You are on page 1of 26

Lớp

Buổi
GVCN
Áp dụng từ
Đến hết
Điều chỉnh

1
2
3
2
4
5
6
1
2
3
3
4
5
6
1
2
3
4
4
5
6
1
2
3
5
4
5
6
1
2
3
6
4
5
6
1
2
3
7
4
5
6
THỜI KHÓA BIỂU CAO ĐẲNG KHÓA 2023 (HK1)
HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC: 2023 - 2024
Lớp CĐ CĐT 23A CĐ CĐT 23B CĐ CĐT 23C CĐ CK 23A
Buổi Sáng Chiều Chiều Sáng
GVCN Nguyễn Tiến Trực Nguyễn Công Hoàng Trần Thiện Phúc Nguyễn Đăng Khoa
Điều chỉnh
1 SHCN (N T Trực) VLĐC (N H Giang) Vẽ KT 1 (P T Sinh) SHCN (N Đ Khoa)

2 VLĐC (N V Thiện) VLĐC (N H Giang) Vẽ KT 1 (P T Sinh) VLCK & CNKL (T T Chính)

THỨ 3 VLĐC (N V Thiện) VLĐC (N H Giang) Vẽ KT 1 (P T Sinh) VLCK & CNKL (T T Chính)
2 4 Vẽ KT 1 (T T T Nga) Toán CC (N D Trí) VLĐC (N H Giang) Cơ LT (N T T Thủy)

5 Vẽ KT 1 (T T T Nga) Toán CC (N D Trí) VLĐC (N H Giang) Cơ LT (N T T Thủy)

6 Vẽ KT 1 (T T T Nga) SHCN (N C Hoàng) SHCN (T T Phúc) Cơ LT (N T T Thủy)

1 Pháp luật (T X T An) KTAT & MTCN (N T Khang) VLCK & CNKL (T V Quốc) Vẽ KT 1 (D T H Hạnh)

2 Pháp luật (T X T An) KTAT & MTCN (N T Khang) VLCK & CNKL (T V Quốc) Vẽ KT 1 (D T H Hạnh)

THỨ 3 Pháp luật (T X T An) KTAT & MTCN (N T Khang) VLCK & CNKL (T V Quốc) Vẽ KT 1 (D T H Hạnh)
3 4 KTAT & MTCN (N H B Hưng) Vẽ KT 1 (T T T Nga) VLCK & CNKL (T V Quốc) VLĐC (N V Thiện)

5 KTAT & MTCN (N H B Hưng) Vẽ KT 1 (T T T Nga) Toán CC (B M Quân) VLĐC (N V Thiện)

6 KTAT & MTCN (N H B Hưng) Vẽ KT 1 (T T T Nga) Toán CC (B M Quân) VLĐC (N V Thiện)

1 Toán CC (T M Hải) VLCK & CNKL (N T A Thơ) Toán CC (B M Quân) Cơ LT (N T T Thủy)

2 Toán CC (T M Hải) VLCK & CNKL (N T A Thơ) Toán CC (B M Quân) Cơ LT (N T T Thủy)

THỨ 3 KT điện (L H C Tiên) VLCK & CNKL (N T A Thơ) KT điện (D P Minh) Toán CC (T M Hải)
4 4 KT điện (L H C Tiên) VLCK & CNKL (N T A Thơ) KT điện (D P Minh) Toán CC (T M Hải)

5 KT điện (L H C Tiên) Toán CC (N D Trí) KT điện (D P Minh) Toán CC (T M Hải)

6 KT điện (L H C Tiên) Toán CC (N D Trí) KT điện (D P Minh) Toán CC (T M Hải)

1 Vẽ KT 1 (T T T Nga) Pháp luật (N N H Đăng) Vẽ KT 1 (P T Sinh) KTAT & MTCN (L V Nhân)

2 Vẽ KT 1 (T T T Nga) Pháp luật (N N H Đăng) Vẽ KT 1 (P T Sinh) KTAT & MTCN (L V Nhân)

THỨ 3 Vẽ KT 1 (T T T Nga) Pháp luật (N N H Đăng) Vẽ KT 1 (P T Sinh) KTAT & MTCN (L V Nhân)
5 4 VLĐC (N V Thiện) Vẽ KT 1 (T T T Nga) Pháp luật (L T H Liễu) Vẽ KT 1 (D T H Hạnh)

5 VLĐC (N V Thiện) Vẽ KT 1 (T T T Nga) Pháp luật (L T H Liễu) Vẽ KT 1 (D T H Hạnh)

6 VLĐC (N V Thiện) Vẽ KT 1 (T T T Nga) Pháp luật (L T H Liễu) Vẽ KT 1 (D T H Hạnh)

1 Toán CC (T M Hải) KT điện (L H C Tiên) VLĐC (N H Giang) VLCK & CNKL (T T Chính)

2 Toán CC (T M Hải) KT điện (L H C Tiên) VLĐC (N H Giang) VLCK & CNKL (T T Chính)

THỨ 3 VLCK & CNKL (N T A Thơ) KT điện (L H C Tiên) VLĐC (N H Giang) VLCK & CNKL (T T Chính)
6 4 VLCK & CNKL (N T A Thơ) KT điện (L H C Tiên) KTAT & MTCN (T Q Tuấn) VLĐC (N V Thiện)

5 VLCK & CNKL (N T A Thơ) VLĐC (N H Giang) KTAT & MTCN (T Q Tuấn) VLĐC (N V Thiện)

6 VLCK & CNKL (N T A Thơ) VLĐC (N H Giang) KTAT & MTCN (T Q Tuấn)

1
2
THỨ 3
7 4
5
6

8/26
THỜI KHÓA BIỂU CAO ĐẲNG KHÓA 2023 (HK1)
HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC: 2023 - 2024
Lớp CĐ CK 23B CĐ CK 23C CĐ CK 23D CĐ CK 23E
Buổi Sáng Sáng Chiều Chiều
GVCN Nguyễn Thoại Khanh Ngô Diệu Thạch Nguyễn Văn Toàn Đặng Nguyễn Nhân
Điều chỉnh
1 KTAT & MTCN (T H Lộc) SHCN (N D Thạch) Vẽ KT 1 (N T Phùng) VLCK & CNKL (N T A Thơ)

2 KTAT & MTCN (T H Lộc) VLCK & CNKL (T V Quốc) Vẽ KT 1 (N T Phùng) VLCK & CNKL (N T A Thơ)

THỨ 3 KTAT & MTCN (T H Lộc) VLCK & CNKL (T V Quốc) Vẽ KT 1 (N T Phùng) VLCK & CNKL (N T A Thơ)
2 4 VLCK & CNKL (N T A Thơ) Cơ LT (T T Chính) VLCK & CNKL (T V Quốc) Cơ LT (V X Vinh)

5 VLCK & CNKL (N T A Thơ) Cơ LT (T T Chính) VLCK & CNKL (T V Quốc) Cơ LT (V X Vinh)

6 SHCN (N Th Khanh) Cơ LT (T T Chính) SHCN (N V Toàn) SHCN (Đ N Nhân)

1 Cơ LT (T T Chính) VLĐC (N V Thiện) VLĐC (N H Giang) Cơ LT (V X Vinh)

2 Cơ LT (T T Chính) VLĐC (N V Thiện) VLĐC (N H Giang) Cơ LT (V X Vinh)

THỨ 3 Cơ LT (T T Chính) VLĐC (N V Thiện) VLĐC (N H Giang) Cơ LT (V X Vinh)


3 4 VLCK & CNKL (N T A Thơ) Vẽ KT 1 (N T Phùng) Cơ LT (V X Vinh) VLĐC (N H Giang)

5 VLCK & CNKL (N T A Thơ) Vẽ KT 1 (N T Phùng) Cơ LT (V X Vinh) VLĐC (N H Giang)

6 VLCK & CNKL (N T A Thơ) Vẽ KT 1 (N T Phùng) VLĐC (N H Giang)

1 VLĐC (N V Thiện) VLCK & CNKL (T V Quốc) VLĐC (N H Giang) Vẽ KT 1 (P T Sinh)

2 VLĐC (N V Thiện) VLCK & CNKL (T V Quốc) VLĐC (N H Giang) Vẽ KT 1 (P T Sinh)

THỨ 3 VLĐC (N V Thiện) VLCK & CNKL (T V Quốc) Toán CC (B M Quân) Vẽ KT 1 (P T Sinh)
4 4 Vẽ KT 1 (D T H Hạnh) Vẽ KT 1 (N T Phùng) Toán CC (B M Quân) VLĐC (N H Giang)

5 Vẽ KT 1 (D T H Hạnh) Vẽ KT 1 (N T Phùng) Toán CC (B M Quân) VLĐC (N H Giang)

6 Vẽ KT 1 (D T H Hạnh) Vẽ KT 1 (N T Phùng) Toán CC (B M Quân)

1 Toán CC (T M Hải) VLĐC (N V Thiện) Vẽ KT 1 (N T Phùng) VLCK & CNKL (N T A Thơ)

2 Toán CC (T M Hải) VLĐC (N V Thiện) Vẽ KT 1 (N T Phùng) VLCK & CNKL (N T A Thơ)

THỨ 3 Toán CC (T M Hải) KTAT & MTCN (N V Hưởng) Vẽ KT 1 (N T Phùng) Toán CC (B M Quân)
5 4 Toán CC (T M Hải) KTAT & MTCN (N V Hưởng) Cơ LT (V X Vinh) Toán CC (B M Quân)

5 Cơ LT (T T Chính) KTAT & MTCN (N V Hưởng) Cơ LT (V X Vinh) Toán CC (B M Quân)

6 Cơ LT (T T Chính) Cơ LT (V X Vinh) Toán CC (B M Quân)

1 VLĐC (N V Thiện) Toán CC (P N N Khanh) VLCK & CNKL (T V Quốc) KTAT & MTCN (N T Khang)

2 VLĐC (N V Thiện) Toán CC (P N N Khanh) VLCK & CNKL (T V Quốc) KTAT & MTCN (N T Khang)

THỨ 3 Vẽ KT 1 (D T H Hạnh) Toán CC (P N N Khanh) VLCK & CNKL (T V Quốc) KTAT & MTCN (N T Khang)
6 4 Vẽ KT 1 (D T H Hạnh) Toán CC (P N N Khanh) KTAT & MTCN (H H Lộc) Vẽ KT 1 (P T Sinh)

5 Vẽ KT 1 (D T H Hạnh) Cơ LT (T T Chính) KTAT & MTCN (H H Lộc) Vẽ KT 1 (P T Sinh)

6 Cơ LT (T T Chính) KTAT & MTCN (H H Lộc) Vẽ KT 1 (P T Sinh)

1
2
THỨ 3
7 4
5
6

9/26
THỜI KHÓA BIỂU CAO ĐẲNG KHÓA 2023 (HK1)
HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC: 2023 - 2024
Lớp CĐ ĐĐT 23A CĐ ĐĐT 23B CĐ ĐĐT 23C
Buổi Sáng Sáng Sáng
GVCN Bùi Đông Hải Phan Đại Nghĩa Nguyễn Tấn Thành
Điều chỉnh
1 SHCN (B Đ Hải) SHCN (P Đ Nghĩa) SHCN (N T Thành)

2 Điện tử CB (N T H Ánh) Vẽ KT (P T Hạnh) LT mạch (L T Tâm)

THỨ 3 Điện tử CB (N T H Ánh) Vẽ KT (P T Hạnh) LT mạch (L T Tâm)


2 4 KT đo lường điện (N T Uyên) Điện tử CB (N T H Ánh) Vẽ KT (N T Thìn)

5 KT đo lường điện (N T Uyên) Điện tử CB (N T H Ánh) Vẽ KT (N T Thìn)

6 KT đo lường điện (N T Uyên) Điện tử CB (N T H Ánh) Vẽ KT (N T Thìn)

1 KT đo lường điện (N T Uyên) KT đo lường điện (T A Duy)


Thực tập Điện cơ bản
2 Nhóm 1 - Ca 1 - F3.10B:
KT đo lường điện (N T Uyên) KT đo lường điện (T A Duy)

3 GV Đoàn Quốc Đạt KT đo lường điện (N T Uyên) KT đo lường điện (T A Duy)


THỨ
Nhóm 2 - Ca 1 - F3.12A:
3 4 GV Nguyễn Chí Nhân LT mạch (N H Linh) Điện tử CB (P V Mạnh)
Nhóm 3 - Ca 1 - F3.12B:
5 GV N T Q Huy
LT mạch (N H Linh) Điện tử CB (P V Mạnh)

6 Điện tử CB (P V Mạnh)

1 Toán CC (T B Hiên) Vẽ KT (P T Hạnh)


Thực tập Điện cơ bản
2 Toán CC (T B Hiên) Vẽ KT (P T Hạnh)
Nhóm 1 - Ca 1 - F3.10B:
3 Toán CC (T B Hiên) Vẽ KT (P T Hạnh) GV Đoàn Quốc Đạt
THỨ
Nhóm 2 - Ca 1 - F3.12A:
4 4 Toán CC (T B Hiên) LT mạch (N H Linh) GV Nguyễn Chí Nhân
Nhóm 3 - Ca 1 - F3.12B:
5 Vẽ KT (P T Hạnh) LT mạch (N H Linh)
GV N T Q Huy
6 Vẽ KT (P T Hạnh)

1 Điện tử CB (N T H Ánh) Toán CC (N T P Nga) Toán CC (T B Hiên)

2 Điện tử CB (N T H Ánh) Toán CC (N T P Nga) Toán CC (T B Hiên)

THỨ 3 Điện tử CB (N T H Ánh) Toán CC (N T P Nga) Toán CC (T B Hiên)


5 4 Vẽ KT (P T Hạnh) Toán CC (N T P Nga) Toán CC (T B Hiên)

5 Vẽ KT (P T Hạnh) Điện tử CB (N T H Ánh) LT mạch (L T Tâm)

6 Vẽ KT (P T Hạnh) Điện tử CB (N T H Ánh) LT mạch (L T Tâm)

1 LT mạch (N H Linh) Điện tử CB (P V Mạnh)


Thực tập Điện cơ bản
2 LT mạch (N H Linh)
Nhóm 1 - Ca 1 - F3.10B:
Điện tử CB (P V Mạnh)

3 LT mạch (N H Linh) GV Đoàn Quốc Đạt Vẽ KT (N T Thìn)


THỨ
Nhóm 2 - Ca 1 - F3.12A:
6 4 LT mạch (N H Linh) GV Nguyễn Chí Nhân Vẽ KT (N T Thìn)
Nhóm 3 - Ca 1 - F3.12B:
5 GV N T Q Huy
6
1
2
THỨ 3
7 4
5
6

10/26
THỜI KHÓA BIỂU CAO ĐẲNG KHÓA 2023 (HK1)
HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC: 2023 - 2024
Lớp CĐ ĐĐT 23D CĐ ĐĐT 23D CĐ ĐĐT 23E CĐ ĐĐT 23E
Buổi Sáng Chiều Sáng Chiều
GVCN Lê Hoàng Diện Lê Hoàng Diện Hồ Anh Khoa Hồ Anh Khoa
Điều chỉnh
1 Vẽ KT (N T Thìn) KT đo lường điện (P V Mạng)
Thực tập Điện cơ bản
2 Nhóm 1 - Ca 1 - F3.10B:
Vẽ KT (N T Thìn) KT đo lường điện (P V Mạng)

THỨ 3 GV Đoàn Quốc Đạt Vẽ KT (N T Thìn) KT đo lường điện (P V Mạng)


Nhóm 2 - Ca 1 - F3.12A:
2 4 GV Nguyễn Chí Nhân LT mạch (L T N Chi) Điện tử CB (Đ T T Hoa)
Nhóm 3 - Ca 1 - F3.12B:
5 GV N T Q Huy
LT mạch (L T N Chi) Điện tử CB (Đ T T Hoa)

6 SHCN (L H Diện) SHCN (H A Khoa)

1 KT đo lường điện (L P Phú) Vẽ KT (N H Nghĩa)

2 KT đo lường điện (L P Phú) Vẽ KT (N H Nghĩa)

THỨ 3 KT đo lường điện (L P Phú) Vẽ KT (N H Nghĩa)


3 4 Vẽ KT (N T Thìn) Điện tử CB (Đ T T Hoa)

5 Vẽ KT (N T Thìn) Điện tử CB (Đ T T Hoa)

6 Điện tử CB (Đ T T Hoa)

1 LT mạch (L T N Chi)

2 LT mạch (L T N Chi)

THỨ 3 LT mạch (L T N Chi)


4 4 LT mạch (L T N Chi)

5
6
1 LT mạch (L T N Chi) Toán CC (L V Trường)
Thực tập Điện cơ bản
2 LT mạch (L T N Chi)
Nhóm 1 - Ca 1 - F3.10B:
Toán CC (L V Trường)

3 Điện tử CB (L H Diện) GV Đoàn Quốc Đạt Toán CC (L V Trường)


THỨ
Nhóm 2 - Ca 1 - F3.12A:
5 4 Điện tử CB (L H Diện) GV Nguyễn Chí Nhân Toán CC (L V Trường)
Nhóm 3 - Ca 1 - F3.12B:
5 Điện tử CB (L H Diện)
GV N T Q Huy
Vẽ KT (N H Nghĩa)

6 Vẽ KT (N H Nghĩa)

1 Điện tử CB (L H Diện)

2 Điện tử CB (L H Diện)

THỨ 3 Toán CC (L V Trường)


6 4 Toán CC (L V Trường)

5 Toán CC (L V Trường)

6 Toán CC (L V Trường)

1
2
THỨ 3
7 4
5
6

11/26
THỜI KHÓA BIỂU CAO ĐẲNG KHÓA 2023 (HK1)
HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC: 2023 - 2024
Lớp CĐ ĐĐT 23F CĐ ĐĐT 23F CĐ ĐKTĐ 23A CĐ ĐKTĐ 23B
Buổi Sáng Chiều Sáng Sáng
GVCN Huỳnh Trọng Nhân Huỳnh Trọng Nhân Võ Ngọc Thi Phan Hồng Thiên
Điều chỉnh
1 Vẽ KT (N H Nghĩa) SHCN (V N Thi) SHCN (P H Thiên)

2 Vẽ KT (N H Nghĩa) Toán CC (T M Hải) Vẽ KT (N T Thìn)

THỨ 3 Vẽ KT (N H Nghĩa) Toán CC (T M Hải) Vẽ KT (N T Thìn)


2 4 Điện tử CB (H T Nhân) KT điện tử (H T Vũ) VLĐC (M P Đạt)

5 Điện tử CB (H T Nhân) KT điện tử (H T Vũ) VLĐC (M P Đạt)

6 SHCN (H T Nhân) KT điện tử (H T Vũ) VLĐC (M P Đạt)

1 Toán CC (L V Trường) VLĐC (N H Giang) NM tự động hóa (P H Thiên)

2 Toán CC (L V Trường) VLĐC (N H Giang) NM tự động hóa (P H Thiên)

THỨ 3 Toán CC (L V Trường) VLĐC (N H Giang) Toán CC (T B Hiên)


3 4 Toán CC (L V Trường) Vẽ KT (N T Thìn) Toán CC (T B Hiên)

5 Vẽ KT (N H Nghĩa) Vẽ KT (N T Thìn) Toán CC (T B Hiên)

6 Vẽ KT (N H Nghĩa) Vẽ KT (N T Thìn) Toán CC (T B Hiên)

1 LT mạch (P V Nghĩa) KT điện tử (H T Vũ) KT điện tử (V N Thi)

2 LT mạch (P V Nghĩa) KT điện tử (H T Vũ) KT điện tử (V N Thi)

THỨ 3 LT mạch (P V Nghĩa) CHƯD A (V X Vinh) KT điện tử (V N Thi)


4 4 LT mạch (P V Nghĩa) CHƯD A (V X Vinh) Vẽ KT (N T Thìn)

5 CHƯD A (V X Vinh) Vẽ KT (N T Thìn)

6 CHƯD A (V X Vinh) Vẽ KT (N T Thìn)

1 LT mạch (V N Thi) LT mạch (P H Thiên)

2 LT mạch (V N Thi) LT mạch (P H Thiên)

THỨ 3 LT mạch (V N Thi) LT mạch (P H Thiên)


5 4 LT mạch (V N Thi) LT mạch (P H Thiên)

5 Toán CC (T M Hải) KT điện tử (V N Thi)

6 Toán CC (T M Hải) KT điện tử (V N Thi)

1 Điện tử CB (H T Nhân) Vẽ KT (N T Thìn) VLĐC (M P Đạt)

2 Điện tử CB (H T Nhân) Vẽ KT (N T Thìn) VLĐC (M P Đạt)

THỨ 3 Điện tử CB (H T Nhân) NM tự động hóa (V N Thi) CHƯD A (N T Định)


6 4 KT đo lường điện (P V Mạng) NM tự động hóa (V N Thi) CHƯD A (N T Định)

5 KT đo lường điện (P V Mạng) VLĐC (N H Giang) CHƯD A (N T Định)

6 KT đo lường điện (P V Mạng) VLĐC (N H Giang) CHƯD A (N T Định)

1
Thực tập Điện cơ bản
2 Nhóm 1 - Ca 1 - F3.10B:
3 GV Đoàn Quốc Đạt
THỨ
Nhóm 2 - Ca 1 - F3.12A:
7 4 GV Nguyễn Chí Nhân
Nhóm 3 - Ca 1 - F3.12B:
5 GV N T Q Huy
6

12/26
THỜI KHÓA BIỂU CAO ĐẲNG KHÓA 2023 (HK1)
HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC: 2023 - 2024
Lớp CĐ ĐKTĐ 23C CĐ ĐTTT 23A CĐ ĐTTT 23B
Buổi Chiều Sáng Chiều
GVCN Cù Minh Phước Phạm Duy Tân Đỗ Ngọc Thanh Châu
Điều chỉnh
1 VLĐC (M P Đạt) SHCN (P D Tân) KT điện tử (N P Quới)

2 VLĐC (M P Đạt) KT điện tử (P D Tân) KT điện tử (N P Quới)

THỨ 3 VLĐC (M P Đạt) KT điện tử (P D Tân) NM ĐTTT (Đ N T Châu)


2 4 Vẽ KT (N H Nghĩa) Pháp luật (T K Nhi) NM ĐTTT (Đ N T Châu)

5 Vẽ KT (N H Nghĩa) Pháp luật (T K Nhi) NM ĐTTT (Đ N T Châu)

6 SHCN (C M Phước) Pháp luật (T K Nhi) SHCN (Đ N T Châu)

1 CHƯD A (N T A Thơ) Đo lường ĐTTT (N D Thắng) Toán CC (P N N Khanh)

2 CHƯD A (N T A Thơ) Đo lường ĐTTT (N D Thắng) Toán CC (P N N Khanh)

THỨ 3 CHƯD A (N T A Thơ) Đo lường ĐTTT (N D Thắng) Toán CC (P N N Khanh)


3 4 CHƯD A (N T A Thơ) NM ĐTTT (P D Tân) Toán CC (P N N Khanh)

5 NM tự động hóa (C M Phước) NM ĐTTT (P D Tân)

6 NM tự động hóa (C M Phước) NM ĐTTT (P D Tân)

1 VLĐC (M P Đạt) KT điện tử (P D Tân) KT điện (T Đ Dự)

2 VLĐC (M P Đạt) KT điện tử (P D Tân) KT điện (T Đ Dự)

THỨ 3 Toán CC (H Á Triều) KT điện tử (P D Tân) KT điện (T Đ Dự)


4 4 Toán CC (H Á Triều) VLĐC (N H Giang) KT điện (T Đ Dự)

5 Toán CC (H Á Triều) VLĐC (N H Giang) VLĐC (M P Đạt)

6 Toán CC (H Á Triều) VLĐC (N H Giang) VLĐC (M P Đạt)

1 LT mạch (N T Đ Thanh) VLĐC (N H Giang) Pháp luật (L T H Liễu)

2 LT mạch (N T Đ Thanh) VLĐC (N H Giang) Pháp luật (L T H Liễu)

THỨ 3 LT mạch (N T Đ Thanh) Toán CC (P N N Khanh) Pháp luật (L T H Liễu)


5 4 LT mạch (N T Đ Thanh) Toán CC (P N N Khanh) Đo lường ĐTTT (N T Thông)

5 KT điện tử (C M Phước) Toán CC (P N N Khanh) Đo lường ĐTTT (N T Thông)

6 KT điện tử (C M Phước) Toán CC (P N N Khanh) Đo lường ĐTTT (N T Thông)

1 KT điện tử (C M Phước) KT điện (L H C Tiên) KT điện tử (N P Quới)

2 KT điện tử (C M Phước) KT điện (L H C Tiên) KT điện tử (N P Quới)

THỨ 3 KT điện tử (C M Phước) KT điện (L H C Tiên) KT điện tử (N P Quới)


6 4 Vẽ KT (N H Nghĩa) KT điện (L H C Tiên) VLĐC (M P Đạt)

5 Vẽ KT (N H Nghĩa) VLĐC (M P Đạt)

6 Vẽ KT (N H Nghĩa) VLĐC (M P Đạt)

1
2
THỨ 3
7 4
5
6

13/26
THỜI KHÓA BIỂU CAO ĐẲNG KHÓA 2023 (HK1)
HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC: 2023 - 2024
Lớp CĐ KTDN 23A CĐ KTDN 23B CĐ NL 23A CĐ NL 23B
Buổi Sáng Chiều Sáng Sáng
GVCN Nguyễn Hữu Phước (KT) Trần Thị Thúy Vân Lê Quang Huy Ngô Thị Minh Hiếu
Điều chỉnh
1 SHCN (N H Phước (KT)) Thuế ĐC (L T T Bình) SHCN (L Q Huy) SHCN (N T M Hiếu)

2 Kinh tế học (L T T Nga) Thuế ĐC (L T T Bình) Toán CC (N D Trí) VLĐC (L M T Châu)

THỨ 3 Kinh tế học (L T T Nga) Thuế ĐC (L T T Bình) Toán CC (N D Trí) VLĐC (L M T Châu)
2 4 NL kế toán (T T M Linh) NL kế toán (N K Toàn) VLĐC (L M T Châu) CHƯD B (N T L Phượng)

5 NL kế toán (T T M Linh) NL kế toán (N K Toàn) VLĐC (L M T Châu) CHƯD B (N T L Phượng)

6 NL kế toán (T T M Linh) SHCN (T T T Vân) VLĐC (L M T Châu) CHƯD B (N T L Phượng)

1 Quản trị học (Đ T Y Thu) Kinh tế học (N H Phước (KT)) Vẽ KT 1 (N T Phùng) Nhiệt ĐLH (G K Cường)

2 Quản trị học (Đ T Y Thu) Kinh tế học (N H Phước (KT)) Vẽ KT 1 (N T Phùng) Nhiệt ĐLH (G K Cường)

THỨ 3 Quản trị học (Đ T Y Thu) Kinh tế học (N H Phước (KT)) Vẽ KT 1 (N T Phùng) Nhiệt ĐLH (G K Cường)
3 4 Kinh tế học (L T T Nga) TKT-XSTK (N D Trí) CHƯD B (N T L Phượng) Nhiệt ĐLH (G K Cường)

5 Kinh tế học (L T T Nga) TKT-XSTK (N D Trí) CHƯD B (N T L Phượng) Hóa học (V T N Mai)

6 Kinh tế học (L T T Nga) TKT-XSTK (N D Trí) CHƯD B (N T L Phượng) Hóa học (V T N Mai)

1 Excel CB (P L H Nguyên) Excel CB (L T T Nga) Toán CC (N D Trí) Hóa học (V T N Mai)

2 Excel CB (P L H Nguyên) Excel CB (L T T Nga) Toán CC (N D Trí) Hóa học (V T N Mai)

THỨ 3 Excel CB (P L H Nguyên) Excel CB (L T T Nga) Nhiệt ĐLH (G K Cường) Toán CC (N D Trí)
4 4 Marketing CB (L T T Bình) Quản trị học (P L H Nguyên) Nhiệt ĐLH (G K Cường) Toán CC (N D Trí)

5 Marketing CB (L T T Bình) Quản trị học (P L H Nguyên) Nhiệt ĐLH (G K Cường) Toán CC (N D Trí)

6 Marketing CB (L T T Bình) Quản trị học (P L H Nguyên) Nhiệt ĐLH (G K Cường) Toán CC (N D Trí)

1 TH-NM CTKT (N K Toàn) Kinh tế học (N H Phước (KT)) Vẽ KT 1 (N T Phùng) CHƯD B (N T L Phượng)

2 TH-NM CTKT (N K Toàn) Kinh tế học (N H Phước (KT)) Vẽ KT 1 (N T Phùng) CHƯD B (N T L Phượng)

THỨ 3 TH-NM CTKT (N K Toàn) TH-NM CTKT (N T Hiền) Vẽ KT 1 (N T Phùng) CHƯD B (N T L Phượng)
5 4 TH-NM CTKT (N K Toàn) TH-NM CTKT (N T Hiền) CHƯD B (N T L Phượng) Vẽ KT 1 (N T Phùng)

5 NL kế toán (T T M Linh) TH-NM CTKT (N T Hiền) CHƯD B (N T L Phượng) Vẽ KT 1 (N T Phùng)

6 NL kế toán (T T M Linh) TH-NM CTKT (N T Hiền) CHƯD B (N T L Phượng) Vẽ KT 1 (N T Phùng)

1 Thuế ĐC (T T M Linh) Marketing CB (Đ T Y Thu) Hóa học (V T N Mai) VLĐC (L M T Châu)

2 Thuế ĐC (T T M Linh) Marketing CB (Đ T Y Thu) Hóa học (V T N Mai) VLĐC (L M T Châu)

THỨ 3 Thuế ĐC (T T M Linh) Marketing CB (Đ T Y Thu) Hóa học (V T N Mai) VLĐC (L M T Châu)
6 4 TKT-XSTK (N D Trí) NL kế toán (N K Toàn) Hóa học (V T N Mai) Vẽ KT 1 (N T Phùng)

5 TKT-XSTK (N D Trí) NL kế toán (N K Toàn) VLĐC (L M T Châu) Vẽ KT 1 (N T Phùng)

6 TKT-XSTK (N D Trí) NL kế toán (N K Toàn) VLĐC (L M T Châu) Vẽ KT 1 (N T Phùng)

1
2
THỨ 3
7 4
5
6

14/26
THỜI KHÓA BIỂU CAO ĐẲNG KHÓA 2023 (HK1)
HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC: 2023 - 2024
Lớp CĐ NL 23C CĐ NL 23D CĐ NL 23E CĐ ÔTÔ 23A
Buổi Chiều Chiều Sáng Sáng
GVCN Nguyễn Minh Quốc Nguyễn Chí Thiện Trần Thị Ngọc Diệp Lê Trung Hiếu
Điều chỉnh
1 CHƯD B (N T T Thủy) VLĐC (L Q Châu) Vẽ KT 1 (D T H Hạnh) SHCN (L T Hiếu)

2 CHƯD B (N T T Thủy) VLĐC (L Q Châu) Vẽ KT 1 (D T H Hạnh) Cơ LT (V X Vinh)

THỨ 3 CHƯD B (N T T Thủy) SHCN (N C Thiện) Vẽ KT 1 (D T H Hạnh) Cơ LT (V X Vinh)


2 4 Nhiệt ĐLH (L T B Hà) CHƯD B (N T T Thủy) Toán CC (N D Trí) KTAT & MTCN (T H Vủ)

5 Nhiệt ĐLH (L T B Hà) CHƯD B (N T T Thủy) Toán CC (N D Trí) KTAT & MTCN (T H Vủ)

6 SHCN (N M Quốc) CHƯD B (N T T Thủy) SHCN (T T N Diệp) KTAT & MTCN (T H Vủ)

1 VLĐC (L Q Châu) Vẽ KT 1 (P T Sinh) Hóa học (V T N Mai) Vẽ KT 1 (N T Thìn)

2 VLĐC (L Q Châu) Vẽ KT 1 (P T Sinh) Hóa học (V T N Mai) Vẽ KT 1 (N T Thìn)

THỨ 3 VLĐC (L Q Châu) Vẽ KT 1 (P T Sinh) Hóa học (V T N Mai) Vẽ KT 1 (N T Thìn)


3 4 Vẽ KT 1 (P T Sinh) VLĐC (L Q Châu) Hóa học (V T N Mai) Cơ LT (V X Vinh)

5 Vẽ KT 1 (P T Sinh) VLĐC (L Q Châu) Toán CC (N D Trí) Cơ LT (V X Vinh)

6 Vẽ KT 1 (P T Sinh) VLĐC (L Q Châu) Toán CC (N D Trí) Cơ LT (V X Vinh)

1 Toán CC (N D Trí) Nhiệt ĐLH (N H Thành) VLĐC (M P Đạt) Vẽ KT 1 (N T Thìn)

2 Toán CC (N D Trí) Nhiệt ĐLH (N H Thành) VLĐC (M P Đạt) Vẽ KT 1 (N T Thìn)

THỨ 3 Toán CC (N D Trí) Hóa học (V T N Mai) VLĐC (M P Đạt) Vẽ KT 1 (N T Thìn)


4 4 Toán CC (N D Trí) Hóa học (V T N Mai) CHƯD B (N T A Thơ) Pháp luật (V H T T Vy)

5 Nhiệt ĐLH (L T B Hà) Hóa học (V T N Mai) CHƯD B (N T A Thơ) Pháp luật (V H T T Vy)

6 Nhiệt ĐLH (L T B Hà) Hóa học (V T N Mai) CHƯD B (N T A Thơ) Pháp luật (V H T T Vy)

1 CHƯD B (N T T Thủy) Nhiệt ĐLH (N H Thành) Vẽ KT 1 (D T H Hạnh) VLCK & CNKL (N T A Thơ)

2 CHƯD B (N T T Thủy) Nhiệt ĐLH (N H Thành) Vẽ KT 1 (D T H Hạnh) VLCK & CNKL (N T A Thơ)

THỨ 3 CHƯD B (N T T Thủy) Toán CC (H Á Triều) Vẽ KT 1 (D T H Hạnh) Hóa học (V T N Mai)


5 4 Vẽ KT 1 (P T Sinh) Toán CC (H Á Triều) CHƯD B (N T A Thơ) Hóa học (V T N Mai)

5 Vẽ KT 1 (P T Sinh) Toán CC (H Á Triều) CHƯD B (N T A Thơ) Hóa học (V T N Mai)

6 Vẽ KT 1 (P T Sinh) Toán CC (H Á Triều) CHƯD B (N T A Thơ) Hóa học (V T N Mai)

1 Hóa học (V T N Mai) Vẽ KT 1 (P T Sinh) Nhiệt ĐLH (Đ T T Vi) VLCK & CNKL (N T A Thơ)

2 Hóa học (V T N Mai) Vẽ KT 1 (P T Sinh) Nhiệt ĐLH (Đ T T Vi) VLCK & CNKL (N T A Thơ)

THỨ 3 Hóa học (V T N Mai) Vẽ KT 1 (P T Sinh) Nhiệt ĐLH (Đ T T Vi) Toán CC (T M Hải)
6 4 Hóa học (V T N Mai) CHƯD B (N T T Thủy) Nhiệt ĐLH (Đ T T Vi) Toán CC (T M Hải)

5 VLĐC (L Q Châu) CHƯD B (N T T Thủy) VLĐC (M P Đạt) Toán CC (T M Hải)

6 VLĐC (L Q Châu) CHƯD B (N T T Thủy) VLĐC (M P Đạt) Toán CC (T M Hải)

1
2
THỨ 3
7 4
5
6

15/26
THỜI KHÓA BIỂU CAO ĐẲNG KHÓA 2023 (HK1)
HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC: 2023 - 2024
Lớp CĐ ÔTÔ 23B CĐ ÔTÔ 23C CĐ ÔTÔ 23D CĐ ÔTÔ 23E
Buổi Sáng Sáng Chiều Chiều
GVCN Huỳnh Hoàng Linh Dương Xuân Nhật Ngụy Quang Cường Hồ Thanh Bảo
Điều chỉnh
1 Hóa học (V T N Mai) SHCN (D X Nhật) Cơ LT (V X Vinh) Vẽ KT 1 (D T H Hạnh)

2 Hóa học (V T N Mai) KTAT & MTCN (N H Q Thiện) Cơ LT (V X Vinh) Vẽ KT 1 (D T H Hạnh)

THỨ 3 Hóa học (V T N Mai) KTAT & MTCN (N H Q Thiện) Cơ LT (V X Vinh) Vẽ KT 1 (D T H Hạnh)
2 4 Hóa học (V T N Mai) KTAT & MTCN (N H Q Thiện) Toán CC (B M Quân) Cơ LT (T T Chính)

5 Toán CC (T M Hải) VLCK & CNKL (T V Quốc) Toán CC (B M Quân) Cơ LT (T T Chính)

6 Toán CC (T M Hải) VLCK & CNKL (T V Quốc) SHCN (N Q Cường) SHCN (H T Bảo)

1 Toán CC (T M Hải) Vẽ KT 1 (T T T Nga) Vẽ KT 1 (H P Thiện) Toán CC (B M Quân)

2 Toán CC (T M Hải) Vẽ KT 1 (T T T Nga) Vẽ KT 1 (H P Thiện) Toán CC (B M Quân)

THỨ 3 VLCK & CNKL (T V Quốc) Vẽ KT 1 (T T T Nga) Vẽ KT 1 (H P Thiện) Toán CC (B M Quân)


3 4 VLCK & CNKL (T V Quốc) Cơ LT (T T Chính) Pháp luật (N L P Anh) Toán CC (B M Quân)

5 VLCK & CNKL (T V Quốc) Cơ LT (T T Chính) Pháp luật (N L P Anh) Hóa học (V T N Mai)

6 VLCK & CNKL (T V Quốc) Cơ LT (T T Chính) Pháp luật (N L P Anh) Hóa học (V T N Mai)

1 Pháp luật (V H T T Vy) Toán CC (B M Quân) VLCK & CNKL (T T Chính) Vẽ KT 1 (D T H Hạnh)

2 Pháp luật (V H T T Vy) Toán CC (B M Quân) VLCK & CNKL (T T Chính) Vẽ KT 1 (D T H Hạnh)

THỨ 3 Pháp luật (V H T T Vy) Toán CC (B M Quân) VLCK & CNKL (T T Chính) Vẽ KT 1 (D T H Hạnh)
4 4 SHCN (H H Linh) Toán CC (B M Quân) VLCK & CNKL (T T Chính) Pháp luật (P V Sơn)

5 Cơ LT (N T T Thủy) Hóa học (V T N Mai) Cơ LT (V X Vinh) Pháp luật (P V Sơn)

6 Cơ LT (N T T Thủy) Hóa học (V T N Mai) Cơ LT (V X Vinh) Pháp luật (P V Sơn)

1 Cơ LT (N T T Thủy) Hóa học (V T N Mai) Toán CC (B M Quân) KTAT & MTCN (D X Nhật)

2 Cơ LT (N T T Thủy) Hóa học (V T N Mai) Toán CC (B M Quân) KTAT & MTCN (D X Nhật)

THỨ 3 Cơ LT (N T T Thủy) Cơ LT (T T Chính) Hóa học (V T N Mai) KTAT & MTCN (D X Nhật)
5 4 Vẽ KT 1 (T T T Nga) Cơ LT (T T Chính) Hóa học (V T N Mai) Cơ LT (T T Chính)

5 Vẽ KT 1 (T T T Nga) VLCK & CNKL (T V Quốc) Hóa học (V T N Mai) Cơ LT (T T Chính)

6 Vẽ KT 1 (T T T Nga) VLCK & CNKL (T V Quốc) Hóa học (V T N Mai) Cơ LT (T T Chính)

1 Vẽ KT 1 (T T T Nga) Pháp luật (V H T T Vy) KTAT & MTCN (N Đ Mẫn) VLCK & CNKL (T T Chính)

2 Vẽ KT 1 (T T T Nga) Pháp luật (V H T T Vy) KTAT & MTCN (N Đ Mẫn) VLCK & CNKL (T T Chính)

THỨ 3 Vẽ KT 1 (T T T Nga) Pháp luật (V H T T Vy) KTAT & MTCN (N Đ Mẫn) VLCK & CNKL (T T Chính)
6 4 KTAT & MTCN (L Q Trạng) Vẽ KT 1 (T T T Nga) Vẽ KT 1 (H P Thiện) VLCK & CNKL (T T Chính)

5 KTAT & MTCN (L Q Trạng) Vẽ KT 1 (T T T Nga) Vẽ KT 1 (H P Thiện) Hóa học (V T N Mai)

6 KTAT & MTCN (L Q Trạng) Vẽ KT 1 (T T T Nga) Vẽ KT 1 (H P Thiện) Hóa học (V T N Mai)

1
2
THỨ 3
7 4
5
6

16/26
THỜI KHÓA BIỂU CAO ĐẲNG KHÓA 2023 (HK1)
HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC: 2023 - 2024
Lớp CĐ TH 23A CĐ TH 23A CĐ TH 23B CĐ TH 23B
Buổi Sáng Chiều Sáng Chiều
GVCN Võ Trúc Vy Võ Trúc Vy Nguyễn Thị Ngọc
Điều chỉnh
1 Tin học ƯD (N T Ngọc) Toán CC (N T P Nga)
TH Phần cứng máy tính
2 Tin học ƯD (N T Ngọc) Nhóm 1 Toán CC (N T P Nga)
GV: N T T Tùng
THỨ 3 Tin học ƯD (N T Ngọc) Toán CC (N T P Nga) TH Nhập môn lập trình
Nhóm 1
2 4 Toán CC (N T P Nga) SHCN (N T Ngọc) GV: N T Ngọc - L V H Nguyên
TH Phần cứng máy tính
5 Toán CC (N T P Nga) Nhóm 2 NM lập trình (N T Ngọc)
GV: N T T Tùng
6 Toán CC (N T P Nga) NM lập trình (N T Ngọc)

1 NM lập trình (V T Vy) TH Phần cứng máy tính


Nhóm 1 - GV: N B Phúc
2 NM lập trình (V T Vy)
TH Nhập môn lập trình
3 NM lập trình (V T Vy) Nhóm 2 - GV: N T Ngọc - D H Phước
THỨ
3 4 SHCN (V T Vy)
TH Nhập môn lập trình
5 Pháp luật (P Đ Huấn) Nhóm 2
GV: N T Ngọc - D H Phước
6 Pháp luật (P Đ Huấn)

1 PCMT (N T T Tùng) NM lập trình (N T Ngọc)


TH Phần cứng máy tính
2 PCMT (N T T Tùng) Nhóm 3 NM lập trình (N T Ngọc)
GV: N T T Tùng
THỨ 3 PCMT (N T T Tùng) NM lập trình (N T Ngọc)
4 4 Toán RR & LTĐT (T H Hoàng) Tin học ƯD (V T Vy)

5 Toán RR & LTĐT (T H Hoàng) Tin học ƯD (V T Vy)

6 Toán RR & LTĐT (T H Hoàng) Tin học ƯD (V T Vy)

1 Toán RR & LTĐT (N Đ Duy)


TH Phần cứng máy tính
2 Toán RR & LTĐT (N Đ Duy) Nhóm 2
GV: N B Phúc
3 TH Nhập môn lập trình TH Nhập môn lập trình Toán RR & LTĐT (N Đ Duy)
THỨ
Nhóm 1 Nhóm 2
5 4 GV: V T Vy - P K Anh GV: V T Vy - L T Hảo PCMT (N B Phúc)

5 PCMT (N B Phúc)

6 PCMT (N B Phúc)

1 NM lập trình (V T Vy) Pháp luật (Đ Đ Lai)

2 NM lập trình (V T Vy) Pháp luật (Đ Đ Lai)

THỨ 3
6 4
TH Phần cứng máy tính
5 Nhóm 3
GV: N B Phúc
6
1
2
THỨ 3
7 4
5
6

17/26
THỜI KHÓA BIỂU CAO ĐẲNG KHÓA 2023 (HK1)
HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC: 2023 - 2024
Lớp CĐ TH 23C CĐ TH 23C CĐ TH 23D CĐ TH 23D
Buổi Sáng Chiều Sáng Chiều
GVCN Nguyễn Thị Thanh Thuận Nguyễn Thị Thanh Thuận Trần Quang Khải Trần Quang Khải
Điều chỉnh
1 NM lập trình (N T T Thuận) Toán RR & LTĐT (T H Hoàng)
TH Nhập môn lập trình
2 NM lập trình (N T T Thuận) Nhóm 2 Toán RR & LTĐT (T H Hoàng)
GV: Đ N B Tài - V T Vy
THỨ 3 TH Nhập môn lập trình NM lập trình (N T T Thuận) Toán RR & LTĐT (T H Hoàng)
Nhóm 1
2 4 GV: N T T Thuận - L C Tiến SHCN (N T T Thuận) TH Phần cứng máy tính SHCN (T Q Khải)
Nhóm 1 - GV: T Q Khải
5 Pháp luật (P Đ Huấn)
TH Nhập môn lập trình
6 Pháp luật (P Đ Huấn) Nhóm 2 - GV: Đ N B Tài - V T Vy

1 Tin học ƯD (L V Hiệp)


TH Phần cứng máy tính TH Phần cứng máy tính
2 Nhóm 1 Tin học ƯD (L V Hiệp) Nhóm 3
GV: L H Tường GV: H D T Anh
3 Tin học ƯD (L V Hiệp) TH Nhập môn lập trình
THỨ
Nhóm 1
3 4 GV: Đ N B Tài - T L Phước
TH Phần cứng máy tính TH Phần cứng máy tính TH Phần cứng máy tính
5 Nhóm 2 Nhóm 3 Nhóm 2
GV: L H Tường GV: L H Tường GV: T Q Khải
6
1 Toán RR & LTĐT (V T Vy) Tin học ƯD (N V C Khanh)

2 Toán RR & LTĐT (V T Vy) Tin học ƯD (N V C Khanh)

THỨ 3 Toán RR & LTĐT (V T Vy) Tin học ƯD (N V C Khanh)


4 4 PCMT (H Nam) NM lập trình (Đ N B Tài)

5 PCMT (H Nam) NM lập trình (Đ N B Tài)

6 PCMT (H Nam) NM lập trình (Đ N B Tài)

1 Toán CC (V V Định)

2 Toán CC (V V Định)

3 TH Nhập môn lập trình Toán CC (V V Định)


THỨ
Nhóm 2
5 4 GV: N T T Thuận - N Đ Duy PCMT (H D T Anh)

5 PCMT (H D T Anh)

6 PCMT (H D T Anh)

1 NM lập trình (N T T Thuận) NM lập trình (Đ N B Tài)

2 NM lập trình (N T T Thuận) NM lập trình (Đ N B Tài)

THỨ 3 Toán CC (V V Định) Pháp luật (Đ Đ Lai)


6 4 Toán CC (V V Định) Pháp luật (Đ Đ Lai)

5 Toán CC (V V Định)

6
1
2
THỨ 3
7 4
5
6

18/26
THỜI KHÓA BIỂU CAO ĐẲNG KHÓA 2023 (HK1)
HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC: 2023 - 2024
Lớp CĐ TH 23E CĐ TH 23E
Buổi Sáng Chiều
GVCN Hồ Diên Tuấn Anh Hồ Diên Tuấn Anh
Điều chỉnh
1 NM lập trình (N Đ Chuẩn)

2 NM lập trình (N Đ Chuẩn)

THỨ 3 SHCN (H D T Anh)


2 4 PCMT (H D T Anh)

5 PCMT (H D T Anh)

6 PCMT (H D T Anh)

1 Toán RR & LTĐT (V T Vy)

2 Toán RR & LTĐT (V T Vy)

3 TH Nhập môn lập trình Toán RR & LTĐT (V T Vy)


THỨ
Nhóm 2
3 4 GV: N Đ Chuẩn - H D T Anh Pháp luật (Q H Dũng)

5 Pháp luật (Q H Dũng)

6
1
TH Phần cứng máy tính
2 Nhóm 1
GV: H D T Anh
THỨ 3
4 4
TH Phần cứng máy tính
5 Nhóm 2
GV: H D T Anh
6
1 NM lập trình (N Đ Chuẩn)
TH Nhập môn lập trình
2 Nhóm 1 NM lập trình (N Đ Chuẩn)
GV: N Đ Chuẩn - T T Tuấn
THỨ 3 NM lập trình (N Đ Chuẩn)
5 4 TH Phần cứng máy tính Toán CC (V V Định)
Nhóm 3 - GV: H D T Anh
5 TH Nhập môn lập trình
Toán CC (V V Định)

6 Nhóm 1 - GV: N Đ Chuẩn - T T Tuấn Toán CC (V V Định)

1 Tin học ƯD (N V C Khanh)

2 Tin học ƯD (N V C Khanh)

THỨ 3 Tin học ƯD (N V C Khanh)


6 4
5
6
1
2
THỨ 3
7 4
5
6

19/26
THỜI KHÓA BIỂU CAO ĐẲNG KHÓA 2023 (HK1)
HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC: 2023 - 2024
Lớp CĐN CGKL 23A CĐN CGKL 23B CĐN HÀN 23 CĐN SCCK 23
Buổi Sáng Chiều Chiều Sáng
GVCN Nguyễn Hải Sơn Ngô Ngọc Tuyền Phạm Mạnh Trường Trương Minh Nhật
Điều chỉnh
1 SHCN (N H Sơn) Vẽ KT 1 (Đ V Thanh) Vẽ KT 1 (L Q Hiệp) SHCN (T M Nhật)

2 Cơ LT (N Q Cường) Vẽ KT 1 (Đ V Thanh) Vẽ KT 1 (L Q Hiệp) VLCK & CNKL (B H Bá)

THỨ 3 Cơ LT (N Q Cường) Vẽ KT 1 (Đ V Thanh) Vẽ KT 1 (L Q Hiệp) VLCK & CNKL (B H Bá)


2 4 VLCK & CNKL (B H Bá) VLCK & CNKL (B H Bá) KT điện (T Đ Dự) KTAT & MTCN (N H B Hưng)

5 VLCK & CNKL (B H Bá) VLCK & CNKL (B H Bá) KT điện (T Đ Dự) KTAT & MTCN (N H B Hưng)

6 VLCK & CNKL (B H Bá) SHCN (N N Tuyền) SHCN (P M Trường) KTAT & MTCN (N H B Hưng)

1 Cơ LT (N Q Cường) Pháp luật (N L P Anh) KT điện (T Đ Dự) DS KTĐ (T N Trung)

2 Cơ LT (N Q Cường) Pháp luật (N L P Anh) KT điện (T Đ Dự) DS KTĐ (T N Trung)

THỨ 3 Vẽ KT 1 (Đ V Thanh) Pháp luật (N L P Anh) KT điện (T Đ Dự) DS KTĐ (T N Trung)


3 4 Vẽ KT 1 (Đ V Thanh) KTAT & MTCN (T Q Tuấn) DS KTĐ (L H Lâm) DS KTĐ (T N Trung)

5 Vẽ KT 1 (Đ V Thanh) KTAT & MTCN (T Q Tuấn) DS KTĐ (L H Lâm) Cơ LT (T Q Đô)

6 KTAT & MTCN (T Q Tuấn) Cơ LT (T Q Đô)

1 Pháp luật (N N H Đăng) VLCK & CNKL (B H Bá) Cơ LT (T Q Đô) Vẽ KT 1 (Đ V Thanh)

2 Pháp luật (N N H Đăng) VLCK & CNKL (B H Bá) Cơ LT (T Q Đô) Vẽ KT 1 (Đ V Thanh)

THỨ 3 Pháp luật (N N H Đăng) Cơ LT (N T L Phượng) Cơ LT (T Q Đô) Vẽ KT 1 (Đ V Thanh)


4 4 Vẽ KT 1 (Đ V Thanh) Cơ LT (N T L Phượng) Vẽ KT 1 (L Q Hiệp) VLCK & CNKL (B H Bá)

5 Vẽ KT 1 (Đ V Thanh) Cơ LT (N T L Phượng) Vẽ KT 1 (L Q Hiệp) VLCK & CNKL (B H Bá)

6 Vẽ KT 1 (Đ V Thanh) Cơ LT (N T L Phượng) Vẽ KT 1 (L Q Hiệp) VLCK & CNKL (B H Bá)

1 KTAT & MTCN (T H Lộc) Cơ LT (N T L Phượng) DS KTĐ (L H Lâm) KT điện (N C Nhân)

2 KTAT & MTCN (T H Lộc) Cơ LT (N T L Phượng) DS KTĐ (L H Lâm) KT điện (N C Nhân)

THỨ 3 KTAT & MTCN (T H Lộc) Cơ LT (N T L Phượng) DS KTĐ (L H Lâm) KT điện (N C Nhân)
5 4 Cơ LT (N Q Cường) Vẽ KT 1 (Đ V Thanh) ATLĐ (H H Lộc) KT điện (N C Nhân)

5 Cơ LT (N Q Cường) Vẽ KT 1 (Đ V Thanh) ATLĐ (H H Lộc)

6 Cơ LT (N Q Cường) Vẽ KT 1 (Đ V Thanh) ATLĐ (H H Lộc)

1 VLCK & CNKL (B H Bá) VLCK & CNKL (B H Bá) Cơ LT (T Q Đô) Vẽ KT 1 (Đ V Thanh)

2 VLCK & CNKL (B H Bá) VLCK & CNKL (B H Bá) Cơ LT (T Q Đô) Vẽ KT 1 (Đ V Thanh)

THỨ 3 VLCK & CNKL (B H Bá) VLCK & CNKL (B H Bá) Cơ LT (T Q Đô) Vẽ KT 1 (Đ V Thanh)
6 4 VLCK & CNKL (B H Bá) Vẽ KT 1 (Đ V Thanh) Cơ LT (T Q Đô) Cơ LT (T Q Đô)

5 Vẽ KT 1 (Đ V Thanh) Vẽ KT 1 (Đ V Thanh) Vẽ KT 1 (L Q Hiệp) Cơ LT (T Q Đô)

6 Vẽ KT 1 (Đ V Thanh) Vẽ KT 1 (L Q Hiệp) Cơ LT (T Q Đô)

1
2
THỨ 3
7 4
5
6

20/26
THỜI KHÓA BIỂU CAO ĐẲNG KHÓA 2023 (HK1)
HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC: 2023 - 2024
Lớp CĐN ĐCN 23A CĐN ĐCN 23B CĐN ĐCN 23C CĐN ĐCN 23D
Buổi Sáng Sáng Chiều Chiều
GVCN Lý Thị Ngọc Chi Phạm Duy Thanh Phan Thanh Tú Nguyễn Văn Hiền (ĐCN)
Điều chỉnh
1 SHCN (L T N Chi) Pháp luật (Đ Đ Lai) Vẽ điện (N V Hiền (ĐCN)) Vẽ điện (P T Tú)

2 Vẽ KT (N H Nghĩa) Pháp luật (Đ Đ Lai) Vẽ điện (N V Hiền (ĐCN)) Vẽ điện (P T Tú)

THỨ 3 Vẽ KT (N H Nghĩa) Pháp luật (Đ Đ Lai) Vẽ điện (N V Hiền (ĐCN)) Vẽ điện (P T Tú)
2 4 CS KT điện (N T An) Vẽ KT (N H Nghĩa) Vẽ KT (N T Phùng) Vẽ KT (D T H Hạnh)

5 CS KT điện (N T An) Vẽ KT (N H Nghĩa) Vẽ KT (N T Phùng) Vẽ KT (D T H Hạnh)

6 CS KT điện (N T An) Vẽ KT (N H Nghĩa) SHCN (P T Tú) SHCN (N V Hiền (ĐCN))

1 Pháp luật (V H T T Vy) SHCN (P D Thanh) LKĐT (N H Phước (ĐTCN)) CS KT điện (N T Q Huy)

2 Pháp luật (V H T T Vy) CS KT điện (P V Hiệp) LKĐT (N H Phước (ĐTCN)) CS KT điện (N T Q Huy)

THỨ 3 Pháp luật (V H T T Vy) CS KT điện (P V Hiệp) LKĐT (N H Phước (ĐTCN)) CS KT điện (N T Q Huy)
3 4 An toàn điện (N P Thường) LKĐT (N H Phước (ĐTCN))

5 An toàn điện (N P Thường) CS KT điện (N T Q Huy)

6 An toàn điện (N P Thường) CS KT điện (N T Q Huy)

1 CS KT điện (N T An) An toàn điện (N T Uyên) Vẽ KT (N T Phùng) CS KC điện (V K Luân)

2 CS KT điện (N T An) An toàn điện (N T Uyên) Vẽ KT (N T Phùng) CS KC điện (V K Luân)

THỨ 3 LKĐT (T H H Thám) An toàn điện (N T Uyên) Vẽ KT (N T Phùng) CS KC điện (V K Luân)


4 4 LKĐT (T H H Thám) CS KT điện (P V Hiệp) CS KC điện (V K Luân) Pháp luật (Đ Đ Lai)

5 LKĐT (T H H Thám) CS KT điện (P V Hiệp) CS KC điện (V K Luân) Pháp luật (Đ Đ Lai)

6 LKĐT (T H H Thám) CS KT điện (P V Hiệp) CS KC điện (V K Luân) Pháp luật (Đ Đ Lai)

1 Vẽ điện (P H Đức) Vẽ KT (N H Nghĩa) An toàn điện (P V Mạng) Vẽ KT (D T H Hạnh)

2 Vẽ điện (P H Đức) Vẽ KT (N H Nghĩa) An toàn điện (P V Mạng) Vẽ KT (D T H Hạnh)

THỨ 3 Vẽ điện (P H Đức) LKĐT (Đ T Tú) An toàn điện (P V Mạng) Vẽ KT (D T H Hạnh)


5 4 Vẽ KT (N H Nghĩa) LKĐT (Đ T Tú) Pháp luật (N N H Đăng) An toàn điện (P V Mạng)

5 Vẽ KT (N H Nghĩa) LKĐT (Đ T Tú) Pháp luật (N N H Đăng) An toàn điện (P V Mạng)

6 Vẽ KT (N H Nghĩa) LKĐT (Đ T Tú) Pháp luật (N N H Đăng) An toàn điện (P V Mạng)

1 CS KC điện (P V Hiệp) Vẽ điện (P V Biển) CS KT điện (N T Q Huy) LKĐT (Đ Đ Tuấn)

2 CS KC điện (P V Hiệp) Vẽ điện (P V Biển) CS KT điện (N T Q Huy) LKĐT (Đ Đ Tuấn)

THỨ 3 CS KC điện (P V Hiệp) Vẽ điện (P V Biển) CS KT điện (N T Q Huy) LKĐT (Đ Đ Tuấn)


6 4 CS KC điện (P V Hiệp) LKĐT (Đ Đ Tuấn)

5 CS KC điện (P V Hiệp) CS KT điện (N T Q Huy)

6 CS KC điện (P V Hiệp) CS KT điện (N T Q Huy)

1
2
THỨ 3
7 4
5
6

21/26
THỜI KHÓA BIỂU CAO ĐẲNG KHÓA 2023 (HK1)
HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC: 2023 - 2024
Lớp CĐN ĐTCN 23A CĐN ĐTCN 23A CĐN ĐTCN 23B CĐN ĐTCN 23B
Buổi Sáng Chiều Sáng Chiều
GVCN Văn Công Vương Tùng Văn Công Vương Tùng Đỗ Đức Tuấn Đỗ Đức Tuấn
Điều chỉnh
1 Pháp luật (T K Nhi) Toán chuyên đề (T H Chinh)

2 Pháp luật (T K Nhi)


Thực tập Điện tử cơ bản
Toán chuyên đề (T H Chinh)

THỨ 3 Pháp luật (T K Nhi) (Nhóm 1) Điện tử CB (T V Bé)


GV: Đ T T HOA
2 4 Điện tử CB (V C V Tùng) Tuần: 06-11, 14-15, 18-20 Điện tử CB (T V Bé)
Phòng: F6.6
5 Điện tử CB (V C V Tùng) Điện tử CB (T V Bé)

6 Điện tử CB (V C V Tùng) SHCN (Đ Đ Tuấn)

1 An toàn điện (N P Thường)

2 An toàn điện (N P Thường)


Thực tập Điện tử cơ bản
3 An toàn điện (N P Thường) (Nhóm 2)
THỨ
GV: N T KHANH
3 4 CS KT điện (N C Nhân) Tuần: 06-11, 14-15, 18-20
Phòng: F6.6
5 CS KT điện (N C Nhân)

6 CS KT điện (N C Nhân)

1 Điện tử CB (T V Bé)

2 Thực tập Điện tử cơ bản Thực tập Điện tử cơ bản


Điện tử CB (T V Bé)

3 (Nhóm 1) (Nhóm 3) Điện tử CB (T V Bé)


THỨ
GV: N T H ÁNH GV: H T NHÂN
4 4 Tuần: 06-09, 12-15, 17-18, 21 Tuần: 06-11, 14-15, 18-20 An toàn điện (N B Nhạ)
Phòng: F6.6 Phòng: F6.6
5 An toàn điện (N B Nhạ)

6 An toàn điện (N B Nhạ)

1 Toán chuyên đề (N D Trí) Pháp luật (H V Cường)

2 Toán chuyên đề (N D Trí)


Thực tập Điện tử cơ bản
Pháp luật (H V Cường)

3 Toán chuyên đề (N D Trí) (Nhóm 2) Pháp luật (H V Cường)


THỨ
GV: T H H THÁM
5 4 Toán chuyên đề (N D Trí) Tuần: 06-09, 12-15, 17-18, 21 CS KT điện (L T N Chi)
Phòng: F6.6
5 SHCN (V C V Tùng) CS KT điện (L T N Chi)

6 CS KT điện (L T N Chi)

1 Điện tử CB (V C V Tùng) CS KT điện (L T N Chi)

2 Điện tử CB (V C V Tùng)
Thực tập Điện tử cơ bản
CS KT điện (L T N Chi)

3 Điện tử CB (V C V Tùng) (Nhóm 3) CS KT điện (L T N Chi)


THỨ
GV: V C V TÙNG
6 4 CS KT điện (N C Nhân) Tuần: 06-09, 12-15, 17-18, 21 Toán chuyên đề (T H Chinh)
Phòng: F6.6
5 CS KT điện (N C Nhân) Toán chuyên đề (T H Chinh)

6 CS KT điện (N C Nhân)

1
2
THỨ 3
7 4
5
6

22/26
THỜI KHÓA BIỂU CAO ĐẲNG KHÓA 2023 (HK1)
HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC: 2023 - 2024
Lớp CĐN KTML 23A CĐN KTML 23B CĐN KTML 23C
Buổi Sáng Chiều Chiều
GVCN Giang Kiến Cường Nguyễn Hữu Thành Nguyễn Quốc Hồng
Điều chỉnh
1 SHCN (G K Cường) Nhiệt ĐLH (N H Thành) CHƯD B (T Q Đô)

2 Vẽ KT 1 (L Q Hiệp) Nhiệt ĐLH (N H Thành) CHƯD B (T Q Đô)

THỨ 3 Vẽ KT 1 (L Q Hiệp) SHCN (N H Thành) CHƯD B (T Q Đô)


2 4 Vẽ KT 1 (L Q Hiệp) Vẽ KT 1 (P T Sinh) Vẽ KT 1 (Đ V Thanh)

5 Nhiệt ĐLH (Đ T T Vi) Vẽ KT 1 (P T Sinh) Vẽ KT 1 (Đ V Thanh)

6 Nhiệt ĐLH (Đ T T Vi) Vẽ KT 1 (P T Sinh) Vẽ KT 1 (Đ V Thanh)

1 CHƯD B (T Q Đô) Nhiệt ĐLH (L T B Hà)


MĐ Đo lường điện lạnh
2 CHƯD B (T Q Đô) Phòng F4.5 Nhiệt ĐLH (L T B Hà)
GV: L T B Hà (Nhóm 1)
THỨ 3 CHƯD B (T Q Đô) (6h30 -11h00) SHCN (N Q Hồng)
3 4 Pháp luật (T X T An) GV: G K Cường (Nhóm 2) Pháp luật (N T Phương)
(11h45-15h30)
5 Pháp luật (T X T An) GV: L Đ Trung (Nhóm 3) Pháp luật (N T Phương)
(15h30-20h00)
6 Pháp luật (T X T An) Pháp luật (N T Phương)

1 KTAT & MTCN (T Q Danh) Pháp luật (H T B Trâm) KTAT & MTCN (P M Duy)

2 KTAT & MTCN (T Q Danh) Pháp luật (H T B Trâm) KTAT & MTCN (P M Duy)

THỨ 3 KTAT & MTCN (T Q Danh) Pháp luật (H T B Trâm) KTAT & MTCN (P M Duy)
4 4 Nhiệt ĐLH (Đ T T Vi) Vẽ KT 1 (P T Sinh) CHƯD B (T Q Đô)

5 Nhiệt ĐLH (Đ T T Vi) Vẽ KT 1 (P T Sinh) CHƯD B (T Q Đô)

6 Vẽ KT 1 (P T Sinh) CHƯD B (T Q Đô)

1 CHƯD B (V X Vinh)
MĐ Đo lường điện lạnh
2 Phòng F4.5 CHƯD B (V X Vinh)
GV: L T B Hà (Nhóm 1)
THỨ 3 (6h30 -11h00) CHƯD B (V X Vinh)
5 4 GV: Đ T T Linh (Nhóm 2) Nhiệt ĐLH (N H Thành)
(11h45-15h30)
5 GV: G K Cường (Nhóm 3) Nhiệt ĐLH (N H Thành)
(15h30-20h00)
6
1 CHƯD B (T Q Đô) KTAT & MTCN (N Q Hồng) Vẽ KT 1 (Đ V Thanh)

2 CHƯD B (T Q Đô) KTAT & MTCN (N Q Hồng) Vẽ KT 1 (Đ V Thanh)

THỨ 3 CHƯD B (T Q Đô) KTAT & MTCN (N Q Hồng) Vẽ KT 1 (Đ V Thanh)


6 4 Vẽ KT 1 (L Q Hiệp) CHƯD B (V X Vinh) Nhiệt ĐLH (L T B Hà)

5 Vẽ KT 1 (L Q Hiệp) CHƯD B (V X Vinh) Nhiệt ĐLH (L T B Hà)

6 Vẽ KT 1 (L Q Hiệp) CHƯD B (V X Vinh)

1
MĐ Đo lường điện lạnh
2 Phòng F4.5
GV: Đ T T Linh (Nhóm 1)
THỨ 3 (6h30 -11h00)
7 4 GV: G K Cường (Nhóm 2)
(11h45-15h30)
5 GV: N T Giang (Nhóm 3)
(15h30-20h00)
6

23/26
THỜI KHÓA BIỂU CAO ĐẲNG KHÓA 2023 (HK1)
HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC: 2023 - 2024
Lớp CĐN ÔTÔ 23A CĐN ÔTÔ 23B CĐN ÔTÔ 23C CĐN ÔTÔ 23D
Buổi Sáng Sáng Chiều Chiều
GVCN Lê Quốc Trạng Nguyễn Thái Vinh Hồ Văn Thu Trương Tử Quốc
Điều chỉnh
1 SHCN (L Q Trạng) SHCN (N T Vinh) Vẽ KT 1 (N H Q Thiện) Cơ KT (N T L Phượng)

2 Vẽ KT 1 (N B Võ) Cơ KT (N T Định) Vẽ KT 1 (N H Q Thiện) Cơ KT (N T L Phượng)

THỨ 3 Vẽ KT 1 (N B Võ) Cơ KT (N T Định) Vẽ KT 1 (N H Q Thiện) Cơ KT (N T L Phượng)


2 4 Cơ KT (N T Định) Vẽ KT 1 (N B Võ) Cơ KT (N T L Phượng) KTAT & MTCN (L T Phát)

5 Cơ KT (N T Định) Vẽ KT 1 (N B Võ) Cơ KT (N T L Phượng) KTAT & MTCN (L T Phát)

6 Cơ KT (N T Định) SHCN (H V Thu) KTAT & MTCN (L T Phát)

1 Cấu tạo ĐCĐT (L T Hiếu) Cấu tạo ĐCĐT (N B Võ) Cơ KT (N T L Phượng) Vẽ KT 1 (N H Q Thiện)

2 Cấu tạo ĐCĐT (L T Hiếu) Cấu tạo ĐCĐT (N B Võ) Cơ KT (N T L Phượng) Vẽ KT 1 (N H Q Thiện)

THỨ 3 Cấu tạo ĐCĐT (L T Hiếu) Cấu tạo ĐCĐT (N B Võ) Cơ KT (N T L Phượng) Vẽ KT 1 (N H Q Thiện)
3 4 Vẽ KT 1 (N B Võ) Cơ KT (N T Định) Vẽ KT 1 (N H Q Thiện) Cơ KT (N T L Phượng)

5 Vẽ KT 1 (N B Võ) Cơ KT (N T Định) Vẽ KT 1 (N H Q Thiện) Cơ KT (N T L Phượng)

6 Vẽ KT 1 (N B Võ) Cơ KT (N T Định) Cơ KT (N T L Phượng)

1 Vẽ KT 1 (N B Võ) Cơ KT (N T Định) Cấu tạo ĐCĐT (L H Phương) Cơ KT (N T L Phượng)

2 Vẽ KT 1 (N B Võ) Cơ KT (N T Định) Cấu tạo ĐCĐT (L H Phương) Cơ KT (N T L Phượng)

THỨ 3 Vẽ KT 1 (N B Võ) Cơ KT (N T Định) Cấu tạo ĐCĐT (L H Phương) SHCN (T T Quốc)


4 4 Cơ KT (N T Định) Vẽ KT 1 (N B Võ) KTAT & MTCN (D X Nhật) Cấu tạo ĐCĐT (N Đ Mẫn)

5 Cơ KT (N T Định) Vẽ KT 1 (N B Võ) KTAT & MTCN (D X Nhật) Cấu tạo ĐCĐT (N Đ Mẫn)

6 Vẽ KT 1 (N B Võ) KTAT & MTCN (D X Nhật) Cấu tạo ĐCĐT (N Đ Mẫn)

1 Pháp luật (H V Cường) Vẽ KT 1 (N B Võ) Cấu tạo ĐCĐT (L H Phương) Pháp luật (Q H Dũng)

2 Pháp luật (H V Cường) Vẽ KT 1 (N B Võ) Cấu tạo ĐCĐT (L H Phương) Pháp luật (Q H Dũng)

THỨ 3 Pháp luật (H V Cường) Vẽ KT 1 (N B Võ) Cấu tạo ĐCĐT (L H Phương) Pháp luật (Q H Dũng)
5 4 Cơ KT (N T Định) Pháp luật (H V Cường) Pháp luật (H V Cường) Vẽ KT 1 (N H Q Thiện)

5 Cơ KT (N T Định) Pháp luật (H V Cường) Pháp luật (H V Cường) Vẽ KT 1 (N H Q Thiện)

6 Cơ KT (N T Định) Pháp luật (H V Cường) Pháp luật (H V Cường)

1 KTAT & MTCN (L Q Trạng) Cấu tạo ĐCĐT (N B Võ) Cơ KT (N T L Phượng) Vẽ KT 1 (N H Q Thiện)

2 KTAT & MTCN (L Q Trạng) Cấu tạo ĐCĐT (N B Võ) Cơ KT (N T L Phượng) Vẽ KT 1 (N H Q Thiện)

THỨ 3 KTAT & MTCN (L Q Trạng) Cấu tạo ĐCĐT (N B Võ) Cơ KT (N T L Phượng) Vẽ KT 1 (N H Q Thiện)
6 4 Cấu tạo ĐCĐT (L T Hiếu) KTAT & MTCN (N Q Cường) Vẽ KT 1 (N H Q Thiện) Cấu tạo ĐCĐT (N Đ Mẫn)

5 Cấu tạo ĐCĐT (L T Hiếu) KTAT & MTCN (N Q Cường) Vẽ KT 1 (N H Q Thiện) Cấu tạo ĐCĐT (N Đ Mẫn)

6 Cấu tạo ĐCĐT (L T Hiếu) KTAT & MTCN (N Q Cường) Vẽ KT 1 (N H Q Thiện) Cấu tạo ĐCĐT (N Đ Mẫn)

1
2
THỨ 3
7 4
5
6

24/26
THỜI KHÓA BIỂU CAO ĐẲNG KHÓA 2023 (HK1)
HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC: 2023 - 2024
Lớp CĐN QTM 23A CĐN QTM 23A CĐN QTM 23B CĐN QTM 23B
Buổi Sáng Chiều Sáng Chiều
GVCN Nguyễn Đức Chuẩn Nguyễn Đức Chuẩn Dương Trọng Đính Dương Trọng Đính
Điều chỉnh
1 Mạng MT (T V S Phương) SHCN (D T Đính)

2 Mạng MT (T V S Phương) Mạng MT (N V C Khanh)

THỨ 3 Tin học ƯD (N Đ Chuẩn) Mạng MT (N V C Khanh)


2 4 Tin học ƯD (N Đ Chuẩn) Mạng MT (N V C Khanh)

5 SHCN (N Đ Chuẩn) Mạng MT (N V C Khanh)

6
1 Tin học ƯD (V Y Ni)

2 Tin học ƯD (V Y Ni)

THỨ 3 Tin học ƯD (V Y Ni)


3 4 MD-LRCĐMT & ĐAMH (Đ N B Tài)

5 MD-LRCĐMT & ĐAMH (Đ N B Tài)

6 MD-LRCĐMT & ĐAMH (Đ N B Tài)

1 Tin học ƯD (N Đ Chuẩn) NM lập trình (D T Đính)


TH Nhập môn lập trình
2 Tin học ƯD (N Đ Chuẩn) Nhóm 1 NM lập trình (D T Đính)
GV: V Y Ni
THỨ 3 Tin học ƯD (N Đ Chuẩn) NM lập trình (D T Đính)
4 4 MD-LRCĐMT & ĐAMH (N T T Tùng) TH Mạng máy tính NM lập trình (D T Đính)
TH Nhập môn lập trình
Nhóm 1 - GV: N V C Khanh
5 MD-LRCĐMT & ĐAMH (N T T Tùng) Nhóm 2
TH MD-LRCĐMT & ĐAMH
Pháp luật (P Đ Huấn)
GV: V Y Ni
6 MD-LRCĐMT & ĐAMH (N T T Tùng) Nhóm 2 - L H Tường Pháp luật (P Đ Huấn)

1 Pháp luật (V H T T Vy) Tin học ƯD (V Y Ni)

2 Pháp luật (V H T T Vy) Tin học ƯD (V Y Ni)

THỨ 3 NM lập trình (V Y Ni)


5 4 NM lập trình (V Y Ni)

5 NM lập trình (V Y Ni)

6 NM lập trình (V Y Ni)

1 Mạng MT (T V S Phương) TH Mạng máy tính


TH Nhập môn lập trình
Nhóm 1 - GV: T V S Phương
2 Mạng MT (T V S Phương)
TH MD-LRCĐMT & ĐAMH
Nhóm 1
GV: D T Đính
3 Nhóm 2 - N T T Tùng
THỨ
6 4 TH Mạng máy tính TH Nhập môn lập trình
Nhóm 2 - GV: T V S Phương TH Mạng máy tính Nhóm 2 - GV: D T Đính
5 TH MD-LRCĐMT & ĐAMH Nhóm 2 - GV: N V C Khanh TH MD-LRCĐMT & ĐAMH
6 Nhóm 1 - N T T Tùng Nhóm 1 - Đ N B Tài

1
2
THỨ 3
7 4
5
6

25/26
THỜI KHÓA BIỂU CAO ĐẲNG KHÓA 2023 (HK1)
HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC: 2023 - 2024
Lớp CĐN SCMT 23 CĐN SCMT 23
Buổi Sáng Chiều
GVCN Lê Hữu Vinh Lê Hữu Vinh
Điều chỉnh
1 Tin học ƯD (V Y Ni)

2 Tin học ƯD (V Y Ni)

THỨ 3 Tin học ƯD (V Y Ni)


2 4 SHCN (L H Vinh)

5
6
1 Mạng MT (N V Dzũng)

2 Mạng MT (N V Dzũng)

THỨ 3 Mạng MT (N V Dzũng)


3 4 TH Mạng máy tính Tin học ƯD (V Y Ni)
Nhóm 1 - N V Dzũng
5 TH MD-LRCĐMT & ĐAMH
Tin học ƯD (V Y Ni)

6 Nhóm 3 - L H Vinh Tin học ƯD (V Y Ni)

1 MD-LRCĐMT & ĐAMH (L H Vinh)


TH MD-LRCĐMT & ĐAMH
2 Nhóm 2 - L H Vinh
MD-LRCĐMT & ĐAMH (L H Vinh)

THỨ 3 MD-LRCĐMT & ĐAMH (L H Vinh)


4 4 MD-LRCĐMT & ĐAMH (L H Vinh)

5 Pháp luật (H V Cường)

6 Pháp luật (H V Cường)

1 Mạng MT (N V Dzũng)

2 Mạng MT (N V Dzũng)

THỨ 3 Điện tử CB (N T Khanh)


5 4 Điện tử CB (N T Khanh)
TH MD-LRCĐMT & ĐAMH
5 Nhóm 1 - L H Vinh
Điện tử CB (N T Khanh)

6 Điện tử CB (N T Khanh)

1
2
THỨ 3
6 4
TH Mạng máy tính
5 Nhóm 2 - T T Đặng
6
1
2
THỨ 3
7 4
5
6

26/26

You might also like