You are on page 1of 4

THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG (Áp dụng từ ngày 12/09/2022)

Năm học: 2022 - 2023


Thứ Tiết 9.1(Hảo) 9.2(Bích) 9.3(L.Anh) 8.1 (Tuyết) 8.2(Nghị) 8.3 (H. Cường) 7.1(V.Cường) 7.2 (Diên) 7.3(Vy) 6.1(Tú) 6.2 (T.Anh) 6.3(Hiền)

1 CHÀO CỜ SINH HOẠT DƯỚI CỜ (GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM)

2 SINH HOẠT LỚP (GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM)


HAI
3 MT(T,Anh) CN(L.Anh) Sử(Bích) Anh(Nghị) Sử (Diên) CN(Tuyết) Toán(Vinh) Anh(Hảo) Nhạc(Tú) Anh(Vy) Tin(Hạnh) Sử-Địa (Hiền)

4 CN(L.Anh) Văn(Thủy) Văn(Huế) MT(T.Anh) CN(Tuyết) Anh(Nghị) Sử-Địa (Bích) Sử-Địa (Diên) Toán(Vinh) Tin(Hạnh Sử-Địa (Hiền) Anh(Vy)

5 Sử(Bích) Toán(Hạnh) CN(L.Anh) CN(Tuyết) Anh(Nghị) Sử(Diên) Văn(Thủy) Toán(Vinh) Anh(Vy) Sử-Địa (Hiền) Nhạc (Tú) Văn(Huế)

1 Địa(Tuyết) Văn(Thủy) Lý(Hà) Hóa(Bình) Địa(Hiền) CD(Diên) Lý(L.Anh) Toán(Vinh) Văn(Như) Toán(Liêm) Văn(Huế) Sinh(Phụng)

2 Sinh(Bình) Anh(Hảo) Văn(Huế) Văn(Như) CD(Diên) Lý(Hà) Hoá(L.Anh) Văn(Thủy) Toán(Vinh) Toán(Liêm) Sinh(Phụng) Sử-Địa (Hiền)
BA
3 Văn(Thủy) Sinh(Bình) Địa(Tuyết) Lý(Hà) Sử (Diên) Văn(Như) Anh(Hảo) Hoá(L.Anh) Toán(Vinh) Sinh(Phụng) Toán(Liêm) Văn(Huế)

4 Lý(Hà) Địa(Tuyết) Anh(Hảo) CD (Diên) Hóa(Bình) Văn(Như) Văn(Thủy) Toán(Vinh) Sinh(Phụng) Văn(Huế) Hoá (L.Anh) Toán(Liêm)

1 Văn(Thủy) Địa(Tuyết) Hóa(Phụng) Toán(Liêm) Anh(Nghị) Văn(Như) Sử-Địa (Bích) MT(T.Anh) Tin(Hạnh) Văn(Huế) CN(Vy) CD(Tú)

2 Văn(Thủy) Hóa(Phụng) Văn(Huế) Anh(Nghị) CN(Tuyết) Hóa(Bình) Sử-Địa (Bích) Tin(Hạnh) Toán(Vinh) Toán(Liêm) Anh(Vy) MT(T.Anh)

3 Hóa(Phụng) Sinh(Bình) Toán(Hạnh) CN(Tuyết) Toán(Liêm) Anh(Nghị) Văn(Thủy) Toán(Vinh) Văn(Như) Anh(Vy) Văn(Huế) Nhạc (Tú)

4 Toán(Vinh) Sử(Bích) Sinh(Bình) Văn(Như) Toán(Liêm) CN(Tuyết) Văn(Thủy) Sinh(Phụng) Anh(Vy) Nhạc (Tú) Văn(Huế) Tin(Hạnh)

1 Toán(Vinh) Văn(Thủy) Toán(Hanhj) Văn(Như) MT(T.Anh) Sinh(Bình) Anh(Hảo) Sinh(Phụng) Sử-Địa (Diên) Sử-Địa (Hiền) Anh(Vy) Toán(Liêm)

2 Anh(Hảo) Văn(Thủy) Sinh(Bình) Toán(Liêm) Văn(Như) Toán(Hạnh) Toán(Vinh) Sử-Địa (Diên) Sinh(Phụng) CN(Vy) MT(T.Anh) Sử-Địa (Hiền)
NAM
3 Toán(Vinh) Anh(Hảo) Lý(Hà) Sử (Diên) Sinh(Bình) MT(T.Anh) Sinh(Phụng) Văn(Thủy) Văn(Như) Toán(Liêm) Sử-Địa (Hiền) Anh(Vy)

4 Văn(Thủy) Lý(Hà) Toán(Hạnh) Toán(Liêm) Văn(Như) Sử(Diên) Toán(Vinh) Anh(Hảo) MT(T.Anh) Sử-Địa (Hiền) Sinh(Phụng) CN(Vy)

1 Lý(Hà) Hóa(Phụng) Anh(Hảo) Toán(Liêm) Sinh(Bình) Toán(Hạnh) MT(T.Anh) CD(Như) CN(H.Cường) Anh(Vy) Lý (L.Anh) Văn(Huế)

SÁU 2 Sinh(Bình) Lý(Hà) Hóa(Phụng) Địa(Hiền) Văn(Như) Toán(Hạnh) Anh(Hảo) CN(H.Cường) Lý (L.Anh) MT(T.Anh) Toán(Liêm) Anh(Vy)

3 Hóa(Phụng) Toán(Hạnh) MT(T.Anh) Văn(Như) Toán(Liêm) Hóa(Bình) CN(H.Cường) Anh(Hảo) Anh(Vy) Văn(Huế) Sử-Địa (Hiền) Lý(L.Anh)

4 Anh(Hảo) MT(T.Anh) Văn(Huế) Sinh(Bình) Lý(Hà) Địa(Hiền) Tin(Hạnh) Lý(L.Anh) Văn(Như) Sinh(Phụng) Anh(Vy) Toán(Liêm)

1 Toán(Vinh) Toán(Hạnh) Địa(Tuyết) Anh(Nghị) Hóa(Bình) Văn(Như) Nhạc(Tú) Văn(Thủy) Sử-Địa (Diên) Hoá(L.Anh) Toán(Liêm) Văn(Huế)

2 Địa(Tuyết) CD(Bích) Toán(Hạnh) Sử(Diên) Văn(Như) Sinh(Bình) Toán(Vinh) Văn(Thủy) Hoá(L.Anh) Văn(Huế) CD(Tú) Toán(Liêm)
BẢY
3 CD(Bích) Văn(Thủy) Văn(Huế) Hóa(Bình) Anh(Nghị) Toán(Hạnh) Sinh(Phụng) Sử-Địa (Diên) CD(Như) CD(Tú) Toán(Liêm) Hoá(L.Anh)

4 Văn(Thủy) Toán(Hạnh) CD(Bích) Sinh(Bình) Toán(Liêm) Anh(Nghị) CD(Như) Nhạc(Tú) Sử-Địa (Diên) Lý (L.Anh) Văn(Huế) Sinh(Phụng)
Hiền) Thủy Huế Liêm Như Hà

Tú Bình

T.Anh Phụng

Hà Hạnh Nghị Bích T.Anh

Tuyết Vy Tú

Hảo Hiền

Hiền

Bình Hà vinh L.Anh Hảo Diên

Như Hà Tú Hiền

Bích T.Anh

Nghị T.Anh

Huế Hà Nghị Bích Tú

L.Anh Tuyết

Bình

Hiền Vinh Thủy Nghị Bích Tú

Huế Tuyết

hà Diên

Cường

Vinh Phụng Hà Hảo Hiền T.Anh

Nghị Vy

Vinh Tuyết

Phụng Tuyết
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI CHIỀU (Áp dụng từ ngày 05/09/2022)
Năm học: 2022 - 2023
Thứ Tiết 9.1(Hảo) 9.2(Bích) 9.3(L.Anh) 8.1 (Tuyết) 8.2(Nghị) 8.3 (H. Cường) 7.1(V.Cường) 7.2 (Diên) 7.3(Vy) 6.1(Tú) 6.2 (T.Anh) 6.3(Hiền)

1 Tin học (Hà) TNHN(Nghị) TD(V.Cường)

2 TD(H.Cường) Nhạc(Tú) Tin học (Hà) GDĐP(Huế) TD(V.Cường)


HAI
3 TD(H.Cường) TIn học (Hà) Nhạc(Tú) TD(V.Cường) TNHN(Phú)

4 Nhạc(Tú) TIn học (Hà) TD(V.Cường) GDĐP(Hiền)

1 TD(H.Cường) TNHN(Nghị) TD(V.Cường)

2 TD(H.Cường) GDĐP(Huế) TD(V.Cường)


BA
3 TD(H.Cường) TD(V.Cường) GDĐP(Huế)

4 TD(H.Cường) TD(V.Cường) TNHN(Nghị)

1 Tin học(Vinh) TD(H.Cường) Tin học(Hà)

2 Tin học(Vinh) TD(H.Cường) Tin học(Hà)



Tin học (Hà)
3 TD(H.Cường) Tin học(Vinh) TD(V.Cường)
Tin học (Hà)
4 TD(H.Cường) Tin học(Vinh) TD(V.Cường)

2
NĂM THỰC HIỆN HOẠT ĐỘNG NGOÀI GIỜ - HƯỚNG NGHIỆP - HỌP HỘI ĐỒNG - CÔNG ĐOÁN - CHUYÊN MÔN
3

1 GDĐP(Hiền) TD(V.Cường)

SÁU
2 BỒI DƯỠNG TNHN(Phú) TD(V.Cường)

3
HỌC SINH GIỎI TD(V.Cường) TNHN(Phú)

4 TD(V.Cường) GDĐP(Hiền)

2
BẢY
3

4
Liêm Như Hà

Bình

Phụng

Hạnh Nghị Bích T.Anh

Vy Tú

L.Anh Hảo Diên

Hiền

Huế Hà Nghị Bích Tú

L.Anh Tuyết

Vinh Thủy Nghị Bích Tú

Tuyết

Diên

Hà Hảo Hiền T.Anh

Vy

You might also like