Professional Documents
Culture Documents
TKB 12.9.22
TKB 12.9.22
4 CN(L.Anh) Văn(Thủy) Văn(Huế) MT(T.Anh) CN(Tuyết) Anh(Nghị) Sử-Địa (Bích) Sử-Địa (Diên) Toán(Vinh) Tin(Hạnh Sử-Địa (Hiền) Anh(Vy)
5 Sử(Bích) Toán(Hạnh) CN(L.Anh) CN(Tuyết) Anh(Nghị) Sử(Diên) Văn(Thủy) Toán(Vinh) Anh(Vy) Sử-Địa (Hiền) Nhạc (Tú) Văn(Huế)
1 Địa(Tuyết) Văn(Thủy) Lý(Hà) Hóa(Bình) Địa(Hiền) CD(Diên) Lý(L.Anh) Toán(Vinh) Văn(Như) Toán(Liêm) Văn(Huế) Sinh(Phụng)
2 Sinh(Bình) Anh(Hảo) Văn(Huế) Văn(Như) CD(Diên) Lý(Hà) Hoá(L.Anh) Văn(Thủy) Toán(Vinh) Toán(Liêm) Sinh(Phụng) Sử-Địa (Hiền)
BA
3 Văn(Thủy) Sinh(Bình) Địa(Tuyết) Lý(Hà) Sử (Diên) Văn(Như) Anh(Hảo) Hoá(L.Anh) Toán(Vinh) Sinh(Phụng) Toán(Liêm) Văn(Huế)
4 Lý(Hà) Địa(Tuyết) Anh(Hảo) CD (Diên) Hóa(Bình) Văn(Như) Văn(Thủy) Toán(Vinh) Sinh(Phụng) Văn(Huế) Hoá (L.Anh) Toán(Liêm)
1 Văn(Thủy) Địa(Tuyết) Hóa(Phụng) Toán(Liêm) Anh(Nghị) Văn(Như) Sử-Địa (Bích) MT(T.Anh) Tin(Hạnh) Văn(Huế) CN(Vy) CD(Tú)
2 Văn(Thủy) Hóa(Phụng) Văn(Huế) Anh(Nghị) CN(Tuyết) Hóa(Bình) Sử-Địa (Bích) Tin(Hạnh) Toán(Vinh) Toán(Liêm) Anh(Vy) MT(T.Anh)
TƯ
3 Hóa(Phụng) Sinh(Bình) Toán(Hạnh) CN(Tuyết) Toán(Liêm) Anh(Nghị) Văn(Thủy) Toán(Vinh) Văn(Như) Anh(Vy) Văn(Huế) Nhạc (Tú)
4 Toán(Vinh) Sử(Bích) Sinh(Bình) Văn(Như) Toán(Liêm) CN(Tuyết) Văn(Thủy) Sinh(Phụng) Anh(Vy) Nhạc (Tú) Văn(Huế) Tin(Hạnh)
1 Toán(Vinh) Văn(Thủy) Toán(Hanhj) Văn(Như) MT(T.Anh) Sinh(Bình) Anh(Hảo) Sinh(Phụng) Sử-Địa (Diên) Sử-Địa (Hiền) Anh(Vy) Toán(Liêm)
2 Anh(Hảo) Văn(Thủy) Sinh(Bình) Toán(Liêm) Văn(Như) Toán(Hạnh) Toán(Vinh) Sử-Địa (Diên) Sinh(Phụng) CN(Vy) MT(T.Anh) Sử-Địa (Hiền)
NAM
3 Toán(Vinh) Anh(Hảo) Lý(Hà) Sử (Diên) Sinh(Bình) MT(T.Anh) Sinh(Phụng) Văn(Thủy) Văn(Như) Toán(Liêm) Sử-Địa (Hiền) Anh(Vy)
4 Văn(Thủy) Lý(Hà) Toán(Hạnh) Toán(Liêm) Văn(Như) Sử(Diên) Toán(Vinh) Anh(Hảo) MT(T.Anh) Sử-Địa (Hiền) Sinh(Phụng) CN(Vy)
1 Lý(Hà) Hóa(Phụng) Anh(Hảo) Toán(Liêm) Sinh(Bình) Toán(Hạnh) MT(T.Anh) CD(Như) CN(H.Cường) Anh(Vy) Lý (L.Anh) Văn(Huế)
SÁU 2 Sinh(Bình) Lý(Hà) Hóa(Phụng) Địa(Hiền) Văn(Như) Toán(Hạnh) Anh(Hảo) CN(H.Cường) Lý (L.Anh) MT(T.Anh) Toán(Liêm) Anh(Vy)
3 Hóa(Phụng) Toán(Hạnh) MT(T.Anh) Văn(Như) Toán(Liêm) Hóa(Bình) CN(H.Cường) Anh(Hảo) Anh(Vy) Văn(Huế) Sử-Địa (Hiền) Lý(L.Anh)
4 Anh(Hảo) MT(T.Anh) Văn(Huế) Sinh(Bình) Lý(Hà) Địa(Hiền) Tin(Hạnh) Lý(L.Anh) Văn(Như) Sinh(Phụng) Anh(Vy) Toán(Liêm)
1 Toán(Vinh) Toán(Hạnh) Địa(Tuyết) Anh(Nghị) Hóa(Bình) Văn(Như) Nhạc(Tú) Văn(Thủy) Sử-Địa (Diên) Hoá(L.Anh) Toán(Liêm) Văn(Huế)
2 Địa(Tuyết) CD(Bích) Toán(Hạnh) Sử(Diên) Văn(Như) Sinh(Bình) Toán(Vinh) Văn(Thủy) Hoá(L.Anh) Văn(Huế) CD(Tú) Toán(Liêm)
BẢY
3 CD(Bích) Văn(Thủy) Văn(Huế) Hóa(Bình) Anh(Nghị) Toán(Hạnh) Sinh(Phụng) Sử-Địa (Diên) CD(Như) CD(Tú) Toán(Liêm) Hoá(L.Anh)
4 Văn(Thủy) Toán(Hạnh) CD(Bích) Sinh(Bình) Toán(Liêm) Anh(Nghị) CD(Như) Nhạc(Tú) Sử-Địa (Diên) Lý (L.Anh) Văn(Huế) Sinh(Phụng)
Hiền) Thủy Huế Liêm Như Hà
Tú Bình
T.Anh Phụng
Tuyết Vy Tú
Hảo Hiền
Hiền
Như Hà Tú Hiền
Bích T.Anh
Nghị T.Anh
L.Anh Tuyết
Bình
Huế Tuyết
hà Diên
Cường
Nghị Vy
Vinh Tuyết
Phụng Tuyết
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI CHIỀU (Áp dụng từ ngày 05/09/2022)
Năm học: 2022 - 2023
Thứ Tiết 9.1(Hảo) 9.2(Bích) 9.3(L.Anh) 8.1 (Tuyết) 8.2(Nghị) 8.3 (H. Cường) 7.1(V.Cường) 7.2 (Diên) 7.3(Vy) 6.1(Tú) 6.2 (T.Anh) 6.3(Hiền)
2
NĂM THỰC HIỆN HOẠT ĐỘNG NGOÀI GIỜ - HƯỚNG NGHIỆP - HỌP HỘI ĐỒNG - CÔNG ĐOÁN - CHUYÊN MÔN
3
1 GDĐP(Hiền) TD(V.Cường)
SÁU
2 BỒI DƯỠNG TNHN(Phú) TD(V.Cường)
3
HỌC SINH GIỎI TD(V.Cường) TNHN(Phú)
4 TD(V.Cường) GDĐP(Hiền)
2
BẢY
3
4
Liêm Như Hà
Bình
Phụng
Vy Tú
Hiền
L.Anh Tuyết
Tuyết
Diên
Vy