You are on page 1of 26

Lớp

Buổi
GVCN
Áp dụng từ
Đến hết
Điều chỉnh

1
2
3
2
4
5
6
1
2
3
3
4
5
6
1
2
3
4
4
5
6
1
2
3
5
4
5
6
1
2
3
6
4
5
6
1
2
3
7
4
5
6
THỜI KHÓA BIỂU CAO ĐẲNG KHÓA 2020 (HỌC KỲ 1)
HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC: 2020 - 2021
Lớp CĐ CĐT 20A CĐ CĐT 20B CĐ CK 20A CĐ CK 20B
Buổi Sáng Chiều Sáng Sáng
GVCN Phan Huy Bằng Nguyễn Công Hoàng Nguyễn Đăng Khoa Nguyễn Thoại Khanh
Áp dụng từ Thứ Hai (05/10/2020) Thứ Hai (05/10/2020) Thứ Hai (05/10/2020) Thứ Hai (05/10/2020)
Đến hết Thứ Bảy (23/01/2021) Thứ Bảy (23/01/2021) Thứ Bảy (23/01/2021) Thứ Bảy (23/01/2021)
Điều chỉnh
1 SHCN (P H Bằng) KTAT & MTCN (N V Hưởng) SHCN (N Đ Khoa) SHCN (N Th Khanh)

2 Pháp luật (N N T Phương) KTAT & MTCN (N V Hưởng) VLĐC (N V Thiện) Toán CC (B M Quân)

THỨ 3 Pháp luật (N N T Phương) KTAT & MTCN (N V Hưởng) VLĐC (N V Thiện) Toán CC (B M Quân)
2 4 Pháp luật (N N T Phương) KT điện (Đ Q Đạt) Vẽ KT 1 (P T Hạnh) KTAT & MTCN (T Q Tuấn)

5 VLĐC (N V Thiện) KT điện (Đ Q Đạt) Vẽ KT 1 (P T Hạnh) KTAT & MTCN (T Q Tuấn)

6 VLĐC (N V Thiện) SHCN (N C Hoàng) Vẽ KT 1 (P T Hạnh) KTAT & MTCN (T Q Tuấn)

1 KTAT & MTCN (T H Lộc (SCCK)) Vẽ KT 1 (T T T Nga) Vẽ KT 1 (P T Hạnh) VLĐC (N V Thiện)

2 KTAT & MTCN (T H Lộc (SCCK)) Vẽ KT 1 (T T T Nga) Vẽ KT 1 (P T Hạnh) VLĐC (N V Thiện)

THỨ 3 KTAT & MTCN (T H Lộc (SCCK)) Vẽ KT 1 (T T T Nga) Vẽ KT 1 (P T Hạnh) VLĐC (N V Thiện)
3 4 Vẽ KT 1 (P T Hạnh) VLĐC (N H Giang) VLĐC (N V Thiện) Vẽ KT 1 (D T H Hạnh)

5 Vẽ KT 1 (P T Hạnh) VLĐC (N H Giang) VLĐC (N V Thiện) Vẽ KT 1 (D T H Hạnh)

6 Vẽ KT 1 (P T Hạnh) VLĐC (N H Giang) VLĐC (N V Thiện) Vẽ KT 1 (D T H Hạnh)

1 VLĐC (N V Thiện) VLCK & CNKL (B H Bá) Cơ LT (V X Vinh) Toán CC (B M Quân)

2 VLĐC (N V Thiện) VLCK & CNKL (B H Bá) Cơ LT (V X Vinh) Toán CC (B M Quân)

THỨ 3 VLĐC (N V Thiện) VLCK & CNKL (B H Bá) Toán CC (B M Quân) Pháp luật (L T H Liễu)
4 4 Vẽ KT 1 (P T Hạnh) VLCK & CNKL (B H Bá) Toán CC (B M Quân) Pháp luật (L T H Liễu)

5 Vẽ KT 1 (P T Hạnh) KT điện (Đ Q Đạt) Pháp luật (L T H Liễu) VLĐC (N V Thiện)

6 Vẽ KT 1 (P T Hạnh) KT điện (Đ Q Đạt) Pháp luật (L T H Liễu) VLĐC (N V Thiện)

1 KT điện (T A Duy) Pháp luật (L T H Liễu) Toán CC (B M Quân) Cơ LT (T T Chính)

2 KT điện (T A Duy) Pháp luật (L T H Liễu) Toán CC (B M Quân) Cơ LT (T T Chính)

THỨ 3 Toán CC (N A Giang) Pháp luật (L T H Liễu) VLCK & CNKL (N T A Thơ) Cơ LT (T T Chính)
5 4 Toán CC (N A Giang) Vẽ KT 1 (T T T Nga) VLCK & CNKL (N T A Thơ) Vẽ KT 1 (D T H Hạnh)

5 Toán CC (N A Giang) Vẽ KT 1 (T T T Nga) VLCK & CNKL (N T A Thơ) Vẽ KT 1 (D T H Hạnh)

6 Toán CC (N A Giang) Vẽ KT 1 (T T T Nga) VLCK & CNKL (N T A Thơ) Vẽ KT 1 (D T H Hạnh)

1 VLCK & CNKL (B H Bá) VLĐC (N H Giang) KTAT & MTCN (N T Khang) Cơ LT (T T Chính)

2 VLCK & CNKL (B H Bá) VLĐC (N H Giang) KTAT & MTCN (N T Khang) Cơ LT (T T Chính)

THỨ 3 VLCK & CNKL (B H Bá) Toán CC (N A Giang) KTAT & MTCN (N T Khang) VLCK & CNKL (N T A Thơ)
6 4 VLCK & CNKL (B H Bá) Toán CC (N A Giang) Cơ LT (V X Vinh) VLCK & CNKL (N T A Thơ)

5 KT điện (T A Duy) Toán CC (N A Giang) Cơ LT (V X Vinh) VLCK & CNKL (N T A Thơ)

6 KT điện (T A Duy) Toán CC (N A Giang) Cơ LT (V X Vinh) VLCK & CNKL (N T A Thơ)

1
2
THỨ 3
7 4
5
6

8/26
THỜI KHÓA BIỂU CAO ĐẲNG KHÓA 2020 (HỌC KỲ 1)
HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC: 2020 - 2021
Lớp CĐ CK 20C CĐ CK 20D CĐ CK 20E CĐ KT 20
Buổi Chiều Chiều Sáng Sáng
GVCN Ngô Diệu Thạch Nguyễn Văn Toàn Đặng Nguyễn Nhân Đào Thị Yến Thu
Áp dụng từ Thứ Hai (05/10/2020) Thứ Hai (05/10/2020) Thứ Hai (05/10/2020) Thứ Hai (05/10/2020)
Đến hết Thứ Bảy (23/01/2021) Thứ Bảy (23/01/2021) Thứ Bảy (23/01/2021) Thứ Bảy (23/01/2021)
Điều chỉnh
1 Pháp luật (N N T Phương) VLĐC (L G Thiện) SHCN (Đ N Nhân) SHCN (Đ T Y Thu)

2 Pháp luật (N N T Phương) VLĐC (L G Thiện) Cơ LT (N T T Thủy) Quản trị học (Đ T Y Thu)

THỨ 3 Toán CC (B M Quân) VLĐC (L G Thiện) Cơ LT (N T T Thủy) Quản trị học (Đ T Y Thu)
2 4 Toán CC (B M Quân) Pháp luật (N N T Phương) VLĐC (N H Giang) Quản trị học (Đ T Y Thu)

5 Toán CC (B M Quân) Pháp luật (N N T Phương) VLĐC (N H Giang) Toán kinh tế (N D Trí)

6 Toán CC (B M Quân) SHCN (N V Toàn) VLĐC (N H Giang) Toán kinh tế (N D Trí)

1 Vẽ KT 1 (P T Sinh) Cơ LT (N T L Phượng) Vẽ KT 1 (N T Thìn) KN giao tiếp (L T T Bình)

2 Vẽ KT 1 (P T Sinh) Cơ LT (N T L Phượng) Vẽ KT 1 (N T Thìn) KN giao tiếp (L T T Bình)

THỨ 3 Vẽ KT 1 (P T Sinh) Cơ LT (N T L Phượng) Vẽ KT 1 (N T Thìn) KN giao tiếp (L T T Bình)


3 4 VLĐC (N V Thiện) Vẽ KT 1 (N T Phùng) Cơ LT (N T T Thủy) NL kế toán (N T Hiền)

5 VLĐC (N V Thiện) Vẽ KT 1 (N T Phùng) Cơ LT (N T T Thủy) NL kế toán (N T Hiền)

6 SHCN (N D Thạch) Vẽ KT 1 (N T Phùng) Cơ LT (N T T Thủy) NL kế toán (N T Hiền)

1 VLĐC (N V Thiện) VLĐC (L G Thiện) Pháp luật (N X Thể) LT TCTT (N H Phước (KT))

2 VLĐC (N V Thiện) VLĐC (L G Thiện) Pháp luật (N X Thể) LT TCTT (N H Phước (KT))

THỨ 3 VLĐC (N V Thiện) Toán CC (B M Quân) VLCK & CNKL (T T Chính) LT TCTT (N H Phước (KT))
4 4 KTAT & MTCN (L V Nhân) Toán CC (B M Quân) VLCK & CNKL (T T Chính) Kinh tế học (L T T Nga)

5 KTAT & MTCN (L V Nhân) Toán CC (B M Quân) VLCK & CNKL (T T Chính) Kinh tế học (L T T Nga)

6 KTAT & MTCN (L V Nhân) Toán CC (B M Quân) VLCK & CNKL (T T Chính) Kinh tế học (L T T Nga)

1 Cơ LT (V X Vinh) Cơ LT (N T L Phượng) Toán CC (V V Định) Toán kinh tế (N D Trí)

2 Cơ LT (V X Vinh) Cơ LT (N T L Phượng) Toán CC (V V Định) Toán kinh tế (N D Trí)

THỨ 3 VLCK & CNKL (T T Chính) VLCK & CNKL (T V Quốc) Toán CC (V V Định)
5 4 VLCK & CNKL (T T Chính) VLCK & CNKL (T V Quốc) Toán CC (V V Định)

5 VLCK & CNKL (T T Chính) VLCK & CNKL (T V Quốc) VLĐC (N H Giang)

6 VLCK & CNKL (T T Chính) VLCK & CNKL (T V Quốc) VLĐC (N H Giang)

1 Cơ LT (V X Vinh) Vẽ KT 1 (N T Phùng) KTAT & MTCN (H H Lộc) Kinh tế học (L T T Nga)

2 Cơ LT (V X Vinh) Vẽ KT 1 (N T Phùng) KTAT & MTCN (H H Lộc) Kinh tế học (L T T Nga)

THỨ 3 Cơ LT (V X Vinh) Vẽ KT 1 (N T Phùng) KTAT & MTCN (H H Lộc) NL kế toán (N T Hiền)


6 4 Vẽ KT 1 (P T Sinh) KTAT & MTCN (N H B Hưng) Vẽ KT 1 (N T Thìn) NL kế toán (N T Hiền)

5 Vẽ KT 1 (P T Sinh) KTAT & MTCN (N H B Hưng) Vẽ KT 1 (N T Thìn) Pháp luật (P Đ Huấn)

6 Vẽ KT 1 (P T Sinh) KTAT & MTCN (N H B Hưng) Vẽ KT 1 (N T Thìn) Pháp luật (P Đ Huấn)

1
2
THỨ 3
7 4
5
6

9/26
THỜI KHÓA BIỂU CAO ĐẲNG KHÓA 2020 (HỌC KỲ 1)
HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC: 2020 - 2021
Lớp CĐ ĐĐT 20A CĐ ĐĐT 20B CĐ ĐĐT 20C CĐ ĐĐT 20C
Buổi Sáng Sáng Sáng Chiều
GVCN Bùi Đông Hải Phạm Văn Hiệp Nguyễn Tấn Thành Nguyễn Tấn Thành
Áp dụng từ Thứ Hai (05/10/2020) Thứ Hai (05/10/2020) Thứ Hai (05/10/2020) Thứ Hai (05/10/2020)
Đến hết Thứ Bảy (23/01/2021) Thứ Bảy (23/01/2021) Thứ Bảy (23/01/2021) Thứ Bảy (23/01/2021)
Điều chỉnh
1 Toán CC (N D Trí) SHCN (P V Hiệp) CS KC điện (P V Mạng)

2 Toán CC (N D Trí) Toán chuyên đề (T M Hải) CS KC điện (P V Mạng)

THỨ 3 Toán CC (N D Trí) Toán chuyên đề (T M Hải) CS KC điện (P V Mạng)


2 4 Toán CC (N D Trí) CS KC điện (N T Uyên) Điện tử CB (Đ T T Hoa)

5 Toán chuyên đề (T M Hải) CS KC điện (N T Uyên) Điện tử CB (Đ T T Hoa)

6 Toán chuyên đề (T M Hải) CS KC điện (N T Uyên) SHCN (N T Thành)

1 SHCN (B Đ Hải) Toán CC (N D Trí) KT ĐL điện (L P Phú)

2 KT ĐL điện (N P Thường) Toán CC (N D Trí) KT ĐL điện (L P Phú)

THỨ 3 KT ĐL điện (N P Thường) Toán CC (N D Trí) KT ĐL điện (L P Phú)


3 4 KT ĐL điện (N P Thường) Toán CC (N D Trí) Điện tử CB (Đ T T Hoa)

5 Điện tử CB (P Đ B Châu) Toán chuyên đề (T M Hải) Điện tử CB (Đ T T Hoa)

6 Điện tử CB (P Đ B Châu) Toán chuyên đề (T M Hải) Điện tử CB (Đ T T Hoa)

1 Điện tử CB (P Đ B Châu) TT ĐCB- Nhóm 1 - Ca 1 Toán chuyên đề (T M Hải)


GV: Văn Kinh Luân
2 Điện tử CB (P Đ B Châu) Phòng: F3.11B Toán chuyên đề (T M Hải)

3 Điện tử CB (P Đ B Châu) TT ĐCB- Nhóm 2 - Ca 1 Toán CC (P K Thủy)


THỨ GV: Phùng Văn Biển
4 4 CS KC điện (N Q Thông) Phòng: F3.12A Toán CC (P K Thủy)

5 CS KC điện (N Q Thông) TT ĐCB- Nhóm 3 - Ca 1 Toán CC (P K Thủy)


GV: Đoàn Quốc Đạt
6 CS KC điện (N Q Thông) Phòng: F3.12B Toán CC (P K Thủy)

1 LT mạch (N H Linh) Điện tử CB (Đ Đ Tuấn) TT ĐCB- Nhóm 1 - Ca 1 LT mạch (P V Biển)


GV: Văn Kinh Luân
2 LT mạch (N H Linh) Điện tử CB (Đ Đ Tuấn) Phòng: F3.11B LT mạch (P V Biển)

3 LT mạch (N H Linh) LT mạch (L T N Chi) TT ĐCB- Nhóm 2 - Ca 1 LT mạch (P V Biển)


THỨ GV: Phùng Văn Biển
5 4 LT mạch (N H Linh) LT mạch (L T N Chi) Phòng: F3.12A LT mạch (P V Biển)

5 Toán chuyên đề (T M Hải) LT mạch (L T N Chi) TT ĐCB- Nhóm 3 - Ca 1 Toán chuyên đề (T M Hải)
GV: Đoàn Quốc Đạt
6 Toán chuyên đề (T M Hải) LT mạch (L T N Chi) Phòng: F3.12B Toán chuyên đề (T M Hải)

1 Điện tử CB (Đ Đ Tuấn)

2 Điện tử CB (Đ Đ Tuấn)

THỨ 3 Điện tử CB (Đ Đ Tuấn)


6 4 KT ĐL điện (N P Thường)

5 KT ĐL điện (N P Thường)

6 KT ĐL điện (N P Thường)

1 TT ĐCB- Nhóm 1 - Ca 1
GV: Văn Kinh Luân
2 Phòng: F3.11B

THỨ 3 TT ĐCB- Nhóm 2 - Ca 1


GV: Phùng Văn Biển
7 4 Phòng: F3.12A
5 TT ĐCB- Nhóm 3 - Ca 1
GV: Đoàn Quốc Đạt
6 Phòng: F3.12B

10/26
THỜI KHÓA BIỂU CAO ĐẲNG KHÓA 2020 (HỌC KỲ 1)
HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC: 2020 - 2021
Lớp CĐ ĐĐT 20D CĐ ĐĐT 20E CĐ ĐĐT 20F CĐ ĐĐT 20F
Buổi Chiều Chiều Sáng Chiều
GVCN Nguyễn Văn Hiền (ĐCN) Trần Hoàng Chinh Huỳnh Trọng Nhân Huỳnh Trọng Nhân
Áp dụng từ Thứ Hai (05/10/2020) Thứ Hai (05/10/2020) Thứ Hai (05/10/2020) Thứ Hai (05/10/2020)
Đến hết Thứ Bảy (23/01/2021) Thứ Bảy (23/01/2021) Thứ Bảy (23/01/2021) Thứ Bảy (23/01/2021)
Điều chỉnh
1 SHCN (N V Hiền (ĐCN)) KT ĐL điện (N T Thành) SHCN (H T Nhân)

2 LT mạch (L H C Tiên) KT ĐL điện (N T Thành) Điện tử CB (N T Khanh)

THỨ 3 LT mạch (L H C Tiên) KT ĐL điện (N T Thành) Điện tử CB (N T Khanh)


2 4 CS KC điện (V Đ Vân) Toán CC (L V Trường) CS KC điện (L T N Chi)

5 CS KC điện (V Đ Vân) Toán CC (L V Trường) CS KC điện (L T N Chi)

6 CS KC điện (V Đ Vân) SHCN (T H Chinh) CS KC điện (L T N Chi)

1 TT ĐCB- Nhóm 1 - Ca 2 CS KC điện (P V Hiệp) Toán chuyên đề (T M Hải)


GV: Nguyễn Hoàng Linh
2 Phòng: F3.11B CS KC điện (P V Hiệp) Toán chuyên đề (T M Hải)

3 TT ĐCB- Nhóm 2 - Ca 2 CS KC điện (P V Hiệp) Toán chuyên đề (T M Hải)


THỨ GV: Phạm Hữu Đức
3 4 Phòng: F3.12A Điện tử CB (P V Mạnh) Toán chuyên đề (T M Hải)

5 TT ĐCB- Nhóm 3 - Ca 2 Điện tử CB (P V Mạnh) Toán CC (L V Trường)


GV: Lý Thị Ngọc Chi
6 Phòng: F3.12B Điện tử CB (P V Mạnh) Toán CC (L V Trường)

1 KT ĐL điện (P V Mạng) LT mạch (P D Phước) Toán CC (L V Trường)

2 KT ĐL điện (P V Mạng) LT mạch (P D Phước) Toán CC (L V Trường)

THỨ 3 KT ĐL điện (P V Mạng) Toán chuyên đề (T M Hải) LT mạch (Đ Q Hoàng)


4 4 Điện tử CB (Đ T T Hoa) Toán chuyên đề (T M Hải) LT mạch (Đ Q Hoàng)

5 Điện tử CB (Đ T T Hoa) Toán chuyên đề (T M Hải) LT mạch (Đ Q Hoàng)

6 Điện tử CB (Đ T T Hoa) Toán chuyên đề (T M Hải) LT mạch (Đ Q Hoàng)

1 Toán chuyên đề (T M Hải) TT ĐCB- Nhóm 1 - Ca 2 Điện tử CB (N T Khanh)


GV: Nguyễn Hoàng Linh
2 Toán chuyên đề (T M Hải) Phòng: F3.11B Điện tử CB (N T Khanh)

3 Toán chuyên đề (T M Hải) TT ĐCB- Nhóm 2 - Ca 2 Điện tử CB (N T Khanh)


THỨ GV: Phạm Hữu Đức
5 4 Toán chuyên đề (T M Hải) Phòng: F3.12A KT ĐL điện (N T Uyên)

5 LT mạch (L H C Tiên) TT ĐCB- Nhóm 3 - Ca 2 KT ĐL điện (N T Uyên)


GV: Lý Thị Ngọc Chi
6 LT mạch (L H C Tiên) Phòng: F3.12B KT ĐL điện (N T Uyên)

1 Điện tử CB (Đ T T Hoa) Toán CC (L V Trường)

2 Điện tử CB (Đ T T Hoa) Toán CC (L V Trường)

THỨ 3 Toán CC (P K Thủy) LT mạch (P D Phước)


6 4 Toán CC (P K Thủy) LT mạch (P D Phước)

5 Toán CC (P K Thủy) Điện tử CB (P V Mạnh)

6 Toán CC (P K Thủy) Điện tử CB (P V Mạnh)

1 TT ĐCB- Nhóm 1 - Ca 2
GV: Nguyễn Hoàng Linh
2 Phòng: F3.11B

THỨ 3 TT ĐCB- Nhóm 2 - Ca 2


GV: Phạm Hữu Đức
7 4 Phòng: F3.12A
5 TT ĐCB- Nhóm 3 - Ca 2
GV: Lý Thị Ngọc Chi
6 Phòng: F3.12B

11/26
THỜI KHÓA BIỂU CAO ĐẲNG KHÓA 2020 (HỌC KỲ 1)
HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC: 2020 - 2021
Lớp CĐ ĐĐT 20G CĐ ĐĐT 20G CĐ ĐĐT 20H CĐ ĐĐT 20H
Buổi Sáng Chiều Sáng Chiều
GVCN Phạm Huỳnh Thế Phạm Huỳnh Thế Lê Hiếu Để Lê Hiếu Để
Áp dụng từ Thứ Hai (05/10/2020) Thứ Hai (05/10/2020) Thứ Hai (05/10/2020) Thứ Hai (05/10/2020)
Đến hết Thứ Bảy (23/01/2021) Thứ Bảy (23/01/2021) Thứ Bảy (23/01/2021) Thứ Bảy (23/01/2021)
Điều chỉnh
1 SHCN (P H Thế) TT ĐCB- Nhóm 1 - Ca 2 TT ĐCB- Nhóm 1 - Ca 1 KT ĐL điện (V Đ Vân)
GV: Nguyễn Hoàng Linh GV: V K Luân
2 Điện tử CB (N T H Ánh) Phòng: F3.11B Phòng: F3.11B KT ĐL điện (V Đ Vân)

3 Điện tử CB (N T H Ánh) TT ĐCB- Nhóm 2 - Ca 2 TT ĐCB- Nhóm 2 - Ca 1 KT ĐL điện (V Đ Vân)


THỨ GV: Phạm Hữu Đức GV: Phùng Văn Biển
2 4 CS KC điện (Đ Q Hoàng) Phòng: F3.12A Phòng: F3.12A Điện tử CB (H A Khoa)

5 CS KC điện (Đ Q Hoàng) TT ĐCB- Nhóm 3 - Ca 2 TT ĐCB- Nhóm 3 - Ca 1 Điện tử CB (H A Khoa)


GV: Lý Thị Ngọc Chi GV: Đoàn Quốc Đạt
6 CS KC điện (Đ Q Hoàng) Phòng: F3.12B Phòng: F3.12B SHCN (L H Để)

1 Điện tử CB (N T H Ánh) Toán chuyên đề (T M Hải)

2 Điện tử CB (N T H Ánh) Toán chuyên đề (T M Hải)

THỨ 3 Điện tử CB (N T H Ánh) Toán chuyên đề (T M Hải)


3 4 KT ĐL điện (N T Uyên) Toán chuyên đề (T M Hải)

5 KT ĐL điện (N T Uyên) Toán CC (Đ T H Phương)

6 KT ĐL điện (N T Uyên) Toán CC (Đ T H Phương)

1 LT mạch (V K Luân)

2 LT mạch (V K Luân)

THỨ 3 LT mạch (V K Luân)


4 4 LT mạch (V K Luân)

5 Toán CC (Đ T H Phương)

6 Toán CC (Đ T H Phương)

1 Toán chuyên đề (T M Hải) CS KC điện (N V Hiền (ĐCN))

2 Toán chuyên đề (T M Hải) CS KC điện (N V Hiền (ĐCN))

THỨ 3 Toán CC (N D Trí) CS KC điện (N V Hiền (ĐCN))


5 4 Toán CC (N D Trí) Điện tử CB (H A Khoa)

5 Toán CC (N D Trí) Điện tử CB (H A Khoa)

6 Toán CC (N D Trí) Điện tử CB (H A Khoa)

1 LT mạch (N H Linh)

2 LT mạch (N H Linh)

THỨ 3 LT mạch (N H Linh)


6 4 LT mạch (N H Linh)

5 Toán chuyên đề (T M Hải)

6 Toán chuyên đề (T M Hải)

1
2
THỨ 3
7 4
5
6

12/26
THỜI KHÓA BIỂU CAO ĐẲNG KHÓA 2020 (HỌC KỲ 1)
HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC: 2020 - 2021
Lớp CĐ ĐKTĐ 20A CĐ ĐKTĐ 20B CĐ ĐTTT 20A CĐ ĐTTT 20B
Buổi Sáng Chiều Sáng Chiều
GVCN Đoàn Minh Hải Hồ Thanh Vũ Nguyễn Phú Quới Nguyễn Đức Anh
Áp dụng từ Thứ Hai (05/10/2020) Thứ Hai (05/10/2020) Thứ Hai (05/10/2020) Thứ Hai (05/10/2020)
Đến hết Thứ Bảy (23/01/2021) Thứ Bảy (23/01/2021) Thứ Bảy (23/01/2021) Thứ Bảy (23/01/2021)
Điều chỉnh
1 SHCN (Đ M Hải) CHƯD A (N T A Thơ) SHCN (N P Quới) SHCN (N Đ Anh)

2 VLĐC (N H Giang) CHƯD A (N T A Thơ) KT điện tử (N P Quới) KT điện tử (N Đ Anh)

THỨ 3 VLĐC (N H Giang) CHƯD A (N T A Thơ) KT điện tử (N P Quới) KT điện tử (N Đ Anh)


2 4 CHƯD A (N T T Thủy) KT điện tử (L V Đại) KT điện tử (N P Quới) VLĐC (L G Thiện)

5 CHƯD A (N T T Thủy) KT điện tử (L V Đại) Toán CC (N T P Nga) VLĐC (L G Thiện)

6 CHƯD A (N T T Thủy) SHCN (H T Vũ) Toán CC (N T P Nga) VLĐC (L G Thiện)

1 KT điện tử (N P Quới) CHƯD A (N T A Thơ) Toán CC (N T P Nga) KT điện (N V Hiền (ĐCN))

2 KT điện tử (N P Quới) CHƯD A (N T A Thơ) Toán CC (N T P Nga) KT điện (N V Hiền (ĐCN))

THỨ 3 Toán CC (N T P Nga) Toán CC (H Đ Nguyên) Đo lường ĐTTT (N P Quới) Toán CC (V V Định)
3 4 Toán CC (N T P Nga) Toán CC (H Đ Nguyên) Đo lường ĐTTT (N P Quới) Toán CC (V V Định)

5 Toán CC (N T P Nga) Toán CC (H Đ Nguyên) Đo lường ĐTTT (N P Quới) Toán CC (V V Định)

6 Toán CC (N T P Nga) Toán CC (H Đ Nguyên) Toán CC (V V Định)

1 CHƯD A (N T T Thủy) Pháp luật (Đ T Nguyệt) KTMT & HĐH (T T N Kha) KTMT & HĐH (N Đ Anh)

2 CHƯD A (N T T Thủy) Pháp luật (Đ T Nguyệt) KTMT & HĐH (T T N Kha) KTMT & HĐH (N Đ Anh)

THỨ 3 LT mạch (N T Đ Thanh) Pháp luật (Đ T Nguyệt) KTMT & HĐH (T T N Kha) KTMT & HĐH (N Đ Anh)
4 4 LT mạch (N T Đ Thanh) NM tự động hóa (N M Hoàng) KTMT & HĐH (T T N Kha) KTMT & HĐH (N Đ Anh)

5 LT mạch (N T Đ Thanh) NM tự động hóa (N M Hoàng) VLĐC (N H Giang) VLĐC (L G Thiện)

6 LT mạch (N T Đ Thanh) NM tự động hóa (N M Hoàng) VLĐC (N H Giang) VLĐC (L G Thiện)

1 KT điện tử (N P Quới) LT mạch (P H Thiên) KT điện (N T An (ĐCN)) Đo lường ĐTTT (N D Thắng)

2 KT điện tử (N P Quới) LT mạch (P H Thiên) KT điện (N T An (ĐCN)) Đo lường ĐTTT (N D Thắng)

THỨ 3 KT điện tử (N P Quới) LT mạch (P H Thiên) KT điện (N T An (ĐCN)) Đo lường ĐTTT (N D Thắng)
5 4 NM tự động hóa (C M Phước) LT mạch (P H Thiên) KT điện (N T An (ĐCN)) KT điện (N V Hiền (ĐCN))

5 NM tự động hóa (C M Phước) VLĐC (L G Thiện) KT điện tử (N P Quới) KT điện (N V Hiền (ĐCN))

6 NM tự động hóa (C M Phước) VLĐC (L G Thiện) KT điện tử (N P Quới)

1 Pháp luật (N K Nhi) VLĐC (L G Thiện) VLĐC (N H Giang) KT điện tử (N Đ Anh)

2 Pháp luật (N K Nhi) VLĐC (L G Thiện) VLĐC (N H Giang) KT điện tử (N Đ Anh)

THỨ 3 Pháp luật (N K Nhi) VLĐC (L G Thiện) VLĐC (N H Giang) KT điện tử (N Đ Anh)
6 4 VLĐC (N H Giang) KT điện tử (L V Đại) Pháp luật (N K Nhi) Pháp luật (T X T An)

5 VLĐC (N H Giang) KT điện tử (L V Đại) Pháp luật (N K Nhi) Pháp luật (T X T An)

6 VLĐC (N H Giang) KT điện tử (L V Đại) Pháp luật (N K Nhi) Pháp luật (T X T An)

1
2
THỨ 3
7 4
5
6

13/26
THỜI KHÓA BIỂU CAO ĐẲNG KHÓA 2020 (HỌC KỲ 1)
HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC: 2020 - 2021
Lớp CĐ NL 20A CĐ NL 20B CĐ NL 20C CĐ NL 20D
Buổi Sáng Chiều Chiều Sáng
GVCN Ngô Thị Minh Hiếu Nguyễn Chí Thiện Nguyễn Trần Trọng Tuấn Nguyễn Minh Quốc
Áp dụng từ Thứ Hai (05/10/2020) Thứ Hai (05/10/2020) Thứ Hai (05/10/2020) Thứ Hai (05/10/2020)
Đến hết Thứ Bảy (23/01/2021) Thứ Bảy (23/01/2021) Thứ Bảy (23/01/2021) Thứ Bảy (23/01/2021)
Điều chỉnh
1 SHCN (N T M Hiếu) Vẽ KT 1 (N T Thìn) Vẽ KT 1 (N H Nghĩa) SHCN (N M Quốc)

2 Vẽ KT 1 (P T Sinh) Vẽ KT 1 (N T Thìn) Vẽ KT 1 (N H Nghĩa) Hóa học (V T N Mai)

THỨ 3 Vẽ KT 1 (P T Sinh) Vẽ KT 1 (N T Thìn) Vẽ KT 1 (N H Nghĩa) Hóa học (V T N Mai)


2 4 Vẽ KT 1 (P T Sinh) KTAT & MTCN (T Q Danh) KTAT & MTCN (N M Quốc) CHƯD B (N T L Phượng)

5 KTAT & MTCN (N H Thành) KTAT & MTCN (T Q Danh) KTAT & MTCN (N M Quốc) CHƯD B (N T L Phượng)

6 KTAT & MTCN (N H Thành) SHCN (N C Thiện) SHCN (N T T Tuấn) CHƯD B (N T L Phượng)

1 KT điện (N C Nhân) Hóa học (V T N Mai) Toán CC (H Đ Nguyên) Toán CC (Đ T H Phương)

2 KT điện (N C Nhân) Hóa học (V T N Mai) Toán CC (H Đ Nguyên) Toán CC (Đ T H Phương)

THỨ 3 KT điện (N C Nhân) Toán CC (N D Trí) Hóa học (V T N Mai) Toán CC (Đ T H Phương)
3 4 KT điện (N C Nhân) Toán CC (N D Trí) Hóa học (V T N Mai) Toán CC (Đ T H Phương)

5 Toán CC (N D Trí) Toán CC (N D Trí) Hóa học (V T N Mai) Hóa học (V T N Mai)

6 Toán CC (N D Trí) Toán CC (N D Trí) Hóa học (V T N Mai) Hóa học (V T N Mai)

1 Vẽ KT 1 (P T Sinh) KT điện (T Đ Dự) CHƯD B (V X Vinh) KT điện (P H Đức)

2 Vẽ KT 1 (P T Sinh) KT điện (T Đ Dự) CHƯD B (V X Vinh) KT điện (P H Đức)

THỨ 3 Vẽ KT 1 (P T Sinh) KT điện (T Đ Dự) CHƯD B (V X Vinh) KT điện (P H Đức)


4 4 CHƯD B (V X Vinh) KT điện (T Đ Dự) Pháp luật (Đ T Nguyệt) KT điện (P H Đức)

5 CHƯD B (V X Vinh) Hóa học (V T N Mai) Pháp luật (Đ T Nguyệt) KTAT & MTCN (N H Thành)

6 CHƯD B (V X Vinh) Hóa học (V T N Mai) Pháp luật (Đ T Nguyệt) KTAT & MTCN (N H Thành)

1 Pháp luật (N X Thể) CHƯD B (N Q Cường) KT điện (L H C Tiên) CHƯD B (N T L Phượng)

2 Pháp luật (N X Thể) CHƯD B (N Q Cường) KT điện (L H C Tiên) CHƯD B (N T L Phượng)

THỨ 3 Pháp luật (N X Thể) CHƯD B (N Q Cường) KT điện (L H C Tiên) CHƯD B (N T L Phượng)
5 4 CHƯD B (V X Vinh) Pháp luật (H T B Trâm) KT điện (L H C Tiên) Vẽ KT 1 (P T Sinh)

5 CHƯD B (V X Vinh) Pháp luật (H T B Trâm) Toán CC (H Đ Nguyên) Vẽ KT 1 (P T Sinh)

6 CHƯD B (V X Vinh) Pháp luật (H T B Trâm) Toán CC (H Đ Nguyên) Vẽ KT 1 (P T Sinh)

1 Hóa học (V T N Mai) CHƯD B (N Q Cường) Vẽ KT 1 (N H Nghĩa) Vẽ KT 1 (P T Sinh)

2 Hóa học (V T N Mai) CHƯD B (N Q Cường) Vẽ KT 1 (N H Nghĩa) Vẽ KT 1 (P T Sinh)

THỨ 3 Hóa học (V T N Mai) CHƯD B (N Q Cường) Vẽ KT 1 (N H Nghĩa) Vẽ KT 1 (P T Sinh)


6 4 Hóa học (V T N Mai) Vẽ KT 1 (N T Thìn) CHƯD B (V X Vinh) Pháp luật (V V Nhân)

5 Toán CC (N D Trí) Vẽ KT 1 (N T Thìn) CHƯD B (V X Vinh) Pháp luật (V V Nhân)

6 Toán CC (N D Trí) Vẽ KT 1 (N T Thìn) CHƯD B (V X Vinh) Pháp luật (V V Nhân)

1
2
THỨ 3
7 4
5
6

14/26
THỜI KHÓA BIỂU CAO ĐẲNG KHÓA 2020 (HỌC KỲ 1)
HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC: 2020 - 2021
Lớp CĐ ÔTÔ 20A CĐ ÔTÔ 20B CĐ ÔTÔ 20C CĐ ÔTÔ 20D
Buổi Sáng Sáng Chiều Chiều
GVCN Văn Ánh Dương Huỳnh Hải Đăng Dương Xuân Nhật Ngụy Quang Cường
Áp dụng từ Thứ Hai (05/10/2020) Thứ Hai (05/10/2020) Thứ Hai (05/10/2020) Thứ Hai (05/10/2020)
Đến hết Thứ Bảy (23/01/2021) Thứ Bảy (23/01/2021) Thứ Bảy (23/01/2021) Thứ Bảy (23/01/2021)
Điều chỉnh
1 SHCN (V A Dương) SHCN (H H Đăng) KTAT & MTCN (N Đ Mẫn) Vẽ KT 1 (T T T Nga)

2 Vẽ KT 1 (T T T Nga) Cơ LT (T T Chính) KTAT & MTCN (N Đ Mẫn) Vẽ KT 1 (T T T Nga)

THỨ 3 Vẽ KT 1 (T T T Nga) Cơ LT (T T Chính) KTAT & MTCN (N Đ Mẫn) Vẽ KT 1 (T T T Nga)


2 4 Vẽ KT 1 (T T T Nga) Vẽ KT 1 (N T Phùng) Cơ LT (V X Vinh) VLCK & CNKL (T T Chính)

5 Toán CC (B M Quân) Vẽ KT 1 (N T Phùng) Cơ LT (V X Vinh) VLCK & CNKL (T T Chính)

6 Toán CC (B M Quân) Vẽ KT 1 (N T Phùng) SHCN (D X Nhật) SHCN (N Q Cường)

1 Vẽ KT 1 (T T T Nga) Hóa học (V T N Mai) VLCK & CNKL (T T Chính) Toán CC (B M Quân)

2 Vẽ KT 1 (T T T Nga) Hóa học (V T N Mai) VLCK & CNKL (T T Chính) Toán CC (B M Quân)

THỨ 3 Vẽ KT 1 (T T T Nga) VLCK & CNKL (N T A Thơ) VLCK & CNKL (T T Chính) Toán CC (B M Quân)
3 4 KTAT & MTCN (T H Vủ) VLCK & CNKL (N T A Thơ) VLCK & CNKL (T T Chính) Toán CC (B M Quân)

5 KTAT & MTCN (T H Vủ) VLCK & CNKL (N T A Thơ) Toán CC (B M Quân) Cơ LT (N T L Phượng)

6 KTAT & MTCN (T H Vủ) VLCK & CNKL (N T A Thơ) Toán CC (B M Quân) Cơ LT (N T L Phượng)

1 Hóa học (V T N Mai) Vẽ KT 1 (N T Phùng) Vẽ KT 1 (N H Nghĩa) Hóa học (V T N Mai)

2 Hóa học (V T N Mai) Vẽ KT 1 (N T Phùng) Vẽ KT 1 (N H Nghĩa) Hóa học (V T N Mai)

THỨ 3 Hóa học (V T N Mai) Vẽ KT 1 (N T Phùng) Vẽ KT 1 (N H Nghĩa) Hóa học (V T N Mai)


4 4 Hóa học (V T N Mai) KTAT & MTCN (L Q Thống) Cơ LT (V X Vinh) Hóa học (V T N Mai)

5 Toán CC (B M Quân) KTAT & MTCN (L Q Thống) Cơ LT (V X Vinh) VLCK & CNKL (T T Chính)

6 Toán CC (B M Quân) KTAT & MTCN (L Q Thống) Cơ LT (V X Vinh) VLCK & CNKL (T T Chính)

1 Cơ LT (V X Vinh) Pháp luật (N Đ Bình) Hóa học (V T N Mai) Vẽ KT 1 (T T T Nga)

2 Cơ LT (V X Vinh) Pháp luật (N Đ Bình) Hóa học (V T N Mai) Vẽ KT 1 (T T T Nga)

THỨ 3 Cơ LT (V X Vinh) Pháp luật (N Đ Bình) Hóa học (V T N Mai) Vẽ KT 1 (T T T Nga)


5 4 Pháp luật (N Đ Bình) Cơ LT (T T Chính) Hóa học (V T N Mai) KTAT & MTCN (L Q Trạng)

5 Pháp luật (N Đ Bình) Cơ LT (T T Chính) Toán CC (B M Quân) KTAT & MTCN (L Q Trạng)

6 Pháp luật (N Đ Bình) Cơ LT (T T Chính) Toán CC (B M Quân) KTAT & MTCN (L Q Trạng)

1 Cơ LT (V X Vinh) Toán CC (B M Quân) Pháp luật (T X T An) Cơ LT (N T L Phượng)

2 Cơ LT (V X Vinh) Toán CC (B M Quân) Pháp luật (T X T An) Cơ LT (N T L Phượng)

THỨ 3 VLCK & CNKL (T V Quốc) Toán CC (B M Quân) Pháp luật (T X T An) Cơ LT (N T L Phượng)
6 4 VLCK & CNKL (T V Quốc) Toán CC (B M Quân) Vẽ KT 1 (N H Nghĩa) Pháp luật (N K Nhi)

5 VLCK & CNKL (T V Quốc) Hóa học (V T N Mai) Vẽ KT 1 (N H Nghĩa) Pháp luật (N K Nhi)

6 VLCK & CNKL (T V Quốc) Hóa học (V T N Mai) Vẽ KT 1 (N H Nghĩa) Pháp luật (N K Nhi)

1
2
THỨ 3
7 4
5
6

15/26
THỜI KHÓA BIỂU CAO ĐẲNG KHÓA 2020 (HỌC KỲ 1)
HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC: 2020 - 2021
Lớp CĐ ÔTÔ 20E CĐ TH 20A CĐ TH 20A CĐ TH 20B
Buổi Chiều Sáng Chiều Sáng
GVCN Nguyễn Thị Thanh Thủy Vũ Đình Bảo Vũ Đình Bảo Trần Trung Nguyên
Áp dụng từ Thứ Hai (05/10/2020) Thứ Hai (05/10/2020) Thứ Hai (05/10/2020) Thứ Hai (05/10/2020)
Đến hết Thứ Bảy (23/01/2021) Thứ Bảy (23/01/2021) Thứ Bảy (23/01/2021) Thứ Bảy (23/01/2021)
Điều chỉnh
1 Vẽ KT 1 (D T H Hạnh) SHCN (V Đ Bảo)
TH Nhập môn lập trình
2 Vẽ KT 1 (D T H Hạnh) Toán CC (N T P Nga)
Nhóm 1: D T Đính - L V H Nguyên

THỨ 3 Vẽ KT 1 (D T H Hạnh) Toán CC (N T P Nga)


TH Nhập môn lập trình
2 4 Hóa học (V T N Mai) Toán CC (N T P Nga) Nhóm 2: V Đ Bảo - T L Phước
TH Nhập môn lập trình
Nhóm 1: D T Đính - L V H Nguyên
5 Hóa học (V T N Mai) NM lập trình (V Đ Bảo)
TH PCMT
Nhóm 3: N V Dzũng
6 SHCN (N T T Thủy) NM lập trình (V Đ Bảo)

1 Toán CC (V V Định) VLĐC (N H Giang)


TH PCMT
2 Toán CC (V V Định) VLĐC (N H Giang)
Nhóm 1: N V Dzũng
THỨ 3 Cơ LT (N T T Thủy) VLĐC (N H Giang)
3 4 Cơ LT (N T T Thủy) VLĐC (N H Giang)
TH PCMT
5 VLCK & CNKL (T T Chính) Pháp luật (P Đ Huấn)
Nhóm 2: N V C Khanh
6 VLCK & CNKL (T T Chính) Pháp luật (P Đ Huấn)

1 Cơ LT (N T T Thủy) PCMT (T Q Khải)

2 Cơ LT (N T T Thủy) PCMT (T Q Khải)

THỨ 3 Cơ LT (N T T Thủy) PCMT (T Q Khải)


4 4 Vẽ KT 1 (D T H Hạnh) NM lập trình (V Đ Bảo)

5 Vẽ KT 1 (D T H Hạnh) NM lập trình (V Đ Bảo)

6 Vẽ KT 1 (D T H Hạnh) NM lập trình (V Đ Bảo)

1 VLCK & CNKL (T T Chính) Tin học ƯD (D H Phước)

2 VLCK & CNKL (T T Chính) Tin học ƯD (D H Phước)

THỨ 3 Toán CC (V V Định) Tin học ƯD (D H Phước) TH Nhập môn lập trình
5 4 Toán CC (V V Định) Nhóm 1: V Đ Bảo - N T Ngọc
TH PCMT
5 Hóa học (V T N Mai)
Nhóm 1: N B Phúc
6 Hóa học (V T N Mai)

1 Pháp luật (N K Nhi)


TH PCMT
2 Pháp luật (N K Nhi)
Nhóm 2: T Q Khải
THỨ 3 Pháp luật (N K Nhi)
6 4 KTAT & MTCN (D X Nhật)
TH PCMT
5 KTAT & MTCN (D X Nhật)
Nhóm 3: T Q Khải
6 KTAT & MTCN (D X Nhật)

1
2
THỨ 3
7 4
5
6

16/26
THỜI KHÓA BIỂU CAO ĐẲNG KHÓA 2020 (HỌC KỲ 1)
HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC: 2020 - 2021
Lớp CĐ TH 20B CĐ TH 20C CĐ TH 20C CĐ TH 20D
Buổi Chiều Sáng Chiều Sáng
GVCN Trần Trung Nguyên Nguyễn Thị Thanh Thuận Nguyễn Thị Thanh Thuận Phù Khắc Anh
Áp dụng từ Thứ Hai (05/10/2020) Thứ Hai (05/10/2020) Thứ Hai (05/10/2020) Thứ Hai (05/10/2020)
Đến hết Thứ Bảy (23/01/2021) Thứ Bảy (23/01/2021) Thứ Bảy (23/01/2021) Thứ Bảy (23/01/2021)
Điều chỉnh
1 NM lập trình (P T Hồng) SHCN (N T T Thuận) SHCN (P K Anh)

2 NM lập trình (P T Hồng) NM lập trình (N T T Thuận) PCMT (P K Anh)

THỨ 3 PCMT (T T Nguyên) NM lập trình (N T T Thuận) PCMT (P K Anh)


2 4 PCMT (T T Nguyên) Tin học ƯD (D H Phước) PCMT (P K Anh)

5 PCMT (T T Nguyên) Tin học ƯD (D H Phước) Pháp luật (N N T Phương)

6 SHCN (T T Nguyên) Tin học ƯD (D H Phước) Pháp luật (N N T Phương)

1 Toán CC (N T P Nga) Toán CC (L V Trường)


TH PCMT
2 Toán CC (N T P Nga)
Nhóm 3: N B Phúc
Toán CC (L V Trường)

THỨ 3 Toán CC (N T P Nga) Toán CC (L V Trường)


3 4 NM lập trình (N T Ngọc)
TH PCMT
5 Nhóm 2: N B Phúc
NM lập trình (N T Ngọc)

6 NM lập trình (N T Ngọc)

1 Tin học ƯD (V Đ Bảo) NM lập trình (N T T Thuận)


TH Nhập môn lập trình TH PCMT
2 Tin học ƯD (V Đ Bảo)
Nhóm 2: N T T Thuận - V T Vy
NM lập trình (N T T Thuận)
Nhóm 1: P K Anh
THỨ 3 Tin học ƯD (V Đ Bảo) NM lập trình (N T T Thuận)
4 4 NM lập trình (P T Hồng) TH Nhập môn lập trình
Toán CC (L V Trường)
Nhóm 2: N T T Thuận - V T Vy TH PCMT
5 NM lập trình (P T Hồng)
TH PCMT
Toán CC (L V Trường)
Nhóm 2: P K Anh
Nhóm 1: H Nam
6 NM lập trình (P T Hồng) Toán CC (L V Trường)

1 VLĐC (L G Thiện) Tin học ƯD (V Đ Bảo)

2 VLĐC (L G Thiện) Tin học ƯD (V Đ Bảo)

THỨ 3 TH Nhập môn lập trình


VLĐC (L G Thiện) Tin học ƯD (V Đ Bảo)
5 4 Nhóm 2: N Đ Chuẩn - P T Hồng VLĐC (L G Thiện)

5 Pháp luật (L T H Liễu)

6 Pháp luật (L T H Liễu)

1 Pháp luật (L T H Liễu) PCMT (H Nam) VLĐC (L G Thiện)

2 Pháp luật (L T H Liễu) PCMT (H Nam) VLĐC (L G Thiện)

THỨ 3 VLĐC (N H Giang)


TH Nhập môn lập trình
PCMT (H Nam) VLĐC (L G Thiện)
6 4 VLĐC (N H Giang) Nhóm 1: N T T Thuận - D H Phước VLĐC (L G Thiện)

5 VLĐC (N H Giang) NM lập trình (N T Ngọc)

6 VLĐC (N H Giang) NM lập trình (N T Ngọc)

1
2
THỨ 3
7 4
5
6

17/26
THỜI KHÓA BIỂU CAO ĐẲNG KHÓA 2020 (HỌC KỲ 1)
HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC: 2020 - 2021
Lớp CĐ TH 20D
Buổi Chiều
GVCN Phù Khắc Anh
Áp dụng từ Thứ Hai (05/10/2020)
Đến hết Thứ Bảy (23/01/2021)
Điều chỉnh
1
TH PCMT
2 Nhóm 3: P K Anh
THỨ 3
2 4
5
6
1
2
THỨ 3 TH Nhập môn lập trình
3 4 Nhóm 2: N T Ngọc - T L Phước

5
6
1
2
THỨ 3
4 4
5
6
1
2
THỨ 3
5 4
5
6
1
2
THỨ 3 TH Nhập môn lập trình
6 4 Nhóm 1: N T Ngọc - L T Hảo

5
6
1
2
THỨ 3
7 4
5
6

18/26
THỜI KHÓA BIỂU CAO ĐẲNG KHÓA 2020 (HỌC KỲ 1)
HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC: 2020 - 2021
Lớp CĐN CGKL 20A CĐN CGKL 20B CĐN SCCK 20 CĐN HÀN 20
Buổi Sáng Chiều Sáng Sáng
GVCN Nguyễn Hải Sơn Ngô Ngọc Tuyền Lê Hoàng Lâm Lê Thành Phong
Áp dụng từ Thứ Hai (12/10/2020) Thứ Hai (12/10/2020) Thứ Hai (12/10/2020) Thứ Hai (12/10/2020)
Đến hết Thứ Bảy (30/01/2021) Thứ Bảy (30/01/2021) Thứ Bảy (30/01/2021) Thứ Bảy (30/01/2021)
Điều chỉnh
1 SHCN (N H Sơn) Vẽ KT 1 (Đ V Thanh) Vẽ KT 1 (Đ V Thanh) KT điện (N C Nhân)

2 KT điện (L T N Chi) Vẽ KT 1 (Đ V Thanh) Vẽ KT 1 (Đ V Thanh) KT điện (N C Nhân)

THỨ 3 KT điện (L T N Chi) Vẽ KT 1 (Đ V Thanh) Vẽ KT 1 (Đ V Thanh) DS KTĐ (N T Khang)


2 4 Cơ KT (N Đ Nhiên) KT điện (P T Tân) KTATLĐ (H H Lộc) DS KTĐ (N T Khang)

5 Cơ KT (N Đ Nhiên) KT điện (P T Tân) KTATLĐ (H H Lộc) DS KTĐ (N T Khang)

6 Cơ KT (N Đ Nhiên) SHCN (N N Tuyền) KTATLĐ (H H Lộc) SHCN (L T Phong)

1 KT điện (L T N Chi) KT điện (P T Tân) VLCK & CNKL (L V Vân) Vẽ KT 1 (P T Sinh)

2 KT điện (L T N Chi) KT điện (P T Tân) VLCK & CNKL (L V Vân) Vẽ KT 1 (P T Sinh)

THỨ 3 VLCK & CNKL (B H Bá) VLCK & CNKL (B H Bá) SHCN (L H Lâm) Vẽ KT 1 (P T Sinh)
3 4 VLCK & CNKL (B H Bá) VLCK & CNKL (B H Bá) Cơ KT (N Q Cường) DS KTĐ (N T Khang)

5 VLCK & CNKL (B H Bá) VLCK & CNKL (B H Bá) Cơ KT (N Q Cường) DS KTĐ (N T Khang)

6 VLCK & CNKL (B H Bá) VLCK & CNKL (B H Bá) Cơ KT (N Q Cường)

1 Cơ KT (N Đ Nhiên) Vẽ KT 1 (Đ V Thanh) ATLĐ (L T Phong)

2 Cơ KT (N Đ Nhiên) Vẽ KT 1 (Đ V Thanh) ATLĐ (L T Phong)


MĐ Nhập môn nghề
THỨ 3 Cơ KT (N Đ Nhiên) Cắt gọt kim loại Vẽ KT 1 (Đ V Thanh) ATLĐ (L T Phong)
4 4 Vẽ KT 1 (Đ V Thanh) Ca 2 (12h30 - 17h00) VLCK & CNKL (L V Vân) Vẽ KT 1 (P T Sinh)
Ngô Ngọc Tuyền
5 Vẽ KT 1 (Đ V Thanh) VLCK & CNKL (L V Vân) Vẽ KT 1 (P T Sinh)

6 Vẽ KT 1 (Đ V Thanh) Vẽ KT 1 (P T Sinh)

1 Cơ KT (N Đ Nhiên)

2 Cơ KT (N Đ Nhiên)
MĐ Nhập môn nghề
THỨ 3 Cắt gọt kim loại Cơ KT (N Đ Nhiên) MĐ Nhập môn nghề
Nguội sửa chữa
5 4 Ca 1 (6h30 - 11h00) KTATLĐ (N V Phong) (Trần Quốc Tuấn)
Phan Văn Tiến
5 KTATLĐ (N V Phong)

6 KTATLĐ (N V Phong)

1 Vẽ KT 1 (Đ V Thanh) Cơ KT (N Đ Nhiên) Cơ KT (N Q Cường) KT điện (N C Nhân)

2 Vẽ KT 1 (Đ V Thanh) Cơ KT (N Đ Nhiên) Cơ KT (N Q Cường) KT điện (N C Nhân)

THỨ 3 Vẽ KT 1 (Đ V Thanh) Cơ KT (N Đ Nhiên) Cơ KT (N Q Cường) KT điện (N C Nhân)


6 4 KTATLĐ (N T A Tuấn) Vẽ KT 1 (Đ V Thanh) Pháp luật (V T H Thu) Vẽ KT 1 (P T Sinh)

5 KTATLĐ (N T A Tuấn) Vẽ KT 1 (Đ V Thanh) Pháp luật (V T H Thu) Vẽ KT 1 (P T Sinh)

6 KTATLĐ (N T A Tuấn) Vẽ KT 1 (Đ V Thanh) Pháp luật (V T H Thu)

1
2
THỨ 3
7 4
5
6

19/26
THỜI KHÓA BIỂU CAO ĐẲNG KHÓA 2020 (HỌC KỲ 1)
HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC: 2020 - 2021
Lớp CĐN ĐCN 20A CĐN ĐCN 20B CĐN ĐCN 20C CĐN ĐCN 20D
Buổi Sáng Sáng Chiều Chiều
GVCN Phạm Hữu Đức Nguyễn Văn Hiền (ĐCN) Phan Thanh Tú Phạm Duy Thanh
Áp dụng từ Thứ Hai (12/10/2020) Thứ Hai (12/10/2020) Thứ Hai (12/10/2020) Thứ Hai (12/10/2020)
Đến hết Thứ Bảy (30/01/2021) Thứ Bảy (30/01/2021) Thứ Bảy (30/01/2021) Thứ Bảy (30/01/2021)
Điều chỉnh
1 Vẽ KT (H P Thiện) Vẽ KT (L Q Hiệp) Vẽ KT (L Q Hiệp) CS KT điện (V K Luân)

2 Vẽ KT (H P Thiện) Vẽ KT (L Q Hiệp) Vẽ KT (L Q Hiệp) CS KT điện (V K Luân)

THỨ 3 Vẽ KT (H P Thiện) Vẽ KT (L Q Hiệp) Vẽ KT (L Q Hiệp) CS KT điện (V K Luân)


2 4 Máy điện (Đ T Tùng) Máy điện (L T Tâm) Máy điện (N T Thành) Máy điện (N V Hiền (ĐCN))

5 Máy điện (Đ T Tùng) Máy điện (L T Tâm) Máy điện (N T Thành) Máy điện (N V Hiền (ĐCN))

6 SHCN (P H Đức) SHCN (N V Hiền (ĐCN)) SHCN (P T Tú) SHCN (P D Thanh)

1 An toàn điện (N T Uyên) TT ĐCB- Nhóm 1 - Ca 1 Máy điện (N T Thành) Vẽ KT (N T Phùng)


GV: Văn Kinh Luân
2 An toàn điện (N T Uyên) Phòng: F3.11B Máy điện (N T Thành) Vẽ KT (N T Phùng)

3 An toàn điện (N T Uyên) TT ĐCB- Nhóm 2 - Ca 1 Máy điện (N T Thành) Vẽ KT (N T Phùng)


THỨ GV: Phùng Văn Biển
3 4 CS KT điện (L T N Chi) Phòng: F3.12A CS KT điện (L H C Tiên) Pháp luật (T X T An)

5 CS KT điện (L T N Chi) TT ĐCB- Nhóm 3 - Ca 1 CS KT điện (L H C Tiên) Pháp luật (T X T An)


GV: Đoàn Quốc Đạt
6 CS KT điện (L T N Chi) Phòng: F3.12B CS KT điện (L H C Tiên) Pháp luật (T X T An)

1 CS KT điện (L T N Chi) CS KT điện (T A Duy) Vẽ KT (L Q Hiệp) TT ĐCB- Nhóm 1 - Ca 2


GV: Nguyễn Hoàng Linh
2 CS KT điện (L T N Chi) CS KT điện (T A Duy) Vẽ KT (L Q Hiệp) Phòng: F3.11B
3 CS KT điện (L T N Chi) CS KT điện (T A Duy) Vẽ KT (L Q Hiệp) TT ĐCB- Nhóm 2 - Ca 2
THỨ GV: Phạm Hữu Đức
4 4 Vẽ KT (H P Thiện) An toàn điện (N P Thường) CS KT điện (L H C Tiên) Phòng: F3.12A
5 Vẽ KT (H P Thiện) An toàn điện (N P Thường) CS KT điện (L H C Tiên) TT ĐCB- Nhóm 3 - Ca 2
GV: Lý Thị Ngọc Chi
6 Vẽ KT (H P Thiện) An toàn điện (N P Thường) CS KT điện (L H C Tiên) Phòng: F3.12B
1 Máy điện (Đ T Tùng) Pháp luật (H T B Trâm) Pháp luật (H T B Trâm) An toàn điện (P V Mạng)

2 Máy điện (Đ T Tùng) Pháp luật (H T B Trâm) Pháp luật (H T B Trâm) An toàn điện (P V Mạng)

THỨ 3 Máy điện (Đ T Tùng) Pháp luật (H T B Trâm) Pháp luật (H T B Trâm) An toàn điện (P V Mạng)
5 4 Pháp luật (H T B Trâm) Vẽ KT (L Q Hiệp) An toàn điện (P V Mạng) CS KT điện (V K Luân)

5 Pháp luật (H T B Trâm) Vẽ KT (L Q Hiệp) An toàn điện (P V Mạng) CS KT điện (V K Luân)

6 Pháp luật (H T B Trâm) Vẽ KT (L Q Hiệp) An toàn điện (P V Mạng) CS KT điện (V K Luân)

1 TT ĐCB- Nhóm 1 - Ca 1 CS KT điện (T A Duy) TT ĐCB- Nhóm 1 - Ca 2 Máy điện (N V Hiền (ĐCN))
GV: Văn Kinh Luân GV: Nguyễn Hoàng Linh
2 Phòng: F3.11B CS KT điện (T A Duy) Phòng: F3.11B Máy điện (N V Hiền (ĐCN))

3 TT ĐCB- Nhóm 2 - Ca 1 CS KT điện (T A Duy) TT ĐCB- Nhóm 2 - Ca 2 Máy điện (N V Hiền (ĐCN))
THỨ GV: Phùng Văn Biển GV: Phạm Hữu Đức
6 4 Phòng: F3.12A Máy điện (L T Tâm) Phòng: F3.12A Vẽ KT (N T Phùng)

5 TT ĐCB- Nhóm 3 - Ca 1 Máy điện (L T Tâm) TT ĐCB- Nhóm 3 - Ca 2 Vẽ KT (N T Phùng)


GV: Đoàn Quốc Đạt GV: Lý Thị Ngọc Chi
6 Phòng: F3.12B Máy điện (L T Tâm) Phòng: F3.12B Vẽ KT (N T Phùng)

1
2
THỨ 3
7 4
5
6

20/26
THỜI KHÓA BIỂU CAO ĐẲNG KHÓA 2020 (HỌC KỲ 1)
HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC: 2020 - 2021
Lớp CĐN ĐTCN 20A CĐN ĐTCN 20A CĐN ĐTCN 20B CĐN ĐTCN 20B
Buổi Sáng Chiều Sáng Chiều
GVCN Hồ Anh Khoa Hồ Anh Khoa Thượng Văn Bé Thượng Văn Bé
Áp dụng từ Thứ Hai (12/10/2020) Thứ Hai (12/10/2020) Thứ Hai (12/10/2020) Thứ Hai (12/10/2020)
Đến hết Thứ Bảy (30/01/2021) Thứ Bảy (30/01/2021) Thứ Bảy (30/01/2021) Thứ Bảy (30/01/2021)
Điều chỉnh
1 SHCN (H A Khoa) CS KT điện (P T Tân)

2 Điện tử CB (T H H Thám) CS KT điện (P T Tân)


TT Điện tử cơ bản TT Điện tử cơ bản
THỨ 3 Điện tử CB (T H H Thám)
(T H H Thám) (T V Bé)
CS KT điện (P T Tân)
2 4 CS KT điện (N T An (ĐCN)) Nhóm 1 - F6.6 Nhóm 3 - F6.6 Điện tử CB (P H Thế)
Tuần 6 - 17 Tuần 6 - 17
5 CS KT điện (N T An (ĐCN)) Điện tử CB (P H Thế)

6 CS KT điện (N T An (ĐCN)) SHCN (T V Bé)

1 Điện tử CB (T H H Thám) Pháp luật (T X T An)

2 Điện tử CB (T H H Thám) Pháp luật (T X T An)


TT Điện tử cơ bản TT Điện tử cơ bản
THỨ 3 Điện tử CB (T H H Thám) (T H H Thám) (P H Thế) Pháp luật (T X T An)
3 4 THCN (T T Nguyên) Nhóm 2 - F6.6 Nhóm 1 - F6.6 Toán chuyên đề (P H Thế)
Tuần 6 - 17 Tuần 6 - 17
5 THCN (T T Nguyên) Toán chuyên đề (P H Thế)

6 THCN (T T Nguyên) Toán chuyên đề (P H Thế)

1 Toán chuyên đề (T H H Thám) An toàn điện (V Đ Vân)

2 Toán chuyên đề (T H H Thám) An toàn điện (V Đ Vân)


TT Điện tử cơ bản
THỨ 3 Toán chuyên đề (T H H Thám) (N T Khanh) An toàn điện (V Đ Vân)
4 4 CS KT điện (N T An (ĐCN)) Nhóm 3 - F6.6 THCN (T Q Khải)
Tuần 6 - 17
5 CS KT điện (N T An (ĐCN)) THCN (T Q Khải)

6 CS KT điện (N T An (ĐCN)) THCN (T Q Khải)

1 An toàn điện (Đ Q Hoàng) Điện tử CB (P H Thế)

2 An toàn điện (Đ Q Hoàng) Điện tử CB (P H Thế)


TT Điện tử cơ bản
THỨ 3 An toàn điện (Đ Q Hoàng) (P H Thế) Điện tử CB (P H Thế)
5 4 Pháp luật (N X Thể) Nhóm 2 - F6.6 CS KT điện (P T Tân)
Tuần 6 - 17
5 Pháp luật (N X Thể) CS KT điện (P T Tân)

6 Pháp luật (N X Thể) CS KT điện (P T Tân)

1
2
THỨ 3
6 4
5
6
1
2
THỨ 3
7 4
5
6

21/26
THỜI KHÓA BIỂU CAO ĐẲNG KHÓA 2020 (HỌC KỲ 1)
HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC: 2020 - 2021
Lớp CĐN ĐTCN 20C CĐN KTDN 20
Buổi Sáng Chiều
GVCN Lê Hiếu Để Nguyễn Dương Trí
Áp dụng từ Thứ Hai (12/10/2020) Thứ Hai (12/10/2020)
Đến hết Thứ Bảy (30/01/2021) Thứ Bảy (30/01/2021)
Điều chỉnh
1 Kinh tế học (L T T Nga)

2 Kinh tế học (L T T Nga)

THỨ 3 Pháp luật (P Đ Huấn)


2 4 Pháp luật (P Đ Huấn)

5 SHCN (N D Trí)

6
1 NL kế toán (T T M Linh)

2 NL kế toán (T T M Linh)

THỨ 3 NL kế toán (T T M Linh)


3 4 Quản trị học (P L H Nguyên)

5 Quản trị học (P L H Nguyên)

6 Quản trị học (P L H Nguyên)

1 Toán kinh tế (N D Trí)

2 Toán kinh tế (N D Trí)


TT Điện tử cơ bản
THỨ 3 (T H Lộc) Toán kinh tế (N D Trí)
4 4 Nhóm 1 - F6.6 Toán kinh tế (N D Trí)
Tuần 6 - 17
5 NL kế toán (T T M Linh)

6 NL kế toán (T T M Linh)

1 KN giao tiếp (Đ T Y Thu)

2 KN giao tiếp (Đ T Y Thu)

THỨ 3 KN giao tiếp (Đ T Y Thu)


5 4 Kinh tế học (L T T Nga)

5 Kinh tế học (L T T Nga)

6 Kinh tế học (L T T Nga)

1 LT TCTT (N H Phước (KT))

2 LT TCTT (N H Phước (KT))


TT Điện tử cơ bản
THỨ 3 (T H Lộc) LT TCTT (N H Phước (KT))
6 4 Nhóm 2 - F6.6
Tuần 6 - 17
5
6
1
2
THỨ 3
7 4
5
6

22/26
THỜI KHÓA BIỂU CAO ĐẲNG KHÓA 2020 (HỌC KỲ 1)
HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC: 2020 - 2021
Lớp CĐN KTML 20A CĐN KTML 20B CĐN KTML 20C
Buổi Sáng Sáng Chiều
GVCN Trần Thị Ngọc Diệp Giang Kiến Cường Phan Thanh Huy
Áp dụng từ Thứ Hai (12/10/2020) Thứ Hai (12/10/2020) Thứ Hai (12/10/2020)
Đến hết Thứ Bảy (30/01/2021) Thứ Bảy (30/01/2021) Thứ Bảy (30/01/2021)
Điều chỉnh
1 SHCN (T T N Diệp) SHCN (G K Cường) Cơ KT (N T T Thủy)

2 Nhiệt ĐLH (G K Cường) KTAT & MTCN (L Đ Trung) Cơ KT (N T T Thủy)

THỨ 3 Nhiệt ĐLH (G K Cường) KTAT & MTCN (L Đ Trung) Cơ KT (N T T Thủy)


2 4 Vẽ KT 1 (D T H Hạnh) KTAT & MTCN (L Đ Trung) Vẽ KT 1 (N H Nghĩa)

5 Vẽ KT 1 (D T H Hạnh) Nhiệt ĐLH (G K Cường) Vẽ KT 1 (N H Nghĩa)

6 Vẽ KT 1 (D T H Hạnh) Nhiệt ĐLH (G K Cường) Vẽ KT 1 (N H Nghĩa)

1 Cơ KT (N T T Thủy) Nhiệt ĐLH (G K Cường) KTAT & MTCN (N M Quốc)

2 Cơ KT (N T T Thủy) Nhiệt ĐLH (G K Cường) KTAT & MTCN (N M Quốc)

THỨ 3 Cơ KT (N T T Thủy) Nhiệt ĐLH (G K Cường) KTAT & MTCN (N M Quốc)


3 4 KTAT & MTCN (L Đ Trung) Vẽ KT 1 (N T Thìn) Nhiệt ĐLH (N T T Tuấn)

5 KTAT & MTCN (L Đ Trung) Vẽ KT 1 (N T Thìn) Nhiệt ĐLH (N T T Tuấn)

6 KTAT & MTCN (L Đ Trung) Vẽ KT 1 (N T Thìn) SHCN (P T Huy)

1 Nhiệt ĐLH (G K Cường) Vẽ KT 1 (N T Thìn) Nhiệt ĐLH (N T T Tuấn)

2 Nhiệt ĐLH (G K Cường) Vẽ KT 1 (N T Thìn) Nhiệt ĐLH (N T T Tuấn)

THỨ 3 Nhiệt ĐLH (G K Cường) Vẽ KT 1 (N T Thìn) Nhiệt ĐLH (N T T Tuấn)


4 4 Pháp luật (N X Thể) Cơ KT (N T L Phượng) Cơ KT (N T T Thủy)

5 Pháp luật (N X Thể) Cơ KT (N T L Phượng) Cơ KT (N T T Thủy)

6 Pháp luật (N X Thể) Cơ KT (N T L Phượng) Cơ KT (N T T Thủy)

1 Vẽ KT 1 (D T H Hạnh) Vẽ KT 1 (N H Nghĩa)
MĐ Đo lường điện lạnh
2 Vẽ KT 1 (D T H Hạnh) Vẽ KT 1 (N H Nghĩa)
Nhóm 1: L T B Hà
THỨ 3 Vẽ KT 1 (D T H Hạnh) (6H30 -11H00) Vẽ KT 1 (N H Nghĩa)
Nhóm 2: L Đ Trung
5 4 Cơ KT (N T T Thủy) (11H45-15H30) Pháp luật (N X Thể)
Nhóm 3: G K Cường
5 Cơ KT (N T T Thủy)
(15H30-20H00)
Pháp luật (N X Thể)

6 Cơ KT (N T T Thủy) Pháp luật (N X Thể)

1 Pháp luật (V T H Thu)


MĐ Đo lường điện lạnh
2 Nhóm 1: L T B Hà
Pháp luật (V T H Thu)

THỨ 3 (6H30 -11H00) Pháp luật (V T H Thu)


Nhóm 2: L Đ Trung
6 4 (11H45-15H30) Cơ KT (N T L Phượng)
Nhóm 3: G K Cường
5 (15H30-20H00)
Cơ KT (N T L Phượng)

6 Cơ KT (N T L Phượng)

1
MĐ Đo lường điện lạnh
2 Nhóm 1: L T B Hà
3 (6H30 -11H00)
THỨ
Nhóm 2: L Đ Trung
7 4 (11H45-15H30)
Nhóm 3: G K Cường
5 (15H30-20H00)
6

23/26
THỜI KHÓA BIỂU CAO ĐẲNG KHÓA 2020 (HỌC KỲ 1)
HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC: 2020 - 2021
Lớp CĐN ÔTÔ 20A CĐN ÔTÔ 20B CĐN ÔTÔ 20C CĐN ÔTÔ 20D
Buổi Sáng Sáng Chiều Chiều
GVCN Dương Nguyễn Hắc Lân Nguyễn Thái Vinh Hồ Văn Thu Trương Tử Quốc
Áp dụng từ Thứ Hai (12/10/2020) Thứ Hai (12/10/2020) Thứ Hai (12/10/2020) Thứ Hai (12/10/2020)
Đến hết Thứ Bảy (30/01/2021) Thứ Bảy (30/01/2021) Thứ Bảy (30/01/2021) Thứ Bảy (30/01/2021)
Điều chỉnh
1 SHCN (D N H Lân) SHCN (N T Vinh) VLCK & CNKL (L V Vân) Vẽ KT 1 (N B Võ)

2 VLCK & CNKL (T V Quốc) VLCK & CNKL (L V Vân) VLCK & CNKL (L V Vân) Vẽ KT 1 (N B Võ)

THỨ 3 VLCK & CNKL (T V Quốc) VLCK & CNKL (L V Vân) VLCK & CNKL (L V Vân) Vẽ KT 1 (N B Võ)
2 4 VLCK & CNKL (T V Quốc) VLCK & CNKL (L V Vân) VLCK & CNKL (L V Vân) VLCK & CNKL (N T A Thơ)

5 VLCK & CNKL (T V Quốc) VLCK & CNKL (L V Vân) SHCN (H V Thu) VLCK & CNKL (N T A Thơ)

6 SHCN (T T Quốc)

1 Vẽ KT 1 (N B Võ) Cơ KT (T Q Đô) Cơ KT (T Q Đô) KTAT & MTCN (N Q Cường)

2 Vẽ KT 1 (N B Võ) Cơ KT (T Q Đô) Cơ KT (T Q Đô) KTAT & MTCN (N Q Cường)

THỨ 3 Vẽ KT 1 (N B Võ) Cơ KT (T Q Đô) Cơ KT (T Q Đô) KTAT & MTCN (N Q Cường)


3 4 Cơ KT (T Q Đô) Vẽ KT 1 (N B Võ) KTAT & MTCN (N Q Cường) Vẽ KT 1 (N B Võ)

5 Cơ KT (T Q Đô) Vẽ KT 1 (N B Võ) KTAT & MTCN (N Q Cường) Vẽ KT 1 (N B Võ)

6 Cơ KT (T Q Đô) Vẽ KT 1 (N B Võ) KTAT & MTCN (N Q Cường) Vẽ KT 1 (N B Võ)

1 KTAT & MTCN (N H Trân) Pháp luật (V M Phương) VLCK & CNKL (N T A Thơ)

2 KTAT & MTCN (N H Trân) Pháp luật (V M Phương) VLCK & CNKL (N T A Thơ)

3 KTAT & MTCN (N H Trân) Pháp luật (V M Phương) MĐ Động cơ 1 Cơ KT (N Q Cường)


THỨ
Nhóm 1: Nguyễn Đức Mẫn
4 4 Pháp luật (V M Phương) KTAT & MTCN (N V Nguyên) Nhóm 2: Dương Xuân Nhật Cơ KT (N Q Cường)

5 Pháp luật (V M Phương) KTAT & MTCN (N V Nguyên) Cơ KT (N Q Cường)

6 Pháp luật (V M Phương) KTAT & MTCN (N V Nguyên)

1 Vẽ KT 1 (N B Võ) Vẽ KT 1 (N B Võ) Pháp luật (V M Phương)

2 Vẽ KT 1 (N B Võ) Vẽ KT 1 (N B Võ) Pháp luật (V M Phương)

THỨ 3 Vẽ KT 1 (N B Võ) MĐ Động cơ 1 Vẽ KT 1 (N B Võ) Pháp luật (V M Phương)


Nhóm 1: Trần Minh Tài
5 4 Cơ KT (T Q Đô) Nhóm 2: Trần Hoàng Vủ Pháp luật (V M Phương) Cơ KT (N Q Cường)

5 Cơ KT (T Q Đô) Pháp luật (V M Phương) Cơ KT (N Q Cường)

6 Cơ KT (T Q Đô) Pháp luật (V M Phương) Cơ KT (N Q Cường)

1 Cơ KT (T Q Đô) Vẽ KT 1 (N B Võ)

2 Cơ KT (T Q Đô) Vẽ KT 1 (N B Võ)

THỨ 3 MĐ Động cơ 1 Cơ KT (T Q Đô) Vẽ KT 1 (N B Võ) MĐ Động cơ 1


Nhóm 1: Nguyễn Thái Vinh Nhóm 1: Lê Trung Hiếu
6 4 Nhóm 2: Nguyễn Hải Trân Vẽ KT 1 (N B Võ) Cơ KT (T Q Đô) Nhóm 2: Lê Quốc Trạng
5 Vẽ KT 1 (N B Võ) Cơ KT (T Q Đô)

6 Vẽ KT 1 (N B Võ) Cơ KT (T Q Đô)

1
2
THỨ 3
7 4
5
6

24/26
THỜI KHÓA BIỂU CAO ĐẲNG KHÓA 2020 (HỌC KỲ 1)
HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC: 2020 - 2021
Lớp CĐN QTM 20A CĐN QTM 20A CĐN QTM 20B CĐN QTM 20B
Buổi Sáng Chiều Sáng Chiều
GVCN Trần Quang Khải Trần Quang Khải Lê Viết Hoàng Nguyên Lê Viết Hoàng Nguyên
Áp dụng từ Thứ Hai (12/10/2020) Thứ Hai (12/10/2020) Thứ Hai (12/10/2020) Thứ Hai (12/10/2020)
Đến hết Thứ Bảy (30/01/2021) Thứ Bảy (30/01/2021) Thứ Bảy (30/01/2021) Thứ Bảy (30/01/2021)
Điều chỉnh
1 SHCN (T Q Khải) NM lập trình (V Y Ni)
TH Nhập môn lập trình
2 MD-LRCĐMT & ĐAMH (T Q Khải)
Nhóm 1: D T Đính
NM lập trình (V Y Ni)

THỨ 3 MD-LRCĐMT & ĐAMH (T Q Khải) MMT (L V H Nguyên)


2 4 MD-LRCĐMT & ĐAMH (T Q Khải) MMT (L V H Nguyên)
TH Nhập môn lập trình
5 Nhóm 1: V Y Ni
SHCN (L V H Nguyên)

6
1 Tin học ƯD (L V Hiệp)
TH Nhập môn lập trình
2 Nhóm 2: T T Tuấn
Tin học ƯD (L V Hiệp)

THỨ 3 Tin học ƯD (L V Hiệp)


3 4 MD-LRCĐMT & ĐAMH (T T Nguyên)
TH Mạng máy tính
5 Nhóm 1: T V S Phương
MD-LRCĐMT & ĐAMH (T T Nguyên)

6 MD-LRCĐMT & ĐAMH (T T Nguyên)

1 Pháp luật (L T H Liễu) MD-LRCĐMT & ĐAMH Pháp luật (P D Ngọc)


Nhóm 1: T Q Khải TH Mạng máy tính
2 Pháp luật (L T H Liễu)
TH Mạng máy tính Nhóm 1: L V H Nguyên
Pháp luật (P D Ngọc)

3 NM lập trình (T T Tuấn) Nhóm 2: T V S Phương MMT (L V H Nguyên)


THỨ
4 4 NM lập trình (T T Tuấn) MMT (L V H Nguyên)
TH Mạng máy tính
5 NM lập trình (T T Tuấn)
Nhóm 2: L V H Nguyên
Tin học ƯD (L V Hiệp)

6 NM lập trình (T T Tuấn) Tin học ƯD (L V Hiệp)

1 MMT (T V S Phương) NM lập trình (V Y Ni)


MD-LRCĐMT & ĐAMH
2 MMT (T V S Phương)
Nhóm 1: T T Nguyên
NM lập trình (V Y Ni)

THỨ 3 MMT (T V S Phương)


5 4 MMT (T V S Phương)
MD-LRCĐMT & ĐAMH MD-LRCĐMT & ĐAMH TH Nhập môn lập trình
5 Tin học ƯD (V T Vy)
Nhóm 2: T Q Khải Nhóm 2: T T Nguyên Nhóm 2: V Y Ni
6 Tin học ƯD (V T Vy)

1 Tin học ƯD (V T Vy)

2 Tin học ƯD (V T Vy)

THỨ 3 Tin học ƯD (V T Vy)


6 4
5
6
1
2
THỨ 3
7 4
5
6

25/26
THỜI KHÓA BIỂU CAO ĐẲNG KHÓA 2020 (HỌC KỲ 1)
HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC: 2020 - 2021
Lớp CĐN SCMT 20A CĐN SCMT 20A CĐN SCMT 20B CĐN SCMT 20B
Buổi Sáng Chiều Sáng Chiều
GVCN Vũ Đức Toàn Vũ Đức Toàn Trần Thị Đặng Trần Thị Đặng
Áp dụng từ Thứ Hai (12/10/2020) Thứ Hai (12/10/2020) Thứ Hai (12/10/2020) Thứ Hai (12/10/2020)
Đến hết Thứ Bảy (30/01/2021) Thứ Bảy (30/01/2021) Thứ Bảy (30/01/2021) Thứ Bảy (30/01/2021)
Điều chỉnh
1 SHCN (V Đ Toàn) MD-LRCĐMT & ĐAMH (N T T Tùng)

2 MMT (V Đ Toàn) MD-LRCĐMT & ĐAMH (N T T Tùng)

THỨ 3 MMT (V Đ Toàn) Tin học ƯD (V Y Ni)


2 4 Pháp luật (V V Nhân) Tin học ƯD (V Y Ni)
TH Mạng máy tính
5 Pháp luật (V V Nhân)
Nhóm 1: T T Đặng
Tin học ƯD (V Y Ni)

6
1 Tin học ƯD (T Q Khải) MMT (T T Đặng)

2 Tin học ƯD (T Q Khải) MMT (T T Đặng)

THỨ 3 Tin học ƯD (T Q Khải) MMT (T T Đặng)


3 4 MD-LRCĐMT & ĐAMH (L H Vinh) Tin học ƯD (V Y Ni)
TH Mạng máy tính TH Mạng máy tính
5 MD-LRCĐMT & ĐAMH (L H Vinh)
Nhóm 2: V Đ Toàn Nhóm 2: T T Đặng
Tin học ƯD (V Y Ni)

6
MT & ĐAMH (T T Nguyên) Tin học ƯD (V Y Ni)

1 MMT (V Đ Toàn) KT điện tử (N D Thắng)


MD-LRCĐMT & ĐAMH
2 MMT (V Đ Toàn)
Nhóm 1: L H Vinh
KT điện tử (N D Thắng)

THỨ 3 MMT (V Đ Toàn) Pháp luật (P D Ngọc)


4 4 Tin học ƯD (T Q Khải) Pháp luật (P D Ngọc)

5 Tin học ƯD (T Q Khải) SHCN (T T Đặng)

6 Tin học ƯD (T Q Khải)

1 KT điện tử (Đ N T Châu) MD-LRCĐMT & ĐAMH MMT (T T Đặng)


Nhóm 2: N B Phúc
2 KT điện tử (Đ N T Châu)
TH Mạng máy tính
MMT (T T Đặng)

3 KT điện tử (Đ N T Châu) Nhóm 1: V Đ Toàn MD-LRCĐMT & ĐAMH (N T T Tùng)


THỨ
5 4 KT điện tử (Đ N T Châu) MD-LRCĐMT & ĐAMH (N T T Tùng)

5 MD-LRCĐMT & ĐAMH (L H Vinh) KT điện tử (N D Thắng)

6 MD-LRCĐMT & ĐAMH (L H Vinh) KT điện tử (N D Thắng)

1
MD-LRCĐMT & ĐAMH
2 Nhóm 1: N T T Tùng
THỨ 3
6 4
MD-LRCĐMT & ĐAMH
5 Nhóm 2: N T T Tùng
6
1
2
THỨ 3
7 4
5
6

26/26

You might also like