Professional Documents
Culture Documents
THỜI KHÓA BIỂU HK1 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG TỪ 14/8/2023 Thứ Buổi Tiết 10T1 10T2 10L 10H 1 2 3 4 5 1 2 3 4 1 2 3 4 5 1 2 3 4 1 2
THỜI KHÓA BIỂU HK1 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG TỪ 14/8/2023 Thứ Buổi Tiết 10T1 10T2 10L 10H 1 2 3 4 5 1 2 3 4 1 2 3 4 5 1 2 3 4 1 2
1 TD (Chính)
C 2 TD (Chính)
3
4
1 Tin (Khánh) L2(T2-Diễm) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) TD (Trúc)
2 Tin (Khánh) L2(T2-Diễm) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) TD (Trúc)
S 3 GDQP (Sơn) GDQP (Mến) Lý (Tuyên) Anh (Liên) Sinh (Hành)
4 Anh (Minh) Ch.Tin (Thư) GDQP (Mến) Anh (Liên) GDQP (Sơn)
5 Anh (Minh) Ch.Tin (Thư) Văn (Lan) Toán (N.Anh) Sử (Đào)
3
1
C 2
3
4
1 Toán (Nhân) Ch.T-Ti (Trang-Thư) Lý (Tuyên) TNHN (Tr.My) Anh (X.Anh)
2 Toán (Nhân) Ch.T-Ti (My-Thư) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) Anh (X.Anh)
S
S 3 Anh (Minh) Toán (My) TNHN (Tr.My) Hóa (Hiền) Sử (Đào)
4 Sử (Hạnh) Anh (Minh) Văn (Lan) Văn (Khánh) TNHN (Tr.My)
5 Sử (Hạnh) TNHN (Tr.My) Văn (Lan) GDQP (Sơn) Văn (Khánh)
4
1
C 2
3
4
1 L1(T1-Oanh) Văn (Sương) H3(L-Hiền) Si(H-Hiền) Văn (Khánh)
2 L1(T1-Oanh) Văn (Sương) H3(L-Hiền) Si(H-Hiền) Văn (Khánh)
S 3 TNHN (Tr.Mai) H2(T2-Hiền) GDĐP (Lan) Anh (Liên) Toán (Bình)
4 Toán (Nhân) H2(T2-Hiền) Toán (Bình) Sử (Diệp) H4(Si-Thủy)
5 Toán (Nhân) TNHN (Nhị) Sử (Hạnh) Sử (Diệp) H4(Si-Thủy)
5
1
C 2
3
4
1 H1(T1-Thắng) Sử (Hạnh) Toán (Bình) Văn (Khánh) Sinh (Hành)
2 H1(T1-Thắng) Sử (Hạnh) Toán (Bình) Văn (Khánh) Sinh (Hành)
S 3 TNHN (Tr.My) Toán (Trang) CN2(L-Cường) Tin (Suyền) Toán (Bình)
4 Văn (Mai) Toán (Trang) CN2(L-Cường) Tin (Suyền) Toán (Bình)
5 SHL (Tr.Mai) SHL (Nhị) SHL (Suyền) SHL (N.Anh-T) SHL (Tr.My)
6
1
C 2
6
C
3
4
1 TD (Chính) Văn (Sương) TD (Chính) Hóa (Hiền) GDĐP (Khánh)
2 TD (Chính) GDĐP (Sương) TD (Chính) GDĐP (Khánh) Anh (X.Anh)
S 3 GDĐP (Tr.Mai) Ch.Tin (Thư) Anh (X.Anh) TD (Khang) Sinh (Hành)
4 Toán (Nhân) Tin (Nhị) TNHN (Suyền) TD (Khang) Sinh (Hành)
5 Toán (Nhân) Tin (Nhị) Sử (Hạnh) TNHN (N.Anh) TNHN (Tr.My)
7
1
C 2
3
4
GVCN Tr.Mai Nhị Suyền N.Anh-T Tr.My
PHÒNG D.10 D.11 D.16 D.17 D.18
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.
1
C 2
3 T: Tú, L: Tu
4
Anh (X.Anh) Tin (Nhị) Anh (Liên) 1 Anh (Quốc) Toán (Ngân)
Anh (X.Anh) Tin (Nhị) Anh (Liên) 2 Anh (Quốc) Toán (Ngân)
Ch.V-S-Đ (Chính-Đào-Tùng) Anh (Minh) Tin (Suyền) S 3 Văn (Mai) H2(T2-Hà)
Ch.V-S-Đ (Chính-Đào-Tùng) TNHN (Q.Nhân) Tin (Suyền) 4 L1(T1Si-Giang) Si2(T2LHVSD-Hành)
GDQP (Mến) GDQP (Sơn) TNHN (Lam) 5 L1(T1Si-Giang) Si2(T2LHVSD-Hành)
3
1
C 2
3 T: Q.Anh, L: Di
4
TD (Trúc) Sử (Đào) Anh (Liên) 1 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
TD (Trúc) Sử (Đào) Anh (Liên) 2 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
S
GDĐP (Chính) TD (Khang) Văn (Mai) S 3 TD (Chính) Anh (X.Anh)
Văn (Chính) TD (Khang) Văn (Mai) 4 GDQP (Sơn) Anh (X.Anh)
Ch.Văn (Chính) Anh (Minh) GDQP (Mến) 5 Toán (Q.Anh) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh)
4
1
C 2
3 T: Trang, L: T
4
Anh (X.Anh) Anh (Minh) Anh (Liên) 1 H1(T1-Thắng) TD (Chính)
TNHN (Tài) Anh (Minh) Anh (Liên) 2 H1(T1-Thắng) TD (Chính)
Đ1(VS-Tuấn)+Ch.Đ (Tùng) Anh (Minh) TD (Khang) S 3 Tin (Nhị) GDQP (Sơn)
Đ1(VS-Tuấn)+Ch.Đ (Tùng) L5(A1-Quốc) Văn (Mai) 4 Tin (Nhị) Tin.T-Ti (Suyền-Khánh)
1
C 2
3 T: Phi, L: Diễ
4
Tin (Nhị) Toán (Khoa) L6(A2-Tài) 1 Văn (Mai) Toán (Tú)
Tin (Nhị) Toán (Khoa) L6(A2-Tài) 2 Văn (Mai) Sử (Y.Anh)
Toán (N.Anh) Văn (Mai) TD (Khang) S 3 Toán (Q.Anh) Sử (Y.Anh)
TNHN (Tr.My) TNHN (Q.Nhân) TNHN (Lam) 4 Toán (Q.Anh) Văn (Khánh)
SHL (Tài) SHL (Q.Nhân) SHL (Lam) 5 SHL (Q.Anh) SHL (Thái)
6
1
C 2
T: Tú, L: Diễ
6
C
3 T: Tú, L: Diễ
4
Sử (Đào) Đ2(A1A2-N.Anh) H5(A1A2-Thủy) 1 Si1(T1A1A2-Hành) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh)
Sử (Đào) Đ2(A1A2-N.Anh) H5(A1A2-Thủy) 2 Si1(T1A1A2-Hành) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh)
Toán (N.Anh) Anh (Minh) Sử (Đào) S 3 Anh (Quốc) H2(T2-Hà)
Toán (N.Anh) Toán (Khoa) Sử (Đào) 4 TD (Chính)
Văn (Mai) Toán (Khoa) 5
7
1
C 2
3 T: Trí, L: Oanh
4
Tài Q.Nhân Lam GVCN Q.Anh Thái
D.19 D.20 D.21 PHÒNG B.9 B.10
Thủ Dầu Một, ngày 13 tháng 8 năm 2023
HIỆU TRƯỞNG
BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Tú, L: Tuyên, H: Hà, Si: Ngọc, Ti: Khánh, V: Chi, S: Đào, Đ: N.Anh, A: Minh
H3(L-Hà) Toán (Nghĩa) Sinh (Ngọc) Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn) Văn (Mai) Tin (Suyền) TD (Khang)
H3(L-Hà) Hóa (Thủy) Sinh (Ngọc) Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn) Văn (Mai) Tin (Suyền) TD (Khang)
Văn (Thắng) Hóa (Thủy) Toán (N.Anh) Sử (Diệp) TD (Trúc) Anh (Quốc) Anh (X.Anh)
Si2 Si2 L1 Si2 H5(A1-Hà) Văn (Mai) H7(A3-Thắng)
Si2 Si2 L1 Si2 H5(A1-Hà) Văn (Mai) H7(A3-Thắng)
BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Q.Anh, L: Diễm, H: Linh, Si: Ngọc, Ti: Khánh, V: Chi, S: Đào, Đ: N.Anh, A: X.Anh
Lý (Hồng) Hóa (Thủy) Văn (Khánh) TD (Khang) Văn (Mai) L5(A2-Giang) Sinh (Yến)
Lý (Hồng) Hóa (Thủy) Văn (Khánh) TD (Khang) Anh (Thường) L5(A2-Giang) Sinh (Yến)
GDQP (Sơn) Hóa (Thủy) Sinh (Ngọc) Tin (Thư) Anh (Thường) GDQP (Mến) Văn (Khánh)
CN2(L-Cường) Anh (Thường) GDQP (Mến) Tin (Thư) Toán (Khoa) Sử (Diệp) Toán (Bình)
CN2(L-Cường) Anh (Thường) Tin (Thư) Anh (X.Anh) Toán (Khoa) Sử (Diệp)
BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Trang, L: Tuyên, H: Hà, Si: Ngọc, Ti: Khánh, V: Tiên, S: Đào, Đ: N.Anh, A: Liên
BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Phi, L: Diễm, H: Thắng, Si: Ngọc, Ti: Khánh, V: Mai, S: Đào, Đ: Tùng, A: Minh
Toán (N.Anh) Tin (Suyền) NN2(Si-My) Văn (Tiên) TD (Trúc) TD (Khang) Sử (Đào)
Toán (N.Anh) Tin (Suyền) NN2(Si-My) Văn (Tiên) Anh (Thường) TD (Khang) Sử (Đào)
TD (Chính) Văn (Thắng) Tin (Thư) Toán (Khoa) L4(A1-Tài) Anh (Quốc) Tin (Nhị)
Lý (Hồng) Văn (Thắng) Toán (N.Anh) Sử (Diệp) Toán (Khoa) Anh (Quốc) Tin (Nhị)
SHL (Hồng) SHL (Cường) SHL (Mến) SHL (Diệp) SHL (Khoa) SHL (Bình) SHL (M.Khánh)
BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Tú, L: Diễm, H: Mai, Si: Ngọc, Ti: Khánh, V: Lan, S: Đào, Đ: Tùng, A: Hương
BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Tú, L: Diễm, H: Mai, Si: Ngọc, Ti: Khánh, V: Lan, S: Đào, Đ: Tùng, A: Hương
BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Trí, L: Oanh, H: Thắng, Si: Ngọc, Ti: Khánh, V: Sương, S: Diệp, Đ: Tùng, A: X.Anh
1
C 2 BDHSG QG V1 (4 tiết)
3 T: Trang, L: Giang, H: Linh, Si: Hiền, Ti: Thư, V: Chính, S: Diệp, Đ: Tùng, A: Thường
4
1 GDCD (Phương) Lý (Giang) Sinh (Hiền) TC.Văn (Thắng) Hóa (Thắng)
2 Lý (Giang) GDCD (Phương) Sinh (Hiền) Toán (My) Hóa (Thắng)
S 3 Lý (Giang) Toán (Phi) Lý (Diễm) Toán (My) GDCD (Phương)
4 Anh (Quốc) Toán (Phi) TC.Văn (Thắng) GDCD (Phương) Toán (My)
5 Anh (Quốc) TC.Văn (Thắng) GDCD (Phương) Hóa (Mai) Toán (My)
3
1
C 2 BDHSG QG V1 (4 tiết)
3 T: Trí, L: Tuyên, H: Mai, Si: Hiền, Ti: Thư, V: Chính, S: Diệp, Đ: Tùng, A: Hiền
4
1 TC.Anh (Quốc) Anh (Hương) Tin (Phương) Sinh (Hiền) TC.Văn (Lan)
2 TD (Chính) Anh (Hương) Tin (Phương) Sinh (Hiền) Văn (Lan)
S
S 3 Toán (Trí) Lý (Giang) C.Nghệ (Cường) Lý (Tuyên) Hóa (Thắng)
4 Toán (Trí) Lý (Giang) Toán (Trang) Tin (Phương) Toán (My)
5 Toán (Trí) Hóa (Thắng) Toán (Trang) Tin (Phương) Toán (My)
4
1
C 2 BDHSG QG V1 (4 tiết)
3 T: Ngân, L: Hồng, H: Thủy, Si: Hiền, Ti: Thư, V: Chi, S: Diệp, Đ: Tùng, A: Hiền
4
1 Sinh (Ngọc) Tin (Phương) Hóa (Hà) Lý (Tuyên) Tin (Thư)
2 Sinh (Ngọc) Tin (Phương) Hóa (Hà) Lý (Tuyên) Tin (Thư)
S 3 Hóa (Thắng) Sinh (Ngọc) TC.Anh (Hương) Hóa (Mai) Sinh (Hiền)
4 Tin (Phương) Toán (Phi) Toán (Trang) Hóa (Mai) Anh (Hiền)
5 Tin (Phương) Toán (Phi) Toán (Trang) Hóa (Mai) Anh (Hiền)
5
1
C 2 BDHSG QG V1 (4 tiết)
3 T: Trang, L: Tuyên, H: Hiền, Si: Hiền, Ti: Thư, V: Tiên, S: Diệp, Đ: N.Anh, A: Thường
4
1 C.Nghệ (Cường) TD (Chính) Địa (Tuấn) Văn (Thắng) Sử (Y.Anh)
2 Địa (Tuấn) C.Nghệ (Cường) TD (Chính) Văn (Thắng) Địa (N.Anh)
S 3 GDQP (Sơn) Địa (Tuấn) Lý (Diễm) Anh (Thường) C.Nghệ (Thái)
4 Toán (Trí) Sử (Y.Anh) Lý (Diễm) GDQP (Sơn) Lý (Oanh)
5 SHL (Trí) SHL (N.Thắng) SHL (Diễm) SHL (Y.Anh) SHL (Oanh)
6
1
C 2 BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Trí, L: Hồng, H: Thủy, Si: Hiền, Ti: Thư, V: Tiên, Đ: N.Anh, A: Thường
6
C BDHSG QG V1 (4 tiết)
3 T: Trí, L: Hồng, H: Thủy, Si: Hiền, Ti: Thư, V: Tiên, Đ: N.Anh, A: Thường
4
1 Văn (Tiên) Sinh (Ngọc) Anh (Liên) TD (Khang) TC.Anh (Hiền)
2 Văn (Tiên) Hóa (Thắng) Anh (Liên) Địa (Tuấn) TD (Khang)
S 3 Sử (Y.Anh) Hóa (Thắng) GDQP (Mến) Hóa (Mai) Lý (Oanh)
4 Hóa (Thắng) GDQP (Mến) Hóa (Hà) Anh (Thường) Sinh (Hiền)
5 Hóa (Thắng) Ch.Tin (Phương) Sử (Y.Anh) TC.Anh (Thường) Sinh (Hiền)
7
1
C 2 BDHSG QG V1 (4 tiết)
3 T: Tú, L: Diễm, H: Hiền, Si: Hiền, Ti: Thư, V: Tiên, S: Đào, Đ: N.Anh, A: Quốc
4
GVCN Trí N.Thắng Diễm Y.Anh Oanh
PHÒNG B.1 B.2 B.3 B.4 B.5
12VSĐ 12A1 12A2
Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Toán (Nghĩa) Địa (N.Anh) Sử (Hạnh)
Toán (Nghĩa) Địa (N.Anh) Sử (Hạnh)
Ch.V-S-Đ (Chi-Hạnh-N.Anh) GDQP (Sơn) TC.Toán (Trang)
Ch.Văn (Chi) Sử (Hạnh) TC.Toán (Trang)
4 tiết)
: Chính, S: Diệp, Đ: Tùng, A: Thường
4 tiết)
: Chính, S: Diệp, Đ: Tùng, A: Hiền
4 tiết)
V: Chi, S: Diệp, Đ: Tùng, A: Hiền
4 tiết)
V: Tiên, S: Diệp, Đ: N.Anh, A: Thường
4 tiết)
, V: Tiên, Đ: N.Anh, A: Thường
4 tiết)
, V: Tiên, Đ: N.Anh, A: Thường
4 tiết)
: Tiên, S: Đào, Đ: N.Anh, A: Quốc
1 TD (Chính)
C 2 TD (Chính)
3
4
1 Tin (Khánh) L2(T2-Diễm) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) TD (Trúc)
2 Tin (Khánh) L2(T2-Diễm) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) TD (Trúc)
S 3 GDQP (Sơn) GDQP (Mến) Lý (Tuyên) Anh (Liên) Sinh (Hành)
4 Anh (Minh) Tin.T-Ti (Nhị-Thư) GDQP (Mến) Anh (Liên) GDQP (Sơn)
5 Anh (Minh) Tin.T-Ti (Nhị-Thư) Văn (Lan) Toán (N.Anh) Sử (Đào)
3
1
C 2
3
4
1 Toán (Nhân) Ch.T-Ti (Trang-Thư) Lý (Tuyên) TNHN (Tr.My) Anh (X.Anh)
2 Toán (Nhân) Ch.T-Ti (My-Thư) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) Anh (X.Anh)
S
S 3 Anh (Minh) Ch.T-Ti (My-Thư) TNHN (Tr.My) Hóa (Hiền) Sử (Đào)
4 Sử (Hạnh) Anh (Minh) Văn (Lan) Văn (Khánh) TNHN (Tr.My)
5 Sử (Hạnh) TNHN (Tr.My) Văn (Lan) GDQP (Sơn) Văn (Khánh)
4
1
C 2 Ngoại ngữ 2: (10N1 - D.20) + (10P - D.21) + (10Tr1+10Tr2+10Tr3 - Hội trường)
3
4
1 L1(T1-Oanh) Văn (Sương) H3(L-Hiền) Si(H-Hiền) Văn (Khánh)
2 L1(T1-Oanh) Văn (Sương) H3(L-Hiền) Si(H-Hiền) Văn (Khánh)
S 3 TNHN (Tr.Mai) TNHN (Nhị) GDĐP (Lan) Anh (Liên) Toán (Bình)
4 Toán (Nhân) Toán (My) Toán (Bình) Sử (Diệp) H4(Si-Thủy)
5 Toán (Nhân) Ch.Toán (My) Sử (Hạnh) Sử (Diệp) H4(Si-Thủy)
5
1
C 2
3
4
1 H1(T1-Thắng) Sử (Hạnh) Toán (Bình) Văn (Khánh) Sinh (Hành)
2 H1(T1-Thắng) Sử (Hạnh) Toán (Bình) Văn (Khánh) Sinh (Hành)
S 3 TNHN (Tr.My) Toán (Trang) CN2(L-Cường) Tin (Suyền) Toán (Bình)
4 Văn (Mai) Toán (Trang) CN2(L-Cường) Tin (Suyền) Toán (Bình)
5 SHL (Tr.Mai) SHL (Nhị) SHL (Suyền) SHL (N.Anh-T) SHL (Tr.My)
6
1
2 Ngoại ngữ 2: 10N2 - D.20
C
6
Ngoại ngữ 2: 10N2 - D.20
C 3
4
5
6
1 Toán (Nhân) Văn (Sương) TNHN (Suyền) Hóa (Hiền) Anh (X.Anh)
2 Toán (Nhân) GDĐP (Sương) Anh (X.Anh) TNHN (N.Anh) Sinh (Hành)
S 3 TD (Chính) H2(T2-Hiền) TD (Chính) TD (Khang) Sinh (Hành)
4 TD (Chính) H2(T2-Hiền) TD (Chính) TD (Khang) GDĐP (Khánh)
5 GDĐP (Tr.Mai) Sử (Hạnh) GDĐP (Khánh) TNHN (Tr.My)
7
1
2
C 3
4
5
6
GVCN Tr.Mai Nhị Suyền N.Anh-T Tr.My
PHÒNG D.10 D.11 D.16 D.17 D.18
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.
KP2(VSD-Phương) 1
KP2(VSD-Phương) C 2
3
4
Anh (X.Anh) Tin (Nhị) Tin (Suyền) 1 Anh (Quốc) Toán (Ngân)
Anh (X.Anh) Tin (Nhị) Tin (Suyền) 2 Anh (Quốc) Toán (Ngân)
Ch.V-S-Đ (Chính-Đào-Tùng) Anh (Minh) L6(A2-Tài) S 3 Văn (Mai) H2(T2-Hà)
Ch.V-S-Đ (Chính-Đào-Tùng) Toán (Khoa) L6(A2-Tài) 4 Sử (Y.Anh) Si2(T2LHVSD-Hành)
GDQP (Mến) GDQP (Sơn) Anh (Liên) 5 Sử (Y.Anh) Si2(T2LHVSD-Hành)
3
1
C 2
3
4
TD (Trúc) Toán (Khoa) Anh (Liên) 1 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
TD (Trúc) Toán (Khoa) Anh (Liên) 2 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
S
GDĐP (Chính) GDĐP (Lan) Văn (Mai) S 3 Anh (Quốc) Anh (X.Anh)
Văn (Chính) Sử (Đào) Văn (Mai) 4 GDQP (Sơn) GDQP (Sơn)
Ch.Văn (Chính) Sử (Đào) GDQP (Mến) 5 Ngoại ngữ 2: (N - B.9)
4
1
Tr1+10Tr2+10Tr3 - Hội trường) C 2
3
4
Anh (X.Anh) Anh (Minh) Anh (Liên) 1 Tin (Nhị) TD (Chính)
TNHN (Tài) Anh (Minh) Anh (Liên) 2 Tin (Nhị) TD (Chính)
Đ1(VS-Tuấn)+Ch.Đ (Tùng) Anh (Minh) TD (Khang) S 3 H1(T1-Thắng) Anh (X.Anh)
Đ1(VS-Tuấn)+Ch.Đ (Tùng) L5(A1-Quốc) TD (Khang) 4 Toán (Q.Anh) Tin.T-Ti (Suyền-Khánh)
1
C 2
3
4
Tin (Nhị) KP3(A1A2-Phương) CN3(A1A2-Thái) 1 Văn (Mai) Ch.T-Ti (Tú-Khánh)
Tin (Nhị) KP3(A1A2-Phương) CN3(A1A2-Thái) 2 Văn (Mai) Anh (X.Anh)
Toán (N.Anh) TNHN (Q.Nhân) GDĐP (Lan) S 3 Toán (Q.Anh) Sử (Y.Anh)
TNHN (Tr.My) TNHN (Q.Nhân) TNHN (Lam) 4 Toán (Q.Anh) Văn (Khánh)
SHL (Tài) SHL (Q.Nhân) SHL (Lam) 5 SHL (Q.Anh) SHL (Thái)
6
1
D.20 2
C
6
D.20
C 3
4
5
6
Sử (Đào) Đ2(A1A2-N.Anh) H5(A1A2-Thủy) 1 TD (Chính) Sử (Y.Anh)
Sử (Đào) Đ2(A1A2-N.Anh) H5(A1A2-Thủy) 2 TD (Chính) H2(T2-Hà)
Văn (Chính) Văn (Mai) Sử (Đào) S 3 H1(T1-Thắng) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh)
Văn (Chính) Anh (Minh) Sử (Đào) 4 Si1(T1A1A2-Hành) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh)
Anh (Minh) Toán (Khoa) 5 Si1(T1A1A2-Hành) Toán (Ngân)
7
1
2
C 3
4
5
6
Tài Q.Nhân Lam GVCN Q.Anh Thái
D.19 D.20 D.21 PHÒNG B.9 B.10
Thủ Dầu Một, ngày 20 tháng 8 năm 2023
HIỆU TRƯỞNG
BDHSG QG V1 (4 tiết)
H3(L-Hà) Toán (Nghĩa) Sinh (Ngọc) Sử (Diệp) Văn (Mai) KP4(A2-Phương) TD (Khang)
H3(L-Hà) Hóa (Thủy) Sinh (Ngọc) Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn) Văn (Mai) KP4(A2-Phương) TD (Khang)
Văn (Thắng) Hóa (Thủy) Toán (N.Anh) Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn) Anh (Thường) Anh (Quốc) Anh (X.Anh)
Si2 Si2 NN2(Si-My) Si2 H5(A1-Hà) Văn (Mai) H7(A3-Thắng)
Si2 Si2 NN2(Si-My) Si2 Toán (Khoa) Văn (Mai) H7(A3-Thắng)
BDHSG QG V1 (4 tiết)
Lý (Hồng) Hóa (Thủy) Văn (Khánh) TD (Khang) Văn (Mai) L5(A2-Giang) Sử (Đào)
Lý (Hồng) Hóa (Thủy) Văn (Khánh) TD (Khang) Anh (Thường) L5(A2-Giang) Sử (Đào)
GDQP (Sơn) Hóa (Thủy) Sinh (Ngọc) Sử (Diệp) Anh (Thường) GDQP (Mến) Văn (Khánh)
CN2(L-Cường) Anh (Thường) GDQP (Mến) Tin (Thư) Toán (Khoa) Sử (Diệp) Anh (X.Anh)
N - B.9) Anh (Thường) (P - B.10) + (Tr - C.7)
BDHSG QG V1 (4 tiết)
Tin (Suyền) TD (Khang) TD (Trúc) Ch.Địa (Tuấn) L4(A1-Tài) Anh (Quốc) Toán (Bình)
Tin (Suyền) TD (Khang) TD (Trúc) Anh (X.Anh) Anh (Thường) Văn (Mai) Sinh (Yến)
Văn (Thắng) GDQP (Sơn) Văn (Khánh) GDQP (Mến) Anh (Thường) H6(A2-Hà) Sinh (Yến)
Văn (Thắng) Sử (Y.Anh) H4(SiVSD-Thắng) H4 Anh (Thường) H6(A2-Hà) Anh (X.Anh)
Anh (X.Anh) Anh (Thường) H4(SiVSD-Thắng) H4 GDQP (Sơn) Toán (Bình) GDQP (Sơn)
BDHSG QG V1 (4 tiết)
Toán (N.Anh) Tin (Suyền) Sử (Đào) Anh (X.Anh) TD (Trúc) TD (Khang) L6(A3-Quốc)
Toán (N.Anh) Tin (Suyền) Sử (Đào) Văn (Tiên) TD (Trúc) TD (Khang) L6(A3-Quốc)
Anh (X.Anh) Văn (Thắng) Tin (Thư) KP2(VSD-Phương) L4(A1-Tài) Anh (Quốc) Tin (Nhị)
Lý (Hồng) Văn (Thắng) Toán (N.Anh) KP2(VSD-Phương) Toán (Khoa) Sử (Diệp) Tin (Nhị)
SHL (Hồng) SHL (Cường) SHL (Mến) SHL (Diệp) SHL (Khoa) SHL (Bình) SHL (M.Khánh)
BDHSG QG V1 (4 tiết)
BDHSG QG V1 (4 tiết)
BDHSG QG V1 (4 tiết)
1
C 2
BDHSG QG V1 (4 tiết)
3
4
1 TC.Văn (Tiên) Lý (Giang) Sinh (Hiền) Địa (Tuấn) Hóa (Thắng)
2 Lý (Giang) Sử (Y.Anh) Sinh (Hiền) Toán (My) Hóa (Thắng)
S 3 Lý (Giang) TC.Anh (Hương) Lý (Diễm) Toán (My) GDCD (Phương)
4 Anh (Quốc) Ch.T-Ti (Phi-Phương) TC.Văn (Thắng) TC.Anh (Thường) Toán (My)
5 Anh (Quốc) Ch.T-Ti (Phi-Phương) GDCD (Phương) Hóa (Mai) Toán (My)
3
1
C 2
BDHSG QG V1 (4 tiết)
3
4
1 TC.Anh (Quốc) Toán (Phi) Tin (Phương) Sinh (Hiền) TC.Văn (Lan)
2 TD (Chính) Toán (Phi) Tin (Phương) Sinh (Hiền) Văn (Lan)
S
S 3 GDCD (Phương) Lý (Giang) C.Nghệ (Cường) Lý (Tuyên) Hóa (Thắng)
4 Toán (Trí) Lý (Giang) Toán (Trang) Tin (Phương) Toán (My)
5 Lý (Giang) Hóa (Thắng) Toán (Trang) Tin (Phương) Toán (My)
4
1
C 2
BDHSG QG V1 (4 tiết)
3
4
1 Hóa (Thắng) Sinh (Ngọc) Hóa (Hà) Lý (Tuyên) Anh (Hiền)
2 Sinh (Ngọc) Tin (Phương) Hóa (Hà) Lý (Tuyên) Anh (Hiền)
S 3 Sinh (Ngọc) Tin (Phương) TC.Anh (Hương) Hóa (Mai) Sinh (Hiền)
4 Tin (Phương) Toán (Phi) Toán (Trang) Hóa (Mai) Sinh (Hiền)
5 Tin (Phương) Toán (Phi) Toán (Trang) Hóa (Mai) Sử (Y.Anh)
5
1
C 2
BDHSG QG V1 (4 tiết)
3
4
1 C.Nghệ (Cường) TD (Chính) Địa (Tuấn) TC.Văn (Thắng) Văn (Lan)
2 Địa (Tuấn) C.Nghệ (Cường) TD (Chính) Toán (My) Văn (Lan)
S 3 GDQP (Sơn) Địa (Tuấn) Lý (Diễm) Toán (My) C.Nghệ (Thái)
4 Toán (Trí) GDQP (Mến) Lý (Diễm) GDQP (Sơn) Địa (N.Anh)
5 SHL (Trí) SHL (N.Thắng) SHL (Diễm) SHL (Y.Anh) SHL (Oanh)
6
1
2
BDHSG QG V1 (4 tiết)
C
6
BDHSG QG V1 (4 tiết)
C 3
4
5
6
1 Toán (Trí) Hóa (Thắng) Anh (Liên) TD (Khang) Sinh (Hiền)
2 Toán (Trí) Hóa (Thắng) Anh (Liên) Hóa (Mai) TD (Khang)
S 3 Văn (Tiên) Sinh (Ngọc) Sử (Y.Anh) GDCD (Phương) TC.Anh (Hiền)
4 Văn (Tiên) GDCD (Phương) Hóa (Hà) Văn (Thắng) Lý (Oanh)
5 Sử (Y.Anh) Ch.Tin (Phương) GDQP (Mến) Văn (Thắng) Lý (Oanh)
7
1
2
BDHSG QG V1 (4 tiết)
C 3
4
5
Ngoại ngữ 2: Tr (online từ 17g30 - 19g00)
6
GVCN Trí N.Thắng Diễm Y.Anh Oanh
PHÒNG B.1 B.2 B.3 B.4 B.5
12VSĐ 12A1 12A2
Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Toán (Nghĩa) Địa (N.Anh) Sử (Hạnh)
Toán (Nghĩa) Địa (N.Anh) Sử (Hạnh)
Địa (N.Anh) GDQP (Sơn) TC.Toán (Trang)
Địa (N.Anh) Sử (Hạnh) TC.Toán (Trang)
4 tiết)
4 tiết)
4 tiết)
4 tiết)
4 tiết)
4 tiết)
4 tiết)
17g30 - 19g00)
1
Ngoại ngữ 2: (10N1 - D.20) + (10P - D.21) + (10Tr1+10Tr2+10Tr3 - Hội trường)
C 2
3
4
1
Tổng dợt Lễ Khai giảng
2
S 3 TNHN (Tr.Mai) TNHN (Nhị) GDĐP (Lan) Hóa (Hiền) Toán (Bình)
4 L1(T1-Oanh) Toán (Trang) Toán (Bình) Si(H-Hiền) Sinh (Hành)
5 L1(T1-Oanh) Toán (Trang) Sử (Hạnh) Si(H-Hiền) Sinh (Hành)
5
C 3
4
5
6
1
2
S 3
4
5
7
1
2
C 3
4
5
6
GVCN Tr.Mai Nhị Suyền N.Anh-T Tr.My
PHÒNG D.10 D.11 D.16 D.17 D.18
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.
1
Tr1+10Tr2+10Tr3 - Hội trường)
C 2
3
4
1
giảng
2
Đ1(VS-Tuấn)+Ch.Đ (Tùng) Anh (Minh) TNHN (Lam) S 3 H1(T1-Thắng) Sử (Y.Anh)
Đ1(VS-Tuấn)+Ch.Đ (Tùng) Anh (Minh) Anh (Liên) 4 Toán (Q.Anh) Tin.T-Ti (Suyền-Khánh)
Ch.Địa (Tùng) Anh (Minh) Anh (Liên) 5 Toán (Q.Anh) Tin.T-Ti (Suyền-Khánh)
5
C 3
4
5
6
1
2
S 3
4
5
7
1
2
C 3
4
5
6
Tài Q.Nhân Lam GVCN Q.Anh Thái
D.19 D.20 D.21 PHÒNG B.9 B.10
Thủ Dầu Một, ngày 27 tháng 8 năm 2023
HIỆU TRƯỞNG
BDHSG QG V1 (4 tiết)
H3(L-Hà) Toán (Nghĩa) Sinh (Ngọc) Tin (Thư) Văn (Mai) KP4(A2-Phương) TD (Khang)
H3(L-Hà) Hóa (Thủy) Sinh (Ngọc) Văn (Tiên) Văn (Mai) KP4(A2-Phương) TD (Khang)
Văn (Thắng) Hóa (Thủy) Toán (N.Anh) Văn (Tiên) Anh (Thường) Anh (Quốc) Anh (X.Anh)
Si2 Si2 NN2(Si-My) Si2 H5(A1-Hà) Văn (Mai) H7(A3-Thắng)
Si2 Si2 NN2(Si-My) Si2 Toán (Khoa) Văn (Mai) H7(A3-Thắng)
BDHSG QG V1 (4 tiết)
Lý (Hồng) Văn (Thắng) Văn (Khánh) Đ(VS-N.Anh)+Ch.Đ (Tuấn) L4(A1-Tài) L5(A2-Giang) Sử (Đào)
Lý (Hồng) Văn (Thắng) Văn (Khánh) Đ(VS-N.Anh)+Ch.Đ (Tuấn) L4(A1-Tài) L5(A2-Giang) Sử (Đào)
GDQP (Sơn) Tin (Suyền) Sinh (Ngọc) TD (Khang) Toán (Khoa) GDQP (Mến) Văn (Khánh)
CN2(L-Cường) Tin (Suyền) GDQP (Mến) TD (Khang) Toán (Khoa) Văn (Mai) Tin (Nhị)
N - B.9) Hóa (Thủy) (P - B.10) + (Tr - C.7)
Văn (Thắng) GDQP (Sơn) Văn (Khánh) GDQP (Mến) Anh (Thường) H6(A2-Hà) L6(A3-Quốc)
Văn (Thắng) Sử (Y.Anh) H4(SiVSD-Thắng) H4 Anh (Thường) H6(A2-Hà) L6(A3-Quốc)
Anh (X.Anh) Anh (Thường) H4(SiVSD-Thắng) H4 Văn (Mai) Toán (Bình) GDQP (Sơn)
BDHSG QG V1 (4 tiết)
Hồng Cường Mến Diệp Khoa Bình M.Khánh
B.11 B.12 B.13 B.14 D.8 D.9 D.12
Thứ Buổi Tiết 12T1 12T2 12L 12H 12Si
1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Toán (Trí) Văn (Thắng) Lý (Diễm) Sử (Y.Anh) Lý (Oanh)
S 3 Toán (Trí) Văn (Thắng) Lý (Diễm) C.Nghệ (Cường) Hóa (Thắng)
4 Hóa (Thắng) Anh (Hương) Văn (Thắng) Anh (Thường) Văn (Lan)
5 Hóa (Thắng) Anh (Hương) Văn (Thắng) Anh (Thường) Văn (Lan)
2
1
C 2
BDHSG QG V1 (4 tiết)
3
4
1 TC.Văn (Tiên) Lý (Giang) Sinh (Hiền) Địa (Tuấn) Hóa (Thắng)
2 Lý (Giang) Sử (Y.Anh) Sinh (Hiền) Toán (My) Hóa (Thắng)
S 3 Lý (Giang) TC.Anh (Hương) Lý (Diễm) Toán (My) GDCD (Phương)
4 Anh (Quốc) Ch.T-Ti (Phi-Phương) TC.Văn (Thắng) TC.Anh (Thường) Toán (My)
5 Anh (Quốc) Ch.T-Ti (Phi-Phương) GDCD (Phương) Hóa (Mai) Toán (My)
3
1
C 2
BDHSG QG V1 (4 tiết)
3
4
1 TD (Chính) Toán (Phi) Tin (Phương) Sinh (Hiền) TC.Văn (Lan)
2 Sinh (Ngọc) Toán (Phi) Tin (Phương) Sinh (Hiền) Văn (Lan)
S
S 3 GDCD (Phương) Lý (Giang) C.Nghệ (Cường) Lý (Tuyên) Sinh (Hiền)
4 Toán (Trí) Lý (Giang) Toán (Trang) Văn (Thắng) Toán (My)
5 Lý (Giang) C.Nghệ (Cường) Toán (Trang) Văn (Thắng) Toán (My)
4
1
C 2
BDHSG QG V1 (tiết 1,2)
3
4
1
Tổng dợt Lễ Khai giảng
2
S 3 TC.Anh (Quốc) Tin (Phương) TC.Anh (Hương) Hóa (Mai) TC.Anh (X.Anh)
4 Tin (Phương) Toán (Phi) Lý (Diễm) Hóa (Mai) TC.Anh (X.Anh)
5 Tin (Phương) Toán (Phi) Lý (Diễm) Hóa (Mai) Sử (Y.Anh)
5
1
C 2
BDHSG QG V1 (4 tiết)
3
4
1
2
S 3
4
5
6
1
2
C
6
C 3
4
5
6
1
2
S 3
4
5
7
1
2
C 3
4
5
6
GVCN Trí N.Thắng Diễm Y.Anh Oanh
PHÒNG B.1 B.2 B.3 B.4 B.5
12VSĐ 12A1 12A2
Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Toán (Nghĩa) Địa (N.Anh) Sử (Hạnh)
Toán (Nghĩa) Địa (N.Anh) GDQP (Mến)
Địa (N.Anh) Anh (Hiền) TC.Toán (Trang)
Địa (N.Anh) Anh (Hiền) TC.Toán (Trang)
4 tiết)
4 tiết)
iết 1,2)
ai giảng
4 tiết)
Nghĩa N.Anh-Đ Hạnh
B.6 B.7 B.8
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HK1 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG TỪ 4/9/
3
1 Văn (Mai) Toán (My) Tin (Suyền) GDQP (Sơn) Anh (Luân)
2 Văn (Mai) Anh (Luân) Tin (Suyền) Anh (Liên) TD (Trúc)
C 3 GDQP (Sơn) GDQP (Mến) Anh (Luân) Anh (Liên) TD (Trúc)
4 Anh (Luân) Sử (Hạnh) GDQP (Mến) GDQP (Sơn)
5
Ngoại ngữ 2: 10N1: online tiết 5,6 từ 17g30-19g00
6
1 Toán (Nhân) Ch.T-Ti (Trang-Nhị) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) Toán (Bình)
2 Toán (Nhân) Ch.T-Ti (My-Nhị) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) Toán (Bình)
S 3 TNHN (Tr.My) Ch.T-Ti (My-Nhị) Văn (Lan) Văn (Khánh) GDĐP (Duyên)
4 Tin (Khánh) H2(T2-Thủy) Văn (Lan) TNHN (Tr.My) Văn (Khánh)
5 Tin (Khánh) H2(T2-Thủy) TNHN (Tr.My) Anh (Liên) Sử (Đào)
4
1
2
BDHSG TỈNH
C 3
4
5
6
1 Sử (Hạnh) Văn (Sương) TD (Chính) Văn (Khánh) H4(Si-Danh)
2 Sử (Hạnh) Văn (Sương) TD (Chính) Văn (Khánh) H4(Si-Danh)
S 3 TNHN (Tr.Mai) TNHN (Nhị) GDĐP (Lan) Toán (N.Anh) Toán (Bình)
4 L1(T1-Oanh) Toán (Trang) Toán (Bình) Si(H-Trang) Sinh (Hành)
5 L1(T1-Oanh) Toán (Trang) Toán (Bình) Si(H-Trang) Sinh (Hành)
5
1 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Lý (Tuyên) GDĐP (Duyên) NN (My)
2 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Văn (Lan) Hóa (Hiền) NN (My)
C 3 Ngoại ngữ 2: (10N1 - D.20) + (10P - D.21)
4 Ngoại ngữ 2: 10N2 - D.20
5
6
1 Toán (Nhân) Tin (Nhị) Sử (Hạnh) Sử (Diệp) Văn (Khánh)
2 Toán (Nhân) Tin (Nhị) Sử (Hạnh) Sử (Diệp) Văn (Khánh)
S
S 3 Văn (Mai) Anh (Luân) H3(L-Danh) Hóa (Hiền) TNHN (Tr.My)
4 GDĐP (Mai) Anh (Luân) H3(L-Danh) Hóa (Hiền) TNHN (Tr.My)
5 SHL (Tr.Mai) SHL (Nhị) SHL (Danh) SHL (L.Hiền) SHL (Tr.My)
6 1
2
BDHSG TỈNH
3
C
4
5
6 Ngoại ngữ 2: 10Tr1+10Tr2+10Tr3: online tiết 5,6,7 (từ 17g30 - 20g00)
7
1 TD (Chính) Văn (Sương) CN2(L-Cường) TD (Khang) Anh (Luân)
2 TD (Chính) Sử (Hạnh) CN2(L-Cường) TD (Khang) Anh (Luân)
S 3 H1(T1-Thủy) TNHN (Tr.My) Toán (Bình) Tin (Suyền) Sử (Đào)
4 H1(T1-Thủy) Ch.Tin (Nhị) Anh (Luân) Tin (Suyền) Sinh (Hành)
5 Anh (Luân) Ch.Tin (Nhị) TNHN (Danh) TNHN (L.Hiền) Sinh (Hành)
7
1 Toán (Nhân) TD (Chính) Anh (Luân) Toán (N.Anh) Tin (Nhị)
2 Toán (Nhân) TD (Chính) Lý (Tuyên) Toán (N.Anh) Tin (Nhị)
C 3 Anh (Luân) L2(T2-Diễm) Lý (Tuyên) L3(H-Tài) Sinh (Hành)
4 L2(T2-Diễm) L3(H-Tài)
5
Ngoại ngữ 2: 10N2 + 10P: online tiết 5,6 (từ 17g30-19g00)
6
GVCN Tr.Mai Nhị Danh L.Hiền Tr.My
PHÒNG D.10 D.11 D.16 D.17 D.18
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.
3
Toán (N.Anh) Toán (Khoa) GDQP (Mến) 1
GDQP (Mến) GDQP (Sơn) Toán (Khoa) 2
L4(VSD-Tài) Anh (Minh) Tin (Suyền) C 3
L4(VSD-Tài) Anh (Minh) Tin (Suyền) 4
5
6 từ 17g30-19g00
6
TD (Trúc) Tin (Suyền) Anh (Liên) 1 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
TD (Trúc) Tin (Suyền) Anh (Liên) 2 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
GDĐP (Chính) Anh (Minh) Anh (Liên) S 3 GDQP (Sơn) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh)
Văn (Chính) Anh (Minh) Văn (Duyên) 4 Văn (Mai) GDQP (Sơn)
Văn (Chính) GDĐP (Lan) Văn (Duyên) 5 Ngoại ngữ 2: (N - B.9)
4
1
2
C 3
4
5
6
Toán (N.Anh) Văn (Duyên) L6(A2-Tài) 1 Tin (Nhị) Toán (Ngân)
Toán (N.Anh) Văn (Duyên) L6(A2-Tài) 2 Tin (Nhị) Toán (Ngân)
Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tùng) Anh (Minh) Anh (Liên) S 3 H1(T1-Thắng) Sử (Y.Anh)
Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tùng) Anh (Minh) Anh (Liên) 4 Toán (Q.Anh) Tin.T-Ti (Suyền-Khánh)
5
Anh (Luân) Sử (Đào) GDĐP (Lan) 1
Anh (Luân) Sử (Đào) TNHN (Lam) 2
(10P - D.21) C 3
D.20 4
5
6
KP2(VSD-Phương) Đ2(A1A2-Dũng) H5(A1A2-Danh) 1 Văn (Mai) Văn (Duyên)
KP2(VSD-Phương) Đ2(A1A2-Dũng) H5(A1A2-Danh) 2 Văn (Mai) Toán (Ngân)
S
Tin (Nhị) TNHN (Q.Nhân) Văn (Duyên) S 3 Sử (Y.Anh) Anh (X.Anh)
Tin (Nhị) TNHN (Q.Nhân) TNHN (Lam) 4 Sử (Y.Anh) Anh (X.Anh)
SHL (Tài) SHL (Q.Nhân) SHL (Lam) 5 SHL (Dũng) SHL (Thái)
6 1
2
3
C
4
5
iết 5,6,7 (từ 17g30 - 20g00) 6
7
TNHN (Tài) Văn (Duyên) Sử (Đào) 1 H1(T1-Thắng) H2(T2-Hà)
TNHN (Tr.My) Toán (Khoa) Sử (Đào) 2 Toán (Q.Anh) H2(T2-Hà)
Anh (Luân) Toán (Khoa) TD (Khang) S 3 Toán (Q.Anh) Anh (X.Anh)
Ch.V-S-Đ (Chính-Đào-Tùng) L5(A1-Quốc) TD (Khang) 4 Si1(T1A1A2-Trang) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh)
Ch.V-S-Đ (Chính-Đào-Tùng) L5(A1-Quốc) 5 Si1(T1A1A2-Trang) Ch.T-Ti (Tú-Khánh)
7
Ch.Văn (Chính) TD (Khang) Toán (Khoa) 1
Văn (Chính) TD (Khang) Toán (Khoa) 2
Sử (Đào) KP3(A1A2-Phương) CN3(A1A2-Thái) C 3
Sử (Đào) KP3(A1A2-Phương) CN3(A1A2-Thái) 4
5
5,6 (từ 17g30-19g00)
6
Tài Q.Nhân Lam GVCN Dũng Thái
D.19 D.20 D.21 PHÒNG B.9 B.10
Thủ Dầu Một, ngày 4 tháng 9 năm 2023
HIỆU TRƯỞNG
H3(L-Hà) Toán (Nghĩa) Sinh (Ngọc) Tin (Thư) Văn (Mai) KP4(A2-Phương) TD (Khang)
H3(L-Hà) Hóa (Thủy) Sinh (Ngọc) Văn (Tiên) Văn (Mai) KP4(A2-Phương) TD (Khang)
Văn (Thắng) Hóa (Thủy) Toán (N.Anh) Văn (Tiên) Anh (Thường) Anh (Quốc) Anh (X.Anh)
Si2 Si2 NN2(Si-My) Si2 H5(A1-Hà) Văn (Mai) H7(A3-Thắng)
Si2 Si2 NN2(Si-My) Si2 Toán (Khoa) Văn (Mai) H7(A3-Thắng)
BDHSG
Lý (Hồng) Văn (Duyên) Văn (Khánh) Văn (Tiên) Toán (Khoa) L5(A2-Giang) TD (Khang)
Lý (Hồng) Văn (Duyên) Văn (Khánh) Văn (Tiên) Toán (Khoa) L5(A2-Giang) TD (Khang)
CN2(L-Cường) Hóa (Thủy) Sinh (Ngọc) TD (Khang) Văn (Mai) GDQP (Mến) Sử (Đào)
CN2(L-Cường) Tin (Suyền) GDQP (Mến) TD (Khang) Anh (Thường) Anh (Quốc) Sử (Đào)
N - B.9) Tin (Suyền) (P - B.10) + (Tr - C.7)
BDHSG
Anh (X.Anh) Sử (Y.Anh) Tin (Thư) Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn) Văn (Mai) Anh (Quốc) Sinh (Trang)
Anh (X.Anh) Hóa (Thủy) Tin (Thư) Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn) Văn (Mai) Anh (Quốc) Sinh (Trang)
Văn (Thắng) Hóa (Thủy) Văn (Khánh) GDQP (Mến) GDQP (Sơn) H6(A2-Hà) Anh (Luân)
Văn (Thắng) GDQP (Sơn) H4(SiVSD-Thắng) H4 Anh (Thường) H6(A2-Hà) Anh (Luân)
Toán (N.Anh) Anh (X.Anh) H4(SiVSD-Thắng) H4 Anh (Thường) Văn (Mai) GDQP (Sơn)
BDHSG
Toán (N.Anh) Hóa (Thủy) Sử (Đào) Anh (X.Anh) TD (Trúc) TD (Khang) L6(A3-Quốc)
Toán (N.Anh) Hóa (Thủy) Sử (Đào) Anh (X.Anh) TD (Trúc) TD (Khang) L6(A3-Quốc)
Văn (Thắng) TD (Khang) Toán (N.Anh) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn) L4(A1-Tài) Sử (Diệp) Toán (Bình)
Lý (Hồng) TD (Khang) Toán (N.Anh) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn) L4(A1-Tài) Sử (Diệp) Văn (Khánh)
SHL (Hồng) SHL (Cường) SHL (Mến) SHL (Diệp) SHL (Khoa) SHL (Bình) SHL (M.Khánh)
BDHSG
Tin (Suyền) L3(HVSD-Oanh) Sinh (Ngọc) L3 Sử (Diệp) Toán (Bình) Văn (Khánh)
Tin (Suyền) L3(HVSD-Oanh) Sinh (Ngọc) L3 Sử (Diệp) Toán (Bình) Văn (Khánh)
TD (Chính) Văn (Duyên) Toán (N.Anh) Ch.Văn (Tiên) H5(A1-Hà) Văn (Mai) Tin (Nhị)
TD (Chính) Sử (Y.Anh) Anh (X.Anh) Văn (Tiên) Si1 Si1 Toán (Bình)
H3(L-Hà) Anh (X.Anh) NN2(Si-My) Toán (Khoa) Si1 Si1 Toán (Bình)
BDHSG
3
1
2
BDHSG
C 3
4
5
6
1 Sinh (Ngọc) Toán (Phi) Sinh (Hiền) Tin (Phương) TC.Văn (Lan)
2 Sinh (Ngọc) Toán (Phi) Sinh (Hiền) Tin (Phương) Văn (Lan)
S 3 Anh (Quốc) Lý (Giang) GDCD (Phương) Lý (Tuyên) Sinh (Hiền)
4 Toán (Trí) Lý (Giang) Toán (Trang) Sinh (Hiền) Toán (My)
5 Toán (Trí) Ch.Tin (Phương) Toán (Trang) TC.Anh (Thường) Toán (My)
4
1
2
BDHSG
C 3
4
5
6
1 Tin (Phương) Hóa (Thắng) Hóa (Hà) Văn (Thắng) Lý (Oanh)
2 Tin (Phương) Hóa (Thắng) Hóa (Hà) Văn (Thắng) Lý (Oanh)
S 3 TC.Anh (Quốc) Tin (Phương) TC.Anh (Hương) Hóa (Mai) TC.Anh (X.Anh)
4 Sử (Y.Anh) Toán (Phi) Lý (Diễm) Hóa (Mai) Toán (My)
5 Toán (Trí) Toán (Phi) Lý (Diễm) Hóa (Mai) Toán (My)
5
1
2
BDHSG
C 3
4
5
6
1 C.Nghệ (Cường) TD (Chính) Địa (Tuấn) TC.Văn (Thắng) Tin (Thư)
2 Địa (Tuấn) C.Nghệ (Cường) TD (Chính) Toán (My) Tin (Thư)
S
S 3 GDQP (Sơn) GDCD (Phương) C.Nghệ (Cường) Toán (My) C.Nghệ (Thái)
4 GDCD (Phương) TC.Văn (Thắng) Lý (Diễm) C.Nghệ (Cường) Địa (N.Anh)
5 SHL (Tuấn) SHL (N.Thắng) SHL (Diễm) SHL (Y.Anh) SHL (Oanh)
6 1
2
BDHSG
3
C
4
5
6
7
1 Văn (Tiên) Địa (Tuấn) Văn (Thắng) Sử (Y.Anh) TC.Anh (X.Anh)
2 Văn (Tiên) Hóa (Thắng) Văn (Thắng) Sinh (Hiền) TC.Anh (X.Anh)
S 3 Hóa (Thắng) Sinh (Ngọc) Sử (Y.Anh) Địa (N.Anh) Sinh (Hiền)
4 Toán (Trí) Sinh (Ngọc) Hóa (Hà) Hóa (Mai) Hóa (Thắng)
5 Toán (Trí) Tin (Phương) GDQP (Mến) Hóa (Mai) Hóa (Thắng)
7
1
2
BDHSG
C 3
4
5
6
GVCN Tuấn N.Thắng Diễm Y.Anh Oanh
PHÒNG B.1 B.2 B.3 B.4 B.5
12VSĐ 12A1 12A2
Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Toán (Nghĩa) Địa (N.Anh) Sử (Hạnh)
Toán (Nghĩa) Địa (N.Anh) GDQP (Mến)
Địa (N.Anh) Anh (Hiền) TC.Toán (Trang)
Địa (N.Anh) Anh (Hiền) TC.Toán (Trang)
1
C 2
BDHSG
3
4
1 Sử (Hạnh) TD (Chính) Tin (Suyền) TD (Khang) TD (Trúc)
2 Sử (Hạnh) TD (Chính) Tin (Suyền) TD (Khang) TD (Trúc)
S 3 GDQP (Sơn) GDQP (Mến) Lý (Tuyên) Tin (Suyền) Anh (Luân)
4 Anh (Minh) Sử (Hạnh) Lý (Tuyên) Tin (Suyền) GDQP (Sơn)
5 Anh (Minh) Sử (Hạnh) GDQP (Mến) GDQP (Sơn) Toán (Bình)
3
1
2 Ngoại ngữ 2: 10N2 - D.20
C 3
4
5
6
1 Toán (Nhân) Ch.T-Ti (Trang-Suyền) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) Toán (Bình)
2 Toán (Nhân) Ch.T-Ti (My-Suyền) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) Toán (Bình)
S 3 TNHN (Tr.My) Ch.T-Ti (My-Suyền) Văn (Lan) Văn (Khánh) GDĐP (Duyên)
4 Tin (Khánh) H2(T2-Thủy) Văn (Lan) TNHN (Tr.My) Văn (Khánh)
5 Tin (Khánh) H2(T2-Thủy) TNHN (Tr.My) Anh (Liên) Sử (Đào)
4
1
2 Ngoại ngữ 2: (10N1 - D.20) + (10P - D.21) + (10Tr - Hội trường)
C 3
4
5
6
1
2
S 3
4
5
5
1 GDĐP (Mai) Toán (Trang) Anh (Việt) TNHN (L.Hiền) H4(Si-Danh)
2 Anh (Minh) Anh (Việt) CN2(L-Cường) Hóa (Hiền) H4(Si-Danh)
C 3 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Lý (Tuyên) Sử (Diệp) Sinh (Hành)
4 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Toán (Bình) Sử (Diệp) Sinh (Hành)
5
6
1
2
S
S 3
4
5
7
1
2
BDHSG
C 3
4
5
6
GVCN Tr.Mai Nhị Danh L.Hiền Tr.My
PHÒNG D.10 D.11 D.16 D.17 D.18
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.
1
C 2
3
4
Anh (Luân) Anh (Minh) Sử (Đào) 1 Anh (Quốc) Toán (Ngân)
Anh (Luân) Anh (Minh) Sử (Đào) 2 Anh (Quốc) Toán (Ngân)
Sử (Đào) Anh (Minh) TD (Khang) S 3 TD (Chính) Sử (Y.Anh)
GDQP (Mến) Văn (Duyên) TD (Khang) 4 TD (Chính) Si2(T2LHVSD-Trang)
Toán (N.Anh) Văn (Duyên) GDĐP (Lan) 5 Toán (Q.Anh) Si2(T2LHVSD-Trang)
3
Tin (Nhị) 1
Tin (Nhị) Ngoại ngữ 2: 10N2 - D.20 2
C 3
4
5
6
TD (Trúc) L5(A1-Quốc) Anh (Liên) 1 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
TD (Trúc) L5(A1-Quốc) Anh (Liên) 2 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
GDĐP (Chính) Anh (Minh) Anh (Liên) S 3 GDQP (Sơn) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh)
Văn (Chính) Anh (Minh) Văn (Duyên) 4 Văn (Mai) GDQP (Sơn)
Văn (Chính) GDĐP (Lan) Văn (Duyên) 5 Văn (Mai) Anh (Luân)
4
1
1) + (10Tr - Hội trường) 2
C 3
4
5
6
1
2
S 3
4
5
5
KP2(VSD-Phương) Anh (Minh) Tin (Suyền) 1 Sử (Y.Anh) TD (Chính)
KP2(VSD-Phương) Sử (Đào) Tin (Suyền) 2 Sử (Y.Anh) TD (Chính)
Anh (Luân) Sử (Đào) Văn (Duyên) C 3 Tin (Nhị) Tin.T-Ti (Suyền-Khánh)
Sử (Đào) Văn (Duyên) Anh (Liên) 4 Tin (Nhị) Tin.T-Ti (Suyền-Khánh)
5
6
1
2
S
S 3
4
5
7
1
2
C 3
4
5
6
Tài Q.Nhân Lam GVCN Dũng Thái
D.19 D.20 D.21 PHÒNG B.9 B.10
Thủ Dầu Một, ngày 10 tháng 9 năm 2023
HIỆU TRƯỞNG
BDHSG
H3(L-Hà) Toán (Nghĩa) Sinh (Ngọc) Văn (Tiên) Văn (Mai) KP4(A2-Phương) H7(A3-Thắng)
H3(L-Hà) Anh (Thường) Sinh (Ngọc) Văn (Tiên) Văn (Mai) KP4(A2-Phương) H7(A3-Thắng)
Toán (N.Anh) Anh (Thường) NN2(Si-My) Tin (Thư) KP3(A1-Phương) Anh (Quốc) Toán (Bình)
Si2 Si2 NN2(Si-My) Si2 KP3(A1-Phương) Văn (Mai) Anh (Luân)
Si2 Si2 Anh (Luân) Si2 Toán (Khoa) Văn (Mai) Sử (Đào)
BDHSG
Lý (Hồng) Văn (Duyên) Văn (Khánh) Sử (Diệp) Toán (Khoa) L5(A2-Giang) TD (Khang)
Lý (Hồng) Văn (Duyên) Văn (Khánh) Sử (Diệp) Toán (Khoa) L5(A2-Giang) TD (Khang)
CN2(L-Cường) Hóa (Thủy) Sinh (Ngọc) TD (Khang) Văn (Mai) GDQP (Mến) Anh (Luân)
CN2(L-Cường) Tin (Suyền) GDQP (Mến) TD (Khang) Anh (Thường) Anh (Quốc) Sử (Đào)
GDQP (Sơn) Tin (Suyền) Toán (N.Anh) GDQP (Mến) Anh (Thường) Anh (Quốc) Văn (Khánh)
BDHSG
Văn (Thắng) NN1(H-My) TD (Trúc) Anh (Luân) Anh (Thường) TD (Khang) Tin (Nhị)
Văn (Thắng) NN1(H-My) TD (Trúc) Anh (Luân) Anh (Thường) TD (Khang) Tin (Nhị)
TD (Chính) Anh (Thường) H4(SiVSD-Thắng) H4 TD (Trúc) H6(A2-Hà) Sinh (Trang)
TD (Chính) GDQP (Sơn) H4(SiVSD-Thắng) H4 TD (Trúc) H6(A2-Hà) Sinh (Trang)
BDHSG
1
C 2
BDHSG
3
4
1 Lý (Giang) TC.Văn (Thắng) Tin (Phương) Lý (Tuyên) Tin (Thư)
2 Lý (Giang) Sử (Y.Anh) Tin (Phương) Lý (Tuyên) Tin (Thư)
S 3 TC.Văn (Tiên) Lý (Giang) Anh (Liên) TC.Văn (Thắng) TC.Anh (Hiền)
4 Anh (Quốc) Anh (Hương) Anh (Liên) Anh (Thường) Sử (Y.Anh)
5 Anh (Quốc) Anh (Hương) Sử (Y.Anh) Anh (Thường) GDCD (Phương)
3
1
2
BDHSG
C 3
4
5
6
1 Sinh (Ngọc) Toán (Phi) Sinh (Hiền) Tin (Phương) TC.Văn (Lan)
2 Sinh (Ngọc) Toán (Phi) Sinh (Hiền) Tin (Phương) Văn (Lan)
S 3 TC.Anh (Quốc) Lý (Giang) GDCD (Phương) TC.Anh (Thường) Sinh (Hiền)
4 Toán (Trí) Lý (Giang) Toán (Trang) Hóa (Mai) Toán (My)
5 Lý (Giang) C.Nghệ (Cường) Toán (Trang) Sử (Y.Anh) Toán (My)
4
1
2
BDHSG
C 3
4
5
6
1
2
S 3
4
5
5
1 Hóa (Thắng) Tin (Phương) Hóa (Hà) Hóa (Mai) Toán (My)
2 Hóa (Thắng) Tin (Phương) Lý (Diễm) Hóa (Mai) Toán (My)
C 3 Toán (Trí) Toán (Phi) Lý (Diễm) TD (Khang) GDQP (Sơn)
4 Toán (Trí) Toán (Phi) TC.Văn (Thắng) Lý (Tuyên) TD (Khang)
5
6
1
2
S
S 3
4
5
7
1
2
BDHSG
C 3
4
5
6
GVCN Tuấn N.Thắng Diễm Y.Anh Oanh
PHÒNG B.1 B.2 B.3 B.4 B.5
12VSĐ 12A1 12A2
Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Toán (Nghĩa) C.Nghệ (Thái) Sử (Hạnh)
Toán (Nghĩa) Địa (N.Anh) Anh (Hương)
C.Nghệ (Thái) Địa (N.Anh) Anh (Hương)
GDQP (Mến) GDQP (Sơn) C.Nghệ (Thái)
1
C 2 Ngoại ngữ 2: (10N1 - D.20) + (10P - D.21)
3
4
1 Sử (Hạnh) TD (Chính) Tin (Suyền) TD (Khang) TD (Trúc)
2 Sử (Hạnh) TD (Chính) Tin (Suyền) TD (Khang) TD (Trúc)
S 3 GDQP (Sơn) GDQP (Mến) Lý (Tuyên) Tin (Suyền) Anh (Luân)
4 Anh (Minh) Sử (Hạnh) Lý (Tuyên) Tin (Suyền) GDQP (Sơn)
5 Anh (Minh) GDQP (Mến) GDQP (Sơn) Toán (Bình)
3
1
2
BDHSG
C 3
4
5
6
1 Toán (Nhân) Ch.T-Ti (Trang-Suyền) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) Toán (Bình)
2 Toán (Nhân) Ch.T-Ti (My-Suyền) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) Toán (Bình)
S 3 TNHN (Tr.My) Ch.T-Ti (My-Suyền) Văn (Lan) Văn (Khánh) GDĐP (Duyên)
4 Tin (Khánh) H2(T2-Thủy) Văn (Lan) TNHN (Tr.My) Văn (Khánh)
5 Tin (Khánh) TNHN (Tr.My) Anh (Liên) Sử (Đào)
4
1
Ngoại ngữ 2: (10N2 - D.20) + (10Tr - Hội trường)
2
C 3
4
5
6
1 Toán (Nhân) Văn (Sương) Anh (Việt) Sử (Diệp) Sinh (Hành)
2 Toán (Nhân) Anh (Việt) Lý (Tuyên) Sử (Diệp) Sinh (Hành)
S 3 Anh (Minh) Sử (Hạnh) Toán (Bình) Toán (N.Anh) Sử (Đào)
4 L1(T1-Oanh) Toán (Trang) TNHN (Danh) Si(H-Trang) Tin (Nhị)
5 L1(T1-Oanh) Toán (Trang) Si(H-Trang) Tin (Nhị)
5
1
2
BDHSG
C 3
4
5
6
1 GDĐP (Mai) H2(T2-Thủy) CN2(L-Cường) L3(H-Tài) TNHN (Tr.My)
2 TNHN (Tr.Mai) GDĐP (Duyên) CN2(L-Cường) L3(H-Tài) TNHN (Tr.My)
S
S 3 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Toán (Bình) TNHN (L.Hiền) H4(Si-Danh)
4 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Toán (Bình) Hóa (Hiền) H4(Si-Danh)
5 SHL (Tr.Mai) SHL (Nhị) SHL (Danh) SHL (L.Hiền) SHL (Tr.My)
6 1
2
BDHSG
3
C
4
5
6
7
1 TD (Chính) Văn (Sương) Sử (Hạnh) Văn (Khánh) Sinh (Hành)
2 TD (Chính) Văn (Sương) Sử (Hạnh) Văn (Khánh) Sinh (Hành)
S 3 H1(T1-Thủy) Tin.T-Ti (Nhị-Suyền) TD (Chính) Toán (N.Anh) Sinh (Hành)
4 H1(T1-Thủy) Tin.T-Ti (Nhị-Suyền) TD (Chính) Toán (N.Anh) Văn (Khánh)
5 Văn (Mai) GDĐP (Duyên) Văn (Khánh)
7
1 L2(T2-Diễm) Anh (Việt)
2 L2(T2-Diễm) Anh (Việt)
C 3 Anh (Việt)
4 Anh (Việt)
5
6
GVCN Tr.Mai Nhị Danh L.Hiền Tr.My
PHÒNG D.10 D.11 D.16 D.17 D.18
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.
1
+ (10P - D.21) C 2
3
4
Anh (Luân) Anh (Minh) Anh (Liên) 1 Anh (Quốc) Toán (Ngân)
Anh (Luân) Anh (Minh) Anh (Liên) 2 Anh (Quốc) Toán (Ngân)
Toán (N.Anh) Anh (Minh) TD (Khang) S 3 TD (Chính) Sử (Y.Anh)
GDQP (Mến) Văn (Duyên) TD (Khang) 4 TD (Chính) Si2(T2LHVSD-Trang)
Văn (Duyên) GDĐP (Lan) 5 Toán (Q.Anh) Si2(T2LHVSD-Trang)
3
1
2
C 3
4
5
6
TD (Trúc) L5(A1-Quốc) Anh (Liên) 1 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
TD (Trúc) L5(A1-Quốc) Anh (Liên) 2 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
GDĐP (Chính) Anh (Minh) Anh (Liên) S 3 GDQP (Sơn) Toán (Ngân)
Văn (Chính) Anh (Minh) Văn (Duyên) 4 Văn (Mai) GDQP (Sơn)
Văn (Chính) GDĐP (Lan) Văn (Duyên) 5 Văn (Mai) Anh (Luân)
4
1 Toán (Q.Anh) Ch.T-Ti (Ngân- Khánh)
0Tr - Hội trường)
2 Toán (Q.Anh) Ch.T-Ti (Ngân- Khánh)
C 3
4
5
6
KP2(VSD-Phương) Sử (Đào) L6(A2-Tài) 1 Sử (Y.Anh) TNHN (Thái)
KP2(VSD-Phương) Sử (Đào) L6(A2-Tài) 2 Sử (Y.Anh) TNHN (Thái)
TNHN (Tài) Văn (Duyên) Tin (Suyền) S 3 Anh (Quốc) Ch.T-Ti (Tú-Khánh)
Toán (N.Anh) Anh (Minh) Văn (Duyên) 4 Toán (Q.Anh) Tin.T-Ti (Suyền-Khánh)
5
1
2
C 3
4
5
6
Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tùng) KP3(A1A2-Phương) CN3(A1A2-Thái) 1 Tin (Nhị) Anh (Luân)
Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tùng) KP3(A1A2-Phương) CN3(A1A2-Thái) 2 Tin (Nhị) Anh (Luân)
S
Anh (Luân) TNHN (Q.Nhân) Toán (Khoa) S 3 Văn (Mai) Văn (Duyên)
Sử (Đào) TNHN (Q.Nhân) TNHN (Lam) 4 TNHN (Dũng) Sử (Y.Anh)
SHL (Tài) SHL (Q.Nhân) SHL (Lam) 5 SHL (Dũng) SHL (Thái)
6 1
2
3
C
4
5
6
7
Tin (Nhị) Tin (Suyền) Sử (Đào) 1
Tin (Nhị) Tin (Suyền) Sử (Đào) 2
Sử (Đào) TD (Khang) Toán (Khoa) S 3
TNHN (Tr.My) TD (Khang) Toán (Khoa) 4
Toán (N.Anh) Toán (Khoa) Tin (Suyền) 5
7
Ch.V-S-Đ (Chính-Đào-Tùng) 1 H1(T1-Thắng) TD (Chính)
Ch.V-S-Đ (Chính-Đào-Tùng) 2 H1(T1-Thắng) TD (Chính)
Ch.Địa (Tùng) C 3 Si1(T1A1A2-Trang) H2(T2-Hà)
4 Si1(T1A1A2-Trang) H2(T2-Hà)
5
6
Tài Q.Nhân Lam GVCN Dũng Thái
D.19 D.20 D.21 PHÒNG B.9 B.10
Thủ Dầu Một, ngày 17 tháng 9 năm 2023
HIỆU TRƯỞNG
BDHSG
Toán (N.Anh) Toán (Nghĩa) Sinh (Ngọc) Văn (Tiên) Văn (Mai) KP4(A2-Phương) H7(A3-Thắng)
H3(L-Hà) Anh (Thường) Sinh (Ngọc) Văn (Tiên) Văn (Mai) KP4(A2-Phương) H7(A3-Thắng)
H3(L-Hà) Anh (Thường) NN2(Si-My) Tin (Thư) KP3(A1-Phương) Anh (Quốc) Toán (Bình)
Si2 Si2 NN2(Si-My) Si2 KP3(A1-Phương) Văn (Mai) Anh (Luân)
Si2 Si2 Anh (Luân) Si2 Toán (Khoa) Văn (Mai)
BDHSG
Lý (Hồng) Văn (Duyên) Văn (Khánh) Sử (Diệp) Toán (Khoa) L5(A2-Giang) TD (Khang)
Lý (Hồng) Văn (Duyên) Văn (Khánh) Sử (Diệp) Toán (Khoa) L5(A2-Giang) TD (Khang)
CN2(L-Cường) Hóa (Thủy) Sinh (Ngọc) TD (Khang) Văn (Mai) GDQP (Mến) Anh (Luân)
CN2(L-Cường) Tin (Suyền) GDQP (Mến) TD (Khang) Anh (Thường) Anh (Quốc) Sử (Đào)
GDQP (Sơn) Tin (Suyền) Toán (N.Anh) GDQP (Mến) Anh (Thường) Anh (Quốc) Văn (Khánh)
Anh (Luân) GDQP (Sơn) TNHN (Mến) Toán (Khoa) TNHN (N.Anh-T) Toán (Bình) TNHN (Khánh)
Anh (Luân) TNHN (Cường) TNHN (N.Anh-T) Ch.Văn (Tiên) TNHN (Khoa) H6(A2-Hà) Tin (Nhị)
Tin (Suyền) Hóa (Thủy) Toán (N.Anh) Anh (Luân) TD (Trúc) TD (Khang) L6(A3-Quốc)
Tin (Suyền) Hóa (Thủy) Toán (N.Anh) Anh (Luân) TD (Trúc) TD (Khang) L6(A3-Quốc)
Sử (Y.Anh) TD (Khang) TD (Trúc) KP2(VSD-Phương) Anh (Thường) Sử (Diệp) Sinh (Trang)
TNHN (Thái) TD (Khang) TD (Trúc) KP2(VSD-Phương) Anh (Thường) TNHN (Bình) Anh (Luân)
Anh (Luân) Anh (Thường) Sử (Đào) Tin (Thư) L4(A1-Tài) Anh (Quốc) TNHN (Danh)
BDHSG
Toán (N.Anh) Văn (Duyên) H4(SiVSD-Thắng) H4 H5(A1-Hà) TNHN (Danh) Sinh (Trang)
Toán (N.Anh) Hóa (Thủy) H4(SiVSD-Thắng) H4 H5(A1-Hà) Sử (Diệp) Sử (Đào)
Lý (Hồng) NN1(H-My) Sử (Đào) Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn) GDQP (Sơn) H6(A2-Hà) Tin (Nhị)
TNHN (Hồng) NN1(H-My) Văn (Khánh) Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn) L4(A1-Tài) Văn (Mai) GDQP (Sơn)
SHL (Hồng) SHL (Cường) SHL (Mến) SHL (Diệp) SHL (Khoa) SHL (Bình) SHL (M.Khánh)
BDHSG
Văn (Thắng) TNHN (Lam) Tin (Thư) Ch.Địa (Tuấn) Anh (Thường) Tin (Suyền)
Văn (Thắng) Hóa (Thủy) Tin (Thư) Văn (Tiên) Anh (Thường) Tin (Suyền)
TD (Chính) L3(HVSD-Oanh) Sinh (Ngọc) L3 Si1 Si1
TD (Chính) L3(HVSD-Oanh) Sinh (Ngọc) L3 Si1 Si1
1
C 2
BDHSG
3
4
1 Lý (Giang) Toán (Phi) Tin (Phương) Lý (Tuyên) Sử (Y.Anh)
2 Lý (Giang) Sử (Y.Anh) Tin (Phương) Lý (Tuyên) Toán (My)
S 3 TC.Văn (Tiên) Lý (Giang) Anh (Liên) TC.Văn (Thắng) Toán (My)
4 Anh (Quốc) Anh (Hương) Anh (Liên) Anh (Thường) Địa (N.Anh)
5 Anh (Quốc) Anh (Hương) Sử (Y.Anh) Anh (Thường) GDCD (Phương)
3
1
2
BDHSG
C 3
4
5
6
1 Sinh (Ngọc) Toán (Phi) Sinh (Hiền) Văn (Thắng) TC.Văn (Lan)
2 Sinh (Ngọc) Toán (Phi) Sinh (Hiền) Sử (Y.Anh) Văn (Lan)
S 3 TC.Anh (Quốc) Lý (Giang) GDCD (Phương) TC.Anh (Thường) Sinh (Hiền)
4 Toán (Trí) Lý (Giang) Toán (Trang) Hóa (Mai) Toán (My)
5 Lý (Giang) C.Nghệ (Cường) Toán (Trang) Hóa (Mai) Toán (My)
4
1 Văn (Tiên) Tin (Phương) Lý (Diễm) Toán (My) Tin (Thư)
2 GDQP (Sơn) Tin (Phương) Lý (Diễm) Toán (My) Tin (Thư)
C 3 Tin (Phương) GDCD (Phương) C.Nghệ (Cường) GDQP (Sơn) Anh (Hiền)
4 Tin (Phương) Anh (Hương) Anh (Liên) GDCD (Phương) Anh (Hiền)
5
6
1 Toán (Trí) Ch.Tin (Phương) Hóa (Hà) Lý (Tuyên) Hóa (Thắng)
2 Toán (Trí) Ch.T-Ti (Phi-Phương) Hóa (Hà) Anh (Thường) Hóa (Thắng)
S 3 Hóa (Thắng) Ch.T-Ti (Phi-Phương) GDQP (Mến) Hóa (Mai) GDQP (Sơn)
4 Anh (Quốc) Hóa (Thắng) Văn (Thắng) Hóa (Mai) GDQP (Sơn)
5 GDCD (Phương) Hóa (Thắng) Văn (Thắng) Hóa (Mai) Anh (Hiền)
5
1
2
BDHSG
C 3
4
5
6
1 TD (Chính) Toán (Phi) Văn (Thắng) Tin (Phương) Văn (Lan)
2 Địa (Tuấn) Văn (Thắng) TD (Chính) Tin (Phương) Văn (Lan)
S
S 3 Hóa (Thắng) TD (Chính) Lý (Diễm) Văn (Thắng) TC.Anh (Hiền)
4 Hóa (Thắng) GDQP (Mến) Lý (Diễm) Văn (Thắng) Lý (Oanh)
5 SHL (Tuấn) SHL (N.Thắng) SHL (Diễm) SHL (Y.Anh) SHL (Oanh)
6 1
2
BDHSG
3
C
4
5
6
7
1
2
S 3
4
5
7
1 Toán (Trí) Sinh (Ngọc) Hóa (Hà) TD (Khang) Lý (Oanh)
2 Toán (Trí) Sinh (Ngọc) Địa (Tuấn) Địa (N.Anh) TD (Khang)
C 3 Văn (Tiên) Hóa (Thắng) TC.Anh (Hương) Sinh (Hiền) TD (Khang)
4 Văn (Tiên) TC.Anh (Hương) TC.Văn (Thắng) Sinh (Hiền) Hóa (Thắng)
5
6
GVCN Tuấn N.Thắng Diễm Y.Anh Oanh
PHÒNG B.1 B.2 B.3 B.4 B.5
12VSĐ 12A1 12A2
Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Toán (Nghĩa) C.Nghệ (Thái) Sử (Hạnh)
Toán (Nghĩa) Địa (N.Anh) Toán (Trang)
TD (Trúc) Toán (Ngân) Anh (Hương)
GDQP (Mến) GDQP (Sơn) Anh (Hương)
1
C 2 Ngoại ngữ 2: (10N1 - D.20); (10P - D.21); 10Tr (Hội trường)
3
4
1 Sử (Hạnh) Anh (Việt) TNHN_3 (Tr.My) TD (Khang) TD (Trúc)
2 Sử (Hạnh) TNHN_2 (Tr.My) Anh (Việt) TD (Khang) TD (Trúc)
S 3 GDQP (Sơn) GDQP (Mến) Lý (Tuyên) Tin (Suyền) Anh (Luân)
4 Toán (Nhân) Sử (Hạnh) Lý (Tuyên) Tin (Suyền) GDQP (Sơn)
5 Toán (Nhân) Toán (My) GDQP (Mến) GDQP (Sơn) Toán (Bình)
3
1
2
BDHSG
C 3
4
5
6
1 Toán (Nhân) Ch.T-Ti (Trang-Thư) TD (Chính) Hóa (Hiền) TNHN_2 (Tr.My)
2 Toán (Nhân) Ch.T-Ti (My-Thư) TD (Chính) Hóa (Hiền) Toán (Bình)
S 3 TNHN_2 (Tr.My) Ch.T-Ti (My-Thư) Văn (Lan) Văn (Khánh) Toán (Bình)
4 Tin (Khánh) H2(T2-Thủy) Văn (Lan) TNHN_2 (Tr.My) Văn (Khánh)
5 Tin (Khánh) H2(T2-Thủy) TNHN_2 (Tr.My)
4
1 CĐL1(T1-Oanh) L2(T2-Diễm) Tin (Suyền) CĐSi(H-Hiền) Sinh (Hành)
2 Văn (Mai) L2(T2-Diễm) Tin (Suyền) TNHN_3 (L.Hiền) TNHN_3 (Tr.My)
C 3 TNHN_3 (Tr.Mai) GDĐP (Duyên) Anh (Việt) Anh (Liên) CĐH4(Si-Danh)
4 CĐH1(T1-Thủy) Anh (Việt) CĐH3(L-Danh) CĐT3(H-N.Anh) CĐT4(Si-Bình)
5
6
1 TD (Chính) Văn (Sương) Sử (Hạnh) Sử (Diệp) Sinh (Hành)
2 TD (Chính) Văn (Sương) Sử (Hạnh) Sử (Diệp) Sinh (Hành)
S 3 L1(T1-Oanh) TD (Chính) Văn (Lan) Si(H-Trang) Sử (Đào)
4 L1(T1-Oanh) TD (Chính) TNHN_1 (Danh) Si(H-Trang) Tin (Nhị)
5 Anh (Minh) CĐT1(Ti-My) Toán (Bình) Toán (N.Anh) Tin (Nhị)
5
1
2
BDHSG
C 3
4
5
6
1 GDĐP (Mai) CĐH2(T2-Thủy) CN2(L-Cường) L3(H-Tài) TNHN_1 (Tr.My)
2 TNHN_1 (Tr.Mai) Toán (Trang) CN2(L-Cường) L3(H-Tài) GDĐP (Y.Anh)
S
S 3 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Toán (Bình) TNHN_1 (L.Hiền) H4(Si-Danh)
4 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Toán (Bình) Hóa (Hiền) H4(Si-Danh)
5 SHL (Tr.Mai) SHL (Nhị) SHL (Danh) SHL (L.Hiền) SHL (Tr.My)
6 1
2
BDHSG
3
C
4
5
6
7
1 H1(T1-Thủy) Văn (Sương) Lý (Tuyên) Văn (Khánh) Sinh (Hành)
2 H1(T1-Thủy) CĐL2(T2-Tài) Lý (Tuyên) Văn (Khánh) Sinh (Hành)
S 3 Toán (Nhân) Tin.T-Ti (Nhị-Suyền) Lý (Tuyên) GDĐP (Hạnh) Văn (Khánh)
4 Toán (Nhân) Tin.T-Ti (Nhị-Suyền) CĐT2(L-Bình) Toán (N.Anh) Văn (Khánh)
5 Toán (Trang) Toán (N.Anh) Sử (Đào)
7
1
2 Ngoại ngữ 2: 10N2 - D.20
C 3
4
5
6
GVCN Tr.Mai Nhị Danh L.Hiền Tr.My
PHÒNG D.10 D.11 D.16 D.17 D.18
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.
1
); 10Tr (Hội trường) C 2
BDHSG
3
4
Anh (Luân) Tin (Suyền) Anh (Liên) 1 Anh (Quốc)
Anh (Luân) Tin (Suyền) Anh (Liên) 2 Anh (Quốc)
Toán (N.Anh) Văn (Duyên) TD (Khang) S 3 TD (Chính)
GDQP (Mến) Văn (Duyên) TD (Khang) 4 TD (Chính)
TNHN_2 (Tr.My) Toán (Khoa) GDĐP (Lan) 5 Sử (Y.Anh)
3
1
2
C 3
4
5
6
TD (Trúc) L5(A1-Quốc) Anh (Liên) 1 L1(T1Si-Giang)
TD (Trúc) L5(A1-Quốc) Anh (Liên) 2 L1(T1Si-Giang)
Toán (N.Anh) Anh (Minh) Anh (Liên) S 3 GDQP (Sơn)
Văn (Chính) Anh (Minh) Văn (Duyên) 4 Văn (Mai)
Văn (Chính) Anh (Minh) Văn (Duyên) 5 Văn (Mai)
4
CĐL3(VSD-Tài) CĐH5(A1A2-Danh) CĐH5 1 TNHN_2 (Thái)
TNHN_3 (Tài) CĐL4(A1-Quốc) Anh (Liên) 2 TNHN_3 (Thái)
Tin (Nhị) Anh (Minh) CĐL5(A2-Tài) C 3 CĐL1(T1Si-Giang)
Tin (Nhị) Anh (Minh) CĐT7(A2-Khoa) 4
5
6
KP2(VSD-Phương) Sử (Đào) L6(A2-Tài) 1 Toán (Q.Anh)
KP2(VSD-Phương) Sử (Đào) L6(A2-Tài) 2 Toán (Q.Anh)
TNHN_1 (Tài) Văn (Duyên) Tin (Suyền) S 3 Toán (Q.Anh)
Sử (Đào) Anh (Minh) Văn (Duyên) 4 Sử (Y.Anh)
GDĐP (Y.Anh) GDQP (Sơn) GDQP (Mến) 5 Anh (Quốc)
5
1
2
C 3
4
5
6
Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tùng) KP3(A1A2-Phương) CN3(A1A2-Thái) 1 Tin (Nhị)
Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tùng) KP3(A1A2-Phương) CN3(A1A2-Thái) 2 Tin (Nhị)
S
Anh (Luân) GDĐP (Lan) Toán (Khoa) S 3 Văn (Mai)
Sử (Đào) TNHN_1 (Q.Nhân) TNHN_1 (Lam) 4 TNHN_1 (Dũng)
SHL (Tài) SHL (Q.Nhân) SHL (Lam) 5 SHL (Dũng)
6 1
2
3
C
4
5
6
7
CĐT5(VSD-N.Anh) CĐT6(A1-Khoa) Sử (Đào) 1 Toán (Q.Anh)
Toán (N.Anh) Toán (Khoa) Sử (Đào) 2 H1(T1-Thắng)
Ch.V-S-Đ (Chính-Đào-Tùng) TD (Khang) Toán (Khoa) S 3 H1(T1-Thắng)
Ch.V-S-Đ (Chính-Đào-Tùng) TD (Khang) Toán (Khoa) 4 CĐSi1(T1A1A2-Trang)
Ch.Địa (Tùng) TNHN_3 (Q.Nhân) Tin (Suyền) 5
7
1 CĐH1(T1-Thắng)
D.20 2 Si1(T1A1A2-Trang)
C 3 Si1(T1A1A2-Trang)
4
5
6
Tài Q.Nhân Lam GVCN Dũng
D.19 D.20 D.21 PHÒNG B.9
Thủ Dầu Một, ngày 24 tháng 9 năm 2023
HIỆU TRƯỞNG
L2(T2-Giang)
L2(T2-Giang)
BDHSG
BDHSG
Toán (Ngân) Toán (N.Anh) Toán (Nghĩa) Sinh (Ngọc) Văn (Tiên) Văn (Mai)
Toán (Ngân) H3(L-Hà) Anh (Thường) Sinh (Ngọc) Văn (Tiên) Văn (Mai)
Sử (Y.Anh) H3(L-Hà) Anh (Thường) NN2(Si-My) Toán (Khoa) KP3(A1-Phương)
Si2(T2LHVSD-Trang) Si2 Si2 NN2(Si-My) Si2 KP3(A1-Phương)
Si2(T2LHVSD-Trang) Si2 Si2 Anh (Luân) Si2 CĐH5(A1-Hà)
BDHSG
Văn (Duyên) Lý (Hồng) Toán (Nghĩa) L1 Sử (Diệp) Toán (Khoa)
Văn (Duyên) Lý (Hồng) Toán (Nghĩa) L1 Sử (Diệp) Toán (Khoa)
Toán (Ngân) CN2(L-Cường) GDQP (Sơn) Sinh (Ngọc) TD (Khang) Văn (Mai)
GDQP (Sơn) CN2(L-Cường) Tin (Suyền) GDQP (Mến) TD (Khang) Anh (Thường)
Anh (Luân) GDQP (Sơn) Tin (Suyền) Toán (N.Anh) GDQP (Mến) Anh (Thường)
CĐH2(T2-Hà) Anh (Luân) TNHN_1 (Cường) TNHN_1 (Mến) Tin (Thư) TNHN_2 (N.Anh-T)
CĐL2(T2-Giang) Anh (Luân) CĐT3(H-Nghĩa) TNHN_2 (N.Anh-T) TNHN_2 (Th.Hiền) TNHN_1 (Khoa)
TNHN_3 (Thái) CĐT2(L-N.Anh) CĐL1 TNHN_3 (Th.Hiền) CĐT6(A1-Khoa)
Ngoại ngữ 2: (N - B.9) + (P - B.10) + (Tr - C.7)
TNHN_1 (Thái) Tin (Suyền) Hóa (Thủy) TD (Trúc) Anh (Luân) TD (Trúc)
TNHN_2 (Thái) Tin (Suyền) Hóa (Thủy) TD (Trúc) Anh (Luân) TD (Trúc)
Ch.T-Ti (Tú-Khánh) TNHN_2 (Thái) TD (Khang) Toán (N.Anh) KP2(VSD-Phương) Anh (Thường)
Tin.T-Ti (Suyền-Khánh) TNHN_3 (Thái) TD (Khang) Toán (N.Anh) KP2(VSD-Phương) Anh (Thường)
Tin.T-Ti (Suyền-Khánh) Anh (Luân) Anh (Thường) Sử (Đào) Tin (Thư) L4(A1-Tài)
BDHSG
BDHSG
Ch.T-Ti (Ngân-Khánh) Sử (Y.Anh) TNHN_2 (Lam) Sinh (Ngọc) Ch.Văn (Tiên) Anh (Thường)
Ch.T-Ti (Ngân-Khánh) CĐH3(L-Hà) TNHN_3 (Lam) Sinh (Ngọc) Văn (Tiên) Anh (Thường)
H2(T2-Hà) Văn (Thắng) Hóa (Thủy) CĐT4(Si-N.Anh) TNHN_1 (Diệp) CĐL4(A1-Tài)
H2(T2-Hà) Văn (Thắng) Hóa (Thủy) CĐH4(SiVSD-Thắng) CĐH4 CĐSi1
CĐSi2(T2LHVSD-Trang) CĐSi2 CĐSi2 TNHN_3 (Mến) CĐSi2 Toán (Khoa)
1
BDHSG
C 2
BDHSG BDHSG
L5(A2-Giang) 3
L5(A2-Giang) 4
KP4(A2-Phương) H7(A3-Thắng) 1 Lý (Giang) Toán (Phi) Sử (Y.Anh)
KP4(A2-Phương) H7(A3-Thắng) 2 Lý (Giang) Sử (Y.Anh) Tin (Phương)
Anh (Quốc) Toán (Bình) S 3 TC.Văn (Tiên) Lý (Giang) Tin (Phương)
Văn (Mai) Anh (Luân) 4 Văn (Tiên) Tin (Phương) Anh (Liên)
Văn (Mai) 5 Văn (Tiên) Tin (Phương) Anh (Liên)
3
1
2
BDHSG
C 3
4
5
6
Anh (Quốc) TD (Khang) 1 Sinh (Ngọc) Anh (Hương) Hóa (Hà)
Anh (Quốc) TD (Khang) 2 Sinh (Ngọc) Anh (Hương) Hóa (Hà)
GDQP (Mến) Anh (Luân) S 3 TC.Anh (Quốc) Lý (Giang) Lý (Diễm)
Sử (Diệp) Sinh (Trang) 4 Toán (Trí) Lý (Giang) Sinh (Hiền)
Sử (Diệp) Văn (Khánh) 5 Lý (Giang) C.Nghệ (Cường) Sinh (Hiền)
4
Toán (Bình) CĐL6(A3-Quốc) 1 Tin (Phương) Văn (Thắng) Anh (Liên)
H6(A2-Hà) TNHN_1 (Khánh) 2 Tin (Phương) Văn (Thắng) C.Nghệ (Cường)
CĐH6(A2-Hà) CĐT8(A3-Bình) C 3 Anh (Quốc) Toán (Phi) Lý (Diễm)
4 Anh (Quốc) Toán (Phi) Lý (Diễm)
5
6
TD (Khang) L6(A3-Quốc) 1 Toán (Trí) Ch.Tin (Phương) Văn (Thắng)
TD (Khang) L6(A3-Quốc) 2 Toán (Trí) Ch.T-Ti (Phi-Phương) Văn (Thắng)
Anh (Quốc) TNHN_2 (Danh) S 3 Hóa (Thắng) Ch.T-Ti (Phi-Phương) GDQP (Mến)
TNHN_1 (Bình) Anh (Luân) 4 Anh (Quốc) Hóa (Thắng) Toán (Trang)
TNHN_3 (Danh) Sinh (Trang) 5 GDCD (Phương) Hóa (Thắng) Toán (Trang)
5
1
2
BDHSG
C 3
4
5
6
Anh (Quốc) Sử (Đào) 1 TD (Chính) Toán (Phi) Văn (Thắng)
Anh (Quốc) Sử (Đào) 2 Địa (Tuấn) TC.Văn (Thắng) TD (Chính)
S
H6(A2-Hà) Tin (Nhị) S 3 Hóa (Thắng) TD (Chính) Lý (Diễm)
Văn (Mai) GDQP (Sơn) 4 Hóa (Thắng) GDQP (Mến) Lý (Diễm)
SHL (Bình) SHL (M.Khánh) 5 SHL (Tuấn) SHL (N.Thắng) SHL (Diễm)
6 1
2
BDHSG
3
C
4
5
6
7
Tin (Suyền) CĐH7(A3-Thắng) 1 Toán (Trí) TD (Chính) Hóa (Hà)
Tin (Suyền) Tin (Nhị) 2 Toán (Trí) Anh (Hương) TD (Chính)
TNHN_2 (Danh) CĐSi3(A3-Trang) S 3 TD (Chính) Địa (Tuấn) Toán (Trang)
CĐSi1 TNHN_3 (Danh) 4 Văn (Tiên) Sinh (Ngọc) GDCD (Phương)
CĐL5(A2-Tài) 5 Văn (Tiên) Sinh (Ngọc) TC.Văn (Thắng)
7
CĐT7(A2-Bình) 1 Toán (Trí) Sử (Y.Anh) TC.Anh (Hương)
Si1 2 Địa (Tuấn) TC.Anh (Hương) Sử (Y.Anh)
Si1 C 3 Sử (Y.Anh) Hóa (Thắng) Địa (Tuấn)
4 Sử (Y.Anh) Toán (Phi) Địa (Tuấn)
5
6
Bình M.Khánh GVCN Tuấn N.Thắng Diễm
D.9 D.12 PHÒNG B.1 B.2 B.3
12H 12Si 12VSĐ 12A1 12A2
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
C.Nghệ (Cường) Lý (Oanh) Văn (Chi) C.Nghệ (Thái) Sử (Hạnh)
Toán (My) Lý (Oanh) Toán (Nghĩa) Địa (N.Anh) GDCD (Phương)
Toán (My) Tin (Thư) Địa (N.Anh) GDQP (Sơn) Anh (Hương)
Địa (N.Anh) Tin (Thư) GDQP (Mến) GDQP (Sơn) Anh (Hương)
BDHSG
BDHSG
Sử (Y.Anh) TC.Văn (Lan) Anh (Minh) Toán (Ngân) Sử (Hạnh)
Anh (Thường) Văn (Lan) Anh (Minh) Toán (Ngân) TC.Toán (Trang)
TC.Anh (Thường) Sinh (Hiền) Văn (Chi) TD (Trúc) TC.Toán (Trang)
Hóa (Mai) Toán (My) Văn (Chi) TD (Trúc) Anh (Hương)
Hóa (Mai) Toán (My) Ch.Văn (Chi) Sinh (Trang) Anh (Hương)
BDHSG
BDHSG
Hóa (Mai) Sinh (Hiền) TC.Toán (Nghĩa) Tin (Phương) Địa (N.Anh)
Hóa (Mai) Sinh (Hiền) TC.Toán (Nghĩa) Tin (Phương) Địa (N.Anh)
Hóa (Mai) Địa (N.Anh) Tin (Phương) TC.Toán (Ngân) Anh (Hương)
Sinh (Hiền) Hóa (Thắng) Tin (Phương) TC.Toán (Ngân) Anh (Hương)
1
C 2 Ngoại ngữ 2: (10N1 - D.20); (10P - D.21); 10Tr1 (Hội trường)
3
4
1 Sử (Hạnh) Anh (Việt) TNHN_3 (Tr.My) TD (Khang) TD (Trúc)
2 Sử (Hạnh) TNHN_2 (Tr.My) Anh (Việt) TD (Khang) TD (Trúc)
S 3 GDQP (Sơn) GDQP (Mến) Lý (Tuyên) Tin (Suyền) Anh (Luân)
4 Toán (Nhân) Sử (Hạnh) Lý (Tuyên) Tin (Suyền) GDQP (Sơn)
5 Toán (Nhân) Toán (My) GDQP (Mến) GDQP (Sơn) Toán (Bình)
3
1
2
BDHSG tỉnh
C 3
4
5
6
1 Toán (Nhân) TD (Chính) TD (Chính) Hóa (Hiền) TNHN_2 (Tr.My)
2 Toán (Nhân) TD (Chính) TD (Chính) Hóa (Hiền) TNHN_3 (Tr.My)
S 3 TNHN_2 (Tr.My) L2(T2-Diễm) Văn (Lan) Văn (Khánh) Toán (Bình)
4 Tin (Khánh) L2(T2-Diễm) Văn (Lan) TNHN_2 (Tr.My) Toán (Bình)
5 Tin (Khánh) CĐT1(Ti-My) TNHN_2 (Tr.My) Văn (Khánh)
4
1 CĐL1(T1-Oanh) H2(T2-Thủy) Tin (Suyền) CĐSi(H-Hiền) CĐT4(Si-Bình)
2 Văn (Mai) H2(T2-Thủy) Tin (Suyền) Anh (Liên) Sinh (Hành)
C 3 H1(T1-Thủy) GDĐP (Duyên) Anh (Việt) TNHN_3 (L.Hiền) CĐH4(Si-Danh)
4 H1(T1-Thủy) Anh (Việt) CĐH3(L-Danh) CĐT3(H-N.Anh)
5
6
1 L1(T1-Oanh) Văn (Sương) Toán (Bình) Si(H-Trang) Sinh (Hành)
2 L1(T1-Oanh) Văn (Sương) CĐT2(L-Bình) Si(H-Trang) Sinh (Hành)
S 3 Toán (Nhân) Ch.T-Ti (Trang-Thư) Văn (Lan) Sử (Diệp) Sử (Đào)
4 Toán (Nhân) Ch.T-Ti (My-Thư) TNHN_1 (Danh) Sử (Diệp) Tin (Nhị)
5 Anh (Minh) Ch.T-Ti (My-Thư) Toán (N.Anh) Tin (Nhị)
5
1
2
BDHSG tỉnh
C 3
4
5
6
1 TNHN_3 (Tr.Mai) Toán (Trang) CN2(L-Cường) L3(H-Tài) TNHN_1 (Tr.My)
2 TNHN_1 (Tr.Mai) Toán (Trang) CN2(L-Cường) L3(H-Tài) GDĐP (Y.Anh)
S
S 3 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Toán (Bình) TNHN_1 (L.Hiền) H4(Si-Danh)
4 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Toán (Bình) Hóa (Hiền) H4(Si-Danh)
5 SHL (Tr.Mai) SHL (Nhị) SHL (Danh) SHL (L.Hiền) SHL (Tr.My)
6 1
2 Ngoại ngữ 2: 10N2 - D.20; 10Tr2 - Hội trường
3
C
4
5
6
7
1 CĐH1(T1-Thủy) Văn (Sương) Lý (Tuyên) Văn (Khánh) Sinh (Hành)
2 GDĐP (Hạnh) CĐL2(T2-Tài) Lý (Tuyên) Văn (Khánh) Sinh (Hành)
S 3 TD (Chính) Tin.T-Ti (Nhị-Thư) Lý (Tuyên) GDĐP (Hạnh) Văn (Khánh)
4 TD (Chính) Tin.T-Ti (Nhị-Thư) Sử (Hạnh) Toán (N.Anh) Văn (Khánh)
5 CĐH2(T2-Thủy) Sử (Hạnh) Toán (N.Anh) Sử (Đào)
7
1 TVHĐ (Q.Nhân)
2 TVHĐ (Q.Nhân)
BDHSG tỉnh BDHS
C 3 TVHĐ (Q.Nhân)
4 TVHĐ (Q.Nhân)
5
6
GVCN Tr.Mai Nhị Danh L.Hiền Tr.My
PHÒNG D.11 D.15 D.16 D.17 D.18
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.
1
); 10Tr1 (Hội trường) C 2
3
4
TD (Trúc) Tin (Suyền) Sử (Đào) 1 Anh (Quốc)
TD (Trúc) Tin (Suyền) Sử (Đào) 2 Anh (Quốc)
Toán (N.Anh) Văn (Duyên) TD (Khang) S 3 TD (Chính)
GDQP (Mến) Văn (Duyên) TD (Khang) 4 TD (Chính)
Ch.Địa (Tùng) Anh (Minh) CĐT7(A2-Khoa) 5 Toán (Q.Anh)
3
1
2
C 3
4
5
6
Anh (Luân) L5(A1-Quốc) Anh (Liên) 1 L1(T1Si-Giang)
Anh (Luân) L5(A1-Quốc) Anh (Liên) 2 L1(T1Si-Giang)
Toán (N.Anh) CĐL4(A1-Quốc) Anh (Liên) S 3 GDQP (Sơn)
Tin (Nhị) Anh (Minh) Văn (Duyên) 4 Văn (Mai)
Tin (Nhị) Anh (Minh) Văn (Duyên) 5 Văn (Mai)
4
Ch.V-S-Đ (Chính-Đào-Tùng) CĐH5(A1A2-Danh) CĐH5 1 CĐL1(T1Si-Giang)
Ch.V-S-Đ (Chính-Đào-Tùng) Anh (Minh) CĐL5(A2-Tài) 2 TNHN_2 (Thái)
CĐL3(VSD-Tài) TNHN_3 (Q.Nhân) Anh (Liên) C 3 Sử (Y.Anh)
TNHN_3 (Tài) Toán (Khoa) GDĐP (Y.Anh) 4
5
6
KP2(VSD-Phương) Sử (Đào) L6(A2-Tài) 1 Toán (Q.Anh)
KP2(VSD-Phương) Sử (Đào) L6(A2-Tài) 2 Toán (Q.Anh)
TNHN_1 (Tài) Văn (Duyên) Tin (Suyền) S 3 Toán (Q.Anh)
Sử (Đào) Anh (Minh) Văn (Duyên) 4 H1(T1-Thắng)
GDĐP (Y.Anh) GDQP (Sơn) GDQP (Mến) 5 H1(T1-Thắng)
5
1
2
C 3
4
5
6
Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tùng) KP3(A1A2-Phương) CN3(A1A2-Thái) 1 Tin (Nhị)
Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tùng) KP3(A1A2-Phương) CN3(A1A2-Thái) 2 Tin (Nhị)
S
Anh (Luân) GDĐP (Y.Anh) Toán (Khoa) S 3 Văn (Mai)
Sử (Đào) TNHN_1 (Q.Nhân) TNHN_1 (Lam) 4 TNHN_1 (Dũng)
SHL (Tài) SHL (Q.Nhân) SHL (Lam) 5 SHL (Dũng)
6 1 Si1(T1A1A2-Trang)
2 - Hội trường 2 Si1(T1A1A2-Trang)
3 Sử (Y.Anh)
C
4
5
6
7
CĐT5(VSD-N.Anh) TD (Khang) Toán (Khoa) 1 Toán (Q.Anh)
Toán (N.Anh) TD (Khang) Toán (Khoa) 2 Anh (Quốc)
TNHN_2 (Tr.My) Toán (Khoa) Tin (Suyền) S 3 CĐH1(T1-Thắng)
L4(VSD-Tài) CĐT6(A1-Khoa) Anh (Liên) 4 CĐSi1(T1A1A2-Trang)
Văn (Chính) Anh (Minh) Anh (Liên) 5
7
1
2
BDHSG tỉnh
C 3
4
5
6
Tài Q.Nhân Lam GVCN Dũng
D.19 D.20 D.21 PHÒNG B.9
Thủ Dầu Một, ngày 01 tháng 10 năm 2023
HIỆU TRƯỞNG
CĐT5(VSD-Khoa)
CĐT5(VSD-Khoa)
Anh (Luân)
Anh (Luân)
Toán (Ngân) Toán (N.Anh) Toán (Nghĩa) Anh (Luân) Văn (Tiên) Văn (Mai)
Toán (Ngân) CĐT2(L-N.Anh) Anh (Thường) Anh (Luân) Tin (Thư) Văn (Mai)
Sử (Y.Anh) CĐH3(L-Hà) Anh (Thường) NN2(Si-My) Toán (Khoa) KP3(A1-Phương)
Si2(T2LHVSD-Trang) Si2 Si2 NN2(Si-My) Si2 KP3(A1-Phương)
Si2(T2LHVSD-Trang) Si2 Si2 Sinh (Ngọc) Si2
BDHSG tỉnh
Tin.T-Ti (Suyền-Khánh) Lý (Hồng) TNHN_2 (Lam) L1 Văn (Tiên) Toán (Khoa)
Tin.T-Ti (Suyền-Khánh) Lý (Hồng) TNHN_3 (Lam) L1 Văn (Tiên) Toán (Khoa)
Anh (Luân) CN2(L-Cường) GDQP (Sơn) Sinh (Ngọc) TD (Khang) Văn (Mai)
GDQP (Sơn) CN2(L-Cường) Tin (Suyền) GDQP (Mến) TD (Khang) Anh (Thường)
CĐH2(T2-Hà) GDQP (Sơn) Tin (Suyền) Toán (N.Anh) GDQP (Mến) Anh (Thường)
TNHN_3 (Thái) Sử (Y.Anh) Văn (Duyên) CĐL1 Tin (Thư) TNHN_2 (N.Anh-T)
CĐL2(T2-Giang) Anh (Luân) Văn (Duyên) TNHN_2 (N.Anh-T) TNHN_2 (Th.Hiền) TNHN_1 (Khoa)
Toán (Ngân) Anh (Luân) CĐT4(Si-N.Anh) TNHN_3 (Th.Hiền) CĐT6(A1-Khoa)
Ngoại ngữ 2: (N - B.9) + (P - B.10) + (Tr - C.7)
TNHN_1 (Thái) Tin (Suyền) Hóa (Thủy) TD (Trúc) Anh (Luân) TD (Trúc)
TNHN_2 (Thái) Tin (Suyền) Hóa (Thủy) TD (Trúc) Anh (Luân) TD (Trúc)
Anh (Luân) TNHN_2 (Thái) TD (Khang) Toán (N.Anh) KP2(VSD-Phương) Anh (Thường)
Anh (Luân) TNHN_3 (Thái) TD (Khang) Toán (N.Anh) KP2(VSD-Phương) Anh (Thường)
Ch.T-Ti (Tú-Khánh) Anh (Luân) Anh (Thường) Sử (Đào) Ch.Văn (Tiên) L4(A1-Tài)
BDHSG tỉnh
BDHSG tỉnh
3
1
2
BDHSG tỉn
C 3
4
5
6
Anh (Quốc) TNHN_1 (Khánh) 1 Sinh (Ngọc) Tin (Phương) Lý (Diễm)
Anh (Quốc) Văn (Khánh) 2 Sinh (Ngọc) Tin (Phương) Lý (Diễm)
GDQP (Mến) TD (Khang) S 3 TC.Anh (Quốc) Lý (Giang) Địa (Tuấn)
Sử (Diệp) TD (Khang) 4 Lý (Giang) Toán (Phi) Toán (Trang)
Sử (Diệp) Anh (Luân) 5 Toán (Trí) C.Nghệ (Cường) Toán (Trang)
4
H6(A2-Hà) Tin (Nhị) 1 Tin (Phương) Văn (Thắng) C.Nghệ (Cường)
H6(A2-Hà) TNHN_2 (Danh) 2 Tin (Phương) Văn (Thắng) Sinh (Hiền)
Toán (Bình) C 3 TD (Chính) Toán (Phi) GDCD (Phương)
4 TD (Chính) Toán (Phi) Anh (Liên)
5
6
TD (Khang) L6(A3-Quốc) 1 Toán (Trí) Ch.Tin (Phương) Lý (Diễm)
TD (Khang) L6(A3-Quốc) 2 Toán (Trí) Ch.T-Ti (Phi-Phương) Lý (Diễm)
Anh (Quốc) CĐL6(A3-Quốc) S 3 Hóa (Thắng) Ch.T-Ti (Phi-Phương) Lý (Diễm)
TNHN_1 (Bình) Sinh (Trang) 4 Anh (Quốc) Toán (Phi) Văn (Thắng)
TNHN_3 (Danh) 5 Anh (Quốc) Anh (Hương) Văn (Thắng)
5
1
2
BDHSG tỉn
C 3
4
5
6
Anh (Quốc) Sử (Đào) 1 Toán (Trí) Địa (Tuấn) Văn (Thắng)
Anh (Quốc) Sử (Đào) 2 Địa (Tuấn) TC.Văn (Thắng) TD (Chính)
S
CĐH6(A2-Hà) Tin (Nhị) S 3 Địa (Tuấn) GDQP (Mến) TD (Chính)
Văn (Mai) GDQP (Sơn) 4 Anh (Quốc) GDQP (Mến) Toán (Trang)
SHL (Bình) SHL (M.Khánh) 5 SHL (Tuấn) SHL (N.Thắng) SHL (Diễm)
7
1
2
BDHSG tỉn
C 3
4
5
6
Bình M.Khánh GVCN Tuấn N.Thắng Diễm
D.9 D.10 PHÒNG B.1 B.2 B.3
12H 12Si 12VSĐ 12A1 12A2
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Toán (My) Lý (Oanh) Toán (Nghĩa) C.Nghệ (Thái) Sử (Hạnh)
Toán (My) C.Nghệ (Thái) GDQP (Mến) Địa (N.Anh) Tin (Khánh)
C.Nghệ (Cường) Sinh (Hiền) GDQP (Mến) GDQP (Sơn) Tin (Khánh)
Văn (Thắng) Tin (Thư) Văn (Chi) GDQP (Sơn) GDCD (Phương)
BDHSG tỉnh
Địa (N.Anh) TC.Văn (Lan) Anh (Minh) TD (Trúc) Sử (Hạnh)
Anh (Thường) Văn (Lan) Anh (Minh) TD (Trúc) TC.Toán (Trang)
TC.Anh (Thường) Toán (My) Văn (Chi) Tin (Phương) TC.Toán (Trang)
Hóa (Mai) Toán (My) Văn (Chi) Tin (Phương) Anh (Hương)
Hóa (Mai) Anh (Hiền) Ch.Văn (Chi) Văn (Lan) Anh (Hương)
Địa (N.Anh) Hóa (Thắng) Anh (Minh) Văn (Lan) Toán (Trang)
Anh (Thường) Hóa (Thắng) Anh (Minh) Văn (Lan) Toán (Trang)
GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) Anh (Minh) Anh (Hiền) Lý (Oanh)
GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) Tin (Phương) Anh (Hiền) Văn (Lan)
Sinh (Hiền) Anh (Hiền) Tin (Phương) Toán (Ngân) Văn (Lan)
BDHSG tỉnh
BDHSG tỉnh
1
C 2 Ngoại ngữ 2: (10N2 - D.20); (10P - D.21); 10Tr1+10Tr2 (Hội trường)
3
4
1 Sử (Hạnh) Anh (Liên) TNHN_3 (Tr.My) TD (Khang) TD (Trúc)
2 Sử (Hạnh) TNHN_2 (Tr.My) CĐH3(L-Danh) TD (Khang) TD (Trúc)
S 3 GDQP (Sơn) GDQP (Mến) Lý (Tuyên) Tin (Suyền) Sử (Đào)
4 Toán (Nhân) Sử (Hạnh) Lý (Tuyên) Tin (Suyền) GDQP (Sơn)
5 Toán (Nhân) Toán (My) GDQP (Mến) GDQP (Sơn) Anh (Luân)
3
1
2
BDHSG tỉnh
C 3
4
5
6
1 TD (Chính) Toán (Trang) TD (Chính) Hóa (Hiền) TNHN_2 (Tr.My)
2 TD (Chính) Toán (Trang) TD (Chính) Hóa (Hiền) TNHN_3 (Tr.My)
S 3 TNHN_2 (Tr.My) TD (Chính) Văn (Lan) TNHN_3 (L.Hiền) Văn (Khánh)
4 Tin (Khánh) TD (Chính) Văn (Lan) TNHN_2 (Tr.My) Toán (Bình)
5 Tin (Khánh) CĐT1(Ti-My) TNHN_2 (Tr.My) Toán (Bình)
4
1 TVHĐ (Q.Nhân)
2 TVHĐ (Q.Nhân)
C 3
4
5
6
1 L1(T1-Oanh) Văn (Sương) Toán (Bình) Si(H-Trang) Sinh (Hành)
2 L1(T1-Oanh) Văn (Sương) CĐT2(L-Bình) Si(H-Trang) Sinh (Hành)
S 3 Toán (Nhân) Ch.T-Ti (Trang-Thư) Văn (Lan) Sử (Diệp) Sử (Đào)
4 Toán (Nhân) Ch.T-Ti (My-Thư) TNHN_1 (Danh) Sử (Diệp) Tin (Nhị)
5 Anh (Minh) Ch.T-Ti (My-Thư) GDĐP (Hạnh) CĐT3(H-N.Anh) Tin (Nhị)
5
1
2
BDHSG tỉnh
C 3
4
5
6
1 Toán (Nhân) L2(T2-Diễm) Anh (Luân) L3(H-Tài) TNHN_1 (Tr.My)
2 Toán (Nhân) L2(T2-Diễm) Anh (Luân) L3(H-Tài) GDĐP (Y.Anh)
S
S 3 Anh (Minh) Anh (Liên) Toán (Bình) TNHN_1 (L.Hiền) H4(Si-Danh)
4 Anh (Minh) Anh (Liên) Toán (Bình) Hóa (Hiền) H4(Si-Danh)
5 SHL (Tr.Mai) SHL (Nhị) SHL (Danh) SHL (L.Hiền) SHL (Tr.My)
7
1 TVHĐ (Q.Nhân)
2 TVHĐ (Q.Nhân)
BDHSG tỉnh
C 3 TVHĐ (Q.Nhân)
4 TVHĐ (Q.Nhân)
5
6
GVCN Tr.Mai Nhị Danh L.Hiền Tr.My
PHÒNG D.11 D.15 D.16 D.17 D.18
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.
1 TNHN_2 (Thái)
0Tr1+10Tr2 (Hội trường) C 2 CĐL1(T1Si-Giang)
3 Sử (Y.Anh)
4
TD (Trúc) Tin (Suyền) TD (Khang) 1 Anh (Quốc)
TD (Trúc) Tin (Suyền) TD (Khang) 2 Anh (Quốc)
Toán (N.Anh) Văn (Duyên) CĐT7(A2-Khoa) S 3 TD (Chính)
GDQP (Mến) Văn (Duyên) Anh (Liên) 4 TD (Chính)
GDĐP (Y.Anh) Anh (Minh) Anh (Liên) 5
3
1
2
C 3
4
5
6
Anh (Luân) KP3(A1A2-Phương) CN3(A1A2-Thái) 1 L1(T1Si-Giang)
Anh (Luân) KP3(A1A2-Phương) CN3(A1A2-Thái) 2 L1(T1Si-Giang)
Toán (N.Anh) CĐL4(A1-Quốc) Anh (Liên) S 3 GDQP (Sơn)
Ch.V-S-Đ (Chính-Đào-Tùng) Anh (Minh) Văn (Duyên) 4 Văn (Mai)
Ch.V-S-Đ (Chính-Đào-Tùng) Anh (Minh) Văn (Duyên) 5 Văn (Mai)
4
1
2
C 3
4
5
6
KP2(VSD-Phương) Sử (Đào) L6(A2-Tài) 1 Toán (Q.Anh)
KP2(VSD-Phương) Sử (Đào) L6(A2-Tài) 2 Toán (Q.Anh)
TNHN_1 (Tài) Văn (Duyên) Tin (Suyền) S 3 Toán (Q.Anh)
Sử (Đào) Anh (Minh) Văn (Duyên) 4 H1(T1-Thắng)
Ch.Địa (Tùng) GDQP (Sơn) GDQP (Mến) 5 H1(T1-Thắng)
5
1
2
C 3
4
5
6
Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tùng) L5(A1-Quốc) Anh (Liên) 1 Tin (Nhị)
Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tùng) L5(A1-Quốc) Anh (Liên) 2 Tin (Nhị)
S
Anh (Luân) TNHN_3 (Q.Nhân) Toán (Khoa) S 3 Văn (Mai)
Sử (Đào) TNHN_1 (Q.Nhân) TNHN_1 (Lam) 4 TNHN_1 (Dũng)
SHL (Tài) SHL (Q.Nhân) SHL (Lam) 5 SHL (Dũng)
Toán (Ngân) Anh (Luân) Văn (Duyên) CĐT4(Si-N.Anh) CĐT5(VSD-Khoa) Văn (Mai)
TNHN_3 (Thái) Anh (Luân) Văn (Duyên) CĐL1 CĐT5(VSD-Khoa) Anh (Thường)
CĐL2(T2-Giang) Sử (Đào) Anh (Luân) CĐT6(A1-Khoa)
Ngoại ngữ 2: (N - B.9) + (P - B.10) + (Tr - C.7)
Văn (Duyên) Toán (N.Anh) Toán (Nghĩa) Anh (Luân) Văn (Tiên) Văn (Mai)
Văn (Duyên) CĐT2(L-N.Anh) Anh (Thường) Anh (Luân) Toán (Khoa) Văn (Mai)
Anh (Luân) CĐH3(L-Hà) Anh (Thường) NN2(Si-My) Tin (Thư) KP3(A1-Phương)
Si2(T2LHVSD-Trang) Si2 Si2 NN2(Si-My) Si2 KP3(A1-Phương)
Si2(T2LHVSD-Trang) Si2 Si2 Sinh (Ngọc) Si2
BDHSG tỉnh
Tin.T-Ti (Suyền-Khánh) Lý (Hồng) TNHN_3 (Lam) L1 Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn) Toán (Khoa)
Tin.T-Ti (Suyền-Khánh) Lý (Hồng) TNHN_1 (Cường) L1 Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn) Toán (Khoa)
CĐH2(T2-Hà) CN2(L-Cường) GDQP (Sơn) Sinh (Ngọc) TD (Khang) TNHN_1 (Khoa)
GDQP (Sơn) CN2(L-Cường) Tin (Suyền) GDQP (Mến) TD (Khang) TNHN_2 (N.Anh-T)
Anh (Luân) GDQP (Sơn) Tin (Suyền) Toán (N.Anh) GDQP (Mến) Anh (Thường)
TNHN_2 (Th.Hiền)
TNHN_3 (Th.Hiền)
TNHN_1 (Thái) Tin (Suyền) Hóa (Thủy) TD (Trúc) Anh (Luân) TD (Trúc)
TNHN_2 (Thái) Tin (Suyền) Hóa (Thủy) TD (Trúc) Anh (Luân) TD (Trúc)
Sử (Y.Anh) TNHN_2 (Thái) TD (Khang) Toán (N.Anh) KP2(VSD-Phương) Anh (Thường)
Anh (Luân) TNHN_3 (Thái) TD (Khang) Toán (N.Anh) KP2(VSD-Phương) Anh (Thường)
Ch.T-Ti (Tú-Khánh) Anh (Luân) Anh (Thường) Ch.Văn (Tiên) L4(A1-Tài)
BDHSG tỉnh
BDHSG tỉnh
3
1
2
BDHSG tỉn
C 3
4
5
6
Anh (Quốc) TD (Khang) 1 Sinh (Ngọc) Tin (Phương) Hóa (Hà)
Anh (Quốc) TD (Khang) 2 Sinh (Ngọc) Tin (Phương) Hóa (Hà)
GDQP (Mến) Anh (Luân) S 3 TC.Anh (Quốc) Lý (Giang) TC.Anh (Hương)
Sử (Diệp) TNHN_1 (Khánh) 4 Lý (Giang) Toán (Phi) Toán (Trang)
Sử (Diệp) Văn (Khánh) 5 Toán (Trí) Sử (Y.Anh) Toán (Trang)
4
1 TD (Chính) Lý (Giang) Anh (Liên)
2 TD (Chính) Lý (Giang) GDCD (Phương)
C 3
4
5
6
TD (Khang) L6(A3-Quốc) 1 Toán (Trí) Ch.Tin (Phương) Văn (Thắng)
TD (Khang) L6(A3-Quốc) 2 Toán (Trí) Ch.T-Ti (Phi-Phương) Văn (Thắng)
Anh (Quốc) CĐL6(A3-Quốc) S 3 Hóa (Thắng) Ch.T-Ti (Phi-Phương) Lý (Diễm)
TNHN_1 (Bình) Sinh (Trang) 4 Anh (Quốc) TC.Văn (Thắng) Lý (Diễm)
TNHN_3 (Danh) 5 Anh (Quốc) Anh (Hương) Toán (Trang)
5
1
2
BDHSG tỉn
C 3
4
5
6
Anh (Quốc) Sử (Đào) 1 GDCD (Phương) Địa (Tuấn) TD (Chính)
Anh (Quốc) Sử (Đào) 2 Địa (Tuấn) GDCD (Phương) TD (Chính)
S
CĐH6(A2-Hà) Tin (Nhị) S 3 Địa (Tuấn) GDQP (Mến) Văn (Thắng)
Văn (Mai) GDQP (Sơn) 4 Anh (Quốc) GDQP (Mến) Lý (Diễm)
SHL (Bình) SHL (M.Khánh) 5 SHL (Tuấn) SHL (N.Thắng) SHL (Diễm)
7
1
2
BDHSG tỉn
C 3
4
5
6
Bình M.Khánh GVCN Tuấn N.Thắng Diễm
D.9 D.10 PHÒNG B.1 B.2 B.3
12H 12Si 12VSĐ 12A1 12A2
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Anh (Thường) Lý (Oanh) Toán (Nghĩa) C.Nghệ (Thái) Sử (Hạnh)
Anh (Thường) C.Nghệ (Thái) GDQP (Mến) Địa (N.Anh) Toán (Trang)
Toán (My) Sinh (Hiền) GDQP (Mến) GDQP (Sơn) Tin (Khánh)
Sinh (Hiền) Tin (Thư) Văn (Chi) GDQP (Sơn) Tin (Khánh)
Toán (My) Hóa (Thắng) Anh (Minh) Văn (Lan) GDQP (Mến)
Toán (My) Văn (Lan) Sử (Hạnh) Toán (Ngân) GDQP (Mến)
TC.Anh (Thường) Toán (My) Địa (N.Anh) Toán (Ngân) Văn (Lan)
Sử (Y.Anh) Lý (Oanh) Địa (N.Anh) Tin (Phương) Văn (Lan)
Lý (Tuyên) Tin (Thư) Hóa (Hà) Văn (Lan) Anh (Hương)
Lý (Tuyên) Toán (My) Toán (Nghĩa) Văn (Lan) Anh (Hương)
Văn (Thắng) Toán (My) Ch.V-S-Đ (Chi-Hạnh-N.Anh) Lý (Giang) Văn (Lan)
Anh (Thường) Toán (My) Văn (Chi) Lý (Giang) Văn (Lan)
Anh (Thường) Sinh (Hiền) Văn (Chi) Địa (N.Anh) Hóa (Mai)
BDHSG tỉnh
C.Nghệ (Cường) TC.Văn (Lan) Anh (Minh) TD (Trúc) TD (Trúc)
Toán (My) Văn (Lan) Anh (Minh) TD (Trúc) TD (Trúc)
Văn (Thắng) Toán (My) Văn (Chi) GDCD (Phương) C.Nghệ (Thái)
Hóa (Mai) Toán (My) Văn (Chi) Tin (Phương) Anh (Hương)
Hóa (Mai) Anh (Hiền) Ch.Văn (Chi) Văn (Lan) Anh (Hương)
Văn (Thắng) GDCD (Phương) Toán (Nghĩa) Sinh (Trang) Toán (Trang)
Văn (Thắng) Lý (Oanh) Toán (Nghĩa) Sinh (Trang) Toán (Trang)
Địa (N.Anh) Hóa (Thắng) Anh (Minh) Văn (Lan) Toán (Trang)
Địa (N.Anh) Hóa (Thắng) Anh (Minh) Văn (Lan) Toán (Trang)
GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) Anh (Minh) Anh (Hiền) Lý (Oanh)
GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) Tin (Phương) Anh (Hiền) Văn (Lan)
Hóa (Mai) Anh (Hiền) C.Nghệ (Thái) Toán (Ngân) Văn (Lan)
BDHSG tỉnh
BDHSG tỉnh
1 Toán (Nhân) Ch.T-Ti (Trang-Thư) Toán (Bình) Văn (Khánh) Sinh (Hành)
C 2 Toán (Nhân) Ch.T-Ti (Trang-Thư) Toán (Bình) Văn (Khánh) GDĐP (Dũng)
3 Ngoại ngữ 2: (10N1 - D.20); (10P - D.21); 10Tr1+10Tr2 (Hội trường)
4 Ngoại ngữ 2: (10N2 - D.20); (10P - D.21); 10Tr1+10Tr2 (Hội trường)
1 L1(T1-Oanh) Anh (Liên) TNHN_3 (Tr.My) Si(H-Trang) TD (Trúc)
2 L1(T1-Oanh) TNHN_2 (Tr.My) CĐH3(L-Danh) Si(H-Trang) TD (Trúc)
S 3 GDQP (Sơn) GDQP (Mến) Lý (Tuyên) Tin (Suyền) Sử (Đào)
4 Anh (Minh) Tin.T-Ti (Nhị-Thư) Lý (Tuyên) Tin (Suyền) GDQP (Sơn)
5 Văn (Mai) Ch.Tin (Thư) GDQP (Mến) GDQP (Sơn) Anh (Luân)
3
1
2
BDHSG tỉnh
C 3
4
5
Ngoại ngữ 2: 10N1 + 10P + 10Tr1: online tiết 5,6 từ 17g30-19g00
6
1 TD (Chính) Anh (Liên) TD (Chính) Hóa (Hiền) TNHN_2 (Tr.My)
2 TD (Chính) Anh (Liên) TD (Chính) Hóa (Hiền) TNHN_3 (Tr.My)
S 3 TNHN_2 (Tr.My) TD (Chính) Văn (Lan) TNHN_3 (L.Hiền) Văn (Khánh)
4 Tin (Khánh) TD (Chính) Văn (Lan) TNHN_2 (Tr.My) Toán (Bình)
5 Tin (Khánh) CĐT1(Ti-My) TNHN_2 (Tr.My) Anh (Liên) Toán (Bình)
4
1 Toán (Nhân) Sử (Hạnh) Lý (Tuyên) Toán (N.Anh) Văn (Khánh)
2 Toán (Nhân) Sử (Hạnh) Lý (Tuyên) Toán (N.Anh) Văn (Khánh)
C 3
15g10-17g00 HS toàn trường nghỉ học, SH CLB
4
5
6
1
2
7g thi HSG tỉnh 180 phút các môn T, L, H, Si, A
S 3 HS toàn trường nghỉ buổi sáng
4
5
5
1 Toán (Nhân) GDĐP (Hạnh) Văn (Lan) TD (Khang) Toán (Bình)
2 Toán (Nhân) Sử (Hạnh) Văn (Lan) TD (Khang) Toán (Bình)
C 3 Sử (Hạnh) H2(T2-Thủy) Toán (Bình) Anh (Liên) Sinh (Hành)
4 Sử (Hạnh) H2(T2-Thủy) Toán (Bình) Anh (Liên) Sinh (Hành)
5
Ngoại ngữ 2: 10N2 + 10Tr2: online tiết 5,6 từ 17g30-19g00
6
1
2
7g thi HSG tỉnh 180 phút V, S, Đ, GDCD, Tin; kỹ năng nói tiếng Anh
S HS toàn trường nghỉ buổi sáng
7g thi HSG tỉnh 180 phút V, S, Đ, GDCD, Tin; kỹ năng nói tiếng Anh
S 3 HS toàn trường nghỉ buổi sáng
4
5
7
1 TNHN_3 (Tr.Mai) TNHN_3 (Nhị) Anh (Luân) Hóa (Hiền) TNHN_1 (Tr.My)
2 TNHN_1 (Tr.Mai) H2(T2-Thủy) Anh (Luân) Hóa (Hiền) Sử (Đào)
C 3 H1(T1-Thủy) CĐL2(T2-Tài) CĐT2(L-Bình) GDĐP (Dũng) Văn (Khánh)
4 Toán (Nhân) L2(T2-Diễm) GDĐP (Dũng) Anh (Liên) CĐT4(Si-Bình)
5
6
GVCN Tr.Mai Nhị Danh L.Hiền Tr.My
PHÒNG D.11 D.15 D.16 D.17 D.18
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.
3
1
2
C 3
4
5
tiết 5,6 từ 17g30-19g00
6
Anh (Luân) CĐL4(A1-Quốc) L6(A2-Tài) 1 Toán (Q.Anh)
Anh (Luân) Văn (Duyên) L6(A2-Tài) 2 Toán (Q.Anh)
Toán (N.Anh) Anh (Minh) Anh (Liên) S 3 GDQP (Sơn)
L4(VSD-Tài) Anh (Minh) Văn (Duyên) 4 L1(T1Si-Giang)
L4(VSD-Tài) Anh (Minh) Văn (Duyên) 5 L1(T1Si-Giang)
4
Ch.V-S-Đ (Chính-Đào-Tùng) GDQP (Sơn) GDQP (Mến) 1 Toán (Q.Anh)
Ch.V-S-Đ (Chính-Đào-Tùng) Anh (Minh) CĐT7(A2-Khoa) 2 Toán (Q.Anh)
C 3
ỉ học, SH CLB
4
5
6
1
2
n T, L, H, Si, A
ổi sáng S 3
4
5
5
1 H1(T1-Thắng)
2 H1(T1-Thắng)
Nghỉ Nghỉ Nghỉ
C 3 Văn (Mai)
4 Văn (Mai)
5
t 5,6 từ 17g30-19g00
6
1
2
in; kỹ năng nói tiếng Anh
ổi sáng S
in; kỹ năng nói tiếng Anh
ổi sáng S 3
4
5
7
Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tùng) TNHN_3 (Q.Nhân) Anh (Liên) 1 TNHN_1 (Dũng)
Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tùng) TNHN_1 (Q.Nhân) Anh (Liên) 2 Tin (Nhị)
Sử (Đào) TD (Khang) Toán (Khoa) C 3 Văn (Mai)
Sử (Đào) TD (Khang) TNHN_1 (Lam) 4 Văn (Mai)
5
6
Tài Q.Nhân Lam GVCN Dũng
D.19 D.20 D.21 PHÒNG B.9
Thủ Dầu Một, ngày 15 tháng 10 năm 2023
HIỆU TRƯỞNG
BDHSG tỉnh
Tin.T-Ti (Suyền-Khánh) Lý (Hồng) Toán (Nghĩa) Sinh (Ngọc) Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn)
7g thi HSG tỉnh 180 phút V, S, Đ, GDCD, Tin; kỹ năng nói tiếng Anh
HS toàn trường nghỉ buổi sáng
7g thi HSG tỉnh 180 phút V, S, Đ, GDCD, Tin; kỹ năng nói tiếng Anh
HS toàn trường nghỉ buổi sáng
3
1
2
C 3
4
5
6
Toán (Khoa) Anh (Quốc) TD (Khang) 1 Lý (Giang) Tin (Phương)
Toán (Khoa) Anh (Quốc) TD (Khang) 2 Lý (Giang) Tin (Phương)
CĐL4(A1-Tài) GDQP (Mến) Anh (Luân) S 3 TC.Anh (Quốc) Lý (Giang)
TNHN_2 (N.Anh-T) Sử (Diệp) TNHN_1 (Khánh) 4 Anh (Quốc) Sinh (Ngọc)
TNHN_3 (N.Anh-T) Sử (Diệp) Văn (Khánh) 5 Sinh (Ngọc) Toán (Phi)
4
CĐH5(A1-Hà) CĐT7(A2-Bình) Tin (Nhị) 1 Toán (Trí) Hóa (Thắng)
GDQP (Sơn) CĐH6(A2-Hà) CĐT8(A3-Bình) 2 Toán (Trí) Hóa (Thắng)
C 3
15g10-
4
5
6
1
2
7g thi H
S 3
4
5
5
1 Toán (Trí) Ch.T-Ti (Phi-Phương)
2 Toán (Trí) Ch.T-Ti (Phi-Phương)
Nghỉ Nghỉ Nghỉ
C 3 Anh (Quốc) Văn (Thắng)
4 Anh (Quốc) Văn (Thắng)
5
6
1
2
g Anh 7g thi HSG tỉnh 1
S
g Anh 7g thi HSG tỉnh 1
S 3
4
5
7
L4(A1-Tài) Anh (Quốc) Toán (Bình) 1 Địa (Tuấn) Lý (Giang)
L4(A1-Tài) Anh (Quốc) Toán (Bình) 2 Sử (Y.Anh) Lý (Giang)
Tin (Nhị) Anh (Quốc) CĐH7(A3-Thắng) C 3 Sử (Y.Anh) GDQP (Mến)
Tin (Nhị) CĐL5(A2-Tài) Văn (Khánh) 4 Anh (Quốc) GDQP (Mến)
5
6
Khoa Bình M.Khánh GVCN Tuấn N.Thắng
D.8 D.9 D.10 PHÒNG B.1 B.2
12L 12H 12Si 12VSĐ 12A1 12A2
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Toán (Trang) Toán (My) Lý (Oanh) Toán (Nghĩa) C.Nghệ (Thái) Tin (Khánh)
Lý (Diễm) Toán (My) C.Nghệ (Thái) GDQP (Mến) Địa (N.Anh) Tin (Khánh)
Lý (Diễm) Hóa (Mai) Sinh (Hiền) GDQP (Mến) GDQP (Sơn) Toán (Trang)
Văn (Thắng) Hóa (Mai) Sinh (Hiền) Văn (Chi) GDQP (Sơn) Toán (Trang)
GDQP (Mến) Toán (My) GDQP (Sơn) Địa (N.Anh) Toán (Ngân) Văn (Lan)
GDQP (Mến) Toán (My) GDQP (Sơn) Địa (N.Anh) Toán (Ngân) Văn (Lan)
Toán (Trang) GDCD (Phương) Toán (My) Tin (Phương) Văn (Lan) GDQP (Mến)
Toán (Trang) Văn (Thắng) Văn (Lan) Tin (Phương) GDCD (Phương) GDQP (Mến)
Địa (Tuấn) Lý (Tuyên) Tin (Thư) Toán (Nghĩa) Văn (Lan) Anh (Hương)
Anh (Liên) Lý (Tuyên) Tin (Thư) GDCD (Phương) Văn (Lan) Anh (Hương)
Anh (Liên) Văn (Thắng) Hóa (Thắng) Văn (Chi) Địa (N.Anh) GDCD (Phương)
GDCD (Phương) Văn (Thắng) Địa (N.Anh) Văn (Chi) Lý (Giang) Văn (Lan)
Tin (Phương) Sinh (Hiền) GDCD (Phương) Ch.V-S-Đ (Chi-Hạnh-N.Anh) Lý (Giang) Văn (Lan)
BDHSG tỉnh
Hóa (Hà) Văn (Thắng) TC.Văn (Lan) Anh (Minh) TD (Trúc) TD (Trúc)
Hóa (Hà) Toán (My) Văn (Lan) Anh (Minh) TD (Trúc) TD (Trúc)
TC.Anh (Hương) Sử (Y.Anh) Toán (My) Văn (Chi) Tin (Phương) Sử (Hạnh)
Sử (Y.Anh) Hóa (Mai) Toán (My) Văn (Chi) Tin (Phương) Anh (Hương)
Sinh (Hiền) Hóa (Mai) Anh (Hiền) Ch.Văn (Chi) Văn (Lan) Anh (Hương)
Anh (Liên) Văn (Thắng) Lý (Oanh) C.Nghệ (Thái) Anh (Hiền) Sinh (Trang)
Anh (Liên) TC.Văn (Thắng) Sinh (Hiền) Toán (Nghĩa) Anh (Hiền) Sinh (Trang)
7g thi HSG tỉnh 180 phút V, S, Đ, GDCD, Tin; kỹ năng nói tiếng Anh
HS toàn trường nghỉ buổi sáng
7g thi HSG tỉnh 180 phút V, S, Đ, GDCD, Tin; kỹ năng nói tiếng Anh
HS toàn trường nghỉ buổi sáng
Hóa (Hà) Hóa (Mai) Địa (N.Anh) TC.Toán (Nghĩa) Anh (Hiền) Văn (Lan)
Hóa (Hà) Hóa (Mai) Sinh (Hiền) TC.Toán (Nghĩa) Anh (Hiền) Văn (Lan)
Sinh (Hiền) Hóa (Mai) TC.Anh (Hiền) Hóa (Hà) Sinh (Trang) Anh (Hương)
Sinh (Hiền) Sử (Y.Anh) Toán (My) Hóa (Hà) Sinh (Trang) Anh (Hương)
1 Toán (Nhân) Ch.T-Ti (Trang-Thư) Toán (Bình) Văn (Khánh) Sinh (Hành)
C 2 Toán (Nhân) Ch.T-Ti (Trang-Thư) Toán (Bình) Văn (Khánh) Sinh (Hành)
3 Ngoại ngữ 2: (10N1 - D.20); (10P - D.21); 10Tr1+10Tr2 (Hội trường)
4 Ngoại ngữ 2: (10N2 - D.20); (10P - D.21); 10Tr1+10Tr2 (Hội trường)
1 L1(T1-Oanh) Anh (Liên) TNHN_3 (Tr.My) Si(H-Trang) TD (Trúc)
2 L1(T1-Oanh) TNHN_2 (Tr.My) CĐH3(L-Danh) Si(H-Trang) TD (Trúc)
S 3 GDQP (Sơn) GDQP (Mến) Lý (Tuyên) Tin (Suyền) Sử (Đào)
4 Sử (Hạnh) H2(T2-Thủy) Lý (Tuyên) Tin (Suyền) GDQP (Sơn)
5 Văn (Mai) H2(T2-Thủy) GDQP (Mến) GDQP (Sơn) Anh (Luân)
3
1
2
C 3
4
5
6
1 TD (Chính) Anh (Liên) Sử (Hạnh) Hóa (Hiền) TNHN_2 (Tr.My)
2 TD (Chính) Anh (Liên) Sử (Hạnh) Hóa (Hiền) TNHN_3 (Tr.My)
S 3 TNHN_2 (Tr.My) GDĐP (Hạnh) Văn (Lan) TNHN_3 (L.Hiền) Văn (Khánh)
4 Tin (Khánh) GDĐP (Hạnh) Văn (Lan) TNHN_2 (Tr.My) Toán (Bình)
5 Tin (Khánh) CĐT1(Ti-My) TNHN_2 (Tr.My) Anh (Liên) Toán (Bình)
4
1
2
C 3
4
5
6
1 Toán (Nhân) Văn (Sương) Lý (Tuyên) Anh (Liên) Văn (Khánh)
2 Toán (Nhân) Toán (My) Lý (Tuyên) Anh (Liên) Văn (Khánh)
S 3 Sử (Hạnh) Ch.T-Ti (Trang-Thư) TD (Chính) TD (Khang) H4(Si-Danh)
4 Anh (Minh) Sử (Hạnh) TD (Chính) TD (Khang) H4(Si-Danh)
5 Anh (Minh) Sử (Hạnh) Văn (Lan) GDĐP (Dũng) Toán (Bình)
5
1
2
C 3
4
5
6
1 Toán (Nhân) L2(T2-Diễm) Anh (Luân) Toán (N.Anh) Sinh (Hành)
2 Toán (Nhân) L2(T2-Diễm) Anh (Luân) Toán (N.Anh) Sinh (Hành)
S
S 3 TNHN_3 (Tr.Mai) Toán (My) CĐT2(L-Bình) Hóa (Hiền) Tin (Nhị)
4 TNHN_1 (Tr.Mai) Toán (My) TNHN_1 (Danh) TNHN_1 (L.Hiền) Tin (Nhị)
5 SHL (Tr.Mai) SHL (Nhị) SHL (Danh) SHL (L.Hiền) SHL (Tr.My)
7
1
2
C 3
4
5
6
GVCN Tr.Mai Nhị Danh L.Hiền Tr.My
PHÒNG D.11 D.15 D.16 D.17 D.18
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.
3
1
2
C 3
4
5
6
Anh (Luân) CĐL4(A1-Quốc) L6(A2-Tài) 1 Toán (Q.Anh)
Anh (Luân) Văn (Duyên) L6(A2-Tài) 2 Toán (Q.Anh)
Toán (N.Anh) Anh (Minh) Anh (Liên) S 3 GDQP (Sơn)
Toán (N.Anh) Anh (Minh) Văn (Duyên) 4 L1(T1Si-Giang)
Ch.Địa (Tùng) Anh (Minh) Văn (Duyên) 5 L1(T1Si-Giang)
4
1
2
C 3
4
5
6
Anh (Luân) KP3(A1A2-Phương) CN3(A1A2-Thái) 1 Toán (Q.Anh)
CĐT5(VSD-N.Anh) KP3(A1A2-Phương) CN3(A1A2-Thái) 2 Toán (Q.Anh)
KP2(VSD-Phương) GDQP (Sơn) GDQP (Mến) S 3 Sử (Y.Anh)
KP2(VSD-Phương) CĐT6(A1-Khoa) Văn (Duyên) 4 H1(T1-Thắng)
Sử (Đào) CĐH5(A1A2-Danh) CĐH5 5 H1(T1-Thắng)
5
1
2
C 3
4
5
6
Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tùng) Sử (Đào) Toán (Khoa) 1 Văn (Mai)
Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tùng) Sử (Đào) Toán (Khoa) 2 Văn (Mai)
S
L4(VSD-Tài) TNHN_3 (Q.Nhân) GDĐP (Dũng) S 3 Anh (Quốc)
L4(VSD-Tài) TNHN_1 (Q.Nhân) TNHN_1 (Lam) 4 TNHN_1 (Dũng)
SHL (Tài) SHL (Q.Nhân) SHL (Lam) 5 SHL (Dũng)
7
1
2
C 3
4
5
6
Tài Q.Nhân Lam GVCN Dũng
D.19 D.20 D.21 PHÒNG B.9
Thủ Dầu Một, ngày 22 tháng 10 năm 2023
HIỆU TRƯỞNG
Văn (Duyên) Toán (N.Anh) TNHN_3 (Lam) Anh (Luân) Ch.Văn (Tiên)
Văn (Duyên) Toán (N.Anh) Anh (Thường) Anh (Luân) Văn (Tiên)
Anh (Luân) CĐH3(L-Hà) Toán (Nghĩa) NN2(Si-My) Ch.Địa (Tuấn)
Si2(T2LHVSD-Trang) Si2 Si2 NN2(Si-My) Si2
Si2(T2LHVSD-Trang) Si2 Si2 Toán (N.Anh) Si2
Tin.T-Ti (Suyền-Khánh) Lý (Hồng) L3(HVSD-Oanh) Sinh (Ngọc) L3
Tin.T-Ti (Suyền-Khánh) Lý (Hồng) L3(HVSD-Oanh) Sinh (Ngọc) L3
CĐH2(T2-Hà) GDQP (Sơn) TNHN_1 (Cường) Sinh (Ngọc) KP2(VSD-Phương)
GDQP (Sơn) H3(L-Hà) CDT3(H-Nghĩa) L1 KP2(VSD-Phương)
Sử (Y.Anh) H3(L-Hà) GDQP (Sơn) L1 GDQP (Mến)
3
1
2
C 3
4
5
6
KP3(A1-Phương) Anh (Quốc) TD (Khang) 1 Lý (Giang) Sử (Y.Anh)
KP3(A1-Phương) Anh (Quốc) TD (Khang) 2 Sử (Y.Anh) Lý (Giang)
Anh (Thường) GDQP (Mến) Anh (Luân) S 3 TC.Anh (Quốc) Lý (Giang)
Anh (Thường) CĐL5(A2-Tài) Anh (Luân) 4 Toán (Trí) Sinh (Ngọc)
GDQP (Sơn) Sử (Diệp) Văn (Khánh) 5 Sinh (Ngọc) Toán (Phi)
4
1
2
C 3
4
5
6
TNHN_2 (N.Anh-T) Văn (Mai) CĐL6(A3-Quốc) 1 Anh (Quốc) Hóa (Thắng)
L4(A1-Tài) Anh (Quốc) Anh (Luân) 2 Hóa (Thắng) C.Nghệ (Cường)
Tin (Nhị) Anh (Quốc) CĐT8(A3-Bình) S 3 Hóa (Thắng) Toán (Phi)
Tin (Nhị) Anh (Quốc) Toán (Bình) 4 Toán (Trí) Toán (Phi)
TNHN_1 (Khoa) CĐH6(A2-Hà) 5 Toán (Trí) Anh (Hương)
5
1
2
C 3
4
5
6
CDL4(A1-Tài) KP4(A2-Phương) L6(A3-Quốc) 1 Toán (Trí) Ch.T-Ti (Phi-Phương)
Anh (Thường) KP4(A2-Phương) L6(A3-Quốc) 2 Toán (Trí) Ch.T-Ti (Phi-Phương)
S
Toán (Khoa) TNHN_2 (Danh) Sinh (Trang) S 3 Hóa (Thắng) Văn (Thắng)
Toán (Khoa) CĐT7(A2-Bình) TNHN_1 (Khánh) 4 Địa (Tuấn) TC.Văn (Thắng)
SHL (Khoa) SHL (Bình) SHL (M.Khánh) 5 SHL (Tuấn) SHL (N.Thắng)
7
1
2
C 3
4
5
6
Khoa Bình M.Khánh GVCN Tuấn N.Thắng
D.8 D.9 D.10 PHÒNG B.1 B.2
12L 12H 12Si 12VSĐ 12A1 12A2
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Lý (Diễm) Toán (My) Lý (Oanh) Toán (Nghĩa) C.Nghệ (Thái) Tin (Khánh)
Toán (Trang) Toán (My) Lý (Oanh) Toán (Nghĩa) Địa (N.Anh) Tin (Khánh)
GDQP (Mến) Hóa (Mai) Địa (N.Anh) GDQP (Mến) GDQP (Sơn) Toán (Trang)
GDQP (Mến) Hóa (Mai) Địa (N.Anh) GDQP (Mến) GDQP (Sơn) Anh (Hương)
Văn (Thắng) Toán (My) GDQP (Sơn) TC.Toán (Nghĩa) Toán (Ngân) Văn (Lan)
Văn (Thắng) Toán (My) GDQP (Sơn) TC.Toán (Nghĩa) Toán (Ngân) Văn (Lan)
Toán (Trang) GDCD (Phương) Toán (My) Tin (Phương) Văn (Lan) GDQP (Mến)
Toán (Trang) Văn (Thắng) Văn (Lan) Tin (Phương) GDCD (Phương) GDQP (Mến)
Địa (Tuấn) Lý (Tuyên) Tin (Thư) Toán (Nghĩa) Văn (Lan) Anh (Hương)
Anh (Liên) Lý (Tuyên) Tin (Thư) GDCD (Phương) Văn (Lan) Anh (Hương)
Anh (Liên) Văn (Thắng) Hóa (Thắng) C.Nghệ (Thái) Sử (Hạnh) GDCD (Phương)
GDCD (Phương) Văn (Thắng) C.Nghệ (Thái) Văn (Chi) Lý (Giang) Văn (Lan)
Hóa (Hà) Hóa (Mai) GDCD (Phương) Ch.V-S-Đ (Chi-Hạnh-N.Anh) Lý (Giang) Văn (Lan)
Hóa (Hà) C.Nghệ (Cường) TC.Văn (Lan) Anh (Minh) Hóa (Mai) TD (Trúc)
Hóa (Hà) Anh (Thường) Văn (Lan) Anh (Minh) Hóa (Mai) TD (Trúc)
Văn (Thắng) Hóa (Mai) TD (Khang) Văn (Chi) Tin (Phương) Anh (Hương)
Sử (Y.Anh) Hóa (Mai) TD (Khang) Văn (Chi) Tin (Phương) Anh (Hương)
TC.Anh (Hương) Hóa (Mai) Anh (Hiền) Ch.Văn (Chi) Văn (Lan) Sử (Hạnh)
Toán (Trang) Anh (Thường) Văn (Lan) Anh (Minh) Sử (Hạnh) Hóa (Mai)
Toán (Trang) Anh (Thường) Văn (Lan) Anh (Minh) Anh (Hiền) Hóa (Mai)
C.Nghệ (Cường) Lý (Tuyên) Toán (My) Anh (Minh) Anh (Hiền) Văn (Lan)
Sử (Y.Anh) GDQP (Sơn) Toán (My) Địa (N.Anh) Văn (Lan) Toán (Trang)
Lý (Diễm) GDQP (Sơn) Sử (Y.Anh) Địa (N.Anh) Toán (Ngân) Toán (Trang)
Anh (Liên) TC.Văn (Thắng) Anh (Hiền) Lý (Oanh) Sinh (Trang) TC.Toán (Trang)
Anh (Liên) Văn (Thắng) Anh (Hiền) Lý (Oanh) Sinh (Trang) TC.Toán (Trang)
Lý (Diễm) Anh (Thường) Lý (Oanh) Sinh (Hành) Anh (Hiền) Anh (Hương)
Lý (Diễm) TC.Anh (Thường) Lý (Oanh) Toán (Nghĩa) Anh (Hiền) Anh (Hương)
SHL (Diễm) SHL (Y.Anh) SHL (Oanh) SHL (Nghĩa) SHL (N.Anh-Đ) SHL (Hạnh)
TD (Chính) Toán (My) Hóa (Thắng) Văn (Chi) TD (Trúc) Địa (N.Anh)
TD (Chính) Sử (Y.Anh) Toán (My) Văn (Chi) TD (Trúc) Địa (N.Anh)
Văn (Thắng) Địa (N.Anh) Toán (My) TD (Trúc) Anh (Hiền) Toán (Trang)
TC.Văn (Thắng) Địa (N.Anh) TD (Khang) TD (Trúc) Toán (Ngân) Sinh (Trang)
Tin (Phương) TD (Khang) Hóa (Thắng) Sinh (Hành) Địa (N.Anh) Sử (Hạnh)
Tin (Phương) TD (Khang) Hóa (Thắng) Sử (Hạnh) Anh (Hiền) Sinh (Trang)
Địa (Tuấn) Tin (Phương) Sử (Y.Anh) Sử (Hạnh) Anh (Hiền) C.Nghệ (Thái)
Lý (Diễm) Tin (Phương) Anh (Hiền) Hóa (Hà) TC.Toán (Ngân) Lý (Oanh)
Lý (Diễm) Sử (Y.Anh) TC.Anh (Hiền) Hóa (Hà) TC.Toán (Ngân) Lý (Oanh)
3
1
2
C 3
KIỂM TRA GIỮA KỲ 1
4
5
6
1 TD(Chính) Anh(Liên) Toán(Bình) Hóa(Hiền) TNHN_2(Tr.My)
2 TD(Chính) Anh(Liên) Toán(Bình) Hóa(Hiền) TNHN_3(Tr.My)
S 3 TNHN_2(Tr.My) CĐL2(T2-Tài) Văn(Lan) TNHN_3(L.Hiền) Văn(Khánh)
4 Tin(Khánh) GDĐP(Dũng) Văn(Lan) TNHN_2(Tr.My) Toán(Bình)
5 Tin(Khánh) CĐT1(Ti-My) TNHN_2(Tr.My) Anh(Liên) Toán(Bình)
4
1 H1(T1A2-Thủy) L2(T2-Diễm) A3(L-Luân) H3(H-Hiền) H4(Si-Danh)
2 H1(T1A2-Thủy) L2(T2-Diễm) A3(L-Luân) H3(H-Hiền) H4(Si-Danh)
C 3 A1(T1-Minh) V2(T2HA1-Duyên) T3(L-Bình) V2 A4(Si-Luân)
4 A1(T1-Minh) V2(T2HA1-Duyên) T3(L-Bình) V2 A4(Si-Luân)
5
6
1 Toán(Nhân) Văn(Sương) Lý(Tuyên) Anh(Liên) Văn(Khánh)
2 Toán(Nhân) Toán(My) Lý(Tuyên) Anh(Liên) Văn(Khánh)
S 3 Sử(Hạnh) Ch.T(Trang) TD(Chính) TD(Khang) H4(Si-Danh)
4 Anh(Minh) Sử(Hạnh) TD(Chính) TD(Khang) H4(Si-Danh)
5 Anh(Minh) Sử(Hạnh) Văn(Lan) Toán(N.Anh) Toán(Bình)
5
1
2 BỒI DƯỠNG HSG
C 3
4
5
6
1 Toán(Nhân) L2(T2-Diễm) Văn(Lan) Toán(N.Anh) Sinh(Hành)
2 Toán(Nhân) L2(T2-Diễm) Anh(Luân) Toán(N.Anh) Sinh(Hành)
S
S 3 TNHN_3(Tr.Mai) Toán(My) CĐT2(L-Bình) Hóa(Hiền) Tin(Nhị)
4 TNHN_1(Tr.Mai) Toán(My) TNHN_1(Danh) TNHN_1(L.Hiền) Tin(Nhị)
5 SHL(Tr.Mai) SHL(Nhị) SHL(Danh) SHL(L.Hiền) SHL(Tr.My)
6 1
Ngoại ngữ 2
2
3 H1(T1-Thủy) A2(T2H-Liên) Lý(Tuyên) A2 CĐT1(Si-Bình)
C
4 H1(T1-Thủy) A2(T2H-Liên) Lý(Tuyên) A2 Toán(Bình)
5
6
7
1 CĐH1(T1-Thủy) Văn(Sương) Anh(Luân) Văn(Khánh) Sinh(Hành)
2 CĐL1(T1-Oanh) Văn(Sương) Anh(Luân) CĐSi(HT1-Hiền) Sinh(Hành)
S 3 Văn(Mai) Tin.T-Ti(Nhị-Thư) GDĐP(Dũng) CĐT3(H-N.Anh) Sử(Đào)
4 GDĐP(Dũng) Tin.T-Ti(Nhị-Thư) CN2(L-Cường) L3(H-Tài) CDH4(Si-Danh)
5 Sử(Hạnh) CĐH2(T2-Thủy) CN2(L-Cường) L3(H-Tài) TNHN_1(Tr.My)
7
1 Ti(T1T2LHA1A2-Suyền) Ti Ti Ti T5(Si-Bình)
2 T1(T1-Nhân) H2(T2LA1-Danh) H2 L1(H-Tài) T5(Si-Bình)
C 3 V1(T1LA2-Khánh) Si1(T2H-Trang) V1 Si1 Si2(Si-Hành)
4 L1(T1VSD-Oanh) T2(T2-Trang) L3(L-Tuyên) T4(H-N.Anh) Si2(Si-Hành)
5
6
GVCN Tr.Mai Nhị Danh L.Hiền Tr.My
PHÒNG D.11 D.15 D.16 D.17 D.18
Nơi nhận: NGƯỜI LẬP BẢNG
- CBGVNV; PHÓ HIỆU TRƯỞNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Tg. Lưu ý: Nền vàng là buổi 2
Nền xanh là TNHN
3
1
2
C 3
Ỳ1
4
5
6
Toán(N.Anh) CĐL4(A1-Quốc) L6(A2-Tài) 1 Toán(Q.Anh)
Toán(N.Anh) Văn(Duyên) L6(A2-Tài) 2 Toán(Q.Anh)
Anh(Luân) Anh(Minh) Anh(Liên) S 3 GDQP(Sơn)
Anh(Luân) Anh(Minh) Văn(Duyên) 4 L1(T1Si-Giang)
Ch.Địa(Tùng) Anh(Minh) Văn(Duyên) 5 L1(T1Si-Giang)
4
T6(VSD-N.Anh-T) Sử(Đào) H1 1 T1(T1-Q.Anh)
T6(VSD-N.Anh-T) Sử(Đào) H1 2 T1(T1-Q.Anh)
Ch.V-S-Đ(Chính-Đào-Tùng) V2 L6(A2-Tài) C 3 V1(T1A1A3-Mai)
Ch.V-S-Đ(Chính-Đào-Tùng) V2 L6(A2-Tài) 4 V1(T1A1A3-Mai)
5
6
Anh(Luân) KP3(A1A2-Phương) CN3(A1A2-Thái) 1 Toán(Q.Anh)
Tin(Nhị) KP3(A1A2-Phương) CN3(A1A2-Thái) 2 Toán(Q.Anh)
KP2(VSD-Phương) GDQP(Sơn) GDQP(Mến) S 3 Toán(Q.Anh)
KP2(VSD-Phương) CĐT6(A1-Khoa) Văn(Duyên) 4 H1(T1-Thắng)
Sử(Đào) CĐH5(A1A2-Danh) CĐH5 5 H1(T1-Thắng)
5
1
G 2
C 3
4
5
6
Đ1(VS-Dũng) A6(A1-Minh) Toán(Khoa) 1 Văn(Mai)
Ch.Đ(Tùng) A6(A1-Minh) Toán(Khoa) 2 Văn(Mai)
S
L4(VSD-Tài) TNHN_1(Q.Nhân) GDĐP(Dũng) S 3 Anh(Quốc)
L4(VSD-Tài) TNHN_3(Q.Nhân) TNHN_1(Lam) 4 TNHN_1(Dũng)
SHL(Tài) SHL(Q.Nhân) SHL(Lam) 5 SHL(Dũng)
6 1 Si1(T1A1A2-Trang)
2 Si1(T1A1A2-Trang)
CĐT5(VSD-N.Anh-T) TD(Khang) Sử(Đào) 3
C Ngoại ngữ 2:(N - B.9) +(P - B.10) +(Tr - C.7)
Anh(Luân) TD(Khang) Sử(Đào) 4
5
6
7
GDĐP(Dũng) L5(A1-Quốc) CĐT7(A2-Khoa) 1 Sử(Y.Anh)
TNHN_3(Tài) L5(A1-Quốc) Toán(Khoa) 2 Toán(Q.Anh)
TNHN_1(Tài) Toán(Khoa) Anh(Liên) S 3 Toán(Q.Anh)
TNHN_2(Tr.My) Toán(Khoa) Anh(Liên) 4 CĐSi1(T1A1A2-Trang)
Sử(Đào) GDĐP(Dũng) Anh(Liên) 5 CĐH1(T1-Thắng)
7
V3(VSD-Chính) Ti Ti 1 Si1(T1T2LHVSDA1A3-Trang)
3
1
2
C 3
4
5
6
KP3(A1-Phương) Anh(Quốc) TD(Khang) 1 Lý(Giang) Sử(Y.Anh)
KP3(A1-Phương) Anh(Quốc) TD(Khang) 2 Sử(Y.Anh) Lý(Giang)
Anh(Thường) GDQP(Mến) CĐSi3(A3-Trang) S 3 Sử(Y.Anh) Lý(Giang)
Anh(Thường) CĐL5(A2-Tài) Văn(Khánh) 4 TC.Anh(Quốc) Toán(Phi)
GDQP(Sơn) Sử(Diệp) Văn(Khánh) 5 Toán(Trí) Ch.Tin(Phương)
4
L5 V2 T9(A3-Bình) 1 Lý(Giang) Anh(Hương)
L5 V2 T9(A3-Bình) 2 Anh(Quốc) TC.Anh(Hương)
V1 Anh(Quốc) V1 C 3
V1 V1 4
5
6
TNHN_1(Khoa) Văn(Mai) CĐL6(A3-Quốc) 1 Anh(Quốc) Hóa(Thắng)
TNHN_1(Khoa) Anh(Quốc) Anh(Luân) 2 Hóa(Thắng) C.Nghệ(Cường)
Tin(Nhị) Anh(Quốc) CĐT8(A3-Bình) S 3 Hóa(Thắng) Toán(Phi)
Tin(Nhị) Anh(Quốc) Toán(Bình) 4 Toán(Trí) Toán(Phi)
Anh(Thường) CĐH6(A2-Thủy) 5 Toán(Trí) Anh(Hương)
5
1 Toán(Trí) H2(T2L-Thắng)
2 Toán(Trí) H2(T2L-Thắng)
C 3 A1(T1T2Si-Quốc) A1
4 A1(T1T2Si-Quốc) A1
5
6
CDL4(A1-Tài) TD(Khang) L6(A3-Quốc) 1 Văn(Tiên) Ch.T-Ti(Phi-Phương)
L4(A1-Tài) TD(Khang) L6(A3-Quốc) 2 Văn(Tiên) Ch.T-Ti(Phi-Phương)
S
Toán(Khoa) TNHN_2(Danh) CĐH7(A3-Thắng) S 3 TC.Văn(Tiên) Văn(Thắng)
Toán(Khoa) CĐT7(A2-Bình) TNHN_1(Khánh) 4 Địa(Tuấn) TC.Văn(Thắng)
SHL(Khoa) SHL(Bình) SHL(M.Khánh) 5 SHL(Tuấn) SHL(N.Thắng)
7
Si1 A6(A2-Quốc) Si1 1 Si1(T1T2LHVSDA1A2-Hành) Si1
H5(A1A2-Hà) H5 L6(A3-Quốc) 2 L1(T1H-Tuyên) T2(T2-Phi)
Ti L1 Ti C 3 V1(T1T2SiA1A2-Lan) V1
T7(A1-Khoa) T8(A2-Bình) A7(A3-Luân) 4 H1(T1Si-Thắng) L2(T2-Giang)
5
6
Khoa Bình M.Khánh GVCN Tuấn N.Thắng
D.8 D.9 D.10 PHÒNG B.1 B.2
12L 12H 12Si 12VSĐ 12A1 12A2
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Lý(Diễm) Toán(My) Lý(Oanh) Toán(Nghĩa) C.Nghệ(Thái) Tin(Khánh)
Toán(Trang) Toán(My) Lý(Oanh) Toán(Nghĩa) Địa(N.Anh) Tin(Khánh)
GDQP(Mến) Hóa(Mai) Địa(N.Anh) GDQP(Mến) GDQP(Sơn) Toán(Trang)
GDQP(Mến) Hóa(Mai) Địa(N.Anh) GDQP(Mến) GDQP(Sơn) Anh(Hương)
HƯỚNG NGHIỆP
2
1 Anh(Minh) Ch.Toán-Tin(Trang-Thư) Sử(Hạnh) Văn(Khánh) GDĐP(Dũng)
2 Anh(Minh) Ch.Toán-Tin(Trang-Thư) Sử(Hạnh) Văn(Khánh) Sinh(Hành)
C 3 H1(T1-Thuỷ) TD(Chính) Toán(Bình) GDĐP(Dũng) Sinh(Hành)
4 H1(T1-Thuỷ) TD(Chính) Toán(Bình) Hóa(Hiền) Văn(Khánh)
5
Ngoại ngữ 2
6
1 L1(T1-Oanh) Anh(Liên) TNHN_3(Tr.My) Si(H-Trang) TD(Trúc)
2 L1(T1-Oanh) TNHN_2(Tr.My) Anh(Luân) Si(H-Trang) TD(Trúc)
S 3 GDQP(Sơn) GDQP(Mến) Lý(Tuyên) Tin(Suyền) Sử(Đào)
4 Toán(Nhân) T2(T2-Trang) Lý(Tuyên) Tin(Suyền) GDQP(Sơn)
5 Văn(Mai) T2(T2-Trang) GDQP(Mến) GDQP(Sơn) Anh(Luân)
3
1
2
C 3
BỒI DƯỠNG HSG
4
C
BỒI DƯỠNG HSG
5
6
1 TD(Chính) Anh(Liên) Toán(Bình) Hóa(Hiền) TNHN_2(Tr.My)
2 TD(Chính) Anh(Liên) Toán(Bình) Hóa(Hiền) TNHN_3(Tr.My)
S 3 TNHN_2(Tr.My) Ch.Tin(Thư) Văn(Lan) TNHN_3(L.Hiền) Văn(Khánh)
4 Toán(Nhân) GDĐP(Dũng) Văn(Lan) TNHN_2(Tr.My) Toán(Bình)
5 Toán(Nhân) CĐT1(Ti-My) TNHN_2(Tr.My) Anh(Liên) Toán(Bình)
4
1 H1(T1A2-Thủy) V2(T2HA1-Duyên) T3(L-Bình) V2 A4(Si-Luân)
2 H1(T1A2-Thủy) V2(T2HA1-Duyên) T3(L-Bình) V2 A4(Si-Luân)
C 3 TNHN_2(Tr.My) H2(T2-Thủy) A3(L-Luân) H3(H-Hiền) H4(Si-Danh)
4 TNHN_2(Tr.My) H2(T2-Thủy) A3(L-Luân) H3(H-Hiền) H4(Si-Danh)
5
6
1 Toán(Nhân) Văn(Sương) TD(Chính) Anh(Liên) Sử(Đào)
2 Toán(Nhân) Toán(My) TD(Chính) Anh(Liên) Sử(Đào)
S 3 Sử(Hạnh) Ch.Toán-Tin(Trang-Thư) Văn(Lan) TD(Khang) H4(Si-Danh)
4 Anh(Minh) Sử(Hạnh) CN2(L-Cường) TD(Khang) H4(Si-Danh)
5 Anh(Minh) Sử(Hạnh) CN2(L-Cường) Toán(N.Anh) Toán(Bình)
5
1
2 BỒI DƯỠNG HSG
C 3
4
5
6
1 Toán(Nhân) L2(T2-Diễm) Văn(Lan) Toán(N.Anh) Sinh(Hành)
2 Toán(Nhân) L2(T2-Diễm) Văn(Lan) Toán(N.Anh) Sinh(Hành)
S 3 TNHN_3(Tr.Mai) Toán(My) CĐT2(L-Bình) Hóa(Hiền) Tin(Nhị)
4 TNHN_1(Tr.Mai) Toán(My) TNHN_1(Danh) TNHN_1(L.Hiền) Tin(Nhị)
5 SHL(Tr.Mai) SHL(Nhị) SHL(Danh) SHL(L.Hiền) SHL(Tr.My)
7
1 Ti(T1T2LHA1A2-Suyền) Ti Ti Ti T5(Si-Bình)
2 Ti(T1T2LHA1A2-Suyền) Ti Ti Ti T5(Si-Bình)
C 3 V1(T1LA2-Khánh) Si1(T2H-Trang) V1 Si1 Si2(Si-Hành)
4 V1(T1LA2-Khánh) Si1(T2H-Trang) V1 Si1 Si2(Si-Hành)
5
6
GVCN Tr.Mai Nhị Danh L.Hiền Tr.My
PHÒNG D.11 D.15 D.16 D.17 D.18
Nơi nhận: NGƯỜI LẬP BẢNG
- CBGVNV; PHÓ HIỆU TRƯỞNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Tg. Lưu ý: Nền vàng là buổi 2
Nền xanh là TNHN
3
1 L1(T1-Giang)
2 L1(T1-Giang)
C 3 A1(T1H-Quốc)
G
4 A1(T1H-Quốc)
C
G
5
6
Toán(N.Anh) CĐL4(A1-Quốc) Sử(Đào) 1 Toán(Q.Anh)
Toán(N.Anh) Văn(Duyên) Sử(Đào) 2 Toán(Q.Anh)
Anh(Luân) Anh(Minh) Anh(Liên) S 3 GDQP(Sơn)
Anh(Luân) Anh(Minh) Văn(Duyên) 4 L1(T1Si-Giang)
Ch.V-S-Đ(Chính-Đào-Tùng) Anh(Minh) Văn(Duyên) 5 L1(T1Si-Giang)
4
GDĐP(Dũng) V2 H1 1 V1(T1A1A3-Mai)
CĐT5(VSD-N.Anh-T) V2 H1 2 V1(T1A1A3-Mai)
T6(VSD-N.Anh) Văn(Duyên) GDĐP(Dũng) C 3 T1(T1-Q.Anh)
T6(VSD-N.Anh) Văn(Duyên) GDĐP(Dũng) 4 T1(T1-Q.Anh)
5
6
Anh(Luân) KP3(A1A2-Phương) CN3(A1A2-Thái) 1 Toán(Q.Anh)
Tin(Nhị) KP3(A1A2-Phương) CN3(A1A2-Thái) 2 Toán(Q.Anh)
KP2(VSD-Phương) GDQP(Sơn) GDQP(Mến) S 3 Toán(Q.Anh)
KP2(VSD-Phương) CĐT6(A1-Khoa) Văn(Duyên) 4 H1(T1-Thắng)
Ch.Đ(Tùng) CĐH5(A1A2-Danh) CĐH5 5 H1(T1-Thắng)
5
1
G 2
C 3
4
5
6
Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tùng) Văn(Duyên) Toán(Khoa) 1 Văn(Mai)
Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tùng) Văn(Duyên) Toán(Khoa) 2 Văn(Mai)
Sử(Đào) TNHN_1(Q.Nhân) GDĐP(Dũng) S 3 Anh(Quốc)
Sử(Đào) TNHN_3(Q.Nhân) TNHN_1(Lam) 4 TNHN_1(Dũng)
SHL(Tài) SHL(Q.Nhân) SHL(Lam) 5 SHL(Dũng)
7
V3(VSD-Chính) Ti Ti 1 Si1(T1T2LHVSDA1A3-Trang)
V3(VSD-Chính) Ti Ti 2 Si1(T1T2LHVSDA1A3-Trang)
Ngoại ngữ 2
3
A5(A1-Thường) T8(A2-Bình) H6(A3-Thắng) 1 Si1(T1T2LHVSDA1A2-Hành) Si1
A5(A1-Thường) Anh(Quốc) H6(A3-Thắng) 2 Si1(T1T2LHVSDA1A2-Hành) Si1
T7(A1-Khoa) Văn(Mai) A7(A3-Luân) C 3 V1(T1T2SiA1A2-Lan) V1
T7(A1-Khoa) Văn(Mai) A7(A3-Luân) 4 V1(T1T2SiA1A2-Lan) V1
C
5
6
KP3(A1-Phương) Anh(Quốc) TD(Khang) 1 Lý(Giang) Sử(Y.Anh)
KP3(A1-Phương) Anh(Quốc) TD(Khang) 2 Sử(Y.Anh) Lý(Giang)
Anh(Thường) GDQP(Mến) CĐSi3(A3-Trang) S 3 Sử(Y.Anh) Lý(Giang)
Anh(Thường) Văn(Mai) Sử(Đào) 4 TC.Anh(Quốc) Toán(Phi)
GDQP(Sơn) Sử(Diệp) Văn(Khánh) 5 Toán(Trí) Ch.Tin(Phương)
4
V1 Anh(Quốc) V1 1 Lý(Giang) Sử(Y.Anh)
V1 Anh(Quốc) V1 2 Sử(Y.Anh) NGLL(Lam)
L5 TD(Khang) T9(A3-Bình) C 3 NGLL(Lam) Toán(Phi)
L5 TD(Khang) T9(A3-Bình) 4 NGLL(Lam) Toán(Phi)
5
6
TNHN_1(Khoa) CĐT7(A2-Bình) Sinh(Trang) 1 C.Nghệ(Cường) Hóa(Thắng)
TNHN_1(Khoa) Anh(Quốc) Anh(Luân) 2 Hóa(Thắng) C.Nghệ(Cường)
Tin(Nhị) CDH6(A2-Thủy) CĐT8(A3-Bình) S 3 Hóa(Thắng) Anh(Hương)
Tin(Nhị) V2 Toán(Bình) 4 Anh(Quốc) Anh(Hương)
Anh(Thường) V2 Tin(Nhị) 5 TC.Văn (Tiên) TC.Anh(Hương)
5
1 TD(Chính) H2(T2L-Thắng)
2 TD(Chính) H2(T2L-Thắng)
C 3 A1(T1T2Si-Quốc) A1
4 A1(T1T2Si-Quốc) A1
5
6
CĐL4(A1-Tài) TNHN_1(Bình) Anh(Luân) 1 Văn(Tiên) TD(Chính)
L4(A1-Tài) TNHN_1(Bình) Anh(Luân) 2 Văn(Tiên) TD(Chính)
Toán(Khoa) TNHN_2(Danh) CĐH7(A3-Thắng) S 3 Địa(Tuấn) Văn(Thắng)
Toán(Khoa) CDL5(A2-Tài) TNHN_1(Khánh) 4 Anh(Quốc) TC.Văn(Thắng)
SHL(Khoa) SHL(Bình) SHL(M.Khánh) 5 SHL(Tuấn) SHL(N.Thắng)
7
Si1 A6(A2-Quốc) Si1 1 T1(T1-Trí) L2(T2-Giang)
Si1 A6(A2-Quốc) Si1 2 T1(T1-Trí) L2(T2-Giang)
Ti L4 Ti C 3 L1(T1H-Tuyên) Toán(Phi)
Ti L4 Ti 4 L1(T1H-Tuyên) Toán(Phi)
5
6
Khoa Bình M.Khánh GVCN Tuấn N.Thắng
D.8 D.9 D.10 PHÒNG B.1 B.2
Tin(Thư)
Tin(Thư)
Ngoại ngữ 2
Sinh(Hiền) Văn(Thắng) Toán(My) Lý(Oanh) Hóa(Mai) TC.Toán(Trang)
Sử(Y.Anh) Toán(My) Anh(Hiền) Lý(Oanh) Hóa(Mai) TC.Toán(Trang)
Lý(Diễm) TD(Khang) Lý(Oanh) C.Nghệ(Thái) Anh(Hiền) Hóa (Mai)
Lý(Diễm) TD(Khang) C.Nghệ (Thái) Toán(Nghĩa) Anh(Hiền) Hóa (Mai)
SHL(Diễm) SHL(Y.Anh) SHL(Oanh) SHL(Nghĩa) SHL(N.Anh-Đ) SHL(Hạnh)
2
1 H1(T1-Hiền) TD (Chính) Sử(Hạnh)
2 H1(T1-Hiền) TD (Chính) Sử(Hạnh)
C 3 Anh(Minh) Ch.Toán-Tin(Trang-Thư) Toán(Bình)
4 Toán(Nhân) Ch.Toán-Tin(Trang-Thư) Toán(Bình)
5
Ngoại ngữ
6
1 L1(T1-Oanh) Anh(Liên) TNHN_3(Tr.My)
2 L1(T1-Oanh) TNHN_2(Tr.My) Anh(Luân)
S 3 GDQP(Sơn) GDQP(Mến) Lý(Tuyên)
4 Toán(Nhân) T2(T2-Trang) Lý(Tuyên)
5 Toán(Nhân) T2(T2-Trang) GDQP(Mến)
3
1
2
BỒI DƯỠNG
C 3
4
5 TNHN_1(Nhị)
6 TNHN_3(Nhị)
1 TD(Chính) L2(T2-Diễm) Toán(Bình)
2 TD(Chính) L2(T2-Diễm) TNHN_2(Tr.My)
S 3 TNHN_2(Tr.My) CDL2(T2-Tài) Anh(Luân)
4 Toán(Nhân) GDĐP(Dũng) Văn(Lan)
5 Toán(Nhân) CĐT1(Ti-My) Lý(Tuyên)
4
1 T1(T1-Nhân) V2(T2HA1-Duyên) A3(L-Luân)
2 T1(T1-Nhân) V2(T2HA1-Duyên) A3(L-Luân)
C 3
4
C
5
6
1 Toán(Nhân) Văn(Sương) TD(Chính)
2 Toán(Nhân) Toán(My) TD(Chính)
S 3 Sử(Hạnh) Ch.Toán-Tin(Trang-Thư) Lý(Tuyên)
4 Anh(Minh) Sử(Hạnh) Lý(Tuyên)
5 Anh(Minh) Sử(Hạnh) Lý(Tuyên)
5
1
2 BỒI DƯỠNG
C 3
4
5
6
1 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Văn(Lan)
2 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Văn(Lan)
S 3 Sử(Hạnh) Toán(My) CĐT2(L-Bình)
4 Văn(Mai) Toán(My) TNHN_1(Danh)
5 SHL(Tr.Mai) SHL(Nhị) SHL(Danh)
7
1 Ti(T1T2LHA1A2-Suyền) Ti Ti
2 Ti(T1T2LHA1A2-Suyền) Ti Ti
C 3 V1(T1LA2-Khánh) Si1(T2H-Trang) V1
4 V1(T1LA2-Khánh) Si1(T2H-Trang) V1
5
C
6
GVCN Tr.Mai Nhị Danh
PHÒNG D.11 D.15 D.16
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc. Lưu ý: Nền vàng là buổi 2
Nền xanh là TNHN
Ngoại ngữ 2
V2 H4(Si-Danh) Ch.V-S-Đ(Chính-Đào-Tùng) V2
V2 H4(Si-Danh) Ch.V-S-Đ(Chính-Đào-Tùng) V2
Anh(Liên) Sử(Đào) Tin(Nhị) KP3(A1A2-Phương)
Anh(Liên) Sử(Đào) Tin(Nhị) KP3(A1A2-Phương)
Tin(Suyền) H4(Si-Danh) Sử(Đào) GDQP(Sơn)
Tin(Suyền) H4(Si-Danh) Sử(Đào) CĐT6(A1-Khoa)
Toán(N.Anh) Toán(Bình) Ch.Đ(Tùng) CĐH5(A1A2-Danh)
Ti T5(Si-Bình) V3(VSD-Chính) Ti
Ti T5(Si-Bình) V3(VSD-Chính) Ti
Si1 Si2(Si-Hành) L4(VSD-Tài) T7(A1-Khoa)
Si1 Si2(Si-Hành) L4(VSD-Tài) T7(A1-Khoa)
L.Hiền Tr.My Tài Q.Nhân
D.17 D.18 D.19 D.20
Thủ Dầu Một, ngày 11 tháng 11 năm 2023
NGƯỜI LẬP BẢNG HIỆU TRƯỞNG
3
1 L1(T1-Giang) TD(Chính)
2 L1(T1-Giang) TD(Chính)
C 3 A1(T1H-Quốc) A2(T2Si-Luân)
4 A1(T1H-Quốc) A2(T2Si-Luân)
5
6
L6(A2-Tài) 1 Toán(Q.Anh) T2(T2-Ngân)
L6(A2-Tài) 2 Toán(Q.Anh) T2(T2-Ngân)
GDĐP(Dũng) S 3 GDQP(Sơn) CĐH2(T2-Hà)
Văn(Duyên) 4 L1(T1Si-Giang) GDQP(Sơn)
Văn(Duyên) 5 L1(T1Si-Giang) Ch.T-Ti(Tú-Khánh)
4
A7(A2-Liên) 1 V1(T1A1-Mai) Tin.T-Ti(Suyền-Khánh)
A7(A2-Liên) 2 V1(T1A1-Mai) Tin.T-Ti(Suyền-Khánh)
C 3
4
C
5
6
CN3(A1A2-Thái) 1 Toán(Q.Anh) Toán(Ngân)
CN3(A1A2-Thái) 2 Toán(Q.Anh) Toán(Ngân)
GDQP(Mến) S 3 Toán(Q.Anh) Sử(Y.Anh)
Văn(Duyên) 4 H1(T1-Thắng) V2(T2LA2-Mai)
CĐH5 5 H1(T1-Thắng) V2(T2LA2-Mai)
5
1
2
C 3
4
5
6
Toán(Khoa) 1 Văn(Mai) Ch.T-Ti(Ngân- Khánh)
Anh(Liên) 2 Văn(Mai) Ch.T-Ti(Ngân- Khánh)
Anh(Liên) S 3 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
TNHN_1(Lam) 4 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
SHL(Lam) 5 SHL(Dũng) SHL(Thái)
7
Ti 1 Si1(T1T2LHVSDA1A3-Trang) Si1
Ti 2 Si1(T1T2LHVSDA1A3-Trang) Si1
V1 C 3 Ti(T1T2LVSDA1-Nhị) Ti
V1 4 Ti(T1T2LVSDA1-Nhị) Ti
5
C
6
Lam GVCN Dũng Thái
D.21 PHÒNG B.9 B.10
11L 11H 11Si 11VSĐ
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Lý(Hồng) Văn(Duyên) Văn(Khánh) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn)
3
A5(A1-Thường) T8(A2-Bình) A7(A3-Luân) 1
A5(A1-Thường) T8(A2-Bình) A7(A3-Luân) 2
T7(A1-Khoa) CDH6(A2-Hà) H6(A3-Thắng) C 3
T7(A1-Khoa) CDH6(A2-Hà) H6(A3-Thắng) 4
5
6
Tin(Nhị) Anh(Quốc) TD(Khang) 1
Tin(Nhị) Anh(Quốc) TD(Khang) 2
Anh(Thường) GDQP(Mến) Văn(Khánh) S 3
Anh(Thường) Toán(Bình) CĐSi3(A3-Trang) 4
GDQP(Sơn) Sử(Diệp) Sử(Đào) 5
4
V1 TD(Khang) L6(A3-Quốc) 1
V1 TD(Khang) L6(A3-Quốc) 2
C 3
4
C
5
6
TNHN_1(Khoa) CĐT7(A2-Bình) Sinh(Trang) 1
TNHN_1(Khoa) Anh(Quốc) Anh(Luân) 2
KP3(A1-Phương) Anh(Quốc) CĐT8(A3-Bình) S 3
KP3(A1-Phương) V2 Toán(Bình) 4
Anh(Thường) V2 5
5
1
2
C 3
4
5
6
H5(A1-Hà) TNHN_1(Bình) Anh(Luân) 1
H5(A1-Hà) TNHN_1(Bình) Anh(Luân) 2
Toán(Khoa) TNHN_2(Danh) CĐH7(A3-Thắng) S 3
Toán(Khoa) CDL5(A2-Tài) TNHN_1(Khánh) 4
SHL(Khoa) SHL(Bình) SHL(M.Khánh) 5
7
Si1 A6(A2-Quốc) Si1 1
Si1 A6(A2-Quốc) Si1 2
Ti L4 T9(A3-Bình) C 3
Ti L4 T9(A3-Bình) 4
5
C
6
Khoa Bình M.Khánh GVCN
D.8 D.9 D.10 PHÒNG
12T1 12T2 12L 12H
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
C.Nghệ(Cường) Văn(Thắng) Toán(Trang) Toán(My)
Toán(Trí) Sử(Y.Anh) GDQP(Mến) Toán(My)
GDQP(Sơn) C.Nghệ(Cường) GDQP(Mến) Hóa(Mai)
GDQP(Sơn) Địa(Tuấn) Lý(Diễm) Hóa(Mai)
Ngoại ngữ 2
Ngoại ngữ 2
Lý(Oanh) H4(VSDA1A2-Mai) H4 H4
Địa(N.Anh) H4(VSDA1A2-Mai) H4 H4
Hóa(Thắng) Toán(Nghĩa) Toán(Ngân) Địa(N.Anh)
Hóa(Thắng) Toán(Nghĩa) Toán(Ngân) Địa(N.Anh)
Oanh Nghĩa N.Anh-Đ Hạnh
B.5 B.6 B.7 B.8
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HK1 NĂM HỌ
2
1 L1(T1-Oanh) TD (Chính) Toán(Bình)
2 L1(T1-Oanh) TD (Chính) Toán(Bình)
C 3 Anh(Minh) Ch.Toán-Tin(Trang-Thư) Sử(Hạnh)
4
5
6
1 H1(T1-Thủy) Anh(Liên) TNHN_3(Tr.My)
2 H1(T1-Thủy) Toán(My) Anh(Luân)
S 3 GDQP(Sơn) GDQP(Mến) Lý(Tuyên)
4 Toán(Nhân) T2(T2-Trang) Lý(Tuyên)
5 Tin (Khánh) T2(T2-Trang) GDQP(Mến)
3
1
2
BỒI DƯỠNG
C 3
4
5
Ngoại ngữ
6
1 TD(Chính) L2(T2-Diễm) Toán(Bình)
2 TD(Chính) L2(T2-Diễm) TNHN_2(Tr.My)
S 3 CDL1(T1-Oanh) CDL2(T2-Tài) Anh(Luân)
4 Toán(Nhân) GDĐP(Dũng) Văn(Lan)
5 Toán(Nhân) CĐT1(Ti-My) Sử(Hạnh)
4
1 H1(T1A2-Thủy) H2(T2LA1-Danh) H2
2 H1(T1A2-Thủy) H2(T2LA1-Danh) H2
C 3
4
C
5 TNHN_1(Nhị)
6 TNHN_3(Nhị)
1 Toán(Nhân) Sử(Hạnh) TD(Chính)
2 Toán(Nhân) Sử(Hạnh) TD(Chính)
S 3 Sử(Hạnh) Tin.T-Ti(Nhị-Thư) Lý(Tuyên)
4 Anh(Minh) Ch.Toán-Tin(Trang-Thư) Lý(Tuyên)
5 Anh(Minh) Ch.Toán-Tin(Trang-Thư) Lý(Tuyên)
5
1
2 BỒI DƯỠNG
C 3
4
5 TNHN_2(Tr.My)
6 TNHN_2(Tr.My)
1 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Văn(Lan)
2 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Văn(Lan)
S 3 Sử(Hạnh) Toán(My) CĐT2(L-Bình)
4 TNHN_1(Tr.Mai) Toán(My) TNHN_1(Danh)
5 SHL(Tr.Mai) SHL(Nhị) SHL(Danh)
7
1 Ti(T1T2LHA1A2-Suyền) Ti Ti
2 Ti(T1T2LHA1A2-Suyền) Ti Ti
C 3 V1(T1LA2-Khánh) Si1(T2H-Trang) V1
4 V1(T1LA2-Khánh) Si1(T2H-Trang) V1
5
C
6
GVCN Tr.Mai Nhị Danh
PHÒNG D.11 D.15 D.16
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc. Lưu ý: Nền vàng là buổi 2
Nền xanh là TNHN
Ngoại ngữ 2
Ti T5(Si-Bình) V3(VSD-Chính) Ti
Ti T5(Si-Bình) V3(VSD-Chính) Ti
Si1 Si2(Si-Hành) L4(VSD-Tài) L5(A1-Quốc)
Si1 Si2(Si-Hành) L4(VSD-Tài) L5(A1-Quốc)
L.Hiền Tr.My Tài Q.Nhân
D.17 D.18 D.19 D.20
Thủ Dầu Một, ngày 19 tháng 11 năm 2023
NGƯỜI LẬP BẢNG HIỆU TRƯỞNG
3
1 L1(T1-Giang) TD(Chính)
2 L1(T1-Giang) TD(Chính)
C 3 A1(T1H-Quốc) A2(T2Si-Luân)
4 A1(T1H-Quốc) A2(T2Si-Luân)
5
6
L6(A2-Tài) 1 Toán(Q.Anh) T2(T2-Ngân)
L6(A2-Tài) 2 Toán(Q.Anh) T2(T2-Ngân)
GDĐP(Dũng) S 3 GDQP(Sơn) CĐH2(T2-Hà)
Văn(Duyên) 4 L1(T1Si-Giang) GDQP(Sơn)
Sử (Đào) 5 L1(T1Si-Giang) Ch.T-Ti(Tú-Khánh)
4
H1 1 V1(T1A1-Mai) Tin.T-Ti(Suyền-Khánh)
H1 2 V1(T1A1-Mai) Tin.T-Ti(Suyền-Khánh)
C 3
4
C
TNHN_1(Lam) 5 TNHN_1(Thái)
TNHN_1(Lam) 6 TNHN_1(Thái)
CN3(A1A2-Thái) 1 Toán(Q.Anh) Toán(Ngân)
CN3(A1A2-Thái) 2 Toán(Q.Anh) Toán(Ngân)
GDQP(Mến) S 3 Toán(Q.Anh) H2(T2-Hà)
Văn(Duyên) 4 H1(T1-Thắng) V2(T2LA2-Mai)
CĐH5 5 H1(T1-Thắng) V2(T2LA2-Mai)
5
1
2
C 3
4
5
6
Anh(Liên) 1 Văn(Mai) L2(T2-Giang)
Anh(Liên) 2 Văn(Mai) L2(T2-Giang)
Anh(Liên) S 3 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
TNHN_3(Lam) 4 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
SHL(Lam) 5 SHL(Dũng) SHL(Thái)
7
Ti 1 Si1(T1T2LHVSDA1A3-Trang) Si1
Ti 2 Si1(T1T2LHVSDA1A3-Trang) Si1
V1 C 3 Ti(T1T2LVSDA1-Nhị) Ti
V1 4 Ti(T1T2LVSDA1-Nhị) Ti
5
C
6
Lam GVCN Dũng Thái
D.21 PHÒNG B.9 B.10
11L 11H 11Si 11VSĐ
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Lý(Hồng) Văn(Duyên) Toán(N.Anh) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn)
Ngoại ngữ 2
3
A5(A1-Thường) Anh(Quốc) A7(A3-Luân) 1
A5(A1-Thường) Anh(Quốc) A7(A3-Luân) 2
H5(A1A2-Hà) H5 C 3
H5(A1A2-Hà) H5 4
5
6
Tin(Nhị) KP4(A2-Phương) TD(Khang) 1
Tin(Nhị) KP4(A2-Phương) TD(Khang) 2
TNHN_2(N.Anh) GDQP(Mến) CĐSi3(A3-Trang) S 3
TNHN_3(N.Anh) TNHN_2(Danh) L6(A3-Quốc) 4
GDQP(Sơn) TNHN_3(Danh) L6(A3-Quốc) 5
4
V1 TD(Khang) T9(A3-Bình) 1
V1 TD(Khang) T9(A3-Bình) 2
C 3
4
C
TNHN_1(Khoa) 5
TNHN_1(Khoa) 6
H5(A1-Hà) Anh(Quốc) Anh(Luân) 1
H5(A1-Hà) Anh(Quốc) Anh(Luân) 2
KP3(A1-Phương) CDT7(A2-Bình) CDH7(A3-Thắng) S 3
KP3(A1-Phương) V2 Văn (Khánh) 4
CDL4(A1-Tài) V2 Văn (Khánh) 5
5
1
2
C 3
4
5
6
Toán(Khoa) Anh(Quốc) Anh(Luân) 1
Toán(Khoa) CDL5(A2-Tài) Anh(Luân) 2
Anh(Thường) Sử(Diệp) Văn (Khánh) S 3
Anh(Thường) Sử(Diệp) TNHN_1(Khánh) 4
SHL(Khoa) SHL(Bình) SHL(M.Khánh) 5
7
Si1 A6(A2-Quốc) Si1 1
Si1 A6(A2-Quốc) Si1 2
Ti L4 Sử (Đào) C 3
Ti L4 Sử (Đào) 4
5
C
6
Khoa Bình M.Khánh GVCN
D.8 D.9 D.10 PHÒNG
12T1 12T2 12L 12H
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
C.Nghệ(Cường) Văn(Thắng) Lý(Diễm) Hóa(Mai)
Văn(Tiên) Sử(Y.Anh) GDQP(Mến) Hóa(Mai)
GDQP(Sơn) C.Nghệ(Cường) GDQP(Mến) Toán(My)
GDQP(Sơn) Địa(Tuấn) Toán(Trang) Toán(My)
Toán(My) H4(VSDA1A2-Mai) H4 H4
Toán(My) H4(VSDA1A2-Mai) H4 H4
Toán(Nghĩa) Toán(Ngân) TC.Toán (Trang)
Toán(Nghĩa) Toán(Ngân) TC.Toán (Trang)
Oanh Nghĩa N.Anh-Đ Hạnh
B.5 B.6 B.7 B.8
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HK1 NĂM HỌC
2
1 L1(T1-Oanh) TD (Chính) Toán(Bình)
2 L1(T1-Oanh) TD (Chính) Toán(Bình)
C 3 Ngoại ngữ 2: (10N1 - D.20); (10P - D.21);
4 Ngoại ngữ 2: (10N2 - D.20); (10P - D.21);
5
6
1 H1(T1-Thủy) Anh(Liên) TNHN_2(Tr.My)
2 H1(T1-Thủy) Toán(My) Sử(Hạnh)
S 3 GDQP(Sơn) GDQP(Mến) Sử(Hạnh)
4 Toán(Nhân) Ch.Toán-Tin(Trang-Thư) Anh(Luân)
5 Tin (Khánh) Ch.Toán-Tin(Trang-Thư) GDQP(Mến)
3
1
2
BỒI DƯỠNG H
C 3
4
5
Ngoại ngữ 2: 10N1 + 10P + 10Tr1: onli
6
1 TD(Chính) H2(T2-Thủy) Tin (Suyền)
2 TD(Chính) H2(T2-Thủy) Tin (Suyền)
S 3 CDL1(T1-Oanh) TNHN_1(Nhị) Toán(Bình)
4 Toán(Nhân) TNHN_3(Nhị) Văn(Lan)
5 Toán(Nhân) CĐT1(Ti-My) Anh(Luân)
4
1 H1(T1A2-Thủy) H2(T2LA1-Danh) H2
C
4
2 H1(T1A2-Thủy) H2(T2LA1-Danh) H2
C 3
4
5
6
1 Toán(Nhân) Văn(Sương) TD(Chính)
2 Toán(Nhân) Sử(Hạnh) TD(Chính)
S 3 Anh(Minh) Sử(Hạnh) Lý(Tuyên)
4 Anh(Minh) CDL2(T2-Tài) Lý(Tuyên)
5 Anh(Minh) GDĐP (Dũng) Lý(Tuyên)
5
1
2 BỒI DƯỠNG H
C 3
4
5
Ngoại ngữ 2: 10N2 + 10Tr2: online
6
1 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Văn(Lan)
2 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Văn(Lan)
S 3 Sử(Hạnh) Toán(My) TNHN_1(Danh)
4 TNHN_1(Tr.Mai) Toán(My) CDT2(L-Bình)
5 SHL(Tr.Mai) SHL(Nhị) SHL(Danh)
6
1 L1(T1VSD-Oanh) A2(T2H-Liên) TNHN_3(Tr.My)
2 L1(T1VSD-Oanh) A2(T2H-Liên) TNHN_3(Tr.My)
C 3 TNHN_3(Tr.Mai) CDH2(T2-Thủy) L3(L-Tuyên)
4 TNHN_3(Tr.Mai) TNHN_2(Tr.My) L3(L-Tuyên)
5
6
1 Sử(Hạnh) Văn(Sương) GDĐP(Dũng)
2 GDĐP (Dũng) Văn(Sương) CDH3(L-Danh)
S 3 Văn(Mai) Ch.Toán-Tin(Trang-Thư) CN2(L-Cường)
4 CDH1(T1-Thủy) Tin.T-Ti(Nhị-Thư) CN2(L-Cường)
5 TNHN_2(Tr.My) Tin.T-Ti(Nhị-Thư) Anh(Luân)
7
1 T1(T1-Nhân) A3(L-Luân)
2 T1(T1-Nhân) A3(L-Luân)
Tham quan Yakult
C 3 V1(T1LA2-Khánh) V1
4 V1(T1LA2-Khánh) V1
5
6
GVCN Tr.Mai Nhị Danh
PHÒNG D.11 D.15 D.16
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc. Lưu ý: Nền vàng là buổi 2
Nền xanh là TNHN
A2 TD (Trúc) L1 Sử (Đào)
A2 TD (Trúc) L1 Sử (Đào)
Anh (Liên) Văn(Khánh) Sử(Đào) L5(A1-Quốc)
Anh (Liên) Sử (Đào) Anh(Luân) L5(A1-Quốc)
3
1 TNHN_1(Dũng) TD(Chính)
2 TNHN_1(Dũng) TD(Chính)
C 3 A1(T1H-Quốc) A2(T2Si-Luân)
4 A1(T1H-Quốc) A2(T2Si-Luân)
5
6
L6(A2-Tài) 1 Toán(Q.Anh) Văn(Duyên)
L6(A2-Tài) 2 Toán(Q.Anh) Toán(Ngân)
Văn(Duyên) S 3 Toán(Q.Anh) Toán(Ngân)
Văn(Duyên) 4 L1(T1Si-Giang) GDQP(Sơn)
Sử (Đào) 5 L1(T1Si-Giang) Ch.T-Ti(Tú-Khánh)
4
H1 1 V1(T1A1-Mai) Tin.T-Ti(Suyền-Khánh)
C
4
H1 2 V1(T1A1-Mai) Tin.T-Ti(Suyền-Khánh)
C 3
4
5
6
CN3(A1A2-Thái) 1 Toán(Q.Anh) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh)
CN3(A1A2-Thái) 2 Toán(Q.Anh) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh)
GDQP(Mến) S 3 Toán(Q.Anh) L2(T2-Giang)
TNHN_3(Lam) 4 Anh(Quốc) L2(T2-Giang)
CĐH5 5 GDQP (Sơn) TNHN_1(Thái)
5
1
2
C 3
4
5
6
Anh(Liên) 1 Văn(Mai) L2(T2-Giang)
Anh(Liên) 2 Văn(Mai) L2(T2-Giang)
GDĐP (M.T.Phương) S 3 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
TNHN_1(Lam) 4 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
SHL(Lam) 5 SHL(Dũng) SHL(Thái)
6
T8(A2-Khoa) 1 Si1(T1A1A2-Trang) T-Ti (Suyền-Khánh)
T8(A2-Khoa) 2 Si1(T1A1A2-Trang) T-Ti (Suyền-Khánh)
Tin(Suyền) C 3
Tin(Suyền) 4
5
6
L6(A2-Tài) 1 CDH1(T1-Thắng) CDT1(Ti-Tú)
L6(A2-Tài) 2 T1(T1-Q.Anh) H2(T2-Hà)
Toán(Khoa) S 3 T1(T1-Q.Anh) H2(T2-Hà)
Toán(Khoa) 4 CĐSi1(T1A1A2-Trang) Sử(Y.Anh)
CĐT7(A2-Khoa) 5 CDL1(T1Si-Giang) CĐSi2(T2LHVSD-Trang)
7
CDL5(A2-Tài 1 Si1(T1T2LHVSDA1A3-Trang) Si1
C
7
V1 C 3 H1(T1T2-Thắng) H1
V1 4 H1(T1T2-Thắng) H1
5
6
Lam GVCN Dũng Thái
D.21 PHÒNG B.9 B.10
11L 11H 11Si 11VSĐ
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Lý(Hồng) Văn(Duyên) TNHN_3(Mến) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn)
3
T7(A1-Khoa) Anh(Quốc) L6(A3-Quốc) 1
T7(A1-Khoa) Anh(Quốc) L6(A3-Quốc) 2
H5(A1A2-Hà) H5 C 3
H5(A1A2-Hà) H5 4
5
6
Tin(Nhị) KP4(A2-Phương) TD(Khang) 1
Tin(Nhị) KP4(A2-Phương) TD(Khang) 2
TNHN_2(N.Anh) GDQP(Mến) CĐSi3(A3-Trang) S 3
TNHN_3(N.Anh) TNHN_2(Danh) Văn (Khánh) 4
GDQP(Sơn) TNHN_3(Danh) GDQP (Sơn) 5
4
V1 TD(Khang) T9(A3-Bình) 1
C
4
V1 TD(Khang) T9(A3-Bình) 2
C 3
4
5
6
Anh(Thường) Anh(Quốc) TNHN_2(Danh) 1
Anh(Thường) Anh(Quốc) TNHN_3(Danh) 2
KP3(A1-Phương) CDT7(A2-Bình) Sinh(Trang) S 3
KP3(A1-Phương) T8(A2-Bình) Văn (Khánh) 4
CDL4(A1-Tài) T8(A2-Bình) Văn (Khánh) 5
5
1
2
C 3
4
5
6
L4(A1-Tài) Sử(Diệp) Anh(Luân) 1
TNHN_1(Khoa) Sử(Diệp) Anh(Luân) 2
Toán(Khoa) Anh(Quốc) Toán(Bình) S 3
Toán(Khoa) CDL5(A2-Tài) TNHN_1(Khánh) 4
SHL(Khoa) SHL(Bình) SHL(M.Khánh) 5
6
Si1 Si1 A7(A3-Luân) 1
Si1 Si1 A7(A3-Luân) 2
C 3
4
5
6
CDH5(A1-Hà) Tin(Suyền) CDT8(A3-Bình) 1
Anh(Thường) Tin(Suyền) CDH7(A3-Thắng) 2
L4(A1-Tài) Toán(Bình) CĐL6(A3-Quốc) S 3
CĐSi1 CĐSi1 Văn (Khánh) 4
Văn(Mai) TNHN_1(Bình) 5
7
Si1 Văn(Mai) Si1 1
C
7
V1(SiA1A2-Lan) Văn(Chi) V1 V1
V1(SiA1A2-Lan) Văn(Chi) V1 V1
T5(Si-My) Si1 Anh(Hiền) Si1
T5(Si-My) Si1 Anh(Hiền) Si1
Toán(My) H4(VSDA1A2-Mai) H4 H4
Toán(My) H4(VSDA1A2-Mai) H4 H4
Địa (N.Anh) Toán(Nghĩa) Toán(Ngân) TC.Toán (Trang)
Địa (N.Anh) Toán(Nghĩa) Toán(Ngân) TC.Toán (Trang)
2
1 L1(T1-Oanh) TD (Chính) TD (Chính)
2 L1(T1-Oanh) TD (Chính) TD (Chính)
C 3 Ngoại ngữ 2: (10N1 - D.20); (10P - D.2
4 Ngoại ngữ 2: (10N2 - D.20); (10P - D.2
5
6
1 H1(T1-Thủy) Anh(Liên) TNHN_2(Tr.My)
2 H1(T1-Thủy) Toán(My) Anh(Luân)
S 3 GDQP(Sơn) GDQP(Mến) Lý(Tuyên)
4 Anh(Minh) Tin.T-Ti(Nhị-Thư) Lý(Tuyên)
5 Anh(Minh) Tin.T-Ti(Nhị-Thư) GDQP(Mến)
3
1
2
BỒI DƯỠNG
C 3
4
5
Ngoại ngữ 2: 10N1 + 10P + 10Tr1: o
6
1 TD(Chính) H2(T2-Thủy) Tin (Suyền)
2 TD(Chính) H2(T2-Thủy) Tin (Suyền)
S 3 CDL1(T1-Oanh) CDH2(T2-Thủy) Toán(Bình)
4 Toán(Nhân) Toán(My) Văn(Lan)
5 Toán(Nhân) Toán(My) Anh(Luân)
4
1 H1(T1A2-Thủy) H2(T2LA1-Danh) H2
2 H1(T1A2-Thủy) H2(T2LA1-Danh) H2
C 3
4
C
5
6
1 Tin (Khánh) Văn(Sương) Toán(Bình)
2 Tin (Khánh) Sử(Hạnh) Toán(Bình)
S 3 Anh(Minh) Sử(Hạnh) Văn(Lan)
4 Toán(Nhân) CDL2(T2-Tài) Văn(Lan)
5 Toán(Nhân) GDĐP (Dũng) Lý(Tuyên)
5
1
2 BỒI DƯỠNG
C 3
4
5
Ngoại ngữ 2: 10N2 + 10Tr2: onli
6
1 Toán(Nhân) L2(T2-Diễm) CN2(L-Cường)
2 Toán(Nhân) L2(T2-Diễm) CN2(L-Cường)
S 3 Sử(Hạnh) TNHN_1(Nhị) TNHN_1(Danh)
4 TNHN_1(Tr.Mai) TNHN_3(Nhị) CDT2(L-Bình)
5 SHL(Tr.Mai) SHL(Nhị) SHL(Danh)
6
1 A1(T1-Minh) A2(T2H-Liên) TNHN_3(Tr.My)
2 A1(T1-Minh) A2(T2H-Liên) TNHN_3(Tr.My)
C 3 TNHN_3(Tr.Mai) Ch.Toán-Tin(Trang-Thư) T3(L-Bình)
4 TNHN_3(Tr.Mai) Ch.Toán-Tin(Trang-Thư) T3(L-Bình)
5
6
1 Sử(Hạnh) Văn(Sương) GDĐP(Dũng)
2 GDĐP (Dũng) Văn(Sương) CDH3(L-Danh)
S 3 Văn(Mai) Ch.Toán-Tin(Trang-Thư) Anh(Luân)
4 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Lý(Tuyên)
5 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Lý(Tuyên)
7
1 H1(T1A2-Thủy) T2(T2-Trang) A3(L-Luân)
2 H1(T1A2-Thủy) T2(T2-Trang) A3(L-Luân)
C 3 T1(T1-Nhân) Si1(T2H-Trang) L3(L-Tuyên)
4 T1(T1-Nhân) Si1(T2H-Trang) L3(L-Tuyên)
5
6
GVCN Tr.Mai Nhị Danh
PHÒNG D.11 D.15 D.16
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc. Lưu ý: Nền vàng là buổi 2
Nền xanh là TNHN
3
1 Toán(Q.Anh) TD(Chính)
2 Toán(Q.Anh) TD(Chính)
C 3 A1(T1H-Quốc) A2(T2Si-Luân)
4 A1(T1H-Quốc) A2(T2Si-Luân)
5
6
A7(A2-Liên) 1 L1(T1Si-Giang) Ch.T-Ti(Tú-Khánh)
A7(A2-Liên) 2 L1(T1Si-Giang) Ch.T-Ti(Ngân-Khánh)
Văn(Duyên) S 3 GDQP (Sơn) Ch.T-Ti(Ngân-Khánh)
Văn(Duyên) 4 Anh(Quốc) GDQP(Sơn)
CDL5(A2-Tài 5 Anh(Quốc) Văn(Duyên)
4
H1 1 V1(T1A1-Mai) Tin.T-Ti(Suyền-Khánh)
H1 2 V1(T1A1-Mai) Tin.T-Ti(Suyền-Khánh)
C 3
4
C
5
6
CN3(A1A2-Thái) 1 TNHN_1(Dũng) L2(T2-Giang)
CN3(A1A2-Thái) 2 TNHN_1(Dũng) L2(T2-Giang)
GDQP(Mến) S 3 Anh(Quốc) Tin.T-Ti(Suyền-Khánh)
GDĐP (M.T.Phương) 4 Toán(Q.Anh) Tin.T-Ti(Suyền-Khánh)
CĐH5 5 Toán(Q.Anh) TNHN_1(Thái)
5
1
2
C 3
4
5
6
Sử (Đào) 1 Văn(Mai) Toán(Ngân)
Sử (Đào) 2 Văn(Mai) Toán(Ngân)
TNHN_3(Lam) S 3 T1(T1-Q.Anh) H2(T2-Hà)
TNHN_1(Lam) 4 T1(T1-Q.Anh) H2(T2-Hà)
SHL(Lam) 5 SHL(Dũng) SHL(Thái)
6
T8(A2-Khoa) 1 Si1(T1A1A2-Trang) L2(T2-Giang)
T8(A2-Khoa) 2 Si1(T1A1A2-Trang) L2(T2-Giang)
Tin(Suyền) C 3
Ngoại ngữ 2: (N - B.9) + (P - B.10) + (Tr - C.7)
Tin(Suyền) 4
5
6
L6(A2-Tài) 1 CDH1(T1-Thắng) Sử(Y.Anh)
L6(A2-Tài) 2 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
Toán(Khoa) S 3 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
Toán(Khoa) 4 CĐSi1(T1A1A2-Trang) CDH2(T2-Hà)
CĐT7(A2-Khoa) 5 CDL1(T1Si-Giang) CĐSi2(T2LHVSD-Trang)
7
H1 1 Si1(T1T2LHVSDA1A3-Trang) Si1
H1 2 Si1(T1T2LHVSDA1A3-Trang) Si1
Anh(Liên) C 3 H1(T1T2-Thắng) H1
Anh(Liên) 4 H1(T1T2-Thắng) H1
5
6
Lam GVCN Dũng Thái
D.21 PHÒNG B.9 B.10
11L 11H 11Si 11VSĐ
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Lý(Hồng) Toán(Nghĩa) TNHN_3(Mến) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn)
Lý(Hồng) L3(HVSD-Oanh) L1 L3
Lý(Hồng) L3(HVSD-Oanh) L1 L3
GDQP(Sơn) CDT3(H-Nghĩa) Anh(Luân) Ch.Văn (Tiên)
TNHN_2(Thái) TNHN_1(Cường) GDQP (Mến) Văn(Tiên)
TNHN_3(Thái) GDQP (Sơn) TNHN_2(N.Anh-T) GDQP(Mến)
3
A5(A1-Thường) KP4(A2-Phương) L6(A3-Quốc) 1
A5(A1-Thường) KP4(A2-Phương) L6(A3-Quốc) 2
H5(A1A2-Hà) H5 C 3
H5(A1A2-Hà) H5 4
5
6
Tin(Nhị) Anh(Quốc) TD(Khang) 1
Tin(Nhị) Anh(Quốc) TD(Khang) 2
TNHN_2(N.Anh) GDQP(Mến) CĐSi3(A3-Trang) S 3
GDQP(Sơn) Sử(Diệp) Văn (Khánh) 4
Văn(Mai) Sử(Diệp) GDQP (Sơn) 5
4
V1 TD(Khang) T9(A3-Bình) 1
V1 TD(Khang) T9(A3-Bình) 2
C 3
4
C
5
6
Anh(Thường) Anh(Quốc) TNHN_2(Danh) 1
Anh(Thường) Anh(Quốc) TNHN_3(Danh) 2
KP3(A1-Phương) T8(A2-Bình) Sinh(Trang) S 3
KP3(A1-Phương) T8(A2-Bình) Văn (Khánh) 4
CDH5(A1-Hà) CDL5(A2-Tài) Văn (Khánh) 5
5
1
2
C 3
4
5
6
Anh(Thường) CDT7(A2-Bình) Anh(Luân) 1
Anh(Thường) Toán(Bình) Anh(Luân) 2
Toán(Khoa) Anh(Quốc) Toán(Bình) S 3
Toán(Khoa) Anh(Quốc) TNHN_1(Khánh) 4
SHL(Khoa) SHL(Bình) SHL(M.Khánh) 5
6
Si1 Si1 A7(A3-Luân) 1
Si1 Si1 A7(A3-Luân) 2
C 3
gữ 2: (N - B.9) + (P - B.10) + (Tr - C.7)
4
5
6
H5(A1-Hà) Anh(Quốc) CDT8(A3-Bình) 1
H5(A1-Hà) Tin(Suyền) CDH7(A3-Thắng) 2
CDL4(A1-Tài) Tin(Suyền) Văn (Khánh) S 3
CĐSi1 CĐSi1 CĐL6(A3-Quốc) 4
TNHN_3(N.Anh-T) TNHN_1(Bình) 5
7
Si1 Văn(Mai) Si1 1
Si1 Văn(Mai) Si1 2
L5 A6(A2-Quốc) Sử (Đào) C 3
L5 A6(A2-Quốc) Sử (Đào) 4
5
6
Khoa Bình M.Khánh GVCN
D.8 D.9 D.10 PHÒNG
12T1 12T2 12L 12H
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
C.Nghệ(Cường) Sử(Y.Anh) Văn(Thắng) Sinh (Hiền)
Hóa(Thắng) Sử(Y.Anh) NGLL(Sơn-QP) Toán(My)
GDQP(Sơn) Hóa(Thắng) GDQP(Mến) Hóa(Mai)
GDQP(Sơn) Hóa(Thắng) GDQP(Mến) Hóa(Mai)
V1(SiA1A2-Lan) Văn(Chi) V1 V1
V1(SiA1A2-Lan) Văn(Chi) V1 V1
T5(Si-My) Si1 Anh(Hiền) Si1
T5(Si-My) Si1 Anh(Hiền) Si1
Toán(My) H4(VSDA1A2-Mai) H4 H4
Toán(My) H4(VSDA1A2-Mai) H4 H4
Sử (Y.Anh) Toán(Nghĩa) Toán(Ngân) TC.Toán (Trang)
Sử (Y.Anh) Toán(Nghĩa) Toán(Ngân) TC.Toán (Trang)
Oanh Nghĩa N.Anh-Đ Hạnh
B.5 B.6 B.7 B.8
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HK1 NĂM HỌ
2
1 L1(T1-Oanh) TNHN_2(Tr.My) TD (Chính)
2 L1(T1-Oanh) Sử(Hạnh) TD (Chính)
C 3 Ngoại ngữ 2: (10N1 - D.20); (10P - D.2
4 Ngoại ngữ 2: (10N2 - D.20); (10P - D.2
5
6
1 H1(T1-Thủy) TD (Chính) TNHN_2(Tr.My)
2 H1(T1-Thủy) TD (Chính) Anh(Luân)
S 3 GDQP(Sơn) GDQP(Mến) Lý(Tuyên)
4 Văn(Mai) Tin.T-Ti(Nhị-Thư) Lý(Tuyên)
5 Anh(Minh) Tin.T-Ti(Nhị-Thư) GDQP(Mến)
3
1
2
BỒI DƯỠNG
C 3
4
5
Ngoại ngữ 2: 10N1 + 10P + 10Tr1: o
6
1 Toán(Nhân) H2(T2-Thủy) Tin (Suyền)
2 Toán(Nhân) H2(T2-Thủy) Tin (Suyền)
S 3 CDL1(T1-Oanh) CDH2(T2-Thủy) Toán(Bình)
4 CDH1(T1-Thủy) Toán(My) Văn(Lan)
5 CDH1(T1-Thủy) Toán(My) Anh(Luân)
4
1 H1(T1A2-Thủy) H2(T2LA1-Danh) H2
2 H1(T1A2-Thủy) H2(T2LA1-Danh) H2
C 3
4
C
5
6
1 TD (Chính) Văn(Sương) Toán(Bình)
2 TD (Chính) TNHN_2(Tr.My) GDĐP (M.T.Phương)
S 3 GDĐP (M.T.Phương) Ch.Toán-Tin(Trang-Thư) Lý(Tuyên)
4 Toán(Nhân) Ch.Toán-Tin(Trang-Thư) Văn(Lan)
5 Toán(Nhân) Ch.Toán-Tin(My-Thư) Văn(Lan)
5
1
2 BỒI DƯỠNG
C 3
4
5
Ngoại ngữ 2: 10N2 + 10Tr2: onli
6
1 Sử(Hạnh) Anh (Liên) CN2(L-Cường)
2 Sử(Hạnh) Anh (Liên) CN2(L-Cường)
S 3 TNHN_1(Tr.Mai) TNHN_3(Nhị) TNHN_1(Danh)
4 TNHN_1(Tr.Mai) TNHN_3(Nhị) Toán(Bình)
5 SHL(Tr.Mai) SHL(Nhị) SHL(Danh)
6
1 Anh(Minh) CDT1(Ti-My) CDT2(L-Bình)
2 Anh(Minh) CDT1(Ti-My) CDT2(L-Bình)
C 3 Toán(Nhân) CDL2(T2-Tài) TNHN_3(Tr.My)
4 Toán(Nhân) Anh (Liên) TNHN_3(Tr.My)
5
6
1 CDL1(T1-Oanh) Văn(Sương) CDH3(L-Danh)
2 TNHN_3(Tr.Mai) Văn(Sương) CDH3(L-Danh)
S 3 TNHN_3(Tr.Mai) Sử(Hạnh) Lý(Tuyên)
4 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Lý(Tuyên)
5 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Anh(Luân)
7
1 T1(T1-Nhân) GDĐP (Dũng) TNHN_1(Danh)
2 T1(T1-Nhân) CDH2(T2-Thủy) TNHN_2(Tr.My)
C 3 H1(T1A2-Thủy) Si1(T2H-Trang) A3(L-Luân)
4 H1(T1A2-Thủy) Si1(T2H-Trang) A3(L-Luân)
5
6
GVCN Tr.Mai Nhị Danh
PHÒNG D.11 D.15 D.16
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc. Lưu ý: Nền vàng là buổi 2
Nền xanh là TNHN
3
1 Toán(Q.Anh) Anh(Luân)
2 Toán(Q.Anh) CDH2(T2-Hà)
C 3 A1(T1H-Quốc) TNHN_2(Thái)
4 A1(T1H-Quốc) TNHN_2(Thái)
5
6
Văn(Duyên) 1 L1(T1Si-Giang) Ch.T-Ti(Ngân-Khánh)
Văn(Duyên) 2 L1(T1Si-Giang) Ch.T-Ti(Ngân-Khánh)
Anh(Liên) S 3 GDQP (Sơn) TNHN_1(Thái)
Anh(Liên) 4 Anh(Quốc) GDQP(Sơn)
CDL5(A2-Tài 5 Anh(Quốc) Văn(Duyên)
4
H1 1 V1(T1A1-Mai) Tin.T-Ti(Suyền-Khánh)
H1 2 V1(T1A1-Mai) Tin.T-Ti(Suyền-Khánh)
C 3
4
C
5
6
CN3(A1A2-Thái) 1 CDH1(T1-Thắng) Sử(Y.Anh)
CN3(A1A2-Thái) 2 CDH1(T1-Thắng) Sử(Y.Anh)
CDH5(A1A2-Danh) S 3 Anh(Quốc) TD (Chính)
CDH5(A1A2-Danh) 4 Toán(Q.Anh) TD (Chính)
TNHN_3(Lam) 5 CDSi1(T1A1A2-Trang) Ch.T-Ti(Tú-Khánh)
5
1
2
C 3
4
5
6
L6(A2-Tài) 1 Văn(Mai) Toán(Ngân)
L6(A2-Tài) 2 Văn(Mai) Toán(Ngân)
GDQP (Mến) S 3 TNHN_1(Dũng) H2(T2-Hà)
TNHN_3(Lam) 4 TNHN_1(Dũng) H2(T2-Hà)
SHL(Lam) 5 SHL(Dũng) SHL(Thái)
6
CDT7(A2-Khoa) 1 Si1(T1A1A2-Trang) L2(T2-Giang)
CDT7(A2-Khoa) 2 Si1(T1A1A2-Trang) L2(T2-Giang)
Tin(Suyền) C 3
Ngoại ngữ 2: (N - B.9) + (P - B.10) + (Tr - C.7)
Tin(Suyền) 4
5
6
CDL5(A2-Tài 1 Toán(Q.Anh) T2(T2-Ngân)
Sử (Đào) 2 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
Sử (Đào) S 3 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
Toán(Khoa) 4 CĐSi1(T1A1A2-Trang) CDH2(T2-Hà)
Toán(Khoa) 5 L1(T1-Giang) CĐSi2(T2LHVSD-Trang)
7
T8(A2-Khoa) 1 TNHN_3(Thái) CDT1(Ti-Tú)
T8(A2-Khoa) 2 TNHN_3(Thái) CDT1(Ti-Tú)
H1 C 3 CDL1(T1Si-Giang) TNHN_3(Thái)
H1 4 CDL1(T1Si-Giang) TNHN_3(Thái)
5
6
Lam GVCN Dũng Thái
D.21 PHÒNG B.9 B.10
11L 11H 11Si 11VSĐ
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Lý(Hồng) Toán(Nghĩa) TNHN_3(Mến) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn)
Toán(N.Anh) L3(HVSD-Oanh) L1 L3
CDT2(L-N.Anh) L3(HVSD-Oanh) L1 L3
GDQP(Sơn) Văn(Duyên) Văn (Khánh) Anh(Luân)
TNHN_2(Thái) Văn(Duyên) GDQP (Mến) Anh(Luân)
TNHN_2(Thái) GDQP (Sơn) TNHN_2(N.Anh-T) GDQP(Mến)
3
TNHN_3(N.Anh-T) KP4(A2-Phương) T9(A3-Bình) 1
TNHN_3(N.Anh-T) KP4(A2-Phương) T9(A3-Bình) 2
TNHN_1(Khoa) CDH6(A2-Hà) Anh(Luân) C 3
H5(A1A2-Hà) H5 Anh(Luân) 4
5
6
Tin(Nhị) Anh(Quốc) TD(Khang) 1
Tin(Nhị) Anh(Quốc) TD(Khang) 2
TNHN_2(N.Anh) GDQP(Mến) CĐSi3(A3-Trang) S 3
GDQP(Sơn) Sử(Diệp) Văn (Khánh) 4
Văn(Mai) Sử(Diệp) GDQP (Sơn) 5
4
V1 TD(Khang) T9(A3-Bình) 1
V1 TD(Khang) T9(A3-Bình) 2
C 3
4
C
5
6
Văn(Mai) Anh(Quốc) Văn (Khánh) 1
Văn(Mai) Anh(Quốc) Văn (Khánh) 2
Anh(Thường) CDT7(A2-Bình) CDH7(A3-Thắng) S 3
Anh(Thường) CDT7(A2-Bình) Sinh(Trang) 4
CDSi1 CDSi1 TNHN_3(Danh) 5
5
1
2
C 3
4
5
6
KP3(A1-Phương) TNHN_3(Danh) Anh(Luân) 1
KP3(A1-Phương) Toán(Bình) TNHN_2(Danh) 2
Toán(Khoa) Anh(Quốc) TNHN_1(Khánh) S 3
Toán(Khoa) Anh(Quốc) TNHN_1(Khánh) 4
SHL(Khoa) SHL(Bình) SHL(M.Khánh) 5
6
Si1 Si1 A7(A3-Luân) 1
Si1 Si1 A7(A3-Luân) 2
C 3
gữ 2: (N - B.9) + (P - B.10) + (Tr - C.7)
4
5
6
H5(A1-Hà) TNHN_1(Bình) CDSi3(A3-Trang) 1
H5(A1-Hà) TNHN_1(Bình) CDH7(A3-Thắng) 2
Toán(Khoa) TNHN_2(Danh) CĐL6(A3-Quốc) S 3
CĐSi1 CĐSi1 CĐL6(A3-Quốc) 4
CDH5(A1-Hà) Văn(Mai) Toán(Bình) 5
7
CDL4(A1-Tài) Tin (Suyền) H6(A3-Thắng) 1
CDL4(A1-Tài) Tin (Suyền) H6(A3-Thắng) 2
CDH5(A1-Hà) CDL5(A2-Tài) CDT8(A3-Bình) C 3
TNHN_2(N.Anh) CDL5(A2-Tài) CDT8(A3-Bình) 4
5
6
Khoa Bình M.Khánh GVCN
D.8 D.9 D.10 PHÒNG
12T1 12T2 12L 12H
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
C.Nghệ(Cường) Sử(Y.Anh) Lý(Diễm) Văn(Thắng)
Hóa(Thắng) Sử(Y.Anh) Lý(Diễm) Toán(My)
GDQP(Sơn) Hóa(Thắng) GDQP(Mến) Hóa(Mai)
GDQP(Sơn) Hóa(Thắng) GDQP(Mến) Hóa(Mai)
2
1 CDH1(T1-Thủy) Ch.Toán-Tin(Trang-Thư) TD (Chính)
2 CDH1(T1-Thủy) Ch.Toán-Tin(Trang-Thư) TD (Chính)
C 3 Ngoại ngữ 2: (10N1 - D.20); (10P - D.2
4 Ngoại ngữ 2: (10N2 - D.20); (10P - D.2
5
6
1 Toán(Nhân) GDĐP (M.T.Phương) Anh(Luân)
2 Toán(Nhân) GDĐP (M.T.Phương) Toán(Bình)
S 3 GDQP(Sơn) GDQP(Mến) CDT2(L-Bình)
4 A1(T1-Minh) Tin.T-Ti(Nhị-Thư) CDT2(L-Bình)
5 A1(T1-Minh) Tin.T-Ti(Nhị-Thư) GDQP(Mến)
3
1
2
BỒI DƯỠNG
C 3
4
5
Ngoại ngữ 2: 10N1 + 10P + 10Tr1: o
6
1 Toán(Nhân) H2(T2-Thủy) Tin (Suyền)
2 Toán(Nhân) H2(T2-Thủy) Tin (Suyền)
S 3 CDL1(T1-Oanh) CDH2(T2-Thủy) Toán(Bình)
4 L1(T1-Oanh) Toán(My) Văn(Lan)
5 L1(T1-Oanh) Toán(My) Anh(Luân)
4
1 V1(T1LA2-Khánh) V2(T2HA1-Duyên) V1
2 V1(T1LA2-Khánh) V2(T2HA1-Duyên) V1
C 3
4
C
5
6
1 TD (Chính) Văn(Sương) Toán(Bình)
2 TD (Chính) CDH2(T2-Thủy) GDĐP (M.T.Phương)
S 3 Toán(Nhân) Ch.Toán-Tin(My-Thư) Lý(Tuyên)
4 Toán(Nhân) Sử(Hạnh) Văn(Lan)
5 GDĐP (M.T.Phương) L2(T2-Diễm) Văn(Lan)
5
1
2 BỒI DƯỠNG
C 3
4
5
Ngoại ngữ 2: 10N2 + 10Tr2: onli
6
1 Sử(Hạnh) TD (Chính) CN2(L-Cường)
2 Sử(Hạnh) TD (Chính) CN2(L-Cường)
S 3 TNHN_3(Tr.Mai) Anh (Liên) CDH3(L-Danh)
4 TNHN_3(Tr.Mai) CDL2(T2-Tài) CDH3(L-Danh)
5 SHL(Tr.Mai) SHL(Nhị) SHL(Danh)
6
1 Anh(Minh) CDT1(Ti-My) Lý(Tuyên)
2 Anh(Minh) CDT1(Ti-My) Lý(Tuyên)
C 3 H1(T1-Thủy) L2(T2-Diễm) TNHN_3(Tr.My)
4 H1(T1-Thủy) L2(T2-Diễm) TNHN_3(Tr.My)
5
6
1 CDL1(T1-Oanh) Văn(Sương) Lý(Tuyên)
2 Văn(Mai) Văn(Sương) Lý(Tuyên)
S 3 Văn(Mai) Sử(Hạnh) Anh(Luân)
4 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) A3(L-Luân)
5 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) A3(L-Luân)
7
1 L1(T1VSD-Oanh) Anh (Liên) L3(L-Tuyên)
2 L1(T1VSD-Oanh) Anh (Liên) L3(L-Tuyên)
C 3 TNHN_3(Nhị)
4 TNHN_3(Nhị)
5
6
GVCN Tr.Mai Nhị Danh
PHÒNG D.11 D.15 D.16
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc. Lưu ý: Nền vàng là buổi 2
Nền xanh là TNHN
V2 T5(Si-Bình) V3(VSD-Chính) V2
V2 T5(Si-Bình) V3(VSD-Chính) V2
Toán(N.Anh) H4(Si-Danh) TNHN_3(Tài) KP3(A1A2-Phương)
CDT3(H-N.Anh) H4(Si-Danh) TNHN_3(Tài) KP3(A1A2-Phương)
Văn(Khánh) Si2(Si-Hành) TD (Trúc) GDĐP (M.T.Phương)
GDĐP (M.T.Phương) Si2(Si-Hành) TD (Trúc) CDĐ(A1A2-Hằng)
Hóa(Hiền) Toán(Bình) Sử(Đào) CDĐ(A1A2-Hằng)
3
1 Toán(Q.Anh) Anh(Luân)
2 Toán(Q.Anh) CDH2(T2-Hà)
C 3 A1(T1H-Quốc) CĐL2(T2-Giang)
4 A1(T1H-Quốc) CĐL2(T2-Giang)
5
6
Văn(Duyên) 1 L1(T1Si-Giang) Ch.T-Ti(Ngân-Khánh)
Văn(Duyên) 2 L1(T1Si-Giang) Ch.T-Ti(Ngân-Khánh)
Anh(Liên) S 3 GDQP (Sơn) TNHN_1(Thái)
Anh(Liên) 4 H1(T1-Thắng) GDQP(Sơn)
CDL5(A2-Tài 5 H1(T1-Thắng) Văn(Duyên)
4
V1 1 L1(T1-Giang) A2(T2Si-Luân)
V1 2 L1(T1-Giang) A2(T2Si-Luân)
C 3
4
C
5
6
CN3(A1A2-Thái) 1 CDH1(T1-Thắng) Sử(Y.Anh)
CN3(A1A2-Thái) 2 CDH1(T1-Thắng) Sử(Y.Anh)
L6(A2-Tài) S 3 Toán(Q.Anh) TD (Chính)
CDH5(A1A2-Danh) 4 Anh(Quốc) TD (Chính)
CDH5(A1A2-Danh) 5 CDSi1(T1A1A2-Trang) L2(T2-Giang)
5
1
2
C 3
4
5
6
L6(A2-Tài) 1 Văn(Mai) CDT1(Ti-Tú)
L6(A2-Tài) 2 Văn(Mai) CDT1(Ti-Tú)
GDQP (Mến) S 3 TNHN_1(Dũng) H2(T2-Hà)
TNHN_3(Lam) 4 TNHN_1(Dũng) H2(T2-Hà)
SHL(Lam) 5 SHL(Dũng) SHL(Thái)
6
CDT7(A2-Khoa) 1 Si1(T1A1A2-Trang) L2(T2-Giang)
CDT7(A2-Khoa) 2 Si1(T1A1A2-Trang) L2(T2-Giang)
Tin(Suyền) C 3
Ngoại ngữ 2: (N - B.9) + (P - B.10)
Tin(Suyền) 4
5
6
Sử (Đào) 1 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
Sử (Đào) 2 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
CDL5(A2-Tài S 3 Toán(Q.Anh) Toán (Ngân)
Toán(Khoa) 4 CĐSi1(T1A1A2-Trang) CDH2(T2-Hà)
Toán(Khoa) 5 Sử(Y.Anh) CĐSi2(T2LHVSD-Trang)
7
T8(A2-Khoa) 1 TNHN_3(Thái) Toán (Ngân)
T8(A2-Khoa) 2 TNHN_3(Thái) Toán (Ngân)
A7(A2-Liên) C 3 CDL1(T1Si-Giang) TNHN_3(Thái)
A7(A2-Liên) 4 CDL1(T1Si-Giang) TNHN_3(Thái)
5
6
Lam GVCN Dũng Thái
D.21 PHÒNG B.9 B.10
11L 11H 11Si 11VSĐ
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Lý(Hồng) Toán(Nghĩa) TNHN_3(Mến) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn)
Toán(N.Anh) L3(HVSD-Oanh) L1 L3
CDT2(L-N.Anh) L3(HVSD-Oanh) L1 L3
GDQP(Sơn) Văn(Duyên) Văn (Khánh) Anh(Luân)
TNHN_2(Thái) Văn(Duyên) GDQP (Mến) Anh(Luân)
TNHN_2(Thái) GDQP (Sơn) TNHN_2(N.Anh-T) GDQP(Mến)
3
TNHN_3(N.Anh-T) KP4(A2-Phương) CDT8(A3-Bình) 1
TNHN_3(N.Anh-T) KP4(A2-Phương) CDT8(A3-Bình) 2
H5(A1A2-Hà) H5 Anh(Luân) C 3
H5(A1A2-Hà) H5 Anh(Luân) 4
5
6
Tin(Nhị) TNHN_1(Bình) TD(Khang) 1
Tin(Nhị) TNHN_1(Bình) TD(Khang) 2
TNHN_2(N.Anh) GDQP(Mến) CĐSi3(A3-Trang) S 3
GDQP(Sơn) Sử(Diệp) Văn (Khánh) 4
Văn(Mai) Sử(Diệp) GDQP (Sơn) 5
4
T7(A1-Khoa) Văn(Mai) H6(A3-Thắng) 1
A5(A1-Thường) Văn(Mai) H6(A3-Thắng) 2
C 3
4
C
5
6
Văn(Mai) Anh(Quốc) Văn (Khánh) 1
Văn(Mai) Anh(Quốc) Toán(Bình) 2
Anh(Thường) CDT7(A2-Bình) CDH7(A3-Thắng) S 3
Anh(Thường) CDT7(A2-Bình) Sinh(Trang) 4
CDSi1 CDSi1 L6(A3-Quốc) 5
5
1
2
C 3
4
5
6
KP3(A1-Phương) Tin (Suyền) Anh(Luân) 1
KP3(A1-Phương) Tin (Suyền) TNHN_2(Danh) 2
Toán(Khoa) Anh(Quốc) TNHN_1(Khánh) S 3
Toán(Khoa) Anh(Quốc) TNHN_1(Khánh) 4
SHL(Khoa) SHL(Bình) SHL(M.Khánh) 5
6
Si1 Si1 A7(A3-Luân) 1
Si1 Si1 A7(A3-Luân) 2
C 3
goại ngữ 2: (N - B.9) + (P - B.10)
4
5
6
H5(A1-Hà) CDL5(A2-Tài) CDSi3(A3-Trang) 1
H5(A1-Hà) CDL5(A2-Tài) CDH7(A3-Thắng) 2
Toán(Khoa) TNHN_2(Danh) CĐL6(A3-Quốc) S 3
CĐSi1 CĐSi1 CĐL6(A3-Quốc) 4
TNHN_2(N.Anh) A6(A2-Quốc) L6(A3-Quốc) 5
7
CDH5(A1-Hà) L5(A2-Giang) Sinh(Trang) 1
CDH5(A1-Hà) L5(A2-Giang) TNHN_3(Danh) 2
CDL4(A1-Tài) CDH6(A2-Hà) C 3
CDL4(A1-Tài) TNHN_3(Danh) 4
5
6
Khoa Bình M.Khánh GVCN
D.8 D.9 D.10 PHÒNG
12T1 12T2 12L 12H
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
C.Nghệ(Cường) Sử(Y.Anh) Lý(Diễm) Văn(Thắng)
Hóa(Thắng) Sử(Y.Anh) Lý(Diễm) Toán(My)
GDQP(Sơn) Hóa(Thắng) GDQP(Mến) Hóa(Mai)
GDQP(Sơn) Hóa(Thắng) GDQP(Mến) Hóa(Mai)
L4(SiA2-Oanh) L5(VSDA1-Giang) L5 L4
L4(SiA2-Oanh) L5(VSDA1-Giang) L5 L4
V1(SiA1A2-Lan) A3(VSD-Minh) V1 V1
V1(SiA1A2-Lan) A3(VSD-Minh) V1 V1
A1 H4(VSDA1A2-Mai) H4 H4
A1 H4(VSDA1A2-Mai) H4 H4
Địa (Hằng) Toán(Nghĩa) Toán(Ngân) TC.Toán (Trang)
Địa (Hằng) Toán(Nghĩa) Toán(Ngân) TC.Toán (Trang)
Oanh Nghĩa N.Anh-Đ Hạnh
B.5 B.6 B.7 B.8
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HK2 NĂM HỌ
3
1
2
BỒI DƯỠNG
C 3
4
5
Ngoại ngữ 2: 10N1 + 10P + 10Tr1: o
6
1 Toán(Nhân) TNHN_1(Nhị) Tin (Suyền)
2 Toán(Nhân) H2(T2-Thủy) Tin (Suyền)
S 3 CDL1(T1-Oanh) H2(T2-Thủy) Toán(Bình)
4 L1(T1-Oanh) Toán(My) Văn(Lan)
5 L1(T1-Oanh) Toán(My) Văn(Lan)
4
1 T1(T1-Nhân) T2(T2-Trang) Anh(Luân)
2 T1(T1-Nhân) T2(T2-Trang) Anh(Luân)
C 3
4
5
6
GVCN Tr.Mai Nhị Danh
PHÒNG D.11 D.15 D.16
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc. Lưu ý: Nền vàng là buổi 2
Nền xanh là TNHN
3
1 Toán(Q.Anh) CDH2(T2-Hà)
2 Toán(Q.Anh) CĐL2(T2-Giang)
C 3 TD(Chính) CĐL2(T2-Giang)
4 L1(T1Si-Giang) Anh(Luân)
5
6
Văn(Duyên) 1 L1(T1Si-Giang) CDT1(Ti-Tú)
Văn(Duyên) 2 L1(T1Si-Giang) CDT1(Ti-Tú)
Tin(Suyền) S 3 GDQP (Sơn) L2(T2-Giang)
Tin(Suyền) 4 H1(T1-Thắng) GDQP(Sơn)
CN3(A1A2-Thái) 5 H1(T1-Thắng) Văn(Duyên)
4
Anh(Liên) 1 CDL1(T1Si-Giang) TNHN_1(Thái)
Anh(Liên) 2 CDL1(T1Si-Giang) TNHN_2(Thái)
C 3
4
5
6
Lam GVCN Dũng Thái
D.21 PHÒNG B.9 B.10
11L 11H 11Si 11VSĐ
Toán(N.Anh) Hóa(Thủy) Tin (Thư) Anh(Luân)
Toán(N.Anh) Hóa(Thủy) Tin (Thư) Anh(Luân)
CDSi2 CDSi2 GDĐP (Y.Anh) CDSi2
Si2 Si2 GDĐP (Y.Anh) Si2
Si2 Si2 CDT4(Si-N.Anh) Si2
Toán(N.Anh) L3(HVSD-Oanh) L1 L3
CN2(L-Cường) L3(HVSD-Oanh) L1 L3
GDQP(Sơn) Văn(Duyên) Anh(Luân) Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn)
Anh(Luân) Văn(Duyên) GDQP (Mến) Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn)
Anh(Luân) GDQP (Sơn) Văn (Khánh) GDQP(Mến)
3
TNHN_3(N.Anh-T) TNHN_3(Danh) Anh(Luân) 1
H5(A1-Hà) TNHN_3(Danh) Anh(Luân) 2
CDT6(A1-Khoa) Tin (Suyền) CDT8(A3-Bình) C 3
CDT6(A1-Khoa) TD(Khang) CDT8(A3-Bình) 4
5
6
GDĐP (Diệp) KP4(A2-Phương) TD(Khang) 1
GDĐP (Diệp) KP4(A2-Phương) TD(Khang) 2
Tin(Nhị) GDQP(Mến) CĐSi3(A3-Trang) S 3
GDQP(Sơn) Văn(Mai) Văn (Khánh) 4
Văn(Mai) TNHN_1(Bình) GDQP (Sơn) 5
4
GDQP(Sơn) CDH6(A2-Hà) H6(A3-Thắng) 1
TD(Trúc) CDH6(A2-Hà) H6(A3-Thắng) 2
C 3
4
5
6
Khoa Bình M.Khánh GVCN
D.8 D.9 D.10 PHÒNG
12T1 12T2 12L 12H
Toán(Trí) Lý(Giang) Sử(Y.Anh) NGLL(Sơn-QP)
Toán(Trí) Lý(Giang) Sử(Y.Anh) NGLL(Sơn-QP)
NGLL (Lam) Anh(Hương) Toán(Trang) Toán(My)
NGLL (Lam) Anh(Hương) Toán(Trang) Toán(My)
Văn(Tiên) Văn(Thắng) TC.Anh (Hương) TC.Anh (Thường)
2
1 Tin (Khánh) TNHN_3(Nhị)
2 Tin (Khánh) TNHN_3(Nhị) Tham quan
C 3 TNHN_1(Tr.Mai) Ch.Toán-Tin(Trang-Thư) Yakult
4 TNHN_1(Tr.Mai) Ch.Toán-Tin(Trang-Thư)
5
6
1 Toán(Nhân) L2(T2-Diễm) Toán(Bình)
2 Toán(Nhân) L2(T2-Diễm) CDT2(L-Bình)
S 3 GDQP(Sơn) GDQP(Mến) CDT2(L-Bình)
4 GDĐP (Tr.Mai) Tin.T-Ti(Nhị-Thư) Anh(Luân)
5 GDĐP (Tr.Mai) Tin.T-Ti(Nhị-Thư) GDQP(Mến)
3
1
2
BỒI DƯỠNG
C 3
4
5
Ngoại ngữ 2: 10N1 + 10P + 10Tr1: o
6
1 Văn(Mai) TNHN_1(Nhị) Tin (Suyền)
2 Văn(Mai) Anh (Liên) Tin (Suyền)
S 3 CDL1(T1-Oanh) H2(T2-Thủy) Toán(Bình)
4 L1(T1-Oanh) Toán(My) Văn(Lan)
5 L1(T1-Oanh) Toán(My) Văn(Lan)
4
1 TNHN_2(Tr.My) T2(T2-Trang) Anh(Luân)
2 TNHN_2(Tr.My) T2(T2-Trang) Anh(Luân)
C 3
4
C
5
6
1 Toán(Nhân) TD (Chính) TD (Chính)
2 Toán(Nhân) TD (Chính) TD (Chính)
S 3 TD (Chính) Ch.Toán-Tin(My-Thư) TNHN_3(Tr.My)
4 TD (Chính) Sử(Y.Anh) Văn(Lan)
5 Tin (Khánh) Tin (Nhị) Toán(Bình)
5
1
2 BỒI DƯỠNG
C 3
4
5
Ngoại ngữ 2: 10N2 + 10Tr2: onli
6
1 A1(T1-Minh) CDH2(T2-Thủy) CN2(L-Cường)
2 Sử(Y.Anh) CDH2(T2-Thủy) CN2(L-Cường)
S 3 TNHN_3(Tr.Mai) Toán(Trang) CDH3(L-Danh)
4 TNHN_3(Tr.Mai) CDL2(T2-Tài) CDH3(L-Danh)
5 SHL(Tr.Mai) SHL(Nhị) SHL(Danh)
6
1 H1(T1-Thủy) GDĐP (Duyên) Lý(Tuyên)
2 H1(T1-Thủy) GDĐP (Duyên) Lý(Tuyên)
C 3 Anh(Minh) CDT1(Ti-My) TNHN_3(Tr.My)
4 Anh(Minh) CDT1(Ti-My) CN2(L-Cường)
5
6
1 CDL1(T1-Oanh) TNHN_1(Nhị) Lý(Tuyên)
2 Toán(Nhân) A2(T2H-Liên) Lý(Tuyên)
S 3 Toán(Nhân) A2(T2H-Liên) TNHN_1(Danh)
4 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) TNHN_1(Danh)
5 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Sử (Y.Anh)
7
1 H1(T1A2-Thủy) Anh (Liên) TNHN_2(Tr.My)
2 H1(T1A2-Thủy) Anh (Liên) TNHN_2(Tr.My)
C 3 T1(T1-Nhân) TNHN_2(Tr.My) T3(L-Bình)
4 T1(T1-Nhân) TNHN_2(Tr.My) T3(L-Bình)
5
6
GVCN Tr.Mai Nhị Danh
PHÒNG D.11 D.15 D.16
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc. Lưu ý: Nền vàng là buổi 2
Nền xanh là TNHN
TNHN_2(Tr.My) CDT4(Si-Bình)
TNHN_2(Tr.My) CDT4(Si-Bình)
Tham quan Yakult
Hóa(Hiền) Tin (Nhị)
Hóa(Hiền) Tin (Nhị)
3
1 Toán(Q.Anh) CDH2(T2-Hà)
2 Toán(Q.Anh) CĐL2(T2-Giang)
C 3 TD(Chính) CĐL2(T2-Giang)
4 L1(T1Si-Giang) Anh(Luân)
5
6
Văn(Duyên) 1 L1(T1Si-Giang) CDT1(Ti-Tú)
Văn(Duyên) 2 L1(T1Si-Giang) CDT1(Ti-Tú)
L6(A2-Tài) S 3 GDQP (Sơn) L2(T2-Giang)
CDL5(A2-Tài 4 H1(T1-Thắng) GDQP(Sơn)
CN3(A1A2-Thái) 5 H1(T1-Thắng) Văn(Duyên)
4
Anh(Liên) 1 CDL1(T1Si-Giang) TNHN_1(Thái)
Anh(Liên) 2 CDL1(T1Si-Giang) TNHN_2(Thái)
C 3
4
C
5
6
CN3(A1A2-Thái) 1 CDH1(T1-Thắng) Tin.T-Ti(Suyền-Khánh)
CN3(A1A2-Thái) 2 CDH1(T1-Thắng) Tin.T-Ti(Suyền-Khánh)
CDL5(A2-Tài S 3 H1(T1-Thắng) Ch.T-Ti (Tú-Khánh)
CDH5(A1A2-Danh) 4 Anh(Quốc) GDQP(Sơn)
CDH5(A1A2-Danh) 5 Si1(T1A1A2-Trang) Sử (Y.Anh)
5
1
2
C 3
4
5
6
L6(A2-Tài) 1 Văn(Mai) TD (Chính)
L6(A2-Tài) 2 Văn(Mai) TD (Chính)
TNHN_2(Lam) S 3 TNHN_1(Dũng) H2(T2-Hà)
TNHN_2(Lam) 4 TNHN_1(Dũng) H2(T2-Hà)
SHL(Lam) 5 SHL(Dũng) SHL(Thái)
6
CDT7(A2-Khoa) 1 Si1(T1A1A2-Trang) Anh(Luân)
CDT7(A2-Khoa) 2 Si1(T1A1A2-Trang) Toán (Ngân)
GDQP (Mến) C 3 CĐSi1(T1A1A2-Trang) Toán (Ngân)
GDQP (Mến) 4 Anh(Quốc) Si2(T2LHVSD-Trang)
5
6
Tin (Suyền) 1 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
Tin (Suyền) 2 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
Sử (Đào) S 3 Tin(Nhị) L2(T2-Giang)
Toán(Khoa) 4 CĐSi1(T1A1A2-Trang) L2(T2-Giang)
Toán(Khoa) 5 Toán(Q.Anh) CĐSi2(T2LHVSD-Trang)
7
H1 1 TNHN_3(Thái) Toán (Ngân)
H1 2 TNHN_3(Thái) CDH2(T2-Hà)
Anh(Liên) C 3 GDĐP (Y.Anh) TNHN_3(Thái)
Anh(Liên) 4 GDĐP (Y.Anh) TNHN_3(Thái)
5
6
Lam GVCN Dũng Thái
D.21 PHÒNG B.9 B.10
11L 11H 11Si 11VSĐ
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Lý(Hồng) Tin(Suyền) TNHN_3(Mến) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn)
Toán(N.Anh) L3(HVSD-Oanh) L1 L3
CN2(L-Cường) L3(HVSD-Oanh) L1 L3
GDQP(Sơn) Văn(Duyên) Anh(Luân) Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn)
Anh(Luân) Văn(Duyên) Sử(Đào) Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn)
Anh(Luân) GDQP (Sơn) Văn (Khánh) Ch.Văn(Tiên)
3
TNHN_3(N.Anh-T) TNHN_3(Danh) Anh(Luân) 1
H5(A1-Hà) TNHN_3(Danh) Anh(Luân) 2
CDT6(A1-Khoa) Tin (Suyền) CDT8(A3-Bình) C 3
CDT6(A1-Khoa) TD(Khang) CDT8(A3-Bình) 4
5
6
H5(A1-Hà) KP4(A2-Phương) TD(Khang) 1
GDĐP (Diệp) KP4(A2-Phương) TD(Khang) 2
Tin(Nhị) Văn(Mai) CĐSi3(A3-Trang) S 3
GDQP(Sơn) Văn(Mai) Văn (Khánh) 4
Văn(Mai) TNHN_1(Bình) GDQP (Sơn) 5
4
CDL4(A1-Tài) CDH6(A2-Hà) H6(A3-Thắng) 1
TD(Trúc) CDL5(A2-Tài) H6(A3-Thắng) 2
C 3
4
C
5
6
Anh(Thường) Anh(Quốc) L6(A3-Quốc) 1
Anh(Thường) Anh(Quốc) Toán(Bình) 2
GDQP(Sơn) CDT7(A2-Bình) Sinh(Trang) S 3
CDL4(A1-Tài) CDT7(A2-Bình) CDH7(A3-Thắng) 4
Si1 Si1 Văn (Khánh) 5
5
1
2
C 3
4
5
6
KP3(A1-Phương) TNHN_2(Danh) A7(A3-Luân) 1
KP3(A1-Phương) TNHN_2(Danh) Anh(Luân) 2
Toán(Khoa) Sử (Diệp) H7(A3-Thắng) S 3
Toán(Khoa) Toán(Bình) TNHN_1(Khánh) 4
SHL(Khoa) SHL(Bình) SHL(M.Khánh) 5
6
Si1 Si1 CDL6(A3-Quốc) 1
Si1 Si1 CDL6(A3-Quốc) 2
CĐSi1 CĐSi1 TNHN_2(Danh) C 3
CDH5(A1-Hà) CDL5(A2-Tài) TNHN_2(Danh) 4
5
6
TNHN_2(N.Anh) CDH6(A2-Hà) CDSi3(A3-Trang) 1
CDH5(A1-Hà) GDQP (Mến) CDH7(A3-Thắng) 2
TNHN_1(Khoa) Văn(Mai) GDĐP (Y.Anh) S 3
CĐSi1 CĐSi1 GDĐP (Y.Anh) 4
GDĐP (Diệp) Anh(Quốc) L6(A3-Quốc) 5
7
H5(A1-Hà) L5(A2-Giang) T9(A3-Bình) 1
KP3(A1-Phương) L5(A2-Giang) T9(A3-Bình) 2
Anh(Thường) KP4(A2-Phương) TNHN_3(Danh) C 3
Anh(Thường) Sử (Diệp) TNHN_3(Danh) 4
5
6
Khoa Bình M.Khánh GVCN
D.8 D.9 D.10 PHÒNG
12T1 12T2 12L 12H
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
C.Nghệ(Cường) Sử(Y.Anh) Lý(Diễm) Văn(Thắng)
Hóa(Thắng) Sử(Y.Anh) Lý(Diễm) Toán(My)
Toán(Trí) Hóa(Thắng) GDCD (Phương) GDQP (Sơn)
Toán(Trí) Hóa(Thắng) Văn(Thắng) GDQP (Sơn)
Hướng nghiệp
Sử (Y.Anh) Anh(Hương) Anh(Liên) Toán(My)
Sử (Y.Anh) Anh(Hương) Toán(Trang) Toán(My)
Toán(Trí) TC.Anh (Hương) Toán(Trang) Sử (Y.Anh)
Toán(Trí) Lý(Giang) Tin (Phương) Anh(Thường)
GDQP(Sơn) Hóa(Thắng) Tin (Phương) GDCD (Phương)
Hướng nghiệp
Văn(Lan) Toán(Nghĩa) TD(Trúc) NGLL (Sơn-QP)
Văn(Lan) TC.Toán (Nghĩa) TD(Trúc) NGLL (Sơn-QP)
C.Nghệ (Thái) TC.Toán (Nghĩa) Văn(Lan) GDCD (Phương)
Sinh(Hiền) Văn(Chi) GDCD (Phương) TC.Toán (Trang)
Sinh(Hiền) Văn(Chi) Lý (Giang) Toán(Trang)
2
1 Tin (Khánh) TNHN_3(Nhị) TNHN_2(Tr.My)
2 Tin (Khánh) TNHN_3(Nhị) TNHN_2(Tr.My)
C 3 TNHN_1(Tr.Mai) Ch.Toán-Tin(Trang-Thư) Lý(Tuyên)
4 TNHN_1(Tr.Mai) Ch.Toán-Tin(Trang-Thư) Lý(Tuyên)
5
6
1 Toán(Nhân) L2(T2-Diễm) Toán(Bình)
2 Toán(Nhân) L2(T2-Diễm) CDT2(L-Bình)
S 3 GDQP(Sơn) GDQP(Mến) CDT2(L-Bình)
4 GDĐP (Tr.Mai) Tin.T-Ti(Nhị-Thư) Anh(Luân)
5 Anh(Minh) Tin.T-Ti(Nhị-Thư) GDQP(Mến)
3
1
2
BỒI DƯỠNG H
C 3
4
5
Ngoại ngữ 2: 10N1 + 10P + 10Tr1: onli
6
1 Văn(Mai) TNHN_1(Nhị) Tin (Suyền)
2 Văn(Mai) H2(T2-Thủy) Tin (Suyền)
S 3 CDL1(T1-Oanh) H2(T2-Thủy) Toán(Bình)
4 L1(T1-Oanh) Toán(My) Văn(Lan)
5 L1(T1-Oanh) Toán(My) Văn(Lan)
4
1 TNHN_2(Tr.My) GDĐP (Duyên) Lý(Tuyên)
C
4
5
1
2 BỒI DƯỠNG H
C 3
4
5
Ngoại ngữ 2: 10N2 + 10Tr2: online
6
1
2
- 7g00-9g00: Sơ kết HK1 dưới sân cờ (BGH, CTCĐ, ĐTN
S 3 - 9g00-11g00: Sơ kết HK1 tại lớp
4
5
6
1 H1(T1-Thủy) CDT1(Ti-My) CDH3(L-Danh)
2 H1(T1-Thủy) CDT1(Ti-My) CDH3(L-Danh)
C 3 Toán(Nhân) CDH2(T2-Thủy) GDĐP (Lan)
4 Toán(Nhân) CDH2(T2-Thủy) GDĐP (Lan)
5
6
1
2
S 3
4
5
Toàn trường nghỉ, HS12 cắ
7
1
C
Toàn trường nghỉ, HS12 cắ
7
2
C 3
4
5
6
GVCN Tr.Mai Nhị Danh
PHÒNG D.11 D.15 D.16
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc. Lưu ý: Nền vàng là buổi 2
Nền xanh là TNHN
K1 dưới sân cờ (BGH, CTCĐ, ĐTN, TTCM, TTVP, GVCN và HS toàn trường)
- 9g00-11g00: Sơ kết HK1 tại lớp (GVCN, HS các lớp)
3
1
2
C 3
4
5
6
Văn(Duyên) 1 L1(T1Si-Giang) CDT1(Ti-Tú)
Văn(Duyên) 2 L1(T1Si-Giang) CDT1(Ti-Tú)
L6(A2-Tài) S 3 GDQP (Sơn) CDH2(T2-Hà)
L6(A2-Tài) 4 H1(T1-Thắng) GDQP(Sơn)
CN3(A1A2-Thái) 5 H1(T1-Thắng) Văn(Duyên)
4
Anh(Liên) 1 Toán(Q.Anh) TNHN_1(Thái)
C
4
5
1
2
C 3
4
5
6
1
2
- 7g00-9g00: Sơ kết H
S 3
4
5
6
CDT7(A2-Khoa) 1 CDL1(T1Si-Giang) Toán (Ngân)
CDT7(A2-Khoa) 2 CDL1(T1Si-Giang) Toán (Ngân)
GDQP (Mến) C 3 Si1(T1A1A2-Trang) L2(T2-Giang)
GDQP (Mến) 4 Si1(T1A1A2-Trang) L2(T2-Giang)
5
6
1
2
S 3
4
5
7
1
C
7
2
C 3
4
5
6
Lam GVCN Dũng Thái
D.21 PHÒNG B.9 B.10
11L 11H 11Si 11VSĐ
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Lý(Hồng) Tin(Suyền) TNHN_3(Mến) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn)
CN2(L-Cường) L3(HVSD-Oanh) L1 L3
CN2(L-Cường) L3(HVSD-Oanh) L1 L3
GDQP(Sơn) Văn(Duyên) Anh(Luân) Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn)
Anh(Luân) Văn(Duyên) GDQP (Mến) Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn)
Anh(Luân) GDQP (Sơn) Sử (Đào) GDQP (Mến)
- 7g00-9g00: Sơ kết HK1 dưới sân cờ (BGH, CTCĐ, ĐTN, TTCM, TTVP, GVCN và HS toàn trường)
- 9g00-11g00: Sơ kết HK1 tại lớp (GVCN, HS các lớp)
3
1
2
C 3
4
5
6
H5(A1-Hà) KP4(A2-Phương) TD(Khang) 1
H5(A1-Hà) KP4(A2-Phương) TD(Khang) 2
TNHN_1(Khoa) GDQP (Mến) CĐSi3(A3-Trang) S 3
GDQP(Sơn) Văn(Mai) Sử (Đào) 4
Văn(Mai) TNHN_1(Bình) GDQP (Sơn) 5
4
CDL4(A1-Tài) CDH6(A2-Hà) CDT8(A3-Bình) 1
C
4
5
1
2
C 3
4
5
6
1
2
N và HS toàn trường)
S 3
4
5
6
CDH5(A1-Hà) CDL5(A2-Tài) Anh(Luân) 1
CDH5(A1-Hà) CDL5(A2-Tài) Anh(Luân) 2
Si1 Si1 TNHN_2(Danh) C 3
Si1 Si1 TNHN_2(Danh) 4
5
6
1
2
S 3
4
5
7
1
C
7
2
C 3
4
5
6
Khoa Bình M.Khánh GVCN
D.8 D.9 D.10 PHÒNG
12T1 12T2 12L 12H
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
C.Nghệ(Cường) Sử(Y.Anh) Lý(Diễm) Văn(Thắng)
Anh(Quốc) Sử(Y.Anh) Lý(Diễm) Văn(Thắng)
Toán(Trí) Ch.T-Ti(Phi-Phương) GDCD (Phương) GDQP (Sơn)
Toán(Trí) Ch.T-Ti(Phi-Phương) Văn(Thắng) GDQP (Sơn)
- 7g00-9g00: Sơ kết HK1 dưới sân cờ (BGH, CTCĐ, ĐTN, TTCM, TTVP
- 9g00-11g00: Sơ kết HK1 tại lớp (GVCN, HS các
Khối 12 nghỉ
Khối 12 nghỉ
3 1
2
BỒI DƯỠNG H
3
C
4
5
6 Ngoại ngữ 2: 10N1 + 10P + 10Tr1: onlin
7
1 Văn(Mai) TD (Chính) Tin (Suyền)
2 Văn(Mai) TNHN_1(Nhị) Tin (Suyền)
S 3 CDL1(T1-Oanh) Sử (Y.Anh) Toán(Bình)
4 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Văn(Lan)
5 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Văn(Lan)
4
4 1 A1(T1-Minh) Ch.Toán-Tin(Trang-Thư) L3(L-Tuyên)
2 A1(T1-Minh) Ch.Toán-Tin(Trang-Thư) L3(L-Tuyên)
3
C
4
5
6
7
1 TD (Chính) Văn (Sương) Lý(Tuyên)
2 TD (Chính) Toán(Trang) Lý(Tuyên)
S 3 L1(T1-Oanh) Ch.Toán-Tin(My-Thư) GDĐP (Lan)
4 L1(T1-Oanh) TNHN_2(Tr.My) Toán(Bình)
5 CDL1(T1-Oanh) GDĐP (Duyên) Toán(Bình)
5 1
2 BỒI DƯỠNG H
3
C
4
5
6 Ngoại ngữ 2: 10N2 + 10Tr2: online t
7
1 H1(T1-Thủy) Toán (My) CN2(L-Cường)
2 H1(T1-Thủy) Toán (My) Sử (Y.Anh)
S 3 TNHN_3(Tr.Mai) TD (Chính) TNHN_1(Danh)
4 TNHN_3(Tr.Mai) TD (Chính) Văn(Lan)
5 SHL(Tr.Mai) SHL(Nhị) SHL(Danh)
3 1
2
3
C
4
5
6
7
Văn(Duyên) 1 L1(T1Si-Giang) TNHN_1(Thái)
Văn(Duyên) 2 L1(T1Si-Giang) TNHN_2(Thái)
CN3(A1A2-Thái) S 3 GDQP (Sơn) Văn(Duyên)
L6(A2-Tài) 4 Tin(Nhị) GDQP(Sơn)
L6(A2-Tài) 5 Tin(Nhị) Ch.T-Ti (Tú-Khánh)
4
Tin (Suyền) 4 1 Toán(Q.Anh) Sử (Y.Anh)
Tin (Suyền) 2 Toán(Q.Anh) Toán (Ngân)
3
C
4
5
6
7
TNHN_3(Lam) 1 CDH1(T1-Thắng) Tin.T-Ti(Suyền-Khánh)
Toán(Khoa) 2 CDH1(T1-Thắng) Tin.T-Ti(Suyền-Khánh)
TD (Khang) S 3 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
CDH5(A1A2-Danh) 4 Tin(Nhị) Anh(Luân)
CDH5(A1A2-Danh) 5 Toán(Q.Anh) Anh(Luân)
5 1
2
3
C
4
5
6
7
CDL5(A2-Tài) 1 Văn(Mai) TD (Chính)
CDL5(A2-Tài) 2 Văn(Mai) TD (Chính)
TNHN_1(Lam) S 3 TNHN_1(Dũng) H2(T2-Hà)
TNHN_1(Lam) 4 TNHN_1(Dũng) H2(T2-Hà)
SHL(Lam) 5 SHL(Dũng) SHL(Thái)
CN2(L-Cường) L3(HVSD-Oanh) L1 L3
CN2(L-Cường) L3(HVSD-Oanh) L1 L3
GDQP(Sơn) Toán(Giàu) NN2(Si-My) Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn)
Văn(Thắng) Sử(Y.Anh) GDQP (Mến) Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn)
Văn(Thắng) GDQP (Sơn) Văn (Khánh) GDQP (Mến)
TNHN_2(Thái) Hóa(Thủy) H4(Si-Thắng) Văn(Tiên)
TNHN_2(Thái) Hóa(Thủy) H4(Si-Thắng) Văn(Tiên)
3 1
2
3
C
4
5
6
7
H5(A1-Hà) KP4(A2-Phương) TD(Khang) 1
H5(A1-Hà) KP4(A2-Phương) TD(Khang) 2
TD(Trúc) GDQP (Mến) CĐSi3(A3-Trang) S 3
GDQP(Sơn) Văn(Mai) Sử (Đào) 4
Văn(Mai) CDT7(A2-Bình) GDQP (Sơn) 5
4
TNHN_3(N.Anh) CDL5(A2-Tài) T9(A3-Bình) 4 1
TNHN_3(N.Anh) KP4(A2-Phương) T9(A3-Bình) 2
3
C
4
5
6
7
Anh(Thường) L5(A2-Giang) Tin (Nhị) 1
Anh(Thường) L5(A2-Giang) Tin (Nhị) 2
CDL4(A1-Tài) TNHN_1(Bình) Văn (Khánh) S 3
CDT6(A1-Khoa) Anh(Quốc) CDH7(A3-Thắng) 4
CDT6(A1-Khoa) Anh(Quốc) CDH7(A3-Thắng) 5
5 1
2
3
C
4
5
6
7
GDĐP (Dũng) TNHN_2(Danh) Anh(Luân) 1
GDĐP (Dũng) TNHN_2(Danh) Anh(Luân) 2
Toán(Khoa) Toán(Bình) TNHN_1(Khánh) S 3
Toán(Khoa) Tin (Suyền) TNHN_1(Khánh) 4
SHL(Khoa) SHL(Bình) SHL(M.Khánh) 5
3 1
2
BỒI DƯỠNG H
3
C
4
5
6 Ngoại ngữ 2: 10N1 + 10P + 10Tr1: onlin
7
1 Văn(Mai) Ch.T-Ti(Trang-Thư) Tin (Suyền)
2 Văn(Mai) Ch.T-Ti(Trang-Thư) Tin (Suyền)
S 3 CDL1(T1-Oanh) Ch.T-Ti(My-Thư) Sử (Y.Anh)
4 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Văn(Lan)
5 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Văn(Lan)
4
4 1 Sử (Y.Anh) TD (Chính) A3(L-Luân)
2 TD (Chính) Sử (Y.Anh) A3(L-Luân)
3
C
4
5
6
7
1 TD (Chính) Văn (Sương) GDĐP (Hạnh)
2 TD (Chính) GDĐP (Hạnh) TNHN_3(Tr.My)
S 3 L1(T1-Oanh) Toán (Trang) TNHN_3(Tr.My)
4 L1(T1-Oanh) TNHN_2(Tr.My) Lý(Tuyên)
5 CDL1(T1-Oanh) TNHN_1(Nhị) Lý(Tuyên)
5 1
2 BỒI DƯỠNG H
3
C
4
5
6 Ngoại ngữ 2: 10N2 + 10Tr2: online t
7
1 CDH1(T1-Thủy) Toán (My) Lý(Tuyên)
2 CDH1(T1-Thủy) Toán (My) CN2(L-Cường)
S 3 TNHN_3(Tr.Mai) TD (Chính) Văn(Lan)
4 TNHN_3(Tr.Mai) TD (Chính) TNHN_1(Danh)
5 SHL(Tr.Mai) SHL(Nhị) SHL(Danh)
7 1
2
3
C
4
5
6
7
GVCN Tr.Mai Nhị Danh
PHÒNG D.11 D.15 D.16
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc. Lưu ý: Nền vàng là buổi 2
Nền xanh là TNHN
Nền hồng là TVHĐ
Nguyễn Thị Hồng Phúc
KHÓA BIỂU HK2 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG TỪ 29/01/2024
3 1
2
3
C
4
5
6
7
Văn(Duyên) 1 L1(T1Si-Giang) TNHN_1(Thái)
Văn(Duyên) 2 L1(T1Si-Giang) TNHN_2(Thái)
CN3(A1A2-Thái) S 3 GDQP (Sơn) Văn(Duyên)
L6(A2-Tài) 4 H1(T1-Thắng) GDQP(Sơn)
L6(A2-Tài) 5 H1(T1-Thắng) Toán (Ngân)
4
Tin (Suyền) 4 1 Toán(Q.Anh) CDT1(Ti-Tú)
Tin (Suyền) 2 Toán(Q.Anh) CDT1(Ti-Tú)
3
C
4
5
6
7
TNHN_3(Lam) 1 CDH1(T1-Thắng) Tin.T-Ti(Suyền-Khánh)
Toán(Khoa) 2 CDH1(T1-Thắng) Tin.T-Ti(Suyền-Khánh)
GDĐP (Lan) S 3 GDĐP (Hằng) Ch.T-Ti (Tú-Khánh)
CDH5(A1A2-Danh) 4 Tin(Nhị) Anh(Luân)
CDH5(A1A2-Danh) 5 Toán(Q.Anh) Anh(Luân)
5 1
2
3
C
4
5
6
7
CDL5(A2-Tài) 1 Văn(Mai) TD (Chính)
CDL5(A2-Tài) 2 Văn(Mai) TD (Chính)
TNHN_1(Lam) S 3 TNHN_1(Dũng) H2(T2-Hà)
TNHN_1(Lam) 4 TNHN_1(Dũng) H2(T2-Hà)
SHL(Lam) 5 SHL(Dũng) SHL(Thái)
7 1
2
3
C
4
5
6
7
Lam GVCN Dũng Thái
D.21 PHÒNG B.9 B.10
11L 11H 11Si 11VSĐ
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Lý(Hồng) Tin(Suyền) TNHN_1(Mến) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn)
CN2(L-Cường) L3(HVSD-Oanh) L1 L3
CN2(L-Cường) L3(HVSD-Oanh) L1 L3
GDQP(Sơn) Toán(Giàu) NN2(Si-My) Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn)
Văn(Thắng) Anh(Thường) GDQP (Mến) Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn)
Văn(Thắng) GDQP (Sơn) Văn (Khánh) GDQP (Mến)
TNHN_2(Thái) Hóa(Thủy) TD(Trúc) Văn(Tiên)
TNHN_2(Thái) Hóa(Thủy) TD(Trúc) Văn(Tiên)
3 1
2
3
C
4
5
6
7
H5(A1-Hà) KP4(A2-Phương) TD(Khang) 1
H5(A1-Hà) KP4(A2-Phương) TD(Khang) 2
TD(Trúc) GDQP (Mến) CĐSi3(A3-Trang) S 3
GDQP(Sơn) Văn(Mai) Sử (Đào) 4
Anh(Thường) Văn(Mai) GDQP (Sơn) 5
4
TNHN_3(N.Anh) GDĐP (Dũng) CDL6(A3-Quốc) 4 1
TNHN_3(N.Anh) GDĐP (Dũng) CDL6(A3-Quốc) 2
3
C
4
5
6
7
Anh(Thường) L5(A2-Giang) Tin (Nhị) 1
Anh(Thường) L5(A2-Giang) Tin (Nhị) 2
CDL4(A1-Tài) KP4(A2-Phương) Văn (Khánh) S 3
CDT6(A1-Khoa) Anh(Quốc) CDH7(A3-Thắng) 4
CDT6(A1-Khoa) Anh(Quốc) CDH7(A3-Thắng) 5
5 1
2
3
C
4
5
6
7
GDĐP (Dũng) TNHN_2(Danh) Anh(Luân) 1
GDĐP (Dũng) TNHN_2(Danh) Anh(Luân) 2
Toán(Khoa) Tin (Suyền) TNHN_2(Danh) S 3
Toán(Khoa) Anh(Quốc) TNHN_1(Khánh) 4
SHL(Khoa) SHL(Bình) SHL(M.Khánh) 5
7 1
2
3
C
4
5
6
7
Khoa Bình M.Khánh GVCN
D.8 D.9 D.10 PHÒNG
12T1 12T2 12L 12H
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
C.Nghệ(Cường) Sử(Y.Anh) Lý(Diễm) Văn(Thắng)
Toán(Trí) Sử(Y.Anh) Lý(Diễm) Văn(Thắng)
Toán(Trí) Hóa (Thắng) GDCD (Phương) Địa Hằng)
Anh(Quốc) Hóa (Thắng) Văn(Thắng) Địa Hằng)
5 1
2 BỒI DƯỠNG
3
C
4
5
6 Ngoại ngữ 2: 10N2 + 10Tr2 + 10P: o
7
1 CDH1(T1-Thủy) Toán (My) Lý(Tuyên)
2 CDH1(T1-Thủy) Toán (My) Lý(Tuyên)
S 3 TNHN_3(Tr.Mai) TD (Chính) Văn(Lan)
4 TNHN_3(Tr.Mai) TD (Chính) Văn(Lan)
5 SHL(Tr.Mai) SHL(Nhị) SHL(Danh)
C
7
5 1
2
3
C
4
5
6
7
CDL5(A2-Tài) 1 Văn(Mai) TD (Chính)
CDL5(A2-Tài) 2 Văn(Mai) TD (Chính)
TNHN_1(Lam) S 3 TNHN_1(Dũng) H2(T2-Hà)
TNHN_1(Lam) 4 TNHN_1(Dũng) H2(T2-Hà)
SHL(Lam) 5 SHL(Dũng) SHL(Thái)
C
7
5 1
2
3
C
4
5
6
7
GDĐP (Dũng) TNHN_2(Danh) CDL6(A3-Quốc) 1
GDĐP (Dũng) TNHN_2(Danh) CDL6(A3-Quốc) 2
Toán(Khoa) Toán(Bình) TNHN_2(Danh) S 3
Toán(Khoa) Toán(Bình) TNHN_1(Khánh) 4
SHL(Khoa) SHL(Bình) SHL(M.Khánh) 5
C
7
2 1 Tin (Khánh) CDT1(Ti-My) Văn(Lan) Văn (Khánh) TVHĐ (Q.Nhân) Ch.Văn (Chính) Văn(Duyên) Anh(Liên) 1
2 Tin (Khánh) CDT1(Ti-My) CDT2(L-Bình) Văn (Khánh) TVHĐ (Q.Nhân) Văn (Chính) Văn(Duyên) Anh(Liên) C 2
3 Ngoại ngữ 2: (10N1 - D.20); (10P - D.21); (10Tr1 - D.19) 3
C
4 Ngoại ngữ 2: (10N2 - D.20); (10P - D.21); (10Tr2 - D.19) 4
5 5
6 6
7 7
1 CDL1(T1-Oanh) Anh (Dung) Toán(Bình) CDSi(H-Hiền) Toán (Giàu) Sử (Đào) KP3(A1A2-Phương) CN3(A1A2-Thái) 1
2 CDL1(T1-Oanh) Anh (Dung) Toán(Bình) CDSi(H-Hiền) Toán (Giàu) TNHN_2(Tr.My) KP3(A1A2-Phương) CN3(A1A2-Thái) 2
S 3 GDQP(Sơn) GDQP(Mến) TD (Chính) TD(Khang) Anh (Dung) TNHN_2(Tr.My) Văn(Duyên) Sử (Đào) S 3
4 Anh (Dung) Tin.T-Ti(Nhị-Thư) TD (Chính) TD(Khang) GDQP(Sơn) GDQP(Mến) Anh(Minh) Anh(Liên) 4
5 Anh (Dung) Tin.T-Ti(Nhị-Thư) GDQP(Mến) GDQP(Sơn) TNHN_2(Tr.My) GDĐP (Y.Anh) Anh(Minh) Anh(Liên) 5
3 1 3 1
2 2
BỒI DƯỠNG HSG
3 3
C C
4 4
5 5
Ngoại ngữ 2: 10N1 + 10Tr1: online tiết 5,6,7 từ 17g30-20g00
6 10P: online tiết 5,6 từ 17g30 - 19g00 6
7 7
1 Văn(Mai) H2(T2-Thủy) Anh (Dung) TNHN_3(L.Hiền) Sinh(Hành) TNHN_3(Tài) Toán(Giàu) Văn(Duyên) 1
2 TNHN_2(Tr.My) H2(T2-Thủy) Anh (Dung) TNHN_3(L.Hiền) Sinh(Hành) TNHN_3(Tài) Toán(Giàu) Văn(Duyên) 2
S 3 CDH1(T1-Thủy) TNHN_2(Tr.My) CN2(L-Cường) Văn (Khánh) Anh (Dung) CDL3(VSD-Tài) KP3(A1A2-Phương) CN3(A1A2-Thái) S 3
4 Toán(Nhân) Ch.T-Ti(My-Thư) TNHN_2(Tr.My) Anh (Dung) Toán (Giàu) Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Hằng) CDL4(A1-Quốc) L6(A2-Tài) 4
5 Toán(Nhân) Tin (Nhị) TNHN_2(Tr.My) Anh (Dung) GDĐP (Y.Anh) Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Hằng) CDL4(A1-Quốc) L6(A2-Tài) 5
4 T1(T1-Nhân) TVHĐ (Q.Nhân) L3(L-Tuyên) H3(H-Hiền) NN(My) Văn (Chính) CDT6(A1-Giàu) TD (Khang) 4
1 1
2 T1(T1-Nhân) TVHĐ (Q.Nhân) L3(L-Tuyên) H3(H-Hiền) NN(My) Văn (Chính) CDT6(A1-Giàu) TD (Khang) 2
C 3 C 3
4 4
5 5
6 6
7 7
1 TD (Chính) Văn (Sương) GDĐP (Hạnh) Toán(N.Anh) TD (Trúc) Anh (Dung) L5(A1-Quốc) GDĐP (Y.Anh) 1
2 TD (Chính) GDĐP (Hạnh) TNHN_3(Tr.My) CDT3(H-N.Anh) TD (Trúc) Anh (Dung) GDĐP (Y.Anh) Toán(Khoa) 2
S 3 GDĐP (Dũng) Toán (Trang) TNHN_3(Tr.My) Anh (Dung) Văn(Khánh) TD (Trúc) GDQP (Sơn) GDQP (Mến) S 3
4 Toán(Nhân) Anh (Dung) CN2(L-Cường) Tin (Suyền) TNHN_1(Tr.My) TD (Trúc) CDĐ(A1A2-Hằng) CDH5(A1A2-Danh) 4
5 Toán(Nhân) CDL2(T2-Tài) CN2(L-Cường) Tin (Suyền) Anh (Dung) Toán(N.Anh) CDĐ(A1A2-Hằng) CDĐ 5
5 5
1 1
2 BỒI DƯỠNG HSG 2
C 3 C 3
4 4
5 5
6 Ngoại ngữ 2: 10N2 + 10Tr2 : online tiết 5,6,7 từ 17g30-20g00 6
7 7
1 H1(T1-Thủy) Toán (My) Lý(Tuyên) L3(H-Tài) CDH4(Si-Danh) Tin (Nhị) TD (Khang) Văn(Duyên) 1
2 H1(T1-Thủy) Toán (My) Lý(Tuyên) Sử (Diệp) CDH4(Si-Danh) Tin (Nhị) TD (Khang) CDL5(A2-Tài) 2
S 3 Văn(Mai) TD (Chính) Sử (Y.Anh) GDĐP (Hạnh) Tin (Nhị) KP2(VSD-Phương) TNHN_2(Q.Nhân) TNHN_2(Lam) S 3
4 Văn(Mai) TD (Chính) TNHN_1(Danh) TNHN_1(L.Hiền) Tin (Nhị) TNHN_1(Tài) TNHN_1(Q.Nhân) TNHN_2(Lam) 4
5 SHL(Tr.Mai) SHL(Nhị) SHL(Danh) SHL(L.Hiền) SHL(Tr.My) SHL(Tài) SHL(Q.Nhân) SHL(Lam) 5
6 Tin (Khánh) Sử (Y.Anh) TVHĐ (Q.Nhân) Anh (Dung) TNHN_2(Tr.My) CDT5(VSD-N.Anh) Toán(Giàu) Toán(Khoa) 6
1 1
2 Sử (Y.Anh) TNHN_2(Tr.My) TVHĐ (Q.Nhân) L3(H-Tài) CDT4(Si-Giàu) Anh (Dung) L5(A1-Quốc) Toán(Khoa) 2
C 3 TNHN_2(Tr.My) CDH2(T2-Thủy) TVHĐ (Q.Nhân) T4(H-N.Anh) CDT4(Si-Giàu) A5(VSD-Dung) Anh(Minh) Tin (Suyền) C 3
4 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) TVHĐ (Q.Nhân) T4(H-N.Anh) GDQP(Sơn) A5(VSD-Dung) Anh(Minh) Tin (Suyền) 4
5 5
6 6
7 7
1 L1(T1-Oanh) Văn (Sương) Toán(Bình) Si(H-Trang) Sinh(Hành) Anh (Dung) Tin (Suyền) Anh(Liên) 1
2 L1(T1-Oanh) Văn (Sương) Anh (Dung) Si(H-Trang) Sinh(Hành) Toán(N.Anh) Sử (Đào) Anh(Liên) 2
S 3 Anh (Dung) Văn (Sương) H3(L-Danh) TNHN_2(Tr.My) Sử (Đào) Toán(N.Anh) Toán(Giàu) Tin (Suyền) S 3
4 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) H3(L-Danh) Hóa(Hiền) TNHN_3(Tr.My) Ch.V-S-Đ(Chính-Đào-Hằng) Anh(Minh) CDT7(A2-Khoa) 4
5 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) CDH3(L-Danh) Hóa(Hiền) TNHN_3(Tr.My) Ch.V-S-Đ(Chính-Đào) Anh(Minh) TNHN_1(Lam) 5
7 7
1 TVHĐ (Q.Nhân) Ch.T-Ti(Trang-Thư) T3(L-Bình) L4(H-Tài) Si2(Si-Hành) V3(VSD-Chính) L5(A1-Quốc) T8(A2-Khoa) 1
2 TVHĐ (Q.Nhân) Ch.T-Ti(Trang-Thư) T3(L-Bình) L4(H-Tài) Si2(Si-Hành) V3(VSD-Chính) L5(A1-Quốc) T8(A2-Khoa) 2
C 3 TVHĐ (Q.Nhân) TNHN_1(Nhị) Lý(Tuyên) Si1(H-Hành) H4(Si-Danh) T6(VSD-N.Anh) Tin (Suyền) L6(A2-Tài) C 3
4 TVHĐ (Q.Nhân) TNHN_1(Nhị) Lý(Tuyên) Si1(H-Hành) H4(Si-Danh) T6(VSD-N.Anh) Tin (Suyền) L6(A2-Tài) 4
5 5
6 6
7 7
GVCN Tr.Mai Nhị Danh L.Hiền Tr.My Tài Q.Nhân Lam GVCN
PHÒNG D.11 D.15 D.16 D.17 D.18 D.19 D.20 D.21 PHÒNG
Nơi nhận: Thủ Dầu Một, ngày 3 tháng 2 năm 2024
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG HIỆU TRƯỞNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc. Lưu ý: Nền vàng là buổi 2
Nền xanh là TNHN
Nền hồng là TVHĐ
Nguyễn Thị Hồng Phúc Nguyễn Văn Sơn
11T1 11T2 11L 11H 11Si 11VSĐ 11A1 11A2 11A3 Thứ Buổi Tiết
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ 1
Toán(Q.Anh) Anh(Luân) Lý(Hồng) NN1(H-My) TNHN_3(Mến) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn) TNHN_1(Khoa) Anh(Quốc) Toán(Bình) 2
Toán(Q.Anh) Anh(Luân) Lý(Hồng) NN1(H-My) Văn (Khánh) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn) Sử(Diệp) Anh(Quốc) Toán(Bình) S 3
Tin(Nhị) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh) Văn(Thắng) Anh(Luân) NN2(Si-My) CDT5(VSD-Khoa) Văn(Mai) Toán(Bình) Sinh(Trang) 4
Tin(Nhị) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh) Văn(Thắng) Anh(Luân) NN2(Si-My) TNHN_2 (Th.Hiền) Văn(Mai) Toán(Bình) Sinh(Trang) 5
2
GDĐP (Hằng) TNHN_2(Thái) Tin (Suyền) TD (Khang) Sinh(Ngọc) GDĐP (Dũng) TNHN_3(N.Anh) L5(A2-Giang) TNHN_3(Danh) 1
GDĐP (Hằng) TNHN_2(Thái) Tin (Suyền) TD (Khang) Sinh(Ngọc) GDĐP (Dũng) TNHN_3(N.Anh) L5(A2-Giang) TNHN_3(Danh) C 2
TD(Chính) GDĐP (Hằng) TNHN_2(Thái) GDĐP (Dũng) Anh(Luân) KP2(VSD-Phương) Anh(Thường) TNHN_3(Danh) Sử (Đào) 3
TD(Chính) GDĐP (Hằng) TNHN_2(Thái) GDĐP (Dũng) Anh(Luân) KP2(VSD-Phương) Anh(Thường) TNHN_3(Danh) GDQP (Sơn) 4
5
6
7
Anh(Quốc) Văn(Duyên) Toán(N.Anh) Hóa(Thủy) Văn (Khánh) Anh(Luân) Tin(Nhị) TD (Khang) H7(A3-Thắng) 1
Anh(Quốc) Văn(Duyên) Toán(N.Anh) Hóa(Thủy) Sử (Đào) Anh(Luân) Tin(Nhị) TD (Khang) H7(A3-Thắng) 2
Toán(Q.Anh) CDSi2(T2LHVSD-Trang) CDSi2 CDSi2 TNHN_2(Giàu) CDSi2 Anh(Thường) Toán(Bình) Anh (Luân) S 3
Toán(Q.Anh) Si2(T2LHVSD-Trang) Si2 Si2 CDT4(Si-N.Anh) Si2 Anh(Thường) CDT7(A2-Bình) GDĐP (Dũng) 4
CDH1(T1-Thắng) Si2(T2LHVSD-Trang) Si2 Si2 CDT4(Si-N.Anh) Si2 Anh(Thường) CDT7(A2-Bình) GDĐP (Dũng) 5
3 1
2
BỒI DƯỠNG HSG
3
C
4
5
6
7
L1(T1Si-Giang) TNHN_1(Thái) CN2(L-Cường) L3(HVSD-Oanh) L1 L3 KP3(A1-Phương) Tin (Suyền) TD(Khang) 1
L1(T1Si-Giang) TNHN_1(Thái) CN2(L-Cường) L3(HVSD-Oanh) L1 L3 KP3(A1-Phương) Tin (Suyền) TD(Khang) 2
GDQP (Sơn) Văn(Duyên) TD (Chính) Sử (Y.Anh) Tin (Thư) Văn (Tiên) Văn(Mai) GDQP (Mến) CĐSi3(A3-Trang) S 3
H1(T1-Thắng) Sử (Y.Anh) TD (Chính) Hóa(Thủy) GDQP (Mến) Văn (Tiên) H5(A1-Hà) KP4(A2-Phương) Văn (Khánh) 4
H1(T1-Thắng) Toán (Ngân) GDQP (Sơn) Hóa(Thủy) Anh(Luân) GDQP (Mến) H5(A1-Hà) KP4(A2-Phương) Văn (Khánh) 5
5
1
BỒI DƯỠNG HSG 2
C 3
4
5
6
7
Văn(Mai) TD (Chính) Toán(N.Anh) TNHN_2(Lam) Sinh(Ngọc) Toán(Khoa) GDĐP (Dũng) Anh(Quốc) L6(A3-Quốc) 1
Văn(Mai) TD (Chính) CDT2(L-N.Anh) TNHN_2(Lam) Sinh(Ngọc) Toán(Khoa) GDĐP (Dũng) Anh(Quốc) L6(A3-Quốc) 2
TNHN_1(Dũng) H2(T2-Hà) Lý(Hồng) Văn (Duyên) Sinh(Ngọc) Sử (Diệp) Toán(Khoa) TNHN_1(Bình) TNHN_2(Danh) S 3
Sử (Y.Anh) H2(T2-Hà) Lý(Hồng) NN1(H-My) TNHN_1(Mến) TNHN_1(Diệp) Toán(Khoa) TNHN_1(Bình) TNHN_1(Khánh) 4
SHL(Dũng) SHL(Thái) SHL(Hồng) SHL(Cường) SHL(Mến) SHL(Diệp) SHL(Khoa) SHL(Bình) SHL(M.Khánh) 5
Si1(T1A1A2-Trang) Toán (Ngân) Văn(Thắng) TNHN_3(Lam) TD (Trúc) Tin (Thư) Si1 Si1 Anh (Luân) 6
1
Si1(T1A1A2-Trang) Toán (Ngân) CN2(L-Cường) TNHN_3(Lam) TD (Trúc) Tin (Thư) Si1 Si1 Anh (Luân) 2
CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) TNHN_1(Hồng) GDQP (Sơn) H4(Si-Thắng) Anh(Luân) Anh(Thường) CDL5(A2_Tài) CDL6(A3-Quốc) C 3
Ngoại ngữ 2: (N - B.9) + (P - B.10) + (Tr - C.7) 4
5
6
7
CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) TNHN_3(Thái) CDT3(H-Giàu) H4(SiVSD-Thắng) H4 CDH5(A1-Hà) GDĐP (Dũng) TNHN_2(Danh) 1
CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) TNHN_3(Thái) Toán (Giàu) H4(SiVSD-Thắng) H4 CDH5(A1-Hà) GDĐP (Dũng) CDT8(A3-Bình) 2
CĐSi1(T1A1A2-Trang) L2(T2-Giang) Anh(Luân) CDL3(HVSD-Oanh) GDĐP (Dũng) CDL3 CĐSi1 CĐSi1 Toán(Bình) S 3
CĐSi1(T1A1A2-Trang) L2(T2-Giang) Tin (Suyền) Anh(Luân) GDĐP (Dũng) Văn (Tiên) CĐSi1 CĐSi1 L6(A3-Quốc) 4
CDL1(T1Si-Giang) CĐSi2(T2LHVSD-Trang) CĐSi2 CĐSi2 CDL1 CĐSi2 Toán(Khoa) Sử (Diệp) L6(A3-Quốc) 5
7
Toán(Q.Anh) TNHN_3(Thái) CDH3(L-Hà) Tin(Suyền) TNHN_2(Giàu) Văn (Tiên) Anh(Thường) Văn(Mai) A7(A3-Luân) 1
Toán(Q.Anh) TNHN_3(Thái) CDH3(L-Hà) Tin(Suyền) Toán(N.Anh) KP2(VSD-Phương) TNHN_2(Giàu) Văn(Mai) A7(A3-Luân) 2
TNHN_3(Thái) CDH2(T2-Hà) Anh(Luân) H3(H-Thủy) CDH4(SiVSD-Thắng) CDH4 TNHN_2(Giàu) KP4(A2-Phương) T9(A3-Bình) C 3
TNHN_3(Thái) CDH2(T2-Hà) Anh(Luân) H3(H-Thủy) CDH4(SiVSD-Thắng) CDH4 KP3(A1-Phương) Anh(Quốc) T9(A3-Bình) 4
5
Ngoại ngữ 2: N (online tiết 5,6,7 từ 17g30 - 20g00) 6
7
Dũng Thái Hồng Cường Mến Diệp Khoa Bình M.Khánh GVCN
B.9 B.10 B.11 B.12 B.13 B.14 D.8 D.9 D.10 PHÒNG
12T1 12T2 12L 12H 12Si 12VSĐ 12A1 12A2
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
C.Nghệ(Cường) Sử(Y.Anh) Lý(Diễm) Văn(Thắng) Lý(Oanh) Toán(Nghĩa) Anh(Hiền) C.Nghệ(Thái)
Toán(Trí) C.Nghệ (Cường) Lý(Diễm) Văn(Thắng) Lý(Oanh) Sử(Hạnh) Anh(Hiền) Địa (N.Anh)
Toán(Trí) Hóa (Thắng) C.Nghệ (Cường) Địa Hằng) Anh(Hiền) Lý (Oanh) Địa (N.Anh) Văn(Lan)
Anh(Quốc) Hóa (Thắng) C.Nghệ (Cường) Địa Hằng) Anh(Hiền) Lý (Oanh) Địa (N.Anh) Văn(Lan)
TD (Chính) Văn(Thắng) Toán(Trang) TC.Anh (Thường) Hoá (Thắng) Văn(Chi) Anh(Hiền) Anh(Hương)
TD (Chính) GDCD (Phương) Toán(Trang) Anh(Thường) Văn(Lan) Văn(Chi) Anh(Hiền) Anh(Hương)
Hóa(Thắng) Toán(Phi) Văn(Thắng) Toán(My) Anh(Hiền) Anh(Minh) Văn(Lan) Lý (Oanh)
Hóa(Thắng) Toán(Phi) Văn(Thắng) Toán(My) Anh(Hiền) Anh(Minh) Văn(Lan) Lý (Oanh)
Toán(Trí) TD(Chính) Toán(Trang) Sinh (Hiền) Sử (Y.Anh) Toán(Nghĩa) Hóa (Mai) TD(Trúc)
Toán(Trí) Toán(Phi) TD (Chính) Toán(My) Sinh(Hiền) TC.Toán (Nghĩa) Hóa (Mai) TD(Trúc)
Lý(Giang) Toán(Phi) Anh(Liên) Toán(My) TD (Khang) TC.Toán (Nghĩa) TD(Trúc) Hóa (Mai)
Lý(Giang) C.Nghệ (Cường) Anh(Liên) TD (Khang) C.Nghệ (Thái) Văn(Chi) TD(Trúc) Sinh(Trang)
C.Nghệ(Cường) Văn(Thắng) Anh(Liên) Lý(Tuyên) Toán(My) Văn(Chi) C.Nghệ(Thái) Sinh(Trang)
TD (Chính) Ch.T-Ti(Phi-Phương) Văn(Thắng) Toán(My) Địa (Hằng) Ch.Văn (Chi) Anh(Hiền) Hóa (Mai)
TC.Anh (Dung) TD(Chính) TC.Anh (Hương) Toán(My) Địa (Hằng) Ch.Văn (Chi) Anh(Hiền) Hóa (Mai)
Lý(Giang) Toán(Phi) Địa (Hằng) GDCD (Phương) Toán(My) C.Nghệ(Thái) Sinh (Trang) Anh(Hương)
Lý(Giang) Toán(Phi) Địa (Hằng) GDCD (Phương) Toán(My) Anh(Minh) Sinh (Trang) Anh(Hương)
GDCD (Phương) Anh(Hương) Hóa (Hà) TD (Khang) Hoá (Thắng) Anh(Minh) Lý (Giang) Hóa (Mai)
Toán(Trí) Anh(Hương) Anh(Liên) Hóa(Mai) GDCD (Phương) Ch.V-S-D(Chi-Hạnh-N.Anh) Toán(Ngân) TC.Toán (Trang)
Toán(Trí) TC.Anh (Hương) Anh(Liên) Hóa(Mai) GDCD (Phương) Ch.V-S-D(Chi-Hạnh-N.Anh) Toán(Ngân) TC.Toán (Trang)
TD (Chính) Tin (Phương) Sinh (Hiền) TD (Khang) Toán(My) Địa (N.Anh) Lý (Giang) Anh(Hương)
TD (Chính) Tin (Phương) Sinh (Hiền) TD (Khang) Toán(My) Địa (N.Anh) Lý (Giang) Anh(Hương)
Sử (Y.Anh) TD(Chính) Tin (Phương) Anh(Thường) Sinh(Hiền) TD(Trúc) Hóa (Mai) Sử (Hạnh)
Sử (Y.Anh) TD(Chính) Tin (Phương) Anh(Thường) Sinh(Hiền) TD(Trúc) Địa (N.Anh) Sử (Hạnh)
Tin (Phương) Toán(Phi) Văn(Thắng) C.Nghệ (Cường) Địa (Hằng) Hóa(Hà) TD(Trúc) GDCD (Phương)
Tin (Phương) Toán(Phi) TC.Văn(Thắng) C.Nghệ (Cường) Địa (Hằng) Hóa(Hà) TD(Trúc) GDCD (Phương)
Địa (Tuấn) Văn(Thắng) C.Nghệ (Cường) Sinh (Hiền) Lý(Oanh) Toán(Nghĩa) C.Nghệ(Thái) Địa (N.Anh)
Địa (Tuấn) TC.Văn(Thắng) Lý(Diễm) Sinh (Hiền) GDCD (Phương) Toán(Nghĩa) Sử (Hạnh) C.Nghệ(Thái)
SHL(Tuấn) SHL(N.Thắng) SHL(Diễm) SHL(Y.Anh) SHL(Oanh) SHL(Nghĩa) SHL(N.Anh-Đ) SHL(Hạnh)
Toán(Trí) Hóa (Thắng) GDCD (Phương) Anh(Thường) TD (Khang) Văn(Chi) Anh(Hiền) Toán(Trang)
Toán(Trí) Hóa (Thắng) GDCD (Phương) Anh(Thường) TD (Khang) Văn(Chi) Anh(Hiền) Toán(Trang)
Anh(Quốc) Ch.T-Ti(Phi-Phương) Toán(Trang) Văn(Thắng) Sử (Y.Anh) Hóa(Hà) Toán(Ngân) Anh(Hương)
Anh(Quốc) Ch.T-Ti(Phi-Phương) Toán(Trang) Văn(Thắng) Sử (Y.Anh) Hóa(Hà) Toán(Ngân) Anh(Hương)
TC.Văn (Tiên) Lý(Giang) Lý(Diễm) Tin (Phương) Sinh(Hiền) Anh(Minh) Toán(Ngân) Anh(Hương)
Văn(Tiên) Lý(Giang) Lý(Diễm) Tin (Phương) Sinh(Hiền) Anh(Minh) TC.Toán(Ngân) Anh(Hương)
GDCD (Phương) C.Nghệ (Cường) Hóa (Hà) Sinh (Hiền) Hoá (Thắng) Anh(Minh) TC.Toán(Ngân) Anh(Hương)
Hóa(Thắng) Văn(Thắng) Hóa (Hà) Lý(Tuyên) Anh(Hiền) Lý (Oanh) Sử (Hạnh) Tin (Khánh)
Hóa(Thắng) Địa (Hằng) Văn(Thắng) Lý(Tuyên) Anh(Hiền) Lý (Oanh) Sử (Hạnh) Tin (Khánh)
Sinh (Ngọc) Anh(Hương) Sử (Y.Anh) TC.Văn(Thắng) Sinh(Hiền) Tin (Phương) Hóa (Mai) Địa (N.Anh)
Sinh (Ngọc) Anh(Hương) Sử (Y.Anh) Anh(Thường) Sinh(Hiền) Tin (Phương) Hóa (Mai) Địa (N.Anh)
Văn(Tiên) Sinh (Ngọc) Sinh (Hiền) Sử (Y.Anh) Tin (Thư) Sử(Hạnh) Tin (Phương) Toán(Trang)
Văn(Tiên) Sinh (Ngọc) Sinh (Hiền) Sử (Y.Anh) Tin (Thư) Sử(Hạnh) Tin (Phương) Toán(Trang)
Thứ Buổi Tiết 10T1 10T2 10L 10H 10Si 10VSĐ 10A1 10A2 Thứ Buổi
1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 TNHN_1(Tr.Mai) TNHN_3(Nhị) Tin (Suyền) Hóa(Hiền) H4(Si-Danh) L4(VSD-Tài) TNHN_3(Q.Nhân) TNHN_3(Lam)
S 3 TNHN_1(Tr.Mai) TNHN_3(Nhị) Tin (Suyền) Hóa(Hiền) H4(Si-Danh) L4(VSD-Tài) TNHN_3(Q.Nhân) TNHN_3(Lam) S
4 Toán(Nhân) L2(T2-Diễm) Anh (Dung) Toán(N.Anh) Văn(Khánh) KP2(VSD-Phương) Đ2(A1A2-Dũng) H5(A1A2-Danh)
5 Toán(Nhân) L2(T2-Diễm) Anh (Dung) Toán(N.Anh) Văn(Khánh) KP2(VSD-Phương) Đ2(A1A2-Dũng) H5(A1A2-Danh)
2
2 Tin (Khánh) CDT1(Ti-My) Toán(Bình) Văn (Khánh) TVHĐ (Q.Nhân) Ch.Văn (Chính) Văn(Duyên) Anh(Liên)
1
2 Tin (Khánh) CDT1(Ti-My) CDT2(L-Bình) Văn (Khánh) TVHĐ (Q.Nhân) Văn (Chính) Văn(Duyên) Anh(Liên) C
C 3 Ngoại ngữ 2: (10N1 - D.20); (10P - D.21); (10Tr1 - D.19)
4 Ngoại ngữ 2: (10N2 - D.20); (10P - D.21); (10Tr2 - D.19)
5
6
7
1 CDL1(T1-Oanh) Anh (Dung) Toán(Bình) CDSi(H-Hiền) Toán (Giàu) Sử (Đào) KP3(A1A2-Phương) CN3(A1A2-Thái)
2 CDL1(T1-Oanh) Anh (Dung) Toán(Bình) CDSi(H-Hiền) Toán (Giàu) TNHN_2(Tr.My) KP3(A1A2-Phương) CN3(A1A2-Thái)
S 3 GDQP(Sơn) GDQP(Mến) TD (Chính) TD(Khang) Anh (Dung) TNHN_2(Tr.My) Văn(Duyên) Sử (Đào) S
4 Anh (Dung) Tin.T-Ti(Nhị-Thư) TD (Chính) TD(Khang) GDQP(Sơn) GDQP(Mến) Anh(Minh) Anh(Liên)
5 Anh (Dung) Tin.T-Ti(Nhị-Thư) GDQP(Mến) GDQP(Sơn) TNHN_2(Tr.My) GDĐP (Y.Anh) Anh(Minh) Anh(Liên)
3 3
1
2
BỒI DƯỠNG HSG
C 3 C
4
5
Ngoại ngữ 2: 10N1 + 10Tr1: online tiết 5,6,7 từ 17g30-20g00
6
10P: online tiết 5,6 từ 17g30 - 19g00
7
1 TNHN_2(Tr.My) H2(T2-Thủy) A3(L-Luân) Anh (Dung) Sinh(Hành) TNHN_3(Tài) Toán(Giàu) Văn(Duyên)
2 TNHN_2(Tr.My) H2(T2-Thủy) A3(L-Luân) Anh (Dung) Sinh(Hành) TNHN_3(Tài) Toán(Giàu) Văn(Duyên)
S 3 CDH1(T1-Thủy) TNHN_2(Tr.My) CN2(L-Cường) Văn (Khánh) Anh (Dung) CDL3(VSD-Tài) KP3(A1A2-Phương) CN3(A1A2-Thái) S
4 Toán(Nhân) Ch.T-Ti(My-Thư) TNHN_2(Tr.My) TNHN_3(L.Hiền) Anh (Dung) Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Hằng) CDL4(A1-Quốc) Tin (Suyền)
5 Toán(Nhân) Tin (Nhị) TNHN_2(Tr.My) TNHN_3(L.Hiền) GDĐP (Y.Anh) Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Hằng) CDL4(A1-Quốc) Tin (Suyền)
4 4
1 Văn(Mai) GDĐP (Dũng) Lý(Tuyên) Toán(N.Anh) NN(My) Văn (Chính) CDT6(A1-Giàu) TD (Khang)
2 Văn(Mai) Văn (Sương) Lý(Tuyên) CDT3(H-N.Anh) NN(My) Văn (Chính) CDT6(A1-Giàu) TD (Khang)
C 3 TD (Chính) Văn (Sương) Văn (Lan) Sử (Diệp) TD (Trúc) Anh (Dung) GDĐP (Dũng) GDĐP (Y.Anh) C
4 TD (Chính) Văn (Sương) Văn (Lan) GDĐP (Dũng) TD (Trúc) Anh (Dung) GDQP (Sơn) GDQP (Mến)
5
6
7
1
2
6g45 thi chọn đội dự tuyển HSG QG V1 K10
S 3 S
Toàn trường nghỉ
4
5
6 6
1 Tin (Khánh) Toán (My) TNHN_1(Danh) Anh (Dung) TNHN_2(Tr.My) Toán(N.Anh) Toán(Giàu) TVHĐ (Q.Nhân)
2 Sử (Y.Anh) Toán (My) TNHN_1(Danh) Anh (Dung) CDT4(Si-Giàu) TNHN_1(Tài) Anh(Minh) TVHĐ (Q.Nhân)
C 3 GDĐP (Dũng) TNHN_2(Tr.My) Sử (Y.Anh) T4(H-N.Anh) CDT4(Si-Giàu) Anh (Dung) Anh(Minh) TVHĐ (Q.Nhân) C
4 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) GDĐP (Dũng) L3(H-Tài) GDQP(Sơn) Anh (Dung) TD (Khang) TVHĐ (Q.Nhân)
5
6
7
1 L1(T1-Oanh) CDH2(T2-Thủy) H3(L-Danh) Si(H-Trang) Sinh(Hành) Toán(N.Anh) Tin (Suyền) Anh(Liên)
2 L1(T1-Oanh) Anh (Dung) H3(L-Danh) Si(H-Trang) Sinh(Hành) Toán(N.Anh) Sử (Đào) Anh(Liên)
S 3 Anh (Dung) Sử (Y.Anh) CDH3(L-Danh) TNHN_2(Tr.My) Sử (Đào) CDT5(VSD-N.Anh) Toán(Giàu) Tin (Suyền) S
4 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Anh (Dung) Hóa(Hiền) Toán (Giàu) Ch.V-S-Đ(Chính-Đào-Hằng) Anh(Minh) CDT7(A2-Khoa)
5 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Anh (Dung) Hóa(Hiền) TNHN_1(Tr.My) Ch.V-S-Đ(Chính-Đào-Tùng) Anh(Minh) TNHN_1(Lam)
1 Toán(Q.Anh) TNHN_2(Thái) Tin (Suyền) TD (Khang) Sinh(Ngọc) GDĐP (Dũng) TNHN_3(N.Anh) L5(A2-Giang) TNHN_3(Danh) 1
2 Toán(Q.Anh) TNHN_2(Thái) Tin (Suyền) TD (Khang) Sinh(Ngọc) GDĐP (Dũng) TNHN_3(N.Anh) L5(A2-Giang) TNHN_3(Danh) C 2
3 TD(Chính) GDĐP (Hằng) TNHN_2(Thái) GDĐP (Dũng) Anh(Luân) KP2(VSD-Phương) Anh(Thường) TNHN_3(Danh) Sử (Đào) 3
4 TD(Chính) GDĐP (Hằng) TNHN_2(Thái) GDĐP (Dũng) Anh(Luân) KP2(VSD-Phương) Anh(Thường) TNHN_3(Danh) GDQP (Sơn) 4
5 5
6 6
7 7
1 Anh(Quốc) Văn(Duyên) Toán(N.Anh) Hóa(Thủy) Văn (Khánh) Anh(Luân) Tin(Nhị) TD (Khang) H7(A3-Thắng) 1
2 Anh(Quốc) Văn(Duyên) Toán(N.Anh) Hóa(Thủy) Sử (Đào) Anh(Luân) Tin(Nhị) TD (Khang) H7(A3-Thắng) 2
3 GDĐP (Hằng) CDSi2(T2LHVSD-Trang) CDSi2 CDSi2 TNHN_2(Giàu) CDSi2 Anh(Thường) Toán(Bình) Anh (Luân) S 3
4 GDĐP (Hằng) Si2(T2LHVSD-Trang) Si2 Si2 CDT4(Si-N.Anh) Si2 Anh(Thường) CDT7(A2-Bình) GDĐP (Dũng) 4
5 CDH1(T1-Thắng) Si2(T2LHVSD-Trang) Si2 Si2 CDT4(Si-N.Anh) Si2 Anh(Thường) CDT7(A2-Bình) GDĐP (Dũng) 5
3
1 1
2 2
BỒI DƯỠNG HSG
3 C 3
4 4
5 5
6 6
7 7
1 L1(T1Si-Giang) TNHN_1(Thái) CN2(L-Cường) L3(HVSD-Oanh) L1 L3 KP3(A1-Phương) Tin (Suyền) TD(Khang) 1
2 L1(T1Si-Giang) TNHN_1(Thái) CN2(L-Cường) L3(HVSD-Oanh) L1 L3 KP3(A1-Phương) Tin (Suyền) TD(Khang) 2
3 GDQP (Sơn) Văn(Duyên) GDQP (Sơn) Sử (Y.Anh) Anh(Luân) Văn (Tiên) TNHN_2(Giàu) GDQP (Mến) CĐSi3(A3-Trang) S 3
4 H1(T1-Thắng) GDQP (Sơn) H3(L-Hà) Hóa(Thủy) GDQP (Mến) Văn (Tiên) GDQP (Sơn) KP4(A2-Phương) Văn (Khánh) 4
5 H1(T1-Thắng) Anh(Luân) H3(L-Hà) GDQP (Sơn) Tin (Thư) GDQP (Mến) CDL4(A1-Tài) KP4(A2-Phương) Văn (Khánh) 5
4
1 Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn) TD (Trúc) CDH6(A2-Hà) CDH7(A3-Thắng) 1
2 Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn) TD (Trúc) CDH6(A2-Hà) CDH7(A3-Thắng) 2
Thầy Quản Quốc Nhân dạy TVHĐ 5 lớp 11TN (11T1, 11T2, 11L, 11H, 11Si): 4 tiết tại Hội trường
3 TNHN_3 (Th.Hiền) L4(A1-Tài) Anh(Quốc) Tin (Nhị) C 3
4 TNHN_3 (Th.Hiền) L4(A1-Tài) Anh(Quốc) Tin (Nhị) 4
5 5
6 Ngoại ngữ 2: P+Tr (online tiết 5,6,7 từ 17g30 - 20g00) 6
7 7
1 1
2 2
6g45 thi chọn đội dự tuyển HSG QG V1 K10
3 S 3
Toàn trường nghỉ
4 4
5 5
5
1 1
2 2
3 C 3
4 4
5 5
6 6
7 7
1 1
2 2
6g45 thi chọn đội dự tuyển HSG QG V1 K11
3 S 3
Toàn trường nghỉ
4 4
5 5
6
1 TNHN_3(Thái) H2(T2-Hà) Văn(Thắng) TNHN_3(Lam) TD (Trúc) Tin (Thư) CDL5(A2_Tài) Anh (Luân) 1
2 TNHN_3(Thái) H2(T2-Hà) CN2(L-Cường) TNHN_3(Lam) TD (Trúc) Tin (Thư) Anh(Quốc) Anh (Luân) 2
3 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) TNHN_3(Thái) Văn (Duyên) Sinh(Ngọc) Văn (Tiên) TNHN_1(Bình) L6(A3-Quốc) C 3
4 Sử (Y.Anh) Toán (Ngân) TNHN_3(Thái) Văn (Duyên) Sinh(Ngọc) Văn (Tiên) TNHN_1(Bình) L6(A3-Quốc) 4
5 5
6 6
7 7
1 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Lý(Hồng) Toán (Giàu) H4(SiVSD-Thắng) H4 CDH5(A1-Hà) GDĐP (Dũng) Toán(Bình) 1
2 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Lý(Hồng) Toán (Giàu) H4(SiVSD-Thắng) H4 CDH5(A1-Hà) GDĐP (Dũng) CDT8(A3-Bình) 2
3 CĐSi1(T1A1A2-Trang) L2(T2-Giang) Anh(Luân) CDL3(HVSD-Oanh) GDĐP (Dũng) CDL3 CĐSi1 CĐSi1 CDL6(A3-Quốc) S 3
4 CĐSi1(T1A1A2-Trang) L2(T2-Giang) Tin (Suyền) Anh(Luân) GDĐP (Dũng) Sử (Diệp) CĐSi1 CĐSi1 TNHN_2(Danh) 4
5 CDL1(T1Si-Giang) CĐSi2(T2LHVSD-Trang) CĐSi2 CĐSi2 CDL1 CĐSi2 Toán(Khoa) Sử (Diệp) TNHN_2(Danh) 5
1 Toán(Q.Anh) Toán (Ngân) CDH3(L-Hà) Tin(Suyền) TNHN_2(Giàu) Anh(Luân) Anh(Thường) Văn(Mai) T9(A3-Bình) 7 1
2 Toán(Q.Anh) Toán (Ngân) CDH3(L-Hà) Tin(Suyền) Toán(N.Anh) KP2(VSD-Phương) TNHN_2(Giàu) Văn(Mai) T9(A3-Bình) 2
3 Văn(Mai) CDH2(T2-Hà) Anh(Luân) CDT3(H-Giàu) CDH4(SiVSD-Thắng) CDH4 CDT6(A1-Khoa) KP4(A2-Phương) Văn (Khánh) 3
C
4 Văn(Mai) CDH2(T2-Hà) Anh(Luân) Hóa(Thủy) CDH4(SiVSD-Thắng) CDH4 KP3(A1-Phương) Anh(Quốc) TNHN_1(Khánh) 4
5 5
6 Ngoại ngữ 2: N (online tiết 5,6,7 từ 17g30 - 20g00) 6
7 7
Dũng Thái Hồng Cường Mến Diệp Khoa Bình M.Khánh GVCN
B.9 B.10 B.11 B.12 B.13 B.14 D.8 D.9 D.10 PHÒNG
12T1 12T2 12L 12H 12Si 12VSĐ 12A1 12A2
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
C.Nghệ(Cường) Sử(Y.Anh) Lý(Diễm) Văn(Thắng) Lý(Oanh) Toán(Nghĩa) Hóa (Mai) C.Nghệ(Thái)
Toán(Trí) C.Nghệ (Cường) Lý(Diễm) Văn(Thắng) Lý(Oanh) Sử(Hạnh) Hóa (Mai) Địa (N.Anh)
Toán(Trí) Hóa (Thắng) C.Nghệ (Cường) Địa Hằng) C.Nghệ (Thái) Lý (Oanh) Địa (N.Anh) Hóa (Mai)
Anh(Quốc) Hóa (Thắng) C.Nghệ (Cường) Địa Hằng) Toán(My) Lý (Oanh) Địa (N.Anh) Hóa (Mai)
TD (Chính) Văn(Thắng) Toán(Trang) TC.Anh (Thường) Hoá (Thắng) Văn(Chi) TD(Trúc) Anh(Hương)
TD (Chính) GDCD (Phương) Toán(Trang) Anh(Thường) Hoá (Thắng) Văn(Chi) TD(Trúc) Anh(Hương)
Hóa(Thắng) Toán(Phi) Văn(Thắng) Toán(My) Sinh(Hiền) Anh(Minh) Toán(Ngân) Lý (Oanh)
Hóa(Thắng) Toán(Phi) Văn(Thắng) Toán(My) Sinh(Hiền) Anh(Minh) Toán(Ngân) Lý (Oanh)
Văn(Tiên) Lý(Giang) TD (Chính) Văn(Thắng) Địa (Hằng) Sinh (Trang) Sử (Hạnh) Anh(Hương)
Văn(Tiên) Lý(Giang) TD (Chính) Hóa(Mai) Địa (Hằng) Sinh (Trang) Sử (Hạnh) Anh(Hương)
Lý(Giang) Anh(Hương) Văn(Thắng) Hóa(Mai) Hoá (Thắng) C.Nghệ(Thái) GDCD (Phương) TD(Trúc)
Anh(Quốc) Văn(Thắng) Lý(Diễm) Lý(Tuyên) C.Nghệ (Thái) GDCD (Phương) Lý (Giang) TD(Trúc)
Anh(Quốc) Văn(Thắng) Lý(Diễm) Lý(Tuyên) C.Nghệ (Thái) GDCD (Phương) Lý (Giang) Hóa (Mai)
Toán(Trí) TD(Chính) Toán(Trang) Sinh (Hiền) Văn (Lan) Toán(Nghĩa) Anh(Hiền) Sinh(Trang)
Toán(Trí) Toán(Phi) TD (Chính) Toán(My) Sinh(Hiền) TC.Toán (Nghĩa) Anh(Hiền) Văn (Lan)
Lý(Giang) Toán(Phi) Anh(Liên) Toán(My) TD (Khang) TC.Toán (Nghĩa) Văn (Lan) TD(Trúc)
Lý(Giang) C.Nghệ (Cường) Anh(Liên) TD (Khang) Anh(Hiền) Văn(Chi) Văn (Lan) TD(Trúc)
C.Nghệ(Cường) Văn(Thắng) Anh(Liên) Lý(Tuyên) Anh(Hiền) Văn(Chi) C.Nghệ(Thái) Sử (Hạnh)
TD (Chính) Ch.T-Ti(Phi-Phương) Toán(Trang) Toán(My) Văn (Lan) Ch.Văn (Chi) Anh(Hiền) Anh(Hương)
TC.Anh (Dung) TD(Chính) TC.Anh (Hương) Toán(My) TC.Văn (Lan) Ch.Văn (Chi) Anh(Hiền) Toán(Trang)
Địa (Tuấn) Anh(Hương) Địa (Hằng) GDCD (Phương) Lý(Oanh) Hóa(Hà) Sinh (Trang) Địa (N.Anh)
Địa (Tuấn) Anh(Hương) Địa (Hằng) GDCD (Phương) Lý(Oanh) Hóa(Hà) Sinh (Trang) Địa (N.Anh)
Sử (Y.Anh) Tin (Phương) Sinh (Hiền) TD (Khang) Toán(My) Địa (N.Anh) Anh(Hiền) Văn (Lan)
Sử (Y.Anh) Tin (Phương) Sinh (Hiền) TD (Khang) Toán(My) Địa (N.Anh) Anh(Hiền) Văn (Lan)
TD (Chính) TD(Chính) Tin (Phương) Lý(Tuyên) Anh(Hiền) TD(Trúc) Văn (Lan) Anh(Hương)
TD (Chính) TD(Chính) Tin (Phương) Lý(Tuyên) Anh(Hiền) TD(Trúc) Văn (Lan) Anh(Hương)
Toán(Trí) Hóa (Thắng) GDCD (Phương) Anh(Thường) TD (Khang) Văn(Chi) Anh(Hiền) Văn (Lan)
Toán(Trí) Hóa (Thắng) GDCD (Phương) Anh(Thường) TD (Khang) Văn(Chi) Anh(Hiền) Văn (Lan)
Anh(Quốc) Ch.T-Ti(Phi-Phương) Toán(Trang) Văn(Thắng) Anh(Hiền) Hóa(Hà) Toán(Ngân) Văn (Lan)
Anh(Quốc) Ch.T-Ti(Phi-Phương) Toán(Trang) Văn(Thắng) Anh(Hiền) Hóa(Hà) Văn (Lan) Hóa (Mai)
Sinh (Ngọc) Anh(Hương) Sử (Y.Anh) TC.Văn(Thắng) Sinh(Hiền) Tin (Phương) Hóa (Mai) Sử (Hạnh)
Sinh (Ngọc) Anh(Hương) Sử (Y.Anh) Anh(Thường) Sinh(Hiền) Tin (Phương) Hóa (Mai) Sử (Hạnh)
Văn(Tiên) Sinh (Ngọc) Sinh (Hiền) Sử (Y.Anh) Tin (Thư) Sử(Hạnh) Tin (Phương) Toán(Trang)
Văn(Tiên) Sinh (Ngọc) Sinh (Hiền) Sử (Y.Anh) Tin (Thư) Sử(Hạnh) Tin (Phương) Toán(Trang)
3
1
2
C 3
4
5
Ngoại ngữ 2: 10N1
6
10P: on
7
1 Toán(Nhân) TD (Chính) Lý(Tuyên)
2 Toán(Nhân) TD (Chính) Lý(Tuyên)
S 3 CDH1(T1-Thủy) Ch.T-Ti(My-Thư) TNHN_2(Tr.My)
4 Sử (Y.Anh) Toán (Trang) Toán(Bình)
5 TNHN_2(Tr.My) Sử (Y.Anh) CDT2(L-Bình)
4
1 CN1(T1T2-Cường) CN1 Lý(Tuyên)
2 Toán(Nhân) Ch.T-Ti(Trang-Thư) Lý(Tuyên)
C 3 GDĐP (Dũng) Ch.T-Ti(Trang-Thư) TD (Chính)
4
C
4 TD (Chính)
5
6
7
1 TNHN_1(Tr.Mai) Văn (Sương) CN2(L-Cường)
2 TNHN_3(Tr.Mai) Văn (Sương) CN2(L-Cường)
S 3 GDQP (Sơn) Anh (Dung) Văn (Lan)
4 Toán(Nhân) Anh (Dung) Văn (Lan)
5 CDT1(Ti-My) GDQP(Mến)
5
1
2
C 3
4
5
6 Ngoại ngữ 2: 10N2
7
1 TD (Chính) TVHĐ (Q.Nhân) GDĐP (Dũng)
2 TD (Chính) TVHĐ (Q.Nhân) H3(L-Danh)
S 3 Văn(Mai) GDĐP (Dũng) H3(L-Danh)
4 Văn(Mai) TNHN_2(Tr.My) TNHN_1(Danh)
5 SHL(Tr.Mai) SHL(Nhị) SHL(Danh)
6
1 Tin (Khánh) CDL2(T2-Tài)
2 Tin (Khánh) H2(T2-Thủy)
C 3 H2(T2-Thủy)
4 CDH2(T2-Thủy)
5
6
7
1 L1(T1-Oanh) Văn (Sương) Anh (Dung)
2 L1(T1-Oanh) Văn (Sương) Anh (Dung)
S 3 Văn(Mai) Văn (Sương) Sử (Y.Anh)
4 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) CDH3(L-Danh)
5 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
7 1
2
3
C
4
5
C
6
7
GVCN Tr.Mai Nhị Danh
PHÒNG D.11 D.15 D.16
Nơi nhận:
- CBGVNV;
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc. Lưu ý: Nền vàng là buổi 2
Nền xanh là TNHN
Nền hồng là TVHĐ
Nguyễn Thị
ÓA BIỂU HK2 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG TỪ 4/3/2024
GDĐP (Dũng)
Toán(Giàu)
CDT6(A1-Giàu)
L.Hiền Tr.My Tài Q.Nhân
D.17 D.18 D.19 D.20
Thủ Dầu Một, ngày 02 tháng 3 năm 2024
NGƯỜI LẬP BẢNG HIỆU TRƯỞNG
3
1
2
C 3
4
5
6
7
Văn(Duyên) 1 L1(T1Si-Giang) TNHN_1(Thái)
Văn(Duyên) 2 L1(T1Si-Giang) TNHN_1(Thái)
Tin (Suyền) S 3 GDQP (Sơn) L2(T2-Giang)
Tin (Suyền) 4 CDH1(T1-Thắng) L2(T2-Giang)
CN3(A1A2-Thái) 5 Anh(Quốc) Anh(Luân)
4
TD (Khang) 1 Văn(Mai) TD (Chính)
TD (Khang) 2 Văn(Mai) TD (Chính)
CN3(A1A2-Thái) C 3 Văn (Duyên)
4
C
CN3(A1A2-Thái) 4
5
6
7
TD (Khang) 1 TD (Chính) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh)
Toán(Khoa) 2 TD (Chính) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh)
Anh(Liên) S 3 Văn(Mai) Sử (Y.Anh)
CDH5(A1A2-Danh) 4 Toán(Q.Anh) Văn (Duyên)
CDH5(A1A2-Danh) 5 Toán(Q.Anh) Văn (Duyên)
5
1
2
C 3
4
5
6
7
CDĐ 1 Si1(T1A1A2-Trang) H2(T2-Hà)
Văn(Duyên) 2 Si1(T1A1A2-Trang) H2(T2-Hà)
TNHN_2(Lam) S 3 Sử (Y.Anh) TNHN_2(Thái)
TNHN_1(Lam) 4 TNHN_1(Dũng) TNHN_2(Thái)
SHL(Lam) 5 SHL(Dũng) SHL(Thái)
6
TVHĐ (Q.Nhân) 1 Toán(Q.Anh) CDH2(T2-Hà)
TVHĐ (Q.Nhân) 2 Toán(Q.Anh) GDQP (Sơn)
TVHĐ (Q.Nhân) C 3
TVHĐ (Q.Nhân) 4
5
6
7
Anh(Liên) 1 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
Anh(Liên) 2 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
CDL5(A2-Tài) S 3 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
Toán(Khoa) 4 CĐSi1(T1A1A2-Trang) Ch.T-Ti(Tú-Khánh)
Toán(Khoa) 5 CĐSi1(T1A1A2-Trang) CDT1(Ti-Tú)
6
7
Lam GVCN Dũng Thái
D.21 PHÒNG B.9 B.10
11L 11H 11Si 11VSĐ
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Lý(Hồng) NN1(H-My) TNHN_3(Mến) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn)
CN2(L-Cường) L3(HVSD-Oanh) L1 L3
CN2(L-Cường) L3(HVSD-Oanh) L1 L3
GDQP (Sơn) Sử (Y.Anh) Anh(Luân) TD (Khang)
H3(L-Hà) Hóa(Thủy) GDQP (Mến) TD (Khang)
H3(L-Hà) GDQP (Sơn) Tin (Thư) GDQP (Mến)
3
1
2
C 3
4
5
6
7
H5(A1-Hà) Tin (Suyền) TD(Khang) 1
H5(A1-Hà) Tin (Suyền) TD(Khang) 2
TNHN_2(Giàu) GDQP (Mến) H7(A3-Thắng) S 3
GDQP (Sơn) KP4(A2-Phương) Văn (Khánh) 4
CDL4(A1-Tài) KP4(A2-Phương) GDQP (Sơn) 5
4
Anh(Thường) GDĐP (Dũng) 1
Anh(Thường) GDĐP (Dũng) 2
Văn (Mai) TD (Khang) C 3
4
C
Văn (Mai) TD (Khang) 4
5
6
7
KP3(A1-Phương) TNHN_2(Danh) Tin (Nhị) 1
KP3(A1-Phương) TNHN_2(Danh) Tin (Nhị) 2
Toán(Khoa) Anh(Quốc) CDSi3(A3-Trang) S 3
Văn (Mai) TD (Khang) Toán(Bình) 4
GDĐP (Dũng) Văn(Mai) Toán(Bình) 5
5
1
2
C 3
4
5
6
7
Si1 Si1 Anh (Luân) 1
Si1 Si1 Anh (Luân) 2
Anh(Thường) TNHN_1(Bình) Sử (Đào) S 3
Anh(Thường) CDH6(A2-Hà) TNHN_1(Khánh) 4
SHL(Khoa) SHL(Bình) SHL(M.Khánh) 5
6
Toán(Khoa) Anh(Quốc) Sinh(Trang) 1
Toán(Khoa) Anh(Quốc) CDL6(A3-Quốc) 2
C 3
4
5
6
7
Tin (Nhị) CDL5(A2-Tài) Toán(Bình) 1
Tin (Nhị) Sử (Diệp) CDT8(A3-Bình) 2
Anh(Thường) CDT7(A2-Bình) L6(A3-Quốc) S 3
CĐSi1 CĐSi1 L6(A3-Quốc) 4
CĐSi1 CĐSi1 TNHN_2(Danh) 5
TNHN_2(Giàu) Văn(Mai) 7 1
GDĐP (Dũng) Văn(Mai) 2
CDT6(A1-Khoa) KP4(A2-Phương) 3
C
KP3(A1-Phương) TNHN_1(Bình) 4
5
C
6
7
Khoa Bình M.Khánh GVCN
D.8 D.9 D.10 PHÒNG
12T1 12T2 12L 12H
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
C.Nghệ(Cường) Sử(Y.Anh) Lý(Diễm) Văn(Thắng)
Lý(Giang) C.Nghệ (Cường) Lý(Diễm) Địa Hằng)
Văn(Tiên) Anh(Hương) C.Nghệ (Cường) Địa Hằng)
Văn(Tiên) Anh(Hương) C.Nghệ (Cường) Lý(Tuyên)
4
1 L1(T1VSD-Oanh) A2(T2H-Luân) H2(LA1A2-Danh)
2 L1(T1VSD-Oanh) A2(T2H-Luân) H2(LA1A2-Danh)
C 3 A1(T1-Dung) V2(T2HA1-Duyên)
4
C
4 A1(T1-Dung) V2(T2HA1-Duyên)
5
6
7
1 Toán(Nhân) Văn (Sương) Tin (Suyền)
2 Toán(Nhân) H2(T2-Thủy) Tin (Suyền)
S 3 Văn(Mai) H2(T2-Thủy) CN2(L-Cường)
4 Tin (Khánh) Ch.T-Ti(My-Thư) CN2(L-Cường)
5 Tin (Khánh) CDT1(Ti-My) CDH3(L-Danh)
5 V1(T1LA2-Khánh) L2(T2-Diễm) V1
1
2 V1(T1LA2-Khánh) L2(T2-Diễm) V1
C 3 H1(T1T2-Thủy) H1 L3(L-Tuyên)
4 H1(T1T2-Thủy) H1 L3(L-Tuyên)
5
6 Ngoại ngữ 2: 10N2
7
1 TD (Chính) Ti.T-Tin(Nhị-Thư) GDĐP (Dũng)
2 TD (Chính) Ti.T-Tin(Nhị-Thư) H3(L-Danh)
S 3 L1(T1-Oanh) GDĐP (Dũng) H3(L-Danh)
4 TNHN_3(Tr.Mai) L2(T2-Diễm) TNHN_1(Danh)
5 SHL(Tr.Mai) SHL(Nhị) SHL(Danh)
6
1 CN1(T1T2-Cường) CN1 Văn (Lan)
2 CN1(T1T2-Cường) CN1 Sử (Y.Anh)
C 3 TNHN_2(Tr.My) Anh (Dung)
4 Toán (Trang) TD (Chính)
5
6
7
1 GDĐP (Dũng) Văn (Sương) Anh (Dung)
2 Anh (Dung) Văn (Sương) Lý(Tuyên)
S 3 Anh (Dung) Văn (Sương)
4 Văn(Mai) Anh (Dung)
5 Văn(Mai) Anh (Dung)
7 1
2
3
C
4
5
C
6
7
GVCN Tr.Mai Nhị Danh
PHÒNG D.11 D.15 D.16
Nơi nhận:
- CBGVNV;
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc. Lưu ý: Nền vàng là buổi 2
Nền xanh là TNHN
Nền hồng là TVHĐ
Nguyễn Thị
ÓA BIỂU HK2 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG TỪ 11/3/2024
A2 T5(Si-Giàu) L1 H2
A2 T5(Si-Giàu) L1 H2
V2 V2
V2 V2
Sử (Đào)
CDL4(A1-Quốc)
L5(A1-Quốc)
L5(A1-Quốc)
L.Hiền Tr.My Tài Q.Nhân
D.17 D.18 D.19 D.20
Thủ Dầu Một, ngày 09 tháng 3 năm 2024
NGƯỜI LẬP BẢNG HIỆU TRƯỞNG
4
H2 1 Văn(Mai) TD (Chính)
H2 2 Văn(Mai) TD (Chính)
T8(A2-Khoa) C 3 Toán(Q.Anh) Anh (Luân)
4
C
T8(A2-Khoa) 4 Toán(Q.Anh) Anh (Luân)
5
6
7
Toán(Khoa) 1 TD (Chính) Toán (Ngân)
Anh(Liên) 2 TD (Chính) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh)
Anh(Liên) S 3 GDQP (Sơn) Anh (Luân)
CDH5(A1A2-Danh) 4 CDH1(T1-Thắng) GDQP (Sơn)
CDĐ 5 CN1(T1T2-Cường) CN1
V1 5 TD (Chính) TD (Chính)
1
V1 2 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
A7(A2-Liên) C 3 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
A7(A2-Liên) 4 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
5
6
7
CN3(A1A2-Thái) 1 Si1(T1A1A2-Trang) H2(T2-Hà)
CN3(A1A2-Thái) 2 Si1(T1A1A2-Trang) H2(T2-Hà)
TNHN_2(Lam) S 3 Sử (Y.Anh) TNHN_3(Thái)
TNHN_1(Lam) 4 TNHN_1(Dũng) TNHN_3(Thái)
SHL(Lam) 5 SHL(Dũng) SHL(Thái)
6
TD (Khang) 1 Văn(Mai) CDH2(T2-Hà)
TD (Khang) 2 Văn(Mai) Văn (Duyên)
CDL5(A2-Tài) C 3
Văn(Duyên) 4
5
6
7
Toán(Khoa) 1 Toán(Q.Anh) L2(T2-Giang)
Toán(Khoa) 2 Toán(Q.Anh) L2(T2-Giang)
L6(A2-Tài) S 3 Si1(T1A1A2-Trang) Anh (Luân)
L6(A2-Tài) 4 CĐSi1(T1A1A2-Trang) Ch.T-Ti(Tú-Khánh)
CDĐ 5 CĐSi1(T1A1A2-Trang) CDT1(Ti-Tú)
7 1 L1(T1-Giang) A2(T2Si-Luân)
2 L1(T1-Giang) A2(T2Si-Luân)
3 T1(T1-Q.Anh) T2(T2-Ngân)
C
4 T1(T1-Q.Anh) T2(T2-Ngân)
5
C
6
7
Lam GVCN Dũng Thái
D.21 PHÒNG B.9 B.10
11L 11H 11Si 11VSĐ
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Lý(Hồng) NN1(H-My) TNHN_3(Mến) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn)
Si2(Si-Ngọc) Sử (Diệp)
TD (Chính) Si2(Si-Ngọc) TNHN_1(Diệp)
A3(L-Luân) Ch.Văn (Tiên)
A3(L-Luân) Ch.Văn (Tiên)
4
Anh(Thường) CDL5(A2-Tài) 1
Anh(Thường) TD (Khang) 2
Văn (Mai) TD (Khang) C 3
4
C
Văn (Mai) 4
5
6
7
KP3(A1-Phương) TNHN_2(Danh) Tin (Nhị) 1
KP3(A1-Phương) TNHN_2(Danh) Tin (Nhị) 2
Toán(Khoa) GDQP (Mến) GDĐP (Dũng) S 3
Văn (Mai) TD (Khang) TD(Khang) 4
GDĐP (Dũng) Văn(Mai) CDSi3(A3-Trang) 5
6
Toán(Khoa) Anh(Quốc) L6(A3-Quốc) 1
GDĐP (Dũng) Anh(Quốc) L6(A3-Quốc) 2
C 3
4
5
6
7
Tin (Nhị) Tin (Suyền) Toán(Bình) 1
Tin (Nhị) Sử (Diệp) CDT8(A3-Bình) 2
Si1 Si1 CDL6(A3-Quốc) S 3
CĐSi1 CĐSi1 A7(A3-Luân) 4
CĐSi1 CĐSi1 A7(A3-Luân) 5
6
7
Khoa Bình M.Khánh GVCN
D.8 D.9 D.10 PHÒNG
12T1 12T2 12L 12H
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
A1(T1-Quốc) A2(T2-Hương) V3(L-Thắng) A4(H-Thường)
A1(T1-Quốc) A2(T2-Hương) V3(L-Thắng) A4(H-Thường)
V1(T1-Tiên) V2(T2-Thắng) S1(LSiVSD-Hạnh) T4(H-My)
V1(T1-Tiên) V2(T2-Thắng) S1(LSiVSD-Hạnh) T4(H-My)
V5(Si-Lan) H6(VSDA1A2-Mai) H6 H6
V5(Si-Lan) H6(VSDA1A2-Mai) H6 H6
Si5(Si-Hiền) H6(VSDA1A2-Mai) H6 H6
Si5(Si-Hiền) V6(VSD-Chi) GD2 GD2
Si5(Si-Hiền) V6(VSD-Chi) GD2 GD2
D1 D1 A7(A1-Hiền) V8(A2-Lan)
D1 D1 A7(A1-Hiền) V8(A2-Lan)
A5(Si-Hiền) V6(VSD-Chi) V7(A1-Lan) A8(A2-Hương)
A5(Si-Hiền) V6(VSD-Chi) V7(A1-Lan) A8(A2-Hương)
SHL(Oanh) SHL(Nghĩa) SHL(N.Anh-Đ) SHL(Hạnh)
H5(Si-Thắng) L6(VSDA1A2-Oanh) L6 L6
H5(Si-Thắng) L6(VSDA1A2-Oanh) L6 L6
H5(Si-Thắng) L6(VSDA1A2-Oanh) L6 L6
GD1 GD1 S2 S2
GD1 GD1 S2 S2
2
1
2
Kiểm
C 3
4
5
6
7
1 Toán(Nhân) CDT1(Ti-My) TD (Chính)
2 Toán(Nhân) Ch.T-Ti(My-Thư) TD (Chính)
S 3 GDQP (Sơn) GDQP(Mến) Văn (Lan)
4 Văn(Mai) TNHN_2(Tr.My) Văn (Lan)
5 Văn(Mai) CDL2(T2-Tài) GDQP(Mến)
4
1
Kiểm
C
4
2
Kiểm
C 3
4
5
6
7
1 Anh (Dung) Văn (Sương) Tin (Suyền)
2 Anh (Dung) Văn (Sương) Tin (Suyền)
S 3 Văn(Mai) Anh (Dung) CN2(L-Cường)
4 GDĐP (Dũng) Anh (Dung) CN2(L-Cường)
5 Toán(Nhân) CDH3(L-Danh)
6
1
2
Kiểm
C 3
4
5
6
7
1 Anh (Dung) H2(T2-Thủy) Toán(Bình)
2 Anh (Dung) H2(T2-Thủy) Sử (Y.Anh)
S 3 CDH1(T1-Thủy) Toán (Trang) Anh (Dung)
4 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Anh (Dung)
5 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
C
7 1
2
Kiểm
3
C
4
5
6
7
GVCN Tr.Mai Nhị Danh
PHÒNG D.11 D.15 D.16
Nơi nhận:
- CBGVNV;
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc. Lưu ý: Nền vàng là buổi 2
Nền xanh là TNHN
Nền hồng là TVHĐ
Nguyễn Thị Hồ
ÓA BIỂU HK2 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG TỪ 18/3/2024
1
C 2
3
4
5
6
7
Văn(Duyên) 1 GDĐP (Hằng) Tin.T-Ti(Suyền-Khánh)
Văn(Duyên) 2 H1(T1-Thắng) Tin.T-Ti(Suyền-Khánh)
CDL5(A2-Tài) S 3 H1(T1-Thắng) CDSi2(T2LHVSD-Trang)
GDĐP (Dũng) 4 L1(T1Si-Giang) Si2(T2LHVSD-Trang)
GDQP (Mến) 5 L1(T1Si-Giang) Si2(T2LHVSD-Trang)
L6(A2-Tài) 3
1 TNHN_2(Thái) GDĐP (Hằng)
L6(A2-Tài) 2 TNHN_3(Thái) GDĐP (Hằng)
C 3 GDĐP (Hằng) TNHN_2(Thái)
4 GDĐP (Hằng) CDH2(T2-Hà)
5
6
7
TD (Khang) 1 Anh(Quốc) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh)
Anh(Liên) 2 Anh(Quốc) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh)
Anh(Liên) S 3 GDQP (Sơn) Anh (Luân)
Tin (Suyền) 4 Toán(Q.Anh) GDQP (Sơn)
Tin (Suyền) 5 Toán(Q.Anh) CDT1(Ti-Tú)
4
1
C
4
2
C 3
4
5
6
7
Anh(Liên) 1 TD (Chính) TD (Chính)
Anh(Liên) 2 TD (Chính) TD (Chính)
CDH5(A1A2-Danh) S 3 Anh(Quốc) Toán (Ngân)
CDĐ 4 Văn (Mai) Toán (Ngân)
CDĐ 5 CDH1(T1-Thắng) Toán (Ngân)
6
1
2
C 3
4
5
6
7
Toán(Khoa) 1 Văn (Mai) H2(T2-Hà)
Toán(Khoa) 2 Văn (Mai) H2(T2-Hà)
CDT7(A2-Khoa) S 3 Toán(Q.Anh) Anh (Luân)
Anh(Liên) 4 Toán(Q.Anh) Anh (Luân)
Anh(Liên) 5 CĐSi1(T1A1A2-Trang) Ch.T-Ti (Tú-Khánh)
C
7 1
2
3
C
4
5
6
7
Lam GVCN Dũng Thái
D.21 PHÒNG B.9 B.10
11L 11H 11Si 11VSĐ
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Lý(Hồng) Anh(Luân) Văn (Khánh) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn)
1
C 2
3
4
5
6
7
H5(A1-Hà) Anh(Quốc) GDĐP (Dũng) 1
H5(A1-Hà) Anh(Quốc) GDĐP (Dũng) 2
KP3(A1-Phương) H6(A2-Hà) Anh (Luân) S 3
Tin (Nhị) H6(A2-Hà) H7(A3-Thắng) 4
Tin (Nhị) CDH6(A2-Hà) H7(A3-Thắng) 5
4
1
C
4
2
C 3
4
5
6
7
CDT6(A1-Khoa) KP4(A2-Phương) TNHN_2(Danh) 1
Toán(Khoa) KP4(A2-Phương) TNHN_3(Danh) 2
GDĐP (Dũng) TD (Khang) Tin (Nhị) S 3
CDH5(A1-Hà) TD (Khang) Tin (Nhị) 4
KP3(A1-Phương) Văn(Mai) GDĐP (Dũng) 5
6
1
2
C 3
4
5
6
7
GDĐP (Dũng) CDL5(A2-Tài) Anh (Luân) 1
Anh (Thường) Sử (Diệp) CDT8(A3-Bình) 2
Anh (Thường) Văn(Mai) CDL6(A3-Quốc) S 3
TNHN_2(Giàu) Văn(Mai) L6(A3-Quốc) 4
CĐSi1 CĐSi1 L6(A3-Quốc) 5
C
7 1
2
3
C
4
5
6
7
Khoa Bình M.Khánh GVCN
D.8 D.9 D.10 PHÒNG
12T1 12T2 12L 12H
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
A1(T1-Quốc) A2(T2-Hương) A3(L-Liên) V4(H-Thắng)
A1(T1-Quốc) A2(T2-Hương) A3(L-Liên) V4(H-Thắng)
V1(T1-Tiên) V2(T2-Thắng) S1(LSiVSD-Hạnh) A4(H-Thường)
V1(T1-Tiên) V2(T2-Thắng) S1(LSiVSD-Hạnh) A4(H-Thường)
Văn (Tiên)
Văn (Tiên) Anh (Liên)
Văn (Tiên) Sinh (Hiền)
Sinh (Hiền)
V5(Si-Lan) H6(VSDA1A2-Mai) H6 H6
V5(Si-Lan) H6(VSDA1A2-Mai) H6 H6
Si5(Si-Hiền) H6(VSDA1A2-Mai) H6 H6
Si5(Si-Hiền) V6(VSD-Chi) GD2 GD2
Si5(Si-Hiền) V6(VSD-Chi) GD2 GD2
D1 D1 A7(A1-Hiền) V8(A2-Lan)
D1 D1 A7(A1-Hiền) V8(A2-Lan)
A5(Si-Hiền) A6(VSD-Minh V7(A1-Lan) A8(A2-Hương)
A5(Si-Hiền) A6(VSD-Minh V7(A1-Lan) A8(A2-Hương)
SHL(Oanh) SHL(Nghĩa) SHL(N.Anh-Đ) SHL(Hạnh)
GD1 GD1 S2 S2
GD1 GD1 S2 S2
H5(Si-Thắng) L6(VSDA1A2-Oanh) L6 L6
H5(Si-Thắng) L6(VSDA1A2-Oanh) L6 L6
H5(Si-Thắng) L6(VSDA1A2-Oanh) L6 L6
Hóa (Hà)
Hóa (Hà)
2
1
2 - 10N1:
C 3
- 10Tr1+
4
5
6
7
1 Toán(Nhân) CDT1(Ti-My) TD (Chính)
2 Toán(Nhân) Ch.T-Ti(My-Thư) TD (Chính)
S 3 GDQP (Sơn) GDQP(Mến) Văn (Lan)
4 Văn(Mai) Anh (Dung) Văn (Lan)
5 Văn(Mai) CDL2(T2-Tài) GDQP(Mến)
3
1
2
C 3
4
5
Ngoại ngữ 2: 10N1
6
10P: on
7
1 CDL1(T1-Oanh) TD (Chính) Anh (Dung)
2 Toán(Nhân) TD (Chính) TNHN_2(Tr.My)
S 3 TD (Chính) Ch.T-Ti(Trang-Thư) TNHN_3(Tr.My)
4 TD (Chính) Ch.T-Ti(Trang-Thư) Lý(Tuyên)
5 TNHN_2(Tr.My) Toán (Trang) Lý(Tuyên)
4
1 T1(T1-Nhân) T2(T2-Trang) L3(L-Tuyên)
2 T1(T1-Nhân) T2(T2-Trang) L3(L-Tuyên)
C 3 V2(T2HA1-Duyên) T3(L-Bình)
4
C
4 V2(T2HA1-Duyên) T3(L-Bình)
5
6
7
1 Anh (Dung) Văn (Sương) Tin (Suyền)
2 Anh (Dung) Toán (My) Tin (Suyền)
S 3 Anh (Dung) Toán (My) CN2(L-Cường)
4 GDĐP (Dũng) TNHN_1(Nhị) CN2(L-Cường)
5 Văn(Mai) TNHN_3(Nhị) CDH3(L-Danh)
5
1
2
C 3
4
5
6 Ngoại ngữ 2: 10N2
7
1 Tin (Khánh) Tin (Nhị) GDĐP (Dũng)
2 Tin (Khánh) Ti.T-Tin(Nhị-Thư) H3(L-Danh)
S 3 TNHN_3(Tr.Mai) GDĐP (Dũng) H3(L-Danh)
4 TNHN_1(Tr.Mai) Sử (Y.Anh) TNHN_1(Danh)
5 SHL(Tr.Mai) SHL(Nhị) SHL(Danh)
6
1 A1(T1-Dung) L2(T2-Diễm) A3(L-Luân)
2 A1(T1-Dung) L2(T2-Diễm) A3(L-Luân)
C 3 T1(T1-Nhân) A2(T2H-Luân) L3(L-Tuyên)
4 T1(T1-Nhân) A2(T2H-Luân) L3(L-Tuyên)
5
6
7
1 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Lý(Tuyên)
2 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) CDT2(L-Bình)
S 3 A1(T1-Dung) Văn (Sương) Sử (Y.Anh)
4 A1(T1-Dung) Văn (Sương) T3(L-Bình)
5 Văn (Sương) T3(L-Bình)
7 1 L1(T1VSD-Oanh) T2(T2-Trang)
2 L1(T1VSD-Oanh) T2(T2-Trang)
3 L2(T2-Diễm)
C
4 L2(T2-Diễm)
5
C
6
7
GVCN Tr.Mai Nhị Danh
PHÒNG D.11 D.15 D.16
Nơi nhận:
- CBGVNV;
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc. Lưu ý: Nền vàng là buổi 2
Nền xanh là TNHN
Nền hồng là TVHĐ
Nguyễn Thị
ÓA BIỂU HK2 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG TỪ 25/3/2024
Ngoại ngữ 2:
- 10N1: Tiết 1,2; 10N2: Tiết 3,4: D.20
- 10P: Tiết 1,2,3: D.21
- 10Tr1+10Tr2: Tiết 1,2,3,4: Hội trường
3
1
2
C 3
4
5
6
7
TD (Khang) 1 Anh(Quốc) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh)
Anh(Liên) 2 Anh(Quốc) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh)
Anh(Liên) S 3 GDQP (Sơn) Anh (Luân)
Tin (Suyền) 4 Toán(Q.Anh) GDQP (Sơn)
Tin (Suyền) 5 Toán(Q.Anh) CDT1(Ti-Tú)
4
CDT7(A2-Khoa) 1 CN1(T1T2-Cường) CN1
CDL5(A2-Tài) 2 CDH1(T1-Thắng) CDH2(T2-Hà)
L6(A2-Tài) C 3 TD (Chính) TD (Chính)
4
C
L6(A2-Tài) 4 TD (Chính) TD (Chính)
5
6
7
Anh(Liên) 1 TNHN_2(Thái) Toán (Ngân)
Anh(Liên) 2 TNHN_2(Thái) Toán (Ngân)
CDH5(A1A2-Danh) S 3 Văn (Mai) Sử (Y.Anh)
CDĐ 4 Anh(Quốc) Văn (Duyên)
CN3(A1A2-Thái) 5 CDL1(T1Si-Giang) GDĐP (Hằng)
5
1
2
C 3
4
5
6
7
CN3(A1A2-Thái) 1 Si1(T1A1A2-Trang) L2(T2-Giang)
CN3(A1A2-Thái) 2 Si1(T1A1A2-Trang) L2(T2-Giang)
TNHN_2(Lam) S 3 Sử (Y.Anh) CDL2(T2-Giang)
TNHN_1(Lam) 4 TNHN_1(Dũng) TNHN_1(Thái)
SHL(Lam) 5 SHL(Dũng) SHL(Thái)
6
Sử (Đào) 1 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
Văn (Duyên) 2 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
GDĐP (Dũng) C 3
TD (Khang) 4
5
6
7
Toán(Khoa) 1 Toán(Q.Anh) Ch.T-Ti (Tú-Khánh)
Toán(Khoa) 2 Toán(Q.Anh) Anh (Luân)
Anh(Liên) S 3 Văn (Mai) Anh (Luân)
Anh(Liên) 4 Văn (Mai) H2(T2-Hà)
GDĐP (Dũng) 5 CĐSi1(T1A1A2-Trang) H2(T2-Hà)
6
7
Lam GVCN Dũng Thái
D.21 PHÒNG B.9 B.10
11L 11H 11Si 11VSĐ
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Lý(Hồng) TNHN_1(Cường) TNHN_3(Mến) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn)
3
1
2
C 3
4
5
6
7
TNHN_3(N.Anh) Tin (Suyền) Văn (Khánh) 1
Văn (Mai) Tin (Suyền) Văn (Khánh) 2
Văn (Mai) GDQP (Mến) Toán(Bình) S 3
GDQP (Sơn) GDĐP (Dũng) Toán(Bình) 4
L4(A1-Tài) GDĐP (Dũng) GDQP (Sơn) 5
4
CDL4(A1-Tài) CDH6(A2-Hà) L6(A3-Quốc) 1
Toán(Khoa) GDĐP (Dũng) L6(A3-Quốc) 2
Toán(Khoa) TNHN_3(Danh) C 3
4
C
GDĐP (Dũng) 4
5
6
7
KP3(A1-Phương) Anh(Quốc) TNHN_2(Danh) 1
KP3(A1-Phương) Anh(Quốc) TNHN_3(Danh) 2
GDĐP (Dũng) TD (Khang) TD (Khang) S 3
Văn (Mai) TD (Khang) TD (Khang) 4
CDH5(A1-Hà) Toán(Bình) GDĐP (Dũng) 5
5
1
2
C 3
4
5
6
7
Si1 Si1 Sử (Đào) 1
Si1 Si1 Anh (Luân) 2
L4(A1-Tài) Toán(Bình) CDSi3(Trang) S 3
KP3(A1-Phương) TNHN_1(Bình) TNHN_1(Khánh) 4
SHL(Khoa) SHL(Bình) SHL(M.Khánh) 5
6
Toán(Khoa) CDL5(A2-Tài) T9(A3-Bình) 1
CDT6(A1-Khoa) CDL5(A2-Tài) T9(A3-Bình) 2
C 3
4
5
6
7
GDĐP (Dũng) CDT7(A2-Bình) Tin (Nhị) 1
Anh (Thường) Văn(Mai) Tin (Nhị) 2
Anh (Thường) KP4(A2-Phương) CDT8(A3-Bình) S 3
TNHN_3(N.Anh) Sử (Diệp) L6(A3-Quốc) 4
CĐSi1 CĐSi1 CDL6(A3-Quốc) 5
6
7
Khoa Bình M.Khánh GVCN
D.8 D.9 D.10 PHÒNG
12T1 12T2 12L 12H
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
A1(T1-Quốc) A2(T2-Hương) V3(L-Thắng) A4(H-Thường)
A1(T1-Quốc) A2(T2-Hương) V3(L-Thắng) A4(H-Thường)
S1(T1SiVSD-Hạnh) T2(T2-Phi) A3(L-Liên) V4(H-Thắng)
S1(T1SiVSD-Hạnh) T2(T2-Phi) A3(L-Liên) V4(H-Thắng)
V5(Si-Lan) H6(VSDA1A2-Mai) H6 H6
V5(Si-Lan) H6(VSDA1A2-Mai) H6 H6
Si5(Si-Hiền) H6(VSDA1A2-Mai) H6 H6
Si5(Si-Hiền) V6(VSD-Chi) GD2 GD2
Si5(Si-Hiền) V6(VSD-Chi) GD2 GD2
D1 D1 A7(A1-Hiền) V8(A2-Lan)
D1 D1 A7(A1-Hiền) V8(A2-Lan)
A5(Si-Hiền) T6(VSD-Nghĩa) V7(A1-Lan) A8(A2-Hương)
A5(Si-Hiền) T6(VSD-Nghĩa) V7(A1-Lan) A8(A2-Hương)
SHL(Oanh) SHL(Nghĩa) SHL(N.Anh-Đ) SHL(Hạnh)
H5(Si-Thắng) L6(VSDA1A2-Oanh) L6 L6
H5(Si-Thắng) L6(VSDA1A2-Oanh) L6 L6
H5(Si-Thắng) L6(VSDA1A2-Oanh) L6 L6
GD1 GD1 S2 S2
GD1 GD1 S2 S2
2
1
2 - 10N1:
C 3
- 10Tr1+
4
5
6
7
1 Tin (Khánh) Tin.T-Ti(Nhị-Thư) TD (Chính)
2 Tin (Khánh) Ch.T-Ti(My-Thư) TD (Chính)
S 3 GDQP (Sơn) GDQP(Mến) Văn (Lan)
4 Văn(Mai) Anh (Dung) Văn (Lan)
5 Văn(Mai) CDL2(T2-Tài) GDQP(Mến)
3
1
2
C 3
4
5
Ngoại ngữ 2: 10N1
6
10P: on
7
1 Toán(Nhân) Ch.T-Ti(Trang-Thư) Anh (Dung)
2 Toán(Nhân) Ch.T-Ti(Trang-Thư) CN2(L-Cường)
S 3 TD (Chính) H2(T2-Thủy) CN2(L-Cường)
4 TD (Chính) H2(T2-Thủy) CDH3(L-Danh)
5 CDH2(T2-Thủy) CDT2(L-Bình)
4
1 T1(T1-Nhân) T2(T2-Trang) T3(L-Bình)
2 T1(T1-Nhân) T2(T2-Trang) T3(L-Bình)
C 3 V2(T2HA1-Duyên)
4
C
4 V2(T2HA1-Duyên)
5
6
7
1 Anh (Dung) Văn (Sương) Lý(Tuyên)
2 Anh (Dung) Toán (Trang) Lý(Tuyên)
S 3 H1(T1-Thủy) TD (Chính) Tin (Suyền)
4 H1(T1-Thủy) TD (Chính) Tin (Suyền)
5 CDH1(T1-Thủy) CDT1(Ti-My) A3(L-Luân)
5
1
2
C 3
4
5
6 Ngoại ngữ 2: 10N2
7
1 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) GDĐP (Dũng)
2 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) H3(L-Danh)
S 3 TNHN_3(Tr.Mai) GDĐP (Dũng) H3(L-Danh)
4 TNHN_1(Tr.Mai) L2(T2-Diễm) TNHN_1(Danh)
5 SHL(Tr.Mai) SHL(Nhị) SHL(Danh)
6
1 A1(T1-Dung) Toán (My)
2 A1(T1-Dung) Toán (My)
C 3 TNHN_3(Nhị) T3(L-Bình)
4 TNHN_1(Nhị) T3(L-Bình)
5
6
7
1 CDL1(T1-Oanh) Văn (Sương) Anh (Dung)
2 Sử (Y.Anh) Văn (Sương) Anh (Dung)
S 3 Anh (Dung) Văn (Sương) Sử (Y.Anh)
4 GDĐP (Dũng) Tin (Nhị) TNHN_2(Tr.My)
5 Văn(Mai) TNHN_3(Tr.My)
7 1 V1(T1LA2-Khánh) L2(T2-Diễm) V1
2 V1(T1LA2-Khánh) L2(T2-Diễm) V1
3 A1(T1-Dung) T2(T2-Trang)
C
4 A1(T1-Dung) T2(T2-Trang)
5
C
6
7
GVCN Tr.Mai Nhị Danh
PHÒNG D.11 D.15 D.16
Nơi nhận:
- CBGVNV;
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc. Lưu ý: Nền vàng là buổi 2
Nền xanh là TNHN
Nền hồng là TVHĐ
Nguyễn Thị
ÓA BIỂU HK2 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG TỪ 01/4/2024
Ngoại ngữ 2:
- 10N1: Tiết 1,2; 10N2: Tiết 3,4: D.20
- 10P: Tiết 1,2,3: D.21
- 10Tr1+10Tr2: Tiết 1,2,3,4: Hội trường
1 TNHN_3(Thái)
C 2 TNHN_3(Thái)
3 Toán(Q.Anh)
4 Toán(Q.Anh)
5
6
7
CN3(A1A2-Thái) 1 L1(T1Si-Giang)
CN3(A1A2-Thái) 2 L1(T1Si-Giang)
Sử (Đào) S 3 H1(T1-Thắng)
CDL5(A2-Tài) 4 H1(T1-Thắng)
GDQP (Mến) 5 GDĐP (Duyên)
3
1
2
C 3
4
5
6
7
Tin (Suyền) 1 Si1(T1A1A2-Trang)
Tin (Suyền) 2 Si1(T1A1A2-Trang)
CDT7(A2-Khoa) S 3 GDQP (Sơn)
Anh(Liên) 4 Toán(Q.Anh)
Anh(Liên) 5 Toán(Q.Anh)
4
T8(A2-Khoa) 1 CN1(T1T2-Cường)
T8(A2-Khoa) 2 CDSi1(T1A1A2-Trang)
L6(A2-Tài) C 3 TD (Chính)
4
C
L6(A2-Tài) 4 TD (Chính)
5
6
7
TD (Khang) 1 TD (Chính)
TD (Khang) 2 Văn (Mai)
CDH5(A1A2-Danh) S 3 Anh(Quốc)
CDĐ 4 TNHN_2(Thái)
CN3(A1A2-Thái) 5 CDL1(T1Si-Giang)
5
1
2
C 3
4
5
6
7
Văn (Duyên) 1 Anh(Quốc)
Văn (Duyên) 2 Anh(Quốc)
TNHN_2(Lam) S 3 Sử (Y.Anh)
TNHN_1(Lam) 4 TNHN_1(Dũng)
SHL(Lam) 5 SHL(Dũng)
6
Anh(Liên) 1 GDĐP (Hằng)
GDĐP (Dũng) 2 GDĐP (Hằng)
L6(A2-Tài) C 3
L6(A2-Tài) 4
5
6
7
Toán(Khoa) 1 Tin (Nhị)
Toán(Khoa) 2 Tin (Nhị)
Anh(Liên) S 3 Văn (Mai)
Anh(Liên) 4 Văn (Mai)
5 CDH1(T1-Thắng)
V1 7 1 L1(T1-Giang)
V1 2 L1(T1-Giang)
A7(A2-Liên) 3 A1(T1H-Quốc)
C
A7(A2-Liên) 4 A1(T1H-Quốc)
5
C
6
7
Lam GVCN Dũng
D.21 PHÒNG B.9
11T2 11L 11H 11Si
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
TNHN_2(Thái) Lý(Hồng) TNHN_1(Cường) TNHN_3(Mến)
Anh (Luân) Lý(Hồng) Sử (Y.Anh) Văn (Khánh)
KP1(T1T2-Phương) Tin (Suyền) GDĐP (Duyên) Sinh(Ngọc)
KP1(T1T2-Phương) Tin (Suyền) GDĐP (Duyên) Sinh(Ngọc)
HSG
4
Ch.V-S-D(Tiên-Diệp-Tuấn) Anh (Thường)
Ch.V-S-D(Tiên-Diệp-Tuấn) CDSi1 CDSi1
TD (Khang) TD (Trúc) TD (Khang) T9(A3-Bình)
4
HSG
6
L3 Toán(Khoa) Toán(Bình)
L3 Toán(Khoa) Toán(Bình)
1
2
13g30 th
C 3
13g30 th
C
4
5
6
7
1 H1(T1-Thắng) L2(T2-Giang) H3(L-Hà)
2 H1(T1-Thắng) L2(T2-Giang) H3(L-Hà)
S 3 H1(T1-Thắng) L2(T2-Giang) H3(L-Hà)
4 V1(T1-Tiên) V2(T2-Thắng) Si3(L-Hiền)
5 V1(T1-Tiên) V2(T2-Thắng) Si3(L-Hiền)
1
2
3
C
4
5
C
6
7
GVCN Tuấn N.Thắng Diễm
PHÒNG B.1 B.2 B.3
12H 12Si 12VSĐ 12A1
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
A4(H-Thường) V5(Si-Lan) V6(VSD-Chi) T7(A1-Ngân)
A4(H-Thường) V5(Si-Lan) V6(VSD-Chi) T7(A1-Ngân)
L4(H-Tuyên) D1 D1 V7(A1-Lan)
L4(H-Tuyên) D1 D1 V7(A1-Lan)
V4(H-Thắng) S1 S1 A7(A1-Hiền)
V4(H-Thắng) S1 S1 A7(A1-Hiền)
H4(H-Mai) A5(Si-Hiền) T6(VSD-Nghĩa) V7(A1-Lan)
H4(H-Mai) A5(Si-Hiền) T6(VSD-Nghĩa) V7(A1-Lan)
SHL(Y.Anh) SHL(Oanh) SHL(Nghĩa) SHL(N.Anh-Đ)
Si4(H-Hiền)
Si4(H-Hiền)
V4(H-Thắng) GDCD (Phương)
V4(H-Thắng) GDCD (Phương)
Y.Anh Oanh Nghĩa N.Anh-Đ
B.4 B.5 B.6 B.7
12A2
Chào cờ
A8(A2-Hương)
A8(A2-Hương)
A8(A2-Hương)
A8(A2-Hương)
Tin (Khánh)
Tin (Khánh)
TD (Trúc)
TD (Trúc)
L6
L6
L6
D2
D2
C.Nghệ (Thái)
C.Nghệ (Thái)
Hóa (Mai)
Lý (Oanh)
Si6
Si6
Si6
GD2
GD2
V8(A2-Lan)
V8(A2-Lan)
T8(A2-Trang)
T8(A2-Trang)
T8(A2-Trang)
Địa (N.Anh)
Địa (N.Anh)
Toán (Trang)
Toán (Trang)
V8(A2-Lan)
V8(A2-Lan)
T8(A2-Trang)
T8(A2-Trang)
SHL(Hạnh)
Sử (Hạnh)
Sử (Hạnh)
Anh (Hương)
Anh (Hương)
H6
H6
H6
S2
S2
TC.Toán (Trang)
GDCD (Phương)
Anh (Hương)
Anh (Hương)
Hạnh
B.8
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HK2 NĂM
2
1
2 - 10N1: Tiế
3 -1
C
- 10Tr1+10T
4
5
6
7
1 Tin (Khánh) Tin (Nhị) Văn (Lan)
2 Tin (Khánh) Tin (Nhị) Văn (Lan)
S 3 GDQP (Sơn) GDQP(Mến) TD (Chính)
4 Văn(Mai) Anh (Dung) TD (Chính)
5 Văn(Mai) CDL2(T2-Tài) GDQP(Mến)
3
1
2
BỒI D
C 3
4
5
6 Ngoại ngữ 2: 10N1 + 1
7
1 Toán(Nhân) CDT1(Ti-My) Anh (Dung)
2 Toán(Nhân) Ch.T-Ti(My-Thư) CN2(L-Cường)
S 3 TD (Chính) H2(T2-Thủy) CDT2(L-Bình)
4 TD (Chính) H2(T2-Thủy) GDĐP (Dũng)
5 CDH2(T2-Thủy)
4
1 T1(T1-Nhân) T2(T2-Trang) T3(L-Bình)
C
4
5
1
2
BỒI D
C 3
4
5
6 Ngoại ngữ 2: 10N2 + 1
7
1 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Lý (Tuyên)
2 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Lý (Tuyên)
S 3 TNHN_3(Tr.Mai) GDĐP (Dũng) CN2(L-Cường)
4 TNHN_1(Tr.Mai) L2(T2-Diễm) TNHN_1(Danh)
5 SHL(Tr.Mai) SHL(Nhị) SHL(Danh)
6
1 A1(T1-Dung) Toán (My) T3(L-Bình)
2 A1(T1-Dung) Toán (My) T3(L-Bình)
C 3 T1(T1-Nhân) Toán (Trang) A3(L-Luân)
4 T1(T1-Nhân) A3(L-Luân)
5
6
7
1 CDL1(T1-Oanh) Văn (Sương) Anh (Dung)
2 Sử (Y.Anh) Văn (Sương) Anh (Dung)
S 3 Anh (Dung) Văn (Sương) Sử (Y.Anh)
4 V1(T1LA2-Khánh) Anh (Dung) V1
5 V1(T1LA2-Khánh) Anh (Dung) V1
C
7 1 L1(T1VSD-Oanh) T2(T2-Trang) H2(LA1A2-Danh)
2 L1(T1VSD-Oanh) T2(T2-Trang) H2(LA1A2-Danh)
3 H1(T1T2-Thủy) H1 L3(L-Tuyên)
C
4 H1(T1T2-Thủy) H1 L3(L-Tuyên)
5
6
7
GVCN Tr.Mai Nhị Danh
PHÒNG D.11 D.15 D.16
Nơi nhận:
- CBGVNV;
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc. Lưu ý: Nền vàng là buổi 2
Nền xanh là TNHN
Nền hồng là TVHĐ
Nguyễn Thị Hồ
ÓA BIỂU HK2 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG TỪ 08/4/2024
Ngoại ngữ 2:
- 10N1: Tiết 1,2; 10N2: Tiết 3,4: D.20
- 10P: Tiết 1,2: D.21
- 10Tr1+10Tr2: Tiết 1,2,3,4: Hội trường
3
1
2
C 3
4
5
6
7
Tin (Suyền) 1 Si1(T1A1A2-Trang) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh)
Tin (Suyền) 2 Si1(T1A1A2-Trang) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh)
Anh(Liên) S 3 GDQP (Sơn) CDL2(T2-Giang)
Anh(Liên) 4 Anh(Quốc) GDQP (Sơn)
Anh(Liên) 5 Anh(Quốc) CDT1(Ti-Tú)
4
L6(A2-Tài) 1 CN1(T1T2-Cường) CN1
C
4
5
1
2
C 3
4
5
6
7
TD (Khang) 1 TNHN_3(Thái) Anh (Luân)
TD (Khang) 2 TNHN_2(Thái) GDĐP (Duyên)
TNHN_2(Lam) S 3 Sử (Y.Anh) TNHN_3(Thái)
Toán(Khoa) 4 TNHN_1(Dũng) TNHN_1(Thái)
SHL(Lam) 5 SHL(Dũng) SHL(Thái)
6
L6(A2-Tài) 1 L1(T1-Giang) Văn (Duyên)
L6(A2-Tài) 2 L1(T1-Giang) Văn (Duyên)
Văn (Duyên) C 3
Văn (Duyên) 4
5
6
7
TNHN_1(Lam) 1 Tin (Nhị) Toán (Ngân)
GDĐP (Dũng) 2 Tin (Nhị) Toán (Ngân)
CDT7(A2-Khoa) S 3 Văn (Mai) Toán (Ngân)
V1 4 Văn (Mai) TD (Chính)
V1 5 Sử (Y.Anh)
C
H2 7 1 A1(T1H-Quốc) L2(T2-Giang)
H2 2 A1(T1H-Quốc) L2(T2-Giang)
T8(A2-Khoa) 3 T1(T1-Q.Anh) Anh (Luân)
C
T8(A2-Khoa) 4 T1(T1-Q.Anh) Anh (Luân)
5
6
7
Lam GVCN Dũng Thái
D.21 PHÒNG B.9 B.10
11L 11H 11Si 11VSĐ
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Lý(Hồng) Sử (Y.Anh) Văn (Khánh) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn)
3
1
2
C 3
4
5
6
7
Si1 Si1 L6(A3-Quốc) 1
Si1 Si1 CDL6(A3-Quốc) 2
Anh (Thường) GDQP (Mến) TD (Khang) S 3
GDQP (Sơn) L5(A2-Giang) TD (Khang) 4
CDT6(A1-Khoa) L5(A2-Giang) GDQP (Sơn) 5
4
Toán(Khoa) GDĐP (Duyên) 1
C
4
5
1
2
C 3
4
5
6
7
CDL4(A1-Tài) Sử (Diệp) CDT8(A3-Bình) 1
CDL4(A1-Tài) CDH6(A2-Hà) TNHN_3(Danh) 2
KP3(A1-Phương) CDT7(A2-Bình) GDĐP (Duyên) S 3
GDĐP (Duyên) TNHN_1(Bình) TNHN_1(Khánh) 4
SHL(Khoa) SHL(Bình) SHL(M.Khánh) 5
6
Toán(Khoa) CDL5(A2-Tài) A7(A3-Luân) 1
Toán(Khoa) CDL5(A2-Tài) A7(A3-Luân) 2
C 3
4
5
6
7
Văn (Mai) Anh(Quốc) Văn (Khánh) 1
Văn (Mai) Anh(Quốc) Văn (Khánh) 2
CDH5(A1-Hà) KP4(A2-Phương) L6(A3-Quốc) S 3
Tin (Nhị) Tin (Suyền) L6(A3-Quốc) 4
Tin (Nhị) Tin (Suyền) 5
C
T7(A1-Khoa) T8(A2-Bình) 7 1
T7(A1-Khoa) T8(A2-Bình) 2
L4 3
C
L4 4
5
6
7
Khoa Bình M.Khánh GVCN
D.8 D.9 D.10 PHÒNG
12T1 12T2 12L 12H
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
A1(T1-Quốc) V2(T2-Thắng) L3(L-Diễm) A4(H-Thường)
A1(T1-Quốc) V2(T2-Thắng) L3(L-Diễm) A4(H-Thường)
V1(T1-Tiên) Si2(T2-Ngọc) A3(L-Liên) V4(H-Thắng)
V1(T1-Tiên) Si2(T2-Ngọc) A3(L-Liên) V4(H-Thắng)
D2(T1LA1A2-N.Anh) S1(T2SiVSD-Hạnh) D2
D2(T1LA1A2-N.Anh) S1(T2SiVSD-Hạnh) D2
S2(T1LA1A2-Hạnh) D1(T2SiVSD-N.Anh) S2
S2(T1LA1A2-Hạnh) D1(T2SiVSD-N.Anh) S2
D2(T1LA1A2-N.Anh) GD1(T2SiVSD-Phương) D2
D2(T1LA1A2-N.Anh) GD1(T2SiVSD-Phương) D2
GD2(T1LA1A2-Phương) D1(T2SiVSD-N.Anh) GD2
GD2(T1LA1A2-Phương) D1(T2SiVSD-N.Anh) GD2
S1 S1 GD2 GD2
S1 S1 GD2 GD2
GD1 GD1 S2 S2
GD1 GD1 S2 S2
Si5(Si-Hiền) L6(VSDA1A2-Oanh) L6 L6
Si5(Si-Hiền) L6(VSDA1A2-Oanh) L6 L6
V5(Si-Lan) H6(VSDA1A2-Mai) H6 H6
V5(Si-Lan) H6(VSDA1A2-Mai) H6 H6
H5(Si-Thắng) H6(VSDA1A2-Mai) H6 H6
C.Nghệ (Thái)
Lý (Oanh)
Anh (Hương)
Anh (Hương)
S1 S1 D2 D2
S1 S1 D2 D2
D1 D1 S2 S2
D1 D1 S2 S2
GD1 GD1 D2 D2
GD1 GD1 D2 D2
D1 D1 GD2 GD2
D1 D1 GD2 GD2
A5(Si-Hiền) H6(VSDA1A2-Mai) H6 H6
A5(Si-Hiền) L6(VSDA1A2-Oanh) L6 L6
A5(Si-Hiền) L6(VSDA1A2-Oanh) L6 L6
Si5(Si-Hiền) A6(VSD-Minh) Lý (Giang) A8(A2-Hương)
L5(Si-Oanh) A6(VSD-Minh) Lý (Giang) A8(A2-Hương)
KTHK2 môn Công nghệ: Ca 2: 14g20-15g05 gồm 12Si, 12VSD, 12A1, 12A2 tại Hội trường
TC.Toán (Trang)
TC.Toán (Trang)
2
1
2
3 - 10N1:
C
4
5
6
7
1 Tin (Khánh) Tin.T-Ti (Nhị-Thư) Văn (Lan)
2 Tin (Khánh) Tin.T-Ti (Nhị-Thư) Văn (Lan)
S 3 GDQP (Sơn) GDQP(Mến) TD (Chính)
4 Văn(Mai) Anh (Dung) TD (Chính)
5 Văn(Mai) CDL2(T2-Tài) GDQP(Mến)
3
1
2
BỒ
C 3
4
5
6 Ngoại ngữ 2: 10N1
7
1 GDĐP (Phương) CDT1(Ti-My) CDT2(L-Bình)
2 TD (Chính) Ch.T-Ti(My-Thư) GDĐP (Phương)
S 3 Toán(Nhân) TD (Chính) CN2(L-Cường)
4 Toán(Nhân) TD (Chính) Anh (Dung)
5 CDL1(T1-Oanh) GDĐP (Phương) Anh (Dung)
4
1
2
C 3
4
C
4
5
6
7
1
2
S 3
4
5
5
1
2
C 3
4
5
6
7
1 CN1(T1T2-Cường) CN1 Lý (Tuyên)
2 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Lý (Tuyên)
S 3 TNHN_3(Tr.Mai) Toán (Trang) CN2(L-Cường)
4 TNHN_1(Tr.Mai) L2(T2-Diễm) TNHN_1(Danh)
5 SHL(Tr.Mai) SHL(Nhị) SHL(Danh)
6
1 H1(T1-Thủy) TNHN_3(Nhị)
2 H1(T1-Thủy) TNHN_1(Nhị) Sử (Y.Anh)
C 3 CDH1(T1-Thủy) Toán (My) Tin (Suyền)
4 Sử (Y.Anh) Toán (My) Tin (Suyền)
5
6
7
1 Anh (Dung) Văn (Sương) H3(L-Danh)
2 Anh (Dung) Văn (Sương) CDH3(L-Danh)
S 3 Anh (Dung) Văn (Sương) T3(L-Bình)
4 T1(T1-Nhân) Anh (Dung) T3(L-Bình)
5 T1(T1-Nhân) Anh (Dung)
6
7
GVCN Tr.Mai Nhị Danh
PHÒNG D.11 D.15 D.16
Nơi nhận:
- CBGVNV;
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc. Lưu ý: Nền vàng là buổi 2
Nền xanh là TNHN
Nền hồng là TVHĐ
Nguyễn Thị
ÓA BIỂU HK2 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG TỪ 15/4/2024
Ngoại ngữ 2:
- 10N1: Tiết 1,2; 10N2: Tiết 3,4: D.20
1 Toán(Q.Anh)
C 2 Toán(Q.Anh)
3 TD (Chính)
4 TD (Chính)
5
6
7
CN3(A1A2-Thái) 1 Si1(T1A1A2-Trang)
CN3(A1A2-Thái) 2 Si1(T1A1A2-Trang)
Anh(Liên) S 3 CDSi1(T1A1A2-Trang)
CDL5(A2-Tài) 4 TNHN_3(Thái)
GDQP (Mến) 5 Toán(Q.Anh)
3
1
2
C 3
4
5
6
7
TD (Khang) 1 TD (Chính)
TD (Khang) 2 Toán(Q.Anh)
GDĐP (Dũng) S 3 GDQP (Sơn)
Anh(Liên) 4 Anh(Quốc)
Anh(Liên) 5 CN1(T1T2-Cường)
4
1
2
C 3
4
C
4
5
6
7
1
2
S 3
4
5
5
1
2
C 3
4
5
6
7
Văn (Duyên) 1 Văn (Mai)
CN3(A1A2-Thái) 2 Văn (Mai)
TNHN_2(Lam) S 3 Sử (Y.Anh)
TNHN_1(Lam) 4 TNHN_1(Dũng)
SHL(Lam) 5 SHL(Dũng)
6
T8(A2-Khoa) 1 H1(T1-Thắng)
Sử (Đào) 2 H1(T1-Thắng)
Văn (Duyên) C 3 TNHN_2(Thái)
Văn (Duyên) 4
5
6
7
Toán(Khoa) 1 Tin (Nhị)
CDT7(A2-Khoa) 2 Tin (Nhị)
L6(A2-Tài) S 3 L1(T1Si-Giang)
L6(A2-Tài) 4 Toán(Q.Anh)
CĐĐ 5 Toán(Q.Anh)
6
7
Lam GVCN Dũng
D.21 PHÒNG B.9
11T2 11L 11H 11Si
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
TNHN_2(Thái) Lý(Hồng) Sử (Y.Anh) Văn (Khánh)
Anh (Luân) Lý(Hồng) TNHN_1(Cường) Văn (Khánh)
KP1(T1T2-Phương) Tin (Suyền) GDĐP (Duyên) Anh (Luân)
KP1(T1T2-Phương) Tin (Suyền) GDĐP (Duyên) Anh (Luân)
G QG V1
4
4
6
L3 Anh (Thường) CDL5(A2-Tài)
L3 Anh (Thường) CDL5(A2-Tài) T9(A3-Bình)
Anh (Luân) Anh (Thường) CDL5(A2-Tài) T9(A3-Bình)
B.10) + (Tr - C.7)
,7 từ 17g30 - 20g00)
,7 từ 17g30 - 20g00)
1
2
C 3
C
4
5
6
7
1
2
S 3
4
5
1
2
C 3
4
5
6
7
1 T1(T1-Trí) T2(T2-Phi) V3(L-Thắng)
2 T1(T1-Trí) T2(T2-Phi) V3(L-Thắng)
S 3 A1(T1-Quốc) T2(T2-Phi) H3(L-Hà)
4 A1(T1-Quốc) V2(T2-Thắng) H3(L-Hà)
5 SHL(Tuấn) SHL(N.Thắng) SHL(Diễm)
1 D2(T1LA1A2-N.Anh) S1(T2SiVSD-Hạnh) D2
2 D2(T1LA1A2-N.Anh) S1(T2SiVSD-Hạnh) D2
3 S2(T1LA1A2-Hạnh) D1(T2SiVSD-N.Anh) S2
C
4 S2(T1LA1A2-Hạnh) D1(T2SiVSD-N.Anh) S2
5
C
6
7
GVCN Tuấn N.Thắng Diễm
PHÒNG B.1 B.2 B.3
12H 12Si 12VSĐ 12A1
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
A4(H-Thường) A5(Si-Hiền) V6(VSD-Chi) V7(A1-Lan)
A4(H-Thường) T5(Si-My) L6(VSDA1A2-Oanh) L6
V4(H-Thắng) T5(Si-My) L6(VSDA1A2-Oanh) L6
V4(H-Thắng) T5(Si-My) L6(VSDA1A2-Oanh) L6
GD2
GD2
S2
S2
Chụp kỷ yếu
GD2
GD2
V8(A2-Lan)
V8(A2-Lan)
Si6
Si6
Si6
Si6
V8(A2-Lan)
H6
H6
L6
V8(A2-Lan)
SHL(Hạnh)
H6+D2
H6+D2
T8(A2-Trang)
T8(A2-Trang)
A8(A2-Hương)
A8(A2-Hương)
A8(A2-Hương)
T8(A2-Trang)
T8(A2-Trang)
L6+D2
L6+D2
S2
S2
Hạnh
B.8
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HK2 NĂM
2
1
2 - 10N1: Tiế
3 -
C
- 10Tr1+10T
4
5
6
7
1 Toán(Nhân) CDT1(Ti-My) Lý (Tuyên)
2 Toán(Nhân) Toán (My) Lý (Tuyên)
S 3 GDQP (Sơn) GDQP(Mến) H3(L-Danh)
4 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) CDH3(L-Danh)
5 H1(T1-Thủy) CDL2(T2-Tài) GDQP(Mến)
3
1
2
BỒI D
C 3
4
5
6 Ngoại ngữ 2: 10N
7
1 Toán(Nhân) TD (Chính) TD (Chính)
2 Toán(Nhân) TD (Chính) TD (Chính)
S 3 L1(T1-Oanh) L2(T2-Diễm) CN2(L-Cường)
4 CDL1(T1-Oanh) T2(T2-Trang) GDĐP (Phương)
5 GDĐP (Phương) T2(T2-Trang)
4
1 V1(T1LA2-Khánh) Toán (My) V1
C
4
5
1
2
BỒI D
C 3
4
5
6 Ngoại ngữ 2: 10N
7
1 TD (Chính) Tin.T-Ti(Nhị-Thư) Tin (Suyền)
2 TD (Chính) Tin.T-Ti(Nhị-Thư) Tin (Suyền)
S 3 Tin (Khánh) CDH2(T2-Thủy) Văn (Lan)
4 Tin (Khánh) H2(T2-Thủy) Văn (Lan)
5 SHL(Tr.Mai) SHL(Nhị) SHL(Danh)
6
1 H1(T1T2-Thủy) H1 T3(L-Bình)
2 H1(T1T2-Thủy) H1 T3(L-Bình)
C 3 A1(T1-Dung) A2(T2H-Luân)
4 A1(T1-Dung) A2(T2H-Luân)
5
6
7
1 T1(T1-Nhân) Văn (Sương)
2 T1(T1-Nhân) Văn (Sương)
S 3 Văn (Sương)
4 L2(T2-Diễm)
5 L2(T2-Diễm)
C
7 1
2
3
C
4
5
6
7
GVCN Tr.Mai Nhị Danh
PHÒNG D.11 D.15 D.16
Nơi nhận:
- CBGVNV;
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc. Lưu ý: Nền vàng là buổi 2
Nền xanh là TNHN
Nền hồng là TVHĐ
Nguyễn Thị Hồ
ÓA BIỂU HK2 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG TỪ 22/4/2024
Ngoại ngữ 2:
- 10N1: Tiết 1,2; 10N2: Tiết 3,4: D.20
- 10P: Tiết 1: D.21
- 10Tr1+10Tr2: Tiết 1,2,3,4: Hội trường
3
1
2
C 3
4
5
6
7
GDĐP (Phương) 1 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
Anh(Liên) 2 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
Anh(Liên) S 3 GDQP (Sơn) Ch.Tin (Khánh)
Anh(Liên) 4 Văn (Mai) GDQP (Sơn)
5 Văn (Mai) Anh (Luân)
4
V1 1 A1(T1H-Quốc) L2(T2-Giang)
C
4
V1 2 A1(T1H-Quốc) L2(T2-Giang)
H2 C 3 L1(T1-Giang) T2(T2-Ngân)
H2 4 L1(T1-Giang) T2(T2-Ngân)
5
6
7
Văn (Duyên) 1 H1(T1-Thắng) Ch.T-Ti(Ngân-Khánh)
Văn (Duyên) 2 H1(T1-Thắng) Ch.T-Ti(Ngân-Khánh)
TNHN_3(Lam) S 3 Toán(Q.Anh) H2(T2-Hà)
CN3(A1A2-Thái) 4 Toán(Q.Anh) Văn (Duyên)
5 TNHN_2(Thái) Văn (Duyên)
5
1
2
C 3
4
5
6
7
L6(A2-Tài) 1 Toán(Q.Anh) L2(T2-Giang)
L6(A2-Tài) 2 Toán(Q.Anh) L2(T2-Giang)
Toán(Khoa) S 3 Anh(Quốc) TD (Chính)
Toán(Khoa) 4 Anh(Quốc) TD (Chính)
SHL(Lam) 5 SHL(Dũng) SHL(Thái)
6
Văn (Duyên) 1 TD (Chính) Anh (Luân)
TNHN_1(Lam) 2 TD (Chính) CDL2(T2-Giang)
Anh(Liên) C 3 L1(T1Si-Giang) Sử (Y.Anh)
Anh(Liên) 4
5
6
7
Tin (Suyền) 1 Toán(Q.Anh) TNHN_1(Thái)
Tin (Suyền) 2 Toán(Q.Anh) TNHN_2(Thái)
T8(A2-Khoa) S 3 Tin (Nhị) TNHN_3(Thái)
T8(A2-Khoa) 4 Tin (Nhị) Toán (Ngân)
5 TNHN_1(Dũng) Toán (Ngân)
C
L6(A2-Tài) 7 1
L6(A2-Tài) 2
Thầy Quản Quốc Nhân dạy TVHĐ 5 lớp 11TN (11T1, 1
A7(A2-Liên) 3
C
A7(A2-Liên) 4
5
6
7
Lam GVCN Dũng Thái
D.21 PHÒNG B.9 B.10
11L 11H 11Si 11VSĐ
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Lý(Hồng) Sử (Y.Anh) Văn (Khánh) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn)
CDT2(L-N.Anh) TNHN_1(Mến)
Thầy Quản Quốc Nhân dạy TVHĐ 4 lớp 11XH (1
TNHN_3(Thái) Toán (Giàu) CDT4(Si-N.Anh)
tại Hội trường
TNHN_3(Thái) CDT3(H-Giàu) L1
Ngoại ngữ 2: (N - B.9) + (P - B.10) + (Tr - C.7)
Toán(N.Anh)
Toán(N.Anh)
Thầy Quản Quốc Nhân dạy TVHĐ 4 lớp 11XH (1
tại Hội trường
Toán (Khoa)
Toán (Khoa)
Đ 5 lớp 11TN (11T1, 11T2, 11L, 11H, 11Si): 4 tiết tại Hội trường
TNHN_3(Th.Hiền)
TNHN_3(Th.Hiền)
3
1
2
C 3
4
5
6
7
Anh (Thường) GDĐP (Duyên) Sinh (Trang) 1
Anh (Thường) Sử (Diệp) CDSi3(A3-Trang) 2
Anh (Thường) GDQP (Mến) L6(A3-Quốc) S 3
GDQP (Sơn) KP4(A2-Phương) Sử (Đào) 4
GDĐP (Duyên) KP4(A2-Phương) GDQP (Sơn) 5
4
Văn (Mai) CDL5(A2-Tài) 1
C
4
5
1
2
C 3
4
5
6
7
CDH5(A1-Hà) Anh(Quốc) H7(A3-Thắng) 1
H5(A1-Hà) Anh(Quốc) H7(A3-Thắng) 2
CDL4(A1-Tài) L5(A2-Giang) H7(A3-Thắng) S 3
CDL4(A1-Tài) TNHN_1(Bình) CDL6(A3-Quốc) 4
SHL(Khoa) SHL(Bình) SHL(M.Khánh) 5
6
1
Quốc Nhân dạy TVHĐ 4 lớp 11XH (11VSD, 11A1, 11A2, 11A3): 3 tiết
tại Hội trường 2
C 3
4
5
6
7
1
2
Quốc Nhân dạy TVHĐ 4 lớp 11XH (11VSD, 11A1, 11A2, 11A3): 5 tiết
S 3
tại Hội trường
4
5
C
Anh (Thường) A6(A2-Quốc) A7(A3-Luân) 7 1
Anh (Thường) A6(A2-Quốc) A7(A3-Luân) 2
Toán(Khoa) 3
C
Toán(Khoa) 4
5
6
7
Khoa Bình M.Khánh GVCN
D.8 D.9 D.10 PHÒNG
12T1 12T2 12L 12H