You are on page 1of 239

TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG

THỜI KHÓA BIỂU HK1 NĂM HỌC

Thứ Buổi Tiết 10T1 10T2 10L


1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Văn (Mai) Anh (Minh) Tin (Suyền)
S 3 Văn (Mai) Anh (Minh) Tin (Suyền)
4 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Anh (X.Anh)
5 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Anh (X.Anh)
2
1 TD (Chính)
C 2 TD (Chính)
3
4
1 Tin (Khánh) L2(T2-Diễm) Lý (Tuyên)
2 Tin (Khánh) L2(T2-Diễm) Lý (Tuyên)
S 3 GDQP (Sơn) GDQP (Mến) Lý (Tuyên)
4 Anh (Minh) Ch.Tin (Thư) GDQP (Mến)
5 Anh (Minh) Ch.Tin (Thư) Văn (Lan)
3
1
C 2
3
4
1 Toán (Nhân) Ch.T-Ti (Trang-Thư) Lý (Tuyên)
2 Toán (Nhân) Ch.T-Ti (My-Thư) Lý (Tuyên)
S 3 Anh (Minh) Toán (My) TNHN (Tr.My)
4 Sử (Hạnh) Anh (Minh) Văn (Lan)
5 Sử (Hạnh) TNHN (Tr.My) Văn (Lan)
4
1
C 2
3
4
1 L1(T1-Oanh) Văn (Sương) H3(L-Hiền)

S
2 L1(T1-Oanh) Văn (Sương) H3(L-Hiền)
S 3 TNHN (Tr.Mai) H2(T2-Hiền) GDĐP (Lan)
4 Toán (Nhân) H2(T2-Hiền) Toán (Bình)
5 Toán (Nhân) TNHN (Nhị) Sử (Hạnh)
5
1
C 2
3
4
1 H1(T1-Thắng) Sử (Hạnh) Toán (Bình)
2 H1(T1-Thắng) Sử (Hạnh) Toán (Bình)
S 3 TNHN (Tr.My) Toán (Trang) CN2(L-Cường)
4 Văn (Mai) Toán (Trang) CN2(L-Cường)
5 SHL (Tr.Mai) SHL (Nhị) SHL (Suyền)
6
1
C 2
3
4
1 TD (Chính) Văn (Sương) TD (Chính)
2 TD (Chính) GDĐP (Sương) TD (Chính)
S 3 GDĐP (Tr.Mai) Ch.Tin (Thư) Anh (X.Anh)
4 Toán (Nhân) Tin (Nhị) TNHN (Suyền)
5 Toán (Nhân) Tin (Nhị) Sử (Hạnh)
7
1
C 2
3
4
GVCN Tr.Mai Nhị Suyền
PHÒNG D.10 D.11 D.16
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.
Nguyễn Thị Hồng Phúc
KHÓA BIỂU HK1 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG TỪ 14/8/2023

10H 10Si 10VSĐ 10A1 10A2


Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Toán (N.Anh) Tin (Nhị) L4(VSD-Tài) KP3(A1A2-Phương) CN3(A1A2-Thái)
Toán (N.Anh) Tin (Nhị) L4(VSD-Tài) KP3(A1A2-Phương) CN3(A1A2-Thái)
L3(H-Tài) NN (My) Văn (Chính) Văn (Mai) Toán (Khoa)
L3(H-Tài) NN (My) Văn (Chính) Văn (Mai) Toán (Khoa)

Hóa (Hiền) TD (Trúc) Anh (X.Anh) Tin (Nhị) Anh (Liên)


Hóa (Hiền) TD (Trúc) Anh (X.Anh) Tin (Nhị) Anh (Liên)
Anh (Liên) Sinh (Hành) Ch.V-S-Đ (Chính-Đào-Tùng) Anh (Minh) Tin (Suyền)
Anh (Liên) GDQP (Sơn) Ch.V-S-Đ (Chính-Đào-Tùng) TNHN (Q.Nhân) Tin (Suyền)
Toán (N.Anh) Sử (Đào) GDQP (Mến) GDQP (Sơn) TNHN (Lam)

TNHN (Tr.My) Anh (X.Anh) TD (Trúc) Sử (Đào) Anh (Liên)


Hóa (Hiền) Anh (X.Anh) TD (Trúc) Sử (Đào) Anh (Liên)
Hóa (Hiền) Sử (Đào) GDĐP (Chính) TD (Khang) Văn (Mai)
Văn (Khánh) TNHN (Tr.My) Văn (Chính) TD (Khang) Văn (Mai)
GDQP (Sơn) Văn (Khánh) Ch.Văn (Chính) Anh (Minh) GDQP (Mến)

Si(H-Hiền) Văn (Khánh) Anh (X.Anh) Anh (Minh) Anh (Liên)


Si(H-Hiền) Văn (Khánh) TNHN (Tài) Anh (Minh) Anh (Liên)
Anh (Liên) Toán (Bình) Đ1(VS-Tuấn)+Ch.Đ (Tùng) Anh (Minh) TD (Khang)
Sử (Diệp) H4(Si-Thủy) Đ1(VS-Tuấn)+Ch.Đ (Tùng) L5(A1-Quốc) Văn (Mai)
Sử (Diệp) H4(Si-Thủy) Ch.Địa (Tùng) L5(A1-Quốc) Văn (Mai)

Văn (Khánh) Sinh (Hành) Tin (Nhị) Toán (Khoa) L6(A2-Tài)


Văn (Khánh) Sinh (Hành) Tin (Nhị) Toán (Khoa) L6(A2-Tài)
Tin (Suyền) Toán (Bình) Toán (N.Anh) Văn (Mai) TD (Khang)
Tin (Suyền) Toán (Bình) TNHN (Tr.My) TNHN (Q.Nhân) TNHN (Lam)
SHL (N.Anh-T) SHL (Tr.My) SHL (Tài) SHL (Q.Nhân) SHL (Lam)

Hóa (Hiền) GDĐP (Khánh) Sử (Đào) Đ2(A1A2-N.Anh) H5(A1A2-Thủy)


GDĐP (Khánh) Anh (X.Anh) Sử (Đào) Đ2(A1A2-N.Anh) H5(A1A2-Thủy)
TD (Khang) Sinh (Hành) Toán (N.Anh) Anh (Minh) Sử (Đào)
TD (Khang) Sinh (Hành) Toán (N.Anh) Toán (Khoa) Sử (Đào)
TNHN (N.Anh) TNHN (Tr.My) Văn (Mai) Toán (Khoa)

N.Anh-T Tr.My Tài Q.Nhân Lam


D.17 D.18 D.19 D.20 D.21
Thủ Dầu Một, ngày 13 tháng 8 năm 2023
PHÓ HIỆU TRƯỞNG HIỆU TRƯỞNG
Phạm Văn Tùng Nguyễn Văn Sơn
Thứ Buổi Tiết 11T1 11T2 11L 11H
1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Toán (Q.Anh) L2(T2-Giang) Lý (Hồng) NN1(H-My)
S 3 Toán (Q.Anh) L2(T2-Giang) Lý (Hồng) NN1(H-My)
4 Sử (Y.Anh) Văn (Khánh) Tin (Suyền) Toán (Nghĩa)
5 Sử (Y.Anh) Văn (Khánh) Tin (Suyền) Toán (Nghĩa)
2
1
C 2 BDHSG QG
3 T: Tú, L: Tuyên, H: Hà, Si: Ngọc, Ti: Kh
4
1 Anh (Quốc) Toán (Ngân) H3(L-Hà) Toán (Nghĩa)
2 Anh (Quốc) Toán (Ngân) H3(L-Hà) Hóa (Thủy)
S 3 Văn (Mai) H2(T2-Hà) Văn (Thắng) Hóa (Thủy)
4 L1(T1Si-Giang) Si2(T2LHVSD-Hành) Si2 Si2
5 L1(T1Si-Giang) Si2(T2LHVSD-Hành) Si2 Si2
3
1
C 2 BDHSG QG
3 T: Q.Anh, L: Diễm, H: Linh, Si: Ngọc, Ti: K
4
1 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Lý (Hồng) Hóa (Thủy)
2 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Lý (Hồng) Hóa (Thủy)
S 3 TD (Chính) Anh (X.Anh) GDQP (Sơn) Hóa (Thủy)
4 GDQP (Sơn) Anh (X.Anh) CN2(L-Cường) Anh (Thường)
5 Toán (Q.Anh) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh) CN2(L-Cường) Anh (Thường)
4
1
C 2 BDHSG QG
3 T: Trang, L: Tuyên, H: Hà, Si: Ngọc, Ti: K
4
1 H1(T1-Thắng) TD (Chính) Sử (Y.Anh) TD (Khang)

S
2 H1(T1-Thắng) TD (Chính) Sử (Y.Anh) TD (Khang)
S 3 Tin (Nhị) GDQP (Sơn) Văn (Thắng) Sử (Y.Anh)
4 Tin (Nhị) Tin.T-Ti (Suyền-Khánh) Văn (Thắng) GDQP (Sơn)
5 Toán (Q.Anh) Tin.T-Ti (Suyền-Khánh) Anh (X.Anh) Văn (Thắng)
5
1
C 2 BDHSG QG
3 T: Phi, L: Diễm, H: Thắng, Si: Ngọc, Ti: K
4
1 Văn (Mai) Toán (Tú) Toán (N.Anh) Tin (Suyền)
2 Văn (Mai) Sử (Y.Anh) Toán (N.Anh) Tin (Suyền)
S 3 Toán (Q.Anh) Sử (Y.Anh) TD (Chính) Văn (Thắng)
4 Toán (Q.Anh) Văn (Khánh) Lý (Hồng) Văn (Thắng)
5 SHL (Q.Anh) SHL (Thái) SHL (Hồng) SHL (Cường)
6
1
C 2 BDHSG QG
3 T: Tú, L: Diễm, H: Mai, Si: Ngọc, Ti: Khá
4
1 Si1(T1A1A2-Hành) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh) Anh (X.Anh) L3(HVSD-Oanh)
2 Si1(T1A1A2-Hành) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh) Toán (N.Anh) L3(HVSD-Oanh)
S 3 Anh (Quốc) H2(T2-Hà) TD (Chính) Anh (Thường)
4 TD (Chính) Sử (Y.Anh)
5
7
1
C 2 BDHSG QG
3 T: Trí, L: Oanh, H: Thắng, Si: Ngọc, Ti: Kh
4
GVCN Q.Anh Thái Hồng Cường
PHÒNG B.9 B.10 B.11 B.12
11Si 11VSĐ 11A1 11A2 11A3
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Anh (X.Anh) Toán (Khoa) Sử (Diệp) Toán (Bình) Văn (Khánh)
Anh (X.Anh) Toán (Khoa) Sử (Diệp) Toán (Bình) Văn (Khánh)
H4(SiVSD-Thắng) H4 Tin (Nhị) Anh (Quốc) Toán (Bình)
H4(SiVSD-Thắng) H4 Tin (Nhị) Anh (Quốc) Toán (Bình)

BDHSG QG V1 (4 tiết)
Hà, Si: Ngọc, Ti: Khánh, V: Chi, S: Đào, Đ: N.Anh, A: Minh

Sinh (Ngọc) Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn) Văn (Mai) Tin (Suyền) TD (Khang)


Sinh (Ngọc) Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn) Văn (Mai) Tin (Suyền) TD (Khang)
Toán (N.Anh) Sử (Diệp) TD (Trúc) Anh (Quốc) Anh (X.Anh)
L1 Si2 H5(A1-Hà) Văn (Mai) H7(A3-Thắng)
L1 Si2 H5(A1-Hà) Văn (Mai) H7(A3-Thắng)

BDHSG QG V1 (4 tiết)
Linh, Si: Ngọc, Ti: Khánh, V: Chi, S: Đào, Đ: N.Anh, A: X.Anh

Văn (Khánh) TD (Khang) Văn (Mai) L5(A2-Giang) Sinh (Yến)


Văn (Khánh) TD (Khang) Anh (Thường) L5(A2-Giang) Sinh (Yến)
Sinh (Ngọc) Tin (Thư) Anh (Thường) GDQP (Mến) Văn (Khánh)
GDQP (Mến) Tin (Thư) Toán (Khoa) Sử (Diệp) Toán (Bình)
Tin (Thư) Anh (X.Anh) Toán (Khoa) Sử (Diệp)

BDHSG QG V1 (4 tiết)
: Hà, Si: Ngọc, Ti: Khánh, V: Tiên, S: Đào, Đ: N.Anh, A: Liên

TD (Trúc) Ch.Địa (Tuấn) L4(A1-Tài) Anh (Quốc) L6(A3-Quốc)


TD (Trúc) Anh (X.Anh) Anh (Thường) Văn (Mai) L6(A3-Quốc)
Văn (Khánh) GDQP (Mến) Anh (Thường) H6(A2-Hà) Anh (X.Anh)
Sử (Đào) Văn (Tiên) Anh (Thường) H6(A2-Hà) Anh (X.Anh)
Sử (Đào) Ch.Văn (Tiên) GDQP (Sơn) Toán (Bình) GDQP (Sơn)

BDHSG QG V1 (4 tiết)
hắng, Si: Ngọc, Ti: Khánh, V: Mai, S: Đào, Đ: Tùng, A: Minh

NN2(Si-My) Văn (Tiên) TD (Trúc) TD (Khang) Sử (Đào)


NN2(Si-My) Văn (Tiên) Anh (Thường) TD (Khang) Sử (Đào)
Tin (Thư) Toán (Khoa) L4(A1-Tài) Anh (Quốc) Tin (Nhị)
Toán (N.Anh) Sử (Diệp) Toán (Khoa) Anh (Quốc) Tin (Nhị)
SHL (Mến) SHL (Diệp) SHL (Khoa) SHL (Bình) SHL (M.Khánh)

BDHSG QG V1 (4 tiết)
Mai, Si: Ngọc, Ti: Khánh, V: Lan, S: Đào, Đ: Tùng, A: Hương

Toán (N.Anh) L3 Si1 Si1


Sinh (Ngọc) L3 Si1 Si1
Sinh (Ngọc) Đ(VS-N.Anh)+Ch.Đ (Tuấn)

Đ(VS-N.Anh)+Ch.Đ (Tuấn)

BDHSG QG V1 (4 tiết)
ng, Si: Ngọc, Ti: Khánh, V: Sương, S: Diệp, Đ: Tùng, A: X.Anh

Mến Diệp Khoa Bình M.Khánh


B.13 B.14 D.8 D.9 D.12
Thứ Buổi Tiết 12T1 12T2 12L 12H
1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Toán (Trí) Văn (Thắng) Lý (Diễm) Sử (Y.Anh)
S 3 Toán (Trí) Văn (Thắng) Lý (Diễm) C.Nghệ (Cường)
4 Lý (Giang) Ch.T-Ti (Phi-Phương) Văn (Thắng) Toán (My)
5 TC.Văn (Tiên) Ch.T-Ti (Phi-Phương) Văn (Thắng) Toán (My)
2
1
C 2 BDHSG QG V1 (4 ti
3 T: Trang, L: Giang, H: Linh, Si: Hiền, Ti: Thư, V: C
4
1 GDCD (Phương) Lý (Giang) Sinh (Hiền) TC.Văn (Thắng)
2 Lý (Giang) GDCD (Phương) Sinh (Hiền) Toán (My)
S 3 Lý (Giang) Toán (Phi) Lý (Diễm) Toán (My)
4 Anh (Quốc) Toán (Phi) TC.Văn (Thắng) GDCD (Phương)
5 Anh (Quốc) TC.Văn (Thắng) GDCD (Phương) Hóa (Mai)
3
1
C 2 BDHSG QG V1 (4 ti
3 T: Trí, L: Tuyên, H: Mai, Si: Hiền, Ti: Thư, V: Ch
4
1 TC.Anh (Quốc) Anh (Hương) Tin (Phương) Sinh (Hiền)
2 TD (Chính) Anh (Hương) Tin (Phương) Sinh (Hiền)
S 3 Toán (Trí) Lý (Giang) C.Nghệ (Cường) Lý (Tuyên)
4 Toán (Trí) Lý (Giang) Toán (Trang) Tin (Phương)
5 Toán (Trí) Hóa (Thắng) Toán (Trang) Tin (Phương)
4
1
C 2 BDHSG QG V1 (4 ti
3 T: Ngân, L: Hồng, H: Thủy, Si: Hiền, Ti: Thư, V:
4
1 Sinh (Ngọc) Tin (Phương) Hóa (Hà) Lý (Tuyên)

S
2 Sinh (Ngọc) Tin (Phương) Hóa (Hà) Lý (Tuyên)
S 3 Hóa (Thắng) Sinh (Ngọc) TC.Anh (Hương) Hóa (Mai)
4 Tin (Phương) Toán (Phi) Toán (Trang) Hóa (Mai)
5 Tin (Phương) Toán (Phi) Toán (Trang) Hóa (Mai)
5
1
C 2 BDHSG QG V1 (4 ti
3 T: Trang, L: Tuyên, H: Hiền, Si: Hiền, Ti: Thư, V: T
4
1 C.Nghệ (Cường) TD (Chính) Địa (Tuấn) Văn (Thắng)
2 Địa (Tuấn) C.Nghệ (Cường) TD (Chính) Văn (Thắng)
S 3 GDQP (Sơn) Địa (Tuấn) Lý (Diễm) Anh (Thường)
4 Toán (Trí) Sử (Y.Anh) Lý (Diễm) GDQP (Sơn)
5 SHL (Trí) SHL (N.Thắng) SHL (Diễm) SHL (Y.Anh)
6
1
C 2 BDHSG QG V1 (4 ti
3 T: Trí, L: Hồng, H: Thủy, Si: Hiền, Ti: Thư, V:
4
1 Văn (Tiên) Sinh (Ngọc) Anh (Liên) TD (Khang)
2 Văn (Tiên) Hóa (Thắng) Anh (Liên) Địa (Tuấn)
S 3 Sử (Y.Anh) Hóa (Thắng) GDQP (Mến) Hóa (Mai)
4 Hóa (Thắng) GDQP (Mến) Hóa (Hà) Anh (Thường)
5 Hóa (Thắng) Ch.Tin (Phương) Sử (Y.Anh) TC.Anh (Thường)
7
1
C 2 BDHSG QG V1 (4 ti
3 T: Tú, L: Diễm, H: Hiền, Si: Hiền, Ti: Thư, V: Ti
4
GVCN Trí N.Thắng Diễm Y.Anh
PHÒNG B.1 B.2 B.3 B.4
12Si 12VSĐ 12A1 12A2
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Lý (Oanh) Toán (Nghĩa) Địa (N.Anh) Sử (Hạnh)
GDQP (Sơn) Toán (Nghĩa) Địa (N.Anh) Sử (Hạnh)
Văn (Lan) Ch.V-S-Đ (Chi-Hạnh-N.Anh) GDQP (Sơn) TC.Toán (Trang)
Văn (Lan) Ch.Văn (Chi) Sử (Hạnh) TC.Toán (Trang)

BDHSG QG V1 (4 tiết)
i: Hiền, Ti: Thư, V: Chính, S: Diệp, Đ: Tùng, A: Thường

Hóa (Thắng) Anh (Minh) Văn (Lan) Anh (Hương)


Hóa (Thắng) Anh (Minh) Văn (Lan) Anh (Hương)
GDCD (Phương) Địa (N.Anh) Toán (Ngân) Văn (Lan)
Toán (My) Văn (Chi) Hóa (Mai) Văn (Lan)
Toán (My) Văn (Chi) Sử (Hạnh) Địa (N.Anh)

BDHSG QG V1 (4 tiết)
i: Hiền, Ti: Thư, V: Chính, S: Diệp, Đ: Tùng, A: Hiền

TC.Văn (Lan) Lý (Oanh) Sinh (Ngọc) Sinh (Hành)


Văn (Lan) Sinh (Hành) Toán (Ngân) Toán (Trang)
Hóa (Thắng) GDCD (Phương) Toán (Ngân) Toán (Trang)
Toán (My) Văn (Chi) GDCD (Phương) TD (Trúc)
Toán (My) Văn (Chi) Lý (Giang) GDCD (Phương)

BDHSG QG V1 (4 tiết)
, Si: Hiền, Ti: Thư, V: Chi, S: Diệp, Đ: Tùng, A: Hiền

Tin (Thư) TC.Toán (Nghĩa) Anh (Hiền) Văn (Lan)


Tin (Thư) TC.Toán (Nghĩa) Anh (Hiền) Văn (Lan)
Sinh (Hiền) Sử (Hạnh) Anh (Hiền) Toán (Trang)
Anh (Hiền) TD (Trúc) Văn (Lan) Anh (Hương)
Anh (Hiền) Hóa (Hà) Văn (Lan) Anh (Hương)

BDHSG QG V1 (4 tiết)
Si: Hiền, Ti: Thư, V: Tiên, S: Diệp, Đ: N.Anh, A: Thường

Sử (Y.Anh) Địa (N.Anh) C.Nghệ (Thái) Tin (Khánh)


Địa (N.Anh) C.Nghệ (Thái) TD (Trúc) Tin (Khánh)
C.Nghệ (Thái) Sử (Hạnh) Anh (Hiền) Lý (Oanh)
Lý (Oanh) Toán (Nghĩa) Anh (Hiền) C.Nghệ (Thái)
SHL (Oanh) SHL (Nghĩa) SHL (N.Anh-Đ) SHL (Hạnh)

BDHSG QG V1 (4 tiết)
y, Si: Hiền, Ti: Thư, V: Tiên, Đ: N.Anh, A: Thường

TC.Anh (Hiền) Anh (Minh) Tin (Phương) Anh (Hương)


TD (Khang) Anh (Minh) Tin (Phương) Anh (Hương)
Lý (Oanh) Tin (Phương) Anh (Hiền) GDQP (Mến)
Sinh (Hiền) Tin (Phương) TC.Toán (Ngân) Hóa (Mai)
Sinh (Hiền) GDQP (Mến) TC.Toán (Ngân) Địa (N.Anh)

BDHSG QG V1 (4 tiết)
i: Hiền, Ti: Thư, V: Tiên, S: Đào, Đ: N.Anh, A: Quốc

Oanh Nghĩa N.Anh-Đ Hạnh


B.5 B.6 B.7 B.8
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HK1 NĂM HỌC

Thứ Buổi Tiết 10T1 10T2 10L


1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Văn (Mai) Anh (Minh) Tin (Suyền)
S 3 Văn (Mai) Anh (Minh) Tin (Suyền)
4 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Anh (X.Anh)
5 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Anh (X.Anh)
2
1 TD (Chính)
C 2 TD (Chính)
3
4
1 Tin (Khánh) L2(T2-Diễm) Lý (Tuyên)
2 Tin (Khánh) L2(T2-Diễm) Lý (Tuyên)
S 3 GDQP (Sơn) GDQP (Mến) Lý (Tuyên)
4 Anh (Minh) Tin.T-Ti (Nhị-Thư) GDQP (Mến)
5 Anh (Minh) Tin.T-Ti (Nhị-Thư) Văn (Lan)
3
1
C 2
3
4
1 Toán (Nhân) Ch.T-Ti (Trang-Thư) Lý (Tuyên)
2 Toán (Nhân) Ch.T-Ti (My-Thư) Lý (Tuyên)
S 3 Anh (Minh) Ch.T-Ti (My-Thư) TNHN (Tr.My)
4 Sử (Hạnh) Anh (Minh) Văn (Lan)
5 Sử (Hạnh) TNHN (Tr.My) Văn (Lan)
4
1
C 2 Ngoại ngữ 2: (10N1 - D.20) + (10P - D.21) + (10T
3
4
1 L1(T1-Oanh) Văn (Sương) H3(L-Hiền)

S
2 L1(T1-Oanh) Văn (Sương) H3(L-Hiền)
S 3 TNHN (Tr.Mai) TNHN (Nhị) GDĐP (Lan)
4 Toán (Nhân) Toán (My) Toán (Bình)
5 Toán (Nhân) Ch.Toán (My) Sử (Hạnh)
5
1
C 2
3
4
1 H1(T1-Thắng) Sử (Hạnh) Toán (Bình)
2 H1(T1-Thắng) Sử (Hạnh) Toán (Bình)
S 3 TNHN (Tr.My) Toán (Trang) CN2(L-Cường)
4 Văn (Mai) Toán (Trang) CN2(L-Cường)
5 SHL (Tr.Mai) SHL (Nhị) SHL (Suyền)

6
1
2 Ngoại ngữ 2: 10N2 - D
C 3
4
5
6
1 Toán (Nhân) Văn (Sương) TNHN (Suyền)
2 Toán (Nhân) GDĐP (Sương) Anh (X.Anh)
S 3 TD (Chính) H2(T2-Hiền) TD (Chính)
4 TD (Chính) H2(T2-Hiền) TD (Chính)
5 GDĐP (Tr.Mai) Sử (Hạnh)

7
1
2
C 3
4
5
6
GVCN Tr.Mai Nhị Suyền
PHÒNG D.10 D.11 D.16
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.

Nguyễn Thị Hồng Phúc


KHÓA BIỂU HK1 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG TỪ 21/8/2023

10H 10Si 10VSĐ 10A1 10A2


Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Toán (N.Anh) Tin (Nhị) L4(VSD-Tài) TD (Khang) TNHN (Lam)
Toán (N.Anh) Tin (Nhị) L4(VSD-Tài) TD (Khang) Anh (Liên)
L3(H-Tài) NN (My) Toán (N.Anh) Văn (Mai) Toán (Khoa)
L3(H-Tài) NN (My) Toán (N.Anh) Văn (Mai) Toán (Khoa)

KP2(VSD-Phương)
KP2(VSD-Phương)

Hóa (Hiền) TD (Trúc) Anh (X.Anh) Tin (Nhị) Tin (Suyền)


Hóa (Hiền) TD (Trúc) Anh (X.Anh) Tin (Nhị) Tin (Suyền)
Anh (Liên) Sinh (Hành) Ch.V-S-Đ (Chính-Đào-Tùng) Anh (Minh) L6(A2-Tài)
Anh (Liên) GDQP (Sơn) Ch.V-S-Đ (Chính-Đào-Tùng) Toán (Khoa) L6(A2-Tài)
Toán (N.Anh) Sử (Đào) GDQP (Mến) GDQP (Sơn) Anh (Liên)

TNHN (Tr.My) Anh (X.Anh) TD (Trúc) Toán (Khoa) Anh (Liên)


Hóa (Hiền) Anh (X.Anh) TD (Trúc) Toán (Khoa) Anh (Liên)
Hóa (Hiền) Sử (Đào) GDĐP (Chính) GDĐP (Lan) Văn (Mai)
Văn (Khánh) TNHN (Tr.My) Văn (Chính) Sử (Đào) Văn (Mai)
GDQP (Sơn) Văn (Khánh) Ch.Văn (Chính) Sử (Đào) GDQP (Mến)

2: (10N1 - D.20) + (10P - D.21) + (10Tr1+10Tr2+10Tr3 - Hội trường)

Si(H-Hiền) Văn (Khánh) Anh (X.Anh) Anh (Minh) Anh (Liên)


Si(H-Hiền) Văn (Khánh) TNHN (Tài) Anh (Minh) Anh (Liên)
Anh (Liên) Toán (Bình) Đ1(VS-Tuấn)+Ch.Đ (Tùng) Anh (Minh) TD (Khang)
Sử (Diệp) H4(Si-Thủy) Đ1(VS-Tuấn)+Ch.Đ (Tùng) L5(A1-Quốc) TD (Khang)
Sử (Diệp) H4(Si-Thủy) Ch.Địa (Tùng) L5(A1-Quốc) Văn (Mai)

Văn (Khánh) Sinh (Hành) Tin (Nhị) KP3(A1A2-Phương) CN3(A1A2-Thái)


Văn (Khánh) Sinh (Hành) Tin (Nhị) KP3(A1A2-Phương) CN3(A1A2-Thái)
Tin (Suyền) Toán (Bình) Toán (N.Anh) TNHN (Q.Nhân) GDĐP (Lan)
Tin (Suyền) Toán (Bình) TNHN (Tr.My) TNHN (Q.Nhân) TNHN (Lam)
SHL (N.Anh-T) SHL (Tr.My) SHL (Tài) SHL (Q.Nhân) SHL (Lam)

Ngoại ngữ 2: 10N2 - D.20

Hóa (Hiền) Anh (X.Anh) Sử (Đào) Đ2(A1A2-N.Anh) H5(A1A2-Thủy)


TNHN (N.Anh) Sinh (Hành) Sử (Đào) Đ2(A1A2-N.Anh) H5(A1A2-Thủy)
TD (Khang) Sinh (Hành) Văn (Chính) Văn (Mai) Sử (Đào)
TD (Khang) GDĐP (Khánh) Văn (Chính) Anh (Minh) Sử (Đào)
GDĐP (Khánh) TNHN (Tr.My) Anh (Minh) Toán (Khoa)

N.Anh-T Tr.My Tài Q.Nhân Lam


D.17 D.18 D.19 D.20 D.21
Thủ Dầu Một, ngày 20 tháng 8 năm 2023
PHÓ HIỆU TRƯỞNG HIỆU TRƯỞNG

Phạm Văn Tùng Nguyễn Văn Sơn


Thứ Buổi Tiết 11T1 11T2 11L
1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Toán (Q.Anh) L2(T2-Giang) Lý (Hồng)
S 3 Toán (Q.Anh) L2(T2-Giang) Lý (Hồng)
4 L1(T1Si-Giang) Văn (Khánh) Sử (Y.Anh)
5 L1(T1Si-Giang) Văn (Khánh) Sử (Y.Anh)
2
1
C 2
BDHSG QG
3
4
1 Anh (Quốc) Toán (Ngân) H3(L-Hà)
2 Anh (Quốc) Toán (Ngân) H3(L-Hà)
S 3 Văn (Mai) H2(T2-Hà) Văn (Thắng)
4 Sử (Y.Anh) Si2(T2LHVSD-Hành) Si2
5 Sử (Y.Anh) Si2(T2LHVSD-Hành) Si2
3
1
C 2
BDHSG QG
3
4
1 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Lý (Hồng)
2 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Lý (Hồng)
S 3 Anh (Quốc) Anh (X.Anh) GDQP (Sơn)
4 GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) CN2(L-Cường)
5 Ngoại ngữ 2: (N - B.9)
4
1
C 2
BDHSG QG
3
4
1 Tin (Nhị) TD (Chính) Tin (Suyền)

S
2 Tin (Nhị) TD (Chính) Tin (Suyền)
S 3 H1(T1-Thắng) Anh (X.Anh) Văn (Thắng)
4 Toán (Q.Anh) Tin.T-Ti (Suyền-Khánh) Văn (Thắng)
5 Toán (Q.Anh) Tin.T-Ti (Suyền-Khánh) Anh (X.Anh)
5
1
C 2
BDHSG QG
3
4
1 Văn (Mai) Ch.T-Ti (Tú-Khánh) Toán (N.Anh)
2 Văn (Mai) Anh (X.Anh) Toán (N.Anh)
S 3 Toán (Q.Anh) Sử (Y.Anh) Anh (X.Anh)
4 Toán (Q.Anh) Văn (Khánh) Lý (Hồng)
5 SHL (Q.Anh) SHL (Thái) SHL (Hồng)

6
1
2
BDHSG QG
C 3
4
5
Ngoại ngữ 2: P+Tr (on
6
1 TD (Chính) Sử (Y.Anh) TD (Chính)
2 TD (Chính) H2(T2-Hà) TD (Chính)
S 3 H1(T1-Thắng) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh) Anh (X.Anh)
4 Si1(T1A1A2-Hành) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh) Toán (N.Anh)
5 Si1(T1A1A2-Hành) Toán (Ngân) CN2(L-Cường)

7
1
2
BDHSG QG
C 3
4
5
Ngoại ngữ 2: N (onli
6
GVCN Q.Anh Thái Hồng
PHÒNG B.9 B.10 B.11
11H 11Si 11VSĐ 11A1 11A2
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
NN1(H-My) Anh (X.Anh) Toán (Khoa) Sử (Diệp) Toán (Bình)
NN1(H-My) Anh (X.Anh) Toán (Khoa) Sử (Diệp) Toán (Bình)
Toán (Nghĩa) L1 Văn (Tiên) Tin (Nhị) Tin (Suyền)
Toán (Nghĩa) L1 Văn (Tiên) Tin (Nhị) Tin (Suyền)

BDHSG QG V1 (4 tiết)

Toán (Nghĩa) Sinh (Ngọc) Sử (Diệp) Văn (Mai) KP4(A2-Phương)


Hóa (Thủy) Sinh (Ngọc) Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn) Văn (Mai) KP4(A2-Phương)
Hóa (Thủy) Toán (N.Anh) Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn) Anh (Thường) Anh (Quốc)
Si2 NN2(Si-My) Si2 H5(A1-Hà) Văn (Mai)
Si2 NN2(Si-My) Si2 Toán (Khoa) Văn (Mai)

BDHSG QG V1 (4 tiết)

Hóa (Thủy) Văn (Khánh) TD (Khang) Văn (Mai) L5(A2-Giang)


Hóa (Thủy) Văn (Khánh) TD (Khang) Anh (Thường) L5(A2-Giang)
Hóa (Thủy) Sinh (Ngọc) Sử (Diệp) Anh (Thường) GDQP (Mến)
Anh (Thường) GDQP (Mến) Tin (Thư) Toán (Khoa) Sử (Diệp)
Anh (Thường) (P - B.10) + (Tr - C.7)

BDHSG QG V1 (4 tiết)

TD (Khang) TD (Trúc) Ch.Địa (Tuấn) L4(A1-Tài) Anh (Quốc)


TD (Khang) TD (Trúc) Anh (X.Anh) Anh (Thường) Văn (Mai)
GDQP (Sơn) Văn (Khánh) GDQP (Mến) Anh (Thường) H6(A2-Hà)
Sử (Y.Anh) H4(SiVSD-Thắng) H4 Anh (Thường) H6(A2-Hà)
Anh (Thường) H4(SiVSD-Thắng) H4 GDQP (Sơn) Toán (Bình)

BDHSG QG V1 (4 tiết)

Tin (Suyền) Sử (Đào) Anh (X.Anh) TD (Trúc) TD (Khang)


Tin (Suyền) Sử (Đào) Văn (Tiên) TD (Trúc) TD (Khang)
Văn (Thắng) Tin (Thư) KP2(VSD-Phương) L4(A1-Tài) Anh (Quốc)
Văn (Thắng) Toán (N.Anh) KP2(VSD-Phương) Toán (Khoa) Sử (Diệp)
SHL (Cường) SHL (Mến) SHL (Diệp) SHL (Khoa) SHL (Bình)

BDHSG QG V1 (4 tiết)

Ngoại ngữ 2: P+Tr (online từ 17g30 - 19g00)

L3(HVSD-Oanh) Sinh (Ngọc) L3 KP3(A1-Phương) Anh (Quốc)


L3(HVSD-Oanh) Sinh (Ngọc) L3 KP3(A1-Phương) Anh (Quốc)
Văn (Thắng) Toán (N.Anh) Đ(VS-N.Anh)+Ch.Đ (Tuấn) H5(A1-Hà) Anh (Quốc)
Sử (Y.Anh) Anh (X.Anh) Đ(VS-N.Anh)+Ch.Đ (Tuấn) Si1 Si1
Tin (Thư) Ch.Văn (Tiên) Si1 Si1

BDHSG QG V1 (4 tiết)

Ngoại ngữ 2: N (online từ 17g30 - 19g00)

Cường Mến Diệp Khoa Bình


B.12 B.13 B.14 D.8 D.9
11A3 Thứ Buổi Tiết 12T1 12T2 12L
Chào cờ 1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Văn (Khánh) 2 Toán (Trí) Văn (Thắng) Lý (Diễm)
Văn (Khánh) S 3 Toán (Trí) Văn (Thắng) Lý (Diễm)
Toán (Bình) 4 Hóa (Thắng) Anh (Hương) Văn (Thắng)
Toán (Bình) 5 Hóa (Thắng) Anh (Hương) Văn (Thắng)
2
1
C 2
B
3
4
TD (Khang) 1 TC.Văn (Tiên) Lý (Giang) Sinh (Hiền)
TD (Khang) 2 Lý (Giang) Sử (Y.Anh) Sinh (Hiền)
Anh (X.Anh) S 3 Lý (Giang) TC.Anh (Hương) Lý (Diễm)
H7(A3-Thắng) 4 Anh (Quốc) Ch.T-Ti (Phi-Phương) TC.Văn (Thắng)
H7(A3-Thắng) 5 Anh (Quốc) Ch.T-Ti (Phi-Phương) GDCD (Phương)
3
1
C 2
B
3
4
Sử (Đào) 1 TC.Anh (Quốc) Toán (Phi) Tin (Phương)
Sử (Đào) 2 TD (Chính) Toán (Phi) Tin (Phương)
Văn (Khánh) S 3 GDCD (Phương) Lý (Giang) C.Nghệ (Cường)
Anh (X.Anh) 4 Toán (Trí) Lý (Giang) Toán (Trang)
5 Lý (Giang) Hóa (Thắng) Toán (Trang)
4
1
C 2
B
3
4
Toán (Bình) 1 Hóa (Thắng) Sinh (Ngọc) Hóa (Hà)

S
Sinh (Yến) 2 Sinh (Ngọc) Tin (Phương) Hóa (Hà)
Sinh (Yến) S 3 Sinh (Ngọc) Tin (Phương) TC.Anh (Hương)
Anh (X.Anh) 4 Tin (Phương) Toán (Phi) Toán (Trang)
GDQP (Sơn) 5 Tin (Phương) Toán (Phi) Toán (Trang)
5
1
C 2
B
3
4
L6(A3-Quốc) 1 C.Nghệ (Cường) TD (Chính) Địa (Tuấn)
L6(A3-Quốc) 2 Địa (Tuấn) C.Nghệ (Cường) TD (Chính)
Tin (Nhị) S 3 GDQP (Sơn) Địa (Tuấn) Lý (Diễm)
Tin (Nhị) 4 Toán (Trí) GDQP (Mến) Lý (Diễm)
SHL (M.Khánh) 5 SHL (Trí) SHL (N.Thắng) SHL (Diễm)

6
1
2
B
C 3
4
5
6
1 Toán (Trí) Hóa (Thắng) Anh (Liên)
2 Toán (Trí) Hóa (Thắng) Anh (Liên)
S 3 Văn (Tiên) Sinh (Ngọc) Sử (Y.Anh)
4 Văn (Tiên) GDCD (Phương) Hóa (Hà)
5 Sử (Y.Anh) Ch.Tin (Phương) GDQP (Mến)

7
1
2
B
C 3
4
5
Ngoại ngữ
6
M.Khánh GVCN Trí N.Thắng Diễm
D.12 PHÒNG B.1 B.2 B.3
12H 12Si 12VSĐ 12A1
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Sử (Y.Anh) Lý (Oanh) Toán (Nghĩa) Địa (N.Anh)
C.Nghệ (Cường) GDQP (Sơn) Toán (Nghĩa) Địa (N.Anh)
Anh (Thường) Tin (Thư) Địa (N.Anh) GDQP (Sơn)
Anh (Thường) Tin (Thư) Địa (N.Anh) Sử (Hạnh)

BDHSG QG V1 (4 tiết)

Địa (Tuấn) Hóa (Thắng) Anh (Minh) Văn (Lan)


Toán (My) Hóa (Thắng) Anh (Minh) Văn (Lan)
Toán (My) GDCD (Phương) Ch.V-S-Đ (Chi-Hạnh-N.Anh) Hóa (Mai)
TC.Anh (Thường) Toán (My) Văn (Chi) Lý (Giang)
Hóa (Mai) Toán (My) Văn (Chi) Sử (Hạnh)

BDHSG QG V1 (4 tiết)

Sinh (Hiền) TC.Văn (Lan) C.Nghệ (Thái) Sinh (Ngọc)


Sinh (Hiền) Văn (Lan) Sinh (Hành) C.Nghệ (Thái)
Lý (Tuyên) Hóa (Thắng) Văn (Chi) TD (Trúc)
Tin (Phương) Toán (My) Văn (Chi) GDCD (Phương)
Tin (Phương) Toán (My) Ch.Văn (Chi) Toán (Ngân)

BDHSG QG V1 (4 tiết)

Lý (Tuyên) Anh (Hiền) TC.Toán (Nghĩa) Văn (Lan)


Lý (Tuyên) Anh (Hiền) TC.Toán (Nghĩa) Văn (Lan)
Hóa (Mai) Sinh (Hiền) TD (Trúc) Anh (Hiền)
Hóa (Mai) Sinh (Hiền) Sử (Hạnh) Anh (Hiền)
Hóa (Mai) Sử (Y.Anh) Hóa (Hà) Anh (Hiền)

BDHSG QG V1 (4 tiết)

TC.Văn (Thắng) Văn (Lan) Anh (Minh) Toán (Ngân)


Toán (My) Văn (Lan) Anh (Minh) Toán (Ngân)
Toán (My) C.Nghệ (Thái) Sử (Hạnh) Anh (Hiền)
GDQP (Sơn) Địa (N.Anh) Toán (Nghĩa) Anh (Hiền)
SHL (Y.Anh) SHL (Oanh) SHL (Nghĩa) SHL (N.Anh-Đ)

BDHSG QG V1 (4 tiết)

TD (Khang) Sinh (Hiền) Tin (Phương) TC.Toán (Ngân)


Hóa (Mai) TD (Khang) Tin (Phương) TC.Toán (Ngân)
GDCD (Phương) TC.Anh (Hiền) Lý (Oanh) Tin (Phương)
Văn (Thắng) Lý (Oanh) GDQP (Mến) Tin (Phương)
Văn (Thắng) Lý (Oanh) GDCD (Phương) Anh (Hiền)

BDHSG QG V1 (4 tiết)

Ngoại ngữ 2: Tr (online từ 17g30 - 19g00)

Y.Anh Oanh Nghĩa N.Anh-Đ


B.4 B.5 B.6 B.7
12A2
Chào cờ
Sử (Hạnh)
Sử (Hạnh)
TC.Toán (Trang)
TC.Toán (Trang)

Anh (Hương)
Anh (Hương)
Văn (Lan)
Văn (Lan)
Địa (N.Anh)

Sinh (Hành)
Toán (Trang)
Toán (Trang)
TD (Trúc)
GDCD (Phương)

Anh (Hương)
Anh (Hương)
Toán (Trang)
Văn (Lan)
Văn (Lan)

Anh (Hương)
Anh (Hương)
Lý (Oanh)
C.Nghệ (Thái)
SHL (Hạnh)

Tin (Khánh)
Tin (Khánh)
Hóa (Mai)
GDQP (Mến)
Địa (N.Anh)

Hạnh
B.8
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HK1 NĂM HỌC

Thứ Buổi Tiết 10T1 10T2 10L


1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Văn (Mai) Anh (Liên) Tin (Suyền)
S 3 Văn (Mai) Sử (Hạnh) Tin (Suyền)
4 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Anh (X.Anh)
5 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Anh (X.Anh)
2
1 H1(T1-Thắng) TD (Chính) H3(L-Hiền)
C 2 H1(T1-Thắng) TD (Chính) H3(L-Hiền)
3 TD (Chính) Tin (Nhị) Toán (Bình)
4 TD (Chính) Tin (Nhị) Toán (Bình)
1 Toán (Nhân) L2(T2-Diễm) Lý (Tuyên)
2 Toán (Nhân) L2(T2-Diễm) Lý (Tuyên)
S 3 GDQP (Sơn) GDQP (Mến) Lý (Tuyên)
4 Anh (Minh) Ch.Tin (Nhị) GDQP (Mến)
5 Anh (Minh) Ch.Tin (Nhị) Văn (Lan)
3
1 Toán (Nhân) Sử (Hạnh) CN2(L-Cường)
C 2 Toán (Nhân) Sử (Hạnh) CN2(L-Cường)
3 Văn (Mai) Anh (Liên) TD (Chính)
4 GDĐP (Tr.Mai) Anh (Liên) TD (Chính)
1 Tin (Khánh) Ch.T-Ti (Trang-Nhị) Lý (Tuyên)
2 Tin (Khánh) Ch.T-Ti (My-Nhị) Lý (Tuyên)
S 3 TNHN (Tr.My) Ch.T-Ti (My-Nhị) Văn (Lan)
4 Toán (Nhân) H2(T2-Hiền) Văn (Lan)
5 Toán (Nhân) H2(T2-Hiền) TNHN (Tr.My)
4
1
Ngoại ngữ 2: (10N1 - D.20) + (10P - D.21) + (10T
C 2
3
4
1
Tổng dợt Lễ Khai g

S
Tổng dợt Lễ Khai g
2
S 3 TNHN (Tr.Mai) TNHN (Nhị) GDĐP (Lan)
4 L1(T1-Oanh) Toán (Trang) Toán (Bình)
5 L1(T1-Oanh) Toán (Trang) Sử (Hạnh)
5
1 Sử (Hạnh) TNHN (Tr.My) TNHN (Suyền)
C 2 Sử (Hạnh) Anh (Liên) Anh (X.Anh)
3 Anh (Minh) Toán (My) Sử (Hạnh)
4 Ngoại ngữ 2: 10N2 - D
1
2
S 3
4
5

6
1
2
C 3
4
5
6
1
2
S 3
4
5

7
1
2
C 3
4
5
6
GVCN Tr.Mai Nhị Suyền
PHÒNG D.10 D.11 D.16
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.

Nguyễn Thị Hồng Phúc


KHÓA BIỂU HK1 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG TỪ 28/8/2023

10H 10Si 10VSĐ 10A1 10A2


Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Toán (N.Anh) Tin (Nhị) L4(VSD-Tài) TD (Khang) TNHN (Lam)
Toán (N.Anh) Tin (Nhị) L4(VSD-Tài) TD (Khang) GDĐP (Lan)
L3(H-Tài) NN (My) Toán (N.Anh) Văn (Mai) Toán (Khoa)
L3(H-Tài) NN (My) Toán (N.Anh) Văn (Mai) Toán (Khoa)

TD (Khang) Sinh (Hành) Văn (Chính) TNHN (Q.Nhân) Anh (Liên)


TD (Khang) Sinh (Hành) Văn (Chính) TNHN (Q.Nhân) Anh (Liên)
Văn (Khánh) Anh (X.Anh) KP2(VSD-Phương) L5(A1-Quốc) TD (Khang)
Văn (Khánh) Anh (X.Anh) KP2(VSD-Phương) L5(A1-Quốc) TD (Khang)
Hóa (Hiền) TD (Trúc) Anh (X.Anh) Sử (Đào) L6(A2-Tài)
Hóa (Hiền) TD (Trúc) Anh (X.Anh) Sử (Đào) L6(A2-Tài)
Anh (Liên) Sinh (Hành) Sử (Đào) Anh (Minh) Tin (Suyền)
Anh (Liên) GDQP (Sơn) Sử (Đào) Toán (Khoa) Tin (Suyền)
Toán (N.Anh) Sử (Đào) GDQP (Mến) GDQP (Sơn) Anh (Liên)

Tin (Suyền) Văn (Khánh) TNHN (Tài) Anh (Minh) Toán (Khoa)
Tin (Suyền) Văn (Khánh) Toán (N.Anh) Anh (Minh) Anh (Liên)
TNHN (N.Anh) Toán (Bình) Văn (Chính) KP3(A1A2-Phương) CN3(A1A2-Thái)
GDĐP (Khánh) Toán (Bình) Ch.Văn (Chính) KP3(A1A2-Phương) CN3(A1A2-Thái)
TNHN (Tr.My) H4(Si-Thủy) TD (Trúc) Toán (Khoa) Văn (Mai)
Hóa (Hiền) H4(Si-Thủy) TD (Trúc) Toán (Khoa) Văn (Mai)
Hóa (Hiền) Sử (Đào) GDĐP (Chính) Đ2(A1A2-N.Anh) H5(A1A2-Thủy)
Văn (Khánh) TNHN (Tr.My) Ch.V-S-Đ (Chính-Đào-Tùng) Đ2(A1A2-N.Anh) H5(A1A2-Thủy)
GDQP (Sơn) Văn (Khánh) Ch.V-S-Đ (Chính-Đào-Tùng) Tin (Nhị) GDQP (Mến)

2: (10N1 - D.20) + (10P - D.21) + (10Tr1+10Tr2+10Tr3 - Hội trường)

Tổng dợt Lễ Khai giảng


Tổng dợt Lễ Khai giảng

Hóa (Hiền) Toán (Bình) Đ1(VS-Tuấn)+Ch.Đ (Tùng) Anh (Minh) TNHN (Lam)
Si(H-Hiền) Sinh (Hành) Đ1(VS-Tuấn)+Ch.Đ (Tùng) Anh (Minh) Anh (Liên)
Si(H-Hiền) Sinh (Hành) Ch.Địa (Tùng) Anh (Minh) Anh (Liên)

Sử (Diệp) Anh (X.Anh) Tin (Nhị) GDĐP (Lan) Văn (Mai)


Sử (Diệp) TNHN (Tr.My) Tin (Nhị) Văn (Mai) Sử (Đào)
Anh (Liên) GDĐP (Khánh) Anh (X.Anh) Tin (Nhị) Sử (Đào)
Ngoại ngữ 2: 10N2 - D.20

N.Anh-T Tr.My Tài Q.Nhân Lam


D.17 D.18 D.19 D.20 D.21
Thủ Dầu Một, ngày 27 tháng 8 năm 2023
PHÓ HIỆU TRƯỞNG HIỆU TRƯỞNG

Phạm Văn Tùng Nguyễn Văn Sơn


Thứ Buổi Tiết 11T1 11T2 11L
1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Toán (Q.Anh) L2(T2-Giang) Lý (Hồng)
S 3 Toán (Q.Anh) L2(T2-Giang) Lý (Hồng)
4 L1(T1Si-Giang) Văn (Khánh) Sử (Y.Anh)
5 L1(T1Si-Giang) Văn (Khánh) Sử (Y.Anh)
2
1
C 2
BDHSG QG
3
4
1 Anh (Quốc) Toán (Ngân) H3(L-Hà)
2 Anh (Quốc) Toán (Ngân) H3(L-Hà)
S 3 Văn (Mai) H2(T2-Hà) Văn (Thắng)
4 Sử (Y.Anh) Si2(T2LHVSD-Hành) Si2
5 Sử (Y.Anh) Si2(T2LHVSD-Hành) Si2
3
1
C 2
BDHSG QG
3
4
1 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Lý (Hồng)
2 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Lý (Hồng)
S 3 Văn (Mai) TD (Chính) GDQP (Sơn)
4 GDQP (Sơn) TD (Chính) CN2(L-Cường)
5 Ngoại ngữ 2: (N - B.9)
4
1
C 2
BDHSG QG
3
4
1
Tổng dợt Lễ

S
Tổng dợt Lễ
2
S 3 H1(T1-Thắng) Sử (Y.Anh) Văn (Thắng)
4 Toán (Q.Anh) Tin.T-Ti (Suyền-Khánh) Văn (Thắng)
5 Toán (Q.Anh) Tin.T-Ti (Suyền-Khánh) Anh (X.Anh)
5
1
C 2
BDHSG QG
3
4
1
2
S 3
4
5

6
1
2
C 3
4
5
6
1
2
S 3
4
5

7
1
2
C 3
4
5
6
GVCN Q.Anh Thái Hồng
PHÒNG B.9 B.10 B.11
11H 11Si 11VSĐ 11A1 11A2
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
NN1(H-My) Anh (X.Anh) Toán (Khoa) Sử (Diệp) Toán (Bình)
NN1(H-My) Anh (X.Anh) Toán (Khoa) Sử (Diệp) Toán (Bình)
Toán (Nghĩa) L1 Sử (Diệp) Tin (Nhị) Tin (Suyền)
Toán (Nghĩa) L1 Sử (Diệp) Tin (Nhị) Tin (Suyền)

BDHSG QG V1 (4 tiết)

Toán (Nghĩa) Sinh (Ngọc) Tin (Thư) Văn (Mai) KP4(A2-Phương)


Hóa (Thủy) Sinh (Ngọc) Văn (Tiên) Văn (Mai) KP4(A2-Phương)
Hóa (Thủy) Toán (N.Anh) Văn (Tiên) Anh (Thường) Anh (Quốc)
Si2 NN2(Si-My) Si2 H5(A1-Hà) Văn (Mai)
Si2 NN2(Si-My) Si2 Toán (Khoa) Văn (Mai)

BDHSG QG V1 (4 tiết)

Văn (Thắng) Văn (Khánh) Đ(VS-N.Anh)+Ch.Đ (Tuấn) L4(A1-Tài) L5(A2-Giang)


Văn (Thắng) Văn (Khánh) Đ(VS-N.Anh)+Ch.Đ (Tuấn) L4(A1-Tài) L5(A2-Giang)
Tin (Suyền) Sinh (Ngọc) TD (Khang) Toán (Khoa) GDQP (Mến)
Tin (Suyền) GDQP (Mến) TD (Khang) Toán (Khoa) Văn (Mai)
Hóa (Thủy) (P - B.10) + (Tr - C.7)

BDHSG QG V1 (tiết 1,2)

Tổng dợt Lễ Khai giảng


Tổng dợt Lễ Khai giảng

GDQP (Sơn) Văn (Khánh) GDQP (Mến) Anh (Thường) H6(A2-Hà)


Sử (Y.Anh) H4(SiVSD-Thắng) H4 Anh (Thường) H6(A2-Hà)
Anh (Thường) H4(SiVSD-Thắng) H4 Văn (Mai) Toán (Bình)

BDHSG QG V1 (4 tiết)

Cường Mến Diệp Khoa Bình


B.12 B.13 B.14 D.8 D.9
11A3 Thứ Buổi Tiết 12T1 12T2 12L
Chào cờ 1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Văn (Khánh) 2 Toán (Trí) Văn (Thắng) Lý (Diễm)
Văn (Khánh) S 3 Toán (Trí) Văn (Thắng) Lý (Diễm)
Toán (Bình) 4 Hóa (Thắng) Anh (Hương) Văn (Thắng)
Toán (Bình) 5 Hóa (Thắng) Anh (Hương) Văn (Thắng)
2
1
C 2
B
3
4
TD (Khang) 1 TC.Văn (Tiên) Lý (Giang) Sinh (Hiền)
TD (Khang) 2 Lý (Giang) Sử (Y.Anh) Sinh (Hiền)
Anh (X.Anh) S 3 Lý (Giang) TC.Anh (Hương) Lý (Diễm)
H7(A3-Thắng) 4 Anh (Quốc) Ch.T-Ti (Phi-Phương) TC.Văn (Thắng)
H7(A3-Thắng) 5 Anh (Quốc) Ch.T-Ti (Phi-Phương) GDCD (Phương)
3
1
C 2
B
3
4
Sử (Đào) 1 TD (Chính) Toán (Phi) Tin (Phương)
Sử (Đào) 2 Sinh (Ngọc) Toán (Phi) Tin (Phương)
Văn (Khánh) S 3 GDCD (Phương) Lý (Giang) C.Nghệ (Cường)
Tin (Nhị) 4 Toán (Trí) Lý (Giang) Toán (Trang)
5 Lý (Giang) C.Nghệ (Cường) Toán (Trang)
4
1
C 2
B
3
4
1
Tổ

S
Tổ
2
L6(A3-Quốc) S 3 TC.Anh (Quốc) Tin (Phương) TC.Anh (Hương)
L6(A3-Quốc) 4 Tin (Phương) Toán (Phi) Lý (Diễm)
GDQP (Sơn) 5 Tin (Phương) Toán (Phi) Lý (Diễm)
5
1
C 2
B
3
4
1
2
S 3
4
5

6
1
2
C 3
4
5
6
1
2
S 3
4
5

7
1
2
C 3
4
5
6
M.Khánh GVCN Trí N.Thắng Diễm
D.12 PHÒNG B.1 B.2 B.3
12H 12Si 12VSĐ 12A1
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Sử (Y.Anh) Lý (Oanh) Toán (Nghĩa) Địa (N.Anh)
C.Nghệ (Cường) Hóa (Thắng) Toán (Nghĩa) Địa (N.Anh)
Anh (Thường) Văn (Lan) Địa (N.Anh) Anh (Hiền)
Anh (Thường) Văn (Lan) Địa (N.Anh) Anh (Hiền)

BDHSG QG V1 (4 tiết)

Địa (Tuấn) Hóa (Thắng) Anh (Minh) Văn (Lan)


Toán (My) Hóa (Thắng) Anh (Minh) Văn (Lan)
Toán (My) GDCD (Phương) Ch.V-S-Đ (Chi-Hạnh-N.Anh) Hóa (Mai)
TC.Anh (Thường) Toán (My) Văn (Chi) Lý (Giang)
Hóa (Mai) Toán (My) Văn (Chi) Sử (Hạnh)

BDHSG QG V1 (4 tiết)

Sinh (Hiền) TC.Văn (Lan) C.Nghệ (Thái) Sinh (Ngọc)


Sinh (Hiền) Văn (Lan) Sinh (Hành) C.Nghệ (Thái)
Lý (Tuyên) Sinh (Hiền) Văn (Chi) TD (Trúc)
Văn (Thắng) Toán (My) Văn (Chi) GDCD (Phương)
Văn (Thắng) Toán (My) Ch.Văn (Chi) Văn (Lan)

BDHSG QG V1 (tiết 1,2)

Tổng dợt Lễ Khai giảng


Tổng dợt Lễ Khai giảng

Hóa (Mai) TC.Anh (X.Anh) Sử (Hạnh) Anh (Hiền)


Hóa (Mai) TC.Anh (X.Anh) Sử (Hạnh) Anh (Hiền)
Hóa (Mai) Sử (Y.Anh) Hóa (Hà) Anh (Hiền)

BDHSG QG V1 (4 tiết)

Y.Anh Oanh Nghĩa N.Anh-Đ


B.4 B.5 B.6 B.7
12A2
Chào cờ
Sử (Hạnh)
GDQP (Mến)
TC.Toán (Trang)
TC.Toán (Trang)

Anh (Hương)
Anh (Hương)
Văn (Lan)
Văn (Lan)
Địa (N.Anh)

Sinh (Hành)
Toán (Trang)
Toán (Trang)
TD (Trúc)
GDCD (Phương)
Toán (Trang)
Văn (Lan)
Văn (Lan)

Hạnh
B.8
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HK1 NĂM H

Thứ Buổi Tiết 10T1 10T2 10L


1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Văn (Mai) Anh (Liên) Tin (Suyền)
S 3 Văn (Mai) Sử (Hạnh) Tin (Suyền)
4 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Anh (X.Anh)
5 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Anh (X.Anh)
2
1 H1(T1-Thắng) TD (Chính) H3(L-Hiền)
C 2 H1(T1-Thắng) TD (Chính) H3(L-Hiền)
3 TD (Chính) Tin (Nhị) Toán (Bình)
4 TD (Chính) Tin (Nhị) Toán (Bình)
1 Toán (Nhân) L2(T2-Diễm) Lý (Tuyên)
2 Toán (Nhân) L2(T2-Diễm) Lý (Tuyên)
S 3 GDQP (Sơn) GDQP (Mến) Lý (Tuyên)
4 Anh (Minh) Ch.Tin (Nhị) GDQP (Mến)
5 Anh (Minh) Ch.Tin (Nhị) Văn (Lan)

3
1 Văn (Mai) Toán (My) Tin (Suyền)
2 Văn (Mai) Anh (Luân) Tin (Suyền)
C 3 GDQP (Sơn) GDQP (Mến) Anh (Luân)
4 Anh (Luân) Sử (Hạnh) GDQP (Mến)
5
Ngoại ngữ 2: 10N1: online tiết
6
1 Toán (Nhân) Ch.T-Ti (Trang-Nhị) Lý (Tuyên)
2 Toán (Nhân) Ch.T-Ti (My-Nhị) Lý (Tuyên)
S 3 TNHN (Tr.My) Ch.T-Ti (My-Nhị) Văn (Lan)
4 Tin (Khánh) H2(T2-Thủy) Văn (Lan)
5 Tin (Khánh) H2(T2-Thủy) TNHN (Tr.My)

4
1
2
BDHSG TỈN
C 3
4
5
6
1 Sử (Hạnh) Văn (Sương) TD (Chính)
2 Sử (Hạnh) Văn (Sương) TD (Chính)
S 3 TNHN (Tr.Mai) TNHN (Nhị) GDĐP (Lan)
4 L1(T1-Oanh) Toán (Trang) Toán (Bình)
5 L1(T1-Oanh) Toán (Trang) Toán (Bình)

5
1 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Lý (Tuyên)
2 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Văn (Lan)
C 3 Ngoại ngữ 2: (10N1 - D.20
4 Ngoại ngữ 2: 10N2
5
6
1 Toán (Nhân) Tin (Nhị) Sử (Hạnh)
2 Toán (Nhân) Tin (Nhị) Sử (Hạnh)
S 3 Văn (Mai) Anh (Luân) H3(L-Danh)
4 GDĐP (Mai) Anh (Luân) H3(L-Danh)
5 SHL (Tr.Mai) SHL (Nhị) SHL (Danh)

6 1
2
BDHSG TỈN
3
C
4
5
6 Ngoại ngữ 2: 10Tr1+10Tr2+10Tr3: onlin
7
1 TD (Chính) Văn (Sương) CN2(L-Cường)
2 TD (Chính) Sử (Hạnh) CN2(L-Cường)
S 3 H1(T1-Thủy) TNHN (Tr.My) Toán (Bình)
4 H1(T1-Thủy) Ch.Tin (Nhị) Anh (Luân)
5 Anh (Luân) Ch.Tin (Nhị) TNHN (Danh)

7
1 Toán (Nhân) TD (Chính) Anh (Luân)
2 Toán (Nhân) TD (Chính) Lý (Tuyên)
C 3 Anh (Luân) L2(T2-Diễm) Lý (Tuyên)
4 L2(T2-Diễm)
5
Ngoại ngữ 2: 10N2 + 10P: online ti
6
GVCN Tr.Mai Nhị Danh
PHÒNG D.10 D.11 D.16
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.

Nguyễn Thị Hồng Phúc


KHÓA BIỂU HK1 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG TỪ 4/9/2023

10H 10Si 10VSĐ 10A1


Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Toán (N.Anh) Tin (Nhị) L4(VSD-Tài) TD (Khang)
Toán (N.Anh) Tin (Nhị) L4(VSD-Tài) TD (Khang)
L3(H-Tài) NN (My) Toán (N.Anh) Văn (Mai)
L3(H-Tài) NN (My) Toán (N.Anh) Văn (Mai)

TD (Khang) Sinh (Hành) Văn (Chính) TNHN (Q.Nhân)


TD (Khang) Sinh (Hành) Văn (Chính) TNHN (Q.Nhân)
Văn (Khánh) Anh (X.Anh) KP2(VSD-Phương) L5(A1-Quốc)
Văn (Khánh) Anh (X.Anh) KP2(VSD-Phương) L5(A1-Quốc)
Hóa (Hiền) TD (Trúc) Anh (X.Anh) Sử (Đào)
Hóa (Hiền) TD (Trúc) Anh (X.Anh) Sử (Đào)
Anh (Liên) Sinh (Hành) Sử (Đào) Anh (Minh)
Anh (Liên) GDQP (Sơn) Sử (Đào) Toán (Khoa)
Toán (N.Anh) Sử (Đào) GDQP (Mến) GDQP (Sơn)

GDQP (Sơn) Anh (Luân) Toán (N.Anh) Toán (Khoa)


Anh (Liên) TD (Trúc) GDQP (Mến) GDQP (Sơn)
Anh (Liên) TD (Trúc) L4(VSD-Tài) Anh (Minh)
GDQP (Sơn) L4(VSD-Tài) Anh (Minh)

Ngoại ngữ 2: 10N1: online tiết 5,6 từ 17g30-19g00

Hóa (Hiền) Toán (Bình) TD (Trúc) Tin (Suyền)


Hóa (Hiền) Toán (Bình) TD (Trúc) Tin (Suyền)
Văn (Khánh) GDĐP (Duyên) GDĐP (Chính) Anh (Minh)
TNHN (Tr.My) Văn (Khánh) Văn (Chính) Anh (Minh)
Anh (Liên) Sử (Đào) Văn (Chính) GDĐP (Lan)

BDHSG TỈNH
Văn (Khánh) H4(Si-Danh) Toán (N.Anh) Văn (Duyên)
Văn (Khánh) H4(Si-Danh) Toán (N.Anh) Văn (Duyên)
Toán (N.Anh) Toán (Bình) Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tùng) Anh (Minh)
Si(H-Trang) Sinh (Hành) Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tùng) Anh (Minh)
Si(H-Trang) Sinh (Hành) Ch.Địa (Tùng)

GDĐP (Duyên) NN (My) Anh (Luân) Sử (Đào)


Hóa (Hiền) NN (My) Anh (Luân) Sử (Đào)
Ngoại ngữ 2: (10N1 - D.20) + (10P - D.21)
Ngoại ngữ 2: 10N2 - D.20

Sử (Diệp) Văn (Khánh) KP2(VSD-Phương) Đ2(A1A2-Dũng)


Sử (Diệp) Văn (Khánh) KP2(VSD-Phương) Đ2(A1A2-Dũng)
Hóa (Hiền) TNHN (Tr.My) Tin (Nhị) TNHN (Q.Nhân)
Hóa (Hiền) TNHN (Tr.My) Tin (Nhị) TNHN (Q.Nhân)
SHL (L.Hiền) SHL (Tr.My) SHL (Tài) SHL (Q.Nhân)

BDHSG TỈNH

ngữ 2: 10Tr1+10Tr2+10Tr3: online tiết 5,6,7 (từ 17g30 - 20g00)

TD (Khang) Anh (Luân) TNHN (Tài) Văn (Duyên)


TD (Khang) Anh (Luân) TNHN (Tr.My) Toán (Khoa)
Tin (Suyền) Sử (Đào) Anh (Luân) Toán (Khoa)
Tin (Suyền) Sinh (Hành) Ch.V-S-Đ (Chính-Đào-Tùng) L5(A1-Quốc)
TNHN (L.Hiền) Sinh (Hành) Ch.V-S-Đ (Chính-Đào-Tùng) L5(A1-Quốc)

Toán (N.Anh) Tin (Nhị) Ch.Văn (Chính) TD (Khang)


Toán (N.Anh) Tin (Nhị) Văn (Chính) TD (Khang)
L3(H-Tài) Sinh (Hành) Sử (Đào) KP3(A1A2-Phương)
L3(H-Tài) Sử (Đào) KP3(A1A2-Phương)

Ngoại ngữ 2: 10N2 + 10P: online tiết 5,6 (từ 17g30-19g00)

L.Hiền Tr.My Tài Q.Nhân


D.17 D.18 D.19 D.20
Thủ Dầu Một, ngày 4 tháng 9 năm 2023
PHÓ HIỆU TRƯỞNG HIỆU TRƯỞNG

Phạm Văn Tùng Nguyễn Văn Sơn


10A2 Thứ Buổi Tiết 11T1 11T2
Chào cờ 1 Chào cờ Chào cờ
TNHN (Lam) 2 Toán (Q.Anh) L2(T2-Giang)
GDĐP (Lan) S 3 Toán (Q.Anh) L2(T2-Giang)
Toán (Khoa) 4 L1(T1Si-Giang) Văn (Khánh)
Toán (Khoa) 5 L1(T1Si-Giang) Văn (Khánh)
2
BDHSG QG V1 (4
Anh (Liên) 1 tiết)
Anh (Liên) C 2
TD (Khang) 3
TD (Khang) 4
L6(A2-Tài) 1 Anh (Quốc) Toán (Ngân)
L6(A2-Tài) 2 Anh (Quốc) Toán (Ngân)
Tin (Suyền) S 3 Văn (Mai) H2(T2-Hà)
Tin (Suyền) 4 Sử (Y.Anh) Si2(T2LHVSD-Hành)
Anh (Liên) 5 Sử (Y.Anh) Si2(T2LHVSD-Hành)

3
GDQP (Mến) 1
Toán (Khoa) 2
Tin (Suyền) C 3
Tin (Suyền) 4
5
6
Anh (Liên) 1 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
Anh (Liên) 2 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
Anh (Liên) S 3 GDQP (Sơn) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh)
Văn (Duyên) 4 Văn (Mai) GDQP (Sơn)
Văn (Duyên) 5 Ngoại ngữ 2: (N - B.9)

4
1
2
C 3
4
5
6
L6(A2-Tài) 1 Tin (Nhị) Toán (Ngân)
L6(A2-Tài) 2 Tin (Nhị) Toán (Ngân)
Anh (Liên) S 3 H1(T1-Thắng) Sử (Y.Anh)
Anh (Liên) 4 Toán (Q.Anh) Tin.T-Ti (Suyền-Khánh)

Anh (Liên) 5 Toán (Q.Anh) Tin.T-Ti (Suyền-Khánh)

5
GDĐP (Lan) 1
TNHN (Lam) 2
C 3
4
5
6
H5(A1A2-Danh) 1 Văn (Mai) Văn (Duyên)
H5(A1A2-Danh) 2 Văn (Mai) Toán (Ngân)
Văn (Duyên) S 3 Sử (Y.Anh) Anh (X.Anh)
TNHN (Lam) 4 Sử (Y.Anh) Anh (X.Anh)
SHL (Lam) 5 SHL (Dũng) SHL (Thái)

6 1
2
3
C
4
5
6
7
Sử (Đào) 1 H1(T1-Thắng) H2(T2-Hà)
Sử (Đào) 2 Toán (Q.Anh) H2(T2-Hà)
TD (Khang) S 3 Toán (Q.Anh) Anh (X.Anh)
TD (Khang) 4 Si1(T1A1A2-Trang) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh)
5 Si1(T1A1A2-Trang) Ch.T-Ti (Tú-Khánh)

7
Toán (Khoa) 1
Toán (Khoa) 2
CN3(A1A2-Thái) C 3
CN3(A1A2-Thái) 4
5
6
Lam GVCN Dũng Thái
D.21 PHÒNG B.9 B.10
11L 11H 11Si 11VSĐ 11A1
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Lý (Hồng) NN1(H-My) Anh (X.Anh) Toán (Khoa) Sử (Diệp)
Lý (Hồng) NN1(H-My) Anh (X.Anh) Toán (Khoa) Sử (Diệp)
Sử (Y.Anh) Toán (Nghĩa) L1 Sử (Diệp) Tin (Nhị)
Sử (Y.Anh) Toán (Nghĩa) L1 Sử (Diệp) Tin (Nhị)

H3(L-Hà) Toán (Nghĩa) Sinh (Ngọc) Tin (Thư) Văn (Mai)


H3(L-Hà) Hóa (Thủy) Sinh (Ngọc) Văn (Tiên) Văn (Mai)
Văn (Thắng) Hóa (Thủy) Toán (N.Anh) Văn (Tiên) Anh (Thường)
Si2 Si2 NN2(Si-My) Si2 H5(A1-Hà)
Si2 Si2 NN2(Si-My) Si2 Toán (Khoa)

BDHSG

Lý (Hồng) Văn (Duyên) Văn (Khánh) Văn (Tiên) Toán (Khoa)


Lý (Hồng) Văn (Duyên) Văn (Khánh) Văn (Tiên) Toán (Khoa)
CN2(L-Cường) Hóa (Thủy) Sinh (Ngọc) TD (Khang) Văn (Mai)
CN2(L-Cường) Tin (Suyền) GDQP (Mến) TD (Khang) Anh (Thường)
N - B.9) Tin (Suyền) (P - B.10) + (Tr - C.7)

BDHSG

Ngoại ngữ 2: Tr (online từ 17g30 - 19g00)


Anh (X.Anh) Sử (Y.Anh) Tin (Thư) Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn) Văn (Mai)
Anh (X.Anh) Hóa (Thủy) Tin (Thư) Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn) Văn (Mai)
Văn (Thắng) Hóa (Thủy) Văn (Khánh) GDQP (Mến) GDQP (Sơn)
Văn (Thắng) GDQP (Sơn) H4(SiVSD-Thắng) H4 Anh (Thường)
Toán (N.Anh) Anh (X.Anh) H4(SiVSD-Thắng) H4 Anh (Thường)

BDHSG

Ngoại ngữ 2: N+P (online từ 17g30 - 19g00)

Toán (N.Anh) Hóa (Thủy) Sử (Đào) Anh (X.Anh) TD (Trúc)


Toán (N.Anh) Hóa (Thủy) Sử (Đào) Anh (X.Anh) TD (Trúc)
Văn (Thắng) TD (Khang) Toán (N.Anh) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn) L4(A1-Tài)
Lý (Hồng) TD (Khang) Toán (N.Anh) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn) L4(A1-Tài)
SHL (Hồng) SHL (Cường) SHL (Mến) SHL (Diệp) SHL (Khoa)

BDHSG

Tin (Suyền) L3(HVSD-Oanh) Sinh (Ngọc) L3 Sử (Diệp)


Tin (Suyền) L3(HVSD-Oanh) Sinh (Ngọc) L3 Sử (Diệp)
TD (Chính) Văn (Duyên) Toán (N.Anh) Ch.Văn (Tiên) H5(A1-Hà)
TD (Chính) Sử (Y.Anh) Anh (X.Anh) Văn (Tiên) Si1
H3(L-Hà) Anh (X.Anh) NN2(Si-My) Toán (Khoa) Si1

BDHSG

Hồng Cường Mến Diệp Khoa


B.11 B.12 B.13 B.14 D.8
11A2 11A3 Thứ Buổi Tiết 12T1
Chào cờ Chào cờ 1 Chào cờ
Toán (Bình) Văn (Khánh) 2 Toán (Trí)
Toán (Bình) Văn (Khánh) S 3 Toán (Trí)
Tin (Suyền) Toán (Bình) 4 Hóa (Thắng)
Tin (Suyền) Toán (Bình) 5 Hóa (Thắng)
2
BDHSG QG V1
1 (4 tiết)
C 2
3
4
KP4(A2-Phương) TD (Khang) 1 TC.Văn (Tiên)
KP4(A2-Phương) TD (Khang) 2 Lý (Giang)
Anh (Quốc) Anh (X.Anh) S 3 Lý (Giang)
Văn (Mai) H7(A3-Thắng) 4 Anh (Quốc)
Văn (Mai) H7(A3-Thắng) 5 Anh (Quốc)

3
1
2
C 3
4
5
6
L5(A2-Giang) TD (Khang) 1 Sinh (Ngọc)
L5(A2-Giang) TD (Khang) 2 Sinh (Ngọc)
GDQP (Mến) Sử (Đào) S 3 Anh (Quốc)
Anh (Quốc) Sử (Đào) 4 Toán (Trí)
(Tr - C.7) 5 Toán (Trí)

4
1
2
C 3
4
5
6
Anh (Quốc) Sinh (Trang) 1 Tin (Phương)
Anh (Quốc) Sinh (Trang) 2 Tin (Phương)
H6(A2-Hà) Anh (Luân) S 3 TC.Anh (Quốc)
H6(A2-Hà) Anh (Luân) 4 Sử (Y.Anh)
Văn (Mai) GDQP (Sơn) 5 Toán (Trí)

5
1
2
C 3
4
5
6
TD (Khang) L6(A3-Quốc) 1 C.Nghệ (Cường)
TD (Khang) L6(A3-Quốc) 2 Địa (Tuấn)
Sử (Diệp) Toán (Bình) S 3 GDQP (Sơn)
Sử (Diệp) Văn (Khánh) 4 GDCD (Phương)
SHL (Bình) SHL (M.Khánh) 5 SHL (Tuấn)

6 1
2
3
C
4
5
6
7
Toán (Bình) Văn (Khánh) 1 Văn (Tiên)
Toán (Bình) Văn (Khánh) 2 Văn (Tiên)
Văn (Mai) Tin (Nhị) S 3 Hóa (Thắng)
Si1 Toán (Bình) 4 Toán (Trí)
Si1 Toán (Bình) 5 Toán (Trí)

7
1
2
C 3
4
5
6
Bình M.Khánh GVCN Tuấn
D.9 D.12 PHÒNG B.1
12T2 12L 12H 12Si
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Văn (Thắng) Lý (Diễm) Sử (Y.Anh) Lý (Oanh)
Văn (Thắng) Lý (Diễm) C.Nghệ (Cường) Hóa (Thắng)
Anh (Hương) Văn (Thắng) Anh (Thường) Văn (Lan)
Anh (Hương) Văn (Thắng) Anh (Thường) Văn (Lan)

Lý (Giang) Sinh (Hiền) Địa (Tuấn) Hóa (Thắng)


Sử (Y.Anh) Sinh (Hiền) Toán (My) Hóa (Thắng)
TC.Anh (Hương) Lý (Diễm) Toán (My) GDCD (Phương)
Ch.T-Ti (Phi-Phương) TC.Văn (Thắng) TC.Anh (Thường) Toán (My)
Ch.T-Ti (Phi-Phương) GDCD (Phương) Hóa (Mai) Toán (My)

BDHSG

Toán (Phi) Sinh (Hiền) Tin (Phương) TC.Văn (Lan)


Toán (Phi) Sinh (Hiền) Tin (Phương) Văn (Lan)
Lý (Giang) GDCD (Phương) Lý (Tuyên) Sinh (Hiền)
Lý (Giang) Toán (Trang) Sinh (Hiền) Toán (My)
Ch.Tin (Phương) Toán (Trang) TC.Anh (Thường) Toán (My)

BDHSG
Hóa (Thắng) Hóa (Hà) Văn (Thắng) Lý (Oanh)
Hóa (Thắng) Hóa (Hà) Văn (Thắng) Lý (Oanh)
Tin (Phương) TC.Anh (Hương) Hóa (Mai) TC.Anh (X.Anh)
Toán (Phi) Lý (Diễm) Hóa (Mai) Toán (My)
Toán (Phi) Lý (Diễm) Hóa (Mai) Toán (My)

BDHSG

TD (Chính) Địa (Tuấn) TC.Văn (Thắng) Tin (Thư)


C.Nghệ (Cường) TD (Chính) Toán (My) Tin (Thư)
GDCD (Phương) C.Nghệ (Cường) Toán (My) C.Nghệ (Thái)
TC.Văn (Thắng) Lý (Diễm) C.Nghệ (Cường) Địa (N.Anh)
SHL (N.Thắng) SHL (Diễm) SHL (Y.Anh) SHL (Oanh)

BDHSG

Địa (Tuấn) Văn (Thắng) Sử (Y.Anh) TC.Anh (X.Anh)


Hóa (Thắng) Văn (Thắng) Sinh (Hiền) TC.Anh (X.Anh)
Sinh (Ngọc) Sử (Y.Anh) Địa (N.Anh) Sinh (Hiền)
Sinh (Ngọc) Hóa (Hà) Hóa (Mai) Hóa (Thắng)
Tin (Phương) GDQP (Mến) Hóa (Mai) Hóa (Thắng)

BDHSG

N.Thắng Diễm Y.Anh Oanh


B.2 B.3 B.4 B.5
12VSĐ 12A1 12A2
Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Toán (Nghĩa) Địa (N.Anh) Sử (Hạnh)
Toán (Nghĩa) Địa (N.Anh) GDQP (Mến)
Địa (N.Anh) Anh (Hiền) TC.Toán (Trang)
Địa (N.Anh) Anh (Hiền) TC.Toán (Trang)

Anh (Minh) Văn (Lan) Anh (Hương)


Anh (Minh) Văn (Lan) Anh (Hương)
Ch.V-S-Đ (Chi-Hạnh-N.Anh) Hóa (Mai) Văn (Lan)
Văn (Chi) Lý (Giang) Văn (Lan)
Văn (Chi) Sử (Hạnh) Địa (N.Anh)

Anh (Minh) Toán (Ngân) Sử (Hạnh)


Anh (Minh) Toán (Ngân) Toán (Trang)
Văn (Chi) TD (Trúc) Toán (Trang)
Văn (Chi) GDCD (Phương) Sinh (Trang)
Ch.Văn (Chi) Sinh (Trang) GDCD (Phương)
Anh (Minh) Văn (Lan) Anh (Hương)
Anh (Minh) Văn (Lan) Anh (Hương)
Sử (Hạnh) Anh (Hiền) Toán (Trang)
Sử (Hạnh) Anh (Hiền) Văn (Lan)
Hóa (Hà) Anh (Hiền) Văn (Lan)

C.Nghệ (Thái) Toán (Ngân) Anh (Hương)


Lý (Oanh) C.Nghệ (Thái) Anh (Hương)
Toán (Nghĩa) Sử (Hạnh) Lý (Oanh)
GDQP (Mến) GDQP (Sơn) C.Nghệ (Thái)
SHL (Nghĩa) SHL (N.Anh-Đ) SHL (Hạnh)

Tin (Phương) TC.Toán (Ngân) Tin (Khánh)


Tin (Phương) TC.Toán (Ngân) Tin (Khánh)
Sinh (Hành) Tin (Phương) Hóa (Mai)
TC.Toán (Nghĩa) Tin (Phương) Địa (N.Anh)
TC.Toán (Nghĩa) Anh (Hiền) Địa (N.Anh)

Nghĩa N.Anh-Đ Hạnh


B.6 B.7 B.8
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HK1 NĂM H

Thứ Buổi Tiết 10T1 10T2 10L


1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Văn (Mai) Tin.T-Ti (Nhị-Suyền) H3(L-Danh)
S 3 Văn (Mai) Tin.T-Ti (Nhị-Suyền) H3(L-Danh)
4 Toán (Nhân) L2(T2-Diễm) Sử (Hạnh)
5 Toán (Nhân) L2(T2-Diễm) Sử (Hạnh)
2
1
C 2
BDHSG
3
4
1 Sử (Hạnh) TD (Chính) Tin (Suyền)
2 Sử (Hạnh) TD (Chính) Tin (Suyền)
S 3 GDQP (Sơn) GDQP (Mến) Lý (Tuyên)
4 Anh (Minh) Sử (Hạnh) Lý (Tuyên)
5 Anh (Minh) Sử (Hạnh) GDQP (Mến)

3
1
2 Ngoại ngữ 2: 10N2 - D.20
C 3
4
5
6
1 Toán (Nhân) Ch.T-Ti (Trang-Suyền) Lý (Tuyên)
2 Toán (Nhân) Ch.T-Ti (My-Suyền) Lý (Tuyên)
S 3 TNHN (Tr.My) Ch.T-Ti (My-Suyền) Văn (Lan)
4 Tin (Khánh) H2(T2-Thủy) Văn (Lan)
5 Tin (Khánh) H2(T2-Thủy) TNHN (Tr.My)

4
1
2 Ngoại ngữ 2: (10N1 - D.20) + (10P - D
C 3
4
5
6
1
2
S 3
4
5

5
1 GDĐP (Mai) Toán (Trang) Anh (Việt)
2 Anh (Minh) Anh (Việt) CN2(L-Cường)
C 3 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Lý (Tuyên)
4 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Toán (Bình)
5
6
1
2
S 3
4
5

6 1 Toán (Nhân) TNHN (Nhị) Văn (Lan)


2 Toán (Nhân) Toán (Trang) GDĐP (Lan)
3 L1(T1-Oanh) Toán (My) Toán (Bình)
C
4 L1(T1-Oanh) TNHN (Tr.My) Toán (Bình)
5
6
7
1 TD (Chính) Văn (Sương) Anh (Việt)
2 TD (Chính) Văn (Sương) Anh (Việt)
S 3 H1(T1-Thủy) Anh (Việt) TD (Chính)
4 H1(T1-Thủy) Anh (Việt) TD (Chính)
5 Văn (Mai) GDĐP (Duyên) TNHN (Danh)

7
1
2
BDHSG
C 3
4
5
6
GVCN Tr.Mai Nhị Danh
PHÒNG D.10 D.11 D.16
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.

Nguyễn Thị Hồng Phúc


KHÓA BIỂU HK1 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG TỪ 11/9/2023

10H 10Si 10VSĐ 10A1


Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Hóa (Hiền) NN (My) L4(VSD-Tài) Toán (Khoa)
Hóa (Hiền) NN (My) L4(VSD-Tài) Toán (Khoa)
Anh (Liên) Anh (Luân) Văn (Chính) Đ2(A1A2-Dũng)
Anh (Liên) Anh (Luân) Ch.Văn (Chính) Đ2(A1A2-Dũng)

BDHSG

TD (Khang) TD (Trúc) Anh (Luân) Anh (Minh)


TD (Khang) TD (Trúc) Anh (Luân) Anh (Minh)
Tin (Suyền) Anh (Luân) Sử (Đào) Anh (Minh)
Tin (Suyền) GDQP (Sơn) GDQP (Mến) Văn (Duyên)
GDQP (Sơn) Toán (Bình) Toán (N.Anh) Văn (Duyên)

Tin (Nhị)
N2 - D.20 Tin (Nhị) Ngoại ngữ 2: 10N2 - D.20

Hóa (Hiền) Toán (Bình) TD (Trúc) L5(A1-Quốc)


Hóa (Hiền) Toán (Bình) TD (Trúc) L5(A1-Quốc)
Văn (Khánh) GDĐP (Duyên) GDĐP (Chính) Anh (Minh)
TNHN (Tr.My) Văn (Khánh) Văn (Chính) Anh (Minh)
Anh (Liên) Sử (Đào) Văn (Chính) GDĐP (Lan)

oại ngữ 2: (10N1 - D.20) + (10P - D.21) + (10Tr - Hội trường)


TNHN (L.Hiền) H4(Si-Danh) KP2(VSD-Phương) Anh (Minh)
Hóa (Hiền) H4(Si-Danh) KP2(VSD-Phương) Sử (Đào)
Sử (Diệp) Sinh (Hành) Anh (Luân) Sử (Đào)
Sử (Diệp) Sinh (Hành) Sử (Đào) Văn (Duyên)

L3(H-Tài) TNHN (Tr.My) Ch.V-S-Đ (Chính-Đào-Tùng) KP3(A1A2-Phương)


L3(H-Tài) TNHN (Tr.My) Ch.V-S-Đ (Chính-Đào-Tùng) KP3(A1A2-Phương)
Si(H-Trang) Tin (Nhị) TNHN (Tr.My) TNHN (Q.Nhân)
Si(H-Trang) Tin (Nhị) TNHN (Tài) TNHN (Q.Nhân)

Văn (Khánh) Sinh (Hành) Toán (N.Anh) TD (Khang)


Văn (Khánh) Sinh (Hành) Toán (N.Anh) TD (Khang)
GDĐP (Duyên) Sử (Đào) Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tùng) Tin (Suyền)
Toán (N.Anh) Văn (Khánh) Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tùng) Tin (Suyền)
Toán (N.Anh) Văn (Khánh) Ch.Địa (Tùng) Toán (Khoa)

BDHSG

L.Hiền Tr.My Tài Q.Nhân


D.17 D.18 D.19 D.20
Thủ Dầu Một, ngày 10 tháng 9 năm 2023
PHÓ HIỆU TRƯỞNG HIỆU TRƯỞNG

Phạm Văn Tùng Nguyễn Văn Sơn


10A2 Thứ Buổi Tiết 11T1 11T2
Chào cờ 1 Chào cờ Chào cờ
TNHN (Lam) 2 Toán (Q.Anh) L2(T2-Giang)
TNHN (Lam) S 3 Toán (Q.Anh) L2(T2-Giang)
H5(A1A2-Danh) 4 L1(T1Si-Giang) Văn (Duyên)
H5(A1A2-Danh) 5 L1(T1Si-Giang) Văn (Duyên)
2
1
C 2
3
4
Sử (Đào) 1 Anh (Quốc) Toán (Ngân)
Sử (Đào) 2 Anh (Quốc) Toán (Ngân)
TD (Khang) S 3 TD (Chính) Sử (Y.Anh)
TD (Khang) 4 TD (Chính) Si2(T2LHVSD-Trang)
GDĐP (Lan) 5 Toán (Q.Anh) Si2(T2LHVSD-Trang)

3
1
ại ngữ 2: 10N2 - D.20 2
C 3
4
5
6
Anh (Liên) 1 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
Anh (Liên) 2 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
Anh (Liên) S 3 GDQP (Sơn) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh)
Văn (Duyên) 4 Văn (Mai) GDQP (Sơn)
Văn (Duyên) 5 Văn (Mai) Anh (Luân)

4
1
2
C 3
4
5
6
1
2
S 3
4
5

5
Tin (Suyền) 1 Sử (Y.Anh) TD (Chính)
Tin (Suyền) 2 Sử (Y.Anh) TD (Chính)
Văn (Duyên) C 3 Tin (Nhị) Tin.T-Ti (Suyền-Khánh)
Anh (Liên) 4 Tin (Nhị) Tin.T-Ti (Suyền-Khánh)
5
6
1
2
S 3
4
5

CN3(A1A2-Thái) 6 1 H1(T1-Thắng) Anh (Luân)


CN3(A1A2-Thái) 2 H1(T1-Thắng) Anh (Luân)
Toán (Khoa) 3 Anh (Quốc) Văn (Duyên)
C
Toán (Khoa) 4 Văn (Mai) Toán (Ngân)
5
6
7
Anh (Liên) 1 Toán (Q.Anh) H2(T2-Hà)
Anh (Liên) 2 Toán (Q.Anh) H2(T2-Hà)
Toán (Khoa) S 3 Toán (Q.Anh) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh)
L6(A2-Tài) 4 Si1(T1A1A2-Trang) Ch.T-Ti (Tú-Khánh)
L6(A2-Tài) 5 Si1(T1A1A2-Trang) Sử (Y.Anh)

7
1
2
C 3
4
5
6
Lam GVCN Dũng Thái
D.21 PHÒNG B.9 B.10
11L 11H 11Si 11VSĐ 11A1
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Lý (Hồng) Sử (Y.Anh) Anh (Luân) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn) Sử (Diệp)
Lý (Hồng) Sử (Y.Anh) Anh (Luân) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn) Sử (Diệp)
Sử (Y.Anh) Toán (Nghĩa) L1 Toán (Khoa) Tin (Nhị)
Văn (Thắng) Toán (Nghĩa) L1 Toán (Khoa) Tin (Nhị)

BDHSG

H3(L-Hà) Toán (Nghĩa) Sinh (Ngọc) Văn (Tiên) Văn (Mai)


H3(L-Hà) Anh (Thường) Sinh (Ngọc) Văn (Tiên) Văn (Mai)
Toán (N.Anh) Anh (Thường) NN2(Si-My) Tin (Thư) KP3(A1-Phương)
Si2 Si2 NN2(Si-My) Si2 KP3(A1-Phương)
Si2 Si2 Anh (Luân) Si2 Toán (Khoa)

BDHSG

Lý (Hồng) Văn (Duyên) Văn (Khánh) Sử (Diệp) Toán (Khoa)


Lý (Hồng) Văn (Duyên) Văn (Khánh) Sử (Diệp) Toán (Khoa)
CN2(L-Cường) Hóa (Thủy) Sinh (Ngọc) TD (Khang) Văn (Mai)
CN2(L-Cường) Tin (Suyền) GDQP (Mến) TD (Khang) Anh (Thường)
GDQP (Sơn) Tin (Suyền) Toán (N.Anh) GDQP (Mến) Anh (Thường)

BDHSG

Ngoại ngữ 2: Tr (online từ 17g30 - 19g00)


Văn (Thắng) NN1(H-My) TD (Trúc) Anh (Luân) Anh (Thường)
Văn (Thắng) NN1(H-My) TD (Trúc) Anh (Luân) Anh (Thường)
TD (Chính) Anh (Thường) H4(SiVSD-Thắng) H4 TD (Trúc)
TD (Chính) GDQP (Sơn) H4(SiVSD-Thắng) H4 TD (Trúc)

Ngoại ngữ 2: N+P (online từ 17g30 - 19g00)

Toán (N.Anh) Văn (Duyên) Tin (Thư) Ch.Văn (Tiên) Anh (Thường)
Toán (N.Anh) Hóa (Thủy) Tin (Thư) Văn (Tiên) Anh (Thường)
Lý (Hồng) Hóa (Thủy) Toán (N.Anh) KP2(VSD-Phương) GDQP (Sơn)
Anh (Luân) Hóa (Thủy) Toán (N.Anh) KP2(VSD-Phương) H5(A1-Hà)

Tin (Suyền) L3(HVSD-Oanh) Sinh (Ngọc) L3 L4(A1-Tài)


Tin (Suyền) L3(HVSD-Oanh) Sinh (Ngọc) L3 L4(A1-Tài)
Sử (Y.Anh) TD (Khang) Văn (Khánh) Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn) H5(A1-Hà)
Anh (Luân) TD (Khang) Sử (Đào) Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn) Si1
Anh (Luân) Hóa (Thủy) Sử (Đào) Ch.Địa (Tuấn) Si1

BDHSG

Hồng Cường Mến Diệp Khoa


B.11 B.12 B.13 B.14 D.8
11A2 11A3 Thứ Buổi Tiết 12T1
Chào cờ Chào cờ 1 Chào cờ
Toán (Bình) Văn (Khánh) 2 Toán (Trí)
Toán (Bình) Văn (Khánh) S 3 C.Nghệ (Cường)
Anh (Quốc) Toán (Bình) 4 GDQP (Sơn)
Anh (Quốc) Toán (Bình) 5 Sử (Y.Anh)
2
1
C 2
3
4
KP4(A2-Phương) H7(A3-Thắng) 1 Lý (Giang)
KP4(A2-Phương) H7(A3-Thắng) 2 Lý (Giang)
Anh (Quốc) Toán (Bình) S 3 TC.Văn (Tiên)
Văn (Mai) Anh (Luân) 4 Anh (Quốc)
Văn (Mai) Sử (Đào) 5 Anh (Quốc)

3
1
2
C 3
4
5
6
L5(A2-Giang) TD (Khang) 1 Sinh (Ngọc)
L5(A2-Giang) TD (Khang) 2 Sinh (Ngọc)
GDQP (Mến) Anh (Luân) S 3 TC.Anh (Quốc)
Anh (Quốc) Sử (Đào) 4 Toán (Trí)
Anh (Quốc) Văn (Khánh) 5 Lý (Giang)

4
1
2
C 3
4
5
6
1
2
S 3
4
5

5
TD (Khang) Tin (Nhị) 1 Hóa (Thắng)
TD (Khang) Tin (Nhị) 2 Hóa (Thắng)
H6(A2-Hà) Sinh (Trang) C 3 Toán (Trí)
H6(A2-Hà) Sinh (Trang) 4 Toán (Trí)
5
6
1
2
S 3
4
5

Toán (Bình) L6(A3-Quốc) 6 1 Địa (Tuấn)


Anh (Quốc) L6(A3-Quốc) 2 TD (Chính)
Tin (Suyền) Anh (Luân) 3 Tin (Phương)
C
Tin (Suyền) GDQP (Sơn) 4 Tin (Phương)
5
6
7
Sử (Diệp) 1 Văn (Tiên)
Sử (Diệp) 2 Văn (Tiên)
Văn (Mai) S 3 Hóa (Thắng)
Si1 4 Toán (Trí)
Si1 5 Toán (Trí)

7
1
2
C 3
4
5
6
Bình M.Khánh GVCN Tuấn
D.9 D.12 PHÒNG B.1
12T2 12L 12H 12Si
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Văn (Thắng) Lý (Diễm) C.Nghệ (Cường) Lý (Oanh)
Văn (Thắng) GDQP (Mến) GDQP (Sơn) C.Nghệ (Thái)
GDQP (Mến) Toán (Trang) Toán (My) Văn (Lan)
Địa (Tuấn) Toán (Trang) Toán (My) Văn (Lan)

BDHSG

TC.Văn (Thắng) Tin (Phương) Lý (Tuyên) Tin (Thư)


Sử (Y.Anh) Tin (Phương) Lý (Tuyên) Tin (Thư)
Lý (Giang) Anh (Liên) TC.Văn (Thắng) TC.Anh (Hiền)
Anh (Hương) Anh (Liên) Anh (Thường) Sử (Y.Anh)
Anh (Hương) Sử (Y.Anh) Anh (Thường) GDCD (Phương)

BDHSG

Toán (Phi) Sinh (Hiền) Tin (Phương) TC.Văn (Lan)


Toán (Phi) Sinh (Hiền) Tin (Phương) Văn (Lan)
Lý (Giang) GDCD (Phương) TC.Anh (Thường) Sinh (Hiền)
Lý (Giang) Toán (Trang) Hóa (Mai) Toán (My)
C.Nghệ (Cường) Toán (Trang) Sử (Y.Anh) Toán (My)

BDHSG
Tin (Phương) Hóa (Hà) Hóa (Mai) Toán (My)
Tin (Phương) Lý (Diễm) Hóa (Mai) Toán (My)
Toán (Phi) Lý (Diễm) TD (Khang) GDQP (Sơn)
Toán (Phi) TC.Văn (Thắng) Lý (Tuyên) TD (Khang)

Ch.T-Ti (Phi-Phương) TD (Chính) Toán (My) Lý (Oanh)


Ch.T-Ti (Phi-Phương) Địa (Tuấn) Toán (My) Lý (Oanh)
TD (Chính) Lý (Diễm) Văn (Thắng) Sinh (Hiền)
Hóa (Thắng) Lý (Diễm) Văn (Thắng) Sinh (Hiền)

Hóa (Thắng) Văn (Thắng) Sinh (Hiền) Địa (N.Anh)


Hóa (Thắng) Văn (Thắng) Sinh (Hiền) Anh (Hiền)
Sinh (Ngọc) TC.Anh (Hương) Địa (N.Anh) Anh (Hiền)
Sinh (Ngọc) Hóa (Hà) Hóa (Mai) Hóa (Thắng)
Ch.Tin (Phương) Hóa (Hà) Hóa (Mai) Hóa (Thắng)

BDHSG

N.Thắng Diễm Y.Anh Oanh


B.2 B.3 B.4 B.5
12VSĐ 12A1 12A2
Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Toán (Nghĩa) C.Nghệ (Thái) Sử (Hạnh)
Toán (Nghĩa) Địa (N.Anh) Anh (Hương)
C.Nghệ (Thái) Địa (N.Anh) Anh (Hương)
GDQP (Mến) GDQP (Sơn) C.Nghệ (Thái)

Địa (N.Anh) Văn (Lan) Anh (Hương)


Địa (N.Anh) Văn (Lan) Anh (Hương)
Ch.V-S-Đ (Chi-Hạnh-N.Anh) Hóa (Mai) Văn (Lan)
Văn (Chi) Lý (Giang) Văn (Lan)
Văn (Chi) Anh (Hiền) Hóa (Mai)

Anh (Minh) Toán (Ngân) Sử (Hạnh)


Anh (Minh) Toán (Ngân) TC.Toán (Trang)
Văn (Chi) TD (Trúc) TC.Toán (Trang)
Văn (Chi) GDCD (Phương) Sinh (Trang)
Ch.Văn (Chi) Sinh (Trang) GDCD (Phương)
Toán (Nghĩa) Anh (Hiền) Văn (Lan)
Lý (Oanh) Anh (Hiền) Văn (Lan)
Anh (Minh) Văn (Lan) Toán (Trang)
Anh (Minh) Văn (Lan) Toán (Trang)

Sử (Hạnh) Anh (Hiền) Tin (Khánh)


Sử (Hạnh) Anh (Hiền) Tin (Khánh)
Hóa (Hà) Sử (Hạnh) TD (Trúc)
TD (Trúc) Sử (Hạnh) GDQP (Mến)

Tin (Phương) TC.Toán (Ngân) Anh (Hương)


Tin (Phương) TC.Toán (Ngân) Anh (Hương)
Sinh (Hành) Tin (Phương) Lý (Oanh)
TC.Toán (Nghĩa) Tin (Phương) Địa (N.Anh)
TC.Toán (Nghĩa) Anh (Hiền) Địa (N.Anh)

Nghĩa N.Anh-Đ Hạnh


B.6 B.7 B.8
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HK1 NĂM H

Thứ Buổi Tiết 10T1 10T2 10L


1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Văn (Mai) TNHN (Nhị) H3(L-Danh)
S 3 Văn (Mai) Toán (My) H3(L-Danh)
4 Toán (Nhân) TNHN (Tr.My) Văn (Lan)
5 Toán (Nhân) GDĐP (Lan)
2
1
C 2 Ngoại ngữ 2: (10N1 - D.20
3
4
1 Sử (Hạnh) TD (Chính) Tin (Suyền)
2 Sử (Hạnh) TD (Chính) Tin (Suyền)
S 3 GDQP (Sơn) GDQP (Mến) Lý (Tuyên)
4 Anh (Minh) Sử (Hạnh) Lý (Tuyên)
5 Anh (Minh) GDQP (Mến)

3
1
2
BDHSG
C 3
4
5
6
1 Toán (Nhân) Ch.T-Ti (Trang-Suyền) Lý (Tuyên)
2 Toán (Nhân) Ch.T-Ti (My-Suyền) Lý (Tuyên)
S 3 TNHN (Tr.My) Ch.T-Ti (My-Suyền) Văn (Lan)
4 Tin (Khánh) H2(T2-Thủy) Văn (Lan)
5 Tin (Khánh) TNHN (Tr.My)

4
1
Ngoại ngữ 2: (10N2 - D.20) + (
2
C 3
4
5
6
1 Toán (Nhân) Văn (Sương) Anh (Việt)
2 Toán (Nhân) Anh (Việt) Lý (Tuyên)
S 3 Anh (Minh) Sử (Hạnh) Toán (Bình)
4 L1(T1-Oanh) Toán (Trang) TNHN (Danh)
5 L1(T1-Oanh) Toán (Trang)

5
1
2
BDHSG
C 3
4
5
6
1 GDĐP (Mai) H2(T2-Thủy) CN2(L-Cường)
2 TNHN (Tr.Mai) GDĐP (Duyên) CN2(L-Cường)
S 3 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Toán (Bình)
4 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Toán (Bình)
5 SHL (Tr.Mai) SHL (Nhị) SHL (Danh)

6 1
2
BDHSG
3
C
4
5
6
7
1 TD (Chính) Văn (Sương) Sử (Hạnh)
2 TD (Chính) Văn (Sương) Sử (Hạnh)
S 3 H1(T1-Thủy) Tin.T-Ti (Nhị-Suyền) TD (Chính)
4 H1(T1-Thủy) Tin.T-Ti (Nhị-Suyền) TD (Chính)
5 Văn (Mai)

7
1 L2(T2-Diễm) Anh (Việt)
2 L2(T2-Diễm) Anh (Việt)
C 3 Anh (Việt)
4 Anh (Việt)
5
6
GVCN Tr.Mai Nhị Danh
PHÒNG D.10 D.11 D.16
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.

Nguyễn Thị Hồng Phúc


KHÓA BIỂU HK1 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG TỪ 18/9/2023

10H 10Si 10VSĐ 10A1


Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Hóa (Hiền) NN (My) L4(VSD-Tài) Toán (Khoa)
Hóa (Hiền) NN (My) L4(VSD-Tài) Toán (Khoa)
Anh (Liên) Anh (Luân) Văn (Chính) Đ2(A1A2-Dũng)
Anh (Liên) Anh (Luân) Ch.Văn (Chính) Đ2(A1A2-Dũng)

Ngoại ngữ 2: (10N1 - D.20) + (10P - D.21)

TD (Khang) TD (Trúc) Anh (Luân) Anh (Minh)


TD (Khang) TD (Trúc) Anh (Luân) Anh (Minh)
Tin (Suyền) Anh (Luân) Toán (N.Anh) Anh (Minh)
Tin (Suyền) GDQP (Sơn) GDQP (Mến) Văn (Duyên)
GDQP (Sơn) Toán (Bình) Văn (Duyên)

BDHSG

Hóa (Hiền) Toán (Bình) TD (Trúc) L5(A1-Quốc)


Hóa (Hiền) Toán (Bình) TD (Trúc) L5(A1-Quốc)
Văn (Khánh) GDĐP (Duyên) GDĐP (Chính) Anh (Minh)
TNHN (Tr.My) Văn (Khánh) Văn (Chính) Anh (Minh)
Anh (Liên) Sử (Đào) Văn (Chính) GDĐP (Lan)

Ngoại ngữ 2: (10N2 - D.20) + (10Tr - Hội trường)


Sử (Diệp) Sinh (Hành) KP2(VSD-Phương) Sử (Đào)
Sử (Diệp) Sinh (Hành) KP2(VSD-Phương) Sử (Đào)
Toán (N.Anh) Sử (Đào) TNHN (Tài) Văn (Duyên)
Si(H-Trang) Tin (Nhị) Toán (N.Anh) Anh (Minh)
Si(H-Trang) Tin (Nhị) GDQP (Sơn)

BDHSG

L3(H-Tài) TNHN (Tr.My) Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tùng) KP3(A1A2-Phương)


L3(H-Tài) TNHN (Tr.My) Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tùng) KP3(A1A2-Phương)
TNHN (L.Hiền) H4(Si-Danh) Anh (Luân) TNHN (Q.Nhân)
Hóa (Hiền) H4(Si-Danh) Sử (Đào) TNHN (Q.Nhân)
SHL (L.Hiền) SHL (Tr.My) SHL (Tài) SHL (Q.Nhân)

BDHSG

Văn (Khánh) Sinh (Hành) Tin (Nhị) Tin (Suyền)


Văn (Khánh) Sinh (Hành) Tin (Nhị) Tin (Suyền)
Toán (N.Anh) Sinh (Hành) Sử (Đào) TD (Khang)
Toán (N.Anh) Văn (Khánh) TNHN (Tr.My) TD (Khang)
GDĐP (Duyên) Văn (Khánh) Toán (N.Anh) Toán (Khoa)

Ch.V-S-Đ (Chính-Đào-Tùng)

Ch.V-S-Đ (Chính-Đào-Tùng)

Ch.Địa (Tùng)

L.Hiền Tr.My Tài Q.Nhân


D.17 D.18 D.19 D.20
Thủ Dầu Một, ngày 17 tháng 9 năm 2023
PHÓ HIỆU TRƯỞNG HIỆU TRƯỞNG

Phạm Văn Tùng Nguyễn Văn Sơn


10A2 Thứ Buổi Tiết 11T1 11T2
Chào cờ 1 Chào cờ Chào cờ
TNHN (Lam) 2 Toán (Q.Anh) L2(T2-Giang)
Anh (Liên) S 3 Toán (Q.Anh) L2(T2-Giang)
H5(A1A2-Danh) 4 L1(T1Si-Giang) Văn (Duyên)
H5(A1A2-Danh) 5 L1(T1Si-Giang) Văn (Duyên)
2
1
C 2
3
4
Anh (Liên) 1 Anh (Quốc) Toán (Ngân)
Anh (Liên) 2 Anh (Quốc) Toán (Ngân)
TD (Khang) S 3 TD (Chính) Sử (Y.Anh)
TD (Khang) 4 TD (Chính) Si2(T2LHVSD-Trang)
GDĐP (Lan) 5 Toán (Q.Anh) Si2(T2LHVSD-Trang)

3
1
2
C 3
4
5
6
Anh (Liên) 1 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
Anh (Liên) 2 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
Anh (Liên) S 3 GDQP (Sơn) Toán (Ngân)
Văn (Duyên) 4 Văn (Mai) GDQP (Sơn)
Văn (Duyên) 5 Văn (Mai) Anh (Luân)

4
1 Toán (Q.Anh) Ch.T-Ti (Ngân- Khánh)
2 Toán (Q.Anh) Ch.T-Ti (Ngân- Khánh)
C 3
4
5
6
L6(A2-Tài) 1 Sử (Y.Anh) TNHN (Thái)
L6(A2-Tài) 2 Sử (Y.Anh) TNHN (Thái)
Tin (Suyền) S 3 Anh (Quốc) Ch.T-Ti (Tú-Khánh)
Văn (Duyên) 4 Toán (Q.Anh) Tin.T-Ti (Suyền-Khánh)

GDQP (Mến) 5 TNHN (Thái) Tin.T-Ti (Suyền-Khánh)

5
1
2
C 3
4
5
6
CN3(A1A2-Thái) 1 Tin (Nhị) Anh (Luân)
CN3(A1A2-Thái) 2 Tin (Nhị) Anh (Luân)
Toán (Khoa) S 3 Văn (Mai) Văn (Duyên)
TNHN (Lam) 4 TNHN (Dũng) Sử (Y.Anh)
SHL (Lam) 5 SHL (Dũng) SHL (Thái)

6 1
2
3
C
4
5
6
7
Sử (Đào) 1
Sử (Đào) 2
Toán (Khoa) S 3
Toán (Khoa) 4
Tin (Suyền) 5

7
1 H1(T1-Thắng) TD (Chính)
2 H1(T1-Thắng) TD (Chính)
C 3 Si1(T1A1A2-Trang) H2(T2-Hà)
4 Si1(T1A1A2-Trang) H2(T2-Hà)
5
6
Lam GVCN Dũng Thái
D.21 PHÒNG B.9 B.10
11L 11H 11Si 11VSĐ 11A1
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Lý (Hồng) Sử (Y.Anh) Anh (Luân) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn) Sử (Diệp)
Lý (Hồng) Sử (Y.Anh) Anh (Luân) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn) Sử (Diệp)
Sử (Y.Anh) Toán (Nghĩa) L1 Toán (Khoa) Tin (Nhị)
Văn (Thắng) Toán (Nghĩa) L1 Toán (Khoa) Tin (Nhị)

BDHSG

Toán (N.Anh) Toán (Nghĩa) Sinh (Ngọc) Văn (Tiên) Văn (Mai)
H3(L-Hà) Anh (Thường) Sinh (Ngọc) Văn (Tiên) Văn (Mai)
H3(L-Hà) Anh (Thường) NN2(Si-My) Tin (Thư) KP3(A1-Phương)
Si2 Si2 NN2(Si-My) Si2 KP3(A1-Phương)
Si2 Si2 Anh (Luân) Si2 Toán (Khoa)

BDHSG

Lý (Hồng) Văn (Duyên) Văn (Khánh) Sử (Diệp) Toán (Khoa)


Lý (Hồng) Văn (Duyên) Văn (Khánh) Sử (Diệp) Toán (Khoa)
CN2(L-Cường) Hóa (Thủy) Sinh (Ngọc) TD (Khang) Văn (Mai)
CN2(L-Cường) Tin (Suyền) GDQP (Mến) TD (Khang) Anh (Thường)
GDQP (Sơn) Tin (Suyền) Toán (N.Anh) GDQP (Mến) Anh (Thường)

Anh (Luân) GDQP (Sơn) TNHN (Mến) Toán (Khoa) TNHN (N.Anh-T)
Anh (Luân) TNHN (Cường) TNHN (N.Anh-T) Ch.Văn (Tiên) TNHN (Khoa)

Ngoại ngữ 2: (N - B.9) + (P - B.10) + (Tr - C.7)


Tin (Suyền) Hóa (Thủy) Toán (N.Anh) Anh (Luân) TD (Trúc)
Tin (Suyền) Hóa (Thủy) Toán (N.Anh) Anh (Luân) TD (Trúc)
Sử (Y.Anh) TD (Khang) TD (Trúc) KP2(VSD-Phương) Anh (Thường)
TNHN (Thái) TD (Khang) TD (Trúc) KP2(VSD-Phương) Anh (Thường)
Anh (Luân) Anh (Thường) Sử (Đào) Tin (Thư) L4(A1-Tài)

BDHSG

Toán (N.Anh) Văn (Duyên) H4(SiVSD-Thắng) H4 H5(A1-Hà)


Toán (N.Anh) Hóa (Thủy) H4(SiVSD-Thắng) H4 H5(A1-Hà)
Lý (Hồng) NN1(H-My) Sử (Đào) Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn) GDQP (Sơn)
TNHN (Hồng) NN1(H-My) Văn (Khánh) Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn) L4(A1-Tài)
SHL (Hồng) SHL (Cường) SHL (Mến) SHL (Diệp) SHL (Khoa)

BDHSG

Văn (Thắng) TNHN (Lam) Tin (Thư) Ch.Địa (Tuấn) Anh (Thường)
Văn (Thắng) Hóa (Thủy) Tin (Thư) Văn (Tiên) Anh (Thường)
TD (Chính) L3(HVSD-Oanh) Sinh (Ngọc) L3 Si1
TD (Chính) L3(HVSD-Oanh) Sinh (Ngọc) L3 Si1

Hồng Cường Mến Diệp Khoa


B.11 B.12 B.13 B.14 D.8
11A2 11A3 Thứ Buổi Tiết 12T1
Chào cờ Chào cờ 1 Chào cờ
Toán (Bình) Văn (Khánh) 2 Toán (Trí)
Toán (Bình) Văn (Khánh) S 3 C.Nghệ (Cường)
Anh (Quốc) Toán (Bình) 4 GDQP (Sơn)
Anh (Quốc) Toán (Bình) 5 Sử (Y.Anh)
2
1
C 2
3
4
KP4(A2-Phương) H7(A3-Thắng) 1 Lý (Giang)
KP4(A2-Phương) H7(A3-Thắng) 2 Lý (Giang)
Anh (Quốc) Toán (Bình) S 3 TC.Văn (Tiên)
Văn (Mai) Anh (Luân) 4 Anh (Quốc)
Văn (Mai) 5 Anh (Quốc)

3
1
2
C 3
4
5
6
L5(A2-Giang) TD (Khang) 1 Sinh (Ngọc)
L5(A2-Giang) TD (Khang) 2 Sinh (Ngọc)
GDQP (Mến) Anh (Luân) S 3 TC.Anh (Quốc)
Anh (Quốc) Sử (Đào) 4 Toán (Trí)
Anh (Quốc) Văn (Khánh) 5 Lý (Giang)

4
Toán (Bình) TNHN (Khánh) 1 Văn (Tiên)
H6(A2-Hà) Tin (Nhị) 2 GDQP (Sơn)
C 3 Tin (Phương)
4 Tin (Phương)
5
6
TD (Khang) L6(A3-Quốc) 1 Toán (Trí)
TD (Khang) L6(A3-Quốc) 2 Toán (Trí)
Sử (Diệp) Sinh (Trang) S 3 Hóa (Thắng)
TNHN (Bình) Anh (Luân) 4 Anh (Quốc)
Anh (Quốc) TNHN (Danh) 5 GDCD (Phương)

5
1
2
C 3
4
5
6
TNHN (Danh) Sinh (Trang) 1 TD (Chính)
Sử (Diệp) Sử (Đào) 2 Địa (Tuấn)
H6(A2-Hà) Tin (Nhị) S 3 Hóa (Thắng)
Văn (Mai) GDQP (Sơn) 4 Hóa (Thắng)
SHL (Bình) SHL (M.Khánh) 5 SHL (Tuấn)

6 1
2
3
C
4
5
6
7
1
2
S 3
4
5

7
Tin (Suyền) 1 Toán (Trí)
Tin (Suyền) 2 Toán (Trí)
Si1 C 3 Văn (Tiên)
Si1 4 Văn (Tiên)
5
6
Bình M.Khánh GVCN Tuấn
D.9 D.12 PHÒNG B.1
12T2 12L 12H 12Si
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Văn (Thắng) Lý (Diễm) C.Nghệ (Cường) Lý (Oanh)
Văn (Thắng) GDQP (Mến) GDQP (Sơn) C.Nghệ (Thái)
GDQP (Mến) Toán (Trang) Toán (My) Sinh (Hiền)
Địa (Tuấn) Toán (Trang) Toán (My) Sinh (Hiền)

BDHSG

Toán (Phi) Tin (Phương) Lý (Tuyên) Sử (Y.Anh)


Sử (Y.Anh) Tin (Phương) Lý (Tuyên) Toán (My)
Lý (Giang) Anh (Liên) TC.Văn (Thắng) Toán (My)
Anh (Hương) Anh (Liên) Anh (Thường) Địa (N.Anh)
Anh (Hương) Sử (Y.Anh) Anh (Thường) GDCD (Phương)

BDHSG

Toán (Phi) Sinh (Hiền) Văn (Thắng) TC.Văn (Lan)


Toán (Phi) Sinh (Hiền) Sử (Y.Anh) Văn (Lan)
Lý (Giang) GDCD (Phương) TC.Anh (Thường) Sinh (Hiền)
Lý (Giang) Toán (Trang) Hóa (Mai) Toán (My)
C.Nghệ (Cường) Toán (Trang) Hóa (Mai) Toán (My)

Tin (Phương) Lý (Diễm) Toán (My) Tin (Thư)


Tin (Phương) Lý (Diễm) Toán (My) Tin (Thư)
GDCD (Phương) C.Nghệ (Cường) GDQP (Sơn) Anh (Hiền)
Anh (Hương) Anh (Liên) GDCD (Phương) Anh (Hiền)
Ch.Tin (Phương) Hóa (Hà) Lý (Tuyên) Hóa (Thắng)
Ch.T-Ti (Phi-Phương) Hóa (Hà) Anh (Thường) Hóa (Thắng)
Ch.T-Ti (Phi-Phương) GDQP (Mến) Hóa (Mai) GDQP (Sơn)
Hóa (Thắng) Văn (Thắng) Hóa (Mai) GDQP (Sơn)
Hóa (Thắng) Văn (Thắng) Hóa (Mai) Anh (Hiền)

BDHSG

Toán (Phi) Văn (Thắng) Tin (Phương) Văn (Lan)


Văn (Thắng) TD (Chính) Tin (Phương) Văn (Lan)
TD (Chính) Lý (Diễm) Văn (Thắng) TC.Anh (Hiền)
GDQP (Mến) Lý (Diễm) Văn (Thắng) Lý (Oanh)
SHL (N.Thắng) SHL (Diễm) SHL (Y.Anh) SHL (Oanh)

BDHSG

Sinh (Ngọc) Hóa (Hà) TD (Khang) Lý (Oanh)


Sinh (Ngọc) Địa (Tuấn) Địa (N.Anh) TD (Khang)
Hóa (Thắng) TC.Anh (Hương) Sinh (Hiền) TD (Khang)
TC.Anh (Hương) TC.Văn (Thắng) Sinh (Hiền) Hóa (Thắng)

N.Thắng Diễm Y.Anh Oanh


B.2 B.3 B.4 B.5
12VSĐ 12A1 12A2
Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Toán (Nghĩa) C.Nghệ (Thái) Sử (Hạnh)
Toán (Nghĩa) Địa (N.Anh) Toán (Trang)
TD (Trúc) Toán (Ngân) Anh (Hương)
GDQP (Mến) GDQP (Sơn) Anh (Hương)

Địa (N.Anh) Văn (Lan) Anh (Hương)


Địa (N.Anh) Văn (Lan) Anh (Hương)
Ch.V-S-Đ (Chi-Hạnh-N.Anh) Hóa (Mai) Văn (Lan)
Văn (Chi) Lý (Giang) Văn (Lan)
Văn (Chi) Sử (Hạnh) Hóa (Mai)

Anh (Minh) Toán (Ngân) Sử (Hạnh)


Anh (Minh) Toán (Ngân) TC.Toán (Trang)
Văn (Chi) TD (Trúc) TC.Toán (Trang)
Văn (Chi) GDCD (Phương) TD (Trúc)
Ch.Văn (Chi) Sinh (Trang) GDCD (Phương)

Hóa (Hà) Anh (Hiền) Toán (Trang)


GDCD (Phương) Anh (Hiền) GDQP (Mến)
GDQP (Mến) TD (Trúc) Tin (Khánh)
TD (Trúc) GDQP (Sơn) Tin (Khánh)
Anh (Minh) Văn (Lan) Lý (Oanh)
Anh (Minh) Văn (Lan) Toán (Trang)
Lý (Oanh) Anh (Hiền) Toán (Trang)
Sinh (Hành) Anh (Hiền) Văn (Lan)
Toán (Nghĩa) Toán (Ngân) Văn (Lan)

Sử (Hạnh) Anh (Hiền) TD (Trúc)


Sử (Hạnh) Anh (Hiền) Sinh (Trang)
C.Nghệ (Thái) Sử (Hạnh) GDQP (Mến)
Toán (Nghĩa) Địa (N.Anh) C.Nghệ (Thái)
SHL (Nghĩa) SHL (N.Anh-Đ) SHL (Hạnh)

TC.Toán (Nghĩa) Tin (Phương) Anh (Hương)


TC.Toán (Nghĩa) Tin (Phương) Anh (Hương)
Tin (Phương) TC.Toán (Ngân) Địa (N.Anh)
Tin (Phương) TC.Toán (Ngân) Địa (N.Anh)

Nghĩa N.Anh-Đ Hạnh


B.6 B.7 B.8
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HK1 NĂM H

Thứ Buổi Tiết 10T1 10T2 10L


1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Văn (Mai) TNHN_1 (Nhị) H3(L-Danh)
S 3 Văn (Mai) TNHN_3 (Nhị) H3(L-Danh)
4 Anh (Minh) Anh (Việt) GDĐP (Hạnh)
5 Anh (Minh) Sử (Hạnh) Anh (Việt)
2
1
C 2 Ngoại ngữ 2: (10N1 - D.20); (10P
3
4
1 Sử (Hạnh) Anh (Việt) TNHN_3 (Tr.My)
2 Sử (Hạnh) TNHN_2 (Tr.My) Anh (Việt)
S 3 GDQP (Sơn) GDQP (Mến) Lý (Tuyên)
4 Toán (Nhân) Sử (Hạnh) Lý (Tuyên)
5 Toán (Nhân) Toán (My) GDQP (Mến)

3
1
2
BDHSG
C 3
4
5
6
1 Toán (Nhân) Ch.T-Ti (Trang-Thư) TD (Chính)
2 Toán (Nhân) Ch.T-Ti (My-Thư) TD (Chính)
S 3 TNHN_2 (Tr.My) Ch.T-Ti (My-Thư) Văn (Lan)
4 Tin (Khánh) H2(T2-Thủy) Văn (Lan)
5 Tin (Khánh) H2(T2-Thủy) TNHN_2 (Tr.My)

4
1 CĐL1(T1-Oanh) L2(T2-Diễm) Tin (Suyền)
2 Văn (Mai) L2(T2-Diễm) Tin (Suyền)
C 3 TNHN_3 (Tr.Mai) GDĐP (Duyên) Anh (Việt)
4 CĐH1(T1-Thủy) Anh (Việt) CĐH3(L-Danh)
5
6
1 TD (Chính) Văn (Sương) Sử (Hạnh)
2 TD (Chính) Văn (Sương) Sử (Hạnh)
S 3 L1(T1-Oanh) TD (Chính) Văn (Lan)
4 L1(T1-Oanh) TD (Chính) TNHN_1 (Danh)
5 Anh (Minh) CĐT1(Ti-My) Toán (Bình)

5
1
2
BDHSG
C 3
4
5
6
1 GDĐP (Mai) CĐH2(T2-Thủy) CN2(L-Cường)
2 TNHN_1 (Tr.Mai) Toán (Trang) CN2(L-Cường)
S 3 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Toán (Bình)
4 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Toán (Bình)
5 SHL (Tr.Mai) SHL (Nhị) SHL (Danh)

6 1
2
BDHSG
3
C
4
5
6
7
1 H1(T1-Thủy) Văn (Sương) Lý (Tuyên)
2 H1(T1-Thủy) CĐL2(T2-Tài) Lý (Tuyên)
S 3 Toán (Nhân) Tin.T-Ti (Nhị-Suyền) Lý (Tuyên)
4 Toán (Nhân) Tin.T-Ti (Nhị-Suyền) CĐT2(L-Bình)
5 Toán (Trang)

7
1
2 Ngoại ngữ 2: 10
C 3
4
5
6
GVCN Tr.Mai Nhị Danh
PHÒNG D.10 D.11 D.16
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.

Nguyễn Thị Hồng Phúc


KHÓA BIỂU HK1 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG TỪ 25/9/2023

10H 10Si 10VSĐ 10A1


Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Hóa (Hiền) NN (My) L4(VSD-Tài) TNHN_2 (Q.Nhân)
Hóa (Hiền) NN (My) L4(VSD-Tài) Toán (Khoa)
Anh (Liên) Anh (Luân) Văn (Chính) Đ2(A1A2-Dũng)
Anh (Liên) Anh (Luân) Ch.Văn (Chính) Đ2(A1A2-Dũng)

Ngoại ngữ 2: (10N1 - D.20); (10P - D.21); 10Tr (Hội trường)

TD (Khang) TD (Trúc) Anh (Luân) Tin (Suyền)


TD (Khang) TD (Trúc) Anh (Luân) Tin (Suyền)
Tin (Suyền) Anh (Luân) Toán (N.Anh) Văn (Duyên)
Tin (Suyền) GDQP (Sơn) GDQP (Mến) Văn (Duyên)
GDQP (Sơn) Toán (Bình) TNHN_2 (Tr.My) Toán (Khoa)

BDHSG

Hóa (Hiền) TNHN_2 (Tr.My) TD (Trúc) L5(A1-Quốc)


Hóa (Hiền) Toán (Bình) TD (Trúc) L5(A1-Quốc)
Văn (Khánh) Toán (Bình) Toán (N.Anh) Anh (Minh)
TNHN_2 (Tr.My) Văn (Khánh) Văn (Chính) Anh (Minh)
Văn (Chính) Anh (Minh)

CĐSi(H-Hiền) Sinh (Hành) CĐL3(VSD-Tài) CĐH5(A1A2-Danh)


TNHN_3 (L.Hiền) TNHN_3 (Tr.My) TNHN_3 (Tài) CĐL4(A1-Quốc)
Anh (Liên) CĐH4(Si-Danh) Tin (Nhị) Anh (Minh)
CĐT3(H-N.Anh) CĐT4(Si-Bình) Tin (Nhị) Anh (Minh)
Sử (Diệp) Sinh (Hành) KP2(VSD-Phương) Sử (Đào)
Sử (Diệp) Sinh (Hành) KP2(VSD-Phương) Sử (Đào)
Si(H-Trang) Sử (Đào) TNHN_1 (Tài) Văn (Duyên)
Si(H-Trang) Tin (Nhị) Sử (Đào) Anh (Minh)
Toán (N.Anh) Tin (Nhị) GDĐP (Y.Anh) GDQP (Sơn)

BDHSG

L3(H-Tài) TNHN_1 (Tr.My) Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tùng) KP3(A1A2-Phương)


L3(H-Tài) GDĐP (Y.Anh) Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tùng) KP3(A1A2-Phương)
TNHN_1 (L.Hiền) H4(Si-Danh) Anh (Luân) GDĐP (Lan)
Hóa (Hiền) H4(Si-Danh) Sử (Đào) TNHN_1 (Q.Nhân)
SHL (L.Hiền) SHL (Tr.My) SHL (Tài) SHL (Q.Nhân)

BDHSG

Văn (Khánh) Sinh (Hành) CĐT5(VSD-N.Anh) CĐT6(A1-Khoa)


Văn (Khánh) Sinh (Hành) Toán (N.Anh) Toán (Khoa)
GDĐP (Hạnh) Văn (Khánh) Ch.V-S-Đ (Chính-Đào-Tùng) TD (Khang)
Toán (N.Anh) Văn (Khánh) Ch.V-S-Đ (Chính-Đào-Tùng) TD (Khang)
Toán (N.Anh) Sử (Đào) Ch.Địa (Tùng) TNHN_3 (Q.Nhân)

Ngoại ngữ 2: 10N2 - D.20

L.Hiền Tr.My Tài Q.Nhân


D.17 D.18 D.19 D.20
Thủ Dầu Một, ngày 24 tháng 9 năm 2023
PHÓ HIỆU TRƯỞNG HIỆU TRƯỞNG

Phạm Văn Tùng Nguyễn Văn Sơn


10A2 Thứ Buổi Tiết 11T1 11T2
Chào cờ 1 Chào cờ Chào cờ
TNHN_2 (Lam) 2 Toán (Q.Anh) Văn (Duyên)
TNHN_3 (Lam) S 3 Toán (Q.Anh) Văn (Duyên)
H5(A1A2-Danh) 4 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
H5(A1A2-Danh) 5 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
2
1 L2(T2-Giang)
C 2 L2(T2-Giang)
BDHSG
3
BDHSG
4
Anh (Liên) 1 Anh (Quốc) Toán (Ngân)
Anh (Liên) 2 Anh (Quốc) Toán (Ngân)
TD (Khang) S 3 TD (Chính) Sử (Y.Anh)
TD (Khang) 4 TD (Chính) Si2(T2LHVSD-Trang)
GDĐP (Lan) 5 Sử (Y.Anh) Si2(T2LHVSD-Trang)

3
1
2
C 3
4
5
6
Anh (Liên) 1 L1(T1Si-Giang) Văn (Duyên)
Anh (Liên) 2 L1(T1Si-Giang) Văn (Duyên)
Anh (Liên) S 3 GDQP (Sơn) Toán (Ngân)
Văn (Duyên) 4 Văn (Mai) GDQP (Sơn)
Văn (Duyên) 5 Văn (Mai) Anh (Luân)

4
CĐH5 1 TNHN_2 (Thái) CĐH2(T2-Hà)
Anh (Liên) 2 TNHN_3 (Thái) CĐL2(T2-Giang)
CĐL5(A2-Tài) C 3 CĐL1(T1Si-Giang) TNHN_3 (Thái)
CĐT7(A2-Khoa) 4
5
6
L6(A2-Tài) 1 Toán (Q.Anh) TNHN_1 (Thái)
L6(A2-Tài) 2 Toán (Q.Anh) TNHN_2 (Thái)
Tin (Suyền) S 3 Toán (Q.Anh) Ch.T-Ti (Tú-Khánh)
Văn (Duyên) 4 Sử (Y.Anh) Tin.T-Ti (Suyền-Khánh)

GDQP (Mến) 5 Anh (Quốc) Tin.T-Ti (Suyền-Khánh)

5
1
2
C 3
4
5
6
CN3(A1A2-Thái) 1 Tin (Nhị) Anh (Luân)
CN3(A1A2-Thái) 2 Tin (Nhị) Anh (Luân)
Toán (Khoa) S 3 Văn (Mai) Văn (Duyên)
TNHN_1 (Lam) 4 TNHN_1 (Dũng) Sử (Y.Anh)
SHL (Lam) 5 SHL (Dũng) SHL (Thái)

6 1
2
3
C
4
5
6
7
Sử (Đào) 1 Toán (Q.Anh) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh)
Sử (Đào) 2 H1(T1-Thắng) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh)
Toán (Khoa) S 3 H1(T1-Thắng) H2(T2-Hà)
Toán (Khoa) 4 CĐSi1(T1A1A2-Trang) H2(T2-Hà)
Tin (Suyền) 5 CĐSi2(T2LHVSD-Trang)

7
1 CĐH1(T1-Thắng) TD (Chính)
2 Si1(T1A1A2-Trang) TD (Chính)
C 3 Si1(T1A1A2-Trang) CĐT1(Ti-Tú)
4
5
6
Lam GVCN Dũng Thái
D.21 PHÒNG B.9 B.10
11L 11H 11Si 11VSĐ
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Lý (Hồng) Sử (Y.Anh) Anh (Luân) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn)
Lý (Hồng) Sử (Y.Anh) Anh (Luân) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn)

Văn (Thắng) Văn (Duyên) Văn (Khánh) Toán (Khoa)


Sử (Y.Anh) Văn (Duyên) Văn (Khánh) Toán (Khoa)

BDHSG

Toán (N.Anh) Toán (Nghĩa) Sinh (Ngọc) Văn (Tiên)


H3(L-Hà) Anh (Thường) Sinh (Ngọc) Văn (Tiên)
H3(L-Hà) Anh (Thường) NN2(Si-My) Toán (Khoa)
Si2 Si2 NN2(Si-My) Si2
Si2 Si2 Anh (Luân) Si2

BDHSG

Lý (Hồng) Toán (Nghĩa) L1 Sử (Diệp)


Lý (Hồng) Toán (Nghĩa) L1 Sử (Diệp)
CN2(L-Cường) GDQP (Sơn) Sinh (Ngọc) TD (Khang)
CN2(L-Cường) Tin (Suyền) GDQP (Mến) TD (Khang)
GDQP (Sơn) Tin (Suyền) Toán (N.Anh) GDQP (Mến)

Anh (Luân) TNHN_1 (Cường) TNHN_1 (Mến) Tin (Thư)


Anh (Luân) CĐT3(H-Nghĩa) TNHN_2 (N.Anh-T) TNHN_2 (Th.Hiền)
CĐT2(L-N.Anh) CĐL1 TNHN_3 (Th.Hiền)
Ngoại ngữ 2: (N - B.9) + (P - B.10) + (Tr - C.7)
Tin (Suyền) Hóa (Thủy) TD (Trúc) Anh (Luân)
Tin (Suyền) Hóa (Thủy) TD (Trúc) Anh (Luân)
TNHN_2 (Thái) TD (Khang) Toán (N.Anh) KP2(VSD-Phương)
TNHN_3 (Thái) TD (Khang) Toán (N.Anh) KP2(VSD-Phương)
Anh (Luân) Anh (Thường) Sử (Đào) Tin (Thư)

BDHSG

Toán (N.Anh) Văn (Duyên) H4(SiVSD-Thắng) H4


Toán (N.Anh) Hóa (Thủy) H4(SiVSD-Thắng) H4
Lý (Hồng) NN1(H-My) Sử (Đào) Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn)

TNHN_1 (Hồng) NN1(H-My) Văn (Khánh) Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn)

SHL (Hồng) SHL (Cường) SHL (Mến) SHL (Diệp)

BDHSG

Ngoại ngữ 2: P+Tr (online từ 17g30 - 19g00)

Sử (Y.Anh) TNHN_2 (Lam) Sinh (Ngọc) Ch.Văn (Tiên)


CĐH3(L-Hà) TNHN_3 (Lam) Sinh (Ngọc) Văn (Tiên)
Văn (Thắng) Hóa (Thủy) CĐT4(Si-N.Anh) TNHN_1 (Diệp)
Văn (Thắng) Hóa (Thủy) CĐH4(SiVSD-Thắng) CĐH4
CĐSi2 CĐSi2 TNHN_3 (Mến) CĐSi2

TD (Chính) Tin (Thư) Ch.Địa (Tuấn)


TD (Chính) L3(HVSD-Oanh) Tin (Thư) L3
L3(HVSD-Oanh) L3
CĐL3(HVSD-Oanh) CĐL3

Ngoại ngữ 2: N (online từ 17g30 - 19g00)

Hồng Cường Mến Diệp


B.11 B.12 B.13 B.14
11A1 11A2 11A3 Thứ Buổi Tiết
Chào cờ Chào cờ Chào cờ 1
Sử (Diệp) Toán (Bình) Văn (Khánh) 2
Sử (Diệp) Toán (Bình) Văn (Khánh) S 3
Tin (Nhị) Văn (Mai) Toán (Bình) 4
Tin (Nhị) Văn (Mai) Toán (Bình) 5
2
1
BDHSG
C 2
BDHSG
L5(A2-Giang) 3
L5(A2-Giang) 4
Văn (Mai) KP4(A2-Phương) H7(A3-Thắng) 1
Văn (Mai) KP4(A2-Phương) H7(A3-Thắng) 2
KP3(A1-Phương) Anh (Quốc) Toán (Bình) S 3
KP3(A1-Phương) Văn (Mai) Anh (Luân) 4
CĐH5(A1-Hà) Văn (Mai) 5

3
1
2
C 3
4
5
6
Toán (Khoa) Anh (Quốc) TD (Khang) 1
Toán (Khoa) Anh (Quốc) TD (Khang) 2
Văn (Mai) GDQP (Mến) Anh (Luân) S 3
Anh (Thường) Sử (Diệp) Sinh (Trang) 4
Anh (Thường) Sử (Diệp) Văn (Khánh) 5

4
TNHN_2 (N.Anh-T) Toán (Bình) CĐL6(A3-Quốc) 1
TNHN_1 (Khoa) H6(A2-Hà) TNHN_1 (Khánh) 2
CĐT6(A1-Khoa) CĐH6(A2-Hà) CĐT8(A3-Bình) C 3
4
5
6
TD (Trúc) TD (Khang) L6(A3-Quốc) 1
TD (Trúc) TD (Khang) L6(A3-Quốc) 2
Anh (Thường) Anh (Quốc) TNHN_2 (Danh) S 3
Anh (Thường) TNHN_1 (Bình) Anh (Luân) 4
L4(A1-Tài) TNHN_3 (Danh) Sinh (Trang) 5

5
1
2
C 3
4
5
6
H5(A1-Hà) Anh (Quốc) Sử (Đào) 1
H5(A1-Hà) Anh (Quốc) Sử (Đào) 2
GDQP (Sơn) H6(A2-Hà) Tin (Nhị) S 3
L4(A1-Tài) Văn (Mai) GDQP (Sơn) 4
SHL (Khoa) SHL (Bình) SHL (M.Khánh) 5

6 1
2
3
C
4
5
6
7
Anh (Thường) Tin (Suyền) CĐH7(A3-Thắng) 1
Anh (Thường) Tin (Suyền) Tin (Nhị) 2
CĐL4(A1-Tài) TNHN_2 (Danh) CĐSi3(A3-Trang) S 3
CĐSi1 CĐSi1 TNHN_3 (Danh) 4
Toán (Khoa) CĐL5(A2-Tài) 5

7
TNHN_3 (N.Anh) CĐT7(A2-Bình) 1
Si1 Si1 2
Si1 Si1 C 3
4
5
6
Khoa Bình M.Khánh GVCN
D.8 D.9 D.12 PHÒNG
12T1 12T2 12L 12H 12Si
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Toán (Trí) GDCD (Phương) Lý (Diễm) C.Nghệ (Cường) Lý (Oanh)
C.Nghệ (Cường) Văn (Thắng) GDQP (Mến) Toán (My) Lý (Oanh)
GDQP (Sơn) GDQP (Mến) Toán (Trang) Toán (My) Tin (Thư)
GDQP (Sơn) Địa (Tuấn) Toán (Trang) Địa (N.Anh) Tin (Thư)

BDHSG

Lý (Giang) Toán (Phi) Sử (Y.Anh) Lý (Tuyên) Địa (N.Anh)


Lý (Giang) Sử (Y.Anh) Tin (Phương) Lý (Tuyên) Toán (My)
TC.Văn (Tiên) Lý (Giang) Tin (Phương) Hóa (Mai) Toán (My)
Văn (Tiên) Tin (Phương) Anh (Liên) Anh (Thường) Sử (Y.Anh)
Văn (Tiên) Tin (Phương) Anh (Liên) Anh (Thường) GDCD (Phương)

BDHSG

Sinh (Ngọc) Anh (Hương) Hóa (Hà) Sử (Y.Anh) TC.Văn (Lan)


Sinh (Ngọc) Anh (Hương) Hóa (Hà) Anh (Thường) Văn (Lan)
TC.Anh (Quốc) Lý (Giang) Lý (Diễm) TC.Anh (Thường) Sinh (Hiền)
Toán (Trí) Lý (Giang) Sinh (Hiền) Hóa (Mai) Toán (My)
Lý (Giang) C.Nghệ (Cường) Sinh (Hiền) Hóa (Mai) Toán (My)

Tin (Phương) Văn (Thắng) Anh (Liên) Toán (My) TD (Khang)


Tin (Phương) Văn (Thắng) C.Nghệ (Cường) Toán (My) TD (Khang)
Anh (Quốc) Toán (Phi) Lý (Diễm) Văn (Thắng) Anh (Hiền)
Anh (Quốc) Toán (Phi) Lý (Diễm) TC.Văn (Thắng) C.Nghệ (Thái)
Toán (Trí) Ch.Tin (Phương) Văn (Thắng) Lý (Tuyên) Hóa (Thắng)
Toán (Trí) Ch.T-Ti (Phi-Phương) Văn (Thắng) Sử (Y.Anh) Hóa (Thắng)
Hóa (Thắng) Ch.T-Ti (Phi-Phương) GDQP (Mến) GDQP (Sơn) GDQP (Sơn)
Anh (Quốc) Hóa (Thắng) Toán (Trang) GDQP (Sơn) GDQP (Sơn)
GDCD (Phương) Hóa (Thắng) Toán (Trang) Địa (N.Anh) Anh (Hiền)

BDHSG

TD (Chính) Toán (Phi) Văn (Thắng) Tin (Phương) Văn (Lan)


Địa (Tuấn) TC.Văn (Thắng) TD (Chính) Tin (Phương) Văn (Lan)
Hóa (Thắng) TD (Chính) Lý (Diễm) Văn (Thắng) TC.Anh (Hiền)
Hóa (Thắng) GDQP (Mến) Lý (Diễm) Văn (Thắng) Lý (Oanh)
SHL (Tuấn) SHL (N.Thắng) SHL (Diễm) SHL (Y.Anh) SHL (Oanh)

BDHSG

Toán (Trí) TD (Chính) Hóa (Hà) TD (Khang) Anh (Hiền)


Toán (Trí) Anh (Hương) TD (Chính) TD (Khang) Anh (Hiền)
TD (Chính) Địa (Tuấn) Toán (Trang) Sinh (Hiền) Sử (Y.Anh)
Văn (Tiên) Sinh (Ngọc) GDCD (Phương) Toán (My) Sinh (Hiền)
Văn (Tiên) Sinh (Ngọc) TC.Văn (Thắng) GDCD (Phương) Toán (My)

Toán (Trí) Sử (Y.Anh) TC.Anh (Hương) Hóa (Mai) Sinh (Hiền)


Địa (Tuấn) TC.Anh (Hương) Sử (Y.Anh) Hóa (Mai) Sinh (Hiền)
Sử (Y.Anh) Hóa (Thắng) Địa (Tuấn) Hóa (Mai) Địa (N.Anh)
Sử (Y.Anh) Toán (Phi) Địa (Tuấn) Sinh (Hiền) Hóa (Thắng)

Tuấn N.Thắng Diễm Y.Anh Oanh


B.1 B.2 B.3 B.4 B.5
12VSĐ 12A1 12A2
Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Văn (Chi) C.Nghệ (Thái) Sử (Hạnh)
Toán (Nghĩa) Địa (N.Anh) GDCD (Phương)
Địa (N.Anh) GDQP (Sơn) Anh (Hương)
GDQP (Mến) GDQP (Sơn) Anh (Hương)

Hóa (Hà) Văn (Lan) Tin (Khánh)


Địa (N.Anh) Văn (Lan) Tin (Khánh)
Ch.V-S-Đ (Chi-Hạnh-N.Anh) Toán (Ngân) Văn (Lan)
Văn (Chi) Lý (Giang) Văn (Lan)
Văn (Chi) Sử (Hạnh) Hóa (Mai)

Anh (Minh) Toán (Ngân) Sử (Hạnh)


Anh (Minh) Toán (Ngân) TC.Toán (Trang)
Văn (Chi) TD (Trúc) TC.Toán (Trang)
Văn (Chi) TD (Trúc) Anh (Hương)
Ch.Văn (Chi) Sinh (Trang) Anh (Hương)

TD (Trúc) Anh (Hiền) Sinh (Trang)


GDQP (Mến) Anh (Hiền) TD (Trúc)
Toán (Nghĩa) Văn (Lan) GDQP (Mến)
Toán (Nghĩa) Lý (Giang) Văn (Lan)
Anh (Minh) Văn (Lan) Lý (Oanh)
Anh (Minh) Văn (Lan) Toán (Trang)
Anh (Minh) Anh (Hiền) Toán (Trang)
Sinh (Hành) Anh (Hiền) Văn (Lan)
Sinh (Hành) Toán (Ngân) Văn (Lan)

TD (Trúc) Anh (Hiền) Toán (Trang)


Sử (Hạnh) Anh (Hiền) TD (Trúc)
C.Nghệ (Thái) Sử (Hạnh) GDQP (Mến)
Toán (Nghĩa) Địa (N.Anh) C.Nghệ (Thái)
SHL (Nghĩa) SHL (N.Anh-Đ) SHL (Hạnh)

GDCD (Phương) Sinh (Trang) Anh (Hương)


Sử (Hạnh) GDCD (Phương) Sinh (Trang)
Lý (Oanh) Anh (Hiền) Hóa (Mai)
Lý (Oanh) Hóa (Mai) Toán (Trang)
Hóa (Hà) Hóa (Mai) Lý (Oanh)

TC.Toán (Nghĩa) Tin (Phương) Địa (N.Anh)


TC.Toán (Nghĩa) Tin (Phương) Địa (N.Anh)
Tin (Phương) TC.Toán (Ngân) Anh (Hương)
Tin (Phương) TC.Toán (Ngân) Anh (Hương)

Nghĩa N.Anh-Đ Hạnh


B.6 B.7 B.8
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HK1 NĂM HỌC

Thứ Buổi Tiết 10T1 10T2 10L


1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Văn (Mai) TNHN_1 (Nhị) H3(L-Danh)
S 3 Văn (Mai) TNHN_3 (Nhị) H3(L-Danh)
4 Anh (Minh) Anh (Việt) GDĐP (Hạnh)
5 Anh (Minh) Sử (Hạnh) Anh (Việt)
2
1
C 2 Ngoại ngữ 2: (10N1 - D.20); (10P - D.
3
4
1 Sử (Hạnh) Anh (Việt) TNHN_3 (Tr.My)
2 Sử (Hạnh) TNHN_2 (Tr.My) Anh (Việt)
S 3 GDQP (Sơn) GDQP (Mến) Lý (Tuyên)
4 Toán (Nhân) Sử (Hạnh) Lý (Tuyên)
5 Toán (Nhân) Toán (My) GDQP (Mến)

3
1
2
BDHSG tỉnh
C 3
4
5
6
1 Toán (Nhân) TD (Chính) TD (Chính)
2 Toán (Nhân) TD (Chính) TD (Chính)
S 3 TNHN_2 (Tr.My) L2(T2-Diễm) Văn (Lan)
4 Tin (Khánh) L2(T2-Diễm) Văn (Lan)
5 Tin (Khánh) CĐT1(Ti-My) TNHN_2 (Tr.My)

4
1 CĐL1(T1-Oanh) H2(T2-Thủy) Tin (Suyền)
2 Văn (Mai) H2(T2-Thủy) Tin (Suyền)
C 3 H1(T1-Thủy) GDĐP (Duyên) Anh (Việt)
4

C
4 H1(T1-Thủy) Anh (Việt) CĐH3(L-Danh)
5
6
1 L1(T1-Oanh) Văn (Sương) Toán (Bình)
2 L1(T1-Oanh) Văn (Sương) CĐT2(L-Bình)
S 3 Toán (Nhân) Ch.T-Ti (Trang-Thư) Văn (Lan)
4 Toán (Nhân) Ch.T-Ti (My-Thư) TNHN_1 (Danh)
5 Anh (Minh) Ch.T-Ti (My-Thư)

5
1
2
BDHSG tỉnh
C 3
4
5
6
1 TNHN_3 (Tr.Mai) Toán (Trang) CN2(L-Cường)
2 TNHN_1 (Tr.Mai) Toán (Trang) CN2(L-Cường)
S 3 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Toán (Bình)
4 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Toán (Bình)
5 SHL (Tr.Mai) SHL (Nhị) SHL (Danh)

6 1
2 Ngoại ngữ 2: 10N2 - D.20; 10T
3
C
4
5
6
7
1 CĐH1(T1-Thủy) Văn (Sương) Lý (Tuyên)
2 GDĐP (Hạnh) CĐL2(T2-Tài) Lý (Tuyên)
S 3 TD (Chính) Tin.T-Ti (Nhị-Thư) Lý (Tuyên)
4 TD (Chính) Tin.T-Ti (Nhị-Thư) Sử (Hạnh)
5 CĐH2(T2-Thủy) Sử (Hạnh)

7
1
2
BDHSG tỉnh
C
7

BDHSG tỉnh
C 3
4
5
6
GVCN Tr.Mai Nhị Danh
PHÒNG D.11 D.15 D.16
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.

Nguyễn Thị Hồng Phúc


KHÓA BIỂU HK1 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG TỪ 02/10/2023

10H 10Si 10VSĐ 10A1


Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Hóa (Hiền) NN (My) L4(VSD-Tài) TNHN_2 (Q.Nhân)
Hóa (Hiền) NN (My) Văn (Chính) Toán (Khoa)
Anh (Liên) Anh (Luân) Văn (Chính) Đ2(A1A2-Dũng)
Anh (Liên) Anh (Luân) Ch.Văn (Chính) Đ2(A1A2-Dũng)

goại ngữ 2: (10N1 - D.20); (10P - D.21); 10Tr1 (Hội trường)

TD (Khang) TD (Trúc) TD (Trúc) Tin (Suyền)


TD (Khang) TD (Trúc) TD (Trúc) Tin (Suyền)
Tin (Suyền) Anh (Luân) Toán (N.Anh) Văn (Duyên)
Tin (Suyền) GDQP (Sơn) GDQP (Mến) Văn (Duyên)
GDQP (Sơn) Toán (Bình) Ch.Địa (Tùng) Anh (Minh)

BDHSG tỉnh

Hóa (Hiền) TNHN_2 (Tr.My) Anh (Luân) L5(A1-Quốc)


Hóa (Hiền) TNHN_3 (Tr.My) Anh (Luân) L5(A1-Quốc)
Văn (Khánh) Toán (Bình) Toán (N.Anh) CĐL4(A1-Quốc)
TNHN_2 (Tr.My) Toán (Bình) Tin (Nhị) Anh (Minh)
Văn (Khánh) Tin (Nhị) Anh (Minh)

CĐSi(H-Hiền) CĐT4(Si-Bình) Ch.V-S-Đ (Chính-Đào-Tùng) CĐH5(A1A2-Danh)


Anh (Liên) Sinh (Hành) Ch.V-S-Đ (Chính-Đào-Tùng) Anh (Minh)
TNHN_3 (L.Hiền) CĐH4(Si-Danh) CĐL3(VSD-Tài) TNHN_3 (Q.Nhân)
CĐT3(H-N.Anh) TNHN_3 (Tài) Toán (Khoa)

Si(H-Trang) Sinh (Hành) KP2(VSD-Phương) Sử (Đào)


Si(H-Trang) Sinh (Hành) KP2(VSD-Phương) Sử (Đào)
Sử (Diệp) Sử (Đào) TNHN_1 (Tài) Văn (Duyên)
Sử (Diệp) Tin (Nhị) Sử (Đào) Anh (Minh)
Toán (N.Anh) Tin (Nhị) GDĐP (Y.Anh) GDQP (Sơn)

BDHSG tỉnh

L3(H-Tài) TNHN_1 (Tr.My) Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tùng) KP3(A1A2-Phương)


L3(H-Tài) GDĐP (Y.Anh) Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tùng) KP3(A1A2-Phương)
TNHN_1 (L.Hiền) H4(Si-Danh) Anh (Luân) GDĐP (Y.Anh)
Hóa (Hiền) H4(Si-Danh) Sử (Đào) TNHN_1 (Q.Nhân)
SHL (L.Hiền) SHL (Tr.My) SHL (Tài) SHL (Q.Nhân)

Ngoại ngữ 2: 10N2 - D.20; 10Tr2 - Hội trường

Văn (Khánh) Sinh (Hành) CĐT5(VSD-N.Anh) TD (Khang)


Văn (Khánh) Sinh (Hành) Toán (N.Anh) TD (Khang)
GDĐP (Hạnh) Văn (Khánh) TNHN_2 (Tr.My) Toán (Khoa)
Toán (N.Anh) Văn (Khánh) L4(VSD-Tài) CĐT6(A1-Khoa)
Toán (N.Anh) Sử (Đào) Văn (Chính) Anh (Minh)

TVHĐ (Q.Nhân)
TVHĐ (Q.Nhân)
BDHSG tỉnh
BDHSG tỉnh
TVHĐ (Q.Nhân)
TVHĐ (Q.Nhân)

L.Hiền Tr.My Tài Q.Nhân


D.17 D.18 D.19 D.20
Thủ Dầu Một, ngày 01 tháng 10 năm 2023
PHÓ HIỆU TRƯỞNG HIỆU TRƯỞNG

Phạm Văn Tùng Nguyễn Văn Sơn


10A2 Thứ Buổi Tiết 11T1 11T2
Chào cờ 1 Chào cờ Chào cờ
TNHN_2 (Lam) 2 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
TNHN_3 (Lam) S 3 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
H5(A1A2-Danh) 4 TNHN_3 (Thái) L2(T2-Giang)
H5(A1A2-Danh) 5 Toán (Q.Anh) L2(T2-Giang)
2
1
C 2
3
4
Sử (Đào) 1 Anh (Quốc) Toán (Ngân)
Sử (Đào) 2 Anh (Quốc) Toán (Ngân)
TD (Khang) S 3 TD (Chính) Sử (Y.Anh)
TD (Khang) 4 TD (Chính) Si2(T2LHVSD-Trang)
CĐT7(A2-Khoa) 5 Toán (Q.Anh) Si2(T2LHVSD-Trang)

3
1
2
C 3
4
5
6
Anh (Liên) 1 L1(T1Si-Giang) Tin.T-Ti (Suyền-Khánh)

Anh (Liên) 2 L1(T1Si-Giang) Tin.T-Ti (Suyền-Khánh)

Anh (Liên) S 3 GDQP (Sơn) Anh (Luân)


Văn (Duyên) 4 Văn (Mai) GDQP (Sơn)
Văn (Duyên) 5 Văn (Mai) CĐH2(T2-Hà)

4
CĐH5 1 CĐL1(T1Si-Giang) TNHN_3 (Thái)
CĐL5(A2-Tài) 2 TNHN_2 (Thái) CĐL2(T2-Giang)
Anh (Liên) C 3 Sử (Y.Anh) Toán (Ngân)
4

C
GDĐP (Y.Anh) 4
5
6
L6(A2-Tài) 1 Toán (Q.Anh) TNHN_1 (Thái)
L6(A2-Tài) 2 Toán (Q.Anh) TNHN_2 (Thái)
Tin (Suyền) S 3 Toán (Q.Anh) Anh (Luân)
Văn (Duyên) 4 H1(T1-Thắng) Anh (Luân)
GDQP (Mến) 5 H1(T1-Thắng) Ch.T-Ti (Tú-Khánh)

5
1
2
C 3
4
5
6
CN3(A1A2-Thái) 1 Tin (Nhị) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh)
CN3(A1A2-Thái) 2 Tin (Nhị) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh)
Toán (Khoa) S 3 Văn (Mai) Văn (Duyên)
TNHN_1 (Lam) 4 TNHN_1 (Dũng) Sử (Y.Anh)
SHL (Lam) 5 SHL (Dũng) SHL (Thái)

6 1 Si1(T1A1A2-Trang) TD (Chính)
2 Si1(T1A1A2-Trang) TD (Chính)
3 Sử (Y.Anh) CĐT1(Ti-Tú)
C
4
5
6
7
Toán (Khoa) 1 Toán (Q.Anh) Văn (Duyên)
Toán (Khoa) 2 Anh (Quốc) Văn (Duyên)
Tin (Suyền) S 3 CĐH1(T1-Thắng) H2(T2-Hà)
Anh (Liên) 4 CĐSi1(T1A1A2-Trang) H2(T2-Hà)
Anh (Liên) 5 CĐSi2(T2LHVSD-Trang)

7
1
2
C
7

C 3
4
5
6
Lam GVCN Dũng Thái
D.21 PHÒNG B.9 B.10
11L 11H 11Si 11VSĐ
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Lý (Hồng) Sử (Y.Anh) Văn (Khánh) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn)

Lý (Hồng) Sử (Y.Anh) Văn (Khánh) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn)


Văn (Thắng) Toán (Nghĩa) H4(SiVSD-Thắng) H4
Sử (Y.Anh) Toán (Nghĩa) H4(SiVSD-Thắng) H4

CĐT5(VSD-Khoa)
CĐT5(VSD-Khoa)
Anh (Luân)
Anh (Luân)
Toán (N.Anh) Toán (Nghĩa) Anh (Luân) Văn (Tiên)
CĐT2(L-N.Anh) Anh (Thường) Anh (Luân) Tin (Thư)
CĐH3(L-Hà) Anh (Thường) NN2(Si-My) Toán (Khoa)
Si2 Si2 NN2(Si-My) Si2
Si2 Si2 Sinh (Ngọc) Si2

BDHSG tỉnh

Lý (Hồng) TNHN_2 (Lam) L1 Văn (Tiên)


Lý (Hồng) TNHN_3 (Lam) L1 Văn (Tiên)
CN2(L-Cường) GDQP (Sơn) Sinh (Ngọc) TD (Khang)
CN2(L-Cường) Tin (Suyền) GDQP (Mến) TD (Khang)
GDQP (Sơn) Tin (Suyền) Toán (N.Anh) GDQP (Mến)

Sử (Y.Anh) Văn (Duyên) CĐL1 Tin (Thư)


Anh (Luân) Văn (Duyên) TNHN_2 (N.Anh-T) TNHN_2 (Th.Hiền)
Anh (Luân) CĐT4(Si-N.Anh) TNHN_3 (Th.Hiền)
Ngoại ngữ 2: (N - B.9) + (P - B.10) + (Tr - C.7)

Tin (Suyền) Hóa (Thủy) TD (Trúc) Anh (Luân)


Tin (Suyền) Hóa (Thủy) TD (Trúc) Anh (Luân)
TNHN_2 (Thái) TD (Khang) Toán (N.Anh) KP2(VSD-Phương)
TNHN_3 (Thái) TD (Khang) Toán (N.Anh) KP2(VSD-Phương)
Anh (Luân) Anh (Thường) Sử (Đào) Ch.Văn (Tiên)

BDHSG tỉnh

Toán (N.Anh) L3(HVSD-Oanh) TNHN_1 (Mến) L3


Toán (N.Anh) L3(HVSD-Oanh) TNHN_3 (Mến) L3
Lý (Hồng) NN1(H-My) Sử (Đào) Sử (Diệp)
TNHN_1 (Hồng) NN1(H-My) Văn (Khánh) Sử (Diệp)
SHL (Hồng) SHL (Cường) SHL (Mến) SHL (Diệp)

TD (Chính) CĐT3(H-Nghĩa) Tin (Thư) Toán (Khoa)


TD (Chính) Hóa (Thủy) Tin (Thư) Toán (Khoa)
Văn (Duyên) Anh (Luân) Ch.Địa (Tuấn)
TNHN_1 (Diệp)

Ngoại ngữ 2: P+Tr (online từ 17g30 - 19g00)

H3(L-Hà) CĐL3(HVSD-Oanh) Sinh (Ngọc) CĐL3


H3(L-Hà) Hóa (Thủy) Sinh (Ngọc) Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn)
Văn (Thắng) Hóa (Thủy) Sinh (Ngọc) Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn)
Văn (Thắng) TNHN_1 (Cường) CĐH4(SiVSD-Thắng) CĐH4
CĐSi2 CĐSi2 CĐSi2

BDHSG tỉnh
BDHSG tỉnh

Ngoại ngữ 2: N (online từ 17g30 - 19g00)

Hồng Cường Mến Diệp


B.11 B.12 B.13 B.14
11A1 11A2 11A3 Thứ Buổi Tiết 12T1
Chào cờ Chào cờ Chào cờ 1 Chào cờ
Sử (Diệp) L5(A2-Giang) Toán (Bình) 2 Toán (Trí)
Sử (Diệp) L5(A2-Giang) Toán (Bình) S 3 Toán (Trí)
Anh (Thường) Toán (Bình) Văn (Khánh) 4 GDQP (Sơn)
Anh (Thường) Toán (Bình) Văn (Khánh) 5 GDQP (Sơn)
2
1 Anh (Quốc)
C 2 Lý (Giang)
3 GDCD (Phương)
4 Hóa (Thắng)
Văn (Mai) KP4(A2-Phương) H7(A3-Thắng) 1 Lý (Giang)
Văn (Mai) KP4(A2-Phương) H7(A3-Thắng) 2 Lý (Giang)
KP3(A1-Phương) Anh (Quốc) Toán (Bình) S 3 TC.Văn (Tiên)
KP3(A1-Phương) Văn (Mai) CĐT8(A3-Bình) 4 Văn (Tiên)
Văn (Mai) 5 Văn (Tiên)

3
1
2
C 3
4
5
6
Toán (Khoa) Anh (Quốc) TNHN_1 (Khánh) 1 Sinh (Ngọc)
Toán (Khoa) Anh (Quốc) Văn (Khánh) 2 Sinh (Ngọc)
Văn (Mai) GDQP (Mến) TD (Khang) S 3 TC.Anh (Quốc)
Anh (Thường) Sử (Diệp) TD (Khang) 4 Lý (Giang)
Anh (Thường) Sử (Diệp) Anh (Luân) 5 Toán (Trí)

4
TNHN_2 (N.Anh-T) H6(A2-Hà) Tin (Nhị) 1 Tin (Phương)
TNHN_1 (Khoa) H6(A2-Hà) TNHN_2 (Danh) 2 Tin (Phương)
CĐT6(A1-Khoa) Toán (Bình) C 3 TD (Chính)
4

C
4 TD (Chính)
5
6
TD (Trúc) TD (Khang) L6(A3-Quốc) 1 Toán (Trí)
TD (Trúc) TD (Khang) L6(A3-Quốc) 2 Toán (Trí)
Anh (Thường) Anh (Quốc) CĐL6(A3-Quốc) S 3 Hóa (Thắng)
Anh (Thường) TNHN_1 (Bình) Sinh (Trang) 4 Anh (Quốc)
L4(A1-Tài) TNHN_3 (Danh) 5 Anh (Quốc)

5
1
2
C 3
4
5
6
H5(A1-Hà) Anh (Quốc) Sử (Đào) 1 Toán (Trí)
H5(A1-Hà) Anh (Quốc) Sử (Đào) 2 Địa (Tuấn)
GDQP (Sơn) CĐH6(A2-Hà) Tin (Nhị) S 3 Địa (Tuấn)
L4(A1-Tài) Văn (Mai) GDQP (Sơn) 4 Anh (Quốc)
SHL (Khoa) SHL (Bình) SHL (M.Khánh) 5 SHL (Tuấn)

Si1 Si1 6 1 Sử (Y.Anh)


Si1 Si1 CĐH7(A3-Thắng) 2 Sử (Y.Anh)
CĐH5(A1-Hà) CĐT7(A2-Bình) Sinh (Trang) 3 Toán (Trí)
C
TNHN_3 (N.Anh) 4 Toán (Trí)
5
6
7
Tin (Nhị) Tin (Suyền) Anh (Luân) 1 Hóa (Thắng)
Tin (Nhị) Tin (Suyền) Anh (Luân) 2 Hóa (Thắng)
CĐL4(A1-Tài) TNHN_2 (Danh) CĐSi3(A3-Trang) S 3 C.Nghệ (Cường)
CĐSi1 CĐSi1 TNHN_3 (Danh) 4 Văn (Tiên)
Toán (Khoa) CĐL5(A2-Tài) 5 Văn (Tiên)

7
1
2
C
7

C 3
4
5
6
Khoa Bình M.Khánh GVCN Tuấn
D.8 D.9 D.10 PHÒNG B.1
12T2 12L 12H 12Si
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Văn (Thắng) Lý (Diễm) Toán (My) Lý (Oanh)
Văn (Thắng) Lý (Diễm) Toán (My) C.Nghệ (Thái)
GDCD (Phương) Toán (Trang) C.Nghệ (Cường) Sinh (Hiền)
Địa (Tuấn) TC.Anh (Hương) Văn (Thắng) Tin (Thư)

Hóa (Thắng) Hóa (Hà) Sử (Y.Anh) Toán (My)


Hóa (Thắng) Văn (Thắng) Toán (My) Văn (Lan)
Lý (Giang) GDQP (Mến) Toán (My) Hóa (Thắng)
Lý (Giang) GDQP (Mến) GDCD (Phương) Lý (Oanh)
Toán (Phi) Sử (Y.Anh) Lý (Tuyên) Tin (Thư)
Sử (Y.Anh) Tin (Phương) Lý (Tuyên) Toán (My)
Lý (Giang) Tin (Phương) Hóa (Mai) Toán (My)
Anh (Hương) Anh (Liên) Anh (Thường) Toán (My)
Anh (Hương) Anh (Liên) Anh (Thường) Sinh (Hiền)

BDHSG tỉnh

Tin (Phương) Lý (Diễm) Địa (N.Anh) TC.Văn (Lan)


Tin (Phương) Lý (Diễm) Anh (Thường) Văn (Lan)
Lý (Giang) Địa (Tuấn) TC.Anh (Thường) Toán (My)
Toán (Phi) Toán (Trang) Hóa (Mai) Toán (My)
C.Nghệ (Cường) Toán (Trang) Hóa (Mai) Anh (Hiền)

Văn (Thắng) C.Nghệ (Cường) Lý (Tuyên) GDCD (Phương)


Văn (Thắng) Sinh (Hiền) Lý (Tuyên) Lý (Oanh)
Toán (Phi) GDCD (Phương) Văn (Thắng) TD (Khang)
Toán (Phi) Anh (Liên) Văn (Thắng) TD (Khang)

Ch.Tin (Phương) Lý (Diễm) Địa (N.Anh) Hóa (Thắng)


Ch.T-Ti (Phi-Phương) Lý (Diễm) Anh (Thường) Hóa (Thắng)
Ch.T-Ti (Phi-Phương) Lý (Diễm) GDQP (Sơn) GDQP (Sơn)
Toán (Phi) Văn (Thắng) GDQP (Sơn) GDQP (Sơn)
Anh (Hương) Văn (Thắng) Sinh (Hiền) Anh (Hiền)

BDHSG tỉnh

Địa (Tuấn) Văn (Thắng) Sử (Y.Anh) Văn (Lan)


TC.Văn (Thắng) TD (Chính) Hóa (Mai) Văn (Lan)
GDQP (Mến) TD (Chính) Hóa (Mai) TC.Anh (Hiền)
GDQP (Mến) Toán (Trang) Văn (Thắng) Lý (Oanh)
SHL (N.Thắng) SHL (Diễm) SHL (Y.Anh) SHL (Oanh)

Anh (Hương) Hóa (Hà) Toán (My) Sinh (Hiền)


TC.Anh (Hương) Hóa (Hà) Toán (My) Sinh (Hiền)
Hóa (Thắng) Sinh (Hiền) Hóa (Mai) Địa (N.Anh)
Hóa (Thắng) Địa (Tuấn) Sinh (Hiền) Địa (N.Anh)

TD (Chính) Toán (Trang) Tin (Phương) Sử (Y.Anh)


TD (Chính) TC.Văn (Thắng) Tin (Phương) Sử (Y.Anh)
Sử (Y.Anh) Anh (Liên) TD (Khang) Anh (Hiền)
Sinh (Ngọc) Sử (Y.Anh) TD (Khang) Anh (Hiền)
Sinh (Ngọc) Hóa (Hà) TC.Văn (Thắng) Hóa (Thắng)

BDHSG tỉnh
BDHSG tỉnh

N.Thắng Diễm Y.Anh Oanh


B.2 B.3 B.4 B.5
12VSĐ 12A1 12A2
Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Toán (Nghĩa) C.Nghệ (Thái) Sử (Hạnh)
GDQP (Mến) Địa (N.Anh) Tin (Khánh)
GDQP (Mến) GDQP (Sơn) Tin (Khánh)
Văn (Chi) GDQP (Sơn) GDCD (Phương)

Anh (Minh) Văn (Lan) Toán (Trang)


Sử (Hạnh) GDCD (Phương) Toán (Trang)
Địa (N.Anh) Toán (Ngân) Văn (Lan)
Địa (N.Anh) Toán (Ngân) Văn (Lan)
Hóa (Hà) Văn (Lan) Anh (Hương)
Toán (Nghĩa) Văn (Lan) Anh (Hương)
Văn (Chi) Toán (Ngân) Văn (Lan)
Văn (Chi) Lý (Giang) Văn (Lan)
Ch.V-S-Đ (Chi-Hạnh-N.Anh) Lý (Giang) Hóa (Mai)

Anh (Minh) TD (Trúc) Sử (Hạnh)


Anh (Minh) TD (Trúc) TC.Toán (Trang)
Văn (Chi) Tin (Phương) TC.Toán (Trang)
Văn (Chi) Tin (Phương) Anh (Hương)
Ch.Văn (Chi) Văn (Lan) Anh (Hương)

Địa (N.Anh) Anh (Hiền) Sinh (Trang)


GDCD (Phương) Anh (Hiền) Sinh (Trang)
Toán (Nghĩa) Sinh (Trang) GDQP (Mến)
Toán (Nghĩa) Sinh (Trang) GDQP (Mến)

Anh (Minh) Văn (Lan) Toán (Trang)


Anh (Minh) Văn (Lan) Toán (Trang)
Anh (Minh) Anh (Hiền) Lý (Oanh)
Tin (Phương) Anh (Hiền) Văn (Lan)
Tin (Phương) Toán (Ngân) Văn (Lan)

TD (Trúc) Anh (Hiền) TD (Trúc)


TD (Trúc) Anh (Hiền) TD (Trúc)
C.Nghệ (Thái) Toán (Ngân) Toán (Trang)
Toán (Nghĩa) Toán (Ngân) C.Nghệ (Thái)
SHL (Nghĩa) SHL (N.Anh-Đ) SHL (Hạnh)

Sử (Hạnh) Hóa (Mai) Địa (N.Anh)


TC.Toán (Nghĩa) Hóa (Mai) Địa (N.Anh)
TC.Toán (Nghĩa) Sử (Hạnh) Anh (Hương)
Hóa (Hà) Sử (Hạnh) Anh (Hương)

Sử (Hạnh) Anh (Hiền) Anh (Hương)


Lý (Oanh) Anh (Hiền) Anh (Hương)
Lý (Oanh) TC.Toán (Ngân) Toán (Trang)
Sinh (Hành) TC.Toán (Ngân) Lý (Oanh)
Sinh (Hành) Địa (N.Anh) Hóa (Mai)

h
h

Nghĩa N.Anh-Đ Hạnh


B.6 B.7 B.8
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HK1 NĂM H

Thứ Buổi Tiết 10T1 10T2 10L


1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Văn (Mai) TNHN_1 (Nhị) H3(L-Danh)
S 3 Văn (Mai) TNHN_3 (Nhị) H3(L-Danh)
4 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Sử (Hạnh)
5 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Sử (Hạnh)
2
1
C 2 Ngoại ngữ 2: (10N2 - D.20); (10P - D.2
3
4
1 Sử (Hạnh) Anh (Liên) TNHN_3 (Tr.My)
2 Sử (Hạnh) TNHN_2 (Tr.My) CĐH3(L-Danh)
S 3 GDQP (Sơn) GDQP (Mến) Lý (Tuyên)
4 Toán (Nhân) Sử (Hạnh) Lý (Tuyên)
5 Toán (Nhân) Toán (My) GDQP (Mến)

3
1
2
BDHSG t
C 3
4
5
6
1 TD (Chính) Toán (Trang) TD (Chính)
2 TD (Chính) Toán (Trang) TD (Chính)
S 3 TNHN_2 (Tr.My) TD (Chính) Văn (Lan)
4 Tin (Khánh) TD (Chính) Văn (Lan)
5 Tin (Khánh) CĐT1(Ti-My) TNHN_2 (Tr.My)

4
1 TVHĐ (Q.Nhân)
2 TVHĐ (Q.Nhân)
C 3
4
5
6
1 L1(T1-Oanh) Văn (Sương) Toán (Bình)
2 L1(T1-Oanh) Văn (Sương) CĐT2(L-Bình)
S 3 Toán (Nhân) Ch.T-Ti (Trang-Thư) Văn (Lan)
4 Toán (Nhân) Ch.T-Ti (My-Thư) TNHN_1 (Danh)
5 Anh (Minh) Ch.T-Ti (My-Thư) GDĐP (Hạnh)

5
1
2
BDHSG t
C 3
4
5
6
1 Toán (Nhân) L2(T2-Diễm) Anh (Luân)
2 Toán (Nhân) L2(T2-Diễm) Anh (Luân)
S 3 Anh (Minh) Anh (Liên) Toán (Bình)
4 Anh (Minh) Anh (Liên) Toán (Bình)
5 SHL (Tr.Mai) SHL (Nhị) SHL (Danh)

6 1 H1(T1-Thủy) GDĐP (Duyên) Anh (Luân)


2 H1(T1-Thủy) Sử (Hạnh) Tin (Suyền)
3 Văn (Mai) H2(T2-Thủy) Tin (Suyền)
C
4 H2(T2-Thủy)
5
6
7
1 CĐH1(T1-Thủy) Văn (Sương) Lý (Tuyên)
2 GDĐP (Hạnh) CĐL2(T2-Tài) Lý (Tuyên)
S 3 TNHN_3 (Tr.Mai) Tin.T-Ti (Nhị-Thư) Lý (Tuyên)
4 TNHN_1 (Tr.Mai) Tin.T-Ti (Nhị-Thư) CN2(L-Cường)
5 CĐL1(T1-Oanh) CĐH2(T2-Thủy) CN2(L-Cường)

7
1
2
BDHSG tỉnh
C 3
4
5
6
GVCN Tr.Mai Nhị Danh
PHÒNG D.11 D.15 D.16
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.

Nguyễn Thị Hồng Phúc


KHÓA BIỂU HK1 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG TỪ 09/10/2023

10H 10Si 10VSĐ 10A1


Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Hóa (Hiền) NN (My) L4(VSD-Tài) TNHN_2 (Q.Nhân)
Hóa (Hiền) NN (My) Văn (Chính) Toán (Khoa)
Anh (Liên) Anh (Luân) Văn (Chính) Đ2(A1A2-Dũng)
Anh (Liên) Anh (Luân) Ch.Văn (Chính) Đ2(A1A2-Dũng)

i ngữ 2: (10N2 - D.20); (10P - D.21); 10Tr1+10Tr2 (Hội trường)

TD (Khang) TD (Trúc) TD (Trúc) Tin (Suyền)


TD (Khang) TD (Trúc) TD (Trúc) Tin (Suyền)
Tin (Suyền) Sử (Đào) Toán (N.Anh) Văn (Duyên)
Tin (Suyền) GDQP (Sơn) GDQP (Mến) Văn (Duyên)
GDQP (Sơn) Anh (Luân) GDĐP (Y.Anh) Anh (Minh)

BDHSG tỉnh

Hóa (Hiền) TNHN_2 (Tr.My) Anh (Luân) KP3(A1A2-Phương)


Hóa (Hiền) TNHN_3 (Tr.My) Anh (Luân) KP3(A1A2-Phương)
TNHN_3 (L.Hiền) Văn (Khánh) Toán (N.Anh) CĐL4(A1-Quốc)
TNHN_2 (Tr.My) Toán (Bình) Ch.V-S-Đ (Chính-Đào-Tùng) Anh (Minh)
Toán (Bình) Ch.V-S-Đ (Chính-Đào-Tùng) Anh (Minh)
Si(H-Trang) Sinh (Hành) KP2(VSD-Phương) Sử (Đào)
Si(H-Trang) Sinh (Hành) KP2(VSD-Phương) Sử (Đào)
Sử (Diệp) Sử (Đào) TNHN_1 (Tài) Văn (Duyên)
Sử (Diệp) Tin (Nhị) Sử (Đào) Anh (Minh)
CĐT3(H-N.Anh) Tin (Nhị) Ch.Địa (Tùng) GDQP (Sơn)

BDHSG tỉnh

L3(H-Tài) TNHN_1 (Tr.My) Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tùng) L5(A1-Quốc)


L3(H-Tài) GDĐP (Y.Anh) Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tùng) L5(A1-Quốc)
TNHN_1 (L.Hiền) H4(Si-Danh) Anh (Luân) TNHN_3 (Q.Nhân)
Hóa (Hiền) H4(Si-Danh) Sử (Đào) TNHN_1 (Q.Nhân)
SHL (L.Hiền) SHL (Tr.My) SHL (Tài) SHL (Q.Nhân)

Văn (Khánh) Toán (Bình) Tin (Nhị) GDĐP (Y.Anh)


Anh (Liên) CĐT4(Si-Bình) Tin (Nhị) CĐH5(A1A2-Danh)
Toán (N.Anh) CĐH4(Si-Danh) CĐL3(VSD-Tài) Toán (Khoa)
Toán (N.Anh) TNHN_3 (Tài) Anh (Minh)

Văn (Khánh) Sinh (Hành) CĐT5(VSD-N.Anh) TD (Khang)


Văn (Khánh) Sinh (Hành) Toán (N.Anh) TD (Khang)
GDĐP (Hạnh) Sinh (Hành) TNHN_2 (Tr.My) Toán (Khoa)
Toán (N.Anh) Văn (Khánh) L4(VSD-Tài) CĐT6(A1-Khoa)
CĐSi(H-Hiền) Văn (Khánh) Văn (Chính) Anh (Minh)

TVHĐ (Q.Nhân)
TVHĐ (Q.Nhân)
TVHĐ (Q.Nhân)
TVHĐ (Q.Nhân)

L.Hiền Tr.My Tài Q.Nhân


D.17 D.18 D.19 D.20
Thủ Dầu Một, ngày 08 tháng 10 năm 2023
PHÓ HIỆU TRƯỞNG HIỆU TRƯỞNG

Phạm Văn Tùng Nguyễn Văn Sơn


10A2 Thứ Buổi Tiết 11T1 11T2
Chào cờ 1 Chào cờ Chào cờ
TNHN_2 (Lam) 2 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
TNHN_3 (Lam) S 3 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
H5(A1A2-Danh) 4 TNHN_3 (Thái) L2(T2-Giang)
H5(A1A2-Danh) 5 Toán (Q.Anh) L2(T2-Giang)
2
1 TNHN_2 (Thái) Toán (Ngân)
C 2 CĐL1(T1Si-Giang) TNHN_3 (Thái)
3 Sử (Y.Anh) CĐL2(T2-Giang)
4
TD (Khang) 1 Anh (Quốc) Văn (Duyên)
TD (Khang) 2 Anh (Quốc) Văn (Duyên)
CĐT7(A2-Khoa) S 3 TD (Chính) Anh (Luân)
Anh (Liên) 4 TD (Chính) Si2(T2LHVSD-Trang)
Anh (Liên) 5 Si2(T2LHVSD-Trang)

3
1
2
C 3
4
5
6
CN3(A1A2-Thái) 1 L1(T1Si-Giang) Tin.T-Ti (Suyền-Khánh)

CN3(A1A2-Thái) 2 L1(T1Si-Giang) Tin.T-Ti (Suyền-Khánh)

Anh (Liên) S 3 GDQP (Sơn) CĐH2(T2-Hà)


Văn (Duyên) 4 Văn (Mai) GDQP (Sơn)
Văn (Duyên) 5 Văn (Mai) Anh (Luân)

4
1
2
C 3
4
5
6
L6(A2-Tài) 1 Toán (Q.Anh) TNHN_1 (Thái)
L6(A2-Tài) 2 Toán (Q.Anh) TNHN_2 (Thái)
Tin (Suyền) S 3 Toán (Q.Anh) Sử (Y.Anh)
Văn (Duyên) 4 H1(T1-Thắng) Anh (Luân)
GDQP (Mến) 5 H1(T1-Thắng) Ch.T-Ti (Tú-Khánh)

5
1
2
C 3
4
5
6
Anh (Liên) 1 Tin (Nhị) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh)
Anh (Liên) 2 Tin (Nhị) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh)
Toán (Khoa) S 3 Văn (Mai) Văn (Duyên)
TNHN_1 (Lam) 4 TNHN_1 (Dũng) Sử (Y.Anh)
SHL (Lam) 5 SHL (Dũng) SHL (Thái)

CĐL5(A2-Tài) 6 1 Si1(T1A1A2-Trang) TD (Chính)


CĐH5 2 Si1(T1A1A2-Trang) TD (Chính)
Anh (Liên) 3 Sử (Y.Anh) CĐT1(Ti-Tú)
C
GDĐP (Y.Anh) 4 Anh (Quốc)
5
6
7
Toán (Khoa) 1 Toán (Q.Anh) Toán (Ngân)
Toán (Khoa) 2 Toán (Q.Anh) Toán (Ngân)
Tin (Suyền) S 3 CĐH1(T1-Thắng) H2(T2-Hà)
Sử (Đào) 4 CĐSi1(T1A1A2-Trang) H2(T2-Hà)
Sử (Đào) 5 CĐSi2(T2LHVSD-Trang)

7
1
2
C 3
4
5
6
Lam GVCN Dũng Thái
D.21 PHÒNG B.9 B.10
11L 11H 11Si 11VSĐ
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Lý (Hồng) Sử (Y.Anh) Văn (Khánh) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn)
Lý (Hồng) Sử (Y.Anh) Văn (Khánh) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn)

Văn (Thắng) Toán (Nghĩa) H4(SiVSD-Thắng) H4


Sử (Y.Anh) Toán (Nghĩa) H4(SiVSD-Thắng) H4

Anh (Luân) Văn (Duyên) CĐT4(Si-N.Anh) CĐT5(VSD-Khoa)


Anh (Luân) Văn (Duyên) CĐL1 CĐT5(VSD-Khoa)
Sử (Đào) Anh (Luân)
Ngoại ngữ 2: (N - B.9) + (P - B.10) + (Tr - C.7)
Toán (N.Anh) Toán (Nghĩa) Anh (Luân) Văn (Tiên)
CĐT2(L-N.Anh) Anh (Thường) Anh (Luân) Toán (Khoa)
CĐH3(L-Hà) Anh (Thường) NN2(Si-My) Tin (Thư)
Si2 Si2 NN2(Si-My) Si2
Si2 Si2 Sinh (Ngọc) Si2

BDHSG tỉnh

Lý (Hồng) TNHN_3 (Lam) L1 Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn)

Lý (Hồng) TNHN_1 (Cường) L1 Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn)

CN2(L-Cường) GDQP (Sơn) Sinh (Ngọc) TD (Khang)


CN2(L-Cường) Tin (Suyền) GDQP (Mến) TD (Khang)
GDQP (Sơn) Tin (Suyền) Toán (N.Anh) GDQP (Mến)

TNHN_2 (Th.Hiền)
TNHN_3 (Th.Hiền)
Tin (Suyền) Hóa (Thủy) TD (Trúc) Anh (Luân)
Tin (Suyền) Hóa (Thủy) TD (Trúc) Anh (Luân)
TNHN_2 (Thái) TD (Khang) Toán (N.Anh) KP2(VSD-Phương)
TNHN_3 (Thái) TD (Khang) Toán (N.Anh) KP2(VSD-Phương)
Anh (Luân) Anh (Thường) Ch.Văn (Tiên)

BDHSG tỉnh

Toán (N.Anh) L3(HVSD-Oanh) TNHN_1 (Mến) L3


Toán (N.Anh) L3(HVSD-Oanh) TNHN_3 (Mến) L3
Lý (Hồng) NN1(H-My) Sử (Đào) Sử (Diệp)
TNHN_1 (Hồng) NN1(H-My) Văn (Khánh) Sử (Diệp)
SHL (Hồng) SHL (Cường) SHL (Mến) SHL (Diệp)

CĐT3(H-Nghĩa) TNHN_2 (N.Anh-T) Toán (Khoa)


Sử (Y.Anh) Văn (Duyên) Anh (Luân) Toán (Khoa)
TD (Chính) TNHN_2 (Lam) Tin (Thư) TNHN_1 (Diệp)
TD (Chính) Tin (Thư) Ch.Địa (Tuấn)

Ngoại ngữ 2: P+Tr (online từ 17g30 - 19g00)

H3(L-Hà) CĐL3(HVSD-Oanh) Sinh (Ngọc) CĐL3


H3(L-Hà) Hóa (Thủy) Sinh (Ngọc) Văn (Tiên)
Văn (Thắng) Hóa (Thủy) Sinh (Ngọc) Văn (Tiên)
Văn (Thắng) Hóa (Thủy) CĐH4(SiVSD-Thắng) CĐH4
CĐSi2 CĐSi2 CĐSi2

BDHSG tỉnh

Ngoại ngữ 2: N (online từ 17g30 - 19g00)

Hồng Cường Mến Diệp


B.11 B.12 B.13 B.14
11A1 11A2 11A3 Thứ Buổi Tiết
Chào cờ Chào cờ Chào cờ 1
Sử (Diệp) L5(A2-Giang) Toán (Bình) 2
Sử (Diệp) L5(A2-Giang) Toán (Bình) S 3
Anh (Thường) Toán (Bình) Văn (Khánh) 4
Anh (Thường) Toán (Bình) Văn (Khánh) 5
2
Văn (Mai) H6(A2-Hà) Tin (Nhị) 1
Anh (Thường) H6(A2-Hà) TNHN_2 (Danh) C 2
CĐT6(A1-Khoa) Toán (Bình) 3
4
Văn (Mai) KP4(A2-Phương) H7(A3-Thắng) 1
Văn (Mai) KP4(A2-Phương) H7(A3-Thắng) 2
KP3(A1-Phương) Anh (Quốc) Toán (Bình) S 3
KP3(A1-Phương) Văn (Mai) CĐT8(A3-Bình) 4
Văn (Mai) 5

3
1
2
C 3
4
5
6
Toán (Khoa) Anh (Quốc) TD (Khang) 1
Toán (Khoa) Anh (Quốc) TD (Khang) 2
TNHN_1 (Khoa) GDQP (Mến) Anh (Luân) S 3
TNHN_2 (N.Anh-T) Sử (Diệp) TNHN_1 (Khánh) 4
Anh (Thường) Sử (Diệp) Văn (Khánh) 5

4
1
2
C 3
4
5
6
TD (Trúc) TD (Khang) L6(A3-Quốc) 1
TD (Trúc) TD (Khang) L6(A3-Quốc) 2
Anh (Thường) Anh (Quốc) CĐL6(A3-Quốc) S 3
Anh (Thường) TNHN_1 (Bình) Sinh (Trang) 4
L4(A1-Tài) TNHN_3 (Danh) 5

5
1
2
C 3
4
5
6
H5(A1-Hà) Anh (Quốc) Sử (Đào) 1
H5(A1-Hà) Anh (Quốc) Sử (Đào) 2
GDQP (Sơn) CĐH6(A2-Hà) Tin (Nhị) S 3
L4(A1-Tài) Văn (Mai) GDQP (Sơn) 4
SHL (Khoa) SHL (Bình) SHL (M.Khánh) 5

Si1 Si1 6 1
Si1 Si1 CĐH7(A3-Thắng) 2
CĐH5(A1-Hà) CĐT7(A2-Bình) Sinh (Trang) 3
C
Toán (Khoa) 4
5
6
7
Tin (Nhị) Tin (Suyền) Anh (Luân) 1
Tin (Nhị) Tin (Suyền) Anh (Luân) 2
CĐL4(A1-Tài) TNHN_2 (Danh) CĐSi3(A3-Trang) S 3
CĐSi1 CĐSi1 TNHN_3 (Danh) 4
TNHN_3 (N.Anh-T) CĐL5(A2-Tài) 5

7
1
2
C 3
4
5
6
Khoa Bình M.Khánh GVCN
D.8 D.9 D.10 PHÒNG
12T1 12T2 12L 12H
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Toán (Trí) Văn (Thắng) Lý (Diễm) Anh (Thường)
Toán (Trí) Văn (Thắng) Lý (Diễm) Anh (Thường)
GDQP (Sơn) Toán (Phi) Sử (Y.Anh) Toán (My)
GDQP (Sơn) Toán (Phi) Toán (Trang) Sinh (Hiền)

Anh (Quốc) Văn (Thắng) GDQP (Mến) Toán (My)


Hóa (Thắng) Văn (Thắng) GDQP (Mến) Toán (My)
Toán (Trí) Hóa (Thắng) Hóa (Hà) TC.Anh (Thường)
Lý (Giang) Hóa (Thắng) Văn (Thắng) Sử (Y.Anh)
Lý (Giang) Toán (Phi) Địa (Tuấn) Lý (Tuyên)
Lý (Giang) Địa (Tuấn) Anh (Liên) Lý (Tuyên)
TC.Văn (Tiên) Anh (Hương) Anh (Liên) Văn (Thắng)
Văn (Tiên) Anh (Hương) Tin (Phương) Anh (Thường)
Văn (Tiên) Lý (Giang) Tin (Phương) Anh (Thường)

BDHSG tỉnh

Sinh (Ngọc) Tin (Phương) Hóa (Hà) C.Nghệ (Cường)


Sinh (Ngọc) Tin (Phương) Hóa (Hà) Toán (My)
TC.Anh (Quốc) Lý (Giang) TC.Anh (Hương) Văn (Thắng)
Lý (Giang) Toán (Phi) Toán (Trang) Hóa (Mai)
Toán (Trí) Sử (Y.Anh) Toán (Trang) Hóa (Mai)

TD (Chính) Lý (Giang) Anh (Liên) Văn (Thắng)


TD (Chính) Lý (Giang) GDCD (Phương) Văn (Thắng)
Toán (Trí) Ch.Tin (Phương) Văn (Thắng) Địa (N.Anh)
Toán (Trí) Ch.T-Ti (Phi-Phương) Văn (Thắng) Địa (N.Anh)
Hóa (Thắng) Ch.T-Ti (Phi-Phương) Lý (Diễm) GDQP (Sơn)
Anh (Quốc) TC.Văn (Thắng) Lý (Diễm) GDQP (Sơn)
Anh (Quốc) Anh (Hương) Toán (Trang) Hóa (Mai)

BDHSG tỉnh

GDCD (Phương) Địa (Tuấn) TD (Chính) Sử (Y.Anh)


Địa (Tuấn) GDCD (Phương) TD (Chính) Hóa (Mai)
Địa (Tuấn) GDQP (Mến) Văn (Thắng) Hóa (Mai)
Anh (Quốc) GDQP (Mến) Lý (Diễm) GDCD (Phương)
SHL (Tuấn) SHL (N.Thắng) SHL (Diễm) SHL (Y.Anh)

Toán (Trí) Anh (Hương) Lý (Diễm) Lý (Tuyên)


Toán (Trí) TC.Anh (Hương) Lý (Diễm) Lý (Tuyên)
Tin (Phương) Hóa (Thắng) Sinh (Hiền) Hóa (Mai)
Tin (Phương) Hóa (Thắng) Anh (Liên) Sinh (Hiền)

Hóa (Thắng) TD (Chính) Toán (Trang) Tin (Phương)


Hóa (Thắng) TD (Chính) TC.Văn (Thắng) Tin (Phương)
C.Nghệ (Cường) Sử (Y.Anh) Địa (Tuấn) TD (Khang)
Văn (Tiên) Sinh (Ngọc) Sử (Y.Anh) TD (Khang)
Văn (Tiên) Sinh (Ngọc) Hóa (Hà) TC.Văn (Thắng)

BDHSG tỉnh

Tuấn N.Thắng Diễm Y.Anh


B.1 B.2 B.3 B.4
12Si 12VSĐ 12A1 12A2
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Lý (Oanh) Toán (Nghĩa) C.Nghệ (Thái) Sử (Hạnh)
C.Nghệ (Thái) GDQP (Mến) Địa (N.Anh) Toán (Trang)
Sinh (Hiền) GDQP (Mến) GDQP (Sơn) Tin (Khánh)
Tin (Thư) Văn (Chi) GDQP (Sơn) Tin (Khánh)

Hóa (Thắng) Anh (Minh) Văn (Lan) GDQP (Mến)


Văn (Lan) Sử (Hạnh) Toán (Ngân) GDQP (Mến)
Toán (My) Địa (N.Anh) Toán (Ngân) Văn (Lan)
Lý (Oanh) Địa (N.Anh) Tin (Phương) Văn (Lan)
Tin (Thư) Hóa (Hà) Văn (Lan) Anh (Hương)
Toán (My) Toán (Nghĩa) Văn (Lan) Anh (Hương)
Toán (My) Ch.V-S-Đ (Chi-Hạnh-N.Anh) Lý (Giang) Văn (Lan)
Toán (My) Văn (Chi) Lý (Giang) Văn (Lan)
Sinh (Hiền) Văn (Chi) Địa (N.Anh) Hóa (Mai)

BDHSG tỉnh

TC.Văn (Lan) Anh (Minh) TD (Trúc) TD (Trúc)


Văn (Lan) Anh (Minh) TD (Trúc) TD (Trúc)
Toán (My) Văn (Chi) GDCD (Phương) C.Nghệ (Thái)
Toán (My) Văn (Chi) Tin (Phương) Anh (Hương)
Anh (Hiền) Ch.Văn (Chi) Văn (Lan) Anh (Hương)

GDCD (Phương) Toán (Nghĩa) Sinh (Trang) Toán (Trang)


Lý (Oanh) Toán (Nghĩa) Sinh (Trang) Toán (Trang)
Hóa (Thắng) Anh (Minh) Văn (Lan) Toán (Trang)
Hóa (Thắng) Anh (Minh) Văn (Lan) Toán (Trang)
GDQP (Sơn) Anh (Minh) Anh (Hiền) Lý (Oanh)
GDQP (Sơn) Tin (Phương) Anh (Hiền) Văn (Lan)
Anh (Hiền) C.Nghệ (Thái) Toán (Ngân) Văn (Lan)

BDHSG tỉnh

Văn (Lan) TD (Trúc) Anh (Hiền) Anh (Hương)


Văn (Lan) TD (Trúc) Anh (Hiền) Anh (Hương)
TC.Anh (Hiền) Sinh (Hành) Toán (Ngân) GDCD (Phương)
Lý (Oanh) Toán (Nghĩa) Toán (Ngân) Hóa (Mai)
SHL (Oanh) SHL (Nghĩa) SHL (N.Anh-Đ) SHL (Hạnh)

Sinh (Hiền) Sử (Hạnh) Hóa (Mai) Địa (N.Anh)


Sinh (Hiền) TC.Toán (Nghĩa) Hóa (Mai) Địa (N.Anh)
Địa (N.Anh) TC.Toán (Nghĩa) Sử (Hạnh) TC.Toán (Trang)
Địa (N.Anh) Hóa (Hà) Sử (Hạnh) TC.Toán (Trang)

Sử (Y.Anh) Sử (Hạnh) Anh (Hiền) Anh (Hương)


Sử (Y.Anh) Lý (Oanh) Anh (Hiền) Anh (Hương)
Anh (Hiền) Lý (Oanh) TC.Toán (Ngân) Toán (Trang)
Anh (Hiền) Sinh (Hành) TC.Toán (Ngân) Lý (Oanh)
Hóa (Thắng) Địa (N.Anh) Toán (Ngân) Sử (Hạnh)

BDHSG tỉnh

Oanh Nghĩa N.Anh-Đ Hạnh


B.5 B.6 B.7 B.8
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HK1 NĂM H

Thứ Buổi Tiết 10T1 10T2 10L


1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Văn (Mai) TNHN_1 (Nhị) H3(L-Danh)
S 3 Văn (Mai) Toán (Trang) H3(L-Danh)
4 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Sử (Hạnh)
5 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Sử (Hạnh)
2
1 Toán (Nhân) Ch.T-Ti (Trang-Thư) Toán (Bình)
C 2 Toán (Nhân) Ch.T-Ti (Trang-Thư) Toán (Bình)
3 Ngoại ngữ 2: (10N1 - D.20); (10P - D.2
4 Ngoại ngữ 2: (10N2 - D.20); (10P - D.2
1 L1(T1-Oanh) Anh (Liên) TNHN_3 (Tr.My)
2 L1(T1-Oanh) TNHN_2 (Tr.My) CĐH3(L-Danh)
S 3 GDQP (Sơn) GDQP (Mến) Lý (Tuyên)
4 Anh (Minh) Tin.T-Ti (Nhị-Thư) Lý (Tuyên)
5 Văn (Mai) Ch.Tin (Thư) GDQP (Mến)

3
1
2
BDHSG t
C 3
4
5
Ngoại ngữ 2: 10N1 + 10P + 10Tr1: o
6
1 TD (Chính) Anh (Liên) TD (Chính)
2 TD (Chính) Anh (Liên) TD (Chính)
S 3 TNHN_2 (Tr.My) TD (Chính) Văn (Lan)
4 Tin (Khánh) TD (Chính) Văn (Lan)
5 Tin (Khánh) CĐT1(Ti-My) TNHN_2 (Tr.My)

4
1 Toán (Nhân) Sử (Hạnh) Lý (Tuyên)
2 Toán (Nhân) Sử (Hạnh) Lý (Tuyên)
C 3
15g10-17g00 HS toàn trườn
4
5
6
1
2
7g thi HSG tỉnh 180 phút cá
S 3 HS toàn trường ng
4
5

5
1 Toán (Nhân) GDĐP (Hạnh) Văn (Lan)
2 Toán (Nhân) Sử (Hạnh) Văn (Lan)
C 3 Sử (Hạnh) H2(T2-Thủy) Toán (Bình)
4 Sử (Hạnh) H2(T2-Thủy) Toán (Bình)
5
Ngoại ngữ 2: 10N2 + 10Tr2: onli
6
1
2
7g thi HSG tỉnh 180 phút V, S, Đ, GDC
S 3 HS toàn trường ng
4
5

6 1 CĐL1(T1-Oanh) Ch.T-Ti (My-Thư) Anh (Luân)


2 H1(T1-Thủy) Toán (My) Anh (Luân)
3 H1(T1-Thủy) Toán (My) Tin (Suyền)
C
4 Anh (Minh) CĐH2(T2-Thủy) Tin (Suyền)
5
6
7
1 CĐH1(T1-Thủy) L2(T2-Diễm) TNHN_1 (Danh)
2 GDĐP (Hạnh) L2(T2-Diễm) Lý (Tuyên)
S 3 Văn (Mai) Tin.T-Ti (Nhị-Thư) Lý (Tuyên)
4 Anh (Minh) Tin.T-Ti (Nhị-Thư) CN2(L-Cường)
5 Anh (Minh) Anh (Liên) CN2(L-Cường)

7
1 TNHN_3 (Tr.Mai) TNHN_3 (Nhị) Anh (Luân)
2 TNHN_1 (Tr.Mai) H2(T2-Thủy) Anh (Luân)
C 3 H1(T1-Thủy) CĐL2(T2-Tài) CĐT2(L-Bình)
4 Toán (Nhân) L2(T2-Diễm) GDĐP (Dũng)
5
6
GVCN Tr.Mai Nhị Danh
PHÒNG D.11 D.15 D.16
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.

Nguyễn Thị Hồng Phúc


KHÓA BIỂU HK1 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG TỪ 16/10/2023

10H 10Si 10VSĐ 10A1


Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Hóa (Hiền) NN (My) CĐL3(VSD-Tài) TNHN_2 (Q.Nhân)
Hóa (Hiền) NN (My) Văn (Chính) Toán (Khoa)
Sử (Diệp) Anh (Luân) Văn (Chính) Đ2(A1A2-Dũng)
Sử (Diệp) Anh (Luân) Ch.Văn (Chính) Đ2(A1A2-Dũng)

Văn (Khánh) Sinh (Hành) GDĐP (Dũng) Sử (Đào)


Văn (Khánh) GDĐP (Dũng) TNHN_1 (Tài) Sử (Đào)
i ngữ 2: (10N1 - D.20); (10P - D.21); 10Tr1+10Tr2 (Hội trường)
i ngữ 2: (10N2 - D.20); (10P - D.21); 10Tr1+10Tr2 (Hội trường)
Si(H-Trang) TD (Trúc) TD (Trúc) Tin (Suyền)
Si(H-Trang) TD (Trúc) TD (Trúc) Tin (Suyền)
Tin (Suyền) Sử (Đào) Tin (Nhị) Văn (Duyên)
Tin (Suyền) GDQP (Sơn) GDQP (Mến) Văn (Duyên)
GDQP (Sơn) Anh (Luân) Văn (Chính) Anh (Minh)

BDHSG tỉnh

oại ngữ 2: 10N1 + 10P + 10Tr1: online tiết 5,6 từ 17g30-19g00

Hóa (Hiền) TNHN_2 (Tr.My) Anh (Luân) CĐL4(A1-Quốc)


Hóa (Hiền) TNHN_3 (Tr.My) Anh (Luân) Văn (Duyên)
TNHN_3 (L.Hiền) Văn (Khánh) Toán (N.Anh) Anh (Minh)
TNHN_2 (Tr.My) Toán (Bình) L4(VSD-Tài) Anh (Minh)
Anh (Liên) Toán (Bình) L4(VSD-Tài) Anh (Minh)

Toán (N.Anh) Văn (Khánh) Ch.V-S-Đ (Chính-Đào-Tùng) GDQP (Sơn)


Toán (N.Anh) Văn (Khánh) Ch.V-S-Đ (Chính-Đào-Tùng) Anh (Minh)

15g10-17g00 HS toàn trường nghỉ học, SH CLB


7g thi HSG tỉnh 180 phút các môn T, L, H, Si, A
HS toàn trường nghỉ buổi sáng

TD (Khang) Toán (Bình)


TD (Khang) Toán (Bình)
Nghỉ Nghỉ
Anh (Liên) Sinh (Hành)
Anh (Liên) Sinh (Hành)

Ngoại ngữ 2: 10N2 + 10Tr2: online tiết 5,6 từ 17g30-19g00

HSG tỉnh 180 phút V, S, Đ, GDCD, Tin; kỹ năng nói tiếng Anh
HS toàn trường nghỉ buổi sáng

CĐSi(H-Hiền) CĐH4(Si-Danh) Tin (Nhị) GDĐP (Y.Anh)


Toán (N.Anh) Tin (Nhị) TNHN_3 (Tài) CĐH5(A1A2-Danh)
L3(H-Tài) Tin (Nhị) Anh (Luân) Anh (Minh)
L3(H-Tài) Anh (Luân) Toán (N.Anh) CĐT6(A1-Khoa)

Văn (Khánh) Sinh (Hành) CĐT5(VSD-N.Anh) L5(A1-Quốc)


Văn (Khánh) Sinh (Hành) Toán (N.Anh) L5(A1-Quốc)
CĐT3(H-N.Anh) Sinh (Hành) TNHN_2 (Tr.My) Anh (Minh)
Toán (N.Anh) H4(Si-Danh) Ch.Địa (Tùng) Toán (Khoa)
TNHN_1 (L.Hiền) H4(Si-Danh) Văn (Chính) Toán (Khoa)

Hóa (Hiền) TNHN_1 (Tr.My) Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tùng) TNHN_3 (Q.Nhân)


Hóa (Hiền) Sử (Đào) Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tùng) TNHN_1 (Q.Nhân)
GDĐP (Dũng) Văn (Khánh) Sử (Đào) TD (Khang)
Anh (Liên) CĐT4(Si-Bình) Sử (Đào) TD (Khang)

L.Hiền Tr.My Tài Q.Nhân


D.17 D.18 D.19 D.20
Thủ Dầu Một, ngày 15 tháng 10 năm 2023
PHÓ HIỆU TRƯỞNG HIỆU TRƯỞNG

Phạm Văn Tùng Nguyễn Văn Sơn


10A2 Thứ Buổi Tiết 11T1 11T2
Chào cờ 1 Chào cờ Chào cờ
TNHN_2 (Lam) 2 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
TNHN_3 (Lam) S 3 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
H5(A1A2-Danh) 4 TNHN_3 (Thái) CĐL2(T2-Giang)
H5(A1A2-Danh) 5 Toán (Q.Anh) Ch.Tin (Khánh)
2
Văn (Duyên) 1 Tin (Nhị) TNHN_3 (Thái)
Tin (Suyền) C 2 TNHN_2 (Thái) Văn (Duyên)
3 Toán (Q.Anh) Ch.Toán (Tú)
4 Toán (Q.Anh) CĐT1(Ti-Tú)
TD (Khang) 1 TD (Chính) Văn (Duyên)
TD (Khang) 2 TD (Chính) Văn (Duyên)
GDĐP (Y.Anh) S 3 Anh (Quốc) Anh (Luân)
Anh (Liên) 4 Anh (Quốc) Si2(T2LHVSD-Trang)
Anh (Liên) 5 Sử (Y.Anh) Si2(T2LHVSD-Trang)

3
1
2
C 3
4
5
6
L6(A2-Tài) 1 Toán (Q.Anh) Tin.T-Ti (Suyền-Khánh)

L6(A2-Tài) 2 Toán (Q.Anh) Tin.T-Ti (Suyền-Khánh)

Anh (Liên) S 3 GDQP (Sơn) CĐH2(T2-Hà)


Văn (Duyên) 4 L1(T1Si-Giang) GDQP (Sơn)
Văn (Duyên) 5 L1(T1Si-Giang) Sử (Y.Anh)

4
GDQP (Mến) 1 Toán (Q.Anh) Toán (Ngân)
CĐT7(A2-Khoa) 2 Toán (Q.Anh) Toán (Ngân)
C 3
4
5
6
1
2
S 3
4
5

5
1 H1(T1-Thắng) TNHN_1 (Thái)
2 H1(T1-Thắng) TNHN_2 (Thái)
Nghỉ
C 3 Văn (Mai) Anh (Luân)
4 Văn (Mai) Anh (Luân)
5
6
1
2
7g
S 3
4
5

CĐL5(A2-Tài) 6 1 Si1(T1A1A2-Trang) L2(T2-Giang)


CĐH5 2 Si1(T1A1A2-Trang) L2(T2-Giang)
Anh (Liên) 3 CĐL1(T1Si-Giang) Sử (Y.Anh)
C
Anh (Liên) 4 Ngoại ngữ 2: (N - B.9) + (P - B.10) + (Tr - C.7)
5
6
7
Toán (Khoa) 1 Anh (Quốc) Toán (Ngân)
Toán (Khoa) 2 Anh (Quốc) Toán (Ngân)
Tin (Suyền) S 3 CĐH1(T1-Thắng) H2(T2-Hà)
Sử (Đào) 4 CĐSi1(T1A1A2-Trang) H2(T2-Hà)
Sử (Đào) 5 Sử (Y.Anh) CĐSi2(T2LHVSD-Trang)

7
Anh (Liên) 1 TNHN_1 (Dũng) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh)
Anh (Liên) 2 Tin (Nhị) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh)
Toán (Khoa) C 3 Văn (Mai) TD (Chính)
TNHN_1 (Lam) 4 Văn (Mai) TD (Chính)
5
6
Lam GVCN Dũng Thái
D.21 PHÒNG B.9 B.10
11L 11H 11Si 11VSĐ
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Lý (Hồng) Sử (Y.Anh) Văn (Khánh) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn)
Lý (Hồng) Sử (Y.Anh) Văn (Khánh) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn)

Văn (Thắng) Toán (Nghĩa) H4(SiVSD-Thắng) H4


Sử (Y.Anh) Toán (Nghĩa) H4(SiVSD-Thắng) H4

Anh (Luân) Tin (Suyền) CĐT4(Si-N.Anh) CĐT5(VSD-Khoa)


Anh (Luân) TNHN_2 (Lam) Toán (N.Anh) CĐT5(VSD-Khoa)
Toán (N.Anh) Văn (Duyên) Tin (Thư) Anh (Luân)
CĐT2(L-N.Anh) Văn (Duyên) Tin (Thư) Anh (Luân)
Lý (Hồng) TNHN_3 (Lam) Anh (Luân) Ch.Văn (Tiên)
Lý (Hồng) Toán (Nghĩa) Anh (Luân) Văn (Tiên)
CĐH3(L-Hà) Toán (Nghĩa) NN2(Si-My) Tin (Thư)
Si2 Si2 NN2(Si-My) Si2
Si2 Si2 NN2(Si-My) Si2

BDHSG tỉnh

Lý (Hồng) Toán (Nghĩa) Sinh (Ngọc) Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn)

Lý (Hồng) CĐT3(H-Nghĩa) Sinh (Ngọc) Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn)

GDQP (Sơn) Tin (Suyền) Sinh (Ngọc) TD (Khang)


H3(L-Hà) Tin (Suyền) L1 TD (Khang)
H3(L-Hà) GDQP (Sơn) L1 GDQP (Mến)

TNHN_1 (Hồng) Hóa (Thủy) TD (Trúc) Anh (Luân)


Sử (Y.Anh) Hóa (Thủy) TD (Trúc) Anh (Luân)

15g10-17g00 HS toàn trường nghỉ học, SH CLB


7g thi HSG tỉnh 180 phút các môn T, L, H, Si, A
HS toàn trường nghỉ buổi sáng

Anh (Luân) Hóa (Thủy) Văn (Khánh)


Anh (Luân) Hóa (Thủy) Văn (Khánh)
Nghỉ
TNHN_2 (Thái) TNHN_1 (Cường) Toán (N.Anh)
TNHN_3 (Thái) NN1(H-My) Toán (N.Anh)

7g thi HSG tỉnh 180 phút V, S, Đ, GDCD, Tin; kỹ năng nói tiếng Anh
HS toàn trường nghỉ buổi sáng

Tin (Suyền) Văn (Duyên) TNHN_2 (N.Anh-T) Toán (Khoa)


Tin (Suyền) Văn (Duyên) Tin (Thư) Toán (Khoa)
Toán (N.Anh) TD (Khang) CĐL1 Tin (Thư)
B.10) + (Tr - C.7) TD (Khang)

Ngoại ngữ 2: P+Tr (online từ 17g30 - 19g00)

CN2(L-Cường) CĐL3(HVSD-Oanh) Sử (Đào) CĐL3


CN2(L-Cường) Hóa (Thủy) Sử (Đào) Văn (Tiên)
Văn (Thắng) Hóa (Thủy) GDQP (Mến) Văn (Tiên)
Văn (Thắng) Hóa (Thủy) CĐH4(SiVSD-Thắng) CĐH4
CĐSi2 CĐSi2 Toán (N.Anh) CĐSi2

Toán (N.Anh) L3(HVSD-Oanh) TNHN_1 (Mến) L3


Toán (N.Anh) L3(HVSD-Oanh) TNHN_3 (Mến) L3
TD (Chính) NN1(H-My) Anh (Luân) Sử (Diệp)
TD (Chính) NN1(H-My) Anh (Luân) Sử (Diệp)

Ngoại ngữ 2: N (online từ 17g30 - 19g00)

Hồng Cường Mến Diệp


B.11 B.12 B.13 B.14
11A1 11A2 11A3 Thứ Buổi Tiết
Chào cờ Chào cờ Chào cờ 1
Sử (Diệp) L5(A2-Giang) Toán (Bình) 2
Sử (Diệp) L5(A2-Giang) Toán (Bình) S 3
Văn (Mai) Toán (Bình) Văn (Khánh) 4
Văn (Mai) Toán (Bình) Văn (Khánh) 5
2
L4(A1-Tài) TD (Khang) TNHN_2 (Danh) 1
Tin (Nhị) TD (Khang) TNHN_3 (Danh) C 2
CĐT6(A1-Khoa) Toán (Bình) GDQP (Sơn) 3
Toán (Khoa) TNHN_1 (Bình) Tin (Nhị) 4
Văn (Mai) H6(A2-Hà) H7(A3-Thắng) 1
Văn (Mai) H6(A2-Hà) H7(A3-Thắng) 2
TD (Trúc) Văn (Mai) Sinh (Trang) S 3
TD (Trúc) Văn (Mai) Sử (Đào) 4
H5(A1-Hà) Anh (Quốc) Sử (Đào) 5

3
1
2
C 3
4
5
6
Toán (Khoa) Anh (Quốc) TD (Khang) 1
Toán (Khoa) Anh (Quốc) TD (Khang) 2
CĐL4(A1-Tài) GDQP (Mến) Anh (Luân) S 3
TNHN_2 (N.Anh-T) Sử (Diệp) TNHN_1 (Khánh) 4
TNHN_3 (N.Anh-T) Sử (Diệp) Văn (Khánh) 5

4
CĐH5(A1-Hà) CĐT7(A2-Bình) Tin (Nhị) 1
GDQP (Sơn) CĐH6(A2-Hà) CĐT8(A3-Bình) 2
C 3
4
5
6
1
2
S 3
4
5

5
1
2
Nghỉ Nghỉ Nghỉ
C 3
4
5
6
1
2
g Anh
S 3
4
5

Si1 Si1 L6(A3-Quốc) 6 1


Si1 Si1 L6(A3-Quốc) 2
Toán (Khoa) TNHN_3 (Danh) CĐL6(A3-Quốc) 3
C
4
5
6
7
H5(A1-Hà) Tin (Suyền) Sinh (Trang) 1
H5(A1-Hà) Tin (Suyền) CĐSi3(A3-Trang) 2
TNHN_1 (Khoa) TNHN_2 (Danh) Anh (Luân) S 3
CĐSi1 CĐSi1 Anh (Luân) 4
Sử (Diệp) Văn (Mai) Anh (Luân) 5

7
L4(A1-Tài) Anh (Quốc) Toán (Bình) 1
L4(A1-Tài) Anh (Quốc) Toán (Bình) 2
Tin (Nhị) Anh (Quốc) CĐH7(A3-Thắng) C 3
Tin (Nhị) CĐL5(A2-Tài) Văn (Khánh) 4
5
6
Khoa Bình M.Khánh GVCN
D.8 D.9 D.10 PHÒNG
12T1 12T2 12L 12H
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Toán (Trí) Văn (Thắng) Toán (Trang) Toán (My)
Toán (Trí) Văn (Thắng) Lý (Diễm) Toán (My)
GDQP (Sơn) Toán (Phi) Lý (Diễm) Hóa (Mai)
GDQP (Sơn) Toán (Phi) Văn (Thắng) Hóa (Mai)

Địa (Tuấn) Ch.Tin (Phương) GDQP (Mến) Toán (My)


GDCD (Phương) Địa (Tuấn) GDQP (Mến) Toán (My)
TD (Chính) Anh (Hương) Toán (Trang) GDCD (Phương)
TD (Chính) Anh (Hương) Toán (Trang) Văn (Thắng)
Lý (Giang) GDCD (Phương) Địa (Tuấn) Lý (Tuyên)
Lý (Giang) Địa (Tuấn) Anh (Liên) Lý (Tuyên)
TC.Văn (Tiên) Lý (Giang) Anh (Liên) Văn (Thắng)
Văn (Tiên) Hóa (Thắng) GDCD (Phương) Văn (Thắng)
Văn (Tiên) Hóa (Thắng) Tin (Phương) Sinh (Hiền)

BDHSG tỉnh

Lý (Giang) Tin (Phương) Hóa (Hà) Văn (Thắng)


Lý (Giang) Tin (Phương) Hóa (Hà) Toán (My)
TC.Anh (Quốc) Lý (Giang) TC.Anh (Hương) Sử (Y.Anh)
Anh (Quốc) Sinh (Ngọc) Sử (Y.Anh) Hóa (Mai)
Sinh (Ngọc) Toán (Phi) Sinh (Hiền) Hóa (Mai)

Toán (Trí) Hóa (Thắng) Anh (Liên) Văn (Thắng)


Toán (Trí) Hóa (Thắng) Anh (Liên) TC.Văn (Thắng)

15g10-17g00 HS toàn trường nghỉ học, SH CLB


7g thi HSG tỉnh 180 phút các môn T, L, H, Si, A
HS toàn trường nghỉ buổi sáng

Toán (Trí) Ch.T-Ti (Phi-Phương) Văn (Thắng) GDQP (Sơn)


Toán (Trí) Ch.T-Ti (Phi-Phương) Văn (Thắng) GDQP (Sơn)
Anh (Quốc) Văn (Thắng) Lý (Diễm) Toán (My)
Anh (Quốc) Văn (Thắng) Lý (Diễm) C.Nghệ (Cường)

7g thi HSG tỉnh 180 phút V, S, Đ, GDCD, Tin; kỹ năng nói t


HS toàn trường nghỉ buổi sáng

Toán (Trí) Anh (Hương) Hóa (Hà) Hóa (Mai)


Toán (Trí) TC.Anh (Hương) Hóa (Hà) Hóa (Mai)
Tin (Phương) Toán (Phi) Sinh (Hiền) Hóa (Mai)
Tin (Phương) Toán (Phi) Sinh (Hiền) Sử (Y.Anh)

Hóa (Thắng) TD (Chính) Văn (Thắng) TD (Khang)


Hóa (Thắng) TD (Chính) TC.Văn (Thắng) TD (Khang)
C.Nghệ (Cường) Sử (Y.Anh) Lý (Diễm) Tin (Phương)
Văn (Tiên) Sử (Y.Anh) Địa (Tuấn) Tin (Phương)
Văn (Tiên) TC.Văn (Thắng) Tin (Phương) Sinh (Hiền)

Địa (Tuấn) Lý (Giang) TD (Chính) Lý (Tuyên)


Sử (Y.Anh) Lý (Giang) TD (Chính) Lý (Tuyên)
Sử (Y.Anh) GDQP (Mến) Anh (Liên) Địa (N.Anh)
Anh (Quốc) GDQP (Mến) Sử (Y.Anh) Địa (N.Anh)

Tuấn N.Thắng Diễm Y.Anh


B.1 B.2 B.3 B.4
12Si 12VSĐ 12A1 12A2
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Lý (Oanh) Toán (Nghĩa) C.Nghệ (Thái) Tin (Khánh)
C.Nghệ (Thái) GDQP (Mến) Địa (N.Anh) Tin (Khánh)
Sinh (Hiền) GDQP (Mến) GDQP (Sơn) Toán (Trang)
Sinh (Hiền) Văn (Chi) GDQP (Sơn) Toán (Trang)

GDQP (Sơn) Địa (N.Anh) Toán (Ngân) Văn (Lan)


GDQP (Sơn) Địa (N.Anh) Toán (Ngân) Văn (Lan)
Toán (My) Tin (Phương) Văn (Lan) GDQP (Mến)
Văn (Lan) Tin (Phương) GDCD (Phương) GDQP (Mến)
Tin (Thư) Toán (Nghĩa) Văn (Lan) Anh (Hương)
Tin (Thư) GDCD (Phương) Văn (Lan) Anh (Hương)
Hóa (Thắng) Văn (Chi) Địa (N.Anh) GDCD (Phương)
Địa (N.Anh) Văn (Chi) Lý (Giang) Văn (Lan)
GDCD (Phương) Ch.V-S-Đ (Chi-Hạnh-N.Anh) Lý (Giang) Văn (Lan)

BDHSG tỉnh

TC.Văn (Lan) Anh (Minh) TD (Trúc) TD (Trúc)


Văn (Lan) Anh (Minh) TD (Trúc) TD (Trúc)
Toán (My) Văn (Chi) Tin (Phương) Sử (Hạnh)
Toán (My) Văn (Chi) Tin (Phương) Anh (Hương)
Anh (Hiền) Ch.Văn (Chi) Văn (Lan) Anh (Hương)

Lý (Oanh) C.Nghệ (Thái) Anh (Hiền) Sinh (Trang)


Sinh (Hiền) Toán (Nghĩa) Anh (Hiền) Sinh (Trang)

00 HS toàn trường nghỉ học, SH CLB


tỉnh 180 phút các môn T, L, H, Si, A
S toàn trường nghỉ buổi sáng

Toán (My)
Toán (My)
Nghỉ Nghỉ Nghỉ
Hóa (Thắng)
Hóa (Thắng)

hút V, S, Đ, GDCD, Tin; kỹ năng nói tiếng Anh


S toàn trường nghỉ buổi sáng

Địa (N.Anh) TC.Toán (Nghĩa) Anh (Hiền) Văn (Lan)


Sinh (Hiền) TC.Toán (Nghĩa) Anh (Hiền) Văn (Lan)
TC.Anh (Hiền) Hóa (Hà) Sinh (Trang) Anh (Hương)
Toán (My) Hóa (Hà) Sinh (Trang) Anh (Hương)

Sử (Y.Anh) Anh (Minh) Anh (Hiền) Sử (Hạnh)


Sử (Y.Anh) Anh (Minh) Anh (Hiền) Lý (Oanh)
Anh (Hiền) Sử (Hạnh) TC.Toán (Ngân) Lý (Oanh)
Anh (Hiền) Sinh (Hành) TC.Toán (Ngân) Hóa (Mai)
Hóa (Thắng) Sinh (Hành) Toán (Ngân) Hóa (Mai)

TD (Khang) Toán (Nghĩa) Sử (Hạnh) Địa (N.Anh)


TD (Khang) Toán (Nghĩa) Sử (Hạnh) Địa (N.Anh)
Lý (Oanh) Sử (Hạnh) Hóa (Mai) Anh (Hương)
Lý (Oanh) Sử (Hạnh) Hóa (Mai) Anh (Hương)

Oanh Nghĩa N.Anh-Đ Hạnh


B.5 B.6 B.7 B.8
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HK1 NĂM H

Thứ Buổi Tiết 10T1 10T2 10L


1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Văn (Mai) TNHN_1 (Nhị) H3(L-Danh)
S 3 Văn (Mai) TNHN_3 (Nhị) H3(L-Danh)
4 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Tin (Suyền)
5 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Tin (Suyền)
2
1 Toán (Nhân) Ch.T-Ti (Trang-Thư) Toán (Bình)
C 2 Toán (Nhân) Ch.T-Ti (Trang-Thư) Toán (Bình)
3 Ngoại ngữ 2: (10N1 - D.20); (10P - D.2
4 Ngoại ngữ 2: (10N2 - D.20); (10P - D.2
1 L1(T1-Oanh) Anh (Liên) TNHN_3 (Tr.My)
2 L1(T1-Oanh) TNHN_2 (Tr.My) CĐH3(L-Danh)
S 3 GDQP (Sơn) GDQP (Mến) Lý (Tuyên)
4 Sử (Hạnh) H2(T2-Thủy) Lý (Tuyên)
5 Văn (Mai) H2(T2-Thủy) GDQP (Mến)

3
1
2
C 3
4
5
6
1 TD (Chính) Anh (Liên) Sử (Hạnh)
2 TD (Chính) Anh (Liên) Sử (Hạnh)
S 3 TNHN_2 (Tr.My) GDĐP (Hạnh) Văn (Lan)
4 Tin (Khánh) GDĐP (Hạnh) Văn (Lan)
5 Tin (Khánh) CĐT1(Ti-My) TNHN_2 (Tr.My)

4
1
2
C 3
4
5
6
1 Toán (Nhân) Văn (Sương) Lý (Tuyên)
2 Toán (Nhân) Toán (My) Lý (Tuyên)
S 3 Sử (Hạnh) Ch.T-Ti (Trang-Thư) TD (Chính)
4 Anh (Minh) Sử (Hạnh) TD (Chính)
5 Anh (Minh) Sử (Hạnh) Văn (Lan)

5
1
2
C 3
4
5
6
1 Toán (Nhân) L2(T2-Diễm) Anh (Luân)
2 Toán (Nhân) L2(T2-Diễm) Anh (Luân)
S 3 TNHN_3 (Tr.Mai) Toán (My) CĐT2(L-Bình)
4 TNHN_1 (Tr.Mai) Toán (My) TNHN_1 (Danh)
5 SHL (Tr.Mai) SHL (Nhị) SHL (Danh)

6 1 H1(T1-Thủy) CĐL2(T2-Tài) Lý (Tuyên)


2 H1(T1-Thủy) CĐL2(T2-Tài) Lý (Tuyên)
3 Văn (Mai) TD (Chính) Anh (Luân)
C
4 Văn (Mai) TD (Chính) Anh (Luân)
5
6
7
1 CĐH1(T1-Thủy) Văn (Sương) Lý (Tuyên)
2 CDL1(T1-Oanh) Văn (Sương) Toán (Bình)
S 3 Anh (Minh) Tin.T-Ti (Nhị-Thư) GDĐP (Dũng)
4 GDĐP (Dũng) Tin.T-Ti (Nhị-Thư) CN2(L-Cường)
5 Toán (Nhân) CDH2(T2-Thủy) CN2(L-Cường)

7
1
2
C 3
4
5
6
GVCN Tr.Mai Nhị Danh
PHÒNG D.11 D.15 D.16
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.

Nguyễn Thị Hồng Phúc


KHÓA BIỂU HK1 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG TỪ 23/10/2023

10H 10Si 10VSĐ 10A1


Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Hóa (Hiền) NN (My) CĐL3(VSD-Tài) TNHN_2 (Q.Nhân)
Hóa (Hiền) NN (My) Văn (Chính) Toán (Khoa)
Sử (Diệp) Anh (Luân) Văn (Chính) Đ2(A1A2-Dũng)
Sử (Diệp) Anh (Luân) Ch.Văn (Chính) Đ2(A1A2-Dũng)

Văn (Khánh) Sinh (Hành) Tin (Nhị) Anh (Minh)


Văn (Khánh) Sinh (Hành) Tin (Nhị) Anh (Minh)
i ngữ 2: (10N1 - D.20); (10P - D.21); 10Tr1+10Tr2 (Hội trường)
i ngữ 2: (10N2 - D.20); (10P - D.21); 10Tr1+10Tr2 (Hội trường)
Si(H-Trang) TD (Trúc) TD (Trúc) Tin (Suyền)
Si(H-Trang) TD (Trúc) TD (Trúc) Tin (Suyền)
Tin (Suyền) Sử (Đào) Toán (N.Anh) Văn (Duyên)
Tin (Suyền) GDQP (Sơn) GDQP (Mến) Văn (Duyên)
GDQP (Sơn) Anh (Luân) Văn (Chính) Anh (Minh)

Hóa (Hiền) TNHN_2 (Tr.My) Anh (Luân) CĐL4(A1-Quốc)


Hóa (Hiền) TNHN_3 (Tr.My) Anh (Luân) Văn (Duyên)
TNHN_3 (L.Hiền) Văn (Khánh) Toán (N.Anh) Anh (Minh)
TNHN_2 (Tr.My) Toán (Bình) Toán (N.Anh) Anh (Minh)
Anh (Liên) Toán (Bình) Ch.Địa (Tùng) Anh (Minh)
Anh (Liên) Văn (Khánh) Anh (Luân) KP3(A1A2-Phương)
Anh (Liên) Văn (Khánh) CĐT5(VSD-N.Anh) KP3(A1A2-Phương)
TD (Khang) H4(Si-Danh) KP2(VSD-Phương) GDQP (Sơn)
TD (Khang) H4(Si-Danh) KP2(VSD-Phương) CĐT6(A1-Khoa)
GDĐP (Dũng) Toán (Bình) Sử (Đào) CĐH5(A1A2-Danh)

Toán (N.Anh) Sinh (Hành) Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tùng) Sử (Đào)


Toán (N.Anh) Sinh (Hành) Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tùng) Sử (Đào)
Hóa (Hiền) Tin (Nhị) L4(VSD-Tài) TNHN_3 (Q.Nhân)
TNHN_1 (L.Hiền) Tin (Nhị) L4(VSD-Tài) TNHN_1 (Q.Nhân)
SHL (L.Hiền) SHL (Tr.My) SHL (Tài) SHL (Q.Nhân)

Anh (Liên) Văn (Khánh) Toán (N.Anh) TD (Khang)


Anh (Liên) Văn (Khánh) Toán (N.Anh) TD (Khang)
Văn (Khánh) GDĐP (Dũng) Ch.V-S (Chính-Đào) Anh (Minh)
Văn (Khánh) GDĐP (Dũng) Ch.V-S (Chính-Đào) Anh (Minh)

Văn (Khánh) CĐT4(Si-Bình) GDĐP (Dũng) L5(A1-Quốc)


Toán (N.Anh) Sinh (Hành) TNHN_3 (Tài) L5(A1-Quốc)
CĐT3(H-N.Anh) Sử (Đào) TNHN_1 (Tài) Toán (Khoa)
L3(H-Tài) CDH4(Si-Danh) TNHN_2 (Tr.My) Toán (Khoa)
L3(H-Tài) TNHN_1 (Tr.My) Sử (Đào) GDĐP (Dũng)

L.Hiền Tr.My Tài Q.Nhân


D.17 D.18 D.19 D.20
Thủ Dầu Một, ngày 22 tháng 10 năm 2023
PHÓ HIỆU TRƯỞNG HIỆU TRƯỞNG

Phạm Văn Tùng Nguyễn Văn Sơn


10A2 Thứ Buổi Tiết 11T1 11T2
Chào cờ 1 Chào cờ Chào cờ
TNHN_2 (Lam) 2 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
TNHN_3 (Lam) S 3 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
H5(A1A2-Danh) 4 Tin (Nhị) L2(T2-Giang)
H5(A1A2-Danh) 5 Tin (Nhị) L2(T2-Giang)
2
Tin (Suyền) 1 Văn (Mai) TNHN_3 (Thái)
Tin (Suyền) C 2 TNHN_2 (Thái) Văn (Duyên)
3 TNHN_3 (Thái) CDL2(T2-Giang)
4 CDL1(T1Si-Giang) CĐT1(Ti-Tú)
TD (Khang) 1 TD (Chính) Văn (Duyên)
TD (Khang) 2 TD (Chính) Văn (Duyên)
CĐL5(A2-Tài) S 3 Anh (Quốc) Anh (Luân)
Anh (Liên) 4 Anh (Quốc) Si2(T2LHVSD-Trang)
Anh (Liên) 5 Sử (Y.Anh) Si2(T2LHVSD-Trang)

3
1
2
C 3
4
5
6
L6(A2-Tài) 1 Toán (Q.Anh) Tin.T-Ti (Suyền-Khánh)

L6(A2-Tài) 2 Toán (Q.Anh) Tin.T-Ti (Suyền-Khánh)

Anh (Liên) S 3 GDQP (Sơn) CĐH2(T2-Hà)


Văn (Duyên) 4 L1(T1Si-Giang) GDQP (Sơn)
Văn (Duyên) 5 L1(T1Si-Giang) Sử (Y.Anh)

4
1
2
C 3
4
5
6
CN3(A1A2-Thái) 1 Toán (Q.Anh) TD (Chính)
CN3(A1A2-Thái) 2 Toán (Q.Anh) TD (Chính)
GDQP (Mến) S 3 Sử (Y.Anh) Toán (Ngân)
Văn (Duyên) 4 H1(T1-Thắng) Toán (Ngân)
CĐH5 5 H1(T1-Thắng) Ch.T-Ti (Tú-Khánh)

5
1
2
C 3
4
5
6
Toán (Khoa) 1 Văn (Mai) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh)
Toán (Khoa) 2 Văn (Mai) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh)
GDĐP (Dũng) S 3 Anh (Quốc) Anh (Luân)
TNHN_1 (Lam) 4 TNHN_1 (Dũng) Anh (Luân)
SHL (Lam) 5 SHL (Dũng) SHL (Thái)

Sử (Đào) 6 1 Si1(T1A1A2-Trang) H2(T2-Hà)


Sử (Đào) 2 Si1(T1A1A2-Trang) H2(T2-Hà)
Anh (Liên) 3 Toán (Q.Anh) Toán (Ngân)
C
Anh (Liên) 4 Ngoại ngữ 2: (N - B.9) + (P - B.10) + (Tr - C.7)
5
6
7
CĐT7(A2-Khoa) 1 Toán (Q.Anh) TNHN_1 (Thái)
Toán (Khoa) 2 Toán (Q.Anh) TNHN_2 (Thái)
Anh (Liên) S 3 CĐH1(T1-Thắng) Toán (Ngân)
Anh (Liên) 4 CĐSi1(T1A1A2-Trang) Sử (Y.Anh)
Anh (Liên) 5 Văn (Mai) CĐSi2(T2LHVSD-Trang)

7
1
2
C 3
4
5
6
Lam GVCN Dũng Thái
D.21 PHÒNG B.9 B.10
11L 11H 11Si 11VSĐ
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Lý (Hồng) Văn (Duyên) Văn (Khánh) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn)
Lý (Hồng) Văn (Duyên) Văn (Khánh) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn)

Văn (Thắng) Toán (Nghĩa) Toán (N.Anh) Toán (Khoa)


Văn (Thắng) Toán (Nghĩa) Toán (N.Anh) Toán (Khoa)

Toán (N.Anh) Văn (Duyên) TD (Trúc) Anh (Luân)


CĐT2(L-N.Anh) TNHN_2 (Lam) TD (Trúc) Anh (Luân)
Anh (Luân) Tin (Suyền) Văn (Khánh) Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn)

Anh (Luân) Tin (Suyền) CDL1 Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn)

Toán (N.Anh) TNHN_3 (Lam) Anh (Luân) Ch.Văn (Tiên)


Toán (N.Anh) Anh (Thường) Anh (Luân) Văn (Tiên)
CĐH3(L-Hà) Toán (Nghĩa) NN2(Si-My) Ch.Địa (Tuấn)
Si2 Si2 NN2(Si-My) Si2
Si2 Si2 Toán (N.Anh) Si2

Lý (Hồng) L3(HVSD-Oanh) Sinh (Ngọc) L3


Lý (Hồng) L3(HVSD-Oanh) Sinh (Ngọc) L3
GDQP (Sơn) TNHN_1 (Cường) Sinh (Ngọc) KP2(VSD-Phương)
H3(L-Hà) CDT3(H-Nghĩa) L1 KP2(VSD-Phương)
H3(L-Hà) GDQP (Sơn) L1 GDQP (Mến)
Sử (Y.Anh) Hóa (Thủy) Tin (Thư) TD (Khang)
Sử (Y.Anh) Hóa (Thủy) Tin (Thư) TD (Khang)
Anh (Luân) Anh (Thường) TNHN_2 (N.Anh-T) CDT5(VSD-Khoa)
TNHN_2 (Thái) Anh (Thường) CDT4(Si-N.Anh) Tin (Thư)
TNHN_3 (Thái) Anh (Thường) Anh (Luân) Tin (Thư)

TD (Chính) TD (Khang) H4(SiVSD-Thắng) H4


TD (Chính) TD (Khang) H4(SiVSD-Thắng) H4
Lý (Hồng) Sử (Y.Anh) TNHN_3 (Mến) Sử (Diệp)
TNHN_1 (Hồng) Sử (Y.Anh) TNHN_1 (Mến) Sử (Diệp)
SHL (Hồng) SHL (Cường) SHL (Mến) SHL (Diệp)

Văn (Thắng) NN1(H-My) Sinh (Ngọc) Anh (Luân)


Văn (Thắng) NN1(H-My) Sinh (Ngọc) Anh (Luân)
Lý (Hồng) Hóa (Thủy) NN2(Si-My) Toán (Khoa)
B.10) + (Tr - C.7) Hóa (Thủy)

CN2(L-Cường) CĐL3(HVSD-Oanh) Sử (Đào) CĐL3


CN2(L-Cường) Hóa (Thủy) Sử (Đào) Văn (Tiên)
Tin (Suyền) Hóa (Thủy) GDQP (Mến) Văn (Tiên)
Tin (Suyền) Hóa (Thủy) CĐH4(SiVSD-Thắng) CĐH4
CĐSi2 CĐSi2 Toán (N.Anh) CĐSi2

Hồng Cường Mến Diệp


B.11 B.12 B.13 B.14
11A1 11A2 11A3 Thứ Buổi Tiết
Chào cờ Chào cờ Chào cờ 1
Sử (Diệp) L5(A2-Giang) Toán (Bình) 2
Sử (Diệp) L5(A2-Giang) Toán (Bình) S 3
Văn (Mai) Toán (Bình) Văn (Khánh) 4
Văn (Mai) Toán (Bình) Văn (Khánh) 5
2
Toán (Khoa) TD (Khang) TNHN_2 (Danh) 1
CĐT6(A1-Khoa) TD (Khang) TNHN_3 (Danh) C 2
TD (Trúc) Toán (Bình) Tin (Nhị) 3
TD (Trúc) TNHN_1 (Bình) Tin (Nhị) 4
L4(A1-Tài) H6(A2-Hà) H7(A3-Thắng) 1
Văn (Mai) H6(A2-Hà) H7(A3-Thắng) 2
Anh (Thường) Văn (Mai) Sinh (Trang) S 3
Anh (Thường) Văn (Mai) Sử (Đào) 4
Anh (Thường) Anh (Quốc) Sử (Đào) 5

3
1
2
C 3
4
5
6
KP3(A1-Phương) Anh (Quốc) TD (Khang) 1
KP3(A1-Phương) Anh (Quốc) TD (Khang) 2
Anh (Thường) GDQP (Mến) Anh (Luân) S 3
Anh (Thường) CĐL5(A2-Tài) Anh (Luân) 4
GDQP (Sơn) Sử (Diệp) Văn (Khánh) 5

4
1
2
C 3
4
5
6
TNHN_2 (N.Anh-T) Văn (Mai) CĐL6(A3-Quốc) 1
L4(A1-Tài) Anh (Quốc) Anh (Luân) 2
Tin (Nhị) Anh (Quốc) CĐT8(A3-Bình) S 3
Tin (Nhị) Anh (Quốc) Toán (Bình) 4
TNHN_1 (Khoa) CĐH6(A2-Hà) 5

5
1
2
C 3
4
5
6
CDL4(A1-Tài) KP4(A2-Phương) L6(A3-Quốc) 1
Anh (Thường) KP4(A2-Phương) L6(A3-Quốc) 2
Toán (Khoa) TNHN_2 (Danh) Sinh (Trang) S 3
Toán (Khoa) CĐT7(A2-Bình) TNHN_1 (Khánh) 4
SHL (Khoa) SHL (Bình) SHL (M.Khánh) 5

Si1 Si1 GDQP (Sơn) 6 1


Si1 Si1 CĐH7(A3-Thắng) 2
TNHN_3 (N.Anh-T) Anh (Quốc) CĐSi3(A3-Trang) 3
C
4
5
6
7
H5(A1-Hà) Tin (Suyền) 1
H5(A1-Hà) Tin (Suyền) 2
CDH5(A1_Hà) TNHN_3 (Danh) S 3
CĐSi1 CĐSi1 4
Anh (Thường) Sử (Diệp) 5

7
1
2
C 3
4
5
6
Khoa Bình M.Khánh GVCN
D.8 D.9 D.10 PHÒNG
12T1 12T2 12L 12H
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Toán (Trí) Văn (Thắng) Lý (Diễm) Toán (My)
Toán (Trí) Văn (Thắng) Toán (Trang) Toán (My)
GDQP (Sơn) Địa (Tuấn) GDQP (Mến) Hóa (Mai)
GDQP (Sơn) Sử (Y.Anh) GDQP (Mến) Hóa (Mai)

Địa (Tuấn) Tin (Phương) Văn (Thắng) Toán (My)


GDCD (Phương) Tin (Phương) Văn (Thắng) Toán (My)
TD (Chính) Anh (Hương) Toán (Trang) GDCD (Phương)
TD (Chính) Anh (Hương) Toán (Trang) Văn (Thắng)
Lý (Giang) GDCD (Phương) Địa (Tuấn) Lý (Tuyên)
Lý (Giang) Địa (Tuấn) Anh (Liên) Lý (Tuyên)
TC.Văn (Tiên) Lý (Giang) Anh (Liên) Văn (Thắng)
Văn (Tiên) Hóa (Thắng) GDCD (Phương) Văn (Thắng)
Văn (Tiên) Hóa (Thắng) Hóa (Hà) Hóa (Mai)

Lý (Giang) Sử (Y.Anh) Hóa (Hà) C.Nghệ (Cường)


Sử (Y.Anh) Lý (Giang) Hóa (Hà) Anh (Thường)
TC.Anh (Quốc) Lý (Giang) Văn (Thắng) Hóa (Mai)
Toán (Trí) Sinh (Ngọc) Sử (Y.Anh) Hóa (Mai)
Sinh (Ngọc) Toán (Phi) TC.Anh (Hương) Hóa (Mai)
Anh (Quốc) Hóa (Thắng) Toán (Trang) Anh (Thường)
Hóa (Thắng) C.Nghệ (Cường) Toán (Trang) Anh (Thường)
Hóa (Thắng) Toán (Phi) C.Nghệ (Cường) Lý (Tuyên)
Toán (Trí) Toán (Phi) Sử (Y.Anh) GDQP (Sơn)
Toán (Trí) Anh (Hương) Lý (Diễm) GDQP (Sơn)

Toán (Trí) Ch.T-Ti (Phi-Phương) Anh (Liên) TC.Văn (Thắng)


Toán (Trí) Ch.T-Ti (Phi-Phương) Anh (Liên) Văn (Thắng)
Hóa (Thắng) Văn (Thắng) Lý (Diễm) Anh (Thường)
Địa (Tuấn) TC.Văn (Thắng) Lý (Diễm) TC.Anh (Thường)
SHL (Tuấn) SHL (N.Thắng) SHL (Diễm) SHL (Y.Anh)

Tin (Phương) Toán (Phi) TD (Chính) Toán (My)


Tin (Phương) Toán (Phi) TD (Chính) Sử (Y.Anh)
Sử (Y.Anh) Sinh (Ngọc) Văn (Thắng) Địa (N.Anh)
Sinh (Ngọc) Ch.Tin (Phương) TC.Văn (Thắng) Địa (N.Anh)

Anh (Quốc) TD (Chính) Tin (Phương) TD (Khang)


Anh (Quốc) TD (Chính) Tin (Phương) TD (Khang)
C.Nghệ (Cường) TC.Anh (Hương) Địa (Tuấn) Tin (Phương)
Văn (Tiên) GDQP (Mến) Lý (Diễm) Tin (Phương)
Văn (Tiên) GDQP (Mến) Lý (Diễm) Sử (Y.Anh)

Tuấn N.Thắng Diễm Y.Anh


B.1 B.2 B.3 B.4
12Si 12VSĐ 12A1 12A2
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Lý (Oanh) Toán (Nghĩa) C.Nghệ (Thái) Tin (Khánh)
Lý (Oanh) Toán (Nghĩa) Địa (N.Anh) Tin (Khánh)
Địa (N.Anh) GDQP (Mến) GDQP (Sơn) Toán (Trang)
Địa (N.Anh) GDQP (Mến) GDQP (Sơn) Anh (Hương)

GDQP (Sơn) TC.Toán (Nghĩa) Toán (Ngân) Văn (Lan)


GDQP (Sơn) TC.Toán (Nghĩa) Toán (Ngân) Văn (Lan)
Toán (My) Tin (Phương) Văn (Lan) GDQP (Mến)
Văn (Lan) Tin (Phương) GDCD (Phương) GDQP (Mến)
Tin (Thư) Toán (Nghĩa) Văn (Lan) Anh (Hương)
Tin (Thư) GDCD (Phương) Văn (Lan) Anh (Hương)
Hóa (Thắng) C.Nghệ (Thái) Sử (Hạnh) GDCD (Phương)
C.Nghệ (Thái) Văn (Chi) Lý (Giang) Văn (Lan)
GDCD (Phương) Ch.V-S-Đ (Chi-Hạnh-N.Anh) Lý (Giang) Văn (Lan)

TC.Văn (Lan) Anh (Minh) Hóa (Mai) TD (Trúc)


Văn (Lan) Anh (Minh) Hóa (Mai) TD (Trúc)
TD (Khang) Văn (Chi) Tin (Phương) Anh (Hương)
TD (Khang) Văn (Chi) Tin (Phương) Anh (Hương)
Anh (Hiền) Ch.Văn (Chi) Văn (Lan) Sử (Hạnh)
Văn (Lan) Anh (Minh) Sử (Hạnh) Hóa (Mai)
Văn (Lan) Anh (Minh) Anh (Hiền) Hóa (Mai)
Toán (My) Anh (Minh) Anh (Hiền) Văn (Lan)
Toán (My) Địa (N.Anh) Văn (Lan) Toán (Trang)
Sử (Y.Anh) Địa (N.Anh) Toán (Ngân) Toán (Trang)

Anh (Hiền) Lý (Oanh) Sinh (Trang) TC.Toán (Trang)


Anh (Hiền) Lý (Oanh) Sinh (Trang) TC.Toán (Trang)
Lý (Oanh) Sinh (Hành) Anh (Hiền) Anh (Hương)
Lý (Oanh) Toán (Nghĩa) Anh (Hiền) Anh (Hương)
SHL (Oanh) SHL (Nghĩa) SHL (N.Anh-Đ) SHL (Hạnh)

Hóa (Thắng) Văn (Chi) TD (Trúc) Địa (N.Anh)


Toán (My) Văn (Chi) TD (Trúc) Địa (N.Anh)
Toán (My) TD (Trúc) Anh (Hiền) Toán (Trang)
TD (Khang) TD (Trúc) Toán (Ngân) Sinh (Trang)

Hóa (Thắng) Sinh (Hành) Địa (N.Anh) Sử (Hạnh)


Hóa (Thắng) Sử (Hạnh) Anh (Hiền) Sinh (Trang)
Sử (Y.Anh) Sử (Hạnh) Anh (Hiền) C.Nghệ (Thái)
Anh (Hiền) Hóa (Hà) TC.Toán (Ngân) Lý (Oanh)
TC.Anh (Hiền) Hóa (Hà) TC.Toán (Ngân) Lý (Oanh)

Oanh Nghĩa N.Anh-Đ Hạnh


B.5 B.6 B.7 B.8
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HK1 NĂM H

Thứ Buổi Tiết 10T1 10T2 10L


1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Văn (Mai) TNHN_1 (Nhị) H3(L-Danh)
S 3 Văn (Mai) TNHN_3 (Nhị) H3(L-Danh)
4 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Tin (Suyền)
5 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Tin (Suyền)
2
1 Toán (Nhân) Ch.Toán (Trang) Sử (Hạnh)
C 2 Toán (Nhân) Ch.Toán (Trang) Sử (Hạnh)
3 Anh (Minh) TD (Chính) Toán (Bình)
4 Anh (Minh) TD (Chính) Toán (Bình)
1 L1(T1-Oanh) Anh (Liên) TNHN_3 (Tr.My)
2 L1(T1-Oanh) TNHN_2 (Tr.My) CĐH3(L-Danh)
S 3 GDQP (Sơn) GDQP (Mến) Lý (Tuyên)
4 Toán (Nhân) H2(T2-Thủy) Lý (Tuyên)
5 Văn (Mai) H2(T2-Thủy) GDQP (Mến)

3
1
2
C 3
KIỂM TRA GIỮ
4
5
6
1 TD (Chính) Anh (Liên) Toán (Bình)
2 TD (Chính) Anh (Liên) Toán (Bình)
S 3 TNHN_2 (Tr.My) GDĐP (Dũng) Văn (Lan)
4 Tin (Khánh) CĐL2(T2-Tài) Văn (Lan)
5 Tin (Khánh) CĐT1(Ti-My) TNHN_2 (Tr.My)

4
1 H1(T1A2-Thủy)
2 H1(T1A2-Thủy)
C 3 A1(T1-Minh)
4 A1(T1-Minh)
5
6
1 Toán (Nhân) Văn (Sương) Lý (Tuyên)
2 Toán (Nhân) Toán (My) Lý (Tuyên)
S 3 Sử (Hạnh) Ch.T-Ti (Trang-Thư) TD (Chính)
4 Anh (Minh) Sử (Hạnh) TD (Chính)
5 Anh (Minh) Sử (Hạnh) Văn (Lan)

5
1
2
C 3
4
5
6
1 Toán (Nhân) L2(T2-Diễm) Anh (Luân)
2 Toán (Nhân) L2(T2-Diễm) Anh (Luân)
S 3 TNHN_3 (Tr.Mai) Toán (My) CĐT2(L-Bình)
4 TNHN_1 (Tr.Mai) Toán (My) TNHN_1 (Danh)
5 SHL (Tr.Mai) SHL (Nhị) SHL (Danh)

6 1 CĐL2(T2-Tài) Lý (Tuyên)
2 CĐL2(T2-Tài) Lý (Tuyên)
3 H1(T1-Thủy) TD (Chính) Anh (Luân)
C
4 H1(T1-Thủy) TD (Chính) Anh (Luân)
5
6
7
1 CĐH1(T1-Thủy) Văn (Sương) Lý (Tuyên)
2 CDL1(T1-Oanh) Văn (Sương) Toán (Bình)
S 3 Văn (Mai) Tin.T-Ti (Nhị-Thư) GDĐP (Dũng)
4 GDĐP (Dũng) Tin.T-Ti (Nhị-Thư) CN2(L-Cường)
5 Sử (Hạnh) CDH2(T2-Thủy) CN2(L-Cường)

7
1 Ti(T1T2LHA1A2-Suyền)

2 T1(T1-Nhân)
C 3 V1(T1LA2-Khánh)
4 L1(T1VSD-Oanh)
5
6
GVCN Tr.Mai Nhị Danh
PHÒNG D.11 D.15 D.16
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.

Nguyễn Thị Hồng Phúc


KHÓA BIỂU HK1 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG TỪ 30/10/2023

10H 10Si 10VSĐ 10A1


Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Hóa (Hiền) NN (My) CĐL3(VSD-Tài) TNHN_2 (Q.Nhân)
Hóa (Hiền) NN (My) TNHN_1 (Tài) Toán (Khoa)
Sử (Diệp) Anh (Luân) Văn (Chính) Đ2(A1A2-Dũng)
Sử (Diệp) Anh (Luân) Ch.Văn (Chính) Đ2(A1A2-Dũng)

Văn (Khánh) GDĐP (Dũng) Tin (Nhị) Anh (Minh)


Văn (Khánh) Sinh (Hành) Tin (Nhị) Anh (Minh)
GDĐP (Dũng) Sinh (Hành) Văn (Chính) Văn (Duyên)
Hóa (Hiền) Văn (Khánh) Ch.Văn (Chính) GDĐP (Dũng)
Si(H-Trang) TD (Trúc) TD (Trúc) Tin (Suyền)
Si(H-Trang) TD (Trúc) TD (Trúc) Tin (Suyền)
Tin (Suyền) Sử (Đào) Toán (N.Anh) Văn (Duyên)
Tin (Suyền) GDQP (Sơn) GDQP (Mến) Văn (Duyên)
GDQP (Sơn) Anh (Luân) Ch.V-S-Đ (Chính-Đào-Tùng) Anh (Minh)

KIỂM TRA GIỮA KỲ 1

Hóa (Hiền) TNHN_2 (Tr.My) Anh (Luân) CĐL4(A1-Quốc)


Hóa (Hiền) TNHN_3 (Tr.My) Anh (Luân) Văn (Duyên)
TNHN_3 (L.Hiền) Văn (Khánh) Toán (N.Anh) Anh (Minh)
TNHN_2 (Tr.My) Toán (Bình) Toán (N.Anh) Anh (Minh)
Anh (Liên) Toán (Bình) Ch.Địa (Tùng) Anh (Minh)
Anh (Liên) Văn (Khánh) Anh (Luân) KP3(A1A2-Phương)
Anh (Liên) Văn (Khánh) CĐT5(VSD-N.Anh) KP3(A1A2-Phương)
TD (Khang) H4(Si-Danh) KP2(VSD-Phương) GDQP (Sơn)
TD (Khang) H4(Si-Danh) KP2(VSD-Phương) CĐT6(A1-Khoa)
GDĐP (Dũng) Toán (Bình) Sử (Đào) CĐH5(A1A2-Danh)

Toán (N.Anh) Sinh (Hành) Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tùng) Sử (Đào)


Toán (N.Anh) Sinh (Hành) Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tùng) Sử (Đào)
Hóa (Hiền) Tin (Nhị) L4(VSD-Tài) TNHN_3 (Q.Nhân)
TNHN_1 (L.Hiền) Tin (Nhị) L4(VSD-Tài) TNHN_1 (Q.Nhân)
SHL (L.Hiền) SHL (Tr.My) SHL (Tài) SHL (Q.Nhân)

Anh (Liên) Văn (Khánh) Toán (N.Anh) TD (Khang)


Anh (Liên) Văn (Khánh) Toán (N.Anh) TD (Khang)
Văn (Khánh) GDĐP (Dũng) Ch.V-S (Chính-Đào) Anh (Minh)
Văn (Khánh) GDĐP (Dũng) Ch.V-S (Chính-Đào) Anh (Minh)

Văn (Khánh) CĐT4(Si-Bình) GDĐP (Dũng) L5(A1-Quốc)


Toán (N.Anh) Sinh (Hành) TNHN_3 (Tài) L5(A1-Quốc)
CĐT3(H-N.Anh) Sử (Đào) TNHN_1 (Tài) Toán (Khoa)
L3(H-Tài) CDH4(Si-Danh) TNHN_2 (Tr.My) Toán (Khoa)
L3(H-Tài) TNHN_1 (Tr.My) Sử (Đào) GDĐP (Dũng)

L.Hiền Tr.My Tài Q.Nhân


D.17 D.18 D.19 D.20
Thủ Dầu Một, ngày 29 tháng 10 năm 2023
PHÓ HIỆU TRƯỞNG HIỆU TRƯỞNG

Phạm Văn Tùng Nguyễn Văn Sơn


10A2 Thứ Buổi Tiết 11T1 11T2
Chào cờ 1 Chào cờ Chào cờ
TNHN_2 (Lam) 2 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
TNHN_3 (Lam) S 3 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
H5(A1A2-Danh) 4 Tin (Nhị) L2(T2-Giang)
H5(A1A2-Danh) 5 Tin (Nhị) L2(T2-Giang)
2
Tin (Suyền) 1 Văn (Mai) TNHN_3 (Thái)
Tin (Suyền) C 2 TNHN_2 (Thái) Văn (Duyên)
Toán (Khoa) 3 TNHN_3 (Thái) CDL2(T2-Giang)
Anh (Liên) 4 CDL1(T1Si-Giang) Toán (Ngân)
TD (Khang) 1 TD (Chính) Văn (Duyên)
TD (Khang) 2 TD (Chính) Văn (Duyên)
CĐL5(A2-Tài) S 3 Anh (Quốc) Anh (Luân)
Anh (Liên) 4 Anh (Quốc) Si2(T2LHVSD-Trang)
Anh (Liên) 5 Sử (Y.Anh) Si2(T2LHVSD-Trang)

3
1
2
C 3
4
5
6
L6(A2-Tài) 1 Toán (Q.Anh) Tin.T-Ti (Suyền-Khánh)

L6(A2-Tài) 2 Toán (Q.Anh) Tin.T-Ti (Suyền-Khánh)

Anh (Liên) S 3 GDQP (Sơn) CĐH2(T2-Thắng)


Văn (Duyên) 4 L1(T1Si-Giang) GDQP (Sơn)
Văn (Duyên) 5 L1(T1Si-Giang) Sử (Y.Anh)

4
1
2
C 3
4
5
6
CN3(A1A2-Thái) 1 Toán (Q.Anh) TD (Chính)
CN3(A1A2-Thái) 2 Toán (Q.Anh) TD (Chính)
GDQP (Mến) S 3 Sử (Y.Anh) Toán (Ngân)
Văn (Duyên) 4 H1(T1-Thắng) Toán (Ngân)
CĐH5 5 H1(T1-Thắng) Ch.T-Ti (Tú-Khánh)

5
1
2
C 3
4
5
6
Toán (Khoa) 1 Văn (Mai) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh)
Toán (Khoa) 2 Văn (Mai) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh)
GDĐP (Dũng) S 3 Anh (Quốc) Anh (Luân)
TNHN_1 (Lam) 4 TNHN_1 (Dũng) Anh (Luân)
SHL (Lam) 5 SHL (Dũng) SHL (Thái)

Sử (Đào) 6 1 Si1(T1A1A2-Trang) H2(T2-Hà)


Sử (Đào) 2 Si1(T1A1A2-Trang) H2(T2-Hà)
Anh (Liên) 3 Toán (Q.Anh) Toán (Ngân)
C
Anh (Liên) 4 Ngoại ngữ 2: (N - B.9) + (P - B.10) + (Tr - C.7)
5
6
7
CĐT7(A2-Khoa) 1 Toán (Q.Anh) TNHN_1 (Thái)
Toán (Khoa) 2 Toán (Q.Anh) TNHN_2 (Thái)
Anh (Liên) S 3 CĐH1(T1-Thắng) Toán (Ngân)
Anh (Liên) 4 CĐSi1(T1A1A2-Trang) Sử (Y.Anh)
Anh (Liên) 5 Văn (Mai) CĐSi2(T2LHVSD-Trang)

7
1
2
C 3
4
5
6
Lam GVCN Dũng Thái
D.21 PHÒNG B.9 B.10
11L 11H 11Si 11VSĐ
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Lý (Hồng) Văn (Duyên) Văn (Khánh) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn)
Lý (Hồng) Văn (Duyên) Văn (Khánh) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn)

Văn (Thắng) Toán (Nghĩa) Sinh (Ngọc) Toán (Khoa)


Văn (Thắng) Toán (Nghĩa) Sinh (Ngọc) Toán (Khoa)

Toán (N.Anh) Văn (Duyên) TD (Trúc) Anh (Luân)


CĐT2(L-N.Anh) TNHN_2 (Lam) TD (Trúc) Anh (Luân)
Anh (Luân) Tin (Suyền) Văn (Khánh) Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn)

Anh (Luân) Tin (Suyền) CDL1 Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn)

Toán (N.Anh) Anh (Thường) Sinh (Ngọc) TNHN_3 (Thanh Hiền)


Toán (N.Anh) Anh (Thường) Sinh (Ngọc) TNHN_1 (Diệp)
CĐH3(L-Thắng) Toán (Nghĩa) Sinh (Ngọc) Ch.Địa (Tuấn)
Si2 Si2 NN2(Si-My) Si2
Si2 Si2 NN2(Si-My) Si2

KIỂM TRA GIỮA KỲ 1

Lý (Hồng) L3(HVSD-Oanh) Anh (Luân) L3


Lý (Hồng) L3(HVSD-Oanh) Anh (Luân) L3
GDQP (Sơn) TNHN_1 (Cường) Toán (N.Anh) KP2(VSD-Phương)
H3(L-Thắng) CDT3(H-Nghĩa) L1 KP2(VSD-Phương)
H3(L-Thắng) GDQP (Sơn) L1 GDQP (Mến)
Sử (Y.Anh) Hóa (Thủy) Tin (Thư) TD (Khang)
Sử (Y.Anh) Hóa (Thủy) Tin (Thư) TD (Khang)
Anh (Luân) Anh (Thường) TNHN_2 (N.Anh-T) CDT5(VSD-Khoa)
TNHN_2 (Thái) Anh (Thường) CDT4(Si-N.Anh) Tin (Thư)
TNHN_3 (Thái) Anh (Thường) Anh (Luân) Tin (Thư)

TD (Chính) TD (Khang) H4(SiVSD-Thắng) H4


TD (Chính) TD (Khang) H4(SiVSD-Thắng) H4
Lý (Hồng) Sử (Y.Anh) TNHN_3 (Mến) Sử (Diệp)
TNHN_1 (Hồng) Sử (Y.Anh) TNHN_1 (Mến) Sử (Diệp)
SHL (Hồng) SHL (Cường) SHL (Mến) SHL (Diệp)

Văn (Thắng) NN1(H-My) Sinh (Ngọc) Anh (Luân)


Văn (Thắng) NN1(H-My) Sinh (Ngọc) Anh (Luân)
Lý (Hồng) Hóa (Thủy) NN2(Si-My) Toán (Khoa)
B.10) + (Tr - C.7) Hóa (Thủy)

CN2(L-Cường) CĐL3(HVSD-Oanh) Sử (Đào) CĐL3


CN2(L-Cường) Hóa (Thủy) Sử (Đào) Văn (Tiên)
Tin (Suyền) Hóa (Thủy) GDQP (Mến) Văn (Tiên)
Tin (Suyền) Hóa (Thủy) CĐH4(SiVSD-Thắng) CĐH4
CĐSi2 CĐSi2 Toán (N.Anh) CĐSi2

Hồng Cường Mến Diệp


B.11 B.12 B.13 B.14
11A1 11A2 11A3 Thứ Buổi Tiết
Chào cờ Chào cờ Chào cờ 1
Sử (Diệp) L5(A2-Giang) Toán (Bình) 2
Sử (Diệp) L5(A2-Giang) Toán (Bình) S 3
Văn (Mai) Toán (Bình) Văn (Khánh) 4
Văn (Mai) Toán (Bình) Văn (Khánh) 5
2
Toán (Khoa) TNHN_1 (Bình) TNHN_2 (Danh) 1
CĐT6(A1-Khoa) Toán (Bình) TNHN_3 (Danh) C 2
TD (Trúc) KP4(A2-Phương) Tin (Nhị) 3
TD (Trúc) KP4(A2-Phương) Tin (Nhị) 4
L4(A1-Tài) H6(A2-Thủy) H7(A3-Thắng) 1
Văn (Mai) H6(A2-Thủy) H7(A3-Thắng) 2
Anh (Thường) Văn (Mai) Sinh (Trang) S 3
Anh (Thường) Văn (Mai) Sử (Đào) 4
Anh (Thường) Anh (Quốc) Sử (Đào) 5

3
1
2
C 3
4
5
6
KP3(A1-Phương) Anh (Quốc) TD (Khang) 1
KP3(A1-Phương) Anh (Quốc) TD (Khang) 2
Anh (Thường) GDQP (Mến) Anh (Luân) S 3
Anh (Thường) CĐL5(A2-Tài) Anh (Luân) 4
GDQP (Sơn) Sử (Diệp) Văn (Khánh) 5

4
1
2
C 3
4
5
6
TNHN_2 (N.Anh-T) Văn (Mai) CĐL6(A3-Quốc) 1
L4(A1-Tài) Anh (Quốc) Anh (Luân) 2
Tin (Nhị) Anh (Quốc) CĐT8(A3-Bình) S 3
Tin (Nhị) Anh (Quốc) Toán (Bình) 4
TNHN_1 (Khoa) CĐH6(A2-Hà) 5

5
1
2
C 3
4
5
6
CDL4(A1-Tài) KP4(A2-Phương) L6(A3-Quốc) 1
Anh (Thường) KP4(A2-Phương) L6(A3-Quốc) 2
Toán (Khoa) TNHN_2 (Danh) Sinh (Trang) S 3
Toán (Khoa) CĐT7(A2-Bình) TNHN_1 (Khánh) 4
SHL (Khoa) SHL (Bình) SHL (M.Khánh) 5

Si1 Si1 GDQP (Sơn) 6 1


Si1 Si1 CĐH7(A3-Thắng) 2
TNHN_3 (N.Anh-T) Anh (Quốc) CĐSi3(A3-Trang) 3
C
4
5
6
7
H5(A1-Hà) Tin (Suyền) 1
H5(A1-Hà) Tin (Suyền) 2
CDH5(A1_Hà) TNHN_3 (Danh) S 3
CĐSi1 CĐSi1 4
Anh (Thường) Sử (Diệp) 5

7
1
2
C 3
4
5
6
Khoa Bình M.Khánh GVCN
D.8 D.9 D.10 PHÒNG
12T1 12T2 12L 12H
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Toán (Trí) Văn (Thắng) Lý (Diễm) Toán (My)
Toán (Trí) Văn (Thắng) Toán (Trang) Toán (My)
GDQP (Sơn) Địa (Tuấn) GDQP (Mến) Hóa (Mai)
GDQP (Sơn) Sử (Y.Anh) GDQP (Mến) Hóa (Mai)

Địa (Tuấn) Sinh (Ngọc) Văn (Thắng) Toán (My)


GDCD (Phương) Sinh (Ngọc) Văn (Thắng) Toán (My)
Sinh (Ngọc) Anh (Hương) Toán (Trang) TC.Văn (Thắng)
Sinh (Ngọc) Anh (Hương) Toán (Trang) Văn (Thắng)
Anh (Quốc) GDCD (Phương) Địa (Tuấn) Lý (Tuyên)
Anh (Quốc) Địa (Tuấn) Anh (Liên) Lý (Tuyên)
C.Nghệ (Cường) Lý (Giang) Anh (Liên) Sinh (Hiền)
Lý (Giang) Hóa (Thắng) GDCD (Phương) Văn (Thắng)
Lý (Giang) Hóa (Thắng) Hóa (Mai) Văn (Thắng)

KIỂM TRA GIỮA KỲ 1

Lý (Giang) Sử (Y.Anh) Hóa (Mai) C.Nghệ (Cường)


Sử (Y.Anh) Lý (Giang) Hóa (Mai) Anh (Thường)
Sử (Y.Anh) Lý (Giang) Văn (Thắng) Hóa (Mai)
TC.Anh (Quốc) Toán (Phi) Sử (Y.Anh) Hóa (Mai)
Toán (Trí) Ch.Tin (Phương) TC.Anh (Hương) GDCD(Phương)
Anh (Quốc) Hóa (Thắng) Toán (Trang) Anh (Thường)
Hóa (Thắng) C.Nghệ (Cường) Toán (Trang) Anh (Thường)
Hóa (Thắng) Toán (Phi) C.Nghệ (Cường) Lý (Tuyên)
Toán (Trí) Toán (Phi) Sử (Y.Anh) GDQP (Sơn)
Toán (Trí) Anh (Hương) Lý (Diễm) GDQP (Sơn)

Toán (Trí) Ch.T-Ti (Phi-Phương) Anh (Liên) TC.Văn (Thắng)


Toán (Trí) Ch.T-Ti (Phi-Phương) Anh (Liên) Văn (Thắng)
Hóa (Thắng) Văn (Thắng) Lý (Diễm) Anh (Thường)
Địa (Tuấn) TC.Văn (Thắng) Lý (Diễm) TC.Anh (Thường)
SHL (Tuấn) SHL (N.Thắng) SHL (Diễm) SHL (Y.Anh)

Tin (Phương) Toán (Phi) TD (Chính) Toán (My)


Tin (Phương) Toán (Phi) TD (Chính) Sử (Y.Anh)
Sử (Y.Anh) Sinh (Ngọc) Văn (Thắng) Địa (N.Anh)
Sinh (Ngọc) Ch.Tin (Phương) TC.Văn (Thắng) Địa (N.Anh)

Anh (Quốc) TD (Chính) Tin (Phương) TD (Khang)


Anh (Quốc) TD (Chính) Tin (Phương) TD (Khang)
C.Nghệ (Cường) TC.Anh (Hương) Địa (Tuấn) Tin (Phương)
Văn (Tiên) GDQP (Mến) Lý (Diễm) Tin (Phương)
Văn (Tiên) GDQP (Mến) Lý (Diễm) Sử (Y.Anh)

Tuấn N.Thắng Diễm Y.Anh


B.1 B.2 B.3 B.4
12Si 12VSĐ 12A1 12A2
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Lý (Oanh) Toán (Nghĩa) C.Nghệ (Thái) Tin (Khánh)
Lý (Oanh) Toán (Nghĩa) Địa (N.Anh) Tin (Khánh)
Địa (N.Anh) GDQP (Mến) GDQP (Sơn) Toán (Trang)
Địa (N.Anh) GDQP (Mến) GDQP (Sơn) Anh (Hương)

GDQP (Sơn) TC.Toán (Nghĩa) Toán (Ngân) Văn (Lan)


GDQP (Sơn) TC.Toán (Nghĩa) Toán (Ngân) Văn (Lan)
Toán (My) Tin (Phương) Văn (Lan) GDQP (Mến)
Hóa (Thắng) Tin (Phương) Văn (Lan) GDQP (Mến)
Văn (Lan) Toán (Nghĩa) Lý (Giang) Anh (Hương)
Sinh (Hiền) GDCD (Phương) Lý (Giang) Anh (Hương)
Hóa (Thắng) Ch.Văn (Chi) Văn (Lan) GDCD (Phương)
C.Nghệ (Thái) Văn (Chi) Toán (Ngân) Văn (Lan)
GDCD (Phương) Ch.V-S-Đ (Chi-Hạnh-N.Anh) Toán (Ngân) Văn (Lan)

KIỂM TRA GIỮA KỲ 1

TC.Văn (Lan) Anh (Minh) Hóa (Mai) TD (Trúc)


Văn (Lan) Anh (Minh) Hóa (Mai) TD (Trúc)
TD (Khang) Văn (Chi) Tin (Phương) Anh (Hương)
TD (Khang) Văn (Chi) Tin (Phương) Anh (Hương)
Anh (Hiền) Sinh (Hành) Văn (Lan) Sử (Hạnh)
Văn (Lan) Anh (Minh) Sử (Hạnh) Hóa (Mai)
Văn (Lan) Anh (Minh) Anh (Hiền) Hóa (Mai)
Toán (My) Anh (Minh) Anh (Hiền) Văn (Lan)
Toán (My) Địa (N.Anh) Văn (Lan) Toán (Trang)
Sử (Y.Anh) Địa (N.Anh) Toán (Ngân) Toán (Trang)

Anh (Hiền) Lý (Oanh) Sinh (Trang) TC.Toán (Trang)


Anh (Hiền) Lý (Oanh) Sinh (Trang) TC.Toán (Trang)
Lý (Oanh) Sinh (Hành) Anh (Hiền) Anh (Hương)
Lý (Oanh) Toán (Nghĩa) Anh (Hiền) Anh (Hương)
SHL (Oanh) SHL (Nghĩa) SHL (N.Anh-Đ) SHL (Hạnh)

Hóa (Thắng) Văn (Chi) TD (Trúc) Địa (N.Anh)


Toán (My) Văn (Chi) TD (Trúc) Địa (N.Anh)
Toán (My) TD (Trúc) Anh (Hiền) Toán (Trang)
TD (Khang) TD (Trúc) Toán (Ngân) Sinh (Trang)

Hóa (Thắng) Sinh (Hành) Địa (N.Anh) Sử (Hạnh)


Hóa (Thắng) Sử (Hạnh) Anh (Hiền) Sinh (Trang)
Sử (Y.Anh) Sử (Hạnh) Anh (Hiền) C.Nghệ (Thái)
Anh (Hiền) Hóa (Hà) TC.Toán (Ngân) Lý (Oanh)
TC.Anh (Hiền) Hóa (Hà) TC.Toán (Ngân) Lý (Oanh)

Oanh Nghĩa N.Anh-Đ Hạnh


B.5 B.6 B.7 B.8

You might also like