You are on page 1of 433

TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG

THỜI KHÓA BIỂU HK1 NĂM HỌC 2021-20

Thứ Buổi Tiết 10T1 10T2 10L 10H


1 GDCD (Phương) Hóa (Hà) Lý (Diễm) Sử (Y.Anh)
2 Sử (Hạnh) GDCD (Phương) Lý (Diễm) Tin (Thư)
S 3 Lý (Quốc) Sử (Y.Anh) Anh (X.Anh) Tin (Thư)
4 Văn (Mai) Ch.Tin (Thư) GDCD (Phương) Văn (Thắng)
5 Văn (Mai) Ch.T-Ti (My-Thư) Hóa (Hà) Văn (Thắng)
2
1
C 2
3
4
1 Hóa (Thắng) Anh (Thường) Toán (Trí) Hóa (Linh)
2 Hóa (Thắng) Anh (Thường) Toán (Trí) Hóa (Linh)
S 3 Toán (Trí) Ch.T-Ti (Trang-Thư) Anh (X.Anh) Anh (Thường)
4 Toán (Trí) TC.T-Ti (Trang-Thư) Tin (Nhị) Toán (Trí)
5 TC.Toán (Trí) Sinh (Hành) Tin (Nhị) Toán (Trí)
3
1
C 2
3
4
1 Anh (Liên) Toán (My) Toán (Trí) Anh (Thường)
2 Anh (Liên) Toán (My) Toán (Trí) TC.Hóa (Linh)
S 3 Toán (Trí) Văn (Khánh) Lý (Diễm) Hóa (Linh)
4 Toán (Trí) Văn (Khánh) Văn (Thắng) Lý (Quốc)
5 Hóa (Thắng) Lý (Tuyên) Văn (Thắng) Lý (Quốc)
4
1
C 2
3
4
1 Toán (Trí) Địa (Oanh) Sinh (Hành) Toán (Trí)
2 Toán (Trí) Sinh (Hành) Địa (Oanh) Toán (Trí)
S 3 Địa (Oanh) Lý (Tuyên) Hóa (Hà) Sinh (Hành)
4 C.Nghệ (My) Toán (Trang) Hóa (Hà) Hóa (Linh)
5 Lý (Quốc) Toán (Trang) Sử (Y.Anh) Hóa (Linh)
5
1
C
5

C 2
3
4
1 Sinh (Thy) Tin (Thư) Sinh (Hành) GDCD (Phương)
2 Sinh (Thy) Tin (Thư) C.Nghệ (My) Sinh (Hành)
S 3 Tin (Suyền) C.Nghệ (My) Lý (Diễm) Địa (Oanh)
4 Tin (Suyền) Hóa (Hà) TC.Lý (Diễm) C.Nghệ (My)
5 SHL (Suyền) SHL (Hà) SHL (Diễm) SHL (Tr.My)
6
1
C 2
3
4
1
2
S 3
4
5
7
1
C 2
3
4
GVCN Suyền Hà Diễm Tr.My
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.

Nguyễn Thị Hồng Phúc Nguyễn Thị Thanh Tâm


HK1 NĂM HỌC 2021-2022 ÁP DỤNG TỪ 16/8/2021

10Si 10A1 10A2 10VSĐ Thứ Buổi Tiết


Sinh (Chi) Anh (Minh) Anh (X.Anh) Sử (Diệp) 1
Sinh (Chi) Anh (Minh) Anh (X.Anh) C.Nghệ (My) 2
Toán (Trí) C.Nghệ (My) Sử (Diệp) Tin (Nhị) S 3
Tin (Suyền) Văn (Tiên) C.Nghệ (My) Tin (Nhị) 4
Tin (Suyền) Lý (Quốc) Văn (Tiên) GDCD (Phương) 5
2
1
C 2
3
4
GDCD (Phương) Sử (Diệp) Tin (Nhị) Văn (Chi) 1
Anh (X.Anh) Sử (Diệp) Tin (Nhị) Văn (Chi) 2
Hóa (Thắng) Địa (Hằng) Văn (Tiên) Địa (Tùng) S 3
Hóa (Thắng) Anh (Minh) GDCD (Phương) Toán (Nghĩa) 4
Văn (Lan) Anh (Minh) Anh (Liên) Toán (Nghĩa) 5
3
1
C 2
3
4
Anh (X.Anh) Địa (Hằng) Toán (Trang) Lý (Quốc) 1
Lý (Quốc) Anh (Minh) Toán (Trang) Địa (Tùng) 2
Lý (Quốc) Anh (Minh) Sinh (Hành) Anh (Tâm) S 3
Toán (Trí) Văn (Tiên) Anh (Liên) Anh (Tâm) 4
Toán (Trí) Văn (Tiên) Lý (Hồng) Hóa (Mai) 5
4
1
C 2
3
4
Văn (Lan) Toán (Anh) Địa (Hằng) Anh (Tâm) 1
Văn (Lan) Toán (Anh) Địa (Hằng) Anh (Tâm) 2
Toán (Trí) Tin (Suyền) Anh (Liên) Ch.V-S-D (Chi-Diệp-Tùng) S 3
Sử (Đào) Tin (Suyền) Anh (Liên) TC.V-S-D (Tiên-Diệp-Tùng) 4
C.Nghệ (My) Văn (Tiên) Sử (Diệp) Sinh (Hành) 5
5
1
C
5

C 2
3
4
Hóa (Thắng) Hóa (Mai) Văn (Tiên) Ch.Văn (Chi) 1
Địa (Oanh) GDCD (Phương) Văn (Tiên) Văn (Chi) 2
Sinh (Chi) Sinh (Hành) Hóa (Mai) Văn (Chi) S 3
TC.Sinh (Chi) TC.Anh (Minh) TC.Anh (X.Anh) Sử (Diệp) 4
SHL (L.Chi) SHL (Minh) SHL (X.Anh) SHL (Diệp) 5
6
1
C 2
3
4
1
2
S 3
4
5
7
1
C 2
3
4
L.Chi Minh X.Anh Diệp GVCN
Thủ Dầu Một, ngày 14 tháng 8 năm 2021
U TRƯỞNG HIỆU TRƯỞNG

ị Thanh Tâm Nguyễn Văn Sơn


11T1 11T2 11L 11H 11Si
Văn (Mai) Toán (Ngân) Văn (Khánh) Hóa (Hiền) Sinh (Ngọc)
Văn (Mai) GDCD (Châu) Văn (Khánh) Hóa (Hiền) Sinh (Ngọc)
Tin (Suyền) Văn (Mai) Địa (Tuấn) Văn (Khánh) Anh (Dung)
Toán (Nhân) Địa (Tuấn) Toán (Nghĩa) Văn (Khánh) C.Nghệ (Cường)
Địa (Tuấn) Sử (Y.Anh) C.Nghệ (Cường) Toán (Nghĩa) Văn (Khánh)

BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Trí, L: Tuyên, H: Hà, Si: Ngọc, Ti: LK
V: LK, S: Hạnh, D: Hằng, A: X.Anh

Sử (Y.Anh) Sinh (Hành) Anh (Quốc) GDCD (Châu) Toán (Nghĩa)


GDCD (Châu) Sinh (Hành) Anh (Quốc) C.Nghệ (Cường) Toán (Nghĩa)
Toán (Nhân) Anh (Quốc) Toán (Nghĩa) Sinh (Hành) Anh (Dung)
Toán (Nhân) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh) GDCD (Châu) Sinh (Hành) Anh (Dung)
C.Nghệ (Cường) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh) Lý (Tuyên) Anh (Dung) GDCD (Châu)

BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Phi, L: Hồng, H: Mai, Si: Chi, Ti: Khánh
V: Chính, S: Hạnh, D: Hằng, A: Liên

Toán (Nhân) Ch.Tin (Khánh) Sinh (Hành) Lý (Giang) Toán (Nghĩa)


Toán (Nhân) TC.T-Ti (Ngân-Khánh) Sinh (Hành) Toán (Nghĩa) Địa (Tuấn)
Hóa (Thủy) Toán (Ngân) Lý (Tuyên) Địa (Tuấn) Hóa (Thắng)
Sinh (Hành) Hóa (Linh) Lý (Tuyên) Anh (Dung) Hóa (Thắng)
Sinh (Hành) Hóa (Linh) Sử (Hạnh) Anh (Dung) Văn (Khánh)

BDHSG TỈNH (4 tiết)


T: Nhân, L: Diễm, H: Hiền, Si: Thy, Ti: Khánh
V: Chi, S: Hạnh, D: Hằng, A: Thường, GDCD: Châu

Lý (Giang) Toán (Ngân) Lý (Tuyên) Toán (Nghĩa) Văn (Khánh)


Lý (Giang) Toán (Ngân) TC.Lý (Tuyên) Toán (Nghĩa) Văn (Khánh)
Hóa (Thủy) Lý (Oanh) Toán (Nghĩa) Hóa (Hiền) Sử (Hạnh)
Anh (Dung) Lý (Oanh) Toán (Nghĩa) Sử (Y.Anh) Lý (Diễm)
Anh (Dung) Anh (Quốc) Hóa (Mai) Tin (Nhị) Toán (Nghĩa)

BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Tú, L: Quốc, H: Hiền, Si: Thy, Ti: LK
V: LK, S: Hạnh, D: Hằng, A: Liên
BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Tú, L: Quốc, H: Hiền, Si: Thy, Ti: LK
V: LK, S: Hạnh, D: Hằng, A: Liên

TC.Toán (Nhân) Văn (Mai) Tin (Suyền) Văn (Khánh) Lý (Diễm)


Toán (Nhân) Văn (Mai) Hóa (Mai) Văn (Khánh) Tin (Suyền)
Văn (Mai) Tin (Nhị) Văn (Khánh) Lý (Giang) Sinh (Ngọc)
Văn (Mai) C.Nghệ (Cường) Văn (Khánh) TC.Hóa (Hiền) TC.Sinh (Ngọc)
SHL (Tr.Mai) SHL (Cường) SHL (M.Khánh) SHL (L.Hiền) SHL (Ngọc)

BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Nhân, L: Diễm, H: Thủy, Si: Chi, Ti: Khánh
V: Chi, S: LK, D: Tùng, A: Dung

BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: My, L: Oanh, H: Linh, Si: Thy, Ti: LK
V: Chính, S: LK, D: Tùng, A: Minh

BDHSG TỈNH (4 tiết)


T: Giàu, L: Tuyên, H: Hiền, Si: Ngọc, Ti: LK
V: Sương, S: LK, D: Tùng, A: Linh, GDCD: Châu

Tr.Mai Cường M.Khánh L.Hiền Ngọc


11A1 11A2 11VSĐ Thứ Buổi Tiết 12T1
Anh (Linh) Sử (Hạnh) C.Nghệ (Cường) 1 Văn (Tiên)
Anh (Linh) Địa (Hằng) Văn (Chính) 2 Văn (Tiên)
Sinh (Chi) GDCD (Châu) Văn (Chính) S 3 Lý (Giang)
Toán (Trí) Anh (Thường) Ch.Văn (Chính) 4 Toán (Anh)
Toán (Trí) TC.Anh (Thường) Địa (Hằng) 5 Toán (Anh)
2
1
4 tiết) C 2
Si: Ngọc, Ti: LK
ng, A: X.Anh 3
4
Địa(Hằng) Văn (Mai) Sử (Hạnh) 1 Toán (Anh)
Địa (Hằng) Văn (Mai) Sử (Hạnh) 2 GDCD (Phương)
GDCD (Châu) Toán (Trí) Anh (Liên) S 3 Hóa (Thủy)
C.Nghệ (Cường) Địa (Hằng) Anh (Liên) 4 Hóa (Thủy)
Hóa (Thắng) Anh (Thường) Toán (Phi) 5 TC.Văn (Tiên)
3
1
4 tiết) C 2
i: Chi, Ti: Khánh
Hằng, A: Liên 3
4
Văn (Sương) Hóa (Thắng) Sinh (Chi) 1 Toán (Anh)
Văn (Sương) Anh (Thường) Tin (Nhị) 2 Toán (Anh)
Toán (Trí) Anh (Thường) TC.V-S-D (Chính-Hạnh-Hằng) S 3 GDQP (Sơn)
Anh (Linh) Tin (Suyền) Ch.V-S-D (Chính-Hạnh-Hằng) 4 TC.Anh (Quốc)
Anh (Linh) Lý (Oanh) Địa (Hằng) 5 Sử (Y.Anh)
4
1
4 tiết) C 2
Si: Thy, Ti: Khánh
hường, GDCD: Châu 3
4
Sử (Hạnh) Văn (Mai) Anh (Liên) 1 Anh (Quốc)
Sử (Hạnh) Văn (Mai) Anh (Liên) 2 Anh (Quốc)
Lý (Quốc) C.Nghệ (Cường) Toán (Phi) S 3 Địa (Hằng)
Tin (Nhị) Toán (Trí) Toán (Phi) 4 Toán (Anh)
TC.Anh (Thường) Toán (Trí) Lý (Oanh) 5 GDQP (Sơn)
5
1
4 tiết) C
Si: Thy, Ti: LK
ằng, A: Liên
5

4 tiết) C 2
Si: Thy, Ti: LK
ằng, A: Liên 3
4
Văn (Sương) Sinh (Chi) Văn (Chính) 1 C.Nghệ (Cường)
Văn (Sương) Anh (Dung) Văn (Chính) 2 Tin (Khánh)
Anh (Linh) Anh (Dung) Hóa (Thắng) S 3 Sinh (Thy)
Anh (Linh) Sử (Hạnh) GDCD (Châu) 4 Lý (Giang)
SHL (N.Linh) SHL (Hạnh) SHL (Châu) 5 SHL (Giang)
6
1
4 tiết) C 2
Si: Chi, Ti: Khánh
ng, A: Dung 3
4
1
4 tiết) 2
Si: Thy, Ti: LK
ùng, A: Minh S 3
4
5
7
1
4 tiết) C 2
, Si: Ngọc, Ti: LK
Linh, GDCD: Châu 3
4
N.Linh Hạnh Châu GVCN Giang
12T2 12L 12H 12Si 12A1
Hóa (Mai) Lý (Hồng) TC.Văn (Thắng) Địa (Hằng) GDCD (Châu)
Lý (Giang) Lý (Hồng) Toán (My) Toán (Nhân) C.Nghệ (Cường)
Sinh (Ngọc) Hóa (Mai) GDCD (Phương) Hóa (Hiền) Hóa (Hà)
Anh (Dung) Địa (Hằng) Sử (Diệp) GDCD (Châu) Toán (Trang)
Anh (Dung) GDQP (Mến) TC.Anh (Liên) GDQP (Sơn) Toán (Trang)

BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Nhân, L: Hồng, H: Thủy, Si: Thy, Ti: Thư
V: LK, S: Diệp, D: Tùng, A: Thường

TC.Anh (Hiền) Tin (Phương) Hóa (Thủy) Toán (Nhân) TC.Toán (Trang)
Sử (Y.Anh) Toán (Ngân) Hóa (Thủy) Toán (Nhân) Toán (Trang)
GDCD (Phương) Toán (Ngân) Tin (Khánh) Lý (Giang) Sử (Đào)
Toán (Phi) TC.Anh (Quốc) Lý (Tuyên) Lý (Giang) Anh (Hiền)
Lý (Giang) GDQP (Mến) GDQP (Sơn) Sinh (Thy) Anh (Hiền)

BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Q.Anh, L: Tuyên, H: Hiền, Si: Ngọc, Ti: Thư
V: Hiền, S: Diệp, D: Tùng, A: Linh

Văn (Tiên) Anh (Quốc) Hóa (Thủy) Sinh (Thy) Anh (Hiền)
Văn (Tiên) Anh (Quốc) Hóa (Thủy) Sinh (Thy) Anh (Hiền)
Toán (Phi) Lý (Hồng) Anh (Quốc) Toán (Nhân) Địa (Tùng)
Ch.T-Ti (Phi-Phương) Lý (Hồng) Địa (Tuấn) GDQP (Sơn) Địa (Tùng)
Ch.T-Ti (Phi-Phương) Sinh (Thy) GDQP (Sơn) TC.Văn (Lan) Sinh (Ngọc)

BDHSG TỈNH (4 tiết)


T: Nhân, L: Giang, H: Thủy, Si: Thy, Ti: Thư
V: Hiền (V1), S: Đào, D: Tùng, A: Thường, GDCD: Phương

Toán (Phi) Văn (Thắng) Toán (My) Anh (Dung) Anh (Hiền)
Toán (Phi) Văn (Thắng) Toán (My) Anh (Dung) Anh (Hiền)
Tin (Phương) Toán (Ngân) Anh (Quốc) Văn (Lan) Sử (Đào)
Địa (Hằng) Hóa (Mai) Lý (Tuyên) Văn (Lan) GDQP (Sơn)
GDQP (Mến) Sử (Đào) Hóa (Thủy) Hóa (Hiền) Văn (Lan)

BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Phi, L: Oanh, H: Mai, Si: Chi, Ti: Thư
V: LK, S: Diệp, D: Tùng, A: Tâm
BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Phi, L: Oanh, H: Mai, Si: Chi, Ti: Thư
V: LK, S: Diệp, D: Tùng, A: Tâm

Ch.Tin (Phương) TC.Văn (Thắng) C.Nghệ (Thái) TC.Anh (Dung) Văn (Lan)
C.Nghệ (Cường) C.Nghệ (Thái) Sinh (Ngọc) Tin (Phương) Văn (Lan)
TC.Văn (Tiên) GDCD (Phương) Văn (Thắng) C.Nghệ (Thái) Tin (Khánh)
Hóa (Mai) Lý (Hồng) Văn (Thắng) Sử (Y.Anh) Lý (Oanh)
SHL (U.Mai) SHL (Hồng) SHL (N.Thắng) SHL (Y.Anh) SHL (Oanh)

BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: My, L: Quốc, H: Linh, Si: Ngọc, Ti: Thư
V: Hiền, S: LK, D: Hằng, A: Hiền

BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Trí, L: Diễm, H: Hà, Si: Chi, Ti: LK
V: Hiền, S: LK, D: Hằng, A: Quốc

BDHSG TỈNH (4 tiết)


T: Giàu, L: Oanh, H: Thủy, Si: Ngọc, Ti: LK
V: Tiên, S: LK, D: Hằng, A: Linh, GDCD: Phương

U.Mai Hồng N.Thắng Y.Anh Oanh


12A2 12VSĐ
Anh (Hương) Sử (Đào)
Anh (Hương) Lý (Oanh)
Lý (Oanh) Toán (My)
Sử (Đào) Toán (My)
GDCD (Châu) Sinh (Hành)

Sử (Đào) Địa (Tùng)


TC.Toán (Trí) Ch.V-S-D (Hiền-Đào-Tùng)
Văn (Lan) Văn (Hiền)
Anh (Hương) Văn (Hiền)
Anh (Hương) TC.Toán (My)

Toán (Trí) Địa (Tùng)


Toán (Trí) Anh (X.Anh)
Văn (Lan) Tin (Phương)
Văn (Lan) GDQP (Mến)
GDQP (Mến) Toán (My)

ư
Phương

Địa (Tùng) C.Nghệ (Cường)


Địa (Tùng) Văn (Hiền)
Toán (Trí) Văn (Hiền)
Sinh (Hành) Ch.Văn (Hiền)
C.Nghệ (Cường) Hóa (Hà)
Tin (Khánh) Anh (X.Anh)
Hóa (Hà) Anh (X.Anh)
Anh (Hương) GDCD (Châu)
Anh (Hương) Sử (Đào)
SHL (Hương) SHL (Đào)

ơng

Hương Đào
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HK1 NĂM HỌC 2021-20

Thứ Buổi Tiết 10T1 10T2 10L 10H


1 GDCD (Phương) Hóa (Hà) Lý (Diễm) Sử (Y.Anh)
2 Sử (Hạnh) GDCD (Phương) Lý (Diễm) Tin (Thư)
S 3 Lý (Quốc) Sử (Y.Anh) Anh (X.Anh) Tin (Thư)
4 Văn (Mai) Ch.Tin (Thư) GDCD (Phương) Văn (Thắng)
5 Văn (Mai) Ch.T-Ti (My-Thư) Hóa (Hà) Văn (Thắng)

2
1
2
C 3
4
5 TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính) TD (Chính)
6 TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính) TD (Chính)
1 Hóa (Thắng) Anh (Thường) Toán (Trí) Hóa (Linh)
2 Hóa (Thắng) Anh (Thường) Toán (Trí) Hóa (Linh)
S 3 Toán (Trí) Ch.T-Ti (Trang-Thư) Anh (X.Anh) Anh (Thường)
4 Toán (Trí) TC.T-Ti (Trang-Thư) Tin (Nhị) Toán (Trí)
5 TC.Toán (Trí) Sinh (Hành) Tin (Nhị) Toán (Trí)
3

1
C 2
3
4
1 Anh (Liên) Văn (Khánh) Toán (Trí) Anh (Thường)
2 Anh (Liên) Văn (Khánh) Toán (Trí) TC.Hóa (Linh)
S 3 Toán (Trí) Toán (My) Lý (Diễm) Hóa (Linh)
4 Toán (Trí) Toán (My) Văn (Thắng) Lý (Quốc)
5 Hóa (Thắng) Lý (Tuyên) Văn (Thắng) Lý (Quốc)

4
1
2
C 3
4

C
4
5 GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến) GDQP (Sơn)
6
1 Toán (Trí) Địa (Oanh) Sinh (Hành) Toán (Trí)
2 Toán (Trí) Sinh (Hành) Địa (Oanh) Toán (Trí)
S 3 Địa (Oanh) Lý (Tuyên) Hóa (Hà) Sinh (Hành)
4 C.Nghệ (My) Toán (Trang) Hóa (Hà) Hóa (Linh)
5 Lý (Quốc) Toán (Trang) Sử (Y.Anh) Hóa (Linh)
5

1
C 2
3
4
1 Sinh (Thy) Tin (Thư) Sinh (Hành) GDCD (Phương)
2 Sinh (Thy) Tin (Thư) C.Nghệ (My) Sinh (Hành)
S 3 Tin (Suyền) C.Nghệ (My) Lý (Diễm) Địa (Oanh)
4 Tin (Suyền) Hóa (Hà) TC.Lý (Diễm) C.Nghệ (My)
5 SHL (Suyền) SHL (Hà) SHL (Diễm) SHL (Tr.My)

6
1
2
C 3
4
5
6
1
2
S 3
4
5
7

1
C 2
3
4
GVCN Suyền Hà Diễm Tr.My
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.

Nguyễn Thị Hồng Phúc Nguyễn Thị Thanh Tâm


HK1 NĂM HỌC 2021-2022 ÁP DỤNG TỪ 23/8/2021

10Si 10A1 10A2 10VSĐ Thứ Buổi Tiết


Sinh (Chi) Anh (Minh) Anh (X.Anh) Sử (Diệp) 1
Sinh (Chi) Anh (Minh) Anh (X.Anh) C.Nghệ (My) 2
Toán (Trí) C.Nghệ (My) Sử (Diệp) Tin (Nhị) S 3
Tin (Suyền) Văn (Tiên) C.Nghệ (My) Tin (Nhị) 4
Tin (Suyền) Lý (Quốc) Văn (Tiên) GDCD (Phương) 5
2
1
2
C 3
4
TD (Chính) TD (Trúc) TD (Trúc) TD (Trúc) 5
TD (Chính) TD (Trúc) TD (Trúc) TD (Trúc) 6
GDCD (Phương) Sử (Diệp) Văn (Tiên) Văn (Chi) 1
Anh (X.Anh) Sử (Diệp) Tin (Nhị) Văn (Chi) 2
Hóa (Thắng) Địa (Hằng) Tin (Nhị) Địa (Tùng) S 3
Hóa (Thắng) Anh (Minh) GDCD (Phương) Toán (Nghĩa) 4
Văn (Lan) Anh (Minh) Anh (Liên) Toán (Nghĩa) 5
3

1
C 2
3
4
Anh (X.Anh) Địa (Hằng) Toán (Trang) Lý (Quốc) 1
Lý (Quốc) Anh (Minh) Toán (Trang) Địa (Tùng) 2
Lý (Quốc) Anh (Minh) Sinh (Hành) Anh (Tâm) S 3
Toán (Trí) Văn (Tiên) Anh (Liên) Anh (Tâm) 4
Toán (Trí) Văn (Tiên) Lý (Hồng) Hóa (Mai) 5
4
1
2
C 3
4

C
4
5
GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến) 6
Văn (Lan) Toán (Anh) Địa (Hằng) Anh (Tâm) 1
Văn (Lan) Toán (Anh) Địa (Hằng) Anh (Tâm) 2
Toán (Trí) Văn (Tiên) Anh (Liên) Ch.V-S-D (Chi-Diệp-Tùng) S 3
Sử (Đào) Tin (Suyền) Anh (Liên) TC.V-S-D (Tiên-Diệp-Tùng) 4
C.Nghệ (My) Tin (Suyền) Sử (Diệp) Sinh (Hành) 5
5

1
C 2
3
4
Hóa (Thắng) Hóa (Mai) Văn (Tiên) Ch.Văn (Chi) 1
Địa (Oanh) GDCD (Phương) Văn (Tiên) Văn (Chi) 2
Sinh (Chi) Sinh (Hành) Hóa (Mai) Văn (Chi) S 3
TC.Sinh (Chi) TC.Anh (Minh) TC.Anh (X.Anh) Sử (Diệp) 4
SHL (L.Chi) SHL (Minh) SHL (X.Anh) SHL (Diệp) 5
6
1
2
C 3
4
5
6
1
2
S 3
4
5
7

1
C 2
3
4
L.Chi Minh X.Anh Diệp GVCN
Thủ Dầu Một, ngày 21 tháng 8 năm 2021
U TRƯỞNG HIỆU TRƯỞNG

ị Thanh Tâm Nguyễn Văn Sơn


11T1 11T2 11L 11H 11Si
Văn (Mai) Toán (Ngân) Văn (Khánh) Hóa (Hiền) Sinh (Ngọc)
Văn (Mai) GDCD (Châu) Văn (Khánh) Hóa (Hiền) Sinh (Ngọc)
Tin (Suyền) Văn (Mai) Địa (Tuấn) Văn (Khánh) Anh (Dung)
Toán (Nhân) Địa (Tuấn) Toán (Nghĩa) Văn (Khánh) C.Nghệ (Cường)
Địa (Tuấn) Sử (Y.Anh) C.Nghệ (Cường) Toán (Nghĩa) Văn (Khánh)

BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Nhân, L: Tuyên, H: Hà, Si: LK, Ti: LK
V: Chính, S: Hạnh, D: Hằng, A: Minh

Sử (Y.Anh) Sinh (Hành) Anh (Quốc) GDCD (Châu) Toán (Nghĩa)


GDCD (Châu) Sinh (Hành) Anh (Quốc) C.Nghệ (Cường) Toán (Nghĩa)
Toán (Nhân) Anh (Quốc) Toán (Nghĩa) Sinh (Hành) Anh (Dung)
Toán (Nhân) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh) GDCD (Châu) Sinh (Hành) Anh (Dung)
C.Nghệ (Cường) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh) Lý (Tuyên) Anh (Dung) GDCD (Châu)

BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Phi, L: Diễm, H: Mai, Si: Thy, Ti: Khánh
V: Chính, S: Hạnh, D: Hằng, A: Hương

Toán (Nhân) Ch.Tin (Khánh) Sinh (Hành) Lý (Giang) Toán (Nghĩa)


Toán (Nhân) TC.T-Ti (Ngân-Khánh) Sinh (Hành) Toán (Nghĩa) Địa (Tuấn)
Hóa (Thủy) Toán (Ngân) Lý (Tuyên) Địa (Tuấn) Hóa (Thắng)
Sinh (Hành) Hóa (Linh) Lý (Tuyên) Anh (Dung) Hóa (Thắng)
Sinh (Hành) Hóa (Linh) Sử (Hạnh) Anh (Dung) Văn (Khánh)

BDHSG TỈNH (4 tiết)


T: Trang, L: Tuyên, H: Hiền, Si: Thy, Ti: Khánh
V: Chi, S: Hạnh, D: Tùng, A: X.Anh, GDCD: Châu
BDHSG TỈNH (4 tiết)
T: Trang, L: Tuyên, H: Hiền, Si: Thy, Ti: Khánh
V: Chi, S: Hạnh, D: Tùng, A: X.Anh, GDCD: Châu

TD (Vân) TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính) TD (Chính)


TD (Vân) TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính) TD (Chính)
Lý (Giang) Toán (Ngân) Lý (Tuyên) Toán (Nghĩa) Văn (Khánh)
Lý (Giang) Toán (Ngân) TC.Lý (Tuyên) Toán (Nghĩa) Văn (Khánh)
Hóa (Thủy) Lý (Oanh) Toán (Nghĩa) Hóa (Hiền) Sử (Hạnh)
Anh (Dung) Lý (Oanh) Toán (Nghĩa) Sử (Y.Anh) Lý (Diễm)
Anh (Dung) Anh (Quốc) Hóa (Mai) Tin (Nhị) Toán (Nghĩa)

BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Tú, L: Quốc, H: Hiền, Si: Ngọc, Ti: LK
V: Chi, S: Hạnh, D: Tùng, A: Liên

TC.Toán (Nhân) Văn (Mai) Tin (Suyền) Văn (Khánh) Lý (Diễm)


Toán (Nhân) Văn (Mai) Hóa (Mai) Văn (Khánh) Tin (Suyền)
Văn (Mai) Tin (Nhị) Văn (Khánh) Lý (Giang) Sinh (Ngọc)
Văn (Mai) C.Nghệ (Cường) Văn (Khánh) TC.Hóa (Hiền) TC.Sinh (Ngọc)
SHL (Tr.Mai) SHL (Cường) SHL (M.Khánh) SHL (L.Hiền) SHL (Ngọc)

BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Ngân, L: Hồng, H: Thủy, Si: LK, Ti: Khánh
V: Lan, S: Hạnh, D: LK, A: X.Anh

GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến) GDQP (Sơn)


GDQP (Sơn)

BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Trí, L: Oanh, H: Linh, Si: Ngọc, Ti: LK
V: Chính, S: Hạnh-Tỉnh, D: LK, A: Minh

BDHSG TỈNH (4 tiết)


T: Trí, L: Diễm, H: Hiền, Si: Thy-V1, Ti: LK
V: Sương, S: Hạnh, D: LK, A: Quốc, GDCD: Châu

Tr.Mai Cường M.Khánh L.Hiền Ngọc


11A1 11A2 11VSĐ Thứ Buổi Tiết 12T1
Anh (Linh) Sử (Hạnh) C.Nghệ (Cường) 1 Văn (Tiên)
Anh (Linh) Địa (Hằng) Văn (Chính) 2 Văn (Tiên)
Sinh (Chi) GDCD (Châu) Văn (Chính) S 3 Lý (Giang)
Toán (Trí) Anh (Thường) Ch.Văn (Chính) 4 Toán (Anh)
Toán (Trí) TC.Anh (Thường) Địa (Hằng) 5 Toán (Anh)

2
1
4 tiết) 2
, Si: LK, Ti: LK
Hằng, A: Minh C 3
4
5 GDQP (Sơn)
6 GDQP (Sơn)
Địa(Hằng) Văn (Mai) Sử (Hạnh) 1 Toán (Anh)
Địa (Hằng) Văn (Mai) Sử (Hạnh) 2 GDCD (Phương)
GDCD (Châu) Toán (Trí) Anh (Liên) S 3 TC.Văn (Tiên)
C.Nghệ (Cường) Địa (Hằng) Anh (Liên) 4 Hóa (Thủy)
Hóa (Thắng) Anh (Thường) Toán (Phi) 5 Hóa (Thủy)
3

1
4 tiết) C 2
: Thy, Ti: Khánh
ằng, A: Hương 3
4
Văn (Sương) Hóa (Thắng) Sinh (Chi) 1 Toán (Anh)
Văn (Sương) Anh (Thường) Tin (Nhị) 2 Toán (Anh)
Toán (Trí) Anh (Thường) TC.V-S-D (Chính-Hạnh-Hằng) S 3 TC.Anh (Quốc)
Anh (Linh) Tin (Suyền) Ch.V-S-D (Chính-Hạnh-Hằng) 4 Anh (Quốc)
Anh (Linh) Lý (Oanh) Địa (Hằng) 5 Sử (Y.Anh)

4
1
4 tiết) 2
Si: Thy, Ti: Khánh
X.Anh, GDCD: Châu C 3
4
4 tiết)
Si: Thy, Ti: Khánh
X.Anh, GDCD: Châu C
4
TD (Chính) TD (Trúc) TD (Trúc) 5
TD (Chính) TD (Trúc) TD (Trúc) 6
Sử (Hạnh) Văn (Mai) Anh (Liên) 1 Văn (Tiên)
Sử (Hạnh) Văn (Mai) Anh (Liên) 2 Anh (Quốc)
Lý (Quốc) C.Nghệ (Cường) Toán (Phi) S 3 Anh (Quốc)
Tin (Nhị) Toán (Trí) Toán (Phi) 4 Toán (Anh)
TC.Anh (Thường) Toán (Trí) Lý (Oanh) 5 Địa (Hằng)
5

1
4 tiết) C 2
Si: Ngọc, Ti: LK
ùng, A: Liên 3
4
Văn (Sương) Sinh (Chi) Văn (Chính) 1 C.Nghệ (Cường)
Văn (Sương) Anh (Dung) Văn (Chính) 2 Tin (Khánh)
Anh (Linh) Anh (Dung) Hóa (Thắng) S 3 Sinh (Thy)
Anh (Linh) Sử (Hạnh) GDCD (Châu) 4 Lý (Giang)
SHL (N.Linh) SHL (Hạnh) SHL (Châu) 5 SHL (Giang)

6
1
4 tiết) 2
Si: LK, Ti: Khánh
K, A: X.Anh C 3
4
5 TD (Vân)
GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến) 6 TD (Vân)
1
4 tiết) 2
Si: Ngọc, Ti: LK
D: LK, A: Minh S 3
4
5
7

1
4 tiết) C 2
i: Thy-V1, Ti: LK
Quốc, GDCD: Châu 3
4
N.Linh Hạnh Châu GVCN Giang
12T2 12L 12H 12Si 12A1
Hóa (Mai) Lý (Hồng) TC.Văn (Thắng) Địa (Hằng) GDCD (Châu)
Lý (Giang) Lý (Hồng) Toán (My) Anh (Dung) Văn (Lan)
Sinh (Ngọc) Hóa (Mai) GDCD (Phương) Hóa (Hiền) Hóa (Hà)
Anh (Dung) Địa (Hằng) Sử (Diệp) GDCD (Châu) Toán (Trang)
Anh (Dung) Anh (Quốc) TC.Anh (Liên) Văn (Lan) Toán (Trang)

BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Trí, L: Hồng, H: Thủy, Si: LK, Ti: Thư
V: Hiền, S: Diệp, D: Tùng, A: Thường

GDQP (Mến) GDQP (Mến) GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) GDQP (Sơn)
GDQP (Mến) GDQP (Mến) GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) GDQP (Sơn)
TC.Anh (Hiền) Tin (Phương) Hóa (Thủy) Toán (Nhân) TC.Toán (Trang)
Sử (Y.Anh) Toán (Ngân) Hóa (Thủy) Toán (Nhân) Toán (Trang)
GDCD (Phương) Toán (Ngân) Tin (Khánh) Lý (Giang) Sử (Đào)
Toán (Phi) TC.Anh (Quốc) Lý (Tuyên) Lý (Giang) Anh (Hiền)
Lý (Giang) Văn (Thắng) Anh (Quốc) Sinh (Thy) Anh (Hiền)

BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Tú, L: Tuyên, H: Hiền, Si: Ngọc, Ti: Thư
V: Hiền, S: Diệp, D: Tùng, A: Linh

Văn (Tiên) Anh (Quốc) Hóa (Thủy) Sinh (Thy) Anh (Hiền)
Văn (Tiên) Anh (Quốc) Hóa (Thủy) Sinh (Thy) Anh (Hiền)
Toán (Phi) Lý (Hồng) Văn (Thắng) Toán (Nhân) Địa (Tùng)
Ch.T-Ti (Phi-Phương) Lý (Hồng) Địa (Tuấn) Toán (Nhân) Địa (Tùng)
Ch.T-Ti (Phi-Phương) Sinh (Thy) Anh (Quốc) TC.Văn (Lan) Sinh (Ngọc)

BDHSG TỈNH (4 tiết)


T: Trang, L: Hồng, H: Thủy, Si: Thy, Ti: Thư
V: Hiền-V1, S: Diệp, D: Tùng, A: X.Anh, GDCD: Phương
BDHSG TỈNH (4 tiết)
T: Trang, L: Hồng, H: Thủy, Si: Thy, Ti: Thư
V: Hiền-V1, S: Diệp, D: Tùng, A: X.Anh, GDCD: Phương

Toán (Phi) Văn (Thắng) Anh (Quốc) Anh (Dung) Anh (Hiền)
Toán (Phi) Văn (Thắng) Toán (My) Anh (Dung) Anh (Hiền)
Tin (Phương) Toán (Ngân) Toán (My) Văn (Lan) Sử (Đào)
Địa (Hằng) Hóa (Mai) Lý (Tuyên) Văn (Lan) C.Nghệ (Cường)
Văn (Tiên) Sử (Đào) Hóa (Thủy) Hóa (Hiền) Văn (Lan)

BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Phi, L: Diễm, H: Mai, Si: Chi, Ti: Thư
V: Tiên, S: Diệp, D: Hằng, A: Quốc

Ch.Tin (Phương) TC.Văn (Thắng) C.Nghệ (Thái) TC.Anh (Dung) Văn (Lan)
C.Nghệ (Cường) C.Nghệ (Thái) Sinh (Ngọc) Tin (Phương) Văn (Lan)
TC.Văn (Tiên) GDCD (Phương) Văn (Thắng) C.Nghệ (Thái) Tin (Khánh)
Hóa (Mai) Lý (Hồng) Văn (Thắng) Sử (Y.Anh) Lý (Oanh)
SHL (U.Mai) SHL (Hồng) SHL (N.Thắng) SHL (Y.Anh) SHL (Oanh)

BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Nhân, L: Quốc, H: Linh, Si: LK, Ti: Thư
V: Hiền, S: Diệp, D: LK, A: Hiền

TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính) TD (Trúc) TD (Chính)


TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính) TD (Trúc) TD (Chính)

BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: My, L: Diễm, H: Hà, Si: Thy, Ti: LK
V: Hiền, S: Diệp, D: LK, A: Hiền

BDHSG TỈNH (4 tiết)


T: Trí, L: Oanh, H: Thủy, Si: Chi-V1, Ti: LK
V: Tiên, S: Diệp, D: LK, A: Quốc, GDCD: Phương

U.Mai Hồng N.Thắng Y.Anh Oanh


12A2 12VSĐ
Anh (Hương) Sử (Đào)
Anh (Hương) Lý (Oanh)
Lý (Oanh) Toán (My)
Văn (Lan) Toán (My)
GDCD (Châu) Sinh (Hành)

GDQP (Mến) GDQP (Mến)


GDQP (Mến) GDQP (Mến)
Sử (Đào) Địa (Tùng)
TC.Toán (Trí) Ch.V-S-D (Hiền-Đào-Tùng)

Văn (Lan) Văn (Hiền)


Anh (Hương) Văn (Hiền)
Anh (Hương) TC.Toán (My)

Toán (Trí) Địa (Tùng)


Toán (Trí) Toán (My)
Văn (Lan) Tin (Phương)
Văn (Lan) Anh (X.Anh)
Sử (Đào) Anh (X.Anh)

ư
hương
ư
hương

Địa (Tùng) C.Nghệ (Cường)


Địa (Tùng) Văn (Hiền)
Toán (Trí) Văn (Hiền)
Sinh (Hành) Ch.Văn (Hiền)
C.Nghệ (Cường) Hóa (Hà)

Tin (Khánh) Anh (X.Anh)


Hóa (Hà) Anh (X.Anh)
Anh (Hương) GDCD (Châu)
Anh (Hương) Sử (Đào)
SHL (Hương) SHL (Đào)

TD (Trúc) TD (Trúc)
TD (Trúc) TD (Trúc)

K
ơng

Hương Đào
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HK1 NĂM HỌC 2021-20

Thứ Buổi Tiết 10T1 10T2 10L 10H


1 GDCD (Phương) Hóa (Hà) Lý (Diễm) Sử (Y.Anh)
2 Sử (Hạnh) GDCD (Phương) Lý (Diễm) Tin (Thư)
S 3 Lý (Quốc) Sử (Y.Anh) Anh (X.Anh) Tin (Thư)
4 Văn (Mai) Ch.Tin (Thư) GDCD (Phương) Văn (Thắng)
5 Văn (Mai) Ch.T-Ti (My-Thư) Hóa (Hà) Văn (Thắng)

2
1
2
C 3
4
5 TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính) TD (Chính)
6 TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính) TD (Chính)
1 Hóa (Thắng) Lý (Tuyên) Toán (Trí) Hóa (Linh)
2 Hóa (Thắng) Anh (Thường) Toán (Trí) Hóa (Linh)
S 3 Toán (Trí) Ch.T-Ti (Trang-Thư) Anh (X.Anh) Anh (Thường)
4 Toán (Trí) TC.T-Ti (Trang-Thư) Tin (Nhị) Toán (Trí)
5 TC.Toán (Trí) Sinh (Hành) Tin (Nhị) Toán (Trí)

3
1
2
C 3
4
5 Pháp Pháp Pháp Pháp
6 Pháp Pháp Pháp Pháp
1 Anh (Liên) Văn (Khánh) Toán (Trí) Hóa (Linh)
2 Anh (Liên) Văn (Khánh) Toán (Trí) TC.Hóa (Linh)
S 3 Toán (Trí) Toán (My) Lý (Diễm) Anh (Thường)
4 Toán (Trí) Toán (My) Văn (Thắng) Lý (Quốc)
5 Hóa (Thắng) Anh (Thường) Văn (Thắng) Lý (Quốc)

4
1

C
4

2
C 3
4
5 GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến) GDQP (Sơn)
6
1 Toán (Trí) Sinh (Hành) Sử (Y.Anh) Toán (Trí)
2 Toán (Trí) Địa (Oanh) Sinh (Hành) Toán (Trí)
S 3 C.Nghệ (My) Lý (Tuyên) Địa (Oanh) Sinh (Hành)
4 Địa (Oanh) Toán (Trang) Hóa (Hà) Hóa (Linh)
5 Lý (Quốc) Toán (Trang) Hóa (Hà) Hóa (Linh)

5
1
2
C 3
4
5
6
1 Sinh (Thy) Tin (Thư) Sinh (Hành) GDCD (Phương)
2 Sinh (Thy) Tin (Thư) C.Nghệ (My) Sinh (Hành)
S 3 Tin (Suyền) C.Nghệ (My) Lý (Diễm) Địa (Oanh)
4 Tin (Suyền) Hóa (Hà) TC.Lý (Diễm) C.Nghệ (My)
5 SHL (Suyền) SHL (Hà) SHL (Diễm) SHL (Tr.My)

6
1
2
C 3
4
5
6
1
2
S 3
4
5
7
1

C
7

2
C 3
4
5 N7 N7 N7 N7
6 N7 N7 N7 N7
1 N3_1+H1 N3_1+H1 N3_1+H1 N3_1+H1
2 N3_1+H1 N3_1+H1 N3_1+H1 N3_1+H1
CN S
3
4
GVCN Suyền Hà Diễm Tr.My
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.

Nguyễn Thị Hồng Phúc Nguyễn Thị Thanh Tâm


HK1 NĂM HỌC 2021-2022 ÁP DỤNG TỪ 30/8/2021

10Si 10A1 10A2 10VSĐ Thứ Buổi Tiết


Sinh (Chi) Anh (Minh) Anh (X.Anh) Sử (Diệp) 1
Sinh (Chi) Anh (Minh) Anh (X.Anh) C.Nghệ (My) 2
Toán (Trí) C.Nghệ (My) Sử (Diệp) Tin (Nhị) S 3
Tin (Suyền) Văn (Tiên) C.Nghệ (My) Tin (Nhị) 4
Tin (Suyền) Lý (Quốc) Văn (Tiên) GDCD (Phương) 5
2
1
2
C 3
4
TD (Chính) TD (Trúc) TD (Trúc) TD (Trúc) 5
TD (Chính) TD (Trúc) TD (Trúc) TD (Trúc) 6
GDCD (Phương) Sử (Diệp) Văn (Tiên) Văn (Chi) 1
Anh (X.Anh) Sử (Diệp) Tin (Nhị) Văn (Chi) 2
Hóa (Thắng) Địa (Hằng) Tin (Nhị) Địa (Tùng) S 3
Hóa (Thắng) Anh (Minh) GDCD (Phương) Toán (Nghĩa) 4
Văn (Lan) Anh (Minh) Anh (Liên) Toán (Nghĩa) 5
3
1
2
C 3
4
Pháp Pháp Pháp Pháp 5
Pháp Pháp Pháp Pháp 6
Anh (X.Anh) Địa (Hằng) Toán (Trang) Lý (Quốc) 1
Lý (Quốc) Anh (Minh) Toán (Trang) Địa (Tùng) 2
Lý (Quốc) Anh (Minh) Sinh (Hành) Anh (Tâm) S 3
Toán (Trí) Văn (Tiên) Anh (Liên) Anh (Tâm) 4
Toán (Trí) Văn (Tiên) Lý (Hồng) Hóa (Mai) 5
4
1

C
4

2
C 3
4
5
GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến) 6
Văn (Lan) Toán (Anh) Địa (Hằng) Anh (Tâm) 1
Văn (Lan) Toán (Anh) Địa (Hằng) Anh (Tâm) 2
Toán (Trí) Văn (Tiên) Anh (Liên) Ch.V-S-D (Chi-Diệp-Tùng) S 3
Sử (Đào) Tin (Suyền) Anh (Liên) TC.V-S-D (Tiên-Diệp-Tùng) 4
C.Nghệ (My) Tin (Suyền) Sử (Diệp) Sinh (Hành) 5
5
1
2
C 3
4
5
6
Hóa (Thắng) Hóa (Mai) Văn (Tiên) Ch.Văn (Chi) 1
Địa (Oanh) GDCD (Phương) Văn (Tiên) Văn (Chi) 2
Sinh (Chi) Sinh (Hành) Hóa (Mai) Văn (Chi) S 3
TC.Sinh (Chi) TC.Anh (Minh) TC.Anh (X.Anh) Sử (Diệp) 4
SHL (L.Chi) SHL (Minh) SHL (X.Anh) SHL (Diệp) 5
6
1
2
C 3
4
5
6
1
2
S 3
4
5
7
1

C
7

2
C 3
4
N7 N7 N7 N7 5
N7 N7 N7 N7 6
H1 1
H1 2
CN S
N3_2+H2 N3_2+H2 N3_2+H2 N3_2 3
N3_2+H2 N3_2+H2 N3_2+H2 N3_2 4
L.Chi Minh X.Anh Diệp GVCN
Thủ Dầu Một, ngày 28 tháng 8 năm 2021
U TRƯỞNG HIỆU TRƯỞNG

ị Thanh Tâm Nguyễn Văn Sơn


11T1 11T2 11L 11H 11Si
Văn (Mai) Địa (Tuấn) Văn (Khánh) Hóa (Hiền) Sinh (Ngọc)
Văn (Mai) GDCD (Châu) Văn (Khánh) Địa (Tuấn) Sinh (Ngọc)
Tin (Suyền) Văn (Mai) Toán (Nghĩa) Văn (Khánh) Anh (Dung)
Toán (Nhân) Toán (Ngân) Toán (Nghĩa) Văn (Khánh) C.Nghệ (Cường)
Toán (Nhân) Sử (Y.Anh) C.Nghệ (Cường) Toán (Nghĩa) Văn (Khánh)

BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Trí, L: Tuyên, H: Hà, Si: Chi, Ti: LK
V: Chính, S: Y.Anh, D: Hằng, A: X.Anh

Sử (Y.Anh) Sinh (Hành) Anh (Quốc) GDCD (Châu) Toán (Nghĩa)


GDCD (Châu) Sinh (Hành) Anh (Quốc) C.Nghệ (Cường) Toán (Nghĩa)
Toán (Nhân) Anh (Quốc) Địa (Tuấn) Sinh (Hành) Anh (Dung)
Địa (Tuấn) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh) GDCD (Châu) Sinh (Hành) Anh (Dung)
C.Nghệ (Cường) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh) Lý (Tuyên) Anh (Dung) Địa (Tuấn)

BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Phi, L: Hồng, H: Linh, Si: Thy, Ti: LK
V: Chính, S: Hạnh, D: Hằng, A: Liên

N3 N3 N3 N3
N3 N3 N3 N3
Toán (Nhân) Ch.Tin (Khánh) Sinh (Hành) Lý (Giang) Toán (Nghĩa)
Toán (Nhân) TC.T-Ti (Ngân-Khánh) Sinh (Hành) Toán (Nghĩa) GDCD (Châu)
Hóa (Thủy) Toán (Ngân) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) Hóa (Thắng)
Sinh (Hành) Hóa (Linh) Lý (Tuyên) Anh (Dung) Hóa (Thắng)
Sinh (Hành) Hóa (Linh) Sử (Hạnh) Anh (Dung) Văn (Khánh)

BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Ngân, L: Quốc, H: Hiền, Si: Chi
V: Chi, S: Y.Anh, D: Hằng, A: Minh
BDHSG Tỉnh (4 tiết): T: My, Ti: Khánh, GDCD: Châu
BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Ngân, L: Quốc, H: Hiền, Si: Chi
V: Chi, S: Y.Anh, D: Hằng, A: Minh
BDHSG Tỉnh (4 tiết): T: My, Ti: Khánh, GDCD: Châu

TD (Vân) TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính) TD (Chính)


TD (Vân) TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính) TD (Chính)
Lý (Giang) Toán (Ngân) Lý (Tuyên) Toán (Nghĩa) Văn (Khánh)
Lý (Giang) Toán (Ngân) TC.Lý (Tuyên) Toán (Nghĩa) Văn (Khánh)
Hóa (Thủy) Lý (Oanh) Toán (Nghĩa) Hóa (Hiền) Sử (Hạnh)
Anh (Dung) Lý (Oanh) Toán (Nghĩa) Sử (Y.Anh) Lý (Diễm)
Anh (Dung) Anh (Quốc) Hóa (Mai) Tin (Nhị) Toán (Nghĩa)

Pháp Pháp Pháp


Pháp Pháp Pháp
TC.Toán (Nhân) Văn (Mai) Tin (Suyền) Văn (Khánh) Lý (Diễm)
Toán (Nhân) Văn (Mai) Hóa (Mai) Văn (Khánh) Tin (Suyền)
Văn (Mai) Tin (Nhị) Văn (Khánh) Lý (Giang) Sinh (Ngọc)
Văn (Mai) C.Nghệ (Cường) Văn (Khánh) TC.Hóa (Hiền) TC.Sinh (Ngọc)
SHL (Tr.Mai) SHL (Cường) SHL (M.Khánh) SHL (L.Hiền) SHL (Ngọc)

GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến) GDQP (Sơn)


GDQP (Sơn)

BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Nhân, L: Oanh, H: Thủy, Si: Ngọc, Ti: Khánh
V: Chính, S: Y.Anh, D: Tùng, A: Hương

BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: My, L: Diễm, H: Mai, Si: Thy
V: Chi, S: Hạnh, D: Tùng, A: Dung
BDHSG Tỉnh (4 tiết): T: Phi, Ti: Khánh, GDCD: Châu
BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: My, L: Diễm, H: Mai, Si: Thy
V: Chi, S: Hạnh, D: Tùng, A: Dung
BDHSG Tỉnh (4 tiết): T: Phi, Ti: Khánh, GDCD: Châu

Hoa Hoa Hoa


Hoa Hoa Hoa

Tr.Mai Cường M.Khánh L.Hiền Ngọc


11A1 11A2 11VSĐ Thứ Buổi Tiết 12T1
Anh (Linh) Sử (Hạnh) C.Nghệ (Cường) 1 Văn (Tiên)
Anh (Linh) Địa (Hằng) Văn (Chính) 2 Văn (Tiên)
Sinh (Chi) GDCD (Châu) Văn (Chính) S 3 Lý (Giang)
Toán (Trí) Anh (Thường) Ch.Văn (Chính) 4 Toán (Anh)
Toán (Trí) TC.Anh (Thường) Địa (Hằng) 5 Toán (Anh)

2
1
4 tiết) 2
Si: Chi, Ti: LK
Hằng, A: X.Anh C 3
4
5 GDQP (Sơn)
6 GDQP (Sơn)
Địa (Hằng) Văn (Mai) Sử (Hạnh) 1 Toán (Anh)
Địa (Hằng) Văn (Mai) Sử (Hạnh) 2 GDCD (Phương)
GDCD (Châu) Toán (Trí) Anh (Liên) S 3 TC.Văn (Tiên)
C.Nghệ (Cường) Anh (Thường) Anh (Liên) 4 Hóa (Thủy)
Hóa (Thắng) Anh (Thường) Toán (Phi) 5 Hóa (Thủy)

3
1
4 tiết) 2
Si: Thy, Ti: LK
Hằng, A: Liên C 3
4
N3 N3 5
N3 N3 6
Văn (Sương) Hóa (Thắng) Sinh (Chi) 1 Toán (Anh)
Văn (Sương) Địa (Hằng) Tin (Nhị) 2 Toán (Anh)
Toán (Trí) Tin (Suyền) TC.V-S-D (Chính-Hạnh-Hằng) S 3 TC.Anh (Quốc)
Anh (Linh) Anh (Thường) Ch.V-S-D (Chính-Hạnh-Hằng) 4 Anh (Quốc)
Anh (Linh) Lý (Oanh) Địa (Hằng) 5 Sử (Y.Anh)

4
4 tiết)
1
Hiền, Si: Chi
ằng, A: Minh C
Khánh, GDCD: Châu
4
4 tiết)
Hiền, Si: Chi 2
ằng, A: Minh C 3
Khánh, GDCD: Châu
4
TD (Chính) TD (Trúc) TD (Trúc) 5
TD (Chính) TD (Trúc) TD (Trúc) 6
Sử (Hạnh) Văn (Mai) Anh (Liên) 1 Văn (Tiên)
Sử (Hạnh) Văn (Mai) Anh (Liên) 2 Anh (Quốc)
Lý (Quốc) C.Nghệ (Cường) Toán (Phi) S 3 Anh (Quốc)
Tin (Nhị) Toán (Trí) Toán (Phi) 4 Toán (Anh)
TC.Anh (Thường) Toán (Trí) Lý (Oanh) 5 Địa (Hằng)

5
1
2
C 3
4
Pháp 5 Hoa
Pháp 6 Hoa
Văn (Sương) Sinh (Chi) Văn (Chính) 1 C.Nghệ (Cường)
Văn (Sương) Anh (Dung) Văn (Chính) 2 Tin (Khánh)
Anh (Linh) Anh (Dung) Hóa (Thắng) S 3 Sinh (Thy)
Anh (Linh) Sử (Hạnh) GDCD (Châu) 4 Lý (Giang)
SHL (N.Linh) SHL (Hạnh) SHL (Châu) 5 SHL (Giang)

6
1
2
C 3
4
5 TD (Vân)
GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến) 6 TD (Vân)
1
4 tiết) 2
Si: Ngọc, Ti: Khánh
Tùng, A: Hương S 3
4
5
7
4 tiết)
1
Mai, Si: Thy
ùng, A: Dung C
Khánh, GDCD: Châu
7
4 tiết)
Mai, Si: Thy 2
ùng, A: Dung C 3
Khánh, GDCD: Châu
4
Hoa Hoa Hoa 5
Hoa Hoa Hoa 6
1
2
CN S
3
4
N.Linh Hạnh Châu GVCN Giang
12T2 12L 12H 12Si 12A1
Hóa (Mai) Lý (Hồng) TC.Văn (Thắng) Địa (Hằng) GDCD (Châu)
Lý (Giang) Lý (Hồng) Toán (My) Anh (Dung) Văn (Lan)
Sinh (Ngọc) Hóa (Mai) GDCD (Phương) Hóa (Hiền) Hóa (Hà)
Anh (Dung) Địa (Hằng) Sử (Diệp) GDCD (Châu) Toán (Trang)
Anh (Dung) Anh (Quốc) TC.Anh (Liên) Văn (Lan) Toán (Trang)

BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Nhân, L: Quốc, H: Thủy, Si: Ngọc, Ti: Thư
V: Hiền, S: Đào, D: Tùng, A: Thường

GDQP (Mến) GDQP (Mến) GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) GDQP (Sơn)
GDQP (Mến) GDQP (Mến) GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) GDQP (Sơn)
TC.Anh (Hiền) Tin (Phương) Hóa (Thủy) Toán (Nhân) TC.Toán (Trang)
Sử (Y.Anh) Toán (Ngân) Địa (Tuấn) Toán (Nhân) Toán (Trang)
GDCD (Phương) Toán (Ngân) Lý (Tuyên) Lý (Giang) Sử (Đào)
Toán (Phi) TC.Anh (Quốc) Lý (Tuyên) Lý (Giang) Anh (Hiền)
Lý (Giang) Văn (Thắng) Anh (Quốc) Sinh (Thy) Anh (Hiền)

BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Ngân, L: Diễm, H: Hiền, Si: Chi, Ti: LK
V: Hiền, S: Đào, D: Tùng, A: Linh

Văn (Tiên) Anh (Quốc) Hóa (Thủy) Sinh (Thy) Anh (Hiền)
Văn (Tiên) Anh (Quốc) Hóa (Thủy) Sinh (Thy) Anh (Hiền)
Toán (Phi) Lý (Hồng) Văn (Thắng) Toán (Nhân) Địa (Tùng)
Ch.T-Ti (Phi-Phương) Lý (Hồng) Tin (Khánh) Toán (Nhân) Địa (Tùng)
Ch.T-Ti (Phi-Phương) Sinh (Thy) Anh (Quốc) TC.Văn (Lan) Sinh (Ngọc)

BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Phi, L: Tuyên, H: Mai, Si: Ngọc, Ti: Thư
V: Hiền, S: Đào, D: Tùng, A: Quốc
BDHSG Tỉnh (4 tiết): T: My, GDCD: Phương
BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Phi, L: Tuyên, H: Mai, Si: Ngọc, Ti: Thư
V: Hiền, S: Đào, D: Tùng, A: Quốc
BDHSG Tỉnh (4 tiết): T: My, GDCD: Phương

Toán (Phi) Văn (Thắng) Anh (Quốc) Anh (Dung) Anh (Hiền)
Toán (Phi) Văn (Thắng) Toán (My) Anh (Dung) Anh (Hiền)
Tin (Phương) Toán (Ngân) Toán (My) Văn (Lan) Sử (Đào)
Địa (Hằng) Hóa (Mai) Hóa (Thủy) Văn (Lan) C.Nghệ (Cường)
Văn (Tiên) Sử (Đào) Hóa (Thủy) Hóa (Hiền) Văn (Lan)

Hoa Hoa
Hoa Hoa
Ch.Tin (Phương) TC.Văn (Thắng) C.Nghệ (Thái) TC.Anh (Dung) Văn (Lan)
C.Nghệ (Cường) C.Nghệ (Thái) Sinh (Ngọc) Tin (Phương) Văn (Lan)
TC.Văn (Tiên) GDCD (Phương) Văn (Thắng) C.Nghệ (Thái) Tin (Khánh)
Hóa (Mai) Lý (Hồng) Văn (Thắng) Sử (Y.Anh) Lý (Oanh)
SHL (U.Mai) SHL (Hồng) SHL (N.Thắng) SHL (Y.Anh) SHL (Oanh)

TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính) TD (Trúc) TD (Chính)


TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính) TD (Trúc) TD (Chính)

BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Trí, L: Tuyên, H: Linh, Si: Thy, Ti: Thư
V: Hiền, S: Đào, D: Hằng, A: Hiền

BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Tú, L: Hồng, H: Hà, Si: Chi, Ti: Thư
V: Tiên, S: Đào, D: Hằng, A: Linh
BDHSG Tỉnh (4 tiết): T: Phi, GDCD: Phương
BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Tú, L: Hồng, H: Hà, Si: Chi, Ti: Thư
V: Tiên, S: Đào, D: Hằng, A: Linh
BDHSG Tỉnh (4 tiết): T: Phi, GDCD: Phương

U.Mai Hồng N.Thắng Y.Anh Oanh


12A2 12VSĐ
Anh (Hương) Sử (Đào)
Anh (Hương) Lý (Oanh)
Lý (Oanh) Toán (My)
Văn (Lan) Toán (My)
GDCD (Châu) Sinh (Hành)

GDQP (Mến) GDQP (Mến)


GDQP (Mến) GDQP (Mến)
Sử (Đào) Địa (Tùng)
TC.Toán (Trí) Ch.V-S-D (Hiền-Đào-Tùng)

Văn (Lan) Văn (Hiền)


Anh (Hương) Văn (Hiền)
Anh (Hương) TC.Toán (My)

Toán (Trí) Địa (Tùng)


Toán (Trí) Toán (My)
Văn (Lan) Tin (Phương)
Văn (Lan) Anh (X.Anh)
Sử (Đào) Anh (X.Anh)

g
g

Địa (Tùng) C.Nghệ (Cường)


Địa (Tùng) Hóa (Hà)
Toán (Trí) Văn (Hiền)
Sinh (Hành) Văn (Hiền)
C.Nghệ (Cường) Ch.Văn (Hiền)

Hoa
Hoa
Tin (Khánh) Anh (X.Anh)
Hóa (Hà) Anh (X.Anh)
Anh (Hương) GDCD (Châu)
Anh (Hương) Sử (Đào)
SHL (Hương) SHL (Đào)

TD (Trúc) TD (Trúc)
TD (Trúc) TD (Trúc)

g
g

Pháp
Pháp

Hương Đào
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HK1 NĂM HỌC 2021-20

Thứ Buổi Tiết 10T1 10T2 10L 10H


1 Sinh (Thy) Hóa (Hà) Lý (Diễm) Sử (Y.Anh)
2 Sử (Hạnh) GDCD (Phương) Lý (Diễm) Tin (Thư)
S 3 Lý (Quốc) Sử (Y.Anh) Anh (X.Anh) Tin (Thư)
4 Văn (Mai) Ch.Tin (Thư) GDCD (Phương) Văn (Thắng)
5 GDCD (Phương) Ch.T-Ti (My-Thư) Hóa (Hà) Văn (Thắng)

2
1
2
C 3
4
5 TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính) TD (Chính)
6 TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính) TD (Chính)
1 Tin (Suyền) Lý (Tuyên) Toán (Trí) Hóa (Linh)
2 Tin (Suyền) Anh (Thường) Toán (Trí) Hóa (Linh)
S 3 Toán (Trí) Sinh (Hành) Anh (X.Anh) Anh (Thường)
4 Toán (Trí) Ch.T-Ti (Trang-Thư) Tin (Nhị) Toán (Trí)
5 TC.Toán (Trí) TC.T-Ti (Trang-Thư) Tin (Nhị) Toán (Trí)

3
1
2
C 3
4
5 Pháp Pháp Pháp Pháp
6 Pháp Pháp Pháp Pháp
1 Anh (Liên) Văn (Khánh) Toán (Trí) Hóa (Linh)
2 Anh (Liên) Toán (Trang) Toán (Trí) TC.Hóa (Linh)
S 3 Toán (Trí) Toán (My) Lý (Diễm) Anh (Thường)
4 Toán (Trí) Toán (My) Lý (Diễm) Lý (Quốc)
5 Hóa (Thắng) Anh (Thường) TC.Lý (Diễm) Lý (Quốc)

4
1

C
4

2
C 3
4
5 GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến) GDQP (Sơn)
6
1 Toán (Trí) Sinh (Hành) Sử (Y.Anh) Toán (Trí)
2 Toán (Trí) Địa (Oanh) Sinh (Hành) Toán (Trí)
S 3 Sinh (Thy) Hóa (Hà) Địa (Oanh) Sinh (Hành)
4 Địa (Oanh) Tin (Thư) Hóa (Hà) Hóa (Linh)
5 Lý (Quốc) Tin (Thư) Hóa (Hà) Hóa (Linh)

5
1
2
C 3
4
5
6
1 C.Nghệ (My) Sinh (Hành) GDCD (Phương)
2 Văn (Mai) Văn (Khánh) C.Nghệ (My) Sinh (Hành)
S 3 Hóa (Thắng) C.Nghệ (My) Văn (Thắng) Địa (Oanh)
4 Hóa (Thắng) Lý (Tuyên) Văn (Thắng) C.Nghệ (My)
5 SHL (Suyền) SHL (Hà) SHL (Diễm) SHL (Tr.My)

6
1
2
C 3
4
5
6
1
2
S 3
4
5
7
1

C
7

2
C 3
4
5 N7 N7 N7 N7
6 N7 N7 N7 N7
1 N3_1+H1 N3_1+H1 N3_1+H1 N3_1+H1
2 N3_1+H1 N3_1+H1 N3_1+H1 N3_1+H1
CN S
3
4
GVCN Suyền Hà Diễm Tr.My
PHÒNG D.10 D.11 D.16 D.17
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.

Nguyễn Thị Hồng Phúc Nguyễn Thị Thanh Tâm


HK1 NĂM HỌC 2021-2022 ÁP DỤNG TỪ 06/9/2021

10Si 10A1 10A2 10VSĐ Thứ Buổi Tiết


Sinh (Chi) Anh (Minh) Anh (X.Anh) GDCD (Phương) 1
Sinh (Chi) Anh (Minh) Anh (X.Anh) C.Nghệ (My) 2
Toán (Trí) TC.Anh (Minh) Sử (Diệp) Tin (Nhị) S 3
Tin (Suyền) Văn (Tiên) C.Nghệ (My) Tin (Nhị) 4
Tin (Suyền) Lý (Quốc) Văn (Tiên) Sử (Diệp) 5
2
1
2
C 3
4
TD (Chính) TD (Trúc) TD (Trúc) TD (Trúc) 5
TD (Chính) TD (Trúc) TD (Trúc) TD (Trúc) 6
GDCD (Phương) Hóa (Mai) Văn (Tiên) Văn (Chi) 1
Anh (X.Anh) C.Nghệ (My) Tin (Nhị) Văn (Chi) 2
Hóa (Thắng) Địa (Hằng) Tin (Nhị) Địa (Tùng) S 3
Hóa (Thắng) Anh (Minh) GDCD (Phương) Toán (Nghĩa) 4
Văn (Lan) Anh (Minh) Sinh (Hành) Toán (Nghĩa) 5
3
1
2
C 3
4
Pháp Pháp Pháp Pháp 5
Pháp Pháp Pháp Pháp 6
Anh (X.Anh) Địa (Hằng) Lý (Hồng) Lý (Quốc) 1
Lý (Quốc) Anh (Minh) TC.Anh (X.Anh) Địa (Tùng) 2
Lý (Quốc) Anh (Minh) Văn (Tiên) Văn (Chi) S 3
Sinh (Chi) Văn (Tiên) Anh (Liên) Văn (Chi) 4
TC.Sinh (Chi) Văn (Tiên) Anh (Liên) Ch.Văn (Chi) 5
4
1

C
4

2
C 3
4
5
GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến) 6
Văn (Lan) Tin (Suyền) Địa (Hằng) Anh (Tâm) 1
Văn (Lan) Tin (Suyền) Địa (Hằng) Anh (Tâm) 2
Toán (Trí) Văn (Tiên) Hóa (Mai) Ch.V-S-D (Chi-Diệp-Tùng) S 3
Sử (Đào) Toán (Anh) Anh (Liên) TC.V-S-D (Tiên-Diệp-Tùng) 4
C.Nghệ (My) Toán (Anh) Anh (Liên) Sinh (Hành) 5
5
1
2
C 3
4
5
6
Hóa (Thắng) Sử (Diệp) Toán (Trang) 1
Địa (Oanh) Sử (Diệp) Toán (Trang) Anh (Tâm) 2
Sinh (Hành) Sử (Diệp) Anh (Tâm) S 3
Toán (Trí) GDCD (Phương) Sử (Diệp) 4
SHL (L.Chi) SHL (Minh) SHL (X.Anh) SHL (Diệp) 5
6
1
2
C 3
4
5
6
1
2
S 3
4
5
7
1

C
7

2
C 3
4
N7 N7 N7 N7 5
N7 N7 N7 N7 6
H1 1
H1 2
CN S
N3_2+H2 N3_2+H2 N3_2+H2 N3_2 3
N3_2+H2 N3_2+H2 N3_2+H2 N3_2 4
L.Chi Minh X.Anh Diệp GVCN
D.18 D.20 D.21 D.19 PHÒNG
Thủ Dầu Một, ngày 04 tháng 9 năm 2021
U TRƯỞNG HIỆU TRƯỞNG

ị Thanh Tâm Nguyễn Văn Sơn


11T1 11T2 11L 11H 11Si
Văn (Mai) Địa (Tuấn) Văn (Khánh) Hóa (Hiền) Sinh (Ngọc)
Văn (Mai) GDCD (Châu) Văn (Khánh) Địa (Tuấn) Sinh (Ngọc)
Toán (Nhân) Văn (Mai) Toán (Nghĩa) Văn (Khánh) Anh (Dung)
Toán (Nhân) Toán (Ngân) Toán (Nghĩa) Văn (Khánh) C.Nghệ (Cường)
Toán (Nhân) Sử (Y.Anh) C.Nghệ (Cường) Toán (Nghĩa) Lý (Diễm)

BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Nhân, L: Tuyên, H: Hà, Si: Ngọc, Ti: Khánh
V: Chính, S: Hạnh, D: Hằng, A: Minh

Sử (Y.Anh) Sinh (Hành) Anh (Quốc) GDCD (Châu) Toán (Nghĩa)


GDCD (Châu) Sinh (Hành) Anh (Quốc) C.Nghệ (Cường) Toán (Nghĩa)
Toán (Nhân) Anh (Quốc) Địa (Tuấn) Toán (Nghĩa) Anh (Dung)
Địa (Tuấn) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh) GDCD (Châu) Sinh (Hành) Anh (Dung)
Tin (Suyền) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh) Lý (Tuyên) Văn (Khánh) Địa (Tuấn)

BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Phi, L: Hồng, H: Linh, Si: Thy, Ti: Khánh
V: Chính, S: Hạnh, D: Hằng, A: Liên

N3 N3 N3 N3
N3 N3 N3 N3
Toán (Nhân) Ch.Tin (Khánh) Sinh (Hành) Lý (Giang) Sinh (Ngọc)
Toán (Nhân) TC.T-Ti (Ngân-Khánh) Sinh (Hành) Toán (Nghĩa) TC.Sinh (Ngọc)
Hóa (Thủy) Toán (Ngân) Văn (Khánh) Hóa (Hiền) Hóa (Thắng)
Sinh (Hành) Hóa (Linh) Hóa (Mai) Anh (Dung) Hóa (Thắng)
Sinh (Hành) Hóa (Linh) Sử (Hạnh) Anh (Dung) Văn (Khánh)

BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Tú, L: Diễm, H: Hiền, Si: Ngọc, Ti: Khánh
V: Chi, S: Đào, D: Hằng, A: X.Anh
BDHSG Tỉnh (4 tiết): T: Q.Anh, A: Minh, GDCD: Châu
BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Tú, L: Diễm, H: Hiền, Si: Ngọc, Ti: Khánh
V: Chi, S: Đào, D: Hằng, A: X.Anh
BDHSG Tỉnh (4 tiết): T: Q.Anh, A: Minh, GDCD: Châu

TD (Vân) TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính) TD (Chính)


TD (Vân) TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính) TD (Chính)
Lý (Giang) Toán (Ngân) Lý (Tuyên) TC.Hóa (Hiền) Văn (Khánh)
Lý (Giang) Toán (Ngân) TC.Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) Văn (Khánh)
TC.Toán (Nhân) Tin (Nhị) Toán (Nghĩa) Lý (Giang) Tin (Suyền)
Anh (Dung) Văn (Mai) Tin (Suyền) Sử (Y.Anh) Lý (Diễm)
Anh (Dung) Anh (Quốc) Hóa (Mai) Tin (Nhị) Sử (Hạnh)

BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Nhân, L: Diễm, Si: Chi, Ti: Khánh
V: Chi, S: Đào, D: Hằng, A: Hương

Pháp Pháp Pháp


Pháp Pháp Pháp
Hóa (Thủy) Văn (Mai) Lý (Tuyên) Văn (Khánh)
C.Nghệ (Cường) Lý (Oanh) Lý (Tuyên) Anh (Dung)
Văn (Mai) Lý (Oanh) Văn (Khánh) Toán (Nghĩa)
Văn (Mai) C.Nghệ (Cường) Toán (Nghĩa) Sinh (Hành)
SHL (Tr.Mai) SHL (Cường) SHL (M.Khánh) SHL (L.Hiền) SHL (Ngọc)

BDHSG QG V1 (4 tiết)
L: Quốc, H: Thủy, Si: Thy
V: Lan, D: Tùng

GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến) GDQP (Sơn)


GDQP (Sơn)

BDHSG QG V1 (4 tiết)
V: Chính, D: Tùng

BDHSG QG V1 (4 tiết)
L: Giang, H: Mai, Si: Thy, Ti: Khánh
V: Sương, S: Đào, D: Tùng, A: Dung
BDHSG Tỉnh (4 tiết): T: Ngân, A: Hương, GDCD: Châu
BDHSG QG V1 (4 tiết)
L: Giang, H: Mai, Si: Thy, Ti: Khánh
V: Sương, S: Đào, D: Tùng, A: Dung
BDHSG Tỉnh (4 tiết): T: Ngân, A: Hương, GDCD: Châu

Hoa Hoa Hoa


Hoa Hoa Hoa

Tr.Mai Cường M.Khánh L.Hiền Ngọc


B.9 B.10 B.11 B.12 B.13
11A1 11A2 11VSĐ Thứ Buổi Tiết 12T1
Anh (Linh) Sử (Hạnh) C.Nghệ (Cường) 1 Văn (Tiên)
Anh (Linh) Địa (Hằng) Văn (Chính) 2 Văn (Tiên)
Sinh (Chi) GDCD (Châu) Văn (Chính) S 3 Lý (Giang)
Toán (Trí) Anh (Thường) Ch.Văn (Chính) 4 Toán (Anh)
Toán (Trí) TC.Anh (Thường) Địa (Hằng) 5 Toán (Anh)

2
1
4 tiết) 2
i: Ngọc, Ti: Khánh
Hằng, A: Minh C 3
4
5 GDQP (Sơn)
6 GDQP (Sơn)
Địa (Hằng) Văn (Mai) Sử (Hạnh) 1 Lý (Giang)
Địa (Hằng) Văn (Mai) Sử (Hạnh) 2 TC.Văn (Tiên)
GDCD (Châu) Toán (Trí) Anh (Liên) S 3 Tin (Khánh)
C.Nghệ (Cường) Anh (Thường) Anh (Liên) 4 Sinh (Thy)
Hóa (Thắng) Anh (Thường) Toán (Phi) 5 Toán (Anh)

3
1
4 tiết) 2
i: Thy, Ti: Khánh
Hằng, A: Liên C 3
4
N3 N3 5
N3 N3 6
Văn (Sương) Hóa (Thắng) Sinh (Chi) 1 Toán (Anh)
Văn (Sương) Địa (Hằng) Tin (Nhị) 2 Toán (Anh)
Anh (Linh) Anh (Dung) TC.V-S-D (Chính-Hạnh-Hằng) S 3 TC.Anh (Quốc)
Anh (Linh) Anh (Thường) Ch.V-S-D (Chính-Hạnh-Hằng) 4 Anh (Quốc)
Anh (Linh) Tin (Suyền) Địa (Hằng) 5 Sử (Y.Anh)

4
4 tiết)
1
: Ngọc, Ti: Khánh
ng, A: X.Anh C
A: Minh, GDCD: Châu
4
4 tiết)
: Ngọc, Ti: Khánh 2
ng, A: X.Anh C 3
A: Minh, GDCD: Châu
4
TD (Chính) TD (Trúc) TD (Trúc) 5
TD (Chính) TD (Trúc) TD (Trúc) 6
Sử (Hạnh) Văn (Mai) Anh (Liên) 1 Văn (Tiên)
Sử (Hạnh) Văn (Mai) Anh (Liên) 2 Toán (Anh)
Lý (Quốc) Anh (Dung) Văn (Chính) S 3 Anh (Quốc)
Tin (Nhị) Sử (Hạnh) Văn (Chính) 4 Anh (Quốc)
TC.Anh (Thường) Sinh (Chi) Lý (Oanh) 5 Địa (Hằng)

5
1
4 tiết) 2
Chi, Ti: Khánh
ng, A: Hương C 3
4
Pháp 5 Hoa
Pháp 6 Hoa
Toán (Trí) 1 C.Nghệ (Cường)
Toán (Trí) 2 GDCD (Phương)
S 3 Hóa (Thủy)
Lý (Oanh) 4 Hóa (Thủy)
SHL (N.Linh) SHL (Hạnh) SHL (Châu) 5 SHL (Giang)

6
1
4 tiết) 2
, Si: Thy
ùng C 3
4
5 TD (Vân)
GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến) 6 TD (Vân)
1
4 tiết) 2
Tùng S 3
4
5
7
4 tiết)
1
hy, Ti: Khánh
ùng, A: Dung C
: Hương, GDCD: Châu
7
4 tiết)
hy, Ti: Khánh 2
ùng, A: Dung C 3
: Hương, GDCD: Châu
4
Hoa Hoa Hoa 5
Hoa Hoa Hoa 6
1
2
CN S
3
4
N.Linh Hạnh Châu GVCN Giang
D.8 D.9 B.14 PHÒNG B.1
12T2 12L 12H 12Si 12A1
Hóa (Mai) Lý (Hồng) TC.Văn (Thắng) Địa (Hằng) GDCD (Châu)
Lý (Giang) Lý (Hồng) Toán (My) Anh (Dung) Văn (Lan)
TC.Văn (Tiên) Hóa (Mai) GDCD (Phương) Hóa (Hiền) Hóa (Hà)
Anh (Dung) Địa (Hằng) Sử (Diệp) Tin (Phương) Toán (Trang)
Sinh (Ngọc) Anh (Quốc) TC.Anh (Liên) Văn (Lan) Toán (Trang)

BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Trí, L: Hồng, H: Thủy, Si: Chi, Ti: Thư
V: Hiền, S: Đào, D: Tùng, A: Thường

GDQP (Mến) GDQP (Mến) GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) GDQP (Sơn)
GDQP (Mến) GDQP (Mến) GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) GDQP (Sơn)
C.Nghệ (Cường) Tin (Phương) Sinh (Ngọc) Toán (Nhân) TC.Toán (Trang)
Sử (Y.Anh) Toán (Ngân) Địa (Tuấn) Toán (Nhân) Tin (Khánh)
GDCD (Phương) Toán (Ngân) Văn (Thắng) Lý (Giang) Sử (Đào)
Toán (Phi) TC.Anh (Quốc) Văn (Thắng) Lý (Giang) Anh (Hiền)
Lý (Giang) Văn (Thắng) Anh (Quốc) Sinh (Thy) Anh (Hiền)

BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Tú, L: Diễm, H: Hiền, Si: Ngọc, Ti: Thư
V: Hiền, S: Đào, D: Tùng, A: Linh

Văn (Tiên) Anh (Quốc) Hóa (Thủy) Sinh (Thy) Anh (Hiền)
Văn (Tiên) Anh (Quốc) Hóa (Thủy) Sinh (Thy) Anh (Hiền)
Hóa (Mai) Lý (Hồng) Lý (Tuyên) Sử (Y.Anh) Địa (Tùng)
Ch.T-Ti (Phi-Phương) Lý (Hồng) Tin (Khánh) Toán (Nhân) Địa (Tùng)
Ch.T-Ti (Phi-Phương) Sinh (Thy) Anh (Quốc) Toán (Nhân) Sinh (Ngọc)

BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Phi, L: Tuyên, H: Mai, Si: Chi, Ti: Thư
V: Hiền, D: Tùng
BDHSG Tỉnh (4 tiết): T: Q.Anh, A: Minh, GDCD: Phương
BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Phi, L: Tuyên, H: Mai, Si: Chi, Ti: Thư
V: Hiền, D: Tùng
BDHSG Tỉnh (4 tiết): T: Q.Anh, A: Minh, GDCD: Phương

Toán (Phi) Văn (Thắng) Anh (Quốc) Anh (Dung) Anh (Hiền)
Ch.Tin (Phương) Văn (Thắng) Toán (My) Anh (Dung) Anh (Hiền)
Tin (Phương) Toán (Ngân) Toán (My) Văn (Lan) Sử (Đào)
Địa (Hằng) Hóa (Mai) Hóa (Thủy) Văn (Lan) C.Nghệ (Cường)
Văn (Tiên) Lý (Hồng) Hóa (Thủy) Hóa (Hiền) Văn (Lan)

BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Q.Anh, L: Quốc, Si: Thy, Ti: Thư
V: Tiên, S: Diệp, D: Tùng, A: Quốc

Hoa Hoa
Hoa Hoa
Toán (Phi) C.Nghệ (Thái) Văn (Thắng) TC.Anh (Dung)
Toán (Phi) TC.Văn (Thắng) Hóa (Thủy) GDCD (Châu)
Anh (Dung) GDCD (Phương) Lý (Tuyên) C.Nghệ (Thái)
TC.Anh (Hiền) Sử (Đào) C.Nghệ (Thái) TC.Văn (Lan)
SHL (U.Mai) SHL (Hồng) SHL (N.Thắng) SHL (Y.Anh) SHL (Oanh)

BDHSG QG V1 (4 tiết)
L: Hồng, H: Linh, Si: Ngọc
D: Hằng, A: Hiền

TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính) TD (Trúc) TD (Chính)


TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính) TD (Trúc) TD (Chính)

BDHSG QG V1 (4 tiết)
V: Hiền, S: Đào, D: Hằng

BDHSG QG V1 (4 tiết)
L: Diễm, H: Hà, Si: Chi, Ti: Thư
V: Tiên, D: Hằng
BDHSG Tỉnh (4 tiết): T: Ngân, A: Hương, GDCD: Phương
BDHSG QG V1 (4 tiết)
L: Diễm, H: Hà, Si: Chi, Ti: Thư
V: Tiên, D: Hằng
BDHSG Tỉnh (4 tiết): T: Ngân, A: Hương, GDCD: Phương

U.Mai Hồng N.Thắng Y.Anh Oanh


B.2 B.3 B.4 B.5 B.7
12A2 12VSĐ
Anh (Hương) Sử (Đào)
Anh (Hương) Lý (Oanh)
Lý (Oanh) Toán (My)
Văn (Lan) Toán (My)
GDCD (Châu) Sinh (Hành)

GDQP (Mến) GDQP (Mến)


GDQP (Mến) GDQP (Mến)
Tin (Khánh) Địa (Tùng)
TC.Toán (Trí) Ch.V-S-D (Hiền-Đào-Tùng)

Văn (Lan) Văn (Hiền)


Anh (Hương) Văn (Hiền)
Anh (Hương) TC.Toán (My)

Toán (Trí) Địa (Tùng)


Toán (Trí) Toán (My)
Văn (Lan) Tin (Phương)
Văn (Lan) Anh (X.Anh)
Hóa (Hà) Anh (X.Anh)

Phương
Phương

Địa (Tùng) C.Nghệ (Cường)


Địa (Tùng) Hóa (Hà)
Toán (Trí) Văn (Hiền)
Sinh (Hành) Anh (X.Anh)
Anh (Hương) Anh (X.Anh)

Hoa
Hoa
Sử (Đào)
Sử (Đào)
C.Nghệ (Cường)

SHL (Hương) SHL (Đào)

TD (Trúc) TD (Trúc)
TD (Trúc) TD (Trúc)

Phương
Phương

Pháp
Pháp

Hương Đào
B.8 B.6
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HK1 NĂM HỌC 2021-20

Thứ Buổi Tiết 10T1 10T2 10L 10H


1 Sinh (Thy) Hóa (Hà) Lý (Diễm) Sử (Y.Anh)
2 Sử (Hạnh) GDCD (Phương) Lý (Diễm) Tin (Thư)
S 3 Lý (Quốc) Sử (Y.Anh) Anh (X.Anh) Tin (Thư)
4 Văn (Mai) Ch.Tin (Thư) GDCD (Phương) Hóa (Linh)
5 Văn (Mai) Ch.T-Ti (My-Thư) Hóa (Hà) TC.Hóa (Linh)

2
1
2
C 3
4
5 TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính) TD (Chính)
6 TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính) TD (Chính)
1 Hóa (Thắng) Lý (Tuyên) Toán (Trí) Hóa (Linh)
2 Hóa (Thắng) Anh (Thường) Toán (Trí) Hóa (Linh)
S 3 Toán (Trí) Sinh (Hành) Anh (X.Anh) Anh (Thường)
4 Toán (Trí) Ch.T-Ti (Trang-Thư) Tin (Nhị) Toán (Trí)
5 TC.Toán (Trí) TC.T-Ti (Trang-Thư) Tin (Nhị) Toán (Trí)

3
1
2
C 3
4
5 Pháp Pháp Pháp Pháp
6 Pháp Pháp Pháp Pháp
1 Anh (Liên) Tin (Thư) Toán (Trí) Văn (Thắng)
2 Anh (Liên) Tin (Thư) Toán (Trí) Văn (Thắng)
S 3 Toán (Trí) Toán (My) Lý (Diễm) Anh (Thường)
4 Toán (Trí) Toán (My) Văn (Thắng) Lý (Quốc)
5 Hóa (Thắng) Anh (Thường) Văn (Thắng) Lý (Quốc)

4
1

C
4

2
C 3
4
5 GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến) GDQP (Sơn)
6
1 Toán (Trí) Sinh (Hành) Sử (Y.Anh) Toán (Trí)
2 Toán (Trí) Địa (Oanh) Sinh (Hành) Toán (Trí)
S 3 Sinh (Thy) Lý (Tuyên) Địa (Oanh) Sinh (Hành)
4 Địa (Oanh) Văn (Khánh) Hóa (Hà) Hóa (Linh)
5 Lý (Quốc) Văn (Khánh) Hóa (Hà) Hóa (Linh)

5
1
2
C 3
4
5
6
1 C.Nghệ (My) Toán (Trang) Sinh (Hành) GDCD (Phương)
2 GDCD (Phương) Toán (Trang) C.Nghệ (My) Sinh (Hành)
S 3 Tin (Suyền) C.Nghệ (My) Lý (Diễm) Địa (Oanh)
4 Tin (Suyền) Hóa (Hà) TC.Lý (Diễm) C.Nghệ (My)
5 SHL (Suyền) SHL (Hà) SHL (Diễm) SHL (Tr.My)

6
1
2
C 3
4
5
6
1
2
S 3
4
5
7
1

C
7

2
C 3
4
5 N7 N7 N7 N7
6 N7 N7 N7 N7
1 N3_1+H1 N3_1+H1 N3_1+H1 N3_1+H1
2 N3_1+H1 N3_1+H1 N3_1+H1 N3_1+H1
CN S
3
4
GVCN Suyền Hà Diễm Tr.My
PHÒNG D.10 D.11 D.16 D.17
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.

Nguyễn Thị Hồng Phúc Nguyễn Thị Thanh Tâm


HK1 NĂM HỌC 2021-2022 ÁP DỤNG TỪ 13/9/2021

10Si 10A1 10A2 10VSĐ Thứ Buổi Tiết


Sinh (Chi) Văn (Tiên) Anh (X.Anh) GDCD (Phương) 1
Sinh (Chi) Văn (Tiên) Anh (X.Anh) C.Nghệ (My) 2
Toán (Trí) Anh (Minh) Sử (Diệp) Văn (Chi) S 3
Tin (Suyền) Anh (Minh) C.Nghệ (My) Văn (Chi) 4
Tin (Suyền) GDCD (Phương) Văn (Tiên) Địa (Tùng) 5
2
1
2
C 3
4
TD (Chính) TD (Trúc) TD (Trúc) TD (Trúc) 5
TD (Chính) TD (Trúc) TD (Trúc) TD (Trúc) 6
GDCD (Phương) Hóa (Mai) Văn (Tiên) Anh (Tâm) 1
Anh (X.Anh) C.Nghệ (My) Tin (Nhị) Anh (Tâm) 2
Hóa (Thắng) Địa (Hằng) Tin (Nhị) Địa (Tùng) S 3
Hóa (Thắng) Anh (Minh) GDCD (Phương) Sử (Diệp) 4
Văn (Lan) Lý (Quốc) Sinh (Hành) Toán (Nghĩa) 5
3
1
2
C 3
4
Pháp Pháp Pháp Pháp 5
Pháp Pháp Pháp Pháp 6
Anh (X.Anh) Văn (Tiên) Toán (Trang) Lý (Quốc) 1
Lý (Quốc) Anh (Minh) Toán (Trang) Hóa (Mai) 2
Lý (Quốc) Anh (Minh) Lý (Hồng) Tin (Nhị) S 3
Toán (Trí) Anh (Minh) Anh (Liên) Tin (Nhị) 4
Toán (Trí) Địa (Hằng) Anh (Liên) Toán (Nghĩa) 5
4
1

C
4

2
C 3
4
5
GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến) 6
Văn (Lan) Tin (Suyền) Địa (Hằng) Anh (Tâm) 1
Văn (Lan) Tin (Suyền) Địa (Hằng) Anh (Tâm) 2
Toán (Trí) Văn (Tiên) Hóa (Mai) Ch.V-S-D (Chi-Diệp-Tùng) S 3
Sử (Đào) Toán (Anh) Anh (Liên) TC.V-S-D (Tiên-Diệp-Tùng) 4
C.Nghệ (My) Toán (Anh) Anh (Liên) Sinh (Hành) 5
5
1
2
C 3
4
5
6
Hóa (Thắng) Sử (Diệp) Văn (Tiên) Ch.Văn (Chi) 1
Địa (Oanh) Sử (Diệp) Văn (Tiên) Văn (Chi) 2
Sinh (Chi) Sinh (Hành) Sử (Diệp) Văn (Chi) S 3
TC.Sinh (Chi) TC.Anh (Minh) TC.Anh (X.Anh) Sử (Diệp) 4
SHL (L.Chi) SHL (Minh) SHL (X.Anh) SHL (Diệp) 5
6
1
2
C 3
4
5
6
1
2
S 3
4
5
7
1

C
7

2
C 3
4
N7 N7 N7 N7 5
N7 N7 N7 N7 6
H1 1
H1 2
CN S
N3_2+H2 N3_2+H2 N3_2+H2 N3_2 3
N3_2+H2 N3_2+H2 N3_2+H2 N3_2 4
L.Chi Minh X.Anh Diệp GVCN
D.18 D.20 D.21 D.19 PHÒNG
Thủ Dầu Một, ngày 11 tháng 9 năm 2021
U TRƯỞNG HIỆU TRƯỞNG

ị Thanh Tâm Nguyễn Văn Sơn


11T1 11T2 11L 11H 11Si
Văn (Mai) Địa (Tuấn) Sinh (Hành) Hóa (Hiền) Sinh (Ngọc)
Văn (Mai) GDCD (Châu) Sinh (Hành) Địa (Tuấn) Sinh (Ngọc)
Sinh (Hành) Văn (Mai) Toán (Nghĩa) Văn (Khánh) Anh (Dung)
Sinh (Hành) Toán (Ngân) Toán (Nghĩa) Văn (Khánh) C.Nghệ (Cường)
Toán (Nhân) Sử (Y.Anh) C.Nghệ (Cường) Toán (Nghĩa) Sử (Hạnh)

BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Nhân, L: Tuyên, H: Hà, Si: Ngọc, Ti: Khánh
V: Chính, S: Hạnh, D: Hằng, A: Minh

Sử (Y.Anh) Sinh (Hành) Anh (Quốc) GDCD (Châu) Toán (Nghĩa)


GDCD (Châu) Sinh (Hành) Anh (Quốc) C.Nghệ (Cường) Toán (Nghĩa)
Toán (Nhân) Anh (Quốc) Địa (Tuấn) Toán (Nghĩa) Anh (Dung)
Địa (Tuấn) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh) GDCD (Châu) Sinh (Hành) Anh (Dung)
Tin (Suyền) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh) Lý (Tuyên) Văn (Khánh) Địa (Tuấn)

BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Q.Anh, L: Diễm, H: Linh, Si: Thy, Ti: Khánh
V: Chính, S: Y.Anh, D: Hằng, A: Liên

N3 N3 N3 N3
N3 N3 N3 N3
Toán (Nhân) Toán (Ngân) Văn (Khánh) Lý (Giang) Toán (Nghĩa)
Toán (Nhân) TC.T-Ti (Ngân-Khánh) Văn (Khánh) Toán (Nghĩa) Hóa (Thắng)
Hóa (Thủy) Ch.Tin (Khánh) Toán (Nghĩa) Hóa (Hiền) Hóa (Thắng)
Lý (Giang) Văn (Mai) Toán (Nghĩa) Anh (Dung) Văn (Khánh)
Lý (Giang) Văn (Mai) Hóa (Mai) Anh (Dung) Văn (Khánh)

BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Ngân, L: Giang, H: Hiền, Si: Chi, Ti: Khánh
D: Hằng
BDHSG Tỉnh (4 tiết): T: Nhân, V: Chi, S: Y.Anh, A: Hiền, GDCD: Châu
BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Ngân, L: Giang, H: Hiền, Si: Chi, Ti: Khánh
D: Hằng
BDHSG Tỉnh (4 tiết): T: Nhân, V: Chi, S: Y.Anh, A: Hiền, GDCD: Châu

TD (Vân) TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính) TD (Chính)


TD (Vân) TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính) TD (Chính)
Toán (Nhân) Toán (Ngân) Lý (Tuyên) TC.Hóa (Hiền) Văn (Khánh)
Toán (Nhân) Toán (Ngân) TC.Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) Văn (Khánh)
TC.Toán (Nhân) Tin (Nhị) Sử (Hạnh) Lý (Giang) Tin (Suyền)
Anh (Dung) Lý (Oanh) Tin (Suyền) Sử (Y.Anh) Lý (Diễm)
Anh (Dung) Anh (Quốc) Hóa (Mai) Tin (Nhị) Lý (Diễm)

BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Trí, L: Hồng, H: Mai, Si: Thy, Ti: Khánh
V: Lan, S: Hạnh, D: Tùng, A: Hương

Pháp Pháp Pháp


Pháp Pháp Pháp
Hóa (Thủy) Hóa (Linh) Lý (Tuyên) Văn (Khánh) GDCD (Châu)
C.Nghệ (Cường) Hóa (Linh) Lý (Tuyên) Anh (Dung) Toán (Nghĩa)
Văn (Mai) Lý (Oanh) Văn (Khánh) Toán (Nghĩa) Sinh (Ngọc)
Văn (Mai) C.Nghệ (Cường) Văn (Khánh) Sinh (Hành) TC.Sinh (Ngọc)
SHL (Tr.Mai) SHL (Cường) SHL (M.Khánh) SHL (L.Hiền) SHL (Ngọc)

BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Nhân, L: Giang, H: Hà, Si: Chi, Ti: Khánh
S: Đào, D: Tùng, A: X.Anh
BDHSG tỉnh (4 tiết): V: Chi

GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến) GDQP (Sơn)


GDQP (Sơn)

BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Ngân, L: Tuyên, H: Hà, Si: Ngọc, Ti: Khánh
V: Chính, D: Tùng, A: Dung

BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: My, L: Diễm, Si: Thy, Ti: Khánh
D: Tùng
BDHSG Tỉnh (4 tiết): T: Giàu, V: Sương, S: Hạnh, A: Liên, GDCD: Châu
BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: My, L: Diễm, Si: Thy, Ti: Khánh
D: Tùng
BDHSG Tỉnh (4 tiết): T: Giàu, V: Sương, S: Hạnh, A: Liên, GDCD: Châu

Hoa Hoa Hoa


Hoa Hoa Hoa

Tr.Mai Cường M.Khánh L.Hiền Ngọc


B.9 B.10 B.11 B.12 B.13
11A1 11A2 11VSĐ Thứ Buổi Tiết 12T1
Anh (Linh) Sử (Hạnh) C.Nghệ (Cường) 1 TC.Anh (Quốc)
Anh (Linh) Địa (Hằng) Văn (Chính) 2 Anh (Quốc)
Sinh (Chi) GDCD (Châu) Văn (Chính) S 3 Lý (Giang)
Toán (Trí) Anh (Thường) Ch.Văn (Chính) 4 Toán (Anh)
Toán (Trí) TC.Anh (Thường) Địa (Hằng) 5 Toán (Anh)

2
1
4 tiết) 2
i: Ngọc, Ti: Khánh
Hằng, A: Minh C 3
4
5 GDQP (Sơn)
6 GDQP (Sơn)
Địa (Hằng) Văn (Mai) Sử (Hạnh) 1 Hóa (Thủy)
Địa (Hằng) Văn (Mai) Sử (Hạnh) 2 TC.Văn (Tiên)
GDCD (Châu) Toán (Trí) Anh (Liên) S 3 Tin (Khánh)
C.Nghệ (Cường) Anh (Thường) Anh (Liên) 4 Sinh (Thy)
Hóa (Thắng) Anh (Thường) Toán (Phi) 5 GDCD (Phương)

3
1
4 tiết) 2
Si: Thy, Ti: Khánh
Hằng, A: Liên C 3
4
N3 N3 5
N3 N3 6
Văn (Sương) Hóa (Thắng) Sinh (Chi) 1 Toán (Anh)
Văn (Sương) Anh (Dung) Tin (Nhị) 2 Toán (Anh)
Toán (Trí) Anh (Dung) Địa (Hằng) S 3 Sử (Y.Anh)
Anh (Linh) Sinh (Chi) Văn (Chính) 4 Văn (Tiên)
Anh (Linh) Lý (Oanh) Văn (Chính) 5 Văn (Tiên)

4
4 tiết)
1
Si: Chi, Ti: Khánh
C
: Y.Anh, A: Hiền, GDCD: Châu
4
4 tiết)
Si: Chi, Ti: Khánh 2
C 3
: Y.Anh, A: Hiền, GDCD: Châu
4
TD (Chính) TD (Trúc) TD (Trúc) 5
TD (Chính) TD (Trúc) TD (Trúc) 6
Sử (Hạnh) Văn (Mai) Anh (Liên) 1 Văn (Tiên)
Sử (Hạnh) Văn (Mai) Anh (Liên) 2 Toán (Anh)
Lý (Quốc) Địa (Hằng) Lý (Oanh) S 3 Anh (Quốc)
Tin (Nhị) Anh (Thường) Hóa (Thắng) 4 Anh (Quốc)
TC.Anh (Thường) Tin (Suyền) Toán (Phi) 5 Địa (Hằng)

5
1
4 tiết) 2
: Thy, Ti: Khánh
ng, A: Hương C 3
4
Pháp 5 Hoa
Pháp 6 Hoa
Văn (Sương) Toán (Trí) Ch.V-S-D (Chính-Hạnh-Hằng) 1 C.Nghệ (Cường)
Văn (Sương) Toán (Trí) TC.V-S-D (Chính-Hạnh-Hằng) 2 Toán (Anh)
Anh (Linh) C.Nghệ (Cường) Toán (Phi) S 3 Hóa (Thủy)
Anh (Linh) Sử (Hạnh) GDCD (Châu) 4 Lý (Giang)
SHL (N.Linh) SHL (Hạnh) SHL (Châu) 5 SHL (Giang)

6
4 tiết)
1
Si: Chi, Ti: Khánh 2
A: X.Anh C 3
t): V: Chi
4
5 TD (Vân)
GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến) 6 TD (Vân)
1
4 tiết) 2
i: Ngọc, Ti: Khánh
, A: Dung S 3
4
5
7
4 tiết)
1
y, Ti: Khánh
C
S: Hạnh, A: Liên, GDCD: Châu
7
4 tiết)
y, Ti: Khánh 2
C 3
S: Hạnh, A: Liên, GDCD: Châu
4
Hoa Hoa Hoa 5
Hoa Hoa Hoa 6
1
2
CN S
3
4
N.Linh Hạnh Châu GVCN Giang
D.8 D.9 B.14 PHÒNG B.1
12T2 12L 12H 12Si 12A1
Hóa (Mai) Lý (Hồng) Văn (Thắng) Địa (Hằng) GDCD (Châu)
Lý (Giang) Lý (Hồng) Toán (My) Anh (Dung) Văn (Lan)
TC.Văn (Tiên) Hóa (Mai) GDCD (Phương) Sinh (Thy) Văn (Lan)
Anh (Dung) Anh (Quốc) Sử (Diệp) Tin (Phương) Anh (Hiền)
Sinh (Ngọc) Anh (Quốc) Lý (Tuyên) Văn (Lan) Anh (Hiền)

BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Q.Anh, L: Hồng, H: Thủy, Si: Chi, Ti: Thư
V: Tiên, S: Đào, D: Tùng, A: Thường

GDQP (Mến) GDQP (Mến) GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) GDQP (Sơn)
GDQP (Mến) GDQP (Mến) GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) GDQP (Sơn)
Ch.Tin (Phương) Toán (Ngân) Sinh (Ngọc) Toán (Nhân) TC.Toán (Trang)
Tin (Phương) Toán (Ngân) Địa (Tuấn) Toán (Nhân) Văn (Lan)
GDCD (Phương) Tin (Phương) Văn (Thắng) Lý (Giang) Sử (Đào)
Toán (Phi) TC.Anh (Quốc) Văn (Thắng) TC.Văn (Lan) Địa (Tùng)
Lý (Giang) Văn (Thắng) Anh (Quốc) Sinh (Thy) Địa (Tùng)

BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Ngân, L: Tuyên, H: Thủy, Si: Ngọc, Ti: Thư
V: Tiên, D: Tùng, A: Linh

Anh (Dung) Lý (Hồng) Hóa (Thủy) Hóa (Hiền) Tin (Khánh)


Văn (Tiên) Lý (Hồng) Hóa (Thủy) Hóa (Hiền) Hóa (Hà)
Văn (Tiên) TC.Văn (Thắng) TC.Anh (Liên) Lý (Giang) Toán (Trang)
Sử (Y.Anh) Địa (Hằng) Tin (Khánh) Toán (Nhân) Toán (Trang)
C.Nghệ (Cường) Toán (Ngân) Toán (My) Toán (Nhân) Sinh (Ngọc)

BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Trí, L: Diễm, H: Hà, Si: Thy, Ti: Thư
V: Hiền, D: Tùng
BDHSG Tỉnh (4 tiết): T: Nhân, S: Đào, A: Hiền, GDCD: Phương
BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Trí, L: Diễm, H: Hà, Si: Thy, Ti: Thư
V: Hiền, D: Tùng
BDHSG Tỉnh (4 tiết): T: Nhân, S: Đào, A: Hiền, GDCD: Phương

Toán (Phi) Sinh (Thy) Anh (Quốc) Anh (Dung) Anh (Hiền)
Ch.T-Ti (Phi-Phương) Văn (Thắng) Anh (Quốc) Anh (Dung) Anh (Hiền)
Ch.T-Ti (Phi-Phương) Văn (Thắng) Toán (My) Văn (Lan) Sử (Đào)
Địa (Hằng) Hóa (Mai) Hóa (Thủy) Văn (Lan) C.Nghệ (Cường)
Văn (Tiên) Sử (Đào) Hóa (Thủy) Sinh (Thy) Văn (Lan)

BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Q.Anh, L: Quốc, H: Hiền, Si: Ngọc, Ti: Thư
V: Tiên, S: Đào, D: Hằng, A: Quốc

Hoa Hoa
Hoa Hoa
Toán (Phi) Anh (Quốc) C.Nghệ (Thái) TC.Anh (Dung) Anh (Hiền)
Toán (Phi) C.Nghệ (Thái) Hóa (Thủy) GDCD (Châu) Anh (Hiền)
TC.Anh (Hiền) GDCD (Phương) Lý (Tuyên) C.Nghệ (Thái) Toán (Trang)
Hóa (Mai) Lý (Hồng) TC.Văn (Thắng) Sử (Y.Anh) Lý (Oanh)
SHL (U.Mai) SHL (Hồng) SHL (N.Thắng) SHL (Y.Anh) SHL (Oanh)

BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: My, L: Diễm, H: Linh, Si: Ngọc, Ti: Thư
V: Tiên, D: Hằng, A: Hiền

TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính) TD (Trúc) TD (Chính)


TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính) TD (Trúc) TD (Chính)

BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Phi, L: Quốc, H: Hiền, Si: Thy, Ti: Thư
V: Hiền, S: Đào, D: Hằng

BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Trí, L: Hồng, Si: Chi, Ti: Thư
V: Tiên, D: Hằng
BDHSG Tỉnh (4 tiết): T: Giàu, S: Đào, A: Liên, GDCD: Phương
BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Trí, L: Hồng, Si: Chi, Ti: Thư
V: Tiên, D: Hằng
BDHSG Tỉnh (4 tiết): T: Giàu, S: Đào, A: Liên, GDCD: Phương

U.Mai Hồng N.Thắng Y.Anh Oanh


B.2 B.3 B.4 B.5 B.7
12A2 12VSĐ
Anh (Hương) Sử (Đào)
Anh (Hương) Lý (Oanh)
Lý (Oanh) Toán (My)
Văn (Lan) Toán (My)
GDCD (Châu) Sinh (Hành)

GDQP (Mến) GDQP (Mến)


GDQP (Mến) GDQP (Mến)
Tin (Khánh) Địa (Tùng)
TC.Toán (Trí) Ch.V-S-D (Hiền-Đào-Tùng)

Văn (Lan) Văn (Hiền)


Sử (Đào) Văn (Hiền)
Sử (Đào) Tin (Phương)

Toán (Trí) TC.Toán (My)


Toán (Trí) Toán (My)
Anh (Hương) Hóa (Hà)
Anh (Hương) Anh (X.Anh)
Hóa (Hà) Anh (X.Anh)

D: Phương
D: Phương

Địa (Tùng) C.Nghệ (Cường)


Địa (Tùng) Văn (Hiền)
Toán (Trí) Văn (Hiền)
Sinh (Hành) Ch.Văn (Hiền)
C.Nghệ (Cường) Địa (Tùng)

Hoa
Hoa
Văn (Lan) Anh (X.Anh)
Văn (Lan) Anh (X.Anh)
Anh (Hương) GDCD (Châu)
Anh (Hương) Sử (Đào)
SHL (Hương) SHL (Đào)

TD (Trúc) TD (Trúc)
TD (Trúc) TD (Trúc)

D: Phương
D: Phương

Pháp
Pháp

Hương Đào
B.8 B.6
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HK1 NĂM HỌC 2021-20

Thứ Buổi Tiết 10T1 10T2 10L 10H


1 Sinh (Thy) Hóa (Hà) Lý (Diễm) Sử (Y.Anh)
2 Sử (Hạnh) GDCD (Phương) Lý (Diễm) Anh (Thường)
S 3 Lý (Quốc) Sử (Y.Anh) Anh (X.Anh) Anh (Thường)
4 Anh (Liên) Ch.Tin (Thư) GDCD (Phương) Hóa (Linh)
5 Anh (Liên) Ch.T-Ti (My-Thư) Hóa (Hà) Hóa (Linh)

2
1
2
C 3
4
5 TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính) TD (Chính)
6 TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính) TD (Chính)
1 Hóa (Thắng) Lý (Tuyên) Toán (Trí) Tin (Thư)
2 Hóa (Thắng) Địa (Oanh) Toán (Trí) Tin (Thư)
S 3 Toán (Trí) Sinh (Hành) Anh (X.Anh) Địa (Oanh)
4 Toán (Trí) TC.T-Ti (Trang-Thư) Địa (Oanh) Toán (Trí)
5 Địa (Oanh) TC.T-Ti (Trang-Thư) Tin (Nhị) Toán (Trí)

3
1
2
C 3
4
5 Pháp Pháp Pháp Pháp
6 Pháp Pháp Pháp Pháp
1 Văn (Mai) Văn (Khánh) Toán (Trí) Văn (Thắng)
2 Văn (Mai) Văn (Khánh) Toán (Trí) Văn (Thắng)
S 3 Hóa (Thắng) Sử (Y.Anh) Lý (Diễm) Hóa (Linh)
4 Tin (Suyền) Toán (Trang) Văn (Thắng) Hóa (Linh)
5 Tin (Suyền) Toán (Trang) Văn (Thắng) Hóa (Linh)

4
1

C
4

2
C 3
4
5 GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến) GDQP (Sơn)
6
1 Toán (Trí) Sinh (Hành) Sử (Y.Anh) Toán (Trí)
2 Toán (Trí) Anh (Thường) Sinh (Hành) Toán (Trí)
S 3 Sinh (Thy) Lý (Tuyên) Lý (Diễm) Sinh (Hành)
4 Sử (Hạnh) Toán (My) Hóa (Hà) TC.Hóa (Linh)
5 Lý (Quốc) Toán (My) Hóa (Hà) TC.Hóa (Linh)

5
1
2
C 3
4
5
6
1 C.Nghệ (My) Tin (Thư) Sinh (Hành) GDCD (Phương)
2 GDCD (Phương) Tin (Thư) C.Nghệ (My) Sinh (Hành)
S 3 Toán (Trí) C.Nghệ (My) TC.Lý (Diễm) Anh (Thường)
4 Toán (Trí) Hóa (Hà) TC.Lý (Diễm) C.Nghệ (My)
5 SHL (Suyền) SHL (Hà) SHL (Diễm) SHL (Tr.My)

6
1 Địa (Oanh)
2 Địa (Oanh)
C 3 Địa (Oanh)
4 Địa (Oanh)
5
6
1 Anh (Liên) Văn (Khánh) Văn (Thắng) Lý (Quốc)
2 Văn (Mai) Ch.T-Ti (Trang-Thư) Anh (X.Anh) Lý (Quốc)
S 3 TC.Toán (Trí) Hóa (Hà) Sử (Y.Anh) Văn (Thắng)
4 TC.Toán (Trí) Anh (Thường) Tin (Nhị) Sử (Y.Anh)
5 Anh (Thường)

7
1

C
7

2
C 3
4
5 N7 N7 N7 N7
6 N7 N7 N7 N7
1 N3_1+H1 N3_1+H1 N3_1+H1 N3_1+H1
2 N3_1+H1 N3_1+H1 N3_1+H1 N3_1+H1
CN S
3
4
GVCN Suyền Hà Diễm Tr.My
PHÒNG D.10 D.11 D.16 D.17
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.

Nguyễn Thị Hồng Phúc Nguyễn Thị Thanh Tâm


HK1 NĂM HỌC 2021-2022 ÁP DỤNG TỪ 20/9/2021

10Si 10A1 10A2 10VSĐ Thứ Buổi Tiết


Sinh (Chi) Văn (Tiên) Anh (X.Anh) GDCD (Phương) 1
Sinh (Chi) Văn (Tiên) Anh (X.Anh) C.Nghệ (My) 2
Toán (Trí) Anh (Minh) Sử (Diệp) Văn (Chi) S 3
Lý (Quốc) Anh (Minh) Văn (Tiên) Văn (Chi) 4
Lý (Quốc) Anh (Minh) Văn (Tiên) Ch.V-S-D (Chi-Diệp-Tùng) 5
2
1
2
C 3
4
TD (Chính) TD (Trúc) TD (Trúc) TD (Trúc) 5
TD (Chính) TD (Trúc) TD (Trúc) TD (Trúc) 6
Địa (Oanh) Sử (Diệp) C.Nghệ (My) Anh (Tâm) 1
Anh (X.Anh) GDCD (Phương) Tin (Nhị) Anh (Tâm) 2
Hóa (Thắng) C.Nghệ (My) Tin (Nhị) Lý (Quốc) S 3
Hóa (Thắng) Lý (Quốc) GDCD (Phương) Toán (Nghĩa) 4
GDCD (Phương) Lý (Quốc) Sinh (Hành) Toán (Nghĩa) 5
3
1
2
C 3
4
Pháp Pháp Pháp Pháp 5
Pháp Pháp Pháp Pháp 6
Địa (Oanh) Sinh (Hành) Toán (Trang) Sử (Diệp) 1
Tin (Suyền) Địa (Hằng) Toán (Trang) Sử (Diệp) 2
Tin (Suyền) Địa (Hằng) Sử (Diệp) Địa (Tùng) S 3
Toán (Trí) Toán (Anh) Lý (Hồng) Tin (Nhị) 4
Toán (Trí) Văn (Tiên) Lý (Hồng) Tin (Nhị) 5
4
1

C
4

2
C 3
4
5
GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến) 6
Văn (Lan) Văn (Tiên) Địa (Hằng) Anh (Tâm) 1
Văn (Lan) Tin (Suyền) Địa (Hằng) Anh (Tâm) 2
Toán (Trí) Tin (Suyền) Hóa (Mai) TC.V-S-D (Tiên-Diệp-Tùng) S 3
Sử (Đào) Toán (Anh) Anh (Liên) TC.V-S-D (Tiên-Diệp-Tùng) 4
C.Nghệ (My) Toán (Anh) Anh (Liên) Sinh (Hành) 5
5
1
2
C 3
4
5
6
Hóa (Thắng) Sử (Diệp) Văn (Tiên) Hóa (Mai) 1
Anh (X.Anh) Hóa (Mai) Văn (Tiên) Ch.Văn (Chi) 2
TC.Sinh (Chi) TC.Anh (Minh) TC.Anh (X.Anh) Văn (Chi) S 3
TC.Sinh (Chi) TC.Anh (Minh) TC.Anh (X.Anh) Văn (Chi) 4
SHL (L.Chi) SHL (Minh) SHL (X.Anh) SHL (Diệp) 5
6
1
2
C 3
4
5
6
Anh (X.Anh) Anh (Minh) Hóa (Mai) Toán (Nghĩa) 1
Sử (Đào) Anh (Minh) Anh (Liên) Hóa (Mai) 2
Văn (Lan) Anh (Minh) Anh (Liên) Lý (Quốc) S 3
Sinh (Chi) Hóa (Mai) Toán (Trang) Địa (Tùng) 4
5
7
1

C
7

2
C 3
4
N7 N7 N7 N7 5
N7 N7 N7 N7 6
H1 1
H1 2
CN S
N3_2+H2 N3_2+H2 N3_2+H2 N3_2 3
N3_2+H2 N3_2+H2 N3_2+H2 N3_2 4
L.Chi Minh X.Anh Diệp GVCN
D.18 D.20 D.21 D.19 PHÒNG
Thủ Dầu Một, ngày 18 tháng 9 năm 2021
U TRƯỞNG HIỆU TRƯỞNG

ị Thanh Tâm Nguyễn Văn Sơn


11T1 11T2 11L 11H 11Si
Toán (Nhân) Địa (Tuấn) Sinh (Hành) Hóa (Hiền) Sinh (Ngọc)
Toán (Nhân) GDCD (Châu) Sinh (Hành) Địa (Tuấn) Sinh (Ngọc)
Lý (Giang) Văn (Mai) Địa (Tuấn) Toán (Nghĩa) Anh (Dung)
Lý (Giang) Toán (Ngân) Toán (Nghĩa) Văn (Khánh) Địa (Tuấn)
Địa (Tuấn) Sử (Y.Anh) Toán (Nghĩa) Văn (Khánh) Sử (Hạnh)

BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Nhân, L: Tuyên, H: Hà, Si: Ngọc, Ti: Khánh
V: Chính, S: Hạnh, D: Hằng, A: Minh

Anh (Dung) Sinh (Hành) Văn (Khánh) GDCD (Châu)


GDCD (Châu) Sinh (Hành) Văn (Khánh) C.Nghệ (Cường)
Tin (Suyền) Văn (Mai) Lý (Tuyên) Toán (Nghĩa)
Văn (Mai) Tin (Nhị) GDCD (Châu) Sinh (Hành)
Văn (Mai) Lý (Oanh) Tin (Suyền) Văn (Khánh)

N3 N3 N3 N3
N3 N3 N3 N3
Hóa (Thủy) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh) C.Nghệ (Cường) Toán (Nghĩa)
Toán (Nhân) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh) Anh (Quốc) Toán (Nghĩa)
Toán (Nhân) TC.T-Ti (Ngân-Khánh) Anh (Quốc) Sinh (Hành)
Sinh (Hành) Văn (Mai) Toán (Nghĩa) Anh (Dung)
Sinh (Hành) Văn (Mai) Toán (Nghĩa) Anh (Dung)
TD (Vân) TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính) TD (Chính)
TD (Vân) TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính) TD (Chính)
Toán (Nhân) Toán (Ngân) Lý (Tuyên) TC.Hóa (Hiền) Tin (Suyền)
Toán (Nhân) Toán (Ngân) TC.Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) Văn (Khánh)
TC.Toán (Nhân) Ch.Tin (Khánh) Sử (Hạnh) Lý (Giang) Văn (Khánh)
Anh (Dung) Lý (Oanh) Hóa (Mai) Sử (Y.Anh) Lý (Diễm)
Anh (Dung) Anh (Quốc) Hóa (Mai) Tin (Nhị) Lý (Diễm)

BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Trí, L: Hồng, H: Mai, Si: Thy, Ti: Khánh
V: Lan, S: Hạnh, D: Tùng, A: Hương

Pháp Pháp Pháp


Pháp Pháp Pháp
Hóa (Thủy) Hóa (Linh) Lý (Tuyên) Văn (Khánh) GDCD (Châu)
C.Nghệ (Cường) Hóa (Linh) Lý (Tuyên) Anh (Dung) Toán (Nghĩa)
Văn (Mai) Toán (Ngân) Văn (Khánh) Lý (Giang) Sinh (Ngọc)
Văn (Mai) C.Nghệ (Cường) Văn (Khánh) Hóa (Hiền) TC.Sinh (Ngọc)
SHL (Tr.Mai) SHL (Cường) SHL (M.Khánh) SHL (L.Hiền) SHL (Ngọc)

C.Nghệ (Cường)
Anh (Dung)
Anh (Dung)
GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến) GDQP (Sơn)
GDQP (Sơn)
Sử (Y.Anh) Anh (Quốc) Tin (Suyền)
Tin (Suyền) Anh (Quốc) Tin (Nhị) Toán (Nghĩa)
Tin (Nhị) Toán (Nghĩa)
Anh (Quốc) Văn (Khánh)
Tin (Suyền) Văn (Khánh)

BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: My, L: Diễm, Si: Thy, Ti: Khánh
D: Tùng
BDHSG Tỉnh (4 tiết): T: Giàu, V: Sương, S: Hạnh, A: Liên, GDCD: Châu
BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: My, L: Diễm, Si: Thy, Ti: Khánh
D: Tùng
BDHSG Tỉnh (4 tiết): T: Giàu, V: Sương, S: Hạnh, A: Liên, GDCD: Châu

Hoa Hoa Hoa


Hoa Hoa Hoa

Tr.Mai Cường M.Khánh L.Hiền Ngọc


B.9 B.10 B.11 B.12 B.13
11A1 11A2 11VSĐ Thứ Buổi Tiết 12T1
Anh (Linh) Sử (Hạnh) Văn (Chính) 1 TC.Anh (Quốc)
Anh (Linh) Địa (Hằng) Văn (Chính) 2 Anh (Quốc)
Sinh (Chi) GDCD (Châu) Sử (Hạnh) S 3 Toán (Anh)
Toán (Trí) Anh (Thường) Sử (Hạnh) 4 Toán (Anh)
Toán (Trí) TC.Anh (Thường) Địa (Hằng) 5 Sinh (Thy)

2
1
4 tiết) 2
i: Ngọc, Ti: Khánh
Hằng, A: Minh C 3
4
5 GDQP (Sơn)
6 GDQP (Sơn)
Văn (Mai) 1 Hóa (Thủy)
Văn (Mai) 2 Hóa (Thủy)
Toán (Trí) S 3 GDCD (Phương)
Anh (Thường) 4 Lý (Giang)
Anh (Thường) 5 Lý (Giang)

3
1
2
C 3
4
N3 N3 5
N3 N3 6
Anh (Dung) Toán (Phi) 1 Toán (Anh)
Anh (Dung) Tin (Nhị) 2 Toán (Anh)
C.Nghệ (Cường) Văn (Chính) S 3 Văn (Tiên)
Hóa (Thắng) Văn (Chính) 4 Văn (Tiên)
Lý (Oanh) Hóa (Thắng) 5 Sử (Y.Anh)

4
1

C
4

2
C 3
4
TD (Chính) TD (Trúc) TD (Trúc) 5
TD (Chính) TD (Trúc) TD (Trúc) 6
Sử (Hạnh) Văn (Mai) Anh (Liên) 1 Toán (Anh)
Sử (Hạnh) Văn (Mai) Anh (Liên) 2 Văn (Tiên)
Tin (Nhị) Địa (Hằng) Lý (Oanh) S 3 Anh (Quốc)
Tin (Nhị) Anh (Thường) Toán (Phi) 4 Anh (Quốc)
TC.Anh (Thường) Lý (Oanh) Toán (Phi) 5 Địa (Hằng)

5
1
4 tiết) 2
: Thy, Ti: Khánh
ng, A: Hương C 3
4
Pháp 5 Hoa
Pháp 6 Hoa
Văn (Sương) Sinh (Chi) Ch.Văn (Chính) 1 C.Nghệ (Cường)
Văn (Sương) Toán (Trí) TC.V-S-D (Chính-Hạnh-Hằng) 2 Toán (Anh)
Anh (Linh) Toán (Trí) Ch.V-S-D (Chính-Hạnh-Hằng) S 3 Hóa (Thủy)
Anh (Linh) Sử (Hạnh) GDCD (Châu) 4 Lý (Giang)
SHL (N.Linh) SHL (Hạnh) SHL (Châu) 5 SHL (Giang)

6
1
Hóa (Thắng) Toán (Phi) 2 Tin (Khánh)
Địa (Hằng) Anh (Liên) C 3 Tin (Khánh)
Địa (Hằng) Anh (Liên) 4
5 TD (Vân)
GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến) 6 TD (Vân)
Hóa (Thắng) Toán (Trí) Sinh (Chi) 1 Sinh (Thy)
Toán (Trí) Hóa (Thắng) Sinh (Chi) 2 Sử (Y.Anh)
Sinh (Chi) Tin (Suyền) Địa (Hằng) S 3 TC.Văn (Tiên)
Anh (Linh) Tin (Suyền) Hóa (Thắng) 4 Địa (Hằng)
Anh (Linh) Sinh (Chi) Tin (Nhị) 5
7
4 tiết)
1
y, Ti: Khánh
C
S: Hạnh, A: Liên, GDCD: Châu
7
4 tiết)
y, Ti: Khánh 2
C 3
S: Hạnh, A: Liên, GDCD: Châu
4
Hoa Hoa Hoa 5
Hoa Hoa Hoa 6
1
2
CN S
3
4
N.Linh Hạnh Châu GVCN Giang
D.8 D.9 B.14 PHÒNG B.1
12T2 12L 12H 12Si 12A1
Hóa (Mai) Lý (Hồng) Văn (Thắng) Địa (Hằng) GDCD (Châu)
Lý (Giang) Lý (Hồng) Toán (My) Anh (Dung) Văn (Lan)
TC.Văn (Tiên) Hóa (Mai) GDCD (Phương) Sinh (Thy) Văn (Lan)
Anh (Dung) Anh (Quốc) Sử (Diệp) Sinh (Thy) Anh (Hiền)
Sinh (Ngọc) Anh (Quốc) Lý (Tuyên) Văn (Lan) Anh (Hiền)

BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Q.Anh, L: Hồng, H: Thủy, Si: Chi, Ti: Thư
V: Tiên, S: Đào, D: Tùng, A: Thường

GDQP (Mến) GDQP (Mến) GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) GDQP (Sơn)
GDQP (Mến) GDQP (Mến) GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) GDQP (Sơn)
GDCD (Phương) Văn (Thắng) Địa (Tuấn) Lý (Giang)
Tin (Phương) Văn (Thắng) Địa (Tuấn) Anh (Dung)
Ch.Tin (Phương) Sử (Đào) Văn (Thắng) Anh (Dung)
Toán (Phi) Tin (Phương) Văn (Thắng) TC.Văn (Lan)
TC.Anh (Hiền) Tin (Phương) TC.Anh (Liên) GDCD (Châu)

Văn (Tiên) Lý (Hồng) Anh (Quốc) Văn (Lan)


Văn (Tiên) Lý (Hồng) Hóa (Thủy) Văn (Lan)
Anh (Dung) TC.Văn (Thắng) Hóa (Thủy) Sinh (Thy)
Sử (Y.Anh) Địa (Hằng) Tin (Khánh) Toán (Nhân)
C.Nghệ (Cường) Toán (Ngân) Tin (Khánh) Toán (Nhân)
Toán (Phi) Hóa (Mai) Anh (Quốc) Lý (Giang) Địa (Tùng)
Ch.T-Ti (Phi-Phương) Sinh (Thy) Anh (Quốc) Lý (Giang) Địa (Tùng)
Ch.T-Ti (Phi-Phương) Toán (Ngân) Toán (My) Hóa (Hiền) Sử (Đào)
Địa (Hằng) Toán (Ngân) Hóa (Thủy) Hóa (Hiền) C.Nghệ (Cường)
Văn (Tiên) Văn (Thắng) Hóa (Thủy) Sử (Y.Anh) Toán (Trang)

BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Q.Anh, L: Quốc, H: Hiền, Si: Ngọc, Ti: Thư
V: Tiên, S: Đào, D: Hằng, A: Quốc

Hoa Hoa
Hoa Hoa
Sinh (Ngọc) Anh (Quốc) C.Nghệ (Thái) TC.Anh (Dung) Toán (Trang)
Toán (Phi) C.Nghệ (Thái) Hóa (Thủy) Hóa (Hiền) Toán (Trang)
Toán (Phi) GDCD (Phương) Lý (Tuyên) C.Nghệ (Thái) Văn (Lan)
Hóa (Mai) Lý (Hồng) TC.Văn (Thắng) Sử (Y.Anh) Lý (Oanh)
SHL (U.Mai) SHL (Hồng) SHL (N.Thắng) SHL (Y.Anh) SHL (Oanh)

Lý (Giang) Toán (Ngân) Lý (Tuyên) TC.Toán (Trang)


Lý (Giang) Anh (Hiền)
Anh (Hiền)
TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính) TD (Trúc) TD (Chính)
TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính) TD (Trúc) TD (Chính)
Địa (Hằng) Sử (Đào) Sử (Diệp) Toán (Nhân) Tin (Khánh)
Tin (Phương) Địa (Hằng) Sinh (Ngọc) Toán (Nhân) Tin (Khánh)
Hóa (Mai) TC.Anh (Quốc) Sinh (Ngọc) Tin (Phương) TC.Toán (Trang)
Anh (Dung) Sinh (Thy) Toán (My) Tin (Phương) Sinh (Ngọc)
Sử (Y.Anh) Hóa (Mai) Toán (My) Địa (Hằng) Sinh (Ngọc)

BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Trí, L: Hồng, Si: Chi, Ti: Thư
V: Tiên, D: Hằng
BDHSG Tỉnh (4 tiết): T: Giàu, S: Đào, A: Liên, GDCD: Phương
BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Trí, L: Hồng, Si: Chi, Ti: Thư
V: Tiên, D: Hằng
BDHSG Tỉnh (4 tiết): T: Giàu, S: Đào, A: Liên, GDCD: Phương

U.Mai Hồng N.Thắng Y.Anh Oanh


B.2 B.3 B.4 B.5 B.7
12A2 12VSĐ
Anh (Hương) Sử (Đào)
Anh (Hương) Lý (Oanh)
Lý (Oanh) Toán (My)
Văn (Lan) Toán (My)
GDCD (Châu) Sinh (Hành)

GDQP (Mến) GDQP (Mến)


GDQP (Mến) GDQP (Mến)
TC.Toán (Trí)
TC.Toán (Trí)
Văn (Lan)
Sử (Đào)
Sử (Đào)

Anh (Hương) Địa (Tùng)


Anh (Hương) Ch.V-S-D (Hiền-Đào-Tùng)

Hóa (Hà) Văn (Hiền)


Địa (Tùng) Văn (Hiền)
Địa (Tùng) Hóa (Hà)
Hóa (Hà) C.Nghệ (Cường)
Lý (Oanh) Văn (Hiền)
Toán (Trí) Văn (Hiền)
Sinh (Hành) Ch.Văn (Hiền)
C.Nghệ (Cường) Địa (Tùng)

Hoa
Hoa
Văn (Lan) Tin (Phương)
Văn (Lan) Tin (Phương)
Anh (Hương) GDCD (Châu)
Anh (Hương) Sử (Đào)
SHL (Hương) SHL (Đào)

Toán (Trí) Hóa (Hà)


Anh (X.Anh)
Anh (X.Anh)
TD (Trúc) TD (Trúc)
TD (Trúc) TD (Trúc)
Toán (Trí) Toán (My)
Toán (Trí) Toán (My)
Tin (Khánh) Sinh (Hành)
Tin (Khánh) Anh (X.Anh)
Sinh (Hành) Anh (X.Anh)

D: Phương
D: Phương

Pháp
Pháp

Hương Đào
B.8 B.6
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HK1 NĂM HỌC 2021-20

Thứ Buổi Tiết 10T1 10T2 10L 10H


1 SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT
2 Sử (Hạnh) GDCD (Phương) Lý (Diễm) Anh (Thường)
S 3 Lý (Quốc) Sử (Y.Anh) Lý (Diễm) Anh (Thường)
4 Anh (Liên) Ch.Tin (Thư) GDCD (Phương) Hóa (Linh)
5 Anh (Liên) Ch.T-Ti (My-Thư) Anh (X.Anh) Hóa (Linh)

2
1
2
C 3
4
5 TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính) TD (Chính)
6 TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính) TD (Chính)
1 Hóa (Thắng) Lý (Tuyên) Toán (Trí) Tin (Thư)
2 Hóa (Thắng) Địa (Oanh) Toán (Trí) Tin (Thư)
S 3 Toán (Trí) Sinh (Hành) Anh (X.Anh) Địa (Oanh)
4 Toán (Trí) TC.T-Ti (Trang-Thư) Địa (Oanh) Toán (Trí)
5 Địa (Oanh) TC.T-Ti (Trang-Thư) Tin (Nhị) Toán (Trí)

3
1
2
C 3 Toán (Trí) Toán (Trang) Lý (Diễm) Hóa (Linh)
4 Toán (Trí) Toán (Trang) Lý (Diễm) Hóa (Linh)
5 Pháp Pháp Pháp Pháp
6 Pháp Pháp Pháp Pháp
1 Văn (Mai) Văn (Khánh) Toán (Trí) Văn (Thắng)
2 Văn (Mai) Văn (Khánh) Toán (Trí) Văn (Thắng)
S 3 Hóa (Thắng) Sử (Y.Anh) Lý (Diễm) Hóa (Linh)
4 Tin (Suyền) Toán (Trang) Văn (Thắng) Hóa (Linh)
5 Tin (Suyền) Toán (Trang) Văn (Thắng) Hóa (Linh)

4
1

C
4

2
C 3
4
5 GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến) GDQP (Sơn)
6
1 Toán (Trí) Sinh (Hành) Sử (Y.Anh) Toán (Trí)
2 Toán (Trí) Anh (Thường) Sinh (Hành) Toán (Trí)
S 3 Sinh (Thy) Lý (Tuyên) Lý (Diễm) Sinh (Hành)
4 Sử (Hạnh) Toán (My) Hóa (Hà) TC.Hóa (Linh)
5 Lý (Quốc) Toán (My) Hóa (Hà) TC.Hóa (Linh)

5
1
2 BDHSG TỈNH (4 tiết)
T: Trí, L: Diễm, H: Linh, Si: Chi, Ti:
C 3 V: Chi, S: Diệp, D: Tùng, A: Minh, GDCD:
4
5
6
1 C.Nghệ (My) Tin (Thư) Sinh (Hành) GDCD (Phương)
2 GDCD (Phương) Tin (Thư) C.Nghệ (My) Sinh (Hành)
S 3 Toán (Trí) C.Nghệ (My) TC.Lý (Diễm) Anh (Thường)
4 Toán (Trí) Hóa (Hà) TC.Lý (Diễm) C.Nghệ (My)
5 SHL (Suyền) SHL (Hà) SHL (Diễm) SHL (Tr.My)

6
1 Địa (Oanh)
2 Địa (Oanh)
C 3 Hóa (Hà) Địa (Oanh)
4 Địa (Oanh)
5
6
1 Anh (Liên) Văn (Khánh) Văn (Thắng) Lý (Quốc)
2 Văn (Mai) Ch.T-Ti (Trang-Thư) Anh (X.Anh) Lý (Quốc)
S 3 TC.Toán (Trí) Hóa (Hà) Sử (Y.Anh) Văn (Thắng)
4 TC.Toán (Trí) Anh (Thường) Tin (Nhị) Sử (Y.Anh)
5 Sinh (Thy) Anh (Thường) Hóa (Hà) Sử (Y.Anh)

7
1
BDHSG TỈNH (4 tiết)
T: Q.Anh, L: Diễm, H: Linh, Si: Chi, Ti
C V: Chi, S: Diệp, D: Tùng, A: Hương, GDCD
7

2 BDHSG TỈNH (4 tiết)


T: Q.Anh, L: Diễm, H: Linh, Si: Chi, Ti
C 3 V: Chi, S: Diệp, D: Tùng, A: Hương, GDCD
4
5 N7 N7 N7 N7
6 N7 N7 N7 N7
1 N3_1+H1 N3_1+H1 N3_1+H1 N3_1+H1
2 N3_1+H1 N3_1+H1 N3_1+H1 N3_1+H1
CN S
3
4
GVCN Suyền Hà Diễm Tr.My
PHÒNG D.10 D.11 D.16 D.17
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.

Nguyễn Thị Hồng Phúc Nguyễn Thị Thanh Tâm


HK1 NĂM HỌC 2021-2022 ÁP DỤNG TỪ 27/9/2021

10Si 10A1 10A2 10VSĐ Thứ Buổi Tiết


SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT 1
Sinh (Chi) Văn (Tiên) Anh (X.Anh) Văn (Chi) 2
Toán (Trí) Anh (Minh) Anh (X.Anh) Văn (Chi) S 3
Lý (Quốc) Anh (Minh) Văn (Tiên) Ch.V-S-D (Chi-Diệp-Tùng) 4
Lý (Quốc) Anh (Minh) Văn (Tiên) GDCD (Phương) 5
2
1
2
C 3
4
TD (Chính) TD (Trúc) TD (Trúc) TD (Trúc) 5
TD (Chính) TD (Trúc) TD (Trúc) TD (Trúc) 6
Địa (Oanh) Sử (Diệp) C.Nghệ (My) Anh (Tâm) 1
Anh (X.Anh) GDCD (Phương) Tin (Nhị) Anh (Tâm) 2
Hóa (Thắng) C.Nghệ (My) Tin (Nhị) Lý (Quốc) S 3
Hóa (Thắng) Lý (Quốc) GDCD (Phương) Toán (Nghĩa) 4
GDCD (Phương) Lý (Quốc) Sinh (Hành) Toán (Nghĩa) 5
3
1
2
Sinh (Chi) Anh (Minh) Anh (X.Anh) Văn (Chi) C 3
Sinh (Chi) Anh (Minh) Anh (X.Anh) Văn (Chi) 4
Pháp Pháp Pháp Pháp 5
Pháp Pháp Pháp Pháp 6
Địa (Oanh) Sinh (Hành) Toán (Trang) Sử (Diệp) 1
Tin (Suyền) Địa (Hằng) Toán (Trang) Sử (Diệp) 2
Tin (Suyền) Địa (Hằng) Sử (Diệp) Địa (Tùng) S 3
Toán (Trí) Toán (Anh) Lý (Hồng) Tin (Nhị) 4
Toán (Trí) Văn (Tiên) Lý (Hồng) Tin (Nhị) 5
4
1

C
4

2
C 3
4
5
GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến) 6
Văn (Lan) Hóa (Mai) Địa (Hằng) Anh (Tâm) 1
Văn (Lan) Tin (Suyền) Địa (Hằng) Anh (Tâm) 2
Toán (Trí) Tin (Suyền) Hóa (Mai) TC.V-S-D (Tiên-Diệp-Tùng) S 3
C.Nghệ (My) Toán (Anh) Anh (Liên) TC.V-S-D (Tiên-Diệp-Tùng) 4
Sử (Đào) Toán (Anh) Anh (Liên) C.Nghệ (My) 5
5
1
BDHSG TỈNH (4 tiết) 2
Diễm, H: Linh, Si: Chi, Ti: Thư
, D: Tùng, A: Minh, GDCD: Phương C 3
4
5
6
Anh (X.Anh) Sử (Diệp) Văn (Tiên) Hóa (Mai) 1
Văn (Lan) Hóa (Mai) Văn (Tiên) Ch.Văn (Chi) 2
TC.Sinh (Chi) TC.Anh (Minh) TC.Anh (X.Anh) Văn (Chi) S 3
TC.Sinh (Chi) TC.Anh (Minh) TC.Anh (X.Anh) Văn (Chi) 4
SHL (L.Chi) SHL (Minh) SHL (X.Anh) SHL (Diệp) 5
6
1
2
C 3
4
5
6
Anh (X.Anh) Anh (Minh) Hóa (Mai) Toán (Nghĩa) 1
Sử (Đào) Anh (Minh) Anh (Liên) Hóa (Mai) 2
Hóa (Thắng) Anh (Minh) Anh (Liên) Lý (Quốc) S 3
Sinh (Chi) Văn (Tiên) Toán (Trang) Sinh (Hành) 4
Sinh (Chi) Văn (Tiên) Sử (Diệp) Địa (Tùng) 5
7
1
BDHSG TỈNH (4 tiết)
L: Diễm, H: Linh, Si: Chi, Ti: Thư
D: Tùng, A: Hương, GDCD: Phương C
7
BDHSG TỈNH (4 tiết) 2
L: Diễm, H: Linh, Si: Chi, Ti: Thư
D: Tùng, A: Hương, GDCD: Phương C 3
4
N7 N7 N7 N7 5
N7 N7 N7 N7 6
H1 1
H1 2
CN S
N3_2+H2 N3_2+H2 N3_2+H2 N3_2 3
N3_2+H2 N3_2+H2 N3_2+H2 N3_2 4
L.Chi Minh X.Anh Diệp GVCN
D.18 D.20 D.21 D.19 PHÒNG
Thủ Dầu Một, ngày 25 tháng 9 năm 2021
U TRƯỞNG HIỆU TRƯỞNG Lưu ý: Tăng tiết ngoài chính k

ị Thanh Tâm Nguyễn Văn Sơn


11T1 11T2 11L 11H 11Si
SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT
Toán (Nhân) GDCD (Châu) Sinh (Hành) Địa (Tuấn) Sinh (Ngọc)
Lý (Giang) Văn (Mai) Địa (Tuấn) Toán (Nghĩa) Sinh (Ngọc)
Lý (Giang) Toán (Ngân) Toán (Nghĩa) Văn (Khánh) Địa (Tuấn)
Địa (Tuấn) Sử (Y.Anh) Toán (Nghĩa) Văn (Khánh) Sử (Hạnh)

Anh (Dung) Sinh (Hành) Văn (Khánh) GDCD (Châu) Toán (Nghĩa)
GDCD (Châu) Sinh (Hành) Văn (Khánh) C.Nghệ (Cường) Toán (Nghĩa)
Tin (Suyền) Lý (Oanh) Lý (Tuyên) Toán (Nghĩa) C.Nghệ (Cường)
Văn (Mai) Tin (Nhị) GDCD (Châu) Sinh (Hành) Anh (Dung)
Văn (Mai) Địa (Tuấn) C.Nghệ (Cường) Văn (Khánh) Anh (Dung)

BDHSG TỈNH (4 tiết)


T: Phi, L: Tuyên, H: Hiền, Si: Ngọc, Ti: Khánh
V: Chính, S: Đào, D: Tùng, A: Dung, GDCD: Châu

N3 N3 N3 N3
N3 N3 N3 N3
Hóa (Thủy) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh) Tin (Suyền) Toán (Nghĩa) Hóa (Thắng)
Toán (Nhân) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh) Anh (Quốc) Toán (Nghĩa) Hóa (Thắng)
Toán (Nhân) TC.T-Ti (Ngân-Khánh) Anh (Quốc) Sinh (Hành) Toán (Nghĩa)
Sinh (Hành) Văn (Mai) Toán (Nghĩa) Anh (Dung) Văn (Khánh)
Sinh (Hành) Văn (Mai) Toán (Nghĩa) Anh (Dung) Văn (Khánh)
TD (Vân) TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính) TD (Chính)
TD (Vân) TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính) TD (Chính)
Toán (Nhân) Toán (Ngân) Lý (Tuyên) TC.Hóa (Hiền) Tin (Suyền)
Toán (Nhân) Toán (Ngân) TC.Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) Sinh (Ngọc)
TC.Toán (Nhân) Ch.Tin (Khánh) Sử (Hạnh) Lý (Giang) Sinh (Ngọc)
Anh (Dung) Lý (Oanh) Hóa (Mai) Sử (Y.Anh) Lý (Diễm)
Anh (Dung) Anh (Quốc) Hóa (Mai) Tin (Nhị) Lý (Diễm)

Văn (Mai)

Pháp Pháp Pháp


Pháp Pháp Pháp
Hóa (Thủy) Hóa (Linh) Lý (Tuyên) Văn (Khánh) GDCD (Châu)
C.Nghệ (Cường) Hóa (Linh) Lý (Tuyên) Anh (Dung) Toán (Nghĩa)
Văn (Mai) Toán (Ngân) Văn (Khánh) Lý (Giang) Sinh (Ngọc)
Văn (Mai) C.Nghệ (Cường) Văn (Khánh) Hóa (Hiền) TC.Sinh (Ngọc)
SHL (Tr.Mai) SHL (Cường) SHL (M.Khánh) SHL (L.Hiền) SHL (Ngọc)

BDHSG TỈNH (4 tiết)


T: My, L: Hồng, H: Thủy, Si: Thy, Ti: Khánh
V: Chính, S: Đào, D: Tùng, A: Linh, GDCD: Châu

GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến) GDQP (Sơn)


GDQP (Sơn)
Sử (Y.Anh) Anh (Quốc) Sinh (Hành) Tin (Suyền)
Tin (Suyền) Anh (Quốc) Lý (Tuyên) Tin (Nhị) Văn (Khánh)
Toán (Nhân) Tin (Nhị) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) Văn (Khánh)
Toán (Nhân) Toán (Ngân) Anh (Quốc) Hóa (Hiền) Anh (Dung)
Toán (Nhân) Toán (Ngân) Tin (Suyền) Hóa (Hiền)
Hoa Hoa Hoa
Hoa Hoa Hoa

Tr.Mai Cường M.Khánh L.Hiền Ngọc


B.9 B.10 B.11 B.12 B.13

Tăng tiết ngoài chính khóa


11A1 11A2 11VSĐ Thứ Buổi Tiết 12T1
SHĐT SHĐT SHĐT 1 SHĐT
Anh (Linh) Địa (Hằng) Văn (Chính) 2 Anh (Quốc)
Sinh (Chi) GDCD (Châu) Văn (Chính) S 3 Toán (Anh)
Toán (Trí) Anh (Thường) Sử (Hạnh) 4 Toán (Anh)
Toán (Trí) TC.Anh (Thường) Địa (Hằng) 5 Sinh (Thy)

2
1
2 GDCD (Phương)
C 3 C.Nghệ (Cường)
4 TC.Anh (Quốc)
5 GDQP (Sơn)
6 GDQP (Sơn)
Lý (Quốc) Văn (Mai) C.Nghệ (Cường) 1 Hóa (Thủy)
Lý (Quốc) Văn (Mai) Lý (Oanh) 2 Hóa (Thủy)
GDCD (Châu) Toán (Trí) Anh (Liên) S 3 GDCD (Phương)
C.Nghệ (Cường) Anh (Thường) Anh (Liên) 4 Lý (Giang)
Hóa (Thắng) Anh (Thường) Toán (Phi) 5 Lý (Giang)

3
1
4 tiết) 2
i: Ngọc, Ti: Khánh
Dung, GDCD: Châu C 3
4
N3 N3 5
N3 N3 6
Văn (Sương) Anh (Dung) Toán (Phi) 1 Toán (Anh)
Văn (Sương) Anh (Dung) Tin (Nhị) 2 Toán (Anh)
Toán (Trí) Lý (Oanh) Văn (Chính) S 3 Văn (Tiên)
Anh (Linh) Hóa (Thắng) Văn (Chính) 4 Văn (Tiên)
Anh (Linh) Địa (Hằng) Hóa (Thắng) 5 Sử (Y.Anh)

4
1

C
4

2
C 3
4
TD (Chính) TD (Trúc) TD (Trúc) 5
TD (Chính) TD (Trúc) TD (Trúc) 6
Sử (Hạnh) Văn (Mai) Anh (Liên) 1 Toán (Anh)
Sử (Hạnh) Văn (Mai) Anh (Liên) 2 TC.Văn (Tiên)
Tin (Nhị) C.Nghệ (Cường) Lý (Oanh) S 3 Anh (Quốc)
Tin (Nhị) Anh (Thường) Toán (Phi) 4 Anh (Quốc)
TC.Anh (Thường) Lý (Oanh) Toán (Phi) 5 Địa (Hằng)

5
1
2
Anh (Linh) Toán (Trí) Sử (Hạnh) C 3 Văn (Tiên)
4 Văn (Tiên)
Pháp 5 Hoa
Pháp 6 Hoa
Văn (Sương) Sinh (Chi) Ch.Văn (Chính) 1 C.Nghệ (Cường)
Văn (Sương) Sinh (Chi) TC.V-S-D (Chính-Hạnh-Hằng) 2 Toán (Anh)
Anh (Linh) Toán (Trí) Ch.V-S-D (Chính-Hạnh-Hằng) S 3 Hóa (Thủy)
Anh (Linh) Sử (Hạnh) GDCD (Châu) 4 Lý (Giang)
SHL (N.Linh) SHL (Hạnh) SHL (Châu) 5 SHL (Giang)

6
1
4 tiết) 2
Si: Thy, Ti: Khánh
Linh, GDCD: Châu C 3
4
5 TD (Vân)
GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến) 6 TD (Vân)
Hóa (Thắng) Toán (Trí) Sinh (Chi) 1 Sinh (Thy)
Toán (Trí) Hóa (Thắng) Sinh (Chi) 2 Sử (Y.Anh)
Sinh (Chi) Tin (Suyền) Địa (Hằng) S 3 Anh (Quốc)
Anh (Linh) Tin (Suyền) Hóa (Thắng) 4 Địa (Hằng)
Anh (Linh) Sử (Hạnh) Tin (Nhị) 5 Toán (Anh)

7
1

C
7

2
Địa (Hằng) Anh (Thường) Văn (Chính) C 3 Tin (Khánh)
Địa (Hằng) Anh (Thường) Văn (Chính) 4 Tin (Khánh)
Hoa Hoa Hoa 5
Hoa Hoa Hoa 6
1
2
CN S
3
4
N.Linh Hạnh Châu GVCN Giang
D.8 D.9 B.14 PHÒNG B.1
12T2 12L 12H 12Si 12A1
SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT
Lý (Giang) Lý (Hồng) Toán (My) Anh (Dung) Văn (Lan)
TC.Văn (Tiên) Lý (Hồng) GDCD (Phương) Sinh (Thy) Văn (Lan)
Anh (Dung) Anh (Quốc) Lý (Tuyên) Sinh (Thy) Anh (Hiền)
Sinh (Ngọc) Anh (Quốc) Sử (Diệp) Văn (Lan) Anh (Hiền)

Sử (Y.Anh) Văn (Thắng) Lý (Tuyên) C.Nghệ (Thái) Văn (Lan)


Văn (Tiên) C.Nghệ (Thái) GDCD (Phương) Toán (Nhân) Văn (Lan)
C.Nghệ (Cường) GDCD (Phương) C.Nghệ (Thái) Tin (Phương) Hóa (Hà)
GDQP (Mến) GDQP (Mến) GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) GDQP (Sơn)
GDQP (Mến) GDQP (Mến) GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) GDQP (Sơn)
GDCD (Phương) Văn (Thắng) Địa (Tuấn) Lý (Giang) Toán (Trang)
Tin (Phương) Văn (Thắng) Địa (Tuấn) Anh (Dung) Sử (Đào)
Ch.Tin (Phương) Sử (Đào) Văn (Thắng) Anh (Dung) Anh (Hiền)
Toán (Phi) Tin (Phương) Văn (Thắng) TC.Văn (Lan) Anh (Hiền)
TC.Anh (Hiền) Tin (Phương) TC.Anh (Liên) GDCD (Châu) Văn (Lan)

BDHSG TỈNH (4 tiết)


T: Phi, L: Tuyên, H: Hiền, Si: Ngọc, Ti: Khánh
V: Chính, S: Đào, D: Tùng, A: Dung, GDCD: Châu

Văn (Tiên) Lý (Hồng) Anh (Quốc) Văn (Lan) Hóa (Hà)


Văn (Tiên) Lý (Hồng) Hóa (Thủy) Văn (Lan) Hóa (Hà)
Anh (Dung) TC.Văn (Thắng) Hóa (Thủy) Sinh (Thy) Anh (Hiền)
Sử (Y.Anh) Địa (Hằng) Tin (Khánh) Toán (Nhân) Anh (Hiền)
Sinh (Ngọc) Toán (Ngân) Tin (Khánh) Toán (Nhân) Lý (Oanh)
Toán (Phi) Sinh (Thy) Anh (Quốc) Lý (Giang) Địa (Tùng)
Ch.T-Ti (Phi-Phương) Hóa (Mai) Anh (Quốc) Lý (Giang) Địa (Tùng)
Ch.T-Ti (Phi-Phương) Toán (Ngân) Toán (My) Hóa (Hiền) Sử (Đào)
Địa (Hằng) Toán (Ngân) Hóa (Thủy) Hóa (Hiền) C.Nghệ (Cường)
Văn (Tiên) Văn (Thắng) Hóa (Thủy) Sử (Y.Anh) Toán (Trang)

Lý (Giang) Anh (Quốc) Toán (My) Địa (Hằng) Toán (Trang)


Lý (Giang) Hóa (Mai) Anh (Quốc) Địa (Hằng) Anh (Hiền)
Hoa Hoa
Hoa Hoa
Toán (Phi) Anh (Quốc) C.Nghệ (Thái) TC.Anh (Dung) Toán (Trang)
Toán (Phi) C.Nghệ (Thái) Hóa (Thủy) Hóa (Hiền) GDCD (Châu)
C.Nghệ (Cường) GDCD (Phương) Lý (Tuyên) C.Nghệ (Thái) Văn (Lan)
Hóa (Mai) Lý (Hồng) TC.Văn (Thắng) Sử (Y.Anh) Lý (Oanh)
SHL (U.Mai) SHL (Hồng) SHL (N.Thắng) SHL (Y.Anh) SHL (Oanh)

BDHSG TỈNH (4 tiết)


T: My, L: Hồng, H: Thủy, Si: Thy, Ti: Khánh
V: Chính, S: Đào, D: Tùng, A: Linh, GDCD: Châu

TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính) TD (Trúc) TD (Chính)


TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính) TD (Trúc) TD (Chính)
Địa (Hằng) Sử (Đào) Sử (Diệp) Toán (Nhân) Tin (Khánh)
Tin (Phương) Địa (Hằng) Sinh (Ngọc) Toán (Nhân) Tin (Khánh)
Anh (Dung) Hóa (Mai) Sinh (Ngọc) Tin (Phương) Toán (Trang)
Hóa (Mai) Sinh (Thy) Toán (My) Tin (Phương) Sinh (Ngọc)
Hóa (Mai) TC.Anh (Quốc) Toán (My) Anh (Dung) Sinh (Ngọc)
Toán (Phi) Toán (Ngân) Văn (Thắng) Văn (Lan) TC.Toán (Trang)
Anh (Dung) Toán (Ngân) Văn (Thắng) GDCD (Châu) TC.Toán (Trang)

U.Mai Hồng N.Thắng Y.Anh Oanh


B.2 B.3 B.4 B.5 B.7
12A2 12VSĐ
SHĐT SHĐT
Anh (Hương) Lý (Oanh)
Lý (Oanh) Toán (My)
Văn (Lan) Toán (My)
GDCD (Châu) Sinh (Hành)

C.Nghệ (Cường) Anh (X.Anh)


Anh (Hương) Hóa (Hà)
Anh (Hương) Văn (Hiền)
GDQP (Mến) GDQP (Mến)
GDQP (Mến) GDQP (Mến)
TC.Toán (Trí) Lý (Oanh)
TC.Toán (Trí) TC.Toán (My)
Văn (Lan) TC.Toán (My)
Sử (Đào) Anh (X.Anh)
Sử (Đào) Anh (X.Anh)

h
hâu

Anh (Hương) Địa (Tùng)


Anh (Hương) Ch.V-S-D (Hiền-Đào-Tùng)

Hóa (Hà) Văn (Hiền)


Địa (Tùng) Văn (Hiền)
Địa (Tùng) Hóa (Hà)
Hóa (Hà) C.Nghệ (Cường)
Lý (Oanh) Văn (Hiền)
Toán (Trí) Văn (Hiền)
Sinh (Hành) Ch.Văn (Hiền)
C.Nghệ (Cường) Địa (Tùng)

Văn (Lan) Sử (Đào)


Văn (Lan) Toán (My)
Hoa
Hoa
Toán (Trí) Tin (Phương)
Toán (Trí) Tin (Phương)
Anh (Hương) GDCD (Châu)
Anh (Hương) Sử (Đào)
SHL (Hương) SHL (Đào)

h
hâu

TD (Trúc) TD (Trúc)
TD (Trúc) TD (Trúc)
Toán (Trí) Toán (My)
Toán (Trí) Toán (My)
Tin (Khánh) Sinh (Hành)
Tin (Khánh) Anh (X.Anh)
Sinh (Hành) Anh (X.Anh)
GDCD (Châu) TC.Toán (My)
Văn (Lan) TC.Toán (My)
Pháp
Pháp

Hương Đào
B.8 B.6
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HK1 NĂM HỌC 2021-20

Thứ Buổi Tiết 10T1 10T2 10L 10H


1 SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT
2 Sử (Hạnh) GDCD (Phương) Hóa (Hà) Văn (Thắng)
S 3 Lý (Quốc) Sử (Y.Anh) Hóa (Hà) Văn (Thắng)
4 Anh (Liên) Ch.Tin (Thư) Anh (X.Anh) Hóa (Linh)
5 Anh (Liên) Ch.T-Ti (My-Thư) GDCD (Phương) Hóa (Linh)

2
1
2
C 3
4
5 TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính) TD (Chính)
6 TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính) TD (Chính)
1 Hóa (Thắng) Lý (Tuyên) Toán (Trí) Tin (Thư)
2 Hóa (Thắng) Địa (Oanh) Toán (Trí) Tin (Thư)
S 3 Toán (Trí) Sinh (Hành) Anh (X.Anh) Địa (Oanh)
4 Toán (Trí) TC.T-Ti (Trang-Thư) Địa (Oanh) Toán (Trí)
5 Địa (Oanh) TC.T-Ti (Trang-Thư) Tin (Nhị) Toán (Trí)

3
1
2
C 3 Toán (Trí) Toán (Trang) Lý (Diễm) Hóa (Linh)
4 Toán (Trí) Toán (Trang) Lý (Diễm) Hóa (Linh)
5 Pháp Pháp Pháp Pháp
6 Pháp Pháp Pháp Pháp
1 Tin (Suyền) Văn (Khánh) Văn (Thắng) Hóa (Linh)
2 Tin (Suyền) Văn (Khánh) Văn (Thắng) Hóa (Linh)
S 3 Văn (Mai) Sử (Y.Anh) Lý (Diễm) Hóa (Linh)
4 Văn (Mai) Toán (Trang) Toán (Trí) Anh (Thường)
5 Sinh (Thy) Toán (Trang) Toán (Trí) Anh (Thường)

4
1

C
4

2
C 3
4
5 GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến) GDQP (Sơn)
6
1 Toán (Trí) Sinh (Hành) Sử (Y.Anh) TC.Hóa (Linh)
2 Toán (Trí) Anh (Thường) Sinh (Hành) TC.Hóa (Linh)
S 3 Hóa (Thắng) Lý (Tuyên) Lý (Diễm) Sinh (Hành)
4 Sử (Hạnh) Toán (My) Lý (Diễm) Toán (Trí)
5 Lý (Quốc) Toán (My) Lý (Diễm) Toán (Trí)

5
1
2 BDHSG TỈNH (4 tiết)
T: Phi, L: Diễm, H: Linh, Si: Chi, Ti:
C 3 V: Chi, S: Diệp, D: Tùng, A: X.Anh, GDCD
4
5
6
1 C.Nghệ (My) Anh (Thường) Sinh (Hành) GDCD (Phương)
2 GDCD (Phương) Anh (Thường) Văn (Thắng) Sinh (Hành)
S 3 Toán (Trí) C.Nghệ (My) TC.Lý (Diễm) Anh (Thường)
4 Toán (Trí) Hóa (Hà) TC.Lý (Diễm) C.Nghệ (My)
5 SHL (Suyền) SHL (Hà) SHL (Diễm) SHL (Tr.My)

6
1 Địa (Oanh)
2 Địa (Oanh)
C 3 Văn (Khánh) Địa (Oanh)
4 Địa (Oanh)
5
6
1 Anh (Liên) Ch.T-Ti (Trang-Thư) C.Nghệ (My) Lý (Quốc)
2 Văn (Mai) Tin (Thư) Anh (X.Anh) Lý (Quốc)
S 3 TC.Toán (Trí) Tin (Thư) Hóa (Hà) Sử (Y.Anh)
4 TC.Toán (Trí) Hóa (Hà) Tin (Nhị) Sử (Y.Anh)
5 Sinh (Thy) Hóa (Hà) Sử (Y.Anh) Văn (Thắng)

7
1
BDHSG TỈNH (4 tiết)
T: Nhân, L: Diễm, H: Linh, Si: Chi, Ti:
C V: Chi, S: Diệp, D: Tùng, A: Liên, GDCD:
7

2 BDHSG TỈNH (4 tiết)


T: Nhân, L: Diễm, H: Linh, Si: Chi, Ti:
C 3 V: Chi, S: Diệp, D: Tùng, A: Liên, GDCD:
4
5 N7 N7 N7 N7
6 N7 N7 N7 N7
1 N3_1+H1 N3_1+H1 N3_1+H1 N3_1+H1
2 N3_1+H1 N3_1+H1 N3_1+H1 N3_1+H1
CN S
3
4
GVCN Suyền Hà Diễm Tr.My
PHÒNG D.10 D.11 D.16 D.17
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.

Nguyễn Thị Hồng Phúc Nguyễn Thị Thanh Tâm


HK1 NĂM HỌC 2021-2022 ÁP DỤNG TỪ 04/10/2021

10Si 10A1 10A2 10VSĐ Thứ Buổi Tiết


SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT 1
Sinh (Chi) Văn (Tiên) Anh (X.Anh) Tin (Nhị) 2
Toán (Trí) Anh (Minh) Anh (X.Anh) Tin (Nhị) S 3
Lý (Quốc) Anh (Minh) Văn (Tiên) GDCD (Phương) 4
Lý (Quốc) Anh (Minh) Văn (Tiên) C.Nghệ (My) 5
2
1
2
C 3
4
TD (Chính) TD (Trúc) TD (Trúc) TD (Trúc) 5
TD (Chính) TD (Trúc) TD (Trúc) TD (Trúc) 6
Địa (Oanh) C.Nghệ (My) Lý (Hồng) Anh (Tâm) 1
Anh (X.Anh) GDCD (Phương) Lý (Hồng) Anh (Tâm) 2
Hóa (Thắng) Văn (Tiên) C.Nghệ (My) Lý (Quốc) S 3
Hóa (Thắng) TC.Anh (Minh) GDCD (Phương) Toán (Nghĩa) 4
GDCD (Phương) TC.Anh (Minh) Sinh (Hành) Toán (Nghĩa) 5
3
1
2
Sinh (Chi) Anh (Minh) Anh (X.Anh) Văn (Chi) C 3
Sinh (Chi) Anh (Minh) Anh (X.Anh) Văn (Chi) 4
Pháp Pháp Pháp Pháp 5
Pháp Pháp Pháp Pháp 6
Địa (Oanh) Sinh (Hành) Toán (Trang) Sử (Diệp) 1
Toán (Trí) Lý (Quốc) Toán (Trang) Sử (Diệp) 2
Toán (Trí) Lý (Quốc) Sử (Diệp) Địa (Tùng) S 3
TC.Sinh (Chi) Toán (Anh) TC.Anh (X.Anh) Anh (Tâm) 4
TC.Sinh (Chi) Sử (Diệp) TC.Anh (X.Anh) Anh (Tâm) 5
4
1

C
4

2
C 3
4
5
GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến) 6
Toán (Trí) Hóa (Mai) Văn (Tiên) Toán (Nghĩa) 1
Văn (Lan) Tin (Suyền) Văn (Tiên) Hóa (Mai) 2
Văn (Lan) Tin (Suyền) Hóa (Mai) Văn (Chi) S 3
Sử (Đào) Toán (Anh) Anh (Liên) Văn (Chi) 4
Sử (Đào) Toán (Anh) Anh (Liên) Ch.V-S-D (Chi-Diệp-Tùng) 5
5
1
BDHSG TỈNH (4 tiết) 2
Diễm, H: Linh, Si: Chi, Ti: Thư
D: Tùng, A: X.Anh, GDCD: Phương C 3
4
5
6
Anh (X.Anh) Sử (Diệp) Địa (Hằng) Hóa (Mai) 1
Văn (Lan) Hóa (Mai) Địa (Hằng) Ch.Văn (Chi) 2
Tin (Suyền) Địa (Hằng) Tin (Nhị) Văn (Chi) S 3
Tin (Suyền) Địa (Hằng) Tin (Nhị) Văn (Chi) 4
SHL (L.Chi) SHL (Minh) SHL (X.Anh) SHL (Diệp) 5
6
1
2
C 3
4
5
6
Anh (X.Anh) Anh (Minh) Hóa (Mai) Địa (Tùng) 1
C.Nghệ (My) Anh (Minh) Anh (Liên) TC.V-S-D (Tiên-Diệp-Tùng) 2
Sinh (Chi) Anh (Minh) Anh (Liên) TC.V-S-D (Tiên-Diệp-Tùng) S 3
Sinh (Chi) Văn (Tiên) Toán (Trang) Sinh (Hành) 4
Hóa (Thắng) Văn (Tiên) Sử (Diệp) Lý (Quốc) 5
7
1
BDHSG TỈNH (4 tiết)
: Diễm, H: Linh, Si: Chi, Ti: Thư
p, D: Tùng, A: Liên, GDCD: Phương C
7
BDHSG TỈNH (4 tiết) 2
: Diễm, H: Linh, Si: Chi, Ti: Thư
p, D: Tùng, A: Liên, GDCD: Phương C 3
4
N7 N7 N7 N7 5
N7 N7 N7 N7 6
H1 1
H1 2
CN S
N3_2+H2 N3_2+H2 N3_2+H2 N3_2 3
N3_2+H2 N3_2+H2 N3_2+H2 N3_2 4
L.Chi Minh X.Anh Diệp GVCN
D.18 D.20 D.21 D.19 PHÒNG
Thủ Dầu Một, ngày 03 tháng 10 năm 2021
U TRƯỞNG HIỆU TRƯỞNG Lưu ý: Tăng tiết ngoài chính k

ị Thanh Tâm Nguyễn Văn Sơn


11T1 11T2 11L 11H 11Si
SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT
Toán (Nhân) GDCD (Châu) Sinh (Hành) Địa (Tuấn) Sinh (Ngọc)
Lý (Giang) C.Nghệ (Cường) Địa (Tuấn) Toán (Nghĩa) Sinh (Ngọc)
Lý (Giang) Văn (Mai) Toán (Nghĩa) Văn (Khánh) Địa (Tuấn)
Địa (Tuấn) Sử (Y.Anh) Toán (Nghĩa) Văn (Khánh) Sử (Hạnh)

Hóa (Thủy) Sinh (Hành) Văn (Khánh) GDCD (Châu) Toán (Nghĩa)
GDCD (Châu) Sinh (Hành) Văn (Khánh) C.Nghệ (Cường) Toán (Nghĩa)
Tin (Suyền) Văn (Mai) Lý (Tuyên) Toán (Nghĩa) C.Nghệ (Cường)
Văn (Mai) Tin (Nhị) GDCD (Châu) Sinh (Hành) Sinh (Ngọc)
Văn (Mai) Địa (Tuấn) C.Nghệ (Cường) Văn (Khánh) TC.Sinh (Ngọc)

BDHSG TỈNH (4 tiết)


T: Q.Anh, L: Tuyên, H: Hiền, Si: Ngọc, Ti: Khánh
V: Tiên, S: Hạnh, D: Tùng, A: Thuờng, GDCD: Châu

N3 N3 N3 N3
N3 N3 N3 N3
Toán (Nhân) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh) Anh (Quốc) Toán (Nghĩa) Hóa (Thắng)
Toán (Nhân) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh) Anh (Quốc) Toán (Nghĩa) Hóa (Thắng)
Sinh (Hành) TC.T-Ti (Ngân-Khánh) Tin (Suyền) Anh (Dung) Toán (Nghĩa)
Sinh (Hành) Hóa (Linh) Toán (Nghĩa) Anh (Dung) Văn (Khánh)
Hóa (Thủy) Hóa (Linh) Toán (Nghĩa) Sinh (Hành) Văn (Khánh)
TD (Vân) TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính) TD (Chính)
TD (Vân) TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính) TD (Chính)
Toán (Nhân) Toán (Ngân) Lý (Tuyên) TC.Hóa (Hiền) Lý (Diễm)
Toán (Nhân) Toán (Ngân) TC.Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) Lý (Diễm)
TC.Toán (Nhân) Ch.Tin (Khánh) Sử (Hạnh) Hóa (Hiền) Sinh (Ngọc)
Anh (Dung) Lý (Oanh) Hóa (Mai) Sử (Y.Anh) Sinh (Ngọc)
Anh (Dung) Anh (Quốc) Hóa (Mai) Tin (Nhị) Tin (Suyền)

Lý (Oanh)

Pháp Pháp Pháp


Pháp Pháp Pháp
Anh (Dung) Văn (Mai) Lý (Tuyên) Văn (Khánh) GDCD (Châu)
C.Nghệ (Cường) Văn (Mai) Lý (Tuyên) Anh (Dung) Toán (Nghĩa)
Văn (Mai) Toán (Ngân) Văn (Khánh) Lý (Giang) Anh (Dung)
Văn (Mai) Toán (Ngân) Văn (Khánh) Lý (Giang) Anh (Dung)
SHL (Tr.Mai) SHL (Cường) SHL (M.Khánh) SHL (L.Hiền) SHL (Ngọc)

BDHSG TỈNH (4 tiết)


T: Ngân, L: Hồng, H: Thủy, Si: Thy, Ti: Khánh
V: Tiên, S: Hạnh, D: Tùng, A: Hiền, GDCD: Châu

GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến) GDQP (Sơn)


GDQP (Sơn)
Sử (Y.Anh) Anh (Quốc) Sinh (Hành) Tin (Suyền)
Tin (Suyền) Anh (Quốc) Lý (Tuyên) Tin (Nhị) Văn (Khánh)
Toán (Nhân) Tin (Nhị) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) Văn (Khánh)
Toán (Nhân) Toán (Ngân) Anh (Quốc) Hóa (Hiền) Anh (Dung)
Toán (Nhân) Toán (Ngân) Tin (Suyền) Hóa (Hiền)
Hoa Hoa Hoa
Hoa Hoa Hoa

Tr.Mai Cường M.Khánh L.Hiền Ngọc


B.9 B.10 B.11 B.12 B.13

Tăng tiết ngoài chính khóa


11A1 11A2 11VSĐ Thứ Buổi Tiết 12T1
SHĐT SHĐT SHĐT 1 SHĐT
Anh (Linh) Địa (Hằng) Văn (Chính) 2 Anh (Quốc)
Sinh (Chi) GDCD (Châu) Văn (Chính) S 3 Toán (Anh)
Sinh (Chi) C.Nghệ (Cường) Sử (Hạnh) 4 Toán (Anh)
Toán (Trí) TC.Anh (Thường) Địa (Hằng) 5 C.Nghệ (Cường)

2
1
2 GDCD (Phương)
C 3 Sinh (Thy)
4 TC.Anh (Quốc)
5 GDQP (Sơn)
6 GDQP (Sơn)
Lý (Quốc) Văn (Mai) C.Nghệ (Cường) 1 Văn (Tiên)
Lý (Quốc) Văn (Mai) Ch.Văn (Chính) 2 Văn (Tiên)
GDCD (Châu) Anh (Thường) Ch.V-S-D (Chính-Hạnh-Hằng) S 3 GDCD (Phương)
C.Nghệ (Cường) Anh (Thường) TC.V-S-D (Chính-Hạnh-Hằng) 4 Lý (Giang)
Hóa (Thắng) Sinh (Chi) Toán (Phi) 5 Lý (Giang)

3
1
4 tiết) 2
Si: Ngọc, Ti: Khánh
Thuờng, GDCD: Châu C 3
4
N3 N3 5
N3 N3 6
Văn (Sương) Anh (Dung) Văn (Chính) 1 Toán (Anh)
Văn (Sương) Anh (Dung) Văn (Chính) 2 Toán (Anh)
Anh (Linh) Lý (Oanh) Tin (Nhị) S 3 Hóa (Thủy)
Anh (Linh) Hóa (Thắng) Lý (Oanh) 4 Hóa (Thủy)
Anh (Linh) Địa (Hằng) Hóa (Thắng) 5 Sử (Y.Anh)

4
1

C
4

2
C 3
4
TD (Chính) TD (Trúc) TD (Trúc) 5
TD (Chính) TD (Trúc) TD (Trúc) 6
Sử (Hạnh) Văn (Mai) Anh (Liên) 1 Toán (Anh)
Sử (Hạnh) Văn (Mai) Anh (Liên) 2 Toán (Anh)
Tin (Nhị) Anh (Thường) Lý (Oanh) S 3 Anh (Quốc)
Tin (Nhị) Anh (Thường) Toán (Phi) 4 Anh (Quốc)
TC.Anh (Thường) Lý (Oanh) Toán (Phi) 5 Địa (Hằng)

5
1
2
Toán (Trí) Sử (Hạnh) C 3 Văn (Tiên)
Toán (Trí) 4 Văn (Tiên)
Pháp 5 Hoa
Pháp 6 Hoa
Văn (Sương) Toán (Trí) Anh (Liên) 1 C.Nghệ (Cường)
Văn (Sương) Toán (Trí) Anh (Liên) 2 Lý (Giang)
Anh (Linh) Sử (Hạnh) Toán (Phi) S 3 Hóa (Thủy)
Anh (Linh) Sử (Hạnh) GDCD (Châu) 4 TC.Văn (Tiên)
SHL (N.Linh) SHL (Hạnh) SHL (Châu) 5 SHL (Giang)

6
1
4 tiết) 2
Si: Thy, Ti: Khánh
Hiền, GDCD: Châu C 3
4
5 TD (Vân)
GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến) 6 TD (Vân)
Hóa (Thắng) Toán (Trí) Sinh (Chi) 1 Sinh (Thy)
Toán (Trí) Hóa (Thắng) Sinh (Chi) 2 Sử (Y.Anh)
Toán (Trí) Tin (Suyền) Hóa (Thắng) S 3 Anh (Quốc)
Anh (Linh) Tin (Suyền) Địa (Hằng) 4 Toán (Anh)
Anh (Linh) Sinh (Chi) Tin (Nhị) 5 Địa (Hằng)

7
1

C
7

2
Địa (Hằng) Anh (Thường) Văn (Chính) C 3 Tin (Khánh)
Địa (Hằng) Anh (Thường) Văn (Chính) 4 Tin (Khánh)
Hoa Hoa Hoa 5
Hoa Hoa Hoa 6
1
2
CN S
3
4
N.Linh Hạnh Châu GVCN Giang
D.8 D.9 B.14 PHÒNG B.1
12T2 12L 12H 12Si 12A1
SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT
Lý (Giang) Lý (Hồng) Toán (My) Anh (Dung) Văn (Lan)
TC.Văn (Tiên) Lý (Hồng) GDCD (Phương) Địa (Hằng) Văn (Lan)
Sinh (Ngọc) Anh (Quốc) Sử (Diệp) Địa (Hằng) Anh (Hiền)
Sinh (Ngọc) Anh (Quốc) TC.Văn (Thắng) TC.Văn (Lan) Anh (Hiền)

Sử (Y.Anh) Văn (Thắng) Lý (Tuyên) C.Nghệ (Thái) Tin (Khánh)


Anh (Dung) C.Nghệ (Thái) GDCD (Phương) Toán (Nhân) Tin (Khánh)
C.Nghệ (Cường) GDCD (Phương) C.Nghệ (Thái) Tin (Phương) Hóa (Hà)
GDQP (Mến) GDQP (Mến) GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) GDQP (Sơn)
GDQP (Mến) GDQP (Mến) GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) GDQP (Sơn)
GDCD (Phương) Văn (Thắng) Địa (Tuấn) Lý (Giang) Toán (Trang)
Tin (Phương) Văn (Thắng) Địa (Tuấn) Lý (Giang) Sử (Đào)
Tin (Phương) Sinh (Thy) TC.Anh (Liên) Văn (Lan) Anh (Hiền)
Toán (Phi) Lý (Hồng) Văn (Thắng) Văn (Lan) Anh (Hiền)
Địa (Hằng) Lý (Hồng) Văn (Thắng) GDCD (Châu) Văn (Lan)

BDHSG TỈNH (4 tiết)


T: Q.Anh, L: Tuyên, H: Hiền, Si: Ngọc, Ti: Khánh
V: Tiên, S: Hạnh, D: Tùng, A: Thuờng, GDCD: Châu

Toán (Phi) Tin (Phương) Hóa (Thủy) Văn (Lan) Lý (Oanh)


Toán (Phi) Tin (Phương) Hóa (Thủy) Văn (Lan) Anh (Hiền)
Ch.Tin (Phương) TC.Văn (Thắng) Anh (Quốc) Sinh (Thy) Anh (Hiền)
Sử (Y.Anh) C.Nghệ (Thái) Tin (Khánh) Toán (Nhân) Hóa (Hà)
Anh (Dung) Toán (Ngân) Tin (Khánh) Toán (Nhân) Hóa (Hà)
Ch.T-Ti (Phi-Phương) Sử (Đào) Anh (Quốc) Anh (Dung) Sinh (Ngọc)
Ch.T-Ti (Phi-Phương) Sử (Đào) Anh (Quốc) TC.Anh (Dung) Sinh (Ngọc)
Anh (Dung) Toán (Ngân) Toán (My) Sử (Y.Anh) Sử (Đào)
TC.Anh (Hiền) Toán (Ngân) Hóa (Thủy) Hóa (Hiền) C.Nghệ (Cường)
Văn (Tiên) Văn (Thắng) Hóa (Thủy) Hóa (Hiền) Toán (Trang)

Lý (Giang) Hóa (Mai) Anh (Quốc) Sinh (Thy) Toán (Trang)


Lý (Giang) Hóa (Mai) Toán (My) Sinh (Thy) Anh (Hiền)
Hoa Hoa
Hoa Hoa
Toán (Phi) Anh (Quốc) C.Nghệ (Thái) Lý (Giang) Toán (Trang)
Toán (Phi) Anh (Quốc) Hóa (Thủy) Hóa (Hiền) GDCD (Châu)
C.Nghệ (Cường) GDCD (Phương) Lý (Tuyên) C.Nghệ (Thái) Văn (Lan)
Hóa (Mai) Lý (Hồng) Lý (Tuyên) Sử (Y.Anh) Lý (Oanh)
SHL (U.Mai) SHL (Hồng) SHL (N.Thắng) SHL (Y.Anh) SHL (Oanh)

BDHSG TỈNH (4 tiết)


T: Ngân, L: Hồng, H: Thủy, Si: Thy, Ti: Khánh
V: Tiên, S: Hạnh, D: Tùng, A: Hiền, GDCD: Châu

TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính) TD (Trúc) TD (Chính)


TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính) TD (Trúc) TD (Chính)
Văn (Tiên) Địa (Hằng) Sử (Diệp) Toán (Nhân) Văn (Lan)
Anh (Dung) Địa (Hằng) Văn (Thắng) Toán (Nhân) Văn (Lan)
Địa (Hằng) Hóa (Mai) Văn (Thắng) Tin (Phương) Toán (Trang)
Hóa (Mai) Sinh (Thy) Toán (My) Tin (Phương) Địa (Tùng)
Hóa (Mai) TC.Anh (Quốc) Toán (My) Anh (Dung) Địa (Tùng)
Văn (Tiên) Toán (Ngân) Sinh (Ngọc) Anh (Dung) TC.Toán (Trang)
Văn (Tiên) Toán (Ngân) Sinh (Ngọc) GDCD (Châu) TC.Toán (Trang)

U.Mai Hồng N.Thắng Y.Anh Oanh


B.2 B.3 B.4 B.5 B.7
12A2 12VSĐ
SHĐT SHĐT
Anh (Hương) Lý (Oanh)
Anh (Hương) Toán (My)
Văn (Lan) Toán (My)
GDCD (Châu) Sinh (Hành)

Lý (Oanh) Sử (Đào)
Anh (Hương) C.Nghệ (Cường)
Anh (Hương) Văn (Hiền)
GDQP (Mến) GDQP (Mến)
GDQP (Mến) GDQP (Mến)
TC.Toán (Trí) Sử (Đào)
TC.Toán (Trí) TC.Toán (My)
Hóa (Hà) TC.Toán (My)
Sử (Đào) Anh (X.Anh)
Sử (Đào) Anh (X.Anh)

ánh
Châu

Địa (Tùng) Hóa (Hà)


Địa (Tùng) Hóa (Hà)
Anh (Hương) Văn (Hiền)
Anh (Hương) Văn (Hiền)
Anh (Hương) Ch.V-S-D (Hiền-Đào-Tùng)
Văn (Lan) Địa (Tùng)
Lý (Oanh) Địa (Tùng)
Toán (Trí) Anh (X.Anh)
Sinh (Hành) Anh (X.Anh)
C.Nghệ (Cường) Sinh (Hành)

Tin (Khánh) Toán (My)


Tin (Khánh) Lý (Oanh)
Hoa
Hoa
Toán (Trí) Tin (Phương)
Toán (Trí) Tin (Phương)
Hóa (Hà) GDCD (Châu)
C.Nghệ (Cường) Anh (X.Anh)
SHL (Hương) SHL (Đào)

h
hâu

TD (Trúc) TD (Trúc)
TD (Trúc) TD (Trúc)
Toán (Trí) Toán (My)
Toán (Trí) Toán (My)
Văn (Lan) Văn (Hiền)
Văn (Lan) Văn (Hiền)
Sinh (Hành) Ch.Văn (Hiền)
GDCD (Châu) TC.Toán (My)
Văn (Lan) TC.Toán (My)
Pháp
Pháp

Hương Đào
B.8 B.6
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HK1 NĂM HỌC 2021-20

Thứ Buổi Tiết 10T1 10T2 10L 10H


1 SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT
2 Sử (Hạnh) GDCD (Phương) Hóa (Hà) Văn (Thắng)
S 3 Lý (Quốc) Sử (Y.Anh) Hóa (Hà) Văn (Thắng)
4 Anh (Liên) Ch.Tin (Thư) Sử (Y.Anh) Hóa (Linh)
5 Anh (Liên) Ch.T-Ti (My-Thư) GDCD (Phương) Hóa (Linh)

2
1
2
C 3
4
5 TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính) TD (Chính)
6 TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính) TD (Chính)
1 Hóa (Thắng) Lý (Tuyên) Toán (Trí) Hóa (Linh)
2 Hóa (Thắng) Địa (Oanh) Toán (Trí) Hóa (Linh)
S 3 Toán (Trí) Sinh (Hành) Anh (X.Anh) Địa (Oanh)
4 Toán (Trí) Toán (Trang) Địa (Oanh) Toán (Trí)
5 Địa (Oanh) Toán (Trang) Tin (Nhị) Toán (Trí)

3
1
2
C 3 Toán (Trí) Toán (Trang) Lý (Diễm) Hóa (Linh)
4 Toán (Trí) Toán (Trang) Lý (Diễm) Hóa (Linh)
5 Pháp Pháp Pháp Pháp
6 Pháp Pháp Pháp Pháp
1 Toán (Trí) Văn (Khánh) Văn (Thắng) Tin (Thư)
2 Toán (Trí) Văn (Khánh) Văn (Thắng) Tin (Thư)
S 3 Sinh (Thy) Sử (Y.Anh) Lý (Diễm) Hóa (Linh)
4 Văn (Mai) TC.T-Ti (Trang-Thư) Lý (Diễm) Anh (Thường)
5 Văn (Mai) TC.T-Ti (Trang-Thư) Lý (Diễm) Anh (Thường)

4
1

C
4

2
C 3
4
5 GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến) GDQP (Sơn)
6
1 Tin (Suyền) Sinh (Hành) Toán (Trí) TC.Hóa (Linh)
2 Tin (Suyền) Anh (Thường) Toán (Trí) TC.Hóa (Linh)
S 3 Hóa (Thắng) Lý (Tuyên) Lý (Diễm) C.Nghệ (My)
4 Sử (Hạnh) Toán (My) Anh (X.Anh) Toán (Trí)
5 Lý (Quốc) Toán (My) Văn (Thắng) Toán (Trí)

5
1
2 BDHSG TỈNH (4 tiết)
T: Trang, L: Diễm, H: Linh, Si: Chi, Ti
C 3 V: Tiên, S: Diệp, D: Tùng, A: Minh, GDCD
4
5
6
1 C.Nghệ (My) Anh (Thường) Sinh (Hành) GDCD (Phương)
2 GDCD (Phương) Anh (Thường) Sinh (Hành) Văn (Thắng)
S 3 Toán (Trí) C.Nghệ (My) TC.Lý (Diễm) Sinh (Hành)
4 Toán (Trí) Hóa (Hà) TC.Lý (Diễm) Sinh (Hành)
5 SHL (Suyền) SHL (Hà) SHL (Diễm) SHL (Tr.My)

6
1 Địa (Oanh)
2 Địa (Oanh)
C 3 Văn (Khánh) Địa (Oanh)
4 Địa (Oanh)
5
6
1 TC.Toán (Trí) Ch.T-Ti (Trang-Thư) C.Nghệ (My) Lý (Quốc)
2 TC.Toán (Trí) Tin (Thư) Anh (X.Anh) Lý (Quốc)
S 3 Văn (Mai) Tin (Thư) Hóa (Hà) Sử (Y.Anh)
4 Anh (Liên) Hóa (Hà) Tin (Nhị) Sử (Y.Anh)
5 Sinh (Thy) Hóa (Hà) Sử (Y.Anh) Anh (Thường)

7
1
BDHSG TỈNH (4 tiết)
T: Ngân, L: Diễm, H: Linh, Si: Chi, Ti:
C V: Sương, S: Diệp, D: Tùng, A: Hương, GDC
7

2 BDHSG TỈNH (4 tiết)


T: Ngân, L: Diễm, H: Linh, Si: Chi, Ti:
C 3 V: Sương, S: Diệp, D: Tùng, A: Hương, GDC
4
5 N7 N7 N7 N7
6 N7 N7 N7 N7
1 N3_1+H1 N3_1+H1 N3_1+H1 N3_1+H1
2 N3_1+H1 N3_1+H1 N3_1+H1 N3_1+H1
CN S
3
4
GVCN Suyền Hà Diễm Tr.My
PHÒNG D.10 D.11 D.16 D.17
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.

Nguyễn Thị Hồng Phúc Nguyễn Thị Thanh Tâm


HK1 NĂM HỌC 2021-2022 ÁP DỤNG TỪ 11/10/2021

10Si 10A1 10A2 10VSĐ Thứ Buổi Tiết


SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT 1
Sinh (Chi) Văn (Tiên) Anh (X.Anh) Tin (Nhị) 2
Toán (Trí) C.Nghệ (My) Anh (X.Anh) Tin (Nhị) S 3
Lý (Quốc) Anh (Minh) Văn (Tiên) GDCD (Phương) 4
Lý (Quốc) Anh (Minh) Văn (Tiên) C.Nghệ (My) 5
2
1
2
C 3
4
TD (Chính) TD (Trúc) TD (Trúc) TD (Trúc) 5
TD (Chính) TD (Trúc) TD (Trúc) TD (Trúc) 6
Địa (Oanh) Sinh (Hành) Lý (Hồng) Văn (Chi) 1
Anh (X.Anh) GDCD (Phương) Lý (Hồng) Văn (Chi) 2
Hóa (Thắng) Văn (Tiên) C.Nghệ (My) Lý (Quốc) S 3
Hóa (Thắng) TC.Anh (Minh) GDCD (Phương) Toán (Nghĩa) 4
GDCD (Phương) TC.Anh (Minh) Sinh (Hành) Toán (Nghĩa) 5
3
1
2
Sinh (Chi) Anh (Minh) Anh (X.Anh) Văn (Chi) C 3
Sinh (Chi) Anh (Minh) Anh (X.Anh) Văn (Chi) 4
Pháp Pháp Pháp Pháp 5
Pháp Pháp Pháp Pháp 6
Địa (Oanh) Anh (Minh) Toán (Trang) Sử (Diệp) 1
Toán (Trí) Lý (Quốc) Toán (Trang) Sử (Diệp) 2
Toán (Trí) Lý (Quốc) Sử (Diệp) Địa (Tùng) S 3
TC.Sinh (Chi) Toán (Anh) TC.Anh (X.Anh) Anh (Tâm) 4
TC.Sinh (Chi) Sử (Diệp) TC.Anh (X.Anh) Anh (Tâm) 5
4
1

C
4

2
C 3
4
5
GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến) 6
Sinh (Chi) Hóa (Mai) Văn (Tiên) Toán (Nghĩa) 1
Sinh (Chi) Toán (Anh) Văn (Tiên) Hóa (Mai) 2
Toán (Trí) Toán (Anh) Hóa (Mai) Văn (Chi) S 3
Sử (Đào) Tin (Suyền) Anh (Liên) Văn (Chi) 4
Sử (Đào) Tin (Suyền) Anh (Liên) Ch.V-S-D (Chi-Diệp-Tùng) 5
5
1
BDHSG TỈNH (4 tiết) 2
L: Diễm, H: Linh, Si: Chi, Ti: Thư
p, D: Tùng, A: Minh, GDCD: Phương C 3
4
5
6
Anh (X.Anh) Sử (Diệp) Địa (Hằng) Hóa (Mai) 1
Văn (Lan) Hóa (Mai) Địa (Hằng) Ch.Văn (Chi) 2
Tin (Suyền) Địa (Hằng) Tin (Nhị) Anh (Tâm) S 3
Tin (Suyền) Địa (Hằng) Tin (Nhị) Anh (Tâm) 4
SHL (L.Chi) SHL (Minh) SHL (X.Anh) SHL (Diệp) 5
6
1
2
C 3
4
5
6
Anh (X.Anh) Anh (Minh) Hóa (Mai) Địa (Tùng) 1
C.Nghệ (My) Anh (Minh) Anh (Liên) TC.V-S-D (Tiên-Diệp-Tùng) 2
Văn (Lan) Anh (Minh) Anh (Liên) TC.V-S-D (Tiên-Diệp-Tùng) S 3
Văn (Lan) Văn (Tiên) Toán (Trang) Sinh (Hành) 4
Hóa (Thắng) Văn (Tiên) Sử (Diệp) Lý (Quốc) 5
7
1
BDHSG TỈNH (4 tiết)
: Diễm, H: Linh, Si: Chi, Ti: Thư
p, D: Tùng, A: Hương, GDCD: Phương C
7
BDHSG TỈNH (4 tiết) 2
: Diễm, H: Linh, Si: Chi, Ti: Thư
p, D: Tùng, A: Hương, GDCD: Phương C 3
4
N7 N7 N7 N7 5
N7 N7 N7 N7 6
H1 1
H1 2
CN S
N3_2+H2 N3_2+H2 N3_2+H2 N3_2 3
N3_2+H2 N3_2+H2 N3_2+H2 N3_2 4
L.Chi Minh X.Anh Diệp GVCN
D.18 D.20 D.21 D.19 PHÒNG
Thủ Dầu Một, ngày 10 tháng 10 năm 2021
U TRƯỞNG HIỆU TRƯỞNG Lưu ý: Tăng tiết ngoài chính k

ị Thanh Tâm Nguyễn Văn Sơn


11T1 11T2 11L 11H 11Si
SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT
Toán (Nhân) GDCD (Châu) Sinh (Hành) Địa (Tuấn) Sinh (Ngọc)
Lý (Giang) C.Nghệ (Cường) Địa (Tuấn) Anh (Dung) Sinh (Ngọc)
Lý (Giang) Văn (Mai) Toán (Nghĩa) Văn (Khánh) Địa (Tuấn)
Địa (Tuấn) Sử (Y.Anh) Toán (Nghĩa) Văn (Khánh) Sử (Hạnh)

Hóa (Thủy) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh) Văn (Khánh) GDCD (Châu) Toán (Nghĩa)
GDCD (Châu) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh) Văn (Khánh) C.Nghệ (Cường) Toán (Nghĩa)
Tin (Suyền) TC.T-Ti (Ngân-Khánh) Lý (Tuyên) Toán (Nghĩa) C.Nghệ (Cường)
Văn (Mai) Lý (Oanh) GDCD (Châu) Sinh (Hành) Sinh (Ngọc)
Văn (Mai) Địa (Tuấn) C.Nghệ (Cường) Văn (Khánh) TC.Sinh (Ngọc)

BDHSG TỈNH (4 tiết)


T: Nhân, L: Tuyên, H: Hiền, Si: Ngọc, Ti: Khánh
V: Lan, S: Hạnh, D: Tùng, A: Quốc, GDCD: Châu

N3 N3 N3 N3
N3 N3 N3 N3
Toán (Nhân) Sinh (Hành) Anh (Quốc) Toán (Nghĩa) Hóa (Thắng)
Toán (Nhân) Sinh (Hành) Anh (Quốc) Sử (Y.Anh) Hóa (Thắng)
Sinh (Hành) Văn (Mai) Tin (Suyền) Anh (Dung) Toán (Nghĩa)
Sinh (Hành) Hóa (Linh) Toán (Nghĩa) Anh (Dung) Văn (Khánh)
Hóa (Thủy) Hóa (Linh) Toán (Nghĩa) Sinh (Hành) Văn (Khánh)
TD (Vân) TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính) TD (Chính)
TD (Vân) TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính) TD (Chính)
Toán (Nhân) Anh (Quốc) Lý (Tuyên) TC.Hóa (Hiền) Lý (Diễm)
Toán (Nhân) Toán (Ngân) TC.Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) Lý (Diễm)
TC.Toán (Nhân) Toán (Ngân) Sử (Hạnh) Hóa (Hiền) Tin (Suyền)
Anh (Dung) Lý (Oanh) Hóa (Mai) Toán (Nghĩa) Văn (Khánh)
Anh (Dung) Ch. Tin (Khánh) Hóa (Mai) Tin (Nhị) Văn (Khánh)

Tin (Nhị)

Pháp Pháp Pháp


Pháp Pháp Pháp
Sử (Y.Anh) Văn (Mai) Lý (Tuyên) Toán (Nghĩa) GDCD (Châu)
C.Nghệ (Cường) Văn (Mai) Lý (Tuyên) Văn (Khánh) Toán (Nghĩa)
Văn (Mai) Toán (Ngân) Văn (Khánh) Lý (Giang) Sinh (Ngọc)
Văn (Mai) Toán (Ngân) Văn (Khánh) Lý (Giang) Sinh (Ngọc)
SHL (Tr.Mai) SHL (Cường) SHL (M.Khánh) SHL (L.Hiền) SHL (Ngọc)

BDHSG TỈNH (4 tiết)


T: Giàu, L: Hồng, H: Thủy, Si: Thy, Ti: Khánh
V: Sương, S: Hạnh, D: Hằng, A: Linh, GDCD: Châu

GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến) GDQP (Sơn)


GDQP (Sơn)
Anh (Dung) Anh (Quốc) Sinh (Hành) Tin (Suyền)
Tin (Suyền) Anh (Quốc) Lý (Tuyên) Tin (Nhị) Anh (Dung)
Toán (Nhân) Tin (Nhị) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) Anh (Dung)
Toán (Nhân) Toán (Ngân) Anh (Quốc) Hóa (Hiền)
Toán (Nhân) Toán (Ngân) Tin (Suyền) Hóa (Hiền)
Anh (Dung)
Hoa Hoa Hoa
Hoa Hoa Hoa

Tr.Mai Cường M.Khánh L.Hiền Ngọc


B.9 B.10 B.11 B.12 B.13

Tăng tiết ngoài chính khóa


11A1 11A2 11VSĐ Thứ Buổi Tiết 12T1
SHĐT SHĐT SHĐT 1 SHĐT
Anh (Linh) Địa (Hằng) Văn (Chính) 2 Anh (Quốc)
Sinh (Chi) GDCD (Châu) Văn (Chính) S 3 Toán (Anh)
Sinh (Chi) C.Nghệ (Cường) Sử (Hạnh) 4 Toán (Anh)
Toán (Trí) TC.Anh (Thường) Địa (Hằng) 5 C.Nghệ (Cường)

2
1
2 GDCD (Phương)
C 3 Sinh (Thy)
4 TC.Anh (Quốc)
5 GDQP (Sơn)
6 GDQP (Sơn)
Lý (Quốc) Văn (Mai) C.Nghệ (Cường) 1 Văn (Tiên)
Lý (Quốc) Văn (Mai) Ch.Văn (Chính) 2 Văn (Tiên)
GDCD (Châu) Anh (Thường) Ch.V-S-D (Chính-Hạnh-Hằng) S 3 GDCD (Phương)
C.Nghệ (Cường) Anh (Thường) TC.V-S-D (Chính-Hạnh-Hằng) 4 Lý (Giang)
Hóa (Thắng) Sinh (Chi) Toán (Phi) 5 Lý (Giang)

3
1
4 tiết) 2
Si: Ngọc, Ti: Khánh
Quốc, GDCD: Châu C 3
4
N3 N3 5
N3 N3 6
Văn (Sương) Anh (Dung) Văn (Chính) 1 Toán (Anh)
Văn (Sương) Anh (Dung) Văn (Chính) 2 Toán (Anh)
Tin (Nhị) Lý (Oanh) Hóa (Thắng) S 3 Văn (Tiên)
Tin (Nhị) Hóa (Thắng) Lý (Oanh) 4 Văn (Tiên)
Anh (Linh) Địa (Hằng) Tin (Nhị) 5 Sử (Y.Anh)

4
1

C
4

2
C 3
4
TD (Chính) TD (Trúc) TD (Trúc) 5
TD (Chính) TD (Trúc) TD (Trúc) 6
Sử (Hạnh) Văn (Mai) Anh (Liên) 1 Tin (Khánh)
Sử (Hạnh) Văn (Mai) Anh (Liên) 2 Tin (Khánh)
Anh (Linh) Anh (Thường) Lý (Oanh) S 3 Địa (Hằng)
Anh (Linh) Anh (Thường) Toán (Phi) 4 Toán (Anh)
TC.Anh (Thường) Lý (Oanh) Toán (Phi) 5 Toán (Anh)

5
1
2
Toán (Trí) Sử (Hạnh) C 3 Hóa (Thủy)
Toán (Trí) 4 Hóa (Thủy)
Pháp 5 Hoa
Pháp 6 Hoa
Văn (Sương) Toán (Trí) Anh (Liên) 1 C.Nghệ (Cường)
Văn (Sương) Toán (Trí) Anh (Liên) 2 Lý (Giang)
Anh (Linh) Anh (Thường) Toán (Phi) S 3 Hóa (Thủy)
Anh (Linh) Anh (Thường) GDCD (Châu) 4 TC.Văn (Tiên)
SHL (N.Linh) SHL (Hạnh) SHL (Châu) 5 SHL (Giang)

6
1
4 tiết) 2
Si: Thy, Ti: Khánh
A: Linh, GDCD: Châu C 3
4
5 TD (Vân)
GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến) 6 TD (Vân)
Hóa (Thắng) Toán (Trí) Sinh (Chi) 1 Sinh (Thy)
Toán (Trí) Hóa (Thắng) Sinh (Chi) 2 Sử (Y.Anh)
Toán (Trí) Tin (Suyền) Hóa (Thắng) S 3 Địa (Hằng)
Anh (Linh) Tin (Suyền) Địa (Hằng) 4 Toán (Anh)
Anh (Linh) Sinh (Chi) Tin (Nhị) 5 Anh (Quốc)

7
1

C
7

2
Địa (Hằng) Sử (Hạnh) Văn (Chính) C 3 Anh (Quốc)
Địa (Hằng) Sử (Hạnh) Văn (Chính) 4 Anh (Quốc)
Hoa Hoa Hoa 5
Hoa Hoa Hoa 6
1
2
CN S
3
4
N.Linh Hạnh Châu GVCN Giang
D.8 D.9 B.14 PHÒNG B.1
12T2 12L 12H 12Si 12A1
SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT
Lý (Giang) Lý (Hồng) Toán (My) Anh (Dung) Văn (Lan)
TC.Văn (Tiên) Lý (Hồng) GDCD (Phương) Địa (Hằng) Văn (Lan)
Sinh (Ngọc) Anh (Quốc) Sử (Diệp) Địa (Hằng) Anh (Hiền)
Sinh (Ngọc) Anh (Quốc) TC.Văn (Thắng) TC.Văn (Lan) Anh (Hiền)

Anh (Dung) Văn (Thắng) Anh (Quốc) C.Nghệ (Thái) Tin (Khánh)
Sử (Y.Anh) C.Nghệ (Thái) GDCD (Phương) Toán (Nhân) Tin (Khánh)
C.Nghệ (Cường) GDCD (Phương) Lý (Tuyên) Sử (Y.Anh) Hóa (Hà)
GDQP (Mến) GDQP (Mến) GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) GDQP (Sơn)
GDQP (Mến) GDQP (Mến) GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) GDQP (Sơn)
GDCD (Phương) Văn (Thắng) Địa (Tuấn) Lý (Giang) Toán (Trang)
Tin (Phương) Văn (Thắng) Địa (Tuấn) Lý (Giang) Sử (Đào)
Tin (Phương) Sinh (Thy) TC.Anh (Liên) Văn (Lan) Anh (Hiền)
Toán (Phi) Toán (Ngân) Văn (Thắng) Văn (Lan) Anh (Hiền)
Địa (Hằng) Toán (Ngân) Văn (Thắng) GDCD (Châu) Lý (Oanh)

BDHSG TỈNH (4 tiết)


T: Nhân, L: Tuyên, H: Hiền, Si: Ngọc, Ti: Khánh
V: Lan, S: Hạnh, D: Tùng, A: Quốc, GDCD: Châu

Hóa (Mai) Tin (Phương) Hóa (Thủy) Văn (Lan) Lý (Oanh)


Hóa (Mai) Tin (Phương) Hóa (Thủy) Văn (Lan) Anh (Hiền)
Ch.Tin (Phương) TC.Văn (Thắng) Anh (Quốc) Toán (Nhân) Anh (Hiền)
Sử (Y.Anh) C.Nghệ (Thái) Toán (My) Toán (Nhân) Hóa (Hà)
Anh (Dung) Toán (Ngân) Toán (My) Sinh (Thy) Hóa (Hà)
Ch.T-Ti (Phi-Phương) Sử (Đào) C.Nghệ (Thái) Anh (Dung) Văn (Lan)
Ch.T-Ti (Phi-Phương) Sử (Đào) Toán (My) TC.Anh (Dung) Văn (Lan)
Anh (Dung) Văn (Thắng) Toán (My) Tin (Phương) Sử (Đào)
TC.Anh (Hiền) Toán (Ngân) Hóa (Thủy) Hóa (Hiền) Toán (Trang)
Văn (Tiên) Toán (Ngân) Hóa (Thủy) Hóa (Hiền) Toán (Trang)

Lý (Giang) Hóa (Mai) Anh (Quốc) Sinh (Thy) C.Nghệ (Cường)


Lý (Giang) Hóa (Mai) Anh (Quốc) Sinh (Thy) Anh (Hiền)
Hoa Hoa
Hoa Hoa
Toán (Phi) Anh (Quốc) C.Nghệ (Thái) Lý (Giang) Toán (Trang)
Toán (Phi) Anh (Quốc) Hóa (Thủy) Hóa (Hiền) GDCD (Châu)
C.Nghệ (Cường) GDCD (Phương) Lý (Tuyên) C.Nghệ (Thái) Văn (Lan)
Hóa (Mai) Lý (Hồng) Lý (Tuyên) Sử (Y.Anh) Văn (Lan)
SHL (U.Mai) SHL (Hồng) SHL (N.Thắng) SHL (Y.Anh) SHL (Oanh)

BDHSG TỈNH (4 tiết)


T: Giàu, L: Hồng, H: Thủy, Si: Thy, Ti: Khánh
V: Sương, S: Hạnh, D: Hằng, A: Linh, GDCD: Châu

TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính) TD (Trúc) TD (Chính)


TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính) TD (Trúc) TD (Chính)
Văn (Tiên) Địa (Hằng) Sử (Diệp) Toán (Nhân) Sinh (Ngọc)
Toán (Phi) Địa (Hằng) Văn (Thắng) Toán (Nhân) Sinh (Ngọc)
Toán (Phi) TC.Anh (Quốc) Văn (Thắng) Tin (Phương) Toán (Trang)
Anh (Dung) Sinh (Thy) Tin (Khánh) Tin (Phương) Địa (Tùng)
Địa (Hằng) Hóa (Mai) Tin (Khánh) Anh (Dung) Địa (Tùng)
Văn (Tiên) Lý (Hồng) Sinh (Ngọc) Anh (Dung) TC.Toán (Trang)
Văn (Tiên) Lý (Hồng) Sinh (Ngọc) GDCD (Châu) TC.Toán (Trang)

U.Mai Hồng N.Thắng Y.Anh Oanh


B.2 B.3 B.4 B.5 B.7
12A2 12VSĐ
SHĐT SHĐT
Anh (Hương) Lý (Oanh)
Anh (Hương) Toán (My)
Sinh (Hành) Toán (My)
GDCD (Châu) Sinh (Hành)

Toán (Trí) Sử (Đào)


Anh (Hương) Địa (Tùng)
Anh (Hương) Địa (Tùng)
GDQP (Mến) GDQP (Mến)
GDQP (Mến) GDQP (Mến)
TC.Toán (Trí) Sử (Đào)
TC.Toán (Trí) Hóa (Hà)
Sử (Đào) Hóa (Hà)
Sử (Đào) Tin (Phương)
Hóa (Hà) Tin (Phương)

nh
hâu

Địa (Tùng) Anh (X.Anh)


Địa (Tùng) Anh (X.Anh)
Anh (Hương) Văn (Hiền)
Anh (Hương) Văn (Hiền)
Anh (Hương) Ch.V-S-D (Hiền-Đào-Tùng)
Lý (Oanh) Anh (X.Anh)
Lý (Oanh) Anh (X.Anh)
Văn (Lan) C.Nghệ (Cường)
Văn (Lan) Văn (Hiền)
C.Nghệ (Cường) Văn (Hiền)

Tin (Khánh) Toán (My)


Tin (Khánh) Lý (Oanh)
Hoa
Hoa
Toán (Trí) TC.Toán (My)
Toán (Trí) TC.Toán (My)
Hóa (Hà) GDCD (Châu)
C.Nghệ (Cường) Anh (X.Anh)
SHL (Hương) SHL (Đào)

h
hâu

TD (Trúc) TD (Trúc)
TD (Trúc) TD (Trúc)
Văn (Lan) Toán (My)
Văn (Lan) Toán (My)
Toán (Trí) Sinh (Hành)
Toán (Trí) Văn (Hiền)
Sinh (Hành) Ch.Văn (Hiền)
GDCD (Châu) TC.Toán (My)
Văn (Lan) TC.Toán (My)
Pháp
Pháp

Hương Đào
B.8 B.6
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HK1 NĂM HỌC 2021

Thứ Buổi Tiết 10T1 10T2 10L 10H


1 SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT
2 Sử (Hạnh) GDCD (Phương) Hóa (Hà) Văn (Thắng)
S 3 Lý (Quốc) Sử (Y.Anh) Hóa (Hà) Văn (Thắng)
4 Anh (Liên) Ch.Tin (Thư) Sử (Y.Anh) Hóa (Linh)
5 Anh (Liên) Ch.T-Ti (My-Thư) GDCD (Phương) Hóa (Linh)

2
1 T1(T1-V.Trí)
2 T1(T1-V.Trí)
C 3 L1(T1L-Diễm) L2(T2Ti-Tuyên) L1
4 L1(T1L-Diễm) L2(T2Ti-Tuyên) L1
5 TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính) TD (Chính)
6 TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính) TD (Chính)
1 Tin (Suyền) Lý (Tuyên) Toán (Trí) Hóa (Linh)
2 Tin (Suyền) Địa (Oanh) Toán (Trí) Hóa (Linh)
S 3 Toán (Trí) Sinh (Hành) Anh (X.Anh) Địa (Oanh)
4 Toán (Trí) Toán (Trang) Địa (Oanh) Toán (Trí)
5 Địa (Oanh) Toán (Trang) Tin (Nhị) Toán (Trí)

3
1 A1(T1T2Ti-X.Anh) A1 H2(LV-Hà) T4(H-N.Trí)
2 A1(T1T2Ti-X.Anh) A1 H2(LV-Hà) T4(H-N.Trí)
C 3 H1(T1T2Ti-Hà) H1 Lý (Diễm) Hóa (Linh)
4 H1(T1T2Ti-Hà) H1 Lý (Diễm) Hóa (Linh)
5 Pháp Pháp Pháp Pháp
6 Pháp Pháp Pháp Pháp
1 Địa (Oanh) Văn (Khánh) Văn (Thắng) Tin (Thư)
2 Toán (Trí) Văn (Khánh) Văn (Thắng) Tin (Thư)
S 3 Sinh (Thy) Sử (Y.Anh) Lý (Diễm) Hóa (Linh)
4 Văn (Mai) TC.T-Ti (Trang-Thư) Lý (Diễm) Anh (Thường)
5 Văn (Mai) TC.T-Ti (Trang-Thư) Lý (Diễm) Anh (Thường)

4
1 Toán (Trí) Toán (Trang) A2(L-X.Anh) A3(HSi-Thường)

C
4

2 Toán (Trí) Toán (Trang) A2(L-X.Anh) A3(HSi-Thường)


C 3 V1 V1 T3(L-N.Trí) L3(H-Quốc)
4 V1 V1 T3(L-N.Trí) L3(H-Quốc)
5 GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến) GDQP (Sơn)
6
1 C.Nghệ (My) Sinh (Hành) Toán (Trí) TC.Hóa (Linh)
2 Hóa (Thắng) Anh (Thường) Toán (Trí) TC.Hóa (Linh)
S 3 Hóa (Thắng) Lý (Tuyên) Lý (Diễm) C.Nghệ (My)
4 Sử (Hạnh) Toán (My) Anh (X.Anh) Toán (Trí)
5 Lý (Quốc) Toán (My) Văn (Thắng) Toán (Trí)

5
1
2 BDHSG TỈNH (4 tiết)
T: My, L: Diễm, H: Linh, Si: C
C 3 V: Chi, S: Diệp, D: Tùng, A: X.Anh,
4
5
6
1 Hóa (Thắng) Anh (Thường) Sinh (Hành) GDCD (Phương)
2 GDCD (Phương) Anh (Thường) Sinh (Hành) Văn (Thắng)
S 3 Toán (Trí) C.Nghệ (My) TC.Lý (Diễm) Sinh (Hành)
4 Toán (Trí) Hóa (Hà) TC.Lý (Diễm) Sinh (Hành)
5 SHL (Suyền) SHL (Hà) SHL (Diễm) SHL (Tr.My)

6
1 Si Văn (Khánh) Si Si(T1LHA1A2-Hành)
2 Si Địa (Oanh) Si Si(T1LHA1A2-Hành)
C 3 Toán (Trí) T2(T2Ti-My) Địa (Oanh)
4 T2(T2Ti-My) Địa (Oanh)
5
6
1 TC.Toán (Trí) Ch.T-Ti (Trang-Thư) C.Nghệ (My) Lý (Quốc)
2 TC.Toán (Trí) Tin (Thư) Anh (X.Anh) Lý (Quốc)
S 3 Văn (Mai) Tin (Thư) Hóa (Hà) Sử (Y.Anh)
4 Anh (Liên) Hóa (Hà) Tin (Nhị) Sử (Y.Anh)
5 Sinh (Thy) Hóa (Hà) Sử (Y.Anh) Anh (Thường)

7
1
BDHSG TỈNH (4 tiết)
T: Giàu, L: Diễm, H: Linh, Si: C
C V: Sương, S: Diệp, D: Tùng, A: Liên,
7

2 BDHSG TỈNH (4 tiết)


T: Giàu, L: Diễm, H: Linh, Si: C
C 3 V: Sương, S: Diệp, D: Tùng, A: Liên,
4
5 N7 N7 N7 N7
6 N7 N7 N7 N7
1 N3_1+H1 N3_1+H1 N3_1+H1 N3_1+H1
2 N3_1+H1 N3_1+H1 N3_1+H1 N3_1+H1
CN S
3
4
GVCN Suyền Hà Diễm Tr.My
PHÒNG D.10 D.11 D.16 D.17
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.

Nguyễn Thị Hồng Phúc Nguyễn Thị Thanh Tâm


NĂM HỌC 2021-2022 ÁP DỤNG TỪ 18/10/2021

10Si 10A1 10A2 10VSĐ Thứ Buổi


SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT
Sinh (Chi) Văn (Tiên) Anh (X.Anh) Lý (Quốc)
Toán (Trí) Anh (Minh) Anh (X.Anh) Tin (Nhị) S
Lý (Quốc) Anh (Minh) Văn (Tiên) Tin (Nhị)
Lý (Quốc) Anh (Minh) Văn (Tiên) C.Nghệ (My)

2
H3(Si-Thắng) T6(A1-Q.Anh) T7(A2-Trang)
H3(Si-Thắng) T6(A1-Q.Anh) T7(A2-Trang)
L5(A1-Quốc) L6(A2VS-Hồng) L6 C
L5(A1-Quốc) L6(A2VS-Hồng) L6
TD (Chính) TD (Trúc) TD (Trúc) TD (Trúc)
TD (Chính) TD (Trúc) TD (Trúc) TD (Trúc)
Địa (Oanh) Sinh (Hành) Lý (Hồng) Văn (Chi)
Anh (X.Anh) GDCD (Phương) Lý (Hồng) Văn (Chi)
Hóa (Thắng) Văn (Tiên) C.Nghệ (My) GDCD (Phương) S
Hóa (Thắng) C.Nghệ (My) GDCD (Phương) Toán (Nghĩa)
GDCD (Phương) Anh (Minh) Sinh (Hành) Toán (Nghĩa)

3
L4(Si-Quốc) H4(A1A2-Mai) H4 H2
L4(Si-Quốc) H4(A1A2-Mai) H4 H2
Sinh (Chi) Anh (Minh) Anh (X.Anh) Văn (Chi) C
Sinh (Chi) Anh (Minh) Anh (X.Anh) Văn (Chi)
Pháp Pháp Pháp Pháp
Pháp Pháp Pháp Pháp
Toán (Trí) Anh (Minh) Toán (Trang) Sử (Diệp)
Toán (Trí) Lý (Quốc) Toán (Trang) Sử (Diệp)
TC.Sinh (Chi) Lý (Quốc) Sử (Diệp) Địa (Tùng) S
TC.Sinh (Chi) Toán (Anh) TC.Anh (X.Anh) Anh (Tâm)
Sử (Diệp) TC.Anh (X.Anh) Anh (Tâm)

4
A3 A4 A4(A1A2-Minh) V2(VSD-Chi)

C
4
A3 A4 A4(A1A2-Minh) V2(VSD-Chi)
V1 V1 V1(T1TiSiA1A2-Tiên) A5(VSD-Thường) C
V1 V1 V1(T1TiSiA1A2-Tiên) A5(VSD-Thường)

GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến)


Tin (Suyền) Hóa (Mai) Văn (Tiên) Toán (Nghĩa)
Tin (Suyền) Toán (Anh) Văn (Tiên) Hóa (Mai)
Toán (Trí) Toán (Anh) Hóa (Mai) Anh (Tâm) S
Sử (Đào) Tin (Suyền) Anh (Liên) Anh (Tâm)
Sử (Đào) Tin (Suyền) Anh (Liên) Ch.V-S-D (Chi-Diệp-Tùng)

5
DHSG TỈNH (4 tiết)
Diễm, H: Linh, Si: Chi, Ti: Thư
D: Tùng, A: X.Anh, GDCD: Phương C

Anh (X.Anh) Sử (Diệp) Địa (Hằng) Hóa (Mai)


Văn (Lan) Hóa (Mai) Địa (Hằng) Ch.Văn (Chi)
Văn (Lan) Địa (Hằng) Tin (Nhị) Văn (Chi) S
Hóa (Thắng) Địa (Hằng) Tin (Nhị) Văn (Chi)
SHL (L.Chi) SHL (Minh) SHL (X.Anh) SHL (Diệp)

6
Địa (Oanh) Si Si T8(VSD-Nghĩa)
Si Si T8(VSD-Nghĩa)
T5(Si-N.Trí) C
T5(Si-N.Trí)

Văn (Lan) TC.Anh (Minh) Hóa (Mai) Địa (Tùng)


C.Nghệ (My) TC.Anh (Minh) Anh (Liên) TC.V-S-D (Tiên-Diệp-Tùng)

Anh (X.Anh) Anh (Minh) Anh (Liên) TC.V-S-D (Tiên-Diệp-Tùng) S


Sinh (Chi) Văn (Tiên) Toán (Trang) Sinh (Hành)
Sinh (Chi) Văn (Tiên) Sử (Diệp) Lý (Quốc)

7
DHSG TỈNH (4 tiết)
Diễm, H: Linh, Si: Chi, Ti: Thư
p, D: Tùng, A: Liên, GDCD: Phương C
7
DHSG TỈNH (4 tiết)
Diễm, H: Linh, Si: Chi, Ti: Thư
p, D: Tùng, A: Liên, GDCD: Phương C

N7 N7 N7 N7
N7 N7 N7 N7
H1
H1
CN S
N3_2+H2 N3_2+H2 N3_2+H2 N3_2
N3_2+H2 N3_2+H2 N3_2+H2 N3_2
L.Chi Minh X.Anh Diệp GVCN
D.18 D.20 D.21 D.19 PHÒNG
Thủ Dầu Một, ngày 16 tháng 10 năm 2021
TRƯỞNG HIỆU TRƯỞNG Lưu ý:

Thanh Tâm Nguyễn Văn Sơn


Tiết 11T1 11T2 11L 11H 11Si
1 SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT
2 Toán (Nhân) GDCD (Châu) Sinh (Hành) Địa (Tuấn) Sinh (Ngọc)
3 Lý (Giang) C.Nghệ (Cường) Địa (Tuấn) Anh (Dung) Sinh (Ngọc)
4 Lý (Giang) Văn (Mai) Toán (Nghĩa) Văn (Khánh) Địa (Tuấn)
5 Địa (Tuấn) Sử (Y.Anh) Toán (Nghĩa) Văn (Khánh) Sử (Hạnh)

1 L1(T1-Giang) H2(T2Ti-Linh) T2(L-Nghĩa) L4(Si-Diễm)


2 L1(T1-Giang) H2(T2Ti-Linh) T2(L-Nghĩa) L4(Si-Diễm)
3 L2(T2TiA2-Oanh) T3(H-Nghĩa)
4 L2(T2TiA2-Oanh) T3(H-Nghĩa)
5
6
1 Hóa (Thủy) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh) Văn (Khánh) GDCD (Châu) Toán (Nghĩa)
2 GDCD (Châu) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh) Văn (Khánh) C.Nghệ (Cường) Toán (Nghĩa)
3 Tin (Suyền) TC.T-Ti (Ngân-Khánh) Lý (Tuyên) Toán (Nghĩa) C.Nghệ (Cường)
4 Văn (Mai) Lý (Oanh) GDCD (Châu) Sinh (Hành) Sinh (Ngọc)
5 Văn (Mai) Địa (Tuấn) C.Nghệ (Cường) Văn (Khánh) TC.Sinh (Ngọc)

1
2 BDHSG TỈNH (4 tiết)
T: Trí, L: Tuyên, H: Hiền, Si: Ngọc, Ti: Khánh
3 V: Sương, S: Hạnh, D: Tùng, A: Thường, GDCD: Châu
4
5 N3 N3 N3 N3
6 N3 N3 N3 N3
1 Toán (Nhân) Sinh (Hành) Anh (Quốc) Toán (Nghĩa) Hóa (Thắng)
2 Toán (Nhân) Sinh (Hành) Anh (Quốc) Sử (Y.Anh) Hóa (Thắng)
3 Sinh (Hành) Văn (Mai) Tin (Suyền) Anh (Dung) Toán (Nghĩa)
4 Sinh (Hành) Hóa (Linh) Toán (Nghĩa) Anh (Dung) Văn (Khánh)
5 Hóa (Thủy) Hóa (Linh) Toán (Nghĩa) Sinh (Hành) Văn (Khánh)

1
2
3
4
5 TD (Vân) TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính) TD (Chính)
6 TD (Vân) TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính) TD (Chính)
1 Toán (Nhân) Anh (Quốc) Lý (Tuyên) TC.Hóa (Hiền) Lý (Diễm)
2 Toán (Nhân) Toán (Ngân) TC.Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) Lý (Diễm)
3 TC.Toán (Nhân) Toán (Ngân) Sử (Hạnh) Hóa (Hiền) Tin (Suyền)
4 Anh (Dung) Lý (Oanh) Hóa (Mai) Toán (Nghĩa) Văn (Khánh)
5 Anh (Dung) Ch. Tin (Khánh) Hóa (Mai) Tin (Nhị) Văn (Khánh)

1 A1(T1T2Ti-Linh) A1 A3(HSi-Dung) A3
2 A1(T1T2Ti-Linh) A1 A3(HSi-Dung) A3
3 H1(T1-Thủy) Tin (Nhị) H4 H4(HSi-Thắng)
4 H1(T1-Thủy) H4 H4(HSi-Thắng)
5 Pháp Pháp Pháp
6 Pháp Pháp Pháp
1 Sử (Y.Anh) Văn (Mai) Lý (Tuyên) Toán (Nghĩa) GDCD (Châu)
2 C.Nghệ (Cường) Văn (Mai) Lý (Tuyên) Văn (Khánh) Toán (Nghĩa)
3 Văn (Mai) Toán (Ngân) Văn (Khánh) Lý (Giang) Sinh (Ngọc)
4 Văn (Mai) Toán (Ngân) Văn (Khánh) Lý (Giang) Sinh (Ngọc)
5 SHL (Tr.Mai) SHL (Cường) SHL (M.Khánh) SHL (L.Hiền) SHL (Ngọc)

1
2 BDHSG TỈNH (4 tiết)
T: Trang, L: Hồng, H: Thủy, Si: Thy, Ti: Khánh
3 V: Chính, S: Hạnh, D: Hằng, A: Dung, GDCD: Châu
4
5 GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến) GDQP (Sơn)
6 GDQP (Sơn)
1 Anh (Dung) Anh (Quốc) Lý (Tuyên) Tin (Suyền)
2 Tin (Suyền) Anh (Quốc) Lý (Tuyên) Tin (Nhị) Anh (Dung)
3 Toán (Nhân) Tin (Nhị) Tin (Suyền) Hóa (Hiền) Anh (Dung)
4 Toán (Nhân) Toán (Ngân) Anh (Quốc) Hóa (Hiền) T4(Si-Nghĩa)
5 Toán (Nhân) Toán (Ngân) Sinh (Hành) Hóa (Hiền) T4(Si-Nghĩa)

1 Si A2(L-X.Anh) Si(T2H-Ngọc) V
2 Si A2(L-X.Anh) Si(T2H-Ngọc) V
3 T1(T1T2Ti-Nhân) T1 H3(L-Mai) L3(H-Tuyên) Anh (Dung)
4 T1(T1T2Ti-Nhân) T1 H3(L-Mai) L3(H-Tuyên)
5 Hoa Hoa Hoa
6 Hoa Hoa Hoa
1
2
3
4
GVCN Tr.Mai Cường M.Khánh L.Hiền Ngọc
PHÒNG B.9 B.10 B.11 B.12 B.13

Tăng tiết ngoài chính khóa


Buổi 2
11A1 11A2 11VSĐ Thứ Buổi Tiết
SHĐT SHĐT SHĐT 1
Anh (Linh) Địa (Hằng) Văn (Chính) 2
Sinh (Chi) GDCD (Châu) Văn (Chính) S 3
Sinh (Chi) C.Nghệ (Cường) Sử (Hạnh) 4
Toán (Trí) TC.Anh (Thường) Địa (Hằng) 5
2
Địa (Hằng) T6(A2-N.Trí) T7(VSD-Ngân) 1
Địa (Hằng) T6(A2-N.Trí) T7(VSD-Ngân) 2
T5(A1-N.Trí) L2 Sử (Hạnh) C 3
T5(A1-N.Trí) L2 4
5
6
Lý (Quốc) Văn (Mai) C.Nghệ (Cường) 1
Lý (Quốc) Văn (Mai) Ch.Văn (Chính) 2
GDCD (Châu) Anh (Thường) Ch.V-S-D (Chính-Hạnh-Hằng) S 3
C.Nghệ (Cường) Anh (Thường) TC.V-S-D (Chính-Hạnh-Hằng) 4
Hóa (Thắng) Sinh (Chi) Toán (Phi) 5
3
1
4 tiết) 2
Si: Ngọc, Ti: Khánh
Thường, GDCD: Châu C 3
4
N3 N3 5
N3 N3 6
Văn (Sương) Anh (Dung) Văn (Chính) 1
Văn (Sương) Anh (Dung) Văn (Chính) 2
Tin (Nhị) Lý (Oanh) Hóa (Thắng) S 3
Tin (Nhị) Hóa (Thắng) Lý (Oanh) 4
Hóa (Thắng) Địa (Hằng) Tin (Nhị) 5
4
1

C
4

2
C 3
4
TD (Chính) TD (Trúc) TD (Trúc) 5
TD (Chính) TD (Trúc) TD (Trúc) 6
Sử (Hạnh) Văn (Mai) Anh (Liên) 1
Sử (Hạnh) Văn (Mai) Anh (Liên) 2
Anh (Linh) Anh (Thường) Lý (Oanh) S 3
Anh (Linh) Anh (Thường) Toán (Phi) 4
TC.Anh (Thường) Lý (Oanh) Toán (Phi) 5
5
H5(A1A2VD-Thắng) H5+A4 A4(A2VSD-Liên) 1
H5(A1A2VD-Thắng) H5+A4 A4(A2VSD-Liên) 2
L5(A1-Quốc) Toán (Trí) C 3
L5(A1-Quốc) 4
Pháp 5
Pháp 6
Văn (Sương) Toán (Trí) Anh (Liên) 1
Văn (Sương) Hóa (Thắng) Anh (Liên) 2
Anh (Linh) Anh (Thường) Hóa (Thắng) S 3
Anh (Linh) Anh (Thường) GDCD (Châu) 4
SHL (N.Linh) SHL (Hạnh) SHL (Châu) 5
6
1
4 tiết) 2
, Si: Thy, Ti: Khánh
A: Dung, GDCD: Châu C 3
4
5
GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến) 6
Anh (Linh) Sinh (Chi) Toán (Phi) 1
Anh (Linh) Toán (Trí) Sinh (Chi) 2
Anh (Linh) Toán (Trí) Sinh (Chi) S 3
Toán (Trí) Tin (Suyền) Địa (Hằng) 4
Toán (Trí) Tin (Suyền) Tin (Nhị) 5
7
V V(SiA1A2-Mai) L6(VSD-Tuyên) 1

C
7
V V(SiA1A2-Mai) L6(VSD-Tuyên) 2
Toán (Trí) Sử (Hạnh) Văn (Chính) C 3
Sử (Hạnh) Văn (Chính) 4
Hoa Hoa Hoa 5
Hoa Hoa Hoa 6
1
2
CN S
3
4
N.Linh Hạnh Châu GVCN
D.8 D.9 B.14 PHÒNG
12T1 12T2 12L 12H
SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT
Anh (Quốc) Lý (Giang) Lý (Hồng) Toán (My)
Anh (Quốc) TC.Văn (Tiên) Lý (Hồng) GDCD (Phương)
GDCD (Phương) Sinh (Ngọc) Anh (Quốc) Sử (Diệp)
Toán (Anh) Sinh (Ngọc) Anh (Quốc) TC.Văn (Thắng)

TC.Anh (Quốc) Sử (Y.Anh) Lý (Hồng) Sinh (Ngọc)


Sinh (Thy) Anh (Dung) Lý (Hồng) Sinh (Ngọc)
T1(T1T2Ti-Phi) T1 T2(L-Ngân) T3
T1(T1T2Ti-Phi) T1 T2(L-Ngân) T3
GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến) GDQP (Sơn)
GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến) GDQP (Sơn)
Văn (Tiên) GDCD (Phương) Văn (Thắng) Địa (Tuấn)
Văn (Tiên) Tin (Phương) Văn (Thắng) Địa (Tuấn)
Lý (Giang) Tin (Phương) Sinh (Thy) TC.Anh (Liên)
Lý (Giang) Toán (Phi) Toán (Ngân) Văn (Thắng)
Toán (Anh) Địa (Hằng) Toán (Ngân) Văn (Thắng)

BDHSG TỈNH (4 tiết)


T: Trí, L: Tuyên, H: Hiền, Si: Ngọc, Ti: Khánh
V: Sương, S: Hạnh, D: Tùng, A: Thường, GDCD: Châu

Toán (Anh) Hóa (Mai) Tin (Phương) Hóa (Thủy)


Toán (Anh) Hóa (Mai) Tin (Phương) Hóa (Thủy)
Văn (Tiên) Ch.Tin (Phương) TC.Văn (Thắng) Anh (Quốc)
Văn (Tiên) Sử (Y.Anh) C.Nghệ (Thái) Toán (My)
Sử (Y.Anh) Anh (Dung) Toán (Ngân) Toán (My)

L1(T1T2TiSi-Giang) L1 L2(L-Hồng)
L1(T1T2TiSi-Giang) L1 L2(L-Hồng)
H1(T1T2TiA1A2-Thủy) H1 H2 H2
H1(T1T2TiA1A2-Thủy) H1 H2 H2

Tin (Khánh) Ch.T-Ti (Phi-Phương) Sử (Đào) Hóa (Thủy)


Tin (Khánh) Ch.T-Ti (Phi-Phương) Sử (Đào) Anh (Quốc)
Địa (Hằng) Văn (Tiên) Văn (Thắng) Anh (Quốc)
Toán (Anh) Văn (Tiên) Toán (Ngân) Lý (Tuyên)
Toán (Anh) TC.Anh (Hiền) Toán (Ngân) C.Nghệ (Thái)

Hóa (Thủy) Lý (Giang) A2(LSi-Quốc) Tin (Khánh)


Hóa (Thủy) Lý (Giang) A2(LSi-Quốc) Tin (Khánh)
A1 A1(T1T2TiH-Quốc) Hóa (Mai) A1
A1 A1(T1T2TiH-Quốc) Hóa (Mai) A1
Hoa Hoa
Hoa Hoa
C.Nghệ (Cường) Toán (Phi) Anh (Quốc) Hóa (Thủy)
Lý (Giang) Toán (Phi) Anh (Quốc) Hóa (Thủy)
Hóa (Thủy) C.Nghệ (Cường) GDCD (Phương) Lý (Tuyên)
TC.Văn (Tiên) Hóa (Mai) Lý (Hồng) Lý (Tuyên)
SHL (Giang) SHL (U.Mai) SHL (Hồng) SHL (N.Thắng)

BDHSG TỈNH (4 tiết)


T: Trang, L: Hồng, H: Thủy, Si: Thy, Ti: Khánh
V: Chính, S: Hạnh, D: Hằng, A: Dung, GDCD: Châu

TD (Vân) TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính)


TD (Vân) TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính)
Sinh (Thy) Văn (Tiên) Địa (Hằng) Sử (Diệp)
Sử (Y.Anh) Toán (Phi) Địa (Hằng) Văn (Thắng)
Địa (Hằng) Toán (Phi) TC.Anh (Quốc) Văn (Thắng)
Toán (Anh) Anh (Dung) Sinh (Thy) Toán (My)
Anh (Quốc) Địa (Hằng) Hóa (Mai) Toán (My)

V1 V1
V1 V1 Văn (Thắng) Anh (Quốc)
Si Si Si Si
Si Si Si Si

Giang U.Mai Hồng N.Thắng


B.1 B.2 B.3 B.4
12Si 12A1 12A2 12VSĐ
SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT
Anh (Dung) Văn (Lan) Anh (Hương) Lý (Oanh)
Địa (Hằng) Văn (Lan) Anh (Hương) Toán (My)
Địa (Hằng) Anh (Hiền) Sinh (Hành) Toán (My)
Toán (Nhân) Anh (Hiền) GDCD (Châu) Sinh (Hành)

Anh (Dung) Tin (Khánh) Anh (Hương) Địa (Tùng)


Sử (Y.Anh) Tin (Khánh) Anh (Hương) Địa (Tùng)
T4(Si-Nhân) T5(A1-Trang) T6(A2-V.Trí) T3(HVSD-My)
T4(Si-Nhân) T5(A1-Trang) T6(A2-V.Trí) T3(HVSD-My)
GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến)
GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến)
Lý (Giang) Toán (Trang) TC.Toán (Trí) Sử (Đào)
Lý (Giang) Sử (Đào) TC.Toán (Trí) Hóa (Hà)
Văn (Lan) Anh (Hiền) Sử (Đào) Hóa (Hà)
Văn (Lan) Anh (Hiền) Sử (Đào) Tin (Phương)
GDCD (Châu) Lý (Oanh) Hóa (Hà) Tin (Phương)

BDHSG TỈNH (4 tiết)


Tuyên, H: Hiền, Si: Ngọc, Ti: Khánh
Hạnh, D: Tùng, A: Thường, GDCD: Châu

Văn (Lan) Lý (Oanh) Địa (Tùng) Anh (X.Anh)


Văn (Lan) Anh (Hiền) Địa (Tùng) Anh (X.Anh)
Toán (Nhân) Anh (Hiền) Văn (Lan) Văn (Hiền)
Toán (Nhân) Hóa (Hà) Anh (Hương) Văn (Hiền)
Sinh (Thy) Hóa (Hà) Anh (Hương) Ch.V-S-D (Hiền-Đào-Tùng)

L1 L3 L3(A1A2VS-Oanh) L3
L1 L3 L3(A1A2VS-Oanh) L3
H2(LHSi-Hiền) H1 H1 Toán (My)
H2(LHSi-Hiền) H1 H1

Anh (Dung) Văn (Lan) Lý (Oanh) Anh (X.Anh)


TC.Anh (Dung) Văn (Lan) Lý (Oanh) Anh (X.Anh)
TC.Văn (Lan) Sử (Đào) C.Nghệ (Cường) Văn (Hiền)
Hóa (Hiền) Toán (Trang) Văn (Lan) Văn (Hiền)
Hóa (Hiền) Toán (Trang) Văn (Lan) C.Nghệ (Cường)

A2 C.Nghệ (Cường) A4 A4(A2VSD-Hương)


A2 Anh (Hiền) A4 A4(A2VSD-Hương)
Sinh (Thy) A3(A1-Hiền) Tin (Khánh) Sử (Đào)
Sinh (Thy) A3(A1-Hiền) Tin (Khánh) Lý (Oanh)
Hoa Hoa
Hoa Hoa
Lý (Giang) Văn (Lan) Toán (Trí) TC.Toán (My)
Hóa (Hiền) GDCD (Châu) Toán (Trí) TC.Toán (My)
C.Nghệ (Thái) TC.Toán (Trang) Hóa (Hà) GDCD (Châu)
Sử (Y.Anh) TC.Toán (Trang) Anh (Hương) Anh (X.Anh)
SHL (Y.Anh) SHL (Oanh) SHL (Hương) SHL (Đào)

BDHSG TỈNH (4 tiết)


L: Hồng, H: Thủy, Si: Thy, Ti: Khánh
Hạnh, D: Hằng, A: Dung, GDCD: Châu

TD (Trúc) TD (Chính) TD (Trúc) TD (Trúc)


TD (Trúc) TD (Chính) TD (Trúc) TD (Trúc)
Toán (Nhân) Sinh (Ngọc) Sinh (Hành) Toán (My)
Toán (Nhân) Sinh (Ngọc) Văn (Lan) Toán (My)
Tin (Phương) Toán (Trang) Văn (Lan) Sinh (Hành)
Tin (Phương) Địa (Tùng) Toán (Trí) Văn (Hiền)
Anh (Dung) Địa (Tùng) Toán (Trí) Ch.Văn (Hiền)

V1 V1(T1T2SiA1D-Lan) V1
V1 V1(T1T2SiA1D-Lan) Toán (Trí) V1
Si(T1TiLHSiVD-Thy) Toán (Trang) V2(A2-Lan) Si
Si(T1TiLHSiVD-Thy) V2(A2-Lan) Si
Pháp
Pháp

Y.Anh Oanh Hương Đào


B.5 B.7 B.8 B.6
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HK1 NĂM HỌC 2021

Thứ Buổi Tiết 10T1 10T2 10L 10H


1 SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT
2 Sử (Hạnh) GDCD (Phương) Hóa (Hà) Văn (Thắng)
S 3 Lý (Quốc) Sử (Y.Anh) Hóa (Hà) Văn (Thắng)
4 Anh (Liên) Ch.Tin (Thư) Sử (Y.Anh) Hóa (Linh)
5 Anh (Liên) Ch.T-Ti (My-Thư) GDCD (Phương) Hóa (Linh)

2
1 T1(T1-V.Trí)
2 T1(T1-V.Trí)
C 3 L1(T1L-Diễm) L2(T2Ti-Tuyên) L1
4 L1(T1L-Diễm) L2(T2Ti-Tuyên) L1
5 TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính) TD (Chính)
6 TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính) TD (Chính)
1 Tin (Suyền) Lý (Tuyên) Toán (Trí) Hóa (Linh)
2 Tin (Suyền) Địa (Oanh) Toán (Trí) Hóa (Linh)
S 3 Toán (Trí) Sinh (Hành) Anh (X.Anh) Địa (Oanh)
4 Toán (Trí) Toán (Trang) Địa (Oanh) Toán (Trí)
5 Địa (Oanh) Toán (Trang) Tin (Nhị) Anh (Thường)

3
1 A1(T1T2Ti-X.Anh) A1 H2(LV-Hà) T4(H-N.Trí)
2 A1(T1T2Ti-X.Anh) A1 H2(LV-Hà) T4(H-N.Trí)
C 3 H1(T1T2Ti-Hà) H1 Lý (Diễm) Hóa (Linh)
4 H1(T1T2Ti-Hà) H1 Lý (Diễm) Hóa (Linh)
5 Pháp Pháp Pháp Pháp
6 Pháp Pháp Pháp Pháp
1 Địa (Oanh) Văn (Khánh) Văn (Thắng) Tin (Thư)
2 Toán (Trí) Văn (Khánh) Văn (Thắng) Tin (Thư)
S 3 Sinh (Thy) Sử (Y.Anh) Lý (Diễm) Hóa (Linh)
4 Văn (Mai) TC.T-Ti (Trang-Thư) Lý (Diễm) Anh (Thường)
5 Văn (Mai) TC.T-Ti (Trang-Thư) Lý (Diễm) Anh (Thường)

4
1 Toán (Trí) Toán (Trang) A2(L-X.Anh) A3(HSi-Thường)

C
4

2 Toán (Trí) Toán (Trang) A2(L-X.Anh) A3(HSi-Thường)


C 3 V1 V1 T3(L-N.Trí) L3(H-Quốc)
4 V1 V1 T3(L-N.Trí) L3(H-Quốc)
5 GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến) GDQP (Sơn)
6
1 C.Nghệ (My) Sinh (Hành) Toán (Trí) TC.Hóa (Linh)
2 Hóa (Thắng) Anh (Thường) Toán (Trí) TC.Hóa (Linh)
S 3 Hóa (Thắng) Lý (Tuyên) Lý (Diễm) C.Nghệ (My)
4 Sử (Hạnh) Toán (My) Anh (X.Anh) Toán (Trí)
5 Lý (Quốc) Toán (My) Văn (Thắng) Toán (Trí)

5
1
2
C 3
KIỂM TRA CHUNG GHK
4
5
6
1 Hóa (Thắng) Anh (Thường) TC.Lý (Diễm) Sinh (Hành)
2 GDCD (Phương) Anh (Thường) TC.Lý (Diễm) Sinh (Hành)
S 3 Toán (Trí) C.Nghệ (My) Sinh (Hành) Văn (Thắng)
4 Toán (Trí) Hóa (Hà) Sinh (Hành) GDCD (Phương)
5 SHL (Suyền) SHL (Hà) SHL (Diễm) SHL (Tr.My)

6
1 Si Văn (Khánh) Si Si(T1LHA1A2-Hành)
2 Si Địa (Oanh) Si Si(T1LHA1A2-Hành)
C 3 Toán (Trí) T2(T2Ti-My) Địa (Oanh)
4 T2(T2Ti-My) Địa (Oanh)
5
6
1 TC.Toán (Trí) Hóa (Hà) C.Nghệ (My) Toán (Trí)
2 TC.Toán (Trí) Hóa (Hà) Anh (X.Anh) Lý (Quốc)
S 3 Văn (Mai) Tin (Thư) Sử (Y.Anh) Lý (Quốc)
4 Anh (Liên) Tin (Thư) Hóa (Hà) Sử (Y.Anh)
5 Sinh (Thy) Ch.T-Ti (Trang-Thư) Tin (Nhị) Sử (Y.Anh)

7
1

C
KIỂM TRA CHUNG GHK1:
7

2
C 3
KIỂM TRA CHUNG GHK1:
4
5
6
1 N3_1+H1 N3_1+H1 N3_1+H1 N3_1+H1
2 N3_1+H1 N3_1+H1 N3_1+H1 N3_1+H1
CN S
3
4
GVCN Suyền Hà Diễm Tr.My
PHÒNG D.10 D.11 D.16 D.17
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.

Nguyễn Thị Hồng Phúc Nguyễn Thị Thanh Tâm


NĂM HỌC 2021-2022 ÁP DỤNG TỪ 25/10/2021

10Si 10A1 10A2 10VSĐ Thứ Buổi


SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT
Sinh (Chi) Văn (Tiên) Anh (X.Anh) Lý (Quốc)
Toán (Trí) Anh (Minh) Anh (X.Anh) Tin (Nhị) S
Lý (Quốc) Anh (Minh) Văn (Tiên) Tin (Nhị)
Lý (Quốc) Anh (Minh) Văn (Tiên) C.Nghệ (My)

2
H3(Si-Thắng) T6(A1-Q.Anh) T7(A2-Trang)
H3(Si-Thắng) T6(A1-Q.Anh) T7(A2-Trang)
L5(A1-Quốc) L6(A2VS-Hồng) L6 C
L5(A1-Quốc) L6(A2VS-Hồng) L6
TD (Chính) TD (Trúc) TD (Trúc) TD (Trúc)
TD (Chính) TD (Trúc) TD (Trúc) TD (Trúc)
Địa (Oanh) Sinh (Hành) Lý (Hồng) Anh (Tâm)
Anh (X.Anh) GDCD (Phương) Lý (Hồng) Anh (Tâm)
Hóa (Thắng) Văn (Tiên) C.Nghệ (My) GDCD (Phương) S
Hóa (Thắng) C.Nghệ (My) GDCD (Phương) Toán (Nghĩa)
GDCD (Phương) Anh (Minh) Sinh (Hành) Toán (Nghĩa)

3
L4(Si-Quốc) H4(A1A2-Mai) H4 H2
L4(Si-Quốc) H4(A1A2-Mai) H4 H2
Sinh (Chi) Anh (Minh) Anh (X.Anh) Văn (Chi) C
Sinh (Chi) Anh (Minh) Anh (X.Anh) Văn (Chi)
Pháp Pháp Pháp Pháp
Pháp Pháp Pháp Pháp
TC.Sinh (Chi) Anh (Minh) Toán (Trang) Sử (Diệp)
TC.Sinh (Chi) Lý (Quốc) Toán (Trang) Sử (Diệp)
Toán (Trí) Lý (Quốc) Sử (Diệp) Địa (Tùng) S
Toán (Trí) Toán (Anh) TC.Anh (X.Anh) Anh (Tâm)
Sử (Diệp) TC.Anh (X.Anh) Anh (Tâm)

4
A3 A4 A4(A1A2-Minh) V2(VSD-Chi)

C
4
A3 A4 A4(A1A2-Minh) V2(VSD-Chi)
V1 V1 V1(T1TiSiA1A2-Tiên) A5(VSD-Thường) C
V1 V1 V1(T1TiSiA1A2-Tiên) A5(VSD-Thường)

GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến)


Tin (Suyền) Hóa (Mai) Văn (Tiên) Toán (Nghĩa)
Tin (Suyền) Toán (Anh) Văn (Tiên) Hóa (Mai)
Toán (Trí) Toán (Anh) Hóa (Mai) Văn (Chi) S
Sử (Đào) Tin (Suyền) Anh (Liên) Văn (Chi)
Sử (Đào) Tin (Suyền) Anh (Liên) Ch.V-S-D (Chi-Diệp-Tùng)

CHUNG GHK1: Văn, Toán C

Anh (X.Anh) Sử (Diệp) Địa (Hằng) Hóa (Mai)


Văn (Lan) Hóa (Mai) Địa (Hằng) Ch.Văn (Chi)
Văn (Lan) Địa (Hằng) Tin (Nhị) Văn (Chi) S
Hóa (Thắng) Địa (Hằng) Tin (Nhị) Văn (Chi)
SHL (L.Chi) SHL (Minh) SHL (X.Anh) SHL (Diệp)

6
Địa (Oanh) Si Si T8(VSD-Nghĩa)
Si Si T8(VSD-Nghĩa)
T5(Si-N.Trí) C
T5(Si-N.Trí)

Văn (Lan) TC.Anh (Minh) Toán (Trang) Địa (Tùng)


C.Nghệ (My) TC.Anh (Minh) Anh (Liên) TC.V-S-D (Tiên-Diệp-Tùng)

Anh (X.Anh) Anh (Minh) Anh (Liên) TC.V-S-D (Tiên-Diệp-Tùng) S


Sinh (Chi) Văn (Tiên) Hóa (Mai) Sinh (Hành)
Sinh (Chi) Văn (Tiên) Sử (Diệp) Lý (Quốc)

UNG GHK1: Lý, Sinh, GDCD C


7

UNG GHK1: Lý, Sinh, GDCD C

H1
H1
CN S
N3_2+H2 N3_2+H2 N3_2+H2 N3_2
N3_2+H2 N3_2+H2 N3_2+H2 N3_2
L.Chi Minh X.Anh Diệp GVCN
D.18 D.20 D.21 D.19 PHÒNG
Thủ Dầu Một, ngày 24 tháng 10 năm 2021
TRƯỞNG HIỆU TRƯỞNG Lưu ý:

Thanh Tâm Nguyễn Văn Sơn


Tiết 11T1 11T2 11L 11H 11Si
1 SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT
2 Toán (Nhân) GDCD (Châu) Sinh (Hành) Địa (Tuấn) Sinh (Ngọc)
3 Lý (Giang) C.Nghệ (Cường) Địa (Tuấn) Anh (Dung) Sinh (Ngọc)
4 Lý (Giang) Văn (Mai) Toán (Nghĩa) Văn (Khánh) Địa (Tuấn)
5 Địa (Tuấn) Sử (Y.Anh) Toán (Nghĩa) Văn (Khánh) Sử (Hạnh)

1 L1(T1-Giang) H2(T2Ti-Linh) T2(L-Nghĩa) L4(Si-Diễm)


2 L1(T1-Giang) H2(T2Ti-Linh) T2(L-Nghĩa) L4(Si-Diễm)
3 L2(T2TiA2-Oanh) T3(H-Nghĩa) Tin (Suyền)
4 L2(T2TiA2-Oanh) T3(H-Nghĩa) Tin (Suyền)
5
6
1 Hóa (Thủy) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh) Văn (Khánh) GDCD (Châu) Toán (Nghĩa)
2 GDCD (Châu) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh) Văn (Khánh) C.Nghệ (Cường) Toán (Nghĩa)
3 Toán (Nhân) TC.T-Ti (Ngân-Khánh) Lý (Tuyên) Toán (Nghĩa) C.Nghệ (Cường)
4 Văn (Mai) Lý (Oanh) GDCD (Châu) Sinh (Hành) Sinh (Ngọc)
5 Văn (Mai) Địa (Tuấn) C.Nghệ (Cường) Văn (Khánh) TC.Sinh (Ngọc)

1
2 BDHSG TỈNH (4 tiết)
T: My, L: Tuyên, H: Thủy, Si: Ngọc, Ti: Khánh
3 V: Sương, S: Hạnh, D: Tùng, A: Quốc, GDCD: Châu
4
5 N3 N3 N3 N3
6 N3 N3 N3 N3
1 Toán (Nhân) Sinh (Hành) Anh (Quốc) Toán (Nghĩa) Hóa (Thắng)
2 Toán (Nhân) Sinh (Hành) Anh (Quốc) Sử (Y.Anh) Hóa (Thắng)
3 Sinh (Hành) Văn (Mai) Tin (Suyền) Lý (Giang) Toán (Nghĩa)
4 Sinh (Hành) Hóa (Linh) Tin (Suyền) Lý (Giang) Văn (Khánh)
5 Hóa (Thủy) Hóa (Linh) Toán (Nghĩa) Sinh (Hành) Văn (Khánh)

HỌC NGHỀ
2
3
HỌC NGHỀ
4
5 TD (Vân) TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính) TD (Chính)
6 TD (Vân) TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính) TD (Chính)
1 Toán (Nhân) Anh (Quốc) Lý (Tuyên) TC.Hóa (Hiền) Sinh (Ngọc)
2 Toán (Nhân) Toán (Ngân) TC.Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) Sinh (Ngọc)
3 TC.Toán (Nhân) Toán (Ngân) Sử (Hạnh) Hóa (Hiền) Văn (Khánh)
4 Anh (Dung) Lý (Oanh) Hóa (Mai) Toán (Nghĩa) Văn (Khánh)
5 Anh (Dung) Ch. Tin (Khánh) Hóa (Mai) Tin (Nhị)

1
2
3
KIỂM TRA CHUNG GHK1: Văn, Toán
4
5
6
1 Sử (Y.Anh) Văn (Mai) Lý (Tuyên) Toán (Nghĩa) GDCD (Châu)
2 C.Nghệ (Cường) Văn (Mai) Lý (Tuyên) Văn (Khánh) Toán (Nghĩa)
3 Văn (Mai) Toán (Ngân) Văn (Khánh) Anh (Dung) Lý (Diễm)
4 Văn (Mai) Toán (Ngân) Văn (Khánh) Anh (Dung) Lý (Diễm)
5 SHL (Tr.Mai) SHL (Cường) SHL (M.Khánh) SHL (L.Hiền) SHL (Ngọc)

1
2 BDHSG TỈNH (4 tiết)
T: Phi, L: Hồng, H: Hiền, Si: Thy, Ti: Khánh
3 V: Hiền, S: Hạnh, D: Hằng, A: Linh, GDCD: Châu
4
5 GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến) GDQP (Sơn)
6 GDQP (Sơn)
1 Anh (Dung) Anh (Quốc) Lý (Tuyên)
2 Tin (Suyền) Anh (Quốc) Lý (Tuyên) Tin (Nhị) Anh (Dung)
3 Tin (Suyền) Tin (Nhị) Toán (Nghĩa) Hóa (Hiền) Anh (Dung)
4 Toán (Nhân) Tin (Nhị) Anh (Quốc) Hóa (Hiền) T4(Si-Nghĩa)
5 Toán (Nhân) Sinh (Hành) Hóa (Hiền) T4(Si-Nghĩa)

KIỂM TRA CHUNG GHK1: Lý, Sinh, GD


2
3
KIỂM TRA CHUNG GHK1: Lý, Sinh, GD
4
5
6
1
2
3
4
GVCN Tr.Mai Cường M.Khánh L.Hiền Ngọc
PHÒNG B.9 B.10 B.11 B.12 B.13

Tăng tiết ngoài chính khóa


Buổi 2
11A1 11A2 11VSĐ Thứ Buổi Tiết
SHĐT SHĐT SHĐT 1
Anh (Linh) Địa (Hằng) Văn (Chính) 2
Sinh (Chi) GDCD (Châu) Văn (Chính) S 3
Sinh (Chi) C.Nghệ (Cường) Sử (Hạnh) 4
Toán (Trí) TC.Anh (Thường) Địa (Hằng) 5
2
Địa (Hằng) T6(A2-N.Trí) T7(VSD-Ngân) 1
Địa (Hằng) T6(A2-N.Trí) T7(VSD-Ngân) 2
T5(A1-N.Trí) L2 Tin (Nhị) C 3
T5(A1-N.Trí) L2 Sử (Hạnh) 4
5
6
Lý (Quốc) Văn (Mai) C.Nghệ (Cường) 1
Lý (Quốc) Văn (Mai) Ch.Văn (Chính) 2
GDCD (Châu) Anh (Thường) Ch.V-S-D (Chính-Hạnh-Hằng) S 3
C.Nghệ (Cường) Anh (Thường) TC.V-S-D (Chính-Hạnh-Hằng) 4
Hóa (Thắng) Sinh (Chi) Toán (Phi) 5
3
1
4 tiết) 2
Si: Ngọc, Ti: Khánh
A: Quốc, GDCD: Châu C 3
4
N3 N3 5
N3 N3 6
Văn (Sương) Lý (Oanh) Anh (Liên) 1
Văn (Sương) Toán (Trí) Lý (Oanh) 2
Tin (Nhị) Hóa (Thắng) Văn (Chính) S 3
Tin (Nhị) Hóa (Thắng) Văn (Chính) 4
Hóa (Thắng) Địa (Hằng) Tin (Nhị) 5
4
1

GHỀ C
4

2
GHỀ C 3
4
TD (Chính) TD (Trúc) TD (Trúc) 5
TD (Chính) TD (Trúc) TD (Trúc) 6
Sử (Hạnh) Văn (Mai) Anh (Liên) 1
Sử (Hạnh) Văn (Mai) Anh (Liên) 2
Anh (Linh) Anh (Thường) Lý (Oanh) S 3
Anh (Linh) Anh (Thường) Toán (Phi) 4
TC.Anh (Thường) Lý (Oanh) Toán (Phi) 5
5
1
2
GHK1: Văn, Toán C 3
4
5
6
Văn (Sương) Anh (Dung) Anh (Liên) 1
Văn (Sương) Anh (Dung) Hóa (Thắng) 2
Anh (Linh) Anh (Thường) Hóa (Thắng) S 3
Anh (Linh) Anh (Thường) GDCD (Châu) 4
SHL (N.Linh) SHL (Hạnh) SHL (Châu) 5
6
1
4 tiết) 2
Si: Thy, Ti: Khánh
: Linh, GDCD: Châu C 3
4
5
GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến) 6
Anh (Linh) Sinh (Chi) Toán (Phi) 1
Anh (Linh) Toán (Trí) Sinh (Chi) 2
Anh (Linh) Toán (Trí) Sinh (Chi) S 3
Toán (Trí) Tin (Suyền) Địa (Hằng) 4
Toán (Trí) Tin (Suyền) 5
7
1

K1: Lý, Sinh, GDCD C


7

2
K1: Lý, Sinh, GDCD C 3
4
5
6
1
2
CN S
3
4
N.Linh Hạnh Châu GVCN
D.8 D.9 B.14 PHÒNG
12T1 12T2 12L 12H
SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT
Anh (Quốc) Lý (Giang) Lý (Hồng) Toán (My)
Anh (Quốc) TC.Văn (Tiên) Lý (Hồng) GDCD (Phương)
GDCD (Phương) Sinh (Ngọc) Anh (Quốc) Sử (Diệp)
Toán (Anh) Sinh (Ngọc) Anh (Quốc) TC.Văn (Thắng)

TC.Anh (Quốc) Sử (Y.Anh) Lý (Hồng) Sinh (Ngọc)


Sinh (Thy) Anh (Dung) Lý (Hồng) Sinh (Ngọc)
T1(T1T2Ti-Phi) T1 T2(L-Ngân) T3
T1(T1T2Ti-Phi) T1 T2(L-Ngân) T3
GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến) GDQP (Sơn)
GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến) GDQP (Sơn)
Văn (Tiên) GDCD (Phương) Văn (Thắng) Địa (Tuấn)
Văn (Tiên) Tin (Phương) Văn (Thắng) Địa (Tuấn)
Lý (Giang) Tin (Phương) Sinh (Thy) TC.Anh (Liên)
Lý (Giang) Toán (Phi) Toán (Ngân) Văn (Thắng)
Toán (Anh) Địa (Hằng) Toán (Ngân) Văn (Thắng)

BDHSG TỈNH (4 tiết)


T: My, L: Tuyên, H: Thủy, Si: Ngọc, Ti: Khánh
V: Sương, S: Hạnh, D: Tùng, A: Quốc, GDCD: Châ

Toán (Anh) Hóa (Mai) Tin (Phương) Hóa (Thủy)


Toán (Anh) Hóa (Mai) Tin (Phương) Hóa (Thủy)
Văn (Tiên) Ch.Tin (Phương) TC.Văn (Thắng) Anh (Quốc)
Văn (Tiên) Sử (Y.Anh) C.Nghệ (Thái) Anh (Quốc)
Sử (Y.Anh) Anh (Dung) Toán (Ngân) Toán (My)

L1(T1T2TiSi-Giang) L1 L2(LH-Hồng) L2
L1(T1T2TiSi-Giang) L1 L2(LH-Hồng) L2
H1 H2 H2 H1(T1H-Thủy)
H1 H2 H2 H1(T1H-Thủy)

Tin (Khánh) Ch.T-Ti (Phi-Phương) Sử (Đào) Hóa (Thủy)


Tin (Khánh) Ch.T-Ti (Phi-Phương) Sử (Đào) Anh (Quốc)
Địa (Hằng) Văn (Tiên) Văn (Thắng) Toán (My)
Toán (Anh) Văn (Tiên) Toán (Ngân) Lý (Tuyên)
Toán (Anh) TC.Anh (Hiền) Toán (Ngân) C.Nghệ (Thái)

KIỂM TRA CHUNG GHK1: Văn, To

C.Nghệ (Cường) Toán (Phi) Anh (Quốc) Hóa (Thủy)


Lý (Giang) Toán (Phi) Anh (Quốc) Hóa (Thủy)
Hóa (Thủy) C.Nghệ (Cường) GDCD (Phương) Lý (Tuyên)
TC.Văn (Tiên) Hóa (Mai) Lý (Hồng) Lý (Tuyên)
SHL (Giang) SHL (U.Mai) SHL (Hồng) SHL (N.Thắng)

BDHSG TỈNH (4 tiết)


T: Phi, L: Hồng, H: Hiền, Si: Thy, Ti: Khánh
V: Hiền, S: Hạnh, D: Hằng, A: Linh, GDCD: Châu

TD (Vân) TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính)


TD (Vân) TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính)
Sinh (Thy) Văn (Tiên) Địa (Hằng) Sử (Diệp)
Sử (Y.Anh) Toán (Phi) Địa (Hằng) Văn (Thắng)
Địa (Hằng) Toán (Phi) TC.Anh (Quốc) Văn (Thắng)
Toán (Anh) Anh (Dung) Sinh (Thy) Tin (Khánh)
Anh (Quốc) Địa (Hằng) Hóa (Mai) Tin (Khánh)

KIỂM TRA CHUNG GHK1: Lý, Sinh, G


KIỂM TRA CHUNG GHK1: Lý, Sinh, G

Giang U.Mai Hồng N.Thắng


B.1 B.2 B.3 B.4
12Si 12A1 12A2 12VSĐ
SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT
Anh (Dung) Văn (Lan) Anh (Hương) Lý (Oanh)
Địa (Hằng) Văn (Lan) Anh (Hương) Toán (My)
Địa (Hằng) Lý (Oanh) Sinh (Hành) Toán (My)
Toán (Nhân) Anh (Hiền) GDCD (Châu) Sinh (Hành)

Anh (Dung) Tin (Khánh) Anh (Hương) Địa (Tùng)


Sử (Y.Anh) Tin (Khánh) Anh (Hương) Địa (Tùng)
T4(Si-Nhân) T5(A1-Trang) T6(A2-V.Trí) T3(HVSD-My)
T4(Si-Nhân) T5(A1-Trang) T6(A2-V.Trí) T3(HVSD-My)
GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến)
GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến)
Lý (Giang) Toán (Trang) TC.Toán (Trí) Sử (Đào)
Lý (Giang) Sử (Đào) TC.Toán (Trí) Hóa (Hà)
Văn (Lan) Anh (Hiền) Sử (Đào) Hóa (Hà)
Văn (Lan) Anh (Hiền) Sử (Đào) Tin (Phương)
GDCD (Châu) Lý (Oanh) Hóa (Hà) Tin (Phương)

BDHSG TỈNH (4 tiết)


: Tuyên, H: Thủy, Si: Ngọc, Ti: Khánh
: Hạnh, D: Tùng, A: Quốc, GDCD: Châu

Văn (Lan) Anh (Hiền) Địa (Tùng) Anh (X.Anh)


Văn (Lan) Anh (Hiền) Địa (Tùng) Anh (X.Anh)
Toán (Nhân) Anh (Hiền) Văn (Lan) Văn (Hiền)
Toán (Nhân) Hóa (Hà) Anh (Hương) Văn (Hiền)
Sinh (Thy) Hóa (Hà) Anh (Hương) Ch.V-S-D (Hiền-Đào-Tùng)

L1 L3 L3(A1A2VS-Oanh) L3
L1 L3 L3(A1A2VS-Oanh) L3
H2(T2TiLSiA1A2-Hiền) H2 H2 Toán (My)
H2(T2TiLSiA1A2-Hiền) H2 H2

Anh (Dung) Văn (Lan) Lý (Oanh) Anh (X.Anh)


TC.Anh (Dung) Văn (Lan) Lý (Oanh) Anh (X.Anh)
TC.Văn (Lan) Sử (Đào) C.Nghệ (Cường) Văn (Hiền)
Hóa (Hiền) Toán (Trang) Văn (Lan) Văn (Hiền)
Hóa (Hiền) Toán (Trang) Văn (Lan) C.Nghệ (Cường)

A CHUNG GHK1: Văn, Toán

Lý (Giang) Văn (Lan) Toán (Trí) TC.Toán (My)


Hóa (Hiền) GDCD (Châu) Toán (Trí) TC.Toán (My)
C.Nghệ (Thái) TC.Toán (Trang) Hóa (Hà) GDCD (Châu)
Sử (Y.Anh) TC.Toán (Trang) Anh (Hương) Anh (X.Anh)
SHL (Y.Anh) SHL (Oanh) SHL (Hương) SHL (Đào)

BDHSG TỈNH (4 tiết)


L: Hồng, H: Hiền, Si: Thy, Ti: Khánh
Hạnh, D: Hằng, A: Linh, GDCD: Châu

TD (Trúc) TD (Chính) TD (Trúc) TD (Trúc)


TD (Trúc) TD (Chính) TD (Trúc) TD (Trúc)
Toán (Nhân) Sinh (Ngọc) Sinh (Hành) Toán (My)
Toán (Nhân) Sinh (Ngọc) Tin (Khánh) Toán (My)
Tin (Phương) Toán (Trang) Tin (Khánh) Sinh (Hành)
Tin (Phương) Địa (Tùng) Toán (Trí) Văn (Hiền)
Anh (Dung) Địa (Tùng) Toán (Trí) Ch.Văn (Hiền)

CHUNG GHK1: Lý, Sinh, GDCD


CHUNG GHK1: Lý, Sinh, GDCD

Y.Anh Oanh Hương Đào


B.5 B.7 B.8 B.6
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HK1 NĂM HỌC 2021-2022 ÁP DỤNG TỪ 01/11/2021

Thứ Buổi Tiết 10T1 10T2 10L 10H 10Si 10A1


1 SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT
2 Sử (Hạnh) GDCD (Phương) Hóa (Hà) Văn (Thắng) Sinh (Chi) Văn (Tiên)
S 3 Lý (Quốc) Sử (Y.Anh) Hóa (Hà) Văn (Thắng) Toán (Trí) Anh (Minh)
4 Anh (Liên) Ch.Tin (Thư) Sử (Y.Anh) Hóa (Linh) Lý (Quốc) Anh (Minh)
5 Anh (Liên) Ch.T-Ti (My-Thư) GDCD (Phương) Hóa (Linh) Lý (Quốc) Anh (Minh)

2
1 T1(T1-V.Trí) H3(Si-Thắng) T6(A1-Q.Anh)
2 T1(T1-V.Trí) H3(Si-Thắng) T6(A1-Q.Anh)
C 3 L1(T1L-Diễm) L2(T2Ti-Tuyên) L1 L5(A1-Quốc)
4 L1(T1L-Diễm) L2(T2Ti-Tuyên) L1 L5(A1-Quốc)
5 TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính) TD (Chính) TD (Chính) TD (Trúc)
6 TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính) TD (Chính) TD (Chính) TD (Trúc)
1 Tin (Suyền) Lý (Tuyên) Toán (Trí) Hóa (Linh) Địa (Oanh) Sinh (Hành)
2 Tin (Suyền) Địa (Oanh) Toán (Trí) Hóa (Linh) Anh (X.Anh) GDCD (Phương)
S 3 Toán (Trí) Sinh (Hành) Anh (X.Anh) Địa (Oanh) Hóa (Thắng) Văn (Tiên)
4 Toán (Trí) Toán (Trang) Địa (Oanh) Toán (Trí) Hóa (Thắng) C.Nghệ (My)
5 Địa (Oanh) Toán (Trang) Tin (Nhị) Anh (Thường) GDCD (Phương) Anh (Minh)

3 1 A1(T1T2Ti-X.Anh) A1 H2(LV-Hà) T4(H-N.Trí) L4(Si-Quốc) H4(A1A2-Mai)


2 A1(T1T2Ti-X.Anh) A1 H2(LV-Hà) T4(H-N.Trí) L4(Si-Quốc) H4(A1A2-Mai)
C 3 H1(T1T2Ti-Hà) H1 Lý (Diễm) Hóa (Linh) Sinh (Chi) Anh (Minh)
3

C
4 H1(T1T2Ti-Hà) H1 Lý (Diễm) Hóa (Linh) Sinh (Chi) Anh (Minh)
5 Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp
6 Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp
1 Địa (Oanh) Văn (Khánh) Văn (Thắng) Tin (Thư) TC.Sinh (Chi) Lý (Quốc)
2 Sinh (Thy) Văn (Khánh) Văn (Thắng) Tin (Thư) TC.Sinh (Chi) Lý (Quốc)
S 3 Toán (Trí) Sử (Y.Anh) Lý (Diễm) C.Nghệ (My) Toán (Trí) Sử (Diệp)
4 Văn (Mai) TC.T-Ti (Trang-Thư) Lý (Diễm) Anh (Thường) Toán (Trí) Anh (Minh)
5 Văn (Mai) TC.T-Ti (Trang-Thư) Lý (Diễm) Anh (Thường) Toán (Anh)

4
1 Toán (Trí) Toán (Trang) A2(L-X.Anh) A3(HSi-Thường) A3 A4
2 Toán (Trí) Toán (Trang) A2(L-X.Anh) A3(HSi-Thường) A3 A4
C 3 V1 V1 T3(L-N.Trí) L3(H-Quốc) V1 V1
4 V1 V1 T3(L-N.Trí) L3(H-Quốc) V1 V1
5 GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến) GDQP (Sơn)
6 GDQP (Sơn) GDQP (Sơn)
1 C.Nghệ (My) Sinh (Hành) Toán (Trí) TC.Hóa (Linh) Tin (Suyền) Hóa (Mai)
2 Hóa (Thắng) Anh (Thường) Toán (Trí) TC.Hóa (Linh) Tin (Suyền) Toán (Anh)
S 3 Hóa (Thắng) Lý (Tuyên) Lý (Diễm) Hóa (Linh) Toán (Trí) Toán (Anh)
4 Sử (Hạnh) Toán (My) Anh (X.Anh) Toán (Trí) Sử (Đào) Tin (Suyền)
5 Lý (Quốc) Toán (My) Văn (Thắng) Toán (Trí) Sử (Đào) Tin (Suyền)

5
1
2
C 3
4
C

5
6
1 Hóa (Thắng) Anh (Thường) TC.Lý (Diễm) Sinh (Hành) Anh (X.Anh) Sử (Diệp)
2 GDCD (Phương) Anh (Thường) TC.Lý (Diễm) Sinh (Hành) Văn (Lan) Hóa (Mai)
S 3 Toán (Trí) C.Nghệ (My) Sinh (Hành) Văn (Thắng) Văn (Lan) Địa (Hằng)
4 Toán (Trí) Hóa (Hà) Sinh (Hành) GDCD (Phương) Hóa (Thắng) Địa (Hằng)
5 SHL (Suyền) SHL (Hà) SHL (Diễm) SHL (Tr.My) SHL (L.Chi) SHL (Minh)

6
1 Si Văn (Khánh) Si Si(T1LHA1A2-Hành) Địa (Oanh) Si
2 Si Địa (Oanh) Si Si(T1LHA1A2-Hành) Si
C 3 Toán (Trí) T2(T2Ti-My) Địa (Oanh) T5(Si-N.Trí)
4 T2(T2Ti-My) Địa (Oanh) T5(Si-N.Trí)
5
6
1 TC.Toán (Trí) Hóa (Hà) C.Nghệ (My) Toán (Trí) Văn (Lan) TC.Anh (Minh)
2 TC.Toán (Trí) Hóa (Hà) Anh (X.Anh) Lý (Quốc) C.Nghệ (My) TC.Anh (Minh)
S 3 Văn (Mai) Tin (Thư) Sử (Y.Anh) Lý (Quốc) Anh (X.Anh) Anh (Minh)
4 Anh (Liên) Tin (Thư) Hóa (Hà) Sử (Y.Anh) Sinh (Chi) Văn (Tiên)
5 Sinh (Thy) Ch.T-Ti (Trang-Thư) Tin (Nhị) Sử (Y.Anh) Sinh (Chi) Văn (Tiên)

7
1
2 BDHSG TỈNH (4 tiết)
T: Phi, L: Diễm, H: Linh, Si: Chi, Ti: Thư
C 3 V: Sương, S: Diệp, D: Tùng, A: X.Anh, GDCD: Phương
4
5 N7 N7 N7 N7 N7 N7
C

6 N7 N7 N7 N7 N7 N7
1 N3_1+H1 N3_1+H1 N3_1+H1 N3_1+H1
2 N3_1+H1 N3_1+H1 N3_1+H1 N3_1+H1
CN S
3 N3_2+H2 N3_2+H2
4 N3_2+H2 N3_2+H2
GVCN Suyền Hà Diễm Tr.My L.Chi Minh
PHÒNG D.10 D.11 D.16 D.17 D.18 D.20
Nơi nhận: Thủ Dầu Một, ngày 30 tháng 10 năm 20
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG HIỆU TRƯỞNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.

Nguyễn Thị Hồng Phúc Nguyễn Thị Thanh Tâm Nguyễn Văn Sơn
ỤNG TỪ 01/11/2021

10A2 10VSĐ Thứ Buổi Tiết 11T1 11T2 11L 11H


SHĐT SHĐT 1 SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT
Anh (X.Anh) Lý (Quốc) 2 Toán (Nhân) GDCD (Châu) Sinh (Hành) Địa (Tuấn)
Anh (X.Anh) Tin (Nhị) S 3 Lý (Giang) C.Nghệ (Cường) Địa (Tuấn) Anh (Dung)
Văn (Tiên) Tin (Nhị) 4 Lý (Giang) Văn (Mai) Toán (Nghĩa) Văn (Khánh)
Văn (Tiên) C.Nghệ (My) 5 Địa (Tuấn) Sử (Y.Anh) Toán (Nghĩa) Văn (Khánh)

2
T7(A2-Trang) 1 L1(T1-Giang) H2(T2Ti-Linh) Tin (Suyền) T3(H-Nghĩa)
T7(A2-Trang) 2 L1(T1-Giang) H2(T2Ti-Linh) Tin (Suyền) T3(H-Nghĩa)
L6(A2VS-Hồng) L6 C 3 L2(T2TiA2-Oanh) T2(L-Nghĩa) Sinh (Hành)
L6(A2VS-Hồng) L6 4 L2(T2TiA2-Oanh) T2(L-Nghĩa)
TD (Trúc) TD (Trúc) 5
TD (Trúc) TD (Trúc) 6
Lý (Hồng) Anh (Tâm) 1 Hóa (Thủy) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh) Văn (Khánh) GDCD (Châu)
Lý (Hồng) Anh (Tâm) 2 GDCD (Châu) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh) Văn (Khánh) C.Nghệ (Cường)
C.Nghệ (My) GDCD (Phương) S 3 Văn (Mai) TC.T-Ti (Ngân-Khánh) Lý (Tuyên) Toán (Nghĩa)
GDCD (Phương) Toán (Nghĩa) 4 Văn (Mai) Lý (Oanh) GDCD (Châu) Sinh (Hành)
Sinh (Hành) Toán (Nghĩa) 5 Toán (Nhân) Văn (Mai) C.Nghệ (Cường) Văn (Khánh)

H4 H2 3 1
H4 H2 2
Anh (X.Anh) Văn (Chi) C 3
3

C
Anh (X.Anh) Văn (Chi) 4
Pháp Pháp 5 N3 N3 N3
Pháp Pháp 6 N3 N3 N3
Sử (Diệp) Anh (Tâm) 1 Toán (Nhân) Sinh (Hành) Anh (Quốc) Toán (Nghĩa)
Toán (Trang) Anh (Tâm) 2 Toán (Nhân) Sinh (Hành) Anh (Quốc) Sử (Y.Anh)
Toán (Trang) Địa (Tùng) S 3 Sinh (Hành) Địa (Tuấn) Toán (Nghĩa) Lý (Giang)
TC.Anh (X.Anh) Sử (Diệp) 4 Sinh (Hành) Lý (Oanh) Lý (Giang)
TC.Anh (X.Anh) Sử (Diệp) 5 Hóa (Thủy) Ch.Tin (Khánh)

4
A4(A1A2-Minh) V2(VSD-Chi) 1
A4(A1A2-Minh) V2(VSD-Chi) 2
C 3
HỌC NGHỀ
V1(T1TiSiA1A2-Tiên) A5(VSD-Thường)
V1(T1TiSiA1A2-Tiên) A5(VSD-Thường) 4
5 TD (Vân) TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính)
GDQP (Mến) GDQP (Mến) 6 TD (Vân) TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính)
Văn (Tiên) Toán (Nghĩa) 1 Toán (Nhân) Anh (Quốc) Lý (Tuyên) TC.Hóa (Hiền)
Văn (Tiên) Hóa (Mai) 2 Toán (Nhân) Toán (Ngân) TC.Lý (Tuyên) Hóa (Hiền)
Hóa (Mai) Văn (Chi) S 3 TC.Toán (Nhân) Toán (Ngân) Sử (Hạnh) Hóa (Hiền)
Anh (Liên) Văn (Chi) 4 Anh (Dung) Hóa (Linh) Hóa (Mai) Toán (Nghĩa)
Anh (Liên) Ch.V-S-D (Chi-Diệp-Tùng) 5 Anh (Dung) Hóa (Linh) Hóa (Mai) Tin (Nhị)

5
1 A1(T1T2Ti-Linh) A1 A3(HSi-Dung)
2 A1(T1T2Ti-Linh) A1 A3(HSi-Dung)
C 3 H1(T1-Thủy) Toán (Ngân) H4
4 H1(T1-Thủy) Toán (Ngân) H4
C

5 Pháp Pháp
6 Pháp Pháp
Địa (Hằng) Hóa (Mai) 1 Sử (Y.Anh) Văn (Mai) Lý (Tuyên) Toán (Nghĩa)
Địa (Hằng) Ch.Văn (Chi) 2 C.Nghệ (Cường) Văn (Mai) Lý (Tuyên) Văn (Khánh)
Tin (Nhị) Văn (Chi) S 3 Văn (Mai) Toán (Ngân) Văn (Khánh) Anh (Dung)
Tin (Nhị) Văn (Chi) 4 Văn (Mai) Toán (Ngân) Văn (Khánh) Anh (Dung)
SHL (X.Anh) SHL (Diệp) 5 SHL (Tr.Mai) SHL (Cường) SHL (M.Khánh) SHL (L.Hiền)

6
Si T8(VSD-Nghĩa) 1
Si T8(VSD-Nghĩa) 2 BDHSG TỈNH (4 tiết)
T: Ngân, L: Hồng, H: Hiền, Si: Thy, T
C 3 V: Hiền, S: Hạnh, D: Tùng, A: Hiền, GD
4
5 GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến) GDQP (Sơn)
6
Toán (Trang) Địa (Tùng) 1 Anh (Dung) Anh (Quốc) Lý (Tuyên)
Anh (Liên) TC.V-S-D (Tiên-Diệp-Tùng) 2 Tin (Suyền) Anh (Quốc) Lý (Tuyên) Tin (Nhị)
Anh (Liên) TC.V-S-D (Tiên-Diệp-Tùng) S 3 Tin (Suyền) Tin (Nhị) Toán (Nghĩa) Hóa (Hiền)
Hóa (Mai) Sinh (Hành) 4 Toán (Nhân) Tin (Nhị) Anh (Quốc) Hóa (Hiền)
Sử (Diệp) Lý (Quốc) 5 Toán (Nhân) Sinh (Hành) Hóa (Hiền)

7
1 Si A2(L-Liên) Si(T2H-Ngọc)
2 Si A2(L-Liên) Si(T2H-Ngọc)
ơng C 3 T1(T1T2Ti-Nhân) T1 H3(L-Mai) L3(H-Tuyên)
4 T1(T1T2Ti-Nhân) T1 H3(L-Mai) L3(H-Tuyên)
N7 N7 5 Hoa Hoa Hoa
C

N7 N7 6 Hoa Hoa Hoa


H1 1
H1 2
CN S
N3_2+H2 N3_2 3
N3_2+H2 N3_2 4
X.Anh Diệp GVCN Tr.Mai Cường M.Khánh L.Hiền
D.21 D.19 PHÒNG B.9 B.10 B.11 B.12
ầu Một, ngày 30 tháng 10 năm 2021
HIỆU TRƯỞNG Lưu ý: Tăng tiết ngoài chính khóa
Buổi 2

Nguyễn Văn Sơn


11Si 11A1 11A2 11VSĐ Thứ Buổi Tiết 12T1 12T2
SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT 1 SHĐT SHĐT
Sinh (Ngọc) Anh (Linh) Địa (Hằng) Văn (Chính) 2 Anh (Quốc) Lý (Giang)
Sinh (Ngọc) Sinh (Chi) GDCD (Châu) Văn (Chính) S 3 Anh (Quốc) TC.Văn (Tiên)
Địa (Tuấn) Sinh (Chi) C.Nghệ (Cường) Sử (Hạnh) 4 GDCD (Phương) Sinh (Ngọc)
Sử (Hạnh) Toán (Trí) TC.Anh (Thường) Địa (Hằng) 5 Toán (Anh) Sinh (Ngọc)

2
L4(Si-Diễm) Địa (Hằng) T6(A2-N.Trí) T7(VSD-Ngân) 1 TC.Anh (Quốc) Sử (Y.Anh)
L4(Si-Diễm) Địa (Hằng) T6(A2-N.Trí) T7(VSD-Ngân) 2 Sinh (Thy) Anh (Dung)
Tin (Suyền) T5(A1-N.Trí) L2 Tin (Nhị) C 3 T1(T1T2Ti-Phi) T1
Tin (Suyền) T5(A1-N.Trí) L2 Sử (Hạnh) 4 T1(T1T2Ti-Phi) T1
5 GDQP (Sơn) GDQP (Mến)
6 GDQP (Sơn) GDQP (Mến)
Toán (Nghĩa) Lý (Quốc) Văn (Mai) C.Nghệ (Cường) 1 Văn (Tiên) GDCD (Phương)
Toán (Nghĩa) Lý (Quốc) Văn (Mai) Ch.Văn (Chính) 2 Văn (Tiên) Tin (Phương)
C.Nghệ (Cường) GDCD (Châu) Anh (Thường) Ch.V-S-D (Chính-Hạnh-Hằng) S 3 Lý (Giang) Tin (Phương)
Sinh (Ngọc) C.Nghệ (Cường) Anh (Thường) TC.V-S-D (Chính-Hạnh-Hằng) 4 Lý (Giang) Toán (Phi)
TC.Sinh (Ngọc) Hóa (Thắng) Sinh (Chi) Toán (Phi) 5 Toán (Anh) Địa (Hằng)

3 1
2
C 3
3

C
4
N3 N3 N3 5
N3 N3 N3 6
Hóa (Thắng) Văn (Sương) Lý (Oanh) Anh (Liên) 1 Toán (Anh) Hóa (Mai)
Hóa (Thắng) Văn (Sương) Toán (Trí) Lý (Oanh) 2 Toán (Anh) Hóa (Mai)
Văn (Khánh) Tin (Nhị) Hóa (Thắng) Văn (Chính) S 3 Văn (Tiên) Ch.Tin (Phương)
Văn (Khánh) Tin (Nhị) Hóa (Thắng) Văn (Chính) 4 Văn (Tiên) Sử (Y.Anh)
Toán (Nghĩa) Hóa (Thắng) Địa (Hằng) Tin (Nhị) 5 Sử (Y.Anh) Anh (Dung)

4
1 L1(T1T2TiSi-Giang) L1
2 L1(T1T2TiSi-Giang) L1
HỌC NGHỀ C 3 H1 H2
4 H1 H2
TD (Chính) TD (Chính) TD (Trúc) TD (Trúc) 5
TD (Chính) TD (Chính) TD (Trúc) TD (Trúc) 6
Lý (Diễm) Sử (Hạnh) Văn (Mai) Anh (Liên) 1 Tin (Khánh) Ch.T-Ti (Phi-Phương)

Lý (Diễm) Sử (Hạnh) Văn (Mai) Anh (Liên) 2 Tin (Khánh) Ch.T-Ti (Phi-Phương)

Văn (Khánh) Anh (Linh) Anh (Thường) Lý (Oanh) S 3 Địa (Hằng) Văn (Tiên)
Văn (Khánh) Anh (Linh) Anh (Thường) Toán (Phi) 4 Hóa (Thủy) Văn (Tiên)
TC.Anh (Thường) Lý (Oanh) Toán (Phi) 5 Hóa (Thủy) TC.Anh (Hiền)

5
A3 H5(A1A2VD-Thắng) H5+A4 A4(A2VSD-Liên) 1 Toán (Anh) Lý (Giang)
A3 H5(A1A2VD-Thắng) H5+A4 A4(A2VSD-Liên) 2 Toán (Anh) Lý (Giang)
H4(HSi-Thắng) L5(A1-Quốc) Toán (Trí) C 3 A1 A1(T1T2TiH-Quốc)
H4(HSi-Thắng) L5(A1-Quốc) 4 A1 A1(T1T2TiH-Quốc)
C

Pháp Pháp 5 Hoa Hoa


Pháp Pháp 6 Hoa Hoa
GDCD (Châu) Văn (Sương) Anh (Dung) Anh (Liên) 1 C.Nghệ (Cường) Toán (Phi)
Toán (Nghĩa) Văn (Sương) Anh (Dung) Hóa (Thắng) 2 Lý (Giang) Toán (Phi)
Sinh (Ngọc) Anh (Linh) Anh (Thường) Hóa (Thắng) S 3 Hóa (Thủy) C.Nghệ (Cường)
Sinh (Ngọc) Anh (Linh) Anh (Thường) GDCD (Châu) 4 TC.Văn (Tiên) Hóa (Mai)
SHL (Ngọc) SHL (N.Linh) SHL (Hạnh) SHL (Châu) 5 SHL (Giang) SHL (U.Mai)

6
1
BDHSG TỈNH (4 tiết) 2
L: Hồng, H: Hiền, Si: Thy, Ti: Khánh
Hạnh, D: Tùng, A: Hiền, GDCD: Châu C 3
4
5 TD (Vân) TD (Vân)
GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến) 6 TD (Vân) TD (Vân)
Anh (Linh) Sinh (Chi) Toán (Phi) 1 Sinh (Thy) Văn (Tiên)
Anh (Dung) Anh (Linh) Toán (Trí) Sinh (Chi) 2 Sử (Y.Anh) Toán (Phi)
Anh (Dung) Anh (Linh) Toán (Trí) Sinh (Chi) S 3 Địa (Hằng) Toán (Phi)
T4(Si-Nghĩa) Toán (Trí) Tin (Suyền) Địa (Hằng) 4 Toán (Anh) Anh (Dung)
T4(Si-Nghĩa) Toán (Trí) Tin (Suyền) 5 Anh (Quốc) Địa (Hằng)

7
V V V(SiA1A2-Mai) L6(VSD-Tuyên) 1 V1 V1
V V V(SiA1A2-Mai) L6(VSD-Tuyên) 2 V1 V1
Anh (Dung) Toán (Trí) Sử (Hạnh) Văn (Chính) C 3 Si Si
Sử (Hạnh) Văn (Chính) 4 Si Si
Hoa Hoa Hoa 5
C

Hoa Hoa Hoa 6


1
2
CN S
3
4
Ngọc N.Linh Hạnh Châu GVCN Giang U.Mai
B.13 D.8 D.9 B.14 PHÒNG B.1 B.2
12L 12H 12Si 12A1 12A2 12VSĐ
SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT
Lý (Hồng) Toán (My) Anh (Dung) Văn (Lan) Anh (Hương) Lý (Oanh)
Lý (Hồng) GDCD (Phương) Địa (Hằng) Văn (Lan) Anh (Hương) Sinh (Hành)
Anh (Quốc) Sử (Diệp) Địa (Hằng) Lý (Oanh) Sinh (Hành) Anh (X.Anh)
Anh (Quốc) TC.Văn (Thắng) Toán (Nhân) Anh (Hiền) GDCD (Châu) Anh (X.Anh)

Lý (Hồng) Sinh (Ngọc) Anh (Dung) Tin (Khánh) Anh (Hương) T7(VSD-My)
Lý (Hồng) Sinh (Ngọc) Sử (Y.Anh) Tin (Khánh) Anh (Hương) T7(VSD-My)
T2(L-Ngân) T3(H-My) Sinh (Thy) T5(A1-Trang) T6(A2-V.Trí) Địa (Tùng)
T2(L-Ngân) T3(H-My) Sinh (Thy) T5(A1-Trang) T6(A2-V.Trí) Địa (Tùng)
GDQP (Mến) GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến)
GDQP (Mến) GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến)
Văn (Thắng) TC.Anh (Liên) Lý (Giang) Toán (Trang) TC.Toán (Trí) Sử (Đào)
Văn (Thắng) Hóa (Thủy) Lý (Giang) Sử (Đào) TC.Toán (Trí) Hóa (Hà)
Sinh (Thy) Hóa (Thủy) Văn (Lan) Anh (Hiền) Sử (Đào) Hóa (Hà)
Toán (Ngân) Văn (Thắng) Văn (Lan) Anh (Hiền) Sử (Đào) Tin (Phương)
Toán (Ngân) Văn (Thắng) GDCD (Châu) Lý (Oanh) Hóa (Hà) Tin (Phương)
Toán (Ngân) Địa (Tuấn) Văn (Lan) Anh (Hiền) Địa (Tùng) Anh (X.Anh)
C.Nghệ (Thái) Địa (Tuấn) Văn (Lan) Anh (Hiền) Địa (Tùng) Anh (X.Anh)
TC.Văn (Thắng) Anh (Quốc) Sinh (Thy) Anh (Hiền) Văn (Lan) Văn (Hiền)
Tin (Phương) Anh (Quốc) Toán (Nhân) Hóa (Hà) Anh (Hương) Văn (Hiền)
Tin (Phương) Toán (My) Toán (Nhân) Hóa (Hà) Anh (Hương) Ch.V-S-D (Hiền-Đào-Tùng)

L2(LH-Hồng) L2 L1 L3 L3(A1A2VS-Oanh) L3
L2(LH-Hồng) L2 L1 L3 L3(A1A2VS-Oanh) L3
H2 H1(T1H-Thủy) H2(T2TiLSiA1A2-Hiền) H2 H2 Toán (My)
H2 H1(T1H-Thủy) H2(T2TiLSiA1A2-Hiền) H2 H2

Sử (Đào) Toán (My) Anh (Dung) Văn (Lan) Lý (Oanh) C.Nghệ (Cường)
Sử (Đào) Anh (Quốc) TC.Anh (Dung) Văn (Lan) Lý (Oanh) Toán (My)
Văn (Thắng) Hóa (Thủy) TC.Văn (Lan) Sử (Đào) C.Nghệ (Cường) Toán (My)
Toán (Ngân) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) Toán (Trang) Văn (Lan) Văn (Hiền)
Toán (Ngân) C.Nghệ (Thái) Hóa (Hiền) Toán (Trang) Văn (Lan) Văn (Hiền)

A2(LSi-Quốc) Toán (My) A2 C.Nghệ (Cường) A4(A2-Hương) A5(VSD-X.Anh)


A2(LSi-Quốc) Toán (My) A2 Anh (Hiền) A4(A2-Hương) A5(VSD-X.Anh)
Hóa (Mai) A1 T4(Si-Nhân) A3(A1-Hiền) Văn (Lan) Sử (Đào)
Hóa (Mai) A1 T4(Si-Nhân) A3(A1-Hiền) Văn (Lan) Lý (Oanh)
Hoa Hoa
Hoa Hoa
Anh (Quốc) Hóa (Thủy) Lý (Giang) Văn (Lan) Toán (Trí) TC.Toán (My)
Anh (Quốc) Hóa (Thủy) Hóa (Hiền) GDCD (Châu) Toán (Trí) TC.Toán (My)
GDCD (Phương) Lý (Tuyên) C.Nghệ (Thái) TC.Toán (Trang) Hóa (Hà) GDCD (Châu)
Lý (Hồng) Lý (Tuyên) Sử (Y.Anh) TC.Toán (Trang) Anh (Hương) Anh (X.Anh)
SHL (Hồng) SHL (N.Thắng) SHL (Y.Anh) SHL (Oanh) SHL (Hương) SHL (Đào)

BDHSG TỈNH (4 tiết)


T: Ngân, L: Hồng, H: Hiền, Si: Thy, Ti: Khánh
V: Hiền, S: Hạnh, D: Tùng, A: Hiền, GDCD: Châu

TD (Vân) TD (Chính) TD (Trúc) TD (Chính) TD (Trúc) TD (Trúc)


TD (Vân) TD (Chính) TD (Trúc) TD (Chính) TD (Trúc) TD (Trúc)
Địa (Hằng) Sử (Diệp) Toán (Nhân) Sinh (Ngọc) Sinh (Hành) Toán (My)
Địa (Hằng) Văn (Thắng) Toán (Nhân) Sinh (Ngọc) Tin (Khánh) Toán (My)
TC.Anh (Quốc) Văn (Thắng) Tin (Phương) Toán (Trang) Tin (Khánh) Sinh (Hành)
Sinh (Thy) Tin (Khánh) Tin (Phương) Địa (Tùng) Toán (Trí) Văn (Hiền)
Hóa (Mai) Tin (Khánh) Anh (Dung) Địa (Tùng) Toán (Trí) Ch.Văn (Hiền)

V1 V1(T1T2SiA1D-Lan) V1
Văn (Thắng) Anh (Quốc) V1 V1(T1T2SiA1D-Lan) Toán (Trí) V1
Si Si Si(T1TiLHSiVD-Thy) Toán (Trang) V2(A2-Lan) Si
Si Si Si(T1TiLHSiVD-Thy) V2(A2-Lan) Si
Pháp
Pháp

Hồng N.Thắng Y.Anh Oanh Hương Đào


B.3 B.4 B.5 B.7 B.8 B.6
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HK1 NĂM HỌC 2021-2022 ÁP DỤNG TỪ 08/11/2021

Thứ Buổi Tiết 10T1 10T2 10L 10H 10Si 10A1


1 SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT
2 Sử (Hạnh) GDCD (Phương) Hóa (Hà) Văn (Thắng) Sinh (Chi) Văn (Tiên)
S 3 Lý (Quốc) Sử (Y.Anh) Hóa (Hà) Văn (Thắng) Toán (Trí) Anh (Minh)
4 Anh (Liên) Ch.Tin (Thư) Sử (Y.Anh) Toán (Trí) Lý (Quốc) Anh (Minh)
5 Anh (Liên) Ch.T-Ti (My-Thư) GDCD (Phương) Toán (Trí) Lý (Quốc) Anh (Minh)

2
1 NGLL(T.Thắng) T2(T2Ti-My) A2(L-X.Anh) L3(H-Quốc) Sinh (Chi) T6(A1-Q.Anh)
2 Toán (Trí) T2(T2Ti-My) A2(L-X.Anh) L3(H-Quốc) Sinh (Chi) T6(A1-Q.Anh)
C 3 L1(T1L-Diễm) L2(T2Ti-Tuyên) L1 Hóa (Linh) H3(Si-Thắng) L5(A1-Quốc)
4 L1(T1L-Diễm) L2(T2Ti-Tuyên) L1 Hóa (Linh) H3(Si-Thắng) L5(A1-Quốc)
5 TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính) TD (Chính) TD (Chính) TD (Trúc)
6 TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính) TD (Chính) TD (Chính) TD (Trúc)
1 Tin (Suyền) Lý (Tuyên) Toán (Trí) Hóa (Linh) Địa (Oanh) Sinh (Hành)
2 Tin (Suyền) Địa (Oanh) Toán (Trí) Hóa (Linh) Anh (X.Anh) GDCD (Phương)
S 3 Toán (Trí) Sinh (Hành) Anh (X.Anh) Địa (Oanh) Hóa (Thắng) Văn (Tiên)
4 Toán (Trí) Toán (Trang) Địa (Oanh) Toán (Trí) Hóa (Thắng) C.Nghệ (My)
5 Địa (Oanh) Toán (Trang) Tin (Nhị) Anh (Thường) GDCD (Phương) Anh (Minh)

3
1 A1(T1T2Ti-X.Anh) A1 H2(LV-Hà) T4(H-N.Trí) L4(Si-Quốc) H4(A1A2-Mai)
2 A1(T1T2Ti-X.Anh) A1 H2(LV-Hà) T4(H-N.Trí) L4(Si-Quốc) H4(A1A2-Mai)
C 3 H1(T1T2Ti-Hà) H1 Lý (Diễm) Hóa (Linh) Sinh (Chi) Anh (Minh)
3

C
4 H1(T1T2Ti-Hà) H1 Lý (Diễm) Hóa (Linh) Sinh (Chi) Anh (Minh)
5 Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp
6 Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp
1 Địa (Oanh) Văn (Khánh) Văn (Thắng) Tin (Thư) TC.Sinh (Chi) Lý (Quốc)
2 Sinh (Thy) Văn (Khánh) Văn (Thắng) Tin (Thư) TC.Sinh (Chi) Lý (Quốc)
S 3 Toán (Trí) Sử (Y.Anh) Lý (Diễm) Anh (Thường) Toán (Trí) Sử (Diệp)
4 Văn (Mai) TC.T-Ti (Trang-Thư) Lý (Diễm) Anh (Thường) Lý (Quốc) Anh (Minh)
5 Văn (Mai) TC.T-Ti (Trang-Thư) Lý (Diễm) Văn (Thắng) Lý (Quốc) Toán (Anh)

4
1 Toán (Trí) Toán (Trang) T3(L-N.Trí) A3(HSi-Thường) A3 A4
2 Toán (Trí) Toán (Trang) T3(L-N.Trí) A3(HSi-Thường) A3 A4
C 3
4
5 GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến) GDQP (Sơn)
6 GDQP (Sơn) GDQP (Sơn)
1 C.Nghệ (My) Sinh (Hành) Toán (Trí) TC.Hóa (Linh) Tin (Suyền) Hóa (Mai)
2 Hóa (Thắng) Anh (Thường) Toán (Trí) TC.Hóa (Linh) Tin (Suyền) Toán (Anh)
S 3 Hóa (Thắng) Lý (Tuyên) Lý (Diễm) Hóa (Linh) Toán (Trí) Toán (Anh)
4 Sử (Hạnh) Toán (My) Anh (X.Anh) Toán (Trí) Sử (Đào) Tin (Suyền)
5 Lý (Quốc) Toán (My) Văn (Thắng) Toán (Trí) Sử (Đào) Tin (Suyền)

5
1
2 BDHSG TỈNH (4 tiết)
T: Nhân, L: Diễm, H: Linh, Si: Chi, Ti: Thư
C 3 V: Chi, S: Diệp, D: Tùng, A: Minh, GDCD: Phương
4
C

5
6
1 Hóa (Thắng) Anh (Thường) TC.Lý (Diễm) Sinh (Hành) Anh (X.Anh) Hóa (Mai)
2 GDCD (Phương) Anh (Thường) TC.Lý (Diễm) Sinh (Hành) Văn (Lan) Sử (Diệp)
S 3 Toán (Trí) C.Nghệ (My) Sinh (Hành) Toán (Trí) Văn (Lan) Địa (Hằng)
4 Toán (Trí) Hóa (Hà) Sinh (Hành) GDCD (Phương) Hóa (Thắng) Địa (Hằng)
5 SHL (Suyền) SHL (Hà) SHL (Diễm) SHL (Tr.My) SHL (L.Chi) SHL (Minh)

6
1 T1(T1-V.Trí) Văn (Khánh) Si Si(T1LHA1A2-Hành) Địa (Oanh) Si
2 T1(T1-V.Trí) Địa (Oanh) Si Si(T1LHA1A2-Hành) Toán (Trí) Si
C 3 V1 V1 NGLL(LH.Phương) Địa (Oanh) V1 V1
4 V1 V1 Địa (Oanh) NGLL (Thư) V1 V1
5
6
1 TC.Toán (Trí) Hóa (Hà) C.Nghệ (My) Lý (Quốc) Văn (Lan) TC.Anh (Minh)
2 TC.Toán (Trí) Hóa (Hà) Anh (X.Anh) Lý (Quốc) C.Nghệ (My) TC.Anh (Minh)
S 3 Văn (Mai) Tin (Thư) Sử (Y.Anh) C.Nghệ (My) Anh (X.Anh) Anh (Minh)
4 Anh (Liên) Tin (Thư) Hóa (Hà) Sử (Y.Anh) T5(Si-N.Trí) Văn (Tiên)
5 Sinh (Thy) Ch.T-Ti (Trang-Thư) Tin (Nhị) Sử (Y.Anh) T5(Si-N.Trí) Văn (Tiên)

7
1
2 BDHSG TỈNH (4 tiết)
T: Trang, L: Diễm, H: Linh, Si: Chi, Ti: Thư
C 3 V: Sương, S: Diệp, D: Tùng, A: Hương, GDCD: Phương
4
5 N7 N7 N7 N7 N7 N7
C

6 N7 N7 N7 N7 N7 N7
1 N3_1+H1 N3_1+H1 N3_1+H1 N3_1+H1
2 N3_1+H1 N3_1+H1 N3_1+H1 N3_1+H1
CN S
3 N3_2+H2 N3_2+H2
4 N3_2+H2 N3_2+H2
GVCN Suyền Hà Diễm Tr.My L.Chi Minh
PHÒNG D.10 D.11 D.16 D.17 D.18 D.20
Nơi nhận: Thủ Dầu Một, ngày 09 tháng 11 năm
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG HIỆU TRƯỞNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.

Nguyễn Thị Hồng Phúc Nguyễn Thị Thanh Tâm Nguyễn Văn Sơn
NG TỪ 08/11/2021

10A2 10VSĐ Thứ Buổi Tiết 11T1 11T2 11L 11H


SHĐT SHĐT 1 SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT
Anh (X.Anh) Lý (Quốc) 2 Toán (Nhân) GDCD (Châu) Văn (Khánh) Địa (Tuấn)
Anh (X.Anh) Tin (Nhị) S 3 Lý (Giang) Văn (Mai) Địa (Tuấn) Anh (Dung)
Văn (Tiên) Tin (Nhị) 4 Lý (Giang) Văn (Mai) Toán (Nghĩa) Anh (Dung)
Văn (Tiên) C.Nghệ (My) 5 Địa (Tuấn) Sử (Y.Anh) Toán (Nghĩa) Anh (Dung)

2
T7(A2-Trang) Văn (Chi) 1 L1(T1-Giang) H2(T2Ti-Linh) Tin (Suyền) T3(H-Nghĩa)
T7(A2-Trang) Văn (Chi) 2 L1(T1-Giang) H2(T2Ti-Linh) Tin (Suyền) T3(H-Nghĩa)
L6(A2VS-Hồng) L6 C 3 Hóa (Thủy) L2(T2TiA2-Oanh) T2(L-Nghĩa) Văn (Khánh)
L6(A2VS-Hồng) L6 4 Hóa (Thủy) L2(T2TiA2-Oanh) T2(L-Nghĩa) Văn (Khánh)
TD (Trúc) TD (Trúc) 5
TD (Trúc) TD (Trúc) 6
Lý (Hồng) Ch.Văn (Chi) 1 Hóa (Thủy) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh) Văn (Khánh) GDCD (Châu)
Lý (Hồng) Văn (Chi) 2 GDCD (Châu) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh) Sinh (Hành) C.Nghệ (Cường)
C.Nghệ (My) Văn (Chi) S 3 Văn (Mai) TC.T-Ti (Ngân-Khánh) Lý (Tuyên) Toán (Nghĩa)
GDCD (Phương) Toán (Nghĩa) 4 Văn (Mai) Lý (Oanh) GDCD (Châu) Sinh (Hành)
Sinh (Hành) Toán (Nghĩa) 5 Toán (Nhân) Văn (Mai) C.Nghệ (Cường) Văn (Khánh)

3
H4 H2 1
H4 H2 2 BDHSG TỈNH (4 tiết)
T: Trí, L: Tuyên, H: Thủy, Si: Ngọc, T
Anh (X.Anh) Toán (Nghĩa) C 3 V: Lan, S: Hạnh, D: Tùng, A: Thường, G
3
BDHSG TỈNH (4 tiết)
T: Trí, L: Tuyên, H: Thủy, Si: Ngọc, T
C V: Lan, S: Hạnh, D: Tùng, A: Thường, G
Anh (X.Anh) Toán (Nghĩa) 4
Pháp Pháp 5 N3 N3 N3
Pháp Pháp 6 N3 N3 N3
Sử (Diệp) Anh (Tâm) 1 Toán (Nhân) Sinh (Hành) Anh (Quốc) Toán (Nghĩa)
Toán (Trang) Anh (Tâm) 2 Toán (Nhân) Sinh (Hành) Anh (Quốc) Sử (Y.Anh)
Toán (Trang) Địa (Tùng) S 3 Sinh (Hành) Địa (Tuấn) Toán (Nghĩa) Anh (Dung)
TC.Anh (X.Anh) Sử (Diệp) 4 Sinh (Hành) Lý (Oanh) Hóa (Mai) Anh (Dung)
TC.Anh (X.Anh) Sử (Diệp) 5 Hóa (Thủy) Ch.Tin (Khánh) Hóa (Mai) Sinh (Hành)

4
A4(A1A2-Minh) V2(VSD-Chi) 1
A4(A1A2-Minh) V2(VSD-Chi) 2
C 3
HỌC NGHỀ
4
5 TD (Vân) TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính)
GDQP (Mến) GDQP (Mến) 6 TD (Vân) TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính)
Văn (Tiên) Toán (Nghĩa) 1 Toán (Nhân) Anh (Quốc) Lý (Tuyên) TC.Hóa (Hiền)
Văn (Tiên) Hóa (Mai) 2 Toán (Nhân) Toán (Ngân) TC.Lý (Tuyên) Hóa (Hiền)
Hóa (Mai) Văn (Chi) S 3 TC.Toán (Nhân) Toán (Ngân) Sử (Hạnh) Hóa (Hiền)
Anh (Liên) Văn (Chi) 4 Anh (Dung) Hóa (Linh) Toán (Nghĩa)
Anh (Liên) Ch.V-S-D (Chi-Diệp-Tùng) 5 Anh (Dung) Hóa (Linh) Tin (Nhị)

5
1 A1(T1T2Ti-Linh) A1 Toán (Nghĩa) A3(HSi-Dung)
2 A1(T1T2Ti-Linh) A1 Toán (Nghĩa) A3(HSi-Dung)
g C 3 Lý (Giang) Toán (Ngân) H4
4 Lý (Giang) Toán (Ngân) H4
C

5 Pháp Pháp
6 Pháp Pháp
Địa (Hằng) GDCD (Phương) 1 Sử (Y.Anh) C.Nghệ (Cường) Lý (Tuyên) Toán (Nghĩa)
Địa (Hằng) Hóa (Mai) 2 C.Nghệ (Cường) Văn (Mai) Lý (Tuyên) Văn (Khánh)
Tin (Nhị) Anh (Tâm) S 3 Tin (Suyền) Toán (Ngân) Văn (Khánh) Lý (Giang)
Tin (Nhị) Anh (Tâm) 4 Tin (Suyền) Toán (Ngân) Văn (Khánh) Lý (Giang)
SHL (X.Anh) SHL (Diệp) 5 SHL (Tr.Mai) SHL (Cường) SHL (M.Khánh) SHL (L.Hiền)

6
Si T8(VSD-Nghĩa) 1
Si T8(VSD-Nghĩa) 2 BDHSG TỈNH (4 tiết)
T: Giàu, L: Hồng, H: Hiền, Si: Thy, T
V1(T1TiSiA1A2-Tiên) A5(VSD-Thường) C 3 V: Lan, S: Hạnh, D: Hằng, A: Linh, GD
V1(T1TiSiA1A2-Tiên) A5(VSD-Thường) 4
5 GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến) GDQP (Sơn)
6
Toán (Trang) Địa (Tùng) 1 Anh (Dung) Anh (Quốc) Lý (Tuyên) NGLL(Nghĩa)
Anh (Liên) TC.V-S-D (Tiên-Diệp-Tùng) 2 Toán (Nhân) Anh (Quốc) Lý (Tuyên) Tin (Nhị)
Anh (Liên) TC.V-S-D (Tiên-Diệp-Tùng) S 3 Toán (Nhân) Tin (Nhị) Toán (Nghĩa) Hóa (Hiền)
Hóa (Mai) Sinh (Hành) 4 Văn (Mai) Tin (Nhị) Anh (Quốc) Hóa (Hiền)
Sử (Diệp) Lý (Quốc) 5 Văn (Mai) NGLL(Th.Hiền) Sinh (Hành) Hóa (Hiền)

7
1 H1(T1-Thủy) Si A2(L-Liên) Si(T2H-Ngọc)
2 H1(T1-Thủy) Si A2(L-Liên) Si(T2H-Ngọc)
ng C 3 T1(T1T2Ti-Nhân) T1 H3(L-Mai) L3(H-Tuyên)
4 T1(T1T2Ti-Nhân) T1 H3(L-Mai) L3(H-Tuyên)
N7 N7 5 Hoa Hoa Hoa
C

N7 N7 6 Hoa Hoa Hoa


H1 1
H1 2
CN S
N3_2+H2 N3_2 3
N3_2+H2 N3_2 4
X.Anh Diệp GVCN Tr.Mai Cường M.Khánh L.Hiền
D.21 D.19 PHÒNG B.9 B.10 B.11 B.12
ầu Một, ngày 09 tháng 11 năm 2021
HIỆU TRƯỞNG Lưu ý: Tăng tiết ngoài chính khóa
Buổi 2
NGLL

Nguyễn Văn Sơn


11Si 11A1 11A2 11VSĐ Thứ Buổi Tiết 12T1 12T2
SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT 1 SHĐT SHĐT
Sinh (Ngọc) Anh (Linh) Địa (Hằng) Văn (Chính) 2 Sử (Y.Anh) Lý (Giang)
Sinh (Ngọc) Sinh (Chi) GDCD (Châu) Văn (Chính) S 3 C.Nghệ (Cường) TC.Văn (Tiên)
Địa (Tuấn) Sinh (Chi) C.Nghệ (Cường) Sử (Hạnh) 4 GDCD (Phương) Sinh (Ngọc)
Sử (Hạnh) Hóa (Thắng) TC.Anh (Thường) Địa (Hằng) 5 Toán (Anh) Sinh (Ngọc)

2
L4(Si-Diễm) Địa (Hằng) T6(A2-N.Trí) T7(VSD-Ngân) 1 TC.Anh (Quốc) Anh (Dung)
L4(Si-Diễm) Địa (Hằng) T6(A2-N.Trí) T7(VSD-Ngân) 2 Sinh (Thy) Anh (Dung)
Tin (Suyền) T5(A1-N.Trí) L2 Tin (Nhị) C 3 T1(T1T2Ti-Phi) T1
Tin (Suyền) T5(A1-N.Trí) L2 Địa (Hằng) 4 T1(T1T2Ti-Phi) T1
5 GDQP (Sơn) GDQP (Mến)
6 GDQP (Sơn) GDQP (Mến)
Toán (Nghĩa) Lý (Quốc) Văn (Mai) C.Nghệ (Cường) 1 Anh (Quốc) GDCD (Phương)
Toán (Nghĩa) Lý (Quốc) Văn (Mai) Ch.Văn (Chính) 2 Anh (Quốc) Tin (Phương)
C.Nghệ (Cường) GDCD (Châu) Anh (Thường) Ch.V-S-D (Chính-Hạnh-Hằng) S 3 Lý (Giang) Tin (Phương)
Sinh (Ngọc) C.Nghệ (Cường) Anh (Thường) TC.V-S-D (Chính-Hạnh-Hằng) 4 Lý (Giang) Văn (Tiên)
TC.Sinh (Ngọc) Toán (Trí) Sinh (Chi) Toán (Phi) 5 Văn (Tiên) Sử (Y.Anh)

3
1
BDHSG TỈNH (4 tiết) 2
Tuyên, H: Thủy, Si: Ngọc, Ti: Khánh
nh, D: Tùng, A: Thường, GDCD: Châu C 3
3
BDHSG TỈNH (4 tiết)
Tuyên, H: Thủy, Si: Ngọc, Ti: Khánh
nh, D: Tùng, A: Thường, GDCD: Châu C
4
N3 N3 N3 5
N3 N3 N3 6
Hóa (Thắng) Văn (Sương) Anh (Dung) Anh (Liên) 1 Toán (Anh) Hóa (Mai)
Hóa (Thắng) Văn (Sương) Anh (Dung) Lý (Oanh) 2 Toán (Anh) Hóa (Mai)
Văn (Khánh) Hóa (Thắng) Tin (Suyền) Tin (Nhị) S 3 Văn (Tiên) Ch.Tin (Phương)
Văn (Khánh) Tin (Nhị) Tin (Suyền) Văn (Chính) 4 Văn (Tiên) Sử (Y.Anh)
Toán (Nghĩa) Tin (Nhị) Địa (Hằng) Văn (Chính) 5 Anh (Quốc) Anh (Dung)

4
1 H1 H2
2 H1 H2
HỌC NGHỀ C 3
4
TD (Chính) TD (Chính) TD (Trúc) TD (Trúc) 5
TD (Chính) TD (Chính) TD (Trúc) TD (Trúc) 6
Lý (Diễm) Sử (Hạnh) Văn (Mai) Anh (Liên) 1 Tin (Khánh) Địa (Hằng)
Lý (Diễm) Sử (Hạnh) Văn (Mai) Anh (Liên) 2 Tin (Khánh) Địa (Hằng)
Anh (Dung) Anh (Linh) Anh (Thường) Lý (Oanh) S 3 Địa (Hằng) Văn (Tiên)
Văn (Khánh) Anh (Linh) Anh (Thường) Toán (Phi) 4 Hóa (Thủy) Văn (Tiên)
Văn (Khánh) TC.Anh (Thường) Lý (Oanh) Toán (Phi) 5 Hóa (Thủy) TC.Anh (Hiền)

5
A3 H5(A1A2VD-Thắng) H5+A4 A4(A2VSD-Liên) 1 Toán (Anh) Lý (Giang)
A3 H5(A1A2VD-Thắng) H5+A4 A4(A2VSD-Liên) 2 Địa (Hằng) Lý (Giang)
H4(HSi-Thắng) L5(A1-Quốc) Toán (Trí) Toán (Phi) C 3 A1 A1(T1T2TiH-Quốc)
H4(HSi-Thắng) L5(A1-Quốc) NGLL (Lam) Toán (Phi) 4 A1 A1(T1T2TiH-Quốc)
C

Pháp Pháp 5 Hoa Hoa


Pháp Pháp 6 Hoa Hoa
GDCD (Châu) Văn (Sương) Toán (Trí) Anh (Liên) 1 TC.Văn (Tiên) Toán (Phi)
Toán (Nghĩa) Văn (Sương) Lý (Oanh) Hóa (Thắng) 2 Lý (Giang) Toán (Phi)
Sinh (Ngọc) Anh (Linh) Anh (Thường) Hóa (Thắng) S 3 Hóa (Thủy) C.Nghệ (Cường)
Sinh (Ngọc) Anh (Linh) Anh (Thường) GDCD (Châu) 4 Anh (Quốc) Hóa (Mai)
SHL (Ngọc) SHL (N.Linh) SHL (Hạnh) SHL (Châu) 5 SHL (Giang) SHL (U.Mai)

6
1
BDHSG TỈNH (4 tiết) 2
: Hồng, H: Hiền, Si: Thy, Ti: Khánh
Hạnh, D: Hằng, A: Linh, GDCD: Châu C 3
4
5 TD (Vân) TD (Vân)
GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến) 6 TD (Vân) TD (Vân)
NGLL(Th.Hiền) Toán (Trí) Sinh (Chi) Toán (Phi) 1 Sinh (Thy) Văn (Tiên)
Anh (Dung) Anh (Linh) Toán (Trí) Sinh (Chi) 2 Sử (Y.Anh) Toán (Phi)
Anh (Dung) Anh (Linh) Toán (Trí) Sinh (Chi) S 3 Toán (Anh) Ch.T-Ti (Phi-Phương)

T4(Si-Nghĩa) Anh (Linh) Hóa (Thắng) Sử (Hạnh) 4 Toán (Anh) Ch.T-Ti (Phi-Phương)

T4(Si-Nghĩa) NGLL(Lam) Hóa (Thắng) NGLL(Q.Nhân) 5 Anh (Quốc) Anh (Dung)

7
V V V(SiA1A2-Mai) L6(VSD-Tuyên) 1 L1(T1T2TiSi-Giang) L1+V1
V V V(SiA1A2-Mai) L6(VSD-Tuyên) 2 L1(T1T2TiSi-Giang) L1+V1
Anh (Dung) Toán (Trí) Sử (Hạnh) Văn (Chính) C 3 Si Si
Anh (Dung) Toán (Trí) Sử (Hạnh) Văn (Chính) 4 Si Si
Hoa Hoa Hoa 5
C

Hoa Hoa Hoa 6


1
2
CN S
3
4
Ngọc N.Linh Hạnh Châu GVCN Giang U.Mai
B.13 D.8 D.9 B.14 PHÒNG B.1 B.2
12L 12H 12Si 12A1 12A2 12VSĐ
SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT
Lý (Hồng) Toán (My) Anh (Dung) Toán (Trang) Anh (Hương) Lý (Oanh)
Lý (Hồng) GDCD (Phương) Địa (Hằng) Toán (Trang) Anh (Hương) Toán (My)
Toán (Ngân) Sử (Diệp) Địa (Hằng) Lý (Oanh) GDCD (Châu) Anh (X.Anh)
Toán (Ngân) TC.Văn (Thắng) Toán (Nhân) Lý (Oanh) C.Nghệ (Cường) Anh (X.Anh)

Lý (Hồng) Sinh (Ngọc) T4(Si-Nhân) Tin (Khánh) Anh (Hương) Địa (Tùng)
Lý (Hồng) Sinh (Ngọc) T4(Si-Nhân) Tin (Khánh) Anh (Hương) Địa (Tùng)
T2(L-Ngân) T3(H-My) Anh (Dung) T5(A1-Trang) T6(A2-V.Trí) Tin (Phương)
T2(L-Ngân) T3(H-My) Sinh (Thy) T5(A1-Trang) T6(A2-V.Trí) Tin (Phương)
GDQP (Mến) GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến)
GDQP (Mến) GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến)
Văn (Thắng) TC.Anh (Liên) Lý (Giang) Toán (Trang) TC.Toán (Trí) Sử (Đào)
Văn (Thắng) Hóa (Thủy) Lý (Giang) Sử (Đào) TC.Toán (Trí) Hóa (Hà)
Sinh (Thy) Hóa (Thủy) Văn (Lan) Anh (Hiền) Sử (Đào) Hóa (Hà)
Anh (Quốc) Văn (Thắng) Văn (Lan) Anh (Hiền) Sử (Đào) Toán (My)
Anh (Quốc) Văn (Thắng) GDCD (Châu) Anh (Hiền) Hóa (Hà) NGLL (Mến)

BDHSG TỈNH (4 tiết)


T: Trí, L: Tuyên, H: Thủy, Si: Ngọc, Ti: Khánh
V: Lan, S: Hạnh, D: Tùng, A: Thường, GDCD: Châu
BDHSG TỈNH (4 tiết)
T: Trí, L: Tuyên, H: Thủy, Si: Ngọc, Ti: Khánh
V: Lan, S: Hạnh, D: Tùng, A: Thường, GDCD: Châu

Toán (Ngân) Địa (Tuấn) Văn (Lan) Anh (Hiền) Địa (Tùng) Anh (X.Anh)
C.Nghệ (Thái) Địa (Tuấn) Văn (Lan) Anh (Hiền) Địa (Tùng) Anh (X.Anh)
TC.Văn (Thắng) Anh (Quốc) Sinh (Thy) Anh (Hiền) Văn (Lan) Văn (Hiền)
Tin (Phương) Anh (Quốc) Toán (Nhân) Hóa (Hà) Anh (Hương) Văn (Hiền)
Tin (Phương) Toán (My) Toán (Nhân) Hóa (Hà) Anh (Hương) Ch.V-S-D (Hiền-Đào-Tùng)

H2 H1(T1H-Thủy) H2(T2TiLSiA1A2-Hiền) H2 H2 T7(VSD-My)


H2 H1(T1H-Thủy) H2(T2TiLSiA1A2-Hiền) H2 H2 T7(VSD-My)

Sử (Đào) Toán (My) Anh (Dung) Văn (Lan) Lý (Oanh) C.Nghệ (Cường)
Sử (Đào) Anh (Quốc) TC.Anh (Dung) Văn (Lan) Lý (Oanh) Sinh (Hành)
Văn (Thắng) Hóa (Thủy) TC.Văn (Lan) Sử (Đào) Sinh (Hành) Toán (My)
Địa (Hằng) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) Toán (Trang) Văn (Lan) Văn (Hiền)
Địa (Hằng) C.Nghệ (Thái) Hóa (Hiền) Toán (Trang) Văn (Lan) Văn (Hiền)

A2(LSi-Quốc) Toán (My) A2 C.Nghệ (Cường) A4(A2-Hương) A5(LVSD-X.Anh)


A2(LSi-Quốc) Toán (My) A2 Anh (Hiền) A4(A2-Hương) A5(LVSD-X.Anh)
Hóa (Mai) A1 Anh (Dung) A3(A1-Hiền) Văn (Lan) Sử (Đào)
Hóa (Mai) A1 Sử (Y.Anh) A3(A1-Hiền) Văn (Lan) Lý (Oanh)
Hoa Hoa
Hoa Hoa
Anh (Quốc) Hóa (Thủy) Lý (Giang) Văn (Lan) Toán (Trí) TC.Toán (My)
Anh (Quốc) Hóa (Thủy) Hóa (Hiền) GDCD (Châu) Toán (Trí) TC.Toán (My)
GDCD (Phương) Lý (Tuyên) C.Nghệ (Thái) TC.Toán (Trang) Hóa (Hà) GDCD (Châu)
Lý (Hồng) Lý (Tuyên) Sử (Y.Anh) TC.Toán (Trang) Anh (Hương) Anh (X.Anh)
SHL (Hồng) SHL (N.Thắng) SHL (Y.Anh) SHL (Oanh) SHL (Hương) SHL (Đào)

BDHSG TỈNH (4 tiết)


T: Giàu, L: Hồng, H: Hiền, Si: Thy, Ti: Khánh
V: Lan, S: Hạnh, D: Hằng, A: Linh, GDCD: Châu

TD (Vân) TD (Chính) TD (Trúc) TD (Chính) TD (Trúc) TD (Trúc)


TD (Vân) TD (Chính) TD (Trúc) TD (Chính) TD (Trúc) TD (Trúc)
Toán (Ngân) Sử (Diệp) Tin (Phương) NGLL(Tr.Chính) Sinh (Hành) Toán (My)
Toán (Ngân) Văn (Thắng) Tin (Phương) Văn (Lan) Tin (Khánh) Toán (My)
TC.Anh (Quốc) Văn (Thắng) Sinh (Thy) Văn (Lan) Tin (Khánh) Sinh (Hành)
Sinh (Thy) Tin (Khánh) Toán (Nhân) Địa (Tùng) Toán (Trí) Văn (Hiền)
Hóa (Mai) Tin (Khánh) Toán (Nhân) Địa (Tùng) Toán (Trí) Ch.Văn (Hiền)

L2(LH-Hồng) L2 L1+V1 V1(T1T2SiA1D-Lan) L3(A1A2VS-Oanh) L3+V1


L2(LH-Hồng) L2 L1+V1 V1(T1T2SiA1D-Lan) L3(A1A2VS-Oanh) L3+V1
Si Si Si(T1TiLHSiVD-Thy) Sinh (Ngọc) V2(HA2-Lan) Si
Si Si Si(T1TiLHSiVD-Thy) Sinh (Ngọc) V2(HA2-Lan) Si
Pháp
Pháp

Hồng N.Thắng Y.Anh Oanh Hương Đào


B.3 B.4 B.5 B.7 B.8 B.6
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HK1 NĂM HỌC 2021-2022 ÁP DỤNG TỪ 15/11/2021

Thứ Buổi Tiết 10T1 10T2 10L 10H 10Si 10A1


1 SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT
2 Sử (Hạnh) GDCD (Phương) Hóa (Hà) Văn (Thắng) Sinh (Chi) Văn (Tiên)
S 3 Lý (Quốc) Sử (Y.Anh) Hóa (Hà) Văn (Thắng) Toán (Trí) Anh (Minh)
4 Anh (Liên) Ch.Tin (Thư) Sử (Y.Anh) HN (Lam) Lý (Quốc) Anh (Minh)
5 Anh (Liên) Ch.T-Ti (My-Thư) GDCD (Phương) HN (Lam) Lý (Quốc) Anh (Minh)

2
1 NGLL(T.Thắng) T2(T2Ti-My) A2(L-X.Anh) L3(H-Quốc) Sinh (Chi) T6(A1-Q.Anh)
2 Toán (Trí) T2(T2Ti-My) A2(L-X.Anh) L3(H-Quốc) Sinh (Chi) T6(A1-Q.Anh)
C 3 L1(T1L-Diễm) L2(T2Ti-Tuyên) L1 Hóa (Linh) H3(Si-Thắng) L5(A1-Quốc)
4 L1(T1L-Diễm) L2(T2Ti-Tuyên) L1 Hóa (Linh) H3(Si-Thắng) L5(A1-Quốc)
5 TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính) TD (Chính) TD (Chính) TD (Trúc)
6 TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính) TD (Chính) TD (Chính) TD (Trúc)
1 Tin (Suyền) Lý (Tuyên) Toán (Trí) Hóa (Linh) Địa (Oanh) Sinh (Hành)
2 Tin (Suyền) Địa (Oanh) Toán (Trí) Hóa (Linh) Anh (X.Anh) GDCD (Phương)
S 3 Toán (Trí) Sinh (Hành) Anh (X.Anh) Địa (Oanh) Văn (Lan) Văn (Tiên)
4 Toán (Trí) Toán (Trang) Địa (Oanh) Toán (Trí) Hóa (Thắng) C.Nghệ (My)
5 Địa (Oanh) Toán (Trang) Tin (Nhị) Anh (Thường) GDCD (Phương) Anh (Minh)

3
1 A1(T1T2Ti-X.Anh) A1 H2(LV-Hà) T4(H-N.Trí) L4(Si-Quốc) H4(A1A2-Mai)
2 A1(T1T2Ti-X.Anh) A1 H2(LV-Hà) T4(H-N.Trí) L4(Si-Quốc) H4(A1A2-Mai)
C 3 H1(T1T2Ti-Hà) H1 Lý (Diễm) Hóa (Linh) Sinh (Chi) Anh (Minh)
3

C
4 H1(T1T2Ti-Hà) H1 Lý (Diễm) Hóa (Linh) Sinh (Chi) Anh (Minh)
5 Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp
6 Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp
1 Địa (Oanh) Văn (Khánh) Văn (Thắng) Tin (Thư) TC.Sinh (Chi) Lý (Quốc)
2 Sinh (Thy) Văn (Khánh) Văn (Thắng) Tin (Thư) TC.Sinh (Chi) Lý (Quốc)
S 3 Toán (Trí) Sử (Y.Anh) Lý (Diễm) Anh (Thường) Toán (Trí) Sử (Diệp)
4 Văn (Mai) TC.T-Ti (Trang-Thư) Lý (Diễm) Anh (Thường) Lý (Quốc) Toán (Anh)
5 Văn (Mai) TC.T-Ti (Trang-Thư) Lý (Diễm) Văn (Thắng) Lý (Quốc) Toán (Anh)

4
1 Toán (Trí) Toán (Trang) T3(L-N.Trí) A3(HSi-Thường) A3 A4
2 Toán (Trí) Toán (Trang) T3(L-N.Trí) A3(HSi-Thường) A3 A4
C 3
4
5 GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến) GDQP (Sơn)
6 GDQP (Sơn) GDQP (Sơn)
1 C.Nghệ (My) Sinh (Hành) Toán (Trí) TC.Hóa (Linh) Tin (Suyền) Hóa (Mai)
2 Hóa (Thắng) Anh (Thường) Toán (Trí) TC.Hóa (Linh) Tin (Suyền) Anh (Minh)
S 3 Hóa (Thắng) Lý (Tuyên) Lý (Diễm) Toán (Trí) Sử (Đào) Toán (Anh)
4 Sử (Hạnh) Toán (My) Văn (Thắng) Toán (Trí) Sử (Đào) Tin (Suyền)
5 Lý (Quốc) Toán (My) Anh (X.Anh) NGLL (Thư) Toán (Trí) Tin (Suyền)

5
1
2 BDHSG TỈNH (4 tiết)
T: Trí, L: Diễm, H: Linh, Si: Chi, Ti: Thư
C 3 V: Chi, S: Diệp, D: Tùng, A: Minh, GDCD: Phương
4
C

5
6
1 Hóa (Thắng) Anh (Thường) TC.Lý (Diễm) Sinh (Hành) Anh (X.Anh) Hóa (Mai)
2 GDCD (Phương) Anh (Thường) TC.Lý (Diễm) Sinh (Hành) Văn (Lan) Sử (Diệp)
S 3 Toán (Trí) C.Nghệ (My) Sinh (Hành) Toán (Trí) Văn (Lan) Địa (Hằng)
4 Toán (Trí) Hóa (Hà) Sinh (Hành) GDCD (Phương) Hóa (Thắng) Địa (Hằng)
5 SHL (Suyền) SHL (Hà) SHL (Diễm) SHL (Tr.My) SHL (L.Chi) SHL (Minh)

6
1 T1(T1-V.Trí) Văn (Khánh) Si Si(T1LHA1A2-Hành) Địa (Oanh) Si
2 T1(T1-V.Trí) Địa (Oanh) Si Si(T1LHA1A2-Hành) Toán (Trí) Si
C 3 V1 V1 NGLL(LH.Phương) Địa (Oanh) V1 V1
4 V1 V1 Địa (Oanh) NGLL (Thư) V1 V1
5
6
1 TC.Toán (Trí) Tin (Thư) Hóa (Hà) Lý (Quốc) Hóa (Thắng) TC.Anh (Minh)
2 TC.Toán (Trí) Tin (Thư) Anh (X.Anh) Lý (Quốc) C.Nghệ (My) TC.Anh (Minh)
S 3 Văn (Mai) Ch.T-Ti (Trang-Thư) Sử (Y.Anh) C.Nghệ (My) Anh (X.Anh) Anh (Minh)
4 Anh (Liên) Hóa (Hà) C.Nghệ (My) Sử (Y.Anh) T5(Si-N.Trí) Văn (Tiên)
5 Sinh (Thy) Hóa (Hà) Tin (Nhị) Sử (Y.Anh) T5(Si-N.Trí) Văn (Tiên)

7
1
2 BDHSG TỈNH (4 tiết)
T: Q.Anh, L: Diễm, H: Linh, Si: Chi, Ti: Thư
C 3 V: Sương, S: Diệp, D: Tùng, A: Liên, GDCD: Phương
4
5 N7 N7 N7 N7 N7 N7
C

6 N7 N7 N7 N7 N7 N7
1 N3_1+H1 N3_1+H1 N3_1+H1 N3_1+H1
2 N3_1+H1 N3_1+H1 N3_1+H1 N3_1+H1
CN S
3 N3_2+H2 N3_2+H2
4 N3_2+H2 N3_2+H2
GVCN Suyền Hà Diễm Tr.My L.Chi Minh
PHÒNG D.10 D.11 D.16 D.17 D.18 D.20
Nơi nhận: Thủ Dầu Một, ngày 13 tháng 11 năm
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG HIỆU TRƯỞNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.

Nguyễn Thị Hồng Phúc Nguyễn Thị Thanh Tâm Nguyễn Văn Sơn
NG TỪ 15/11/2021

10A2 10VSĐ Thứ Buổi Tiết 11T1 11T2 11L 11H


SHĐT SHĐT 1 SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT
Anh (X.Anh) Lý (Quốc) 2 Toán (Nhân) GDCD (Châu) Văn (Khánh) Địa (Tuấn)
Anh (X.Anh) Tin (Nhị) S 3 Lý (Giang) Văn (Mai) Địa (Tuấn) Anh (Dung)
Văn (Tiên) Tin (Nhị) 4 Lý (Giang) Văn (Mai) Toán (Nghĩa) Anh (Dung)
Văn (Tiên) C.Nghệ (My) 5 Địa (Tuấn) Sử (Y.Anh) Toán (Nghĩa) Anh (Dung)

2
T7(A2-Trang) Văn (Chi) 1 L1(T1-Giang) H2(T2Ti-Linh) Tin (Suyền) T3(H-Nghĩa)
T7(A2-Trang) Văn (Chi) 2 L1(T1-Giang) H2(T2Ti-Linh) Tin (Suyền) T3(H-Nghĩa)
L6(A2VS-Hồng) L6 C 3 Toán (Nhân) L2(T2TiA2-Oanh) T2(L-Nghĩa) Văn (Khánh)
L6(A2VS-Hồng) L6 4 Toán (Nhân) L2(T2TiA2-Oanh) T2(L-Nghĩa) Văn (Khánh)
TD (Trúc) TD (Trúc) 5
TD (Trúc) TD (Trúc) 6
Lý (Hồng) Ch.Văn (Chi) 1 Hóa (Thủy) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh) Văn (Khánh) GDCD (Châu)
Lý (Hồng) Văn (Chi) 2 GDCD (Châu) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh) Sinh (Hành) C.Nghệ (Cường)
C.Nghệ (My) Văn (Chi) S 3 Văn (Mai) TC.T-Ti (Ngân-Khánh) Lý (Tuyên) Toán (Nghĩa)
GDCD (Phương) Toán (Nghĩa) 4 Văn (Mai) Lý (Oanh) GDCD (Châu) Sinh (Hành)
Sinh (Hành) Toán (Nghĩa) 5 Toán (Nhân) Văn (Mai) C.Nghệ (Cường) Văn (Khánh)

3
H4 H2 1
H4 H2 2 BDHSG TỈNH (4 tiết)
T: My, L: Tuyên, H: Thủy, Si: Ngọc, T
Anh (X.Anh) Toán (Nghĩa) C 3 V: Sương, S: Hạnh, D: Tùng, A: Quốc, G
3
BDHSG TỈNH (4 tiết)
T: My, L: Tuyên, H: Thủy, Si: Ngọc, T
C V: Sương, S: Hạnh, D: Tùng, A: Quốc, G
Anh (X.Anh) Toán (Nghĩa) 4
Pháp Pháp 5 N3 N3 N3
Pháp Pháp 6 N3 N3 N3
Sử (Diệp) Anh (Tâm) 1 Toán (Nhân) Sinh (Hành) Anh (Quốc) Toán (Nghĩa)
Toán (Trang) Anh (Tâm) 2 Toán (Nhân) Sinh (Hành) Anh (Quốc) Sử (Y.Anh)
Toán (Trang) Địa (Tùng) S 3 Sinh (Hành) Địa (Tuấn) Toán (Nghĩa) Anh (Dung)
TC.Anh (X.Anh) Sử (Diệp) 4 Sinh (Hành) Lý (Oanh) Hóa (Mai) Anh (Dung)
TC.Anh (X.Anh) Sử (Diệp) 5 Hóa (Thủy) Ch.Tin (Khánh) Hóa (Mai) Sinh (Hành)

4
A4(A1A2-Minh) V2(VSD-Chi) 1
A4(A1A2-Minh) V2(VSD-Chi) 2
C 3
HỌC NGHỀ
4
5 TD (Vân) TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính)
GDQP (Mến) GDQP (Mến) 6 TD (Vân) TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính)
Văn (Tiên) Toán (Nghĩa) 1 Toán (Nhân) Toán (Ngân) Lý (Tuyên) TC.Hóa (Hiền)
Văn (Tiên) Hóa (Mai) 2 Toán (Nhân) Toán (Ngân) TC.Lý (Tuyên) Hóa (Hiền)
Anh (Liên) Văn (Chi) S 3 TC.Toán (Nhân) Hóa (Linh) Sử (Hạnh) Hóa (Hiền)
Anh (Liên) Văn (Chi) 4 Anh (Dung) Hóa (Linh) TVHĐ (Q.Nhân) Toán (Nghĩa)
Toán (Trang) Ch.V-S-D (Chi-Diệp-Tùng) 5 Anh (Dung) C.Nghệ (Cường) TVHĐ (Q.Nhân) Tin (Nhị)

5
1 A1(T1T2Ti-Linh) A1 Toán (Nghĩa) A3(HSi-Dung)
2 A1(T1T2Ti-Linh) A1 Toán (Nghĩa) A3(HSi-Dung)
g C 3 Hóa (Thủy) Toán (Ngân) A2(L-Liên) H4
4 Hóa (Thủy) Toán (Ngân) A2(L-Liên) H4
C

5 Pháp Pháp
6 Pháp Pháp
Địa (Hằng) GDCD (Phương) 1 Sử (Y.Anh) Toán (Ngân) Lý (Tuyên) Toán (Nghĩa)
Địa (Hằng) Hóa (Mai) 2 C.Nghệ (Cường) Toán (Ngân) Lý (Tuyên) Văn (Khánh)
Tin (Nhị) Anh (Tâm) S 3 Tin (Suyền) Anh (Quốc) Văn (Khánh) Lý (Giang)
Tin (Nhị) Anh (Tâm) 4 Tin (Suyền) Văn (Mai) Văn (Khánh) Lý (Giang)
SHL (X.Anh) SHL (Diệp) 5 SHL (Tr.Mai) SHL (Cường) SHL (M.Khánh) SHL (L.Hiền)

6
Si T8(VSD-Nghĩa) 1
Si T8(VSD-Nghĩa) 2 BDHSG TỈNH (4 tiết)
T: Trang, L: Hồng, H: Hiền, Si: Thy,
V1(T1TiSiA1A2-Tiên) A5(VSD-Thường) C 3 V: Chi, S: Hạnh, D: Hằng, A: Dung, GD
V1(T1TiSiA1A2-Tiên) A5(VSD-Thường) 4
5 GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến) GDQP (Sơn)
6
Anh (Liên) Địa (Tùng) 1 Anh (Dung) Anh (Quốc) Lý (Tuyên) NGLL(Nghĩa)
Anh (Liên) TC.V-S-D (Tiên-Diệp-Tùng) 2 Lý (Giang) Anh (Quốc) Lý (Tuyên) Tin (Nhị)
Hóa (Mai) TC.V-S-D (Tiên-Diệp-Tùng) S 3 Lý (Giang) Tin (Nhị) Toán (Nghĩa) Hóa (Hiền)
Hóa (Mai) Sinh (Hành) 4 Văn (Mai) Tin (Nhị) Anh (Quốc) Hóa (Hiền)
Sử (Diệp) Lý (Quốc) 5 Văn (Mai) NGLL(Th.Hiền) Sinh (Hành) Hóa (Hiền)

7
1 H1(T1-Thủy) Si NGLL (Nghĩa) Si(T2H-Ngọc)
2 H1(T1-Thủy) Si NGLL (Nghĩa) Si(T2H-Ngọc)
g C 3 T1(T1T2Ti-Nhân) T1 H3(L-Mai) L3(H-Tuyên)
4 T1(T1T2Ti-Nhân) T1 H3(L-Mai) L3(H-Tuyên)
N7 N7 5 Hoa Hoa Hoa
C

N7 N7 6 Hoa Hoa Hoa


H1 1
H1 2
CN S
N3_2+H2 N3_2 3
N3_2+H2 N3_2 4
X.Anh Diệp GVCN Tr.Mai Cường M.Khánh L.Hiền
D.21 D.19 PHÒNG B.9 B.10 B.11 B.12
ầu Một, ngày 13 tháng 11 năm 2021
HIỆU TRƯỞNG Lưu ý: Tăng tiết ngoài chính khóa
Buổi 2
NGLL, HN
TVHĐ

Nguyễn Văn Sơn


11Si 11A1 11A2 11VSĐ Thứ Buổi Tiết 12T1 12T2
SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT 1 SHĐT SHĐT
Sinh (Ngọc) Anh (Linh) Địa (Hằng) Văn (Chính) 2 Sử (Y.Anh) Lý (Giang)
Sinh (Ngọc) Sinh (Chi) GDCD (Châu) Văn (Chính) S 3 C.Nghệ (Cường) TC.Văn (Tiên)
Địa (Tuấn) Sinh (Chi) C.Nghệ (Cường) Sử (Hạnh) 4 GDCD (Phương) Sinh (Ngọc)
Sử (Hạnh) Hóa (Thắng) TC.Anh (Thường) Địa (Hằng) 5 Toán (Anh) Sinh (Ngọc)

2
L4(Si-Diễm) Địa (Hằng) T6(A2-N.Trí) T7(VSD-Ngân) 1 TC.Anh (Quốc) Anh (Dung)
L4(Si-Diễm) Địa (Hằng) T6(A2-N.Trí) T7(VSD-Ngân) 2 Sinh (Thy) Anh (Dung)
Tin (Suyền) T5(A1-N.Trí) L2 Tin (Nhị) C 3 T1(T1T2Ti-Phi) T1
Tin (Suyền) T5(A1-N.Trí) L2 Địa (Hằng) 4 T1(T1T2Ti-Phi) T1
5 GDQP (Sơn) GDQP (Mến)
6 GDQP (Sơn) GDQP (Mến)
Toán (Nghĩa) Lý (Quốc) Văn (Mai) Ch.Văn (Chính) 1 Anh (Quốc) GDCD (Phương)
Toán (Nghĩa) Lý (Quốc) Văn (Mai) Ch.V-S-D (Chính-Hạnh-Hằng) 2 Anh (Quốc) Tin (Phương)
C.Nghệ (Cường) GDCD (Châu) Anh (Thường) TC.V-S-D (Chính-Hạnh-Hằng) S 3 Lý (Giang) Tin (Phương)
Văn (Khánh) C.Nghệ (Cường) Anh (Thường) Toán (Phi) 4 Lý (Giang) Văn (Tiên)
Hóa (Thắng) Toán (Trí) Sinh (Chi) Toán (Phi) 5 Văn (Tiên) Sử (Y.Anh)

3
1
BDHSG TỈNH (4 tiết) 2
Tuyên, H: Thủy, Si: Ngọc, Ti: Khánh
Hạnh, D: Tùng, A: Quốc, GDCD: Châu C 3
3
BDHSG TỈNH (4 tiết)
Tuyên, H: Thủy, Si: Ngọc, Ti: Khánh
Hạnh, D: Tùng, A: Quốc, GDCD: Châu C
4
N3 N3 N3 5
N3 N3 N3 6
Hóa (Thắng) Văn (Sương) Anh (Dung) Anh (Liên) 1 Toán (Anh) Hóa (Mai)
Toán (Nghĩa) Văn (Sương) Anh (Dung) Lý (Oanh) 2 Toán (Anh) Hóa (Mai)
Văn (Khánh) Hóa (Thắng) Tin (Suyền) Tin (Nhị) S 3 Văn (Tiên) Ch.Tin (Phương)
Văn (Khánh) Tin (Nhị) Tin (Suyền) Văn (Chính) 4 Văn (Tiên) TC.Anh (Hiền)
TC.Sinh (Ngọc) Tin (Nhị) Địa (Hằng) Văn (Chính) 5 Anh (Quốc) Anh (Dung)

4
1 H1 H2
2 H1 H2
HỌC NGHỀ C 3
4
TD (Chính) TD (Chính) TD (Trúc) TD (Trúc) 5
TD (Chính) TD (Chính) TD (Trúc) TD (Trúc) 6
Lý (Diễm) Sử (Hạnh) Văn (Mai) Anh (Liên) 1 Tin (Khánh) Địa (Hằng)
Lý (Diễm) Sử (Hạnh) Văn (Mai) Anh (Liên) 2 Tin (Khánh) Địa (Hằng)
Anh (Dung) Anh (Linh) Anh (Thường) Lý (Oanh) S 3 Địa (Hằng) Văn (Tiên)
Văn (Khánh) Anh (Linh) Anh (Thường) C.Nghệ (Cường) 4 Hóa (Thủy) Văn (Tiên)
Sinh (Ngọc) TC.Anh (Thường) Lý (Oanh) Toán (Phi) 5 Hóa (Thủy) Sử (Y.Anh)

5
A3 H5(A1A2VD-Thắng) H5+A4 A4(A2VSD-Liên) 1 Toán (Anh) Lý (Giang)
A3 H5(A1A2VD-Thắng) H5+A4 A4(A2VSD-Liên) 2 Địa (Hằng) Lý (Giang)
H4(HSi-Thắng) L5(A1-Quốc) Toán (Trí) Toán (Phi) C 3 A1 A1(T1T2TiH-Quốc)
H4(HSi-Thắng) L5(A1-Quốc) NGLL (Lam) Toán (Phi) 4 A1 A1(T1T2TiH-Quốc)
C

Pháp Pháp 5 Hoa Hoa


Pháp Pháp 6 Hoa Hoa
GDCD (Châu) Văn (Sương) Toán (Trí) Anh (Liên) 1 TC.Văn (Tiên) Toán (Phi)
Toán (Nghĩa) Văn (Sương) Lý (Oanh) Hóa (Thắng) 2 Lý (Giang) Toán (Phi)
Sinh (Ngọc) Anh (Linh) Anh (Thường) Hóa (Thắng) S 3 Hóa (Thủy) C.Nghệ (Cường)
Sinh (Ngọc) Anh (Linh) Anh (Thường) GDCD (Châu) 4 Anh (Quốc) Hóa (Mai)
SHL (Ngọc) SHL (N.Linh) SHL (Hạnh) SHL (Châu) 5 SHL (Giang) SHL (U.Mai)

6
1
BDHSG TỈNH (4 tiết) 2
: Hồng, H: Hiền, Si: Thy, Ti: Khánh
ạnh, D: Hằng, A: Dung, GDCD: Châu C 3
4
5 TD (Vân) TD (Vân)
GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến) 6 TD (Vân) TD (Vân)
NGLL(Th.Hiền) Toán (Trí) Sinh (Chi) Toán (Phi) 1 Sinh (Thy) Văn (Tiên)
Anh (Dung) Anh (Linh) Toán (Trí) Sinh (Chi) 2 Sử (Y.Anh) Toán (Phi)
Anh (Dung) Anh (Linh) Toán (Trí) Sinh (Chi) S 3 Toán (Anh) Ch.T-Ti (Phi-Phương)

T4(Si-Nghĩa) Anh (Linh) Hóa (Thắng) Sử (Hạnh) 4 Toán (Anh) Ch.T-Ti (Phi-Phương)

T4(Si-Nghĩa) NGLL(Lam) Hóa (Thắng) NGLL(Q.Nhân) 5 Anh (Quốc) Anh (Dung)

7
V V V(SiA1A2-Mai) L6(VSD-Tuyên) 1 L1(T1T2TiSi-Giang) L1+V1
V V V(SiA1A2-Mai) L6(VSD-Tuyên) 2 L1(T1T2TiSi-Giang) L1+V1
Anh (Dung) Toán (Trí) Sử (Hạnh) Văn (Chính) C 3 Si Si
Anh (Dung) Toán (Trí) Sử (Hạnh) Văn (Chính) 4 Si Si
Hoa Hoa Hoa 5
C

Hoa Hoa Hoa 6


1
2
CN S
3
4
Ngọc N.Linh Hạnh Châu GVCN Giang U.Mai
B.13 D.8 D.9 B.14 PHÒNG B.1 B.2
12L 12H 12Si 12A1 12A2 12VSĐ
SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT
Lý (Hồng) Toán (My) Anh (Dung) Toán (Trang) Anh (Hương) Lý (Oanh)
Lý (Hồng) GDCD (Phương) Địa (Hằng) Toán (Trang) Anh (Hương) Toán (My)
TC.Văn (Thắng) Sử (Diệp) Địa (Hằng) Lý (Oanh) GDCD (Châu) Anh (X.Anh)
Văn (Thắng) Sử (Diệp) GDCD (Châu) Lý (Oanh) C.Nghệ (Cường) Anh (X.Anh)

Lý (Hồng) Sinh (Ngọc) T4(Si-Nhân) Tin (Khánh) Anh (Hương) Địa (Tùng)
Lý (Hồng) Sinh (Ngọc) T4(Si-Nhân) Tin (Khánh) Anh (Hương) Địa (Tùng)
T2(L-Ngân) T3(H-My) Anh (Dung) T5(A1-Trang) T6(A2-V.Trí) Tin (Phương)
T2(L-Ngân) T3(H-My) Sinh (Thy) T5(A1-Trang) T6(A2-V.Trí) Tin (Phương)
GDQP (Mến) GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến)
GDQP (Mến) GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến)
Văn (Thắng) TC.Anh (Liên) Lý (Giang) Toán (Trang) TC.Toán (Trí) Sử (Đào)
Văn (Thắng) Hóa (Thủy) Lý (Giang) Sử (Đào) TC.Toán (Trí) Hóa (Hà)
Anh (Quốc) Hóa (Thủy) Toán (Nhân) Anh (Hiền) Sử (Đào) Hóa (Hà)
Anh (Quốc) Văn (Thắng) Văn (Lan) Anh (Hiền) Sử (Đào) Toán (My)
Sinh (Thy) Văn (Thắng) Văn (Lan) Anh (Hiền) Hóa (Hà) NGLL (Mến)

BDHSG TỈNH (4 tiết)


T: My, L: Tuyên, H: Thủy, Si: Ngọc, Ti: Khánh
V: Sương, S: Hạnh, D: Tùng, A: Quốc, GDCD: Châu
BDHSG TỈNH (4 tiết)
T: My, L: Tuyên, H: Thủy, Si: Ngọc, Ti: Khánh
V: Sương, S: Hạnh, D: Tùng, A: Quốc, GDCD: Châu

Toán (Ngân) Địa (Tuấn) Văn (Lan) Anh (Hiền) Địa (Tùng) Anh (X.Anh)
Toán (Ngân) Địa (Tuấn) Văn (Lan) Anh (Hiền) Địa (Tùng) Anh (X.Anh)
C.Nghệ (Thái) Anh (Quốc) Sinh (Thy) Anh (Hiền) Văn (Lan) Văn (Hiền)
Tin (Phương) Anh (Quốc) Toán (Nhân) Văn (Lan) Anh (Hương) Văn (Hiền)
Tin (Phương) Toán (My) Toán (Nhân) Văn (Lan) Anh (Hương) Ch.V-S-D (Hiền-Đào-Tùng)

H2 H1(T1H-Thủy) H2(T2TiLSiA1A2-Hiền) H2 H2 T7(VSD-My)


H2 H1(T1H-Thủy) H2(T2TiLSiA1A2-Hiền) H2 H2 T7(VSD-My)

Sử (Đào) Toán (My) Anh (Dung) Văn (Lan) Lý (Oanh) C.Nghệ (Cường)
Sử (Đào) Anh (Quốc) TC.Anh (Dung) Văn (Lan) Lý (Oanh) Sinh (Hành)
Toán (Ngân) Hóa (Thủy) TC.Văn (Lan) Toán (Trang) Sinh (Hành) Toán (My)
Hóa (Mai) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) Toán (Trang) Văn (Lan) Văn (Hiền)
Hóa (Mai) TC.Văn (Thắng) Hóa (Hiền) Sử (Đào) Văn (Lan) Văn (Hiền)

A2(LSi-Quốc) Toán (My) A2 C.Nghệ (Cường) A4(A2-Hương) A5(LVSD-X.Anh)


A2(LSi-Quốc) Toán (My) A2 Anh (Hiền) A4(A2-Hương) A5(LVSD-X.Anh)
Địa (Hằng) A1 Anh (Dung) A3(A1-Hiền) Văn (Lan) Sử (Đào)
Địa (Hằng) A1 Sử (Y.Anh) A3(A1-Hiền) Văn (Lan) Lý (Oanh)
Hoa Hoa
Hoa Hoa
Anh (Quốc) Hóa (Thủy) Lý (Giang) Văn (Lan) Toán (Trí) TC.Toán (My)
Anh (Quốc) Hóa (Thủy) Hóa (Hiền) GDCD (Châu) Toán (Trí) TC.Toán (My)
GDCD (Phương) Lý (Tuyên) C.Nghệ (Thái) TC.Toán (Trang) Hóa (Hà) GDCD (Châu)
Lý (Hồng) Lý (Tuyên) Sử (Y.Anh) TC.Toán (Trang) Anh (Hương) Anh (X.Anh)
SHL (Hồng) SHL (N.Thắng) SHL (Y.Anh) SHL (Oanh) SHL (Hương) SHL (Đào)

BDHSG TỈNH (4 tiết)


T: Trang, L: Hồng, H: Hiền, Si: Thy, Ti: Khánh
V: Chi, S: Hạnh, D: Hằng, A: Dung, GDCD: Châu

TD (Vân) TD (Chính) TD (Trúc) TD (Chính) TD (Trúc) TD (Trúc)


TD (Vân) TD (Chính) TD (Trúc) TD (Chính) TD (Trúc) TD (Trúc)
Toán (Ngân) C.Nghệ (Thái) Tin (Phương) NGLL(Tr.Chính) Sinh (Hành) Toán (My)
Toán (Ngân) Văn (Thắng) Tin (Phương) Hóa (Hà) Tin (Khánh) Toán (My)
TC.Anh (Quốc) Văn (Thắng) Sinh (Thy) Hóa (Hà) Tin (Khánh) Sinh (Hành)
Sinh (Thy) Tin (Khánh) Toán (Nhân) Địa (Tùng) Toán (Trí) Văn (Hiền)
Hóa (Mai) Tin (Khánh) Toán (Nhân) Địa (Tùng) Toán (Trí) Ch.Văn (Hiền)

L2(LH-Hồng) L2 L1+V1 V1(T1T2SiA1D-Lan) L3(A1A2VS-Oanh) L3+V1


L2(LH-Hồng) L2 L1+V1 V1(T1T2SiA1D-Lan) L3(A1A2VS-Oanh) L3+V1
Si Si Si(T1TiLHSiVD-Thy) Sinh (Ngọc) V2(HA2-Lan) Si
Si Si Si(T1TiLHSiVD-Thy) Sinh (Ngọc) V2(HA2-Lan) Si
Pháp
Pháp

Hồng N.Thắng Y.Anh Oanh Hương Đào


B.3 B.4 B.5 B.7 B.8 B.6
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HK1 NĂM HỌC 2021-2022 ÁP DỤNG TỪ 22/11/2021

Thứ Buổi Tiết 10T1 10T2 10L 10H 10Si 10A1


1 SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT
2 Sử (Hạnh) GDCD (Phương) Hóa (Hà) Văn (Thắng) Sinh (Chi) Văn (Tiên)
S 3 Sử (Hạnh) Sử (Y.Anh) Hóa (Hà) Văn (Thắng) Toán (Trí) Anh (Minh)
4 Anh (Liên) Ch.Tin (Thư) Sử (Y.Anh) HN (Lam) Toán (Trí) Anh (Minh)
5 Anh (Liên) Ch.T-Ti (Trang-Thư) GDCD (Phương) HN (Lam) Lý (Quốc) Anh (Minh)

2
1 NGLL(T.Thắng) T2(T2Ti-My) A2(L-X.Anh) L3(H-Quốc) Sinh (Chi) T6(A1-Q.Anh)
2 Toán (Trí) T2(T2Ti-My) A2(L-X.Anh) L3(H-Quốc) Sinh (Chi) T6(A1-Q.Anh)
C 3 L1(T1L-Diễm) L2(T2Ti-Tuyên) L1 Hóa (Linh) H3(Si-Thắng) L5(A1-Quốc)
4 L1(T1L-Diễm) L2(T2Ti-Tuyên) L1 Hóa (Linh) H3(Si-Thắng) L5(A1-Quốc)
5 TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính) TD (Chính) TD (Chính) TD (Trúc)
6 TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính) TD (Chính) TD (Chính) TD (Trúc)
1 Tin (Suyền) Lý (Tuyên) Toán (Trí) Hóa (Linh) Địa (Oanh) Sinh (Hành)
2 Tin (Suyền) Địa (Oanh) Toán (Trí) Hóa (Linh) Anh (X.Anh) GDCD (Phương)
S 3 Toán (Trí) Sinh (Hành) Anh (X.Anh) Địa (Oanh) Văn (Lan) Văn (Tiên)
4 Toán (Trí) Toán (Trang) Địa (Oanh) Toán (Trí) Hóa (Thắng) C.Nghệ (My)
5 Địa (Oanh) Toán (Trang) Tin (Nhị) Anh (Thường) GDCD (Phương) Anh (Minh)

3
1 A1(T1T2Ti-X.Anh) A1 H2(LV-Hà) T4(H-N.Trí) L4(Si-Quốc) H4(A1A2-Mai)
2 A1(T1T2Ti-X.Anh) A1 H2(LV-Hà) T4(H-N.Trí) L4(Si-Quốc) H4(A1A2-Mai)
C 3 H1(T1T2Ti-Hà) H1 Lý (Diễm) Hóa (Linh) Sinh (Chi) Anh (Minh)
3

C
4 H1(T1T2Ti-Hà) H1 Lý (Diễm) Hóa (Linh) Sinh (Chi) Anh (Minh)
5 Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp
6 Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp
1 Địa (Oanh) Văn (Khánh) Văn (Thắng) Tin (Thư) TC.Sinh (Chi) Lý (Quốc)
2 Sinh (Thy) Văn (Khánh) Văn (Thắng) Tin (Thư) TC.Sinh (Chi) Lý (Quốc)
S 3 Toán (Trí) Sử (Y.Anh) Lý (Diễm) Anh (Thường) Toán (Trí) Sử (Diệp)
4 Văn (Mai) TC.T-Ti (Trang-Thư) Lý (Diễm) Anh (Thường) Lý (Quốc) Toán (Anh)
5 Văn (Mai) TC.T-Ti (Trang-Thư) Lý (Diễm) Văn (Thắng) Lý (Quốc) Toán (Anh)

4
1 Toán (Trí) Toán (Trang) T3(L-N.Trí) A3(HSi-Thường) A3 A4
2 Toán (Trí) Toán (Trang) T3(L-N.Trí) A3(HSi-Thường) A3 A4
C 3
4
5 GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến) GDQP (Sơn)
6 GDQP (Sơn) GDQP (Sơn)
1 C.Nghệ (My) Sinh (Hành) Toán (Trí) TC.Hóa (Linh) Sử (Đào) Tin (Suyền)
2 Hóa (Thắng) Anh (Thường) Toán (Trí) TC.Hóa (Linh) Sử (Đào) Tin (Suyền)
S 3 Hóa (Thắng) Lý (Tuyên) Lý (Diễm) Toán (Trí) Lý (Quốc) Địa (Hằng)
4 Lý (Quốc) Toán (My) Văn (Thắng) Toán (Trí) Tin (Suyền) Địa (Hằng)
5 Lý (Quốc) Toán (My) Anh (X.Anh) NGLL (Thư) Tin (Suyền) Toán (Anh)

5
1
2 BDHSG TỈNH (4 tiết)
T: My, L: Diễm, H: Linh, Si: Chi, Ti: Thư
C 3 V: Chi, S: Diệp, D: Tùng, A: Minh+X.Anh, GDCD: Phương
4
C

5
6
1 Hóa (Thắng) Anh (Thường) TC.Lý (Diễm) Sinh (Hành) Anh (X.Anh) Hóa (Mai)
2 GDCD (Phương) Anh (Thường) TC.Lý (Diễm) Sinh (Hành) Văn (Lan) Hóa (Mai)
S 3 Toán (Trí) C.Nghệ (My) Sinh (Hành) Toán (Trí) Văn (Lan) Anh (Minh)
4 Toán (Trí) Hóa (Hà) Sinh (Hành) GDCD (Phương) Hóa (Thắng) Sử (Diệp)
5 SHL (Suyền) SHL (Hà) SHL (Diễm) SHL (Tr.My) SHL (L.Chi) SHL (Minh)

6
1 T1(T1-V.Trí) Văn (Khánh) Si Si(T1LHA1A2-Hành) Địa (Oanh) Si
2 T1(T1-V.Trí) Địa (Oanh) Si Si(T1LHA1A2-Hành) Toán (Trí) Si
C 3 V1 V1 NGLL(LH.Phương) Địa (Oanh) V1 V1
4 V1 V1 Địa (Oanh) NGLL (Thư) V1 V1
5
6
1 TC.Toán (Trí) Tin (Thư) Hóa (Hà) Lý (Quốc) Hóa (Thắng) TC.Anh (Minh)
2 TC.Toán (Trí) Tin (Thư) Anh (X.Anh) Lý (Quốc) C.Nghệ (My) TC.Anh (Minh)
S 3 Văn (Mai) Ch.T-Ti (My-Thư) Sử (Y.Anh) C.Nghệ (My) Anh (X.Anh) Anh (Minh)
4 Anh (Liên) Hóa (Hà) C.Nghệ (My) Sử (Y.Anh) T5(Si-N.Trí) Văn (Tiên)
5 Sinh (Thy) Hóa (Hà) Tin (Nhị) Sử (Y.Anh) T5(Si-N.Trí) Văn (Tiên)

7
1
2 BDHSG TỈNH (4 tiết)
T: Q.Anh, L: Diễm, H: Linh, Si: Chi, Ti: Thư
C 3 V: Sương, S: Diệp, D: Tùng, A: Hương, GDCD: Phương
4
5 N7 N7 N7 N7 N7 N7
C

6 N7 N7 N7 N7 N7 N7
1 N3_1+H1 N3_1+H1 N3_1+H1 N3_1+H1
2 N3_1+H1 N3_1+H1 N3_1+H1 N3_1+H1
CN S
3 N3_2+H2 N3_2+H2
4 N3_2+H2 N3_2+H2
GVCN Suyền Hà Diễm Tr.My L.Chi Minh
PHÒNG D.10 D.11 D.16 D.17 D.18 D.20
Nơi nhận: Thủ Dầu Một, ngày 21 tháng 11 năm
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG HIỆU TRƯỞNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.

Nguyễn Thị Hồng Phúc Nguyễn Thị Thanh Tâm Nguyễn Văn Sơn
NG TỪ 22/11/2021

10A2 10VSĐ Thứ Buổi Tiết 11T1 11T2 11L 11H


SHĐT SHĐT 1 SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT
Anh (X.Anh) Toán (Nghĩa) 2 Toán (Nhân) GDCD (Châu) Văn (Khánh) Địa (Tuấn)
Anh (X.Anh) Tin (Nhị) S 3 Lý (Giang) Văn (Mai) Địa (Tuấn) Anh (Dung)
Văn (Tiên) Tin (Nhị) 4 Lý (Giang) Văn (Mai) Toán (Nghĩa) Anh (Dung)
Văn (Tiên) C.Nghệ (My) 5 Địa (Tuấn) Sử (Y.Anh) Toán (Nghĩa) Anh (Dung)

2
T7(A2-Trang) Văn (Chi) 1 L1(T1-Giang) H2(T2Ti-Linh) Tin (Suyền) T3(H-Nghĩa)
T7(A2-Trang) Văn (Chi) 2 L1(T1-Giang) H2(T2Ti-Linh) Tin (Suyền) T3(H-Nghĩa)
L6(A2VS-Hồng) L6 C 3 Toán (Nhân) L2(T2TiA2-Oanh) T2(L-Nghĩa) Văn (Khánh)
L6(A2VS-Hồng) L6 4 Toán (Nhân) L2(T2TiA2-Oanh) T2(L-Nghĩa) Văn (Khánh)
TD (Trúc) TD (Trúc) 5
TD (Trúc) TD (Trúc) 6
Lý (Hồng) Anh (Tâm) 1 Hóa (Thủy) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh) Văn (Khánh) GDCD (Châu)
Lý (Hồng) Anh (Tâm) 2 GDCD (Châu) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh) Sinh (Hành) C.Nghệ (Cường)
C.Nghệ (My) Lý (Quốc) S 3 Văn (Mai) TC.T-Ti (Ngân-Khánh) Lý (Tuyên) Toán (Nghĩa)
GDCD (Phương) Toán (Nghĩa) 4 Văn (Mai) Lý (Oanh) GDCD (Châu) Sinh (Hành)
Sinh (Hành) Toán (Nghĩa) 5 Toán (Nhân) Văn (Mai) C.Nghệ (Cường) Văn (Khánh)

3
H4 H2 1
H4 H2 2 BDHSG TỈNH (4 tiết)
T: Phi, L: Tuyên, H: Thủy, Si: Ngọc, T
Anh (X.Anh) Toán (Nghĩa) C 3 V: Sương, S: Hạnh, D: Tùng, A: Linh, G
3
BDHSG TỈNH (4 tiết)
T: Phi, L: Tuyên, H: Thủy, Si: Ngọc, T
C V: Sương, S: Hạnh, D: Tùng, A: Linh, G
Anh (X.Anh) Toán (Nghĩa) 4
Pháp Pháp 5 N3 N3 N3
Pháp Pháp 6 N3 N3 N3
Sử (Diệp) Anh (Tâm) 1 Toán (Nhân) Sinh (Hành) Anh (Quốc) Toán (Nghĩa)
Toán (Trang) Anh (Tâm) 2 Toán (Nhân) Sinh (Hành) Anh (Quốc) Sử (Y.Anh)
Toán (Trang) Địa (Tùng) S 3 Sinh (Hành) Địa (Tuấn) Toán (Nghĩa) Anh (Dung)
TC.Anh (X.Anh) Sử (Diệp) 4 Sinh (Hành) Lý (Oanh) Lý (Tuyên) Anh (Dung)
TC.Anh (X.Anh) Sử (Diệp) 5 Hóa (Thủy) Ch.Tin (Khánh) Lý (Tuyên) Sinh (Hành)

4
A4(A1A2-Minh) V2(VSD-Chi) 1
A4(A1A2-Minh) V2(VSD-Chi) 2
C 3
HỌC NGHỀ
4
5 TD (Vân) TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính)
GDQP (Mến) GDQP (Mến) 6 TD (Vân) TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính)
Địa (Hằng) Hóa (Mai) 1 Toán (Nhân) Toán (Ngân) Lý (Tuyên) TC.Hóa (Hiền)
Địa (Hằng) Hóa (Mai) 2 Toán (Nhân) Toán (Ngân) TC.Lý (Tuyên) Hóa (Hiền)
Anh (Liên) Văn (Chi) S 3 TC.Toán (Nhân) Hóa (Linh) Sử (Hạnh) Hóa (Hiền)
Anh (Liên) Văn (Chi) 4 Anh (Dung) Hóa (Linh) TVHĐ (Q.Nhân) Toán (Nghĩa)
Toán (Trang) Ch.V-S-D (Chi-Diệp-Tùng) 5 Anh (Dung) C.Nghệ (Cường) TVHĐ (Q.Nhân) Tin (Nhị)

5
1 A1(T1T2Ti-Linh) A1 Toán (Nghĩa) A3(HSi-Dung)
2 A1(T1T2Ti-Linh) A1 Toán (Nghĩa) A3(HSi-Dung)
ương C 3 Hóa (Thủy) Toán (Ngân) A2(L-Liên) H4
4 Hóa (Thủy) Toán (Ngân) A2(L-Liên) H4
C

5 Pháp Pháp
6 Pháp Pháp
Văn (Tiên) GDCD (Phương) 1 Sử (Y.Anh) Toán (Ngân) Văn (Khánh) Toán (Nghĩa)
Văn (Tiên) Ch.Văn (Chi) 2 C.Nghệ (Cường) Toán (Ngân) Văn (Khánh) Tin (Nhị)
Tin (Nhị) Văn (Chi) S 3 Tin (Suyền) Anh (Quốc) Hóa (Mai) Lý (Giang)
Tin (Nhị) Văn (Chi) 4 Tin (Suyền) Văn (Mai) Hóa (Mai) Lý (Giang)
SHL (X.Anh) SHL (Diệp) 5 SHL (Tr.Mai) SHL (Cường) SHL (M.Khánh) SHL (L.Hiền)

6
Si T8(VSD-Nghĩa) 1
Si T8(VSD-Nghĩa) 2 BDHSG TỈNH (4 tiết)
T: Nhân, L: Hồng, H: Hiền, Si: Thy, T
V1(T1TiSiA1A2-Tiên) A5(VSD-Thường) C 3 V: Chi, S: Hạnh, D: Hằng, A: Hiền, GD
V1(T1TiSiA1A2-Tiên) A5(VSD-Thường) 4
5 GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến) GDQP (Sơn)
6
Anh (Liên) Địa (Tùng) 1 Anh (Dung) Anh (Quốc) Toán (Nghĩa) Văn (Khánh)
Anh (Liên) TC.V-S-D (Tiên-Diệp-Tùng) 2 Lý (Giang) Anh (Quốc) Lý (Tuyên) NGLL(Nghĩa)
Hóa (Mai) TC.V-S-D (Tiên-Diệp-Tùng) S 3 Lý (Giang) Tin (Nhị) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền)
Hóa (Mai) Sinh (Hành) 4 Văn (Mai) Tin (Nhị) Anh (Quốc) Hóa (Hiền)
Sử (Diệp) Lý (Quốc) 5 Văn (Mai) NGLL(Th.Hiền) Sinh (Hành) Hóa (Hiền)

7
1 H1(T1-Thủy) Si NGLL (Nghĩa) Si(T2H-Ngọc)
2 H1(T1-Thủy) Si NGLL (Nghĩa) Si(T2H-Ngọc)
ng C 3 T1(T1T2Ti-Nhân) T1 H3(L-Mai) L3(H-Tuyên)
4 T1(T1T2Ti-Nhân) T1 H3(L-Mai) L3(H-Tuyên)
N7 N7 5 Hoa Hoa Hoa
C

N7 N7 6 Hoa Hoa Hoa


H1 1
H1 2
CN S
N3_2+H2 N3_2 3
N3_2+H2 N3_2 4
X.Anh Diệp GVCN Tr.Mai Cường M.Khánh L.Hiền
D.21 D.19 PHÒNG B.9 B.10 B.11 B.12
ầu Một, ngày 21 tháng 11 năm 2021
HIỆU TRƯỞNG Lưu ý: Tăng tiết ngoài chính khóa
Buổi 2
NGLL, HN
TVHĐ

Nguyễn Văn Sơn


11Si 11A1 11A2 11VSĐ Thứ Buổi Tiết 12T1 12T2
SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT 1 SHĐT SHĐT
Sinh (Ngọc) Anh (Linh) Toán (Trí) Văn (Chính) 2 Sử (Y.Anh) Lý (Giang)
Sinh (Ngọc) Sinh (Chi) GDCD (Châu) Văn (Chính) S 3 C.Nghệ (Cường) TC.Văn (Tiên)
Địa (Tuấn) Sinh (Chi) C.Nghệ (Cường) Sử (Hạnh) 4 GDCD (Phương) Sinh (Ngọc)
Sử (Hạnh) Hóa (Thắng) TC.Anh (Thường) Địa (Hằng) 5 Toán (Anh) Sinh (Ngọc)

2
L4(Si-Diễm) Anh (Linh) T6(A2-N.Trí) T7(VSD-Ngân) 1 TC.Anh (Quốc) Anh (Dung)
L4(Si-Diễm) Anh (Linh) T6(A2-N.Trí) T7(VSD-Ngân) 2 TC.Văn (Tiên) Anh (Dung)
Tin (Suyền) T5(A1-N.Trí) L2 Tin (Nhị) C 3 T1(T1T2Ti-Phi) T1
Tin (Suyền) T5(A1-N.Trí) L2 Địa (Hằng) 4 T1(T1T2Ti-Phi) T1
5 GDQP (Sơn) GDQP (Mến)
6 GDQP (Sơn) GDQP (Mến)
Toán (Nghĩa) Lý (Quốc) Văn (Mai) Ch.Văn (Chính) 1 Văn (Tiên) GDCD (Phương)
Toán (Nghĩa) Lý (Quốc) Văn (Mai) Ch.V-S-D (Chính-Hạnh-Hằng) 2 Văn (Tiên) Tin (Phương)
C.Nghệ (Cường) GDCD (Châu) Anh (Thường) TC.V-S-D (Chính-Hạnh-Hằng) S 3 Lý (Giang) Tin (Phương)
Văn (Khánh) C.Nghệ (Cường) Anh (Thường) Toán (Phi) 4 Lý (Giang) Văn (Tiên)
Sinh (Ngọc) Toán (Trí) Sinh (Chi) Toán (Phi) 5 Toán (Anh) Sử (Y.Anh)

3
1
BDHSG TỈNH (4 tiết) 2
uyên, H: Thủy, Si: Ngọc, Ti: Khánh
Hạnh, D: Tùng, A: Linh, GDCD: Châu C 3
3
BDHSG TỈNH (4 tiết)
uyên, H: Thủy, Si: Ngọc, Ti: Khánh
Hạnh, D: Tùng, A: Linh, GDCD: Châu C
4
N3 N3 N3 5
N3 N3 N3 6
Hóa (Thắng) Văn (Sương) Anh (Dung) Anh (Liên) 1 Toán (Anh) Hóa (Mai)
Toán (Nghĩa) Văn (Sương) Anh (Dung) Lý (Oanh) 2 Toán (Anh) Hóa (Mai)
Văn (Khánh) Hóa (Thắng) Tin (Suyền) Tin (Nhị) S 3 Văn (Tiên) Ch.Tin (Phương)
Văn (Khánh) Tin (Nhị) Tin (Suyền) Văn (Chính) 4 Văn (Tiên) TC.Anh (Hiền)
TC.Sinh (Ngọc) Tin (Nhị) Lý (Oanh) Văn (Chính) 5 Anh (Quốc) Anh (Dung)

4
1 H1 H2
2 H1 H2
HỌC NGHỀ C 3
4
TD (Chính) TD (Chính) TD (Trúc) TD (Trúc) 5
TD (Chính) TD (Chính) TD (Trúc) TD (Trúc) 6
Sinh (Ngọc) Sử (Hạnh) Văn (Mai) Anh (Liên) 1 Tin (Khánh) Toán (Phi)
Sinh (Ngọc) Sử (Hạnh) Văn (Mai) Anh (Liên) 2 Tin (Khánh) Toán (Phi)
Anh (Dung) Anh (Linh) Anh (Thường) Lý (Oanh) S 3 Toán (Anh) C.Nghệ (Cường)
Văn (Khánh) Anh (Linh) Anh (Thường) C.Nghệ (Cường) 4 Hóa (Thủy) Hóa (Mai)
Hóa (Thắng) TC.Anh (Thường) Lý (Oanh) Toán (Phi) 5 Hóa (Thủy) Sử (Y.Anh)

5
A3 H5(A1A2VD-Thắng) H5+A4 A4(A2VSD-Liên) 1 Toán (Anh) Lý (Giang)
A3 H5(A1A2VD-Thắng) H5+A4 A4(A2VSD-Liên) 2 Toán (Anh) Lý (Giang)
H4(HSi-Thắng) L5(A1-Quốc) Toán (Trí) Toán (Phi) C 3 A1 A1(T1T2TiH-Quốc)
H4(HSi-Thắng) L5(A1-Quốc) NGLL (Lam) Toán (Phi) 4 A1 A1(T1T2TiH-Quốc)
C

Pháp Pháp 5 Hoa Hoa


Pháp Pháp 6 Hoa Hoa
GDCD (Châu) Văn (Sương) Địa (Trang) Anh (Liên) 1 Sinh (Thy) Toán (Phi)
Toán (Nghĩa) Văn (Sương) Địa (Trang) Hóa (Thắng) 2 Lý (Giang) Toán (Phi)
Lý (Diễm) Địa (Trang) Anh (Thường) Hóa (Thắng) S 3 Hóa (Thủy) Văn (Tiên)
Lý (Diễm) Địa (Trang) Anh (Thường) GDCD (Châu) 4 Anh (Quốc) Văn (Tiên)
SHL (Ngọc) SHL (N.Linh) SHL (Hạnh) SHL (Châu) 5 SHL (Giang) SHL (U.Mai)

6
1
BDHSG TỈNH (4 tiết) 2
: Hồng, H: Hiền, Si: Thy, Ti: Khánh
ạnh, D: Hằng, A: Hiền, GDCD: Châu C 3
4
5 TD (Vân) TD (Vân)
GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến) 6 TD (Vân) TD (Vân)
NGLL(Th.Hiền) Toán (Trí) Sinh (Chi) Toán (Phi) 1 Sinh (Thy) Địa (Thuận)
Anh (Dung) Anh (Linh) Toán (Trí) Sinh (Chi) 2 Sử (Y.Anh) Địa (Thuận)
Anh (Dung) Anh (Linh) Toán (Trí) Sinh (Chi) S 3 Địa (Thuận) Ch.T-Ti (Phi-Phương)

T4(Si-Nghĩa) Anh (Linh) Hóa (Thắng) Sử (Hạnh) 4 Địa (Thuận) Ch.T-Ti (Phi-Phương)

T4(Si-Nghĩa) NGLL(Lam) Hóa (Thắng) NGLL(Q.Nhân) 5 Anh (Quốc) Toán (Phi)

7
V V V(SiA1A2-Mai) L6(VSD-Tuyên) 1 L1(T1T2TiSi-Giang) L1+V1
V V V(SiA1A2-Mai) L6(VSD-Tuyên) 2 L1(T1T2TiSi-Giang) L1+V1
Anh (Dung) Toán (Trí) Sử (Hạnh) Văn (Chính) C 3 Si Si
Anh (Dung) Toán (Trí) Sử (Hạnh) Văn (Chính) 4 Si Si
Hoa Hoa Hoa 5
C

Hoa Hoa Hoa 6


1
2
CN S
3
4
Ngọc N.Linh Hạnh Châu GVCN Giang U.Mai
B.13 D.8 D.9 B.14 PHÒNG B.1 B.2
12L 12H 12Si 12A1 12A2 12VSĐ
SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT
Lý (Hồng) TC.Anh (Liên) Anh (Dung) Toán (Trang) Anh (Hương) Lý (Oanh)
Lý (Hồng) GDCD (Phương) Hóa (Hiền) Toán (Trang) Anh (Hương) NGLL (Mến)
TC.Văn (Thắng) Sử (Diệp) Hóa (Hiền) Lý (Oanh) GDCD (Châu) Anh (X.Anh)
Văn (Thắng) Sử (Diệp) GDCD (Châu) Lý (Oanh) C.Nghệ (Cường) Anh (X.Anh)

Lý (Hồng) Sinh (Ngọc) T4(Si-Nhân) Tin (Khánh) Anh (Hương) Địa (Tùng)
Lý (Hồng) Sinh (Ngọc) T4(Si-Nhân) Tin (Khánh) Anh (Hương) Địa (Tùng)
T2(L-Ngân) T3(H-My) Anh (Dung) T5(A1-Trang) T6(A2-V.Trí) Tin (Phương)
T2(L-Ngân) T3(H-My) Sinh (Thy) T5(A1-Trang) T6(A2-V.Trí) Tin (Phương)
GDQP (Mến) GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến)
GDQP (Mến) GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến)
Văn (Thắng) Toán (My) Lý (Giang) Toán (Trang) TC.Toán (Trí) Sử (Đào)
Văn (Thắng) Hóa (Thủy) Lý (Giang) Sử (Đào) TC.Toán (Trí) Hóa (Hà)
Anh (Quốc) Hóa (Thủy) Toán (Nhân) Anh (Hiền) Sử (Đào) Hóa (Hà)
Anh (Quốc) Văn (Thắng) Văn (Lan) Anh (Hiền) Sử (Đào) Toán (My)
Sinh (Thy) C.Nghệ (Thái) Văn (Lan) Anh (Hiền) Hóa (Hà) Toán (My)

BDHSG TỈNH (4 tiết)


T: Phi, L: Tuyên, H: Thủy, Si: Ngọc, Ti: Khánh
V: Sương, S: Hạnh, D: Tùng, A: Linh, GDCD: Châu
BDHSG TỈNH (4 tiết)
T: Phi, L: Tuyên, H: Thủy, Si: Ngọc, Ti: Khánh
V: Sương, S: Hạnh, D: Tùng, A: Linh, GDCD: Châu

Toán (Ngân) Địa (Tuấn) Văn (Lan) Anh (Hiền) Địa (Tùng) Anh (X.Anh)
Toán (Ngân) Địa (Tuấn) Văn (Lan) Anh (Hiền) Địa (Tùng) Anh (X.Anh)
C.Nghệ (Thái) Anh (Quốc) Sinh (Thy) Anh (Hiền) Anh (Hương) Văn (Hiền)
Tin (Phương) Anh (Quốc) Toán (Nhân) Văn (Lan) Anh (Hương) Văn (Hiền)
Tin (Phương) Toán (My) Toán (Nhân) Văn (Lan) Toán (Trí) Ch.V-S-D (Hiền-Đào-Tùng)

H2 H1(T1H-Thủy) H2(T2TiLSiA1A2-Hiền) H2 H2 T7(VSD-My)


H2 H1(T1H-Thủy) H2(T2TiLSiA1A2-Hiền) H2 H2 T7(VSD-My)

Địa (Trang) Toán (My) Anh (Dung) Văn (Lan) Lý (Oanh) C.Nghệ (Cường)
Địa (Trang) Anh (Quốc) TC.Anh (Dung) Văn (Lan) Lý (Oanh) Sinh (Hành)
Sử (Đào) Hóa (Thủy) TC.Văn (Lan) Toán (Trang) Sinh (Hành) Toán (My)
Sử (Đào) Lý (Tuyên) Địa (Trang) Toán (Trang) Văn (Lan) Văn (Hiền)
Toán (Ngân) Lý (Tuyên) Địa (Trang) Sử (Đào) Văn (Lan) Văn (Hiền)

A2(LSi-Quốc) Văn (Thắng) A2 C.Nghệ (Cường) A4(A2-Hương) A5(LVSD-X.Anh)


A2(LSi-Quốc) Văn (Thắng) A2 Anh (Hiền) A4(A2-Hương) A5(LVSD-X.Anh)
Hóa (Mai) A1 Anh (Dung) A3(A1-Hiền) Văn (Lan) Sử (Đào)
Hóa (Mai) A1 Sử (Y.Anh) A3(A1-Hiền) Văn (Lan) Lý (Oanh)
Hoa Hoa
Hoa Hoa
TC.Anh (Quốc) Hóa (Thủy) Lý (Giang) Văn (Lan) Toán (Trí) TC.Toán (My)
Anh (Quốc) Hóa (Thủy) Hóa (Hiền) GDCD (Châu) Toán (Trí) TC.Toán (My)
GDCD (Phương) Toán (My) C.Nghệ (Thái) TC.Toán (Trang) Hóa (Hà) GDCD (Châu)
Lý (Hồng) Toán (My) Sử (Y.Anh) TC.Toán (Trang) Anh (Hương) Anh (X.Anh)
SHL (Hồng) SHL (N.Thắng) SHL (Y.Anh) SHL (Oanh) SHL (Hương) SHL (Đào)

BDHSG TỈNH (4 tiết)


T: Nhân, L: Hồng, H: Hiền, Si: Thy, Ti: Khánh
V: Chi, S: Hạnh, D: Hằng, A: Hiền, GDCD: Châu

TD (Vân) TD (Chính) TD (Trúc) TD (Chính) TD (Trúc) TD (Trúc)


TD (Vân) TD (Chính) TD (Trúc) TD (Chính) TD (Trúc) TD (Trúc)
Toán (Ngân) Lý (Tuyên) Tin (Phương) NGLL(Tr.Chính) Sinh (Hành) Toán (My)
Toán (Ngân) TC.Văn (Thắng) Tin (Phương) Hóa (Hà) Tin (Khánh) Toán (My)
Văn (Thắng) Anh (Quốc) Sinh (Thy) Hóa (Hà) Tin (Khánh) Sinh (Hành)
Sinh (Thy) Tin (Khánh) Toán (Nhân) Địa (Tùng) Toán (Trí) Văn (Hiền)
Hóa (Mai) Tin (Khánh) Toán (Nhân) Địa (Tùng) Toán (Trí) Ch.Văn (Hiền)

L2(LH-Hồng) L2 L1+V1 V1(T1T2SiA1D-Lan) L3(A1A2VS-Oanh) L3+V1


L2(LH-Hồng) L2 L1+V1 V1(T1T2SiA1D-Lan) L3(A1A2VS-Oanh) L3+V1
Si Si Si(T1TiLHSiVD-Thy) Sinh (Ngọc) V2(HA2-Lan) Si
Si Si Si(T1TiLHSiVD-Thy) Sinh (Ngọc) V2(HA2-Lan) Si
Pháp
Pháp

Hồng N.Thắng Y.Anh Oanh Hương Đào


B.3 B.4 B.5 B.7 B.8 B.6
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HK1 NĂM HỌC 20

Thứ Buổi Tiết 10T1 10T2 10L


1 SHĐT SHĐT SHĐT
2 Sử (Hạnh) GDCD (Phương) Hóa (Hà)
S 3 Sử (Hạnh) Sử (Y.Anh) Hóa (Hà)
4 Anh (Liên) Ch.Tin (Thư) Sử (Y.Anh)
5 Anh (Liên) Ch.T-Ti (My-Thư) GDCD (Phương)

2
1 NGLL(T.Thắng) T2(T2Ti-My) A2(L-X.Anh)
2 Toán (Trí) T2(T2Ti-My) A2(L-X.Anh)
C 3 L1(T1L-Diễm) L2(T2Ti-Tuyên) L1
4 L1(T1L-Diễm) L2(T2Ti-Tuyên) L1
5 TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính)
6 TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính)
1 Tin (Suyền) Lý (Tuyên) Toán (Trí)
2 Tin (Suyền) Địa (Oanh) Toán (Trí)
S 3 Toán (Trí) Sinh (Hành) Tin (Nhị)
4 Toán (Trí) Toán (Trang) Địa (Oanh)
5 Địa (Oanh) Toán (Trang) Tin (Nhị)

3
1 A1(T1T2Ti-X.Anh) A1 H2(LV-Hà)
2 A1(T1T2Ti-X.Anh) A1 H2(LV-Hà)
C 3 H1(T1T2Ti-Hà) H1 Lý (Diễm)
4 H1(T1T2Ti-Hà) H1 Lý (Diễm)
5 Pháp Pháp Pháp
6 Pháp Pháp Pháp
1 Địa (Oanh) Văn (Khánh) Văn (Thắng)
2 Sinh (Thy) Văn (Khánh) Văn (Thắng)
S 3 Toán (Trí) Sử (Y.Anh) Lý (Diễm)
4 Văn (Mai) Tin (Thư) Lý (Diễm)
5 Văn (Mai) Tin (Thư) Lý (Diễm)

4
1 Toán (Trí) Toán (Trang) T3(L-N.Trí)
2 Toán (Trí) Toán (Trang) T3(L-N.Trí)
C 3 HN (T.Thắng) NGLL (Hà) HN (Nhị)
4 HN (T.Thắng) NGLL (Hà) HN (Nhị)
C

5 GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến)


6
1 C.Nghệ (My) Sinh (Hành) Toán (Trí)
2 Hóa (Thắng) Anh (Phương) Toán (Trí)
S 3 Hóa (Thắng) Lý (Tuyên) Anh (Phương)
4 Lý (Quốc) Toán (My) Lý (Diễm)
5 Văn (Mai) Toán (My) Văn (Thắng)

5
1
2 BDHSG TỈNH (
T: Phi, L: Diễm, H: Linh
C 3 V: Chi, S: Diệp, D: Tùng, A: Minh
4
5
6
1 Hóa (Thắng) Anh (Phương) TC.Lý (Diễm)
2 GDCD (Phương) Anh (Phương) TC.Lý (Diễm)
S 3 Toán (Trí) C.Nghệ (My) Sinh (Hành)
4 Toán (Trí) Hóa (Hà) Sinh (Hành)
5 SHL (Suyền) SHL (Hà) SHL (Diễm)

6
1 T1(T1-V.Trí) Văn (Khánh) Si
2 T1(T1-V.Trí) Địa (Oanh) Si
C 3 V1 V1 NGLL(LH.Phương)
4 V1 V1 Địa (Oanh)
5
6
1 TC.Toán (Trí) TC.T-Ti (Trang-Thư) Hóa (Hà)
2 TC.Toán (Trí) TC.T-Ti (Trang-Thư) C.Nghệ (My)
S 3 Lý (Quốc) Ch.T-Ti (Trang-Thư) Sử (Y.Anh)
4 Anh (Liên) Hóa (Hà) Anh (Phương)
5 Sinh (Thy) Hóa (Hà) Anh (Phương)

7
1
2 BDHSG TỈNH (
T: Ngân, L: Diễm, H: Linh
C 3 V: Tiên, S: Diệp, D: Tùng, A:
4
5 N7 N7 N7
6 N7 N7 N7
1 N3_1+H1 N3_1+H1 N3_1+H1
2 N3_1+H1 N3_1+H1 N3_1+H1
CN S
3
4
GVCN Suyền Hà Diễm
PHÒNG D.10 D.11 D.16
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.

Nguyễn Thị Hồng Phúc Nguyễn Thị Thanh Tâm


HÓA BIỂU HK1 NĂM HỌC 2021-2022 ÁP DỤNG TỪ 29/11/2021

10H 10Si 10A1 10A2


SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT
Văn (Thắng) Sinh (Chi) Văn (Mai) Anh (X.Anh)
Văn (Thắng) Toán (Trí) Anh (Minh) Anh (X.Anh)
HN (Lam) Toán (Trí) Anh (Minh) Hóa (Mai)
TVHĐ (Q.Nhân) Lý (Quốc) Anh (Minh) Hóa (Mai)

L3(H-Quốc) Sinh (Chi) T6(A1-Q.Anh) T7(A2-Trang)


L3(H-Quốc) Sinh (Chi) T6(A1-Q.Anh) T7(A2-Trang)
Hóa (Linh) H3(Si-Thắng) L5(A1-Quốc) L6(A2VS-Hồng)
Hóa (Linh) H3(Si-Thắng) L5(A1-Quốc) L6(A2VS-Hồng)
TD (Chính) TD (Chính) TD (Trúc) TD (Trúc)
TD (Chính) TD (Chính) TD (Trúc) TD (Trúc)
Hóa (Linh) Địa (Oanh) Sinh (Hành) Lý (Hồng)
Hóa (Linh) C.Nghệ (My) GDCD (Phương) Lý (Hồng)
Địa (Oanh) Văn (Lan) Văn (Mai) C.Nghệ (My)
Toán (Trí) Hóa (Thắng) Toán (Anh) GDCD (Phương)
Anh (Thường) GDCD (Phương) Toán (Anh) Sinh (Hành)

T4(H-N.Trí) L4(Si-Quốc) H4(A1A2-Mai) H4


T4(H-N.Trí) L4(Si-Quốc) H4(A1A2-Mai) H4
Hóa (Linh) Sinh (Chi) Anh (Minh) Anh (X.Anh)
Hóa (Linh) Sinh (Chi) Anh (Minh) Anh (X.Anh)
Pháp Pháp Pháp Pháp
Pháp Pháp Pháp Pháp
Tin (Thư) TC.Sinh (Chi) Địa (Trang) Sử (Diệp)
Tin (Thư) TC.Sinh (Chi) Địa (Trang) Sử (Diệp)
Anh (Thường) Văn (Lan) Sử (Diệp) TC.Anh (X.Anh)
Anh (Thường) Lý (Quốc) C.Nghệ (My) Địa (Trang)
Văn (Thắng) Lý (Quốc) Anh (Minh) Địa (Trang)

A3(HSi-Thường) A3 A4 A4(A1A2-Minh)
A3(HSi-Thường) A3 A4 A4(A1A2-Minh)
TVHĐ (LH.Phương) TVHĐ (LH.Phương) NGLL (Suyền) HN (Nhị)
TVHĐ (LH.Phương) TVHĐ (LH.Phương) NGLL (Suyền) HN (Nhị)
GDQP (Sơn)
GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) GDQP (Mến)
TC.Hóa (Linh) Tin (Suyền) Lý (Quốc) TC.Anh (X.Anh)
TC.Hóa (Linh) Tin (Suyền) Lý (Quốc) Toán (Trang)
Toán (Trí) Lý (Quốc) Văn (Mai) Toán (Trang)
Toán (Trí) Sử (Đào) Văn (Mai) Anh (Liên)
NGLL (Thư) Sử (Đào) Toán (Anh) Anh (Liên)

BDHSG TỈNH (4 tiết)


T: Phi, L: Diễm, H: Linh, Si: Chi, Ti: Thư
V: Chi, S: Diệp, D: Tùng, A: Minh+X.Anh, GDCD: Phương

Sinh (Hành) Toán (Trí) Hóa (Mai) Văn (Thắng)


Sinh (Hành) Văn (Lan) Hóa (Mai) Văn (Thắng)
Toán (Trí) Anh (Phương) Anh (Minh) Tin (Nhị)
GDCD (Phương) Hóa (Thắng) Sử (Diệp) Tin (Nhị)
SHL (Tr.My) SHL (L.Chi) SHL (Minh) SHL (X.Anh)

Si(T1LHA1A2-Hành) Địa (Oanh) Si Si


Si(T1LHA1A2-Hành) Toán (Trí) Si Si
Địa (Oanh) V1 V1 V1(T1TiSiA1A2-Tiên)
NGLL (Thư) V1 V1 V1(T1TiSiA1A2-Tiên)

Lý (Quốc) Hóa (Thắng) TC.Anh (Minh) Anh (Liên)


Lý (Quốc) Anh (Phương) TC.Anh (Minh) Anh (Liên)
C.Nghệ (My) Anh (Phương) Anh (Minh) Văn (Thắng)
Sử (Y.Anh) T5(Si-N.Trí) Tin (Suyền) Văn (Thắng)
Sử (Y.Anh) T5(Si-N.Trí) Tin (Suyền) Toán (Trang)

BDHSG TỈNH (4 tiết)


T: Ngân, L: Diễm, H: Linh, Si: Chi, Ti: Thư
V: Tiên, S: Diệp, D: Tùng, A: Liên, GDCD: Phương

N7 N7 N7 N7
N7 N7 N7 N7
N3_1+H1
N3_1+H1
N3_2+H2 N3_2+H2 N3_2+H2
N3_2+H2 N3_2+H2 N3_2+H2
Tr.My L.Chi Minh X.Anh
D.17 D.18 D.20 D.21
Thủ Dầu Một, ngày 28 tháng 11 năm 2021
PHÓ HIỆU TRƯỞNG HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Thị Thanh Tâm Nguyễn Văn Sơn


10VSĐ Thứ Buổi Tiết 11T1 11T2
SHĐT 1 SHĐT SHĐT
Toán (Nghĩa) 2 Toán (Nhân) GDCD (Châu)
Tin (Nhị) S 3 Lý (Giang) Văn (Mai)
Tin (Nhị) 4 Lý (Giang) Văn (Mai)
C.Nghệ (My) 5 Địa (Tuấn) Sử (Y.Anh)

2
Văn (Chi) 1 L1(T1-Giang) H2(T2Ti-Linh)
Văn (Chi) 2 L1(T1-Giang) H2(T2Ti-Linh)
L6 C 3 Văn (Mai) L2(T2TiA2-Oanh)
L6 4 Văn (Mai) L2(T2TiA2-Oanh)
TD (Trúc) 5
TD (Trúc) 6
Văn (Chi) 1 Hóa (Thủy) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh)

Văn (Chi) 2 GDCD (Châu) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh)

Lý (Quốc) S 3 Toán (Nhân) TC.T-Ti (Ngân-Khánh)

Toán (Nghĩa) 4 Toán (Nhân) Văn (Mai)


Toán (Nghĩa) 5 Toán (Nhân) Văn (Mai)

3
H2 1
H2 2 B
T: Q.Anh, L:
Toán (Nghĩa) C 3 V: Lan, S: Hạn
Toán (Nghĩa) 4
Pháp 5 N3
Pháp 6 N3
Anh (Tâm) 1 Văn (Mai) Sinh (Hành)
Anh (Tâm) 2 Văn (Mai) Sinh (Hành)
Địa (Tùng) S 3 Sinh (Hành) Địa (Tuấn)
Sử (Diệp) 4 Sinh (Hành) Lý (Oanh)
Sử (Diệp) 5 Hóa (Thủy) Ch.Tin (Khánh)

4
V2(VSD-Chi) 1
V2(VSD-Chi) 2
HN (Nghĩa) C 3
HN (Nghĩa) 4
C

5 TD (Vân) TD (Vân)
GDQP (Mến) 6 TD (Vân) TD (Vân)
Hóa (Mai) 1 Toán (Nhân) Toán (Ngân)
Hóa (Mai) 2 Toán (Nhân) Toán (Ngân)
Văn (Chi) S 3 TC.Toán (Nhân) Hóa (Linh)
Văn (Chi) 4 Anh (Phương) Hóa (Linh)
Ch.V-S-D (Chi-Diệp-Tùng) 5 Anh (Phương) C.Nghệ (Cường)

5
1 A1(T1T2Ti-Linh) A1
2 A1(T1T2Ti-Linh) A1
C 3 Hóa (Thủy) Toán (Ngân)
4 Hóa (Thủy) Toán (Ngân)
5 Pháp
6 Pháp
GDCD (Phương) 1 C.Nghệ (Cường) Toán (Ngân)
Ch.Văn (Chi) 2 Sử (Y.Anh) Toán (Ngân)
Anh (Tâm) S 3 Tin (Suyền) Anh (Quốc)
Anh (Tâm) 4 Tin (Suyền) Lý (Oanh)
SHL (Diệp) 5 SHL (Tr.Mai) SHL (Cường)

6
T8(VSD-Nghĩa) 1
T8(VSD-Nghĩa) 2 B
T: Giàu, L: T
A5(VSD-Thường) C 3 V: Chính, S: Hạ
A5(VSD-Thường) 4
5 GDQP (Sơn) GDQP (Mến)
6
Địa (Tùng) 1 Anh (Phương) Anh (Quốc)
TC.V-S-D (Chi-Diệp-Tùng) 2 Toán (Nhân) Anh (Quốc)
TC.V-S-D (Chi-Diệp-Tùng) S 3 Toán (Nhân) Tin (Nhị)
Sinh (Hành) 4 Lý (Giang) Tin (Nhị)
Lý (Quốc) 5 Lý (Giang) NGLL(Th.Hiền)

7
1 H1(T1-Thủy) TVHĐ (Q.Nhân)
2 H1(T1-Thủy) TVHĐ (Q.Nhân)
C 3 T1(T1T2Ti-Nhân) T1
4 T1(T1T2Ti-Nhân) T1
N7 5 Hoa
N7 6 Hoa
H1 1
H1 2
CN S
N3_2 3
N3_2 4
Diệp GVCN Tr.Mai Cường
D.19 PHÒNG B.9 B.10
1 năm 2021
Lưu ý: Tăng tiết ngoài chính khóa
Buổi 2
NGLL, HN
TVHĐ
11L 11H 11Si 11A1 11A2
SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT
Văn (Khánh) Địa (Tuấn) Sinh (Ngọc) Anh (Linh) Toán (Trí)
Địa (Tuấn) Văn (Khánh) Sinh (Ngọc) Sinh (Chi) GDCD (Châu)
Toán (Nghĩa) Anh (Dung) Địa (Tuấn) Sinh (Chi) C.Nghệ (Cường)
Toán (Nghĩa) Anh (Dung) Sử (Hạnh) Hóa (Thắng) TC.Anh (Thường)

Tin (Suyền) T3(H-Nghĩa) L4(Si-Diễm) Anh (Linh) T6(A2-N.Trí)


Tin (Suyền) T3(H-Nghĩa) L4(Si-Diễm) Anh (Linh) T6(A2-N.Trí)
T2(L-Nghĩa) Văn (Khánh) Tin (Suyền) T5(A1-N.Trí) L2
T2(L-Nghĩa) Văn (Khánh) Tin (Suyền) T5(A1-N.Trí) L2

Văn (Khánh) GDCD (Châu) Toán (Nghĩa) Lý (Quốc) Văn (Mai)


Sinh (Hành) C.Nghệ (Cường) Toán (Nghĩa) Lý (Quốc) Văn (Mai)
Lý (Tuyên) Toán (Nghĩa) C.Nghệ (Cường) GDCD (Châu) Anh (Thường)
GDCD (Châu) Sinh (Hành) Văn (Khánh) C.Nghệ (Cường) Anh (Thường)
C.Nghệ (Cường) Anh (Dung) Sinh (Ngọc) Toán (Trí) Sinh (Chi)

BDHSG TỈNH (4 tiết)


T: Q.Anh, L: Hồng, H: Thủy, Si: Ngọc, Ti: Khánh
V: Lan, S: Hạnh, D: Tùng, A: Thường, GDCD: Châu

N3 N3 N3 N3
N3 N3 N3 N3
Lý (Tuyên) Toán (Nghĩa) Hóa (Thắng) Văn (Sương) Anh (Dung)
Lý (Tuyên) Sử (Y.Anh) Toán (Nghĩa) Văn (Sương) Anh (Dung)
Toán (Nghĩa) Anh (Dung) Văn (Khánh) Hóa (Thắng) Tin (Suyền)
Anh (X.Anh) Anh (Dung) Văn (Khánh) Tin (Nhị) Tin (Suyền)
Anh (X.Anh) Sinh (Hành) TC.Sinh (Ngọc) Tin (Nhị) Lý (Oanh)

HỌC NGHỀ
TD (Vân) TD (Chính) TD (Chính) TD (Chính) TD (Trúc)
TD (Vân) TD (Chính) TD (Chính) TD (Chính) TD (Trúc)
Lý (Tuyên) TC.Hóa (Hiền) Sinh (Ngọc) Sử (Hạnh) Văn (Mai)
TC.Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) Sinh (Ngọc) Sử (Hạnh) Văn (Mai)
Sử (Hạnh) Hóa (Hiền) Anh (Dung) Anh (Linh) Anh (Thường)
TVHĐ (Q.Nhân) Toán (Nghĩa) Văn (Khánh) Anh (Linh) Anh (Thường)
TVHĐ (Q.Nhân) Tin (Nhị) Hóa (Thắng) TC.Anh (Thường) Lý (Oanh)

Toán (Nghĩa) A3(HSi-Dung) A3 H5(A1A2VD-Thắng) H5+A4


Toán (Nghĩa) A3(HSi-Dung) A3 H5(A1A2VD-Thắng) H5+A4
A2(L-Liên) H4 H4(HSi-Thắng) L5(A1-Quốc) Toán (Trí)
A2(L-Liên) H4 H4(HSi-Thắng) L5(A1-Quốc) NGLL (Lam)
Pháp Pháp Pháp
Pháp Pháp Pháp
Văn (Khánh) Toán (Nghĩa) GDCD (Châu) Văn (Sương) Địa (Trang)
Văn (Khánh) Tin (Nhị) Toán (Nghĩa) Văn (Sương) Địa (Trang)
Hóa (Mai) Lý (Giang) Lý (Diễm) Địa (Trang) Anh (Thường)
Hóa (Mai) Lý (Giang) Lý (Diễm) Địa (Trang) Anh (Thường)
SHL (M.Khánh) SHL (L.Hiền) SHL (Ngọc) SHL (N.Linh) SHL (Hạnh)

BDHSG TỈNH (4 tiết)


T: Giàu, L: Tuyên, H: Hiền, Si: Thy, Ti: Khánh
V: Chính, S: Hạnh, D: Hằng, A: Dung, GDCD: Châu

GDQP (Mến) GDQP (Sơn)


GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) GDQP (Mến)
Toán (Nghĩa) Văn (Khánh) Anh (Dung) Toán (Trí) Sinh (Chi)
Lý (Tuyên) NGLL(Nghĩa) Anh (Dung) Anh (Linh) Toán (Trí)
Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) NGLL(Th.Hiền) Anh (Linh) Toán (Trí)
Anh (X.Anh) Hóa (Hiền) T4(Si-Nghĩa) Anh (Linh) Hóa (Thắng)
Sinh (Hành) Hóa (Hiền) T4(Si-Nghĩa) NGLL(Lam) Hóa (Thắng)

NGLL (Nghĩa) TVHĐ (Q.Nhân) V V V(SiA1A2-Mai)


NGLL (Nghĩa) TVHĐ (Q.Nhân) V V V(SiA1A2-Mai)
H3(L-Mai) L3(H-Tuyên) Anh (Dung) Toán (Trí) Sử (Hạnh)
H3(L-Mai) L3(H-Tuyên) Anh (Dung) Toán (Trí) Sử (Hạnh)
Hoa Hoa Hoa Hoa
Hoa Hoa Hoa Hoa
M.Khánh L.Hiền Ngọc N.Linh Hạnh
B.11 B.12 B.13 D.8 D.9
11VSĐ Thứ Buổi Tiết 12T1 12T2
SHĐT 1 SHĐT SHĐT
Văn (Chính) 2 Sử (Y.Anh) Lý (Giang)
Văn (Chính) S 3 C.Nghệ (Cường) TC.Anh (Dung)
Sử (Hạnh) 4 GDCD (Phương) Sinh (Ngọc)
Địa (Hằng) 5 Toán (Anh) Sinh (Ngọc)

2
T7(VSD-Ngân) 1 TC.Anh (Quốc) Anh (Dung)
T7(VSD-Ngân) 2 TC.Văn (Tiên) Anh (Dung)
Tin (Nhị) C 3 T1(T1T2Ti-Phi) T1
Địa (Hằng) 4 T1(T1T2Ti-Phi) T1
5 GDQP (Sơn) GDQP (Mến)
6 GDQP (Sơn) GDQP (Mến)
Ch.Văn (Chính) 1 Văn (Tiên) GDCD (Phương)
Ch.V-S-D (Chính-Hạnh-Hằng) 2 Văn (Tiên) Tin (Phương)
TC.V-S-D (Chính-Hạnh-Hằng) S 3 Toán (Anh) Tin (Phương)
Toán (Phi) 4 Lý (Giang) Văn (Lan)
Toán (Phi) 5 Lý (Giang) TC.Văn (Lan)

3
1
2
T: Q.A
C 3 V: Lan,
4
N3 5
N3 6
Anh (Liên) 1 Văn (Tiên) Hóa (Mai)
Lý (Oanh) 2 Văn (Tiên) Hóa (Mai)
Tin (Nhị) S 3 Toán (Anh) Ch.Tin (Phương)
Văn (Chính) 4 Toán (Anh) Sử (Y.Anh)
Văn (Chính) 5 Anh (Quốc) Anh (Dung)

4
1 H1 H2
2 H1 H2
C 3 NGLL (T.Khánh) NGLL (Q.Nhân)
4 NGLL (T.Khánh) NGLL (Q.Nhân)
C

TD (Trúc) 5
TD (Trúc) 6
Anh (Liên) 1 Tin (Khánh) Toán (Phi)
Anh (Liên) 2 Tin (Khánh) Toán (Phi)
Lý (Oanh) S 3 Toán (Anh) C.Nghệ (Cường)
C.Nghệ (Cường) 4 Hóa (Thủy) Hóa (Mai)
Toán (Phi) 5 Hóa (Thủy) Sử (Y.Anh)

5
A4(A2VSD-Liên) 1 Toán (Anh) Lý (Giang)
A4(A2VSD-Liên) 2 Toán (Anh) Lý (Giang)
Toán (Phi) C 3 A1 A1(T1T2TiH-Quốc)
Toán (Phi) 4 A1 A1(T1T2TiH-Quốc)
5 Hoa Hoa
6 Hoa Hoa
Anh (Liên) 1 Sử (Y.Anh) Toán (Phi)
Hóa (Thắng) 2 Lý (Giang) Toán (Phi)
Hóa (Thắng) S 3 Hóa (Thủy) Văn (Lan)
GDCD (Châu) 4 Anh (Quốc) Văn (Lan)
SHL (Châu) 5 SHL (Giang) SHL (U.Mai)

6
1
2
T: G
C 3 V: Chín
4
5 TD (Vân) TD (Vân)
GDQP (Mến) 6 TD (Vân) TD (Vân)
Toán (Phi) 1 Sinh (Thy) Địa (Thuận)
Sinh (Chi) 2 Sinh (Thy) Địa (Thuận)
Sinh (Chi) S 3 Địa (Thuận) Ch.T-Ti (Phi-Phương)

Sử (Hạnh) 4 Địa (Thuận) Ch.T-Ti (Phi-Phương)

NGLL(Q.Nhân) 5 Anh (Quốc) Toán (Phi)

7
L6(VSD-Tuyên) 1 L1(T1T2TiSi-Giang) L1+V1
L6(VSD-Tuyên) 2 L1(T1T2TiSi-Giang) L1+V1
Văn (Chính) C 3 Si Si
Văn (Chính) 4 Si Si
Hoa 5
Hoa 6
1
2
CN S
3
4
Châu GVCN Giang U.Mai
B.14 PHÒNG B.1 B.2
12L 12H 12Si 12A1
SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT
Lý (Hồng) Toán (My) Anh (Dung) Toán (Trang)
Lý (Hồng) GDCD (Phương) Hóa (Hiền) Toán (Trang)
TC.Văn (Thắng) Sử (Diệp) Hóa (Hiền) Lý (Oanh)
Văn (Thắng) Sử (Diệp) GDCD (Châu) Lý (Oanh)

Lý (Hồng) Sinh (Ngọc) T4(Si-Nhân) Tin (Khánh)


Lý (Hồng) Sinh (Ngọc) T4(Si-Nhân) Tin (Khánh)
T2(L-Ngân) T3(H-My) Văn (Lan) T5(A1-Trang)
T2(L-Ngân) T3(H-My) Văn (Lan) T5(A1-Trang)
GDQP (Mến) GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) GDQP (Sơn)
GDQP (Mến) GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) GDQP (Sơn)
Địa (Trang) TC.Anh (Quốc) Toán (Nhân) Toán (Trang)
Địa (Trang) Hóa (Thủy) Lý (Giang) Sử (Đào)
Anh (Quốc) Hóa (Thủy) Lý (Giang) Anh (Hiền)
Anh (Quốc) Văn (Thắng) Địa (Trang) Anh (Hiền)
Sinh (Thy) C.Nghệ (Thái) Địa (Trang) Anh (Hiền)

BDHSG TỈNH (4 tiết)


T: Q.Anh, L: Hồng, H: Thủy, Si: Ngọc, Ti: Khánh
V: Lan, S: Hạnh, D: Tùng, A: Thường, GDCD: Châu

Toán (Ngân) Địa (Tuấn) Văn (Lan) Anh (Hiền)


Toán (Ngân) Địa (Tuấn) Văn (Lan) Anh (Hiền)
C.Nghệ (Thái) Anh (Quốc) Sinh (Thy) Anh (Hiền)
Tin (Phương) Anh (Quốc) Toán (Nhân) Văn (Lan)
Tin (Phương) Toán (My) Toán (Nhân) Văn (Lan)

H2 H1(T1H-Thủy) H2(T2TiLSiA1A2-Hiền) H2
H2 H1(T1H-Thủy) H2(T2TiLSiA1A2-Hiền) H2
NGLL (Mến) NGLL (Tr.Chính) NGLL (Lam) NGLL (Tr.Chính)
NGLL (Mến) NGLL (Tr.Chính) NGLL (Lam) NGLL (Tr.Chính)
Sử (Đào) Toán (My) Anh (Dung) Văn (Lan)
Sử (Đào) Anh (Quốc) TC.Anh (Dung) Văn (Lan)
Văn (Thắng) Hóa (Thủy) TC.Văn (Lan) Sử (Đào)
Văn (Thắng) Lý (Tuyên) Sinh (Thy) Toán (Trang)
Toán (Ngân) Lý (Tuyên) Sinh (Thy) Toán (Trang)

A2(LSi-Quốc) Văn (Thắng) A2 C.Nghệ (Cường)


A2(LSi-Quốc) Văn (Thắng) A2 Anh (Hiền)
Hóa (Mai) A1 Anh (Dung) A3(A1-Hiền)
Hóa (Mai) A1 Sử (Y.Anh) A3(A1-Hiền)
Hoa
Hoa
TC.Anh (Quốc) Hóa (Thủy) Lý (Giang) Văn (Lan)
Anh (Quốc) Hóa (Thủy) Hóa (Hiền) GDCD (Châu)
GDCD (Phương) Toán (My) C.Nghệ (Thái) TC.Toán (Trang)
Lý (Hồng) Toán (My) Sử (Y.Anh) TC.Toán (Trang)
SHL (Hồng) SHL (N.Thắng) SHL (Y.Anh) SHL (Oanh)

BDHSG TỈNH (4 tiết)


T: Giàu, L: Tuyên, H: Hiền, Si: Thy, Ti: Khánh
V: Chính, S: Hạnh, D: Hằng, A: Dung, GDCD: Châu

TD (Vân) TD (Chính) TD (Trúc) TD (Chính)


TD (Vân) TD (Chính) TD (Trúc) TD (Chính)
Toán (Ngân) Lý (Tuyên) Tin (Phương) NGLL(Tr.Chính)
Toán (Ngân) TC.Văn (Thắng) Tin (Phương) Hóa (Hà)
Hóa (Mai) Anh (Quốc) Anh (Dung) Hóa (Hà)
Sinh (Thy) Tin (Khánh) Toán (Nhân) Địa (Tùng)
Văn (Thắng) Tin (Khánh) Toán (Nhân) Địa (Tùng)

L2(LH-Hồng) L2 L1+V1 V1(T1T2SiA1D-Lan)


L2(LH-Hồng) L2 L1+V1 V1(T1T2SiA1D-Lan)
Si Si Si(T1TiLHSiVD-Thy) Sinh (Ngọc)
Si Si Si(T1TiLHSiVD-Thy) Sinh (Ngọc)
Hồng N.Thắng Y.Anh Oanh
B.3 B.4 B.5 B.7
12A2 12VSĐ
SHĐT SHĐT
Anh (Hương) Lý (Oanh)
Anh (Hương) NGLL (Mến)
GDCD (Châu) Anh (X.Anh)
C.Nghệ (Cường) Anh (X.Anh)

Anh (Hương) Địa (Tùng)


Anh (Hương) Địa (Tùng)
T6(A2-V.Trí) Tin (Phương)
T6(A2-V.Trí) Tin (Phương)
GDQP (Mến) GDQP (Mến)
GDQP (Mến) GDQP (Mến)
TC.Toán (Trí) Sử (Đào)
TC.Toán (Trí) Hóa (Hà)
Sử (Đào) Hóa (Hà)
Sử (Đào) Toán (My)
Hóa (Hà) Toán (My)

Địa (Tùng) Anh (X.Anh)


Địa (Tùng) Anh (X.Anh)
Anh (Hương) Văn (Tiên)
Anh (Hương) Văn (Tiên)
Toán (Trí) Ch.V-S-D (Tiên-Đào-Tùng)

H2 T7(VSD-My)
H2 T7(VSD-My)
NGLL (T.Th.Sơn) NGLL (Mến)
NGLL (T.Th.Sơn) NGLL (Mến)
Lý (Oanh) C.Nghệ (Cường)
Lý (Oanh) Sinh (Hành)
Sinh (Hành) Toán (My)
Văn (Lan) Văn (Tiên)
Văn (Lan) Văn (Tiên)

A4(A2-Hương) A5(LVSD-X.Anh)
A4(A2-Hương) A5(LVSD-X.Anh)
Văn (Lan) Sử (Đào)
Văn (Lan) Lý (Oanh)
Hoa
Hoa
Toán (Trí) TC.Toán (My)
Toán (Trí) TC.Toán (My)
Hóa (Hà) GDCD (Châu)
Anh (Hương) Anh (X.Anh)
SHL (Hương) SHL (Đào)

TD (Trúc) TD (Trúc)
TD (Trúc) TD (Trúc)
Sinh (Hành) Toán (My)
Tin (Khánh) Toán (My)
Tin (Khánh) Sinh (Hành)
Toán (Trí) Văn (Tiên)
Toán (Trí) Ch.Văn (Tiên)

L3(A1A2VS-Oanh) L3+V1
L3(A1A2VS-Oanh) L3+V1
V2(HA2-Lan) Si
V2(HA2-Lan) Si
Pháp
Pháp
Hương Đào
B.8 B.6
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HK1 NĂM HỌC 20

Thứ Buổi Tiết 10T1 10T2 10L


1 SHĐT SHĐT SHĐT
2 Sử (Hạnh) GDCD (Phương) Hóa (Hà)
S 3 Sử (Hạnh) Sử (Y.Anh) Hóa (Hà)
4 Anh (Liên) Ch.Tin (Thư) Sử (Y.Anh)
5 Anh (Liên) Ch.T-Ti (My-Thư) GDCD (Phương)

2
1 NGLL(T.Thắng) T2(T2Ti-My) A2(L-X.Anh)
2 Toán (Trí) T2(T2Ti-My) A2(L-X.Anh)
C 3 L1(T1L-Diễm) L2(T2Ti-Tuyên) L1
4 L1(T1L-Diễm) L2(T2Ti-Tuyên) L1
5 TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính)
6 TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính)
1 Tin (Suyền) Lý (Tuyên) Toán (Trí)
2 Tin (Suyền) Địa (Oanh) Toán (Trí)
S 3 Toán (Trí) Sinh (Hành) Tin (Nhị)
4 Toán (Trí) Sử (Y.Anh) Địa (Oanh)
5 Địa (Oanh) Tin (Thư) Tin (Nhị)

3
1 A1(T1T2Ti-X.Anh) A1 H2(LV-Hà)
2 A1(T1T2Ti-X.Anh) A1 H2(LV-Hà)
C 3 H1(T1T2Ti-Hà) H1 Lý (Diễm)
4 H1(T1T2Ti-Hà) H1 Lý (Diễm)
5 Pháp Pháp Pháp
6 Pháp Pháp Pháp
1 Địa (Oanh) Văn (Khánh) Văn (Thắng)
2 Sinh (Thy) Văn (Khánh) Văn (Thắng)
S 3 Toán (Trí) Toán (Trang) Lý (Diễm)
4 Văn (Mai) Toán (Trang) Lý (Diễm)
5 Văn (Mai) Tin (Thư) Lý (Diễm)

4
1 Toán (Trí) Toán (Trang) T3(L-N.Trí)
2 Toán (Trí) Toán (Trang) T3(L-N.Trí)
C 3 HN (T.Thắng) NGLL (Hà) HN (Nhị)
4 HN (T.Thắng) NGLL (Hà) HN (Nhị)
C

5 GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến)


6
1 C.Nghệ (My) Sinh (Hành) Toán (Trí)
2 Hóa (Thắng) Anh (Phương) Toán (Trí)
S 3 Hóa (Thắng) Lý (Tuyên) Anh (Phương)
4 Lý (Quốc) Toán (My) Lý (Diễm)
5 Văn (Mai) Toán (My) Văn (Thắng)

5
1
2 BDHSG TỈNH (
T: Trí, L: Diễm, H: Linh,
C 3 V: Chi, S: Diệp, D: Tùng, A: Minh
4
5
6
1 Hóa (Thắng) Anh (Phương) TC.Lý (Diễm)
2 GDCD (Phương) Anh (Phương) TC.Lý (Diễm)
S 3 Toán (Trí) C.Nghệ (My) Sinh (Hành)
4 Toán (Trí) Hóa (Hà) Sinh (Hành)
5 SHL (Suyền) SHL (Hà) SHL (Diễm)

6
1 T1(T1-V.Trí) Văn (Khánh) Si
2 T1(T1-V.Trí) Địa (Oanh) Si
C 3 V1 V1 NGLL(LH.Phương)
4 V1 V1 Địa (Oanh)
5
6
1 TC.Toán (Trí) TC.Ti (Thư) Hóa (Hà)
2 TC.Toán (Trí) TC.Ti (Thư) C.Nghệ (My)
S 3 Lý (Quốc) Ch.Ti (Thư) Sử (Y.Anh)
4 Anh (Liên) Hóa (Hà) Anh (Phương)
5 Sinh (Thy) Hóa (Hà) Anh (Phương)

7
1
2 BDHSG TỈNH (
T: Trang, L: Diễm, H: Lin
C 3 V: Sương, S: Diệp, D: Tùng, A:
4
5 N7 N7 N7
6 N7 N7 N7
1 N3_1+H1 N3_1+H1 N3_1+H1
2 N3_1+H1 N3_1+H1 N3_1+H1
CN S
3
4
GVCN Suyền Hà Diễm
PHÒNG D.10 D.11 D.16
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.

Nguyễn Thị Hồng Phúc Nguyễn Thị Thanh Tâm


HÓA BIỂU HK1 NĂM HỌC 2021-2022 ÁP DỤNG TỪ 06/12/2021

10H 10Si 10A1 10A2


SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT
Văn (Thắng) Sinh (Chi) Văn (Mai) Anh (X.Anh)
Văn (Thắng) Toán (Trí) Anh (Minh) Anh (X.Anh)
HN (T.Th.Sơn) Toán (Trí) Anh (Minh) Hóa (Mai)
HN (T.Th.Sơn) Lý (Quốc) Anh (Minh) Hóa (Mai)

L3(H-Quốc) Sinh (Chi) T6(A1-Q.Anh) HN (T.Th.Sơn)


L3(H-Quốc) Sinh (Chi) T6(A1-Q.Anh) HN (T.Th.Sơn)
Hóa (Linh) H3(Si-Thắng) L5(A1-Quốc) L6(A2VS-Hồng)
Hóa (Linh) H3(Si-Thắng) L5(A1-Quốc) L6(A2VS-Hồng)
TD (Chính) TD (Chính) TD (Trúc) TD (Trúc)
TD (Chính) TD (Chính) TD (Trúc) TD (Trúc)
Hóa (Linh) Địa (Oanh) Sinh (Hành) Lý (Hồng)
Hóa (Linh) C.Nghệ (My) GDCD (Phương) Lý (Hồng)
Địa (Oanh) Văn (Lan) Văn (Mai) C.Nghệ (My)
Toán (Trí) Hóa (Thắng) Toán (Anh) GDCD (Phương)
Anh (Thường) GDCD (Phương) Toán (Anh) Sinh (Hành)

T4(H-N.Trí) L4(Si-Quốc) H4(A1A2-Mai) H4


T4(H-N.Trí) L4(Si-Quốc) H4(A1A2-Mai) H4
Hóa (Linh) Sinh (Chi) Anh (Minh) Anh (X.Anh)
Hóa (Linh) Sinh (Chi) Anh (Minh) Anh (X.Anh)
Pháp Pháp Pháp Pháp
Pháp Pháp Pháp Pháp
Tin (Thư) TC.Sinh (Chi) Địa (Trang) Toán (Trang)
Tin (Thư) TC.Sinh (Chi) Địa (Trang) Toán (Trang)
Anh (Thường) Văn (Lan) Sử (Diệp) TC.Anh (X.Anh)
Anh (Thường) Lý (Quốc) C.Nghệ (My) Địa (Trang)
Văn (Thắng) Lý (Quốc) Anh (Minh) Địa (Trang)

A3(HSi-Thường) A3 A4 A4(A1A2-Minh)
A3(HSi-Thường) A3 A4 A4(A1A2-Minh)
TVHĐ (Q.Nhân) TVHĐ (Q.Nhân) NGLL (Suyền) T7(A2-Trang)
TVHĐ (Q.Nhân) TVHĐ (Q.Nhân) NGLL (Suyền) T7(A2-Trang)
GDQP (Sơn)
GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) GDQP (Mến)
TC.Hóa (Linh) Tin (Suyền) Lý (Quốc) TC.Anh (X.Anh)
TC.Hóa (Linh) Tin (Suyền) Lý (Quốc) Sử (Diệp)
Toán (Trí) Lý (Quốc) Văn (Mai) Sử (Diệp)
Toán (Trí) Sử (Đào) Văn (Mai) Anh (Liên)
NGLL (Thư) Sử (Đào) Toán (Anh) Anh (Liên)

BDHSG TỈNH (4 tiết)


T: Trí, L: Diễm, H: Linh, Si: Chi, Ti: Thư
V: Chi, S: Diệp, D: Tùng, A: Minh+X.Anh, GDCD: Phương

Sinh (Hành) Toán (Trí) Hóa (Mai) Văn (Thắng)


Sinh (Hành) Văn (Lan) Hóa (Mai) Văn (Thắng)
Toán (Trí) Anh (Phương) Anh (Minh) Tin (Nhị)
GDCD (Phương) Hóa (Thắng) Sử (Diệp) Tin (Nhị)
SHL (Tr.My) SHL (L.Chi) SHL (Minh) SHL (X.Anh)

Si(T1LHA1A2-Hành) Địa (Oanh) Si Si


Si(T1LHA1A2-Hành) Toán (Trí) Si Si
Địa (Oanh) V1 V1 V1(T1TiSiA1A2-Tiên)
NGLL (Thư) V1 V1 V1(T1TiSiA1A2-Tiên)

Lý (Quốc) Hóa (Thắng) TC.Anh (Minh) Anh (Liên)


Lý (Quốc) Anh (Phương) TC.Anh (Minh) Anh (Liên)
C.Nghệ (My) Anh (Phương) Anh (Minh) Văn (Thắng)
Sử (Y.Anh) T5(Si-N.Trí) Tin (Suyền) Văn (Thắng)
Sử (Y.Anh) T5(Si-N.Trí) Tin (Suyền) Toán (Trang)

BDHSG TỈNH (4 tiết)


T: Trang, L: Diễm, H: Linh, Si: Chi, Ti: Thư
V: Sương, S: Diệp, D: Tùng, A: Hương, GDCD: Phương

N7 N7 N7 N7
N7 N7 N7 N7
N3_1+H1
N3_1+H1
N3_2+H2 N3_2+H2 N3_2+H2
N3_2+H2 N3_2+H2 N3_2+H2
Tr.My L.Chi Minh X.Anh
D.17 D.18 D.20 D.21
Thủ Dầu Một, ngày 04 tháng 12 năm 2021
PHÓ HIỆU TRƯỞNG HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Thị Thanh Tâm Nguyễn Văn Sơn


10VSĐ Thứ Buổi Tiết 11T1 11T2
SHĐT 1 SHĐT SHĐT
Toán (Nghĩa) 2 Toán (Nhân) GDCD (Châu)
Tin (Nhị) S 3 Lý (Giang) Văn (Mai)
Tin (Nhị) 4 Lý (Giang) Văn (Mai)
C.Nghệ (My) 5 Địa (Tuấn) Sử (Y.Anh)

2
Văn (Chi) 1 L1(T1-Giang) H2(T2Ti-Linh)
Văn (Chi) 2 L1(T1-Giang) H2(T2Ti-Linh)
L6 C 3 Văn (Mai) L2(T2TiA2-Oanh)
L6 4 Văn (Mai) L2(T2TiA2-Oanh)
TD (Trúc) 5
TD (Trúc) 6
Văn (Chi) 1 Hóa (Thủy) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh)

Văn (Chi) 2 GDCD (Châu) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh)

Lý (Quốc) S 3 Toán (Nhân) TC.T-Ti (Ngân-Khánh)

Toán (Nghĩa) 4 Toán (Nhân) Văn (Mai)


Toán (Nghĩa) 5 Toán (Nhân) Văn (Mai)

3
H2 1
H2 2
T: Phi, L: H
Toán (Nghĩa) C 3 V: Lan, S: H
Toán (Nghĩa) 4
Pháp 5 N3
Pháp 6 N3
Anh (Tâm) 1 Văn (Mai) Sinh (Hành)
Anh (Tâm) 2 Văn (Mai) Sinh (Hành)
Địa (Tùng) S 3 Sinh (Hành) Địa (Tuấn)
Sử (Diệp) 4 Sinh (Hành) Lý (Oanh)
Sử (Diệp) 5 Hóa (Thủy) Ch.Tin (Khánh)

4
V2(VSD-Chi) 1
V2(VSD-Chi) 2
HN (Nghĩa) C 3
HN (Nghĩa) 4
C

5 TD (Vân) TD (Vân)
GDQP (Mến) 6 TD (Vân) TD (Vân)
Hóa (Mai) 1 Toán (Nhân) Toán (Ngân)
Hóa (Mai) 2 Toán (Nhân) Toán (Ngân)
Văn (Chi) S 3 TC.Toán (Nhân) Hóa (Linh)
Văn (Chi) 4 Anh (Phương) Hóa (Linh)
Ch.V-S-D (Chi-Diệp-Tùng) 5 Anh (Phương) C.Nghệ (Cường)

5
1 A1(T1T2Ti-Linh) A1
2 A1(T1T2Ti-Linh) A1
C 3 Hóa (Thủy) Toán (Ngân)
4 Hóa (Thủy) Toán (Ngân)
5 Pháp
6 Pháp
GDCD (Phương) 1 C.Nghệ (Cường) Toán (Ngân)
Ch.Văn (Chi) 2 Sử (Y.Anh) Toán (Ngân)
Anh (Tâm) S 3 Tin (Suyền) Anh (Quốc)
Anh (Tâm) 4 Tin (Suyền) Lý (Oanh)
SHL (Diệp) 5 SHL (Tr.Mai) SHL (Cường)

6
T8(VSD-Nghĩa) 1
T8(VSD-Nghĩa) 2
T: Ngân, L:
A5(VSD-Thường) C 3 V: Tiên, S: H
A5(VSD-Thường) 4
5 GDQP (Sơn) GDQP (Mến)
6
Địa (Tùng) 1 Anh (Phương) Anh (Quốc)
TC.V-S-D (Chi-Diệp-Tùng) 2 Toán (Nhân) Anh (Quốc)
TC.V-S-D (Chi-Diệp-Tùng) S 3 Toán (Nhân) Tin (Nhị)
Sinh (Hành) 4 Lý (Giang) Tin (Nhị)
Lý (Quốc) 5 Lý (Giang) NGLL(Th.Hiền)

7
1 H1(T1-Thủy) TVHĐ (Q.Nhân)
2 H1(T1-Thủy) TVHĐ (Q.Nhân)
C 3 T1(T1T2Ti-Nhân) T1
4 T1(T1T2Ti-Nhân) T1
N7 5 Hoa
N7 6 Hoa
H1 1
H1 2
CN S
N3_2 3
N3_2 4
Diệp GVCN Tr.Mai Cường
D.19 PHÒNG B.9 B.10
2 năm 2021
Lưu ý: Tăng tiết ngoài chính khóa
Buổi 2
NGLL, HN
TVHĐ
11L 11H 11Si 11A1 11A2
SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT
Văn (Khánh) Địa (Tuấn) Tin (Suyền) Anh (Linh) Toán (Trí)
Địa (Tuấn) Văn (Khánh) Tin (Suyền) Sinh (Chi) GDCD (Châu)
Toán (Nghĩa) Anh (Dung) Địa (Tuấn) Sinh (Chi) C.Nghệ (Cường)
Toán (Nghĩa) Anh (Dung) Sử (Hạnh) Hóa (Thắng) TC.Anh (Thường)

Tin (Suyền) T3(H-Nghĩa) L4(Si-Diễm) Anh (Linh) T6(A2-N.Trí)


Tin (Suyền) T3(H-Nghĩa) L4(Si-Diễm) Anh (Linh) T6(A2-N.Trí)
T2(L-Nghĩa) Văn (Khánh) Sinh (Ngọc) T5(A1-N.Trí) L2
T2(L-Nghĩa) Văn (Khánh) Sinh (Ngọc) T5(A1-N.Trí) L2

Văn (Khánh) GDCD (Châu) Toán (Nghĩa) Lý (Quốc) Văn (Mai)


Sinh (Hành) C.Nghệ (Cường) Toán (Nghĩa) Lý (Quốc) Văn (Mai)
Lý (Tuyên) Toán (Nghĩa) C.Nghệ (Cường) GDCD (Châu) Anh (Thường)
GDCD (Châu) Sinh (Hành) Văn (Khánh) C.Nghệ (Cường) Anh (Thường)
C.Nghệ (Cường) Anh (Dung) Sinh (Ngọc) Toán (Trí) Sinh (Chi)

BDHSG TỈNH (4 tiết)


T: Phi, L: Hồng, H: Thủy, Si: Ngọc, Ti: Khánh
V: Lan, S: Hạnh, D: Tùng, A: Linh, GDCD: Châu

N3 N3 N3 N3
N3 N3 N3 N3
Lý (Tuyên) Toán (Nghĩa) Hóa (Thắng) Văn (Sương) Anh (Dung)
Lý (Tuyên) Sử (Y.Anh) Toán (Nghĩa) Văn (Sương) Anh (Dung)
Toán (Nghĩa) Anh (Dung) Văn (Khánh) Hóa (Thắng) Tin (Suyền)
Anh (X.Anh) Anh (Dung) Văn (Khánh) Tin (Nhị) Tin (Suyền)
Anh (X.Anh) Sinh (Hành) TC.Sinh (Ngọc) Tin (Nhị) Lý (Oanh)

HỌC NGHỀ
TD (Vân) TD (Chính) TD (Chính) TD (Chính) TD (Trúc)
TD (Vân) TD (Chính) TD (Chính) TD (Chính) TD (Trúc)
Lý (Tuyên) TC.Hóa (Hiền) Sinh (Ngọc) Sử (Hạnh) Văn (Mai)
TC.Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) Sinh (Ngọc) Sử (Hạnh) Văn (Mai)
Sử (Hạnh) Hóa (Hiền) Anh (Dung) Anh (Linh) Anh (Thường)
TVHĐ (LH.Phương) Toán (Nghĩa) Văn (Khánh) Anh (Linh) Anh (Thường)
TVHĐ (LH.Phương) Tin (Nhị) Hóa (Thắng) TC.Anh (Thường) Lý (Oanh)

Toán (Nghĩa) A3(HSi-Dung) A3 H5(A1A2VD-Thắng) H5+A4


Toán (Nghĩa) A3(HSi-Dung) A3 H5(A1A2VD-Thắng) H5+A4
A2(L-Liên) H4 H4(HSi-Thắng) L5(A1-Quốc) Toán (Trí)
A2(L-Liên) H4 H4(HSi-Thắng) L5(A1-Quốc) NGLL (Lam)
Pháp Pháp Pháp
Pháp Pháp Pháp
Văn (Khánh) Toán (Nghĩa) GDCD (Châu) Văn (Sương) Địa (Trang)
Văn (Khánh) Tin (Nhị) Toán (Nghĩa) Văn (Sương) Địa (Trang)
Hóa (Mai) Lý (Giang) Lý (Diễm) Địa (Trang) Anh (Thường)
Hóa (Mai) Lý (Giang) Lý (Diễm) Địa (Trang) Anh (Thường)
SHL (M.Khánh) SHL (L.Hiền) SHL (Ngọc) SHL (N.Linh) SHL (Hạnh)

BDHSG TỈNH (4 tiết)


T: Ngân, L: Tuyên, H: Hiền, Si: Thy, Ti: Khánh
V: Tiên, S: Hạnh, D: Hằng, A: Hiền, GDCD: Châu

GDQP (Mến) GDQP (Sơn)


GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) GDQP (Mến)
Toán (Nghĩa) Văn (Khánh) Anh (Dung) Toán (Trí) Sinh (Chi)
Lý (Tuyên) NGLL(Nghĩa) Anh (Dung) Anh (Linh) Toán (Trí)
Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) NGLL(Th.Hiền) Anh (Linh) Toán (Trí)
Anh (X.Anh) Hóa (Hiền) T4(Si-Nghĩa) Anh (Linh) Hóa (Thắng)
Sinh (Hành) Hóa (Hiền) T4(Si-Nghĩa) NGLL(Lam) Hóa (Thắng)

NGLL (Nghĩa) TVHĐ (Q.Nhân) V V V(SiA1A2-Mai)


NGLL (Nghĩa) TVHĐ (Q.Nhân) V V V(SiA1A2-Mai)
H3(L-Mai) L3(H-Tuyên) Anh (Dung) Toán (Trí) Sử (Hạnh)
H3(L-Mai) L3(H-Tuyên) Anh (Dung) Toán (Trí) Sử (Hạnh)
Hoa Hoa Hoa Hoa
Hoa Hoa Hoa Hoa
M.Khánh L.Hiền Ngọc N.Linh Hạnh
B.11 B.12 B.13 D.8 D.9
11VSĐ Thứ Buổi Tiết 12T1 12T2
SHĐT 1 SHĐT SHĐT
Văn (Chính) 2 Sử (Y.Anh) Lý (Giang)
Văn (Chính) S 3 C.Nghệ (Cường) TC.Anh (Dung)
Sử (Hạnh) 4 GDCD (Phương) Sinh (Ngọc)
Địa (Hằng) 5 Toán (Anh) Sinh (Ngọc)

2
T7(VSD-Ngân) 1 TC.Anh (Quốc) Địa (Thuận)
T7(VSD-Ngân) 2 TC.Văn (Tiên) Địa (Thuận)
Tin (Nhị) C 3 Địa (Thuận) Anh (Dung)
Địa (Hằng) 4 Địa (Thuận) Anh (Dung)
5 GDQP (Sơn) GDQP (Mến)
6 GDQP (Sơn) GDQP (Mến)
Ch.Văn (Chính) 1 Văn (Tiên) GDCD (Phương)
Ch.V-S-D (Chính-Hạnh-Hằng) 2 Văn (Tiên) Tin (Phương)
TC.V-S-D (Chính-Hạnh-Hằng) S 3 Toán (Anh) Tin (Phương)
Toán (Phi) 4 Lý (Giang) Văn (Lan)
Toán (Phi) 5 Lý (Giang) TC.Văn (Lan)

3
1
2
T: P
C 3 V: La
4
N3 5
N3 6
Anh (Liên) 1 Văn (Tiên) Hóa (Mai)
Lý (Oanh) 2 Văn (Tiên) Hóa (Mai)
Tin (Nhị) S 3 Toán (Anh) Ch.Tin (Phương)
Văn (Chính) 4 Toán (Anh) Sử (Y.Anh)
Văn (Chính) 5 Anh (Quốc) Anh (Dung)

4
1 H1 H2
2 H1 H2
C 3 NGLL (T.Khánh) NGLL (LH.Phương)
4 NGLL (T.Khánh) NGLL (LH.Phương)
C

TD (Trúc) 5
TD (Trúc) 6
Anh (Liên) 1 Tin (Khánh) Toán (Phi)
Anh (Liên) 2 Tin (Khánh) Toán (Phi)
Lý (Oanh) S 3 Toán (Anh) C.Nghệ (Cường)
C.Nghệ (Cường) 4 Hóa (Thủy) Hóa (Mai)
Toán (Phi) 5 Hóa (Thủy) Sử (Y.Anh)

5
A4(A2VSD-Liên) 1 T1(T1T2Ti-Phi) T1
A4(A2VSD-Liên) 2 T1(T1T2Ti-Phi) T1
Toán (Phi) C 3 A1 A1(T1T2TiH-Quốc)
Toán (Phi) 4 A1 A1(T1T2TiH-Quốc)
5 Hoa Hoa
6 Hoa Hoa
Anh (Liên) 1 Sử (Y.Anh) Toán (Phi)
Hóa (Thắng) 2 Lý (Giang) Toán (Phi)
Hóa (Thắng) S 3 Hóa (Thủy) Văn (Lan)
GDCD (Châu) 4 Anh (Quốc) Văn (Lan)
SHL (Châu) 5 SHL (Giang) SHL (U.Mai)

6
1
2
T: N
C 3 V: Tiê
4
5 TD (Vân) TD (Vân)
GDQP (Mến) 6 TD (Vân) TD (Vân)
Toán (Phi) 1 Sinh (Thy) Lý (Giang)
Sinh (Chi) 2 Sinh (Thy) Lý (Giang)
Sinh (Chi) S 3 Toán (Anh) Ch.T-Ti (Phi-Phương)

Sử (Hạnh) 4 Toán (Anh) Ch.T-Ti (Phi-Phương)

NGLL(Q.Nhân) 5 Anh (Quốc) Toán (Phi)

7
L6(VSD-Tuyên) 1 L1(T1T2TiSi-Giang) L1+V1
L6(VSD-Tuyên) 2 L1(T1T2TiSi-Giang) L1+V1
Văn (Chính) C 3 Si Si
Văn (Chính) 4 Si Si
Hoa 5
Hoa 6
1
2
CN S
3
4
Châu GVCN Giang U.Mai
B.14 PHÒNG B.1 B.2
12L 12H 12Si 12A1
SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT
Lý (Hồng) Toán (My) Anh (Dung) Sinh (Ngọc)
Lý (Hồng) GDCD (Phương) Hóa (Hiền) Sinh (Ngọc)
TC.Văn (Thắng) Sử (Diệp) Hóa (Hiền) Lý (Oanh)
Văn (Thắng) Sử (Diệp) GDCD (Châu) Lý (Oanh)

Lý (Hồng) Sinh (Ngọc) T4(Si-Nhân) Anh (Hiền)


Lý (Hồng) Sinh (Ngọc) T4(Si-Nhân) Văn (Lan)
T2(L-Ngân) T3(H-My) Văn (Lan) Tin (Khánh)
T2(L-Ngân) T3(H-My) Văn (Lan) Tin (Khánh)
GDQP (Mến) GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) GDQP (Sơn)
GDQP (Mến) GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) GDQP (Sơn)
Địa (Trang) TC.Anh (Quốc) Toán (Nhân) Văn (Lan)
Địa (Trang) Hóa (Thủy) Lý (Giang) Sử (Đào)
Anh (Quốc) Hóa (Thủy) Lý (Giang) Anh (Hiền)
Anh (Quốc) Văn (Thắng) Địa (Trang) Anh (Hiền)
Sinh (Thy) C.Nghệ (Thái) Địa (Trang) Anh (Hiền)

BDHSG TỈNH (4 tiết)


T: Phi, L: Hồng, H: Thủy, Si: Ngọc, Ti: Khánh
V: Lan, S: Hạnh, D: Tùng, A: Linh, GDCD: Châu

Toán (Ngân) Địa (Tuấn) Văn (Lan) Anh (Hiền)


Toán (Ngân) Địa (Tuấn) Văn (Lan) Anh (Hiền)
C.Nghệ (Thái) Anh (Quốc) Sinh (Thy) Anh (Hiền)
Tin (Phương) Anh (Quốc) Toán (Nhân) Văn (Lan)
Tin (Phương) Toán (My) Toán (Nhân) Toán (Trang)

H2 H1(T1H-Thủy) H2(T2TiLSiA1A2-Hiền) H2
H2 H1(T1H-Thủy) H2(T2TiLSiA1A2-Hiền) H2
NGLL (Mến) NGLL (Tr.Chính) NGLL (Lam) NGLL (Tr.Chính)
NGLL (Mến) NGLL (Tr.Chính) NGLL (Lam) NGLL (Tr.Chính)
Sử (Đào) Toán (My) Anh (Dung) Văn (Lan)
Sử (Đào) Anh (Quốc) TC.Anh (Dung) Văn (Lan)
Văn (Thắng) Hóa (Thủy) TC.Văn (Lan) Sử (Đào)
Văn (Thắng) Lý (Tuyên) Sinh (Thy) A3(A1-Hiền)
Toán (Ngân) Lý (Tuyên) Sinh (Thy) A3(A1-Hiền)

A2(LSi-Quốc) Văn (Thắng) A2 C.Nghệ (Cường)


A2(LSi-Quốc) Văn (Thắng) A2 Anh (Hiền)
Hóa (Mai) A1 Anh (Dung) Hóa (Hà)
Hóa (Mai) A1 Sử (Y.Anh) Hóa (Hà)
Hoa
Hoa
TC.Anh (Quốc) Hóa (Thủy) Lý (Giang) Văn (Lan)
Anh (Quốc) Hóa (Thủy) Hóa (Hiền) GDCD (Châu)
GDCD (Phương) Toán (My) C.Nghệ (Thái) NGLL (Tr.Chính)
Lý (Hồng) Toán (My) Sử (Y.Anh) Anh (Hiền)
SHL (Hồng) SHL (N.Thắng) SHL (Y.Anh) SHL (Oanh)

BDHSG TỈNH (4 tiết)


T: Ngân, L: Tuyên, H: Hiền, Si: Thy, Ti: Khánh
V: Tiên, S: Hạnh, D: Hằng, A: Hiền, GDCD: Châu

TD (Vân) TD (Chính) TD (Trúc) TD (Chính)


TD (Vân) TD (Chính) TD (Trúc) TD (Chính)
Toán (Ngân) Lý (Tuyên) Tin (Phương) TC.Toán (Trang)
Toán (Ngân) TC.Văn (Thắng) Tin (Phương) Toán (Trang)
Hóa (Mai) Anh (Quốc) Anh (Dung) Toán (Trang)
Sinh (Thy) Tin (Khánh) Toán (Nhân) Địa (Tùng)
Văn (Thắng) Tin (Khánh) Toán (Nhân) Địa (Tùng)

L2(LH-Hồng) L2 L1+V1 V1(T1T2SiA1D-Lan)


L2(LH-Hồng) L2 L1+V1 V1(T1T2SiA1D-Lan)
Si Si Si(T1TiLHSiVD-Thy) T5(A1-Trang)
Si Si Si(T1TiLHSiVD-Thy) T5(A1-Trang)
Hồng N.Thắng Y.Anh Oanh
B.3 B.4 B.5 B.7
12A2 12VSĐ
SHĐT SHĐT
Anh (Hương) Lý (Oanh)
Anh (Hương) NGLL (Mến)
GDCD (Châu) Anh (X.Anh)
C.Nghệ (Cường) Anh (X.Anh)

Anh (Hương) Địa (Tùng)


Anh (Hương) Địa (Tùng)
T6(A2-V.Trí) Tin (Phương)
T6(A2-V.Trí) Tin (Phương)
GDQP (Mến) GDQP (Mến)
GDQP (Mến) GDQP (Mến)
TC.Toán (Trí) Sử (Đào)
TC.Toán (Trí) Hóa (Hà)
Sử (Đào) Hóa (Hà)
Sử (Đào) Toán (My)
Hóa (Hà) Toán (My)

Địa (Tùng) Anh (X.Anh)


Địa (Tùng) Anh (X.Anh)
Anh (Hương) Văn (Tiên)
Anh (Hương) Văn (Tiên)
Toán (Trí) Ch.V-S-D (Tiên-Đào-Tùng)

H2 T7(VSD-My)
H2 T7(VSD-My)
NGLL (T.Th.Sơn) NGLL (Mến)
NGLL (T.Th.Sơn) NGLL (Mến)
Lý (Oanh) C.Nghệ (Cường)
Lý (Oanh) Sinh (Hành)
Sinh (Hành) Toán (My)
Văn (Lan) Văn (Tiên)
Văn (Lan) Văn (Tiên)

A4(A2-Hương) A5(LVSD-X.Anh)
A4(A2-Hương) A5(LVSD-X.Anh)
Văn (Lan) Sử (Đào)
Văn (Lan) Lý (Oanh)
Hoa
Hoa
Toán (Trí) TC.Toán (My)
Toán (Trí) TC.Toán (My)
Hóa (Hà) GDCD (Châu)
Anh (Hương) Anh (X.Anh)
SHL (Hương) SHL (Đào)

TD (Trúc) TD (Trúc)
TD (Trúc) TD (Trúc)
Sinh (Hành) Toán (My)
Tin (Khánh) Toán (My)
Tin (Khánh) Sinh (Hành)
Toán (Trí) Văn (Tiên)
Toán (Trí) Ch.Văn (Tiên)

L3(A1A2VS-Oanh) L3+V1
L3(A1A2VS-Oanh) L3+V1
V2(HA2-Lan) Si
V2(HA2-Lan) Si
Pháp
Pháp
Hương Đào
B.8 B.6
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HK1 NĂM HỌC 2021-2022 ÁP DỤNG TỪ 13/12/2021

Thứ Buổi Tiết 10T1 10T2 10L 10H 10Si 10A1


1 SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT
2 Sử (Hạnh) GDCD (Phương) Lý (Diễm) Văn (Thắng) Sinh (Chi) Văn (Mai)
S 3 Sử (Hạnh) Sử (Y.Anh) Hóa (Hà) Văn (Thắng) Toán (Trí) Anh (Minh)
4 Anh (Liên) Ch.Tin (Thư) Hóa (Hà) HN (T.Th.Sơn) Toán (Trí) Anh (Minh)
5 Anh (Liên) Ch.T-Ti (My-Thư) GDCD (Phương) HN (T.Th.Sơn) Lý (Quốc) Anh (Minh)

2
1 NGLL(T.Thắng) T2(T2Ti-My) A2(L-X.Anh) L3(H-Quốc) Sinh (Chi) T6(A1-Q.Anh)
2 Toán (Trí) T2(T2Ti-My) A2(L-X.Anh) L3(H-Quốc) Sinh (Chi) T6(A1-Q.Anh)
C 3 L1(T1L-Diễm) L2(T2Ti-Tuyên) L1 Hóa (Linh) H3(Si-Thắng) L5(A1-Quốc)
4 L1(T1L-Diễm) L2(T2Ti-Tuyên) L1 Hóa (Linh) H3(Si-Thắng) L5(A1-Quốc)
5 TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính) TD (Chính) TD (Chính) TD (Trúc)
6 TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính) TD (Chính) TD (Chính) TD (Trúc)
1 Anh (Liên) Lý (Tuyên) Toán (Trí) Hóa (Linh) Địa (Oanh) Sinh (Hành)
2 Sinh (Thy) Địa (Oanh) Toán (Trí) Hóa (Linh) C.Nghệ (My) GDCD (Phương)
S 3 Địa (Oanh) Sinh (Hành) Tin (Nhị) Anh (Thường) Văn (Lan) Văn (Mai)
4 Toán (Trí) Toán (Trang) Tin (Nhị) Địa (Oanh) Hóa (Thắng) Toán (Anh)
5 Toán (Trí) Toán (Trang) Địa (Oanh) Toán (Trí) GDCD (Phương) Toán (Anh)

3
1 A1(T1T2Ti-X.Anh) A1 H2(LV-Hà) T4(H-N.Trí) TVHĐ (Q.Nhân) H4(A1A2-Mai)
2 A1(T1T2Ti-X.Anh) A1 H2(LV-Hà) T4(H-N.Trí) TVHĐ (Q.Nhân) H4(A1A2-Mai)
C 3 H1(T1T2Ti-Hà) H1 Lý (Diễm) Hóa (Linh) Sinh (Chi) Anh (Minh)
3

C
4 H1(T1T2Ti-Hà) H1 Lý (Diễm) Hóa (Linh) Sinh (Chi) Anh (Minh)
5 Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp
6 Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp
1 Địa (Oanh) Văn (Khánh) Lý (Diễm) Tin (Thư) TC.Sinh (Chi) Địa (Trang)
2 Hóa (Thắng) Địa (Oanh) Lý (Diễm) Tin (Thư) TC.Sinh (Chi) Địa (Trang)
S 3 Toán (Trí) Sử (Y.Anh) Lý (Diễm) Văn (Thắng) Văn (Lan) Sử (Diệp)
4 Văn (Mai) Tin (Thư) Văn (Thắng) Anh (Thường) Lý (Quốc) C.Nghệ (My)
5 Văn (Mai) Tin (Thư) Văn (Thắng) Anh (Thường) Lý (Quốc) Anh (Minh)

4
1 Toán (Trí) Văn (Khánh) T3(L-N.Trí) A3(HSi-Thường) A3 A4
2 Toán (Trí) Văn (Khánh) T3(L-N.Trí) A3(HSi-Thường) A3 A4
C 3 HN (T.Thắng) NGLL (Hà) HN (Nhị) TVHĐ (Q.Nhân) L4(Si-Quốc) NGLL (Suyền)
4 HN (T.Thắng) NGLL (Hà) HN (Nhị) TVHĐ (Q.Nhân) L4(Si-Quốc) NGLL (Suyền)
5 GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến) GDQP (Sơn)
6 GDQP (Sơn) GDQP (Sơn)
1 C.Nghệ (My) Sinh (Hành) Toán (Trí) TC.Hóa (Linh) Tin (Suyền) Lý (Quốc)
2 Hóa (Thắng) Anh (Phương) Toán (Trí) TC.Hóa (Linh) Tin (Suyền) Lý (Quốc)
S 3 Hóa (Thắng) Lý (Tuyên) Anh (Phương) Sử (Y.Anh) Sử (Đào) Văn (Mai)
4 Lý (Quốc) Toán (My) Sử (Y.Anh) Toán (Trí) Sử (Đào) Văn (Mai)
5 Văn (Mai) Toán (My) Văn (Thắng) Toán (Trí) Lý (Quốc) Toán (Anh)

5
1
2 BDHSG TỈNH (4 tiết)
T: Giàu, L: Diễm, H: Linh, Si: Chi, Ti: Thư
C 3 V: Chi, S: Diệp, D: Tùng, A: Phương, GDCD: Phương
4
C

5
6
1 Sinh (Thy) Anh (Phương) TC.Lý (Diễm) Sinh (Hành) Toán (Trí) Hóa (Mai)
2 GDCD (Phương) Anh (Phương) TC.Lý (Diễm) Sinh (Hành) Văn (Lan) Hóa (Mai)
S 3 Toán (Trí) C.Nghệ (My) Sinh (Hành) Toán (Trí) Anh (Phương) Anh (Minh)
4 Toán (Trí) Hóa (Hà) Sinh (Hành) GDCD (Phương) Hóa (Thắng) Sử (Diệp)
5 SHL (Suyền) SHL (Hà) SHL (Diễm) SHL (Tr.My) SHL (L.Chi) SHL (Minh)

6
1 T1(T1-V.Trí) Toán (Trang) Si Si(T1LHA1A2-Hành) Toán (Trí) Si
2 T1(T1-V.Trí) Toán (Trang) Si Si(T1LHA1A2-Hành) Địa (Oanh) Si
C 3 V1 V1 NGLL(LH.Phương) Địa (Oanh) V1 V1
4 V1 V1 Địa (Oanh) Sử (Y.Anh) V1 V1
5
6
1 TC.Toán (Trí) Hóa (Hà) Sử (Y.Anh) NGLL (Thư) Hóa (Thắng) Tin (Suyền)
2 TC.Toán (Trí) Hóa (Hà) C.Nghệ (My) NGLL (Thư) Anh (Phương) Tin (Suyền)
S 3 Lý (Quốc) Ch.T-Ti (Trang-Thư) Hóa (Hà) C.Nghệ (My) Anh (Phương) Anh (Minh)
4 Tin (Suyền) TC.T-Ti (Trang-Thư) Anh (Phương) Lý (Quốc) T5(Si-N.Trí) TC.Anh (Minh)
5 Tin (Suyền) TC.T-Ti (Trang-Thư) Anh (Phương) Lý (Quốc) T5(Si-N.Trí) TC.Anh (Minh)

7
1
2 BDHSG TỈNH (4 tiết)
T: Phi, L: Diễm, H: Linh, Si: Chi, Ti: Thư
C 3 V: Sương, S: Diệp, D: Tùng, A: X.Anh, GDCD: Phương
4
5 N7 N7 N7 N7 N7 N7
C

6 N7 N7 N7 N7 N7 N7
1 N3_1+H1 N3_1+H1 N3_1+H1 N3_1+H1
2 N3_1+H1 N3_1+H1 N3_1+H1 N3_1+H1
CN S
3 N3_2+H2 N3_2+H2
4 N3_2+H2 N3_2+H2
GVCN Suyền Hà Diễm Tr.My L.Chi Minh
PHÒNG D.10 D.11 D.16 D.17 D.18 D.20
Nơi nhận: Thủ Dầu Một, ngày 11 tháng 12 n
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG HIỆU TRƯỞNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.

Nguyễn Thị Hồng Phúc Nguyễn Thị Thanh Tâm Nguyễn Văn Sơn
TỪ 13/12/2021

10A2 10VSĐ Thứ Buổi Tiết 11T1 11T2 11L 11H


SHĐT SHĐT 1 SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT
Anh (X.Anh) Toán (Nghĩa) 2 Toán (Nhân) GDCD (Châu) Văn (Khánh) Địa (Tuấn)
Anh (X.Anh) Tin (Nhị) S 3 Lý (Giang) Văn (Mai) Địa (Tuấn) Văn (Khánh)
Hóa (Mai) Tin (Nhị) 4 Lý (Giang) Văn (Mai) Toán (Nghĩa) Anh (Dung)
Hóa (Mai) C.Nghệ (My) 5 Địa (Tuấn) Sử (Y.Anh) Toán (Nghĩa) Anh (Dung)

2
HN (T.Th.Sơn) Văn (Chi) 1 L1(T1-Giang) H2(T2Ti-Linh) T3(H-Nghĩa)
HN (T.Th.Sơn) Văn (Chi) 2 L1(T1-Giang) H2(T2Ti-Linh) T3(H-Nghĩa)
L6(A2VS-Hồng) L6 C 3 Văn (Mai) L2(T2TiA2-Oanh) T2(L-Nghĩa) Văn (Khánh)
L6(A2VS-Hồng) L6 4 Văn (Mai) L2(T2TiA2-Oanh) T2(L-Nghĩa) Văn (Khánh)
TD (Trúc) TD (Trúc) 5
TD (Trúc) TD (Trúc) 6
Lý (Hồng) Anh (Tâm) 1 Hóa (Thủy) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh) Văn (Khánh) GDCD (Châu)
Lý (Hồng) Anh (Tâm) 2 GDCD (Châu) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh) Sinh (Hành) C.Nghệ (Cường)
Toán (Trang) Lý (Quốc) S 3 Toán (Nhân) TC.T-Ti (Ngân-Khánh) Lý (Tuyên) Toán (Nghĩa)
GDCD (Phương) Toán (Nghĩa) 4 Toán (Nhân) Văn (Mai) GDCD (Châu) Sinh (Hành)
Sinh (Hành) Toán (Nghĩa) 5 Toán (Nhân) Văn (Mai) C.Nghệ (Cường) Anh (Dung)

3
H4 H2 1
H4 H2 2 BDHSG TỈNH (4 tiết)
T: Trí, L: Quốc, H: Thủy, Si: Ngọc,
T7(A2-Trang) Toán (Nghĩa) C 3 V: Chi, S: Hạnh, D: Tùng, A: Thường,
3
BDHSG TỈNH (4 tiết)
T: Trí, L: Quốc, H: Thủy, Si: Ngọc,
C V: Chi, S: Hạnh, D: Tùng, A: Thường,
T7(A2-Trang) Toán (Nghĩa) 4
Pháp Pháp 5 N3 N3 N3
Pháp Pháp 6 N3 N3 N3
C.Nghệ (My) Văn (Chi) 1 Văn (Mai) Sinh (Hành) Lý (Tuyên) Toán (Nghĩa)
Văn (Thắng) Văn (Chi) 2 Văn (Mai) Sinh (Hành) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền)
TC.Anh (X.Anh) Địa (Tùng) S 3 Sinh (Hành) Địa (Tuấn) Toán (Nghĩa) Hóa (Hiền)
Địa (Trang) Sử (Diệp) 4 Sinh (Hành) Lý (Oanh) Anh (X.Anh) Hóa (Hiền)
Địa (Trang) Sử (Diệp) 5 Hóa (Thủy) C.Nghệ (Cường) Anh (X.Anh) Văn (Khánh)

4
A4(A1A2-Minh) V2(VSD-Chi) 1 TVHĐ (Q.Nhân) TVHĐ (Q.Nhân) TVHĐ (Q.Nhân) TVHĐ (Q.Nhân)
A4(A1A2-Minh) V2(VSD-Chi) 2 TVHĐ (Q.Nhân) TVHĐ (Q.Nhân) TVHĐ (Q.Nhân) TVHĐ (Q.Nhân)
Anh (X.Anh) HN (Nghĩa) C 3
Anh (X.Anh) HN (Nghĩa) 4
5 TD (Vân) TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính)
GDQP (Mến) GDQP (Mến) 6 TD (Vân) TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính)
Văn (Thắng) Hóa (Mai) 1 Toán (Nhân) Toán (Ngân) Lý (Tuyên) TC.Hóa (Hiền)
Văn (Thắng) Hóa (Mai) 2 Toán (Nhân) Toán (Ngân) TC.Lý (Tuyên) Hóa (Hiền)
TC.Anh (X.Anh) Văn (Chi) S 3 TC.Toán (Nhân) Hóa (Linh) Sử (Hạnh) Hóa (Hiền)
Anh (Liên) Văn (Chi) 4 Anh (Phương) Hóa (Linh) Tin (Suyền) Toán (Nghĩa)
Anh (Liên) Ch.V-S-D (Chi-Diệp-Tùng) 5 Anh (Phương) Ch.Tin (Khánh) Tin (Suyền) Tin (Nhị)

5
1 A1(T1T2Ti-Linh) A1 Toán (Nghĩa) A3(HSi-Dung)
2 A1(T1T2Ti-Linh) A1 Toán (Nghĩa) A3(HSi-Dung)
C 3 Hóa (Thủy) NGLL(Th.Hiền) A2(L-Liên) NGLL(Nghĩa)
4 Hóa (Thủy) NGLL(Th.Hiền) A2(L-Liên) NGLL(Nghĩa)
C

5 Pháp Pháp
6 Pháp Pháp
Toán (Trang) GDCD (Phương) 1 C.Nghệ (Cường) Toán (Ngân) Văn (Khánh) Toán (Nghĩa)
Toán (Trang) Lý (Quốc) 2 Sử (Y.Anh) Toán (Ngân) Văn (Khánh) Tin (Nhị)
Tin (Nhị) Anh (Tâm) S 3 Tin (Suyền) Anh (Quốc) Hóa (Mai) Lý (Giang)
Tin (Nhị) Anh (Tâm) 4 Tin (Suyền) Lý (Oanh) Hóa (Mai) Lý (Giang)
SHL (X.Anh) SHL (Diệp) 5 SHL (Tr.Mai) SHL (Cường) SHL (M.Khánh) SHL (L.Hiền)

6
Si T8(VSD-Nghĩa) 1
Si T8(VSD-Nghĩa) 2 BDHSG TỈNH (4 tiết)
T: Trang, L: Quốc, H: Hiền, Si: Chi
V1(T1TiSiA1A2-Tiên) A5(VSD-Thường) C 3 V: Chi, S: Hạnh, D: Hằng, A: Quốc, G
V1(T1TiSiA1A2-Tiên) A5(VSD-Thường) 4
5 GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến) GDQP (Sơn)
6
Anh (Liên) Địa (Tùng) 1 Anh (Phương) Tin (Nhị) Lý (Tuyên) NGLL(Nghĩa)
Anh (Liên) TC.V-S-D (Chi-Diệp-Tùng) 2 Toán (Nhân) Tin (Nhị) Lý (Tuyên) Sinh (Hành)
Văn (Thắng) TC.V-S-D (Chi-Diệp-Tùng) S 3 Toán (Nhân) Anh (Quốc) Toán (Nghĩa) Sử (Y.Anh)
Sử (Diệp) Ch.Văn (Chi) 4 Lý (Giang) Anh (Quốc) Sinh (Hành) Anh (Dung)
Sử (Diệp) Sinh (Hành) 5 Lý (Giang) NGLL(Th.Hiền) Anh (X.Anh) Anh (Dung)

7
1 T1(T1T2Ti-Nhân) T1 NGLL (Nghĩa) H4
2 T1(T1T2Ti-Nhân) T1 NGLL (Nghĩa) H4
g C 3 H1(T1-Thủy) Toán (Ngân) H3(L-Mai) L3(H-Tuyên)
4 H1(T1-Thủy) Toán (Ngân) H3(L-Mai) L3(H-Tuyên)
N7 N7 5 Hoa Hoa Hoa
C

N7 N7 6 Hoa Hoa Hoa


H1 1
H1 2
CN S
N3_2+H2 N3_2 3
N3_2+H2 N3_2 4
X.Anh Diệp GVCN Tr.Mai Cường M.Khánh L.Hiền
D.21 D.19 PHÒNG B.9 B.10 B.11 B.12
ầu Một, ngày 11 tháng 12 năm 2021
HIỆU TRƯỞNG Lưu ý: Tăng tiết ngoài chính khóa
Buổi 2
NGLL, HN
TVHĐ

Nguyễn Văn Sơn


11Si 11A1 11A2 11VSĐ Thứ Buổi Tiết 12T1 12T2
SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT 1 SHĐT SHĐT
Hóa (Thắng) Anh (Linh) Toán (Trí) Văn (Chính) 2 Sử (Y.Anh) Lý (Giang)
Hóa (Thắng) Sinh (Chi) Lý (Oanh) Văn (Chính) S 3 C.Nghệ (Cường) TC.Anh (Dung)
Địa (Tuấn) Sinh (Chi) C.Nghệ (Cường) Sử (Hạnh) 4 GDCD (Phương) Sinh (Ngọc)
Sử (Hạnh) GDCD (Châu) Sinh (Chi) Tin (Nhị) 5 Toán (Anh) Sinh (Ngọc)

2
L4(Si-Diễm) Anh (Linh) T6(A2-N.Trí) T7(VSD-Ngân) 1 TC.Anh (Quốc) Địa (Thuận)
L4(Si-Diễm) Anh (Linh) T6(A2-N.Trí) T7(VSD-Ngân) 2 TC.Văn (Tiên) Địa (Thuận)
Sinh (Ngọc) T5(A1-N.Trí) L2 Anh (Liên) C 3 Địa (Thuận) Anh (Dung)
Sinh (Ngọc) T5(A1-N.Trí) L2 Anh (Liên) 4 Địa (Thuận) Anh (Dung)
5 GDQP (Sơn) GDQP (Mến)
6 GDQP (Sơn) GDQP (Mến)
Toán (Nghĩa) Lý (Quốc) Văn (Mai) Ch.Văn (Chính) 1 Văn (Tiên) GDCD (Phương)
Toán (Nghĩa) Lý (Quốc) Văn (Mai) Ch.V-S-D (Chính-Hạnh-Hằng) 2 Văn (Tiên) Tin (Phương)
C.Nghệ (Cường) Toán (Trí) GDCD (Châu) TC.V-S-D (Chính-Hạnh-Hằng) S 3 Toán (Anh) Tin (Phương)
TC.Sinh (Ngọc) C.Nghệ (Cường) Anh (Thường) Toán (Phi) 4 Lý (Giang) Văn (Lan)
Sinh (Ngọc) Hóa (Thắng) Anh (Thường) Toán (Phi) 5 Lý (Giang) TC.Văn (Lan)

3
1
DHSG TỈNH (4 tiết) 2
uốc, H: Thủy, Si: Ngọc, Ti: Khánh
h, D: Tùng, A: Thường, GDCD: Châu C 3
3
DHSG TỈNH (4 tiết)
uốc, H: Thủy, Si: Ngọc, Ti: Khánh
h, D: Tùng, A: Thường, GDCD: Châu C
4
N3 N3 N3 5
N3 N3 N3 6
Tin (Suyền) Văn (Sương) Anh (Dung) Anh (Liên) 1 Anh (Quốc) Hóa (Mai)
Tin (Suyền) Văn (Sương) Anh (Dung) Lý (Oanh) 2 Anh (Quốc) Hóa (Mai)
Văn (Khánh) Hóa (Thắng) TC.Anh (Thường) Tin (Nhị) S 3 Hóa (Thủy) Ch.Tin (Phương)
Văn (Khánh) Tin (Nhị) Tin (Suyền) Văn (Chính) 4 Toán (Anh) Sử (Y.Anh)
Toán (Nghĩa) Tin (Nhị) Tin (Suyền) Văn (Chính) 5 Toán (Anh) Anh (Dung)

4
TVHĐ (Q.Nhân) TVHĐ (Q.Nhân) TVHĐ (Q.Nhân) TVHĐ (Q.Nhân) 1 L1(T1T2TiSi-Giang) L1+V1
TVHĐ (Q.Nhân) TVHĐ (Q.Nhân) TVHĐ (Q.Nhân) TVHĐ (Q.Nhân) 2 L1(T1T2TiSi-Giang) L1+V1
C 3 NGLL (T.Khánh) NGLL (LH.Phương)
4 NGLL (T.Khánh) NGLL (LH.Phương)
TD (Chính) TD (Chính) TD (Trúc) TD (Trúc) 5
TD (Chính) TD (Chính) TD (Trúc) TD (Trúc) 6
Sinh (Ngọc) Sử (Hạnh) Văn (Mai) Địa (Hằng) 1 Tin (Khánh) Toán (Phi)
Sinh (Ngọc) Sử (Hạnh) Văn (Mai) Địa (Hằng) 2 Tin (Khánh) Toán (Phi)
Anh (Dung) TC.Anh (Thường) Lý (Oanh) C.Nghệ (Cường) S 3 Toán (Anh) Hóa (Mai)
Văn (Khánh) Anh (Linh) Anh (Thường) Lý (Oanh) 4 Hóa (Thủy) C.Nghệ (Cường)
Văn (Khánh) Anh (Linh) Anh (Thường) Toán (Phi) 5 Hóa (Thủy) Sử (Y.Anh)

5
A3 H5(A1A2VD-Thắng) H5+A4 A4(A2VSD-Liên) 1 T1(T1T2Ti-Phi) T1
A3 H5(A1A2VD-Thắng) H5+A4 A4(A2VSD-Liên) 2 T1(T1T2Ti-Phi) T1
V V V(SiA1A2-Mai) Toán (Phi) C 3 A1 A1(T1T2TiH-Quốc)
V V V(SiA1A2-Mai) Toán (Phi) 4 A1 A1(T1T2TiH-Quốc)
C

Pháp Pháp 5 Hoa Hoa


Pháp Pháp 6 Hoa Hoa
GDCD (Châu) Văn (Sương) Địa (Trang) Anh (Liên) 1 Sử (Y.Anh) Toán (Phi)
Toán (Nghĩa) Văn (Sương) Địa (Trang) Hóa (Thắng) 2 Lý (Giang) Toán (Phi)
Lý (Diễm) Địa (Trang) Anh (Thường) Hóa (Thắng) S 3 Văn (Tiên) Văn (Lan)
Lý (Diễm) Địa (Trang) Anh (Thường) GDCD (Châu) 4 Văn (Tiên) Văn (Lan)
SHL (Ngọc) SHL (N.Linh) SHL (Hạnh) SHL (Châu) 5 SHL (Giang) SHL (U.Mai)

6
1
DHSG TỈNH (4 tiết) 2
Quốc, H: Hiền, Si: Chi, Ti: Khánh
nh, D: Hằng, A: Quốc, GDCD: Châu C 3
4
5 TD (Vân) TD (Vân)
GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến) 6 TD (Vân) TD (Vân)
Anh (Dung) Toán (Trí) Sinh (Chi) Toán (Phi) 1 Sinh (Thy) Lý (Giang)
Anh (Dung) Anh (Linh) Toán (Trí) Sinh (Chi) 2 Sinh (Thy) Lý (Giang)
NGLL(Th.Hiền) Anh (Linh) Toán (Trí) Sinh (Chi) S 3 Toán (Anh) Ch.T-Ti (Phi-Phương)

T4(Si-Nghĩa) Anh (Linh) Hóa (Thắng) Sử (Hạnh) 4 Toán (Anh) Ch.T-Ti (Phi-Phương)

T4(Si-Nghĩa) NGLL(Lam) Hóa (Thắng) NGLL(Q.Nhân) 5 Anh (Quốc) Toán (Phi)

7
H4(HSi-Thắng) L5(A1-Quốc) NGLL (Lam) L6(VSD-Tuyên) 1 H1 H2
H4(HSi-Thắng) L5(A1-Quốc) Toán (Trí) L6(VSD-Tuyên) 2 H1 H2
Anh (Dung) Toán (Trí) Sử (Hạnh) Văn (Chính) C 3 Si Si
Anh (Dung) Toán (Trí) Sử (Hạnh) Văn (Chính) 4 Si Si
Hoa Hoa Hoa 5
C

Hoa Hoa Hoa 6


1
2
CN S
3
4
Ngọc N.Linh Hạnh Châu GVCN Giang U.Mai
B.13 D.8 D.9 B.14 PHÒNG B.1 B.2
12L 12H 12Si 12A1 12A2 12VSĐ
SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT
Lý (Hồng) Toán (My) Anh (Dung) Sinh (Ngọc) Anh (Hương) Lý (Oanh)
Lý (Hồng) GDCD (Phương) GDCD (Châu) Sinh (Ngọc) Anh (Hương) NGLL (Mến)
TC.Văn (Thắng) Sử (Diệp) Hóa (Hiền) Lý (Oanh) GDCD (Châu) Anh (X.Anh)
Văn (Thắng) Sử (Diệp) Hóa (Hiền) Lý (Oanh) C.Nghệ (Cường) Anh (X.Anh)

Lý (Hồng) Sinh (Ngọc) T4(Si-Nhân) Văn (Lan) Anh (Hương) Địa (Tùng)
Lý (Hồng) Sinh (Ngọc) T4(Si-Nhân) Văn (Lan) Anh (Hương) Địa (Tùng)
T2(L-Ngân) T3(H-My) Văn (Lan) Anh (Hiền) T6(A2-V.Trí) Tin (Phương)
T2(L-Ngân) T3(H-My) Văn (Lan) Anh (Hiền) T6(A2-V.Trí) Tin (Phương)
GDQP (Mến) GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến)
GDQP (Mến) GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến)
Địa (Trang) Toán (My) Toán (Nhân) Toán (Trang) Văn (Lan) Sử (Đào)
Địa (Trang) Toán (My) Lý (Giang) Toán (Trang) Văn (Lan) Hóa (Hà)
Sinh (Thy) Hóa (Thủy) Lý (Giang) Anh (Hiền) Sử (Đào) Hóa (Hà)
Tin (Phương) Hóa (Thủy) Địa (Trang) Anh (Hiền) Sử (Đào) Văn (Tiên)
Tin (Phương) Văn (Thắng) Địa (Trang) Sử (Đào) Hóa (Hà) Văn (Tiên)

BDHSG TỈNH (4 tiết)


T: Trí, L: Quốc, H: Thủy, Si: Ngọc, Ti: Khánh
V: Chi, S: Hạnh, D: Tùng, A: Thường, GDCD: Châu
BDHSG TỈNH (4 tiết)
T: Trí, L: Quốc, H: Thủy, Si: Ngọc, Ti: Khánh
V: Chi, S: Hạnh, D: Tùng, A: Thường, GDCD: Châu

Toán (Ngân) Địa (Tuấn) Văn (Lan) Anh (Hiền) Địa (Tùng) Anh (X.Anh)
Toán (Ngân) Địa (Tuấn) Văn (Lan) Anh (Hiền) Địa (Tùng) Anh (X.Anh)
Toán (Ngân) Anh (Quốc) C.Nghệ (Thái) Anh (Hiền) Anh (Hương) Toán (My)
C.Nghệ (Thái) Anh (Quốc) Toán (Nhân) Hóa (Hà) Anh (Hương) Toán (My)
Anh (Quốc) C.Nghệ (Thái) Toán (Nhân) Hóa (Hà) Toán (Trí) Ch.V-S-D (Tiên-Đào-Tùng)

L2(LH-Hồng) L2 L1+V1 V1(T1T2SiA1D-Lan) L3(A1A2VS-Oanh) L3+V1


L2(LH-Hồng) L2 L1+V1 V1(T1T2SiA1D-Lan) L3(A1A2VS-Oanh) L3+V1
NGLL (Mến) V2 NGLL (Lam) NGLL (Tr.Chính) V2(HA2-Lan) NGLL (Mến)
NGLL (Mến) V2 NGLL (Lam) NGLL (Tr.Chính) V2(HA2-Lan) NGLL (Mến)

Sử (Đào) TC.Anh (Quốc) Anh (Dung) Văn (Lan) Lý (Oanh) C.Nghệ (Cường)
Sử (Đào) Anh (Quốc) TC.Anh (Dung) Văn (Lan) Lý (Oanh) Sinh (Hành)
Văn (Thắng) Hóa (Thủy) TC.Văn (Lan) Tin (Khánh) Sinh (Hành) Toán (My)
Văn (Thắng) Lý (Tuyên) Sinh (Thy) Tin (Khánh) Văn (Lan) Văn (Tiên)
Toán (Ngân) Lý (Tuyên) Sinh (Thy) Sử (Đào) Văn (Lan) Văn (Tiên)

A2(LSi-Quốc) Văn (Thắng) A2 C.Nghệ (Cường) A4(A2-Hương) A5(LVSD-X.Anh)


A2(LSi-Quốc) Văn (Thắng) A2 Văn (Lan) A4(A2-Hương) A5(LVSD-X.Anh)
Hóa (Mai) A1 Anh (Dung) A3(A1-Hiền) NGLL (T.Th.Sơn) Sử (Đào)
Hóa (Mai) A1 Sử (Y.Anh) A3(A1-Hiền) NGLL (T.Th.Sơn) Lý (Oanh)
Hoa Hoa
Hoa Hoa
TC.Anh (Quốc) Hóa (Thủy) Lý (Giang) Văn (Lan) Toán (Trí) TC.Toán (My)
Anh (Quốc) Hóa (Thủy) Hóa (Hiền) GDCD (Châu) Toán (Trí) TC.Toán (My)
GDCD (Phương) Toán (My) Sinh (Thy) TC.Toán (Trang) Hóa (Hà) GDCD (Châu)
Lý (Hồng) Toán (My) Sử (Y.Anh) TC.Toán (Trang) Anh (Hương) Anh (X.Anh)
SHL (Hồng) SHL (N.Thắng) SHL (Y.Anh) SHL (Oanh) SHL (Hương) SHL (Đào)

BDHSG TỈNH (4 tiết)


T: Trang, L: Quốc, H: Hiền, Si: Chi, Ti: Khánh
V: Chi, S: Hạnh, D: Hằng, A: Quốc, GDCD: Châu

TD (Vân) TD (Chính) TD (Trúc) TD (Chính) TD (Trúc) TD (Trúc)


TD (Vân) TD (Chính) TD (Trúc) TD (Chính) TD (Trúc) TD (Trúc)
Toán (Ngân) Anh (Quốc) Tin (Phương) Toán (Trang) Sinh (Hành) Toán (My)
Anh (Quốc) TC.Văn (Thắng) Tin (Phương) Toán (Trang) Tin (Khánh) Toán (My)
Hóa (Mai) Lý (Tuyên) Anh (Dung) NGLL (Tr.Chính) Tin (Khánh) Sinh (Hành)
Sinh (Thy) Tin (Khánh) Toán (Nhân) Địa (Tùng) Toán (Trí) Văn (Tiên)
Văn (Thắng) Tin (Khánh) Toán (Nhân) Địa (Tùng) Toán (Trí) Ch.Văn (Tiên)

H2 H1(T1H-Thủy) H2(T2TiLSiA1A2-Hiền) H2 H2 T7(VSD-My)


H2 H1(T1H-Thủy) H2(T2TiLSiA1A2-Hiền) H2 H2 T7(VSD-My)
Si Si Si(T1TiLHSiVD-Thy) T5(A1-Trang) TC.Toán (Trí) Si
Si Si Si(T1TiLHSiVD-Thy) T5(A1-Trang) TC.Toán (Trí) Si
Pháp
Pháp

Hồng N.Thắng Y.Anh Oanh Hương Đào


B.3 B.4 B.5 B.7 B.8 B.6
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HK1 NĂM HỌC 2021-2022 ÁP DỤNG TỪ 20/12/2021

Thứ Buổi Tiết 10T1 10T2 10L 10H 10Si 10A1


1 SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT
2 Toán (Trí) GDCD (Phương) Lý (Diễm) Văn (Thắng) Sinh (Chi) Văn (Mai)
S 3 Toán (Trí) Sử (Y.Anh) Lý (Diễm) Văn (Thắng) Toán (Trí) Anh (Minh)
4 Anh (Liên) Ch.Tin (Thư) C.Nghệ (My) Toán (Trí) Anh (Minh)
5 Anh (Liên) Ch.T-Ti (My-Thư) GDCD (Phương) Lý (Quốc) Anh (Minh)

2
1 NGLL(T.Thắng) T2(T2Ti-My) A2(L-X.Anh) L3(H-Quốc) Sinh (Chi) T6(A1-Q.Anh)
2 Toán (Trí) T2(T2Ti-My) A2(L-X.Anh) L3(H-Quốc) Sinh (Chi) T6(A1-Q.Anh)
C 3 L1(T1L-Diễm) L2(T2Ti-Tuyên) L1 Hóa (Linh) H3(Si-Thắng) L5(A1-Quốc)
4 L1(T1L-Diễm) L2(T2Ti-Tuyên) L1 Hóa (Linh) H3(Si-Thắng) L5(A1-Quốc)
5 TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính) TD (Chính) TD (Chính) TD (Trúc)
6 TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính) TD (Chính) TD (Chính) TD (Trúc)
1 Sinh (Thy) Lý (Tuyên) Toán (Trí) Hóa (Linh) Địa (Oanh) Sinh (Hành)
2 Sinh (Thy) Địa (Oanh) Toán (Trí) Hóa (Linh) C.Nghệ (My) GDCD (Phương)
S 3 Địa (Oanh) Sinh (Hành) Tin (Nhị) Anh (Thường) Văn (Lan) Văn (Mai)
4 Toán (Trí) TC.Tin (Thư) Tin (Nhị) Địa (Oanh) Hóa (Thắng) Toán (Anh)
5 Toán (Trí) TC.Tin (Thư) Địa (Oanh) Toán (Trí) GDCD (Phương) Toán (Anh)

3
1 A1(T1T2Ti-X.Anh) A1 H2(LV-Hà) T4(H-N.Trí) TVHĐ (Q.Nhân) H4(A1A2-Mai)
2 A1(T1T2Ti-X.Anh) A1 H2(LV-Hà) T4(H-N.Trí) TVHĐ (Q.Nhân) H4(A1A2-Mai)
C 3 H1(T1T2Ti-Hà) H1 Lý (Diễm) Hóa (Linh) Sinh (Chi) Anh (Minh)
3

C
4 H1(T1T2Ti-Hà) H1 Lý (Diễm) Hóa (Linh) Sinh (Chi) Anh (Minh)
5 Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp
6 Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp
1 Địa (Oanh) Văn (Khánh) Lý (Diễm) Tin (Thư) TC.Sinh (Chi) Địa (Trang)
2 Hóa (Thắng) Địa (Oanh) Lý (Diễm) Tin (Thư) TC.Sinh (Chi) Địa (Trang)
S 3 Toán (Trí) Sử (Y.Anh) Hóa (Hà) Văn (Thắng) Văn (Lan) Sử (Diệp)
4 Văn (Mai) Tin (Thư) Anh (Phương) Anh (Thường) Lý (Quốc) C.Nghệ (My)
5 Văn (Mai) Tin (Thư) Anh (Phương) Anh (Thường) Lý (Quốc) Anh (Minh)

4 1 Toán (Trí) Văn (Khánh) T3(L-N.Trí) A3(HSi-Thường) A3 A4


2 Toán (Trí) Văn (Khánh) T3(L-N.Trí) A3(HSi-Thường) A3 A4
C 3 HN (T.Thắng) NGLL (Hà) HN (Nhị) TVHĐ (Q.Nhân) L4(Si-Quốc) NGLL (Suyền)
4 HN (T.Thắng) NGLL (Hà) HN (Nhị) L4(Si-Quốc) NGLL (Suyền)
5 GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến) GDQP (Sơn)
6 GDQP (Sơn) GDQP (Sơn)
1 C.Nghệ (My) Sinh (Hành) Toán (Trí) TC.Hóa (Linh) Tin (Suyền) Lý (Quốc)
2 Hóa (Thắng) Anh (Phương) Toán (Trí) TC.Hóa (Linh) Tin (Suyền) Lý (Quốc)
S 3 Hóa (Thắng) Lý (Tuyên) Anh (Phương) Sử (Y.Anh) Sử (Đào) Văn (Mai)
4 Lý (Quốc) Toán (My) Sử (Y.Anh) Toán (Trí) Sử (Đào) Văn (Mai)
5 Văn (Mai) Toán (My) Văn (Thắng) Toán (Trí) Lý (Quốc) Toán (Anh)

5
1
2 BDHSG TỈNH (4 tiết)
T: My, L: Diễm, H: Linh, Si: Chi, Ti: Thư
C 3 V: Chi, S: Diệp, D: Tùng, A: Minh/X.Anh, GDCD: Phương
4
C

5
6
1 Anh (Liên) Anh (Phương) TC.Lý (Diễm) Sinh (Hành) Toán (Trí) Hóa (Mai)
2 GDCD (Phương) Anh (Phương) TC.Lý (Diễm) Sinh (Hành) Văn (Lan) Hóa (Mai)
S 3 Sử (Hạnh) C.Nghệ (My) Sinh (Hành) Toán (Trí) Anh (Phương) Anh (Minh)
4 Sử (Hạnh) Hóa (Hà) Sinh (Hành) GDCD (Phương) Hóa (Thắng) Sử (Diệp)
5 SHL (Suyền) SHL (Hà) SHL (Diễm) SHL (Tr.My) SHL (L.Chi) SHL (Minh)

6
1 T1(T1-V.Trí) Toán (Trang) Si Si(T1LHA1A2-Hành) Toán (Trí) Si
2 T1(T1-V.Trí) Toán (Trang) Si Si(T1LHA1A2-Hành) Địa (Oanh) Si
C 3 V1 V1 NGLL(LH.Phương) Địa (Oanh) V1 V1
4 V1 V1 Địa (Oanh) Sử (Y.Anh) V1 V1
5
6
1 TC.Toán (Trí) Toán (Trang) Sử (Y.Anh) NGLL (Thư) Anh (Phương) Tin (Suyền)
2 TC.Toán (Trí) Toán (Trang) Hóa (Hà) NGLL (Thư) Anh (Phương) Tin (Suyền)
S 3 Lý (Quốc) Ch.Tin (Thư) Hóa (Hà) C.Nghệ (My) Hóa (Thắng) Anh (Minh)
4 Tin (Suyền) Hóa (Hà) Văn (Thắng) Lý (Quốc) T5(Si-N.Trí) TC.Anh (Minh)
5 Tin (Suyền) Hóa (Hà) Văn (Thắng) Lý (Quốc) T5(Si-N.Trí) TC.Anh (Minh)

7
1
2 BDHSG TỈNH (4 tiết)
T: Q.Anh, L: Diễm, H: Linh, Si: Chi, Ti: Thư
C 3 V: Sương, S: Diệp, D: Tùng, A: Liên, GDCD: Phương
4
5 N7 N7 N7 N7 N7 N7
C

6 N7 N7 N7 N7 N7 N7
1 N3_1+H1 N3_1+H1 N3_1+H1 N3_1+H1
2 N3_1+H1 N3_1+H1 N3_1+H1 N3_1+H1
CN S
3 N3_2+H2 N3_2+H2
4 N3_2+H2 N3_2+H2
GVCN Suyền Hà Diễm Tr.My L.Chi Minh
PHÒNG D.10 D.11 D.16 D.17 D.18 D.20
Nơi nhận: Thủ Dầu Một, ngày 19 tháng 12 n
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG HIỆU TRƯỞNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.

Nguyễn Thị Hồng Phúc Nguyễn Thị Thanh Tâm Nguyễn Văn Sơn
TỪ 20/12/2021

10A2 10VSĐ Thứ Buổi Tiết 11T1 11T2 11L 11H


SHĐT SHĐT 1 SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT
Anh (X.Anh) Toán (Nghĩa) 2 Tin (Suyền) GDCD (Châu) Văn (Khánh) Địa (Tuấn)
Anh (X.Anh) Tin (Nhị) S 3 Lý (Giang) Văn (Mai) Địa (Tuấn) Văn (Khánh)
Hóa (Mai) Tin (Nhị) 4 Lý (Giang) Văn (Mai) Toán (Nghĩa) Anh (Dung)
Hóa (Mai) C.Nghệ (My) 5 Địa (Tuấn) Sử (Y.Anh) Toán (Nghĩa) Anh (Dung)

2
HN (T.Th.Sơn) Văn (Chi) 1 Văn (Mai) H2(T2Ti-Linh) T3(H-Nghĩa)
HN (T.Th.Sơn) Văn (Chi) 2 Văn (Mai) H2(T2Ti-Linh) T3(H-Nghĩa)
L6(A2VS-Hồng) L6 C 3 Hóa (Thủy) L2(T2TiA2-Oanh) T2(L-Nghĩa) Văn (Khánh)
L6(A2VS-Hồng) L6 4 Hóa (Thủy) L2(T2TiA2-Oanh) T2(L-Nghĩa) Văn (Khánh)
TD (Trúc) TD (Trúc) 5
TD (Trúc) TD (Trúc) 6
Lý (Hồng) Văn (Chi) 1 Hóa (Thủy) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh) Văn (Khánh) GDCD (Châu)
Lý (Hồng) Văn (Chi) 2 GDCD (Châu) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh) Sinh (Hành) C.Nghệ (Cường)
Văn (Thắng) Lý (Quốc) S 3 Toán (Nhân) TC.T-Ti (Ngân-Khánh) Lý (Tuyên) Toán (Nghĩa)
GDCD (Phương) Toán (Nghĩa) 4 Toán (Nhân) Văn (Mai) GDCD (Châu) Sinh (Hành)
Sinh (Hành) Toán (Nghĩa) 5 Toán (Nhân) Văn (Mai) C.Nghệ (Cường) Anh (Dung)

3
H4 H2 1 TVHĐ (Q.Nhân) TVHĐ (Q.Nhân) TVHĐ (Q.Nhân) TVHĐ (Q.Nhân)
H4 H2 2 TVHĐ (Q.Nhân) TVHĐ (Q.Nhân) TVHĐ (Q.Nhân) TVHĐ (Q.Nhân)
Sử (Diệp) Toán (Nghĩa) C 3 TVHĐ (Q.Nhân) TVHĐ (Q.Nhân) TVHĐ (Q.Nhân) TVHĐ (Q.Nhân)
3

C
Sử (Diệp) Toán (Nghĩa) 4 TVHĐ (Q.Nhân) TVHĐ (Q.Nhân) TVHĐ (Q.Nhân) TVHĐ (Q.Nhân)
Pháp Pháp 5 N3 N3 N3
Pháp Pháp 6 N3 N3 N3
C.Nghệ (My) Anh (Tâm) 1 Văn (Mai) Sinh (Hành) Lý (Tuyên) Toán (Nghĩa)
Văn (Thắng) Anh (Tâm) 2 Văn (Mai) Sinh (Hành) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền)
TC.Anh (X.Anh) Địa (Tùng) S 3 Sinh (Hành) Địa (Tuấn) Toán (Nghĩa) Hóa (Hiền)
Địa (Trang) Sử (Diệp) 4 Sinh (Hành) Lý (Giang) Anh (X.Anh) Hóa (Hiền)
Địa (Trang) Sử (Diệp) 5 Hóa (Thủy) Lý (Giang) Anh (X.Anh) Văn (Khánh)

A4(A1A2-Minh) V2(VSD-Chi) 4 1
A4(A1A2-Minh) V2(VSD-Chi) 2
Anh (X.Anh) HN (Nghĩa) C 3
HỌC NGHỀ
Anh (X.Anh) HN (Nghĩa) 4
5 TD (Vân) TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính)
GDQP (Mến) GDQP (Mến) 6 TD (Vân) TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính)
Văn (Thắng) Hóa (Mai) 1 Toán (Nhân) Toán (Ngân) Lý (Tuyên) TC.Hóa (Hiền)
Văn (Thắng) Hóa (Mai) 2 Toán (Nhân) Toán (Ngân) TC.Lý (Tuyên) Hóa (Hiền)
TC.Anh (X.Anh) Văn (Chi) S 3 TC.Toán (Nhân) Hóa (Linh) Sử (Hạnh) Hóa (Hiền)
Anh (Liên) Văn (Chi) 4 Anh (Phương) Hóa (Linh) Tin (Suyền) Tin (Nhị)
Anh (Liên) Ch.V-S-D (Chi-Diệp-Tùng) 5 Anh (Phương) Ch.Tin (Khánh) Tin (Suyền) Toán (Nghĩa)

5
1 A1(T1T2Ti-Linh) A1 Toán (Nghĩa) A3(HSi-Dung)
2 A1(T1T2Ti-Linh) A1 Toán (Nghĩa) A3(HSi-Dung)
ng C 3 L1(T1-Giang) NGLL(Th.Hiền) A2(L-Liên) NGLL(Nghĩa)
4 L1(T1-Giang) NGLL(Th.Hiền) A2(L-Liên) NGLL(Nghĩa)
C

5 Pháp Pháp
6 Pháp Pháp
Toán (Trang) GDCD (Phương) 1 C.Nghệ (Cường) Toán (Ngân) Văn (Khánh) Toán (Nghĩa)
Toán (Trang) Lý (Quốc) 2 Sử (Y.Anh) Toán (Ngân) Văn (Khánh) Tin (Nhị)
Tin (Nhị) Anh (Tâm) S 3 Toán (Nhân) Anh (Quốc) Hóa (Mai) Lý (Giang)
Tin (Nhị) Anh (Tâm) 4 Tin (Suyền) C.Nghệ (Cường) Hóa (Mai) Lý (Giang)
SHL (X.Anh) SHL (Diệp) 5 SHL (Tr.Mai) SHL (Cường) SHL (M.Khánh) SHL (L.Hiền)

6
Si T8(VSD-Nghĩa) 1
Si T8(VSD-Nghĩa) 2
V1(T1TiSiA1A2-Tiên) A5(VSD-Thường) C 3
V1(T1TiSiA1A2-Tiên) A5(VSD-Thường) 4
5 GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến) GDQP (Sơn)
6
Anh (Liên) Địa (Tùng) 1 Toán (Nhân) Tin (Nhị) Lý (Tuyên) NGLL(Nghĩa)
Anh (Liên) TC.V-S-D (Chi-Diệp-Tùng) 2 Toán (Nhân) Tin (Nhị) Lý (Tuyên) Sinh (Hành)
Toán (Trang) TC.V-S-D (Chi-Diệp-Tùng) S 3 Anh (Phương) Anh (Quốc) Toán (Nghĩa) Sử (Y.Anh)
T7(A2-Trang) Ch.Văn (Chi) 4 Lý (Giang) Anh (Quốc) Sinh (Hành) Anh (Dung)
T7(A2-Trang) Sinh (Hành) 5 Lý (Giang) NGLL(Th.Hiền) Anh (X.Anh) Anh (Dung)

7
1 T1(T1T2Ti-Nhân) T1 NGLL (Nghĩa) H4
2 T1(T1T2Ti-Nhân) T1 NGLL (Nghĩa) H4
C 3 H1(T1-Thủy) Toán (Ngân) H3(L-Mai) L3(H-Tuyên)
4 H1(T1-Thủy) Toán (Ngân) H3(L-Mai) L3(H-Tuyên)
N7 N7 5 Hoa Hoa Hoa
C

N7 N7 6 Hoa Hoa Hoa


H1 1
H1 2
CN S
N3_2+H2 N3_2 3
N3_2+H2 N3_2 4
X.Anh Diệp GVCN Tr.Mai Cường M.Khánh L.Hiền
D.21 D.19 PHÒNG B.9 B.10 B.11 B.12
ầu Một, ngày 19 tháng 12 năm 2021
HIỆU TRƯỞNG Lưu ý: Tăng tiết ngoài chính khóa
Buổi 2
NGLL, HN
TVHĐ

Nguyễn Văn Sơn


11Si 11A1 11A2 11VSĐ Thứ Buổi Tiết 12T1 12T2
SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT 1 SHĐT SHĐT
Hóa (Thắng) Anh (Linh) Toán (Trí) Văn (Chính) 2 Sử (Y.Anh) Lý (Giang)
Hóa (Thắng) Sinh (Chi) Lý (Quốc) Văn (Chính) S 3 C.Nghệ (Cường) Hóa (Mai)
Địa (Tuấn) Sinh (Chi) C.Nghệ (Cường) Hóa (Thắng) 4 GDCD (Phương) Sinh (Ngọc)
Anh (Dung) GDCD (Châu) Sinh (Chi) Tin (Nhị) 5 Lý (Giang) Sinh (Ngọc)

2
L4(Si-Diễm) Anh (Linh) T6(A2-N.Trí) T7(VSD-Ngân) 1 TC.Anh (Quốc) Địa (Thuận)
L4(Si-Diễm) Anh (Linh) T6(A2-N.Trí) T7(VSD-Ngân) 2 TC.Văn (Tiên) Địa (Thuận)
Sinh (Ngọc) T5(A1-N.Trí) L2 Anh (Liên) C 3 Địa (Thuận) Anh (Dung)
Sinh (Ngọc) T5(A1-N.Trí) L2 Anh (Liên) 4 Địa (Thuận) Anh (Dung)
5
6
Toán (Nghĩa) Lý (Quốc) Văn (Mai) Ch.Văn (Chính) 1 Văn (Tiên) GDCD (Phương)
Toán (Nghĩa) Lý (Quốc) Văn (Mai) Ch.V-S-D (Chính-Hạnh-Hằng) 2 Văn (Tiên) Toán (Phi)
C.Nghệ (Cường) Toán (Trí) GDCD (Châu) TC.V-S-D (Chính-Hạnh-Hằng) S 3 Toán (Anh) Toán (Phi)
TC.Sinh (Ngọc) Toán (Trí) Anh (Thường) Toán (Phi) 4 Lý (Giang) Văn (Lan)
Sinh (Ngọc) Hóa (Thắng) Anh (Thường) Toán (Phi) 5 Lý (Giang) TC.Văn (Lan)

3
TVHĐ (Q.Nhân) TVHĐ (Q.Nhân) TVHĐ (Q.Nhân) TVHĐ (Q.Nhân) 1
TVHĐ (Q.Nhân) TVHĐ (Q.Nhân) TVHĐ (Q.Nhân) TVHĐ (Q.Nhân) 2
TVHĐ (Q.Nhân) TVHĐ (Q.Nhân) TVHĐ (Q.Nhân) TVHĐ (Q.Nhân) C 3
3

C
TVHĐ (Q.Nhân) TVHĐ (Q.Nhân) TVHĐ (Q.Nhân) TVHĐ (Q.Nhân) 4
N3 N3 N3 5
N3 N3 N3 6
Tin (Suyền) Văn (Sương) Toán (Trí) Anh (Liên) 1 Anh (Quốc) Hóa (Mai)
Tin (Suyền) Văn (Sương) Toán (Trí) Lý (Quốc) 2 Anh (Quốc) Hóa (Mai)
Văn (Khánh) Hóa (Thắng) TC.Anh (Thường) Lý (Quốc) S 3 Hóa (Thủy) Anh (Dung)
Văn (Khánh) Toán (Trí) Tin (Suyền) Văn (Chính) 4 Toán (Anh) Sử (Y.Anh)
Toán (Nghĩa) Toán (Trí) Tin (Suyền) Văn (Chính) 5 Toán (Anh) Ch.Tin (Phương)

4 1 L1(T1T2TiSi-Giang) L1+V1
2 L1(T1T2TiSi-Giang) L1+V1
HỌC NGHỀ C 3 T1(T1T2Ti-Phi) T1

4 T1(T1T2Ti-Phi) T1
TD (Chính) TD (Chính) TD (Trúc) TD (Trúc) 5
TD (Chính) TD (Chính) TD (Trúc) TD (Trúc) 6
Sinh (Ngọc) C.Nghệ (Cường) Văn (Mai) Địa (Hằng) 1 Tin (Khánh) Tin (Phương)
Sinh (Ngọc) Sử (Hạnh) Văn (Mai) Địa (Hằng) 2 Tin (Khánh) Tin (Phương)
Văn (Khánh) TC.Anh (Thường) Toán (Trí) C.Nghệ (Cường) S 3 Toán (Anh) TC.Anh (Dung)
Văn (Khánh) Anh (Linh) Anh (Thường) Sử (Hạnh) 4 Hóa (Thủy) C.Nghệ (Cường)
Sử (Hạnh) Anh (Linh) Anh (Thường) Tin (Nhị) 5 Hóa (Thủy) Sử (Y.Anh)

5
A3 H5(A1A2VD-Thắng) H5+A4 A4(A2VSD-Liên) 1 NGLL (T.Khánh) NGLL (LH.Phương)
A3 H5(A1A2VD-Thắng) H5+A4 A4(A2VSD-Liên) 2 NGLL (T.Khánh) NGLL (LH.Phương)
V V V(SiA1A2-Mai) L6(VSD-Tuyên) C 3 A1 A1(T1T2TiH-Quốc)
V V V(SiA1A2-Mai) L6(VSD-Tuyên) 4 A1 A1(T1T2TiH-Quốc)
C

Pháp Pháp 5 Hoa Hoa


Pháp Pháp 6 Hoa Hoa
GDCD (Châu) Văn (Sương) Địa (Trang) Sử (Hạnh) 1 Sử (Y.Anh) Toán (Phi)
Anh (Dung) Văn (Sương) Địa (Trang) Hóa (Thắng) 2 Toán (Anh) Toán (Phi)
Lý (Diễm) Địa (Trang) Anh (Thường) Anh (Liên) S 3 Văn (Tiên) Văn (Lan)
Lý (Diễm) Địa (Trang) Anh (Thường) GDCD (Châu) 4 Văn (Tiên) Văn (Lan)
SHL (Ngọc) SHL (N.Linh) SHL (Hạnh) SHL (Nhị) 5 SHL (Giang) SHL (U.Mai)

6
1 Anh (Quốc) Anh (Dung)
2 Sinh (Thy) Hóa (Mai)
C 3 Hóa (Thủy) Lý (Giang)
4 Lý (Giang) Văn (Lan)
5 TD (Vân) TD (Vân)
GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến) 6 TD (Vân) TD (Vân)
Anh (Dung) NGLL(Lam) Sinh (Chi) Toán (Phi) 1 Toán (Anh) Lý (Giang)
Toán (Nghĩa) Anh (Linh) Anh (Dung) Toán (Phi) 2 Toán (Anh) Lý (Giang)
NGLL(Th.Hiền) Anh (Linh) Anh (Dung) Sinh (Chi) S 3 Sinh (Thy) Ch.T-Ti (Phi-Phương)

T4(Si-Nghĩa) Anh (Linh) Hóa (Thắng) Sinh (Chi) 4 Sinh (Thy) Ch.T-Ti (Phi-Phương)

T4(Si-Nghĩa) Sử (Hạnh) Hóa (Thắng) NGLL(Q.Nhân) 5 Anh (Quốc) Toán (Phi)

7
H4(HSi-Thắng) Tin (Nhị) NGLL (Lam) Toán (Phi) 1 H1 H2
H4(HSi-Thắng) Tin (Nhị) Lý (Quốc) Toán (Phi) 2 H1 H2
Anh (Dung) L5(A1-Quốc) Sử (Hạnh) Văn (Chính) C 3 Si Si
Anh (Dung) L5(A1-Quốc) Sử (Hạnh) Văn (Chính) 4 Si Si
Hoa Hoa Hoa 5
C

Hoa Hoa Hoa 6


1
2
CN S
3
4
Ngọc N.Linh Hạnh Nhị GVCN Giang U.Mai
B.13 D.8 D.9 B.14 PHÒNG B.1 B.2
12L 12H 12Si 12A1 12A2 12VSĐ
SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT
Lý (Hồng) Toán (My) Toán (Nhân) Sinh (Ngọc) NGLL (T.Th.Sơn) C.Nghệ (Cường)
Lý (Hồng) GDCD (Phương) GDCD (Châu) Sinh (Ngọc) NGLL (T.Th.Sơn) Toán (My)
TC.Văn (Thắng) Sử (Diệp) Hóa (Hiền) GDCD (Châu) Toán (Trí) Anh (X.Anh)
Văn (Thắng) Sử (Diệp) Hóa (Hiền) C.Nghệ (Cường) Toán (Trí) Anh (X.Anh)

Lý (Hồng) Sinh (Ngọc) T4(Si-Nhân) Văn (Lan) Địa (Tùng) Tin (Phương)
Lý (Hồng) Sinh (Ngọc) T4(Si-Nhân) Văn (Lan) Địa (Tùng) Tin (Phương)
T2(L-Ngân) T3(H-My) Văn (Lan) Anh (Hiền) T6(A2-V.Trí) Địa (Tùng)
T2(L-Ngân) T3(H-My) Văn (Lan) Anh (Hiền) T6(A2-V.Trí) Địa (Tùng)

Địa (Trang) Toán (My) Lý (Giang) Toán (Trang) Văn (Lan) Sử (Đào)
Địa (Trang) Toán (My) Lý (Giang) Toán (Trang) Văn (Lan) Hóa (Hà)
Sinh (Thy) Hóa (Thủy) Anh (Dung) TC.Toán (Trang) Toán (Trí) Hóa (Hà)
Tin (Phương) Hóa (Thủy) Địa (Trang) Lý (Tuyên) Sử (Đào) Văn (Tiên)
Tin (Phương) Văn (Thắng) Địa (Trang) Lý (Tuyên) Sử (Đào) Văn (Tiên)
Toán (Ngân) Địa (Tuấn) Văn (Lan) Anh (Hiền) TC.Toán (Trí) Anh (X.Anh)
Toán (Ngân) Địa (Tuấn) Văn (Lan) Anh (Hiền) TC.Toán (Trí) Anh (X.Anh)
Hóa (Mai) Anh (Quốc) Sinh (Thy) Anh (Hiền) Lý (Diễm) Văn (Tiên)
Văn (Thắng) Anh (Quốc) Sinh (Thy) Lý (Tuyên) Lý (Diễm) Văn (Tiên)
Anh (Quốc) TC.Văn (Thắng) Anh (Dung) Lý (Tuyên) Hóa (Hà) Ch.V-S-D (Tiên-Đào-Tùng)

L2(LH-Hồng) L2 L1+V1 V1(T1T2SiA1D-Lan) L3(A1A2VS-Oanh) L3+V1


L2(LH-Hồng) L2 L1+V1 V1(T1T2SiA1D-Lan) L3(A1A2VS-Oanh) L3+V1
NGLL (Mến) V2 NGLL (Lam) NGLL (Tr.Chính) V2(HA2-Lan) NGLL (Mến)
NGLL (Mến) V2 NGLL (Lam) NGLL (Tr.Chính) V2(HA2-Lan) NGLL (Mến)

Sử (Đào) TC.Anh (Quốc) Anh (Dung) Văn (Lan) Anh (Hương) Toán (My)
Sử (Đào) Anh (Quốc) TC.Anh (Dung) Văn (Lan) Anh (Hương) Toán (My)
Văn (Thắng) Hóa (Thủy) TC.Văn (Lan) Tin (Khánh) Sinh (Hành) Lý (Hồng)
Văn (Thắng) Lý (Tuyên) Toán (Nhân) Tin (Khánh) Văn (Lan) Lý (Hồng)
Toán (Ngân) Lý (Tuyên) Toán (Nhân) Sử (Đào) Văn (Lan) Sinh (Hành)

A2(LSi-Quốc) Văn (Thắng) A2 A3(A1-Hiền) A4(A2-Hương) A5(LVSD-X.Anh)


A2(LSi-Quốc) Văn (Thắng) A2 A3(A1-Hiền) A4(A2-Hương) A5(LVSD-X.Anh)
Hóa (Mai) A1 Tin (Phương) Hóa (Hà) Anh (Hương) Sử (Đào)
Hóa (Mai) A1 Tin (Phương) Sử (Đào) Hóa (Hà) NGLL (Mến)
Hoa Hoa
Hoa Hoa
TC.Anh (Quốc) Hóa (Thủy) Lý (Giang) Văn (Lan) Hóa (Hà) TC.Toán (My)
Anh (Quốc) Hóa (Thủy) Lý (Giang) Hóa (Hà) GDCD (Châu) TC.Toán (My)
GDCD (Phương) Toán (My) Anh (Dung) Toán (Trang) Anh (Hương) GDCD (Châu)
Lý (Hồng) Toán (My) Sử (Y.Anh) Toán (Trang) Anh (Hương) Anh (X.Anh)
SHL (Hồng) SHL (N.Thắng) SHL (Y.Anh) SHL (Châu) SHL (Hương) SHL (Đào)

Sinh (Thy) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) Hóa (Hà) Lý (Diễm) Lý (Hồng)


Anh (Quốc) Văn (Thắng) Hóa (Hiền) Hóa (Hà) Lý (Diễm) Lý (Hồng)
Hóa (Mai) Sinh (Ngọc) Sinh (Thy) TC.Toán (Trang) Văn (Lan) Hóa (Hà)
Lý (Hồng) Hóa (Thủy) Sinh (Thy) Toán (Trang) C.Nghệ (Cường) Hóa (Hà)
TD (Vân) TD (Chính) TD (Trúc) TD (Chính) TD (Trúc) TD (Trúc)
TD (Vân) TD (Chính) TD (Trúc) TD (Chính) TD (Trúc) TD (Trúc)
Sinh (Thy) Anh (Quốc) C.Nghệ (Thái) Anh (Hiền) Sinh (Hành) Toán (My)
Anh (Quốc) C.Nghệ (Thái) Sinh (Thy) Anh (Hiền) Tin (Khánh) Toán (My)
C.Nghệ (Thái) Lý (Tuyên) Toán (Nhân) NGLL (Tr.Chính) Tin (Khánh) Sinh (Hành)
Toán (Ngân) Tin (Khánh) Toán (Nhân) Địa (Tùng) Toán (Trí) Văn (Tiên)
Toán (Ngân) Tin (Khánh) Sử (Y.Anh) Địa (Tùng) Toán (Trí) Ch.Văn (Tiên)

H2 H1(T1H-Thủy) H2(T2TiLSiA1A2-Hiền) H2 H2 T7(VSD-My)


H2 H1(T1H-Thủy) H2(T2TiLSiA1A2-Hiền) H2 H2 T7(VSD-My)
Si Si Si(T1TiLHSiVD-Thy) T5(A1-Trang) Anh (Hương) Si
Si Si Si(T1TiLHSiVD-Thy) T5(A1-Trang) Anh (Hương) Si
Pháp
Pháp

Hồng N.Thắng Y.Anh Châu Hương Đào


B.3 B.4 B.5 B.7 B.8 B.6
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HK1 NĂM HỌC 2021-2022 ÁP DỤNG TỪ 27/12/2021

Thứ Buổi Tiết 10T1 10T2 10L 10H 10Si 10A1


1 SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT
2 Toán (Trí) GDCD (Phương) Văn (Thắng) Toán (Trí) Sinh (Chi) Anh (Minh)
S 3 Toán (Trí) Sử (Y.Anh) Văn (Thắng) GDCD (Phương) C.Nghệ (My) Anh (Minh)
4 Anh (Liên) Ch.Tin (Thư) C.Nghệ (My) Lý (Quốc) Toán (Trí) Sử (Diệp)
5 Anh (Liên) Ch.T-Ti (My-Thư) GDCD (Phương) Lý (Quốc) Toán (Trí) C.Nghệ (My)

2
1 TC.Toán (Trí) Toán (Trang) A2(L-X.Anh) Sinh (Chi) T6(A1-Q.Anh)
2 TC.Toán (Trí) Toán (Trang) A2(L-X.Anh) Sinh (Chi) T6(A1-Q.Anh)
C 3 L1(T1L-Diễm) Toán (Trang) L1 Hóa (Linh) H3(Si-Thắng) L5(A1-Quốc)
4 L1(T1L-Diễm) Toán (Trang) L1 Hóa (Linh) H3(Si-Thắng) L5(A1-Quốc)
5 TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính) TD (Chính) TD (Chính) TD (Trúc)
6 TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính) TD (Chính) TD (Chính) TD (Trúc)
1 Sinh (Thy) Sử (Y.Anh) Tin (Nhị) Hóa (Linh) Địa (Oanh) Sinh (Hành)
2 Sinh (Thy) Địa (Oanh) Tin (Nhị) Hóa (Linh) Lý (Quốc) GDCD (Phương)
S 3 Địa (Oanh) Sinh (Hành) Toán (Trí) Anh (Thường) Văn (Lan) Văn (Mai)
4 Toán (Trí) Hóa (Hà) Toán (Trí) Địa (Oanh) Hóa (Thắng) Toán (Giàu)
5 Toán (Trí) Ch.Tin (Thư) Địa (Oanh) Văn (Thắng) GDCD (Phương) Toán (Giàu)

3
1 A1(T1T2Ti-X.Anh) A1 H2(LV-Hà) T4(H-N.Trí) Anh (Phương) H4(A1A2-Mai)
2 A1(T1T2Ti-X.Anh) A1 H2(LV-Hà) T4(H-N.Trí) Hóa (Thắng) H4(A1A2-Mai)
C 3 H1(T1T2Ti-Hà) H1 Lý (Diễm) Sinh (Chi) Anh (Minh)
3

C
4 H1(T1T2Ti-Hà) H1 Lý (Diễm) Sinh (Chi) Anh (Minh)
5 Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp
6 Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp
1 Địa (Oanh) Văn (Khánh) Anh (Phương) Tin (Thư) Lý (Quốc) Địa (Trang)
2 C.Nghệ (My) Địa (Oanh) Anh (Phương) Tin (Thư) Lý (Quốc) Địa (Trang)
S 3 Toán (Trí) Lý (Tuyên) Lý (Diễm) Sinh (Hành) Văn (Lan) Toán (Giàu)
4 Văn (Mai) Tin (Thư) Lý (Diễm) Anh (Thường) Anh (Phương) Anh (Minh)
5 Văn (Mai) Tin (Thư) Hóa (Hà) Anh (Thường) Anh (Phương) Anh (Minh)

4
1 Toán (Trí) Văn (Khánh) T3(L-N.Trí) Hóa (Linh) L4(Si-Quốc) A4
2 Toán (Trí) Văn (Khánh) T3(L-N.Trí) Hóa (Linh) L4(Si-Quốc) A4
C 3 Toán (Trí) L2(T2Ti-Tuyên) Hóa (Hà) A3(HSi-Thường) A3 Văn (Mai)
4 L2(T2Ti-Tuyên) Hóa (Hà) A3(HSi-Thường) A3 Sử (Diệp)
5 GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến) GDQP (Sơn)
6 GDQP (Sơn) GDQP (Sơn)
1 Anh (Liên) Sinh (Hành) Toán (Trí) TC.Hóa (Linh) Tin (Suyền) Lý (Quốc)
2 Hóa (Thắng) Anh (Phương) Toán (Trí) TC.Hóa (Linh) Tin (Suyền) Lý (Quốc)
S 3 Hóa (Thắng) Lý (Tuyên) Anh (Phương) Sử (Y.Anh) Sử (Đào) Văn (Mai)
4 Lý (Quốc) Toán (My) Sử (Y.Anh) Toán (Trí) Sử (Đào) Văn (Mai)
5 Văn (Mai) Toán (My) Văn (Thắng) Toán (Trí) Lý (Quốc)

5
1 Sử (Hạnh) Lý (Diễm) L3(H-Quốc) T5(Si-N.Trí) Hóa (Mai)
2 Sử (Hạnh) Hóa (Hà) Lý (Diễm) L3(H-Quốc) T5(Si-N.Trí) Hóa (Mai)
C 3 Hóa (Thắng) TC.Tin (Thư) Toán (Trí) Văn (Lan) TC.Anh (Minh)
4 TC.Tin (Thư) Hóa (Thắng) TC.Anh (Minh)
C

5
6
1 Lý (Quốc) Anh (Phương) Sinh (Hành) Văn (Thắng) Toán (Trí) Tin (Suyền)
2 GDCD (Phương) Anh (Phương) Sinh (Hành) Văn (Thắng) Toán (Trí) Tin (Suyền)
S 3 Tin (Suyền) C.Nghệ (My) TC.Lý (Diễm) Sinh (Hành) TC.Sinh (Chi) Anh (Minh)
4 Tin (Suyền) Hóa (Hà) TC.Lý (Diễm) C.Nghệ (My) TC.Sinh (Chi) Anh (Minh)
5 SHL (Suyền) SHL (Hà) SHL (Diễm) SHL (Tr.My) SHL (L.Chi) SHL (Minh)

6
1 T1(T1-V.Trí) T2(T2Ti-My) Si Si(T1LHA1A2-Hành) Si
2 T1(T1-V.Trí) T2(T2Ti-My) Si Si(T1LHA1A2-Hành) Địa (Oanh) Si
C 3 V1 V1 Sử (Y.Anh) Địa (Oanh) V1 V1
4 V1 V1 Địa (Oanh) Sử (Y.Anh) V1 V1
5
6
1
2
S 3
4
5
7
1
2
C 3
4
5
C

6
GVCN Suyền Hà Diễm Tr.My L.Chi Minh
PHÒNG D.10 D.11 D.16 D.17 D.18 D.20
Nơi nhận: Thủ Dầu Một, ngày 26 tháng 12 n
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG HIỆU TRƯỞNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.

Nguyễn Thị Hồng Phúc Nguyễn Thị Thanh Tâm Nguyễn Văn Sơn
TỪ 27/12/2021

10A2 10VSĐ Thứ Buổi Tiết 11T1 11T2 11L 11H


SHĐT SHĐT 1 SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT
Anh (X.Anh) C.Nghệ (My) 2 Tin (Suyền) GDCD (Châu) Văn (Khánh) Địa (Tuấn)
Anh (X.Anh) Tin (Nhị) S 3 Tin (Suyền) Văn (Mai) Địa (Tuấn) Văn (Khánh)
Hóa (Mai) Tin (Nhị) 4 Toán (Nhân) Văn (Mai) Toán (Nghĩa) Hóa (Hiền)
Hóa (Mai) Sinh (Hành) 5 Địa (Tuấn) Sử (Y.Anh) Toán (Nghĩa) TC.Hóa (Hiền)

2
Văn (Chi) 1 Lý (Giang) H2(T2Ti-Linh) T3(H-Nghĩa)
Văn (Chi) 2 Lý (Giang) H2(T2Ti-Linh) Sinh (Hành) T3(H-Nghĩa)
L6(A2VS-Hồng) L6 C 3 Sinh (Hành) L2(T2TiA2-Oanh) T2(L-Nghĩa) Văn (Khánh)
L6(A2VS-Hồng) L6 4 Sinh (Hành) L2(T2TiA2-Oanh) T2(L-Nghĩa) Văn (Khánh)
TD (Trúc) TD (Trúc) 5
TD (Trúc) TD (Trúc) 6
Lý (Hồng) Anh (Tâm) 1 Hóa (Thủy) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh) C.Nghệ (Cường) GDCD (Châu)
Lý (Hồng) Anh (Tâm) 2 GDCD (Châu) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh) Sinh (Hành) C.Nghệ (Cường)
Văn (Thắng) Lý (Quốc) S 3 Lý (Giang) TC.T-Ti (Ngân-Khánh) Văn (Khánh) Toán (Nghĩa)
GDCD (Phương) Toán (Nghĩa) 4 Toán (Nhân) Anh (Quốc) GDCD (Châu) Văn (Khánh)
Sinh (Hành) 5 Toán (Nhân) Anh (Quốc) Anh (Dung)

3
H4 H2 1 Văn (Mai) A2(L-Liên)
H4 H2 2 Anh (Phương) Văn (Mai) A2(L-Liên)
Sử (Diệp) Toán (Nghĩa) C 3 L1(T1-Giang) Toán (Ngân) Anh (X.Anh)
3

C
Sử (Diệp) Toán (Nghĩa) 4 L1(T1-Giang) Toán (Ngân)
Pháp Pháp 5 N3 N3 N3
Pháp Pháp 6 N3 N3 N3
C.Nghệ (My) Anh (Tâm) 1 Lý (Giang) Sinh (Hành) Lý (Tuyên) Anh (Dung)
Văn (Thắng) Anh (Tâm) 2 Văn (Mai) Sinh (Hành) Lý (Tuyên) Anh (Dung)
TC.Anh (X.Anh) TC.V-S-D (Chi-Diệp-Tùng) S 3 Văn (Mai) Địa (Tuấn) Toán (Nghĩa) Hóa (Hiền)
Địa (Trang) TC.V-S-D (Chi-Diệp-Tùng) 4 Toán (Nhân) Lý (Giang) Anh (X.Anh) Hóa (Hiền)
Địa (Trang) Ch.Văn (Chi) 5 Toán (Nhân) Lý (Giang) Anh (X.Anh) Sinh (Hành)

4
A4(A1A2-Minh) V2(VSD-Chi) 1
A4(A1A2-Minh) V2(VSD-Chi) 2
Anh (Liên) Toán (Nghĩa) C 3
HỌC NGHỀ
Anh (Liên) Toán (Nghĩa) 4
5 TD (Vân) TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính)
GDQP (Mến) GDQP (Mến) 6 TD (Vân) TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính)
Văn (Thắng) Hóa (Mai) 1 Toán (Nhân) Toán (Ngân) Lý (Tuyên) Tin (Nhị)
Văn (Thắng) Hóa (Mai) 2 Toán (Nhân) Toán (Ngân) TC.Lý (Tuyên) Tin (Nhị)
TC.Anh (X.Anh) Văn (Chi) S 3 TC.Toán (Nhân) Hóa (Linh) Sử (Hạnh) Lý (Giang)
Anh (Liên) Văn (Chi) 4 Anh (Phương) Hóa (Linh) Tin (Suyền) Lý (Giang)
Anh (Liên) Ch.V-S-D (Chi-Diệp-Tùng) 5 Anh (Phương) Tin (Suyền)

5
Văn (Chi) 1 A1(T1T2Ti-Linh) A1 Toán (Nghĩa) A3(HSi-Dung)
Toán (Giàu) Văn (Chi) 2 A1(T1T2Ti-Linh) A1 Toán (Nghĩa) A3(HSi-Dung)
Anh (X.Anh) Địa (Tùng) C 3 Hóa (Thủy) Ch.Tin (Khánh) Toán (Nghĩa) Sinh (Hành)
Anh (X.Anh) Địa (Tùng) 4 Hóa (Thủy) Anh (Quốc) Toán (Nghĩa)
C

5 Pháp Pháp
6 Pháp Pháp
Toán (Giàu) GDCD (Phương) 1 Sử (Y.Anh) Tin (Nhị) Hóa (Mai) Toán (Nghĩa)
Toán (Giàu) Lý (Quốc) 2 C.Nghệ (Cường) Tin (Nhị) Hóa (Mai) Toán (Nghĩa)
Tin (Nhị) Sử (Diệp) S 3 Văn (Mai) Toán (Ngân) Văn (Khánh) Hóa (Hiền)
Tin (Nhị) Sử (Diệp) 4 Văn (Mai) C.Nghệ (Cường) Văn (Khánh) Hóa (Hiền)
SHL (X.Anh) SHL (Diệp) 5 SHL (Tr.Mai) SHL (Cường) SHL (M.Khánh) SHL (L.Hiền)

6
Si T8(VSD-Nghĩa) 1 T1(T1T2Ti-Nhân) T1 H3(L-Mai)
Si T8(VSD-Nghĩa) 2 T1(T1T2Ti-Nhân) T1 H3(L-Mai) Sử (Y.Anh)
V1(T1TiSiA1A2-Tiên) A5(VSD-Thường) C 3 Toán (Nhân) Toán (Ngân) Lý (Tuyên) Anh (Dung)
V1(T1TiSiA1A2-Tiên) A5(VSD-Thường) 4 Hóa (Thủy) Anh (Dung)
5 GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến) GDQP (Sơn)
6
1
2
S 3
4
5
7
1
2
C 3
4
5
C

6
X.Anh Diệp GVCN Tr.Mai Cường M.Khánh L.Hiền
D.21 D.19 PHÒNG B.9 B.10 B.11 B.12
ầu Một, ngày 26 tháng 12 năm 2021
HIỆU TRƯỞNG Lưu ý: Tăng tiết ngoài chính khóa
Buổi 2

Nguyễn Văn Sơn


11Si 11A1 11A2 11VSĐ Thứ Buổi Tiết 12T1 12T2
SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT 1 SHĐT SHĐT
Hóa (Thắng) Anh (Linh) Toán (Giàu) Sử (Hạnh) 2 Sử (Y.Anh) Hóa (Mai)
Hóa (Thắng) Sinh (Chi) Toán (Giàu) Sử (Hạnh) S 3 C.Nghệ (Cường) Hóa (Mai)
Địa (Tuấn) Sinh (Chi) C.Nghệ (Cường) Văn (Chính) 4 GDCD (Phương) Tin (Phương)
Anh (Dung) GDCD (Châu) Sinh (Chi) Văn (Chính) 5 TC.Anh (Quốc) Tin (Phương)

2
L4(Si-Diễm) Anh (Linh) T6(A2-N.Trí) T7(VSD-Ngân) 1 TC.Văn (Tiên) Địa (Thuận)
L4(Si-Diễm) Anh (Linh) T6(A2-N.Trí) T7(VSD-Ngân) 2 Văn (Tiên) Địa (Thuận)
Sinh (Ngọc) T5(A1-N.Trí) L2 Anh (Liên) C 3 Địa (Thuận) Lý (Giang)
Sinh (Ngọc) T5(A1-N.Trí) L2 Anh (Liên) 4 Địa (Thuận) Lý (Giang)
5
6
Toán (Nghĩa) Toán (Trí) Văn (Mai) Toán (Giàu) 1 Văn (Tiên) GDCD (Phương)
Toán (Nghĩa) Toán (Trí) Văn (Mai) Toán (Giàu) 2 Hóa (Thủy) Toán (Phi)
C.Nghệ (Cường) Hóa (Thắng) GDCD (Châu) TC.V-S-D (Chính-Hạnh-Hằng) S 3 Toán (Anh) Toán (Phi)
Anh (Dung) Lý (Quốc) Anh (Thường) Ch.V-S-D (Chính-Hạnh-Hằng) 4 Lý (Giang) Văn (Lan)
Văn (Khánh) Lý (Quốc) Anh (Thường) Ch.Văn (Chính) 5 Lý (Giang) TC.Văn (Lan)

3
Anh (Dung) Hóa (Thắng) Lý (Quốc) Văn (Chính) 1 Tin (Khánh) Ch.T-Ti (Phi-Phương)

Anh (Dung) Sử (Hạnh) Sinh (Chi) Văn (Chính) 2 Tin (Khánh) Ch.T-Ti (Phi-Phương)

H4(Si-Thắng) Anh (Linh) Anh (Dung) Địa (Hằng) C 3 A1 A1(T1T2TiH-Quốc)


3

C
H4(Si-Thắng) Anh (Linh) Anh (Dung) Địa (Hằng) 4 A1 A1(T1T2TiH-Quốc)
N3 N3 N3 5
N3 N3 N3 6
Tin (Suyền) Văn (Sương) Toán (Giàu) Anh (Liên) 1 Anh (Quốc) Hóa (Mai)
Tin (Suyền) Văn (Sương) Toán (Giàu) Văn (Chính) 2 Anh (Quốc) Lý (Giang)
Văn (Khánh) Địa (Trang) TC.Anh (Thường) Văn (Chính) S 3 Lý (Giang) Anh (Dung)
Toán (Nghĩa) Toán (Trí) Tin (Suyền) Lý (Quốc) 4 Toán (Anh) Sử (Y.Anh)
Toán (Nghĩa) Toán (Trí) Tin (Suyền) Lý (Quốc) 5 Toán (Anh) Ch.Tin (Phương)

4
1 L1(T1T2TiSi-Giang) L1+V1
2 L1(T1T2TiSi-Giang) L1+V1
HỌC NGHỀ C 3 T1(T1T2Ti-Phi) T1
4 T1(T1T2Ti-Phi) T1
TD (Chính) TD (Chính) TD (Trúc) TD (Trúc) 5
TD (Chính) TD (Chính) TD (Trúc) TD (Trúc) 6
Văn (Khánh) C.Nghệ (Cường) Văn (Mai) Toán (Phi) 1 Hóa (Thủy) Sinh (Ngọc)
Văn (Khánh) Sử (Hạnh) Văn (Mai) Toán (Phi) 2 Hóa (Thủy) Sinh (Ngọc)
Sinh (Ngọc) TC.Anh (Thường) Lý (Quốc) Anh (Liên) S 3 Anh (Quốc) TC.Anh (Dung)
Sinh (Ngọc) Anh (Linh) Anh (Thường) Tin (Nhị) 4 Toán (Anh) Anh (Dung)
Anh (Dung) Anh (Linh) Anh (Thường) Tin (Nhị) 5 Toán (Anh) Sử (Y.Anh)

5
A3 H5(A1A2VD-Thắng) H5+A4 A4(A2VSD-Liên) 1 Sinh (Thy) Lý (Giang)
A3 H5(A1A2VD-Thắng) H5+A4 A4(A2VSD-Liên) 2 Lý (Giang) Văn (Lan)
V V V(SiA1A2-Mai) Toán (Giàu) C 3 Anh (Quốc) Anh (Dung)
V V V(SiA1A2-Mai) Toán (Giàu) 4 Toán (Anh) Anh (Dung)
C

Pháp Pháp 5 Hoa Hoa


Pháp Pháp 6 Hoa Hoa
GDCD (Châu) Văn (Sương) Địa (Trang) Sinh (Chi) 1 Toán (Anh) Toán (Phi)
Sử (Hạnh) Văn (Sương) Địa (Trang) Sinh (Chi) 2 Sử (Y.Anh) Toán (Phi)
TC.Sinh (Ngọc) Địa (Trang) Sử (Hạnh) C.Nghệ (Cường) S 3 Văn (Tiên) Toán (Phi)
Sinh (Ngọc) Anh (Linh) Sử (Hạnh) GDCD (Châu) 4 Văn (Tiên) Hóa (Mai)
SHL (Ngọc) SHL (N.Linh) SHL (Hạnh) SHL (Nhị) 5 SHL (Giang) SHL (U.Mai)

6
Lý (Diễm) L5(A1-Quốc) Anh (Thường) Hóa (Thắng ) 1 Sinh (Thy) Văn (Lan)
Lý (Diễm) L5(A1-Quốc) Anh (Thường) Hóa (Thắng ) 2 Sinh (Thy) Văn (Lan)
T4(Si-Nghĩa) Tin (Nhị) Hóa (Thắng) C 3 Hóa (Thủy) C.Nghệ (Cường)
T4(Si-Nghĩa) Tin (Nhị) Hóa (Thắng) 4
5 TD (Vân) TD (Vân)
GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến) 6 TD (Vân) TD (Vân)
1
2
S 3
4
5
7
1
2
C 3
4
5
C

6
Ngọc N.Linh Hạnh Nhị GVCN Giang U.Mai
B.13 D.8 D.9 B.14 PHÒNG B.1 B.2
12L 12H 12Si 12A1 12A2 12VSĐ
SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT
Lý (Hồng) Sử (Diệp) Hóa (Hiền) Hóa (Hà) Anh (Hương) C.Nghệ (Cường)
Lý (Hồng) Sử (Diệp) Hóa (Hiền) Hóa (Hà) Anh (Hương) Toán (My)
TC.Văn (Thắng) Toán (My) Anh (Dung) GDCD (Châu) Toán (Giàu) Anh (X.Anh)
Văn (Thắng) Hóa (Thủy) Toán (Nhân) Toán (Anh) Toán (Giàu) Anh (X.Anh)

Lý (Hồng) Sinh (Ngọc) T4(Si-Nhân) Văn (Lan) Địa (Tùng) Tin (Phương)
Lý (Hồng) Sinh (Ngọc) T4(Si-Nhân) Văn (Lan) Địa (Tùng) Tin (Phương)
T2(L-Ngân) Anh (Quốc) Văn (Lan) Anh (Hiền) T6(A2-V.Trí) Địa (Tùng)
T2(L-Ngân) Văn (Lan) Anh (Hiền) T6(A2-V.Trí) Địa (Tùng)

Địa (Trang) Toán (My) Lý (Giang) Toán (Anh) Văn (Lan) Hóa (Hà)
Địa (Trang) Toán (My) Lý (Giang) Toán (Anh) Văn (Lan) Hóa (Hà)
Sinh (Thy) GDCD (Phương) Địa (Trang) Anh (Hiền) Toán (Giàu) Sử (Đào)
Toán (Ngân) Hóa (Thủy) Địa (Trang) Anh (Hiền) Sử (Đào) TC.Toán (My)
Toán (Ngân) Hóa (Thủy) GDCD (Châu) C.Nghệ (Cường) Sử (Đào) TC.Toán (My)

A2(LSi-Quốc) Sinh (Ngọc) A2 Địa (Tùng) Anh (Hương) Ch.Văn (Tiên)


A2(LSi-Quốc) C.Nghệ (Thái) A2 Địa (Tùng) Văn (Lan) Văn (Tiên)
C.Nghệ (Thái) A1 Sinh (Thy) Toán (Giàu) Toán (My)
Sinh (Thy) A1 C.Nghệ (Thái) Toán (Giàu) Toán (My)

Toán (Ngân) Địa (Tuấn) Toán (Nhân) Anh (Hiền) Lý (Diễm) Anh (X.Anh)
Toán (Ngân) Địa (Tuấn) Toán (Nhân) Anh (Hiền) Lý (Diễm) Anh (X.Anh)
Hóa (Mai) Anh (Quốc) Sinh (Thy) Anh (Hiền) Hóa (Hà) Văn (Tiên)
Văn (Thắng) Anh (Quốc) Sinh (Thy) Lý (Tuyên) TC.Toán (Giàu) Văn (Tiên)
Anh (Quốc) TC.Văn (Thắng) Văn (Lan) Lý (Tuyên) TC.Toán (Giàu) Ch.V-S-D (Tiên-Đào-Tùng)

L2(LH-Hồng) L2 L1+V1 V1(T1T2SiA1D-Lan) L3(A1A2VS-Oanh) L3+V1


L2(LH-Hồng) L2 L1+V1 V1(T1T2SiA1D-Lan) L3(A1A2VS-Oanh) L3+V1
Anh (Quốc) V2 Anh (Dung) A3(A1-Hiền) V2(HA2-Lan) Lý (Hồng)
Anh (Quốc) V2 TC.Anh (Dung) A3(A1-Hiền) V2(HA2-Lan) Lý (Hồng)

Sử (Đào) TC.Anh (Quốc) Lý (Giang) TC.Toán (Anh) Văn (Lan) Toán (My)
Sử (Đào) Anh (Quốc) Lý (Giang) TC.Toán (Anh) Văn (Lan) Toán (My)
Văn (Thắng) Hóa (Thủy) TC.Văn (Lan) Tin (Khánh) Sinh (Hành) Lý (Hồng)
Văn (Thắng) Lý (Tuyên) Văn (Lan) Tin (Khánh) Sinh (Hành) Lý (Hồng)
Sinh (Thy) Lý (Tuyên) Sử (Đào) Sinh (Hành)

TC.Anh (Quốc) Toán (My) Toán (Nhân) Văn (Lan) Anh (Hương) A5(LVSD-X.Anh)
Anh (Quốc) Toán (My) Toán (Nhân) Lý (Tuyên) Anh (Hương) A5(LVSD-X.Anh)
Hóa (Mai) Văn (Thắng) Tin (Phương) Lý (Tuyên) Hóa (Hà) Sử (Đào)
Hóa (Mai) Văn (Thắng) Tin (Phương) Sử (Đào) Hóa (Hà) Sinh (Hành)
Hoa Hoa
Hoa Hoa
Tin (Phương) Hóa (Thủy) Hóa (Hiền) Hóa (Hà) C.Nghệ (Cường) Văn (Tiên)
Tin (Phương) Hóa (Thủy) Hóa (Hiền) Hóa (Hà) GDCD (Châu) Văn (Tiên)
GDCD (Phương) Văn (Thắng) Sử (Y.Anh) Toán (Anh) Anh (Hương) GDCD (Châu)
Lý (Hồng) Văn (Thắng) Sử (Y.Anh) Toán (Anh) Anh (Hương) Anh (X.Anh)
SHL (Hồng) SHL (N.Thắng) SHL (Y.Anh) SHL (Châu) SHL (Hương) SHL (Đào)

Lý (Hồng) Lý (Tuyên) Anh (Dung) Sinh (Ngọc) Tin (Khánh) Hóa (Hà)
Toán (Ngân) Lý (Tuyên) Anh (Dung) Sinh (Ngọc) Tin (Khánh) Hóa (Hà)
Hóa (Mai) Tin (Khánh) Sinh (Thy) Văn (Lan) Lý (Diễm) T7(VSD-My)
Tin (Khánh) Sinh (Thy) Văn (Lan) Lý (Diễm) T7(VSD-My)
TD (Vân) TD (Chính) TD (Trúc) TD (Chính) TD (Trúc) TD (Trúc)
TD (Vân) TD (Chính) TD (Trúc) TD (Chính) TD (Trúc) TD (Trúc)
Hồng N.Thắng Y.Anh Châu Hương Đào
B.3 B.4 B.5 B.7 B.8 B.6
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HK2 NĂM HỌC 2021-2022 ÁP DỤNG TỪ 10/01/2022

Thứ Buổi Tiết 10T1 10T2 10L 10H 10Si 10A1


1 SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT
2 Toán (Trí) GDCD (Phương) Anh (Phương) Toán (Trí) Sinh (Chi) Anh (Minh)
S 3 Toán (Trí) Sử (Y.Anh) Anh (Phương) GDCD (Phương) C.Nghệ (My) Anh (Minh)
4 Anh (Liên) Ch.Tin (Thư) C.Nghệ (My) Lý (Quốc) Toán (Trí) Sử (Diệp)
5 Anh (Liên) Ch.T-Ti (My-Thư) GDCD (Phương) Lý (Quốc) Toán (Trí) C.Nghệ (My)
2

1 T1(T1-V.Trí) L2(T2Ti-Tuyên) Lý (Diễm) L3(H-Quốc) T5(Si-N.Trí) Anh (Minh)


C 2 T1(T1-V.Trí) L2(T2Ti-Tuyên) Lý (Diễm) L3(H-Quốc) T5(Si-N.Trí) Anh (Minh)
3 Hóa (Thắng) A1(T2Ti-Phương) H1(L-Hà) T4(H-N.Trí) L4(Si-Quốc) L5(A1-Hồng)
4 Hóa (Thắng) A1(T2Ti-Phương) H1(L-Hà) T4(H-N.Trí) L4(Si-Quốc) L5(A1-Hồng)
1 Lý (Quốc) Địa (Oanh) Tin (Nhị) Hóa (Linh) Sử (Đào) Sinh (Hành)
2 Sinh (Thy) Lý (Tuyên) Tin (Nhị) Hóa (Linh) Địa (Oanh) GDCD (Phương)
S 3 Địa (Oanh) Sinh (Hành) Toán (Trí) Anh (Thường) Văn (Lan) Văn (Mai)
4 Toán (Trí) Văn (Khánh) Toán (Trí) Địa (Oanh) GDCD (Phương) Văn (Mai)
5 Toán (Trí) Văn (Khánh) Địa (Oanh) GDQP (Sơn) Hóa (Thắng) TC.Anh (Minh)
3

1
C 2 BDHSG TỈNH (4 tiết)
T: Trí, L: Diễm, H: Linh, Si: Chi, Ti: Thư
3 S: Diệp, D: Tùng, A: Hương
4
1 Văn (Mai) C.Nghệ (My) Văn (Thắng) Tin (Thư) Toán (Trí) Tin (Suyền)

S
2 Văn (Mai) Văn (Khánh) Văn (Thắng) Tin (Thư) Toán (Trí) Tin (Suyền)
S 3 C.Nghệ (My) Tin (Thư) Lý (Diễm) Toán (Trí) Hóa (Thắng) Toán (Giàu)
4 C.Nghệ (My) Tin (Thư) Lý (Diễm) Anh (Thường) Anh (Phương) Anh (Minh)
5 Toán (Trí) Lý (Tuyên) GDQP (Mến) Anh (Thường) Anh (Phương) Anh (Minh)
4

1 Lý (Quốc) Toán (Trí) A3(H-Thường) N3_2 N3_2+H_2


C 2 Lý (Quốc) Toán (Trí) A3(H-Thường) N3_2 N3_2+H_2
3 N3_1+P+H_1 N3_1+P+H_1 N3_1+P+H_1 N3_1+P P+H_1 P
4 N3_1+P+H_1 N3_1+P+H_1 N3_1+P+H_1 N3_1+P P+H_1 P
1 Hóa (Thắng) Anh (Phương) Toán (Trí) TC.Hóa (Hà) Tin (Suyền) Lý (Quốc)
2 Hóa (Thắng) Anh (Phương) Toán (Trí) Sử (Y.Anh) Tin (Suyền) Lý (Quốc)
S 3 Văn (Mai) Lý (Tuyên) Văn (Thắng) Toán (Trí) Lý (Quốc) Sử (Diệp)
4 Lý (Quốc) Toán (My) Sử (Y.Anh) Toán (Trí) Văn (Lan) Văn (Mai)
5 Sử (Y.Anh) Toán (My) Anh (Phương) Hóa (Linh) Văn (Lan) Văn (Mai)
5

1 Toán (Trí) TD (Vân) T3(L-N.Trí) TD (Chính) H2(Si-Thắng) TD (Trúc)


C 2 Toán (Trí) TD (Vân) T3(L-N.Trí) TD (Chính) H2(Si-Thắng) TD (Trúc)
3 GDQP (Sơn) T2(T2Ti-My) TD (Chính) A5(Si-X.Anh) GDQP (Sơn)
4 T2(T2Ti-My) TD (Chính) A5(Si-X.Anh)
1 Lý (Quốc) Anh (Phương) C.Nghệ (My) Văn (Thắng) GDQP (Sơn) Địa (Trang)
2 GDCD (Phương) C.Nghệ (My) Sinh (Hành) Văn (Thắng) Anh (Phương) Địa (Trang)
S 3 Tin (Suyền) Hóa (Hà) Lý (Diễm) C.Nghệ (My) Sinh (Chi) Anh (Minh)
4 Tin (Suyền) Hóa (Hà) TC.Lý (Diễm) C.Nghệ (My) TC.Sinh (Chi) Anh (Minh)
5 SHL (Suyền) SHL (Hà) SHL (Diễm) SHL (Tr.My) SHL (L.Chi) SHL (Minh)
6

C
6

1
C 2 BDHSG TỈNH (4 tiết)
T: Ngân, L: Diễm, H: Linh, Si: Chi, Ti: Thư
3 V: Chi, S: Diệp, D: Tùng, A: Minh
4
1 TD (Vân) Toán (Trang) Hóa (Hà) Hóa (Linh) Lý (Quốc) Hóa (Mai)
2 TD (Vân) Toán (Trang) Hóa (Hà) Hóa (Linh) Lý (Quốc) Hóa (Mai)
S 3 Anh (Liên) Ch.T-Ti (Trang-Thư) Lý (Diễm) Sinh (Hành) Sinh (Chi) C.Nghệ (My)
4 TC.Toán (Trí) TC.T-Ti (Trang-Thư) A2(L-Phương) Lý (Quốc) Sinh (Chi) Toán (Giàu)
5 Toán (Trí) GDQP (Mến) A2(L-Phương) Văn (Thắng) C.Nghệ (My) Toán (Giàu)
7

1 L1(T1-Quốc) Toán (Trang) Anh (Phương) TD (Chính) T6(A1-Giàu)


C 2 L1(T1-Quốc) Toán (Trang) Anh (Phương) TD (Chính) T6(A1-Giàu)
3 N7 N7 N7 N7 N7 N7
4 N7 N7 N7 N7 N7 N7
GVCN Suyền Hà Diễm Tr.My L.Chi Minh
PHÒNG D.10 D.11 D.16 D.17 D.18 D.20
Nơi nhận: Thủ Dầu Một, ngày 09 tháng 01 n
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG HIỆU TRƯỞNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.

Nguyễn Thị Hồng Phúc Nguyễn Thị Thanh Tâm Nguyễn Văn Sơn
TỪ 10/01/2022

10A2 10VSĐ Thứ Buổi Tiết 11T1 11T2 11L 11H


SHĐT SHĐT 1 SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT
Anh (X.Anh) C.Nghệ (My) 2 Tin (Suyền) GDCD (Châu) Văn (Khánh) Hóa (Hiền)
Sử (Diệp) Tin (Nhị) S 3 Toán (Nhân) Văn (Mai) GDCD (Châu) TC.Hóa (Hiền)
Hóa (Mai) Tin (Nhị) 4 Lý (Giang) Văn (Mai) Toán (Nghĩa) Văn (Khánh)
Hóa (Mai) Sử (Diệp) 5 Lý (Giang) Sử (Hạnh) Toán (Nghĩa) Văn (Khánh)
2

TD (Trúc) A4(VSD-X.Anh) 1 H1(T1-Thủy) TD (Vân) H3(L-Linh) Toán (Nghĩa)


TD (Trúc) A4(VSD-X.Anh) C 2 H1(T1-Thủy) TD (Vân) H3(L-Linh) GDQP (Sơn)
T7(A2-V.Trí) TD (Trúc) 3 L2(T2Ti-Giang) TD (Chính) A2(HSiA2-Dung)
T7(A2-V.Trí) TD (Trúc) 4 L2(T2Ti-Giang) TD (Chính) A2(HSiA2-Dung)
Lý (Hồng) Anh (Tâm) 1 C.Nghệ (Cường) Anh (Quốc) Tin (Suyền) GDCD (Châu)
Lý (Hồng) Anh (Tâm) 2 Văn (Mai) Anh (Quốc) Sinh (Hành) C.Nghệ (Cường)
TC.Anh (X.Anh) Lý (Quốc) S 3 Lý (Giang) Hóa (Linh) Toán (Nghĩa) C.Nghệ (Cường)
Sinh (Hành) Toán (Nghĩa) 4 GDCD (Châu) Toán (Ngân) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền)
GDCD (Phương) Văn (Chi) 5 Sử (Hạnh) Văn (Mai) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền)
3

1
C 2 BDHSG TỈNH (4 tiết)
T: Phi, L: Tuyên, H: Hiền, Si: Ngọc,
3 V: Mai, S: Hạnh, A: Thườn
4
Tin (Nhị) Toán (Nghĩa) 1 Địa (Trang) Lý (Giang) Hóa (Thắng) Anh (Dung)

S
Tin (Nhị) C.Nghệ (My) 2 Toán (Nhân) Lý (Giang) Địa (Trang) Anh (Dung)
Văn (Thắng) Văn (Chi) S 3 Toán (Nhân) Địa (Trang) Anh (X.Anh) Văn (Khánh)
Văn (Thắng) TC.V-S-D (Chi-Diệp-Tùng) 4 Hóa (Thủy) Toán (Ngân) Anh (X.Anh) Địa (Trang)
Sử (Diệp) Ch.Văn (Chi) 5 TC.T-Ti (Ngân-Khánh) Toán (Nghĩa) Lý (Giang)
4

N3_2+H_2 N3_2 1
N3_2+H_2 N3_2 C 2
P P+H_1 3
HỌC NGHỀ
P P+H_1 4
Văn (Thắng) Hóa (Mai) 1 TC.Toán (Nhân) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh) Lý (Tuyên) Toán (Nghĩa)
Văn (Thắng) Hóa (Mai) 2 Toán (Nhân) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh) TC.Lý (Tuyên) Toán (Nghĩa)
Anh (Liên) Văn (Chi) S 3 Anh (Phương) Hóa (Linh) C.Nghệ (Cường) Lý (Giang)
Anh (Liên) Văn (Chi) 4 Anh (Phương) Hóa (Linh) C.Nghệ (Cường) Lý (Giang)
GDQP (Mến) Ch.V-S-D (Chi-Diệp-Tùng) 5 GDQP (Sơn) Lý (Giang) Sử (Hạnh) Sinh (Hành)
5
Anh (X.Anh) Văn (Chi) 1 L1(T1-Giang) GDQP (Mến) T1(L-Nghĩa) L3(H-Tuyên)
Anh (X.Anh) Văn (Chi) C 2 L1(T1-Giang) Toán (Ngân) T1(L-Nghĩa) L3(H-Tuyên)
Toán (Giàu) GDQP (Mến) 3 TD (Vân) Toán (Ngân) A1(L-Quốc) T2(H-Nghĩa)
4 TD (Vân) A1(L-Quốc) T2(H-Nghĩa)
Toán (Giàu) GDCD (Phương) 1 Sinh (Hành) Anh (Quốc) Hóa (Thắng) Tin (Nhị)
Toán (Giàu) Lý (Quốc) 2 C.Nghệ (Cường) Tin (Nhị) Hóa (Thắng) Toán (Nghĩa)
Địa (Trang) Sinh (Hành) S 3 Văn (Mai) C.Nghệ (Cường) Văn (Khánh) Hóa (Hiền)
Địa (Trang) Sử (Diệp) 4 Văn (Mai) C.Nghệ (Cường) Văn (Khánh) Hóa (Hiền)
SHL (X.Anh) SHL (Diệp) 5 SHL (Tr.Mai) SHL (Cường) SHL (M.Khánh) SHL (L.Hiền)
6

C
6

1
C 2 BDHSG TỈNH (4 tiết)
T: My, L: Quốc, H: Hiền, Si: Ngọc, T
3 V: Mai, S: Hạnh, A: Dung
4
C.Nghệ (My) Địa (Tùng) 1 Toán (Nhân) Sinh (Hành) Lý (Tuyên) Sử (Y.Anh)
C.Nghệ (My) Địa (Tùng) 2 Toán (Nhân) Toán (Ngân) Lý (Tuyên) Anh (Dung)
Anh (X.Anh) Toán (Nghĩa) S 3 Anh (Phương) Toán (Ngân) Lý (Tuyên) TD (Chính)
Anh (Liên) Anh (Tâm) 4 Hóa (Thủy) H2(T2Ti-Linh) GDQP (Mến) TD (Chính)
Anh (Liên) Anh (Tâm) 5 Hóa (Thủy) H2(T2Ti-Linh) Anh (X.Anh)
7
L6(A2-Hồng) T8(VSD-Nghĩa) 1 Toán (Nhân) N3 N3 N3
L6(A2-Hồng) T8(VSD-Nghĩa) C 2 Toán (Nhân) N3 N3 N3
N7 N7 3 P H H+P H
N7 N7 4 P H H+P H
X.Anh Diệp GVCN Tr.Mai Cường M.Khánh L.Hiền
D.21 D.19 PHÒNG B.9 B.10 B.11 B.12
ầu Một, ngày 09 tháng 01 năm 2022
HIỆU TRƯỞNG Lưu ý: Tăng tiết ngoài chính khóa
Buổi 2, Ôn tập
NN2

Nguyễn Văn Sơn


11Si 11A1 11A2 11VSĐ Thứ Buổi Tiết 12T1
SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT 1 SHĐT
Sinh (Ngọc) Anh (Linh) Toán (Giàu) Sử (Hạnh) 2 Sử (Y.Anh)
Sinh (Ngọc) Sinh (Chi) Toán (Giàu) Sử (Hạnh) S 3 Lý (Giang)
Tin (Suyền) Sinh (Chi) C.Nghệ (Cường) Văn (Chính) 4 GDCD (Phương)
Anh (Dung) GDCD (Châu) Sinh (Chi) Văn (Chính) 5 Văn (Tiên)
2
TD (Chính) GDQP (Sơn) T5(A2-Nhân) T6(VSD-Giàu) 1 V_A1(T1-Tiên)
TD (Chính) Hóa (Thắng) T5(A2-Nhân) T6(VSD-Giàu) C 2 V_A1(T1-Tiên)
Anh (Linh) A3(VSD-Liên) 3 T_B1(T1-Q.Anh)
Anh (Linh) A3(VSD-Liên) 4 T_B1(T1-Q.Anh)
Toán (Nghĩa) Toán (Trí) Địa (Hằng) GDQP (Mến) 1 Toán (Anh)
Toán (Nghĩa) Toán (Trí) Tin (Suyền) Địa (Hằng) 2 Toán (Anh)
Anh (Dung) Hóa (Thắng) GDCD (Châu) TC.V-S-D (Chính-Hạnh-Hằng) S 3 Toán (Anh)
C.Nghệ (Cường) Lý (Quốc) Anh (Thường) Ch.V-S-D (Chính-Hạnh-Hằng) 4 Lý (Giang)
C.Nghệ (Cường) Địa (Hằng) Anh (Thường) Ch.Văn (Chính) 5 Lý (Giang)
3

1 TC.Anh (Quốc)
BDHSG TỈNH (4 tiết) C 2 Anh (Quốc)
Tuyên, H: Hiền, Si: Ngọc, Ti: Khánh
: Mai, S: Hạnh, A: Thường 3
4
Văn (Khánh) Văn (Sương) Lý (Quốc) Anh (Liên) 1 Sinh (Thy)

S
Hóa (Thắng) Văn (Sương) Toán (Giàu) Lý (Quốc) 2 Sinh (Thy)
Toán (Nghĩa) Tin (Nhị) TC.Anh (Thường) Lý (Quốc) S 3 Anh (Quốc)
Toán (Nghĩa) Toán (Trí) Anh (Dung) Văn (Chính) 4 Anh (Quốc)
Địa (Trang) Anh (Dung) Văn (Chính) 5 C.Nghệ (Cường)
4

1 L_B1(T1HSi-Giang)
C 2 L_B1(T1HSi-Giang)
HỌC NGHỀ 3
4
Văn (Khánh) C.Nghệ (Cường) Văn (Mai) Anh (Liên) 1 Anh (Quốc)
Văn (Khánh) C.Nghệ (Cường) Văn (Mai) Anh (Liên) 2 Hóa (Thủy)
Anh (Dung) Anh (Linh) Anh (Thường) C.Nghệ (Thái) S 3 Hóa (Thủy)
Hóa (Thắng) Anh (Linh) Anh (Thường) C.Nghệ (Thái) 4 Văn (Tiên)
GDQP (Sơn) TC.Anh (Thường) C.Nghệ (Cường) 5 Văn (Tiên)
5
Lý (Diễm) L5(A1-Quốc) Toán (Giàu) 1 H_B1(T1T2VD-Mai)
Lý (Diễm) L5(A1-Quốc) GDQP (Mến) Toán (Giàu) C 2 H_B1(T1T2VD-Mai)
H4(Si-Thắng) T4(A1-N.Trí) L6(A2-Quốc) L7(VSD-Tuyên) 3 Si_A1(T1H-Thy)
H4(Si-Thắng) T4(A1-N.Trí) L6(A2-Quốc) L7(VSD-Tuyên) 4 Si_A1(T1H-Thy)
GDCD (Châu) Văn (Sương) Văn (Mai) Anh (Liên) 1 Toán (Anh)
Lý (Diễm) Văn (Sương) Văn (Mai) Sinh (Chi) 2 Toán (Anh)
Sử (Y.Anh) Anh (Linh) Sử (Hạnh) Tin (Nhị) S 3 TC.Văn (Tiên)
TC.Sinh (Ngọc) Anh (Linh) Sử (Hạnh) GDCD (Châu) 4 Văn (Tiên)
SHL (Ngọc) SHL (N.Linh) SHL (Hạnh) SHL (Nhị) 5 SHL (Giang)
6

C
6

1 A_A1(T1LV-Quốc)
BDHSG TỈNH (4 tiết) C 2 A_A1(T1LV-Quốc)
Quốc, H: Hiền, Si: Ngọc, Ti: Khánh
V: Mai, S: Hạnh, A: Dung 3 TD (Vân)
4 TD (Vân)
Sinh (Ngọc) TD (Chính) Hóa (Thắng) TD (Trúc) 1 Toán (Anh)
Sinh (Ngọc) TD (Chính) Hóa (Thắng) TD (Trúc) 2 Toán (Anh)
Hóa (Thắng) Lý (Quốc) TD (Trúc) Toán (Giàu) S 3 Địa (Thuận)
T3(Si-Nghĩa) Sử (Y.Anh) TD (Trúc) Hóa (Thắng) 4 Tin (Khánh)
T3(Si-Nghĩa) Sử (Y.Anh) Lý (Quốc) Hóa (Thắng) 5 Tin (Khánh)
7
N3 N3 N3 N3 1 H
N3 N3 N3 N3 C 2 H
L4(Si-Diễm) H+P H H 3
L4(Si-Diễm) H+P H H 4
Ngọc N.Linh Hạnh Nhị GVCN Giang
B.13 D.8 D.9 B.14 PHÒNG B.1
12T2 12L 12H 12Si 12A1
SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT
Hóa (Mai) Lý (Hồng) Văn (Thắng) Lý (Giang) Hóa (Hà)
Tin (Phương) Lý (Hồng) Văn (Thắng) Anh (Dung) Hóa (Hà)
Tin (Phương) TC.Văn (Thắng) Anh (Quốc) Anh (Dung) GDCD (Châu)
Lý (Tuyên) Văn (Thắng) TC.Anh (Quốc) Toán (Nhân) C.Nghệ (Cường)

T_B2(T2Ti-Phi) T_B3(L-Ngân) V_A4(HSi-Lan) T_B7(A1-Q.Anh)


T_B2(T2Ti-Phi) T_B3(L-Ngân) V_A4(HSi-Lan) T_B7(A1-Q.Anh)
V_A2(T2TiA2-Lan) V_A3(LA1-Thắng) Hóa (Thủy) T_B5(Si-Nhân)
V_A2(T2TiA2-Lan) V_A3(LA1-Thắng) Hóa (Thủy) T_B5(Si-Nhân)
GDCD (Phương) Sinh (Thy) Toán (My) Lý (Giang) Anh (Hiền)
Toán (Phi) Toán (Ngân) Toán (My) Lý (Giang) Anh (Hiền)
Toán (Phi) Lý (Hồng) GDCD (Phương) Sinh (Thy) Anh (Hiền)
Văn (Lan) Lý (Hồng) Tin (Khánh) Địa (Trang) Toán (Anh)
TC.Văn (Lan) Địa (Trang) Tin (Khánh) GDCD (Châu) Toán (Anh)

V_B1(T2TiLHSiA1-Chi)
V_B1(T2TiLHSiA1-Chi)
A_B1(T1T2Ti-Linh) TD (Vân) A_A2(T2HSi-Minh) A_B4(A1-Hiền)
A_B1(T1T2Ti-Linh) TD (Vân) A_A2(T2HSi-Minh) A_B4(A1-Hiền)
Lý (Tuyên) Toán (Ngân) Anh (Quốc) Hóa (Thủy) Văn (Lan)
Lý (Tuyên) Toán (Ngân) Anh (Quốc) Hóa (Thủy) Văn (Lan)
Văn (Lan) C.Nghệ (Thái) Lý (Giang) Sinh (Thy) Lý (Tuyên)
C.Nghệ (Thái) Hóa (Mai) Lý (Giang) Văn (Lan) Lý (Tuyên)
Ch.Tin (Phương) Hóa (Mai) C.Nghệ (Thái) TC.Văn (Lan) Anh (Hiền)

L_B2(T2TiA1A2-Tuyên) L_B3(LVD-Hồng) L_A1(T1LHA2V-Diễm) GDCD_A2(A1VSD-Châu)


L_B2(T2TiA1A2-Tuyên) L_B3(LVD-Hồng) L_A1(T1LHA2V-Diễm) GDCD_A2(A1VSD-Châu)
H_A2(LHA1A2V-Hà) H_B2(LH-Thủy) L_A2(T2Si-Hồng) D_A2(A1VSD-Tùng)
H_A2(LHA1A2V-Hà) H_B2(LH-Thủy) L_A2(T2Si-Hồng) D_A2(A1VSD-Tùng)
TC.Anh (Dung) Sử (Y.Anh) Lý (Giang) Tin (Phương) Anh (Hiền)
Anh (Dung) Anh (Quốc) Lý (Giang) Tin (Phương) Anh (Hiền)
Sử (Y.Anh) Anh (Quốc) Sinh (Ngọc) Toán (Nhân) Văn (Lan)
Ch.T-Ti (Phi-Phương) Văn (Thắng) Sinh (Ngọc) Anh (Dung) Tin (Khánh)
Ch.T-Ti (Phi-Phương) Văn (Thắng) Anh (Quốc) Anh (Dung) Tin (Khánh)

H_A1(T1T2TiSi-Thủy) Toán (Ngân) Toán (My) H_B3(SiA1A2-Hiền)


H_A1(T1T2TiSi-Thủy) Anh (Quốc) Sinh (Ngọc) H_B3(SiA1A2-Hiền)
Si_A2(T2Ti-Ngọc) Hóa (Mai) Toán (Nhân) S_A2(A1VSD-Đào)
Si_A2(T2Ti-Ngọc) Văn (Lan) S_A2(A1VSD-Đào)
Toán (Phi) Tin (Phương) Toán (My) Văn (Lan) Sinh (Ngọc)
Sinh (Ngọc) Tin (Phương) Toán (My) Văn (Lan) Địa (Tùng)
Sinh (Ngọc) GDCD (Phương) TC.Văn (Thắng) C.Nghệ (Thái) Văn (Lan)
Hóa (Mai) Lý (Hồng) Văn (Thắng) Sử (Y.Anh) Văn (Lan)
SHL (U.Mai) SHL (Hồng) SHL (N.Thắng) SHL (Y.Anh) SHL (Châu)
TD (Vân) TD (Chính) A_B2(LSi-Dung) Toán (Anh)
TD (Vân) TD (Chính) A_B2(LSi-Dung) Toán (Anh)
Văn (Lan) Lý (Hồng) Văn (Thắng) TD (Trúc) TD (Chính)
Văn (Lan) Văn (Thắng) TD (Trúc) TD (Chính)
Toán (Phi) Anh (Quốc) Hóa (Thủy) TC.Anh (Dung) Sử (Đào)
Toán (Phi) TC.Anh (Quốc) Hóa (Thủy) Sinh (Thy) Sử (Đào)
Anh (Dung) Sinh (Thy) Sử (Y.Anh) Hóa (Thủy) TC.Toán (Anh)
Anh (Dung) Sinh (Thy) Địa (Thuận) Toán (Nhân) TC.Toán (Anh)
Địa (Thuận) Toán (Ngân) Toán (Nhân) Địa (Tùng)

H P T_B4(H-My) H H
H P T_B4(H-My) H H
Si_A3(LSi-Thy) Si_B(T1T2LHSiA2VD-Ngọc)
Si_A3(LSi-Thy) Si_B(T1T2LHSiA2VD-Ngọc)
U.Mai Hồng N.Thắng Y.Anh Châu
B.2 B.3 B.4 B.5 B.7
12A2 12VSĐ
SHĐT SHĐT
Anh (Hương) C.Nghệ (Cường)
Anh (Hương) Văn (Tiên)
Anh (Hương) Văn (Tiên)
Toán (Giàu) Địa (Tùng)

A_B5(A2-Hương) T_B6(VSD-My)
A_B5(A2-Hương) T_B6(VSD-My)
V_B3(VSD-Tiên)
V_B3(VSD-Tiên)
Văn (Lan) Hóa (Hà)
Văn (Lan) Hóa (Hà)
Anh (Hương) Sử (Đào)
Sử (Đào) Văn (Tiên)
Sử (Đào) Ch.Văn (Tiên)

V_B2(A2-Lan) TD (Trúc)
V_B2(A2-Lan) TD (Trúc)
T_B8(A2-Giàu) A_B3(HVSD-X.Anh)
T_B8(A2-Giàu) A_B3(HVSD-X.Anh)
Anh (Hương) Anh (X.Anh)
Anh (Hương) Anh (X.Anh)
Anh (Hương) TC.Toán (My)
TC.Toán (Giàu) TC.Toán (My)
TC.Toán (Giàu) Ch.V-S-D (Tiên-Đào-Tùng)

D_A1(T1T2SiA2-Tùng)
D_A1(T1T2SiA2-Tùng)
GDCD_A1(T1T2SiA2-Châu)
GDCD_A1(T1T2SiA2-Châu)
Văn (Lan) Toán (My)
Văn (Lan) Toán (My)
Hóa (Hà) Sinh (Hành)
Hóa (Hà) Lý (Hồng)
Lý (Diễm) Lý (Hồng)

S_A1(T1T2SiA2-Đào)
S_A1(T1T2SiA2-Đào)
Văn (Lan)
Toán (Giàu)
C.Nghệ (Cường) Địa (Tùng)
GDCD (Châu) Văn (Tiên)
Địa (Tùng) GDCD (Châu)
Sinh (Hành) Anh (X.Anh)
SHL (Hương) SHL (Đào)
TD (Trúc)
TD (Trúc)
Toán (Giàu) Văn (Tiên)
Toán (Giàu) Lý (Hồng)
Tin (Khánh) Tin (Phương)
Tin (Khánh) Tin (Phương)
Địa (Tùng) Sử (Đào)
Lý (Diễm) Toán (My)
Lý (Diễm) Toán (My)

H+P Anh (X.Anh)


H+P Anh (X.Anh)
Si_A4(A1A2V-Hành)
Si_A4(A1A2V-Hành)
Hương Đào
B.8 B.6
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HK2 NĂM HỌC 2021-2022 ÁP DỤNG TỪ 17/01/2022

Thứ Buổi Tiết 10T1 10T2 10L 10H 10Si 10A1


1 SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT
2 Toán (Trí) GDCD (Phương) Anh (Phương) Toán (Trí) Sinh (Chi) Anh (Minh)
S 3 Toán (Trí) Sử (Y.Anh) Anh (Phương) GDCD (Phương) C.Nghệ (My) Anh (Minh)
4 Anh (Liên) Ch.Tin (Thư) C.Nghệ (My) Lý (Quốc) Toán (Trí) Sử (Diệp)
5 Anh (Liên) Ch.T-Ti (My-Thư) GDCD (Phương) Lý (Quốc) Anh (Phương) C.Nghệ (My)
2

1 T1(T1-V.Trí) L2(T2Ti-Tuyên) Anh (Phương) L3(H-Quốc) T5(Si-N.Trí) Anh (Minh)


C 2 T1(T1-V.Trí) L2(T2Ti-Tuyên) Anh (Phương) L3(H-Quốc) T5(Si-N.Trí) Anh (Minh)
3 Hóa (Thắng) A1(T2Ti-Phương) Lý (Diễm) T4(H-N.Trí) L4(Si-Quốc) L5(A1-Hồng)
4 Hóa (Thắng) A1(T2Ti-Phương) Lý (Diễm) T4(H-N.Trí) L4(Si-Quốc) L5(A1-Hồng)
1 Sinh (Thy) Địa (Oanh) Tin (Nhị) Văn (Thắng) Lý (Quốc) Sinh (Hành)
2 Lý (Quốc) Lý (Tuyên) Tin (Nhị) Văn (Thắng) Địa (Oanh) GDCD (Phương)
S 3 Địa (Oanh) Sinh (Hành) Toán (Trí) Anh (Thường) Văn (Lan) Văn (Mai)
4 Toán (Trí) Văn (Khánh) Toán (Trí) Địa (Oanh) GDCD (Phương) Văn (Mai)
5 Toán (Trí) Văn (Khánh) Địa (Oanh) GDQP (Sơn) Toán (Trí) Toán (Giàu)
3

1
C 2 BDHSG TỈNH (4 tiết)
T: Nhân, L: Diễm, H: Linh, Si: Chi, Ti: Thư
3 V: Chi, S: Diệp, D: Tùng, A: Hương
4
1 Văn (Mai) Văn (Khánh) Văn (Thắng) Tin (Thư) Toán (Trí) Tin (Suyền)

S
2 Văn (Mai) C.Nghệ (My) Văn (Thắng) Tin (Thư) Toán (Trí) Tin (Suyền)
S 3 C.Nghệ (My) Tin (Thư) Lý (Diễm) Anh (Thường) Hóa (Thắng) Sử (Diệp)
4 C.Nghệ (My) Tin (Thư) Lý (Diễm) Anh (Thường) Hóa (Thắng) Anh (Minh)
5 Anh (Liên) Lý (Tuyên) GDQP (Mến) Toán (Trí) C.Nghệ (My) Anh (Minh)
4

1 Lý (Quốc) NGLL (Hà) Toán (Trí) A3(H-Thường) N3_2 N3_2+H_2


C 2 Lý (Quốc) NGLL (Hà) Toán (Trí) A3(H-Thường) N3_2 N3_2+H_2
3 N3_1+P+H_1 N3_1+P+H_1 N3_1+P+H_1 N3_1+P P+H_1 P
4 N3_1+P+H_1 N3_1+P+H_1 N3_1+P+H_1 N3_1+P P+H_1 P
1 Hóa (Thắng) Anh (Phương) Toán (Trí) Sinh (Hành) Tin (Suyền) Lý (Quốc)
2 Hóa (Thắng) Anh (Phương) Toán (Trí) Sử (Y.Anh) Tin (Suyền) Lý (Quốc)
S 3 Văn (Mai) Lý (Tuyên) Văn (Thắng) Toán (Trí) Lý (Quốc) TC.Anh (Minh)
4 Tin (Suyền) Toán (My) Sử (Y.Anh) Toán (Trí) Văn (Lan) Văn (Mai)
5 Tin (Suyền) Toán (My) Anh (Phương) Hóa (Linh) Văn (Lan) Văn (Mai)
5

1 TVHĐ (Q.Nhân) TD (Vân) T3(L-N.Trí) TD (Chính) A5(Si-X.Anh) TVHĐ (Q.Nhân)


C 2 GDQP (Sơn) TD (Vân) T3(L-N.Trí) TD (Chính) A5(Si-X.Anh) GDQP (Sơn)
3 Toán (Trí) T2(T2Ti-My) TD (Chính) NGLL (LH.Phương) H2(Si-Thắng) TD (Trúc)
4 Toán (Trí) T2(T2Ti-My) TD (Chính) NGLL (LH.Phương) H2(Si-Thắng) TD (Trúc)
1 Sử (Y.Anh) Anh (Phương) C.Nghệ (My) Hóa (Linh) GDQP (Sơn) Địa (Trang)
2 GDCD (Phương) C.Nghệ (My) Sinh (Hành) Hóa (Linh) Anh (Phương) Địa (Trang)
S 3 Lý (Quốc) Hóa (Hà) Lý (Diễm) C.Nghệ (My) Sinh (Chi) Anh (Minh)
4 Lý (Quốc) Hóa (Hà) TC.Lý (Diễm) C.Nghệ (My) TC.Sinh (Chi) Anh (Minh)
5 SHL (Suyền) SHL (Hà) SHL (Diễm) SHL (Tr.My) SHL (L.Chi) SHL (Minh)
6

C
6

1
C 2 BDHSG TỈNH (4 tiết)
T: Giàu, L: Diễm, H: Linh, Si: Chi, Ti: Thư
3 V: Sương, S: Diệp, D: Tùng, A: Minh
4
1 TD (Vân) Toán (Trang) Hóa (Hà) Hóa (Linh) Anh (Phương) Toán (Giàu)
2 TD (Vân) Toán (Trang) Hóa (Hà) Hóa (Linh) Sinh (Chi) Toán (Giàu)
S 3 TC.Toán (Trí) Ch.T-Ti (Trang-Thư) Lý (Diễm) TC.Hóa (Hà) Sinh (Chi) C.Nghệ (My)
4 Toán (Trí) TC.T-Ti (Trang-Thư) A2(L-Phương) Lý (Quốc) Sử (Đào) Hóa (Mai)
5 Toán (Trí) GDQP (Mến) A2(L-Phương) Văn (Thắng) Lý (Quốc) Hóa (Mai)
7

1 L1(T1-Quốc) Toán (Trang) H1(L-Hà) Si (Hành) TD (Chính) T6(A1-Giàu)


C 2 L1(T1-Quốc) Toán (Trang) H1(L-Hà) Si (Hành) TD (Chính) T6(A1-Giàu)
3 N7 N7 N7 N7 N7 N7
4 N7 N7 N7 N7 N7 N7
GVCN Suyền Hà Diễm Tr.My L.Chi Minh
PHÒNG D.10 D.11 D.16 D.17 D.18 D.20
Nơi nhận: Thủ Dầu Một, ngày 16 tháng 01 n
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG HIỆU TRƯỞNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.

Nguyễn Thị Hồng Phúc Nguyễn Thị Thanh Tâm Nguyễn Văn Sơn
Ừ 17/01/2022

10A2 10VSĐ Thứ Buổi Tiết 11T1 11T2 11L 11H


SHĐT SHĐT 1 SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT
Anh (X.Anh) C.Nghệ (My) 2 Tin (Suyền) GDCD (Châu) Văn (Khánh) Hóa (Hiền)
Sử (Diệp) Văn (Chi) S 3 Toán (Nhân) Văn (Mai) GDCD (Châu) TC.Hóa (Hiền)
Hóa (Mai) Văn (Chi) 4 Toán (Nhân) Văn (Mai) Hóa (Thắng) Văn (Khánh)
Hóa (Mai) TC.V-S-D (Chi-Diệp-Tùng) 5 Sử (Hạnh) Hóa (Thắng) Văn (Khánh)
2

Anh (X.Anh) A4(VSD-Thường) 1 H1(T1-Thủy) TD (Vân) H3(L-Thắng) Toán (Nghĩa)


Anh (X.Anh) A4(VSD-Thường) C 2 H1(T1-Thủy) TD (Vân) H3(L-Thắng) Lý (Giang)
T7(A2-V.Trí) TD (Trúc) 3 NGLL (Th.Hiền) L2(T2Ti-Giang) TD (Chính) A2(HSiA2-Dung)
T7(A2-V.Trí) TD (Trúc) 4 NGLL (Th.Hiền) L2(T2Ti-Giang) TD (Chính) A2(HSiA2-Dung)
Anh (Liên) Anh (Tâm) 1 C.Nghệ (Cường) Anh (Quốc) Sử (Hạnh) GDCD (Châu)
Anh (Liên) Anh (Tâm) 2 Văn (Mai) Anh (Quốc) Sinh (Hành) C.Nghệ (Cường)
TC.Anh (X.Anh) Toán (Nghĩa) S 3 Lý (Giang) Toán (Ngân) Lý (Tuyên) C.Nghệ (Cường)
Sinh (Hành) Văn (Chi) 4 GDCD (Châu) Hóa (Linh) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền)
GDCD (Phương) Văn (Chi) 5 Sử (Hạnh) Văn (Mai) Toán (Nghĩa) Hóa (Hiền)
3

1
C 2 BDHSG TỈNH (4 tiết)
T: Trí, L: Tuyên, H: Hiền, Si: Ngọc,
3 V: Mai, S: Hạnh, A: Thườn
4
Tin (Nhị) C.Nghệ (My) 1 Địa (Trang) Lý (Giang) Toán (Nghĩa) Anh (Dung)

S
Tin (Nhị) Toán (Nghĩa) 2 Hóa (Thủy) Lý (Giang) Địa (Trang) Anh (Dung)
Văn (Thắng) Lý (Huy) S 3 Toán (Nhân) Địa (Trang) Anh (X.Anh) Văn (Khánh)
Văn (Thắng) Sử (Diệp) 4 Toán (Nhân) Toán (Ngân) Anh (X.Anh) Địa (Trang)
Sử (Diệp) Ch.Văn (Chi) 5 TC.Toán (Nhân) TC.T-Ti (Ngân-Khánh) Hóa (Thắng) GDQP (Sơn)
4

N3_2+H_2 N3_2 1
N3_2+H_2 N3_2 C 2
P P+H_1 3
HỌC NGHỀ
P P+H_1 4
Văn (Thắng) Anh (Tâm) 1 Lý (Giang) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh) Lý (Tuyên) Toán (Nghĩa)
Văn (Thắng) Anh (Tâm) 2 Lý (Giang) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh) TC.Lý (Tuyên) Toán (Nghĩa)
HN (Nghĩa) Tin (Nhị) S 3 Anh (Phương) Hóa (Linh) C.Nghệ (Cường) Lý (Giang)
Anh (Liên) Tin (Nhị) 4 Anh (Phương) Hóa (Linh) C.Nghệ (Cường) Lý (Giang)
Anh (Liên) Ch.V-S-D (Chi-Diệp-Tùng) 5 GDQP (Sơn) Lý (Giang) GDQP (Mến) NGLL (Q.Nhân)
5
TD (Trúc) Văn (Chi) 1 L1(T1-Giang) NGLL (Th.Hiền) T1(L-Nghĩa) L3(H-Tuyên)
TD (Trúc) Văn (Chi) C 2 L1(T1-Giang) GDQP (Mến) T1(L-Nghĩa) L3(H-Tuyên)
Toán (Giàu) Lý (Huy) 3 TD (Vân) Toán (Ngân) A1(L-X.Anh) T2(H-Nghĩa)
GDQP (Mến) GDQP (Mến) 4 TD (Vân) Toán (Ngân) A1(L-X.Anh) T2(H-Nghĩa)
Toán (Giàu) GDCD (Phương) 1 Sinh (Hành) Anh (Quốc) Toán (Nghĩa) Tin (Nhị)
Toán (Giàu) Hóa (Mai) 2 C.Nghệ (Cường) Tin (Nhị) Văn (Khánh) Toán (Nghĩa)
Địa (Trang) Hóa (Mai) S 3 Văn (Mai) C.Nghệ (Cường) Văn (Khánh) Hóa (Hiền)
Địa (Trang) Sử (Diệp) 4 Văn (Mai) C.Nghệ (Cường) Tin (Suyền) Hóa (Hiền)
SHL (X.Anh) SHL (Diệp) 5 SHL (Tr.Mai) SHL (Cường) SHL (M.Khánh) SHL (L.Hiền)
6

C
6

1
C 2 BDHSG TỈNH (4 tiết)
T: Ngân, L: Quốc, H: Hiền, Si: Ngọc,
3 V: Lan/Chính, S: Hạnh, A: L
4
C.Nghệ (My) Địa (Tùng) 1 Toán (Nhân) Toán (Ngân) Lý (Tuyên) Sử (Y.Anh)
C.Nghệ (My) Địa (Tùng) 2 Toán (Nhân) Toán (Ngân) Lý (Tuyên) Anh (Dung)
Anh (X.Anh) Toán (Nghĩa) S 3 Anh (Phương) Sinh (Hành) Lý (Tuyên) TD (Chính)
Lý (Hồng) Sinh (Hành) 4 Hóa (Thủy) H2(T2Ti-Linh) Toán (Nghĩa) TD (Chính)
Lý (Hồng) HN (Nghĩa) 5 Hóa (Thủy) H2(T2Ti-Linh) Anh (X.Anh) Sinh (Hành)
7
L6(A2-Hồng) T8(VSD-Nghĩa) 1 Toán (Nhân) N3 N3 N3
L6(A2-Hồng) T8(VSD-Nghĩa) C 2 Toán (Nhân) N3 N3 N3
N7 N7 3 P H H+P H
N7 N7 4 P H H+P H
X.Anh Diệp GVCN Tr.Mai Cường M.Khánh L.Hiền
D.21 D.19 PHÒNG B.9 B.10 B.11 B.12
Một, ngày 16 tháng 01 năm 2022
HIỆU TRƯỞNG Lưu ý: Tăng tiết ngoài chính khóa
Buổi 2, Ôn tập
NN2
NGLL, HN
TVHĐ
Nguyễn Văn Sơn
11Si 11A1 11A2 11VSĐ Thứ Buổi Tiết 12T1
SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT 1 SHĐT
Sinh (Ngọc) Anh (Linh) Toán (Giàu) Sử (Hạnh) 2 Sử (Y.Anh)
Sinh (Ngọc) Tin (Nhị) Toán (Giàu) Sử (Hạnh) S 3 C.Nghệ (Cường)
Tin (Suyền) Sinh (Chi) C.Nghệ (Thái) Văn (Chính) 4 GDCD (Phương)
Anh (Dung) GDCD (Châu) Sinh (Chi) Văn (Chính) 5 Văn (Tiên)
2
TD (Chính) GDQP (Sơn) T5(A2-Nhân) T6(VSD-Giàu) 1 T_B1(T1-Q.Anh)
TD (Chính) Anh (Linh) T5(A2-Nhân) T6(VSD-Giàu) C 2 T_B1(T1-Q.Anh)
Anh (Linh) A3(VSD-Liên) 3 V_A1(T1-Tiên)
Anh (Linh) A3(VSD-Liên) 4 V_A1(T1-Tiên)
Toán (Nghĩa) Toán (Trí) Địa (Hằng) GDQP (Mến) 1 Toán (Anh)
Toán (Nghĩa) Toán (Trí) Sử (Hạnh) Địa (Hằng) 2 Toán (Anh)
Văn (Khánh) Anh (Linh) GDCD (Châu) TC.V-S-D (Chính-Hạnh-Hằng) S 3 Toán (Anh)
C.Nghệ (Thái) Anh (Linh) Anh (Thường) Ch.V-S-D (Chính-Hạnh-Hằng) 4 Lý (Giang)
C.Nghệ (Thái) Địa (Hằng) Anh (Thường) Ch.Văn (Chính) 5 Lý (Giang)
3

1 TC.Anh (Quốc)
BDHSG TỈNH (4 tiết) C 2 Anh (Quốc)
Tuyên, H: Hiền, Si: Ngọc, Ti: Khánh
: Mai, S: Hạnh, A: Thường 3
4
Hóa (Thắng) Văn (Sương) Lý (Huy) Toán (Giàu) 1 Sinh (Thy)

S
Hóa (Thắng) Văn (Sương) Lý (Huy) Toán (Giàu) 2 Sinh (Thy)
Toán (Nghĩa) Toán (Trí) Anh (Dung) Anh (Liên) S 3 Anh (Quốc)
Toán (Nghĩa) Lý (Huy) Anh (Dung) Văn (Chính) 4 Anh (Quốc)
Địa (Trang) Lý (Huy) TC.Anh (Thường) Văn (Chính) 5 Lý (Giang)
4

1 L_B1(T1HSi-Giang)
C 2 L_B1(T1HSi-Giang)
HỌC NGHỀ 3
4
Văn (Khánh) C.Nghệ (Thái) Văn (Mai) Anh (Liên) 1 Anh (Quốc)
Văn (Khánh) C.Nghệ (Thái) Văn (Mai) Anh (Liên) 2 Văn (Tiên)
Anh (Dung) Hóa (Thắng) Anh (Thường) C.Nghệ (Thái) S 3 Văn (Tiên)
Anh (Dung) Hóa (Thắng) Anh (Thường) C.Nghệ (Thái) 4 Hóa (Thủy)
GDQP (Sơn) TC.Anh (Thường) C.Nghệ (Thái) NGLL (Q.Nhân) 5 Hóa (Thủy)
5
H4(Si-Thắng) L5(A1-Quốc) NGLL (Lam) Lý (Huy) 1 H_B1(T1T2VD-Mai)
H4(Si-Thắng) L5(A1-Quốc) GDQP (Mến) Lý (Huy) C 2 H_B1(T1T2VD-Mai)
Lý (Diễm) T4(A1-N.Trí) L6(A2-Quốc) L7(VSD-Tuyên) 3 Si_A1(T1H-Thy)
Lý (Diễm) T4(A1-N.Trí) L6(A2-Quốc) L7(VSD-Tuyên) 4 Si_A1(T1H-Thy)
Lý (Diễm) Văn (Sương) Văn (Mai) Anh (Liên) 1 Toán (Anh)
Sử (Y.Anh) Văn (Sương) Văn (Mai) Sinh (Chi) 2 Toán (Anh)
GDCD (Châu) Anh (Linh) Tin (Suyền) Tin (Nhị) S 3 TC.Văn (Tiên)
TC.Sinh (Ngọc) Anh (Linh) Sử (Hạnh) GDCD (Châu) 4 Văn (Tiên)
SHL (Ngọc) SHL (N.Linh) SHL (Hạnh) SHL (Nhị) 5 SHL (Giang)
6

C
6

1 A_A1(T1LV-Quốc)
BDHSG TỈNH (4 tiết) C 2 A_A1(T1LV-Quốc)
Quốc, H: Hiền, Si: Ngọc, Ti: Khánh
Lan/Chính, S: Hạnh, A: Linh 3 TD (Vân)
4 TD (Vân)
Sinh (Ngọc) TD (Chính) Hóa (Thắng) TD (Trúc) 1 Tin (Khánh)
Sinh (Ngọc) TD (Chính) Hóa (Thắng) TD (Trúc) 2 Tin (Khánh)
Hóa (Thắng) Sử (Y.Anh) TD (Trúc) Toán (Giàu) S 3 Địa (Thuận)
L4(Si-Diễm) Sử (Y.Anh) TD (Trúc) Hóa (Thắng) 4 Toán (Anh)
L4(Si-Diễm) NGLL (Lam) Toán (Giàu) Hóa (Thắng) 5 Toán (Anh)
7
N3 N3 N3 N3 1 H
N3 N3 N3 N3 C 2 H
T3(Si-Nghĩa) H+P H H 3
T3(Si-Nghĩa) H+P H H 4
Ngọc N.Linh Hạnh Nhị GVCN Giang
B.13 D.8 D.9 B.14 PHÒNG B.1
12T2 12L 12H 12Si 12A1
SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT
Hóa (Mai) Lý (Hồng) Văn (Thắng) Lý (Giang) Hóa (Hà)
Lý (Giang) Lý (Hồng) Văn (Thắng) Anh (Dung) Hóa (Hà)
Tin (Phương) TC.Văn (Thắng) Sử (Y.Anh) Anh (Dung) GDCD (Châu)
Tin (Phương) Văn (Thắng) Lý (Tuyên) Toán (Nhân) C.Nghệ (Cường)

V_B1(T2TiLHSiA1-Chi)
V_B1(T2TiLHSiA1-Chi)
V_A2(T2TiA2-Lan) V_A3(LH-Thắng) T_B5(Si-Nhân) T_B7(A1-Q.Anh)
V_A2(T2TiA2-Lan) V_A3(LH-Thắng) T_B5(Si-Nhân) T_B7(A1-Q.Anh)
GDCD (Phương) Toán (Ngân) Toán (My) Lý (Giang) Anh (Hiền)
Toán (Phi) Sinh (Thy) Toán (My) Lý (Giang) Anh (Hiền)
Toán (Phi) TC.Anh (Quốc) GDCD (Phương) Sinh (Thy) Anh (Hiền)
Văn (Lan) Anh (Quốc) Tin (Khánh) Địa (Trang) Toán (Anh)
TC.Văn (Lan) Địa (Trang) Tin (Khánh) GDCD (Châu) Toán (Anh)

T_B2(T2Ti-Phi) T_B3(L-Ngân) NGLL (Lam) V_A4(SiA1-Lan)


T_B2(T2Ti-Phi) T_B3(L-Ngân) NGLL (Lam) V_A4(SiA1-Lan)
A_B1(T1T2Ti-Linh) TD (Vân) A_A2(T2HSi-Minh) A_B4(A1-Hiền)
A_B1(T1T2Ti-Linh) TD (Vân) A_A2(T2HSi-Minh) A_B4(A1-Hiền)
Ch.Tin (Phương) Toán (Ngân) Anh (Quốc) Văn (Lan) Lý (Tuyên)
C.Nghệ (Thái) Toán (Ngân) Anh (Quốc) TC.Văn (Lan) Lý (Tuyên)
Lý (Giang) C.Nghệ (Thái) Lý (Tuyên) Sinh (Thy) Văn (Lan)
Lý (Giang) Hóa (Mai) Lý (Tuyên) Hóa (Thủy) Văn (Lan)
Văn (Lan) Hóa (Mai) C.Nghệ (Thái) Hóa (Thủy) Anh (Hiền)

L_B2(T2TiA1A2-Tuyên) L_B3(LVD-Hồng) L_A1(T1LHA2V-Diễm) GDCD_A2(A1VSD-Châu)


L_B2(T2TiA1A2-Tuyên) L_B3(LVD-Hồng) L_A1(T1LHA2V-Diễm) GDCD_A2(A1VSD-Châu)
H_A2(LHA1A2V-Hà) H_B2(LH-Thủy) L_A2(T2Si-Hồng)
H_A2(LHA1A2V-Hà) H_B2(LH-Thủy) L_A2(T2Si-Hồng)
TC.Anh (Dung) Sử (Y.Anh) Hóa (Thủy) Tin (Phương) Anh (Hiền)
Anh (Dung) Anh (Quốc) Hóa (Thủy) Tin (Phương) Anh (Hiền)
Sử (Y.Anh) Anh (Quốc) Toán (My) Toán (Nhân) Văn (Lan)
Ch.T-Ti (Phi-Phương) Văn (Thắng) Anh (Quốc) Toán (Nhân) TC.Toán (Anh)
Ch.T-Ti (Phi-Phương) Văn (Thắng) Anh (Quốc) Anh (Dung) TC.Toán (Anh)

H_A1(T1T2TiSi-Thủy) Toán (Ngân) Sinh (Ngọc) H_B3(SiA1A2-Hiền) D_A2(A1VSD-Tùng)


H_A1(T1T2TiSi-Thủy) Toán (Ngân) Sinh (Ngọc) H_B3(SiA1A2-Hiền) D_A2(A1VSD-Tùng)
Si_A2(T2Ti-Ngọc) Hóa (Mai) Anh (Dung) S_A2(A1VSD-Đào)
Si_A2(T2Ti-Ngọc) NGLL (Q.Nhân) Văn (Lan) S_A2(A1VSD-Đào)
Toán (Phi) Tin (Phương) Toán (My) Văn (Lan) Sinh (Ngọc)
Sinh (Ngọc) Tin (Phương) Toán (My) Văn (Lan) Địa (Tùng)
Sinh (Ngọc) GDCD (Phương) TC.Văn (Thắng) C.Nghệ (Thái) Văn (Lan)
Hóa (Mai) Lý (Hồng) Văn (Thắng) Sử (Y.Anh) Văn (Lan)
SHL (U.Mai) SHL (Hồng) SHL (N.Thắng) SHL (Y.Anh) SHL (Châu)
TD (Vân) TD (Chính) A_B2(LSi-Dung) Toán (Anh)
TD (Vân) TD (Chính) A_B2(LSi-Dung) Toán (Anh)
Văn (Lan) Văn (Thắng) TC.Anh (Quốc) TD (Trúc) TD (Chính)
Văn (Lan) Anh (Quốc) Văn (Thắng) TD (Trúc) TD (Chính)
Toán (Phi) Lý (Hồng) Hóa (Thủy) TC.Anh (Dung) Sử (Đào)
Toán (Phi) Lý (Hồng) Hóa (Thủy) Sinh (Thy) Sử (Đào)
Anh (Dung) Lý (Hồng) Sinh (Ngọc) Hóa (Thủy) Địa (Tùng)
Anh (Dung) Sinh (Thy) Địa (Thuận) Toán (Nhân) Tin (Khánh)
Địa (Thuận) Sinh (Thy) Lý (Tuyên) Toán (Nhân) Tin (Khánh)

H P T_B4(H-My) H H
H P T_B4(H-My) H H
Si_A3(LSi-Thy) Si_B(T1T2LHSiA2VD-Ngọc)
Si_A3(LSi-Thy) Si_B(T1T2LHSiA2VD-Ngọc)
U.Mai Hồng N.Thắng Y.Anh Châu
B.2 B.3 B.4 B.5 B.7
12A2 12VSĐ
SHĐT SHĐT
Lý (Diễm) C.Nghệ (Cường)
Lý (Diễm) Anh (X.Anh)
Toán (Giàu) Lý (Hồng)
Toán (Giàu) Lý (Hồng)

V_B2(A2-Lan) V_B3(VSD-Tiên)
V_B2(A2-Lan) V_B3(VSD-Tiên)
T_B6(VSD-My)
T_B6(VSD-My)
Văn (Lan) Hóa (Hà)
Văn (Lan) Hóa (Hà)
Toán (Giàu) Sử (Đào)
Sử (Đào) TC.Toán (My)
Sử (Đào) TC.Toán (My)

T_B8(A2-Giàu) TD (Trúc)
T_B8(A2-Giàu) TD (Trúc)
TD (Trúc) A_B3(HVSD-X.Anh)
TD (Trúc) A_B3(HVSD-X.Anh)
Anh (Hương) Anh (X.Anh)
Anh (Hương) Anh (X.Anh)
Anh (Hương) Văn (Tiên)
TC.Toán (Giàu) Văn (Tiên)
TC.Toán (Giàu) Ch.V-S-D (Tiên-Đào-Tùng)

D_A1(T1T2SiA2-Tùng)
D_A1(T1T2SiA2-Tùng)
GDCD_A1(T1T2SiA2-Châu)
GDCD_A1(T1T2SiA2-Châu)
Văn (Lan) Toán (My)
Văn (Lan) Toán (My)
Tin (Khánh) Sinh (Hành)
Tin (Khánh) Văn (Tiên)
Lý (Diễm) Ch.Văn (Tiên)

S_A1(T1T2SiA2-Đào)
S_A1(T1T2SiA2-Đào)
Văn (Lan)
Toán (Giàu)
C.Nghệ (Cường) GDCD (Châu)
GDCD (Châu) Lý (Hồng)
Anh (Hương) Địa (Tùng)
Anh (Hương) Địa (Tùng)
SHL (Hương) SHL (Đào)
A_B5(A2-Hương)
A_B5(A2-Hương)
Hóa (Hà) Toán (My)
Hóa (Hà) Toán (My)
Sinh (Hành) Tin (Phương)
Anh (Hương) Tin (Phương)
Anh (Hương) Sử (Đào)
Địa (Tùng) Văn (Tiên)
Địa (Tùng) Văn (Tiên)

H+P Anh (X.Anh)


H+P Anh (X.Anh)
Si_A4(A1A2V-Hành)
Si_A4(A1A2V-Hành)
Hương Đào
B.8 B.6
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HK2 NĂM HỌC 20

Thứ Buổi Tiết 10T1 10T2 10L


1 SHĐT SHĐT SHĐT
2 Tin (Suyền) GDCD (Phương) Anh (Phương)
S 3 Tin (Suyền) Sử (Y.Anh) Anh (Phương)
4 Toán (Trí) Ch.Tin (Thư) C.Nghệ (My)
5 Toán (Trí) Ch.T-Ti (My-Thư) GDCD (Phương)
2

1 T1(T1-V.Trí) L2(T2Ti-Tuyên) Anh (Phương)


C 2 T1(T1-V.Trí) L2(T2Ti-Tuyên) Anh (Phương)
3 Hóa (Thắng) A1(T2Ti-Phương) Lý (Diễm)
4 Hóa (Thắng) A1(T2Ti-Phương) Lý (Diễm)
1 Văn (Mai) Toán (My) Tin (Nhị)
2 Lý (Quốc) Toán (My) Tin (Nhị)
S 3 Lý (Quốc) Sinh (Hành) Toán (Trí)
4 Toán (Trí) GDQP (Mến) Toán (Trí)
5 Toán (Trí) Lý (Tuyên) Địa (N.Anh)
3

1
C 2 BDHSG TỈNH
T: Trang, L: Diễm, H: Li
3 V: Chi, S: Diệp, D: T
4
1 Văn (Mai) Văn (Khánh) Văn (Thắng)
2 Văn (Mai) C.Nghệ (My) Văn (Thắng)
S 3 C.Nghệ (My) Tin (Thư) Lý (Diễm)
4 C.Nghệ (My) Tin (Thư) Lý (Diễm)
5 Anh (Liên) Lý (Tuyên) GDQP (Mến)
4

1 Lý (Quốc) NGLL (Hà) Toán (Trí)


C 2 Lý (Quốc) NGLL (Hà) Toán (Trí)
3 N3_1+P+H_1 N3_1+P+H_1 N3_1+P+H_1
4 N3_1+P+H_1 N3_1+P+H_1 N3_1+P+H_1
1 Hóa (Thắng) Anh (Phương) Toán (Trí)
2 Hóa (Thắng) Anh (Phương) Toán (Trí)
S 3 TC.Toán (Trí) Văn (Khánh) Anh (Phương)
4 Anh (Liên) Văn (Khánh) Sử (Y.Anh)

5
S

5 Anh (Liên) Lý (Tuyên) Văn (Thắng)


5

1 GDQP (Sơn) TD (Vân) T3(L-N.Trí)


C 2 Sinh (Thy) TD (Vân) T3(L-N.Trí)
3 Toán (Trí) T2(T2Ti-My) TD (Chính)
4 Toán (Trí) T2(T2Ti-My) TD (Chính)
1 Sử (Y.Anh) Anh (Phương) C.Nghệ (My)
2 GDCD (Phương) C.Nghệ (My) Sinh (Hành)
S 3 Địa (N.Anh) Hóa (Hà) Lý (Diễm)
4 Lý (Quốc) Hóa (Hà) TC.Lý (Diễm)
5 SHL (Suyền) SHL (Hà) SHL (Diễm)
6

1
C 2 BDHSG TỈNH
T: My, L: Diễm, H: Lin
3 V: Tiên, S: Diệp, D: T
4
1 TD (Vân) Toán (Trang) Hóa (Hà)
2 TD (Vân) Toán (Trang) Hóa (Hà)
S 3 Toán (Trí) Ch.T-Ti (Trang-Thư) Lý (Diễm)
4 Toán (Trí) TC.T-Ti (Trang-Thư) A2(L-Phương)
5 TVHĐ (Q.Nhân) Địa (N.Anh) A2(L-Phương)
7

1 L1(T1-Quốc) Toán (Trang) H1(L-Hà)


C 2 L1(T1-Quốc) Toán (Trang) H1(L-Hà)
3 N7 N7 N7
4 N7 N7 N7
GVCN Suyền Hà Diễm
PHÒNG D.10 D.11 D.16
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.

Nguyễn Thị Hồng Phúc Nguyễn Thị Thanh Tâm


HÓA BIỂU HK2 NĂM HỌC 2021-2022 ÁP DỤNG TỪ 24/01/2022

10H 10Si 10A1 10A2


SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT
Toán (Trí) Sinh (Chi) Anh (Minh) Anh (X.Anh)
GDCD (Phương) C.Nghệ (My) Anh (Minh) Sử (Diệp)
Văn (Thắng) Toán (Trí) Sử (Diệp) Địa (N.Anh)
Văn (Thắng) Anh (Phương) C.Nghệ (My) Địa (N.Anh)

L3(H-Quốc) T5(Si-N.Trí) Anh (Minh) Anh (X.Anh)


L3(H-Quốc) T5(Si-N.Trí) Anh (Minh) Anh (X.Anh)
T4(H-N.Trí) L4(Si-Quốc) L5(A1-Hồng) T7(A2-V.Trí)
T4(H-N.Trí) L4(Si-Quốc) L5(A1-Hồng) T7(A2-V.Trí)
Địa (N.Anh) Lý (Quốc) Toán (Giàu) TC.Anh (X.Anh)
Anh (Thường) Sử (Đào) GDCD (Phương) Sinh (Hành)
Hóa (Linh) Văn (Lan) Văn (Mai) Văn (Thắng)
Hóa (Linh) GDCD (Phương) Văn (Mai) Văn (Thắng)
Văn (Thắng) Toán (Trí) Sinh (Hành) GDCD (Phương)

BDHSG TỈNH (4 tiết)


T: Trang, L: Diễm, H: Linh, Si: Chi, Ti: Thư
V: Chi, S: Diệp, D: Tùng, A: Phương

Tin (Thư) Toán (Trí) Tin (Suyền) Hóa (Mai)


Tin (Thư) Toán (Trí) Tin (Suyền) Hóa (Mai)
Anh (Thường) Hóa (Thắng) Sử (Diệp) Toán (Giàu)
Anh (Thường) Hóa (Thắng) Anh (Minh) Anh (Liên)
Toán (Trí) C.Nghệ (My) Anh (Minh) Sử (Diệp)

A3(H-Thường) N3_2 N3_2+H_2 N3_2+H_2


A3(H-Thường) N3_2 N3_2+H_2 N3_2+H_2
N3_1+P P+H_1 P P
N3_1+P P+H_1 P P
Sinh (Hành) Tin (Suyền) Lý (Quốc) Văn (Thắng)
Sử (Y.Anh) Tin (Suyền) Lý (Quốc) Văn (Thắng)
Toán (Trí) Lý (Quốc) TC.Anh (Minh) Anh (Liên)
Toán (Trí) Văn (Lan) Văn (Mai) Tin (Nhị)
Hóa (Linh) Văn (Lan) Văn (Mai) Tin (Nhị)

TD (Chính) A5(Si-X.Anh) TVHĐ (Q.Nhân) TD (Trúc)


TD (Chính) A5(Si-X.Anh) GDQP (Sơn) TD (Trúc)
GDQP (Sơn) H2(Si-Thắng) TD (Trúc) GDQP (Mến)
TC.Hóa (Hà) H2(Si-Thắng) TD (Trúc) Lý (Hồng)
Lý (Quốc) GDQP (Sơn) Địa (N.Anh) Toán (Giàu)
Lý (Quốc) Anh (Phương) Địa (N.Anh) Toán (Giàu)
C.Nghệ (My) Sinh (Chi) Anh (Minh) Anh (Liên)
C.Nghệ (My) TC.Sinh (Chi) Anh (Minh) Anh (Liên)
SHL (Tr.My) SHL (L.Chi) SHL (Minh) SHL (X.Anh)

BDHSG TỈNH (4 tiết)


T: My, L: Diễm, H: Linh, Si: Chi, Ti: Thư
V: Tiên, S: Diệp, D: Tùng, A: X.Anh

Hóa (Linh) Anh (Phương) Toán (Giàu) C.Nghệ (My)


Hóa (Linh) Sinh (Chi) Toán (Giàu) C.Nghệ (My)
Lý (Quốc) Sinh (Chi) C.Nghệ (My) Anh (X.Anh)
NGLL (LH.Phương) Địa (N.Anh) Hóa (Mai) Lý (Hồng)
NGLL (LH.Phương) Lý (Quốc) Hóa (Mai)

Si (Hành) TD (Chính) T6(A1-Giàu) L6(A2-Hồng)


Si (Hành) TD (Chính) T6(A1-Giàu) L6(A2-Hồng)
N7 N7 N7 N7
N7 N7 N7 N7
Tr.My L.Chi Minh X.Anh
D.17 D.18 D.20 D.21
Thủ Dầu Một, ngày 23 tháng 01 năm 2022
PHÓ HIỆU TRƯỞNG HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Thị Thanh Tâm Nguyễn Văn Sơn


10VSĐ Thứ Buổi Tiết 11T1 11T2
SHĐT 1 SHĐT SHĐT
C.Nghệ (My) 2 Toán (Nhân) Văn (Mai)
Toán (Nghĩa) S 3 Toán (Nhân) Văn (Mai)
Tin (Nhị) 4 Tin (Suyền) Sử (Hạnh)
Tin (Nhị) 5 GDQP (Sơn) GDCD (Châu)
2

A4(VSD-Thường) 1 H1(T1-Thủy) TD (Vân)


A4(VSD-Thường) C 2 H1(T1-Thủy) TD (Vân)
Văn (Chi) 3 NGLL (Th.Hiền) L2(T2Ti-Giang)
Văn (Chi) 4 NGLL (Th.Hiền) L2(T2Ti-Giang)
TD (Trúc) 1 Địa (Trang) Anh (Quốc)
TD (Trúc) 2 C.Nghệ (Cường) Anh (Quốc)
Anh (Tâm) S 3 Lý (Giang) Địa (Trang)
Anh (Tâm) 4 GDCD (Châu) C.Nghệ (Cường)
TC.V-S-D (Chi-Diệp-Tùng) 5 Sử (Hạnh) Hóa (Linh)
3

1
C 2
T: Nhân, L: T
3 V: M
4
C.Nghệ (My) 1 Hóa (Thủy) Lý (Giang)
Toán (Nghĩa) 2 Hóa (Thủy) Lý (Giang)
Lý (Huy) S 3 Toán (Nhân) Toán (Ngân)
Sử (Diệp) 4 Toán (Nhân) Toán (Ngân)
Ch.Văn (Chi) 5 TC.Toán (Nhân) TC.T-Ti (Ngân-Khánh)
4

N3_2 1
N3_2 C 2
P+H_1 3
P+H_1 4
Anh (Tâm) 1 Lý (Giang) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh)

Anh (Tâm) 2 Lý (Giang) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh)

Văn (Chi) S 3 Văn (Mai) Hóa (Linh)


Văn (Chi) 4 Anh (Phương) Hóa (Linh)

5
S

Ch.V-S-D (Chi-Diệp-Tùng) 5 Anh (Phương) Lý (Giang)


5
Văn (Chi) 1 L1(T1-Giang) GDQP (Mến)
Văn (Chi) C 2 L1(T1-Giang) Toán (Ngân)
Lý (Huy) 3 TD (Vân) Toán (Ngân)
GDQP (Mến) 4 TD (Vân) Toán (Ngân)
GDCD (Phương) 1 Sinh (Hành) Văn (Mai)
Hóa (Mai) 2 C.Nghệ (Cường) Tin (Nhị)
Hóa (Mai) S 3 Văn (Mai) Anh (Quốc)
Sử (Diệp) 4 Văn (Mai) C.Nghệ (Cường)
SHL (Diệp) 5 SHL (Tr.Mai) SHL (Cường)
6

1
C 2
T: Giàu, L:
3 V:
4
Địa (Tùng) 1 Toán (Nhân) Sinh (Hành)
Địa (Tùng) 2 Toán (Nhân) Toán (Ngân)
Toán (Nghĩa) S 3 Anh (Phương) NGLL (Th.Hiền)
Sinh (Hành) 4 Hóa (Thủy) H2(T2Ti-Linh)
5 H2(T2Ti-Linh)
7
T8(VSD-Nghĩa) 1 Toán (Nhân) N3
T8(VSD-Nghĩa) C 2 Toán (Nhân) N3
N7 3 P H
N7 4 P H
Diệp GVCN Tr.Mai Cường
D.19 PHÒNG B.9 B.10

Lưu ý: Tăng tiết ngoài chính khóa


Buổi 2, Ôn tập
NN2
NGLL, HN
TVHĐ
11L 11H 11Si 11A1 11A2
SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT
GDCD (Châu) Hóa (Hiền) Sinh (Ngọc) Anh (Linh) Toán (Giàu)
Văn (Khánh) TC.Hóa (Hiền) Sinh (Ngọc) Tin (Nhị) Toán (Giàu)
Hóa (Thắng) Văn (Khánh) Toán (Nghĩa) GDCD (Châu) Văn (Mai)
Hóa (Thắng) Văn (Khánh) Toán (Nghĩa) GDQP (Sơn) Văn (Mai)

H3(L-Thắng) Toán (Nghĩa) TD (Chính) Sinh (Chi) T5(A2-Nhân)


H3(L-Thắng) Lý (Giang) TD (Chính) Anh (Linh) T5(A2-Nhân)
TD (Chính) A2(HSiA2-Dung) Anh (Linh)
TD (Chính) A2(HSiA2-Dung) Anh (Linh)
Sử (Hạnh) Hóa (Hiền) Toán (Nghĩa) Toán (Trí) GDCD (Châu)
Địa (Trang) Hóa (Hiền) Toán (Nghĩa) Toán (Trí) Sử (Hạnh)
Lý (Tuyên) GDCD (Châu) Anh (Dung) Anh (Linh) Anh (Thường)
Lý (Tuyên) Địa (Trang) Anh (Dung) Anh (Linh) Anh (Thường)
Toán (Nghĩa) C.Nghệ (Cường) Địa (Trang) TC.Anh (Thường) Sinh (Chi)

BDHSG TỈNH (4 tiết)


T: Nhân, L: Tuyên, H: Hiền, Si: Ngọc, Ti: Khánh
V: Mai, S: Hạnh, A: Hiền/Quốc

Toán (Nghĩa) Anh (Dung) Hóa (Thắng) Văn (Sương) Lý (Huy)


Sinh (Hành) Anh (Dung) Hóa (Thắng) Văn (Sương) Lý (Huy)
Lý (Tuyên) Sinh (Hành) Văn (Khánh) Toán (Trí) Anh (Dung)
Lý (Tuyên) Văn (Khánh) C.Nghệ (Thái) Lý (Huy) Anh (Dung)
Hóa (Thắng) GDQP (Sơn) C.Nghệ (Thái) Lý (Huy) TC.Anh (Thường)

HỌC NGHỀ

Anh (X.Anh) Toán (Nghĩa) Văn (Khánh) C.Nghệ (Thái) Văn (Mai)
Anh (X.Anh) Toán (Nghĩa) Văn (Khánh) C.Nghệ (Thái) Văn (Mai)
C.Nghệ (Cường) Lý (Giang) Tin (Suyền) Địa (N.Anh) Anh (Thường)
C.Nghệ (Cường) Lý (Giang) Anh (Dung) Hóa (Thắng) Anh (Thường)
GDQP (Mến) C.Nghệ (Cường) GDQP (Sơn) Hóa (Thắng) Địa (N.Anh)

T1(L-Nghĩa) L3(H-Tuyên) H4(Si-Thắng) L5(A1-Quốc) NGLL (Lam)


T1(L-Nghĩa) L3(H-Tuyên) H4(Si-Thắng) L5(A1-Quốc) GDQP (Mến)
A1(L-X.Anh) T2(H-Nghĩa) Lý (Diễm) T4(A1-N.Trí) L6(A2-Quốc)
A1(L-X.Anh) T2(H-Nghĩa) Lý (Diễm) T4(A1-N.Trí) L6(A2-Quốc)
Toán (Nghĩa) Tin (Nhị) Lý (Diễm) Văn (Sương) C.Nghệ (Thái)
Văn (Khánh) Toán (Nghĩa) Sử (Y.Anh) Văn (Sương) C.Nghệ (Thái)
Văn (Khánh) Hóa (Hiền) GDCD (Châu) Anh (Linh) Tin (Suyền)
Tin (Suyền) Hóa (Hiền) TC.Sinh (Ngọc) Anh (Linh) Sử (Hạnh)
SHL (M.Khánh) SHL (L.Hiền) SHL (Ngọc) SHL (N.Linh) SHL (Hạnh)

BDHSG TỈNH (4 tiết)


T: Giàu, L: Quốc, H: Hiền, Si: Ngọc, Ti: Khánh
V: Chính, S: Hạnh, A: Hiền

Lý (Tuyên) Anh (Dung) Sinh (Ngọc) TD (Chính) Hóa (Thắng)


Lý (Tuyên) Sử (Y.Anh) Sinh (Ngọc) TD (Chính) Hóa (Thắng)
Lý (Tuyên) TD (Chính) Hóa (Thắng) Sử (Y.Anh) TD (Trúc)
Toán (Nghĩa) TD (Chính) L4(Si-Diễm) Sử (Y.Anh) TD (Trúc)
Anh (X.Anh) L4(Si-Diễm) NGLL (Lam) Toán (Giàu)

N3 N3 N3 N3 N3
N3 N3 N3 N3 N3
H+P H T3(Si-Nghĩa) H+P H
H+P H T3(Si-Nghĩa) H+P H
M.Khánh L.Hiền Ngọc N.Linh Hạnh
B.11 B.12 B.13 D.8 D.9
11VSĐ Thứ Buổi Tiết 12T1 12T2
SHĐT 1 SHĐT SHĐT
Sử (Hạnh) 2 Sử (Y.Anh) Hóa (Mai)
Sử (Hạnh) S 3 Toán (Anh) Lý (Giang)
Văn (Chính) 4 GDCD (Phương) Sinh (Ngọc)
Văn (Chính) 5 Lý (Giang) Sinh (Ngọc)
2
T6(VSD-Giàu) 1 T_B1(T1-Q.Anh)
T6(VSD-Giàu) C 2 T_B1(T1-Q.Anh)
A3(VSD-Liên) 3 V_A1(T1-Tiên) V_A2(T2TiA2-Lan)
A3(VSD-Liên) 4 V_A1(T1-Tiên) V_A2(T2TiA2-Lan)
GDQP (Mến) 1 Văn (Tiên) GDCD (Phương)
Địa (N.Anh) 2 Văn (Tiên) Toán (Phi)
TC.V-S-D (Chính-Hạnh-N.Anh) S 3 C.Nghệ (Cường) Toán (Phi)
Ch.V-S-D (Chính-Hạnh-N.Anh) 4 Lý (Giang) Văn (Lan)
Ch.Văn (Chính) 5 Lý (Giang) TC.Văn (Lan)
3

1 TC.Anh (Quốc) T_B2(T2Ti-Phi)


C 2 Anh (Quốc) T_B2(T2Ti-Phi)
3 A_B1(T1T2Ti-Linh)
4 A_B1(T1T2Ti-Linh)
Toán (Giàu) 1 Sinh (Thy) Ch.Tin (Phương)
Toán (Giàu) 2 Sinh (Thy) C.Nghệ (Thái)
Anh (Liên) S 3 Hóa (Thủy) Lý (Giang)
Văn (Chính) 4 Anh (Quốc) Lý (Giang)
Văn (Chính) 5 Anh (Quốc) Văn (Lan)
4

1 L_B1(T1HSi-Giang) L_B2(T2TiA1A2-Tuyên)
C 2 L_B1(T1HSi-Giang) L_B2(T2TiA1A2-Tuyên)
3
4
Anh (Liên) 1 Toán (Anh) Sử (Y.Anh)
Anh (Liên) 2 Toán (Anh) Anh (Dung)
C.Nghệ (Thái) S 3 Văn (Tiên) TC.Anh (Dung)
C.Nghệ (Thái) 4 Hóa (Thủy) Ch.T-Ti (Phi-Phương)

5
S

NGLL (Q.Nhân) 5 Anh (Quốc) Ch.T-Ti (Phi-Phương)


5
Lý (Huy) 1 H_B1(T1T2VD-Mai) H_A1(T1T2TiSi-Thủy)
Lý (Huy) C 2 H_B1(T1T2VD-Mai) H_A1(T1T2TiSi-Thủy)
L7(VSD-Tuyên) 3 Si_A1(T1H-Thy) Si_A2(T2Ti-Ngọc)
L7(VSD-Tuyên) 4 Si_A1(T1H-Thy) Si_A2(T2Ti-Ngọc)
Anh (Liên) 1 Toán (Anh) Hóa (Mai)
Sinh (Chi) 2 Toán (Anh) Toán (Phi)
Tin (Nhị) S 3 TC.Văn (Tiên) Tin (Phương)
GDCD (Châu) 4 Văn (Tiên) Tin (Phương)
SHL (Nhị) 5 SHL (Giang) SHL (U.Mai)
6

1 A_A1(T1LV-Quốc) TD (Vân)
C 2 A_A1(T1LV-Quốc) TD (Vân)
3 TD (Vân) Văn (Lan)
4 TD (Vân) Văn (Lan)
TD (Trúc) 1 Địa (Thuận) Toán (Phi)
TD (Trúc) 2 Tin (Khánh) Toán (Phi)
Toán (Giàu) S 3 Tin (Khánh) Địa (Thuận)
Hóa (Thắng) 4 Toán (Anh) Anh (Dung)
Hóa (Thắng) 5 Toán (Anh) Anh (Dung)
7
N3 1 H H
N3 C 2 H H
H 3
H 4
Nhị GVCN Giang U.Mai
B.14 PHÒNG B.1 B.2
12L 12H 12Si
SHĐT SHĐT SHĐT
Toán (Ngân) Văn (Thắng) Lý (Giang)
Toán (Ngân) Văn (Thắng) GDCD (Châu)
Hóa (Mai) Sử (Y.Anh) Toán (Nhân)
Hóa (Mai) NGLL (Lam) Toán (Nhân)

V_A3(LH-Thắng) T_B5(Si-Nhân)
V_A3(LH-Thắng) T_B5(Si-Nhân)
TC.Văn (Thắng) Lý (Tuyên) Lý (Giang)
Văn (Thắng) Lý (Tuyên) Lý (Giang)
TC.Anh (Quốc) GDCD (Phương) Hóa (Thủy)
Anh (Quốc) Tin (Khánh) Hóa (Thủy)
Toán (Ngân) Tin (Khánh) Anh (Dung)

T_B3(L-Ngân) Hóa (Thủy) V_A4(SiA1-Lan)


T_B3(L-Ngân) Hóa (Thủy) V_A4(SiA1-Lan)
TD (Vân) A_A2(T2HSi-Minh)
TD (Vân) A_A2(T2HSi-Minh)
Toán (Ngân) Anh (Quốc) Văn (Lan)
Toán (Ngân) Anh (Quốc) TC.Văn (Lan)
C.Nghệ (Thái) Văn (Thắng) Sinh (Thy)
Địa (N.Anh) Toán (My) Sinh (Thy)
Sinh (Thy) Toán (My) Địa (N.Anh)

L_B3(LVD-Hồng) L_A1(T1LHA2V-Diễm)
L_B3(LVD-Hồng) L_A1(T1LHA2V-Diễm)
H_A2(LHA1A2V-Hà) H_B2(LH-Thủy) L_A2(T2Si-Hồng)
H_A2(LHA1A2V-Hà) H_B2(LH-Thủy) L_A2(T2Si-Hồng)
Anh (Quốc) Hóa (Thủy) Anh (Dung)
Anh (Quốc) Hóa (Thủy) Tin (Phương)
Văn (Thắng) Anh (Quốc) Tin (Phương)
Văn (Thắng) Anh (Quốc) Toán (Nhân)
Sử (Y.Anh) NGLL (Lam) Toán (Nhân)

Lý (Hồng) Sinh (Ngọc) H_B3(SiA1A2-Hiền)


Lý (Hồng) Sinh (Ngọc) H_B3(SiA1A2-Hiền)
Hóa (Mai) Văn (Lan)
NGLL (Q.Nhân) Anh (Dung)
Tin (Phương) Toán (My) Văn (Lan)
Tin (Phương) Sinh (Ngọc) Văn (Lan)
GDCD (Phương) TC.Văn (Thắng) C.Nghệ (Thái)
Lý (Hồng) C.Nghệ (Thái) Sử (Y.Anh)
SHL (Hồng) SHL (N.Thắng) SHL (Y.Anh)

TD (Chính) A_B2(LSi-Dung)
TD (Chính) A_B2(LSi-Dung)
Anh (Quốc) Văn (Thắng) TD (Trúc)
Văn (Thắng) TC.Anh (Quốc) TD (Trúc)
Lý (Hồng) Toán (My) Sinh (Thy)
Lý (Hồng) Toán (My) TC.Anh (Dung)
Lý (Hồng) Địa (Thuận) Anh (Dung)
Sinh (Thy) Lý (Tuyên) Toán (Nhân)
Sinh (Thy) Lý (Tuyên) Hóa (Thủy)

P T_B4(H-My) H
P T_B4(H-My) H
Si_A3(LSi-Thy) Si_B(T1T2LHSiA2VD-Ngọc)
Si_A3(LSi-Thy) Si_B(T1T2LHSiA2VD-Ngọc)
Hồng N.Thắng Y.Anh
B.3 B.4 B.5
12A1 12A2 12VSĐ
SHĐT SHĐT SHĐT
Hóa (Hà) Anh (Hương) C.Nghệ (Cường)
Hóa (Hà) Anh (Hương) Toán (My)
Toán (Anh) Toán (Giàu) Toán (My)
Toán (Anh) Toán (Giàu) Anh (X.Anh)

V_B1(T2TiLHSiA1-Chi) V_B2(A2-Lan) V_B3(VSD-Tiên)


V_B1(T2TiLHSiA1-Chi) V_B2(A2-Lan) V_B3(VSD-Tiên)
T_B7(A1-Q.Anh) T_B6(VSD-My)
T_B7(A1-Q.Anh) T_B6(VSD-My)
C.Nghệ (Cường) Văn (Lan) Hóa (Hà)
GDCD (Châu) Văn (Lan) Hóa (Hà)
Anh (Hiền) Toán (Giàu) Anh (X.Anh)
Anh (Hiền) Sử (Đào) Anh (X.Anh)
Anh (Hiền) Lý (Diễm) Sử (Đào)

T_B8(A2-Giàu) TD (Trúc)
T_B8(A2-Giàu) TD (Trúc)
A_B4(A1-Hiền) TD (Trúc) A_B3(HVSD-X.Anh)
A_B4(A1-Hiền) TD (Trúc) A_B3(HVSD-X.Anh)
Lý (Tuyên) Anh (Hương) TC.Toán (My)
Lý (Tuyên) Anh (Hương) TC.Toán (My)
Văn (Lan) Anh (Hương) Văn (Tiên)
Văn (Lan) TC.Toán (Giàu) Văn (Tiên)
Anh (Hiền) TC.Toán (Giàu) Ch.V-S-D (Tiên-Đào-Tùng)

GDCD_A2(A1VSD-Châu) D_A1(T1T2SiA2-Tùng)
GDCD_A2(A1VSD-Châu) D_A1(T1T2SiA2-Tùng)
GDCD_A1(T1T2SiA2-Châu)
GDCD_A1(T1T2SiA2-Châu)
Anh (Hiền) Văn (Lan) Lý (Hồng)
Anh (Hiền) Văn (Lan) Lý (Hồng)
Văn (Lan) Tin (Khánh) Sinh (Hành)
TC.Toán (Anh) Tin (Khánh) Văn (Tiên)
TC.Toán (Anh) Anh (Hương) Ch.Văn (Tiên)

D_A2(A1VSD-Tùng) S_A1(T1T2SiA2-Đào)
D_A2(A1VSD-Tùng) S_A1(T1T2SiA2-Đào)
S_A2(A1VSD-Đào) Địa (Tùng)
S_A2(A1VSD-Đào) Văn (Lan)
Sinh (Ngọc) C.Nghệ (Cường) GDCD (Châu)
Địa (Tùng) GDCD (Châu) Lý (Hồng)
Văn (Lan) Toán (Giàu) Địa (Tùng)
Văn (Lan) Anh (Hương) Địa (Tùng)
SHL (Châu) SHL (Hương) SHL (Đào)

Toán (Anh) A_B5(A2-Hương)


Toán (Anh) A_B5(A2-Hương)
TD (Chính) Hóa (Hà) Tin (Phương)
TD (Chính) Hóa (Hà) Tin (Phương)
Sử (Đào) Lý (Diễm) Văn (Tiên)
Sử (Đào) Lý (Diễm) Văn (Tiên)
Địa (Tùng) Sinh (Hành) Sử (Đào)
Tin (Khánh) Địa (Tùng) Toán (My)
Tin (Khánh) Sử (Đào) Toán (My)

H H+P Anh (X.Anh)


H H+P Anh (X.Anh)
Si_A4(A1A2V-Hành)
Si_A4(A1A2V-Hành)
Châu Hương Đào
B.7 B.8 B.6
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HK2 NĂM HỌC 20

Thứ Buổi Tiết 10T1 10T2 10L


1 SHĐT SHĐT SHĐT
2 Tin (Suyền) GDCD (Phương) Tin (Nhị)
S 3 Tin (Suyền) Sử (Y.Anh) Tin (Nhị)
4 Toán (Trí) Ch.Tin (Thư) GDCD (Phương)
5 Toán (Trí) Ch.T-Ti (My-Thư) C.Nghệ (My)
2

1 T1(T1-V.Trí) L2(T2Ti-Tuyên) Anh (Phương)


C 2 T1(T1-V.Trí) L2(T2Ti-Tuyên) Anh (Phương)
3 Hóa (Thắng) A1(T2Ti-Phương) Lý (Diễm)
4 Hóa (Thắng) A1(T2Ti-Phương) Lý (Diễm)
1 Văn (Mai) Toán (My) Anh (Phương)
2 Lý (Quốc) Toán (My) Anh (Phương)
S 3 Lý (Quốc) Sinh (Hành) Toán (Trí)
4 Toán (Trí) Văn (Khánh) Toán (Trí)
5 Toán (Trí) Văn (Khánh) Văn (Thắng)
3

1
C 2 BDHSG TỈNH
T: Trí, L: Diễm, H: Linh
3 V: Tiên, S: Diệp, D:
4
1 Văn (Mai) Văn (Khánh) Văn (Thắng)
2 Văn (Mai) C.Nghệ (My) Văn (Thắng)
S 3 C.Nghệ (My) Tin (Thư) Lý (Diễm)
4 C.Nghệ (My) Tin (Thư) Lý (Diễm)
5 Anh (Liên) Lý (Tuyên) GDQP (Mến)
4

1 Lý (Quốc) NGLL (Hà) Toán (Trí)


C 2 Lý (Quốc) NGLL (Hà) Toán (Trí)
3 N3_1+P+H_1 N3_1+P+H_1 N3_1+P+H_1
4 N3_1+P+H_1 N3_1+P+H_1 N3_1+P+H_1
1 Hóa (Thắng) Anh (Phương) Toán (Trí)
2 Hóa (Thắng) Anh (Phương) Toán (Trí)
S 3 Sử (Y.Anh) Lý (Tuyên) Anh (Phương)
4 Anh (Liên) Lý (Tuyên) Sử (Y.Anh)

5
S

5 Anh (Liên) GDQP (Mến) Địa (N.Anh)


5

1 GDQP (Sơn) TD (Vân) T3(L-N.Trí)


C 2 TVHĐ (Q.Nhân) TD (Vân) T3(L-N.Trí)
3 Toán (Trí) T2(T2Ti-My) TD (Chính)
4 Toán (Trí) T2(T2Ti-My) TD (Chính)
1 TC.Toán (Trí) Anh (Phương) C.Nghệ (My)
2 Lý (Quốc) C.Nghệ (My) Sinh (Hành)
S 3 Địa (N.Anh) Hóa (Hà) Lý (Diễm)
4 GDCD (Phương) Hóa (Hà) TC.Lý (Diễm)
5 SHL (Suyền) SHL (Hà) SHL (Diễm)
6

1
C 2 BDHSG TỈNH
T: Ngân, L: Diễm, H: Lin
3 V: Sương, S: Diệp, D
4
1 TD (Vân) Toán (Trang) Hóa (Hà)
2 TD (Vân) Toán (Trang) Hóa (Hà)
S 3 Sinh (Thy) Ch.T-Ti (Trang-Thư) Lý (Diễm)
4 Toán (Trí) TC.T-Ti (Trang-Thư) A2(L-Phương)
5 Toán (Trí) Địa (N.Anh) A2(L-Phương)
7

1 L1(T1-Quốc) Toán (Trang) H1(L-Hà)


C 2 L1(T1-Quốc) Toán (Trang) H1(L-Hà)
3 N7 N7 N7
4 N7 N7 N7
GVCN Suyền Hà Diễm
PHÒNG D.10 D.11 D.16
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.

Nguyễn Thị Hồng Phúc Nguyễn Thị Thanh Tâm


HÓA BIỂU HK2 NĂM HỌC 2021-2022 ÁP DỤNG TỪ 07/02/2022

10H 10Si 10A1 10A2


SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT
Toán (Trí) Sinh (Chi) Sử (Diệp) Anh (X.Anh)
GDCD (Phương) C.Nghệ (My) Anh (Minh) Sử (Diệp)
Văn (Thắng) Toán (Trí) C.Nghệ (My) Địa (N.Anh)
Văn (Thắng) Toán (Trí) Tin (Suyền) Địa (N.Anh)

L3(H-Quốc) T5(Si-N.Trí) Anh (Minh) Anh (X.Anh)


L3(H-Quốc) T5(Si-N.Trí) Anh (Minh) Anh (X.Anh)
T4(H-N.Trí) L4(Si-Quốc) L5(A1-Hồng) T7(A2-V.Trí)
T4(H-N.Trí) L4(Si-Quốc) L5(A1-Hồng) T7(A2-V.Trí)
Địa (N.Anh) Sinh (Chi) Toán (Giàu) TC.Anh (X.Anh)
Anh (Thường) Sử (Đào) GDCD (Phương) Sinh (Hành)
Hóa (Linh) Văn (Lan) Văn (Mai) Văn (Thắng)
Hóa (Linh) GDCD (Phương) Văn (Mai) Văn (Thắng)
GDQP (Sơn) Anh (Phương) Sinh (Hành) GDCD (Phương)

BDHSG TỈNH (4 tiết)


T: Trí, L: Diễm, H: Linh, Si: Chi, Ti: Thư
V: Tiên, S: Diệp, D: Tùng, A: Minh

Tin (Thư) Toán (Trí) TVHĐ (Q.Nhân) Hóa (Mai)


Tin (Thư) Toán (Trí) TC.Anh (Minh) Hóa (Mai)
Anh (Thường) Hóa (Thắng) Anh (Minh) Sử (Diệp)
Anh (Thường) Hóa (Thắng) Anh (Minh) Anh (Liên)
Toán (Trí) C.Nghệ (My) Sử (Diệp) Toán (Giàu)

A3(H-Thường) N3_2 N3_2+H_2 N3_2+H_2


A3(H-Thường) N3_2 N3_2+H_2 N3_2+H_2
N3_1+P P+H_1 P P
N3_1+P P+H_1 P P
Sinh (Hành) Tin (Suyền) Lý (Quốc) Văn (Thắng)
Sử (Y.Anh) Tin (Suyền) Lý (Quốc) Văn (Thắng)
Hóa (Linh) Lý (Quốc) Tin (Suyền) Anh (Liên)
Toán (Trí) Văn (Lan) Văn (Mai) Tin (Nhị)
Toán (Trí) Văn (Lan) Văn (Mai) Tin (Nhị)

TD (Chính) A5(Si-X.Anh) Anh (Minh) TD (Trúc)


TD (Chính) A5(Si-X.Anh) GDQP (Sơn) TD (Trúc)
NGLL (LH.Phương) H2(Si-Thắng) TD (Trúc) Lý (Hồng)
NGLL (LH.Phương) H2(Si-Thắng) TD (Trúc) Lý (Hồng)
Lý (Quốc) GDQP (Sơn) Địa (N.Anh) Toán (Giàu)
Văn (Thắng) Anh (Phương) Địa (N.Anh) Toán (Giàu)
C.Nghệ (My) Sinh (Chi) Anh (Minh) Anh (Liên)
C.Nghệ (My) Sinh (Chi) Anh (Minh) Anh (Liên)
SHL (Tr.My) SHL (L.Chi) SHL (Minh) SHL (X.Anh)

BDHSG TỈNH (4 tiết)


T: Ngân, L: Diễm, H: Linh, Si: Chi, Ti: Thư
V: Sương, S: Diệp, D: Tùng, A: Liên

Hóa (Linh) Anh (Phương) Toán (Giàu) C.Nghệ (My)


Hóa (Linh) Lý (Quốc) Toán (Giàu) C.Nghệ (My)
TC.Hóa (Hà) Lý (Quốc) C.Nghệ (My) Anh (X.Anh)
Lý (Quốc) Địa (N.Anh) Hóa (Mai) GDQP (Mến)
Lý (Quốc) TC.Sinh (Chi) Hóa (Mai) TVHĐ (Q.Nhân)

Si (Hành) TD (Chính) T6(A1-Giàu) L6(A2-Hồng)


Si (Hành) TD (Chính) T6(A1-Giàu) L6(A2-Hồng)
N7 N7 N7 N7
N7 N7 N7 N7
Tr.My L.Chi Minh X.Anh
D.17 D.18 D.20 D.21
Thủ Dầu Một, ngày 06 tháng 02 năm 2022
PHÓ HIỆU TRƯỞNG HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Thị Thanh Tâm Nguyễn Văn Sơn


10VSĐ Thứ Buổi Tiết 11T1 11T2
SHĐT 1 SHĐT SHĐT
C.Nghệ (My) 2 Toán (Nhân) Văn (Mai)
Toán (Nghĩa) S 3 Toán (Nhân) Văn (Mai)
Tin (Nhị) 4 Tin (Suyền) Sử (Hạnh)
Tin (Nhị) 5 GDQP (Sơn) GDCD (Châu)
2

A4(VSD-Thường) 1 H1(T1-Thủy) TD (Vân)


A4(VSD-Thường) C 2 H1(T1-Thủy) TD (Vân)
Văn (Chi) 3 NGLL (Th.Hiền) L2(T2Ti-Giang)
Văn (Chi) 4 NGLL (Th.Hiền) L2(T2Ti-Giang)
TD (Trúc) 1 Địa (Trang) Anh (Quốc)
TD (Trúc) 2 C.Nghệ (Cường) Anh (Quốc)
Anh (Tâm) S 3 Lý (Giang) Địa (Trang)
Anh (Tâm) 4 GDCD (Châu) C.Nghệ (Cường)
TC.V-S-D (Chi-Diệp-Tùng) 5 Sử (Hạnh) Hóa (Linh)
3

1
C 2
T: Q.Anh, L:
3 V
4
C.Nghệ (My) 1 Hóa (Thủy) Lý (Giang)
Toán (Nghĩa) 2 Hóa (Thủy) Lý (Giang)
Lý (Huy) S 3 Toán (Nhân) Toán (Ngân)
Sử (Diệp) 4 Toán (Nhân) Toán (Ngân)
Ch.Văn (Chi) 5 TC.Toán (Nhân) TC.T-Ti (Ngân-Khánh)
4

N3_2 1
N3_2 C 2
P+H_1 3
P+H_1 4
Anh (Tâm) 1 Lý (Giang) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh)

Anh (Tâm) 2 Lý (Giang) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh)

Văn (Chi) S 3 Văn (Mai) Lý (Giang)


Văn (Chi) 4 Anh (Phương) Hóa (Linh)

5
S

Ch.V-S-D (Chi-Diệp-Tùng) 5 Anh (Phương) Hóa (Linh)


5
Văn (Chi) 1 L1(T1-Giang) GDQP (Mến)
Văn (Chi) C 2 L1(T1-Giang) NGLL (Th.Hiền)
Lý (Huy) 3 TD (Vân) Toán (Ngân)
GDQP (Mến) 4 TD (Vân) Toán (Ngân)
GDCD (Phương) 1 Sinh (Hành) Văn (Mai)
Hóa (Mai) 2 C.Nghệ (Cường) Tin (Nhị)
Hóa (Mai) S 3 Văn (Mai) Anh (Quốc)
Sử (Diệp) 4 Văn (Mai) C.Nghệ (Cường)
SHL (Diệp) 5 SHL (Tr.Mai) SHL (Cường)
6

1
C 2
T: My, L: Q
3 V: La
4
Địa (Tùng) 1 Hóa (Thủy) Toán (Ngân)
Địa (Tùng) 2 Anh (Phương) Toán (Ngân)
Toán (Nghĩa) S 3 Toán (Nhân) Sinh (Hành)
Sinh (Hành) 4 Toán (Nhân) H2(T2Ti-Linh)
TVHĐ (Q.Nhân) 5 NGLL (Th.Hiền) H2(T2Ti-Linh)
7
T8(VSD-Nghĩa) 1 Toán (Nhân) N3
T8(VSD-Nghĩa) C 2 Toán (Nhân) N3
N7 3 P H
N7 4 P H
Diệp GVCN Tr.Mai Cường
D.19 PHÒNG B.9 B.10

Lưu ý: Tăng tiết ngoài chính khóa


Buổi 2, Ôn tập
NN2
NGLL, HN
TVHĐ
11L 11H 11Si 11A1 11A2
SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT
GDCD (Châu) Hóa (Hiền) Sinh (Ngọc) C.Nghệ (Thái) Toán (Giàu)
Văn (Khánh) TC.Hóa (Hiền) Sinh (Ngọc) TC.Anh (Dung) Toán (Giàu)
Hóa (Thắng) Văn (Khánh) Toán (Nghĩa) GDCD (Châu) Anh (Thường)
Hóa (Thắng) Văn (Khánh) Toán (Nghĩa) GDQP (Sơn) Anh (Thường)

H3(L-Thắng) Anh (Liên) TD (Chính) Anh (Dung) T5(A2-Nhân)


H3(L-Thắng) Lý (Giang) TD (Chính) Anh (Dung) T5(A2-Nhân)
TD (Chính) A2(HSiA2-Dung) Sinh (Chi)
TD (Chính) A2(HSiA2-Dung) NGLL (Lam)
Sử (Hạnh) Hóa (Hiền) Toán (Nghĩa) Toán (Trí) GDCD (Châu)
Địa (Trang) Hóa (Hiền) Toán (Nghĩa) Toán (Trí) Sử (Hạnh)
Lý (Tuyên) GDCD (Châu) Anh (Phương) Anh (Dung) Sinh (Chi)
Lý (Tuyên) Địa (Trang) Anh (Phương) Anh (Dung) Anh (Thường)
GDQP (Mến) C.Nghệ (Cường) Địa (Trang) Địa (N.Anh) Anh (Thường)

BDHSG TỈNH (4 tiết)


T: Q.Anh, L: Hồng, H: Hiền, Si: Ngọc, Ti: Khánh
V: Mai, S: Hạnh, A: Dung

Toán (Nghĩa) Anh (Liên) Hóa (Thắng) Văn (Sương) Lý (Huy)


Sinh (Hành) Anh (Liên) Hóa (Thắng) Văn (Sương) Lý (Huy)
Lý (Tuyên) Sinh (Hành) Văn (Khánh) Toán (Trí) Văn (Mai)
Lý (Tuyên) Văn (Khánh) C.Nghệ (Thái) Lý (Huy) Văn (Mai)
Hóa (Thắng) GDQP (Sơn) C.Nghệ (Thái) Lý (Huy) TC.Anh (Thường)

HỌC NGHỀ

Anh (X.Anh) Toán (Nghĩa) Văn (Khánh) Anh (Dung) Văn (Mai)
Anh (X.Anh) Toán (Nghĩa) Văn (Khánh) C.Nghệ (Thái) Văn (Mai)
Toán (Nghĩa) C.Nghệ (Cường) Hóa (Thắng) Tin (Nhị) Địa (N.Anh)
C.Nghệ (Cường) Lý (Giang) Tin (Suyền) Hóa (Thắng) Anh (Thường)
C.Nghệ (Cường) Lý (Giang) GDQP (Sơn) Hóa (Thắng) Anh (Thường)

T1(L-Nghĩa) L3(H-Tuyên) H4(Si-Thắng) L5(A1-Quốc) NGLL (Lam)


T1(L-Nghĩa) L3(H-Tuyên) H4(Si-Thắng) L5(A1-Quốc) GDQP (Mến)
A1(L-X.Anh) T2(H-Nghĩa) Lý (Diễm) T4(A1-N.Trí) L6(A2-Quốc)
A1(L-X.Anh) T2(H-Nghĩa) Lý (Diễm) T4(A1-N.Trí) L6(A2-Quốc)
Toán (Nghĩa) Tin (Nhị) Lý (Diễm) Văn (Sương) C.Nghệ (Thái)
Văn (Khánh) Toán (Nghĩa) Sử (Y.Anh) Văn (Sương) C.Nghệ (Thái)
Văn (Khánh) Hóa (Hiền) GDCD (Châu) Anh (Dung) Tin (Suyền)
Anh (X.Anh) Hóa (Hiền) TC.Sinh (Ngọc) Anh (Dung) Sử (Hạnh)
SHL (M.Khánh) SHL (L.Hiền) SHL (Ngọc) SHL (Thái) SHL (Hạnh)

BDHSG TỈNH (4 tiết)


T: My, L: Quốc, H: Hiền, Si: Ngọc, Ti: Khánh
V: Lan/Chính, S: Hạnh, A: Thường

Lý (Tuyên) Toán (Nghĩa) Sinh (Ngọc) TD (Chính) Hóa (Thắng)


Lý (Tuyên) Sử (Y.Anh) Sinh (Ngọc) TD (Chính) Hóa (Thắng)
Lý (Tuyên) TD (Chính) Anh (Phương) Sử (Y.Anh) TD (Trúc)
Toán (Nghĩa) TD (Chính) L4(Si-Diễm) Sử (Y.Anh) TD (Trúc)
Tin (Suyền) NGLL (Nghĩa) L4(Si-Diễm) Anh (Dung) Toán (Giàu)

N3 N3 N3 N3 N3
N3 N3 N3 N3 N3
H+P H T3(Si-Nghĩa) H+P H
H+P H T3(Si-Nghĩa) H+P H
M.Khánh L.Hiền Ngọc Thái Hạnh
B.11 B.12 B.13 D.8 D.9
11VSĐ Thứ Buổi Tiết 12T1 12T2
SHĐT 1 SHĐT SHĐT
Sử (Hạnh) 2 Sử (Y.Anh) Hóa (Mai)
Sử (Hạnh) S 3 Toán (Anh) Lý (Giang)
Văn (Chính) 4 Lý (Giang) Sinh (Ngọc)
Văn (Chính) 5 GDCD (Phương) Sinh (Ngọc)
2
T6(VSD-Giàu) 1 T_B1(T1-Q.Anh)
T6(VSD-Giàu) C 2 T_B1(T1-Q.Anh)
A3(VSD-Liên) 3 V_A1(T2TiA2T1-Lan)
A3(VSD-Liên) 4 V_A1(T2TiA2T1-Lan)
GDQP (Mến) 1 Tin (Khánh) GDCD (Phương)
Địa (N.Anh) 2 Tin (Khánh) Toán (Phi)
TC.V-S-D (Chính-Hạnh-N.Anh) S 3 C.Nghệ (Cường) Toán (Phi)
Ch.V-S-D (Chính-Hạnh-N.Anh) 4 Lý (Giang) Văn (Lan)
Ch.Văn (Chính) 5 Lý (Giang) TC.Văn (Lan)
3

1 TC.Anh (Quốc) TD (Vân)


C 2 Anh (Quốc) TD (Vân)
3 Hóa (Thủy) T_B2(T2Ti-Phi)
4 Lý (Giang) T_B2(T2Ti-Phi)
Toán (Giàu) 1 Sinh (Thy) Ch.Tin (Phương)
Toán (Giàu) 2 Sinh (Thy) C.Nghệ (Thái)
Anh (Liên) S 3 Hóa (Thủy) Lý (Giang)
Văn (Chính) 4 Toán (Anh) Lý (Giang)
Văn (Chính) 5 Toán (Anh) Văn (Lan)
4

1 L_B1(T1HSi-Giang) L_B2(T2TiA1A2-Tuyên)
C 2 L_B1(T1HSi-Giang) L_B2(T2TiA1A2-Tuyên)
3
4
Anh (Liên) 1 Văn (Tiên) Sử (Y.Anh)
Anh (Liên) 2 Văn (Tiên) Ch.T-Ti (Phi-Phương)
C.Nghệ (Thái) S 3 Hóa (Thủy) Ch.T-Ti (Phi-Phương)
C.Nghệ (Thái) 4 Toán (Anh) Anh (X.Anh)

5
S

NGLL (Q.Nhân) 5 Toán (Anh) TC.Anh (X.Anh)


5
Lý (Huy) 1 H_B1(T1T2VD-Mai) H_A1(T1T2TiSi-Thủy)
Lý (Huy) C 2 H_B1(T1T2VD-Mai) H_A1(T1T2TiSi-Thủy)
L7(VSD-Tuyên) 3 Si_A1(T1H-Thy) Si_A2(T2Ti-Ngọc)
L7(VSD-Tuyên) 4 Si_A1(T1H-Thy) Si_A2(T2Ti-Ngọc)
Sinh (Chi) 1 Anh (Quốc) Hóa (Mai)
Anh (Liên) 2 Anh (Quốc) Toán (Phi)
Tin (Nhị) S 3 TC.Văn (Tiên) Tin (Phương)
GDCD (Châu) 4 Văn (Tiên) Tin (Phương)
SHL (Nhị) 5 SHL (Giang) SHL (U.Mai)
6

1 A_B1(T1T2Ti-Quốc) A_A(T2HSiT1LV-Minh)
C 2 A_B1(T1T2Ti-Quốc) A_A(T2HSiT1LV-Minh)
3 TD (Vân) Văn (Lan)
4 TD (Vân) Văn (Lan)
TD (Trúc) 1 Anh (Quốc) Anh (X.Anh)
TD (Trúc) 2 Địa (Thuận) Anh (X.Anh)
Toán (Giàu) S 3 Văn (Tiên) Địa (Thuận)
Hóa (Thắng) 4 Toán (Anh) Toán (Phi)
Hóa (Thắng) 5 Toán (Anh) Toán (Phi)
7
N3 1 H H
N3 C 2 H H
H 3
H 4
Nhị GVCN Giang U.Mai
B.14 PHÒNG B.1 B.2
12L 12H 12Si
SHĐT SHĐT SHĐT
Lý (Hồng) Văn (Thắng) Lý (Giang)
Lý (Hồng) Văn (Thắng) GDCD (Châu)
Hóa (Mai) Sử (Y.Anh) Anh (Dung)
Hóa (Mai) NGLL (Lam) Toán (Nhân)

V_A2(LH-Thắng) T_B5(Si-Nhân)
V_A2(LH-Thắng) T_B5(Si-Nhân)
TC.Văn (Thắng) Lý (Tuyên) Lý (Giang)
Văn (Thắng) Lý (Tuyên) Lý (Giang)
TC.Anh (Quốc) GDCD (Phương) Hóa (Thủy)
Anh (Quốc) Tin (Khánh) Hóa (Thủy)
Lý (Hồng) Tin (Khánh) Anh (Dung)

T_B3(L-Ngân) Hóa (Thủy) V_A3(SiA1-Lan)


T_B3(L-Ngân) Hóa (Thủy) V_A3(SiA1-Lan)
TD (Vân) TD (Chính) Lý (Giang)
TD (Vân) TD (Chính) Hóa (Thủy)
Toán (Ngân) Anh (Quốc) Văn (Lan)
Toán (Ngân) Anh (Quốc) TC.Văn (Lan)
C.Nghệ (Thái) Văn (Thắng) Sinh (Thy)
Địa (N.Anh) Toán (My) Sinh (Thy)
Sinh (Thy) Toán (My) Địa (N.Anh)

L_B3(LVD-Hồng) L_A(T1LHA2VT2Si-Diễm)
L_B3(LVD-Hồng) L_A(T1LHA2VT2Si-Diễm)
H_A2(LHA1A2-Hà) H_B2(LHSi-Thủy)
H_A2(LHA1A2-Hà) H_B2(LHSi-Thủy)
Anh (Quốc) Hóa (Thủy) Toán (Nhân)
Anh (Quốc) Hóa (Thủy) Toán (Nhân)
Văn (Thắng) Toán (My) Anh (Dung)
Văn (Thắng) Toán (My) Tin (Phương)
Sử (Y.Anh) NGLL (Lam) Tin (Phương)

Toán (Ngân) Toán (My) H_B3(SiA1A2T2-Hiền)


Toán (Ngân) Sinh (Ngọc) H_B3(SiA1A2T2-Hiền)
Hóa (Mai) Văn (Lan)
NGLL (Q.Nhân) Toán (Nhân)
Tin (Phương) Sinh (Ngọc) Văn (Lan)
Tin (Phương) Sinh (Ngọc) Văn (Lan)
GDCD (Phương) TC.Văn (Thắng) C.Nghệ (Thái)
Lý (Hồng) C.Nghệ (Thái) Sử (Y.Anh)
SHL (Hồng) SHL (N.Thắng) SHL (Y.Anh)

A_B2(LSi-Dung)
A_B2(LSi-Dung)
Anh (Quốc) Văn (Thắng) TD (Trúc)
Văn (Thắng) TC.Anh (Quốc) TD (Trúc)
Lý (Hồng) Địa (Thuận) Sinh (Thy)
Lý (Hồng) Anh (Quốc) Sinh (Thy)
Toán (Ngân) Anh (Quốc) TC.Anh (Hiền)
Sinh (Thy) Lý (Tuyên) Anh (Dung)
Sinh (Thy) Lý (Tuyên) Toán (Nhân)

P T_B4(H-My) H
P T_B4(H-My) H
Si_A3(LSiV-Thy) Si_B(T1T2LHSiA2VDA1-Ngọc)
Si_A3(LSiV-Thy) Si_B(T1T2LHSiA2VDA1-Ngọc)
Hồng N.Thắng Y.Anh
B.3 B.4 B.5
12A1 12A2 12VSĐ
SHĐT SHĐT SHĐT
Hóa (Hà) Anh (Hương) C.Nghệ (Cường)
Hóa (Hà) Anh (Hương) Toán (My)
Toán (Anh) Toán (Giàu) Toán (My)
Toán (Anh) Toán (Giàu) Hóa (Hà)

V_B1(T2TiLHSiA1-Chi) V_B2(A2-Lan) V_B3(VSD-Tiên)


V_B1(T2TiLHSiA1-Chi) V_B2(A2-Lan) V_B3(VSD-Tiên)
T_B7(A1-Q.Anh) T_B6(VSD-My)
T_B7(A1-Q.Anh) T_B6(VSD-My)
C.Nghệ (Cường) Văn (Lan) Hóa (Hà)
GDCD (Châu) Văn (Lan) Hóa (Hà)
Anh (Hiền) Toán (Giàu) Anh (X.Anh)
Anh (Hiền) Sử (Đào) Anh (X.Anh)
Anh (Hiền) Anh (Hương) Sử (Đào)

T_B8(A2-Giàu) TD (Trúc)
T_B8(A2-Giàu) TD (Trúc)
A_B4(A1-Hiền) TD (Trúc) Anh (X.Anh)
A_B4(A1-Hiền) TD (Trúc) Sinh (Hành)
Lý (Tuyên) Anh (Hương) TC.Toán (My)
Lý (Tuyên) Anh (Hương) TC.Toán (My)
Văn (Lan) TC.Toán (Giàu) Văn (Tiên)
Văn (Lan) TC.Toán (Giàu) Văn (Tiên)
Anh (Hiền) Lý (Diễm) Ch.V-S-D (Tiên-Đào-Tùng)

GDCD_A2(T1T2A1VSD-Châu) D_A1(SiA2-Tùng)
GDCD_A2(T1T2A1VSD-Châu) D_A1(SiA2-Tùng)
GDCD_A1(SiA2H-Châu)
GDCD_A1(SiA2H-Châu)
TC.Toán (Anh) Văn (Lan) Toán (My)
TC.Toán (Anh) Văn (Lan) Toán (My)
Văn (Lan) Tin (Khánh) Sinh (Hành)
Anh (Hiền) Tin (Khánh) Văn (Tiên)
Anh (Hiền) Anh (Hương) Ch.Văn (Tiên)

D_A2(T1T2A1VSD-Tùng) S_A1(SiA2-Đào)
D_A2(T1T2A1VSD-Tùng) S_A1(SiA2-Đào)
S_A2(T1T2A1VSD-Đào) Địa (Tùng)
S_A2(T1T2A1VSD-Đào) Văn (Lan)
Tin (Khánh) C.Nghệ (Cường) GDCD (Châu)
Tin (Khánh) GDCD (Châu) Lý (Hồng)
Văn (Lan) Toán (Giàu) Địa (Tùng)
Văn (Lan) Anh (Hương) Địa (Tùng)
SHL (Châu) SHL (Hương) SHL (Đào)

Toán (Anh) A_B5(A2-Hương) A_B3(HVSD-X.Anh)


Toán (Anh) A_B5(A2-Hương) A_B3(HVSD-X.Anh)
TD (Chính) Hóa (Hà) Tin (Phương)
TD (Chính) Hóa (Hà) Tin (Phương)
Sử (Đào) Lý (Diễm) Văn (Tiên)
Sử (Đào) Lý (Diễm) Văn (Tiên)
Sinh (Ngọc) Địa (Tùng) Sử (Đào)
Địa (Tùng) Sử (Đào) Lý (Hồng)
Địa (Tùng) Sinh (Hành) Lý (Hồng)

H H+P Anh (X.Anh)


H H+P Anh (X.Anh)
Si_A4(A1A2V-Hành)
Si_A4(A1A2V-Hành)
Châu Hương Đào
B.7 B.8 B.6
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HK2 NĂM HỌC 20

Thứ Buổi Tiết 10T1 10T2 10L


1 SHĐT SHĐT SHĐT
2 Tin (Suyền) GDCD (Phương) Lý (Diễm)
S 3 Tin (Suyền) Sử (Y.Anh) Lý (Diễm)
4 Toán (Trí) Ch.Tin (Thư) GDCD (Phương)
5 Toán (Trí) Ch.T-Ti (My-Thư) C.Nghệ (My)
2

1 T1(T1-V.Trí) L2(T2Ti-Tuyên) Anh (Phương)


C 2 T1(T1-V.Trí) L2(T2Ti-Tuyên) Anh (Phương)
3 Hóa (Thắng) A1(T2Ti-Phương) Lý (Diễm)
4 Hóa (Thắng) A1(T2Ti-Phương) Lý (Diễm)
1 Lý (Quốc) Toán (My) Toán (Trí)
2 Lý (Quốc) Toán (My) Toán (Trí)
S 3 Văn (Mai) Sinh (Hành) Hóa (Hà)
4 Toán (Trí) Văn (Khánh) Hóa (Hà)
5 Toán (Trí) Văn (Khánh) Văn (Thắng)
3

1
C 2
THI HSG VÒNG
3
4
1 Văn (Mai) Văn (Khánh) Văn (Thắng)
2 Văn (Mai) C.Nghệ (My) Văn (Thắng)
S 3 C.Nghệ (My) Tin (Thư) Toán (Trí)
4 C.Nghệ (My) Tin (Thư) Toán (Trí)
5 TC.Toán (Trí) Lý (Tuyên) GDQP (Mến)
4

1 N3_1+P+H_1 N3_1+P+H_1 N3_1+P+H_1


C 2 N3_1+P+H_1 N3_1+P+H_1 N3_1+P+H_1
3 Lý (Quốc) NGLL (Hà) Toán (Trí)
4 Lý (Quốc) NGLL (Hà) Toán (Trí)
1 Hóa (Thắng) Anh (Phương) Tin (Nhị)
2 Hóa (Thắng) Anh (Phương) Tin (Nhị)
S 3 Sử (Y.Anh) Lý (Tuyên) Anh (Phương)
4 Anh (Liên) Lý (Tuyên) Sử (Y.Anh)

5
S

5 Anh (Liên) GDQP (Mến) Địa (N.Anh)


5

1 GDQP (Sơn) TD (Vân) T3(L-N.Trí)


C 2 TVHĐ (Q.Nhân) TD (Vân) T3(L-N.Trí)
3 Toán (Trí) T2(T2Ti-My) TD (Chính)
4 Toán (Trí) T2(T2Ti-My) TD (Chính)
1 Anh (Liên) Anh (Phương) C.Nghệ (My)
2 Lý (Quốc) C.Nghệ (My) Sinh (Hành)
S 3 GDCD (Phương) Hóa (Hà) Lý (Diễm)
4 Địa (N.Anh) Hóa (Hà) TC.Lý (Diễm)
5 SHL (Suyền) SHL (Hà) SHL (Diễm)
6

1
C 2 BDHSG TỈNH
T: Tú, L: Diễm, H: Linh
3 V: Sương, S: Diệp, D: T
4
1 Toán (Trí) Toán (Trang) Anh (Phương)
2 Toán (Trí) Toán (Trang) Anh (Phương)
S 3 TD (Vân) Ch.T-Ti (Trang-Thư) Lý (Diễm)
4 TD (Vân) TC.T-Ti (Trang-Thư) H1(L-Hà)
5 Sinh (Thy) Địa (N.Anh) H1(L-Hà)
7

1 L1(T1-Quốc) Toán (Trang) A2(L-Phương)


C 2 L1(T1-Quốc) Toán (Trang) A2(L-Phương)
3 N7 N7 N7
4 N7 N7 N7
GVCN Suyền Hà Diễm
PHÒNG D.10 D.11 D.16
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.

Nguyễn Thị Hồng Phúc Nguyễn Thị Thanh Tâm


HÓA BIỂU HK2 NĂM HỌC 2021-2022 ÁP DỤNG TỪ 14/02/2022

10H 10Si 10A1 10A2


SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT
Toán (Trí) Sinh (Chi) Sử (Diệp) Anh (X.Anh)
GDCD (Phương) C.Nghệ (My) Anh (Minh) Tin (Nhị)
Văn (Thắng) Toán (Trí) C.Nghệ (My) TVHĐ (Q.Nhân)
Văn (Thắng) Toán (Trí) Tin (Suyền) GDQP (Mến)

L3(H-Quốc) T5(Si-N.Trí) Anh (Minh) Anh (X.Anh)


L3(H-Quốc) T5(Si-N.Trí) Anh (Minh) Anh (X.Anh)
T4(H-N.Trí) L4(Si-Quốc) L5(A1-Hồng) T7(A2-V.Trí)
T4(H-N.Trí) L4(Si-Quốc) L5(A1-Hồng) T7(A2-V.Trí)
Sinh (Hành) Văn (Lan) Văn (Mai) TC.Anh (X.Anh)
Anh (Thường) GDCD (Phương) Văn (Mai) Sinh (Hành)
Hóa (Linh) Anh (Phương) Toán (Giàu) Sử (Diệp)
Hóa (Linh) Anh (Phương) GDCD (Phương) Văn (Thắng)
GDQP (Sơn) Sử (Đào) Sinh (Hành) GDCD (Phương)

THI HSG VÒNG TRƯỜNG

Tin (Thư) Toán (Trí) GDQP (Sơn) Hóa (Mai)


Tin (Thư) Toán (Trí) TVHĐ (Q.Nhân) Hóa (Mai)
Anh (Thường) Hóa (Thắng) Anh (Minh) Văn (Thắng)
Anh (Thường) Hóa (Thắng) Anh (Minh) Toán (Giàu)
Toán (Trí) C.Nghệ (My) Sử (Diệp) Anh (Liên)

N3_1+P P+H_1 P P
N3_1+P P+H_1 P P
A3(H-Thường) N3_2 N3_2+H_2 N3_2+H_2
A3(H-Thường) N3_2 N3_2+H_2 N3_2+H_2
Địa (N.Anh) Tin (Suyền) Lý (Quốc) Văn (Thắng)
Sử (Y.Anh) Tin (Suyền) Lý (Quốc) Văn (Thắng)
Hóa (Linh) Lý (Quốc) Tin (Suyền) Anh (Liên)
Toán (Trí) Văn (Lan) Văn (Mai) Sử (Diệp)
Toán (Trí) Văn (Lan) Văn (Mai) Tin (Nhị)

TD (Chính) A5(Si-X.Anh) Anh (Minh) TD (Trúc)


TD (Chính) A5(Si-X.Anh) TC.Anh (Minh) TD (Trúc)
NGLL (LH.Phương) H2(Si-Thắng) TD (Trúc) Lý (Hồng)
NGLL (LH.Phương) H2(Si-Thắng) TD (Trúc) Lý (Hồng)
Lý (Quốc) GDQP (Sơn) Địa (N.Anh) Toán (Giàu)
Văn (Thắng) Anh (Phương) Địa (N.Anh) Toán (Giàu)
C.Nghệ (My) Sinh (Chi) Anh (Minh) Anh (Liên)
C.Nghệ (My) Sinh (Chi) Anh (Minh) Anh (Liên)
SHL (Tr.My) SHL (L.Chi) SHL (Minh) SHL (X.Anh)

BDHSG TỈNH (4 tiết)


T: Tú, L: Diễm, H: Linh, Si: Chi, Ti: Thư
V: Sương, S: Diệp, D: Tùng, A: Phương

Hóa (Linh) Lý (Quốc) Toán (Giàu) Địa (N.Anh)


Hóa (Linh) Lý (Quốc) Toán (Giàu) Địa (N.Anh)
TC.Hóa (Hà) Địa (N.Anh) C.Nghệ (My) Anh (X.Anh)
Lý (Quốc) Sinh (Chi) Hóa (Mai) C.Nghệ (My)
Lý (Quốc) TC.Sinh (Chi) Hóa (Mai) C.Nghệ (My)

Si (Hành) TD (Chính) T6(A1-Giàu) L6(A2-Hồng)


Si (Hành) TD (Chính) T6(A1-Giàu) L6(A2-Hồng)
N7 N7 N7 N7
N7 N7 N7 N7
Tr.My L.Chi Minh X.Anh
D.17 D.18 D.20 D.21
Thủ Dầu Một, ngày 13 tháng 02 năm 2022
PHÓ HIỆU TRƯỞNG HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Thị Thanh Tâm Nguyễn Văn Sơn


10VSĐ Thứ Buổi Tiết 11T1 11T2
SHĐT 1 SHĐT SHĐT
C.Nghệ (My) 2 Toán (Nhân) Văn (Mai)
Toán (Nghĩa) S 3 Toán (Nhân) Văn (Mai)
Tin (Nhị) 4 Tin (Suyền) Sử (Hạnh)
Tin (Nhị) 5 GDQP (Sơn) GDCD (Châu)
2

A4(VSD-Thường) 1 H1(T1-Thủy) TD (Vân)


A4(VSD-Thường) C 2 H1(T1-Thủy) TD (Vân)
Văn (Chi) 3 NGLL (Th.Hiền) L2(T2Ti-Giang)
Văn (Chi) 4 NGLL (Th.Hiền) L2(T2Ti-Giang)
TD (Trúc) 1 Địa (Trang) Anh (Quốc)
TD (Trúc) 2 C.Nghệ (Cường) Anh (Quốc)
Anh (Tâm) S 3 Lý (Giang) Địa (Trang)
Anh (Tâm) 4 GDCD (Châu) C.Nghệ (Cường)
TC.V-S-D (Chi-Diệp-Tùng) 5 Sử (Hạnh) Hóa (Linh)
3

1
C 2
TH
3
4
C.Nghệ (My) 1 Toán (Nhân) Lý (Giang)
Toán (Nghĩa) 2 Toán (Nhân) Lý (Giang)
Lý (Huy) S 3 Lý (Giang) Toán (Ngân)
Sử (Diệp) 4 Hóa (Thủy) Toán (Ngân)
Ch.Văn (Chi) 5 Hóa (Thủy) TC.T-Ti (Tú-Khánh)
4
P+H_1 1
P+H_1 C 2
N3_2 3
N3_2 4
Anh (Tâm) 1 TC.Toán (Tú) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh)

Anh (Tâm) 2 Lý (Giang) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh)

Văn (Chi) S 3 Văn (Mai) Lý (Giang)


Văn (Chi) 4 Anh (Phương) Hóa (Linh)

5
S

Ch.V-S-D (Chi-Diệp-Tùng) 5 Anh (Phương) Hóa (Linh)


5
Văn (Chi) 1 L1(T1-Giang) GDQP (Mến)
Văn (Chi) C 2 L1(T1-Giang) NGLL (Th.Hiền)
Lý (Huy) 3 Toán (Nhân) Toán (Ngân)
GDQP (Mến) 4 Toán (Nhân) Toán (Ngân)
GDCD (Phương) 1 Sinh (Hành) Văn (Mai)
Hóa (Mai) 2 C.Nghệ (Cường) Tin (Nhị)
Hóa (Mai) S 3 Văn (Mai) Sinh (Hành)
Sử (Diệp) 4 Văn (Mai) C.Nghệ (Cường)
SHL (Diệp) 5 SHL (Tr.Mai) SHL (Cường)
6

1
C 2
T: Phi, L: Q
3 V: Lan/Ch
4
Địa (Tùng) 1 TD (Vân) Toán (Ngân)
Địa (Tùng) 2 TD (Vân) Toán (Ngân)
Toán (Nghĩa) S 3 Hóa (Thủy) Anh (Quốc)
TVHĐ (Q.Nhân) 4 Anh (Phương) H2(T2Ti-Linh)
Sinh (Hành) 5 NGLL (Th.Hiền) H2(T2Ti-Linh)
7
T8(VSD-Nghĩa) 1 Toán (Nhân) N3
T8(VSD-Nghĩa) C 2 Toán (Nhân) N3
N7 3 P H
N7 4 P H
Diệp GVCN Tr.Mai Cường
D.19 PHÒNG B.9 B.10

Ghi chú: Tăng tiết ngoài chính khóa


Buổi 2, Ôn tập
NN2
NGLL, HN
TVHĐ
11L 11H 11Si 11A1 11A2
SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT
GDCD (Châu) Hóa (Hiền) Sinh (Ngọc) C.Nghệ (Thái) Toán (Giàu)
Văn (Khánh) TC.Hóa (Hiền) NGLL (T.Thắng) C.Nghệ (Thái) Toán (Giàu)
Hóa (Thắng) Văn (Khánh) Toán (Nghĩa) GDCD (Châu) C.Nghệ (Thái)
Hóa (Thắng) Văn (Khánh) Toán (Nghĩa) TC.Anh (Dung) C.Nghệ (Thái)

H3(L-Thắng) Anh (Liên) T3(Si-Nghĩa) Anh (Dung) T5(A2-Nhân)


H3(L-Thắng) Lý (Giang) T3(Si-Nghĩa) Anh (Dung) T5(A2-Nhân)
TD (Chính) A2(HSiA2-Dung) GDQP (Sơn)
TD (Chính) A2(HSiA2-Dung) NGLL (Lam)
Sử (Hạnh) Hóa (Hiền) Anh (Phương) Sinh (Chi) GDCD (Châu)
Địa (Trang) Hóa (Hiền) Anh (Phương) Anh (Dung) Sử (Hạnh)
Lý (Tuyên) GDCD (Châu) Toán (Nghĩa) Anh (Dung) Sinh (Chi)
Lý (Tuyên) Địa (Trang) Toán (Nghĩa) Toán (Trí) Anh (Thường)
GDQP (Mến) C.Nghệ (Cường) Địa (Trang) Toán (Trí) Anh (Thường)

THI HSG VÒNG TRƯỜNG

Toán (Nghĩa) Anh (Liên) Hóa (Thắng) Văn (Sương) Lý (Huy)


Sinh (Hành) Anh (Liên) Hóa (Thắng) Văn (Sương) Lý (Huy)
Lý (Tuyên) Sinh (Hành) Văn (Khánh) Địa (N.Anh) Văn (Mai)
Lý (Tuyên) Văn (Khánh) C.Nghệ (Thái) Lý (Huy) Văn (Mai)
Hóa (Thắng) GDQP (Sơn) C.Nghệ (Thái) Lý (Huy) TC.Anh (Thường)

HỌC NGHỀ

Anh (X.Anh) Toán (Nghĩa) Văn (Khánh) Sử (Y.Anh) Văn (Mai)


Anh (X.Anh) Toán (Nghĩa) Văn (Khánh) Toán (Trí) Văn (Mai)
Toán (Nghĩa) C.Nghệ (Cường) Hóa (Thắng) Tin (Nhị) Địa (N.Anh)
C.Nghệ (Cường) Lý (Giang) Tin (Suyền) Hóa (Thắng) Anh (Thường)
Tin (Suyền) Lý (Giang) GDQP (Sơn) Hóa (Thắng) Anh (Thường)

T1(L-Nghĩa) L3(H-Tuyên) H4(Si-Thắng) L5(A1-Quốc) NGLL (Lam)


T1(L-Nghĩa) L3(H-Tuyên) H4(Si-Thắng) L5(A1-Quốc) GDQP (Mến)
A1(L-X.Anh) T2(H-Nghĩa) Lý (Diễm) T4(A1-N.Trí) L6(A2-Quốc)
A1(L-X.Anh) T2(H-Nghĩa) Lý (Diễm) T4(A1-N.Trí) L6(A2-Quốc)
C.Nghệ (Cường) Tin (Nhị) Sử (Y.Anh) Văn (Sương) Anh (Thường)
Văn (Khánh) Sử (Y.Anh) Lý (Diễm) Văn (Sương) Anh (Thường)
Văn (Khánh) Hóa (Hiền) GDCD (Châu) Anh (Dung) Tin (Suyền)
Anh (X.Anh) Hóa (Hiền) TC.Sinh (Ngọc) Anh (Dung) Sử (Hạnh)
SHL (M.Khánh) SHL (L.Hiền) SHL (Ngọc) SHL (Thái) SHL (Hạnh)

BDHSG TỈNH (4 tiết)


T: Phi, L: Quốc, H: Hiền, Si: Ngọc, Ti: Khánh
V: Lan/Chính, S: Hạnh, Đ: N.Anh, A: Hiền

Lý (Tuyên) Toán (Nghĩa) Sinh (Ngọc) TD (Chính) Hóa (Thắng)


Lý (Tuyên) Toán (Nghĩa) Sinh (Ngọc) TD (Chính) Hóa (Thắng)
NGLL (T.Thắng) TD (Chính) Anh (Phương) Anh (Dung) TD (Trúc)
Toán (Nghĩa) TD (Chính) L4(Si-Diễm) Anh (Dung) TD (Trúc)
Toán (Nghĩa) NGLL (Q.Nhân) L4(Si-Diễm) Sử (Y.Anh) Toán (Giàu)

N3 N3 N3 N3 N3
N3 N3 N3 N3 N3
H+P H TD (Chính) H+P H
H+P H TD (Chính) H+P H
M.Khánh L.Hiền Ngọc Thái Hạnh
B.11 B.12 B.13 D.8 D.9
11VSĐ Thứ Buổi Tiết 12T1 12T2
SHĐT 1 SHĐT SHĐT
Sử (Hạnh) 2 Sử (Y.Anh) Hóa (Mai)
Sử (Hạnh) S 3 Toán (Anh) Lý (Giang)
Văn (Chính) 4 Lý (Giang) Sinh (Ngọc)
Văn (Chính) 5 GDCD (Phương) Sinh (Ngọc)
2
T6(VSD-Giàu) 1 T_B1(T1-Q.Anh)
T6(VSD-Giàu) C 2 T_B1(T1-Q.Anh)
A3(VSD-Liên) 3 V_A1(T2TiA2T1-Lan)
A3(VSD-Liên) 4 V_A1(T2TiA2T1-Lan)
GDQP (Mến) 1 Tin (Khánh) GDCD (Phương)
Sinh (Chi) 2 Tin (Khánh) Anh (X.Anh)
TC.V-S-D (Chính-Hạnh-N.Anh) S 3 C.Nghệ (Cường) TC.Anh (X.Anh)
Ch.V-S-D (Chính-Hạnh-N.Anh) 4 Lý (Giang) Văn (Lan)
Ch.Văn (Chính) 5 Lý (Giang) TC.Văn (Lan)
3

1 TC.Anh (Quốc) TD (Vân)


C 2 Anh (Quốc) TD (Vân)
3 Hóa (Thủy) T_B2(T2Ti-Phi)
4 Lý (Giang) T_B2(T2Ti-Phi)
Toán (Giàu) 1 Sinh (Thy) NGLL (Lam)
Toán (Giàu) 2 Sinh (Thy) C.Nghệ (Thái)
Anh (Liên) S 3 Hóa (Thủy) Hóa (Mai)
Văn (Chính) 4 Toán (Anh) Lý (Giang)
Văn (Chính) 5 Toán (Anh) Lý (Giang)
4

1 L_B1(T1HSi-Giang) L_B2(T2TiA1A2-Tuyên)
C 2 L_B1(T1HSi-Giang) L_B2(T2TiA1A2-Tuyên)
3
4
Anh (Liên) 1 Văn (Tiên) Lý (Giang)
Anh (Liên) 2 Văn (Tiên) Tin (Phương)
C.Nghệ (Thái) S 3 Toán (Anh) Ch.T-Ti (Phi-Phương)
C.Nghệ (Thái) 4 Toán (Anh) Toán (Phi)

5
S

NGLL (Q.Nhân) 5 NGLL (Lam) Toán (Phi)


5
Lý (Huy) 1 H_B1(T1T2VD-Mai) H_A1(T1T2TiSiA2-Thủy)
Lý (Huy) C 2 H_B1(T1T2VD-Mai) H_A1(T1T2TiSiA2-Thủy)
L7(VSD-Tuyên) 3 Si_A1(T1H-Thy) Si_A2(T2Ti-Ngọc)
L7(VSD-Tuyên) 4 Si_A1(T1H-Thy) Si_A2(T2Ti-Ngọc)
NGLL (Q.Nhân) 1 Anh (Quốc) Văn (Lan)
Anh (Liên) 2 Anh (Quốc) Văn (Lan)
Tin (Nhị) S 3 Toán (Anh) Sinh (Ngọc)
GDCD (Châu) 4 NGLL (Lam) Hóa (Mai)
SHL (Nhị) 5 SHL (Giang) SHL (U.Mai)
6

1 A_B1(T1T2Ti-Quốc) A_A(T2HSiT1LV-Minh)
C 2 A_B1(T1T2Ti-Quốc) A_A(T2HSiT1LV-Minh)
3 Sinh (Thy) TD (Vân)
4 TD (Vân) Anh (X.Anh)
TD (Trúc) 1 TC.Văn (Tiên) Toán (Phi)
TD (Trúc) 2 Địa (Thuận) Toán (Phi)
Toán (Giàu) S 3 Địa (Thuận) Sử (Y.Anh)
Hóa (Thắng) 4 Sử (Y.Anh) Địa (Thuận)
Hóa (Thắng) 5 Hóa (Thủy) Địa (Thuận)
7
N3 1 TD (Vân) Anh (X.Anh)
N3 C 2 TD (Vân) Anh (X.Anh)
H 3
H 4
Nhị GVCN Giang U.Mai
B.14 PHÒNG B.1 B.2
12L 12H 12Si
SHĐT SHĐT SHĐT
Lý (Hồng) Văn (Thắng) Lý (Giang)
Lý (Hồng) Văn (Thắng) GDCD (Châu)
Hóa (Mai) Sử (Y.Anh) Anh (Dung)
Hóa (Mai) NGLL (Lam) Toán (Nhân)

Toán (My) T_B5(Si-Nhân)


Toán (My) T_B5(Si-Nhân)
NGLL (Q.Nhân) Lý (Tuyên) Lý (Giang)
Sử (Y.Anh) Lý (Tuyên) Lý (Giang)
TC.Văn (Thắng) GDCD (Phương) Sử (Y.Anh)
Tin (Phương) Tin (Khánh) Hóa (Thủy)
Tin (Phương) Tin (Khánh) Hóa (Thủy)

T_B3(L-Ngân) NGLL (Lam) V_A3(SiA1-Lan)


T_B3(L-Ngân) Hóa (Thủy) V_A3(SiA1-Lan)
TD (Vân) TD (Chính) Lý (Giang)
TD (Vân) TD (Chính) Hóa (Thủy)
Toán (Ngân) Hóa (Thủy) Văn (Lan)
Toán (Ngân) Hóa (Thủy) TC.Văn (Lan)
C.Nghệ (Thái) Toán (My) Sinh (Thy)
Địa (N.Anh) Toán (My) Sinh (Thy)
Sinh (Thy) Văn (Thắng) Địa (N.Anh)

L_B3(LVD-Hồng) L_A(T1LHA2VT2Si-Diễm)
L_B3(LVD-Hồng) L_A(T1LHA2VT2Si-Diễm)
P
P
Anh (Quốc) TD (Chính) Toán (Nhân)
Anh (Quốc) TD (Chính) Toán (Nhân)
Văn (Thắng) Anh (Quốc) TC.Anh (Hiền)
Văn (Thắng) Anh (Quốc) Địa (N.Anh)
Sử (Y.Anh) Văn (Thắng) C.Nghệ (Thái)

Lý (Hồng) T_B4(H-My) H_B3(SiA1A2T2-Hiền)


Lý (Hồng) T_B4(H-My) H_B3(SiA1A2T2-Hiền)
TD (Vân) Tin (Phương)
TD (Vân) Tin (Phương)
Hóa (Mai) Sinh (Ngọc) TD (Trúc)
GDCD (Phương) Sinh (Ngọc) TD (Trúc)
Địa (N.Anh) TC.Văn (Thắng) Văn (Lan)
Lý (Hồng) C.Nghệ (Thái) Sử (Y.Anh)
SHL (Hồng) SHL (N.Thắng) SHL (Y.Anh)

A_B2(LSi-Dung)
A_B2(LSi-Dung)
TC.Anh (Quốc) Địa (Thuận) TD (Trúc)
Sinh (Thy) Địa (Thuận) TD (Trúc)
Sinh (Thy) TC.Anh (Quốc) NGLL (Q.Nhân)
Sinh (Thy) Sử (Y.Anh) NGLL (Q.Nhân)
NGLL (Q.Nhân) Sinh (Ngọc) Sinh (Thy)
Toán (Ngân) Lý (Tuyên) Sinh (Thy)
Toán (Ngân) Lý (Tuyên) Anh (Dung)

H_A2(LHA1A2-Hà) H_B2(LHSi-Thủy)
H_A2(LHA1A2-Hà) H_B2(LHSi-Thủy)
Si_A3(LSi-Thy) Si_B(T1T2LHSiA2A1-Ngọc)
Si_A3(LSi-Thy) Si_B(T1T2LHSiA2A1-Ngọc)
Hồng N.Thắng Y.Anh
B.3 B.4 B.5
12A1 12A2 12VSĐ
SHĐT SHĐT SHĐT
Hóa (Hà) Anh (Hương) C.Nghệ (Cường)
Hóa (Hà) Anh (Hương) Toán (My)
Toán (Anh) Toán (Giàu) Toán (My)
Toán (Anh) Toán (Giàu) Hóa (Hà)

V_B1(T2TiLHSiA1-Chi) V_B2(A2-Lan) T_B6(VSD-My)


V_B1(T2TiLHSiA1-Chi) V_B2(A2-Lan) T_B6(VSD-My)
T_B7(A1-Q.Anh) V_B3(VSD-Tiên)
T_B7(A1-Q.Anh) V_B3(VSD-Tiên)
C.Nghệ (Cường) Toán (Giàu) Hóa (Hà)
GDCD (Châu) Văn (Lan) Hóa (Hà)
Anh (Hiền) Văn (Lan) Sử (Đào)
Anh (Hiền) Sử (Đào) Sinh (Hành)
Anh (Hiền) Hóa (Hà) GDCD (Châu)

T_B8(A2-Giàu) TD (Trúc)
T_B8(A2-Giàu) TD (Trúc)
A_B4(A1-Hiền) TD (Trúc) Anh (X.Anh)
A_B4(A1-Hiền) TD (Trúc) Anh (X.Anh)
Lý (Tuyên) Anh (Hương) Địa (Tùng)
Lý (Tuyên) Anh (Hương) TC.Toán (My)
Địa (Tùng) TC.Toán (Giàu) Văn (Tiên)
Văn (Lan) Địa (Tùng) Văn (Tiên)
Văn (Lan) Sinh (Hành) Ch.V-S-D (Tiên-Đào-Tùng)

GDCD_A2(T1T2A1VSD-Châu) D_A1(SiA2-Tùng)
GDCD_A2(T1T2A1VSD-Châu) D_A1(SiA2-Tùng)
P
P
Lý (Tuyên) Văn (Lan) TD (Trúc)
TC.Toán (Anh) Văn (Lan) TD (Trúc)
Văn (Lan) Tin (Khánh) Anh (X.Anh)
Anh (Hiền) Tin (Khánh) Văn (Tiên)
Anh (Hiền) Hóa (Hà) Ch.Văn (Tiên)

D_A2(T1T2A1VSD-Tùng) S_A1(SiA2-Đào)
D_A2(T1T2A1VSD-Tùng) S_A1(SiA2-Đào)
S_A2(T1T2A1VSD-Đào) Địa (Tùng)
S_A2(T1T2A1VSD-Đào) NGLL (Q.Nhân)
Địa (Tùng) Hóa (Hà) GDCD (Châu)
Tin (Khánh) GDCD (Châu) Hóa (Hà)
Tin (Khánh) C.Nghệ (Cường) Địa (Tùng)
Toán (Anh) Anh (Hương) Địa (Tùng)
SHL (Châu) SHL (Hương) SHL (Đào)

Sử (Đào) TD (Trúc) A_B3(HVSD-X.Anh)


TD (Chính) Sử (Đào) A_B3(HVSD-X.Anh)
TD (Chính) A_B5(A2-Hương) Lý (Hồng)
TD (Chính) A_B5(A2-Hương) Lý (Hồng)
Sử (Đào) Lý (Diễm) Anh (X.Anh)
Sử (Đào) Lý (Diễm) Văn (Tiên)
Địa (Tùng) Sử (Đào) Văn (Tiên)
Sinh (Ngọc) Sinh (Hành) Sử (Đào)
Sinh (Ngọc) Địa (Tùng) Sử (Đào)

GDCD_A1(SiA2H-Châu) Tin (Phương)


GDCD_A1(SiA2H-Châu) Tin (Phương)
Si_A4(A1A2-Hành)
Si_A4(A1A2-Hành)
Châu Hương Đào
B.7 B.8 B.6
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HK2 NĂM HỌC 20

Thứ Buổi Tiết 10T1 10T2 10L


1 SHDC SHDC SHDC
2 Tin (Suyền) GDCD (Phương) Lý (Diễm)
S 3 Tin (Suyền) Sử (Y.Anh) Lý (Diễm)
4 Toán (Trí) Ch.Tin (Thư) GDCD (Phương)
5 Toán (Trí) Ch.T-Ti (My-Thư) C.Nghệ (My)
2

1 T1(T1-V.Trí) L2(T2Ti-Tuyên) Anh (Phương)


C 2 T1(T1-V.Trí) L2(T2Ti-Tuyên) Anh (Phương)
3 Hóa (Thắng) A1(T2Ti-Phương) Lý (Diễm)
4 Hóa (Thắng) A1(T2Ti-Phương) Lý (Diễm)
1 Lý (Quốc) Toán (My) Toán (Trí)
2 Lý (Quốc) Toán (My) Toán (Trí)
S 3 Văn (Mai) Sinh (Hành) Hóa (Hà)
4 Toán (Trí) Văn (Khánh) Hóa (Hà)
5 Toán (Trí) Văn (Khánh) Văn (Thắng)
3

1
C 2 BDHSG TỈNH
T: My, L: Diễm, H: Lin
3 V: Tiên, S: Diệp, D: Tùn
4
1 Văn (Mai) Văn (Khánh) Văn (Thắng)
2 Văn (Mai) C.Nghệ (My) Văn (Thắng)
S 3 C.Nghệ (My) Tin (Thư) Toán (Trí)
4 C.Nghệ (My) Tin (Thư) Toán (Trí)
5 TC.Toán (Trí) Lý (Tuyên) C.Nghệ (My)
4

1 N3_1+P+H_1 N3_1+P+H_1 N3_1+P+H_1


C 2 N3_1+P+H_1 N3_1+P+H_1 N3_1+P+H_1
3 Lý (Quốc) NGLL (Hà) Toán (Trí)
4 Lý (Quốc) NGLL (Hà) Toán (Trí)
1 Hóa (Thắng) Anh (Phương) Tin (Nhị)
2 Hóa (Thắng) Anh (Phương) Tin (Nhị)
S 3 Sử (Y.Anh) Lý (Tuyên) Anh (Phương)
4 Anh (Liên) Lý (Tuyên) Sử (Y.Anh)

5
S

5 Anh (Liên) GDQP (Mến) Địa (N.Anh)


5

1 GDQP (Sơn) TD (Vân) T3(L-N.Trí)


C 2 TVHĐ (Q.Nhân) TD (Vân) T3(L-N.Trí)
3 Toán (Trí) T2(T2Ti-My) TD (Chính)
4 Toán (Trí) T2(T2Ti-My) TD (Chính)
1 Anh (Liên) Anh (Phương) GDQP (Mến)
2 Lý (Quốc) C.Nghệ (My) Sinh (Hành)
S 3 GDCD (Phương) Hóa (Hà) Lý (Diễm)
4 Địa (N.Anh) Hóa (Hà) TC.Lý (Diễm)
5 SHL (Suyền) SHL (Hà) SHL (Diễm)
6

1
C 2 BDHSG TỈNH
T: Trang, L: Diễm, H: Li
3 V: Sương, S: Diệp, D: Tù
4
1 Toán (Trí) Toán (Trang) Anh (Phương)
2 Toán (Trí) Toán (Trang) Anh (Phương)
S 3 TD (Vân) Ch.T-Ti (Trang-Thư) Lý (Diễm)
4 TD (Vân) TC.T-Ti (Trang-Thư) H1(L-Hà)
5 Sinh (Thy) Địa (N.Anh) H1(L-Hà)
7

1 L1(T1-Quốc) Toán (Trang) A2(L-Phương)


C 2 L1(T1-Quốc) Toán (Trang) A2(L-Phương)
3 N7 N7 N7
4 N7 N7 N7
GVCN Suyền Hà Diễm
PHÒNG D.10 D.11 D.16
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.

Nguyễn Thị Hồng Phúc Nguyễn Thị Thanh Tâm


HÓA BIỂU HK2 NĂM HỌC 2021-2022 ÁP DỤNG TỪ 21/02/2022

10H 10Si 10A1 10A2


SHDC SHDC SHDC SHDC
Toán (Trí) Sinh (Chi) Sử (Diệp) Anh (X.Anh)
GDCD (Phương) C.Nghệ (My) Anh (Minh) Tin (Nhị)
Văn (Thắng) Toán (Trí) C.Nghệ (My) TVHĐ (Q.Nhân)
Văn (Thắng) Toán (Trí) Tin (Suyền) GDQP (Mến)

L3(H-Quốc) T5(Si-N.Trí) Anh (Minh) Anh (X.Anh)


L3(H-Quốc) T5(Si-N.Trí) Anh (Minh) Anh (X.Anh)
T4(H-N.Trí) L4(Si-Quốc) L5(A1-Hồng) T7(A2-V.Trí)
T4(H-N.Trí) L4(Si-Quốc) L5(A1-Hồng) T7(A2-V.Trí)
Sinh (Hành) Văn (Lan) Văn (Mai) TC.Anh (X.Anh)
Anh (Thường) GDCD (Phương) Văn (Mai) Sinh (Hành)
Hóa (Linh) Anh (Phương) Toán (Giàu) Văn (Thắng)
Hóa (Linh) Anh (Phương) GDCD (Phương) Sử (Diệp)
Toán (Trí) Sử (Đào) Sinh (Hành) GDCD (Phương)

BDHSG TỈNH (4 tiết)


T: My, L: Diễm, H: Linh, Si: Chi, Ti: Thư
V: Tiên, S: Diệp, D: Tùng, A: X.Anh/Quốc

Tin (Thư) Toán (Trí) Anh (Minh) Hóa (Mai)


Tin (Thư) Toán (Trí) Anh (Minh) Hóa (Mai)
Anh (Thường) Hóa (Thắng) NGLL (Nghĩa) Văn (Thắng)
Anh (Thường) Hóa (Thắng) Văn (Mai) Anh (Liên)
GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) Văn (Mai) Toán (Giàu)

N3_1+P P+H_1 P P
N3_1+P P+H_1 P P
A3(H-Thường) N3_2 N3_2+H_2 N3_2+H_2
A3(H-Thường) N3_2 N3_2+H_2 N3_2+H_2
Địa (N.Anh) Sinh (Chi) Lý (Quốc) Văn (Thắng)
Sử (Y.Anh) TC.Sinh (Chi) Lý (Quốc) Văn (Thắng)
Hóa (Linh) Lý (Quốc) Tin (Suyền) Anh (Liên)
Toán (Trí) Văn (Lan) Anh (Minh) Tin (Nhị)
Toán (Trí) Văn (Lan) TC.Anh (Minh) NGLL (Nghĩa)

TD (Chính) A5(Si-X.Anh) TVHĐ (Q.Nhân) TD (Trúc)


TD (Chính) A5(Si-X.Anh) GDQP (Sơn) TD (Trúc)
NGLL (LH.Phương) H2(Si-Thắng) TD (Trúc) Lý (Hồng)
NGLL (LH.Phương) H2(Si-Thắng) TD (Trúc) Lý (Hồng)
Lý (Quốc) C.Nghệ (My) Địa (N.Anh) Toán (Giàu)
Văn (Thắng) Anh (Phương) Địa (N.Anh) Toán (Giàu)
C.Nghệ (My) Sinh (Chi) Anh (Minh) Anh (Liên)
C.Nghệ (My) Sinh (Chi) Anh (Minh) Anh (Liên)
SHL (Tr.My) SHL (L.Chi) SHL (Minh) SHL (X.Anh)

BDHSG TỈNH (4 tiết)


T: Trang, L: Diễm, H: Linh, Si: Chi, Ti: Thư
V: Sương, S: Diệp, D: Tùng, A: Hương/Minh

Hóa (Linh) Lý (Quốc) Toán (Giàu) Địa (N.Anh)


Hóa (Linh) Lý (Quốc) Toán (Giàu) Địa (N.Anh)
TC.Hóa (Hà) Địa (N.Anh) C.Nghệ (My) Anh (X.Anh)
Lý (Quốc) Tin (Suyền) Hóa (Mai) C.Nghệ (My)
Lý (Quốc) Tin (Suyền) Hóa (Mai) C.Nghệ (My)

Si (Hành) TD (Chính) T6(A1-Giàu) L6(A2-Hồng)


Si (Hành) TD (Chính) T6(A1-Giàu) L6(A2-Hồng)
N7 N7 N7 N7
N7 N7 N7 N7
Tr.My L.Chi Minh X.Anh
D.17 D.18 D.20 D.21
Thủ Dầu Một, ngày 20 tháng 02 năm 2022
PHÓ HIỆU TRƯỞNG HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Thị Thanh Tâm Nguyễn Văn Sơn


10VSĐ Thứ Buổi Tiết 11T1 11T2
SHDC 1 SHDC SHDC
C.Nghệ (My) 2 Toán (Nhân) Văn (Mai)
Toán (Nghĩa) S 3 Toán (Nhân) Văn (Mai)
Tin (Nhị) 4 Tin (Suyền) GDCD (Châu)
Tin (Nhị) 5 GDQP (Sơn) Sử (Hạnh)
2

A4(VSD-Thường) 1 H1(T1-Thủy) TD (Vân)


A4(VSD-Thường) C 2 H1(T1-Thủy) TD (Vân)
Văn (Chi) 3 NGLL (Th.Hiền) L2(T2Ti-Giang)
Văn (Chi) 4 NGLL (Th.Hiền) L2(T2Ti-Giang)
TD (Trúc) 1 Địa (Trang) Anh (Quốc)
TD (Trúc) 2 C.Nghệ (Cường) Anh (Quốc)
Anh (Tâm) S 3 Lý (Giang) Địa (Trang)
Anh (Tâm) 4 GDCD (Châu) C.Nghệ (Cường)
TC.V-S-D (Chi-Diệp-Tùng) 5 Sử (Hạnh) Hóa (Linh)
3

1
C 2
T: Ngân, L:
3 V: Chính
4
C.Nghệ (My) 1 Toán (Nhân) Lý (Giang)
Toán (Nghĩa) 2 Toán (Nhân) Lý (Giang)
Anh (Tâm) S 3 Lý (Giang) Toán (Ngân)
Anh (Tâm) 4 Hóa (Thủy) Toán (Ngân)
Lý (Huy) 5 Hóa (Thủy) TC.T-Ti (Tú-Khánh)
4
P+H_1 1
P+H_1 C 2
N3_2 3
N3_2 4
NGLL (Nghĩa) 1 TC.Toán (Tú) Ch.Toán (Ngân)
Văn (Chi) 2 Lý (Giang) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh)

Văn (Chi) S 3 Văn (Mai) Lý (Giang)


Ch.Văn (Chi) 4 Anh (Phương) Hóa (Linh)

5
S

Ch.V-S-D (Chi-Diệp-Tùng) 5 Anh (Phương) Hóa (Linh)


5
Văn (Chi) 1 L1(T1-Giang) GDQP (Mến)
Văn (Chi) C 2 L1(T1-Giang) NGLL (Th.Hiền)
Lý (Huy) 3 Toán (Nhân) Toán (Ngân)
GDQP (Mến) 4 Toán (Nhân) Toán (Ngân)
GDCD (Phương) 1 Sinh (Hành) Tin (Nhị)
Hóa (Mai) 2 C.Nghệ (Cường) Văn (Mai)
Hóa (Mai) S 3 Văn (Mai) Sinh (Hành)
Sử (Diệp) 4 Văn (Mai) C.Nghệ (Cường)
SHL (Diệp) 5 SHL (Tr.Mai) SHL (Cường)
6

1
C 2
T: Trí, L:
3 V: Lan/C
4
Địa (Tùng) 1 TD (Vân) Toán (Ngân)
Địa (Tùng) 2 TD (Vân) Toán (Ngân)
Toán (Nghĩa) S 3 Hóa (Thủy) Anh (Quốc)
TVHĐ (Q.Nhân) 4 Anh (Phương) H2(T2Ti-Linh)
Sinh (Hành) 5 NGLL (Th.Hiền) H2(T2Ti-Linh)
7
T8(VSD-Nghĩa) 1 Toán (Nhân) N3
T8(VSD-Nghĩa) C 2 Toán (Nhân) N3
N7 3 P H
N7 4 P H
Diệp GVCN Tr.Mai Cường
D.19 PHÒNG B.9 B.10

Ghi chú: Tăng tiết ngoài chính khóa


Buổi 2, Ôn tập
NN2
NGLL, HN
TVHĐ
11L 11H 11Si 11A1 11A2
SHDC SHDC SHDC SHDC SHDC
GDCD (Châu) Hóa (Hiền) Sinh (Ngọc) Tin (Nhị) C.Nghệ (Thái)
Văn (Khánh) TC.Hóa (Hiền) NGLL (T.Thắng) Anh (Dung) C.Nghệ (Thái)
Hóa (Thắng) Văn (Khánh) Toán (Nghĩa) Anh (Dung) Văn (Mai)
Hóa (Thắng) GDQP (Sơn) Toán (Nghĩa) GDCD (Châu) Văn (Mai)

H3(L-Thắng) Anh (Liên) T3(Si-Nghĩa) Anh (Dung) T5(A2-Nhân)


H3(L-Thắng) Lý (Giang) T3(Si-Nghĩa) Anh (Dung) T5(A2-Nhân)
TD (Chính) A2(HSi-Dung) GDQP (Sơn) TVHĐ (LH.Phương)
TD (Chính) A2(HSi-Dung) NGLL (Lam) TVHĐ (LH.Phương)
Sử (Hạnh) Hóa (Hiền) Anh (Phương) TD (Chính) GDCD (Châu)
Địa (Trang) Hóa (Hiền) Anh (Phương) TD (Chính) Sử (Hạnh)
Lý (Tuyên) GDCD (Châu) Toán (Nghĩa) Toán (Trí) Anh (Thường)
Lý (Tuyên) Địa (Trang) Toán (Nghĩa) Toán (Trí) Anh (Thường)
GDQP (Mến) C.Nghệ (Cường) Địa (Trang) Địa (N.Anh) TC.Anh (Thường)

BDHSG TỈNH (4 tiết)


T: Ngân, L: Tuyên, H: Hiền, Si: Ngọc, Ti: Khánh
V: Chính, S: Hạnh, Đ: N.Anh, A: Dung/Liên

Toán (Nghĩa) Anh (Liên) Hóa (Thắng) Văn (Sương) Lý (Huy)


Sinh (Hành) Anh (Liên) Hóa (Thắng) Văn (Sương) Lý (Huy)
Lý (Tuyên) Sinh (Hành) Văn (Khánh) Lý (Huy) Toán (Giàu)
Lý (Tuyên) Văn (Khánh) C.Nghệ (Thái) Lý (Huy) Toán (Giàu)
Hóa (Thắng) Văn (Khánh) C.Nghệ (Thái) Toán (Trí) Anh (Thường)

HỌC NGHỀ

Anh (X.Anh) C.Nghệ (Cường) Văn (Khánh) C.Nghệ (Thái) Văn (Mai)
Anh (X.Anh) Toán (Nghĩa) Văn (Khánh) C.Nghệ (Thái) Địa (N.Anh)
C.Nghệ (Cường) Toán (Nghĩa) Hóa (Thắng) Sinh (Chi) Anh (Thường)
Toán (Nghĩa) Lý (Giang) Tin (Suyền) Hóa (Thắng) Anh (Thường)
Tin (Suyền) Lý (Giang) GDQP (Sơn) Hóa (Thắng) Anh (Thường)

T1(L-Nghĩa) L3(H-Tuyên) H4(Si-Thắng) L5(A1-Quốc) NGLL (Lam)


T1(L-Nghĩa) L3(H-Tuyên) H4(Si-Thắng) L5(A1-Quốc) GDQP (Mến)
A1(L-X.Anh) T2(H-Nghĩa) Lý (Diễm) T4(A1-N.Trí) L6(A2-Quốc)
A1(L-X.Anh) T2(H-Nghĩa) Lý (Diễm) T4(A1-N.Trí) L6(A2-Quốc)
C.Nghệ (Cường) Sử (Y.Anh) Lý (Diễm) Văn (Sương) Văn (Mai)
Văn (Khánh) Tin (Nhị) Sử (Y.Anh) Văn (Sương) Sinh (Chi)
Văn (Khánh) Hóa (Hiền) GDCD (Châu) Anh (Dung) Tin (Suyền)
Anh (X.Anh) Hóa (Hiền) TC.Sinh (Ngọc) Anh (Dung) Sử (Hạnh)
SHL (M.Khánh) SHL (L.Hiền) SHL (Ngọc) SHL (Thái) SHL (Hạnh)

BDHSG TỈNH (4 tiết)


T: Trí, L: Quốc, H: Hiền, Si: Ngọc, Ti: Khánh
V: Lan/Chính, S: Hạnh, Đ: N.Anh, A: Hiền

Lý (Tuyên) Toán (Nghĩa) Sinh (Ngọc) TC.Anh (Dung) Hóa (Thắng)


Lý (Tuyên) Toán (Nghĩa) Sinh (Ngọc) Anh (Dung) Hóa (Thắng)
NGLL (T.Thắng) TD (Chính) Anh (Phương) Anh (Dung) TD (Trúc)
Toán (Nghĩa) TD (Chính) L4(Si-Diễm) Sử (Y.Anh) TD (Trúc)
Toán (Nghĩa) NGLL (Q.Nhân) L4(Si-Diễm) Sử (Y.Anh) Toán (Giàu)

N3 N3 N3 N3 N3
N3 N3 N3 N3 N3
H+P H TD (Chính) H+P H
H+P H TD (Chính) H+P H
M.Khánh L.Hiền Ngọc Thái Hạnh
B.11 B.12 B.13 D.8 D.9
11VSĐ Thứ Buổi Tiết 12T1 12T2
SHDC 1 SHDC SHDC
Sử (Hạnh) 2 Sử (Y.Anh) Hóa (Mai)
Sử (Hạnh) S 3 C.Nghệ (Cường) Lý (Giang)
Văn (Chính) 4 Lý (Giang) Sinh (Ngọc)
Văn (Chính) 5 GDCD (Phương) Sinh (Ngọc)
2
T6(VSD-Giàu) 1 T_B1(T1-Q.Anh)
T6(VSD-Giàu) C 2 T_B1(T1-Q.Anh)
A3(VSD-Liên) 3 V_A1(T2TiA2T1-Lan)
A3(VSD-Liên) 4 V_A1(T2TiA2T1-Lan)
GDQP (Mến) 1 Tin (Khánh) GDCD (Phương)
Địa (N.Anh) 2 Tin (Khánh) Anh (X.Anh)
TC.V-S-D (Chính-Hạnh-N.Anh) S 3 Toán (Anh) TC.Anh (X.Anh)
Ch.V-S-D (Chính-Hạnh-N.Anh) 4 Lý (Giang) Văn (Lan)
Ch.Văn (Chính) 5 Lý (Giang) TC.Văn (Lan)
3

1 TC.Anh (Quốc) TD (Vân)


C 2 Anh (Quốc) TD (Vân)
3 Hóa (Thủy) T_B2(T2Ti-Phi)
4 Lý (Giang) T_B2(T2Ti-Phi)
Toán (Giàu) 1 Sinh (Thy) NGLL (Lam)
Toán (Giàu) 2 Sinh (Thy) C.Nghệ (Thái)
Anh (Liên) S 3 Hóa (Thủy) Hóa (Mai)
Văn (Chính) 4 Toán (Anh) Lý (Giang)
Văn (Chính) 5 Toán (Anh) Lý (Giang)
4

1 L_B1(T1HSi-Giang) L_B2(T2TiA1A2-Tuyên)
C 2 L_B1(T1HSi-Giang) L_B2(T2TiA1A2-Tuyên)
3
4
Anh (Liên) 1 Văn (Tiên) Lý (Giang)
Anh (Liên) 2 Văn (Tiên) Tin (Phương)
C.Nghệ (Thái) S 3 Toán (Anh) Ch.T-Ti (Phi-Phương)
C.Nghệ (Thái) 4 Toán (Anh) Toán (Phi)

5
S

NGLL (Q.Nhân) 5 NGLL (Lam) Toán (Phi)


5
Lý (Huy) 1 H_B1(T1T2VD-Mai) H_A1(T1T2TiSiA2-Thủy)
Lý (Huy) C 2 H_B1(T1T2VD-Mai) H_A1(T1T2TiSiA2-Thủy)
L7(VSD-Tuyên) 3 Si_A1(T1H-Thy) Si_A2(T2Ti-Ngọc)
L7(VSD-Tuyên) 4 Si_A1(T1H-Thy) Si_A2(T2Ti-Ngọc)
Sinh (Chi) 1 Anh (Quốc) Văn (Lan)
Anh (Liên) 2 Anh (Quốc) Văn (Lan)
Tin (Nhị) S 3 Toán (Anh) Sinh (Ngọc)
GDCD (Châu) 4 NGLL (Lam) Hóa (Mai)
SHL (Nhị) 5 SHL (Giang) SHL (U.Mai)
6

1 A_B1(T1T2Ti-Quốc) A_A(T2HSiT1LV-Minh)
C 2 A_B1(T1T2Ti-Quốc) A_A(T2HSiT1LV-Minh)
3 Sinh (Thy) TD (Vân)
4 TD (Vân) Anh (X.Anh)
TD (Trúc) 1 Sử (Y.Anh) Toán (Phi)
TD (Trúc) 2 Địa (Thuận) Toán (Phi)
Toán (Giàu) S 3 Địa (Thuận) Sử (Y.Anh)
Hóa (Thắng) 4 TC.Văn (Tiên) Địa (Thuận)
Hóa (Thắng) 5 Hóa (Thủy) Địa (Thuận)
7
N3 1 TD (Vân) Anh (X.Anh)
N3 C 2 TD (Vân) Anh (X.Anh)
H 3
H 4
Nhị GVCN Giang U.Mai
B.14 PHÒNG B.1 B.2
12L 12H 12Si
SHDC SHDC SHDC
Tin (Phương) Văn (Thắng) Lý (Giang)
Tin (Phương) Văn (Thắng) GDCD (Châu)
Hóa (Mai) Sử (Y.Anh) Toán (Nhân)
Hóa (Mai) NGLL (Lam) Anh (Dung)

T_B3(L-Ngân) Toán (My) T_B5(Si-Nhân)


T_B3(L-Ngân) Toán (My) T_B5(Si-Nhân)
NGLL (Q.Nhân) Lý (Tuyên) Lý (Giang)
Sử (Y.Anh) Lý (Tuyên) Lý (Giang)
Anh (Quốc) GDCD (Phương) Sử (Y.Anh)
Lý (Hồng) Tin (Khánh) Hóa (Thủy)
Lý (Hồng) Tin (Khánh) Hóa (Thủy)

TC.Văn (Thắng) NGLL (Lam) V_A3(SiA1-Lan)


Văn (Thắng) Hóa (Thủy) V_A3(SiA1-Lan)
TD (Vân) TD (Chính) Lý (Giang)
TD (Vân) TD (Chính) Hóa (Thủy)
Toán (Ngân) Hóa (Thủy) Văn (Lan)
Toán (Ngân) Hóa (Thủy) TC.Văn (Lan)
C.Nghệ (Thái) Toán (My) Sinh (Thy)
Địa (N.Anh) Toán (My) Sinh (Thy)
Sinh (Thy) Văn (Thắng) Địa (N.Anh)

L_B3(LVD-Hồng) L_A(T1LHA2VT2Si-Diễm)
L_B3(LVD-Hồng) L_A(T1LHA2VT2Si-Diễm)
P
P
Anh (Quốc) TD (Chính) Toán (Nhân)
Anh (Quốc) TD (Chính) Toán (Nhân)
Văn (Thắng) Anh (Quốc) TC.Anh (Hiền)
Văn (Thắng) Anh (Quốc) Địa (N.Anh)
Sử (Y.Anh) Văn (Thắng) C.Nghệ (Thái)

Lý (Hồng) T_B4(H-My) H_B3(SiA1A2T2-Hiền)


Lý (Hồng) T_B4(H-My) H_B3(SiA1A2T2-Hiền)
TD (Vân) Tin (Phương)
TD (Vân) Tin (Phương)
Hóa (Mai) Sinh (Ngọc) TD (Trúc)
GDCD (Phương) Sinh (Ngọc) TD (Trúc)
Địa (N.Anh) TC.Văn (Thắng) Văn (Lan)
Lý (Hồng) C.Nghệ (Thái) Sử (Y.Anh)
SHL (Hồng) SHL (N.Thắng) SHL (Y.Anh)

A_B2(LSi-Dung)
A_B2(LSi-Dung)
TC.Anh (Quốc) Địa (Thuận) TD (Trúc)
Sinh (Thy) Địa (Thuận) TD (Trúc)
Sinh (Thy) TC.Anh (Quốc) NGLL (Q.Nhân)
Sinh (Thy) Sử (Y.Anh) NGLL (Q.Nhân)
NGLL (Q.Nhân) Sinh (Ngọc) Sinh (Thy)
Toán (Ngân) Lý (Tuyên) Sinh (Thy)
Toán (Ngân) Lý (Tuyên) Anh (Dung)

H_A2(LHA1A2-Hà) H_B2(LHSi-Thủy)
H_A2(LHA1A2-Hà) H_B2(LHSi-Thủy)
Si_A3(LSi-Thy) Si_B(T1T2LHSiA2A1-Ngọc)
Si_A3(LSi-Thy) Si_B(T1T2LHSiA2A1-Ngọc)
Hồng N.Thắng Y.Anh
B.3 B.4 B.5
12A1 12A2 12VSĐ
SHDC SHDC SHDC
Hóa (Hà) Anh (Hương) C.Nghệ (Cường)
Hóa (Hà) Anh (Hương) Toán (My)
Anh (Hiền) Toán (Giàu) Toán (My)
Anh (Hiền) Toán (Giàu) Hóa (Hà)

V_B1(T2TiLHSiA1-Chi) V_B2(A2-Lan) T_B6(VSD-My)


V_B1(T2TiLHSiA1-Chi) V_B2(A2-Lan) T_B6(VSD-My)
T_B7(A1-Q.Anh) V_B3(VSD-Tiên)
T_B7(A1-Q.Anh) V_B3(VSD-Tiên)
C.Nghệ (Cường) Toán (Giàu) Hóa (Hà)
GDCD (Châu) TC.Toán (Giàu) Hóa (Hà)
Anh (Hiền) Văn (Lan) Sử (Đào)
Toán (Anh) Sử (Đào) Sinh (Hành)
Toán (Anh) Hóa (Hà) GDCD (Châu)

T_B8(A2-Giàu) TD (Trúc)
T_B8(A2-Giàu) TD (Trúc)
A_B4(A1-Hiền) TD (Trúc) Anh (X.Anh)
A_B4(A1-Hiền) TD (Trúc) Anh (X.Anh)
Lý (Tuyên) Anh (Hương) Địa (Tùng)
Lý (Tuyên) Anh (Hương) TC.Toán (My)
Địa (Tùng) Văn (Lan) Tin (Phương)
Văn (Lan) Địa (Tùng) Tin (Phương)
Văn (Lan) Sinh (Hành) Ch.V-S-D (Tiên-Đào-Tùng)

P
P
Lý (Tuyên) Văn (Lan) TD (Trúc)
TC.Toán (Anh) Văn (Lan) TD (Trúc)
Văn (Lan) NGLL (Q.Nhân) Anh (X.Anh)
Anh (Hiền) Tin (Khánh) Văn (Tiên)
Anh (Hiền) Tin (Khánh) Ch.Văn (Tiên)

D_A2(T1T2A1VSD-Tùng) S_A1(SiA2-Đào)
D_A2(T1T2A1VSD-Tùng) S_A1(SiA2-Đào)
S_A2(T1T2A1VSD-Đào) Hóa (Hà)
S_A2(T1T2A1VSD-Đào) Hóa (Hà)
Tin (Khánh) Địa (Tùng) GDCD (Châu)
Tin (Khánh) GDCD (Châu) Lý (Hồng)
Địa (Tùng) C.Nghệ (Cường) Lý (Hồng)
Toán (Anh) Anh (Hương) Địa (Tùng)
SHL (Châu) SHL (Hương) SHL (Đào)

Sử (Đào) TD (Trúc) A_B3(LHVSD-X.Anh)


TD (Chính) Sử (Đào) A_B3(LHVSD-X.Anh)
TD (Chính) A_B5(A2-Hương) Văn (Tiên)
TD (Chính) A_B5(A2-Hương) Văn (Tiên)
Sử (Đào) Lý (Diễm) Hóa (Hà)
Sử (Đào) Lý (Diễm) Văn (Tiên)
Địa (Tùng) Sử (Đào) Văn (Tiên)
Sinh (Ngọc) Sinh (Hành) Địa (Tùng)
Sinh (Ngọc) Địa (Tùng) Anh (X.Anh)

GDCD_A1(SiA2H-Châu) Sử (Đào)
GDCD_A1(SiA2H-Châu) Sử (Đào)
GDCD_A2(T1T2A1VSD-Châu) Si_A4(A1A2-Hành) D_A1(SiA2-Tùng)
GDCD_A2(T1T2A1VSD-Châu) Si_A4(A1A2-Hành) D_A1(SiA2-Tùng)
Châu Hương Đào
B.7 B.8 B.6

You might also like