You are on page 1of 650

TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG

THỜI KHÓA BIỂU HK1 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG TỪ 14/8

Thứ Buổi Tiết 10T1 10T2 10L 10H 10Si


1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Văn (Mai) Anh (Minh) Tin (Suyền) Toán (N.Anh) Tin (Nhị)
S 3 Văn (Mai) Anh (Minh) Tin (Suyền) Toán (N.Anh) Tin (Nhị)
4 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Anh (X.Anh) L3(H-Tài) NN (My)
5 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Anh (X.Anh) L3(H-Tài) NN (My)
2

1 TD (Chính)
C 2 TD (Chính)
3
4
1 Tin (Khánh) L2(T2-Diễm) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) TD (Trúc)
2 Tin (Khánh) L2(T2-Diễm) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) TD (Trúc)
S 3 GDQP (Sơn) GDQP (Mến) Lý (Tuyên) Anh (Liên) Sinh (Hành)
4 Anh (Minh) Ch.Tin (Thư) GDQP (Mến) Anh (Liên) GDQP (Sơn)
5 Anh (Minh) Ch.Tin (Thư) Văn (Lan) Toán (N.Anh) Sử (Đào)
3

1
C 2
3
4
1 Toán (Nhân) Ch.T-Ti (Trang-Thư) Lý (Tuyên) TNHN (Tr.My) Anh (X.Anh)
2 Toán (Nhân) Ch.T-Ti (My-Thư) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) Anh (X.Anh)
S
S 3 Anh (Minh) Toán (My) TNHN (Tr.My) Hóa (Hiền) Sử (Đào)
4 Sử (Hạnh) Anh (Minh) Văn (Lan) Văn (Khánh) TNHN (Tr.My)
5 Sử (Hạnh) TNHN (Tr.My) Văn (Lan) GDQP (Sơn) Văn (Khánh)
4

1
C 2
3
4
1 L1(T1-Oanh) Văn (Sương) H3(L-Hiền) Si(H-Hiền) Văn (Khánh)
2 L1(T1-Oanh) Văn (Sương) H3(L-Hiền) Si(H-Hiền) Văn (Khánh)
S 3 TNHN (Tr.Mai) H2(T2-Hiền) GDĐP (Lan) Anh (Liên) Toán (Bình)
4 Toán (Nhân) H2(T2-Hiền) Toán (Bình) Sử (Diệp) H4(Si-Thủy)
5 Toán (Nhân) TNHN (Nhị) Sử (Hạnh) Sử (Diệp) H4(Si-Thủy)
5

1
C 2
3
4
1 H1(T1-Thắng) Sử (Hạnh) Toán (Bình) Văn (Khánh) Sinh (Hành)
2 H1(T1-Thắng) Sử (Hạnh) Toán (Bình) Văn (Khánh) Sinh (Hành)
S 3 TNHN (Tr.My) Toán (Trang) CN2(L-Cường) Tin (Suyền) Toán (Bình)
4 Văn (Mai) Toán (Trang) CN2(L-Cường) Tin (Suyền) Toán (Bình)
5 SHL (Tr.Mai) SHL (Nhị) SHL (Suyền) SHL (N.Anh-T) SHL (Tr.My)
6

1
C 2
6

C
3
4
1 TD (Chính) Văn (Sương) TD (Chính) Hóa (Hiền) GDĐP (Khánh)
2 TD (Chính) GDĐP (Sương) TD (Chính) GDĐP (Khánh) Anh (X.Anh)
S 3 GDĐP (Tr.Mai) Ch.Tin (Thư) Anh (X.Anh) TD (Khang) Sinh (Hành)
4 Toán (Nhân) Tin (Nhị) TNHN (Suyền) TD (Khang) Sinh (Hành)
5 Toán (Nhân) Tin (Nhị) Sử (Hạnh) TNHN (N.Anh) TNHN (Tr.My)
7

1
C 2
3
4
GVCN Tr.Mai Nhị Suyền N.Anh-T Tr.My
PHÒNG D.10 D.11 D.16 D.17 D.18
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.

Nguyễn Thị Hồng Phúc Phạm Văn Tùng


C 2023-2024 ÁP DỤNG TỪ 14/8/2023

10VSĐ 10A1 10A2 Thứ Buổi Tiết 11T1 11T2


Chào cờ Chào cờ Chào cờ 1 Chào cờ Chào cờ
L4(VSD-Tài) KP3(A1A2-Phương) CN3(A1A2-Thái) 2 Toán (Q.Anh) L2(T2-Giang)
L4(VSD-Tài) KP3(A1A2-Phương) CN3(A1A2-Thái) S 3 Toán (Q.Anh) L2(T2-Giang)
Văn (Chính) Văn (Mai) Toán (Khoa) 4 Sử (Y.Anh) Văn (Khánh)
Văn (Chính) Văn (Mai) Toán (Khoa) 5 Sử (Y.Anh) Văn (Khánh)
2

1
C 2
3 T: Tú, L: Tu
4
Anh (X.Anh) Tin (Nhị) Anh (Liên) 1 Anh (Quốc) Toán (Ngân)
Anh (X.Anh) Tin (Nhị) Anh (Liên) 2 Anh (Quốc) Toán (Ngân)
Ch.V-S-Đ (Chính-Đào-Tùng) Anh (Minh) Tin (Suyền) S 3 Văn (Mai) H2(T2-Hà)
Ch.V-S-Đ (Chính-Đào-Tùng) TNHN (Q.Nhân) Tin (Suyền) 4 L1(T1Si-Giang) Si2(T2LHVSD-Hành)
GDQP (Mến) GDQP (Sơn) TNHN (Lam) 5 L1(T1Si-Giang) Si2(T2LHVSD-Hành)
3

1
C 2
3 T: Q.Anh, L: Di
4
TD (Trúc) Sử (Đào) Anh (Liên) 1 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
TD (Trúc) Sử (Đào) Anh (Liên) 2 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
S
GDĐP (Chính) TD (Khang) Văn (Mai) S 3 TD (Chính) Anh (X.Anh)
Văn (Chính) TD (Khang) Văn (Mai) 4 GDQP (Sơn) Anh (X.Anh)
Ch.Văn (Chính) Anh (Minh) GDQP (Mến) 5 Toán (Q.Anh) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh)
4

1
C 2
3 T: Trang, L: T
4
Anh (X.Anh) Anh (Minh) Anh (Liên) 1 H1(T1-Thắng) TD (Chính)
TNHN (Tài) Anh (Minh) Anh (Liên) 2 H1(T1-Thắng) TD (Chính)
Đ1(VS-Tuấn)+Ch.Đ (Tùng) Anh (Minh) TD (Khang) S 3 Tin (Nhị) GDQP (Sơn)
Đ1(VS-Tuấn)+Ch.Đ (Tùng) L5(A1-Quốc) Văn (Mai) 4 Tin (Nhị) Tin.T-Ti (Suyền-Khánh)

Ch.Địa (Tùng) L5(A1-Quốc) Văn (Mai) 5 Toán (Q.Anh) Tin.T-Ti (Suyền-Khánh)


5

1
C 2
3 T: Phi, L: Diễ
4
Tin (Nhị) Toán (Khoa) L6(A2-Tài) 1 Văn (Mai) Toán (Tú)
Tin (Nhị) Toán (Khoa) L6(A2-Tài) 2 Văn (Mai) Sử (Y.Anh)
Toán (N.Anh) Văn (Mai) TD (Khang) S 3 Toán (Q.Anh) Sử (Y.Anh)
TNHN (Tr.My) TNHN (Q.Nhân) TNHN (Lam) 4 Toán (Q.Anh) Văn (Khánh)
SHL (Tài) SHL (Q.Nhân) SHL (Lam) 5 SHL (Q.Anh) SHL (Thái)
6

1
C 2
T: Tú, L: Diễ
6

C
3 T: Tú, L: Diễ
4
Sử (Đào) Đ2(A1A2-N.Anh) H5(A1A2-Thủy) 1 Si1(T1A1A2-Hành) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh)
Sử (Đào) Đ2(A1A2-N.Anh) H5(A1A2-Thủy) 2 Si1(T1A1A2-Hành) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh)
Toán (N.Anh) Anh (Minh) Sử (Đào) S 3 Anh (Quốc) H2(T2-Hà)
Toán (N.Anh) Toán (Khoa) Sử (Đào) 4 TD (Chính)
Văn (Mai) Toán (Khoa) 5
7

1
C 2
3 T: Trí, L: Oanh
4
Tài Q.Nhân Lam GVCN Q.Anh Thái
D.19 D.20 D.21 PHÒNG B.9 B.10
Thủ Dầu Một, ngày 13 tháng 8 năm 2023
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Văn Sơn


11L 11H 11Si 11VSĐ 11A1 11A2 11A3
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Lý (Hồng) NN1(H-My) Anh (X.Anh) Toán (Khoa) Sử (Diệp) Toán (Bình) Văn (Khánh)
Lý (Hồng) NN1(H-My) Anh (X.Anh) Toán (Khoa) Sử (Diệp) Toán (Bình) Văn (Khánh)
Tin (Suyền) Toán (Nghĩa) H4(SiVSD-Thắng) H4 Tin (Nhị) Anh (Quốc) Toán (Bình)
Tin (Suyền) Toán (Nghĩa) H4(SiVSD-Thắng) H4 Tin (Nhị) Anh (Quốc) Toán (Bình)

BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Tú, L: Tuyên, H: Hà, Si: Ngọc, Ti: Khánh, V: Chi, S: Đào, Đ: N.Anh, A: Minh

H3(L-Hà) Toán (Nghĩa) Sinh (Ngọc) Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn) Văn (Mai) Tin (Suyền) TD (Khang)
H3(L-Hà) Hóa (Thủy) Sinh (Ngọc) Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn) Văn (Mai) Tin (Suyền) TD (Khang)
Văn (Thắng) Hóa (Thủy) Toán (N.Anh) Sử (Diệp) TD (Trúc) Anh (Quốc) Anh (X.Anh)
Si2 Si2 L1 Si2 H5(A1-Hà) Văn (Mai) H7(A3-Thắng)
Si2 Si2 L1 Si2 H5(A1-Hà) Văn (Mai) H7(A3-Thắng)

BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Q.Anh, L: Diễm, H: Linh, Si: Ngọc, Ti: Khánh, V: Chi, S: Đào, Đ: N.Anh, A: X.Anh

Lý (Hồng) Hóa (Thủy) Văn (Khánh) TD (Khang) Văn (Mai) L5(A2-Giang) Sinh (Yến)
Lý (Hồng) Hóa (Thủy) Văn (Khánh) TD (Khang) Anh (Thường) L5(A2-Giang) Sinh (Yến)
GDQP (Sơn) Hóa (Thủy) Sinh (Ngọc) Tin (Thư) Anh (Thường) GDQP (Mến) Văn (Khánh)
CN2(L-Cường) Anh (Thường) GDQP (Mến) Tin (Thư) Toán (Khoa) Sử (Diệp) Toán (Bình)
CN2(L-Cường) Anh (Thường) Tin (Thư) Anh (X.Anh) Toán (Khoa) Sử (Diệp)

BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Trang, L: Tuyên, H: Hà, Si: Ngọc, Ti: Khánh, V: Tiên, S: Đào, Đ: N.Anh, A: Liên

Sử (Y.Anh) TD (Khang) TD (Trúc) Ch.Địa (Tuấn) L4(A1-Tài) Anh (Quốc) L6(A3-Quốc)


Sử (Y.Anh) TD (Khang) TD (Trúc) Anh (X.Anh) Anh (Thường) Văn (Mai) L6(A3-Quốc)
Văn (Thắng) Sử (Y.Anh) Văn (Khánh) GDQP (Mến) Anh (Thường) H6(A2-Hà) Anh (X.Anh)
Văn (Thắng) GDQP (Sơn) Sử (Đào) Văn (Tiên) Anh (Thường) H6(A2-Hà) Anh (X.Anh)
Anh (X.Anh) Văn (Thắng) Sử (Đào) Ch.Văn (Tiên) GDQP (Sơn) Toán (Bình) GDQP (Sơn)

BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Phi, L: Diễm, H: Thắng, Si: Ngọc, Ti: Khánh, V: Mai, S: Đào, Đ: Tùng, A: Minh

Toán (N.Anh) Tin (Suyền) NN2(Si-My) Văn (Tiên) TD (Trúc) TD (Khang) Sử (Đào)
Toán (N.Anh) Tin (Suyền) NN2(Si-My) Văn (Tiên) Anh (Thường) TD (Khang) Sử (Đào)
TD (Chính) Văn (Thắng) Tin (Thư) Toán (Khoa) L4(A1-Tài) Anh (Quốc) Tin (Nhị)
Lý (Hồng) Văn (Thắng) Toán (N.Anh) Sử (Diệp) Toán (Khoa) Anh (Quốc) Tin (Nhị)
SHL (Hồng) SHL (Cường) SHL (Mến) SHL (Diệp) SHL (Khoa) SHL (Bình) SHL (M.Khánh)

BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Tú, L: Diễm, H: Mai, Si: Ngọc, Ti: Khánh, V: Lan, S: Đào, Đ: Tùng, A: Hương
BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Tú, L: Diễm, H: Mai, Si: Ngọc, Ti: Khánh, V: Lan, S: Đào, Đ: Tùng, A: Hương

Anh (X.Anh) L3(HVSD-Oanh) Toán (N.Anh) L3 Si1 Si1


Toán (N.Anh) L3(HVSD-Oanh) Sinh (Ngọc) L3 Si1 Si1
TD (Chính) Anh (Thường) Sinh (Ngọc) Đ(VS-N.Anh)+Ch.Đ (Tuấn)
Sử (Y.Anh) Đ(VS-N.Anh)+Ch.Đ (Tuấn)

BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Trí, L: Oanh, H: Thắng, Si: Ngọc, Ti: Khánh, V: Sương, S: Diệp, Đ: Tùng, A: X.Anh

Hồng Cường Mến Diệp Khoa Bình M.Khánh


B.11 B.12 B.13 B.14 D.8 D.9 D.12
Thứ Buổi Tiết 12T1 12T2 12L 12H 12Si
1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Toán (Trí) Văn (Thắng) Lý (Diễm) Sử (Y.Anh) Lý (Oanh)
S 3 Toán (Trí) Văn (Thắng) Lý (Diễm) C.Nghệ (Cường) GDQP (Sơn)
4 Lý (Giang) Ch.T-Ti (Phi-Phương) Văn (Thắng) Toán (My) Văn (Lan)
5 TC.Văn (Tiên) Ch.T-Ti (Phi-Phương) Văn (Thắng) Toán (My) Văn (Lan)
2

1
C 2 BDHSG QG V1 (4 tiết)
3 T: Trang, L: Giang, H: Linh, Si: Hiền, Ti: Thư, V: Chính, S: Diệp, Đ: Tùng, A: Thường
4
1 GDCD (Phương) Lý (Giang) Sinh (Hiền) TC.Văn (Thắng) Hóa (Thắng)
2 Lý (Giang) GDCD (Phương) Sinh (Hiền) Toán (My) Hóa (Thắng)
S 3 Lý (Giang) Toán (Phi) Lý (Diễm) Toán (My) GDCD (Phương)
4 Anh (Quốc) Toán (Phi) TC.Văn (Thắng) GDCD (Phương) Toán (My)
5 Anh (Quốc) TC.Văn (Thắng) GDCD (Phương) Hóa (Mai) Toán (My)
3

1
C 2 BDHSG QG V1 (4 tiết)
3 T: Trí, L: Tuyên, H: Mai, Si: Hiền, Ti: Thư, V: Chính, S: Diệp, Đ: Tùng, A: Hiền
4
1 TC.Anh (Quốc) Anh (Hương) Tin (Phương) Sinh (Hiền) TC.Văn (Lan)
2 TD (Chính) Anh (Hương) Tin (Phương) Sinh (Hiền) Văn (Lan)
S
S 3 Toán (Trí) Lý (Giang) C.Nghệ (Cường) Lý (Tuyên) Hóa (Thắng)
4 Toán (Trí) Lý (Giang) Toán (Trang) Tin (Phương) Toán (My)
5 Toán (Trí) Hóa (Thắng) Toán (Trang) Tin (Phương) Toán (My)
4

1
C 2 BDHSG QG V1 (4 tiết)
3 T: Ngân, L: Hồng, H: Thủy, Si: Hiền, Ti: Thư, V: Chi, S: Diệp, Đ: Tùng, A: Hiền
4
1 Sinh (Ngọc) Tin (Phương) Hóa (Hà) Lý (Tuyên) Tin (Thư)
2 Sinh (Ngọc) Tin (Phương) Hóa (Hà) Lý (Tuyên) Tin (Thư)
S 3 Hóa (Thắng) Sinh (Ngọc) TC.Anh (Hương) Hóa (Mai) Sinh (Hiền)
4 Tin (Phương) Toán (Phi) Toán (Trang) Hóa (Mai) Anh (Hiền)
5 Tin (Phương) Toán (Phi) Toán (Trang) Hóa (Mai) Anh (Hiền)
5

1
C 2 BDHSG QG V1 (4 tiết)
3 T: Trang, L: Tuyên, H: Hiền, Si: Hiền, Ti: Thư, V: Tiên, S: Diệp, Đ: N.Anh, A: Thường
4
1 C.Nghệ (Cường) TD (Chính) Địa (Tuấn) Văn (Thắng) Sử (Y.Anh)
2 Địa (Tuấn) C.Nghệ (Cường) TD (Chính) Văn (Thắng) Địa (N.Anh)
S 3 GDQP (Sơn) Địa (Tuấn) Lý (Diễm) Anh (Thường) C.Nghệ (Thái)
4 Toán (Trí) Sử (Y.Anh) Lý (Diễm) GDQP (Sơn) Lý (Oanh)
5 SHL (Trí) SHL (N.Thắng) SHL (Diễm) SHL (Y.Anh) SHL (Oanh)
6

1
C 2 BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Trí, L: Hồng, H: Thủy, Si: Hiền, Ti: Thư, V: Tiên, Đ: N.Anh, A: Thường
6

C BDHSG QG V1 (4 tiết)
3 T: Trí, L: Hồng, H: Thủy, Si: Hiền, Ti: Thư, V: Tiên, Đ: N.Anh, A: Thường
4
1 Văn (Tiên) Sinh (Ngọc) Anh (Liên) TD (Khang) TC.Anh (Hiền)
2 Văn (Tiên) Hóa (Thắng) Anh (Liên) Địa (Tuấn) TD (Khang)
S 3 Sử (Y.Anh) Hóa (Thắng) GDQP (Mến) Hóa (Mai) Lý (Oanh)
4 Hóa (Thắng) GDQP (Mến) Hóa (Hà) Anh (Thường) Sinh (Hiền)
5 Hóa (Thắng) Ch.Tin (Phương) Sử (Y.Anh) TC.Anh (Thường) Sinh (Hiền)
7

1
C 2 BDHSG QG V1 (4 tiết)
3 T: Tú, L: Diễm, H: Hiền, Si: Hiền, Ti: Thư, V: Tiên, S: Đào, Đ: N.Anh, A: Quốc
4
GVCN Trí N.Thắng Diễm Y.Anh Oanh
PHÒNG B.1 B.2 B.3 B.4 B.5
12VSĐ 12A1 12A2
Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Toán (Nghĩa) Địa (N.Anh) Sử (Hạnh)
Toán (Nghĩa) Địa (N.Anh) Sử (Hạnh)
Ch.V-S-Đ (Chi-Hạnh-N.Anh) GDQP (Sơn) TC.Toán (Trang)
Ch.Văn (Chi) Sử (Hạnh) TC.Toán (Trang)

4 tiết)
: Chính, S: Diệp, Đ: Tùng, A: Thường

Anh (Minh) Văn (Lan) Anh (Hương)


Anh (Minh) Văn (Lan) Anh (Hương)
Địa (N.Anh) Toán (Ngân) Văn (Lan)
Văn (Chi) Hóa (Mai) Văn (Lan)
Văn (Chi) Sử (Hạnh) Địa (N.Anh)

4 tiết)
: Chính, S: Diệp, Đ: Tùng, A: Hiền

Lý (Oanh) Sinh (Ngọc) Sinh (Hành)


Sinh (Hành) Toán (Ngân) Toán (Trang)
GDCD (Phương) Toán (Ngân) Toán (Trang)
Văn (Chi) GDCD (Phương) TD (Trúc)
Văn (Chi) Lý (Giang) GDCD (Phương)

4 tiết)
V: Chi, S: Diệp, Đ: Tùng, A: Hiền

TC.Toán (Nghĩa) Anh (Hiền) Văn (Lan)


TC.Toán (Nghĩa) Anh (Hiền) Văn (Lan)
Sử (Hạnh) Anh (Hiền) Toán (Trang)
TD (Trúc) Văn (Lan) Anh (Hương)
Hóa (Hà) Văn (Lan) Anh (Hương)

4 tiết)
V: Tiên, S: Diệp, Đ: N.Anh, A: Thường

Địa (N.Anh) C.Nghệ (Thái) Tin (Khánh)


C.Nghệ (Thái) TD (Trúc) Tin (Khánh)
Sử (Hạnh) Anh (Hiền) Lý (Oanh)
Toán (Nghĩa) Anh (Hiền) C.Nghệ (Thái)
SHL (Nghĩa) SHL (N.Anh-Đ) SHL (Hạnh)

4 tiết)
, V: Tiên, Đ: N.Anh, A: Thường
4 tiết)
, V: Tiên, Đ: N.Anh, A: Thường

Anh (Minh) Tin (Phương) Anh (Hương)


Anh (Minh) Tin (Phương) Anh (Hương)
Tin (Phương) Anh (Hiền) GDQP (Mến)
Tin (Phương) TC.Toán (Ngân) Hóa (Mai)
GDQP (Mến) TC.Toán (Ngân) Địa (N.Anh)

4 tiết)
: Tiên, S: Đào, Đ: N.Anh, A: Quốc

Nghĩa N.Anh-Đ Hạnh


B.6 B.7 B.8
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HK1 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG TỪ 21/8

Thứ Buổi Tiết 10T1 10T2 10L 10H 10Si


1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Văn (Mai) Anh (Minh) Tin (Suyền) Toán (N.Anh) Tin (Nhị)
S 3 Văn (Mai) Anh (Minh) Tin (Suyền) Toán (N.Anh) Tin (Nhị)
4 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Anh (X.Anh) L3(H-Tài) NN (My)
5 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Anh (X.Anh) L3(H-Tài) NN (My)
2

1 TD (Chính)
C 2 TD (Chính)
3
4
1 Tin (Khánh) L2(T2-Diễm) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) TD (Trúc)
2 Tin (Khánh) L2(T2-Diễm) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) TD (Trúc)
S 3 GDQP (Sơn) GDQP (Mến) Lý (Tuyên) Anh (Liên) Sinh (Hành)
4 Anh (Minh) Tin.T-Ti (Nhị-Thư) GDQP (Mến) Anh (Liên) GDQP (Sơn)
5 Anh (Minh) Tin.T-Ti (Nhị-Thư) Văn (Lan) Toán (N.Anh) Sử (Đào)
3

1
C 2
3
4
1 Toán (Nhân) Ch.T-Ti (Trang-Thư) Lý (Tuyên) TNHN (Tr.My) Anh (X.Anh)
2 Toán (Nhân) Ch.T-Ti (My-Thư) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) Anh (X.Anh)
S
S 3 Anh (Minh) Ch.T-Ti (My-Thư) TNHN (Tr.My) Hóa (Hiền) Sử (Đào)
4 Sử (Hạnh) Anh (Minh) Văn (Lan) Văn (Khánh) TNHN (Tr.My)
5 Sử (Hạnh) TNHN (Tr.My) Văn (Lan) GDQP (Sơn) Văn (Khánh)
4

1
C 2 Ngoại ngữ 2: (10N1 - D.20) + (10P - D.21) + (10Tr1+10Tr2+10Tr3 - Hội trường)
3
4
1 L1(T1-Oanh) Văn (Sương) H3(L-Hiền) Si(H-Hiền) Văn (Khánh)
2 L1(T1-Oanh) Văn (Sương) H3(L-Hiền) Si(H-Hiền) Văn (Khánh)
S 3 TNHN (Tr.Mai) TNHN (Nhị) GDĐP (Lan) Anh (Liên) Toán (Bình)
4 Toán (Nhân) Toán (My) Toán (Bình) Sử (Diệp) H4(Si-Thủy)
5 Toán (Nhân) Ch.Toán (My) Sử (Hạnh) Sử (Diệp) H4(Si-Thủy)
5

1
C 2
3
4
1 H1(T1-Thắng) Sử (Hạnh) Toán (Bình) Văn (Khánh) Sinh (Hành)
2 H1(T1-Thắng) Sử (Hạnh) Toán (Bình) Văn (Khánh) Sinh (Hành)
S 3 TNHN (Tr.My) Toán (Trang) CN2(L-Cường) Tin (Suyền) Toán (Bình)
4 Văn (Mai) Toán (Trang) CN2(L-Cường) Tin (Suyền) Toán (Bình)
5 SHL (Tr.Mai) SHL (Nhị) SHL (Suyền) SHL (N.Anh-T) SHL (Tr.My)

6
1
2 Ngoại ngữ 2: 10N2 - D.20
C
6
Ngoại ngữ 2: 10N2 - D.20
C 3
4
5
6
1 Toán (Nhân) Văn (Sương) TNHN (Suyền) Hóa (Hiền) Anh (X.Anh)
2 Toán (Nhân) GDĐP (Sương) Anh (X.Anh) TNHN (N.Anh) Sinh (Hành)
S 3 TD (Chính) H2(T2-Hiền) TD (Chính) TD (Khang) Sinh (Hành)
4 TD (Chính) H2(T2-Hiền) TD (Chính) TD (Khang) GDĐP (Khánh)
5 GDĐP (Tr.Mai) Sử (Hạnh) GDĐP (Khánh) TNHN (Tr.My)

7
1
2
C 3
4
5
6
GVCN Tr.Mai Nhị Suyền N.Anh-T Tr.My
PHÒNG D.10 D.11 D.16 D.17 D.18
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.

Nguyễn Thị Hồng Phúc Phạm Văn Tùng


C 2023-2024 ÁP DỤNG TỪ 21/8/2023

10VSĐ 10A1 10A2 Thứ Buổi Tiết 11T1 11T2


Chào cờ Chào cờ Chào cờ 1 Chào cờ Chào cờ
L4(VSD-Tài) TD (Khang) TNHN (Lam) 2 Toán (Q.Anh) L2(T2-Giang)
L4(VSD-Tài) TD (Khang) Anh (Liên) S 3 Toán (Q.Anh) L2(T2-Giang)
Toán (N.Anh) Văn (Mai) Toán (Khoa) 4 L1(T1Si-Giang) Văn (Khánh)
Toán (N.Anh) Văn (Mai) Toán (Khoa) 5 L1(T1Si-Giang) Văn (Khánh)
2

KP2(VSD-Phương) 1
KP2(VSD-Phương) C 2
3
4
Anh (X.Anh) Tin (Nhị) Tin (Suyền) 1 Anh (Quốc) Toán (Ngân)
Anh (X.Anh) Tin (Nhị) Tin (Suyền) 2 Anh (Quốc) Toán (Ngân)
Ch.V-S-Đ (Chính-Đào-Tùng) Anh (Minh) L6(A2-Tài) S 3 Văn (Mai) H2(T2-Hà)
Ch.V-S-Đ (Chính-Đào-Tùng) Toán (Khoa) L6(A2-Tài) 4 Sử (Y.Anh) Si2(T2LHVSD-Hành)
GDQP (Mến) GDQP (Sơn) Anh (Liên) 5 Sử (Y.Anh) Si2(T2LHVSD-Hành)
3

1
C 2
3
4
TD (Trúc) Toán (Khoa) Anh (Liên) 1 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
TD (Trúc) Toán (Khoa) Anh (Liên) 2 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
S
GDĐP (Chính) GDĐP (Lan) Văn (Mai) S 3 Anh (Quốc) Anh (X.Anh)
Văn (Chính) Sử (Đào) Văn (Mai) 4 GDQP (Sơn) GDQP (Sơn)
Ch.Văn (Chính) Sử (Đào) GDQP (Mến) 5 Ngoại ngữ 2: (N - B.9)
4

1
Tr1+10Tr2+10Tr3 - Hội trường) C 2
3
4
Anh (X.Anh) Anh (Minh) Anh (Liên) 1 Tin (Nhị) TD (Chính)
TNHN (Tài) Anh (Minh) Anh (Liên) 2 Tin (Nhị) TD (Chính)
Đ1(VS-Tuấn)+Ch.Đ (Tùng) Anh (Minh) TD (Khang) S 3 H1(T1-Thắng) Anh (X.Anh)
Đ1(VS-Tuấn)+Ch.Đ (Tùng) L5(A1-Quốc) TD (Khang) 4 Toán (Q.Anh) Tin.T-Ti (Suyền-Khánh)

Ch.Địa (Tùng) L5(A1-Quốc) Văn (Mai) 5 Toán (Q.Anh) Tin.T-Ti (Suyền-Khánh)


5

1
C 2
3
4
Tin (Nhị) KP3(A1A2-Phương) CN3(A1A2-Thái) 1 Văn (Mai) Ch.T-Ti (Tú-Khánh)
Tin (Nhị) KP3(A1A2-Phương) CN3(A1A2-Thái) 2 Văn (Mai) Anh (X.Anh)
Toán (N.Anh) TNHN (Q.Nhân) GDĐP (Lan) S 3 Toán (Q.Anh) Sử (Y.Anh)
TNHN (Tr.My) TNHN (Q.Nhân) TNHN (Lam) 4 Toán (Q.Anh) Văn (Khánh)
SHL (Tài) SHL (Q.Nhân) SHL (Lam) 5 SHL (Q.Anh) SHL (Thái)

6
1
D.20 2
C
6
D.20
C 3
4
5
6
Sử (Đào) Đ2(A1A2-N.Anh) H5(A1A2-Thủy) 1 TD (Chính) Sử (Y.Anh)
Sử (Đào) Đ2(A1A2-N.Anh) H5(A1A2-Thủy) 2 TD (Chính) H2(T2-Hà)
Văn (Chính) Văn (Mai) Sử (Đào) S 3 H1(T1-Thắng) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh)
Văn (Chính) Anh (Minh) Sử (Đào) 4 Si1(T1A1A2-Hành) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh)
Anh (Minh) Toán (Khoa) 5 Si1(T1A1A2-Hành) Toán (Ngân)

7
1
2
C 3
4
5
6
Tài Q.Nhân Lam GVCN Q.Anh Thái
D.19 D.20 D.21 PHÒNG B.9 B.10
Thủ Dầu Một, ngày 20 tháng 8 năm 2023
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Văn Sơn


11L 11H 11Si 11VSĐ 11A1 11A2 11A3
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Lý (Hồng) NN1(H-My) Anh (X.Anh) Toán (Khoa) Sử (Diệp) Toán (Bình) Văn (Khánh)
Lý (Hồng) NN1(H-My) Anh (X.Anh) Toán (Khoa) Sử (Diệp) Toán (Bình) Văn (Khánh)
Sử (Y.Anh) Toán (Nghĩa) L1 Văn (Tiên) Tin (Nhị) Tin (Suyền) Toán (Bình)
Sử (Y.Anh) Toán (Nghĩa) L1 Văn (Tiên) Tin (Nhị) Tin (Suyền) Toán (Bình)

BDHSG QG V1 (4 tiết)

H3(L-Hà) Toán (Nghĩa) Sinh (Ngọc) Sử (Diệp) Văn (Mai) KP4(A2-Phương) TD (Khang)
H3(L-Hà) Hóa (Thủy) Sinh (Ngọc) Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn) Văn (Mai) KP4(A2-Phương) TD (Khang)
Văn (Thắng) Hóa (Thủy) Toán (N.Anh) Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn) Anh (Thường) Anh (Quốc) Anh (X.Anh)
Si2 Si2 NN2(Si-My) Si2 H5(A1-Hà) Văn (Mai) H7(A3-Thắng)
Si2 Si2 NN2(Si-My) Si2 Toán (Khoa) Văn (Mai) H7(A3-Thắng)

BDHSG QG V1 (4 tiết)

Lý (Hồng) Hóa (Thủy) Văn (Khánh) TD (Khang) Văn (Mai) L5(A2-Giang) Sử (Đào)
Lý (Hồng) Hóa (Thủy) Văn (Khánh) TD (Khang) Anh (Thường) L5(A2-Giang) Sử (Đào)
GDQP (Sơn) Hóa (Thủy) Sinh (Ngọc) Sử (Diệp) Anh (Thường) GDQP (Mến) Văn (Khánh)
CN2(L-Cường) Anh (Thường) GDQP (Mến) Tin (Thư) Toán (Khoa) Sử (Diệp) Anh (X.Anh)
N - B.9) Anh (Thường) (P - B.10) + (Tr - C.7)

BDHSG QG V1 (4 tiết)

Tin (Suyền) TD (Khang) TD (Trúc) Ch.Địa (Tuấn) L4(A1-Tài) Anh (Quốc) Toán (Bình)
Tin (Suyền) TD (Khang) TD (Trúc) Anh (X.Anh) Anh (Thường) Văn (Mai) Sinh (Yến)
Văn (Thắng) GDQP (Sơn) Văn (Khánh) GDQP (Mến) Anh (Thường) H6(A2-Hà) Sinh (Yến)
Văn (Thắng) Sử (Y.Anh) H4(SiVSD-Thắng) H4 Anh (Thường) H6(A2-Hà) Anh (X.Anh)
Anh (X.Anh) Anh (Thường) H4(SiVSD-Thắng) H4 GDQP (Sơn) Toán (Bình) GDQP (Sơn)

BDHSG QG V1 (4 tiết)

Toán (N.Anh) Tin (Suyền) Sử (Đào) Anh (X.Anh) TD (Trúc) TD (Khang) L6(A3-Quốc)
Toán (N.Anh) Tin (Suyền) Sử (Đào) Văn (Tiên) TD (Trúc) TD (Khang) L6(A3-Quốc)
Anh (X.Anh) Văn (Thắng) Tin (Thư) KP2(VSD-Phương) L4(A1-Tài) Anh (Quốc) Tin (Nhị)
Lý (Hồng) Văn (Thắng) Toán (N.Anh) KP2(VSD-Phương) Toán (Khoa) Sử (Diệp) Tin (Nhị)
SHL (Hồng) SHL (Cường) SHL (Mến) SHL (Diệp) SHL (Khoa) SHL (Bình) SHL (M.Khánh)

BDHSG QG V1 (4 tiết)
BDHSG QG V1 (4 tiết)

Ngoại ngữ 2: P+Tr (online từ 17g30 - 19g00)

TD (Chính) L3(HVSD-Oanh) Sinh (Ngọc) L3 KP3(A1-Phương) Anh (Quốc)


TD (Chính) L3(HVSD-Oanh) Sinh (Ngọc) L3 KP3(A1-Phương) Anh (Quốc)
Anh (X.Anh) Văn (Thắng) Toán (N.Anh) Đ(VS-N.Anh)+Ch.Đ (Tuấn) H5(A1-Hà) Anh (Quốc)
Toán (N.Anh) Sử (Y.Anh) Anh (X.Anh) Đ(VS-N.Anh)+Ch.Đ (Tuấn) Si1 Si1
CN2(L-Cường) Tin (Thư) Ch.Văn (Tiên) Si1 Si1

BDHSG QG V1 (4 tiết)

Ngoại ngữ 2: N (online từ 17g30 - 19g00)

Hồng Cường Mến Diệp Khoa Bình M.Khánh


B.11 B.12 B.13 B.14 D.8 D.9 D.12
Thứ Buổi Tiết 12T1 12T2 12L 12H 12Si
1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Toán (Trí) Văn (Thắng) Lý (Diễm) Sử (Y.Anh) Lý (Oanh)
S 3 Toán (Trí) Văn (Thắng) Lý (Diễm) C.Nghệ (Cường) GDQP (Sơn)
4 Hóa (Thắng) Anh (Hương) Văn (Thắng) Anh (Thường) Tin (Thư)
5 Hóa (Thắng) Anh (Hương) Văn (Thắng) Anh (Thường) Tin (Thư)
2

1
C 2
BDHSG QG V1 (4 tiết)
3
4
1 TC.Văn (Tiên) Lý (Giang) Sinh (Hiền) Địa (Tuấn) Hóa (Thắng)
2 Lý (Giang) Sử (Y.Anh) Sinh (Hiền) Toán (My) Hóa (Thắng)
S 3 Lý (Giang) TC.Anh (Hương) Lý (Diễm) Toán (My) GDCD (Phương)
4 Anh (Quốc) Ch.T-Ti (Phi-Phương) TC.Văn (Thắng) TC.Anh (Thường) Toán (My)
5 Anh (Quốc) Ch.T-Ti (Phi-Phương) GDCD (Phương) Hóa (Mai) Toán (My)
3

1
C 2
BDHSG QG V1 (4 tiết)
3
4
1 TC.Anh (Quốc) Toán (Phi) Tin (Phương) Sinh (Hiền) TC.Văn (Lan)
2 TD (Chính) Toán (Phi) Tin (Phương) Sinh (Hiền) Văn (Lan)
S
S 3 GDCD (Phương) Lý (Giang) C.Nghệ (Cường) Lý (Tuyên) Hóa (Thắng)
4 Toán (Trí) Lý (Giang) Toán (Trang) Tin (Phương) Toán (My)
5 Lý (Giang) Hóa (Thắng) Toán (Trang) Tin (Phương) Toán (My)
4

1
C 2
BDHSG QG V1 (4 tiết)
3
4
1 Hóa (Thắng) Sinh (Ngọc) Hóa (Hà) Lý (Tuyên) Anh (Hiền)
2 Sinh (Ngọc) Tin (Phương) Hóa (Hà) Lý (Tuyên) Anh (Hiền)
S 3 Sinh (Ngọc) Tin (Phương) TC.Anh (Hương) Hóa (Mai) Sinh (Hiền)
4 Tin (Phương) Toán (Phi) Toán (Trang) Hóa (Mai) Sinh (Hiền)
5 Tin (Phương) Toán (Phi) Toán (Trang) Hóa (Mai) Sử (Y.Anh)
5

1
C 2
BDHSG QG V1 (4 tiết)
3
4
1 C.Nghệ (Cường) TD (Chính) Địa (Tuấn) TC.Văn (Thắng) Văn (Lan)
2 Địa (Tuấn) C.Nghệ (Cường) TD (Chính) Toán (My) Văn (Lan)
S 3 GDQP (Sơn) Địa (Tuấn) Lý (Diễm) Toán (My) C.Nghệ (Thái)
4 Toán (Trí) GDQP (Mến) Lý (Diễm) GDQP (Sơn) Địa (N.Anh)
5 SHL (Trí) SHL (N.Thắng) SHL (Diễm) SHL (Y.Anh) SHL (Oanh)

6
1
2
BDHSG QG V1 (4 tiết)
C
6

BDHSG QG V1 (4 tiết)
C 3
4
5
6
1 Toán (Trí) Hóa (Thắng) Anh (Liên) TD (Khang) Sinh (Hiền)
2 Toán (Trí) Hóa (Thắng) Anh (Liên) Hóa (Mai) TD (Khang)
S 3 Văn (Tiên) Sinh (Ngọc) Sử (Y.Anh) GDCD (Phương) TC.Anh (Hiền)
4 Văn (Tiên) GDCD (Phương) Hóa (Hà) Văn (Thắng) Lý (Oanh)
5 Sử (Y.Anh) Ch.Tin (Phương) GDQP (Mến) Văn (Thắng) Lý (Oanh)

7
1
2
BDHSG QG V1 (4 tiết)
C 3
4
5
Ngoại ngữ 2: Tr (online từ 17g30 - 19g00)
6
GVCN Trí N.Thắng Diễm Y.Anh Oanh
PHÒNG B.1 B.2 B.3 B.4 B.5
12VSĐ 12A1 12A2
Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Toán (Nghĩa) Địa (N.Anh) Sử (Hạnh)
Toán (Nghĩa) Địa (N.Anh) Sử (Hạnh)
Địa (N.Anh) GDQP (Sơn) TC.Toán (Trang)
Địa (N.Anh) Sử (Hạnh) TC.Toán (Trang)

4 tiết)

Anh (Minh) Văn (Lan) Anh (Hương)


Anh (Minh) Văn (Lan) Anh (Hương)
Ch.V-S-Đ (Chi-Hạnh-N.Anh) Hóa (Mai) Văn (Lan)
Văn (Chi) Lý (Giang) Văn (Lan)
Văn (Chi) Sử (Hạnh) Địa (N.Anh)

4 tiết)

C.Nghệ (Thái) Sinh (Ngọc) Sinh (Hành)


Sinh (Hành) C.Nghệ (Thái) Toán (Trang)
Văn (Chi) TD (Trúc) Toán (Trang)
Văn (Chi) GDCD (Phương) TD (Trúc)
Ch.Văn (Chi) Toán (Ngân) GDCD (Phương)

4 tiết)

TC.Toán (Nghĩa) Văn (Lan) Anh (Hương)


TC.Toán (Nghĩa) Văn (Lan) Anh (Hương)
TD (Trúc) Anh (Hiền) Toán (Trang)
Sử (Hạnh) Anh (Hiền) Văn (Lan)
Hóa (Hà) Anh (Hiền) Văn (Lan)

4 tiết)

Anh (Minh) Toán (Ngân) Anh (Hương)


Anh (Minh) Toán (Ngân) Anh (Hương)
Sử (Hạnh) Anh (Hiền) Lý (Oanh)
Toán (Nghĩa) Anh (Hiền) C.Nghệ (Thái)
SHL (Nghĩa) SHL (N.Anh-Đ) SHL (Hạnh)

4 tiết)
4 tiết)

Tin (Phương) TC.Toán (Ngân) Tin (Khánh)


Tin (Phương) TC.Toán (Ngân) Tin (Khánh)
Lý (Oanh) Tin (Phương) Hóa (Mai)
GDQP (Mến) Tin (Phương) GDQP (Mến)
GDCD (Phương) Anh (Hiền) Địa (N.Anh)

4 tiết)

17g30 - 19g00)

Nghĩa N.Anh-Đ Hạnh


B.6 B.7 B.8
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HK1 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG TỪ 28/8

Thứ Buổi Tiết 10T1 10T2 10L 10H 10Si


1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Văn (Mai) Anh (Liên) Tin (Suyền) Toán (N.Anh) Tin (Nhị)
S 3 Văn (Mai) Sử (Hạnh) Tin (Suyền) Toán (N.Anh) Tin (Nhị)
4 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Anh (X.Anh) L3(H-Tài) NN (My)
5 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Anh (X.Anh) L3(H-Tài) NN (My)
2

1 H1(T1-Thắng) TD (Chính) H3(L-Hiền) TD (Khang) Sinh (Hành)


C 2 H1(T1-Thắng) TD (Chính) H3(L-Hiền) TD (Khang) Sinh (Hành)
3 TD (Chính) Tin (Nhị) Toán (Bình) Văn (Khánh) Anh (X.Anh)
4 TD (Chính) Tin (Nhị) Toán (Bình) Văn (Khánh) Anh (X.Anh)
1 Toán (Nhân) L2(T2-Diễm) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) TD (Trúc)
2 Toán (Nhân) L2(T2-Diễm) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) TD (Trúc)
S 3 GDQP (Sơn) GDQP (Mến) Lý (Tuyên) Anh (Liên) Sinh (Hành)
4 Anh (Minh) Ch.Tin (Nhị) GDQP (Mến) Anh (Liên) GDQP (Sơn)
5 Anh (Minh) Ch.Tin (Nhị) Văn (Lan) Toán (N.Anh) Sử (Đào)
3

1 Toán (Nhân) Sử (Hạnh) CN2(L-Cường) Tin (Suyền) Văn (Khánh)


C 2 Toán (Nhân) Sử (Hạnh) CN2(L-Cường) Tin (Suyền) Văn (Khánh)
3 Văn (Mai) Anh (Liên) TD (Chính) TNHN (N.Anh) Toán (Bình)
4 GDĐP (Tr.Mai) Anh (Liên) TD (Chính) GDĐP (Khánh) Toán (Bình)
1 Tin (Khánh) Ch.T-Ti (Trang-Nhị) Lý (Tuyên) TNHN (Tr.My) H4(Si-Thủy)
2 Tin (Khánh) Ch.T-Ti (My-Nhị) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) H4(Si-Thủy)
S
S 3 TNHN (Tr.My) Ch.T-Ti (My-Nhị) Văn (Lan) Hóa (Hiền) Sử (Đào)
4 Toán (Nhân) H2(T2-Hiền) Văn (Lan) Văn (Khánh) TNHN (Tr.My)
5 Toán (Nhân) H2(T2-Hiền) TNHN (Tr.My) GDQP (Sơn) Văn (Khánh)
4

1
Ngoại ngữ 2: (10N1 - D.20) + (10P - D.21) + (10Tr1+10Tr2+10Tr3 - Hội trường)
C 2
3
4
1
Tổng dợt Lễ Khai giảng
2
S 3 TNHN (Tr.Mai) TNHN (Nhị) GDĐP (Lan) Hóa (Hiền) Toán (Bình)
4 L1(T1-Oanh) Toán (Trang) Toán (Bình) Si(H-Hiền) Sinh (Hành)
5 L1(T1-Oanh) Toán (Trang) Sử (Hạnh) Si(H-Hiền) Sinh (Hành)
5

1 Sử (Hạnh) TNHN (Tr.My) TNHN (Suyền) Sử (Diệp) Anh (X.Anh)


C 2 Sử (Hạnh) Anh (Liên) Anh (X.Anh) Sử (Diệp) TNHN (Tr.My)
3 Anh (Minh) Toán (My) Sử (Hạnh) Anh (Liên) GDĐP (Khánh)
4 Ngoại ngữ 2: 10N2 - D.20
1
2
S 3
4
5
6
1
2
C
6

C 3
4
5
6
1
2
S 3
4
5
7
1
2
C 3
4
5
6
GVCN Tr.Mai Nhị Suyền N.Anh-T Tr.My
PHÒNG D.10 D.11 D.16 D.17 D.18
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.

Nguyễn Thị Hồng Phúc Phạm Văn Tùng


C 2023-2024 ÁP DỤNG TỪ 28/8/2023

10VSĐ 10A1 10A2 Thứ Buổi Tiết 11T1 11T2


Chào cờ Chào cờ Chào cờ 1 Chào cờ Chào cờ
L4(VSD-Tài) TD (Khang) TNHN (Lam) 2 Toán (Q.Anh) L2(T2-Giang)
L4(VSD-Tài) TD (Khang) GDĐP (Lan) S 3 Toán (Q.Anh) L2(T2-Giang)
Toán (N.Anh) Văn (Mai) Toán (Khoa) 4 L1(T1Si-Giang) Văn (Khánh)
Toán (N.Anh) Văn (Mai) Toán (Khoa) 5 L1(T1Si-Giang) Văn (Khánh)
2

Văn (Chính) TNHN (Q.Nhân) Anh (Liên) 1


Văn (Chính) TNHN (Q.Nhân) Anh (Liên) C 2
KP2(VSD-Phương) L5(A1-Quốc) TD (Khang) 3
KP2(VSD-Phương) L5(A1-Quốc) TD (Khang) 4
Anh (X.Anh) Sử (Đào) L6(A2-Tài) 1 Anh (Quốc) Toán (Ngân)
Anh (X.Anh) Sử (Đào) L6(A2-Tài) 2 Anh (Quốc) Toán (Ngân)
Sử (Đào) Anh (Minh) Tin (Suyền) S 3 Văn (Mai) H2(T2-Hà)
Sử (Đào) Toán (Khoa) Tin (Suyền) 4 Sử (Y.Anh) Si2(T2LHVSD-Hành)
GDQP (Mến) GDQP (Sơn) Anh (Liên) 5 Sử (Y.Anh) Si2(T2LHVSD-Hành)
3
TNHN (Tài) Anh (Minh) Toán (Khoa) 1
Toán (N.Anh) Anh (Minh) Anh (Liên) C 2
Văn (Chính) KP3(A1A2-Phương) CN3(A1A2-Thái) 3
Ch.Văn (Chính) KP3(A1A2-Phương) CN3(A1A2-Thái) 4
TD (Trúc) Toán (Khoa) Văn (Mai) 1 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
TD (Trúc) Toán (Khoa) Văn (Mai) 2 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
S
GDĐP (Chính) Đ2(A1A2-N.Anh) H5(A1A2-Thủy) S 3 Văn (Mai) TD (Chính)
Ch.V-S-Đ (Chính-Đào-Tùng) Đ2(A1A2-N.Anh) H5(A1A2-Thủy) 4 GDQP (Sơn) TD (Chính)
Ch.V-S-Đ (Chính-Đào-Tùng) Tin (Nhị) GDQP (Mến) 5 Ngoại ngữ 2: (N - B.9)
4

1
Tr1+10Tr2+10Tr3 - Hội trường)
C 2
3
4
1
giảng
2
Đ1(VS-Tuấn)+Ch.Đ (Tùng) Anh (Minh) TNHN (Lam) S 3 H1(T1-Thắng) Sử (Y.Anh)
Đ1(VS-Tuấn)+Ch.Đ (Tùng) Anh (Minh) Anh (Liên) 4 Toán (Q.Anh) Tin.T-Ti (Suyền-Khánh)

Ch.Địa (Tùng) Anh (Minh) Anh (Liên) 5 Toán (Q.Anh) Tin.T-Ti (Suyền-Khánh)
5

Tin (Nhị) GDĐP (Lan) Văn (Mai) 1


Tin (Nhị) Văn (Mai) Sử (Đào) C 2
Anh (X.Anh) Tin (Nhị) Sử (Đào) 3
D.20 4
1
2
S 3
4
5
6
1
2
C
6

C 3
4
5
6
1
2
S 3
4
5
7
1
2
C 3
4
5
6
Tài Q.Nhân Lam GVCN Q.Anh Thái
D.19 D.20 D.21 PHÒNG B.9 B.10
Thủ Dầu Một, ngày 27 tháng 8 năm 2023
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Văn Sơn


11L 11H 11Si 11VSĐ 11A1 11A2 11A3
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Lý (Hồng) NN1(H-My) Anh (X.Anh) Toán (Khoa) Sử (Diệp) Toán (Bình) Văn (Khánh)
Lý (Hồng) NN1(H-My) Anh (X.Anh) Toán (Khoa) Sử (Diệp) Toán (Bình) Văn (Khánh)
Sử (Y.Anh) Toán (Nghĩa) L1 Sử (Diệp) Tin (Nhị) Tin (Suyền) Toán (Bình)
Sử (Y.Anh) Toán (Nghĩa) L1 Sử (Diệp) Tin (Nhị) Tin (Suyền) Toán (Bình)

BDHSG QG V1 (4 tiết)

H3(L-Hà) Toán (Nghĩa) Sinh (Ngọc) Tin (Thư) Văn (Mai) KP4(A2-Phương) TD (Khang)
H3(L-Hà) Hóa (Thủy) Sinh (Ngọc) Văn (Tiên) Văn (Mai) KP4(A2-Phương) TD (Khang)
Văn (Thắng) Hóa (Thủy) Toán (N.Anh) Văn (Tiên) Anh (Thường) Anh (Quốc) Anh (X.Anh)
Si2 Si2 NN2(Si-My) Si2 H5(A1-Hà) Văn (Mai) H7(A3-Thắng)
Si2 Si2 NN2(Si-My) Si2 Toán (Khoa) Văn (Mai) H7(A3-Thắng)

BDHSG QG V1 (4 tiết)

Lý (Hồng) Văn (Thắng) Văn (Khánh) Đ(VS-N.Anh)+Ch.Đ (Tuấn) L4(A1-Tài) L5(A2-Giang) Sử (Đào)
Lý (Hồng) Văn (Thắng) Văn (Khánh) Đ(VS-N.Anh)+Ch.Đ (Tuấn) L4(A1-Tài) L5(A2-Giang) Sử (Đào)
GDQP (Sơn) Tin (Suyền) Sinh (Ngọc) TD (Khang) Toán (Khoa) GDQP (Mến) Văn (Khánh)
CN2(L-Cường) Tin (Suyền) GDQP (Mến) TD (Khang) Toán (Khoa) Văn (Mai) Tin (Nhị)
N - B.9) Hóa (Thủy) (P - B.10) + (Tr - C.7)

BDHSG QG V1 (tiết 1,2)

Tổng dợt Lễ Khai giảng

Văn (Thắng) GDQP (Sơn) Văn (Khánh) GDQP (Mến) Anh (Thường) H6(A2-Hà) L6(A3-Quốc)
Văn (Thắng) Sử (Y.Anh) H4(SiVSD-Thắng) H4 Anh (Thường) H6(A2-Hà) L6(A3-Quốc)
Anh (X.Anh) Anh (Thường) H4(SiVSD-Thắng) H4 Văn (Mai) Toán (Bình) GDQP (Sơn)

BDHSG QG V1 (4 tiết)
Hồng Cường Mến Diệp Khoa Bình M.Khánh
B.11 B.12 B.13 B.14 D.8 D.9 D.12
Thứ Buổi Tiết 12T1 12T2 12L 12H 12Si
1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Toán (Trí) Văn (Thắng) Lý (Diễm) Sử (Y.Anh) Lý (Oanh)
S 3 Toán (Trí) Văn (Thắng) Lý (Diễm) C.Nghệ (Cường) Hóa (Thắng)
4 Hóa (Thắng) Anh (Hương) Văn (Thắng) Anh (Thường) Văn (Lan)
5 Hóa (Thắng) Anh (Hương) Văn (Thắng) Anh (Thường) Văn (Lan)
2

1
C 2
BDHSG QG V1 (4 tiết)
3
4
1 TC.Văn (Tiên) Lý (Giang) Sinh (Hiền) Địa (Tuấn) Hóa (Thắng)
2 Lý (Giang) Sử (Y.Anh) Sinh (Hiền) Toán (My) Hóa (Thắng)
S 3 Lý (Giang) TC.Anh (Hương) Lý (Diễm) Toán (My) GDCD (Phương)
4 Anh (Quốc) Ch.T-Ti (Phi-Phương) TC.Văn (Thắng) TC.Anh (Thường) Toán (My)
5 Anh (Quốc) Ch.T-Ti (Phi-Phương) GDCD (Phương) Hóa (Mai) Toán (My)
3

1
C 2
BDHSG QG V1 (4 tiết)
3
4
1 TD (Chính) Toán (Phi) Tin (Phương) Sinh (Hiền) TC.Văn (Lan)
2 Sinh (Ngọc) Toán (Phi) Tin (Phương) Sinh (Hiền) Văn (Lan)
S
S 3 GDCD (Phương) Lý (Giang) C.Nghệ (Cường) Lý (Tuyên) Sinh (Hiền)
4 Toán (Trí) Lý (Giang) Toán (Trang) Văn (Thắng) Toán (My)
5 Lý (Giang) C.Nghệ (Cường) Toán (Trang) Văn (Thắng) Toán (My)
4

1
C 2
BDHSG QG V1 (tiết 1,2)
3
4
1
Tổng dợt Lễ Khai giảng
2
S 3 TC.Anh (Quốc) Tin (Phương) TC.Anh (Hương) Hóa (Mai) TC.Anh (X.Anh)
4 Tin (Phương) Toán (Phi) Lý (Diễm) Hóa (Mai) TC.Anh (X.Anh)
5 Tin (Phương) Toán (Phi) Lý (Diễm) Hóa (Mai) Sử (Y.Anh)
5

1
C 2
BDHSG QG V1 (4 tiết)
3
4
1
2
S 3
4
5
6
1
2
C
6

C 3
4
5
6
1
2
S 3
4
5
7
1
2
C 3
4
5
6
GVCN Trí N.Thắng Diễm Y.Anh Oanh
PHÒNG B.1 B.2 B.3 B.4 B.5
12VSĐ 12A1 12A2
Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Toán (Nghĩa) Địa (N.Anh) Sử (Hạnh)
Toán (Nghĩa) Địa (N.Anh) GDQP (Mến)
Địa (N.Anh) Anh (Hiền) TC.Toán (Trang)
Địa (N.Anh) Anh (Hiền) TC.Toán (Trang)

4 tiết)

Anh (Minh) Văn (Lan) Anh (Hương)


Anh (Minh) Văn (Lan) Anh (Hương)
Ch.V-S-Đ (Chi-Hạnh-N.Anh) Hóa (Mai) Văn (Lan)
Văn (Chi) Lý (Giang) Văn (Lan)
Văn (Chi) Sử (Hạnh) Địa (N.Anh)

4 tiết)

C.Nghệ (Thái) Sinh (Ngọc) Sinh (Hành)


Sinh (Hành) C.Nghệ (Thái) Toán (Trang)
Văn (Chi) TD (Trúc) Toán (Trang)
Văn (Chi) GDCD (Phương) TD (Trúc)
Ch.Văn (Chi) Văn (Lan) GDCD (Phương)

iết 1,2)

ai giảng

Sử (Hạnh) Anh (Hiền) Toán (Trang)


Sử (Hạnh) Anh (Hiền) Văn (Lan)
Hóa (Hà) Anh (Hiền) Văn (Lan)

4 tiết)
Nghĩa N.Anh-Đ Hạnh
B.6 B.7 B.8
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HK1 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG TỪ 4/9/

Thứ Buổi Tiết 10T1 10T2 10L 10H 10Si


1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Văn (Mai) Anh (Liên) Tin (Suyền) Toán (N.Anh) Tin (Nhị)
S 3 Văn (Mai) Sử (Hạnh) Tin (Suyền) Toán (N.Anh) Tin (Nhị)
4 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Anh (X.Anh) L3(H-Tài) NN (My)
5 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Anh (X.Anh) L3(H-Tài) NN (My)
2

1 H1(T1-Thắng) TD (Chính) H3(L-Hiền) TD (Khang) Sinh (Hành)


C 2 H1(T1-Thắng) TD (Chính) H3(L-Hiền) TD (Khang) Sinh (Hành)
3 TD (Chính) Tin (Nhị) Toán (Bình) Văn (Khánh) Anh (X.Anh)
4 TD (Chính) Tin (Nhị) Toán (Bình) Văn (Khánh) Anh (X.Anh)
1 Toán (Nhân) L2(T2-Diễm) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) TD (Trúc)
2 Toán (Nhân) L2(T2-Diễm) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) TD (Trúc)
S 3 GDQP (Sơn) GDQP (Mến) Lý (Tuyên) Anh (Liên) Sinh (Hành)
4 Anh (Minh) Ch.Tin (Nhị) GDQP (Mến) Anh (Liên) GDQP (Sơn)
5 Anh (Minh) Ch.Tin (Nhị) Văn (Lan) Toán (N.Anh) Sử (Đào)

3
1 Văn (Mai) Toán (My) Tin (Suyền) GDQP (Sơn) Anh (Luân)
2 Văn (Mai) Anh (Luân) Tin (Suyền) Anh (Liên) TD (Trúc)
C 3 GDQP (Sơn) GDQP (Mến) Anh (Luân) Anh (Liên) TD (Trúc)
4 Anh (Luân) Sử (Hạnh) GDQP (Mến) GDQP (Sơn)
5
Ngoại ngữ 2: 10N1: online tiết 5,6 từ 17g30-19g00
6
1 Toán (Nhân) Ch.T-Ti (Trang-Nhị) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) Toán (Bình)
2 Toán (Nhân) Ch.T-Ti (My-Nhị) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) Toán (Bình)
S 3 TNHN (Tr.My) Ch.T-Ti (My-Nhị) Văn (Lan) Văn (Khánh) GDĐP (Duyên)
4 Tin (Khánh) H2(T2-Thủy) Văn (Lan) TNHN (Tr.My) Văn (Khánh)
5 Tin (Khánh) H2(T2-Thủy) TNHN (Tr.My) Anh (Liên) Sử (Đào)

4
1
2
BDHSG TỈNH
C 3
4
5
6
1 Sử (Hạnh) Văn (Sương) TD (Chính) Văn (Khánh) H4(Si-Danh)
2 Sử (Hạnh) Văn (Sương) TD (Chính) Văn (Khánh) H4(Si-Danh)
S 3 TNHN (Tr.Mai) TNHN (Nhị) GDĐP (Lan) Toán (N.Anh) Toán (Bình)
4 L1(T1-Oanh) Toán (Trang) Toán (Bình) Si(H-Trang) Sinh (Hành)
5 L1(T1-Oanh) Toán (Trang) Toán (Bình) Si(H-Trang) Sinh (Hành)

5
1 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Lý (Tuyên) GDĐP (Duyên) NN (My)
2 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Văn (Lan) Hóa (Hiền) NN (My)
C 3 Ngoại ngữ 2: (10N1 - D.20) + (10P - D.21)
4 Ngoại ngữ 2: 10N2 - D.20
5
6
1 Toán (Nhân) Tin (Nhị) Sử (Hạnh) Sử (Diệp) Văn (Khánh)
2 Toán (Nhân) Tin (Nhị) Sử (Hạnh) Sử (Diệp) Văn (Khánh)
S
S 3 Văn (Mai) Anh (Luân) H3(L-Danh) Hóa (Hiền) TNHN (Tr.My)
4 GDĐP (Mai) Anh (Luân) H3(L-Danh) Hóa (Hiền) TNHN (Tr.My)
5 SHL (Tr.Mai) SHL (Nhị) SHL (Danh) SHL (L.Hiền) SHL (Tr.My)

6 1
2
BDHSG TỈNH
3
C
4
5
6 Ngoại ngữ 2: 10Tr1+10Tr2+10Tr3: online tiết 5,6,7 (từ 17g30 - 20g00)
7
1 TD (Chính) Văn (Sương) CN2(L-Cường) TD (Khang) Anh (Luân)
2 TD (Chính) Sử (Hạnh) CN2(L-Cường) TD (Khang) Anh (Luân)
S 3 H1(T1-Thủy) TNHN (Tr.My) Toán (Bình) Tin (Suyền) Sử (Đào)
4 H1(T1-Thủy) Ch.Tin (Nhị) Anh (Luân) Tin (Suyền) Sinh (Hành)
5 Anh (Luân) Ch.Tin (Nhị) TNHN (Danh) TNHN (L.Hiền) Sinh (Hành)

7
1 Toán (Nhân) TD (Chính) Anh (Luân) Toán (N.Anh) Tin (Nhị)
2 Toán (Nhân) TD (Chính) Lý (Tuyên) Toán (N.Anh) Tin (Nhị)
C 3 Anh (Luân) L2(T2-Diễm) Lý (Tuyên) L3(H-Tài) Sinh (Hành)
4 L2(T2-Diễm) L3(H-Tài)
5
Ngoại ngữ 2: 10N2 + 10P: online tiết 5,6 (từ 17g30-19g00)
6
GVCN Tr.Mai Nhị Danh L.Hiền Tr.My
PHÒNG D.10 D.11 D.16 D.17 D.18
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.

Nguyễn Thị Hồng Phúc Phạm Văn Tùng


C 2023-2024 ÁP DỤNG TỪ 4/9/2023

10VSĐ 10A1 10A2 Thứ Buổi Tiết 11T1 11T2


Chào cờ Chào cờ Chào cờ 1 Chào cờ Chào cờ
L4(VSD-Tài) TD (Khang) TNHN (Lam) 2 Toán (Q.Anh) L2(T2-Giang)
L4(VSD-Tài) TD (Khang) GDĐP (Lan) S 3 Toán (Q.Anh) L2(T2-Giang)
Toán (N.Anh) Văn (Mai) Toán (Khoa) 4 L1(T1Si-Giang) Văn (Khánh)
Toán (N.Anh) Văn (Mai) Toán (Khoa) 5 L1(T1Si-Giang) Văn (Khánh)
2
BDHSG QG V1 (4
Văn (Chính) TNHN (Q.Nhân) Anh (Liên) 1 tiết)
Văn (Chính) TNHN (Q.Nhân) Anh (Liên) C 2
KP2(VSD-Phương) L5(A1-Quốc) TD (Khang) 3
KP2(VSD-Phương) L5(A1-Quốc) TD (Khang) 4
Anh (X.Anh) Sử (Đào) L6(A2-Tài) 1 Anh (Quốc) Toán (Ngân)
Anh (X.Anh) Sử (Đào) L6(A2-Tài) 2 Anh (Quốc) Toán (Ngân)
Sử (Đào) Anh (Minh) Tin (Suyền) S 3 Văn (Mai) H2(T2-Hà)
Sử (Đào) Toán (Khoa) Tin (Suyền) 4 Sử (Y.Anh) Si2(T2LHVSD-Hành)
GDQP (Mến) GDQP (Sơn) Anh (Liên) 5 Sử (Y.Anh) Si2(T2LHVSD-Hành)

3
Toán (N.Anh) Toán (Khoa) GDQP (Mến) 1
GDQP (Mến) GDQP (Sơn) Toán (Khoa) 2
L4(VSD-Tài) Anh (Minh) Tin (Suyền) C 3
L4(VSD-Tài) Anh (Minh) Tin (Suyền) 4
5
6 từ 17g30-19g00
6
TD (Trúc) Tin (Suyền) Anh (Liên) 1 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
TD (Trúc) Tin (Suyền) Anh (Liên) 2 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
GDĐP (Chính) Anh (Minh) Anh (Liên) S 3 GDQP (Sơn) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh)
Văn (Chính) Anh (Minh) Văn (Duyên) 4 Văn (Mai) GDQP (Sơn)
Văn (Chính) GDĐP (Lan) Văn (Duyên) 5 Ngoại ngữ 2: (N - B.9)

4
1
2
C 3
4
5
6
Toán (N.Anh) Văn (Duyên) L6(A2-Tài) 1 Tin (Nhị) Toán (Ngân)
Toán (N.Anh) Văn (Duyên) L6(A2-Tài) 2 Tin (Nhị) Toán (Ngân)
Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tùng) Anh (Minh) Anh (Liên) S 3 H1(T1-Thắng) Sử (Y.Anh)
Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tùng) Anh (Minh) Anh (Liên) 4 Toán (Q.Anh) Tin.T-Ti (Suyền-Khánh)

Ch.Địa (Tùng) Anh (Liên) 5 Toán (Q.Anh) Tin.T-Ti (Suyền-Khánh)

5
Anh (Luân) Sử (Đào) GDĐP (Lan) 1
Anh (Luân) Sử (Đào) TNHN (Lam) 2
(10P - D.21) C 3
D.20 4
5
6
KP2(VSD-Phương) Đ2(A1A2-Dũng) H5(A1A2-Danh) 1 Văn (Mai) Văn (Duyên)
KP2(VSD-Phương) Đ2(A1A2-Dũng) H5(A1A2-Danh) 2 Văn (Mai) Toán (Ngân)
S
Tin (Nhị) TNHN (Q.Nhân) Văn (Duyên) S 3 Sử (Y.Anh) Anh (X.Anh)
Tin (Nhị) TNHN (Q.Nhân) TNHN (Lam) 4 Sử (Y.Anh) Anh (X.Anh)
SHL (Tài) SHL (Q.Nhân) SHL (Lam) 5 SHL (Dũng) SHL (Thái)

6 1
2
3
C
4
5
iết 5,6,7 (từ 17g30 - 20g00) 6
7
TNHN (Tài) Văn (Duyên) Sử (Đào) 1 H1(T1-Thắng) H2(T2-Hà)
TNHN (Tr.My) Toán (Khoa) Sử (Đào) 2 Toán (Q.Anh) H2(T2-Hà)
Anh (Luân) Toán (Khoa) TD (Khang) S 3 Toán (Q.Anh) Anh (X.Anh)
Ch.V-S-Đ (Chính-Đào-Tùng) L5(A1-Quốc) TD (Khang) 4 Si1(T1A1A2-Trang) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh)
Ch.V-S-Đ (Chính-Đào-Tùng) L5(A1-Quốc) 5 Si1(T1A1A2-Trang) Ch.T-Ti (Tú-Khánh)

7
Ch.Văn (Chính) TD (Khang) Toán (Khoa) 1
Văn (Chính) TD (Khang) Toán (Khoa) 2
Sử (Đào) KP3(A1A2-Phương) CN3(A1A2-Thái) C 3
Sử (Đào) KP3(A1A2-Phương) CN3(A1A2-Thái) 4
5
5,6 (từ 17g30-19g00)
6
Tài Q.Nhân Lam GVCN Dũng Thái
D.19 D.20 D.21 PHÒNG B.9 B.10
Thủ Dầu Một, ngày 4 tháng 9 năm 2023
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Văn Sơn


11L 11H 11Si 11VSĐ 11A1 11A2 11A3
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Lý (Hồng) NN1(H-My) Anh (X.Anh) Toán (Khoa) Sử (Diệp) Toán (Bình) Văn (Khánh)
Lý (Hồng) NN1(H-My) Anh (X.Anh) Toán (Khoa) Sử (Diệp) Toán (Bình) Văn (Khánh)
Sử (Y.Anh) Toán (Nghĩa) L1 Sử (Diệp) Tin (Nhị) Tin (Suyền) Toán (Bình)
Sử (Y.Anh) Toán (Nghĩa) L1 Sử (Diệp) Tin (Nhị) Tin (Suyền) Toán (Bình)

H3(L-Hà) Toán (Nghĩa) Sinh (Ngọc) Tin (Thư) Văn (Mai) KP4(A2-Phương) TD (Khang)
H3(L-Hà) Hóa (Thủy) Sinh (Ngọc) Văn (Tiên) Văn (Mai) KP4(A2-Phương) TD (Khang)
Văn (Thắng) Hóa (Thủy) Toán (N.Anh) Văn (Tiên) Anh (Thường) Anh (Quốc) Anh (X.Anh)
Si2 Si2 NN2(Si-My) Si2 H5(A1-Hà) Văn (Mai) H7(A3-Thắng)
Si2 Si2 NN2(Si-My) Si2 Toán (Khoa) Văn (Mai) H7(A3-Thắng)

BDHSG
Lý (Hồng) Văn (Duyên) Văn (Khánh) Văn (Tiên) Toán (Khoa) L5(A2-Giang) TD (Khang)
Lý (Hồng) Văn (Duyên) Văn (Khánh) Văn (Tiên) Toán (Khoa) L5(A2-Giang) TD (Khang)
CN2(L-Cường) Hóa (Thủy) Sinh (Ngọc) TD (Khang) Văn (Mai) GDQP (Mến) Sử (Đào)
CN2(L-Cường) Tin (Suyền) GDQP (Mến) TD (Khang) Anh (Thường) Anh (Quốc) Sử (Đào)
N - B.9) Tin (Suyền) (P - B.10) + (Tr - C.7)

BDHSG

Ngoại ngữ 2: Tr (online từ 17g30 - 19g00)

Anh (X.Anh) Sử (Y.Anh) Tin (Thư) Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn) Văn (Mai) Anh (Quốc) Sinh (Trang)
Anh (X.Anh) Hóa (Thủy) Tin (Thư) Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn) Văn (Mai) Anh (Quốc) Sinh (Trang)
Văn (Thắng) Hóa (Thủy) Văn (Khánh) GDQP (Mến) GDQP (Sơn) H6(A2-Hà) Anh (Luân)
Văn (Thắng) GDQP (Sơn) H4(SiVSD-Thắng) H4 Anh (Thường) H6(A2-Hà) Anh (Luân)
Toán (N.Anh) Anh (X.Anh) H4(SiVSD-Thắng) H4 Anh (Thường) Văn (Mai) GDQP (Sơn)

BDHSG

Ngoại ngữ 2: N+P (online từ 17g30 - 19g00)

Toán (N.Anh) Hóa (Thủy) Sử (Đào) Anh (X.Anh) TD (Trúc) TD (Khang) L6(A3-Quốc)
Toán (N.Anh) Hóa (Thủy) Sử (Đào) Anh (X.Anh) TD (Trúc) TD (Khang) L6(A3-Quốc)
Văn (Thắng) TD (Khang) Toán (N.Anh) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn) L4(A1-Tài) Sử (Diệp) Toán (Bình)
Lý (Hồng) TD (Khang) Toán (N.Anh) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn) L4(A1-Tài) Sử (Diệp) Văn (Khánh)
SHL (Hồng) SHL (Cường) SHL (Mến) SHL (Diệp) SHL (Khoa) SHL (Bình) SHL (M.Khánh)

BDHSG

Tin (Suyền) L3(HVSD-Oanh) Sinh (Ngọc) L3 Sử (Diệp) Toán (Bình) Văn (Khánh)
Tin (Suyền) L3(HVSD-Oanh) Sinh (Ngọc) L3 Sử (Diệp) Toán (Bình) Văn (Khánh)
TD (Chính) Văn (Duyên) Toán (N.Anh) Ch.Văn (Tiên) H5(A1-Hà) Văn (Mai) Tin (Nhị)
TD (Chính) Sử (Y.Anh) Anh (X.Anh) Văn (Tiên) Si1 Si1 Toán (Bình)
H3(L-Hà) Anh (X.Anh) NN2(Si-My) Toán (Khoa) Si1 Si1 Toán (Bình)

BDHSG

Hồng Cường Mến Diệp Khoa Bình M.Khánh


B.11 B.12 B.13 B.14 D.8 D.9 D.12
Thứ Buổi Tiết 12T1 12T2 12L 12H 12Si
1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Toán (Trí) Văn (Thắng) Lý (Diễm) Sử (Y.Anh) Lý (Oanh)
S 3 Toán (Trí) Văn (Thắng) Lý (Diễm) C.Nghệ (Cường) Hóa (Thắng)
4 Hóa (Thắng) Anh (Hương) Văn (Thắng) Anh (Thường) Văn (Lan)
5 Hóa (Thắng) Anh (Hương) Văn (Thắng) Anh (Thường) Văn (Lan)
2
BDHSG QG V1
1 (4 tiết)
C 2
3
4
1 TC.Văn (Tiên) Lý (Giang) Sinh (Hiền) Địa (Tuấn) Hóa (Thắng)
2 Lý (Giang) Sử (Y.Anh) Sinh (Hiền) Toán (My) Hóa (Thắng)
S 3 Lý (Giang) TC.Anh (Hương) Lý (Diễm) Toán (My) GDCD (Phương)
4 Anh (Quốc) Ch.T-Ti (Phi-Phương) TC.Văn (Thắng) TC.Anh (Thường) Toán (My)
5 Anh (Quốc) Ch.T-Ti (Phi-Phương) GDCD (Phương) Hóa (Mai) Toán (My)

3
1
2
BDHSG
C 3
4
5
6
1 Sinh (Ngọc) Toán (Phi) Sinh (Hiền) Tin (Phương) TC.Văn (Lan)
2 Sinh (Ngọc) Toán (Phi) Sinh (Hiền) Tin (Phương) Văn (Lan)
S 3 Anh (Quốc) Lý (Giang) GDCD (Phương) Lý (Tuyên) Sinh (Hiền)
4 Toán (Trí) Lý (Giang) Toán (Trang) Sinh (Hiền) Toán (My)
5 Toán (Trí) Ch.Tin (Phương) Toán (Trang) TC.Anh (Thường) Toán (My)

4
1
2
BDHSG
C 3
4
5
6
1 Tin (Phương) Hóa (Thắng) Hóa (Hà) Văn (Thắng) Lý (Oanh)
2 Tin (Phương) Hóa (Thắng) Hóa (Hà) Văn (Thắng) Lý (Oanh)
S 3 TC.Anh (Quốc) Tin (Phương) TC.Anh (Hương) Hóa (Mai) TC.Anh (X.Anh)
4 Sử (Y.Anh) Toán (Phi) Lý (Diễm) Hóa (Mai) Toán (My)
5 Toán (Trí) Toán (Phi) Lý (Diễm) Hóa (Mai) Toán (My)

5
1
2
BDHSG
C 3
4
5
6
1 C.Nghệ (Cường) TD (Chính) Địa (Tuấn) TC.Văn (Thắng) Tin (Thư)
2 Địa (Tuấn) C.Nghệ (Cường) TD (Chính) Toán (My) Tin (Thư)
S
S 3 GDQP (Sơn) GDCD (Phương) C.Nghệ (Cường) Toán (My) C.Nghệ (Thái)
4 GDCD (Phương) TC.Văn (Thắng) Lý (Diễm) C.Nghệ (Cường) Địa (N.Anh)
5 SHL (Tuấn) SHL (N.Thắng) SHL (Diễm) SHL (Y.Anh) SHL (Oanh)

6 1
2
BDHSG
3
C
4
5
6
7
1 Văn (Tiên) Địa (Tuấn) Văn (Thắng) Sử (Y.Anh) TC.Anh (X.Anh)
2 Văn (Tiên) Hóa (Thắng) Văn (Thắng) Sinh (Hiền) TC.Anh (X.Anh)
S 3 Hóa (Thắng) Sinh (Ngọc) Sử (Y.Anh) Địa (N.Anh) Sinh (Hiền)
4 Toán (Trí) Sinh (Ngọc) Hóa (Hà) Hóa (Mai) Hóa (Thắng)
5 Toán (Trí) Tin (Phương) GDQP (Mến) Hóa (Mai) Hóa (Thắng)

7
1
2
BDHSG
C 3
4
5
6
GVCN Tuấn N.Thắng Diễm Y.Anh Oanh
PHÒNG B.1 B.2 B.3 B.4 B.5
12VSĐ 12A1 12A2
Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Toán (Nghĩa) Địa (N.Anh) Sử (Hạnh)
Toán (Nghĩa) Địa (N.Anh) GDQP (Mến)
Địa (N.Anh) Anh (Hiền) TC.Toán (Trang)
Địa (N.Anh) Anh (Hiền) TC.Toán (Trang)

Anh (Minh) Văn (Lan) Anh (Hương)


Anh (Minh) Văn (Lan) Anh (Hương)
Ch.V-S-Đ (Chi-Hạnh-N.Anh) Hóa (Mai) Văn (Lan)
Văn (Chi) Lý (Giang) Văn (Lan)
Văn (Chi) Sử (Hạnh) Địa (N.Anh)
Anh (Minh) Toán (Ngân) Sử (Hạnh)
Anh (Minh) Toán (Ngân) Toán (Trang)
Văn (Chi) TD (Trúc) Toán (Trang)
Văn (Chi) GDCD (Phương) Sinh (Trang)
Ch.Văn (Chi) Sinh (Trang) GDCD (Phương)

Anh (Minh) Văn (Lan) Anh (Hương)


Anh (Minh) Văn (Lan) Anh (Hương)
Sử (Hạnh) Anh (Hiền) Toán (Trang)
Sử (Hạnh) Anh (Hiền) Văn (Lan)
Hóa (Hà) Anh (Hiền) Văn (Lan)

C.Nghệ (Thái) Toán (Ngân) Anh (Hương)


Lý (Oanh) C.Nghệ (Thái) Anh (Hương)
Toán (Nghĩa) Sử (Hạnh) Lý (Oanh)
GDQP (Mến) GDQP (Sơn) C.Nghệ (Thái)
SHL (Nghĩa) SHL (N.Anh-Đ) SHL (Hạnh)

Tin (Phương) TC.Toán (Ngân) Tin (Khánh)


Tin (Phương) TC.Toán (Ngân) Tin (Khánh)
Sinh (Hành) Tin (Phương) Hóa (Mai)
TC.Toán (Nghĩa) Tin (Phương) Địa (N.Anh)
TC.Toán (Nghĩa) Anh (Hiền) Địa (N.Anh)

Nghĩa N.Anh-Đ Hạnh


B.6 B.7 B.8
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HK1 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG TỪ 11/9

Thứ Buổi Tiết 10T1 10T2 10L 10H 10Si


1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Văn (Mai) Tin.T-Ti (Nhị-Suyền) H3(L-Danh) Hóa (Hiền) NN (My)
S 3 Văn (Mai) Tin.T-Ti (Nhị-Suyền) H3(L-Danh) Hóa (Hiền) NN (My)
4 Toán (Nhân) L2(T2-Diễm) Sử (Hạnh) Anh (Liên) Anh (Luân)
5 Toán (Nhân) L2(T2-Diễm) Sử (Hạnh) Anh (Liên) Anh (Luân)
2

1
C 2
BDHSG
3
4
1 Sử (Hạnh) TD (Chính) Tin (Suyền) TD (Khang) TD (Trúc)
2 Sử (Hạnh) TD (Chính) Tin (Suyền) TD (Khang) TD (Trúc)
S 3 GDQP (Sơn) GDQP (Mến) Lý (Tuyên) Tin (Suyền) Anh (Luân)
4 Anh (Minh) Sử (Hạnh) Lý (Tuyên) Tin (Suyền) GDQP (Sơn)
5 Anh (Minh) Sử (Hạnh) GDQP (Mến) GDQP (Sơn) Toán (Bình)

3
1
2 Ngoại ngữ 2: 10N2 - D.20
C 3
4
5
6
1 Toán (Nhân) Ch.T-Ti (Trang-Suyền) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) Toán (Bình)
2 Toán (Nhân) Ch.T-Ti (My-Suyền) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) Toán (Bình)
S 3 TNHN (Tr.My) Ch.T-Ti (My-Suyền) Văn (Lan) Văn (Khánh) GDĐP (Duyên)
4 Tin (Khánh) H2(T2-Thủy) Văn (Lan) TNHN (Tr.My) Văn (Khánh)
5 Tin (Khánh) H2(T2-Thủy) TNHN (Tr.My) Anh (Liên) Sử (Đào)

4
1
2 Ngoại ngữ 2: (10N1 - D.20) + (10P - D.21) + (10Tr - Hội trường)
C 3
4
5
6
1
2
S 3
4
5
5
1 GDĐP (Mai) Toán (Trang) Anh (Việt) TNHN (L.Hiền) H4(Si-Danh)
2 Anh (Minh) Anh (Việt) CN2(L-Cường) Hóa (Hiền) H4(Si-Danh)
C 3 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Lý (Tuyên) Sử (Diệp) Sinh (Hành)
4 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Toán (Bình) Sử (Diệp) Sinh (Hành)
5
6
1
2
S
S 3
4
5

6 1 Toán (Nhân) TNHN (Nhị) Văn (Lan) L3(H-Tài) TNHN (Tr.My)


2 Toán (Nhân) Toán (Trang) GDĐP (Lan) L3(H-Tài) TNHN (Tr.My)
3 L1(T1-Oanh) Toán (My) Toán (Bình) Si(H-Trang) Tin (Nhị)
C
4 L1(T1-Oanh) TNHN (Tr.My) Toán (Bình) Si(H-Trang) Tin (Nhị)
5
6
7
1 TD (Chính) Văn (Sương) Anh (Việt) Văn (Khánh) Sinh (Hành)
2 TD (Chính) Văn (Sương) Anh (Việt) Văn (Khánh) Sinh (Hành)
S 3 H1(T1-Thủy) Anh (Việt) TD (Chính) GDĐP (Duyên) Sử (Đào)
4 H1(T1-Thủy) Anh (Việt) TD (Chính) Toán (N.Anh) Văn (Khánh)
5 Văn (Mai) GDĐP (Duyên) TNHN (Danh) Toán (N.Anh) Văn (Khánh)

7
1
2
BDHSG
C 3
4
5
6
GVCN Tr.Mai Nhị Danh L.Hiền Tr.My
PHÒNG D.10 D.11 D.16 D.17 D.18
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.

Nguyễn Thị Hồng Phúc Phạm Văn Tùng


C 2023-2024 ÁP DỤNG TỪ 11/9/2023

10VSĐ 10A1 10A2 Thứ Buổi Tiết 11T1 11T2


Chào cờ Chào cờ Chào cờ 1 Chào cờ Chào cờ
L4(VSD-Tài) Toán (Khoa) TNHN (Lam) 2 Toán (Q.Anh) L2(T2-Giang)
L4(VSD-Tài) Toán (Khoa) TNHN (Lam) S 3 Toán (Q.Anh) L2(T2-Giang)
Văn (Chính) Đ2(A1A2-Dũng) H5(A1A2-Danh) 4 L1(T1Si-Giang) Văn (Duyên)
Ch.Văn (Chính) Đ2(A1A2-Dũng) H5(A1A2-Danh) 5 L1(T1Si-Giang) Văn (Duyên)
2

1
C 2
3
4
Anh (Luân) Anh (Minh) Sử (Đào) 1 Anh (Quốc) Toán (Ngân)
Anh (Luân) Anh (Minh) Sử (Đào) 2 Anh (Quốc) Toán (Ngân)
Sử (Đào) Anh (Minh) TD (Khang) S 3 TD (Chính) Sử (Y.Anh)
GDQP (Mến) Văn (Duyên) TD (Khang) 4 TD (Chính) Si2(T2LHVSD-Trang)
Toán (N.Anh) Văn (Duyên) GDĐP (Lan) 5 Toán (Q.Anh) Si2(T2LHVSD-Trang)

3
Tin (Nhị) 1
Tin (Nhị) Ngoại ngữ 2: 10N2 - D.20 2
C 3
4
5
6
TD (Trúc) L5(A1-Quốc) Anh (Liên) 1 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
TD (Trúc) L5(A1-Quốc) Anh (Liên) 2 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
GDĐP (Chính) Anh (Minh) Anh (Liên) S 3 GDQP (Sơn) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh)
Văn (Chính) Anh (Minh) Văn (Duyên) 4 Văn (Mai) GDQP (Sơn)
Văn (Chính) GDĐP (Lan) Văn (Duyên) 5 Văn (Mai) Anh (Luân)

4
1
1) + (10Tr - Hội trường) 2
C 3
4
5
6
1
2
S 3
4
5
5
KP2(VSD-Phương) Anh (Minh) Tin (Suyền) 1 Sử (Y.Anh) TD (Chính)
KP2(VSD-Phương) Sử (Đào) Tin (Suyền) 2 Sử (Y.Anh) TD (Chính)
Anh (Luân) Sử (Đào) Văn (Duyên) C 3 Tin (Nhị) Tin.T-Ti (Suyền-Khánh)
Sử (Đào) Văn (Duyên) Anh (Liên) 4 Tin (Nhị) Tin.T-Ti (Suyền-Khánh)

5
6
1
2
S
S 3
4
5

Ch.V-S-Đ (Chính-Đào-Tùng) KP3(A1A2-Phương) CN3(A1A2-Thái) 6 1 H1(T1-Thắng) Anh (Luân)


Ch.V-S-Đ (Chính-Đào-Tùng) KP3(A1A2-Phương) CN3(A1A2-Thái) 2 H1(T1-Thắng) Anh (Luân)
TNHN (Tr.My) TNHN (Q.Nhân) Toán (Khoa) 3 Anh (Quốc) Văn (Duyên)
C
TNHN (Tài) TNHN (Q.Nhân) Toán (Khoa) 4 Văn (Mai) Toán (Ngân)
5
6
7
Toán (N.Anh) TD (Khang) Anh (Liên) 1 Toán (Q.Anh) H2(T2-Hà)
Toán (N.Anh) TD (Khang) Anh (Liên) 2 Toán (Q.Anh) H2(T2-Hà)
Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tùng) Tin (Suyền) Toán (Khoa) S 3 Toán (Q.Anh) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh)
Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tùng) Tin (Suyền) L6(A2-Tài) 4 Si1(T1A1A2-Trang) Ch.T-Ti (Tú-Khánh)
Ch.Địa (Tùng) Toán (Khoa) L6(A2-Tài) 5 Si1(T1A1A2-Trang) Sử (Y.Anh)

7
1
2
C 3
4
5
6
Tài Q.Nhân Lam GVCN Dũng Thái
D.19 D.20 D.21 PHÒNG B.9 B.10
Thủ Dầu Một, ngày 10 tháng 9 năm 2023
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Văn Sơn


11L 11H 11Si 11VSĐ 11A1 11A2 11A3
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Lý (Hồng) Sử (Y.Anh) Anh (Luân) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn) Sử (Diệp) Toán (Bình) Văn (Khánh)
Lý (Hồng) Sử (Y.Anh) Anh (Luân) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn) Sử (Diệp) Toán (Bình) Văn (Khánh)
Sử (Y.Anh) Toán (Nghĩa) L1 Toán (Khoa) Tin (Nhị) Anh (Quốc) Toán (Bình)
Văn (Thắng) Toán (Nghĩa) L1 Toán (Khoa) Tin (Nhị) Anh (Quốc) Toán (Bình)

BDHSG

H3(L-Hà) Toán (Nghĩa) Sinh (Ngọc) Văn (Tiên) Văn (Mai) KP4(A2-Phương) H7(A3-Thắng)
H3(L-Hà) Anh (Thường) Sinh (Ngọc) Văn (Tiên) Văn (Mai) KP4(A2-Phương) H7(A3-Thắng)
Toán (N.Anh) Anh (Thường) NN2(Si-My) Tin (Thư) KP3(A1-Phương) Anh (Quốc) Toán (Bình)
Si2 Si2 NN2(Si-My) Si2 KP3(A1-Phương) Văn (Mai) Anh (Luân)
Si2 Si2 Anh (Luân) Si2 Toán (Khoa) Văn (Mai) Sử (Đào)

BDHSG
Lý (Hồng) Văn (Duyên) Văn (Khánh) Sử (Diệp) Toán (Khoa) L5(A2-Giang) TD (Khang)
Lý (Hồng) Văn (Duyên) Văn (Khánh) Sử (Diệp) Toán (Khoa) L5(A2-Giang) TD (Khang)
CN2(L-Cường) Hóa (Thủy) Sinh (Ngọc) TD (Khang) Văn (Mai) GDQP (Mến) Anh (Luân)
CN2(L-Cường) Tin (Suyền) GDQP (Mến) TD (Khang) Anh (Thường) Anh (Quốc) Sử (Đào)
GDQP (Sơn) Tin (Suyền) Toán (N.Anh) GDQP (Mến) Anh (Thường) Anh (Quốc) Văn (Khánh)

BDHSG

Ngoại ngữ 2: Tr (online từ 17g30 - 19g00)

Văn (Thắng) NN1(H-My) TD (Trúc) Anh (Luân) Anh (Thường) TD (Khang) Tin (Nhị)
Văn (Thắng) NN1(H-My) TD (Trúc) Anh (Luân) Anh (Thường) TD (Khang) Tin (Nhị)
TD (Chính) Anh (Thường) H4(SiVSD-Thắng) H4 TD (Trúc) H6(A2-Hà) Sinh (Trang)
TD (Chính) GDQP (Sơn) H4(SiVSD-Thắng) H4 TD (Trúc) H6(A2-Hà) Sinh (Trang)

Ngoại ngữ 2: N+P (online từ 17g30 - 19g00)


Toán (N.Anh) Văn (Duyên) Tin (Thư) Ch.Văn (Tiên) Anh (Thường) Toán (Bình) L6(A3-Quốc)
Toán (N.Anh) Hóa (Thủy) Tin (Thư) Văn (Tiên) Anh (Thường) Anh (Quốc) L6(A3-Quốc)
Lý (Hồng) Hóa (Thủy) Toán (N.Anh) KP2(VSD-Phương) GDQP (Sơn) Tin (Suyền) Anh (Luân)
Anh (Luân) Hóa (Thủy) Toán (N.Anh) KP2(VSD-Phương) H5(A1-Hà) Tin (Suyền) GDQP (Sơn)

Tin (Suyền) L3(HVSD-Oanh) Sinh (Ngọc) L3 L4(A1-Tài) Sử (Diệp)


Tin (Suyền) L3(HVSD-Oanh) Sinh (Ngọc) L3 L4(A1-Tài) Sử (Diệp)
Sử (Y.Anh) TD (Khang) Văn (Khánh) Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn) H5(A1-Hà) Văn (Mai)
Anh (Luân) TD (Khang) Sử (Đào) Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn) Si1 Si1
Anh (Luân) Hóa (Thủy) Sử (Đào) Ch.Địa (Tuấn) Si1 Si1

BDHSG

Hồng Cường Mến Diệp Khoa Bình M.Khánh


B.11 B.12 B.13 B.14 D.8 D.9 D.12
Thứ Buổi Tiết 12T1 12T2 12L 12H 12Si
1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Toán (Trí) Văn (Thắng) Lý (Diễm) C.Nghệ (Cường) Lý (Oanh)
S 3 C.Nghệ (Cường) Văn (Thắng) GDQP (Mến) GDQP (Sơn) C.Nghệ (Thái)
4 GDQP (Sơn) GDQP (Mến) Toán (Trang) Toán (My) Văn (Lan)
5 Sử (Y.Anh) Địa (Tuấn) Toán (Trang) Toán (My) Văn (Lan)
2

1
C 2
BDHSG
3
4
1 Lý (Giang) TC.Văn (Thắng) Tin (Phương) Lý (Tuyên) Tin (Thư)
2 Lý (Giang) Sử (Y.Anh) Tin (Phương) Lý (Tuyên) Tin (Thư)
S 3 TC.Văn (Tiên) Lý (Giang) Anh (Liên) TC.Văn (Thắng) TC.Anh (Hiền)
4 Anh (Quốc) Anh (Hương) Anh (Liên) Anh (Thường) Sử (Y.Anh)
5 Anh (Quốc) Anh (Hương) Sử (Y.Anh) Anh (Thường) GDCD (Phương)

3
1
2
BDHSG
C 3
4
5
6
1 Sinh (Ngọc) Toán (Phi) Sinh (Hiền) Tin (Phương) TC.Văn (Lan)
2 Sinh (Ngọc) Toán (Phi) Sinh (Hiền) Tin (Phương) Văn (Lan)
S 3 TC.Anh (Quốc) Lý (Giang) GDCD (Phương) TC.Anh (Thường) Sinh (Hiền)
4 Toán (Trí) Lý (Giang) Toán (Trang) Hóa (Mai) Toán (My)
5 Lý (Giang) C.Nghệ (Cường) Toán (Trang) Sử (Y.Anh) Toán (My)

4
1
2
BDHSG
C 3
4
5
6
1
2
S 3
4
5
5
1 Hóa (Thắng) Tin (Phương) Hóa (Hà) Hóa (Mai) Toán (My)
2 Hóa (Thắng) Tin (Phương) Lý (Diễm) Hóa (Mai) Toán (My)
C 3 Toán (Trí) Toán (Phi) Lý (Diễm) TD (Khang) GDQP (Sơn)
4 Toán (Trí) Toán (Phi) TC.Văn (Thắng) Lý (Tuyên) TD (Khang)
5
6
1
2
S
S 3
4
5

6 1 Địa (Tuấn) Ch.T-Ti (Phi-Phương) TD (Chính) Toán (My) Lý (Oanh)


2 TD (Chính) Ch.T-Ti (Phi-Phương) Địa (Tuấn) Toán (My) Lý (Oanh)
3 Tin (Phương) TD (Chính) Lý (Diễm) Văn (Thắng) Sinh (Hiền)
C
4 Tin (Phương) Hóa (Thắng) Lý (Diễm) Văn (Thắng) Sinh (Hiền)
5
6
7
1 Văn (Tiên) Hóa (Thắng) Văn (Thắng) Sinh (Hiền) Địa (N.Anh)
2 Văn (Tiên) Hóa (Thắng) Văn (Thắng) Sinh (Hiền) Anh (Hiền)
S 3 Hóa (Thắng) Sinh (Ngọc) TC.Anh (Hương) Địa (N.Anh) Anh (Hiền)
4 Toán (Trí) Sinh (Ngọc) Hóa (Hà) Hóa (Mai) Hóa (Thắng)
5 Toán (Trí) Ch.Tin (Phương) Hóa (Hà) Hóa (Mai) Hóa (Thắng)

7
1
2
BDHSG
C 3
4
5
6
GVCN Tuấn N.Thắng Diễm Y.Anh Oanh
PHÒNG B.1 B.2 B.3 B.4 B.5
12VSĐ 12A1 12A2
Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Toán (Nghĩa) C.Nghệ (Thái) Sử (Hạnh)
Toán (Nghĩa) Địa (N.Anh) Anh (Hương)
C.Nghệ (Thái) Địa (N.Anh) Anh (Hương)
GDQP (Mến) GDQP (Sơn) C.Nghệ (Thái)

Địa (N.Anh) Văn (Lan) Anh (Hương)


Địa (N.Anh) Văn (Lan) Anh (Hương)
Ch.V-S-Đ (Chi-Hạnh-N.Anh) Hóa (Mai) Văn (Lan)
Văn (Chi) Lý (Giang) Văn (Lan)
Văn (Chi) Anh (Hiền) Hóa (Mai)
Anh (Minh) Toán (Ngân) Sử (Hạnh)
Anh (Minh) Toán (Ngân) TC.Toán (Trang)
Văn (Chi) TD (Trúc) TC.Toán (Trang)
Văn (Chi) GDCD (Phương) Sinh (Trang)
Ch.Văn (Chi) Sinh (Trang) GDCD (Phương)

Toán (Nghĩa) Anh (Hiền) Văn (Lan)


Lý (Oanh) Anh (Hiền) Văn (Lan)
Anh (Minh) Văn (Lan) Toán (Trang)
Anh (Minh) Văn (Lan) Toán (Trang)
Sử (Hạnh) Anh (Hiền) Tin (Khánh)
Sử (Hạnh) Anh (Hiền) Tin (Khánh)
Hóa (Hà) Sử (Hạnh) TD (Trúc)
TD (Trúc) Sử (Hạnh) GDQP (Mến)

Tin (Phương) TC.Toán (Ngân) Anh (Hương)


Tin (Phương) TC.Toán (Ngân) Anh (Hương)
Sinh (Hành) Tin (Phương) Lý (Oanh)
TC.Toán (Nghĩa) Tin (Phương) Địa (N.Anh)
TC.Toán (Nghĩa) Anh (Hiền) Địa (N.Anh)

Nghĩa N.Anh-Đ Hạnh


B.6 B.7 B.8
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HK1 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG TỪ 18/9

Thứ Buổi Tiết 10T1 10T2 10L 10H 10Si


1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Văn (Mai) TNHN (Nhị) H3(L-Danh) Hóa (Hiền) NN (My)
S 3 Văn (Mai) Toán (My) H3(L-Danh) Hóa (Hiền) NN (My)
4 Toán (Nhân) TNHN (Tr.My) Văn (Lan) Anh (Liên) Anh (Luân)
5 Toán (Nhân) GDĐP (Lan) Anh (Liên) Anh (Luân)
2

1
C 2 Ngoại ngữ 2: (10N1 - D.20) + (10P - D.21)
3
4
1 Sử (Hạnh) TD (Chính) Tin (Suyền) TD (Khang) TD (Trúc)
2 Sử (Hạnh) TD (Chính) Tin (Suyền) TD (Khang) TD (Trúc)
S 3 GDQP (Sơn) GDQP (Mến) Lý (Tuyên) Tin (Suyền) Anh (Luân)
4 Anh (Minh) Sử (Hạnh) Lý (Tuyên) Tin (Suyền) GDQP (Sơn)
5 Anh (Minh) GDQP (Mến) GDQP (Sơn) Toán (Bình)

3
1
2
BDHSG
C 3
4
5
6
1 Toán (Nhân) Ch.T-Ti (Trang-Suyền) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) Toán (Bình)
2 Toán (Nhân) Ch.T-Ti (My-Suyền) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) Toán (Bình)
S 3 TNHN (Tr.My) Ch.T-Ti (My-Suyền) Văn (Lan) Văn (Khánh) GDĐP (Duyên)
4 Tin (Khánh) H2(T2-Thủy) Văn (Lan) TNHN (Tr.My) Văn (Khánh)
5 Tin (Khánh) TNHN (Tr.My) Anh (Liên) Sử (Đào)

4
1
Ngoại ngữ 2: (10N2 - D.20) + (10Tr - Hội trường)
2
C 3
4
5
6
1 Toán (Nhân) Văn (Sương) Anh (Việt) Sử (Diệp) Sinh (Hành)
2 Toán (Nhân) Anh (Việt) Lý (Tuyên) Sử (Diệp) Sinh (Hành)
S 3 Anh (Minh) Sử (Hạnh) Toán (Bình) Toán (N.Anh) Sử (Đào)
4 L1(T1-Oanh) Toán (Trang) TNHN (Danh) Si(H-Trang) Tin (Nhị)
5 L1(T1-Oanh) Toán (Trang) Si(H-Trang) Tin (Nhị)

5
1
2
BDHSG
C 3
4
5
6
1 GDĐP (Mai) H2(T2-Thủy) CN2(L-Cường) L3(H-Tài) TNHN (Tr.My)
2 TNHN (Tr.Mai) GDĐP (Duyên) CN2(L-Cường) L3(H-Tài) TNHN (Tr.My)
S
S 3 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Toán (Bình) TNHN (L.Hiền) H4(Si-Danh)
4 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Toán (Bình) Hóa (Hiền) H4(Si-Danh)
5 SHL (Tr.Mai) SHL (Nhị) SHL (Danh) SHL (L.Hiền) SHL (Tr.My)

6 1
2
BDHSG
3
C
4
5
6
7
1 TD (Chính) Văn (Sương) Sử (Hạnh) Văn (Khánh) Sinh (Hành)
2 TD (Chính) Văn (Sương) Sử (Hạnh) Văn (Khánh) Sinh (Hành)
S 3 H1(T1-Thủy) Tin.T-Ti (Nhị-Suyền) TD (Chính) Toán (N.Anh) Sinh (Hành)
4 H1(T1-Thủy) Tin.T-Ti (Nhị-Suyền) TD (Chính) Toán (N.Anh) Văn (Khánh)
5 Văn (Mai) GDĐP (Duyên) Văn (Khánh)

7
1 L2(T2-Diễm) Anh (Việt)
2 L2(T2-Diễm) Anh (Việt)
C 3 Anh (Việt)
4 Anh (Việt)
5
6
GVCN Tr.Mai Nhị Danh L.Hiền Tr.My
PHÒNG D.10 D.11 D.16 D.17 D.18
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.

Nguyễn Thị Hồng Phúc Phạm Văn Tùng


C 2023-2024 ÁP DỤNG TỪ 18/9/2023

10VSĐ 10A1 10A2 Thứ Buổi Tiết 11T1 11T2


Chào cờ Chào cờ Chào cờ 1 Chào cờ Chào cờ
L4(VSD-Tài) Toán (Khoa) TNHN (Lam) 2 Toán (Q.Anh) L2(T2-Giang)
L4(VSD-Tài) Toán (Khoa) Anh (Liên) S 3 Toán (Q.Anh) L2(T2-Giang)
Văn (Chính) Đ2(A1A2-Dũng) H5(A1A2-Danh) 4 L1(T1Si-Giang) Văn (Duyên)
Ch.Văn (Chính) Đ2(A1A2-Dũng) H5(A1A2-Danh) 5 L1(T1Si-Giang) Văn (Duyên)
2

1
+ (10P - D.21) C 2
3
4
Anh (Luân) Anh (Minh) Anh (Liên) 1 Anh (Quốc) Toán (Ngân)
Anh (Luân) Anh (Minh) Anh (Liên) 2 Anh (Quốc) Toán (Ngân)
Toán (N.Anh) Anh (Minh) TD (Khang) S 3 TD (Chính) Sử (Y.Anh)
GDQP (Mến) Văn (Duyên) TD (Khang) 4 TD (Chính) Si2(T2LHVSD-Trang)
Văn (Duyên) GDĐP (Lan) 5 Toán (Q.Anh) Si2(T2LHVSD-Trang)

3
1
2
C 3
4
5
6
TD (Trúc) L5(A1-Quốc) Anh (Liên) 1 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
TD (Trúc) L5(A1-Quốc) Anh (Liên) 2 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
GDĐP (Chính) Anh (Minh) Anh (Liên) S 3 GDQP (Sơn) Toán (Ngân)
Văn (Chính) Anh (Minh) Văn (Duyên) 4 Văn (Mai) GDQP (Sơn)
Văn (Chính) GDĐP (Lan) Văn (Duyên) 5 Văn (Mai) Anh (Luân)

4
1 Toán (Q.Anh) Ch.T-Ti (Ngân- Khánh)
0Tr - Hội trường)
2 Toán (Q.Anh) Ch.T-Ti (Ngân- Khánh)
C 3
4
5
6
KP2(VSD-Phương) Sử (Đào) L6(A2-Tài) 1 Sử (Y.Anh) TNHN (Thái)
KP2(VSD-Phương) Sử (Đào) L6(A2-Tài) 2 Sử (Y.Anh) TNHN (Thái)
TNHN (Tài) Văn (Duyên) Tin (Suyền) S 3 Anh (Quốc) Ch.T-Ti (Tú-Khánh)
Toán (N.Anh) Anh (Minh) Văn (Duyên) 4 Toán (Q.Anh) Tin.T-Ti (Suyền-Khánh)

GDQP (Sơn) GDQP (Mến) 5 TNHN (Thái) Tin.T-Ti (Suyền-Khánh)

5
1
2
C 3
4
5
6
Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tùng) KP3(A1A2-Phương) CN3(A1A2-Thái) 1 Tin (Nhị) Anh (Luân)
Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tùng) KP3(A1A2-Phương) CN3(A1A2-Thái) 2 Tin (Nhị) Anh (Luân)
S
Anh (Luân) TNHN (Q.Nhân) Toán (Khoa) S 3 Văn (Mai) Văn (Duyên)
Sử (Đào) TNHN (Q.Nhân) TNHN (Lam) 4 TNHN (Dũng) Sử (Y.Anh)
SHL (Tài) SHL (Q.Nhân) SHL (Lam) 5 SHL (Dũng) SHL (Thái)

6 1
2
3
C
4
5
6
7
Tin (Nhị) Tin (Suyền) Sử (Đào) 1
Tin (Nhị) Tin (Suyền) Sử (Đào) 2
Sử (Đào) TD (Khang) Toán (Khoa) S 3
TNHN (Tr.My) TD (Khang) Toán (Khoa) 4
Toán (N.Anh) Toán (Khoa) Tin (Suyền) 5
7
Ch.V-S-Đ (Chính-Đào-Tùng) 1 H1(T1-Thắng) TD (Chính)
Ch.V-S-Đ (Chính-Đào-Tùng) 2 H1(T1-Thắng) TD (Chính)
Ch.Địa (Tùng) C 3 Si1(T1A1A2-Trang) H2(T2-Hà)
4 Si1(T1A1A2-Trang) H2(T2-Hà)
5
6
Tài Q.Nhân Lam GVCN Dũng Thái
D.19 D.20 D.21 PHÒNG B.9 B.10
Thủ Dầu Một, ngày 17 tháng 9 năm 2023
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Văn Sơn


11L 11H 11Si 11VSĐ 11A1 11A2 11A3
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Lý (Hồng) Sử (Y.Anh) Anh (Luân) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn) Sử (Diệp) Toán (Bình) Văn (Khánh)
Lý (Hồng) Sử (Y.Anh) Anh (Luân) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn) Sử (Diệp) Toán (Bình) Văn (Khánh)
Sử (Y.Anh) Toán (Nghĩa) L1 Toán (Khoa) Tin (Nhị) Anh (Quốc) Toán (Bình)
Văn (Thắng) Toán (Nghĩa) L1 Toán (Khoa) Tin (Nhị) Anh (Quốc) Toán (Bình)

BDHSG

Toán (N.Anh) Toán (Nghĩa) Sinh (Ngọc) Văn (Tiên) Văn (Mai) KP4(A2-Phương) H7(A3-Thắng)
H3(L-Hà) Anh (Thường) Sinh (Ngọc) Văn (Tiên) Văn (Mai) KP4(A2-Phương) H7(A3-Thắng)
H3(L-Hà) Anh (Thường) NN2(Si-My) Tin (Thư) KP3(A1-Phương) Anh (Quốc) Toán (Bình)
Si2 Si2 NN2(Si-My) Si2 KP3(A1-Phương) Văn (Mai) Anh (Luân)
Si2 Si2 Anh (Luân) Si2 Toán (Khoa) Văn (Mai)

BDHSG
Lý (Hồng) Văn (Duyên) Văn (Khánh) Sử (Diệp) Toán (Khoa) L5(A2-Giang) TD (Khang)
Lý (Hồng) Văn (Duyên) Văn (Khánh) Sử (Diệp) Toán (Khoa) L5(A2-Giang) TD (Khang)
CN2(L-Cường) Hóa (Thủy) Sinh (Ngọc) TD (Khang) Văn (Mai) GDQP (Mến) Anh (Luân)
CN2(L-Cường) Tin (Suyền) GDQP (Mến) TD (Khang) Anh (Thường) Anh (Quốc) Sử (Đào)
GDQP (Sơn) Tin (Suyền) Toán (N.Anh) GDQP (Mến) Anh (Thường) Anh (Quốc) Văn (Khánh)

Anh (Luân) GDQP (Sơn) TNHN (Mến) Toán (Khoa) TNHN (N.Anh-T) Toán (Bình) TNHN (Khánh)
Anh (Luân) TNHN (Cường) TNHN (N.Anh-T) Ch.Văn (Tiên) TNHN (Khoa) H6(A2-Hà) Tin (Nhị)

Ngoại ngữ 2: (N - B.9) + (P - B.10) + (Tr - C.7)

Tin (Suyền) Hóa (Thủy) Toán (N.Anh) Anh (Luân) TD (Trúc) TD (Khang) L6(A3-Quốc)
Tin (Suyền) Hóa (Thủy) Toán (N.Anh) Anh (Luân) TD (Trúc) TD (Khang) L6(A3-Quốc)
Sử (Y.Anh) TD (Khang) TD (Trúc) KP2(VSD-Phương) Anh (Thường) Sử (Diệp) Sinh (Trang)
TNHN (Thái) TD (Khang) TD (Trúc) KP2(VSD-Phương) Anh (Thường) TNHN (Bình) Anh (Luân)
Anh (Luân) Anh (Thường) Sử (Đào) Tin (Thư) L4(A1-Tài) Anh (Quốc) TNHN (Danh)

BDHSG

Toán (N.Anh) Văn (Duyên) H4(SiVSD-Thắng) H4 H5(A1-Hà) TNHN (Danh) Sinh (Trang)
Toán (N.Anh) Hóa (Thủy) H4(SiVSD-Thắng) H4 H5(A1-Hà) Sử (Diệp) Sử (Đào)
Lý (Hồng) NN1(H-My) Sử (Đào) Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn) GDQP (Sơn) H6(A2-Hà) Tin (Nhị)
TNHN (Hồng) NN1(H-My) Văn (Khánh) Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn) L4(A1-Tài) Văn (Mai) GDQP (Sơn)
SHL (Hồng) SHL (Cường) SHL (Mến) SHL (Diệp) SHL (Khoa) SHL (Bình) SHL (M.Khánh)

BDHSG

Văn (Thắng) TNHN (Lam) Tin (Thư) Ch.Địa (Tuấn) Anh (Thường) Tin (Suyền)
Văn (Thắng) Hóa (Thủy) Tin (Thư) Văn (Tiên) Anh (Thường) Tin (Suyền)
TD (Chính) L3(HVSD-Oanh) Sinh (Ngọc) L3 Si1 Si1
TD (Chính) L3(HVSD-Oanh) Sinh (Ngọc) L3 Si1 Si1

Hồng Cường Mến Diệp Khoa Bình M.Khánh


B.11 B.12 B.13 B.14 D.8 D.9 D.12
Thứ Buổi Tiết 12T1 12T2 12L 12H 12Si
1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Toán (Trí) Văn (Thắng) Lý (Diễm) C.Nghệ (Cường) Lý (Oanh)
S 3 C.Nghệ (Cường) Văn (Thắng) GDQP (Mến) GDQP (Sơn) C.Nghệ (Thái)
4 GDQP (Sơn) GDQP (Mến) Toán (Trang) Toán (My) Sinh (Hiền)
5 Sử (Y.Anh) Địa (Tuấn) Toán (Trang) Toán (My) Sinh (Hiền)
2

1
C 2
BDHSG
3
4
1 Lý (Giang) Toán (Phi) Tin (Phương) Lý (Tuyên) Sử (Y.Anh)
2 Lý (Giang) Sử (Y.Anh) Tin (Phương) Lý (Tuyên) Toán (My)
S 3 TC.Văn (Tiên) Lý (Giang) Anh (Liên) TC.Văn (Thắng) Toán (My)
4 Anh (Quốc) Anh (Hương) Anh (Liên) Anh (Thường) Địa (N.Anh)
5 Anh (Quốc) Anh (Hương) Sử (Y.Anh) Anh (Thường) GDCD (Phương)

3
1
2
BDHSG
C 3
4
5
6
1 Sinh (Ngọc) Toán (Phi) Sinh (Hiền) Văn (Thắng) TC.Văn (Lan)
2 Sinh (Ngọc) Toán (Phi) Sinh (Hiền) Sử (Y.Anh) Văn (Lan)
S 3 TC.Anh (Quốc) Lý (Giang) GDCD (Phương) TC.Anh (Thường) Sinh (Hiền)
4 Toán (Trí) Lý (Giang) Toán (Trang) Hóa (Mai) Toán (My)
5 Lý (Giang) C.Nghệ (Cường) Toán (Trang) Hóa (Mai) Toán (My)

4
1 Văn (Tiên) Tin (Phương) Lý (Diễm) Toán (My) Tin (Thư)
2 GDQP (Sơn) Tin (Phương) Lý (Diễm) Toán (My) Tin (Thư)
C 3 Tin (Phương) GDCD (Phương) C.Nghệ (Cường) GDQP (Sơn) Anh (Hiền)
4 Tin (Phương) Anh (Hương) Anh (Liên) GDCD (Phương) Anh (Hiền)
5
6
1 Toán (Trí) Ch.Tin (Phương) Hóa (Hà) Lý (Tuyên) Hóa (Thắng)
2 Toán (Trí) Ch.T-Ti (Phi-Phương) Hóa (Hà) Anh (Thường) Hóa (Thắng)
S 3 Hóa (Thắng) Ch.T-Ti (Phi-Phương) GDQP (Mến) Hóa (Mai) GDQP (Sơn)
4 Anh (Quốc) Hóa (Thắng) Văn (Thắng) Hóa (Mai) GDQP (Sơn)
5 GDCD (Phương) Hóa (Thắng) Văn (Thắng) Hóa (Mai) Anh (Hiền)

5
1
2
BDHSG
C 3
4
5
6
1 TD (Chính) Toán (Phi) Văn (Thắng) Tin (Phương) Văn (Lan)
2 Địa (Tuấn) Văn (Thắng) TD (Chính) Tin (Phương) Văn (Lan)
S
S 3 Hóa (Thắng) TD (Chính) Lý (Diễm) Văn (Thắng) TC.Anh (Hiền)
4 Hóa (Thắng) GDQP (Mến) Lý (Diễm) Văn (Thắng) Lý (Oanh)
5 SHL (Tuấn) SHL (N.Thắng) SHL (Diễm) SHL (Y.Anh) SHL (Oanh)

6 1
2
BDHSG
3
C
4
5
6
7
1
2
S 3
4
5
7
1 Toán (Trí) Sinh (Ngọc) Hóa (Hà) TD (Khang) Lý (Oanh)
2 Toán (Trí) Sinh (Ngọc) Địa (Tuấn) Địa (N.Anh) TD (Khang)
C 3 Văn (Tiên) Hóa (Thắng) TC.Anh (Hương) Sinh (Hiền) TD (Khang)
4 Văn (Tiên) TC.Anh (Hương) TC.Văn (Thắng) Sinh (Hiền) Hóa (Thắng)
5
6
GVCN Tuấn N.Thắng Diễm Y.Anh Oanh
PHÒNG B.1 B.2 B.3 B.4 B.5
12VSĐ 12A1 12A2
Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Toán (Nghĩa) C.Nghệ (Thái) Sử (Hạnh)
Toán (Nghĩa) Địa (N.Anh) Toán (Trang)
TD (Trúc) Toán (Ngân) Anh (Hương)
GDQP (Mến) GDQP (Sơn) Anh (Hương)

Địa (N.Anh) Văn (Lan) Anh (Hương)


Địa (N.Anh) Văn (Lan) Anh (Hương)
Ch.V-S-Đ (Chi-Hạnh-N.Anh) Hóa (Mai) Văn (Lan)
Văn (Chi) Lý (Giang) Văn (Lan)
Văn (Chi) Sử (Hạnh) Hóa (Mai)
Anh (Minh) Toán (Ngân) Sử (Hạnh)
Anh (Minh) Toán (Ngân) TC.Toán (Trang)
Văn (Chi) TD (Trúc) TC.Toán (Trang)
Văn (Chi) GDCD (Phương) TD (Trúc)
Ch.Văn (Chi) Sinh (Trang) GDCD (Phương)

Hóa (Hà) Anh (Hiền) Toán (Trang)


GDCD (Phương) Anh (Hiền) GDQP (Mến)
GDQP (Mến) TD (Trúc) Tin (Khánh)
TD (Trúc) GDQP (Sơn) Tin (Khánh)

Anh (Minh) Văn (Lan) Lý (Oanh)


Anh (Minh) Văn (Lan) Toán (Trang)
Lý (Oanh) Anh (Hiền) Toán (Trang)
Sinh (Hành) Anh (Hiền) Văn (Lan)
Toán (Nghĩa) Toán (Ngân) Văn (Lan)

Sử (Hạnh) Anh (Hiền) TD (Trúc)


Sử (Hạnh) Anh (Hiền) Sinh (Trang)
C.Nghệ (Thái) Sử (Hạnh) GDQP (Mến)
Toán (Nghĩa) Địa (N.Anh) C.Nghệ (Thái)
SHL (Nghĩa) SHL (N.Anh-Đ) SHL (Hạnh)

TC.Toán (Nghĩa) Tin (Phương) Anh (Hương)


TC.Toán (Nghĩa) Tin (Phương) Anh (Hương)
Tin (Phương) TC.Toán (Ngân) Địa (N.Anh)
Tin (Phương) TC.Toán (Ngân) Địa (N.Anh)

Nghĩa N.Anh-Đ Hạnh


B.6 B.7 B.8
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HK1 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG TỪ 25/9

Thứ Buổi Tiết 10T1 10T2 10L 10H 10Si


1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Văn (Mai) TNHN_1 (Nhị) H3(L-Danh) Hóa (Hiền) NN (My)
S 3 Văn (Mai) TNHN_3 (Nhị) H3(L-Danh) Hóa (Hiền) NN (My)
4 Anh (Minh) Anh (Việt) GDĐP (Hạnh) Anh (Liên) Anh (Luân)
5 Anh (Minh) Sử (Hạnh) Anh (Việt) Anh (Liên) Anh (Luân)
2

1
C 2 Ngoại ngữ 2: (10N1 - D.20); (10P - D.21); 10Tr (Hội trường)
3
4
1 Sử (Hạnh) Anh (Việt) TNHN_3 (Tr.My) TD (Khang) TD (Trúc)
2 Sử (Hạnh) TNHN_2 (Tr.My) Anh (Việt) TD (Khang) TD (Trúc)
S 3 GDQP (Sơn) GDQP (Mến) Lý (Tuyên) Tin (Suyền) Anh (Luân)
4 Toán (Nhân) Sử (Hạnh) Lý (Tuyên) Tin (Suyền) GDQP (Sơn)
5 Toán (Nhân) Toán (My) GDQP (Mến) GDQP (Sơn) Toán (Bình)

3
1
2
BDHSG
C 3
4
5
6
1 Toán (Nhân) Ch.T-Ti (Trang-Thư) TD (Chính) Hóa (Hiền) TNHN_2 (Tr.My)
2 Toán (Nhân) Ch.T-Ti (My-Thư) TD (Chính) Hóa (Hiền) Toán (Bình)
S 3 TNHN_2 (Tr.My) Ch.T-Ti (My-Thư) Văn (Lan) Văn (Khánh) Toán (Bình)
4 Tin (Khánh) H2(T2-Thủy) Văn (Lan) TNHN_2 (Tr.My) Văn (Khánh)
5 Tin (Khánh) H2(T2-Thủy) TNHN_2 (Tr.My)

4
1 CĐL1(T1-Oanh) L2(T2-Diễm) Tin (Suyền) CĐSi(H-Hiền) Sinh (Hành)
2 Văn (Mai) L2(T2-Diễm) Tin (Suyền) TNHN_3 (L.Hiền) TNHN_3 (Tr.My)
C 3 TNHN_3 (Tr.Mai) GDĐP (Duyên) Anh (Việt) Anh (Liên) CĐH4(Si-Danh)
4 CĐH1(T1-Thủy) Anh (Việt) CĐH3(L-Danh) CĐT3(H-N.Anh) CĐT4(Si-Bình)
5
6
1 TD (Chính) Văn (Sương) Sử (Hạnh) Sử (Diệp) Sinh (Hành)
2 TD (Chính) Văn (Sương) Sử (Hạnh) Sử (Diệp) Sinh (Hành)
S 3 L1(T1-Oanh) TD (Chính) Văn (Lan) Si(H-Trang) Sử (Đào)
4 L1(T1-Oanh) TD (Chính) TNHN_1 (Danh) Si(H-Trang) Tin (Nhị)
5 Anh (Minh) CĐT1(Ti-My) Toán (Bình) Toán (N.Anh) Tin (Nhị)

5
1
2
BDHSG
C 3
4
5
6
1 GDĐP (Mai) CĐH2(T2-Thủy) CN2(L-Cường) L3(H-Tài) TNHN_1 (Tr.My)
2 TNHN_1 (Tr.Mai) Toán (Trang) CN2(L-Cường) L3(H-Tài) GDĐP (Y.Anh)
S
S 3 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Toán (Bình) TNHN_1 (L.Hiền) H4(Si-Danh)
4 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Toán (Bình) Hóa (Hiền) H4(Si-Danh)
5 SHL (Tr.Mai) SHL (Nhị) SHL (Danh) SHL (L.Hiền) SHL (Tr.My)

6 1
2
BDHSG
3
C
4
5
6
7
1 H1(T1-Thủy) Văn (Sương) Lý (Tuyên) Văn (Khánh) Sinh (Hành)
2 H1(T1-Thủy) CĐL2(T2-Tài) Lý (Tuyên) Văn (Khánh) Sinh (Hành)
S 3 Toán (Nhân) Tin.T-Ti (Nhị-Suyền) Lý (Tuyên) GDĐP (Hạnh) Văn (Khánh)
4 Toán (Nhân) Tin.T-Ti (Nhị-Suyền) CĐT2(L-Bình) Toán (N.Anh) Văn (Khánh)
5 Toán (Trang) Toán (N.Anh) Sử (Đào)

7
1
2 Ngoại ngữ 2: 10N2 - D.20
C 3
4
5
6
GVCN Tr.Mai Nhị Danh L.Hiền Tr.My
PHÒNG D.10 D.11 D.16 D.17 D.18
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.

Nguyễn Thị Hồng Phúc Phạm Văn Tùng


023-2024 ÁP DỤNG TỪ 25/9/2023

10VSĐ 10A1 10A2 Thứ Buổi Tiết 11T1


Chào cờ Chào cờ Chào cờ 1 Chào cờ
L4(VSD-Tài) TNHN_2 (Q.Nhân) TNHN_2 (Lam) 2 Toán (Q.Anh)
L4(VSD-Tài) Toán (Khoa) TNHN_3 (Lam) S 3 Toán (Q.Anh)
Văn (Chính) Đ2(A1A2-Dũng) H5(A1A2-Danh) 4 CN1(T1T2-Cường)
Ch.Văn (Chính) Đ2(A1A2-Dũng) H5(A1A2-Danh) 5 CN1(T1T2-Cường)
2

1
); 10Tr (Hội trường) C 2
BDHSG
3
4
Anh (Luân) Tin (Suyền) Anh (Liên) 1 Anh (Quốc)
Anh (Luân) Tin (Suyền) Anh (Liên) 2 Anh (Quốc)
Toán (N.Anh) Văn (Duyên) TD (Khang) S 3 TD (Chính)
GDQP (Mến) Văn (Duyên) TD (Khang) 4 TD (Chính)
TNHN_2 (Tr.My) Toán (Khoa) GDĐP (Lan) 5 Sử (Y.Anh)

3
1
2
C 3
4
5
6
TD (Trúc) L5(A1-Quốc) Anh (Liên) 1 L1(T1Si-Giang)
TD (Trúc) L5(A1-Quốc) Anh (Liên) 2 L1(T1Si-Giang)
Toán (N.Anh) Anh (Minh) Anh (Liên) S 3 GDQP (Sơn)
Văn (Chính) Anh (Minh) Văn (Duyên) 4 Văn (Mai)
Văn (Chính) Anh (Minh) Văn (Duyên) 5 Văn (Mai)

4
CĐL3(VSD-Tài) CĐH5(A1A2-Danh) CĐH5 1 TNHN_2 (Thái)
TNHN_3 (Tài) CĐL4(A1-Quốc) Anh (Liên) 2 TNHN_3 (Thái)
Tin (Nhị) Anh (Minh) CĐL5(A2-Tài) C 3 CĐL1(T1Si-Giang)
Tin (Nhị) Anh (Minh) CĐT7(A2-Khoa) 4
5
6
KP2(VSD-Phương) Sử (Đào) L6(A2-Tài) 1 Toán (Q.Anh)
KP2(VSD-Phương) Sử (Đào) L6(A2-Tài) 2 Toán (Q.Anh)
TNHN_1 (Tài) Văn (Duyên) Tin (Suyền) S 3 Toán (Q.Anh)
Sử (Đào) Anh (Minh) Văn (Duyên) 4 Sử (Y.Anh)
GDĐP (Y.Anh) GDQP (Sơn) GDQP (Mến) 5 Anh (Quốc)

5
1
2
C 3
4
5
6
Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tùng) KP3(A1A2-Phương) CN3(A1A2-Thái) 1 Tin (Nhị)
Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tùng) KP3(A1A2-Phương) CN3(A1A2-Thái) 2 Tin (Nhị)
S
Anh (Luân) GDĐP (Lan) Toán (Khoa) S 3 Văn (Mai)
Sử (Đào) TNHN_1 (Q.Nhân) TNHN_1 (Lam) 4 TNHN_1 (Dũng)
SHL (Tài) SHL (Q.Nhân) SHL (Lam) 5 SHL (Dũng)

6 1
2
3
C
4
5
6
7
CĐT5(VSD-N.Anh) CĐT6(A1-Khoa) Sử (Đào) 1 Toán (Q.Anh)
Toán (N.Anh) Toán (Khoa) Sử (Đào) 2 H1(T1-Thắng)
Ch.V-S-Đ (Chính-Đào-Tùng) TD (Khang) Toán (Khoa) S 3 H1(T1-Thắng)
Ch.V-S-Đ (Chính-Đào-Tùng) TD (Khang) Toán (Khoa) 4 CĐSi1(T1A1A2-Trang)
Ch.Địa (Tùng) TNHN_3 (Q.Nhân) Tin (Suyền) 5
7
1 CĐH1(T1-Thắng)
D.20 2 Si1(T1A1A2-Trang)
C 3 Si1(T1A1A2-Trang)
4
5
6
Tài Q.Nhân Lam GVCN Dũng
D.19 D.20 D.21 PHÒNG B.9
Thủ Dầu Một, ngày 24 tháng 9 năm 2023
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Văn Sơn


11T2 11L 11H 11Si 11VSĐ 11A1
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Văn (Duyên) Lý (Hồng) Sử (Y.Anh) Anh (Luân) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn) Sử (Diệp)
Văn (Duyên) Lý (Hồng) Sử (Y.Anh) Anh (Luân) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn) Sử (Diệp)
KP1(T1T2-Phương) Văn (Thắng) Văn (Duyên) Văn (Khánh) Toán (Khoa) Tin (Nhị)
KP1(T1T2-Phương) Sử (Y.Anh) Văn (Duyên) Văn (Khánh) Toán (Khoa) Tin (Nhị)

L2(T2-Giang)
L2(T2-Giang)
BDHSG
BDHSG

Toán (Ngân) Toán (N.Anh) Toán (Nghĩa) Sinh (Ngọc) Văn (Tiên) Văn (Mai)
Toán (Ngân) H3(L-Hà) Anh (Thường) Sinh (Ngọc) Văn (Tiên) Văn (Mai)
Sử (Y.Anh) H3(L-Hà) Anh (Thường) NN2(Si-My) Toán (Khoa) KP3(A1-Phương)
Si2(T2LHVSD-Trang) Si2 Si2 NN2(Si-My) Si2 KP3(A1-Phương)
Si2(T2LHVSD-Trang) Si2 Si2 Anh (Luân) Si2 CĐH5(A1-Hà)

BDHSG
Văn (Duyên) Lý (Hồng) Toán (Nghĩa) L1 Sử (Diệp) Toán (Khoa)
Văn (Duyên) Lý (Hồng) Toán (Nghĩa) L1 Sử (Diệp) Toán (Khoa)
Toán (Ngân) CN2(L-Cường) GDQP (Sơn) Sinh (Ngọc) TD (Khang) Văn (Mai)
GDQP (Sơn) CN2(L-Cường) Tin (Suyền) GDQP (Mến) TD (Khang) Anh (Thường)
Anh (Luân) GDQP (Sơn) Tin (Suyền) Toán (N.Anh) GDQP (Mến) Anh (Thường)

CĐH2(T2-Hà) Anh (Luân) TNHN_1 (Cường) TNHN_1 (Mến) Tin (Thư) TNHN_2 (N.Anh-T)
CĐL2(T2-Giang) Anh (Luân) CĐT3(H-Nghĩa) TNHN_2 (N.Anh-T) TNHN_2 (Th.Hiền) TNHN_1 (Khoa)
TNHN_3 (Thái) CĐT2(L-N.Anh) CĐL1 TNHN_3 (Th.Hiền) CĐT6(A1-Khoa)
Ngoại ngữ 2: (N - B.9) + (P - B.10) + (Tr - C.7)

TNHN_1 (Thái) Tin (Suyền) Hóa (Thủy) TD (Trúc) Anh (Luân) TD (Trúc)
TNHN_2 (Thái) Tin (Suyền) Hóa (Thủy) TD (Trúc) Anh (Luân) TD (Trúc)
Ch.T-Ti (Tú-Khánh) TNHN_2 (Thái) TD (Khang) Toán (N.Anh) KP2(VSD-Phương) Anh (Thường)
Tin.T-Ti (Suyền-Khánh) TNHN_3 (Thái) TD (Khang) Toán (N.Anh) KP2(VSD-Phương) Anh (Thường)
Tin.T-Ti (Suyền-Khánh) Anh (Luân) Anh (Thường) Sử (Đào) Tin (Thư) L4(A1-Tài)

BDHSG

Anh (Luân) Toán (N.Anh) Văn (Duyên) H4(SiVSD-Thắng) H4 H5(A1-Hà)


Anh (Luân) Toán (N.Anh) Hóa (Thủy) H4(SiVSD-Thắng) H4 H5(A1-Hà)
Văn (Duyên) Lý (Hồng) NN1(H-My) Sử (Đào) Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn) GDQP (Sơn)
Sử (Y.Anh) TNHN_1 (Hồng) NN1(H-My) Văn (Khánh) Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn) L4(A1-Tài)
SHL (Thái) SHL (Hồng) SHL (Cường) SHL (Mến) SHL (Diệp) SHL (Khoa)

BDHSG

Ngoại ngữ 2: P+Tr (online từ 17g30 - 19g00)

Ch.T-Ti (Ngân-Khánh) Sử (Y.Anh) TNHN_2 (Lam) Sinh (Ngọc) Ch.Văn (Tiên) Anh (Thường)
Ch.T-Ti (Ngân-Khánh) CĐH3(L-Hà) TNHN_3 (Lam) Sinh (Ngọc) Văn (Tiên) Anh (Thường)
H2(T2-Hà) Văn (Thắng) Hóa (Thủy) CĐT4(Si-N.Anh) TNHN_1 (Diệp) CĐL4(A1-Tài)
H2(T2-Hà) Văn (Thắng) Hóa (Thủy) CĐH4(SiVSD-Thắng) CĐH4 CĐSi1
CĐSi2(T2LHVSD-Trang) CĐSi2 CĐSi2 TNHN_3 (Mến) CĐSi2 Toán (Khoa)

TD (Chính) TD (Chính) Tin (Thư) Ch.Địa (Tuấn) TNHN_3 (N.Anh)


TD (Chính) TD (Chính) L3(HVSD-Oanh) Tin (Thư) L3 Si1
CĐT1(Ti-Tú) L3(HVSD-Oanh) L3 Si1
CĐL3(HVSD-Oanh) CĐL3

Ngoại ngữ 2: N (online từ 17g30 - 19g00)

Thái Hồng Cường Mến Diệp Khoa


B.10 B.11 B.12 B.13 B.14 D.8
11A2 11A3 Thứ Buổi Tiết 12T1 12T2 12L
Chào cờ Chào cờ 1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Toán (Bình) Văn (Khánh) 2 Toán (Trí) GDCD (Phương) Lý (Diễm)
Toán (Bình) Văn (Khánh) S 3 C.Nghệ (Cường) Văn (Thắng) GDQP (Mến)
Văn (Mai) Toán (Bình) 4 GDQP (Sơn) GDQP (Mến) Toán (Trang)
Văn (Mai) Toán (Bình) 5 GDQP (Sơn) Địa (Tuấn) Toán (Trang)
2

1
BDHSG
C 2
BDHSG BDHSG
L5(A2-Giang) 3
L5(A2-Giang) 4
KP4(A2-Phương) H7(A3-Thắng) 1 Lý (Giang) Toán (Phi) Sử (Y.Anh)
KP4(A2-Phương) H7(A3-Thắng) 2 Lý (Giang) Sử (Y.Anh) Tin (Phương)
Anh (Quốc) Toán (Bình) S 3 TC.Văn (Tiên) Lý (Giang) Tin (Phương)
Văn (Mai) Anh (Luân) 4 Văn (Tiên) Tin (Phương) Anh (Liên)
Văn (Mai) 5 Văn (Tiên) Tin (Phương) Anh (Liên)

3
1
2
BDHSG
C 3
4
5
6
Anh (Quốc) TD (Khang) 1 Sinh (Ngọc) Anh (Hương) Hóa (Hà)
Anh (Quốc) TD (Khang) 2 Sinh (Ngọc) Anh (Hương) Hóa (Hà)
GDQP (Mến) Anh (Luân) S 3 TC.Anh (Quốc) Lý (Giang) Lý (Diễm)
Sử (Diệp) Sinh (Trang) 4 Toán (Trí) Lý (Giang) Sinh (Hiền)
Sử (Diệp) Văn (Khánh) 5 Lý (Giang) C.Nghệ (Cường) Sinh (Hiền)

4
Toán (Bình) CĐL6(A3-Quốc) 1 Tin (Phương) Văn (Thắng) Anh (Liên)
H6(A2-Hà) TNHN_1 (Khánh) 2 Tin (Phương) Văn (Thắng) C.Nghệ (Cường)
CĐH6(A2-Hà) CĐT8(A3-Bình) C 3 Anh (Quốc) Toán (Phi) Lý (Diễm)
4 Anh (Quốc) Toán (Phi) Lý (Diễm)
5
6
TD (Khang) L6(A3-Quốc) 1 Toán (Trí) Ch.Tin (Phương) Văn (Thắng)
TD (Khang) L6(A3-Quốc) 2 Toán (Trí) Ch.T-Ti (Phi-Phương) Văn (Thắng)
Anh (Quốc) TNHN_2 (Danh) S 3 Hóa (Thắng) Ch.T-Ti (Phi-Phương) GDQP (Mến)
TNHN_1 (Bình) Anh (Luân) 4 Anh (Quốc) Hóa (Thắng) Toán (Trang)
TNHN_3 (Danh) Sinh (Trang) 5 GDCD (Phương) Hóa (Thắng) Toán (Trang)

5
1
2
BDHSG
C 3
4
5
6
Anh (Quốc) Sử (Đào) 1 TD (Chính) Toán (Phi) Văn (Thắng)
Anh (Quốc) Sử (Đào) 2 Địa (Tuấn) TC.Văn (Thắng) TD (Chính)
S
H6(A2-Hà) Tin (Nhị) S 3 Hóa (Thắng) TD (Chính) Lý (Diễm)
Văn (Mai) GDQP (Sơn) 4 Hóa (Thắng) GDQP (Mến) Lý (Diễm)
SHL (Bình) SHL (M.Khánh) 5 SHL (Tuấn) SHL (N.Thắng) SHL (Diễm)

6 1
2
BDHSG
3
C
4
5
6
7
Tin (Suyền) CĐH7(A3-Thắng) 1 Toán (Trí) TD (Chính) Hóa (Hà)
Tin (Suyền) Tin (Nhị) 2 Toán (Trí) Anh (Hương) TD (Chính)
TNHN_2 (Danh) CĐSi3(A3-Trang) S 3 TD (Chính) Địa (Tuấn) Toán (Trang)
CĐSi1 TNHN_3 (Danh) 4 Văn (Tiên) Sinh (Ngọc) GDCD (Phương)
CĐL5(A2-Tài) 5 Văn (Tiên) Sinh (Ngọc) TC.Văn (Thắng)

7
CĐT7(A2-Bình) 1 Toán (Trí) Sử (Y.Anh) TC.Anh (Hương)
Si1 2 Địa (Tuấn) TC.Anh (Hương) Sử (Y.Anh)
Si1 C 3 Sử (Y.Anh) Hóa (Thắng) Địa (Tuấn)
4 Sử (Y.Anh) Toán (Phi) Địa (Tuấn)
5
6
Bình M.Khánh GVCN Tuấn N.Thắng Diễm
D.9 D.12 PHÒNG B.1 B.2 B.3
12H 12Si 12VSĐ 12A1 12A2
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
C.Nghệ (Cường) Lý (Oanh) Văn (Chi) C.Nghệ (Thái) Sử (Hạnh)
Toán (My) Lý (Oanh) Toán (Nghĩa) Địa (N.Anh) GDCD (Phương)
Toán (My) Tin (Thư) Địa (N.Anh) GDQP (Sơn) Anh (Hương)
Địa (N.Anh) Tin (Thư) GDQP (Mến) GDQP (Sơn) Anh (Hương)

BDHSG

Lý (Tuyên) Địa (N.Anh) Hóa (Hà) Văn (Lan) Tin (Khánh)


Lý (Tuyên) Toán (My) Địa (N.Anh) Văn (Lan) Tin (Khánh)
Hóa (Mai) Toán (My) Ch.V-S-Đ (Chi-Hạnh-N.Anh) Toán (Ngân) Văn (Lan)
Anh (Thường) Sử (Y.Anh) Văn (Chi) Lý (Giang) Văn (Lan)
Anh (Thường) GDCD (Phương) Văn (Chi) Sử (Hạnh) Hóa (Mai)

BDHSG
Sử (Y.Anh) TC.Văn (Lan) Anh (Minh) Toán (Ngân) Sử (Hạnh)
Anh (Thường) Văn (Lan) Anh (Minh) Toán (Ngân) TC.Toán (Trang)
TC.Anh (Thường) Sinh (Hiền) Văn (Chi) TD (Trúc) TC.Toán (Trang)
Hóa (Mai) Toán (My) Văn (Chi) TD (Trúc) Anh (Hương)
Hóa (Mai) Toán (My) Ch.Văn (Chi) Sinh (Trang) Anh (Hương)

Toán (My) TD (Khang) TD (Trúc) Anh (Hiền) Sinh (Trang)


Toán (My) TD (Khang) GDQP (Mến) Anh (Hiền) TD (Trúc)
Văn (Thắng) Anh (Hiền) Toán (Nghĩa) Văn (Lan) GDQP (Mến)
TC.Văn (Thắng) C.Nghệ (Thái) Toán (Nghĩa) Lý (Giang) Văn (Lan)

Lý (Tuyên) Hóa (Thắng) Anh (Minh) Văn (Lan) Lý (Oanh)


Sử (Y.Anh) Hóa (Thắng) Anh (Minh) Văn (Lan) Toán (Trang)
GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) Anh (Minh) Anh (Hiền) Toán (Trang)
GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) Sinh (Hành) Anh (Hiền) Văn (Lan)
Địa (N.Anh) Anh (Hiền) Sinh (Hành) Toán (Ngân) Văn (Lan)

BDHSG

Tin (Phương) Văn (Lan) TD (Trúc) Anh (Hiền) Toán (Trang)


Tin (Phương) Văn (Lan) Sử (Hạnh) Anh (Hiền) TD (Trúc)
Văn (Thắng) TC.Anh (Hiền) C.Nghệ (Thái) Sử (Hạnh) GDQP (Mến)
Văn (Thắng) Lý (Oanh) Toán (Nghĩa) Địa (N.Anh) C.Nghệ (Thái)
SHL (Y.Anh) SHL (Oanh) SHL (Nghĩa) SHL (N.Anh-Đ) SHL (Hạnh)

BDHSG

TD (Khang) Anh (Hiền) GDCD (Phương) Sinh (Trang) Anh (Hương)


TD (Khang) Anh (Hiền) Sử (Hạnh) GDCD (Phương) Sinh (Trang)
Sinh (Hiền) Sử (Y.Anh) Lý (Oanh) Anh (Hiền) Hóa (Mai)
Toán (My) Sinh (Hiền) Lý (Oanh) Hóa (Mai) Toán (Trang)
GDCD (Phương) Toán (My) Hóa (Hà) Hóa (Mai) Lý (Oanh)

Hóa (Mai) Sinh (Hiền) TC.Toán (Nghĩa) Tin (Phương) Địa (N.Anh)
Hóa (Mai) Sinh (Hiền) TC.Toán (Nghĩa) Tin (Phương) Địa (N.Anh)
Hóa (Mai) Địa (N.Anh) Tin (Phương) TC.Toán (Ngân) Anh (Hương)
Sinh (Hiền) Hóa (Thắng) Tin (Phương) TC.Toán (Ngân) Anh (Hương)

Y.Anh Oanh Nghĩa N.Anh-Đ Hạnh


B.4 B.5 B.6 B.7 B.8
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HK1 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG TỪ 02/1

Thứ Buổi Tiết 10T1 10T2 10L 10H 10Si


1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Văn (Mai) TNHN_1 (Nhị) H3(L-Danh) Hóa (Hiền) NN (My)
S 3 Văn (Mai) TNHN_3 (Nhị) H3(L-Danh) Hóa (Hiền) NN (My)
4 Anh (Minh) Anh (Việt) GDĐP (Hạnh) Anh (Liên) Anh (Luân)
5 Anh (Minh) Sử (Hạnh) Anh (Việt) Anh (Liên) Anh (Luân)
2

1
C 2 Ngoại ngữ 2: (10N1 - D.20); (10P - D.21); 10Tr1 (Hội trường)
3
4
1 Sử (Hạnh) Anh (Việt) TNHN_3 (Tr.My) TD (Khang) TD (Trúc)
2 Sử (Hạnh) TNHN_2 (Tr.My) Anh (Việt) TD (Khang) TD (Trúc)
S 3 GDQP (Sơn) GDQP (Mến) Lý (Tuyên) Tin (Suyền) Anh (Luân)
4 Toán (Nhân) Sử (Hạnh) Lý (Tuyên) Tin (Suyền) GDQP (Sơn)
5 Toán (Nhân) Toán (My) GDQP (Mến) GDQP (Sơn) Toán (Bình)

3
1
2
BDHSG tỉnh
C 3
4
5
6
1 Toán (Nhân) TD (Chính) TD (Chính) Hóa (Hiền) TNHN_2 (Tr.My)
2 Toán (Nhân) TD (Chính) TD (Chính) Hóa (Hiền) TNHN_3 (Tr.My)
S 3 TNHN_2 (Tr.My) L2(T2-Diễm) Văn (Lan) Văn (Khánh) Toán (Bình)
4 Tin (Khánh) L2(T2-Diễm) Văn (Lan) TNHN_2 (Tr.My) Toán (Bình)
5 Tin (Khánh) CĐT1(Ti-My) TNHN_2 (Tr.My) Văn (Khánh)

4
1 CĐL1(T1-Oanh) H2(T2-Thủy) Tin (Suyền) CĐSi(H-Hiền) CĐT4(Si-Bình)
2 Văn (Mai) H2(T2-Thủy) Tin (Suyền) Anh (Liên) Sinh (Hành)
C 3 H1(T1-Thủy) GDĐP (Duyên) Anh (Việt) TNHN_3 (L.Hiền) CĐH4(Si-Danh)
4 H1(T1-Thủy) Anh (Việt) CĐH3(L-Danh) CĐT3(H-N.Anh)
5
6
1 L1(T1-Oanh) Văn (Sương) Toán (Bình) Si(H-Trang) Sinh (Hành)
2 L1(T1-Oanh) Văn (Sương) CĐT2(L-Bình) Si(H-Trang) Sinh (Hành)
S 3 Toán (Nhân) Ch.T-Ti (Trang-Thư) Văn (Lan) Sử (Diệp) Sử (Đào)
4 Toán (Nhân) Ch.T-Ti (My-Thư) TNHN_1 (Danh) Sử (Diệp) Tin (Nhị)
5 Anh (Minh) Ch.T-Ti (My-Thư) Toán (N.Anh) Tin (Nhị)

5
1
2
BDHSG tỉnh
C 3
4
5
6
1 TNHN_3 (Tr.Mai) Toán (Trang) CN2(L-Cường) L3(H-Tài) TNHN_1 (Tr.My)
2 TNHN_1 (Tr.Mai) Toán (Trang) CN2(L-Cường) L3(H-Tài) GDĐP (Y.Anh)
S
S 3 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Toán (Bình) TNHN_1 (L.Hiền) H4(Si-Danh)
4 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Toán (Bình) Hóa (Hiền) H4(Si-Danh)
5 SHL (Tr.Mai) SHL (Nhị) SHL (Danh) SHL (L.Hiền) SHL (Tr.My)

6 1
2 Ngoại ngữ 2: 10N2 - D.20; 10Tr2 - Hội trường
3
C
4
5
6
7
1 CĐH1(T1-Thủy) Văn (Sương) Lý (Tuyên) Văn (Khánh) Sinh (Hành)
2 GDĐP (Hạnh) CĐL2(T2-Tài) Lý (Tuyên) Văn (Khánh) Sinh (Hành)
S 3 TD (Chính) Tin.T-Ti (Nhị-Thư) Lý (Tuyên) GDĐP (Hạnh) Văn (Khánh)
4 TD (Chính) Tin.T-Ti (Nhị-Thư) Sử (Hạnh) Toán (N.Anh) Văn (Khánh)
5 CĐH2(T2-Thủy) Sử (Hạnh) Toán (N.Anh) Sử (Đào)

7
1 TVHĐ (Q.Nhân)
2 TVHĐ (Q.Nhân)
BDHSG tỉnh BDHS
C 3 TVHĐ (Q.Nhân)
4 TVHĐ (Q.Nhân)
5
6
GVCN Tr.Mai Nhị Danh L.Hiền Tr.My
PHÒNG D.11 D.15 D.16 D.17 D.18
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.

Nguyễn Thị Hồng Phúc Phạm Văn Tùng


023-2024 ÁP DỤNG TỪ 02/10/2023

10VSĐ 10A1 10A2 Thứ Buổi Tiết 11T1


Chào cờ Chào cờ Chào cờ 1 Chào cờ
L4(VSD-Tài) TNHN_2 (Q.Nhân) TNHN_2 (Lam) 2 CN1(T1T2-Cường)
Văn (Chính) Toán (Khoa) TNHN_3 (Lam) S 3 CN1(T1T2-Cường)
Văn (Chính) Đ2(A1A2-Dũng) H5(A1A2-Danh) 4 TNHN_3 (Thái)
Ch.Văn (Chính) Đ2(A1A2-Dũng) H5(A1A2-Danh) 5 Toán (Q.Anh)
2

1
); 10Tr1 (Hội trường) C 2
3
4
TD (Trúc) Tin (Suyền) Sử (Đào) 1 Anh (Quốc)
TD (Trúc) Tin (Suyền) Sử (Đào) 2 Anh (Quốc)
Toán (N.Anh) Văn (Duyên) TD (Khang) S 3 TD (Chính)
GDQP (Mến) Văn (Duyên) TD (Khang) 4 TD (Chính)
Ch.Địa (Tùng) Anh (Minh) CĐT7(A2-Khoa) 5 Toán (Q.Anh)

3
1
2
C 3
4
5
6
Anh (Luân) L5(A1-Quốc) Anh (Liên) 1 L1(T1Si-Giang)
Anh (Luân) L5(A1-Quốc) Anh (Liên) 2 L1(T1Si-Giang)
Toán (N.Anh) CĐL4(A1-Quốc) Anh (Liên) S 3 GDQP (Sơn)
Tin (Nhị) Anh (Minh) Văn (Duyên) 4 Văn (Mai)
Tin (Nhị) Anh (Minh) Văn (Duyên) 5 Văn (Mai)

4
Ch.V-S-Đ (Chính-Đào-Tùng) CĐH5(A1A2-Danh) CĐH5 1 CĐL1(T1Si-Giang)
Ch.V-S-Đ (Chính-Đào-Tùng) Anh (Minh) CĐL5(A2-Tài) 2 TNHN_2 (Thái)
CĐL3(VSD-Tài) TNHN_3 (Q.Nhân) Anh (Liên) C 3 Sử (Y.Anh)
TNHN_3 (Tài) Toán (Khoa) GDĐP (Y.Anh) 4
5
6
KP2(VSD-Phương) Sử (Đào) L6(A2-Tài) 1 Toán (Q.Anh)
KP2(VSD-Phương) Sử (Đào) L6(A2-Tài) 2 Toán (Q.Anh)
TNHN_1 (Tài) Văn (Duyên) Tin (Suyền) S 3 Toán (Q.Anh)
Sử (Đào) Anh (Minh) Văn (Duyên) 4 H1(T1-Thắng)
GDĐP (Y.Anh) GDQP (Sơn) GDQP (Mến) 5 H1(T1-Thắng)

5
1
2
C 3
4
5
6
Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tùng) KP3(A1A2-Phương) CN3(A1A2-Thái) 1 Tin (Nhị)
Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tùng) KP3(A1A2-Phương) CN3(A1A2-Thái) 2 Tin (Nhị)
S
Anh (Luân) GDĐP (Y.Anh) Toán (Khoa) S 3 Văn (Mai)
Sử (Đào) TNHN_1 (Q.Nhân) TNHN_1 (Lam) 4 TNHN_1 (Dũng)
SHL (Tài) SHL (Q.Nhân) SHL (Lam) 5 SHL (Dũng)

6 1 Si1(T1A1A2-Trang)
2 - Hội trường 2 Si1(T1A1A2-Trang)
3 Sử (Y.Anh)
C
4
5
6
7
CĐT5(VSD-N.Anh) TD (Khang) Toán (Khoa) 1 Toán (Q.Anh)
Toán (N.Anh) TD (Khang) Toán (Khoa) 2 Anh (Quốc)
TNHN_2 (Tr.My) Toán (Khoa) Tin (Suyền) S 3 CĐH1(T1-Thắng)
L4(VSD-Tài) CĐT6(A1-Khoa) Anh (Liên) 4 CĐSi1(T1A1A2-Trang)
Văn (Chính) Anh (Minh) Anh (Liên) 5
7
1
2
BDHSG tỉnh
C 3
4
5
6
Tài Q.Nhân Lam GVCN Dũng
D.19 D.20 D.21 PHÒNG B.9
Thủ Dầu Một, ngày 01 tháng 10 năm 2023
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Văn Sơn


11T2 11L 11H 11Si 11VSĐ 11A1
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
KP1(T1T2-Phương) Lý (Hồng) Sử (Y.Anh) Văn (Khánh) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn) Sử (Diệp)
KP1(T1T2-Phương) Lý (Hồng) Sử (Y.Anh) Văn (Khánh) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn) Sử (Diệp)
L2(T2-Giang) Văn (Thắng) Toán (Nghĩa) H4(SiVSD-Thắng) H4 Anh (Thường)
L2(T2-Giang) Sử (Y.Anh) Toán (Nghĩa) H4(SiVSD-Thắng) H4 Anh (Thường)

CĐT5(VSD-Khoa)
CĐT5(VSD-Khoa)
Anh (Luân)
Anh (Luân)
Toán (Ngân) Toán (N.Anh) Toán (Nghĩa) Anh (Luân) Văn (Tiên) Văn (Mai)
Toán (Ngân) CĐT2(L-N.Anh) Anh (Thường) Anh (Luân) Tin (Thư) Văn (Mai)
Sử (Y.Anh) CĐH3(L-Hà) Anh (Thường) NN2(Si-My) Toán (Khoa) KP3(A1-Phương)
Si2(T2LHVSD-Trang) Si2 Si2 NN2(Si-My) Si2 KP3(A1-Phương)
Si2(T2LHVSD-Trang) Si2 Si2 Sinh (Ngọc) Si2

BDHSG tỉnh
Tin.T-Ti (Suyền-Khánh) Lý (Hồng) TNHN_2 (Lam) L1 Văn (Tiên) Toán (Khoa)
Tin.T-Ti (Suyền-Khánh) Lý (Hồng) TNHN_3 (Lam) L1 Văn (Tiên) Toán (Khoa)
Anh (Luân) CN2(L-Cường) GDQP (Sơn) Sinh (Ngọc) TD (Khang) Văn (Mai)
GDQP (Sơn) CN2(L-Cường) Tin (Suyền) GDQP (Mến) TD (Khang) Anh (Thường)
CĐH2(T2-Hà) GDQP (Sơn) Tin (Suyền) Toán (N.Anh) GDQP (Mến) Anh (Thường)

TNHN_3 (Thái) Sử (Y.Anh) Văn (Duyên) CĐL1 Tin (Thư) TNHN_2 (N.Anh-T)
CĐL2(T2-Giang) Anh (Luân) Văn (Duyên) TNHN_2 (N.Anh-T) TNHN_2 (Th.Hiền) TNHN_1 (Khoa)
Toán (Ngân) Anh (Luân) CĐT4(Si-N.Anh) TNHN_3 (Th.Hiền) CĐT6(A1-Khoa)
Ngoại ngữ 2: (N - B.9) + (P - B.10) + (Tr - C.7)

TNHN_1 (Thái) Tin (Suyền) Hóa (Thủy) TD (Trúc) Anh (Luân) TD (Trúc)
TNHN_2 (Thái) Tin (Suyền) Hóa (Thủy) TD (Trúc) Anh (Luân) TD (Trúc)
Anh (Luân) TNHN_2 (Thái) TD (Khang) Toán (N.Anh) KP2(VSD-Phương) Anh (Thường)
Anh (Luân) TNHN_3 (Thái) TD (Khang) Toán (N.Anh) KP2(VSD-Phương) Anh (Thường)
Ch.T-Ti (Tú-Khánh) Anh (Luân) Anh (Thường) Sử (Đào) Ch.Văn (Tiên) L4(A1-Tài)

BDHSG tỉnh

Ch.T-Ti (Ngân-Khánh) Toán (N.Anh) L3(HVSD-Oanh) TNHN_1 (Mến) L3 H5(A1-Hà)


Ch.T-Ti (Ngân-Khánh) Toán (N.Anh) L3(HVSD-Oanh) TNHN_3 (Mến) L3 H5(A1-Hà)
Văn (Duyên) Lý (Hồng) NN1(H-My) Sử (Đào) Sử (Diệp) GDQP (Sơn)
Sử (Y.Anh) TNHN_1 (Hồng) NN1(H-My) Văn (Khánh) Sử (Diệp) L4(A1-Tài)
SHL (Thái) SHL (Hồng) SHL (Cường) SHL (Mến) SHL (Diệp) SHL (Khoa)

TD (Chính) TD (Chính) CĐT3(H-Nghĩa) Tin (Thư) Toán (Khoa) Si1


TD (Chính) TD (Chính) Hóa (Thủy) Tin (Thư) Toán (Khoa) Si1
CĐT1(Ti-Tú) Văn (Duyên) Anh (Luân) Ch.Địa (Tuấn) CĐH5(A1-Hà)
TNHN_1 (Diệp) TNHN_3 (N.Anh)

Ngoại ngữ 2: P+Tr (online từ 17g30 - 19g00)

Văn (Duyên) H3(L-Hà) CĐL3(HVSD-Oanh) Sinh (Ngọc) CĐL3 Tin (Nhị)


Văn (Duyên) H3(L-Hà) Hóa (Thủy) Sinh (Ngọc) Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn) Tin (Nhị)
H2(T2-Hà) Văn (Thắng) Hóa (Thủy) Sinh (Ngọc) Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn) CĐL4(A1-Tài)
H2(T2-Hà) Văn (Thắng) TNHN_1 (Cường) CĐH4(SiVSD-Thắng) CĐH4 CĐSi1
CĐSi2(T2LHVSD-Trang) CĐSi2 CĐSi2 CĐSi2 Toán (Khoa)

BDHSG tỉnh

Ngoại ngữ 2: N (online từ 17g30 - 19g00)

Thái Hồng Cường Mến Diệp Khoa


B.10 B.11 B.12 B.13 B.14 D.8
11A2 11A3 Thứ Buổi Tiết 12T1 12T2 12L
Chào cờ Chào cờ 1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ
L5(A2-Giang) Toán (Bình) 2 Toán (Trí) Văn (Thắng) Lý (Diễm)
L5(A2-Giang) Toán (Bình) S 3 Toán (Trí) Văn (Thắng) Lý (Diễm)
Toán (Bình) Văn (Khánh) 4 GDQP (Sơn) GDCD (Phương) Toán (Trang)
Toán (Bình) Văn (Khánh) 5 GDQP (Sơn) Địa (Tuấn) TC.Anh (Hương)
2

1 Anh (Quốc) Hóa (Thắng) Hóa (Hà)


C 2 Lý (Giang) Hóa (Thắng) Văn (Thắng)
3 GDCD (Phương) Lý (Giang) GDQP (Mến)
4 Hóa (Thắng) Lý (Giang) GDQP (Mến)
KP4(A2-Phương) H7(A3-Thắng) 1 Lý (Giang) Toán (Phi) Sử (Y.Anh)
KP4(A2-Phương) H7(A3-Thắng) 2 Lý (Giang) Sử (Y.Anh) Tin (Phương)
Anh (Quốc) Toán (Bình) S 3 TC.Văn (Tiên) Lý (Giang) Tin (Phương)
Văn (Mai) CĐT8(A3-Bình) 4 Văn (Tiên) Anh (Hương) Anh (Liên)
Văn (Mai) 5 Văn (Tiên) Anh (Hương) Anh (Liên)

3
1
2
BDHSG tỉn
C 3
4
5
6
Anh (Quốc) TNHN_1 (Khánh) 1 Sinh (Ngọc) Tin (Phương) Lý (Diễm)
Anh (Quốc) Văn (Khánh) 2 Sinh (Ngọc) Tin (Phương) Lý (Diễm)
GDQP (Mến) TD (Khang) S 3 TC.Anh (Quốc) Lý (Giang) Địa (Tuấn)
Sử (Diệp) TD (Khang) 4 Lý (Giang) Toán (Phi) Toán (Trang)
Sử (Diệp) Anh (Luân) 5 Toán (Trí) C.Nghệ (Cường) Toán (Trang)

4
H6(A2-Hà) Tin (Nhị) 1 Tin (Phương) Văn (Thắng) C.Nghệ (Cường)
H6(A2-Hà) TNHN_2 (Danh) 2 Tin (Phương) Văn (Thắng) Sinh (Hiền)
Toán (Bình) C 3 TD (Chính) Toán (Phi) GDCD (Phương)
4 TD (Chính) Toán (Phi) Anh (Liên)
5
6
TD (Khang) L6(A3-Quốc) 1 Toán (Trí) Ch.Tin (Phương) Lý (Diễm)
TD (Khang) L6(A3-Quốc) 2 Toán (Trí) Ch.T-Ti (Phi-Phương) Lý (Diễm)
Anh (Quốc) CĐL6(A3-Quốc) S 3 Hóa (Thắng) Ch.T-Ti (Phi-Phương) Lý (Diễm)
TNHN_1 (Bình) Sinh (Trang) 4 Anh (Quốc) Toán (Phi) Văn (Thắng)
TNHN_3 (Danh) 5 Anh (Quốc) Anh (Hương) Văn (Thắng)

5
1
2
BDHSG tỉn
C 3
4
5
6
Anh (Quốc) Sử (Đào) 1 Toán (Trí) Địa (Tuấn) Văn (Thắng)
Anh (Quốc) Sử (Đào) 2 Địa (Tuấn) TC.Văn (Thắng) TD (Chính)
S
CĐH6(A2-Hà) Tin (Nhị) S 3 Địa (Tuấn) GDQP (Mến) TD (Chính)
Văn (Mai) GDQP (Sơn) 4 Anh (Quốc) GDQP (Mến) Toán (Trang)
SHL (Bình) SHL (M.Khánh) 5 SHL (Tuấn) SHL (N.Thắng) SHL (Diễm)

Si1 6 1 Sử (Y.Anh) Anh (Hương) Hóa (Hà)


Si1 CĐH7(A3-Thắng) 2 Sử (Y.Anh) TC.Anh (Hương) Hóa (Hà)
CĐT7(A2-Bình) Sinh (Trang) 3 Toán (Trí) Hóa (Thắng) Sinh (Hiền)
C
4 Toán (Trí) Hóa (Thắng) Địa (Tuấn)
5
6
7
Tin (Suyền) Anh (Luân) 1 Hóa (Thắng) TD (Chính) Toán (Trang)
Tin (Suyền) Anh (Luân) 2 Hóa (Thắng) TD (Chính) TC.Văn (Thắng)
TNHN_2 (Danh) CĐSi3(A3-Trang) S 3 C.Nghệ (Cường) Sử (Y.Anh) Anh (Liên)
CĐSi1 TNHN_3 (Danh) 4 Văn (Tiên) Sinh (Ngọc) Sử (Y.Anh)
CĐL5(A2-Tài) 5 Văn (Tiên) Sinh (Ngọc) Hóa (Hà)

7
1
2
BDHSG tỉn
C 3
4
5
6
Bình M.Khánh GVCN Tuấn N.Thắng Diễm
D.9 D.10 PHÒNG B.1 B.2 B.3
12H 12Si 12VSĐ 12A1 12A2
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Toán (My) Lý (Oanh) Toán (Nghĩa) C.Nghệ (Thái) Sử (Hạnh)
Toán (My) C.Nghệ (Thái) GDQP (Mến) Địa (N.Anh) Tin (Khánh)
C.Nghệ (Cường) Sinh (Hiền) GDQP (Mến) GDQP (Sơn) Tin (Khánh)
Văn (Thắng) Tin (Thư) Văn (Chi) GDQP (Sơn) GDCD (Phương)

Sử (Y.Anh) Toán (My) Anh (Minh) Văn (Lan) Toán (Trang)


Toán (My) Văn (Lan) Sử (Hạnh) GDCD (Phương) Toán (Trang)
Toán (My) Hóa (Thắng) Địa (N.Anh) Toán (Ngân) Văn (Lan)
GDCD (Phương) Lý (Oanh) Địa (N.Anh) Toán (Ngân) Văn (Lan)
Lý (Tuyên) Tin (Thư) Hóa (Hà) Văn (Lan) Anh (Hương)
Lý (Tuyên) Toán (My) Toán (Nghĩa) Văn (Lan) Anh (Hương)
Hóa (Mai) Toán (My) Văn (Chi) Toán (Ngân) Văn (Lan)
Anh (Thường) Toán (My) Văn (Chi) Lý (Giang) Văn (Lan)
Anh (Thường) Sinh (Hiền) Ch.V-S-Đ (Chi-Hạnh-N.Anh) Lý (Giang) Hóa (Mai)

BDHSG tỉnh
Địa (N.Anh) TC.Văn (Lan) Anh (Minh) TD (Trúc) Sử (Hạnh)
Anh (Thường) Văn (Lan) Anh (Minh) TD (Trúc) TC.Toán (Trang)
TC.Anh (Thường) Toán (My) Văn (Chi) Tin (Phương) TC.Toán (Trang)
Hóa (Mai) Toán (My) Văn (Chi) Tin (Phương) Anh (Hương)
Hóa (Mai) Anh (Hiền) Ch.Văn (Chi) Văn (Lan) Anh (Hương)

Lý (Tuyên) GDCD (Phương) Địa (N.Anh) Anh (Hiền) Sinh (Trang)


Lý (Tuyên) Lý (Oanh) GDCD (Phương) Anh (Hiền) Sinh (Trang)
Văn (Thắng) TD (Khang) Toán (Nghĩa) Sinh (Trang) GDQP (Mến)
Văn (Thắng) TD (Khang) Toán (Nghĩa) Sinh (Trang) GDQP (Mến)

Địa (N.Anh) Hóa (Thắng) Anh (Minh) Văn (Lan) Toán (Trang)
Anh (Thường) Hóa (Thắng) Anh (Minh) Văn (Lan) Toán (Trang)
GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) Anh (Minh) Anh (Hiền) Lý (Oanh)
GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) Tin (Phương) Anh (Hiền) Văn (Lan)
Sinh (Hiền) Anh (Hiền) Tin (Phương) Toán (Ngân) Văn (Lan)

BDHSG tỉnh

Sử (Y.Anh) Văn (Lan) TD (Trúc) Anh (Hiền) TD (Trúc)


Hóa (Mai) Văn (Lan) TD (Trúc) Anh (Hiền) TD (Trúc)
Hóa (Mai) TC.Anh (Hiền) C.Nghệ (Thái) Toán (Ngân) Toán (Trang)
Văn (Thắng) Lý (Oanh) Toán (Nghĩa) Toán (Ngân) C.Nghệ (Thái)
SHL (Y.Anh) SHL (Oanh) SHL (Nghĩa) SHL (N.Anh-Đ) SHL (Hạnh)

Toán (My) Sinh (Hiền) Sử (Hạnh) Hóa (Mai) Địa (N.Anh)


Toán (My) Sinh (Hiền) TC.Toán (Nghĩa) Hóa (Mai) Địa (N.Anh)
Hóa (Mai) Địa (N.Anh) TC.Toán (Nghĩa) Sử (Hạnh) Anh (Hương)
Sinh (Hiền) Địa (N.Anh) Hóa (Hà) Sử (Hạnh) Anh (Hương)

Tin (Phương) Sử (Y.Anh) Sử (Hạnh) Anh (Hiền) Anh (Hương)


Tin (Phương) Sử (Y.Anh) Lý (Oanh) Anh (Hiền) Anh (Hương)
TD (Khang) Anh (Hiền) Lý (Oanh) TC.Toán (Ngân) Toán (Trang)
TD (Khang) Anh (Hiền) Sinh (Hành) TC.Toán (Ngân) Lý (Oanh)
TC.Văn (Thắng) Hóa (Thắng) Sinh (Hành) Địa (N.Anh) Hóa (Mai)

BDHSG tỉnh

Y.Anh Oanh Nghĩa N.Anh-Đ Hạnh


B.4 B.5 B.6 B.7 B.8
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HK1 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG TỪ 09/1

Thứ Buổi Tiết 10T1 10T2 10L 10H 10Si


1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Văn (Mai) TNHN_1 (Nhị) H3(L-Danh) Hóa (Hiền) NN (My)
S 3 Văn (Mai) TNHN_3 (Nhị) H3(L-Danh) Hóa (Hiền) NN (My)
4 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Sử (Hạnh) Anh (Liên) Anh (Luân)
5 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Sử (Hạnh) Anh (Liên) Anh (Luân)
2

1
C 2 Ngoại ngữ 2: (10N2 - D.20); (10P - D.21); 10Tr1+10Tr2 (Hội trường)
3
4
1 Sử (Hạnh) Anh (Liên) TNHN_3 (Tr.My) TD (Khang) TD (Trúc)
2 Sử (Hạnh) TNHN_2 (Tr.My) CĐH3(L-Danh) TD (Khang) TD (Trúc)
S 3 GDQP (Sơn) GDQP (Mến) Lý (Tuyên) Tin (Suyền) Sử (Đào)
4 Toán (Nhân) Sử (Hạnh) Lý (Tuyên) Tin (Suyền) GDQP (Sơn)
5 Toán (Nhân) Toán (My) GDQP (Mến) GDQP (Sơn) Anh (Luân)

3
1
2
BDHSG tỉnh
C 3
4
5
6
1 TD (Chính) Toán (Trang) TD (Chính) Hóa (Hiền) TNHN_2 (Tr.My)
2 TD (Chính) Toán (Trang) TD (Chính) Hóa (Hiền) TNHN_3 (Tr.My)
S 3 TNHN_2 (Tr.My) TD (Chính) Văn (Lan) TNHN_3 (L.Hiền) Văn (Khánh)
4 Tin (Khánh) TD (Chính) Văn (Lan) TNHN_2 (Tr.My) Toán (Bình)
5 Tin (Khánh) CĐT1(Ti-My) TNHN_2 (Tr.My) Toán (Bình)

4
1 TVHĐ (Q.Nhân)
2 TVHĐ (Q.Nhân)
C 3
4
5
6
1 L1(T1-Oanh) Văn (Sương) Toán (Bình) Si(H-Trang) Sinh (Hành)
2 L1(T1-Oanh) Văn (Sương) CĐT2(L-Bình) Si(H-Trang) Sinh (Hành)
S 3 Toán (Nhân) Ch.T-Ti (Trang-Thư) Văn (Lan) Sử (Diệp) Sử (Đào)
4 Toán (Nhân) Ch.T-Ti (My-Thư) TNHN_1 (Danh) Sử (Diệp) Tin (Nhị)
5 Anh (Minh) Ch.T-Ti (My-Thư) GDĐP (Hạnh) CĐT3(H-N.Anh) Tin (Nhị)

5
1
2
BDHSG tỉnh
C 3
4
5
6
1 Toán (Nhân) L2(T2-Diễm) Anh (Luân) L3(H-Tài) TNHN_1 (Tr.My)
2 Toán (Nhân) L2(T2-Diễm) Anh (Luân) L3(H-Tài) GDĐP (Y.Anh)
S
S 3 Anh (Minh) Anh (Liên) Toán (Bình) TNHN_1 (L.Hiền) H4(Si-Danh)
4 Anh (Minh) Anh (Liên) Toán (Bình) Hóa (Hiền) H4(Si-Danh)
5 SHL (Tr.Mai) SHL (Nhị) SHL (Danh) SHL (L.Hiền) SHL (Tr.My)

6 1 H1(T1-Thủy) GDĐP (Duyên) Anh (Luân) Văn (Khánh) Toán (Bình)


2 H1(T1-Thủy) Sử (Hạnh) Tin (Suyền) Anh (Liên) CĐT4(Si-Bình)
3 Văn (Mai) H2(T2-Thủy) Tin (Suyền) Toán (N.Anh) CĐH4(Si-Danh)
C
4 H2(T2-Thủy) Toán (N.Anh)
5
6
7
1 CĐH1(T1-Thủy) Văn (Sương) Lý (Tuyên) Văn (Khánh) Sinh (Hành)
2 GDĐP (Hạnh) CĐL2(T2-Tài) Lý (Tuyên) Văn (Khánh) Sinh (Hành)
S 3 TNHN_3 (Tr.Mai) Tin.T-Ti (Nhị-Thư) Lý (Tuyên) GDĐP (Hạnh) Sinh (Hành)
4 TNHN_1 (Tr.Mai) Tin.T-Ti (Nhị-Thư) CN2(L-Cường) Toán (N.Anh) Văn (Khánh)
5 CĐL1(T1-Oanh) CĐH2(T2-Thủy) CN2(L-Cường) CĐSi(H-Hiền) Văn (Khánh)

7
1 TVHĐ (Q.Nhân)
2 TVHĐ (Q.Nhân)
BDHSG tỉnh
C 3 TVHĐ (Q.Nhân)
4 TVHĐ (Q.Nhân)
5
6
GVCN Tr.Mai Nhị Danh L.Hiền Tr.My
PHÒNG D.11 D.15 D.16 D.17 D.18
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.

Nguyễn Thị Hồng Phúc Phạm Văn Tùng


023-2024 ÁP DỤNG TỪ 09/10/2023

10VSĐ 10A1 10A2 Thứ Buổi Tiết 11T1


Chào cờ Chào cờ Chào cờ 1 Chào cờ
L4(VSD-Tài) TNHN_2 (Q.Nhân) TNHN_2 (Lam) 2 CN1(T1T2-Cường)
Văn (Chính) Toán (Khoa) TNHN_3 (Lam) S 3 CN1(T1T2-Cường)
Văn (Chính) Đ2(A1A2-Dũng) H5(A1A2-Danh) 4 TNHN_3 (Thái)
Ch.Văn (Chính) Đ2(A1A2-Dũng) H5(A1A2-Danh) 5 Toán (Q.Anh)
2

1 TNHN_2 (Thái)
0Tr1+10Tr2 (Hội trường) C 2 CĐL1(T1Si-Giang)
3 Sử (Y.Anh)
4
TD (Trúc) Tin (Suyền) TD (Khang) 1 Anh (Quốc)
TD (Trúc) Tin (Suyền) TD (Khang) 2 Anh (Quốc)
Toán (N.Anh) Văn (Duyên) CĐT7(A2-Khoa) S 3 TD (Chính)
GDQP (Mến) Văn (Duyên) Anh (Liên) 4 TD (Chính)
GDĐP (Y.Anh) Anh (Minh) Anh (Liên) 5
3
1
2
C 3
4
5
6
Anh (Luân) KP3(A1A2-Phương) CN3(A1A2-Thái) 1 L1(T1Si-Giang)
Anh (Luân) KP3(A1A2-Phương) CN3(A1A2-Thái) 2 L1(T1Si-Giang)
Toán (N.Anh) CĐL4(A1-Quốc) Anh (Liên) S 3 GDQP (Sơn)
Ch.V-S-Đ (Chính-Đào-Tùng) Anh (Minh) Văn (Duyên) 4 Văn (Mai)
Ch.V-S-Đ (Chính-Đào-Tùng) Anh (Minh) Văn (Duyên) 5 Văn (Mai)

4
1
2
C 3
4
5
6
KP2(VSD-Phương) Sử (Đào) L6(A2-Tài) 1 Toán (Q.Anh)
KP2(VSD-Phương) Sử (Đào) L6(A2-Tài) 2 Toán (Q.Anh)
TNHN_1 (Tài) Văn (Duyên) Tin (Suyền) S 3 Toán (Q.Anh)
Sử (Đào) Anh (Minh) Văn (Duyên) 4 H1(T1-Thắng)
Ch.Địa (Tùng) GDQP (Sơn) GDQP (Mến) 5 H1(T1-Thắng)

5
1
2
C 3
4
5
6
Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tùng) L5(A1-Quốc) Anh (Liên) 1 Tin (Nhị)
Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tùng) L5(A1-Quốc) Anh (Liên) 2 Tin (Nhị)
S
Anh (Luân) TNHN_3 (Q.Nhân) Toán (Khoa) S 3 Văn (Mai)
Sử (Đào) TNHN_1 (Q.Nhân) TNHN_1 (Lam) 4 TNHN_1 (Dũng)
SHL (Tài) SHL (Q.Nhân) SHL (Lam) 5 SHL (Dũng)

Tin (Nhị) GDĐP (Y.Anh) CĐL5(A2-Tài) 6 1 Si1(T1A1A2-Trang)


Tin (Nhị) CĐH5(A1A2-Danh) CĐH5 2 Si1(T1A1A2-Trang)
CĐL3(VSD-Tài) Toán (Khoa) Anh (Liên) 3 Sử (Y.Anh)
C
TNHN_3 (Tài) Anh (Minh) GDĐP (Y.Anh) 4 Anh (Quốc)
5
6
7
CĐT5(VSD-N.Anh) TD (Khang) Toán (Khoa) 1 Toán (Q.Anh)
Toán (N.Anh) TD (Khang) Toán (Khoa) 2 Toán (Q.Anh)
TNHN_2 (Tr.My) Toán (Khoa) Tin (Suyền) S 3 CĐH1(T1-Thắng)
L4(VSD-Tài) CĐT6(A1-Khoa) Sử (Đào) 4 CĐSi1(T1A1A2-Trang)
Văn (Chính) Anh (Minh) Sử (Đào) 5
7
1
2
C 3
4
5
6
Tài Q.Nhân Lam GVCN Dũng
D.19 D.20 D.21 PHÒNG B.9
Thủ Dầu Một, ngày 08 tháng 10 năm 2023
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Văn Sơn


11T2 11L 11H 11Si 11VSĐ 11A1
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
KP1(T1T2-Phương) Lý (Hồng) Sử (Y.Anh) Văn (Khánh) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn) Sử (Diệp)
KP1(T1T2-Phương) Lý (Hồng) Sử (Y.Anh) Văn (Khánh) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn) Sử (Diệp)
L2(T2-Giang) Văn (Thắng) Toán (Nghĩa) H4(SiVSD-Thắng) H4 Anh (Thường)
L2(T2-Giang) Sử (Y.Anh) Toán (Nghĩa) H4(SiVSD-Thắng) H4 Anh (Thường)

Toán (Ngân) Anh (Luân) Văn (Duyên) CĐT4(Si-N.Anh) CĐT5(VSD-Khoa) Văn (Mai)
TNHN_3 (Thái) Anh (Luân) Văn (Duyên) CĐL1 CĐT5(VSD-Khoa) Anh (Thường)
CĐL2(T2-Giang) Sử (Đào) Anh (Luân) CĐT6(A1-Khoa)
Ngoại ngữ 2: (N - B.9) + (P - B.10) + (Tr - C.7)
Văn (Duyên) Toán (N.Anh) Toán (Nghĩa) Anh (Luân) Văn (Tiên) Văn (Mai)
Văn (Duyên) CĐT2(L-N.Anh) Anh (Thường) Anh (Luân) Toán (Khoa) Văn (Mai)
Anh (Luân) CĐH3(L-Hà) Anh (Thường) NN2(Si-My) Tin (Thư) KP3(A1-Phương)
Si2(T2LHVSD-Trang) Si2 Si2 NN2(Si-My) Si2 KP3(A1-Phương)
Si2(T2LHVSD-Trang) Si2 Si2 Sinh (Ngọc) Si2

BDHSG tỉnh
Tin.T-Ti (Suyền-Khánh) Lý (Hồng) TNHN_3 (Lam) L1 Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn) Toán (Khoa)
Tin.T-Ti (Suyền-Khánh) Lý (Hồng) TNHN_1 (Cường) L1 Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn) Toán (Khoa)
CĐH2(T2-Hà) CN2(L-Cường) GDQP (Sơn) Sinh (Ngọc) TD (Khang) TNHN_1 (Khoa)
GDQP (Sơn) CN2(L-Cường) Tin (Suyền) GDQP (Mến) TD (Khang) TNHN_2 (N.Anh-T)
Anh (Luân) GDQP (Sơn) Tin (Suyền) Toán (N.Anh) GDQP (Mến) Anh (Thường)

TNHN_2 (Th.Hiền)
TNHN_3 (Th.Hiền)

TNHN_1 (Thái) Tin (Suyền) Hóa (Thủy) TD (Trúc) Anh (Luân) TD (Trúc)
TNHN_2 (Thái) Tin (Suyền) Hóa (Thủy) TD (Trúc) Anh (Luân) TD (Trúc)
Sử (Y.Anh) TNHN_2 (Thái) TD (Khang) Toán (N.Anh) KP2(VSD-Phương) Anh (Thường)
Anh (Luân) TNHN_3 (Thái) TD (Khang) Toán (N.Anh) KP2(VSD-Phương) Anh (Thường)
Ch.T-Ti (Tú-Khánh) Anh (Luân) Anh (Thường) Ch.Văn (Tiên) L4(A1-Tài)

BDHSG tỉnh

Ch.T-Ti (Ngân-Khánh) Toán (N.Anh) L3(HVSD-Oanh) TNHN_1 (Mến) L3 H5(A1-Hà)


Ch.T-Ti (Ngân-Khánh) Toán (N.Anh) L3(HVSD-Oanh) TNHN_3 (Mến) L3 H5(A1-Hà)
Văn (Duyên) Lý (Hồng) NN1(H-My) Sử (Đào) Sử (Diệp) GDQP (Sơn)
Sử (Y.Anh) TNHN_1 (Hồng) NN1(H-My) Văn (Khánh) Sử (Diệp) L4(A1-Tài)
SHL (Thái) SHL (Hồng) SHL (Cường) SHL (Mến) SHL (Diệp) SHL (Khoa)

TD (Chính) CĐT3(H-Nghĩa) TNHN_2 (N.Anh-T) Toán (Khoa) Si1


TD (Chính) Sử (Y.Anh) Văn (Duyên) Anh (Luân) Toán (Khoa) Si1
CĐT1(Ti-Tú) TD (Chính) TNHN_2 (Lam) Tin (Thư) TNHN_1 (Diệp) CĐH5(A1-Hà)
TD (Chính) Tin (Thư) Ch.Địa (Tuấn) Toán (Khoa)

Ngoại ngữ 2: P+Tr (online từ 17g30 - 19g00)

Toán (Ngân) H3(L-Hà) CĐL3(HVSD-Oanh) Sinh (Ngọc) CĐL3 Tin (Nhị)


Toán (Ngân) H3(L-Hà) Hóa (Thủy) Sinh (Ngọc) Văn (Tiên) Tin (Nhị)
H2(T2-Hà) Văn (Thắng) Hóa (Thủy) Sinh (Ngọc) Văn (Tiên) CĐL4(A1-Tài)
H2(T2-Hà) Văn (Thắng) Hóa (Thủy) CĐH4(SiVSD-Thắng) CĐH4 CĐSi1
CĐSi2(T2LHVSD-Trang) CĐSi2 CĐSi2 CĐSi2 TNHN_3 (N.Anh-T)

BDHSG tỉnh

Ngoại ngữ 2: N (online từ 17g30 - 19g00)

Thái Hồng Cường Mến Diệp Khoa


B.10 B.11 B.12 B.13 B.14 D.8
11A2 11A3 Thứ Buổi Tiết 12T1 12T2 12L
Chào cờ Chào cờ 1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ
L5(A2-Giang) Toán (Bình) 2 Toán (Trí) Văn (Thắng) Lý (Diễm)
L5(A2-Giang) Toán (Bình) S 3 Toán (Trí) Văn (Thắng) Lý (Diễm)
Toán (Bình) Văn (Khánh) 4 GDQP (Sơn) Toán (Phi) Sử (Y.Anh)
Toán (Bình) Văn (Khánh) 5 GDQP (Sơn) Toán (Phi) Toán (Trang)
2
H6(A2-Hà) Tin (Nhị) 1 Anh (Quốc) Văn (Thắng) GDQP (Mến)
H6(A2-Hà) TNHN_2 (Danh) C 2 Hóa (Thắng) Văn (Thắng) GDQP (Mến)
Toán (Bình) 3 Toán (Trí) Hóa (Thắng) Hóa (Hà)
4 Lý (Giang) Hóa (Thắng) Văn (Thắng)
KP4(A2-Phương) H7(A3-Thắng) 1 Lý (Giang) Toán (Phi) Địa (Tuấn)
KP4(A2-Phương) H7(A3-Thắng) 2 Lý (Giang) Địa (Tuấn) Anh (Liên)
Anh (Quốc) Toán (Bình) S 3 TC.Văn (Tiên) Anh (Hương) Anh (Liên)
Văn (Mai) CĐT8(A3-Bình) 4 Văn (Tiên) Anh (Hương) Tin (Phương)
Văn (Mai) 5 Văn (Tiên) Lý (Giang) Tin (Phương)

3
1
2
BDHSG tỉn
C 3
4
5
6
Anh (Quốc) TD (Khang) 1 Sinh (Ngọc) Tin (Phương) Hóa (Hà)
Anh (Quốc) TD (Khang) 2 Sinh (Ngọc) Tin (Phương) Hóa (Hà)
GDQP (Mến) Anh (Luân) S 3 TC.Anh (Quốc) Lý (Giang) TC.Anh (Hương)
Sử (Diệp) TNHN_1 (Khánh) 4 Lý (Giang) Toán (Phi) Toán (Trang)
Sử (Diệp) Văn (Khánh) 5 Toán (Trí) Sử (Y.Anh) Toán (Trang)

4
1 TD (Chính) Lý (Giang) Anh (Liên)
2 TD (Chính) Lý (Giang) GDCD (Phương)
C 3
4
5
6
TD (Khang) L6(A3-Quốc) 1 Toán (Trí) Ch.Tin (Phương) Văn (Thắng)
TD (Khang) L6(A3-Quốc) 2 Toán (Trí) Ch.T-Ti (Phi-Phương) Văn (Thắng)
Anh (Quốc) CĐL6(A3-Quốc) S 3 Hóa (Thắng) Ch.T-Ti (Phi-Phương) Lý (Diễm)
TNHN_1 (Bình) Sinh (Trang) 4 Anh (Quốc) TC.Văn (Thắng) Lý (Diễm)
TNHN_3 (Danh) 5 Anh (Quốc) Anh (Hương) Toán (Trang)

5
1
2
BDHSG tỉn
C 3
4
5
6
Anh (Quốc) Sử (Đào) 1 GDCD (Phương) Địa (Tuấn) TD (Chính)
Anh (Quốc) Sử (Đào) 2 Địa (Tuấn) GDCD (Phương) TD (Chính)
S
CĐH6(A2-Hà) Tin (Nhị) S 3 Địa (Tuấn) GDQP (Mến) Văn (Thắng)
Văn (Mai) GDQP (Sơn) 4 Anh (Quốc) GDQP (Mến) Lý (Diễm)
SHL (Bình) SHL (M.Khánh) 5 SHL (Tuấn) SHL (N.Thắng) SHL (Diễm)

Si1 6 1 Toán (Trí) Anh (Hương) Lý (Diễm)


Si1 CĐH7(A3-Thắng) 2 Toán (Trí) TC.Anh (Hương) Lý (Diễm)
CĐT7(A2-Bình) Sinh (Trang) 3 Tin (Phương) Hóa (Thắng) Sinh (Hiền)
C
4 Tin (Phương) Hóa (Thắng) Anh (Liên)
5
6
7
Tin (Suyền) Anh (Luân) 1 Hóa (Thắng) TD (Chính) Toán (Trang)
Tin (Suyền) Anh (Luân) 2 Hóa (Thắng) TD (Chính) TC.Văn (Thắng)
TNHN_2 (Danh) CĐSi3(A3-Trang) S 3 C.Nghệ (Cường) Sử (Y.Anh) Địa (Tuấn)
CĐSi1 TNHN_3 (Danh) 4 Văn (Tiên) Sinh (Ngọc) Sử (Y.Anh)
CĐL5(A2-Tài) 5 Văn (Tiên) Sinh (Ngọc) Hóa (Hà)

7
1
2
BDHSG tỉn
C 3
4
5
6
Bình M.Khánh GVCN Tuấn N.Thắng Diễm
D.9 D.10 PHÒNG B.1 B.2 B.3
12H 12Si 12VSĐ 12A1 12A2
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Anh (Thường) Lý (Oanh) Toán (Nghĩa) C.Nghệ (Thái) Sử (Hạnh)
Anh (Thường) C.Nghệ (Thái) GDQP (Mến) Địa (N.Anh) Toán (Trang)
Toán (My) Sinh (Hiền) GDQP (Mến) GDQP (Sơn) Tin (Khánh)
Sinh (Hiền) Tin (Thư) Văn (Chi) GDQP (Sơn) Tin (Khánh)

Toán (My) Hóa (Thắng) Anh (Minh) Văn (Lan) GDQP (Mến)
Toán (My) Văn (Lan) Sử (Hạnh) Toán (Ngân) GDQP (Mến)
TC.Anh (Thường) Toán (My) Địa (N.Anh) Toán (Ngân) Văn (Lan)
Sử (Y.Anh) Lý (Oanh) Địa (N.Anh) Tin (Phương) Văn (Lan)
Lý (Tuyên) Tin (Thư) Hóa (Hà) Văn (Lan) Anh (Hương)
Lý (Tuyên) Toán (My) Toán (Nghĩa) Văn (Lan) Anh (Hương)
Văn (Thắng) Toán (My) Ch.V-S-Đ (Chi-Hạnh-N.Anh) Lý (Giang) Văn (Lan)
Anh (Thường) Toán (My) Văn (Chi) Lý (Giang) Văn (Lan)
Anh (Thường) Sinh (Hiền) Văn (Chi) Địa (N.Anh) Hóa (Mai)

BDHSG tỉnh
C.Nghệ (Cường) TC.Văn (Lan) Anh (Minh) TD (Trúc) TD (Trúc)
Toán (My) Văn (Lan) Anh (Minh) TD (Trúc) TD (Trúc)
Văn (Thắng) Toán (My) Văn (Chi) GDCD (Phương) C.Nghệ (Thái)
Hóa (Mai) Toán (My) Văn (Chi) Tin (Phương) Anh (Hương)
Hóa (Mai) Anh (Hiền) Ch.Văn (Chi) Văn (Lan) Anh (Hương)

Văn (Thắng) GDCD (Phương) Toán (Nghĩa) Sinh (Trang) Toán (Trang)
Văn (Thắng) Lý (Oanh) Toán (Nghĩa) Sinh (Trang) Toán (Trang)

Địa (N.Anh) Hóa (Thắng) Anh (Minh) Văn (Lan) Toán (Trang)
Địa (N.Anh) Hóa (Thắng) Anh (Minh) Văn (Lan) Toán (Trang)
GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) Anh (Minh) Anh (Hiền) Lý (Oanh)
GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) Tin (Phương) Anh (Hiền) Văn (Lan)
Hóa (Mai) Anh (Hiền) C.Nghệ (Thái) Toán (Ngân) Văn (Lan)

BDHSG tỉnh

Sử (Y.Anh) Văn (Lan) TD (Trúc) Anh (Hiền) Anh (Hương)


Hóa (Mai) Văn (Lan) TD (Trúc) Anh (Hiền) Anh (Hương)
Hóa (Mai) TC.Anh (Hiền) Sinh (Hành) Toán (Ngân) GDCD (Phương)
GDCD (Phương) Lý (Oanh) Toán (Nghĩa) Toán (Ngân) Hóa (Mai)
SHL (Y.Anh) SHL (Oanh) SHL (Nghĩa) SHL (N.Anh-Đ) SHL (Hạnh)

Lý (Tuyên) Sinh (Hiền) Sử (Hạnh) Hóa (Mai) Địa (N.Anh)


Lý (Tuyên) Sinh (Hiền) TC.Toán (Nghĩa) Hóa (Mai) Địa (N.Anh)
Hóa (Mai) Địa (N.Anh) TC.Toán (Nghĩa) Sử (Hạnh) TC.Toán (Trang)
Sinh (Hiền) Địa (N.Anh) Hóa (Hà) Sử (Hạnh) TC.Toán (Trang)

Tin (Phương) Sử (Y.Anh) Sử (Hạnh) Anh (Hiền) Anh (Hương)


Tin (Phương) Sử (Y.Anh) Lý (Oanh) Anh (Hiền) Anh (Hương)
TD (Khang) Anh (Hiền) Lý (Oanh) TC.Toán (Ngân) Toán (Trang)
TD (Khang) Anh (Hiền) Sinh (Hành) TC.Toán (Ngân) Lý (Oanh)
TC.Văn (Thắng) Hóa (Thắng) Địa (N.Anh) Toán (Ngân) Sử (Hạnh)

BDHSG tỉnh

Y.Anh Oanh Nghĩa N.Anh-Đ Hạnh


B.4 B.5 B.6 B.7 B.8
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HK1 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG TỪ 16/1

Thứ Buổi Tiết 10T1 10T2 10L 10H 10Si


1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Văn (Mai) TNHN_1 (Nhị) H3(L-Danh) Hóa (Hiền) NN (My)
S 3 Văn (Mai) Toán (Trang) H3(L-Danh) Hóa (Hiền) NN (My)
4 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Sử (Hạnh) Sử (Diệp) Anh (Luân)
5 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Sử (Hạnh) Sử (Diệp) Anh (Luân)
2

1 Toán (Nhân) Ch.T-Ti (Trang-Thư) Toán (Bình) Văn (Khánh) Sinh (Hành)
C 2 Toán (Nhân) Ch.T-Ti (Trang-Thư) Toán (Bình) Văn (Khánh) GDĐP (Dũng)
3 Ngoại ngữ 2: (10N1 - D.20); (10P - D.21); 10Tr1+10Tr2 (Hội trường)
4 Ngoại ngữ 2: (10N2 - D.20); (10P - D.21); 10Tr1+10Tr2 (Hội trường)
1 L1(T1-Oanh) Anh (Liên) TNHN_3 (Tr.My) Si(H-Trang) TD (Trúc)
2 L1(T1-Oanh) TNHN_2 (Tr.My) CĐH3(L-Danh) Si(H-Trang) TD (Trúc)
S 3 GDQP (Sơn) GDQP (Mến) Lý (Tuyên) Tin (Suyền) Sử (Đào)
4 Anh (Minh) Tin.T-Ti (Nhị-Thư) Lý (Tuyên) Tin (Suyền) GDQP (Sơn)
5 Văn (Mai) Ch.Tin (Thư) GDQP (Mến) GDQP (Sơn) Anh (Luân)

3
1
2
BDHSG tỉnh
C 3
4
5
Ngoại ngữ 2: 10N1 + 10P + 10Tr1: online tiết 5,6 từ 17g30-19g00
6
1 TD (Chính) Anh (Liên) TD (Chính) Hóa (Hiền) TNHN_2 (Tr.My)
2 TD (Chính) Anh (Liên) TD (Chính) Hóa (Hiền) TNHN_3 (Tr.My)
S 3 TNHN_2 (Tr.My) TD (Chính) Văn (Lan) TNHN_3 (L.Hiền) Văn (Khánh)
4 Tin (Khánh) TD (Chính) Văn (Lan) TNHN_2 (Tr.My) Toán (Bình)
5 Tin (Khánh) CĐT1(Ti-My) TNHN_2 (Tr.My) Anh (Liên) Toán (Bình)

4
1 Toán (Nhân) Sử (Hạnh) Lý (Tuyên) Toán (N.Anh) Văn (Khánh)
2 Toán (Nhân) Sử (Hạnh) Lý (Tuyên) Toán (N.Anh) Văn (Khánh)
C 3
15g10-17g00 HS toàn trường nghỉ học, SH CLB
4
5
6
1
2
7g thi HSG tỉnh 180 phút các môn T, L, H, Si, A
S 3 HS toàn trường nghỉ buổi sáng
4
5
5
1 Toán (Nhân) GDĐP (Hạnh) Văn (Lan) TD (Khang) Toán (Bình)
2 Toán (Nhân) Sử (Hạnh) Văn (Lan) TD (Khang) Toán (Bình)
C 3 Sử (Hạnh) H2(T2-Thủy) Toán (Bình) Anh (Liên) Sinh (Hành)
4 Sử (Hạnh) H2(T2-Thủy) Toán (Bình) Anh (Liên) Sinh (Hành)
5
Ngoại ngữ 2: 10N2 + 10Tr2: online tiết 5,6 từ 17g30-19g00
6
1
2
7g thi HSG tỉnh 180 phút V, S, Đ, GDCD, Tin; kỹ năng nói tiếng Anh
S HS toàn trường nghỉ buổi sáng
7g thi HSG tỉnh 180 phút V, S, Đ, GDCD, Tin; kỹ năng nói tiếng Anh
S 3 HS toàn trường nghỉ buổi sáng
4
5

6 1 CĐL1(T1-Oanh) Ch.T-Ti (My-Thư) Anh (Luân) CĐSi(H-Hiền) CĐH4(Si-Danh)


2 H1(T1-Thủy) Toán (My) Anh (Luân) Toán (N.Anh) Tin (Nhị)
3 H1(T1-Thủy) Toán (My) Tin (Suyền) L3(H-Tài) Tin (Nhị)
C
4 Anh (Minh) CĐH2(T2-Thủy) Tin (Suyền) L3(H-Tài) Anh (Luân)
5
6
7
1 CĐH1(T1-Thủy) L2(T2-Diễm) TNHN_1 (Danh) Văn (Khánh) Sinh (Hành)
2 GDĐP (Hạnh) L2(T2-Diễm) Lý (Tuyên) Văn (Khánh) Sinh (Hành)
S 3 Văn (Mai) Tin.T-Ti (Nhị-Thư) Lý (Tuyên) CĐT3(H-N.Anh) Sinh (Hành)
4 Anh (Minh) Tin.T-Ti (Nhị-Thư) CN2(L-Cường) Toán (N.Anh) H4(Si-Danh)
5 Anh (Minh) Anh (Liên) CN2(L-Cường) TNHN_1 (L.Hiền) H4(Si-Danh)

7
1 TNHN_3 (Tr.Mai) TNHN_3 (Nhị) Anh (Luân) Hóa (Hiền) TNHN_1 (Tr.My)
2 TNHN_1 (Tr.Mai) H2(T2-Thủy) Anh (Luân) Hóa (Hiền) Sử (Đào)
C 3 H1(T1-Thủy) CĐL2(T2-Tài) CĐT2(L-Bình) GDĐP (Dũng) Văn (Khánh)
4 Toán (Nhân) L2(T2-Diễm) GDĐP (Dũng) Anh (Liên) CĐT4(Si-Bình)
5
6
GVCN Tr.Mai Nhị Danh L.Hiền Tr.My
PHÒNG D.11 D.15 D.16 D.17 D.18
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.

Nguyễn Thị Hồng Phúc Phạm Văn Tùng


023-2024 ÁP DỤNG TỪ 16/10/2023

10VSĐ 10A1 10A2 Thứ Buổi Tiết 11T1


Chào cờ Chào cờ Chào cờ 1 Chào cờ
CĐL3(VSD-Tài) TNHN_2 (Q.Nhân) TNHN_2 (Lam) 2 CN1(T1T2-Cường)
Văn (Chính) Toán (Khoa) TNHN_3 (Lam) S 3 CN1(T1T2-Cường)
Văn (Chính) Đ2(A1A2-Dũng) H5(A1A2-Danh) 4 TNHN_3 (Thái)
Ch.Văn (Chính) Đ2(A1A2-Dũng) H5(A1A2-Danh) 5 Toán (Q.Anh)
2
GDĐP (Dũng) Sử (Đào) Văn (Duyên) 1 Tin (Nhị)
TNHN_1 (Tài) Sử (Đào) Tin (Suyền) C 2 TNHN_2 (Thái)
0Tr1+10Tr2 (Hội trường) 3 Toán (Q.Anh)
0Tr1+10Tr2 (Hội trường) 4 Toán (Q.Anh)
TD (Trúc) Tin (Suyền) TD (Khang) 1 TD (Chính)
TD (Trúc) Tin (Suyền) TD (Khang) 2 TD (Chính)
Tin (Nhị) Văn (Duyên) GDĐP (Y.Anh) S 3 Anh (Quốc)
GDQP (Mến) Văn (Duyên) Anh (Liên) 4 Anh (Quốc)
Văn (Chính) Anh (Minh) Anh (Liên) 5 Sử (Y.Anh)

3
1
2
C 3
4
5
tiết 5,6 từ 17g30-19g00
6
Anh (Luân) CĐL4(A1-Quốc) L6(A2-Tài) 1 Toán (Q.Anh)
Anh (Luân) Văn (Duyên) L6(A2-Tài) 2 Toán (Q.Anh)
Toán (N.Anh) Anh (Minh) Anh (Liên) S 3 GDQP (Sơn)
L4(VSD-Tài) Anh (Minh) Văn (Duyên) 4 L1(T1Si-Giang)
L4(VSD-Tài) Anh (Minh) Văn (Duyên) 5 L1(T1Si-Giang)

4
Ch.V-S-Đ (Chính-Đào-Tùng) GDQP (Sơn) GDQP (Mến) 1 Toán (Q.Anh)
Ch.V-S-Đ (Chính-Đào-Tùng) Anh (Minh) CĐT7(A2-Khoa) 2 Toán (Q.Anh)
C 3
ỉ học, SH CLB
4
5
6
1
2
n T, L, H, Si, A
ổi sáng S 3
4
5
5
1 H1(T1-Thắng)
2 H1(T1-Thắng)
Nghỉ Nghỉ Nghỉ
C 3 Văn (Mai)
4 Văn (Mai)
5
t 5,6 từ 17g30-19g00
6
1
2
in; kỹ năng nói tiếng Anh
ổi sáng S
in; kỹ năng nói tiếng Anh
ổi sáng S 3
4
5

Tin (Nhị) GDĐP (Y.Anh) CĐL5(A2-Tài) 6 1 Si1(T1A1A2-Trang)


TNHN_3 (Tài) CĐH5(A1A2-Danh) CĐH5 2 Si1(T1A1A2-Trang)
Anh (Luân) Anh (Minh) Anh (Liên) 3 CĐL1(T1Si-Giang)
C
Toán (N.Anh) CĐT6(A1-Khoa) Anh (Liên) 4 Ngoại ngữ 2: (N - B.9) + (P - B.10) + (Tr - C.7)
5
6
7
CĐT5(VSD-N.Anh) L5(A1-Quốc) Toán (Khoa) 1 Anh (Quốc)
Toán (N.Anh) L5(A1-Quốc) Toán (Khoa) 2 Anh (Quốc)
TNHN_2 (Tr.My) Anh (Minh) Tin (Suyền) S 3 CĐH1(T1-Thắng)
Ch.Địa (Tùng) Toán (Khoa) Sử (Đào) 4 CĐSi1(T1A1A2-Trang)
Văn (Chính) Toán (Khoa) Sử (Đào) 5 Sử (Y.Anh)

7
Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tùng) TNHN_3 (Q.Nhân) Anh (Liên) 1 TNHN_1 (Dũng)
Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tùng) TNHN_1 (Q.Nhân) Anh (Liên) 2 Tin (Nhị)
Sử (Đào) TD (Khang) Toán (Khoa) C 3 Văn (Mai)
Sử (Đào) TD (Khang) TNHN_1 (Lam) 4 Văn (Mai)
5
6
Tài Q.Nhân Lam GVCN Dũng
D.19 D.20 D.21 PHÒNG B.9
Thủ Dầu Một, ngày 15 tháng 10 năm 2023
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Văn Sơn


11T2 11L 11H 11Si 11VSĐ
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
KP1(T1T2-Phương) Lý (Hồng) Sử (Y.Anh) Văn (Khánh) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn)

KP1(T1T2-Phương) Lý (Hồng) Sử (Y.Anh) Văn (Khánh) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn)

CĐL2(T2-Giang) Văn (Thắng) Toán (Nghĩa) H4(SiVSD-Thắng) H4


Ch.Tin (Khánh) Sử (Y.Anh) Toán (Nghĩa) H4(SiVSD-Thắng) H4

TNHN_3 (Thái) Anh (Luân) Tin (Suyền) CĐT4(Si-N.Anh) CĐT5(VSD-Khoa)


Văn (Duyên) Anh (Luân) TNHN_2 (Lam) Toán (N.Anh) CĐT5(VSD-Khoa)
Ch.Toán (Tú) Toán (N.Anh) Văn (Duyên) Tin (Thư) Anh (Luân)
CĐT1(Ti-Tú) CĐT2(L-N.Anh) Văn (Duyên) Tin (Thư) Anh (Luân)
Văn (Duyên) Lý (Hồng) TNHN_3 (Lam) Anh (Luân) Ch.Văn (Tiên)
Văn (Duyên) Lý (Hồng) Toán (Nghĩa) Anh (Luân) Văn (Tiên)
Anh (Luân) CĐH3(L-Hà) Toán (Nghĩa) NN2(Si-My) Tin (Thư)
Si2(T2LHVSD-Trang) Si2 Si2 NN2(Si-My) Si2
Si2(T2LHVSD-Trang) Si2 Si2 NN2(Si-My) Si2

BDHSG tỉnh
Tin.T-Ti (Suyền-Khánh) Lý (Hồng) Toán (Nghĩa) Sinh (Ngọc) Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn)

Tin.T-Ti (Suyền-Khánh) Lý (Hồng) CĐT3(H-Nghĩa) Sinh (Ngọc) Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn)


CĐH2(T2-Hà) GDQP (Sơn) Tin (Suyền) Sinh (Ngọc) TD (Khang)
GDQP (Sơn) H3(L-Hà) Tin (Suyền) L1 TD (Khang)
Sử (Y.Anh) H3(L-Hà) GDQP (Sơn) L1 GDQP (Mến)

Toán (Ngân) TNHN_1 (Hồng) Hóa (Thủy) TD (Trúc) Anh (Luân)


Toán (Ngân) Sử (Y.Anh) Hóa (Thủy) TD (Trúc) Anh (Luân)

15g10-17g00 HS toàn trường nghỉ học, SH CLB

7g thi HSG tỉnh 180 phút các môn T, L, H, Si, A


HS toàn trường nghỉ buổi sáng

TNHN_1 (Thái) Anh (Luân) Hóa (Thủy) Văn (Khánh)


TNHN_2 (Thái) Anh (Luân) Hóa (Thủy) Văn (Khánh)
Nghỉ
Anh (Luân) TNHN_2 (Thái) TNHN_1 (Cường) Toán (N.Anh)
Anh (Luân) TNHN_3 (Thái) NN1(H-My) Toán (N.Anh)

7g thi HSG tỉnh 180 phút V, S, Đ, GDCD, Tin; kỹ năng nói tiếng Anh
HS toàn trường nghỉ buổi sáng
7g thi HSG tỉnh 180 phút V, S, Đ, GDCD, Tin; kỹ năng nói tiếng Anh
HS toàn trường nghỉ buổi sáng

L2(T2-Giang) Tin (Suyền) Văn (Duyên) TNHN_2 (N.Anh-T) Toán (Khoa)


L2(T2-Giang) Tin (Suyền) Văn (Duyên) Tin (Thư) Toán (Khoa)
Sử (Y.Anh) Toán (N.Anh) TD (Khang) CĐL1 Tin (Thư)
oại ngữ 2: (N - B.9) + (P - B.10) + (Tr - C.7) TD (Khang)

Ngoại ngữ 2: P+Tr (online từ 17g30 - 19g00)

Toán (Ngân) CN2(L-Cường) CĐL3(HVSD-Oanh) Sử (Đào) CĐL3


Toán (Ngân) CN2(L-Cường) Hóa (Thủy) Sử (Đào) Văn (Tiên)
H2(T2-Hà) Văn (Thắng) Hóa (Thủy) GDQP (Mến) Văn (Tiên)
H2(T2-Hà) Văn (Thắng) Hóa (Thủy) CĐH4(SiVSD-Thắng) CĐH4
CĐSi2(T2LHVSD-Trang) CĐSi2 CĐSi2 Toán (N.Anh) CĐSi2

Ch.T-Ti (Ngân-Khánh) Toán (N.Anh) L3(HVSD-Oanh) TNHN_1 (Mến) L3


Ch.T-Ti (Ngân-Khánh) Toán (N.Anh) L3(HVSD-Oanh) TNHN_3 (Mến) L3
TD (Chính) TD (Chính) NN1(H-My) Anh (Luân) Sử (Diệp)
TD (Chính) TD (Chính) NN1(H-My) Anh (Luân) Sử (Diệp)

Ngoại ngữ 2: N (online từ 17g30 - 19g00)

Thái Hồng Cường Mến Diệp


B.10 B.11 B.12 B.13 B.14
11A1 11A2 11A3 Thứ Buổi Tiết 12T1 12T2
Chào cờ Chào cờ Chào cờ 1 Chào cờ Chào cờ
Sử (Diệp) L5(A2-Giang) Toán (Bình) 2 Toán (Trí) Văn (Thắng)
Sử (Diệp) L5(A2-Giang) Toán (Bình) S 3 Toán (Trí) Văn (Thắng)
Văn (Mai) Toán (Bình) Văn (Khánh) 4 GDQP (Sơn) Toán (Phi)
Văn (Mai) Toán (Bình) Văn (Khánh) 5 GDQP (Sơn) Toán (Phi)
2
L4(A1-Tài) TD (Khang) TNHN_2 (Danh) 1 Địa (Tuấn) Ch.Tin (Phương)
Tin (Nhị) TD (Khang) TNHN_3 (Danh) C 2 GDCD (Phương) Địa (Tuấn)
CĐT6(A1-Khoa) Toán (Bình) GDQP (Sơn) 3 TD (Chính) Anh (Hương)
Toán (Khoa) TNHN_1 (Bình) Tin (Nhị) 4 TD (Chính) Anh (Hương)
Văn (Mai) H6(A2-Hà) H7(A3-Thắng) 1 Lý (Giang) GDCD (Phương)
Văn (Mai) H6(A2-Hà) H7(A3-Thắng) 2 Lý (Giang) Địa (Tuấn)
TD (Trúc) Văn (Mai) Sinh (Trang) S 3 TC.Văn (Tiên) Lý (Giang)
TD (Trúc) Văn (Mai) Sử (Đào) 4 Văn (Tiên) Hóa (Thắng)
H5(A1-Hà) Anh (Quốc) Sử (Đào) 5 Văn (Tiên) Hóa (Thắng)

3
1
2
C 3
4
5
6
Toán (Khoa) Anh (Quốc) TD (Khang) 1 Lý (Giang) Tin (Phương)
Toán (Khoa) Anh (Quốc) TD (Khang) 2 Lý (Giang) Tin (Phương)
CĐL4(A1-Tài) GDQP (Mến) Anh (Luân) S 3 TC.Anh (Quốc) Lý (Giang)
TNHN_2 (N.Anh-T) Sử (Diệp) TNHN_1 (Khánh) 4 Anh (Quốc) Sinh (Ngọc)
TNHN_3 (N.Anh-T) Sử (Diệp) Văn (Khánh) 5 Sinh (Ngọc) Toán (Phi)

4
CĐH5(A1-Hà) CĐT7(A2-Bình) Tin (Nhị) 1 Toán (Trí) Hóa (Thắng)
GDQP (Sơn) CĐH6(A2-Hà) CĐT8(A3-Bình) 2 Toán (Trí) Hóa (Thắng)
C 3
15g10-
4
5
6
1
2
7g thi H
S 3
4
5
5
1 Toán (Trí) Ch.T-Ti (Phi-Phương)
2 Toán (Trí) Ch.T-Ti (Phi-Phương)
Nghỉ Nghỉ Nghỉ
C 3 Anh (Quốc) Văn (Thắng)
4 Anh (Quốc) Văn (Thắng)
5
6
1
2
g Anh 7g thi HSG tỉnh 1
S
g Anh 7g thi HSG tỉnh 1
S 3
4
5

Si1 Si1 L6(A3-Quốc) 6 1 Toán (Trí) Anh (Hương)


Si1 Si1 L6(A3-Quốc) 2 Toán (Trí) TC.Anh (Hương)
Toán (Khoa) TNHN_3 (Danh) CĐL6(A3-Quốc) 3 Tin (Phương) Toán (Phi)
C
4 Tin (Phương) Toán (Phi)
5
6
7
H5(A1-Hà) Tin (Suyền) Sinh (Trang) 1 Hóa (Thắng) TD (Chính)
H5(A1-Hà) Tin (Suyền) CĐSi3(A3-Trang) 2 Hóa (Thắng) TD (Chính)
TNHN_1 (Khoa) TNHN_2 (Danh) Anh (Luân) S 3 C.Nghệ (Cường) Sử (Y.Anh)
CĐSi1 CĐSi1 Anh (Luân) 4 Văn (Tiên) Sử (Y.Anh)
Sử (Diệp) Văn (Mai) Anh (Luân) 5 Văn (Tiên) TC.Văn (Thắng)

7
L4(A1-Tài) Anh (Quốc) Toán (Bình) 1 Địa (Tuấn) Lý (Giang)
L4(A1-Tài) Anh (Quốc) Toán (Bình) 2 Sử (Y.Anh) Lý (Giang)
Tin (Nhị) Anh (Quốc) CĐH7(A3-Thắng) C 3 Sử (Y.Anh) GDQP (Mến)
Tin (Nhị) CĐL5(A2-Tài) Văn (Khánh) 4 Anh (Quốc) GDQP (Mến)
5
6
Khoa Bình M.Khánh GVCN Tuấn N.Thắng
D.8 D.9 D.10 PHÒNG B.1 B.2
12L 12H 12Si 12VSĐ 12A1 12A2
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Toán (Trang) Toán (My) Lý (Oanh) Toán (Nghĩa) C.Nghệ (Thái) Tin (Khánh)
Lý (Diễm) Toán (My) C.Nghệ (Thái) GDQP (Mến) Địa (N.Anh) Tin (Khánh)
Lý (Diễm) Hóa (Mai) Sinh (Hiền) GDQP (Mến) GDQP (Sơn) Toán (Trang)
Văn (Thắng) Hóa (Mai) Sinh (Hiền) Văn (Chi) GDQP (Sơn) Toán (Trang)

GDQP (Mến) Toán (My) GDQP (Sơn) Địa (N.Anh) Toán (Ngân) Văn (Lan)
GDQP (Mến) Toán (My) GDQP (Sơn) Địa (N.Anh) Toán (Ngân) Văn (Lan)
Toán (Trang) GDCD (Phương) Toán (My) Tin (Phương) Văn (Lan) GDQP (Mến)
Toán (Trang) Văn (Thắng) Văn (Lan) Tin (Phương) GDCD (Phương) GDQP (Mến)
Địa (Tuấn) Lý (Tuyên) Tin (Thư) Toán (Nghĩa) Văn (Lan) Anh (Hương)
Anh (Liên) Lý (Tuyên) Tin (Thư) GDCD (Phương) Văn (Lan) Anh (Hương)
Anh (Liên) Văn (Thắng) Hóa (Thắng) Văn (Chi) Địa (N.Anh) GDCD (Phương)
GDCD (Phương) Văn (Thắng) Địa (N.Anh) Văn (Chi) Lý (Giang) Văn (Lan)
Tin (Phương) Sinh (Hiền) GDCD (Phương) Ch.V-S-Đ (Chi-Hạnh-N.Anh) Lý (Giang) Văn (Lan)

BDHSG tỉnh
Hóa (Hà) Văn (Thắng) TC.Văn (Lan) Anh (Minh) TD (Trúc) TD (Trúc)
Hóa (Hà) Toán (My) Văn (Lan) Anh (Minh) TD (Trúc) TD (Trúc)
TC.Anh (Hương) Sử (Y.Anh) Toán (My) Văn (Chi) Tin (Phương) Sử (Hạnh)
Sử (Y.Anh) Hóa (Mai) Toán (My) Văn (Chi) Tin (Phương) Anh (Hương)
Sinh (Hiền) Hóa (Mai) Anh (Hiền) Ch.Văn (Chi) Văn (Lan) Anh (Hương)

Anh (Liên) Văn (Thắng) Lý (Oanh) C.Nghệ (Thái) Anh (Hiền) Sinh (Trang)
Anh (Liên) TC.Văn (Thắng) Sinh (Hiền) Toán (Nghĩa) Anh (Hiền) Sinh (Trang)

15g10-17g00 HS toàn trường nghỉ học, SH CLB

7g thi HSG tỉnh 180 phút các môn T, L, H, Si, A


HS toàn trường nghỉ buổi sáng

Văn (Thắng) GDQP (Sơn) Toán (My)


Văn (Thắng) GDQP (Sơn) Toán (My)
Nghỉ Nghỉ Nghỉ
Lý (Diễm) Toán (My) Hóa (Thắng)
Lý (Diễm) C.Nghệ (Cường) Hóa (Thắng)

7g thi HSG tỉnh 180 phút V, S, Đ, GDCD, Tin; kỹ năng nói tiếng Anh
HS toàn trường nghỉ buổi sáng
7g thi HSG tỉnh 180 phút V, S, Đ, GDCD, Tin; kỹ năng nói tiếng Anh
HS toàn trường nghỉ buổi sáng

Hóa (Hà) Hóa (Mai) Địa (N.Anh) TC.Toán (Nghĩa) Anh (Hiền) Văn (Lan)
Hóa (Hà) Hóa (Mai) Sinh (Hiền) TC.Toán (Nghĩa) Anh (Hiền) Văn (Lan)
Sinh (Hiền) Hóa (Mai) TC.Anh (Hiền) Hóa (Hà) Sinh (Trang) Anh (Hương)
Sinh (Hiền) Sử (Y.Anh) Toán (My) Hóa (Hà) Sinh (Trang) Anh (Hương)

Văn (Thắng) TD (Khang) Sử (Y.Anh) Anh (Minh) Anh (Hiền) Sử (Hạnh)


TC.Văn (Thắng) TD (Khang) Sử (Y.Anh) Anh (Minh) Anh (Hiền) Lý (Oanh)
Lý (Diễm) Tin (Phương) Anh (Hiền) Sử (Hạnh) TC.Toán (Ngân) Lý (Oanh)
Địa (Tuấn) Tin (Phương) Anh (Hiền) Sinh (Hành) TC.Toán (Ngân) Hóa (Mai)
Tin (Phương) Sinh (Hiền) Hóa (Thắng) Sinh (Hành) Toán (Ngân) Hóa (Mai)

TD (Chính) Lý (Tuyên) TD (Khang) Toán (Nghĩa) Sử (Hạnh) Địa (N.Anh)


TD (Chính) Lý (Tuyên) TD (Khang) Toán (Nghĩa) Sử (Hạnh) Địa (N.Anh)
Anh (Liên) Địa (N.Anh) Lý (Oanh) Sử (Hạnh) Hóa (Mai) Anh (Hương)
Sử (Y.Anh) Địa (N.Anh) Lý (Oanh) Sử (Hạnh) Hóa (Mai) Anh (Hương)

Diễm Y.Anh Oanh Nghĩa N.Anh-Đ Hạnh


B.3 B.4 B.5 B.6 B.7 B.8
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HK1 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG TỪ 23/1

Thứ Buổi Tiết 10T1 10T2 10L 10H 10Si


1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Văn (Mai) TNHN_1 (Nhị) H3(L-Danh) Hóa (Hiền) NN (My)
S 3 Văn (Mai) TNHN_3 (Nhị) H3(L-Danh) Hóa (Hiền) NN (My)
4 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Tin (Suyền) Sử (Diệp) Anh (Luân)
5 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Tin (Suyền) Sử (Diệp) Anh (Luân)
2

1 Toán (Nhân) Ch.T-Ti (Trang-Thư) Toán (Bình) Văn (Khánh) Sinh (Hành)
C 2 Toán (Nhân) Ch.T-Ti (Trang-Thư) Toán (Bình) Văn (Khánh) Sinh (Hành)
3 Ngoại ngữ 2: (10N1 - D.20); (10P - D.21); 10Tr1+10Tr2 (Hội trường)
4 Ngoại ngữ 2: (10N2 - D.20); (10P - D.21); 10Tr1+10Tr2 (Hội trường)
1 L1(T1-Oanh) Anh (Liên) TNHN_3 (Tr.My) Si(H-Trang) TD (Trúc)
2 L1(T1-Oanh) TNHN_2 (Tr.My) CĐH3(L-Danh) Si(H-Trang) TD (Trúc)
S 3 GDQP (Sơn) GDQP (Mến) Lý (Tuyên) Tin (Suyền) Sử (Đào)
4 Sử (Hạnh) H2(T2-Thủy) Lý (Tuyên) Tin (Suyền) GDQP (Sơn)
5 Văn (Mai) H2(T2-Thủy) GDQP (Mến) GDQP (Sơn) Anh (Luân)

3
1
2
C 3
4
5
6
1 TD (Chính) Anh (Liên) Sử (Hạnh) Hóa (Hiền) TNHN_2 (Tr.My)
2 TD (Chính) Anh (Liên) Sử (Hạnh) Hóa (Hiền) TNHN_3 (Tr.My)
S 3 TNHN_2 (Tr.My) GDĐP (Hạnh) Văn (Lan) TNHN_3 (L.Hiền) Văn (Khánh)
4 Tin (Khánh) GDĐP (Hạnh) Văn (Lan) TNHN_2 (Tr.My) Toán (Bình)
5 Tin (Khánh) CĐT1(Ti-My) TNHN_2 (Tr.My) Anh (Liên) Toán (Bình)

4
1
2
C 3
4
5
6
1 Toán (Nhân) Văn (Sương) Lý (Tuyên) Anh (Liên) Văn (Khánh)
2 Toán (Nhân) Toán (My) Lý (Tuyên) Anh (Liên) Văn (Khánh)
S 3 Sử (Hạnh) Ch.T-Ti (Trang-Thư) TD (Chính) TD (Khang) H4(Si-Danh)
4 Anh (Minh) Sử (Hạnh) TD (Chính) TD (Khang) H4(Si-Danh)
5 Anh (Minh) Sử (Hạnh) Văn (Lan) GDĐP (Dũng) Toán (Bình)

5
1
2
C 3
4
5
6
1 Toán (Nhân) L2(T2-Diễm) Anh (Luân) Toán (N.Anh) Sinh (Hành)
2 Toán (Nhân) L2(T2-Diễm) Anh (Luân) Toán (N.Anh) Sinh (Hành)
S
S 3 TNHN_3 (Tr.Mai) Toán (My) CĐT2(L-Bình) Hóa (Hiền) Tin (Nhị)
4 TNHN_1 (Tr.Mai) Toán (My) TNHN_1 (Danh) TNHN_1 (L.Hiền) Tin (Nhị)
5 SHL (Tr.Mai) SHL (Nhị) SHL (Danh) SHL (L.Hiền) SHL (Tr.My)

6 1 H1(T1-Thủy) CĐL2(T2-Tài) Lý (Tuyên) Anh (Liên) Văn (Khánh)


2 H1(T1-Thủy) CĐL2(T2-Tài) Lý (Tuyên) Anh (Liên) Văn (Khánh)
3 Văn (Mai) TD (Chính) Anh (Luân) Văn (Khánh) GDĐP (Dũng)
C
4 Văn (Mai) TD (Chính) Anh (Luân) Văn (Khánh) GDĐP (Dũng)
5
6
7
1 CĐH1(T1-Thủy) Văn (Sương) Lý (Tuyên) Văn (Khánh) CĐT4(Si-Bình)
2 CDL1(T1-Oanh) Văn (Sương) Toán (Bình) Toán (N.Anh) Sinh (Hành)
S 3 Anh (Minh) Tin.T-Ti (Nhị-Thư) GDĐP (Dũng) CĐT3(H-N.Anh) Sử (Đào)
4 GDĐP (Dũng) Tin.T-Ti (Nhị-Thư) CN2(L-Cường) L3(H-Tài) CDH4(Si-Danh)
5 Toán (Nhân) CDH2(T2-Thủy) CN2(L-Cường) L3(H-Tài) TNHN_1 (Tr.My)

7
1
2
C 3
4
5
6
GVCN Tr.Mai Nhị Danh L.Hiền Tr.My
PHÒNG D.11 D.15 D.16 D.17 D.18
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.

Nguyễn Thị Hồng Phúc Phạm Văn Tùng


023-2024 ÁP DỤNG TỪ 23/10/2023

10VSĐ 10A1 10A2 Thứ Buổi Tiết 11T1


Chào cờ Chào cờ Chào cờ 1 Chào cờ
CĐL3(VSD-Tài) TNHN_2 (Q.Nhân) TNHN_2 (Lam) 2 CN1(T1T2-Cường)
Văn (Chính) Toán (Khoa) TNHN_3 (Lam) S 3 CN1(T1T2-Cường)
Văn (Chính) Đ2(A1A2-Dũng) H5(A1A2-Danh) 4 Tin (Nhị)
Ch.Văn (Chính) Đ2(A1A2-Dũng) H5(A1A2-Danh) 5 Tin (Nhị)
2
Tin (Nhị) Anh (Minh) Tin (Suyền) 1 Văn (Mai)
Tin (Nhị) Anh (Minh) Tin (Suyền) C 2 TNHN_2 (Thái)
0Tr1+10Tr2 (Hội trường) 3 TNHN_3 (Thái)
0Tr1+10Tr2 (Hội trường) 4 CDL1(T1Si-Giang)
TD (Trúc) Tin (Suyền) TD (Khang) 1 TD (Chính)
TD (Trúc) Tin (Suyền) TD (Khang) 2 TD (Chính)
Toán (N.Anh) Văn (Duyên) CĐL5(A2-Tài) S 3 Anh (Quốc)
GDQP (Mến) Văn (Duyên) Anh (Liên) 4 Anh (Quốc)
Văn (Chính) Anh (Minh) Anh (Liên) 5 Sử (Y.Anh)

3
1
2
C 3
4
5
6
Anh (Luân) CĐL4(A1-Quốc) L6(A2-Tài) 1 Toán (Q.Anh)
Anh (Luân) Văn (Duyên) L6(A2-Tài) 2 Toán (Q.Anh)
Toán (N.Anh) Anh (Minh) Anh (Liên) S 3 GDQP (Sơn)
Toán (N.Anh) Anh (Minh) Văn (Duyên) 4 L1(T1Si-Giang)
Ch.Địa (Tùng) Anh (Minh) Văn (Duyên) 5 L1(T1Si-Giang)

4
1
2
C 3
4
5
6
Anh (Luân) KP3(A1A2-Phương) CN3(A1A2-Thái) 1 Toán (Q.Anh)
CĐT5(VSD-N.Anh) KP3(A1A2-Phương) CN3(A1A2-Thái) 2 Toán (Q.Anh)
KP2(VSD-Phương) GDQP (Sơn) GDQP (Mến) S 3 Sử (Y.Anh)
KP2(VSD-Phương) CĐT6(A1-Khoa) Văn (Duyên) 4 H1(T1-Thắng)
Sử (Đào) CĐH5(A1A2-Danh) CĐH5 5 H1(T1-Thắng)

5
1
2
C 3
4
5
6
Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tùng) Sử (Đào) Toán (Khoa) 1 Văn (Mai)
Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tùng) Sử (Đào) Toán (Khoa) 2 Văn (Mai)
S
L4(VSD-Tài) TNHN_3 (Q.Nhân) GDĐP (Dũng) S 3 Anh (Quốc)
L4(VSD-Tài) TNHN_1 (Q.Nhân) TNHN_1 (Lam) 4 TNHN_1 (Dũng)
SHL (Tài) SHL (Q.Nhân) SHL (Lam) 5 SHL (Dũng)

Toán (N.Anh) TD (Khang) Sử (Đào) 6 1 Si1(T1A1A2-Trang)


Toán (N.Anh) TD (Khang) Sử (Đào) 2 Si1(T1A1A2-Trang)
Ch.V-S (Chính-Đào) Anh (Minh) Anh (Liên) 3 Toán (Q.Anh)
C
Ch.V-S (Chính-Đào) Anh (Minh) Anh (Liên) 4 Ngoại ngữ 2: (N - B.9) + (P - B.10) + (Tr - C.7)
5
6
7
GDĐP (Dũng) L5(A1-Quốc) CĐT7(A2-Khoa) 1 Toán (Q.Anh)
TNHN_3 (Tài) L5(A1-Quốc) Toán (Khoa) 2 Toán (Q.Anh)
TNHN_1 (Tài) Toán (Khoa) Anh (Liên) S 3 CĐH1(T1-Thắng)
TNHN_2 (Tr.My) Toán (Khoa) Anh (Liên) 4 CĐSi1(T1A1A2-Trang)
Sử (Đào) GDĐP (Dũng) Anh (Liên) 5 Văn (Mai)

7
1
2
C 3
4
5
6
Tài Q.Nhân Lam GVCN Dũng
D.19 D.20 D.21 PHÒNG B.9
Thủ Dầu Một, ngày 22 tháng 10 năm 2023
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Văn Sơn


11T2 11L 11H 11Si 11VSĐ
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
KP1(T1T2-Phương) Lý (Hồng) Văn (Duyên) Văn (Khánh) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn)

KP1(T1T2-Phương) Lý (Hồng) Văn (Duyên) Văn (Khánh) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn)

L2(T2-Giang) Văn (Thắng) Toán (Nghĩa) Toán (N.Anh) Toán (Khoa)


L2(T2-Giang) Văn (Thắng) Toán (Nghĩa) Toán (N.Anh) Toán (Khoa)

TNHN_3 (Thái) Toán (N.Anh) Văn (Duyên) TD (Trúc) Anh (Luân)


Văn (Duyên) CĐT2(L-N.Anh) TNHN_2 (Lam) TD (Trúc) Anh (Luân)
CDL2(T2-Giang) Anh (Luân) Tin (Suyền) Văn (Khánh) Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn)

CĐT1(Ti-Tú) Anh (Luân) Tin (Suyền) CDL1 Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn)

Văn (Duyên) Toán (N.Anh) TNHN_3 (Lam) Anh (Luân) Ch.Văn (Tiên)
Văn (Duyên) Toán (N.Anh) Anh (Thường) Anh (Luân) Văn (Tiên)
Anh (Luân) CĐH3(L-Hà) Toán (Nghĩa) NN2(Si-My) Ch.Địa (Tuấn)
Si2(T2LHVSD-Trang) Si2 Si2 NN2(Si-My) Si2
Si2(T2LHVSD-Trang) Si2 Si2 Toán (N.Anh) Si2
Tin.T-Ti (Suyền-Khánh) Lý (Hồng) L3(HVSD-Oanh) Sinh (Ngọc) L3
Tin.T-Ti (Suyền-Khánh) Lý (Hồng) L3(HVSD-Oanh) Sinh (Ngọc) L3
CĐH2(T2-Hà) GDQP (Sơn) TNHN_1 (Cường) Sinh (Ngọc) KP2(VSD-Phương)
GDQP (Sơn) H3(L-Hà) CDT3(H-Nghĩa) L1 KP2(VSD-Phương)
Sử (Y.Anh) H3(L-Hà) GDQP (Sơn) L1 GDQP (Mến)

TD (Chính) Sử (Y.Anh) Hóa (Thủy) Tin (Thư) TD (Khang)


TD (Chính) Sử (Y.Anh) Hóa (Thủy) Tin (Thư) TD (Khang)
Toán (Ngân) Anh (Luân) Anh (Thường) TNHN_2 (N.Anh-T) CDT5(VSD-Khoa)
Toán (Ngân) TNHN_2 (Thái) Anh (Thường) CDT4(Si-N.Anh) Tin (Thư)
Ch.T-Ti (Tú-Khánh) TNHN_3 (Thái) Anh (Thường) Anh (Luân) Tin (Thư)

Ch.T-Ti (Ngân-Khánh) TD (Chính) TD (Khang) H4(SiVSD-Thắng) H4


Ch.T-Ti (Ngân-Khánh) TD (Chính) TD (Khang) H4(SiVSD-Thắng) H4
Anh (Luân) Lý (Hồng) Sử (Y.Anh) TNHN_3 (Mến) Sử (Diệp)
Anh (Luân) TNHN_1 (Hồng) Sử (Y.Anh) TNHN_1 (Mến) Sử (Diệp)
SHL (Thái) SHL (Hồng) SHL (Cường) SHL (Mến) SHL (Diệp)

H2(T2-Hà) Văn (Thắng) NN1(H-My) Sinh (Ngọc) Anh (Luân)


H2(T2-Hà) Văn (Thắng) NN1(H-My) Sinh (Ngọc) Anh (Luân)
Toán (Ngân) Lý (Hồng) Hóa (Thủy) NN2(Si-My) Toán (Khoa)
oại ngữ 2: (N - B.9) + (P - B.10) + (Tr - C.7) Hóa (Thủy)

TNHN_1 (Thái) CN2(L-Cường) CĐL3(HVSD-Oanh) Sử (Đào) CĐL3


TNHN_2 (Thái) CN2(L-Cường) Hóa (Thủy) Sử (Đào) Văn (Tiên)
Toán (Ngân) Tin (Suyền) Hóa (Thủy) GDQP (Mến) Văn (Tiên)
Sử (Y.Anh) Tin (Suyền) Hóa (Thủy) CĐH4(SiVSD-Thắng) CĐH4
CĐSi2(T2LHVSD-Trang) CĐSi2 CĐSi2 Toán (N.Anh) CĐSi2

Thái Hồng Cường Mến Diệp


B.10 B.11 B.12 B.13 B.14
11A1 11A2 11A3 Thứ Buổi Tiết 12T1 12T2
Chào cờ Chào cờ Chào cờ 1 Chào cờ Chào cờ
Sử (Diệp) L5(A2-Giang) Toán (Bình) 2 Toán (Trí) Văn (Thắng)
Sử (Diệp) L5(A2-Giang) Toán (Bình) S 3 Toán (Trí) Văn (Thắng)
Văn (Mai) Toán (Bình) Văn (Khánh) 4 GDQP (Sơn) Địa (Tuấn)
Văn (Mai) Toán (Bình) Văn (Khánh) 5 GDQP (Sơn) Sử (Y.Anh)
2
Toán (Khoa) TD (Khang) TNHN_2 (Danh) 1 Địa (Tuấn) Tin (Phương)
CĐT6(A1-Khoa) TD (Khang) TNHN_3 (Danh) C 2 GDCD (Phương) Tin (Phương)
TD (Trúc) Toán (Bình) Tin (Nhị) 3 TD (Chính) Anh (Hương)
TD (Trúc) TNHN_1 (Bình) Tin (Nhị) 4 TD (Chính) Anh (Hương)
L4(A1-Tài) H6(A2-Hà) H7(A3-Thắng) 1 Lý (Giang) GDCD (Phương)
Văn (Mai) H6(A2-Hà) H7(A3-Thắng) 2 Lý (Giang) Địa (Tuấn)
Anh (Thường) Văn (Mai) Sinh (Trang) S 3 TC.Văn (Tiên) Lý (Giang)
Anh (Thường) Văn (Mai) Sử (Đào) 4 Văn (Tiên) Hóa (Thắng)
Anh (Thường) Anh (Quốc) Sử (Đào) 5 Văn (Tiên) Hóa (Thắng)

3
1
2
C 3
4
5
6
KP3(A1-Phương) Anh (Quốc) TD (Khang) 1 Lý (Giang) Sử (Y.Anh)
KP3(A1-Phương) Anh (Quốc) TD (Khang) 2 Sử (Y.Anh) Lý (Giang)
Anh (Thường) GDQP (Mến) Anh (Luân) S 3 TC.Anh (Quốc) Lý (Giang)
Anh (Thường) CĐL5(A2-Tài) Anh (Luân) 4 Toán (Trí) Sinh (Ngọc)
GDQP (Sơn) Sử (Diệp) Văn (Khánh) 5 Sinh (Ngọc) Toán (Phi)

4
1
2
C 3
4
5
6
TNHN_2 (N.Anh-T) Văn (Mai) CĐL6(A3-Quốc) 1 Anh (Quốc) Hóa (Thắng)
L4(A1-Tài) Anh (Quốc) Anh (Luân) 2 Hóa (Thắng) C.Nghệ (Cường)
Tin (Nhị) Anh (Quốc) CĐT8(A3-Bình) S 3 Hóa (Thắng) Toán (Phi)
Tin (Nhị) Anh (Quốc) Toán (Bình) 4 Toán (Trí) Toán (Phi)
TNHN_1 (Khoa) CĐH6(A2-Hà) 5 Toán (Trí) Anh (Hương)

5
1
2
C 3
4
5
6
CDL4(A1-Tài) KP4(A2-Phương) L6(A3-Quốc) 1 Toán (Trí) Ch.T-Ti (Phi-Phương)
Anh (Thường) KP4(A2-Phương) L6(A3-Quốc) 2 Toán (Trí) Ch.T-Ti (Phi-Phương)
S
Toán (Khoa) TNHN_2 (Danh) Sinh (Trang) S 3 Hóa (Thắng) Văn (Thắng)
Toán (Khoa) CĐT7(A2-Bình) TNHN_1 (Khánh) 4 Địa (Tuấn) TC.Văn (Thắng)
SHL (Khoa) SHL (Bình) SHL (M.Khánh) 5 SHL (Tuấn) SHL (N.Thắng)

Si1 Si1 GDQP (Sơn) 6 1 Tin (Phương) Toán (Phi)


Si1 Si1 CĐH7(A3-Thắng) 2 Tin (Phương) Toán (Phi)
TNHN_3 (N.Anh-T) Anh (Quốc) CĐSi3(A3-Trang) 3 Sử (Y.Anh) Sinh (Ngọc)
C
4 Sinh (Ngọc) Ch.Tin (Phương)
5
6
7
H5(A1-Hà) Tin (Suyền) 1 Anh (Quốc) TD (Chính)
H5(A1-Hà) Tin (Suyền) 2 Anh (Quốc) TD (Chính)
CDH5(A1_Hà) TNHN_3 (Danh) S 3 C.Nghệ (Cường) TC.Anh (Hương)
CĐSi1 CĐSi1 4 Văn (Tiên) GDQP (Mến)
Anh (Thường) Sử (Diệp) 5 Văn (Tiên) GDQP (Mến)

7
1
2
C 3
4
5
6
Khoa Bình M.Khánh GVCN Tuấn N.Thắng
D.8 D.9 D.10 PHÒNG B.1 B.2
12L 12H 12Si 12VSĐ 12A1 12A2
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Lý (Diễm) Toán (My) Lý (Oanh) Toán (Nghĩa) C.Nghệ (Thái) Tin (Khánh)
Toán (Trang) Toán (My) Lý (Oanh) Toán (Nghĩa) Địa (N.Anh) Tin (Khánh)
GDQP (Mến) Hóa (Mai) Địa (N.Anh) GDQP (Mến) GDQP (Sơn) Toán (Trang)
GDQP (Mến) Hóa (Mai) Địa (N.Anh) GDQP (Mến) GDQP (Sơn) Anh (Hương)

Văn (Thắng) Toán (My) GDQP (Sơn) TC.Toán (Nghĩa) Toán (Ngân) Văn (Lan)
Văn (Thắng) Toán (My) GDQP (Sơn) TC.Toán (Nghĩa) Toán (Ngân) Văn (Lan)
Toán (Trang) GDCD (Phương) Toán (My) Tin (Phương) Văn (Lan) GDQP (Mến)
Toán (Trang) Văn (Thắng) Văn (Lan) Tin (Phương) GDCD (Phương) GDQP (Mến)
Địa (Tuấn) Lý (Tuyên) Tin (Thư) Toán (Nghĩa) Văn (Lan) Anh (Hương)
Anh (Liên) Lý (Tuyên) Tin (Thư) GDCD (Phương) Văn (Lan) Anh (Hương)
Anh (Liên) Văn (Thắng) Hóa (Thắng) C.Nghệ (Thái) Sử (Hạnh) GDCD (Phương)
GDCD (Phương) Văn (Thắng) C.Nghệ (Thái) Văn (Chi) Lý (Giang) Văn (Lan)
Hóa (Hà) Hóa (Mai) GDCD (Phương) Ch.V-S-Đ (Chi-Hạnh-N.Anh) Lý (Giang) Văn (Lan)
Hóa (Hà) C.Nghệ (Cường) TC.Văn (Lan) Anh (Minh) Hóa (Mai) TD (Trúc)
Hóa (Hà) Anh (Thường) Văn (Lan) Anh (Minh) Hóa (Mai) TD (Trúc)
Văn (Thắng) Hóa (Mai) TD (Khang) Văn (Chi) Tin (Phương) Anh (Hương)
Sử (Y.Anh) Hóa (Mai) TD (Khang) Văn (Chi) Tin (Phương) Anh (Hương)
TC.Anh (Hương) Hóa (Mai) Anh (Hiền) Ch.Văn (Chi) Văn (Lan) Sử (Hạnh)

Toán (Trang) Anh (Thường) Văn (Lan) Anh (Minh) Sử (Hạnh) Hóa (Mai)
Toán (Trang) Anh (Thường) Văn (Lan) Anh (Minh) Anh (Hiền) Hóa (Mai)
C.Nghệ (Cường) Lý (Tuyên) Toán (My) Anh (Minh) Anh (Hiền) Văn (Lan)
Sử (Y.Anh) GDQP (Sơn) Toán (My) Địa (N.Anh) Văn (Lan) Toán (Trang)
Lý (Diễm) GDQP (Sơn) Sử (Y.Anh) Địa (N.Anh) Toán (Ngân) Toán (Trang)

Anh (Liên) TC.Văn (Thắng) Anh (Hiền) Lý (Oanh) Sinh (Trang) TC.Toán (Trang)
Anh (Liên) Văn (Thắng) Anh (Hiền) Lý (Oanh) Sinh (Trang) TC.Toán (Trang)
Lý (Diễm) Anh (Thường) Lý (Oanh) Sinh (Hành) Anh (Hiền) Anh (Hương)
Lý (Diễm) TC.Anh (Thường) Lý (Oanh) Toán (Nghĩa) Anh (Hiền) Anh (Hương)
SHL (Diễm) SHL (Y.Anh) SHL (Oanh) SHL (Nghĩa) SHL (N.Anh-Đ) SHL (Hạnh)

TD (Chính) Toán (My) Hóa (Thắng) Văn (Chi) TD (Trúc) Địa (N.Anh)
TD (Chính) Sử (Y.Anh) Toán (My) Văn (Chi) TD (Trúc) Địa (N.Anh)
Văn (Thắng) Địa (N.Anh) Toán (My) TD (Trúc) Anh (Hiền) Toán (Trang)
TC.Văn (Thắng) Địa (N.Anh) TD (Khang) TD (Trúc) Toán (Ngân) Sinh (Trang)

Tin (Phương) TD (Khang) Hóa (Thắng) Sinh (Hành) Địa (N.Anh) Sử (Hạnh)
Tin (Phương) TD (Khang) Hóa (Thắng) Sử (Hạnh) Anh (Hiền) Sinh (Trang)
Địa (Tuấn) Tin (Phương) Sử (Y.Anh) Sử (Hạnh) Anh (Hiền) C.Nghệ (Thái)
Lý (Diễm) Tin (Phương) Anh (Hiền) Hóa (Hà) TC.Toán (Ngân) Lý (Oanh)
Lý (Diễm) Sử (Y.Anh) TC.Anh (Hiền) Hóa (Hà) TC.Toán (Ngân) Lý (Oanh)

Diễm Y.Anh Oanh Nghĩa N.Anh-Đ Hạnh


B.3 B.4 B.5 B.6 B.7 B.8
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HK1 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG TỪ 30/1

Thứ Buổi Tiết 10T1 10T2 10L 10H 10Si


1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Văn(Mai) TNHN_1(Nhị) H3(L-Danh) Hóa(Hiền) NN(My)
S 3 Văn(Mai) TNHN_3(Nhị) H3(L-Danh) Hóa(Hiền) NN(My)
4 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Tin(Suyền) Sử(Diệp) Anh(Luân)
5 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Tin(Suyền) Sử(Diệp) Anh(Luân)
2

1 Toán(Nhân) Ch.Toán(Trang) Sử(Hạnh) Văn(Khánh) GDĐP(Dũng)


C 2 Toán(Nhân) Ch.Toán(Trang) Sử(Hạnh) Văn(Khánh) Sinh(Hành)
3 Anh(Minh) TD(Chính) Toán(Bình) GDĐP(Dũng) Sinh(Hành)
4 Anh(Minh) TD(Chính) Toán(Bình) Hóa(Hiền) Văn(Khánh)
1 L1(T1-Oanh) Anh(Liên) TNHN_3(Tr.My) Si(H-Trang) TD(Trúc)
2 L1(T1-Oanh) TNHN_2(Tr.My) CĐH3(L-Danh) Si(H-Trang) TD(Trúc)
S 3 GDQP(Sơn) GDQP(Mến) Lý(Tuyên) Tin(Suyền) Sử(Đào)
4 Toán(Nhân) H2(T2-Thủy) Lý(Tuyên) Tin(Suyền) GDQP(Sơn)
5 Văn(Mai) H2(T2-Thủy) GDQP(Mến) GDQP(Sơn) Anh(Luân)

3
1
2
C 3
KIỂM TRA GIỮA KỲ 1
4
5
6
1 TD(Chính) Anh(Liên) Toán(Bình) Hóa(Hiền) TNHN_2(Tr.My)
2 TD(Chính) Anh(Liên) Toán(Bình) Hóa(Hiền) TNHN_3(Tr.My)
S 3 TNHN_2(Tr.My) CĐL2(T2-Tài) Văn(Lan) TNHN_3(L.Hiền) Văn(Khánh)
4 Tin(Khánh) GDĐP(Dũng) Văn(Lan) TNHN_2(Tr.My) Toán(Bình)
5 Tin(Khánh) CĐT1(Ti-My) TNHN_2(Tr.My) Anh(Liên) Toán(Bình)

4
1 H1(T1A2-Thủy) L2(T2-Diễm) A3(L-Luân) H3(H-Hiền) H4(Si-Danh)
2 H1(T1A2-Thủy) L2(T2-Diễm) A3(L-Luân) H3(H-Hiền) H4(Si-Danh)
C 3 A1(T1-Minh) V2(T2HA1-Duyên) T3(L-Bình) V2 A4(Si-Luân)
4 A1(T1-Minh) V2(T2HA1-Duyên) T3(L-Bình) V2 A4(Si-Luân)
5
6
1 Toán(Nhân) Văn(Sương) Lý(Tuyên) Anh(Liên) Văn(Khánh)
2 Toán(Nhân) Toán(My) Lý(Tuyên) Anh(Liên) Văn(Khánh)
S 3 Sử(Hạnh) Ch.T(Trang) TD(Chính) TD(Khang) H4(Si-Danh)
4 Anh(Minh) Sử(Hạnh) TD(Chính) TD(Khang) H4(Si-Danh)
5 Anh(Minh) Sử(Hạnh) Văn(Lan) Toán(N.Anh) Toán(Bình)

5
1
2 BỒI DƯỠNG HSG
C 3
4
5
6
1 Toán(Nhân) L2(T2-Diễm) Văn(Lan) Toán(N.Anh) Sinh(Hành)
2 Toán(Nhân) L2(T2-Diễm) Anh(Luân) Toán(N.Anh) Sinh(Hành)
S
S 3 TNHN_3(Tr.Mai) Toán(My) CĐT2(L-Bình) Hóa(Hiền) Tin(Nhị)
4 TNHN_1(Tr.Mai) Toán(My) TNHN_1(Danh) TNHN_1(L.Hiền) Tin(Nhị)
5 SHL(Tr.Mai) SHL(Nhị) SHL(Danh) SHL(L.Hiền) SHL(Tr.My)

6 1
Ngoại ngữ 2
2
3 H1(T1-Thủy) A2(T2H-Liên) Lý(Tuyên) A2 CĐT1(Si-Bình)
C
4 H1(T1-Thủy) A2(T2H-Liên) Lý(Tuyên) A2 Toán(Bình)
5
6
7
1 CĐH1(T1-Thủy) Văn(Sương) Anh(Luân) Văn(Khánh) Sinh(Hành)
2 CĐL1(T1-Oanh) Văn(Sương) Anh(Luân) CĐSi(HT1-Hiền) Sinh(Hành)
S 3 Văn(Mai) Tin.T-Ti(Nhị-Thư) GDĐP(Dũng) CĐT3(H-N.Anh) Sử(Đào)
4 GDĐP(Dũng) Tin.T-Ti(Nhị-Thư) CN2(L-Cường) L3(H-Tài) CDH4(Si-Danh)
5 Sử(Hạnh) CĐH2(T2-Thủy) CN2(L-Cường) L3(H-Tài) TNHN_1(Tr.My)

7
1 Ti(T1T2LHA1A2-Suyền) Ti Ti Ti T5(Si-Bình)
2 T1(T1-Nhân) H2(T2LA1-Danh) H2 L1(H-Tài) T5(Si-Bình)
C 3 V1(T1LA2-Khánh) Si1(T2H-Trang) V1 Si1 Si2(Si-Hành)
4 L1(T1VSD-Oanh) T2(T2-Trang) L3(L-Tuyên) T4(H-N.Anh) Si2(Si-Hành)
5
6
GVCN Tr.Mai Nhị Danh L.Hiền Tr.My
PHÒNG D.11 D.15 D.16 D.17 D.18
Nơi nhận: NGƯỜI LẬP BẢNG
- CBGVNV; PHÓ HIỆU TRƯỞNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Tg. Lưu ý: Nền vàng là buổi 2
Nền xanh là TNHN

Phạm Văn Tùng


023-2024 ÁP DỤNG TỪ 30/10/2023

10VSĐ 10A1 10A2 Thứ Buổi Tiết 11T1


Chào cờ Chào cờ Chào cờ 1 Chào cờ
CĐL3(VSD-Tài) TNHN_2(Q.Nhân) TNHN_2(Lam) 2 CN1(T1T2-Cường)
TNHN_1(Tài) Toán(Khoa) TNHN_3(Lam) S 3 CN1(T1T2-Cường)
Văn(Chính) Đ2(A1A2-Dũng) H5(A1A2-Danh) 4 Tin(Nhị)
Ch.Văn(Chính) Đ2(A1A2-Dũng) H5(A1A2-Danh) 5 Tin(Nhị)
2
Tin(Nhị) Anh(Minh) Tin(Suyền) 1 Văn(Mai)
Tin(Nhị) Anh(Minh) Tin(Suyền) C 2 TNHN_2(Thái)
Văn(Chính) Văn(Duyên) Toán(Khoa) 3 TNHN_3(Thái)
Ch.Văn(Chính) GDĐP(Dũng) Anh(Liên) 4 CDL1(T1Si-Giang)
TD(Trúc) Tin(Suyền) TD(Khang) 1 TD(Chính)
TD(Trúc) Tin(Suyền) TD(Khang) 2 TD(Chính)
Toán(N.Anh) Văn(Duyên) CĐL5(A2-Tài) S 3 Anh(Quốc)
GDQP(Mến) Văn(Duyên) Anh(Liên) 4 Anh(Quốc)
Ch.V-S-Đ(Chính-Đào-Tùng) Anh(Minh) Anh(Liên) 5 Sử(Y.Anh)

3
1
2
C 3
Ỳ1
4
5
6
Toán(N.Anh) CĐL4(A1-Quốc) L6(A2-Tài) 1 Toán(Q.Anh)
Toán(N.Anh) Văn(Duyên) L6(A2-Tài) 2 Toán(Q.Anh)
Anh(Luân) Anh(Minh) Anh(Liên) S 3 GDQP(Sơn)
Anh(Luân) Anh(Minh) Văn(Duyên) 4 L1(T1Si-Giang)
Ch.Địa(Tùng) Anh(Minh) Văn(Duyên) 5 L1(T1Si-Giang)

4
T6(VSD-N.Anh-T) Sử(Đào) H1 1 T1(T1-Q.Anh)
T6(VSD-N.Anh-T) Sử(Đào) H1 2 T1(T1-Q.Anh)
Ch.V-S-Đ(Chính-Đào-Tùng) V2 L6(A2-Tài) C 3 V1(T1A1A3-Mai)
Ch.V-S-Đ(Chính-Đào-Tùng) V2 L6(A2-Tài) 4 V1(T1A1A3-Mai)
5
6
Anh(Luân) KP3(A1A2-Phương) CN3(A1A2-Thái) 1 Toán(Q.Anh)
Tin(Nhị) KP3(A1A2-Phương) CN3(A1A2-Thái) 2 Toán(Q.Anh)
KP2(VSD-Phương) GDQP(Sơn) GDQP(Mến) S 3 Toán(Q.Anh)
KP2(VSD-Phương) CĐT6(A1-Khoa) Văn(Duyên) 4 H1(T1-Thắng)
Sử(Đào) CĐH5(A1A2-Danh) CĐH5 5 H1(T1-Thắng)

5
1
G 2
C 3
4
5
6
Đ1(VS-Dũng) A6(A1-Minh) Toán(Khoa) 1 Văn(Mai)
Ch.Đ(Tùng) A6(A1-Minh) Toán(Khoa) 2 Văn(Mai)
S
L4(VSD-Tài) TNHN_1(Q.Nhân) GDĐP(Dũng) S 3 Anh(Quốc)
L4(VSD-Tài) TNHN_3(Q.Nhân) TNHN_1(Lam) 4 TNHN_1(Dũng)
SHL(Tài) SHL(Q.Nhân) SHL(Lam) 5 SHL(Dũng)

6 1 Si1(T1A1A2-Trang)
2 Si1(T1A1A2-Trang)
CĐT5(VSD-N.Anh-T) TD(Khang) Sử(Đào) 3
C Ngoại ngữ 2:(N - B.9) +(P - B.10) +(Tr - C.7)
Anh(Luân) TD(Khang) Sử(Đào) 4
5
6
7
GDĐP(Dũng) L5(A1-Quốc) CĐT7(A2-Khoa) 1 Sử(Y.Anh)
TNHN_3(Tài) L5(A1-Quốc) Toán(Khoa) 2 Toán(Q.Anh)
TNHN_1(Tài) Toán(Khoa) Anh(Liên) S 3 Toán(Q.Anh)
TNHN_2(Tr.My) Toán(Khoa) Anh(Liên) 4 CĐSi1(T1A1A2-Trang)
Sử(Đào) GDĐP(Dũng) Anh(Liên) 5 CĐH1(T1-Thắng)

7
V3(VSD-Chính) Ti Ti 1 Si1(T1T2LHVSDA1A3-Trang)

V3(VSD-Chính) H2 T8(A2-Khoa) 2 A1(T1H-Quốc)


A5(VSD-Luân) T7(A2-Khoa) V1 C 3 Ti(T1T2LVSDA1A3-Nhị)
L1 L5(A2-Quốc) A7(A2-Liên) 4 S(T1T2LVSD-Diệp)
5
6
Tài Q.Nhân Lam GVCN Dũng
D.19 D.20 D.21 PHÒNG B.9
Thủ Dầu Một, ngày 29 tháng 10 năm 2023
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Văn Sơn


11T2 11L 11H 11Si 11VSĐ
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
KP1(T1T2-Phương) Lý(Hồng) Văn(Duyên) Văn(Khánh) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ(Tuấn)

KP1(T1T2-Phương) Lý(Hồng) Văn(Duyên) Văn(Khánh) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ(Tuấn)

L2(T2-Giang) Văn(Thắng) Toán(Nghĩa) Sinh(Ngọc) Toán(Khoa)


L2(T2-Giang) Văn(Thắng) Toán(Nghĩa) Sinh(Ngọc) Toán(Khoa)

TNHN_3(Thái) Toán(N.Anh) Văn(Duyên) TD(Trúc) Anh(Luân)


Văn(Duyên) CĐT2(L-N.Anh) TNHN_2(Lam) TD(Trúc) Anh(Luân)
CDL2(T2-Giang) Anh(Luân) Tin(Suyền) Văn(Khánh) Ch.V-S-Đ(Tiên-Diệp-Tuấn)

Toán(Ngân) Anh(Luân) Tin(Suyền) CDL1 Ch.V-S-Đ(Tiên-Diệp-Tuấn)

Văn(Duyên) Toán(N.Anh) Anh(Thường) Sinh(Ngọc) TNHN_3(Thanh Hiền)


Văn(Duyên) Toán(N.Anh) Anh(Thường) Sinh(Ngọc) TNHN_1(Diệp)
Anh(Luân) CĐH3(L-Thắng) Toán(Nghĩa) Sinh(Ngọc) Ch.Địa(Tuấn)
Si2(T2LHVSD-Trang) Si2 Si2 NN2(Si-My) Si2
Si2(T2LHVSD-Trang) Si2 Si2 NN2(Si-My) Si2

KIỂM TRA GIỮA KỲ 1


Tin.T-Ti(Suyền-Khánh) GDQP(Sơn) L3(HVSD-Oanh) Anh(Luân) L3
Tin.T-Ti(Suyền-Khánh) Lý(Hồng) L3(HVSD-Oanh) Anh(Luân) L3
CĐH2(T2-Thắng) Lý(Hồng) TNHN_1(Cường) Toán(N.Anh) KP2(VSD-Phương)
GDQP(Sơn) H3(L-Thắng) Hóa(Thủy) L1 KP2(VSD-Phương)
Sử(Y.Anh) H3(L-Thắng) CDT3(H-Nghĩa) L1 GDQP(Mến)

V2(T2LA2-Mai) V2 NN1(H-My) L5(SiVSDA1-Tài) L5


V2(T2LA2-Mai) V2 TNHN3(Lam) L5(SiVSDA1-Tài) L5
L2(T2-Giang) Sử(Y.Anh) Toán(Nghĩa) Văn(Khánh) Toán(Khoa)
L2(T2-Giang) Sử(Y.Anh) GDQP(Sơn) Toán(N.Anh) Toán(Khoa)

TD(Chính) T3(L-N.Anh-T) Hóa(Thủy) GDQP(Mến) TD(Khang)


TD(Chính) GDQP(Mến) Hóa(Thủy) CĐT4(Si-N.Anh-T) TD(Khang)
Toán(Ngân) Anh(Luân) Anh(Thường) TNHN_2(N.Anh-T) CDT5(VSD-Khoa)
Toán(Ngân) TNHN_2(Thái) Anh(Thường) Anh(Luân) Văn(Tiên)
Ch.T-Ti(Tú-Khánh) TNHN_3(Thái) Văn(Duyên) Anh(Luân) Ch.Văn(Tiên)

BỒI DƯỠNG HSG

TNHN1(Thái) TD(Chính) TD(Khang) H4(SiVSD-Thắng) H4


TNHN2(Thái) TD(Chính) TD(Khang) H4(SiVSD-Thắng) H4
Anh(Luân) Lý(Hồng) Sử(Y.Anh) TNHN_3(Mến) Sử(Diệp)
Anh(Luân) TNHN_1(Hồng) Sử(Y.Anh) TNHN_1(Mến) Sử(Diệp)
SHL(Thái) SHL(Hồng) SHL(Cường) SHL(Mến) SHL(Diệp)

H2(T2-Thắng) Lý(Hồng) NN1(H-My) Toán(N.Anh) Anh(Luân)


H2(T2-Thắng) Văn(Thắng) NN1(H-My) Toán(N.Anh) Anh(Luân)
H3(H-Thủy)
goại ngữ 2:(N - B.9) +(P - B.10) +(Tr - C.7) Ngoại ngữ 2
H3(H-Thủy)

Ch.T-Ti(Ngân-Khánh) CN2(L-Cường) CĐL3(HVSD-Oanh) Sử(Đào) CĐL3


Ch.T-Ti(Ngân-Khánh) CN2(L-Cường) Hóa(Thủy) Sử(Đào) Văn(Tiên)
CĐT1(Ti-Tú) Tin(Suyền) Hóa(Thủy) Anh(Luân) Văn(Tiên)
Sử(Y.Anh) Tin(Suyền) Hóa(Thủy) CĐH4(SiVSD-Thắng) CĐH4
CĐSi2(T2LHVSD-Trang) CĐSi2 CĐSi2 Toán(N.Anh) CĐSi2

Si1 Si1 Si1 H4(Si-Thắng) Si1


A2(T2Si-Luân) L3(L-Hồng) A1 A2 V3(VSD-Tiên)
Ti Ti L1(HA2-Oanh) T5(Si-N.Anh) Ti
S S T1(H-Nghĩa) Si2(Si-Ngọc) S

Thái Hồng Cường Mến Diệp


B.10 B.11 B.12 B.13 B.14
11A1 11A2 11A3 Thứ Buổi Tiết 12T1 12T2
Chào cờ Chào cờ Chào cờ 1 Chào cờ Chào cờ
Sử(Diệp) L5(A2-Giang) Toán(Bình) 2 Toán(Trí) Văn(Thắng)
Sử(Diệp) L5(A2-Giang) Toán(Bình) S 3 Toán(Trí) Văn(Thắng)
Văn(Mai) Toán(Bình) Văn(Khánh) 4 GDQP(Sơn) Địa(Tuấn)
Văn(Mai) Toán(Bình) Văn(Khánh) 5 GDQP(Sơn) Sử(Y.Anh)
2
Toán(Khoa) TNHN_1(Bình) TNHN_2(Danh) 1 Địa(Tuấn) Sinh(Ngọc)
CĐT6(A1-Khoa) Toán(Bình) TNHN_3(Danh) C 2 GDCD(Phương) Sinh(Ngọc)
TD(Trúc) KP4(A2-Phương) Tin(Nhị) 3 Sinh(Ngọc) Anh(Hương)
TD(Trúc) KP4(A2-Phương) Tin(Nhị) 4 Sinh(Ngọc) Anh(Hương)
L4(A1-Tài) H6(A2-Thủy) H7(A3-Thắng) 1 Anh(Quốc) GDCD(Phương)
Văn(Mai) H6(A2-Thủy) H7(A3-Thắng) 2 Anh(Quốc) Địa(Tuấn)
Anh(Thường) Văn(Mai) Sinh(Trang) S 3 C.Nghệ(Cường) Lý(Giang)
Anh(Thường) Văn(Mai) Sử(Đào) 4 Lý(Giang) Hóa(Thắng)
Anh(Thường) Anh(Quốc) Sử(Đào) 5 Lý(Giang) Hóa(Thắng)

3
1
2
C 3
4
5
6
KP3(A1-Phương) Anh(Quốc) TD(Khang) 1 Lý(Giang) Sử(Y.Anh)
KP3(A1-Phương) Anh(Quốc) TD(Khang) 2 Sử(Y.Anh) Lý(Giang)
Anh(Thường) GDQP(Mến) CĐSi3(A3-Trang) S 3 Sử(Y.Anh) Lý(Giang)
Anh(Thường) CĐL5(A2-Tài) Văn(Khánh) 4 TC.Anh(Quốc) Toán(Phi)
GDQP(Sơn) Sử(Diệp) Văn(Khánh) 5 Toán(Trí) Ch.Tin(Phương)

4
L5 V2 T9(A3-Bình) 1 Lý(Giang) Anh(Hương)
L5 V2 T9(A3-Bình) 2 Anh(Quốc) TC.Anh(Hương)
V1 Anh(Quốc) V1 C 3
V1 V1 4
5
6
TNHN_1(Khoa) Văn(Mai) CĐL6(A3-Quốc) 1 Anh(Quốc) Hóa(Thắng)
TNHN_1(Khoa) Anh(Quốc) Anh(Luân) 2 Hóa(Thắng) C.Nghệ(Cường)
Tin(Nhị) Anh(Quốc) CĐT8(A3-Bình) S 3 Hóa(Thắng) Toán(Phi)
Tin(Nhị) Anh(Quốc) Toán(Bình) 4 Toán(Trí) Toán(Phi)
Anh(Thường) CĐH6(A2-Thủy) 5 Toán(Trí) Anh(Hương)

5
1 Toán(Trí) H2(T2L-Thắng)
2 Toán(Trí) H2(T2L-Thắng)
C 3 A1(T1T2Si-Quốc) A1
4 A1(T1T2Si-Quốc) A1
5
6
CDL4(A1-Tài) TD(Khang) L6(A3-Quốc) 1 Văn(Tiên) Ch.T-Ti(Phi-Phương)
L4(A1-Tài) TD(Khang) L6(A3-Quốc) 2 Văn(Tiên) Ch.T-Ti(Phi-Phương)
S
Toán(Khoa) TNHN_2(Danh) CĐH7(A3-Thắng) S 3 TC.Văn(Tiên) Văn(Thắng)
Toán(Khoa) CĐT7(A2-Bình) TNHN_1(Khánh) 4 Địa(Tuấn) TC.Văn(Thắng)
SHL(Khoa) SHL(Bình) SHL(M.Khánh) 5 SHL(Tuấn) SHL(N.Thắng)

Si1 Si1 6 1 Tin(Phương) Toán(Phi)


Si1 Si1 GDQP(Sơn) 2 Tin(Phương) Toán(Phi)
3 TD(Chính) Tin(Phương)
Ngoại ngữ 2 C
4 TD(Chính) Tin(Phương)
5
6
7
Văn(Mai) Tin(Suyền) Toán(Bình) 1 Địa(Tuấn) TD(Chính)
Văn(Mai) Tin(Suyền) Toán(Bình) 2 Sử(Y.Anh) TD(Chính)
Sử(Diệp) TNHN_3(Danh) Sinh(Trang) S 3 Hóa(Thắng) Văn(Thắng)
CĐSi1 CĐSi1 Anh(Luân) 4 Văn(Tiên) GDQP(Mến)
Toán(Khoa) Sử(Diệp) Anh(Luân) 5 Văn(Tiên) GDQP(Mến)

7
Si1 A6(A2-Quốc) Si1 1 Si1(T1T2LHVSDA1A2-Hành) Si1
H5(A1A2-Hà) H5 L6(A3-Quốc) 2 L1(T1H-Tuyên) T2(T2-Phi)
Ti L1 Ti C 3 V1(T1T2SiA1A2-Lan) V1
T7(A1-Khoa) T8(A2-Bình) A7(A3-Luân) 4 H1(T1Si-Thắng) L2(T2-Giang)
5
6
Khoa Bình M.Khánh GVCN Tuấn N.Thắng
D.8 D.9 D.10 PHÒNG B.1 B.2
12L 12H 12Si 12VSĐ 12A1 12A2
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Lý(Diễm) Toán(My) Lý(Oanh) Toán(Nghĩa) C.Nghệ(Thái) Tin(Khánh)
Toán(Trang) Toán(My) Lý(Oanh) Toán(Nghĩa) Địa(N.Anh) Tin(Khánh)
GDQP(Mến) Hóa(Mai) Địa(N.Anh) GDQP(Mến) GDQP(Sơn) Toán(Trang)
GDQP(Mến) Hóa(Mai) Địa(N.Anh) GDQP(Mến) GDQP(Sơn) Anh(Hương)

Văn(Thắng) Toán(My) GDQP(Sơn) TC.Toán(Nghĩa) Toán(Ngân) Văn(Lan)


Văn(Thắng) Toán(My) GDQP(Sơn) TC.Toán(Nghĩa) Toán(Ngân) Văn(Lan)
Toán(Trang) TC.Văn(Thắng) Toán(My) Tin(Phương) Văn(Lan) GDQP(Mến)
Toán(Trang) Văn(Thắng) Hóa(Thắng) Tin(Phương) Văn(Lan) GDQP(Mến)
Địa(Tuấn) Lý(Tuyên) Văn(Lan) Toán(Nghĩa) Lý(Giang) Anh(Hương)
Anh(Liên) Lý(Tuyên) Sinh(Hiền) GDCD(Phương) Lý(Giang) Anh(Hương)
Anh(Liên) Sinh(Hiền) Hóa(Thắng) Ch.Văn(Chi) Văn(Lan) GDCD(Phương)
GDCD(Phương) Văn(Thắng) C.Nghệ(Thái) Văn(Chi) Toán(Ngân) Văn(Lan)
Hóa(Mai) Văn(Thắng) GDCD(Phương) Ch.V-S-Đ(Chi-Hạnh-N.Anh) Toán(Ngân) Văn(Lan)

KIỂM TRA GIỮA KỲ 1


Hóa(Mai) C.Nghệ(Cường) TC.Văn(Lan) Anh(Minh) Sinh(Trang) TD(Trúc)
Hóa(Mai) Anh(Thường) Văn(Lan) Anh(Minh) Sinh(Trang) TD(Trúc)
Văn(Thắng) Hóa(Mai) TD(Khang) Văn(Chi) Tin(Phương) Anh(Hương)
Sử(Y.Anh) Hóa(Mai) TD(Khang) Văn(Chi) Tin(Phương) Anh(Hương)
TC.Anh(Hương) GDCD(Phương) Anh(Hiền) Sinh(Hành) Văn(Lan) Sử(Hạnh)

Văn(Thắng) Hóa(Mai) Sinh(Hiền) Địa(N.Anh) Sử(Hạnh) Toán(Trang)


Sử(Y.Anh) Hóa(Mai) Sinh(Hiền) Toán(Nghĩa) Lý(Giang) Lý(Oanh)

HƯỚNG NGHIỆP

Toán(Trang) Anh(Thường) Văn(Lan) Anh(Minh) Sử(Hạnh) Hóa(Mai)


Toán(Trang) Anh(Thường) Văn(Lan) Anh(Minh) Anh(Hiền) Hóa(Mai)
C.Nghệ(Cường) Lý(Tuyên) Toán(My) Anh(Minh) Địa(N.Anh) Văn(Lan)
Sử(Y.Anh) GDQP(Sơn) Toán(My) Địa(N.Anh) Văn(Lan) Toán(Trang)
Lý(Diễm) GDQP(Sơn) Sử(Y.Anh) Địa(N.Anh) GDCD(Phương) Toán(Trang)

H2 NGLL(Th.Sơn) T5(Si-My) V2(VSD-Chi) T7(A1-Ngân) T8(A2-Trang)


H2 NGLL(Th.Sơn) T5(Si-My) V2(VSD-Chi) T7(A1-Ngân) T8(A2-Trang)
T4(H-My) A1
T4(H-My) A1

Sinh(Hiền) Lý(Tuyên) Anh(Hiền) Lý(Oanh) Hóa(Mai) TC.Toán(Trang)


Anh(Liên) Sinh(Hiền) Anh(Hiền) Lý(Oanh) Hóa(Mai) TC.Toán(Trang)
Lý(Diễm) Tin(Phương) Lý(Oanh) Sinh(Hành) Anh(Hiền) Anh(Hương)
Lý(Diễm) Tin(Phương) Lý(Oanh) Toán(Nghĩa) Anh(Hiền) Anh(Hương)
SHL(Diễm) SHL(Y.Anh) SHL(Oanh) SHL(Nghĩa) SHL(N.Anh-Đ) SHL(Hạnh)

TD(Chính) Toán(My) Sinh(Hiền) Văn(Chi) TD(Trúc) Địa(N.Anh)


TD(Chính) Sử(Y.Anh) Toán(My) Văn(Chi) TD(Trúc) Địa(N.Anh)
Văn(Thắng) Địa(N.Anh) Toán(My) TD(Trúc) Anh(Hiền) Toán(Trang)
TC.Văn(Thắng) Địa(N.Anh) TD(Khang) TD(Trúc) Toán(Ngân) Sinh(Trang)

Tin(Phương) Anh(Thường) Hóa(Thắng) C.Nghệ(Thái) Anh(Hiền) Sử(Hạnh)


Tin(Phương) Anh(Thường) Hóa(Thắng) Sử(Hạnh) Anh(Hiền) Sinh(Trang)
Địa(Tuấn) TD(Khang) Sử(Y.Anh) Sử(Hạnh) Anh(Hiền) C.Nghệ(Thái)
Lý(Diễm) TD(Khang) TC.Anh(Hiền) Hóa(Mai) TC.Toán(Ngân) Lý(Oanh)
Lý(Diễm) Sử(Y.Anh) Anh(Hiền) Hóa(Mai) TC.Toán(Ngân) Lý(Oanh)

Si1 Si1 Si2(Si-Hiền) Si1 Si1 Si1


T3(L-Trang) L1 L4(SiA2-Oanh) L5(VSDA1-Giang) L5 L4
L3(L-Diễm) H3(H-Mai) V1 T6(VSD-Nghĩa) V1 V1
A2(LH-Hương) A2 H1 S(VSDA1A2-Hạnh) S S

Diễm Y.Anh Oanh Nghĩa N.Anh-Đ Hạnh


B.3 B.4 B.5 B.6 B.7 B.8
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HK1 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG TỪ 06/1

Thứ Buổi Tiết 10T1 10T2 10L 10H 10Si


1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Văn(Mai) TNHN_1(Nhị) H3(L-Danh) Hóa(Hiền) NN(My)
S 3 Văn(Mai) TNHN_3(Nhị) H3(L-Danh) Hóa(Hiền) NN(My)
4 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Tin(Suyền) Sử(Diệp) Anh(Luân)
5 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Tin(Suyền) Sử(Diệp) Anh(Luân)

2
1 Anh(Minh) Ch.Toán-Tin(Trang-Thư) Sử(Hạnh) Văn(Khánh) GDĐP(Dũng)
2 Anh(Minh) Ch.Toán-Tin(Trang-Thư) Sử(Hạnh) Văn(Khánh) Sinh(Hành)
C 3 H1(T1-Thuỷ) TD(Chính) Toán(Bình) GDĐP(Dũng) Sinh(Hành)
4 H1(T1-Thuỷ) TD(Chính) Toán(Bình) Hóa(Hiền) Văn(Khánh)
5
Ngoại ngữ 2
6
1 L1(T1-Oanh) Anh(Liên) TNHN_3(Tr.My) Si(H-Trang) TD(Trúc)
2 L1(T1-Oanh) TNHN_2(Tr.My) Anh(Luân) Si(H-Trang) TD(Trúc)
S 3 GDQP(Sơn) GDQP(Mến) Lý(Tuyên) Tin(Suyền) Sử(Đào)
4 Toán(Nhân) T2(T2-Trang) Lý(Tuyên) Tin(Suyền) GDQP(Sơn)
5 Văn(Mai) T2(T2-Trang) GDQP(Mến) GDQP(Sơn) Anh(Luân)

3
1
2
C 3
BỒI DƯỠNG HSG
4
C
BỒI DƯỠNG HSG

5
6
1 TD(Chính) Anh(Liên) Toán(Bình) Hóa(Hiền) TNHN_2(Tr.My)
2 TD(Chính) Anh(Liên) Toán(Bình) Hóa(Hiền) TNHN_3(Tr.My)
S 3 TNHN_2(Tr.My) Ch.Tin(Thư) Văn(Lan) TNHN_3(L.Hiền) Văn(Khánh)
4 Toán(Nhân) GDĐP(Dũng) Văn(Lan) TNHN_2(Tr.My) Toán(Bình)
5 Toán(Nhân) CĐT1(Ti-My) TNHN_2(Tr.My) Anh(Liên) Toán(Bình)

4
1 H1(T1A2-Thủy) V2(T2HA1-Duyên) T3(L-Bình) V2 A4(Si-Luân)
2 H1(T1A2-Thủy) V2(T2HA1-Duyên) T3(L-Bình) V2 A4(Si-Luân)
C 3 TNHN_2(Tr.My) H2(T2-Thủy) A3(L-Luân) H3(H-Hiền) H4(Si-Danh)
4 TNHN_2(Tr.My) H2(T2-Thủy) A3(L-Luân) H3(H-Hiền) H4(Si-Danh)
5
6
1 Toán(Nhân) Văn(Sương) TD(Chính) Anh(Liên) Sử(Đào)
2 Toán(Nhân) Toán(My) TD(Chính) Anh(Liên) Sử(Đào)
S 3 Sử(Hạnh) Ch.Toán-Tin(Trang-Thư) Văn(Lan) TD(Khang) H4(Si-Danh)
4 Anh(Minh) Sử(Hạnh) CN2(L-Cường) TD(Khang) H4(Si-Danh)
5 Anh(Minh) Sử(Hạnh) CN2(L-Cường) Toán(N.Anh) Toán(Bình)

5
1
2 BỒI DƯỠNG HSG
C 3
4
5
6
1 Toán(Nhân) L2(T2-Diễm) Văn(Lan) Toán(N.Anh) Sinh(Hành)
2 Toán(Nhân) L2(T2-Diễm) Văn(Lan) Toán(N.Anh) Sinh(Hành)
S 3 TNHN_3(Tr.Mai) Toán(My) CĐT2(L-Bình) Hóa(Hiền) Tin(Nhị)
4 TNHN_1(Tr.Mai) Toán(My) TNHN_1(Danh) TNHN_1(L.Hiền) Tin(Nhị)
5 SHL(Tr.Mai) SHL(Nhị) SHL(Danh) SHL(L.Hiền) SHL(Tr.My)

6 1 T1(T1-Nhân) L2(T2-Diễm) Lý(Tuyên) T4(H-N.Anh) Sinh(Hành)


2 T1(T1-Nhân) L2(T2-Diễm) Lý(Tuyên) T4(H-N.Anh) Sinh(Hành)
3 A1(T1-Minh) A2(T2H-Liên) L3(L-Tuyên) A2 CĐT4(Si-Bình)
C
4 A1(T1-Minh) A2(T2H-Liên) L3(L-Tuyên) A2 Toán(Bình)
5
6
7
1 CĐH1(T1-Hiền) Văn(Sương) CĐH3(L-Danh) Văn(Khánh) TNHN_1(Tr.My)
2 GDĐP(Dũng) Văn(Sương) Anh(Luân) CDT3(H-N.Anh) Văn(Khánh)
S 3 Văn(Mai) CĐH2(T2-Hiền) GDĐP(Dũng) CĐSi(HT1-Hiền) Văn(Khánh)
4 Văn(Mai) Tin.T-Ti(Nhị-Thư) Lý(Tuyên) L3(H-Tài) CĐH4(Si-Danh)
5 Sử(Hạnh) Tin.T-Ti(Nhị-Thư) Lý(Tuyên) L3(H-Tài) H4(Si-Danh)

7
1 Ti(T1T2LHA1A2-Suyền) Ti Ti Ti T5(Si-Bình)
2 Ti(T1T2LHA1A2-Suyền) Ti Ti Ti T5(Si-Bình)
C 3 V1(T1LA2-Khánh) Si1(T2H-Trang) V1 Si1 Si2(Si-Hành)
4 V1(T1LA2-Khánh) Si1(T2H-Trang) V1 Si1 Si2(Si-Hành)
5
6
GVCN Tr.Mai Nhị Danh L.Hiền Tr.My
PHÒNG D.11 D.15 D.16 D.17 D.18
Nơi nhận: NGƯỜI LẬP BẢNG
- CBGVNV; PHÓ HIỆU TRƯỞNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Tg. Lưu ý: Nền vàng là buổi 2
Nền xanh là TNHN

Phạm Văn Tùng


023-2024 ÁP DỤNG TỪ 06/11/2023

10VSĐ 10A1 10A2 Thứ Buổi Tiết 11T1


Chào cờ Chào cờ Chào cờ 1 Chào cờ
CĐL3(VSD-Tài) TNHN_2(Q.Nhân) TNHN_2(Lam) 2 CN1(T1T2-Cường)
TNHN_1(Tài) Toán(Khoa) TNHN_3(Lam) S 3 CN1(T1T2-Cường)
Văn(Chính) Đ2(A1A2-Dũng) H5(A1A2-Danh) 4 Tin(Nhị)
Ch.Văn(Chính) Đ2(A1A2-Dũng) H5(A1A2-Danh) 5 Tin(Nhị)
2

Tin(Nhị) Sử(Đào) Tin(Suyền) 1 Văn(Mai)


Tin(Nhị) Sử(Đào) Tin(Suyền) C 2 TNHN_2(Thái)
Văn(Chính) Văn(Duyên) Toán(Khoa) 3 TNHN_3(Thái)
Văn(Chính) GDĐP(Dũng) Anh(Liên) 4 CĐL1(T1Si-Giang)
5
6
TD(Trúc) Tin(Suyền) TD(Khang) 1 TD(Chính)
TD(Trúc) Tin(Suyền) TD(Khang) 2 TD(Chính)
Toán(N.Anh) A6(A1-Minh) CĐL5(A2-Tài) S 3 Anh(Quốc)
GDQP(Mến) A6(A1-Minh) Anh(Liên) 4 Anh(Quốc)
Ch.V-S-Đ(Chính-Đào-Tùng) Anh(Minh) Anh(Liên) 5 Sử(Y.Anh)

3
1 L1(T1-Giang)
2 L1(T1-Giang)
C 3 A1(T1H-Quốc)
G
4 A1(T1H-Quốc)
C
G

5
6
Toán(N.Anh) CĐL4(A1-Quốc) Sử(Đào) 1 Toán(Q.Anh)
Toán(N.Anh) Văn(Duyên) Sử(Đào) 2 Toán(Q.Anh)
Anh(Luân) Anh(Minh) Anh(Liên) S 3 GDQP(Sơn)
Anh(Luân) Anh(Minh) Văn(Duyên) 4 L1(T1Si-Giang)
Ch.V-S-Đ(Chính-Đào-Tùng) Anh(Minh) Văn(Duyên) 5 L1(T1Si-Giang)

4
GDĐP(Dũng) V2 H1 1 V1(T1A1A3-Mai)
CĐT5(VSD-N.Anh-T) V2 H1 2 V1(T1A1A3-Mai)
T6(VSD-N.Anh) Văn(Duyên) GDĐP(Dũng) C 3 T1(T1-Q.Anh)
T6(VSD-N.Anh) Văn(Duyên) GDĐP(Dũng) 4 T1(T1-Q.Anh)
5
6
Anh(Luân) KP3(A1A2-Phương) CN3(A1A2-Thái) 1 Toán(Q.Anh)
Tin(Nhị) KP3(A1A2-Phương) CN3(A1A2-Thái) 2 Toán(Q.Anh)
KP2(VSD-Phương) GDQP(Sơn) GDQP(Mến) S 3 Toán(Q.Anh)
KP2(VSD-Phương) CĐT6(A1-Khoa) Văn(Duyên) 4 H1(T1-Thắng)
Ch.Đ(Tùng) CĐH5(A1A2-Danh) CĐH5 5 H1(T1-Thắng)

5
1
G 2
C 3
4
5
6
Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tùng) Văn(Duyên) Toán(Khoa) 1 Văn(Mai)
Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tùng) Văn(Duyên) Toán(Khoa) 2 Văn(Mai)
Sử(Đào) TNHN_1(Q.Nhân) GDĐP(Dũng) S 3 Anh(Quốc)
Sử(Đào) TNHN_3(Q.Nhân) TNHN_1(Lam) 4 TNHN_1(Dũng)
SHL(Tài) SHL(Q.Nhân) SHL(Lam) 5 SHL(Dũng)

L4(VSD-Tài) Anh(Minh) T8(A2-Khoa) 6 1 Si1(T1A1A2-Trang)


L4(VSD-Tài) Anh(Minh) T8(A2-Khoa) 2 Si1(T1A1A2-Trang)
A5(VSD-Luân) TD(Khang) L6(A2-Tài) 3 H1(T1T2-Thắng)
C
A5(VSD-Luân) TD(Khang) L6(A2-Tài) 4 H1(T1T2-Thắng)
5
6
7
GDĐP(Dũng) L5(A1-Quốc) CĐT7(A2-Khoa) 1 Sử(Y.Anh)
TNHN_2(Tr.My) L5(A1-Quốc) Toán(Khoa) 2 Toán(Q.Anh)
TNHN_3(Tài) Toán(Khoa) Anh(Liên) S 3 Toán(Q.Anh)
Toán(N.Anh) Toán(Khoa) Anh(Liên) 4 CĐSi1(T1A1A2-Trang)
Ch.V-S-Đ(Chính-Đào-Tùng) Anh(Minh) Anh(Liên) 5 CĐH1(T1-Thắng)

7
V3(VSD-Chính) Ti Ti 1 Si1(T1T2LHVSDA1A3-Trang)

V3(VSD-Chính) Ti Ti 2 Si1(T1T2LHVSDA1A3-Trang)

Anh(Luân) T7(A1-Khoa) V1 C 3 Ti(T1T2LVSDA1A3-Nhị)


Anh(Luân) T7(A1-Khoa) V1 4 Ti(T1T2LVSDA1A3-Nhị)
5
6
Tài Q.Nhân Lam GVCN Dũng
D.19 D.20 D.21 PHÒNG B.9
Thủ Dầu Một, ngày 04 tháng 11 năm 2023
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Văn Sơn


11T2 11L 11H 11Si 11VSĐ
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
KP1(T1T2-Phương) Lý(Hồng) Văn(Duyên) Văn(Khánh) Đ(VS-Dũng)
KP1(T1T2-Phương) Lý(Hồng) Văn(Duyên) Văn(Khánh) Ch.Đ(Tuấn)
L2(T2-Giang) Văn(Thắng) Toán(Nghĩa) Tin(Thư) Toán(Khoa)
L2(T2-Giang) Văn(Thắng) Toán(Nghĩa) Tin(Thư) Toán(Khoa)

TNHN_3(Thái) Toán(N.Anh) Văn(Duyên) TD(Trúc) Anh(Luân)


Văn(Duyên) CĐT2(L-N.Anh) TNHN_2(Lam) TD(Trúc) Anh(Luân)
CĐL2(T2-Giang) Anh(Luân) Tin(Suyền) Văn(Khánh) Ch.V-Đ(Tiên-Tuấn)
Toán(Ngân) Anh(Luân) Tin(Suyền) CĐL1 Ch.V-Đ(Tiên-Tuấn)

Văn(Duyên) Toán(N.Anh) Anh(Thường) Sử(Đào) TNHN_3(Thanh Hiền)


Văn(Duyên) Toán(N.Anh) Anh(Thường) Sử(Đào) TNHN_1(Diệp)
Anh(Luân) Văn(Thắng) Toán(Nghĩa) Văn(Khánh) Ch.Địa (Tuấn)
Si2(T2LHVSD-Trang) Si2 Si2 NN2(Si-My) Si2
Si2(T2LHVSD-Trang) Si2 Si2 NN2(Si-My) Si2

Toán(Ngân) A3(L-Luân) T4(H-Nghĩa) Tin(Thư) T6(VSD-Khoa)


Toán(Ngân) A3(L-Luân) T4(H-Nghĩa) Tin(Thư) T6(VSD-Khoa)
L2(T2-Giang) A1 TNHN_1(Mến) A4(VSD-Thường)
L2(T2-Giang) A1 TNHN_3(Mến) A4(VSD-Thường)
T2(T2-Ngân) CĐH3(L-Thắng) L3(HVSD-Oanh) Anh(Luân) L3
T2(T2-Ngân) Lý(Hồng) L3(HVSD-Oanh) Anh(Luân) L3
CĐH2(T2-Thắng) Lý(Hồng) TNHN_1(Cường) Toán(N.Anh) KP2(VSD-Phương)
GDQP(Sơn) H3(L-Thắng) Hóa(Thủy) L1 KP2(VSD-Phương)
Sử(Y.Anh) H3(L-Thắng) CĐT3(H-Nghĩa) L1 GDQP(Mến)

Tin.T-Ti(Suyền-Khánh) TNHN_2(Thái) TNHN3(Lam) Toán(N.Anh) Toán(Khoa)


Tin.T-Ti(Suyền-Khánh) TNHN_3(Thái) NN1(H-My) Văn(Khánh) Toán(Khoa)
TD(Chính) Sử(Y.Anh) Toán(Nghĩa) L5(SiVSDA1-Tài) L5
TD(Chính) Sử(Y.Anh) GDQP(Sơn) L5(SiVSDA1-Tài) L5

Ngoại ngữ 2

Toán(Ngân) T3(L-N.Anh-T) Hóa(Thủy) GDQP(Mến) TD(Khang)


CĐT1(Ti-Tú) GDQP(Sơn) Hóa(Thủy) CĐT4(Si-N.Anh-T) TD(Khang)
Ch.Toán (Tú) Anh(Luân) Anh(Thường) TNHN_2(N.Anh-T) CĐT5(VSD-Khoa)
V2(T2LA2-Mai) V2 Anh(Thường) Anh(Luân) Tin(Thư)
V2(T2LA2-Mai) V2 Văn(Duyên) Anh(Luân) Tin(Thư)

BỒI DƯỠNG HSG


TNHN1(Thái) Tin(Suyền) TD(Khang) H4(SiVSD-Thắng) H4
TNHN2(Thái) Tin(Suyền) TD(Khang) H4(SiVSD-Thắng) H4
Anh(Luân) Lý(Hồng) Sử(Y.Anh) TNHN_3(Mến) Ch.V(Tiên)
Anh(Luân) TNHN_1(Hồng) Sử(Y.Anh) TNHN_1(Mến) Văn(Tiên)
SHL(Thái) SHL(Hồng) SHL(Cường) SHL(Mến) SHL(Diệp)

H2(T2-Hà) TD (Chính) NN1(H-My) Sinh(Ngọc) Anh(Luân)


H2(T2-Hà) TD (Chính) NN1(H-My) Sinh(Ngọc) Anh(Luân)
H1 Văn(Thắng) Toán(N.Anh) Sử(Diệp)
H1 GDQP(Sơn) Toán(N.Anh) Sử(Diệp)

Ch.Toán (Ngân) CN2(L-Cường) Anh(Thường) Sinh(Ngọc) Văn(Tiên)


Toán(Ngân) CN2(L-Cường) Anh(Thường) Sinh(Ngọc) Văn(Tiên)
Toán(Ngân) L3(L-Hồng) Tin(Suyền) Anh(Luân) Văn(Tiên)
Sử(Y.Anh) L3(L-Hồng) Hóa(Hà) CĐH4(SiVSD-Thắng) CĐH4
CĐSi2(T2LHVSD-Trang) CĐSi2 CĐSi2 Toán(N.Anh) CĐSi2

Si1 Si1 Si1 H4(Si-Thắng) Si1


Si1 Si1 Si1 H4(Si-Thắng) Si1
Ti Ti L4(HA2-Oanh) T5(Si-N.Anh) Ti
Ti Ti L4(HA2-Oanh) T5(Si-N.Anh) Ti

Thái Hồng Cường Mến Diệp


B.10 B.11 B.12 B.13 B.14
11A1 11A2 11A3 Thứ Buổi Tiết 12T1 12T2
Chào cờ Chào cờ Chào cờ 1 Chào cờ Chào cờ
Sử(Diệp) L5(A2-Giang) Toán(Bình) 2 Toán(Trí) Văn(Thắng)
Sử(Diệp) L5(A2-Giang) Toán(Bình) S 3 Toán(Trí) Văn(Thắng)
Văn(Mai) Toán(Bình) Văn(Khánh) 4 GDQP(Sơn) Địa(Tuấn)
Văn(Mai) Toán(Bình) Văn(Khánh) 5 GDQP(Sơn) Sử(Y.Anh)
2

Toán(Khoa) Toán(Bình) TNHN_2(Danh) 1 Địa(Tuấn) Tin(Phương)


CĐT6(A1-Khoa) Toán(Bình) TNHN_3(Danh) C 2 GDCĐ(Phương) Tin(Phương)
TD(Trúc) KP4(A2-Phương) Tin(Nhị) 3 Tin(Phương) Anh(Hương)
TD(Trúc) KP4(A2-Phương) Tin(Nhị) 4 Tin(Phương) Anh(Hương)
5
6
L4(A1-Tài) H6(A2-Thủy) H7(A3-Thắng) 1 Anh(Quốc) GDCD(Phương)
Văn(Mai) H6(A2-Thủy) H7(A3-Thắng) 2 Anh(Quốc) Địa(Tuấn)
Anh(Thường) Văn(Mai) Sinh(Trang) S 3 NGLL(Lam) Lý(Giang)
Anh(Thường) Văn(Mai) Sử(Đào) 4 Lý(Giang) Hóa(Thắng)
Anh(Thường) Anh(Quốc) Văn(Khánh) 5 Lý(Giang) Hóa(Thắng)

3
A5(A1-Thường) T8(A2-Bình) H6(A3-Thắng) 1 Si1(T1T2LHVSDA1A2-Hành) Si1
A5(A1-Thường) Anh(Quốc) H6(A3-Thắng) 2 Si1(T1T2LHVSDA1A2-Hành) Si1
T7(A1-Khoa) Văn(Mai) A7(A3-Luân) C 3 V1(T1T2SiA1A2-Lan) V1
T7(A1-Khoa) Văn(Mai) A7(A3-Luân) 4 V1(T1T2SiA1A2-Lan) V1
C

5
6
KP3(A1-Phương) Anh(Quốc) TD(Khang) 1 Lý(Giang) Sử(Y.Anh)
KP3(A1-Phương) Anh(Quốc) TD(Khang) 2 Sử(Y.Anh) Lý(Giang)
Anh(Thường) GDQP(Mến) CĐSi3(A3-Trang) S 3 Sử(Y.Anh) Lý(Giang)
Anh(Thường) Văn(Mai) Sử(Đào) 4 TC.Anh(Quốc) Toán(Phi)
GDQP(Sơn) Sử(Diệp) Văn(Khánh) 5 Toán(Trí) Ch.Tin(Phương)

4
V1 Anh(Quốc) V1 1 Lý(Giang) Sử(Y.Anh)
V1 Anh(Quốc) V1 2 Sử(Y.Anh) NGLL(Lam)
L5 TD(Khang) T9(A3-Bình) C 3 NGLL(Lam) Toán(Phi)
L5 TD(Khang) T9(A3-Bình) 4 NGLL(Lam) Toán(Phi)
5
6
TNHN_1(Khoa) CĐT7(A2-Bình) Sinh(Trang) 1 C.Nghệ(Cường) Hóa(Thắng)
TNHN_1(Khoa) Anh(Quốc) Anh(Luân) 2 Hóa(Thắng) C.Nghệ(Cường)
Tin(Nhị) CDH6(A2-Thủy) CĐT8(A3-Bình) S 3 Hóa(Thắng) Anh(Hương)
Tin(Nhị) V2 Toán(Bình) 4 Anh(Quốc) Anh(Hương)
Anh(Thường) V2 Tin(Nhị) 5 TC.Văn (Tiên) TC.Anh(Hương)

5
1 TD(Chính) H2(T2L-Thắng)
2 TD(Chính) H2(T2L-Thắng)
C 3 A1(T1T2Si-Quốc) A1
4 A1(T1T2Si-Quốc) A1
5
6
CĐL4(A1-Tài) TNHN_1(Bình) Anh(Luân) 1 Văn(Tiên) TD(Chính)
L4(A1-Tài) TNHN_1(Bình) Anh(Luân) 2 Văn(Tiên) TD(Chính)
Toán(Khoa) TNHN_2(Danh) CĐH7(A3-Thắng) S 3 Địa(Tuấn) Văn(Thắng)
Toán(Khoa) CDL5(A2-Tài) TNHN_1(Khánh) 4 Anh(Quốc) TC.Văn(Thắng)
SHL(Khoa) SHL(Bình) SHL(M.Khánh) 5 SHL(Tuấn) SHL(N.Thắng)

Si1 Si1 GDQP(Sơn) 6 1 Toán(Trí) GDQP(Mến)


Si1 Si1 GDQP(Sơn) 2 Toán(Trí) GDQP(Mến)
H5(A1A2-Hà) H5 L6(A3-Quốc) 3 Sinh(Ngọc) Ch.T-Ti(Phi-Phương)
C
H5(A1A2-Hà) H5 L6(A3-Quốc) 4 Sinh(Ngọc) Ch.T-Ti(Phi-Phương)
5
6
7
H5(A1-Hà) Tin(Suyền) Toán(Bình) 1 Toán(Trí) Toán(Phi)
H5(A1-Hà) Tin(Suyền) Toán(Bình) 2 Toán(Trí) Toán(Phi)
CDH5(A1-Hà) TNHN_3(Danh) CĐL6(A3-Quốc) S 3 Hóa(Thắng) Sinh (Ngọc)
CĐSi1 CĐSi1 L6(A3-Quốc) 4 Văn(Tiên) Sinh (Ngọc)
Văn(Mai) Sử(Diệp) L6(A3-Quốc) 5 Văn(Tiên) Văn(Thắng)

7
Si1 A6(A2-Quốc) Si1 1 T1(T1-Trí) L2(T2-Giang)
Si1 A6(A2-Quốc) Si1 2 T1(T1-Trí) L2(T2-Giang)
Ti L4 Ti C 3 L1(T1H-Tuyên) Toán(Phi)
Ti L4 Ti 4 L1(T1H-Tuyên) Toán(Phi)
5
6
Khoa Bình M.Khánh GVCN Tuấn N.Thắng
D.8 D.9 D.10 PHÒNG B.1 B.2
Tin(Thư)
Tin(Thư)

12L 12H 12Si 12VSĐ 12A1 12A2


Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Toán(Trang) Toán(My) Lý(Oanh) Toán(Nghĩa) C.Nghệ(Thái) Địa(N.Anh)
Lý(Diễm) Toán(My) Lý(Oanh) Toán(Nghĩa) Địa(N.Anh) Toán(Trang)
GDQP(Mến) Hóa(Mai) Địa(N.Anh) GDQP(Mến) GDQP(Sơn) Toán(Trang)
GDQP(Mến) Hóa(Mai) Địa(N.Anh) GDQP(Mến) GDQP(Sơn) Anh(Hương)

Văn(Thắng) Toán(My) GDQP(Sơn) Văn(Chi) Toán(Ngân) Văn(Lan)


Văn(Thắng) Toán(My) GDQP(Sơn) Văn(Chi) Toán(Ngân) Văn(Lan)
Toán(Trang) TC.Văn(Thắng) Toán(My) Hóa(Mai) Văn(Lan) Lý(Oanh)
Toán(Trang) Văn(Thắng) Hóa(Thắng) Hóa(Mai) Văn(Lan) Lý(Oanh)

Địa(Tuấn) Lý(Tuyên) Văn(Lan) Toán(Nghĩa) Toán(Ngân) Anh(Hương)


Anh(Liên) Lý(Tuyên) Văn(Lan) GDCD(Phương) Toán(Ngân) Anh(Hương)
Anh(Liên) Sinh(Hiền) Hóa(Thắng) Ch.Văn(Chi) Văn(Lan) GDCD(Phương)
GDCD(Phương) Hóa(Mai) Lý(Oanh) Văn(Chi) A4(A1-Hiền) Văn(Lan)
Hóa(Mai) Văn(Thắng) GDCD(Phương) Ch.V-S-Đ(Chi-Hạnh-N.Anh) A4(A1-Hiền) Văn(Lan)

Si1 Si1 Si2(Si-Hiền) Si1 Si1 Si1


Si1 Si1 Si2(Si-Hiền) Si1 Si1 Si1
T3(L-Trang) Văn(Thắng) V1 T6(VSD-Nghĩa) V1 V1
T3(L-Trang) Văn(Thắng) V1 T6(VSD-Nghĩa) V1 V1
Hóa(Mai) C.Nghệ(Cường) TC.Văn(Lan) Anh(Minh) Sinh(Trang) TD(Trúc)
Hóa(Mai) Anh(Thường) Văn(Lan) Anh(Minh) Sinh(Trang) TD(Trúc)
Văn(Thắng) Hóa(Mai) TD(Khang) TC.Toán(Nghĩa) Tin(Phương) Anh(Hương)
Sử(Y.Anh) Hóa(Mai) TD(Khang) TC.Toán(Nghĩa) Tin(Phương) Anh(Hương)
TC.Anh(Hương) GDCD(Phương) Anh(Hiền) Sinh(Hành) Văn(Lan) Sử(Hạnh)

Văn(Thắng) Hóa(Mai) Tin(Thư) Địa(N.Anh) Sử(Hạnh) Toán(Trang)


TC.Văn(Thắng) Hóa(Mai) Tin(Thư) Địa(N.Anh) Lý(Giang) NGLL(Sơn)
Anh(Liên) Anh(Thường) T5(Si-My) NGLL(Sơn) Địa(N.Anh) GDQP(Mến)
Anh(Liên) TC.Anh(Thường) T5(Si-My) Toán(Nghĩa) Địa(N.Anh) GDQP(Mến)

Toán(Trang) Sử(Y.Anh) Sinh(Hiền) Anh(Minh) Sử(Hạnh) Anh(Hương)


Toán(Trang) Sử(Y.Anh) Sinh(Hiền) Anh(Minh) Anh(Hiền) Anh(Hương)
C.Nghệ(Cường) Sinh(Hiền) Sử(Y.Anh) Anh(Minh) Địa(N.Anh) C.Nghệ(Thái)
Anh(Liên) GDQP(Sơn) Toán(My) Địa(N.Anh) Văn(Lan) Toán(Trang)
Sinh(Hiền) GDQP(Sơn) Toán(My) Địa(N.Anh) GDCD(Phương) Văn(Lan)

H2 NGLL(Th.Sơn) Toán(My) V2(VSD-Chi) T7(A1-Ngân) T8(A2-Trang)


H2 NGLL(Th.Sơn) Toán(My) V2(VSD-Chi) T7(A1-Ngân) T8(A2-Trang)
L3(L-Diễm) T4(H-My) A1 A3(VSD-Minh) Lý(Giang) NGLL(Sơn)
L3(L-Diễm) T4(H-My) A1 A3(VSD-Minh) Lý(Giang) NGLL(Sơn)

Ngoại ngữ 2
Sinh(Hiền) Văn(Thắng) Toán(My) Lý(Oanh) Hóa(Mai) TC.Toán(Trang)
Sử(Y.Anh) Toán(My) Anh(Hiền) Lý(Oanh) Hóa(Mai) TC.Toán(Trang)
Lý(Diễm) TD(Khang) Lý(Oanh) C.Nghệ(Thái) Anh(Hiền) Hóa (Mai)
Lý(Diễm) TD(Khang) C.Nghệ (Thái) Toán(Nghĩa) Anh(Hiền) Hóa (Mai)
SHL(Diễm) SHL(Y.Anh) SHL(Oanh) SHL(Nghĩa) SHL(N.Anh-Đ) SHL(Hạnh)

Địa(Tuấn) Tin (Phương) TD(Khang) Văn(Chi) TD(Trúc) Địa(N.Anh)


Anh(Liên) Tin (Phương) Anh(Hiền) Văn(Chi) TD(Trúc) Địa(N.Anh)
TD (Chính) Địa(N.Anh) Văn(Lan) TD(Trúc) Anh(Hiền) Toán(Trang)
TD (Chính) Địa(N.Anh) Văn(Lan) TD(Trúc) Toán(Ngân) Toán(Trang)

Tin(Phương) Lý(Tuyên) Sinh(Hiền) Sử(Hạnh) Anh(Hiền) Sinh(Trang)


Tin(Phương) Lý(Tuyên) Sinh(Hiền) Sử(Hạnh) Anh(Hiền) Sinh(Trang)
Lý(Diễm) Anh(Thường) Sử(Y.Anh) Tin(Phương) Anh(Hiền) Sử(Hạnh)
Lý(Diễm) Anh(Thường) TC.Anh(Hiền) Tin(Phương) TC.Toán(Ngân) Lý(Oanh)
Lý(Diễm) Sử(Y.Anh) Anh(Hiền) Sinh(Hành) TC.Toán(Ngân) Lý(Oanh)

A2(LH-Hương) A2 Tin(Thư) H4(VSDA1A2-Mai) H4 H4


A2(LH-Hương) A2 Tin(Thư) H4(VSDA1A2-Mai) H4 H4
Hóa (Hà) L1 Hóa(Thắng) Ch.VSD(Chi-Hạnh-N.Anh) Toán(Ngân) A5(A2-Hương)
Hóa (Hà) L1 Hóa(Thắng) Ch.VSD(Chi-Hạnh-N.Anh) Toán(Ngân) A5(A2-Hương)

Diễm Y.Anh Oanh Nghĩa N.Anh-Đ Hạnh


B.3 B.4 B.5 B.6 B.7 B.8
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HK1 NĂM HỌ

Thứ Buổi Tiết 10T1 10T2 10L


1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Văn(Mai) Anh(Liên) H3(L-Danh)
S 3 Văn(Mai) Anh(Liên) H3(L-Danh)
4 Tin (Khánh) H2(T2-Hiền) Tin(Suyền)
5 Tin (Khánh) H2(T2-Hiền) Tin(Suyền)

2
1 H1(T1-Hiền) TD (Chính) Sử(Hạnh)
2 H1(T1-Hiền) TD (Chính) Sử(Hạnh)
C 3 Anh(Minh) Ch.Toán-Tin(Trang-Thư) Toán(Bình)
4 Toán(Nhân) Ch.Toán-Tin(Trang-Thư) Toán(Bình)
5
Ngoại ngữ
6
1 L1(T1-Oanh) Anh(Liên) TNHN_3(Tr.My)
2 L1(T1-Oanh) TNHN_2(Tr.My) Anh(Luân)
S 3 GDQP(Sơn) GDQP(Mến) Lý(Tuyên)
4 Toán(Nhân) T2(T2-Trang) Lý(Tuyên)
5 Toán(Nhân) T2(T2-Trang) GDQP(Mến)

3
1
2
BỒI DƯỠNG
C 3
4
5 TNHN_1(Nhị)
6 TNHN_3(Nhị)
1 TD(Chính) L2(T2-Diễm) Toán(Bình)
2 TD(Chính) L2(T2-Diễm) TNHN_2(Tr.My)
S 3 TNHN_2(Tr.My) CDL2(T2-Tài) Anh(Luân)
4 Toán(Nhân) GDĐP(Dũng) Văn(Lan)
5 Toán(Nhân) CĐT1(Ti-My) Lý(Tuyên)

4
1 T1(T1-Nhân) V2(T2HA1-Duyên) A3(L-Luân)
2 T1(T1-Nhân) V2(T2HA1-Duyên) A3(L-Luân)
C 3
4
C

5
6
1 Toán(Nhân) Văn(Sương) TD(Chính)
2 Toán(Nhân) Toán(My) TD(Chính)
S 3 Sử(Hạnh) Ch.Toán-Tin(Trang-Thư) Lý(Tuyên)
4 Anh(Minh) Sử(Hạnh) Lý(Tuyên)
5 Anh(Minh) Sử(Hạnh) Lý(Tuyên)

5
1
2 BỒI DƯỠNG
C 3
4
5
6
1 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Văn(Lan)
2 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Văn(Lan)
S 3 Sử(Hạnh) Toán(My) CĐT2(L-Bình)
4 Văn(Mai) Toán(My) TNHN_1(Danh)
5 SHL(Tr.Mai) SHL(Nhị) SHL(Danh)

6 1 L1(T1VSD-Oanh) L2(T2-Diễm) L3(L-Tuyên)


2 L1(T1VSD-Oanh) L2(T2-Diễm) L3(L-Tuyên)
3 A1(T1-Minh) A2(T2H-Liên) T3(L-Bình)
C
4 A1(T1-Minh) A2(T2H-Liên) T3(L-Bình)
5
6
7
1 CDL1(T1-Oanh) Văn(Sương) CĐH3(L-Danh)
2 GDĐP(Dũng) Văn(Sương) Anh(Luân)
S 3 CĐH1(T1-Hiền) Tin.T-Ti(Nhị-Thư) GDĐP(Dũng)
4 TNHN_3(Tr.Mai) Tin.T-Ti(Nhị-Thư) CN2(L-Cường)
5 TNHN_1(Tr.Mai) CDH2(T2-Hiền) CN2(L-Cường)

7
1 Ti(T1T2LHA1A2-Suyền) Ti Ti
2 Ti(T1T2LHA1A2-Suyền) Ti Ti
C 3 V1(T1LA2-Khánh) Si1(T2H-Trang) V1
4 V1(T1LA2-Khánh) Si1(T2H-Trang) V1
5
C

6
GVCN Tr.Mai Nhị Danh
PHÒNG D.11 D.15 D.16
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc. Lưu ý: Nền vàng là buổi 2
Nền xanh là TNHN

Nguyễn Thị Hồng Phúc


KHÓA BIỂU HK1 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG TỪ 13/11/2023

10H 10Si 10VSĐ 10A1


Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Hóa(Hiền) NN(My) CĐL3(VSD-Tài) TNHN_2(Q.Nhân)
Hóa(Hiền) NN(My) TNHN_1(Tài) Toán(Khoa)
Sử(Diệp) Anh(Luân) Văn(Chính) Đ2(A1A2-Dũng)
Sử(Diệp) Anh(Luân) Ch.Văn(Chính) Đ2(A1A2-Dũng)

Văn(Khánh) GDĐP(Dũng) TNHN_2(Tr.My) Sử(Đào)


Văn(Khánh) TNHN_1(Tr.My) GDĐP(Dũng) Sử(Đào)
Anh(Liên) Sinh(Hành) Văn(Chính) Văn(Duyên)
Hóa(Hiền) Sinh(Hành) Văn(Chính) GDĐP(Dũng)

Ngoại ngữ 2

Si(H-Trang) TD(Trúc) TD(Trúc) TD(Khang)


Si(H-Trang) TD(Trúc) TD(Trúc) TD(Khang)
TD(Khang) Anh(Luân) Toán(N.Anh) Anh(Minh)
TD(Khang) GDQP(Sơn) GDQP(Mến) A6(A1-Minh)
GDQP(Sơn) Sử(Đào) Anh(Luân) A6(A1-Minh)

BỒI DƯỠNG HSG

TNHN_2(Tr.My) Văn(Khánh) Toán(N.Anh) CĐL4(A1-Quốc)


Hóa(Hiền) Toán(Bình) Toán(N.Anh) L5(A1-Quốc)
Hóa(Hiền) Toán(Bình) Tin(Nhị) L5(A1-Quốc)
L4(H-Tài) TNHN_2(Tr.My) Anh(Luân) Anh(Minh)
L4(H-Tài) TNHN_3(Tr.My) Anh(Luân) Anh(Minh)

V2 H4(Si-Danh) Ch.V-S-Đ(Chính-Đào-Tùng) V2
V2 H4(Si-Danh) Ch.V-S-Đ(Chính-Đào-Tùng) V2
Anh(Liên) Sử(Đào) Tin(Nhị) KP3(A1A2-Phương)
Anh(Liên) Sử(Đào) Tin(Nhị) KP3(A1A2-Phương)
Tin(Suyền) H4(Si-Danh) Sử(Đào) GDQP(Sơn)
Tin(Suyền) H4(Si-Danh) Sử(Đào) CĐT6(A1-Khoa)
Toán(N.Anh) Toán(Bình) Ch.Đ(Tùng) CĐH5(A1A2-Danh)

BỒI DƯỠNG HSG

Toán(N.Anh) Sinh(Hành) Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tùng) Văn(Duyên)


Toán(N.Anh) Sinh(Hành) Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tùng) Văn(Duyên)
GDĐP (Dũng) Tin(Nhị) Anh(Luân) TNHN_1(Q.Nhân)
Hóa(Hiền) Tin(Nhị) Anh(Luân) TNHN_3(Q.Nhân)
SHL(L.Hiền) SHL(Tr.My) SHL(Tài) SHL(Q.Nhân)

T4(H-N.Anh) Sinh(Hành) L1 Anh(Minh)


T4(H-N.Anh) Sinh(Hành) L1 Anh(Minh)
A2 Văn(Khánh) A5(VSD-Luân) Tin(Suyền)
A2 Văn(Khánh) A5(VSD-Luân) Tin(Suyền)
TNHN_1(L.Hiền)
TNHN_3(L.Hiền)

CĐSi(HT1-Hiền) Văn(Khánh) CDT5(VSD-N.Anh) L5(A1-Quốc)


Văn(Khánh) CĐH4(Si-Danh) Toán(N.Anh) L5(A1-Quốc)
CDT3(H-N.Anh) H4(Si-Danh) TNHN_3(Tài) Toán(Khoa)
L3(H-Tài) Toán(Bình) GDĐP(Dũng) Toán(Khoa)
L3(H-Tài) CDT4(Si-Bình) Ch.V-S-Đ(Chính-Đào-Tùng) Anh(Minh)

Ti T5(Si-Bình) V3(VSD-Chính) Ti
Ti T5(Si-Bình) V3(VSD-Chính) Ti
Si1 Si2(Si-Hành) L4(VSD-Tài) T7(A1-Khoa)
Si1 Si2(Si-Hành) L4(VSD-Tài) T7(A1-Khoa)
L.Hiền Tr.My Tài Q.Nhân
D.17 D.18 D.19 D.20
Thủ Dầu Một, ngày 11 tháng 11 năm 2023
NGƯỜI LẬP BẢNG HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Thị Hồng Phúc Nguyễn Văn Sơn


10A2 Thứ Buổi Tiết 11T1 11T2
Chào cờ 1 Chào cờ Chào cờ
TNHN_2(Lam) 2 Tin(Nhị) Anh(Luân)
TNHN_3(Lam) S 3 Tin(Nhị) Anh(Luân)
H5(A1A2-Danh) 4 Sử(Y.Anh) L2(T2-Giang)
H5(A1A2-Danh) 5 Sử(Y.Anh) L2(T2-Giang)
2

Anh(Liên) 1 Văn(Mai) TNHN_3(Thái)


Anh(Liên) C 2 TNHN_2(Thái) Văn(Duyên)
Sử(Đào) 3 TNHN_3(Thái) CĐL2(T2-Giang)
Sử(Đào) 4 CĐL1(T1Si-Giang) Toán(Ngân)
5
6
TD(Khang) 1 TD(Chính) Văn(Duyên)
TD(Khang) 2 TD(Chính) Văn(Duyên)
CĐL5(A2-Tài) S 3 Anh(Quốc) Sử(Y.Anh)
Anh(Liên) 4 Anh(Quốc) Si2(T2LHVSD-Trang)
Anh(Liên) 5 Toán(Q.Anh) Si2(T2LHVSD-Trang)

3
1 L1(T1-Giang) TD(Chính)
2 L1(T1-Giang) TD(Chính)
C 3 A1(T1H-Quốc) A2(T2Si-Luân)
4 A1(T1H-Quốc) A2(T2Si-Luân)
5
6
L6(A2-Tài) 1 Toán(Q.Anh) T2(T2-Ngân)
L6(A2-Tài) 2 Toán(Q.Anh) T2(T2-Ngân)
GDĐP(Dũng) S 3 GDQP(Sơn) CĐH2(T2-Hà)
Văn(Duyên) 4 L1(T1Si-Giang) GDQP(Sơn)
Văn(Duyên) 5 L1(T1Si-Giang) Ch.T-Ti(Tú-Khánh)

4
A7(A2-Liên) 1 V1(T1A1-Mai) Tin.T-Ti(Suyền-Khánh)
A7(A2-Liên) 2 V1(T1A1-Mai) Tin.T-Ti(Suyền-Khánh)
C 3
4
C

5
6
CN3(A1A2-Thái) 1 Toán(Q.Anh) Toán(Ngân)
CN3(A1A2-Thái) 2 Toán(Q.Anh) Toán(Ngân)
GDQP(Mến) S 3 Toán(Q.Anh) Sử(Y.Anh)
Văn(Duyên) 4 H1(T1-Thắng) V2(T2LA2-Mai)
CĐH5 5 H1(T1-Thắng) V2(T2LA2-Mai)

5
1
2
C 3
4
5
6
Toán(Khoa) 1 Văn(Mai) Ch.T-Ti(Ngân- Khánh)
Anh(Liên) 2 Văn(Mai) Ch.T-Ti(Ngân- Khánh)
Anh(Liên) S 3 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
TNHN_1(Lam) 4 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
SHL(Lam) 5 SHL(Dũng) SHL(Thái)

L6(A2-Tài) 6 1 Si1(T1A1A2-Trang) TNHN_1(Thái)


L6(A2-Tài) 2 Si1(T1A1A2-Trang) TNHN_2(Thái)
T8(A2-Khoa) 3 Anh(Quốc) L2(T2-Giang)
C
T8(A2-Khoa) 4 TNHN_1(Dũng) L2(T2-Giang)
5
6
7
Toán(Khoa) 1 Toán(Q.Anh) Anh(Luân)
Toán(Khoa) 2 T1(T1-Q.Anh) CDT1(Ti-Tú)
Tin(Suyền) S 3 T1(T1-Q.Anh) H2(T2-Hà)
Tin(Suyền) 4 CĐSi1(T1A1A2-Trang) H2(T2-Hà)
CĐT7(A2-Khoa) 5 CĐH1(T1-Thắng) CĐSi2(T2LHVSD-Trang)

7
Ti 1 Si1(T1T2LHVSDA1A3-Trang) Si1

Ti 2 Si1(T1T2LHVSDA1A3-Trang) Si1

V1 C 3 Ti(T1T2LVSDA1-Nhị) Ti
V1 4 Ti(T1T2LVSDA1-Nhị) Ti
5
C

6
Lam GVCN Dũng Thái
D.21 PHÒNG B.9 B.10
11L 11H 11Si 11VSĐ
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Lý(Hồng) Văn(Duyên) Văn(Khánh) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn)

Lý(Hồng) Văn(Duyên) Văn(Khánh) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn)

Văn(Thắng) Toán(Nghĩa) Toán(N.Anh) Toán(Khoa)


Văn(Thắng) Toán(Nghĩa) Toán(N.Anh) Toán(Khoa)

Toán(N.Anh) Hóa (Hà) Tin(Thư) Anh(Luân)


CĐT2(L-N.Anh) Hóa (Hà) Tin(Thư) Anh(Luân)
Anh(Luân) TNHN_2(Lam) Văn(Khánh) V3(VSD-Tiên)
Anh(Luân) TNHN_3(Lam) CĐL1 V3(VSD-Tiên)

Toán(N.Anh) Toán(Nghĩa) Sử(Đào) Ch.Văn (Tiên)


Toán(N.Anh) Toán(Nghĩa) Sử(Đào) Văn(Tiên)
Văn(Thắng) NN1(H-My) Văn(Khánh) Ch.Địa (Tuấn)
Si2 Si2 Anh(Luân) Si2
Si2 Si2 NN2(Si-My) Si2

H2(L-Hà) T4(H-Nghĩa) Si2(Si-Ngọc) T6(VSD-Khoa)


H2(L-Hà) T4(H-Nghĩa) Si2(Si-Ngọc) T6(VSD-Khoa)
T3(L-N.Anh-T) A1 A2 A4(VSD-Thường)
T3(L-N.Anh-T) A1 A2 A4(VSD-Thường)
TNHN_1(Diệp)
TNHN_1(Diệp)
Lý(Hồng) L3(HVSD-Oanh) Anh(Luân) L3
Lý(Hồng) L3(HVSD-Oanh) Anh(Luân) L3
GDQP(Sơn) Văn(Duyên) GDQP(Mến) Sử(Diệp)
H3(L-Hà) GDQP(Sơn) L1 Sử(Diệp)
H3(L-Hà) TNHN_1(Cường) L1 GDQP(Mến)

Sử(Y.Anh) Anh(Thường) Sinh(Ngọc) Toán(Khoa)


Sử(Y.Anh) Anh(Thường) Sinh(Ngọc) Toán(Khoa)
Ngoại ngữ 2

Văn(Thắng) Tin(Suyền) TD(Trúc) TD(Khang)


Lý(Hồng) Tin(Suyền) TD(Trúc) TD(Khang)
Anh(Luân) Anh(Thường) TNHN_2(N.Anh-T) CĐT5(VSD-Khoa)
V2 Anh(Thường) Anh(Luân) Tin(Thư)
V2 Văn(Duyên) Anh(Luân) Tin(Thư)

BỒI DƯỠNG HSG

Tin(Suyền) NN1(H-My) H4(SiVSD-Thắng) H4


Tin(Suyền) NN1(H-My) H4(SiVSD-Thắng) H4
CDH3(L-Hà) Sử(Y.Anh) TNHN_1(Mến) Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn)

TNHN_1(Hồng) Sử(Y.Anh) NN2(Si-My) Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn)

SHL(Hồng) SHL(Cường) SHL(Mến) SHL(Diệp)

TD (Chính) Hóa(Hà) Sinh(Ngọc) Anh(Luân)


TD (Chính) Hóa(Hà) Sinh(Ngọc) Anh(Luân)
TNHN_2(Thái) TD(Khang) Toán(N.Anh) KP2(VSD-Phương)
TNHN_3(Thái) TD(Khang) Toán(N.Anh) KP2(VSD-Phương)
TNHN_2(Th.Hiền)
TNHN_3(Th.Hiền)

CN2(L-Cường) Hóa(Hà) Sinh(Ngọc) Văn(Tiên)


CN2(L-Cường) Hóa(Hà) Sinh(Ngọc) Văn(Tiên)
L3(L-Hồng) CDL3(HVSD-Oanh) TNHN_3(Mến) CDL3
L3(L-Hồng) CDT3(H-Nghĩa) CĐH4(SiVSD-Thắng) CĐH4
CĐSi2 CĐSi2 CDT4(Si-N.Anh) CĐSi2

Si1 Si1 H4(Si-Thắng) Si1


Si1 Si1 H4(Si-Thắng) Si1
Ti L4(HA2-Oanh) T5(Si-N.Anh) Ti
Ti L4(HA2-Oanh) T5(Si-N.Anh) Ti
Hồng Cường Mến Diệp
B.11 B.12 B.13 B.14
11A1 11A2 11A3 Thứ Buổi Tiết
Chào cờ Chào cờ Chào cờ 1
Sử(Diệp) L5(A2-Giang) Toán(Bình) 2
Sử(Diệp) L5(A2-Giang) Toán(Bình) S 3
Văn(Mai) Toán(Bình) Văn(Khánh) 4
Văn(Mai) Toán(Bình) Văn(Khánh) 5
2

Anh(Thường) Toán(Bình) TNHN_2(Danh) 1


Anh(Thường) Văn(Mai) TNHN_3(Danh) C 2
TD(Trúc) Anh(Quốc) Tin(Nhị) 3
TD(Trúc) Anh(Quốc) Tin(Nhị) 4
5
6
CĐL4(A1-Tài) Văn(Mai) H7(A3-Thắng) 1
Toán(Khoa) Văn(Mai) H7(A3-Thắng) 2
CDT6(A1-Khoa) H6(A2-Hà) Sinh(Trang) S 3
Văn(Mai) H6(A2-Hà) Sử(Đào) 4
Anh(Thường) Anh(Quốc) Văn(Khánh) 5

3
A5(A1-Thường) T8(A2-Bình) A7(A3-Luân) 1
A5(A1-Thường) T8(A2-Bình) A7(A3-Luân) 2
T7(A1-Khoa) CDH6(A2-Hà) H6(A3-Thắng) C 3
T7(A1-Khoa) CDH6(A2-Hà) H6(A3-Thắng) 4
5
6
Tin(Nhị) Anh(Quốc) TD(Khang) 1
Tin(Nhị) Anh(Quốc) TD(Khang) 2
Anh(Thường) GDQP(Mến) Văn(Khánh) S 3
Anh(Thường) Toán(Bình) CĐSi3(A3-Trang) 4
GDQP(Sơn) Sử(Diệp) Sử(Đào) 5

4
V1 TD(Khang) L6(A3-Quốc) 1
V1 TD(Khang) L6(A3-Quốc) 2
C 3
4
C

5
6
TNHN_1(Khoa) CĐT7(A2-Bình) Sinh(Trang) 1
TNHN_1(Khoa) Anh(Quốc) Anh(Luân) 2
KP3(A1-Phương) Anh(Quốc) CĐT8(A3-Bình) S 3
KP3(A1-Phương) V2 Toán(Bình) 4
Anh(Thường) V2 5

5
1
2
C 3
4
5
6
H5(A1-Hà) TNHN_1(Bình) Anh(Luân) 1
H5(A1-Hà) TNHN_1(Bình) Anh(Luân) 2
Toán(Khoa) TNHN_2(Danh) CĐH7(A3-Thắng) S 3
Toán(Khoa) CDL5(A2-Tài) TNHN_1(Khánh) 4
SHL(Khoa) SHL(Bình) SHL(M.Khánh) 5

Si1 Si1 GDQP(Sơn) 6 1


Si1 Si1 GDQP(Sơn) 2
H5(A1A2-Hà) H5 Tin(Nhị) 3
C
H5(A1A2-Hà) H5 4
5
6
7
L4(A1-Tài) Tin(Suyền) Toán(Bình) 1
L4(A1-Tài) Tin(Suyền) Toán(Bình) 2
Văn(Mai) Sử(Diệp) CĐL6(A3-Quốc) S 3
CĐSi1 CĐSi1 L6(A3-Quốc) 4
CDH5(A1-Hà) TNHN_3(Danh) L6(A3-Quốc) 5

7
Si1 A6(A2-Quốc) Si1 1
Si1 A6(A2-Quốc) Si1 2
Ti L4 T9(A3-Bình) C 3
Ti L4 T9(A3-Bình) 4
5
C

6
Khoa Bình M.Khánh GVCN
D.8 D.9 D.10 PHÒNG
12T1 12T2 12L 12H
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
C.Nghệ(Cường) Văn(Thắng) Toán(Trang) Toán(My)
Toán(Trí) Sử(Y.Anh) GDQP(Mến) Toán(My)
GDQP(Sơn) C.Nghệ(Cường) GDQP(Mến) Hóa(Mai)
GDQP(Sơn) Địa(Tuấn) Lý(Diễm) Hóa(Mai)

Địa(Tuấn) Tin(Phương) Toán(Trang) Toán(My)


Địa(Tuấn) Tin(Phương) Toán(Trang) Toán(My)
Tin(Phương) Anh(Hương) Văn(Thắng) Anh(Thường)
Tin(Phương) Anh(Hương) Văn(Thắng) Anh(Thường)

Anh(Quốc) Toán(Phi) Địa(Tuấn) Lý(Tuyên)


Anh(Quốc) Toán(Phi) Anh(Liên) Lý(Tuyên)
NGLL(Lam) Lý(Giang) Anh(Liên) Sinh(Hiền)
Lý(Giang) Hóa(Thắng) Sinh(Hiền) Sử(Y.Anh)
Lý(Giang) Hóa(Thắng) Hóa(Hà) Văn(Thắng)

Si1(T1T2LHVSDA2-Hành) Si1 Si1 Si1


Si1(T1T2LHVSDA2-Hành) Si1 Si1 Si1
TD(Chính) T2(T2-Phi) Anh(Liên) Văn(Thắng)
TD(Chính) T2(T2-Phi) Anh(Liên) Văn(Thắng)

Lý(Giang) Sử(Y.Anh) Hóa(Hà) Anh(Thường)


Sử(Y.Anh) Lý(Giang) Hóa(Hà) TC.Anh(Thường)
Anh(Quốc) Lý(Giang) Văn(Thắng) C.Nghệ (Cường)
TC.Anh(Quốc) Toán(Phi) Sử(Y.Anh) Hóa(Mai)
Toán(Trí) Toán(Phi) TC.Anh(Hương) Hóa(Mai)

Lý(Giang) NGLL(Lam) Văn(Thắng) Tin (Phương)


Anh(Quốc) NGLL(Lam) TC.Văn(Thắng) Tin (Phương)
NGLL(Lam) Hóa(Thắng) Toán(Trang) Sử(Y.Anh)
Hóa(Thắng) Địa(Tuấn) Toán(Trang) Sử(Y.Anh)
Hóa(Thắng) Anh(Hương) Anh(Liên) Sinh(Hiền)
Sử(Y.Anh) Anh(Hương) Anh(Liên) GDQP(Sơn)
TC.Văn (Tiên) TC.Anh(Hương) Lý(Diễm) GDQP(Sơn)

H1(T1Si-Thắng) Toán(Phi) T3(L-Trang) T4(H-My)


H1(T1Si-Thắng) Toán(Phi) T3(L-Trang) T4(H-My)
A1(T1T2Si-Quốc) A1 L3(L-Diễm) NGLL(Th.Sơn)
A1(T1T2Si-Quốc) A1 L3(L-Diễm) NGLL(Th.Sơn)

Ngoại ngữ 2

Văn(Tiên) TD(Chính) Sinh(Hiền) Văn(Thắng)


Văn(Tiên) TD(Chính) Sử(Y.Anh) Toán(My)
Toán(Trí) Văn(Thắng) Lý(Diễm) TD(Khang)
Toán(Trí) TC.Văn(Thắng) Lý(Diễm) TD(Khang)
SHL(Tuấn) SHL(N.Thắng) SHL(Diễm) SHL(Y.Anh)

GDCD (Phương) GDQP(Mến) Tin(Phương) TC.Văn (Thắng)


Toán(Trí) GDQP(Mến) Tin(Phương) GDCD (Phương)
Sinh(Ngọc) Ch.T-Ti(Phi-Phương) TD (Chính) Địa(N.Anh)
Sinh(Ngọc) Ch.T-Ti(Phi-Phương) TD (Chính) Địa(N.Anh)

Toán(Trí) Văn(Thắng) Địa(Tuấn) Lý(Tuyên)


Toán(Trí) Văn(Thắng) GDCD (Phương) Lý(Tuyên)
Hóa(Thắng) Sinh (Ngọc) C.Nghệ (Cường) Văn(Thắng)
Văn(Tiên) Sinh (Ngọc) Lý(Diễm) Hóa(Mai)
Văn(Tiên) GDCD (Phương) Lý(Diễm) Hóa(Mai)

T1(T1-Trí) L2(T2-Giang) A2(LH-Hương) A2


T1(T1-Trí) L2(T2-Giang) A2(LH-Hương) A2
L1(T1H-Tuyên) Ch.Tin (Phương) Hóa (Hà) L1
L1(T1H-Tuyên) Ch.Tin (Phương) Hóa (Hà) L1
Tuấn N.Thắng Diễm Y.Anh
B.1 B.2 B.3 B.4
12Si 12VSĐ 12A1 12A2
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Lý(Oanh) Toán(Nghĩa) C.Nghệ(Thái) Tin (Khánh)
Lý(Oanh) Sử(Hạnh) Địa(N.Anh) Tin (Khánh)
Địa(N.Anh) Sử(Hạnh) GDQP(Sơn) Toán(Trang)
Tin(Thư) Lý(Oanh) GDQP(Sơn) Anh(Hương)

GDQP(Sơn) Địa(N.Anh) Toán(Ngân) Văn(Lan)


GDQP(Sơn) Địa(N.Anh) Toán(Ngân) Văn(Lan)
T5(Si-My) Hóa(Hà) Văn(Lan) Lý(Oanh)
T5(Si-My) Hóa(Hà) Văn(Lan) Lý(Oanh)

Văn(Lan) Sinh(Hành) Toán(Ngân) Anh(Hương)


Văn(Lan) Sinh(Hành) Toán(Ngân) Anh(Hương)
Hóa(Thắng) Văn(Chi) Văn(Lan) Lý(Oanh)
Tin(Thư) Văn(Chi) A4(A1-Hiền) Văn(Lan)
Sử(Y.Anh) Ch.V-S-Đ(Chi-Hạnh-N.Anh) A4(A1-Hiền) Văn(Lan)

Toán(My) Si1 Địa(N.Anh) Si1


Toán(My) Si1 Địa(N.Anh) Si1
V1(SiA1A2-Lan) T6(VSD-Nghĩa) V1 V1
V1(SiA1A2-Lan) T6(VSD-Nghĩa) V1 V1

TC.Văn(Lan) Anh(Minh) Sinh(Trang) TD(Trúc)


Văn(Lan) Anh(Minh) Sinh(Trang) TD(Trúc)
TD(Khang) TC.Toán(Nghĩa) Văn(Lan) Anh(Hương)
TD(Khang) TC.Toán(Nghĩa) Tin(Phương) Anh(Hương)
Anh(Hiền) Toán(Nghĩa) Tin(Phương) Sử(Hạnh)

Si2(Si-Hiền) Lý(Oanh) Sử(Hạnh) GDQP(Mến)


Si2(Si-Hiền) Anh(Minh) Lý(Giang) GDQP(Mến)
Sinh(Hiền) Anh(Minh) Sử(Hạnh) Anh(Hương)
Sinh(Hiền) Anh(Minh) Anh(Hiền) Anh(Hương)
Toán(My) Văn(Chi) Địa(N.Anh) C.Nghệ(Thái)
Toán(My) Văn(Chi) Văn(Lan) Toán(Trang)
Sử(Y.Anh) Văn(Chi) GDCD(Phương) Văn(Lan)

H1 V2(VSD-Chi) T7(A1-Ngân) Địa(N.Anh)


H1 V2(VSD-Chi) T7(A1-Ngân) NGLL(Th.Sơn)
A1 A3(VSD-Minh) Lý(Giang) T8(A2-Trang)
A1 A3(VSD-Minh) Lý(Giang) T8(A2-Trang)

Ngoại ngữ 2

Toán(My) Toán(Nghĩa) Hóa(Mai) TC.Toán(Trang)


Anh(Hiền) Toán(Nghĩa) Hóa(Mai) TC.Toán(Trang)
Lý(Oanh) C.Nghệ(Thái) Anh(Hiền) Hóa (Mai)
C.Nghệ (Thái) Lý(Oanh) Anh(Hiền) Sử(Hạnh)
SHL(Oanh) SHL(Nghĩa) SHL(N.Anh-Đ) SHL(Hạnh)

TD(Khang) Ch.V-S-Đ (Chi-Hạnh-N.Anh) TD(Trúc) A5(A2-Hương)


Anh(Hiền) Ch.V-S-Đ (Chi-Hạnh-N.Anh) TD(Trúc) A5(A2-Hương)
Văn(Lan) TD(Trúc) Anh(Hiền) Toán(Trang)
Văn(Lan) TD(Trúc) Toán(Ngân) Toán(Trang)

GDCD (Phương) Tin(Phương) Anh(Hiền) Sinh(Trang)


Sinh(Hiền) Tin(Phương) Anh(Hiền) Sinh(Trang)
Sinh(Hiền) GDCD (Phương) Anh(Hiền) Hóa (Mai)
Anh(Hiền) GDQP (Mến) TC.Toán(Ngân) GDCD (Phương)
TC.Anh(Hiền) GDQP (Mến) TC.Toán(Ngân) Toán(Trang)

Lý(Oanh) H4(VSDA1A2-Mai) H4 H4
Địa(N.Anh) H4(VSDA1A2-Mai) H4 H4
Hóa(Thắng) Toán(Nghĩa) Toán(Ngân) Địa(N.Anh)
Hóa(Thắng) Toán(Nghĩa) Toán(Ngân) Địa(N.Anh)
Oanh Nghĩa N.Anh-Đ Hạnh
B.5 B.6 B.7 B.8
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HK1 NĂM HỌ

Thứ Buổi Tiết 10T1 10T2 10L


1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Văn(Mai) Anh(Liên) H3(L-Danh)
S 3 Văn(Mai) Anh(Liên) H3(L-Danh)
4 Toán(Nhân) H2(T2-Thủy) Tin(Suyền)
5 Toán(Nhân) H2(T2-Thủy) Tin(Suyền)

2
1 L1(T1-Oanh) TD (Chính) Toán(Bình)
2 L1(T1-Oanh) TD (Chính) Toán(Bình)
C 3 Anh(Minh) Ch.Toán-Tin(Trang-Thư) Sử(Hạnh)
4
5
6
1 H1(T1-Thủy) Anh(Liên) TNHN_3(Tr.My)
2 H1(T1-Thủy) Toán(My) Anh(Luân)
S 3 GDQP(Sơn) GDQP(Mến) Lý(Tuyên)
4 Toán(Nhân) T2(T2-Trang) Lý(Tuyên)
5 Tin (Khánh) T2(T2-Trang) GDQP(Mến)

3
1
2
BỒI DƯỠNG
C 3
4
5
Ngoại ngữ
6
1 TD(Chính) L2(T2-Diễm) Toán(Bình)
2 TD(Chính) L2(T2-Diễm) TNHN_2(Tr.My)
S 3 CDL1(T1-Oanh) CDL2(T2-Tài) Anh(Luân)
4 Toán(Nhân) GDĐP(Dũng) Văn(Lan)
5 Toán(Nhân) CĐT1(Ti-My) Sử(Hạnh)

4
1 H1(T1A2-Thủy) H2(T2LA1-Danh) H2
2 H1(T1A2-Thủy) H2(T2LA1-Danh) H2
C 3
4
C

5 TNHN_1(Nhị)
6 TNHN_3(Nhị)
1 Toán(Nhân) Sử(Hạnh) TD(Chính)
2 Toán(Nhân) Sử(Hạnh) TD(Chính)
S 3 Sử(Hạnh) Tin.T-Ti(Nhị-Thư) Lý(Tuyên)
4 Anh(Minh) Ch.Toán-Tin(Trang-Thư) Lý(Tuyên)
5 Anh(Minh) Ch.Toán-Tin(Trang-Thư) Lý(Tuyên)

5
1
2 BỒI DƯỠNG
C 3
4
5 TNHN_2(Tr.My)
6 TNHN_2(Tr.My)
1 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Văn(Lan)
2 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Văn(Lan)
S 3 Sử(Hạnh) Toán(My) CĐT2(L-Bình)
4 TNHN_1(Tr.Mai) Toán(My) TNHN_1(Danh)
5 SHL(Tr.Mai) SHL(Nhị) SHL(Danh)

6 1 L1(T1VSD-Oanh) L2(T2-Diễm) T3(L-Bình)


2 L1(T1VSD-Oanh) L2(T2-Diễm) T3(L-Bình)
3 A1(T1-Minh) A2(T2H-Liên)
C
4 A1(T1-Minh) A2(T2H-Liên)
5
6
7
1 TNHN_2(Tr.My) Văn(Sương) CN2(L-Cường)
2 TNHN_3(Tr.Mai) Văn(Sương) CN2(L-Cường)
S 3 Văn(Mai) Văn(Sương) GDĐP(Dũng)
4 GDĐP (Dũng) CDH2(T2-Thủy) CDH3(L-Danh)
5 CDH1(T1-Thủy) Tin.T-Ti(Nhị-Thư) Anh(Luân)

7
1 Ti(T1T2LHA1A2-Suyền) Ti Ti
2 Ti(T1T2LHA1A2-Suyền) Ti Ti
C 3 V1(T1LA2-Khánh) Si1(T2H-Trang) V1
4 V1(T1LA2-Khánh) Si1(T2H-Trang) V1
5
C

6
GVCN Tr.Mai Nhị Danh
PHÒNG D.11 D.15 D.16
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc. Lưu ý: Nền vàng là buổi 2
Nền xanh là TNHN

Nguyễn Thị Hồng Phúc


KHÓA BIỂU HK1 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG TỪ 20/11/2023

10H 10Si 10VSĐ 10A1


Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Hóa(Hiền) NN(My) Ch.Đ(Tùng) TNHN_2(Q.Nhân)
Hóa(Hiền) NN(My) TNHN_1(Tài) Toán(Khoa)
Sử(Diệp) Anh(Luân) Văn(Chính) Đ2(A1A2-Dũng)
Sử(Diệp) Anh(Luân) Ch.Văn(Chính) Đ2(A1A2-Dũng)

Si(H-Trang) TNHN_1(Tr.My) Anh(Luân) Anh(Minh)


Si(H-Trang) GDĐP(Dũng) Anh(Luân) Anh(Minh)
Anh(Liên) Sinh(Hành) Văn(Chính) GDĐP(Dũng)

Tin(Suyền) Sinh(Hành) TD(Trúc) TD(Khang)


Tin(Suyền) Sinh(Hành) TD(Trúc) TD(Khang)
TD(Khang) Anh(Luân) Sử(Đào) CDL4(A1-Quốc)
TD(Khang) GDQP(Sơn) GDQP(Mến) Toán(Khoa)
GDQP(Sơn) CDT4(Si-Bình) Ch.V-S-Đ(Chính-Đào-Tùng) Toán(Khoa)

BỒI DƯỠNG HSG

Ngoại ngữ 2

Hóa(Hiền) Sinh(Hành) Toán(N.Anh) T7(A1-Khoa)


Hóa(Hiền) Toán(Bình) Toán(N.Anh) T7(A1-Khoa)
CDSi(H-Hiền) Toán(Bình) KP2(VSD-Phương) Anh(Minh)
L4(H-Tài) TNHN_2(Tr.My) KP2(VSD-Phương) Anh(Minh)
L4(H-Tài) TNHN_3(Tr.My) Anh(Luân) Anh(Minh)

H3(H-Hiền) A4(Si-Luân) Ch.V-S-Đ(Chính-Đào-Tùng) H2


H3(H-Hiền) A4(Si-Luân) Ch.V-S-Đ(Chính-Đào-Tùng) H2
TNHN_1(Q.Nhân)
TNHN_1(Q.Nhân)
Anh(Liên) Văn(Khánh) Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tùng) KP3(A1A2-Phương)
Anh(Liên) Văn(Khánh) Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tùng) KP3(A1A2-Phương)
Văn(Khánh) H4(Si-Danh) CDL3(VSD-Tài) GDQP(Sơn)
Toán(N.Anh) H4(Si-Danh) GDĐP(M.T.Phương) CĐT6(A1-Khoa)
CDT3(H-N.Anh) Toán(Bình) GDĐP(M.T.Phương) CĐH5(A1A2-Danh)

BỒI DƯỠNG HSG

Toán(N.Anh) Sinh(Hành) Tin (Nhị) Văn(Duyên)


Toán(N.Anh) Sinh(Hành) Tin (Nhị) Văn(Duyên)
GDĐP (Dũng) Tin(Nhị) TNHN_3(Tài) Tin(Suyền)
Hóa(Hiền) Tin(Nhị) TNHN_2(Tr.My) TNHN_3(Q.Nhân)
SHL(L.Hiền) SHL(Tr.My) SHL(Tài) SHL(Q.Nhân)

T4(H-N.Anh) TD (Trúc) L1 Sử (Đào)


T4(H-N.Anh) TD (Trúc) L1 Sử (Đào)
A2 Văn(Khánh) Sử(Đào) Văn(Duyên)
A2 Sử (Đào) Anh(Luân) Tin(Suyền)
TNHN_1(L.Hiền)
TNHN_3(L.Hiền)

Văn(Khánh) H4(Si-Danh) CDT5(VSD-N.Anh) L5(A1-Quốc)


Văn(Khánh) CĐH4(Si-Danh) Toán(N.Anh) L5(A1-Quốc)
TNHN_2(Tr.My) Văn(Khánh) A5(VSD-Luân) Anh(Minh)
L3(H-Tài) Toán(Bình) A5(VSD-Luân) A6(A1-Minh)
L3(H-Tài) Sử (Đào) Văn(Chính) A6(A1-Minh)

Ti T5(Si-Bình) V3(VSD-Chính) Ti
Ti T5(Si-Bình) V3(VSD-Chính) Ti
Si1 Si2(Si-Hành) L4(VSD-Tài) L5(A1-Quốc)
Si1 Si2(Si-Hành) L4(VSD-Tài) L5(A1-Quốc)
L.Hiền Tr.My Tài Q.Nhân
D.17 D.18 D.19 D.20
Thủ Dầu Một, ngày 19 tháng 11 năm 2023
NGƯỜI LẬP BẢNG HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Thị Hồng Phúc Nguyễn Văn Sơn


10A2 Thứ Buổi Tiết 11T1 11T2
Chào cờ 1 Chào cờ Chào cờ
Toán(Khoa) 2 Tin(Nhị) Anh(Luân)
TNHN_2(Lam) S 3 Tin(Nhị) Anh(Luân)
H5(A1A2-Danh) 4 Sử(Y.Anh) CĐL2(T2-Giang)
H5(A1A2-Danh) 5 Sử(Y.Anh) Ch.T-Ti(Ngân- Khánh)
2

Anh(Liên) 1 TNHN_2(Thái) H2(T2-Hà)


Anh(Liên) C 2 TNHN_3(Thái) Sử(Y.Anh)
CDL5(A2-Tài) 3 CĐL1(T1Si-Giang) CDT1(Ti-Tú)
4
5
6
TD(Khang) 1 TD(Chính) Văn(Duyên)
TD(Khang) 2 TD(Chính) Văn(Duyên)
Văn(Duyên) S 3 Văn(Mai) Sử(Y.Anh)
Sử (Đào) 4 Anh(Quốc) Si2(T2LHVSD-Trang)
Anh(Liên) 5 Anh(Quốc) Si2(T2LHVSD-Trang)

3
1 L1(T1-Giang) TD(Chính)
2 L1(T1-Giang) TD(Chính)
C 3 A1(T1H-Quốc) A2(T2Si-Luân)
4 A1(T1H-Quốc) A2(T2Si-Luân)
5
6
L6(A2-Tài) 1 Toán(Q.Anh) T2(T2-Ngân)
L6(A2-Tài) 2 Toán(Q.Anh) T2(T2-Ngân)
GDĐP(Dũng) S 3 GDQP(Sơn) CĐH2(T2-Hà)
Văn(Duyên) 4 L1(T1Si-Giang) GDQP(Sơn)
Sử (Đào) 5 L1(T1Si-Giang) Ch.T-Ti(Tú-Khánh)

4
H1 1 V1(T1A1-Mai) Tin.T-Ti(Suyền-Khánh)
H1 2 V1(T1A1-Mai) Tin.T-Ti(Suyền-Khánh)
C 3
4
C

TNHN_1(Lam) 5 TNHN_1(Thái)
TNHN_1(Lam) 6 TNHN_1(Thái)
CN3(A1A2-Thái) 1 Toán(Q.Anh) Toán(Ngân)
CN3(A1A2-Thái) 2 Toán(Q.Anh) Toán(Ngân)
GDQP(Mến) S 3 Toán(Q.Anh) H2(T2-Hà)
Văn(Duyên) 4 H1(T1-Thắng) V2(T2LA2-Mai)
CĐH5 5 H1(T1-Thắng) V2(T2LA2-Mai)

5
1
2
C 3
4
5
6
Anh(Liên) 1 Văn(Mai) L2(T2-Giang)
Anh(Liên) 2 Văn(Mai) L2(T2-Giang)
Anh(Liên) S 3 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
TNHN_3(Lam) 4 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
SHL(Lam) 5 SHL(Dũng) SHL(Thái)

T8(A2-Khoa) 6 1 Si1(T1A1A2-Trang) TNHN_2(Thái)


T8(A2-Khoa) 2 Si1(T1A1A2-Trang) TNHN_3(Thái)
L6(A2-Tài) 3 CDH1(T1-Thắng) Anh(Luân)
C
L6(A2-Tài) 4 Anh(Quốc) Văn(Duyên)
5
6
7
Toán(Khoa) 1 Toán(Q.Anh) L2(T2-Giang)
Toán(Khoa) 2 T1(T1-Q.Anh) L2(T2-Giang)
CĐT7(A2-Khoa) S 3 T1(T1-Q.Anh) Toán(Ngân)
Tin(Suyền) 4 CĐSi1(T1A1A2-Trang) Ch.Toán (Ngân)
Tin(Suyền) 5 TNHN_1(Dũng) CĐSi2(T2LHVSD-Trang)

7
Ti 1 Si1(T1T2LHVSDA1A3-Trang) Si1

Ti 2 Si1(T1T2LHVSDA1A3-Trang) Si1

V1 C 3 Ti(T1T2LVSDA1-Nhị) Ti
V1 4 Ti(T1T2LVSDA1-Nhị) Ti
5
C

6
Lam GVCN Dũng Thái
D.21 PHÒNG B.9 B.10
11L 11H 11Si 11VSĐ
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Lý(Hồng) Văn(Duyên) Toán(N.Anh) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn)

Lý(Hồng) Văn(Duyên) Toán(N.Anh) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn)

Văn(Thắng) Toán(Nghĩa) H4(Si-Thắng) Toán(Khoa)


Văn(Thắng) Toán(Nghĩa) H4(Si-Thắng) Toán(Khoa)

Sử(Y.Anh) TNHN_2(Lam) Tin(Thư) V3(VSD-Tiên)


CDH3(L-Hà) TNHN_3(Lam) Tin(Thư) V3(VSD-Tiên)
Toán(N.Anh) CDT3(H-Nghĩa) CĐL1 Anh(Luân)

Toán(N.Anh) Toán(Nghĩa) Sử(Đào) Ch.Văn (Tiên)


Toán(N.Anh) Toán(Nghĩa) Sử(Đào) Văn(Tiên)
CDT2(L-N.Anh) Hóa(Thủy) NN2(Si-My) Ch.Địa (Tuấn)
Si2 Si2 Toán(N.Anh) Si2
Si2 Si2 Toán(N.Anh) Si2

H2(L-Hà) T4(H-Nghĩa) Si2(Si-Ngọc) T6(VSD-Khoa)


H2(L-Hà) T4(H-Nghĩa) Si2(Si-Ngọc) T6(VSD-Khoa)
T3(L-N.Anh) A1 A2 Sử(Diệp)
T3(L-N.Anh) A1 A2 Sử(Diệp)

Lý(Hồng) L3(HVSD-Oanh) Anh(Luân) L3


Lý(Hồng) L3(HVSD-Oanh) Anh(Luân) L3
GDQP(Sơn) Văn(Duyên) GDQP(Mến) Văn(Tiên)
H3(L-Hà) GDQP(Sơn) L1 Văn(Tiên)
H3(L-Hà) TNHN_1(Cường) L1 GDQP(Mến)

Lý(Hồng) Anh(Thường) Sinh(Ngọc) Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn)


TNHN_1(Hồng) Anh(Thường) Sinh(Ngọc) Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn)
TNHN_1(Diệp)
TNHN_1(Diệp)
Văn(Thắng) Tin(Suyền) TD(Trúc) Tin(Thư)
Sử(Y.Anh) Tin(Suyền) TD(Trúc) Tin(Thư)
Anh(Luân) Anh(Thường) TNHN_2(N.Anh-T) TD (Khang)
V2 Anh(Thường) Anh(Luân) TD (Khang)
V2 Văn(Duyên) Anh(Luân) CDT5(VSD-Khoa)

BỒI DƯỠNG HSG

Ngoại ngữ 2

Tin(Suyền) NN1(H-My) H4(SiVSD-Thắng) H4


Tin(Suyền) NN1(H-My) H4(SiVSD-Thắng) H4
Anh(Luân) Sử(Y.Anh) NN2(Si-My) Toán(Khoa)
Anh(Luân) Sử(Y.Anh) TNHN_1(Mến) Toán(Khoa)
SHL(Hồng) SHL(Cường) SHL(Mến) SHL(Diệp)

TD (Chính) Hóa(Thủy) Văn (Khánh) Anh(Luân)


TD (Chính) Hóa(Thủy) Văn (Khánh) Anh(Luân)
TNHN_2(Thái) TD(Khang) Sinh(Ngọc) KP2(VSD-Phương)
TNHN_3(Thái) TD(Khang) Sinh(Ngọc) KP2(VSD-Phương)

A3(L-Luân) Hóa(Thủy) Sinh(Ngọc) A4(VSD-Thường)


A3(L-Luân) Hóa(Thủy) Sinh(Ngọc) A4(VSD-Thường)
CN2(L-Cường) Hóa(Thủy) CĐH4(SiVSD-Thắng) CDH4
CN2(L-Cường) CDL3(HVSD-Oanh) CDT4(Si-N.Anh) CDL3
CĐSi2 CĐSi2 TNHN_3(Mến) CĐSi2

Si1 Si1 Văn (Khánh) Si1


Si1 Si1 Văn (Khánh) Si1
Ti L4(HA2-Oanh) T5(Si-N.Anh) Ti
Ti L4(HA2-Oanh) T5(Si-N.Anh) Ti
TNHN_2(Th.Hiền)
TNHN_3(Th.Hiền)
Hồng Cường Mến Diệp
B.11 B.12 B.13 B.14
11A1 11A2 11A3 Thứ Buổi Tiết
Chào cờ Chào cờ Chào cờ 1
Sử(Diệp) L5(A2-Giang) Toán(Bình) 2
Sử(Diệp) L5(A2-Giang) Toán(Bình) S 3
Văn(Mai) Toán(Bình) Tin(Nhị) 4
Văn(Mai) Toán(Bình) Tin(Nhị) 5
2

TD(Trúc) Anh(Quốc) TNHN_2(Danh) 1


TD(Trúc) Anh(Quốc) TNHN_3(Danh) C 2
CDH5(A1-Hà) Văn(Mai) CDT8(A3-Bình) 3
4
5
6
Toán(Khoa) Văn(Mai) H7(A3-Thắng) 1
CDT6(A1-Khoa) Văn(Mai) H7(A3-Thắng) 2
Anh(Thường) H6(A2-Hà) Sinh(Trang) S 3
Anh(Thường) H6(A2-Hà) L6(A3-Quốc) 4
Anh(Thường) CDH6(A2-Hà) L6(A3-Quốc) 5

3
A5(A1-Thường) Anh(Quốc) A7(A3-Luân) 1
A5(A1-Thường) Anh(Quốc) A7(A3-Luân) 2
H5(A1A2-Hà) H5 C 3
H5(A1A2-Hà) H5 4
5
6
Tin(Nhị) KP4(A2-Phương) TD(Khang) 1
Tin(Nhị) KP4(A2-Phương) TD(Khang) 2
TNHN_2(N.Anh) GDQP(Mến) CĐSi3(A3-Trang) S 3
TNHN_3(N.Anh) TNHN_2(Danh) L6(A3-Quốc) 4
GDQP(Sơn) TNHN_3(Danh) L6(A3-Quốc) 5

4
V1 TD(Khang) T9(A3-Bình) 1
V1 TD(Khang) T9(A3-Bình) 2
C 3
4
C

TNHN_1(Khoa) 5
TNHN_1(Khoa) 6
H5(A1-Hà) Anh(Quốc) Anh(Luân) 1
H5(A1-Hà) Anh(Quốc) Anh(Luân) 2
KP3(A1-Phương) CDT7(A2-Bình) CDH7(A3-Thắng) S 3
KP3(A1-Phương) V2 Văn (Khánh) 4
CDL4(A1-Tài) V2 Văn (Khánh) 5

5
1
2
C 3
4
5
6
Toán(Khoa) Anh(Quốc) Anh(Luân) 1
Toán(Khoa) CDL5(A2-Tài) Anh(Luân) 2
Anh(Thường) Sử(Diệp) Văn (Khánh) S 3
Anh(Thường) Sử(Diệp) TNHN_1(Khánh) 4
SHL(Khoa) SHL(Bình) SHL(M.Khánh) 5

Si1 Si1 H6(A3-Thắng) 6 1


Si1 Si1 H6(A3-Thắng) 2
T7(A1-Khoa) T8(A2-Bình) Sinh(Trang) 3
C
T7(A1-Khoa) T8(A2-Bình) GDQP(Sơn) 4
5
6
7
L4(A1-Tài) Tin(Suyền) Toán(Bình) 1
L4(A1-Tài) Tin(Suyền) Toán(Bình) 2
Anh(Thường) Toán(Bình) CĐL6(A3-Quốc) S 3
CĐSi1 CĐSi1 Văn (Khánh) 4
Văn(Mai) TNHN_1(Bình) 5

7
Si1 A6(A2-Quốc) Si1 1
Si1 A6(A2-Quốc) Si1 2
Ti L4 Sử (Đào) C 3
Ti L4 Sử (Đào) 4
5
C

6
Khoa Bình M.Khánh GVCN
D.8 D.9 D.10 PHÒNG
12T1 12T2 12L 12H
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
C.Nghệ(Cường) Văn(Thắng) Lý(Diễm) Hóa(Mai)
Văn(Tiên) Sử(Y.Anh) GDQP(Mến) Hóa(Mai)
GDQP(Sơn) C.Nghệ(Cường) GDQP(Mến) Toán(My)
GDQP(Sơn) Địa(Tuấn) Toán(Trang) Toán(My)

L1(T1H-Tuyên) Tin(Phương) Toán(Trang) L1


L1(T1H-Tuyên) Tin(Phương) Toán(Trang) L1
Văn(Tiên) Địa(Tuấn) Văn(Thắng) Sử(Y.Anh)

Anh(Quốc) Anh(Hương) Địa(Tuấn) Lý(Tuyên)


Anh(Quốc) Anh(Hương) Anh(Liên) Lý(Tuyên)
Hóa(Thắng) Lý(Giang) Anh(Liên) TC.Văn (Thắng)
Lý(Giang) Hóa(Thắng) Sinh(Hiền) Toán(My)
Lý(Giang) Hóa(Thắng) Sinh(Hiền) Toán(My)

Si1(T1T2LHVSDA2-Hành) Si1 Si1 Si1


Si1(T1T2LHVSDA2-Hành) Si1 Si1 Si1
TD(Chính) T2(T2-Phi) NGLL (Sơn-QP) Văn(Thắng)
TD(Chính) T2(T2-Phi) NGLL (Sơn-QP) Văn(Thắng)

Văn(Tiên) Lý(Giang) Hóa(Hà) Anh(Thường)


Văn(Tiên) Lý(Giang) Hóa(Hà) TC.Anh(Thường)
Toán(Trí) Sử(Y.Anh) TC.Anh(Hương) C.Nghệ (Cường)
Toán(Trí) Toán(Phi) Sử(Y.Anh) Sinh (Hiền)
GDCD (Phương) Toán(Phi) TC.Văn(Thắng) Sinh (Hiền)

Toán(Trí) Ch.T-Ti(Phi-Phương) Văn(Thắng) Lý(Tuyên)


Toán(Trí) Ch.T-Ti(Phi-Phương) Văn(Thắng) Lý(Tuyên)

15g30 - 17g00: Hướng nghiệp HS12 tại Hội t


Ngoại ngữ 2

Hóa(Thắng) Toán(Phi) Toán(Trang) Sử(Y.Anh)


NGLL(Lam) Hóa(Thắng) Toán(Trang) Địa(N.Anh)
NGLL(Lam) Anh(Hương) Anh(Liên) Địa(N.Anh)
Sử(Y.Anh) Anh(Hương) Anh(Liên) GDQP(Sơn)
TC.Văn (Tiên) TC.Anh(Hương) Lý(Diễm) GDQP(Sơn)

H1(T1Si-Thắng) GDQP(Mến) Hóa (Hà) T4(H-My)


H1(T1Si-Thắng) GDQP(Mến) Hóa (Hà) T4(H-My)
Anh(Quốc) H2(T2L-Thắng) H2 NGLL (Sơn-QP)
TC.Anh(Quốc) H2(T2L-Thắng) H2 NGLL (Sơn-QP)

Tin (Phương) TD(Chính) Sử(Y.Anh) Văn(Thắng)


Tin (Phương) TD(Chính) Văn(Thắng) Toán(My)
Địa (Tuấn) Văn(Thắng) Lý(Diễm) TD(Khang)
Địa (Tuấn) TC.Văn(Thắng) Lý(Diễm) TD(Khang)
SHL(Tuấn) SHL(N.Thắng) SHL(Diễm) SHL(Y.Anh)

Sinh(Ngọc) Toán(Phi) Tin(Phương) GDCD (Phương)


Sinh(Ngọc) Toán(Phi) Tin(Phương) Hóa(Mai)
Anh(Quốc) Ch.Tin (Phương) TD (Chính) Hóa(Mai)
Sử(Y.Anh) Ch.Tin (Phương) TD (Chính) Văn(Thắng)

Hóa(Thắng) Văn(Thắng) Địa(Tuấn) Sử(Y.Anh)


Hóa(Thắng) Văn(Thắng) GDCD (Phương) Hóa(Mai)
Toán(Trí) GDCD (Phương) Lý(Diễm) Hóa(Mai)
Toán(Trí) Sinh (Ngọc) Lý(Diễm) Anh(Thường)
Toán(Trí) Sinh (Ngọc) C.Nghệ (Cường) Anh(Thường)

T1(T1-Trí) L2(T2-Giang) A2(LH-Hương) A2


T1(T1-Trí) L2(T2-Giang) A2(LH-Hương) A2
Lý(Giang) NGLL (Lam) L3(L-Diễm) Tin (Phương)
Lý(Giang) NGLL (Lam) L3(L-Diễm) Tin (Phương)
Tuấn N.Thắng Diễm Y.Anh
B.1 B.2 B.3 B.4
12Si 12VSĐ 12A1 12A2
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Lý(Oanh) Toán(Nghĩa) C.Nghệ(Thái) Toán(Trang)
Lý(Oanh) Sử(Hạnh) Địa(N.Anh) Toán(Trang)
Tin(Thư) Lý(Oanh) GDQP(Sơn) Hóa (Mai)
Tin(Thư) Hóa(Hà) GDQP(Sơn) Hóa (Mai)

GDQP(Sơn) Sinh(Hành) Anh(Hiền) Văn(Lan)


GDQP(Sơn) Sinh(Hành) Anh(Hiền) Văn(Lan)
TC.Anh(Hiền) Địa(N.Anh) Văn(Lan) Hóa (Mai)

Sinh(Hiền) Văn(Chi) Anh(Hiền) Văn(Lan)


Sinh(Hiền) Hóa(Hà) Anh(Hiền) Văn(Lan)
Sinh(Hiền) TD(Trúc) Anh(Hiền) Anh(Hương)
Anh(Hiền) TD(Trúc) Văn(Lan) Anh(Hương)
Anh(Hiền) Anh(Minh) Văn(Lan) Anh(Hương)

T5(Si-My) Si1 A4(A1-Hiền) Si1


T5(Si-My) Si1 A4(A1-Hiền) Si1
V1(SiA1A2-Lan) T6(VSD-Nghĩa) V1 V1
V1(SiA1A2-Lan) T6(VSD-Nghĩa) V1 V1

TC.Văn(Lan) Anh(Minh) Sinh(Trang) TD(Trúc)


Văn(Lan) Anh(Minh) Sinh(Trang) TD(Trúc)
TD(Khang) TC.Toán(Nghĩa) Văn(Lan) Sử(Hạnh)
TD(Khang) TC.Toán(Nghĩa) Tin(Phương) Anh(Hương)
Sử(Y.Anh) Văn(Chi) Tin(Phương) Anh(Hương)

Anh(Hiền) NGLL(Sơn-QP) Lý(Giang) GDQP(Mến)


Anh(Hiền) NGLL(Sơn-QP) Lý(Giang) GDQP(Mến)

ướng nghiệp HS12 tại Hội trường


Ngoại ngữ 2

NGLL(Sơn-QP) Anh(Minh) Anh(Hiền) Anh(Hương)


NGLL(Sơn-QP) Anh(Minh) Anh(Hiền) Anh(Hương)
Toán(My) Văn(Chi) Toán(Ngân) Toán(Trang)
Toán(My) Văn(Chi) Sử (Hạnh) C.Nghệ(Thái)
Sinh(Hiền) Văn(Chi) Địa(N.Anh) Tin (Khánh)

H1 V2(VSD-Chi) NGLL(Sơn-QP) NGLL(Sơn-QP)


H1 V2(VSD-Chi) NGLL(Sơn-QP) NGLL(Sơn-QP)
L4(SiA2-Oanh) L5(VSDA1-Giang) L5 L4
L4(SiA2-Oanh) L5(VSDA1-Giang) L5 L4

Địa(N.Anh) Toán(Nghĩa) TD(Trúc) Toán(Trang)


Địa(N.Anh) Toán(Nghĩa) TD(Trúc) Sử(Hạnh)
Lý(Oanh) C.Nghệ(Thái) Văn(Lan) Địa(N.Anh)
C.Nghệ (Thái) Lý(Oanh) Sử (Hạnh) Địa(N.Anh)
SHL(Oanh) SHL(Nghĩa) SHL(N.Anh-Đ) SHL(Hạnh)

Toán(My) Ch.V-S-Đ (Chi-Hạnh-N.Anh) Hóa (Mai) A5(A2-Hương)


Văn(Lan) Ch.V-S-Đ (Chi-Hạnh-N.Anh) GDCD (Phương) A5(A2-Hương)
Văn(Lan) Ch.V-S-Đ (Chi-Hạnh-N.Anh) Toán(Ngân) Lý (Oanh)
Hóa(Thắng) Lý(Oanh) Toán(Ngân) Văn(Lan)

GDCD (Phương) Tin(Phương) TC.Toán(Ngân) Lý (Oanh)


Lý(Oanh) Tin(Phương) TC.Toán(Ngân) Sinh(Trang)
Sử(Y.Anh) GDQP (Mến) Lý(Giang) Sinh(Trang)
Hóa(Thắng) GDQP (Mến) Hóa (Mai) GDCD (Phương)
Hóa(Thắng) GDCD (Phương) Địa(N.Anh) Toán(Trang)

Toán(My) H4(VSDA1A2-Mai) H4 H4
Toán(My) H4(VSDA1A2-Mai) H4 H4
Toán(Nghĩa) Toán(Ngân) TC.Toán (Trang)
Toán(Nghĩa) Toán(Ngân) TC.Toán (Trang)
Oanh Nghĩa N.Anh-Đ Hạnh
B.5 B.6 B.7 B.8
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HK1 NĂM HỌC

Thứ Buổi Tiết 10T1 10T2 10L


1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Văn(Mai) Anh(Liên) H3(L-Danh)
S 3 Văn(Mai) Anh(Liên) H3(L-Danh)
4 Tin (Khánh) L2(T2-Diễm) Lý(Tuyên)
5 Tin (Khánh) L2(T2-Diễm) Lý(Tuyên)

2
1 L1(T1-Oanh) TD (Chính) Toán(Bình)
2 L1(T1-Oanh) TD (Chính) Toán(Bình)
C 3 Ngoại ngữ 2: (10N1 - D.20); (10P - D.21);
4 Ngoại ngữ 2: (10N2 - D.20); (10P - D.21);
5
6
1 H1(T1-Thủy) Anh(Liên) TNHN_2(Tr.My)
2 H1(T1-Thủy) Toán(My) Sử(Hạnh)
S 3 GDQP(Sơn) GDQP(Mến) Sử(Hạnh)
4 Toán(Nhân) Ch.Toán-Tin(Trang-Thư) Anh(Luân)
5 Tin (Khánh) Ch.Toán-Tin(Trang-Thư) GDQP(Mến)

3
1
2
BỒI DƯỠNG H
C 3
4
5
Ngoại ngữ 2: 10N1 + 10P + 10Tr1: onli
6
1 TD(Chính) H2(T2-Thủy) Tin (Suyền)
2 TD(Chính) H2(T2-Thủy) Tin (Suyền)
S 3 CDL1(T1-Oanh) TNHN_1(Nhị) Toán(Bình)
4 Toán(Nhân) TNHN_3(Nhị) Văn(Lan)
5 Toán(Nhân) CĐT1(Ti-My) Anh(Luân)

4
1 H1(T1A2-Thủy) H2(T2LA1-Danh) H2

C
4

2 H1(T1A2-Thủy) H2(T2LA1-Danh) H2
C 3
4
5
6
1 Toán(Nhân) Văn(Sương) TD(Chính)
2 Toán(Nhân) Sử(Hạnh) TD(Chính)
S 3 Anh(Minh) Sử(Hạnh) Lý(Tuyên)
4 Anh(Minh) CDL2(T2-Tài) Lý(Tuyên)
5 Anh(Minh) GDĐP (Dũng) Lý(Tuyên)

5
1
2 BỒI DƯỠNG H
C 3
4
5
Ngoại ngữ 2: 10N2 + 10Tr2: online
6
1 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Văn(Lan)
2 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Văn(Lan)
S 3 Sử(Hạnh) Toán(My) TNHN_1(Danh)
4 TNHN_1(Tr.Mai) Toán(My) CDT2(L-Bình)
5 SHL(Tr.Mai) SHL(Nhị) SHL(Danh)

6
1 L1(T1VSD-Oanh) A2(T2H-Liên) TNHN_3(Tr.My)
2 L1(T1VSD-Oanh) A2(T2H-Liên) TNHN_3(Tr.My)
C 3 TNHN_3(Tr.Mai) CDH2(T2-Thủy) L3(L-Tuyên)
4 TNHN_3(Tr.Mai) TNHN_2(Tr.My) L3(L-Tuyên)
5
6
1 Sử(Hạnh) Văn(Sương) GDĐP(Dũng)
2 GDĐP (Dũng) Văn(Sương) CDH3(L-Danh)
S 3 Văn(Mai) Ch.Toán-Tin(Trang-Thư) CN2(L-Cường)
4 CDH1(T1-Thủy) Tin.T-Ti(Nhị-Thư) CN2(L-Cường)
5 TNHN_2(Tr.My) Tin.T-Ti(Nhị-Thư) Anh(Luân)

7
1 T1(T1-Nhân) A3(L-Luân)

Tham quan Yakult


C
7

2 T1(T1-Nhân) A3(L-Luân)
Tham quan Yakult
C 3 V1(T1LA2-Khánh) V1
4 V1(T1LA2-Khánh) V1
5
6
GVCN Tr.Mai Nhị Danh
PHÒNG D.11 D.15 D.16
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc. Lưu ý: Nền vàng là buổi 2
Nền xanh là TNHN

Nguyễn Thị Hồng Phúc


KHÓA BIỂU HK1 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG TỪ 27/11/2023

10H 10Si 10VSĐ 10A1


Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Hóa(Hiền) NN(My) TNHN_1(Tài) TNHN_2(Q.Nhân)
Hóa(Hiền) NN(My) Toán(N.Anh) Toán(Khoa)
Sử(Diệp) Anh(Luân) Văn(Chính) Đ2(A1A2-Dũng)
Sử(Diệp) Anh(Luân) Ch.V-S-Đ(Chính-Đào-Tùng) Đ2(A1A2-Dũng)

Si(H-Trang) TNHN_1(Tr.My) Văn(Chính) Anh(Minh)


Si(H-Trang) TNHN_2(Tr.My) Văn(Chính) Anh(Minh)
i ngữ 2: (10N1 - D.20); (10P - D.21); 10Tr1+10Tr2 (Hội trường)
i ngữ 2: (10N2 - D.20); (10P - D.21); 10Tr1+10Tr2 (Hội trường)

Tin(Suyền) Sinh(Hành) L4(VSD-Tài) TD(Khang)


Tin(Suyền) Sinh(Hành) L4(VSD-Tài) TD(Khang)
TD(Khang) Sinh(Hành) CDL3(VSD-Tài) CDL4(A1-Quốc)
TD(Khang) GDQP(Sơn) GDQP(Mến) Toán(Khoa)
GDQP(Sơn) Anh(Luân) Ch.V-S-Đ(Chính-Đào-Tùng) Toán(Khoa)

BỒI DƯỠNG HSG

oại ngữ 2: 10N1 + 10P + 10Tr1: online tiết 5,6 từ 17g30-19g00

Hóa(Hiền) Sinh(Hành) Toán(N.Anh) TNHN_3(Q.Nhân)


Hóa(Hiền) Sinh(Hành) Toán(N.Anh) Văn(Duyên)
CDSi(H-Hiền) Sinh(Hành) Anh(Luân) Anh(Minh)
TNHN_2(Tr.My) Toán(Bình) KP2(VSD-Phương) A6(A1-Minh)
TNHN_2(Tr.My) Toán(Bình) KP2(VSD-Phương) A6(A1-Minh)

H3(H-Hiền) A4(Si-Luân) Ch.V-S-Đ(Chính-Đào-Tùng) H2


H3(H-Hiền) A4(Si-Luân) Ch.V-S-Đ(Chính-Đào-Tùng) H2

Toán(N.Anh) T5(Si-Bình) A5(VSD-Luân) KP3(A1A2-Phương)


CDT3(H-N.Anh) T5(Si-Bình) A5(VSD-Luân) KP3(A1A2-Phương)
Văn(Khánh) H4(Si-Danh) TD (Trúc) GDQP(Sơn)
TNHN_1(L.Hiền) H4(Si-Danh) TD (Trúc) CĐT6(A1-Khoa)
TNHN_3(L.Hiền) TNHN_3(Tr.My) Sử(Đào) CĐH5(A1A2-Danh)

BỒI DƯỠNG HSG

Ngoại ngữ 2: 10N2 + 10Tr2: online tiết 5,6 từ 17g30-19g00

Toán(N.Anh) CDT4(Si-Bình) Tin (Nhị) Văn(Duyên)


Toán(N.Anh) GDĐP (M.T.Phương) Tin (Nhị) Văn(Duyên)
GDĐP (Dũng) Tin(Nhị) TNHN_3(Tài) TNHN_1(Q.Nhân)
Hóa(Hiền) Tin(Nhị) TNHN_2(Tr.My) GDĐP (Dũng)
SHL(L.Hiền) SHL(Tr.My) SHL(Tài) SHL(Q.Nhân)

A2 TD (Trúc) L1 Sử (Đào)
A2 TD (Trúc) L1 Sử (Đào)
Anh (Liên) Văn(Khánh) Sử(Đào) L5(A1-Quốc)
Anh (Liên) Sử (Đào) Anh(Luân) L5(A1-Quốc)

Văn(Khánh) CĐH4(Si-Danh) CDT5(VSD-N.Anh) Anh(Minh)


Văn(Khánh) Anh(Luân) Toán(N.Anh) Anh(Minh)
Anh (Liên) Văn(Khánh) Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tùng) Anh(Minh)
L3(H-Tài) Toán(Bình) Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tùng) Tin (Suyền)
L3(H-Tài) Sử (Đào) Ch.Địa (Tùng) Tin (Suyền)

Văn(Khánh) V3(VSD-Chính) T7(A1-Khoa)

Tham quan Yakult


Văn(Khánh) V3(VSD-Chính) T7(A1-Khoa)
Tham quan Yakult
H4(Si-Danh) Ch.Văn (Chính) L5(A1-Quốc)
H4(Si-Danh) Anh(Luân) L5(A1-Quốc)

L.Hiền Tr.My Tài Q.Nhân


D.17 D.18 D.19 D.20
Thủ Dầu Một, ngày 25 tháng 11 năm 2023
NGƯỜI LẬP BẢNG HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Thị Hồng Phúc Nguyễn Văn Sơn


10A2 Thứ Buổi Tiết 11T1 11T2
Chào cờ 1 Chào cờ Chào cờ
Toán(Khoa) 2 Tin(Nhị) Anh(Luân)
TNHN_2(Lam) S 3 Tin(Nhị) Anh(Luân)
H5(A1A2-Danh) 4 Sử(Y.Anh) CĐL2(T2-Giang)
H5(A1A2-Danh) 5 Sử(Y.Anh) Toán(Ngân)
2

Anh(Liên) 1 TNHN_2(Thái) CDH2(T2-Hà)


Anh(Liên) C 2 TNHN_3(Thái) Sử(Y.Anh)
3 H1(T1-Thắng) TNHN_2(Thái)
4 H1(T1-Thắng) TNHN_3(Thái)
5
6
TD(Khang) 1 TD(Chính) Văn(Duyên)
TD(Khang) 2 TD(Chính) Văn(Duyên)
Văn(Duyên) S 3 Văn(Mai) Anh(Luân)
Anh(Liên) 4 Anh(Quốc) Si2(T2LHVSD-Trang)
Anh(Liên) 5 Anh(Quốc) Si2(T2LHVSD-Trang)

3
1 TNHN_1(Dũng) TD(Chính)
2 TNHN_1(Dũng) TD(Chính)
C 3 A1(T1H-Quốc) A2(T2Si-Luân)
4 A1(T1H-Quốc) A2(T2Si-Luân)
5
6
L6(A2-Tài) 1 Toán(Q.Anh) Văn(Duyên)
L6(A2-Tài) 2 Toán(Q.Anh) Toán(Ngân)
Văn(Duyên) S 3 Toán(Q.Anh) Toán(Ngân)
Văn(Duyên) 4 L1(T1Si-Giang) GDQP(Sơn)
Sử (Đào) 5 L1(T1Si-Giang) Ch.T-Ti(Tú-Khánh)

4
H1 1 V1(T1A1-Mai) Tin.T-Ti(Suyền-Khánh)

C
4

H1 2 V1(T1A1-Mai) Tin.T-Ti(Suyền-Khánh)
C 3
4
5
6
CN3(A1A2-Thái) 1 Toán(Q.Anh) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh)
CN3(A1A2-Thái) 2 Toán(Q.Anh) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh)
GDQP(Mến) S 3 Toán(Q.Anh) L2(T2-Giang)
TNHN_3(Lam) 4 Anh(Quốc) L2(T2-Giang)
CĐH5 5 GDQP (Sơn) TNHN_1(Thái)

5
1
2
C 3
4
5
6
Anh(Liên) 1 Văn(Mai) L2(T2-Giang)
Anh(Liên) 2 Văn(Mai) L2(T2-Giang)
GDĐP (M.T.Phương) S 3 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
TNHN_1(Lam) 4 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
SHL(Lam) 5 SHL(Dũng) SHL(Thái)

6
T8(A2-Khoa) 1 Si1(T1A1A2-Trang) T-Ti (Suyền-Khánh)
T8(A2-Khoa) 2 Si1(T1A1A2-Trang) T-Ti (Suyền-Khánh)
Tin(Suyền) C 3
Tin(Suyền) 4
5
6
L6(A2-Tài) 1 CDH1(T1-Thắng) CDT1(Ti-Tú)
L6(A2-Tài) 2 T1(T1-Q.Anh) H2(T2-Hà)
Toán(Khoa) S 3 T1(T1-Q.Anh) H2(T2-Hà)
Toán(Khoa) 4 CĐSi1(T1A1A2-Trang) Sử(Y.Anh)
CĐT7(A2-Khoa) 5 CDL1(T1Si-Giang) CĐSi2(T2LHVSD-Trang)

7
CDL5(A2-Tài 1 Si1(T1T2LHVSDA1A3-Trang) Si1

C
7

Sử (Đào) 2 Si1(T1T2LHVSDA1A3-Trang) Si1

V1 C 3 H1(T1T2-Thắng) H1
V1 4 H1(T1T2-Thắng) H1
5
6
Lam GVCN Dũng Thái
D.21 PHÒNG B.9 B.10
11L 11H 11Si 11VSĐ
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Lý(Hồng) Văn(Duyên) TNHN_3(Mến) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn)

Lý(Hồng) Văn(Duyên) TNHN_3(Mến) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn)

Văn(Thắng) Toán(Nghĩa) Toán(N.Anh) Toán(Khoa)


Văn(Thắng) Toán(Nghĩa) Toán(N.Anh) Toán(Khoa)

Sử(Y.Anh) TNHN_2(Lam) Tin(Thư) Văn(Tiên)


CDH3(L-Hà) TNHN_3(Lam) Tin(Thư) Văn(Tiên)
Tin(Suyền) TD (Khang) Sử(Đào) Anh(Luân)
Tin(Suyền) TD (Khang) Sử(Đào) Anh(Luân)

Toán(N.Anh) Toán(Nghĩa) TD(Trúc) Ch.Văn (Tiên)


Toán(N.Anh) Toán(Nghĩa) TD(Trúc) Văn(Tiên)
CDT2(L-N.Anh) Hóa(Thủy) NN2(Si-My) Ch.Địa (Tuấn)
Si2 Si2 Toán(N.Anh) Si2
Si2 Si2 Toán(N.Anh) Si2

Anh(Luân) Anh(Thường) Sinh(Ngọc) TNHN_2(Th.Hiền)


Anh(Luân) Anh(Thường) Sinh(Ngọc) TNHN_3(Th.Hiền)
T3(L-N.Anh) A1 A2 Toán(Khoa)
T3(L-N.Anh) A1 A2 Toán(Khoa)

Lý(Hồng) L3(HVSD-Oanh) Anh(Luân) L3


Lý(Hồng) L3(HVSD-Oanh) Anh(Luân) L3
GDQP(Sơn) CDT3(H-Nghĩa) GDQP(Mến) TNHN_1(Diệp)
TNHN_2(Thái) GDQP(Sơn) L1 Anh(Luân)
TNHN_3(Thái) TNHN_1(Cường) L1 GDQP(Mến)

Lý(Hồng) Anh(Thường) Sinh(Ngọc) Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn)


TNHN_1(Hồng) Anh(Thường) Sinh(Ngọc) Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn)

Ngoại ngữ 2: P+Tr (online từ 17g30 - 19g00)

Văn(Thắng) Tin(Suyền) Văn (Khánh) Sử (Diệp)


Sử(Y.Anh) Tin(Suyền) Văn (Khánh) Sử (Diệp)
Anh(Luân) Anh(Thường) TNHN_2(N.Anh-T) TD (Khang)
Toán(N.Anh) Anh(Thường) Anh(Luân) TD (Khang)
Toán(N.Anh) Văn(Duyên) Anh(Luân) CDT5(VSD-Khoa)

BỒI DƯỠNG HSG

H3(L-Hà) NN1(H-My) H4(SiVSD-Thắng) H4


H3(L-Hà) NN1(H-My) H4(SiVSD-Thắng) H4
Lý(Hồng) Sử(Y.Anh) NN2(Si-My) Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn)

TNHN_1(Hồng) Sử(Y.Anh) TNHN_1(Mến) Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn)

SHL(Hồng) SHL(Cường) SHL(Mến) SHL(Diệp)

TD (Chính) Hóa(Thủy) Văn (Khánh) KP2(VSD-Phương)


TD (Chính) Hóa(Thủy) Văn (Khánh) KP2(VSD-Phương)

Ngoại ngữ 2: (N - B.9) + (P - B.10) + (Tr - C.7)

CN2(L-Cường) Hóa(Thủy) Sinh(Ngọc) Tin (Thư)


CN2(L-Cường) Hóa(Thủy) Sinh(Ngọc) Tin (Thư)
A3(L-Luân) Hóa(Thủy) CĐH4(SiVSD-Thắng) CDH4
A3(L-Luân) CDL3(HVSD-Oanh) CDT4(Si-N.Anh) CDL3
CĐSi2 CĐSi2 CDL1 CĐSi2

Si1 Si1 Sinh(Ngọc) Si1


Si1 Si1 Sinh(Ngọc) Si1
L3(L-Hồng) L4(HA2-Oanh) T5(Si-N.Anh) T6(VSD-Khoa)
L3(L-Hồng) L4(HA2-Oanh) T5(Si-N.Anh) T6(VSD-Khoa)

Ngoại ngữ 2: N (online từ 17g30 - 19g00)

Hồng Cường Mến Diệp


B.11 B.12 B.13 B.14
11A1 11A2 11A3 Thứ Buổi Tiết
Chào cờ Chào cờ Chào cờ 1
Sử(Diệp) L5(A2-Giang) Toán(Bình) 2
Sử(Diệp) L5(A2-Giang) Toán(Bình) S 3
Văn(Mai) Toán(Bình) Tin(Nhị) 4
Văn(Mai) Toán(Bình) Tin(Nhị) 5
2

TD(Trúc) TD(Khang) Anh(Luân) 1


TD(Trúc) TD(Khang) Anh(Luân) C 2
H5(A1-Hà) Anh(Quốc) T9(A3-Bình) 3
H5(A1-Hà) Anh(Quốc) T9(A3-Bình) 4
5
6
Toán(Khoa) Văn(Mai) H7(A3-Thắng) 1
CDT6(A1-Khoa) Văn(Mai) H7(A3-Thắng) 2
Anh(Thường) H6(A2-Hà) Sinh(Trang) S 3
Anh(Thường) H6(A2-Hà) L6(A3-Quốc) 4
Anh(Thường) CDH6(A2-Hà) L6(A3-Quốc) 5

3
T7(A1-Khoa) Anh(Quốc) L6(A3-Quốc) 1
T7(A1-Khoa) Anh(Quốc) L6(A3-Quốc) 2
H5(A1A2-Hà) H5 C 3
H5(A1A2-Hà) H5 4
5
6
Tin(Nhị) KP4(A2-Phương) TD(Khang) 1
Tin(Nhị) KP4(A2-Phương) TD(Khang) 2
TNHN_2(N.Anh) GDQP(Mến) CĐSi3(A3-Trang) S 3
TNHN_3(N.Anh) TNHN_2(Danh) Văn (Khánh) 4
GDQP(Sơn) TNHN_3(Danh) GDQP (Sơn) 5

4
V1 TD(Khang) T9(A3-Bình) 1

C
4

V1 TD(Khang) T9(A3-Bình) 2
C 3
4
5
6
Anh(Thường) Anh(Quốc) TNHN_2(Danh) 1
Anh(Thường) Anh(Quốc) TNHN_3(Danh) 2
KP3(A1-Phương) CDT7(A2-Bình) Sinh(Trang) S 3
KP3(A1-Phương) T8(A2-Bình) Văn (Khánh) 4
CDL4(A1-Tài) T8(A2-Bình) Văn (Khánh) 5

5
1
2
C 3
4
5
6
L4(A1-Tài) Sử(Diệp) Anh(Luân) 1
TNHN_1(Khoa) Sử(Diệp) Anh(Luân) 2
Toán(Khoa) Anh(Quốc) Toán(Bình) S 3
Toán(Khoa) CDL5(A2-Tài) TNHN_1(Khánh) 4
SHL(Khoa) SHL(Bình) SHL(M.Khánh) 5

6
Si1 Si1 A7(A3-Luân) 1
Si1 Si1 A7(A3-Luân) 2
C 3
4
5
6
CDH5(A1-Hà) Tin(Suyền) CDT8(A3-Bình) 1
Anh(Thường) Tin(Suyền) CDH7(A3-Thắng) 2
L4(A1-Tài) Toán(Bình) CĐL6(A3-Quốc) S 3
CĐSi1 CĐSi1 Văn (Khánh) 4
Văn(Mai) TNHN_1(Bình) 5

7
Si1 Văn(Mai) Si1 1

C
7

Si1 Văn(Mai) Si1 2


A5(A1-Thường) L4 Sử (Đào) C 3
A5(A1-Thường) L4 Sử (Đào) 4
5
6
Khoa Bình M.Khánh GVCN
D.8 D.9 D.10 PHÒNG
12T1 12T2 12L 12H
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
C.Nghệ(Cường) Sử(Y.Anh) Lý(Diễm) Sinh (Hiền)
Văn(Tiên) Sử(Y.Anh) Lý(Diễm) Văn(Thắng)
GDQP(Sơn) Hóa(Thắng) GDQP(Mến) Hóa(Mai)
GDQP(Sơn) Hóa(Thắng) GDQP(Mến) Hóa(Mai)

Sinh(Ngọc) Tin(Phương) Toán(Trang) Lý(Tuyên)


Sinh(Ngọc) Tin(Phương) Toán(Trang) Lý(Tuyên)
Văn(Tiên) Địa(Tuấn) Văn(Thắng) Sử(Y.Anh)
TC.Văn (Tiên) Địa(Tuấn) Văn(Thắng) Sử(Y.Anh)

Ngoại ngữ 2: Trung - online tiết 5,6 từ 17g30-19g

Anh(Quốc) Anh(Hương) Địa(Tuấn) TC.Anh(Thường)


Anh(Quốc) Anh(Hương) GDCD (Phương) Anh(Thường)
Hóa(Thắng) Lý(Giang) Anh(Liên) Toán(My)
Lý(Giang) GDCD (Phương) Sinh(Hiền) Toán(My)
Lý(Giang) Hóa(Thắng) Sinh(Hiền) GDCD (Phương)

Toán(Trí) T2(T2-Phi) NGLL(Sơn-QP) T4(H-My)


Toán(Trí) T2(T2-Phi) NGLL(Sơn-QP) T4(H-My)
Si1(T1T2LHVSDA2-Hành) Si1 Si1 Si1
Si1(T1T2LHVSDA2-Hành) Si1 Si1 Si1

Toán(Trí) Lý(Giang) Tin(Phương) Văn(Thắng)


Toán(Trí) Lý(Giang) Tin(Phương) TC.Văn (Thắng)
GDCD (Phương) Văn(Thắng) TC.Anh(Hương) C.Nghệ (Cường)
Địa (Tuấn) Toán(Phi) C.Nghệ (Cường) Sinh (Hiền)
Địa (Tuấn) Toán(Phi) Anh(Liên) Sinh (Hiền)

Toán(Trí) Ch.T-Ti(Phi-Phương) Văn(Thắng) Lý(Tuyên)


Toán(Trí) Ch.T-Ti(Phi-Phương) Văn(Thắng) Lý(Tuyên)
Toán(Trí) Ch.T-Ti(Phi-Phương) Văn(Thắng) Lý(Tuyên)
Toán(Trí) Ch.T-Ti(Phi-Phương) Văn(Thắng) Lý(Tuyên)
Toán(Trí) Ch.T-Ti(Phi-Phương) Văn(Thắng) Lý(Tuyên)
Toán(Trí) Ch.T-Ti(Phi-Phương) Văn(Thắng) Lý(Tuyên)
Toán(Trí) Toán(Phi) Toán(Trang) TD(Khang)
Toán(Trí) Toán(Phi) Toán(Trang) TD(Khang)
Sử(Y.Anh) Anh(Hương) Văn(Thắng) Toán(My)
Sử(Y.Anh) Anh(Hương) Lý(Diễm) Địa (N.Anh)
NGLL (Lam) TC.Anh(Hương) Lý(Diễm) Địa (N.Anh)

H1(T1Si-Thắng) GDQP(Mến) Văn(Thắng) NGLL (Sơn-QP)


H1(T1Si-Thắng) GDQP(Mến) TC.Văn (Thắng) NGLL (Sơn-QP)
T1(T1-Trí) H2(T2L-Thắng) H2 Văn(Thắng)
T1(T1-Trí) H2(T2L-Thắng) H2 Văn(Thắng)

Văn(Tiên) TD(Chính) Sử(Y.Anh) Toán(My)


Văn(Tiên) TD(Chính) Toán(Trang) Toán(My)
Tin (Phương) Văn(Thắng) Lý(Diễm) Hóa(Mai)
Tin (Phương) TC.Văn(Thắng) Lý(Diễm) Hóa(Mai)
SHL(Tuấn) SHL(N.Thắng) SHL(Diễm) SHL(Y.Anh)

NGLL (Lam) Toán(Phi) Hóa (Hà) Lý(Tuyên)


Hóa(Thắng) Toán(Phi) Hóa (Hà) Lý(Tuyên)
TD (Chính) Ch.Tin (Phương) TD (Chính) GDQP (Sơn)
TD (Chính) Ch.Tin (Phương) TD (Chính) GDQP (Sơn)

TC.Anh (Quốc) Văn(Thắng) Địa(Tuấn) Hóa(Mai)


Anh(Quốc) Văn(Thắng) Toán(Trang) Hóa(Mai)
Anh(Quốc) Sinh (Ngọc) Sử(Y.Anh) Anh(Thường)
Hóa(Thắng) Sinh (Ngọc) Anh(Liên) Anh(Thường)
Hóa(Thắng) C.Nghệ (Cường) Anh(Liên) Anh(Thường)

Toán(Trí) Ch.T-Ti(Phi-Phương) A2(LH-Hương) A2


Toán(Trí) Ch.T-Ti(Phi-Phương) A2(LH-Hương) A2
Lý(Giang) NGLL (Lam) Hóa (Hà) Tin (Phương)
Lý(Giang) NGLL (Lam) Hóa (Hà) Tin (Phương)

Tuấn N.Thắng Diễm Y.Anh


B.1 B.2 B.3 B.4
12Si 12VSĐ 12A1 12A2
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Lý(Oanh) Toán(Nghĩa) C.Nghệ(Thái) Hóa (Mai)
TC.Anh(Hiền) Sử(Hạnh) Địa(N.Anh) Hóa (Mai)
Anh(Hiền) Lý(Oanh) GDQP(Sơn) Toán(Trang)
Anh(Hiền) Văn(Chi) GDQP(Sơn) Toán(Trang)

Hóa(Thắng) Sinh(Hành) Lý(Giang) Văn(Lan)


Hóa(Thắng) Sinh(Hành) Lý(Giang) Văn(Lan)
Tin (Thư) NGLL(Sơn-QP) Văn(Lan) Lý (Oanh)
Tin (Thư) NGLL(Sơn-QP) Văn(Lan) Lý (Oanh)

ung - online tiết 5,6 từ 17g30-19g00

Văn(Lan) Hóa(Hà) NGLL(Sơn-QP) GDCD (Phương)


Sinh(Hiền) Hóa(Hà) NGLL(Sơn-QP) Văn(Lan)
Sinh(Hiền) TD(Trúc) GDCD (Phương) Văn(Lan)
Lý(Oanh) TD(Trúc) Văn(Lan) Anh(Hương)
Toán(My) Anh(Minh) Văn(Lan) Anh(Hương)

V1(SiA1A2-Lan) Văn(Chi) V1 V1
V1(SiA1A2-Lan) Văn(Chi) V1 V1
T5(Si-My) Si1 Anh(Hiền) Si1
T5(Si-My) Si1 Anh(Hiền) Si1

TC.Văn(Lan) Anh(Minh) Sinh(Trang) TD(Trúc)


Văn(Lan) Anh(Minh) Sinh(Trang) TD(Trúc)
TD(Khang) TD(Trúc) Lý(Giang) Văn(Lan)
TD(Khang) TC.Toán(Nghĩa) Tin(Phương) Anh(Hương)
Lý(Oanh) TC.Toán(Nghĩa) Tin(Phương) Anh(Hương)

Anh(Hiền) NGLL(Sơn-QP) Lý(Giang) GDQP(Mến)


Anh(Hiền) NGLL(Sơn-QP) Lý(Giang) GDQP(Mến)
Anh(Hiền) NGLL(Sơn-QP) Lý(Giang) GDQP(Mến)
Anh(Hiền) NGLL(Sơn-QP) Lý(Giang) GDQP(Mến)
Anh(Hiền) NGLL(Sơn-QP) Lý(Giang) GDQP(Mến)
Anh(Hiền) NGLL(Sơn-QP) Lý(Giang) GDQP(Mến)
NGLL(Sơn-QP) Anh(Minh) Sử (Hạnh) Anh(Hương)
NGLL(Sơn-QP) Anh(Minh) Địa(N.Anh) Anh(Hương)
C.Nghệ (Thái) Địa (N.Anh) Toán(Ngân) Toán(Trang)
Toán(My) T6(VSD-Nghĩa) TC.Toán(Ngân) C.Nghệ(Thái)
Toán(My) T6(VSD-Nghĩa) TC.Toán(Ngân) Sinh(Trang)

H1 Văn(Chi) Anh(Hiền) NGLL(Sơn-QP)


H1 Văn(Chi) Anh(Hiền) NGLL(Sơn-QP)
L4(SiA2-Oanh) L5(VSDA1-Giang) L5 L4
L4(SiA2-Oanh) L5(VSDA1-Giang) L5 L4

Sinh(Hiền) Toán(Nghĩa) TD(Trúc) Sử(Hạnh)


Sinh(Hiền) Toán(Nghĩa) TD(Trúc) Sử(Hạnh)
GDQP (Sơn) Lý(Oanh) Văn(Lan) Toán(Trang)
GDQP (Sơn) C.Nghệ(Thái) Sử (Hạnh) Địa(N.Anh)
SHL(Oanh) SHL(Nghĩa) SHL(N.Anh-Đ) SHL(Hạnh)

Văn(Lan) Ch.V-S-Đ (Chi-Hạnh-N.Anh) Hóa (Mai) Anh(Hương)


Văn(Lan) Ch.V-S-Đ (Chi-Hạnh-N.Anh) Toán(Ngân) Hóa (Mai)
GDCD (Phương) Ch.V-S-Đ (Chi-Hạnh-N.Anh) Toán(Ngân) Tin (Khánh)
Hóa(Thắng) GDCD (Phương) Địa(N.Anh) Tin (Khánh)

Sử(Y.Anh) Tin(Phương) Anh(Hiền) Toán(Trang)


Sử(Y.Anh) Tin(Phương) Anh(Hiền) Sinh(Trang)
Lý(Oanh) GDQP (Mến) Anh(Hiền) GDQP (Mến)
Anh(Hiền) GDQP (Mến) Hóa (Mai) GDQP (Mến)
Anh(Hiền) Lý(Oanh) Hóa (Mai) Địa(N.Anh)

Toán(My) H4(VSDA1A2-Mai) H4 H4
Toán(My) H4(VSDA1A2-Mai) H4 H4
Địa (N.Anh) Toán(Nghĩa) Toán(Ngân) TC.Toán (Trang)
Địa (N.Anh) Toán(Nghĩa) Toán(Ngân) TC.Toán (Trang)

Oanh Nghĩa N.Anh-Đ Hạnh


B.5 B.6 B.7 B.8
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HK1 NĂM HỌ

Thứ Buổi Tiết 10T1 10T2 10L


1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Văn(Mai) CĐT1(Ti-My) H3(L-Danh)
S 3 Văn(Mai) Anh(Liên) H3(L-Danh)
4 TNHN_2(Tr.My) Anh(Liên) Sử(Hạnh)
5 CDH1(T1-Thủy) TNHN_2(Tr.My) Sử(Hạnh)

2
1 L1(T1-Oanh) TD (Chính) TD (Chính)
2 L1(T1-Oanh) TD (Chính) TD (Chính)
C 3 Ngoại ngữ 2: (10N1 - D.20); (10P - D.2
4 Ngoại ngữ 2: (10N2 - D.20); (10P - D.2
5
6
1 H1(T1-Thủy) Anh(Liên) TNHN_2(Tr.My)
2 H1(T1-Thủy) Toán(My) Anh(Luân)
S 3 GDQP(Sơn) GDQP(Mến) Lý(Tuyên)
4 Anh(Minh) Tin.T-Ti(Nhị-Thư) Lý(Tuyên)
5 Anh(Minh) Tin.T-Ti(Nhị-Thư) GDQP(Mến)

3
1
2
BỒI DƯỠNG
C 3
4
5
Ngoại ngữ 2: 10N1 + 10P + 10Tr1: o
6
1 TD(Chính) H2(T2-Thủy) Tin (Suyền)
2 TD(Chính) H2(T2-Thủy) Tin (Suyền)
S 3 CDL1(T1-Oanh) CDH2(T2-Thủy) Toán(Bình)
4 Toán(Nhân) Toán(My) Văn(Lan)
5 Toán(Nhân) Toán(My) Anh(Luân)

4
1 H1(T1A2-Thủy) H2(T2LA1-Danh) H2
2 H1(T1A2-Thủy) H2(T2LA1-Danh) H2
C 3
4
C

5
6
1 Tin (Khánh) Văn(Sương) Toán(Bình)
2 Tin (Khánh) Sử(Hạnh) Toán(Bình)
S 3 Anh(Minh) Sử(Hạnh) Văn(Lan)
4 Toán(Nhân) CDL2(T2-Tài) Văn(Lan)
5 Toán(Nhân) GDĐP (Dũng) Lý(Tuyên)

5
1
2 BỒI DƯỠNG
C 3
4
5
Ngoại ngữ 2: 10N2 + 10Tr2: onli
6
1 Toán(Nhân) L2(T2-Diễm) CN2(L-Cường)
2 Toán(Nhân) L2(T2-Diễm) CN2(L-Cường)
S 3 Sử(Hạnh) TNHN_1(Nhị) TNHN_1(Danh)
4 TNHN_1(Tr.Mai) TNHN_3(Nhị) CDT2(L-Bình)
5 SHL(Tr.Mai) SHL(Nhị) SHL(Danh)

6
1 A1(T1-Minh) A2(T2H-Liên) TNHN_3(Tr.My)
2 A1(T1-Minh) A2(T2H-Liên) TNHN_3(Tr.My)
C 3 TNHN_3(Tr.Mai) Ch.Toán-Tin(Trang-Thư) T3(L-Bình)
4 TNHN_3(Tr.Mai) Ch.Toán-Tin(Trang-Thư) T3(L-Bình)
5
6
1 Sử(Hạnh) Văn(Sương) GDĐP(Dũng)
2 GDĐP (Dũng) Văn(Sương) CDH3(L-Danh)
S 3 Văn(Mai) Ch.Toán-Tin(Trang-Thư) Anh(Luân)
4 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Lý(Tuyên)
5 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Lý(Tuyên)

7
1 H1(T1A2-Thủy) T2(T2-Trang) A3(L-Luân)
2 H1(T1A2-Thủy) T2(T2-Trang) A3(L-Luân)
C 3 T1(T1-Nhân) Si1(T2H-Trang) L3(L-Tuyên)
4 T1(T1-Nhân) Si1(T2H-Trang) L3(L-Tuyên)
5
6
GVCN Tr.Mai Nhị Danh
PHÒNG D.11 D.15 D.16
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc. Lưu ý: Nền vàng là buổi 2
Nền xanh là TNHN

Nguyễn Thị Hồng Phúc


KHÓA BIỂU HK1 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG TỪ 4/12/2023

10H 10Si 10VSĐ 10A1


Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Hóa(Hiền) NN(My) Toán(N.Anh) TNHN_2(Q.Nhân)
Hóa(Hiền) NN(My) Toán(N.Anh) Toán(Khoa)
Sử(Diệp) Anh(Luân) Văn(Chính) Đ2(A1A2-Dũng)
Sử(Diệp) Anh(Luân) Ch.Văn (Chính) Đ2(A1A2-Dũng)

Si(H-Trang) T5(Si-Bình) Văn(Chính) Anh(Minh)


Si(H-Trang) T5(Si-Bình) Văn(Chính) Anh(Minh)
i ngữ 2: (10N1 - D.20); (10P - D.21); 10Tr1+10Tr2 (Hội trường)
i ngữ 2: (10N2 - D.20); (10P - D.21); 10Tr1+10Tr2 (Hội trường)

Tin(Suyền) Sinh(Hành) L4(VSD-Tài) TD(Khang)


Tin(Suyền) Sinh(Hành) L4(VSD-Tài) TD(Khang)
TD(Khang) Sinh(Hành) CDL3(VSD-Tài) CDL4(A1-Quốc)
TD(Khang) GDQP(Sơn) GDQP(Mến) Toán(Khoa)
GDQP(Sơn) Anh(Luân) Ch.V-S-Đ(Chính-Đào-Tùng) Toán(Khoa)

BỒI DƯỠNG HSG

oại ngữ 2: 10N1 + 10P + 10Tr1: online tiết 5,6 từ 17g30-19g00

Hóa(Hiền) Sinh(Hành) Anh(Luân) TNHN_3(Q.Nhân)


Hóa(Hiền) Sinh(Hành) Anh(Luân) Văn(Duyên)
CDSi(H-Hiền) Sinh(Hành) TNHN_1(Tài) Anh(Minh)
TNHN_2(Tr.My) Toán(Bình) TNHN_3(Tài) A6(A1-Minh)
TNHN_2(Tr.My) Toán(Bình) Ch.V-S-Đ(Chính-Đào-Tùng) A6(A1-Minh)

H3(H-Hiền) A4(Si-Luân) Ch.V-S-Đ(Chính-Đào-Tùng) H2


H3(H-Hiền) A4(Si-Luân) Ch.V-S-Đ(Chính-Đào-Tùng) H2
Toán(N.Anh) TNHN_1(Tr.My) TD (Trúc) KP3(A1A2-Phương)
CDT3(H-N.Anh) TNHN_2(Tr.My) TD (Trúc) KP3(A1A2-Phương)
Văn(Khánh) H4(Si-Danh) Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tùng) GDQP(Sơn)
TNHN_1(L.Hiền) H4(Si-Danh) Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tùng) CĐT6(A1-Khoa)
TNHN_3(L.Hiền) GDĐP (M.T.Phương) Sử(Đào) CĐH5(A1A2-Danh)

BỒI DƯỠNG HSG

Ngoại ngữ 2: 10N2 + 10Tr2: online tiết 5,6 từ 17g30-19g00

Toán(N.Anh) Văn(Khánh) Tin (Nhị) Văn(Duyên)


Toán(N.Anh) Văn(Khánh) Tin (Nhị) Văn(Duyên)
GDĐP (Dũng) TD (Trúc) Toán(N.Anh) TNHN_1(Q.Nhân)
Hóa(Hiền) TD (Trúc) TNHN_2(Tr.My) GDĐP (Dũng)
SHL(L.Hiền) SHL(Tr.My) SHL(Tài) SHL(Q.Nhân)

A2 Tin (Nhị) T6(VSD-N.Anh) Sử (Đào)


A2 Tin (Nhị) T6(VSD-N.Anh) Sử (Đào)
Anh (Liên) Anh(Luân) Sử(Đào) L5(A1-Quốc)
Anh (Liên) Sử (Đào) Anh(Luân) L5(A1-Quốc)

Văn(Khánh) CĐH4(Si-Danh) A5(VSD-Luân) Anh(Minh)


Văn(Khánh) TNHN_3(Tr.My) A5(VSD-Luân) Anh(Minh)
Anh (Liên) CDT4(Si-Bình) Toán(N.Anh) Anh(Minh)
L3(H-Tài) Toán(Bình) CDT5(VSD-N.Anh) Tin (Suyền)
L3(H-Tài) Sử (Đào) Ch.Địa (Tùng) Tin (Suyền)

H3(H-Hiền) Văn(Khánh) V3(VSD-Chính) T7(A1-Khoa)


H3(H-Hiền) Văn(Khánh) V3(VSD-Chính) T7(A1-Khoa)
Si1 H4(Si-Danh) KP2(VSD-Phương) L5(A1-Quốc)
Si1 H4(Si-Danh) KP2(VSD-Phương) L5(A1-Quốc)
L.Hiền Tr.My Tài Q.Nhân
D.17 D.18 D.19 D.20
Thủ Dầu Một, ngày 3 tháng 12 năm 2023
NGƯỜI LẬP BẢNG HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Thị Hồng Phúc Nguyễn Văn Sơn


10A2 Thứ Buổi Tiết 11T1 11T2
Chào cờ 1 Chào cờ Chào cờ
Toán(Khoa) 2 Tin(Nhị) Anh(Luân)
TNHN_2(Lam) S 3 Tin(Nhị) Anh(Luân)
H5(A1A2-Danh) 4 Sử(Y.Anh) CĐL2(T2-Giang)
H5(A1A2-Danh) 5 Sử(Y.Anh) Toán(Ngân)
2

Anh(Liên) 1 TNHN_2(Thái) CDT1(Ti-Tú)


Anh(Liên) C 2 TNHN_3(Thái) Sử(Y.Anh)
3 TD(Chính) TNHN_2(Thái)
4 TD(Chính) TNHN_3(Thái)
5
6
TD(Khang) 1 Toán(Q.Anh) Văn(Duyên)
TD(Khang) 2 Toán(Q.Anh) Văn(Duyên)
Văn(Duyên) S 3 Văn(Mai) Anh(Luân)
Anh(Liên) 4 H1(T1-Thắng) Si2(T2LHVSD-Trang)
Anh(Liên) 5 H1(T1-Thắng) Si2(T2LHVSD-Trang)

3
1 Toán(Q.Anh) TD(Chính)
2 Toán(Q.Anh) TD(Chính)
C 3 A1(T1H-Quốc) A2(T2Si-Luân)
4 A1(T1H-Quốc) A2(T2Si-Luân)
5
6
A7(A2-Liên) 1 L1(T1Si-Giang) Ch.T-Ti(Tú-Khánh)
A7(A2-Liên) 2 L1(T1Si-Giang) Ch.T-Ti(Ngân-Khánh)
Văn(Duyên) S 3 GDQP (Sơn) Ch.T-Ti(Ngân-Khánh)
Văn(Duyên) 4 Anh(Quốc) GDQP(Sơn)
CDL5(A2-Tài 5 Anh(Quốc) Văn(Duyên)

4
H1 1 V1(T1A1-Mai) Tin.T-Ti(Suyền-Khánh)
H1 2 V1(T1A1-Mai) Tin.T-Ti(Suyền-Khánh)
C 3
4
C

5
6
CN3(A1A2-Thái) 1 TNHN_1(Dũng) L2(T2-Giang)
CN3(A1A2-Thái) 2 TNHN_1(Dũng) L2(T2-Giang)
GDQP(Mến) S 3 Anh(Quốc) Tin.T-Ti(Suyền-Khánh)
GDĐP (M.T.Phương) 4 Toán(Q.Anh) Tin.T-Ti(Suyền-Khánh)
CĐH5 5 Toán(Q.Anh) TNHN_1(Thái)

5
1
2
C 3
4
5
6
Sử (Đào) 1 Văn(Mai) Toán(Ngân)
Sử (Đào) 2 Văn(Mai) Toán(Ngân)
TNHN_3(Lam) S 3 T1(T1-Q.Anh) H2(T2-Hà)
TNHN_1(Lam) 4 T1(T1-Q.Anh) H2(T2-Hà)
SHL(Lam) 5 SHL(Dũng) SHL(Thái)

6
T8(A2-Khoa) 1 Si1(T1A1A2-Trang) L2(T2-Giang)
T8(A2-Khoa) 2 Si1(T1A1A2-Trang) L2(T2-Giang)
Tin(Suyền) C 3
Ngoại ngữ 2: (N - B.9) + (P - B.10) + (Tr - C.7)
Tin(Suyền) 4
5
6
L6(A2-Tài) 1 CDH1(T1-Thắng) Sử(Y.Anh)
L6(A2-Tài) 2 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
Toán(Khoa) S 3 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
Toán(Khoa) 4 CĐSi1(T1A1A2-Trang) CDH2(T2-Hà)
CĐT7(A2-Khoa) 5 CDL1(T1Si-Giang) CĐSi2(T2LHVSD-Trang)

7
H1 1 Si1(T1T2LHVSDA1A3-Trang) Si1

H1 2 Si1(T1T2LHVSDA1A3-Trang) Si1

Anh(Liên) C 3 H1(T1T2-Thắng) H1
Anh(Liên) 4 H1(T1T2-Thắng) H1
5
6
Lam GVCN Dũng Thái
D.21 PHÒNG B.9 B.10
11L 11H 11Si 11VSĐ
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Lý(Hồng) Toán(Nghĩa) TNHN_3(Mến) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn)

Lý(Hồng) Toán(Nghĩa) TNHN_3(Mến) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn)

Văn(Thắng) Văn(Duyên) Toán(N.Anh) Toán(Khoa)


Văn(Thắng) Văn(Duyên) Toán(N.Anh) Toán(Khoa)

Tin(Suyền) TD (Khang) Tin(Thư) Văn(Tiên)


Tin(Suyền) TD (Khang) Tin(Thư) Văn(Tiên)
Sử(Y.Anh) Tin(Suyền) Sử(Đào) Anh(Luân)
Văn(Thắng) Tin(Suyền) Sử(Đào) Anh(Luân)

Toán(N.Anh) Toán(Nghĩa) TD(Trúc) TNHN_1(Diệp)


Toán(N.Anh) Toán(Nghĩa) TD(Trúc) Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn)
CDT2(L-N.Anh) Hóa(Thủy) NN2(Si-My) Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn)
Si2 Si2 Toán(N.Anh) Si2
Si2 Si2 Toán(N.Anh) Si2

Anh(Luân) H3(H-Thủy) Sinh(Ngọc) Toán(Khoa)


Anh(Luân) H3(H-Thủy) Sinh(Ngọc) Toán(Khoa)
T3(L-N.Anh) A1 A2 TNHN_2(Th.Hiền)
T3(L-N.Anh) A1 A2 TNHN_3(Th.Hiền)

Lý(Hồng) L3(HVSD-Oanh) L1 L3
Lý(Hồng) L3(HVSD-Oanh) L1 L3
GDQP(Sơn) CDT3(H-Nghĩa) Anh(Luân) Ch.Văn (Tiên)
TNHN_2(Thái) TNHN_1(Cường) GDQP (Mến) Văn(Tiên)
TNHN_3(Thái) GDQP (Sơn) TNHN_2(N.Anh-T) GDQP(Mến)

Lý(Hồng) Anh(Thường) Sinh(Ngọc) Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn)


TNHN_1(Hồng) Anh(Thường) Sinh(Ngọc) Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn)
Ngoại ngữ 2: P+Tr (online từ 17g30 - 19g00)

A3(L-Luân) TNHN_2(Lam) Văn (Khánh) TD (Khang)


A3(L-Luân) TNHN_3(Lam) Văn (Khánh) TD (Khang)
Sử(Y.Anh) Anh(Thường) Anh(Luân) Sử (Diệp)
Toán(N.Anh) Anh(Thường) Anh(Luân) Sử (Diệp)
Toán(N.Anh) Văn(Duyên) Anh(Luân) CDT5(VSD-Khoa)

BỒI DƯỠNG HSG

H3(L-Hà) NN1(H-My) H4(SiVSD-Thắng) H4


H3(L-Hà) NN1(H-My) H4(SiVSD-Thắng) H4
CN2(L-Cường) Sử(Y.Anh) NN2(Si-My) Anh(Luân)
CN2(L-Cường) Sử(Y.Anh) TNHN_1(Mến) Ch.Địa (Tuấn)
SHL(Hồng) SHL(Cường) SHL(Mến) SHL(Diệp)

TD (Chính) Hóa(Thủy) Văn (Khánh) KP2(VSD-Phương)


TD (Chính) Hóa(Thủy) Văn (Khánh) KP2(VSD-Phương)
T4(H-Nghĩa)
B.10) + (Tr - C.7) Ngoại ngữ 2: (N - B.9) + (P - B.10) +
T4(H-Nghĩa)

Lý(Hồng) Hóa(Thủy) TNHN_2(N.Anh-T) Tin (Thư)


TNHN_1(Hồng) Hóa(Thủy) CDT4(Si-N.Anh) Tin (Thư)
CDH3(L-Hà) Hóa(Thủy) CĐH4(SiVSD-Thắng) CDH4
Anh(Luân) CDL3(HVSD-Oanh) Sinh(Ngọc) CDL3
CĐSi2 CĐSi2 CDL1 CĐSi2

Si1 Si1 Sinh(Ngọc) Si1


Si1 Si1 Sinh(Ngọc) Si1
L3(L-Hồng) Anh(Thường) L5(SiVSDA1-Tài) L5
L3(L-Hồng) Anh(Thường) L5(SiVSDA1-Tài) L5

Ngoại ngữ 2: N (online từ 17g30 - 19g00)


Hồng Cường Mến Diệp
B.11 B.12 B.13 B.14
11A1 11A2 11A3 Thứ Buổi Tiết
Chào cờ Chào cờ Chào cờ 1
Sử(Diệp) L5(A2-Giang) Toán(Bình) 2
Sử(Diệp) L5(A2-Giang) Toán(Bình) S 3
Văn(Mai) Toán(Bình) Tin(Nhị) 4
Văn(Mai) Toán(Bình) Tin(Nhị) 5
2

Anh(Thường) TNHN_2(Danh) Anh(Luân) 1


Anh(Thường) TNHN_3(Danh) Anh(Luân) C 2
TD(Trúc) TD(Khang) T9(A3-Bình) 3
TD(Trúc) TD(Khang) T9(A3-Bình) 4
5
6
Toán(Khoa) Văn(Mai) H7(A3-Thắng) 1
CDT6(A1-Khoa) Văn(Mai) H7(A3-Thắng) 2
TNHN_1(Khoa) H6(A2-Hà) Sinh(Trang) S 3
L4(A1-Tài) H6(A2-Hà) L6(A3-Quốc) 4
L4(A1-Tài) CDH6(A2-Hà) L6(A3-Quốc) 5

3
A5(A1-Thường) KP4(A2-Phương) L6(A3-Quốc) 1
A5(A1-Thường) KP4(A2-Phương) L6(A3-Quốc) 2
H5(A1A2-Hà) H5 C 3
H5(A1A2-Hà) H5 4
5
6
Tin(Nhị) Anh(Quốc) TD(Khang) 1
Tin(Nhị) Anh(Quốc) TD(Khang) 2
TNHN_2(N.Anh) GDQP(Mến) CĐSi3(A3-Trang) S 3
GDQP(Sơn) Sử(Diệp) Văn (Khánh) 4
Văn(Mai) Sử(Diệp) GDQP (Sơn) 5

4
V1 TD(Khang) T9(A3-Bình) 1
V1 TD(Khang) T9(A3-Bình) 2
C 3
4
C

5
6
Anh(Thường) Anh(Quốc) TNHN_2(Danh) 1
Anh(Thường) Anh(Quốc) TNHN_3(Danh) 2
KP3(A1-Phương) T8(A2-Bình) Sinh(Trang) S 3
KP3(A1-Phương) T8(A2-Bình) Văn (Khánh) 4
CDH5(A1-Hà) CDL5(A2-Tài) Văn (Khánh) 5

5
1
2
C 3
4
5
6
Anh(Thường) CDT7(A2-Bình) Anh(Luân) 1
Anh(Thường) Toán(Bình) Anh(Luân) 2
Toán(Khoa) Anh(Quốc) Toán(Bình) S 3
Toán(Khoa) Anh(Quốc) TNHN_1(Khánh) 4
SHL(Khoa) SHL(Bình) SHL(M.Khánh) 5

6
Si1 Si1 A7(A3-Luân) 1
Si1 Si1 A7(A3-Luân) 2
C 3
gữ 2: (N - B.9) + (P - B.10) + (Tr - C.7)
4
5
6
H5(A1-Hà) Anh(Quốc) CDT8(A3-Bình) 1
H5(A1-Hà) Tin(Suyền) CDH7(A3-Thắng) 2
CDL4(A1-Tài) Tin(Suyền) Văn (Khánh) S 3
CĐSi1 CĐSi1 CĐL6(A3-Quốc) 4
TNHN_3(N.Anh-T) TNHN_1(Bình) 5

7
Si1 Văn(Mai) Si1 1
Si1 Văn(Mai) Si1 2
L5 A6(A2-Quốc) Sử (Đào) C 3
L5 A6(A2-Quốc) Sử (Đào) 4
5
6
Khoa Bình M.Khánh GVCN
D.8 D.9 D.10 PHÒNG
12T1 12T2 12L 12H
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
C.Nghệ(Cường) Sử(Y.Anh) Văn(Thắng) Sinh (Hiền)
Hóa(Thắng) Sử(Y.Anh) NGLL(Sơn-QP) Toán(My)
GDQP(Sơn) Hóa(Thắng) GDQP(Mến) Hóa(Mai)
GDQP(Sơn) Hóa(Thắng) GDQP(Mến) Hóa(Mai)

Toán(Trí) Tin(Phương) NGLL(Sơn-QP) Lý(Tuyên)


Toán(Trí) Tin(Phương) Văn(Thắng) Lý(Tuyên)
Văn(Tiên) Địa(Tuấn) Lý(Diễm) Anh(Thường)
TC.Văn (Tiên) Địa(Tuấn) Lý(Diễm) Sử(Y.Anh)

Ngoại ngữ 2: Trung - online tiết 5,6 từ 17g30-

Văn(Tiên) Anh(Hương) Địa(Tuấn) Lý(Tuyên)


Toán(Trí) Anh(Hương) GDCD (Phương) Lý(Tuyên)
Toán(Trí) Lý(Giang) Anh(Liên) Toán(My)
Lý(Giang) GDCD (Phương) Sinh(Hiền) Toán(My)
Lý(Giang) Toán(Phi) Sinh(Hiền) TC.Anh (Thường)

Anh(Quốc) T2(T2-Phi) Toán(Trang) H3(H-Mai)


Anh(Quốc) T2(T2-Phi) Toán(Trang) H3(H-Mai)
Si1(T1T2LHVSDA2-Hành) Si1 Si1 Si1
Si1(T1T2LHVSDA2-Hành) Si1 Si1 Si1

Văn(Tiên) Anh(Hương) Lý(Diễm) Văn(Thắng)


Văn(Tiên) Anh(Hương) Lý(Diễm) TC.Văn (Thắng)
TC.Anh (Quốc) TC.Anh(Hương) Anh(Liên) C.Nghệ (Cường)
Địa (Tuấn) Lý(Giang) TC.Anh(Hương) Sinh (Hiền)
Địa (Tuấn) Lý(Giang) C.Nghệ (Cường) Sinh (Hiền)

Toán(Trí) Ch.T-Ti(Phi-Phương) Văn(Thắng) Lý(Tuyên)


Toán(Trí) Ch.T-Ti(Phi-Phương) Văn(Thắng) Lý(Tuyên)
Toán(Trí) Ch.T-Ti(Phi-Phương) Văn(Thắng) Lý(Tuyên)
Toán(Trí) Ch.T-Ti(Phi-Phương) Văn(Thắng) Lý(Tuyên)
Toán(Trí) Ch.T-Ti(Phi-Phương) Văn(Thắng) Lý(Tuyên)
Toán(Trí) Ch.T-Ti(Phi-Phương) Văn(Thắng) Lý(Tuyên)
Toán(Trí) NGLL(Sơn-QP) Tin (Phương) Địa (N.Anh)
Toán(Trí) NGLL(Sơn-QP) Tin (Phương) Văn(Thắng)
NGLL (Lam) Toán(Phi) Văn(Thắng) TD (Khang)
Sử(Y.Anh) Toán(Phi) Toán(Trang) TD (Khang)
Sử(Y.Anh) Văn(Thắng) Toán(Trang) GDCD (Phương)

H1(T1Si-Thắng) GDQP(Mến) T3(L-Trang) Toán(My)


H1(T1Si-Thắng) GDQP(Mến) T3(L-Trang) Toán(My)
A1(T1T2Si-Quốc) A1 Hóa (Hà) NGLL(Sơn-QP)
A1(T1T2Si-Quốc) A1 Hóa (Hà) NGLL(Sơn-QP)

Toán(Trí) TD(Chính) Toán(Trang) Văn(Thắng)


Toán(Trí) TD(Chính) Toán(Trang) Văn(Thắng)
TD (Chính) Văn(Thắng) Lý(Diễm) Địa (N.Anh)
TD (Chính) TC.Văn(Thắng) Lý(Diễm) Anh(Thường)
SHL(Tuấn) SHL(N.Thắng) SHL(Diễm) SHL(Y.Anh)

NGLL (Lam) Hóa(Thắng) Hóa (Hà) Hóa(Mai)


Hóa(Thắng) Toán(Phi) Hóa (Hà) Hóa(Mai)
Lý(Giang) Ch.T-Ti(Phi-Phương) TD (Chính) GDQP (Sơn)
Lý(Giang) Ch.T-Ti(Phi-Phương) TD (Chính) GDQP (Sơn)

GDCD (Phương) C.Nghệ (Cường) Anh(Liên) Hóa(Mai)


Anh(Quốc) Sinh (Ngọc) Anh(Liên) Hóa(Mai)
Anh(Quốc) Sinh (Ngọc) Sử(Y.Anh) Tin (Phương)
Hóa(Thắng) Văn(Thắng) Sử(Y.Anh) Tin (Phương)
Hóa(Thắng) Văn(Thắng) Địa(Tuấn) Sử(Y.Anh)

Tin (Phương) Toán(Phi) TC.Văn (Thắng) Anh(Thường)


Tin (Phương) Toán(Phi) Văn(Thắng) Anh(Thường)
Sinh (Ngọc) Ch.Tin (Phương) A2(LH-Hương) A2
Sinh (Ngọc) Ch.Tin (Phương) A2(LH-Hương) A2
Tuấn N.Thắng Diễm Y.Anh
B.1 B.2 B.3 B.4
12Si 12VSĐ 12A1 12A2
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Lý(Oanh) Hóa(Hà) C.Nghệ(Thái) Hóa (Mai)
Lý(Oanh) Sử(Hạnh) Địa(N.Anh) Hóa (Mai)
Toán(My) Lý(Oanh) GDQP(Sơn) A5(A2-Hương)
Toán(My) Anh(Minh) GDQP(Sơn) A5(A2-Hương)

Hóa(Thắng) NGLL (Lam) Lý(Giang) Văn(Lan)


Hóa(Thắng) NGLL (Lam) Lý(Giang) Văn(Lan)
Tin (Thư) Sinh(Hành) Văn(Lan) Lý (Oanh)
Tin (Thư) Sinh(Hành) Văn(Lan) Lý (Oanh)

ung - online tiết 5,6 từ 17g30-19g00

Sinh(Hiền) Hóa(Hà) GDCD (Phương) Văn(Lan)


Sinh(Hiền) Hóa(Hà) Anh(Hiền) Văn(Lan)
Văn(Lan) TD(Trúc) Anh(Hiền) GDCD (Phương)
TC.Anh (Hiền) TD(Trúc) Văn(Lan) Anh(Hương)
Toán(My) Toán(Nghĩa) Văn(Lan) Anh(Hương)

V1(SiA1A2-Lan) Văn(Chi) V1 V1
V1(SiA1A2-Lan) Văn(Chi) V1 V1
T5(Si-My) Si1 Anh(Hiền) Si1
T5(Si-My) Si1 Anh(Hiền) Si1

TC.Văn(Lan) Anh(Minh) Sinh(Trang) TD(Trúc)


Văn(Lan) Anh(Minh) Sinh(Trang) TD(Trúc)
TD(Khang) TD(Trúc) Lý(Giang) Văn(Lan)
TD(Khang) TC.Toán(Nghĩa) TC.Toán(Ngân) Tin (Khánh)
Lý(Oanh) TC.Toán(Nghĩa) TC.Toán(Ngân) Tin (Khánh)

Anh(Hiền) NGLL(Sơn-QP) Lý(Giang) GDQP(Mến)


Anh(Hiền) NGLL(Sơn-QP) Lý(Giang) GDQP(Mến)
Anh(Hiền) NGLL(Sơn-QP) Lý(Giang) GDQP(Mến)
Anh(Hiền) NGLL(Sơn-QP) Lý(Giang) GDQP(Mến)
Anh(Hiền) NGLL(Sơn-QP) Lý(Giang) GDQP(Mến)
Anh(Hiền) NGLL(Sơn-QP) Lý(Giang) GDQP(Mến)
Văn(Lan) Anh(Minh) Sử (Hạnh) Sinh(Trang)
Văn(Lan) Anh(Minh) Địa(N.Anh) Sinh(Trang)
C.Nghệ (Thái) Địa (N.Anh) Tin (Phương) Toán(Trang)
Anh(Hiền) Văn(Chi) Tin (Phương) C.Nghệ(Thái)
Anh(Hiền) Văn(Chi) Văn(Lan) Địa(N.Anh)

H1 T6(VSD-Nghĩa) NGLL(Sơn-QP) NGLL(Sơn-QP)


H1 T6(VSD-Nghĩa) NGLL(Sơn-QP) NGLL(Sơn-QP)
A1 L5(VSDA1-Giang) L5 Anh(Hương)
A1 L5(VSDA1-Giang) L5 Anh(Hương)

Địa (N.Anh) Toán(Nghĩa) TD(Trúc) Sử(Hạnh)


Địa (N.Anh) Toán(Nghĩa) TD(Trúc) Sử(Hạnh)
GDQP (Sơn) Lý(Oanh) Toán(Ngân) Toán(Trang)
GDQP (Sơn) C.Nghệ(Thái) Sử (Hạnh) Toán(Trang)
SHL(Oanh) SHL(Nghĩa) SHL(N.Anh-Đ) SHL(Hạnh)

NGLL (Sơn-QP) Ch.V-S-Đ (Chi-Hạnh-N.Anh) Toán(Ngân) Anh(Hương)


NGLL (Sơn-QP) Ch.V-S-Đ (Chi-Hạnh-N.Anh) Toán(Ngân) Anh(Hương)
GDCD (Phương) Địa (N.Anh) Hóa (Mai) Anh(Hương)
Hóa(Thắng) GDCD (Phương) Địa(N.Anh) Hóa (Mai)

Sinh(Hiền) Tin(Phương) Anh(Hiền) Toán(Trang)


Sinh(Hiền) Tin(Phương) Anh(Hiền) Toán(Trang)
Lý(Oanh) GDQP (Mến) Anh(Hiền) GDQP (Mến)
Anh(Hiền) GDQP (Mến) Hóa (Mai) GDQP (Mến)
Anh(Hiền) Lý(Oanh) Hóa (Mai) Địa(N.Anh)

Toán(My) H4(VSDA1A2-Mai) H4 H4
Toán(My) H4(VSDA1A2-Mai) H4 H4
Sử (Y.Anh) Toán(Nghĩa) Toán(Ngân) TC.Toán (Trang)
Sử (Y.Anh) Toán(Nghĩa) Toán(Ngân) TC.Toán (Trang)
Oanh Nghĩa N.Anh-Đ Hạnh
B.5 B.6 B.7 B.8
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HK1 NĂM HỌ

Thứ Buổi Tiết 10T1 10T2 10L


1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Văn(Mai) Toán (Trang) H3(L-Danh)
S 3 Văn(Mai) CDL2(T2-Tài) H3(L-Danh)
4 Tin (Khánh) L2(T2-Diễm) Sử(Hạnh)
5 Tin (Khánh) L2(T2-Diễm) Sử(Hạnh)

2
1 L1(T1-Oanh) TNHN_2(Tr.My) TD (Chính)
2 L1(T1-Oanh) Sử(Hạnh) TD (Chính)
C 3 Ngoại ngữ 2: (10N1 - D.20); (10P - D.2
4 Ngoại ngữ 2: (10N2 - D.20); (10P - D.2
5
6
1 H1(T1-Thủy) TD (Chính) TNHN_2(Tr.My)
2 H1(T1-Thủy) TD (Chính) Anh(Luân)
S 3 GDQP(Sơn) GDQP(Mến) Lý(Tuyên)
4 Văn(Mai) Tin.T-Ti(Nhị-Thư) Lý(Tuyên)
5 Anh(Minh) Tin.T-Ti(Nhị-Thư) GDQP(Mến)

3
1
2
BỒI DƯỠNG
C 3
4
5
Ngoại ngữ 2: 10N1 + 10P + 10Tr1: o
6
1 Toán(Nhân) H2(T2-Thủy) Tin (Suyền)
2 Toán(Nhân) H2(T2-Thủy) Tin (Suyền)
S 3 CDL1(T1-Oanh) CDH2(T2-Thủy) Toán(Bình)
4 CDH1(T1-Thủy) Toán(My) Văn(Lan)
5 CDH1(T1-Thủy) Toán(My) Anh(Luân)

4
1 H1(T1A2-Thủy) H2(T2LA1-Danh) H2
2 H1(T1A2-Thủy) H2(T2LA1-Danh) H2
C 3
4
C

5
6
1 TD (Chính) Văn(Sương) Toán(Bình)
2 TD (Chính) TNHN_2(Tr.My) GDĐP (M.T.Phương)
S 3 GDĐP (M.T.Phương) Ch.Toán-Tin(Trang-Thư) Lý(Tuyên)
4 Toán(Nhân) Ch.Toán-Tin(Trang-Thư) Văn(Lan)
5 Toán(Nhân) Ch.Toán-Tin(My-Thư) Văn(Lan)

5
1
2 BỒI DƯỠNG
C 3
4
5
Ngoại ngữ 2: 10N2 + 10Tr2: onli
6
1 Sử(Hạnh) Anh (Liên) CN2(L-Cường)
2 Sử(Hạnh) Anh (Liên) CN2(L-Cường)
S 3 TNHN_1(Tr.Mai) TNHN_3(Nhị) TNHN_1(Danh)
4 TNHN_1(Tr.Mai) TNHN_3(Nhị) Toán(Bình)
5 SHL(Tr.Mai) SHL(Nhị) SHL(Danh)

6
1 Anh(Minh) CDT1(Ti-My) CDT2(L-Bình)
2 Anh(Minh) CDT1(Ti-My) CDT2(L-Bình)
C 3 Toán(Nhân) CDL2(T2-Tài) TNHN_3(Tr.My)
4 Toán(Nhân) Anh (Liên) TNHN_3(Tr.My)
5
6
1 CDL1(T1-Oanh) Văn(Sương) CDH3(L-Danh)
2 TNHN_3(Tr.Mai) Văn(Sương) CDH3(L-Danh)
S 3 TNHN_3(Tr.Mai) Sử(Hạnh) Lý(Tuyên)
4 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Lý(Tuyên)
5 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Anh(Luân)

7
1 T1(T1-Nhân) GDĐP (Dũng) TNHN_1(Danh)
2 T1(T1-Nhân) CDH2(T2-Thủy) TNHN_2(Tr.My)
C 3 H1(T1A2-Thủy) Si1(T2H-Trang) A3(L-Luân)
4 H1(T1A2-Thủy) Si1(T2H-Trang) A3(L-Luân)
5
6
GVCN Tr.Mai Nhị Danh
PHÒNG D.11 D.15 D.16
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc. Lưu ý: Nền vàng là buổi 2
Nền xanh là TNHN

Nguyễn Thị Hồng Phúc


KHÓA BIỂU HK1 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG TỪ 11/12/2023

10H 10Si 10VSĐ 10A1


Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Hóa(Hiền) NN(My) Toán(N.Anh) TNHN_2(Q.Nhân)
Hóa(Hiền) NN(My) Toán(N.Anh) Toán(Khoa)
Sử(Diệp) Anh(Luân) Văn(Chính) Đ2(A1A2-Dũng)
Sử(Diệp) Anh(Luân) Ch.Văn (Chính) Đ2(A1A2-Dũng)

Si(H-Trang) T5(Si-Bình) Văn(Chính) Anh(Minh)


Si(H-Trang) T5(Si-Bình) Văn(Chính) Anh(Minh)
i ngữ 2: (10N1 - D.20); (10P - D.21); 10Tr1+10Tr2 (Hội trường)
i ngữ 2: (10N2 - D.20); (10P - D.21); 10Tr1+10Tr2 (Hội trường)

Anh (Liên) Sinh(Hành) L4(VSD-Tài) TD(Khang)


Anh (Liên) Sinh(Hành) L4(VSD-Tài) TD(Khang)
TD(Khang) Anh(Luân) CDL3(VSD-Tài) Văn(Duyên)
TD(Khang) GDQP(Sơn) GDQP(Mến) Toán(Khoa)
GDQP(Sơn) Toán(Bình) Ch.V-S-Đ(Chính-Đào-Tùng) Toán(Khoa)

BỒI DƯỠNG HSG

oại ngữ 2: 10N1 + 10P + 10Tr1: online tiết 5,6 từ 17g30-19g00

Văn(Khánh) Sinh(Hành) Anh(Luân) A6(A1-Minh)


Văn(Khánh) Sinh(Hành) Anh(Luân) A6(A1-Minh)
CDSi(H-Hiền) Sinh(Hành) Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Hằng) Anh(Minh)
Hóa(Hiền) Toán(Bình) Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Hằng) TNHN_3(Q.Nhân)
Hóa(Hiền) Văn(Khánh) Ch.V-S-Đ(Chính-Đào-Hằng) TNHN_3(Q.Nhân)

H3(H-Hiền) A4(Si-Luân) Ch.V-S-Đ(Chính-Đào-Tùng) H2


H3(H-Hiền) A4(Si-Luân) Ch.V-S-Đ(Chính-Đào-Tùng) H2
Toán(N.Anh) H4(Si-Danh) TD (Trúc) KP3(A1A2-Phương)
CDT3(H-N.Anh) H4(Si-Danh) TD (Trúc) KP3(A1A2-Phương)
Văn(Khánh) A4(Si-Luân) TNHN_3(Tài) CDĐ(A1A2-Hằng)
GDĐP (M.T.Phương) TNHN_2(Tr.My) TNHN_3(Tài) CDĐ(A1A2-Hằng)
Hóa(Hiền) TNHN_2(Tr.My) Sử(Đào) GDĐP (M.T.Phương)

BỒI DƯỠNG HSG

Ngoại ngữ 2: 10N2 + 10Tr2: online tiết 5,6 từ 17g30-19g00

Toán(N.Anh) Văn(Khánh) Tin (Nhị) Văn(Duyên)


Toán(N.Anh) Văn(Khánh) Tin (Nhị) Văn(Duyên)
TNHN_3(L.Hiền) TD (Trúc) TNHN_2(Tr.My) GDQP (Sơn)
TNHN_3(L.Hiền) TD (Trúc) TNHN_1(Tài) TNHN_1(Q.Nhân)
SHL(L.Hiền) SHL(Tr.My) SHL(Tài) SHL(Q.Nhân)

L4(H-Tài) Tin (Nhị) KP2(VSD-Phương) Sử (Đào)


L4(H-Tài) Tin (Nhị) KP2(VSD-Phương) Sử (Đào)
Anh (Liên) Sử (Đào) Anh(Luân) L5(A1-Quốc)
CDT3(H-N.Anh) Sử (Đào) CDL3(VSD-Tài) L5(A1-Quốc)

CDSi(H-Hiền) TNHN_3(Tr.My) A5(VSD-Luân) Tin (Suyền)


L3(H-Tài) TNHN_3(Tr.My) A5(VSD-Luân) Tin (Suyền)
L3(H-Tài) Toán(Bình) Toán(N.Anh) Anh(Minh)
Tin (Suyền) CDH4(Si-Danh) CDT5(VSD-N.Anh) Anh(Minh)
Tin (Suyền) CDH4(Si-Danh) Sử(Đào) Anh(Minh)

H3(H-Hiền) CDT4(Si-Bình) V3(VSD-Chính) CDL4(A1-Quốc)


H3(H-Hiền) CDT4(Si-Bình) V3(VSD-Chính) CDL4(A1-Quốc)
Si1 H4(Si-Danh) CDT5(VSD-N.Anh) CDT6(A1-Khoa)
Si1 H4(Si-Danh) TNHN_2(Tr.My) CDT6(A1-Khoa)
L.Hiền Tr.My Tài Q.Nhân
D.17 D.18 D.19 D.20
Thủ Dầu Một, ngày 9 tháng 12 năm 2023
NGƯỜI LẬP BẢNG HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Thị Hồng Phúc Nguyễn Văn Sơn


10A2 Thứ Buổi Tiết 11T1 11T2
Chào cờ 1 Chào cờ Chào cờ
Toán(Khoa) 2 Tin(Nhị) Anh(Luân)
TNHN_2(Lam) S 3 Tin(Nhị) Anh(Luân)
H5(A1A2-Danh) 4 Sử(Y.Anh) CĐL2(T2-Giang)
H5(A1A2-Danh) 5 Sử(Y.Anh) CĐL2(T2-Giang)
2

Anh(Liên) 1 TNHN_2(Thái) Tin.T-Ti(Suyền-Khánh)


Anh(Liên) C 2 TNHN_2(Thái) Tin.T-Ti(Suyền-Khánh)
3 TD(Chính) Toán(Ngân)
4 TD(Chính) TNHN_1(Thái)
5
6
TD(Khang) 1 Toán(Q.Anh) Văn(Duyên)
TD(Khang) 2 Toán(Q.Anh) Văn(Duyên)
Anh(Liên) S 3 Văn(Mai) CDSi2(T2LHVSD-Trang)
Anh(Liên) 4 H1(T1-Thắng) Si2(T2LHVSD-Trang)
Văn(Duyên) 5 H1(T1-Thắng) Si2(T2LHVSD-Trang)

3
1 Toán(Q.Anh) Anh(Luân)
2 Toán(Q.Anh) CDH2(T2-Hà)
C 3 A1(T1H-Quốc) TNHN_2(Thái)
4 A1(T1H-Quốc) TNHN_2(Thái)
5
6
Văn(Duyên) 1 L1(T1Si-Giang) Ch.T-Ti(Ngân-Khánh)
Văn(Duyên) 2 L1(T1Si-Giang) Ch.T-Ti(Ngân-Khánh)
Anh(Liên) S 3 GDQP (Sơn) TNHN_1(Thái)
Anh(Liên) 4 Anh(Quốc) GDQP(Sơn)
CDL5(A2-Tài 5 Anh(Quốc) Văn(Duyên)

4
H1 1 V1(T1A1-Mai) Tin.T-Ti(Suyền-Khánh)
H1 2 V1(T1A1-Mai) Tin.T-Ti(Suyền-Khánh)
C 3
4
C

5
6
CN3(A1A2-Thái) 1 CDH1(T1-Thắng) Sử(Y.Anh)
CN3(A1A2-Thái) 2 CDH1(T1-Thắng) Sử(Y.Anh)
CDH5(A1A2-Danh) S 3 Anh(Quốc) TD (Chính)
CDH5(A1A2-Danh) 4 Toán(Q.Anh) TD (Chính)
TNHN_3(Lam) 5 CDSi1(T1A1A2-Trang) Ch.T-Ti(Tú-Khánh)

5
1
2
C 3
4
5
6
L6(A2-Tài) 1 Văn(Mai) Toán(Ngân)
L6(A2-Tài) 2 Văn(Mai) Toán(Ngân)
GDQP (Mến) S 3 TNHN_1(Dũng) H2(T2-Hà)
TNHN_3(Lam) 4 TNHN_1(Dũng) H2(T2-Hà)
SHL(Lam) 5 SHL(Dũng) SHL(Thái)

6
CDT7(A2-Khoa) 1 Si1(T1A1A2-Trang) L2(T2-Giang)
CDT7(A2-Khoa) 2 Si1(T1A1A2-Trang) L2(T2-Giang)
Tin(Suyền) C 3
Ngoại ngữ 2: (N - B.9) + (P - B.10) + (Tr - C.7)
Tin(Suyền) 4
5
6
CDL5(A2-Tài 1 Toán(Q.Anh) T2(T2-Ngân)
Sử (Đào) 2 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
Sử (Đào) S 3 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
Toán(Khoa) 4 CĐSi1(T1A1A2-Trang) CDH2(T2-Hà)
Toán(Khoa) 5 L1(T1-Giang) CĐSi2(T2LHVSD-Trang)

7
T8(A2-Khoa) 1 TNHN_3(Thái) CDT1(Ti-Tú)
T8(A2-Khoa) 2 TNHN_3(Thái) CDT1(Ti-Tú)
H1 C 3 CDL1(T1Si-Giang) TNHN_3(Thái)
H1 4 CDL1(T1Si-Giang) TNHN_3(Thái)
5
6
Lam GVCN Dũng Thái
D.21 PHÒNG B.9 B.10
11L 11H 11Si 11VSĐ
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Lý(Hồng) Toán(Nghĩa) TNHN_3(Mến) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn)

Lý(Hồng) Toán(Nghĩa) TNHN_3(Mến) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn)

Văn(Thắng) TNHN_1(Cường) Toán(N.Anh) Toán(Khoa)


Văn(Thắng) TNHN_1(Cường) Toán(N.Anh) Toán(Khoa)

Anh(Luân) TD (Khang) Sử(Đào) TNHN_3(Th.Hiền)


Anh(Luân) TD (Khang) Sử(Đào) TNHN_3(Th.Hiền)
Văn(Thắng) Tin(Suyền) TD(Trúc) Ch.Văn(Tiên)
Sử(Y.Anh) Tin(Suyền) TD(Trúc) Văn(Tiên)

Toán(N.Anh) CDT3(H-Nghĩa) Tin (Thư) Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn)


Toán(N.Anh) CDT3(H-Nghĩa) Tin (Thư) Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn)
CDSi2 CDSi2 NN2(Si-My) CDSi2
Si2 Si2 Toán(N.Anh) Si2
Si2 Si2 CDT4(Si-N.Anh) Si2

Tin (Suyền) TNHN_2(Lam) Sinh(Ngọc) CDT5(VSD-Khoa)


Tin (Suyền) TNHN_2(Lam) Sinh(Ngọc) CDT5(VSD-Khoa)
CDT2(L-N.Anh) A1 H4(Si-Thắng) TNHN_2(Th.Hiền)
T3(L-N.Anh) A1 H4(Si-Thắng) TNHN_2(Th.Hiền)

Toán(N.Anh) L3(HVSD-Oanh) L1 L3
CDT2(L-N.Anh) L3(HVSD-Oanh) L1 L3
GDQP(Sơn) Văn(Duyên) Văn (Khánh) Anh(Luân)
TNHN_2(Thái) Văn(Duyên) GDQP (Mến) Anh(Luân)
TNHN_2(Thái) GDQP (Sơn) TNHN_2(N.Anh-T) GDQP(Mến)

Lý(Hồng) Anh(Thường) Sinh(Ngọc) Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn)


TNHN_1(Hồng) Anh(Thường) Sinh(Ngọc) Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn)
Ngoại ngữ 2: P+Tr (online từ 17g30 - 19g00)

Lý(Hồng) TNHN_3(Lam) Anh(Luân) Tin (Thư)


Lý(Hồng) TNHN_3(Lam) Anh(Luân) Tin (Thư)
Sử(Y.Anh) Hóa(Thủy) TNHN_1(Mến) TD (Khang)
A3(L-Luân) Hóa(Thủy) Văn (Khánh) TD (Khang)
A3(L-Luân) Anh(Thường) Văn (Khánh) Toán(Khoa)

BỒI DƯỠNG HSG

H3(L-Hà) NN1(H-My) H4(SiVSD-Thắng) H4


H3(L-Hà) NN1(H-My) H4(SiVSD-Thắng) H4
TNHN_1(Hồng) Sử(Y.Anh) Anh(Luân) Sử (Diệp)
TNHN_1(Hồng) Sử(Y.Anh) TNHN_1(Mến) Sử (Diệp)
SHL(Hồng) SHL(Cường) SHL(Mến) SHL(Diệp)

TD (Chính) CDL3(HVSD-Oanh) NN2(Si-My) CDL3


TD (Chính) Văn(Duyên) CDH4(SiVSD-Thắng) CDH4
Anh(Thường)
B.10) + (Tr - C.7) Ngoại ngữ 2: (N - B.9) + (P - B.10) +
Anh(Thường)

TNHN_3(Thái) Hóa(Thủy) T5(Si-N.Anh) Văn(Tiên)


TNHN_3(Thái) Hóa(Thủy) CDT4(Si-N.Anh) Văn(Tiên)
Lý(Hồng) Hóa(Thủy) CĐH4(SiVSD-Thắng) CDH4
Anh(Luân) CDL3(HVSD-Oanh) Sinh(Ngọc) CDL3
CĐSi2 CĐSi2 TNHN_2(N.Anh-T) CĐSi2

CDH3(L-Hà) Toán(Nghĩa) Sinh(Ngọc) Ch.Địa (Tuấn)


CDH3(L-Hà) T4(H-Nghĩa) Sinh(Ngọc) Anh(Luân)
CN2(L-Cường) CDL1 KP2(VSD-Phương)
CN2(L-Cường) CDL1 KP2(VSD-Phương)

Ngoại ngữ 2: N (online từ 17g30 - 19g00)


Hồng Cường Mến Diệp
B.11 B.12 B.13 B.14
11A1 11A2 11A3 Thứ Buổi Tiết
Chào cờ Chào cờ Chào cờ 1
Sử(Diệp) L5(A2-Giang) Toán(Bình) 2
Sử(Diệp) L5(A2-Giang) Toán(Bình) S 3
Anh(Thường) Toán(Bình) Tin(Nhị) 4
Anh(Thường) Toán(Bình) Tin(Nhị) 5
2

TD(Trúc) TD(Khang) TNHN_2(Danh) 1


TD(Trúc) TD(Khang) TNHN_3(Danh) C 2
Anh(Thường) TNHN_2(Danh) Sử (Đào) 3
Anh(Thường) TNHN_3(Danh) Sử (Đào) 4
5
6
CDT6(A1-Khoa) Văn(Mai) Sinh(Trang) 1
CDT6(A1-Khoa) Văn(Mai) H7(A3-Thắng) 2
TNHN_1(Khoa) H6(A2-Hà) H7(A3-Thắng) S 3
L4(A1-Tài) H6(A2-Hà) L6(A3-Quốc) 4
L4(A1-Tài) CDH6(A2-Hà) L6(A3-Quốc) 5

3
TNHN_3(N.Anh-T) KP4(A2-Phương) T9(A3-Bình) 1
TNHN_3(N.Anh-T) KP4(A2-Phương) T9(A3-Bình) 2
TNHN_1(Khoa) CDH6(A2-Hà) Anh(Luân) C 3
H5(A1A2-Hà) H5 Anh(Luân) 4
5
6
Tin(Nhị) Anh(Quốc) TD(Khang) 1
Tin(Nhị) Anh(Quốc) TD(Khang) 2
TNHN_2(N.Anh) GDQP(Mến) CĐSi3(A3-Trang) S 3
GDQP(Sơn) Sử(Diệp) Văn (Khánh) 4
Văn(Mai) Sử(Diệp) GDQP (Sơn) 5

4
V1 TD(Khang) T9(A3-Bình) 1
V1 TD(Khang) T9(A3-Bình) 2
C 3
4
C

5
6
Văn(Mai) Anh(Quốc) Văn (Khánh) 1
Văn(Mai) Anh(Quốc) Văn (Khánh) 2
Anh(Thường) CDT7(A2-Bình) CDH7(A3-Thắng) S 3
Anh(Thường) CDT7(A2-Bình) Sinh(Trang) 4
CDSi1 CDSi1 TNHN_3(Danh) 5

5
1
2
C 3
4
5
6
KP3(A1-Phương) TNHN_3(Danh) Anh(Luân) 1
KP3(A1-Phương) Toán(Bình) TNHN_2(Danh) 2
Toán(Khoa) Anh(Quốc) TNHN_1(Khánh) S 3
Toán(Khoa) Anh(Quốc) TNHN_1(Khánh) 4
SHL(Khoa) SHL(Bình) SHL(M.Khánh) 5

6
Si1 Si1 A7(A3-Luân) 1
Si1 Si1 A7(A3-Luân) 2
C 3
gữ 2: (N - B.9) + (P - B.10) + (Tr - C.7)
4
5
6
H5(A1-Hà) TNHN_1(Bình) CDSi3(A3-Trang) 1
H5(A1-Hà) TNHN_1(Bình) CDH7(A3-Thắng) 2
Toán(Khoa) TNHN_2(Danh) CĐL6(A3-Quốc) S 3
CĐSi1 CĐSi1 CĐL6(A3-Quốc) 4
CDH5(A1-Hà) Văn(Mai) Toán(Bình) 5

7
CDL4(A1-Tài) Tin (Suyền) H6(A3-Thắng) 1
CDL4(A1-Tài) Tin (Suyền) H6(A3-Thắng) 2
CDH5(A1-Hà) CDL5(A2-Tài) CDT8(A3-Bình) C 3
TNHN_2(N.Anh) CDL5(A2-Tài) CDT8(A3-Bình) 4
5
6
Khoa Bình M.Khánh GVCN
D.8 D.9 D.10 PHÒNG
12T1 12T2 12L 12H
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
C.Nghệ(Cường) Sử(Y.Anh) Lý(Diễm) Văn(Thắng)
Hóa(Thắng) Sử(Y.Anh) Lý(Diễm) Toán(My)
GDQP(Sơn) Hóa(Thắng) GDQP(Mến) Hóa(Mai)
GDQP(Sơn) Hóa(Thắng) GDQP(Mến) Hóa(Mai)

TC.Văn (Tiên) NGLL(Sơn-QP) Văn(Thắng) Anh(Thường)


Văn(Tiên) NGLL(Sơn-QP) Văn(Thắng) Anh(Thường)
Toán(Trí) Ch.Tin (Phương) Toán(Trang) T4(H-My)
Toán(Trí) Ch.Tin (Phương) Toán(Trang) T4(H-My)

Ngoại ngữ 2: Trung - online tiết 5,6 từ 17g30-

Toán(Trí) Lý(Giang) TC.Anh(Hương) Lý(Tuyên)


Toán(Trí) Anh(Hương) GDCD (Phương) Lý(Tuyên)
Văn(Tiên) Anh(Hương) Sử(Y.Anh) Toán(My)
Lý(Giang) GDCD (Phương) Sử(Y.Anh) Toán(My)
Lý(Giang) Toán(Phi) Anh(Liên) TC.Anh (Thường)

Anh(Quốc) T2(T2-Phi) Lý(Diễm) Toán(My)


Anh(Quốc) T2(T2-Phi) Lý(Diễm) Toán(My)
L1(T1H-Tuyên) L2(T2-Giang) Sinh (Hiền) L1
L1(T1H-Tuyên) L2(T2-Giang) Sinh (Hiền) L1

Toán(Trí) Anh(Hương) NGLL(Sơn-QP) Sinh (Hiền)


Toán(Trí) Anh(Hương) NGLL(Sơn-QP) Sinh (Hiền)
TC.Anh (Quốc) TC.Anh(Hương) Hóa (Hà) C.Nghệ (Cường)
NGLL (Lam) Lý(Giang) Hóa (Hà) Văn(Thắng)
Hóa(Thắng) Lý(Giang) C.Nghệ (Cường) TC.Văn(Thắng)

Toán(Trí) Ch.T-Ti(Phi-Phương) Văn(Thắng) Lý(Tuyên)


Toán(Trí) Ch.T-Ti(Phi-Phương) Văn(Thắng) Lý(Tuyên)
Toán(Trí) Ch.T-Ti(Phi-Phương) Văn(Thắng) Lý(Tuyên)
Toán(Trí) Ch.T-Ti(Phi-Phương) Văn(Thắng) Lý(Tuyên)
Toán(Trí) Ch.T-Ti(Phi-Phương) Văn(Thắng) Lý(Tuyên)
Toán(Trí) Ch.T-Ti(Phi-Phương) Văn(Thắng) Lý(Tuyên)
Toán(Trí) Địa (Hằng) Toán(Trang) TD (Khang)
Toán(Trí) Địa (Hằng) Toán(Trang) TD (Khang)
NGLL (Lam) Văn(Thắng) Tin (Phương) GDCD (Phương)
H1(T1Si-Thắng) Toán(Phi) Tin (Phương) Lý(Tuyên)
H1(T1Si-Thắng) Toán(Phi) Anh(Liên) Lý(Tuyên)

TD (Chính) H2(T2L-Thắng) H2 H3(H-Mai)


TD (Chính) H2(T2L-Thắng) H2 H3(H-Mai)
Sử (Y.Anh) Toán(Phi) Văn(Thắng) NGLL(Sơn-QP)
Sử (Y.Anh) Toán(Phi) Văn(Thắng) NGLL(Sơn-QP)

Anh(Quốc) TD(Chính) Địa (Hằng) Tin (Phương)


Anh(Quốc) TD(Chính) Địa (Hằng) Tin (Phương)
Địa (Tuấn) Văn(Thắng) Anh(Liên) Địa Hằng)
Địa (Tuấn) TC.Văn(Thắng) Anh(Liên) Địa Hằng)
SHL(Tuấn) SHL(N.Thắng) SHL(Diễm) SHL(Y.Anh)

Văn(Tiên) Hóa(Thắng) Hóa (Hà) Anh(Thường)


Văn(Tiên) Toán(Phi) Hóa (Hà) Anh(Thường)
Lý(Giang) Ch.T-Ti(Phi-Phương) TD (Chính) GDQP (Sơn)
Lý(Giang) Ch.T-Ti(Phi-Phương) TD (Chính) GDQP (Sơn)

GDCD (Phương) C.Nghệ (Cường) Toán(Trang) Văn(Thắng)


Sinh (Ngọc) Tin (Phương) Toán(Trang) Văn(Thắng)
Sinh (Ngọc) Tin (Phương) TC.Văn (Thắng) Sinh (Hiền)
Hóa(Thắng) Văn(Thắng) Lý(Diễm) Hóa(Mai)
Hóa(Thắng) Văn(Thắng) Lý(Diễm) Hóa(Mai)

Tin (Phương) GDQP (Mến) L3(L-Diễm) Sử (Y.Anh)


Tin (Phương) GDQP (Mến) L3(L-Diễm) Sử (Y.Anh)
T1(T1-Trí) Sinh (Ngọc) A2(LH-Hương) A2
T1(T1-Trí) Sinh (Ngọc) A2(LH-Hương) A2
Tuấn N.Thắng Diễm Y.Anh
B.1 B.2 B.3 B.4
12Si 12VSĐ 12A1 12A2
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Lý(Oanh) Sử(Hạnh) Địa(N.Anh) C.Nghệ(Thái)
Lý(Oanh) Sử(Hạnh) Địa(N.Anh) T8(A2-Trang)
Toán(My) Lý(Oanh) GDQP(Sơn) T8(A2-Trang)
Toán(My) Anh(Minh) GDQP(Sơn) Lý (Oanh)

Hóa(Thắng) NGLL (Lam) Toán(Ngân) Văn(Lan)


Hóa(Thắng) NGLL (Lam) Toán(Ngân) Văn(Lan)
TD(Khang) Sinh(Hành) Văn(Lan) Anh(Hương)
TD(Khang) Sinh(Hành) Văn(Lan) Anh(Hương)

ung - online tiết 5,6 từ 17g30-19g00

Toán(My) Hóa(Hà) GDCD (Phương) Văn(Lan)


Toán(My) Hóa(Hà) Lý(Giang) Văn(Lan)
Văn(Lan) TD(Trúc) Lý(Giang) GDCD (Phương)
L4(SiA2-Oanh) TD(Trúc) Văn(Lan) L4
L4(SiA2-Oanh) Toán(Nghĩa) Văn(Lan) L4

Si2(Si-Hiền) Văn(Chi) Anh(Hiền) Tin (Khánh)


Si2(Si-Hiền) Ch.V-S-Đ (Chi-Hạnh-N.Anh) Anh(Hiền) Tin (Khánh)
TC.Anh (Hiền) Ch.V-S-Đ (Chi-Hạnh-N.Anh) Hóa (Mai) GDQP (Mến)
Anh(Hiền) A3(VSD-Minh) Hóa (Mai) GDQP (Mến)

TC.Văn(Lan) Toán(Nghĩa) NGLL(Sơn-QP) TD(Trúc)


Văn(Lan) Hóa(Hà) NGLL(Sơn-QP) TD(Trúc)
Toán(My) TD(Trúc) Lý(Giang) Văn(Lan)
Sinh(Hiền) Anh(Minh) TC.Toán(Ngân) Anh(Hương)
Sinh(Hiền) Anh(Minh) TC.Toán(Ngân) Anh(Hương)

Anh(Hiền) NGLL(Sơn-QP) Lý(Giang) GDQP(Mến)


Anh(Hiền) NGLL(Sơn-QP) Lý(Giang) GDQP(Mến)
Anh(Hiền) NGLL(Sơn-QP) Lý(Giang) GDQP(Mến)
Anh(Hiền) NGLL(Sơn-QP) Lý(Giang) GDQP(Mến)
Anh(Hiền) NGLL(Sơn-QP) Lý(Giang) GDQP(Mến)
Anh(Hiền) NGLL(Sơn-QP) Lý(Giang) GDQP(Mến)
Văn(Lan) Địa (N.Anh) T7(A1-Ngân) Sinh(Trang)
Văn(Lan) Địa (N.Anh) T7(A1-Ngân) Sinh(Trang)
C.Nghệ (Thái) Anh(Minh) Văn(Lan) Địa (N.Anh)
H1 Anh(Minh) C.Nghệ (Thái) Địa (N.Anh)
H1 A3(VSD-Minh) Địa(N.Anh) Toán(Trang)

T5(Si-My) L5(VSDA1-Giang) L5 NGLL(Sơn-QP)


T5(Si-My) L5(VSDA1-Giang) L5 NGLL(Sơn-QP)
V1(SiA1A2-Lan) T6(VSD-Nghĩa) V1 V1
V1(SiA1A2-Lan) T6(VSD-Nghĩa) V1 V1

NGLL (Sơn-QP) Toán(Nghĩa) TD(Trúc) Toán(Trang)


NGLL (Sơn-QP) Toán(Nghĩa) TD(Trúc) Toán(Trang)
Tin (Thư) Lý(Oanh) Toán(Ngân) Sử (Hạnh)
Tin (Thư) C.Nghệ(Thái) Sử (Hạnh) Lý (Oanh)
SHL(Oanh) SHL(Nghĩa) SHL(N.Anh-Đ) SHL(Hạnh)

GDQP (Sơn) Văn(Chi) Anh(Hiền) Hóa (Mai)


GDQP (Sơn) Văn(Chi) Anh(Hiền) Anh(Hương)
GDCD (Phương) Văn(Chi) Anh(Hiền) Anh(Hương)
Anh(Hiền) GDCD (Phương) Sử (Hạnh) Anh(Hương)

Hoá (Thắng) TC.Toán (Nghĩa) Hóa (Mai) Sử (Hạnh)


Lý(Oanh) TC.Toán (Nghĩa) Sinh (Trang) Hóa (Mai)
Lý(Oanh) GDQP (Mến) Sinh (Trang) Hóa (Mai)
Sinh(Hiền) GDQP (Mến) Tin (Phương) Toán(Trang)
Sinh(Hiền) Lý(Oanh) Tin (Phương) Toán(Trang)

Địa (Hằng) H4(VSDA1A2-Mai) H4 H4


Địa (Hằng) H4(VSDA1A2-Mai) H4 H4
Sử (Y.Anh) Tin (Phương) Toán(Ngân) TC.Toán (Trang)
Sử (Y.Anh) Tin (Phương) Toán(Ngân) TC.Toán (Trang)
Oanh Nghĩa N.Anh-Đ Hạnh
B.5 B.6 B.7 B.8
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HK1 NĂM HỌ

Thứ Buổi Tiết 10T1 10T2 10L


1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Văn(Mai) Toán (Trang) H3(L-Danh)
S 3 Anh(Minh) CDL2(T2-Tài) H3(L-Danh)
4 Tin (Khánh) L2(T2-Diễm) Sử(Hạnh)
5 Tin (Khánh) L2(T2-Diễm) Sử(Hạnh)

2
1 CDH1(T1-Thủy) Ch.Toán-Tin(Trang-Thư) TD (Chính)
2 CDH1(T1-Thủy) Ch.Toán-Tin(Trang-Thư) TD (Chính)
C 3 Ngoại ngữ 2: (10N1 - D.20); (10P - D.2
4 Ngoại ngữ 2: (10N2 - D.20); (10P - D.2
5
6
1 Toán(Nhân) GDĐP (M.T.Phương) Anh(Luân)
2 Toán(Nhân) GDĐP (M.T.Phương) Toán(Bình)
S 3 GDQP(Sơn) GDQP(Mến) CDT2(L-Bình)
4 A1(T1-Minh) Tin.T-Ti(Nhị-Thư) CDT2(L-Bình)
5 A1(T1-Minh) Tin.T-Ti(Nhị-Thư) GDQP(Mến)

3
1
2
BỒI DƯỠNG
C 3
4
5
Ngoại ngữ 2: 10N1 + 10P + 10Tr1: o
6
1 Toán(Nhân) H2(T2-Thủy) Tin (Suyền)
2 Toán(Nhân) H2(T2-Thủy) Tin (Suyền)
S 3 CDL1(T1-Oanh) CDH2(T2-Thủy) Toán(Bình)
4 L1(T1-Oanh) Toán(My) Văn(Lan)
5 L1(T1-Oanh) Toán(My) Anh(Luân)

4
1 V1(T1LA2-Khánh) V2(T2HA1-Duyên) V1
2 V1(T1LA2-Khánh) V2(T2HA1-Duyên) V1
C 3
4
C

5
6
1 TD (Chính) Văn(Sương) Toán(Bình)
2 TD (Chính) CDH2(T2-Thủy) GDĐP (M.T.Phương)
S 3 Toán(Nhân) Ch.Toán-Tin(My-Thư) Lý(Tuyên)
4 Toán(Nhân) Sử(Hạnh) Văn(Lan)
5 GDĐP (M.T.Phương) L2(T2-Diễm) Văn(Lan)

5
1
2 BỒI DƯỠNG
C 3
4
5
Ngoại ngữ 2: 10N2 + 10Tr2: onli
6
1 Sử(Hạnh) TD (Chính) CN2(L-Cường)
2 Sử(Hạnh) TD (Chính) CN2(L-Cường)
S 3 TNHN_3(Tr.Mai) Anh (Liên) CDH3(L-Danh)
4 TNHN_3(Tr.Mai) CDL2(T2-Tài) CDH3(L-Danh)
5 SHL(Tr.Mai) SHL(Nhị) SHL(Danh)

6
1 Anh(Minh) CDT1(Ti-My) Lý(Tuyên)
2 Anh(Minh) CDT1(Ti-My) Lý(Tuyên)
C 3 H1(T1-Thủy) L2(T2-Diễm) TNHN_3(Tr.My)
4 H1(T1-Thủy) L2(T2-Diễm) TNHN_3(Tr.My)
5
6
1 CDL1(T1-Oanh) Văn(Sương) Lý(Tuyên)
2 Văn(Mai) Văn(Sương) Lý(Tuyên)
S 3 Văn(Mai) Sử(Hạnh) Anh(Luân)
4 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) A3(L-Luân)
5 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) A3(L-Luân)

7
1 L1(T1VSD-Oanh) Anh (Liên) L3(L-Tuyên)
2 L1(T1VSD-Oanh) Anh (Liên) L3(L-Tuyên)
C 3 TNHN_3(Nhị)
4 TNHN_3(Nhị)
5
6
GVCN Tr.Mai Nhị Danh
PHÒNG D.11 D.15 D.16
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc. Lưu ý: Nền vàng là buổi 2
Nền xanh là TNHN

Nguyễn Thị Hồng Phúc


KHÓA BIỂU HK1 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG TỪ 18/12/2023

10H 10Si 10VSĐ 10A1


Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Hóa(Hiền) NN(My) Toán(N.Anh) TNHN_3(Q.Nhân)
Hóa(Hiền) NN(My) Toán(N.Anh) Toán(Khoa)
Sử(Diệp) Anh(Luân) Văn(Chính) Đ2(A1A2-Dũng)
Sử(Diệp) Anh(Luân) Ch.Văn (Chính) Đ2(A1A2-Dũng)

Hóa(Hiền) CDT4(Si-Bình) Văn(Chính) Anh(Minh)


Hóa(Hiền) CDT4(Si-Bình) Văn(Chính) Anh(Minh)
i ngữ 2: (10N1 - D.20); (10P - D.21); 10Tr1+10Tr2 (Hội trường)
i ngữ 2: (10N2 - D.20); (10P - D.21); 10Tr1+10Tr2 (Hội trường)

Anh (Liên) Sinh(Hành) L4(VSD-Tài) TD(Khang)


Anh (Liên) Sinh(Hành) L4(VSD-Tài) TD(Khang)
TD(Khang) Anh(Luân) CDL3(VSD-Tài) Văn(Duyên)
TD(Khang) GDQP(Sơn) GDQP(Mến) Toán(Khoa)
GDQP(Sơn) Toán(Bình) Ch.V-S-Đ(Chính-Đào-Tùng) Toán(Khoa)

BỒI DƯỠNG HSG

oại ngữ 2: 10N1 + 10P + 10Tr1: online tiết 5,6 từ 17g30-19g00

Văn(Khánh) Sinh(Hành) Anh(Luân) A6(A1-Minh)


Văn(Khánh) Sinh(Hành) Anh(Luân) A6(A1-Minh)
CDSi(H-Hiền) Sinh(Hành) Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Hằng) Anh(Minh)
Si(H-Trang) Toán(Bình) Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Hằng) T7(A1-Khoa)
Si(H-Trang) Văn(Khánh) Ch.V-S-Đ(Chính-Đào-Hằng) T7(A1-Khoa)

V2 T5(Si-Bình) V3(VSD-Chính) V2
V2 T5(Si-Bình) V3(VSD-Chính) V2
Toán(N.Anh) H4(Si-Danh) TNHN_3(Tài) KP3(A1A2-Phương)
CDT3(H-N.Anh) H4(Si-Danh) TNHN_3(Tài) KP3(A1A2-Phương)
Văn(Khánh) Si2(Si-Hành) TD (Trúc) GDĐP (M.T.Phương)
GDĐP (M.T.Phương) Si2(Si-Hành) TD (Trúc) CDĐ(A1A2-Hằng)
Hóa(Hiền) Toán(Bình) Sử(Đào) CDĐ(A1A2-Hằng)

BỒI DƯỠNG HSG

Ngoại ngữ 2: 10N2 + 10Tr2: online tiết 5,6 từ 17g30-19g00

Toán(N.Anh) Văn(Khánh) TNHN_2(Tr.My) Văn(Duyên)


Toán(N.Anh) Văn(Khánh) TNHN_2(Tr.My) Văn(Duyên)
TNHN_3(L.Hiền) TD (Trúc) Tin (Nhị) GDQP (Sơn)
TNHN_3(L.Hiền) TD (Trúc) Tin (Nhị) TNHN_3(Q.Nhân)
SHL(L.Hiền) SHL(Tr.My) SHL(Tài) SHL(Q.Nhân)

CDT3(H-N.Anh) TNHN_3(Tr.My) KP2(VSD-Phương) Sử (Đào)


L4(H-Tài) TNHN_3(Tr.My) KP2(VSD-Phương) Sử (Đào)
L4(H-Tài) Tin (Nhị) Anh(Luân) L5(A1-Quốc)
Anh (Liên) Tin (Nhị) CDL3(VSD-Tài) L5(A1-Quốc)

CDSi(H-Hiền) CDH4(Si-Danh) A5(VSD-Luân) CDT6(A1-Khoa)


Tin (Suyền) CDH4(Si-Danh) A5(VSD-Luân) CDT6(A1-Khoa)
Tin (Suyền) Sử (Đào) Toán(N.Anh) Anh(Minh)
L3(H-Tài) Sử (Đào) CDT5(VSD-N.Anh) Anh(Minh)
L3(H-Tài) H4(Si-Danh) Sử(Đào) Anh(Minh)

T4(H-N.Anh) A5(Si-Luân) L1 CDL4(A1-Quốc)


T4(H-N.Anh) A5(Si-Luân) L1 CDL4(A1-Quốc)
H3(H-Hiền) H4(Si-Danh) CDT5(VSD-N.Anh) Tin (Suyền)
H3(H-Hiền) T6(VSD-N.Anh) Tin (Suyền)
L.Hiền Tr.My Tài Q.Nhân
D.17 D.18 D.19 D.20
Thủ Dầu Một, ngày 16 tháng 12 năm 2023
NGƯỜI LẬP BẢNG HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Thị Hồng Phúc Nguyễn Văn Sơn


10A2 Thứ Buổi Tiết 11T1 11T2
Chào cờ 1 Chào cờ Chào cờ
Toán(Khoa) 2 Tin(Nhị) Anh(Luân)
TNHN_3(Lam) S 3 Tin(Nhị) Anh(Luân)
H5(A1A2-Danh) 4 Sử(Y.Anh) TNHN_2(Thái)
H5(A1A2-Danh) 5 T1(T1-Q.Anh) TNHN_2(Thái)
2

Anh(Liên) 1 TNHN_2(Thái) Tin.T-Ti(Suyền-Khánh)


Anh(Liên) C 2 TNHN_2(Thái) Tin.T-Ti(Suyền-Khánh)
3 TD(Chính) Ch.T-Ti(Tú-Khánh)
4 TD(Chính) TNHN_1(Thái)
5
6
TD(Khang) 1 Toán(Q.Anh) Văn(Duyên)
TD(Khang) 2 Toán(Q.Anh) Văn(Duyên)
Anh(Liên) S 3 Văn(Mai) CDSi2(T2LHVSD-Trang)
Anh(Liên) 4 Anh(Quốc) Si2(T2LHVSD-Trang)
Văn(Duyên) 5 Anh(Quốc) Si2(T2LHVSD-Trang)

3
1 Toán(Q.Anh) Anh(Luân)
2 Toán(Q.Anh) CDH2(T2-Hà)
C 3 A1(T1H-Quốc) CĐL2(T2-Giang)
4 A1(T1H-Quốc) CĐL2(T2-Giang)
5
6
Văn(Duyên) 1 L1(T1Si-Giang) Ch.T-Ti(Ngân-Khánh)
Văn(Duyên) 2 L1(T1Si-Giang) Ch.T-Ti(Ngân-Khánh)
Anh(Liên) S 3 GDQP (Sơn) TNHN_1(Thái)
Anh(Liên) 4 H1(T1-Thắng) GDQP(Sơn)
CDL5(A2-Tài 5 H1(T1-Thắng) Văn(Duyên)

4
V1 1 L1(T1-Giang) A2(T2Si-Luân)
V1 2 L1(T1-Giang) A2(T2Si-Luân)
C 3
4
C

5
6
CN3(A1A2-Thái) 1 CDH1(T1-Thắng) Sử(Y.Anh)
CN3(A1A2-Thái) 2 CDH1(T1-Thắng) Sử(Y.Anh)
L6(A2-Tài) S 3 Toán(Q.Anh) TD (Chính)
CDH5(A1A2-Danh) 4 Anh(Quốc) TD (Chính)
CDH5(A1A2-Danh) 5 CDSi1(T1A1A2-Trang) L2(T2-Giang)

5
1
2
C 3
4
5
6
L6(A2-Tài) 1 Văn(Mai) CDT1(Ti-Tú)
L6(A2-Tài) 2 Văn(Mai) CDT1(Ti-Tú)
GDQP (Mến) S 3 TNHN_1(Dũng) H2(T2-Hà)
TNHN_3(Lam) 4 TNHN_1(Dũng) H2(T2-Hà)
SHL(Lam) 5 SHL(Dũng) SHL(Thái)

6
CDT7(A2-Khoa) 1 Si1(T1A1A2-Trang) L2(T2-Giang)
CDT7(A2-Khoa) 2 Si1(T1A1A2-Trang) L2(T2-Giang)
Tin(Suyền) C 3
Ngoại ngữ 2: (N - B.9) + (P - B.10)
Tin(Suyền) 4
5
6
Sử (Đào) 1 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
Sử (Đào) 2 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
CDL5(A2-Tài S 3 Toán(Q.Anh) Toán (Ngân)
Toán(Khoa) 4 CĐSi1(T1A1A2-Trang) CDH2(T2-Hà)
Toán(Khoa) 5 Sử(Y.Anh) CĐSi2(T2LHVSD-Trang)

7
T8(A2-Khoa) 1 TNHN_3(Thái) Toán (Ngân)
T8(A2-Khoa) 2 TNHN_3(Thái) Toán (Ngân)
A7(A2-Liên) C 3 CDL1(T1Si-Giang) TNHN_3(Thái)
A7(A2-Liên) 4 CDL1(T1Si-Giang) TNHN_3(Thái)
5
6
Lam GVCN Dũng Thái
D.21 PHÒNG B.9 B.10
11L 11H 11Si 11VSĐ
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Lý(Hồng) Toán(Nghĩa) TNHN_3(Mến) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn)

Lý(Hồng) Toán(Nghĩa) TNHN_3(Mến) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn)

Văn(Thắng) TNHN_1(Cường) NN2(Si-My) Toán(Khoa)


Sử(Y.Anh) TNHN_1(Cường) NN2(Si-My) Toán(Khoa)

Anh(Luân) TD (Khang) Sử(Đào) TNHN_3(Th.Hiền)


Anh(Luân) TD (Khang) Sử(Đào) TNHN_3(Th.Hiền)
Văn(Thắng) Tin(Suyền) Anh(Luân) Ch.Văn(Tiên)
Văn(Thắng) Tin(Suyền) Anh(Luân) Văn(Tiên)

Toán(N.Anh) CDT3(H-Nghĩa) Tin (Thư) Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn)


Toán(N.Anh) CDT3(H-Nghĩa) Tin (Thư) Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn)
CDSi2 CDSi2 Toán(N.Anh) CDSi2
Si2 Si2 Toán(N.Anh) Si2
Si2 Si2 CDT4(Si-N.Anh) Si2

Tin (Suyền) TNHN_2(Lam) Sinh(Ngọc) CDT5(VSD-Khoa)


Tin (Suyền) TNHN_2(Lam) Sinh(Ngọc) CDT5(VSD-Khoa)
CDT2(L-N.Anh) A1 H4(Si-Thắng) TNHN_2(Th.Hiền)
T3(L-N.Anh) A1 H4(Si-Thắng) TNHN_2(Th.Hiền)

Toán(N.Anh) L3(HVSD-Oanh) L1 L3
CDT2(L-N.Anh) L3(HVSD-Oanh) L1 L3
GDQP(Sơn) Văn(Duyên) Văn (Khánh) Anh(Luân)
TNHN_2(Thái) Văn(Duyên) GDQP (Mến) Anh(Luân)
TNHN_2(Thái) GDQP (Sơn) TNHN_2(N.Anh-T) GDQP(Mến)

L3(L-Hồng) H3(H-Thủy) A2 TNHN_1(Diệp)


L3(L-Hồng) H3(H-Thủy) A2 TNHN_1(Diệp)
Ngoại ngữ 2: P+Tr (online từ 17g30 - 19g00)

Lý(Hồng) TNHN_3(Lam) TD(Trúc) Tin (Thư)


Lý(Hồng) TNHN_3(Lam) TD(Trúc) Tin (Thư)
Sử(Y.Anh) Hóa(Thủy) TNHN_2(N.Anh-T) TD (Khang)
H2(L-Hà) Hóa(Thủy) Văn (Khánh) TD (Khang)
H2(L-Hà) Anh(Thường) Văn (Khánh) Toán(Khoa)

BỒI DƯỠNG HSG

H3(L-Hà) Sử(Y.Anh) H4(SiVSD-Thắng) H4


H3(L-Hà) Sử(Y.Anh) H4(SiVSD-Thắng) H4
TNHN_1(Hồng) NN1(H-My) Anh(Luân) KP2(VSD-Phương)
TNHN_1(Hồng) NN1(H-My) TNHN_1(Mến) KP2(VSD-Phương)
SHL(Hồng) SHL(Cường) SHL(Mến) SHL(Diệp)

TD (Chính) Văn(Duyên) CDH4(SiVSD-Thắng) CDH4


TD (Chính) CDL3(HVSD-Oanh) Toán(N.Anh) CDL3
Anh(Thường)
+ (P - B.10) Ngoại ngữ 2: (N - B.9) + (P - B
Anh(Thường)

TNHN_3(Thái) Hóa(Thủy) T5(Si-N.Anh) Sử (Diệp)


TNHN_3(Thái) Hóa(Thủy) CDT4(Si-N.Anh) Sử (Diệp)
CDH3(L-Hà) Hóa(Thủy) CĐH4(SiVSD-Thắng) CDH4
Lý(Hồng) CDL3(HVSD-Oanh) Sinh(Ngọc) CDL3
CĐSi2 CĐSi2 TNHN_1(Mến) CĐSi2

CN2(L-Cường) Toán(Nghĩa) Sinh(Ngọc) Ch.Địa (Tuấn)


CN2(L-Cường) T4(H-Nghĩa) Sinh(Ngọc) Văn(Tiên)
Anh(Luân) CDL1 Văn(Tiên)
CDH3(L-Hà) CDL1 Anh(Luân)

Ngoại ngữ 2: N (online từ 17g30 - 19g00)


Hồng Cường Mến Diệp
B.11 B.12 B.13 B.14
11A1 11A2 11A3 Thứ Buổi Tiết
Chào cờ Chào cờ Chào cờ 1
Sử(Diệp) Anh(Quốc) Toán(Bình) 2
Sử(Diệp) Anh(Quốc) Toán(Bình) S 3
Anh(Thường) Toán(Bình) Tin(Nhị) 4
Anh(Thường) Toán(Bình) Tin(Nhị) 5
2

TD(Trúc) TD(Khang) TNHN_2(Danh) 1


TD(Trúc) TD(Khang) TNHN_3(Danh) C 2
Anh(Thường) TNHN_2(Danh) Sử (Đào) 3
Anh(Thường) TNHN_3(Danh) Sử (Đào) 4
5
6
CDT6(A1-Khoa) Toán(Bình) Văn (Khánh) 1
CDT6(A1-Khoa) Văn(Mai) H7(A3-Thắng) 2
T7(A1-Khoa) H6(A2-Hà) H7(A3-Thắng) S 3
L4(A1-Tài) H6(A2-Hà) L6(A3-Quốc) 4
L4(A1-Tài) CDH6(A2-Hà) L6(A3-Quốc) 5

3
TNHN_3(N.Anh-T) KP4(A2-Phương) CDT8(A3-Bình) 1
TNHN_3(N.Anh-T) KP4(A2-Phương) CDT8(A3-Bình) 2
H5(A1A2-Hà) H5 Anh(Luân) C 3
H5(A1A2-Hà) H5 Anh(Luân) 4
5
6
Tin(Nhị) TNHN_1(Bình) TD(Khang) 1
Tin(Nhị) TNHN_1(Bình) TD(Khang) 2
TNHN_2(N.Anh) GDQP(Mến) CĐSi3(A3-Trang) S 3
GDQP(Sơn) Sử(Diệp) Văn (Khánh) 4
Văn(Mai) Sử(Diệp) GDQP (Sơn) 5

4
T7(A1-Khoa) Văn(Mai) H6(A3-Thắng) 1
A5(A1-Thường) Văn(Mai) H6(A3-Thắng) 2
C 3
4
C

5
6
Văn(Mai) Anh(Quốc) Văn (Khánh) 1
Văn(Mai) Anh(Quốc) Toán(Bình) 2
Anh(Thường) CDT7(A2-Bình) CDH7(A3-Thắng) S 3
Anh(Thường) CDT7(A2-Bình) Sinh(Trang) 4
CDSi1 CDSi1 L6(A3-Quốc) 5

5
1
2
C 3
4
5
6
KP3(A1-Phương) Tin (Suyền) Anh(Luân) 1
KP3(A1-Phương) Tin (Suyền) TNHN_2(Danh) 2
Toán(Khoa) Anh(Quốc) TNHN_1(Khánh) S 3
Toán(Khoa) Anh(Quốc) TNHN_1(Khánh) 4
SHL(Khoa) SHL(Bình) SHL(M.Khánh) 5

6
Si1 Si1 A7(A3-Luân) 1
Si1 Si1 A7(A3-Luân) 2
C 3
goại ngữ 2: (N - B.9) + (P - B.10)
4
5
6
H5(A1-Hà) CDL5(A2-Tài) CDSi3(A3-Trang) 1
H5(A1-Hà) CDL5(A2-Tài) CDH7(A3-Thắng) 2
Toán(Khoa) TNHN_2(Danh) CĐL6(A3-Quốc) S 3
CĐSi1 CĐSi1 CĐL6(A3-Quốc) 4
TNHN_2(N.Anh) A6(A2-Quốc) L6(A3-Quốc) 5

7
CDH5(A1-Hà) L5(A2-Giang) Sinh(Trang) 1
CDH5(A1-Hà) L5(A2-Giang) TNHN_3(Danh) 2
CDL4(A1-Tài) CDH6(A2-Hà) C 3
CDL4(A1-Tài) TNHN_3(Danh) 4
5
6
Khoa Bình M.Khánh GVCN
D.8 D.9 D.10 PHÒNG
12T1 12T2 12L 12H
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
C.Nghệ(Cường) Sử(Y.Anh) Lý(Diễm) Văn(Thắng)
Hóa(Thắng) Sử(Y.Anh) Lý(Diễm) Toán(My)
GDQP(Sơn) Hóa(Thắng) GDQP(Mến) Hóa(Mai)
GDQP(Sơn) Hóa(Thắng) GDQP(Mến) Hóa(Mai)

TC.Văn (Tiên) NGLL(Sơn-QP) Văn(Thắng) Anh(Thường)


Văn(Tiên) NGLL(Sơn-QP) Văn(Thắng) Anh(Thường)
Anh(Quốc) Ch.Tin (Phương) Toán(Trang) T4(H-My)
Anh(Quốc) Ch.Tin (Phương) Toán(Trang) T4(H-My)

Ngoại ngữ 2: Trung - online tiết 5,6 từ 17g30-

Toán(Trí) Lý(Giang) TC.Anh(Hương) NGLL(Sơn-QP)


Toán(Trí) Anh(Hương) GDCD (Phương) NGLL(Sơn-QP)
Văn(Tiên) Anh(Hương) Sử(Y.Anh) Toán(My)
H1(T1Si-Thắng) GDCD (Phương) Sử(Y.Anh) Toán(My)
H1(T1Si-Thắng) Toán(Phi) Anh(Liên) TC.Anh (Thường)

Toán(Trí) L2(T2-Giang) Toán(Trang) TD (Khang)


Toán(Trí) L2(T2-Giang) Toán(Trang) TD (Khang)
L1(T1H-Tuyên) GDQP (Mến) Sinh (Hiền) L1
L1(T1H-Tuyên) GDQP (Mến) Sinh (Hiền) L1

NGLL (Lam) Địa (Hằng) NGLL(Sơn-QP) Sinh (Hiền)


NGLL (Lam) Địa (Hằng) NGLL(Sơn-QP) Sinh (Hiền)
Hóa(Thắng) Văn(Thắng) Hóa (Hà) C.Nghệ (Cường)
Toán(Trí) Lý(Giang) Hóa (Hà) Văn(Thắng)
Toán(Trí) Toán(Phi) C.Nghệ (Cường) TC.Văn(Thắng)

Si1(T1T2LHVSDA2-Hành) Si1 Si1 Si1


Si1(T1T2LHVSDA2-Hành) Si1 Si1 Si1
Toán(Trí) Anh(Hương) Anh(Liên) Toán(My)
Toán(Trí) Anh(Hương) Anh(Liên) Toán(My)
TC.Anh (Quốc) Lý(Giang) Anh(Liên) GDCD (Phương)
Sử (Y.Anh) Toán(Phi) Tin (Phương) Lý(Tuyên)
Sử (Y.Anh) Toán(Phi) Tin (Phương) Lý(Tuyên)

TD (Chính) H2(T2L-Thắng) H2 Địa Hằng)


TD (Chính) H2(T2L-Thắng) H2 Địa Hằng)
Lý(Giang) TD(Chính) Địa (Hằng) H3(H-Mai)
Lý(Giang) TD(Chính) Địa (Hằng) H3(H-Mai)

Anh(Quốc) Toán(Phi) Văn(Thắng) Lý(Tuyên)


Anh(Quốc) Toán(Phi) Văn(Thắng) Lý(Tuyên)
Địa (Tuấn) Văn(Thắng) Lý(Diễm) Tin (Phương)
Địa (Tuấn) TC.Văn(Thắng) Lý(Diễm) Tin (Phương)
SHL(Tuấn) SHL(N.Thắng) SHL(Diễm) SHL(Y.Anh)

Văn(Tiên) TC.Anh (Hương) Hóa (Hà) Anh(Thường)


Văn(Tiên) Hóa(Thắng) Hóa (Hà) Anh(Thường)
Lý(Giang) Ch.T-Ti(Phi-Phương) TD (Chính) GDQP (Sơn)
Lý(Giang) Ch.T-Ti(Phi-Phương) TD (Chính) GDQP (Sơn)

Sinh (Ngọc) Tin (Phương) Toán(Trang) Văn(Thắng)


Sinh (Ngọc) Tin (Phương) Toán(Trang) Văn(Thắng)
GDCD (Phương) C.Nghệ (Cường) TC.Văn (Thắng) Sinh (Hiền)
Hóa(Thắng) Văn(Thắng) Lý(Diễm) Hóa(Mai)
Hóa(Thắng) Văn(Thắng) Lý(Diễm) Hóa(Mai)

A1(T1T2Si-Quốc) A1 T3(L-Trang) Sử (Y.Anh)


A1(T1T2Si-Quốc) A1 T3(L-Trang) Sử (Y.Anh)
Tin (Phương) Sinh (Ngọc) A2(LH-Hương) A2
Tin (Phương) Sinh (Ngọc) A2(LH-Hương) A2
Tuấn N.Thắng Diễm Y.Anh
B.1 B.2 B.3 B.4
12Si 12VSĐ 12A1 12A2
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Lý(Oanh) Sử(Hạnh) Địa(N.Anh) C.Nghệ(Thái)
Lý(Oanh) Sử(Hạnh) Địa(N.Anh) T8(A2-Trang)
Toán(My) Anh(Minh) GDQP(Sơn) T8(A2-Trang)
Toán(My) Anh(Minh) GDQP(Sơn) Lý (Oanh)

Hóa(Thắng) NGLL (Lam) Anh(Hiền) Văn(Lan)


Hóa(Thắng) NGLL (Lam) Anh(Hiền) Văn(Lan)
Tin (Thư) Lý(Oanh) Văn(Lan) Anh(Hương)
Tin (Thư) Lý(Oanh) Văn(Lan) Anh(Hương)

ung - online tiết 5,6 từ 17g30-19g00

Toán(My) Hóa(Hà) GDCD (Phương) Văn(Lan)


Toán(My) Hóa(Hà) Lý(Giang) Văn(Lan)
Văn(Lan) Toán(Nghĩa) Lý(Giang) GDCD (Phương)
H1 TC.Toán (Nghĩa) Văn(Lan) Địa (N.Anh)
H1 TC.Toán (Nghĩa) Văn(Lan) Địa (N.Anh)

Si2(Si-Hiền) TD(Trúc) Toán(Ngân) Tin (Khánh)


Si2(Si-Hiền) TD(Trúc) Toán(Ngân) Tin (Khánh)
TD(Khang) T6(VSD-Nghĩa) Hóa (Mai) NGLL(Sơn-QP)
TD(Khang) T6(VSD-Nghĩa) Hóa (Mai) NGLL(Sơn-QP)

TC.Văn(Lan) Tin (Phương) NGLL(Sơn-QP) TD(Trúc)


Văn(Lan) Tin (Phương) NGLL(Sơn-QP) TD(Trúc)
Toán(My) TD(Trúc) Lý(Giang) Văn(Lan)
Sinh(Hiền) Văn(Chi) TC.Toán(Ngân) Anh(Hương)
Sinh(Hiền) Văn(Chi) TC.Toán(Ngân) Anh(Hương)

T5(Si-My) Si1 A4(A1-Hiền) Si1


T5(Si-My) Si1 A4(A1-Hiền) Si1
Văn(Lan) Toán(Nghĩa) T7(A1-Ngân) Sinh(Trang)
Văn(Lan) Sinh (Hành) T7(A1-Ngân) Sinh(Trang)
C.Nghệ (Thái) Hóa(Hà) Văn(Lan) Hóa (Mai)
Anh(Hiền) Văn(Chi) Hóa (Mai) GDQP (Mến)
TC.Anh(Hiền) Văn(Chi) Sử (Hạnh) GDQP (Mến)

L4(SiA2-Oanh) L5(VSDA1-Giang) L5 L4
L4(SiA2-Oanh) L5(VSDA1-Giang) L5 L4
V1(SiA1A2-Lan) A3(VSD-Minh) V1 V1
V1(SiA1A2-Lan) A3(VSD-Minh) V1 V1

NGLL (Sơn-QP) Địa (N.Anh) TD(Trúc) Toán(Trang)


NGLL (Sơn-QP) Địa (N.Anh) TD(Trúc) Toán(Trang)
Sử (Y.Anh) Lý(Oanh) C.Nghệ(Thái) Sử (Hạnh)
Sử (Y.Anh) C.Nghệ(Thái) Địa (N.Anh) Lý (Oanh)
SHL(Oanh) SHL(Nghĩa) SHL(N.Anh-Đ) SHL(Hạnh)

GDQP (Sơn) Ch.V-S-D(Chi-Hạnh-N.Anh) Anh(Hiền) Toán(Trang)


GDQP (Sơn) Ch.V-S-D(Chi-Hạnh-N.Anh) Anh(Hiền) Anh(Hương)
GDCD (Phương) Anh(Minh) Anh(Hiền) Anh(Hương)
Anh(Hiền) GDCD (Phương) Sử (Hạnh) Anh(Hương)

Hoá (Thắng) Anh(Minh) Toán(Ngân) Sử (Hạnh)


Lý(Oanh) Anh(Minh) Sinh (Trang) Hóa (Mai)
Lý(Oanh) GDQP (Mến) Sinh (Trang) Hóa (Mai)
Sinh(Hiền) GDQP (Mến) Tin (Phương) Toán(Trang)
Sinh(Hiền) Sinh (Hành) Tin (Phương) Toán(Trang)

A1 H4(VSDA1A2-Mai) H4 H4
A1 H4(VSDA1A2-Mai) H4 H4
Địa (Hằng) Toán(Nghĩa) Toán(Ngân) TC.Toán (Trang)
Địa (Hằng) Toán(Nghĩa) Toán(Ngân) TC.Toán (Trang)
Oanh Nghĩa N.Anh-Đ Hạnh
B.5 B.6 B.7 B.8
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HK2 NĂM HỌ

Thứ Buổi Tiết 10T1 10T2 10L


1 Toán(Nhân) L2(T2-Diễm) Toán(Bình)
2 Toán(Nhân) L2(T2-Diễm) CDT2(L-Bình)
S 3 GDQP(Sơn) GDQP(Mến) CDT2(L-Bình)
4 GDĐP (Tr.Mai) Tin.T-Ti(Nhị-Thư) Anh(Luân)
5 GDĐP (Tr.Mai) Tin.T-Ti(Nhị-Thư) GDQP(Mến)

3
1
2
BỒI DƯỠNG
C 3
4
5
Ngoại ngữ 2: 10N1 + 10P + 10Tr1: o
6
1 Toán(Nhân) TNHN_1(Nhị) Tin (Suyền)
2 Toán(Nhân) H2(T2-Thủy) Tin (Suyền)
S 3 CDL1(T1-Oanh) H2(T2-Thủy) Toán(Bình)
4 L1(T1-Oanh) Toán(My) Văn(Lan)
5 L1(T1-Oanh) Toán(My) Văn(Lan)

4
1 T1(T1-Nhân) T2(T2-Trang) Anh(Luân)
2 T1(T1-Nhân) T2(T2-Trang) Anh(Luân)
C 3
4
5
6
GVCN Tr.Mai Nhị Danh
PHÒNG D.11 D.15 D.16
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc. Lưu ý: Nền vàng là buổi 2
Nền xanh là TNHN

Nguyễn Thị Hồng Phúc


KHÓA BIỂU HK2 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG TỪ 01/01/2024

10H 10Si 10VSĐ 10A1


Anh (Liên) TD (Trúc) L4(VSD-Tài) TD(Khang)
Anh (Liên) TD (Trúc) L4(VSD-Tài) TD(Khang)
TD(Khang) Anh(Luân) CDL3(VSD-Tài) Anh(Minh)
TD(Khang) GDQP(Sơn) GDQP(Mến) Anh(Minh)
GDQP(Sơn) Văn(Khánh) Ch.V-S-Đ(Chính-Đào-Tùng) Anh(Minh)

BỒI DƯỠNG HSG

oại ngữ 2: 10N1 + 10P + 10Tr1: online tiết 5,6 từ 17g30-19g00

Văn(Khánh) Toán (Bình) Anh(Luân) Toán(Khoa)


Văn(Khánh) Toán (Bình) Anh(Luân) Toán (Khoa)
CDSi(H-Hiền) Sinh(Hành) Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Hằng) L5(A1-Quốc)
Si(H-Trang) Sinh(Hành) Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Hằng) L5(A1-Quốc)
Si(H-Trang) TNHN_1(Tr.My) Ch.V-S-Đ(Chính-Đào-Hằng) KP3(A1A2-Phương)

TNHN_2(Tr.My) T5(Si-Bình) Văn(Chính) GDĐP (Lan)


TNHN_2(Tr.My) T5(Si-Bình) Văn(Chính) GDĐP (Lan)

L.Hiền Tr.My Tài Q.Nhân


D.17 D.18 D.19 D.20
Thủ Dầu Một, ngày 01 tháng 01 năm 2024
NGƯỜI LẬP BẢNG HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Thị Hồng Phúc Nguyễn Văn Sơn


10A2 Thứ Buổi Tiết 11T1 11T2
TD(Khang) 1 Toán(Q.Anh) Văn(Duyên)
TD(Khang) 2 Toán(Q.Anh) Văn(Duyên)
Văn(Duyên) S 3 Văn(Mai) CDSi2(T2LHVSD-Trang)
Anh(Liên) 4 Anh(Quốc) Si2(T2LHVSD-Trang)
Anh(Liên) 5 Anh(Quốc) Si2(T2LHVSD-Trang)

3
1 Toán(Q.Anh) CDH2(T2-Hà)
2 Toán(Q.Anh) CĐL2(T2-Giang)
C 3 TD(Chính) CĐL2(T2-Giang)
4 L1(T1Si-Giang) Anh(Luân)
5
6
Văn(Duyên) 1 L1(T1Si-Giang) CDT1(Ti-Tú)
Văn(Duyên) 2 L1(T1Si-Giang) CDT1(Ti-Tú)
Tin(Suyền) S 3 GDQP (Sơn) L2(T2-Giang)
Tin(Suyền) 4 H1(T1-Thắng) GDQP(Sơn)
CN3(A1A2-Thái) 5 H1(T1-Thắng) Văn(Duyên)

4
Anh(Liên) 1 CDL1(T1Si-Giang) TNHN_1(Thái)
Anh(Liên) 2 CDL1(T1Si-Giang) TNHN_2(Thái)
C 3
4
5
6
Lam GVCN Dũng Thái
D.21 PHÒNG B.9 B.10
11L 11H 11Si 11VSĐ
Toán(N.Anh) Hóa(Thủy) Tin (Thư) Anh(Luân)
Toán(N.Anh) Hóa(Thủy) Tin (Thư) Anh(Luân)
CDSi2 CDSi2 GDĐP (Y.Anh) CDSi2
Si2 Si2 GDĐP (Y.Anh) Si2
Si2 Si2 CDT4(Si-N.Anh) Si2

Tin (Suyền) Anh(Thường) Sinh(Ngọc) CDT5(VSD-Khoa)


Tin (Suyền) Anh(Thường) Sinh(Ngọc) CDT5(VSD-Khoa)
CDT2(L-N.Anh) TD (Khang) TD(Trúc) Anh(Luân)
CDT2(L-N.Anh) Văn(Duyên) L1 Sử (Diệp)

Toán(N.Anh) L3(HVSD-Oanh) L1 L3
CN2(L-Cường) L3(HVSD-Oanh) L1 L3
GDQP(Sơn) Văn(Duyên) Anh(Luân) Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn)
Anh(Luân) Văn(Duyên) GDQP (Mến) Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn)
Anh(Luân) GDQP (Sơn) Văn (Khánh) GDQP(Mến)

TNHN_1(Hồng) L3(HVSD-Oanh) CDL1 L3


L3(L-Hồng) CDL3(HVSD-Oanh) CDL1 CDL3

Ngoại ngữ 2: P+Tr (online từ 17g30 - 19g00)

Hồng Cường Mến Diệp


B.11 B.12 B.13 B.14
11A1 11A2 11A3 Thứ Buổi Tiết
Tin(Nhị) H6(A2-Hà) L6(A3-Quốc) 1
Tin(Nhị) H6(A2-Hà) L6(A3-Quốc) 2
TNHN_2(N.Anh) Anh(Quốc) Văn (Khánh) S 3
L4(A1-Tài) GDĐP (Diệp) Sử (Đào) 4
L4(A1-Tài) GDĐP (Diệp) H7(A3-Thắng) 5

3
TNHN_3(N.Anh-T) TNHN_3(Danh) Anh(Luân) 1
H5(A1-Hà) TNHN_3(Danh) Anh(Luân) 2
CDT6(A1-Khoa) Tin (Suyền) CDT8(A3-Bình) C 3
CDT6(A1-Khoa) TD(Khang) CDT8(A3-Bình) 4
5
6
GDĐP (Diệp) KP4(A2-Phương) TD(Khang) 1
GDĐP (Diệp) KP4(A2-Phương) TD(Khang) 2
Tin(Nhị) GDQP(Mến) CĐSi3(A3-Trang) S 3
GDQP(Sơn) Văn(Mai) Văn (Khánh) 4
Văn(Mai) TNHN_1(Bình) GDQP (Sơn) 5

4
GDQP(Sơn) CDH6(A2-Hà) H6(A3-Thắng) 1
TD(Trúc) CDH6(A2-Hà) H6(A3-Thắng) 2
C 3
4
5
6
Khoa Bình M.Khánh GVCN
D.8 D.9 D.10 PHÒNG
12T1 12T2 12L 12H
Toán(Trí) Lý(Giang) Sử(Y.Anh) NGLL(Sơn-QP)
Toán(Trí) Lý(Giang) Sử(Y.Anh) NGLL(Sơn-QP)
NGLL (Lam) Anh(Hương) Toán(Trang) Toán(My)
NGLL (Lam) Anh(Hương) Toán(Trang) Toán(My)
Văn(Tiên) Văn(Thắng) TC.Anh (Hương) TC.Anh (Thường)

GDQP(Sơn) TD(Chính) Sinh (Hiền) TD (Khang)


GDQP(Sơn) TD(Chính) Sinh (Hiền) TD (Khang)
Sinh (Ngọc) C.Nghệ (Cường) GDQP(Mến) Anh(Thường)
C.Nghệ(Cường) Sinh (Ngọc) GDQP(Mến) Anh(Thường)

Văn(Tiên) Địa (Hằng) NGLL(Sơn-QP) Sinh (Hiền)


TC.Văn (Tiên) Địa (Hằng) NGLL(Sơn-QP) Sinh (Hiền)
TC.Anh (Quốc) GDCD (Phương) Hóa (Hà) C.Nghệ (Cường)
Tin (Phương) Lý(Giang) Hóa (Hà) Văn(Thắng)
Tin (Phương) Lý(Giang) C.Nghệ (Cường) TC.Văn(Thắng)

TD (Chính) Toán(Phi) TD (Chính) TD (Khang)


TD (Chính) Toán(Phi) TD (Chính) TD (Khang)

Tuấn N.Thắng Diễm Y.Anh


B.1 B.2 B.3 B.4
12Si 12VSĐ 12A1 12A2
Toán(My) Anh(Minh) Anh(Hiền) Văn(Lan)
Toán(My) Sinh (Hành) Anh(Hiền) Văn(Lan)
Văn(Lan) Sinh (Hành) Anh(Hiền) TD(Trúc)
Anh(Hiền) Hóa(Hà) Văn(Lan) TD(Trúc)
TC.Anh(Hiền) Hóa(Hà) Văn(Lan) Sử (Hạnh)

TD(Khang) TD(Trúc) Anh(Hiền) Tin (Khánh)


TD(Khang) TD(Trúc) Anh(Hiền) Tin (Khánh)
Anh(Hiền) NGLL (Lam) Địa (N.Anh) GDQP (Mến)
Anh(Hiền) NGLL (Lam) Địa (N.Anh) GDQP (Mến)

TC.Văn(Lan) Tin (Phương) NGLL(Sơn-QP) TD(Trúc)


Văn(Lan) Tin (Phương) NGLL(Sơn-QP) TD(Trúc)
Toán(My) Sử(Hạnh) Anh(Hiền) Văn(Lan)
Anh(Hiền) GDCD (Phương) TC.Toán(Ngân) Anh(Hương)
Anh(Hiền) Văn(Chi) TC.Toán(Ngân) Anh(Hương)

TD (Khang) Văn(Chi) Anh(Hiền) Sinh(Trang)


TD (Khang) Văn(Chi) Anh(Hiền) Sinh(Trang)

Oanh Nghĩa N.Anh-Đ Hạnh


B.5 B.6 B.7 B.8
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HK2 NĂM HỌ

Thứ Buổi Tiết 10T1 10T2 10L


1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Anh(Minh) CDL2(T2-Tài) H3(L-Danh)
S 3 Văn(Mai) H2(T2-Thủy) H3(L-Danh)
4 CDH1(T1-Thủy) L2(T2-Diễm) GDĐP (Lan)
5 CDH1(T1-Thủy) L2(T2-Diễm) GDĐP (Lan)

2
1 Tin (Khánh) TNHN_3(Nhị)
2 Tin (Khánh) TNHN_3(Nhị) Tham quan
C 3 TNHN_1(Tr.Mai) Ch.Toán-Tin(Trang-Thư) Yakult
4 TNHN_1(Tr.Mai) Ch.Toán-Tin(Trang-Thư)
5
6
1 Toán(Nhân) L2(T2-Diễm) Toán(Bình)
2 Toán(Nhân) L2(T2-Diễm) CDT2(L-Bình)
S 3 GDQP(Sơn) GDQP(Mến) CDT2(L-Bình)
4 GDĐP (Tr.Mai) Tin.T-Ti(Nhị-Thư) Anh(Luân)
5 GDĐP (Tr.Mai) Tin.T-Ti(Nhị-Thư) GDQP(Mến)

3
1
2
BỒI DƯỠNG
C 3
4
5
Ngoại ngữ 2: 10N1 + 10P + 10Tr1: o
6
1 Văn(Mai) TNHN_1(Nhị) Tin (Suyền)
2 Văn(Mai) Anh (Liên) Tin (Suyền)
S 3 CDL1(T1-Oanh) H2(T2-Thủy) Toán(Bình)
4 L1(T1-Oanh) Toán(My) Văn(Lan)
5 L1(T1-Oanh) Toán(My) Văn(Lan)

4
1 TNHN_2(Tr.My) T2(T2-Trang) Anh(Luân)
2 TNHN_2(Tr.My) T2(T2-Trang) Anh(Luân)
C 3
4
C

5
6
1 Toán(Nhân) TD (Chính) TD (Chính)
2 Toán(Nhân) TD (Chính) TD (Chính)
S 3 TD (Chính) Ch.Toán-Tin(My-Thư) TNHN_3(Tr.My)
4 TD (Chính) Sử(Y.Anh) Văn(Lan)
5 Tin (Khánh) Tin (Nhị) Toán(Bình)

5
1
2 BỒI DƯỠNG
C 3
4
5
Ngoại ngữ 2: 10N2 + 10Tr2: onli
6
1 A1(T1-Minh) CDH2(T2-Thủy) CN2(L-Cường)
2 Sử(Y.Anh) CDH2(T2-Thủy) CN2(L-Cường)
S 3 TNHN_3(Tr.Mai) Toán(Trang) CDH3(L-Danh)
4 TNHN_3(Tr.Mai) CDL2(T2-Tài) CDH3(L-Danh)
5 SHL(Tr.Mai) SHL(Nhị) SHL(Danh)

6
1 H1(T1-Thủy) GDĐP (Duyên) Lý(Tuyên)
2 H1(T1-Thủy) GDĐP (Duyên) Lý(Tuyên)
C 3 Anh(Minh) CDT1(Ti-My) TNHN_3(Tr.My)
4 Anh(Minh) CDT1(Ti-My) CN2(L-Cường)
5
6
1 CDL1(T1-Oanh) TNHN_1(Nhị) Lý(Tuyên)
2 Toán(Nhân) A2(T2H-Liên) Lý(Tuyên)
S 3 Toán(Nhân) A2(T2H-Liên) TNHN_1(Danh)
4 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) TNHN_1(Danh)
5 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Sử (Y.Anh)

7
1 H1(T1A2-Thủy) Anh (Liên) TNHN_2(Tr.My)
2 H1(T1A2-Thủy) Anh (Liên) TNHN_2(Tr.My)
C 3 T1(T1-Nhân) TNHN_2(Tr.My) T3(L-Bình)
4 T1(T1-Nhân) TNHN_2(Tr.My) T3(L-Bình)
5
6
GVCN Tr.Mai Nhị Danh
PHÒNG D.11 D.15 D.16
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc. Lưu ý: Nền vàng là buổi 2
Nền xanh là TNHN

Nguyễn Thị Hồng Phúc


KHÓA BIỂU HK2 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG TỪ 08/01/2024

10H 10Si 10VSĐ 10A1


Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Hóa(Hiền) NN(My) KP2(VSD-Phương) TNHN_3(Q.Nhân)
Hóa(Hiền) NN(My) KP2(VSD-Phương) Anh(Minh)
Tin (Suyền) Anh(Luân) Văn(Chính) Đ2(A1A2-Dũng)
Tin (Suyền) Anh(Luân) Ch.Văn (Chính) Đ2(A1A2-Dũng)

TNHN_2(Tr.My) CDT4(Si-Bình)
TNHN_2(Tr.My) CDT4(Si-Bình)
Tham quan Yakult
Hóa(Hiền) Tin (Nhị)
Hóa(Hiền) Tin (Nhị)

Anh (Liên) TD (Trúc) L4(VSD-Tài) TD(Khang)


Anh (Liên) TD (Trúc) L4(VSD-Tài) TD(Khang)
TD(Khang) Văn(Khánh) CDL3(VSD-Tài) Anh(Minh)
TD(Khang) GDQP(Sơn) GDQP(Mến) Anh(Minh)
GDQP(Sơn) Anh(Luân) Ch.V-S-Đ(Chính-Đào-Hằng) Văn(Duyên)

BỒI DƯỠNG HSG

oại ngữ 2: 10N1 + 10P + 10Tr1: online tiết 5,6 từ 17g30-19g00

L3(H-Tài) Toán (Bình) Anh(Luân) Toán(Khoa)


Văn(Khánh) Toán (Bình) Anh(Luân) Toán (Khoa)
CDSi(H-Hiền) Sinh(Hành) Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Hằng) L5(A1-Quốc)
Si(H-Trang) Sinh(Hành) Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Hằng) L5(A1-Quốc)
Si(H-Trang) TNHN_1(Tr.My) L4(VSD-Tài) KP3(A1A2-Phương)

GDĐP (Duyên) T5(Si-Bình) Văn(Chính) GDĐP (Lan)


GDĐP (Duyên) T5(Si-Bình) Văn(Chính) GDĐP (Lan)
CDT3(H-N.Anh) Toán (Bình) TNHN_3(Tài) KP3(A1A2-Phương)
CDT3(H-N.Anh) H4(Si-Danh) TNHN_1(Tài) KP3(A1A2-Phương)
Văn(Khánh) H4(Si-Danh) TD (Trúc) TNHN_1(Q.Nhân)
Văn(Khánh) Si2(Si-Hành) TD (Trúc) CDĐ(A1A2-Hằng)
L3(H-Tài) Si2(Si-Hành) TNHN_2(Tr.My) CDĐ(A1A2-Hằng)

BỒI DƯỠNG HSG

Ngoại ngữ 2: 10N2 + 10Tr2: online tiết 5,6 từ 17g30-19g00

Toán(N.Anh) Văn(Khánh) Sử (Đào) Văn(Duyên)


Sử (Diệp) Văn(Khánh) TNHN_2(Tr.My) Văn(Duyên)
TNHN_3(L.Hiền) Sử (Đào) Tin (Nhị) TNHN_2(Q.Nhân)
TNHN_3(L.Hiền) A4(Si-Luân) Tin (Nhị) Anh(Minh)
SHL(L.Hiền) SHL(Tr.My) SHL(Tài) SHL(Q.Nhân)

Anh (Liên) TNHN_3(Tr.My) Toán(N.Anh) Anh(Minh)


Tin (Suyền) TNHN_3(Tr.My) Toán(N.Anh) Anh(Minh)
Toán(N.Anh) GDĐP (Duyên) CDL3(VSD-Tài) GDQP (Sơn)
Toán(N.Anh) GDĐP (Duyên) Anh(Luân) GDQP (Sơn)

CDSi(H-Hiền) CDH4(Si-Danh) Sử (Đào) Toán (Khoa)


A2 CDH4(Si-Danh) Ch.Địa (Tùng) Sử (Đào)
A2 TNHN_2(Tr.My) Toán(N.Anh) CDL4(A1-Quốc)
TNHN_1(L.Hiền) TNHN_2(Tr.My) CDT5(VSD-N.Anh) CDL4(A1-Quốc)
TNHN_1(L.Hiền) TNHN_1(Tr.My) CDT5(VSD-N.Anh) TNHN_3(Q.Nhân)

T4(H-N.Anh) H4(Si-Danh) GDĐP (Chính) CDT6(A1-Khoa)


T4(H-N.Anh) H4(Si-Danh) GDĐP (Chính) CDT6(A1-Khoa)
H3(H-Hiền) Sinh(Hành) Ch.V-S-Đ(Chính-Đào-Tùng) Tin (Suyền)
H3(H-Hiền) Sinh(Hành) KP2(VSD-Phương) Tin (Suyền)
L.Hiền Tr.My Tài Q.Nhân
D.17 D.18 D.19 D.20
Thủ Dầu Một, ngày 07 tháng 01 năm 2024
NGƯỜI LẬP BẢNG HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Thị Hồng Phúc Nguyễn Văn Sơn


10A2 Thứ Buổi Tiết 11T1 11T2
Chào cờ 1 Chào cờ Chào cờ
Toán(Khoa) 2 Tin(Nhị) Anh(Luân)
TNHN_1(Lam) S 3 Tin(Nhị) Anh(Luân)
H5(A1A2-Danh) 4 Sử(Y.Anh) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh)
H5(A1A2-Danh) 5 Toán(Q.Anh) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh)
2

TNHN_3(Lam) 1 TD(Chính) GDĐP (Y.Anh)


TNHN_3(Lam) C 2 TD(Chính) GDĐP (Y.Anh)
GDĐP (Lan) 3 TNHN_2(Thái) TD (Chính)
GDĐP (Lan) 4 TNHN_2(Thái) Ch.Toán (Tú)
5
6
TD(Khang) 1 Toán(Q.Anh) Văn(Duyên)
TD(Khang) 2 Toán(Q.Anh) Văn(Duyên)
Văn(Duyên) S 3 Văn(Mai) CDSi2(T2LHVSD-Trang)
Anh(Liên) 4 Anh(Quốc) Si2(T2LHVSD-Trang)
Anh(Liên) 5 Anh(Quốc) Si2(T2LHVSD-Trang)

3
1 Toán(Q.Anh) CDH2(T2-Hà)
2 Toán(Q.Anh) CĐL2(T2-Giang)
C 3 TD(Chính) CĐL2(T2-Giang)
4 L1(T1Si-Giang) Anh(Luân)
5
6
Văn(Duyên) 1 L1(T1Si-Giang) CDT1(Ti-Tú)
Văn(Duyên) 2 L1(T1Si-Giang) CDT1(Ti-Tú)
L6(A2-Tài) S 3 GDQP (Sơn) L2(T2-Giang)
CDL5(A2-Tài 4 H1(T1-Thắng) GDQP(Sơn)
CN3(A1A2-Thái) 5 H1(T1-Thắng) Văn(Duyên)

4
Anh(Liên) 1 CDL1(T1Si-Giang) TNHN_1(Thái)
Anh(Liên) 2 CDL1(T1Si-Giang) TNHN_2(Thái)
C 3
4
C

5
6
CN3(A1A2-Thái) 1 CDH1(T1-Thắng) Tin.T-Ti(Suyền-Khánh)
CN3(A1A2-Thái) 2 CDH1(T1-Thắng) Tin.T-Ti(Suyền-Khánh)
CDL5(A2-Tài S 3 H1(T1-Thắng) Ch.T-Ti (Tú-Khánh)
CDH5(A1A2-Danh) 4 Anh(Quốc) GDQP(Sơn)
CDH5(A1A2-Danh) 5 Si1(T1A1A2-Trang) Sử (Y.Anh)

5
1
2
C 3
4
5
6
L6(A2-Tài) 1 Văn(Mai) TD (Chính)
L6(A2-Tài) 2 Văn(Mai) TD (Chính)
TNHN_2(Lam) S 3 TNHN_1(Dũng) H2(T2-Hà)
TNHN_2(Lam) 4 TNHN_1(Dũng) H2(T2-Hà)
SHL(Lam) 5 SHL(Dũng) SHL(Thái)

6
CDT7(A2-Khoa) 1 Si1(T1A1A2-Trang) Anh(Luân)
CDT7(A2-Khoa) 2 Si1(T1A1A2-Trang) Toán (Ngân)
GDQP (Mến) C 3 CĐSi1(T1A1A2-Trang) Toán (Ngân)
GDQP (Mến) 4 Anh(Quốc) Si2(T2LHVSD-Trang)
5
6
Tin (Suyền) 1 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
Tin (Suyền) 2 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
Sử (Đào) S 3 Tin(Nhị) L2(T2-Giang)
Toán(Khoa) 4 CĐSi1(T1A1A2-Trang) L2(T2-Giang)
Toán(Khoa) 5 Toán(Q.Anh) CĐSi2(T2LHVSD-Trang)

7
H1 1 TNHN_3(Thái) Toán (Ngân)
H1 2 TNHN_3(Thái) CDH2(T2-Hà)
Anh(Liên) C 3 GDĐP (Y.Anh) TNHN_3(Thái)
Anh(Liên) 4 GDĐP (Y.Anh) TNHN_3(Thái)
5
6
Lam GVCN Dũng Thái
D.21 PHÒNG B.9 B.10
11L 11H 11Si 11VSĐ
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Lý(Hồng) Tin(Suyền) TNHN_3(Mến) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn)

Lý(Hồng) Tin(Suyền) Tin (Thư) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn)

Văn(Thắng) TNHN_1(Cường) NN2(Si-My) Toán(Khoa)


Sử(Y.Anh) TNHN_1(Cường) NN2(Si-My) KP2(VSD-Phương)

Văn(Thắng) TD (Khang) Anh(Luân) GDĐP (Diệp)


Văn(Thắng) TD (Khang) Anh(Luân) GDĐP (Diệp)
Anh(Luân) Toán(Nghĩa) GDQP (Mến) Văn(Tiên)
TD (Chính) Toán(Nghĩa) Sử(Đào) GDQP(Mến)

Toán(N.Anh) Hóa(Thủy) Tin (Thư) Anh(Luân)


Toán(N.Anh) Hóa(Thủy) Tin (Thư) Anh(Luân)
CDSi2 CDSi2 CDT4(Si-N.Anh) CDSi2
Si2 Si2 GDĐP (Y.Anh) Si2
Si2 Si2 GDĐP (Y.Anh) Si2

Tin (Suyền) Anh(Thường) Sinh(Ngọc) CDT5(VSD-Khoa)


Tin (Suyền) Anh(Thường) Sinh(Ngọc) CDT5(VSD-Khoa)
CDT2(L-N.Anh) TD (Khang) TD(Trúc) Anh(Luân)
CDT2(L-N.Anh) Văn(Duyên) L1 Sử (Diệp)

Toán(N.Anh) L3(HVSD-Oanh) L1 L3
CN2(L-Cường) L3(HVSD-Oanh) L1 L3
GDQP(Sơn) Văn(Duyên) Anh(Luân) Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn)
Anh(Luân) Văn(Duyên) Sử(Đào) Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn)
Anh(Luân) GDQP (Sơn) Văn (Khánh) Ch.Văn(Tiên)

TNHN_1(Hồng) L3(HVSD-Oanh) CDL1 L3


L3(L-Hồng) CDL3(HVSD-Oanh) CDL1 CDL3
Ngoại ngữ 2: P+Tr (online từ 17g30 - 19g00)

Lý(Hồng) TNHN_3(Lam) Văn (Khánh) Tin (Thư)


Lý(Hồng) TNHN_3(Lam) Văn (Khánh) Tin (Thư)
Tin (Suyền) Anh(Thường) TNHN_2(N.Anh-T) TD (Khang)
TNHN_2(Thái) CDT3(H-Nghĩa) Toán(N.Anh) TD (Khang)
TNHN_2(Thái) CDT3(H-Nghĩa) CDT4(Si-N.Anh) Toán(Khoa)

BỒI DƯỠNG HSG

H3(L-Hà) Sử(Y.Anh) H4(SiVSD-Thắng) H4


H3(L-Hà) TNHN_2(Lam) H4(SiVSD-Thắng) H4
Anh(Luân) NN1(H-My) TNHN_1(Mến) KP2(VSD-Phương)
TNHN_1(Hồng) NN1(H-My) TNHN_1(Mến) KP2(VSD-Phương)
SHL(Hồng) SHL(Cường) SHL(Mến) SHL(Diệp)

TD (Chính) TNHN_2(Lam) H4(SiVSD-Thắng) H4


TD (Chính) GDĐP (Y.Anh) CDH4(SiVSD-Thắng) CDH4
H2(L-Hà) GDĐP (Y.Anh) TD(Trúc) Anh(Luân)
Si2 Si2 TD(Trúc) Si2

TNHN_3(Thái) Hóa(Thủy) NN2(Si-My) Tin (Thư)


TNHN_3(Thái) Hóa(Thủy) TNHN_2(N.Anh-T) Toán(Khoa)
CDH3(L-Hà) Toán(Nghĩa) CĐH4(SiVSD-Thắng) CDH4
CDH3(L-Hà) CDL3(HVSD-Oanh) Sinh(Ngọc) CDL3
CĐSi2 CĐSi2 TNHN_3(Mến) CĐSi2

GDĐP (Y.Anh) T4(H-Nghĩa) Sinh(Ngọc) TNHN_1(Diệp)


GDĐP (Y.Anh) T4(H-Nghĩa) Sinh(Ngọc) Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn)
CN2(L-Cường) H3(H-Thủy) Toán(N.Anh) Văn(Tiên)
CN2(L-Cường) H3(H-Thủy) Toán(N.Anh) Văn(Tiên)

Ngoại ngữ 2: N (online từ 17g30 - 19g00)


Hồng Cường Mến Diệp
B.11 B.12 B.13 B.14
11A1 11A2 11A3 Thứ Buổi Tiết
Chào cờ Chào cờ Chào cờ 1
Sử(Diệp) H6(A2-Hà) Toán(Bình) 2
Toán(Khoa) H6(A2-Hà) Toán(Bình) S 3
Văn(Mai) Toán(Bình) Tin(Nhị) 4
Văn(Mai) Toán(Bình) Tin(Nhị) 5
2

TD(Trúc) Tin (Suyền) H7(A3-Thắng) 1


TD(Trúc) Tin (Suyền) H7(A3-Thắng) C 2
Anh(Thường) TD(Khang) Sinh(Trang) 3
Anh(Thường) TD(Khang) Sinh(Trang) 4
5
6
Tin(Nhị) Anh(Quốc) L6(A3-Quốc) 1
Tin(Nhị) Anh(Quốc) L6(A3-Quốc) 2
Anh(Thường) Anh(Quốc) Sử (Đào) S 3
L4(A1-Tài) GDĐP (Diệp) Văn (Khánh) 4
L4(A1-Tài) GDĐP (Diệp) TNHN_1(Khánh) 5

3
TNHN_3(N.Anh-T) TNHN_3(Danh) Anh(Luân) 1
H5(A1-Hà) TNHN_3(Danh) Anh(Luân) 2
CDT6(A1-Khoa) Tin (Suyền) CDT8(A3-Bình) C 3
CDT6(A1-Khoa) TD(Khang) CDT8(A3-Bình) 4
5
6
H5(A1-Hà) KP4(A2-Phương) TD(Khang) 1
GDĐP (Diệp) KP4(A2-Phương) TD(Khang) 2
Tin(Nhị) Văn(Mai) CĐSi3(A3-Trang) S 3
GDQP(Sơn) Văn(Mai) Văn (Khánh) 4
Văn(Mai) TNHN_1(Bình) GDQP (Sơn) 5

4
CDL4(A1-Tài) CDH6(A2-Hà) H6(A3-Thắng) 1
TD(Trúc) CDL5(A2-Tài) H6(A3-Thắng) 2
C 3
4
C

5
6
Anh(Thường) Anh(Quốc) L6(A3-Quốc) 1
Anh(Thường) Anh(Quốc) Toán(Bình) 2
GDQP(Sơn) CDT7(A2-Bình) Sinh(Trang) S 3
CDL4(A1-Tài) CDT7(A2-Bình) CDH7(A3-Thắng) 4
Si1 Si1 Văn (Khánh) 5

5
1
2
C 3
4
5
6
KP3(A1-Phương) TNHN_2(Danh) A7(A3-Luân) 1
KP3(A1-Phương) TNHN_2(Danh) Anh(Luân) 2
Toán(Khoa) Sử (Diệp) H7(A3-Thắng) S 3
Toán(Khoa) Toán(Bình) TNHN_1(Khánh) 4
SHL(Khoa) SHL(Bình) SHL(M.Khánh) 5

6
Si1 Si1 CDL6(A3-Quốc) 1
Si1 Si1 CDL6(A3-Quốc) 2
CĐSi1 CĐSi1 TNHN_2(Danh) C 3
CDH5(A1-Hà) CDL5(A2-Tài) TNHN_2(Danh) 4
5
6
TNHN_2(N.Anh) CDH6(A2-Hà) CDSi3(A3-Trang) 1
CDH5(A1-Hà) GDQP (Mến) CDH7(A3-Thắng) 2
TNHN_1(Khoa) Văn(Mai) GDĐP (Y.Anh) S 3
CĐSi1 CĐSi1 GDĐP (Y.Anh) 4
GDĐP (Diệp) Anh(Quốc) L6(A3-Quốc) 5

7
H5(A1-Hà) L5(A2-Giang) T9(A3-Bình) 1
KP3(A1-Phương) L5(A2-Giang) T9(A3-Bình) 2
Anh(Thường) KP4(A2-Phương) TNHN_3(Danh) C 3
Anh(Thường) Sử (Diệp) TNHN_3(Danh) 4
5
6
Khoa Bình M.Khánh GVCN
D.8 D.9 D.10 PHÒNG
12T1 12T2 12L 12H
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
C.Nghệ(Cường) Sử(Y.Anh) Lý(Diễm) Văn(Thắng)
Hóa(Thắng) Sử(Y.Anh) Lý(Diễm) Toán(My)
Toán(Trí) Hóa(Thắng) GDCD (Phương) GDQP (Sơn)
Toán(Trí) Hóa(Thắng) Văn(Thắng) GDQP (Sơn)

Toán(Trí) NGLL(Sơn-QP) Toán(Trang) T4(H-My)


Toán(Trí) NGLL(Sơn-QP) Toán(Trang) T4(H-My)
GDCD (Phương) Sinh (Ngọc) Văn(Thắng) Sử (Y.Anh)
Sinh (Ngọc) GDCD (Phương) Văn(Thắng) C.Nghệ (Cường)

Ngoại ngữ 2: Trung - online tiết 5,6 từ 17g30-

Toán(Trí) Lý(Giang) Sử(Y.Anh) Lý(Tuyên)


Toán(Trí) Lý(Giang) Sử(Y.Anh) Lý(Tuyên)
NGLL (Lam) Anh(Hương) Toán(Trang) Toán(My)
NGLL (Lam) Anh(Hương) Toán(Trang) Toán(My)
Văn(Tiên) Văn(Thắng) TC.Anh (Hương) TC.Anh (Thường)

Anh(Quốc) TD(Chính) Anh(Liên) TD (Khang)


Anh(Quốc) TD(Chính) GDQP(Mến) TD (Khang)
Sinh (Ngọc) C.Nghệ (Cường) Sinh (Hiền) Anh(Thường)
C.Nghệ(Cường) Sinh (Ngọc) Sinh (Hiền) Anh(Thường)

Văn(Tiên) Địa (Hằng) NGLL(Sơn-QP) Sinh (Hiền)


TC.Văn (Tiên) Địa (Hằng) NGLL(Sơn-QP) Sinh (Hiền)
TC.Anh (Quốc) GDCD (Phương) Hóa (Hà) C.Nghệ (Cường)
Tin (Phương) Lý(Giang) Hóa (Hà) Văn(Thắng)
Tin (Phương) Lý(Giang) C.Nghệ (Cường) TC.Văn(Thắng)

TD (Chính) Toán(Phi) TD (Chính) TD (Khang)


TD (Chính) Toán(Phi) TD (Chính) TD (Khang)

Hướng nghiệp
Sử (Y.Anh) Anh(Hương) Anh(Liên) Toán(My)
Sử (Y.Anh) Anh(Hương) Toán(Trang) Toán(My)
Toán(Trí) TC.Anh (Hương) Toán(Trang) Sử (Y.Anh)
Toán(Trí) Lý(Giang) Tin (Phương) Anh(Thường)
GDQP(Sơn) Hóa(Thắng) Tin (Phương) GDCD (Phương)

TD (Chính) Toán(Phi) T3(L-Trang) Địa Hằng)


TD (Chính) Toán(Phi) T3(L-Trang) Địa Hằng)
Lý(Giang) TD(Chính) Địa (Hằng) H3(H-Mai)
Lý(Giang) TD(Chính) Địa (Hằng) H3(H-Mai)

Anh(Quốc) Toán(Phi) Văn(Thắng) Lý(Tuyên)


Anh(Quốc) Toán(Phi) Văn(Thắng) Lý(Tuyên)
Địa (Tuấn) Văn(Thắng) C.Nghệ (Cường) Tin (Phương)
Địa (Tuấn) TC.Văn(Thắng) Lý(Diễm) Tin (Phương)
SHL(Tuấn) SHL(N.Thắng) SHL(Diễm) SHL(Y.Anh)

Văn(Tiên) GDQP (Mến) TC.Văn (Thắng) Toán(My)


Văn(Tiên) Anh(Hương) Sinh (Hiền) GDCD (Phương)
Lý(Giang) Ch.T-Ti(Phi-Phương) TD (Chính) Lý(Tuyên)
Lý(Giang) Ch.T-Ti(Phi-Phương) TD (Chính) Hóa(Mai)

Sinh (Ngọc) Tin (Phương) Lý(Diễm) Văn(Thắng)


Sinh (Ngọc) Tin (Phương) Lý(Diễm) Văn(Thắng)
GDCD (Phương) C.Nghệ (Cường) Lý(Diễm) Sinh (Hiền)
Hóa(Thắng) Văn(Thắng) Anh(Liên) Hóa(Mai)
Hóa(Thắng) Văn(Thắng) Anh(Liên) Hóa(Mai)

T1(T1-Trí) GDQP (Mến) L3(L-Diễm) Anh(Thường)


T1(T1-Trí) GDQP (Mến) L3(L-Diễm) Anh(Thường)
Toán(Trí) Sinh (Ngọc) A2(LH-Hương) A2
Anh(Quốc) Sinh (Ngọc) A2(LH-Hương) A2
Tuấn N.Thắng Diễm Y.Anh
B.1 B.2 B.3 B.4
12Si 12VSĐ 12A1 12A2
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Lý(Oanh) Toán(Nghĩa) Văn(Lan) C.Nghệ(Thái)
Lý(Oanh) Sử(Hạnh) Văn(Lan) Địa (N.Anh)
Toán(My) Anh(Minh) GDQP(Sơn) Lý (Oanh)
Toán(My) Anh(Minh) GDQP(Sơn) Lý (Oanh)

C.Nghệ (Thái) Ch.Văn (Chi) Hóa (Mai) Văn(Lan)


GDCD (Phương) Ch.Văn (Chi) Hóa (Mai) Văn(Lan)
Địa (Hằng) Lý(Oanh) Toán(Ngân) Anh(Hương)
Địa (Hằng) Lý(Oanh) Toán(Ngân) Anh(Hương)

ung - online tiết 5,6 từ 17g30-19g00

Toán(My) Sinh (Trang) Anh(Hiền) Văn(Lan)


Toán(My) Anh(Minh) Anh(Hiền) Văn(Lan)
Văn(Lan) Hóa(Hà) Anh(Hiền) TD(Trúc)
Anh(Hiền) Hóa(Hà) Văn(Lan) TD(Trúc)
TC.Anh(Hiền) Lý(Oanh) Văn(Lan) Hóa (Mai)

TD(Khang) TD(Trúc) Anh(Hiền) Tin (Khánh)


TD(Khang) TD(Trúc) Anh(Hiền) Tin (Khánh)
Anh(Hiền) Hóa(Hà) Địa (N.Anh) GDQP (Mến)
Anh(Hiền) C.Nghệ(Thái) Địa (N.Anh)

TC.Văn(Lan) NGLL (Lam) NGLL(Sơn-QP) TD(Trúc)


Văn(Lan) NGLL (Lam) NGLL(Sơn-QP) TD(Trúc)
Toán(My) Sử(Hạnh) C.Nghệ(Thái) Văn(Lan)
Anh(Hiền) GDCD (Phương) TC.Toán(Ngân) Anh(Hương)
Anh(Hiền) Văn(Chi) TC.Toán(Ngân) Anh(Hương)

TD (Khang) Văn(Chi) Anh(Hiền) Sinh(Trang)


TD (Khang) Văn(Chi) Anh(Hiền) Sinh(Trang)

Hướng nghiệp
Văn(Lan) Toán(Nghĩa) TD(Trúc) NGLL (Sơn-QP)
Văn(Lan) TC.Toán (Nghĩa) TD(Trúc) NGLL (Sơn-QP)
C.Nghệ (Thái) TC.Toán (Nghĩa) Văn(Lan) GDCD (Phương)
Sinh(Hiền) Văn(Chi) GDCD (Phương) TC.Toán (Trang)
Sinh(Hiền) Văn(Chi) Lý (Giang) Toán(Trang)

L4(SiA2-Oanh) Văn(Chi) Lý (Giang) L4


L4(SiA2-Oanh) Sinh (Trang) Lý (Giang) L4
V1(SiA1A2-Lan) TD(Trúc) V1 V1
V1(SiA1A2-Lan) TD(Trúc) V1 V1

NGLL (Sơn-QP) C.Nghệ(Thái) TD(Trúc) Toán(Trang)


NGLL (Sơn-QP) Anh(Minh) TD(Trúc) C.Nghệ(Thái)
Sử (Y.Anh) Anh(Minh) C.Nghệ(Thái) Sử (Hạnh)
Sử (Y.Anh) Địa (N.Anh) Sử (Hạnh) Lý (Oanh)
SHL(Oanh) SHL(Nghĩa) SHL(N.Anh-Đ) SHL(Hạnh)

GDQP (Sơn) Ch.V-S-D(Chi-Hạnh-N.Anh) Anh(Hiền) Toán(Trang)


GDQP (Sơn) Ch.V-S-D(Chi-Hạnh-N.Anh) Anh(Hiền) Toán(Trang)
GDCD (Phương) Địa (N.Anh) Sử (Hạnh) Anh(Hương)
Sinh(Hiền) GDCD (Phương) Sử (Hạnh) Anh(Hương)

Hoá (Thắng) Toán(Nghĩa) Sử (Hạnh) Anh(Hương)


Lý(Oanh) Toán(Nghĩa) Sinh (Trang) Sử (Hạnh)
Lý(Oanh) GDQP (Mến) Sinh (Trang) Sử (Hạnh)
Sinh(Hiền) GDQP (Mến) Tin (Phương) Địa (N.Anh)
Sinh(Hiền) Lý(Oanh) Tin (Phương) Địa (N.Anh)

Hoá (Thắng) Tin (Phương) Hóa (Mai) Anh(Hương)


Hoá (Thắng) Tin (Phương) Hóa (Mai) Anh(Hương)
Tin (Thư) Hóa(Hà) Toán(Ngân) Hóa (Mai)
Tin (Thư) Toán(Nghĩa) Toán(Ngân) Hóa (Mai)
Oanh Nghĩa N.Anh-Đ Hạnh
B.5 B.6 B.7 B.8
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HK2 NĂM HỌC

Thứ Buổi Tiết 10T1 10T2 10L


1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Anh(Minh) CDL2(T2-Tài) H3(L-Danh)
S 3 Văn(Mai) CDL2(T2-Tài) H3(L-Danh)
4 CDH1(T1-Thủy) Anh (Liên) CN2(L-Cường)
5 CDH1(T1-Thủy) Anh (Liên) CN2(L-Cường)

2
1 Tin (Khánh) TNHN_3(Nhị) TNHN_2(Tr.My)
2 Tin (Khánh) TNHN_3(Nhị) TNHN_2(Tr.My)
C 3 TNHN_1(Tr.Mai) Ch.Toán-Tin(Trang-Thư) Lý(Tuyên)
4 TNHN_1(Tr.Mai) Ch.Toán-Tin(Trang-Thư) Lý(Tuyên)
5
6
1 Toán(Nhân) L2(T2-Diễm) Toán(Bình)
2 Toán(Nhân) L2(T2-Diễm) CDT2(L-Bình)
S 3 GDQP(Sơn) GDQP(Mến) CDT2(L-Bình)
4 GDĐP (Tr.Mai) Tin.T-Ti(Nhị-Thư) Anh(Luân)
5 Anh(Minh) Tin.T-Ti(Nhị-Thư) GDQP(Mến)

3
1
2
BỒI DƯỠNG H
C 3
4
5
Ngoại ngữ 2: 10N1 + 10P + 10Tr1: onli
6
1 Văn(Mai) TNHN_1(Nhị) Tin (Suyền)
2 Văn(Mai) H2(T2-Thủy) Tin (Suyền)
S 3 CDL1(T1-Oanh) H2(T2-Thủy) Toán(Bình)
4 L1(T1-Oanh) Toán(My) Văn(Lan)
5 L1(T1-Oanh) Toán(My) Văn(Lan)

4
1 TNHN_2(Tr.My) GDĐP (Duyên) Lý(Tuyên)

C
4

2 TNHN_2(Tr.My) GDĐP (Duyên) Lý(Tuyên)


C 3 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Anh(Luân)
4 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Anh(Luân)
5
6
1 TD (Chính) Văn (Sương) TNHN_1(Danh)
2 TD (Chính) Ch.Toán-Tin(My-Thư) Văn(Lan)
S 3 Toán(Nhân) Toán (Trang) TD (Chính)
4 Toán(Nhân) TNHN_2(Tr.My) TD (Chính)
5 Tin (Khánh) TNHN_2(Tr.My) Toán(Bình)

5
1
2 BỒI DƯỠNG H
C 3
4
5
Ngoại ngữ 2: 10N2 + 10Tr2: online
6
1
2
- 7g00-9g00: Sơ kết HK1 dưới sân cờ (BGH, CTCĐ, ĐTN
S 3 - 9g00-11g00: Sơ kết HK1 tại lớp
4
5

6
1 H1(T1-Thủy) CDT1(Ti-My) CDH3(L-Danh)
2 H1(T1-Thủy) CDT1(Ti-My) CDH3(L-Danh)
C 3 Toán(Nhân) CDH2(T2-Thủy) GDĐP (Lan)
4 Toán(Nhân) CDH2(T2-Thủy) GDĐP (Lan)
5
6
1
2
S 3
4
5
Toàn trường nghỉ, HS12 cắ
7
1

C
Toàn trường nghỉ, HS12 cắ
7

2
C 3
4
5
6
GVCN Tr.Mai Nhị Danh
PHÒNG D.11 D.15 D.16
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc. Lưu ý: Nền vàng là buổi 2
Nền xanh là TNHN

Nguyễn Thị Hồng Phúc


KHÓA BIỂU HK2 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG TỪ 15/01/2024

10H 10Si 10VSĐ 10A1


Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Hóa(Hiền) NN(My) KP2(VSD-Phương) TNHN_3(Q.Nhân)
Hóa(Hiền) NN(My) KP2(VSD-Phương) Anh(Minh)
Tin (Suyền) Anh(Luân) Toán(N.Anh) Đ2(A1A2-Dũng)
Tin (Suyền) Anh(Luân) Toán(N.Anh) Đ2(A1A2-Dũng)

Toán(N.Anh) CDT4(Si-Bình) Sử (Đào) CDT6(A1-Khoa)


Toán(N.Anh) CDT4(Si-Bình) Sử (Đào) CDT6(A1-Khoa)
TNHN_2(Tr.My) Tin (Nhị) CDT5(VSD-N.Anh) Tin (Suyền)
Anh (Liên) Tin (Nhị) CDT5(VSD-N.Anh) Tin (Suyền)

Anh (Liên) TD (Trúc) L4(VSD-Tài) KP3(A1A2-Phương)


Anh (Liên) TD (Trúc) L4(VSD-Tài) KP3(A1A2-Phương)
TD(Khang) Văn(Khánh) CDL3(VSD-Tài) Anh(Minh)
TD(Khang) GDQP(Sơn) GDQP(Mến) Anh(Minh)
GDQP(Sơn) Anh(Luân) Ch.Địa (Tùng) Văn(Duyên)

BỒI DƯỠNG HSG

oại ngữ 2: 10N1 + 10P + 10Tr1: online tiết 5,6 từ 17g30-19g00

L3(H-Tài) Toán (Bình) Anh(Luân) Toán(Khoa)


L3(H-Tài) Toán (Bình) Anh(Luân) Toán (Khoa)
CDSi(H-Hiền) Sử (Đào) Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Hằng) L5(A1-Quốc)
Si(H-Trang) Sinh(Hành) Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Hằng) L5(A1-Quốc)
Si(H-Trang) Sinh(Hành) Ch.Văn (Chính) KP3(A1A2-Phương)

Hóa(Hiền) Văn(Khánh) Ch.V-S-Đ(Chính-Đào-Tùng) TNHN_1(Q.Nhân)


Hóa(Hiền) Văn(Khánh) Ch.V-S-Đ(Chính-Đào-Hằng) TNHN_3(Q.Nhân)
Văn(Khánh) CDH4(Si-Danh) Tin (Nhị) Anh(Minh)
Văn(Khánh) CDH4(Si-Danh) Tin (Nhị) Anh(Minh)

CDT3(H-N.Anh) Toán (Bình) TNHN_3(Tài) Văn(Duyên)


CDT3(H-N.Anh) H4(Si-Danh) TNHN_1(Tài) Văn(Duyên)
TNHN_1(L.Hiền) H4(Si-Danh) TD (Trúc) GDĐP (Lan)
TNHN_1(L.Hiền) Sinh(Hành) TD (Trúc) CDĐ(A1A2-Hằng)
Văn(Khánh) Sinh(Hành) Toán(N.Anh) CDĐ(A1A2-Hằng)

BỒI DƯỠNG HSG

Ngoại ngữ 2: 10N2 + 10Tr2: online tiết 5,6 từ 17g30-19g00

K1 dưới sân cờ (BGH, CTCĐ, ĐTN, TTCM, TTVP, GVCN và HS toàn trường)
- 9g00-11g00: Sơ kết HK1 tại lớp (GVCN, HS các lớp)

GDĐP (Duyên) TNHN_3(Tr.My) Văn (Chính) CDL4(A1-Quốc)


GDĐP (Duyên) TNHN_3(Tr.My) Văn (Chính) CDL4(A1-Quốc)
Toán(N.Anh) GDĐP (Duyên) Văn (Chính) GDQP (Sơn)
Tin (Suyền) GDĐP (Duyên) CDL3(VSD-Tài) GDQP (Sơn)

Toàn trường nghỉ, HS12 cắm trại Hồ Cốc


Toàn trường nghỉ, HS12 cắm trại Hồ Cốc

L.Hiền Tr.My Tài Q.Nhân


D.17 D.18 D.19 D.20
Thủ Dầu Một, ngày 13 tháng 01 năm 2024
NGƯỜI LẬP BẢNG HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Thị Hồng Phúc Nguyễn Văn Sơn


10A2 Thứ Buổi Tiết 11T1 11T2
Chào cờ 1 Chào cờ Chào cờ
Toán(Khoa) 2 Tin(Nhị) Anh(Luân)
Toán(Khoa) S 3 Tin(Nhị) Anh(Luân)
H5(A1A2-Danh) 4 Sử(Y.Anh) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh)
H5(A1A2-Danh) 5 Toán(Q.Anh) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh)
2

Anh(Liên) 1 TD(Chính) GDĐP (Y.Anh)


Anh(Liên) C 2 TD(Chính) GDĐP (Y.Anh)
GDĐP (Lan) 3 TNHN_2(Thái) Anh(Luân)
GDĐP (Lan) 4 TNHN_2(Thái) Ch.Toán (Tú)
5
6
CN3(A1A2-Thái) 1 Toán(Q.Anh) Văn(Duyên)
CN3(A1A2-Thái) 2 Toán(Q.Anh) Văn(Duyên)
Văn(Duyên) S 3 Văn(Mai) CDSi2(T2LHVSD-Trang)
Anh(Liên) 4 Anh(Quốc) Si2(T2LHVSD-Trang)
Anh(Liên) 5 Anh(Quốc) Si2(T2LHVSD-Trang)

3
1
2
C 3
4
5
6
Văn(Duyên) 1 L1(T1Si-Giang) CDT1(Ti-Tú)
Văn(Duyên) 2 L1(T1Si-Giang) CDT1(Ti-Tú)
L6(A2-Tài) S 3 GDQP (Sơn) CDH2(T2-Hà)
L6(A2-Tài) 4 H1(T1-Thắng) GDQP(Sơn)
CN3(A1A2-Thái) 5 H1(T1-Thắng) Văn(Duyên)

4
Anh(Liên) 1 Toán(Q.Anh) TNHN_1(Thái)

C
4

Anh(Liên) 2 Toán(Q.Anh) TNHN_2(Thái)


CDL5(A2-Tài C 3 TNHN_3(Thái) CDL2(T2-Giang)
CDL5(A2-Tài 4 TNHN_3(Thái) CDL2(T2-Giang)
5
6
TNHN_3(Lam) 1 CDH1(T1-Thắng) Tin.T-Ti(Suyền-Khánh)
TNHN_3(Lam) 2 CDH1(T1-Thắng) Tin.T-Ti(Suyền-Khánh)
L6(A2-Tài) S 3 Tin(Nhị) Ch.T-Ti (Tú-Khánh)
CDH5(A1A2-Danh) 4 Toán(Q.Anh) Sử (Y.Anh)
CDH5(A1A2-Danh) 5 Anh(Quốc) H2(T2-Hà)

5
1
2
C 3
4
5
6
1
2
- 7g00-9g00: Sơ kết H
S 3
4
5

6
CDT7(A2-Khoa) 1 CDL1(T1Si-Giang) Toán (Ngân)
CDT7(A2-Khoa) 2 CDL1(T1Si-Giang) Toán (Ngân)
GDQP (Mến) C 3 Si1(T1A1A2-Trang) L2(T2-Giang)
GDQP (Mến) 4 Si1(T1A1A2-Trang) L2(T2-Giang)
5
6
1
2
S 3
4
5

7
1

C
7

2
C 3
4
5
6
Lam GVCN Dũng Thái
D.21 PHÒNG B.9 B.10
11L 11H 11Si 11VSĐ
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Lý(Hồng) Tin(Suyền) TNHN_3(Mến) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn)

Lý(Hồng) Tin(Suyền) Văn (Khánh) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn)

Văn(Thắng) Toán(Nghĩa) NN2(Si-My) Toán(Khoa)


Sử(Y.Anh) Văn(Duyên) NN2(Si-My) Toán(Khoa)

Văn(Thắng) TD (Khang) Anh(Luân) GDĐP (Diệp)


Văn(Thắng) TD (Khang) Anh(Luân) GDĐP (Diệp)
TD (Chính) Anh(Thường) Sinh(Ngọc) KP2(VSD-Phương)
Anh(Luân) Anh(Thường) Sinh(Ngọc) KP2(VSD-Phương)

Toán(N.Anh) Hóa(Thủy) Tin (Thư) Anh(Luân)


Toán(N.Anh) Hóa(Thủy) Tin (Thư) Anh(Luân)
CDSi2 CDSi2 CDT4(Si-N.Anh) CDSi2
Si2 Si2 GDĐP (Y.Anh) Si2
Si2 Si2 GDĐP (Y.Anh) Si2

BỒI DƯỠNG HSG

CN2(L-Cường) L3(HVSD-Oanh) L1 L3
CN2(L-Cường) L3(HVSD-Oanh) L1 L3
GDQP(Sơn) Văn(Duyên) Anh(Luân) Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn)
Anh(Luân) Văn(Duyên) GDQP (Mến) Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn)
Anh(Luân) GDQP (Sơn) Sử (Đào) GDQP (Mến)

TNHN_1(Hồng) Hóa(Thủy) CDH4(SiVSD-Thắng) CDH4


TNHN_1(Hồng) Hóa(Thủy) CDH4(SiVSD-Thắng) CDH4
Tin (Suyền) Toán(Nghĩa) Sinh(Ngọc) Văn(Tiên)
Tin (Suyền) Toán(Nghĩa) Sinh(Ngọc) Văn(Tiên)

Ngoại ngữ 2: P+Tr (online từ 17g30 - 19g00)

Lý(Hồng) CDT3(H-Nghĩa) Văn (Khánh) TD (Khang)


Lý(Hồng) CDT3(H-Nghĩa) Văn (Khánh) TD (Khang)
H3(L-Hà) TNHN_3(Lam) Toán(N.Anh) Toán(Khoa)
H3(L-Hà) TNHN_3(Lam) CDT4(Si-N.Anh) Tin (Thư)
GDĐP (Y.Anh) Anh(Thường) TNHN_3(Mến) Tin (Thư)

BỒI DƯỠNG HSG

- 7g00-9g00: Sơ kết HK1 dưới sân cờ (BGH, CTCĐ, ĐTN, TTCM, TTVP, GVCN và HS toàn trường)
- 9g00-11g00: Sơ kết HK1 tại lớp (GVCN, HS các lớp)

CDT2(L-N.Anh) CDL3(HVSD-Oanh) CDL1 CDL3


CDT2(L-N.Anh) CDL3(HVSD-Oanh) CDL1 CDL3
TD (Chính) GDĐP (Y.Anh) TD(Trúc) CDT5(VSD-Khoa)
TD (Chính) GDĐP (Y.Anh) TD(Trúc) Anh(Luân)

Toàn trường nghỉ, HS12 cắm trại Hồ Cốc


Toàn trường nghỉ, HS12 cắm trại Hồ Cốc

Hồng Cường Mến Diệp


B.11 B.12 B.13 B.14
11A1 11A2 11A3 Thứ Buổi Tiết
Chào cờ Chào cờ Chào cờ 1
Sử(Diệp) H6(A2-Hà) Toán(Bình) 2
GDĐP (Diệp) H6(A2-Hà) Toán(Bình) S 3
Văn(Mai) Toán(Bình) Văn (Khánh) 4
Văn(Mai) Toán(Bình) Văn (Khánh) 5
2

Anh(Thường) Tin (Suyền) TNHN_3(Danh) 1


Anh(Thường) Tin (Suyền) TNHN_3(Danh) C 2
TD(Trúc) TD(Khang) Sinh(Trang) 3
TD(Trúc) TD(Khang) Sinh(Trang) 4
5
6
Tin(Nhị) Anh(Quốc) L6(A3-Quốc) 1
Tin(Nhị) Anh(Quốc) L6(A3-Quốc) 2
Anh(Thường) Anh(Quốc) Tin (Nhị) S 3
L4(A1-Tài) GDĐP (Diệp) TNHN_1(Khánh) 4
L4(A1-Tài) Sử (Diệp) TNHN_1(Khánh) 5

3
1
2
C 3
4
5
6
H5(A1-Hà) KP4(A2-Phương) TD(Khang) 1
H5(A1-Hà) KP4(A2-Phương) TD(Khang) 2
TNHN_1(Khoa) GDQP (Mến) CĐSi3(A3-Trang) S 3
GDQP(Sơn) Văn(Mai) Sử (Đào) 4
Văn(Mai) TNHN_1(Bình) GDQP (Sơn) 5

4
CDL4(A1-Tài) CDH6(A2-Hà) CDT8(A3-Bình) 1

C
4

CDL4(A1-Tài) CDH6(A2-Hà) CDT8(A3-Bình) 2


TNHN_2(N.Anh) Văn(Mai) CDL6(A3-Quốc) C 3
TNHN_3(N.Anh) Văn(Mai) CDL6(A3-Quốc) 4
5
6
Anh(Thường) Anh(Quốc) Tin (Nhị) 1
Anh(Thường) Anh(Quốc) Toán(Bình) 2
Anh(Thường) CDT7(A2-Bình) Văn (Khánh) S 3
CDT6(A1-Khoa) CDT7(A2-Bình) CDH7(A3-Thắng) 4
CDT6(A1-Khoa) L5(A2-Giang) CDH7(A3-Thắng) 5

5
1
2
C 3
4
5
6
1
2
N và HS toàn trường)
S 3
4
5

6
CDH5(A1-Hà) CDL5(A2-Tài) Anh(Luân) 1
CDH5(A1-Hà) CDL5(A2-Tài) Anh(Luân) 2
Si1 Si1 TNHN_2(Danh) C 3
Si1 Si1 TNHN_2(Danh) 4
5
6
1
2
S 3
4
5

7
1

C
7

2
C 3
4
5
6
Khoa Bình M.Khánh GVCN
D.8 D.9 D.10 PHÒNG
12T1 12T2 12L 12H
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
C.Nghệ(Cường) Sử(Y.Anh) Lý(Diễm) Văn(Thắng)
Anh(Quốc) Sử(Y.Anh) Lý(Diễm) Văn(Thắng)
Toán(Trí) Ch.T-Ti(Phi-Phương) GDCD (Phương) GDQP (Sơn)
Toán(Trí) Ch.T-Ti(Phi-Phương) Văn(Thắng) GDQP (Sơn)

Sinh (Ngọc) GDCD (Phương) Toán(Trang) Toán(My)


Sinh (Ngọc) Anh(Hương) Toán(Trang) Toán(My)
Địa (Tuấn) NGLL (Sơn-QP) Văn(Thắng) Sử (Y.Anh)
Địa (Tuấn) NGLL (Sơn-QP) Văn(Thắng) C.Nghệ (Cường)

Ngoại ngữ 2: Trung - online tiết 5,6 từ 17g30-19g

Toán(Trí) Lý(Giang) Sử(Y.Anh) Lý(Tuyên)


Toán(Trí) Lý(Giang) Sử(Y.Anh) Lý(Tuyên)
Lý(Giang) Anh(Hương) Lý(Diễm) Toán(My)
Văn(Tiên) Anh(Hương) Lý(Diễm) Toán(My)
Văn(Tiên) Văn(Thắng) TC.Anh (Hương) TC.Anh (Thường)

Anh(Quốc) TD(Chính) Văn(Thắng) TD (Khang)


Anh(Quốc) TD(Chính) Văn(Thắng) TD (Khang)
Sinh (Ngọc) C.Nghệ (Cường) TD (Chính) Tin (Phương)
C.Nghệ(Cường) Sinh (Ngọc) TD (Chính) Tin (Phương)

Văn(Tiên) Địa (Hằng) NGLL(Sơn-QP) Sinh (Hiền)


TC.Văn (Tiên) Địa (Hằng) NGLL(Sơn-QP) Sinh (Hiền)
Anh(Quốc) GDCD (Phương) C.Nghệ (Cường) TC.Văn(Thắng)
Tin (Phương) Lý(Giang) GDCD (Phương) Văn(Thắng)
Tin (Phương) Lý(Giang) Hóa (Hà) C.Nghệ (Cường)

TD (Chính) Sinh (Ngọc) Lý(Diễm) TD (Khang)


TD (Chính) Sinh (Ngọc) Lý(Diễm) TD (Khang)
Hóa(Thắng) Toán(Phi) TD (Chính) Địa Hằng)
Hóa(Thắng) Toán(Phi) TD (Chính) Địa Hằng)

Sử (Y.Anh) Anh(Hương) Anh(Liên) Hóa(Mai)


Sử (Y.Anh) Anh(Hương) Địa (Hằng) Hóa(Mai)
Anh(Quốc) TC.Anh (Hương) Địa (Hằng) Sử (Y.Anh)
Toán(Trí) Lý(Giang) Tin (Phương) Anh(Thường)
Toán(Trí) Văn(Thắng) Tin (Phương) GDCD (Phương)

TD (Chính) Toán(Phi) Toán(Trang) Toán(My)


TD (Chính) Toán(Phi) Toán(Trang) Toán(My)
Lý(Giang) TD(Chính) Anh(Liên) Anh(Thường)
Lý(Giang) TD(Chính) Anh(Liên) Anh(Thường)

- 7g00-9g00: Sơ kết HK1 dưới sân cờ (BGH, CTCĐ, ĐTN, TTCM, TTVP
- 9g00-11g00: Sơ kết HK1 tại lớp (GVCN, HS các

Khối 12 nghỉ

Toàn trường nghỉ, HS12 cắm trại Hồ Cốc


Toàn trường nghỉ, HS12 cắm trại Hồ Cốc

Tuấn N.Thắng Diễm Y.Anh


B.1 B.2 B.3 B.4
12Si 12VSĐ 12A1 12A2
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Lý(Oanh) Toán(Nghĩa) Anh(Hiền) C.Nghệ(Thái)
Lý(Oanh) Sử(Hạnh) Anh(Hiền) Địa (N.Anh)
TC.Anh(Hiền) Ch.Văn (Chi) Văn(Lan) Lý (Oanh)
Anh(Hiền) Ch.Văn (Chi) Văn(Lan) Lý (Oanh)

C.Nghệ (Thái) Anh(Minh) Anh(Hiền) Văn(Lan)


GDCD (Phương) Anh(Minh) Anh(Hiền) Văn(Lan)
Anh(Hiền) Lý(Oanh) Toán(Ngân) Anh(Hương)
Anh(Hiền) Lý(Oanh) Toán(Ngân) Anh(Hương)

ung - online tiết 5,6 từ 17g30-19g00

Toán(My) Anh(Minh) Sinh (Trang) Văn(Lan)


Toán(My) Sinh (Trang) Địa (N.Anh) Văn(Lan)
Văn(Lan) C.Nghệ(Thái) Địa (N.Anh) TD(Trúc)
Địa (Hằng) C.Nghệ(Thái) Văn(Lan) TD(Trúc)
Địa (Hằng) Lý(Oanh) Văn(Lan) Sử (Hạnh)

Lý(Oanh) TD(Trúc) Hóa (Mai) Địa (N.Anh)


Lý(Oanh) TD(Trúc) Hóa (Mai) Địa (N.Anh)
TD(Khang) Địa (N.Anh) Anh(Hiền) Hóa (Mai)
TD(Khang) Địa (N.Anh) Anh(Hiền) Hóa (Mai)

TC.Văn(Lan) TC.Toán (Nghĩa) NGLL(Sơn-QP) TD(Trúc)


Văn(Lan) TC.Toán (Nghĩa) NGLL(Sơn-QP) TD(Trúc)
Toán(My) Văn(Chi) C.Nghệ(Thái) Văn(Lan)
Sinh(Hiền) Văn(Chi) TC.Toán(Ngân) Anh(Hương)
Sinh(Hiền) Văn(Chi) TC.Toán(Ngân) Anh(Hương)

Tin (Thư) Toán(Nghĩa) Hóa (Mai) Sinh(Trang)


Tin (Thư) Toán(Nghĩa) Hóa (Mai) Sinh(Trang)
TD (Khang) Tin (Phương) Anh(Hiền) Hóa (Mai)
TD (Khang) Tin (Phương) Anh(Hiền) Hóa (Mai)

Sinh(Hiền) Anh(Minh) TD(Trúc) NGLL (Sơn-QP)


Sinh(Hiền) Anh(Minh) TD(Trúc) NGLL (Sơn-QP)
Hoá (Thắng) Văn(Chi) Lý (Giang) GDCD (Phương)
Văn(Lan) Văn(Chi) GDCD (Phương) TC.Toán (Trang)
Văn(Lan) Văn(Chi) Sử (Hạnh) Toán(Trang)

Hoá (Thắng) Toán(Nghĩa) Lý (Giang) Lý (Oanh)


Hoá (Thắng) Toán(Nghĩa) Lý (Giang) Lý (Oanh)
Toán(My) TD(Trúc) Tin (Phương) Anh(Hương)
Toán(My) TD(Trúc) Tin (Phương) Anh(Hương)

H, CTCĐ, ĐTN, TTCM, TTVP, GVCN và HS toàn trường)


ết HK1 tại lớp (GVCN, HS các lớp)

Khối 12 nghỉ

g nghỉ, HS12 cắm trại Hồ Cốc


g nghỉ, HS12 cắm trại Hồ Cốc

Oanh Nghĩa N.Anh-Đ Hạnh


B.5 B.6 B.7 B.8
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HK2 NĂM HỌC

Thứ Buổi Tiết 10T1 10T2 10L


1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 TNHN_1(Tr.Mai) CDL2(T2-Tài) H3(L-Danh)
S 3 Văn(Mai) CDL2(T2-Tài) H3(L-Danh)
4 CDH1(T1-Thủy) Anh (Liên) CN2(L-Cường)
5 CDH1(T1-Thủy) Anh (Liên) CN2(L-Cường)

2 1 Tin (Khánh) TVHĐ (Q.Nhân) TNHN_3(Tr.My)


2 Tin (Khánh) TVHĐ (Q.Nhân) TNHN_3(Tr.My)
3 TNHN_2(Tr.My) TVHĐ (Q.Nhân) Lý(Tuyên)
C
4 TD (Chính) TVHĐ (Q.Nhân) Lý(Tuyên)
5
6
7
1 Toán(Nhân) L2(T2-Diễm) CDT2(L-Bình)
2 Toán(Nhân) L2(T2-Diễm) CDT2(L-Bình)
S 3 GDQP(Sơn) GDQP(Mến) TD (Chính)
4 GDĐP (Hạnh) Tin.T-Ti(Nhị-Thư) TD (Chính)
5 Anh(Minh) Tin.T-Ti(Nhị-Thư) GDQP(Mến)

3 1
2
BỒI DƯỠNG H
3
C
4
5
6 Ngoại ngữ 2: 10N1 + 10P + 10Tr1: onlin
7
1 Văn(Mai) TD (Chính) Tin (Suyền)
2 Văn(Mai) TNHN_1(Nhị) Tin (Suyền)
S 3 CDL1(T1-Oanh) Sử (Y.Anh) Toán(Bình)
4 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Văn(Lan)
5 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Văn(Lan)

4
4 1 A1(T1-Minh) Ch.Toán-Tin(Trang-Thư) L3(L-Tuyên)
2 A1(T1-Minh) Ch.Toán-Tin(Trang-Thư) L3(L-Tuyên)
3
C
4
5
6
7
1 TD (Chính) Văn (Sương) Lý(Tuyên)
2 TD (Chính) Toán(Trang) Lý(Tuyên)
S 3 L1(T1-Oanh) Ch.Toán-Tin(My-Thư) GDĐP (Lan)
4 L1(T1-Oanh) TNHN_2(Tr.My) Toán(Bình)
5 CDL1(T1-Oanh) GDĐP (Duyên) Toán(Bình)

5 1
2 BỒI DƯỠNG H
3
C
4
5
6 Ngoại ngữ 2: 10N2 + 10Tr2: online t
7
1 H1(T1-Thủy) Toán (My) CN2(L-Cường)
2 H1(T1-Thủy) Toán (My) Sử (Y.Anh)
S 3 TNHN_3(Tr.Mai) TD (Chính) TNHN_1(Danh)
4 TNHN_3(Tr.Mai) TD (Chính) Văn(Lan)
5 SHL(Tr.Mai) SHL(Nhị) SHL(Danh)

6 1 Toán(Nhân) CDH2(T2-Thủy) TVHĐ (Q.Nhân)


2 Toán(Nhân) CDH2(T2-Thủy) TVHĐ (Q.Nhân)
3 Anh(Minh) CDT1(Ti-My) TVHĐ (Q.Nhân)
C
4 Anh(Minh) CDT1(Ti-My) TVHĐ (Q.Nhân)
5
6
7
1 Toán(Nhân) Văn (Sương) CDH3(L-Danh)
2 Toán(Nhân) Văn (Sương) CDH3(L-Danh)
S
S 3 Tin (Khánh) Văn (Sương) TNHN_2(Tr.My)
4 Sử (Y.Anh) Anh (Liên) T3(L-Bình)
5 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) T3(L-Bình)

7 1 TVHĐ (Q.Nhân) H2(T2-Thủy) A3(L-Luân)


2 TVHĐ (Q.Nhân) H2(T2-Thủy) A3(L-Luân)
3 T1(T1-Nhân) TNHN_3(Nhị)
C
4 T1(T1-Nhân) TNHN_3(Nhị)
5
6
7
GVCN Tr.Mai Nhị Danh
PHÒNG D.11 D.15 D.16
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc. Lưu ý: Nền vàng là buổi 2
Nền xanh là TNHN
Nền hồng là TVHĐ
Nguyễn Thị Hồng Phúc
KHÓA BIỂU HK2 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG TỪ 22/01/2024

10H 10Si 10VSĐ 10A1


Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Hóa(Hiền) NN(My) KP2(VSD-Phương) TNHN_3(Q.Nhân)
Hóa(Hiền) NN(My) KP2(VSD-Phương) TNHN_3(Q.Nhân)
Tin (Suyền) Anh(Luân) Văn (Chính) Đ2(A1A2-Dũng)
Tin (Suyền) Anh(Luân) Văn (Chính) Đ2(A1A2-Dũng)

Toán(N.Anh) Toán (Giàu) GDĐP (Chính) Văn(Duyên)


Toán(N.Anh) CDT4(Si-Giàu) GDĐP (Chính) Văn(Duyên)
GDĐP (Duyên) CDT4(Si-Giàu) CDT5(VSD-N.Anh) L5(A1-Quốc)
Anh (Liên) GDĐP (Duyên) CDT5(VSD-N.Anh) L5(A1-Quốc)

TNHN_3(L.Hiền) Toán (Giàu) L4(VSD-Tài) KP3(A1A2-Phương)


TNHN_3(L.Hiền) Toán (Giàu) L4(VSD-Tài) KP3(A1A2-Phương)
TD(Khang) Sử (Đào) TNHN_3(Tài) Anh(Minh)
TD(Khang) GDQP(Sơn) GDQP(Mến) Anh(Minh)
GDQP(Sơn) TNHN_2(Tr.My) Sử (Đào) Văn(Duyên)

BỒI DƯỠNG HSG

ại ngữ 2: 10N1 + 10P + 10Tr1: online tiết 5,6,7 từ 17g30-20g00

L3(H-Tài) Sinh(Hành) Tin (Nhị) Toán(Giàu)


L3(H-Tài) Sinh(Hành) TNHN_2(Tr.My) Toán(Giàu)
CDSi(H-Hiền) Văn(Khánh) Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Hằng) KP3(A1A2-Phương)
Hóa(Hiền) TNHN_1(Tr.My) Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Hằng) Tin (Suyền)
Hóa(Hiền) TNHN_1(Tr.My) Sử (Đào) Tin (Suyền)
H3(H-Hiền) H4(Si-Danh) A5(VSD-Luân) CDT6(A1-Giàu)
H3(H-Hiền) H4(Si-Danh) A5(VSD-Luân) CDT6(A1-Giàu)

CDT3(H-N.Anh) H4(Si-Danh) CDL3(VSD-Tài) GDĐP (Lan)


CDT3(H-N.Anh) H4(Si-Danh) CDL3(VSD-Tài) GDĐP (Lan)
Si(H-Trang) Tin (Nhị) TD (Trúc) GDQP (Sơn)
Si(H-Trang) Sinh(Hành) TD (Trúc) CDĐ(A1A2-Hằng)
CDSi(H-Hiền) Sinh(Hành) TNHN_2(Tr.My) CDĐ(A1A2-Hằng)

BỒI DƯỠNG HSG

Ngoại ngữ 2: 10N2 + 10Tr2: online tiết 5,6,7 từ 17g30-20g00

Văn (Khánh) TNHN_2(Tr.My) Tin (Nhị) TD (Khang)


Văn (Khánh) NN(My) Tin (Nhị) TD (Khang)
Tin (Suyền) Tin (Nhị) TNHN_1(Tài) TNHN_1(Q.Nhân)
TNHN_1(L.Hiền) Tin (Nhị) TNHN_1(Tài) TNHN_1(Q.Nhân)
SHL(L.Hiền) SHL(Tr.My) SHL(Tài) SHL(Q.Nhân)

L4(H-Tài) TD (Trúc) Toán(N.Anh) Anh(Minh)


L4(H-Tài) TD (Trúc) Văn (Chính) Anh(Minh)
T4(H-N.Anh) TNHN_3(Tr.My) Ch.Văn (Chính) CDL4(A1-Quốc)
T4(H-N.Anh) TNHN_3(Tr.My) KP2(VSD-Phương) CDL4(A1-Quốc)

Toán(N.Anh) Văn(Khánh) TNHN_3(Tài) Tin (Suyền)


TNHN_2(Tr.My) Văn(Khánh) Toán(N.Anh) Sử (Đào)
Văn (Khánh) CDH4(Si-Danh) Toán(N.Anh) Toán(Giàu)
Sử (Diệp) CDH4(Si-Danh) Ch.V-S-Đ(Chính-Đào-Tùng) Anh(Minh)
Anh(Luân) Ch.V-S-Đ(Chính-Đào-Hằng) Anh(Minh)

Si2(Si-Hành) V3(VSD-Chính) L5(A1-Quốc)


Si2(Si-Hành) V3(VSD-Chính) L5(A1-Quốc)
A4(Si-Luân) T6(VSD-N.Anh) TNHN_2(Q.Nhân)
A4(Si-Luân) T6(VSD-N.Anh) TNHN_2(Q.Nhân)

L.Hiền Tr.My Tài Q.Nhân


D.17 D.18 D.19 D.20
Thủ Dầu Một, ngày 20 tháng 01 năm 2024
NGƯỜI LẬP BẢNG HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Thị Hồng Phúc Nguyễn Văn Sơn


10A2 Thứ Buổi Tiết 11T1 11T2
Chào cờ 1 Chào cờ Chào cờ
TNHN_3(Lam) 2 H1(T1-Thắng) Anh(Luân)
Toán(Khoa) S 3 H1(T1-Thắng) Anh(Luân)
H5(A1A2-Danh) 4 Sử(Y.Anh) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh)
H5(A1A2-Danh) 5 Toán(Q.Anh) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh)
2

Anh(Liên) 1 TD(Chính) GDĐP (Hằng)


Anh(Liên) C 2 TD(Chính) GDĐP (Y.Anh)
GDĐP (Lan) 3 TNHN_2(Thái) CDL2(T2-Giang)
GDĐP (Lan) 4 TNHN_2(Thái) CDL2(T2-Giang)
5
6
7
CN3(A1A2-Thái) 1 Anh(Quốc) Văn(Duyên)
CN3(A1A2-Thái) 2 Anh(Quốc) Văn(Duyên)
Văn(Duyên) S 3 Văn(Mai) CDSi2(T2LHVSD-Trang)
Anh(Liên) 4 Toán(Q.Anh) Si2(T2LHVSD-Trang)
Anh(Liên) 5 Toán(Q.Anh) Si2(T2LHVSD-Trang)

3 1
2
3
C
4
5
6
7
Văn(Duyên) 1 L1(T1Si-Giang) TNHN_1(Thái)
Văn(Duyên) 2 L1(T1Si-Giang) TNHN_2(Thái)
CN3(A1A2-Thái) S 3 GDQP (Sơn) Văn(Duyên)
L6(A2-Tài) 4 Tin(Nhị) GDQP(Sơn)
L6(A2-Tài) 5 Tin(Nhị) Ch.T-Ti (Tú-Khánh)

4
Tin (Suyền) 4 1 Toán(Q.Anh) Sử (Y.Anh)
Tin (Suyền) 2 Toán(Q.Anh) Toán (Ngân)
3
C
4
5
6
7
TNHN_3(Lam) 1 CDH1(T1-Thắng) Tin.T-Ti(Suyền-Khánh)
Toán(Khoa) 2 CDH1(T1-Thắng) Tin.T-Ti(Suyền-Khánh)
TD (Khang) S 3 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
CDH5(A1A2-Danh) 4 Tin(Nhị) Anh(Luân)
CDH5(A1A2-Danh) 5 Toán(Q.Anh) Anh(Luân)

5 1
2
3
C
4
5
6
7
CDL5(A2-Tài) 1 Văn(Mai) TD (Chính)
CDL5(A2-Tài) 2 Văn(Mai) TD (Chính)
TNHN_1(Lam) S 3 TNHN_1(Dũng) H2(T2-Hà)
TNHN_1(Lam) 4 TNHN_1(Dũng) H2(T2-Hà)
SHL(Lam) 5 SHL(Dũng) SHL(Thái)

CDT7(A2-Khoa) 6 1 CDL1(T1Si-Giang) Toán (Ngân)


CDT7(A2-Khoa) 2 CDL1(T1Si-Giang) Toán (Ngân)
TD (Khang) 3 Si1(T1A1A2-Trang) L2(T2-Giang)
C
TD (Khang) 4 Si1(T1A1A2-Trang) L2(T2-Giang)
5
6
7
Sử (Đào) 1 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
Tin (Suyền) 2 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
S
Anh(Liên) S 3 CĐSi1(T1A1A2-Trang) CDT1(Ti-Tú)
Toán(Khoa) 4 CĐSi1(T1A1A2-Trang) CDT1(Ti-Tú)
GDQP (Mến) 5 Anh(Quốc) CĐSi2(T2LHVSD-Trang)

T8(A2-Khoa) 7 1 TNHN_3(Thái) CDH2(T2-Hà)


T8(A2-Khoa) 2 TNHN_3(Thái) CDH2(T2-Hà)
TNHN_2(Lam) 3 GDĐP (Y.Anh) TNHN_3(Thái)
C
TNHN_2(Lam) 4 GDĐP (Y.Anh) TNHN_3(Thái)
5
6
7
Lam GVCN Dũng Thái
D.21 PHÒNG B.9 B.10
11L 11H 11Si 11VSĐ
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Lý(Hồng) Tin(Suyền) TNHN_1(Mến) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn)

Lý(Hồng) Tin(Suyền) TNHN_1(Mến) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn)

Văn(Thắng) TNHN_3(Lam) NN2(Si-My) Toán(Khoa)


Sử(Y.Anh) TNHN_3(Lam) NN2(Si-My) Toán(Khoa)

Anh(Luân) TD (Khang) Sinh(Ngọc) TNHN_2 (Th.Hiền)


Anh(Luân) TD (Khang) Sinh(Ngọc) GDĐP (Dũng)
Tin (Suyền) Anh(Thường) Anh(Luân) KP2(VSD-Phương)
Tin (Suyền) Anh(Thường) Anh(Luân) KP2(VSD-Phương)

Toán(N.Anh) Hóa(Thủy) GDĐP (Y.Anh) Anh(Luân)


Toán(N.Anh) Hóa(Thủy) Sử (Đào) Anh(Luân)
CDSi2 CDSi2 TNHN_2(Giàu) CDSi2
Si2 Si2 CDT4(Si-N.Anh) Si2
Si2 Si2 CDT4(Si-N.Anh) Si2

BỒI DƯỠNG HSG

CN2(L-Cường) L3(HVSD-Oanh) L1 L3
CN2(L-Cường) L3(HVSD-Oanh) L1 L3
GDQP(Sơn) Toán(Giàu) NN2(Si-My) Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn)
Văn(Thắng) Sử(Y.Anh) GDQP (Mến) Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn)
Văn(Thắng) GDQP (Sơn) Văn (Khánh) GDQP (Mến)
TNHN_2(Thái) Hóa(Thủy) H4(Si-Thắng) Văn(Tiên)
TNHN_2(Thái) Hóa(Thủy) H4(Si-Thắng) Văn(Tiên)

Ngoại ngữ 2: P+Tr (online tiết 5,6,7 từ 17g30 - 20g00)

TNHN_1(Hồng) CDT3(H-Giàu) Tin (Thư) TD (Khang)


TNHN_1(Hồng) CDT3(H-Giàu) Tin (Thư) TD (Khang)
TD (Chính) Văn (Duyên) Toán(N.Anh) Toán(Khoa)
H3(L-Hà) TNHN_1(Cường) Văn (Khánh) Tin (Thư)
H3(L-Hà) Anh(Thường) Văn (Khánh) Tin (Thư)

BỒI DƯỠNG HSG

CDT2(L-N.Anh) TNHN_2(Lam) Sinh(Ngọc) CDT5(VSD-Khoa)


CDT2(L-N.Anh) TNHN_2(Lam) Sinh(Ngọc) Văn(Tiên)
Lý(Hồng) NN1(H-My) Sinh(Ngọc) GDĐP (Diệp)
Lý(Hồng) NN1(H-My) TNHN_3(Mến) TNHN_1(Diệp)
SHL(Hồng) SHL(Cường) SHL(Mến) SHL(Diệp)

Anh(Luân) CDL3(HVSD-Oanh) CDL1 CDL3


Toán(N.Anh) CDL3(HVSD-Oanh) CDL1 CDL3
TD (Chính) Văn (Duyên) TD(Trúc) Anh(Luân)
TD (Chính) Văn (Duyên) TD(Trúc) Tin (Thư)

TNHN_3(Thái) Toán (Giàu) H4(SiVSD-Thắng) H4


TNHN_3(Thái) Toán (Giàu) H4(SiVSD-Thắng) H4
Tin (Suyền) GDĐP (Y.Anh) Anh(Luân) Sử (Diệp)
CN2(L-Cường) NN1(H-My) Toán(N.Anh) KP2(VSD-Phương)
CĐSi2 CĐSi2 Toán(N.Anh) CĐSi2

GDĐP (Y.Anh) TNHN_1(Cường) GDĐP (Dũng) Văn(Tiên)


GDĐP (Y.Anh) GDĐP (Dũng) TNHN_2(Giàu) Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn)
CDH3(L-Hà) H3(H-Thủy) CDH4(SiVSD-Thắng) CDH4
CDH3(L-Hà) H3(H-Thủy) CDH4(SiVSD-Thắng) CDH4

Ngoại ngữ 2: N (online tiết 5,6,7 từ 17g30 - 20g00)

Hồng Cường Mến Diệp


B.11 B.12 B.13 B.14
11A1 11A2 11A3 Thứ Buổi Tiết
Chào cờ Chào cờ Chào cờ 1
TNHN_1(Khoa) Anh(Quốc) Toán(Bình) 2
Sử(Diệp) Anh(Quốc) Toán(Bình) S 3
Văn(Mai) Toán(Bình) Sinh(Trang) 4
Văn(Mai) Toán(Bình) Sinh(Trang) 5
2

Anh(Thường) Tin (Suyền) TNHN_3(Danh) 1


Anh(Thường) Tin (Suyền) TNHN_3(Danh) C 2
TD(Trúc) GDĐP (Dũng) CDT8(A3-Bình) 3
TD(Trúc) GDĐP (Dũng) CDT8(A3-Bình) 4
5
6
7
Tin(Nhị) TD (Khang) L6(A3-Quốc) 1
Tin(Nhị) TD (Khang) L6(A3-Quốc) 2
Anh(Thường) H6(A2-Hà) Tin (Nhị) S 3
L4(A1-Tài) H6(A2-Hà) GDĐP (Y.Anh) 4
L4(A1-Tài) Văn(Mai) GDĐP (Y.Anh) 5

3 1
2
3
C
4
5
6
7
H5(A1-Hà) KP4(A2-Phương) TD(Khang) 1
H5(A1-Hà) KP4(A2-Phương) TD(Khang) 2
TD(Trúc) GDQP (Mến) CĐSi3(A3-Trang) S 3
GDQP(Sơn) Văn(Mai) Sử (Đào) 4
Văn(Mai) CDT7(A2-Bình) GDQP (Sơn) 5

4
TNHN_3(N.Anh) CDL5(A2-Tài) T9(A3-Bình) 4 1
TNHN_3(N.Anh) KP4(A2-Phương) T9(A3-Bình) 2
3
C
4
5
6
7
Anh(Thường) L5(A2-Giang) Tin (Nhị) 1
Anh(Thường) L5(A2-Giang) Tin (Nhị) 2
CDL4(A1-Tài) TNHN_1(Bình) Văn (Khánh) S 3
CDT6(A1-Khoa) Anh(Quốc) CDH7(A3-Thắng) 4
CDT6(A1-Khoa) Anh(Quốc) CDH7(A3-Thắng) 5

5 1
2
3
C
4
5
6
7
GDĐP (Dũng) TNHN_2(Danh) Anh(Luân) 1
GDĐP (Dũng) TNHN_2(Danh) Anh(Luân) 2
Toán(Khoa) Toán(Bình) TNHN_1(Khánh) S 3
Toán(Khoa) Tin (Suyền) TNHN_1(Khánh) 4
SHL(Khoa) SHL(Bình) SHL(M.Khánh) 5

KP3(A1-Phương) CDH6(A2-Hà) CDSi3(A3-Trang) 6 1


KP3(A1-Phương) CDH6(A2-Hà) Anh(Luân) 2
Si1 Si1 TNHN_2(Danh) 3
C
Si1 Si1 TNHN_2(Danh) 4
5
6
7
CDH5(A1-Hà) Văn(Mai) CDL6(A3-Quốc) 1
CDH5(A1-Hà) CDT7(A2-Bình) CDL6(A3-Quốc) 2
S
CĐSi1 CĐSi1 Toán(Bình) S 3
CĐSi1 CĐSi1 Văn (Khánh) 4
Toán(Khoa) Sử (Diệp) Văn (Khánh) 5

TNHN_2(Giàu) TNHN_3(Danh) H7(A3-Thắng) 7 1


KP3(A1-Phương) TNHN_3(Danh) H7(A3-Thắng) 2
Anh(Thường) Anh(Quốc) L6(A3-Quốc) 3
C
Anh(Thường) Anh(Quốc) L6(A3-Quốc) 4
5
6
7
Khoa Bình M.Khánh GVCN
D.8 D.9 D.10 PHÒNG
12T1 12T2 12L 12H
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
C.Nghệ(Cường) Sử(Y.Anh) Lý(Diễm) Văn(Thắng)
Toán(Trí) Sử(Y.Anh) Lý(Diễm) Văn(Thắng)
Toán(Trí) Hóa (Thắng) GDCD (Phương) Địa Hằng)
Anh(Quốc) Hóa (Thắng) Văn(Thắng) Địa Hằng)

Tin (Phương) GDCD (Phương) Toán(Trang) Sử (Y.Anh)


Tin (Phương) Anh(Hương) Toán(Trang) Lý(Tuyên)
Hóa(Thắng) Sinh (Ngọc) Văn(Thắng) Toán(My)
Hóa(Thắng) Sinh (Ngọc) Văn(Thắng) Toán(My)

Ngoại ngữ 2: Trung - online tiết 5,6,7 từ 17g30-20

Toán(Trí) Lý(Giang) TD (Chính) TC.Anh (Thường)


Toán(Trí) Lý(Giang) Sử(Y.Anh) Toán(My)
Lý(Giang) Anh(Hương) Lý(Diễm) Toán(My)
Văn(Tiên) Anh(Hương) Lý(Diễm) Lý(Tuyên)
Văn(Tiên) Văn(Thắng) Sinh (Hiền) Lý(Tuyên)

Sinh (Ngọc) TD(Chính) Toán(Trang) TD (Khang)


Sinh (Ngọc) TD(Chính) Toán(Trang) TD (Khang)
Anh(Quốc) Sinh (Ngọc) TD (Chính) Tin (Phương)
Anh(Quốc) Sinh (Ngọc) TD (Chính) Tin (Phương)

Toán(Trí) Toán(Phi) NGLL(Sơn-QP) Sinh (Hiền)


Toán(Trí) Toán(Phi) NGLL(Sơn-QP) Văn(Thắng)
TD (Chính) Lý(Giang) C.Nghệ (Cường) TC.Văn(Thắng)
TD (Chính) Lý(Giang) Hóa (Hà) Toán(My)
Lý(Giang) Địa (Hằng) Hóa (Hà) Toán(My)
TD (Chính) NGLL (Sơn-QP) Anh(Liên) T4(H-My)
Sử (Y.Anh) NGLL (Sơn-QP) TD (Chính) T4(H-My)

Sử (Y.Anh) Tin (Phương) Địa (Hằng) GDCD (Phương)


Sử (Y.Anh) Tin (Phương) Địa (Hằng) GDCD (Phương)
Anh(Quốc) TC.Anh (Hương) Sinh (Hiền) Anh(Thường)
Toán(Trí) TD(Chính) Tin (Phương) Hóa(Mai)
Toán(Trí) Văn(Thắng) Tin (Phương) Hóa(Mai)

TD (Chính) Toán(Phi) Toán(Trang) Sinh (Hiền)


TD (Chính) Toán(Phi) Toán(Trang) Sinh (Hiền)
Lý(Giang) TD(Chính) Anh(Liên) Anh(Thường)
Lý(Giang) TD(Chính) Anh(Liên) Anh(Thường)

Văn(Tiên) Toán(Phi) Văn(Thắng) Lý(Tuyên)


Địa (Tuấn) Toán(Phi) TC.Văn(Thắng) Lý(Tuyên)
Địa (Tuấn) Văn(Thắng) C.Nghệ (Cường) TD (Khang)
Sinh (Ngọc) TC.Văn(Thắng) Lý(Diễm) C.Nghệ (Cường)
SHL(Tuấn) SHL(N.Thắng) SHL(Diễm) SHL(Y.Anh)

Toán(Trí) Hóa (Thắng) TD (Chính) TD (Khang)


Toán(Trí) Hóa (Thắng) TD (Chính) TD (Khang)
Hóa(Thắng) Ch.T-Ti(Phi-Phương) Sinh (Hiền) Văn(Thắng)
C.Nghệ(Cường) Ch.T-Ti(Phi-Phương) Sinh (Hiền) Văn(Thắng)

TC.Văn (Tiên) Anh(Hương) Anh(Liên) Hóa(Mai)


Văn(Tiên) Anh(Hương) Anh(Liên) Hóa(Mai)
GDCD (Phương) C.Nghệ (Cường) TC.Anh (Hương) Anh(Thường)
Anh(Quốc) Toán(Phi) T3(L-Trang) Anh(Thường)
Địa (Tuấn) Toán(Phi) T3(L-Trang) Anh(Thường)

T1(T1-Trí) GDQP (Mến) L3(L-Diễm) H3(H-Mai)


T1(T1-Trí) C.Nghệ (Cường) L3(L-Diễm) H3(H-Mai)
C.Nghệ(Cường) Văn(Thắng) A2(LH-Hương) A2
Lý(Giang) Văn(Thắng) A2(LH-Hương) A2

Tuấn N.Thắng Diễm Y.Anh


B.1 B.2 B.3 B.4
12Si 12VSĐ 12A1 12A2
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Văn(Lan) Toán(Nghĩa) Anh(Hiền) C.Nghệ(Thái)
Toán(My) Sử(Hạnh) Toán(Ngân) Địa (N.Anh)
GDQP (Sơn) Lý(Oanh) Địa (N.Anh) Hóa (Mai)
GDQP (Sơn) Lý(Oanh) Địa (N.Anh) Hóa (Mai)

C.Nghệ (Thái) Ch.Văn (Chi) Anh(Hiền) Văn(Lan)


GDCD (Phương) Ch.Văn (Chi) C.Nghệ(Thái) Văn(Lan)
Anh(Hiền) Anh(Minh) Toán(Ngân) Anh(Hương)
Lý(Oanh) Anh(Minh) Toán(Ngân) Anh(Hương)

ng - online tiết 5,6,7 từ 17g30-20g00

Tin (Thư) Sử(Hạnh) NGLL(Sơn-QP) Văn(Lan)


Tin (Thư) Sinh (Trang) NGLL(Sơn-QP) Văn(Lan)
Văn(Lan) C.Nghệ(Thái) Sử (Hạnh) TD(Trúc)
Toán(My) C.Nghệ(Thái) Văn(Lan) TD(Trúc)
Toán(My) Lý(Oanh) Văn(Lan) Anh(Hương)

Lý(Oanh) TD(Trúc) Anh(Hiền) Sử (Hạnh)


Lý(Oanh) TD(Trúc) Anh(Hiền) Sử (Hạnh)
TD(Khang) NGLL (Lam) Sử (Hạnh) Lý (Oanh)
TD(Khang) NGLL (Lam) Sử (Hạnh) Lý (Oanh)

NGLL(Sơn-QP) TC.Toán (Nghĩa) Văn(Lan) TD(Trúc)


NGLL(Sơn-QP) TC.Toán (Nghĩa) Văn(Lan) TD(Trúc)
Toán(My) Văn(Chi) TC.Toán(Ngân) Văn(Lan)
C.Nghệ (Thái) Văn(Chi) TC.Toán(Ngân) Sinh(Trang)
Sử (Y.Anh) Văn(Chi) C.Nghệ(Thái) Sinh(Trang)
L4(SiA2-Oanh) T6(VSD-Nghĩa) TD(Trúc) L4
L4(SiA2-Oanh) T6(VSD-Nghĩa) Anh(Hiền) L4

Toán(My) Lý(Oanh) TD(Trúc) Anh(Hương)


Toán(My) Văn(Chi) TD(Trúc) Anh(Hương)
Hoá (Thắng) Văn(Chi) Lý (Giang) Hóa (Mai)
Văn(Lan) Anh(Minh) GDCD (Phương) TC.Toán (Trang)
Anh(Hiền) Anh(Minh) Văn(Lan) TC.Toán (Trang)

Hoá (Thắng) Tin (Phương) Lý (Giang) Lý (Oanh)


Hoá (Thắng) Tin (Phương) Lý (Giang) Lý (Oanh)
Sinh(Hiền) TD(Trúc) Tin (Phương) Anh(Hương)
Sinh(Hiền) TD(Trúc) Tin (Phương) Anh(Hương)

TC.Văn (Lan) Hóa(Hà) TD(Trúc) Toán(Trang)


Văn(Lan) Hóa(Hà) TD(Trúc) Toán(Trang)
Sử (Y.Anh) Toán(Nghĩa) Văn(Lan) Địa (N.Anh)
Lý(Oanh) Toán(Nghĩa) Sử (Hạnh) C.Nghệ(Thái)
SHL(Oanh) SHL(Nghĩa) SHL(N.Anh-Đ) SHL(Hạnh)

TD (Khang) Ch.V-S-D(Chi-Hạnh-N.Anh) Anh(Hiền) Anh(Hương)


TD (Khang) Ch.V-S-D(Chi-Hạnh-N.Anh) Anh(Hiền) Anh(Hương)
Anh(Hiền) Hóa(Hà) Hóa (Mai) GDCD (Phương)
Anh(Hiền) Hóa(Hà) GDQP (Sơn) Sử (Hạnh)

Sinh(Hiền) Anh(Minh) Anh(Hiền) Tin (Khánh)


Sinh(Hiền) Anh(Minh) Anh(Hiền) Tin (Khánh)
Hoá (Thắng) GDQP (Mến) Anh(Hiền) Toán(Trang)
Anh(Hiền) Toán(Nghĩa) Hóa (Mai) Anh(Hương)
TC.Anh(Hiền) Toán(Nghĩa) Hóa (Mai) Anh(Hương)

Địa (Hằng) Địa (N.Anh) Toán(Ngân) Toán(Trang)


Địa (Hằng) Địa (N.Anh) Toán(Ngân) Toán(Trang)
Sinh(Hiền) GDCD (Phương) Sinh (Trang) Địa (N.Anh)
Sinh(Hiền) GDCD (Phương) Sinh (Trang) Địa (N.Anh)

Oanh Nghĩa N.Anh-Đ Hạnh


B.5 B.6 B.7 B.8
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HK2 NĂM HỌC

Thứ Buổi Tiết 10T1 10T2 10L


1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 TNHN_1(Tr.Mai) CDL2(T2-Tài) H3(L-Danh)
S 3 Văn(Mai) CDL2(T2-Tài) H3(L-Danh)
4 Toán(Nhân) TNHN_3(Nhị) CN2(L-Cường)
5 Toán(Nhân) TNHN_3(Nhị) CN2(L-Cường)

2 1 H1(T1-Thủy) CDT1(Ti-My) Toán(Bình)


2 H1(T1-Thủy) CDT1(Ti-My) CDT2(L-Bình)
3 Toán(Nhân) H2(T2-Thủy) CDT2(L-Bình)
C
4 Toán(Nhân) H2(T2-Thủy) Lý(Tuyên)
5
6
7
1 Toán(Nhân) L2(T2-Diễm) Toán(Bình)
2 Toán(Nhân) L2(T2-Diễm) Toán(Bình)
S 3 GDQP(Sơn) GDQP(Mến) TD (Chính)
4 TNHN_2(Tr.My) Tin.T-Ti(Nhị-Thư) TD (Chính)
5 GDĐP (Hạnh) Tin.T-Ti(Nhị-Thư) GDQP(Mến)

3 1
2
BỒI DƯỠNG H
3
C
4
5
6 Ngoại ngữ 2: 10N1 + 10P + 10Tr1: onlin
7
1 Văn(Mai) Ch.T-Ti(Trang-Thư) Tin (Suyền)
2 Văn(Mai) Ch.T-Ti(Trang-Thư) Tin (Suyền)
S 3 CDL1(T1-Oanh) Ch.T-Ti(My-Thư) Sử (Y.Anh)
4 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Văn(Lan)
5 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Văn(Lan)

4
4 1 Sử (Y.Anh) TD (Chính) A3(L-Luân)
2 TD (Chính) Sử (Y.Anh) A3(L-Luân)
3
C
4
5
6
7
1 TD (Chính) Văn (Sương) GDĐP (Hạnh)
2 TD (Chính) GDĐP (Hạnh) TNHN_3(Tr.My)
S 3 L1(T1-Oanh) Toán (Trang) TNHN_3(Tr.My)
4 L1(T1-Oanh) TNHN_2(Tr.My) Lý(Tuyên)
5 CDL1(T1-Oanh) TNHN_1(Nhị) Lý(Tuyên)

5 1
2 BỒI DƯỠNG H
3
C
4
5
6 Ngoại ngữ 2: 10N2 + 10Tr2: online t
7
1 CDH1(T1-Thủy) Toán (My) Lý(Tuyên)
2 CDH1(T1-Thủy) Toán (My) CN2(L-Cường)
S 3 TNHN_3(Tr.Mai) TD (Chính) Văn(Lan)
4 TNHN_3(Tr.Mai) TD (Chính) TNHN_1(Danh)
5 SHL(Tr.Mai) SHL(Nhị) SHL(Danh)

6 1 Tin (Khánh) CDH2(T2-Thủy) CDH3(L-Danh)


2 Tin (Khánh) CDH2(T2-Thủy) CDH3(L-Danh)
3
C
4
5
6
7
1
2
S
S 3
4
5

7 1
2
3
C
4
5
6
7
GVCN Tr.Mai Nhị Danh
PHÒNG D.11 D.15 D.16
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc. Lưu ý: Nền vàng là buổi 2
Nền xanh là TNHN
Nền hồng là TVHĐ
Nguyễn Thị Hồng Phúc
KHÓA BIỂU HK2 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG TỪ 29/01/2024

10H 10Si 10VSĐ 10A1


Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Hóa(Hiền) NN(My) KP2(VSD-Phương) TD (Khang)
Hóa(Hiền) NN(My) KP2(VSD-Phương) TD (Khang)
Tin (Suyền) Anh(Luân) Văn (Chính) Đ2(A1A2-Dũng)
Tin (Suyền) Anh(Luân) Văn (Chính) Đ2(A1A2-Dũng)

Toán(N.Anh) Toán (Giàu) Ch.Văn (Chính) Văn(Duyên)


Toán(N.Anh) CDT4(Si-Giàu) Văn (Chính) Văn(Duyên)
Văn (Khánh) CDT4(Si-Giàu) CDT5(VSD-N.Anh) L5(A1-Quốc)
Văn (Khánh) GDĐP (Y.Anh) CDT5(VSD-N.Anh) L5(A1-Quốc)

TNHN_3(L.Hiền) Toán (Giàu) L4(VSD-Tài) KP3(A1A2-Phương)


TNHN_3(L.Hiền) Toán (Giàu) L4(VSD-Tài) KP3(A1A2-Phương)
TD(Khang) Anh(Luân) Sử (Đào) Anh(Minh)
TD(Khang) GDQP(Sơn) GDQP(Mến) Anh(Minh)
GDQP(Sơn) TNHN_2(Tr.My) Anh (Luân) Văn(Duyên)

BỒI DƯỠNG HSG

ại ngữ 2: 10N1 + 10P + 10Tr1: online tiết 5,6,7 từ 17g30-20g00

L3(H-Tài) Sinh(Hành) Tin (Nhị) Toán(Giàu)


L3(H-Tài) Sinh(Hành) TNHN_2(Tr.My) Toán(Giàu)
CDSi(H-Hiền) Văn(Khánh) Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Hằng) KP3(A1A2-Phương)
Hóa(Hiền) TNHN_1(Tr.My) Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Hằng) Tin (Suyền)
Hóa(Hiền) TNHN_1(Tr.My) Sử (Đào) Tin (Suyền)
L4(H-Tài) CDH4(Si-Danh) Ch.V-S-Đ(Chính-Đào-Tùng) CDT6(A1-Giàu)
L4(H-Tài) CDH4(Si-Danh) Ch.V-S-Đ(Chính-Đào-Hằng) CDT6(A1-Giàu)

CDT3(H-N.Anh) H4(Si-Danh) CDL3(VSD-Tài) CDL4(A1-Quốc)


CDT3(H-N.Anh) H4(Si-Danh) CDL3(VSD-Tài) GDĐP (Y.Anh)
Si(H-Trang) Tin (Nhị) TD (Trúc) GDQP (Sơn)
Si(H-Trang) Sinh(Hành) TD (Trúc) CDĐ(A1A2-Hằng)
CDSi(H-Hiền) Sinh(Hành) TNHN_2(Tr.My) CDĐ(A1A2-Hằng)

BỒI DƯỠNG HSG

Ngoại ngữ 2: 10N2 + 10Tr2: online tiết 5,6,7 từ 17g30-20g00

Tin (Suyền) TNHN_2(Tr.My) Tin (Nhị) TNHN_2(Q.Nhân)


Sử (Diệp) NN(My) Tin (Nhị) TNHN_2(Q.Nhân)
GDĐP (Hạnh) Tin (Nhị) TNHN_1(Tài) TNHN_1(Q.Nhân)
TNHN_1(L.Hiền) Tin (Nhị) TNHN_1(Tài) TNHN_1(Q.Nhân)
SHL(L.Hiền) SHL(Tr.My) SHL(Tài) SHL(Q.Nhân)

Văn (Khánh) TD (Trúc) Toán(N.Anh) Anh(Minh)


TNHN_2(Tr.My) TD (Trúc) GDĐP (Chính) Anh(Minh)
L.Hiền Tr.My Tài Q.Nhân
D.17 D.18 D.19 D.20
Thủ Dầu Một, ngày 27 tháng 01 năm 2024
NGƯỜI LẬP BẢNG HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Thị Hồng Phúc Nguyễn Văn Sơn


10A2 Thứ Buổi Tiết 11T1 11T2
Chào cờ 1 Chào cờ Chào cờ
TNHN_3(Lam) 2 Tin(Nhị) Anh(Luân)
Toán(Khoa) S 3 Tin(Nhị) Anh(Luân)
H5(A1A2-Danh) 4 Sử(Y.Anh) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh)
H5(A1A2-Danh) 5 Toán(Q.Anh) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh)
2

Anh(Liên) 1 TD(Chính) GDĐP (Hằng)


Anh(Liên) C 2 TD(Chính) GDĐP (Hằng)
TD (Khang) 3 TNHN_2(Thái) CDL2(T2-Giang)
TD (Khang) 4 TNHN_2(Thái) CDL2(T2-Giang)
5
6
7
CN3(A1A2-Thái) 1 Anh(Quốc) Văn(Duyên)
CN3(A1A2-Thái) 2 Anh(Quốc) Văn(Duyên)
Văn(Duyên) S 3 Văn(Mai) CDSi2(T2LHVSD-Trang)
Anh(Liên) 4 Toán(Q.Anh) Si2(T2LHVSD-Trang)
Anh(Liên) 5 Toán(Q.Anh) Si2(T2LHVSD-Trang)

3 1
2
3
C
4
5
6
7
Văn(Duyên) 1 L1(T1Si-Giang) TNHN_1(Thái)
Văn(Duyên) 2 L1(T1Si-Giang) TNHN_2(Thái)
CN3(A1A2-Thái) S 3 GDQP (Sơn) Văn(Duyên)
L6(A2-Tài) 4 H1(T1-Thắng) GDQP(Sơn)
L6(A2-Tài) 5 H1(T1-Thắng) Toán (Ngân)

4
Tin (Suyền) 4 1 Toán(Q.Anh) CDT1(Ti-Tú)
Tin (Suyền) 2 Toán(Q.Anh) CDT1(Ti-Tú)
3
C
4
5
6
7
TNHN_3(Lam) 1 CDH1(T1-Thắng) Tin.T-Ti(Suyền-Khánh)
Toán(Khoa) 2 CDH1(T1-Thắng) Tin.T-Ti(Suyền-Khánh)
GDĐP (Lan) S 3 GDĐP (Hằng) Ch.T-Ti (Tú-Khánh)
CDH5(A1A2-Danh) 4 Tin(Nhị) Anh(Luân)
CDH5(A1A2-Danh) 5 Toán(Q.Anh) Anh(Luân)

5 1
2
3
C
4
5
6
7
CDL5(A2-Tài) 1 Văn(Mai) TD (Chính)
CDL5(A2-Tài) 2 Văn(Mai) TD (Chính)
TNHN_1(Lam) S 3 TNHN_1(Dũng) H2(T2-Hà)
TNHN_1(Lam) 4 TNHN_1(Dũng) H2(T2-Hà)
SHL(Lam) 5 SHL(Dũng) SHL(Thái)

CDT7(A2-Khoa) 6 1 CDL1(T1Si-Giang) Toán (Ngân)


CDT7(A2-Khoa) 2 CDL1(T1Si-Giang) Toán (Ngân)
3
C
4
5
6
7
1
2
S
S 3
4
5

7 1
2
3
C
4
5
6
7
Lam GVCN Dũng Thái
D.21 PHÒNG B.9 B.10
11L 11H 11Si 11VSĐ
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Lý(Hồng) Tin(Suyền) TNHN_1(Mến) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn)

Lý(Hồng) Tin(Suyền) Văn (Khánh) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn)

Văn(Thắng) TNHN_3(Lam) NN2(Si-My) Toán(Khoa)


Sử(Y.Anh) TNHN_3(Lam) NN2(Si-My) Toán(Khoa)

Anh(Luân) TD (Khang) Sinh(Ngọc) TNHN_2 (Th.Hiền)


Anh(Luân) TD (Khang) Sinh(Ngọc) GDĐP (Dũng)
Tin (Suyền) Anh(Thường) Anh(Luân) KP2(VSD-Phương)
Tin (Suyền) Anh(Thường) Anh(Luân) KP2(VSD-Phương)

Toán(N.Anh) Hóa(Thủy) GDĐP (Dũng) Anh(Luân)


Toán(N.Anh) Hóa(Thủy) Sử (Đào) Anh(Luân)
CDSi2 CDSi2 TNHN_2(Giàu) CDSi2
Si2 Si2 CDT4(Si-N.Anh) Si2
Si2 Si2 CDT4(Si-N.Anh) Si2

BỒI DƯỠNG HSG

CN2(L-Cường) L3(HVSD-Oanh) L1 L3
CN2(L-Cường) L3(HVSD-Oanh) L1 L3
GDQP(Sơn) Toán(Giàu) NN2(Si-My) Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn)
Văn(Thắng) Anh(Thường) GDQP (Mến) Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn)
Văn(Thắng) GDQP (Sơn) Văn (Khánh) GDQP (Mến)
TNHN_2(Thái) Hóa(Thủy) TD(Trúc) Văn(Tiên)
TNHN_2(Thái) Hóa(Thủy) TD(Trúc) Văn(Tiên)

Ngoại ngữ 2: P+Tr (online tiết 5,6,7 từ 17g30 - 20g00)

TNHN_1(Hồng) CDT3(H-Giàu) Tin (Thư) TD (Khang)


TNHN_1(Hồng) CDT3(H-Giàu) Tin (Thư) TD (Khang)
TD (Chính) Văn (Duyên) Toán(N.Anh) Toán(Khoa)
H3(L-Hà) Anh(Thường) Văn (Khánh) Tin (Thư)
H3(L-Hà) Sử (Y.Anh) TNHN_1(Mến) Tin (Thư)

BỒI DƯỠNG HSG

CDT2(L-N.Anh) TNHN_2(Lam) Sinh(Ngọc) CDT5(VSD-Khoa)


CDT2(L-N.Anh) TNHN_2(Lam) Sinh(Ngọc) Văn(Tiên)
Lý(Hồng) NN1(H-My) Sinh(Ngọc) Sử (Diệp)
Lý(Hồng) NN1(H-My) TNHN_3(Mến) TNHN_1(Diệp)
SHL(Hồng) SHL(Cường) SHL(Mến) SHL(Diệp)

Anh(Luân) CDL3(HVSD-Oanh) CDL1 CDL3


Toán(N.Anh) CDL3(HVSD-Oanh) CDL1 CDL3
Hồng Cường Mến Diệp
B.11 B.12 B.13 B.14
11A1 11A2 11A3 Thứ Buổi Tiết
Chào cờ Chào cờ Chào cờ 1
TNHN_1(Khoa) Anh(Quốc) Toán(Bình) 2
Sử(Diệp) Anh(Quốc) Toán(Bình) S 3
Văn(Mai) Toán(Bình) Sinh(Trang) 4
Văn(Mai) Toán(Bình) Sinh(Trang) 5
2

Anh(Thường) Tin (Suyền) TNHN_3(Danh) 1


Anh(Thường) Tin (Suyền) TNHN_3(Danh) C 2
TD(Trúc) H6(A2-Hà) GDĐP (Dũng) 3
TD(Trúc) H6(A2-Hà) CDT8(A3-Bình) 4
5
6
7
Tin(Nhị) TD (Khang) L6(A3-Quốc) 1
Tin(Nhị) TD (Khang) L6(A3-Quốc) 2
Anh(Thường) Toán(Bình) Tin (Nhị) S 3
L4(A1-Tài) CDT7(A2-Bình) Văn (Khánh) 4
L4(A1-Tài) CDT7(A2-Bình) Văn (Khánh) 5

3 1
2
3
C
4
5
6
7
H5(A1-Hà) KP4(A2-Phương) TD(Khang) 1
H5(A1-Hà) KP4(A2-Phương) TD(Khang) 2
TD(Trúc) GDQP (Mến) CĐSi3(A3-Trang) S 3
GDQP(Sơn) Văn(Mai) Sử (Đào) 4
Anh(Thường) Văn(Mai) GDQP (Sơn) 5

4
TNHN_3(N.Anh) GDĐP (Dũng) CDL6(A3-Quốc) 4 1
TNHN_3(N.Anh) GDĐP (Dũng) CDL6(A3-Quốc) 2
3
C
4
5
6
7
Anh(Thường) L5(A2-Giang) Tin (Nhị) 1
Anh(Thường) L5(A2-Giang) Tin (Nhị) 2
CDL4(A1-Tài) KP4(A2-Phương) Văn (Khánh) S 3
CDT6(A1-Khoa) Anh(Quốc) CDH7(A3-Thắng) 4
CDT6(A1-Khoa) Anh(Quốc) CDH7(A3-Thắng) 5

5 1
2
3
C
4
5
6
7
GDĐP (Dũng) TNHN_2(Danh) Anh(Luân) 1
GDĐP (Dũng) TNHN_2(Danh) Anh(Luân) 2
Toán(Khoa) Tin (Suyền) TNHN_2(Danh) S 3
Toán(Khoa) Anh(Quốc) TNHN_1(Khánh) 4
SHL(Khoa) SHL(Bình) SHL(M.Khánh) 5

KP3(A1-Phương) CDH6(A2-Hà) CDSi3(A3-Trang) 6 1


KP3(A1-Phương) CDH6(A2-Hà) Anh(Luân) 2
3
C
4
5
6
7
1
2
S
S 3
4
5

7 1
2
3
C
4
5
6
7
Khoa Bình M.Khánh GVCN
D.8 D.9 D.10 PHÒNG
12T1 12T2 12L 12H
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
C.Nghệ(Cường) Sử(Y.Anh) Lý(Diễm) Văn(Thắng)
Toán(Trí) Sử(Y.Anh) Lý(Diễm) Văn(Thắng)
Toán(Trí) Hóa (Thắng) GDCD (Phương) Địa Hằng)
Anh(Quốc) Hóa (Thắng) Văn(Thắng) Địa Hằng)

Tin (Phương) GDCD (Phương) Toán(Trang) Sử (Y.Anh)


Tin (Phương) Văn(Thắng) Toán(Trang) Sử (Y.Anh)
Hóa(Thắng) Sinh (Ngọc) Văn(Thắng) Toán(My)
Hóa(Thắng) Sinh (Ngọc) Văn(Thắng) Toán(My)

Ngoại ngữ 2: Trung - online tiết 5,6,7 từ 17g30-20

Toán(Trí) Lý(Giang) TD (Chính) TC.Anh (Thường)


Toán(Trí) Lý(Giang) Sinh (Hiền) Toán(My)
Lý(Giang) Anh(Hương) Lý(Diễm) Toán(My)
Văn(Tiên) Anh(Hương) Sử (Y.Anh) Lý(Tuyên)
Văn(Tiên) Văn(Thắng) Sử (Y.Anh) Lý(Tuyên)

Sinh (Ngọc) TD(Chính) Toán(Trang) TD (Khang)


Sinh (Ngọc) TD(Chính) Toán(Trang) TD (Khang)
Anh(Quốc) Sinh (Ngọc) TD (Chính) Tin (Phương)
Anh(Quốc) Sinh (Ngọc) TD (Chính) Tin (Phương)

Toán(Trí) Toán(Phi) Lý(Diễm) Sinh (Hiền)


Toán(Trí) Toán(Phi) Lý(Diễm) Văn(Thắng)
TD (Chính) Lý(Giang) C.Nghệ (Cường) TC.Văn(Thắng)
TD (Chính) Lý(Giang) Hóa (Hà) Toán(My)
Lý(Giang) Địa (Hằng) Hóa (Hà) Toán(My)
Hóa(Thắng) NGLL (Sơn-QP) Địa (Hằng) C.Nghệ (Cường)
Hóa(Thắng) Toán(Phi) Anh(Liên) Sinh (Hiền)

Toán(Trí) Tin (Phương) Địa (Hằng) GDCD (Phương)


Toán(Trí) Tin (Phương) Địa (Hằng) GDCD (Phương)
Sử (Y.Anh) Anh(Hương) Sinh (Hiền) Anh(Thường)
Sử (Y.Anh) Anh(Hương) Tin (Phương) Hóa(Mai)
GDCD (Phương) TC.Anh (Hương) Tin (Phương) Hóa(Mai)

TD (Chính) Toán(Phi) Sinh (Hiền) TD (Khang)


TD (Chính) Toán(Phi) Sinh (Hiền) TD (Khang)
Lý(Giang) TD(Chính) Anh(Liên) Anh(Thường)
Lý(Giang) TD(Chính) Anh(Liên) Anh(Thường)

Văn(Tiên) Toán(Phi) Văn(Thắng) TD (Khang)


Địa (Tuấn) Toán(Phi) TC.Văn(Thắng) Lý(Tuyên)
Địa (Tuấn) Văn(Thắng) C.Nghệ (Cường) Lý(Tuyên)
Sinh (Ngọc) TC.Văn(Thắng) Lý(Diễm) C.Nghệ (Cường)
SHL(Tuấn) SHL(N.Thắng) SHL(Diễm) SHL(Y.Anh)

Toán(Trí) Hóa (Thắng) TD (Chính) Sinh (Hiền)


Toán(Trí) Hóa (Thắng) TD (Chính) Sinh (Hiền)
Tuấn N.Thắng Diễm Y.Anh
B.1 B.2 B.3 B.4
12Si 12VSĐ 12A1 12A2
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Lý(Oanh) Toán(Nghĩa) Văn(Lan) C.Nghệ(Thái)
Lý(Oanh) Sử(Hạnh) Văn(Lan) Địa (N.Anh)
Văn(Lan) Văn(Chi) Địa (N.Anh) Anh(Hương)
Văn(Lan) Văn(Chi) Địa (N.Anh) Anh(Hương)

C.Nghệ (Thái) Ch.Văn (Chi) Anh(Hiền) Lý (Oanh)


GDCD (Phương) Ch.Văn (Chi) TD(Trúc) Lý (Oanh)
Anh(Hiền) Anh(Minh) Toán(Ngân) Toán(Trang)
Anh(Hiền) Anh(Minh) Toán(Ngân) Toán(Trang)

ng - online tiết 5,6,7 từ 17g30-20g00

Tin (Thư) Sinh (Trang) Toán(Ngân) Văn(Lan)


Tin (Thư) Sử(Hạnh) Toán(Ngân) Văn(Lan)
Văn(Lan) C.Nghệ(Thái) Sử (Hạnh) TD(Trúc)
Toán(My) Văn(Chi) Văn(Lan) TD(Trúc)
Toán(My) Văn(Chi) Văn(Lan) Anh(Hương)

Lý(Oanh) Toán(Nghĩa) Anh(Hiền) Sử (Hạnh)


Lý(Oanh) Toán(Nghĩa) Anh(Hiền) Sử (Hạnh)
TD(Khang) TD(Trúc) Sử (Hạnh) Lý (Oanh)
TD(Khang) TD(Trúc) Sử (Hạnh) Lý (Oanh)

NGLL(Sơn-QP) TC.Toán (Nghĩa) Văn(Lan) TD(Trúc)


NGLL(Sơn-QP) TC.Toán (Nghĩa) Văn(Lan) TD(Trúc)
TD (Khang) Toán(Nghĩa) TC.Toán(Ngân) Văn(Lan)
C.Nghệ (Thái) Văn(Chi) TC.Toán(Ngân) Sinh(Trang)
Sử (Y.Anh) Văn(Chi) C.Nghệ(Thái) Sinh(Trang)
Toán(My) Ch.V-S-D(Chi-Hạnh-N.Anh) Anh(Hiền) Anh(Hương)
Toán(My) Ch.V-S-D(Chi-Hạnh-N.Anh) Anh(Hiền) Anh(Hương)

Toán(My) Lý(Oanh) TD(Trúc) Văn(Lan)


Toán(My) Văn(Chi) TD(Trúc) Văn(Lan)
Hoá (Thắng) NGLL (Lam) Lý (Giang) Hóa (Mai)
Văn(Lan) Anh(Minh) GDCD (Phương) TC.Toán (Trang)
Anh(Hiền) Anh(Minh) Văn(Lan) TC.Toán (Trang)

Hoá (Thắng) Tin (Phương) Lý (Giang) Hóa (Mai)


Hoá (Thắng) Tin (Phương) Lý (Giang) Hóa (Mai)
Sinh(Hiền) TD(Trúc) Tin (Phương) Sử (Hạnh)
Sinh(Hiền) TD(Trúc) Tin (Phương) Sử (Hạnh)

TC.Văn (Lan) Hóa(Hà) TD(Trúc) Toán(Trang)


Văn(Lan) Hóa(Hà) TD(Trúc) Toán(Trang)
Sử (Y.Anh) Toán(Nghĩa) C.Nghệ(Thái) Địa (N.Anh)
Lý(Oanh) Toán(Nghĩa) Sử (Hạnh) C.Nghệ(Thái)
SHL(Oanh) SHL(Nghĩa) SHL(N.Anh-Đ) SHL(Hạnh)

TD (Khang) Địa (N.Anh) Anh(Hiền) Anh(Hương)


TD (Khang) Địa (N.Anh) Anh(Hiền) Anh(Hương)
Oanh Nghĩa N.Anh-Đ Hạnh
B.5 B.6 B.7 B.8
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HK2 NĂM HỌ

Thứ Buổi Tiết 10T1 10T2 10L


1 TD (Chính) Văn (Sương) GDĐP (Hạnh)
2 TD (Chính) GDĐP (Hạnh) TNHN_3(Tr.My)
S 3 GDĐP (Hạnh) Toán (Trang) TNHN_3(Tr.My)
4 Toán(Nhân) CDL2(T2-Tài) CN2(L-Cường)
5 Toán(Nhân) CDL2(T2-Tài) CN2(L-Cường)

5 1
2 BỒI DƯỠNG
3
C
4
5
6 Ngoại ngữ 2: 10N2 + 10Tr2 + 10P: o
7
1 CDH1(T1-Thủy) Toán (My) Lý(Tuyên)
2 CDH1(T1-Thủy) Toán (My) Lý(Tuyên)
S 3 TNHN_3(Tr.Mai) TD (Chính) Văn(Lan)
4 TNHN_3(Tr.Mai) TD (Chính) Văn(Lan)
5 SHL(Tr.Mai) SHL(Nhị) SHL(Danh)

6 1 TD (Chính) Sử (Y.Anh) CDH3(L-Danh)


2 Sử (Y.Anh) TD (Chính) CDH3(L-Danh)
3 Tin (Khánh) CDH2(T2-Thủy) Tin (Suyền)
C
4 Tin (Khánh) CDH2(T2-Thủy) Tin (Suyền)
5
6
7
1 L1(T1-Oanh) Văn (Sương) Sử (Y.Anh)
2 L1(T1-Oanh) Văn (Sương) Văn(Lan)
S 3 CDL1(T1-Oanh) Văn (Sương) TNHN_2(Tr.My)
4 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Toán(Bình)
5 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Toán(Bình)

7 1 Toán(Nhân) H2(T2-Thủy) H3(L-Danh)


2 Toán(Nhân) H2(T2-Thủy) H3(L-Danh)

C
7

3 H1(T1-Thủy) Ch.T-Ti(Trang-Thư) Lý(Tuyên)


C
4 H1(T1-Thủy) Ch.T-Ti(Trang-Thư) Lý(Tuyên)
5
6
7
GVCN Tr.Mai Nhị Danh
PHÒNG D.11 D.15 D.16
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc. Lưu ý: Nền vàng là buổi 2
Nền xanh là TNHN
Nền hồng là TVHĐ
Nguyễn Thị Hồng Phúc
KHÓA BIỂU HK2 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG TỪ 12/2/2024

10H 10Si 10VSĐ 10A1


CDT3(H-N.Anh) H4(Si-Danh) CDL3(VSD-Tài) Anh(Minh)
CDT3(H-N.Anh) H4(Si-Danh) CDL3(VSD-Tài) GDĐP (Y.Anh)
Tin (Suyền) Tin (Nhị) TD (Trúc) GDQP (Sơn)
Tin (Suyền) TNHN_1(Tr.My) TD (Trúc) CDĐ(A1A2-Hằng)
Hóa(Hiền) TNHN_1(Tr.My) Toán(N.Anh) CDĐ(A1A2-Hằng)

BỒI DƯỠNG HSG

ại ngữ 2: 10N2 + 10Tr2 + 10P: online tiết 5,6,7 từ 17g30-20g00

Tin (Suyền) Sinh(Hành) Tin (Nhị) TNHN_2(Q.Nhân)


Sử (Diệp) Sinh(Hành) Tin (Nhị) TNHN_2(Q.Nhân)
GDĐP (Hạnh) Tin (Nhị) TNHN_1(Tài) TNHN_1(Q.Nhân)
TNHN_1(L.Hiền) Tin (Nhị) TNHN_1(Tài) TNHN_1(Q.Nhân)
SHL(L.Hiền) SHL(Tr.My) SHL(Tài) SHL(Q.Nhân)

Văn (Khánh) TD (Trúc) Toán(N.Anh) Anh(Minh)


Văn (Khánh) TD (Trúc) Toán(N.Anh) Anh(Minh)
Toán(N.Anh) CDH4(Si-Danh) TNHN_3(Tài) CDL4(A1-Quốc)
Toán(N.Anh) CDH4(Si-Danh) TNHN_3(Tài) CDL4(A1-Quốc)

Si(H-Trang) TNHN_3(Tr.My) CDT5(VSD-N.Anh) Tin (Suyền)


Si(H-Trang) TNHN_3(Tr.My) CDT5(VSD-N.Anh) Sử (Đào)
CDSi(H-Hiền) Sử (Đào) GDĐP (Y.Anh) Toán(Giàu)
TNHN_2(Tr.My) Văn(Khánh) Ch.V-S-Đ(Chính-Đào-Tùng) Anh(Minh)
Toán(N.Anh) Văn(Khánh) Ch.V-S-Đ(Chính-Đào-Hằng) Anh(Minh)

L3(H-Tài) Sinh(Hành) Văn (Chính) TNHN_3(Q.Nhân)


L3(H-Tài) Sinh(Hành) Văn (Chính) TNHN_3(Q.Nhân)
Hóa(Hiền) NN(My) L4(VSD-Tài) Đ2(A1A2-Dũng)
Hóa(Hiền) NN(My) L4(VSD-Tài) Đ2(A1A2-Dũng)

L.Hiền Tr.My Tài Q.Nhân


D.17 D.18 D.19 D.20
Thủ Dầu Một, ngày 31 tháng 1 năm 2024
NGƯỜI LẬP BẢNG HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Thị Hồng Phúc Nguyễn Văn Sơn


10A2 Thứ Buổi Tiết 11T1 11T2
GDĐP (Y.Anh) 1 CDH1(T1-Thắng) Tin.T-Ti(Suyền-Khánh)
Toán(Khoa) 2 CDH1(T1-Thắng) Tin.T-Ti(Suyền-Khánh)
TD (Khang) S 3 GDĐP (Hằng) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh)
CDH5(A1A2-Danh) 4 Tin(Nhị) Anh(Luân)
CDH5(A1A2-Danh) 5 Toán(Q.Anh) Anh(Luân)

5 1
2
3
C
4
5
6
7
CDL5(A2-Tài) 1 Văn(Mai) TD (Chính)
CDL5(A2-Tài) 2 Văn(Mai) TD (Chính)
TNHN_1(Lam) S 3 TNHN_1(Dũng) H2(T2-Hà)
TNHN_1(Lam) 4 TNHN_1(Dũng) H2(T2-Hà)
SHL(Lam) 5 SHL(Dũng) SHL(Thái)

CDT7(A2-Khoa) 6 1 CDL1(T1Si-Giang) Toán (Ngân)


CDT7(A2-Khoa) 2 CDL1(T1Si-Giang) Toán (Ngân)
Anh(Liên) 3 Si1(T1A1A2-Trang) L2(T2-Giang)
C
Anh(Liên) 4 Si1(T1A1A2-Trang) L2(T2-Giang)
5
6
7
Sử (Đào) 1 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
Tin (Suyền) 2 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
Toán(Khoa) S 3 CĐSi1(T1A1A2-Trang) CDH2(T2-Hà)
Toán(Khoa) 4 CĐSi1(T1A1A2-Trang) CDH2(T2-Hà)
GDQP (Mến) 5 GDĐP (Y.Anh) CĐSi2(T2LHVSD-Trang)

TNHN_2(Lam) 7 1 TNHN_3(Thái) CDT1(Ti-Tú)


TNHN_2(Lam) 2 TNHN_3(Thái) CDT1(Ti-Tú)

C
7

H5(A1A2-Danh) 3 Toán(Q.Anh) TNHN_3(Thái)


C
H5(A1A2-Danh) 4 Toán(Q.Anh) TNHN_3(Thái)
5
6
7
Lam GVCN Dũng Thái
D.21 PHÒNG B.9 B.10
11L 11H 11Si 11VSĐ
GDĐP (Dũng) Toán(Giàu) Tin (Thư) TD (Khang)
GDĐP (Dũng) CDT3(H-Giàu) Tin (Thư) TD (Khang)
TD (Chính) CDT3(H-Giàu) Toán(N.Anh) Toán(Khoa)
H3(L-Hà) Văn (Duyên) Văn (Khánh) Tin (Thư)
H3(L-Hà) Sử (Y.Anh) Văn (Khánh) TNHN_2 (Th.Hiền)

BỒI DƯỠNG HSG

CDT2(L-N.Anh) TNHN_2(Lam) Sinh(Ngọc) Toán(Khoa)


CDT2(L-N.Anh) TNHN_2(Lam) Sinh(Ngọc) Toán(Khoa)
Lý(Hồng) NN1(H-My) TNHN_1(Mến) Sử (Diệp)
Lý(Hồng) NN1(H-My) TNHN_1(Mến) TNHN_1(Diệp)
SHL(Hồng) SHL(Cường) SHL(Mến) SHL(Diệp)

Anh(Luân) CDL3(HVSD-Oanh) CDL1 CDL3


Anh(Luân) CDL3(HVSD-Oanh) CDL1 CDL3
TD (Chính) Văn (Duyên) GDĐP (Dũng) Tin (Thư)
TD (Chính) Văn (Duyên) GDĐP (Dũng) Tin (Thư)

Ngoại ngữ 2: P+Tr (online tiết 5,6,7 từ 17g30 - 20g00)

TNHN_3(Thái) Toán (Giàu) H4(SiVSD-Thắng) H4


TNHN_3(Thái) Toán (Giàu) H4(SiVSD-Thắng) H4
Tin (Suyền) GDĐP (Dũng) Toán(N.Anh) Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn)
Anh(Luân) GDĐP (Dũng) Toán(N.Anh) Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn)
CĐSi2 CĐSi2 Anh(Luân) CĐSi2

TNHN_1(Hồng) Tin(Suyền) TNHN_3(Mến) Văn (Tiên)


TNHN_1(Hồng) Tin(Suyền) TNHN_2(Giàu) Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn)
CDH3(L-Hà) TNHN_3(Lam) CDH4(SiVSD-Thắng) CDH4
CDH3(L-Hà) TNHN_3(Lam) CDH4(SiVSD-Thắng) CDH4

Ngoại ngữ 2: N (online tiết 5,6,7 từ 17g30 - 20g00)

Hồng Cường Mến Diệp


B.11 B.12 B.13 B.14
11A1 11A2 11A3 Thứ Buổi Tiết
Anh(Thường) L5(A2-Giang) Tin (Nhị) 1
Anh(Thường) L5(A2-Giang) Tin (Nhị) 2
CDL4(A1-Tài) KP4(A2-Phương) Văn (Khánh) S 3
CDT6(A1-Khoa) Văn(Mai) CDH7(A3-Thắng) 4
CDT6(A1-Khoa) Tin (Suyền) CDH7(A3-Thắng) 5

5 1
2
3
C
4
5
6
7
GDĐP (Dũng) TNHN_2(Danh) CDL6(A3-Quốc) 1
GDĐP (Dũng) TNHN_2(Danh) CDL6(A3-Quốc) 2
Toán(Khoa) Toán(Bình) TNHN_2(Danh) S 3
Toán(Khoa) Toán(Bình) TNHN_1(Khánh) 4
SHL(Khoa) SHL(Bình) SHL(M.Khánh) 5

KP3(A1-Phương) Anh(Quốc) CDSi3(A3-Trang) 6 1


KP3(A1-Phương) Anh(Quốc) CDSi3(A3-Trang) 2
Si1 Si1 Anh (Luân) 3
C
Si1 Si1 Anh (Luân) 4
5
6
7
CDH5(A1-Hà) GDĐP (Dũng) CDT8(A3-Bình) 1
CDH5(A1-Hà) GDĐP (Dũng) CDT8(A3-Bình) 2
CĐSi1 CĐSi1 TNHN_1(Khánh) S 3
CĐSi1 CĐSi1 GDĐP (Y.Anh) 4
Toán(Khoa) Sử (Diệp) GDĐP (Dũng) 5

TNHN_2(Giàu) Văn(Mai) Văn (Khánh) 7 1


KP3(A1-Phương) Văn(Mai) Văn (Khánh) 2

C
7

Anh(Thường) KP4(A2-Phương) L6(A3-Quốc) 3


C
Anh(Thường) KP4(A2-Phương) L6(A3-Quốc) 4
5
6
7
Khoa Bình M.Khánh GVCN
D.8 D.9 D.10 PHÒNG
12T1 12T2 12L 12H
Toán(Trí) Tin (Phương) Địa (Hằng) GDCD (Phương)
Toán(Trí) Tin (Phương) Địa (Hằng) GDCD (Phương)
Sử (Y.Anh) Anh(Hương) Sinh (Hiền) Anh(Thường)
Sử (Y.Anh) Anh(Hương) Tin (Phương) Hóa(Mai)
GDCD (Phương) TC.Anh (Hương) Tin (Phương) Hóa(Mai)

TD (Chính) Toán(Phi) Sinh (Hiền) TD (Khang)


TD (Chính) Toán(Phi) Sinh (Hiền) TD (Khang)
Lý(Giang) TD(Chính) Anh(Liên) Anh(Thường)
Lý(Giang) TD(Chính) Anh(Liên) Anh(Thường)

Tin (Phương) Toán(Phi) Văn(Thắng) C.Nghệ (Cường)


Tin (Phương) Toán(Phi) TC.Văn(Thắng) C.Nghệ (Cường)
Địa (Tuấn) Văn(Thắng) C.Nghệ (Cường) Lý(Tuyên)
Địa (Tuấn) TC.Văn(Thắng) Lý(Diễm) Lý(Tuyên)
SHL(Tuấn) SHL(N.Thắng) SHL(Diễm) SHL(Y.Anh)

Toán(Trí) Hóa (Thắng) Anh(Liên) Sinh (Hiền)


Toán(Trí) Hóa (Thắng) Anh(Liên) Sinh (Hiền)
Anh(Quốc) Ch.T-Ti(Phi-Phương) Toán(Trang) Văn(Thắng)
Anh(Quốc) Ch.T-Ti(Phi-Phương) Toán(Trang) Văn(Thắng)

TC.Văn (Tiên) Anh(Hương) Lý(Diễm) Tin (Phương)


Văn(Tiên) Anh(Hương) Lý(Diễm) Tin (Phương)
GDCD (Phương) C.Nghệ (Cường) TC.Anh (Hương) Anh(Thường)
Hóa(Thắng) Địa (Hằng) Văn(Thắng) Anh(Thường)
Hóa(Thắng) Văn(Thắng) Hóa (Hà) Anh(Thường)

Sinh (Ngọc) Lý(Giang) Sinh (Hiền) Lý(Tuyên)


Sinh (Ngọc) Lý(Giang) Sinh (Hiền) Lý(Tuyên)
Văn(Tiên) Sinh (Ngọc) Sử (Y.Anh) Văn(Thắng)
Văn(Tiên) Sinh (Ngọc) Sử (Y.Anh) TC.Văn(Thắng)

Tuấn N.Thắng Diễm Y.Anh


B.1 B.2 B.3 B.4
12Si 12VSĐ 12A1 12A2
Toán(My) Toán(Nghĩa) TD(Trúc) Văn(Lan)
Toán(My) Anh(Minh) TD(Trúc) Văn(Lan)
Văn(Lan) Anh(Minh) Lý (Giang) Hóa (Mai)
Văn(Lan) Ch.V-S-D(Chi-Hạnh-N.Anh) GDCD (Phương) TC.Toán (Trang)
Anh(Hiền) Ch.V-S-D(Chi-Hạnh-N.Anh) Toán(Ngân) TC.Toán (Trang)

Hoá (Thắng) Văn(Chi) Lý (Giang) Văn(Lan)


Hoá (Thắng) Văn(Chi) Lý (Giang) Văn(Lan)
NGLL(Sơn-QP) TD(Trúc) Văn(Lan) Sử (Hạnh)
NGLL(Sơn-QP) TD(Trúc) Văn(Lan) Sử (Hạnh)

TC.Văn (Lan) Hóa(Hà) Sinh (Trang) Toán(Trang)


Văn(Lan) Hóa(Hà) Sinh (Trang) Toán(Trang)
Sử (Y.Anh) Toán(Nghĩa) C.Nghệ(Thái) Địa (N.Anh)
Lý(Oanh) Toán(Nghĩa) Sử (Hạnh) C.Nghệ(Thái)
SHL(Oanh) SHL(Nghĩa) SHL(N.Anh-Đ) SHL(Hạnh)

TD (Khang) Văn(Chi) Văn(Lan) Anh(Hương)


TD (Khang) Văn(Chi) Văn(Lan) Anh(Hương)
Văn(Lan) Hóa(Hà) Hóa (Mai) GDCD (Phương)
Văn(Lan) Hóa(Hà) Hóa (Mai) GDCD (Phương)

Sinh(Hiền) Anh(Minh) Anh(Hiền) Tin (Khánh)


Sinh(Hiền) Anh(Minh) Anh(Hiền) Tin (Khánh)
Hoá (Thắng) Anh(Minh) Anh(Hiền) Văn(Lan)
Anh(Hiền) Lý (Oanh) Văn(Lan) Anh(Hương)
Anh(Hiền) Lý (Oanh) Văn(Lan) Anh(Hương)

Tin (Thư) Tin (Phương) Toán(Ngân) Toán(Trang)


Tin (Thư) Tin (Phương) Toán(Ngân) Toán(Trang)
Sinh(Hiền) Sử(Hạnh) Tin (Phương) Địa (N.Anh)
Sinh(Hiền) Sử(Hạnh) Tin (Phương) Địa (N.Anh)

Oanh Nghĩa N.Anh-Đ Hạnh


B.5 B.6 B.7 B.8
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HK2 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG TỪ 19/2/2024
Thứ Buổi Tiết 10T1 10T2 10L 10H 10Si 10VSĐ 10A1 10A2 Thứ Buổi Tiết
1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ 1
2 TNHN_1(Tr.Mai) TNHN_3(Nhị) Văn(Lan) Hóa(Hiền) H4(Si-Danh) L4(VSD-Tài) TNHN_3(Q.Nhân) TNHN_3(Lam) 2
S 3 TNHN_3(Tr.Mai) TNHN_3(Nhị) Văn(Lan) Hóa(Hiền) H4(Si-Danh) L4(VSD-Tài) TNHN_3(Q.Nhân) TNHN_3(Lam) S 3
4 Toán(Nhân) L2(T2-Diễm) Tin (Suyền) Toán(N.Anh) Văn(Khánh) KP2(VSD-Phương) Đ2(A1A2-Dũng) H5(A1A2-Danh) 4
5 Toán(Nhân) L2(T2-Diễm) Tin (Suyền) Toán(N.Anh) Văn(Khánh) KP2(VSD-Phương) Đ2(A1A2-Dũng) H5(A1A2-Danh) 5
2

2 1 Tin (Khánh) CDT1(Ti-My) Văn(Lan) Văn (Khánh) TVHĐ (Q.Nhân) Ch.Văn (Chính) Văn(Duyên) Anh(Liên) 1
2 Tin (Khánh) CDT1(Ti-My) CDT2(L-Bình) Văn (Khánh) TVHĐ (Q.Nhân) Văn (Chính) Văn(Duyên) Anh(Liên) C 2
3 Ngoại ngữ 2: (10N1 - D.20); (10P - D.21); (10Tr1 - D.19) 3
C
4 Ngoại ngữ 2: (10N2 - D.20); (10P - D.21); (10Tr2 - D.19) 4
5 5
6 6
7 7
1 CDL1(T1-Oanh) Anh (Dung) Toán(Bình) CDSi(H-Hiền) Toán (Giàu) Sử (Đào) KP3(A1A2-Phương) CN3(A1A2-Thái) 1
2 CDL1(T1-Oanh) Anh (Dung) Toán(Bình) CDSi(H-Hiền) Toán (Giàu) TNHN_2(Tr.My) KP3(A1A2-Phương) CN3(A1A2-Thái) 2
S 3 GDQP(Sơn) GDQP(Mến) TD (Chính) TD(Khang) Anh (Dung) TNHN_2(Tr.My) Văn(Duyên) Sử (Đào) S 3
4 Anh (Dung) Tin.T-Ti(Nhị-Thư) TD (Chính) TD(Khang) GDQP(Sơn) GDQP(Mến) Anh(Minh) Anh(Liên) 4
5 Anh (Dung) Tin.T-Ti(Nhị-Thư) GDQP(Mến) GDQP(Sơn) TNHN_2(Tr.My) GDĐP (Y.Anh) Anh(Minh) Anh(Liên) 5

3 1 3 1
2 2
BỒI DƯỠNG HSG
3 3
C C
4 4
5 5
Ngoại ngữ 2: 10N1 + 10Tr1: online tiết 5,6,7 từ 17g30-20g00
6 10P: online tiết 5,6 từ 17g30 - 19g00 6
7 7
1 Văn(Mai) H2(T2-Thủy) Anh (Dung) TNHN_3(L.Hiền) Sinh(Hành) TNHN_3(Tài) Toán(Giàu) Văn(Duyên) 1
2 TNHN_2(Tr.My) H2(T2-Thủy) Anh (Dung) TNHN_3(L.Hiền) Sinh(Hành) TNHN_3(Tài) Toán(Giàu) Văn(Duyên) 2
S 3 CDH1(T1-Thủy) TNHN_2(Tr.My) CN2(L-Cường) Văn (Khánh) Anh (Dung) CDL3(VSD-Tài) KP3(A1A2-Phương) CN3(A1A2-Thái) S 3
4 Toán(Nhân) Ch.T-Ti(My-Thư) TNHN_2(Tr.My) Anh (Dung) Toán (Giàu) Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Hằng) CDL4(A1-Quốc) L6(A2-Tài) 4
5 Toán(Nhân) Tin (Nhị) TNHN_2(Tr.My) Anh (Dung) GDĐP (Y.Anh) Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Hằng) CDL4(A1-Quốc) L6(A2-Tài) 5

4 T1(T1-Nhân) TVHĐ (Q.Nhân) L3(L-Tuyên) H3(H-Hiền) NN(My) Văn (Chính) CDT6(A1-Giàu) TD (Khang) 4
1 1
2 T1(T1-Nhân) TVHĐ (Q.Nhân) L3(L-Tuyên) H3(H-Hiền) NN(My) Văn (Chính) CDT6(A1-Giàu) TD (Khang) 2
C 3 C 3
4 4
5 5
6 6
7 7
1 TD (Chính) Văn (Sương) GDĐP (Hạnh) Toán(N.Anh) TD (Trúc) Anh (Dung) L5(A1-Quốc) GDĐP (Y.Anh) 1
2 TD (Chính) GDĐP (Hạnh) TNHN_3(Tr.My) CDT3(H-N.Anh) TD (Trúc) Anh (Dung) GDĐP (Y.Anh) Toán(Khoa) 2
S 3 GDĐP (Dũng) Toán (Trang) TNHN_3(Tr.My) Anh (Dung) Văn(Khánh) TD (Trúc) GDQP (Sơn) GDQP (Mến) S 3
4 Toán(Nhân) Anh (Dung) CN2(L-Cường) Tin (Suyền) TNHN_1(Tr.My) TD (Trúc) CDĐ(A1A2-Hằng) CDH5(A1A2-Danh) 4
5 Toán(Nhân) CDL2(T2-Tài) CN2(L-Cường) Tin (Suyền) Anh (Dung) Toán(N.Anh) CDĐ(A1A2-Hằng) CDĐ 5

5 5
1 1
2 BỒI DƯỠNG HSG 2
C 3 C 3
4 4
5 5
6 Ngoại ngữ 2: 10N2 + 10Tr2 : online tiết 5,6,7 từ 17g30-20g00 6
7 7
1 H1(T1-Thủy) Toán (My) Lý(Tuyên) L3(H-Tài) CDH4(Si-Danh) Tin (Nhị) TD (Khang) Văn(Duyên) 1
2 H1(T1-Thủy) Toán (My) Lý(Tuyên) Sử (Diệp) CDH4(Si-Danh) Tin (Nhị) TD (Khang) CDL5(A2-Tài) 2
S 3 Văn(Mai) TD (Chính) Sử (Y.Anh) GDĐP (Hạnh) Tin (Nhị) KP2(VSD-Phương) TNHN_2(Q.Nhân) TNHN_2(Lam) S 3
4 Văn(Mai) TD (Chính) TNHN_1(Danh) TNHN_1(L.Hiền) Tin (Nhị) TNHN_1(Tài) TNHN_1(Q.Nhân) TNHN_2(Lam) 4
5 SHL(Tr.Mai) SHL(Nhị) SHL(Danh) SHL(L.Hiền) SHL(Tr.My) SHL(Tài) SHL(Q.Nhân) SHL(Lam) 5

6 Tin (Khánh) Sử (Y.Anh) TVHĐ (Q.Nhân) Anh (Dung) TNHN_2(Tr.My) CDT5(VSD-N.Anh) Toán(Giàu) Toán(Khoa) 6
1 1
2 Sử (Y.Anh) TNHN_2(Tr.My) TVHĐ (Q.Nhân) L3(H-Tài) CDT4(Si-Giàu) Anh (Dung) L5(A1-Quốc) Toán(Khoa) 2
C 3 TNHN_2(Tr.My) CDH2(T2-Thủy) TVHĐ (Q.Nhân) T4(H-N.Anh) CDT4(Si-Giàu) A5(VSD-Dung) Anh(Minh) Tin (Suyền) C 3
4 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) TVHĐ (Q.Nhân) T4(H-N.Anh) GDQP(Sơn) A5(VSD-Dung) Anh(Minh) Tin (Suyền) 4
5 5
6 6
7 7
1 L1(T1-Oanh) Văn (Sương) Toán(Bình) Si(H-Trang) Sinh(Hành) Anh (Dung) Tin (Suyền) Anh(Liên) 1
2 L1(T1-Oanh) Văn (Sương) Anh (Dung) Si(H-Trang) Sinh(Hành) Toán(N.Anh) Sử (Đào) Anh(Liên) 2
S 3 Anh (Dung) Văn (Sương) H3(L-Danh) TNHN_2(Tr.My) Sử (Đào) Toán(N.Anh) Toán(Giàu) Tin (Suyền) S 3
4 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) H3(L-Danh) Hóa(Hiền) TNHN_3(Tr.My) Ch.V-S-Đ(Chính-Đào-Hằng) Anh(Minh) CDT7(A2-Khoa) 4
5 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) CDH3(L-Danh) Hóa(Hiền) TNHN_3(Tr.My) Ch.V-S-Đ(Chính-Đào) Anh(Minh) TNHN_1(Lam) 5

7 7
1 TVHĐ (Q.Nhân) Ch.T-Ti(Trang-Thư) T3(L-Bình) L4(H-Tài) Si2(Si-Hành) V3(VSD-Chính) L5(A1-Quốc) T8(A2-Khoa) 1
2 TVHĐ (Q.Nhân) Ch.T-Ti(Trang-Thư) T3(L-Bình) L4(H-Tài) Si2(Si-Hành) V3(VSD-Chính) L5(A1-Quốc) T8(A2-Khoa) 2
C 3 TVHĐ (Q.Nhân) TNHN_1(Nhị) Lý(Tuyên) Si1(H-Hành) H4(Si-Danh) T6(VSD-N.Anh) Tin (Suyền) L6(A2-Tài) C 3
4 TVHĐ (Q.Nhân) TNHN_1(Nhị) Lý(Tuyên) Si1(H-Hành) H4(Si-Danh) T6(VSD-N.Anh) Tin (Suyền) L6(A2-Tài) 4
5 5
6 6
7 7
GVCN Tr.Mai Nhị Danh L.Hiền Tr.My Tài Q.Nhân Lam GVCN
PHÒNG D.11 D.15 D.16 D.17 D.18 D.19 D.20 D.21 PHÒNG
Nơi nhận: Thủ Dầu Một, ngày 3 tháng 2 năm 2024
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG HIỆU TRƯỞNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc. Lưu ý: Nền vàng là buổi 2
Nền xanh là TNHN
Nền hồng là TVHĐ
Nguyễn Thị Hồng Phúc Nguyễn Văn Sơn
11T1 11T2 11L 11H 11Si 11VSĐ 11A1 11A2 11A3 Thứ Buổi Tiết
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ 1
Toán(Q.Anh) Anh(Luân) Lý(Hồng) NN1(H-My) TNHN_3(Mến) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn) TNHN_1(Khoa) Anh(Quốc) Toán(Bình) 2
Toán(Q.Anh) Anh(Luân) Lý(Hồng) NN1(H-My) Văn (Khánh) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn) Sử(Diệp) Anh(Quốc) Toán(Bình) S 3
Tin(Nhị) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh) Văn(Thắng) Anh(Luân) NN2(Si-My) CDT5(VSD-Khoa) Văn(Mai) Toán(Bình) Sinh(Trang) 4
Tin(Nhị) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh) Văn(Thắng) Anh(Luân) NN2(Si-My) TNHN_2 (Th.Hiền) Văn(Mai) Toán(Bình) Sinh(Trang) 5
2

GDĐP (Hằng) TNHN_2(Thái) Tin (Suyền) TD (Khang) Sinh(Ngọc) GDĐP (Dũng) TNHN_3(N.Anh) L5(A2-Giang) TNHN_3(Danh) 1
GDĐP (Hằng) TNHN_2(Thái) Tin (Suyền) TD (Khang) Sinh(Ngọc) GDĐP (Dũng) TNHN_3(N.Anh) L5(A2-Giang) TNHN_3(Danh) C 2
TD(Chính) GDĐP (Hằng) TNHN_2(Thái) GDĐP (Dũng) Anh(Luân) KP2(VSD-Phương) Anh(Thường) TNHN_3(Danh) Sử (Đào) 3
TD(Chính) GDĐP (Hằng) TNHN_2(Thái) GDĐP (Dũng) Anh(Luân) KP2(VSD-Phương) Anh(Thường) TNHN_3(Danh) GDQP (Sơn) 4
5
6
7
Anh(Quốc) Văn(Duyên) Toán(N.Anh) Hóa(Thủy) Văn (Khánh) Anh(Luân) Tin(Nhị) TD (Khang) H7(A3-Thắng) 1
Anh(Quốc) Văn(Duyên) Toán(N.Anh) Hóa(Thủy) Sử (Đào) Anh(Luân) Tin(Nhị) TD (Khang) H7(A3-Thắng) 2
Toán(Q.Anh) CDSi2(T2LHVSD-Trang) CDSi2 CDSi2 TNHN_2(Giàu) CDSi2 Anh(Thường) Toán(Bình) Anh (Luân) S 3
Toán(Q.Anh) Si2(T2LHVSD-Trang) Si2 Si2 CDT4(Si-N.Anh) Si2 Anh(Thường) CDT7(A2-Bình) GDĐP (Dũng) 4
CDH1(T1-Thắng) Si2(T2LHVSD-Trang) Si2 Si2 CDT4(Si-N.Anh) Si2 Anh(Thường) CDT7(A2-Bình) GDĐP (Dũng) 5

3 1
2
BỒI DƯỠNG HSG
3
C
4
5
6
7
L1(T1Si-Giang) TNHN_1(Thái) CN2(L-Cường) L3(HVSD-Oanh) L1 L3 KP3(A1-Phương) Tin (Suyền) TD(Khang) 1
L1(T1Si-Giang) TNHN_1(Thái) CN2(L-Cường) L3(HVSD-Oanh) L1 L3 KP3(A1-Phương) Tin (Suyền) TD(Khang) 2
GDQP (Sơn) Văn(Duyên) TD (Chính) Sử (Y.Anh) Tin (Thư) Văn (Tiên) Văn(Mai) GDQP (Mến) CĐSi3(A3-Trang) S 3
H1(T1-Thắng) Sử (Y.Anh) TD (Chính) Hóa(Thủy) GDQP (Mến) Văn (Tiên) H5(A1-Hà) KP4(A2-Phương) Văn (Khánh) 4
H1(T1-Thắng) Toán (Ngân) GDQP (Sơn) Hóa(Thủy) Anh(Luân) GDQP (Mến) H5(A1-Hà) KP4(A2-Phương) Văn (Khánh) 5

T1(T1-Q.Anh) A3(L-Luân) TNHN_1(Cường) T5(Si-N.Anh) 4


GDQP (Sơn) Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn) TD (Trúc) CDH6(A2-Hà) H6(A3-Thắng) 1
T1(T1-Q.Anh) CDL2(T2-Giang) A3(L-Luân) TNHN_1(Cường) T5(Si-N.Anh) Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn) TD (Trúc) CDH6(A2-Hà) H6(A3-Thắng) 2
C 3
4
5
Ngoại ngữ 2: P+Tr (online tiết 5,6,7 từ 17g30 - 20g00) 6
7
Tin(Nhị) Tin.T-Ti(Suyền-Khánh) GDĐP (Dũng) T4(H-Giàu) Tin (Thư) TD (Khang) L4(A1-Tài) H6(A2-Hà) Văn (Khánh) 1
TNHN_2(Thái) Tin.T-Ti(Suyền-Khánh) GDĐP (Dũng) Toán(Giàu) Văn (Khánh) TD (Khang) L4(A1-Tài) H6(A2-Hà) Tin (Nhị) 2
TNHN_2(Thái) Ch.T-Ti (Tú-Khánh) Sử (Y.Anh) Toán(Giàu) Toán(N.Anh) Toán(Khoa) CDL4(A1-Tài) TNHN_2(Danh) Tin (Nhị) S 3
Anh(Quốc) CDT1(Ti-Tú) H3(L-Hà) Văn (Duyên) Toán(N.Anh) TNHN_3 (Th.Hiền) CDT6(A1-Khoa) Văn(Mai) CDH7(A3-Thắng) 4
Văn(Mai) Anh(Luân) H3(L-Hà) Văn (Duyên) NN2(Si-My) TNHN_3 (Th.Hiền) GDQP (Sơn) Anh(Quốc) CDH7(A3-Thắng) 5

5
1
BỒI DƯỠNG HSG 2
C 3
4
5
6
7
Văn(Mai) TD (Chính) Toán(N.Anh) TNHN_2(Lam) Sinh(Ngọc) Toán(Khoa) GDĐP (Dũng) Anh(Quốc) L6(A3-Quốc) 1
Văn(Mai) TD (Chính) CDT2(L-N.Anh) TNHN_2(Lam) Sinh(Ngọc) Toán(Khoa) GDĐP (Dũng) Anh(Quốc) L6(A3-Quốc) 2
TNHN_1(Dũng) H2(T2-Hà) Lý(Hồng) Văn (Duyên) Sinh(Ngọc) Sử (Diệp) Toán(Khoa) TNHN_1(Bình) TNHN_2(Danh) S 3
Sử (Y.Anh) H2(T2-Hà) Lý(Hồng) NN1(H-My) TNHN_1(Mến) TNHN_1(Diệp) Toán(Khoa) TNHN_1(Bình) TNHN_1(Khánh) 4
SHL(Dũng) SHL(Thái) SHL(Hồng) SHL(Cường) SHL(Mến) SHL(Diệp) SHL(Khoa) SHL(Bình) SHL(M.Khánh) 5

Si1(T1A1A2-Trang) Toán (Ngân) Văn(Thắng) TNHN_3(Lam) TD (Trúc) Tin (Thư) Si1 Si1 Anh (Luân) 6
1
Si1(T1A1A2-Trang) Toán (Ngân) CN2(L-Cường) TNHN_3(Lam) TD (Trúc) Tin (Thư) Si1 Si1 Anh (Luân) 2
CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) TNHN_1(Hồng) GDQP (Sơn) H4(Si-Thắng) Anh(Luân) Anh(Thường) CDL5(A2_Tài) CDL6(A3-Quốc) C 3
Ngoại ngữ 2: (N - B.9) + (P - B.10) + (Tr - C.7) 4
5
6
7
CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) TNHN_3(Thái) CDT3(H-Giàu) H4(SiVSD-Thắng) H4 CDH5(A1-Hà) GDĐP (Dũng) TNHN_2(Danh) 1
CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) TNHN_3(Thái) Toán (Giàu) H4(SiVSD-Thắng) H4 CDH5(A1-Hà) GDĐP (Dũng) CDT8(A3-Bình) 2
CĐSi1(T1A1A2-Trang) L2(T2-Giang) Anh(Luân) CDL3(HVSD-Oanh) GDĐP (Dũng) CDL3 CĐSi1 CĐSi1 Toán(Bình) S 3
CĐSi1(T1A1A2-Trang) L2(T2-Giang) Tin (Suyền) Anh(Luân) GDĐP (Dũng) Văn (Tiên) CĐSi1 CĐSi1 L6(A3-Quốc) 4
CDL1(T1Si-Giang) CĐSi2(T2LHVSD-Trang) CĐSi2 CĐSi2 CDL1 CĐSi2 Toán(Khoa) Sử (Diệp) L6(A3-Quốc) 5

7
Toán(Q.Anh) TNHN_3(Thái) CDH3(L-Hà) Tin(Suyền) TNHN_2(Giàu) Văn (Tiên) Anh(Thường) Văn(Mai) A7(A3-Luân) 1
Toán(Q.Anh) TNHN_3(Thái) CDH3(L-Hà) Tin(Suyền) Toán(N.Anh) KP2(VSD-Phương) TNHN_2(Giàu) Văn(Mai) A7(A3-Luân) 2
TNHN_3(Thái) CDH2(T2-Hà) Anh(Luân) H3(H-Thủy) CDH4(SiVSD-Thắng) CDH4 TNHN_2(Giàu) KP4(A2-Phương) T9(A3-Bình) C 3
TNHN_3(Thái) CDH2(T2-Hà) Anh(Luân) H3(H-Thủy) CDH4(SiVSD-Thắng) CDH4 KP3(A1-Phương) Anh(Quốc) T9(A3-Bình) 4
5
Ngoại ngữ 2: N (online tiết 5,6,7 từ 17g30 - 20g00) 6
7
Dũng Thái Hồng Cường Mến Diệp Khoa Bình M.Khánh GVCN
B.9 B.10 B.11 B.12 B.13 B.14 D.8 D.9 D.10 PHÒNG
12T1 12T2 12L 12H 12Si 12VSĐ 12A1 12A2
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
C.Nghệ(Cường) Sử(Y.Anh) Lý(Diễm) Văn(Thắng) Lý(Oanh) Toán(Nghĩa) Anh(Hiền) C.Nghệ(Thái)
Toán(Trí) C.Nghệ (Cường) Lý(Diễm) Văn(Thắng) Lý(Oanh) Sử(Hạnh) Anh(Hiền) Địa (N.Anh)
Toán(Trí) Hóa (Thắng) C.Nghệ (Cường) Địa Hằng) Anh(Hiền) Lý (Oanh) Địa (N.Anh) Văn(Lan)
Anh(Quốc) Hóa (Thắng) C.Nghệ (Cường) Địa Hằng) Anh(Hiền) Lý (Oanh) Địa (N.Anh) Văn(Lan)

TD (Chính) Văn(Thắng) Toán(Trang) TC.Anh (Thường) Hoá (Thắng) Văn(Chi) Anh(Hiền) Anh(Hương)
TD (Chính) GDCD (Phương) Toán(Trang) Anh(Thường) Văn(Lan) Văn(Chi) Anh(Hiền) Anh(Hương)
Hóa(Thắng) Toán(Phi) Văn(Thắng) Toán(My) Anh(Hiền) Anh(Minh) Văn(Lan) Lý (Oanh)
Hóa(Thắng) Toán(Phi) Văn(Thắng) Toán(My) Anh(Hiền) Anh(Minh) Văn(Lan) Lý (Oanh)

Ngoại ngữ 2: Trung - online tiết 5,6,7 từ 17g30-20g00

Toán(Trí) Lý(Giang) TD (Chính) Lý(Tuyên) Toán(My) Sinh (Trang) Anh(Hiền) Anh(Hương)


Toán(Trí) Lý(Giang) TD (Chính) Lý(Tuyên) Toán(My) Sinh (Trang) Anh(Hiền) Anh(Hương)
Lý(Giang) Anh(Hương) Toán(Trang) Văn(Thắng) Hoá (Thắng) C.Nghệ(Thái) GDCD (Phương) TD(Trúc)
Văn(Tiên) Văn(Thắng) Lý(Diễm) Toán(My) C.Nghệ (Thái) GDCD (Phương) Toán(Ngân) TD(Trúc)
Văn(Tiên) Văn(Thắng) Lý(Diễm) Toán(My) C.Nghệ (Thái) GDCD (Phương) Toán(Ngân) Toán(Trang)

Sinh (Ngọc) TD(Chính) Toán(Trang) TD (Khang) Lý(Oanh) Toán(Nghĩa) TD(Trúc) Sử (Hạnh)


Sinh (Ngọc) TD(Chính) Toán(Trang) TD (Khang) Lý(Oanh) Toán(Nghĩa) TD(Trúc) Sử (Hạnh)
Anh(Quốc) Sinh (Ngọc) TD (Chính) Hóa(Mai) TD(Khang) TD(Trúc) Sử (Hạnh) Lý (Oanh)
Anh(Quốc) Sinh (Ngọc) TD (Chính) Hóa(Mai) TD(Khang) TD(Trúc) Sử (Hạnh) Lý (Oanh)

Toán(Trí) TD(Chính) Toán(Trang) Sinh (Hiền) Sử (Y.Anh) Toán(Nghĩa) Hóa (Mai) TD(Trúc)
Toán(Trí) Toán(Phi) TD (Chính) Toán(My) Sinh(Hiền) TC.Toán (Nghĩa) Hóa (Mai) TD(Trúc)
Lý(Giang) Toán(Phi) Anh(Liên) Toán(My) TD (Khang) TC.Toán (Nghĩa) TD(Trúc) Hóa (Mai)
Lý(Giang) C.Nghệ (Cường) Anh(Liên) TD (Khang) C.Nghệ (Thái) Văn(Chi) TD(Trúc) Sinh(Trang)
C.Nghệ(Cường) Văn(Thắng) Anh(Liên) Lý(Tuyên) Toán(My) Văn(Chi) C.Nghệ(Thái) Sinh(Trang)

TD (Chính) Ch.T-Ti(Phi-Phương) Văn(Thắng) Toán(My) Địa (Hằng) Ch.Văn (Chi) Anh(Hiền) Hóa (Mai)
TC.Anh (Dung) TD(Chính) TC.Anh (Hương) Toán(My) Địa (Hằng) Ch.Văn (Chi) Anh(Hiền) Hóa (Mai)

Lý(Giang) Toán(Phi) Địa (Hằng) GDCD (Phương) Toán(My) C.Nghệ(Thái) Sinh (Trang) Anh(Hương)
Lý(Giang) Toán(Phi) Địa (Hằng) GDCD (Phương) Toán(My) Anh(Minh) Sinh (Trang) Anh(Hương)
GDCD (Phương) Anh(Hương) Hóa (Hà) TD (Khang) Hoá (Thắng) Anh(Minh) Lý (Giang) Hóa (Mai)
Toán(Trí) Anh(Hương) Anh(Liên) Hóa(Mai) GDCD (Phương) Ch.V-S-D(Chi-Hạnh-N.Anh) Toán(Ngân) TC.Toán (Trang)
Toán(Trí) TC.Anh (Hương) Anh(Liên) Hóa(Mai) GDCD (Phương) Ch.V-S-D(Chi-Hạnh-N.Anh) Toán(Ngân) TC.Toán (Trang)

TD (Chính) Tin (Phương) Sinh (Hiền) TD (Khang) Toán(My) Địa (N.Anh) Lý (Giang) Anh(Hương)
TD (Chính) Tin (Phương) Sinh (Hiền) TD (Khang) Toán(My) Địa (N.Anh) Lý (Giang) Anh(Hương)
Sử (Y.Anh) TD(Chính) Tin (Phương) Anh(Thường) Sinh(Hiền) TD(Trúc) Hóa (Mai) Sử (Hạnh)
Sử (Y.Anh) TD(Chính) Tin (Phương) Anh(Thường) Sinh(Hiền) TD(Trúc) Địa (N.Anh) Sử (Hạnh)

Tin (Phương) Toán(Phi) Văn(Thắng) C.Nghệ (Cường) Địa (Hằng) Hóa(Hà) TD(Trúc) GDCD (Phương)
Tin (Phương) Toán(Phi) TC.Văn(Thắng) C.Nghệ (Cường) Địa (Hằng) Hóa(Hà) TD(Trúc) GDCD (Phương)
Địa (Tuấn) Văn(Thắng) C.Nghệ (Cường) Sinh (Hiền) Lý(Oanh) Toán(Nghĩa) C.Nghệ(Thái) Địa (N.Anh)
Địa (Tuấn) TC.Văn(Thắng) Lý(Diễm) Sinh (Hiền) GDCD (Phương) Toán(Nghĩa) Sử (Hạnh) C.Nghệ(Thái)
SHL(Tuấn) SHL(N.Thắng) SHL(Diễm) SHL(Y.Anh) SHL(Oanh) SHL(Nghĩa) SHL(N.Anh-Đ) SHL(Hạnh)

Toán(Trí) Hóa (Thắng) GDCD (Phương) Anh(Thường) TD (Khang) Văn(Chi) Anh(Hiền) Toán(Trang)
Toán(Trí) Hóa (Thắng) GDCD (Phương) Anh(Thường) TD (Khang) Văn(Chi) Anh(Hiền) Toán(Trang)
Anh(Quốc) Ch.T-Ti(Phi-Phương) Toán(Trang) Văn(Thắng) Sử (Y.Anh) Hóa(Hà) Toán(Ngân) Anh(Hương)
Anh(Quốc) Ch.T-Ti(Phi-Phương) Toán(Trang) Văn(Thắng) Sử (Y.Anh) Hóa(Hà) Toán(Ngân) Anh(Hương)

Ngoại ngữ 2: Trung - online tiết 5,6,7 từ 17g30-20g00

TC.Văn (Tiên) Lý(Giang) Lý(Diễm) Tin (Phương) Sinh(Hiền) Anh(Minh) Toán(Ngân) Anh(Hương)
Văn(Tiên) Lý(Giang) Lý(Diễm) Tin (Phương) Sinh(Hiền) Anh(Minh) TC.Toán(Ngân) Anh(Hương)
GDCD (Phương) C.Nghệ (Cường) Hóa (Hà) Sinh (Hiền) Hoá (Thắng) Anh(Minh) TC.Toán(Ngân) Anh(Hương)
Hóa(Thắng) Văn(Thắng) Hóa (Hà) Lý(Tuyên) Anh(Hiền) Lý (Oanh) Sử (Hạnh) Tin (Khánh)
Hóa(Thắng) Địa (Hằng) Văn(Thắng) Lý(Tuyên) Anh(Hiền) Lý (Oanh) Sử (Hạnh) Tin (Khánh)

Sinh (Ngọc) Anh(Hương) Sử (Y.Anh) TC.Văn(Thắng) Sinh(Hiền) Tin (Phương) Hóa (Mai) Địa (N.Anh)
Sinh (Ngọc) Anh(Hương) Sử (Y.Anh) Anh(Thường) Sinh(Hiền) Tin (Phương) Hóa (Mai) Địa (N.Anh)
Văn(Tiên) Sinh (Ngọc) Sinh (Hiền) Sử (Y.Anh) Tin (Thư) Sử(Hạnh) Tin (Phương) Toán(Trang)
Văn(Tiên) Sinh (Ngọc) Sinh (Hiền) Sử (Y.Anh) Tin (Thư) Sử(Hạnh) Tin (Phương) Toán(Trang)

Tuấn N.Thắng Diễm Y.Anh Oanh Nghĩa N.Anh-Đ Hạnh


B.1 B.2 B.3 B.4 B.5 B.6 B.7 B.8
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HK2 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG TỪ 26/2/2024

Thứ Buổi Tiết 10T1 10T2 10L 10H 10Si 10VSĐ 10A1 10A2 Thứ Buổi
1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 TNHN_1(Tr.Mai) TNHN_3(Nhị) Tin (Suyền) Hóa(Hiền) H4(Si-Danh) L4(VSD-Tài) TNHN_3(Q.Nhân) TNHN_3(Lam)
S 3 TNHN_1(Tr.Mai) TNHN_3(Nhị) Tin (Suyền) Hóa(Hiền) H4(Si-Danh) L4(VSD-Tài) TNHN_3(Q.Nhân) TNHN_3(Lam) S
4 Toán(Nhân) L2(T2-Diễm) Anh (Dung) Toán(N.Anh) Văn(Khánh) KP2(VSD-Phương) Đ2(A1A2-Dũng) H5(A1A2-Danh)
5 Toán(Nhân) L2(T2-Diễm) Anh (Dung) Toán(N.Anh) Văn(Khánh) KP2(VSD-Phương) Đ2(A1A2-Dũng) H5(A1A2-Danh)
2
2 Tin (Khánh) CDT1(Ti-My) Toán(Bình) Văn (Khánh) TVHĐ (Q.Nhân) Ch.Văn (Chính) Văn(Duyên) Anh(Liên)
1
2 Tin (Khánh) CDT1(Ti-My) CDT2(L-Bình) Văn (Khánh) TVHĐ (Q.Nhân) Văn (Chính) Văn(Duyên) Anh(Liên) C
C 3 Ngoại ngữ 2: (10N1 - D.20); (10P - D.21); (10Tr1 - D.19)
4 Ngoại ngữ 2: (10N2 - D.20); (10P - D.21); (10Tr2 - D.19)
5
6
7
1 CDL1(T1-Oanh) Anh (Dung) Toán(Bình) CDSi(H-Hiền) Toán (Giàu) Sử (Đào) KP3(A1A2-Phương) CN3(A1A2-Thái)
2 CDL1(T1-Oanh) Anh (Dung) Toán(Bình) CDSi(H-Hiền) Toán (Giàu) TNHN_2(Tr.My) KP3(A1A2-Phương) CN3(A1A2-Thái)
S 3 GDQP(Sơn) GDQP(Mến) TD (Chính) TD(Khang) Anh (Dung) TNHN_2(Tr.My) Văn(Duyên) Sử (Đào) S
4 Anh (Dung) Tin.T-Ti(Nhị-Thư) TD (Chính) TD(Khang) GDQP(Sơn) GDQP(Mến) Anh(Minh) Anh(Liên)
5 Anh (Dung) Tin.T-Ti(Nhị-Thư) GDQP(Mến) GDQP(Sơn) TNHN_2(Tr.My) GDĐP (Y.Anh) Anh(Minh) Anh(Liên)

3 3
1
2
BỒI DƯỠNG HSG
C 3 C
4
5
Ngoại ngữ 2: 10N1 + 10Tr1: online tiết 5,6,7 từ 17g30-20g00
6
10P: online tiết 5,6 từ 17g30 - 19g00
7
1 TNHN_2(Tr.My) H2(T2-Thủy) A3(L-Luân) Anh (Dung) Sinh(Hành) TNHN_3(Tài) Toán(Giàu) Văn(Duyên)
2 TNHN_2(Tr.My) H2(T2-Thủy) A3(L-Luân) Anh (Dung) Sinh(Hành) TNHN_3(Tài) Toán(Giàu) Văn(Duyên)
S 3 CDH1(T1-Thủy) TNHN_2(Tr.My) CN2(L-Cường) Văn (Khánh) Anh (Dung) CDL3(VSD-Tài) KP3(A1A2-Phương) CN3(A1A2-Thái) S
4 Toán(Nhân) Ch.T-Ti(My-Thư) TNHN_2(Tr.My) TNHN_3(L.Hiền) Anh (Dung) Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Hằng) CDL4(A1-Quốc) Tin (Suyền)
5 Toán(Nhân) Tin (Nhị) TNHN_2(Tr.My) TNHN_3(L.Hiền) GDĐP (Y.Anh) Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Hằng) CDL4(A1-Quốc) Tin (Suyền)

4 4
1 Văn(Mai) GDĐP (Dũng) Lý(Tuyên) Toán(N.Anh) NN(My) Văn (Chính) CDT6(A1-Giàu) TD (Khang)
2 Văn(Mai) Văn (Sương) Lý(Tuyên) CDT3(H-N.Anh) NN(My) Văn (Chính) CDT6(A1-Giàu) TD (Khang)
C 3 TD (Chính) Văn (Sương) Văn (Lan) Sử (Diệp) TD (Trúc) Anh (Dung) GDĐP (Dũng) GDĐP (Y.Anh) C
4 TD (Chính) Văn (Sương) Văn (Lan) GDĐP (Dũng) TD (Trúc) Anh (Dung) GDQP (Sơn) GDQP (Mến)
5
6
7
1
2
6g45 thi chọn đội dự tuyển HSG QG V1 K10
S 3 S
Toàn trường nghỉ
4
5

5 T1(T1-Nhân) TD (Chính) Lý(Tuyên) Tin (Suyền) Tin (Nhị) TD (Trúc) Văn(Duyên) 5


1
2 Văn(Mai) TD (Chính) Lý(Tuyên) Tin (Suyền) Tin (Nhị) TD (Trúc) CDL5(A2-Tài)
C 3 TNHN_3(Tr.Mai) Toán (Trang) CN2(L-Cường) L3(H-Tài) CDH4(Si-Danh) Tin (Nhị) TNHN_2(Lam) C
4 TNHN_3(Tr.Mai) CDL2(T2-Tài) CN2(L-Cường) TNHN_1(L.Hiền) CDH4(Si-Danh) Tin (Nhị) TNHN_2(Lam)
5
6 Ngoại ngữ 2: 10N2 + 10Tr2 : online tiết 5,6,7 từ 17g30-20g00
7
1
2
6g45 thi chọn đội dự tuyển HSG QG V1 K11
S 3 S
Toàn trường nghỉ
4
5

6 6
1 Tin (Khánh) Toán (My) TNHN_1(Danh) Anh (Dung) TNHN_2(Tr.My) Toán(N.Anh) Toán(Giàu) TVHĐ (Q.Nhân)
2 Sử (Y.Anh) Toán (My) TNHN_1(Danh) Anh (Dung) CDT4(Si-Giàu) TNHN_1(Tài) Anh(Minh) TVHĐ (Q.Nhân)
C 3 GDĐP (Dũng) TNHN_2(Tr.My) Sử (Y.Anh) T4(H-N.Anh) CDT4(Si-Giàu) Anh (Dung) Anh(Minh) TVHĐ (Q.Nhân) C
4 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) GDĐP (Dũng) L3(H-Tài) GDQP(Sơn) Anh (Dung) TD (Khang) TVHĐ (Q.Nhân)
5
6
7
1 L1(T1-Oanh) CDH2(T2-Thủy) H3(L-Danh) Si(H-Trang) Sinh(Hành) Toán(N.Anh) Tin (Suyền) Anh(Liên)
2 L1(T1-Oanh) Anh (Dung) H3(L-Danh) Si(H-Trang) Sinh(Hành) Toán(N.Anh) Sử (Đào) Anh(Liên)
S 3 Anh (Dung) Sử (Y.Anh) CDH3(L-Danh) TNHN_2(Tr.My) Sử (Đào) CDT5(VSD-N.Anh) Toán(Giàu) Tin (Suyền) S
4 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Anh (Dung) Hóa(Hiền) Toán (Giàu) Ch.V-S-Đ(Chính-Đào-Hằng) Anh(Minh) CDT7(A2-Khoa)
5 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Anh (Dung) Hóa(Hiền) TNHN_1(Tr.My) Ch.V-S-Đ(Chính-Đào-Tùng) Anh(Minh) TNHN_1(Lam)

7 1 H1(T1-Thủy) Ch.T-Ti(Trang-Thư) TNHN_3(Tr.My) L4(H-Tài) H4(Si-Danh) TVHĐ (Q.Nhân) L5(A1-Quốc) Toán(Khoa) 7


2 H1(T1-Thủy) Ch.T-Ti(Trang-Thư) TNHN_3(Tr.My) L4(H-Tài) Văn(Khánh) TVHĐ (Q.Nhân) L5(A1-Quốc) Toán(Khoa)
3 Toán(Nhân) TNHN_1(Nhị) T3(L-Bình) Si1(H-Hành) TNHN_3(Tr.My) TVHĐ (Q.Nhân) Tin (Suyền) L6(A2-Tài)
C C
4 Toán(Nhân) TNHN_1(Nhị) T3(L-Bình) Si1(H-Hành) TNHN_3(Tr.My) TVHĐ (Q.Nhân) Tin (Suyền) L6(A2-Tài)
5
6
7
GVCN Tr.Mai Nhị Danh L.Hiền Tr.My Tài Q.Nhân Lam GVCN
PHÒNG D.11 D.15 D.16 D.17 D.18 D.19 D.20 D.21 PHÒNG
Nơi nhận: Thủ Dầu Một, ngày 24 tháng 2 năm 2024
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG HIỆU TRƯỞNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc. Lưu ý: Nền vàng là buổi 2
Nền xanh là TNHN
Nền hồng là TVHĐ
Nguyễn Thị Hồng Phúc Nguyễn Văn Sơn
Tiết 11T1 11T2 11L 11H 11Si 11VSĐ 11A1 11A2 11A3 Thứ Buổi Tiết
1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ 1
2 Toán(Q.Anh) Anh(Luân) Lý(Hồng) NN1(H-My) TNHN_3(Mến) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn) TNHN_1(Khoa) Anh(Quốc) Toán(Bình) 2
3 Toán(Q.Anh) Anh(Luân) Lý(Hồng) NN1(H-My) Văn (Khánh) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn) Sử(Diệp) Anh(Quốc) Toán(Bình) S 3
4 Tin(Nhị) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh) Văn(Thắng) Anh(Luân) NN2(Si-My) CDT5(VSD-Khoa) Văn(Mai) Toán(Bình) Sinh(Trang) 4
5 Tin(Nhị) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh) Văn(Thắng) Anh(Luân) NN2(Si-My) TNHN_2 (Th.Hiền) Văn(Mai) Toán(Bình) Sinh(Trang) 5
2

1 Toán(Q.Anh) TNHN_2(Thái) Tin (Suyền) TD (Khang) Sinh(Ngọc) GDĐP (Dũng) TNHN_3(N.Anh) L5(A2-Giang) TNHN_3(Danh) 1
2 Toán(Q.Anh) TNHN_2(Thái) Tin (Suyền) TD (Khang) Sinh(Ngọc) GDĐP (Dũng) TNHN_3(N.Anh) L5(A2-Giang) TNHN_3(Danh) C 2
3 TD(Chính) GDĐP (Hằng) TNHN_2(Thái) GDĐP (Dũng) Anh(Luân) KP2(VSD-Phương) Anh(Thường) TNHN_3(Danh) Sử (Đào) 3
4 TD(Chính) GDĐP (Hằng) TNHN_2(Thái) GDĐP (Dũng) Anh(Luân) KP2(VSD-Phương) Anh(Thường) TNHN_3(Danh) GDQP (Sơn) 4
5 5
6 6
7 7
1 Anh(Quốc) Văn(Duyên) Toán(N.Anh) Hóa(Thủy) Văn (Khánh) Anh(Luân) Tin(Nhị) TD (Khang) H7(A3-Thắng) 1
2 Anh(Quốc) Văn(Duyên) Toán(N.Anh) Hóa(Thủy) Sử (Đào) Anh(Luân) Tin(Nhị) TD (Khang) H7(A3-Thắng) 2
3 GDĐP (Hằng) CDSi2(T2LHVSD-Trang) CDSi2 CDSi2 TNHN_2(Giàu) CDSi2 Anh(Thường) Toán(Bình) Anh (Luân) S 3
4 GDĐP (Hằng) Si2(T2LHVSD-Trang) Si2 Si2 CDT4(Si-N.Anh) Si2 Anh(Thường) CDT7(A2-Bình) GDĐP (Dũng) 4
5 CDH1(T1-Thắng) Si2(T2LHVSD-Trang) Si2 Si2 CDT4(Si-N.Anh) Si2 Anh(Thường) CDT7(A2-Bình) GDĐP (Dũng) 5

3
1 1
2 2
BỒI DƯỠNG HSG
3 C 3
4 4
5 5
6 6
7 7
1 L1(T1Si-Giang) TNHN_1(Thái) CN2(L-Cường) L3(HVSD-Oanh) L1 L3 KP3(A1-Phương) Tin (Suyền) TD(Khang) 1
2 L1(T1Si-Giang) TNHN_1(Thái) CN2(L-Cường) L3(HVSD-Oanh) L1 L3 KP3(A1-Phương) Tin (Suyền) TD(Khang) 2
3 GDQP (Sơn) Văn(Duyên) GDQP (Sơn) Sử (Y.Anh) Anh(Luân) Văn (Tiên) TNHN_2(Giàu) GDQP (Mến) CĐSi3(A3-Trang) S 3
4 H1(T1-Thắng) GDQP (Sơn) H3(L-Hà) Hóa(Thủy) GDQP (Mến) Văn (Tiên) GDQP (Sơn) KP4(A2-Phương) Văn (Khánh) 4
5 H1(T1-Thắng) Anh(Luân) H3(L-Hà) GDQP (Sơn) Tin (Thư) GDQP (Mến) CDL4(A1-Tài) KP4(A2-Phương) Văn (Khánh) 5

4
1 Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn) TD (Trúc) CDH6(A2-Hà) CDH7(A3-Thắng) 1
2 Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn) TD (Trúc) CDH6(A2-Hà) CDH7(A3-Thắng) 2
Thầy Quản Quốc Nhân dạy TVHĐ 5 lớp 11TN (11T1, 11T2, 11L, 11H, 11Si): 4 tiết tại Hội trường
3 TNHN_3 (Th.Hiền) L4(A1-Tài) Anh(Quốc) Tin (Nhị) C 3
4 TNHN_3 (Th.Hiền) L4(A1-Tài) Anh(Quốc) Tin (Nhị) 4
5 5
6 Ngoại ngữ 2: P+Tr (online tiết 5,6,7 từ 17g30 - 20g00) 6
7 7
1 1
2 2
6g45 thi chọn đội dự tuyển HSG QG V1 K10
3 S 3
Toàn trường nghỉ
4 4
5 5

5
1 1
2 2
3 C 3
4 4
5 5
6 6
7 7
1 1
2 2
6g45 thi chọn đội dự tuyển HSG QG V1 K11
3 S 3
Toàn trường nghỉ
4 4
5 5

6
1 TNHN_3(Thái) H2(T2-Hà) Văn(Thắng) TNHN_3(Lam) TD (Trúc) Tin (Thư) CDL5(A2_Tài) Anh (Luân) 1
2 TNHN_3(Thái) H2(T2-Hà) CN2(L-Cường) TNHN_3(Lam) TD (Trúc) Tin (Thư) Anh(Quốc) Anh (Luân) 2
3 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) TNHN_3(Thái) Văn (Duyên) Sinh(Ngọc) Văn (Tiên) TNHN_1(Bình) L6(A3-Quốc) C 3
4 Sử (Y.Anh) Toán (Ngân) TNHN_3(Thái) Văn (Duyên) Sinh(Ngọc) Văn (Tiên) TNHN_1(Bình) L6(A3-Quốc) 4
5 5
6 6
7 7
1 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Lý(Hồng) Toán (Giàu) H4(SiVSD-Thắng) H4 CDH5(A1-Hà) GDĐP (Dũng) Toán(Bình) 1
2 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Lý(Hồng) Toán (Giàu) H4(SiVSD-Thắng) H4 CDH5(A1-Hà) GDĐP (Dũng) CDT8(A3-Bình) 2
3 CĐSi1(T1A1A2-Trang) L2(T2-Giang) Anh(Luân) CDL3(HVSD-Oanh) GDĐP (Dũng) CDL3 CĐSi1 CĐSi1 CDL6(A3-Quốc) S 3
4 CĐSi1(T1A1A2-Trang) L2(T2-Giang) Tin (Suyền) Anh(Luân) GDĐP (Dũng) Sử (Diệp) CĐSi1 CĐSi1 TNHN_2(Danh) 4
5 CDL1(T1Si-Giang) CĐSi2(T2LHVSD-Trang) CĐSi2 CĐSi2 CDL1 CĐSi2 Toán(Khoa) Sử (Diệp) TNHN_2(Danh) 5

1 Toán(Q.Anh) Toán (Ngân) CDH3(L-Hà) Tin(Suyền) TNHN_2(Giàu) Anh(Luân) Anh(Thường) Văn(Mai) T9(A3-Bình) 7 1
2 Toán(Q.Anh) Toán (Ngân) CDH3(L-Hà) Tin(Suyền) Toán(N.Anh) KP2(VSD-Phương) TNHN_2(Giàu) Văn(Mai) T9(A3-Bình) 2
3 Văn(Mai) CDH2(T2-Hà) Anh(Luân) CDT3(H-Giàu) CDH4(SiVSD-Thắng) CDH4 CDT6(A1-Khoa) KP4(A2-Phương) Văn (Khánh) 3
C
4 Văn(Mai) CDH2(T2-Hà) Anh(Luân) Hóa(Thủy) CDH4(SiVSD-Thắng) CDH4 KP3(A1-Phương) Anh(Quốc) TNHN_1(Khánh) 4
5 5
6 Ngoại ngữ 2: N (online tiết 5,6,7 từ 17g30 - 20g00) 6
7 7
Dũng Thái Hồng Cường Mến Diệp Khoa Bình M.Khánh GVCN
B.9 B.10 B.11 B.12 B.13 B.14 D.8 D.9 D.10 PHÒNG
12T1 12T2 12L 12H 12Si 12VSĐ 12A1 12A2
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
C.Nghệ(Cường) Sử(Y.Anh) Lý(Diễm) Văn(Thắng) Lý(Oanh) Toán(Nghĩa) Hóa (Mai) C.Nghệ(Thái)
Toán(Trí) C.Nghệ (Cường) Lý(Diễm) Văn(Thắng) Lý(Oanh) Sử(Hạnh) Hóa (Mai) Địa (N.Anh)
Toán(Trí) Hóa (Thắng) C.Nghệ (Cường) Địa Hằng) C.Nghệ (Thái) Lý (Oanh) Địa (N.Anh) Hóa (Mai)
Anh(Quốc) Hóa (Thắng) C.Nghệ (Cường) Địa Hằng) Toán(My) Lý (Oanh) Địa (N.Anh) Hóa (Mai)

TD (Chính) Văn(Thắng) Toán(Trang) TC.Anh (Thường) Hoá (Thắng) Văn(Chi) TD(Trúc) Anh(Hương)
TD (Chính) GDCD (Phương) Toán(Trang) Anh(Thường) Hoá (Thắng) Văn(Chi) TD(Trúc) Anh(Hương)
Hóa(Thắng) Toán(Phi) Văn(Thắng) Toán(My) Sinh(Hiền) Anh(Minh) Toán(Ngân) Lý (Oanh)
Hóa(Thắng) Toán(Phi) Văn(Thắng) Toán(My) Sinh(Hiền) Anh(Minh) Toán(Ngân) Lý (Oanh)

Ngoại ngữ 2: Trung - online tiết 5,6,7 từ 17g30-20g00

Văn(Tiên) Lý(Giang) TD (Chính) Văn(Thắng) Địa (Hằng) Sinh (Trang) Sử (Hạnh) Anh(Hương)
Văn(Tiên) Lý(Giang) TD (Chính) Hóa(Mai) Địa (Hằng) Sinh (Trang) Sử (Hạnh) Anh(Hương)
Lý(Giang) Anh(Hương) Văn(Thắng) Hóa(Mai) Hoá (Thắng) C.Nghệ(Thái) GDCD (Phương) TD(Trúc)
Anh(Quốc) Văn(Thắng) Lý(Diễm) Lý(Tuyên) C.Nghệ (Thái) GDCD (Phương) Lý (Giang) TD(Trúc)
Anh(Quốc) Văn(Thắng) Lý(Diễm) Lý(Tuyên) C.Nghệ (Thái) GDCD (Phương) Lý (Giang) Hóa (Mai)

Hóa(Thắng) Sinh (Ngọc) TD (Chính) TD (Khang) Toán(My) Toán(Nghĩa) TD(Trúc) Anh(Hương)


Hóa(Thắng) Sinh (Ngọc) TD (Chính) TD (Khang) Toán(My) Toán(Nghĩa) TD(Trúc) Anh(Hương)
Sinh (Ngọc) TD(Chính) Toán(Trang) Toán(My) TD(Khang) TD(Trúc) Sử (Hạnh) Lý (Oanh)
Sinh (Ngọc) TD(Chính) Toán(Trang) Toán(My) TD(Khang) TD(Trúc) Lý (Giang) Lý (Oanh)

Toán(Trí) TD(Chính) Toán(Trang) Sinh (Hiền) Văn (Lan) Toán(Nghĩa) Anh(Hiền) Sinh(Trang)
Toán(Trí) Toán(Phi) TD (Chính) Toán(My) Sinh(Hiền) TC.Toán (Nghĩa) Anh(Hiền) Văn (Lan)
Lý(Giang) Toán(Phi) Anh(Liên) Toán(My) TD (Khang) TC.Toán (Nghĩa) Văn (Lan) TD(Trúc)
Lý(Giang) C.Nghệ (Cường) Anh(Liên) TD (Khang) Anh(Hiền) Văn(Chi) Văn (Lan) TD(Trúc)
C.Nghệ(Cường) Văn(Thắng) Anh(Liên) Lý(Tuyên) Anh(Hiền) Văn(Chi) C.Nghệ(Thái) Sử (Hạnh)

TD (Chính) Ch.T-Ti(Phi-Phương) Toán(Trang) Toán(My) Văn (Lan) Ch.Văn (Chi) Anh(Hiền) Anh(Hương)
TC.Anh (Dung) TD(Chính) TC.Anh (Hương) Toán(My) TC.Văn (Lan) Ch.Văn (Chi) Anh(Hiền) Toán(Trang)
Địa (Tuấn) Anh(Hương) Địa (Hằng) GDCD (Phương) Lý(Oanh) Hóa(Hà) Sinh (Trang) Địa (N.Anh)
Địa (Tuấn) Anh(Hương) Địa (Hằng) GDCD (Phương) Lý(Oanh) Hóa(Hà) Sinh (Trang) Địa (N.Anh)

6g45 thi chọn đội dự tuyển HSG QG V1 K10


Toàn trường nghỉ

Sử (Y.Anh) Tin (Phương) Sinh (Hiền) TD (Khang) Toán(My) Địa (N.Anh) Anh(Hiền) Văn (Lan)
Sử (Y.Anh) Tin (Phương) Sinh (Hiền) TD (Khang) Toán(My) Địa (N.Anh) Anh(Hiền) Văn (Lan)
TD (Chính) TD(Chính) Tin (Phương) Lý(Tuyên) Anh(Hiền) TD(Trúc) Văn (Lan) Anh(Hương)
TD (Chính) TD(Chính) Tin (Phương) Lý(Tuyên) Anh(Hiền) TD(Trúc) Văn (Lan) Anh(Hương)

6g45 thi chọn đội dự tuyển HSG QG V1 K11


Toàn trường nghỉ

Toán(Trí) Hóa (Thắng) GDCD (Phương) Anh(Thường) TD (Khang) Văn(Chi) Anh(Hiền) Văn (Lan)
Toán(Trí) Hóa (Thắng) GDCD (Phương) Anh(Thường) TD (Khang) Văn(Chi) Anh(Hiền) Văn (Lan)
Anh(Quốc) Ch.T-Ti(Phi-Phương) Toán(Trang) Văn(Thắng) Anh(Hiền) Hóa(Hà) Toán(Ngân) Văn (Lan)
Anh(Quốc) Ch.T-Ti(Phi-Phương) Toán(Trang) Văn(Thắng) Anh(Hiền) Hóa(Hà) Văn (Lan) Hóa (Mai)

Ngoại ngữ 2: Trung - online tiết 5,6,7 từ 17g30-20g00

TC.Văn (Tiên) Lý(Giang) Lý(Diễm) Hóa(Mai) Sinh(Hiền) Anh(Minh) Toán(Ngân) Anh(Hương)


Văn(Tiên) Lý(Giang) Lý(Diễm) Hóa(Mai) Sinh(Hiền) Anh(Minh) Toán(Ngân) Anh(Hương)
GDCD (Phương) C.Nghệ (Cường) Hóa (Hà) Sinh (Hiền) Địa (Hằng) Anh(Minh) Toán(Ngân) Anh(Hương)
Toán(Trí) Văn(Thắng) Hóa (Hà) Tin (Phương) Sử (Y.Anh) Lý (Oanh) Anh(Hiền) Tin (Khánh)
Toán(Trí) Địa (Hằng) Văn(Thắng) Tin (Phương) Sử (Y.Anh) Lý (Oanh) Anh(Hiền) Tin (Khánh)

Sinh (Ngọc) Anh(Hương) Sử (Y.Anh) TC.Văn(Thắng) Sinh(Hiền) Tin (Phương) Hóa (Mai) Sử (Hạnh)
Sinh (Ngọc) Anh(Hương) Sử (Y.Anh) Anh(Thường) Sinh(Hiền) Tin (Phương) Hóa (Mai) Sử (Hạnh)
Văn(Tiên) Sinh (Ngọc) Sinh (Hiền) Sử (Y.Anh) Tin (Thư) Sử(Hạnh) Tin (Phương) Toán(Trang)
Văn(Tiên) Sinh (Ngọc) Sinh (Hiền) Sử (Y.Anh) Tin (Thư) Sử(Hạnh) Tin (Phương) Toán(Trang)

Tuấn N.Thắng Diễm Y.Anh Oanh Nghĩa N.Anh-Đ Hạnh


B.1 B.2 B.3 B.4 B.5 B.6 B.7 B.8
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HK2 NĂ

Thứ Buổi Tiết 10T1 10T2 10L


1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Anh (Dung) TNHN_3(Nhị) Toán(Bình)
S 3 Anh (Dung) TNHN_1(Nhị) Toán(Bình)
4 Toán(Nhân) L2(T2-Diễm) Anh (Dung)
5 Toán(Nhân) L2(T2-Diễm) Anh (Dung)

2 H1(T1-Thủy) Anh (Dung) TNHN_3(Tr.My)


1
2 H1(T1-Thủy) Anh (Dung) TNHN_3(Tr.My)
C 3 Ngoại ngữ 2: (10N
4 Ngoại ngữ 2: (10
5
6
7
1 Anh (Dung) Toán (My) TD (Chính)
2 Anh (Dung) Toán (My) TD (Chính)
S 3 CDSi GDQP(Mến) Tin (Suyền)
4 CDL1(T1-Oanh) Tin.T-Ti(Nhị-Thư) Tin (Suyền)
5 GDQP (Sơn) Tin.T-Ti(Nhị-Thư) GDQP(Mến)

3
1
2
C 3
4
5
Ngoại ngữ 2: 10N1
6
10P: on
7
1 Toán(Nhân) TD (Chính) Lý(Tuyên)
2 Toán(Nhân) TD (Chính) Lý(Tuyên)
S 3 CDH1(T1-Thủy) Ch.T-Ti(My-Thư) TNHN_2(Tr.My)
4 Sử (Y.Anh) Toán (Trang) Toán(Bình)
5 TNHN_2(Tr.My) Sử (Y.Anh) CDT2(L-Bình)

4
1 CN1(T1T2-Cường) CN1 Lý(Tuyên)
2 Toán(Nhân) Ch.T-Ti(Trang-Thư) Lý(Tuyên)
C 3 GDĐP (Dũng) Ch.T-Ti(Trang-Thư) TD (Chính)
4

C
4 TD (Chính)
5
6
7
1 TNHN_1(Tr.Mai) Văn (Sương) CN2(L-Cường)
2 TNHN_3(Tr.Mai) Văn (Sương) CN2(L-Cường)
S 3 GDQP (Sơn) Anh (Dung) Văn (Lan)
4 Toán(Nhân) Anh (Dung) Văn (Lan)
5 CDT1(Ti-My) GDQP(Mến)

5
1
2
C 3
4
5
6 Ngoại ngữ 2: 10N2
7
1 TD (Chính) TVHĐ (Q.Nhân) GDĐP (Dũng)
2 TD (Chính) TVHĐ (Q.Nhân) H3(L-Danh)
S 3 Văn(Mai) GDĐP (Dũng) H3(L-Danh)
4 Văn(Mai) TNHN_2(Tr.My) TNHN_1(Danh)
5 SHL(Tr.Mai) SHL(Nhị) SHL(Danh)

6
1 Tin (Khánh) CDL2(T2-Tài)
2 Tin (Khánh) H2(T2-Thủy)
C 3 H2(T2-Thủy)
4 CDH2(T2-Thủy)
5
6
7
1 L1(T1-Oanh) Văn (Sương) Anh (Dung)
2 L1(T1-Oanh) Văn (Sương) Anh (Dung)
S 3 Văn(Mai) Văn (Sương) Sử (Y.Anh)
4 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) CDH3(L-Danh)
5 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)

7 1
2
3
C
4
5
C

6
7
GVCN Tr.Mai Nhị Danh
PHÒNG D.11 D.15 D.16
Nơi nhận:
- CBGVNV;
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc. Lưu ý: Nền vàng là buổi 2
Nền xanh là TNHN
Nền hồng là TVHĐ
Nguyễn Thị
ÓA BIỂU HK2 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG TỪ 4/3/2024

10H 10Si 10VSĐ 10A1


Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Hóa(Hiền) H4(Si-Danh) L4(VSD-Tài) TNHN_3(Q.Nhân)
Hóa(Hiền) H4(Si-Danh) L4(VSD-Tài) TNHN_3(Q.Nhân)
Toán(N.Anh) Văn(Khánh) Văn (Chính) Đ2(A1A2-Dũng)
Toán(N.Anh) TNHN_1(Tr.My) Văn (Chính) Đ2(A1A2-Dũng)

Văn (Khánh) TVHĐ (Q.Nhân) KP2(VSD-Phương) Tin (Suyền)


Văn (Khánh) TVHĐ (Q.Nhân) KP2(VSD-Phương) Tin (Suyền)
Ngoại ngữ 2: (10N1 - D.20); (10P - D.21); (10Tr1 - D.19)
Ngoại ngữ 2: (10N2 - D.20); (10P - D.21); (10Tr2 - D.19)

TD (Khang) Toán (Giàu) Tin (Nhị) TD (Khang)


TD (Khang) Toán (Giàu) Tin (Nhị) TD (Khang)
CDSi(H-Hiền) Anh (Dung) Sử (Đào) Anh(Minh)
CDSi(H-Hiền) GDQP(Sơn) TNHN_2(Tr.My) Anh(Minh)
GDQP(Sơn) TNHN_2(Tr.My) GDQP (Mến) Văn (Duyên)

Ngoại ngữ 2: 10N1 + 10Tr1: online tiết 5,6,7 từ 17g30-20g00


10P: online tiết 5,6 từ 17g30 - 19g00

TNHN_3(L.Hiền) Anh (Dung) TNHN_3(Tài) Toán(Giàu)


TNHN_3(L.Hiền) Anh (Dung) TNHN_3(Tài) Toán(Giàu)
Anh (Dung) GDĐP (Dũng) CDL3(VSD-Tài) Anh(Minh)
Anh (Dung) Sinh(Hành) Văn (Chính) Anh(Minh)
Văn (Khánh) Sinh(Hành) Văn (Chính) CN3

Anh (Dung) TD (Trúc) Văn (Duyên)


Anh (Dung) TD (Trúc) Văn (Duyên)
Anh (Dung) KP3(A1A2-Phương)
GDĐP (Dũng) KP3(A1A2-Phương)

L3(H-Tài) TD (Trúc) Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Hằng) Anh(Minh)


TD (Khang) TD (Trúc) Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Hằng) Anh(Minh)
Toán(N.Anh) CDH4(Si-Danh) GDQP (Mến) TD (Khang)
CDT3(H-N.Anh) Sinh(Hành) TD (Trúc) CDĐ(A1A2-Hằng)
GDQP(Sơn) Sinh(Hành) Anh (Dung) CDĐ(A1A2-Hằng)

Ngoại ngữ 2: 10N2 + 10Tr2 : online tiết 5,6,7 từ 17g30-20g00

Tin (Suyền) NN (My) Anh (Dung) CDĐ(A1A2-Hằng)


Tin (Suyền) NN (My) Anh (Dung) Sử (Đào)
L3(H-Tài) Tin (Nhị) KP2(VSD-Phương) TNHN_2(Q.Nhân)
TNHN_1(L.Hiền) Sử (Đào) KP2(VSD-Phương) TNHN_1(Q.Nhân)
SHL(L.Hiền) SHL(Tr.My) SHL(Tài) SHL(Q.Nhân)

Hóa(Hiền) TNHN_3(Tr.My) GDQP (Sơn)


Hóa(Hiền) TNHN_3(Tr.My) TNHN_1(Tài) Tin (Suyền)
TNHN_2(Tr.My) CDT4(Si-Giàu) Toán(N.Anh) L5(A1-Quốc)
TNHN_2(Tr.My) Tin (Nhị) CDT5(VSD-N.Anh) L5(A1-Quốc)

Si(H-Trang) Văn(Khánh) Toán(N.Anh) TVHĐ (Q.Nhân)


Si(H-Trang) Văn(Khánh) Toán(N.Anh) TVHĐ (Q.Nhân)
GDĐP (Dũng) Toán (Giàu) Ch.V-S-Đ(Chính-Đào-Hằng) TVHĐ (Q.Nhân)
Sử (Diệp) Ch.V-S-Đ(Chính-Đào-Tùng) TVHĐ (Q.Nhân)
TNHN_1(L.Hiền) Ch.Văn (Chính) CDL4(A1-Quốc)

GDĐP (Dũng)
Toán(Giàu)
CDT6(A1-Giàu)
L.Hiền Tr.My Tài Q.Nhân
D.17 D.18 D.19 D.20
Thủ Dầu Một, ngày 02 tháng 3 năm 2024
NGƯỜI LẬP BẢNG HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Thị Hồng Phúc Nguyễn Văn Sơn


10A2 Thứ Buổi Tiết 11T1 11T2
Chào cờ 1 Chào cờ Chào cờ
TNHN_3(Lam) 2 TNHN_2(Thái) CDL2(T2-Giang)
TNHN_3(Lam) S 3 TNHN_2(Thái) Toán (Ngân)
H5(A1A2-Danh) 4 Tin(Nhị) TNHN_3(Thái)
H5(A1A2-Danh) 5 Tin(Nhị) TNHN_3(Thái)
2

Anh(Liên) 1 Anh(Quốc) GDĐP (Hằng)


Anh(Liên) C 2 Anh(Quốc) GDĐP (Hằng)
3 GDĐP (Hằng) Anh(Luân)
4 GDĐP (Hằng) Anh(Luân)
5
6
7
Anh(Liên) 1 H1(T1-Thắng) Tin.T-Ti(Suyền-Khánh)
Anh(Liên) 2 H1(T1-Thắng) Tin.T-Ti(Suyền-Khánh)
GDQP (Mến) S 3 CDL1(T1Si-Giang) CDSi2(T2LHVSD-Trang)
Sử (Đào) 4 TNHN_3(Thái) Si2(T2LHVSD-Trang)
GDĐP (Y.Anh) 5 TNHN_3(Thái) Si2(T2LHVSD-Trang)

3
1
2
C 3
4
5
6
7
Văn(Duyên) 1 L1(T1Si-Giang) TNHN_1(Thái)
Văn(Duyên) 2 L1(T1Si-Giang) TNHN_1(Thái)
Tin (Suyền) S 3 GDQP (Sơn) L2(T2-Giang)
Tin (Suyền) 4 CDH1(T1-Thắng) L2(T2-Giang)
CN3(A1A2-Thái) 5 Anh(Quốc) Anh(Luân)

4
TD (Khang) 1 Văn(Mai) TD (Chính)
TD (Khang) 2 Văn(Mai) TD (Chính)
CN3(A1A2-Thái) C 3 Văn (Duyên)
4

C
CN3(A1A2-Thái) 4
5
6
7
TD (Khang) 1 TD (Chính) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh)
Toán(Khoa) 2 TD (Chính) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh)
Anh(Liên) S 3 Văn(Mai) Sử (Y.Anh)
CDH5(A1A2-Danh) 4 Toán(Q.Anh) Văn (Duyên)
CDH5(A1A2-Danh) 5 Toán(Q.Anh) Văn (Duyên)

5
1
2
C 3
4
5
6
7
CDĐ 1 Si1(T1A1A2-Trang) H2(T2-Hà)
Văn(Duyên) 2 Si1(T1A1A2-Trang) H2(T2-Hà)
TNHN_2(Lam) S 3 Sử (Y.Anh) TNHN_2(Thái)
TNHN_1(Lam) 4 TNHN_1(Dũng) TNHN_2(Thái)
SHL(Lam) 5 SHL(Dũng) SHL(Thái)

6
TVHĐ (Q.Nhân) 1 Toán(Q.Anh) CDH2(T2-Hà)
TVHĐ (Q.Nhân) 2 Toán(Q.Anh) GDQP (Sơn)
TVHĐ (Q.Nhân) C 3
TVHĐ (Q.Nhân) 4
5
6
7
Anh(Liên) 1 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
Anh(Liên) 2 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
CDL5(A2-Tài) S 3 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
Toán(Khoa) 4 CĐSi1(T1A1A2-Trang) Ch.T-Ti(Tú-Khánh)
Toán(Khoa) 5 CĐSi1(T1A1A2-Trang) CDT1(Ti-Tú)

Tin (Suyền) 7 1 Toán(Q.Anh) Toán (Ngân)


CDT7(A2-Khoa) 2 Toán(Q.Anh) Toán (Ngân)
L6(A2-Tài) 3 Toán(Q.Anh)
C
L6(A2-Tài) 4
5
C

6
7
Lam GVCN Dũng Thái
D.21 PHÒNG B.9 B.10
11L 11H 11Si 11VSĐ
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Lý(Hồng) NN1(H-My) TNHN_3(Mến) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn)

Lý(Hồng) NN1(H-My) Văn (Khánh) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn)

Văn(Thắng) Anh(Luân) H4(SiVSD-Thắng) H4


Văn(Thắng) Anh(Luân) H4(SiVSD-Thắng) H4

Toán(N.Anh) TD (Khang) CDH4(SiVSD-Thắng) CDH4


Toán(N.Anh) TD (Khang) CDH4(SiVSD-Thắng) CDH4
Tin (Suyền) GDĐP (Dũng) NN2(Si-My) KP2(VSD-Phương)
Tin (Suyền) GDĐP (Dũng) NN2(Si-My) KP2(VSD-Phương)

TNHN_2(Thái) Hóa(Thủy) Sinh(Ngọc) Anh(Luân)


TNHN_2(Thái) Hóa(Thủy) Sinh(Ngọc) Anh(Luân)
CDSi2 CDSi2 CDL1 CDSi2
Si2 Si2 GDĐP (Dũng) Si2
Si2 Si2 Sử (Đào) Si2

CN2(L-Cường) L3(HVSD-Oanh) L1 L3
CN2(L-Cường) L3(HVSD-Oanh) L1 L3
GDQP (Sơn) Sử (Y.Anh) Anh(Luân) TD (Khang)
H3(L-Hà) Hóa(Thủy) GDQP (Mến) TD (Khang)
H3(L-Hà) GDQP (Sơn) Tin (Thư) GDQP (Mến)

Anh(Luân) Văn (Tiên)


CN2(L-Cường) Anh(Luân) Văn (Tiên)
Anh(Luân) TNHN_3 (Th.Hiền)
Anh(Luân) Tin (Thư)

Ngoại ngữ 2: P+Tr (online tiết 5,6,7 từ 17g30 - 20g00)

TD (Chính) Văn (Duyên) TNHN_2(Giàu) Ch.Văn (Tiên)


TD (Chính) Văn (Duyên) Toán(N.Anh) Văn (Tiên)
GDĐP (Dũng) TNHN_1(Cường) Sinh(Ngọc) TNHN_2 (Th.Hiền)
GDĐP (Dũng) TNHN_1(Cường) Văn (Khánh) TNHN_2 (Th.Hiền)
Sử (Y.Anh) Anh(Luân) Văn (Khánh) TNHN_3 (Th.Hiền)

TNHN_3(Thái) TNHN_2(Lam) TD (Trúc) Ch.V-S-D(Tiên-Diệp-Tuấn)


TNHN_3(Thái) TNHN_2(Lam) GDĐP (Dũng) Ch.V-S-D(Tiên-Diệp-Tuấn)
CDH3(L-Hà) Văn (Duyên) NN2(Si-My) TNHN_1(Diệp)
TNHN_1(Hồng) TD (Khang) TNHN_1(Mến) CDT5(VSD-Khoa)
SHL(Hồng) SHL(Cường) SHL(Mến) SHL(Diệp)

Văn(Thắng) CDT3(H-Giàu) H4(SiVSD-Thắng) H4


CDH3(L-Hà) Toán (Giàu) CDT4(Si-N.Anh) Tin (Thư)

Ngoại ngữ 2: (N - B.9) + (P - B.10)

Lý(Hồng) Toán (Giàu) Sinh(Ngọc) Toán (Khoa)


Lý(Hồng) Toán (Giàu) Sinh(Ngọc) Toán (Khoa)
Lý(Hồng) CDL3(HVSD-Oanh) Tin (Thư) CDL3
Toán(N.Anh) Tin(Suyền) Tin (Thư) Anh(Luân)
Anh(Luân) Tin(Suyền) Toán(N.Anh) Sử (Diệp)

Toán(N.Anh) TNHN_3(Lam) TD (Trúc) Toán (Khoa)


CDT2(L-N.Anh) Hóa(Thủy) TD (Trúc) KP2(VSD-Phương)
Toán(N.Anh) GDĐP (Dũng)
GDĐP (Dũng)

Ngoại ngữ 2: N (online tiết 5,6,7 từ 17g30 - 20g00)


Ngoại ngữ 2: N (online tiết 5,6,7 từ 17g30 - 20g00)

Hồng Cường Mến Diệp


B.11 B.12 B.13 B.14
11A1 11A2 11A3 Thứ Buổi Tiết
Chào cờ Chào cờ Chào cờ 1
TNHN_1(Khoa) Anh(Quốc) CDH7(A3-Thắng) 2
Sử(Diệp) Anh(Quốc) CDH7(A3-Thắng) S 3
L4(A1-Tài) L5(A2-Giang) Sinh(Trang) 4
L4(A1-Tài) L5(A2-Giang) Sinh(Trang) 5
2

TD (Trúc) Toán(Bình) TNHN_3(Danh) 1


TD (Trúc) Toán(Bình) TNHN_3(Danh) C 2
TNHN_3(N.Anh) TNHN_3(Danh) Văn (Khánh) 3
TNHN_3(N.Anh) TNHN_3(Danh) TD(Khang) 4
5
6
7
CDH5(A1-Hà) Anh(Quốc) GDĐP (Dũng) 1
CDH5(A1-Hà) Anh(Quốc) GDĐP (Dũng) 2
Toán(Khoa) Toán(Bình) Anh (Luân) S 3
Anh(Thường) H6(A2-Hà) H7(A3-Thắng) 4
Anh(Thường) H6(A2-Hà) H7(A3-Thắng) 5

3
1
2
C 3
4
5
6
7
H5(A1-Hà) Tin (Suyền) TD(Khang) 1
H5(A1-Hà) Tin (Suyền) TD(Khang) 2
TNHN_2(Giàu) GDQP (Mến) H7(A3-Thắng) S 3
GDQP (Sơn) KP4(A2-Phương) Văn (Khánh) 4
CDL4(A1-Tài) KP4(A2-Phương) GDQP (Sơn) 5

4
Anh(Thường) GDĐP (Dũng) 1
Anh(Thường) GDĐP (Dũng) 2
Văn (Mai) TD (Khang) C 3
4

C
Văn (Mai) TD (Khang) 4
5
6
7
KP3(A1-Phương) TNHN_2(Danh) Tin (Nhị) 1
KP3(A1-Phương) TNHN_2(Danh) Tin (Nhị) 2
Toán(Khoa) Anh(Quốc) CDSi3(A3-Trang) S 3
Văn (Mai) TD (Khang) Toán(Bình) 4
GDĐP (Dũng) Văn(Mai) Toán(Bình) 5

5
1
2
C 3
4
5
6
7
Si1 Si1 Anh (Luân) 1
Si1 Si1 Anh (Luân) 2
Anh(Thường) TNHN_1(Bình) Sử (Đào) S 3
Anh(Thường) CDH6(A2-Hà) TNHN_1(Khánh) 4
SHL(Khoa) SHL(Bình) SHL(M.Khánh) 5

6
Toán(Khoa) Anh(Quốc) Sinh(Trang) 1
Toán(Khoa) Anh(Quốc) CDL6(A3-Quốc) 2
C 3
4
5
6
7
Tin (Nhị) CDL5(A2-Tài) Toán(Bình) 1
Tin (Nhị) Sử (Diệp) CDT8(A3-Bình) 2
Anh(Thường) CDT7(A2-Bình) L6(A3-Quốc) S 3
CĐSi1 CĐSi1 L6(A3-Quốc) 4
CĐSi1 CĐSi1 TNHN_2(Danh) 5

TNHN_2(Giàu) Văn(Mai) 7 1
GDĐP (Dũng) Văn(Mai) 2
CDT6(A1-Khoa) KP4(A2-Phương) 3
C
KP3(A1-Phương) TNHN_1(Bình) 4
5
C

6
7
Khoa Bình M.Khánh GVCN
D.8 D.9 D.10 PHÒNG
12T1 12T2 12L 12H
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
C.Nghệ(Cường) Sử(Y.Anh) Lý(Diễm) Văn(Thắng)
Lý(Giang) C.Nghệ (Cường) Lý(Diễm) Địa Hằng)
Văn(Tiên) Anh(Hương) C.Nghệ (Cường) Địa Hằng)
Văn(Tiên) Anh(Hương) C.Nghệ (Cường) Lý(Tuyên)

Kiểm tra GHK2 môn Văn, Lý

Ngoại ngữ 2: Trung - online tiết 5,6,7 từ 17g30

Văn(Tiên) Lý(Giang) GDCD (Phương) Hóa(Mai)


Văn(Tiên) Lý(Giang) GDCD (Phương) Hóa(Mai)
Anh(Quốc) Anh(Hương) TD (Chính) Anh(Thường)
Anh(Quốc) Văn(Thắng) TD (Chính) Lý(Tuyên)
C.Nghệ(Cường) Văn(Thắng) Sinh (Hiền) Lý(Tuyên)

TD (Chính) Sinh (Ngọc) Toán(Trang) TD (Khang)


TD (Chính) Sinh (Ngọc) Toán(Trang) TD (Khang)
Sinh (Ngọc) TD(Chính) TD (Chính) Văn(Thắng)
Sinh (Ngọc) TD(Chính) TD (Chính) Văn(Thắng)

GDCD (Phương) Ch.T-Ti(Phi-Phương) Anh(Liên) Toán(My)


GDCD (Phương) Ch.T-Ti(Phi-Phương) Anh(Liên) Toán(My)
TD (Chính) GDCD (Phương) Hóa (Hà) C.Nghệ (Cường)
TD (Chính) C.Nghệ (Cường) Văn(Thắng) Tin (Phương)
Lý(Giang) Văn(Thắng) Sinh (Hiền) Tin (Phương)

Kiểm tra GHK2 môn Toán, Sử


Kiểm tra GHK2 môn Toán, Sử

Toán(Trí) Toán(Phi) Toán(Trang) Sinh (Hiền)


Toán(Trí) Ch.T-Ti(Phi-Phương) Toán(Trang) Sinh (Hiền)
TC.Văn (Tiên) GDCD (Phương) Văn(Thắng) Sinh (Hiền)
Sinh (Ngọc) Sử(Y.Anh) Anh(Liên) Anh(Thường)
C.Nghệ(Cường) Sinh (Ngọc) Anh(Liên) Anh(Thường)

Sử (Y.Anh) TD(Chính) Tin (Phương) TD (Khang)


Sử (Y.Anh) TD(Chính) Tin (Phương) TD (Khang)
Lý(Giang) Tin (Phương) Sử (Y.Anh) Toán(My)
Lý(Giang) Tin (Phương) Sử (Y.Anh) Toán(My)

Hóa (Thắng) Lý(Giang) Văn(Thắng) GDCD (Phương)


Hóa (Thắng) C.Nghệ (Cường) TC.Văn(Thắng) GDCD (Phương)
Địa (Tuấn) Văn(Thắng) Lý(Diễm) C.Nghệ (Cường)
Địa (Tuấn) TC.Văn(Thắng) Lý(Diễm) C.Nghệ (Cường)
SHL(Tuấn) SHL(N.Thắng) SHL(Diễm) SHL(Y.Anh)

Kiểm tra GHK2 môn Hóa, Địa

Ngoại ngữ 2: Trung - online tiết 5,6,7 từ 17g30

Anh(Quốc) Hóa (Thắng) Địa (Hằng) Sử (Y.Anh)


Anh(Quốc) Hóa (Thắng) Địa (Hằng) Sử (Y.Anh)
TC.Anh (Dung) TC.Anh (Hương) Hóa (Hà) Hóa(Mai)
Toán(Trí) Địa (Hằng) Hóa (Hà) TC.Anh (Thường)
Toán(Trí) Địa (Hằng) Văn(Thắng) Anh(Thường)

Kiểm tra GHK2 môn Anh, Sinh


Tuấn N.Thắng Diễm Y.Anh
B.1 B.2 B.3 B.4
12Si 12VSĐ 12A1 12A2
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
TD (Khang) Lý (Oanh) Địa (N.Anh) GDCD (Phương)
TD (Khang) Sử(Hạnh) Địa (N.Anh) GDCD (Phương)
Toán(My) Ch.Văn (Chi) GDCD (Phương) Toán(Trang)
Toán(My) Ch.Văn (Chi) Toán(Ngân) Toán(Trang)

tra GHK2 môn Văn, Lý

ng - online tiết 5,6,7 từ 17g30-20g00

Địa (Hằng) Sinh (Trang) Sử (Hạnh) Lý (Oanh)


Địa (Hằng) Sinh (Trang) Sử (Hạnh) Lý (Oanh)
TD (Khang) Hóa(Hà) GDCD (Phương) C.Nghệ(Thái)
TD (Khang) GDCD (Phương) Lý (Giang) Anh(Hương)
Lý(Oanh) GDCD (Phương) Lý (Giang) Anh(Hương)

C.Nghệ (Thái) TD(Trúc) Tin (Phương) TD(Trúc)


C.Nghệ (Thái) TD(Trúc) Tin (Phương) TD(Trúc)
Lý(Oanh) C.Nghệ(Thái) TD(Trúc) Anh(Hương)
Lý(Oanh) C.Nghệ(Thái) TD(Trúc) Anh(Hương)

Hoá (Thắng) Anh(Minh) Văn (Lan) TD(Trúc)


Hoá (Thắng) Anh(Minh) Văn (Lan) TD(Trúc)
Sinh(Hiền) Lý (Oanh) C.Nghệ(Thái) Văn (Lan)
Văn (Lan) Lý (Oanh) Anh(Hiền) Sinh (Trang)
Văn (Lan) Toán(Nghĩa) Anh(Hiền) Sinh (Trang)

ra GHK2 môn Toán, Sử


ra GHK2 môn Toán, Sử

Anh(Hiền) TC.Toán (Nghĩa) Văn (Lan) Địa (N.Anh)


Anh(Hiền) TC.Toán (Nghĩa) Văn (Lan) Địa (N.Anh)
Anh(Hiền) TD(Trúc) Toán(Ngân) TC.Toán (Trang)
GDCD (Phương) Anh(Minh) Sinh (Trang) TC.Toán (Trang)
GDCD (Phương) Anh(Minh) Sinh (Trang) Văn (Lan)

Toán(My) C.Nghệ(Thái) TD(Trúc) Lý (Oanh)


Toán(My) Địa (N.Anh) TD(Trúc) C.Nghệ(Thái)
Anh(Hiền) Địa (N.Anh) C.Nghệ(Thái) Toán(Trang)
C.Nghệ (Thái) TD(Trúc) Anh(Hiền) Toán(Trang)

Sinh(Hiền) Văn(Chi) Toán(Ngân) Văn (Lan)


Sinh(Hiền) Văn(Chi) Toán(Ngân) Văn (Lan)
Văn (Lan) Toán(Nghĩa) Sinh (Trang) Sử (Hạnh)
Văn (Lan) Toán(Nghĩa) Hóa (Mai) Lý (Oanh)
SHL(Oanh) SHL(Nghĩa) SHL(N.Anh-Đ) SHL(Hạnh)

ra GHK2 môn Hóa, Địa

ng - online tiết 5,6,7 từ 17g30-20g00

Tin (Thư) Hóa(Hà) Hóa (Mai) Sử (Hạnh)


Tin (Thư) Hóa(Hà) Hóa (Mai) Tin (Khánh)
Hoá (Thắng) Sử(Hạnh) TC.Toán(Ngân) Tin (Khánh)
Sử (Y.Anh) Sử(Hạnh) TC.Toán(Ngân) Hóa (Mai)
Sử (Y.Anh) Toán(Nghĩa) Anh(Hiền) Hóa (Mai)

ra GHK2 môn Anh, Sinh


Oanh Nghĩa N.Anh-Đ Hạnh
B.5 B.6 B.7 B.8
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HK2 NĂ

Thứ Buổi Tiết 10T1 10T2 10L


1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 TNHN_1(Tr.Mai) L2(T2-Diễm) Toán(Bình)
S 3 L1(T1-Oanh) CDH2(T2-Thủy) Toán(Bình)
4 Toán(Nhân) TNHN_1(Nhị) Anh (Dung)
5 Toán(Nhân) TNHN_3(Nhị) Anh (Dung)

2 H1(T1-Thủy) Anh (Dung) TNHN_3(Tr.My)


1
2 H1(T1-Thủy) Anh (Dung) TNHN_3(Tr.My)
C 3 Ngoại ngữ 2: (10N
4 Ngoại ngữ 2: (10
5
6
7
1 CDL1(T1-Oanh) Toán (My) TD (Chính)
2 CDSi Toán (My) TD (Chính)
S 3 GDQP (Sơn) GDQP(Mến) Văn (Lan)
4 Anh (Dung) GDQP(Mến) Văn (Lan)
5 Anh (Dung) CDL2(T2-Tài) GDQP(Mến)

3 T1(T1-Nhân) T2(T2-Trang) A3(L-Luân)


1
2 T1(T1-Nhân) T2(T2-Trang) A3(L-Luân)
C 3 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) T3(L-Bình)
4 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) T3(L-Bình)
5
Ngoại ngữ 2: 10N1
6
10P: on
7
1 Toán(Nhân) TD (Chính) Toán(Bình)
2 Toán(Nhân) TD (Chính) CDT2(L-Bình)
S 3 CDH1(T1-Thủy) Ch.T-Ti(Trang-Thư) TNHN_2(Tr.My)
4 Sử (Y.Anh) Ch.T-Ti(Trang-Thư) Lý(Tuyên)
5 TNHN_2(Tr.My) Sử (Y.Anh) Lý(Tuyên)

4
1 L1(T1VSD-Oanh) A2(T2H-Luân) H2(LA1A2-Danh)
2 L1(T1VSD-Oanh) A2(T2H-Luân) H2(LA1A2-Danh)
C 3 A1(T1-Dung) V2(T2HA1-Duyên)
4

C
4 A1(T1-Dung) V2(T2HA1-Duyên)
5
6
7
1 Toán(Nhân) Văn (Sương) Tin (Suyền)
2 Toán(Nhân) H2(T2-Thủy) Tin (Suyền)
S 3 Văn(Mai) H2(T2-Thủy) CN2(L-Cường)
4 Tin (Khánh) Ch.T-Ti(My-Thư) CN2(L-Cường)
5 Tin (Khánh) CDT1(Ti-My) CDH3(L-Danh)

5 V1(T1LA2-Khánh) L2(T2-Diễm) V1
1
2 V1(T1LA2-Khánh) L2(T2-Diễm) V1
C 3 H1(T1T2-Thủy) H1 L3(L-Tuyên)
4 H1(T1T2-Thủy) H1 L3(L-Tuyên)
5
6 Ngoại ngữ 2: 10N2
7
1 TD (Chính) Ti.T-Tin(Nhị-Thư) GDĐP (Dũng)
2 TD (Chính) Ti.T-Tin(Nhị-Thư) H3(L-Danh)
S 3 L1(T1-Oanh) GDĐP (Dũng) H3(L-Danh)
4 TNHN_3(Tr.Mai) L2(T2-Diễm) TNHN_1(Danh)
5 SHL(Tr.Mai) SHL(Nhị) SHL(Danh)

6
1 CN1(T1T2-Cường) CN1 Văn (Lan)
2 CN1(T1T2-Cường) CN1 Sử (Y.Anh)
C 3 TNHN_2(Tr.My) Anh (Dung)
4 Toán (Trang) TD (Chính)
5
6
7
1 GDĐP (Dũng) Văn (Sương) Anh (Dung)
2 Anh (Dung) Văn (Sương) Lý(Tuyên)
S 3 Anh (Dung) Văn (Sương)
4 Văn(Mai) Anh (Dung)
5 Văn(Mai) Anh (Dung)

7 1
2
3
C
4
5
C

6
7
GVCN Tr.Mai Nhị Danh
PHÒNG D.11 D.15 D.16
Nơi nhận:
- CBGVNV;
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc. Lưu ý: Nền vàng là buổi 2
Nền xanh là TNHN
Nền hồng là TVHĐ
Nguyễn Thị
ÓA BIỂU HK2 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG TỪ 11/3/2024

10H 10Si 10VSĐ 10A1


Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Hóa(Hiền) H4(Si-Danh) L4(VSD-Tài) TNHN_3(Q.Nhân)
Si(H-Trang) H4(Si-Danh) L4(VSD-Tài) TNHN_3(Q.Nhân)
Toán(N.Anh) Văn(Khánh) Văn (Chính) Đ2(A1A2-Dũng)
Toán(N.Anh) Văn(Khánh) Văn (Chính) Đ2(A1A2-Dũng)

Văn (Khánh) TVHĐ (Q.Nhân) TD (Trúc) Tin (Suyền)


Văn (Khánh) TVHĐ (Q.Nhân) TD (Trúc) Tin (Suyền)
Ngoại ngữ 2: (10N1 - D.20); (10P - D.21); (10Tr1 - D.19)
Ngoại ngữ 2: (10N2 - D.20); (10P - D.21); (10Tr2 - D.19)

CDSi(H-Hiền) Toán (Giàu) Anh (Dung) TD (Khang)


CDSi(H-Hiền) Toán (Giàu) Anh (Dung) TD (Khang)
TD (Khang) Anh (Dung) TNHN_2(Tr.My) Anh(Minh)
TD (Khang) GDQP(Sơn) GDĐP (Dũng) Anh(Minh)
GDQP(Sơn) TNHN_2(Tr.My) GDQP (Mến) GDQP (Sơn)

H3(H-Hiền) Si2(Si-Hành) T6(VSD-N.Anh) TD (Khang)


H3(H-Hiền) Si2(Si-Hành) T6(VSD-N.Anh) Toán(Giàu)
Si1(H-Hành) H4(Si-Danh) A5(VSD-Dung) CDT6(A1-Giàu)
Si1(H-Hành) H4(Si-Danh) A5(VSD-Dung) CN3

Ngoại ngữ 2: 10N1 + 10Tr1: online tiết 5,6,7 từ 17g30-20g00


10P: online tiết 5,6 từ 17g30 - 19g00

TNHN_1(L.Hiền) GDĐP (Dũng) Sử (Đào) Toán(Giàu)


TNHN_3(L.Hiền) Anh (Dung) Sử (Đào) Toán(Giàu)
Văn (Khánh) Anh (Dung) CDL3(VSD-Tài) Anh(Minh)
Anh (Dung) Sinh(Hành) Văn (Chính) Văn (Duyên)
Anh (Dung) Sinh(Hành) Ch.Văn (Chính) Văn (Duyên)

A2 T5(Si-Giàu) L1 H2
A2 T5(Si-Giàu) L1 H2
V2 V2
V2 V2

L3(H-Tài) TD (Trúc) Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Hằng) L5(A1-Quốc)


L3(H-Tài) TD (Trúc) Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Hằng) L5(A1-Quốc)
TD (Khang) CDH4(Si-Danh) TD (Trúc) Anh(Minh)
Toán(N.Anh) Văn(Khánh) KP2(VSD-Phương) CDĐ(A1A2-Hằng)
CDT3(H-N.Anh) TNHN_1(Tr.My) KP2(VSD-Phương) CDĐ(A1A2-Hằng)

L4(H-Tài) A4(Si-Luân) V3(VSD-Chính) T7(A1-Giàu)


L4(H-Tài) A4(Si-Luân) V3(VSD-Chính) T7(A1-Giàu)
T4(H-N.Anh) A6(A1-Minh)
T4(H-N.Anh) A6(A1-Minh)

Ngoại ngữ 2: 10N2 + 10Tr2 : online tiết 5,6,7 từ 17g30-20g00

Tin (Suyền) NN (My) Anh (Dung) KP3(A1A2-Phương)


Tin (Suyền) NN (My) Anh (Dung) KP3(A1A2-Phương)
Si(H-Trang) Tin (Nhị) KP2(VSD-Phương) TNHN_2(Q.Nhân)
Hóa(Hiền) Sử (Đào) TNHN_1(Tài) TNHN_1(Q.Nhân)
SHL(L.Hiền) SHL(Tr.My) SHL(Tài) SHL(Q.Nhân)

Anh (Dung) TNHN_3(Tr.My) Tin (Nhị) Anh(Minh)


Anh (Dung) TNHN_3(Tr.My) Tin (Nhị) Anh(Minh)
GDĐP (Dũng) CDT4(Si-Giàu) Toán(N.Anh) Văn (Duyên)
TNHN_2(Tr.My) Tin (Nhị) CDT5(VSD-N.Anh) GDĐP (Dũng)

Hóa(Hiền) Sinh(Hành) Toán(N.Anh) TVHĐ (Q.Nhân)


Hóa(Hiền) Sinh(Hành) Toán(N.Anh) TVHĐ (Q.Nhân)
Sử (Diệp) Toán (Giàu) Ch.V-S-Đ(Chính-Đào-Tùng) TVHĐ (Q.Nhân)
Ch.V-S-Đ(Chính-Đào-Hằng) TVHĐ (Q.Nhân)
TNHN_3(Tài) CDĐ(A1A2-Hằng)

Sử (Đào)
CDL4(A1-Quốc)
L5(A1-Quốc)
L5(A1-Quốc)
L.Hiền Tr.My Tài Q.Nhân
D.17 D.18 D.19 D.20
Thủ Dầu Một, ngày 09 tháng 3 năm 2024
NGƯỜI LẬP BẢNG HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Thị Hồng Phúc Nguyễn Văn Sơn


10A2 Thứ Buổi Tiết 11T1 11T2
Chào cờ 1 Chào cờ Chào cờ
TNHN_3(Lam) 2 Tin(Nhị) TNHN_1(Thái)
CDT7(A2-Khoa) S 3 Tin(Nhị) Sử (Y.Anh)
H5(A1A2-Danh) 4 Toán(Q.Anh) Văn (Duyên)
H5(A1A2-Danh) 5 Toán(Q.Anh) Văn (Duyên)
2

Anh(Liên) 1 TNHN_2(Thái) GDĐP (Hằng)


Anh(Liên) C 2 TNHN_2(Thái) GDĐP (Hằng)
3 GDĐP (Hằng) TNHN_2(Thái)
4 GDĐP (Hằng) TNHN_2(Thái)
5
6
7
Văn(Duyên) 1 H1(T1-Thắng) Tin (Suyền)
Văn(Duyên) 2 H1(T1-Thắng) Tin (Suyền)
GDQP (Mến) S 3 TNHN_3(Thái) CDSi2(T2LHVSD-Trang)
GDQP (Mến) 4 L1(T1Si-Giang) Si2(T2LHVSD-Trang)
GDĐP (Dũng) 5 L1(T1Si-Giang) Si2(T2LHVSD-Trang)

TD (Khang) 3 Anh(Quốc) Toán (Ngân)


1
L6(A2-Tài) 2 Anh(Quốc) Toán (Ngân)
L6(A2-Tài) C 3 TNHN_3(Thái) CDL2(T2-Giang)
CN3(A1A2-Thái) 4 TNHN_1(Dũng) CDL2(T2-Giang)
5
6
7
Anh(Liên) 1 Anh(Quốc) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh)
Anh(Liên) 2 Anh(Quốc) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh)
Sử (Đào) S 3 GDQP (Sơn) Tin.T-Ti(Suyền-Khánh)
Tin (Suyền) 4 GDĐP (Hằng) GDQP (Sơn)
Tin (Suyền) 5 CDL1(T1Si-Giang) GDĐP (Hằng)

4
H2 1 Văn(Mai) TD (Chính)
H2 2 Văn(Mai) TD (Chính)
T8(A2-Khoa) C 3 Toán(Q.Anh) Anh (Luân)
4

C
T8(A2-Khoa) 4 Toán(Q.Anh) Anh (Luân)
5
6
7
Toán(Khoa) 1 TD (Chính) Toán (Ngân)
Anh(Liên) 2 TD (Chính) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh)
Anh(Liên) S 3 GDQP (Sơn) Anh (Luân)
CDH5(A1A2-Danh) 4 CDH1(T1-Thắng) GDQP (Sơn)
CDĐ 5 CN1(T1T2-Cường) CN1

V1 5 TD (Chính) TD (Chính)
1
V1 2 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
A7(A2-Liên) C 3 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
A7(A2-Liên) 4 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
5
6
7
CN3(A1A2-Thái) 1 Si1(T1A1A2-Trang) H2(T2-Hà)
CN3(A1A2-Thái) 2 Si1(T1A1A2-Trang) H2(T2-Hà)
TNHN_2(Lam) S 3 Sử (Y.Anh) TNHN_3(Thái)
TNHN_1(Lam) 4 TNHN_1(Dũng) TNHN_3(Thái)
SHL(Lam) 5 SHL(Dũng) SHL(Thái)

6
TD (Khang) 1 Văn(Mai) CDH2(T2-Hà)
TD (Khang) 2 Văn(Mai) Văn (Duyên)
CDL5(A2-Tài) C 3
Văn(Duyên) 4
5
6
7
Toán(Khoa) 1 Toán(Q.Anh) L2(T2-Giang)
Toán(Khoa) 2 Toán(Q.Anh) L2(T2-Giang)
L6(A2-Tài) S 3 Si1(T1A1A2-Trang) Anh (Luân)
L6(A2-Tài) 4 CĐSi1(T1A1A2-Trang) Ch.T-Ti(Tú-Khánh)
CDĐ 5 CĐSi1(T1A1A2-Trang) CDT1(Ti-Tú)

7 1 L1(T1-Giang) A2(T2Si-Luân)
2 L1(T1-Giang) A2(T2Si-Luân)
3 T1(T1-Q.Anh) T2(T2-Ngân)
C
4 T1(T1-Q.Anh) T2(T2-Ngân)
5
C

6
7
Lam GVCN Dũng Thái
D.21 PHÒNG B.9 B.10
11L 11H 11Si 11VSĐ
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Lý(Hồng) NN1(H-My) TNHN_3(Mến) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn)

CN2(L-Cường) NN1(H-My) Văn (Khánh) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn)

Tin (Suyền) Anh(Luân) H4(SiVSD-Thắng) H4


Tin (Suyền) Anh(Luân) H4(SiVSD-Thắng) H4

Anh(Luân) GDĐP (Dũng) Sinh(Ngọc) Tin (Thư)


Anh(Luân) GDĐP (Dũng) Sinh(Ngọc) Tin (Thư)
Toán(N.Anh) TD (Khang) NN2(Si-My) GDĐP (Dũng)
Toán(N.Anh) TD (Khang) NN2(Si-My) GDĐP (Dũng)

TNHN_2(Thái) Hóa(Thủy) Sinh(Ngọc) KP2(VSD-Phương)


TNHN_2(Thái) Hóa(Thủy) Sinh(Ngọc) KP2(VSD-Phương)
CDSi2 CDSi2 GDĐP (Dũng) CDSi2
Si2 Si2 L1 Si2
Si2 Si2 L1 Si2

TNHN_3(Thái) Hóa(Thủy) TNHN_2(Giàu) Toán (Khoa)


TNHN_3(Thái) TD (Khang) TNHN_1(Mến) TD (Khang)
Lý(Hồng) TNHN_2(Lam) TD (Trúc) Anh(Luân)
Lý(Hồng) TNHN_2(Lam) TD (Trúc) Anh(Luân)

Anh(Luân) L3(HVSD-Oanh) Tin (Thư) L3


GDĐP (Dũng) L3(HVSD-Oanh) Tin (Thư) L3
GDQP (Sơn) GDĐP (Dũng) TD (Trúc) TD (Khang)
H3(L-Hà) Hóa(Thủy) GDQP (Mến) TD (Khang)
H3(L-Hà) GDQP (Sơn) CDL1 GDQP (Mến)

TD (Chính) H3(H-Thủy) H4(Si-Thắng) Văn (Tiên)


TD (Chính) H3(H-Thủy) H4(Si-Thắng) Văn (Tiên)
L3(L-Hồng) T5(Si-N.Anh) TNHN_3 (Th.Hiền)
L3(L-Hồng) T5(Si-N.Anh) TNHN_3 (Th.Hiền)

Ngoại ngữ 2: P+Tr (online tiết 5,6,7 từ 17g30 - 20g00)

CN2(L-Cường) Văn (Duyên) Toán(N.Anh) Văn (Tiên)


CN2(L-Cường) Văn (Duyên) Toán(N.Anh) Văn (Tiên)
GDQP (Sơn) Sử (Y.Anh) Văn (Khánh) KP2(VSD-Phương)
GDĐP (Dũng) Anh(Luân) GDQP (Mến) TNHN_2 (Th.Hiền)
Sử (Y.Anh) GDQP (Sơn) Anh (Luân) TNHN_2 (Th.Hiền)

Si2(Si-Ngọc) Sử (Diệp)
TD (Chính) Si2(Si-Ngọc) TNHN_1(Diệp)
A3(L-Luân) Ch.Văn (Tiên)
A3(L-Luân) Ch.Văn (Tiên)

Văn(Thắng) CDT3(H-Giàu) Sử (Đào) TNHN_1(Diệp)


Văn(Thắng) TNHN_3(Lam) GDĐP (Dũng) Ch.V-S-D(Tiên-Diệp-Tuấn)
CDH3(L-Hà) TNHN_1(Cường) NN2(Si-My) Ch.V-S-D(Tiên-Diệp-Tuấn)
TNHN_1(Hồng) TNHN_1(Cường) TNHN_1(Mến) Toán (Khoa)
SHL(Hồng) SHL(Cường) SHL(Mến) SHL(Diệp)

GDĐP (Dũng) Văn (Duyên) H4(SiVSD-Thắng) H4


CDH3(L-Hà) Toán (Giàu) CDH4(SiVSD-Thắng) CDH4

Ngoại ngữ 2: (N - B.9) + (P - B.10) + (Tr - C.7)

Lý(Hồng) Toán (Giàu) Anh (Luân) Sử (Diệp)


Lý(Hồng) Toán (Giàu) Anh (Luân) GDĐP (Dũng)
Văn(Thắng) Tin(Suyền) Toán(N.Anh) Toán (Khoa)
Toán(N.Anh) Tin(Suyền) Sinh(Ngọc) Toán (Khoa)
CDT2(L-N.Anh) CDL3(HVSD-Oanh) Sinh(Ngọc) CDL3

T3(L-N.Anh) T4(H-Giàu) A2 CDT5(VSD-Khoa)


T3(L-N.Anh) T4(H-Giàu) A2 Tin (Thư)
H2(L-Hà) L4(HA2-Oanh) Anh(Luân)
H2(L-Hà) L4(HA2-Oanh) Anh(Luân)

Ngoại ngữ 2: N (online tiết 5,6,7 từ 17g30 - 20g00)


Ngoại ngữ 2: N (online tiết 5,6,7 từ 17g30 - 20g00)

Hồng Cường Mến Diệp


B.11 B.12 B.13 B.14
11A1 11A2 11A3 Thứ Buổi Tiết
Chào cờ Chào cờ Chào cờ 1
TNHN_1(Khoa) KP4(A2-Phương) H7(A3-Thắng) 2
Sử(Diệp) KP4(A2-Phương) CDH7(A3-Thắng) S 3
L4(A1-Tài) Anh(Quốc) Sinh(Trang) 4
L4(A1-Tài) Anh(Quốc) Sinh(Trang) 5
2

TNHN_3(N.Anh) Toán(Bình) TNHN_2(Danh) 1


TNHN_3(N.Anh) Toán(Bình) TNHN_3(Danh) C 2
TD (Trúc) TNHN_3(Danh) Văn (Khánh) 3
TD (Trúc) TNHN_3(Danh) Văn (Khánh) 4
5
6
7
CDH5(A1-Hà) Anh(Quốc) GDĐP (Dũng) 1
CDH5(A1-Hà) Anh(Quốc) GDĐP (Dũng) 2
KP3(A1-Phương) H6(A2-Hà) Anh (Luân) S 3
Anh(Thường) H6(A2-Hà) H7(A3-Thắng) 4
Anh(Thường) CDH6(A2-Hà) H7(A3-Thắng) 5

Tin (Nhị) CDL5(A2-Tài) T9(A3-Bình) 3


1
Toán(Khoa) Văn(Mai) T9(A3-Bình) 2
TNHN_1(Khoa) Văn(Mai) L6(A3-Quốc) C 3
CDL4(A1-Tài) Anh(Quốc) L6(A3-Quốc) 4
5
6
7
H5(A1-Hà) Tin (Suyền) TD(Khang) 1
H5(A1-Hà) Tin (Suyền) TD(Khang) 2
TNHN_2(Giàu) GDQP (Mến) Toán(Bình) S 3
GDQP (Sơn) GDĐP (Dũng) Toán(Bình) 4
CDL4(A1-Tài) GDĐP (Dũng) GDQP (Sơn) 5

4
Anh(Thường) CDL5(A2-Tài) 1
Anh(Thường) TD (Khang) 2
Văn (Mai) TD (Khang) C 3
4

C
Văn (Mai) 4
5
6
7
KP3(A1-Phương) TNHN_2(Danh) Tin (Nhị) 1
KP3(A1-Phương) TNHN_2(Danh) Tin (Nhị) 2
Toán(Khoa) GDQP (Mến) GDĐP (Dũng) S 3
Văn (Mai) TD (Khang) TD(Khang) 4
GDĐP (Dũng) Văn(Mai) CDSi3(A3-Trang) 5

Anh (Thường) L5(A2-Giang) 5


1
Anh (Thường) L5(A2-Giang) 2
TNHN_2(Giàu) TNHN_1(Bình) C 3
TD (Trúc) CDT7(A2-Bình) 4
5
6
7
Si1 Si1 Anh (Luân) 1
Si1 Si1 Anh (Luân) 2
Anh(Thường) Toán(Bình) Sử (Đào) S 3
H5(A1-Hà) KP4(A2-Phương) TNHN_1(Khánh) 4
SHL(Khoa) SHL(Bình) SHL(M.Khánh) 5

6
Toán(Khoa) Anh(Quốc) L6(A3-Quốc) 1
GDĐP (Dũng) Anh(Quốc) L6(A3-Quốc) 2
C 3
4
5
6
7
Tin (Nhị) Tin (Suyền) Toán(Bình) 1
Tin (Nhị) Sử (Diệp) CDT8(A3-Bình) 2
Si1 Si1 CDL6(A3-Quốc) S 3
CĐSi1 CĐSi1 A7(A3-Luân) 4
CĐSi1 CĐSi1 A7(A3-Luân) 5

Anh (Thường) T8(A2-Bình) 7 1


Toán(Khoa) T8(A2-Bình) 2
CDT6(A1-Khoa) L4 3
C
L4 4
5
C

6
7
Khoa Bình M.Khánh GVCN
D.8 D.9 D.10 PHÒNG
12T1 12T2 12L 12H
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
A1(T1-Quốc) A2(T2-Hương) V3(L-Thắng) A4(H-Thường)
A1(T1-Quốc) A2(T2-Hương) V3(L-Thắng) A4(H-Thường)
V1(T1-Tiên) V2(T2-Thắng) S1(LSiVSD-Hạnh) T4(H-My)
V1(T1-Tiên) V2(T2-Thắng) S1(LSiVSD-Hạnh) T4(H-My)

GDCD (Phương) Lý (Giang) Lý (Diễm) Toán (My)


Toán (Trí) GDCD (Phương) Lý (Diễm) Toán (My)
Toán (Trí) C.Nghệ (Cường) GDCD (Phương) Văn (Thắng)
Văn (Tiên) C.Nghệ (Cường) Văn (Thắng) GDCD (Phương)

L1(T1-Giang) Toán (Phi) T3(L-Trang) Lý (Tuyên)


L1(T1-Giang) Toán (Phi) T3(L-Trang) Lý (Tuyên)
L1(T1-Giang) Si2(T2-Ngọc) T3(L-Trang) T4(H-My)
GD2(T1A1A2-Phương) Si2(T2-Ngọc) V3(L-Thắng) T4(H-My)
GD2(T1A1A2-Phương) Si2(T2-Ngọc) V3(L-Thắng) T4(H-My)

TD (Chính) Toán (Phi) TD (Chính) Văn (Thắng)


TD (Chính) Toán (Phi) TD (Chính) C.Nghệ (Cường)
Sinh (Ngọc) TD(Chính) Sinh (Hiền) TD (Khang)
Sinh (Ngọc) TD(Chính) Sinh (Hiền) TD (Khang)

T1(T1-Trí) L2(T2-Giang) L3(L-Diễm) L4(H-Tuyên)


T1(T1-Trí) L2(T2-Giang) L3(L-Diễm) L4(H-Tuyên)
T1(T1-Trí) L2(T2-Giang) L3(L-Diễm) L4(H-Tuyên)
D2(T1A1A2-N.Anh) Sinh (Ngọc) A3(L-Liên) Toán (My)
D2(T1A1A2-N.Anh) Sinh (Ngọc) A3(L-Liên) Toán (My)

Anh (Quốc) Anh (Hương) Toán (Trang) TD (Khang)


Anh (Quốc) Anh (Hương) Toán (Trang) Lý (Tuyên)
C.Nghệ (Cường) Sử (Y.Anh) TD (Chính)
Sử (Y.Anh) Địa (Hằng) C.Nghệ (Cường)

H1(T1-Thắng) H2(T2-Hà) Si3(L-Hiền) V4(H-Thắng)


H1(T1-Thắng) H2(T2-Hà) Si3(L-Hiền) V4(H-Thắng)
H1(T1-Thắng) H2(T2-Hà) Si3(L-Hiền) H4(H-Mai)
V1(T1-Tiên) V2(T2-Thắng) A3(L-Liên) H4(H-Mai)
V1(T1-Tiên) V2(T2-Thắng) A3(L-Liên) H4(H-Mai)

Toán (Trí) Anh (Hương) Anh (Liên) Toán(My)


Toán (Trí) TC.Anh (Hương) Anh (Liên) Toán(My)
Anh (Quốc) TC.Văn (Thắng) Toán (Trang) Anh (Thường)
Anh (Quốc) Văn (Thắng) Toán (Trang) Anh (Thường)

T1(T1-Trí) A2(T2-Hương) D1(LSiVSD-N.Anh) A4(H-Thường)


T1(T1-Trí) A2(T2-Hương) D1(LSiVSD-N.Anh) A4(H-Thường)
A1(T1-Quốc) T2(T2-Phi) T3(L-Trang) V4(H-Thắng)
A1(T1-Quốc) T2(T2-Phi) T3(L-Trang) V4(H-Thắng)
SHL(Tuấn) SHL(N.Thắng) SHL(Diễm) SHL(Y.Anh)

Lý (Giang) Ch.T-Ti(Phi-Phương) Anh (Liên) Toán (My)


Lý (Giang) Ch.T-Ti(Phi-Phương) Anh (Liên) Toán (My)
Hóa (Thắng ) Lý (Giang) Văn (Thắng) Hóa (Mai)
TC.Anh (Dung) Lý (Giang) Văn (Thắng) Hóa (Mai)

Si1(T1-Ngọc) T2(T2-Phi) H3(L-Hà) Si4(H-Hiền)


Si1(T1-Ngọc) T2(T2-Phi) H3(L-Hà) Si4(H-Hiền)
Si1(T1-Ngọc) T2(T2-Phi) H3(L-Hà) Si4(H-Hiền)
S2(T1A1A2-Hạnh) Văn (Thắng) GD1(LSiVSD-Phương) Anh (Thường)
S2(T1A1A2-Hạnh) Văn (Thắng) GD1(LSiVSD-Phương) Anh (Thường)

Toán (Trí) Toán (Phi) Hóa (Hà) Văn (Thắng)


Toán (Trí) Văn (Thắng) Toán (Trang) Anh (Thường)
Văn (Tiên) Hóa (Thắng) TC.Văn (Thắng) Sinh (Hiền)
Văn (Tiên) Tin (Phương) Văn (Thắng) Sinh (Hiền)
Tuấn N.Thắng Diễm Y.Anh
B.1 B.2 B.3 B.4
12Si 12VSĐ 12A1 12A2
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
T5(Si-My) T6(VSD-Nghĩa) V7(A1-Lan) T8(A2-Trang)
T5(Si-My) T6(VSD-Nghĩa) T7(A1-Ngân) T8(A2-Trang)
S1 S1 T7(A1-Ngân) A8(A2-Hương)
S1 S1 T7(A1-Ngân) A8(A2-Hương)

TD (Khang) Văn (Chi) Anh(Hiền) Địa (N.Anh)


TD (Khang) Văn (Chi) Anh(Hiền) Sử (Hạnh)
Toán (My) Địa (N.Anh) Sử (Hạnh) Anh(Hương)
Toán (My) Sử (Hạnh) Địa (N.Anh) Anh(Hương)

V5(Si-Lan) H6(VSDA1A2-Mai) H6 H6
V5(Si-Lan) H6(VSDA1A2-Mai) H6 H6
Si5(Si-Hiền) H6(VSDA1A2-Mai) H6 H6
Si5(Si-Hiền) V6(VSD-Chi) GD2 GD2
Si5(Si-Hiền) V6(VSD-Chi) GD2 GD2

Lý(Oanh) TD(Trúc) TD(Trúc) Văn (Lan)


Lý(Oanh) TD(Trúc) TD(Trúc) Văn (Lan)
Toán (My) Lý(Oanh) Anh(Hiền) Anh(Hương)
Toán (My) Lý(Oanh) Anh(Hiền) Anh(Hương)

T5(Si-My) Si6(VSDA1A2-L.Anh) Si6 Si6


T5(Si-My) Si6(VSDA1A2-L.Anh) Si6 Si6
T5(Si-My) Si6(VSDA1A2-L.Anh) Si6 Si6
A5(Si-Hiền) A6(VSD-Minh D2 D2
A5(Si-Hiền) A6(VSD-Minh D2 D2

Anh(Hiền) Toán (Nghĩa) Văn (Lan) Sinh (Trang)


Anh(Hiền) Toán (Nghĩa) Văn (Lan) Sinh (Trang)
Địa (Hằng) C.Nghệ (Thái) Sinh (Trang) Tin (Khánh)
C.Nghệ (Thái) Tin (Phương) Sinh (Trang) TD (Trúc)

V5(Si-Lan) T6(VSD-Nghĩa) A7(A1-Hiền) T8(A2-Trang)


V5(Si-Lan) T6(VSD-Nghĩa) A7(A1-Hiền) T8(A2-Trang)
L5(Si-Oanh) T6(VSD-Nghĩa) V7(A1-Lan) T8(A2-Trang)
L5(Si-Oanh) A6(VSD-Minh T7(A1-Ngân) V8(A2-Lan)
L5(Si-Oanh) A6(VSD-Minh T7(A1-Ngân) V8(A2-Lan)

Sinh (Hiền) Anh (Minh) Anh(Hiền) Toán(Trang)


Sinh (Hiền) Anh (Minh) Anh(Hiền) Toán(Trang)
Anh(Hiền) Địa (N.Anh) Toán (Ngân) Lý (Oanh)
Anh(Hiền) Hóa (Hà) Toán (Ngân) Lý (Oanh)

D1 D1 A7(A1-Hiền) V8(A2-Lan)
D1 D1 A7(A1-Hiền) V8(A2-Lan)
A5(Si-Hiền) V6(VSD-Chi) V7(A1-Lan) A8(A2-Hương)
A5(Si-Hiền) V6(VSD-Chi) V7(A1-Lan) A8(A2-Hương)
SHL(Oanh) SHL(Nghĩa) SHL(N.Anh-Đ) SHL(Hạnh)

Sử (Y.Anh) Ch.V-S-D(Chi-Hạnh-N.Anh) Hóa (Mai) GDCD (Phương)


GDCD (Phương) Ch.V-S-D(Chi-Hạnh-N.Anh) Văn (Lan) Hóa (Mai)
Văn (Lan) GDCD (Phương) C.Nghệ (Thái) TD (Trúc)
Văn (Lan) Anh (Minh) GDCD (Phương) C.Nghệ (Thái)

H5(Si-Thắng) L6(VSDA1A2-Oanh) L6 L6
H5(Si-Thắng) L6(VSDA1A2-Oanh) L6 L6
H5(Si-Thắng) L6(VSDA1A2-Oanh) L6 L6
GD1 GD1 S2 S2
GD1 GD1 S2 S2

Sinh (Hiền) TC.Toán (Nghĩa) TC.Toán (Ngân) Anh(Hương)


Sinh (Hiền) TC.Toán (Nghĩa) TC.Toán (Ngân) Anh(Hương)
Tin (Thư) Sinh (Trang) Lý (Giang) TC.Toán(Trang)
Hóa (Thắng) Sinh (Trang) Lý (Giang) TC.Toán(Trang)
Oanh Nghĩa N.Anh-Đ Hạnh
B.5 B.6 B.7 B.8
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HK2 NĂM

Thứ Buổi Tiết 10T1 10T2 10L


1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 TNHN_1(Tr.Mai) L2(T2-Diễm) Anh (Dung)
S 3 L1(T1-Oanh) CDH2(T2-Thủy) Anh (Dung)
4 Toán(Nhân) Anh (Dung) Toán(Bình)
5 Toán(Nhân) Anh (Dung)

2
1
2
Kiểm
C 3
4
5
6
7
1 Toán(Nhân) CDT1(Ti-My) TD (Chính)
2 Toán(Nhân) Ch.T-Ti(My-Thư) TD (Chính)
S 3 GDQP (Sơn) GDQP(Mến) Văn (Lan)
4 Văn(Mai) TNHN_2(Tr.My) Văn (Lan)
5 Văn(Mai) CDL2(T2-Tài) GDQP(Mến)

3 H1(T1-Thủy) Toán (My) Lý(Tuyên)


1
2 H1(T1-Thủy) Toán (My) Lý(Tuyên)
C 3 Ngoại ngữ 2: (10N1
4 Ngoại ngữ 2: (10N2
5
Ngoại ngữ 2: 10N1 + 1
6
10P: onlin
7
1 CDL1(T1-Oanh) TD (Chính) Toán(Bình)
2 Sử (Y.Anh) TD (Chính) CDT2(L-Bình)
S 3 TD (Chính) Sử (Y.Anh) TNHN_2(Tr.My)
4 TD (Chính) Ch.T-Ti(Trang-Thư) Lý(Tuyên)
5 TNHN_2(Tr.My) Ch.T-Ti(Trang-Thư)

4
1

Kiểm
C
4

2
Kiểm
C 3
4
5
6
7
1 Anh (Dung) Văn (Sương) Tin (Suyền)
2 Anh (Dung) Văn (Sương) Tin (Suyền)
S 3 Văn(Mai) Anh (Dung) CN2(L-Cường)
4 GDĐP (Dũng) Anh (Dung) CN2(L-Cường)
5 Toán(Nhân) CDH3(L-Danh)

5 Toán (My) TD (Chính)


1
2 T1(T1-Nhân) TNHN_1(Nhị) TNHN_3(Tr.My)
C 3 T1(T1-Nhân) TNHN_3(Nhị) TNHN_3(Tr.My)
4 CN1(T1T2-Cường) CN1 Văn (Lan)
5
6 Ngoại ngữ 2: 10N2 + 1
7
1 Tin (Khánh) Ti.T-Tin(Nhị-Thư) GDĐP (Dũng)
2 Tin (Khánh) Ti.T-Tin(Nhị-Thư) H3(L-Danh)
S 3 L1(T1-Oanh) GDĐP (Dũng) H3(L-Danh)
4 TNHN_3(Tr.Mai) L2(T2-Diễm) TNHN_1(Danh)
5 SHL(Tr.Mai) SHL(Nhị) SHL(Danh)

6
1
2
Kiểm
C 3
4
5
6
7
1 Anh (Dung) H2(T2-Thủy) Toán(Bình)
2 Anh (Dung) H2(T2-Thủy) Sử (Y.Anh)
S 3 CDH1(T1-Thủy) Toán (Trang) Anh (Dung)
4 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Anh (Dung)
5 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)

C
7 1
2
Kiểm
3
C
4
5
6
7
GVCN Tr.Mai Nhị Danh
PHÒNG D.11 D.15 D.16
Nơi nhận:
- CBGVNV;
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc. Lưu ý: Nền vàng là buổi 2
Nền xanh là TNHN
Nền hồng là TVHĐ
Nguyễn Thị Hồ
ÓA BIỂU HK2 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG TỪ 18/3/2024

10H 10Si 10VSĐ 10A1


Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Hóa(Hiền) H4(Si-Danh) L4(VSD-Tài) TNHN_3(Q.Nhân)
Si(H-Trang) H4(Si-Danh) L4(VSD-Tài) TNHN_2(Q.Nhân)
Toán(N.Anh) TNHN_1(Tr.My) Văn (Chính) Đ2(A1A2-Dũng)
Toán(N.Anh) TNHN_3(Tr.My) Văn (Chính) Đ2(A1A2-Dũng)

Kiểm tra GHK2 Văn, Lý

TNHN_3(L.Hiền) Toán (Giàu) Tin (Nhị) Anh(Minh)


TNHN_1(L.Hiền) Toán (Giàu) Tin (Nhị) Anh(Minh)
TD (Khang) CDT4(Si-Giàu) TNHN_2(Tr.My) TD (Khang)
TD (Khang) GDQP(Sơn) GDQP (Mến) TD (Khang)
GDQP(Sơn) TNHN_2(Tr.My) GDĐP (Dũng) GDQP (Sơn)

Văn (Khánh) Sinh(Hành) TD (Trúc) Tin (Suyền)


Văn (Khánh) Sinh(Hành) TD (Trúc) Tin (Suyền)
Ngoại ngữ 2: (10N1 - D.20); (10P - D.21); (10Tr1 - D.19)
Ngoại ngữ 2: (10N2 - D.20); (10P - D.21); (10Tr2 - D.19)

Ngoại ngữ 2: 10N1 + 10Tr1: online tiết 5,6,7 từ 17g30-20g00


10P: online tiết 5,6 từ 17g30 - 19g00

CDSi(H-Hiền) GDĐP (Dũng) Anh (Dung) Toán(Giàu)


TNHN_2(Tr.My) Anh (Dung) TNHN_3(Tài) Toán(Giàu)
Văn (Khánh) Anh (Dung) CDL3(VSD-Tài) Anh(Minh)
Anh (Dung) Văn(Khánh) Ch.V-S-Đ(Chính-Đào-Hằng) Văn (Duyên)
Anh (Dung) Sử (Đào) Văn (Chính) Văn (Duyên)

Kiểm tra GHK2 Toán, Sử


Kiểm tra GHK2 Toán, Sử

L3(H-Tài) TD (Trúc) Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Hằng) L5(A1-Quốc)


L3(H-Tài) TD (Trúc) Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Hằng) L5(A1-Quốc)
CDT3(H-N.Anh) Toán (Giàu) KP2(VSD-Phương) CDĐ(A1A2-Hằng)
Toán(N.Anh) CDH4(Si-Danh) KP2(VSD-Phương) CDĐ(A1A2-Hằng)
Anh (Dung) Toán(N.Anh) CDĐ(A1A2-Hằng)

H3(H-Hiền) Si2(Si-Hành) T6(VSD-N.Anh) CN3


H3(H-Hiền) Si2(Si-Hành) T6(VSD-N.Anh) Anh(Minh)
Si1(H-Hành) H4(Si-Danh) Anh (Dung) Sử (Đào)
Si1(H-Hành) H4(Si-Danh) Anh (Dung) GDĐP (Dũng)

Ngoại ngữ 2: 10N2 + 10Tr2 : online tiết 5,6,7 từ 17g30-20g00

Tin (Suyền) NN (My) Sử (Đào) KP3(A1A2-Phương)


Tin (Suyền) NN (My) Toán(N.Anh) KP3(A1A2-Phương)
Si(H-Trang) Tin (Nhị) KP2(VSD-Phương) Văn (Duyên)
Hóa(Hiền) Tin (Nhị) TNHN_1(Tài) TNHN_1(Q.Nhân)
SHL(L.Hiền) SHL(Tr.My) SHL(Tài) SHL(Q.Nhân)

Kiểm tra GHK2 Hóa, Địa

Hóa(Hiền) Sinh(Hành) Văn (Chính) CDL4(A1-Quốc)


Hóa(Hiền) Sinh(Hành) Ch.V-S-Đ(Chính-Đào-Tùng) Toán(Giàu)
GDĐP (Dũng) Văn(Khánh) Ch.V-S(Chính-Đào) CDT6(A1-Giàu)
Sử (Diệp) Văn(Khánh) Toán(N.Anh) Anh(Minh)
Anh (Dung) CDT5(VSD-N.Anh) Anh(Minh)
Kiểm tra GHK2 Anh, Sinh

L.Hiền Tr.My Tài Q.Nhân


D.17 D.18 D.19 D.20
Thủ Dầu Một, ngày 16 tháng 3 năm 2024
NGƯỜI LẬP BẢNG HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Thị Hồng Phúc Nguyễn Văn Sơn


10A2 Thứ Buổi Tiết 11T1 11T2
Chào cờ 1 Chào cờ Chào cờ
TNHN_3(Lam) 2 Tin(Nhị) Sử (Y.Anh)
Toán(Khoa) S 3 Tin(Nhị) CDL2(T2-Giang)
H5(A1A2-Danh) 4 Toán(Q.Anh) Văn (Duyên)
H5(A1A2-Danh) 5 Toán(Q.Anh) Văn (Duyên)
2

1
C 2
3
4
5
6
7
Văn(Duyên) 1 GDĐP (Hằng) Tin.T-Ti(Suyền-Khánh)
Văn(Duyên) 2 H1(T1-Thắng) Tin.T-Ti(Suyền-Khánh)
CDL5(A2-Tài) S 3 H1(T1-Thắng) CDSi2(T2LHVSD-Trang)
GDĐP (Dũng) 4 L1(T1Si-Giang) Si2(T2LHVSD-Trang)
GDQP (Mến) 5 L1(T1Si-Giang) Si2(T2LHVSD-Trang)

L6(A2-Tài) 3
1 TNHN_2(Thái) GDĐP (Hằng)
L6(A2-Tài) 2 TNHN_3(Thái) GDĐP (Hằng)
C 3 GDĐP (Hằng) TNHN_2(Thái)
4 GDĐP (Hằng) CDH2(T2-Hà)
5
6
7
TD (Khang) 1 Anh(Quốc) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh)
Anh(Liên) 2 Anh(Quốc) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh)
Anh(Liên) S 3 GDQP (Sơn) Anh (Luân)
Tin (Suyền) 4 Toán(Q.Anh) GDQP (Sơn)
Tin (Suyền) 5 Toán(Q.Anh) CDT1(Ti-Tú)

4
1

C
4

2
C 3
4
5
6
7
Anh(Liên) 1 TD (Chính) TD (Chính)
Anh(Liên) 2 TD (Chính) TD (Chính)
CDH5(A1A2-Danh) S 3 Anh(Quốc) Toán (Ngân)
CDĐ 4 Văn (Mai) Toán (Ngân)
CDĐ 5 CDH1(T1-Thắng) Toán (Ngân)

CN3(A1A2-Thái) 5 CDL1(T1Si-Giang) Văn (Duyên)


1
Văn(Duyên) 2 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
TD (Khang) C 3 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
Sử (Đào) 4
5
6
7
CN3(A1A2-Thái) 1 Si1(T1A1A2-Trang) L2(T2-Giang)
CN3(A1A2-Thái) 2 Si1(T1A1A2-Trang) L2(T2-Giang)
TNHN_2(Lam) S 3 Sử (Y.Anh) TNHN_3(Thái)
TNHN_1(Lam) 4 TNHN_1(Dũng) TNHN_1(Thái)
SHL(Lam) 5 SHL(Dũng) SHL(Thái)

6
1
2
C 3
4
5
6
7
Toán(Khoa) 1 Văn (Mai) H2(T2-Hà)
Toán(Khoa) 2 Văn (Mai) H2(T2-Hà)
CDT7(A2-Khoa) S 3 Toán(Q.Anh) Anh (Luân)
Anh(Liên) 4 Toán(Q.Anh) Anh (Luân)
Anh(Liên) 5 CĐSi1(T1A1A2-Trang) Ch.T-Ti (Tú-Khánh)

C
7 1
2
3
C
4
5
6
7
Lam GVCN Dũng Thái
D.21 PHÒNG B.9 B.10
11L 11H 11Si 11VSĐ
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Lý(Hồng) Anh(Luân) Văn (Khánh) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn)

Lý(Hồng) Anh(Luân) Văn (Khánh) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn)

Tin (Suyền) Hóa(Thủy) H4(SiVSD-Thắng) H4


Tin (Suyền) Hóa(Thủy) H4(SiVSD-Thắng) H4

Kiểm tra GHK2 Văn, Lý

Anh(Luân) TD (Khang) Sinh(Ngọc) KP2(VSD-Phương)


Anh(Luân) TD (Khang) Sinh(Ngọc) KP2(VSD-Phương)
CDSi2 CDSi2 GDĐP (Dũng) CDSi2
Si2 Si2 L1 Si2
Si2 Si2 L1 Si2

GDĐP (Dũng) L3(HVSD-Oanh) Tin (Thư) L3


GDĐP (Dũng) L3(HVSD-Oanh) Tin (Thư) L3
CDH3(L-Hà) Hóa(Thủy) NN2(Si-My) GDĐP (Dũng)
Toán(N.Anh) Hóa(Thủy) NN2(Si-My) GDĐP (Dũng)

Anh(Luân) Sử (Y.Anh) TD (Trúc) Tin (Thư)


GDĐP (Dũng) Anh(Luân) TD (Trúc) Tin (Thư)
GDQP (Sơn) GDĐP (Dũng) TNHN_2(Giàu) TD (Khang)
H3(L-Hà) NN1(H-My) GDQP (Mến) TD (Khang)
H3(L-Hà) GDQP (Sơn) Anh (Luân) GDQP (Mến)

Kiểm tra GHK2 Toán, Sử


Kiểm tra GHK2 Toán, Sử

Ngoại ngữ 2: P+Tr (online tiết 5,6,7 từ 17g30 - 20g00)

CN2(L-Cường) Văn (Duyên) Toán(N.Anh) Văn (Tiên)


CN2(L-Cường) Văn (Duyên) Toán(N.Anh) Văn (Tiên)
TD (Chính) Văn (Duyên) TD (Trúc) CDT5(VSD-Khoa)
TD (Chính) Toán (Giàu) CDH4(SiVSD-Thắng) CDH4
CDH3(L-Hà) TNHN_1(Cường) TNHN_1(Mến) Anh (Luân)

Văn(Thắng) CDL3(HVSD-Oanh) CDL1 CDL3


TNHN_2(Thái) TNHN_2(Lam) GDĐP (Dũng) Anh (Luân)
TNHN_3(Thái) TNHN_3(Lam) Sinh(Ngọc) Anh (Luân)
Ngoại ngữ 2: (N - B.9) + (P - B.10) + (Tr - C.7)

Toán(N.Anh) CDT3(H-Giàu) Anh (Luân) Ch.Văn (Tiên)


Văn(Thắng) Toán (Giàu) GDĐP (Dũng) Ch.V-S-D(Tiên-Diệp-Tuấn)
Văn(Thắng) NN1(H-My) CDT4(Si-N.Anh) Ch.V-S-D(Tiên-Diệp-Tuấn)
TNHN_1(Hồng) TNHN_1(Cường) TNHN_1(Mến) Toán (Khoa)
SHL(Hồng) SHL(Cường) SHL(Mến) SHL(Diệp)

Kiểm tra GHK2 Hóa, Địa

Toán(N.Anh) Toán (Giàu) Sinh(Ngọc) Văn (Tiên)


CDT2(L-N.Anh) Tin(Suyền) Sinh(Ngọc) GDĐP (Dũng)
Sử (Y.Anh) Tin(Suyền) Toán(N.Anh) Sử (Diệp)
Lý(Hồng) GDĐP (Dũng) Sử (Đào) Toán (Khoa)
Lý(Hồng) GDĐP (Dũng) Anh (Luân) Toán (Khoa)
Kiểm tra GHK2 Anh, Sinh

Ngoại ngữ 2: N (online tiết 5,6,7 từ 17g30 - 20g00)

Hồng Cường Mến Diệp


B.11 B.12 B.13 B.14
11A1 11A2 11A3 Thứ Buổi Tiết
Chào cờ Chào cờ Chào cờ 1
TNHN_1(Khoa) Toán(Bình) H7(A3-Thắng) 2
Sử(Diệp) Toán(Bình) CDH7(A3-Thắng) S 3
L4(A1-Tài) L5(A2-Giang) Sinh(Trang) 4
L4(A1-Tài) L5(A2-Giang) Sinh(Trang) 5
2

1
C 2
3
4
5
6
7
H5(A1-Hà) Anh(Quốc) GDĐP (Dũng) 1
H5(A1-Hà) Anh(Quốc) GDĐP (Dũng) 2
KP3(A1-Phương) H6(A2-Hà) Anh (Luân) S 3
Tin (Nhị) H6(A2-Hà) H7(A3-Thắng) 4
Tin (Nhị) CDH6(A2-Hà) H7(A3-Thắng) 5

Toán(Khoa) Anh(Quốc) T9(A3-Bình) 3


1
Toán(Khoa) Anh(Quốc) T9(A3-Bình) 2
TD (Trúc) TNHN_2(Danh) A7(A3-Luân) C 3
TD (Trúc) TNHN_3(Danh) A7(A3-Luân) 4
5
6
7
CDL4(A1-Tài) Tin (Suyền) Văn (Khánh) 1
Anh (Thường) Tin (Suyền) Văn (Khánh) 2
Anh (Thường) GDQP (Mến) Toán(Bình) S 3
GDQP (Sơn) GDĐP (Dũng) Toán(Bình) 4
TNHN_3(N.Anh) GDĐP (Dũng) GDQP (Sơn) 5

4
1

C
4

2
C 3
4
5
6
7
CDT6(A1-Khoa) KP4(A2-Phương) TNHN_2(Danh) 1
Toán(Khoa) KP4(A2-Phương) TNHN_3(Danh) 2
GDĐP (Dũng) TD (Khang) Tin (Nhị) S 3
CDH5(A1-Hà) TD (Khang) Tin (Nhị) 4
KP3(A1-Phương) Văn(Mai) GDĐP (Dũng) 5

Văn (Mai) CDT7(A2-Bình) TD (Khang) 5


1
Văn (Mai) Anh(Quốc) TD (Khang) 2
GDĐP (Dũng) Anh(Quốc) CDSi3(A3-Trang) C 3
4
5
6
7
Si1 Si1 Toán(Bình) 1
Si1 Si1 Anh (Luân) 2
Anh(Thường) Toán(Bình) Sử (Đào) S 3
Anh(Thường) TNHN_1(Bình) TNHN_1(Khánh) 4
SHL(Khoa) SHL(Bình) SHL(M.Khánh) 5

6
1
2
C 3
4
5
6
7
GDĐP (Dũng) CDL5(A2-Tài) Anh (Luân) 1
Anh (Thường) Sử (Diệp) CDT8(A3-Bình) 2
Anh (Thường) Văn(Mai) CDL6(A3-Quốc) S 3
TNHN_2(Giàu) Văn(Mai) L6(A3-Quốc) 4
CĐSi1 CĐSi1 L6(A3-Quốc) 5

C
7 1
2
3
C
4
5
6
7
Khoa Bình M.Khánh GVCN
D.8 D.9 D.10 PHÒNG
12T1 12T2 12L 12H
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
A1(T1-Quốc) A2(T2-Hương) A3(L-Liên) V4(H-Thắng)
A1(T1-Quốc) A2(T2-Hương) A3(L-Liên) V4(H-Thắng)
V1(T1-Tiên) V2(T2-Thắng) S1(LSiVSD-Hạnh) A4(H-Thường)
V1(T1-Tiên) V2(T2-Thắng) S1(LSiVSD-Hạnh) A4(H-Thường)

Văn (Tiên)
Văn (Tiên) Anh (Liên)
Văn (Tiên) Sinh (Hiền)
Sinh (Hiền)

L1(T1-Giang) Toán (Phi) T3(L-Trang) Sinh (Hiền)


L1(T1-Giang) Toán (Phi) T3(L-Trang) Sinh (Hiền)
L1(T1-Giang) Si2(T2-Ngọc) T3(L-Trang) T4(H-My)
GD2(T1A1A2-Phương) Si2(T2-Ngọc) V3(L-Thắng) T4(H-My)
GD2(T1A1A2-Phương) Si2(T2-Ngọc) V3(L-Thắng) T4(H-My)

Toán (Trí) Toán (Phi) Văn (Thắng)


Toán (Trí) Tin (Phương) Hóa (Hà)
C.Nghệ (Cường) Sử (Y.Anh) Lý (Diễm)
C.Nghệ (Cường) Sử (Y.Anh) Lý (Diễm)

T1(T1-Trí) L2(T2-Giang) L3(L-Diễm) L4(H-Tuyên)


T1(T1-Trí) L2(T2-Giang) L3(L-Diễm) L4(H-Tuyên)
T1(T1-Trí) L2(T2-Giang) L3(L-Diễm) L4(H-Tuyên)
D2(T1A1A2-N.Anh) Anh (Hương) V3(L-Thắng) Anh (Thường)
D2(T1A1A2-N.Anh) TC.Anh (Hương) V3(L-Thắng) Anh (Thường)

Toán (Trí) Sinh (Ngọc) TC.Văn (Thắng)


Toán (Trí) Sinh (Ngọc) TC.Văn (Thắng)
Sinh (Ngọc) TC.Văn (Thắng)
Sinh (Ngọc) TC.Văn (Thắng)

H1(T1-Thắng) H2(T2-Hà) Si3(L-Hiền) V4(H-Thắng)


H1(T1-Thắng) H2(T2-Hà) Si3(L-Hiền) V4(H-Thắng)
H1(T1-Thắng) H2(T2-Hà) Si3(L-Hiền) H4(H-Mai)
V1(T1-Tiên) V2(T2-Thắng) A3(L-Liên) H4(H-Mai)
V1(T1-Tiên) V2(T2-Thắng) A3(L-Liên) H4(H-Mai)

Anh (Quốc) Địa (Hằng) Toán (Trang)


Lý (Giang) Địa (Hằng) Toán (Trang)
Toán (Trí) Văn (Thắng) TD (Chính)
Toán (Trí) Văn (Thắng) GDCD (Phương)

T1(T1-Trí) A2(T2-Hương) D1(LSiVSD-N.Anh) Văn (Thắng)


T1(T1-Trí) A2(T2-Hương) D1(LSiVSD-N.Anh) Anh (Thường)
A1(T1-Quốc) T2(T2-Phi) T3(L-Trang) T4(H-My)
A1(T1-Quốc) T2(T2-Phi) T3(L-Trang) T4(H-My)
SHL(Tuấn) SHL(N.Thắng) SHL(Diễm) SHL(Y.Anh)

Lý (Giang) Ch.T-Ti(Phi-Phương) TD (Chính)


Lý (Giang) Ch.T-Ti(Phi-Phương) TD (Chính)
TD (Chính) Lý (Giang) Hóa (Hà)
TD (Chính) Lý (Giang) Hóa (Hà)

S2(T1A1A2-Hạnh) T2(T2-Phi) GD1(LSiVSD-Phương) Si4(H-Hiền)


S2(T1A1A2-Hạnh) T2(T2-Phi) GD1(LSiVSD-Phương) Si4(H-Hiền)
Si1(T1-Ngọc) T2(T2-Phi) H3(L-Hà) Si4(H-Hiền)
Si1(T1-Ngọc) Văn (Thắng) H3(L-Hà) A4(H-Thường)
Si1(T1-Ngọc) Văn (Thắng) H3(L-Hà) A4(H-Thường)
Hóa (Thắng)
TD (Chính) Hóa (Thắng)
Hóa (Thắng) TD (Chính)
Hóa (Thắng) TD (Chính)

Tuấn N.Thắng Diễm Y.Anh


B.1 B.2 B.3 B.4
12Si 12VSĐ 12A1 12A2
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
T5(Si-My) T6(VSD-Nghĩa) T7(A1-Ngân) T8(A2-Trang)
T5(Si-My) T6(VSD-Nghĩa) T7(A1-Ngân) T8(A2-Trang)
S1 S1 T7(A1-Ngân) A8(A2-Hương)
S1 S1 V7(A1-Lan) A8(A2-Hương)

Sinh (Hiền) Sử (Hạnh) Địa (N.Anh) Tin (Khánh)


Sinh (Hiền) Sử (Hạnh) Địa (N.Anh) Tin (Khánh)
Địa (N.Anh) Sử (Hạnh)
Địa (N.Anh) Sử (Hạnh)

V5(Si-Lan) H6(VSDA1A2-Mai) H6 H6
V5(Si-Lan) H6(VSDA1A2-Mai) H6 H6
Si5(Si-Hiền) H6(VSDA1A2-Mai) H6 H6
Si5(Si-Hiền) V6(VSD-Chi) GD2 GD2
Si5(Si-Hiền) V6(VSD-Chi) GD2 GD2

Hóa (Thắng) Văn (Chi) Sinh (Trang) Văn (Lan)


Hóa (Thắng) Văn (Chi) Sinh (Trang) Văn (Lan)
Văn (Lan) Lý(Oanh) Anh(Hiền) Sinh (Trang)
Văn (Lan) Sinh (Trang) Anh(Hiền) GDCD (Phương)

T5(Si-My) Si6(VSDA1A2-L.Anh) Si6 Si6


T5(Si-My) Si6(VSDA1A2-L.Anh) Si6 Si6
T5(Si-My) Si6(VSDA1A2-L.Anh) Si6 Si6
A5(Si-Hiền) A6(VSD-Minh D2 D2
A5(Si-Hiền) A6(VSD-Minh D2 D2

Tin (Thư) Toán (Nghĩa) C.Nghệ (Thái) Lý (Oanh)


Tin (Thư) Toán (Nghĩa) C.Nghệ (Thái) Lý (Oanh)
Lý (Oanh) C.Nghệ (Thái) Toán (Ngân)
C.Nghệ (Thái) Toán (Ngân)

V5(Si-Lan) T6(VSD-Nghĩa) T7(A1-Ngân) T8(A2-Trang)


V5(Si-Lan) T6(VSD-Nghĩa) T7(A1-Ngân) T8(A2-Trang)
L5(Si-Oanh) T6(VSD-Nghĩa) V7(A1-Lan) T8(A2-Trang)
L5(Si-Oanh) V6(VSD-Chi) A7(A1-Hiền) V8(A2-Lan)
L5(Si-Oanh) V6(VSD-Chi) A7(A1-Hiền) V8(A2-Lan)

Sinh (Hiền) Ch.Văn (Chi) Sử (Hạnh) Hóa (Mai)


Sinh (Hiền) Ch.Văn (Chi) Văn (Lan) Hóa (Mai)
Anh(Hiền) Anh (Minh) Văn (Lan) Toán(Trang)
C.Nghệ (Thái) Anh (Minh) Hóa (Mai) Toán(Trang)

D1 D1 A7(A1-Hiền) V8(A2-Lan)
D1 D1 A7(A1-Hiền) V8(A2-Lan)
A5(Si-Hiền) A6(VSD-Minh V7(A1-Lan) A8(A2-Hương)
A5(Si-Hiền) A6(VSD-Minh V7(A1-Lan) A8(A2-Hương)
SHL(Oanh) SHL(Nghĩa) SHL(N.Anh-Đ) SHL(Hạnh)

Sử (Y.Anh) TD (Trúc) Anh (Hiền) Anh (Hương)


Sử (Y.Anh) TD (Trúc) Anh (Hiền) Anh (Hương)
Địa (Hằng) Địa (N.Anh) TD (Trúc) TC.Toán(Trang)
Địa (Hằng) TD (Trúc) TC.Toán(Trang)

GD1 GD1 S2 S2
GD1 GD1 S2 S2
H5(Si-Thắng) L6(VSDA1A2-Oanh) L6 L6
H5(Si-Thắng) L6(VSDA1A2-Oanh) L6 L6
H5(Si-Thắng) L6(VSDA1A2-Oanh) L6 L6
Hóa (Hà)
Hóa (Hà)

Oanh Nghĩa N.Anh-Đ Hạnh


B.5 B.6 B.7 B.8
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HK2 NĂ

Thứ Buổi Tiết 10T1 10T2 10L


1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Sử (Y.Anh) L2(T2-Diễm) Anh (Dung)
S 3 L1(T1-Oanh) TNHN_2(Tr.My) Anh (Dung)
4 Toán(Nhân) Anh (Dung) Toán(Bình)
5 Toán(Nhân) Anh (Dung) Toán(Bình)

2
1
2 - 10N1:
C 3
- 10Tr1+
4
5
6
7
1 Toán(Nhân) CDT1(Ti-My) TD (Chính)
2 Toán(Nhân) Ch.T-Ti(My-Thư) TD (Chính)
S 3 GDQP (Sơn) GDQP(Mến) Văn (Lan)
4 Văn(Mai) Anh (Dung) Văn (Lan)
5 Văn(Mai) CDL2(T2-Tài) GDQP(Mến)

3
1
2
C 3
4
5
Ngoại ngữ 2: 10N1
6
10P: on
7
1 CDL1(T1-Oanh) TD (Chính) Anh (Dung)
2 Toán(Nhân) TD (Chính) TNHN_2(Tr.My)
S 3 TD (Chính) Ch.T-Ti(Trang-Thư) TNHN_3(Tr.My)
4 TD (Chính) Ch.T-Ti(Trang-Thư) Lý(Tuyên)
5 TNHN_2(Tr.My) Toán (Trang) Lý(Tuyên)

4
1 T1(T1-Nhân) T2(T2-Trang) L3(L-Tuyên)
2 T1(T1-Nhân) T2(T2-Trang) L3(L-Tuyên)
C 3 V2(T2HA1-Duyên) T3(L-Bình)
4

C
4 V2(T2HA1-Duyên) T3(L-Bình)
5
6
7
1 Anh (Dung) Văn (Sương) Tin (Suyền)
2 Anh (Dung) Toán (My) Tin (Suyền)
S 3 Anh (Dung) Toán (My) CN2(L-Cường)
4 GDĐP (Dũng) TNHN_1(Nhị) CN2(L-Cường)
5 Văn(Mai) TNHN_3(Nhị) CDH3(L-Danh)

5
1
2
C 3
4
5
6 Ngoại ngữ 2: 10N2
7
1 Tin (Khánh) Tin (Nhị) GDĐP (Dũng)
2 Tin (Khánh) Ti.T-Tin(Nhị-Thư) H3(L-Danh)
S 3 TNHN_3(Tr.Mai) GDĐP (Dũng) H3(L-Danh)
4 TNHN_1(Tr.Mai) Sử (Y.Anh) TNHN_1(Danh)
5 SHL(Tr.Mai) SHL(Nhị) SHL(Danh)

6
1 A1(T1-Dung) L2(T2-Diễm) A3(L-Luân)
2 A1(T1-Dung) L2(T2-Diễm) A3(L-Luân)
C 3 T1(T1-Nhân) A2(T2H-Luân) L3(L-Tuyên)
4 T1(T1-Nhân) A2(T2H-Luân) L3(L-Tuyên)
5
6
7
1 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Lý(Tuyên)
2 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) CDT2(L-Bình)
S 3 A1(T1-Dung) Văn (Sương) Sử (Y.Anh)
4 A1(T1-Dung) Văn (Sương) T3(L-Bình)
5 Văn (Sương) T3(L-Bình)

7 1 L1(T1VSD-Oanh) T2(T2-Trang)
2 L1(T1VSD-Oanh) T2(T2-Trang)
3 L2(T2-Diễm)
C
4 L2(T2-Diễm)
5
C

6
7
GVCN Tr.Mai Nhị Danh
PHÒNG D.11 D.15 D.16
Nơi nhận:
- CBGVNV;
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc. Lưu ý: Nền vàng là buổi 2
Nền xanh là TNHN
Nền hồng là TVHĐ
Nguyễn Thị
ÓA BIỂU HK2 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG TỪ 25/3/2024

10H 10Si 10VSĐ 10A1


Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Hóa(Hiền) H4(Si-Danh) L4(VSD-Tài) Tin (Suyền)
Si(H-Trang) CDH4(Si-Danh) L4(VSD-Tài) Tin (Suyền)
Toán(N.Anh) TNHN_1(Tr.My) Văn (Chính) Đ2(A1A2-Dũng)
Toán(N.Anh) TNHN_3(Tr.My) Văn (Chính) Đ2(A1A2-Dũng)

Ngoại ngữ 2:
- 10N1: Tiết 1,2; 10N2: Tiết 3,4: D.20
- 10P: Tiết 1,2,3: D.21
- 10Tr1+10Tr2: Tiết 1,2,3,4: Hội trường

TNHN_3(L.Hiền) Toán (Giàu) Anh (Dung) Anh(Minh)


TNHN_1(L.Hiền) Toán (Giàu) Anh (Dung) Anh(Minh)
TD (Khang) CDT4(Si-Giàu) Anh (Dung) TD (Khang)
TD (Khang) GDQP(Sơn) GDQP (Mến) TD (Khang)
GDQP(Sơn) Anh (Dung) GDĐP (Dũng) GDQP (Sơn)

BỒI DƯỠNG HSG

Ngoại ngữ 2: 10N1 + 10Tr1: online tiết 5,6,7 từ 17g30-20g00


10P: online tiết 5,6 từ 17g30 - 19g00

CDSi(H-Hiền) Sinh(Hành) TNHN_1(Tài) Anh(Minh)


Anh (Dung) Sinh(Hành) TNHN_3(Tài) Toán(Giàu)
Anh (Dung) GDĐP (Dũng) CDL3(VSD-Tài) CDL4(A1-Quốc)
Văn (Khánh) Anh (Dung) Văn (Chính) Văn (Duyên)
Văn (Khánh) Anh (Dung) Văn (Chính) Văn (Duyên)

T4(H-N.Anh) H4(Si-Danh) V3(VSD-Chính) T7(A1-Giàu)


T4(H-N.Anh) H4(Si-Danh) V3(VSD-Chính) T7(A1-Giàu)
V2 Si2(Si-Hành) T6(VSD-N.Anh) V2
V2 Si2(Si-Hành) T6(VSD-N.Anh) V2

L3(H-Tài) TD (Trúc) Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Hằng) L5(A1-Quốc)


L3(H-Tài) TD (Trúc) Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Hằng) L5(A1-Quốc)
Toán(N.Anh) Sử (Đào) KP2(VSD-Phương) CDĐ(A1A2-Hằng)
Anh (Dung) TNHN_2(Tr.My) KP2(VSD-Phương) CDĐ(A1A2-Hằng)
TNHN_2(Tr.My) Sinh(Hành) Toán(N.Anh) CN3

BỒI DƯỠNG HSG

Ngoại ngữ 2: 10N2 + 10Tr2 : online tiết 5,6,7 từ 17g30-20g00

Tin (Suyền) NN (My) Toán(N.Anh) KP3(A1A2-Phương)


Tin (Suyền) NN (My) Sử (Đào) KP3(A1A2-Phương)
Hóa(Hiền) Tin (Nhị) KP2(VSD-Phương) TNHN_2(Q.Nhân)
Hóa(Hiền) Tin (Nhị) TNHN_2(Tr.My) TNHN_3(Q.Nhân)
SHL(L.Hiền) SHL(Tr.My) SHL(Tài) SHL(Q.Nhân)

H3(H-Hiền) T5(Si-Giàu) TVHĐ (Q.Nhân) Văn (Duyên)


H3(H-Hiền) T5(Si-Giàu) TVHĐ (Q.Nhân) Sử (Đào)
A2 TD (Trúc) TD (Khang)
A2 TD (Trúc) GDĐP (Dũng)

Sử (Diệp) Văn(Khánh) Ch.V-S(Chính-Đào) Toán(Giàu)


GDĐP (Dũng) Văn(Khánh) Ch.V-S-Đ(Chính-Đào-Tùng) Toán(Giàu)
CDT3(H-N.Anh) H4(Si-Danh) Tin (Nhị) CDT6(A1-Giàu)
L4(H-Tài) H4(Si-Danh) Tin (Nhị) Anh(Minh)
L4(H-Tài) CDT5(VSD-N.Anh) Anh(Minh)

Si1(H-Hành) A4(Si-Luân) L1 A6(A1-Minh)


Si1(H-Hành) A4(Si-Luân) L1 A6(A1-Minh)
H3(H-Hiền) Si2(Si-Hành) A5(VSD-Dung) L5(A1-Quốc)
H3(H-Hiền) Si2(Si-Hành) A5(VSD-Dung) L5(A1-Quốc)
L.Hiền Tr.My Tài Q.Nhân
D.17 D.18 D.19 D.20
Thủ Dầu Một, ngày 23 tháng 3 năm 2024
NGƯỜI LẬP BẢNG HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Thị Hồng Phúc Nguyễn Văn Sơn


10A2 Thứ Buổi Tiết 11T1 11T2
Chào cờ 1 Chào cờ Chào cờ
TNHN_3(Lam) 2 Tin(Nhị) TNHN_2(Thái)
Toán(Khoa) S 3 Tin(Nhị) Toán (Ngân)
H5(A1A2-Danh) 4 Toán(Q.Anh) Văn (Duyên)
H5(A1A2-Danh) 5 Toán(Q.Anh) Văn (Duyên)
2

1 TNHN_3(Thái) GDĐP (Hằng)


C 2 TNHN_3(Thái) GDĐP (Hằng)
3 GDĐP (Hằng) TNHN_3(Thái)
4 GDĐP (Hằng) TNHN_3(Thái)
5
6
7
Văn(Duyên) 1 L1(T1Si-Giang) Tin.T-Ti(Suyền-Khánh)
Văn(Duyên) 2 L1(T1Si-Giang) Tin.T-Ti(Suyền-Khánh)
L6(A2-Tài) S 3 H1(T1-Thắng) CDSi2(T2LHVSD-Trang)
L6(A2-Tài) 4 H1(T1-Thắng) Si2(T2LHVSD-Trang)
GDQP (Mến) 5 GDĐP (Hằng) Si2(T2LHVSD-Trang)

3
1
2
C 3
4
5
6
7
TD (Khang) 1 Anh(Quốc) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh)
Anh(Liên) 2 Anh(Quốc) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh)
Anh(Liên) S 3 GDQP (Sơn) Anh (Luân)
Tin (Suyền) 4 Toán(Q.Anh) GDQP (Sơn)
Tin (Suyền) 5 Toán(Q.Anh) CDT1(Ti-Tú)

4
CDT7(A2-Khoa) 1 CN1(T1T2-Cường) CN1
CDL5(A2-Tài) 2 CDH1(T1-Thắng) CDH2(T2-Hà)
L6(A2-Tài) C 3 TD (Chính) TD (Chính)
4

C
L6(A2-Tài) 4 TD (Chính) TD (Chính)
5
6
7
Anh(Liên) 1 TNHN_2(Thái) Toán (Ngân)
Anh(Liên) 2 TNHN_2(Thái) Toán (Ngân)
CDH5(A1A2-Danh) S 3 Văn (Mai) Sử (Y.Anh)
CDĐ 4 Anh(Quốc) Văn (Duyên)
CN3(A1A2-Thái) 5 CDL1(T1Si-Giang) GDĐP (Hằng)

5
1
2
C 3
4
5
6
7
CN3(A1A2-Thái) 1 Si1(T1A1A2-Trang) L2(T2-Giang)
CN3(A1A2-Thái) 2 Si1(T1A1A2-Trang) L2(T2-Giang)
TNHN_2(Lam) S 3 Sử (Y.Anh) CDL2(T2-Giang)
TNHN_1(Lam) 4 TNHN_1(Dũng) TNHN_1(Thái)
SHL(Lam) 5 SHL(Dũng) SHL(Thái)

6
Sử (Đào) 1 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
Văn (Duyên) 2 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
GDĐP (Dũng) C 3
TD (Khang) 4
5
6
7
Toán(Khoa) 1 Toán(Q.Anh) Ch.T-Ti (Tú-Khánh)
Toán(Khoa) 2 Toán(Q.Anh) Anh (Luân)
Anh(Liên) S 3 Văn (Mai) Anh (Luân)
Anh(Liên) 4 Văn (Mai) H2(T2-Hà)
GDĐP (Dũng) 5 CĐSi1(T1A1A2-Trang) H2(T2-Hà)

A7(A2-Liên) 7 1 A1(T1H-Quốc) T2(T2-Ngân)


A7(A2-Liên) 2 A1(T1H-Quốc) T2(T2-Ngân)
T8(A2-Khoa) 3 T1(T1-Q.Anh) L2(T2-Giang)
C
T8(A2-Khoa) 4 T1(T1-Q.Anh) L2(T2-Giang)
5
C

6
7
Lam GVCN Dũng Thái
D.21 PHÒNG B.9 B.10
11L 11H 11Si 11VSĐ
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Lý(Hồng) TNHN_1(Cường) TNHN_3(Mến) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn)

Lý(Hồng) Văn (Duyên) Văn (Khánh) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn)

Tin (Suyền) Anh(Luân) H4(SiVSD-Thắng) H4


Tin (Suyền) Anh(Luân) H4(SiVSD-Thắng) H4

Văn(Thắng) T4(H-Giàu) NN2(Si-My) GDĐP (Dũng)


Văn(Thắng) T4(H-Giàu) NN2(Si-My) GDĐP (Dũng)
GDĐP (Dũng) L3(HVSD-Oanh) Tin (Thư) L3
GDĐP (Dũng) L3(HVSD-Oanh) Tin (Thư) L3

Toán(N.Anh) TD (Khang) L1 KP2(VSD-Phương)


Toán(N.Anh) TD (Khang) L1 KP2(VSD-Phương)
CDSi2 CDSi2 GDĐP (Dũng) CDSi2
Si2 Si2 GDĐP (Dũng) Si2
Si2 Si2 Sinh(Ngọc) Si2

BỒI DƯỠNG HSG

Anh(Luân) GDĐP (Dũng) TD (Trúc) Tin (Thư)


GDĐP (Dũng) Anh(Luân) TD (Trúc) Tin (Thư)
GDQP (Sơn) Văn (Duyên) TNHN_2(Giàu) TD (Khang)
H3(L-Hà) NN1(H-My) GDQP (Mến) TD (Khang)
H3(L-Hà) GDQP (Sơn) Anh (Luân) GDQP (Mến)

TD (Chính) H4(Si-Thắng) KP2(VSD-Phương)


TD (Chính) TD (Trúc) TNHN_1(Diệp)
TNHN_3(Th.Hiền)
TNHN_3(Th.Hiền)

Ngoại ngữ 2: P+Tr (online tiết 5,6,7 từ 17g30 - 20g00)

CN2(L-Cường) Toán (Giàu) Toán(N.Anh) Văn (Tiên)


CN2(L-Cường) Toán (Giàu) Toán(N.Anh) Văn (Tiên)
TNHN_2(Thái) CDT3(H-Giàu) NN2(Si-My) Văn (Tiên)
TNHN_2(Thái) Sử (Y.Anh) CDH4(SiVSD-Thắng) CDH4
Sử (Y.Anh) CDL3(HVSD-Oanh) CDL1 CDL3

BỒI DƯỠNG HSG

CDH3(L-Hà) TNHN_2(Lam) Anh (Luân) Ch.Văn (Tiên)


Toán(N.Anh) TNHN_3(Lam) GDĐP (Dũng) Ch.V-S-D(Tiên-Diệp-Tuấn)
CDT2(L-N.Anh) NN1(H-My) Văn (Khánh) Ch.V-S-D(Tiên-Diệp-Tuấn)
TNHN_1(Hồng) TNHN_1(Cường) TNHN_1(Mến) Toán (Khoa)
SHL(Hồng) SHL(Cường) SHL(Mến) SHL(Diệp)

TNHN_3(Thái) GDĐP (Dũng) Sinh(Ngọc) TNHN_2(Th.Hiền)


TNHN_3(Thái) GDĐP (Dũng) Sinh(Ngọc) TNHN_2(Th.Hiền)

Ngoại ngữ 2: (N - B.9) + (P - B.10) + (Tr - C.7)

Lý(Hồng) Tin(Suyền) Toán(N.Anh) Anh (Luân)


Lý(Hồng) Tin(Suyền) CDT4(Si-N.Anh) Sử (Diệp)
Văn(Thắng) Sử (Đào) GDĐP (Dũng)
Anh(Luân) Sinh(Ngọc) Toán (Khoa)
Anh(Luân) Sinh(Ngọc) Toán (Khoa)

T3(L-N.Anh) A1 H4(Si-Thắng) Tin (Thư)


T3(L-N.Anh) A1 H4(Si-Thắng) CDT5(VSD-Khoa)
L3(L-Hồng) T5(Si-N.Anh) Anh (Luân)
L3(L-Hồng) T5(Si-N.Anh) Anh (Luân)

Ngoại ngữ 2: N (online tiết 5,6,7 từ 17g30 - 20g00)


Ngoại ngữ 2: N (online tiết 5,6,7 từ 17g30 - 20g00)

Hồng Cường Mến Diệp


B.11 B.12 B.13 B.14
11A1 11A2 11A3 Thứ Buổi Tiết
Chào cờ Chào cờ Chào cờ 1
TNHN_1(Khoa) Văn(Mai) H7(A3-Thắng) 2
Sử(Diệp) Toán(Bình) H7(A3-Thắng) S 3
Anh (Thường) Anh(Quốc) Sinh(Trang) 4
Anh (Thường) Anh(Quốc) Sinh(Trang) 5
2

Tin (Nhị) TNHN_2(Danh) A7(A3-Luân) 1


Tin (Nhị) TNHN_2(Danh) A7(A3-Luân) C 2
TD (Trúc) L5(A2-Giang) T9(A3-Bình) 3
TD (Trúc) L5(A2-Giang) T9(A3-Bình) 4
5
6
7
H5(A1-Hà) Anh(Quốc) GDĐP (Dũng) 1
H5(A1-Hà) Anh(Quốc) GDĐP (Dũng) 2
Anh (Thường) KP4(A2-Phương) Anh (Luân) S 3
Anh (Thường) H6(A2-Hà) Anh (Luân) 4
Anh (Thường) H6(A2-Hà) CDH7(A3-Thắng) 5

3
1
2
C 3
4
5
6
7
TNHN_3(N.Anh) Tin (Suyền) Văn (Khánh) 1
Văn (Mai) Tin (Suyền) Văn (Khánh) 2
Văn (Mai) GDQP (Mến) Toán(Bình) S 3
GDQP (Sơn) GDĐP (Dũng) Toán(Bình) 4
L4(A1-Tài) GDĐP (Dũng) GDQP (Sơn) 5

4
CDL4(A1-Tài) CDH6(A2-Hà) L6(A3-Quốc) 1
Toán(Khoa) GDĐP (Dũng) L6(A3-Quốc) 2
Toán(Khoa) TNHN_3(Danh) C 3
4

C
GDĐP (Dũng) 4
5
6
7
KP3(A1-Phương) Anh(Quốc) TNHN_2(Danh) 1
KP3(A1-Phương) Anh(Quốc) TNHN_3(Danh) 2
GDĐP (Dũng) TD (Khang) TD (Khang) S 3
Văn (Mai) TD (Khang) TD (Khang) 4
CDH5(A1-Hà) Toán(Bình) GDĐP (Dũng) 5

5
1
2
C 3
4
5
6
7
Si1 Si1 Sử (Đào) 1
Si1 Si1 Anh (Luân) 2
L4(A1-Tài) Toán(Bình) CDSi3(Trang) S 3
KP3(A1-Phương) TNHN_1(Bình) TNHN_1(Khánh) 4
SHL(Khoa) SHL(Bình) SHL(M.Khánh) 5

6
Toán(Khoa) CDL5(A2-Tài) T9(A3-Bình) 1
CDT6(A1-Khoa) CDL5(A2-Tài) T9(A3-Bình) 2
C 3
4
5
6
7
GDĐP (Dũng) CDT7(A2-Bình) Tin (Nhị) 1
Anh (Thường) Văn(Mai) Tin (Nhị) 2
Anh (Thường) KP4(A2-Phương) CDT8(A3-Bình) S 3
TNHN_3(N.Anh) Sử (Diệp) L6(A3-Quốc) 4
CĐSi1 CĐSi1 CDL6(A3-Quốc) 5

TNHN_1(Khoa) T8(A2-Bình) L6(A3-Quốc) 7 1


TNHN_2(Giàu) T8(A2-Bình) L6(A3-Quốc) 2
TNHN_2(Giàu) A6(A2-Quốc) 3
C
CDL4(A1-Tài) A6(A2-Quốc) 4
5
C

6
7
Khoa Bình M.Khánh GVCN
D.8 D.9 D.10 PHÒNG
12T1 12T2 12L 12H
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
A1(T1-Quốc) A2(T2-Hương) V3(L-Thắng) A4(H-Thường)
A1(T1-Quốc) A2(T2-Hương) V3(L-Thắng) A4(H-Thường)
S1(T1SiVSD-Hạnh) T2(T2-Phi) A3(L-Liên) V4(H-Thắng)
S1(T1SiVSD-Hạnh) T2(T2-Phi) A3(L-Liên) V4(H-Thắng)

Văn (Tiên) GDCD (Phương) C.Nghệ (Cường) T4(H-My)


Văn (Tiên) GDCD (Phương) C.Nghệ (Cường) T4(H-My)
GDCD (Phương) Sinh (Ngọc) Sinh (Hiền) L4(H-Tuyên)
GDCD (Phương) Sinh (Ngọc) Sinh (Hiền) L4(H-Tuyên)

V1(T1-Tiên) Si2(T2-Ngọc) T3(L-Trang) V4(H-Thắng)


V1(T1-Tiên) Si2(T2-Ngọc) T3(L-Trang) V4(H-Thắng)
L1(T1-Giang) Si2(T2-Ngọc) T3(L-Trang) T4(H-My)
L1(T1-Giang) Toán (Phi) GD2(LA1A2-Phương) T4(H-My)
L1(T1-Giang) Toán (Phi) GD2(LA1A2-Phương) T4(H-My)

Toán (Trí) TC.Văn (Thắng) T3(L-Trang) A4(H-Thường)


Toán (Trí) TC.Văn (Thắng) Toán (Trang) A4(H-Thường)
Hóa (Thắng) Lý (Giang) Hóa (Hà) H4(H-Mai)
Hóa (Thắng) Lý (Giang) Hóa (Hà) H4(H-Mai)

T1(T1-Trí) T2(T2-Phi) L3(L-Diễm) H4(H-Mai)


T1(T1-Trí) T2(T2-Phi) L3(L-Diễm) H4(H-Mai)
T1(T1-Trí) T2(T2-Phi) L3(L-Diễm) H4(H-Mai)
V1(T1-Tiên) TC.Anh (Hương) D2(LA1A2-N.Anh) T4(H-My)
V1(T1-Tiên) TC.Anh (Hương) D2(LA1A2-N.Anh) T4(H-My)

Lý (Giang) Sinh (Ngọc) V3(L-Thắng) A4(H-Thường)


Sinh (Ngọc) Toán (Phi) V3(L-Thắng) A4(H-Thường)
C.Nghệ (Cường) V4(H-Thắng)
C.Nghệ (Cường) V4(H-Thắng)

H1(T1-Thắng) H2(T2-Hà) V3(L-Thắng) L4(H-Tuyên)


H1(T1-Thắng) H2(T2-Hà) V3(L-Thắng) L4(H-Tuyên)
H1(T1-Thắng) H2(T2-Hà) Si3(L-Hiền) L4(H-Tuyên)
T1(T1-Trí) V2(T2-Thắng) Si3(L-Hiền) H4(H-Mai)
T1(T1-Trí) V2(T2-Thắng) Si3(L-Hiền) H4(H-Mai)

A1(T1-Quốc) Sử (Y.Anh) A3(L-Liên) V4(H-Thắng)


A1(T1-Quốc) Địa (Hằng) A3(L-Liên) V4(H-Thắng)
L1(T1-Giang) Văn (Thắng) L3(L-Diễm) T4(H-My)
L1(T1-Giang) Toán (Phi) L3(L-Diễm) T4(H-My)

D1(T1SiVSD-N.Anh) A2(T2-Hương) T3(L-Trang) V4(H-Thắng)


D1(T1SiVSD-N.Anh) A2(T2-Hương) T3(L-Trang) V4(H-Thắng)
A1(T1-Quốc) V2(T2-Thắng) A3(L-Liên) Si4(H-Hiền)
A1(T1-Quốc) V2(T2-Thắng) A3(L-Liên) Si4(H-Hiền)
SHL(Tuấn) SHL(N.Thắng) SHL(Diễm) SHL(Y.Anh)

T1(T1-Trí) TD (Chính) H3(L-Hà) L4(H-Tuyên)


Toán (Trí) Lý (Giang) H3(L-Hà) L4(H-Tuyên)
Lý (Giang) Hóa (Thắng) T3(L-Trang) Si4(H-Hiền)
Lý (Giang) Hóa (Thắng) T3(L-Trang) Si4(H-Hiền)

Si1(T1-Ngọc) L2(T2-Giang) H3(L-Hà) Si4(H-Hiền)


Si1(T1-Ngọc) L2(T2-Giang) H3(L-Hà) Si4(H-Hiền)
Si1(T1-Ngọc) L2(T2-Giang) H3(L-Hà) Si4(H-Hiền)
GD1(T1SiVSD-Phương) Văn (Thắng) S2(LA1A2-Hạnh) A4(H-Thường)
GD1(T1SiVSD-Phương) Văn (Thắng) S2(LA1A2-Hạnh) A4(H-Thường)

13g30 thi thử ĐGNL (L1)


Tuấn N.Thắng Diễm Y.Anh
B.1 B.2 B.3 B.4
12Si 12VSĐ 12A1 12A2
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
T5(Si-My) A6(VSD-Minh V7(A1-Lan) T8(A2-Trang)
T5(Si-My) A6(VSD-Minh V7(A1-Lan) T8(A2-Trang)
S1 S1 T7(A1-Ngân) A8(A2-Hương)
S1 S1 T7(A1-Ngân) A8(A2-Hương)

Sinh (Hiền) Sử (Hạnh) Lý (Giang) Địa (N.Anh)


Sinh (Hiền) Sử (Hạnh) Lý (Giang) Địa (N.Anh)
Toán (My) Địa (N.Anh) Sử (Hạnh) Anh (Hương)
Toán (My) Địa (N.Anh) Sử (Hạnh) Anh (Hương)

V5(Si-Lan) H6(VSDA1A2-Mai) H6 H6
V5(Si-Lan) H6(VSDA1A2-Mai) H6 H6
Si5(Si-Hiền) H6(VSDA1A2-Mai) H6 H6
Si5(Si-Hiền) V6(VSD-Chi) GD2 GD2
Si5(Si-Hiền) V6(VSD-Chi) GD2 GD2

Hóa (Thắng) Văn (Chi) TD (Trúc) C.Nghệ (Thái)


Hóa (Thắng) Văn (Chi) GDCD (Phương) C.Nghệ (Thái)
V5(Si-Lan) GDCD (Phương) Toán (Ngân) Toán(Trang)
V5(Si-Lan) GDCD (Phương) Toán (Ngân) Toán(Trang)

T5(Si-My) Si6(VSDA1A2-L.Anh) Si6 Si6


T5(Si-My) Si6(VSDA1A2-L.Anh) Si6 Si6
T5(Si-My) Si6(VSDA1A2-L.Anh) Si6 Si6
A5(Si-Hiền) V6(VSD-Chi) D2 D2
A5(Si-Hiền) V6(VSD-Chi) D2 D2

Sinh (Hiền) C.Nghệ (Thái) Anh (Hiền) Sử (Hạnh)


Sinh (Hiền) C.Nghệ (Thái) Lý (Giang) GDCD (Phương)
GDCD (Phương) Toán (Nghĩa) C.Nghệ (Thái) TD (Trúc)
GDCD (Phương) Toán (Nghĩa) C.Nghệ (Thái) TD (Trúc)

L5(Si-Oanh) T6(VSD-Nghĩa) A7(A1-Hiền) V8(A2-Lan)


L5(Si-Oanh) T6(VSD-Nghĩa) A7(A1-Hiền) V8(A2-Lan)
L5(Si-Oanh) T6(VSD-Nghĩa) T7(A1-Ngân) T8(A2-Trang)
V5(Si-Lan) A6(VSD-Minh) T7(A1-Ngân) T8(A2-Trang)
V5(Si-Lan) A6(VSD-Minh) T7(A1-Ngân) T8(A2-Trang)

A5(Si-Hiền) Lý (Oanh) Địa (N.Anh) Hóa (Mai)


A5(Si-Hiền) Sinh (Trang) Hóa (Mai) Lý (Oanh)
Lý (Oanh) Anh (Minh) Anh (Hiền) Sử (Hạnh)
C.Nghệ (Thái) Anh (Minh) Anh (Hiền) Sử (Hạnh)

D1 D1 A7(A1-Hiền) V8(A2-Lan)
D1 D1 A7(A1-Hiền) V8(A2-Lan)
A5(Si-Hiền) T6(VSD-Nghĩa) V7(A1-Lan) A8(A2-Hương)
A5(Si-Hiền) T6(VSD-Nghĩa) V7(A1-Lan) A8(A2-Hương)
SHL(Oanh) SHL(Nghĩa) SHL(N.Anh-Đ) SHL(Hạnh)

Sinh (Hiền) TD (Trúc) Anh (Hiền) Văn (Lan)


Sinh (Hiền) Sử (Hạnh) Anh (Hiền) Văn (Lan)
GDCD (Phương) Hóa (Hà) Văn (Lan) Anh (Hương)
GDCD (Phương) Hóa (Hà) Văn (Lan) Anh (Hương)

H5(Si-Thắng) L6(VSDA1A2-Oanh) L6 L6
H5(Si-Thắng) L6(VSDA1A2-Oanh) L6 L6
H5(Si-Thắng) L6(VSDA1A2-Oanh) L6 L6
GD1 GD1 S2 S2
GD1 GD1 S2 S2

thi thử ĐGNL (L1)


Oanh Nghĩa N.Anh-Đ Hạnh
B.5 B.6 B.7 B.8
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HK2 NĂ

Thứ Buổi Tiết 10T1 10T2 10L


1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 TNHN_2(Tr.My) Sử (Y.Anh) Lý(Tuyên)
S 3 L1(T1-Oanh) TNHN_2(Tr.My) Lý(Tuyên)
4 Toán(Nhân) Anh (Dung) Toán(Bình)
5 Toán(Nhân) Anh (Dung) Toán(Bình)

2
1
2 - 10N1:
C 3
- 10Tr1+
4
5
6
7
1 Tin (Khánh) Tin.T-Ti(Nhị-Thư) TD (Chính)
2 Tin (Khánh) Ch.T-Ti(My-Thư) TD (Chính)
S 3 GDQP (Sơn) GDQP(Mến) Văn (Lan)
4 Văn(Mai) Anh (Dung) Văn (Lan)
5 Văn(Mai) CDL2(T2-Tài) GDQP(Mến)

3
1
2
C 3
4
5
Ngoại ngữ 2: 10N1
6
10P: on
7
1 Toán(Nhân) Ch.T-Ti(Trang-Thư) Anh (Dung)
2 Toán(Nhân) Ch.T-Ti(Trang-Thư) CN2(L-Cường)
S 3 TD (Chính) H2(T2-Thủy) CN2(L-Cường)
4 TD (Chính) H2(T2-Thủy) CDH3(L-Danh)
5 CDH2(T2-Thủy) CDT2(L-Bình)

4
1 T1(T1-Nhân) T2(T2-Trang) T3(L-Bình)
2 T1(T1-Nhân) T2(T2-Trang) T3(L-Bình)
C 3 V2(T2HA1-Duyên)
4

C
4 V2(T2HA1-Duyên)
5
6
7
1 Anh (Dung) Văn (Sương) Lý(Tuyên)
2 Anh (Dung) Toán (Trang) Lý(Tuyên)
S 3 H1(T1-Thủy) TD (Chính) Tin (Suyền)
4 H1(T1-Thủy) TD (Chính) Tin (Suyền)
5 CDH1(T1-Thủy) CDT1(Ti-My) A3(L-Luân)

5
1
2
C 3
4
5
6 Ngoại ngữ 2: 10N2
7
1 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) GDĐP (Dũng)
2 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) H3(L-Danh)
S 3 TNHN_3(Tr.Mai) GDĐP (Dũng) H3(L-Danh)
4 TNHN_1(Tr.Mai) L2(T2-Diễm) TNHN_1(Danh)
5 SHL(Tr.Mai) SHL(Nhị) SHL(Danh)

6
1 A1(T1-Dung) Toán (My)
2 A1(T1-Dung) Toán (My)
C 3 TNHN_3(Nhị) T3(L-Bình)
4 TNHN_1(Nhị) T3(L-Bình)
5
6
7
1 CDL1(T1-Oanh) Văn (Sương) Anh (Dung)
2 Sử (Y.Anh) Văn (Sương) Anh (Dung)
S 3 Anh (Dung) Văn (Sương) Sử (Y.Anh)
4 GDĐP (Dũng) Tin (Nhị) TNHN_2(Tr.My)
5 Văn(Mai) TNHN_3(Tr.My)

7 1 V1(T1LA2-Khánh) L2(T2-Diễm) V1
2 V1(T1LA2-Khánh) L2(T2-Diễm) V1
3 A1(T1-Dung) T2(T2-Trang)
C
4 A1(T1-Dung) T2(T2-Trang)
5
C

6
7
GVCN Tr.Mai Nhị Danh
PHÒNG D.11 D.15 D.16
Nơi nhận:
- CBGVNV;
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc. Lưu ý: Nền vàng là buổi 2
Nền xanh là TNHN
Nền hồng là TVHĐ
Nguyễn Thị
ÓA BIỂU HK2 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG TỪ 01/4/2024

10H 10Si 10VSĐ 10A1


Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Hóa(Hiền) H4(Si-Danh) L4(VSD-Tài) TNHN_2(Q.Nhân)
Si(H-Trang) CDH4(Si-Danh) CDL3(VSD-Tài) Sử (Đào)
Toán(N.Anh) TNHN_1(Tr.My) Văn (Chính) Đ2(A1A2-Dũng)
Toán(N.Anh) TNHN_3(Tr.My) Văn (Chính) Đ2(A1A2-Dũng)

Ngoại ngữ 2:
- 10N1: Tiết 1,2; 10N2: Tiết 3,4: D.20
- 10P: Tiết 1,2,3: D.21
- 10Tr1+10Tr2: Tiết 1,2,3,4: Hội trường

TNHN_3(L.Hiền) Toán (Giàu) Ch.V-S(Chính-Đào) KP3(A1A2-Phương)


TNHN_1(L.Hiền) Toán (Giàu) Ch.V-S-D(Chính-Đào-Tùng) KP3(A1A2-Phương)
TD (Khang) CDT4(Si-Giàu) GDĐP (Dũng) TD (Khang)
TD (Khang) GDQP(Sơn) GDQP (Mến) TD (Khang)
GDQP(Sơn) Sinh(Hành) Anh (Dung) GDQP (Sơn)

BỒI DƯỠNG HSG

Ngoại ngữ 2: 10N1 + 10Tr1: online tiết 5,6,7 từ 17g30-20g00


10P: online tiết 5,6 từ 17g30 - 19g00

GDĐP (Dũng) Sinh(Hành) TD (Trúc) Toán(Giàu)


Anh (Dung) Sinh(Hành) TD (Trúc) Toán(Giàu)
Anh (Dung) GDĐP (Dũng) Văn (Chính) CDL4(A1-Quốc)
Văn (Khánh) Anh (Dung) CDT5(VSD-N.Anh) Văn (Duyên)
Văn (Khánh) Anh (Dung) Văn (Duyên)

T4(H-N.Anh) T5(Si-Giàu) A5(VSD-Dung) L5(A1-Quốc)


T4(H-N.Anh) T5(Si-Giàu) A5(VSD-Dung) L5(A1-Quốc)
V2 H4(Si-Danh) T6(VSD-N.Anh) V2
V2 H4(Si-Danh) T6(VSD-N.Anh) V2

Hóa(Hiền) TD (Trúc) Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Hằng) L5(A1-Quốc)


Hóa(Hiền) TD (Trúc) Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Hằng) L5(A1-Quốc)
Anh (Dung) Sử (Đào) KP2(VSD-Phương) CDĐ(A1A2-Hằng)
Toán(N.Anh) H4(Si-Danh) KP2(VSD-Phương) CDĐ(A1A2-Hằng)
CDT3(H-N.Anh) H4(Si-Danh) Sử (Đào) CN3

BỒI DƯỠNG HSG

Ngoại ngữ 2: 10N2 + 10Tr2 : online tiết 5,6,7 từ 17g30-20g00

L3(H-Tài) NN (My) Tin (Nhị) Tin (Suyền)


L3(H-Tài) NN (My) Tin (Nhị) Tin (Suyền)
Tin (Suyền) Tin (Nhị) KP2(VSD-Phương) TNHN_1(Q.Nhân)
Tin (Suyền) Tin (Nhị) Toán (N.Anh) TNHN_3(Q.Nhân)
SHL(L.Hiền) SHL(Tr.My) SHL(Tài) SHL(Q.Nhân)

Si1(H-Hành) T5(Si-Giàu) Toán (N.Anh) Anh(Minh)


Si1(H-Hành) T5(Si-Giàu) TNHN_3(Tài) Anh(Minh)
T4(H-N.Anh) Si2(Si-Hành) TNHN_2(Tr.My) GDĐP (Dũng)
T4(H-N.Anh) Si2(Si-Hành)

CDSi(H-Hiền) TNHN_2(Tr.My) TVHĐ (Q.Nhân) Toán(Giàu)


TNHN_2(Tr.My) Văn(Khánh) TVHĐ (Q.Nhân) CDT6(A1-Giàu)
Văn(Khánh) TNHN_1(Tài) Anh(Minh)
Anh (Dung) Anh(Minh)
Anh (Dung) Anh(Minh)

L4(H-Tài) Si2(Si-Hành) T7(A1-Giàu)


L4(H-Tài) Si2(Si-Hành) T7(A1-Giàu)
Si1(H-Hành)
Si1(H-Hành)
L.Hiền Tr.My Tài Q.Nhân
D.17 D.18 D.19 D.20
Thủ Dầu Một, ngày 01 tháng 4 năm 2024
NGƯỜI LẬP BẢNG HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Thị Hồng Phúc Nguyễn Văn Sơn


10A2 Thứ Buổi Tiết 11T1
Chào cờ 1 Chào cờ
TNHN_3(Lam) 2 Toán(Q.Anh)
Toán(Khoa) S 3 Toán(Q.Anh)
H5(A1A2-Danh) 4 CN1(T1T2-Cường)
H5(A1A2-Danh) 5 CN1(T1T2-Cường)
2

1 TNHN_3(Thái)
C 2 TNHN_3(Thái)
3 Toán(Q.Anh)
4 Toán(Q.Anh)
5
6
7
CN3(A1A2-Thái) 1 L1(T1Si-Giang)
CN3(A1A2-Thái) 2 L1(T1Si-Giang)
Sử (Đào) S 3 H1(T1-Thắng)
CDL5(A2-Tài) 4 H1(T1-Thắng)
GDQP (Mến) 5 GDĐP (Duyên)

3
1
2
C 3
4
5
6
7
Tin (Suyền) 1 Si1(T1A1A2-Trang)
Tin (Suyền) 2 Si1(T1A1A2-Trang)
CDT7(A2-Khoa) S 3 GDQP (Sơn)
Anh(Liên) 4 Toán(Q.Anh)
Anh(Liên) 5 Toán(Q.Anh)

4
T8(A2-Khoa) 1 CN1(T1T2-Cường)
T8(A2-Khoa) 2 CDSi1(T1A1A2-Trang)
L6(A2-Tài) C 3 TD (Chính)
4

C
L6(A2-Tài) 4 TD (Chính)
5
6
7
TD (Khang) 1 TD (Chính)
TD (Khang) 2 Văn (Mai)
CDH5(A1A2-Danh) S 3 Anh(Quốc)
CDĐ 4 TNHN_2(Thái)
CN3(A1A2-Thái) 5 CDL1(T1Si-Giang)

5
1
2
C 3
4
5
6
7
Văn (Duyên) 1 Anh(Quốc)
Văn (Duyên) 2 Anh(Quốc)
TNHN_2(Lam) S 3 Sử (Y.Anh)
TNHN_1(Lam) 4 TNHN_1(Dũng)
SHL(Lam) 5 SHL(Dũng)

6
Anh(Liên) 1 GDĐP (Hằng)
GDĐP (Dũng) 2 GDĐP (Hằng)
L6(A2-Tài) C 3
L6(A2-Tài) 4
5
6
7
Toán(Khoa) 1 Tin (Nhị)
Toán(Khoa) 2 Tin (Nhị)
Anh(Liên) S 3 Văn (Mai)
Anh(Liên) 4 Văn (Mai)
5 CDH1(T1-Thắng)

V1 7 1 L1(T1-Giang)
V1 2 L1(T1-Giang)
A7(A2-Liên) 3 A1(T1H-Quốc)
C
A7(A2-Liên) 4 A1(T1H-Quốc)
5
C

6
7
Lam GVCN Dũng
D.21 PHÒNG B.9
11T2 11L 11H 11Si
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
TNHN_2(Thái) Lý(Hồng) TNHN_1(Cường) TNHN_3(Mến)
Anh (Luân) Lý(Hồng) Sử (Y.Anh) Văn (Khánh)
KP1(T1T2-Phương) Tin (Suyền) GDĐP (Duyên) Sinh(Ngọc)
KP1(T1T2-Phương) Tin (Suyền) GDĐP (Duyên) Sinh(Ngọc)

GDĐP (Hằng) Văn(Thắng) Hóa (Thủy) Tin (Thư)


GDĐP (Hằng) Văn(Thắng) Hóa (Thủy) Tin (Thư)
TNHN_3(Thái) Toán(N.Anh) Anh(Luân) H4(SiVSD-Thắng)
Toán (Ngân) Anh(Luân) H4(SiVSD-Thắng)

Anh (Luân) Lý(Hồng) TD (Khang) L1


GDĐP (Duyên) Lý(Hồng) TD (Khang) L1
CDSi2(T2LHVSD-Trang) CDSi2 CDSi2 GDĐP (Duyên)
Si2(T2LHVSD-Trang) Si2 Si2 GDĐP (Duyên)
Si2(T2LHVSD-Trang) Si2 Si2 Anh (Luân)

BỒI DƯỠNG HSG

Ch.T-Ti (Ngân-Khánh) TNHN_1(Hồng) TNHN_1(Cường) Sinh(Ngọc)


Ch.T-Ti (Ngân-Khánh) GDĐP (Dũng) Văn (Duyên) Sinh(Ngọc)
CDL2(T2-Giang) GDQP (Sơn) Văn (Duyên) Văn (Khánh)
GDQP (Sơn) H3(L-Hà) GDĐP (Dũng) GDQP (Mến)
CDT1(Ti-Tú) H3(L-Hà) GDQP (Sơn) GDĐP (Dũng)

CN1 TD (Chính) H3(H-Thủy) TD (Trúc)


CDH2(T2-Hà) TD (Chính) H3(H-Thủy) TD (Trúc)
TD (Chính) H4(Si-Thắng)
TD (Chính) H4(Si-Thắng)

Ngoại ngữ 2: P+Tr (online tiết 5,6,7 từ 17g30 - 20g00)

Tin.T-Ti(Suyền-Khánh) Anh(Luân) Hóa (Thủy) Sử (Đào)


Tin.T-Ti(Suyền-Khánh) Anh(Luân) Hóa (Thủy) Sinh(Ngọc)
Ch.T-Ti(Tú-Khánh) TNHN_2(Thái) CDT3(H-Giàu) Anh (Luân)
Văn (Duyên) Sử (Y.Anh) Anh(Luân) CDH4(SiVSD-Thắng)
Sử (Y.Anh) CDL3(HVSD-Oanh) CDL1

BỒI DƯỠNG HSG

L2(T2-Giang) Toán(N.Anh) TNHN_2(Lam) TNHN_2(Giàu)


L2(T2-Giang) CDH3(L-Hà) TNHN_3(Lam) Toán(N.Anh)
TNHN_3(Thái) CN2(L-Cường) NN1(H-My) Toán(N.Anh)
TNHN_1(Thái) CN2(L-Cường) NN1(H-My) TNHN_1(Mến)
SHL(Thái) SHL(Hồng) SHL(Cường) SHL(Mến)

Văn (Duyên) TNHN_3(Thái) L3(HVSD-Oanh) NN2(Si-My)


Văn (Duyên) TNHN_3(Thái) L3(HVSD-Oanh) NN2(Si-My)

Ngoại ngữ 2: (N - B.9) + (P - B.10) + (Tr - C.7)

Toán (Ngân) GDĐP (Dũng) Tin(Suyền) Toán(N.Anh)


Toán (Ngân) GDĐP (Dũng) Tin(Suyền) CDT4(Si-N.Anh)
Tin (Suyền) Toán(N.Anh) Toán (Giàu) NN2(Si-My)
H2(T2-Hà) CDT2(L-N.Anh) Toán (Giàu) H4(Si-Thắng)
H2(T2-Hà) Văn(Thắng)

T2(T2-Ngân) H2(L-Hà) L4(HA2-Oanh)


T2(T2-Ngân) H2(L-Hà) L4(HA2-Oanh)
L2(T2-Giang) A1
L2(T2-Giang) A1

Ngoại ngữ 2: N (online tiết 5,6,7 từ 17g30 - 20g00)


Ngoại ngữ 2: N (online tiết 5,6,7 từ 17g30 - 20g00)

Thái Hồng Cường Mến


B.10 B.11 B.12 B.13
11VSĐ 11A1 11A2 11A3 Thứ
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn) TNHN_1(Khoa) Văn(Mai) Anh (Luân)
Đ(VS-Dũng) Sử(Diệp) Toán(Bình) Tin (Nhị)
Sử (Diệp) Anh (Thường) Anh(Quốc) Sinh(Trang)
Tin (Thư) Anh (Thường) Anh(Quốc) Sinh(Trang)
2

Anh (Luân) GDĐP (Duyên) L5(A2-Giang) L6(A3-Quốc)


Anh (Luân) GDĐP (Duyên) L5(A2-Giang) L6(A3-Quốc)
H4 Tin (Nhị) GDĐP (Duyên) T9(A3-Bình)
H4 Tin (Nhị) GDĐP (Duyên) T9(A3-Bình)

Ch.Văn (Tiên) H5(A1-Hà) Anh(Quốc) GDĐP (Dũng)


Văn (Tiên) H5(A1-Hà) Anh(Quốc) GDĐP (Dũng)
CDSi2 Anh (Thường) KP4(A2-Phương) Anh (Luân)
Si2 Anh (Thường) H6(A2-Hà) Anh (Luân)
Si2 Anh (Thường) H6(A2-Hà) CDH7(A3-Thắng)

HSG

TNHN_1(Diệp) Si1 Si1 L6(A3-Quốc)


TNHN_1(Diệp) Si1 Si1 CDL6(A3-Quốc)
Tin (Thư) Anh (Thường) GDQP (Mến) Toán(Bình)
Tin (Thư) GDQP (Sơn) Tin (Suyền) Toán(Bình)
GDQP (Mến) CDT6(A1-Khoa) Tin (Suyền) GDQP (Sơn)

4
Ch.V-S-D(Tiên-Diệp-Tuấn) Anh (Thường)
Ch.V-S-D(Tiên-Diệp-Tuấn) CDSi1 CDSi1
TD (Khang) TD (Trúc) TD (Khang) T9(A3-Bình)
4

TD (Khang) TD (Trúc) TD (Khang) T9(A3-Bình)

5,6,7 từ 17g30 - 20g00)

Văn (Tiên) KP3(A1-Phương) Anh(Quốc) CDSi3(Trang)


Văn (Tiên) KP3(A1-Phương) Anh(Quốc) Sử (Đào)
GDĐP (Duyên) GDĐP (Dũng) Văn(Mai) TD (Khang)
CDH4 TNHN_2(Giàu) Sử (Diệp) TD (Khang)
CDL3 CDH5(A1-Hà) GDĐP (Duyên)

HSG

TNHN_3(Th.Hiền) Văn (Mai) CDH6(A2-Hà) H7(A3-Thắng)


TNHN_3(Th.Hiền) TNHN_2(Giàu) CDT7(A2-Bình) H7(A3-Thắng)
Toán (Khoa) L4(A1-Tài) GDĐP (Duyên) CDT8(A3-Bình)
Toán (Khoa) KP3(A1-Phương) TNHN_1(Bình) TNHN_1(Khánh)
SHL(Diệp) SHL(Khoa) SHL(Bình) SHL(M.Khánh)

6
L3 Toán(Khoa) Toán(Bình)
L3 Toán(Khoa) Toán(Bình)

- B.10) + (Tr - C.7)

KP2(VSD-Phương) Văn (Mai) CDL5(A2-Tài) TNHN_3(Danh)


KP2(VSD-Phương) Văn (Mai) CDL5(A2-Tài) TNHN_2(Danh)
Ch.Địa (Tuấn) Toán(Khoa) KP4(A2-Phương) Tin (Nhị)
Toán (Khoa) CDL4(A1-Tài) TNHN_3(Danh) Văn (Khánh)
CDT5(VSD-Khoa) TNHN_3(N.Anh) TNHN_2(Danh) Văn (Khánh)

GDĐP (Dũng) T7(A1-Khoa) L4 7


GDĐP (Dũng) T7(A1-Khoa) L4
TNHN_2(Th.Hiền)
TNHN_2(Th.Hiền)

6,7 từ 17g30 - 20g00)


6,7 từ 17g30 - 20g00)

Diệp Khoa Bình M.Khánh


B.14 D.8 D.9 D.10 PHÒNG
Buổi Tiết 12T1 12T2 12L
1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Si1(T1-Ngọc) V2(T2-Thắng) L3(L-Diễm)
S 3 Si1(T1-Ngọc) V2(T2-Thắng) L3(L-Diễm)
4 V1(T1-Tiên) D1(T2SiVSD-N.Anh) A3(L-Liên)
5 V1(T1-Tiên) D1(T2SiVSD-N.Anh) A3(L-Liên)

1 H1(T1-Thắng) T2(T2-Phi) Si3(L-Hiền)


C 2 H1(T1-Thắng) T2(T2-Phi) Si3(L-Hiền)
3 V1(T1-Tiên) Lý (Giang) V3(L-Thắng)
4 V1(T1-Tiên) Lý (Giang) V3(L-Thắng)
5
6
7
1 T1(T1-Trí) Si2(T2-Ngọc) T3(L-Trang)
2 T1(T1-Trí) Si2(T2-Ngọc) T3(L-Trang)
S 3 L1(T1-Giang) Si2(T2-Ngọc) T3(L-Trang)
4 D2(T1LA1A2-N.Anh) T2(T2-Phi) D2
5 D2(T1LA1A2-N.Anh) T2(T2-Phi) D2

1 L1(T1-Giang) H2(T2-Hà) L3(L-Diễm)


2 L1(T1-Giang) H2(T2-Hà) L3(L-Diễm)
C 3 H1(T1-Thắng) V2(T2-Thắng) A3(L-Liên)
4 H1(T1-Thắng) V2(T2-Thắng) A3(L-Liên)
5
6
7
1 L1(T1-Giang) T2(T2-Phi) L3(L-Diễm)
2 L1(T1-Giang) T2(T2-Phi) L3(L-Diễm)
S 3 Si1(T1-Ngọc) T2(T2-Phi) L3(L-Diễm)
4 GD2(T1LA1A2-Phương) A2(T2-Hương) GD2
5 GD2(T1LA1A2-Phương) A2(T2-Hương) GD2

1
2
13g30 th
C 3
13g30 th
C
4
5
6
7
1 H1(T1-Thắng) L2(T2-Giang) H3(L-Hà)
2 H1(T1-Thắng) L2(T2-Giang) H3(L-Hà)
S 3 H1(T1-Thắng) L2(T2-Giang) H3(L-Hà)
4 V1(T1-Tiên) V2(T2-Thắng) Si3(L-Hiền)
5 V1(T1-Tiên) V2(T2-Thắng) Si3(L-Hiền)

1 A1(T1-Quốc) H2(T2-Hà) T3(L-Trang)


2 A1(T1-Quốc) H2(T2-Hà) T3(L-Trang)
C 3 L1(T1-Giang) V2(T2-Thắng) A3(L-Liên)
4 L1(T1-Giang) V2(T2-Thắng) A3(L-Liên)
5
6
7
1 T1(T1-Trí) S1(T2SiVSD-Hạnh) A3(L-Liên)
2 T1(T1-Trí) S1(T2SiVSD-Hạnh) A3(L-Liên)
S 3 A1(T1-Quốc) A2(T2-Hương) V3(L-Thắng)
4 A1(T1-Quốc) A2(T2-Hương) V3(L-Thắng)
5 SHL(Tuấn) SHL(N.Thắng) SHL(Diễm)

1 T1(T1-Trí) GDCD (Phương) T3(L-Trang)


2 T1(T1-Trí) C.Nghệ (Cường) T3(L-Trang)
C 3 Lý (Giang) T2(T2-Phi) H3(L-Hà)
4 Lý (Giang) T2(T2-Phi) H3(L-Hà)
5
6
7
1 A1(T1-Quốc) H2(T2-Hà) T3(L-Trang)
2 A1(T1-Quốc) H2(T2-Hà) V3(L-Thắng)
S 3 T1(T1-Trí) H2(T2-Hà) V3(L-Thắng)
4 S2(T1LA1A2-Hạnh) GD1(T2SiVSD-Phương) S2
5 S2(T1LA1A2-Hạnh) GD1(T2SiVSD-Phương) S2

1
2
3
C
4
5
C

6
7
GVCN Tuấn N.Thắng Diễm
PHÒNG B.1 B.2 B.3
12H 12Si 12VSĐ 12A1
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
A4(H-Thường) V5(Si-Lan) V6(VSD-Chi) T7(A1-Ngân)
A4(H-Thường) V5(Si-Lan) V6(VSD-Chi) T7(A1-Ngân)
L4(H-Tuyên) D1 D1 V7(A1-Lan)
L4(H-Tuyên) D1 D1 V7(A1-Lan)

H4(H-Mai) T5(Si-My) TC.Toán (Nghĩa) TC.Toán (Ngân)


H4(H-Mai) T5(Si-My) TC.Toán (Nghĩa) TC.Toán (Ngân)
T4(H-My) Sinh (Hiền) Địa (N.Anh) T7(A1-Ngân)
T4(H-My) Sinh (Hiền) Hóa (Mai)

L4(H-Tuyên) V5(Si-Lan) L6(VSDA1A2-Oanh) L6


L4(H-Tuyên) V5(Si-Lan) L6(VSDA1A2-Oanh) L6
T4(H-My) Si5(Si-Hiền) L6(VSDA1A2-Oanh) L6
T4(H-My) Si5(Si-Hiền) V6(VSD-Chi) D2
T4(H-My) Si5(Si-Hiền) V6(VSD-Chi) D2

V4(H-Thắng) L5(Si-Oanh) Văn (Chi) Anh (Hiền)


V4(H-Thắng) L5(Si-Oanh) Văn (Chi) Anh (Hiền)
T4(H-My) A5(Si-Hiền) C.Nghệ (Thái) Lý (Giang)
T4(H-My) A5(Si-Hiền) C.Nghệ (Thái) Lý (Giang)

Si4(H-Hiền) T5(Si-My) Si6(VSDA1A2-L.Anh) Si6


Si4(H-Hiền) T5(Si-My) Si6(VSDA1A2-L.Anh) Si6
Si4(H-Hiền) T5(Si-My) Si6(VSDA1A2-L.Anh) Si6
A4(H-Thường) A5(Si-Hiền) A6(VSD-Minh) GD2
A4(H-Thường) A5(Si-Hiền) A6(VSD-Minh) GD2

13g30 thi thử ĐGNL (L2)


13g30 thi thử ĐGNL (L2)

V4(H-Thắng) L5(Si-Oanh) T6(VSD-Nghĩa) A7(A1-Hiền)


V4(H-Thắng) L5(Si-Oanh) T6(VSD-Nghĩa) A7(A1-Hiền)
L4(H-Tuyên) L5(Si-Oanh) T6(VSD-Nghĩa) Văn (Lan)
L4(H-Tuyên) V5(Si-Lan) A6(VSD-Minh) T7(A1-Ngân)
L4(H-Tuyên) V5(Si-Lan) A6(VSD-Minh) T7(A1-Ngân)

A4(H-Thường) T5(Si-My) Lý (Oanh) Sử (Hạnh)


A4(H-Thường) T5(Si-My) Sinh (Trang) Sử (Hạnh)
A4(H-Thường) H5(Si-Thắng) Hóa (Hà) T7(A1-Ngân)
A4(H-Thường) H5(Si-Thắng) Hóa (Hà) T7(A1-Ngân)

V4(H-Thắng) S1 S1 A7(A1-Hiền)
V4(H-Thắng) S1 S1 A7(A1-Hiền)
H4(H-Mai) A5(Si-Hiền) T6(VSD-Nghĩa) V7(A1-Lan)
H4(H-Mai) A5(Si-Hiền) T6(VSD-Nghĩa) V7(A1-Lan)
SHL(Y.Anh) SHL(Oanh) SHL(Nghĩa) SHL(N.Anh-Đ)

H4(H-Mai) Si5(Si-Hiền) Hóa (Hà) Anh (Hiền)


V4(H-Thắng) Si5(Si-Hiền) GDCD (Phương) Anh (Hiền)
T4(H-My) L5(Si-Oanh) GDCD (Phương) Anh (Hiền)
T4(H-My) L5(Si-Oanh) GDCD (Phương)

V4(H-Thắng) H5(Si-Thắng) H6(VSDA1A2-Mai) H6


Si4(H-Hiền) H5(Si-Thắng) H6(VSDA1A2-Mai) H6
Si4(H-Hiền) H5(Si-Thắng) H6(VSDA1A2-Mai) H6
H4(H-Mai) GD1 GD1 S2
H4(H-Mai) GD1 GD1 S2

Si4(H-Hiền)
Si4(H-Hiền)
V4(H-Thắng) GDCD (Phương)
V4(H-Thắng) GDCD (Phương)
Y.Anh Oanh Nghĩa N.Anh-Đ
B.4 B.5 B.6 B.7
12A2
Chào cờ
A8(A2-Hương)
A8(A2-Hương)
A8(A2-Hương)
A8(A2-Hương)

Tin (Khánh)
Tin (Khánh)
TD (Trúc)
TD (Trúc)

L6
L6
L6
D2
D2

C.Nghệ (Thái)
C.Nghệ (Thái)
Hóa (Mai)
Lý (Oanh)

Si6
Si6
Si6
GD2
GD2
V8(A2-Lan)
V8(A2-Lan)
T8(A2-Trang)
T8(A2-Trang)
T8(A2-Trang)

Địa (N.Anh)
Địa (N.Anh)
Toán (Trang)
Toán (Trang)

V8(A2-Lan)
V8(A2-Lan)
T8(A2-Trang)
T8(A2-Trang)
SHL(Hạnh)

Sử (Hạnh)
Sử (Hạnh)
Anh (Hương)
Anh (Hương)

H6
H6
H6
S2
S2

TC.Toán (Trang)
GDCD (Phương)
Anh (Hương)
Anh (Hương)
Hạnh
B.8
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HK2 NĂM

Thứ Buổi Tiết 10T1 10T2 10L


1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 L1(T1-Oanh) TNHN_2(Tr.My) Toán(Bình)
S 3 TNHN_2(Tr.My) Sử (Y.Anh) Toán(Bình)
4 Toán(Nhân) Ch.T-Ti(Trang-Thư) TNHN_2(Tr.My)
5 Toán(Nhân) Ch.T-Ti(Trang-Thư) TNHN_3(Tr.My)

2
1
2 - 10N1: Tiế
3 -1
C
- 10Tr1+10T
4
5
6
7
1 Tin (Khánh) Tin (Nhị) Văn (Lan)
2 Tin (Khánh) Tin (Nhị) Văn (Lan)
S 3 GDQP (Sơn) GDQP(Mến) TD (Chính)
4 Văn(Mai) Anh (Dung) TD (Chính)
5 Văn(Mai) CDL2(T2-Tài) GDQP(Mến)

3
1
2
BỒI D
C 3
4
5
6 Ngoại ngữ 2: 10N1 + 1
7
1 Toán(Nhân) CDT1(Ti-My) Anh (Dung)
2 Toán(Nhân) Ch.T-Ti(My-Thư) CN2(L-Cường)
S 3 TD (Chính) H2(T2-Thủy) CDT2(L-Bình)
4 TD (Chính) H2(T2-Thủy) GDĐP (Dũng)
5 CDH2(T2-Thủy)

4
1 T1(T1-Nhân) T2(T2-Trang) T3(L-Bình)

C
4

2 T1(T1-Nhân) T2(T2-Trang) T3(L-Bình)


C 3 A1(T1-Dung) L2(T2-Diễm) L3(L-Tuyên)
4 A1(T1-Dung) L2(T2-Diễm) L3(L-Tuyên)
5
6
7
1 Anh (Dung) Văn (Sương) H3(L-Danh)
2 Anh (Dung) TD (Chính) CDH3(L-Danh)
S 3 H1(T1-Thủy) TD (Chính) Tin (Suyền)
4 H1(T1-Thủy) TNHN_1(Nhị) Tin (Suyền)
5 CDH1(T1-Thủy) TNHN_3(Nhị)

5
1
2
BỒI D
C 3
4
5
6 Ngoại ngữ 2: 10N2 + 1
7
1 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Lý (Tuyên)
2 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Lý (Tuyên)
S 3 TNHN_3(Tr.Mai) GDĐP (Dũng) CN2(L-Cường)
4 TNHN_1(Tr.Mai) L2(T2-Diễm) TNHN_1(Danh)
5 SHL(Tr.Mai) SHL(Nhị) SHL(Danh)

6
1 A1(T1-Dung) Toán (My) T3(L-Bình)
2 A1(T1-Dung) Toán (My) T3(L-Bình)
C 3 T1(T1-Nhân) Toán (Trang) A3(L-Luân)
4 T1(T1-Nhân) A3(L-Luân)
5
6
7
1 CDL1(T1-Oanh) Văn (Sương) Anh (Dung)
2 Sử (Y.Anh) Văn (Sương) Anh (Dung)
S 3 Anh (Dung) Văn (Sương) Sử (Y.Anh)
4 V1(T1LA2-Khánh) Anh (Dung) V1
5 V1(T1LA2-Khánh) Anh (Dung) V1

C
7 1 L1(T1VSD-Oanh) T2(T2-Trang) H2(LA1A2-Danh)
2 L1(T1VSD-Oanh) T2(T2-Trang) H2(LA1A2-Danh)
3 H1(T1T2-Thủy) H1 L3(L-Tuyên)
C
4 H1(T1T2-Thủy) H1 L3(L-Tuyên)
5
6
7
GVCN Tr.Mai Nhị Danh
PHÒNG D.11 D.15 D.16
Nơi nhận:
- CBGVNV;
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc. Lưu ý: Nền vàng là buổi 2
Nền xanh là TNHN
Nền hồng là TVHĐ
Nguyễn Thị Hồ
ÓA BIỂU HK2 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG TỪ 08/4/2024

10H 10Si 10VSĐ 10A1


Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Si(H-Trang) H4(Si-Danh) L4(VSD-Tài) TNHN_2(Q.Nhân)
Hóa(Hiền) CDH4(Si-Danh) CDL3(VSD-Tài) TNHN_3(Q.Nhân)
Toán(N.Anh) Văn(Khánh) Văn (Chính) Đ2(A1A2-Dũng)
Toán(N.Anh) Văn(Khánh) Văn (Chính) CDĐ(A1A2-Hằng)

Ngoại ngữ 2:
- 10N1: Tiết 1,2; 10N2: Tiết 3,4: D.20
- 10P: Tiết 1,2: D.21
- 10Tr1+10Tr2: Tiết 1,2,3,4: Hội trường

Tin (Suyền) Toán (Giàu) Ch.V-S-D(Chính-Đào-Tùng) KP3(A1A2-Phương)


Tin (Suyền) Toán (Giàu) Ch.V-S(Chính-Đào) KP3(A1A2-Phương)
TD (Khang) CDT4(Si-Giàu) Văn (Chính) TD (Khang)
TD (Khang) GDQP(Sơn) GDQP (Mến) TD (Khang)
GDQP(Sơn) Anh (Dung) GDQP (Sơn)

BỒI DƯỠNG HSG QG V1

Ngoại ngữ 2: 10N1 + 10Tr1: online tiết 5,6,7 từ 17g30-20g00

GDĐP (Dũng) Sinh(Hành) TD (Trúc) Toán(Giàu)


Anh (Dung) Sinh(Hành) TD (Trúc) Toán(Giàu)
Anh (Dung) GDĐP (Dũng) Toán (N.Anh) CDL4(A1-Quốc)
L4(H-Tài) Anh (Dung) CDT5(VSD-N.Anh) Văn (Duyên)
L4(H-Tài) Anh (Dung) GDĐP (Dũng) Văn (Duyên)

T4(H-N.Anh) H4(Si-Danh) V3(VSD-Chính) T7(A1-Giàu)


T4(H-N.Anh) H4(Si-Danh) V3(VSD-Chính) T7(A1-Giàu)
H3(H-Hiền) T6(VSD-N.Anh) A6(A1-Minh)
H3(H-Hiền) T6(VSD-N.Anh) A6(A1-Minh)

Hóa(Hiền) TD (Trúc) Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Hằng) L5(A1-Quốc)


Hóa(Hiền) TD (Trúc) Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Hằng) L5(A1-Quốc)
Anh (Dung) Sử (Đào) KP2(VSD-Phương) CDĐ(A1A2-Hằng)
Toán(N.Anh) TNHN_1(Tr.My) Anh (Dung) CN3
CDT3(H-N.Anh) TNHN_2(Tr.My) Anh (Dung)

BỒI DƯỠNG HSG QG V1

Ngoại ngữ 2: 10N2 + 10Tr2 : online tiết 5,6,7 từ 17g30-20g00

Văn (Khánh) NN (My) Tin (Nhị) Tin (Suyền)


Văn (Khánh) NN (My) Tin (Nhị) Tin (Suyền)
TNHN_3(L.Hiền) Tin (Nhị) Toán (N.Anh) Sử (Đào)
TNHN_1(L.Hiền) Tin (Nhị) TNHN_3(Tài) TNHN_1(Q.Nhân)
SHL(L.Hiền) SHL(Tr.My) SHL(Tài) SHL(Q.Nhân)

T5(Si-Giàu) TVHĐ (Q.Nhân) Anh(Minh)


T4(H-N.Anh) T5(Si-Giàu) TVHĐ (Q.Nhân) Anh(Minh)
T4(H-N.Anh) Si2(Si-Hành) TNHN_1(Tài) L5(A1-Quốc)
L3(H-Tài) Si2(Si-Hành) Sử (Đào) L5(A1-Quốc)

CDSi(H-Hiền) TNHN_2(Tr.My) V3(VSD-Chính) Anh(Minh)


TNHN_2(Tr.My) Sinh(Hành) V3(VSD-Chính) Anh(Minh)
H3(H-Hiền) T5(Si-Giàu) TNHN_2(Tr.My) Anh(Minh)
H3(H-Hiền) T5(Si-Giàu) KP2(VSD-Phương) GDĐP (Dũng)
KP2(VSD-Phương) CDT6(A1-Giàu)
Si1(H-Hành) A4(Si-Luân) L1 H2
Si1(H-Hành) A4(Si-Luân) L1 H2
Si2(Si-Hành) A5(VSD-Dung) L5(A1-Quốc)
Si2(Si-Hành) A5(VSD-Dung) L5(A1-Quốc)

L.Hiền Tr.My Tài Q.Nhân


D.17 D.18 D.19 D.20
Thủ Dầu Một, ngày 06 tháng 4 năm 2024
NGƯỜI LẬP BẢNG HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Thị Hồng Phúc Nguyễn Văn Sơn


10A2 Thứ Buổi Tiết 11T1 11T2
Chào cờ 1 Chào cờ Chào cờ
TNHN_3(Lam) 2 Toán(Q.Anh) TNHN_2(Thái)
Toán(Khoa) S 3 Toán(Q.Anh) Văn (Duyên)
H5(A1A2-Danh) 4 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
CDH5(A1A2-Danh) 5 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
2

1 Văn (Mai) H2(T2-Hà)


C 2 Anh(Quốc) H2(T2-Hà)
3 Toán(Q.Anh) L2(T2-Giang)
4 Toán(Q.Anh) L2(T2-Giang)
5
6
7
CN3(A1A2-Thái) 1 L1(T1Si-Giang) GDĐP (Duyên)
CN3(A1A2-Thái) 2 CDL1(T1Si-Giang) GDĐP (Duyên)
Sử (Đào) S 3 H1(T1-Thắng) CDSi2(T2LHVSD-Trang)
CDL5(A2-Tài) 4 H1(T1-Thắng) Si2(T2LHVSD-Trang)
GDQP (Mến) 5 GDĐP (Duyên) Si2(T2LHVSD-Trang)

3
1
2
C 3
4
5
6
7
Tin (Suyền) 1 Si1(T1A1A2-Trang) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh)
Tin (Suyền) 2 Si1(T1A1A2-Trang) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh)
Anh(Liên) S 3 GDQP (Sơn) CDL2(T2-Giang)
Anh(Liên) 4 Anh(Quốc) GDQP (Sơn)
Anh(Liên) 5 Anh(Quốc) CDT1(Ti-Tú)

4
L6(A2-Tài) 1 CN1(T1T2-Cường) CN1

C
4

L6(A2-Tài) 2 CDSi1(T1A1A2-Trang) CDH2(T2-Hà)


T8(A2-Khoa) C 3 TD (Chính) TD (Chính)
T8(A2-Khoa) 4 TD (Chính) TD (Chính)
5
6
7
Anh(Liên) 1 TD (Chính) Tin.T-Ti(Suyền-Khánh)
Anh(Liên) 2 GDĐP (Duyên) Tin.T-Ti(Suyền-Khánh)
CDĐ S 3 GDĐP (Duyên) Ch.T-Ti(Tú-Khánh)
CN3(A1A2-Thái) 4 Toán(Q.Anh) Ch.Toán (Tú)
Toán(Khoa) 5 Toán(Q.Anh) TNHN_3(Thái)

5
1
2
C 3
4
5
6
7
TD (Khang) 1 TNHN_3(Thái) Anh (Luân)
TD (Khang) 2 TNHN_2(Thái) GDĐP (Duyên)
TNHN_2(Lam) S 3 Sử (Y.Anh) TNHN_3(Thái)
Toán(Khoa) 4 TNHN_1(Dũng) TNHN_1(Thái)
SHL(Lam) 5 SHL(Dũng) SHL(Thái)

6
L6(A2-Tài) 1 L1(T1-Giang) Văn (Duyên)
L6(A2-Tài) 2 L1(T1-Giang) Văn (Duyên)
Văn (Duyên) C 3
Văn (Duyên) 4
5
6
7
TNHN_1(Lam) 1 Tin (Nhị) Toán (Ngân)
GDĐP (Dũng) 2 Tin (Nhị) Toán (Ngân)
CDT7(A2-Khoa) S 3 Văn (Mai) Toán (Ngân)
V1 4 Văn (Mai) TD (Chính)
V1 5 Sử (Y.Anh)

C
H2 7 1 A1(T1H-Quốc) L2(T2-Giang)
H2 2 A1(T1H-Quốc) L2(T2-Giang)
T8(A2-Khoa) 3 T1(T1-Q.Anh) Anh (Luân)
C
T8(A2-Khoa) 4 T1(T1-Q.Anh) Anh (Luân)
5
6
7
Lam GVCN Dũng Thái
D.21 PHÒNG B.9 B.10
11L 11H 11Si 11VSĐ
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Lý(Hồng) Sử (Y.Anh) Văn (Khánh) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn)

Lý(Hồng) TNHN_1(Cường) Văn (Khánh) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn)

Tin (Suyền) GDĐP (Duyên) Anh (Luân) TNHN_1(Diệp)


Tin (Suyền) GDĐP (Duyên) Anh (Luân) TNHN_1(Diệp)

Toán(N.Anh) Hóa (Thủy) Tin (Thư) Anh (Luân)


CDT2(L-N.Anh) Hóa (Thủy) Tin (Thư) Anh (Luân)
GDĐP (Duyên) Anh(Luân) H4(SiVSD-Thắng) H4
GDĐP (Duyên) Anh(Luân) H4(SiVSD-Thắng) H4

TD (Chính) TD (Khang) L1 Ch.V-S(Tiên-Diệp)


TD (Chính) TD (Khang) CDL1 Văn (Tiên)
CDSi2 CDSi2 GDĐP (Duyên) CDSi2
Si2 Si2 GDĐP (Duyên) Si2
Si2 Si2 Sử (Đào) Si2

BỒI DƯỠNG HSG QG V1

CN2(L-Cường) GDĐP (Duyên) Sinh(Ngọc) TNHN_2(Th.Hiền)


GDĐP (Dũng) Văn (Duyên) Sinh(Ngọc) Sử (Diệp)
GDQP (Sơn) Văn (Duyên) TNHN_2(Giàu) Tin (Thư)
H3(L-Hà) CDT3(H-Giàu) GDQP (Mến) Tin (Thư)
H3(L-Hà) GDQP (Sơn) CDT4(Si-N.Anh) GDQP (Mến)

TD (Trúc) Tin (Thư)


CN2(L-Cường) TD (Trúc) Toán (Khoa)
H2(L-Hà) Si2(Si-Ngọc) TD (Khang)
H2(L-Hà) Si2(Si-Ngọc) TD (Khang)

Ngoại ngữ 2: P+Tr (online tiết 5,6,7 từ 17g30 - 20g00)

Toán(N.Anh) Hóa (Thủy) GDĐP (Duyên) TNHN_3(Th.Hiền)


Toán(N.Anh) Hóa (Thủy) NN2(Si-My) TNHN_3(Th.Hiền)
TNHN_2(Thái) Toán (Giàu) Toán(N.Anh) Toán (Khoa)
Anh (Luân) Toán (Giàu) Sinh(Ngọc) GDĐP (Duyên)
Anh (Luân) Sinh(Ngọc) GDĐP (Duyên)

BỒI DƯỠNG HSG QG V1

CDH3(L-Hà) TNHN_2(Lam) Toán(N.Anh) GDĐP (Duyên)


Anh (Luân) TNHN_3(Lam) Toán(N.Anh) Ch.V-S-D(Tiên-Diệp-Tuấn)

Lý(Hồng) NN1(H-My) TNHN_3(Mến) Ch.V-S-D(Tiên-Diệp-Tuấn)

TNHN_1(Hồng) NN1(H-My) TNHN_1(Mến) KP2(VSD-Phương)


SHL(Hồng) SHL(Cường) SHL(Mến) SHL(Diệp)

TNHN_3(Thái) L3(HVSD-Oanh) NN2(Si-My) L3


TNHN_3(Thái) CDL3(HVSD-Oanh) NN2(Si-My) CDL3

Ngoại ngữ 2: (N - B.9) + (P - B.10) + (Tr - C.7)

Sử (Y.Anh) Tin(Suyền) KP2(VSD-Phương)


Văn(Thắng) Tin(Suyền) KP2(VSD-Phương)
Văn(Thắng) H3(H-Thủy) Anh (Luân)
A3(L-Luân) H3(H-Thủy) Toán (Khoa)
A3(L-Luân) CDT5(VSD-Khoa)
L3(L-Hồng) A1 Văn (Tiên)
L3(L-Hồng) A1 Văn (Tiên)
L4(HA2-Oanh) TNHN_2(Th.Hiền)
L4(HA2-Oanh) TNHN_2(Th.Hiền)

Ngoại ngữ 2: N (online tiết 5,6,7 từ 17g30 - 20g00)

Hồng Cường Mến Diệp


B.11 B.12 B.13 B.14
11A1 11A2 11A3 Thứ Buổi Tiết
Chào cờ Chào cờ Chào cờ 1
TNHN_1(Khoa) Văn(Mai) Tin (Nhị) 2
Sử(Diệp) Văn(Mai) Tin (Nhị) S 3
Anh (Thường) Anh(Quốc) Sinh(Trang) 4
Anh (Thường) Anh(Quốc) Sinh(Trang) 5
2

GDĐP (Duyên) TD (Khang) L6(A3-Quốc) 1


GDĐP (Duyên) TD (Khang) L6(A3-Quốc) C 2
Anh (Thường) Anh(Quốc) T9(A3-Bình) 3
Anh (Thường) Anh(Quốc) T9(A3-Bình) 4
5
6
7
TNHN_3(N.Anh) H6(A2-Hà) Anh (Luân) 1
TNHN_3(N.Anh) H6(A2-Hà) Anh (Luân) 2
L4(A1-Tài) KP4(A2-Phương) Toán(Bình) S 3
H5(A1-Hà) KP4(A2-Phương) Toán(Bình) 4
H5(A1-Hà) Toán(Bình) 5

3
1
2
C 3
4
5
6
7
Si1 Si1 L6(A3-Quốc) 1
Si1 Si1 CDL6(A3-Quốc) 2
Anh (Thường) GDQP (Mến) TD (Khang) S 3
GDQP (Sơn) L5(A2-Giang) TD (Khang) 4
CDT6(A1-Khoa) L5(A2-Giang) GDQP (Sơn) 5

4
Toán(Khoa) GDĐP (Duyên) 1

C
4

CDSi1 CDSi1 GDĐP (Duyên) 2


TD (Trúc) GDĐP (Duyên) T9(A3-Bình) C 3
TD (Trúc) GDĐP (Duyên) T9(A3-Bình) 4
5
6
7
KP3(A1-Phương) Toán(Bình) CDSi3(Trang) 1
KP3(A1-Phương) Toán(Bình) H7(A3-Thắng) 2
Anh (Thường) TNHN_2(Danh) H7(A3-Thắng) S 3
Anh (Thường) TNHN_3(Danh) Sử (Đào) 4
TNHN_2(Giàu) TNHN_2(Danh) 5

5
1
2
C 3
4
5
6
7
CDL4(A1-Tài) Sử (Diệp) CDT8(A3-Bình) 1
CDL4(A1-Tài) CDH6(A2-Hà) TNHN_3(Danh) 2
KP3(A1-Phương) CDT7(A2-Bình) GDĐP (Duyên) S 3
GDĐP (Duyên) TNHN_1(Bình) TNHN_1(Khánh) 4
SHL(Khoa) SHL(Bình) SHL(M.Khánh) 5

6
Toán(Khoa) CDL5(A2-Tài) A7(A3-Luân) 1
Toán(Khoa) CDL5(A2-Tài) A7(A3-Luân) 2
C 3
4
5
6
7
Văn (Mai) Anh(Quốc) Văn (Khánh) 1
Văn (Mai) Anh(Quốc) Văn (Khánh) 2
CDH5(A1-Hà) KP4(A2-Phương) L6(A3-Quốc) S 3
Tin (Nhị) Tin (Suyền) L6(A3-Quốc) 4
Tin (Nhị) Tin (Suyền) 5

C
T7(A1-Khoa) T8(A2-Bình) 7 1
T7(A1-Khoa) T8(A2-Bình) 2
L4 3
C
L4 4
5
6
7
Khoa Bình M.Khánh GVCN
D.8 D.9 D.10 PHÒNG
12T1 12T2 12L 12H
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
A1(T1-Quốc) V2(T2-Thắng) L3(L-Diễm) A4(H-Thường)
A1(T1-Quốc) V2(T2-Thắng) L3(L-Diễm) A4(H-Thường)
V1(T1-Tiên) Si2(T2-Ngọc) A3(L-Liên) V4(H-Thắng)
V1(T1-Tiên) Si2(T2-Ngọc) A3(L-Liên) V4(H-Thắng)

GD2(T1LA1A2-Phương) S1(T2SiVSD-Hạnh) GD2


GD2(T1LA1A2-Phương) S1(T2SiVSD-Hạnh) GD2
S2(T1LA1A2-Hạnh) GD1(T2SiVSD-Phương) S2
S2(T1LA1A2-Hạnh) GD1(T2SiVSD-Phương) S2

H1(T1-Thắng) Si2(T2-Ngọc) L3(L-Diễm) H4(H-Mai)


H1(T1-Thắng) Si2(T2-Ngọc) L3(L-Diễm) H4(H-Mai)
V1(T1-Tiên) L2(T2-Giang) H3(L-Hà) Si4(H-Hiền)
L1(T1-Giang) V2(T2-Thắng) Si3(L-Hiền) L4(H-Tuyên)
L1(T1-Giang) V2(T2-Thắng) Si3(L-Hiền) L4(H-Tuyên)

L1(T1-Giang) A2(T2-Hương) A3(L-Liên) H4(H-Mai)


L1(T1-Giang) A2(T2-Hương) A3(L-Liên) H4(H-Mai)
T1(T1-Trí) A2(T2-Hương) H3(L-Hà) T4(H-My)
T1(T1-Trí) T2(T2-Phi) T3(L-Trang) A4(H-Thường)
T1(T1-Trí) T2(T2-Phi) T3(L-Trang) A4(H-Thường)

D2(T1LA1A2-N.Anh) S1(T2SiVSD-Hạnh) D2
D2(T1LA1A2-N.Anh) S1(T2SiVSD-Hạnh) D2
S2(T1LA1A2-Hạnh) D1(T2SiVSD-N.Anh) S2
S2(T1LA1A2-Hạnh) D1(T2SiVSD-N.Anh) S2

T1(T1-Trí) H2(T2-Hà) Si3(L-Hiền) T4(H-My)


Si1(T1-Ngọc) H2(T2-Hà) Si3(L-Hiền) T4(H-My)
Si1(T1-Ngọc) V2(T2-Thắng) A3(L-Liên) T4(H-My)
H1(T1-Thắng) T2(T2-Phi) V3(L-Thắng) Si4(H-Hiền)
H1(T1-Thắng) T2(T2-Phi) V3(L-Thắng) A4(H-Thường)

T1(T1-Trí) T2(T2-Phi) V3(L-Thắng) T4(H-My)


T1(T1-Trí) T2(T2-Phi) V3(L-Thắng) T4(H-My)
Si1(T1-Ngọc) A2(T2-Hương) T3(L-Trang) V4(H-Thắng)
Si1(T1-Ngọc) A2(T2-Hương) T3(L-Trang) V4(H-Thắng)
SHL(Tuấn) SHL(N.Thắng) SHL(Diễm) SHL(Y.Anh)

D2(T1LA1A2-N.Anh) GD1(T2SiVSD-Phương) D2
D2(T1LA1A2-N.Anh) GD1(T2SiVSD-Phương) D2
GD2(T1LA1A2-Phương) D1(T2SiVSD-N.Anh) GD2
GD2(T1LA1A2-Phương) D1(T2SiVSD-N.Anh) GD2

V1(T1-Tiên) L2(T2-Giang) H3(L-Hà) V4(H-Thắng)


V1(T1-Tiên) L2(T2-Giang) H3(L-Hà) Si4(H-Hiền)
A1(T1-Quốc) L2(T2-Giang) T3(L-Trang) Si4(H-Hiền)
A1(T1-Quốc) H2(T2-Hà) T3(L-Trang) L4(H-Tuyên)
A1(T1-Quốc) H2(T2-Hà) V3(L-Thắng) L4(H-Tuyên)
KTHK2 môn Công nghệ: Ca 1: 13g30-14g15 gồm 12T1, 12T2, 12L, 12H tại Hội trường
Hóa (Hà)

Tuấn N.Thắng Diễm Y.Anh


B.1 B.2 B.3 B.4
12Si 12VSĐ 12A1 12A2
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Si5(Si-Hiền) V6(VSD-Chi) V7(A1-Lan) T8(A2-Trang)
L5(Si-Oanh) T6(VSD-Nghĩa) T7(A1-Ngân) T8(A2-Trang)
L5(Si-Oanh) A6(VSD-Minh) T7(A1-Ngân) A8(A2-Hương)
L5(Si-Oanh) A6(VSD-Minh) T7(A1-Ngân) A8(A2-Hương)

S1 S1 GD2 GD2
S1 S1 GD2 GD2
GD1 GD1 S2 S2
GD1 GD1 S2 S2

Si5(Si-Hiền) L6(VSDA1A2-Oanh) L6 L6
Si5(Si-Hiền) L6(VSDA1A2-Oanh) L6 L6
V5(Si-Lan) H6(VSDA1A2-Mai) H6 H6
V5(Si-Lan) H6(VSDA1A2-Mai) H6 H6
H5(Si-Thắng) H6(VSDA1A2-Mai) H6 H6

C.Nghệ (Thái)
Lý (Oanh)
Anh (Hương)
Anh (Hương)

H5(Si-Thắng) Si6(VSDA1A2-L.Anh) Si6 Si6


H5(Si-Thắng) Si6(VSDA1A2-L.Anh) Si6 Si6
H5(Si-Thắng) Si6(VSDA1A2-L.Anh) Si6 Si6
T5(Si-My) Si6(VSDA1A2-L.Anh) Si6 Si6
T5(Si-My) V6(VSD-Chi) A7(A1-Hiền) A8(A2-Hương)

S1 S1 D2 D2
S1 S1 D2 D2
D1 D1 S2 S2
D1 D1 S2 S2

V5(Si-Lan) T6(VSD-Nghĩa) T7(A1-Ngân) T8(A2-Trang)


V5(Si-Lan) T6(VSD-Nghĩa) T7(A1-Ngân) T8(A2-Trang)
V5(Si-Lan) V6(VSD-Chi) T7(A1-Ngân) TC.Toán (Trang)
T5(Si-My) V6(VSD-Chi) A7(A1-Hiền) V8(A2-Lan)
T5(Si-My) V6(VSD-Chi) A7(A1-Hiền) V8(A2-Lan)

V7(A1-Lan) Anh (Hương)


V7(A1-Lan) Anh (Hương)
V8(A2-Lan)
Toán (Trang)

A5(Si-Hiền) A6(VSD-Minh) V7(A1-Lan) T8(A2-Trang)


A5(Si-Hiền) T6(VSD-Nghĩa) V7(A1-Lan) T8(A2-Trang)
T5(Si-My) T6(VSD-Nghĩa) A7(A1-Hiền) V8(A2-Lan)
T5(Si-My) T6(VSD-Nghĩa) A7(A1-Hiền) V8(A2-Lan)
SHL(Oanh) SHL(Nghĩa) SHL(N.Anh-Đ) SHL(Hạnh)

GD1 GD1 D2 D2
GD1 GD1 D2 D2
D1 D1 GD2 GD2
D1 D1 GD2 GD2

A5(Si-Hiền) H6(VSDA1A2-Mai) H6 H6
A5(Si-Hiền) L6(VSDA1A2-Oanh) L6 L6
A5(Si-Hiền) L6(VSDA1A2-Oanh) L6 L6
Si5(Si-Hiền) A6(VSD-Minh) Lý (Giang) A8(A2-Hương)
L5(Si-Oanh) A6(VSD-Minh) Lý (Giang) A8(A2-Hương)
KTHK2 môn Công nghệ: Ca 2: 14g20-15g05 gồm 12Si, 12VSD, 12A1, 12A2 tại Hội trường
TC.Toán (Trang)
TC.Toán (Trang)

Oanh Nghĩa N.Anh-Đ Hạnh


B.5 B.6 B.7 B.8
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HK2 NĂ

Thứ Buổi Tiết 10T1 10T2 10L


1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 L1(T1-Oanh) TNHN_2(Tr.My) Toán(Bình)
S 3 TNHN_2(Tr.My) Sử (Y.Anh) Toán(Bình)
4 Toán(Nhân) H2(T2-Thủy) TNHN_2(Tr.My)
5 Toán(Nhân) CDH2(T2-Thủy) TNHN_3(Tr.My)

2
1
2
3 - 10N1:
C
4
5
6
7
1 Tin (Khánh) Tin.T-Ti (Nhị-Thư) Văn (Lan)
2 Tin (Khánh) Tin.T-Ti (Nhị-Thư) Văn (Lan)
S 3 GDQP (Sơn) GDQP(Mến) TD (Chính)
4 Văn(Mai) Anh (Dung) TD (Chính)
5 Văn(Mai) CDL2(T2-Tài) GDQP(Mến)

3
1
2
BỒ
C 3
4
5
6 Ngoại ngữ 2: 10N1
7
1 GDĐP (Phương) CDT1(Ti-My) CDT2(L-Bình)
2 TD (Chính) Ch.T-Ti(My-Thư) GDĐP (Phương)
S 3 Toán(Nhân) TD (Chính) CN2(L-Cường)
4 Toán(Nhân) TD (Chính) Anh (Dung)
5 CDL1(T1-Oanh) GDĐP (Phương) Anh (Dung)

4
1
2
C 3
4

C
4
5
6
7
1
2
S 3
4
5

5
1
2
C 3
4
5
6
7
1 CN1(T1T2-Cường) CN1 Lý (Tuyên)
2 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Lý (Tuyên)
S 3 TNHN_3(Tr.Mai) Toán (Trang) CN2(L-Cường)
4 TNHN_1(Tr.Mai) L2(T2-Diễm) TNHN_1(Danh)
5 SHL(Tr.Mai) SHL(Nhị) SHL(Danh)

6
1 H1(T1-Thủy) TNHN_3(Nhị)
2 H1(T1-Thủy) TNHN_1(Nhị) Sử (Y.Anh)
C 3 CDH1(T1-Thủy) Toán (My) Tin (Suyền)
4 Sử (Y.Anh) Toán (My) Tin (Suyền)
5
6
7
1 Anh (Dung) Văn (Sương) H3(L-Danh)
2 Anh (Dung) Văn (Sương) CDH3(L-Danh)
S 3 Anh (Dung) Văn (Sương) T3(L-Bình)
4 T1(T1-Nhân) Anh (Dung) T3(L-Bình)
5 T1(T1-Nhân) Anh (Dung)

7 1 Toán (Trang) A3(L-Luân)


2 Toán (Trang) A3(L-Luân)
3 L2(T2-Diễm) L3(L-Tuyên)
C
4 L2(T2-Diễm) L3(L-Tuyên)
5
C

6
7
GVCN Tr.Mai Nhị Danh
PHÒNG D.11 D.15 D.16
Nơi nhận:
- CBGVNV;
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc. Lưu ý: Nền vàng là buổi 2
Nền xanh là TNHN
Nền hồng là TVHĐ
Nguyễn Thị
ÓA BIỂU HK2 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG TỪ 15/4/2024

10H 10Si 10VSĐ 10A1


Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Si(H-Trang) H4(Si-Danh) L4(VSD-Tài) TNHN_2(Q.Nhân)
Hóa(Hiền) CDH4(Si-Danh) CDL3(VSD-Tài) TNHN_3(Q.Nhân)
Toán(N.Anh) Văn(Khánh) Văn (Chính) Đ2(A1A2-Dũng)
Toán(N.Anh) Văn(Khánh) Văn (Chính) CDĐ(A1A2-Hằng)

Ngoại ngữ 2:
- 10N1: Tiết 1,2; 10N2: Tiết 3,4: D.20

Hóa(Hiền) Toán (Giàu) Ch.V-S-D(Chính-Đào-Tùng) KP3(A1A2-Phương)


Hóa(Hiền) Toán (Giàu) Ch.V-S(Chính-Đào) KP3(A1A2-Phương)
TD (Khang) CDT4(Si-Giàu) Ch.V-S(Chính-Đào) TD (Khang)
TD (Khang) GDQP(Sơn) GDQP (Mến) TD (Khang)
GDQP(Sơn) Anh (Dung) TNHN_2(Tr.My) GDQP (Sơn)

BỒI DƯỠNG HSG QG V1

Ngoại ngữ 2: 10N1 + 10Tr1: online tiết 5,6,7 từ 17g30-20g00

Anh (Dung) TD (Trúc) TD (Trúc) Toán(Giàu)


Anh (Dung) TD (Trúc) TD (Trúc) Toán(Giàu)
Tin (Suyền) Anh (Dung) Toán (N.Anh) GDĐP (Phương)
GDĐP (Phương) GDĐP (Dũng) CDT5(VSD-N.Anh) Văn (Duyên)
CDSi(H-Hiền) TNHN_2(Tr.My) GDĐP (Dũng) Văn (Duyên)
Văn (Khánh) Sử (Đào) Anh (Dung) CDL4(A1-Quốc)
Văn (Khánh) NN (My) Anh (Dung) CN3
TNHN_3(L.Hiền) NN (My) Toán (N.Anh) Sử (Đào)
TNHN_1(L.Hiền) Tin (Nhị) TNHN_3(Tài) TNHN_1(Q.Nhân)
SHL(L.Hiền) SHL(Tr.My) SHL(Tài) SHL(Q.Nhân)

T5(Si-Giàu) Sử (Đào) Anh(Minh)


T4(H-N.Anh) T5(Si-Giàu) TVHĐ (Q.Nhân) Anh(Minh)
T4(H-N.Anh) Sinh(Hành) TVHĐ (Q.Nhân) Anh(Minh)
L3(H-Tài) Sinh(Hành) Tin (Nhị)

L3(H-Tài) TNHN_1(Tr.My) KP2(VSD-Phương) Anh(Minh)


L3(H-Tài) TNHN_2(Tr.My) KP2(VSD-Phương) Anh(Minh)
CDT3(H-N.Anh) A4(Si-Luân) D1(VS-Dũng)+Ch.Địa (Hằng) L5(A1-Quốc)
TNHN_2(Tr.My) A4(Si-Luân) Ch.Địa (Hằng) CDT6(A1-Giàu)
TNHN_1(Tài) CDĐ(A1A2-Hằng)

L4(H-Tài) Si2(Si-Hành) T6(VSD-N.Anh) T7(A1-Giàu)


L4(H-Tài) Si2(Si-Hành) T6(VSD-N.Anh) T7(A1-Giàu)
Si1(H-Hành) H4(Si-Danh) A5(VSD-Dung) Tin (Suyền)
Si1(H-Hành) H4(Si-Danh) A5(VSD-Dung) Tin (Suyền)
L.Hiền Tr.My Tài Q.Nhân
D.17 D.18 D.19 D.20
Thủ Dầu Một, ngày 15 tháng 4 năm 2024
NGƯỜI LẬP BẢNG HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Thị Hồng Phúc Nguyễn Văn Sơn


10A2 Thứ Buổi Tiết 11T1
Chào cờ 1 Chào cờ
TNHN_3(Lam) 2 GDĐP (Duyên)
Toán(Khoa) S 3 GDĐP (Duyên)
H5(A1A2-Danh) 4 CN1(T1T2-Cường)
CDH5(A1A2-Danh) 5 CN1(T1T2-Cường)
2

1 Toán(Q.Anh)
C 2 Toán(Q.Anh)
3 TD (Chính)
4 TD (Chính)
5
6
7
CN3(A1A2-Thái) 1 Si1(T1A1A2-Trang)
CN3(A1A2-Thái) 2 Si1(T1A1A2-Trang)
Anh(Liên) S 3 CDSi1(T1A1A2-Trang)
CDL5(A2-Tài) 4 TNHN_3(Thái)
GDQP (Mến) 5 Toán(Q.Anh)

3
1
2
C 3
4
5
6
7
TD (Khang) 1 TD (Chính)
TD (Khang) 2 Toán(Q.Anh)
GDĐP (Dũng) S 3 GDQP (Sơn)
Anh(Liên) 4 Anh(Quốc)
Anh(Liên) 5 CN1(T1T2-Cường)

4
1
2
C 3
4

C
4
5
6
7
1
2
S 3
4
5

5
1
2
C 3
4
5
6
7
Văn (Duyên) 1 Văn (Mai)
CN3(A1A2-Thái) 2 Văn (Mai)
TNHN_2(Lam) S 3 Sử (Y.Anh)
TNHN_1(Lam) 4 TNHN_1(Dũng)
SHL(Lam) 5 SHL(Dũng)

6
T8(A2-Khoa) 1 H1(T1-Thắng)
Sử (Đào) 2 H1(T1-Thắng)
Văn (Duyên) C 3 TNHN_2(Thái)
Văn (Duyên) 4
5
6
7
Toán(Khoa) 1 Tin (Nhị)
CDT7(A2-Khoa) 2 Tin (Nhị)
L6(A2-Tài) S 3 L1(T1Si-Giang)
L6(A2-Tài) 4 Toán(Q.Anh)
CĐĐ 5 Toán(Q.Anh)

Tin (Suyền) 7 1 Anh(Quốc)


Tin (Suyền) 2 Anh(Quốc)
Anh(Liên) 3 L1(T1-Giang)
C
Anh(Liên) 4 L1(T1-Giang)
5
C

6
7
Lam GVCN Dũng
D.21 PHÒNG B.9
11T2 11L 11H 11Si
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
TNHN_2(Thái) Lý(Hồng) Sử (Y.Anh) Văn (Khánh)
Anh (Luân) Lý(Hồng) TNHN_1(Cường) Văn (Khánh)
KP1(T1T2-Phương) Tin (Suyền) GDĐP (Duyên) Anh (Luân)
KP1(T1T2-Phương) Tin (Suyền) GDĐP (Duyên) Anh (Luân)

TD (Chính) Toán(N.Anh) Hóa (Thủy) TD (Trúc)


TD (Chính) CDT2(L-N.Anh) Hóa (Thủy) TD (Trúc)
H2(T2-Hà) GDĐP (Duyên) Anh(Luân) Tin (Thư)
CDH2(T2-Hà) GDĐP (Duyên) Anh(Luân) Tin (Thư)

GDĐP (Duyên) TD (Chính) TD (Khang) Sinh(Ngọc)


GDĐP (Duyên) TD (Chính) TD (Khang) Sinh(Ngọc)
TNHN_3(Thái) Anh (Luân) NN1(H-My) GDĐP (Duyên)
Si2(T2LHVSD-Trang) Si2 Si2 GDĐP (Duyên)
CDSi2(T2LHVSD-Trang) CDSi2 CDSi2 Sử (Đào)

BỒI DƯỠNG HSG QG V1

TD (Chính) CN2(L-Cường) Tin(Suyền) Sinh(Ngọc)


Sử (Y.Anh) CN2(L-Cường) Tin(Suyền) Sinh(Ngọc)
Văn (Duyên) GDQP (Sơn) Toán (Giàu) NN2(Si-My)
GDQP (Sơn) H3(L-Hà) CDT3(H-Giàu) GDQP (Mến)
CN1 CDH3(L-Hà) GDQP (Sơn) CDT4(Si-N.Anh)
Ngoại ngữ 2: P+Tr (online tiết 5,6,7 từ 17g30 - 20g00)

CDT1(Ti-Tú) TNHN_2(Thái) TNHN_2(Lam) Toán(N.Anh)


Ch.T-Ti(Tú-Khánh) Anh (Luân) TNHN_3(Lam) Toán(N.Anh)
TNHN_3(Thái) Lý(Hồng) Văn (Duyên) TNHN_3(Mến)
TNHN_1(Thái) TNHN_1(Hồng) Văn (Duyên) TNHN_1(Mến)
SHL(Thái) SHL(Hồng) SHL(Cường) SHL(Mến)

Văn (Duyên) TNHN_3(Thái) L3(HVSD-Oanh) NN2(Si-My)


Văn (Duyên) TNHN_3(Thái) L3(HVSD-Oanh) NN2(Si-My)
Toán (Ngân) Sử (Y.Anh) NN1(H-My) TNHN_2(Giàu)
Ngoại ngữ 2: (N - B.9) + (P - B.10) + (Tr - C.7)

Tin.T-Ti(Suyền-Khánh) Toán(N.Anh) Hóa (Thủy) H4(SiVSD-Thắng)


Tin.T-Ti(Suyền-Khánh) Toán(N.Anh) Hóa (Thủy) H4(SiVSD-Thắng)
Toán (Ngân) Văn(Thắng) Toán (Giàu) L1
L2(T2-Giang) Văn(Thắng) CDL3(HVSD-Oanh) T5(Si-N.Anh)
CDL2(T2-Giang) A3(L-Luân) CDL3(HVSD-Oanh) T5(Si-N.Anh)

Ch.T-Ti(Ngân-Khánh) L3(L-Hồng) H3(H-Thủy) H4(Si-Thắng)


Ch.T-Ti(Ngân-Khánh) L3(L-Hồng) H3(H-Thủy) H4(Si-Thắng)
Toán (Ngân) A3(L-Luân)
Anh (Luân)

Ngoại ngữ 2: N (online tiết 5,6,7 từ 17g30 - 20g00)


Ngoại ngữ 2: N (online tiết 5,6,7 từ 17g30 - 20g00)

Thái Hồng Cường Mến


B.10 B.11 B.12 B.13
11VSĐ 11A1 11A2 11A3 Thứ
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn) TNHN_1(Khoa) Văn(Mai) Tin (Nhị)
Đ(VS-Dũng) Sử(Diệp) Văn(Mai) Tin (Nhị)
TNHN_2(Th.Hiền) Anh (Thường) Anh(Quốc) Sinh(Trang)
TNHN_3(Th.Hiền) Anh (Thường) Anh(Quốc) Sinh(Trang)
2

TNHN_1(Diệp) GDĐP (Duyên) TD (Khang) A7(A3-Luân)


Sử (Diệp) GDĐP (Duyên) TD (Khang) A7(A3-Luân)
TD (Khang) TD (Trúc) Anh(Quốc) L6(A3-Quốc)
TD (Khang) TD (Trúc) Anh(Quốc) L6(A3-Quốc)

Văn (Tiên) Si1 Si1 Anh (Luân)


Văn (Tiên) Si1 Si1 Anh (Luân)
KP2(VSD-Phương) CDSi1 CDSi1 H7(A3-Thắng)
Si2 H5(A1-Hà) Tin (Suyền) H7(A3-Thắng)
CDSi2 H5(A1-Hà) Tin (Suyền) GDĐP (Duyên)

G QG V1

GDĐP (Duyên) TNHN_3(N.Anh) H6(A2-Hà) L6(A3-Quốc)


GDĐP (Duyên) Anh (Thường) H6(A2-Hà) CDL6(A3-Quốc)
Tin (Thư) Anh (Thường) GDQP (Mến) TD (Khang)
Tin (Thư) GDQP (Sơn) L5(A2-Giang) TD (Khang)
GDQP (Mến) TNHN_2(Giàu) TNHN_3(Danh) GDQP (Sơn)

4
4

,6,7 từ 17g30 - 20g00)

Anh (Luân) KP3(A1-Phương) Sử (Diệp) CDT8(A3-Bình)


Ch.V-S-D(Tiên-Diệp-Tuấn) L4(A1-Tài) GDĐP (Duyên) Sử (Đào)
Ch.V-S-D(Tiên-Diệp-Tuấn) L4(A1-Tài) CDT7(A2-Bình) Văn (Khánh)
Văn (Tiên) Toán(Khoa) TNHN_1(Bình) TNHN_1(Khánh)
SHL(Diệp) SHL(Khoa) SHL(Bình) SHL(M.Khánh)

6
L3 Anh (Thường) CDL5(A2-Tài)
L3 Anh (Thường) CDL5(A2-Tài) T9(A3-Bình)
Anh (Luân) Anh (Thường) CDL5(A2-Tài) T9(A3-Bình)
B.10) + (Tr - C.7)

H4 Văn (Mai) Anh(Quốc) Toán (Bình)


H4 Văn (Mai) Anh(Quốc) Toán (Bình)
Toán (Khoa) KP3(A1-Phương) TNHN_2(Danh) CDSi3(Trang)
CDL3 Toán(Khoa) KP4(A2-Phương) TNHN_2(Danh)
CDL3 Toán(Khoa) KP4(A2-Phương) TNHN_3(Danh)

CDT5(VSD-Khoa) Tin (Nhị) T8(A2-Bình) 7


Toán (Khoa) Tin (Nhị) Toán(Bình)
KP2(VSD-Phương) CDH5(A1-Hà) Toán(Bình)
KP2(VSD-Phương) CDL4(A1-Tài) CDH6(A2-Hà)

,7 từ 17g30 - 20g00)
,7 từ 17g30 - 20g00)

Diệp Khoa Bình M.Khánh


B.14 D.8 D.9 D.10 PHÒNG
Buổi Tiết 12T1 12T2 12L
1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 V2(T2-Thắng) L3(L-Diễm)
S 3 V2(T2-Thắng) L3(L-Diễm)
Chụp kỷ yếu
4 A2(T2-Hương) A3(L-Liên)
5 A2(T2-Hương) A3(L-Liên)

1 H1(T1-Thắng)+GD2 L2(T2-Giang)+S1 H3(L-Hà)+GD2


C 2 L1(T1-Giang)+GD2 H2(T2-Hà)+S1 Si3(L-Hiền)+GD2
3 S2(T1LA1A2-Hạnh) GD1(T2SiVSD-Phương) S2
4 S2(T1LA1A2-Hạnh) GD1(T2SiVSD-Phương) S2
5
6
7
1 H1(T1-Thắng) H2(T2-Hà) L3(L-Diễm)
2 H1(T1-Thắng) H2(T2-Hà) L3(L-Diễm)
S 3 V1(T1-Tiên) L2(T2-Giang) H3(L-Hà)
4 L1(T1-Giang) Si2(T2-Ngọc) Si3(L-Hiền)
5 L1(T1-Giang) Si2(T2-Ngọc) Si3(L-Hiền)

1 GD2(T1LA1A2-Phương) V2(T2-Thắng) GD2


2 GD2(T1LA1A2-Phương) V2(T2-Thắng) GD2
C 3 H1(T1-Thắng) GD1(T2SiVSD-Phương) V3(L-Thắng)
4 H1(T1-Thắng) GD1(T2SiVSD-Phương) V3(L-Thắng)
5
6
7
1 L1(T1-Giang) A2(T2-Hương) A3(L-Liên)
2 L1(T1-Giang) A2(T2-Hương) A3(L-Liên)
S 3 Si1(T1-Ngọc) L2(T2-Giang) H3(L-Hà)
4 Si1(T1-Ngọc) T2(T2-Phi) T3(L-Trang)
5 T1(T1-Trí) T2(T2-Phi) T3(L-Trang)

1
2
C 3
C
4
5
6
7
1
2
S 3
4
5

1
2
C 3
4
5
6
7
1 T1(T1-Trí) T2(T2-Phi) V3(L-Thắng)
2 T1(T1-Trí) T2(T2-Phi) V3(L-Thắng)
S 3 A1(T1-Quốc) T2(T2-Phi) H3(L-Hà)
4 A1(T1-Quốc) V2(T2-Thắng) H3(L-Hà)
5 SHL(Tuấn) SHL(N.Thắng) SHL(Diễm)

1 Si1(T1-Ngọc)+D2 H2(T2-Hà)+GD1 GD1(T2SiVSD-Phương)+D2

2 Si1(T1-Ngọc)+D2 H2(T2-Hà)+GD1 GD1(T2SiVSD-Phương)+D2

C 3 V1(T1-Tiên) Si2(T2-Ngọc)+D1 Si3(L-Hiền)


4 V1(T1-Tiên) Si2(T2-Ngọc)+D1 Si3(L-Hiền)
5
6
7
1 Si1(T1-Ngọc) L2(T2-Giang)
2 Si1(T1-Ngọc) L2(T2-Giang)
S 3 A1(T1-Quốc) Si2(T2-Ngọc) Chụp kỷ yếu
4 A1(T1-Quốc) Si2(T2-Ngọc)
5 A1(T1-Quốc) A2(T2-Hương)

1 D2(T1LA1A2-N.Anh) S1(T2SiVSD-Hạnh) D2
2 D2(T1LA1A2-N.Anh) S1(T2SiVSD-Hạnh) D2
3 S2(T1LA1A2-Hạnh) D1(T2SiVSD-N.Anh) S2
C
4 S2(T1LA1A2-Hạnh) D1(T2SiVSD-N.Anh) S2
5
C

6
7
GVCN Tuấn N.Thắng Diễm
PHÒNG B.1 B.2 B.3
12H 12Si 12VSĐ 12A1
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
A4(H-Thường) A5(Si-Hiền) V6(VSD-Chi) V7(A1-Lan)
A4(H-Thường) T5(Si-My) L6(VSDA1A2-Oanh) L6
V4(H-Thắng) T5(Si-My) L6(VSDA1A2-Oanh) L6
V4(H-Thắng) T5(Si-My) L6(VSDA1A2-Oanh) L6

H4(H-Mai) L5(Si-Oanh)+S1 S1(T2SiVSD-Hạnh) GD2(T1LA1A2-Phương)


H4(H-Mai) H5(Si-Thắng)+S1 S1(T2SiVSD-Hạnh) GD2(T1LA1A2-Phương)
Si4(H-Hiền) H5(Si-Thắng)+GD1 H6(VSDA1A2-Mai)+GD1 S2
V4(H-Thắng) Si5(Si-Hiền)+GD1 GD1 S2

T4(H-My) A6(VSD-Minh) T7(A1-Ngân)


T4(H-My) A6(VSD-Minh) T7(A1-Ngân)
Si4(H-Hiền) Chụp kỷ yếu T6(VSD-Nghĩa) T7(A1-Ngân)
L4(H-Tuyên) V6(VSD-Chi) V7(A1-Lan)
L4(H-Tuyên) V6(VSD-Chi) V7(A1-Lan)

Si5(Si-Hiền) V6(VSD-Chi) GD2


Si5(Si-Hiền) V6(VSD-Chi) GD2
GD1 GD1 A7(A1-Hiền)
GD1 GD1 A7(A1-Hiền)

Si4(H-Hiền) A5(Si-Hiền) Si6(VSDA1A2-L.Anh) Si6


Si4(H-Hiền) A5(Si-Hiền) Si6(VSDA1A2-L.Anh) Si6
Si4(H-Hiền) V5(Si-Lan) Si6(VSDA1A2-L.Anh) Si6
A4(H-Thường) V5(Si-Lan) Si6(VSDA1A2-L.Anh) Si6
A4(H-Thường) H5(Si-Thắng) T6(VSD-Nghĩa) T7(A1-Ngân)
V5(Si-Lan) H6(VSDA1A2-Mai) H6
V5(Si-Lan) H6(VSDA1A2-Mai) H6
Chụp kỷ yếu
T5(Si-My) L6(VSDA1A2-Oanh) L6
T5(Si-My) T6(VSD-Nghĩa) A7(A1-Hiền)
SHL(Y.Anh) SHL(Oanh) SHL(Nghĩa) SHL(N.Anh-Đ)

Si5(Si-Hiền)+GD1 H6(VSDA1A2-Mai)+GD1 D2(T1LA1A2-N.Anh)+H6


Si5(Si-Hiền)+GD1 H6(VSDA1A2-Mai)+GD1 D2(T1LA1A2-N.Anh)+H6
D1(T2SiVSD-N.Anh) D1 V7(A1-Lan)
D1(T2SiVSD-N.Anh) D1 V7(A1-Lan)

V4(H-Thắng) L5(Si-Oanh) T6(VSD-Nghĩa)


V4(H-Thắng) L5(Si-Oanh) T6(VSD-Nghĩa)
H4(H-Mai) H5(Si-Thắng) A6(VSD-Minh) Chụp kỷ yếu
H4(H-Mai) H5(Si-Thắng) A6(VSD-Minh)
H5(Si-Thắng) A6(VSD-Minh)

L4(H-Tuyên) S1 L6(VSDA1A2-Oanh)+S1 L6+D2


L4(H-Tuyên) S1 L6(VSDA1A2-Oanh)+S1 L6+D2
V4(H-Thắng) D1 D1 S2
D1 D1 S2
Y.Anh Oanh Nghĩa N.Anh-Đ
B.4 B.5 B.6 B.7
12A2
Chào cờ
T8(A2-Trang)
L6
L6
L6

GD2
GD2
S2
S2

Chụp kỷ yếu

GD2
GD2
V8(A2-Lan)
V8(A2-Lan)

Si6
Si6
Si6
Si6
V8(A2-Lan)
H6
H6
L6
V8(A2-Lan)
SHL(Hạnh)

H6+D2
H6+D2
T8(A2-Trang)
T8(A2-Trang)

A8(A2-Hương)
A8(A2-Hương)
A8(A2-Hương)
T8(A2-Trang)
T8(A2-Trang)

L6+D2
L6+D2
S2
S2
Hạnh
B.8
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HK2 NĂM

Thứ Buổi Tiết 10T1 10T2 10L


1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 H1(T1-Thủy) Anh (Dung) Toán(Bình)
S 3 CDH1(T1-Thủy) Anh (Dung) CDT2(L-Bình)
4 Văn(Mai) Sử (Y.Anh)
5 Văn(Mai)

2
1
2 - 10N1: Tiế
3 -
C
- 10Tr1+10T
4
5
6
7
1 Toán(Nhân) CDT1(Ti-My) Lý (Tuyên)
2 Toán(Nhân) Toán (My) Lý (Tuyên)
S 3 GDQP (Sơn) GDQP(Mến) H3(L-Danh)
4 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) CDH3(L-Danh)
5 H1(T1-Thủy) CDL2(T2-Tài) GDQP(Mến)

3
1
2
BỒI D
C 3
4
5
6 Ngoại ngữ 2: 10N
7
1 Toán(Nhân) TD (Chính) TD (Chính)
2 Toán(Nhân) TD (Chính) TD (Chính)
S 3 L1(T1-Oanh) L2(T2-Diễm) CN2(L-Cường)
4 CDL1(T1-Oanh) T2(T2-Trang) GDĐP (Phương)
5 GDĐP (Phương) T2(T2-Trang)

4
1 V1(T1LA2-Khánh) Toán (My) V1

C
4

2 V1(T1LA2-Khánh) Toán (My) V1


C 3 L1(T1VSD-Oanh) Toán (My) H2(LA1A2-Danh)
4 L1(T1VSD-Oanh) H2(LA1A2-Danh)
5
6
7
1 Toán(Nhân) Văn (Sương) Anh (Dung)
2 Toán(Nhân) Sử (Y.Anh) Anh (Dung)
S 3 Sử (Y.Anh) GDĐP (Phương) TNHN_3(Tr.My)
4 Anh (Dung) Ch.T-Ti(Trang-Thư) L3(L-Tuyên)
5 Anh (Dung) Ch.T-Ti(Trang-Thư) L3(L-Tuyên)

5
1
2
BỒI D
C 3
4
5
6 Ngoại ngữ 2: 10N
7
1 TD (Chính) Tin.T-Ti(Nhị-Thư) Tin (Suyền)
2 TD (Chính) Tin.T-Ti(Nhị-Thư) Tin (Suyền)
S 3 Tin (Khánh) CDH2(T2-Thủy) Văn (Lan)
4 Tin (Khánh) H2(T2-Thủy) Văn (Lan)
5 SHL(Tr.Mai) SHL(Nhị) SHL(Danh)

6
1 H1(T1T2-Thủy) H1 T3(L-Bình)
2 H1(T1T2-Thủy) H1 T3(L-Bình)
C 3 A1(T1-Dung) A2(T2H-Luân)
4 A1(T1-Dung) A2(T2H-Luân)
5
6
7
1 T1(T1-Nhân) Văn (Sương)
2 T1(T1-Nhân) Văn (Sương)
S 3 Văn (Sương)
4 L2(T2-Diễm)
5 L2(T2-Diễm)

C
7 1
2
3
C
4
5
6
7
GVCN Tr.Mai Nhị Danh
PHÒNG D.11 D.15 D.16
Nơi nhận:
- CBGVNV;
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc. Lưu ý: Nền vàng là buổi 2
Nền xanh là TNHN
Nền hồng là TVHĐ
Nguyễn Thị Hồ
ÓA BIỂU HK2 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG TỪ 22/4/2024

10H 10Si 10VSĐ 10A1


Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Hóa(Hiền) H4(Si-Danh) L4(VSD-Tài) TNHN_2(Q.Nhân)
TNHN_2(Tr.My) CDH4(Si-Danh) L4(VSD-Tài) TNHN_3(Q.Nhân)
Toán(N.Anh) Văn(Khánh) Văn (Chính) Đ2(A1A2-Dũng)
Toán(N.Anh) Văn(Khánh) Văn (Chính) CDĐ(A1A2-Hằng)

Ngoại ngữ 2:
- 10N1: Tiết 1,2; 10N2: Tiết 3,4: D.20
- 10P: Tiết 1: D.21
- 10Tr1+10Tr2: Tiết 1,2,3,4: Hội trường

L3(H-Tài) Sinh (Hành) Tin (Nhị) KP3(A1A2-Phương)


L3(H-Tài) Sinh (Hành) Tin (Nhị) KP3(A1A2-Phương)
Văn (Khánh) TNHN_2(Tr.My) L4(VSD-Tài) Tin (Suyền)
Văn (Khánh) GDQP(Sơn) GDQP (Mến) Tin (Suyền)
GDQP(Sơn) GDQP (Sơn)

BỒI DƯỠNG HSG QG V1

Ngoại ngữ 2: 10N1: online tiết 5,6,7 từ 17g30-20g00

Sử (Diệp) Anh (Dung) Ch.V-S(Chính-Đào) Anh(Minh)


GDĐP (Phương) Anh (Dung) Ch.V-S(Chính-Đào) Anh(Minh)
Si(H-Trang) TD (Trúc) Anh (Dung) GDĐP (Phương)
CDSi(H-Hiền) TD (Trúc) Anh (Dung) L5(A1-Quốc)
Anh (Dung) L5(A1-Quốc)

T4(H-N.Anh) H4(Si-Danh) V3(VSD-Chính) A6(A1-Minh)


T4(H-N.Anh) H4(Si-Danh) V3(VSD-Chính) A6(A1-Minh)
Si1(H-Hành) A4(Si-Luân) L1 H2
Si1(H-Hành) A4(Si-Luân) L1 H2

Tin (Suyền) Sử (Đào) GDĐP (Phương) Anh(Minh)


Tin (Suyền) GDĐP (Phương) KP2(VSD-Phương) Anh(Minh)
Anh (Dung) CDT4(Si-Giàu) KP2(VSD-Phương) Văn (Duyên)
L3(H-Tài) Toán (Giàu) CDT5(VSD-N.Anh) CN3
TNHN_1(Tài) L5(A1-Quốc)

BỒI DƯỠNG HSG QG V1

Ngoại ngữ 2: 10N2: online tiết 5,6,7 từ 17g30-20g00

TNHN_3(L.Hiền) TNHN_3(Tr.My) Toán (N.Anh) Toán (Giàu)


TNHN_1(L.Hiền) NN (My) Toán (N.Anh) Toán (Giàu)
Hóa(Hiền) Tin (Nhị) TD (Trúc) CDT6(A1-Giàu)
CDT3(H-N.Anh) Tin (Nhị) TD (Trúc) TNHN_1(Q.Nhân)
SHL(L.Hiền) SHL(Tr.My) SHL(Tài) SHL(Q.Nhân)

L4(H-Tài) Si2(Si-Hành) D1(VS-Dũng)+Ch.Địa (Hằng) Sử (Đào)


L4(H-Tài) Si2(Si-Hành) Ch.Địa (Hằng) Văn (Duyên)
A2 Sử (Đào) Văn (Duyên)
A2 TNHN_3(Tài) Văn (Duyên)

H3(H-Hiền) T5(Si-Giàu) Ch.Văn (Chính) Anh(Minh)


H3(H-Hiền) T5(Si-Giàu) Văn (Chính) Anh(Minh)
T6(VSD-N.Anh) T7(A1-Giàu)
T6(VSD-N.Anh) T7(A1-Giàu)
A5(VSD-Dung)
A5(VSD-Dung)

L.Hiền Tr.My Tài Q.Nhân


D.17 D.18 D.19 D.20
Thủ Dầu Một, ngày 20 tháng 4 năm 2024
NGƯỜI LẬP BẢNG HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Thị Hồng Phúc Nguyễn Văn Sơn


10A2 Thứ Buổi Tiết 11T1 11T2
Chào cờ 1 Chào cờ Chào cờ
CDT7(A2-Khoa) 2 GDĐP (Duyên) CDH2(T2-Hà)
Sử (Đào) S 3 GDĐP (Duyên) H2(T2-Hà)
H5(A1A2-Danh) 4 H1(T1-Thắng) GDĐP (Duyên)
CDH5(A1A2-Danh) 5 H1(T1-Thắng) GDĐP (Duyên)
2

1 Anh(Quốc) Anh (Luân)


C 2 Anh(Quốc) Văn (Duyên)
3 Toán(Q.Anh) Tin.T-Ti(Suyền-Khánh)
4 Toán(Q.Anh) Tin.T-Ti(Suyền-Khánh)
5
6
7
CN3(A1A2-Thái) 1 Si1(T1A1A2-Trang) CDT1(Ti-Tú)
CN3(A1A2-Thái) 2 Si1(T1A1A2-Trang) Ch.T-Ti(Tú-Khánh)
Anh(Liên) S 3 CDSi1(T1A1A2-Trang) TNHN_3(Thái)
CDL5(A2-Tài) 4 TNHN_3(Thái) Si2(T2LHVSD-Trang)
GDQP (Mến) 5 Sử (Y.Anh) CDSi2(T2LHVSD-Trang)

3
1
2
C 3
4
5
6
7
GDĐP (Phương) 1 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
Anh(Liên) 2 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
Anh(Liên) S 3 GDQP (Sơn) Ch.Tin (Khánh)
Anh(Liên) 4 Văn (Mai) GDQP (Sơn)
5 Văn (Mai) Anh (Luân)

4
V1 1 A1(T1H-Quốc) L2(T2-Giang)

C
4

V1 2 A1(T1H-Quốc) L2(T2-Giang)
H2 C 3 L1(T1-Giang) T2(T2-Ngân)
H2 4 L1(T1-Giang) T2(T2-Ngân)
5
6
7
Văn (Duyên) 1 H1(T1-Thắng) Ch.T-Ti(Ngân-Khánh)
Văn (Duyên) 2 H1(T1-Thắng) Ch.T-Ti(Ngân-Khánh)
TNHN_3(Lam) S 3 Toán(Q.Anh) H2(T2-Hà)
CN3(A1A2-Thái) 4 Toán(Q.Anh) Văn (Duyên)
5 TNHN_2(Thái) Văn (Duyên)

5
1
2
C 3
4
5
6
7
L6(A2-Tài) 1 Toán(Q.Anh) L2(T2-Giang)
L6(A2-Tài) 2 Toán(Q.Anh) L2(T2-Giang)
Toán(Khoa) S 3 Anh(Quốc) TD (Chính)
Toán(Khoa) 4 Anh(Quốc) TD (Chính)
SHL(Lam) 5 SHL(Dũng) SHL(Thái)

6
Văn (Duyên) 1 TD (Chính) Anh (Luân)
TNHN_1(Lam) 2 TD (Chính) CDL2(T2-Giang)
Anh(Liên) C 3 L1(T1Si-Giang) Sử (Y.Anh)
Anh(Liên) 4
5
6
7
Tin (Suyền) 1 Toán(Q.Anh) TNHN_1(Thái)
Tin (Suyền) 2 Toán(Q.Anh) TNHN_2(Thái)
T8(A2-Khoa) S 3 Tin (Nhị) TNHN_3(Thái)
T8(A2-Khoa) 4 Tin (Nhị) Toán (Ngân)
5 TNHN_1(Dũng) Toán (Ngân)

C
L6(A2-Tài) 7 1
L6(A2-Tài) 2
Thầy Quản Quốc Nhân dạy TVHĐ 5 lớp 11TN (11T1, 1
A7(A2-Liên) 3
C
A7(A2-Liên) 4
5
6
7
Lam GVCN Dũng Thái
D.21 PHÒNG B.9 B.10
11L 11H 11Si 11VSĐ
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Lý(Hồng) Sử (Y.Anh) Văn (Khánh) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn)

Lý(Hồng) Anh(Luân) Văn (Khánh) Sử(Diệp)


H3(L-Hà) T4(H-Giàu) NN2(Si-My) TNHN_2(Th.Hiền)
CDH3(L-Hà) T4(H-Giàu) NN2(Si-My) TNHN_2(Th.Hiền)

L3(L-Hồng) H3(H-Thủy) Sinh(Ngọc) Tin (Thư)


L3(L-Hồng) H3(H-Thủy) Sinh(Ngọc) Tin (Thư)
A3(L-Luân) Toán(N.Anh) TNHN_1(Diệp)
A3(L-Luân) Toán(N.Anh) TNHN_1(Diệp)

TD (Chính) NN1(H-My) Tin (Thư) GDĐP (Duyên)


TD (Chính) Hóa (Thủy) Tin (Thư) GDĐP (Duyên)
GDĐP (Duyên) Hóa (Thủy) Sinh(Ngọc) KP2(VSD-Phương)
Si2 Si2 Sinh(Ngọc) Si2
CDSi2 CDSi2 GDĐP (Duyên) CDSi2

BỒI DƯỠNG HSG QG V1

Anh (Luân) L3(HVSD-Oanh) TNHN_3(Mến) L3


Anh (Luân) CDL3(HVSD-Oanh) GDĐP (Duyên) CDL3
GDQP (Sơn) Văn (Duyên) Sử (Đào) Anh (Luân)
CN2(L-Cường) Văn (Duyên) GDQP (Mến) Anh (Luân)
GDQP (Sơn) GDQP (Mến)

A1 H4(Si-Thắng) Anh (Luân)


GDĐP (Duyên) A1 H4(Si-Thắng) CDT5(VSD-Khoa)
H2(L-Hà) GDĐP (Duyên) T5(Si-N.Anh) Ch.V-S-D(Tiên-Diệp-Tuấn)

H2(L-Hà) GDĐP (Duyên) T5(Si-N.Anh) Ch.V-S-D(Tiên-Diệp-Tuấn)

Ngoại ngữ 2: Tr (online tiết 5,6,7 từ 17g30 - 20g00)

Sử (Y.Anh) TNHN_1(Cường) Anh (Luân) KP2(VSD-Phương)


CN2(L-Cường) TNHN_2(Lam) Anh (Luân) Ch.V-S(Tiên-Diệp)
TNHN_2(Thái) Anh(Luân) H4(SiVSD-Thắng) H4
Tin (Suyền) H4(SiVSD-Thắng) H4
Tin (Suyền) H4(SiVSD-Thắng) H4

BỒI DƯỠNG HSG QG V1

Văn(Thắng) Hóa (Thủy) TD (Trúc) Toán (Khoa)


Văn(Thắng) Hóa (Thủy) TD (Trúc) Văn (Tiên)
Lý(Hồng) Tin (Suyền) NN2(Si-My) Văn (Tiên)
Lý(Hồng) Tin (Suyền) TNHN_2(Giàu) Văn (Tiên)
SHL(Hồng) SHL(Cường) SHL(Mến) SHL(Diệp)

CDT2(L-N.Anh) TNHN_1(Mến)
Thầy Quản Quốc Nhân dạy TVHĐ 4 lớp 11XH (1
TNHN_3(Thái) Toán (Giàu) CDT4(Si-N.Anh)
tại Hội trường
TNHN_3(Thái) CDT3(H-Giàu) L1
Ngoại ngữ 2: (N - B.9) + (P - B.10) + (Tr - C.7)

Toán(N.Anh)
Toán(N.Anh)
Thầy Quản Quốc Nhân dạy TVHĐ 4 lớp 11XH (1
tại Hội trường
Toán (Khoa)
Toán (Khoa)
Đ 5 lớp 11TN (11T1, 11T2, 11L, 11H, 11Si): 4 tiết tại Hội trường
TNHN_3(Th.Hiền)
TNHN_3(Th.Hiền)

Ngoại ngữ 2: N (online tiết 5,6,7 từ 17g30 - 20g00)

Hồng Cường Mến Diệp


B.11 B.12 B.13 B.14
11A1 11A2 11A3 Thứ Buổi Tiết
Chào cờ Chào cờ Chào cờ 1
Sử(Diệp) Văn(Mai) Tin (Nhị) 2
TNHN_2(Giàu) Văn(Mai) Tin (Nhị) S 3
Tin (Nhị) Anh(Quốc) Toán (Bình) 4
Tin (Nhị) Anh(Quốc) Toán (Bình) 5
2

GDĐP (Duyên) Tin (Suyền) L6(A3-Quốc) 1


TNHN_3(N.Anh) Tin (Suyền) L6(A3-Quốc) C 2
TD (Trúc) Anh(Quốc) GDĐP (Duyên) 3
TD (Trúc) Anh(Quốc) GDĐP (Duyên) 4
5
6
7
Si1 Si1 Anh (Luân) 1
Si1 Si1 Anh (Luân) 2
CDSi1 CDSi1 T9(A3-Bình) S 3
Anh (Thường) GDĐP (Duyên) T9(A3-Bình) 4
Anh (Thường) TNHN_3(Danh) 5

3
1
2
C 3
4
5
6
7
Anh (Thường) GDĐP (Duyên) Sinh (Trang) 1
Anh (Thường) Sử (Diệp) CDSi3(A3-Trang) 2
Anh (Thường) GDQP (Mến) L6(A3-Quốc) S 3
GDQP (Sơn) KP4(A2-Phương) Sử (Đào) 4
GDĐP (Duyên) KP4(A2-Phương) GDQP (Sơn) 5

4
Văn (Mai) CDL5(A2-Tài) 1

C
4

Văn (Mai) CDL5(A2-Tài) 2


Toán(Khoa) T8(A2-Bình) C 3
Toán(Khoa) T8(A2-Bình) 4
5
6
7
TNHN_1(Khoa) H6(A2-Hà) Văn (Khánh) 1
H5(A1-Hà) TNHN_2(Danh) Văn (Khánh) 2
L4(A1-Tài) Toán(Bình) TNHN_1(Khánh) S 3
KP3(A1-Phương) Toán(Bình) TNHN_2(Danh) 4
KP3(A1-Phương) CDT7(A2-Bình) TNHN_3(Danh) 5

5
1
2
C 3
4
5
6
7
CDH5(A1-Hà) Anh(Quốc) H7(A3-Thắng) 1
H5(A1-Hà) Anh(Quốc) H7(A3-Thắng) 2
CDL4(A1-Tài) L5(A2-Giang) H7(A3-Thắng) S 3
CDL4(A1-Tài) TNHN_1(Bình) CDL6(A3-Quốc) 4
SHL(Khoa) SHL(Bình) SHL(M.Khánh) 5

6
1
Quốc Nhân dạy TVHĐ 4 lớp 11XH (11VSD, 11A1, 11A2, 11A3): 3 tiết
tại Hội trường 2
C 3
4
5
6
7
1
2
Quốc Nhân dạy TVHĐ 4 lớp 11XH (11VSD, 11A1, 11A2, 11A3): 5 tiết
S 3
tại Hội trường
4
5

C
Anh (Thường) A6(A2-Quốc) A7(A3-Luân) 7 1
Anh (Thường) A6(A2-Quốc) A7(A3-Luân) 2
Toán(Khoa) 3
C
Toán(Khoa) 4
5
6
7
Khoa Bình M.Khánh GVCN
D.8 D.9 D.10 PHÒNG
12T1 12T2 12L 12H

KTHK2 K12 môn Văn, L

KTHK2 K12 môn Toán, H


KTHK2 K12 môn Sinh, Đ

KTHK2 K12 môn Anh, Sử, G


Tuấn N.Thắng Diễm Y.Anh
B.1 B.2 B.3 B.4
12Si 12VSĐ 12A1 12A2

HK2 K12 môn Văn, Lý

K2 K12 môn Toán, Hóa


HK2 K12 môn Sinh, Địa

K12 môn Anh, Sử, GDCD


Oanh Nghĩa N.Anh-Đ Hạnh
B.5 B.6 B.7 B.8

You might also like