Professional Documents
Culture Documents
2021-2022.TKB GV & HS
2021-2022.TKB GV & HS
C 2
3
4
1 Sinh (Thy) Tin (Thư) Sinh (Hành) GDCD (Phương)
2 Sinh (Thy) Tin (Thư) C.Nghệ (My) Sinh (Hành)
S 3 Tin (Suyền) C.Nghệ (My) Lý (Diễm) Địa (Oanh)
4 Tin (Suyền) Hóa (Hà) TC.Lý (Diễm) C.Nghệ (My)
5 SHL (Suyền) SHL (Hà) SHL (Diễm) SHL (Tr.My)
6
1
C 2
3
4
1
2
S 3
4
5
7
1
C 2
3
4
GVCN Suyền Hà Diễm Tr.My
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.
C 2
3
4
Hóa (Thắng) Hóa (Mai) Văn (Tiên) Ch.Văn (Chi) 1
Địa (Oanh) GDCD (Phương) Văn (Tiên) Văn (Chi) 2
Sinh (Chi) Sinh (Hành) Hóa (Mai) Văn (Chi) S 3
TC.Sinh (Chi) TC.Anh (Minh) TC.Anh (X.Anh) Sử (Diệp) 4
SHL (L.Chi) SHL (Minh) SHL (X.Anh) SHL (Diệp) 5
6
1
C 2
3
4
1
2
S 3
4
5
7
1
C 2
3
4
L.Chi Minh X.Anh Diệp GVCN
Thủ Dầu Một, ngày 14 tháng 8 năm 2021
U TRƯỞNG HIỆU TRƯỞNG
BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Trí, L: Tuyên, H: Hà, Si: Ngọc, Ti: LK
V: LK, S: Hạnh, D: Hằng, A: X.Anh
BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Phi, L: Hồng, H: Mai, Si: Chi, Ti: Khánh
V: Chính, S: Hạnh, D: Hằng, A: Liên
BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Tú, L: Quốc, H: Hiền, Si: Thy, Ti: LK
V: LK, S: Hạnh, D: Hằng, A: Liên
BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Tú, L: Quốc, H: Hiền, Si: Thy, Ti: LK
V: LK, S: Hạnh, D: Hằng, A: Liên
BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Nhân, L: Diễm, H: Thủy, Si: Chi, Ti: Khánh
V: Chi, S: LK, D: Tùng, A: Dung
BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: My, L: Oanh, H: Linh, Si: Thy, Ti: LK
V: Chính, S: LK, D: Tùng, A: Minh
4 tiết) C 2
Si: Thy, Ti: LK
ằng, A: Liên 3
4
Văn (Sương) Sinh (Chi) Văn (Chính) 1 C.Nghệ (Cường)
Văn (Sương) Anh (Dung) Văn (Chính) 2 Tin (Khánh)
Anh (Linh) Anh (Dung) Hóa (Thắng) S 3 Sinh (Thy)
Anh (Linh) Sử (Hạnh) GDCD (Châu) 4 Lý (Giang)
SHL (N.Linh) SHL (Hạnh) SHL (Châu) 5 SHL (Giang)
6
1
4 tiết) C 2
Si: Chi, Ti: Khánh
ng, A: Dung 3
4
1
4 tiết) 2
Si: Thy, Ti: LK
ùng, A: Minh S 3
4
5
7
1
4 tiết) C 2
, Si: Ngọc, Ti: LK
Linh, GDCD: Châu 3
4
N.Linh Hạnh Châu GVCN Giang
12T2 12L 12H 12Si 12A1
Hóa (Mai) Lý (Hồng) TC.Văn (Thắng) Địa (Hằng) GDCD (Châu)
Lý (Giang) Lý (Hồng) Toán (My) Toán (Nhân) C.Nghệ (Cường)
Sinh (Ngọc) Hóa (Mai) GDCD (Phương) Hóa (Hiền) Hóa (Hà)
Anh (Dung) Địa (Hằng) Sử (Diệp) GDCD (Châu) Toán (Trang)
Anh (Dung) GDQP (Mến) TC.Anh (Liên) GDQP (Sơn) Toán (Trang)
BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Nhân, L: Hồng, H: Thủy, Si: Thy, Ti: Thư
V: LK, S: Diệp, D: Tùng, A: Thường
TC.Anh (Hiền) Tin (Phương) Hóa (Thủy) Toán (Nhân) TC.Toán (Trang)
Sử (Y.Anh) Toán (Ngân) Hóa (Thủy) Toán (Nhân) Toán (Trang)
GDCD (Phương) Toán (Ngân) Tin (Khánh) Lý (Giang) Sử (Đào)
Toán (Phi) TC.Anh (Quốc) Lý (Tuyên) Lý (Giang) Anh (Hiền)
Lý (Giang) GDQP (Mến) GDQP (Sơn) Sinh (Thy) Anh (Hiền)
BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Q.Anh, L: Tuyên, H: Hiền, Si: Ngọc, Ti: Thư
V: Hiền, S: Diệp, D: Tùng, A: Linh
Văn (Tiên) Anh (Quốc) Hóa (Thủy) Sinh (Thy) Anh (Hiền)
Văn (Tiên) Anh (Quốc) Hóa (Thủy) Sinh (Thy) Anh (Hiền)
Toán (Phi) Lý (Hồng) Anh (Quốc) Toán (Nhân) Địa (Tùng)
Ch.T-Ti (Phi-Phương) Lý (Hồng) Địa (Tuấn) GDQP (Sơn) Địa (Tùng)
Ch.T-Ti (Phi-Phương) Sinh (Thy) GDQP (Sơn) TC.Văn (Lan) Sinh (Ngọc)
Toán (Phi) Văn (Thắng) Toán (My) Anh (Dung) Anh (Hiền)
Toán (Phi) Văn (Thắng) Toán (My) Anh (Dung) Anh (Hiền)
Tin (Phương) Toán (Ngân) Anh (Quốc) Văn (Lan) Sử (Đào)
Địa (Hằng) Hóa (Mai) Lý (Tuyên) Văn (Lan) GDQP (Sơn)
GDQP (Mến) Sử (Đào) Hóa (Thủy) Hóa (Hiền) Văn (Lan)
BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Phi, L: Oanh, H: Mai, Si: Chi, Ti: Thư
V: LK, S: Diệp, D: Tùng, A: Tâm
BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Phi, L: Oanh, H: Mai, Si: Chi, Ti: Thư
V: LK, S: Diệp, D: Tùng, A: Tâm
Ch.Tin (Phương) TC.Văn (Thắng) C.Nghệ (Thái) TC.Anh (Dung) Văn (Lan)
C.Nghệ (Cường) C.Nghệ (Thái) Sinh (Ngọc) Tin (Phương) Văn (Lan)
TC.Văn (Tiên) GDCD (Phương) Văn (Thắng) C.Nghệ (Thái) Tin (Khánh)
Hóa (Mai) Lý (Hồng) Văn (Thắng) Sử (Y.Anh) Lý (Oanh)
SHL (U.Mai) SHL (Hồng) SHL (N.Thắng) SHL (Y.Anh) SHL (Oanh)
BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: My, L: Quốc, H: Linh, Si: Ngọc, Ti: Thư
V: Hiền, S: LK, D: Hằng, A: Hiền
BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Trí, L: Diễm, H: Hà, Si: Chi, Ti: LK
V: Hiền, S: LK, D: Hằng, A: Quốc
ư
Phương
ơng
Hương Đào
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HK1 NĂM HỌC 2021-20
2
1
2
C 3
4
5 TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính) TD (Chính)
6 TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính) TD (Chính)
1 Hóa (Thắng) Anh (Thường) Toán (Trí) Hóa (Linh)
2 Hóa (Thắng) Anh (Thường) Toán (Trí) Hóa (Linh)
S 3 Toán (Trí) Ch.T-Ti (Trang-Thư) Anh (X.Anh) Anh (Thường)
4 Toán (Trí) TC.T-Ti (Trang-Thư) Tin (Nhị) Toán (Trí)
5 TC.Toán (Trí) Sinh (Hành) Tin (Nhị) Toán (Trí)
3
1
C 2
3
4
1 Anh (Liên) Văn (Khánh) Toán (Trí) Anh (Thường)
2 Anh (Liên) Văn (Khánh) Toán (Trí) TC.Hóa (Linh)
S 3 Toán (Trí) Toán (My) Lý (Diễm) Hóa (Linh)
4 Toán (Trí) Toán (My) Văn (Thắng) Lý (Quốc)
5 Hóa (Thắng) Lý (Tuyên) Văn (Thắng) Lý (Quốc)
4
1
2
C 3
4
C
4
5 GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến) GDQP (Sơn)
6
1 Toán (Trí) Địa (Oanh) Sinh (Hành) Toán (Trí)
2 Toán (Trí) Sinh (Hành) Địa (Oanh) Toán (Trí)
S 3 Địa (Oanh) Lý (Tuyên) Hóa (Hà) Sinh (Hành)
4 C.Nghệ (My) Toán (Trang) Hóa (Hà) Hóa (Linh)
5 Lý (Quốc) Toán (Trang) Sử (Y.Anh) Hóa (Linh)
5
1
C 2
3
4
1 Sinh (Thy) Tin (Thư) Sinh (Hành) GDCD (Phương)
2 Sinh (Thy) Tin (Thư) C.Nghệ (My) Sinh (Hành)
S 3 Tin (Suyền) C.Nghệ (My) Lý (Diễm) Địa (Oanh)
4 Tin (Suyền) Hóa (Hà) TC.Lý (Diễm) C.Nghệ (My)
5 SHL (Suyền) SHL (Hà) SHL (Diễm) SHL (Tr.My)
6
1
2
C 3
4
5
6
1
2
S 3
4
5
7
1
C 2
3
4
GVCN Suyền Hà Diễm Tr.My
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.
1
C 2
3
4
Anh (X.Anh) Địa (Hằng) Toán (Trang) Lý (Quốc) 1
Lý (Quốc) Anh (Minh) Toán (Trang) Địa (Tùng) 2
Lý (Quốc) Anh (Minh) Sinh (Hành) Anh (Tâm) S 3
Toán (Trí) Văn (Tiên) Anh (Liên) Anh (Tâm) 4
Toán (Trí) Văn (Tiên) Lý (Hồng) Hóa (Mai) 5
4
1
2
C 3
4
C
4
5
GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến) 6
Văn (Lan) Toán (Anh) Địa (Hằng) Anh (Tâm) 1
Văn (Lan) Toán (Anh) Địa (Hằng) Anh (Tâm) 2
Toán (Trí) Văn (Tiên) Anh (Liên) Ch.V-S-D (Chi-Diệp-Tùng) S 3
Sử (Đào) Tin (Suyền) Anh (Liên) TC.V-S-D (Tiên-Diệp-Tùng) 4
C.Nghệ (My) Tin (Suyền) Sử (Diệp) Sinh (Hành) 5
5
1
C 2
3
4
Hóa (Thắng) Hóa (Mai) Văn (Tiên) Ch.Văn (Chi) 1
Địa (Oanh) GDCD (Phương) Văn (Tiên) Văn (Chi) 2
Sinh (Chi) Sinh (Hành) Hóa (Mai) Văn (Chi) S 3
TC.Sinh (Chi) TC.Anh (Minh) TC.Anh (X.Anh) Sử (Diệp) 4
SHL (L.Chi) SHL (Minh) SHL (X.Anh) SHL (Diệp) 5
6
1
2
C 3
4
5
6
1
2
S 3
4
5
7
1
C 2
3
4
L.Chi Minh X.Anh Diệp GVCN
Thủ Dầu Một, ngày 21 tháng 8 năm 2021
U TRƯỞNG HIỆU TRƯỞNG
BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Nhân, L: Tuyên, H: Hà, Si: LK, Ti: LK
V: Chính, S: Hạnh, D: Hằng, A: Minh
BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Phi, L: Diễm, H: Mai, Si: Thy, Ti: Khánh
V: Chính, S: Hạnh, D: Hằng, A: Hương
BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Tú, L: Quốc, H: Hiền, Si: Ngọc, Ti: LK
V: Chi, S: Hạnh, D: Tùng, A: Liên
BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Ngân, L: Hồng, H: Thủy, Si: LK, Ti: Khánh
V: Lan, S: Hạnh, D: LK, A: X.Anh
BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Trí, L: Oanh, H: Linh, Si: Ngọc, Ti: LK
V: Chính, S: Hạnh-Tỉnh, D: LK, A: Minh
2
1
4 tiết) 2
, Si: LK, Ti: LK
Hằng, A: Minh C 3
4
5 GDQP (Sơn)
6 GDQP (Sơn)
Địa(Hằng) Văn (Mai) Sử (Hạnh) 1 Toán (Anh)
Địa (Hằng) Văn (Mai) Sử (Hạnh) 2 GDCD (Phương)
GDCD (Châu) Toán (Trí) Anh (Liên) S 3 TC.Văn (Tiên)
C.Nghệ (Cường) Địa (Hằng) Anh (Liên) 4 Hóa (Thủy)
Hóa (Thắng) Anh (Thường) Toán (Phi) 5 Hóa (Thủy)
3
1
4 tiết) C 2
: Thy, Ti: Khánh
ằng, A: Hương 3
4
Văn (Sương) Hóa (Thắng) Sinh (Chi) 1 Toán (Anh)
Văn (Sương) Anh (Thường) Tin (Nhị) 2 Toán (Anh)
Toán (Trí) Anh (Thường) TC.V-S-D (Chính-Hạnh-Hằng) S 3 TC.Anh (Quốc)
Anh (Linh) Tin (Suyền) Ch.V-S-D (Chính-Hạnh-Hằng) 4 Anh (Quốc)
Anh (Linh) Lý (Oanh) Địa (Hằng) 5 Sử (Y.Anh)
4
1
4 tiết) 2
Si: Thy, Ti: Khánh
X.Anh, GDCD: Châu C 3
4
4 tiết)
Si: Thy, Ti: Khánh
X.Anh, GDCD: Châu C
4
TD (Chính) TD (Trúc) TD (Trúc) 5
TD (Chính) TD (Trúc) TD (Trúc) 6
Sử (Hạnh) Văn (Mai) Anh (Liên) 1 Văn (Tiên)
Sử (Hạnh) Văn (Mai) Anh (Liên) 2 Anh (Quốc)
Lý (Quốc) C.Nghệ (Cường) Toán (Phi) S 3 Anh (Quốc)
Tin (Nhị) Toán (Trí) Toán (Phi) 4 Toán (Anh)
TC.Anh (Thường) Toán (Trí) Lý (Oanh) 5 Địa (Hằng)
5
1
4 tiết) C 2
Si: Ngọc, Ti: LK
ùng, A: Liên 3
4
Văn (Sương) Sinh (Chi) Văn (Chính) 1 C.Nghệ (Cường)
Văn (Sương) Anh (Dung) Văn (Chính) 2 Tin (Khánh)
Anh (Linh) Anh (Dung) Hóa (Thắng) S 3 Sinh (Thy)
Anh (Linh) Sử (Hạnh) GDCD (Châu) 4 Lý (Giang)
SHL (N.Linh) SHL (Hạnh) SHL (Châu) 5 SHL (Giang)
6
1
4 tiết) 2
Si: LK, Ti: Khánh
K, A: X.Anh C 3
4
5 TD (Vân)
GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến) 6 TD (Vân)
1
4 tiết) 2
Si: Ngọc, Ti: LK
D: LK, A: Minh S 3
4
5
7
1
4 tiết) C 2
i: Thy-V1, Ti: LK
Quốc, GDCD: Châu 3
4
N.Linh Hạnh Châu GVCN Giang
12T2 12L 12H 12Si 12A1
Hóa (Mai) Lý (Hồng) TC.Văn (Thắng) Địa (Hằng) GDCD (Châu)
Lý (Giang) Lý (Hồng) Toán (My) Anh (Dung) Văn (Lan)
Sinh (Ngọc) Hóa (Mai) GDCD (Phương) Hóa (Hiền) Hóa (Hà)
Anh (Dung) Địa (Hằng) Sử (Diệp) GDCD (Châu) Toán (Trang)
Anh (Dung) Anh (Quốc) TC.Anh (Liên) Văn (Lan) Toán (Trang)
BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Trí, L: Hồng, H: Thủy, Si: LK, Ti: Thư
V: Hiền, S: Diệp, D: Tùng, A: Thường
GDQP (Mến) GDQP (Mến) GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) GDQP (Sơn)
GDQP (Mến) GDQP (Mến) GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) GDQP (Sơn)
TC.Anh (Hiền) Tin (Phương) Hóa (Thủy) Toán (Nhân) TC.Toán (Trang)
Sử (Y.Anh) Toán (Ngân) Hóa (Thủy) Toán (Nhân) Toán (Trang)
GDCD (Phương) Toán (Ngân) Tin (Khánh) Lý (Giang) Sử (Đào)
Toán (Phi) TC.Anh (Quốc) Lý (Tuyên) Lý (Giang) Anh (Hiền)
Lý (Giang) Văn (Thắng) Anh (Quốc) Sinh (Thy) Anh (Hiền)
BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Tú, L: Tuyên, H: Hiền, Si: Ngọc, Ti: Thư
V: Hiền, S: Diệp, D: Tùng, A: Linh
Văn (Tiên) Anh (Quốc) Hóa (Thủy) Sinh (Thy) Anh (Hiền)
Văn (Tiên) Anh (Quốc) Hóa (Thủy) Sinh (Thy) Anh (Hiền)
Toán (Phi) Lý (Hồng) Văn (Thắng) Toán (Nhân) Địa (Tùng)
Ch.T-Ti (Phi-Phương) Lý (Hồng) Địa (Tuấn) Toán (Nhân) Địa (Tùng)
Ch.T-Ti (Phi-Phương) Sinh (Thy) Anh (Quốc) TC.Văn (Lan) Sinh (Ngọc)
Toán (Phi) Văn (Thắng) Anh (Quốc) Anh (Dung) Anh (Hiền)
Toán (Phi) Văn (Thắng) Toán (My) Anh (Dung) Anh (Hiền)
Tin (Phương) Toán (Ngân) Toán (My) Văn (Lan) Sử (Đào)
Địa (Hằng) Hóa (Mai) Lý (Tuyên) Văn (Lan) C.Nghệ (Cường)
Văn (Tiên) Sử (Đào) Hóa (Thủy) Hóa (Hiền) Văn (Lan)
BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Phi, L: Diễm, H: Mai, Si: Chi, Ti: Thư
V: Tiên, S: Diệp, D: Hằng, A: Quốc
Ch.Tin (Phương) TC.Văn (Thắng) C.Nghệ (Thái) TC.Anh (Dung) Văn (Lan)
C.Nghệ (Cường) C.Nghệ (Thái) Sinh (Ngọc) Tin (Phương) Văn (Lan)
TC.Văn (Tiên) GDCD (Phương) Văn (Thắng) C.Nghệ (Thái) Tin (Khánh)
Hóa (Mai) Lý (Hồng) Văn (Thắng) Sử (Y.Anh) Lý (Oanh)
SHL (U.Mai) SHL (Hồng) SHL (N.Thắng) SHL (Y.Anh) SHL (Oanh)
BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Nhân, L: Quốc, H: Linh, Si: LK, Ti: Thư
V: Hiền, S: Diệp, D: LK, A: Hiền
BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: My, L: Diễm, H: Hà, Si: Thy, Ti: LK
V: Hiền, S: Diệp, D: LK, A: Hiền
ư
hương
ư
hương
TD (Trúc) TD (Trúc)
TD (Trúc) TD (Trúc)
K
ơng
Hương Đào
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HK1 NĂM HỌC 2021-20
2
1
2
C 3
4
5 TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính) TD (Chính)
6 TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính) TD (Chính)
1 Hóa (Thắng) Lý (Tuyên) Toán (Trí) Hóa (Linh)
2 Hóa (Thắng) Anh (Thường) Toán (Trí) Hóa (Linh)
S 3 Toán (Trí) Ch.T-Ti (Trang-Thư) Anh (X.Anh) Anh (Thường)
4 Toán (Trí) TC.T-Ti (Trang-Thư) Tin (Nhị) Toán (Trí)
5 TC.Toán (Trí) Sinh (Hành) Tin (Nhị) Toán (Trí)
3
1
2
C 3
4
5 Pháp Pháp Pháp Pháp
6 Pháp Pháp Pháp Pháp
1 Anh (Liên) Văn (Khánh) Toán (Trí) Hóa (Linh)
2 Anh (Liên) Văn (Khánh) Toán (Trí) TC.Hóa (Linh)
S 3 Toán (Trí) Toán (My) Lý (Diễm) Anh (Thường)
4 Toán (Trí) Toán (My) Văn (Thắng) Lý (Quốc)
5 Hóa (Thắng) Anh (Thường) Văn (Thắng) Lý (Quốc)
4
1
C
4
2
C 3
4
5 GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến) GDQP (Sơn)
6
1 Toán (Trí) Sinh (Hành) Sử (Y.Anh) Toán (Trí)
2 Toán (Trí) Địa (Oanh) Sinh (Hành) Toán (Trí)
S 3 C.Nghệ (My) Lý (Tuyên) Địa (Oanh) Sinh (Hành)
4 Địa (Oanh) Toán (Trang) Hóa (Hà) Hóa (Linh)
5 Lý (Quốc) Toán (Trang) Hóa (Hà) Hóa (Linh)
5
1
2
C 3
4
5
6
1 Sinh (Thy) Tin (Thư) Sinh (Hành) GDCD (Phương)
2 Sinh (Thy) Tin (Thư) C.Nghệ (My) Sinh (Hành)
S 3 Tin (Suyền) C.Nghệ (My) Lý (Diễm) Địa (Oanh)
4 Tin (Suyền) Hóa (Hà) TC.Lý (Diễm) C.Nghệ (My)
5 SHL (Suyền) SHL (Hà) SHL (Diễm) SHL (Tr.My)
6
1
2
C 3
4
5
6
1
2
S 3
4
5
7
1
C
7
2
C 3
4
5 N7 N7 N7 N7
6 N7 N7 N7 N7
1 N3_1+H1 N3_1+H1 N3_1+H1 N3_1+H1
2 N3_1+H1 N3_1+H1 N3_1+H1 N3_1+H1
CN S
3
4
GVCN Suyền Hà Diễm Tr.My
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.
C
4
2
C 3
4
5
GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến) 6
Văn (Lan) Toán (Anh) Địa (Hằng) Anh (Tâm) 1
Văn (Lan) Toán (Anh) Địa (Hằng) Anh (Tâm) 2
Toán (Trí) Văn (Tiên) Anh (Liên) Ch.V-S-D (Chi-Diệp-Tùng) S 3
Sử (Đào) Tin (Suyền) Anh (Liên) TC.V-S-D (Tiên-Diệp-Tùng) 4
C.Nghệ (My) Tin (Suyền) Sử (Diệp) Sinh (Hành) 5
5
1
2
C 3
4
5
6
Hóa (Thắng) Hóa (Mai) Văn (Tiên) Ch.Văn (Chi) 1
Địa (Oanh) GDCD (Phương) Văn (Tiên) Văn (Chi) 2
Sinh (Chi) Sinh (Hành) Hóa (Mai) Văn (Chi) S 3
TC.Sinh (Chi) TC.Anh (Minh) TC.Anh (X.Anh) Sử (Diệp) 4
SHL (L.Chi) SHL (Minh) SHL (X.Anh) SHL (Diệp) 5
6
1
2
C 3
4
5
6
1
2
S 3
4
5
7
1
C
7
2
C 3
4
N7 N7 N7 N7 5
N7 N7 N7 N7 6
H1 1
H1 2
CN S
N3_2+H2 N3_2+H2 N3_2+H2 N3_2 3
N3_2+H2 N3_2+H2 N3_2+H2 N3_2 4
L.Chi Minh X.Anh Diệp GVCN
Thủ Dầu Một, ngày 28 tháng 8 năm 2021
U TRƯỞNG HIỆU TRƯỞNG
BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Trí, L: Tuyên, H: Hà, Si: Chi, Ti: LK
V: Chính, S: Y.Anh, D: Hằng, A: X.Anh
BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Phi, L: Hồng, H: Linh, Si: Thy, Ti: LK
V: Chính, S: Hạnh, D: Hằng, A: Liên
N3 N3 N3 N3
N3 N3 N3 N3
Toán (Nhân) Ch.Tin (Khánh) Sinh (Hành) Lý (Giang) Toán (Nghĩa)
Toán (Nhân) TC.T-Ti (Ngân-Khánh) Sinh (Hành) Toán (Nghĩa) GDCD (Châu)
Hóa (Thủy) Toán (Ngân) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) Hóa (Thắng)
Sinh (Hành) Hóa (Linh) Lý (Tuyên) Anh (Dung) Hóa (Thắng)
Sinh (Hành) Hóa (Linh) Sử (Hạnh) Anh (Dung) Văn (Khánh)
BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Ngân, L: Quốc, H: Hiền, Si: Chi
V: Chi, S: Y.Anh, D: Hằng, A: Minh
BDHSG Tỉnh (4 tiết): T: My, Ti: Khánh, GDCD: Châu
BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Ngân, L: Quốc, H: Hiền, Si: Chi
V: Chi, S: Y.Anh, D: Hằng, A: Minh
BDHSG Tỉnh (4 tiết): T: My, Ti: Khánh, GDCD: Châu
BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Nhân, L: Oanh, H: Thủy, Si: Ngọc, Ti: Khánh
V: Chính, S: Y.Anh, D: Tùng, A: Hương
BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: My, L: Diễm, H: Mai, Si: Thy
V: Chi, S: Hạnh, D: Tùng, A: Dung
BDHSG Tỉnh (4 tiết): T: Phi, Ti: Khánh, GDCD: Châu
BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: My, L: Diễm, H: Mai, Si: Thy
V: Chi, S: Hạnh, D: Tùng, A: Dung
BDHSG Tỉnh (4 tiết): T: Phi, Ti: Khánh, GDCD: Châu
2
1
4 tiết) 2
Si: Chi, Ti: LK
Hằng, A: X.Anh C 3
4
5 GDQP (Sơn)
6 GDQP (Sơn)
Địa (Hằng) Văn (Mai) Sử (Hạnh) 1 Toán (Anh)
Địa (Hằng) Văn (Mai) Sử (Hạnh) 2 GDCD (Phương)
GDCD (Châu) Toán (Trí) Anh (Liên) S 3 TC.Văn (Tiên)
C.Nghệ (Cường) Anh (Thường) Anh (Liên) 4 Hóa (Thủy)
Hóa (Thắng) Anh (Thường) Toán (Phi) 5 Hóa (Thủy)
3
1
4 tiết) 2
Si: Thy, Ti: LK
Hằng, A: Liên C 3
4
N3 N3 5
N3 N3 6
Văn (Sương) Hóa (Thắng) Sinh (Chi) 1 Toán (Anh)
Văn (Sương) Địa (Hằng) Tin (Nhị) 2 Toán (Anh)
Toán (Trí) Tin (Suyền) TC.V-S-D (Chính-Hạnh-Hằng) S 3 TC.Anh (Quốc)
Anh (Linh) Anh (Thường) Ch.V-S-D (Chính-Hạnh-Hằng) 4 Anh (Quốc)
Anh (Linh) Lý (Oanh) Địa (Hằng) 5 Sử (Y.Anh)
4
4 tiết)
1
Hiền, Si: Chi
ằng, A: Minh C
Khánh, GDCD: Châu
4
4 tiết)
Hiền, Si: Chi 2
ằng, A: Minh C 3
Khánh, GDCD: Châu
4
TD (Chính) TD (Trúc) TD (Trúc) 5
TD (Chính) TD (Trúc) TD (Trúc) 6
Sử (Hạnh) Văn (Mai) Anh (Liên) 1 Văn (Tiên)
Sử (Hạnh) Văn (Mai) Anh (Liên) 2 Anh (Quốc)
Lý (Quốc) C.Nghệ (Cường) Toán (Phi) S 3 Anh (Quốc)
Tin (Nhị) Toán (Trí) Toán (Phi) 4 Toán (Anh)
TC.Anh (Thường) Toán (Trí) Lý (Oanh) 5 Địa (Hằng)
5
1
2
C 3
4
Pháp 5 Hoa
Pháp 6 Hoa
Văn (Sương) Sinh (Chi) Văn (Chính) 1 C.Nghệ (Cường)
Văn (Sương) Anh (Dung) Văn (Chính) 2 Tin (Khánh)
Anh (Linh) Anh (Dung) Hóa (Thắng) S 3 Sinh (Thy)
Anh (Linh) Sử (Hạnh) GDCD (Châu) 4 Lý (Giang)
SHL (N.Linh) SHL (Hạnh) SHL (Châu) 5 SHL (Giang)
6
1
2
C 3
4
5 TD (Vân)
GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến) 6 TD (Vân)
1
4 tiết) 2
Si: Ngọc, Ti: Khánh
Tùng, A: Hương S 3
4
5
7
4 tiết)
1
Mai, Si: Thy
ùng, A: Dung C
Khánh, GDCD: Châu
7
4 tiết)
Mai, Si: Thy 2
ùng, A: Dung C 3
Khánh, GDCD: Châu
4
Hoa Hoa Hoa 5
Hoa Hoa Hoa 6
1
2
CN S
3
4
N.Linh Hạnh Châu GVCN Giang
12T2 12L 12H 12Si 12A1
Hóa (Mai) Lý (Hồng) TC.Văn (Thắng) Địa (Hằng) GDCD (Châu)
Lý (Giang) Lý (Hồng) Toán (My) Anh (Dung) Văn (Lan)
Sinh (Ngọc) Hóa (Mai) GDCD (Phương) Hóa (Hiền) Hóa (Hà)
Anh (Dung) Địa (Hằng) Sử (Diệp) GDCD (Châu) Toán (Trang)
Anh (Dung) Anh (Quốc) TC.Anh (Liên) Văn (Lan) Toán (Trang)
BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Nhân, L: Quốc, H: Thủy, Si: Ngọc, Ti: Thư
V: Hiền, S: Đào, D: Tùng, A: Thường
GDQP (Mến) GDQP (Mến) GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) GDQP (Sơn)
GDQP (Mến) GDQP (Mến) GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) GDQP (Sơn)
TC.Anh (Hiền) Tin (Phương) Hóa (Thủy) Toán (Nhân) TC.Toán (Trang)
Sử (Y.Anh) Toán (Ngân) Địa (Tuấn) Toán (Nhân) Toán (Trang)
GDCD (Phương) Toán (Ngân) Lý (Tuyên) Lý (Giang) Sử (Đào)
Toán (Phi) TC.Anh (Quốc) Lý (Tuyên) Lý (Giang) Anh (Hiền)
Lý (Giang) Văn (Thắng) Anh (Quốc) Sinh (Thy) Anh (Hiền)
BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Ngân, L: Diễm, H: Hiền, Si: Chi, Ti: LK
V: Hiền, S: Đào, D: Tùng, A: Linh
Văn (Tiên) Anh (Quốc) Hóa (Thủy) Sinh (Thy) Anh (Hiền)
Văn (Tiên) Anh (Quốc) Hóa (Thủy) Sinh (Thy) Anh (Hiền)
Toán (Phi) Lý (Hồng) Văn (Thắng) Toán (Nhân) Địa (Tùng)
Ch.T-Ti (Phi-Phương) Lý (Hồng) Tin (Khánh) Toán (Nhân) Địa (Tùng)
Ch.T-Ti (Phi-Phương) Sinh (Thy) Anh (Quốc) TC.Văn (Lan) Sinh (Ngọc)
BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Phi, L: Tuyên, H: Mai, Si: Ngọc, Ti: Thư
V: Hiền, S: Đào, D: Tùng, A: Quốc
BDHSG Tỉnh (4 tiết): T: My, GDCD: Phương
BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Phi, L: Tuyên, H: Mai, Si: Ngọc, Ti: Thư
V: Hiền, S: Đào, D: Tùng, A: Quốc
BDHSG Tỉnh (4 tiết): T: My, GDCD: Phương
Toán (Phi) Văn (Thắng) Anh (Quốc) Anh (Dung) Anh (Hiền)
Toán (Phi) Văn (Thắng) Toán (My) Anh (Dung) Anh (Hiền)
Tin (Phương) Toán (Ngân) Toán (My) Văn (Lan) Sử (Đào)
Địa (Hằng) Hóa (Mai) Hóa (Thủy) Văn (Lan) C.Nghệ (Cường)
Văn (Tiên) Sử (Đào) Hóa (Thủy) Hóa (Hiền) Văn (Lan)
Hoa Hoa
Hoa Hoa
Ch.Tin (Phương) TC.Văn (Thắng) C.Nghệ (Thái) TC.Anh (Dung) Văn (Lan)
C.Nghệ (Cường) C.Nghệ (Thái) Sinh (Ngọc) Tin (Phương) Văn (Lan)
TC.Văn (Tiên) GDCD (Phương) Văn (Thắng) C.Nghệ (Thái) Tin (Khánh)
Hóa (Mai) Lý (Hồng) Văn (Thắng) Sử (Y.Anh) Lý (Oanh)
SHL (U.Mai) SHL (Hồng) SHL (N.Thắng) SHL (Y.Anh) SHL (Oanh)
BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Trí, L: Tuyên, H: Linh, Si: Thy, Ti: Thư
V: Hiền, S: Đào, D: Hằng, A: Hiền
BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Tú, L: Hồng, H: Hà, Si: Chi, Ti: Thư
V: Tiên, S: Đào, D: Hằng, A: Linh
BDHSG Tỉnh (4 tiết): T: Phi, GDCD: Phương
BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Tú, L: Hồng, H: Hà, Si: Chi, Ti: Thư
V: Tiên, S: Đào, D: Hằng, A: Linh
BDHSG Tỉnh (4 tiết): T: Phi, GDCD: Phương
g
g
Hoa
Hoa
Tin (Khánh) Anh (X.Anh)
Hóa (Hà) Anh (X.Anh)
Anh (Hương) GDCD (Châu)
Anh (Hương) Sử (Đào)
SHL (Hương) SHL (Đào)
TD (Trúc) TD (Trúc)
TD (Trúc) TD (Trúc)
g
g
Pháp
Pháp
Hương Đào
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HK1 NĂM HỌC 2021-20
2
1
2
C 3
4
5 TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính) TD (Chính)
6 TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính) TD (Chính)
1 Tin (Suyền) Lý (Tuyên) Toán (Trí) Hóa (Linh)
2 Tin (Suyền) Anh (Thường) Toán (Trí) Hóa (Linh)
S 3 Toán (Trí) Sinh (Hành) Anh (X.Anh) Anh (Thường)
4 Toán (Trí) Ch.T-Ti (Trang-Thư) Tin (Nhị) Toán (Trí)
5 TC.Toán (Trí) TC.T-Ti (Trang-Thư) Tin (Nhị) Toán (Trí)
3
1
2
C 3
4
5 Pháp Pháp Pháp Pháp
6 Pháp Pháp Pháp Pháp
1 Anh (Liên) Văn (Khánh) Toán (Trí) Hóa (Linh)
2 Anh (Liên) Toán (Trang) Toán (Trí) TC.Hóa (Linh)
S 3 Toán (Trí) Toán (My) Lý (Diễm) Anh (Thường)
4 Toán (Trí) Toán (My) Lý (Diễm) Lý (Quốc)
5 Hóa (Thắng) Anh (Thường) TC.Lý (Diễm) Lý (Quốc)
4
1
C
4
2
C 3
4
5 GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến) GDQP (Sơn)
6
1 Toán (Trí) Sinh (Hành) Sử (Y.Anh) Toán (Trí)
2 Toán (Trí) Địa (Oanh) Sinh (Hành) Toán (Trí)
S 3 Sinh (Thy) Hóa (Hà) Địa (Oanh) Sinh (Hành)
4 Địa (Oanh) Tin (Thư) Hóa (Hà) Hóa (Linh)
5 Lý (Quốc) Tin (Thư) Hóa (Hà) Hóa (Linh)
5
1
2
C 3
4
5
6
1 C.Nghệ (My) Sinh (Hành) GDCD (Phương)
2 Văn (Mai) Văn (Khánh) C.Nghệ (My) Sinh (Hành)
S 3 Hóa (Thắng) C.Nghệ (My) Văn (Thắng) Địa (Oanh)
4 Hóa (Thắng) Lý (Tuyên) Văn (Thắng) C.Nghệ (My)
5 SHL (Suyền) SHL (Hà) SHL (Diễm) SHL (Tr.My)
6
1
2
C 3
4
5
6
1
2
S 3
4
5
7
1
C
7
2
C 3
4
5 N7 N7 N7 N7
6 N7 N7 N7 N7
1 N3_1+H1 N3_1+H1 N3_1+H1 N3_1+H1
2 N3_1+H1 N3_1+H1 N3_1+H1 N3_1+H1
CN S
3
4
GVCN Suyền Hà Diễm Tr.My
PHÒNG D.10 D.11 D.16 D.17
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.
C
4
2
C 3
4
5
GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến) 6
Văn (Lan) Tin (Suyền) Địa (Hằng) Anh (Tâm) 1
Văn (Lan) Tin (Suyền) Địa (Hằng) Anh (Tâm) 2
Toán (Trí) Văn (Tiên) Hóa (Mai) Ch.V-S-D (Chi-Diệp-Tùng) S 3
Sử (Đào) Toán (Anh) Anh (Liên) TC.V-S-D (Tiên-Diệp-Tùng) 4
C.Nghệ (My) Toán (Anh) Anh (Liên) Sinh (Hành) 5
5
1
2
C 3
4
5
6
Hóa (Thắng) Sử (Diệp) Toán (Trang) 1
Địa (Oanh) Sử (Diệp) Toán (Trang) Anh (Tâm) 2
Sinh (Hành) Sử (Diệp) Anh (Tâm) S 3
Toán (Trí) GDCD (Phương) Sử (Diệp) 4
SHL (L.Chi) SHL (Minh) SHL (X.Anh) SHL (Diệp) 5
6
1
2
C 3
4
5
6
1
2
S 3
4
5
7
1
C
7
2
C 3
4
N7 N7 N7 N7 5
N7 N7 N7 N7 6
H1 1
H1 2
CN S
N3_2+H2 N3_2+H2 N3_2+H2 N3_2 3
N3_2+H2 N3_2+H2 N3_2+H2 N3_2 4
L.Chi Minh X.Anh Diệp GVCN
D.18 D.20 D.21 D.19 PHÒNG
Thủ Dầu Một, ngày 04 tháng 9 năm 2021
U TRƯỞNG HIỆU TRƯỞNG
BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Nhân, L: Tuyên, H: Hà, Si: Ngọc, Ti: Khánh
V: Chính, S: Hạnh, D: Hằng, A: Minh
BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Phi, L: Hồng, H: Linh, Si: Thy, Ti: Khánh
V: Chính, S: Hạnh, D: Hằng, A: Liên
N3 N3 N3 N3
N3 N3 N3 N3
Toán (Nhân) Ch.Tin (Khánh) Sinh (Hành) Lý (Giang) Sinh (Ngọc)
Toán (Nhân) TC.T-Ti (Ngân-Khánh) Sinh (Hành) Toán (Nghĩa) TC.Sinh (Ngọc)
Hóa (Thủy) Toán (Ngân) Văn (Khánh) Hóa (Hiền) Hóa (Thắng)
Sinh (Hành) Hóa (Linh) Hóa (Mai) Anh (Dung) Hóa (Thắng)
Sinh (Hành) Hóa (Linh) Sử (Hạnh) Anh (Dung) Văn (Khánh)
BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Tú, L: Diễm, H: Hiền, Si: Ngọc, Ti: Khánh
V: Chi, S: Đào, D: Hằng, A: X.Anh
BDHSG Tỉnh (4 tiết): T: Q.Anh, A: Minh, GDCD: Châu
BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Tú, L: Diễm, H: Hiền, Si: Ngọc, Ti: Khánh
V: Chi, S: Đào, D: Hằng, A: X.Anh
BDHSG Tỉnh (4 tiết): T: Q.Anh, A: Minh, GDCD: Châu
BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Nhân, L: Diễm, Si: Chi, Ti: Khánh
V: Chi, S: Đào, D: Hằng, A: Hương
BDHSG QG V1 (4 tiết)
L: Quốc, H: Thủy, Si: Thy
V: Lan, D: Tùng
BDHSG QG V1 (4 tiết)
V: Chính, D: Tùng
BDHSG QG V1 (4 tiết)
L: Giang, H: Mai, Si: Thy, Ti: Khánh
V: Sương, S: Đào, D: Tùng, A: Dung
BDHSG Tỉnh (4 tiết): T: Ngân, A: Hương, GDCD: Châu
BDHSG QG V1 (4 tiết)
L: Giang, H: Mai, Si: Thy, Ti: Khánh
V: Sương, S: Đào, D: Tùng, A: Dung
BDHSG Tỉnh (4 tiết): T: Ngân, A: Hương, GDCD: Châu
2
1
4 tiết) 2
i: Ngọc, Ti: Khánh
Hằng, A: Minh C 3
4
5 GDQP (Sơn)
6 GDQP (Sơn)
Địa (Hằng) Văn (Mai) Sử (Hạnh) 1 Lý (Giang)
Địa (Hằng) Văn (Mai) Sử (Hạnh) 2 TC.Văn (Tiên)
GDCD (Châu) Toán (Trí) Anh (Liên) S 3 Tin (Khánh)
C.Nghệ (Cường) Anh (Thường) Anh (Liên) 4 Sinh (Thy)
Hóa (Thắng) Anh (Thường) Toán (Phi) 5 Toán (Anh)
3
1
4 tiết) 2
i: Thy, Ti: Khánh
Hằng, A: Liên C 3
4
N3 N3 5
N3 N3 6
Văn (Sương) Hóa (Thắng) Sinh (Chi) 1 Toán (Anh)
Văn (Sương) Địa (Hằng) Tin (Nhị) 2 Toán (Anh)
Anh (Linh) Anh (Dung) TC.V-S-D (Chính-Hạnh-Hằng) S 3 TC.Anh (Quốc)
Anh (Linh) Anh (Thường) Ch.V-S-D (Chính-Hạnh-Hằng) 4 Anh (Quốc)
Anh (Linh) Tin (Suyền) Địa (Hằng) 5 Sử (Y.Anh)
4
4 tiết)
1
: Ngọc, Ti: Khánh
ng, A: X.Anh C
A: Minh, GDCD: Châu
4
4 tiết)
: Ngọc, Ti: Khánh 2
ng, A: X.Anh C 3
A: Minh, GDCD: Châu
4
TD (Chính) TD (Trúc) TD (Trúc) 5
TD (Chính) TD (Trúc) TD (Trúc) 6
Sử (Hạnh) Văn (Mai) Anh (Liên) 1 Văn (Tiên)
Sử (Hạnh) Văn (Mai) Anh (Liên) 2 Toán (Anh)
Lý (Quốc) Anh (Dung) Văn (Chính) S 3 Anh (Quốc)
Tin (Nhị) Sử (Hạnh) Văn (Chính) 4 Anh (Quốc)
TC.Anh (Thường) Sinh (Chi) Lý (Oanh) 5 Địa (Hằng)
5
1
4 tiết) 2
Chi, Ti: Khánh
ng, A: Hương C 3
4
Pháp 5 Hoa
Pháp 6 Hoa
Toán (Trí) 1 C.Nghệ (Cường)
Toán (Trí) 2 GDCD (Phương)
S 3 Hóa (Thủy)
Lý (Oanh) 4 Hóa (Thủy)
SHL (N.Linh) SHL (Hạnh) SHL (Châu) 5 SHL (Giang)
6
1
4 tiết) 2
, Si: Thy
ùng C 3
4
5 TD (Vân)
GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến) 6 TD (Vân)
1
4 tiết) 2
Tùng S 3
4
5
7
4 tiết)
1
hy, Ti: Khánh
ùng, A: Dung C
: Hương, GDCD: Châu
7
4 tiết)
hy, Ti: Khánh 2
ùng, A: Dung C 3
: Hương, GDCD: Châu
4
Hoa Hoa Hoa 5
Hoa Hoa Hoa 6
1
2
CN S
3
4
N.Linh Hạnh Châu GVCN Giang
D.8 D.9 B.14 PHÒNG B.1
12T2 12L 12H 12Si 12A1
Hóa (Mai) Lý (Hồng) TC.Văn (Thắng) Địa (Hằng) GDCD (Châu)
Lý (Giang) Lý (Hồng) Toán (My) Anh (Dung) Văn (Lan)
TC.Văn (Tiên) Hóa (Mai) GDCD (Phương) Hóa (Hiền) Hóa (Hà)
Anh (Dung) Địa (Hằng) Sử (Diệp) Tin (Phương) Toán (Trang)
Sinh (Ngọc) Anh (Quốc) TC.Anh (Liên) Văn (Lan) Toán (Trang)
BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Trí, L: Hồng, H: Thủy, Si: Chi, Ti: Thư
V: Hiền, S: Đào, D: Tùng, A: Thường
GDQP (Mến) GDQP (Mến) GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) GDQP (Sơn)
GDQP (Mến) GDQP (Mến) GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) GDQP (Sơn)
C.Nghệ (Cường) Tin (Phương) Sinh (Ngọc) Toán (Nhân) TC.Toán (Trang)
Sử (Y.Anh) Toán (Ngân) Địa (Tuấn) Toán (Nhân) Tin (Khánh)
GDCD (Phương) Toán (Ngân) Văn (Thắng) Lý (Giang) Sử (Đào)
Toán (Phi) TC.Anh (Quốc) Văn (Thắng) Lý (Giang) Anh (Hiền)
Lý (Giang) Văn (Thắng) Anh (Quốc) Sinh (Thy) Anh (Hiền)
BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Tú, L: Diễm, H: Hiền, Si: Ngọc, Ti: Thư
V: Hiền, S: Đào, D: Tùng, A: Linh
Văn (Tiên) Anh (Quốc) Hóa (Thủy) Sinh (Thy) Anh (Hiền)
Văn (Tiên) Anh (Quốc) Hóa (Thủy) Sinh (Thy) Anh (Hiền)
Hóa (Mai) Lý (Hồng) Lý (Tuyên) Sử (Y.Anh) Địa (Tùng)
Ch.T-Ti (Phi-Phương) Lý (Hồng) Tin (Khánh) Toán (Nhân) Địa (Tùng)
Ch.T-Ti (Phi-Phương) Sinh (Thy) Anh (Quốc) Toán (Nhân) Sinh (Ngọc)
BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Phi, L: Tuyên, H: Mai, Si: Chi, Ti: Thư
V: Hiền, D: Tùng
BDHSG Tỉnh (4 tiết): T: Q.Anh, A: Minh, GDCD: Phương
BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Phi, L: Tuyên, H: Mai, Si: Chi, Ti: Thư
V: Hiền, D: Tùng
BDHSG Tỉnh (4 tiết): T: Q.Anh, A: Minh, GDCD: Phương
Toán (Phi) Văn (Thắng) Anh (Quốc) Anh (Dung) Anh (Hiền)
Ch.Tin (Phương) Văn (Thắng) Toán (My) Anh (Dung) Anh (Hiền)
Tin (Phương) Toán (Ngân) Toán (My) Văn (Lan) Sử (Đào)
Địa (Hằng) Hóa (Mai) Hóa (Thủy) Văn (Lan) C.Nghệ (Cường)
Văn (Tiên) Lý (Hồng) Hóa (Thủy) Hóa (Hiền) Văn (Lan)
BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Q.Anh, L: Quốc, Si: Thy, Ti: Thư
V: Tiên, S: Diệp, D: Tùng, A: Quốc
Hoa Hoa
Hoa Hoa
Toán (Phi) C.Nghệ (Thái) Văn (Thắng) TC.Anh (Dung)
Toán (Phi) TC.Văn (Thắng) Hóa (Thủy) GDCD (Châu)
Anh (Dung) GDCD (Phương) Lý (Tuyên) C.Nghệ (Thái)
TC.Anh (Hiền) Sử (Đào) C.Nghệ (Thái) TC.Văn (Lan)
SHL (U.Mai) SHL (Hồng) SHL (N.Thắng) SHL (Y.Anh) SHL (Oanh)
BDHSG QG V1 (4 tiết)
L: Hồng, H: Linh, Si: Ngọc
D: Hằng, A: Hiền
BDHSG QG V1 (4 tiết)
V: Hiền, S: Đào, D: Hằng
BDHSG QG V1 (4 tiết)
L: Diễm, H: Hà, Si: Chi, Ti: Thư
V: Tiên, D: Hằng
BDHSG Tỉnh (4 tiết): T: Ngân, A: Hương, GDCD: Phương
BDHSG QG V1 (4 tiết)
L: Diễm, H: Hà, Si: Chi, Ti: Thư
V: Tiên, D: Hằng
BDHSG Tỉnh (4 tiết): T: Ngân, A: Hương, GDCD: Phương
Phương
Phương
Hoa
Hoa
Sử (Đào)
Sử (Đào)
C.Nghệ (Cường)
TD (Trúc) TD (Trúc)
TD (Trúc) TD (Trúc)
Phương
Phương
Pháp
Pháp
Hương Đào
B.8 B.6
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HK1 NĂM HỌC 2021-20
2
1
2
C 3
4
5 TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính) TD (Chính)
6 TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính) TD (Chính)
1 Hóa (Thắng) Lý (Tuyên) Toán (Trí) Hóa (Linh)
2 Hóa (Thắng) Anh (Thường) Toán (Trí) Hóa (Linh)
S 3 Toán (Trí) Sinh (Hành) Anh (X.Anh) Anh (Thường)
4 Toán (Trí) Ch.T-Ti (Trang-Thư) Tin (Nhị) Toán (Trí)
5 TC.Toán (Trí) TC.T-Ti (Trang-Thư) Tin (Nhị) Toán (Trí)
3
1
2
C 3
4
5 Pháp Pháp Pháp Pháp
6 Pháp Pháp Pháp Pháp
1 Anh (Liên) Tin (Thư) Toán (Trí) Văn (Thắng)
2 Anh (Liên) Tin (Thư) Toán (Trí) Văn (Thắng)
S 3 Toán (Trí) Toán (My) Lý (Diễm) Anh (Thường)
4 Toán (Trí) Toán (My) Văn (Thắng) Lý (Quốc)
5 Hóa (Thắng) Anh (Thường) Văn (Thắng) Lý (Quốc)
4
1
C
4
2
C 3
4
5 GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến) GDQP (Sơn)
6
1 Toán (Trí) Sinh (Hành) Sử (Y.Anh) Toán (Trí)
2 Toán (Trí) Địa (Oanh) Sinh (Hành) Toán (Trí)
S 3 Sinh (Thy) Lý (Tuyên) Địa (Oanh) Sinh (Hành)
4 Địa (Oanh) Văn (Khánh) Hóa (Hà) Hóa (Linh)
5 Lý (Quốc) Văn (Khánh) Hóa (Hà) Hóa (Linh)
5
1
2
C 3
4
5
6
1 C.Nghệ (My) Toán (Trang) Sinh (Hành) GDCD (Phương)
2 GDCD (Phương) Toán (Trang) C.Nghệ (My) Sinh (Hành)
S 3 Tin (Suyền) C.Nghệ (My) Lý (Diễm) Địa (Oanh)
4 Tin (Suyền) Hóa (Hà) TC.Lý (Diễm) C.Nghệ (My)
5 SHL (Suyền) SHL (Hà) SHL (Diễm) SHL (Tr.My)
6
1
2
C 3
4
5
6
1
2
S 3
4
5
7
1
C
7
2
C 3
4
5 N7 N7 N7 N7
6 N7 N7 N7 N7
1 N3_1+H1 N3_1+H1 N3_1+H1 N3_1+H1
2 N3_1+H1 N3_1+H1 N3_1+H1 N3_1+H1
CN S
3
4
GVCN Suyền Hà Diễm Tr.My
PHÒNG D.10 D.11 D.16 D.17
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.
C
4
2
C 3
4
5
GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến) 6
Văn (Lan) Tin (Suyền) Địa (Hằng) Anh (Tâm) 1
Văn (Lan) Tin (Suyền) Địa (Hằng) Anh (Tâm) 2
Toán (Trí) Văn (Tiên) Hóa (Mai) Ch.V-S-D (Chi-Diệp-Tùng) S 3
Sử (Đào) Toán (Anh) Anh (Liên) TC.V-S-D (Tiên-Diệp-Tùng) 4
C.Nghệ (My) Toán (Anh) Anh (Liên) Sinh (Hành) 5
5
1
2
C 3
4
5
6
Hóa (Thắng) Sử (Diệp) Văn (Tiên) Ch.Văn (Chi) 1
Địa (Oanh) Sử (Diệp) Văn (Tiên) Văn (Chi) 2
Sinh (Chi) Sinh (Hành) Sử (Diệp) Văn (Chi) S 3
TC.Sinh (Chi) TC.Anh (Minh) TC.Anh (X.Anh) Sử (Diệp) 4
SHL (L.Chi) SHL (Minh) SHL (X.Anh) SHL (Diệp) 5
6
1
2
C 3
4
5
6
1
2
S 3
4
5
7
1
C
7
2
C 3
4
N7 N7 N7 N7 5
N7 N7 N7 N7 6
H1 1
H1 2
CN S
N3_2+H2 N3_2+H2 N3_2+H2 N3_2 3
N3_2+H2 N3_2+H2 N3_2+H2 N3_2 4
L.Chi Minh X.Anh Diệp GVCN
D.18 D.20 D.21 D.19 PHÒNG
Thủ Dầu Một, ngày 11 tháng 9 năm 2021
U TRƯỞNG HIỆU TRƯỞNG
BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Nhân, L: Tuyên, H: Hà, Si: Ngọc, Ti: Khánh
V: Chính, S: Hạnh, D: Hằng, A: Minh
BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Q.Anh, L: Diễm, H: Linh, Si: Thy, Ti: Khánh
V: Chính, S: Y.Anh, D: Hằng, A: Liên
N3 N3 N3 N3
N3 N3 N3 N3
Toán (Nhân) Toán (Ngân) Văn (Khánh) Lý (Giang) Toán (Nghĩa)
Toán (Nhân) TC.T-Ti (Ngân-Khánh) Văn (Khánh) Toán (Nghĩa) Hóa (Thắng)
Hóa (Thủy) Ch.Tin (Khánh) Toán (Nghĩa) Hóa (Hiền) Hóa (Thắng)
Lý (Giang) Văn (Mai) Toán (Nghĩa) Anh (Dung) Văn (Khánh)
Lý (Giang) Văn (Mai) Hóa (Mai) Anh (Dung) Văn (Khánh)
BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Ngân, L: Giang, H: Hiền, Si: Chi, Ti: Khánh
D: Hằng
BDHSG Tỉnh (4 tiết): T: Nhân, V: Chi, S: Y.Anh, A: Hiền, GDCD: Châu
BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Ngân, L: Giang, H: Hiền, Si: Chi, Ti: Khánh
D: Hằng
BDHSG Tỉnh (4 tiết): T: Nhân, V: Chi, S: Y.Anh, A: Hiền, GDCD: Châu
BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Trí, L: Hồng, H: Mai, Si: Thy, Ti: Khánh
V: Lan, S: Hạnh, D: Tùng, A: Hương
BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Nhân, L: Giang, H: Hà, Si: Chi, Ti: Khánh
S: Đào, D: Tùng, A: X.Anh
BDHSG tỉnh (4 tiết): V: Chi
BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Ngân, L: Tuyên, H: Hà, Si: Ngọc, Ti: Khánh
V: Chính, D: Tùng, A: Dung
BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: My, L: Diễm, Si: Thy, Ti: Khánh
D: Tùng
BDHSG Tỉnh (4 tiết): T: Giàu, V: Sương, S: Hạnh, A: Liên, GDCD: Châu
BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: My, L: Diễm, Si: Thy, Ti: Khánh
D: Tùng
BDHSG Tỉnh (4 tiết): T: Giàu, V: Sương, S: Hạnh, A: Liên, GDCD: Châu
2
1
4 tiết) 2
i: Ngọc, Ti: Khánh
Hằng, A: Minh C 3
4
5 GDQP (Sơn)
6 GDQP (Sơn)
Địa (Hằng) Văn (Mai) Sử (Hạnh) 1 Hóa (Thủy)
Địa (Hằng) Văn (Mai) Sử (Hạnh) 2 TC.Văn (Tiên)
GDCD (Châu) Toán (Trí) Anh (Liên) S 3 Tin (Khánh)
C.Nghệ (Cường) Anh (Thường) Anh (Liên) 4 Sinh (Thy)
Hóa (Thắng) Anh (Thường) Toán (Phi) 5 GDCD (Phương)
3
1
4 tiết) 2
Si: Thy, Ti: Khánh
Hằng, A: Liên C 3
4
N3 N3 5
N3 N3 6
Văn (Sương) Hóa (Thắng) Sinh (Chi) 1 Toán (Anh)
Văn (Sương) Anh (Dung) Tin (Nhị) 2 Toán (Anh)
Toán (Trí) Anh (Dung) Địa (Hằng) S 3 Sử (Y.Anh)
Anh (Linh) Sinh (Chi) Văn (Chính) 4 Văn (Tiên)
Anh (Linh) Lý (Oanh) Văn (Chính) 5 Văn (Tiên)
4
4 tiết)
1
Si: Chi, Ti: Khánh
C
: Y.Anh, A: Hiền, GDCD: Châu
4
4 tiết)
Si: Chi, Ti: Khánh 2
C 3
: Y.Anh, A: Hiền, GDCD: Châu
4
TD (Chính) TD (Trúc) TD (Trúc) 5
TD (Chính) TD (Trúc) TD (Trúc) 6
Sử (Hạnh) Văn (Mai) Anh (Liên) 1 Văn (Tiên)
Sử (Hạnh) Văn (Mai) Anh (Liên) 2 Toán (Anh)
Lý (Quốc) Địa (Hằng) Lý (Oanh) S 3 Anh (Quốc)
Tin (Nhị) Anh (Thường) Hóa (Thắng) 4 Anh (Quốc)
TC.Anh (Thường) Tin (Suyền) Toán (Phi) 5 Địa (Hằng)
5
1
4 tiết) 2
: Thy, Ti: Khánh
ng, A: Hương C 3
4
Pháp 5 Hoa
Pháp 6 Hoa
Văn (Sương) Toán (Trí) Ch.V-S-D (Chính-Hạnh-Hằng) 1 C.Nghệ (Cường)
Văn (Sương) Toán (Trí) TC.V-S-D (Chính-Hạnh-Hằng) 2 Toán (Anh)
Anh (Linh) C.Nghệ (Cường) Toán (Phi) S 3 Hóa (Thủy)
Anh (Linh) Sử (Hạnh) GDCD (Châu) 4 Lý (Giang)
SHL (N.Linh) SHL (Hạnh) SHL (Châu) 5 SHL (Giang)
6
4 tiết)
1
Si: Chi, Ti: Khánh 2
A: X.Anh C 3
t): V: Chi
4
5 TD (Vân)
GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến) 6 TD (Vân)
1
4 tiết) 2
i: Ngọc, Ti: Khánh
, A: Dung S 3
4
5
7
4 tiết)
1
y, Ti: Khánh
C
S: Hạnh, A: Liên, GDCD: Châu
7
4 tiết)
y, Ti: Khánh 2
C 3
S: Hạnh, A: Liên, GDCD: Châu
4
Hoa Hoa Hoa 5
Hoa Hoa Hoa 6
1
2
CN S
3
4
N.Linh Hạnh Châu GVCN Giang
D.8 D.9 B.14 PHÒNG B.1
12T2 12L 12H 12Si 12A1
Hóa (Mai) Lý (Hồng) Văn (Thắng) Địa (Hằng) GDCD (Châu)
Lý (Giang) Lý (Hồng) Toán (My) Anh (Dung) Văn (Lan)
TC.Văn (Tiên) Hóa (Mai) GDCD (Phương) Sinh (Thy) Văn (Lan)
Anh (Dung) Anh (Quốc) Sử (Diệp) Tin (Phương) Anh (Hiền)
Sinh (Ngọc) Anh (Quốc) Lý (Tuyên) Văn (Lan) Anh (Hiền)
BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Q.Anh, L: Hồng, H: Thủy, Si: Chi, Ti: Thư
V: Tiên, S: Đào, D: Tùng, A: Thường
GDQP (Mến) GDQP (Mến) GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) GDQP (Sơn)
GDQP (Mến) GDQP (Mến) GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) GDQP (Sơn)
Ch.Tin (Phương) Toán (Ngân) Sinh (Ngọc) Toán (Nhân) TC.Toán (Trang)
Tin (Phương) Toán (Ngân) Địa (Tuấn) Toán (Nhân) Văn (Lan)
GDCD (Phương) Tin (Phương) Văn (Thắng) Lý (Giang) Sử (Đào)
Toán (Phi) TC.Anh (Quốc) Văn (Thắng) TC.Văn (Lan) Địa (Tùng)
Lý (Giang) Văn (Thắng) Anh (Quốc) Sinh (Thy) Địa (Tùng)
BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Ngân, L: Tuyên, H: Thủy, Si: Ngọc, Ti: Thư
V: Tiên, D: Tùng, A: Linh
BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Trí, L: Diễm, H: Hà, Si: Thy, Ti: Thư
V: Hiền, D: Tùng
BDHSG Tỉnh (4 tiết): T: Nhân, S: Đào, A: Hiền, GDCD: Phương
BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Trí, L: Diễm, H: Hà, Si: Thy, Ti: Thư
V: Hiền, D: Tùng
BDHSG Tỉnh (4 tiết): T: Nhân, S: Đào, A: Hiền, GDCD: Phương
Toán (Phi) Sinh (Thy) Anh (Quốc) Anh (Dung) Anh (Hiền)
Ch.T-Ti (Phi-Phương) Văn (Thắng) Anh (Quốc) Anh (Dung) Anh (Hiền)
Ch.T-Ti (Phi-Phương) Văn (Thắng) Toán (My) Văn (Lan) Sử (Đào)
Địa (Hằng) Hóa (Mai) Hóa (Thủy) Văn (Lan) C.Nghệ (Cường)
Văn (Tiên) Sử (Đào) Hóa (Thủy) Sinh (Thy) Văn (Lan)
BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Q.Anh, L: Quốc, H: Hiền, Si: Ngọc, Ti: Thư
V: Tiên, S: Đào, D: Hằng, A: Quốc
Hoa Hoa
Hoa Hoa
Toán (Phi) Anh (Quốc) C.Nghệ (Thái) TC.Anh (Dung) Anh (Hiền)
Toán (Phi) C.Nghệ (Thái) Hóa (Thủy) GDCD (Châu) Anh (Hiền)
TC.Anh (Hiền) GDCD (Phương) Lý (Tuyên) C.Nghệ (Thái) Toán (Trang)
Hóa (Mai) Lý (Hồng) TC.Văn (Thắng) Sử (Y.Anh) Lý (Oanh)
SHL (U.Mai) SHL (Hồng) SHL (N.Thắng) SHL (Y.Anh) SHL (Oanh)
BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: My, L: Diễm, H: Linh, Si: Ngọc, Ti: Thư
V: Tiên, D: Hằng, A: Hiền
BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Phi, L: Quốc, H: Hiền, Si: Thy, Ti: Thư
V: Hiền, S: Đào, D: Hằng
BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Trí, L: Hồng, Si: Chi, Ti: Thư
V: Tiên, D: Hằng
BDHSG Tỉnh (4 tiết): T: Giàu, S: Đào, A: Liên, GDCD: Phương
BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Trí, L: Hồng, Si: Chi, Ti: Thư
V: Tiên, D: Hằng
BDHSG Tỉnh (4 tiết): T: Giàu, S: Đào, A: Liên, GDCD: Phương
D: Phương
D: Phương
Hoa
Hoa
Văn (Lan) Anh (X.Anh)
Văn (Lan) Anh (X.Anh)
Anh (Hương) GDCD (Châu)
Anh (Hương) Sử (Đào)
SHL (Hương) SHL (Đào)
TD (Trúc) TD (Trúc)
TD (Trúc) TD (Trúc)
D: Phương
D: Phương
Pháp
Pháp
Hương Đào
B.8 B.6
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HK1 NĂM HỌC 2021-20
2
1
2
C 3
4
5 TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính) TD (Chính)
6 TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính) TD (Chính)
1 Hóa (Thắng) Lý (Tuyên) Toán (Trí) Tin (Thư)
2 Hóa (Thắng) Địa (Oanh) Toán (Trí) Tin (Thư)
S 3 Toán (Trí) Sinh (Hành) Anh (X.Anh) Địa (Oanh)
4 Toán (Trí) TC.T-Ti (Trang-Thư) Địa (Oanh) Toán (Trí)
5 Địa (Oanh) TC.T-Ti (Trang-Thư) Tin (Nhị) Toán (Trí)
3
1
2
C 3
4
5 Pháp Pháp Pháp Pháp
6 Pháp Pháp Pháp Pháp
1 Văn (Mai) Văn (Khánh) Toán (Trí) Văn (Thắng)
2 Văn (Mai) Văn (Khánh) Toán (Trí) Văn (Thắng)
S 3 Hóa (Thắng) Sử (Y.Anh) Lý (Diễm) Hóa (Linh)
4 Tin (Suyền) Toán (Trang) Văn (Thắng) Hóa (Linh)
5 Tin (Suyền) Toán (Trang) Văn (Thắng) Hóa (Linh)
4
1
C
4
2
C 3
4
5 GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến) GDQP (Sơn)
6
1 Toán (Trí) Sinh (Hành) Sử (Y.Anh) Toán (Trí)
2 Toán (Trí) Anh (Thường) Sinh (Hành) Toán (Trí)
S 3 Sinh (Thy) Lý (Tuyên) Lý (Diễm) Sinh (Hành)
4 Sử (Hạnh) Toán (My) Hóa (Hà) TC.Hóa (Linh)
5 Lý (Quốc) Toán (My) Hóa (Hà) TC.Hóa (Linh)
5
1
2
C 3
4
5
6
1 C.Nghệ (My) Tin (Thư) Sinh (Hành) GDCD (Phương)
2 GDCD (Phương) Tin (Thư) C.Nghệ (My) Sinh (Hành)
S 3 Toán (Trí) C.Nghệ (My) TC.Lý (Diễm) Anh (Thường)
4 Toán (Trí) Hóa (Hà) TC.Lý (Diễm) C.Nghệ (My)
5 SHL (Suyền) SHL (Hà) SHL (Diễm) SHL (Tr.My)
6
1 Địa (Oanh)
2 Địa (Oanh)
C 3 Địa (Oanh)
4 Địa (Oanh)
5
6
1 Anh (Liên) Văn (Khánh) Văn (Thắng) Lý (Quốc)
2 Văn (Mai) Ch.T-Ti (Trang-Thư) Anh (X.Anh) Lý (Quốc)
S 3 TC.Toán (Trí) Hóa (Hà) Sử (Y.Anh) Văn (Thắng)
4 TC.Toán (Trí) Anh (Thường) Tin (Nhị) Sử (Y.Anh)
5 Anh (Thường)
7
1
C
7
2
C 3
4
5 N7 N7 N7 N7
6 N7 N7 N7 N7
1 N3_1+H1 N3_1+H1 N3_1+H1 N3_1+H1
2 N3_1+H1 N3_1+H1 N3_1+H1 N3_1+H1
CN S
3
4
GVCN Suyền Hà Diễm Tr.My
PHÒNG D.10 D.11 D.16 D.17
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.
C
4
2
C 3
4
5
GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến) 6
Văn (Lan) Văn (Tiên) Địa (Hằng) Anh (Tâm) 1
Văn (Lan) Tin (Suyền) Địa (Hằng) Anh (Tâm) 2
Toán (Trí) Tin (Suyền) Hóa (Mai) TC.V-S-D (Tiên-Diệp-Tùng) S 3
Sử (Đào) Toán (Anh) Anh (Liên) TC.V-S-D (Tiên-Diệp-Tùng) 4
C.Nghệ (My) Toán (Anh) Anh (Liên) Sinh (Hành) 5
5
1
2
C 3
4
5
6
Hóa (Thắng) Sử (Diệp) Văn (Tiên) Hóa (Mai) 1
Anh (X.Anh) Hóa (Mai) Văn (Tiên) Ch.Văn (Chi) 2
TC.Sinh (Chi) TC.Anh (Minh) TC.Anh (X.Anh) Văn (Chi) S 3
TC.Sinh (Chi) TC.Anh (Minh) TC.Anh (X.Anh) Văn (Chi) 4
SHL (L.Chi) SHL (Minh) SHL (X.Anh) SHL (Diệp) 5
6
1
2
C 3
4
5
6
Anh (X.Anh) Anh (Minh) Hóa (Mai) Toán (Nghĩa) 1
Sử (Đào) Anh (Minh) Anh (Liên) Hóa (Mai) 2
Văn (Lan) Anh (Minh) Anh (Liên) Lý (Quốc) S 3
Sinh (Chi) Hóa (Mai) Toán (Trang) Địa (Tùng) 4
5
7
1
C
7
2
C 3
4
N7 N7 N7 N7 5
N7 N7 N7 N7 6
H1 1
H1 2
CN S
N3_2+H2 N3_2+H2 N3_2+H2 N3_2 3
N3_2+H2 N3_2+H2 N3_2+H2 N3_2 4
L.Chi Minh X.Anh Diệp GVCN
D.18 D.20 D.21 D.19 PHÒNG
Thủ Dầu Một, ngày 18 tháng 9 năm 2021
U TRƯỞNG HIỆU TRƯỞNG
BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Nhân, L: Tuyên, H: Hà, Si: Ngọc, Ti: Khánh
V: Chính, S: Hạnh, D: Hằng, A: Minh
N3 N3 N3 N3
N3 N3 N3 N3
Hóa (Thủy) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh) C.Nghệ (Cường) Toán (Nghĩa)
Toán (Nhân) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh) Anh (Quốc) Toán (Nghĩa)
Toán (Nhân) TC.T-Ti (Ngân-Khánh) Anh (Quốc) Sinh (Hành)
Sinh (Hành) Văn (Mai) Toán (Nghĩa) Anh (Dung)
Sinh (Hành) Văn (Mai) Toán (Nghĩa) Anh (Dung)
TD (Vân) TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính) TD (Chính)
TD (Vân) TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính) TD (Chính)
Toán (Nhân) Toán (Ngân) Lý (Tuyên) TC.Hóa (Hiền) Tin (Suyền)
Toán (Nhân) Toán (Ngân) TC.Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) Văn (Khánh)
TC.Toán (Nhân) Ch.Tin (Khánh) Sử (Hạnh) Lý (Giang) Văn (Khánh)
Anh (Dung) Lý (Oanh) Hóa (Mai) Sử (Y.Anh) Lý (Diễm)
Anh (Dung) Anh (Quốc) Hóa (Mai) Tin (Nhị) Lý (Diễm)
BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Trí, L: Hồng, H: Mai, Si: Thy, Ti: Khánh
V: Lan, S: Hạnh, D: Tùng, A: Hương
C.Nghệ (Cường)
Anh (Dung)
Anh (Dung)
GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến) GDQP (Sơn)
GDQP (Sơn)
Sử (Y.Anh) Anh (Quốc) Tin (Suyền)
Tin (Suyền) Anh (Quốc) Tin (Nhị) Toán (Nghĩa)
Tin (Nhị) Toán (Nghĩa)
Anh (Quốc) Văn (Khánh)
Tin (Suyền) Văn (Khánh)
BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: My, L: Diễm, Si: Thy, Ti: Khánh
D: Tùng
BDHSG Tỉnh (4 tiết): T: Giàu, V: Sương, S: Hạnh, A: Liên, GDCD: Châu
BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: My, L: Diễm, Si: Thy, Ti: Khánh
D: Tùng
BDHSG Tỉnh (4 tiết): T: Giàu, V: Sương, S: Hạnh, A: Liên, GDCD: Châu
2
1
4 tiết) 2
i: Ngọc, Ti: Khánh
Hằng, A: Minh C 3
4
5 GDQP (Sơn)
6 GDQP (Sơn)
Văn (Mai) 1 Hóa (Thủy)
Văn (Mai) 2 Hóa (Thủy)
Toán (Trí) S 3 GDCD (Phương)
Anh (Thường) 4 Lý (Giang)
Anh (Thường) 5 Lý (Giang)
3
1
2
C 3
4
N3 N3 5
N3 N3 6
Anh (Dung) Toán (Phi) 1 Toán (Anh)
Anh (Dung) Tin (Nhị) 2 Toán (Anh)
C.Nghệ (Cường) Văn (Chính) S 3 Văn (Tiên)
Hóa (Thắng) Văn (Chính) 4 Văn (Tiên)
Lý (Oanh) Hóa (Thắng) 5 Sử (Y.Anh)
4
1
C
4
2
C 3
4
TD (Chính) TD (Trúc) TD (Trúc) 5
TD (Chính) TD (Trúc) TD (Trúc) 6
Sử (Hạnh) Văn (Mai) Anh (Liên) 1 Toán (Anh)
Sử (Hạnh) Văn (Mai) Anh (Liên) 2 Văn (Tiên)
Tin (Nhị) Địa (Hằng) Lý (Oanh) S 3 Anh (Quốc)
Tin (Nhị) Anh (Thường) Toán (Phi) 4 Anh (Quốc)
TC.Anh (Thường) Lý (Oanh) Toán (Phi) 5 Địa (Hằng)
5
1
4 tiết) 2
: Thy, Ti: Khánh
ng, A: Hương C 3
4
Pháp 5 Hoa
Pháp 6 Hoa
Văn (Sương) Sinh (Chi) Ch.Văn (Chính) 1 C.Nghệ (Cường)
Văn (Sương) Toán (Trí) TC.V-S-D (Chính-Hạnh-Hằng) 2 Toán (Anh)
Anh (Linh) Toán (Trí) Ch.V-S-D (Chính-Hạnh-Hằng) S 3 Hóa (Thủy)
Anh (Linh) Sử (Hạnh) GDCD (Châu) 4 Lý (Giang)
SHL (N.Linh) SHL (Hạnh) SHL (Châu) 5 SHL (Giang)
6
1
Hóa (Thắng) Toán (Phi) 2 Tin (Khánh)
Địa (Hằng) Anh (Liên) C 3 Tin (Khánh)
Địa (Hằng) Anh (Liên) 4
5 TD (Vân)
GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến) 6 TD (Vân)
Hóa (Thắng) Toán (Trí) Sinh (Chi) 1 Sinh (Thy)
Toán (Trí) Hóa (Thắng) Sinh (Chi) 2 Sử (Y.Anh)
Sinh (Chi) Tin (Suyền) Địa (Hằng) S 3 TC.Văn (Tiên)
Anh (Linh) Tin (Suyền) Hóa (Thắng) 4 Địa (Hằng)
Anh (Linh) Sinh (Chi) Tin (Nhị) 5
7
4 tiết)
1
y, Ti: Khánh
C
S: Hạnh, A: Liên, GDCD: Châu
7
4 tiết)
y, Ti: Khánh 2
C 3
S: Hạnh, A: Liên, GDCD: Châu
4
Hoa Hoa Hoa 5
Hoa Hoa Hoa 6
1
2
CN S
3
4
N.Linh Hạnh Châu GVCN Giang
D.8 D.9 B.14 PHÒNG B.1
12T2 12L 12H 12Si 12A1
Hóa (Mai) Lý (Hồng) Văn (Thắng) Địa (Hằng) GDCD (Châu)
Lý (Giang) Lý (Hồng) Toán (My) Anh (Dung) Văn (Lan)
TC.Văn (Tiên) Hóa (Mai) GDCD (Phương) Sinh (Thy) Văn (Lan)
Anh (Dung) Anh (Quốc) Sử (Diệp) Sinh (Thy) Anh (Hiền)
Sinh (Ngọc) Anh (Quốc) Lý (Tuyên) Văn (Lan) Anh (Hiền)
BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Q.Anh, L: Hồng, H: Thủy, Si: Chi, Ti: Thư
V: Tiên, S: Đào, D: Tùng, A: Thường
GDQP (Mến) GDQP (Mến) GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) GDQP (Sơn)
GDQP (Mến) GDQP (Mến) GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) GDQP (Sơn)
GDCD (Phương) Văn (Thắng) Địa (Tuấn) Lý (Giang)
Tin (Phương) Văn (Thắng) Địa (Tuấn) Anh (Dung)
Ch.Tin (Phương) Sử (Đào) Văn (Thắng) Anh (Dung)
Toán (Phi) Tin (Phương) Văn (Thắng) TC.Văn (Lan)
TC.Anh (Hiền) Tin (Phương) TC.Anh (Liên) GDCD (Châu)
BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Q.Anh, L: Quốc, H: Hiền, Si: Ngọc, Ti: Thư
V: Tiên, S: Đào, D: Hằng, A: Quốc
Hoa Hoa
Hoa Hoa
Sinh (Ngọc) Anh (Quốc) C.Nghệ (Thái) TC.Anh (Dung) Toán (Trang)
Toán (Phi) C.Nghệ (Thái) Hóa (Thủy) Hóa (Hiền) Toán (Trang)
Toán (Phi) GDCD (Phương) Lý (Tuyên) C.Nghệ (Thái) Văn (Lan)
Hóa (Mai) Lý (Hồng) TC.Văn (Thắng) Sử (Y.Anh) Lý (Oanh)
SHL (U.Mai) SHL (Hồng) SHL (N.Thắng) SHL (Y.Anh) SHL (Oanh)
BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Trí, L: Hồng, Si: Chi, Ti: Thư
V: Tiên, D: Hằng
BDHSG Tỉnh (4 tiết): T: Giàu, S: Đào, A: Liên, GDCD: Phương
BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Trí, L: Hồng, Si: Chi, Ti: Thư
V: Tiên, D: Hằng
BDHSG Tỉnh (4 tiết): T: Giàu, S: Đào, A: Liên, GDCD: Phương
Hoa
Hoa
Văn (Lan) Tin (Phương)
Văn (Lan) Tin (Phương)
Anh (Hương) GDCD (Châu)
Anh (Hương) Sử (Đào)
SHL (Hương) SHL (Đào)
D: Phương
D: Phương
Pháp
Pháp
Hương Đào
B.8 B.6
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HK1 NĂM HỌC 2021-20
2
1
2
C 3
4
5 TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính) TD (Chính)
6 TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính) TD (Chính)
1 Hóa (Thắng) Lý (Tuyên) Toán (Trí) Tin (Thư)
2 Hóa (Thắng) Địa (Oanh) Toán (Trí) Tin (Thư)
S 3 Toán (Trí) Sinh (Hành) Anh (X.Anh) Địa (Oanh)
4 Toán (Trí) TC.T-Ti (Trang-Thư) Địa (Oanh) Toán (Trí)
5 Địa (Oanh) TC.T-Ti (Trang-Thư) Tin (Nhị) Toán (Trí)
3
1
2
C 3 Toán (Trí) Toán (Trang) Lý (Diễm) Hóa (Linh)
4 Toán (Trí) Toán (Trang) Lý (Diễm) Hóa (Linh)
5 Pháp Pháp Pháp Pháp
6 Pháp Pháp Pháp Pháp
1 Văn (Mai) Văn (Khánh) Toán (Trí) Văn (Thắng)
2 Văn (Mai) Văn (Khánh) Toán (Trí) Văn (Thắng)
S 3 Hóa (Thắng) Sử (Y.Anh) Lý (Diễm) Hóa (Linh)
4 Tin (Suyền) Toán (Trang) Văn (Thắng) Hóa (Linh)
5 Tin (Suyền) Toán (Trang) Văn (Thắng) Hóa (Linh)
4
1
C
4
2
C 3
4
5 GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến) GDQP (Sơn)
6
1 Toán (Trí) Sinh (Hành) Sử (Y.Anh) Toán (Trí)
2 Toán (Trí) Anh (Thường) Sinh (Hành) Toán (Trí)
S 3 Sinh (Thy) Lý (Tuyên) Lý (Diễm) Sinh (Hành)
4 Sử (Hạnh) Toán (My) Hóa (Hà) TC.Hóa (Linh)
5 Lý (Quốc) Toán (My) Hóa (Hà) TC.Hóa (Linh)
5
1
2 BDHSG TỈNH (4 tiết)
T: Trí, L: Diễm, H: Linh, Si: Chi, Ti:
C 3 V: Chi, S: Diệp, D: Tùng, A: Minh, GDCD:
4
5
6
1 C.Nghệ (My) Tin (Thư) Sinh (Hành) GDCD (Phương)
2 GDCD (Phương) Tin (Thư) C.Nghệ (My) Sinh (Hành)
S 3 Toán (Trí) C.Nghệ (My) TC.Lý (Diễm) Anh (Thường)
4 Toán (Trí) Hóa (Hà) TC.Lý (Diễm) C.Nghệ (My)
5 SHL (Suyền) SHL (Hà) SHL (Diễm) SHL (Tr.My)
6
1 Địa (Oanh)
2 Địa (Oanh)
C 3 Hóa (Hà) Địa (Oanh)
4 Địa (Oanh)
5
6
1 Anh (Liên) Văn (Khánh) Văn (Thắng) Lý (Quốc)
2 Văn (Mai) Ch.T-Ti (Trang-Thư) Anh (X.Anh) Lý (Quốc)
S 3 TC.Toán (Trí) Hóa (Hà) Sử (Y.Anh) Văn (Thắng)
4 TC.Toán (Trí) Anh (Thường) Tin (Nhị) Sử (Y.Anh)
5 Sinh (Thy) Anh (Thường) Hóa (Hà) Sử (Y.Anh)
7
1
BDHSG TỈNH (4 tiết)
T: Q.Anh, L: Diễm, H: Linh, Si: Chi, Ti
C V: Chi, S: Diệp, D: Tùng, A: Hương, GDCD
7
C
4
2
C 3
4
5
GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến) 6
Văn (Lan) Hóa (Mai) Địa (Hằng) Anh (Tâm) 1
Văn (Lan) Tin (Suyền) Địa (Hằng) Anh (Tâm) 2
Toán (Trí) Tin (Suyền) Hóa (Mai) TC.V-S-D (Tiên-Diệp-Tùng) S 3
C.Nghệ (My) Toán (Anh) Anh (Liên) TC.V-S-D (Tiên-Diệp-Tùng) 4
Sử (Đào) Toán (Anh) Anh (Liên) C.Nghệ (My) 5
5
1
BDHSG TỈNH (4 tiết) 2
Diễm, H: Linh, Si: Chi, Ti: Thư
, D: Tùng, A: Minh, GDCD: Phương C 3
4
5
6
Anh (X.Anh) Sử (Diệp) Văn (Tiên) Hóa (Mai) 1
Văn (Lan) Hóa (Mai) Văn (Tiên) Ch.Văn (Chi) 2
TC.Sinh (Chi) TC.Anh (Minh) TC.Anh (X.Anh) Văn (Chi) S 3
TC.Sinh (Chi) TC.Anh (Minh) TC.Anh (X.Anh) Văn (Chi) 4
SHL (L.Chi) SHL (Minh) SHL (X.Anh) SHL (Diệp) 5
6
1
2
C 3
4
5
6
Anh (X.Anh) Anh (Minh) Hóa (Mai) Toán (Nghĩa) 1
Sử (Đào) Anh (Minh) Anh (Liên) Hóa (Mai) 2
Hóa (Thắng) Anh (Minh) Anh (Liên) Lý (Quốc) S 3
Sinh (Chi) Văn (Tiên) Toán (Trang) Sinh (Hành) 4
Sinh (Chi) Văn (Tiên) Sử (Diệp) Địa (Tùng) 5
7
1
BDHSG TỈNH (4 tiết)
L: Diễm, H: Linh, Si: Chi, Ti: Thư
D: Tùng, A: Hương, GDCD: Phương C
7
BDHSG TỈNH (4 tiết) 2
L: Diễm, H: Linh, Si: Chi, Ti: Thư
D: Tùng, A: Hương, GDCD: Phương C 3
4
N7 N7 N7 N7 5
N7 N7 N7 N7 6
H1 1
H1 2
CN S
N3_2+H2 N3_2+H2 N3_2+H2 N3_2 3
N3_2+H2 N3_2+H2 N3_2+H2 N3_2 4
L.Chi Minh X.Anh Diệp GVCN
D.18 D.20 D.21 D.19 PHÒNG
Thủ Dầu Một, ngày 25 tháng 9 năm 2021
U TRƯỞNG HIỆU TRƯỞNG Lưu ý: Tăng tiết ngoài chính k
Anh (Dung) Sinh (Hành) Văn (Khánh) GDCD (Châu) Toán (Nghĩa)
GDCD (Châu) Sinh (Hành) Văn (Khánh) C.Nghệ (Cường) Toán (Nghĩa)
Tin (Suyền) Lý (Oanh) Lý (Tuyên) Toán (Nghĩa) C.Nghệ (Cường)
Văn (Mai) Tin (Nhị) GDCD (Châu) Sinh (Hành) Anh (Dung)
Văn (Mai) Địa (Tuấn) C.Nghệ (Cường) Văn (Khánh) Anh (Dung)
N3 N3 N3 N3
N3 N3 N3 N3
Hóa (Thủy) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh) Tin (Suyền) Toán (Nghĩa) Hóa (Thắng)
Toán (Nhân) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh) Anh (Quốc) Toán (Nghĩa) Hóa (Thắng)
Toán (Nhân) TC.T-Ti (Ngân-Khánh) Anh (Quốc) Sinh (Hành) Toán (Nghĩa)
Sinh (Hành) Văn (Mai) Toán (Nghĩa) Anh (Dung) Văn (Khánh)
Sinh (Hành) Văn (Mai) Toán (Nghĩa) Anh (Dung) Văn (Khánh)
TD (Vân) TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính) TD (Chính)
TD (Vân) TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính) TD (Chính)
Toán (Nhân) Toán (Ngân) Lý (Tuyên) TC.Hóa (Hiền) Tin (Suyền)
Toán (Nhân) Toán (Ngân) TC.Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) Sinh (Ngọc)
TC.Toán (Nhân) Ch.Tin (Khánh) Sử (Hạnh) Lý (Giang) Sinh (Ngọc)
Anh (Dung) Lý (Oanh) Hóa (Mai) Sử (Y.Anh) Lý (Diễm)
Anh (Dung) Anh (Quốc) Hóa (Mai) Tin (Nhị) Lý (Diễm)
Văn (Mai)
2
1
2 GDCD (Phương)
C 3 C.Nghệ (Cường)
4 TC.Anh (Quốc)
5 GDQP (Sơn)
6 GDQP (Sơn)
Lý (Quốc) Văn (Mai) C.Nghệ (Cường) 1 Hóa (Thủy)
Lý (Quốc) Văn (Mai) Lý (Oanh) 2 Hóa (Thủy)
GDCD (Châu) Toán (Trí) Anh (Liên) S 3 GDCD (Phương)
C.Nghệ (Cường) Anh (Thường) Anh (Liên) 4 Lý (Giang)
Hóa (Thắng) Anh (Thường) Toán (Phi) 5 Lý (Giang)
3
1
4 tiết) 2
i: Ngọc, Ti: Khánh
Dung, GDCD: Châu C 3
4
N3 N3 5
N3 N3 6
Văn (Sương) Anh (Dung) Toán (Phi) 1 Toán (Anh)
Văn (Sương) Anh (Dung) Tin (Nhị) 2 Toán (Anh)
Toán (Trí) Lý (Oanh) Văn (Chính) S 3 Văn (Tiên)
Anh (Linh) Hóa (Thắng) Văn (Chính) 4 Văn (Tiên)
Anh (Linh) Địa (Hằng) Hóa (Thắng) 5 Sử (Y.Anh)
4
1
C
4
2
C 3
4
TD (Chính) TD (Trúc) TD (Trúc) 5
TD (Chính) TD (Trúc) TD (Trúc) 6
Sử (Hạnh) Văn (Mai) Anh (Liên) 1 Toán (Anh)
Sử (Hạnh) Văn (Mai) Anh (Liên) 2 TC.Văn (Tiên)
Tin (Nhị) C.Nghệ (Cường) Lý (Oanh) S 3 Anh (Quốc)
Tin (Nhị) Anh (Thường) Toán (Phi) 4 Anh (Quốc)
TC.Anh (Thường) Lý (Oanh) Toán (Phi) 5 Địa (Hằng)
5
1
2
Anh (Linh) Toán (Trí) Sử (Hạnh) C 3 Văn (Tiên)
4 Văn (Tiên)
Pháp 5 Hoa
Pháp 6 Hoa
Văn (Sương) Sinh (Chi) Ch.Văn (Chính) 1 C.Nghệ (Cường)
Văn (Sương) Sinh (Chi) TC.V-S-D (Chính-Hạnh-Hằng) 2 Toán (Anh)
Anh (Linh) Toán (Trí) Ch.V-S-D (Chính-Hạnh-Hằng) S 3 Hóa (Thủy)
Anh (Linh) Sử (Hạnh) GDCD (Châu) 4 Lý (Giang)
SHL (N.Linh) SHL (Hạnh) SHL (Châu) 5 SHL (Giang)
6
1
4 tiết) 2
Si: Thy, Ti: Khánh
Linh, GDCD: Châu C 3
4
5 TD (Vân)
GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến) 6 TD (Vân)
Hóa (Thắng) Toán (Trí) Sinh (Chi) 1 Sinh (Thy)
Toán (Trí) Hóa (Thắng) Sinh (Chi) 2 Sử (Y.Anh)
Sinh (Chi) Tin (Suyền) Địa (Hằng) S 3 Anh (Quốc)
Anh (Linh) Tin (Suyền) Hóa (Thắng) 4 Địa (Hằng)
Anh (Linh) Sử (Hạnh) Tin (Nhị) 5 Toán (Anh)
7
1
C
7
2
Địa (Hằng) Anh (Thường) Văn (Chính) C 3 Tin (Khánh)
Địa (Hằng) Anh (Thường) Văn (Chính) 4 Tin (Khánh)
Hoa Hoa Hoa 5
Hoa Hoa Hoa 6
1
2
CN S
3
4
N.Linh Hạnh Châu GVCN Giang
D.8 D.9 B.14 PHÒNG B.1
12T2 12L 12H 12Si 12A1
SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT
Lý (Giang) Lý (Hồng) Toán (My) Anh (Dung) Văn (Lan)
TC.Văn (Tiên) Lý (Hồng) GDCD (Phương) Sinh (Thy) Văn (Lan)
Anh (Dung) Anh (Quốc) Lý (Tuyên) Sinh (Thy) Anh (Hiền)
Sinh (Ngọc) Anh (Quốc) Sử (Diệp) Văn (Lan) Anh (Hiền)
h
hâu
h
hâu
TD (Trúc) TD (Trúc)
TD (Trúc) TD (Trúc)
Toán (Trí) Toán (My)
Toán (Trí) Toán (My)
Tin (Khánh) Sinh (Hành)
Tin (Khánh) Anh (X.Anh)
Sinh (Hành) Anh (X.Anh)
GDCD (Châu) TC.Toán (My)
Văn (Lan) TC.Toán (My)
Pháp
Pháp
Hương Đào
B.8 B.6
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HK1 NĂM HỌC 2021-20
2
1
2
C 3
4
5 TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính) TD (Chính)
6 TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính) TD (Chính)
1 Hóa (Thắng) Lý (Tuyên) Toán (Trí) Tin (Thư)
2 Hóa (Thắng) Địa (Oanh) Toán (Trí) Tin (Thư)
S 3 Toán (Trí) Sinh (Hành) Anh (X.Anh) Địa (Oanh)
4 Toán (Trí) TC.T-Ti (Trang-Thư) Địa (Oanh) Toán (Trí)
5 Địa (Oanh) TC.T-Ti (Trang-Thư) Tin (Nhị) Toán (Trí)
3
1
2
C 3 Toán (Trí) Toán (Trang) Lý (Diễm) Hóa (Linh)
4 Toán (Trí) Toán (Trang) Lý (Diễm) Hóa (Linh)
5 Pháp Pháp Pháp Pháp
6 Pháp Pháp Pháp Pháp
1 Tin (Suyền) Văn (Khánh) Văn (Thắng) Hóa (Linh)
2 Tin (Suyền) Văn (Khánh) Văn (Thắng) Hóa (Linh)
S 3 Văn (Mai) Sử (Y.Anh) Lý (Diễm) Hóa (Linh)
4 Văn (Mai) Toán (Trang) Toán (Trí) Anh (Thường)
5 Sinh (Thy) Toán (Trang) Toán (Trí) Anh (Thường)
4
1
C
4
2
C 3
4
5 GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến) GDQP (Sơn)
6
1 Toán (Trí) Sinh (Hành) Sử (Y.Anh) TC.Hóa (Linh)
2 Toán (Trí) Anh (Thường) Sinh (Hành) TC.Hóa (Linh)
S 3 Hóa (Thắng) Lý (Tuyên) Lý (Diễm) Sinh (Hành)
4 Sử (Hạnh) Toán (My) Lý (Diễm) Toán (Trí)
5 Lý (Quốc) Toán (My) Lý (Diễm) Toán (Trí)
5
1
2 BDHSG TỈNH (4 tiết)
T: Phi, L: Diễm, H: Linh, Si: Chi, Ti:
C 3 V: Chi, S: Diệp, D: Tùng, A: X.Anh, GDCD
4
5
6
1 C.Nghệ (My) Anh (Thường) Sinh (Hành) GDCD (Phương)
2 GDCD (Phương) Anh (Thường) Văn (Thắng) Sinh (Hành)
S 3 Toán (Trí) C.Nghệ (My) TC.Lý (Diễm) Anh (Thường)
4 Toán (Trí) Hóa (Hà) TC.Lý (Diễm) C.Nghệ (My)
5 SHL (Suyền) SHL (Hà) SHL (Diễm) SHL (Tr.My)
6
1 Địa (Oanh)
2 Địa (Oanh)
C 3 Văn (Khánh) Địa (Oanh)
4 Địa (Oanh)
5
6
1 Anh (Liên) Ch.T-Ti (Trang-Thư) C.Nghệ (My) Lý (Quốc)
2 Văn (Mai) Tin (Thư) Anh (X.Anh) Lý (Quốc)
S 3 TC.Toán (Trí) Tin (Thư) Hóa (Hà) Sử (Y.Anh)
4 TC.Toán (Trí) Hóa (Hà) Tin (Nhị) Sử (Y.Anh)
5 Sinh (Thy) Hóa (Hà) Sử (Y.Anh) Văn (Thắng)
7
1
BDHSG TỈNH (4 tiết)
T: Nhân, L: Diễm, H: Linh, Si: Chi, Ti:
C V: Chi, S: Diệp, D: Tùng, A: Liên, GDCD:
7
C
4
2
C 3
4
5
GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến) 6
Toán (Trí) Hóa (Mai) Văn (Tiên) Toán (Nghĩa) 1
Văn (Lan) Tin (Suyền) Văn (Tiên) Hóa (Mai) 2
Văn (Lan) Tin (Suyền) Hóa (Mai) Văn (Chi) S 3
Sử (Đào) Toán (Anh) Anh (Liên) Văn (Chi) 4
Sử (Đào) Toán (Anh) Anh (Liên) Ch.V-S-D (Chi-Diệp-Tùng) 5
5
1
BDHSG TỈNH (4 tiết) 2
Diễm, H: Linh, Si: Chi, Ti: Thư
D: Tùng, A: X.Anh, GDCD: Phương C 3
4
5
6
Anh (X.Anh) Sử (Diệp) Địa (Hằng) Hóa (Mai) 1
Văn (Lan) Hóa (Mai) Địa (Hằng) Ch.Văn (Chi) 2
Tin (Suyền) Địa (Hằng) Tin (Nhị) Văn (Chi) S 3
Tin (Suyền) Địa (Hằng) Tin (Nhị) Văn (Chi) 4
SHL (L.Chi) SHL (Minh) SHL (X.Anh) SHL (Diệp) 5
6
1
2
C 3
4
5
6
Anh (X.Anh) Anh (Minh) Hóa (Mai) Địa (Tùng) 1
C.Nghệ (My) Anh (Minh) Anh (Liên) TC.V-S-D (Tiên-Diệp-Tùng) 2
Sinh (Chi) Anh (Minh) Anh (Liên) TC.V-S-D (Tiên-Diệp-Tùng) S 3
Sinh (Chi) Văn (Tiên) Toán (Trang) Sinh (Hành) 4
Hóa (Thắng) Văn (Tiên) Sử (Diệp) Lý (Quốc) 5
7
1
BDHSG TỈNH (4 tiết)
: Diễm, H: Linh, Si: Chi, Ti: Thư
p, D: Tùng, A: Liên, GDCD: Phương C
7
BDHSG TỈNH (4 tiết) 2
: Diễm, H: Linh, Si: Chi, Ti: Thư
p, D: Tùng, A: Liên, GDCD: Phương C 3
4
N7 N7 N7 N7 5
N7 N7 N7 N7 6
H1 1
H1 2
CN S
N3_2+H2 N3_2+H2 N3_2+H2 N3_2 3
N3_2+H2 N3_2+H2 N3_2+H2 N3_2 4
L.Chi Minh X.Anh Diệp GVCN
D.18 D.20 D.21 D.19 PHÒNG
Thủ Dầu Một, ngày 03 tháng 10 năm 2021
U TRƯỞNG HIỆU TRƯỞNG Lưu ý: Tăng tiết ngoài chính k
Hóa (Thủy) Sinh (Hành) Văn (Khánh) GDCD (Châu) Toán (Nghĩa)
GDCD (Châu) Sinh (Hành) Văn (Khánh) C.Nghệ (Cường) Toán (Nghĩa)
Tin (Suyền) Văn (Mai) Lý (Tuyên) Toán (Nghĩa) C.Nghệ (Cường)
Văn (Mai) Tin (Nhị) GDCD (Châu) Sinh (Hành) Sinh (Ngọc)
Văn (Mai) Địa (Tuấn) C.Nghệ (Cường) Văn (Khánh) TC.Sinh (Ngọc)
N3 N3 N3 N3
N3 N3 N3 N3
Toán (Nhân) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh) Anh (Quốc) Toán (Nghĩa) Hóa (Thắng)
Toán (Nhân) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh) Anh (Quốc) Toán (Nghĩa) Hóa (Thắng)
Sinh (Hành) TC.T-Ti (Ngân-Khánh) Tin (Suyền) Anh (Dung) Toán (Nghĩa)
Sinh (Hành) Hóa (Linh) Toán (Nghĩa) Anh (Dung) Văn (Khánh)
Hóa (Thủy) Hóa (Linh) Toán (Nghĩa) Sinh (Hành) Văn (Khánh)
TD (Vân) TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính) TD (Chính)
TD (Vân) TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính) TD (Chính)
Toán (Nhân) Toán (Ngân) Lý (Tuyên) TC.Hóa (Hiền) Lý (Diễm)
Toán (Nhân) Toán (Ngân) TC.Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) Lý (Diễm)
TC.Toán (Nhân) Ch.Tin (Khánh) Sử (Hạnh) Hóa (Hiền) Sinh (Ngọc)
Anh (Dung) Lý (Oanh) Hóa (Mai) Sử (Y.Anh) Sinh (Ngọc)
Anh (Dung) Anh (Quốc) Hóa (Mai) Tin (Nhị) Tin (Suyền)
Lý (Oanh)
2
1
2 GDCD (Phương)
C 3 Sinh (Thy)
4 TC.Anh (Quốc)
5 GDQP (Sơn)
6 GDQP (Sơn)
Lý (Quốc) Văn (Mai) C.Nghệ (Cường) 1 Văn (Tiên)
Lý (Quốc) Văn (Mai) Ch.Văn (Chính) 2 Văn (Tiên)
GDCD (Châu) Anh (Thường) Ch.V-S-D (Chính-Hạnh-Hằng) S 3 GDCD (Phương)
C.Nghệ (Cường) Anh (Thường) TC.V-S-D (Chính-Hạnh-Hằng) 4 Lý (Giang)
Hóa (Thắng) Sinh (Chi) Toán (Phi) 5 Lý (Giang)
3
1
4 tiết) 2
Si: Ngọc, Ti: Khánh
Thuờng, GDCD: Châu C 3
4
N3 N3 5
N3 N3 6
Văn (Sương) Anh (Dung) Văn (Chính) 1 Toán (Anh)
Văn (Sương) Anh (Dung) Văn (Chính) 2 Toán (Anh)
Anh (Linh) Lý (Oanh) Tin (Nhị) S 3 Hóa (Thủy)
Anh (Linh) Hóa (Thắng) Lý (Oanh) 4 Hóa (Thủy)
Anh (Linh) Địa (Hằng) Hóa (Thắng) 5 Sử (Y.Anh)
4
1
C
4
2
C 3
4
TD (Chính) TD (Trúc) TD (Trúc) 5
TD (Chính) TD (Trúc) TD (Trúc) 6
Sử (Hạnh) Văn (Mai) Anh (Liên) 1 Toán (Anh)
Sử (Hạnh) Văn (Mai) Anh (Liên) 2 Toán (Anh)
Tin (Nhị) Anh (Thường) Lý (Oanh) S 3 Anh (Quốc)
Tin (Nhị) Anh (Thường) Toán (Phi) 4 Anh (Quốc)
TC.Anh (Thường) Lý (Oanh) Toán (Phi) 5 Địa (Hằng)
5
1
2
Toán (Trí) Sử (Hạnh) C 3 Văn (Tiên)
Toán (Trí) 4 Văn (Tiên)
Pháp 5 Hoa
Pháp 6 Hoa
Văn (Sương) Toán (Trí) Anh (Liên) 1 C.Nghệ (Cường)
Văn (Sương) Toán (Trí) Anh (Liên) 2 Lý (Giang)
Anh (Linh) Sử (Hạnh) Toán (Phi) S 3 Hóa (Thủy)
Anh (Linh) Sử (Hạnh) GDCD (Châu) 4 TC.Văn (Tiên)
SHL (N.Linh) SHL (Hạnh) SHL (Châu) 5 SHL (Giang)
6
1
4 tiết) 2
Si: Thy, Ti: Khánh
Hiền, GDCD: Châu C 3
4
5 TD (Vân)
GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến) 6 TD (Vân)
Hóa (Thắng) Toán (Trí) Sinh (Chi) 1 Sinh (Thy)
Toán (Trí) Hóa (Thắng) Sinh (Chi) 2 Sử (Y.Anh)
Toán (Trí) Tin (Suyền) Hóa (Thắng) S 3 Anh (Quốc)
Anh (Linh) Tin (Suyền) Địa (Hằng) 4 Toán (Anh)
Anh (Linh) Sinh (Chi) Tin (Nhị) 5 Địa (Hằng)
7
1
C
7
2
Địa (Hằng) Anh (Thường) Văn (Chính) C 3 Tin (Khánh)
Địa (Hằng) Anh (Thường) Văn (Chính) 4 Tin (Khánh)
Hoa Hoa Hoa 5
Hoa Hoa Hoa 6
1
2
CN S
3
4
N.Linh Hạnh Châu GVCN Giang
D.8 D.9 B.14 PHÒNG B.1
12T2 12L 12H 12Si 12A1
SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT
Lý (Giang) Lý (Hồng) Toán (My) Anh (Dung) Văn (Lan)
TC.Văn (Tiên) Lý (Hồng) GDCD (Phương) Địa (Hằng) Văn (Lan)
Sinh (Ngọc) Anh (Quốc) Sử (Diệp) Địa (Hằng) Anh (Hiền)
Sinh (Ngọc) Anh (Quốc) TC.Văn (Thắng) TC.Văn (Lan) Anh (Hiền)
Lý (Oanh) Sử (Đào)
Anh (Hương) C.Nghệ (Cường)
Anh (Hương) Văn (Hiền)
GDQP (Mến) GDQP (Mến)
GDQP (Mến) GDQP (Mến)
TC.Toán (Trí) Sử (Đào)
TC.Toán (Trí) TC.Toán (My)
Hóa (Hà) TC.Toán (My)
Sử (Đào) Anh (X.Anh)
Sử (Đào) Anh (X.Anh)
ánh
Châu
h
hâu
TD (Trúc) TD (Trúc)
TD (Trúc) TD (Trúc)
Toán (Trí) Toán (My)
Toán (Trí) Toán (My)
Văn (Lan) Văn (Hiền)
Văn (Lan) Văn (Hiền)
Sinh (Hành) Ch.Văn (Hiền)
GDCD (Châu) TC.Toán (My)
Văn (Lan) TC.Toán (My)
Pháp
Pháp
Hương Đào
B.8 B.6
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HK1 NĂM HỌC 2021-20
2
1
2
C 3
4
5 TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính) TD (Chính)
6 TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính) TD (Chính)
1 Hóa (Thắng) Lý (Tuyên) Toán (Trí) Hóa (Linh)
2 Hóa (Thắng) Địa (Oanh) Toán (Trí) Hóa (Linh)
S 3 Toán (Trí) Sinh (Hành) Anh (X.Anh) Địa (Oanh)
4 Toán (Trí) Toán (Trang) Địa (Oanh) Toán (Trí)
5 Địa (Oanh) Toán (Trang) Tin (Nhị) Toán (Trí)
3
1
2
C 3 Toán (Trí) Toán (Trang) Lý (Diễm) Hóa (Linh)
4 Toán (Trí) Toán (Trang) Lý (Diễm) Hóa (Linh)
5 Pháp Pháp Pháp Pháp
6 Pháp Pháp Pháp Pháp
1 Toán (Trí) Văn (Khánh) Văn (Thắng) Tin (Thư)
2 Toán (Trí) Văn (Khánh) Văn (Thắng) Tin (Thư)
S 3 Sinh (Thy) Sử (Y.Anh) Lý (Diễm) Hóa (Linh)
4 Văn (Mai) TC.T-Ti (Trang-Thư) Lý (Diễm) Anh (Thường)
5 Văn (Mai) TC.T-Ti (Trang-Thư) Lý (Diễm) Anh (Thường)
4
1
C
4
2
C 3
4
5 GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến) GDQP (Sơn)
6
1 Tin (Suyền) Sinh (Hành) Toán (Trí) TC.Hóa (Linh)
2 Tin (Suyền) Anh (Thường) Toán (Trí) TC.Hóa (Linh)
S 3 Hóa (Thắng) Lý (Tuyên) Lý (Diễm) C.Nghệ (My)
4 Sử (Hạnh) Toán (My) Anh (X.Anh) Toán (Trí)
5 Lý (Quốc) Toán (My) Văn (Thắng) Toán (Trí)
5
1
2 BDHSG TỈNH (4 tiết)
T: Trang, L: Diễm, H: Linh, Si: Chi, Ti
C 3 V: Tiên, S: Diệp, D: Tùng, A: Minh, GDCD
4
5
6
1 C.Nghệ (My) Anh (Thường) Sinh (Hành) GDCD (Phương)
2 GDCD (Phương) Anh (Thường) Sinh (Hành) Văn (Thắng)
S 3 Toán (Trí) C.Nghệ (My) TC.Lý (Diễm) Sinh (Hành)
4 Toán (Trí) Hóa (Hà) TC.Lý (Diễm) Sinh (Hành)
5 SHL (Suyền) SHL (Hà) SHL (Diễm) SHL (Tr.My)
6
1 Địa (Oanh)
2 Địa (Oanh)
C 3 Văn (Khánh) Địa (Oanh)
4 Địa (Oanh)
5
6
1 TC.Toán (Trí) Ch.T-Ti (Trang-Thư) C.Nghệ (My) Lý (Quốc)
2 TC.Toán (Trí) Tin (Thư) Anh (X.Anh) Lý (Quốc)
S 3 Văn (Mai) Tin (Thư) Hóa (Hà) Sử (Y.Anh)
4 Anh (Liên) Hóa (Hà) Tin (Nhị) Sử (Y.Anh)
5 Sinh (Thy) Hóa (Hà) Sử (Y.Anh) Anh (Thường)
7
1
BDHSG TỈNH (4 tiết)
T: Ngân, L: Diễm, H: Linh, Si: Chi, Ti:
C V: Sương, S: Diệp, D: Tùng, A: Hương, GDC
7
C
4
2
C 3
4
5
GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến) 6
Sinh (Chi) Hóa (Mai) Văn (Tiên) Toán (Nghĩa) 1
Sinh (Chi) Toán (Anh) Văn (Tiên) Hóa (Mai) 2
Toán (Trí) Toán (Anh) Hóa (Mai) Văn (Chi) S 3
Sử (Đào) Tin (Suyền) Anh (Liên) Văn (Chi) 4
Sử (Đào) Tin (Suyền) Anh (Liên) Ch.V-S-D (Chi-Diệp-Tùng) 5
5
1
BDHSG TỈNH (4 tiết) 2
L: Diễm, H: Linh, Si: Chi, Ti: Thư
p, D: Tùng, A: Minh, GDCD: Phương C 3
4
5
6
Anh (X.Anh) Sử (Diệp) Địa (Hằng) Hóa (Mai) 1
Văn (Lan) Hóa (Mai) Địa (Hằng) Ch.Văn (Chi) 2
Tin (Suyền) Địa (Hằng) Tin (Nhị) Anh (Tâm) S 3
Tin (Suyền) Địa (Hằng) Tin (Nhị) Anh (Tâm) 4
SHL (L.Chi) SHL (Minh) SHL (X.Anh) SHL (Diệp) 5
6
1
2
C 3
4
5
6
Anh (X.Anh) Anh (Minh) Hóa (Mai) Địa (Tùng) 1
C.Nghệ (My) Anh (Minh) Anh (Liên) TC.V-S-D (Tiên-Diệp-Tùng) 2
Văn (Lan) Anh (Minh) Anh (Liên) TC.V-S-D (Tiên-Diệp-Tùng) S 3
Văn (Lan) Văn (Tiên) Toán (Trang) Sinh (Hành) 4
Hóa (Thắng) Văn (Tiên) Sử (Diệp) Lý (Quốc) 5
7
1
BDHSG TỈNH (4 tiết)
: Diễm, H: Linh, Si: Chi, Ti: Thư
p, D: Tùng, A: Hương, GDCD: Phương C
7
BDHSG TỈNH (4 tiết) 2
: Diễm, H: Linh, Si: Chi, Ti: Thư
p, D: Tùng, A: Hương, GDCD: Phương C 3
4
N7 N7 N7 N7 5
N7 N7 N7 N7 6
H1 1
H1 2
CN S
N3_2+H2 N3_2+H2 N3_2+H2 N3_2 3
N3_2+H2 N3_2+H2 N3_2+H2 N3_2 4
L.Chi Minh X.Anh Diệp GVCN
D.18 D.20 D.21 D.19 PHÒNG
Thủ Dầu Một, ngày 10 tháng 10 năm 2021
U TRƯỞNG HIỆU TRƯỞNG Lưu ý: Tăng tiết ngoài chính k
Hóa (Thủy) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh) Văn (Khánh) GDCD (Châu) Toán (Nghĩa)
GDCD (Châu) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh) Văn (Khánh) C.Nghệ (Cường) Toán (Nghĩa)
Tin (Suyền) TC.T-Ti (Ngân-Khánh) Lý (Tuyên) Toán (Nghĩa) C.Nghệ (Cường)
Văn (Mai) Lý (Oanh) GDCD (Châu) Sinh (Hành) Sinh (Ngọc)
Văn (Mai) Địa (Tuấn) C.Nghệ (Cường) Văn (Khánh) TC.Sinh (Ngọc)
N3 N3 N3 N3
N3 N3 N3 N3
Toán (Nhân) Sinh (Hành) Anh (Quốc) Toán (Nghĩa) Hóa (Thắng)
Toán (Nhân) Sinh (Hành) Anh (Quốc) Sử (Y.Anh) Hóa (Thắng)
Sinh (Hành) Văn (Mai) Tin (Suyền) Anh (Dung) Toán (Nghĩa)
Sinh (Hành) Hóa (Linh) Toán (Nghĩa) Anh (Dung) Văn (Khánh)
Hóa (Thủy) Hóa (Linh) Toán (Nghĩa) Sinh (Hành) Văn (Khánh)
TD (Vân) TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính) TD (Chính)
TD (Vân) TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính) TD (Chính)
Toán (Nhân) Anh (Quốc) Lý (Tuyên) TC.Hóa (Hiền) Lý (Diễm)
Toán (Nhân) Toán (Ngân) TC.Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) Lý (Diễm)
TC.Toán (Nhân) Toán (Ngân) Sử (Hạnh) Hóa (Hiền) Tin (Suyền)
Anh (Dung) Lý (Oanh) Hóa (Mai) Toán (Nghĩa) Văn (Khánh)
Anh (Dung) Ch. Tin (Khánh) Hóa (Mai) Tin (Nhị) Văn (Khánh)
Tin (Nhị)
2
1
2 GDCD (Phương)
C 3 Sinh (Thy)
4 TC.Anh (Quốc)
5 GDQP (Sơn)
6 GDQP (Sơn)
Lý (Quốc) Văn (Mai) C.Nghệ (Cường) 1 Văn (Tiên)
Lý (Quốc) Văn (Mai) Ch.Văn (Chính) 2 Văn (Tiên)
GDCD (Châu) Anh (Thường) Ch.V-S-D (Chính-Hạnh-Hằng) S 3 GDCD (Phương)
C.Nghệ (Cường) Anh (Thường) TC.V-S-D (Chính-Hạnh-Hằng) 4 Lý (Giang)
Hóa (Thắng) Sinh (Chi) Toán (Phi) 5 Lý (Giang)
3
1
4 tiết) 2
Si: Ngọc, Ti: Khánh
Quốc, GDCD: Châu C 3
4
N3 N3 5
N3 N3 6
Văn (Sương) Anh (Dung) Văn (Chính) 1 Toán (Anh)
Văn (Sương) Anh (Dung) Văn (Chính) 2 Toán (Anh)
Tin (Nhị) Lý (Oanh) Hóa (Thắng) S 3 Văn (Tiên)
Tin (Nhị) Hóa (Thắng) Lý (Oanh) 4 Văn (Tiên)
Anh (Linh) Địa (Hằng) Tin (Nhị) 5 Sử (Y.Anh)
4
1
C
4
2
C 3
4
TD (Chính) TD (Trúc) TD (Trúc) 5
TD (Chính) TD (Trúc) TD (Trúc) 6
Sử (Hạnh) Văn (Mai) Anh (Liên) 1 Tin (Khánh)
Sử (Hạnh) Văn (Mai) Anh (Liên) 2 Tin (Khánh)
Anh (Linh) Anh (Thường) Lý (Oanh) S 3 Địa (Hằng)
Anh (Linh) Anh (Thường) Toán (Phi) 4 Toán (Anh)
TC.Anh (Thường) Lý (Oanh) Toán (Phi) 5 Toán (Anh)
5
1
2
Toán (Trí) Sử (Hạnh) C 3 Hóa (Thủy)
Toán (Trí) 4 Hóa (Thủy)
Pháp 5 Hoa
Pháp 6 Hoa
Văn (Sương) Toán (Trí) Anh (Liên) 1 C.Nghệ (Cường)
Văn (Sương) Toán (Trí) Anh (Liên) 2 Lý (Giang)
Anh (Linh) Anh (Thường) Toán (Phi) S 3 Hóa (Thủy)
Anh (Linh) Anh (Thường) GDCD (Châu) 4 TC.Văn (Tiên)
SHL (N.Linh) SHL (Hạnh) SHL (Châu) 5 SHL (Giang)
6
1
4 tiết) 2
Si: Thy, Ti: Khánh
A: Linh, GDCD: Châu C 3
4
5 TD (Vân)
GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến) 6 TD (Vân)
Hóa (Thắng) Toán (Trí) Sinh (Chi) 1 Sinh (Thy)
Toán (Trí) Hóa (Thắng) Sinh (Chi) 2 Sử (Y.Anh)
Toán (Trí) Tin (Suyền) Hóa (Thắng) S 3 Địa (Hằng)
Anh (Linh) Tin (Suyền) Địa (Hằng) 4 Toán (Anh)
Anh (Linh) Sinh (Chi) Tin (Nhị) 5 Anh (Quốc)
7
1
C
7
2
Địa (Hằng) Sử (Hạnh) Văn (Chính) C 3 Anh (Quốc)
Địa (Hằng) Sử (Hạnh) Văn (Chính) 4 Anh (Quốc)
Hoa Hoa Hoa 5
Hoa Hoa Hoa 6
1
2
CN S
3
4
N.Linh Hạnh Châu GVCN Giang
D.8 D.9 B.14 PHÒNG B.1
12T2 12L 12H 12Si 12A1
SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT
Lý (Giang) Lý (Hồng) Toán (My) Anh (Dung) Văn (Lan)
TC.Văn (Tiên) Lý (Hồng) GDCD (Phương) Địa (Hằng) Văn (Lan)
Sinh (Ngọc) Anh (Quốc) Sử (Diệp) Địa (Hằng) Anh (Hiền)
Sinh (Ngọc) Anh (Quốc) TC.Văn (Thắng) TC.Văn (Lan) Anh (Hiền)
Anh (Dung) Văn (Thắng) Anh (Quốc) C.Nghệ (Thái) Tin (Khánh)
Sử (Y.Anh) C.Nghệ (Thái) GDCD (Phương) Toán (Nhân) Tin (Khánh)
C.Nghệ (Cường) GDCD (Phương) Lý (Tuyên) Sử (Y.Anh) Hóa (Hà)
GDQP (Mến) GDQP (Mến) GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) GDQP (Sơn)
GDQP (Mến) GDQP (Mến) GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) GDQP (Sơn)
GDCD (Phương) Văn (Thắng) Địa (Tuấn) Lý (Giang) Toán (Trang)
Tin (Phương) Văn (Thắng) Địa (Tuấn) Lý (Giang) Sử (Đào)
Tin (Phương) Sinh (Thy) TC.Anh (Liên) Văn (Lan) Anh (Hiền)
Toán (Phi) Toán (Ngân) Văn (Thắng) Văn (Lan) Anh (Hiền)
Địa (Hằng) Toán (Ngân) Văn (Thắng) GDCD (Châu) Lý (Oanh)
nh
hâu
h
hâu
TD (Trúc) TD (Trúc)
TD (Trúc) TD (Trúc)
Văn (Lan) Toán (My)
Văn (Lan) Toán (My)
Toán (Trí) Sinh (Hành)
Toán (Trí) Văn (Hiền)
Sinh (Hành) Ch.Văn (Hiền)
GDCD (Châu) TC.Toán (My)
Văn (Lan) TC.Toán (My)
Pháp
Pháp
Hương Đào
B.8 B.6
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HK1 NĂM HỌC 2021
2
1 T1(T1-V.Trí)
2 T1(T1-V.Trí)
C 3 L1(T1L-Diễm) L2(T2Ti-Tuyên) L1
4 L1(T1L-Diễm) L2(T2Ti-Tuyên) L1
5 TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính) TD (Chính)
6 TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính) TD (Chính)
1 Tin (Suyền) Lý (Tuyên) Toán (Trí) Hóa (Linh)
2 Tin (Suyền) Địa (Oanh) Toán (Trí) Hóa (Linh)
S 3 Toán (Trí) Sinh (Hành) Anh (X.Anh) Địa (Oanh)
4 Toán (Trí) Toán (Trang) Địa (Oanh) Toán (Trí)
5 Địa (Oanh) Toán (Trang) Tin (Nhị) Toán (Trí)
3
1 A1(T1T2Ti-X.Anh) A1 H2(LV-Hà) T4(H-N.Trí)
2 A1(T1T2Ti-X.Anh) A1 H2(LV-Hà) T4(H-N.Trí)
C 3 H1(T1T2Ti-Hà) H1 Lý (Diễm) Hóa (Linh)
4 H1(T1T2Ti-Hà) H1 Lý (Diễm) Hóa (Linh)
5 Pháp Pháp Pháp Pháp
6 Pháp Pháp Pháp Pháp
1 Địa (Oanh) Văn (Khánh) Văn (Thắng) Tin (Thư)
2 Toán (Trí) Văn (Khánh) Văn (Thắng) Tin (Thư)
S 3 Sinh (Thy) Sử (Y.Anh) Lý (Diễm) Hóa (Linh)
4 Văn (Mai) TC.T-Ti (Trang-Thư) Lý (Diễm) Anh (Thường)
5 Văn (Mai) TC.T-Ti (Trang-Thư) Lý (Diễm) Anh (Thường)
4
1 Toán (Trí) Toán (Trang) A2(L-X.Anh) A3(HSi-Thường)
C
4
5
1
2 BDHSG TỈNH (4 tiết)
T: My, L: Diễm, H: Linh, Si: C
C 3 V: Chi, S: Diệp, D: Tùng, A: X.Anh,
4
5
6
1 Hóa (Thắng) Anh (Thường) Sinh (Hành) GDCD (Phương)
2 GDCD (Phương) Anh (Thường) Sinh (Hành) Văn (Thắng)
S 3 Toán (Trí) C.Nghệ (My) TC.Lý (Diễm) Sinh (Hành)
4 Toán (Trí) Hóa (Hà) TC.Lý (Diễm) Sinh (Hành)
5 SHL (Suyền) SHL (Hà) SHL (Diễm) SHL (Tr.My)
6
1 Si Văn (Khánh) Si Si(T1LHA1A2-Hành)
2 Si Địa (Oanh) Si Si(T1LHA1A2-Hành)
C 3 Toán (Trí) T2(T2Ti-My) Địa (Oanh)
4 T2(T2Ti-My) Địa (Oanh)
5
6
1 TC.Toán (Trí) Ch.T-Ti (Trang-Thư) C.Nghệ (My) Lý (Quốc)
2 TC.Toán (Trí) Tin (Thư) Anh (X.Anh) Lý (Quốc)
S 3 Văn (Mai) Tin (Thư) Hóa (Hà) Sử (Y.Anh)
4 Anh (Liên) Hóa (Hà) Tin (Nhị) Sử (Y.Anh)
5 Sinh (Thy) Hóa (Hà) Sử (Y.Anh) Anh (Thường)
7
1
BDHSG TỈNH (4 tiết)
T: Giàu, L: Diễm, H: Linh, Si: C
C V: Sương, S: Diệp, D: Tùng, A: Liên,
7
2
H3(Si-Thắng) T6(A1-Q.Anh) T7(A2-Trang)
H3(Si-Thắng) T6(A1-Q.Anh) T7(A2-Trang)
L5(A1-Quốc) L6(A2VS-Hồng) L6 C
L5(A1-Quốc) L6(A2VS-Hồng) L6
TD (Chính) TD (Trúc) TD (Trúc) TD (Trúc)
TD (Chính) TD (Trúc) TD (Trúc) TD (Trúc)
Địa (Oanh) Sinh (Hành) Lý (Hồng) Văn (Chi)
Anh (X.Anh) GDCD (Phương) Lý (Hồng) Văn (Chi)
Hóa (Thắng) Văn (Tiên) C.Nghệ (My) GDCD (Phương) S
Hóa (Thắng) C.Nghệ (My) GDCD (Phương) Toán (Nghĩa)
GDCD (Phương) Anh (Minh) Sinh (Hành) Toán (Nghĩa)
3
L4(Si-Quốc) H4(A1A2-Mai) H4 H2
L4(Si-Quốc) H4(A1A2-Mai) H4 H2
Sinh (Chi) Anh (Minh) Anh (X.Anh) Văn (Chi) C
Sinh (Chi) Anh (Minh) Anh (X.Anh) Văn (Chi)
Pháp Pháp Pháp Pháp
Pháp Pháp Pháp Pháp
Toán (Trí) Anh (Minh) Toán (Trang) Sử (Diệp)
Toán (Trí) Lý (Quốc) Toán (Trang) Sử (Diệp)
TC.Sinh (Chi) Lý (Quốc) Sử (Diệp) Địa (Tùng) S
TC.Sinh (Chi) Toán (Anh) TC.Anh (X.Anh) Anh (Tâm)
Sử (Diệp) TC.Anh (X.Anh) Anh (Tâm)
4
A3 A4 A4(A1A2-Minh) V2(VSD-Chi)
C
4
A3 A4 A4(A1A2-Minh) V2(VSD-Chi)
V1 V1 V1(T1TiSiA1A2-Tiên) A5(VSD-Thường) C
V1 V1 V1(T1TiSiA1A2-Tiên) A5(VSD-Thường)
5
DHSG TỈNH (4 tiết)
Diễm, H: Linh, Si: Chi, Ti: Thư
D: Tùng, A: X.Anh, GDCD: Phương C
6
Địa (Oanh) Si Si T8(VSD-Nghĩa)
Si Si T8(VSD-Nghĩa)
T5(Si-N.Trí) C
T5(Si-N.Trí)
7
DHSG TỈNH (4 tiết)
Diễm, H: Linh, Si: Chi, Ti: Thư
p, D: Tùng, A: Liên, GDCD: Phương C
7
DHSG TỈNH (4 tiết)
Diễm, H: Linh, Si: Chi, Ti: Thư
p, D: Tùng, A: Liên, GDCD: Phương C
N7 N7 N7 N7
N7 N7 N7 N7
H1
H1
CN S
N3_2+H2 N3_2+H2 N3_2+H2 N3_2
N3_2+H2 N3_2+H2 N3_2+H2 N3_2
L.Chi Minh X.Anh Diệp GVCN
D.18 D.20 D.21 D.19 PHÒNG
Thủ Dầu Một, ngày 16 tháng 10 năm 2021
TRƯỞNG HIỆU TRƯỞNG Lưu ý:
1
2 BDHSG TỈNH (4 tiết)
T: Trí, L: Tuyên, H: Hiền, Si: Ngọc, Ti: Khánh
3 V: Sương, S: Hạnh, D: Tùng, A: Thường, GDCD: Châu
4
5 N3 N3 N3 N3
6 N3 N3 N3 N3
1 Toán (Nhân) Sinh (Hành) Anh (Quốc) Toán (Nghĩa) Hóa (Thắng)
2 Toán (Nhân) Sinh (Hành) Anh (Quốc) Sử (Y.Anh) Hóa (Thắng)
3 Sinh (Hành) Văn (Mai) Tin (Suyền) Anh (Dung) Toán (Nghĩa)
4 Sinh (Hành) Hóa (Linh) Toán (Nghĩa) Anh (Dung) Văn (Khánh)
5 Hóa (Thủy) Hóa (Linh) Toán (Nghĩa) Sinh (Hành) Văn (Khánh)
1
2
3
4
5 TD (Vân) TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính) TD (Chính)
6 TD (Vân) TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính) TD (Chính)
1 Toán (Nhân) Anh (Quốc) Lý (Tuyên) TC.Hóa (Hiền) Lý (Diễm)
2 Toán (Nhân) Toán (Ngân) TC.Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) Lý (Diễm)
3 TC.Toán (Nhân) Toán (Ngân) Sử (Hạnh) Hóa (Hiền) Tin (Suyền)
4 Anh (Dung) Lý (Oanh) Hóa (Mai) Toán (Nghĩa) Văn (Khánh)
5 Anh (Dung) Ch. Tin (Khánh) Hóa (Mai) Tin (Nhị) Văn (Khánh)
1 A1(T1T2Ti-Linh) A1 A3(HSi-Dung) A3
2 A1(T1T2Ti-Linh) A1 A3(HSi-Dung) A3
3 H1(T1-Thủy) Tin (Nhị) H4 H4(HSi-Thắng)
4 H1(T1-Thủy) H4 H4(HSi-Thắng)
5 Pháp Pháp Pháp
6 Pháp Pháp Pháp
1 Sử (Y.Anh) Văn (Mai) Lý (Tuyên) Toán (Nghĩa) GDCD (Châu)
2 C.Nghệ (Cường) Văn (Mai) Lý (Tuyên) Văn (Khánh) Toán (Nghĩa)
3 Văn (Mai) Toán (Ngân) Văn (Khánh) Lý (Giang) Sinh (Ngọc)
4 Văn (Mai) Toán (Ngân) Văn (Khánh) Lý (Giang) Sinh (Ngọc)
5 SHL (Tr.Mai) SHL (Cường) SHL (M.Khánh) SHL (L.Hiền) SHL (Ngọc)
1
2 BDHSG TỈNH (4 tiết)
T: Trang, L: Hồng, H: Thủy, Si: Thy, Ti: Khánh
3 V: Chính, S: Hạnh, D: Hằng, A: Dung, GDCD: Châu
4
5 GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến) GDQP (Sơn)
6 GDQP (Sơn)
1 Anh (Dung) Anh (Quốc) Lý (Tuyên) Tin (Suyền)
2 Tin (Suyền) Anh (Quốc) Lý (Tuyên) Tin (Nhị) Anh (Dung)
3 Toán (Nhân) Tin (Nhị) Tin (Suyền) Hóa (Hiền) Anh (Dung)
4 Toán (Nhân) Toán (Ngân) Anh (Quốc) Hóa (Hiền) T4(Si-Nghĩa)
5 Toán (Nhân) Toán (Ngân) Sinh (Hành) Hóa (Hiền) T4(Si-Nghĩa)
1 Si A2(L-X.Anh) Si(T2H-Ngọc) V
2 Si A2(L-X.Anh) Si(T2H-Ngọc) V
3 T1(T1T2Ti-Nhân) T1 H3(L-Mai) L3(H-Tuyên) Anh (Dung)
4 T1(T1T2Ti-Nhân) T1 H3(L-Mai) L3(H-Tuyên)
5 Hoa Hoa Hoa
6 Hoa Hoa Hoa
1
2
3
4
GVCN Tr.Mai Cường M.Khánh L.Hiền Ngọc
PHÒNG B.9 B.10 B.11 B.12 B.13
C
4
2
C 3
4
TD (Chính) TD (Trúc) TD (Trúc) 5
TD (Chính) TD (Trúc) TD (Trúc) 6
Sử (Hạnh) Văn (Mai) Anh (Liên) 1
Sử (Hạnh) Văn (Mai) Anh (Liên) 2
Anh (Linh) Anh (Thường) Lý (Oanh) S 3
Anh (Linh) Anh (Thường) Toán (Phi) 4
TC.Anh (Thường) Lý (Oanh) Toán (Phi) 5
5
H5(A1A2VD-Thắng) H5+A4 A4(A2VSD-Liên) 1
H5(A1A2VD-Thắng) H5+A4 A4(A2VSD-Liên) 2
L5(A1-Quốc) Toán (Trí) C 3
L5(A1-Quốc) 4
Pháp 5
Pháp 6
Văn (Sương) Toán (Trí) Anh (Liên) 1
Văn (Sương) Hóa (Thắng) Anh (Liên) 2
Anh (Linh) Anh (Thường) Hóa (Thắng) S 3
Anh (Linh) Anh (Thường) GDCD (Châu) 4
SHL (N.Linh) SHL (Hạnh) SHL (Châu) 5
6
1
4 tiết) 2
, Si: Thy, Ti: Khánh
A: Dung, GDCD: Châu C 3
4
5
GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến) 6
Anh (Linh) Sinh (Chi) Toán (Phi) 1
Anh (Linh) Toán (Trí) Sinh (Chi) 2
Anh (Linh) Toán (Trí) Sinh (Chi) S 3
Toán (Trí) Tin (Suyền) Địa (Hằng) 4
Toán (Trí) Tin (Suyền) Tin (Nhị) 5
7
V V(SiA1A2-Mai) L6(VSD-Tuyên) 1
C
7
V V(SiA1A2-Mai) L6(VSD-Tuyên) 2
Toán (Trí) Sử (Hạnh) Văn (Chính) C 3
Sử (Hạnh) Văn (Chính) 4
Hoa Hoa Hoa 5
Hoa Hoa Hoa 6
1
2
CN S
3
4
N.Linh Hạnh Châu GVCN
D.8 D.9 B.14 PHÒNG
12T1 12T2 12L 12H
SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT
Anh (Quốc) Lý (Giang) Lý (Hồng) Toán (My)
Anh (Quốc) TC.Văn (Tiên) Lý (Hồng) GDCD (Phương)
GDCD (Phương) Sinh (Ngọc) Anh (Quốc) Sử (Diệp)
Toán (Anh) Sinh (Ngọc) Anh (Quốc) TC.Văn (Thắng)
L1(T1T2TiSi-Giang) L1 L2(L-Hồng)
L1(T1T2TiSi-Giang) L1 L2(L-Hồng)
H1(T1T2TiA1A2-Thủy) H1 H2 H2
H1(T1T2TiA1A2-Thủy) H1 H2 H2
V1 V1
V1 V1 Văn (Thắng) Anh (Quốc)
Si Si Si Si
Si Si Si Si
L1 L3 L3(A1A2VS-Oanh) L3
L1 L3 L3(A1A2VS-Oanh) L3
H2(LHSi-Hiền) H1 H1 Toán (My)
H2(LHSi-Hiền) H1 H1
V1 V1(T1T2SiA1D-Lan) V1
V1 V1(T1T2SiA1D-Lan) Toán (Trí) V1
Si(T1TiLHSiVD-Thy) Toán (Trang) V2(A2-Lan) Si
Si(T1TiLHSiVD-Thy) V2(A2-Lan) Si
Pháp
Pháp
2
1 T1(T1-V.Trí)
2 T1(T1-V.Trí)
C 3 L1(T1L-Diễm) L2(T2Ti-Tuyên) L1
4 L1(T1L-Diễm) L2(T2Ti-Tuyên) L1
5 TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính) TD (Chính)
6 TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính) TD (Chính)
1 Tin (Suyền) Lý (Tuyên) Toán (Trí) Hóa (Linh)
2 Tin (Suyền) Địa (Oanh) Toán (Trí) Hóa (Linh)
S 3 Toán (Trí) Sinh (Hành) Anh (X.Anh) Địa (Oanh)
4 Toán (Trí) Toán (Trang) Địa (Oanh) Toán (Trí)
5 Địa (Oanh) Toán (Trang) Tin (Nhị) Anh (Thường)
3
1 A1(T1T2Ti-X.Anh) A1 H2(LV-Hà) T4(H-N.Trí)
2 A1(T1T2Ti-X.Anh) A1 H2(LV-Hà) T4(H-N.Trí)
C 3 H1(T1T2Ti-Hà) H1 Lý (Diễm) Hóa (Linh)
4 H1(T1T2Ti-Hà) H1 Lý (Diễm) Hóa (Linh)
5 Pháp Pháp Pháp Pháp
6 Pháp Pháp Pháp Pháp
1 Địa (Oanh) Văn (Khánh) Văn (Thắng) Tin (Thư)
2 Toán (Trí) Văn (Khánh) Văn (Thắng) Tin (Thư)
S 3 Sinh (Thy) Sử (Y.Anh) Lý (Diễm) Hóa (Linh)
4 Văn (Mai) TC.T-Ti (Trang-Thư) Lý (Diễm) Anh (Thường)
5 Văn (Mai) TC.T-Ti (Trang-Thư) Lý (Diễm) Anh (Thường)
4
1 Toán (Trí) Toán (Trang) A2(L-X.Anh) A3(HSi-Thường)
C
4
5
1
2
C 3
KIỂM TRA CHUNG GHK
4
5
6
1 Hóa (Thắng) Anh (Thường) TC.Lý (Diễm) Sinh (Hành)
2 GDCD (Phương) Anh (Thường) TC.Lý (Diễm) Sinh (Hành)
S 3 Toán (Trí) C.Nghệ (My) Sinh (Hành) Văn (Thắng)
4 Toán (Trí) Hóa (Hà) Sinh (Hành) GDCD (Phương)
5 SHL (Suyền) SHL (Hà) SHL (Diễm) SHL (Tr.My)
6
1 Si Văn (Khánh) Si Si(T1LHA1A2-Hành)
2 Si Địa (Oanh) Si Si(T1LHA1A2-Hành)
C 3 Toán (Trí) T2(T2Ti-My) Địa (Oanh)
4 T2(T2Ti-My) Địa (Oanh)
5
6
1 TC.Toán (Trí) Hóa (Hà) C.Nghệ (My) Toán (Trí)
2 TC.Toán (Trí) Hóa (Hà) Anh (X.Anh) Lý (Quốc)
S 3 Văn (Mai) Tin (Thư) Sử (Y.Anh) Lý (Quốc)
4 Anh (Liên) Tin (Thư) Hóa (Hà) Sử (Y.Anh)
5 Sinh (Thy) Ch.T-Ti (Trang-Thư) Tin (Nhị) Sử (Y.Anh)
7
1
C
KIỂM TRA CHUNG GHK1:
7
2
C 3
KIỂM TRA CHUNG GHK1:
4
5
6
1 N3_1+H1 N3_1+H1 N3_1+H1 N3_1+H1
2 N3_1+H1 N3_1+H1 N3_1+H1 N3_1+H1
CN S
3
4
GVCN Suyền Hà Diễm Tr.My
PHÒNG D.10 D.11 D.16 D.17
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.
2
H3(Si-Thắng) T6(A1-Q.Anh) T7(A2-Trang)
H3(Si-Thắng) T6(A1-Q.Anh) T7(A2-Trang)
L5(A1-Quốc) L6(A2VS-Hồng) L6 C
L5(A1-Quốc) L6(A2VS-Hồng) L6
TD (Chính) TD (Trúc) TD (Trúc) TD (Trúc)
TD (Chính) TD (Trúc) TD (Trúc) TD (Trúc)
Địa (Oanh) Sinh (Hành) Lý (Hồng) Anh (Tâm)
Anh (X.Anh) GDCD (Phương) Lý (Hồng) Anh (Tâm)
Hóa (Thắng) Văn (Tiên) C.Nghệ (My) GDCD (Phương) S
Hóa (Thắng) C.Nghệ (My) GDCD (Phương) Toán (Nghĩa)
GDCD (Phương) Anh (Minh) Sinh (Hành) Toán (Nghĩa)
3
L4(Si-Quốc) H4(A1A2-Mai) H4 H2
L4(Si-Quốc) H4(A1A2-Mai) H4 H2
Sinh (Chi) Anh (Minh) Anh (X.Anh) Văn (Chi) C
Sinh (Chi) Anh (Minh) Anh (X.Anh) Văn (Chi)
Pháp Pháp Pháp Pháp
Pháp Pháp Pháp Pháp
TC.Sinh (Chi) Anh (Minh) Toán (Trang) Sử (Diệp)
TC.Sinh (Chi) Lý (Quốc) Toán (Trang) Sử (Diệp)
Toán (Trí) Lý (Quốc) Sử (Diệp) Địa (Tùng) S
Toán (Trí) Toán (Anh) TC.Anh (X.Anh) Anh (Tâm)
Sử (Diệp) TC.Anh (X.Anh) Anh (Tâm)
4
A3 A4 A4(A1A2-Minh) V2(VSD-Chi)
C
4
A3 A4 A4(A1A2-Minh) V2(VSD-Chi)
V1 V1 V1(T1TiSiA1A2-Tiên) A5(VSD-Thường) C
V1 V1 V1(T1TiSiA1A2-Tiên) A5(VSD-Thường)
6
Địa (Oanh) Si Si T8(VSD-Nghĩa)
Si Si T8(VSD-Nghĩa)
T5(Si-N.Trí) C
T5(Si-N.Trí)
H1
H1
CN S
N3_2+H2 N3_2+H2 N3_2+H2 N3_2
N3_2+H2 N3_2+H2 N3_2+H2 N3_2
L.Chi Minh X.Anh Diệp GVCN
D.18 D.20 D.21 D.19 PHÒNG
Thủ Dầu Một, ngày 24 tháng 10 năm 2021
TRƯỞNG HIỆU TRƯỞNG Lưu ý:
1
2 BDHSG TỈNH (4 tiết)
T: My, L: Tuyên, H: Thủy, Si: Ngọc, Ti: Khánh
3 V: Sương, S: Hạnh, D: Tùng, A: Quốc, GDCD: Châu
4
5 N3 N3 N3 N3
6 N3 N3 N3 N3
1 Toán (Nhân) Sinh (Hành) Anh (Quốc) Toán (Nghĩa) Hóa (Thắng)
2 Toán (Nhân) Sinh (Hành) Anh (Quốc) Sử (Y.Anh) Hóa (Thắng)
3 Sinh (Hành) Văn (Mai) Tin (Suyền) Lý (Giang) Toán (Nghĩa)
4 Sinh (Hành) Hóa (Linh) Tin (Suyền) Lý (Giang) Văn (Khánh)
5 Hóa (Thủy) Hóa (Linh) Toán (Nghĩa) Sinh (Hành) Văn (Khánh)
HỌC NGHỀ
2
3
HỌC NGHỀ
4
5 TD (Vân) TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính) TD (Chính)
6 TD (Vân) TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính) TD (Chính)
1 Toán (Nhân) Anh (Quốc) Lý (Tuyên) TC.Hóa (Hiền) Sinh (Ngọc)
2 Toán (Nhân) Toán (Ngân) TC.Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) Sinh (Ngọc)
3 TC.Toán (Nhân) Toán (Ngân) Sử (Hạnh) Hóa (Hiền) Văn (Khánh)
4 Anh (Dung) Lý (Oanh) Hóa (Mai) Toán (Nghĩa) Văn (Khánh)
5 Anh (Dung) Ch. Tin (Khánh) Hóa (Mai) Tin (Nhị)
1
2
3
KIỂM TRA CHUNG GHK1: Văn, Toán
4
5
6
1 Sử (Y.Anh) Văn (Mai) Lý (Tuyên) Toán (Nghĩa) GDCD (Châu)
2 C.Nghệ (Cường) Văn (Mai) Lý (Tuyên) Văn (Khánh) Toán (Nghĩa)
3 Văn (Mai) Toán (Ngân) Văn (Khánh) Anh (Dung) Lý (Diễm)
4 Văn (Mai) Toán (Ngân) Văn (Khánh) Anh (Dung) Lý (Diễm)
5 SHL (Tr.Mai) SHL (Cường) SHL (M.Khánh) SHL (L.Hiền) SHL (Ngọc)
1
2 BDHSG TỈNH (4 tiết)
T: Phi, L: Hồng, H: Hiền, Si: Thy, Ti: Khánh
3 V: Hiền, S: Hạnh, D: Hằng, A: Linh, GDCD: Châu
4
5 GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến) GDQP (Sơn)
6 GDQP (Sơn)
1 Anh (Dung) Anh (Quốc) Lý (Tuyên)
2 Tin (Suyền) Anh (Quốc) Lý (Tuyên) Tin (Nhị) Anh (Dung)
3 Tin (Suyền) Tin (Nhị) Toán (Nghĩa) Hóa (Hiền) Anh (Dung)
4 Toán (Nhân) Tin (Nhị) Anh (Quốc) Hóa (Hiền) T4(Si-Nghĩa)
5 Toán (Nhân) Sinh (Hành) Hóa (Hiền) T4(Si-Nghĩa)
GHỀ C
4
2
GHỀ C 3
4
TD (Chính) TD (Trúc) TD (Trúc) 5
TD (Chính) TD (Trúc) TD (Trúc) 6
Sử (Hạnh) Văn (Mai) Anh (Liên) 1
Sử (Hạnh) Văn (Mai) Anh (Liên) 2
Anh (Linh) Anh (Thường) Lý (Oanh) S 3
Anh (Linh) Anh (Thường) Toán (Phi) 4
TC.Anh (Thường) Lý (Oanh) Toán (Phi) 5
5
1
2
GHK1: Văn, Toán C 3
4
5
6
Văn (Sương) Anh (Dung) Anh (Liên) 1
Văn (Sương) Anh (Dung) Hóa (Thắng) 2
Anh (Linh) Anh (Thường) Hóa (Thắng) S 3
Anh (Linh) Anh (Thường) GDCD (Châu) 4
SHL (N.Linh) SHL (Hạnh) SHL (Châu) 5
6
1
4 tiết) 2
Si: Thy, Ti: Khánh
: Linh, GDCD: Châu C 3
4
5
GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến) 6
Anh (Linh) Sinh (Chi) Toán (Phi) 1
Anh (Linh) Toán (Trí) Sinh (Chi) 2
Anh (Linh) Toán (Trí) Sinh (Chi) S 3
Toán (Trí) Tin (Suyền) Địa (Hằng) 4
Toán (Trí) Tin (Suyền) 5
7
1
2
K1: Lý, Sinh, GDCD C 3
4
5
6
1
2
CN S
3
4
N.Linh Hạnh Châu GVCN
D.8 D.9 B.14 PHÒNG
12T1 12T2 12L 12H
SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT
Anh (Quốc) Lý (Giang) Lý (Hồng) Toán (My)
Anh (Quốc) TC.Văn (Tiên) Lý (Hồng) GDCD (Phương)
GDCD (Phương) Sinh (Ngọc) Anh (Quốc) Sử (Diệp)
Toán (Anh) Sinh (Ngọc) Anh (Quốc) TC.Văn (Thắng)
L1(T1T2TiSi-Giang) L1 L2(LH-Hồng) L2
L1(T1T2TiSi-Giang) L1 L2(LH-Hồng) L2
H1 H2 H2 H1(T1H-Thủy)
H1 H2 H2 H1(T1H-Thủy)
L1 L3 L3(A1A2VS-Oanh) L3
L1 L3 L3(A1A2VS-Oanh) L3
H2(T2TiLSiA1A2-Hiền) H2 H2 Toán (My)
H2(T2TiLSiA1A2-Hiền) H2 H2
2
1 T1(T1-V.Trí) H3(Si-Thắng) T6(A1-Q.Anh)
2 T1(T1-V.Trí) H3(Si-Thắng) T6(A1-Q.Anh)
C 3 L1(T1L-Diễm) L2(T2Ti-Tuyên) L1 L5(A1-Quốc)
4 L1(T1L-Diễm) L2(T2Ti-Tuyên) L1 L5(A1-Quốc)
5 TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính) TD (Chính) TD (Chính) TD (Trúc)
6 TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính) TD (Chính) TD (Chính) TD (Trúc)
1 Tin (Suyền) Lý (Tuyên) Toán (Trí) Hóa (Linh) Địa (Oanh) Sinh (Hành)
2 Tin (Suyền) Địa (Oanh) Toán (Trí) Hóa (Linh) Anh (X.Anh) GDCD (Phương)
S 3 Toán (Trí) Sinh (Hành) Anh (X.Anh) Địa (Oanh) Hóa (Thắng) Văn (Tiên)
4 Toán (Trí) Toán (Trang) Địa (Oanh) Toán (Trí) Hóa (Thắng) C.Nghệ (My)
5 Địa (Oanh) Toán (Trang) Tin (Nhị) Anh (Thường) GDCD (Phương) Anh (Minh)
C
4 H1(T1T2Ti-Hà) H1 Lý (Diễm) Hóa (Linh) Sinh (Chi) Anh (Minh)
5 Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp
6 Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp
1 Địa (Oanh) Văn (Khánh) Văn (Thắng) Tin (Thư) TC.Sinh (Chi) Lý (Quốc)
2 Sinh (Thy) Văn (Khánh) Văn (Thắng) Tin (Thư) TC.Sinh (Chi) Lý (Quốc)
S 3 Toán (Trí) Sử (Y.Anh) Lý (Diễm) C.Nghệ (My) Toán (Trí) Sử (Diệp)
4 Văn (Mai) TC.T-Ti (Trang-Thư) Lý (Diễm) Anh (Thường) Toán (Trí) Anh (Minh)
5 Văn (Mai) TC.T-Ti (Trang-Thư) Lý (Diễm) Anh (Thường) Toán (Anh)
4
1 Toán (Trí) Toán (Trang) A2(L-X.Anh) A3(HSi-Thường) A3 A4
2 Toán (Trí) Toán (Trang) A2(L-X.Anh) A3(HSi-Thường) A3 A4
C 3 V1 V1 T3(L-N.Trí) L3(H-Quốc) V1 V1
4 V1 V1 T3(L-N.Trí) L3(H-Quốc) V1 V1
5 GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến) GDQP (Sơn)
6 GDQP (Sơn) GDQP (Sơn)
1 C.Nghệ (My) Sinh (Hành) Toán (Trí) TC.Hóa (Linh) Tin (Suyền) Hóa (Mai)
2 Hóa (Thắng) Anh (Thường) Toán (Trí) TC.Hóa (Linh) Tin (Suyền) Toán (Anh)
S 3 Hóa (Thắng) Lý (Tuyên) Lý (Diễm) Hóa (Linh) Toán (Trí) Toán (Anh)
4 Sử (Hạnh) Toán (My) Anh (X.Anh) Toán (Trí) Sử (Đào) Tin (Suyền)
5 Lý (Quốc) Toán (My) Văn (Thắng) Toán (Trí) Sử (Đào) Tin (Suyền)
5
1
2
C 3
4
C
5
6
1 Hóa (Thắng) Anh (Thường) TC.Lý (Diễm) Sinh (Hành) Anh (X.Anh) Sử (Diệp)
2 GDCD (Phương) Anh (Thường) TC.Lý (Diễm) Sinh (Hành) Văn (Lan) Hóa (Mai)
S 3 Toán (Trí) C.Nghệ (My) Sinh (Hành) Văn (Thắng) Văn (Lan) Địa (Hằng)
4 Toán (Trí) Hóa (Hà) Sinh (Hành) GDCD (Phương) Hóa (Thắng) Địa (Hằng)
5 SHL (Suyền) SHL (Hà) SHL (Diễm) SHL (Tr.My) SHL (L.Chi) SHL (Minh)
6
1 Si Văn (Khánh) Si Si(T1LHA1A2-Hành) Địa (Oanh) Si
2 Si Địa (Oanh) Si Si(T1LHA1A2-Hành) Si
C 3 Toán (Trí) T2(T2Ti-My) Địa (Oanh) T5(Si-N.Trí)
4 T2(T2Ti-My) Địa (Oanh) T5(Si-N.Trí)
5
6
1 TC.Toán (Trí) Hóa (Hà) C.Nghệ (My) Toán (Trí) Văn (Lan) TC.Anh (Minh)
2 TC.Toán (Trí) Hóa (Hà) Anh (X.Anh) Lý (Quốc) C.Nghệ (My) TC.Anh (Minh)
S 3 Văn (Mai) Tin (Thư) Sử (Y.Anh) Lý (Quốc) Anh (X.Anh) Anh (Minh)
4 Anh (Liên) Tin (Thư) Hóa (Hà) Sử (Y.Anh) Sinh (Chi) Văn (Tiên)
5 Sinh (Thy) Ch.T-Ti (Trang-Thư) Tin (Nhị) Sử (Y.Anh) Sinh (Chi) Văn (Tiên)
7
1
2 BDHSG TỈNH (4 tiết)
T: Phi, L: Diễm, H: Linh, Si: Chi, Ti: Thư
C 3 V: Sương, S: Diệp, D: Tùng, A: X.Anh, GDCD: Phương
4
5 N7 N7 N7 N7 N7 N7
C
6 N7 N7 N7 N7 N7 N7
1 N3_1+H1 N3_1+H1 N3_1+H1 N3_1+H1
2 N3_1+H1 N3_1+H1 N3_1+H1 N3_1+H1
CN S
3 N3_2+H2 N3_2+H2
4 N3_2+H2 N3_2+H2
GVCN Suyền Hà Diễm Tr.My L.Chi Minh
PHÒNG D.10 D.11 D.16 D.17 D.18 D.20
Nơi nhận: Thủ Dầu Một, ngày 30 tháng 10 năm 20
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG HIỆU TRƯỞNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.
Nguyễn Thị Hồng Phúc Nguyễn Thị Thanh Tâm Nguyễn Văn Sơn
ỤNG TỪ 01/11/2021
2
T7(A2-Trang) 1 L1(T1-Giang) H2(T2Ti-Linh) Tin (Suyền) T3(H-Nghĩa)
T7(A2-Trang) 2 L1(T1-Giang) H2(T2Ti-Linh) Tin (Suyền) T3(H-Nghĩa)
L6(A2VS-Hồng) L6 C 3 L2(T2TiA2-Oanh) T2(L-Nghĩa) Sinh (Hành)
L6(A2VS-Hồng) L6 4 L2(T2TiA2-Oanh) T2(L-Nghĩa)
TD (Trúc) TD (Trúc) 5
TD (Trúc) TD (Trúc) 6
Lý (Hồng) Anh (Tâm) 1 Hóa (Thủy) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh) Văn (Khánh) GDCD (Châu)
Lý (Hồng) Anh (Tâm) 2 GDCD (Châu) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh) Văn (Khánh) C.Nghệ (Cường)
C.Nghệ (My) GDCD (Phương) S 3 Văn (Mai) TC.T-Ti (Ngân-Khánh) Lý (Tuyên) Toán (Nghĩa)
GDCD (Phương) Toán (Nghĩa) 4 Văn (Mai) Lý (Oanh) GDCD (Châu) Sinh (Hành)
Sinh (Hành) Toán (Nghĩa) 5 Toán (Nhân) Văn (Mai) C.Nghệ (Cường) Văn (Khánh)
H4 H2 3 1
H4 H2 2
Anh (X.Anh) Văn (Chi) C 3
3
C
Anh (X.Anh) Văn (Chi) 4
Pháp Pháp 5 N3 N3 N3
Pháp Pháp 6 N3 N3 N3
Sử (Diệp) Anh (Tâm) 1 Toán (Nhân) Sinh (Hành) Anh (Quốc) Toán (Nghĩa)
Toán (Trang) Anh (Tâm) 2 Toán (Nhân) Sinh (Hành) Anh (Quốc) Sử (Y.Anh)
Toán (Trang) Địa (Tùng) S 3 Sinh (Hành) Địa (Tuấn) Toán (Nghĩa) Lý (Giang)
TC.Anh (X.Anh) Sử (Diệp) 4 Sinh (Hành) Lý (Oanh) Lý (Giang)
TC.Anh (X.Anh) Sử (Diệp) 5 Hóa (Thủy) Ch.Tin (Khánh)
4
A4(A1A2-Minh) V2(VSD-Chi) 1
A4(A1A2-Minh) V2(VSD-Chi) 2
C 3
HỌC NGHỀ
V1(T1TiSiA1A2-Tiên) A5(VSD-Thường)
V1(T1TiSiA1A2-Tiên) A5(VSD-Thường) 4
5 TD (Vân) TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính)
GDQP (Mến) GDQP (Mến) 6 TD (Vân) TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính)
Văn (Tiên) Toán (Nghĩa) 1 Toán (Nhân) Anh (Quốc) Lý (Tuyên) TC.Hóa (Hiền)
Văn (Tiên) Hóa (Mai) 2 Toán (Nhân) Toán (Ngân) TC.Lý (Tuyên) Hóa (Hiền)
Hóa (Mai) Văn (Chi) S 3 TC.Toán (Nhân) Toán (Ngân) Sử (Hạnh) Hóa (Hiền)
Anh (Liên) Văn (Chi) 4 Anh (Dung) Hóa (Linh) Hóa (Mai) Toán (Nghĩa)
Anh (Liên) Ch.V-S-D (Chi-Diệp-Tùng) 5 Anh (Dung) Hóa (Linh) Hóa (Mai) Tin (Nhị)
5
1 A1(T1T2Ti-Linh) A1 A3(HSi-Dung)
2 A1(T1T2Ti-Linh) A1 A3(HSi-Dung)
C 3 H1(T1-Thủy) Toán (Ngân) H4
4 H1(T1-Thủy) Toán (Ngân) H4
C
5 Pháp Pháp
6 Pháp Pháp
Địa (Hằng) Hóa (Mai) 1 Sử (Y.Anh) Văn (Mai) Lý (Tuyên) Toán (Nghĩa)
Địa (Hằng) Ch.Văn (Chi) 2 C.Nghệ (Cường) Văn (Mai) Lý (Tuyên) Văn (Khánh)
Tin (Nhị) Văn (Chi) S 3 Văn (Mai) Toán (Ngân) Văn (Khánh) Anh (Dung)
Tin (Nhị) Văn (Chi) 4 Văn (Mai) Toán (Ngân) Văn (Khánh) Anh (Dung)
SHL (X.Anh) SHL (Diệp) 5 SHL (Tr.Mai) SHL (Cường) SHL (M.Khánh) SHL (L.Hiền)
6
Si T8(VSD-Nghĩa) 1
Si T8(VSD-Nghĩa) 2 BDHSG TỈNH (4 tiết)
T: Ngân, L: Hồng, H: Hiền, Si: Thy, T
C 3 V: Hiền, S: Hạnh, D: Tùng, A: Hiền, GD
4
5 GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến) GDQP (Sơn)
6
Toán (Trang) Địa (Tùng) 1 Anh (Dung) Anh (Quốc) Lý (Tuyên)
Anh (Liên) TC.V-S-D (Tiên-Diệp-Tùng) 2 Tin (Suyền) Anh (Quốc) Lý (Tuyên) Tin (Nhị)
Anh (Liên) TC.V-S-D (Tiên-Diệp-Tùng) S 3 Tin (Suyền) Tin (Nhị) Toán (Nghĩa) Hóa (Hiền)
Hóa (Mai) Sinh (Hành) 4 Toán (Nhân) Tin (Nhị) Anh (Quốc) Hóa (Hiền)
Sử (Diệp) Lý (Quốc) 5 Toán (Nhân) Sinh (Hành) Hóa (Hiền)
7
1 Si A2(L-Liên) Si(T2H-Ngọc)
2 Si A2(L-Liên) Si(T2H-Ngọc)
ơng C 3 T1(T1T2Ti-Nhân) T1 H3(L-Mai) L3(H-Tuyên)
4 T1(T1T2Ti-Nhân) T1 H3(L-Mai) L3(H-Tuyên)
N7 N7 5 Hoa Hoa Hoa
C
2
L4(Si-Diễm) Địa (Hằng) T6(A2-N.Trí) T7(VSD-Ngân) 1 TC.Anh (Quốc) Sử (Y.Anh)
L4(Si-Diễm) Địa (Hằng) T6(A2-N.Trí) T7(VSD-Ngân) 2 Sinh (Thy) Anh (Dung)
Tin (Suyền) T5(A1-N.Trí) L2 Tin (Nhị) C 3 T1(T1T2Ti-Phi) T1
Tin (Suyền) T5(A1-N.Trí) L2 Sử (Hạnh) 4 T1(T1T2Ti-Phi) T1
5 GDQP (Sơn) GDQP (Mến)
6 GDQP (Sơn) GDQP (Mến)
Toán (Nghĩa) Lý (Quốc) Văn (Mai) C.Nghệ (Cường) 1 Văn (Tiên) GDCD (Phương)
Toán (Nghĩa) Lý (Quốc) Văn (Mai) Ch.Văn (Chính) 2 Văn (Tiên) Tin (Phương)
C.Nghệ (Cường) GDCD (Châu) Anh (Thường) Ch.V-S-D (Chính-Hạnh-Hằng) S 3 Lý (Giang) Tin (Phương)
Sinh (Ngọc) C.Nghệ (Cường) Anh (Thường) TC.V-S-D (Chính-Hạnh-Hằng) 4 Lý (Giang) Toán (Phi)
TC.Sinh (Ngọc) Hóa (Thắng) Sinh (Chi) Toán (Phi) 5 Toán (Anh) Địa (Hằng)
3 1
2
C 3
3
C
4
N3 N3 N3 5
N3 N3 N3 6
Hóa (Thắng) Văn (Sương) Lý (Oanh) Anh (Liên) 1 Toán (Anh) Hóa (Mai)
Hóa (Thắng) Văn (Sương) Toán (Trí) Lý (Oanh) 2 Toán (Anh) Hóa (Mai)
Văn (Khánh) Tin (Nhị) Hóa (Thắng) Văn (Chính) S 3 Văn (Tiên) Ch.Tin (Phương)
Văn (Khánh) Tin (Nhị) Hóa (Thắng) Văn (Chính) 4 Văn (Tiên) Sử (Y.Anh)
Toán (Nghĩa) Hóa (Thắng) Địa (Hằng) Tin (Nhị) 5 Sử (Y.Anh) Anh (Dung)
4
1 L1(T1T2TiSi-Giang) L1
2 L1(T1T2TiSi-Giang) L1
HỌC NGHỀ C 3 H1 H2
4 H1 H2
TD (Chính) TD (Chính) TD (Trúc) TD (Trúc) 5
TD (Chính) TD (Chính) TD (Trúc) TD (Trúc) 6
Lý (Diễm) Sử (Hạnh) Văn (Mai) Anh (Liên) 1 Tin (Khánh) Ch.T-Ti (Phi-Phương)
Lý (Diễm) Sử (Hạnh) Văn (Mai) Anh (Liên) 2 Tin (Khánh) Ch.T-Ti (Phi-Phương)
Văn (Khánh) Anh (Linh) Anh (Thường) Lý (Oanh) S 3 Địa (Hằng) Văn (Tiên)
Văn (Khánh) Anh (Linh) Anh (Thường) Toán (Phi) 4 Hóa (Thủy) Văn (Tiên)
TC.Anh (Thường) Lý (Oanh) Toán (Phi) 5 Hóa (Thủy) TC.Anh (Hiền)
5
A3 H5(A1A2VD-Thắng) H5+A4 A4(A2VSD-Liên) 1 Toán (Anh) Lý (Giang)
A3 H5(A1A2VD-Thắng) H5+A4 A4(A2VSD-Liên) 2 Toán (Anh) Lý (Giang)
H4(HSi-Thắng) L5(A1-Quốc) Toán (Trí) C 3 A1 A1(T1T2TiH-Quốc)
H4(HSi-Thắng) L5(A1-Quốc) 4 A1 A1(T1T2TiH-Quốc)
C
6
1
BDHSG TỈNH (4 tiết) 2
L: Hồng, H: Hiền, Si: Thy, Ti: Khánh
Hạnh, D: Tùng, A: Hiền, GDCD: Châu C 3
4
5 TD (Vân) TD (Vân)
GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến) 6 TD (Vân) TD (Vân)
Anh (Linh) Sinh (Chi) Toán (Phi) 1 Sinh (Thy) Văn (Tiên)
Anh (Dung) Anh (Linh) Toán (Trí) Sinh (Chi) 2 Sử (Y.Anh) Toán (Phi)
Anh (Dung) Anh (Linh) Toán (Trí) Sinh (Chi) S 3 Địa (Hằng) Toán (Phi)
T4(Si-Nghĩa) Toán (Trí) Tin (Suyền) Địa (Hằng) 4 Toán (Anh) Anh (Dung)
T4(Si-Nghĩa) Toán (Trí) Tin (Suyền) 5 Anh (Quốc) Địa (Hằng)
7
V V V(SiA1A2-Mai) L6(VSD-Tuyên) 1 V1 V1
V V V(SiA1A2-Mai) L6(VSD-Tuyên) 2 V1 V1
Anh (Dung) Toán (Trí) Sử (Hạnh) Văn (Chính) C 3 Si Si
Sử (Hạnh) Văn (Chính) 4 Si Si
Hoa Hoa Hoa 5
C
Lý (Hồng) Sinh (Ngọc) Anh (Dung) Tin (Khánh) Anh (Hương) T7(VSD-My)
Lý (Hồng) Sinh (Ngọc) Sử (Y.Anh) Tin (Khánh) Anh (Hương) T7(VSD-My)
T2(L-Ngân) T3(H-My) Sinh (Thy) T5(A1-Trang) T6(A2-V.Trí) Địa (Tùng)
T2(L-Ngân) T3(H-My) Sinh (Thy) T5(A1-Trang) T6(A2-V.Trí) Địa (Tùng)
GDQP (Mến) GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến)
GDQP (Mến) GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến)
Văn (Thắng) TC.Anh (Liên) Lý (Giang) Toán (Trang) TC.Toán (Trí) Sử (Đào)
Văn (Thắng) Hóa (Thủy) Lý (Giang) Sử (Đào) TC.Toán (Trí) Hóa (Hà)
Sinh (Thy) Hóa (Thủy) Văn (Lan) Anh (Hiền) Sử (Đào) Hóa (Hà)
Toán (Ngân) Văn (Thắng) Văn (Lan) Anh (Hiền) Sử (Đào) Tin (Phương)
Toán (Ngân) Văn (Thắng) GDCD (Châu) Lý (Oanh) Hóa (Hà) Tin (Phương)
Toán (Ngân) Địa (Tuấn) Văn (Lan) Anh (Hiền) Địa (Tùng) Anh (X.Anh)
C.Nghệ (Thái) Địa (Tuấn) Văn (Lan) Anh (Hiền) Địa (Tùng) Anh (X.Anh)
TC.Văn (Thắng) Anh (Quốc) Sinh (Thy) Anh (Hiền) Văn (Lan) Văn (Hiền)
Tin (Phương) Anh (Quốc) Toán (Nhân) Hóa (Hà) Anh (Hương) Văn (Hiền)
Tin (Phương) Toán (My) Toán (Nhân) Hóa (Hà) Anh (Hương) Ch.V-S-D (Hiền-Đào-Tùng)
L2(LH-Hồng) L2 L1 L3 L3(A1A2VS-Oanh) L3
L2(LH-Hồng) L2 L1 L3 L3(A1A2VS-Oanh) L3
H2 H1(T1H-Thủy) H2(T2TiLSiA1A2-Hiền) H2 H2 Toán (My)
H2 H1(T1H-Thủy) H2(T2TiLSiA1A2-Hiền) H2 H2
Sử (Đào) Toán (My) Anh (Dung) Văn (Lan) Lý (Oanh) C.Nghệ (Cường)
Sử (Đào) Anh (Quốc) TC.Anh (Dung) Văn (Lan) Lý (Oanh) Toán (My)
Văn (Thắng) Hóa (Thủy) TC.Văn (Lan) Sử (Đào) C.Nghệ (Cường) Toán (My)
Toán (Ngân) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) Toán (Trang) Văn (Lan) Văn (Hiền)
Toán (Ngân) C.Nghệ (Thái) Hóa (Hiền) Toán (Trang) Văn (Lan) Văn (Hiền)
V1 V1(T1T2SiA1D-Lan) V1
Văn (Thắng) Anh (Quốc) V1 V1(T1T2SiA1D-Lan) Toán (Trí) V1
Si Si Si(T1TiLHSiVD-Thy) Toán (Trang) V2(A2-Lan) Si
Si Si Si(T1TiLHSiVD-Thy) V2(A2-Lan) Si
Pháp
Pháp
2
1 NGLL(T.Thắng) T2(T2Ti-My) A2(L-X.Anh) L3(H-Quốc) Sinh (Chi) T6(A1-Q.Anh)
2 Toán (Trí) T2(T2Ti-My) A2(L-X.Anh) L3(H-Quốc) Sinh (Chi) T6(A1-Q.Anh)
C 3 L1(T1L-Diễm) L2(T2Ti-Tuyên) L1 Hóa (Linh) H3(Si-Thắng) L5(A1-Quốc)
4 L1(T1L-Diễm) L2(T2Ti-Tuyên) L1 Hóa (Linh) H3(Si-Thắng) L5(A1-Quốc)
5 TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính) TD (Chính) TD (Chính) TD (Trúc)
6 TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính) TD (Chính) TD (Chính) TD (Trúc)
1 Tin (Suyền) Lý (Tuyên) Toán (Trí) Hóa (Linh) Địa (Oanh) Sinh (Hành)
2 Tin (Suyền) Địa (Oanh) Toán (Trí) Hóa (Linh) Anh (X.Anh) GDCD (Phương)
S 3 Toán (Trí) Sinh (Hành) Anh (X.Anh) Địa (Oanh) Hóa (Thắng) Văn (Tiên)
4 Toán (Trí) Toán (Trang) Địa (Oanh) Toán (Trí) Hóa (Thắng) C.Nghệ (My)
5 Địa (Oanh) Toán (Trang) Tin (Nhị) Anh (Thường) GDCD (Phương) Anh (Minh)
3
1 A1(T1T2Ti-X.Anh) A1 H2(LV-Hà) T4(H-N.Trí) L4(Si-Quốc) H4(A1A2-Mai)
2 A1(T1T2Ti-X.Anh) A1 H2(LV-Hà) T4(H-N.Trí) L4(Si-Quốc) H4(A1A2-Mai)
C 3 H1(T1T2Ti-Hà) H1 Lý (Diễm) Hóa (Linh) Sinh (Chi) Anh (Minh)
3
C
4 H1(T1T2Ti-Hà) H1 Lý (Diễm) Hóa (Linh) Sinh (Chi) Anh (Minh)
5 Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp
6 Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp
1 Địa (Oanh) Văn (Khánh) Văn (Thắng) Tin (Thư) TC.Sinh (Chi) Lý (Quốc)
2 Sinh (Thy) Văn (Khánh) Văn (Thắng) Tin (Thư) TC.Sinh (Chi) Lý (Quốc)
S 3 Toán (Trí) Sử (Y.Anh) Lý (Diễm) Anh (Thường) Toán (Trí) Sử (Diệp)
4 Văn (Mai) TC.T-Ti (Trang-Thư) Lý (Diễm) Anh (Thường) Lý (Quốc) Anh (Minh)
5 Văn (Mai) TC.T-Ti (Trang-Thư) Lý (Diễm) Văn (Thắng) Lý (Quốc) Toán (Anh)
4
1 Toán (Trí) Toán (Trang) T3(L-N.Trí) A3(HSi-Thường) A3 A4
2 Toán (Trí) Toán (Trang) T3(L-N.Trí) A3(HSi-Thường) A3 A4
C 3
4
5 GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến) GDQP (Sơn)
6 GDQP (Sơn) GDQP (Sơn)
1 C.Nghệ (My) Sinh (Hành) Toán (Trí) TC.Hóa (Linh) Tin (Suyền) Hóa (Mai)
2 Hóa (Thắng) Anh (Thường) Toán (Trí) TC.Hóa (Linh) Tin (Suyền) Toán (Anh)
S 3 Hóa (Thắng) Lý (Tuyên) Lý (Diễm) Hóa (Linh) Toán (Trí) Toán (Anh)
4 Sử (Hạnh) Toán (My) Anh (X.Anh) Toán (Trí) Sử (Đào) Tin (Suyền)
5 Lý (Quốc) Toán (My) Văn (Thắng) Toán (Trí) Sử (Đào) Tin (Suyền)
5
1
2 BDHSG TỈNH (4 tiết)
T: Nhân, L: Diễm, H: Linh, Si: Chi, Ti: Thư
C 3 V: Chi, S: Diệp, D: Tùng, A: Minh, GDCD: Phương
4
C
5
6
1 Hóa (Thắng) Anh (Thường) TC.Lý (Diễm) Sinh (Hành) Anh (X.Anh) Hóa (Mai)
2 GDCD (Phương) Anh (Thường) TC.Lý (Diễm) Sinh (Hành) Văn (Lan) Sử (Diệp)
S 3 Toán (Trí) C.Nghệ (My) Sinh (Hành) Toán (Trí) Văn (Lan) Địa (Hằng)
4 Toán (Trí) Hóa (Hà) Sinh (Hành) GDCD (Phương) Hóa (Thắng) Địa (Hằng)
5 SHL (Suyền) SHL (Hà) SHL (Diễm) SHL (Tr.My) SHL (L.Chi) SHL (Minh)
6
1 T1(T1-V.Trí) Văn (Khánh) Si Si(T1LHA1A2-Hành) Địa (Oanh) Si
2 T1(T1-V.Trí) Địa (Oanh) Si Si(T1LHA1A2-Hành) Toán (Trí) Si
C 3 V1 V1 NGLL(LH.Phương) Địa (Oanh) V1 V1
4 V1 V1 Địa (Oanh) NGLL (Thư) V1 V1
5
6
1 TC.Toán (Trí) Hóa (Hà) C.Nghệ (My) Lý (Quốc) Văn (Lan) TC.Anh (Minh)
2 TC.Toán (Trí) Hóa (Hà) Anh (X.Anh) Lý (Quốc) C.Nghệ (My) TC.Anh (Minh)
S 3 Văn (Mai) Tin (Thư) Sử (Y.Anh) C.Nghệ (My) Anh (X.Anh) Anh (Minh)
4 Anh (Liên) Tin (Thư) Hóa (Hà) Sử (Y.Anh) T5(Si-N.Trí) Văn (Tiên)
5 Sinh (Thy) Ch.T-Ti (Trang-Thư) Tin (Nhị) Sử (Y.Anh) T5(Si-N.Trí) Văn (Tiên)
7
1
2 BDHSG TỈNH (4 tiết)
T: Trang, L: Diễm, H: Linh, Si: Chi, Ti: Thư
C 3 V: Sương, S: Diệp, D: Tùng, A: Hương, GDCD: Phương
4
5 N7 N7 N7 N7 N7 N7
C
6 N7 N7 N7 N7 N7 N7
1 N3_1+H1 N3_1+H1 N3_1+H1 N3_1+H1
2 N3_1+H1 N3_1+H1 N3_1+H1 N3_1+H1
CN S
3 N3_2+H2 N3_2+H2
4 N3_2+H2 N3_2+H2
GVCN Suyền Hà Diễm Tr.My L.Chi Minh
PHÒNG D.10 D.11 D.16 D.17 D.18 D.20
Nơi nhận: Thủ Dầu Một, ngày 09 tháng 11 năm
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG HIỆU TRƯỞNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.
Nguyễn Thị Hồng Phúc Nguyễn Thị Thanh Tâm Nguyễn Văn Sơn
NG TỪ 08/11/2021
2
T7(A2-Trang) Văn (Chi) 1 L1(T1-Giang) H2(T2Ti-Linh) Tin (Suyền) T3(H-Nghĩa)
T7(A2-Trang) Văn (Chi) 2 L1(T1-Giang) H2(T2Ti-Linh) Tin (Suyền) T3(H-Nghĩa)
L6(A2VS-Hồng) L6 C 3 Hóa (Thủy) L2(T2TiA2-Oanh) T2(L-Nghĩa) Văn (Khánh)
L6(A2VS-Hồng) L6 4 Hóa (Thủy) L2(T2TiA2-Oanh) T2(L-Nghĩa) Văn (Khánh)
TD (Trúc) TD (Trúc) 5
TD (Trúc) TD (Trúc) 6
Lý (Hồng) Ch.Văn (Chi) 1 Hóa (Thủy) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh) Văn (Khánh) GDCD (Châu)
Lý (Hồng) Văn (Chi) 2 GDCD (Châu) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh) Sinh (Hành) C.Nghệ (Cường)
C.Nghệ (My) Văn (Chi) S 3 Văn (Mai) TC.T-Ti (Ngân-Khánh) Lý (Tuyên) Toán (Nghĩa)
GDCD (Phương) Toán (Nghĩa) 4 Văn (Mai) Lý (Oanh) GDCD (Châu) Sinh (Hành)
Sinh (Hành) Toán (Nghĩa) 5 Toán (Nhân) Văn (Mai) C.Nghệ (Cường) Văn (Khánh)
3
H4 H2 1
H4 H2 2 BDHSG TỈNH (4 tiết)
T: Trí, L: Tuyên, H: Thủy, Si: Ngọc, T
Anh (X.Anh) Toán (Nghĩa) C 3 V: Lan, S: Hạnh, D: Tùng, A: Thường, G
3
BDHSG TỈNH (4 tiết)
T: Trí, L: Tuyên, H: Thủy, Si: Ngọc, T
C V: Lan, S: Hạnh, D: Tùng, A: Thường, G
Anh (X.Anh) Toán (Nghĩa) 4
Pháp Pháp 5 N3 N3 N3
Pháp Pháp 6 N3 N3 N3
Sử (Diệp) Anh (Tâm) 1 Toán (Nhân) Sinh (Hành) Anh (Quốc) Toán (Nghĩa)
Toán (Trang) Anh (Tâm) 2 Toán (Nhân) Sinh (Hành) Anh (Quốc) Sử (Y.Anh)
Toán (Trang) Địa (Tùng) S 3 Sinh (Hành) Địa (Tuấn) Toán (Nghĩa) Anh (Dung)
TC.Anh (X.Anh) Sử (Diệp) 4 Sinh (Hành) Lý (Oanh) Hóa (Mai) Anh (Dung)
TC.Anh (X.Anh) Sử (Diệp) 5 Hóa (Thủy) Ch.Tin (Khánh) Hóa (Mai) Sinh (Hành)
4
A4(A1A2-Minh) V2(VSD-Chi) 1
A4(A1A2-Minh) V2(VSD-Chi) 2
C 3
HỌC NGHỀ
4
5 TD (Vân) TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính)
GDQP (Mến) GDQP (Mến) 6 TD (Vân) TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính)
Văn (Tiên) Toán (Nghĩa) 1 Toán (Nhân) Anh (Quốc) Lý (Tuyên) TC.Hóa (Hiền)
Văn (Tiên) Hóa (Mai) 2 Toán (Nhân) Toán (Ngân) TC.Lý (Tuyên) Hóa (Hiền)
Hóa (Mai) Văn (Chi) S 3 TC.Toán (Nhân) Toán (Ngân) Sử (Hạnh) Hóa (Hiền)
Anh (Liên) Văn (Chi) 4 Anh (Dung) Hóa (Linh) Toán (Nghĩa)
Anh (Liên) Ch.V-S-D (Chi-Diệp-Tùng) 5 Anh (Dung) Hóa (Linh) Tin (Nhị)
5
1 A1(T1T2Ti-Linh) A1 Toán (Nghĩa) A3(HSi-Dung)
2 A1(T1T2Ti-Linh) A1 Toán (Nghĩa) A3(HSi-Dung)
g C 3 Lý (Giang) Toán (Ngân) H4
4 Lý (Giang) Toán (Ngân) H4
C
5 Pháp Pháp
6 Pháp Pháp
Địa (Hằng) GDCD (Phương) 1 Sử (Y.Anh) C.Nghệ (Cường) Lý (Tuyên) Toán (Nghĩa)
Địa (Hằng) Hóa (Mai) 2 C.Nghệ (Cường) Văn (Mai) Lý (Tuyên) Văn (Khánh)
Tin (Nhị) Anh (Tâm) S 3 Tin (Suyền) Toán (Ngân) Văn (Khánh) Lý (Giang)
Tin (Nhị) Anh (Tâm) 4 Tin (Suyền) Toán (Ngân) Văn (Khánh) Lý (Giang)
SHL (X.Anh) SHL (Diệp) 5 SHL (Tr.Mai) SHL (Cường) SHL (M.Khánh) SHL (L.Hiền)
6
Si T8(VSD-Nghĩa) 1
Si T8(VSD-Nghĩa) 2 BDHSG TỈNH (4 tiết)
T: Giàu, L: Hồng, H: Hiền, Si: Thy, T
V1(T1TiSiA1A2-Tiên) A5(VSD-Thường) C 3 V: Lan, S: Hạnh, D: Hằng, A: Linh, GD
V1(T1TiSiA1A2-Tiên) A5(VSD-Thường) 4
5 GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến) GDQP (Sơn)
6
Toán (Trang) Địa (Tùng) 1 Anh (Dung) Anh (Quốc) Lý (Tuyên) NGLL(Nghĩa)
Anh (Liên) TC.V-S-D (Tiên-Diệp-Tùng) 2 Toán (Nhân) Anh (Quốc) Lý (Tuyên) Tin (Nhị)
Anh (Liên) TC.V-S-D (Tiên-Diệp-Tùng) S 3 Toán (Nhân) Tin (Nhị) Toán (Nghĩa) Hóa (Hiền)
Hóa (Mai) Sinh (Hành) 4 Văn (Mai) Tin (Nhị) Anh (Quốc) Hóa (Hiền)
Sử (Diệp) Lý (Quốc) 5 Văn (Mai) NGLL(Th.Hiền) Sinh (Hành) Hóa (Hiền)
7
1 H1(T1-Thủy) Si A2(L-Liên) Si(T2H-Ngọc)
2 H1(T1-Thủy) Si A2(L-Liên) Si(T2H-Ngọc)
ng C 3 T1(T1T2Ti-Nhân) T1 H3(L-Mai) L3(H-Tuyên)
4 T1(T1T2Ti-Nhân) T1 H3(L-Mai) L3(H-Tuyên)
N7 N7 5 Hoa Hoa Hoa
C
2
L4(Si-Diễm) Địa (Hằng) T6(A2-N.Trí) T7(VSD-Ngân) 1 TC.Anh (Quốc) Anh (Dung)
L4(Si-Diễm) Địa (Hằng) T6(A2-N.Trí) T7(VSD-Ngân) 2 Sinh (Thy) Anh (Dung)
Tin (Suyền) T5(A1-N.Trí) L2 Tin (Nhị) C 3 T1(T1T2Ti-Phi) T1
Tin (Suyền) T5(A1-N.Trí) L2 Địa (Hằng) 4 T1(T1T2Ti-Phi) T1
5 GDQP (Sơn) GDQP (Mến)
6 GDQP (Sơn) GDQP (Mến)
Toán (Nghĩa) Lý (Quốc) Văn (Mai) C.Nghệ (Cường) 1 Anh (Quốc) GDCD (Phương)
Toán (Nghĩa) Lý (Quốc) Văn (Mai) Ch.Văn (Chính) 2 Anh (Quốc) Tin (Phương)
C.Nghệ (Cường) GDCD (Châu) Anh (Thường) Ch.V-S-D (Chính-Hạnh-Hằng) S 3 Lý (Giang) Tin (Phương)
Sinh (Ngọc) C.Nghệ (Cường) Anh (Thường) TC.V-S-D (Chính-Hạnh-Hằng) 4 Lý (Giang) Văn (Tiên)
TC.Sinh (Ngọc) Toán (Trí) Sinh (Chi) Toán (Phi) 5 Văn (Tiên) Sử (Y.Anh)
3
1
BDHSG TỈNH (4 tiết) 2
Tuyên, H: Thủy, Si: Ngọc, Ti: Khánh
nh, D: Tùng, A: Thường, GDCD: Châu C 3
3
BDHSG TỈNH (4 tiết)
Tuyên, H: Thủy, Si: Ngọc, Ti: Khánh
nh, D: Tùng, A: Thường, GDCD: Châu C
4
N3 N3 N3 5
N3 N3 N3 6
Hóa (Thắng) Văn (Sương) Anh (Dung) Anh (Liên) 1 Toán (Anh) Hóa (Mai)
Hóa (Thắng) Văn (Sương) Anh (Dung) Lý (Oanh) 2 Toán (Anh) Hóa (Mai)
Văn (Khánh) Hóa (Thắng) Tin (Suyền) Tin (Nhị) S 3 Văn (Tiên) Ch.Tin (Phương)
Văn (Khánh) Tin (Nhị) Tin (Suyền) Văn (Chính) 4 Văn (Tiên) Sử (Y.Anh)
Toán (Nghĩa) Tin (Nhị) Địa (Hằng) Văn (Chính) 5 Anh (Quốc) Anh (Dung)
4
1 H1 H2
2 H1 H2
HỌC NGHỀ C 3
4
TD (Chính) TD (Chính) TD (Trúc) TD (Trúc) 5
TD (Chính) TD (Chính) TD (Trúc) TD (Trúc) 6
Lý (Diễm) Sử (Hạnh) Văn (Mai) Anh (Liên) 1 Tin (Khánh) Địa (Hằng)
Lý (Diễm) Sử (Hạnh) Văn (Mai) Anh (Liên) 2 Tin (Khánh) Địa (Hằng)
Anh (Dung) Anh (Linh) Anh (Thường) Lý (Oanh) S 3 Địa (Hằng) Văn (Tiên)
Văn (Khánh) Anh (Linh) Anh (Thường) Toán (Phi) 4 Hóa (Thủy) Văn (Tiên)
Văn (Khánh) TC.Anh (Thường) Lý (Oanh) Toán (Phi) 5 Hóa (Thủy) TC.Anh (Hiền)
5
A3 H5(A1A2VD-Thắng) H5+A4 A4(A2VSD-Liên) 1 Toán (Anh) Lý (Giang)
A3 H5(A1A2VD-Thắng) H5+A4 A4(A2VSD-Liên) 2 Địa (Hằng) Lý (Giang)
H4(HSi-Thắng) L5(A1-Quốc) Toán (Trí) Toán (Phi) C 3 A1 A1(T1T2TiH-Quốc)
H4(HSi-Thắng) L5(A1-Quốc) NGLL (Lam) Toán (Phi) 4 A1 A1(T1T2TiH-Quốc)
C
6
1
BDHSG TỈNH (4 tiết) 2
: Hồng, H: Hiền, Si: Thy, Ti: Khánh
Hạnh, D: Hằng, A: Linh, GDCD: Châu C 3
4
5 TD (Vân) TD (Vân)
GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến) 6 TD (Vân) TD (Vân)
NGLL(Th.Hiền) Toán (Trí) Sinh (Chi) Toán (Phi) 1 Sinh (Thy) Văn (Tiên)
Anh (Dung) Anh (Linh) Toán (Trí) Sinh (Chi) 2 Sử (Y.Anh) Toán (Phi)
Anh (Dung) Anh (Linh) Toán (Trí) Sinh (Chi) S 3 Toán (Anh) Ch.T-Ti (Phi-Phương)
T4(Si-Nghĩa) Anh (Linh) Hóa (Thắng) Sử (Hạnh) 4 Toán (Anh) Ch.T-Ti (Phi-Phương)
7
V V V(SiA1A2-Mai) L6(VSD-Tuyên) 1 L1(T1T2TiSi-Giang) L1+V1
V V V(SiA1A2-Mai) L6(VSD-Tuyên) 2 L1(T1T2TiSi-Giang) L1+V1
Anh (Dung) Toán (Trí) Sử (Hạnh) Văn (Chính) C 3 Si Si
Anh (Dung) Toán (Trí) Sử (Hạnh) Văn (Chính) 4 Si Si
Hoa Hoa Hoa 5
C
Lý (Hồng) Sinh (Ngọc) T4(Si-Nhân) Tin (Khánh) Anh (Hương) Địa (Tùng)
Lý (Hồng) Sinh (Ngọc) T4(Si-Nhân) Tin (Khánh) Anh (Hương) Địa (Tùng)
T2(L-Ngân) T3(H-My) Anh (Dung) T5(A1-Trang) T6(A2-V.Trí) Tin (Phương)
T2(L-Ngân) T3(H-My) Sinh (Thy) T5(A1-Trang) T6(A2-V.Trí) Tin (Phương)
GDQP (Mến) GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến)
GDQP (Mến) GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến)
Văn (Thắng) TC.Anh (Liên) Lý (Giang) Toán (Trang) TC.Toán (Trí) Sử (Đào)
Văn (Thắng) Hóa (Thủy) Lý (Giang) Sử (Đào) TC.Toán (Trí) Hóa (Hà)
Sinh (Thy) Hóa (Thủy) Văn (Lan) Anh (Hiền) Sử (Đào) Hóa (Hà)
Anh (Quốc) Văn (Thắng) Văn (Lan) Anh (Hiền) Sử (Đào) Toán (My)
Anh (Quốc) Văn (Thắng) GDCD (Châu) Anh (Hiền) Hóa (Hà) NGLL (Mến)
Toán (Ngân) Địa (Tuấn) Văn (Lan) Anh (Hiền) Địa (Tùng) Anh (X.Anh)
C.Nghệ (Thái) Địa (Tuấn) Văn (Lan) Anh (Hiền) Địa (Tùng) Anh (X.Anh)
TC.Văn (Thắng) Anh (Quốc) Sinh (Thy) Anh (Hiền) Văn (Lan) Văn (Hiền)
Tin (Phương) Anh (Quốc) Toán (Nhân) Hóa (Hà) Anh (Hương) Văn (Hiền)
Tin (Phương) Toán (My) Toán (Nhân) Hóa (Hà) Anh (Hương) Ch.V-S-D (Hiền-Đào-Tùng)
Sử (Đào) Toán (My) Anh (Dung) Văn (Lan) Lý (Oanh) C.Nghệ (Cường)
Sử (Đào) Anh (Quốc) TC.Anh (Dung) Văn (Lan) Lý (Oanh) Sinh (Hành)
Văn (Thắng) Hóa (Thủy) TC.Văn (Lan) Sử (Đào) Sinh (Hành) Toán (My)
Địa (Hằng) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) Toán (Trang) Văn (Lan) Văn (Hiền)
Địa (Hằng) C.Nghệ (Thái) Hóa (Hiền) Toán (Trang) Văn (Lan) Văn (Hiền)
2
1 NGLL(T.Thắng) T2(T2Ti-My) A2(L-X.Anh) L3(H-Quốc) Sinh (Chi) T6(A1-Q.Anh)
2 Toán (Trí) T2(T2Ti-My) A2(L-X.Anh) L3(H-Quốc) Sinh (Chi) T6(A1-Q.Anh)
C 3 L1(T1L-Diễm) L2(T2Ti-Tuyên) L1 Hóa (Linh) H3(Si-Thắng) L5(A1-Quốc)
4 L1(T1L-Diễm) L2(T2Ti-Tuyên) L1 Hóa (Linh) H3(Si-Thắng) L5(A1-Quốc)
5 TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính) TD (Chính) TD (Chính) TD (Trúc)
6 TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính) TD (Chính) TD (Chính) TD (Trúc)
1 Tin (Suyền) Lý (Tuyên) Toán (Trí) Hóa (Linh) Địa (Oanh) Sinh (Hành)
2 Tin (Suyền) Địa (Oanh) Toán (Trí) Hóa (Linh) Anh (X.Anh) GDCD (Phương)
S 3 Toán (Trí) Sinh (Hành) Anh (X.Anh) Địa (Oanh) Văn (Lan) Văn (Tiên)
4 Toán (Trí) Toán (Trang) Địa (Oanh) Toán (Trí) Hóa (Thắng) C.Nghệ (My)
5 Địa (Oanh) Toán (Trang) Tin (Nhị) Anh (Thường) GDCD (Phương) Anh (Minh)
3
1 A1(T1T2Ti-X.Anh) A1 H2(LV-Hà) T4(H-N.Trí) L4(Si-Quốc) H4(A1A2-Mai)
2 A1(T1T2Ti-X.Anh) A1 H2(LV-Hà) T4(H-N.Trí) L4(Si-Quốc) H4(A1A2-Mai)
C 3 H1(T1T2Ti-Hà) H1 Lý (Diễm) Hóa (Linh) Sinh (Chi) Anh (Minh)
3
C
4 H1(T1T2Ti-Hà) H1 Lý (Diễm) Hóa (Linh) Sinh (Chi) Anh (Minh)
5 Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp
6 Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp
1 Địa (Oanh) Văn (Khánh) Văn (Thắng) Tin (Thư) TC.Sinh (Chi) Lý (Quốc)
2 Sinh (Thy) Văn (Khánh) Văn (Thắng) Tin (Thư) TC.Sinh (Chi) Lý (Quốc)
S 3 Toán (Trí) Sử (Y.Anh) Lý (Diễm) Anh (Thường) Toán (Trí) Sử (Diệp)
4 Văn (Mai) TC.T-Ti (Trang-Thư) Lý (Diễm) Anh (Thường) Lý (Quốc) Toán (Anh)
5 Văn (Mai) TC.T-Ti (Trang-Thư) Lý (Diễm) Văn (Thắng) Lý (Quốc) Toán (Anh)
4
1 Toán (Trí) Toán (Trang) T3(L-N.Trí) A3(HSi-Thường) A3 A4
2 Toán (Trí) Toán (Trang) T3(L-N.Trí) A3(HSi-Thường) A3 A4
C 3
4
5 GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến) GDQP (Sơn)
6 GDQP (Sơn) GDQP (Sơn)
1 C.Nghệ (My) Sinh (Hành) Toán (Trí) TC.Hóa (Linh) Tin (Suyền) Hóa (Mai)
2 Hóa (Thắng) Anh (Thường) Toán (Trí) TC.Hóa (Linh) Tin (Suyền) Anh (Minh)
S 3 Hóa (Thắng) Lý (Tuyên) Lý (Diễm) Toán (Trí) Sử (Đào) Toán (Anh)
4 Sử (Hạnh) Toán (My) Văn (Thắng) Toán (Trí) Sử (Đào) Tin (Suyền)
5 Lý (Quốc) Toán (My) Anh (X.Anh) NGLL (Thư) Toán (Trí) Tin (Suyền)
5
1
2 BDHSG TỈNH (4 tiết)
T: Trí, L: Diễm, H: Linh, Si: Chi, Ti: Thư
C 3 V: Chi, S: Diệp, D: Tùng, A: Minh, GDCD: Phương
4
C
5
6
1 Hóa (Thắng) Anh (Thường) TC.Lý (Diễm) Sinh (Hành) Anh (X.Anh) Hóa (Mai)
2 GDCD (Phương) Anh (Thường) TC.Lý (Diễm) Sinh (Hành) Văn (Lan) Sử (Diệp)
S 3 Toán (Trí) C.Nghệ (My) Sinh (Hành) Toán (Trí) Văn (Lan) Địa (Hằng)
4 Toán (Trí) Hóa (Hà) Sinh (Hành) GDCD (Phương) Hóa (Thắng) Địa (Hằng)
5 SHL (Suyền) SHL (Hà) SHL (Diễm) SHL (Tr.My) SHL (L.Chi) SHL (Minh)
6
1 T1(T1-V.Trí) Văn (Khánh) Si Si(T1LHA1A2-Hành) Địa (Oanh) Si
2 T1(T1-V.Trí) Địa (Oanh) Si Si(T1LHA1A2-Hành) Toán (Trí) Si
C 3 V1 V1 NGLL(LH.Phương) Địa (Oanh) V1 V1
4 V1 V1 Địa (Oanh) NGLL (Thư) V1 V1
5
6
1 TC.Toán (Trí) Tin (Thư) Hóa (Hà) Lý (Quốc) Hóa (Thắng) TC.Anh (Minh)
2 TC.Toán (Trí) Tin (Thư) Anh (X.Anh) Lý (Quốc) C.Nghệ (My) TC.Anh (Minh)
S 3 Văn (Mai) Ch.T-Ti (Trang-Thư) Sử (Y.Anh) C.Nghệ (My) Anh (X.Anh) Anh (Minh)
4 Anh (Liên) Hóa (Hà) C.Nghệ (My) Sử (Y.Anh) T5(Si-N.Trí) Văn (Tiên)
5 Sinh (Thy) Hóa (Hà) Tin (Nhị) Sử (Y.Anh) T5(Si-N.Trí) Văn (Tiên)
7
1
2 BDHSG TỈNH (4 tiết)
T: Q.Anh, L: Diễm, H: Linh, Si: Chi, Ti: Thư
C 3 V: Sương, S: Diệp, D: Tùng, A: Liên, GDCD: Phương
4
5 N7 N7 N7 N7 N7 N7
C
6 N7 N7 N7 N7 N7 N7
1 N3_1+H1 N3_1+H1 N3_1+H1 N3_1+H1
2 N3_1+H1 N3_1+H1 N3_1+H1 N3_1+H1
CN S
3 N3_2+H2 N3_2+H2
4 N3_2+H2 N3_2+H2
GVCN Suyền Hà Diễm Tr.My L.Chi Minh
PHÒNG D.10 D.11 D.16 D.17 D.18 D.20
Nơi nhận: Thủ Dầu Một, ngày 13 tháng 11 năm
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG HIỆU TRƯỞNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.
Nguyễn Thị Hồng Phúc Nguyễn Thị Thanh Tâm Nguyễn Văn Sơn
NG TỪ 15/11/2021
2
T7(A2-Trang) Văn (Chi) 1 L1(T1-Giang) H2(T2Ti-Linh) Tin (Suyền) T3(H-Nghĩa)
T7(A2-Trang) Văn (Chi) 2 L1(T1-Giang) H2(T2Ti-Linh) Tin (Suyền) T3(H-Nghĩa)
L6(A2VS-Hồng) L6 C 3 Toán (Nhân) L2(T2TiA2-Oanh) T2(L-Nghĩa) Văn (Khánh)
L6(A2VS-Hồng) L6 4 Toán (Nhân) L2(T2TiA2-Oanh) T2(L-Nghĩa) Văn (Khánh)
TD (Trúc) TD (Trúc) 5
TD (Trúc) TD (Trúc) 6
Lý (Hồng) Ch.Văn (Chi) 1 Hóa (Thủy) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh) Văn (Khánh) GDCD (Châu)
Lý (Hồng) Văn (Chi) 2 GDCD (Châu) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh) Sinh (Hành) C.Nghệ (Cường)
C.Nghệ (My) Văn (Chi) S 3 Văn (Mai) TC.T-Ti (Ngân-Khánh) Lý (Tuyên) Toán (Nghĩa)
GDCD (Phương) Toán (Nghĩa) 4 Văn (Mai) Lý (Oanh) GDCD (Châu) Sinh (Hành)
Sinh (Hành) Toán (Nghĩa) 5 Toán (Nhân) Văn (Mai) C.Nghệ (Cường) Văn (Khánh)
3
H4 H2 1
H4 H2 2 BDHSG TỈNH (4 tiết)
T: My, L: Tuyên, H: Thủy, Si: Ngọc, T
Anh (X.Anh) Toán (Nghĩa) C 3 V: Sương, S: Hạnh, D: Tùng, A: Quốc, G
3
BDHSG TỈNH (4 tiết)
T: My, L: Tuyên, H: Thủy, Si: Ngọc, T
C V: Sương, S: Hạnh, D: Tùng, A: Quốc, G
Anh (X.Anh) Toán (Nghĩa) 4
Pháp Pháp 5 N3 N3 N3
Pháp Pháp 6 N3 N3 N3
Sử (Diệp) Anh (Tâm) 1 Toán (Nhân) Sinh (Hành) Anh (Quốc) Toán (Nghĩa)
Toán (Trang) Anh (Tâm) 2 Toán (Nhân) Sinh (Hành) Anh (Quốc) Sử (Y.Anh)
Toán (Trang) Địa (Tùng) S 3 Sinh (Hành) Địa (Tuấn) Toán (Nghĩa) Anh (Dung)
TC.Anh (X.Anh) Sử (Diệp) 4 Sinh (Hành) Lý (Oanh) Hóa (Mai) Anh (Dung)
TC.Anh (X.Anh) Sử (Diệp) 5 Hóa (Thủy) Ch.Tin (Khánh) Hóa (Mai) Sinh (Hành)
4
A4(A1A2-Minh) V2(VSD-Chi) 1
A4(A1A2-Minh) V2(VSD-Chi) 2
C 3
HỌC NGHỀ
4
5 TD (Vân) TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính)
GDQP (Mến) GDQP (Mến) 6 TD (Vân) TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính)
Văn (Tiên) Toán (Nghĩa) 1 Toán (Nhân) Toán (Ngân) Lý (Tuyên) TC.Hóa (Hiền)
Văn (Tiên) Hóa (Mai) 2 Toán (Nhân) Toán (Ngân) TC.Lý (Tuyên) Hóa (Hiền)
Anh (Liên) Văn (Chi) S 3 TC.Toán (Nhân) Hóa (Linh) Sử (Hạnh) Hóa (Hiền)
Anh (Liên) Văn (Chi) 4 Anh (Dung) Hóa (Linh) TVHĐ (Q.Nhân) Toán (Nghĩa)
Toán (Trang) Ch.V-S-D (Chi-Diệp-Tùng) 5 Anh (Dung) C.Nghệ (Cường) TVHĐ (Q.Nhân) Tin (Nhị)
5
1 A1(T1T2Ti-Linh) A1 Toán (Nghĩa) A3(HSi-Dung)
2 A1(T1T2Ti-Linh) A1 Toán (Nghĩa) A3(HSi-Dung)
g C 3 Hóa (Thủy) Toán (Ngân) A2(L-Liên) H4
4 Hóa (Thủy) Toán (Ngân) A2(L-Liên) H4
C
5 Pháp Pháp
6 Pháp Pháp
Địa (Hằng) GDCD (Phương) 1 Sử (Y.Anh) Toán (Ngân) Lý (Tuyên) Toán (Nghĩa)
Địa (Hằng) Hóa (Mai) 2 C.Nghệ (Cường) Toán (Ngân) Lý (Tuyên) Văn (Khánh)
Tin (Nhị) Anh (Tâm) S 3 Tin (Suyền) Anh (Quốc) Văn (Khánh) Lý (Giang)
Tin (Nhị) Anh (Tâm) 4 Tin (Suyền) Văn (Mai) Văn (Khánh) Lý (Giang)
SHL (X.Anh) SHL (Diệp) 5 SHL (Tr.Mai) SHL (Cường) SHL (M.Khánh) SHL (L.Hiền)
6
Si T8(VSD-Nghĩa) 1
Si T8(VSD-Nghĩa) 2 BDHSG TỈNH (4 tiết)
T: Trang, L: Hồng, H: Hiền, Si: Thy,
V1(T1TiSiA1A2-Tiên) A5(VSD-Thường) C 3 V: Chi, S: Hạnh, D: Hằng, A: Dung, GD
V1(T1TiSiA1A2-Tiên) A5(VSD-Thường) 4
5 GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến) GDQP (Sơn)
6
Anh (Liên) Địa (Tùng) 1 Anh (Dung) Anh (Quốc) Lý (Tuyên) NGLL(Nghĩa)
Anh (Liên) TC.V-S-D (Tiên-Diệp-Tùng) 2 Lý (Giang) Anh (Quốc) Lý (Tuyên) Tin (Nhị)
Hóa (Mai) TC.V-S-D (Tiên-Diệp-Tùng) S 3 Lý (Giang) Tin (Nhị) Toán (Nghĩa) Hóa (Hiền)
Hóa (Mai) Sinh (Hành) 4 Văn (Mai) Tin (Nhị) Anh (Quốc) Hóa (Hiền)
Sử (Diệp) Lý (Quốc) 5 Văn (Mai) NGLL(Th.Hiền) Sinh (Hành) Hóa (Hiền)
7
1 H1(T1-Thủy) Si NGLL (Nghĩa) Si(T2H-Ngọc)
2 H1(T1-Thủy) Si NGLL (Nghĩa) Si(T2H-Ngọc)
g C 3 T1(T1T2Ti-Nhân) T1 H3(L-Mai) L3(H-Tuyên)
4 T1(T1T2Ti-Nhân) T1 H3(L-Mai) L3(H-Tuyên)
N7 N7 5 Hoa Hoa Hoa
C
2
L4(Si-Diễm) Địa (Hằng) T6(A2-N.Trí) T7(VSD-Ngân) 1 TC.Anh (Quốc) Anh (Dung)
L4(Si-Diễm) Địa (Hằng) T6(A2-N.Trí) T7(VSD-Ngân) 2 Sinh (Thy) Anh (Dung)
Tin (Suyền) T5(A1-N.Trí) L2 Tin (Nhị) C 3 T1(T1T2Ti-Phi) T1
Tin (Suyền) T5(A1-N.Trí) L2 Địa (Hằng) 4 T1(T1T2Ti-Phi) T1
5 GDQP (Sơn) GDQP (Mến)
6 GDQP (Sơn) GDQP (Mến)
Toán (Nghĩa) Lý (Quốc) Văn (Mai) Ch.Văn (Chính) 1 Anh (Quốc) GDCD (Phương)
Toán (Nghĩa) Lý (Quốc) Văn (Mai) Ch.V-S-D (Chính-Hạnh-Hằng) 2 Anh (Quốc) Tin (Phương)
C.Nghệ (Cường) GDCD (Châu) Anh (Thường) TC.V-S-D (Chính-Hạnh-Hằng) S 3 Lý (Giang) Tin (Phương)
Văn (Khánh) C.Nghệ (Cường) Anh (Thường) Toán (Phi) 4 Lý (Giang) Văn (Tiên)
Hóa (Thắng) Toán (Trí) Sinh (Chi) Toán (Phi) 5 Văn (Tiên) Sử (Y.Anh)
3
1
BDHSG TỈNH (4 tiết) 2
Tuyên, H: Thủy, Si: Ngọc, Ti: Khánh
Hạnh, D: Tùng, A: Quốc, GDCD: Châu C 3
3
BDHSG TỈNH (4 tiết)
Tuyên, H: Thủy, Si: Ngọc, Ti: Khánh
Hạnh, D: Tùng, A: Quốc, GDCD: Châu C
4
N3 N3 N3 5
N3 N3 N3 6
Hóa (Thắng) Văn (Sương) Anh (Dung) Anh (Liên) 1 Toán (Anh) Hóa (Mai)
Toán (Nghĩa) Văn (Sương) Anh (Dung) Lý (Oanh) 2 Toán (Anh) Hóa (Mai)
Văn (Khánh) Hóa (Thắng) Tin (Suyền) Tin (Nhị) S 3 Văn (Tiên) Ch.Tin (Phương)
Văn (Khánh) Tin (Nhị) Tin (Suyền) Văn (Chính) 4 Văn (Tiên) TC.Anh (Hiền)
TC.Sinh (Ngọc) Tin (Nhị) Địa (Hằng) Văn (Chính) 5 Anh (Quốc) Anh (Dung)
4
1 H1 H2
2 H1 H2
HỌC NGHỀ C 3
4
TD (Chính) TD (Chính) TD (Trúc) TD (Trúc) 5
TD (Chính) TD (Chính) TD (Trúc) TD (Trúc) 6
Lý (Diễm) Sử (Hạnh) Văn (Mai) Anh (Liên) 1 Tin (Khánh) Địa (Hằng)
Lý (Diễm) Sử (Hạnh) Văn (Mai) Anh (Liên) 2 Tin (Khánh) Địa (Hằng)
Anh (Dung) Anh (Linh) Anh (Thường) Lý (Oanh) S 3 Địa (Hằng) Văn (Tiên)
Văn (Khánh) Anh (Linh) Anh (Thường) C.Nghệ (Cường) 4 Hóa (Thủy) Văn (Tiên)
Sinh (Ngọc) TC.Anh (Thường) Lý (Oanh) Toán (Phi) 5 Hóa (Thủy) Sử (Y.Anh)
5
A3 H5(A1A2VD-Thắng) H5+A4 A4(A2VSD-Liên) 1 Toán (Anh) Lý (Giang)
A3 H5(A1A2VD-Thắng) H5+A4 A4(A2VSD-Liên) 2 Địa (Hằng) Lý (Giang)
H4(HSi-Thắng) L5(A1-Quốc) Toán (Trí) Toán (Phi) C 3 A1 A1(T1T2TiH-Quốc)
H4(HSi-Thắng) L5(A1-Quốc) NGLL (Lam) Toán (Phi) 4 A1 A1(T1T2TiH-Quốc)
C
6
1
BDHSG TỈNH (4 tiết) 2
: Hồng, H: Hiền, Si: Thy, Ti: Khánh
ạnh, D: Hằng, A: Dung, GDCD: Châu C 3
4
5 TD (Vân) TD (Vân)
GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến) 6 TD (Vân) TD (Vân)
NGLL(Th.Hiền) Toán (Trí) Sinh (Chi) Toán (Phi) 1 Sinh (Thy) Văn (Tiên)
Anh (Dung) Anh (Linh) Toán (Trí) Sinh (Chi) 2 Sử (Y.Anh) Toán (Phi)
Anh (Dung) Anh (Linh) Toán (Trí) Sinh (Chi) S 3 Toán (Anh) Ch.T-Ti (Phi-Phương)
T4(Si-Nghĩa) Anh (Linh) Hóa (Thắng) Sử (Hạnh) 4 Toán (Anh) Ch.T-Ti (Phi-Phương)
7
V V V(SiA1A2-Mai) L6(VSD-Tuyên) 1 L1(T1T2TiSi-Giang) L1+V1
V V V(SiA1A2-Mai) L6(VSD-Tuyên) 2 L1(T1T2TiSi-Giang) L1+V1
Anh (Dung) Toán (Trí) Sử (Hạnh) Văn (Chính) C 3 Si Si
Anh (Dung) Toán (Trí) Sử (Hạnh) Văn (Chính) 4 Si Si
Hoa Hoa Hoa 5
C
Lý (Hồng) Sinh (Ngọc) T4(Si-Nhân) Tin (Khánh) Anh (Hương) Địa (Tùng)
Lý (Hồng) Sinh (Ngọc) T4(Si-Nhân) Tin (Khánh) Anh (Hương) Địa (Tùng)
T2(L-Ngân) T3(H-My) Anh (Dung) T5(A1-Trang) T6(A2-V.Trí) Tin (Phương)
T2(L-Ngân) T3(H-My) Sinh (Thy) T5(A1-Trang) T6(A2-V.Trí) Tin (Phương)
GDQP (Mến) GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến)
GDQP (Mến) GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến)
Văn (Thắng) TC.Anh (Liên) Lý (Giang) Toán (Trang) TC.Toán (Trí) Sử (Đào)
Văn (Thắng) Hóa (Thủy) Lý (Giang) Sử (Đào) TC.Toán (Trí) Hóa (Hà)
Anh (Quốc) Hóa (Thủy) Toán (Nhân) Anh (Hiền) Sử (Đào) Hóa (Hà)
Anh (Quốc) Văn (Thắng) Văn (Lan) Anh (Hiền) Sử (Đào) Toán (My)
Sinh (Thy) Văn (Thắng) Văn (Lan) Anh (Hiền) Hóa (Hà) NGLL (Mến)
Toán (Ngân) Địa (Tuấn) Văn (Lan) Anh (Hiền) Địa (Tùng) Anh (X.Anh)
Toán (Ngân) Địa (Tuấn) Văn (Lan) Anh (Hiền) Địa (Tùng) Anh (X.Anh)
C.Nghệ (Thái) Anh (Quốc) Sinh (Thy) Anh (Hiền) Văn (Lan) Văn (Hiền)
Tin (Phương) Anh (Quốc) Toán (Nhân) Văn (Lan) Anh (Hương) Văn (Hiền)
Tin (Phương) Toán (My) Toán (Nhân) Văn (Lan) Anh (Hương) Ch.V-S-D (Hiền-Đào-Tùng)
Sử (Đào) Toán (My) Anh (Dung) Văn (Lan) Lý (Oanh) C.Nghệ (Cường)
Sử (Đào) Anh (Quốc) TC.Anh (Dung) Văn (Lan) Lý (Oanh) Sinh (Hành)
Toán (Ngân) Hóa (Thủy) TC.Văn (Lan) Toán (Trang) Sinh (Hành) Toán (My)
Hóa (Mai) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) Toán (Trang) Văn (Lan) Văn (Hiền)
Hóa (Mai) TC.Văn (Thắng) Hóa (Hiền) Sử (Đào) Văn (Lan) Văn (Hiền)
2
1 NGLL(T.Thắng) T2(T2Ti-My) A2(L-X.Anh) L3(H-Quốc) Sinh (Chi) T6(A1-Q.Anh)
2 Toán (Trí) T2(T2Ti-My) A2(L-X.Anh) L3(H-Quốc) Sinh (Chi) T6(A1-Q.Anh)
C 3 L1(T1L-Diễm) L2(T2Ti-Tuyên) L1 Hóa (Linh) H3(Si-Thắng) L5(A1-Quốc)
4 L1(T1L-Diễm) L2(T2Ti-Tuyên) L1 Hóa (Linh) H3(Si-Thắng) L5(A1-Quốc)
5 TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính) TD (Chính) TD (Chính) TD (Trúc)
6 TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính) TD (Chính) TD (Chính) TD (Trúc)
1 Tin (Suyền) Lý (Tuyên) Toán (Trí) Hóa (Linh) Địa (Oanh) Sinh (Hành)
2 Tin (Suyền) Địa (Oanh) Toán (Trí) Hóa (Linh) Anh (X.Anh) GDCD (Phương)
S 3 Toán (Trí) Sinh (Hành) Anh (X.Anh) Địa (Oanh) Văn (Lan) Văn (Tiên)
4 Toán (Trí) Toán (Trang) Địa (Oanh) Toán (Trí) Hóa (Thắng) C.Nghệ (My)
5 Địa (Oanh) Toán (Trang) Tin (Nhị) Anh (Thường) GDCD (Phương) Anh (Minh)
3
1 A1(T1T2Ti-X.Anh) A1 H2(LV-Hà) T4(H-N.Trí) L4(Si-Quốc) H4(A1A2-Mai)
2 A1(T1T2Ti-X.Anh) A1 H2(LV-Hà) T4(H-N.Trí) L4(Si-Quốc) H4(A1A2-Mai)
C 3 H1(T1T2Ti-Hà) H1 Lý (Diễm) Hóa (Linh) Sinh (Chi) Anh (Minh)
3
C
4 H1(T1T2Ti-Hà) H1 Lý (Diễm) Hóa (Linh) Sinh (Chi) Anh (Minh)
5 Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp
6 Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp
1 Địa (Oanh) Văn (Khánh) Văn (Thắng) Tin (Thư) TC.Sinh (Chi) Lý (Quốc)
2 Sinh (Thy) Văn (Khánh) Văn (Thắng) Tin (Thư) TC.Sinh (Chi) Lý (Quốc)
S 3 Toán (Trí) Sử (Y.Anh) Lý (Diễm) Anh (Thường) Toán (Trí) Sử (Diệp)
4 Văn (Mai) TC.T-Ti (Trang-Thư) Lý (Diễm) Anh (Thường) Lý (Quốc) Toán (Anh)
5 Văn (Mai) TC.T-Ti (Trang-Thư) Lý (Diễm) Văn (Thắng) Lý (Quốc) Toán (Anh)
4
1 Toán (Trí) Toán (Trang) T3(L-N.Trí) A3(HSi-Thường) A3 A4
2 Toán (Trí) Toán (Trang) T3(L-N.Trí) A3(HSi-Thường) A3 A4
C 3
4
5 GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến) GDQP (Sơn)
6 GDQP (Sơn) GDQP (Sơn)
1 C.Nghệ (My) Sinh (Hành) Toán (Trí) TC.Hóa (Linh) Sử (Đào) Tin (Suyền)
2 Hóa (Thắng) Anh (Thường) Toán (Trí) TC.Hóa (Linh) Sử (Đào) Tin (Suyền)
S 3 Hóa (Thắng) Lý (Tuyên) Lý (Diễm) Toán (Trí) Lý (Quốc) Địa (Hằng)
4 Lý (Quốc) Toán (My) Văn (Thắng) Toán (Trí) Tin (Suyền) Địa (Hằng)
5 Lý (Quốc) Toán (My) Anh (X.Anh) NGLL (Thư) Tin (Suyền) Toán (Anh)
5
1
2 BDHSG TỈNH (4 tiết)
T: My, L: Diễm, H: Linh, Si: Chi, Ti: Thư
C 3 V: Chi, S: Diệp, D: Tùng, A: Minh+X.Anh, GDCD: Phương
4
C
5
6
1 Hóa (Thắng) Anh (Thường) TC.Lý (Diễm) Sinh (Hành) Anh (X.Anh) Hóa (Mai)
2 GDCD (Phương) Anh (Thường) TC.Lý (Diễm) Sinh (Hành) Văn (Lan) Hóa (Mai)
S 3 Toán (Trí) C.Nghệ (My) Sinh (Hành) Toán (Trí) Văn (Lan) Anh (Minh)
4 Toán (Trí) Hóa (Hà) Sinh (Hành) GDCD (Phương) Hóa (Thắng) Sử (Diệp)
5 SHL (Suyền) SHL (Hà) SHL (Diễm) SHL (Tr.My) SHL (L.Chi) SHL (Minh)
6
1 T1(T1-V.Trí) Văn (Khánh) Si Si(T1LHA1A2-Hành) Địa (Oanh) Si
2 T1(T1-V.Trí) Địa (Oanh) Si Si(T1LHA1A2-Hành) Toán (Trí) Si
C 3 V1 V1 NGLL(LH.Phương) Địa (Oanh) V1 V1
4 V1 V1 Địa (Oanh) NGLL (Thư) V1 V1
5
6
1 TC.Toán (Trí) Tin (Thư) Hóa (Hà) Lý (Quốc) Hóa (Thắng) TC.Anh (Minh)
2 TC.Toán (Trí) Tin (Thư) Anh (X.Anh) Lý (Quốc) C.Nghệ (My) TC.Anh (Minh)
S 3 Văn (Mai) Ch.T-Ti (My-Thư) Sử (Y.Anh) C.Nghệ (My) Anh (X.Anh) Anh (Minh)
4 Anh (Liên) Hóa (Hà) C.Nghệ (My) Sử (Y.Anh) T5(Si-N.Trí) Văn (Tiên)
5 Sinh (Thy) Hóa (Hà) Tin (Nhị) Sử (Y.Anh) T5(Si-N.Trí) Văn (Tiên)
7
1
2 BDHSG TỈNH (4 tiết)
T: Q.Anh, L: Diễm, H: Linh, Si: Chi, Ti: Thư
C 3 V: Sương, S: Diệp, D: Tùng, A: Hương, GDCD: Phương
4
5 N7 N7 N7 N7 N7 N7
C
6 N7 N7 N7 N7 N7 N7
1 N3_1+H1 N3_1+H1 N3_1+H1 N3_1+H1
2 N3_1+H1 N3_1+H1 N3_1+H1 N3_1+H1
CN S
3 N3_2+H2 N3_2+H2
4 N3_2+H2 N3_2+H2
GVCN Suyền Hà Diễm Tr.My L.Chi Minh
PHÒNG D.10 D.11 D.16 D.17 D.18 D.20
Nơi nhận: Thủ Dầu Một, ngày 21 tháng 11 năm
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG HIỆU TRƯỞNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.
Nguyễn Thị Hồng Phúc Nguyễn Thị Thanh Tâm Nguyễn Văn Sơn
NG TỪ 22/11/2021
2
T7(A2-Trang) Văn (Chi) 1 L1(T1-Giang) H2(T2Ti-Linh) Tin (Suyền) T3(H-Nghĩa)
T7(A2-Trang) Văn (Chi) 2 L1(T1-Giang) H2(T2Ti-Linh) Tin (Suyền) T3(H-Nghĩa)
L6(A2VS-Hồng) L6 C 3 Toán (Nhân) L2(T2TiA2-Oanh) T2(L-Nghĩa) Văn (Khánh)
L6(A2VS-Hồng) L6 4 Toán (Nhân) L2(T2TiA2-Oanh) T2(L-Nghĩa) Văn (Khánh)
TD (Trúc) TD (Trúc) 5
TD (Trúc) TD (Trúc) 6
Lý (Hồng) Anh (Tâm) 1 Hóa (Thủy) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh) Văn (Khánh) GDCD (Châu)
Lý (Hồng) Anh (Tâm) 2 GDCD (Châu) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh) Sinh (Hành) C.Nghệ (Cường)
C.Nghệ (My) Lý (Quốc) S 3 Văn (Mai) TC.T-Ti (Ngân-Khánh) Lý (Tuyên) Toán (Nghĩa)
GDCD (Phương) Toán (Nghĩa) 4 Văn (Mai) Lý (Oanh) GDCD (Châu) Sinh (Hành)
Sinh (Hành) Toán (Nghĩa) 5 Toán (Nhân) Văn (Mai) C.Nghệ (Cường) Văn (Khánh)
3
H4 H2 1
H4 H2 2 BDHSG TỈNH (4 tiết)
T: Phi, L: Tuyên, H: Thủy, Si: Ngọc, T
Anh (X.Anh) Toán (Nghĩa) C 3 V: Sương, S: Hạnh, D: Tùng, A: Linh, G
3
BDHSG TỈNH (4 tiết)
T: Phi, L: Tuyên, H: Thủy, Si: Ngọc, T
C V: Sương, S: Hạnh, D: Tùng, A: Linh, G
Anh (X.Anh) Toán (Nghĩa) 4
Pháp Pháp 5 N3 N3 N3
Pháp Pháp 6 N3 N3 N3
Sử (Diệp) Anh (Tâm) 1 Toán (Nhân) Sinh (Hành) Anh (Quốc) Toán (Nghĩa)
Toán (Trang) Anh (Tâm) 2 Toán (Nhân) Sinh (Hành) Anh (Quốc) Sử (Y.Anh)
Toán (Trang) Địa (Tùng) S 3 Sinh (Hành) Địa (Tuấn) Toán (Nghĩa) Anh (Dung)
TC.Anh (X.Anh) Sử (Diệp) 4 Sinh (Hành) Lý (Oanh) Lý (Tuyên) Anh (Dung)
TC.Anh (X.Anh) Sử (Diệp) 5 Hóa (Thủy) Ch.Tin (Khánh) Lý (Tuyên) Sinh (Hành)
4
A4(A1A2-Minh) V2(VSD-Chi) 1
A4(A1A2-Minh) V2(VSD-Chi) 2
C 3
HỌC NGHỀ
4
5 TD (Vân) TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính)
GDQP (Mến) GDQP (Mến) 6 TD (Vân) TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính)
Địa (Hằng) Hóa (Mai) 1 Toán (Nhân) Toán (Ngân) Lý (Tuyên) TC.Hóa (Hiền)
Địa (Hằng) Hóa (Mai) 2 Toán (Nhân) Toán (Ngân) TC.Lý (Tuyên) Hóa (Hiền)
Anh (Liên) Văn (Chi) S 3 TC.Toán (Nhân) Hóa (Linh) Sử (Hạnh) Hóa (Hiền)
Anh (Liên) Văn (Chi) 4 Anh (Dung) Hóa (Linh) TVHĐ (Q.Nhân) Toán (Nghĩa)
Toán (Trang) Ch.V-S-D (Chi-Diệp-Tùng) 5 Anh (Dung) C.Nghệ (Cường) TVHĐ (Q.Nhân) Tin (Nhị)
5
1 A1(T1T2Ti-Linh) A1 Toán (Nghĩa) A3(HSi-Dung)
2 A1(T1T2Ti-Linh) A1 Toán (Nghĩa) A3(HSi-Dung)
ương C 3 Hóa (Thủy) Toán (Ngân) A2(L-Liên) H4
4 Hóa (Thủy) Toán (Ngân) A2(L-Liên) H4
C
5 Pháp Pháp
6 Pháp Pháp
Văn (Tiên) GDCD (Phương) 1 Sử (Y.Anh) Toán (Ngân) Văn (Khánh) Toán (Nghĩa)
Văn (Tiên) Ch.Văn (Chi) 2 C.Nghệ (Cường) Toán (Ngân) Văn (Khánh) Tin (Nhị)
Tin (Nhị) Văn (Chi) S 3 Tin (Suyền) Anh (Quốc) Hóa (Mai) Lý (Giang)
Tin (Nhị) Văn (Chi) 4 Tin (Suyền) Văn (Mai) Hóa (Mai) Lý (Giang)
SHL (X.Anh) SHL (Diệp) 5 SHL (Tr.Mai) SHL (Cường) SHL (M.Khánh) SHL (L.Hiền)
6
Si T8(VSD-Nghĩa) 1
Si T8(VSD-Nghĩa) 2 BDHSG TỈNH (4 tiết)
T: Nhân, L: Hồng, H: Hiền, Si: Thy, T
V1(T1TiSiA1A2-Tiên) A5(VSD-Thường) C 3 V: Chi, S: Hạnh, D: Hằng, A: Hiền, GD
V1(T1TiSiA1A2-Tiên) A5(VSD-Thường) 4
5 GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến) GDQP (Sơn)
6
Anh (Liên) Địa (Tùng) 1 Anh (Dung) Anh (Quốc) Toán (Nghĩa) Văn (Khánh)
Anh (Liên) TC.V-S-D (Tiên-Diệp-Tùng) 2 Lý (Giang) Anh (Quốc) Lý (Tuyên) NGLL(Nghĩa)
Hóa (Mai) TC.V-S-D (Tiên-Diệp-Tùng) S 3 Lý (Giang) Tin (Nhị) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền)
Hóa (Mai) Sinh (Hành) 4 Văn (Mai) Tin (Nhị) Anh (Quốc) Hóa (Hiền)
Sử (Diệp) Lý (Quốc) 5 Văn (Mai) NGLL(Th.Hiền) Sinh (Hành) Hóa (Hiền)
7
1 H1(T1-Thủy) Si NGLL (Nghĩa) Si(T2H-Ngọc)
2 H1(T1-Thủy) Si NGLL (Nghĩa) Si(T2H-Ngọc)
ng C 3 T1(T1T2Ti-Nhân) T1 H3(L-Mai) L3(H-Tuyên)
4 T1(T1T2Ti-Nhân) T1 H3(L-Mai) L3(H-Tuyên)
N7 N7 5 Hoa Hoa Hoa
C
2
L4(Si-Diễm) Anh (Linh) T6(A2-N.Trí) T7(VSD-Ngân) 1 TC.Anh (Quốc) Anh (Dung)
L4(Si-Diễm) Anh (Linh) T6(A2-N.Trí) T7(VSD-Ngân) 2 TC.Văn (Tiên) Anh (Dung)
Tin (Suyền) T5(A1-N.Trí) L2 Tin (Nhị) C 3 T1(T1T2Ti-Phi) T1
Tin (Suyền) T5(A1-N.Trí) L2 Địa (Hằng) 4 T1(T1T2Ti-Phi) T1
5 GDQP (Sơn) GDQP (Mến)
6 GDQP (Sơn) GDQP (Mến)
Toán (Nghĩa) Lý (Quốc) Văn (Mai) Ch.Văn (Chính) 1 Văn (Tiên) GDCD (Phương)
Toán (Nghĩa) Lý (Quốc) Văn (Mai) Ch.V-S-D (Chính-Hạnh-Hằng) 2 Văn (Tiên) Tin (Phương)
C.Nghệ (Cường) GDCD (Châu) Anh (Thường) TC.V-S-D (Chính-Hạnh-Hằng) S 3 Lý (Giang) Tin (Phương)
Văn (Khánh) C.Nghệ (Cường) Anh (Thường) Toán (Phi) 4 Lý (Giang) Văn (Tiên)
Sinh (Ngọc) Toán (Trí) Sinh (Chi) Toán (Phi) 5 Toán (Anh) Sử (Y.Anh)
3
1
BDHSG TỈNH (4 tiết) 2
uyên, H: Thủy, Si: Ngọc, Ti: Khánh
Hạnh, D: Tùng, A: Linh, GDCD: Châu C 3
3
BDHSG TỈNH (4 tiết)
uyên, H: Thủy, Si: Ngọc, Ti: Khánh
Hạnh, D: Tùng, A: Linh, GDCD: Châu C
4
N3 N3 N3 5
N3 N3 N3 6
Hóa (Thắng) Văn (Sương) Anh (Dung) Anh (Liên) 1 Toán (Anh) Hóa (Mai)
Toán (Nghĩa) Văn (Sương) Anh (Dung) Lý (Oanh) 2 Toán (Anh) Hóa (Mai)
Văn (Khánh) Hóa (Thắng) Tin (Suyền) Tin (Nhị) S 3 Văn (Tiên) Ch.Tin (Phương)
Văn (Khánh) Tin (Nhị) Tin (Suyền) Văn (Chính) 4 Văn (Tiên) TC.Anh (Hiền)
TC.Sinh (Ngọc) Tin (Nhị) Lý (Oanh) Văn (Chính) 5 Anh (Quốc) Anh (Dung)
4
1 H1 H2
2 H1 H2
HỌC NGHỀ C 3
4
TD (Chính) TD (Chính) TD (Trúc) TD (Trúc) 5
TD (Chính) TD (Chính) TD (Trúc) TD (Trúc) 6
Sinh (Ngọc) Sử (Hạnh) Văn (Mai) Anh (Liên) 1 Tin (Khánh) Toán (Phi)
Sinh (Ngọc) Sử (Hạnh) Văn (Mai) Anh (Liên) 2 Tin (Khánh) Toán (Phi)
Anh (Dung) Anh (Linh) Anh (Thường) Lý (Oanh) S 3 Toán (Anh) C.Nghệ (Cường)
Văn (Khánh) Anh (Linh) Anh (Thường) C.Nghệ (Cường) 4 Hóa (Thủy) Hóa (Mai)
Hóa (Thắng) TC.Anh (Thường) Lý (Oanh) Toán (Phi) 5 Hóa (Thủy) Sử (Y.Anh)
5
A3 H5(A1A2VD-Thắng) H5+A4 A4(A2VSD-Liên) 1 Toán (Anh) Lý (Giang)
A3 H5(A1A2VD-Thắng) H5+A4 A4(A2VSD-Liên) 2 Toán (Anh) Lý (Giang)
H4(HSi-Thắng) L5(A1-Quốc) Toán (Trí) Toán (Phi) C 3 A1 A1(T1T2TiH-Quốc)
H4(HSi-Thắng) L5(A1-Quốc) NGLL (Lam) Toán (Phi) 4 A1 A1(T1T2TiH-Quốc)
C
6
1
BDHSG TỈNH (4 tiết) 2
: Hồng, H: Hiền, Si: Thy, Ti: Khánh
ạnh, D: Hằng, A: Hiền, GDCD: Châu C 3
4
5 TD (Vân) TD (Vân)
GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến) 6 TD (Vân) TD (Vân)
NGLL(Th.Hiền) Toán (Trí) Sinh (Chi) Toán (Phi) 1 Sinh (Thy) Địa (Thuận)
Anh (Dung) Anh (Linh) Toán (Trí) Sinh (Chi) 2 Sử (Y.Anh) Địa (Thuận)
Anh (Dung) Anh (Linh) Toán (Trí) Sinh (Chi) S 3 Địa (Thuận) Ch.T-Ti (Phi-Phương)
T4(Si-Nghĩa) Anh (Linh) Hóa (Thắng) Sử (Hạnh) 4 Địa (Thuận) Ch.T-Ti (Phi-Phương)
7
V V V(SiA1A2-Mai) L6(VSD-Tuyên) 1 L1(T1T2TiSi-Giang) L1+V1
V V V(SiA1A2-Mai) L6(VSD-Tuyên) 2 L1(T1T2TiSi-Giang) L1+V1
Anh (Dung) Toán (Trí) Sử (Hạnh) Văn (Chính) C 3 Si Si
Anh (Dung) Toán (Trí) Sử (Hạnh) Văn (Chính) 4 Si Si
Hoa Hoa Hoa 5
C
Lý (Hồng) Sinh (Ngọc) T4(Si-Nhân) Tin (Khánh) Anh (Hương) Địa (Tùng)
Lý (Hồng) Sinh (Ngọc) T4(Si-Nhân) Tin (Khánh) Anh (Hương) Địa (Tùng)
T2(L-Ngân) T3(H-My) Anh (Dung) T5(A1-Trang) T6(A2-V.Trí) Tin (Phương)
T2(L-Ngân) T3(H-My) Sinh (Thy) T5(A1-Trang) T6(A2-V.Trí) Tin (Phương)
GDQP (Mến) GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến)
GDQP (Mến) GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến)
Văn (Thắng) Toán (My) Lý (Giang) Toán (Trang) TC.Toán (Trí) Sử (Đào)
Văn (Thắng) Hóa (Thủy) Lý (Giang) Sử (Đào) TC.Toán (Trí) Hóa (Hà)
Anh (Quốc) Hóa (Thủy) Toán (Nhân) Anh (Hiền) Sử (Đào) Hóa (Hà)
Anh (Quốc) Văn (Thắng) Văn (Lan) Anh (Hiền) Sử (Đào) Toán (My)
Sinh (Thy) C.Nghệ (Thái) Văn (Lan) Anh (Hiền) Hóa (Hà) Toán (My)
Toán (Ngân) Địa (Tuấn) Văn (Lan) Anh (Hiền) Địa (Tùng) Anh (X.Anh)
Toán (Ngân) Địa (Tuấn) Văn (Lan) Anh (Hiền) Địa (Tùng) Anh (X.Anh)
C.Nghệ (Thái) Anh (Quốc) Sinh (Thy) Anh (Hiền) Anh (Hương) Văn (Hiền)
Tin (Phương) Anh (Quốc) Toán (Nhân) Văn (Lan) Anh (Hương) Văn (Hiền)
Tin (Phương) Toán (My) Toán (Nhân) Văn (Lan) Toán (Trí) Ch.V-S-D (Hiền-Đào-Tùng)
Địa (Trang) Toán (My) Anh (Dung) Văn (Lan) Lý (Oanh) C.Nghệ (Cường)
Địa (Trang) Anh (Quốc) TC.Anh (Dung) Văn (Lan) Lý (Oanh) Sinh (Hành)
Sử (Đào) Hóa (Thủy) TC.Văn (Lan) Toán (Trang) Sinh (Hành) Toán (My)
Sử (Đào) Lý (Tuyên) Địa (Trang) Toán (Trang) Văn (Lan) Văn (Hiền)
Toán (Ngân) Lý (Tuyên) Địa (Trang) Sử (Đào) Văn (Lan) Văn (Hiền)
2
1 NGLL(T.Thắng) T2(T2Ti-My) A2(L-X.Anh)
2 Toán (Trí) T2(T2Ti-My) A2(L-X.Anh)
C 3 L1(T1L-Diễm) L2(T2Ti-Tuyên) L1
4 L1(T1L-Diễm) L2(T2Ti-Tuyên) L1
5 TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính)
6 TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính)
1 Tin (Suyền) Lý (Tuyên) Toán (Trí)
2 Tin (Suyền) Địa (Oanh) Toán (Trí)
S 3 Toán (Trí) Sinh (Hành) Tin (Nhị)
4 Toán (Trí) Toán (Trang) Địa (Oanh)
5 Địa (Oanh) Toán (Trang) Tin (Nhị)
3
1 A1(T1T2Ti-X.Anh) A1 H2(LV-Hà)
2 A1(T1T2Ti-X.Anh) A1 H2(LV-Hà)
C 3 H1(T1T2Ti-Hà) H1 Lý (Diễm)
4 H1(T1T2Ti-Hà) H1 Lý (Diễm)
5 Pháp Pháp Pháp
6 Pháp Pháp Pháp
1 Địa (Oanh) Văn (Khánh) Văn (Thắng)
2 Sinh (Thy) Văn (Khánh) Văn (Thắng)
S 3 Toán (Trí) Sử (Y.Anh) Lý (Diễm)
4 Văn (Mai) Tin (Thư) Lý (Diễm)
5 Văn (Mai) Tin (Thư) Lý (Diễm)
4
1 Toán (Trí) Toán (Trang) T3(L-N.Trí)
2 Toán (Trí) Toán (Trang) T3(L-N.Trí)
C 3 HN (T.Thắng) NGLL (Hà) HN (Nhị)
4 HN (T.Thắng) NGLL (Hà) HN (Nhị)
C
5
1
2 BDHSG TỈNH (
T: Phi, L: Diễm, H: Linh
C 3 V: Chi, S: Diệp, D: Tùng, A: Minh
4
5
6
1 Hóa (Thắng) Anh (Phương) TC.Lý (Diễm)
2 GDCD (Phương) Anh (Phương) TC.Lý (Diễm)
S 3 Toán (Trí) C.Nghệ (My) Sinh (Hành)
4 Toán (Trí) Hóa (Hà) Sinh (Hành)
5 SHL (Suyền) SHL (Hà) SHL (Diễm)
6
1 T1(T1-V.Trí) Văn (Khánh) Si
2 T1(T1-V.Trí) Địa (Oanh) Si
C 3 V1 V1 NGLL(LH.Phương)
4 V1 V1 Địa (Oanh)
5
6
1 TC.Toán (Trí) TC.T-Ti (Trang-Thư) Hóa (Hà)
2 TC.Toán (Trí) TC.T-Ti (Trang-Thư) C.Nghệ (My)
S 3 Lý (Quốc) Ch.T-Ti (Trang-Thư) Sử (Y.Anh)
4 Anh (Liên) Hóa (Hà) Anh (Phương)
5 Sinh (Thy) Hóa (Hà) Anh (Phương)
7
1
2 BDHSG TỈNH (
T: Ngân, L: Diễm, H: Linh
C 3 V: Tiên, S: Diệp, D: Tùng, A:
4
5 N7 N7 N7
6 N7 N7 N7
1 N3_1+H1 N3_1+H1 N3_1+H1
2 N3_1+H1 N3_1+H1 N3_1+H1
CN S
3
4
GVCN Suyền Hà Diễm
PHÒNG D.10 D.11 D.16
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.
A3(HSi-Thường) A3 A4 A4(A1A2-Minh)
A3(HSi-Thường) A3 A4 A4(A1A2-Minh)
TVHĐ (LH.Phương) TVHĐ (LH.Phương) NGLL (Suyền) HN (Nhị)
TVHĐ (LH.Phương) TVHĐ (LH.Phương) NGLL (Suyền) HN (Nhị)
GDQP (Sơn)
GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) GDQP (Mến)
TC.Hóa (Linh) Tin (Suyền) Lý (Quốc) TC.Anh (X.Anh)
TC.Hóa (Linh) Tin (Suyền) Lý (Quốc) Toán (Trang)
Toán (Trí) Lý (Quốc) Văn (Mai) Toán (Trang)
Toán (Trí) Sử (Đào) Văn (Mai) Anh (Liên)
NGLL (Thư) Sử (Đào) Toán (Anh) Anh (Liên)
N7 N7 N7 N7
N7 N7 N7 N7
N3_1+H1
N3_1+H1
N3_2+H2 N3_2+H2 N3_2+H2
N3_2+H2 N3_2+H2 N3_2+H2
Tr.My L.Chi Minh X.Anh
D.17 D.18 D.20 D.21
Thủ Dầu Một, ngày 28 tháng 11 năm 2021
PHÓ HIỆU TRƯỞNG HIỆU TRƯỞNG
2
Văn (Chi) 1 L1(T1-Giang) H2(T2Ti-Linh)
Văn (Chi) 2 L1(T1-Giang) H2(T2Ti-Linh)
L6 C 3 Văn (Mai) L2(T2TiA2-Oanh)
L6 4 Văn (Mai) L2(T2TiA2-Oanh)
TD (Trúc) 5
TD (Trúc) 6
Văn (Chi) 1 Hóa (Thủy) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh)
3
H2 1
H2 2 B
T: Q.Anh, L:
Toán (Nghĩa) C 3 V: Lan, S: Hạn
Toán (Nghĩa) 4
Pháp 5 N3
Pháp 6 N3
Anh (Tâm) 1 Văn (Mai) Sinh (Hành)
Anh (Tâm) 2 Văn (Mai) Sinh (Hành)
Địa (Tùng) S 3 Sinh (Hành) Địa (Tuấn)
Sử (Diệp) 4 Sinh (Hành) Lý (Oanh)
Sử (Diệp) 5 Hóa (Thủy) Ch.Tin (Khánh)
4
V2(VSD-Chi) 1
V2(VSD-Chi) 2
HN (Nghĩa) C 3
HN (Nghĩa) 4
C
5 TD (Vân) TD (Vân)
GDQP (Mến) 6 TD (Vân) TD (Vân)
Hóa (Mai) 1 Toán (Nhân) Toán (Ngân)
Hóa (Mai) 2 Toán (Nhân) Toán (Ngân)
Văn (Chi) S 3 TC.Toán (Nhân) Hóa (Linh)
Văn (Chi) 4 Anh (Phương) Hóa (Linh)
Ch.V-S-D (Chi-Diệp-Tùng) 5 Anh (Phương) C.Nghệ (Cường)
5
1 A1(T1T2Ti-Linh) A1
2 A1(T1T2Ti-Linh) A1
C 3 Hóa (Thủy) Toán (Ngân)
4 Hóa (Thủy) Toán (Ngân)
5 Pháp
6 Pháp
GDCD (Phương) 1 C.Nghệ (Cường) Toán (Ngân)
Ch.Văn (Chi) 2 Sử (Y.Anh) Toán (Ngân)
Anh (Tâm) S 3 Tin (Suyền) Anh (Quốc)
Anh (Tâm) 4 Tin (Suyền) Lý (Oanh)
SHL (Diệp) 5 SHL (Tr.Mai) SHL (Cường)
6
T8(VSD-Nghĩa) 1
T8(VSD-Nghĩa) 2 B
T: Giàu, L: T
A5(VSD-Thường) C 3 V: Chính, S: Hạ
A5(VSD-Thường) 4
5 GDQP (Sơn) GDQP (Mến)
6
Địa (Tùng) 1 Anh (Phương) Anh (Quốc)
TC.V-S-D (Chi-Diệp-Tùng) 2 Toán (Nhân) Anh (Quốc)
TC.V-S-D (Chi-Diệp-Tùng) S 3 Toán (Nhân) Tin (Nhị)
Sinh (Hành) 4 Lý (Giang) Tin (Nhị)
Lý (Quốc) 5 Lý (Giang) NGLL(Th.Hiền)
7
1 H1(T1-Thủy) TVHĐ (Q.Nhân)
2 H1(T1-Thủy) TVHĐ (Q.Nhân)
C 3 T1(T1T2Ti-Nhân) T1
4 T1(T1T2Ti-Nhân) T1
N7 5 Hoa
N7 6 Hoa
H1 1
H1 2
CN S
N3_2 3
N3_2 4
Diệp GVCN Tr.Mai Cường
D.19 PHÒNG B.9 B.10
1 năm 2021
Lưu ý: Tăng tiết ngoài chính khóa
Buổi 2
NGLL, HN
TVHĐ
11L 11H 11Si 11A1 11A2
SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT
Văn (Khánh) Địa (Tuấn) Sinh (Ngọc) Anh (Linh) Toán (Trí)
Địa (Tuấn) Văn (Khánh) Sinh (Ngọc) Sinh (Chi) GDCD (Châu)
Toán (Nghĩa) Anh (Dung) Địa (Tuấn) Sinh (Chi) C.Nghệ (Cường)
Toán (Nghĩa) Anh (Dung) Sử (Hạnh) Hóa (Thắng) TC.Anh (Thường)
N3 N3 N3 N3
N3 N3 N3 N3
Lý (Tuyên) Toán (Nghĩa) Hóa (Thắng) Văn (Sương) Anh (Dung)
Lý (Tuyên) Sử (Y.Anh) Toán (Nghĩa) Văn (Sương) Anh (Dung)
Toán (Nghĩa) Anh (Dung) Văn (Khánh) Hóa (Thắng) Tin (Suyền)
Anh (X.Anh) Anh (Dung) Văn (Khánh) Tin (Nhị) Tin (Suyền)
Anh (X.Anh) Sinh (Hành) TC.Sinh (Ngọc) Tin (Nhị) Lý (Oanh)
HỌC NGHỀ
TD (Vân) TD (Chính) TD (Chính) TD (Chính) TD (Trúc)
TD (Vân) TD (Chính) TD (Chính) TD (Chính) TD (Trúc)
Lý (Tuyên) TC.Hóa (Hiền) Sinh (Ngọc) Sử (Hạnh) Văn (Mai)
TC.Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) Sinh (Ngọc) Sử (Hạnh) Văn (Mai)
Sử (Hạnh) Hóa (Hiền) Anh (Dung) Anh (Linh) Anh (Thường)
TVHĐ (Q.Nhân) Toán (Nghĩa) Văn (Khánh) Anh (Linh) Anh (Thường)
TVHĐ (Q.Nhân) Tin (Nhị) Hóa (Thắng) TC.Anh (Thường) Lý (Oanh)
2
T7(VSD-Ngân) 1 TC.Anh (Quốc) Anh (Dung)
T7(VSD-Ngân) 2 TC.Văn (Tiên) Anh (Dung)
Tin (Nhị) C 3 T1(T1T2Ti-Phi) T1
Địa (Hằng) 4 T1(T1T2Ti-Phi) T1
5 GDQP (Sơn) GDQP (Mến)
6 GDQP (Sơn) GDQP (Mến)
Ch.Văn (Chính) 1 Văn (Tiên) GDCD (Phương)
Ch.V-S-D (Chính-Hạnh-Hằng) 2 Văn (Tiên) Tin (Phương)
TC.V-S-D (Chính-Hạnh-Hằng) S 3 Toán (Anh) Tin (Phương)
Toán (Phi) 4 Lý (Giang) Văn (Lan)
Toán (Phi) 5 Lý (Giang) TC.Văn (Lan)
3
1
2
T: Q.A
C 3 V: Lan,
4
N3 5
N3 6
Anh (Liên) 1 Văn (Tiên) Hóa (Mai)
Lý (Oanh) 2 Văn (Tiên) Hóa (Mai)
Tin (Nhị) S 3 Toán (Anh) Ch.Tin (Phương)
Văn (Chính) 4 Toán (Anh) Sử (Y.Anh)
Văn (Chính) 5 Anh (Quốc) Anh (Dung)
4
1 H1 H2
2 H1 H2
C 3 NGLL (T.Khánh) NGLL (Q.Nhân)
4 NGLL (T.Khánh) NGLL (Q.Nhân)
C
TD (Trúc) 5
TD (Trúc) 6
Anh (Liên) 1 Tin (Khánh) Toán (Phi)
Anh (Liên) 2 Tin (Khánh) Toán (Phi)
Lý (Oanh) S 3 Toán (Anh) C.Nghệ (Cường)
C.Nghệ (Cường) 4 Hóa (Thủy) Hóa (Mai)
Toán (Phi) 5 Hóa (Thủy) Sử (Y.Anh)
5
A4(A2VSD-Liên) 1 Toán (Anh) Lý (Giang)
A4(A2VSD-Liên) 2 Toán (Anh) Lý (Giang)
Toán (Phi) C 3 A1 A1(T1T2TiH-Quốc)
Toán (Phi) 4 A1 A1(T1T2TiH-Quốc)
5 Hoa Hoa
6 Hoa Hoa
Anh (Liên) 1 Sử (Y.Anh) Toán (Phi)
Hóa (Thắng) 2 Lý (Giang) Toán (Phi)
Hóa (Thắng) S 3 Hóa (Thủy) Văn (Lan)
GDCD (Châu) 4 Anh (Quốc) Văn (Lan)
SHL (Châu) 5 SHL (Giang) SHL (U.Mai)
6
1
2
T: G
C 3 V: Chín
4
5 TD (Vân) TD (Vân)
GDQP (Mến) 6 TD (Vân) TD (Vân)
Toán (Phi) 1 Sinh (Thy) Địa (Thuận)
Sinh (Chi) 2 Sinh (Thy) Địa (Thuận)
Sinh (Chi) S 3 Địa (Thuận) Ch.T-Ti (Phi-Phương)
7
L6(VSD-Tuyên) 1 L1(T1T2TiSi-Giang) L1+V1
L6(VSD-Tuyên) 2 L1(T1T2TiSi-Giang) L1+V1
Văn (Chính) C 3 Si Si
Văn (Chính) 4 Si Si
Hoa 5
Hoa 6
1
2
CN S
3
4
Châu GVCN Giang U.Mai
B.14 PHÒNG B.1 B.2
12L 12H 12Si 12A1
SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT
Lý (Hồng) Toán (My) Anh (Dung) Toán (Trang)
Lý (Hồng) GDCD (Phương) Hóa (Hiền) Toán (Trang)
TC.Văn (Thắng) Sử (Diệp) Hóa (Hiền) Lý (Oanh)
Văn (Thắng) Sử (Diệp) GDCD (Châu) Lý (Oanh)
H2 H1(T1H-Thủy) H2(T2TiLSiA1A2-Hiền) H2
H2 H1(T1H-Thủy) H2(T2TiLSiA1A2-Hiền) H2
NGLL (Mến) NGLL (Tr.Chính) NGLL (Lam) NGLL (Tr.Chính)
NGLL (Mến) NGLL (Tr.Chính) NGLL (Lam) NGLL (Tr.Chính)
Sử (Đào) Toán (My) Anh (Dung) Văn (Lan)
Sử (Đào) Anh (Quốc) TC.Anh (Dung) Văn (Lan)
Văn (Thắng) Hóa (Thủy) TC.Văn (Lan) Sử (Đào)
Văn (Thắng) Lý (Tuyên) Sinh (Thy) Toán (Trang)
Toán (Ngân) Lý (Tuyên) Sinh (Thy) Toán (Trang)
H2 T7(VSD-My)
H2 T7(VSD-My)
NGLL (T.Th.Sơn) NGLL (Mến)
NGLL (T.Th.Sơn) NGLL (Mến)
Lý (Oanh) C.Nghệ (Cường)
Lý (Oanh) Sinh (Hành)
Sinh (Hành) Toán (My)
Văn (Lan) Văn (Tiên)
Văn (Lan) Văn (Tiên)
A4(A2-Hương) A5(LVSD-X.Anh)
A4(A2-Hương) A5(LVSD-X.Anh)
Văn (Lan) Sử (Đào)
Văn (Lan) Lý (Oanh)
Hoa
Hoa
Toán (Trí) TC.Toán (My)
Toán (Trí) TC.Toán (My)
Hóa (Hà) GDCD (Châu)
Anh (Hương) Anh (X.Anh)
SHL (Hương) SHL (Đào)
TD (Trúc) TD (Trúc)
TD (Trúc) TD (Trúc)
Sinh (Hành) Toán (My)
Tin (Khánh) Toán (My)
Tin (Khánh) Sinh (Hành)
Toán (Trí) Văn (Tiên)
Toán (Trí) Ch.Văn (Tiên)
L3(A1A2VS-Oanh) L3+V1
L3(A1A2VS-Oanh) L3+V1
V2(HA2-Lan) Si
V2(HA2-Lan) Si
Pháp
Pháp
Hương Đào
B.8 B.6
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HK1 NĂM HỌC 20
2
1 NGLL(T.Thắng) T2(T2Ti-My) A2(L-X.Anh)
2 Toán (Trí) T2(T2Ti-My) A2(L-X.Anh)
C 3 L1(T1L-Diễm) L2(T2Ti-Tuyên) L1
4 L1(T1L-Diễm) L2(T2Ti-Tuyên) L1
5 TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính)
6 TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính)
1 Tin (Suyền) Lý (Tuyên) Toán (Trí)
2 Tin (Suyền) Địa (Oanh) Toán (Trí)
S 3 Toán (Trí) Sinh (Hành) Tin (Nhị)
4 Toán (Trí) Sử (Y.Anh) Địa (Oanh)
5 Địa (Oanh) Tin (Thư) Tin (Nhị)
3
1 A1(T1T2Ti-X.Anh) A1 H2(LV-Hà)
2 A1(T1T2Ti-X.Anh) A1 H2(LV-Hà)
C 3 H1(T1T2Ti-Hà) H1 Lý (Diễm)
4 H1(T1T2Ti-Hà) H1 Lý (Diễm)
5 Pháp Pháp Pháp
6 Pháp Pháp Pháp
1 Địa (Oanh) Văn (Khánh) Văn (Thắng)
2 Sinh (Thy) Văn (Khánh) Văn (Thắng)
S 3 Toán (Trí) Toán (Trang) Lý (Diễm)
4 Văn (Mai) Toán (Trang) Lý (Diễm)
5 Văn (Mai) Tin (Thư) Lý (Diễm)
4
1 Toán (Trí) Toán (Trang) T3(L-N.Trí)
2 Toán (Trí) Toán (Trang) T3(L-N.Trí)
C 3 HN (T.Thắng) NGLL (Hà) HN (Nhị)
4 HN (T.Thắng) NGLL (Hà) HN (Nhị)
C
5
1
2 BDHSG TỈNH (
T: Trí, L: Diễm, H: Linh,
C 3 V: Chi, S: Diệp, D: Tùng, A: Minh
4
5
6
1 Hóa (Thắng) Anh (Phương) TC.Lý (Diễm)
2 GDCD (Phương) Anh (Phương) TC.Lý (Diễm)
S 3 Toán (Trí) C.Nghệ (My) Sinh (Hành)
4 Toán (Trí) Hóa (Hà) Sinh (Hành)
5 SHL (Suyền) SHL (Hà) SHL (Diễm)
6
1 T1(T1-V.Trí) Văn (Khánh) Si
2 T1(T1-V.Trí) Địa (Oanh) Si
C 3 V1 V1 NGLL(LH.Phương)
4 V1 V1 Địa (Oanh)
5
6
1 TC.Toán (Trí) TC.Ti (Thư) Hóa (Hà)
2 TC.Toán (Trí) TC.Ti (Thư) C.Nghệ (My)
S 3 Lý (Quốc) Ch.Ti (Thư) Sử (Y.Anh)
4 Anh (Liên) Hóa (Hà) Anh (Phương)
5 Sinh (Thy) Hóa (Hà) Anh (Phương)
7
1
2 BDHSG TỈNH (
T: Trang, L: Diễm, H: Lin
C 3 V: Sương, S: Diệp, D: Tùng, A:
4
5 N7 N7 N7
6 N7 N7 N7
1 N3_1+H1 N3_1+H1 N3_1+H1
2 N3_1+H1 N3_1+H1 N3_1+H1
CN S
3
4
GVCN Suyền Hà Diễm
PHÒNG D.10 D.11 D.16
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.
A3(HSi-Thường) A3 A4 A4(A1A2-Minh)
A3(HSi-Thường) A3 A4 A4(A1A2-Minh)
TVHĐ (Q.Nhân) TVHĐ (Q.Nhân) NGLL (Suyền) T7(A2-Trang)
TVHĐ (Q.Nhân) TVHĐ (Q.Nhân) NGLL (Suyền) T7(A2-Trang)
GDQP (Sơn)
GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) GDQP (Mến)
TC.Hóa (Linh) Tin (Suyền) Lý (Quốc) TC.Anh (X.Anh)
TC.Hóa (Linh) Tin (Suyền) Lý (Quốc) Sử (Diệp)
Toán (Trí) Lý (Quốc) Văn (Mai) Sử (Diệp)
Toán (Trí) Sử (Đào) Văn (Mai) Anh (Liên)
NGLL (Thư) Sử (Đào) Toán (Anh) Anh (Liên)
N7 N7 N7 N7
N7 N7 N7 N7
N3_1+H1
N3_1+H1
N3_2+H2 N3_2+H2 N3_2+H2
N3_2+H2 N3_2+H2 N3_2+H2
Tr.My L.Chi Minh X.Anh
D.17 D.18 D.20 D.21
Thủ Dầu Một, ngày 04 tháng 12 năm 2021
PHÓ HIỆU TRƯỞNG HIỆU TRƯỞNG
2
Văn (Chi) 1 L1(T1-Giang) H2(T2Ti-Linh)
Văn (Chi) 2 L1(T1-Giang) H2(T2Ti-Linh)
L6 C 3 Văn (Mai) L2(T2TiA2-Oanh)
L6 4 Văn (Mai) L2(T2TiA2-Oanh)
TD (Trúc) 5
TD (Trúc) 6
Văn (Chi) 1 Hóa (Thủy) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh)
3
H2 1
H2 2
T: Phi, L: H
Toán (Nghĩa) C 3 V: Lan, S: H
Toán (Nghĩa) 4
Pháp 5 N3
Pháp 6 N3
Anh (Tâm) 1 Văn (Mai) Sinh (Hành)
Anh (Tâm) 2 Văn (Mai) Sinh (Hành)
Địa (Tùng) S 3 Sinh (Hành) Địa (Tuấn)
Sử (Diệp) 4 Sinh (Hành) Lý (Oanh)
Sử (Diệp) 5 Hóa (Thủy) Ch.Tin (Khánh)
4
V2(VSD-Chi) 1
V2(VSD-Chi) 2
HN (Nghĩa) C 3
HN (Nghĩa) 4
C
5 TD (Vân) TD (Vân)
GDQP (Mến) 6 TD (Vân) TD (Vân)
Hóa (Mai) 1 Toán (Nhân) Toán (Ngân)
Hóa (Mai) 2 Toán (Nhân) Toán (Ngân)
Văn (Chi) S 3 TC.Toán (Nhân) Hóa (Linh)
Văn (Chi) 4 Anh (Phương) Hóa (Linh)
Ch.V-S-D (Chi-Diệp-Tùng) 5 Anh (Phương) C.Nghệ (Cường)
5
1 A1(T1T2Ti-Linh) A1
2 A1(T1T2Ti-Linh) A1
C 3 Hóa (Thủy) Toán (Ngân)
4 Hóa (Thủy) Toán (Ngân)
5 Pháp
6 Pháp
GDCD (Phương) 1 C.Nghệ (Cường) Toán (Ngân)
Ch.Văn (Chi) 2 Sử (Y.Anh) Toán (Ngân)
Anh (Tâm) S 3 Tin (Suyền) Anh (Quốc)
Anh (Tâm) 4 Tin (Suyền) Lý (Oanh)
SHL (Diệp) 5 SHL (Tr.Mai) SHL (Cường)
6
T8(VSD-Nghĩa) 1
T8(VSD-Nghĩa) 2
T: Ngân, L:
A5(VSD-Thường) C 3 V: Tiên, S: H
A5(VSD-Thường) 4
5 GDQP (Sơn) GDQP (Mến)
6
Địa (Tùng) 1 Anh (Phương) Anh (Quốc)
TC.V-S-D (Chi-Diệp-Tùng) 2 Toán (Nhân) Anh (Quốc)
TC.V-S-D (Chi-Diệp-Tùng) S 3 Toán (Nhân) Tin (Nhị)
Sinh (Hành) 4 Lý (Giang) Tin (Nhị)
Lý (Quốc) 5 Lý (Giang) NGLL(Th.Hiền)
7
1 H1(T1-Thủy) TVHĐ (Q.Nhân)
2 H1(T1-Thủy) TVHĐ (Q.Nhân)
C 3 T1(T1T2Ti-Nhân) T1
4 T1(T1T2Ti-Nhân) T1
N7 5 Hoa
N7 6 Hoa
H1 1
H1 2
CN S
N3_2 3
N3_2 4
Diệp GVCN Tr.Mai Cường
D.19 PHÒNG B.9 B.10
2 năm 2021
Lưu ý: Tăng tiết ngoài chính khóa
Buổi 2
NGLL, HN
TVHĐ
11L 11H 11Si 11A1 11A2
SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT
Văn (Khánh) Địa (Tuấn) Tin (Suyền) Anh (Linh) Toán (Trí)
Địa (Tuấn) Văn (Khánh) Tin (Suyền) Sinh (Chi) GDCD (Châu)
Toán (Nghĩa) Anh (Dung) Địa (Tuấn) Sinh (Chi) C.Nghệ (Cường)
Toán (Nghĩa) Anh (Dung) Sử (Hạnh) Hóa (Thắng) TC.Anh (Thường)
N3 N3 N3 N3
N3 N3 N3 N3
Lý (Tuyên) Toán (Nghĩa) Hóa (Thắng) Văn (Sương) Anh (Dung)
Lý (Tuyên) Sử (Y.Anh) Toán (Nghĩa) Văn (Sương) Anh (Dung)
Toán (Nghĩa) Anh (Dung) Văn (Khánh) Hóa (Thắng) Tin (Suyền)
Anh (X.Anh) Anh (Dung) Văn (Khánh) Tin (Nhị) Tin (Suyền)
Anh (X.Anh) Sinh (Hành) TC.Sinh (Ngọc) Tin (Nhị) Lý (Oanh)
HỌC NGHỀ
TD (Vân) TD (Chính) TD (Chính) TD (Chính) TD (Trúc)
TD (Vân) TD (Chính) TD (Chính) TD (Chính) TD (Trúc)
Lý (Tuyên) TC.Hóa (Hiền) Sinh (Ngọc) Sử (Hạnh) Văn (Mai)
TC.Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) Sinh (Ngọc) Sử (Hạnh) Văn (Mai)
Sử (Hạnh) Hóa (Hiền) Anh (Dung) Anh (Linh) Anh (Thường)
TVHĐ (LH.Phương) Toán (Nghĩa) Văn (Khánh) Anh (Linh) Anh (Thường)
TVHĐ (LH.Phương) Tin (Nhị) Hóa (Thắng) TC.Anh (Thường) Lý (Oanh)
2
T7(VSD-Ngân) 1 TC.Anh (Quốc) Địa (Thuận)
T7(VSD-Ngân) 2 TC.Văn (Tiên) Địa (Thuận)
Tin (Nhị) C 3 Địa (Thuận) Anh (Dung)
Địa (Hằng) 4 Địa (Thuận) Anh (Dung)
5 GDQP (Sơn) GDQP (Mến)
6 GDQP (Sơn) GDQP (Mến)
Ch.Văn (Chính) 1 Văn (Tiên) GDCD (Phương)
Ch.V-S-D (Chính-Hạnh-Hằng) 2 Văn (Tiên) Tin (Phương)
TC.V-S-D (Chính-Hạnh-Hằng) S 3 Toán (Anh) Tin (Phương)
Toán (Phi) 4 Lý (Giang) Văn (Lan)
Toán (Phi) 5 Lý (Giang) TC.Văn (Lan)
3
1
2
T: P
C 3 V: La
4
N3 5
N3 6
Anh (Liên) 1 Văn (Tiên) Hóa (Mai)
Lý (Oanh) 2 Văn (Tiên) Hóa (Mai)
Tin (Nhị) S 3 Toán (Anh) Ch.Tin (Phương)
Văn (Chính) 4 Toán (Anh) Sử (Y.Anh)
Văn (Chính) 5 Anh (Quốc) Anh (Dung)
4
1 H1 H2
2 H1 H2
C 3 NGLL (T.Khánh) NGLL (LH.Phương)
4 NGLL (T.Khánh) NGLL (LH.Phương)
C
TD (Trúc) 5
TD (Trúc) 6
Anh (Liên) 1 Tin (Khánh) Toán (Phi)
Anh (Liên) 2 Tin (Khánh) Toán (Phi)
Lý (Oanh) S 3 Toán (Anh) C.Nghệ (Cường)
C.Nghệ (Cường) 4 Hóa (Thủy) Hóa (Mai)
Toán (Phi) 5 Hóa (Thủy) Sử (Y.Anh)
5
A4(A2VSD-Liên) 1 T1(T1T2Ti-Phi) T1
A4(A2VSD-Liên) 2 T1(T1T2Ti-Phi) T1
Toán (Phi) C 3 A1 A1(T1T2TiH-Quốc)
Toán (Phi) 4 A1 A1(T1T2TiH-Quốc)
5 Hoa Hoa
6 Hoa Hoa
Anh (Liên) 1 Sử (Y.Anh) Toán (Phi)
Hóa (Thắng) 2 Lý (Giang) Toán (Phi)
Hóa (Thắng) S 3 Hóa (Thủy) Văn (Lan)
GDCD (Châu) 4 Anh (Quốc) Văn (Lan)
SHL (Châu) 5 SHL (Giang) SHL (U.Mai)
6
1
2
T: N
C 3 V: Tiê
4
5 TD (Vân) TD (Vân)
GDQP (Mến) 6 TD (Vân) TD (Vân)
Toán (Phi) 1 Sinh (Thy) Lý (Giang)
Sinh (Chi) 2 Sinh (Thy) Lý (Giang)
Sinh (Chi) S 3 Toán (Anh) Ch.T-Ti (Phi-Phương)
7
L6(VSD-Tuyên) 1 L1(T1T2TiSi-Giang) L1+V1
L6(VSD-Tuyên) 2 L1(T1T2TiSi-Giang) L1+V1
Văn (Chính) C 3 Si Si
Văn (Chính) 4 Si Si
Hoa 5
Hoa 6
1
2
CN S
3
4
Châu GVCN Giang U.Mai
B.14 PHÒNG B.1 B.2
12L 12H 12Si 12A1
SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT
Lý (Hồng) Toán (My) Anh (Dung) Sinh (Ngọc)
Lý (Hồng) GDCD (Phương) Hóa (Hiền) Sinh (Ngọc)
TC.Văn (Thắng) Sử (Diệp) Hóa (Hiền) Lý (Oanh)
Văn (Thắng) Sử (Diệp) GDCD (Châu) Lý (Oanh)
H2 H1(T1H-Thủy) H2(T2TiLSiA1A2-Hiền) H2
H2 H1(T1H-Thủy) H2(T2TiLSiA1A2-Hiền) H2
NGLL (Mến) NGLL (Tr.Chính) NGLL (Lam) NGLL (Tr.Chính)
NGLL (Mến) NGLL (Tr.Chính) NGLL (Lam) NGLL (Tr.Chính)
Sử (Đào) Toán (My) Anh (Dung) Văn (Lan)
Sử (Đào) Anh (Quốc) TC.Anh (Dung) Văn (Lan)
Văn (Thắng) Hóa (Thủy) TC.Văn (Lan) Sử (Đào)
Văn (Thắng) Lý (Tuyên) Sinh (Thy) A3(A1-Hiền)
Toán (Ngân) Lý (Tuyên) Sinh (Thy) A3(A1-Hiền)
H2 T7(VSD-My)
H2 T7(VSD-My)
NGLL (T.Th.Sơn) NGLL (Mến)
NGLL (T.Th.Sơn) NGLL (Mến)
Lý (Oanh) C.Nghệ (Cường)
Lý (Oanh) Sinh (Hành)
Sinh (Hành) Toán (My)
Văn (Lan) Văn (Tiên)
Văn (Lan) Văn (Tiên)
A4(A2-Hương) A5(LVSD-X.Anh)
A4(A2-Hương) A5(LVSD-X.Anh)
Văn (Lan) Sử (Đào)
Văn (Lan) Lý (Oanh)
Hoa
Hoa
Toán (Trí) TC.Toán (My)
Toán (Trí) TC.Toán (My)
Hóa (Hà) GDCD (Châu)
Anh (Hương) Anh (X.Anh)
SHL (Hương) SHL (Đào)
TD (Trúc) TD (Trúc)
TD (Trúc) TD (Trúc)
Sinh (Hành) Toán (My)
Tin (Khánh) Toán (My)
Tin (Khánh) Sinh (Hành)
Toán (Trí) Văn (Tiên)
Toán (Trí) Ch.Văn (Tiên)
L3(A1A2VS-Oanh) L3+V1
L3(A1A2VS-Oanh) L3+V1
V2(HA2-Lan) Si
V2(HA2-Lan) Si
Pháp
Pháp
Hương Đào
B.8 B.6
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HK1 NĂM HỌC 2021-2022 ÁP DỤNG TỪ 13/12/2021
2
1 NGLL(T.Thắng) T2(T2Ti-My) A2(L-X.Anh) L3(H-Quốc) Sinh (Chi) T6(A1-Q.Anh)
2 Toán (Trí) T2(T2Ti-My) A2(L-X.Anh) L3(H-Quốc) Sinh (Chi) T6(A1-Q.Anh)
C 3 L1(T1L-Diễm) L2(T2Ti-Tuyên) L1 Hóa (Linh) H3(Si-Thắng) L5(A1-Quốc)
4 L1(T1L-Diễm) L2(T2Ti-Tuyên) L1 Hóa (Linh) H3(Si-Thắng) L5(A1-Quốc)
5 TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính) TD (Chính) TD (Chính) TD (Trúc)
6 TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính) TD (Chính) TD (Chính) TD (Trúc)
1 Anh (Liên) Lý (Tuyên) Toán (Trí) Hóa (Linh) Địa (Oanh) Sinh (Hành)
2 Sinh (Thy) Địa (Oanh) Toán (Trí) Hóa (Linh) C.Nghệ (My) GDCD (Phương)
S 3 Địa (Oanh) Sinh (Hành) Tin (Nhị) Anh (Thường) Văn (Lan) Văn (Mai)
4 Toán (Trí) Toán (Trang) Tin (Nhị) Địa (Oanh) Hóa (Thắng) Toán (Anh)
5 Toán (Trí) Toán (Trang) Địa (Oanh) Toán (Trí) GDCD (Phương) Toán (Anh)
3
1 A1(T1T2Ti-X.Anh) A1 H2(LV-Hà) T4(H-N.Trí) TVHĐ (Q.Nhân) H4(A1A2-Mai)
2 A1(T1T2Ti-X.Anh) A1 H2(LV-Hà) T4(H-N.Trí) TVHĐ (Q.Nhân) H4(A1A2-Mai)
C 3 H1(T1T2Ti-Hà) H1 Lý (Diễm) Hóa (Linh) Sinh (Chi) Anh (Minh)
3
C
4 H1(T1T2Ti-Hà) H1 Lý (Diễm) Hóa (Linh) Sinh (Chi) Anh (Minh)
5 Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp
6 Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp
1 Địa (Oanh) Văn (Khánh) Lý (Diễm) Tin (Thư) TC.Sinh (Chi) Địa (Trang)
2 Hóa (Thắng) Địa (Oanh) Lý (Diễm) Tin (Thư) TC.Sinh (Chi) Địa (Trang)
S 3 Toán (Trí) Sử (Y.Anh) Lý (Diễm) Văn (Thắng) Văn (Lan) Sử (Diệp)
4 Văn (Mai) Tin (Thư) Văn (Thắng) Anh (Thường) Lý (Quốc) C.Nghệ (My)
5 Văn (Mai) Tin (Thư) Văn (Thắng) Anh (Thường) Lý (Quốc) Anh (Minh)
4
1 Toán (Trí) Văn (Khánh) T3(L-N.Trí) A3(HSi-Thường) A3 A4
2 Toán (Trí) Văn (Khánh) T3(L-N.Trí) A3(HSi-Thường) A3 A4
C 3 HN (T.Thắng) NGLL (Hà) HN (Nhị) TVHĐ (Q.Nhân) L4(Si-Quốc) NGLL (Suyền)
4 HN (T.Thắng) NGLL (Hà) HN (Nhị) TVHĐ (Q.Nhân) L4(Si-Quốc) NGLL (Suyền)
5 GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến) GDQP (Sơn)
6 GDQP (Sơn) GDQP (Sơn)
1 C.Nghệ (My) Sinh (Hành) Toán (Trí) TC.Hóa (Linh) Tin (Suyền) Lý (Quốc)
2 Hóa (Thắng) Anh (Phương) Toán (Trí) TC.Hóa (Linh) Tin (Suyền) Lý (Quốc)
S 3 Hóa (Thắng) Lý (Tuyên) Anh (Phương) Sử (Y.Anh) Sử (Đào) Văn (Mai)
4 Lý (Quốc) Toán (My) Sử (Y.Anh) Toán (Trí) Sử (Đào) Văn (Mai)
5 Văn (Mai) Toán (My) Văn (Thắng) Toán (Trí) Lý (Quốc) Toán (Anh)
5
1
2 BDHSG TỈNH (4 tiết)
T: Giàu, L: Diễm, H: Linh, Si: Chi, Ti: Thư
C 3 V: Chi, S: Diệp, D: Tùng, A: Phương, GDCD: Phương
4
C
5
6
1 Sinh (Thy) Anh (Phương) TC.Lý (Diễm) Sinh (Hành) Toán (Trí) Hóa (Mai)
2 GDCD (Phương) Anh (Phương) TC.Lý (Diễm) Sinh (Hành) Văn (Lan) Hóa (Mai)
S 3 Toán (Trí) C.Nghệ (My) Sinh (Hành) Toán (Trí) Anh (Phương) Anh (Minh)
4 Toán (Trí) Hóa (Hà) Sinh (Hành) GDCD (Phương) Hóa (Thắng) Sử (Diệp)
5 SHL (Suyền) SHL (Hà) SHL (Diễm) SHL (Tr.My) SHL (L.Chi) SHL (Minh)
6
1 T1(T1-V.Trí) Toán (Trang) Si Si(T1LHA1A2-Hành) Toán (Trí) Si
2 T1(T1-V.Trí) Toán (Trang) Si Si(T1LHA1A2-Hành) Địa (Oanh) Si
C 3 V1 V1 NGLL(LH.Phương) Địa (Oanh) V1 V1
4 V1 V1 Địa (Oanh) Sử (Y.Anh) V1 V1
5
6
1 TC.Toán (Trí) Hóa (Hà) Sử (Y.Anh) NGLL (Thư) Hóa (Thắng) Tin (Suyền)
2 TC.Toán (Trí) Hóa (Hà) C.Nghệ (My) NGLL (Thư) Anh (Phương) Tin (Suyền)
S 3 Lý (Quốc) Ch.T-Ti (Trang-Thư) Hóa (Hà) C.Nghệ (My) Anh (Phương) Anh (Minh)
4 Tin (Suyền) TC.T-Ti (Trang-Thư) Anh (Phương) Lý (Quốc) T5(Si-N.Trí) TC.Anh (Minh)
5 Tin (Suyền) TC.T-Ti (Trang-Thư) Anh (Phương) Lý (Quốc) T5(Si-N.Trí) TC.Anh (Minh)
7
1
2 BDHSG TỈNH (4 tiết)
T: Phi, L: Diễm, H: Linh, Si: Chi, Ti: Thư
C 3 V: Sương, S: Diệp, D: Tùng, A: X.Anh, GDCD: Phương
4
5 N7 N7 N7 N7 N7 N7
C
6 N7 N7 N7 N7 N7 N7
1 N3_1+H1 N3_1+H1 N3_1+H1 N3_1+H1
2 N3_1+H1 N3_1+H1 N3_1+H1 N3_1+H1
CN S
3 N3_2+H2 N3_2+H2
4 N3_2+H2 N3_2+H2
GVCN Suyền Hà Diễm Tr.My L.Chi Minh
PHÒNG D.10 D.11 D.16 D.17 D.18 D.20
Nơi nhận: Thủ Dầu Một, ngày 11 tháng 12 n
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG HIỆU TRƯỞNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.
Nguyễn Thị Hồng Phúc Nguyễn Thị Thanh Tâm Nguyễn Văn Sơn
TỪ 13/12/2021
2
HN (T.Th.Sơn) Văn (Chi) 1 L1(T1-Giang) H2(T2Ti-Linh) T3(H-Nghĩa)
HN (T.Th.Sơn) Văn (Chi) 2 L1(T1-Giang) H2(T2Ti-Linh) T3(H-Nghĩa)
L6(A2VS-Hồng) L6 C 3 Văn (Mai) L2(T2TiA2-Oanh) T2(L-Nghĩa) Văn (Khánh)
L6(A2VS-Hồng) L6 4 Văn (Mai) L2(T2TiA2-Oanh) T2(L-Nghĩa) Văn (Khánh)
TD (Trúc) TD (Trúc) 5
TD (Trúc) TD (Trúc) 6
Lý (Hồng) Anh (Tâm) 1 Hóa (Thủy) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh) Văn (Khánh) GDCD (Châu)
Lý (Hồng) Anh (Tâm) 2 GDCD (Châu) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh) Sinh (Hành) C.Nghệ (Cường)
Toán (Trang) Lý (Quốc) S 3 Toán (Nhân) TC.T-Ti (Ngân-Khánh) Lý (Tuyên) Toán (Nghĩa)
GDCD (Phương) Toán (Nghĩa) 4 Toán (Nhân) Văn (Mai) GDCD (Châu) Sinh (Hành)
Sinh (Hành) Toán (Nghĩa) 5 Toán (Nhân) Văn (Mai) C.Nghệ (Cường) Anh (Dung)
3
H4 H2 1
H4 H2 2 BDHSG TỈNH (4 tiết)
T: Trí, L: Quốc, H: Thủy, Si: Ngọc,
T7(A2-Trang) Toán (Nghĩa) C 3 V: Chi, S: Hạnh, D: Tùng, A: Thường,
3
BDHSG TỈNH (4 tiết)
T: Trí, L: Quốc, H: Thủy, Si: Ngọc,
C V: Chi, S: Hạnh, D: Tùng, A: Thường,
T7(A2-Trang) Toán (Nghĩa) 4
Pháp Pháp 5 N3 N3 N3
Pháp Pháp 6 N3 N3 N3
C.Nghệ (My) Văn (Chi) 1 Văn (Mai) Sinh (Hành) Lý (Tuyên) Toán (Nghĩa)
Văn (Thắng) Văn (Chi) 2 Văn (Mai) Sinh (Hành) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền)
TC.Anh (X.Anh) Địa (Tùng) S 3 Sinh (Hành) Địa (Tuấn) Toán (Nghĩa) Hóa (Hiền)
Địa (Trang) Sử (Diệp) 4 Sinh (Hành) Lý (Oanh) Anh (X.Anh) Hóa (Hiền)
Địa (Trang) Sử (Diệp) 5 Hóa (Thủy) C.Nghệ (Cường) Anh (X.Anh) Văn (Khánh)
4
A4(A1A2-Minh) V2(VSD-Chi) 1 TVHĐ (Q.Nhân) TVHĐ (Q.Nhân) TVHĐ (Q.Nhân) TVHĐ (Q.Nhân)
A4(A1A2-Minh) V2(VSD-Chi) 2 TVHĐ (Q.Nhân) TVHĐ (Q.Nhân) TVHĐ (Q.Nhân) TVHĐ (Q.Nhân)
Anh (X.Anh) HN (Nghĩa) C 3
Anh (X.Anh) HN (Nghĩa) 4
5 TD (Vân) TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính)
GDQP (Mến) GDQP (Mến) 6 TD (Vân) TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính)
Văn (Thắng) Hóa (Mai) 1 Toán (Nhân) Toán (Ngân) Lý (Tuyên) TC.Hóa (Hiền)
Văn (Thắng) Hóa (Mai) 2 Toán (Nhân) Toán (Ngân) TC.Lý (Tuyên) Hóa (Hiền)
TC.Anh (X.Anh) Văn (Chi) S 3 TC.Toán (Nhân) Hóa (Linh) Sử (Hạnh) Hóa (Hiền)
Anh (Liên) Văn (Chi) 4 Anh (Phương) Hóa (Linh) Tin (Suyền) Toán (Nghĩa)
Anh (Liên) Ch.V-S-D (Chi-Diệp-Tùng) 5 Anh (Phương) Ch.Tin (Khánh) Tin (Suyền) Tin (Nhị)
5
1 A1(T1T2Ti-Linh) A1 Toán (Nghĩa) A3(HSi-Dung)
2 A1(T1T2Ti-Linh) A1 Toán (Nghĩa) A3(HSi-Dung)
C 3 Hóa (Thủy) NGLL(Th.Hiền) A2(L-Liên) NGLL(Nghĩa)
4 Hóa (Thủy) NGLL(Th.Hiền) A2(L-Liên) NGLL(Nghĩa)
C
5 Pháp Pháp
6 Pháp Pháp
Toán (Trang) GDCD (Phương) 1 C.Nghệ (Cường) Toán (Ngân) Văn (Khánh) Toán (Nghĩa)
Toán (Trang) Lý (Quốc) 2 Sử (Y.Anh) Toán (Ngân) Văn (Khánh) Tin (Nhị)
Tin (Nhị) Anh (Tâm) S 3 Tin (Suyền) Anh (Quốc) Hóa (Mai) Lý (Giang)
Tin (Nhị) Anh (Tâm) 4 Tin (Suyền) Lý (Oanh) Hóa (Mai) Lý (Giang)
SHL (X.Anh) SHL (Diệp) 5 SHL (Tr.Mai) SHL (Cường) SHL (M.Khánh) SHL (L.Hiền)
6
Si T8(VSD-Nghĩa) 1
Si T8(VSD-Nghĩa) 2 BDHSG TỈNH (4 tiết)
T: Trang, L: Quốc, H: Hiền, Si: Chi
V1(T1TiSiA1A2-Tiên) A5(VSD-Thường) C 3 V: Chi, S: Hạnh, D: Hằng, A: Quốc, G
V1(T1TiSiA1A2-Tiên) A5(VSD-Thường) 4
5 GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến) GDQP (Sơn)
6
Anh (Liên) Địa (Tùng) 1 Anh (Phương) Tin (Nhị) Lý (Tuyên) NGLL(Nghĩa)
Anh (Liên) TC.V-S-D (Chi-Diệp-Tùng) 2 Toán (Nhân) Tin (Nhị) Lý (Tuyên) Sinh (Hành)
Văn (Thắng) TC.V-S-D (Chi-Diệp-Tùng) S 3 Toán (Nhân) Anh (Quốc) Toán (Nghĩa) Sử (Y.Anh)
Sử (Diệp) Ch.Văn (Chi) 4 Lý (Giang) Anh (Quốc) Sinh (Hành) Anh (Dung)
Sử (Diệp) Sinh (Hành) 5 Lý (Giang) NGLL(Th.Hiền) Anh (X.Anh) Anh (Dung)
7
1 T1(T1T2Ti-Nhân) T1 NGLL (Nghĩa) H4
2 T1(T1T2Ti-Nhân) T1 NGLL (Nghĩa) H4
g C 3 H1(T1-Thủy) Toán (Ngân) H3(L-Mai) L3(H-Tuyên)
4 H1(T1-Thủy) Toán (Ngân) H3(L-Mai) L3(H-Tuyên)
N7 N7 5 Hoa Hoa Hoa
C
2
L4(Si-Diễm) Anh (Linh) T6(A2-N.Trí) T7(VSD-Ngân) 1 TC.Anh (Quốc) Địa (Thuận)
L4(Si-Diễm) Anh (Linh) T6(A2-N.Trí) T7(VSD-Ngân) 2 TC.Văn (Tiên) Địa (Thuận)
Sinh (Ngọc) T5(A1-N.Trí) L2 Anh (Liên) C 3 Địa (Thuận) Anh (Dung)
Sinh (Ngọc) T5(A1-N.Trí) L2 Anh (Liên) 4 Địa (Thuận) Anh (Dung)
5 GDQP (Sơn) GDQP (Mến)
6 GDQP (Sơn) GDQP (Mến)
Toán (Nghĩa) Lý (Quốc) Văn (Mai) Ch.Văn (Chính) 1 Văn (Tiên) GDCD (Phương)
Toán (Nghĩa) Lý (Quốc) Văn (Mai) Ch.V-S-D (Chính-Hạnh-Hằng) 2 Văn (Tiên) Tin (Phương)
C.Nghệ (Cường) Toán (Trí) GDCD (Châu) TC.V-S-D (Chính-Hạnh-Hằng) S 3 Toán (Anh) Tin (Phương)
TC.Sinh (Ngọc) C.Nghệ (Cường) Anh (Thường) Toán (Phi) 4 Lý (Giang) Văn (Lan)
Sinh (Ngọc) Hóa (Thắng) Anh (Thường) Toán (Phi) 5 Lý (Giang) TC.Văn (Lan)
3
1
DHSG TỈNH (4 tiết) 2
uốc, H: Thủy, Si: Ngọc, Ti: Khánh
h, D: Tùng, A: Thường, GDCD: Châu C 3
3
DHSG TỈNH (4 tiết)
uốc, H: Thủy, Si: Ngọc, Ti: Khánh
h, D: Tùng, A: Thường, GDCD: Châu C
4
N3 N3 N3 5
N3 N3 N3 6
Tin (Suyền) Văn (Sương) Anh (Dung) Anh (Liên) 1 Anh (Quốc) Hóa (Mai)
Tin (Suyền) Văn (Sương) Anh (Dung) Lý (Oanh) 2 Anh (Quốc) Hóa (Mai)
Văn (Khánh) Hóa (Thắng) TC.Anh (Thường) Tin (Nhị) S 3 Hóa (Thủy) Ch.Tin (Phương)
Văn (Khánh) Tin (Nhị) Tin (Suyền) Văn (Chính) 4 Toán (Anh) Sử (Y.Anh)
Toán (Nghĩa) Tin (Nhị) Tin (Suyền) Văn (Chính) 5 Toán (Anh) Anh (Dung)
4
TVHĐ (Q.Nhân) TVHĐ (Q.Nhân) TVHĐ (Q.Nhân) TVHĐ (Q.Nhân) 1 L1(T1T2TiSi-Giang) L1+V1
TVHĐ (Q.Nhân) TVHĐ (Q.Nhân) TVHĐ (Q.Nhân) TVHĐ (Q.Nhân) 2 L1(T1T2TiSi-Giang) L1+V1
C 3 NGLL (T.Khánh) NGLL (LH.Phương)
4 NGLL (T.Khánh) NGLL (LH.Phương)
TD (Chính) TD (Chính) TD (Trúc) TD (Trúc) 5
TD (Chính) TD (Chính) TD (Trúc) TD (Trúc) 6
Sinh (Ngọc) Sử (Hạnh) Văn (Mai) Địa (Hằng) 1 Tin (Khánh) Toán (Phi)
Sinh (Ngọc) Sử (Hạnh) Văn (Mai) Địa (Hằng) 2 Tin (Khánh) Toán (Phi)
Anh (Dung) TC.Anh (Thường) Lý (Oanh) C.Nghệ (Cường) S 3 Toán (Anh) Hóa (Mai)
Văn (Khánh) Anh (Linh) Anh (Thường) Lý (Oanh) 4 Hóa (Thủy) C.Nghệ (Cường)
Văn (Khánh) Anh (Linh) Anh (Thường) Toán (Phi) 5 Hóa (Thủy) Sử (Y.Anh)
5
A3 H5(A1A2VD-Thắng) H5+A4 A4(A2VSD-Liên) 1 T1(T1T2Ti-Phi) T1
A3 H5(A1A2VD-Thắng) H5+A4 A4(A2VSD-Liên) 2 T1(T1T2Ti-Phi) T1
V V V(SiA1A2-Mai) Toán (Phi) C 3 A1 A1(T1T2TiH-Quốc)
V V V(SiA1A2-Mai) Toán (Phi) 4 A1 A1(T1T2TiH-Quốc)
C
6
1
DHSG TỈNH (4 tiết) 2
Quốc, H: Hiền, Si: Chi, Ti: Khánh
nh, D: Hằng, A: Quốc, GDCD: Châu C 3
4
5 TD (Vân) TD (Vân)
GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến) 6 TD (Vân) TD (Vân)
Anh (Dung) Toán (Trí) Sinh (Chi) Toán (Phi) 1 Sinh (Thy) Lý (Giang)
Anh (Dung) Anh (Linh) Toán (Trí) Sinh (Chi) 2 Sinh (Thy) Lý (Giang)
NGLL(Th.Hiền) Anh (Linh) Toán (Trí) Sinh (Chi) S 3 Toán (Anh) Ch.T-Ti (Phi-Phương)
T4(Si-Nghĩa) Anh (Linh) Hóa (Thắng) Sử (Hạnh) 4 Toán (Anh) Ch.T-Ti (Phi-Phương)
7
H4(HSi-Thắng) L5(A1-Quốc) NGLL (Lam) L6(VSD-Tuyên) 1 H1 H2
H4(HSi-Thắng) L5(A1-Quốc) Toán (Trí) L6(VSD-Tuyên) 2 H1 H2
Anh (Dung) Toán (Trí) Sử (Hạnh) Văn (Chính) C 3 Si Si
Anh (Dung) Toán (Trí) Sử (Hạnh) Văn (Chính) 4 Si Si
Hoa Hoa Hoa 5
C
Lý (Hồng) Sinh (Ngọc) T4(Si-Nhân) Văn (Lan) Anh (Hương) Địa (Tùng)
Lý (Hồng) Sinh (Ngọc) T4(Si-Nhân) Văn (Lan) Anh (Hương) Địa (Tùng)
T2(L-Ngân) T3(H-My) Văn (Lan) Anh (Hiền) T6(A2-V.Trí) Tin (Phương)
T2(L-Ngân) T3(H-My) Văn (Lan) Anh (Hiền) T6(A2-V.Trí) Tin (Phương)
GDQP (Mến) GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến)
GDQP (Mến) GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến)
Địa (Trang) Toán (My) Toán (Nhân) Toán (Trang) Văn (Lan) Sử (Đào)
Địa (Trang) Toán (My) Lý (Giang) Toán (Trang) Văn (Lan) Hóa (Hà)
Sinh (Thy) Hóa (Thủy) Lý (Giang) Anh (Hiền) Sử (Đào) Hóa (Hà)
Tin (Phương) Hóa (Thủy) Địa (Trang) Anh (Hiền) Sử (Đào) Văn (Tiên)
Tin (Phương) Văn (Thắng) Địa (Trang) Sử (Đào) Hóa (Hà) Văn (Tiên)
Toán (Ngân) Địa (Tuấn) Văn (Lan) Anh (Hiền) Địa (Tùng) Anh (X.Anh)
Toán (Ngân) Địa (Tuấn) Văn (Lan) Anh (Hiền) Địa (Tùng) Anh (X.Anh)
Toán (Ngân) Anh (Quốc) C.Nghệ (Thái) Anh (Hiền) Anh (Hương) Toán (My)
C.Nghệ (Thái) Anh (Quốc) Toán (Nhân) Hóa (Hà) Anh (Hương) Toán (My)
Anh (Quốc) C.Nghệ (Thái) Toán (Nhân) Hóa (Hà) Toán (Trí) Ch.V-S-D (Tiên-Đào-Tùng)
Sử (Đào) TC.Anh (Quốc) Anh (Dung) Văn (Lan) Lý (Oanh) C.Nghệ (Cường)
Sử (Đào) Anh (Quốc) TC.Anh (Dung) Văn (Lan) Lý (Oanh) Sinh (Hành)
Văn (Thắng) Hóa (Thủy) TC.Văn (Lan) Tin (Khánh) Sinh (Hành) Toán (My)
Văn (Thắng) Lý (Tuyên) Sinh (Thy) Tin (Khánh) Văn (Lan) Văn (Tiên)
Toán (Ngân) Lý (Tuyên) Sinh (Thy) Sử (Đào) Văn (Lan) Văn (Tiên)
2
1 NGLL(T.Thắng) T2(T2Ti-My) A2(L-X.Anh) L3(H-Quốc) Sinh (Chi) T6(A1-Q.Anh)
2 Toán (Trí) T2(T2Ti-My) A2(L-X.Anh) L3(H-Quốc) Sinh (Chi) T6(A1-Q.Anh)
C 3 L1(T1L-Diễm) L2(T2Ti-Tuyên) L1 Hóa (Linh) H3(Si-Thắng) L5(A1-Quốc)
4 L1(T1L-Diễm) L2(T2Ti-Tuyên) L1 Hóa (Linh) H3(Si-Thắng) L5(A1-Quốc)
5 TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính) TD (Chính) TD (Chính) TD (Trúc)
6 TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính) TD (Chính) TD (Chính) TD (Trúc)
1 Sinh (Thy) Lý (Tuyên) Toán (Trí) Hóa (Linh) Địa (Oanh) Sinh (Hành)
2 Sinh (Thy) Địa (Oanh) Toán (Trí) Hóa (Linh) C.Nghệ (My) GDCD (Phương)
S 3 Địa (Oanh) Sinh (Hành) Tin (Nhị) Anh (Thường) Văn (Lan) Văn (Mai)
4 Toán (Trí) TC.Tin (Thư) Tin (Nhị) Địa (Oanh) Hóa (Thắng) Toán (Anh)
5 Toán (Trí) TC.Tin (Thư) Địa (Oanh) Toán (Trí) GDCD (Phương) Toán (Anh)
3
1 A1(T1T2Ti-X.Anh) A1 H2(LV-Hà) T4(H-N.Trí) TVHĐ (Q.Nhân) H4(A1A2-Mai)
2 A1(T1T2Ti-X.Anh) A1 H2(LV-Hà) T4(H-N.Trí) TVHĐ (Q.Nhân) H4(A1A2-Mai)
C 3 H1(T1T2Ti-Hà) H1 Lý (Diễm) Hóa (Linh) Sinh (Chi) Anh (Minh)
3
C
4 H1(T1T2Ti-Hà) H1 Lý (Diễm) Hóa (Linh) Sinh (Chi) Anh (Minh)
5 Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp
6 Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp
1 Địa (Oanh) Văn (Khánh) Lý (Diễm) Tin (Thư) TC.Sinh (Chi) Địa (Trang)
2 Hóa (Thắng) Địa (Oanh) Lý (Diễm) Tin (Thư) TC.Sinh (Chi) Địa (Trang)
S 3 Toán (Trí) Sử (Y.Anh) Hóa (Hà) Văn (Thắng) Văn (Lan) Sử (Diệp)
4 Văn (Mai) Tin (Thư) Anh (Phương) Anh (Thường) Lý (Quốc) C.Nghệ (My)
5 Văn (Mai) Tin (Thư) Anh (Phương) Anh (Thường) Lý (Quốc) Anh (Minh)
5
1
2 BDHSG TỈNH (4 tiết)
T: My, L: Diễm, H: Linh, Si: Chi, Ti: Thư
C 3 V: Chi, S: Diệp, D: Tùng, A: Minh/X.Anh, GDCD: Phương
4
C
5
6
1 Anh (Liên) Anh (Phương) TC.Lý (Diễm) Sinh (Hành) Toán (Trí) Hóa (Mai)
2 GDCD (Phương) Anh (Phương) TC.Lý (Diễm) Sinh (Hành) Văn (Lan) Hóa (Mai)
S 3 Sử (Hạnh) C.Nghệ (My) Sinh (Hành) Toán (Trí) Anh (Phương) Anh (Minh)
4 Sử (Hạnh) Hóa (Hà) Sinh (Hành) GDCD (Phương) Hóa (Thắng) Sử (Diệp)
5 SHL (Suyền) SHL (Hà) SHL (Diễm) SHL (Tr.My) SHL (L.Chi) SHL (Minh)
6
1 T1(T1-V.Trí) Toán (Trang) Si Si(T1LHA1A2-Hành) Toán (Trí) Si
2 T1(T1-V.Trí) Toán (Trang) Si Si(T1LHA1A2-Hành) Địa (Oanh) Si
C 3 V1 V1 NGLL(LH.Phương) Địa (Oanh) V1 V1
4 V1 V1 Địa (Oanh) Sử (Y.Anh) V1 V1
5
6
1 TC.Toán (Trí) Toán (Trang) Sử (Y.Anh) NGLL (Thư) Anh (Phương) Tin (Suyền)
2 TC.Toán (Trí) Toán (Trang) Hóa (Hà) NGLL (Thư) Anh (Phương) Tin (Suyền)
S 3 Lý (Quốc) Ch.Tin (Thư) Hóa (Hà) C.Nghệ (My) Hóa (Thắng) Anh (Minh)
4 Tin (Suyền) Hóa (Hà) Văn (Thắng) Lý (Quốc) T5(Si-N.Trí) TC.Anh (Minh)
5 Tin (Suyền) Hóa (Hà) Văn (Thắng) Lý (Quốc) T5(Si-N.Trí) TC.Anh (Minh)
7
1
2 BDHSG TỈNH (4 tiết)
T: Q.Anh, L: Diễm, H: Linh, Si: Chi, Ti: Thư
C 3 V: Sương, S: Diệp, D: Tùng, A: Liên, GDCD: Phương
4
5 N7 N7 N7 N7 N7 N7
C
6 N7 N7 N7 N7 N7 N7
1 N3_1+H1 N3_1+H1 N3_1+H1 N3_1+H1
2 N3_1+H1 N3_1+H1 N3_1+H1 N3_1+H1
CN S
3 N3_2+H2 N3_2+H2
4 N3_2+H2 N3_2+H2
GVCN Suyền Hà Diễm Tr.My L.Chi Minh
PHÒNG D.10 D.11 D.16 D.17 D.18 D.20
Nơi nhận: Thủ Dầu Một, ngày 19 tháng 12 n
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG HIỆU TRƯỞNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.
Nguyễn Thị Hồng Phúc Nguyễn Thị Thanh Tâm Nguyễn Văn Sơn
TỪ 20/12/2021
2
HN (T.Th.Sơn) Văn (Chi) 1 Văn (Mai) H2(T2Ti-Linh) T3(H-Nghĩa)
HN (T.Th.Sơn) Văn (Chi) 2 Văn (Mai) H2(T2Ti-Linh) T3(H-Nghĩa)
L6(A2VS-Hồng) L6 C 3 Hóa (Thủy) L2(T2TiA2-Oanh) T2(L-Nghĩa) Văn (Khánh)
L6(A2VS-Hồng) L6 4 Hóa (Thủy) L2(T2TiA2-Oanh) T2(L-Nghĩa) Văn (Khánh)
TD (Trúc) TD (Trúc) 5
TD (Trúc) TD (Trúc) 6
Lý (Hồng) Văn (Chi) 1 Hóa (Thủy) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh) Văn (Khánh) GDCD (Châu)
Lý (Hồng) Văn (Chi) 2 GDCD (Châu) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh) Sinh (Hành) C.Nghệ (Cường)
Văn (Thắng) Lý (Quốc) S 3 Toán (Nhân) TC.T-Ti (Ngân-Khánh) Lý (Tuyên) Toán (Nghĩa)
GDCD (Phương) Toán (Nghĩa) 4 Toán (Nhân) Văn (Mai) GDCD (Châu) Sinh (Hành)
Sinh (Hành) Toán (Nghĩa) 5 Toán (Nhân) Văn (Mai) C.Nghệ (Cường) Anh (Dung)
3
H4 H2 1 TVHĐ (Q.Nhân) TVHĐ (Q.Nhân) TVHĐ (Q.Nhân) TVHĐ (Q.Nhân)
H4 H2 2 TVHĐ (Q.Nhân) TVHĐ (Q.Nhân) TVHĐ (Q.Nhân) TVHĐ (Q.Nhân)
Sử (Diệp) Toán (Nghĩa) C 3 TVHĐ (Q.Nhân) TVHĐ (Q.Nhân) TVHĐ (Q.Nhân) TVHĐ (Q.Nhân)
3
C
Sử (Diệp) Toán (Nghĩa) 4 TVHĐ (Q.Nhân) TVHĐ (Q.Nhân) TVHĐ (Q.Nhân) TVHĐ (Q.Nhân)
Pháp Pháp 5 N3 N3 N3
Pháp Pháp 6 N3 N3 N3
C.Nghệ (My) Anh (Tâm) 1 Văn (Mai) Sinh (Hành) Lý (Tuyên) Toán (Nghĩa)
Văn (Thắng) Anh (Tâm) 2 Văn (Mai) Sinh (Hành) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền)
TC.Anh (X.Anh) Địa (Tùng) S 3 Sinh (Hành) Địa (Tuấn) Toán (Nghĩa) Hóa (Hiền)
Địa (Trang) Sử (Diệp) 4 Sinh (Hành) Lý (Giang) Anh (X.Anh) Hóa (Hiền)
Địa (Trang) Sử (Diệp) 5 Hóa (Thủy) Lý (Giang) Anh (X.Anh) Văn (Khánh)
A4(A1A2-Minh) V2(VSD-Chi) 4 1
A4(A1A2-Minh) V2(VSD-Chi) 2
Anh (X.Anh) HN (Nghĩa) C 3
HỌC NGHỀ
Anh (X.Anh) HN (Nghĩa) 4
5 TD (Vân) TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính)
GDQP (Mến) GDQP (Mến) 6 TD (Vân) TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính)
Văn (Thắng) Hóa (Mai) 1 Toán (Nhân) Toán (Ngân) Lý (Tuyên) TC.Hóa (Hiền)
Văn (Thắng) Hóa (Mai) 2 Toán (Nhân) Toán (Ngân) TC.Lý (Tuyên) Hóa (Hiền)
TC.Anh (X.Anh) Văn (Chi) S 3 TC.Toán (Nhân) Hóa (Linh) Sử (Hạnh) Hóa (Hiền)
Anh (Liên) Văn (Chi) 4 Anh (Phương) Hóa (Linh) Tin (Suyền) Tin (Nhị)
Anh (Liên) Ch.V-S-D (Chi-Diệp-Tùng) 5 Anh (Phương) Ch.Tin (Khánh) Tin (Suyền) Toán (Nghĩa)
5
1 A1(T1T2Ti-Linh) A1 Toán (Nghĩa) A3(HSi-Dung)
2 A1(T1T2Ti-Linh) A1 Toán (Nghĩa) A3(HSi-Dung)
ng C 3 L1(T1-Giang) NGLL(Th.Hiền) A2(L-Liên) NGLL(Nghĩa)
4 L1(T1-Giang) NGLL(Th.Hiền) A2(L-Liên) NGLL(Nghĩa)
C
5 Pháp Pháp
6 Pháp Pháp
Toán (Trang) GDCD (Phương) 1 C.Nghệ (Cường) Toán (Ngân) Văn (Khánh) Toán (Nghĩa)
Toán (Trang) Lý (Quốc) 2 Sử (Y.Anh) Toán (Ngân) Văn (Khánh) Tin (Nhị)
Tin (Nhị) Anh (Tâm) S 3 Toán (Nhân) Anh (Quốc) Hóa (Mai) Lý (Giang)
Tin (Nhị) Anh (Tâm) 4 Tin (Suyền) C.Nghệ (Cường) Hóa (Mai) Lý (Giang)
SHL (X.Anh) SHL (Diệp) 5 SHL (Tr.Mai) SHL (Cường) SHL (M.Khánh) SHL (L.Hiền)
6
Si T8(VSD-Nghĩa) 1
Si T8(VSD-Nghĩa) 2
V1(T1TiSiA1A2-Tiên) A5(VSD-Thường) C 3
V1(T1TiSiA1A2-Tiên) A5(VSD-Thường) 4
5 GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến) GDQP (Sơn)
6
Anh (Liên) Địa (Tùng) 1 Toán (Nhân) Tin (Nhị) Lý (Tuyên) NGLL(Nghĩa)
Anh (Liên) TC.V-S-D (Chi-Diệp-Tùng) 2 Toán (Nhân) Tin (Nhị) Lý (Tuyên) Sinh (Hành)
Toán (Trang) TC.V-S-D (Chi-Diệp-Tùng) S 3 Anh (Phương) Anh (Quốc) Toán (Nghĩa) Sử (Y.Anh)
T7(A2-Trang) Ch.Văn (Chi) 4 Lý (Giang) Anh (Quốc) Sinh (Hành) Anh (Dung)
T7(A2-Trang) Sinh (Hành) 5 Lý (Giang) NGLL(Th.Hiền) Anh (X.Anh) Anh (Dung)
7
1 T1(T1T2Ti-Nhân) T1 NGLL (Nghĩa) H4
2 T1(T1T2Ti-Nhân) T1 NGLL (Nghĩa) H4
C 3 H1(T1-Thủy) Toán (Ngân) H3(L-Mai) L3(H-Tuyên)
4 H1(T1-Thủy) Toán (Ngân) H3(L-Mai) L3(H-Tuyên)
N7 N7 5 Hoa Hoa Hoa
C
2
L4(Si-Diễm) Anh (Linh) T6(A2-N.Trí) T7(VSD-Ngân) 1 TC.Anh (Quốc) Địa (Thuận)
L4(Si-Diễm) Anh (Linh) T6(A2-N.Trí) T7(VSD-Ngân) 2 TC.Văn (Tiên) Địa (Thuận)
Sinh (Ngọc) T5(A1-N.Trí) L2 Anh (Liên) C 3 Địa (Thuận) Anh (Dung)
Sinh (Ngọc) T5(A1-N.Trí) L2 Anh (Liên) 4 Địa (Thuận) Anh (Dung)
5
6
Toán (Nghĩa) Lý (Quốc) Văn (Mai) Ch.Văn (Chính) 1 Văn (Tiên) GDCD (Phương)
Toán (Nghĩa) Lý (Quốc) Văn (Mai) Ch.V-S-D (Chính-Hạnh-Hằng) 2 Văn (Tiên) Toán (Phi)
C.Nghệ (Cường) Toán (Trí) GDCD (Châu) TC.V-S-D (Chính-Hạnh-Hằng) S 3 Toán (Anh) Toán (Phi)
TC.Sinh (Ngọc) Toán (Trí) Anh (Thường) Toán (Phi) 4 Lý (Giang) Văn (Lan)
Sinh (Ngọc) Hóa (Thắng) Anh (Thường) Toán (Phi) 5 Lý (Giang) TC.Văn (Lan)
3
TVHĐ (Q.Nhân) TVHĐ (Q.Nhân) TVHĐ (Q.Nhân) TVHĐ (Q.Nhân) 1
TVHĐ (Q.Nhân) TVHĐ (Q.Nhân) TVHĐ (Q.Nhân) TVHĐ (Q.Nhân) 2
TVHĐ (Q.Nhân) TVHĐ (Q.Nhân) TVHĐ (Q.Nhân) TVHĐ (Q.Nhân) C 3
3
C
TVHĐ (Q.Nhân) TVHĐ (Q.Nhân) TVHĐ (Q.Nhân) TVHĐ (Q.Nhân) 4
N3 N3 N3 5
N3 N3 N3 6
Tin (Suyền) Văn (Sương) Toán (Trí) Anh (Liên) 1 Anh (Quốc) Hóa (Mai)
Tin (Suyền) Văn (Sương) Toán (Trí) Lý (Quốc) 2 Anh (Quốc) Hóa (Mai)
Văn (Khánh) Hóa (Thắng) TC.Anh (Thường) Lý (Quốc) S 3 Hóa (Thủy) Anh (Dung)
Văn (Khánh) Toán (Trí) Tin (Suyền) Văn (Chính) 4 Toán (Anh) Sử (Y.Anh)
Toán (Nghĩa) Toán (Trí) Tin (Suyền) Văn (Chính) 5 Toán (Anh) Ch.Tin (Phương)
4 1 L1(T1T2TiSi-Giang) L1+V1
2 L1(T1T2TiSi-Giang) L1+V1
HỌC NGHỀ C 3 T1(T1T2Ti-Phi) T1
4 T1(T1T2Ti-Phi) T1
TD (Chính) TD (Chính) TD (Trúc) TD (Trúc) 5
TD (Chính) TD (Chính) TD (Trúc) TD (Trúc) 6
Sinh (Ngọc) C.Nghệ (Cường) Văn (Mai) Địa (Hằng) 1 Tin (Khánh) Tin (Phương)
Sinh (Ngọc) Sử (Hạnh) Văn (Mai) Địa (Hằng) 2 Tin (Khánh) Tin (Phương)
Văn (Khánh) TC.Anh (Thường) Toán (Trí) C.Nghệ (Cường) S 3 Toán (Anh) TC.Anh (Dung)
Văn (Khánh) Anh (Linh) Anh (Thường) Sử (Hạnh) 4 Hóa (Thủy) C.Nghệ (Cường)
Sử (Hạnh) Anh (Linh) Anh (Thường) Tin (Nhị) 5 Hóa (Thủy) Sử (Y.Anh)
5
A3 H5(A1A2VD-Thắng) H5+A4 A4(A2VSD-Liên) 1 NGLL (T.Khánh) NGLL (LH.Phương)
A3 H5(A1A2VD-Thắng) H5+A4 A4(A2VSD-Liên) 2 NGLL (T.Khánh) NGLL (LH.Phương)
V V V(SiA1A2-Mai) L6(VSD-Tuyên) C 3 A1 A1(T1T2TiH-Quốc)
V V V(SiA1A2-Mai) L6(VSD-Tuyên) 4 A1 A1(T1T2TiH-Quốc)
C
6
1 Anh (Quốc) Anh (Dung)
2 Sinh (Thy) Hóa (Mai)
C 3 Hóa (Thủy) Lý (Giang)
4 Lý (Giang) Văn (Lan)
5 TD (Vân) TD (Vân)
GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến) 6 TD (Vân) TD (Vân)
Anh (Dung) NGLL(Lam) Sinh (Chi) Toán (Phi) 1 Toán (Anh) Lý (Giang)
Toán (Nghĩa) Anh (Linh) Anh (Dung) Toán (Phi) 2 Toán (Anh) Lý (Giang)
NGLL(Th.Hiền) Anh (Linh) Anh (Dung) Sinh (Chi) S 3 Sinh (Thy) Ch.T-Ti (Phi-Phương)
T4(Si-Nghĩa) Anh (Linh) Hóa (Thắng) Sinh (Chi) 4 Sinh (Thy) Ch.T-Ti (Phi-Phương)
7
H4(HSi-Thắng) Tin (Nhị) NGLL (Lam) Toán (Phi) 1 H1 H2
H4(HSi-Thắng) Tin (Nhị) Lý (Quốc) Toán (Phi) 2 H1 H2
Anh (Dung) L5(A1-Quốc) Sử (Hạnh) Văn (Chính) C 3 Si Si
Anh (Dung) L5(A1-Quốc) Sử (Hạnh) Văn (Chính) 4 Si Si
Hoa Hoa Hoa 5
C
Lý (Hồng) Sinh (Ngọc) T4(Si-Nhân) Văn (Lan) Địa (Tùng) Tin (Phương)
Lý (Hồng) Sinh (Ngọc) T4(Si-Nhân) Văn (Lan) Địa (Tùng) Tin (Phương)
T2(L-Ngân) T3(H-My) Văn (Lan) Anh (Hiền) T6(A2-V.Trí) Địa (Tùng)
T2(L-Ngân) T3(H-My) Văn (Lan) Anh (Hiền) T6(A2-V.Trí) Địa (Tùng)
Địa (Trang) Toán (My) Lý (Giang) Toán (Trang) Văn (Lan) Sử (Đào)
Địa (Trang) Toán (My) Lý (Giang) Toán (Trang) Văn (Lan) Hóa (Hà)
Sinh (Thy) Hóa (Thủy) Anh (Dung) TC.Toán (Trang) Toán (Trí) Hóa (Hà)
Tin (Phương) Hóa (Thủy) Địa (Trang) Lý (Tuyên) Sử (Đào) Văn (Tiên)
Tin (Phương) Văn (Thắng) Địa (Trang) Lý (Tuyên) Sử (Đào) Văn (Tiên)
Toán (Ngân) Địa (Tuấn) Văn (Lan) Anh (Hiền) TC.Toán (Trí) Anh (X.Anh)
Toán (Ngân) Địa (Tuấn) Văn (Lan) Anh (Hiền) TC.Toán (Trí) Anh (X.Anh)
Hóa (Mai) Anh (Quốc) Sinh (Thy) Anh (Hiền) Lý (Diễm) Văn (Tiên)
Văn (Thắng) Anh (Quốc) Sinh (Thy) Lý (Tuyên) Lý (Diễm) Văn (Tiên)
Anh (Quốc) TC.Văn (Thắng) Anh (Dung) Lý (Tuyên) Hóa (Hà) Ch.V-S-D (Tiên-Đào-Tùng)
Sử (Đào) TC.Anh (Quốc) Anh (Dung) Văn (Lan) Anh (Hương) Toán (My)
Sử (Đào) Anh (Quốc) TC.Anh (Dung) Văn (Lan) Anh (Hương) Toán (My)
Văn (Thắng) Hóa (Thủy) TC.Văn (Lan) Tin (Khánh) Sinh (Hành) Lý (Hồng)
Văn (Thắng) Lý (Tuyên) Toán (Nhân) Tin (Khánh) Văn (Lan) Lý (Hồng)
Toán (Ngân) Lý (Tuyên) Toán (Nhân) Sử (Đào) Văn (Lan) Sinh (Hành)
2
1 TC.Toán (Trí) Toán (Trang) A2(L-X.Anh) Sinh (Chi) T6(A1-Q.Anh)
2 TC.Toán (Trí) Toán (Trang) A2(L-X.Anh) Sinh (Chi) T6(A1-Q.Anh)
C 3 L1(T1L-Diễm) Toán (Trang) L1 Hóa (Linh) H3(Si-Thắng) L5(A1-Quốc)
4 L1(T1L-Diễm) Toán (Trang) L1 Hóa (Linh) H3(Si-Thắng) L5(A1-Quốc)
5 TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính) TD (Chính) TD (Chính) TD (Trúc)
6 TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính) TD (Chính) TD (Chính) TD (Trúc)
1 Sinh (Thy) Sử (Y.Anh) Tin (Nhị) Hóa (Linh) Địa (Oanh) Sinh (Hành)
2 Sinh (Thy) Địa (Oanh) Tin (Nhị) Hóa (Linh) Lý (Quốc) GDCD (Phương)
S 3 Địa (Oanh) Sinh (Hành) Toán (Trí) Anh (Thường) Văn (Lan) Văn (Mai)
4 Toán (Trí) Hóa (Hà) Toán (Trí) Địa (Oanh) Hóa (Thắng) Toán (Giàu)
5 Toán (Trí) Ch.Tin (Thư) Địa (Oanh) Văn (Thắng) GDCD (Phương) Toán (Giàu)
3
1 A1(T1T2Ti-X.Anh) A1 H2(LV-Hà) T4(H-N.Trí) Anh (Phương) H4(A1A2-Mai)
2 A1(T1T2Ti-X.Anh) A1 H2(LV-Hà) T4(H-N.Trí) Hóa (Thắng) H4(A1A2-Mai)
C 3 H1(T1T2Ti-Hà) H1 Lý (Diễm) Sinh (Chi) Anh (Minh)
3
C
4 H1(T1T2Ti-Hà) H1 Lý (Diễm) Sinh (Chi) Anh (Minh)
5 Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp
6 Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp
1 Địa (Oanh) Văn (Khánh) Anh (Phương) Tin (Thư) Lý (Quốc) Địa (Trang)
2 C.Nghệ (My) Địa (Oanh) Anh (Phương) Tin (Thư) Lý (Quốc) Địa (Trang)
S 3 Toán (Trí) Lý (Tuyên) Lý (Diễm) Sinh (Hành) Văn (Lan) Toán (Giàu)
4 Văn (Mai) Tin (Thư) Lý (Diễm) Anh (Thường) Anh (Phương) Anh (Minh)
5 Văn (Mai) Tin (Thư) Hóa (Hà) Anh (Thường) Anh (Phương) Anh (Minh)
4
1 Toán (Trí) Văn (Khánh) T3(L-N.Trí) Hóa (Linh) L4(Si-Quốc) A4
2 Toán (Trí) Văn (Khánh) T3(L-N.Trí) Hóa (Linh) L4(Si-Quốc) A4
C 3 Toán (Trí) L2(T2Ti-Tuyên) Hóa (Hà) A3(HSi-Thường) A3 Văn (Mai)
4 L2(T2Ti-Tuyên) Hóa (Hà) A3(HSi-Thường) A3 Sử (Diệp)
5 GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến) GDQP (Sơn)
6 GDQP (Sơn) GDQP (Sơn)
1 Anh (Liên) Sinh (Hành) Toán (Trí) TC.Hóa (Linh) Tin (Suyền) Lý (Quốc)
2 Hóa (Thắng) Anh (Phương) Toán (Trí) TC.Hóa (Linh) Tin (Suyền) Lý (Quốc)
S 3 Hóa (Thắng) Lý (Tuyên) Anh (Phương) Sử (Y.Anh) Sử (Đào) Văn (Mai)
4 Lý (Quốc) Toán (My) Sử (Y.Anh) Toán (Trí) Sử (Đào) Văn (Mai)
5 Văn (Mai) Toán (My) Văn (Thắng) Toán (Trí) Lý (Quốc)
5
1 Sử (Hạnh) Lý (Diễm) L3(H-Quốc) T5(Si-N.Trí) Hóa (Mai)
2 Sử (Hạnh) Hóa (Hà) Lý (Diễm) L3(H-Quốc) T5(Si-N.Trí) Hóa (Mai)
C 3 Hóa (Thắng) TC.Tin (Thư) Toán (Trí) Văn (Lan) TC.Anh (Minh)
4 TC.Tin (Thư) Hóa (Thắng) TC.Anh (Minh)
C
5
6
1 Lý (Quốc) Anh (Phương) Sinh (Hành) Văn (Thắng) Toán (Trí) Tin (Suyền)
2 GDCD (Phương) Anh (Phương) Sinh (Hành) Văn (Thắng) Toán (Trí) Tin (Suyền)
S 3 Tin (Suyền) C.Nghệ (My) TC.Lý (Diễm) Sinh (Hành) TC.Sinh (Chi) Anh (Minh)
4 Tin (Suyền) Hóa (Hà) TC.Lý (Diễm) C.Nghệ (My) TC.Sinh (Chi) Anh (Minh)
5 SHL (Suyền) SHL (Hà) SHL (Diễm) SHL (Tr.My) SHL (L.Chi) SHL (Minh)
6
1 T1(T1-V.Trí) T2(T2Ti-My) Si Si(T1LHA1A2-Hành) Si
2 T1(T1-V.Trí) T2(T2Ti-My) Si Si(T1LHA1A2-Hành) Địa (Oanh) Si
C 3 V1 V1 Sử (Y.Anh) Địa (Oanh) V1 V1
4 V1 V1 Địa (Oanh) Sử (Y.Anh) V1 V1
5
6
1
2
S 3
4
5
7
1
2
C 3
4
5
C
6
GVCN Suyền Hà Diễm Tr.My L.Chi Minh
PHÒNG D.10 D.11 D.16 D.17 D.18 D.20
Nơi nhận: Thủ Dầu Một, ngày 26 tháng 12 n
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG HIỆU TRƯỞNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.
Nguyễn Thị Hồng Phúc Nguyễn Thị Thanh Tâm Nguyễn Văn Sơn
TỪ 27/12/2021
2
Văn (Chi) 1 Lý (Giang) H2(T2Ti-Linh) T3(H-Nghĩa)
Văn (Chi) 2 Lý (Giang) H2(T2Ti-Linh) Sinh (Hành) T3(H-Nghĩa)
L6(A2VS-Hồng) L6 C 3 Sinh (Hành) L2(T2TiA2-Oanh) T2(L-Nghĩa) Văn (Khánh)
L6(A2VS-Hồng) L6 4 Sinh (Hành) L2(T2TiA2-Oanh) T2(L-Nghĩa) Văn (Khánh)
TD (Trúc) TD (Trúc) 5
TD (Trúc) TD (Trúc) 6
Lý (Hồng) Anh (Tâm) 1 Hóa (Thủy) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh) C.Nghệ (Cường) GDCD (Châu)
Lý (Hồng) Anh (Tâm) 2 GDCD (Châu) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh) Sinh (Hành) C.Nghệ (Cường)
Văn (Thắng) Lý (Quốc) S 3 Lý (Giang) TC.T-Ti (Ngân-Khánh) Văn (Khánh) Toán (Nghĩa)
GDCD (Phương) Toán (Nghĩa) 4 Toán (Nhân) Anh (Quốc) GDCD (Châu) Văn (Khánh)
Sinh (Hành) 5 Toán (Nhân) Anh (Quốc) Anh (Dung)
3
H4 H2 1 Văn (Mai) A2(L-Liên)
H4 H2 2 Anh (Phương) Văn (Mai) A2(L-Liên)
Sử (Diệp) Toán (Nghĩa) C 3 L1(T1-Giang) Toán (Ngân) Anh (X.Anh)
3
C
Sử (Diệp) Toán (Nghĩa) 4 L1(T1-Giang) Toán (Ngân)
Pháp Pháp 5 N3 N3 N3
Pháp Pháp 6 N3 N3 N3
C.Nghệ (My) Anh (Tâm) 1 Lý (Giang) Sinh (Hành) Lý (Tuyên) Anh (Dung)
Văn (Thắng) Anh (Tâm) 2 Văn (Mai) Sinh (Hành) Lý (Tuyên) Anh (Dung)
TC.Anh (X.Anh) TC.V-S-D (Chi-Diệp-Tùng) S 3 Văn (Mai) Địa (Tuấn) Toán (Nghĩa) Hóa (Hiền)
Địa (Trang) TC.V-S-D (Chi-Diệp-Tùng) 4 Toán (Nhân) Lý (Giang) Anh (X.Anh) Hóa (Hiền)
Địa (Trang) Ch.Văn (Chi) 5 Toán (Nhân) Lý (Giang) Anh (X.Anh) Sinh (Hành)
4
A4(A1A2-Minh) V2(VSD-Chi) 1
A4(A1A2-Minh) V2(VSD-Chi) 2
Anh (Liên) Toán (Nghĩa) C 3
HỌC NGHỀ
Anh (Liên) Toán (Nghĩa) 4
5 TD (Vân) TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính)
GDQP (Mến) GDQP (Mến) 6 TD (Vân) TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính)
Văn (Thắng) Hóa (Mai) 1 Toán (Nhân) Toán (Ngân) Lý (Tuyên) Tin (Nhị)
Văn (Thắng) Hóa (Mai) 2 Toán (Nhân) Toán (Ngân) TC.Lý (Tuyên) Tin (Nhị)
TC.Anh (X.Anh) Văn (Chi) S 3 TC.Toán (Nhân) Hóa (Linh) Sử (Hạnh) Lý (Giang)
Anh (Liên) Văn (Chi) 4 Anh (Phương) Hóa (Linh) Tin (Suyền) Lý (Giang)
Anh (Liên) Ch.V-S-D (Chi-Diệp-Tùng) 5 Anh (Phương) Tin (Suyền)
5
Văn (Chi) 1 A1(T1T2Ti-Linh) A1 Toán (Nghĩa) A3(HSi-Dung)
Toán (Giàu) Văn (Chi) 2 A1(T1T2Ti-Linh) A1 Toán (Nghĩa) A3(HSi-Dung)
Anh (X.Anh) Địa (Tùng) C 3 Hóa (Thủy) Ch.Tin (Khánh) Toán (Nghĩa) Sinh (Hành)
Anh (X.Anh) Địa (Tùng) 4 Hóa (Thủy) Anh (Quốc) Toán (Nghĩa)
C
5 Pháp Pháp
6 Pháp Pháp
Toán (Giàu) GDCD (Phương) 1 Sử (Y.Anh) Tin (Nhị) Hóa (Mai) Toán (Nghĩa)
Toán (Giàu) Lý (Quốc) 2 C.Nghệ (Cường) Tin (Nhị) Hóa (Mai) Toán (Nghĩa)
Tin (Nhị) Sử (Diệp) S 3 Văn (Mai) Toán (Ngân) Văn (Khánh) Hóa (Hiền)
Tin (Nhị) Sử (Diệp) 4 Văn (Mai) C.Nghệ (Cường) Văn (Khánh) Hóa (Hiền)
SHL (X.Anh) SHL (Diệp) 5 SHL (Tr.Mai) SHL (Cường) SHL (M.Khánh) SHL (L.Hiền)
6
Si T8(VSD-Nghĩa) 1 T1(T1T2Ti-Nhân) T1 H3(L-Mai)
Si T8(VSD-Nghĩa) 2 T1(T1T2Ti-Nhân) T1 H3(L-Mai) Sử (Y.Anh)
V1(T1TiSiA1A2-Tiên) A5(VSD-Thường) C 3 Toán (Nhân) Toán (Ngân) Lý (Tuyên) Anh (Dung)
V1(T1TiSiA1A2-Tiên) A5(VSD-Thường) 4 Hóa (Thủy) Anh (Dung)
5 GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến) GDQP (Sơn)
6
1
2
S 3
4
5
7
1
2
C 3
4
5
C
6
X.Anh Diệp GVCN Tr.Mai Cường M.Khánh L.Hiền
D.21 D.19 PHÒNG B.9 B.10 B.11 B.12
ầu Một, ngày 26 tháng 12 năm 2021
HIỆU TRƯỞNG Lưu ý: Tăng tiết ngoài chính khóa
Buổi 2
2
L4(Si-Diễm) Anh (Linh) T6(A2-N.Trí) T7(VSD-Ngân) 1 TC.Văn (Tiên) Địa (Thuận)
L4(Si-Diễm) Anh (Linh) T6(A2-N.Trí) T7(VSD-Ngân) 2 Văn (Tiên) Địa (Thuận)
Sinh (Ngọc) T5(A1-N.Trí) L2 Anh (Liên) C 3 Địa (Thuận) Lý (Giang)
Sinh (Ngọc) T5(A1-N.Trí) L2 Anh (Liên) 4 Địa (Thuận) Lý (Giang)
5
6
Toán (Nghĩa) Toán (Trí) Văn (Mai) Toán (Giàu) 1 Văn (Tiên) GDCD (Phương)
Toán (Nghĩa) Toán (Trí) Văn (Mai) Toán (Giàu) 2 Hóa (Thủy) Toán (Phi)
C.Nghệ (Cường) Hóa (Thắng) GDCD (Châu) TC.V-S-D (Chính-Hạnh-Hằng) S 3 Toán (Anh) Toán (Phi)
Anh (Dung) Lý (Quốc) Anh (Thường) Ch.V-S-D (Chính-Hạnh-Hằng) 4 Lý (Giang) Văn (Lan)
Văn (Khánh) Lý (Quốc) Anh (Thường) Ch.Văn (Chính) 5 Lý (Giang) TC.Văn (Lan)
3
Anh (Dung) Hóa (Thắng) Lý (Quốc) Văn (Chính) 1 Tin (Khánh) Ch.T-Ti (Phi-Phương)
Anh (Dung) Sử (Hạnh) Sinh (Chi) Văn (Chính) 2 Tin (Khánh) Ch.T-Ti (Phi-Phương)
C
H4(Si-Thắng) Anh (Linh) Anh (Dung) Địa (Hằng) 4 A1 A1(T1T2TiH-Quốc)
N3 N3 N3 5
N3 N3 N3 6
Tin (Suyền) Văn (Sương) Toán (Giàu) Anh (Liên) 1 Anh (Quốc) Hóa (Mai)
Tin (Suyền) Văn (Sương) Toán (Giàu) Văn (Chính) 2 Anh (Quốc) Lý (Giang)
Văn (Khánh) Địa (Trang) TC.Anh (Thường) Văn (Chính) S 3 Lý (Giang) Anh (Dung)
Toán (Nghĩa) Toán (Trí) Tin (Suyền) Lý (Quốc) 4 Toán (Anh) Sử (Y.Anh)
Toán (Nghĩa) Toán (Trí) Tin (Suyền) Lý (Quốc) 5 Toán (Anh) Ch.Tin (Phương)
4
1 L1(T1T2TiSi-Giang) L1+V1
2 L1(T1T2TiSi-Giang) L1+V1
HỌC NGHỀ C 3 T1(T1T2Ti-Phi) T1
4 T1(T1T2Ti-Phi) T1
TD (Chính) TD (Chính) TD (Trúc) TD (Trúc) 5
TD (Chính) TD (Chính) TD (Trúc) TD (Trúc) 6
Văn (Khánh) C.Nghệ (Cường) Văn (Mai) Toán (Phi) 1 Hóa (Thủy) Sinh (Ngọc)
Văn (Khánh) Sử (Hạnh) Văn (Mai) Toán (Phi) 2 Hóa (Thủy) Sinh (Ngọc)
Sinh (Ngọc) TC.Anh (Thường) Lý (Quốc) Anh (Liên) S 3 Anh (Quốc) TC.Anh (Dung)
Sinh (Ngọc) Anh (Linh) Anh (Thường) Tin (Nhị) 4 Toán (Anh) Anh (Dung)
Anh (Dung) Anh (Linh) Anh (Thường) Tin (Nhị) 5 Toán (Anh) Sử (Y.Anh)
5
A3 H5(A1A2VD-Thắng) H5+A4 A4(A2VSD-Liên) 1 Sinh (Thy) Lý (Giang)
A3 H5(A1A2VD-Thắng) H5+A4 A4(A2VSD-Liên) 2 Lý (Giang) Văn (Lan)
V V V(SiA1A2-Mai) Toán (Giàu) C 3 Anh (Quốc) Anh (Dung)
V V V(SiA1A2-Mai) Toán (Giàu) 4 Toán (Anh) Anh (Dung)
C
6
Lý (Diễm) L5(A1-Quốc) Anh (Thường) Hóa (Thắng ) 1 Sinh (Thy) Văn (Lan)
Lý (Diễm) L5(A1-Quốc) Anh (Thường) Hóa (Thắng ) 2 Sinh (Thy) Văn (Lan)
T4(Si-Nghĩa) Tin (Nhị) Hóa (Thắng) C 3 Hóa (Thủy) C.Nghệ (Cường)
T4(Si-Nghĩa) Tin (Nhị) Hóa (Thắng) 4
5 TD (Vân) TD (Vân)
GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến) 6 TD (Vân) TD (Vân)
1
2
S 3
4
5
7
1
2
C 3
4
5
C
6
Ngọc N.Linh Hạnh Nhị GVCN Giang U.Mai
B.13 D.8 D.9 B.14 PHÒNG B.1 B.2
12L 12H 12Si 12A1 12A2 12VSĐ
SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT
Lý (Hồng) Sử (Diệp) Hóa (Hiền) Hóa (Hà) Anh (Hương) C.Nghệ (Cường)
Lý (Hồng) Sử (Diệp) Hóa (Hiền) Hóa (Hà) Anh (Hương) Toán (My)
TC.Văn (Thắng) Toán (My) Anh (Dung) GDCD (Châu) Toán (Giàu) Anh (X.Anh)
Văn (Thắng) Hóa (Thủy) Toán (Nhân) Toán (Anh) Toán (Giàu) Anh (X.Anh)
Lý (Hồng) Sinh (Ngọc) T4(Si-Nhân) Văn (Lan) Địa (Tùng) Tin (Phương)
Lý (Hồng) Sinh (Ngọc) T4(Si-Nhân) Văn (Lan) Địa (Tùng) Tin (Phương)
T2(L-Ngân) Anh (Quốc) Văn (Lan) Anh (Hiền) T6(A2-V.Trí) Địa (Tùng)
T2(L-Ngân) Văn (Lan) Anh (Hiền) T6(A2-V.Trí) Địa (Tùng)
Địa (Trang) Toán (My) Lý (Giang) Toán (Anh) Văn (Lan) Hóa (Hà)
Địa (Trang) Toán (My) Lý (Giang) Toán (Anh) Văn (Lan) Hóa (Hà)
Sinh (Thy) GDCD (Phương) Địa (Trang) Anh (Hiền) Toán (Giàu) Sử (Đào)
Toán (Ngân) Hóa (Thủy) Địa (Trang) Anh (Hiền) Sử (Đào) TC.Toán (My)
Toán (Ngân) Hóa (Thủy) GDCD (Châu) C.Nghệ (Cường) Sử (Đào) TC.Toán (My)
Toán (Ngân) Địa (Tuấn) Toán (Nhân) Anh (Hiền) Lý (Diễm) Anh (X.Anh)
Toán (Ngân) Địa (Tuấn) Toán (Nhân) Anh (Hiền) Lý (Diễm) Anh (X.Anh)
Hóa (Mai) Anh (Quốc) Sinh (Thy) Anh (Hiền) Hóa (Hà) Văn (Tiên)
Văn (Thắng) Anh (Quốc) Sinh (Thy) Lý (Tuyên) TC.Toán (Giàu) Văn (Tiên)
Anh (Quốc) TC.Văn (Thắng) Văn (Lan) Lý (Tuyên) TC.Toán (Giàu) Ch.V-S-D (Tiên-Đào-Tùng)
Sử (Đào) TC.Anh (Quốc) Lý (Giang) TC.Toán (Anh) Văn (Lan) Toán (My)
Sử (Đào) Anh (Quốc) Lý (Giang) TC.Toán (Anh) Văn (Lan) Toán (My)
Văn (Thắng) Hóa (Thủy) TC.Văn (Lan) Tin (Khánh) Sinh (Hành) Lý (Hồng)
Văn (Thắng) Lý (Tuyên) Văn (Lan) Tin (Khánh) Sinh (Hành) Lý (Hồng)
Sinh (Thy) Lý (Tuyên) Sử (Đào) Sinh (Hành)
TC.Anh (Quốc) Toán (My) Toán (Nhân) Văn (Lan) Anh (Hương) A5(LVSD-X.Anh)
Anh (Quốc) Toán (My) Toán (Nhân) Lý (Tuyên) Anh (Hương) A5(LVSD-X.Anh)
Hóa (Mai) Văn (Thắng) Tin (Phương) Lý (Tuyên) Hóa (Hà) Sử (Đào)
Hóa (Mai) Văn (Thắng) Tin (Phương) Sử (Đào) Hóa (Hà) Sinh (Hành)
Hoa Hoa
Hoa Hoa
Tin (Phương) Hóa (Thủy) Hóa (Hiền) Hóa (Hà) C.Nghệ (Cường) Văn (Tiên)
Tin (Phương) Hóa (Thủy) Hóa (Hiền) Hóa (Hà) GDCD (Châu) Văn (Tiên)
GDCD (Phương) Văn (Thắng) Sử (Y.Anh) Toán (Anh) Anh (Hương) GDCD (Châu)
Lý (Hồng) Văn (Thắng) Sử (Y.Anh) Toán (Anh) Anh (Hương) Anh (X.Anh)
SHL (Hồng) SHL (N.Thắng) SHL (Y.Anh) SHL (Châu) SHL (Hương) SHL (Đào)
Lý (Hồng) Lý (Tuyên) Anh (Dung) Sinh (Ngọc) Tin (Khánh) Hóa (Hà)
Toán (Ngân) Lý (Tuyên) Anh (Dung) Sinh (Ngọc) Tin (Khánh) Hóa (Hà)
Hóa (Mai) Tin (Khánh) Sinh (Thy) Văn (Lan) Lý (Diễm) T7(VSD-My)
Tin (Khánh) Sinh (Thy) Văn (Lan) Lý (Diễm) T7(VSD-My)
TD (Vân) TD (Chính) TD (Trúc) TD (Chính) TD (Trúc) TD (Trúc)
TD (Vân) TD (Chính) TD (Trúc) TD (Chính) TD (Trúc) TD (Trúc)
Hồng N.Thắng Y.Anh Châu Hương Đào
B.3 B.4 B.5 B.7 B.8 B.6
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HK2 NĂM HỌC 2021-2022 ÁP DỤNG TỪ 10/01/2022
1
C 2 BDHSG TỈNH (4 tiết)
T: Trí, L: Diễm, H: Linh, Si: Chi, Ti: Thư
3 S: Diệp, D: Tùng, A: Hương
4
1 Văn (Mai) C.Nghệ (My) Văn (Thắng) Tin (Thư) Toán (Trí) Tin (Suyền)
S
2 Văn (Mai) Văn (Khánh) Văn (Thắng) Tin (Thư) Toán (Trí) Tin (Suyền)
S 3 C.Nghệ (My) Tin (Thư) Lý (Diễm) Toán (Trí) Hóa (Thắng) Toán (Giàu)
4 C.Nghệ (My) Tin (Thư) Lý (Diễm) Anh (Thường) Anh (Phương) Anh (Minh)
5 Toán (Trí) Lý (Tuyên) GDQP (Mến) Anh (Thường) Anh (Phương) Anh (Minh)
4
C
6
1
C 2 BDHSG TỈNH (4 tiết)
T: Ngân, L: Diễm, H: Linh, Si: Chi, Ti: Thư
3 V: Chi, S: Diệp, D: Tùng, A: Minh
4
1 TD (Vân) Toán (Trang) Hóa (Hà) Hóa (Linh) Lý (Quốc) Hóa (Mai)
2 TD (Vân) Toán (Trang) Hóa (Hà) Hóa (Linh) Lý (Quốc) Hóa (Mai)
S 3 Anh (Liên) Ch.T-Ti (Trang-Thư) Lý (Diễm) Sinh (Hành) Sinh (Chi) C.Nghệ (My)
4 TC.Toán (Trí) TC.T-Ti (Trang-Thư) A2(L-Phương) Lý (Quốc) Sinh (Chi) Toán (Giàu)
5 Toán (Trí) GDQP (Mến) A2(L-Phương) Văn (Thắng) C.Nghệ (My) Toán (Giàu)
7
Nguyễn Thị Hồng Phúc Nguyễn Thị Thanh Tâm Nguyễn Văn Sơn
TỪ 10/01/2022
1
C 2 BDHSG TỈNH (4 tiết)
T: Phi, L: Tuyên, H: Hiền, Si: Ngọc,
3 V: Mai, S: Hạnh, A: Thườn
4
Tin (Nhị) Toán (Nghĩa) 1 Địa (Trang) Lý (Giang) Hóa (Thắng) Anh (Dung)
S
Tin (Nhị) C.Nghệ (My) 2 Toán (Nhân) Lý (Giang) Địa (Trang) Anh (Dung)
Văn (Thắng) Văn (Chi) S 3 Toán (Nhân) Địa (Trang) Anh (X.Anh) Văn (Khánh)
Văn (Thắng) TC.V-S-D (Chi-Diệp-Tùng) 4 Hóa (Thủy) Toán (Ngân) Anh (X.Anh) Địa (Trang)
Sử (Diệp) Ch.Văn (Chi) 5 TC.T-Ti (Ngân-Khánh) Toán (Nghĩa) Lý (Giang)
4
N3_2+H_2 N3_2 1
N3_2+H_2 N3_2 C 2
P P+H_1 3
HỌC NGHỀ
P P+H_1 4
Văn (Thắng) Hóa (Mai) 1 TC.Toán (Nhân) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh) Lý (Tuyên) Toán (Nghĩa)
Văn (Thắng) Hóa (Mai) 2 Toán (Nhân) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh) TC.Lý (Tuyên) Toán (Nghĩa)
Anh (Liên) Văn (Chi) S 3 Anh (Phương) Hóa (Linh) C.Nghệ (Cường) Lý (Giang)
Anh (Liên) Văn (Chi) 4 Anh (Phương) Hóa (Linh) C.Nghệ (Cường) Lý (Giang)
GDQP (Mến) Ch.V-S-D (Chi-Diệp-Tùng) 5 GDQP (Sơn) Lý (Giang) Sử (Hạnh) Sinh (Hành)
5
Anh (X.Anh) Văn (Chi) 1 L1(T1-Giang) GDQP (Mến) T1(L-Nghĩa) L3(H-Tuyên)
Anh (X.Anh) Văn (Chi) C 2 L1(T1-Giang) Toán (Ngân) T1(L-Nghĩa) L3(H-Tuyên)
Toán (Giàu) GDQP (Mến) 3 TD (Vân) Toán (Ngân) A1(L-Quốc) T2(H-Nghĩa)
4 TD (Vân) A1(L-Quốc) T2(H-Nghĩa)
Toán (Giàu) GDCD (Phương) 1 Sinh (Hành) Anh (Quốc) Hóa (Thắng) Tin (Nhị)
Toán (Giàu) Lý (Quốc) 2 C.Nghệ (Cường) Tin (Nhị) Hóa (Thắng) Toán (Nghĩa)
Địa (Trang) Sinh (Hành) S 3 Văn (Mai) C.Nghệ (Cường) Văn (Khánh) Hóa (Hiền)
Địa (Trang) Sử (Diệp) 4 Văn (Mai) C.Nghệ (Cường) Văn (Khánh) Hóa (Hiền)
SHL (X.Anh) SHL (Diệp) 5 SHL (Tr.Mai) SHL (Cường) SHL (M.Khánh) SHL (L.Hiền)
6
C
6
1
C 2 BDHSG TỈNH (4 tiết)
T: My, L: Quốc, H: Hiền, Si: Ngọc, T
3 V: Mai, S: Hạnh, A: Dung
4
C.Nghệ (My) Địa (Tùng) 1 Toán (Nhân) Sinh (Hành) Lý (Tuyên) Sử (Y.Anh)
C.Nghệ (My) Địa (Tùng) 2 Toán (Nhân) Toán (Ngân) Lý (Tuyên) Anh (Dung)
Anh (X.Anh) Toán (Nghĩa) S 3 Anh (Phương) Toán (Ngân) Lý (Tuyên) TD (Chính)
Anh (Liên) Anh (Tâm) 4 Hóa (Thủy) H2(T2Ti-Linh) GDQP (Mến) TD (Chính)
Anh (Liên) Anh (Tâm) 5 Hóa (Thủy) H2(T2Ti-Linh) Anh (X.Anh)
7
L6(A2-Hồng) T8(VSD-Nghĩa) 1 Toán (Nhân) N3 N3 N3
L6(A2-Hồng) T8(VSD-Nghĩa) C 2 Toán (Nhân) N3 N3 N3
N7 N7 3 P H H+P H
N7 N7 4 P H H+P H
X.Anh Diệp GVCN Tr.Mai Cường M.Khánh L.Hiền
D.21 D.19 PHÒNG B.9 B.10 B.11 B.12
ầu Một, ngày 09 tháng 01 năm 2022
HIỆU TRƯỞNG Lưu ý: Tăng tiết ngoài chính khóa
Buổi 2, Ôn tập
NN2
1 TC.Anh (Quốc)
BDHSG TỈNH (4 tiết) C 2 Anh (Quốc)
Tuyên, H: Hiền, Si: Ngọc, Ti: Khánh
: Mai, S: Hạnh, A: Thường 3
4
Văn (Khánh) Văn (Sương) Lý (Quốc) Anh (Liên) 1 Sinh (Thy)
S
Hóa (Thắng) Văn (Sương) Toán (Giàu) Lý (Quốc) 2 Sinh (Thy)
Toán (Nghĩa) Tin (Nhị) TC.Anh (Thường) Lý (Quốc) S 3 Anh (Quốc)
Toán (Nghĩa) Toán (Trí) Anh (Dung) Văn (Chính) 4 Anh (Quốc)
Địa (Trang) Anh (Dung) Văn (Chính) 5 C.Nghệ (Cường)
4
1 L_B1(T1HSi-Giang)
C 2 L_B1(T1HSi-Giang)
HỌC NGHỀ 3
4
Văn (Khánh) C.Nghệ (Cường) Văn (Mai) Anh (Liên) 1 Anh (Quốc)
Văn (Khánh) C.Nghệ (Cường) Văn (Mai) Anh (Liên) 2 Hóa (Thủy)
Anh (Dung) Anh (Linh) Anh (Thường) C.Nghệ (Thái) S 3 Hóa (Thủy)
Hóa (Thắng) Anh (Linh) Anh (Thường) C.Nghệ (Thái) 4 Văn (Tiên)
GDQP (Sơn) TC.Anh (Thường) C.Nghệ (Cường) 5 Văn (Tiên)
5
Lý (Diễm) L5(A1-Quốc) Toán (Giàu) 1 H_B1(T1T2VD-Mai)
Lý (Diễm) L5(A1-Quốc) GDQP (Mến) Toán (Giàu) C 2 H_B1(T1T2VD-Mai)
H4(Si-Thắng) T4(A1-N.Trí) L6(A2-Quốc) L7(VSD-Tuyên) 3 Si_A1(T1H-Thy)
H4(Si-Thắng) T4(A1-N.Trí) L6(A2-Quốc) L7(VSD-Tuyên) 4 Si_A1(T1H-Thy)
GDCD (Châu) Văn (Sương) Văn (Mai) Anh (Liên) 1 Toán (Anh)
Lý (Diễm) Văn (Sương) Văn (Mai) Sinh (Chi) 2 Toán (Anh)
Sử (Y.Anh) Anh (Linh) Sử (Hạnh) Tin (Nhị) S 3 TC.Văn (Tiên)
TC.Sinh (Ngọc) Anh (Linh) Sử (Hạnh) GDCD (Châu) 4 Văn (Tiên)
SHL (Ngọc) SHL (N.Linh) SHL (Hạnh) SHL (Nhị) 5 SHL (Giang)
6
C
6
1 A_A1(T1LV-Quốc)
BDHSG TỈNH (4 tiết) C 2 A_A1(T1LV-Quốc)
Quốc, H: Hiền, Si: Ngọc, Ti: Khánh
V: Mai, S: Hạnh, A: Dung 3 TD (Vân)
4 TD (Vân)
Sinh (Ngọc) TD (Chính) Hóa (Thắng) TD (Trúc) 1 Toán (Anh)
Sinh (Ngọc) TD (Chính) Hóa (Thắng) TD (Trúc) 2 Toán (Anh)
Hóa (Thắng) Lý (Quốc) TD (Trúc) Toán (Giàu) S 3 Địa (Thuận)
T3(Si-Nghĩa) Sử (Y.Anh) TD (Trúc) Hóa (Thắng) 4 Tin (Khánh)
T3(Si-Nghĩa) Sử (Y.Anh) Lý (Quốc) Hóa (Thắng) 5 Tin (Khánh)
7
N3 N3 N3 N3 1 H
N3 N3 N3 N3 C 2 H
L4(Si-Diễm) H+P H H 3
L4(Si-Diễm) H+P H H 4
Ngọc N.Linh Hạnh Nhị GVCN Giang
B.13 D.8 D.9 B.14 PHÒNG B.1
12T2 12L 12H 12Si 12A1
SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT
Hóa (Mai) Lý (Hồng) Văn (Thắng) Lý (Giang) Hóa (Hà)
Tin (Phương) Lý (Hồng) Văn (Thắng) Anh (Dung) Hóa (Hà)
Tin (Phương) TC.Văn (Thắng) Anh (Quốc) Anh (Dung) GDCD (Châu)
Lý (Tuyên) Văn (Thắng) TC.Anh (Quốc) Toán (Nhân) C.Nghệ (Cường)
V_B1(T2TiLHSiA1-Chi)
V_B1(T2TiLHSiA1-Chi)
A_B1(T1T2Ti-Linh) TD (Vân) A_A2(T2HSi-Minh) A_B4(A1-Hiền)
A_B1(T1T2Ti-Linh) TD (Vân) A_A2(T2HSi-Minh) A_B4(A1-Hiền)
Lý (Tuyên) Toán (Ngân) Anh (Quốc) Hóa (Thủy) Văn (Lan)
Lý (Tuyên) Toán (Ngân) Anh (Quốc) Hóa (Thủy) Văn (Lan)
Văn (Lan) C.Nghệ (Thái) Lý (Giang) Sinh (Thy) Lý (Tuyên)
C.Nghệ (Thái) Hóa (Mai) Lý (Giang) Văn (Lan) Lý (Tuyên)
Ch.Tin (Phương) Hóa (Mai) C.Nghệ (Thái) TC.Văn (Lan) Anh (Hiền)
H P T_B4(H-My) H H
H P T_B4(H-My) H H
Si_A3(LSi-Thy) Si_B(T1T2LHSiA2VD-Ngọc)
Si_A3(LSi-Thy) Si_B(T1T2LHSiA2VD-Ngọc)
U.Mai Hồng N.Thắng Y.Anh Châu
B.2 B.3 B.4 B.5 B.7
12A2 12VSĐ
SHĐT SHĐT
Anh (Hương) C.Nghệ (Cường)
Anh (Hương) Văn (Tiên)
Anh (Hương) Văn (Tiên)
Toán (Giàu) Địa (Tùng)
A_B5(A2-Hương) T_B6(VSD-My)
A_B5(A2-Hương) T_B6(VSD-My)
V_B3(VSD-Tiên)
V_B3(VSD-Tiên)
Văn (Lan) Hóa (Hà)
Văn (Lan) Hóa (Hà)
Anh (Hương) Sử (Đào)
Sử (Đào) Văn (Tiên)
Sử (Đào) Ch.Văn (Tiên)
V_B2(A2-Lan) TD (Trúc)
V_B2(A2-Lan) TD (Trúc)
T_B8(A2-Giàu) A_B3(HVSD-X.Anh)
T_B8(A2-Giàu) A_B3(HVSD-X.Anh)
Anh (Hương) Anh (X.Anh)
Anh (Hương) Anh (X.Anh)
Anh (Hương) TC.Toán (My)
TC.Toán (Giàu) TC.Toán (My)
TC.Toán (Giàu) Ch.V-S-D (Tiên-Đào-Tùng)
D_A1(T1T2SiA2-Tùng)
D_A1(T1T2SiA2-Tùng)
GDCD_A1(T1T2SiA2-Châu)
GDCD_A1(T1T2SiA2-Châu)
Văn (Lan) Toán (My)
Văn (Lan) Toán (My)
Hóa (Hà) Sinh (Hành)
Hóa (Hà) Lý (Hồng)
Lý (Diễm) Lý (Hồng)
S_A1(T1T2SiA2-Đào)
S_A1(T1T2SiA2-Đào)
Văn (Lan)
Toán (Giàu)
C.Nghệ (Cường) Địa (Tùng)
GDCD (Châu) Văn (Tiên)
Địa (Tùng) GDCD (Châu)
Sinh (Hành) Anh (X.Anh)
SHL (Hương) SHL (Đào)
TD (Trúc)
TD (Trúc)
Toán (Giàu) Văn (Tiên)
Toán (Giàu) Lý (Hồng)
Tin (Khánh) Tin (Phương)
Tin (Khánh) Tin (Phương)
Địa (Tùng) Sử (Đào)
Lý (Diễm) Toán (My)
Lý (Diễm) Toán (My)
1
C 2 BDHSG TỈNH (4 tiết)
T: Nhân, L: Diễm, H: Linh, Si: Chi, Ti: Thư
3 V: Chi, S: Diệp, D: Tùng, A: Hương
4
1 Văn (Mai) Văn (Khánh) Văn (Thắng) Tin (Thư) Toán (Trí) Tin (Suyền)
S
2 Văn (Mai) C.Nghệ (My) Văn (Thắng) Tin (Thư) Toán (Trí) Tin (Suyền)
S 3 C.Nghệ (My) Tin (Thư) Lý (Diễm) Anh (Thường) Hóa (Thắng) Sử (Diệp)
4 C.Nghệ (My) Tin (Thư) Lý (Diễm) Anh (Thường) Hóa (Thắng) Anh (Minh)
5 Anh (Liên) Lý (Tuyên) GDQP (Mến) Toán (Trí) C.Nghệ (My) Anh (Minh)
4
C
6
1
C 2 BDHSG TỈNH (4 tiết)
T: Giàu, L: Diễm, H: Linh, Si: Chi, Ti: Thư
3 V: Sương, S: Diệp, D: Tùng, A: Minh
4
1 TD (Vân) Toán (Trang) Hóa (Hà) Hóa (Linh) Anh (Phương) Toán (Giàu)
2 TD (Vân) Toán (Trang) Hóa (Hà) Hóa (Linh) Sinh (Chi) Toán (Giàu)
S 3 TC.Toán (Trí) Ch.T-Ti (Trang-Thư) Lý (Diễm) TC.Hóa (Hà) Sinh (Chi) C.Nghệ (My)
4 Toán (Trí) TC.T-Ti (Trang-Thư) A2(L-Phương) Lý (Quốc) Sử (Đào) Hóa (Mai)
5 Toán (Trí) GDQP (Mến) A2(L-Phương) Văn (Thắng) Lý (Quốc) Hóa (Mai)
7
Nguyễn Thị Hồng Phúc Nguyễn Thị Thanh Tâm Nguyễn Văn Sơn
Ừ 17/01/2022
1
C 2 BDHSG TỈNH (4 tiết)
T: Trí, L: Tuyên, H: Hiền, Si: Ngọc,
3 V: Mai, S: Hạnh, A: Thườn
4
Tin (Nhị) C.Nghệ (My) 1 Địa (Trang) Lý (Giang) Toán (Nghĩa) Anh (Dung)
S
Tin (Nhị) Toán (Nghĩa) 2 Hóa (Thủy) Lý (Giang) Địa (Trang) Anh (Dung)
Văn (Thắng) Lý (Huy) S 3 Toán (Nhân) Địa (Trang) Anh (X.Anh) Văn (Khánh)
Văn (Thắng) Sử (Diệp) 4 Toán (Nhân) Toán (Ngân) Anh (X.Anh) Địa (Trang)
Sử (Diệp) Ch.Văn (Chi) 5 TC.Toán (Nhân) TC.T-Ti (Ngân-Khánh) Hóa (Thắng) GDQP (Sơn)
4
N3_2+H_2 N3_2 1
N3_2+H_2 N3_2 C 2
P P+H_1 3
HỌC NGHỀ
P P+H_1 4
Văn (Thắng) Anh (Tâm) 1 Lý (Giang) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh) Lý (Tuyên) Toán (Nghĩa)
Văn (Thắng) Anh (Tâm) 2 Lý (Giang) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh) TC.Lý (Tuyên) Toán (Nghĩa)
HN (Nghĩa) Tin (Nhị) S 3 Anh (Phương) Hóa (Linh) C.Nghệ (Cường) Lý (Giang)
Anh (Liên) Tin (Nhị) 4 Anh (Phương) Hóa (Linh) C.Nghệ (Cường) Lý (Giang)
Anh (Liên) Ch.V-S-D (Chi-Diệp-Tùng) 5 GDQP (Sơn) Lý (Giang) GDQP (Mến) NGLL (Q.Nhân)
5
TD (Trúc) Văn (Chi) 1 L1(T1-Giang) NGLL (Th.Hiền) T1(L-Nghĩa) L3(H-Tuyên)
TD (Trúc) Văn (Chi) C 2 L1(T1-Giang) GDQP (Mến) T1(L-Nghĩa) L3(H-Tuyên)
Toán (Giàu) Lý (Huy) 3 TD (Vân) Toán (Ngân) A1(L-X.Anh) T2(H-Nghĩa)
GDQP (Mến) GDQP (Mến) 4 TD (Vân) Toán (Ngân) A1(L-X.Anh) T2(H-Nghĩa)
Toán (Giàu) GDCD (Phương) 1 Sinh (Hành) Anh (Quốc) Toán (Nghĩa) Tin (Nhị)
Toán (Giàu) Hóa (Mai) 2 C.Nghệ (Cường) Tin (Nhị) Văn (Khánh) Toán (Nghĩa)
Địa (Trang) Hóa (Mai) S 3 Văn (Mai) C.Nghệ (Cường) Văn (Khánh) Hóa (Hiền)
Địa (Trang) Sử (Diệp) 4 Văn (Mai) C.Nghệ (Cường) Tin (Suyền) Hóa (Hiền)
SHL (X.Anh) SHL (Diệp) 5 SHL (Tr.Mai) SHL (Cường) SHL (M.Khánh) SHL (L.Hiền)
6
C
6
1
C 2 BDHSG TỈNH (4 tiết)
T: Ngân, L: Quốc, H: Hiền, Si: Ngọc,
3 V: Lan/Chính, S: Hạnh, A: L
4
C.Nghệ (My) Địa (Tùng) 1 Toán (Nhân) Toán (Ngân) Lý (Tuyên) Sử (Y.Anh)
C.Nghệ (My) Địa (Tùng) 2 Toán (Nhân) Toán (Ngân) Lý (Tuyên) Anh (Dung)
Anh (X.Anh) Toán (Nghĩa) S 3 Anh (Phương) Sinh (Hành) Lý (Tuyên) TD (Chính)
Lý (Hồng) Sinh (Hành) 4 Hóa (Thủy) H2(T2Ti-Linh) Toán (Nghĩa) TD (Chính)
Lý (Hồng) HN (Nghĩa) 5 Hóa (Thủy) H2(T2Ti-Linh) Anh (X.Anh) Sinh (Hành)
7
L6(A2-Hồng) T8(VSD-Nghĩa) 1 Toán (Nhân) N3 N3 N3
L6(A2-Hồng) T8(VSD-Nghĩa) C 2 Toán (Nhân) N3 N3 N3
N7 N7 3 P H H+P H
N7 N7 4 P H H+P H
X.Anh Diệp GVCN Tr.Mai Cường M.Khánh L.Hiền
D.21 D.19 PHÒNG B.9 B.10 B.11 B.12
Một, ngày 16 tháng 01 năm 2022
HIỆU TRƯỞNG Lưu ý: Tăng tiết ngoài chính khóa
Buổi 2, Ôn tập
NN2
NGLL, HN
TVHĐ
Nguyễn Văn Sơn
11Si 11A1 11A2 11VSĐ Thứ Buổi Tiết 12T1
SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT 1 SHĐT
Sinh (Ngọc) Anh (Linh) Toán (Giàu) Sử (Hạnh) 2 Sử (Y.Anh)
Sinh (Ngọc) Tin (Nhị) Toán (Giàu) Sử (Hạnh) S 3 C.Nghệ (Cường)
Tin (Suyền) Sinh (Chi) C.Nghệ (Thái) Văn (Chính) 4 GDCD (Phương)
Anh (Dung) GDCD (Châu) Sinh (Chi) Văn (Chính) 5 Văn (Tiên)
2
TD (Chính) GDQP (Sơn) T5(A2-Nhân) T6(VSD-Giàu) 1 T_B1(T1-Q.Anh)
TD (Chính) Anh (Linh) T5(A2-Nhân) T6(VSD-Giàu) C 2 T_B1(T1-Q.Anh)
Anh (Linh) A3(VSD-Liên) 3 V_A1(T1-Tiên)
Anh (Linh) A3(VSD-Liên) 4 V_A1(T1-Tiên)
Toán (Nghĩa) Toán (Trí) Địa (Hằng) GDQP (Mến) 1 Toán (Anh)
Toán (Nghĩa) Toán (Trí) Sử (Hạnh) Địa (Hằng) 2 Toán (Anh)
Văn (Khánh) Anh (Linh) GDCD (Châu) TC.V-S-D (Chính-Hạnh-Hằng) S 3 Toán (Anh)
C.Nghệ (Thái) Anh (Linh) Anh (Thường) Ch.V-S-D (Chính-Hạnh-Hằng) 4 Lý (Giang)
C.Nghệ (Thái) Địa (Hằng) Anh (Thường) Ch.Văn (Chính) 5 Lý (Giang)
3
1 TC.Anh (Quốc)
BDHSG TỈNH (4 tiết) C 2 Anh (Quốc)
Tuyên, H: Hiền, Si: Ngọc, Ti: Khánh
: Mai, S: Hạnh, A: Thường 3
4
Hóa (Thắng) Văn (Sương) Lý (Huy) Toán (Giàu) 1 Sinh (Thy)
S
Hóa (Thắng) Văn (Sương) Lý (Huy) Toán (Giàu) 2 Sinh (Thy)
Toán (Nghĩa) Toán (Trí) Anh (Dung) Anh (Liên) S 3 Anh (Quốc)
Toán (Nghĩa) Lý (Huy) Anh (Dung) Văn (Chính) 4 Anh (Quốc)
Địa (Trang) Lý (Huy) TC.Anh (Thường) Văn (Chính) 5 Lý (Giang)
4
1 L_B1(T1HSi-Giang)
C 2 L_B1(T1HSi-Giang)
HỌC NGHỀ 3
4
Văn (Khánh) C.Nghệ (Thái) Văn (Mai) Anh (Liên) 1 Anh (Quốc)
Văn (Khánh) C.Nghệ (Thái) Văn (Mai) Anh (Liên) 2 Văn (Tiên)
Anh (Dung) Hóa (Thắng) Anh (Thường) C.Nghệ (Thái) S 3 Văn (Tiên)
Anh (Dung) Hóa (Thắng) Anh (Thường) C.Nghệ (Thái) 4 Hóa (Thủy)
GDQP (Sơn) TC.Anh (Thường) C.Nghệ (Thái) NGLL (Q.Nhân) 5 Hóa (Thủy)
5
H4(Si-Thắng) L5(A1-Quốc) NGLL (Lam) Lý (Huy) 1 H_B1(T1T2VD-Mai)
H4(Si-Thắng) L5(A1-Quốc) GDQP (Mến) Lý (Huy) C 2 H_B1(T1T2VD-Mai)
Lý (Diễm) T4(A1-N.Trí) L6(A2-Quốc) L7(VSD-Tuyên) 3 Si_A1(T1H-Thy)
Lý (Diễm) T4(A1-N.Trí) L6(A2-Quốc) L7(VSD-Tuyên) 4 Si_A1(T1H-Thy)
Lý (Diễm) Văn (Sương) Văn (Mai) Anh (Liên) 1 Toán (Anh)
Sử (Y.Anh) Văn (Sương) Văn (Mai) Sinh (Chi) 2 Toán (Anh)
GDCD (Châu) Anh (Linh) Tin (Suyền) Tin (Nhị) S 3 TC.Văn (Tiên)
TC.Sinh (Ngọc) Anh (Linh) Sử (Hạnh) GDCD (Châu) 4 Văn (Tiên)
SHL (Ngọc) SHL (N.Linh) SHL (Hạnh) SHL (Nhị) 5 SHL (Giang)
6
C
6
1 A_A1(T1LV-Quốc)
BDHSG TỈNH (4 tiết) C 2 A_A1(T1LV-Quốc)
Quốc, H: Hiền, Si: Ngọc, Ti: Khánh
Lan/Chính, S: Hạnh, A: Linh 3 TD (Vân)
4 TD (Vân)
Sinh (Ngọc) TD (Chính) Hóa (Thắng) TD (Trúc) 1 Tin (Khánh)
Sinh (Ngọc) TD (Chính) Hóa (Thắng) TD (Trúc) 2 Tin (Khánh)
Hóa (Thắng) Sử (Y.Anh) TD (Trúc) Toán (Giàu) S 3 Địa (Thuận)
L4(Si-Diễm) Sử (Y.Anh) TD (Trúc) Hóa (Thắng) 4 Toán (Anh)
L4(Si-Diễm) NGLL (Lam) Toán (Giàu) Hóa (Thắng) 5 Toán (Anh)
7
N3 N3 N3 N3 1 H
N3 N3 N3 N3 C 2 H
T3(Si-Nghĩa) H+P H H 3
T3(Si-Nghĩa) H+P H H 4
Ngọc N.Linh Hạnh Nhị GVCN Giang
B.13 D.8 D.9 B.14 PHÒNG B.1
12T2 12L 12H 12Si 12A1
SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT
Hóa (Mai) Lý (Hồng) Văn (Thắng) Lý (Giang) Hóa (Hà)
Lý (Giang) Lý (Hồng) Văn (Thắng) Anh (Dung) Hóa (Hà)
Tin (Phương) TC.Văn (Thắng) Sử (Y.Anh) Anh (Dung) GDCD (Châu)
Tin (Phương) Văn (Thắng) Lý (Tuyên) Toán (Nhân) C.Nghệ (Cường)
V_B1(T2TiLHSiA1-Chi)
V_B1(T2TiLHSiA1-Chi)
V_A2(T2TiA2-Lan) V_A3(LH-Thắng) T_B5(Si-Nhân) T_B7(A1-Q.Anh)
V_A2(T2TiA2-Lan) V_A3(LH-Thắng) T_B5(Si-Nhân) T_B7(A1-Q.Anh)
GDCD (Phương) Toán (Ngân) Toán (My) Lý (Giang) Anh (Hiền)
Toán (Phi) Sinh (Thy) Toán (My) Lý (Giang) Anh (Hiền)
Toán (Phi) TC.Anh (Quốc) GDCD (Phương) Sinh (Thy) Anh (Hiền)
Văn (Lan) Anh (Quốc) Tin (Khánh) Địa (Trang) Toán (Anh)
TC.Văn (Lan) Địa (Trang) Tin (Khánh) GDCD (Châu) Toán (Anh)
H P T_B4(H-My) H H
H P T_B4(H-My) H H
Si_A3(LSi-Thy) Si_B(T1T2LHSiA2VD-Ngọc)
Si_A3(LSi-Thy) Si_B(T1T2LHSiA2VD-Ngọc)
U.Mai Hồng N.Thắng Y.Anh Châu
B.2 B.3 B.4 B.5 B.7
12A2 12VSĐ
SHĐT SHĐT
Lý (Diễm) C.Nghệ (Cường)
Lý (Diễm) Anh (X.Anh)
Toán (Giàu) Lý (Hồng)
Toán (Giàu) Lý (Hồng)
V_B2(A2-Lan) V_B3(VSD-Tiên)
V_B2(A2-Lan) V_B3(VSD-Tiên)
T_B6(VSD-My)
T_B6(VSD-My)
Văn (Lan) Hóa (Hà)
Văn (Lan) Hóa (Hà)
Toán (Giàu) Sử (Đào)
Sử (Đào) TC.Toán (My)
Sử (Đào) TC.Toán (My)
T_B8(A2-Giàu) TD (Trúc)
T_B8(A2-Giàu) TD (Trúc)
TD (Trúc) A_B3(HVSD-X.Anh)
TD (Trúc) A_B3(HVSD-X.Anh)
Anh (Hương) Anh (X.Anh)
Anh (Hương) Anh (X.Anh)
Anh (Hương) Văn (Tiên)
TC.Toán (Giàu) Văn (Tiên)
TC.Toán (Giàu) Ch.V-S-D (Tiên-Đào-Tùng)
D_A1(T1T2SiA2-Tùng)
D_A1(T1T2SiA2-Tùng)
GDCD_A1(T1T2SiA2-Châu)
GDCD_A1(T1T2SiA2-Châu)
Văn (Lan) Toán (My)
Văn (Lan) Toán (My)
Tin (Khánh) Sinh (Hành)
Tin (Khánh) Văn (Tiên)
Lý (Diễm) Ch.Văn (Tiên)
S_A1(T1T2SiA2-Đào)
S_A1(T1T2SiA2-Đào)
Văn (Lan)
Toán (Giàu)
C.Nghệ (Cường) GDCD (Châu)
GDCD (Châu) Lý (Hồng)
Anh (Hương) Địa (Tùng)
Anh (Hương) Địa (Tùng)
SHL (Hương) SHL (Đào)
A_B5(A2-Hương)
A_B5(A2-Hương)
Hóa (Hà) Toán (My)
Hóa (Hà) Toán (My)
Sinh (Hành) Tin (Phương)
Anh (Hương) Tin (Phương)
Anh (Hương) Sử (Đào)
Địa (Tùng) Văn (Tiên)
Địa (Tùng) Văn (Tiên)
1
C 2 BDHSG TỈNH
T: Trang, L: Diễm, H: Li
3 V: Chi, S: Diệp, D: T
4
1 Văn (Mai) Văn (Khánh) Văn (Thắng)
2 Văn (Mai) C.Nghệ (My) Văn (Thắng)
S 3 C.Nghệ (My) Tin (Thư) Lý (Diễm)
4 C.Nghệ (My) Tin (Thư) Lý (Diễm)
5 Anh (Liên) Lý (Tuyên) GDQP (Mến)
4
5
S
1
C 2 BDHSG TỈNH
T: My, L: Diễm, H: Lin
3 V: Tiên, S: Diệp, D: T
4
1 TD (Vân) Toán (Trang) Hóa (Hà)
2 TD (Vân) Toán (Trang) Hóa (Hà)
S 3 Toán (Trí) Ch.T-Ti (Trang-Thư) Lý (Diễm)
4 Toán (Trí) TC.T-Ti (Trang-Thư) A2(L-Phương)
5 TVHĐ (Q.Nhân) Địa (N.Anh) A2(L-Phương)
7
1
C 2
T: Nhân, L: T
3 V: M
4
C.Nghệ (My) 1 Hóa (Thủy) Lý (Giang)
Toán (Nghĩa) 2 Hóa (Thủy) Lý (Giang)
Lý (Huy) S 3 Toán (Nhân) Toán (Ngân)
Sử (Diệp) 4 Toán (Nhân) Toán (Ngân)
Ch.Văn (Chi) 5 TC.Toán (Nhân) TC.T-Ti (Ngân-Khánh)
4
N3_2 1
N3_2 C 2
P+H_1 3
P+H_1 4
Anh (Tâm) 1 Lý (Giang) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh)
5
S
1
C 2
T: Giàu, L:
3 V:
4
Địa (Tùng) 1 Toán (Nhân) Sinh (Hành)
Địa (Tùng) 2 Toán (Nhân) Toán (Ngân)
Toán (Nghĩa) S 3 Anh (Phương) NGLL (Th.Hiền)
Sinh (Hành) 4 Hóa (Thủy) H2(T2Ti-Linh)
5 H2(T2Ti-Linh)
7
T8(VSD-Nghĩa) 1 Toán (Nhân) N3
T8(VSD-Nghĩa) C 2 Toán (Nhân) N3
N7 3 P H
N7 4 P H
Diệp GVCN Tr.Mai Cường
D.19 PHÒNG B.9 B.10
HỌC NGHỀ
Anh (X.Anh) Toán (Nghĩa) Văn (Khánh) C.Nghệ (Thái) Văn (Mai)
Anh (X.Anh) Toán (Nghĩa) Văn (Khánh) C.Nghệ (Thái) Văn (Mai)
C.Nghệ (Cường) Lý (Giang) Tin (Suyền) Địa (N.Anh) Anh (Thường)
C.Nghệ (Cường) Lý (Giang) Anh (Dung) Hóa (Thắng) Anh (Thường)
GDQP (Mến) C.Nghệ (Cường) GDQP (Sơn) Hóa (Thắng) Địa (N.Anh)
N3 N3 N3 N3 N3
N3 N3 N3 N3 N3
H+P H T3(Si-Nghĩa) H+P H
H+P H T3(Si-Nghĩa) H+P H
M.Khánh L.Hiền Ngọc N.Linh Hạnh
B.11 B.12 B.13 D.8 D.9
11VSĐ Thứ Buổi Tiết 12T1 12T2
SHĐT 1 SHĐT SHĐT
Sử (Hạnh) 2 Sử (Y.Anh) Hóa (Mai)
Sử (Hạnh) S 3 Toán (Anh) Lý (Giang)
Văn (Chính) 4 GDCD (Phương) Sinh (Ngọc)
Văn (Chính) 5 Lý (Giang) Sinh (Ngọc)
2
T6(VSD-Giàu) 1 T_B1(T1-Q.Anh)
T6(VSD-Giàu) C 2 T_B1(T1-Q.Anh)
A3(VSD-Liên) 3 V_A1(T1-Tiên) V_A2(T2TiA2-Lan)
A3(VSD-Liên) 4 V_A1(T1-Tiên) V_A2(T2TiA2-Lan)
GDQP (Mến) 1 Văn (Tiên) GDCD (Phương)
Địa (N.Anh) 2 Văn (Tiên) Toán (Phi)
TC.V-S-D (Chính-Hạnh-N.Anh) S 3 C.Nghệ (Cường) Toán (Phi)
Ch.V-S-D (Chính-Hạnh-N.Anh) 4 Lý (Giang) Văn (Lan)
Ch.Văn (Chính) 5 Lý (Giang) TC.Văn (Lan)
3
1 L_B1(T1HSi-Giang) L_B2(T2TiA1A2-Tuyên)
C 2 L_B1(T1HSi-Giang) L_B2(T2TiA1A2-Tuyên)
3
4
Anh (Liên) 1 Toán (Anh) Sử (Y.Anh)
Anh (Liên) 2 Toán (Anh) Anh (Dung)
C.Nghệ (Thái) S 3 Văn (Tiên) TC.Anh (Dung)
C.Nghệ (Thái) 4 Hóa (Thủy) Ch.T-Ti (Phi-Phương)
5
S
1 A_A1(T1LV-Quốc) TD (Vân)
C 2 A_A1(T1LV-Quốc) TD (Vân)
3 TD (Vân) Văn (Lan)
4 TD (Vân) Văn (Lan)
TD (Trúc) 1 Địa (Thuận) Toán (Phi)
TD (Trúc) 2 Tin (Khánh) Toán (Phi)
Toán (Giàu) S 3 Tin (Khánh) Địa (Thuận)
Hóa (Thắng) 4 Toán (Anh) Anh (Dung)
Hóa (Thắng) 5 Toán (Anh) Anh (Dung)
7
N3 1 H H
N3 C 2 H H
H 3
H 4
Nhị GVCN Giang U.Mai
B.14 PHÒNG B.1 B.2
12L 12H 12Si
SHĐT SHĐT SHĐT
Toán (Ngân) Văn (Thắng) Lý (Giang)
Toán (Ngân) Văn (Thắng) GDCD (Châu)
Hóa (Mai) Sử (Y.Anh) Toán (Nhân)
Hóa (Mai) NGLL (Lam) Toán (Nhân)
V_A3(LH-Thắng) T_B5(Si-Nhân)
V_A3(LH-Thắng) T_B5(Si-Nhân)
TC.Văn (Thắng) Lý (Tuyên) Lý (Giang)
Văn (Thắng) Lý (Tuyên) Lý (Giang)
TC.Anh (Quốc) GDCD (Phương) Hóa (Thủy)
Anh (Quốc) Tin (Khánh) Hóa (Thủy)
Toán (Ngân) Tin (Khánh) Anh (Dung)
L_B3(LVD-Hồng) L_A1(T1LHA2V-Diễm)
L_B3(LVD-Hồng) L_A1(T1LHA2V-Diễm)
H_A2(LHA1A2V-Hà) H_B2(LH-Thủy) L_A2(T2Si-Hồng)
H_A2(LHA1A2V-Hà) H_B2(LH-Thủy) L_A2(T2Si-Hồng)
Anh (Quốc) Hóa (Thủy) Anh (Dung)
Anh (Quốc) Hóa (Thủy) Tin (Phương)
Văn (Thắng) Anh (Quốc) Tin (Phương)
Văn (Thắng) Anh (Quốc) Toán (Nhân)
Sử (Y.Anh) NGLL (Lam) Toán (Nhân)
TD (Chính) A_B2(LSi-Dung)
TD (Chính) A_B2(LSi-Dung)
Anh (Quốc) Văn (Thắng) TD (Trúc)
Văn (Thắng) TC.Anh (Quốc) TD (Trúc)
Lý (Hồng) Toán (My) Sinh (Thy)
Lý (Hồng) Toán (My) TC.Anh (Dung)
Lý (Hồng) Địa (Thuận) Anh (Dung)
Sinh (Thy) Lý (Tuyên) Toán (Nhân)
Sinh (Thy) Lý (Tuyên) Hóa (Thủy)
P T_B4(H-My) H
P T_B4(H-My) H
Si_A3(LSi-Thy) Si_B(T1T2LHSiA2VD-Ngọc)
Si_A3(LSi-Thy) Si_B(T1T2LHSiA2VD-Ngọc)
Hồng N.Thắng Y.Anh
B.3 B.4 B.5
12A1 12A2 12VSĐ
SHĐT SHĐT SHĐT
Hóa (Hà) Anh (Hương) C.Nghệ (Cường)
Hóa (Hà) Anh (Hương) Toán (My)
Toán (Anh) Toán (Giàu) Toán (My)
Toán (Anh) Toán (Giàu) Anh (X.Anh)
T_B8(A2-Giàu) TD (Trúc)
T_B8(A2-Giàu) TD (Trúc)
A_B4(A1-Hiền) TD (Trúc) A_B3(HVSD-X.Anh)
A_B4(A1-Hiền) TD (Trúc) A_B3(HVSD-X.Anh)
Lý (Tuyên) Anh (Hương) TC.Toán (My)
Lý (Tuyên) Anh (Hương) TC.Toán (My)
Văn (Lan) Anh (Hương) Văn (Tiên)
Văn (Lan) TC.Toán (Giàu) Văn (Tiên)
Anh (Hiền) TC.Toán (Giàu) Ch.V-S-D (Tiên-Đào-Tùng)
GDCD_A2(A1VSD-Châu) D_A1(T1T2SiA2-Tùng)
GDCD_A2(A1VSD-Châu) D_A1(T1T2SiA2-Tùng)
GDCD_A1(T1T2SiA2-Châu)
GDCD_A1(T1T2SiA2-Châu)
Anh (Hiền) Văn (Lan) Lý (Hồng)
Anh (Hiền) Văn (Lan) Lý (Hồng)
Văn (Lan) Tin (Khánh) Sinh (Hành)
TC.Toán (Anh) Tin (Khánh) Văn (Tiên)
TC.Toán (Anh) Anh (Hương) Ch.Văn (Tiên)
D_A2(A1VSD-Tùng) S_A1(T1T2SiA2-Đào)
D_A2(A1VSD-Tùng) S_A1(T1T2SiA2-Đào)
S_A2(A1VSD-Đào) Địa (Tùng)
S_A2(A1VSD-Đào) Văn (Lan)
Sinh (Ngọc) C.Nghệ (Cường) GDCD (Châu)
Địa (Tùng) GDCD (Châu) Lý (Hồng)
Văn (Lan) Toán (Giàu) Địa (Tùng)
Văn (Lan) Anh (Hương) Địa (Tùng)
SHL (Châu) SHL (Hương) SHL (Đào)
1
C 2 BDHSG TỈNH
T: Trí, L: Diễm, H: Linh
3 V: Tiên, S: Diệp, D:
4
1 Văn (Mai) Văn (Khánh) Văn (Thắng)
2 Văn (Mai) C.Nghệ (My) Văn (Thắng)
S 3 C.Nghệ (My) Tin (Thư) Lý (Diễm)
4 C.Nghệ (My) Tin (Thư) Lý (Diễm)
5 Anh (Liên) Lý (Tuyên) GDQP (Mến)
4
5
S
1
C 2 BDHSG TỈNH
T: Ngân, L: Diễm, H: Lin
3 V: Sương, S: Diệp, D
4
1 TD (Vân) Toán (Trang) Hóa (Hà)
2 TD (Vân) Toán (Trang) Hóa (Hà)
S 3 Sinh (Thy) Ch.T-Ti (Trang-Thư) Lý (Diễm)
4 Toán (Trí) TC.T-Ti (Trang-Thư) A2(L-Phương)
5 Toán (Trí) Địa (N.Anh) A2(L-Phương)
7
1
C 2
T: Q.Anh, L:
3 V
4
C.Nghệ (My) 1 Hóa (Thủy) Lý (Giang)
Toán (Nghĩa) 2 Hóa (Thủy) Lý (Giang)
Lý (Huy) S 3 Toán (Nhân) Toán (Ngân)
Sử (Diệp) 4 Toán (Nhân) Toán (Ngân)
Ch.Văn (Chi) 5 TC.Toán (Nhân) TC.T-Ti (Ngân-Khánh)
4
N3_2 1
N3_2 C 2
P+H_1 3
P+H_1 4
Anh (Tâm) 1 Lý (Giang) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh)
5
S
1
C 2
T: My, L: Q
3 V: La
4
Địa (Tùng) 1 Hóa (Thủy) Toán (Ngân)
Địa (Tùng) 2 Anh (Phương) Toán (Ngân)
Toán (Nghĩa) S 3 Toán (Nhân) Sinh (Hành)
Sinh (Hành) 4 Toán (Nhân) H2(T2Ti-Linh)
TVHĐ (Q.Nhân) 5 NGLL (Th.Hiền) H2(T2Ti-Linh)
7
T8(VSD-Nghĩa) 1 Toán (Nhân) N3
T8(VSD-Nghĩa) C 2 Toán (Nhân) N3
N7 3 P H
N7 4 P H
Diệp GVCN Tr.Mai Cường
D.19 PHÒNG B.9 B.10
HỌC NGHỀ
Anh (X.Anh) Toán (Nghĩa) Văn (Khánh) Anh (Dung) Văn (Mai)
Anh (X.Anh) Toán (Nghĩa) Văn (Khánh) C.Nghệ (Thái) Văn (Mai)
Toán (Nghĩa) C.Nghệ (Cường) Hóa (Thắng) Tin (Nhị) Địa (N.Anh)
C.Nghệ (Cường) Lý (Giang) Tin (Suyền) Hóa (Thắng) Anh (Thường)
C.Nghệ (Cường) Lý (Giang) GDQP (Sơn) Hóa (Thắng) Anh (Thường)
N3 N3 N3 N3 N3
N3 N3 N3 N3 N3
H+P H T3(Si-Nghĩa) H+P H
H+P H T3(Si-Nghĩa) H+P H
M.Khánh L.Hiền Ngọc Thái Hạnh
B.11 B.12 B.13 D.8 D.9
11VSĐ Thứ Buổi Tiết 12T1 12T2
SHĐT 1 SHĐT SHĐT
Sử (Hạnh) 2 Sử (Y.Anh) Hóa (Mai)
Sử (Hạnh) S 3 Toán (Anh) Lý (Giang)
Văn (Chính) 4 Lý (Giang) Sinh (Ngọc)
Văn (Chính) 5 GDCD (Phương) Sinh (Ngọc)
2
T6(VSD-Giàu) 1 T_B1(T1-Q.Anh)
T6(VSD-Giàu) C 2 T_B1(T1-Q.Anh)
A3(VSD-Liên) 3 V_A1(T2TiA2T1-Lan)
A3(VSD-Liên) 4 V_A1(T2TiA2T1-Lan)
GDQP (Mến) 1 Tin (Khánh) GDCD (Phương)
Địa (N.Anh) 2 Tin (Khánh) Toán (Phi)
TC.V-S-D (Chính-Hạnh-N.Anh) S 3 C.Nghệ (Cường) Toán (Phi)
Ch.V-S-D (Chính-Hạnh-N.Anh) 4 Lý (Giang) Văn (Lan)
Ch.Văn (Chính) 5 Lý (Giang) TC.Văn (Lan)
3
1 L_B1(T1HSi-Giang) L_B2(T2TiA1A2-Tuyên)
C 2 L_B1(T1HSi-Giang) L_B2(T2TiA1A2-Tuyên)
3
4
Anh (Liên) 1 Văn (Tiên) Sử (Y.Anh)
Anh (Liên) 2 Văn (Tiên) Ch.T-Ti (Phi-Phương)
C.Nghệ (Thái) S 3 Hóa (Thủy) Ch.T-Ti (Phi-Phương)
C.Nghệ (Thái) 4 Toán (Anh) Anh (X.Anh)
5
S
1 A_B1(T1T2Ti-Quốc) A_A(T2HSiT1LV-Minh)
C 2 A_B1(T1T2Ti-Quốc) A_A(T2HSiT1LV-Minh)
3 TD (Vân) Văn (Lan)
4 TD (Vân) Văn (Lan)
TD (Trúc) 1 Anh (Quốc) Anh (X.Anh)
TD (Trúc) 2 Địa (Thuận) Anh (X.Anh)
Toán (Giàu) S 3 Văn (Tiên) Địa (Thuận)
Hóa (Thắng) 4 Toán (Anh) Toán (Phi)
Hóa (Thắng) 5 Toán (Anh) Toán (Phi)
7
N3 1 H H
N3 C 2 H H
H 3
H 4
Nhị GVCN Giang U.Mai
B.14 PHÒNG B.1 B.2
12L 12H 12Si
SHĐT SHĐT SHĐT
Lý (Hồng) Văn (Thắng) Lý (Giang)
Lý (Hồng) Văn (Thắng) GDCD (Châu)
Hóa (Mai) Sử (Y.Anh) Anh (Dung)
Hóa (Mai) NGLL (Lam) Toán (Nhân)
V_A2(LH-Thắng) T_B5(Si-Nhân)
V_A2(LH-Thắng) T_B5(Si-Nhân)
TC.Văn (Thắng) Lý (Tuyên) Lý (Giang)
Văn (Thắng) Lý (Tuyên) Lý (Giang)
TC.Anh (Quốc) GDCD (Phương) Hóa (Thủy)
Anh (Quốc) Tin (Khánh) Hóa (Thủy)
Lý (Hồng) Tin (Khánh) Anh (Dung)
L_B3(LVD-Hồng) L_A(T1LHA2VT2Si-Diễm)
L_B3(LVD-Hồng) L_A(T1LHA2VT2Si-Diễm)
H_A2(LHA1A2-Hà) H_B2(LHSi-Thủy)
H_A2(LHA1A2-Hà) H_B2(LHSi-Thủy)
Anh (Quốc) Hóa (Thủy) Toán (Nhân)
Anh (Quốc) Hóa (Thủy) Toán (Nhân)
Văn (Thắng) Toán (My) Anh (Dung)
Văn (Thắng) Toán (My) Tin (Phương)
Sử (Y.Anh) NGLL (Lam) Tin (Phương)
A_B2(LSi-Dung)
A_B2(LSi-Dung)
Anh (Quốc) Văn (Thắng) TD (Trúc)
Văn (Thắng) TC.Anh (Quốc) TD (Trúc)
Lý (Hồng) Địa (Thuận) Sinh (Thy)
Lý (Hồng) Anh (Quốc) Sinh (Thy)
Toán (Ngân) Anh (Quốc) TC.Anh (Hiền)
Sinh (Thy) Lý (Tuyên) Anh (Dung)
Sinh (Thy) Lý (Tuyên) Toán (Nhân)
P T_B4(H-My) H
P T_B4(H-My) H
Si_A3(LSiV-Thy) Si_B(T1T2LHSiA2VDA1-Ngọc)
Si_A3(LSiV-Thy) Si_B(T1T2LHSiA2VDA1-Ngọc)
Hồng N.Thắng Y.Anh
B.3 B.4 B.5
12A1 12A2 12VSĐ
SHĐT SHĐT SHĐT
Hóa (Hà) Anh (Hương) C.Nghệ (Cường)
Hóa (Hà) Anh (Hương) Toán (My)
Toán (Anh) Toán (Giàu) Toán (My)
Toán (Anh) Toán (Giàu) Hóa (Hà)
T_B8(A2-Giàu) TD (Trúc)
T_B8(A2-Giàu) TD (Trúc)
A_B4(A1-Hiền) TD (Trúc) Anh (X.Anh)
A_B4(A1-Hiền) TD (Trúc) Sinh (Hành)
Lý (Tuyên) Anh (Hương) TC.Toán (My)
Lý (Tuyên) Anh (Hương) TC.Toán (My)
Văn (Lan) TC.Toán (Giàu) Văn (Tiên)
Văn (Lan) TC.Toán (Giàu) Văn (Tiên)
Anh (Hiền) Lý (Diễm) Ch.V-S-D (Tiên-Đào-Tùng)
GDCD_A2(T1T2A1VSD-Châu) D_A1(SiA2-Tùng)
GDCD_A2(T1T2A1VSD-Châu) D_A1(SiA2-Tùng)
GDCD_A1(SiA2H-Châu)
GDCD_A1(SiA2H-Châu)
TC.Toán (Anh) Văn (Lan) Toán (My)
TC.Toán (Anh) Văn (Lan) Toán (My)
Văn (Lan) Tin (Khánh) Sinh (Hành)
Anh (Hiền) Tin (Khánh) Văn (Tiên)
Anh (Hiền) Anh (Hương) Ch.Văn (Tiên)
D_A2(T1T2A1VSD-Tùng) S_A1(SiA2-Đào)
D_A2(T1T2A1VSD-Tùng) S_A1(SiA2-Đào)
S_A2(T1T2A1VSD-Đào) Địa (Tùng)
S_A2(T1T2A1VSD-Đào) Văn (Lan)
Tin (Khánh) C.Nghệ (Cường) GDCD (Châu)
Tin (Khánh) GDCD (Châu) Lý (Hồng)
Văn (Lan) Toán (Giàu) Địa (Tùng)
Văn (Lan) Anh (Hương) Địa (Tùng)
SHL (Châu) SHL (Hương) SHL (Đào)
1
C 2
THI HSG VÒNG
3
4
1 Văn (Mai) Văn (Khánh) Văn (Thắng)
2 Văn (Mai) C.Nghệ (My) Văn (Thắng)
S 3 C.Nghệ (My) Tin (Thư) Toán (Trí)
4 C.Nghệ (My) Tin (Thư) Toán (Trí)
5 TC.Toán (Trí) Lý (Tuyên) GDQP (Mến)
4
5
S
1
C 2 BDHSG TỈNH
T: Tú, L: Diễm, H: Linh
3 V: Sương, S: Diệp, D: T
4
1 Toán (Trí) Toán (Trang) Anh (Phương)
2 Toán (Trí) Toán (Trang) Anh (Phương)
S 3 TD (Vân) Ch.T-Ti (Trang-Thư) Lý (Diễm)
4 TD (Vân) TC.T-Ti (Trang-Thư) H1(L-Hà)
5 Sinh (Thy) Địa (N.Anh) H1(L-Hà)
7
N3_1+P P+H_1 P P
N3_1+P P+H_1 P P
A3(H-Thường) N3_2 N3_2+H_2 N3_2+H_2
A3(H-Thường) N3_2 N3_2+H_2 N3_2+H_2
Địa (N.Anh) Tin (Suyền) Lý (Quốc) Văn (Thắng)
Sử (Y.Anh) Tin (Suyền) Lý (Quốc) Văn (Thắng)
Hóa (Linh) Lý (Quốc) Tin (Suyền) Anh (Liên)
Toán (Trí) Văn (Lan) Văn (Mai) Sử (Diệp)
Toán (Trí) Văn (Lan) Văn (Mai) Tin (Nhị)
1
C 2
TH
3
4
C.Nghệ (My) 1 Toán (Nhân) Lý (Giang)
Toán (Nghĩa) 2 Toán (Nhân) Lý (Giang)
Lý (Huy) S 3 Lý (Giang) Toán (Ngân)
Sử (Diệp) 4 Hóa (Thủy) Toán (Ngân)
Ch.Văn (Chi) 5 Hóa (Thủy) TC.T-Ti (Tú-Khánh)
4
P+H_1 1
P+H_1 C 2
N3_2 3
N3_2 4
Anh (Tâm) 1 TC.Toán (Tú) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh)
5
S
1
C 2
T: Phi, L: Q
3 V: Lan/Ch
4
Địa (Tùng) 1 TD (Vân) Toán (Ngân)
Địa (Tùng) 2 TD (Vân) Toán (Ngân)
Toán (Nghĩa) S 3 Hóa (Thủy) Anh (Quốc)
TVHĐ (Q.Nhân) 4 Anh (Phương) H2(T2Ti-Linh)
Sinh (Hành) 5 NGLL (Th.Hiền) H2(T2Ti-Linh)
7
T8(VSD-Nghĩa) 1 Toán (Nhân) N3
T8(VSD-Nghĩa) C 2 Toán (Nhân) N3
N7 3 P H
N7 4 P H
Diệp GVCN Tr.Mai Cường
D.19 PHÒNG B.9 B.10
HỌC NGHỀ
N3 N3 N3 N3 N3
N3 N3 N3 N3 N3
H+P H TD (Chính) H+P H
H+P H TD (Chính) H+P H
M.Khánh L.Hiền Ngọc Thái Hạnh
B.11 B.12 B.13 D.8 D.9
11VSĐ Thứ Buổi Tiết 12T1 12T2
SHĐT 1 SHĐT SHĐT
Sử (Hạnh) 2 Sử (Y.Anh) Hóa (Mai)
Sử (Hạnh) S 3 Toán (Anh) Lý (Giang)
Văn (Chính) 4 Lý (Giang) Sinh (Ngọc)
Văn (Chính) 5 GDCD (Phương) Sinh (Ngọc)
2
T6(VSD-Giàu) 1 T_B1(T1-Q.Anh)
T6(VSD-Giàu) C 2 T_B1(T1-Q.Anh)
A3(VSD-Liên) 3 V_A1(T2TiA2T1-Lan)
A3(VSD-Liên) 4 V_A1(T2TiA2T1-Lan)
GDQP (Mến) 1 Tin (Khánh) GDCD (Phương)
Sinh (Chi) 2 Tin (Khánh) Anh (X.Anh)
TC.V-S-D (Chính-Hạnh-N.Anh) S 3 C.Nghệ (Cường) TC.Anh (X.Anh)
Ch.V-S-D (Chính-Hạnh-N.Anh) 4 Lý (Giang) Văn (Lan)
Ch.Văn (Chính) 5 Lý (Giang) TC.Văn (Lan)
3
1 L_B1(T1HSi-Giang) L_B2(T2TiA1A2-Tuyên)
C 2 L_B1(T1HSi-Giang) L_B2(T2TiA1A2-Tuyên)
3
4
Anh (Liên) 1 Văn (Tiên) Lý (Giang)
Anh (Liên) 2 Văn (Tiên) Tin (Phương)
C.Nghệ (Thái) S 3 Toán (Anh) Ch.T-Ti (Phi-Phương)
C.Nghệ (Thái) 4 Toán (Anh) Toán (Phi)
5
S
1 A_B1(T1T2Ti-Quốc) A_A(T2HSiT1LV-Minh)
C 2 A_B1(T1T2Ti-Quốc) A_A(T2HSiT1LV-Minh)
3 Sinh (Thy) TD (Vân)
4 TD (Vân) Anh (X.Anh)
TD (Trúc) 1 TC.Văn (Tiên) Toán (Phi)
TD (Trúc) 2 Địa (Thuận) Toán (Phi)
Toán (Giàu) S 3 Địa (Thuận) Sử (Y.Anh)
Hóa (Thắng) 4 Sử (Y.Anh) Địa (Thuận)
Hóa (Thắng) 5 Hóa (Thủy) Địa (Thuận)
7
N3 1 TD (Vân) Anh (X.Anh)
N3 C 2 TD (Vân) Anh (X.Anh)
H 3
H 4
Nhị GVCN Giang U.Mai
B.14 PHÒNG B.1 B.2
12L 12H 12Si
SHĐT SHĐT SHĐT
Lý (Hồng) Văn (Thắng) Lý (Giang)
Lý (Hồng) Văn (Thắng) GDCD (Châu)
Hóa (Mai) Sử (Y.Anh) Anh (Dung)
Hóa (Mai) NGLL (Lam) Toán (Nhân)
L_B3(LVD-Hồng) L_A(T1LHA2VT2Si-Diễm)
L_B3(LVD-Hồng) L_A(T1LHA2VT2Si-Diễm)
P
P
Anh (Quốc) TD (Chính) Toán (Nhân)
Anh (Quốc) TD (Chính) Toán (Nhân)
Văn (Thắng) Anh (Quốc) TC.Anh (Hiền)
Văn (Thắng) Anh (Quốc) Địa (N.Anh)
Sử (Y.Anh) Văn (Thắng) C.Nghệ (Thái)
A_B2(LSi-Dung)
A_B2(LSi-Dung)
TC.Anh (Quốc) Địa (Thuận) TD (Trúc)
Sinh (Thy) Địa (Thuận) TD (Trúc)
Sinh (Thy) TC.Anh (Quốc) NGLL (Q.Nhân)
Sinh (Thy) Sử (Y.Anh) NGLL (Q.Nhân)
NGLL (Q.Nhân) Sinh (Ngọc) Sinh (Thy)
Toán (Ngân) Lý (Tuyên) Sinh (Thy)
Toán (Ngân) Lý (Tuyên) Anh (Dung)
H_A2(LHA1A2-Hà) H_B2(LHSi-Thủy)
H_A2(LHA1A2-Hà) H_B2(LHSi-Thủy)
Si_A3(LSi-Thy) Si_B(T1T2LHSiA2A1-Ngọc)
Si_A3(LSi-Thy) Si_B(T1T2LHSiA2A1-Ngọc)
Hồng N.Thắng Y.Anh
B.3 B.4 B.5
12A1 12A2 12VSĐ
SHĐT SHĐT SHĐT
Hóa (Hà) Anh (Hương) C.Nghệ (Cường)
Hóa (Hà) Anh (Hương) Toán (My)
Toán (Anh) Toán (Giàu) Toán (My)
Toán (Anh) Toán (Giàu) Hóa (Hà)
T_B8(A2-Giàu) TD (Trúc)
T_B8(A2-Giàu) TD (Trúc)
A_B4(A1-Hiền) TD (Trúc) Anh (X.Anh)
A_B4(A1-Hiền) TD (Trúc) Anh (X.Anh)
Lý (Tuyên) Anh (Hương) Địa (Tùng)
Lý (Tuyên) Anh (Hương) TC.Toán (My)
Địa (Tùng) TC.Toán (Giàu) Văn (Tiên)
Văn (Lan) Địa (Tùng) Văn (Tiên)
Văn (Lan) Sinh (Hành) Ch.V-S-D (Tiên-Đào-Tùng)
GDCD_A2(T1T2A1VSD-Châu) D_A1(SiA2-Tùng)
GDCD_A2(T1T2A1VSD-Châu) D_A1(SiA2-Tùng)
P
P
Lý (Tuyên) Văn (Lan) TD (Trúc)
TC.Toán (Anh) Văn (Lan) TD (Trúc)
Văn (Lan) Tin (Khánh) Anh (X.Anh)
Anh (Hiền) Tin (Khánh) Văn (Tiên)
Anh (Hiền) Hóa (Hà) Ch.Văn (Tiên)
D_A2(T1T2A1VSD-Tùng) S_A1(SiA2-Đào)
D_A2(T1T2A1VSD-Tùng) S_A1(SiA2-Đào)
S_A2(T1T2A1VSD-Đào) Địa (Tùng)
S_A2(T1T2A1VSD-Đào) NGLL (Q.Nhân)
Địa (Tùng) Hóa (Hà) GDCD (Châu)
Tin (Khánh) GDCD (Châu) Hóa (Hà)
Tin (Khánh) C.Nghệ (Cường) Địa (Tùng)
Toán (Anh) Anh (Hương) Địa (Tùng)
SHL (Châu) SHL (Hương) SHL (Đào)
1
C 2 BDHSG TỈNH
T: My, L: Diễm, H: Lin
3 V: Tiên, S: Diệp, D: Tùn
4
1 Văn (Mai) Văn (Khánh) Văn (Thắng)
2 Văn (Mai) C.Nghệ (My) Văn (Thắng)
S 3 C.Nghệ (My) Tin (Thư) Toán (Trí)
4 C.Nghệ (My) Tin (Thư) Toán (Trí)
5 TC.Toán (Trí) Lý (Tuyên) C.Nghệ (My)
4
5
S
1
C 2 BDHSG TỈNH
T: Trang, L: Diễm, H: Li
3 V: Sương, S: Diệp, D: Tù
4
1 Toán (Trí) Toán (Trang) Anh (Phương)
2 Toán (Trí) Toán (Trang) Anh (Phương)
S 3 TD (Vân) Ch.T-Ti (Trang-Thư) Lý (Diễm)
4 TD (Vân) TC.T-Ti (Trang-Thư) H1(L-Hà)
5 Sinh (Thy) Địa (N.Anh) H1(L-Hà)
7
N3_1+P P+H_1 P P
N3_1+P P+H_1 P P
A3(H-Thường) N3_2 N3_2+H_2 N3_2+H_2
A3(H-Thường) N3_2 N3_2+H_2 N3_2+H_2
Địa (N.Anh) Sinh (Chi) Lý (Quốc) Văn (Thắng)
Sử (Y.Anh) TC.Sinh (Chi) Lý (Quốc) Văn (Thắng)
Hóa (Linh) Lý (Quốc) Tin (Suyền) Anh (Liên)
Toán (Trí) Văn (Lan) Anh (Minh) Tin (Nhị)
Toán (Trí) Văn (Lan) TC.Anh (Minh) NGLL (Nghĩa)
1
C 2
T: Ngân, L:
3 V: Chính
4
C.Nghệ (My) 1 Toán (Nhân) Lý (Giang)
Toán (Nghĩa) 2 Toán (Nhân) Lý (Giang)
Anh (Tâm) S 3 Lý (Giang) Toán (Ngân)
Anh (Tâm) 4 Hóa (Thủy) Toán (Ngân)
Lý (Huy) 5 Hóa (Thủy) TC.T-Ti (Tú-Khánh)
4
P+H_1 1
P+H_1 C 2
N3_2 3
N3_2 4
NGLL (Nghĩa) 1 TC.Toán (Tú) Ch.Toán (Ngân)
Văn (Chi) 2 Lý (Giang) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh)
5
S
1
C 2
T: Trí, L:
3 V: Lan/C
4
Địa (Tùng) 1 TD (Vân) Toán (Ngân)
Địa (Tùng) 2 TD (Vân) Toán (Ngân)
Toán (Nghĩa) S 3 Hóa (Thủy) Anh (Quốc)
TVHĐ (Q.Nhân) 4 Anh (Phương) H2(T2Ti-Linh)
Sinh (Hành) 5 NGLL (Th.Hiền) H2(T2Ti-Linh)
7
T8(VSD-Nghĩa) 1 Toán (Nhân) N3
T8(VSD-Nghĩa) C 2 Toán (Nhân) N3
N7 3 P H
N7 4 P H
Diệp GVCN Tr.Mai Cường
D.19 PHÒNG B.9 B.10
HỌC NGHỀ
Anh (X.Anh) C.Nghệ (Cường) Văn (Khánh) C.Nghệ (Thái) Văn (Mai)
Anh (X.Anh) Toán (Nghĩa) Văn (Khánh) C.Nghệ (Thái) Địa (N.Anh)
C.Nghệ (Cường) Toán (Nghĩa) Hóa (Thắng) Sinh (Chi) Anh (Thường)
Toán (Nghĩa) Lý (Giang) Tin (Suyền) Hóa (Thắng) Anh (Thường)
Tin (Suyền) Lý (Giang) GDQP (Sơn) Hóa (Thắng) Anh (Thường)
N3 N3 N3 N3 N3
N3 N3 N3 N3 N3
H+P H TD (Chính) H+P H
H+P H TD (Chính) H+P H
M.Khánh L.Hiền Ngọc Thái Hạnh
B.11 B.12 B.13 D.8 D.9
11VSĐ Thứ Buổi Tiết 12T1 12T2
SHDC 1 SHDC SHDC
Sử (Hạnh) 2 Sử (Y.Anh) Hóa (Mai)
Sử (Hạnh) S 3 C.Nghệ (Cường) Lý (Giang)
Văn (Chính) 4 Lý (Giang) Sinh (Ngọc)
Văn (Chính) 5 GDCD (Phương) Sinh (Ngọc)
2
T6(VSD-Giàu) 1 T_B1(T1-Q.Anh)
T6(VSD-Giàu) C 2 T_B1(T1-Q.Anh)
A3(VSD-Liên) 3 V_A1(T2TiA2T1-Lan)
A3(VSD-Liên) 4 V_A1(T2TiA2T1-Lan)
GDQP (Mến) 1 Tin (Khánh) GDCD (Phương)
Địa (N.Anh) 2 Tin (Khánh) Anh (X.Anh)
TC.V-S-D (Chính-Hạnh-N.Anh) S 3 Toán (Anh) TC.Anh (X.Anh)
Ch.V-S-D (Chính-Hạnh-N.Anh) 4 Lý (Giang) Văn (Lan)
Ch.Văn (Chính) 5 Lý (Giang) TC.Văn (Lan)
3
1 L_B1(T1HSi-Giang) L_B2(T2TiA1A2-Tuyên)
C 2 L_B1(T1HSi-Giang) L_B2(T2TiA1A2-Tuyên)
3
4
Anh (Liên) 1 Văn (Tiên) Lý (Giang)
Anh (Liên) 2 Văn (Tiên) Tin (Phương)
C.Nghệ (Thái) S 3 Toán (Anh) Ch.T-Ti (Phi-Phương)
C.Nghệ (Thái) 4 Toán (Anh) Toán (Phi)
5
S
1 A_B1(T1T2Ti-Quốc) A_A(T2HSiT1LV-Minh)
C 2 A_B1(T1T2Ti-Quốc) A_A(T2HSiT1LV-Minh)
3 Sinh (Thy) TD (Vân)
4 TD (Vân) Anh (X.Anh)
TD (Trúc) 1 Sử (Y.Anh) Toán (Phi)
TD (Trúc) 2 Địa (Thuận) Toán (Phi)
Toán (Giàu) S 3 Địa (Thuận) Sử (Y.Anh)
Hóa (Thắng) 4 TC.Văn (Tiên) Địa (Thuận)
Hóa (Thắng) 5 Hóa (Thủy) Địa (Thuận)
7
N3 1 TD (Vân) Anh (X.Anh)
N3 C 2 TD (Vân) Anh (X.Anh)
H 3
H 4
Nhị GVCN Giang U.Mai
B.14 PHÒNG B.1 B.2
12L 12H 12Si
SHDC SHDC SHDC
Tin (Phương) Văn (Thắng) Lý (Giang)
Tin (Phương) Văn (Thắng) GDCD (Châu)
Hóa (Mai) Sử (Y.Anh) Toán (Nhân)
Hóa (Mai) NGLL (Lam) Anh (Dung)
L_B3(LVD-Hồng) L_A(T1LHA2VT2Si-Diễm)
L_B3(LVD-Hồng) L_A(T1LHA2VT2Si-Diễm)
P
P
Anh (Quốc) TD (Chính) Toán (Nhân)
Anh (Quốc) TD (Chính) Toán (Nhân)
Văn (Thắng) Anh (Quốc) TC.Anh (Hiền)
Văn (Thắng) Anh (Quốc) Địa (N.Anh)
Sử (Y.Anh) Văn (Thắng) C.Nghệ (Thái)
A_B2(LSi-Dung)
A_B2(LSi-Dung)
TC.Anh (Quốc) Địa (Thuận) TD (Trúc)
Sinh (Thy) Địa (Thuận) TD (Trúc)
Sinh (Thy) TC.Anh (Quốc) NGLL (Q.Nhân)
Sinh (Thy) Sử (Y.Anh) NGLL (Q.Nhân)
NGLL (Q.Nhân) Sinh (Ngọc) Sinh (Thy)
Toán (Ngân) Lý (Tuyên) Sinh (Thy)
Toán (Ngân) Lý (Tuyên) Anh (Dung)
H_A2(LHA1A2-Hà) H_B2(LHSi-Thủy)
H_A2(LHA1A2-Hà) H_B2(LHSi-Thủy)
Si_A3(LSi-Thy) Si_B(T1T2LHSiA2A1-Ngọc)
Si_A3(LSi-Thy) Si_B(T1T2LHSiA2A1-Ngọc)
Hồng N.Thắng Y.Anh
B.3 B.4 B.5
12A1 12A2 12VSĐ
SHDC SHDC SHDC
Hóa (Hà) Anh (Hương) C.Nghệ (Cường)
Hóa (Hà) Anh (Hương) Toán (My)
Anh (Hiền) Toán (Giàu) Toán (My)
Anh (Hiền) Toán (Giàu) Hóa (Hà)
T_B8(A2-Giàu) TD (Trúc)
T_B8(A2-Giàu) TD (Trúc)
A_B4(A1-Hiền) TD (Trúc) Anh (X.Anh)
A_B4(A1-Hiền) TD (Trúc) Anh (X.Anh)
Lý (Tuyên) Anh (Hương) Địa (Tùng)
Lý (Tuyên) Anh (Hương) TC.Toán (My)
Địa (Tùng) Văn (Lan) Tin (Phương)
Văn (Lan) Địa (Tùng) Tin (Phương)
Văn (Lan) Sinh (Hành) Ch.V-S-D (Tiên-Đào-Tùng)
P
P
Lý (Tuyên) Văn (Lan) TD (Trúc)
TC.Toán (Anh) Văn (Lan) TD (Trúc)
Văn (Lan) NGLL (Q.Nhân) Anh (X.Anh)
Anh (Hiền) Tin (Khánh) Văn (Tiên)
Anh (Hiền) Tin (Khánh) Ch.Văn (Tiên)
D_A2(T1T2A1VSD-Tùng) S_A1(SiA2-Đào)
D_A2(T1T2A1VSD-Tùng) S_A1(SiA2-Đào)
S_A2(T1T2A1VSD-Đào) Hóa (Hà)
S_A2(T1T2A1VSD-Đào) Hóa (Hà)
Tin (Khánh) Địa (Tùng) GDCD (Châu)
Tin (Khánh) GDCD (Châu) Lý (Hồng)
Địa (Tùng) C.Nghệ (Cường) Lý (Hồng)
Toán (Anh) Anh (Hương) Địa (Tùng)
SHL (Châu) SHL (Hương) SHL (Đào)
GDCD_A1(SiA2H-Châu) Sử (Đào)
GDCD_A1(SiA2H-Châu) Sử (Đào)
GDCD_A2(T1T2A1VSD-Châu) Si_A4(A1A2-Hành) D_A1(SiA2-Tùng)
GDCD_A2(T1T2A1VSD-Châu) Si_A4(A1A2-Hành) D_A1(SiA2-Tùng)
Châu Hương Đào
B.7 B.8 B.6