Professional Documents
Culture Documents
2023 2024. TKB GV HS
2023 2024. TKB GV HS
S
2 L1(T1-Oanh) Văn (Sương) H3(L-Hiền)
S 3 TNHN (Tr.Mai) H2(T2-Hiền) GDĐP (Lan)
4 Toán (Nhân) H2(T2-Hiền) Toán (Bình)
5 Toán (Nhân) TNHN (Nhị) Sử (Hạnh)
5
1
C 2
3
4
1 H1(T1-Thắng) Sử (Hạnh) Toán (Bình)
2 H1(T1-Thắng) Sử (Hạnh) Toán (Bình)
S 3 TNHN (Tr.My) Toán (Trang) CN2(L-Cường)
4 Văn (Mai) Toán (Trang) CN2(L-Cường)
5 SHL (Tr.Mai) SHL (Nhị) SHL (Suyền)
6
1
C 2
3
4
1 TD (Chính) Văn (Sương) TD (Chính)
2 TD (Chính) GDĐP (Sương) TD (Chính)
S 3 GDĐP (Tr.Mai) Ch.Tin (Thư) Anh (X.Anh)
4 Toán (Nhân) Tin (Nhị) TNHN (Suyền)
5 Toán (Nhân) Tin (Nhị) Sử (Hạnh)
7
1
C 2
3
4
GVCN Tr.Mai Nhị Suyền
PHÒNG D.10 D.11 D.16
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.
Nguyễn Thị Hồng Phúc
KHÓA BIỂU HK1 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG TỪ 14/8/2023
S
2 H1(T1-Thắng) TD (Chính) Sử (Y.Anh) TD (Khang)
S 3 Tin (Nhị) GDQP (Sơn) Văn (Thắng) Sử (Y.Anh)
4 Tin (Nhị) Tin.T-Ti (Suyền-Khánh) Văn (Thắng) GDQP (Sơn)
5 Toán (Q.Anh) Tin.T-Ti (Suyền-Khánh) Anh (X.Anh) Văn (Thắng)
5
1
C 2 BDHSG QG
3 T: Phi, L: Diễm, H: Thắng, Si: Ngọc, Ti: K
4
1 Văn (Mai) Toán (Tú) Toán (N.Anh) Tin (Suyền)
2 Văn (Mai) Sử (Y.Anh) Toán (N.Anh) Tin (Suyền)
S 3 Toán (Q.Anh) Sử (Y.Anh) TD (Chính) Văn (Thắng)
4 Toán (Q.Anh) Văn (Khánh) Lý (Hồng) Văn (Thắng)
5 SHL (Q.Anh) SHL (Thái) SHL (Hồng) SHL (Cường)
6
1
C 2 BDHSG QG
3 T: Tú, L: Diễm, H: Mai, Si: Ngọc, Ti: Khá
4
1 Si1(T1A1A2-Hành) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh) Anh (X.Anh) L3(HVSD-Oanh)
2 Si1(T1A1A2-Hành) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh) Toán (N.Anh) L3(HVSD-Oanh)
S 3 Anh (Quốc) H2(T2-Hà) TD (Chính) Anh (Thường)
4 TD (Chính) Sử (Y.Anh)
5
7
1
C 2 BDHSG QG
3 T: Trí, L: Oanh, H: Thắng, Si: Ngọc, Ti: Kh
4
GVCN Q.Anh Thái Hồng Cường
PHÒNG B.9 B.10 B.11 B.12
11Si 11VSĐ 11A1 11A2 11A3
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Anh (X.Anh) Toán (Khoa) Sử (Diệp) Toán (Bình) Văn (Khánh)
Anh (X.Anh) Toán (Khoa) Sử (Diệp) Toán (Bình) Văn (Khánh)
H4(SiVSD-Thắng) H4 Tin (Nhị) Anh (Quốc) Toán (Bình)
H4(SiVSD-Thắng) H4 Tin (Nhị) Anh (Quốc) Toán (Bình)
BDHSG QG V1 (4 tiết)
Hà, Si: Ngọc, Ti: Khánh, V: Chi, S: Đào, Đ: N.Anh, A: Minh
BDHSG QG V1 (4 tiết)
Linh, Si: Ngọc, Ti: Khánh, V: Chi, S: Đào, Đ: N.Anh, A: X.Anh
BDHSG QG V1 (4 tiết)
: Hà, Si: Ngọc, Ti: Khánh, V: Tiên, S: Đào, Đ: N.Anh, A: Liên
BDHSG QG V1 (4 tiết)
hắng, Si: Ngọc, Ti: Khánh, V: Mai, S: Đào, Đ: Tùng, A: Minh
BDHSG QG V1 (4 tiết)
Mai, Si: Ngọc, Ti: Khánh, V: Lan, S: Đào, Đ: Tùng, A: Hương
Đ(VS-N.Anh)+Ch.Đ (Tuấn)
BDHSG QG V1 (4 tiết)
ng, Si: Ngọc, Ti: Khánh, V: Sương, S: Diệp, Đ: Tùng, A: X.Anh
S
2 Sinh (Ngọc) Tin (Phương) Hóa (Hà) Lý (Tuyên)
S 3 Hóa (Thắng) Sinh (Ngọc) TC.Anh (Hương) Hóa (Mai)
4 Tin (Phương) Toán (Phi) Toán (Trang) Hóa (Mai)
5 Tin (Phương) Toán (Phi) Toán (Trang) Hóa (Mai)
5
1
C 2 BDHSG QG V1 (4 ti
3 T: Trang, L: Tuyên, H: Hiền, Si: Hiền, Ti: Thư, V: T
4
1 C.Nghệ (Cường) TD (Chính) Địa (Tuấn) Văn (Thắng)
2 Địa (Tuấn) C.Nghệ (Cường) TD (Chính) Văn (Thắng)
S 3 GDQP (Sơn) Địa (Tuấn) Lý (Diễm) Anh (Thường)
4 Toán (Trí) Sử (Y.Anh) Lý (Diễm) GDQP (Sơn)
5 SHL (Trí) SHL (N.Thắng) SHL (Diễm) SHL (Y.Anh)
6
1
C 2 BDHSG QG V1 (4 ti
3 T: Trí, L: Hồng, H: Thủy, Si: Hiền, Ti: Thư, V:
4
1 Văn (Tiên) Sinh (Ngọc) Anh (Liên) TD (Khang)
2 Văn (Tiên) Hóa (Thắng) Anh (Liên) Địa (Tuấn)
S 3 Sử (Y.Anh) Hóa (Thắng) GDQP (Mến) Hóa (Mai)
4 Hóa (Thắng) GDQP (Mến) Hóa (Hà) Anh (Thường)
5 Hóa (Thắng) Ch.Tin (Phương) Sử (Y.Anh) TC.Anh (Thường)
7
1
C 2 BDHSG QG V1 (4 ti
3 T: Tú, L: Diễm, H: Hiền, Si: Hiền, Ti: Thư, V: Ti
4
GVCN Trí N.Thắng Diễm Y.Anh
PHÒNG B.1 B.2 B.3 B.4
12Si 12VSĐ 12A1 12A2
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Lý (Oanh) Toán (Nghĩa) Địa (N.Anh) Sử (Hạnh)
GDQP (Sơn) Toán (Nghĩa) Địa (N.Anh) Sử (Hạnh)
Văn (Lan) Ch.V-S-Đ (Chi-Hạnh-N.Anh) GDQP (Sơn) TC.Toán (Trang)
Văn (Lan) Ch.Văn (Chi) Sử (Hạnh) TC.Toán (Trang)
BDHSG QG V1 (4 tiết)
i: Hiền, Ti: Thư, V: Chính, S: Diệp, Đ: Tùng, A: Thường
BDHSG QG V1 (4 tiết)
i: Hiền, Ti: Thư, V: Chính, S: Diệp, Đ: Tùng, A: Hiền
BDHSG QG V1 (4 tiết)
, Si: Hiền, Ti: Thư, V: Chi, S: Diệp, Đ: Tùng, A: Hiền
BDHSG QG V1 (4 tiết)
Si: Hiền, Ti: Thư, V: Tiên, S: Diệp, Đ: N.Anh, A: Thường
BDHSG QG V1 (4 tiết)
y, Si: Hiền, Ti: Thư, V: Tiên, Đ: N.Anh, A: Thường
BDHSG QG V1 (4 tiết)
i: Hiền, Ti: Thư, V: Tiên, S: Đào, Đ: N.Anh, A: Quốc
S
2 L1(T1-Oanh) Văn (Sương) H3(L-Hiền)
S 3 TNHN (Tr.Mai) TNHN (Nhị) GDĐP (Lan)
4 Toán (Nhân) Toán (My) Toán (Bình)
5 Toán (Nhân) Ch.Toán (My) Sử (Hạnh)
5
1
C 2
3
4
1 H1(T1-Thắng) Sử (Hạnh) Toán (Bình)
2 H1(T1-Thắng) Sử (Hạnh) Toán (Bình)
S 3 TNHN (Tr.My) Toán (Trang) CN2(L-Cường)
4 Văn (Mai) Toán (Trang) CN2(L-Cường)
5 SHL (Tr.Mai) SHL (Nhị) SHL (Suyền)
6
1
2 Ngoại ngữ 2: 10N2 - D
C 3
4
5
6
1 Toán (Nhân) Văn (Sương) TNHN (Suyền)
2 Toán (Nhân) GDĐP (Sương) Anh (X.Anh)
S 3 TD (Chính) H2(T2-Hiền) TD (Chính)
4 TD (Chính) H2(T2-Hiền) TD (Chính)
5 GDĐP (Tr.Mai) Sử (Hạnh)
7
1
2
C 3
4
5
6
GVCN Tr.Mai Nhị Suyền
PHÒNG D.10 D.11 D.16
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.
KP2(VSD-Phương)
KP2(VSD-Phương)
S
2 Tin (Nhị) TD (Chính) Tin (Suyền)
S 3 H1(T1-Thắng) Anh (X.Anh) Văn (Thắng)
4 Toán (Q.Anh) Tin.T-Ti (Suyền-Khánh) Văn (Thắng)
5 Toán (Q.Anh) Tin.T-Ti (Suyền-Khánh) Anh (X.Anh)
5
1
C 2
BDHSG QG
3
4
1 Văn (Mai) Ch.T-Ti (Tú-Khánh) Toán (N.Anh)
2 Văn (Mai) Anh (X.Anh) Toán (N.Anh)
S 3 Toán (Q.Anh) Sử (Y.Anh) Anh (X.Anh)
4 Toán (Q.Anh) Văn (Khánh) Lý (Hồng)
5 SHL (Q.Anh) SHL (Thái) SHL (Hồng)
6
1
2
BDHSG QG
C 3
4
5
Ngoại ngữ 2: P+Tr (on
6
1 TD (Chính) Sử (Y.Anh) TD (Chính)
2 TD (Chính) H2(T2-Hà) TD (Chính)
S 3 H1(T1-Thắng) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh) Anh (X.Anh)
4 Si1(T1A1A2-Hành) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh) Toán (N.Anh)
5 Si1(T1A1A2-Hành) Toán (Ngân) CN2(L-Cường)
7
1
2
BDHSG QG
C 3
4
5
Ngoại ngữ 2: N (onli
6
GVCN Q.Anh Thái Hồng
PHÒNG B.9 B.10 B.11
11H 11Si 11VSĐ 11A1 11A2
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
NN1(H-My) Anh (X.Anh) Toán (Khoa) Sử (Diệp) Toán (Bình)
NN1(H-My) Anh (X.Anh) Toán (Khoa) Sử (Diệp) Toán (Bình)
Toán (Nghĩa) L1 Văn (Tiên) Tin (Nhị) Tin (Suyền)
Toán (Nghĩa) L1 Văn (Tiên) Tin (Nhị) Tin (Suyền)
BDHSG QG V1 (4 tiết)
BDHSG QG V1 (4 tiết)
BDHSG QG V1 (4 tiết)
BDHSG QG V1 (4 tiết)
BDHSG QG V1 (4 tiết)
BDHSG QG V1 (4 tiết)
S
Sinh (Yến) 2 Sinh (Ngọc) Tin (Phương) Hóa (Hà)
Sinh (Yến) S 3 Sinh (Ngọc) Tin (Phương) TC.Anh (Hương)
Anh (X.Anh) 4 Tin (Phương) Toán (Phi) Toán (Trang)
GDQP (Sơn) 5 Tin (Phương) Toán (Phi) Toán (Trang)
5
1
C 2
B
3
4
L6(A3-Quốc) 1 C.Nghệ (Cường) TD (Chính) Địa (Tuấn)
L6(A3-Quốc) 2 Địa (Tuấn) C.Nghệ (Cường) TD (Chính)
Tin (Nhị) S 3 GDQP (Sơn) Địa (Tuấn) Lý (Diễm)
Tin (Nhị) 4 Toán (Trí) GDQP (Mến) Lý (Diễm)
SHL (M.Khánh) 5 SHL (Trí) SHL (N.Thắng) SHL (Diễm)
6
1
2
B
C 3
4
5
6
1 Toán (Trí) Hóa (Thắng) Anh (Liên)
2 Toán (Trí) Hóa (Thắng) Anh (Liên)
S 3 Văn (Tiên) Sinh (Ngọc) Sử (Y.Anh)
4 Văn (Tiên) GDCD (Phương) Hóa (Hà)
5 Sử (Y.Anh) Ch.Tin (Phương) GDQP (Mến)
7
1
2
B
C 3
4
5
Ngoại ngữ
6
M.Khánh GVCN Trí N.Thắng Diễm
D.12 PHÒNG B.1 B.2 B.3
12H 12Si 12VSĐ 12A1
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Sử (Y.Anh) Lý (Oanh) Toán (Nghĩa) Địa (N.Anh)
C.Nghệ (Cường) GDQP (Sơn) Toán (Nghĩa) Địa (N.Anh)
Anh (Thường) Tin (Thư) Địa (N.Anh) GDQP (Sơn)
Anh (Thường) Tin (Thư) Địa (N.Anh) Sử (Hạnh)
BDHSG QG V1 (4 tiết)
BDHSG QG V1 (4 tiết)
BDHSG QG V1 (4 tiết)
BDHSG QG V1 (4 tiết)
BDHSG QG V1 (4 tiết)
BDHSG QG V1 (4 tiết)
Anh (Hương)
Anh (Hương)
Văn (Lan)
Văn (Lan)
Địa (N.Anh)
Sinh (Hành)
Toán (Trang)
Toán (Trang)
TD (Trúc)
GDCD (Phương)
Anh (Hương)
Anh (Hương)
Toán (Trang)
Văn (Lan)
Văn (Lan)
Anh (Hương)
Anh (Hương)
Lý (Oanh)
C.Nghệ (Thái)
SHL (Hạnh)
Tin (Khánh)
Tin (Khánh)
Hóa (Mai)
GDQP (Mến)
Địa (N.Anh)
Hạnh
B.8
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HK1 NĂM HỌC
S
Tổng dợt Lễ Khai g
2
S 3 TNHN (Tr.Mai) TNHN (Nhị) GDĐP (Lan)
4 L1(T1-Oanh) Toán (Trang) Toán (Bình)
5 L1(T1-Oanh) Toán (Trang) Sử (Hạnh)
5
1 Sử (Hạnh) TNHN (Tr.My) TNHN (Suyền)
C 2 Sử (Hạnh) Anh (Liên) Anh (X.Anh)
3 Anh (Minh) Toán (My) Sử (Hạnh)
4 Ngoại ngữ 2: 10N2 - D
1
2
S 3
4
5
6
1
2
C 3
4
5
6
1
2
S 3
4
5
7
1
2
C 3
4
5
6
GVCN Tr.Mai Nhị Suyền
PHÒNG D.10 D.11 D.16
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.
Tin (Suyền) Văn (Khánh) TNHN (Tài) Anh (Minh) Toán (Khoa)
Tin (Suyền) Văn (Khánh) Toán (N.Anh) Anh (Minh) Anh (Liên)
TNHN (N.Anh) Toán (Bình) Văn (Chính) KP3(A1A2-Phương) CN3(A1A2-Thái)
GDĐP (Khánh) Toán (Bình) Ch.Văn (Chính) KP3(A1A2-Phương) CN3(A1A2-Thái)
TNHN (Tr.My) H4(Si-Thủy) TD (Trúc) Toán (Khoa) Văn (Mai)
Hóa (Hiền) H4(Si-Thủy) TD (Trúc) Toán (Khoa) Văn (Mai)
Hóa (Hiền) Sử (Đào) GDĐP (Chính) Đ2(A1A2-N.Anh) H5(A1A2-Thủy)
Văn (Khánh) TNHN (Tr.My) Ch.V-S-Đ (Chính-Đào-Tùng) Đ2(A1A2-N.Anh) H5(A1A2-Thủy)
GDQP (Sơn) Văn (Khánh) Ch.V-S-Đ (Chính-Đào-Tùng) Tin (Nhị) GDQP (Mến)
Hóa (Hiền) Toán (Bình) Đ1(VS-Tuấn)+Ch.Đ (Tùng) Anh (Minh) TNHN (Lam)
Si(H-Hiền) Sinh (Hành) Đ1(VS-Tuấn)+Ch.Đ (Tùng) Anh (Minh) Anh (Liên)
Si(H-Hiền) Sinh (Hành) Ch.Địa (Tùng) Anh (Minh) Anh (Liên)
S
Tổng dợt Lễ
2
S 3 H1(T1-Thắng) Sử (Y.Anh) Văn (Thắng)
4 Toán (Q.Anh) Tin.T-Ti (Suyền-Khánh) Văn (Thắng)
5 Toán (Q.Anh) Tin.T-Ti (Suyền-Khánh) Anh (X.Anh)
5
1
C 2
BDHSG QG
3
4
1
2
S 3
4
5
6
1
2
C 3
4
5
6
1
2
S 3
4
5
7
1
2
C 3
4
5
6
GVCN Q.Anh Thái Hồng
PHÒNG B.9 B.10 B.11
11H 11Si 11VSĐ 11A1 11A2
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
NN1(H-My) Anh (X.Anh) Toán (Khoa) Sử (Diệp) Toán (Bình)
NN1(H-My) Anh (X.Anh) Toán (Khoa) Sử (Diệp) Toán (Bình)
Toán (Nghĩa) L1 Sử (Diệp) Tin (Nhị) Tin (Suyền)
Toán (Nghĩa) L1 Sử (Diệp) Tin (Nhị) Tin (Suyền)
BDHSG QG V1 (4 tiết)
BDHSG QG V1 (4 tiết)
BDHSG QG V1 (4 tiết)
S
Tổ
2
L6(A3-Quốc) S 3 TC.Anh (Quốc) Tin (Phương) TC.Anh (Hương)
L6(A3-Quốc) 4 Tin (Phương) Toán (Phi) Lý (Diễm)
GDQP (Sơn) 5 Tin (Phương) Toán (Phi) Lý (Diễm)
5
1
C 2
B
3
4
1
2
S 3
4
5
6
1
2
C 3
4
5
6
1
2
S 3
4
5
7
1
2
C 3
4
5
6
M.Khánh GVCN Trí N.Thắng Diễm
D.12 PHÒNG B.1 B.2 B.3
12H 12Si 12VSĐ 12A1
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Sử (Y.Anh) Lý (Oanh) Toán (Nghĩa) Địa (N.Anh)
C.Nghệ (Cường) Hóa (Thắng) Toán (Nghĩa) Địa (N.Anh)
Anh (Thường) Văn (Lan) Địa (N.Anh) Anh (Hiền)
Anh (Thường) Văn (Lan) Địa (N.Anh) Anh (Hiền)
BDHSG QG V1 (4 tiết)
BDHSG QG V1 (4 tiết)
BDHSG QG V1 (4 tiết)
Anh (Hương)
Anh (Hương)
Văn (Lan)
Văn (Lan)
Địa (N.Anh)
Sinh (Hành)
Toán (Trang)
Toán (Trang)
TD (Trúc)
GDCD (Phương)
Toán (Trang)
Văn (Lan)
Văn (Lan)
Hạnh
B.8
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HK1 NĂM H
3
1 Văn (Mai) Toán (My) Tin (Suyền)
2 Văn (Mai) Anh (Luân) Tin (Suyền)
C 3 GDQP (Sơn) GDQP (Mến) Anh (Luân)
4 Anh (Luân) Sử (Hạnh) GDQP (Mến)
5
Ngoại ngữ 2: 10N1: online tiết
6
1 Toán (Nhân) Ch.T-Ti (Trang-Nhị) Lý (Tuyên)
2 Toán (Nhân) Ch.T-Ti (My-Nhị) Lý (Tuyên)
S 3 TNHN (Tr.My) Ch.T-Ti (My-Nhị) Văn (Lan)
4 Tin (Khánh) H2(T2-Thủy) Văn (Lan)
5 Tin (Khánh) H2(T2-Thủy) TNHN (Tr.My)
4
1
2
BDHSG TỈN
C 3
4
5
6
1 Sử (Hạnh) Văn (Sương) TD (Chính)
2 Sử (Hạnh) Văn (Sương) TD (Chính)
S 3 TNHN (Tr.Mai) TNHN (Nhị) GDĐP (Lan)
4 L1(T1-Oanh) Toán (Trang) Toán (Bình)
5 L1(T1-Oanh) Toán (Trang) Toán (Bình)
5
1 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Lý (Tuyên)
2 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Văn (Lan)
C 3 Ngoại ngữ 2: (10N1 - D.20
4 Ngoại ngữ 2: 10N2
5
6
1 Toán (Nhân) Tin (Nhị) Sử (Hạnh)
2 Toán (Nhân) Tin (Nhị) Sử (Hạnh)
S 3 Văn (Mai) Anh (Luân) H3(L-Danh)
4 GDĐP (Mai) Anh (Luân) H3(L-Danh)
5 SHL (Tr.Mai) SHL (Nhị) SHL (Danh)
6 1
2
BDHSG TỈN
3
C
4
5
6 Ngoại ngữ 2: 10Tr1+10Tr2+10Tr3: onlin
7
1 TD (Chính) Văn (Sương) CN2(L-Cường)
2 TD (Chính) Sử (Hạnh) CN2(L-Cường)
S 3 H1(T1-Thủy) TNHN (Tr.My) Toán (Bình)
4 H1(T1-Thủy) Ch.Tin (Nhị) Anh (Luân)
5 Anh (Luân) Ch.Tin (Nhị) TNHN (Danh)
7
1 Toán (Nhân) TD (Chính) Anh (Luân)
2 Toán (Nhân) TD (Chính) Lý (Tuyên)
C 3 Anh (Luân) L2(T2-Diễm) Lý (Tuyên)
4 L2(T2-Diễm)
5
Ngoại ngữ 2: 10N2 + 10P: online ti
6
GVCN Tr.Mai Nhị Danh
PHÒNG D.10 D.11 D.16
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.
BDHSG TỈNH
Văn (Khánh) H4(Si-Danh) Toán (N.Anh) Văn (Duyên)
Văn (Khánh) H4(Si-Danh) Toán (N.Anh) Văn (Duyên)
Toán (N.Anh) Toán (Bình) Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tùng) Anh (Minh)
Si(H-Trang) Sinh (Hành) Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tùng) Anh (Minh)
Si(H-Trang) Sinh (Hành) Ch.Địa (Tùng)
BDHSG TỈNH
3
GDQP (Mến) 1
Toán (Khoa) 2
Tin (Suyền) C 3
Tin (Suyền) 4
5
6
Anh (Liên) 1 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
Anh (Liên) 2 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
Anh (Liên) S 3 GDQP (Sơn) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh)
Văn (Duyên) 4 Văn (Mai) GDQP (Sơn)
Văn (Duyên) 5 Ngoại ngữ 2: (N - B.9)
4
1
2
C 3
4
5
6
L6(A2-Tài) 1 Tin (Nhị) Toán (Ngân)
L6(A2-Tài) 2 Tin (Nhị) Toán (Ngân)
Anh (Liên) S 3 H1(T1-Thắng) Sử (Y.Anh)
Anh (Liên) 4 Toán (Q.Anh) Tin.T-Ti (Suyền-Khánh)
5
GDĐP (Lan) 1
TNHN (Lam) 2
C 3
4
5
6
H5(A1A2-Danh) 1 Văn (Mai) Văn (Duyên)
H5(A1A2-Danh) 2 Văn (Mai) Toán (Ngân)
Văn (Duyên) S 3 Sử (Y.Anh) Anh (X.Anh)
TNHN (Lam) 4 Sử (Y.Anh) Anh (X.Anh)
SHL (Lam) 5 SHL (Dũng) SHL (Thái)
6 1
2
3
C
4
5
6
7
Sử (Đào) 1 H1(T1-Thắng) H2(T2-Hà)
Sử (Đào) 2 Toán (Q.Anh) H2(T2-Hà)
TD (Khang) S 3 Toán (Q.Anh) Anh (X.Anh)
TD (Khang) 4 Si1(T1A1A2-Trang) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh)
5 Si1(T1A1A2-Trang) Ch.T-Ti (Tú-Khánh)
7
Toán (Khoa) 1
Toán (Khoa) 2
CN3(A1A2-Thái) C 3
CN3(A1A2-Thái) 4
5
6
Lam GVCN Dũng Thái
D.21 PHÒNG B.9 B.10
11L 11H 11Si 11VSĐ 11A1
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Lý (Hồng) NN1(H-My) Anh (X.Anh) Toán (Khoa) Sử (Diệp)
Lý (Hồng) NN1(H-My) Anh (X.Anh) Toán (Khoa) Sử (Diệp)
Sử (Y.Anh) Toán (Nghĩa) L1 Sử (Diệp) Tin (Nhị)
Sử (Y.Anh) Toán (Nghĩa) L1 Sử (Diệp) Tin (Nhị)
BDHSG
BDHSG
BDHSG
BDHSG
BDHSG
3
1
2
C 3
4
5
6
L5(A2-Giang) TD (Khang) 1 Sinh (Ngọc)
L5(A2-Giang) TD (Khang) 2 Sinh (Ngọc)
GDQP (Mến) Sử (Đào) S 3 Anh (Quốc)
Anh (Quốc) Sử (Đào) 4 Toán (Trí)
(Tr - C.7) 5 Toán (Trí)
4
1
2
C 3
4
5
6
Anh (Quốc) Sinh (Trang) 1 Tin (Phương)
Anh (Quốc) Sinh (Trang) 2 Tin (Phương)
H6(A2-Hà) Anh (Luân) S 3 TC.Anh (Quốc)
H6(A2-Hà) Anh (Luân) 4 Sử (Y.Anh)
Văn (Mai) GDQP (Sơn) 5 Toán (Trí)
5
1
2
C 3
4
5
6
TD (Khang) L6(A3-Quốc) 1 C.Nghệ (Cường)
TD (Khang) L6(A3-Quốc) 2 Địa (Tuấn)
Sử (Diệp) Toán (Bình) S 3 GDQP (Sơn)
Sử (Diệp) Văn (Khánh) 4 GDCD (Phương)
SHL (Bình) SHL (M.Khánh) 5 SHL (Tuấn)
6 1
2
3
C
4
5
6
7
Toán (Bình) Văn (Khánh) 1 Văn (Tiên)
Toán (Bình) Văn (Khánh) 2 Văn (Tiên)
Văn (Mai) Tin (Nhị) S 3 Hóa (Thắng)
Si1 Toán (Bình) 4 Toán (Trí)
Si1 Toán (Bình) 5 Toán (Trí)
7
1
2
C 3
4
5
6
Bình M.Khánh GVCN Tuấn
D.9 D.12 PHÒNG B.1
12T2 12L 12H 12Si
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Văn (Thắng) Lý (Diễm) Sử (Y.Anh) Lý (Oanh)
Văn (Thắng) Lý (Diễm) C.Nghệ (Cường) Hóa (Thắng)
Anh (Hương) Văn (Thắng) Anh (Thường) Văn (Lan)
Anh (Hương) Văn (Thắng) Anh (Thường) Văn (Lan)
BDHSG
BDHSG
Hóa (Thắng) Hóa (Hà) Văn (Thắng) Lý (Oanh)
Hóa (Thắng) Hóa (Hà) Văn (Thắng) Lý (Oanh)
Tin (Phương) TC.Anh (Hương) Hóa (Mai) TC.Anh (X.Anh)
Toán (Phi) Lý (Diễm) Hóa (Mai) Toán (My)
Toán (Phi) Lý (Diễm) Hóa (Mai) Toán (My)
BDHSG
BDHSG
BDHSG
3
1
2 Ngoại ngữ 2: 10N2 - D.20
C 3
4
5
6
1 Toán (Nhân) Ch.T-Ti (Trang-Suyền) Lý (Tuyên)
2 Toán (Nhân) Ch.T-Ti (My-Suyền) Lý (Tuyên)
S 3 TNHN (Tr.My) Ch.T-Ti (My-Suyền) Văn (Lan)
4 Tin (Khánh) H2(T2-Thủy) Văn (Lan)
5 Tin (Khánh) H2(T2-Thủy) TNHN (Tr.My)
4
1
2 Ngoại ngữ 2: (10N1 - D.20) + (10P - D
C 3
4
5
6
1
2
S 3
4
5
5
1 GDĐP (Mai) Toán (Trang) Anh (Việt)
2 Anh (Minh) Anh (Việt) CN2(L-Cường)
C 3 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Lý (Tuyên)
4 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Toán (Bình)
5
6
1
2
S 3
4
5
7
1
2
BDHSG
C 3
4
5
6
GVCN Tr.Mai Nhị Danh
PHÒNG D.10 D.11 D.16
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.
BDHSG
Tin (Nhị)
N2 - D.20 Tin (Nhị) Ngoại ngữ 2: 10N2 - D.20
BDHSG
3
1
ại ngữ 2: 10N2 - D.20 2
C 3
4
5
6
Anh (Liên) 1 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
Anh (Liên) 2 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
Anh (Liên) S 3 GDQP (Sơn) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh)
Văn (Duyên) 4 Văn (Mai) GDQP (Sơn)
Văn (Duyên) 5 Văn (Mai) Anh (Luân)
4
1
2
C 3
4
5
6
1
2
S 3
4
5
5
Tin (Suyền) 1 Sử (Y.Anh) TD (Chính)
Tin (Suyền) 2 Sử (Y.Anh) TD (Chính)
Văn (Duyên) C 3 Tin (Nhị) Tin.T-Ti (Suyền-Khánh)
Anh (Liên) 4 Tin (Nhị) Tin.T-Ti (Suyền-Khánh)
5
6
1
2
S 3
4
5
7
1
2
C 3
4
5
6
Lam GVCN Dũng Thái
D.21 PHÒNG B.9 B.10
11L 11H 11Si 11VSĐ 11A1
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Lý (Hồng) Sử (Y.Anh) Anh (Luân) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn) Sử (Diệp)
Lý (Hồng) Sử (Y.Anh) Anh (Luân) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn) Sử (Diệp)
Sử (Y.Anh) Toán (Nghĩa) L1 Toán (Khoa) Tin (Nhị)
Văn (Thắng) Toán (Nghĩa) L1 Toán (Khoa) Tin (Nhị)
BDHSG
BDHSG
BDHSG
Toán (N.Anh) Văn (Duyên) Tin (Thư) Ch.Văn (Tiên) Anh (Thường)
Toán (N.Anh) Hóa (Thủy) Tin (Thư) Văn (Tiên) Anh (Thường)
Lý (Hồng) Hóa (Thủy) Toán (N.Anh) KP2(VSD-Phương) GDQP (Sơn)
Anh (Luân) Hóa (Thủy) Toán (N.Anh) KP2(VSD-Phương) H5(A1-Hà)
BDHSG
3
1
2
C 3
4
5
6
L5(A2-Giang) TD (Khang) 1 Sinh (Ngọc)
L5(A2-Giang) TD (Khang) 2 Sinh (Ngọc)
GDQP (Mến) Anh (Luân) S 3 TC.Anh (Quốc)
Anh (Quốc) Sử (Đào) 4 Toán (Trí)
Anh (Quốc) Văn (Khánh) 5 Lý (Giang)
4
1
2
C 3
4
5
6
1
2
S 3
4
5
5
TD (Khang) Tin (Nhị) 1 Hóa (Thắng)
TD (Khang) Tin (Nhị) 2 Hóa (Thắng)
H6(A2-Hà) Sinh (Trang) C 3 Toán (Trí)
H6(A2-Hà) Sinh (Trang) 4 Toán (Trí)
5
6
1
2
S 3
4
5
7
1
2
C 3
4
5
6
Bình M.Khánh GVCN Tuấn
D.9 D.12 PHÒNG B.1
12T2 12L 12H 12Si
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Văn (Thắng) Lý (Diễm) C.Nghệ (Cường) Lý (Oanh)
Văn (Thắng) GDQP (Mến) GDQP (Sơn) C.Nghệ (Thái)
GDQP (Mến) Toán (Trang) Toán (My) Văn (Lan)
Địa (Tuấn) Toán (Trang) Toán (My) Văn (Lan)
BDHSG
BDHSG
BDHSG
Tin (Phương) Hóa (Hà) Hóa (Mai) Toán (My)
Tin (Phương) Lý (Diễm) Hóa (Mai) Toán (My)
Toán (Phi) Lý (Diễm) TD (Khang) GDQP (Sơn)
Toán (Phi) TC.Văn (Thắng) Lý (Tuyên) TD (Khang)
BDHSG
3
1
2
BDHSG
C 3
4
5
6
1 Toán (Nhân) Ch.T-Ti (Trang-Suyền) Lý (Tuyên)
2 Toán (Nhân) Ch.T-Ti (My-Suyền) Lý (Tuyên)
S 3 TNHN (Tr.My) Ch.T-Ti (My-Suyền) Văn (Lan)
4 Tin (Khánh) H2(T2-Thủy) Văn (Lan)
5 Tin (Khánh) TNHN (Tr.My)
4
1
Ngoại ngữ 2: (10N2 - D.20) + (
2
C 3
4
5
6
1 Toán (Nhân) Văn (Sương) Anh (Việt)
2 Toán (Nhân) Anh (Việt) Lý (Tuyên)
S 3 Anh (Minh) Sử (Hạnh) Toán (Bình)
4 L1(T1-Oanh) Toán (Trang) TNHN (Danh)
5 L1(T1-Oanh) Toán (Trang)
5
1
2
BDHSG
C 3
4
5
6
1 GDĐP (Mai) H2(T2-Thủy) CN2(L-Cường)
2 TNHN (Tr.Mai) GDĐP (Duyên) CN2(L-Cường)
S 3 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Toán (Bình)
4 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Toán (Bình)
5 SHL (Tr.Mai) SHL (Nhị) SHL (Danh)
6 1
2
BDHSG
3
C
4
5
6
7
1 TD (Chính) Văn (Sương) Sử (Hạnh)
2 TD (Chính) Văn (Sương) Sử (Hạnh)
S 3 H1(T1-Thủy) Tin.T-Ti (Nhị-Suyền) TD (Chính)
4 H1(T1-Thủy) Tin.T-Ti (Nhị-Suyền) TD (Chính)
5 Văn (Mai)
7
1 L2(T2-Diễm) Anh (Việt)
2 L2(T2-Diễm) Anh (Việt)
C 3 Anh (Việt)
4 Anh (Việt)
5
6
GVCN Tr.Mai Nhị Danh
PHÒNG D.10 D.11 D.16
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.
BDHSG
BDHSG
BDHSG
Ch.V-S-Đ (Chính-Đào-Tùng)
Ch.V-S-Đ (Chính-Đào-Tùng)
Ch.Địa (Tùng)
3
1
2
C 3
4
5
6
Anh (Liên) 1 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
Anh (Liên) 2 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
Anh (Liên) S 3 GDQP (Sơn) Toán (Ngân)
Văn (Duyên) 4 Văn (Mai) GDQP (Sơn)
Văn (Duyên) 5 Văn (Mai) Anh (Luân)
4
1 Toán (Q.Anh) Ch.T-Ti (Ngân- Khánh)
2 Toán (Q.Anh) Ch.T-Ti (Ngân- Khánh)
C 3
4
5
6
L6(A2-Tài) 1 Sử (Y.Anh) TNHN (Thái)
L6(A2-Tài) 2 Sử (Y.Anh) TNHN (Thái)
Tin (Suyền) S 3 Anh (Quốc) Ch.T-Ti (Tú-Khánh)
Văn (Duyên) 4 Toán (Q.Anh) Tin.T-Ti (Suyền-Khánh)
5
1
2
C 3
4
5
6
CN3(A1A2-Thái) 1 Tin (Nhị) Anh (Luân)
CN3(A1A2-Thái) 2 Tin (Nhị) Anh (Luân)
Toán (Khoa) S 3 Văn (Mai) Văn (Duyên)
TNHN (Lam) 4 TNHN (Dũng) Sử (Y.Anh)
SHL (Lam) 5 SHL (Dũng) SHL (Thái)
6 1
2
3
C
4
5
6
7
Sử (Đào) 1
Sử (Đào) 2
Toán (Khoa) S 3
Toán (Khoa) 4
Tin (Suyền) 5
7
1 H1(T1-Thắng) TD (Chính)
2 H1(T1-Thắng) TD (Chính)
C 3 Si1(T1A1A2-Trang) H2(T2-Hà)
4 Si1(T1A1A2-Trang) H2(T2-Hà)
5
6
Lam GVCN Dũng Thái
D.21 PHÒNG B.9 B.10
11L 11H 11Si 11VSĐ 11A1
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Lý (Hồng) Sử (Y.Anh) Anh (Luân) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn) Sử (Diệp)
Lý (Hồng) Sử (Y.Anh) Anh (Luân) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn) Sử (Diệp)
Sử (Y.Anh) Toán (Nghĩa) L1 Toán (Khoa) Tin (Nhị)
Văn (Thắng) Toán (Nghĩa) L1 Toán (Khoa) Tin (Nhị)
BDHSG
Toán (N.Anh) Toán (Nghĩa) Sinh (Ngọc) Văn (Tiên) Văn (Mai)
H3(L-Hà) Anh (Thường) Sinh (Ngọc) Văn (Tiên) Văn (Mai)
H3(L-Hà) Anh (Thường) NN2(Si-My) Tin (Thư) KP3(A1-Phương)
Si2 Si2 NN2(Si-My) Si2 KP3(A1-Phương)
Si2 Si2 Anh (Luân) Si2 Toán (Khoa)
BDHSG
Anh (Luân) GDQP (Sơn) TNHN (Mến) Toán (Khoa) TNHN (N.Anh-T)
Anh (Luân) TNHN (Cường) TNHN (N.Anh-T) Ch.Văn (Tiên) TNHN (Khoa)
BDHSG
BDHSG
Văn (Thắng) TNHN (Lam) Tin (Thư) Ch.Địa (Tuấn) Anh (Thường)
Văn (Thắng) Hóa (Thủy) Tin (Thư) Văn (Tiên) Anh (Thường)
TD (Chính) L3(HVSD-Oanh) Sinh (Ngọc) L3 Si1
TD (Chính) L3(HVSD-Oanh) Sinh (Ngọc) L3 Si1
3
1
2
C 3
4
5
6
L5(A2-Giang) TD (Khang) 1 Sinh (Ngọc)
L5(A2-Giang) TD (Khang) 2 Sinh (Ngọc)
GDQP (Mến) Anh (Luân) S 3 TC.Anh (Quốc)
Anh (Quốc) Sử (Đào) 4 Toán (Trí)
Anh (Quốc) Văn (Khánh) 5 Lý (Giang)
4
Toán (Bình) TNHN (Khánh) 1 Văn (Tiên)
H6(A2-Hà) Tin (Nhị) 2 GDQP (Sơn)
C 3 Tin (Phương)
4 Tin (Phương)
5
6
TD (Khang) L6(A3-Quốc) 1 Toán (Trí)
TD (Khang) L6(A3-Quốc) 2 Toán (Trí)
Sử (Diệp) Sinh (Trang) S 3 Hóa (Thắng)
TNHN (Bình) Anh (Luân) 4 Anh (Quốc)
Anh (Quốc) TNHN (Danh) 5 GDCD (Phương)
5
1
2
C 3
4
5
6
TNHN (Danh) Sinh (Trang) 1 TD (Chính)
Sử (Diệp) Sử (Đào) 2 Địa (Tuấn)
H6(A2-Hà) Tin (Nhị) S 3 Hóa (Thắng)
Văn (Mai) GDQP (Sơn) 4 Hóa (Thắng)
SHL (Bình) SHL (M.Khánh) 5 SHL (Tuấn)
6 1
2
3
C
4
5
6
7
1
2
S 3
4
5
7
Tin (Suyền) 1 Toán (Trí)
Tin (Suyền) 2 Toán (Trí)
Si1 C 3 Văn (Tiên)
Si1 4 Văn (Tiên)
5
6
Bình M.Khánh GVCN Tuấn
D.9 D.12 PHÒNG B.1
12T2 12L 12H 12Si
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Văn (Thắng) Lý (Diễm) C.Nghệ (Cường) Lý (Oanh)
Văn (Thắng) GDQP (Mến) GDQP (Sơn) C.Nghệ (Thái)
GDQP (Mến) Toán (Trang) Toán (My) Sinh (Hiền)
Địa (Tuấn) Toán (Trang) Toán (My) Sinh (Hiền)
BDHSG
BDHSG
BDHSG
BDHSG
3
1
2
BDHSG
C 3
4
5
6
1 Toán (Nhân) Ch.T-Ti (Trang-Thư) TD (Chính)
2 Toán (Nhân) Ch.T-Ti (My-Thư) TD (Chính)
S 3 TNHN_2 (Tr.My) Ch.T-Ti (My-Thư) Văn (Lan)
4 Tin (Khánh) H2(T2-Thủy) Văn (Lan)
5 Tin (Khánh) H2(T2-Thủy) TNHN_2 (Tr.My)
4
1 CĐL1(T1-Oanh) L2(T2-Diễm) Tin (Suyền)
2 Văn (Mai) L2(T2-Diễm) Tin (Suyền)
C 3 TNHN_3 (Tr.Mai) GDĐP (Duyên) Anh (Việt)
4 CĐH1(T1-Thủy) Anh (Việt) CĐH3(L-Danh)
5
6
1 TD (Chính) Văn (Sương) Sử (Hạnh)
2 TD (Chính) Văn (Sương) Sử (Hạnh)
S 3 L1(T1-Oanh) TD (Chính) Văn (Lan)
4 L1(T1-Oanh) TD (Chính) TNHN_1 (Danh)
5 Anh (Minh) CĐT1(Ti-My) Toán (Bình)
5
1
2
BDHSG
C 3
4
5
6
1 GDĐP (Mai) CĐH2(T2-Thủy) CN2(L-Cường)
2 TNHN_1 (Tr.Mai) Toán (Trang) CN2(L-Cường)
S 3 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Toán (Bình)
4 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Toán (Bình)
5 SHL (Tr.Mai) SHL (Nhị) SHL (Danh)
6 1
2
BDHSG
3
C
4
5
6
7
1 H1(T1-Thủy) Văn (Sương) Lý (Tuyên)
2 H1(T1-Thủy) CĐL2(T2-Tài) Lý (Tuyên)
S 3 Toán (Nhân) Tin.T-Ti (Nhị-Suyền) Lý (Tuyên)
4 Toán (Nhân) Tin.T-Ti (Nhị-Suyền) CĐT2(L-Bình)
5 Toán (Trang)
7
1
2 Ngoại ngữ 2: 10
C 3
4
5
6
GVCN Tr.Mai Nhị Danh
PHÒNG D.10 D.11 D.16
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.
BDHSG
BDHSG
BDHSG
3
1
2
C 3
4
5
6
Anh (Liên) 1 L1(T1Si-Giang) Văn (Duyên)
Anh (Liên) 2 L1(T1Si-Giang) Văn (Duyên)
Anh (Liên) S 3 GDQP (Sơn) Toán (Ngân)
Văn (Duyên) 4 Văn (Mai) GDQP (Sơn)
Văn (Duyên) 5 Văn (Mai) Anh (Luân)
4
CĐH5 1 TNHN_2 (Thái) CĐH2(T2-Hà)
Anh (Liên) 2 TNHN_3 (Thái) CĐL2(T2-Giang)
CĐL5(A2-Tài) C 3 CĐL1(T1Si-Giang) TNHN_3 (Thái)
CĐT7(A2-Khoa) 4
5
6
L6(A2-Tài) 1 Toán (Q.Anh) TNHN_1 (Thái)
L6(A2-Tài) 2 Toán (Q.Anh) TNHN_2 (Thái)
Tin (Suyền) S 3 Toán (Q.Anh) Ch.T-Ti (Tú-Khánh)
Văn (Duyên) 4 Sử (Y.Anh) Tin.T-Ti (Suyền-Khánh)
5
1
2
C 3
4
5
6
CN3(A1A2-Thái) 1 Tin (Nhị) Anh (Luân)
CN3(A1A2-Thái) 2 Tin (Nhị) Anh (Luân)
Toán (Khoa) S 3 Văn (Mai) Văn (Duyên)
TNHN_1 (Lam) 4 TNHN_1 (Dũng) Sử (Y.Anh)
SHL (Lam) 5 SHL (Dũng) SHL (Thái)
6 1
2
3
C
4
5
6
7
Sử (Đào) 1 Toán (Q.Anh) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh)
Sử (Đào) 2 H1(T1-Thắng) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh)
Toán (Khoa) S 3 H1(T1-Thắng) H2(T2-Hà)
Toán (Khoa) 4 CĐSi1(T1A1A2-Trang) H2(T2-Hà)
Tin (Suyền) 5 CĐSi2(T2LHVSD-Trang)
7
1 CĐH1(T1-Thắng) TD (Chính)
2 Si1(T1A1A2-Trang) TD (Chính)
C 3 Si1(T1A1A2-Trang) CĐT1(Ti-Tú)
4
5
6
Lam GVCN Dũng Thái
D.21 PHÒNG B.9 B.10
11L 11H 11Si 11VSĐ
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Lý (Hồng) Sử (Y.Anh) Anh (Luân) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn)
Lý (Hồng) Sử (Y.Anh) Anh (Luân) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn)
BDHSG
BDHSG
BDHSG
BDHSG
3
1
2
C 3
4
5
6
Toán (Khoa) Anh (Quốc) TD (Khang) 1
Toán (Khoa) Anh (Quốc) TD (Khang) 2
Văn (Mai) GDQP (Mến) Anh (Luân) S 3
Anh (Thường) Sử (Diệp) Sinh (Trang) 4
Anh (Thường) Sử (Diệp) Văn (Khánh) 5
4
TNHN_2 (N.Anh-T) Toán (Bình) CĐL6(A3-Quốc) 1
TNHN_1 (Khoa) H6(A2-Hà) TNHN_1 (Khánh) 2
CĐT6(A1-Khoa) CĐH6(A2-Hà) CĐT8(A3-Bình) C 3
4
5
6
TD (Trúc) TD (Khang) L6(A3-Quốc) 1
TD (Trúc) TD (Khang) L6(A3-Quốc) 2
Anh (Thường) Anh (Quốc) TNHN_2 (Danh) S 3
Anh (Thường) TNHN_1 (Bình) Anh (Luân) 4
L4(A1-Tài) TNHN_3 (Danh) Sinh (Trang) 5
5
1
2
C 3
4
5
6
H5(A1-Hà) Anh (Quốc) Sử (Đào) 1
H5(A1-Hà) Anh (Quốc) Sử (Đào) 2
GDQP (Sơn) H6(A2-Hà) Tin (Nhị) S 3
L4(A1-Tài) Văn (Mai) GDQP (Sơn) 4
SHL (Khoa) SHL (Bình) SHL (M.Khánh) 5
6 1
2
3
C
4
5
6
7
Anh (Thường) Tin (Suyền) CĐH7(A3-Thắng) 1
Anh (Thường) Tin (Suyền) Tin (Nhị) 2
CĐL4(A1-Tài) TNHN_2 (Danh) CĐSi3(A3-Trang) S 3
CĐSi1 CĐSi1 TNHN_3 (Danh) 4
Toán (Khoa) CĐL5(A2-Tài) 5
7
TNHN_3 (N.Anh) CĐT7(A2-Bình) 1
Si1 Si1 2
Si1 Si1 C 3
4
5
6
Khoa Bình M.Khánh GVCN
D.8 D.9 D.12 PHÒNG
12T1 12T2 12L 12H 12Si
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Toán (Trí) GDCD (Phương) Lý (Diễm) C.Nghệ (Cường) Lý (Oanh)
C.Nghệ (Cường) Văn (Thắng) GDQP (Mến) Toán (My) Lý (Oanh)
GDQP (Sơn) GDQP (Mến) Toán (Trang) Toán (My) Tin (Thư)
GDQP (Sơn) Địa (Tuấn) Toán (Trang) Địa (N.Anh) Tin (Thư)
BDHSG
BDHSG
BDHSG
BDHSG
3
1
2
BDHSG tỉnh
C 3
4
5
6
1 Toán (Nhân) TD (Chính) TD (Chính)
2 Toán (Nhân) TD (Chính) TD (Chính)
S 3 TNHN_2 (Tr.My) L2(T2-Diễm) Văn (Lan)
4 Tin (Khánh) L2(T2-Diễm) Văn (Lan)
5 Tin (Khánh) CĐT1(Ti-My) TNHN_2 (Tr.My)
4
1 CĐL1(T1-Oanh) H2(T2-Thủy) Tin (Suyền)
2 Văn (Mai) H2(T2-Thủy) Tin (Suyền)
C 3 H1(T1-Thủy) GDĐP (Duyên) Anh (Việt)
4
C
4 H1(T1-Thủy) Anh (Việt) CĐH3(L-Danh)
5
6
1 L1(T1-Oanh) Văn (Sương) Toán (Bình)
2 L1(T1-Oanh) Văn (Sương) CĐT2(L-Bình)
S 3 Toán (Nhân) Ch.T-Ti (Trang-Thư) Văn (Lan)
4 Toán (Nhân) Ch.T-Ti (My-Thư) TNHN_1 (Danh)
5 Anh (Minh) Ch.T-Ti (My-Thư)
5
1
2
BDHSG tỉnh
C 3
4
5
6
1 TNHN_3 (Tr.Mai) Toán (Trang) CN2(L-Cường)
2 TNHN_1 (Tr.Mai) Toán (Trang) CN2(L-Cường)
S 3 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Toán (Bình)
4 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Toán (Bình)
5 SHL (Tr.Mai) SHL (Nhị) SHL (Danh)
6 1
2 Ngoại ngữ 2: 10N2 - D.20; 10T
3
C
4
5
6
7
1 CĐH1(T1-Thủy) Văn (Sương) Lý (Tuyên)
2 GDĐP (Hạnh) CĐL2(T2-Tài) Lý (Tuyên)
S 3 TD (Chính) Tin.T-Ti (Nhị-Thư) Lý (Tuyên)
4 TD (Chính) Tin.T-Ti (Nhị-Thư) Sử (Hạnh)
5 CĐH2(T2-Thủy) Sử (Hạnh)
7
1
2
BDHSG tỉnh
C
7
BDHSG tỉnh
C 3
4
5
6
GVCN Tr.Mai Nhị Danh
PHÒNG D.11 D.15 D.16
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.
BDHSG tỉnh
BDHSG tỉnh
TVHĐ (Q.Nhân)
TVHĐ (Q.Nhân)
BDHSG tỉnh
BDHSG tỉnh
TVHĐ (Q.Nhân)
TVHĐ (Q.Nhân)
3
1
2
C 3
4
5
6
Anh (Liên) 1 L1(T1Si-Giang) Tin.T-Ti (Suyền-Khánh)
4
CĐH5 1 CĐL1(T1Si-Giang) TNHN_3 (Thái)
CĐL5(A2-Tài) 2 TNHN_2 (Thái) CĐL2(T2-Giang)
Anh (Liên) C 3 Sử (Y.Anh) Toán (Ngân)
4
C
GDĐP (Y.Anh) 4
5
6
L6(A2-Tài) 1 Toán (Q.Anh) TNHN_1 (Thái)
L6(A2-Tài) 2 Toán (Q.Anh) TNHN_2 (Thái)
Tin (Suyền) S 3 Toán (Q.Anh) Anh (Luân)
Văn (Duyên) 4 H1(T1-Thắng) Anh (Luân)
GDQP (Mến) 5 H1(T1-Thắng) Ch.T-Ti (Tú-Khánh)
5
1
2
C 3
4
5
6
CN3(A1A2-Thái) 1 Tin (Nhị) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh)
CN3(A1A2-Thái) 2 Tin (Nhị) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh)
Toán (Khoa) S 3 Văn (Mai) Văn (Duyên)
TNHN_1 (Lam) 4 TNHN_1 (Dũng) Sử (Y.Anh)
SHL (Lam) 5 SHL (Dũng) SHL (Thái)
6 1 Si1(T1A1A2-Trang) TD (Chính)
2 Si1(T1A1A2-Trang) TD (Chính)
3 Sử (Y.Anh) CĐT1(Ti-Tú)
C
4
5
6
7
Toán (Khoa) 1 Toán (Q.Anh) Văn (Duyên)
Toán (Khoa) 2 Anh (Quốc) Văn (Duyên)
Tin (Suyền) S 3 CĐH1(T1-Thắng) H2(T2-Hà)
Anh (Liên) 4 CĐSi1(T1A1A2-Trang) H2(T2-Hà)
Anh (Liên) 5 CĐSi2(T2LHVSD-Trang)
7
1
2
C
7
C 3
4
5
6
Lam GVCN Dũng Thái
D.21 PHÒNG B.9 B.10
11L 11H 11Si 11VSĐ
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Lý (Hồng) Sử (Y.Anh) Văn (Khánh) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn)
CĐT5(VSD-Khoa)
CĐT5(VSD-Khoa)
Anh (Luân)
Anh (Luân)
Toán (N.Anh) Toán (Nghĩa) Anh (Luân) Văn (Tiên)
CĐT2(L-N.Anh) Anh (Thường) Anh (Luân) Tin (Thư)
CĐH3(L-Hà) Anh (Thường) NN2(Si-My) Toán (Khoa)
Si2 Si2 NN2(Si-My) Si2
Si2 Si2 Sinh (Ngọc) Si2
BDHSG tỉnh
BDHSG tỉnh
BDHSG tỉnh
BDHSG tỉnh
3
1
2
C 3
4
5
6
Toán (Khoa) Anh (Quốc) TNHN_1 (Khánh) 1 Sinh (Ngọc)
Toán (Khoa) Anh (Quốc) Văn (Khánh) 2 Sinh (Ngọc)
Văn (Mai) GDQP (Mến) TD (Khang) S 3 TC.Anh (Quốc)
Anh (Thường) Sử (Diệp) TD (Khang) 4 Lý (Giang)
Anh (Thường) Sử (Diệp) Anh (Luân) 5 Toán (Trí)
4
TNHN_2 (N.Anh-T) H6(A2-Hà) Tin (Nhị) 1 Tin (Phương)
TNHN_1 (Khoa) H6(A2-Hà) TNHN_2 (Danh) 2 Tin (Phương)
CĐT6(A1-Khoa) Toán (Bình) C 3 TD (Chính)
4
C
4 TD (Chính)
5
6
TD (Trúc) TD (Khang) L6(A3-Quốc) 1 Toán (Trí)
TD (Trúc) TD (Khang) L6(A3-Quốc) 2 Toán (Trí)
Anh (Thường) Anh (Quốc) CĐL6(A3-Quốc) S 3 Hóa (Thắng)
Anh (Thường) TNHN_1 (Bình) Sinh (Trang) 4 Anh (Quốc)
L4(A1-Tài) TNHN_3 (Danh) 5 Anh (Quốc)
5
1
2
C 3
4
5
6
H5(A1-Hà) Anh (Quốc) Sử (Đào) 1 Toán (Trí)
H5(A1-Hà) Anh (Quốc) Sử (Đào) 2 Địa (Tuấn)
GDQP (Sơn) CĐH6(A2-Hà) Tin (Nhị) S 3 Địa (Tuấn)
L4(A1-Tài) Văn (Mai) GDQP (Sơn) 4 Anh (Quốc)
SHL (Khoa) SHL (Bình) SHL (M.Khánh) 5 SHL (Tuấn)
7
1
2
C
7
C 3
4
5
6
Khoa Bình M.Khánh GVCN Tuấn
D.8 D.9 D.10 PHÒNG B.1
12T2 12L 12H 12Si
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Văn (Thắng) Lý (Diễm) Toán (My) Lý (Oanh)
Văn (Thắng) Lý (Diễm) Toán (My) C.Nghệ (Thái)
GDCD (Phương) Toán (Trang) C.Nghệ (Cường) Sinh (Hiền)
Địa (Tuấn) TC.Anh (Hương) Văn (Thắng) Tin (Thư)
BDHSG tỉnh
BDHSG tỉnh
BDHSG tỉnh
BDHSG tỉnh
h
h
3
1
2
BDHSG t
C 3
4
5
6
1 TD (Chính) Toán (Trang) TD (Chính)
2 TD (Chính) Toán (Trang) TD (Chính)
S 3 TNHN_2 (Tr.My) TD (Chính) Văn (Lan)
4 Tin (Khánh) TD (Chính) Văn (Lan)
5 Tin (Khánh) CĐT1(Ti-My) TNHN_2 (Tr.My)
4
1 TVHĐ (Q.Nhân)
2 TVHĐ (Q.Nhân)
C 3
4
5
6
1 L1(T1-Oanh) Văn (Sương) Toán (Bình)
2 L1(T1-Oanh) Văn (Sương) CĐT2(L-Bình)
S 3 Toán (Nhân) Ch.T-Ti (Trang-Thư) Văn (Lan)
4 Toán (Nhân) Ch.T-Ti (My-Thư) TNHN_1 (Danh)
5 Anh (Minh) Ch.T-Ti (My-Thư) GDĐP (Hạnh)
5
1
2
BDHSG t
C 3
4
5
6
1 Toán (Nhân) L2(T2-Diễm) Anh (Luân)
2 Toán (Nhân) L2(T2-Diễm) Anh (Luân)
S 3 Anh (Minh) Anh (Liên) Toán (Bình)
4 Anh (Minh) Anh (Liên) Toán (Bình)
5 SHL (Tr.Mai) SHL (Nhị) SHL (Danh)
7
1
2
BDHSG tỉnh
C 3
4
5
6
GVCN Tr.Mai Nhị Danh
PHÒNG D.11 D.15 D.16
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.
BDHSG tỉnh
BDHSG tỉnh
TVHĐ (Q.Nhân)
TVHĐ (Q.Nhân)
TVHĐ (Q.Nhân)
TVHĐ (Q.Nhân)
3
1
2
C 3
4
5
6
CN3(A1A2-Thái) 1 L1(T1Si-Giang) Tin.T-Ti (Suyền-Khánh)
4
1
2
C 3
4
5
6
L6(A2-Tài) 1 Toán (Q.Anh) TNHN_1 (Thái)
L6(A2-Tài) 2 Toán (Q.Anh) TNHN_2 (Thái)
Tin (Suyền) S 3 Toán (Q.Anh) Sử (Y.Anh)
Văn (Duyên) 4 H1(T1-Thắng) Anh (Luân)
GDQP (Mến) 5 H1(T1-Thắng) Ch.T-Ti (Tú-Khánh)
5
1
2
C 3
4
5
6
Anh (Liên) 1 Tin (Nhị) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh)
Anh (Liên) 2 Tin (Nhị) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh)
Toán (Khoa) S 3 Văn (Mai) Văn (Duyên)
TNHN_1 (Lam) 4 TNHN_1 (Dũng) Sử (Y.Anh)
SHL (Lam) 5 SHL (Dũng) SHL (Thái)
7
1
2
C 3
4
5
6
Lam GVCN Dũng Thái
D.21 PHÒNG B.9 B.10
11L 11H 11Si 11VSĐ
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Lý (Hồng) Sử (Y.Anh) Văn (Khánh) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn)
Lý (Hồng) Sử (Y.Anh) Văn (Khánh) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn)
BDHSG tỉnh
TNHN_2 (Th.Hiền)
TNHN_3 (Th.Hiền)
Tin (Suyền) Hóa (Thủy) TD (Trúc) Anh (Luân)
Tin (Suyền) Hóa (Thủy) TD (Trúc) Anh (Luân)
TNHN_2 (Thái) TD (Khang) Toán (N.Anh) KP2(VSD-Phương)
TNHN_3 (Thái) TD (Khang) Toán (N.Anh) KP2(VSD-Phương)
Anh (Luân) Anh (Thường) Ch.Văn (Tiên)
BDHSG tỉnh
BDHSG tỉnh
3
1
2
C 3
4
5
6
Toán (Khoa) Anh (Quốc) TD (Khang) 1
Toán (Khoa) Anh (Quốc) TD (Khang) 2
TNHN_1 (Khoa) GDQP (Mến) Anh (Luân) S 3
TNHN_2 (N.Anh-T) Sử (Diệp) TNHN_1 (Khánh) 4
Anh (Thường) Sử (Diệp) Văn (Khánh) 5
4
1
2
C 3
4
5
6
TD (Trúc) TD (Khang) L6(A3-Quốc) 1
TD (Trúc) TD (Khang) L6(A3-Quốc) 2
Anh (Thường) Anh (Quốc) CĐL6(A3-Quốc) S 3
Anh (Thường) TNHN_1 (Bình) Sinh (Trang) 4
L4(A1-Tài) TNHN_3 (Danh) 5
5
1
2
C 3
4
5
6
H5(A1-Hà) Anh (Quốc) Sử (Đào) 1
H5(A1-Hà) Anh (Quốc) Sử (Đào) 2
GDQP (Sơn) CĐH6(A2-Hà) Tin (Nhị) S 3
L4(A1-Tài) Văn (Mai) GDQP (Sơn) 4
SHL (Khoa) SHL (Bình) SHL (M.Khánh) 5
Si1 Si1 6 1
Si1 Si1 CĐH7(A3-Thắng) 2
CĐH5(A1-Hà) CĐT7(A2-Bình) Sinh (Trang) 3
C
Toán (Khoa) 4
5
6
7
Tin (Nhị) Tin (Suyền) Anh (Luân) 1
Tin (Nhị) Tin (Suyền) Anh (Luân) 2
CĐL4(A1-Tài) TNHN_2 (Danh) CĐSi3(A3-Trang) S 3
CĐSi1 CĐSi1 TNHN_3 (Danh) 4
TNHN_3 (N.Anh-T) CĐL5(A2-Tài) 5
7
1
2
C 3
4
5
6
Khoa Bình M.Khánh GVCN
D.8 D.9 D.10 PHÒNG
12T1 12T2 12L 12H
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Toán (Trí) Văn (Thắng) Lý (Diễm) Anh (Thường)
Toán (Trí) Văn (Thắng) Lý (Diễm) Anh (Thường)
GDQP (Sơn) Toán (Phi) Sử (Y.Anh) Toán (My)
GDQP (Sơn) Toán (Phi) Toán (Trang) Sinh (Hiền)
BDHSG tỉnh
BDHSG tỉnh
BDHSG tỉnh
BDHSG tỉnh
BDHSG tỉnh
BDHSG tỉnh
3
1
2
BDHSG t
C 3
4
5
Ngoại ngữ 2: 10N1 + 10P + 10Tr1: o
6
1 TD (Chính) Anh (Liên) TD (Chính)
2 TD (Chính) Anh (Liên) TD (Chính)
S 3 TNHN_2 (Tr.My) TD (Chính) Văn (Lan)
4 Tin (Khánh) TD (Chính) Văn (Lan)
5 Tin (Khánh) CĐT1(Ti-My) TNHN_2 (Tr.My)
4
1 Toán (Nhân) Sử (Hạnh) Lý (Tuyên)
2 Toán (Nhân) Sử (Hạnh) Lý (Tuyên)
C 3
15g10-17g00 HS toàn trườn
4
5
6
1
2
7g thi HSG tỉnh 180 phút cá
S 3 HS toàn trường ng
4
5
5
1 Toán (Nhân) GDĐP (Hạnh) Văn (Lan)
2 Toán (Nhân) Sử (Hạnh) Văn (Lan)
C 3 Sử (Hạnh) H2(T2-Thủy) Toán (Bình)
4 Sử (Hạnh) H2(T2-Thủy) Toán (Bình)
5
Ngoại ngữ 2: 10N2 + 10Tr2: onli
6
1
2
7g thi HSG tỉnh 180 phút V, S, Đ, GDC
S 3 HS toàn trường ng
4
5
7
1 TNHN_3 (Tr.Mai) TNHN_3 (Nhị) Anh (Luân)
2 TNHN_1 (Tr.Mai) H2(T2-Thủy) Anh (Luân)
C 3 H1(T1-Thủy) CĐL2(T2-Tài) CĐT2(L-Bình)
4 Toán (Nhân) L2(T2-Diễm) GDĐP (Dũng)
5
6
GVCN Tr.Mai Nhị Danh
PHÒNG D.11 D.15 D.16
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.
BDHSG tỉnh
HSG tỉnh 180 phút V, S, Đ, GDCD, Tin; kỹ năng nói tiếng Anh
HS toàn trường nghỉ buổi sáng
3
1
2
C 3
4
5
6
L6(A2-Tài) 1 Toán (Q.Anh) Tin.T-Ti (Suyền-Khánh)
4
GDQP (Mến) 1 Toán (Q.Anh) Toán (Ngân)
CĐT7(A2-Khoa) 2 Toán (Q.Anh) Toán (Ngân)
C 3
4
5
6
1
2
S 3
4
5
5
1 H1(T1-Thắng) TNHN_1 (Thái)
2 H1(T1-Thắng) TNHN_2 (Thái)
Nghỉ
C 3 Văn (Mai) Anh (Luân)
4 Văn (Mai) Anh (Luân)
5
6
1
2
7g
S 3
4
5
7
Anh (Liên) 1 TNHN_1 (Dũng) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh)
Anh (Liên) 2 Tin (Nhị) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh)
Toán (Khoa) C 3 Văn (Mai) TD (Chính)
TNHN_1 (Lam) 4 Văn (Mai) TD (Chính)
5
6
Lam GVCN Dũng Thái
D.21 PHÒNG B.9 B.10
11L 11H 11Si 11VSĐ
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Lý (Hồng) Sử (Y.Anh) Văn (Khánh) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn)
Lý (Hồng) Sử (Y.Anh) Văn (Khánh) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn)
BDHSG tỉnh
7g thi HSG tỉnh 180 phút V, S, Đ, GDCD, Tin; kỹ năng nói tiếng Anh
HS toàn trường nghỉ buổi sáng
3
1
2
C 3
4
5
6
Toán (Khoa) Anh (Quốc) TD (Khang) 1
Toán (Khoa) Anh (Quốc) TD (Khang) 2
CĐL4(A1-Tài) GDQP (Mến) Anh (Luân) S 3
TNHN_2 (N.Anh-T) Sử (Diệp) TNHN_1 (Khánh) 4
TNHN_3 (N.Anh-T) Sử (Diệp) Văn (Khánh) 5
4
CĐH5(A1-Hà) CĐT7(A2-Bình) Tin (Nhị) 1
GDQP (Sơn) CĐH6(A2-Hà) CĐT8(A3-Bình) 2
C 3
4
5
6
1
2
S 3
4
5
5
1
2
Nghỉ Nghỉ Nghỉ
C 3
4
5
6
1
2
g Anh
S 3
4
5
7
L4(A1-Tài) Anh (Quốc) Toán (Bình) 1
L4(A1-Tài) Anh (Quốc) Toán (Bình) 2
Tin (Nhị) Anh (Quốc) CĐH7(A3-Thắng) C 3
Tin (Nhị) CĐL5(A2-Tài) Văn (Khánh) 4
5
6
Khoa Bình M.Khánh GVCN
D.8 D.9 D.10 PHÒNG
12T1 12T2 12L 12H
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Toán (Trí) Văn (Thắng) Toán (Trang) Toán (My)
Toán (Trí) Văn (Thắng) Lý (Diễm) Toán (My)
GDQP (Sơn) Toán (Phi) Lý (Diễm) Hóa (Mai)
GDQP (Sơn) Toán (Phi) Văn (Thắng) Hóa (Mai)
BDHSG tỉnh
BDHSG tỉnh
Toán (My)
Toán (My)
Nghỉ Nghỉ Nghỉ
Hóa (Thắng)
Hóa (Thắng)
3
1
2
C 3
4
5
6
1 TD (Chính) Anh (Liên) Sử (Hạnh)
2 TD (Chính) Anh (Liên) Sử (Hạnh)
S 3 TNHN_2 (Tr.My) GDĐP (Hạnh) Văn (Lan)
4 Tin (Khánh) GDĐP (Hạnh) Văn (Lan)
5 Tin (Khánh) CĐT1(Ti-My) TNHN_2 (Tr.My)
4
1
2
C 3
4
5
6
1 Toán (Nhân) Văn (Sương) Lý (Tuyên)
2 Toán (Nhân) Toán (My) Lý (Tuyên)
S 3 Sử (Hạnh) Ch.T-Ti (Trang-Thư) TD (Chính)
4 Anh (Minh) Sử (Hạnh) TD (Chính)
5 Anh (Minh) Sử (Hạnh) Văn (Lan)
5
1
2
C 3
4
5
6
1 Toán (Nhân) L2(T2-Diễm) Anh (Luân)
2 Toán (Nhân) L2(T2-Diễm) Anh (Luân)
S 3 TNHN_3 (Tr.Mai) Toán (My) CĐT2(L-Bình)
4 TNHN_1 (Tr.Mai) Toán (My) TNHN_1 (Danh)
5 SHL (Tr.Mai) SHL (Nhị) SHL (Danh)
7
1
2
C 3
4
5
6
GVCN Tr.Mai Nhị Danh
PHÒNG D.11 D.15 D.16
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.
3
1
2
C 3
4
5
6
L6(A2-Tài) 1 Toán (Q.Anh) Tin.T-Ti (Suyền-Khánh)
4
1
2
C 3
4
5
6
CN3(A1A2-Thái) 1 Toán (Q.Anh) TD (Chính)
CN3(A1A2-Thái) 2 Toán (Q.Anh) TD (Chính)
GDQP (Mến) S 3 Sử (Y.Anh) Toán (Ngân)
Văn (Duyên) 4 H1(T1-Thắng) Toán (Ngân)
CĐH5 5 H1(T1-Thắng) Ch.T-Ti (Tú-Khánh)
5
1
2
C 3
4
5
6
Toán (Khoa) 1 Văn (Mai) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh)
Toán (Khoa) 2 Văn (Mai) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh)
GDĐP (Dũng) S 3 Anh (Quốc) Anh (Luân)
TNHN_1 (Lam) 4 TNHN_1 (Dũng) Anh (Luân)
SHL (Lam) 5 SHL (Dũng) SHL (Thái)
7
1
2
C 3
4
5
6
Lam GVCN Dũng Thái
D.21 PHÒNG B.9 B.10
11L 11H 11Si 11VSĐ
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Lý (Hồng) Văn (Duyên) Văn (Khánh) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn)
Lý (Hồng) Văn (Duyên) Văn (Khánh) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn)
3
1
2
C 3
4
5
6
KP3(A1-Phương) Anh (Quốc) TD (Khang) 1
KP3(A1-Phương) Anh (Quốc) TD (Khang) 2
Anh (Thường) GDQP (Mến) Anh (Luân) S 3
Anh (Thường) CĐL5(A2-Tài) Anh (Luân) 4
GDQP (Sơn) Sử (Diệp) Văn (Khánh) 5
4
1
2
C 3
4
5
6
TNHN_2 (N.Anh-T) Văn (Mai) CĐL6(A3-Quốc) 1
L4(A1-Tài) Anh (Quốc) Anh (Luân) 2
Tin (Nhị) Anh (Quốc) CĐT8(A3-Bình) S 3
Tin (Nhị) Anh (Quốc) Toán (Bình) 4
TNHN_1 (Khoa) CĐH6(A2-Hà) 5
5
1
2
C 3
4
5
6
CDL4(A1-Tài) KP4(A2-Phương) L6(A3-Quốc) 1
Anh (Thường) KP4(A2-Phương) L6(A3-Quốc) 2
Toán (Khoa) TNHN_2 (Danh) Sinh (Trang) S 3
Toán (Khoa) CĐT7(A2-Bình) TNHN_1 (Khánh) 4
SHL (Khoa) SHL (Bình) SHL (M.Khánh) 5
7
1
2
C 3
4
5
6
Khoa Bình M.Khánh GVCN
D.8 D.9 D.10 PHÒNG
12T1 12T2 12L 12H
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Toán (Trí) Văn (Thắng) Lý (Diễm) Toán (My)
Toán (Trí) Văn (Thắng) Toán (Trang) Toán (My)
GDQP (Sơn) Địa (Tuấn) GDQP (Mến) Hóa (Mai)
GDQP (Sơn) Sử (Y.Anh) GDQP (Mến) Hóa (Mai)
3
1
2
C 3
KIỂM TRA GIỮ
4
5
6
1 TD (Chính) Anh (Liên) Toán (Bình)
2 TD (Chính) Anh (Liên) Toán (Bình)
S 3 TNHN_2 (Tr.My) GDĐP (Dũng) Văn (Lan)
4 Tin (Khánh) CĐL2(T2-Tài) Văn (Lan)
5 Tin (Khánh) CĐT1(Ti-My) TNHN_2 (Tr.My)
4
1 H1(T1A2-Thủy)
2 H1(T1A2-Thủy)
C 3 A1(T1-Minh)
4 A1(T1-Minh)
5
6
1 Toán (Nhân) Văn (Sương) Lý (Tuyên)
2 Toán (Nhân) Toán (My) Lý (Tuyên)
S 3 Sử (Hạnh) Ch.T-Ti (Trang-Thư) TD (Chính)
4 Anh (Minh) Sử (Hạnh) TD (Chính)
5 Anh (Minh) Sử (Hạnh) Văn (Lan)
5
1
2
C 3
4
5
6
1 Toán (Nhân) L2(T2-Diễm) Anh (Luân)
2 Toán (Nhân) L2(T2-Diễm) Anh (Luân)
S 3 TNHN_3 (Tr.Mai) Toán (My) CĐT2(L-Bình)
4 TNHN_1 (Tr.Mai) Toán (My) TNHN_1 (Danh)
5 SHL (Tr.Mai) SHL (Nhị) SHL (Danh)
6 1 CĐL2(T2-Tài) Lý (Tuyên)
2 CĐL2(T2-Tài) Lý (Tuyên)
3 H1(T1-Thủy) TD (Chính) Anh (Luân)
C
4 H1(T1-Thủy) TD (Chính) Anh (Luân)
5
6
7
1 CĐH1(T1-Thủy) Văn (Sương) Lý (Tuyên)
2 CDL1(T1-Oanh) Văn (Sương) Toán (Bình)
S 3 Văn (Mai) Tin.T-Ti (Nhị-Thư) GDĐP (Dũng)
4 GDĐP (Dũng) Tin.T-Ti (Nhị-Thư) CN2(L-Cường)
5 Sử (Hạnh) CDH2(T2-Thủy) CN2(L-Cường)
7
1 Ti(T1T2LHA1A2-Suyền)
2 T1(T1-Nhân)
C 3 V1(T1LA2-Khánh)
4 L1(T1VSD-Oanh)
5
6
GVCN Tr.Mai Nhị Danh
PHÒNG D.11 D.15 D.16
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.
3
1
2
C 3
4
5
6
L6(A2-Tài) 1 Toán (Q.Anh) Tin.T-Ti (Suyền-Khánh)
4
1
2
C 3
4
5
6
CN3(A1A2-Thái) 1 Toán (Q.Anh) TD (Chính)
CN3(A1A2-Thái) 2 Toán (Q.Anh) TD (Chính)
GDQP (Mến) S 3 Sử (Y.Anh) Toán (Ngân)
Văn (Duyên) 4 H1(T1-Thắng) Toán (Ngân)
CĐH5 5 H1(T1-Thắng) Ch.T-Ti (Tú-Khánh)
5
1
2
C 3
4
5
6
Toán (Khoa) 1 Văn (Mai) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh)
Toán (Khoa) 2 Văn (Mai) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh)
GDĐP (Dũng) S 3 Anh (Quốc) Anh (Luân)
TNHN_1 (Lam) 4 TNHN_1 (Dũng) Anh (Luân)
SHL (Lam) 5 SHL (Dũng) SHL (Thái)
7
1
2
C 3
4
5
6
Lam GVCN Dũng Thái
D.21 PHÒNG B.9 B.10
11L 11H 11Si 11VSĐ
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Lý (Hồng) Văn (Duyên) Văn (Khánh) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn)
Lý (Hồng) Văn (Duyên) Văn (Khánh) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn)
3
1
2
C 3
4
5
6
KP3(A1-Phương) Anh (Quốc) TD (Khang) 1
KP3(A1-Phương) Anh (Quốc) TD (Khang) 2
Anh (Thường) GDQP (Mến) Anh (Luân) S 3
Anh (Thường) CĐL5(A2-Tài) Anh (Luân) 4
GDQP (Sơn) Sử (Diệp) Văn (Khánh) 5
4
1
2
C 3
4
5
6
TNHN_2 (N.Anh-T) Văn (Mai) CĐL6(A3-Quốc) 1
L4(A1-Tài) Anh (Quốc) Anh (Luân) 2
Tin (Nhị) Anh (Quốc) CĐT8(A3-Bình) S 3
Tin (Nhị) Anh (Quốc) Toán (Bình) 4
TNHN_1 (Khoa) CĐH6(A2-Hà) 5
5
1
2
C 3
4
5
6
CDL4(A1-Tài) KP4(A2-Phương) L6(A3-Quốc) 1
Anh (Thường) KP4(A2-Phương) L6(A3-Quốc) 2
Toán (Khoa) TNHN_2 (Danh) Sinh (Trang) S 3
Toán (Khoa) CĐT7(A2-Bình) TNHN_1 (Khánh) 4
SHL (Khoa) SHL (Bình) SHL (M.Khánh) 5
7
1
2
C 3
4
5
6
Khoa Bình M.Khánh GVCN
D.8 D.9 D.10 PHÒNG
12T1 12T2 12L 12H
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Toán (Trí) Văn (Thắng) Lý (Diễm) Toán (My)
Toán (Trí) Văn (Thắng) Toán (Trang) Toán (My)
GDQP (Sơn) Địa (Tuấn) GDQP (Mến) Hóa (Mai)
GDQP (Sơn) Sử (Y.Anh) GDQP (Mến) Hóa (Mai)