You are on page 1of 96

I.

Bảng rà soát các tiêu chuẩn giảng dạy chất lượng cao theo TT 23
Số lượng nhân sự hiện tại Sô lượng GV đáp ứng dạy theo TT 23

Dạy Tiếng Việt


Tiếng Anh Số lượng
Đạt tiêu chuẩn khối kiến thức
Tiếng Anh mức 1 GV chưa
TT Đơn vị cứng dạy CLC ngành, chuyên Ghi chú
GV (bao Đi nước mức 2 (đáp ứng đáp ứng
(Đáp ứng a, b ngành
gồm cả GV TG ngoài/nghỉ Tổng (Đáp ứng điểm d, TT 23
Điều 6 TT23) (Đáp ứng a, b
tập sự) không lương a,b,c Điều khoản 1,
Thạc sĩ + Kinh Điều 6 TT23)
6 TT 23) điều 6
nghiệm =3 năm Tiến sĩ + Kinh
TT23)
nghiệm =3 năm

Tổng 117 6 11 134 104 83 66 36 30


1 Khoa KT&KDQT 23 1 2 26 21 17 12 7 5

2 Khoa TCNH 17 1 0 18 14 10 10 3 4

3 Khoa KT-KT 12 0 1 13 13 8 10 4 0

4 Khoa KTPT 24 2 1 27 22 18 18 10 5 Không tính thầy Phí Mạnh Hồng về hưu


từ T8/2020

5 Khoa KTCT 17 2 5 24 18 15 8 6 6 Không tính thầy Đinh Văn Thông nghỉ


hưu từ T9/2020

6 Viện QTKD 24 0 2 26 16 15 8 6 10 Đặng Thảo Quyên nghỉ việc từ 1/8/2020


không tính trong danh sách
DANH SÁCH GIẢNG VIÊN CỦA TRƯỜNG

Tiêu chuẩn cứng (Đạt ghi 1)

Chứng
Kinh chỉ TA
STT Họ Tên nghiệm bậc 5/6 Học
Học giảng (C1) hoặc ThS/CN
hàm/học vị dạy tương CT bằng
theo đương TA
năm (CC còn
hiệu lực)

(1) (2) (3) (4)

1 Trần Thế Lân ThS 16

2 Nguyễn Cẩm Nhung TS 6 1

3 Lê Vân Anh ThS 16

4 Lã Thanh Bình ThS 8

5 Nguyễn Thị Hồng Hải TS 22 1

6 Nguyễn Anh Tuấn TS 13

7 Nguyễn Huy Tâm TS 10 1

8 Tống Thị Minh Phương ThS 1 1 1


9 Đỗ Nguyễn Nguyệt Minh ThS 0 1 1

10 Nguyễn Ngọc Sao Ly ThS 0 1

11 Đỗ Thị Minh Huệ ThS 0 1

12 Đỗ Hoàng Phương ThS 0 1

13 Cao Tú Oanh TS 1 1 1

14 Hoàng Khắc Lịch TS 12 1

15 Nguyễn Hải Tùng ThS 0 1

16 Phạm Thị Phượng ThS 1 1 1

17 Nhâm Phong Tuân PGS.TS 15

18 Đỗ Kiều Oanh TS 18

19 Đinh Phương Hoa ThS 1 1


20 Trần Thị Vân Anh TS 6

21 Nguyễn Hoàng Thái ThS 4 1

22 Hoàng Trọng Trường ThS 1 1

23 Nguyễn Tiến Minh TS 6

24 Phạm Việt Thắng TS 6

25 Nguyễn Thị Phương Anh ThS 5 1 1

26 Trần Thu Thủy ThS 1 1

27 Trần Thị Thu Hải ThS 1 1

28 Vũ Thanh Hương TS 12 1
29 Hoàng Đàm Lương Thúy ThS 1 1

30 Đào Thị Bích Thủy TS 17 1

31 Nguyễn Thị Thanh Mai ThS 4 1

32 Đỗ Xuân Trường TS 20 1

33 Nguyễn Thị Hương Liên TS 7 1

34 Lê Hồng Hạnh TS 5

35 Trịnh Thị Thu Hằng TS 13 1 1

36 Đào Thị Thu Trang TS 10 1

37 Bùi Phương Chi TS 4


38 Phạm Nhật Linh ThS 1 1

39 Nguyễn Thị Minh Phương ThS 8 1

40 Nguyễn Việt Khôi PGS.TS 17 1

41 Nguyễn Thị Phan Thu ThS 6 1

42 Hà Văn Hội PGS.TS 25

43 Lê Minh Tuấn ThS 1 1

44 Lê Thị Hồng Điệp TS 16

45 Phan Chí Anh PGS.TS 7 1


46 Nguyễn Thị Kim Anh PGS.TS 13

47 Phạm Vũ Thắng TS 15 1

48 Nguyễn Thị Hồng Thúy TS 19 1

49 Nguyễn Ngọc Quý TS 2

50 Nguyễn Thế Kiên TS 15 1

51 Nguyễn Xuân Thiên PGS.TS 34

52 Nguyễn Thị Quỳnh Anh TS 13

53 Hoàng Thị Bảo Thoa TS 3 1

54 Nguyễn Thị Nhàn TS 1


55 Nguyễn Phú Hà TS 18

56 Nguyễn Hữu Đăng Khoa ThS 4 1

57 Trần Đức Hiệp PGS.TS 20

58 Phạm Ngọc Quang TS 9 1

59 Nguyễn Thị Phương Linh ThS 3 1 1

60 Khiếu Hữu Bình ThS 4 1

61 Đặng Thị Hương TS 16 1

62 Nguyễn Anh Tuấn ThS 0


63 Nguyễn Thu Hà TS 10

64 Trần Phương Thảo ThS 1 1

65 Nguyễn Thị Kim Chi PGS.TS 33

66 Vũ Thị Minh Hiền TS 20

67 Trần Việt Dung TS 11 1

68 Nguyễn Đăng Minh PGS.TS 7

69 Lê Đình Hải PGS.TS 21 1

70 Phạm Thu Phương TS 3

71 Trần Anh Tài PGS.TS 38


72 Nguyễn Tiến Dũng TS 12 1

73 Trịnh Thị Phan Lan TS 16 1

74 Lê Thị Phương Thảo ThS 12 1

75 Phạm Ngọc Hương Quỳnh TS 9 1

76 Vũ Đức Thanh PGS.TS 37

77 Trần Mỹ Minh Châu TS 10 1

78 Đào Cẩm Thủy TS 0

79 Nguyễn Văn Hiệu PGS.TS 22 1

80 Lưu Thị Minh Ngọc TS 8

81 Lưu Quốc Đạt TS 5

82 Nguyễn Hồng Minh ThS 1 1 1


83 Trương Minh Đức TS 14 1

84 Đỗ Quỳnh Chi ThS 5 1

85 Vũ Thị Loan TS 12 1 1

86 Nguyễn Xuân Đông TS 3 1 1

87 Nguyễn Quốc Việt ThS 10 1

88 Nguyễn Thị Hương Lan TS 10

89 Nguyễn Thanh Hằng ThS 7

90 Nguyễn Thị Thanh Hải TS 13 1

91 Đàm Thị Phương Thảo ThS 1 1

92 Lê Duy Anh TS 1 1
93 Trần Thế Nữ TS 12

94 Vũ Văn Hưởng TS 15

95 Nguyễn Đình Tiến TS 3 1

96 Trương Thu Hà TS 14 1

97 Nguyễn Thị Vũ Hà TS 14

98 Nguyễn Lan Anh TS 7

99 Hoàng Thị Hương TS 2

100 Nguyễn Thị Vĩnh Hà TS 13 1

101 Lưu Hữu Văn TS 2

102 Đinh Thị Thanh Vân TS 13 1


103 Nguyễn Thị Nhung TS 4

104 Nguyễn Quốc Việt TS 19 1

105 Phạm Văn Dũng PGS.TS 37

106 Nguyễn Khánh Tín ThS 1 1

107 Nguyễn Thị Lan Hương TS 5

108 Bùi Đại Dũng TS 12 1

109 Nguyễn Thị Thu Hoài TS 18

110 Lương Thị Ngọc Hà ThS 7 1


111 Nguyễn Thị Hải Hà ThS 10

112 Tô Lan Phương ThS 5

113 Phùng Thị Thu Hương ThS 4 1

114 Hoàng Triều Hoa TS 3

115 Nguyễn Anh Thu PGS.TS 10 1

116 Nguyễn Thùy Anh TS 14 1

117 Phạm Thị Hồng Điệp PGS.TS 22 1

118 Phan Huy Đường GS.TS 40

119 Nguyễn Trúc Lê PGS.TS 6 1

120 Ngô Đăng Thành TS 18

121 Lê Danh Tốn PGS.TS 38


122 Hoàng Văn Hải PGS.TS 28

123 Nguyễn Thị Phi Nga TS 24

124 Lê Trung Thành PGS.TS 15

125 Trần Thị Thanh Tú PGS.TS 17 1

126 Nguyễn Mạnh Tuân PGS.TS 31

127 Nguyễn An Thịnh PGS.TS 14

128 Hoàng Ngọc Quang ThS 1 1

129 Nguyễn Thị Thùy Linh ThS 1 1


130 Bùi Hồng Cường TS 3

131 Ngô Minh Nam ThS 6

132 Phùng Thế Vinh TS 0 1

133 Nguyễn Đức Bảo TS 3

134 Vũ Duy TS 2
ng (Đạt ghi 1) Đối chiếu tiêu chuẩn theo TT 23

Dạy Tiếng việt Tiếng Anh mức 2 dạy


Đạt tiêu chuẩn khối kiến thức các học phần chuyên
Có HĐ cứng dạy CLC ngành, chuyên môn bằng ngoại ngữ
Học Tiến dạy ở NN (Đáp ứng a, b ngành (Đáp ứng a,b,c Điều 6
sĩ tại NN (ngôn Điều 6 TT23) ((Đáp ứng a, b TT 23)
bằng TA ngữ dạy Thạc sĩ trở lên + Điều 6 TT23) Thạc sĩ trở lên + có
TA) Kinh nghiệm =3 Tiến sĩ trở lên + Tiếng anh C1 (tương
năm) Kinh nghiệm =3 đương) hoặc 1 bậc học
năm tại NN

(5) (6)
Đạt Không đạt Không đạt

1 Đạt Đạt Đạt

Đạt Không đạt Không đạt

Đạt Không đạt Không đạt

1 Đạt Đạt Đạt

Đạt Đạt Không đạt

1 Đạt Đạt Đạt

Không đạt Không đạt Không đạt


Không đạt Không đạt Không đạt

Không đạt Không đạt Không đạt

Không đạt Không đạt Không đạt

Không đạt Không đạt Không đạt

1 Không đạt Không đạt Không đạt

1 Đạt Đạt Đạt

Không đạt Không đạt Không đạt

Không đạt Không đạt Không đạt

1 Đạt Đạt Đạt

Đạt Đạt Không đạt

Không đạt Không đạt Không đạt


Đạt Đạt Không đạt

Đạt Không đạt Đạt

Không đạt Không đạt Không đạt

Đạt Đạt Không đạt

Đạt Đạt Không đạt

Đạt Không đạt Đạt

Không đạt Không đạt Không đạt

Không đạt Không đạt Không đạt

1 Đạt Đạt Đạt


Không đạt Không đạt Không đạt

1 Đạt Đạt Đạt

Đạt Không đạt Đạt

1 Đạt Đạt Đạt

1 1 Đạt Đạt Đạt

1 1 Đạt Đạt Đạt

Đạt Đạt Đạt

Đạt Đạt Đạt

1 1 Đạt Đạt Đạt


Không đạt Không đạt Không đạt

Đạt Không đạt Đạt

1 Đạt Đạt Đạt

Đạt Không đạt Đạt

Đạt Đạt Không đạt

Không đạt Không đạt Không đạt

Đạt Đạt Không đạt

1 Đạt Đạt Đạt


1 1 Đạt Đạt Đạt

1 Đạt Đạt Đạt

1 Đạt Đạt Đạt

1 Không đạt Không đạt Không đạt

Đạt Đạt Đạt

Đạt Đạt Không đạt

Đạt Đạt Không đạt

Đạt Đạt Đạt

Không đạt Không đạt Không đạt


1 Đạt Đạt Đạt

Đạt Không đạt Đạt

Đạt Đạt Không đạt

Đạt Đạt Đạt

Đạt Không đạt Đạt

1 Đạt Không đạt Đạt

Đạt Đạt Đạt

Không đạt Không đạt Không đạt


Đạt Đạt Không đạt

Không đạt Không đạt Không đạt

Đạt Đạt Không đạt

Đạt Đạt Không đạt

Đạt Đạt Đạt

1 1 Đạt Đạt Đạt

1 Đạt Đạt Đạt

Đạt Đạt Không đạt

Đạt Đạt Không đạt


1 Đạt Đạt Đạt

Đạt Đạt Đạt

Đạt Không đạt Đạt

Đạt Đạt Đạt

Đạt Đạt Không đạt

1 1 Đạt Đạt Đạt

Không đạt Không đạt Không đạt

Đạt Đạt Đạt

Đạt Đạt Không đạt

1 Đạt Đạt Đạt

Không đạt Không đạt Không đạt


1 Đạt Đạt Đạt

Đạt Không đạt Đạt

Đạt Đạt Đạt

Đạt Đạt Đạt

Đạt Không đạt Đạt

Đạt Đạt Không đạt

Đạt Không đạt Không đạt

Đạt Đạt Đạt

Không đạt Không đạt Không đạt

1 Không đạt Không đạt Không đạt


Đạt Đạt Không đạt

1 Đạt Đạt Đạt

1 Đạt Đạt Đạt

1 Đạt Đạt Đạt

Đạt Đạt Không đạt

Đạt Đạt Không đạt

Không đạt Không đạt Không đạt

Đạt Đạt Đạt

1 Không đạt Không đạt Không đạt

1 Đạt Đạt Đạt


Đạt Đạt Không đạt

1 Đạt Đạt Đạt

Đạt Đạt Không đạt

Không đạt Không đạt Không đạt

1 Đạt Đạt Đạt

Đạt Đạt Đạt

Đạt Đạt Không đạt

Đạt Không đạt Đạt


Đạt Không đạt Không đạt

Đạt Không đạt Không đạt

Đạt Không đạt Đạt

Đạt Đạt Không đạt

1 Đạt Đạt Đạt

1 1 Đạt Đạt Đạt

Đạt Đạt Đạt

Đạt Không đạt Không đạt

1 Đạt Đạt Đạt

1 Đạt Đạt Đạt

Đạt Đạt Không đạt


Đạt Đạt Không đạt

1 Đạt Đạt Đạt

Đạt Đạt Không đạt

Đạt Đạt Đạt

Đạt Đạt Không đạt

1 Đạt Đạt Đạt

Không đạt Không đạt Không đạt

Không đạt Không đạt Không đạt


Đạt Đạt Không đạt

Đạt Không đạt Không đạt

Không đạt Không đạt Không đạt

1 1 Đạt Đạt Đạt

1 1 Không đạt Không đạt Không đạt


eo TT 23

Tiếng Anh mức 1 dạy


khối kiến thức cơ sở
ngành, ngành và chuyên Năm
Ghi chú về minh chứng đáp ứng tiêu chuẩn cứng của
ngành tuyển
dụng TT 23
(đáp ứng điểm d, khoản
1, điều 6 TT23)
Đạt Kinh nghiệm =3 năm
và Tiến sĩ tại NN hoặc có
HĐ giảng dạy tại NN

Không đạt Đi học NN

- Hiện nghỉ không lương


Đạt
- Chương trình học bằng Tiếng Nhật và Tiếng Anh

Không đạt Đi học NN

Không đạt Đi học NN

Đạt Nghỉ không hưởng lương

Không đạt Đi học NN

Đạt

Không đạt 2019 Trợ giảng


Trợ giảng từ 1/1/2020 - 31/12/2020 (BM chính sách
Không đạt 2020
Công)

Không đạt 2020 Trợ giảng bộ môn Kinh tế học 4/5/2020

Không đạt 2020 Trợ giảng bộ môn TK&PPNCKT 4/5/2020

- Trợ giảng bộ môn QLKT từ tháng 7/2020


Không đạt 2020
- Học thạc sĩ tại Mỹ

- Học TS tại Thái Lan chương trình học Tiếng Anh


Không đạt 2019
- Về trường từ 2/5/2019

Đạt - Học TS tại Thái Lan chương trình học bằng TA

- GV tập sự từ 1/7/2020;
Không đạt 2020
- Học ThS tại Anh

- Trợ giảng từ 1/1/2020; GV tập sự từ 1/7/2020


Không đạt 2020 - Thạc sĩ Quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu, Trường quản
lý Antwerp - Đại học Antwerp, Vương quốc Bỉ

Đạt TS, ThS tại Nhật Bản, luận án bằng TA

Tiến sĩ chuyên ngành Kế toán tại Đại học Liêu Ninh -


Không đạt
Trung Quốc

GV tập sự từ 1/1/2020;
Không đạt 2020
Thạc sĩ ĐH Huddersfield (Anh)
Không đạt Tiến sĩ ĐH Tổng hợp Hiroshima (Nhật)

Không đạt Thạc sĩ Kinh tế, Trường Đại học Monash (Úc)

Trợ giảng BM Marketing: 1/1/2020; GV tập sự từ


Không đạt 2020 1/7/2020
- Thạc sĩ tại ĐH Sussex (Anh)

- Tiến sĩ tại ĐH Tổng hợp kỹ thuật Hàng không dân


Không đạt dụng Quốc gia Matxcova (Chương trình học bằng Tiếng
Nga và Tiếng Anh (cung cấp minh chứng))

Chuyển ngạch từ tháng 12/2019; kiêm nhiệm trưởng


Không đạt
phòng HCTH

Không đạt 2020 Chương trình học bằng TA

Thạc sĩ tại Đại học Sussex (Anh);


Không đạt 2019
Trợ giảng từ 10/7/2019; GVTS: 1/1/2020

GV tập sự bộ môn Quản trị chiến lược từ 1/1/2020; Thạc


Không đạt 2020
sĩ tại ĐH Northampton (Anh)

- Thạc sĩ tại ĐH Queensland (Anh)


Đạt
- Có HĐ giảng dạy tại Nhật Bản (2014)
- Trợ giảng BM Marketing: 1/1/2020; GVTS từ
Không đạt 2020 1/7/2020;
- Thạc sĩ tại ĐH Bournemouth (Anh)

Đạt - Tiến sĩ tại ĐH Adelaide (Úc)

Không đạt - Thạc sĩ tại ĐH Dublin- ĐHQG Ireland

- Tiến sĩ tại Viện công nghệ Châu Á (Thái Lan) chương


Đạt
trình học bằng TA

- TS tại ĐH Quốc gia Yokohama (Nhật)


Đạt - Có thư cảm ơn do giảng dạy tại ĐH Rangsit, Thailand
(2020)

- Về trường từ 4/5/2020
Đạt 2020 - Học TS tại ĐH Rennes 1 (Pháp); có HĐ giảng dạy tại
Pháp

- Chứng chỉ IELTS 6.5


Không đạt
- Chương trình học Thạc sĩ bằng TA (Có minh chứng)

Không đạt Cử nhân Tiếng Anh-2014 (tương đương C1), B2-2014

IELTS 7.0; Chương trình Tiến sĩ bằng TA, kinh nghiệm


Đạt 2020 giảng dạy tại Trường đại học Quản lý - Đại học Yuan
Ze, Đài Loan (từ 2016)
Trợ giảng BM VHDN: 1/12/2019-31/5/2020
GV tập sự từ 1/6/2020; Thạc sĩ tại ĐH Quốc Gia Thành
Không đạt 2019
Công (National Cheng Kung University, chương trình
học Tiếng Anh)

Không đạt C1 (2010); thạc sĩ tại ĐH Kinh tế và Luật Berlin (Đức)

TOEFL 623, cử nhân ngoại ngữ;


Đạt
Có kinh nghiệm giảng dạy tại Nhật (2016)

IELTS 7.0 (2012); Thạc sĩ tại Đại học Greenwich,


Không đạt
Vương Quốc Anh

Không đạt

- Trợ giảng: 1/1/2020; GVTS: 1/7/2020


Không đạt 2020
- Thạc sĩ tại ĐH Nottingham Trent (Anh)

Không đạt

- Tiến sĩ ĐH Quốc gia Yokohama, Nhật Bản (Chương


Đạt
trình học TA)
- Tiến sĩ tại ĐH Keio (Nhật)
Đạt
- Có kinh nghiệm giảng dạy tại Nhật (2015)

Đạt - Tiến sĩ tại ĐH East Anglia (Anh)

- Thạc sĩ tại ĐH công nghệ Swinburne (Úc)


Đạt - Có thư cảm ơn do giảng dạy tại ĐH Rangsit, Thailand
(2020)

- Tiến sĩ tại ĐH Wollongong (Úc)


Không đạt
- Kinh nghiệm thỉnh giảng từ T3/2018

- Tiến sĩ tại Nanjing Normal University (học bằng Tiếng


Trung);
Không đạt
- Cử nhân ngôn ngữ anh Khoa Ngoại Ngữ, Đại học Thái
Nguyên (2012)

Không đạt

Không đạt 2020

Không đạt Thạc sĩ tại ĐH Thương Mại, Thái Lan (học bằng TA)

Trợ giảng BM KTTN&MT: 1/1/2020


Không đạt 2020
GV tập sự từ 1/7/2020
- Tiến sĩ tại ĐH Công lập Bulacan Philippines
Đạt
(học bằng TA)

- Thạc sĩ tại Hoa Kỳ


Không đạt 2020
- Đang học NCS

Không đạt

Không đạt - Thạc sĩ tại University of Technology, Sydney (Úc)

IELTS 7.0 (2019); thạc sĩ tại University of Westminster


Không đạt
(Anh)

- Thạc sĩ tại University of Sheffield (Anh);


Không đạt - Có thư cảm ơn do giảng dạy tại ĐH Rangsit, Thailand
(2020)

Không đạt - Thạc sĩ tại Viện công nghệ Châu Á (Thái Lan)

Trợ giảng BM Kinh tế Chính trị: T2/2020


GV tập sự từ T8/2020;
Không đạt 2020 Thạc sĩ, Trường Đại học Tây Úc; 6/2018-1/2019: Trợ lý
nghiên cứu, trường đại học Tây Úc (bổ sung minh
chứng)
- Thạc sĩ tại học viện quản trị doanh nghiệp
Valenciennes (Pháp)
Không đạt
(yêu cầu bổ sung minh chứng nếu chương trình học
bằng TA)

Không đạt 2019 - Thạc sĩ tại ĐH Tampere (Phần Lan, CT học bằng TA)

Không đạt

Không đạt

Không đạt Thac sĩ tại ĐH Queensland, Australia

Tiến sĩ tại ĐH Tổng hợp Nagoya (Nhật) bổ sung minh


Đạt chứng CT học bằng TA/luận án bằng TA
- Kinh nghiệm giảng dạy tại Nhật (2019)

Đạt 2020 - Tiến sĩ tại ĐH Queensland (Úc)

Không đạt

Không đạt
- Tiên sĩ tại ĐH Nagoya (Nhật)
Đạt
Bổ sung minh chứng CT học/luận án bằng TA

Không đạt - Thạc sĩ tại ĐH Symbiosis (Ấn Độ, CT học bằng TA)

Không đạt IELTS 8.0 (2012); thạc sĩ tại Nhật Bản

Không đạt 2019 - Thạc sĩ tại ĐH Quốc gia Úc (Úc)

Không đạt

ký HĐ từ 18/5/2020; Tiến sĩ tại ĐH Lincoln; Có kinh


Đạt 2020
nghiệm giảng dạy tại ĐH Lincoln

Không đạt 2020 GV tập sự tháng 2/2020

Không đạt Thạc sĩ tại Úc

Không đạt

Tiến sĩ tại ĐH khoa học và kỹ thuật quốc gia Đài Loan


Đạt
(chương trình học TA)

Tuyển dụng từ 2/3/2020 (GV tập sự); IELTS 6.5 (2018);


Không đạt 2020
Thạc sĩ tại ĐH Liverpool (Anh)
Đạt Tiến sĩ tại ĐH Quốc tế Newport (Mỹ)

Không đạt Thạc sĩ tại Swinburne Technology University (Úc)

Không đạt IELTS 7.0; Thạc sĩ tại University of Adelaide (Úc)

IELTS 6.5 (2017); Tiến sĩ tại Nhật (chương trình học


Không đạt
Tiếng Anh và Tiếng Nhật)

Không đạt Thạc sĩ tại USA

Không đạt 2019

Thạc sĩ tại ĐH Paris VII Diderot và Paris X Nanterre


Không đạt
(Pháp, chương trình học bằng Tiếng Pháp)

Không đạt Cử nhân Tiếng Anh-2013 (tương đương C1)

Thạc sĩ tại Đại học Bournemouth (Anh);


Không đạt 2020
Trợ giảng: T7/2019 - T12/2019; GVTS: T1/2020

GV tập sự BM Kinh tế học từ 1/1/2020;


Không đạt 2020
Tiến sĩ ĐH Cambridge (Anh)
Không đạt

Đạt Tiên sĩ tại Đại học tổng hợp Waikato New Zealand

Tiến sĩ tại Đại học quốc gia Philippines (học toàn TA,
Đạt
Có minh chứng)

Thạc sĩ tại Nhật (có minh chứng học bằng TA); CT Tiên
Đạt 2020 sĩ tại Nhật (chương trình bằng TA, bổ sung luận án bằng
TA)

Không đạt

Không đạt 2020

Không đạt 2019 Về trường từ 01/01/2018

Chương trình thạc sĩ tại Kinh tế quốc dân (chương trình


Không đạt
cao học Việt Nam - Hà Lan, chương trình bằng TA)

Chương trình Tiến sĩ tại Đài Loan bằng Tiếng Anh (đã
Không đạt
có minh chứng); Về trường từ 29/08/2018

Chương trình Tiến sĩ tại ĐH Tarlac State (Philippines);


Đạt
thạc sĩ tại Mỹ
Chương trình Tiên sĩ tại Trường Đại học Bordeaux (học
Không đạt
bằng Tiếng Pháp)

Đạt Chương trình Tiến sĩ tại ĐH Tổng hợp Kassel (Đức)

Không đạt

- GVTS từ T3/2020 (BM Ngân hàng)


Không đạt 2019
- Chương trình thạc sĩ tại ĐH Southampton (Anh)

- Chương trình tiến sĩ tại ĐH Khoa họckỹ thuật nông


lâm Tây Bắc, Thiểm Tây, Trung Quốc. Xác nhận của
Đạt 2019
bên trường bên kia về quá trình NCS có ghi rõ tham gia
học bằng tiếng anh.

Không đạt

Không đạt

IELTS 7.0 (2008); Chương trình thạc sĩ Viện Khoa học


Không đạt
Xã hội, ĐH Erasmus Rottendam (Hà Lan)
Không đạt

Không đạt

Không đạt Chương trình thạc sĩ tại ĐH Bedfordshire (Anh)

Hợp đồng giảng dạy, Môn học: Chính sách xã hội: Các
vấn đề và sự lựa chọn. Thời gian: 11/9/2016 -
Không đạt
16/10/2016; 03/03/2018 - 07/04/2018; 09/09/2018 -
21/10/2018; 02/03/2019 - 20/07/2019

Chứng chỉ C1 (2012); Chương trình Tiến sĩ ĐH Quốc


Đạt
gia Yokohama (Nhật)

Chương trình Tiến sĩ tại ĐH Waseda (Nhật, học toàn


Đạt thời gian bằng TA)' Có lịch trình giảng dạy tại Thụy
Điển (2011)

Không đạt Chương trình thạc sĩ tại ĐH tổng hợp Elinders (Úc)

Không đạt

Đạt Chương trình Tiến sĩ tại ĐH Tổng hợp Kingston

Đạt Chương trình Tiến sĩ tại ĐH Massey (New Zealand)

Không đạt
Không đạt

Chương trình Tiến sĩ tại ĐH Quốc gia Seoul (Hàn


Đạt
Quốc); Đi học NN

Không đạt

Không đạt

Không đạt

Chương trình tiến sĩ tại Đại học Tổng hợp Kookmin,


Đạt
Hàn Quốc

Không đạt 2019

Trợ giảng BM KTCT: 1/12/2019-31/5/2020


GV tập sự từ 1/6/2020; Thạc sĩ tại ĐH Quốc Gia Thành
Không đạt 2019
Công (National Cheng Kung University, chương trình
học Tiếng Anh)
Không đạt Chuyển ngạch từ Tháng 12/2019

Thạc sĩ Kinh tế học, Đại học Warwick, Vương quốc


Không đạt
Anh; Đang học NN

Không đạt 2020 - GVTS từ 30/6/2020 - 29/6/2021

- Có luận án bằng Tiếng Anh và kinh nghiệm giảng dạy


Đạt 2020
tại Pháp từ 2017

- Có luận án bằng Tiếng Anh và kinh nghiệm giảng dạy


Không đạt 2020
tại Pháp từ T10/2018
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Phụ lục 1

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2020-2021


(Kèm theo Thông báo số /TB-ĐHKT ngày tháng 07 năm 2020)

Ghi chú:
1. Các lớp QH-2017-E, QH-2018-E, QH-2019-E: thời gian học từ ngày 24/8/2020 đến ngày 11/12/2020 (Nghỉ lễ Quốc Khánh ngày 02/09/2020)
2. Các lớp QH-2020-E: thời gian học từ ngày 12/10/2020 đến ngày 31/01/2021 (Nghỉ Tết dương lịch ngày 01/01/2021)
Trợ giảng
Dự kiến GV đứng lớp chính (dự kiến giảng dạy 1/3 giờ thực
(giảng dạy 2/3 giờ lý thuyết) hành và bài tập)
Hệ số quy
Hệ số loại hình đổi ngôn
Hệ số quy mô Sĩ số SV Số lượng Sĩ số Sĩ số Quy đổi giờ =
đào tạo ngữ Tổng quy Số Giảng Sĩ số Số điện thoại Đơn vị phụ trách học Thời gian bắt đầu -
STT Học phần Mã học phần Mã lớp HP (Căn cứ Điều Khoá Lớp dự kiến LHP dự Buổi Thứ Tiết tối trung hệ số quy dổi GV1 GV2 GV3 Trợ giảng 1 Trợ giảng 2 Đơn vị công tác Email Ghi chú
(CLC hệ số 2; (TA hệ số đổi TC
theo khóa kiến
đường tối đa
thiểu bình *số giờ tín chỉ
liên hệ phần Thời gian kết thúc (*)
11, QCCTNB)
Chuẩn hệ số 1) 2.1; TV hệ
số 1)

Trường ĐHKT - dangminhck@gmail.c


PGS.TS. Nguyễn TS. Nguyễn Đăng ĐHQGHN 0972961050 om Từ ngày 24/8/2020 đến
1 Các mô hình ra quyết định BSA3035 BSA3035 1 1.3 2 1 2.3 3 QH-2018-E QTKD CLC TT23 3 153 4 Sáng 2 1-3 301E4 45 40 43 103.5 Viện QTKD
Đăng Minh Toản Công ty Cổ phần 0945277336 nguyendangtoan1984 ngày 11/12/2020
Nghề Tinh gọn @gmail.com

Trường ĐHKT - dangminhck@gmail.c


PGS.TS. Nguyễn TS. Nguyễn Đăng ĐHQGHN 0972961050 om Từ ngày 24/8/2020 đến
2 Các mô hình ra quyết định BSA3035 BSA3035 2 1.3 2 1 2.3 3 QH-2018-E QTKD CLC TT23 4 153 4 Sáng 2 4-6 304E4 45 38 42 103.5 Viện QTKD
Đăng Minh Toản Công ty Cổ phần 0945277336 nguyendangtoan1984 ngày 11/12/2020
Nghề Tinh gọn @gmail.com

datluuquoc@gmail.co
Trường ĐHKT - 0914780425 m Từ ngày 24/8/2020 đến
3 Các mô hình ra quyết định BSA3035 BSA3035 3 1.3 2 1 2.3 3 QH-2018-E QTKD CLC TT23 1 153 4 Sáng 3 4-6 303HTM 41 38 40 103.5 TS. Lưu Quốc Đạt TS. Lưu Hữu Văn Viện QTKD
ĐHQGHN 0968673019 vanluuhuu82@gmail. ngày 11/12/2020
com

datluuquoc@gmail.co
Trường ĐHKT - 0914780425 m Từ ngày 24/8/2020 đến
4 Các mô hình ra quyết định BSA3035 BSA3035 4 1 2 1 2 3 QH-2018-E QTKD CLC TT23 2 153 4 Sáng 6 1-3 304HTM 41 37 39 90 TS. Lưu Quốc Đạt TS. Lưu Hữu Văn Viện QTKD
ĐHQGHN 0968673019 vanluuhuu82@gmail. ngày 11/12/2020
com

phuongthao185@gma
Các thị trường và định chế tài ThS. Lê Thị Phương TS. Trần Thị Vân ThS. Đỗ Nguyễn 912807187/ Từ ngày 24/8/2020 đến
5 FIB2003-E FIB2003-E 1 1 2 2.1 3.1 3 QH-2018-E TCNH CLC TT23 1 107 3 Sáng 2 1-3 404HTM 41 32 37 139.5 il.com / Khoa TCNH
chính Thảo Anh Nguyệt Minh 0817246333 ngày 11/12/2020
anhdhqg@gmail.com

phuongthao185@gma
Các thị trường và định chế tài ThS. Lê Thị Phương TS. Trần Thị Vân ThS. Đỗ Nguyễn 912807187/ Từ ngày 24/8/2020 đến
6 FIB2003-E FIB2003-E 2 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2018-E TCNH CLC TT23 3 107 3 Chiều 3 7-9 404HTM 41 39 40 153 il.com / Khoa TCNH
chính Thảo Anh Nguyệt Minh 0817246333 ngày 11/12/2020
anhdhqg@gmail.com

Các vấn đề chính sách trong TS. Hoàng Thị Bảo Từ ngày 24/8/2020 đến
7 INE3074 INE3074 1 1.3 2 1 2.3 3 QH-2017-E KTQT CLC TT23 1 82 2 Sáng 4 1-3 511E4 50 43 47 103.5 Khoa KT&KDQT 0982088911 thoahtb@vnu.edu.vn Khoa KT&KDQT
nền kinh tế quốc tế Thoa ngày 11/12/2020

Các vấn đề chính sách trong QH-2017-E KTQT PGS.TS. Nguyễn Từ ngày 24/8/2020 đến
8 INE3074 INE3074 2 1.3 1 1 1.3 3 117+41+29 2 Chiều 5 7-9 102CSS 80 20 50 58.5 Khoa KT&KDQT 0912189554 thiennx@vnu.edu.vn Khoa KT&KDQT
nền kinh tế quốc tế QH-2018-E KTQT-NN Xuân Thiên ngày 11/12/2020

Các vấn đề chính sách trong PGS.TS. Nguyễn Từ ngày 24/8/2020 đến
9 INE3074 INE3074 3 1.3 2 1 2.3 3 QH-2017-E KTQT CLC TT23 2 82 2 Chiều 4 10-12 511E4 50 39 45 103.5 Khoa KT&KDQT 0912189554 thiennx@vnu.edu.vn Khoa KT&KDQT
nền kinh tế quốc tế Xuân Thiên ngày 11/12/2020

Các vấn đề chính sách trong QH-2017-E KTQT PGS.TS. Nguyễn Từ ngày 24/8/2020 đến
10 INE3074 INE3074 4 1.3 1 1 1.3 3 117+41+29 2 Chiều 6 7-9 101CSS 80 20 50 58.5 Khoa KT&KDQT 0912189554 thiennx@vnu.edu.vn Khoa KT&KDQT
nền kinh tế quốc tế QH-2018-E KTQT-NN Xuân Thiên ngày 11/12/2020

QH-2017-E KTQT TS. Phạm Thu phuongpt@vnu.edu.v Từ ngày 24/8/2020 đến


11 Công ty xuyên quốc gia INE3008 INE3008 1 1.3 1 1 1.3 3 117+41+29 2 Sáng 2 4-6 103CSS 80 20 50 58.5 Khoa KT&KDQT 0904322545 Khoa KT&KDQT
QH-2018-E KTQT-NN Phương n ngày 11/12/2020

PGS.TS. Nguyễn Thị pmduc86@yahoo.co Từ ngày 24/8/2020 đến


12 Công ty xuyên quốc gia INE3008 INE3008 2 1.3 2 1 2.3 3 QH-2018-E KTQT CLC TT23 3 104 3 Chiều 2 10-12 304E4 45 35 40 103.5 Khoa KT&KDQT 0912684069 Khoa KT&KDQT
Kim Anh m ngày 11/12/2020

TS. Phạm Thu phuongpt@vnu.edu.v Từ ngày 24/8/2020 đến


13 Công ty xuyên quốc gia INE3008 INE3008 3 1.3 2 1 2.3 3 QH-2018-E KTQT CLC TT23 6 104 3 Chiều 3 7-9 301E4 45 34 40 103.5 Khoa KT&KDQT 0904322545 Khoa KT&KDQT
Phương n ngày 11/12/2020

TS. Phạm Thu phuongpt@vnu.edu.v Từ ngày 24/8/2020 đến


14 Công ty xuyên quốc gia INE3008 INE3008 4 1 2 1 2 3 QH-2018-E KTQT CLC TT23 2 104 3 Chiều 4 10-12 301HTM 41 36 39 90 Khoa KT&KDQT 0904322545 Khoa KT&KDQT
Phương n ngày 11/12/2020

QH-2017-E KTQT PGS.TS. Nguyễn Thị pmduc86@yahoo.co Từ ngày 24/8/2020 đến


15 Công ty xuyên quốc gia INE3008 INE3008 5 1.3 1 1 1.3 3 117+41+29 2 Sáng 6 4-6 103CSS 80 20 50 58.5 Khoa KT&KDQT 0912684069 Khoa KT&KDQT
QH-2018-E KTQT-NN Kim Anh m ngày 11/12/2020

pvthang@vnu.edu.vn
Trường ĐHKT - 0916895688 Từ ngày 24/8/2020 đến
16 Chiến lược kinh doanh*** BSA3066 BSA3066 1.3 2 1 2.3 3 QH-2017-E QTKD CLC TT23 48 1 Chiều 3 7-9 511E4 50 48 49 103.5 TS. Phạm Việt Thắng TS. Cao Tú Oanh oanhcao13792@gmai Viện QTKD
ĐHQGHN 0855776265 ngày 11/12/2020
l.com

Kinh tế TS. Nguyễn Mạnh Hội đồng Lý luận nmhung1178@gmail. Từ ngày 24/8/2020 đến
17 Chính phủ và chính sách công PEC3027 PEC3027 1.3 1 1 1.3 3 QH-2017-E 96+3 1 Sáng 5 1-3 703VU 100 50 75 58.5 903200201 Khoa KTCT
Kinh tế - Luật Hùng TW com ngày 11/12/2020

Trường ĐH Từ ngày 24/8/2020 đến


18 Chủ nghĩa xã hội khoa học PHI1002 PHI1002 1 1 2 1 2 2 QH-2019-E QTKD CLC TT23 5 195 5 Sáng 2 2-3 402HTM 41 37 39 60
KHXH&NV ngày 11/12/2020

Trường ĐH Từ ngày 24/8/2020 đến


19 Chủ nghĩa xã hội khoa học PHI1002 PHI1002 10 1.3 2 1 2.3 2 QH-2019-E KTQT CLC TT23 2 273 6 Sáng 4 4-5 102HTM 50 46 48 69
KHXH&NV ngày 11/12/2020

Trường ĐH Từ ngày 24/8/2020 đến


20 Chủ nghĩa xã hội khoa học PHI1002 PHI1002 11 1.3 2 1 2.3 2 QH-2019-E Kế toán CLC TT23 4 161 4 Chiều 4 8-9 401HTM 41 41 41 69
KHXH&NV ngày 11/12/2020

Trường ĐH Từ ngày 24/8/2020 đến


21 Chủ nghĩa xã hội khoa học PHI1002 PHI1002 12 1.3 2 1 2.3 2 QH-2019-E QTKD CLC TT23 1 195 5 Chiều 4 8-9 201HTM 42 40 41 69
KHXH&NV ngày 11/12/2020

Trường ĐH Từ ngày 24/8/2020 đến


22 Chủ nghĩa xã hội khoa học PHI1002 PHI1002 13 1.3 2 1 2.3 2 QH-2019-E Kế toán CLC TT23 3 161 4 Chiều 4 10-11 304HTM 41 41 41 69
KHXH&NV ngày 11/12/2020

Trường ĐH Từ ngày 24/8/2020 đến


23 Chủ nghĩa xã hội khoa học PHI1002 PHI1002 14 1.3 2 1 2.3 2 QH-2019-E TCNH CLC TT23 4 164 4 Sáng 5 4-5 206HTM 45 44 45 69
KHXH&NV ngày 11/12/2020

Trường ĐH Từ ngày 24/8/2020 đến


24 Chủ nghĩa xã hội khoa học PHI1002 PHI1002 15 1.3 2 1 2.3 2 QH-2019-E TCNH CLC TT23 1 164 4 Chiều 5 7-8 305HTM 45 41 43 69
KHXH&NV ngày 11/12/2020

Trường ĐH Từ ngày 24/8/2020 đến


25 Chủ nghĩa xã hội khoa học PHI1002 PHI1002 16 1.3 2 1 2.3 2 QH-2019-E KTQT CLC TT23 1 273 6 Chiều 5 10-11 102HTM 45 44 45 69
KHXH&NV ngày 11/12/2020

Trường ĐH Từ ngày 24/8/2020 đến


26 Chủ nghĩa xã hội khoa học PHI1002 PHI1002 17 1.3 2 1 2.3 2 QH-2019-E KTQT CLC TT23 6 273 6 Sáng 6 5-6 502HTM 49 46 48 69
KHXH&NV ngày 11/12/2020

Trường ĐH Từ ngày 24/8/2020 đến


27 Chủ nghĩa xã hội khoa học PHI1002 PHI1002 18 1.3 2 1 2.3 2 QH-2019-E KTQT CLC TT23 5 273 6 Chiều 6 7-8 405HTM 50 46 48 69
KHXH&NV ngày 11/12/2020

Trường ĐH Từ ngày 24/8/2020 đến


28 Chủ nghĩa xã hội khoa học PHI1002 PHI1002 19 1.3 2 1 2.3 2 QH-2019-E KTQT CLC TT23 4 273 6 Chiều 6 9-10 306HTM 50 46 48 69
KHXH&NV ngày 11/12/2020

47/96
Hệ số quy
Hệ số loại hình đổi ngôn
Hệ số quy mô Sĩ số SV Số lượng Sĩ số Sĩ số Quy đổi giờ =
đào tạo ngữ Tổng quy Số Giảng Sĩ số Số điện thoại Đơn vị phụ trách học Thời gian bắt đầu -
STT Học phần Mã học phần Mã lớp HP (Căn cứ Điều Khoá Lớp dự kiến LHP dự Buổi Thứ Tiết tối trung hệ số quy dổi GV1 GV2 GV3 Trợ giảng 1 Trợ giảng 2 Đơn vị công tác Email Ghi chú
(CLC hệ số 2; (TA hệ số đổi TC
theo khóa kiến
đường tối đa
thiểu bình *số giờ tín chỉ
liên hệ phần Thời gian kết thúc (*)
11, QCCTNB)
Chuẩn hệ số 1) 2.1; TV hệ
số 1)

Trường ĐH Từ ngày 24/8/2020 đến


29 Chủ nghĩa xã hội khoa học PHI1002 PHI1002 2 1.3 2 1 2.3 2 QH-2019-E QTKD CLC TT23 4 195 5 Sáng 2 5-6 401HTM 41 39 40 69
KHXH&NV ngày 11/12/2020

Trường ĐH Từ ngày 24/8/2020 đến


30 Chủ nghĩa xã hội khoa học PHI1002 PHI1002 3 1.3 2 1 2.3 2 QH-2019-E Kế toán CLC TT23 2 161 4 Chiều 2 8-9 303HTM 41 40 41 69
KHXH&NV ngày 11/12/2020

Trường ĐH Từ ngày 24/8/2020 đến


31 Chủ nghĩa xã hội khoa học PHI1002 PHI1002 4 1.3 2 1 2.3 2 QH-2019-E Kế toán CLC TT23 1 161 4 Chiều 2 10-11 302HTM 41 39 40 69
KHXH&NV ngày 11/12/2020

Trường ĐH Từ ngày 24/8/2020 đến


32 Chủ nghĩa xã hội khoa học PHI1002 PHI1002 5 1.3 2 1 2.3 2 QH-2019-E TCNH CLC TT23 3 164 4 Sáng 3 2-3 305HTM 45 40 43 69
KHXH&NV ngày 11/12/2020

Trường ĐH Từ ngày 24/8/2020 đến


33 Chủ nghĩa xã hội khoa học PHI1002 PHI1002 6 1.3 2 1 2.3 2 QH-2019-E TCNH CLC TT23 2 164 4 Sáng 3 5-6 301HTM 41 39 40 69
KHXH&NV ngày 11/12/2020

Trường ĐH Từ ngày 24/8/2020 đến


34 Chủ nghĩa xã hội khoa học PHI1002 PHI1002 7 1.3 2 1 2.3 2 QH-2019-E QTKD CLC TT23 2 195 5 Chiều 3 8-9 204HTM 42 39 41 69
KHXH&NV ngày 11/12/2020

Trường ĐH Từ ngày 24/8/2020 đến


35 Chủ nghĩa xã hội khoa học PHI1002 PHI1002 8 1.3 2 1 2.3 2 QH-2019-E QTKD CLC TT23 3 195 5 Chiều 3 10-11 402HTM 41 40 41 69
KHXH&NV ngày 11/12/2020

Trường ĐH Từ ngày 24/8/2020 đến


36 Chủ nghĩa xã hội khoa học PHI1002 PHI1002 9 1.3 2 1 2.3 2 QH-2019-E KTQT CLC TT23 3 273 6 Sáng 4 2-3 406HTM 50 45 48 69
KHXH&NV ngày 11/12/2020

Trường ĐHKT - truongdxuan@gmail. Từ ngày 24/8/2020 đến


37 Đại cương về lãnh đạo* BSA2025-E* BSA2025-E* 1 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2018-E QTKD CLC TT23 3 153 4 Sáng 2 4-6 301E4 45 40 43 153 TS. Đỗ Xuân Trường 0904100909 Viện QTKD
ĐHQGHN com ngày 11/12/2020

Trường ĐHKT - truongdxuan@gmail. Từ ngày 24/8/2020 đến


38 Đại cương về lãnh đạo* BSA2025-E* BSA2025-E* 2 1 2 2.1 3.1 3 QH-2018-E QTKD CLC TT23 2 153 4 Sáng 4 1-3 304HTM 41 37 39 139.5 TS. Đỗ Xuân Trường 0904100909 Viện QTKD
ĐHQGHN com ngày 11/12/2020

Trường ĐHKT - truongdxuan@gmail. Từ ngày 24/8/2020 đến


39 Đại cương về lãnh đạo* BSA2025-E* BSA2025-E* 3 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2018-E QTKD CLC TT23 4 153 4 Sáng 5 4-6 304E4 45 38 42 153 TS. Đỗ Xuân Trường 0904100909 Viện QTKD
ĐHQGHN com ngày 11/12/2020

Trường ĐHKT - truongdxuan@gmail. Từ ngày 24/8/2020 đến


40 Đại cương về lãnh đạo* BSA2025-E* BSA2025-E* 4 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2018-E QTKD CLC TT23 1 153 4 Sáng 6 4-6 303HTM 41 38 40 153 TS. Đỗ Xuân Trường 0904100909 Viện QTKD
ĐHQGHN com ngày 11/12/2020

TS. Trương Minh Trường ĐHKT - ttmduc62@yahoo.co Từ ngày 24/8/2020 đến


41 Đào tạo và Phát triển nhân lực BSA4032 BSA4032 1 1.3 2 1 2.3 3 QH-2018-E QTKD CLC TT23 4 153 4 Sáng 4 1-3 304E4 45 38 42 103.5 0936516336 Viện QTKD
Đức ĐHQGHN m ngày 11/12/2020

huongdthvn@gmail.c
TS. Lưu Thị Minh ThS. Đinh Phương Trường ĐHKT - 0913082325 om Từ ngày 24/8/2020 đến
42 Đào tạo và Phát triển nhân lực BSA4032 BSA4032 2 1 2 1 2 3 QH-2018-E QTKD CLC TT23 2 153 4 Sáng 4 4-6 304HTM 41 37 39 90 TS. Đặng Thị Hương Viện QTKD
Ngọc Hoa ĐHQGHN 0983543330 minhngoc.edu@gmail ngày 11/12/2020
.com

huongdthvn@gmail.c
TS. Lưu Thị Minh Trường ĐHKT - 0913082325 om Từ ngày 24/8/2020 đến
43 Đào tạo và Phát triển nhân lực BSA4032 BSA4032 3 1.3 2 1 2.3 3 QH-2018-E QTKD CLC TT23 1 153 4 Sáng 5 1-3 303HTM 41 38 40 103.5 TS. Đặng Thị Hương Viện QTKD
Ngọc ĐHQGHN 0983543330 minhngoc.edu@gmail ngày 11/12/2020
.com
minhngoc.edu@gmail
TS. Lưu Thị Minh ThS. Đinh Phương Trường ĐHKT - 0983543330 .com Từ ngày 24/8/2020 đến
44 Đào tạo và Phát triển nhân lực BSA4032 BSA4032 4 1.3 2 1 2.3 3 QH-2018-E QTKD CLC TT23 3 153 4 Sáng 6 1-3 301E4 45 40 43 103.5 TS. Đặng Thị Hương Viện QTKD
Ngọc Hoa ĐHQGHN 0913082325 huongdthvn@gmail.c ngày 11/12/2020
om
TS. Trần Thị Ngọc Từ ngày 24/8/2020 đến
45 Đầu tư quốc tế * INE4002-E * INE4002-E * 1 1 2 2.1 3.1 3 QH-2018-E KTQT CLC TT23 2 104 3 Chiều 2 7-9 204HTM 42 36 39 139.5 Khoa KT&KDQT 0912217789 quyenttn@ftu.edu.vn Khoa KT&KDQT
Quyên ngày 11/12/2020

pmduc86@gmail.com
PGS.TS. Nguyễn Thị ThS. Tống Thị Minh 0912684069 Từ ngày 24/8/2020 đến
46 Đầu tư quốc tế * INE4002-E * INE4002-E * 2 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2018-E KTQT CLC TT23 6 104 3 Chiều 4 7-9 301E4 45 34 40 153 Khoa KT&KDQT minhphuongtong@vn Khoa KT&KDQT
Kim Anh Phương 0915998689 ngày 11/12/2020
u.edu.vn
thangpv@vnu.edu.vn
ThS. Tống Thị Minh 0914842889 Từ ngày 24/8/2020 đến
47 Đầu tư quốc tế * INE4002-E * INE4002-E * 3 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2018-E KTQT CLC TT23 3 104 3 Chiều 5 10-12 304E4 45 35 40 153 TS. Phạm Vũ Thắng Khoa KT&KDQT minhphuongtong@vn Khoa KT&KDQT
Phương 0915998689 ngày 11/12/2020
u.edu.vn

Đường lối cách mạng của Trường ĐH Từ ngày 24/8/2020 đến


48 HIS1002 HIS1002 1 1 2 1 2 3 QH-2018-E Kế toán CLC TT23 1 105 3 Sáng 2 1-3 301HTM 40 36 38 90
Đảng Cộng sản Việt Nam KHXH&NV ngày 11/12/2020

Đường lối cách mạng của Trường ĐH Từ ngày 24/8/2020 đến


49 HIS1002 HIS1002 2 1 2 1 2 3 QH-2018-E Kế toán CLC TT23 2 105 3 Sáng 2 4-6 302HTM 41 37 39 90
Đảng Cộng sản Việt Nam KHXH&NV ngày 11/12/2020

Đường lối cách mạng của Trường ĐH Từ ngày 24/8/2020 đến


50 HIS1002 HIS1002 3 1 2 1 2 3 QH-2018-E Kế toán CLC TT23 3 105 3 Chiều 2 7-9 301HTM 41 34 38 90
Đảng Cộng sản Việt Nam KHXH&NV ngày 11/12/2020

Giao dịch thương mại quốc tế 0903248095 hoihv@vnu.edu.vn Từ ngày 24/8/2020 đến
51 INE3107 *** INE3107 *** 1 1 2 1 2 3 QH-2018-E KTQT CLC TT23 1 108 3 Chiều 6 10-12 508E4 40 37 39 90 PGS.TS. Hà Văn Hội TS. Bùi Hồng Cường Khoa KT&KDQT Khoa KT&KDQT
*** '0914122970 cuongbh@vnu.edu.vn ngày 11/12/2020

Giao dịch thương mại quốc tế 0913559235 hoihv@vnu.edu.vn Từ ngày 24/8/2020 đến
52 INE3107 *** INE3107 *** 2 1.3 2 1 2.3 3 QH-2018-E KTQT CLC TT23 5 108 3 Sáng 4 1-3 405HTM 45 34 40 103.5 PGS.TS. Hà Văn Hội TS. Bùi Hồng Cường Khoa KT&KDQT Khoa KT&KDQT
*** 0904221729 cuongbh@vnu.edu.vn ngày 11/12/2020

hungmanhphung@ya
Giao dịch thương mại quốc tế TS. Phùng Mạnh 0964908999 Từ ngày 24/8/2020 đến
53 INE3107 *** INE3107 *** 3 1.3 2 1 2.3 3 QH-2018-E KTQT CLC TT23 4 108 3 Sáng 3 4-6 306HTM 45 37 41 103.5 TS. Nguyễn Lan Anh Khoa KT&KDQT hoo.com Khoa KT&KDQT
*** Hùng 0904221729 ngày 11/12/2020
anhnl@vnu.edu.vn

TS. Nguyễn Thị TS. Nguyễn Thị Vĩnh Đại học Kinh tế - Từ ngày 24/8/2020 đến
54 Hạch toán môi trường INE3041 INE3041 1.3 1 1 1.3 3 QH-2017-E Kế toán 26 1 Sáng 6 1-3 201CSS 60 20 40 58.5 Khoa KTPT
Nhàn Hà ĐHQGHN ngày 11/12/2020

Học viện Phụ nữ Việt petersonvn@gmail.co Từ ngày 24/8/2020 đến


55 Hành vi người tiêu dùng * BSA3013-E * BSA3013-E * 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2017-E QTKD CLC TT23 48 1 Chiều 5 10-12 511E4 50 48 49 153 TS. Lê Văn Sơn 0916763111 Viện QTKD
Nam m ngày 11/12/2020

ThS. Đinh Phương TS. Lưu Thị Minh Trường ĐHKT - dangthaoquyen@gma Từ ngày 24/8/2020 đến
56 Hành vi tổ chức MNS4010 MNS4010 1.3 1 1 1.3 3 QH-2017-E QTKD 75 1 Sáng 4 1-3 101CSS 80 20 50 58.5 0984435090 Viện QTKD
Hoa Ngọc ĐHQGHN il.com ngày 11/12/2020

TS. Nguyễn Thị Khoa Kế toán - Kiểm Từ ngày 24/8/2020 đến


57 Hệ thống thông tin kế toán FIB3009 FIB3009 1 1 2 1 2 3 QH-2018-E Kế toán CLC TT23 3 105 3 Chiều 4 7-9 301HTM 41 34 38 90 ThS. Đỗ Quỳnh Chi 0989881258 chidoquynh@yahoo.com'liennth78@gmail.com
Khoa KTKT
Hương Liên toán, Trường ĐHKT ngày 11/12/2020
'0988797510

TS. Nguyễn Thị Khoa Kế toán - Kiểm Từ ngày 24/8/2020 đến


58 Hệ thống thông tin kế toán FIB3009 FIB3009 2 1 2 1 2 3 QH-2018-E Kế toán CLC TT23 1 105 3 Sáng 5 4-6 301HTM 40 36 38 90 ThS. Đỗ Quỳnh Chi 0989881258 chidoquynh@yahoo.com'liennth78@gmail.com
Khoa KTKT
Hương Liên toán, Trường ĐHKT ngày 11/12/2020
'0988797510

Khoa Kế toán - Kiểm Từ ngày 24/8/2020 đến


59 Hệ thống thông tin kế toán FIB3009 FIB3009 3 1 2 1 2 3 QH-2018-E Kế toán CLC TT23 2 105 3 Sáng 6 1-3 302HTM 41 37 39 90 TS. Trần Thế Nữ '0904078067 nutt@vnu.edu.vn Khoa KTKT
toán, Trường ĐHKT ngày 11/12/2020

TCNH CLC TT23 3 ThS. Nguyễn Thị Khoa Kế toán - Kiểm kieuoanh@vnu.edu.v Từ ngày 24/8/2020 đến
60 Kế toán ngân hàng thương mại FIB3037 FIB3037 1 1.3 2 1 2.3 3 QH-2018-E 107 3 Chiều 2 9-11 404HTM 41 39 40 103.5 TS. Đỗ Kiều Oanh 0987884485 Khoa KTKT
TCNH-NN Phương Anh toán, Trường ĐHKT n ngày 11/12/2020

TCNH CLC TT23 1 ThS. Nguyễn Thị Khoa Kế toán - Kiểm Từ ngày 24/8/2020 đến
61 Kế toán ngân hàng thương mại FIB3037 FIB3037 2 1 2 1 2 3 QH-2018-E 107 3 Sáng 3 4-6 404HTM 41 32 37 90 TS. Đỗ Kiều Oanh 987884485 kieuoanh@gmail.com Khoa KTKT
TCNH-NN Phương Anh toán, Trường ĐHKT ngày 11/12/2020

48/96
Hệ số quy
Hệ số loại hình đổi ngôn
Hệ số quy mô Sĩ số SV Số lượng Sĩ số Sĩ số Quy đổi giờ =
đào tạo ngữ Tổng quy Số Giảng Sĩ số Số điện thoại Đơn vị phụ trách học Thời gian bắt đầu -
STT Học phần Mã học phần Mã lớp HP (Căn cứ Điều Khoá Lớp dự kiến LHP dự Buổi Thứ Tiết tối trung hệ số quy dổi GV1 GV2 GV3 Trợ giảng 1 Trợ giảng 2 Đơn vị công tác Email Ghi chú
(CLC hệ số 2; (TA hệ số đổi TC
theo khóa kiến
đường tối đa
thiểu bình *số giờ tín chỉ
liên hệ phần Thời gian kết thúc (*)
11, QCCTNB)
Chuẩn hệ số 1) 2.1; TV hệ
số 1)

TCNH CLC TT23 2 ThS. Nguyễn Thị Khoa Kế toán - Kiểm Từ ngày 24/8/2020 đến
62 Kế toán ngân hàng thương mại FIB3037 FIB3037 3 1 2 1 2 3 QH-2018-E 107 3 Chiều 3 10-12 403HTM 41 36 39 90 TS. Đỗ Kiều Oanh kieuoanh2gmail.com Khoa KTKT
TCNH-NN Phương Anh toán, Trường ĐHKT '0987884485 ngày 11/12/2020

TCNH
QH-2017-E TS. Nguyễn Thị Khoa Kế toán - Kiểm 0986140989 haintt79@gmail.com Từ ngày 24/8/2020 đến
63 Kế toán quản trị BSA3007 BSA3007 1.3 1 1 1.3 3 TCNH-NN 60+14+17 1 Chiều 6 7-9 102CSS 80 20 50 58.5 TS. Trần Thế Nữ Khoa KTKT
QH-2018-E Thanh Hải toán, Trường ĐHKT '0904078067 nutt@vnu.edu.vn ngày 11/12/2020
TCNH-Luật

Kế toán quản trị doanh TS. Nguyễn Thị ThS. Nguyễn Thị Khoa Kế toán - Kiểm 'liennth78@gmail.co Từ ngày 24/8/2020 đến
64 FAA4002-E FAA4002-E 1 1 2 2.1 3.1 4 QH-2018-E Kế toán CLC TT23 2 105 3 Sáng 3 1-4 302HTM 41 37 39 186 '0988797510 Khoa KTKT
nghiệp*** Hương Liên Phương Anh toán, Trường ĐHKT m ngày 11/12/2020

SV khóa QH-2019-E Kế toán


Kế toán quản trị doanh QH-2018-E Kế toán CLC TT23 1 TS. Nguyễn Thị ThS. Nguyễn Thị Khoa Kế toán - Kiểm 'liennth78@gmail.co Từ ngày 24/8/2020 đến
65 FAA4002-E FAA4002-E 2 1 2 2.1 3.1 4 105 3 Sáng 6 1-4 301HTM 40 36 38 186 '0988797510 Khoa KTKT CLC TT23 đạt CĐRNN học
nghiệp*** QH-2019-E Kế toán CLC TT23 Hương Liên Phương Anh toán, Trường ĐHKT m ngày 11/12/2020
ghép

Kế toán quản trị doanh ThS. Khiếu Hữu ThS. Nguyễn Thị Khoa Kế toán - Kiểm khieu1001@gmail.co Từ ngày 24/8/2020 đến
66 FAA4002-E FAA4002-E 3 1 2 2.1 3.1 4 QH-2018-E Kế toán CLC TT23 3 105 3 Chiều 6 7-10 301HTM 41 34 38 186 0936362336 Khoa KTKT
nghiệp*** Bình Phương Anh toán, Trường ĐHKT m ngày 11/12/2020

TS. Nguyễn Thị Khoa Kế toán - Kiểm kieuoanh@vnu.edu.v Từ ngày 24/8/2020 đến
67 Kế toán tài chính BSA2019 BSA2019 1 2 1 2 3 QH-2017-E TCNH CLC TT23 26 1 Sáng 5 1-3 508E4 40 26 33 90 TS. Đỗ Kiều Oanh 0987884485 Khoa KTKT
Thanh Hải toán, Trường ĐHKT n ngày 11/12/2020

Khoa Kế toán - Kiểm Từ ngày 24/8/2020 đến


68 Kế toán thuế BSA3008 BSA3008 1.3 1 1 1.3 3 QH-2017-E Kế toán 87 1 Sáng 5 1-3 102CSS 80 20 50 58.5 TS. Trần Thế Nữ TS. Đỗ Kiều Oanh '0904078067 nutt@vnu.edu.vn Khoa KTKT
toán, Trường ĐHKT ngày 11/12/2020

TS. Phạm Ngọc Khoa Kế toán - Kiểm Từ ngày 24/8/2020 đến


69 Kiểm toán tài chính FIB3021 FIB3021 1.3 1 1 1.3 3 QH-2017-E Kế toán 87 1 Sáng 5 4-6 102CSS 80 20 50 58.5 0945259150 'quangngocpham@ro Khoa KTKT
Quang toán, Trường ĐHKT ngày 11/12/2020
cketmail.com

linhntp2601@gmail.c
QH-2018-E ThS. Nguyễn Thị 0967257858 om Từ ngày 24/8/2020 đến
70 Kinh doanh quốc tế INE2028 INE2028 1.3 1 1 1.3 3 KTQT-NN 29+19 1 Chiều 4 10-12 103CSS 80 20 50 58.5 ThS. Trần Thu Thủy Khoa KT&KDQT Khoa KT&KDQT
QH-2019-E Phương Linh 0366611136 tran.tt136@gmail.co ngày 11/12/2020
m

maintt@vnu.edu.vn
ThS. Nguyễn Thị PGS.TS. Nguyễn 0975701257 Từ ngày 24/8/2020 đến
71 Kinh doanh quốc tế * INE2028-E * INE2028-E * 1 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2018-E QTKD CLC TT23 1 153 4 Sáng 2 1-3 303HTM 41 38 40 153 Khoa KT&KDQT khoihanoi@gmail.co Khoa KT&KDQT
Thanh Mai Việt Khôi 0916833388 ngày 11/12/2020
m

khoihanoi@gmail.co
PGS.TS. Nguyễn ThS. Nguyễn Thị 0916833388 m Từ ngày 24/8/2020 đến
72 Kinh doanh quốc tế * INE2028-E * INE2028-E * 2 1 2 2.1 3.1 3 QH-2018-E QTKD CLC TT23 2 153 4 Sáng 3 4-6 304HTM 41 37 39 139.5 Khoa KT&KDQT Khoa KT&KDQT
Việt Khôi Phương Linh 0967257858 linhntp2601@gmail.c ngày 11/12/2020
om

maintt@vnu.edu.vn
ThS. Nguyễn Thị 0975701257 Từ ngày 24/8/2020 đến
73 Kinh doanh quốc tế * INE2028-E * INE2028-E * 3 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2018-E KTQT CLC TT23 4 108 3 Sáng 4 1-3 306HTM 45 37 41 153 ThS. Trần Thu Thủy Khoa KT&KDQT tran.tt136@gmail.co Khoa KT&KDQT
Thanh Mai 0366611136 ngày 11/12/2020
m
linhntp2601@gmail.c
ThS. Nguyễn Thị ThS. Phạm Thị 0967257858 om Từ ngày 24/8/2020 đến
74 Kinh doanh quốc tế * INE2028-E * INE2028-E * 4 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2018-E QTKD CLC TT23 3 153 4 Sáng 4 4-6 301E4 45 40 43 153 Khoa KT&KDQT Khoa KT&KDQT
Phương Linh Phượng 0986030195 phuongpham0301.95 ngày 11/12/2020
@gmail.com
maintt@vnu.edu.vn
ThS. Nguyễn Thị ThS. Phạm Thị 0975701257 Từ ngày 24/8/2020 đến
75 Kinh doanh quốc tế * INE2028-E * INE2028-E * 5 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2018-E KTQT CLC TT23 5 108 3 Sáng 5 1-3 405HTM 45 34 40 153 Khoa KT&KDQT phuongpham0301.95 Khoa KT&KDQT
Thanh Mai Phượng 0986030195 ngày 11/12/2020
@gmail.com
maintt@vnu.edu.vn
ThS. Nguyễn Thị ThS. Phạm Thị 0975701257 Từ ngày 24/8/2020 đến
76 Kinh doanh quốc tế * INE2028-E * INE2028-E * 6 1 2 2.1 3.1 3 QH-2018-E KTQT CLC TT23 1 108 3 Chiều 5 7-9 508E4 40 37 39 139.5 Khoa KT&KDQT phuongpham0301.95 Khoa KT&KDQT
Thanh Mai Phượng 0986030195 ngày 11/12/2020
@gmail.com

ThS. Nguyễn Thị linhntp2601@gmail.c Từ ngày 24/8/2020 đến


77 Kinh doanh quốc tế * INE2028-E * INE2028-E * 7 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2018-E QTKD CLC TT23 4 153 4 Sáng 6 4-6 304E4 45 38 42 153 Khoa KT&KDQT 0967257858 Khoa KT&KDQT
Phương Linh om ngày 11/12/2020
haoctober12@gmail.c
Kinh tế 2 ThS. Lương Thị Đại học Kinh tế - 0981421978; om; Từ ngày 24/8/2020 đến
78 Kinh tế công cộng FIB2002 FIB2002 1 1.8 1 1 1.8 3 QH-2018-E 89 2 Chiều 3 10-12 703VU 100 80 90 81 TS. Trương Thu Hà Khoa KTPT
Kinh tế - Luật Ngọc Hà ĐHQGHN 0983331385 ngocha313@yahoo.co ngày 11/12/2020
m
Đại học Kinh tế - buidaidung@gmail.co Từ ngày 24/8/2020 đến
79 Kinh tế công cộng FIB2002 FIB2002 2 1.8 1 1 1.8 3 QH-2018-E KTPT 1 167 2 Sáng 4 1-3 702VU 85 85 85 81 TS. Bùi Đại Dũng 0986973399 Khoa KTPT
ĐHQGHN m ngày 11/12/2020
haoctober12@gmail.c
Kinh tế 1 ThS. Lương Thị Đại học Kinh tế - 0981421978; om; Từ ngày 24/8/2020 đến
80 Kinh tế công cộng FIB2002 FIB2002 3 1.8 1 1 1.8 3 QH-2018-E 88 2 Chiều 5 7-9 703VU 100 80 90 81 TS. Trương Thu Hà Khoa KTPT
Kinh tế - Luật Ngọc Hà ĐHQGHN 0983331385 ngocha313@yahoo.co ngày 11/12/2020
m
haoctober12@gmail.c
ThS. Lương Thị Đại học Kinh tế - 0981421978; om; Từ ngày 24/8/2020 đến
81 Kinh tế công cộng FIB2002 FIB2002 4 1.8 1 1 1.8 3 QH-2018-E KTPT 2 167 2 Sáng 6 4-6 702VU 85 82 84 81 TS. Trương Thu Hà Khoa KTPT
Ngọc Hà ĐHQGHN 0983331385 ngocha313@yahoo.co ngày 11/12/2020
m
TS. Nguyễn Thị huonglansaodo@gma Từ ngày 24/8/2020 đến
82 Kinh tế chính trị Mác - Lênin PEC1008 PEC1008 1 1.3 2 1 2.3 2 QH-2019-E TCNH CLC TT23 4 164 4 Sáng 2 2-3 206HTM 45 44 45 69 Khoa KTCT 913248998 Khoa KTCT
Hương Lan il.com ngày 11/12/2020

TS. Đặng Thị Thu thugiang.hvtc@gmail. Từ ngày 24/8/2020 đến


83 Kinh tế chính trị Mác - Lênin PEC1008 PEC1008 10 1.3 2 1 2.3 2 QH-2019-E TCNH CLC TT23 3 164 4 Sáng 4 4-5 103HTM 45 40 43 69 Học viện Tài chính 0989314246 Khoa KTCT
Giang com ngày 11/12/2020

ThS. Vũ Thị Hồng vuthihongthamhvtc@ Từ ngày 24/8/2020 đến


84 Kinh tế chính trị Mác - Lênin PEC1008 PEC1008 11 1.3 2 1 2.3 2 QH-2019-E QTKD CLC TT23 2 195 5 Chiều 4 8-9 204HTM 42 39 41 69 Học viện Tài chính 0983775325 Khoa KTCT
Thắm gmail.com ngày 11/12/2020

doanhaihvtc62@gmai Từ ngày 24/8/2020 đến


85 Kinh tế chính trị Mác - Lênin PEC1008 PEC1008 12 1.3 2 1 2.3 2 QH-2019-E TCNH CLC TT23 1 164 4 Chiều 4 8-9 305HTM 45 41 43 69 ThS. Đoàn Thị Hải Học viện Tài chính 0984005005 Khoa KTCT
l.com ngày 11/12/2020

doanhaihvtc62@gmai Từ ngày 24/8/2020 đến


86 Kinh tế chính trị Mác - Lênin PEC1008 PEC1008 13 1.3 2 1 2.3 2 QH-2019-E QTKD CLC TT23 3 195 5 Chiều 4 10-11 402HTM 41 40 41 69 ThS. Đoàn Thị Hải Học viện Tài chính 0984005005 Khoa KTCT
l.com ngày 11/12/2020

ThS. Vũ Thị Hồng vuthihongthamhvtc@ Từ ngày 24/8/2020 đến


87 Kinh tế chính trị Mác - Lênin PEC1008 PEC1008 14 1.3 2 1 2.3 2 QH-2019-E Kế toán CLC TT23 4 161 4 Chiều 5 8-9 401HTM 41 41 41 69 Học viện Tài chính 0983775325 Khoa KTCT
Thắm gmail.com ngày 11/12/2020

TS. Đặng Thị Thu thugiang.hvtc@gmail. Từ ngày 24/8/2020 đến


88 Kinh tế chính trị Mác - Lênin PEC1008 PEC1008 15 1.3 2 1 2.3 2 QH-2019-E QTKD CLC TT23 1 195 5 Chiều 5 8-9 201HTM 42 40 41 69 Học viện Tài chính 0989314246 Khoa KTCT
Giang com ngày 11/12/2020

TS. Đặng Thị Thu thugiang.hvtc@gmail. Từ ngày 24/8/2020 đến


89 Kinh tế chính trị Mác - Lênin PEC1008 PEC1008 16 1.3 2 1 2.3 2 QH-2019-E Kế toán CLC TT23 3 161 4 Chiều 5 10-11 304HTM 41 41 41 69 Học viện Tài chính 0989314246 Khoa KTCT
Giang com ngày 11/12/2020

ĐH Kinh tế và phamngaktct@gmail. Từ ngày 24/8/2020 đến


90 Kinh tế chính trị Mác - Lênin PEC1008 PEC1008 17 1.3 2 1 2.3 2 QH-2019-E KTQT CLC TT23 4 273 6 Chiều 6 7-8 306HTM 50 46 48 69 ThS. Phạm Thị Nga 962260638 Khoa KTCT
QTKD com ngày 11/12/2020

ĐH Kinh tế và phamngaktct@gmail. Từ ngày 24/8/2020 đến


91 Kinh tế chính trị Mác - Lênin PEC1008 PEC1008 18 1.3 2 1 2.3 2 QH-2019-E KTQT CLC TT23 5 273 6 Chiều 6 9-10 405HTM 50 46 48 69 ThS. Phạm Thị Nga 962260639 Khoa KTCT
QTKD com ngày 11/12/2020

ĐH Kinh tế và phanngaktct@gmail.c Từ ngày 24/8/2020 đến


92 Kinh tế chính trị Mác - Lênin PEC1008 PEC1008 19 1.3 2 1 2.3 2 QH-2019-E KTQT CLC TT23 1 273 6 Chiều 6 11-12 102HTM 45 44 45 69 ThS. Phạm Thị Nga 962260640 Khoa KTCT
QTKD om ngày 11/12/2020

lenga9@yahoo.com.v Từ ngày 24/8/2020 đến


93 Kinh tế chính trị Mác - Lênin PEC1008 PEC1008 2 1.3 2 1 2.3 2 QH-2019-E KTQT CLC TT23 6 273 6 Sáng 2 2-3 502HTM 49 46 48 69 TS. Lê Thị Thuý Nga ĐH Công Đoàn 923238888 Khoa KTCT
n ngày 11/12/2020

lenga9@yahoo.com.v Từ ngày 24/8/2020 đến


94 Kinh tế chính trị Mác - Lênin PEC1008 PEC1008 3 1.3 2 1 2.3 2 QH-2019-E KTQT CLC TT23 2 273 6 Sáng 2 5-6 102HTM 50 46 48 69 TS. Lê Thị Thuý Nga ĐH Công Đoàn 923238888 Khoa KTCT
n ngày 11/12/2020

TS. Nguyễn Thị huonglansaodo@gma Từ ngày 24/8/2020 đến


95 Kinh tế chính trị Mác - Lênin PEC1008 PEC1008 4 1.3 2 1 2.3 2 QH-2019-E KTQT CLC TT23 3 273 6 Sáng 2 5-6 406HTM 50 45 48 69 Khoa KTCT 913248998 Khoa KTCT
Hương Lan il.com ngày 11/12/2020

49/96
Hệ số quy
Hệ số loại hình đổi ngôn
Hệ số quy mô Sĩ số SV Số lượng Sĩ số Sĩ số Quy đổi giờ =
đào tạo ngữ Tổng quy Số Giảng Sĩ số Số điện thoại Đơn vị phụ trách học Thời gian bắt đầu -
STT Học phần Mã học phần Mã lớp HP (Căn cứ Điều Khoá Lớp dự kiến LHP dự Buổi Thứ Tiết tối trung hệ số quy dổi GV1 GV2 GV3 Trợ giảng 1 Trợ giảng 2 Đơn vị công tác Email Ghi chú
(CLC hệ số 2; (TA hệ số đổi TC
theo khóa kiến
đường tối đa
thiểu bình *số giờ tín chỉ
liên hệ phần Thời gian kết thúc (*)
11, QCCTNB)
Chuẩn hệ số 1) 2.1; TV hệ
số 1)

TS. Hoàng Thị Từ ngày 24/8/2020 đến


96 Kinh tế chính trị Mác - Lênin PEC1008 PEC1008 5 1 2 1 2 2 QH-2019-E QTKD CLC TT23 5 195 5 Sáng 3 2-3 402HTM 41 37 39 60 Khoa KTCT 982920977 huong.ht@vnu.edu.vn Khoa KTCT
Hương ngày 11/12/2020

TS. Hoàng Thị Từ ngày 24/8/2020 đến


97 Kinh tế chính trị Mác - Lênin PEC1008 PEC1008 6 1.3 2 1 2.3 2 QH-2019-E QTKD CLC TT23 4 195 5 Sáng 3 5-6 401HTM 41 39 40 69 Khoa KTCT 982920977 huong.ht@vnu.edu.vn Khoa KTCT
Hương ngày 11/12/2020

Học viện Báo chí thinnguyen0964@gm Từ ngày 24/8/2020 đến


98 Kinh tế chính trị Mác - Lênin PEC1008 PEC1008 7 1.3 2 1 2.3 2 QH-2019-E Kế toán CLC TT23 2 161 4 Chiều 3 8-9 303HTM 41 40 41 69 TS. Nguyễn Thị Thìn 912183483 Khoa KTCT
tuyên truyền ail.com ngày 11/12/2020

Học viện Báo chí thinnguyen0964@gm Từ ngày 24/8/2020 đến


99 Kinh tế chính trị Mác - Lênin PEC1008 PEC1008 8 1.3 2 1 2.3 2 QH-2019-E Kế toán CLC TT23 1 161 4 Chiều 3 10-11 302HTM 41 39 40 69 TS. Nguyễn Thị Thìn 912183483 Khoa KTCT
tuyên truyền ail.com ngày 11/12/2020

TS. Đặng Thị Thu thugiang.hvtc@gmail. Từ ngày 24/8/2020 đến


100 Kinh tế chính trị Mác - Lênin PEC1008 PEC1008 9 1.3 2 1 2.3 2 QH-2019-E TCNH CLC TT23 2 164 4 Sáng 4 2-3 201HTM 42 39 41 69 Học viện Tài chính 0989314246 Khoa KTCT
Giang com ngày 11/12/2020

Kinh tế chính trị về cải cách Kinh tế TS. Nguyễn Thị Lan huongkthb@gmail.co Từ ngày 24/8/2020 đến
101 PEC3040 PEC3040 1.3 1 1 1.3 3 QH-2017-E 96+3 1 Sáng 5 4-6 703VU 100 50 75 58.5 Khoa KTCT 0868889882 Khoa KTCT
kinh tế ở Trung Quốc Kinh tế - Luật Hương m ngày 11/12/2020

maichithuyanh@gmai
Kinh tế chính trị về phát triển Kinh tế TS. Nguyễn Thuỳ TS. Trương Quang Khoa KTCT 0367441701 l.com Từ ngày 24/8/2020 đến
102 PEC3041 PEC3041 1.3 1 1 1.3 3 QH-2017-E 96+3 1 Sáng 4 4-6 706VU 100 50 75 58.5 Khoa KTCT
kinh tế xã hội Nhật Bản Kinh tế - Luật Anh Hoàn Viện HLKHXHVN '0336655699 quanghoan2310@gm ngày 11/12/2020
ail.com

Kinh tế học về chi phí giao KTPT PGS.TS. Trần Đức TS. Nguyễn Anh Từ ngày 24/8/2020 đến
103 PEC3026 PEC3026 1.3 1 1 1.3 3 QH-2017-E 79+1 1 Chiều 4 7-9 101CSS 80 20 50 58.5 Khoa KTCT 0913307998 hieptd@vnu.edu.vn Khoa KTCT
dịch KTPT-Tự nhiên Hiệp Tuấn ngày 11/12/2020

Kinh tế học về những vấn đề Kinh tế TS. Phạm Ngọc quynhpnh@gmail.co Từ ngày 24/8/2020 đến
104 PEC3033 PEC3033 1.3 1 1 1.3 3 QH-2017-E 96+3 1 Sáng 6 1-3 703VU 100 50 75 58.5 Khoa KTCT 0868889882 Khoa KTCT
xã hội Kinh tế - Luật Hương Quỳnh m ngày 11/12/2020

huongaofvn@gmail.c
Đại học Kinh tế
Kinh tế 1 ThS. Bùi Thị Minh 0983348328; om; Từ ngày 24/8/2020 đến
105 Kinh tế lượng INE1052 INE1052 1 1.8 1 1 1.8 3 QH-2018-E 88 2 Chiều 2 10-12 703VU 100 80 90 81 TS. Vũ Văn Hưởng -ĐHQGHN; Khoa KTPT
Kinh tế - Luật Nguyệt 0934626006 buiminhnguyethvtc@ ngày 11/12/2020
Học Viện Tài Chính
gmail.com

huongaofvn@gmail.c
Đại học Kinh tế SV học lại/học cải thiện.
ThS. Bùi Thị Minh 0983348328; om; Từ ngày 24/8/2020 đến
106 Kinh tế lượng INE1052 INE1052 2 1.8 1 1 1.8 3 218 1 Sáng 4 4-6 703VU 100 80 90 81 TS. Vũ Văn Hưởng -ĐHQGHN; Khoa KTPT Không phân biệt hệ chuẩn,
Nguyệt 0934626006 buiminhnguyethvtc@ ngày 11/12/2020
Học Viện Tài Chính CLC TT 23
gmail.com
buiminhnguyethvtc@
gmail.com;
Kinh tế 2 ThS. Bùi Thị Minh ThS. Nguyễn Thị 0934626006; Từ ngày 24/8/2020 đến
107 Kinh tế lượng INE1052 INE1052 3 1.8 1 1 1.8 3 QH-2018-E 89 2 Chiều 5 10-12 703VU 100 80 90 81 Học Viện Tài Chính quynhcham0805@gm Khoa KTPT
Kinh tế - Luật Nguyệt Quỳnh Châm 0974230453 ngày 11/12/2020
ail.com

haifuv@yahoo.com;
QH-2017-E KTQT TS. Nguyễn Thị Đại học Kinh tế - 0963587150; Từ ngày 24/8/2020 đến
108 Kinh tế môi trường INE2004 INE2004 1 1.3 1 1 1.3 3 117+41+29 2 Sáng 2 1-3 102CSS 80 20 50 58.5 PGS.TS. Lê Đình Hải angel.thanhnhan@gm Khoa KTPT
QH-2018-E KTQT-NN Nhàn ĐHQGHN 0867868890 ngày 11/12/2020
ail.com
haifuv@yahoo.com;
Kinh tế 2 TS. Nguyễn Thị Đại học Kinh tế - 0963587150; Từ ngày 24/8/2020 đến
109 Kinh tế môi trường INE2004 INE2004 2 1.8 1 1 1.8 3 QH-2018-E 89 2 Chiều 2 7-9 703VU 100 80 90 81 PGS.TS. Lê Đình Hải angel.thanhnhan@gm Khoa KTPT
Kinh tế - Luật Nhàn ĐHQGHN 0867868890 ngày 11/12/2020
ail.com
ndtien.up@gmail.com
QH-2017-E KTQT TS. Nguyễn Đình TS. Nguyễn Thị Vĩnh Đại học Kinh tế - 0988248596; Từ ngày 24/8/2020 đến
110 Kinh tế môi trường INE2004 INE2004 3 1.3 1 1 1.3 3 117+41+29 2 Sáng 3 4-6 101CSS 80 20 50 58.5 ; Khoa KTPT
QH-2018-E KTQT-NN Tiến Hà ĐHQGHN 0985545569 ngày 11/12/2020
vinhha78@gmail.com
ndtien.up@gmail.com
Kinh tế 1 TS. Nguyễn Thị Vĩnh TS. Nguyễn Đình Đại học Kinh tế - 0988248596; Từ ngày 24/8/2020 đến
111 Kinh tế môi trường INE2004 INE2004 4 1.8 1 1 1.8 3 QH-2018-E 88 2 Chiều 6 10-12 703VU 100 80 90 81 ; Khoa KTPT
Kinh tế - Luật Hà Tiến ĐHQGHN 0985545569 ngày 11/12/2020
vinhha78@gmail.com

Kinh tế 1 ThS. Trần Phương Đại học Kinh tế - Từ ngày 24/8/2020 đến
112 Kinh tế phát triển INE2003 INE2003 1 1.8 1 1 1.8 3 QH-2018-E 88 2 Chiều 3 7-9 703VU 100 80 90 81 0395164567 thaotp@vnu.edu.vn Khoa KTPT
Kinh tế - Luật Thảo ĐHQGHN ngày 11/12/2020

Kinh tế 2 ThS. Trần Phương Đại học Kinh tế - Từ ngày 24/8/2020 đến
113 Kinh tế phát triển INE2003 INE2003 2 1.8 1 1 1.8 3 QH-2018-E 89 2 Chiều 4 7-9 703VU 100 80 90 81 0395164567 thaotp@vnu.edu.vn Khoa KTPT
Kinh tế - Luật Thảo ĐHQGHN ngày 11/12/2020

TS. Nguyễn Thị Vĩnh Đại học Kinh tế - Lớp HP mở cho SV đạt Từ ngày 24/8/2020 đến
114 Kinh tế phát triển INE2003 INE2003 3 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E KTQT CLC TT23 40 1 Chiều 6 7-9 304HTM 41 38 40 103.5 0985545569 ntvha@vnu.edu.vn;vinhha78@gmail.com
Khoa KTPT
Hà ĐHQGHN CĐRNN ngày 11/12/2020

Đại học Kinh tế - Từ ngày 24/8/2020 đến


115 Kinh tế phát triển chuyên sâu INE2012 INE2012 1 1.8 1 1 1.8 3 QH-2018-E KTPT 1 167 2 Sáng 2 1-3 702VU 85 85 85 81 TS. Lê Duy Anh 0977260890 d.a.leict@gmail.com Khoa KTPT
ĐHQGHN ngày 11/12/2020

Đại học Kinh tế - Từ ngày 24/8/2020 đến


116 Kinh tế phát triển chuyên sâu INE2012 INE2012 2 1.8 1 1 1.8 3 QH-2018-E KTPT 2 167 2 Sáng 5 1-3 702VU 85 82 84 81 TS. Lê Duy Anh 0977260890 d.a.leict@gmail.com Khoa KTPT
ĐHQGHN ngày 11/12/2020

ThS. Nguyễn Thị phuongntm.ueb@vnu. Từ ngày 24/8/2020 đến


117 Kinh tế quốc tế *** INE2020-E *** INE2020-E *** 1 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2019-E Kinh tế CLC TT23 4 251 6 Chiều 2 7-9 103HTM 45 42 44 153 Khoa KT&KDQT 0832032009 Khoa KT&KDQT
Minh Phương edu.vn ngày 11/12/2020
pmduc86@yahoo.co
PGS.TS. Nguyễn Thị 0912684069 m Từ ngày 24/8/2020 đến
118 Kinh tế quốc tế *** INE2020-E *** INE2020-E *** 2 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2019-E Kinh tế CLC TT23 2 251 6 Sáng 3 4-6 205HTM 45 42 44 153 TS. Trần Việt Dung Khoa KT&KDQT Khoa KT&KDQT
Kim Anh 0913028525 tranvietdung0377@ya ngày 11/12/2020
hoo.com
huongvt@vnu.edu.vn
TS. Nguyễn Tiến 0977917656 Từ ngày 24/8/2020 đến
119 Kinh tế quốc tế *** INE2020-E *** INE2020-E *** 3 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2018-E KTQT CLC TT23 3 104 3 Chiều 3 9-11 304E4 45 35 40 153 TS. Vũ Thanh Hương Khoa KT&KDQT ngtiendung69@yahoo Khoa KT&KDQT
Dũng 0904353681 ngày 11/12/2020
.com

TS. Hoàng Thị Bảo 982088911 Từ ngày 24/8/2020 đến


120 Kinh tế quốc tế *** INE2020-E *** INE2020-E *** 4 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2019-E Kinh tế CLC TT23 3 251 6 Chiều 4 10-12 205HTM 45 42 44 153 TS. Trần Việt Dung Khoa KT&KDQT thoahtb@vnu.edu.vntranvietdung0377@yahoo.com
Khoa KT&KDQT
Thoa 0913028525 ngày 11/12/2020

PGS.TS. Ngô Thị ngothituyetmaineu@g Từ ngày 24/8/2020 đến


121 Kinh tế quốc tế *** INE2020-E *** INE2020-E *** 5 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2019-E Kinh tế CLC TT23 5 251 6 Sáng 5 1-3 403HTM 41 41 41 153 Trường ĐH KTQD 0904324282 Khoa KT&KDQT
Tuyết Mai mail.com ngày 11/12/2020

PGS.TS. Ngô Thị ngothituyetmaineu@g Từ ngày 24/8/2020 đến


122 Kinh tế quốc tế *** INE2020-E *** INE2020-E *** 6 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2019-E Kinh tế CLC TT23 6 251 6 Sáng 5 4-6 201HTM 42 42 42 153 Trường ĐH KTQD 0904324282 Khoa KT&KDQT
Tuyết Mai mail.com ngày 11/12/2020

ThS. Nguyễn Thị phuongntm.ueb@vnu. Từ ngày 24/8/2020 đến


123 Kinh tế quốc tế *** INE2020-E *** INE2020-E *** 7 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2018-E KTQT CLC TT23 2 104 3 Chiều 4 7-9 103HTM 45 36 41 153 Khoa KT&KDQT 0832032009 Khoa KT&KDQT
Minh Phương edu.vn ngày 11/12/2020

TS. Hoàng Thị Bảo 982088911 Từ ngày 24/8/2020 đến


124 Kinh tế quốc tế *** INE2020-E *** INE2020-E *** 8 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2019-E Kinh tế CLC TT23 1 251 6 Sáng 6 1-3 103HTM 45 42 44 153 ThS. Lê Minh Tuấn Khoa KT&KDQT thoahtb@vnu.edu.vntuanlm@vnu.edu.vn
Khoa KT&KDQT
Thoa 0904353681 ngày 11/12/2020

huongvt@vnu.edu.vn
TS. Nguyễn Tiến 0977917656 Từ ngày 24/8/2020 đến
125 Kinh tế quốc tế *** INE2020-E *** INE2020-E *** 9 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2018-E KTQT CLC TT23 6 104 3 Chiều 6 7-9 301E4 45 34 40 153 TS. Vũ Thanh Hương Khoa KT&KDQT ngtiendung69@yahoo Khoa KT&KDQT
Dũng 0904353681 ngày 11/12/2020
.com

huong.phung2909@g
QH-2017-E KTQT ThS. Phùng Thị Thu ThS. Nguyễn Hải 969290991 / mail.com / Từ ngày 24/8/2020 đến
126 Kinh tế tiền tệ - ngân hàng FIB2001 FIB2001 1 1.3 1 1 1.3 3 117+41+29 2 Sáng 2 4-6 102CSS 80 20 50 58.5 Khoa TCNH
QH-2018-E KTQT-NN Hương Tùng 0989949388 tung.hai.nguyen2011 ngày 11/12/2020
@gmail.com

phuha@vnu.edu.vn/
903541976 nguyenkhanhtin91@g
ThS. Nguyễn Khánh ThS. Nguyễn Hải Từ ngày 24/8/2020 đến
127 Kinh tế tiền tệ - ngân hàng FIB2001 FIB2001 2 1.3 2 1 2.3 3 QH-2017-E KTQT CLC TT23 2 82 2 Sáng 3 1-3 511E4 50 39 45 103.5 TS. Nguyễn Phú Hà 0984583656 mail.com / Khoa TCNH
Tín Tùng ngày 11/12/2020
0989949388 tung.hai.nguyen2011
@gmail.com

phuongthao185@gma
ThS. Lê Thị Phương ThS. Nguyễn Hải 0912807187 / il.com / Từ ngày 24/8/2020 đến
128 Kinh tế tiền tệ - ngân hàng FIB2001 FIB2001 3 1.3 2 1 2.3 3 QH-2017-E KTQT CLC TT23 1 82 2 Sáng 5 4-6 511E4 50 43 47 103.5 Khoa TCNH
Thảo Tùng 0989949388 tung.hai.nguyen2011 ngày 11/12/2020
@gmail.com

50/96
Hệ số quy
Hệ số loại hình đổi ngôn
Hệ số quy mô Sĩ số SV Số lượng Sĩ số Sĩ số Quy đổi giờ =
đào tạo ngữ Tổng quy Số Giảng Sĩ số Số điện thoại Đơn vị phụ trách học Thời gian bắt đầu -
STT Học phần Mã học phần Mã lớp HP (Căn cứ Điều Khoá Lớp dự kiến LHP dự Buổi Thứ Tiết tối trung hệ số quy dổi GV1 GV2 GV3 Trợ giảng 1 Trợ giảng 2 Đơn vị công tác Email Ghi chú
(CLC hệ số 2; (TA hệ số đổi TC
theo khóa kiến
đường tối đa
thiểu bình *số giờ tín chỉ
liên hệ phần Thời gian kết thúc (*)
11, QCCTNB)
Chuẩn hệ số 1) 2.1; TV hệ
số 1)

phuha@vnu.edu.vn
903541976 nguyenkhanhtin91@g
QH-2017-E KTQT ThS. Nguyễn Khánh ThS. Nguyễn Hải Từ ngày 24/8/2020 đến
129 Kinh tế tiền tệ - ngân hàng FIB2001 FIB2001 4 1.3 1 1 1.3 3 117+41+29 2 Sáng 6 4-6 102CSS 80 20 50 58.5 TS. Nguyễn Phú Hà 0984583656 mail.com Khoa TCNH
QH-2018-E KTQT-NN Tín Tùng ngày 11/12/2020
0989949388 tung.hai.nguyen2011
@gmail.com

TS. Nguyễn Quốc Đại học Kinh tế - Từ ngày 24/8/2020 đến


130 Kinh tế thể chế INE2014 INE2014 1 1.8 1 1 1.8 3 QH-2018-E KTPT 2 167 2 Sáng 4 4-6 702VU 85 82 84 81 0945621475 vietnq@vnu.edu.vn Khoa KTPT
Việt ĐHQGHN ngày 11/12/2020

TS. Nguyễn Quốc Đại học Kinh tế - Từ ngày 24/8/2020 đến


131 Kinh tế thể chế INE2014 INE2014 2 1.8 1 1 1.8 3 QH-2018-E KTPT 1 167 2 Sáng 6 1-3 702VU 85 85 85 81 0945621475 vietnq@vnu.edu.vn Khoa KTPT
Việt ĐHQGHN ngày 11/12/2020

PGS.TS. Trần Thị Đại học Bách khoa huong.tranthilan@hus Từ ngày 12/10/2020
132 Kinh tế vi mô INE1050 INE1050 1 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E Kế toán CLC TT23 1 170 4 Sáng 3 1-3 801VU 45 42 44 103.5 0358515255 Khoa KTPT
Lan Hương Hà Nội t.edu.vn đến ngày 31/01/2021

PGS.TS. Trần Thị Đại học Bách khoa huong.tranthilan@hus Từ ngày 12/10/2020
133 Kinh tế vi mô INE1050 INE1050 2 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E Kế toán CLC TT23 4 170 4 Sáng 3 4-6 804VU 45 43 44 103.5 0358515255 Khoa KTPT
Lan Hương Hà Nội t.edu.vn đến ngày 31/01/2021

PGS.TS. Trần Thị Đại học Bách khoa huong.tranthilan@hus Từ ngày 12/10/2020
134 Kinh tế vi mô INE1050 INE1050 3 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E Kế toán CLC TT23 2 170 4 Sáng 4 1-3 802VU 45 43 44 103.5 0358515255 Khoa KTPT
Lan Hương Hà Nội t.edu.vn đến ngày 31/01/2021

TS. Trịnh Thị Thu Đại học Kinh tế - hangtrinh@vnu.edu.v Từ ngày 12/10/2020
135 Kinh tế vi mô INE1050 INE1050 4 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E Kế toán CLC TT23 3 170 4 Sáng 6 1-3 803VU 45 42 44 103.5 0396022660 Khoa KTPT
Hằng ĐHQGHN n đến ngày 31/01/2021

TS. Nguyễn Thị Vũ Đại học Kinh tế - Từ ngày 24/8/2020 đến


136 Kinh tế vĩ mô INE1051 INE1051 1 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E TCNH CLC TT23 2 164 4 Sáng 2 4-6 303HTM 41 39 40 103.5 0904223229 Khoa KTPT
Hà ĐHQGHN ngày 11/12/2020

Từ ngày 24/8/2020 đến


137 Kinh tế vĩ mô INE1051 INE1051 2 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E Kế toán CLC TT23 1 161 4 Chiều 2 7-9 302HTM 41 39 40 103.5 Khoa KTPT
ngày 11/12/2020

TS. Phan Trung Học viện CTHC QG phanchinhkth@gmail. Từ ngày 24/8/2020 đến
138 Kinh tế vĩ mô INE1051 INE1051 3 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E TCNH CLC TT23 3 164 4 Sáng 3 4-6 305HTM 45 40 43 103.5 0912.062.135 Khoa KTPT
Chính HCM com ngày 11/12/2020

Nguyên cán bộ taduckhanh@yahoo.c Từ ngày 24/8/2020 đến


139 Kinh tế vĩ mô INE1051 INE1051 4 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E Kế toán CLC TT23 2 161 4 Chiều 3 10-12 303HTM 41 40 41 103.5 TS. Tạ Đức Khánh 0913.000.931 Khoa KTPT
ĐHKT-ĐHQGHN om ngày 11/12/2020

leyenhvnh@gmail.co Từ ngày 24/8/2020 đến


140 Kinh tế vĩ mô INE1051 INE1051 5 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E Kế toán CLC TT23 3 161 4 Chiều 4 7-9 304HTM 41 41 41 103.5 TS. Tạ Thị Lê Yên Học viện Ngân hàng 0912.051.205 Khoa KTPT
m ngày 11/12/2020

leyenhvnh@gmail.co Từ ngày 24/8/2020 đến


141 Kinh tế vĩ mô INE1051 INE1051 6 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E TCNH CLC TT23 1 164 4 Chiều 5 9-11 305HTM 45 41 43 103.5 TS. Tạ Thị Lê Yên Học viện Ngân hàng 0912.051.205 Khoa KTPT
m ngày 11/12/2020

TS. Đào Thị Thu Đại học Kinh tế - daothutrang.pd@gma Từ ngày 24/8/2020 đến
142 Kinh tế vĩ mô INE1051 INE1051 7 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E Kế toán CLC TT23 4 161 4 Chiều 5 10-12 401HTM 41 41 41 103.5 0983798002 Khoa KTPT
Trang ĐHQGHN il.com ngày 11/12/2020

Nguyên cán bộ taduckhanh@yahoo.c Từ ngày 24/8/2020 đến


143 Kinh tế vĩ mô INE1051 INE1051 8 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E TCNH CLC TT23 4 164 4 Sáng 6 1-3 306HTM 45 44 45 103.5 TS. Tạ Đức Khánh 0913.000.931 Khoa KTPT
ĐHKT-ĐHQGHN om ngày 11/12/2020

leyenhvnh@gmail.co Từ ngày 12/10/2020


144 Kinh tế vi mô ** INE1150 ** INE1150 ** 1 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E Kinh tế CLC TT23 2 210 5 Sáng 2 1-4 803VU 45 42 44 138 TS. Tạ Thị Lê Yên Học viện Ngân hàng 0912.051.205 Khoa KTPT
m đến ngày 31/01/2021

Từ ngày 12/10/2020
145 Kinh tế vi mô ** INE1150 ** INE1150 ** 10 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E KTPT CLC TT23 4 170 4 Chiều 4 7-10 808VU 45 42 44 138 Khoa KTPT
đến ngày 31/01/2021

TS. Phùng Danh danhthang.phung@g Từ ngày 12/10/2020


146 Kinh tế vi mô ** INE1150 ** INE1150 ** 11 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E KTQT CLC TT23 3 270 7 Chiều 4 7-10 705VU 45 39 42 138 ĐHQGHN 0903221183 Khoa KTPT
Thắng mail.com đến ngày 31/01/2021

vdthanh.ueb@gmail.c SV lớp QH-2020-E QTKD


KTPT CLC TT23 1 PGS.TS. Vũ Đức ThS. Trần Phương Đại học Kinh tế - 0913588288; Từ ngày 12/10/2020
147 Kinh tế vi mô ** INE1150 ** INE1150 ** 12 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E 170 4 Sáng 5 1-4 807VU 45 43 44 138 om; Khoa KTPT CLC TT23 đạt CĐRNN học
QTKD CLC TT23 Thanh Thảo ĐHQGHN 0395164567 đến ngày 31/01/2021
thaotp@vnu.edu.vn ghép

TS. Phan Trung Học viện CTHC QG phanchinhkth@gmail. Từ ngày 12/10/2020


148 Kinh tế vi mô ** INE1150 ** INE1150 ** 13 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E KTQT CLC TT23 2 270 7 Sáng 5 1-4 705VU 45 38 42 138 0912.062.135 Khoa KTPT
Chính HCM com đến ngày 31/01/2021

TS. Phùng Danh danhthang.phung@g Từ ngày 12/10/2020


149 Kinh tế vi mô ** INE1150 ** INE1150 ** 14 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E Kinh tế CLC TT23 1 210 5 Chiều 5 7-10 806VU 45 42 44 138 ĐHQGHN 0903221183 Khoa KTPT
Thắng mail.com đến ngày 31/01/2021

Nguyên cán bộ taduckhanh@yahoo.c Từ ngày 12/10/2020


150 Kinh tế vi mô ** INE1150 ** INE1150 ** 15 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E KTQT CLC TT23 5 270 7 Chiều 5 7-10 706VU 45 38 42 138 TS. Tạ Đức Khánh 0913.000.931 Khoa KTPT
ĐHKT-ĐHQGHN om đến ngày 31/01/2021

leyenhvnh@gmail.co Từ ngày 12/10/2020


151 Kinh tế vi mô ** INE1150 ** INE1150 ** 16 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E Kinh tế CLC TT23 3 210 5 Sáng 6 1-4 805VU 45 42 44 138 TS. Tạ Thị Lê Yên Học viện Ngân hàng 0912.051.205 Khoa KTPT
m đến ngày 31/01/2021

TS. Phan Trung Học viện CTHC QG phanchinhkth@gmail. Từ ngày 12/10/2020


152 Kinh tế vi mô ** INE1150 ** INE1150 ** 2 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E KTQT CLC TT23 6 270 7 Sáng 2 1-4 707VU 45 39 42 138 0912.062.135 Khoa KTPT
Chính HCM com đến ngày 31/01/2021

Nguyên cán bộ taduckhanh@yahoo.c Từ ngày 12/10/2020


153 Kinh tế vi mô ** INE1150 ** INE1150 ** 3 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E KTQT CLC TT23 1 270 7 Chiều 2 7-10 702VU 45 39 42 138 TS. Tạ Đức Khánh 0913.000.931 Khoa KTPT
ĐHKT-ĐHQGHN om đến ngày 31/01/2021
thuydaokt@vnu.edu.v
TS. Đào Thị Bích Đại học Kinh tế - n Từ ngày 12/10/2020
154 Kinh tế vi mô ** INE1150 ** INE1150 ** 4 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E Kinh tế CLC TT23 5 210 5 Sáng 3 1-4 806VU 45 42 44 138 0912583355 Khoa KTPT
Thủy ĐHQGHN thuy_thi_bich_dao@y đến ngày 31/01/2021
ahoo.com
TS. Đào Thị Thu Đại học Kinh tế - daothutrang.pd@gma Từ ngày 12/10/2020
155 Kinh tế vi mô ** INE1150 ** INE1150 ** 5 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E KTQT CLC TT23 4 270 7 Sáng 3 1-4 706VU 45 38 42 138 983798002 Khoa KTPT
Trang ĐHQGHN il.com đến ngày 31/01/2021

TS. Đào Thị Thu Đại học Kinh tế - daothutrang.pd@gma Từ ngày 12/10/2020
156 Kinh tế vi mô ** INE1150 ** INE1150 ** 6 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E KTPT CLC TT23 2 170 4 Chiều 3 7-10 807VU 45 42 44 138 983798002 Khoa KTPT
Trang ĐHQGHN il.com đến ngày 31/01/2021

TS. Trịnh Thị Thu Đại học Kinh tế - hangtrinh@vnu.edu.v Từ ngày 12/10/2020
157 Kinh tế vi mô ** INE1150 ** INE1150 ** 7 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E KTQT CLC TT23 7 270 7 Chiều 3 7-10 707VU 45 38 42 138 0396022660 Khoa KTPT
Hằng ĐHQGHN n đến ngày 31/01/2021

vdthanh@vnu.edu.vn
PGS.TS. Vũ Đức TS. Đào Thị Thu Đại học Kinh tế - Từ ngày 12/10/2020
158 Kinh tế vi mô ** INE1150 ** INE1150 ** 8 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E Kinh tế CLC TT23 4 210 5 Sáng 4 1-4 805VU 45 42 44 138 0913588288 vdthanh.ueb@gmail.c Khoa KTPT
Thanh Trang ĐHQGHN đến ngày 31/01/2021
om

TS. Trịnh Thị Thu Đại học Kinh tế - hangtrinh@vnu.edu.v Từ ngày 12/10/2020
159 Kinh tế vi mô ** INE1150 ** INE1150 ** 9 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E KTPT CLC TT23 3 170 4 Sáng 4 1-4 808VU 45 43 44 138 0396022660 Khoa KTPT
Hằng ĐHQGHN n đến ngày 31/01/2021

Từ ngày 24/8/2020 đến


160 Kinh tế vĩ mô ** INE1151 ** INE1151 ** 1 1.3 2 1 2.3 4 QH-2019-E QTKD CLC TT23 1 195 5 Chiều 2 7-10 201HTM 42 40 41 138 Khoa KTPT
ngày 11/12/2020

PGS.TS. Phí Mạnh Đại học Kinh tế - phimanhhong@gmail Từ ngày 24/8/2020 đến
161 Kinh tế vĩ mô ** INE1151 ** INE1151 ** 2 1.3 2 1 2.3 4 QH-2019-E QTKD CLC TT23 4 195 5 Sáng 4 1-4 401HTM 41 39 40 138 0913203466 Khoa KTPT
Hồng ĐHQGHN .com ngày 11/12/2020

TS. Đào Thị Thu Đại học Kinh tế - daothutrang.pd@gma Từ ngày 24/8/2020 đến
162 Kinh tế vĩ mô ** INE1151 ** INE1151 ** 3 1 2 1 2 4 QH-2019-E QTKD CLC TT23 5 195 5 Sáng 5 1-4 402HTM 41 37 39 120 983798002 Khoa KTPT
Trang ĐHQGHN il.com ngày 11/12/2020

51/96
Hệ số quy
Hệ số loại hình đổi ngôn
Hệ số quy mô Sĩ số SV Số lượng Sĩ số Sĩ số Quy đổi giờ =
đào tạo ngữ Tổng quy Số Giảng Sĩ số Số điện thoại Đơn vị phụ trách học Thời gian bắt đầu -
STT Học phần Mã học phần Mã lớp HP (Căn cứ Điều Khoá Lớp dự kiến LHP dự Buổi Thứ Tiết tối trung hệ số quy dổi GV1 GV2 GV3 Trợ giảng 1 Trợ giảng 2 Đơn vị công tác Email Ghi chú
(CLC hệ số 2; (TA hệ số đổi TC
theo khóa kiến
đường tối đa
thiểu bình *số giờ tín chỉ
liên hệ phần Thời gian kết thúc (*)
11, QCCTNB)
Chuẩn hệ số 1) 2.1; TV hệ
số 1)

Từ ngày 24/8/2020 đến


163 Kinh tế vĩ mô ** INE1151 ** INE1151 ** 4 1.3 2 1 2.3 4 QH-2019-E QTKD CLC TT23 2 195 5 Chiều 5 7-10 204HTM 42 39 41 138 Khoa KTPT
ngày 11/12/2020

TS. Đào Thị Thu Đại học Kinh tế - daothutrang.pd@gma Từ ngày 24/8/2020 đến
164 Kinh tế vĩ mô ** INE1151 ** INE1151 ** 5 1.3 2 1 2.3 4 QH-2019-E QTKD CLC TT23 3 195 5 Chiều 6 8-11 402HTM 41 40 41 138 983798002 Khoa KTPT
Trang ĐHQGHN il.com ngày 11/12/2020

TS. Trần Mỹ Minh Đại học Kinh tế - tranminhchau.na@gm Từ ngày 24/8/2020 đến
165 Kinh tế vĩ mô chuyên sâu INE2002 INE2002 1 1.8 1 1 1.8 3 QH-2019-E KTPT 3 235 3 Chiều 3 9-11 102CSS 80 80 80 81 0853685288 Khoa KTPT
Châu ĐHQGHN ail.com ngày 11/12/2020

TS. Trần Mỹ Minh Đại học Kinh tế - tranminhchau.na@gm Từ ngày 24/8/2020 đến
166 Kinh tế vĩ mô chuyên sâu INE2002 INE2002 2 1.3 1 1 1.3 3 QH-2019-E KTPT 1 235 3 Sáng 5 4-6 101CSS 80 78 79 58.5 0853685288 Khoa KTPT
Châu ĐHQGHN ail.com ngày 11/12/2020

TS. Trần Mỹ Minh Đại học Kinh tế - tranminhchau.na@gm Từ ngày 24/8/2020 đến
167 Kinh tế vĩ mô chuyên sâu INE2002 INE2002 3 1.3 1 1 1.3 3 QH-2019-E KTPT 2 235 3 Sáng 6 1-3 103CSS 80 78 79 58.5 0853685288 Khoa KTPT
Châu ĐHQGHN ail.com ngày 11/12/2020

TS. Trịnh Thị Thu Đại học Kinh tế - hangtrinh@vnu.edu.v Từ ngày 24/8/2020 đến
168 Kinh tế vi mô chuyên sâu ** INE2101-E INE2101-E 1 1.3 2 2.1 3.4 4 QH-2019-E Kinh tế CLC TT23 2 251 6 Sáng 2 1-4 205HTM 45 42 44 204 0396022660 Khoa KTPT
Hằng ĐHQGHN n ngày 11/12/2020
thuydaokt@vnu.edu.v
TS. Đào Thị Bích Đại học Kinh tế - n Từ ngày 24/8/2020 đến
169 Kinh tế vi mô chuyên sâu ** INE2101-E INE2101-E 10 1.3 2 2.1 3.4 4 QH-2019-E Kinh tế CLC TT23 5 251 6 Sáng 6 1-4 403HTM 41 41 41 204 0912583355 Khoa KTPT
Thủy ĐHQGHN thuy_thi_bich_dao@y ngày 11/12/2020
ahoo.com
TS. Nguyễn Xuân Đại học Kinh tế - Từ ngày 24/8/2020 đến
170 Kinh tế vi mô chuyên sâu ** INE2101-E INE2101-E 11 1.3 2 2.1 3.4 4 QH-2019-E Kinh tế CLC TT23 3 251 6 Chiều 6 7-10 205HTM 45 42 44 204 0912876516 nx.dong@gmail.com Khoa KTPT
Đông ĐHQGHN ngày 11/12/2020
thuydaokt@vnu.edu.v
TS. Đào Thị Bích Đại học Kinh tế - n Từ ngày 24/8/2020 đến
171 Kinh tế vi mô chuyên sâu ** INE2101-E INE2101-E 12 1.3 2 2.1 3.4 4 QH-2019-E KTQT CLC TT23 1 273 6 Chiều 6 7-10 102HTM 45 44 45 204 0912583355 Khoa KTPT
Thủy ĐHQGHN thuy_thi_bich_dao@y ngày 11/12/2020
ahoo.com
lichhk@vnu.edu.vn
ThS. Trần Phương Đại học Kinh tế - Từ ngày 24/8/2020 đến
172 Kinh tế vi mô chuyên sâu ** INE2101-E INE2101-E 2 1.3 2 2.1 3.4 4 QH-2019-E KTQT CLC TT23 2 273 6 Sáng 2 1-4 406HTM 50 46 48 204 TS. Hoàng Khắc Lịch 0978135777 hoangkhaclich@gmai Khoa KTPT
Thảo ĐHQGHN ngày 11/12/2020
l.com

TS. Nguyễn Xuân Đại học Kinh tế - Từ ngày 24/8/2020 đến


173 Kinh tế vi mô chuyên sâu ** INE2101-E INE2101-E 3 1.3 2 2.1 3.4 4 QH-2019-E KTQT CLC TT23 4 273 6 Chiều 2 7-10 306HTM 50 46 48 204 0912876516 nx.dong@gmail.com Khoa KTPT
Đông ĐHQGHN ngày 11/12/2020

PGS.TS. Phan Thế Trường ĐH Thương Từ ngày 24/8/2020 đến


174 Kinh tế vi mô chuyên sâu ** INE2101-E INE2101-E 4 1.3 2 2.1 3.4 4 QH-2019-E KTQT CLC TT23 3 273 6 Sáng 3 1-4 406HTM 50 45 48 204 0966653999 congpt@tmu.edu.vn Khoa KTPT
Công mại ngày 11/12/2020

PGS.TS. Phan Thế Trường ĐH Thương Từ ngày 24/8/2020 đến


175 Kinh tế vi mô chuyên sâu ** INE2101-E INE2101-E 5 1.3 2 2.1 3.4 4 QH-2019-E Kinh tế CLC TT23 4 251 6 Chiều 3 7-10 103HTM 45 42 44 204 0966653999 congpt@tmu.edu.vn Khoa KTPT
Công mại ngày 11/12/2020

nx.dong@gmail.com
TS. Nguyễn Xuân TS. Trần Mỹ Minh Đại học Kinh tế - 0912876516 Từ ngày 24/8/2020 đến
176 Kinh tế vi mô chuyên sâu ** INE2101-E INE2101-E 6 1.3 2 2.1 3.4 4 QH-2019-E Kinh tế CLC TT23 6 251 6 Sáng 4 1-4 305HTM 45 42 44 204 tranminhchau.na@gm Khoa KTPT
Đông Châu ĐHQGHN 0853685288 ngày 11/12/2020
ail.com

lichhk@vnu.edu.vn
ThS. Nguyễn Ngọc Đại học Kinh tế - Từ ngày 24/8/2020 đến
177 Kinh tế vi mô chuyên sâu ** INE2101-E INE2101-E 7 1.3 2 2.1 3.4 4 QH-2019-E KTQT CLC TT23 6 273 6 Sáng 4 1-4 502HTM 49 46 48 204 TS. Hoàng Khắc Lịch 0978135777 hoangkhaclich@gmai Khoa KTPT
Sao Ly ĐHQGHN ngày 11/12/2020
l.com

PGS.TS. Phan Thế Trường ĐH Thương Từ ngày 24/8/2020 đến


178 Kinh tế vi mô chuyên sâu ** INE2101-E INE2101-E 8 1.3 2 2.1 3.4 4 QH-2019-E Kinh tế CLC TT23 1 251 6 Sáng 5 1-4 103HTM 45 42 44 204 0966653999 congpt@tmu.edu.vn Khoa KTPT
Công mại ngày 11/12/2020

TS. Trịnh Thị Thu Đại học Kinh tế - hangtrinh@vnu.edu.v Từ ngày 24/8/2020 đến
179 Kinh tế vi mô chuyên sâu ** INE2101-E INE2101-E 9 1.3 2 2.1 3.4 4 QH-2019-E KTQT CLC TT23 5 273 6 Chiều 5 7-10 405HTM 50 46 48 204 TS. Lê Duy Anh 396022660 Khoa KTPT
Hằng ĐHQGHN n ngày 11/12/2020

thuydaokt@vnu.edu.v
TS. Đào Thị Bích Đại học Kinh tế - n Lớp HP mở cho SV đạt Từ ngày 24/8/2020 đến
180 Kinh tế vĩ mô chuyên sâu ** INE2102-E INE2102-E 1.3 2 2.1 3.4 4 QH-2019-E KTQT CLC TT23 40 1 Sáng 2 1-4 102HTM 45 38 42 204 0912583355 Khoa KTPT
Thủy ĐHQGHN thuy_thi_bich_dao@y CĐRNN ngày 11/12/2020
ahoo.com
Trường ĐH Công hoanghao041082@g
0988500427
ThS. Nguyễn Hữu Đoàn mail.com Từ ngày 24/8/2020 đến
181 Kỹ năng bổ trợ BSA2030 BSA2030 1 1.3 2 1 2.3 3 QH-2018-E QTKD CLC TT23 4 153 4 Sáng 2 1-3 304E4 45 38 42 103.5 TS. Đào Cẩm Thủy 0949905699 Viện QTKD
Đăng Khoa Trường ĐHKT - phamnhatlinh@vnu.e ngày 11/12/2020
ĐHQGHN du.vn
Trường ĐH Thương tranvantue.vn@gmail.
Mại 0984772642 com Từ ngày 24/8/2020 đến
182 Kỹ năng bổ trợ BSA2030 BSA2030 2 1 2 1 2 3 QH-2018-E QTKD CLC TT23 2 153 4 Sáng 2 4-6 304HTM 41 37 39 90 ThS. Trần Văn Tuệ TS. Lưu Hữu Văn Viện QTKD
Trường ĐHKT - 0976175595 hoangtrongtruong240 ngày 11/12/2020
ĐHQGHN 3@gmail.com
Trường ĐH Thương tranvantue.vn@gmail.
Mại 0984772642 com Từ ngày 24/8/2020 đến
183 Kỹ năng bổ trợ BSA2030 BSA2030 3 1.3 2 1 2.3 3 QH-2018-E QTKD CLC TT23 1 153 4 Sáng 3 1-3 303HTM 41 38 40 103.5 ThS. Trần Văn Tuệ TS. Phùng Thế Vinh Viện QTKD
Trường ĐHKT - 0988913037 luongthuy37@gmail. ngày 11/12/2020
ĐHQGHN com
Trường ĐH Thương tranvantue.vn@gmail.
Mại 0984772642 com Từ ngày 24/8/2020 đến
184 Kỹ năng bổ trợ BSA2030 BSA2030 4 1.3 2 1 2.3 3 QH-2018-E QTKD CLC TT23 3 153 4 Sáng 3 4-6 301E4 45 40 43 103.5 ThS. Trần Văn Tuệ TS. Lưu Hữu Văn Viện QTKD
Trường ĐHKT - 0976175595 hoangtrongtruong240 ngày 11/12/2020
ĐHQGHN 3@gmail.com
SV đăng ký để tích lũy điều
Trường ĐHKT - phamnhatlinh@vnu.e Từ ngày 24/8/2020 đến
185 Kỹ năng bổ trợ BSA2030 BSA2030 5 1.8 1 1 1.8 3 160 2 Sáng 4 1-3 503HTM 100 80 90 81 TS. Đào Cẩm Thủy 0949905699 Viện QTKD kiện tốt nghiệp. Không phân
ĐHQGHN du.vn ngày 11/12/2020
biệt hệ chuẩn, CLC TT 23
Trường ĐH Công hoanghao041082@g
0988500427
ThS. Lê Thành Đoàn mail.com Từ ngày 24/8/2020 đến
186 Kỹ năng bổ trợ BSA2030 BSA2030 6 1 2 1 2 3 QH-2018-E TCNH CLC TT23 1 107 3 Sáng 4 4-6 404HTM 41 32 37 90 TS. Hoàng Văn Hảo 0964319911 Viện QTKD
Trung Công ty TNHH achini2710@gmail.co ngày 11/12/2020
3NLink m
Trường ĐH Công hoanghao041082@g
0988500427
ThS. Lê Thành Đoàn mail.com Từ ngày 24/8/2020 đến
187 Kỹ năng bổ trợ BSA2030 BSA2030 7 1 2 1 2 3 QH-2018-E TCNH CLC TT23 2 107 3 Chiều 5 7-9 403HTM 41 36 39 90 ThS. Bùi Thị Quyên 0964319911 Viện QTKD
Trung Công ty TNHH achini2710@gmail.co ngày 11/12/2020
3NLink m
SV đăng ký để tích lũy điều
ThS. Trần Thị Thu Trường ĐHKT - Từ ngày 24/8/2020 đến
188 Kỹ năng bổ trợ BSA2030 BSA2030 8 1.8 1 1 1.8 3 160 2 Chiều 5 10-12 503HTM 100 80 90 81 0989513732 haitrantt@vnu.edu.vn Viện QTKD kiện tốt nghiệp. Không phân
Hải ĐHQGHN ngày 11/12/2020
biệt hệ chuẩn, CLC TT 23

tranvantue.vn@gmail. Từ ngày 24/8/2020 đến


189 Kỹ năng bổ trợ BSA2030 BSA2030 9 1.3 2 1 2.3 3 QH-2018-E TCNH CLC TT23 3 107 3 Chiều 6 10-12 404HTM 41 39 40 103.5 ThS. Trần Văn Tuệ TS. Phùng Thế Vinh ĐH Thương Mại 0984772642 Viện QTKD
com ngày 11/12/2020

Trường ĐHKT - huongdthvn@gmail.c Từ ngày 12/10/2020


190 Kỹ năng làm việc theo nhóm BSA1054 BSA1054 1 1.3 2 1 2.3 2 QH-2020-E QTKD CLC TT23 2 210 5 Chiều 2 7-8 802VU 45 42 44 69 TS. Đặng Thị Hương TS. Đào Cẩm Thủy 0913082325 Viện QTKD
ĐHQGHN om đến ngày 31/01/2021

Trường ĐHKT - huongdthvn@gmail.c Từ ngày 12/10/2020


191 Kỹ năng làm việc theo nhóm BSA1054 BSA1054 2 1.3 2 1 2.3 2 QH-2020-E QTKD CLC TT23 4 210 5 Chiều 2 9-10 804VU 45 42 44 69 TS. Đặng Thị Hương 0913082325 Viện QTKD
ĐHQGHN om đến ngày 31/01/2021
Trường ĐH Công ntrangnhung32@gma
TS. Nguyễn Thị ThS. Nguyễn Hữu Nghiệp Hà Nội 0983198532 il.com Từ ngày 12/10/2020
192 Kỹ năng làm việc theo nhóm BSA1054 BSA1054 3 1.3 2 1 2.3 2 QH-2020-E KTPT CLC TT23 1 170 4 Sáng 3 5-6 807VU 45 43 44 69 Viện QTKD
Trang Nhung Đăng Khoa Trường ĐHKT - 0917659779 phuonghoadinhvn@g đến ngày 31/01/2021
ĐHQGHN mail.com
Trường ĐH Công ntrangnhung32@gma
TS. Nguyễn Thị Nghiệp Hà Nội 0983198532 il.com Từ ngày 12/10/2020
193 Kỹ năng làm việc theo nhóm BSA1054 BSA1054 4 1.3 2 1 2.3 2 QH-2020-E KTPT CLC TT23 4 170 4 Chiều 3 7-8 808VU 45 42 44 69 TS. Lưu Hữu Văn Viện QTKD
Trang Nhung Trường ĐHKT - 0917659779 phuonghoadinhvn@g đến ngày 31/01/2021
ĐHQGHN mail.com
Trường ĐH Công ntrangnhung32@gma
TS. Nguyễn Thị Nghiệp Hà Nội 0983198532 il.com Từ ngày 12/10/2020
194 Kỹ năng làm việc theo nhóm BSA1054 BSA1054 5 1.3 2 1 2.3 2 QH-2020-E KTPT CLC TT23 3 170 4 Sáng 4 5-6 808VU 45 43 44 69 TS. Lưu Hữu Văn Viện QTKD
Trang Nhung Trường ĐHKT - 0917659779 phuonghoadinhvn@g đến ngày 31/01/2021
ĐHQGHN mail.com
Khoa Quốc Tế-
phuongmai2508@gm
TS. Nguyễn Phương ThS. Trần Thị Thu ĐHQGHN 0975642451 Từ ngày 12/10/2020
195 Kỹ năng làm việc theo nhóm BSA1054 BSA1054 6 1.3 2 1 2.3 2 QH-2020-E QTKD CLC TT23 1 210 5 Chiều 4 7-8 801VU 45 42 44 69 ail.com Viện QTKD
Mai Hải Trường ĐHKT - 0989513732 đến ngày 31/01/2021
haitrantt@vnu.edu.vn
ĐHQGHN
Khoa Quốc Tế-
phuongmai2508@gm
TS. Nguyễn Phương ThS. Trần Thị Thu ĐHQGHN 0975642451 Từ ngày 12/10/2020
196 Kỹ năng làm việc theo nhóm BSA1054 BSA1054 7 1.3 2 1 2.3 2 QH-2020-E QTKD CLC TT23 3 210 5 Chiều 4 9-10 803VU 45 42 44 69 ail.com Viện QTKD
Mai Hải Trường ĐHKT - 0989513732 đến ngày 31/01/2021
haitrantt@vnu.edu.vn
ĐHQGHN
Trường ĐH Công ntrangnhung32@gma
TS. Nguyễn Thị Nghiệp Hà Nội 0983198532 il.com Từ ngày 12/10/2020
197 Kỹ năng làm việc theo nhóm BSA1054 BSA1054 8 1.3 2 1 2.3 2 QH-2020-E QTKD CLC TT23 5 210 5 Chiều 5 9-10 805VU 45 42 44 69 TS. Lưu Hữu Văn Viện QTKD
Trang Nhung Trường ĐHKT - 0988913037 luongthuy37@gmail. đến ngày 31/01/2021
ĐHQGHN com

52/96
Hệ số quy
Hệ số loại hình đổi ngôn
Hệ số quy mô Sĩ số SV Số lượng Sĩ số Sĩ số Quy đổi giờ =
đào tạo ngữ Tổng quy Số Giảng Sĩ số Số điện thoại Đơn vị phụ trách học Thời gian bắt đầu -
STT Học phần Mã học phần Mã lớp HP (Căn cứ Điều Khoá Lớp dự kiến LHP dự Buổi Thứ Tiết tối trung hệ số quy dổi GV1 GV2 GV3 Trợ giảng 1 Trợ giảng 2 Đơn vị công tác Email Ghi chú
(CLC hệ số 2; (TA hệ số đổi TC
theo khóa kiến
đường tối đa
thiểu bình *số giờ tín chỉ
liên hệ phần Thời gian kết thúc (*)
11, QCCTNB)
Chuẩn hệ số 1) 2.1; TV hệ
số 1)
Trường ĐH Công hoanghao041082@g
0988500427
Đoàn mail.com Từ ngày 12/10/2020
198 Kỹ năng làm việc theo nhóm BSA1054 BSA1054 9 1.3 2 1 2.3 2 QH-2020-E KTPT CLC TT23 2 170 4 Chiều 6 11-12 807VU 45 42 44 69 TS. Hoàng Văn Hảo 0984435090 Viện QTKD
Trường ĐHKT - dangthaoquyen@gma đến ngày 31/01/2021
ĐHQGHN il.com
Khởi sự và tạo lập doanh TS. Trần Huy Trường Đại học Kinh tranhuyphuong81@g Từ ngày 24/8/2020 đến
199 BSA3031-E* BSA3031-E* 1 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2018-E QTKD CLC TT23 4 153 4 Sáng 3 1-3 304E4 45 38 42 153 0943968181 Viện QTKD
nghiệp* Phương tế quốc dân mail.com ngày 11/12/2020

Khởi sự và tạo lập doanh TS. Trần Thị Bích Trường Đại học Việt Từ ngày 24/8/2020 đến
200 BSA3031-E* BSA3031-E* 2 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2018-E QTKD CLC TT23 1 153 4 Sáng 4 4-6 303HTM 41 38 40 153 0972834800 bhanh84@gmail.com Viện QTKD
nghiệp* Hạnh Nhật - ĐHQGHN ngày 11/12/2020
phamvuthang.edu@g
Khởi sự và tạo lập doanh TS. Nguyễn Ngọc Trường ĐHKT - 0976991666 mail.com Từ ngày 24/8/2020 đến
201 BSA3031-E* BSA3031-E* 3 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2018-E QTKD CLC TT23 3 153 4 Sáng 5 1-3 301E4 45 40 43 153 TS. Phạm Vũ Thắng Viện QTKD
nghiệp* Quý ĐHQGHN 0969990583 predawn145@gmail.c ngày 11/12/2020
om
Khởi sự và tạo lập doanh TS. Trần Thị Bích Trường Đại học Việt Từ ngày 24/8/2020 đến
202 BSA3031-E* BSA3031-E* 4 1 2 2.1 3.1 3 QH-2018-E QTKD CLC TT23 2 153 4 Sáng 6 4-6 304HTM 41 37 39 139.5 0972834800 bhanh84@gmail.com Viện QTKD
nghiệp* Hạnh Nhật - ĐHQGHN ngày 11/12/2020

KTPT ThS. Vũ Thị Thu vuthuhuong.hvtc@g Từ ngày 24/8/2020 đến


203 Lịch sử các học thuyết kinh tế PEC1050 PEC1050 1 1.3 1 1 1.3 3 QH-2017-E 79+1 1 Chiều 2 7-9 101CSS 80 50 65 58.5 Học viện Tài chính 0362895586 Khoa KTCT
KTPT-Tự nhiên Hương mail.com ngày 11/12/2020

TS. Lê Thị Hồng lethihongdiepvnu@g Từ ngày 24/8/2020 đến


204 Lịch sử các học thuyết kinh tế PEC1050 PEC1050 10 1.3 2 1 2.3 3 QH-2018-E KTQT CLC TT23 5 108 3 Sáng 6 4-6 405HTM 45 34 40 103.5 Khoa KTCT 0983600201 Khoa KTCT
Điệp mail.com ngày 11/12/2020

TS. Lê Thị Hồng lethihongdiepvnu@g Từ ngày 24/8/2020 đến


205 Lịch sử các học thuyết kinh tế PEC1050 PEC1050 2 1.3 2 1 2.3 3 QH-2018-E KTQT CLC TT23 4 108 3 Sáng 3 1-3 306HTM 45 37 41 103.5 Khoa KTCT 0983600201 Khoa KTCT
Điệp mail.com ngày 11/12/2020

TS. Lê Thị Hồng lethihongdiepvnu@g Từ ngày 24/8/2020 đến


206 Lịch sử các học thuyết kinh tế PEC1050 PEC1050 3 1 2 1 2 3 QH-2018-E KTQT CLC TT23 1 108 3 Chiều 3 7-9 508E4 40 37 39 90 Khoa KTCT 0983600201 Khoa KTCT
Điệp mail.com ngày 11/12/2020

TS. Phạm Ngọc quynhpnh@gmail.co Từ ngày 24/8/2020 đến


207 Lịch sử các học thuyết kinh tế PEC1050 PEC1050 4 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E KTQT CLC TT23 5 273 6 Chiều 4 7-9 405HTM 50 46 48 103.5 Khoa KTCT 0868889882 Khoa KTCT
Hương Quỳnh m ngày 11/12/2020

ThS. Vũ Thị Thu vuthuhuong.hvtc@g Từ ngày 24/8/2020 đến


208 Lịch sử các học thuyết kinh tế PEC1050 PEC1050 5 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E KTQT CLC TT23 4 273 6 Chiều 4 10-12 306HTM 50 46 48 103.5 Học viện Tài chính 0362895586 Khoa KTCT
Hương mail.com ngày 11/12/2020

TS. Phạm Ngọc quynhpnh@gmail.co Từ ngày 24/8/2020 đến


209 Lịch sử các học thuyết kinh tế PEC1050 PEC1050 6 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E KTQT CLC TT23 6 273 6 Sáng 5 4-6 502HTM 49 46 48 103.5 Khoa KTCT 0868889882 Khoa KTCT
Hương Quỳnh m ngày 11/12/2020

PGS.TS. Trần Đức Từ ngày 24/8/2020 đến


210 Lịch sử các học thuyết kinh tế PEC1050 PEC1050 7 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E KTQT CLC TT23 1 273 6 Chiều 5 7-9 102HTM 45 44 45 103.5 Khoa KTCT 0913307998 hieptd@vnu.edu.vn Khoa KTCT
Hiệp ngày 11/12/2020

TS. Lê Thị Hồng lethihongdiepvnu@g Từ ngày 24/8/2020 đến


211 Lịch sử các học thuyết kinh tế PEC1050 PEC1050 8 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E KTQT CLC TT23 2 273 6 Sáng 6 1-3 102HTM 50 46 48 103.5 Khoa KTCT 0983600201 Khoa KTCT
Điệp mail.com ngày 11/12/2020

PGS.TS. Trần Đức Từ ngày 24/8/2020 đến


212 Lịch sử các học thuyết kinh tế PEC1050 PEC1050 9 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E KTQT CLC TT23 3 273 6 Sáng 6 1-3 406HTM 50 45 48 103.5 Khoa KTCT 0913307998 hieptd@vnu.edu.vn Khoa KTCT
Hiệp ngày 11/12/2020

KTPT TS. Lê Thị Hồng lethihongdiepvnu@g Từ ngày 24/8/2020 đến


213 Lịch sử kinh tế PEC1061 PEC1061 1.3 1 1 1.3 3 QH-2017-E 79+1 1 Chiều 5 10-12 101CSS 80 20 50 58.5 Khoa KTCT 0983600201 Khoa KTCT
KTPT-Tự nhiên Điệp mail.com ngày 11/12/2020

Trường ĐH Từ ngày 12/10/2020


214 Lịch sử văn minh thế giới HIS1055 HIS1055 1 1.3 2 1 2.3 2 QH-2020-E TCNH CLC TT23 3 170 4 Sáng 6 2-3 810VU 45 42 44 69
KHXH&NV đến ngày 31/01/2021

Trường ĐH Từ ngày 12/10/2020


215 Lịch sử văn minh thế giới HIS1055 HIS1055 2 1.3 2 1 2.3 2 QH-2020-E TCNH CLC TT23 1 170 4 Sáng 6 4-5 809VU 45 42 44 69
KHXH&NV đến ngày 31/01/2021

Trường ĐH Từ ngày 12/10/2020


216 Lịch sử văn minh thế giới HIS1055 HIS1055 3 1.3 2 1 2.3 2 QH-2020-E TCNH CLC TT23 4 170 4 Chiều 6 8-9 810VU 45 43 44 69
KHXH&NV đến ngày 31/01/2021

TCNH CLC TT23 2 Trường ĐH SV lớp QH-2020-E Kế toán Từ ngày 12/10/2020


217 Lịch sử văn minh thế giới HIS1055 HIS1055 4 1.3 2 1 2.3 2 QH-2020-E 170 4 Chiều 6 10-11 806VU 45 43 44 69
Kế toán CLC TT23 KHXH&NV TT23 đạt CĐRNN học ghép đến ngày 31/01/2021

mltr99@gmail.com
TS. Nguyễn Tiến ThS. Phạm Thị 0973599998 Từ ngày 24/8/2020 đến
218 Logistic INE3056 INE3056 1 1.3 2 1 2.3 3 QH-2018-E KTQT CLC TT23 2 104 3 Chiều 3 7-9 205HTM 45 36 41 103.5 Khoa KT&KDQT phuongpham0301.95 Khoa KT&KDQT
Minh Phượng 0986030195 ngày 11/12/2020
@gmail.com
mltr99@gmail.com
TS. Nguyễn Tiến ThS. Phạm Thị 097599998 Từ ngày 24/8/2020 đến
219 Logistic INE3056 INE3056 2 1.3 2 1 2.3 3 QH-2017-E KTQT CLC TT23 2 82 2 Sáng 2 4-6 511E4 50 39 45 103.5 Khoa KT&KDQT phuongpham0301.95 Khoa KT&KDQT
Minh Phượng 0986030195 ngày 11/12/2020
@gmail.com

TS. Trần Thị Thu Trường Đại học tranthuhuong.vcu@g Từ ngày 24/8/2020 đến
220 Logistic INE3056 INE3056 3 1.3 2 1 2.3 3 QH-2018-E KTQT CLC TT23 3 104 3 Chiều 4 7-9 304E4 45 35 40 103.5 0964998898 Khoa KT&KDQT
Hương Thương mại mail.com ngày 11/12/2020

Trường Đại học Từ ngày 24/8/2020 đến


221 Logistic INE3056 INE3056 4 1.3 2 1 2.3 3 QH-2017-E KTQT CLC TT23 1 82 2 Sáng 5 1-3 511E4 50 43 47 103.5 TS. Phạm Văn Kiệm 0973661818 kiem.pv@tmu.edu.vn Khoa KT&KDQT
Thương mại ngày 11/12/2020

Trường Đại học Từ ngày 24/8/2020 đến


222 Logistic INE3056 INE3056 5 1.3 2 1 2.3 3 QH-2018-E KTQT CLC TT23 6 104 3 Chiều 5 9-11 301E4 45 34 40 103.5 TS. Phạm Văn Kiệm 0973661818 kiem.pv@tmu.edu.vn Khoa KT&KDQT
Thương mại ngày 11/12/2020

Trường ĐH Từ ngày 12/10/2020


223 Lôgic học PHI1051 PHI1051 1 1.3 2 1 2.3 2 QH-2020-E Kế toán CLC TT23 2 170 4 Sáng 3 2-3 802VU 45 43 44 69
KHXH&NV đến ngày 31/01/2021

Trường ĐH Từ ngày 12/10/2020


224 Lôgic học PHI1051 PHI1051 2 1.3 2 1 2.3 2 QH-2020-E Kế toán CLC TT23 4 170 4 Sáng 3 2-3 804VU 45 43 44 69
KHXH&NV đến ngày 31/01/2021

Trường ĐH Từ ngày 12/10/2020


225 Lôgic học PHI1051 PHI1051 3 1.3 2 1 2.3 2 QH-2020-E Kế toán CLC TT23 1 170 4 Sáng 3 4-5 801VU 45 42 44 69
KHXH&NV đến ngày 31/01/2021

Trường ĐH Từ ngày 12/10/2020


226 Lôgic học PHI1051 PHI1051 4 1.3 2 1 2.3 2 QH-2020-E Kế toán CLC TT23 3 170 4 Sáng 3 4-5 803VU 45 42 44 69
KHXH&NV đến ngày 31/01/2021

Trường ĐH Từ ngày 24/8/2020 đến


227 Lôgic học PHI1051 PHI1051 5 1.3 2 1 2.3 2 QH-2019-E Kế toán CLC TT23 4 161 4 Chiều 3 8-9 401HTM 41 41 41 69
KHXH&NV ngày 11/12/2020

Trường ĐH Từ ngày 24/8/2020 đến


228 Lôgic học PHI1051 PHI1051 6 1.3 2 1 2.3 2 QH-2019-E Kế toán CLC TT23 3 161 4 Chiều 3 10-11 304HTM 41 41 41 69
KHXH&NV ngày 11/12/2020

Trường ĐH Từ ngày 24/8/2020 đến


229 Lôgic học PHI1051 PHI1051 7 1.3 2 1 2.3 2 QH-2019-E Kế toán CLC TT23 2 161 4 Chiều 5 8-9 303HTM 41 40 41 69
KHXH&NV ngày 11/12/2020

Trường ĐH Từ ngày 24/8/2020 đến


230 Lôgic học PHI1051 PHI1051 8 1.3 2 1 2.3 2 QH-2019-E Kế toán CLC TT23 1 161 4 Chiều 5 10-11 302HTM 41 39 40 69
KHXH&NV ngày 11/12/2020

Lợi ích kinh tế và quan hệ phân Kinh tế PGS.TS. Phạm Văn Từ ngày 24/8/2020 đến
231 PEC3018 PEC3018 1.3 1 1 1.3 3 QH-2017-E 96+3 1 Sáng 2 4-6 703VU 100 50 75 58.5 Khoa KTCT 0912464494 dungpv@vnu.edu.vn Khoa KTCT
phối Kinh tế - Luật Dũng ngày 11/12/2020

TS. Trần Thị Hồng Khoa Luật, ĐH Từ ngày 24/8/2020 đến


232 Luật kinh tế BSL2050 BSL2050 1 1.3 1 1 1.3 2 QH-2019-E KTPT 1 235 3 Sáng 2 4-5 101CSS 80 78 79 39 ThS. Đào Thu Hà 0983217890 Phòng Đào tạo
Nhung KTQD ngày 11/12/2020

Sinh viên QH-2019-E Kinh tế


KTQT CLC TT23 1 TS. Trần Thị Hồng Khoa Luật, ĐH Từ ngày 24/8/2020 đến
233 Luật kinh tế BSL2050 BSL2050 2 1.3 2 1 2.3 2 QH-2019-E 273 6 Chiều 2 7-8 102HTM 45 44 45 69 ThS. Đào Thu Hà 0983217890 Phòng Đào tạo 1, 2, 5, 6 đạt CĐRNN học
Kinh tế CLC TT23 Nhung KTQD ngày 11/12/2020
ghép

53/96
Hệ số quy
Hệ số loại hình đổi ngôn
Hệ số quy mô Sĩ số SV Số lượng Sĩ số Sĩ số Quy đổi giờ =
đào tạo ngữ Tổng quy Số Giảng Sĩ số Số điện thoại Đơn vị phụ trách học Thời gian bắt đầu -
STT Học phần Mã học phần Mã lớp HP (Căn cứ Điều Khoá Lớp dự kiến LHP dự Buổi Thứ Tiết tối trung hệ số quy dổi GV1 GV2 GV3 Trợ giảng 1 Trợ giảng 2 Đơn vị công tác Email Ghi chú
(CLC hệ số 2; (TA hệ số đổi TC
theo khóa kiến
đường tối đa
thiểu bình *số giờ tín chỉ
liên hệ phần Thời gian kết thúc (*)
11, QCCTNB)
Chuẩn hệ số 1) 2.1; TV hệ
số 1)

ThS. GVC. Đinh


KTQT CLC TT23 2 Hoài Nam Khoa Luật, ĐH Sinh viên QH-2019-E Kinh tế Từ ngày 24/8/2020 đến
234 Luật kinh tế BSL2050 BSL2050 3 1.3 2 1 2.3 2 QH-2019-E 273 6 Sáng 3 4-5 102HTM 50 46 48 69 0903238735 Phòng Đào tạo
Kinh tế CLC TT23 ThS. GVC. Đỗ Kim KTQD 3,4 đạt CĐRNN học ghép ngày 11/12/2020
Hoàng

ThS. GVC. Đinh


Hoài Nam Khoa Luật, ĐH Từ ngày 24/8/2020 đến
235 Luật kinh tế BSL2050 BSL2050 4 1.8 1 1 1.8 2 QH-2019-E KTPT 3 235 3 Chiều 3 7-8 102CSS 80 80 80 54 0903238735 Phòng Đào tạo
ThS. GVC. Đỗ Kim KTQD ngày 11/12/2020
Hoàng
ThS. NCS. Nguyễn
Thu Trang Khoa Luật, ĐH Từ ngày 24/8/2020 đến
236 Luật kinh tế BSL2050 BSL2050 5 1.3 2 1 2.3 2 QH-2019-E KTQT CLC TT23 5 273 6 Chiều 4 10-11 405HTM 50 46 48 69 0914568861 Phòng Đào tạo
TS. Nguyễn Thị KTQD ngày 11/12/2020
Hồng Hạnh
ThS. GVC. Đỗ Kim
Hoàng Khoa Luật, ĐH Từ ngày 24/8/2020 đến
237 Luật kinh tế BSL2050 BSL2050 6 1.3 2 1 2.3 2 QH-2019-E KTQT CLC TT23 3 273 6 Sáng 5 1-2 406HTM 50 45 48 69 0912844779 Phòng Đào tạo
ThS. GVC. Đinh KTQD ngày 11/12/2020
Hoài Nam
ThS. GVC. Đỗ Kim
Hoàng Khoa Luật, ĐH Từ ngày 24/8/2020 đến
238 Luật kinh tế BSL2050 BSL2050 7 1.3 1 1 1.3 2 QH-2019-E KTPT 2 235 3 Sáng 5 4-5 103CSS 80 78 79 39 0912844779 Phòng Đào tạo
ThS. GVC. Đinh KTQD ngày 11/12/2020
Hoài Nam

TS. Nguyễn Thị ThS. Nguyễn Thu Khoa Luật, ĐH Từ ngày 24/8/2020 đến
239 Luật kinh tế BSL2050 BSL2050 8 1.3 2 1 2.3 2 QH-2019-E KTQT CLC TT23 4 273 6 Chiều 5 11-12 502HTM 49 46 48 69 0912323275 Phòng Đào tạo
Hồng Hạnh Trang KTQD ngày 11/12/2020

TS. Trần Thị Hồng Khoa Luật, ĐH Từ ngày 24/8/2020 đến


240 Luật kinh tế BSL2050 BSL2050 9 1.3 2 1 2.3 2 QH-2019-E KTQT CLC TT23 6 273 6 Sáng 6 3-4 502HTM 49 46 48 69 ThS. Đào Thu Hà 0983217890 Phòng Đào tạo
Nhung KTQD ngày 11/12/2020

TS. Nguyễn Thị ThS. Nguyễn Thu Khoa Luật, ĐH Từ ngày 24/8/2020 đến
241 Luật kinh tế BSL3050 BSL3050 1 1 1 1 3 QH-2017-E Kế toán 15 1 Chiều 5 7-9 202CSS 60 15 38 45 0912323275 Phòng Đào tạo HP tổ chức lần cuối cùng
Hồng Hạnh Trang KTQD ngày 11/12/2020

QH-2017-E KTQT ThS. Hoàng Trọng Trường ĐHKT - hoangtrongtruong240 Từ ngày 24/8/2020 đến
242 Marketing quốc tế BSA3001 BSA3001 1 1.3 1 1 1.3 3 117+41+29 2 Chiều 2 10-12 102CSS 80 20 50 58.5 0976175595 Viện QTKD
QH-2018-E KTQT-NN Trường ĐHQGHN 3@gmail.com ngày 11/12/2020

QH-2017-E KTQT Trường ĐHKT - daocamthuymrk@gm Từ ngày 24/8/2020 đến


243 Marketing quốc tế BSA3001 BSA3001 2 1.3 1 1 1.3 3 117+41+29 2 Sáng 3 1-3 102CSS 80 20 50 58.5 TS. Đào Cẩm Thủy 0983868581 Viện QTKD
QH-2018-E KTQT-NN ĐHQGHN ail.com ngày 11/12/2020

ThS. Hoàng Đàm Trường ĐHKT - luongthuy37@gmail. Từ ngày 24/8/2020 đến


244 Marketing quốc tế BSA3001 BSA3001 3 1.3 1 1 1.3 3 QH-2017-E QTKD 75 1 Sáng 4 4-6 101CSS 80 20 50 58.5 0988913037 Viện QTKD
Lương Thúy ĐHQGHN com ngày 11/12/2020

Từ ngày 24/8/2020 đến


245 Ngân hàng quốc tế FIB3029-E FIB3029-E 1 2 2.1 3.1 3 QH-2017-E TCNH CLC TT23 26 1 Sáng 5 4-6 508E4 40 26 33 139.5 TS. Hoàng Thu Hiền Học viện Ngân hàng 0367699788 hienhtt@hvnh.edu.vn Khoa TCNH
ngày 11/12/2020
anhdhqg@gmail.com
Ngân hàng trung ương và TS. Trần Thị Vân ThS. Nguyễn Hải 817246333 / / Từ ngày 24/8/2020 đến
246 FIB3113 FIB3113 1 1 2 1 2 3 QH-2018-E TCNH CLC TT23 2 107 3 Chiều 4 10-12 403HTM 41 36 39 90 Khoa TCNH
chính sách tiền tệ Anh Tùng 0989949388 tung.hai.nguyen2011 ngày 11/12/2020
anhdhqg@gmail.com
@gmail.com
/
817246333 /
Ngân hàng trung ương và TS. Trần Thị Vân TS. Đinh Thị Thanh ThS. Nguyễn Khánh dinhthanhvan@gmail. Từ ngày 24/8/2020 đến
247 FIB3113 FIB3113 2 1 2 1 2 3 QH-2018-E TCNH CLC TT23 1 107 3 Sáng 5 4-6 404HTM 41 32 37 90 904641686 / Khoa TCNH
chính sách tiền tệ Anh Vân Tín com / ngày 11/12/2020
0984583656
nguyenkhanhtin91@g
dinhthanhvan@gmail.
mail.com
Ngân hàng trung ương và TS. Đinh Thị Thanh ThS. Nguyễn Hải 904641686 / com / Từ ngày 24/8/2020 đến
248 FIB3113 FIB3113 3 1.3 2 1 2.3 3 QH-2018-E TCNH CLC TT23 3 107 3 Chiều 6 7-9 404HTM 41 39 40 103.5 Khoa TCNH
chính sách tiền tệ Vân Tùng 0989949388 tung.hai.nguyen2011 ngày 11/12/2020
@gmail.com

ThS.NCS Nguyễn ThS. Nguyễn Thị Khoa Kế toán - Kiểm haphong7980@yahoo Từ ngày 24/8/2020 đến
249 Nguyên lý kế toán BSA2001 BSA2001 1 1.3 1 1 1.3 3 QH-2019-E KTPT 2 235 3 Sáng 2 1-3 103CSS 80 78 79 58.5 0983661749 Khoa KTKT
Thị Hải Hà Phương Anh toán, Trường ĐHKT .com ngày 11/12/2020

TS. Nguyễn Thị ThS. Nguyễn Thị Khoa Kế toán - Kiểm Từ ngày 24/8/2020 đến
250 Nguyên lý kế toán BSA2001 BSA2001 2 1.8 1 1 1.8 3 QH-2019-E KTPT 3 235 3 Chiều 2 7-9 102CSS 80 80 80 81 0986140989 Khoa KTKT
Thanh Hải Phương Anh toán, Trường ĐHKT haintt79@gmail.com ngày 11/12/2020

ThS. Nguyễn Thị Hải ThS. Nguyễn Thị Khoa Kế toán - Kiểm haphong7980@yahoo Từ ngày 24/8/2020 đến
251 Nguyên lý kế toán BSA2001 BSA2001 3 1.3 1 1 1.3 3 QH-2019-E KTPT 1 235 3 Sáng 6 1-3 102CSS 80 78 79 58.5 0983661749 Khoa KTKT
Hà Phương Anh toán, Trường ĐHKT .com ngày 11/12/2020

ThS. Nguyễn Hoàng TS. Nguyễn Thị Khoa Kế toán - Kiểm Từ ngày 24/8/2020 đến
252 Nguyên lý kế toán * BSA2001-E * BSA2001-E * 1 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2019-E TCNH CLC TT23 1 164 4 Chiều 2 7-9 305HTM 45 41 43 153 TS. Bùi Phương Chi 0901125777 nht0308@gmail.com Khoa KTKT
Thái Thanh Hải toán, Trường ĐHKT ngày 11/12/2020

ThS. Khiếu Hữu Khoa Kế toán - Kiểm khieu1001@gmail.co Từ ngày 24/8/2020 đến
253 Nguyên lý kế toán * BSA2001-E * BSA2001-E * 2 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2019-E Kế toán CLC TT23 3 161 4 Chiều 3 7-9 304HTM 41 41 41 153 TS. Bùi Phương Chi 0936362336 Khoa KTKT
Bình toán, Trường ĐHKT m ngày 11/12/2020

TS. Phạm Ngọc Khoa Kế toán - Kiểm Từ ngày 24/8/2020 đến


254 Nguyên lý kế toán * BSA2001-E * BSA2001-E * 3 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2019-E TCNH CLC TT23 3 164 4 Sáng 4 1-3 302HTM 41 40 41 153 TS. Bùi Phương Chi 0945259150 'quangngocpham@ro Khoa KTKT
Quang toán, Trường ĐHKT ngày 11/12/2020
cketmail.com

TS. Phạm Ngọc Khoa Kế toán - Kiểm Từ ngày 24/8/2020 đến


255 Nguyên lý kế toán * BSA2001-E * BSA2001-E * 4 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2019-E TCNH CLC TT23 2 164 4 Sáng 4 4-6 204HTM 42 39 41 153 TS. Bùi Phương Chi 0945259150 'quangngocpham@ro Khoa KTKT
Quang toán, Trường ĐHKT ngày 11/12/2020
cketmail.com

TS. Nguyễn Thị Khoa Kế toán - Kiểm 'liennth78@gmail.co Từ ngày 24/8/2020 đến
256 Nguyên lý kế toán * BSA2001-E * BSA2001-E * 5 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2019-E Kế toán CLC TT23 1 161 4 Chiều 4 7-9 302HTM 41 39 40 153 TS. Bùi Phương Chi '0988797510 Khoa KTKT
Hương Liên toán, Trường ĐHKT m ngày 11/12/2020

ThS. Nguyễn Hoàng Khoa Kế toán - Kiểm Từ ngày 24/8/2020 đến


257 Nguyên lý kế toán * BSA2001-E * BSA2001-E * 6 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2019-E TCNH CLC TT23 4 164 4 Sáng 5 1-3 206HTM 45 44 45 153 TS. Bùi Phương Chi 0901125777 nht0308@gmail.com Khoa KTKT
Thái toán, Trường ĐHKT ngày 11/12/2020

ThS. Khiếu Hữu Khoa Kế toán - Kiểm khieu1001@gmail.co Từ ngày 24/8/2020 đến
258 Nguyên lý kế toán * BSA2001-E * BSA2001-E * 7 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2019-E Kế toán CLC TT23 2 161 4 Chiều 5 10-12 303HTM 41 40 41 153 TS. Bùi Phương Chi 0936362336 Khoa KTKT
Bình toán, Trường ĐHKT m ngày 11/12/2020

ThS. Nguyễn Hoàng Khoa Kế toán - Kiểm Từ ngày 24/8/2020 đến


259 Nguyên lý kế toán * BSA2001-E * BSA2001-E * 8 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2019-E Kế toán CLC TT23 4 161 4 Chiều 6 10-12 302HTM 41 41 41 153 TS. Bùi Phương Chi 0901125777 nht0308@gmail.com Khoa KTKT
Thái toán, Trường ĐHKT ngày 11/12/2020
hienvuminh@gmail.c
TS. Vũ Thị Minh ThS. Hoàng Đàm Trường ĐHKT - 0985797704 om, Từ ngày 24/8/2020 đến
260 Nguyên lý marketing BSA2002 BSA2002 1 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E TCNH CLC TT23 3 164 4 Sáng 2 4-6 305HTM 45 40 43 103.5 Viện QTKD
Hiền Lương Thúy ĐHQGHN 0988913037 luongthuy37@gmail. ngày 11/12/2020
com
Trường ĐH Công hoabtp1983@gmail.c
0915175288
ThS. Bùi Thị Phương Nghiệp om, Từ ngày 12/10/2020
261 Nguyên lý marketing BSA2002 BSA2002 2 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E TCNH CLC TT23 4 170 4 Chiều 2 10-12 810VU 45 43 44 103.5 TS. Đào Cẩm Thủy 0983868581 Viện QTKD
Hoa Trường ĐHKT - daocamthuymrk@gm đến ngày 31/01/2021
ĐHQGHN ail.com
thuhanguyen179@gm
ThS. Hoàng Trọng Trường ĐHKT - 0982898582 ail.com, Từ ngày 24/8/2020 đến
262 Nguyên lý marketing BSA2002 BSA2002 3 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E TCNH CLC TT23 4 164 4 Sáng 3 4-6 206HTM 45 44 45 103.5 TS. Nguyễn Thu Hà Viện QTKD
Trường ĐHQGHN 0976175595 hoangtrongtruong240 ngày 11/12/2020
3@gmail.com
Trường ĐH Công hoabtp1983@gmail.c
0915175288
ThS. Bùi Thị Phương Nghiệp om, Từ ngày 24/8/2020 đến
263 Nguyên lý marketing BSA2002 BSA2002 4 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E TCNH CLC TT23 1 164 4 Chiều 4 10-12 305HTM 45 41 43 103.5 TS. Đào Cẩm Thủy 0983868581 Viện QTKD
Hoa Trường ĐHKT - daocamthuymrk@gm ngày 11/12/2020
ĐHQGHN ail.com
thuhanguyen179@gm
ThS. Hoàng Đàm Trường ĐHKT - 0982898582 ail.com, Từ ngày 24/8/2020 đến
264 Nguyên lý marketing BSA2002 BSA2002 5 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E TCNH CLC TT23 2 164 4 Sáng 5 4-6 304HTM 41 39 40 103.5 TS. Nguyễn Thu Hà Viện QTKD
Lương Thúy ĐHQGHN 0988913037 luongthuy37@gmail. ngày 11/12/2020
com
thuhanguyen179@gm
ThS. Hoàng Trọng Trường ĐHKT - 0982898582 ail.com, Từ ngày 12/10/2020
265 Nguyên lý marketing BSA2002 BSA2002 6 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E TCNH CLC TT23 2 170 4 Chiều 5 7-9 809VU 45 43 44 103.5 TS. Nguyễn Thu Hà Viện QTKD
Trường ĐHQGHN 0976175595 hoangtrongtruong240 đến ngày 31/01/2021
3@gmail.com
hienvuminh@gmail.c
TS. Vũ Thị Minh ThS. Hoàng Trọng Trường ĐHKT - 0985797704 om, Từ ngày 12/10/2020
266 Nguyên lý marketing BSA2002 BSA2002 7 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E TCNH CLC TT23 1 170 4 Sáng 6 1-3 809VU 45 42 44 103.5 Viện QTKD
Hiền Trường ĐHQGHN 0976175595 hoangtrongtruong240 đến ngày 31/01/2021
3@gmail.com

54/96
Hệ số quy
Hệ số loại hình đổi ngôn
Hệ số quy mô Sĩ số SV Số lượng Sĩ số Sĩ số Quy đổi giờ =
đào tạo ngữ Tổng quy Số Giảng Sĩ số Số điện thoại Đơn vị phụ trách học Thời gian bắt đầu -
STT Học phần Mã học phần Mã lớp HP (Căn cứ Điều Khoá Lớp dự kiến LHP dự Buổi Thứ Tiết tối trung hệ số quy dổi GV1 GV2 GV3 Trợ giảng 1 Trợ giảng 2 Đơn vị công tác Email Ghi chú
(CLC hệ số 2; (TA hệ số đổi TC
theo khóa kiến
đường tối đa
thiểu bình *số giờ tín chỉ
liên hệ phần Thời gian kết thúc (*)
11, QCCTNB)
Chuẩn hệ số 1) 2.1; TV hệ
số 1)
hienvuminh@gmail.c
TS. Vũ Thị Minh ThS. Hoàng Đàm Trường ĐHKT - 0985797704 om, Từ ngày 12/10/2020
267 Nguyên lý marketing BSA2002 BSA2002 8 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E TCNH CLC TT23 3 170 4 Sáng 6 4-6 810VU 45 42 44 103.5 Viện QTKD
Hiền Lương Thúy ĐHQGHN 0988913037 luongthuy37@gmail. đến ngày 31/01/2021
com
petersonvn@gmail.co Từ ngày 24/8/2020 đến
268 Nguyên lý marketing * BSA2002-E * BSA2002-E * 1 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2019-E QTKD CLC TT23 4 195 5 Sáng 3 2-4 401HTM 41 39 40 153 TS. Lê Văn Sơn Học viện Phụ nữ VN 0916763111 Viện QTKD
m ngày 11/12/2020

petersonvn@gmail.co
Học viện Phụ nữ VN
0916763111 m Từ ngày 24/8/2020 đến
269 Nguyên lý marketing * BSA2002-E * BSA2002-E * 2 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2019-E QTKD CLC TT23 1 195 5 Chiều 3 7-9 201HTM 42 40 41 153 TS. Lê Văn Sơn TS. Đào Cẩm Thủy Trường ĐHKT - Viện QTKD
0983868581 daocamthuymrk@gm ngày 11/12/2020
ĐHQGHN
ail.com

Học viện Ngoại giao andie.nghiem@gmail.


ThS. NCS. Nghiêm ThS. Hoàng Trọng 0983120891 Từ ngày 24/8/2020 đến
270 Nguyên lý marketing * BSA2002-E * BSA2002-E * 3 1 2 2.1 3.1 3 QH-2019-E QTKD CLC TT23 5 195 5 Sáng 4 4-6 402HTM 41 37 39 139.5 Trường ĐHKT - com,hoangtrongtruon Viện QTKD
Bảo Anh Trường 0976175595 ngày 11/12/2020
ĐHQGHN g2403@gmail.com
andie.nghiem@gmail.
Học viện Ngoại giao
ThS.NCS. Nghiêm ThS. Hoàng Đàm 0983120891 com, Từ ngày 24/8/2020 đến
271 Nguyên lý marketing * BSA2002-E * BSA2002-E * 4 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2019-E QTKD CLC TT23 3 195 5 Chiều 5 10-12 402HTM 41 40 41 153 Trường ĐHKT - Viện QTKD
Bảo Anh Lương Thúy 0988913037 luongthuy37@gmail. ngày 11/12/2020
ĐHQGHN
com
petersonvn@gmail.co Từ ngày 24/8/2020 đến
272 Nguyên lý marketing * BSA2002-E * BSA2002-E * 5 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2019-E QTKD CLC TT23 2 195 5 Chiều 6 10-12 204HTM 42 39 41 153 TS. Lê Văn Sơn Học viện Phụ nữ VN 0916763111 Viện QTKD
m ngày 11/12/2020

haifuv@yahoo.com;
Đại học Kinh tế - 0963587150; Từ ngày 24/8/2020 đến
273 Nguyên lý thống kê kinh tế BSA1053 BSA1053 1 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E Kinh tế CLC TT23 1 251 6 Sáng 2 1-3 103HTM 45 42 44 103.5 PGS.TS. Lê Đình Hải TS. Lưu Quốc Đạt datluuquoc@gmail.co Khoa KTPT
ĐHQGHN 0914780425 ngày 11/12/2020
m
haifuv@yahoo.com;
ThS. Nguyễn Thanh Đại học Kinh tế - 0963587150; hangnguyen159@yah Từ ngày 24/8/2020 đến
274 Nguyên lý thống kê kinh tế BSA1053 BSA1053 10 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E KTQT CLC TT23 1 273 6 Chiều 3 7-9 102HTM 45 44 45 103.5 PGS.TS. Lê Đình Hải Khoa KTPT
Hằng ĐHQGHN 0972974554 oo.com ngày 11/12/2020
tothenguyen@gmail.c
0912266112; om;
Học Viện Nông
ThS. Nguyễn Anh 0942140092; tuannguyen.ueb@vnu Từ ngày 24/8/2020 đến
275 Nguyên lý thống kê kinh tế BSA1053 BSA1053 11 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E KTQT CLC TT23 5 273 6 Chiều 3 7-9 405HTM 50 46 48 103.5 TS. Tô Thế Nguyên TS. Lưu Quốc Đạt nghiệp; Đại học Kinh Khoa KTPT
Tuấn 0914780425 .edu.vn ; ngày 11/12/2020
tế, ĐHQGHN
datluuquoc@gmail.co
m
thuquynh_104@yaho
ThS. Nguyễn Thị TS. Nguyễn Thị Đại học Kinh tế - 0932146858; o.com; Từ ngày 24/8/2020 đến
276 Nguyên lý thống kê kinh tế BSA1053 BSA1053 12 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E QTKD CLC TT23 2 195 5 Chiều 3 10-12 204HTM 42 39 41 103.5 Khoa KTPT
Phan Thu Quỳnh Anh ĐHQGHN 0966325359 hoahaiduong21912@ ngày 11/12/2020
gmail.com
cuong_tmc@yahoo.c
om ;
Đại học Lao động xã 0986530354;
ThS. Trần Thị Ngọc dothithuy31@gmail.c Từ ngày 24/8/2020 đến
277 Nguyên lý thống kê kinh tế BSA1053 BSA1053 13 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E KTQT CLC TT23 2 273 6 Sáng 4 1-3 102HTM 50 46 48 103.5 TS. Ngô Anh Cường ThS. Đỗ Thị Thúy hội; Học Viện Ngân 0983088486; Khoa KTPT
Tú om; ngày 11/12/2020
Hàng 0988001797
trantuhvnh@gmail.co
m
cuong_tmc@yahoo.c
om ;
Đại học Lao động xã 0986530354;
ThS. Trần Thị Ngọc dothithuy31@gmail.c Từ ngày 24/8/2020 đến
278 Nguyên lý thống kê kinh tế BSA1053 BSA1053 14 1.3 1 1 1.3 3 QH-2019-E KTPT 1 235 3 Sáng 4 4-6 102CSS 80 78 79 58.5 TS. Ngô Anh Cường ThS. Đỗ Thị Thúy hội; Học Viện Ngân 0983088486; Khoa KTPT
Tú om; ngày 11/12/2020
Hàng 0988001797
trantuhvnh@gmail.co
m
haifuv@yahoo.com;
Th.S Nguyễn Thị Đại học Kinh tế, 0963587150; thuquynh_104@yaho Từ ngày 24/8/2020 đến
279 Nguyên lý thống kê kinh tế BSA1053 BSA1053 15 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E KTQT CLC TT23 3 273 6 Sáng 4 4-6 406HTM 50 45 48 103.5 PGS.TS. Lê Đình Hải Khoa KTPT
Phan Thu ĐHQGHN 0932146858 o.com ngày 11/12/2020

PGS.TS. Phạm Thị kimvanhvtc@gmail.c Từ ngày 24/8/2020 đến


280 Nguyên lý thống kê kinh tế BSA1053 BSA1053 16 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E KTQT CLC TT23 4 273 6 Chiều 4 7-9 306HTM 50 46 48 103.5 Học Viện Tài Chính 913575305 Khoa KTPT
Kim Vân om ngày 11/12/2020

PGS.TS. Phạm Thị kimvanhvtc@gmail.c Từ ngày 24/8/2020 đến


281 Nguyên lý thống kê kinh tế BSA1053 BSA1053 17 1.8 1 1 1.8 3 QH-2019-E KTPT 3 235 3 Chiều 4 9-11 102CSS 80 80 80 81 Học Viện Tài Chính 913575305 Khoa KTPT
Kim Vân om ngày 11/12/2020
cuong_tmc@yahoo.c
om ;
Đại học Lao động xã 0986530354;
ThS. Trần Thị Ngọc dothithuy31@gmail.c Từ ngày 24/8/2020 đến
282 Nguyên lý thống kê kinh tế BSA1053 BSA1053 18 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E Kế toán CLC TT23 4 161 4 Chiều 4 10-12 401HTM 41 41 41 103.5 TS. Ngô Anh Cường ThS. Đỗ Thị Thúy hội; Học Viện Ngân 0983088486; Khoa KTPT
Tú om; ngày 11/12/2020
Hàng 0988001797
trantuhvnh@gmail.co
m
haifuv@yahoo.com;
Đại học Kinh tế, 0963587150; Từ ngày 24/8/2020 đến
283 Nguyên lý thống kê kinh tế BSA1053 BSA1053 19 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E QTKD CLC TT23 1 195 5 Chiều 4 10-12 201HTM 42 40 41 103.5 PGS.TS. Lê Đình Hải TS. Lưu Quốc Đạt datluuquoc@gmail.co Khoa KTPT
ĐHQGHN 0914780425 ngày 11/12/2020
m
cuong_tmc@yahoo.c
om ;
Đại học Lao động xã 0986530354;
ThS. Trần Thị Ngọc huongthongke.ulsa@ Từ ngày 24/8/2020 đến
284 Nguyên lý thống kê kinh tế BSA1053 BSA1053 2 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E Kinh tế CLC TT23 5 251 6 Sáng 2 4-6 403HTM 41 41 41 103.5 TS. Ngô Anh Cường ThS. Đỗ Thu Hương hội; Học Viện Ngân 0915.11.90.88; Khoa KTPT
Tú gmail.com; ngày 11/12/2020
Hàng 0988001797
trantuhvnh@gmail.co
m
cuong_tmc@yahoo.c
om ;
Đại học Lao động xã 0986530354;
ThS. Trần Thị Ngọc huongthongke.ulsa@ Từ ngày 24/8/2020 đến
285 Nguyên lý thống kê kinh tế BSA1053 BSA1053 20 1.3 1 1 1.3 3 QH-2019-E KTPT 2 235 3 Sáng 5 1-3 103CSS 80 78 79 58.5 TS. Ngô Anh Cường ThS. Đỗ Thu Hương hội; Học Viện Ngân 0915.11.90.88; Khoa KTPT
Tú gmail.com; ngày 11/12/2020
Hàng 0988001797
trantuhvnh@gmail.co
m
ThS. Nguyễn Thanh Đại học Kinh tế - hangnguyen159@yah Từ ngày 24/8/2020 đến
286 Nguyên lý thống kê kinh tế BSA1053 BSA1053 21 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E TCNH CLC TT23 2 164 4 Sáng 5 1-3 205HTM 45 39 42 103.5 972974554 Khoa KTPT
Hằng ĐHQGHN oo.com ngày 11/12/2020

ThS. Nguyễn Thanh Đại học Kinh tế - hangnguyen159@yah Từ ngày 24/8/2020 đến
287 Nguyên lý thống kê kinh tế BSA1053 BSA1053 22 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E Kinh tế CLC TT23 2 251 6 Sáng 5 4-6 205HTM 45 42 44 103.5 0972974554 Khoa KTPT
Hằng ĐHQGHN oo.com ngày 11/12/2020

PGS.TS. Phạm Thị kimvanhvtc@gmail.c Từ ngày 24/8/2020 đến


288 Nguyên lý thống kê kinh tế BSA1053 BSA1053 23 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E Kế toán CLC TT23 3 161 4 Chiều 5 7-9 304HTM 41 41 41 103.5 Học Viện Tài Chính 913575305 Khoa KTPT
Kim Vân om ngày 11/12/2020

PGS.TS. Phạm Thị kimvanhvtc@gmail.c Từ ngày 24/8/2020 đến


289 Nguyên lý thống kê kinh tế BSA1053 BSA1053 24 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E Kinh tế CLC TT23 3 251 6 Chiều 5 10-12 205HTM 45 42 44 103.5 Học Viện Tài Chính 913575305 Khoa KTPT
Kim Vân om ngày 11/12/2020
cuong_tmc@yahoo.c
om ;
Đại học Lao động xã 0986530354;
ThS. Trần Thị Ngọc huongthongke.ulsa@ Từ ngày 24/8/2020 đến
290 Nguyên lý thống kê kinh tế BSA1053 BSA1053 25 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E QTKD CLC TT23 4 195 5 Sáng 6 1-3 401HTM 41 39 40 103.5 TS. Ngô Anh Cường ThS. Đỗ Thu Hương hội; Học Viện Ngân 0915.11.90.88; Khoa KTPT
Tú gmail.com; ngày 11/12/2020
Hàng 0988001797
trantuhvnh@gmail.co
m
hoahaiduong21912@
TS. Nguyễn Thị Đại học Kinh tế, 0966325359; gmail.com; Từ ngày 24/8/2020 đến
291 Nguyên lý thống kê kinh tế BSA1053 BSA1053 26 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E TCNH CLC TT23 3 164 4 Sáng 6 1-3 206HTM 45 40 43 103.5 TS. Lưu Quốc Đạt Khoa KTPT
Quỳnh Anh ĐHQGHN 0914780425 datluuquoc@gmail.co ngày 11/12/2020
m
PGS.TS. Phạm Thị kimvanhvtc@gmail.c Từ ngày 24/8/2020 đến
292 Nguyên lý thống kê kinh tế BSA1053 BSA1053 27 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E TCNH CLC TT23 1 164 4 Chiều 6 7-9 305HTM 45 41 43 103.5 Học Viện Tài Chính 913575305 Khoa KTPT
Kim Vân om ngày 11/12/2020

PGS.TS. Phạm Thị kimvanhvtc@gmail.c Từ ngày 24/8/2020 đến


293 Nguyên lý thống kê kinh tế BSA1053 BSA1053 28 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E Kinh tế CLC TT23 4 251 6 Chiều 6 10-12 103HTM 45 42 44 103.5 Học Viện Tài Chính 913575305 Khoa KTPT
Kim Vân om ngày 11/12/2020
hoahaiduong21912@
TS. Nguyễn Thị Đại học Kinh tế, 0966325359; gmail.com; Từ ngày 24/8/2020 đến
294 Nguyên lý thống kê kinh tế BSA1053 BSA1053 3 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E TCNH CLC TT23 4 164 4 Sáng 2 4-6 206HTM 45 44 45 103.5 TS. Lưu Quốc Đạt Khoa KTPT
Quỳnh Anh ĐHQGHN 0914780425 datluuquoc@gmail.co ngày 11/12/2020
m
cuong_tmc@yahoo.c
om ;
Đại học Lao động xã 0986530354;
ThS. Trần Thị Ngọc huongthongke.ulsa@ Từ ngày 24/8/2020 đến
295 Nguyên lý thống kê kinh tế BSA1053 BSA1053 4 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E QTKD CLC TT23 3 195 5 Chiều 2 7-9 402HTM 41 40 41 103.5 TS. Ngô Anh Cường ThS. Đỗ Thu Hương hội; Học Viện Ngân 0915.11.90.88; Khoa KTPT
Tú gmail.com; ngày 11/12/2020
Hàng 0988001797
trantuhvnh@gmail.co
m
cuong_tmc@yahoo.c
om ;
Đại học Lao động xã 0986530354;
ThS. Trần Thị Ngọc huongthongke.ulsa@ Từ ngày 24/8/2020 đến
296 Nguyên lý thống kê kinh tế BSA1053 BSA1053 5 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E Kế toán CLC TT23 2 161 4 Chiều 2 10-12 303HTM 41 40 41 103.5 TS. Ngô Anh Cường ThS. Đỗ Thu Hương hội; Học Viện Ngân 0915.11.90.88; Khoa KTPT
Tú gmail.com; ngày 11/12/2020
Hàng 0988001797
trantuhvnh@gmail.co
tothenguyen@gmail.c
0912266112; m
om;
Học Viện Nông
ThS. Nguyễn Anh 0942140092; tuannguyen.ueb@vnu Từ ngày 24/8/2020 đến
297 Nguyên lý thống kê kinh tế BSA1053 BSA1053 6 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E Kinh tế CLC TT23 6 251 6 Sáng 3 1-3 205HTM 45 42 44 103.5 TS. Tô Thế Nguyên TS. Lưu Quốc Đạt nghiệp; Đại học Kinh Khoa KTPT
Tuấn 0914780425 .edu.vn ; ngày 11/12/2020
tế, ĐHQGHN
datluuquoc@gmail.co
m

55/96
Hệ số quy
Hệ số loại hình đổi ngôn
Hệ số quy mô Sĩ số SV Số lượng Sĩ số Sĩ số Quy đổi giờ =
đào tạo ngữ Tổng quy Số Giảng Sĩ số Số điện thoại Đơn vị phụ trách học Thời gian bắt đầu -
STT Học phần Mã học phần Mã lớp HP (Căn cứ Điều Khoá Lớp dự kiến LHP dự Buổi Thứ Tiết tối trung hệ số quy dổi GV1 GV2 GV3 Trợ giảng 1 Trợ giảng 2 Đơn vị công tác Email Ghi chú
(CLC hệ số 2; (TA hệ số đổi TC
theo khóa kiến
đường tối đa
thiểu bình *số giờ tín chỉ
liên hệ phần Thời gian kết thúc (*)
11, QCCTNB)
Chuẩn hệ số 1) 2.1; TV hệ
số 1)
cuong_tmc@yahoo.c
om ;
Đại học Lao động xã 0986530354;
ThS. Trần Thị Ngọc dothithuy31@gmail.c Từ ngày 24/8/2020 đến
298 Nguyên lý thống kê kinh tế BSA1053 BSA1053 7 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E KTQT CLC TT23 6 273 6 Sáng 3 1-3 502HTM 49 46 48 103.5 TS. Ngô Anh Cường ThS. Đỗ Thị Thúy hội; Học Viện Ngân 0983088486; Khoa KTPT
Tú om; ngày 11/12/2020
Hàng 0988001797
trantuhvnh@gmail.co
m
hoahaiduong21912@
TS. Nguyễn Thị Đại học Kinh tế, 0966325359; gmail.com; Từ ngày 24/8/2020 đến
299 Nguyên lý thống kê kinh tế BSA1053 BSA1053 8 1 2 1 2 3 QH-2019-E QTKD CLC TT23 5 195 5 Sáng 3 4-6 402HTM 41 37 39 90 TS. Lưu Quốc Đạt Khoa KTPT
Quỳnh Anh ĐHQGHN 0914780425 datluuquoc@gmail.co ngày 11/12/2020
m
hoahaiduong21912@
TS. Nguyễn Thị Đại học Kinh tế, 0966325359; gmail.com; Từ ngày 24/8/2020 đến
300 Nguyên lý thống kê kinh tế BSA1053 BSA1053 9 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E Kế toán CLC TT23 1 161 4 Chiều 3 7-9 302HTM 41 39 40 103.5 TS. Lưu Quốc Đạt Khoa KTPT
Quỳnh Anh ĐHQGHN 0914780425 datluuquoc@gmail.co ngày 11/12/2020
m
Nhà nước và pháp luật đại Từ ngày 12/10/2020
301 THL1057 THL1057 1 1.3 2 1 2.3 2 QH-2020-E KTQT CLC TT23 6 270 7 Sáng 2 5-6 707VU 45 39 42 69 Khoa Luật
cương đến ngày 31/01/2021

Nhà nước và pháp luật đại Từ ngày 12/10/2020


302 THL1057 THL1057 10 1.3 2 1 2.3 2 QH-2020-E QTKD CLC TT23 1 210 5 Chiều 4 9-10 801VU 45 42 44 69 Khoa Luật
cương đến ngày 31/01/2021

Nhà nước và pháp luật đại Từ ngày 12/10/2020


303 THL1057 THL1057 11 1.3 2 1 2.3 2 QH-2020-E KTQT CLC TT23 7 270 7 Chiều 4 11-12 707VU 45 38 42 69 Khoa Luật
cương đến ngày 31/01/2021

Nhà nước và pháp luật đại QTKD CLC TT23 5 SV QH-2020-E KTPT CLC Từ ngày 12/10/2020
304 THL1057 THL1057 12 1.3 2 1 2.3 2 QH-2020-E 210 5 Chiều 5 7-8 805VU 45 42 44 69 Khoa Luật
cương KTPT CLC TT23 TT23 đạt CĐRNN học ghép đến ngày 31/01/2021

Nhà nước và pháp luật đại Từ ngày 12/10/2020


305 THL1057 THL1057 13 1.3 2 1 2.3 2 QH-2020-E TCNH CLC TT23 2 170 4 Chiều 5 10-11 809VU 45 43 44 69 Khoa Luật
cương đến ngày 31/01/2021

Nhà nước và pháp luật đại Từ ngày 12/10/2020


306 THL1057 THL1057 14 1.3 2 1 2.3 2 QH-2020-E KTQT CLC TT23 2 270 7 Sáng 6 1-2 705VU 45 38 42 69 Khoa Luật
cương đến ngày 31/01/2021

Nhà nước và pháp luật đại Từ ngày 12/10/2020


307 THL1057 THL1057 15 1.3 2 1 2.3 2 QH-2020-E TCNH CLC TT23 4 170 4 Chiều 6 10-11 810VU 45 43 44 69 Khoa Luật
cương đến ngày 31/01/2021

Nhà nước và pháp luật đại Từ ngày 12/10/2020


308 THL1057 THL1057 16 1.3 2 1 2.3 2 QH-2020-E KTQT CLC TT23 5 270 7 Chiều 6 10-11 706VU 45 38 42 69 Khoa Luật
cương đến ngày 31/01/2021

Nhà nước và pháp luật đại QTKD CLC TT23 4 SV QH-2020-E Kinh tế CLC Từ ngày 12/10/2020
309 THL1057 THL1057 2 1.3 2 1 2.3 2 QH-2020-E 210 5 Chiều 2 7-8 804VU 45 42 44 69 Khoa Luật
cương Kinh tế CLC TT23 TT23 đạt CĐRNN học ghép đến ngày 31/01/2021

Nhà nước và pháp luật đại Từ ngày 12/10/2020


310 THL1057 THL1057 3 1.3 2 1 2.3 2 QH-2020-E QTKD CLC TT23 2 210 5 Chiều 2 9-10 802VU 45 42 44 69 Khoa Luật
cương đến ngày 31/01/2021

Nhà nước và pháp luật đại Từ ngày 12/10/2020


311 THL1057 THL1057 4 1.3 2 1 2.3 2 QH-2020-E TCNH CLC TT23 3 170 4 Sáng 3 2-3 810VU 45 42 44 69 Khoa Luật
cương đến ngày 31/01/2021

Nhà nước và pháp luật đại Từ ngày 12/10/2020


312 THL1057 THL1057 5 1.3 2 1 2.3 2 QH-2020-E TCNH CLC TT23 1 170 4 Sáng 3 4-5 809VU 45 42 44 69 Khoa Luật
cương đến ngày 31/01/2021

Nhà nước và pháp luật đại Từ ngày 12/10/2020


313 THL1057 THL1057 6 1.3 2 1 2.3 2 QH-2020-E KTQT CLC TT23 1 270 7 Chiều 3 7-8 702VU 45 39 42 69 Khoa Luật
cương đến ngày 31/01/2021

Nhà nước và pháp luật đại Từ ngày 12/10/2020


314 THL1057 THL1057 7 1.3 2 1 2.3 2 QH-2020-E KTQT CLC TT23 3 270 7 Chiều 3 11-12 705VU 45 39 42 69 Khoa Luật
cương đến ngày 31/01/2021

Nhà nước và pháp luật đại Từ ngày 12/10/2020


315 THL1057 THL1057 8 1.3 2 1 2.3 2 QH-2020-E KTQT CLC TT23 4 270 7 Sáng 4 1-2 706VU 45 38 42 69 Khoa Luật
cương đến ngày 31/01/2021

Nhà nước và pháp luật đại Từ ngày 12/10/2020


316 THL1057 THL1057 9 1.3 2 1 2.3 2 QH-2020-E QTKD CLC TT23 3 210 5 Chiều 4 7-8 803VU 45 42 44 69 Khoa Luật
cương đến ngày 31/01/2021

SV học lại/học cải thiện.


Những nguyên lý cơ bản của Trường ĐH Từ ngày 24/8/2020 đến
317 PHI1004 PHI1004 1.3 2 1 2.3 2 85 1 Chiều 2 8-9 707VU 70 50 60 69 Không phân biệt hệ chuẩn,
chủ nghĩa Mác-Lênin 1 KHXH&NV ngày 11/12/2020
CLC TT 23
SV học lại/học cải thiện.
Những nguyên lý cơ bản của Trường ĐH Từ ngày 24/8/2020 đến
318 PHI1005 PHI1005 1.3 2 1 2.3 3 82 1 Sáng 6 4-6 703VU 100 50 75 103.5 Không phân biệt hệ chuẩn,
chủ nghĩa Mác-Lênin 2 KHXH&NV ngày 11/12/2020
CLC TT 23

Những vấn đề kinh tế chính trị Kinh tế PGS.TS. Mai Thị xuanmaisa@gmail.co Từ ngày 24/8/2020 đến
319 PEC3029 PEC3029 1.3 1 1 1.3 3 QH-2017-E 96+3 1 Sáng 3 4-6 703VU 100 50 75 58.5 Khoa KTCT 0915868907 Khoa KTCT
ở Việt Nam Kinh tế - Luật Thanh Xuân m ngày 11/12/2020

phuha@vnu.edu.vn
QH-2017-E ThS. Phùng Thị Thu 903541976 / Từ ngày 24/8/2020 đến
320 Pháp luật tài chính ngân hàng FIB2012 FIB2012 1 1 1 1 3 TCNH-NN 14+6 1 Chiều 4 7-9 201CSS 60 15 38 45 TS. Nguyễn Phú Hà Khoa TCNH huong.phung2909@g Khoa TCNH
QH-2018-E Hương 0969290991 ngày 11/12/2020
mail.com

ndtien.up@gmail.com
KTPT TS. Nguyễn Đình TS. Nguyễn Thị Vĩnh Đại học Kinh tế, 0988248596; Từ ngày 24/8/2020 đến
321 Phát triển bền vững INE3158 INE3158 1.3 1 1 1.3 3 QH-2017-E 79+1 1 Chiều 3 7-9 101CSS 80 20 50 58.5 ; Khoa KTPT
KTPT-Tự nhiên Tiến Hà ĐHQGHN 0985545569 ngày 11/12/2020
vinhha78@gmail.com

tranphuongdiu@gmai
TS. Trần Thị Phương ThS. Nguyễn Thanh 0976663663; l.com; Từ ngày 24/8/2020 đến
322 Phân tích chi phí và lợi ích INE2018 INE2018 1 1.8 1 1 1.8 3 QH-2018-E KTPT 2 167 2 Sáng 3 1-3 702VU 85 82 84 81 Học Viện Tài Chính Khoa KTPT
Dịu Thảo 0988880249 thanhthaohvtc@gmail ngày 11/12/2020
.com

tranphuongdiu@gmai
TS. Trần Thị Phương ThS. Nguyễn Thanh 0976663663; l.com; Từ ngày 24/8/2020 đến
323 Phân tích chi phí và lợi ích INE2018 INE2018 2 1.8 1 1 1.8 3 QH-2018-E KTPT 1 167 2 Sáng 5 4-6 702VU 85 85 85 81 Học Viện Tài Chính Khoa KTPT
Dịu Thảo 0988880249 thanhthaohvtc@gmail ngày 11/12/2020
.com

Phân tích chính sách kinh tế - Kinh tế 1 TS. Nguyễn Thị huonglansaodo@gma Từ ngày 24/8/2020 đến
324 PEC3037 PEC3037 1 1.8 1 1 1.8 3 QH-2018-E 88 2 Chiều 4 10-12 703VU 100 80 90 81 Khoa KTCT 0913248998 Khoa KTCT
xã hội Kinh tế - Luật Hương Lan il.com ngày 11/12/2020

Phân tích chính sách kinh tế - Kinh tế 2 Từ ngày 24/8/2020 đến


325 PEC3037 PEC3037 2 1.8 1 1 1.8 3 QH-2018-E 89 2 Chiều 6 7-9 703VU 100 80 90 81 TS. Hoàng Triều Hoa Khoa KTCT 0912177150 hoaht@vnu.edu.vn Khoa KTCT
xã hội Kinh tế - Luật ngày 11/12/2020

Từ ngày 24/8/2020 đến


326 Phân tích tài chính FIB3015 FIB3015 1 1 2 1 2 3 QH-2018-E Kế toán CLC TT23 2 105 3 Sáng 6 4-6 302HTM 41 37 39 90 TS. Vũ Thị Loan Khoa TCNH 974943069 loanvu.kttn@gmail.com
Khoa
/ TCNH
ngày 11/12/2020
lantp80@yahoo.com /
TS. Trịnh Thị Phan ThS. Nguyễn Hồng 916962299 / Từ ngày 24/8/2020 đến
327 Phân tích tài chính FIB3015 FIB3015 2 1 2 1 2 3 QH-2018-E Kế toán CLC TT23 1 105 3 Sáng 3 1-3 301HTM 40 36 38 90 Khoa TCNH Khoa TCNH
Lan Minh 0904197675 nminh9996@gmail.c ngày 11/12/2020
om
phuong.tolan@gmail.
QH-2017-E TCNH-NN ThS. Nguyễn Hồng 919471896 / com / Từ ngày 24/8/2020 đến
328 Phân tích tài chính FIB3015 FIB3015 3 1.3 1 1 1.3 3 14+17 1 Chiều 3 7-9 201CSS 60 20 40 58.5 ThS. Tô Lan Phương Khoa TCNH Khoa TCNH
QH-2018-E TCNH-Luật Minh 0904197675 nminh9996@gmail.c ngày 11/12/2020
om
Từ ngày 24/8/2020 đến
329 Phân tích tài chính FIB3015 FIB3015 4 1 2 1 2 3 QH-2018-E Kế toán CLC TT23 3 105 3 Chiều 5 10-12 301HTM 41 34 38 90 TS. Vũ Thị Loan Khoa TCNH 974943069 loanvu.kttn@gmail.com
Khoa TCNH
ngày 11/12/2020

Phương pháp định lượng ứng ThS. Nguyễn Quốc Từ ngày 24/8/2020 đến
330 FIB3049 FIB3049 1 2 1 2 3 QH-2017-E TCNH CLC TT23 26 1 Sáng 2 1-3 508E4 40 26 33 90 Khoa TCNH 915080977 ngqviet@vnu.edu.vn Khoa TCNH
dụng trong tài chính Việt ngày 11/12/2020

56/96
Hệ số quy
Hệ số loại hình đổi ngôn
Hệ số quy mô Sĩ số SV Số lượng Sĩ số Sĩ số Quy đổi giờ =
đào tạo ngữ Tổng quy Số Giảng Sĩ số Số điện thoại Đơn vị phụ trách học Thời gian bắt đầu -
STT Học phần Mã học phần Mã lớp HP (Căn cứ Điều Khoá Lớp dự kiến LHP dự Buổi Thứ Tiết tối trung hệ số quy dổi GV1 GV2 GV3 Trợ giảng 1 Trợ giảng 2 Đơn vị công tác Email Ghi chú
(CLC hệ số 2; (TA hệ số đổi TC
theo khóa kiến
đường tối đa
thiểu bình *số giờ tín chỉ
liên hệ phần Thời gian kết thúc (*)
11, QCCTNB)
Chuẩn hệ số 1) 2.1; TV hệ
số 1)

tranphuongdiu@gmai
Phương pháp nghiên cứu kinh TS. Trần Thị Phương ThS. Nguyễn Thanh 0976663663; l.com; Từ ngày 24/8/2020 đến
331 INE1016 INE1016 1 1.3 1 1 1.3 3 QH-2019-E KTPT 1 235 3 Sáng 2 1-3 101CSS 80 78 79 58.5 Học Viện Tài Chính Khoa KTPT
tế Dịu Thảo 0988880249 thanhthaohvtc@gmail ngày 11/12/2020
.com

thuquynh_104@yaho
Phương pháp nghiên cứu kinh ThS. Nguyễn Thị TS. Nguyễn Thị Đại học Kinh tế, 0932146858; o.com; Từ ngày 24/8/2020 đến
332 INE1016 INE1016 10 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E Kinh tế CLC TT23 6 251 6 Sáng 5 1-3 204HTM 42 42 42 103.5 Khoa KTPT
tế Phan Thu Quỳnh Anh ĐHQGHN 0966325359 hoahaiduong21912@ ngày 11/12/2020
gmail.com

haifuv@yahoo.com;
Phương pháp nghiên cứu kinh Đại học Kinh tế, 0963587150; Từ ngày 24/8/2020 đến
333 INE1016 INE1016 11 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E KTQT CLC TT23 3 273 6 Sáng 5 3-5 406HTM 50 45 48 103.5 PGS.TS. Lê Đình Hải TS. Lưu Quốc Đạt datluuquoc@gmail.co Khoa KTPT
tế ĐHQGHN 0914780425 ngày 11/12/2020
m
thuquynh_104@yaho
Phương pháp nghiên cứu kinh ThS. Nguyễn Thị TS. Nguyễn Thị Đại học Kinh tế, 0932146858; o.com; Từ ngày 24/8/2020 đến
334 INE1016 INE1016 12 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E KTQT CLC TT23 2 273 6 Sáng 5 4-6 102HTM 50 46 48 103.5 Khoa KTPT
tế Phan Thu Quỳnh Anh ĐHQGHN 0966325359 hoahaiduong21912@ ngày 11/12/2020
gmail.com
thuquynh_104@yaho
Phương pháp nghiên cứu kinh ThS. Nguyễn Thị Đại học Kinh tế, Từ ngày 24/8/2020 đến
335 INE1016 INE1016 13 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E Kinh tế CLC TT23 4 251 6 Chiều 5 7-9 103HTM 45 42 44 103.5 0932146858 o.com; Khoa KTPT
tế Phan Thu ĐHQGHN ngày 11/12/2020

tranphuongdiu@gmai
Phương pháp nghiên cứu kinh TS. Trần Thị Phương ThS. Nguyễn Thanh 0976663663; l.com; Từ ngày 24/8/2020 đến
336 INE1016 INE1016 14 1.8 1 1 1.8 3 QH-2019-E KTPT 3 235 3 Chiều 5 10-12 102CSS 80 80 80 81 Học Viện Tài Chính Khoa KTPT
tế Dịu Thảo 0988880249 thanhthaohvtc@gmail ngày 11/12/2020
.com
Học Viện Nông tothenguyen@gmail.c
Phương pháp nghiên cứu kinh TS. Tô Thế Nguyên ThS. Nguyễn Anh nghiệp; 0912266112; om; Từ ngày 24/8/2020 đến
337 INE1016 INE1016 15 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E Kinh tế CLC TT23 2 251 6 Sáng 6 1-3 205HTM 45 42 44 103.5 Khoa KTPT
tế Tuấn Đại học Kinh tế, 094 214 0092 tuannguyen.ueb@vnu ngày 11/12/2020
ĐHQGHN .edu.vn
Học Viện Nông tothenguyen@gmail.c
0912266112;
Phương pháp nghiên cứu kinh ThS. Nguyễn Anh nghiệp; om; Từ ngày 24/8/2020 đến
338 INE1016 INE1016 2 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E Kinh tế CLC TT23 3 251 6 Chiều 2 7-9 205HTM 45 42 44 103.5 TS. Tô Thế Nguyên 094 214 0092 Khoa KTPT
tế Tuấn Đại học Kinh tế, tuannguyen.ueb@vnu ngày 11/12/2020
ĐHQGHN .edu.vn

tranphuongdiu@gmai
Phương pháp nghiên cứu kinh TS. Trần Thị Phương ThS. Nguyễn Thanh 0976663663; l.com; Từ ngày 24/8/2020 đến
339 INE1016 INE1016 3 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E KTQT CLC TT23 5 273 6 Chiều 2 10-12 405HTM 50 46 48 103.5 Học Viện Tài Chính Khoa KTPT
tế Dịu Thảo 0988880249 thanhthaohvtc@gmail ngày 11/12/2020
.com

Phương pháp nghiên cứu kinh TS. Nguyễn Thế Đại học Kinh tế, thekien.edu@gmail.c Từ ngày 24/8/2020 đến
340 INE1016 INE1016 4 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E Kinh tế CLC TT23 1 251 6 Sáng 3 1-3 103HTM 45 42 44 103.5 0972940888 Khoa KTPT
tế Kiên ĐHQGHN om ngày 11/12/2020

Phương pháp nghiên cứu kinh TS. Nguyễn Thế Đại học Kinh tế, thekien.edu@gmail.c Từ ngày 24/8/2020 đến
341 INE1016 INE1016 5 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E KTQT CLC TT23 6 273 6 Sáng 3 4-6 502HTM 49 46 48 103.5 0972940888 Khoa KTPT
tế Kiên ĐHQGHN om ngày 11/12/2020

thuquynh_104@yaho
Phương pháp nghiên cứu kinh ThS. Nguyễn Thị Đại học Kinh tế, Từ ngày 24/8/2020 đến
342 INE1016 INE1016 6 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E KTQT CLC TT23 4 273 6 Chiều 3 7-9 305HTM 49 46 48 103.5 0932146858 o.com; Khoa KTPT
tế Phan Thu ĐHQGHN ngày 11/12/2020

tranphuongdiu@gmai
Phương pháp nghiên cứu kinh TS. Trần Thị Phương ThS. Nguyễn Thanh 0976663663; l.com; Từ ngày 24/8/2020 đến
343 INE1016 INE1016 7 1.3 1 1 1.3 3 QH-2019-E KTPT 2 235 3 Sáng 4 1-3 103CSS 80 78 79 58.5 Học Viện Tài Chính Khoa KTPT
tế Dịu Thảo 0988880249 thanhthaohvtc@gmail ngày 11/12/2020
.com

Phương pháp nghiên cứu kinh TS. Nguyễn Thế Đại học Kinh tế, thekien.edu@gmail.c Từ ngày 24/8/2020 đến
344 INE1016 INE1016 8 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E Kinh tế CLC TT23 5 251 6 Sáng 4 4-6 403HTM 41 41 41 103.5 0972940888 Khoa KTPT
tế Kiên ĐHQGHN om ngày 11/12/2020

Phương pháp nghiên cứu kinh TS. Nguyễn Thế Đại học Kinh tế, thekien.edu@gmail.c Từ ngày 24/8/2020 đến
345 INE1016 INE1016 9 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E KTQT CLC TT23 1 273 6 Chiều 4 7-9 102HTM 45 44 45 103.5 0972940888 Khoa KTPT
tế Kiên ĐHQGHN om ngày 11/12/2020

KTPT ThS. Lương Thị TS. Trần Thị Vân Đại học Kinh tế, ngocha313@yahoo.co Từ ngày 24/8/2020 đến
346 Quản lý dự án phát triển INE3039 INE3039 1.3 1 1 1.3 3 QH-2017-E 79+1 1 Chiều 3 10-12 101CSS 80 20 50 58.5 0983331385 Khoa KTPT
KTPT-Tự nhiên Ngọc Hà Anh ĐHQGHN m ngày 11/12/2020

nguyenthinhung.1684
TS. Nguyễn Thị 962896668 / @gmail.com / Từ ngày 24/8/2020 đến
347 Quản lý đầu tư FIB3004 FIB3004 1 2 1 2 3 QH-2017-E TCNH CLC TT23 26 1 Sáng 2 4-6 508E4 40 26 33 90 TS. Vũ Thị Loan Khoa TCNH Khoa TCNH
Nhung 0974943069 loanvu.kttn@gmail.co ngày 11/12/2020
m

PGS.TS. Nguyễn Thị kimchidkt36@gmail. Từ ngày 24/8/2020 đến


348 Quản lý nợ nước ngoài INE3025 INE3025 1 1.3 2 1 2.3 3 QH-2018-E KTQT CLC TT23 6 104 3 Chiều 2 10-12 301E4 45 34 40 103.5 Khoa KT&KDQT 0389961486 Khoa KT&KDQT
Kim Chi com ngày 11/12/2020

PGS.TS. Nguyễn Thị kimchidkt36@gmail. Từ ngày 24/8/2020 đến


349 Quản lý nợ nước ngoài INE3025 INE3025 2 1.3 2 1 2.3 3 QH-2018-E KTQT CLC TT23 2 104 3 Chiều 5 10-12 103HTM 45 36 41 103.5 Khoa KT&KDQT 0389961486 Khoa KT&KDQT
Kim Chi com ngày 11/12/2020

PGS.TS. Nguyễn Thị kimchidkt36@gmail. Từ ngày 24/8/2020 đến


350 Quản lý nợ nước ngoài INE3025 INE3025 3 1.3 2 1 2.3 3 QH-2018-E KTQT CLC TT23 3 104 3 Chiều 6 7-9 304E4 45 35 40 103.5 Khoa KT&KDQT 0389961486 Khoa KT&KDQT
Kim Chi com ngày 11/12/2020

minhngoc.edu@gmail
TS. Lưu Thị Minh ThS. Đinh Phương Trường ĐHKT - 0983543330 .com Từ ngày 24/8/2020 đến
351 Quản trị công ty BSA4024 BSA4024 1.3 2 1 2.3 3 QH-2017-E QTKD CLC TT23 48 1 Chiều 4 7-9 511E4 50 48 49 103.5 Viện QTKD
Ngọc Hoa ĐHQGHN 0917659779 phuonghoadinhvn@g ngày 11/12/2020
mail.com

dangminhck@gmail.c
PGS.TS. Nguyễn ThS. Nguyễn Khánh Trường ĐHKT - 0972961050 om Từ ngày 24/8/2020 đến
352 Quản trị chất lượng BSA3125 BSA3125 1.3 1 1 1.3 3 QH-2017-E QTKD 75 1 Sáng 6 1-3 101CSS 80 20 50 58.5 Viện QTKD
Đăng Minh Huy ĐHQGHN 0985726998 huynk.02sep92@gma ngày 11/12/2020
il.com

PGS.TS. An Thị anthithanhnhan@gma Từ ngày 24/8/2020 đến


353 Quản trị chuỗi cung ứng INE3081 INE3081 1 1.3 2 1 2.3 3 QH-2017-E KTQT CLC TT23 2 82 2 Sáng 6 4-6 511E4 50 39 45 103.5 Khoa KT&KDQT 0912869595 Khoa KT&KDQT
Thanh Nhàn il.com ngày 11/12/2020

QH-2017-E KTQT ThS. Phạm Thị Từ ngày 24/8/2020 đến


354 Quản trị chuỗi cung ứng INE3081 INE3081 2 1.3 1 1 1.3 3 117+41+29 2 Sáng 3 1-3 103CSS 80 20 50 58.5 TS. Nguyễn Lan Anh Khoa KT&KDQT phuongpham0301.95 Khoa KT&KDQT
QH-2018-E KTQT-NN Phượng 0986030195 ngày 11/12/2020
@gmail.com

anhnl@vnu.edu.vn
QH-2017-E KTQT ThS. Phạm Thị Từ ngày 24/8/2020 đến
355 Quản trị chuỗi cung ứng INE3081 INE3081 3 1.3 1 1 1.3 3 117+41+29 2 Sáng 3 4-6 102CSS 80 20 50 58.5 TS. Nguyễn Lan Anh Khoa KT&KDQT phuongpham0301.95 Khoa KT&KDQT
QH-2018-E KTQT-NN Phượng 0986030195 ngày 11/12/2020
@gmail.com

PGS.TS. An Thị anthithanhnhan@gma Từ ngày 24/8/2020 đến


356 Quản trị chuỗi cung ứng INE3081 INE3081 4 1.3 2 1 2.3 3 QH-2017-E KTQT CLC TT23 1 82 2 Sáng 6 1-3 511E4 50 43 47 103.5 Khoa KT&KDQT 0912869595 Khoa KT&KDQT
Thanh Nhàn il.com ngày 11/12/2020

Trường ĐHKT - vanluuhuu82@gmail. Từ ngày 24/8/2020 đến


357 Quản trị dự án BSA3036 BSA3036 1.3 1 1 1.3 3 QH-2017-E QTKD 75 1 Sáng 5 1-3 101CSS 80 20 50 58.5 TS. Lưu Hữu Văn 0968673019 Viện QTKD
ĐHQGHN com ngày 11/12/2020

haitrantt@vnu.edu.vn
0989513732 oanhcao13792@gmai
ThS. Trần Thị Thu TS. Nguyễn Ngọc Trường ĐHKT - Từ ngày 24/8/2020 đến
358 Quản trị đổi mới sáng tạo BSA4029 BSA4029 1.3 1 1 1.3 3 QH-2017-E QTKD 75 1 Sáng 3 1-3 101CSS 80 20 50 58.5 TS. Cao Tú Oanh 0855776265 l.com Viện QTKD
Hải Quý ĐHQGHN ngày 11/12/2020
0969990583 predawn145@gmail.c
om

phamvuthang.edu@g
ThS. Trần Thị Thu Trường ĐHKT - 0976991666 Từ ngày 24/8/2020 đến
359 Quản trị học BSA2004 BSA2004 1 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E Kinh tế CLC TT23 6 251 6 Sáng 2 1-3 305HTM 45 42 44 103.5 TS. Phạm Vũ Thắng mail.com Viện QTKD
Hải ĐHQGHN 0989513732 ngày 11/12/2020
haitrantt@vnu.edu.vn

Trường ĐHNN - Từ ngày 24/8/2020 đến


360 Quản trị học BSA2004 BSA2004 10 1.3 2 1 2.3 3 QH-2018-E TCNH CLC TT23 3 107 3 Chiều 4 10-12 404HTM 41 39 40 103.5 TS. Lê Thị Việt Hà 0988088142 hale142@gmail.com Viện QTKD
ĐHQGHN ngày 11/12/2020

57/96
Hệ số quy
Hệ số loại hình đổi ngôn
Hệ số quy mô Sĩ số SV Số lượng Sĩ số Sĩ số Quy đổi giờ =
đào tạo ngữ Tổng quy Số Giảng Sĩ số Số điện thoại Đơn vị phụ trách học Thời gian bắt đầu -
STT Học phần Mã học phần Mã lớp HP (Căn cứ Điều Khoá Lớp dự kiến LHP dự Buổi Thứ Tiết tối trung hệ số quy dổi GV1 GV2 GV3 Trợ giảng 1 Trợ giảng 2 Đơn vị công tác Email Ghi chú
(CLC hệ số 2; (TA hệ số đổi TC
theo khóa kiến
đường tối đa
thiểu bình *số giờ tín chỉ
liên hệ phần Thời gian kết thúc (*)
11, QCCTNB)
Chuẩn hệ số 1) 2.1; TV hệ
số 1)

SV lớp QH-2020-E TCNH


Kế toán CLC TT23 1 ThS. Trần Thị Thu Trường ĐHKT - 0916895688 pvthang@vnu.edu.vn Từ ngày 12/10/2020
361 Quản trị học BSA2004 BSA2004 11 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E 170 4 Sáng 5 1-3 801VU 45 42 44 103.5 TS. Phạm Việt Thắng Viện QTKD CLC TT23 đạt CĐRNN học
TCNH CLC TT23 Hải ĐHQGHN 0989513732 haitrantt@vnu.edu.vn đến ngày 31/01/2021
ghép

Ths. Vũ Thị Thùy Trường Đại học vuthuylinh2610@gm Từ ngày 24/8/2020 đến
362 Quản trị học BSA2004 BSA2004 12 1 2 1 2 3 QH-2018-E TCNH CLC TT23 1 107 3 Sáng 6 4-6 404HTM 41 32 37 90 0976044196 Viện QTKD
Linh Thương mại ail.com ngày 11/12/2020

ThS. Vũ Thị Thùy Trường Đại học vuthuylinh2610@gm Từ ngày 24/8/2020 đến
363 Quản trị học BSA2004 BSA2004 13 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E Kinh tế CLC TT23 4 251 6 Chiều 6 7-9 103HTM 45 42 44 103.5 0976044196 Viện QTKD
Linh Thương mại ail.com ngày 11/12/2020
Hiệp hội các đô thị phuong546266@gmai
ThS. NCS. Nguyễn TS. Nguyễn Ngọc Việt Nam 0904668004 l.com Từ ngày 12/10/2020
364 Quản trị học BSA2004 BSA2004 2 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E Kế toán CLC TT23 3 170 4 Sáng 3 1-3 803VU 45 42 44 103.5 Viện QTKD
Lan Phương Quý Trường ĐHKT - 0969990583 predawn154@gmail.c đến ngày 31/01/2021
ĐHQGHN om
PGS.TS. Trần Anh ThS. Trần Thị Thu Trường ĐHKT - 0913087772 taita@vnu.edu.vn Từ ngày 24/8/2020 đến
365 Quản trị học BSA2004 BSA2004 3 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E Kinh tế CLC TT23 5 251 6 Sáng 3 1-3 403HTM 41 41 41 103.5 Viện QTKD
Tài Hải ĐHQGHN 0989513732 haitrantt@vnu.edu.vn ngày 11/12/2020

Viện Quốc tế Pháp dr.tungdao@gmail.co Từ ngày 12/10/2020


366 Quản trị học BSA2004 BSA2004 4 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E Kế toán CLC TT23 2 170 4 Sáng 3 4-6 802VU 45 43 44 103.5 TS. Đào Tùng 0913321996 Viện QTKD
ngữ, ĐHQGHN m đến ngày 31/01/2021

taita@vnu.edu.vn
PGS.TS. Trần Anh Trường ĐHKT - 0913087772 Từ ngày 24/8/2020 đến
367 Quản trị học BSA2004 BSA2004 5 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E Kinh tế CLC TT23 1 251 6 Sáng 3 4-6 103HTM 45 42 44 103.5 TS. Cao Tú Oanh oanhcao13792@gmai Viện QTKD
Tài ĐHQGHN 0855776265 ngày 11/12/2020
l.com
tuandhtm@gmail.co
0963680056 m
PGS.TS. Nhâm ThS. Trần Thị Thu Trường ĐHKT - Từ ngày 24/8/2020 đến
368 Quản trị học BSA2004 BSA2004 6 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E Kinh tế CLC TT23 3 251 6 Chiều 3 10-12 205HTM 45 42 44 103.5 TS. Cao Tú Oanh 0989513732 haitrantt@vnu.edu.vn Viện QTKD
Phong Tuân Hải ĐHQGHN ngày 11/12/2020
0855776265 oanhcao13792@gmai
tuandhtm@gmail.co
l.com
0963680056 m
PGS.TS. Nhâm ThS. Trần Thị Thu Trường ĐHKT - Từ ngày 24/8/2020 đến
369 Quản trị học BSA2004 BSA2004 7 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E Kinh tế CLC TT23 2 251 6 Sáng 4 1-3 205HTM 45 42 44 103.5 TS. Cao Tú Oanh 0989513732 haitrantt@vnu.edu.vn Viện QTKD
Phong Tuân Hải ĐHQGHN ngày 11/12/2020
0855776265 oanhcao13792@gmai
l.com
taita@vnu.edu.vn
PGS.TS. Trần Anh Trường ĐHKT - 0913087772 Từ ngày 12/10/2020
370 Quản trị học BSA2004 BSA2004 8 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E Kế toán CLC TT23 4 170 4 Sáng 2 4-6 806VU 45 43 44 103.5 TS. Cao Tú Oanh oanhcao13792@gmai Viện QTKD
Tài ĐHQGHN 0855776265 đến ngày 31/01/2021
l.com

Trường ĐHNN - Từ ngày 24/8/2020 đến


371 Quản trị học BSA2004 BSA2004 9 1 2 1 2 3 QH-2018-E TCNH CLC TT23 2 107 3 Chiều 4 7-9 403HTM 41 36 39 90 TS. Lê Thị Việt Hà 0988088142 hale142@gmail.com Viện QTKD
ĐHQGHN ngày 11/12/2020
tuandhtm@gmail.co
PGS.TS. Nhâm TS. Nguyễn Ngọc Trường ĐHKT - 0963680056 m Từ ngày 24/8/2020 đến
372 Quản trị học * BSA2004-E * BSA2004-E * 1 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2019-E QTKD CLC TT23 4 195 5 Sáng 2 2-4 401HTM 41 39 40 153 Viện QTKD
Phong Tuân Quý ĐHQGHN 0969990583 predawn154@gmail.c ngày 11/12/2020
om
tuandhtm@gmail.co
PGS.TS. Nhâm TS. Nguyễn Ngọc Trường ĐHKT - 0963680056 m Từ ngày 24/8/2020 đến
373 Quản trị học * BSA2004-E * BSA2004-E * 2 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2019-E QTKD CLC TT23 2 195 5 Chiều 2 10-12 204HTM 42 39 41 153 Viện QTKD
Phong Tuân Quý ĐHQGHN 0969990583 predawn154@gmail.c ngày 11/12/2020
om
tuandhtm@gmail.co
PGS.TS. Nhâm TS. Nguyễn Ngọc Trường ĐHKT - 0963680056 m Từ ngày 24/8/2020 đến
374 Quản trị học * BSA2004-E * BSA2004-E * 3 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2019-E QTKD CLC TT23 3 195 5 Chiều 3 7-9 402HTM 41 40 41 153 Viện QTKD
Phong Tuân Quý ĐHQGHN 0969990583 predawn154@gmail.c ngày 11/12/2020
om
tuandhtm@gmail.co
PGS.TS. Nhâm TS. Nguyễn Ngọc Trường ĐHKT - 0963680056 m Từ ngày 24/8/2020 đến
375 Quản trị học * BSA2004-E * BSA2004-E * 4 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2019-E QTKD CLC TT23 1 195 5 Chiều 5 10-12 201HTM 42 40 41 153 Viện QTKD
Phong Tuân Quý ĐHQGHN 0969990583 predawn154@gmail.c ngày 11/12/2020
om
tuandhtm@gmail.co
PGS.TS. Nhâm TS. Nguyễn Ngọc Trường ĐHKT - 0963680056 m Từ ngày 24/8/2020 đến
376 Quản trị học * BSA2004-E * BSA2004-E * 5 1 2 2.1 3.1 3 QH-2019-E QTKD CLC TT23 5 195 5 Sáng 6 1-3 402HTM 41 37 39 139.5 Viện QTKD
Phong Tuân Quý ĐHQGHN 0969990583 predawn154@gmail.c ngày 11/12/2020
om
TCNH Sinh viên học chậm tiến độ do
QH-2017-E TS. Vũ Thị Kim oanhvtk@hvnh.edu.v Từ ngày 24/8/2020 đến
377 Quản trị ngân hàng thương mại FIB2005 FIB2005 1.3 1 1 1.3 3 TCNH-NN 1 Chiều 5 7-9 201CSS 60 20 40 58.5 Học viên Ngân hàng 983571083 Khoa TCNH chưa qua HP tiên quyết (Kinh
QH-2018-E Oanh n ngày 11/12/2020
TCNH-Luật tế tiền tệ - ngân hàng)

PGS.TS. Phan Chí Trường ĐHKT - Từ ngày 24/8/2020 đến


378 Quản trị sản xuất và tác nghiệp BSA4014 BSA4014 1 1 2 1 2 3 QH-2018-E QTKD CLC TT23 2 153 4 Sáng 5 1-3 304HTM 41 37 39 90 0949502031 anhpc@yahoo.com Viện QTKD
Anh ĐHQGHN ngày 11/12/2020

PGS.TS. Phan Chí Trường ĐHKT - Từ ngày 24/8/2020 đến


379 Quản trị sản xuất và tác nghiệp BSA4014 BSA4014 2 1.3 2 1 2.3 3 QH-2018-E QTKD CLC TT23 1 153 4 Sáng 5 4-6 303HTM 41 38 40 103.5 0949502031 anhpc@yahoo.com Viện QTKD
Anh ĐHQGHN ngày 11/12/2020

PGS.TS. Phan Chí Trường ĐHKT - Từ ngày 24/8/2020 đến


380 Quản trị sản xuất và tác nghiệp BSA4014 BSA4014 3 1.3 2 1 2.3 3 QH-2018-E QTKD CLC TT23 4 153 4 Sáng 6 1-3 304E4 45 38 42 103.5 0949502031 anhpc@yahoo.com Viện QTKD
Anh ĐHQGHN ngày 11/12/2020

PGS.TS. Phan Chí Trường ĐHKT - Từ ngày 24/8/2020 đến


381 Quản trị sản xuất và tác nghiệp BSA4014 BSA4014 4 1.3 2 1 2.3 3 QH-2018-E QTKD CLC TT23 3 153 4 Sáng 6 4-6 301E4 45 40 43 103.5 0949502031 anhpc@yahoo.com Viện QTKD
Anh ĐHQGHN ngày 11/12/2020

TS. Trương Minh Trường ĐHKT - ttmduc62@yahoo.co Từ ngày 24/8/2020 đến


382 Quản trị sự thay đổi*** BSA3067 BSA3067 1.3 2 1 2.3 3 QH-2017-E QTKD CLC TT23 48 1 Chiều 3 10-12 511E4 50 48 49 103.5 0936516336 Viện QTKD
Đức ĐHQGHN m ngày 11/12/2020

tranvietdung0377@ya Từ ngày 24/8/2020 đến


383 Quản trị tài chính quốc tế *** INE3066-E *** INE3066-E *** 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2017-E QTKD CLC TT23 48 1 Chiều 6 7-9 511E4 50 48 49 153 TS. Trần Việt Dung Khoa KT&KDQT 0913028525 Khoa KT&KDQT
hoo.com ngày 11/12/2020

anhdhqg@gmail.com
TS. Trần Thị Vân PGS.TS. Nguyễn ThS. Đỗ Nguyễn 0817246333 / Từ ngày 24/8/2020 đến
384 Tài chính công FIB3111 FIB3111 1.3 1 1 1.3 3 QH-2017-E TCNH Sáng 2 4-6 202CSS 60 21 41 58.5 Khoa TCNH
Anh Văn Hiệu Nguyệt Minh 0936305681 nguyenhieudhqg@gm ngày 11/12/2020
ail.com
hanhhongle1990@gm
ThS. Nguyễn Hồng 932159862 / ail.com / Từ ngày 24/8/2020 đến
385 Tài chính doanh nghiệp BSA2018-E BSA2018-E 1 1 2 2.1 3.1 3 QH-2018-E TCNH CLC TT23 2 107 3 Chiều 2 7-9 403HTM 41 36 39 139.5 TS. Lê Hồng Hạnh Khoa TCNH Khoa TCNH
Minh 0904197675 nminh9996@gmail.c ngày 11/12/2020
om
TCNH CLC TT23 1 SV khóa QH-2019-E Kế toán,
QH-2018-E ThS. Nguyễn Hải 932159862 / hanhhongle1990@gm Từ ngày 24/8/2020 đến
386 Tài chính doanh nghiệp BSA2018-E BSA2018-E 2 1 2 2.1 3.1 3 Kế toán CLC TT23 107 3 Sáng 4 1-3 206HTM 45 32 39 139.5 TS. Lê Hồng Hạnh Khoa TCNH Khoa TCNH TCNH CLC TT23 đạt
QH-2019-E Tùng 0974943069 ail.com / ngày 11/12/2020
TCNH CLC TT23 CĐRNN học ghép

ThS. Nguyễn Hải 0932159862 Từ ngày 24/8/2020 đến


387 Tài chính doanh nghiệp BSA2018-E BSA2018-E 3 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2018-E TCNH CLC TT23 3 107 3 Chiều 5 7-9 404HTM 41 39 40 153 TS. Lê Hồng Hạnh Khoa TCNH hanhhongle1990@gmail.com
Khoa TCNH
Tùng 0962896668 ngày 11/12/2020

Tài chính doanh nghiệp chuyên TS. Trịnh Thị Phan Từ ngày 24/8/2020 đến
388 BSA3030-E BSA3030-E 1 2 2.1 3.1 3 QH-2017-E TCNH CLC TT23 26 1 Sáng 6 4-6 508E4 40 26 33 139.5 Khoa TCNH 0916962299 lantp80@yahoo.com Khoa TCNH
sâu Lan ngày 11/12/2020

QH-2018-E TS. Nguyễn Thị Vũ 0904223229 hantv@vnu.edu.vn Từ ngày 24/8/2020 đến


389 Tài chính quốc tế INE3003 INE3003 1 1.3 1 1 1.3 3 KTQT-NN 29+19 1 Chiều 4 7-9 103CSS 80 20 50 58.5 ThS. Lê Minh Tuấn Khoa KT&KDQT Khoa KT&KDQT
QH-2019-E Hà 0963591616 tuanlm@vnu.edu.vn ngày 11/12/2020

KTPT TS. Nguyễn Thị Vũ 0963591616 tuanlm@vnu.edu.vn Từ ngày 24/8/2020 đến


390 Tài chính quốc tế INE3003 INE3003 2 1.3 1 1 1.3 3 QH-2017-E 79+1 1 Chiều 5 7-9 101CSS 80 20 50 58.5 ThS. Lê Minh Tuấn Khoa KT&KDQT Khoa KT&KDQT
KTPT-Tự nhiên Hà 0904223229 hantv@vnu.edu.vn ngày 11/12/2020

tranvietdung0377@ya
0913028525 Từ ngày 24/8/2020 đến
391 Tài chính quốc tế * INE3003-E * INE3003-E * 1 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2018-E KTQT CLC TT23 5 108 3 Sáng 2 1-3 405HTM 45 34 40 153 TS. Trần Việt Dung ThS. Lê Minh Tuấn Khoa KT&KDQT hoo.com Khoa KT&KDQT
0904353681 ngày 11/12/2020
tuanlm@vnu.edu.vn

TS. Nguyễn Tiến Từ ngày 24/8/2020 đến


392 Tài chính quốc tế * INE3003-E * INE3003-E * 2 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2018-E KTQT CLC TT23 4 108 3 Sáng 2 4-6 306HTM 45 37 41 153 Khoa KT&KDQT 0904353681 ngtiendung69@yahoo.com
Khoa KT&KDQT
Dũng ngày 11/12/2020

ngtiendung69@yahoo
TS. Nguyễn Tiến 0904353681 Từ ngày 24/8/2020 đến
393 Tài chính quốc tế * INE3003-E * INE3003-E * 3 1 2 2.1 3.1 3 QH-2018-E KTQT CLC TT23 1 108 3 Chiều 2 10-12 508E4 40 37 39 139.5 ThS. Lê Minh Tuấn Khoa KT&KDQT .com Khoa KT&KDQT
Dũng 0904353681 ngày 11/12/2020
tuanlm@vnu.edu.vn
ThS. Nguyễn
Tài chính và kế toán trong kinh ThS. Nguyễn Hoàng Khoa Kế toán - Kiểm Từ ngày 24/8/2020 đến
394 FAA4006-E FAA4006-E 1 1 2 2.1 3.1 4 QH-2018-E Kế toán CLC TT23 3 105 3 Chiều 3 7-10 301HTM 41 34 38 186 Phương Hằng TS. Bùi Phương Chi 0901125777 nht0308@gmail.com Khoa KTKT
doanh*** Thái toán, Trường ĐHKT ngày 11/12/2020
'0904592233

Tài chính và kế toán trong kinh TS. Nguyễn Thị Khoa Kế toán - Kiểm Từ ngày 24/8/2020 đến
395 FAA4006-E FAA4006-E 2 1 2 2.1 3.1 4 QH-2018-E Kế toán CLC TT23 1 105 3 Sáng 4 1-4 301HTM 40 36 38 186 TS. Bùi Phương Chi 0968098098 nhthuykt@gmail.com Khoa KTKT
doanh*** Hồng Thúy toán, Trường ĐHKT ngày 11/12/2020

58/96
Hệ số quy
Hệ số loại hình đổi ngôn
Hệ số quy mô Sĩ số SV Số lượng Sĩ số Sĩ số Quy đổi giờ =
đào tạo ngữ Tổng quy Số Giảng Sĩ số Số điện thoại Đơn vị phụ trách học Thời gian bắt đầu -
STT Học phần Mã học phần Mã lớp HP (Căn cứ Điều Khoá Lớp dự kiến LHP dự Buổi Thứ Tiết tối trung hệ số quy dổi GV1 GV2 GV3 Trợ giảng 1 Trợ giảng 2 Đơn vị công tác Email Ghi chú
(CLC hệ số 2; (TA hệ số đổi TC
theo khóa kiến
đường tối đa
thiểu bình *số giờ tín chỉ
liên hệ phần Thời gian kết thúc (*)
11, QCCTNB)
Chuẩn hệ số 1) 2.1; TV hệ
số 1)

Tài chính và kế toán trong kinh TS. Nguyễn Thị Khoa Kế toán - Kiểm Từ ngày 24/8/2020 đến
396 FAA4006-E FAA4006-E 3 1 2 2.1 3.1 4 QH-2018-E Kế toán CLC TT23 2 105 3 Sáng 5 1-4 302HTM 41 37 39 186 TS. Bùi Phương Chi 0968098098 nhthuykt@gmail.com Khoa KTKT
doanh*** Hồng Thúy toán, Trường ĐHKT ngày 11/12/2020

ThS. Chu Thị chuphuongvan77@g Từ ngày 12/10/2020


397 Tiếng Anh B1 FLF1107 FLF1107 1 1.3 2 1 2.3 5 QH-2020-E Kế toán CLC TT23 1 170 4 Sáng 2 1-5 801VU 45 42 44 172.5 Trường ĐH NN 918105218 Trường ĐH NN
Phương Vân mail.com đến ngày 31/01/2021

ThS. Vũ Thị Huyền trangvu68@gmail.co Từ ngày 12/10/2020


398 Tiếng Anh B1 FLF1107 FLF1107 10 1.3 2 1 2.3 5 QH-2020-E QTKD CLC TT23 1 210 5 Chiều 3 7-11 801VU 45 42 44 172.5 Trường ĐH NN 382835029 Trường ĐH NN
Trang m đến ngày 31/01/2021

ThS. Phí Thị Thu phithulan@yahoo.co Từ ngày 12/10/2020


399 Tiếng Anh B1 FLF1107 FLF1107 11 1.3 2 1 2.3 5 QH-2020-E QTKD CLC TT23 5 210 5 Chiều 3 7-11 805VU 45 42 44 172.5 Trường ĐH NN 934457479 Trường ĐH NN
Lan m đến ngày 31/01/2021

Th.S Nguyễn Cẩm nguyencamnhung73 Từ ngày 12/10/2020


400 Tiếng Anh B1 FLF1107 FLF1107 12 1.3 2 1 2.3 5 QH-2020-E TCNH CLC TT23 4 170 4 Chiều 3 7-11 810VU 45 43 44 172.5 Trường ĐH NN 0986302930 Trường ĐH NN
Nhung @gmail.com đến ngày 31/01/2021

Từ ngày 12/10/2020
401 Tiếng Anh B1 FLF1107 FLF1107 13 1.3 2 1 2.3 5 QH-2020-E Kế toán CLC TT23 3 170 4 Sáng 4 1-5 803VU 45 42 44 172.5 ThS. Phạm Thu Hà Trường ĐH NN 904408125 thuha205@gmail.com Trường ĐH NN
đến ngày 31/01/2021

Từ ngày 12/10/2020
402 Tiếng Anh B1 FLF1107 FLF1107 14 1.3 2 1 2.3 5 QH-2020-E KTPT CLC TT23 1 170 4 Sáng 4 1-5 807VU 45 43 44 172.5 Th.S Đỗ Hà Lan Trường ĐH NN 0912474845 halanrb@yahoo.com Trường ĐH NN
đến ngày 31/01/2021

ThS. Vũ Thị Bích twinkling1505@gmai Từ ngày 12/10/2020


403 Tiếng Anh B1 FLF1107 FLF1107 15 1.3 2 1 2.3 5 QH-2020-E KTQT CLC TT23 2 270 7 Sáng 4 1-5 705VU 45 38 42 172.5 Trường ĐH NN 0946 136 736 Trường ĐH NN
Đào l.com đến ngày 31/01/2021

ThS. Vũ Thị Huyền trangvu68@gmail.co Từ ngày 12/10/2020


404 Tiếng Anh B1 FLF1107 FLF1107 16 1.3 2 1 2.3 5 QH-2020-E QTKD CLC TT23 2 210 5 Chiều 4 7-11 802VU 45 42 44 172.5 Trường ĐH NN 382835029 Trường ĐH NN
Trang m đến ngày 31/01/2021

Th.S Nguyễn Minh haminhnguyenulis@g Từ ngày 12/10/2020


405 Tiếng Anh B1 FLF1107 FLF1107 17 1.3 2 1 2.3 5 QH-2020-E KTPT CLC TT23 2 170 4 Chiều 4 7-11 807VU 45 42 44 172.5 Trường ĐH NN 985812169 Trường ĐH NN
Hà mail.com đến ngày 31/01/2021

ThS. Vũ Thị Bích twinkling1505@gmai Từ ngày 12/10/2020


406 Tiếng Anh B1 FLF1107 FLF1107 18 1.3 2 1 2.3 5 QH-2020-E KTQT CLC TT23 5 270 7 Chiều 4 7-11 706VU 45 38 42 172.5 Trường ĐH NN 0946 136 736 Trường ĐH NN
Đào l.com đến ngày 31/01/2021

Th.S Khương Hà khuonghalinh@gmail Từ ngày 12/10/2020


407 Tiếng Anh B1 FLF1107 FLF1107 19 1.3 2 1 2.3 5 QH-2020-E Kế toán CLC TT23 4 170 4 Sáng 5 1-5 804VU 45 43 44 172.5 Trường ĐH NN 934507438 Trường ĐH NN
Linh .com đến ngày 31/01/2021

Từ ngày 12/10/2020
408 Tiếng Anh B1 FLF1107 FLF1107 2 1.3 2 1 2.3 5 QH-2020-E Kinh tế CLC TT23 3 210 5 Sáng 2 1-5 804VU 45 42 44 172.5 Th.S Đỗ Hà Lan Trường ĐH NN 0912474845 halanrb@yahoo.com Trường ĐH NN
đến ngày 31/01/2021

Th.S.Nguyễn Cẩm nguyencamnhung73 Từ ngày 12/10/2020


409 Tiếng Anh B1 FLF1107 FLF1107 20 1.3 2 1 2.3 5 QH-2020-E Kinh tế CLC TT23 2 210 5 Sáng 5 1-5 802VU 45 42 44 172.5 Trường ĐH NN 0986302930 Trường ĐH NN
Nhung @gmail.com đến ngày 31/01/2021

nguyenhaktadhnn@g Từ ngày 12/10/2020


410 Tiếng Anh B1 FLF1107 FLF1107 21 1.3 2 1 2.3 5 QH-2020-E TCNH CLC TT23 1 170 4 Sáng 5 1-5 809VU 45 42 44 172.5 ThS. Nguyễn Thị Hà Trường ĐH NN 374542580 Trường ĐH NN
mail.com đến ngày 31/01/2021

ThS. Vũ Thị Huyền trangvu68@gmail.co Từ ngày 12/10/2020


411 Tiếng Anh B1 FLF1107 FLF1107 22 1.3 2 1 2.3 5 QH-2020-E QTKD CLC TT23 4 210 5 Chiều 5 7-11 804VU 45 42 44 172.5 Trường ĐH NN 382835029 Trường ĐH NN
Trang m đến ngày 31/01/2021

ThS. Phí Thị Thu phithulan@yahoo.co Từ ngày 12/10/2020


412 Tiếng Anh B1 FLF1107 FLF1107 23 1.3 2 1 2.3 5 QH-2020-E KTPT CLC TT23 4 170 4 Chiều 5 7-11 808VU 45 42 44 172.5 Trường ĐH NN 934457479 Trường ĐH NN
Lan m đến ngày 31/01/2021

Th.S Khương Hà khuonghalinh@gmail Từ ngày 12/10/2020


413 Tiếng Anh B1 FLF1107 FLF1107 24 1.3 2 1 2.3 5 QH-2020-E Kế toán CLC TT23 2 170 4 Sáng 6 1-5 802VU 45 43 44 172.5 Trường ĐH NN 934507438 Trường ĐH NN
Linh .com đến ngày 31/01/2021

Th.S Nguyễn Thị quynhkhoatienganh@ Từ ngày 12/10/2020


414 Tiếng Anh B1 FLF1107 FLF1107 25 1.3 2 1 2.3 5 QH-2020-E Kinh tế CLC TT23 5 210 5 Sáng 6 1-5 806VU 45 42 44 172.5 Trường ĐH NN 986619950 Trường ĐH NN
Như Quỳnh gmail.com đến ngày 31/01/2021

ThS. Chu Thị chuphuongvan77@g Từ ngày 12/10/2020


415 Tiếng Anh B1 FLF1107 FLF1107 26 1.3 2 1 2.3 5 QH-2020-E KTQT CLC TT23 4 270 7 Sáng 6 1-5 706VU 45 38 42 172.5 Trường ĐH NN 918105218 Trường ĐH NN
Phương Vân mail.com đến ngày 31/01/2021

nguyenhaktadhnn@g Từ ngày 12/10/2020


416 Tiếng Anh B1 FLF1107 FLF1107 27 1.3 2 1 2.3 5 QH-2020-E KTQT CLC TT23 6 270 7 Sáng 6 1-5 707VU 45 39 42 172.5 ThS. Nguyễn Thị Hà Trường ĐH NN 374542580 Trường ĐH NN
mail.com đến ngày 31/01/2021

ThS. Chu Thị chuphuongvan77@g Từ ngày 24/8/2020 đến


417 Tiếng Anh B1 FLF1107 FLF1107 28 1 1 1 1 5 QH-2019-E KTPT 235 2 Chiều 6 7-11 202CSS 45 20 33 75 Trường ĐH NN 918105218 Trường ĐH NN
Phương Vân mail.com ngày 11/12/2020

ThS. Chu Thị chuphuongvan77@g Từ ngày 12/10/2020


418 Tiếng Anh B1 FLF1107 FLF1107 29 1.3 2 1 2.3 5 QH-2020-E TCNH CLC TT23 2 170 4 Chiều 6 7-11 809VU 45 43 44 172.5 Trường ĐH NN 918105218 Trường ĐH NN
Phương Vân mail.com đến ngày 31/01/2021

Th.S Nguyễn Thị quynhkhoatienganh@ Từ ngày 12/10/2020


419 Tiếng Anh B1 FLF1107 FLF1107 3 1.3 2 1 2.3 5 QH-2020-E TCNH CLC TT23 3 170 4 Sáng 2 1-5 810VU 45 42 44 172.5 Trường ĐH NN 986619950 Trường ĐH NN
Như Quỳnh gmail.com đến ngày 31/01/2021

ThS. Vũ Thị Huyền trangvu68@gmail.co Từ ngày 12/10/2020


420 Tiếng Anh B1 FLF1107 FLF1107 30 1.3 2 1 2.3 5 QH-2020-E KTQT CLC TT23 1 270 7 Chiều 6 7-11 702VU 45 39 42 172.5 Trường ĐH NN 382835029 Trường ĐH NN
Trang m đến ngày 31/01/2021

Th.S Nguyễn Minh haminhnguyenulis@g Từ ngày 12/10/2020


421 Tiếng Anh B1 FLF1107 FLF1107 31 1.3 2 1 2.3 5 QH-2020-E KTQT CLC TT23 7 270 7 Chiều 6 7-11 707VU 45 38 42 172.5 Trường ĐH NN 985812169 Trường ĐH NN
Hà mail.com đến ngày 31/01/2021

ThS. Chu Thị chuphuongvan77@g Từ ngày 12/10/2020


422 Tiếng Anh B1 FLF1107 FLF1107 4 1.3 2 1 2.3 5 QH-2020-E QTKD CLC TT23 3 210 5 Chiều 2 7-11 803VU 45 42 44 172.5 Trường ĐH NN 918105218 Trường ĐH NN
Phương Vân mail.com đến ngày 31/01/2021

ThS. Vũ Thị Huyền trangvu68@gmail.co Từ ngày 12/10/2020


423 Tiếng Anh B1 FLF1107 FLF1107 5 1.3 2 1 2.3 5 QH-2020-E Kinh tế CLC TT23 1 210 5 Chiều 2 7-11 806VU 45 42 44 172.5 Trường ĐH NN 382835029 Trường ĐH NN
Trang m đến ngày 31/01/2021

Th.S Nguyễn Cẩm nguyencamnhung73 Từ ngày 12/10/2020


424 Tiếng Anh B1 FLF1107 FLF1107 6 1.3 2 1 2.3 5 QH-2020-E KTQT CLC TT23 3 270 7 Chiều 2 7-11 705VU 45 39 42 172.5 Trường ĐH NN 0986302930 Trường ĐH NN
Nhung @gmail.com đến ngày 31/01/2021

Từ ngày 12/10/2020
425 Tiếng Anh B1 FLF1107 FLF1107 7 1.3 2 1 2.3 5 QH-2020-E Kinh tế CLC TT23 4 210 5 Sáng 3 1-5 805VU 45 42 44 172.5 ThS. Phạm Thu Hà Trường ĐH NN 904408125 thuha205@gmail.com Trường ĐH NN
đến ngày 31/01/2021

ThS. Nguyễn Thuý hannahnguyen0906@ Từ ngày 24/8/2020 đến


426 Tiếng Anh B1 FLF1107 FLF1107 8 1 1 1 1 5 QH-2019-E KTPT 235 2 Sáng 3 1-5 201CSS 45 20 33 75 Trường ĐH NN 0984035000 Trường ĐH NN
Hạnh gmail.com ngày 11/12/2020

Từ ngày 12/10/2020
427 Tiếng Anh B1 FLF1107 FLF1107 9 1.3 2 1 2.3 5 QH-2020-E KTPT CLC TT23 3 170 4 Sáng 3 1-5 808VU 45 43 44 172.5 Th.S Đỗ Hà Lan Trường ĐH NN 0912474845 halanrb@yahoo.com Trường ĐH NN
đến ngày 31/01/2021

Th.S. Nguyễn Minh haminhnguyenulis@g Từ ngày 24/8/2020 đến


428 Tiếng Anh cơ sở 3 FLF2103 FLF2103 1 1 1 1 1 5 QH-2018-E Kinh tế 177 1 Sáng 2 1-5 201CSS 45 20 33 75 Trường ĐH NN 0985812169 Trường ĐH NN
Hà mail.com ngày 11/12/2020

Từ ngày 24/8/2020 đến


429 Tiếng Anh cơ sở 3 FLF2103 FLF2103 2 1 1 1 1 5 QH-2018-E KTPT 167 1 Chiều 6 8-12 201CSS 45 20 33 75 ThS Phạm Thu Hà Trường ĐH NN 0904408125 thuha205@gmail.com Trường ĐH NN
ngày 11/12/2020

TCNH
QH-2017-E Trường ĐH Thương vungocdiep.vcu@gm Từ ngày 24/8/2020 đến
430 Tín dụng ngân hàng FIB3024 FIB3024 1.3 1 1 1.3 3 TCNH-NN 60+14+17 1 Chiều 2 10-12 101CSS 80 50 65 58.5 TS. Vũ Ngọc Diệp 968346877 Khoa TCNH
QH-2018-E mại ail.com ngày 11/12/2020
TCNH-Luật

59/96
Hệ số quy
Hệ số loại hình đổi ngôn
Hệ số quy mô Sĩ số SV Số lượng Sĩ số Sĩ số Quy đổi giờ =
đào tạo ngữ Tổng quy Số Giảng Sĩ số Số điện thoại Đơn vị phụ trách học Thời gian bắt đầu -
STT Học phần Mã học phần Mã lớp HP (Căn cứ Điều Khoá Lớp dự kiến LHP dự Buổi Thứ Tiết tối trung hệ số quy dổi GV1 GV2 GV3 Trợ giảng 1 Trợ giảng 2 Đơn vị công tác Email Ghi chú
(CLC hệ số 2; (TA hệ số đổi TC
theo khóa kiến
đường tối đa
thiểu bình *số giờ tín chỉ
liên hệ phần Thời gian kết thúc (*)
11, QCCTNB)
Chuẩn hệ số 1) 2.1; TV hệ
số 1)

phuha@vnu.edu.vn /
ThS. Nguyễn Hải 903541976 / Từ ngày 24/8/2020 đến
431 Tín dụng ngân hàng FIB3024-E FIB3024-E 1 2 2.1 3.1 3 QH-2017-E TCNH CLC TT23 26 1 Sáng 4 1-3 508E4 40 26 33 139.5 TS. Nguyễn Phú Hà tung.hai.nguyen2011 Khoa TCNH
Tùng 0989949388 ngày 11/12/2020
@gmail.com

Từ ngày 12/10/2020
432 Tin học cơ sở 2 INT1004 INT1004 1 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E KTQT CLC TT23 4 270 7 Sáng 2 1-5 302E4 45 38 42 103.5 Trường ĐH CN
đến ngày 31/01/2021

Từ ngày 12/10/2020
433 Tin học cơ sở 2 INT1004 INT1004 10 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E KTQT CLC TT23 3 270 7 Chiều 5 7-11 302E4 45 39 42 103.5 Trường ĐH CN
đến ngày 31/01/2021

Từ ngày 12/10/2020
434 Tin học cơ sở 2 INT1004 INT1004 11 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E KTPT CLC TT23 1 170 4 Sáng 6 1-5 302E4 45 43 44 103.5 Trường ĐH CN
đến ngày 31/01/2021

Từ ngày 12/10/2020
435 Tin học cơ sở 2 INT1004 INT1004 12 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E Kế toán CLC TT23 1 170 4 Sáng 6 1-5 303E4 45 42 44 103.5 Trường ĐH CN
đến ngày 31/01/2021

Từ ngày 12/10/2020
436 Tin học cơ sở 2 INT1004 INT1004 13 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E Kinh tế CLC TT23 2 210 5 Sáng 7 1-5 302E4 43 42 43 103.5 Trường ĐH CN
đến ngày 31/01/2021

Từ ngày 12/10/2020
437 Tin học cơ sở 2 INT1004 INT1004 14 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E Kinh tế CLC TT23 3 210 5 Sáng 7 1-5 303E4 43 42 43 103.5 Trường ĐH CN
đến ngày 31/01/2021

Từ ngày 12/10/2020
438 Tin học cơ sở 2 INT1004 INT1004 15 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E Kinh tế CLC TT23 4 210 5 Chiều 7 7-11 302E4 43 42 43 103.5 Trường ĐH CN
đến ngày 31/01/2021

Từ ngày 12/10/2020
439 Tin học cơ sở 2 INT1004 INT1004 16 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E Kinh tế CLC TT23 5 210 5 Chiều 7 7-11 303E4 43 42 43 103.5 Trường ĐH CN
đến ngày 31/01/2021

Chủ Từ ngày 12/10/2020


440 Tin học cơ sở 2 INT1004 INT1004 17 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E KTQT CLC TT23 1 270 7 Sáng 1-5 303E4 45 39 42 103.5 Trường ĐH CN
nhật đến ngày 31/01/2021

Chủ Từ ngày 12/10/2020


441 Tin học cơ sở 2 INT1004 INT1004 18 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E KTPT CLC TT23 2 170 4 Sáng 1-5 302E4 45 42 44 103.5 Trường ĐH CN
nhật đến ngày 31/01/2021

Chủ Từ ngày 12/10/2020


442 Tin học cơ sở 2 INT1004 INT1004 19 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E KTPT CLC TT23 4 170 4 Chiều 7-11 302E4 43 42 43 103.5 Trường ĐH CN
nhật đến ngày 31/01/2021

Từ ngày 12/10/2020
443 Tin học cơ sở 2 INT1004 INT1004 2 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E Kế toán CLC TT23 3 170 4 Sáng 2 1-5 303E4 45 42 44 103.5 Trường ĐH CN
đến ngày 31/01/2021

Chủ Từ ngày 12/10/2020


444 Tin học cơ sở 2 INT1004 INT1004 20 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E KTQT CLC TT23 2 270 7 Chiều 7-11 303E4 45 38 42 103.5 Trường ĐH CN
nhật đến ngày 31/01/2021

Từ ngày 12/10/2020
445 Tin học cơ sở 2 INT1004 INT1004 3 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E KTQT CLC TT23 7 270 7 Chiều 2 7-11 302E4 45 38 42 103.5 Trường ĐH CN
đến ngày 31/01/2021

Từ ngày 12/10/2020
446 Tin học cơ sở 2 INT1004 INT1004 4 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E KTQT CLC TT23 6 270 7 Sáng 3 1-5 302E4 45 39 42 103.5 Trường ĐH CN
đến ngày 31/01/2021

Từ ngày 12/10/2020
447 Tin học cơ sở 2 INT1004 INT1004 5 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E KTQT CLC TT23 5 270 7 Chiều 3 7-11 302E4 45 38 42 103.5 Trường ĐH CN
đến ngày 31/01/2021

Từ ngày 12/10/2020
448 Tin học cơ sở 2 INT1004 INT1004 6 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E Kế toán CLC TT23 4 170 4 Sáng 4 1-5 303E4 45 43 44 103.5 Trường ĐH CN
đến ngày 31/01/2021

Từ ngày 12/10/2020
449 Tin học cơ sở 2 INT1004 INT1004 7 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E Kinh tế CLC TT23 1 210 5 Chiều 4 7-11 302E4 42 42 42 103.5 Trường ĐH CN
đến ngày 31/01/2021

Từ ngày 12/10/2020
450 Tin học cơ sở 2 INT1004 INT1004 8 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E KTPT CLC TT23 3 170 4 Sáng 5 1-5 302E4 43 43 43 103.5 Trường ĐH CN
đến ngày 31/01/2021

Từ ngày 12/10/2020
451 Tin học cơ sở 2 INT1004 INT1004 9 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E Kế toán CLC TT23 2 170 4 Sáng 5 1-5 303E4 45 43 44 103.5 Trường ĐH CN
đến ngày 31/01/2021

SV học lại, học cải thiện.


Từ ngày 24/8/2020 đến
452 Toán cao cấp MAT1092 MAT1092 1 1.8 2 1 2.8 4 194 2 Sáng 2 1-4 503HTM 100 80 90 168 Trường ĐH KHTN Không phân biệt hệ chuẩn,
ngày 11/12/2020
CLC TT 23

Từ ngày 12/10/2020
453 Toán cao cấp MAT1092 MAT1092 10 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E QTKD CLC TT23 2 210 5 Chiều 3 7-10 802VU 45 42 44 138 Trường ĐH KHTN
đến ngày 31/01/2021

Từ ngày 12/10/2020
454 Toán cao cấp MAT1092 MAT1092 11 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E Kinh tế CLC TT23 1 210 5 Chiều 3 7-10 806VU 45 42 44 138 Trường ĐH KHTN
đến ngày 31/01/2021

Từ ngày 12/10/2020
455 Toán cao cấp MAT1092 MAT1092 12 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E KTQT CLC TT23 3 270 7 Chiều 3 7-10 705VU 45 39 42 138 Trường ĐH KHTN
đến ngày 31/01/2021

Từ ngày 12/10/2020
456 Toán cao cấp MAT1092 MAT1092 13 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E Kế toán CLC TT23 1 170 4 Sáng 4 1-4 801VU 45 42 44 138 Trường ĐH KHTN
đến ngày 31/01/2021

Từ ngày 12/10/2020
457 Toán cao cấp MAT1092 MAT1092 14 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E Kinh tế CLC TT23 5 210 5 Sáng 4 1-4 806VU 45 42 44 138 Trường ĐH KHTN
đến ngày 31/01/2021

Từ ngày 12/10/2020
458 Toán cao cấp MAT1092 MAT1092 15 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E TCNH CLC TT23 3 170 4 Sáng 4 1-4 810VU 45 42 44 138 Trường ĐH KHTN
đến ngày 31/01/2021

Từ ngày 12/10/2020
459 Toán cao cấp MAT1092 MAT1092 16 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E QTKD CLC TT23 4 210 5 Chiều 4 7-10 804VU 45 42 44 138 Trường ĐH KHTN
đến ngày 31/01/2021

Từ ngày 12/10/2020
460 Toán cao cấp MAT1092 MAT1092 17 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E QTKD CLC TT23 5 210 5 Chiều 4 7-10 805VU 45 42 44 138 Trường ĐH KHTN
đến ngày 31/01/2021

Từ ngày 12/10/2020
461 Toán cao cấp MAT1092 MAT1092 18 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E KTQT CLC TT23 1 270 7 Chiều 4 7-10 702VU 45 39 42 138 Trường ĐH KHTN
đến ngày 31/01/2021

Từ ngày 12/10/2020
462 Toán cao cấp MAT1092 MAT1092 19 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E Kế toán CLC TT23 3 170 4 Sáng 5 1-4 803VU 45 42 44 138 Trường ĐH KHTN
đến ngày 31/01/2021

Từ ngày 12/10/2020
463 Toán cao cấp MAT1092 MAT1092 2 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E Kế toán CLC TT23 2 170 4 Sáng 2 1-4 802VU 45 43 44 138 Trường ĐH KHTN
đến ngày 31/01/2021

Từ ngày 12/10/2020
464 Toán cao cấp MAT1092 MAT1092 20 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E Kinh tế CLC TT23 3 210 5 Sáng 5 1-4 805VU 45 42 44 138 Trường ĐH KHTN
đến ngày 31/01/2021

Từ ngày 12/10/2020
465 Toán cao cấp MAT1092 MAT1092 21 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E KTQT CLC TT23 4 270 7 Sáng 5 1-4 706VU 45 38 42 138 Trường ĐH KHTN
đến ngày 31/01/2021

60/96
Hệ số quy
Hệ số loại hình đổi ngôn
Hệ số quy mô Sĩ số SV Số lượng Sĩ số Sĩ số Quy đổi giờ =
đào tạo ngữ Tổng quy Số Giảng Sĩ số Số điện thoại Đơn vị phụ trách học Thời gian bắt đầu -
STT Học phần Mã học phần Mã lớp HP (Căn cứ Điều Khoá Lớp dự kiến LHP dự Buổi Thứ Tiết tối trung hệ số quy dổi GV1 GV2 GV3 Trợ giảng 1 Trợ giảng 2 Đơn vị công tác Email Ghi chú
(CLC hệ số 2; (TA hệ số đổi TC
theo khóa kiến
đường tối đa
thiểu bình *số giờ tín chỉ
liên hệ phần Thời gian kết thúc (*)
11, QCCTNB)
Chuẩn hệ số 1) 2.1; TV hệ
số 1)

Từ ngày 12/10/2020
466 Toán cao cấp MAT1092 MAT1092 22 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E KTQT CLC TT23 6 270 7 Sáng 5 1-4 707VU 45 39 42 138 Trường ĐH KHTN
đến ngày 31/01/2021

Từ ngày 12/10/2020
467 Toán cao cấp MAT1092 MAT1092 23 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E QTKD CLC TT23 3 210 5 Chiều 5 7-10 803VU 45 42 44 138 Trường ĐH KHTN
đến ngày 31/01/2021

Từ ngày 12/10/2020
468 Toán cao cấp MAT1092 MAT1092 24 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E TCNH CLC TT23 4 170 4 Chiều 5 7-10 810VU 45 43 44 138 Trường ĐH KHTN
đến ngày 31/01/2021

Từ ngày 12/10/2020
469 Toán cao cấp MAT1092 MAT1092 25 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E KTQT CLC TT23 7 270 7 Chiều 5 7-10 707VU 45 38 42 138 Trường ĐH KHTN
đến ngày 31/01/2021

Từ ngày 12/10/2020
470 Toán cao cấp MAT1092 MAT1092 26 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E Kế toán CLC TT23 4 170 4 Sáng 6 1-4 804VU 45 43 44 138 Trường ĐH KHTN
đến ngày 31/01/2021

Từ ngày 12/10/2020
471 Toán cao cấp MAT1092 MAT1092 27 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E Kinh tế CLC TT23 2 210 5 Sáng 6 1-4 801VU 45 42 44 138 Trường ĐH KHTN
đến ngày 31/01/2021

Từ ngày 12/10/2020
472 Toán cao cấp MAT1092 MAT1092 28 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E KTPT CLC TT23 3 170 4 Sáng 6 1-4 808VU 45 43 44 138 Trường ĐH KHTN
đến ngày 31/01/2021

SV học lại/học cải thiện.


Từ ngày 24/8/2020 đến
473 Toán cao cấp MAT1092 MAT1092 29 1.8 2 1 2.8 4 194 2 Chiều 6 7-10 503HTM 100 80 90 168 Trường ĐH KHTN Không phân biệt hệ chuẩn,
ngày 11/12/2020
CLC TT 23

Từ ngày 12/10/2020
474 Toán cao cấp MAT1092 MAT1092 3 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E Kinh tế CLC TT23 4 210 5 Sáng 2 1-4 805VU 45 42 44 138 Trường ĐH KHTN
đến ngày 31/01/2021

Từ ngày 12/10/2020
475 Toán cao cấp MAT1092 MAT1092 30 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E KTPT CLC TT23 2 170 4 Chiều 6 7-10 807VU 45 42 44 138 Trường ĐH KHTN
đến ngày 31/01/2021

Từ ngày 12/10/2020
476 Toán cao cấp MAT1092 MAT1092 31 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E KTPT CLC TT23 4 170 4 Chiều 6 7-10 808VU 45 42 44 138 Trường ĐH KHTN
đến ngày 31/01/2021

Từ ngày 12/10/2020
477 Toán cao cấp MAT1092 MAT1092 4 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E TCNH CLC TT23 1 170 4 Sáng 2 1-4 809VU 45 42 44 138 Trường ĐH KHTN
đến ngày 31/01/2021

Từ ngày 12/10/2020
478 Toán cao cấp MAT1092 MAT1092 5 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E QTKD CLC TT23 1 210 5 Chiều 2 7-10 801VU 45 42 44 138 Trường ĐH KHTN
đến ngày 31/01/2021

Từ ngày 12/10/2020
479 Toán cao cấp MAT1092 MAT1092 6 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E TCNH CLC TT23 2 170 4 Chiều 2 7-10 809VU 45 43 44 138 Trường ĐH KHTN
đến ngày 31/01/2021

Từ ngày 12/10/2020
480 Toán cao cấp MAT1092 MAT1092 7 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E KTQT CLC TT23 5 270 7 Chiều 2 7-10 706VU 45 38 42 138 Trường ĐH KHTN
đến ngày 31/01/2021

Từ ngày 12/10/2020
481 Toán cao cấp MAT1092 MAT1092 8 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E KTPT CLC TT23 1 170 4 Sáng 3 1-4 807VU 45 43 44 138 Trường ĐH KHTN
đến ngày 31/01/2021

Từ ngày 12/10/2020
482 Toán cao cấp MAT1092 MAT1092 9 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E KTQT CLC TT23 2 270 7 Sáng 3 1-4 705VU 45 38 42 138 Trường ĐH KHTN
đến ngày 31/01/2021

Toàn cầu hóa và khu vực hóa PGS.TS. Tạ Kim kimngoc_vapec@yah Từ ngày 24/8/2020 đến
483 INE3109 INE3109 1 1 2 1 2 3 QH-2018-E KTQT CLC TT23 1 108 3 Chiều 2 7-9 508E4 40 37 39 90 Khoa KT&KDQT 0913513745 Khoa KT&KDQT
trong nền kinh tế thế giới Ngọc oo.com ngày 11/12/2020

thiennx@vnu.edu.vn
Toàn cầu hóa và khu vực hóa PGS.TS. Nguyễn ThS. Tống Thị Minh 0912189554 Từ ngày 24/8/2020 đến
484 INE3109 INE3109 2 1.3 2 1 2.3 3 QH-2018-E KTQT CLC TT23 5 108 3 Sáng 3 4-6 405HTM 45 34 40 103.5 Khoa KT&KDQT minhphuongtong@vn Khoa KT&KDQT
trong nền kinh tế thế giới Xuân Thiên Phương 0915998689 ngày 11/12/2020
u.edu.vn

thiennx@vnu.edu.vn
Toàn cầu hóa và khu vực hóa PGS.TS. Nguyễn TS. Nguyễn Hà 0912189554 Từ ngày 24/8/2020 đến
485 INE3109 INE3109 3 1.3 2 1 2.3 3 QH-2018-E KTQT CLC TT23 4 108 3 Sáng 5 4-6 306HTM 45 37 41 103.5 Khoa KT&KDQT nguyenhaphuong92@ Khoa KT&KDQT
trong nền kinh tế thế giới Xuân Thiên Phương 0926669500 ngày 11/12/2020
gmail.com

Toàn cầu hóa và phát triển kinh KTPT TS. Nguyễn Thị Thu hoaint04@yahoo.co.u Từ ngày 24/8/2020 đến
486 PEC3032 PEC3032 1.3 1 1 1.3 3 QH-2017-E 79+1 1 Chiều 6 10-12 101CSS 80 20 50 58.5 Khoa KTCT 0913534660 Khoa KTCT
tế KTPT-Tự nhiên Hoài k ngày 11/12/2020

SV học lại/học cải thiện.


Từ ngày 24/8/2020 đến
487 Toán kinh tế MAT1005 MAT1005 1.8 2 1 2.8 3 147 1 Sáng 6 1-3 503HTM 100 80 90 126 Trường ĐH KHTN Không phân biệt hệ chuẩn,
ngày 11/12/2020
CLC TT 23

Trường ĐH Từ ngày 24/8/2020 đến


488 Tư tưởng Hồ Chí Minh POL1001 POL1001 1 1 2 1 2 2 QH-2018-E QTKD CLC TT23 2 153 4 Sáng 2 2-3 304HTM 41 37 39 60
KHXH&NV ngày 11/12/2020

Trường ĐH Từ ngày 24/8/2020 đến


489 Tư tưởng Hồ Chí Minh POL1001 POL1001 10 1.8 1 1 1.8 2 QH-2019-E KTPT 3 235 3 Chiều 4 7-8 102CSS 80 80 80 54
KHXH&NV ngày 11/12/2020

Trường ĐH Từ ngày 24/8/2020 đến


490 Tư tưởng Hồ Chí Minh POL1001 POL1001 11 1 2 1 2 2 QH-2018-E KTQT CLC TT23 1 212 6 Chiều 4 10-11 508E4 40 37 39 60
KHXH&NV ngày 11/12/2020

Trường ĐH Từ ngày 24/8/2020 đến


491 Tư tưởng Hồ Chí Minh POL1001 POL1001 12 1.3 2 1 2.3 2 QH-2018-E KTQT CLC TT23 4 212 6 Sáng 5 2-3 306HTM 45 37 41 69
KHXH&NV ngày 11/12/2020

Trường ĐH Từ ngày 24/8/2020 đến


492 Tư tưởng Hồ Chí Minh POL1001 POL1001 13 1.3 2 1 2.3 2 QH-2018-E KTQT CLC TT23 5 212 6 Sáng 5 4-5 405HTM 45 34 40 69
KHXH&NV ngày 11/12/2020

Trường ĐH Từ ngày 24/8/2020 đến


493 Tư tưởng Hồ Chí Minh POL1001 POL1001 14 1.3 2 1 2.3 2 QH-2018-E KTQT CLC TT23 6 212 6 Chiều 5 7-8 301E4 45 34 40 69
KHXH&NV ngày 11/12/2020

Trường ĐH Từ ngày 24/8/2020 đến


494 Tư tưởng Hồ Chí Minh POL1001 POL1001 15 1.3 2 1 2.3 2 QH-2018-E QTKD CLC TT23 1 153 4 Sáng 6 2-3 303HTM 41 38 40 69
KHXH&NV ngày 11/12/2020

Kế toán CLC TT23


QTKD CLC TT23 Trường ĐH Từ ngày 24/8/2020 đến
495 Tư tưởng Hồ Chí Minh POL1001 POL1001 16 1 2 1 2 2 QH-2019-E 1 Sáng 6 5-6 301HTM 41 20 31 60 Lớp HP cho SV đạt CĐRNN
Kinh tế CLC TT23 KHXH&NV ngày 11/12/2020
TCNH CLC TT23

Trường ĐH Từ ngày 24/8/2020 đến


496 Tư tưởng Hồ Chí Minh POL1001 POL1001 17 1 2 1 2 2 QH-2018-E TCNH CLC TT23 2 107 3 Chiều 6 7-8 403HTM 41 36 39 60
KHXH&NV ngày 11/12/2020

Trường ĐH Lớp HP mở cho SV đạt Từ ngày 24/8/2020 đến


497 Tư tưởng Hồ Chí Minh POL1001 POL1001 18 1.3 2 1 2.3 2 QH-2019-E KTQT CLC TT23 40 1 Chiều 6 10-11 304HTM 41 38 40 69
KHXH&NV CĐRNN ngày 11/12/2020

Trường ĐH Từ ngày 24/8/2020 đến


498 Tư tưởng Hồ Chí Minh POL1001 POL1001 2 1 2 1 2 2 QH-2018-E TCNH CLC TT23 1 107 3 Sáng 2 4-5 404HTM 41 32 37 60
KHXH&NV ngày 11/12/2020

Trường ĐH Từ ngày 24/8/2020 đến


499 Tư tưởng Hồ Chí Minh POL1001 POL1001 3 1.3 2 1 2.3 2 QH-2018-E TCNH CLC TT23 3 107 3 Chiều 2 7-8 404HTM 41 39 40 69
KHXH&NV ngày 11/12/2020

Trường ĐH Từ ngày 24/8/2020 đến


500 Tư tưởng Hồ Chí Minh POL1001 POL1001 4 1.3 2 1 2.3 2 QH-2018-E KTQT CLC TT23 2 212 6 Chiều 2 10-11 103HTM 45 36 41 69
KHXH&NV ngày 11/12/2020

61/96
Hệ số quy
Hệ số loại hình đổi ngôn
Hệ số quy mô Sĩ số SV Số lượng Sĩ số Sĩ số Quy đổi giờ =
đào tạo ngữ Tổng quy Số Giảng Sĩ số Số điện thoại Đơn vị phụ trách học Thời gian bắt đầu -
STT Học phần Mã học phần Mã lớp HP (Căn cứ Điều Khoá Lớp dự kiến LHP dự Buổi Thứ Tiết tối trung hệ số quy dổi GV1 GV2 GV3 Trợ giảng 1 Trợ giảng 2 Đơn vị công tác Email Ghi chú
(CLC hệ số 2; (TA hệ số đổi TC
theo khóa kiến
đường tối đa
thiểu bình *số giờ tín chỉ
liên hệ phần Thời gian kết thúc (*)
11, QCCTNB)
Chuẩn hệ số 1) 2.1; TV hệ
số 1)

Trường ĐH Từ ngày 24/8/2020 đến


501 Tư tưởng Hồ Chí Minh POL1001 POL1001 5 1.3 2 1 2.3 2 QH-2018-E QTKD CLC TT23 3 153 4 Sáng 3 2-3 301E4 45 40 43 69
KHXH&NV ngày 11/12/2020

Trường ĐH Từ ngày 24/8/2020 đến


502 Tư tưởng Hồ Chí Minh POL1001 POL1001 6 1.3 2 1 2.3 2 QH-2018-E QTKD CLC TT23 4 153 4 Sáng 3 4-5 304E4 45 38 42 69
KHXH&NV ngày 11/12/2020

Trường ĐH Từ ngày 24/8/2020 đến


503 Tư tưởng Hồ Chí Minh POL1001 POL1001 7 1.3 2 1 2.3 2 QH-2018-E KTQT CLC TT23 3 212 6 Chiều 3 7-8 304E4 45 35 40 69
KHXH&NV ngày 11/12/2020

Trường ĐH Từ ngày 24/8/2020 đến


504 Tư tưởng Hồ Chí Minh POL1001 POL1001 8 1.3 1 1 1.3 2 QH-2019-E KTPT 1 235 3 Sáng 4 2-3 102CSS 80 78 79 39
KHXH&NV ngày 11/12/2020

Trường ĐH Từ ngày 24/8/2020 đến


505 Tư tưởng Hồ Chí Minh POL1001 POL1001 9 1.3 1 1 1.3 2 QH-2019-E KTPT 2 235 3 Sáng 4 4-5 103CSS 80 78 79 39
KHXH&NV ngày 11/12/2020

Từ ngày 24/8/2020 đến


506 Thanh toán quốc tế INE3106 INE3106 1 1.3 2 1 2.3 3 QH-2017-E KTQT CLC TT23 1 82 2 Chiều 2 10-12 511E4 50 43 47 103.5 PGS.TS. Hà Văn Hội Khoa KT&KDQT 0913559235 hoihv@vnu.edu.vn Khoa KT&KDQT
ngày 11/12/2020

TCNH
QH-2017-E ThS. Nguyễn Thị Từ ngày 24/8/2020 đến
507 Thanh toán quốc tế INE3106 INE3106 2 1.3 1 1 1.3 3 TCNH-NN 60+14+17 1 Chiều 4 10-12 101CSS 80 20 50 58.5 TS. Nguyễn Lan Anh Khoa KT&KDQT 0975701257 maintt@vnu.edu.vn Khoa KT&KDQT
QH-2018-E Thanh Mai ngày 11/12/2020
TCNH-Luật

Từ ngày 24/8/2020 đến


508 Thanh toán quốc tế INE3106 INE3106 3 1.3 2 1 2.3 3 QH-2017-E KTQT CLC TT23 2 82 2 Chiều 5 7-9 511E4 50 39 45 103.5 PGS.TS. Hà Văn Hội Khoa KT&KDQT 0913559235 hoihv@vnu.edu.vn Khoa KT&KDQT
ngày 11/12/2020

ngqviet@vnu.edu.vn /
ThS. Nguyễn Quốc ThS. Nguyễn Hồng 915080977 Từ ngày 24/8/2020 đến
509 Thẩm định tài chính dự án BSA3103 BSA3103 1 2 1 2 3 QH-2017-E TCNH CLC TT23 26 1 Sáng 3 4-6 508E4 40 26 33 90 Khoa TCNH nminh9996@gmail.c Khoa TCNH
Việt Minh /0904197675 ngày 11/12/2020
om

Kinh tế PGS.TS. Phạm Văn Từ ngày 24/8/2020 đến


510 Thể chế kinh tế Việt Nam PEC3028 PEC3028 1.3 1 1 1.3 3 QH-2017-E 96+3 1 Sáng 3 1-3 703VU 100 50 75 58.5 Khoa KTCT 0912464494 dungpv@vnu.edu.vn Khoa KTCT
Kinh tế - Luật Dũng ngày 11/12/2020

anhdhqg@gmail.com
TCNH
QH-2017-E TS. Trần Thị Vân PGS.TS. Nguyễn 817246333/ / Từ ngày 24/8/2020 đến
511 Thuế FIB2015 FIB2015 3 1.3 1 1 1.3 3 TCNH-NN 60+14+17 1 Chiều 6 10-12 102CSS 80 20 50 58.5 Khoa TCNH
QH-2018-E Anh Văn Hiệu 936305681 nguyenhieudhqg@gm ngày 11/12/2020
TCNH-Luật
ail.com

nguyenhieudhqg@gm
PGS.TS. Nguyễn TS. Trần Thị Vân 936305681/ Từ ngày 24/8/2020 đến
512 Thuế FIB2015 FIB2015 1 1 2 1 2 3 QH-2018-E TCNH CLC TT23 2 107 3 Chiều 3 7-9 403HTM 41 36 39 90 ail.com / Khoa TCNH
Văn Hiệu Anh 817246333 ngày 11/12/2020
anhdhqg@gmail.com

nguyenhieudhqg@gm
PGS.TS. Nguyễn TS. Trần Thị Vân 936305681/ Từ ngày 24/8/2020 đến
513 Thuế FIB2015 FIB2015 2 1.3 2 1 2.3 3 QH-2018-E TCNH CLC TT23 3 107 3 Chiều 4 7-9 404HTM 41 39 40 103.5 ail.com / Khoa TCNH
Văn Hiệu Anh 817246333 ngày 11/12/2020
anhdhqg@gmail.com

kieuoanh@vnu.edu.v
ThS. Nguyễn Hoàng Khoa Kế toán - Kiểm 0987884485 Từ ngày 24/8/2020 đến
514 Thực hành kế toán 1*** FAA4011 FAA4011 1 1 2 1 2 3 QH-2018-E Kế toán CLC TT23 1 105 3 Sáng 2 4-6 301HTM 40 36 38 90 TS. Đỗ Kiều Oanh n Khoa KTKT
Thái toán, Trường ĐHKT '0901125777 ngày 11/12/2020
nht0308@gmail.com

TS. Nguyễn Thị ThS. Nguyễn Hoàng Khoa Kế toán - Kiểm 0986140989 haintt79@gmail.com Từ ngày 24/8/2020 đến
515 Thực hành kế toán 1*** FAA4011 FAA4011 2 1 2 1 2 3 QH-2018-E Kế toán CLC TT23 2 105 3 Sáng 4 4-6 302HTM 41 37 39 90 Khoa KTKT
Thanh Hải Thái toán, Trường ĐHKT 0901125777 nht0308@gmail.com ngày 11/12/2020

nht0308@gmail.com
ThS. Nguyễn Hoàng Khoa Kế toán - Kiểm 0901125777 Từ ngày 24/8/2020 đến
516 Thực hành kế toán 1*** FAA4011 FAA4011 3 1 2 1 2 3 QH-2018-E Kế toán CLC TT23 3 105 3 Chiều 5 7-9 301HTM 41 34 38 90 TS. Đỗ Kiều Oanh kieuoanh@vnu.edu.v Khoa KTKT
Thái toán, Trường ĐHKT 0987884485 ngày 11/12/2020
n
mltr99@gmail.com
TS. Nguyễn Tiến 0973599998 Từ ngày 24/8/2020 đến
517 Thương mại điện tử INE3104 INE3104 1 1.3 2 1 2.3 3 QH-2017-E KTQT CLC TT23 1 82 2 Sáng 3 4-6 511E4 50 43 47 103.5 ThS. Trần Thu Thủy Khoa KT&KDQT tran.tt136@gmail.co Khoa KT&KDQT
Minh 0366611136 ngày 11/12/2020
m
mltr99@gmail.com
TS. Nguyễn Tiến 0973599998 Từ ngày 24/8/2020 đến
518 Thương mại điện tử INE3104 INE3104 2 1.3 2 1 2.3 3 QH-2018-E KTQT CLC TT23 6 104 3 Chiều 3 10-12 301E4 45 34 40 103.5 ThS. Trần Thu Thủy Khoa KT&KDQT tran.tt136@gmail.co Khoa KT&KDQT
Minh 0366611136 ngày 11/12/2020
m
mltr99@gmail.com
TS. Nguyễn Tiến 0973599998 Từ ngày 24/8/2020 đến
519 Thương mại điện tử INE3104 INE3104 3 1.3 2 1 2.3 3 QH-2017-E KTQT CLC TT23 2 82 2 Sáng 4 4-6 511E4 50 39 45 103.5 ThS. Trần Thu Thủy Khoa KT&KDQT tran.tt136@gmail.co Khoa KT&KDQT
Minh 0366611136 ngày 11/12/2020
m
mltr99@gmail.com
TS. Nguyễn Tiến 0973599998 Từ ngày 24/8/2020 đến
520 Thương mại điện tử INE3104 INE3104 4 1 2 1 2 3 QH-2018-E KTQT CLC TT23 2 104 3 Chiều 6 7-9 201HTM 42 36 39 90 ThS. Trần Thu Thủy Khoa KT&KDQT tran.tt136@gmail.co Khoa KT&KDQT
Minh 0366611136 ngày 11/12/2020
m
mltr99@gmail.com
TS. Nguyễn Tiến 0973599998 Từ ngày 24/8/2020 đến
521 Thương mại điện tử INE3104 INE3104 5 1.3 2 1 2.3 3 QH-2018-E KTQT CLC TT23 3 104 3 Chiều 6 10-12 304E4 45 35 40 103.5 ThS. Trần Thu Thủy Khoa KT&KDQT tran.tt136@gmail.co Khoa KT&KDQT
Minh 0366611136 ngày 11/12/2020
m

phuongthao2302.wor
KTPT 2 ThS. Đàm Thị 033668663 Từ ngày 24/8/2020 đến
522 Thương mại quốc tế INE3001 INE3001 1 1.8 1 1 1.8 3 QH-2018-E 167+29 2 Sáng 2 4-6 702VU 85 82 84 81 TS. Vũ Thanh Hương Khoa KT&KDQT k@gmail.com Khoa KT&KDQT
KTQT-NN Phương Thảo 977917656 ngày 11/12/2020
huongvt@vnu.edu.vn

phuongthao2302.wor
KTPT 1 ThS. Đàm Thị ThS. Nguyễn Thị 033668663 k@gmail.com Từ ngày 24/8/2020 đến
523 Thương mại quốc tế INE3001 INE3001 2 1.8 1 1 1.8 3 QH-2018-E 167+29 2 Sáng 3 4-6 702VU 85 85 85 81 Khoa KT&KDQT Khoa KT&KDQT
KTQT-NN Phương Thảo Minh Phương 0832032009 phuongntm.ueb@vnu. ngày 11/12/2020
edu.vn

phuongthao2302.wor
ThS. Đàm Thị TS. Hoàng Thị Bảo 033668663 Từ ngày 24/8/2020 đến
524 Thương mại quốc tế INE3001 INE3001 3 1.3 1 1 1.3 3 QH-2017-E QTKD 75 1 Sáng 6 4-6 101CSS 80 20 50 58.5 Khoa KT&KDQT k@gmail.com Khoa KT&KDQT
Phương Thảo Thoa 0982088911 ngày 11/12/2020
thoahtb@vnu.edu.vn

huongvt@vnu.edu.vn
0977917656
ThS. Nguyễn Thị PGS.TS. Nguyễn phuongntm.ueb@vnu. Từ ngày 24/8/2020 đến
525 Thương mại quốc tế * INE3001-E * INE3001-E * 1 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2018-E KTQT CLC TT23 5 108 3 Sáng 3 1-3 405HTM 45 34 40 153 TS. Vũ Thanh Hương Khoa KT&KDQT 0832032009. Khoa KT&KDQT
Minh Phương Anh Thu edu.vn. ngày 11/12/2020
0904655168
thuna@vnu.edu.vn

huongvt@vnu.edu.vn.
TS. Nguyễn Thu 0977917656 Từ ngày 24/8/2020 đến
526 Thương mại quốc tế * INE3001-E * INE3001-E * 2 1 2 2.1 3.1 3 QH-2018-E KTQT CLC TT23 1 108 3 Chiều 4 7-9 508E4 40 37 39 139.5 TS. Vũ Thanh Hương Khoa KT&KDQT Khoa KT&KDQT
Hằng 0904651868 hang.nguyen.ftu@gm ngày 11/12/2020
ail.com
hang.nguyen.ftu@gm
TS. Nguyễn Thu 0904651868 Từ ngày 24/8/2020 đến
527 Thương mại quốc tế * INE3001-E * INE3001-E * 3 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2018-E KTQT CLC TT23 4 108 3 Sáng 6 4-6 306HTM 45 37 41 153 TS. Vũ Thanh Hương Khoa KT&KDQT ail.com Khoa KT&KDQT
Hằng 0977917656 ngày 11/12/2020
huongvt@vnu.edu.vn

Trách nhiệm xã hội của doanh TS. Nguyễn Phương Khoa Quốc Tế- phuongmai2508@gm Từ ngày 24/8/2020 đến
528 BSA3040-E * BSA3040-E * 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2017-E QTKD CLC TT23 48 1 Chiều 2 7-9 511E4 50 48 49 153 '0975642451 Viện QTKD
nghiệp * Mai ĐHQGHN ail.com ngày 11/12/2020

Trường ĐH Từ ngày 24/8/2020 đến


529 Triết học Mác - Lênin PHI1006 PHI1006 1 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E Kinh tế CLC TT23 5 251 6 Sáng 2 1-3 403HTM 41 41 41 103.5
KHXH&NV ngày 11/12/2020

Trường ĐH Từ ngày 24/8/2020 đến


530 Triết học Mác - Lênin PHI1006 PHI1006 10 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E Kinh tế CLC TT23 2 251 6 Sáng 4 4-6 205HTM 45 42 44 103.5
KHXH&NV ngày 11/12/2020

Trường ĐH Từ ngày 12/10/2020


531 Triết học Mác - Lênin PHI1006 PHI1006 11 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E Kinh tế CLC TT23 2 210 5 Sáng 4 4-6 802VU 45 42 44 103.5
KHXH&NV đến ngày 31/01/2021

Trường ĐH Từ ngày 24/8/2020 đến


532 Triết học Mác - Lênin PHI1006 PHI1006 12 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E Kinh tế CLC TT23 3 251 6 Chiều 4 7-9 205HTM 45 42 44 103.5
KHXH&NV ngày 11/12/2020

62/96
Hệ số quy
Hệ số loại hình đổi ngôn
Hệ số quy mô Sĩ số SV Số lượng Sĩ số Sĩ số Quy đổi giờ =
đào tạo ngữ Tổng quy Số Giảng Sĩ số Số điện thoại Đơn vị phụ trách học Thời gian bắt đầu -
STT Học phần Mã học phần Mã lớp HP (Căn cứ Điều Khoá Lớp dự kiến LHP dự Buổi Thứ Tiết tối trung hệ số quy dổi GV1 GV2 GV3 Trợ giảng 1 Trợ giảng 2 Đơn vị công tác Email Ghi chú
(CLC hệ số 2; (TA hệ số đổi TC
theo khóa kiến
đường tối đa
thiểu bình *số giờ tín chỉ
liên hệ phần Thời gian kết thúc (*)
11, QCCTNB)
Chuẩn hệ số 1) 2.1; TV hệ
số 1)

Trường ĐH Từ ngày 12/10/2020


533 Triết học Mác - Lênin PHI1006 PHI1006 13 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E TCNH CLC TT23 2 170 4 Chiều 4 7-9 809VU 45 43 44 103.5
KHXH&NV đến ngày 31/01/2021

Trường ĐH Từ ngày 24/8/2020 đến


534 Triết học Mác - Lênin PHI1006 PHI1006 14 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E Kinh tế CLC TT23 4 251 6 Chiều 4 10-12 103HTM 45 42 44 103.5
KHXH&NV ngày 11/12/2020

Trường ĐH Từ ngày 12/10/2020


535 Triết học Mác - Lênin PHI1006 PHI1006 15 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E TCNH CLC TT23 4 170 4 Chiều 4 10-12 810VU 45 43 44 103.5
KHXH&NV đến ngày 31/01/2021

Trường ĐH Từ ngày 12/10/2020


536 Triết học Mác - Lênin PHI1006 PHI1006 16 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E Kinh tế CLC TT23 5 210 5 Sáng 5 1-3 806VU 45 42 44 103.5
KHXH&NV đến ngày 31/01/2021

Trường ĐH Từ ngày 12/10/2020


537 Triết học Mác - Lênin PHI1006 PHI1006 17 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E Kinh tế CLC TT23 4 210 5 Sáng 5 4-6 801VU 45 42 44 103.5
KHXH&NV đến ngày 31/01/2021

Trường ĐH Từ ngày 12/10/2020


538 Triết học Mác - Lênin PHI1006 PHI1006 18 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E QTKD CLC TT23 1 210 5 Chiều 5 7-9 801VU 45 42 44 103.5
KHXH&NV đến ngày 31/01/2021

Trường ĐH Từ ngày 12/10/2020


539 Triết học Mác - Lênin PHI1006 PHI1006 19 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E QTKD CLC TT23 2 210 5 Chiều 5 10-12 802VU 45 42 44 103.5
KHXH&NV đến ngày 31/01/2021

Trường ĐH Từ ngày 24/8/2020 đến


540 Triết học Mác - Lênin PHI1006 PHI1006 2 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E Kinh tế CLC TT23 6 251 6 Sáng 2 4-6 103HTM 45 42 44 103.5
KHXH&NV ngày 11/12/2020

Trường ĐH Lớp HP mở cho SV đạt Từ ngày 12/10/2020


541 Triết học Mác - Lênin PHI1006 PHI1006 20 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E KTQT CLC TT23 1 Chiều 6 7-9 802VU 45 40 43 103.5
KHXH&NV CĐRNN đến ngày 31/01/2021

Trường ĐH Từ ngày 12/10/2020


542 Triết học Mác - Lênin PHI1006 PHI1006 21 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E Kinh tế CLC TT23 1 210 5 Chiều 6 10-12 801VU 45 42 44 103.5
KHXH&NV đến ngày 31/01/2021

SV lớp QH-2020-E KTPT


QTKD CLC TT23 5 Trường ĐH Từ ngày 12/10/2020
543 Triết học Mác - Lênin PHI1006 PHI1006 3 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E 210 5 Chiều 2 10-12 805VU 45 42 44 103.5 CLC TT23 đạt CĐRNN học
KTPT CLC TT23 KHXH&NV đến ngày 31/01/2021
ghép

Trường ĐH Từ ngày 12/10/2020


544 Triết học Mác - Lênin PHI1006 PHI1006 4 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E TCNH CLC TT23 1 170 4 Sáng 3 1-3 809VU 45 42 44 103.5
KHXH&NV đến ngày 31/01/2021

Trường ĐH Từ ngày 12/10/2020


545 Triết học Mác - Lênin PHI1006 PHI1006 5 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E TCNH CLC TT23 3 170 4 Sáng 3 4-6 810VU 45 42 44 103.5
KHXH&NV đến ngày 31/01/2021

Trường ĐH Từ ngày 12/10/2020


546 Triết học Mác - Lênin PHI1006 PHI1006 6 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E QTKD CLC TT23 4 210 5 Chiều 3 7-9 804VU 45 42 44 103.5
KHXH&NV đến ngày 31/01/2021

Trường ĐH Từ ngày 12/10/2020


547 Triết học Mác - Lênin PHI1006 PHI1006 7 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E QTKD CLC TT23 3 210 5 Chiều 3 10-12 803VU 45 42 44 103.5
KHXH&NV đến ngày 31/01/2021

Trường ĐH Từ ngày 24/8/2020 đến


548 Triết học Mác - Lênin PHI1006 PHI1006 8 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E Kinh tế CLC TT23 1 251 6 Sáng 4 1-3 103HTM 45 42 44 103.5
KHXH&NV ngày 11/12/2020

Trường ĐH Từ ngày 12/10/2020


549 Triết học Mác - Lênin PHI1006 PHI1006 9 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E Kinh tế CLC TT23 3 210 5 Sáng 4 1-3 804VU 45 42 44 103.5
KHXH&NV đến ngày 31/01/2021

Văn hóa doanh nghiệp và đạo Trường ĐHNN - Từ ngày 24/8/2020 đến
550 BSA4018 BSA4018 1 1 2 1 2 3 QH-2019-E QTKD CLC TT23 5 195 5 Sáng 2 4-6 402HTM 41 37 39 90 TS. Lê Thị Việt Hà 0988088142 hale142@gmail.com Viện QTKD
đức kinh doanh ĐHQGHN ngày 11/12/2020
Khoanhd@vnu.edu.v
Văn hóa doanh nghiệp và đạo ThS. Nguyễn Hữu ThS. Phạm Nhật Trường ĐHKT - 0902448985 n Từ ngày 24/8/2020 đến
551 BSA4018 BSA4018 10 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E QTKD CLC TT23 1 195 5 Chiều 6 10-12 201HTM 42 40 41 103.5 Viện QTKD
đức kinh doanh Đăng Khoa Linh ĐHQGHN 0949905699 phamnhatlinh@vnu.e ngày 11/12/2020
du.vn
Văn hóa doanh nghiệp và đạo Trường ĐHNN - Từ ngày 24/8/2020 đến
552 BSA4018 BSA4018 2 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E Kế toán CLC TT23 3 161 4 Chiều 2 7-9 304HTM 41 41 41 103.5 TS. Lê Thị Việt Hà 0988088142 hale142@gmail.com Viện QTKD
đức kinh doanh ĐHQGHN ngày 11/12/2020
Khoanhd@vnu.edu.v
Văn hóa doanh nghiệp và đạo ThS. Nguyễn Hữu ThS. Phạm Nhật Trường ĐHKT - 0902448985 n Từ ngày 24/8/2020 đến
553 BSA4018 BSA4018 3 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E Kế toán CLC TT23 4 161 4 Chiều 3 10-12 401HTM 41 41 41 103.5 Viện QTKD
đức kinh doanh Đăng Khoa Linh ĐHQGHN 0949905699 phamnhatlinh@vnu.e ngày 11/12/2020
du.vn
Văn hóa doanh nghiệp và đạo TS. Nguyễn Thùy Học viện công nghệ dungtrangm@gmail.c Từ ngày 24/8/2020 đến
554 BSA4018 BSA4018 4 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E QTKD CLC TT23 3 195 5 Chiều 4 7-9 402HTM 41 40 41 103.5 0919865618 Viện QTKD
đức kinh doanh Dung bưu chính viễn thông om ngày 11/12/2020

Văn hóa doanh nghiệp và đạo TS. Nguyễn Thùy Học viện công nghệ dungtrangm@gmail.c Từ ngày 24/8/2020 đến
555 BSA4018 BSA4018 5 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E QTKD CLC TT23 2 195 5 Chiều 4 10-12 204HTM 42 39 41 103.5 0919865618 Viện QTKD
đức kinh doanh Dung bưu chính viễn thông om ngày 11/12/2020
Khoanhd@vnu.edu.v
Văn hóa doanh nghiệp và đạo ThS. Nguyễn Hữu ThS. Phạm Nhật Trường ĐHKT - 0902448985 n Từ ngày 24/8/2020 đến
556 BSA4018 BSA4018 6 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E QTKD CLC TT23 4 195 5 Sáng 5 1-3 401HTM 41 39 40 103.5 Viện QTKD
đức kinh doanh Đăng Khoa Linh ĐHQGHN 0949905699 phamnhatlinh@vnu.e ngày 11/12/2020
du.vn
Văn hóa doanh nghiệp và đạo PGS.TS. Đỗ Minh Trường ĐHKT - dominhcuongbtctw@ Từ ngày 24/8/2020 đến
557 BSA4018 BSA4018 7 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E Kế toán CLC TT23 1 161 4 Chiều 5 7-9 302HTM 41 39 40 103.5 0903254828 Viện QTKD
đức kinh doanh Cương ĐHQGHN gmail.com ngày 11/12/2020

Văn hóa doanh nghiệp và đạo Kế toán CLC TT23 Trường ĐHNN - Từ ngày 12/10/2020
558 BSA4018 BSA4018 8 1 2 1 2 3 QH-2020-E 1 Chiều 6 7-9 801VU 45 15 30 90 TS. Lê Thị Việt Hà 0988088142 hale142@gmail.com Viện QTKD Lớp HP cho SV đạt CĐRNN
đức kinh doanh QTKD CLC TT23 ĐHQGHN đến ngày 31/01/2021

Trường ĐH Công
Văn hóa doanh nghiệp và đạo 0919226862/08 haidh1975@gmail.co Từ ngày 24/8/2020 đến
559 BSA4018 BSA4018 9 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E Kế toán CLC TT23 2 161 4 Chiều 6 10-12 303HTM 41 40 41 103.5 TS. Đỗ Hữu Hải nghiệp thực phẩm Viện QTKD
đức kinh doanh 88151975 m ngày 11/12/2020
TPHCM
Khoanhd@vnu.edu.v
Văn hóa và đạo đức kinh ThS. Nguyễn Hữu ThS. Phạm Nhật Trường ĐHKT - 0902448985 n Từ ngày 24/8/2020 đến
560 BSA4010 BSA4010 1 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E TCNH CLC TT23 1 164 4 Chiều 2 10-12 305HTM 45 41 43 103.5 Viện QTKD
doanh Đăng Khoa Linh ĐHQGHN 0949905699 phamnhatlinh@vnu.e ngày 11/12/2020
du.vn
Văn hóa và đạo đức kinh ThS. Nguyễn Hữu ThS. Phạm Nhật Học viện Phụ nữ Việt hanhpt_qtkd@vwa.ed Từ ngày 24/8/2020 đến
561 BSA4010 BSA4010 2 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E TCNH CLC TT23 4 164 4 Sáng 4 4-6 206HTM 45 44 45 103.5 0939013689 Viện QTKD
doanh Đăng Khoa Linh Nam u.vn ngày 11/12/2020

Văn hóa và đạo đức kinh PGS.TS. Đỗ Minh Trường ĐHKT - dominhcuongbtctw@ Từ ngày 24/8/2020 đến
562 BSA4010 BSA4010 3 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E TCNH CLC TT23 3 164 4 Sáng 5 4-6 305HTM 45 40 43 103.5 0903254828 Viện QTKD
doanh Cương ĐHQGHN gmail.com ngày 11/12/2020

Trường ĐH Công
Văn hóa và đạo đức kinh 0919226862/08 haidh1975@gmail.co Từ ngày 24/8/2020 đến
563 BSA4010 BSA4010 4 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E TCNH CLC TT23 2 164 4 Sáng 6 1-3 305HTM 45 39 42 103.5 TS. Đỗ Hữu Hải nghiệp thực phẩm Viện QTKD
doanh 88151975 m ngày 11/12/2020
TPHCM
SV học lại/học cải thiện.
Từ ngày 24/8/2020 đến
564 Xác suất thống kê MAT1101 MAT1101 1 1.8 2 1 2.8 3 147 2 Sáng 3 4-6 503HTM 100 80 90 126 Trường ĐH KHTN Không phân biệt hệ chuẩn,
ngày 11/12/2020
CLC TT 23
SV học lại/học cải thiện.
Từ ngày 24/8/2020 đến
565 Xác suất thống kê MAT1101 MAT1101 2 1.8 2 1 2.8 3 147 2 Chiều 5 7-9 503HTM 100 80 90 126 Trường ĐH KHTN Không phân biệt hệ chuẩn,
ngày 11/12/2020
CLC TT 23

Khu liên hợp


7h00- Trung tâm Từ ngày 24/8/2020 đến
566 Bóng bàn PES1030 PES1030 1 1.3 2 1 2.3 1 Sáng 4 thể thao 50 35 43 34.5
8h40 GDTC&TT ngày 11/12/2020
ĐHQGHN

Khu liên hợp


9h00- Trung tâm Từ ngày 24/8/2020 đến
567 Bóng bàn PES1030 PES1030 2 1.3 2 1 2.3 1 Sáng 4 thể thao 50 35 43 34.5
10h40 GDTC&TT ngày 11/12/2020
ĐHQGHN

63/96
Hệ số quy
Hệ số loại hình đổi ngôn
Hệ số quy mô Sĩ số SV Số lượng Sĩ số Sĩ số Quy đổi giờ =
đào tạo ngữ Tổng quy Số Giảng Sĩ số Số điện thoại Đơn vị phụ trách học Thời gian bắt đầu -
STT Học phần Mã học phần Mã lớp HP (Căn cứ Điều Khoá Lớp dự kiến LHP dự Buổi Thứ Tiết tối trung hệ số quy dổi GV1 GV2 GV3 Trợ giảng 1 Trợ giảng 2 Đơn vị công tác Email Ghi chú
(CLC hệ số 2; (TA hệ số đổi TC
theo khóa kiến
đường tối đa
thiểu bình *số giờ tín chỉ
liên hệ phần Thời gian kết thúc (*)
11, QCCTNB)
Chuẩn hệ số 1) 2.1; TV hệ
số 1)

Khu liên hợp


13h30- Trung tâm Từ ngày 24/8/2020 đến
568 Bóng chuyền PES1015 PES1015 23 1.3 2 1 2.3 1 Chiều 3 thể thao 50 35 43 34.5
15h10 GDTC&TT ngày 11/12/2020
ĐHQGHN

Khu liên hợp


15h10- Trung tâm Từ ngày 24/8/2020 đến
569 Bóng chuyền PES1015 PES1015 24 1.3 2 1 2.3 1 Chiều 3 thể thao 50 35 43 34.5
16h50 GDTC&TT ngày 11/12/2020
ĐHQGHN

Khu liên hợp


7h00- Trung tâm Từ ngày 24/8/2020 đến
570 Bóng đá PES1025 PES1025 2 1.3 2 1 2.3 1 Sáng 5 thể thao 50 35 43 34.5
8h40 GDTC&TT ngày 11/12/2020
ĐHQGHN

Khu liên hợp


9h00- Trung tâm Từ ngày 24/8/2020 đến
571 Bóng đá PES1025 PES1025 3 1.3 2 1 2.3 1 Sáng 5 thể thao 50 35 43 34.5
10h40 GDTC&TT ngày 11/12/2020
ĐHQGHN

Khu liên hợp


7h00- Trung tâm Từ ngày 24/8/2020 đến
572 Bóng rổ PES1020 PES1020 25 1.3 2 1 2.3 1 Sáng 3 thể thao 50 35 43 34.5
8h40 GDTC&TT ngày 11/12/2020
ĐHQGHN

Khu liên hợp


9h00- Trung tâm Từ ngày 24/8/2020 đến
573 Bóng rổ PES1020 PES1020 26 1.3 2 1 2.3 1 Sáng 3 thể thao 50 35 43 34.5
10h40 GDTC&TT ngày 11/12/2020
ĐHQGHN

Khu liên hợp


7h00- Trung tâm Từ ngày 24/8/2020 đến
574 Bóng rổ PES1020 PES1020 27 1.3 2 1 2.3 1 Sáng 6 thể thao 50 35 43 34.5
8h40 GDTC&TT ngày 11/12/2020
ĐHQGHN

Khu liên hợp


9h00- Trung tâm Từ ngày 24/8/2020 đến
575 Bóng rổ PES1020 PES1020 28 1.3 2 1 2.3 1 Sáng 6 thể thao 50 35 43 34.5
10h40 GDTC&TT ngày 11/12/2020
ĐHQGHN

Khu liên hợp


13h30- Trung tâm Từ ngày 24/8/2020 đến
576 Cầu lông PES1035 PES1035 1 1.3 2 1 2.3 1 Chiều 2 thể thao 50 35 43 34.5
15h10 GDTC&TT ngày 11/12/2020
ĐHQGHN

Khu liên hợp


15h10- Trung tâm Từ ngày 24/8/2020 đến
577 Cầu lông PES1035 PES1035 2 1.3 2 1 2.3 1 Chiều 2 thể thao 50 35 43 34.5
16h50 GDTC&TT ngày 11/12/2020
ĐHQGHN

Khu liên hợp


13h30- Trung tâm Từ ngày 24/8/2020 đến
578 Cầu lông PES1035 PES1035 3 1.3 2 1 2.3 1 Chiều 4 thể thao 50 35 43 34.5
15h10 GDTC&TT ngày 11/12/2020
ĐHQGHN

Khu liên hợp


15h10- Trung tâm Từ ngày 24/8/2020 đến
579 Cầu lông PES1035 PES1035 4 1.3 2 1 2.3 1 Chiều 4 thể thao 50 35 43 34.5
16h50 GDTC&TT ngày 11/12/2020
ĐHQGHN

Ghi chú: Các học phần có đuôi "-E" là học phần giảng dạy bằng tiếng Anh
Danh sách gồm 579 lớp học phần./.

64/96
PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY CHO ĐH NGOẠI NGỮ-ĐHQGHN

Hệ số loại hình Hệ số quy đổi ngôn


Hệ số quy mô Quy đổi giờ = hệ số
đào tạo ngữ
STT Học phần Số TC Mã LHP (Căn cứ Điều 11,
(CLC hệ số 2; (TA hệ số 2.1; TV
Tổng quy đổi quy dổi *số giờ tín Số SV
QCCTNB) chỉ
Chuẩn hệ số 1) hệ số 1)

1 Kinh tế chính trị Mác Lê nin 2 PEC1008-01 1.8 1 1 1.8 54 90

2 Kinh tế chính trị Mác Lê nin 2 PEC1008-02 1.8 1 1 1.8 54 90

3 Kinh tế chính trị Mác Lê nin 2 PEC1008-03 1.8 1 1 1.8 54 90

4 Kinh tế chính trị Mác Lê nin 2 PEC1008-04 1.8 1 1 1.8 54 90

5 Kinh tế chính trị Mác Lê nin 2 PEC1008-05 1.8 1 1 1.8 54 90

6 Kinh tế chính trị Mác Lê nin 2 PEC1008-06 1.8 1 1 1.8 54 90

7 Kinh tế chính trị Mác Lê nin 2 PEC1008-07 1.8 1 1 1.8 54 90

8 Kinh tế chính trị Mác Lê nin 2 PEC1008-08 1.8 1 1 1.8 54 90

9 Kinh tế chính trị Mác Lê nin 2 PEC1008-09 1.8 1 1 1.8 54 90

10 Kinh tế chính trị Mác Lê nin 2 PEC1008-10 1.8 1 1 1.8 54 90

11 Kinh tế chính trị Mác Lê nin 2 PEC1008-11 1.8 1 1 1.8 54 90

12 Kinh tế chính trị Mác Lê nin 2 PEC1008-12 1.8 1 1 1.8 54 90

13 Kinh tế chính trị Mác Lê nin 2 PEC1008-13 1.8 1 1 1.8 54 90

14 Kinh tế chính trị Mác Lê nin 2 PEC1008-14 1.8 1 1 1.8 54 90

Page 65
Hệ số loại hình Hệ số quy đổi ngôn
Hệ số quy mô Quy đổi giờ = hệ số
đào tạo ngữ
STT Học phần Số TC Mã LHP (Căn cứ Điều 11,
(CLC hệ số 2; (TA hệ số 2.1; TV
Tổng quy đổi quy dổi *số giờ tín Số SV
QCCTNB) chỉ
Chuẩn hệ số 1) hệ số 1)

15 Kinh tế chính trị Mác Lê nin 2 PEC1008-15 1.8 1 1 1.8 54 90

16 Kinh tế chính trị Mác Lê nin 2 PEC1008-16 1.8 1 1 1.8 54 90

17 Kinh tế chính trị Mác Lê nin 2 PEC1008-17 1.8 1 1 1.8 54 90

18 Kinh tế chính trị Mác Lê nin 2 PEC1008-18 1.8 1 1 1.8 54 90

19 Kinh tế vi mô 3 INE1050-01 1.3 1 1 1.3 58.5 50

20 Quản trị nguồn nhân lực 3 BSA2006-01 1.8 1 1 1.8 81 80

21 Quản trị nguồn nhân lực 3 BSA2006-02 1.8 1 1 1.8 81 80

22 Kinh tế tiền tệ ngân hàng 3 FIB2001-01 1.8 1 1 1.8 81 90

23 Kinh tế quốc tế 3 INE2020-01 1.8 1 1 1.8 81 90

24 Nhập môn Quản trị học 3 BSA2004-01 1.8 1 1 1.8 81 90

25 Nhập môn marketing 3 BSA2002-01 1.8 1 1 1.8 81 90

26 Nguyên lí kế toán 3 BSA2001-01 1.8 1 1 1.8 81 90

27 Kinh tế phát triển 3 INE2003-01 1.8 1 1 1.8 81 90

Đại học công nghệ

1 Kinh tế chính trị Mác Lê nin 2 PEC1008 20 1.3 1 1 1.3 39 60

Page 66
Hệ số loại hình Hệ số quy đổi ngôn
Hệ số quy mô Quy đổi giờ = hệ số
đào tạo ngữ
STT Học phần Số TC Mã LHP (Căn cứ Điều 11,
(CLC hệ số 2; (TA hệ số 2.1; TV
Tổng quy đổi quy dổi *số giờ tín Số SV
QCCTNB) chỉ
Chuẩn hệ số 1) hệ số 1)

2 Kinh tế chính trị Mác Lê nin 2 PEC1008 21 1.3 1 1 1.3 39 60

3 Kinh tế chính trị Mác Lê nin 2 PEC1008 22 1.3 1 1 1.3 39 60

4 Kinh tế chính trị Mác Lê nin 2 PEC1008 23 1.3 1 1 1.3 39 60

5 Kinh tế chính trị Mác Lê nin 2 PEC1008 25 1.3 1 1 1.3 39 70

6 Kinh tế chính trị Mác Lê nin 2 PEC1008 26 1.3 1 1 1.3 39 70


KHOA LUẬT

1 Kinh tế học đại cương 2 INE1014 1.8 1 1 1.8 54 100

INE2050-
2 Kinh tế vi mô 3 K65LKD A 1.8 1 1 1.8 81 90

3 Quản trị học 3 BSA2004 1 1.8 1 1 1.8 81 100

INE2050-
4 Kinh tế vi mô 3 K65LKD B 1.8 1 1 1.8 81 90

5 Quản trị học 3 BSA2004 2 1.8 1 1 1.8 81 90

6 Quản trị học 3 BSA2004 3 1.3 1 1 1.3 58.5 70

PEC1054-
7 Lịch sử các học thuyết kinh tế 2 K65LKD A 1.8 1 1 1.8 54 100

PEC1054-
8 Lịch sử các học thuyết kinh tế 2 1.8 1 1 1.8 54
K65LKD B 100
10 Quản trị học 3 BSA2004 CLC 1.3 2 1 2.3 103.5
50
11 Kinh tế học đại cương 2 INE1014 CLC 1.3 2 1 2.3 69
50
Đại học khoa học tự nhiên

Page 67
Hệ số loại hình Hệ số quy đổi ngôn
Hệ số quy mô Quy đổi giờ = hệ số
đào tạo ngữ
STT Học phần Số TC Mã LHP (Căn cứ Điều 11,
(CLC hệ số 2; (TA hệ số 2.1; TV
Tổng quy đổi quy dổi *số giờ tín Số SV
QCCTNB) chỉ
Chuẩn hệ số 1) hệ số 1)

1 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 PEC1008 01 1.3 1 1 1.3 39 70

2 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 PEC1008 02 1.3 1 1 1.3 39 70

3 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 PEC1008 03 1.3 1 1 1.3 39 70

4 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 PEC1008 04 1.3 1 1 1.3 39 70

Khoa Quốc tế

1 KTCT Mác-Lênin 2 PEC1008-1 1.3 1 1 1.3 39 45

Page 68
H NGOẠI NGỮ-ĐHQGHN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2020-2021

Giảng viên 1 Giảng viên 2 Điện thọai Email Khoa phụ trách Ghi chú

TS. Hoàng Triều Hoa 912177150 hoaht@vnu.edu.vn Khoa KTCT

TS. Hoàng Triều Hoa 912177150 hoaht@vnu.edu.vn Khoa KTCT

ThS. Hoàng Ngọc Quang Khoa KTCT


0972473502 quanghn1903@gmail.com

ThS. Hoàng Ngọc Quang Khoa KTCT


0972473502 quanghn1903@gmail.com

TS. Nguyễn Thị Hương Lan Khoa KTCT


0913248998 huonglansaodo@gmail.com

TS. Nguyễn Thị Hương Lan Khoa KTCT


0913248998 huonglansaodo@gmail.com

TS. Nguyễn Thị Lan Hương Khoa KTCT


0868889882 huongkthb@gmail.com

TS. Nguyễn Thị Lan Hương Khoa KTCT


0868889882 huongkthb@gmail.com

TS. Hoàng Thị Hương Khoa KTCT


0982920977 huong.ht@vnu.edu.vn

TS. Hoàng Thị Hương Khoa KTCT


0982920977 huong.ht@vnu.edu.vn

ThS. Nguyễn Thị Thùy Linh Khoa KTCT


0949916675 linh.ntt305@gmail.com

TS. Dương Quỳnh Hoa Khoa KTCT


0903217876 quynhhoadhnn@gmail.com

TS. Dương Quỳnh Hoa Khoa KTCT


0903217876 quynhhoadhnn@gmail.com

ThS. Hoàng Ngọc Quang Khoa KTCT


0972473502 quanghn1903@gmail.com

Page 69
Giảng viên 1 Giảng viên 2 Điện thọai Email Khoa phụ trách Ghi chú

TS. Hoàng Triều Hoa Khoa KTCT


0912177150 hoaht@vnu.edu.vn

ThS. Nguyễn Thị Thùy Linh Khoa KTCT


0949916676 linh.ntt305@gmail.com

ThS. Nguyễn Thị Nhung Khoa KTCT


0987930732 rubi.nhung@gmail.com

ThS. Nguyễn Thị Nhung Khoa KTCT


0987930733 rubi.nhung@gmail.com

TS. Nguyễn Thị Giang 0916585050 giangnt.hvnh@gmail.com Khoa KTPT

TS. Lưu Thị Minh Ngọc ThS.NCS Trương Thị Huệ Viện QTKD TS. Quyên nghỉ,
0983.543.330 minhngoc.edu@gmail.com Thay đổi giảng viên

ThS. Đinh Phương Hoa ThS.NCS Trương Thị Huệ Viện QTKD
0917.659.779 phuonghoadinhvn@gmail.com

TS. Lê Hồng Hạnh Khoa TC-NH


0932.159.862 hanhhongle1990@gmail.com

TS. Phạm Vũ Thắng Khoa KT&KDQT


0976.991.666 thangpv@vnu.edu.vn

TS. Cao Tú Oanh ThS. Trần Thị Thu Hải 0855.776.265 oanhcao13792@gmail.com Viện QTKD
0989.513.732 haitrantt@vnu.edu.vn

TS. Đào Cẩm Thủy Viện QTKD


0985.088.287 daocamthuymkt@gmail.com

TS. Trần Thế Nữ Khoa KTKT


0904.078.067 nutt@vnu.edu.vn Hủy

TS. Vũ Đức Oai 0904265101 vuducoai@mail.ru Khoa KTPT

ThS. Nguyễn Thế Cao 0979843226 thecao100884@gmail.com KTCT

Page 70
Giảng viên 1 Giảng viên 2 Điện thọai Email Khoa phụ trách Ghi chú

TS. Đinh Thế Thuận 0983914885 k54k59@gmail.com KTCT

ThS. Nguyễn Văn Hoàng 0985598928 saotrenmu@gmail.com KTCT

ThS. Đậu Trọng Chương 0976719628 dautrongchuong@gmail.com KTCT

TS. Đinh Thế Thuận 0983914885 k54k59@gmail.com KTCT

ThS. Lê Sỹ Cương 0972131095 mauxanhaolinh2004@gmail.com KTCT

phamnhatlinh@vnu.edu.vn,
0949905699
ThS. Phạ m Nhậ t Linh phamnhatlinh2112@gmail.co KTPT
m
0395164567
ThS. Trần Phương Thảo thaotp@vnu.edu.vn KTPT
0969.990.583 điều chỉnh giảng
TS. Nguyễn Ngọ c Quý TS. Phù ng Thế Vinh
0976459204
predawn145@gmail.com QTKD
vinhpt@vnu.edu.vn
viên

0904.197.675
ThS. Nguyễn Hồng Minh ThS. Đỗ Nguyễn Nguyệt Minh
0353.504.521 KTPT
nguyenminhdn@vnu.edu.vnng
uyenminhdn@vnu.edu.vn
0969.990.583 điều chỉnh giảng
TS. Nguyễn Ngọ c Quý TS. Phù ng Thế Vinh
0976459204 predawn145@gmail.com QTKD
vinhpt@vnu.edu.vn
viên
0969.990.583 điều chỉnh giảng
TS. Nguyễn Ngọ c Quý TS. Phù ng Thế Vinh
0976459204
predawn145@gmail.com QTKD
vinhpt@vnu.edu.vn
viên

PGS.TS. Trầ n Đứ c Hiệp TS. Vũ Duy 0902.969.305 duyvu@vnu.edu.vn KTCT

PGS.TS. Trầ n Đứ c Hiệp TS. Vũ Duy 902969305 duyvu@vnu.edu.vn KTCT


0969.990.583 điều chỉnh giảng
TS. Nguyễn Ngọ c Quý TS. Phù ng Thế Vinh 0976459204 predawn145@gmail.com QTKD
vinhpt@vnu.edu.vn
viên
0916585050
TS. Nguyễn Thị Giang giangnt.hvnh@gmail.com KTPT

Page 71
Giảng viên 1 Giảng viên 2 Điện thọai Email Khoa phụ trách Ghi chú

ThS. Phạm Thị Linh 0983.906.991 phamlink@gmail.com Kinh tế chính trị

ThS. Phạm Thị Linh 0983.906.991 phamlink@gmail.com Kinh tế chính trị

TS.Nguyễn Thị Thìn 0912.183.483 thinnguyen0964@gmail.com Kinh tế chính trị

TS.Nguyễn Thị Thìn 0912.183.483 thinnguyen0964@gmail.com Kinh tế chính trị

TS. Nguyễn Thị Thìn 0912183483 thinnguyen0964@gmail.com KTCT

Page 72
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ
PHÒNG TỔ CHỨC NHÂN SỰ

THỐNG KÊ KHỐI LƯỢNG GIẢM TRỪ THỰC HIỆN NHIỆM VỤ CỦA GIẢNG VIÊN
TỪ THÁNG 1 ĐẾN HẾT THÁNG 12 NĂM 2019
Thời gian Định mức
thực hiện giờ tín chỉ Giảm trừ KHNV Số giờ được giảm trừ
nhiệm vụ Giảng dạy NCKH
Chức danh tính Thời gian
định mức (chữ số
cuối thể hiện chức
TT HHHV Họ và tên Đơn vị danh tại học kỳ: 2 Lý do được giảm trừ Tổng số Ghi chú
là HK II năm 2018- % giảm
ghi theo chức danh tháng được Giảng dạy NCKH
2019; 1 là HK I Từ tháng Đến tháng trừ
được giảm trừ cao nhất giảm
năm 2019-2020)

1 ThS Lê Vân Anh Lê Vân Anh GVThS 1 0 0.0 0.0


Khoa KTCT
2 PGS.TS Nguyễn Thị Kim Anh Nguyễn Thị Kim Anh Khoa KT&KDQT PGS 1 12 270.0 750.0 CVHT 1/2020 12/2020 12 15 40.5 112.5 - CVHT QH2017 QĐ 2152 (11/8/2017)
- CVHT QH-2015 (QĐ 4246/QĐ-ĐHKT ngày 01/10/2017

3 TS Nguyễn Thùy Anh Nguyễn Thùy Anh PGS 1 3 67.5 187.5 P.CNBM 1/2020 3/2020 3 15 10.1 28.1 - PCNBM ngày 16/10/2015 (QĐ 4384)
Khoa KTCT - CVHT QH2017 từ 11/8/2017 (QĐ 2152)

TS Nguyễn Thùy Anh Nguyễn Thùy Anh GVTS 1 5 112.5 270.8 P.CNBM 8/2020 12/2020 5 15 16.9 40.6
Khoa KTCT
4 PGS.TS Phan Chí Anh Phan Chí Anh PGS 1 12 270.0 750.0 GĐ TTĐL 1/2020 12/2020 12 25 67.5 187.5 - Giám đốc TT NCQTKD: QĐ 596/QĐ-ĐHKT ngày
19/3/2015
Viện QTKD - CVHT QH2017 từ 4/9/2019 (QĐ 2515)
- Trưởng nhóm NCM

5 TS Trần Thị Vân Anh Trần Thị Vân Anh GVTS 1 5 112.5 270.8 CVHT 1/2020 5/2020 5 15 16.9 40.6 - CVHT QH 2017 từ ngày 08/11/2017 (QĐ2152)
Khoa TCNH - CVHT QH2019 từ 27/8/2019 (QĐ 2433)
- Phó chủ tịch công đoàn khoa
TS Trần Thị Vân Anh Trần Thị Vân Anh GVC 1 7 157.5 408.3 CVHT 6/2020 12/2020 7 15 23.6 61.3 - Bổ nhiệm GVC từ ngày 1/6/2020
Khoa TCNH
6 ThS Lã Thanh Bình Lã Thanh Bình GVThS 1 0 0.0 0.0 Đi học NN từ tháng 8/2016 đến tháng 8/2020
Khoa KTCT
7 ThS Khiếu Hữu Bình Khiếu Hữu Bình GVThS 1 12 270.0 600.0 CVHT 1/2020 12/2020 12 15 40.5 90.0 - CVHT QH2018 từ 01/07/2019 (QĐ 2382)
Khoa KT-KT - Chủ tịch công đoàn KT-KT

8 PGS.TS Nguyễn Thị Kim Chi Nguyễn Thị Kim Chi Khoa KT&KDQT PGS 1 12 270.0 750.0 CVHT 1/2020 12/2020 12 15 40.5 112.5 CVHT QH 2019 (QĐ 2645/QĐ-ĐHKT ngày 17/9/2019)

9 ThS Đỗ Quỳnh Chi Đỗ Quỳnh Chi GVThS 1 12 270.0 600.0 CVHT 1/2020 12/2020 12 15 40.5 90.0 CVHT QH2018 từ 14/9/2018 (QĐ 2656)
Khoa KT-KT
10 TS Bùi Hồng Cường Bùi Hồng Cường Khoa KT&KDQT GVTS 1 12 270.0 650.0 TP 1/2020 12/2020 12 75 202.5 487.5 Trưởng phòng CT&CTSV

11 TS Lưu Quốc Đạt Lưu Quốc Đạt Khoa KTPT GVTS 1 1 22.5 54.2 CVHT 01/2020 1/2020 1 15 3.4 8.1 CVHT QH2017 (QĐ 2152 ngày 11/8/2017)

TS Lưu Quốc Đạt Lưu Quốc Đạt Khoa KTPT GVTS 1 11 247.5 595.8 P.CNK(20) 2/2020 12/2020 11 20 49.5 119.2 PCMK từ

12 TS Lê Thị Hồng Điệp Lê Thị Hồng Điệp GVTS 1 12 270.0 650.0 CVHT 1/2020 12/2020 12 15 40.5 97.5 CVHT từ 02/8/2016 (QĐ 2134)
Khoa KTCT
13 PGS.TS Phạm Thị Hồng Điệp Phạm Thị Hồng Điệp PGS 1 12 270.0 750.0 P.CNK(25) 1/2020 12/2020 12 25 67.5 187.5 - CNBM (QĐ 4383/QĐ-ĐHKT) ngày 16/10/2015 bí thư chi
Khoa KTCT bộ Khoa KTCT
14 TS Nguyễn Xuân Đông Nguyễn Xuân Đông GVTS 1 12 270.0 650.0 CVHT 1/2020 12/2020 12 15 40.5 97.5 -CVHT
Phó chủ
QĐtịch Công Đoàn Khoa
2749/QĐ-ĐHKT, từ 10/9/2018
Khoa KTPT '- PCNK kiêm CNBM: từ 16/8/2019 (QĐ 2333)
15 TS Trương Minh Đức Trương Minh Đức GVTS 1 12 270.0 650.0 P.CNBM 1/2020 12/2020 12 15 40.5 97.5 QĐ 2245/QĐ-ĐHKT ngày 12/8/2016
Viện QTKD
16 TS Trần Việt Dung Trần Việt Dung Khoa KT&KDQT GVTS 1 12 270.0 650.0 CVHT 1/2020 12/2020 12 15 40.5 97.5 - CVHT QH2016, 2/8/2016 (QĐ 2134)
- CVHT QH2018, 14/9/2018 (QĐ 2461)
17 TS Bùi Đại Dũng Bùi Đại Dũng GVTS 1 12 270.0 650.0 CNBM 1/2020 12/2020 12 20 54.0 130.0 QĐ 848 ngày 21/4/2016 (bổ nhiệm lại)
Khoa KTPT
18 TS Nguyễn Tiến Dũng Nguyễn Tiến Dũng Khoa KT&KDQT GVTS 1 12 270.0 650.0 - -

19 PGS.TS Phạm Văn Dũng Phạm Văn Dũng PGS 1 12 270.0 750.0 - -
Khoa KTCT
20 GS.TS Phan Huy Đường Phan Huy Đường GS 1 12 270.0 850.0 - -
Khoa KTCT
21 ThS Lương Thị Ngọc Hà Lương Thị Ngọc Hà GVThS 1 12 270.0 600.0 CVHT 1/2020 12/2020 12 15 40.5 90.0 CVHT QH2016, 2/8/2016 (QĐ 2134)
Khoa KTPT
22 TS Nguyễn Phú Hà Nguyễn Phú Hà Khoa TCNH GVTS 1 12 270.0 650.0 CNBM 1/2020 12/2020 12 20 54.0 130.0 QĐ 922 ngày 25/3/2015
23 ThS Nguyễn Thị Hải Hà Nguyễn Thị Hải Hà Khoa KT-KT GVThS 1 12 270.0 600.0 CVHT 1/2020 12/2020 12 15 40.5 90.0 - CVHT QH2019 từ 21/8/2019 (QĐ 2383)
- Phó chủ tịch Công đoàn Khoa
24 ThS Nguyễn Thị Vĩnh Hà Nguyễn Thị Vĩnh Hà Khoa KTPT GVThS 1 5 112.5 250.0 1/2020 5/2020 5 QĐ 2648 thôi PCNBM từ 18/9/2019
ThS Nguyễn Thị Vĩnh Hà Nguyễn Thị Vĩnh Hà Khoa KTPT GVTS 1 7 157.5 379.2 6/2020 12/2020 7 - -
25 TS Nguyễn Thu Hà Nguyễn Thu Hà GVTS 1 12 270.0 650.0 P.GĐTTĐL 1/2020 12/2020 12 20 54.0 130.0 - Bổ nhiệm PGĐ TT NCKTPT lần đầu: 3323/QĐ-ĐHKT
ngày 11/3/2014
Viện QTKD - Bổ nhiệm lại từ 17/10/2019 QĐ 3136
- CVHT QH2019 từ 4/9/2019 (QĐ 2515)
'- CVHT QH2016, 2/8/2016 (QĐ 2134)

26 TS Nguyễn Thị Vũ Hà Nguyễn Thị Vũ Hà Khoa KT&KDQT GVTS 1 12 270.0 650.0 P.CNBM 1/2020 12/2020 12 15 40.5 97.5 QĐ 903/QĐ-ĐHKT ngày 29/4/2016

73
Thời gian Định mức
thực hiện giờ tín chỉ Giảm trừ KHNV Số giờ được giảm trừ
nhiệm vụ Giảng dạy NCKH
Chức danh tính Thời gian
định mức (chữ số
cuối thể hiện chức
TT HHHV Họ và tên Đơn vị danh tại học kỳ: 2 Lý do được giảm trừ Tổng số Ghi chú
là HK II năm 2018- % giảm
ghi theo chức danh tháng được Giảng dạy NCKH
2019; 1 là HK I Từ tháng Đến tháng trừ
được giảm trừ cao nhất giảm
năm 2019-2020)

27 PGS.TS Hoàng Văn Hải Hoàng Văn Hải Viện QTKD PGS 1 12 270.0 750.0 VT(30) 1/2020 12/2020 12 30 81.0 225.0 - QĐ 2052/QĐ-ĐHKT ngày 28/7/2016
- Bí thư chi bộ Viện QTKD
28 TS Nguyễn Thị Hồng Hải Nguyễn Thị Hồng Hải Khoa KTCT GVTS 1 0 0.0 0.0 1 Nghỉ không lương
29 TS Nguyễn Thị Thanh Hải Nguyễn Thị Thanh Hải Khoa KT-KT GVTS 1 12 270.0 650.0 CVHT 1/2020 12/2020 12 15 40.5 97.5 - CVHT QH2016, 2/8/2016 (QĐ 2134)
- Phó bí thư chi bộ KT-KT
30 ThS Nguyễn Thanh Hằng Nguyễn Thanh Hằng Khoa KTPT GVThS 1 12 270.0 600.0 P.BTCB 1/2020 12/2020 12 10 27.0 60.0 - Phó bí thư chi bộ Khoa KTPT
31 TS Trịnh Thị Thu Hằng Trịnh Thị Thu Hằng GVTS 1 12 270.0 650.0 CVHT 1/2020 12/2020 12 15 40.5 97.5 - CVHT QH2018 từ 9/10/2018 (QĐ 2747)
Khoa KTPT - QĐ về việc cấp bằng TS (QĐ 1452/QĐ - ĐHNT) từ
19/6/2019
32 TS Vũ Thị Minh Hiền Vũ Thị Minh Hiền Viện QTKD GVTS 1 12 270.0 650.0 CVHT 1/2020 12/2020 12 15 40.5 97.5 CVHT QH2018 (QĐ3667 ngày 28/12/2018)
33 PGS.TS Trần Đức Hiệp Trần Đức Hiệp PGS 1 12 270.0 750.0 TB TTND 1/2020 12/2020 12 40 108.0 300.0 - TB TTND: QĐ64/QĐ-CCĐKT từ 25/9/2018
- CNK Khoa KTCT
Khoa KTCT - Bí thư chi bộ KTCT

34 PGS.TS Nguyễn Văn Hiệu Nguyễn Văn Hiệu PGS 1 12 270.0 750.0 CNBM 1/2020 12/2020 12 20 54.0 150.0 - CNBM từ 9/11/2016 theo QĐ số 3248
Khoa TCNH - CVHT QH2016, 2/8/2016 (QĐ 2134)
35 TS Hoàng Triều Hoa Hoàng Triều Hoa GVTS 1 12 270.0 650.0 CTCĐ ĐV 1/2020 12/2020 12 15 40.5 97.5 Chuyển ngạch GV từ 01/12/2019 (QĐ 3573)
Khoa KTCT Chủ tịch công đoàn Khoa
36 TS Nguyễn Thị Thu Hoài Nguyễn Thị Thu Hoài Khoa KTCT GVTS 1 12 270.0 650.0 CVHT 1/2020 12/2020 12 15 40.5 97.5 CVHT QH2018,19/9/2018 (QĐ 2606)
37 PGS.TS Hà Văn Hội Hà Văn Hội Khoa KT&KDQT PGS 1 12 270.0 750.0 CNK(30) 1/2020 12/2020 12 30 81.0 225.0 - QĐ bổ nhiệm lần đầu: 2068/QĐ-ĐHKT ngày 24/9/2013
- QĐ bổ nhiệm lại: 2628/QĐ-ĐHKT ngày 24/9/2018
- Bí thư chi bộ

38 PGS.TS Phí Mạnh Hồng Phí Mạnh Hồng Khoa KTPT PGS 1 12 270.0 750.0 - -
TS Đặng Thị Hương Đặng Thị Hương Viện QTKD GVTS 1 12 270.0 650.0 CVHT 1/2020 12/2020 12 15 40.5 97.5 - CVHT QH2019 từ 04/09/2019 (QĐ 2515)
TS Vũ Thanh Hương Vũ Thanh Hương Khoa KT&KDQT GVTS 1 12 270.0 650.0 CNBM 1/2020 12/2020 12 20 54.0 130.0

41 ThS Phùng Thị Thu Hương Phùng Thị Thu Hương GVThS 1 12 270.0 600.0 CVHT 1/2020 12/2020 12 15 40.5 90.0 Nghỉ thai sản từ 01/4/2019 - hết 30/9/2019 (QĐ 805).
Khoa TCNH - CVHT QH2019 từ 27/8/2019 (QĐ 2433)

42 TS Hoàng Thị Hương Hoàng Thị Hương GVTS 1 12 270.0 650.0 CVHT 1/2020 12/2020 12 15 40.5 97.5
Khoa KTCT
TS Nguyễn Thị Lan Hương Nguyễn Thị Lan Hương GVTS 1 8 180.0 433.3 5/2020 12/2020 8 HĐ số 104/2019 từ 01/11/2019 đến hết 30/4/2020
Khoa KTCT
44 TS Vũ Văn Hưởng Vũ Văn Hưởng GVTS 1 12 270.0 650.0 CNBM 1/2020 12/2020 12 20 54.0 130.0 Bổ nhiệm CNBM 17/6/2019 (QĐ 1736)
Khoa KTPT
45 PGS.TS Nguyễn Việt Khôi Nguyễn Việt Khôi Khoa KT&KDQT PGS 1 12 270.0 750.0 GĐTT 1/2020 12/2020 12 75 202.5 562.5 GĐ CITE: QĐ 3515/QĐ-ĐHKT ngày 26/11/2019

46 TS Nguyễn Thế Kiên Nguyễn Thế Kiên GVTS 1 3 67.5 162.5 CTCĐ ĐV 1/2020 3/2020 3 15 10.1 24.4 - Chủ tịch Công đoàn Khoa KTPT (QĐ 41) từ 01/3/2018
Khoa KTPT - Phó GĐ phụ trách TT DL&PTKTXH từ 14/4/2020 theo
TS Nguyễn Thế Kiên Nguyễn Thế Kiên GVTS 1 9 202.5 487.5 P.GĐTTĐL 4/2020 12/2020 9 20 40.5 97.5 QĐ 879
Khoa KTPT
47 TS Trịnh Thị Phan Lan Trịnh Thị Phan Lan Khoa TCNH GVTS 1 12 270.0 650.0 CVHT 1/2020 12/2020 12 15 40.5 97.5 QH2017 (QĐ 2152 ngày 11/8/2017)
TS Nguyễn Thị Hương Lan Nguyễn Thị Hương Lan Khoa KTCT GVTS 1 12 270.0 650.0 CVHT 1/2020 12/2020 12 15 40.5 97.5 - CVHT QH2019 từ 26/8/2019 (QĐ 2427)
49 ThS Trần Thế Lân Trần Thế Lân Khoa KT&KDQT GVThS 1 0 0.0 0.0 1 NCSNN T02/2017-02/2020. Đang tiếp tục gia hạn
50 PGS.TS Nguyễn Trúc Lê Nguyễn Trúc Lê PGS 1 12 270.0 750.0 Hiệu trưởng 1/2020 12/2020 12 85 229.5 637.5 Bổ nhiệm Hiệu trưởng 'QĐ 3538/QĐ-ĐHQGHN ngày
Khoa KTCT 15/9/2017
51 TS Hoàng Khắc Lịch Hoàng Khắc Lịch Khoa KTPT GVTS 1 12 270.0 650.0 TP 1/2020 12/2020 12 75 202.5 487.5 Trưởng phòng TCNS: QĐ 89 ngày 09/01/2018

52 TS Nguyễn Thị Hương Liên Nguyễn Thị Hương Liên GVTS 1 12 270.0 650.0 P.CNK(20) 1/2020 12/2020 12 20 54.0 130.0 - PCNK KTKT: QĐ 2463 ngày 14/9/2018
Khoa KT-KT - CVHT QH2019 từ 21/8/2019 (QĐ 2383)
53 ThS Nguyễn Thị Phương Linh Nguyễn Thị Phương Linh Khoa KT&KDQT GVThS 1 12 270.0 600.0 CVHT 1/2020 12/2020 12 - CVHT QH2018, 14/9/2018 (QĐ 2461)
15 40.5 90.0
- Nghỉ thai sản từ 13/5/2019 - 12/11/2019 (QĐ 1386)
ThS Phạm Nhật Linh Phạm Nhật Linh Viện QTKD Trợ giảng 1 5 0.0 0.0 12/2019 5/2020 6

54 ThS Phạm Nhật Linh Phạm Nhật Linh Viện QTKD GV tập sự 1 6 67.5 150.0 6/2020 1/12/2020 7

ThS Phạm Nhật Linh Phạm Nhật Linh Viện QTKD GV tập sự 1 1 11.3 25.0 12/2020 12/2020 1

55 ThS Nguyễn Thị Thùy Linh Nguyễn Thị Thùy Linh Khoa KTCT Trợ giảng 1 5 0.0 0.0 12/2019 5/2020 6

ThS Nguyễn Thị Thùy Linh Nguyễn Thị Thùy Linh Khoa KTCT GV tập sự 1 6 67.5 150.0 6/2020 11/2020 6

ThS Nguyễn Thị Thùy Linh Nguyễn Thị Thùy Linh Khoa KTCT GV tập sự 1 1 11.3 25.0 12/2020 12/2020 1

56 TS Vũ Thị Loan Vũ Thị Loan Khoa TCNH GVTS 1 12 270.0 650.0 CVHT 1/2020 12/2020 12 15 40.5 97.5 - CVHT QH2018 từ 14/9/2018 (QĐ 2458)

57 ThS Nguyễn Thị Thanh Mai Nguyễn Thị Thanh Mai Khoa KT&KDQT GVThS 1 12 270.0 600.0 CVHT 1/2020 12/2020 12 15 40.5 90.0 CVHT QH2019 từ 26/8/2019 (QĐ 2415)

74
Thời gian Định mức
thực hiện giờ tín chỉ Giảm trừ KHNV Số giờ được giảm trừ
nhiệm vụ Giảng dạy NCKH
Chức danh tính Thời gian
định mức (chữ số
cuối thể hiện chức
TT HHHV Họ và tên Đơn vị danh tại học kỳ: 2 Lý do được giảm trừ Tổng số Ghi chú
là HK II năm 2018- % giảm
ghi theo chức danh tháng được Giảng dạy NCKH
2019; 1 là HK I Từ tháng Đến tháng trừ
được giảm trừ cao nhất giảm
năm 2019-2020)

58 PGS.TS Nguyễn Đăng Minh Nguyễn Đăng Minh PGS 1 12 270.0 750.0 P.VT(25) 1/2020 12/2020 12 25 67.5 187.5 - PVT Viện QTKD: QĐ 2247/QĐ-ĐHKT ngày 29/7/2016
Viện QTKD
59 TS Nguyến Tiến Minh Nguyễn Tiến Minh Khoa KT&KDQT GVTS 1 12 270.0 650.0 P.CNBM 1/2020 12/2020 12 15 40.5 97.5 - PCNBM: QĐ 4189 (28/12/2016)
- CVHT QH2016 (QĐ 2134)
- Phó chủ tịch Công đoàn khoa
60 ThS Ngô Minh Nam Ngô Minh Nam GVThS 1 0 0.0 0.0 1 Đi học NN từ 01/3/2017 (QĐ 260)
Khoa KTPT Không ký tiếp HĐ từ tháng 2/2019
61 TS Nguyễn Thị Phi Nga Nguyễn Thị Phi Nga GVC 1 0 0.0 0.0 CVHT 1/2020 12/2020 12 CVHT: QH2018 (QĐ3667 ngày 28/12/2018)
Viện QTKD Đi học nước ngoài từ 1/1/2020 - 31/12/2020
62 Lưu Thị Minh Ngọc 12 270.0 650.0 1/2020 12/2020 12 54.0 130.0
TS Lưu Thị Minh Ngọc Viện QTKD GVTS 1 CNBM 20 CNBM từ 17/01/2019 (QĐ 268)
63 TS Nguyễn Cẩm Nhung Nguyễn Cẩm Nhung Khoa KT&KDQT GVTS 1 1 22.5 54.2 P.CNK(25) 01/2020 1/2020 1 25 5.6 13.5 P.CNK: QĐ 1548 (12/6/2017)
Nghỉ không lương 1/2/2020
64 TS Nguyễn Thị Nhung Nguyễn Thị Nhung GVTS 1 12 270.0 650.0 CVHT 1/2020 12/2020 12 15 40.5 97.5 CVHT QH2018 từ 14/9/2018 (QĐ 2458)
Khoa TCNH
65 TS Trần Thế Nữ Trần Thế Nữ GVTS 1 12 270.0 650.0 P.CNK(20) 1/2020 12/2020 12 20 54.0 130.0 - Phó chủ nhiệm Khoa Kế toán - kiểm toán (Bổ nhiệm lần
Khoa KT-KT đầu QĐ 4658/QĐ-ĐHKT ngày 11/3/2014; Bổ nhiệm lại:
QĐ3263/QĐ-ĐHKT ngày 04/11/2019
66 TS Đỗ Kiều Oanh Đỗ Kiều Oanh Khoa KT-KT GVTS 1 6 135.0 325.0 CNBM 1/2020 12/2020 12 20 54.0 130.0 - CNBM theo QĐ từ
CVHT QH2019 số21/8/2019
2369 ngày(QĐ
26/8/2016
2383)
- Bí thư chi bộ KT-KT
67 Cao Tú Oanh Cao Tú Oanh Trợ giảng 1 1 0.0 0.0 P.BTĐTN 5/2019 1/2020 9 40 - - - Ký
CVHTHĐ QH2017
số 57 từ ngày 02/5/2019
từ 11/8/2017 (QĐ 2152)
Viện QTKD - Phó BTĐTN từ 24/5/2019 (QĐ 60 QĐ/TN-ĐHQGHN)
- CVHT: QH-2019 (QĐ 2515/QĐ-ĐHKT ngày 04/9/2017).
TS Cao Tú Oanh Cao Tú Oanh GV tập sự 1 1 11.3 25.0 P.BTĐTN 2/2020 2/2020 1 40 4.5 10.0 Nghỉ thai sản từ ngày 18/02/2020 đến 17/8/2020 (QĐ123)
Viện QTKD Phụ lục hợp đồng ngày 7/2/2020

TS Cao Tú Oanh Cao Tú Oanh GVTS 1 4 45.0 108.3 P.BTĐTN 9/2020 12/2020 4 40 36.0 86.7
Viện QTKD
68 ThS Nguyễn Thị Minh Phương Nguyễn Thị Minh Phương Khoa KT&KDQT GVThS 1 7 157.5 350.0 CVHT 6/2020 12/2020 7 15 23.6 52.5 Nghỉ thai sản 7 tháng: 8/11/2019 - 7/6/2020 (QĐ 3388 và
3562)
- CVHT QH-2015 (QĐ 3887/QĐ-ĐHKT ngày 10/9/2017)
69 ThS Tô Lan Phương Tô Lan Phương GVThS 1 12 270.0 600.0 CVHT 1/2020 12/2020 12 15 40.5 90.0 - CVHT QH2016, 2/8/2016 (QĐ 2134)
- Đi nước ngoài từ 17/9/2019 - 16/12/2019, QĐ 2174
Khoa TCNH

70 TS Phạm Thu Phương Phạm Thu Phương Khoa KT&KDQT GVTS 1 12 270.0 650.0 CVHT 1/2020 12/2020 12 15 40.5 97.5 CVHT QH2018, 14/9/2018 (QĐ 2461)
Phó CNBM từ 26/11/2019 (QĐ 3509)
71 ThS Tống Thị Minh Phương Tống Thị Minh Phương Khoa KT&KDQT Trợ giảng 1 7 0.0 0.0 CVHT 1 15 - - - HĐ số 75/2019, trợ giảng 6 tháng từ 8/8/2019
- CVHT QH2019 từ 29/8/2019 (QĐ 2451)
ThS Tống Thị Minh Phương Tống Thị Minh Phương Khoa KT&KDQT GV tập sự 1 5 56.3 125.0 CVHT 8/2020 12/2020 5 15 8.4 18.8

72 TS Phạm Ngọc Quang Phạm Ngọc Quang Khoa KT-KT GVTS 1 12 270.0 650.0 CVHT 1/2020 12/2020 12 15 40.5 97.5 - CVHT QH2019 từ 21/8/2019 (QĐ 2383)
73 ThS Hoàng Ngọc Quang Hoàng Ngọc Quang Trợ giảng 1 1 0.0 0.0 CVHT 8/2019 01/2020 6 15 - - HĐ số 71/2019, trợ giảng 6 tháng từ 07/8/2019
Khoa KTCT - CVHT QH2019 từ 26/8/2019 (QĐ 2427)
ThS Hoàng Ngọc Quang Hoàng Ngọc Quang GV tập sự 1 11 123.8 275.0 CVHT 2/2020 12/2020 11 15 18.6 41.3
Khoa KTCT
74 ThS Phạm Ngọc Hương Quỳnh Phạm Ngọc Hương Quỳnh GVThS 1 5 112.5 250.0 CVHT 1/2020 5/2020 5 15 16.9 37.5 - HĐ số 76/2019 từ 19/8/2019
Khoa KTCT - CVHT QH2019 từ 26/8/2019 (QĐ 2427)
ThS Phạm Ngọc Hương Quỳnh Phạm Ngọc Hương Quỳnh GVTS 1 8 180.0 433.3 CVHT 5/2020 12/2020 8 15 27.0 65.0
Khoa KTCT
75 PGS.TS Trần Anh Tài Trần Anh Tài PGS 1 12 270.0 750.0 - -
Viện QTKD
76 TS Nguyễn Huy Tâm Nguyễn Huy Tâm Khoa KT-KT GVTS 1 0 0.0 0.0

77 ThS Nguyễn Hoàng Thái Nguyễn Hoàng Thái Khoa KT-KT GVThS 1 12 270.0 600.0 CVHT 1/2020 12/2020 12 15 40.5 90.0 - CVHT QH2018 từ 14/9/2018 (QĐ 2656)

78 TS Phạm Vũ Thắng Phạm Vũ Thắng Khoa KT&KDQT GVTS 1 12 270.0 650.0 GĐ TTĐL 1/2020 12/2020 12 25 67.5 162.5 GĐ TT NCKTPT
- QĐ bổ nhiệm lần đầu: 2738/QĐ-ĐHKT ngày 26/12/2011
- QĐ bổ nhiệm lại: 4195/QD-ĐHKT ngày 27/12/2016

79 PGS.TS Vũ Đức Thanh Vũ Đức Thanh Khoa KTPT PGS 1 12 270.0 750.0 - -
80 PGS.TS Lê Trung Thành Lê Trung Thành PGS 1 12 270.0 750.0 TP 1/2020 12/2020 12 75 202.5 562.5 - TP NCKH&HTPT: QĐ 3368/QĐ-ĐHKT ngày 25/8/2014
Khoa TCNH - TP Đào tạo từ 12/7/2019, QĐ 1988
81 TS Ngô Đăng Thành Ngô Đăng Thành GVTS 1 12 270.0 650.0 1 - - Trả lương từ 01/2019 - 09/2019
Khoa KTCT
82 ThS Lê Thị Phương Thảo Lê Thị Phương Thảo GVThS 1 12 270.0 600.0 CVHT 1/2020 12/2020 12 15 40.5 90.0 - CVHT QH2018 từ 14/9/2018 (QĐ 2458)
Khoa TCNH - CVHT QH2019 từ 27/8/2019 (QDD2433)
ThS Trần Phương Thảo Trần Phương Thảo Trợ giảng 1 6 0.0 0.0 CVHT 8/2019 1/2020 6 15 - - '- HĐ số 73/2019, trợ giảng 6 tháng từ 6/8/2019
Khoa KTPT - CVHT QH2019 từ 29/8/2019 (QĐ 2451)
ThS Trần Phương Thảo Trần Phương Thảo GV tập sự 1 6 67.5 150.0 CVHT 2/2020 7/2020 6 15 10.1 22.5
Khoa KTPT
ThS Trần Phương Thảo Trần Phương Thảo GVThS 1 5 112.5 250.0 CVHT 8/2020 12/2020 5 15 16.9 37.5
Khoa KTPT
75
Thời gian Định mức
thực hiện giờ tín chỉ Giảm trừ KHNV Số giờ được giảm trừ
nhiệm vụ Giảng dạy NCKH
Chức danh tính Thời gian
định mức (chữ số
cuối thể hiện chức
TT HHHV Họ và tên Đơn vị danh tại học kỳ: 2 Lý do được giảm trừ Tổng số Ghi chú
là HK II năm 2018- % giảm
ghi theo chức danh tháng được Giảng dạy NCKH
2019; 1 là HK I Từ tháng Đến tháng trừ
được giảm trừ cao nhất giảm
năm 2019-2020)

ThS Đàm Thị Phương Thảo Đàm Thị Phương Thảo Khoa KT&KDQT Trợ giảng 1 6 0.0 0.0 CVHT 8/2019 1/2020 6 15 - - - HĐ số 72/2019, trợ giảng 6 tháng từ 8/8/2019
- CVHT QH2019 từ 26/8/2019 (QĐ 2415)
ThS Đàm Thị Phương Thảo Đàm Thị Phương Thảo Khoa KT&KDQT GV tập sự 1 11 123.8 275.0 CVHT 2/2020 12/2020 11 15 18.6 41.3

85 PGS.TS Nguyễn Xuân Thiên Nguyễn Xuân Thiên Khoa KT&KDQT PGS 1 12 270.0 750.0 CVHT 1/2020 12/2020 12 15 40.5 112.5 CVHT QH2017 QĐ 2152 (11/8/2017)

86 PGS.TS Nguyễn An Thịnh Nguyễn An Thịnh Khoa KTPT PGS 1 12 270.0 750.0 P.CNK(20) 1/2020 12/2020 12 20 54.0 150.0 Chuủ nhiệm khoa
87 TS Hoàng Thị Bảo Thoa Hoàng Thị Bảo Thoa Khoa KT&KDQT GVTS 1 12 270.0 650.0 CVHT 1/2020 12/2020 12 15 40.5 97.5 CVHT QH2018, QĐ 2461 ngày 14/9/2018
88 PGS.TS Đinh Văn Thông Đinh Văn Thông Khoa KTCT PGS 1 12 270.0 750.0 - -
89 PGS.TS Nguyễn Anh Thu Nguyễn Anh Thu Khoa KT&KDQT PGS 1 12 270.0 750.0 PHT 1/2020 12/2020 12 80 216.0 600.0 - Bổ nhiệm GVCC từ 10/7/2018
- QĐ PHT: QĐ 1445/QĐ-ĐHQGHN ngày 21/4/2015
90 ThS Nguyễn Thị Phan Thu Nguyễn Thị Phan Thu GVThS 1 12 270.0 600.0 CVHT 1/2020 12/2020 12 15 40.5 90.0 CVHT QH2018 (QĐ2747 ngày 09/10/2018)
Khoa KTPT
91 TS Đào Thị Bích Thuỷ Đào Thị Bích Thủy Khoa KTPT GVTS 1 12 270.0 650.0 1 - -
ThS Trần Thu Thủy Trần Thu Thủy Khoa KT&KDQT GV tập sự 1 12 135.0 300.0 CVHT 1/2020 12/2020 12 15 20.3 45.0 '- HĐ số 69/2019, trợ giảng từ 10/07/2019
- CVHT QH2019 từ 26/8/2019 (QĐ 2415)
93 TS Nguyễn Thị Hồng Thúy Nguyễn Thị Hồng Thúy GVC 1 12 270.0 700.0 CNK(25) 1/2020 12/2020 12 25 67.5 175.0 CNK KT-KT: QĐ 2588/QĐ-ĐHKT ngày 14/9/2018
Khoa KT-KT
94 TS Nguyễn Đình Tiến Nguyễn Đình Tiến GVTS 1 12 270.0 650.0 CVHT 1/2020 12/2020 12 15 40.5 97.5 - QH2017 (QĐ 2748 ngày 09/10/2018)
Khoa KTPT - CVHT QH2019 từ 29/8/2019 (QĐ 2451)
ThS Nguyễn Khánh Tín Trợ giảng 1 2 0.0 0.0 9/2019 2/2020 6 - - HĐ 77/2019 từ 10/9/2019
Nguyễn Khánh Tín Khoa TCNH
ThS Nguyễn Khánh Tín GV tập sự 1 10 112.5 250.0 3/2020 12/2020 10 - -
Nguyễn Khánh Tín Khoa TCNH
96 PGS.TS Lê Danh Tốn Lê Danh Tốn PGS 1 12 270.0 750.0 - -
Khoa KTCT
97 TS Đào Thị Thu Trang Đào Thị Thu Trang GVTS 1 12 270.0 650.0 - -
Khoa KTPT
98 TS Đỗ Xuân Trường Đỗ Xuân Trường GVTS 1 12 270.0 650.0 CVHT 1/2020 12/2020 12 15 40.5 97.5 QH2018 (QĐ3667 ngày 28/12/2018)
Viện QTKD
99 PGS.TS Trần Thị Thanh Tú Trần Thị Thanh Tú PGS 1 12 270.0 750.0 CNK(30) 1/2020 12/2020 12 30 81.0 225.0 Đi NN từ 20/9/2018 - 21/02/2019
Khoa TCNH - CNK: 367/QĐ-ĐHKT ngày 04/2/2015
- Bí thư chi bộ TC-NH
- Trưởng nhóm NCM
100 PGS.TS Nhâm Phong Tuân Nhâm Phong Tuân PGS 1 12 270.0 750.0 P.CNBM 1/2020 12/2020 12 15 40.5 112.5 - PCNBM: QĐ 2248/QĐ-ĐHKT ngày 12/8/2016
Viện QTKD - CVHT QH2017 từ 11/8/2017 (QĐ 2152)
101 PGS.TS Nguyễn Mạnh Tuân Nguyễn Mạnh Tuân PGS 1 12 270.0 750.0 PHT 1/2020 12/2020 12 80 216.0 600.0 QĐ 3968/QĐ-ĐHQGHN ngày 16/10/2017
Viện QTKD
102 ThS Nguyễn Anh Tuấn Nguyễn Anh Tuấn GVThS 1 0 0.0 0.0 1 Được gia hạn đến tháng 10/2019. Chưa về nước làm thủ tục
Viện QTKD tiếp nhận
103 TS Đinh Thị Thanh Vân Đinh Thị Thanh Vân GVTS 1 12 270.0 650.0 P.CNK(25) 1/2020 12/2020 12 25 67.5 162.5 - QĐ bổ nhiệm lần đầu: 4025/QĐ-ĐHKT ngày 6/10/2014
- Bổ nhiệm lại từ 17/10/2019 (QĐ 3030)
- Phó bí thư chi bộ TCNH
Khoa TCNH - CVHT QH-2015 (QĐ 4246/QĐ-ĐHKT ngày 01/10/2017)

TS Lưu Hữu Văn Lưu Hữu Văn GVTS 1 12 270.0 650.0 1/2020 12/2020 12 - - Tuyển dụng từ 29/8/2018; Tập sự 01 năm đến hết tháng
Viện QTKD 8/2019
105 TS Nguyễn Quốc Việt Nguyễn Quốc Việt GVC 1 1 22.5 58.3 CNK(25) 1/2020 1/2020 1 25 5.6 14.6 - CNK: QĐ 366/QĐ-ĐHKT ngày 04/2/2015
Khoa KTPT - Bí thư chi bộ KTPT
- Thôi CNK từ 4/2/2020
TS Nguyễn Quốc Việt Nguyễn Quốc Việt GVC 1 11 247.5 641.7 2/2020 12/2020 11 25
Khoa KTPT

106 ThS Nguyễn Quốc Việt Nguyễn Quốc Việt GVThS 1 12 270.0 600.0 CTCĐ ĐV 9/2019 6/2020 10 15 33.8 75.0 Chủ tịch công đoàn Khoa nhiệm kỳ 2017-2022
Khoa TCNH - CVHT QH2019 từ 27/8/2019 (QĐ 2433)
GVTS 1 12 270.0 650.0 TP 1/2020 12/2020 12 75 202.5 487.5
Phạm Việt Thắng Viện QTKD
GVTS 1 12 270.0 650.0 1/2020 12/2020 12 - -
Nguyễn Ngọc Quý Viện QTKD
Khoa KT&KDQT GVTS 1 12 270.0 650.0 1/2020 12/2020 12 - -
Nguyễn Lan Anh
GV tập sự 1 6 67.5 150.0 7/2020 12/2020 6 - - Ký HĐ trợ giảng 6 tháng từ tháng 1/2020
Hoàng Trọng Trường Viện QTKD
GV tập sự 1 6 67.5 150.0 7/2020 12/2020 6 - - Ký HĐ trợ giảng 6 tháng từ tháng 1/2020
Hoàng Đàm Lương Thúy Viện QTKD

76
Thời gian Định mức
thực hiện giờ tín chỉ Giảm trừ KHNV Số giờ được giảm trừ
nhiệm vụ Giảng dạy NCKH
Chức danh tính Thời gian
định mức (chữ số
cuối thể hiện chức
TT HHHV Họ và tên Đơn vị danh tại học kỳ: 2 Lý do được giảm trừ Tổng số Ghi chú
là HK II năm 2018- % giảm
ghi theo chức danh tháng được Giảng dạy NCKH
2019; 1 là HK I Từ tháng Đến tháng trừ
được giảm trừ cao nhất giảm
năm 2019-2020)

Khoa KT&KDQT GV tập sự 1 6 67.5 150.0 7/2020 12/2020 6 - -


Lê Minh Tuấn
GV tập sự 1 12 135.0 300.0 1/2020 12/2020 12 - -
Lê Duy Anh Khoa KTPT
Khoa KT&KDQT GV tập sự 1 6 67.5 150.0 7/2020 12/2020 6 - -
Phạm Thị Phượng
GV tập sự 1 6 67.5 150.0 7/2020 12/2020 6 - -
Đinh Phương Hoa Viện QTKD
GV tập sự 1 11 123.8 275.0 2/2020 12/2020 11 - - Về trường từ 7/2/2020
Đào Cẩm Thủy Viện QTKD
GVThS 1 11 247.5 550.0 2/2020 12/2020 11 - -
Nguyễn Hữu Đăng Khoa Viện QTKD
Trợ giảng 1 12 0.0 0.0 1/2020 12/2020 12 - -
Đỗ Nguyễn Nguyệt Minh Khoa TCNH
GV tập sự 1 12 135.0 300.0 1/2020 12/2020 12 - -
Trần Thị Thu Hải Viện QTKD
GV tập sự 1 6 67.5 150.0 7/2020 12/2020 6 - -
Nguyễn Thị Nhàn Khoa KTPT
GVTS 1 11 247.5 595.8 2/2020 12/2020 11 - -
Trương Thu Hà Khoa KTPT
GV tập sự 1 5 56.3 125.0 8/2020 12/2020 5 - -
Nguyễn Anh Tuấn Khoa KTCT
GVTS 1 10 225.0 541.7 3/2020 12/2020 10 - -
Nguyễn Thị Quỳnh Anh Khoa KTPT
GV tập sự 1 10 112.5 250.0 3/2020 12/2020 10 - -
Nguyễn Hồng Minh Khoa TCNH
PGS 1 10 225.0 625.0 3/2020 12/2020 10 - -
Lê Đình Hải Khoa KTPT
GV tập sự 1 10 112.5 250.0 3/2020 12/2020 10 - -
Bùi Phương Chi Khoa KT-KT
GVTS 1 4 90.0 216.7 4/2020 7/2020 4 - -
Đặng Thảo Quyên Viện QTKD
GVThS 1 8 180.0 400.0 5/2020 12/2020 8 - -
Nguyễn Thị Phương Anh Khoa KT-KT
Trợ giảng 1 8 0.0 0.0 5/2020 12/2020 8 - -
Nguyễn Ngọc Sao Ly Khoa KTPT
Trợ giảng 1 8 0.0 0.0 5/2020 12/2020 8 - -
Đỗ Thị Minh Huệ Khoa KTPT
PGS 1 10 225.0 625.0 3/2020 12/2020 10 - -
Lê Đình Hải
GVTS 1 8 180.0 433.3 5/2020 12/2020 8 - -
Lê Hồng Hạnh Khoa TCNH
GVTS 1 8 180.0 433.3 5/2020 12/2020 8 - -
Trần Mỹ Minh Châu Khoa KTPT
GV tập sự 1 6 67.5 150.0 7/2020 12/2020 6 - -
Phùng Thế Vinh Viện QTKD
GV tập sự 1 6 67.5 150.0 7/2020 12/2020 6 - -
Nguyễn Hải Tùng Khoa TCNH
GV tập sự 1 6 67.5 150.0 7/2020 12/2020 6 - -
Vũ Duy Khoa KTCT
GV tập sự 1 5 56.3 125.0 8/2020 12/2020 5
Nguyễn Đức Bảo Khoa KTCT
Trợ giảng 1 6 0.0 0.0 7/2020 12/2020 6 - -
Đỗ Hoàng Phương Khoa KTCT

TỔNG 24,322.5 60,420.8 4,764 12,071


*Ghi chú: Căn cứ quy chế chi tiêu nội bộ, cán bộ giảng dạy kiêm giữ nhiều chức vụ thì được hưởng hệ số giảm trừ tại chức danh có hệ số giảm trừ cao nhất.
Hà Nội, ngày 30 tháng 12 năm 2019
Người lập KT. Trưởng phòng

77
Thời gian Định mức
thực hiện giờ tín chỉ Giảm trừ KHNV Số giờ được giảm trừ
nhiệm vụ Giảng dạy NCKH
Chức danh tính Thời gian
định mức (chữ số
cuối thể hiện chức
TT HHHV Họ và tên Đơn vị danh tại học kỳ: 2 Lý do được giảm trừ Tổng số Ghi chú
là HK II năm 2018- % giảm
ghi theo chức danh tháng được Giảng dạy NCKH
2019; 1 là HK I Từ tháng Đến tháng trừ
được giảm trừ cao nhất giảm
năm 2019-2020)

Phó Trưởng phòng

Nguyễn Thị Huyền ThS. Bùi Hồng Phượng

78
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Phụ lục 1

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2020-2021


(Kèm theo Thông báo số /TB-ĐHKT ngày tháng 07 năm 2020)

Ghi chú:
1. Các lớp QH-2017-E, QH-2018-E, QH-2019-E: thời gian học từ ngày 24/8/2020 đến ngày 11/12/2020 (Nghỉ lễ Quốc Khánh ngày 02/09/2020)
2. Các lớp QH-2020-E: thời gian học từ ngày 12/10/2020 đến ngày 31/01/2021 (Nghỉ Tết dương lịch ngày 01/01/2021)
Trợ giảng
Dự kiến GV đứng lớp chính (dự kiến giảng dạy 1/3 giờ thực
(giảng dạy 2/3 giờ lý thuyết) hành và bài tập)
Hệ số quy
Hệ số loại hình đổi ngôn
Hệ số quy mô Sĩ số SV Số lượng Sĩ số Sĩ số Quy đổi giờ =
đào tạo ngữ Tổng quy Số Giảng Sĩ số Số điện thoại Đơn vị phụ trách học Thời gian bắt đầu -
STT Học phần Mã học phần Mã lớp HP (Căn cứ Điều Khoá Lớp dự kiến LHP dự Buổi Thứ Tiết tối trung hệ số quy dổi GV1 GV2 GV3 Trợ giảng 1 Trợ giảng 2 Đơn vị công tác Email Ghi chú
(CLC hệ số 2; (TA hệ số đổi TC
theo khóa kiến
đường tối đa
thiểu bình *số giờ tín chỉ
liên hệ phần Thời gian kết thúc (*)
11, QCCTNB)
Chuẩn hệ số 1) 2.1; TV hệ
số 1)

Trường ĐHKT - dangminhck@gmail.c


PGS.TS. Nguyễn TS. Nguyễn Đăng ĐHQGHN 0972961050 om Từ ngày 24/8/2020 đến
1 Các mô hình ra quyết định BSA3035 BSA3035 1 1.3 2 1 2.3 3 QH-2018-E QTKD CLC TT23 3 153 4 Sáng 2 1-3 301E4 45 40 43 103.5 Viện QTKD
Đăng Minh Toản Công ty Cổ phần 0945277336 nguyendangtoan1984 ngày 11/12/2020
Nghề Tinh gọn @gmail.com

Trường ĐHKT - dangminhck@gmail.c


PGS.TS. Nguyễn TS. Nguyễn Đăng ĐHQGHN 0972961050 om Từ ngày 24/8/2020 đến
2 Các mô hình ra quyết định BSA3035 BSA3035 2 1.3 2 1 2.3 3 QH-2018-E QTKD CLC TT23 4 153 4 Sáng 2 4-6 304E4 45 38 42 103.5 Viện QTKD
Đăng Minh Toản Công ty Cổ phần 0945277336 nguyendangtoan1984 ngày 11/12/2020
Nghề Tinh gọn @gmail.com

datluuquoc@gmail.co
Trường ĐHKT - 0914780425 m Từ ngày 24/8/2020 đến
3 Các mô hình ra quyết định BSA3035 BSA3035 3 1.3 2 1 2.3 3 QH-2018-E QTKD CLC TT23 1 153 4 Sáng 3 4-6 303HTM 41 38 40 103.5 TS. Lưu Quốc Đạt TS. Lưu Hữu Văn Viện QTKD
ĐHQGHN 0968673019 vanluuhuu82@gmail. ngày 11/12/2020
com

datluuquoc@gmail.co
Trường ĐHKT - 0914780425 m Từ ngày 24/8/2020 đến
4 Các mô hình ra quyết định BSA3035 BSA3035 4 1 2 1 2 3 QH-2018-E QTKD CLC TT23 2 153 4 Sáng 6 1-3 304HTM 41 37 39 90 TS. Lưu Quốc Đạt TS. Lưu Hữu Văn Viện QTKD
ĐHQGHN 0968673019 vanluuhuu82@gmail. ngày 11/12/2020
com

phuongthao185@gma
Các thị trường và định chế tài ThS. Lê Thị Phương TS. Trần Thị Vân ThS. Đỗ Nguyễn 912807187/ Từ ngày 24/8/2020 đến
5 FIB2003-E FIB2003-E 1 1 2 2.1 3.1 3 QH-2018-E TCNH CLC TT23 1 107 3 Sáng 2 1-3 404HTM 41 32 37 139.5 il.com / Khoa TCNH
chính Thảo Anh Nguyệt Minh 0817246333 ngày 11/12/2020
anhdhqg@gmail.com

phuongthao185@gma
Các thị trường và định chế tài ThS. Lê Thị Phương TS. Trần Thị Vân ThS. Đỗ Nguyễn 912807187/ Từ ngày 24/8/2020 đến
6 FIB2003-E FIB2003-E 2 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2018-E TCNH CLC TT23 3 107 3 Chiều 3 7-9 404HTM 41 39 40 153 il.com / Khoa TCNH
chính Thảo Anh Nguyệt Minh 0817246333 ngày 11/12/2020
anhdhqg@gmail.com

Các vấn đề chính sách trong TS. Hoàng Thị Bảo Từ ngày 24/8/2020 đến
7 INE3074 INE3074 1 1.3 2 1 2.3 3 QH-2017-E KTQT CLC TT23 1 82 2 Sáng 4 1-3 511E4 50 43 47 103.5 Khoa KT&KDQT 0982088911 thoahtb@vnu.edu.vn Khoa KT&KDQT
nền kinh tế quốc tế Thoa ngày 11/12/2020

Các vấn đề chính sách trong QH-2017-E KTQT PGS.TS. Nguyễn Từ ngày 24/8/2020 đến
8 INE3074 INE3074 2 1.3 1 1 1.3 3 117+41+29 2 Chiều 5 7-9 102CSS 80 20 50 58.5 Khoa KT&KDQT 0912189554 thiennx@vnu.edu.vn Khoa KT&KDQT
nền kinh tế quốc tế QH-2018-E KTQT-NN Xuân Thiên ngày 11/12/2020

Các vấn đề chính sách trong PGS.TS. Nguyễn Từ ngày 24/8/2020 đến
9 INE3074 INE3074 3 1.3 2 1 2.3 3 QH-2017-E KTQT CLC TT23 2 82 2 Chiều 4 10-12 511E4 50 39 45 103.5 Khoa KT&KDQT 0912189554 thiennx@vnu.edu.vn Khoa KT&KDQT
nền kinh tế quốc tế Xuân Thiên ngày 11/12/2020

Các vấn đề chính sách trong QH-2017-E KTQT PGS.TS. Nguyễn Từ ngày 24/8/2020 đến
10 INE3074 INE3074 4 1.3 1 1 1.3 3 117+41+29 2 Chiều 6 7-9 101CSS 80 20 50 58.5 Khoa KT&KDQT 0912189554 thiennx@vnu.edu.vn Khoa KT&KDQT
nền kinh tế quốc tế QH-2018-E KTQT-NN Xuân Thiên ngày 11/12/2020

QH-2017-E KTQT TS. Phạm Thu phuongpt@vnu.edu.v Từ ngày 24/8/2020 đến


11 Công ty xuyên quốc gia INE3008 INE3008 1 1.3 1 1 1.3 3 117+41+29 2 Sáng 2 4-6 103CSS 80 20 50 58.5 Khoa KT&KDQT 0904322545 Khoa KT&KDQT
QH-2018-E KTQT-NN Phương n ngày 11/12/2020

PGS.TS. Nguyễn Thị pmduc86@yahoo.co Từ ngày 24/8/2020 đến


12 Công ty xuyên quốc gia INE3008 INE3008 2 1.3 2 1 2.3 3 QH-2018-E KTQT CLC TT23 3 104 3 Chiều 2 10-12 304E4 45 35 40 103.5 Khoa KT&KDQT 0912684069 Khoa KT&KDQT
Kim Anh m ngày 11/12/2020

TS. Phạm Thu phuongpt@vnu.edu.v Từ ngày 24/8/2020 đến


13 Công ty xuyên quốc gia INE3008 INE3008 3 1.3 2 1 2.3 3 QH-2018-E KTQT CLC TT23 6 104 3 Chiều 3 7-9 301E4 45 34 40 103.5 Khoa KT&KDQT 0904322545 Khoa KT&KDQT
Phương n ngày 11/12/2020

TS. Phạm Thu phuongpt@vnu.edu.v Từ ngày 24/8/2020 đến


14 Công ty xuyên quốc gia INE3008 INE3008 4 1 2 1 2 3 QH-2018-E KTQT CLC TT23 2 104 3 Chiều 4 10-12 301HTM 41 36 39 90 Khoa KT&KDQT 0904322545 Khoa KT&KDQT
Phương n ngày 11/12/2020

QH-2017-E KTQT PGS.TS. Nguyễn Thị pmduc86@yahoo.co Từ ngày 24/8/2020 đến


15 Công ty xuyên quốc gia INE3008 INE3008 5 1.3 1 1 1.3 3 117+41+29 2 Sáng 6 4-6 103CSS 80 20 50 58.5 Khoa KT&KDQT 0912684069 Khoa KT&KDQT
QH-2018-E KTQT-NN Kim Anh m ngày 11/12/2020

pvthang@vnu.edu.vn
Trường ĐHKT - 0916895688 Từ ngày 24/8/2020 đến
16 Chiến lược kinh doanh*** BSA3066 BSA3066 1.3 2 1 2.3 3 QH-2017-E QTKD CLC TT23 48 1 Chiều 3 7-9 511E4 50 48 49 103.5 TS. Phạm Việt Thắng TS. Cao Tú Oanh oanhcao13792@gmai Viện QTKD
ĐHQGHN 0855776265 ngày 11/12/2020
l.com

Kinh tế TS. Nguyễn Mạnh Hội đồng Lý luận nmhung1178@gmail. Từ ngày 24/8/2020 đến
17 Chính phủ và chính sách công PEC3027 PEC3027 1.3 1 1 1.3 3 QH-2017-E 96+3 1 Sáng 5 1-3 703VU 100 50 75 58.5 903200201 Khoa KTCT
Kinh tế - Luật Hùng TW com ngày 11/12/2020

Trường ĐH Từ ngày 24/8/2020 đến


18 Chủ nghĩa xã hội khoa học PHI1002 PHI1002 1 1 2 1 2 2 QH-2019-E QTKD CLC TT23 5 195 5 Sáng 2 2-3 402HTM 41 37 39 60
KHXH&NV ngày 11/12/2020

Trường ĐH Từ ngày 24/8/2020 đến


19 Chủ nghĩa xã hội khoa học PHI1002 PHI1002 10 1.3 2 1 2.3 2 QH-2019-E KTQT CLC TT23 2 273 6 Sáng 4 4-5 102HTM 50 46 48 69
KHXH&NV ngày 11/12/2020

Trường ĐH Từ ngày 24/8/2020 đến


20 Chủ nghĩa xã hội khoa học PHI1002 PHI1002 11 1.3 2 1 2.3 2 QH-2019-E Kế toán CLC TT23 4 161 4 Chiều 4 8-9 401HTM 41 41 41 69
KHXH&NV ngày 11/12/2020

Trường ĐH Từ ngày 24/8/2020 đến


21 Chủ nghĩa xã hội khoa học PHI1002 PHI1002 12 1.3 2 1 2.3 2 QH-2019-E QTKD CLC TT23 1 195 5 Chiều 4 8-9 201HTM 42 40 41 69
KHXH&NV ngày 11/12/2020

Trường ĐH Từ ngày 24/8/2020 đến


22 Chủ nghĩa xã hội khoa học PHI1002 PHI1002 13 1.3 2 1 2.3 2 QH-2019-E Kế toán CLC TT23 3 161 4 Chiều 4 10-11 304HTM 41 41 41 69
KHXH&NV ngày 11/12/2020

Trường ĐH Từ ngày 24/8/2020 đến


23 Chủ nghĩa xã hội khoa học PHI1002 PHI1002 14 1.3 2 1 2.3 2 QH-2019-E TCNH CLC TT23 4 164 4 Sáng 5 4-5 206HTM 45 44 45 69
KHXH&NV ngày 11/12/2020

Trường ĐH Từ ngày 24/8/2020 đến


24 Chủ nghĩa xã hội khoa học PHI1002 PHI1002 15 1.3 2 1 2.3 2 QH-2019-E TCNH CLC TT23 1 164 4 Chiều 5 7-8 305HTM 45 41 43 69
KHXH&NV ngày 11/12/2020

Trường ĐH Từ ngày 24/8/2020 đến


25 Chủ nghĩa xã hội khoa học PHI1002 PHI1002 16 1.3 2 1 2.3 2 QH-2019-E KTQT CLC TT23 1 273 6 Chiều 5 10-11 102HTM 45 44 45 69
KHXH&NV ngày 11/12/2020

Trường ĐH Từ ngày 24/8/2020 đến


26 Chủ nghĩa xã hội khoa học PHI1002 PHI1002 17 1.3 2 1 2.3 2 QH-2019-E KTQT CLC TT23 6 273 6 Sáng 6 5-6 502HTM 49 46 48 69
KHXH&NV ngày 11/12/2020

Trường ĐH Từ ngày 24/8/2020 đến


27 Chủ nghĩa xã hội khoa học PHI1002 PHI1002 18 1.3 2 1 2.3 2 QH-2019-E KTQT CLC TT23 5 273 6 Chiều 6 7-8 405HTM 50 46 48 69
KHXH&NV ngày 11/12/2020

Trường ĐH Từ ngày 24/8/2020 đến


28 Chủ nghĩa xã hội khoa học PHI1002 PHI1002 19 1.3 2 1 2.3 2 QH-2019-E KTQT CLC TT23 4 273 6 Chiều 6 9-10 306HTM 50 46 48 69
KHXH&NV ngày 11/12/2020

79/96
Hệ số quy
Hệ số loại hình đổi ngôn
Hệ số quy mô Sĩ số SV Số lượng Sĩ số Sĩ số Quy đổi giờ =
đào tạo ngữ Tổng quy Số Giảng Sĩ số Số điện thoại Đơn vị phụ trách học Thời gian bắt đầu -
STT Học phần Mã học phần Mã lớp HP (Căn cứ Điều Khoá Lớp dự kiến LHP dự Buổi Thứ Tiết tối trung hệ số quy dổi GV1 GV2 GV3 Trợ giảng 1 Trợ giảng 2 Đơn vị công tác Email Ghi chú
(CLC hệ số 2; (TA hệ số đổi TC
theo khóa kiến
đường tối đa
thiểu bình *số giờ tín chỉ
liên hệ phần Thời gian kết thúc (*)
11, QCCTNB)
Chuẩn hệ số 1) 2.1; TV hệ
số 1)

Trường ĐH Từ ngày 24/8/2020 đến


29 Chủ nghĩa xã hội khoa học PHI1002 PHI1002 2 1.3 2 1 2.3 2 QH-2019-E QTKD CLC TT23 4 195 5 Sáng 2 5-6 401HTM 41 39 40 69
KHXH&NV ngày 11/12/2020

Trường ĐH Từ ngày 24/8/2020 đến


30 Chủ nghĩa xã hội khoa học PHI1002 PHI1002 3 1.3 2 1 2.3 2 QH-2019-E Kế toán CLC TT23 2 161 4 Chiều 2 8-9 303HTM 41 40 41 69
KHXH&NV ngày 11/12/2020

Trường ĐH Từ ngày 24/8/2020 đến


31 Chủ nghĩa xã hội khoa học PHI1002 PHI1002 4 1.3 2 1 2.3 2 QH-2019-E Kế toán CLC TT23 1 161 4 Chiều 2 10-11 302HTM 41 39 40 69
KHXH&NV ngày 11/12/2020

Trường ĐH Từ ngày 24/8/2020 đến


32 Chủ nghĩa xã hội khoa học PHI1002 PHI1002 5 1.3 2 1 2.3 2 QH-2019-E TCNH CLC TT23 3 164 4 Sáng 3 2-3 305HTM 45 40 43 69
KHXH&NV ngày 11/12/2020

Trường ĐH Từ ngày 24/8/2020 đến


33 Chủ nghĩa xã hội khoa học PHI1002 PHI1002 6 1.3 2 1 2.3 2 QH-2019-E TCNH CLC TT23 2 164 4 Sáng 3 5-6 301HTM 41 39 40 69
KHXH&NV ngày 11/12/2020

Trường ĐH Từ ngày 24/8/2020 đến


34 Chủ nghĩa xã hội khoa học PHI1002 PHI1002 7 1.3 2 1 2.3 2 QH-2019-E QTKD CLC TT23 2 195 5 Chiều 3 8-9 204HTM 42 39 41 69
KHXH&NV ngày 11/12/2020

Trường ĐH Từ ngày 24/8/2020 đến


35 Chủ nghĩa xã hội khoa học PHI1002 PHI1002 8 1.3 2 1 2.3 2 QH-2019-E QTKD CLC TT23 3 195 5 Chiều 3 10-11 402HTM 41 40 41 69
KHXH&NV ngày 11/12/2020

Trường ĐH Từ ngày 24/8/2020 đến


36 Chủ nghĩa xã hội khoa học PHI1002 PHI1002 9 1.3 2 1 2.3 2 QH-2019-E KTQT CLC TT23 3 273 6 Sáng 4 2-3 406HTM 50 45 48 69
KHXH&NV ngày 11/12/2020

Trường ĐHKT - truongdxuan@gmail. Từ ngày 24/8/2020 đến


37 Đại cương về lãnh đạo* BSA2025-E* BSA2025-E* 1 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2018-E QTKD CLC TT23 3 153 4 Sáng 2 4-6 301E4 45 40 43 153 TS. Đỗ Xuân Trường 0904100909 Viện QTKD
ĐHQGHN com ngày 11/12/2020

Trường ĐHKT - truongdxuan@gmail. Từ ngày 24/8/2020 đến


38 Đại cương về lãnh đạo* BSA2025-E* BSA2025-E* 2 1 2 2.1 3.1 3 QH-2018-E QTKD CLC TT23 2 153 4 Sáng 4 1-3 304HTM 41 37 39 139.5 TS. Đỗ Xuân Trường 0904100909 Viện QTKD
ĐHQGHN com ngày 11/12/2020

Trường ĐHKT - truongdxuan@gmail. Từ ngày 24/8/2020 đến


39 Đại cương về lãnh đạo* BSA2025-E* BSA2025-E* 3 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2018-E QTKD CLC TT23 4 153 4 Sáng 5 4-6 304E4 45 38 42 153 TS. Đỗ Xuân Trường 0904100909 Viện QTKD
ĐHQGHN com ngày 11/12/2020

Trường ĐHKT - truongdxuan@gmail. Từ ngày 24/8/2020 đến


40 Đại cương về lãnh đạo* BSA2025-E* BSA2025-E* 4 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2018-E QTKD CLC TT23 1 153 4 Sáng 6 4-6 303HTM 41 38 40 153 TS. Đỗ Xuân Trường 0904100909 Viện QTKD
ĐHQGHN com ngày 11/12/2020

TS. Trương Minh Trường ĐHKT - ttmduc62@yahoo.co Từ ngày 24/8/2020 đến


41 Đào tạo và Phát triển nhân lực BSA4032 BSA4032 1 1.3 2 1 2.3 3 QH-2018-E QTKD CLC TT23 4 153 4 Sáng 4 1-3 304E4 45 38 42 103.5 0936516336 Viện QTKD
Đức ĐHQGHN m ngày 11/12/2020

huongdthvn@gmail.c
TS. Lưu Thị Minh ThS. Đinh Phương Trường ĐHKT - 0913082325 om Từ ngày 24/8/2020 đến
42 Đào tạo và Phát triển nhân lực BSA4032 BSA4032 2 1 2 1 2 3 QH-2018-E QTKD CLC TT23 2 153 4 Sáng 4 4-6 304HTM 41 37 39 90 TS. Đặng Thị Hương Viện QTKD
Ngọc Hoa ĐHQGHN 0983543330 minhngoc.edu@gmail ngày 11/12/2020
.com

huongdthvn@gmail.c
TS. Lưu Thị Minh ThS. Đinh Phương Trường ĐHKT - 0913082325 om Từ ngày 24/8/2020 đến
43 Đào tạo và Phát triển nhân lực BSA4032 BSA4032 3 1.3 2 1 2.3 3 QH-2018-E QTKD CLC TT23 1 153 4 Sáng 5 1-3 303HTM 41 38 40 103.5 TS. Đặng Thị Hương Viện QTKD
Ngọc Hoa ĐHQGHN 0983543330 minhngoc.edu@gmail ngày 11/12/2020
.com
minhngoc.edu@gmail
TS. Lưu Thị Minh ThS. Đinh Phương Trường ĐHKT - 0983543330 .com Từ ngày 24/8/2020 đến
44 Đào tạo và Phát triển nhân lực BSA4032 BSA4032 4 1.3 2 1 2.3 3 QH-2018-E QTKD CLC TT23 3 153 4 Sáng 6 1-3 301E4 45 40 43 103.5 TS. Đặng Thị Hương Viện QTKD
Ngọc Hoa ĐHQGHN 0913082325 huongdthvn@gmail.c ngày 11/12/2020
om
TS. Trần Thị Ngọc Từ ngày 24/8/2020 đến
45 Đầu tư quốc tế * INE4002-E * INE4002-E * 1 1 2 2.1 3.1 3 QH-2018-E KTQT CLC TT23 2 104 3 Chiều 2 7-9 204HTM 42 36 39 139.5 Khoa KT&KDQT 0912217789 quyenttn@ftu.edu.vn Khoa KT&KDQT
Quyên ngày 11/12/2020

pmduc86@gmail.com
PGS.TS. Nguyễn Thị ThS. Tống Thị Minh 0912684069 Từ ngày 24/8/2020 đến
46 Đầu tư quốc tế * INE4002-E * INE4002-E * 2 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2018-E KTQT CLC TT23 6 104 3 Chiều 4 7-9 301E4 45 34 40 153 Khoa KT&KDQT minhphuongtong@vn Khoa KT&KDQT
Kim Anh Phương 0915998689 ngày 11/12/2020
u.edu.vn
thangpv@vnu.edu.vn
ThS. Tống Thị Minh 0914842889 Từ ngày 24/8/2020 đến
47 Đầu tư quốc tế * INE4002-E * INE4002-E * 3 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2018-E KTQT CLC TT23 3 104 3 Chiều 5 10-12 304E4 45 35 40 153 TS. Phạm Vũ Thắng Khoa KT&KDQT minhphuongtong@vn Khoa KT&KDQT
Phương 0915998689 ngày 11/12/2020
u.edu.vn

Đường lối cách mạng của Trường ĐH Từ ngày 24/8/2020 đến


48 HIS1002 HIS1002 1 1 2 1 2 3 QH-2018-E Kế toán CLC TT23 1 105 3 Sáng 2 1-3 301HTM 40 36 38 90
Đảng Cộng sản Việt Nam KHXH&NV ngày 11/12/2020

Đường lối cách mạng của Trường ĐH Từ ngày 24/8/2020 đến


49 HIS1002 HIS1002 2 1 2 1 2 3 QH-2018-E Kế toán CLC TT23 2 105 3 Sáng 2 4-6 302HTM 41 37 39 90
Đảng Cộng sản Việt Nam KHXH&NV ngày 11/12/2020

Đường lối cách mạng của Trường ĐH Từ ngày 24/8/2020 đến


50 HIS1002 HIS1002 3 1 2 1 2 3 QH-2018-E Kế toán CLC TT23 3 105 3 Chiều 2 7-9 301HTM 41 34 38 90
Đảng Cộng sản Việt Nam KHXH&NV ngày 11/12/2020

Giao dịch thương mại quốc tế 0903248095 hoihv@vnu.edu.vn Từ ngày 24/8/2020 đến
51 INE3107 *** INE3107 *** 1 1 2 1 2 3 QH-2018-E KTQT CLC TT23 1 108 3 Chiều 6 10-12 508E4 40 37 39 90 PGS.TS. Hà Văn Hội TS. Bùi Hồng Cường Khoa KT&KDQT Khoa KT&KDQT
*** '0914122970 cuongbh@vnu.edu.vn ngày 11/12/2020

Giao dịch thương mại quốc tế 0913559235 hoihv@vnu.edu.vn Từ ngày 24/8/2020 đến
52 INE3107 *** INE3107 *** 2 1.3 2 1 2.3 3 QH-2018-E KTQT CLC TT23 5 108 3 Sáng 4 1-3 405HTM 45 34 40 103.5 PGS.TS. Hà Văn Hội TS. Bùi Hồng Cường Khoa KT&KDQT Khoa KT&KDQT
*** 0904221729 cuongbh@vnu.edu.vn ngày 11/12/2020

hungmanhphung@ya
Giao dịch thương mại quốc tế TS. Phùng Mạnh 0964908999 Từ ngày 24/8/2020 đến
53 INE3107 *** INE3107 *** 3 1.3 2 1 2.3 3 QH-2018-E KTQT CLC TT23 4 108 3 Sáng 3 4-6 306HTM 45 37 41 103.5 TS. Nguyễn Lan Anh Khoa KT&KDQT hoo.com Khoa KT&KDQT
*** Hùng 0904221729 ngày 11/12/2020
anhnl@vnu.edu.vn

TS. Nguyễn Thị TS. Nguyễn Thị Vĩnh Đại học Kinh tế - Từ ngày 24/8/2020 đến
54 Hạch toán môi trường INE3041 INE3041 1.3 1 1 1.3 3 QH-2017-E Kế toán 26 1 Sáng 6 1-3 201CSS 60 20 40 58.5 Khoa KTPT
Nhàn Hà ĐHQGHN ngày 11/12/2020

Học viện Phụ nữ Việt petersonvn@gmail.co Từ ngày 24/8/2020 đến


55 Hành vi người tiêu dùng * BSA3013-E * BSA3013-E * 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2017-E QTKD CLC TT23 48 1 Chiều 5 10-12 511E4 50 48 49 153 TS. Lê Văn Sơn 0916763111 Viện QTKD
Nam m ngày 11/12/2020

TS. Đặng Thảo Trường ĐHKT - dangthaoquyen@gma Từ ngày 24/8/2020 đến


56 Hành vi tổ chức MNS4010 MNS4010 1.3 1 1 1.3 3 QH-2017-E QTKD 75 1 Sáng 4 1-3 101CSS 80 20 50 58.5 0984435090 Viện QTKD
Quyên ĐHQGHN il.com ngày 11/12/2020

TS. Nguyễn Thị Khoa Kế toán - Kiểm Từ ngày 24/8/2020 đến


57 Hệ thống thông tin kế toán FIB3009 FIB3009 1 1 2 1 2 3 QH-2018-E Kế toán CLC TT23 3 105 3 Chiều 4 7-9 301HTM 41 34 38 90 ThS. Đỗ Quỳnh Chi 0989881258 chidoquynh@yahoo.com'liennth78@gmail.com
Khoa KTKT
Hương Liên toán, Trường ĐHKT ngày 11/12/2020
'0988797510

TS. Nguyễn Thị Khoa Kế toán - Kiểm Từ ngày 24/8/2020 đến


58 Hệ thống thông tin kế toán FIB3009 FIB3009 2 1 2 1 2 3 QH-2018-E Kế toán CLC TT23 1 105 3 Sáng 5 4-6 301HTM 40 36 38 90 ThS. Đỗ Quỳnh Chi 0989881258 chidoquynh@yahoo.com'liennth78@gmail.com
Khoa KTKT
Hương Liên toán, Trường ĐHKT ngày 11/12/2020
'0988797510

Khoa Kế toán - Kiểm Từ ngày 24/8/2020 đến


59 Hệ thống thông tin kế toán FIB3009 FIB3009 3 1 2 1 2 3 QH-2018-E Kế toán CLC TT23 2 105 3 Sáng 6 1-3 302HTM 41 37 39 90 TS. Trần Thế Nữ '0904078067 nutt@vnu.edu.vn Khoa KTKT
toán, Trường ĐHKT ngày 11/12/2020

TCNH CLC TT23 3 ThS. Nguyễn Thị Khoa Kế toán - Kiểm kieuoanh@vnu.edu.v Từ ngày 24/8/2020 đến
60 Kế toán ngân hàng thương mại FIB3037 FIB3037 1 1.3 2 1 2.3 3 QH-2018-E 107 3 Chiều 2 9-11 404HTM 41 39 40 103.5 TS. Đỗ Kiều Oanh 0987884485 Khoa KTKT
TCNH-NN Phương Anh toán, Trường ĐHKT n ngày 11/12/2020

TCNH CLC TT23 1 ThS. Nguyễn Thị Khoa Kế toán - Kiểm Từ ngày 24/8/2020 đến
61 Kế toán ngân hàng thương mại FIB3037 FIB3037 2 1 2 1 2 3 QH-2018-E 107 3 Sáng 3 4-6 404HTM 41 32 37 90 TS. Đỗ Kiều Oanh 987884485 kieuoanh@gmail.com Khoa KTKT
TCNH-NN Phương Anh toán, Trường ĐHKT ngày 11/12/2020

80/96
Hệ số quy
Hệ số loại hình đổi ngôn
Hệ số quy mô Sĩ số SV Số lượng Sĩ số Sĩ số Quy đổi giờ =
đào tạo ngữ Tổng quy Số Giảng Sĩ số Số điện thoại Đơn vị phụ trách học Thời gian bắt đầu -
STT Học phần Mã học phần Mã lớp HP (Căn cứ Điều Khoá Lớp dự kiến LHP dự Buổi Thứ Tiết tối trung hệ số quy dổi GV1 GV2 GV3 Trợ giảng 1 Trợ giảng 2 Đơn vị công tác Email Ghi chú
(CLC hệ số 2; (TA hệ số đổi TC
theo khóa kiến
đường tối đa
thiểu bình *số giờ tín chỉ
liên hệ phần Thời gian kết thúc (*)
11, QCCTNB)
Chuẩn hệ số 1) 2.1; TV hệ
số 1)

TCNH CLC TT23 2 ThS. Nguyễn Thị Khoa Kế toán - Kiểm Từ ngày 24/8/2020 đến
62 Kế toán ngân hàng thương mại FIB3037 FIB3037 3 1 2 1 2 3 QH-2018-E 107 3 Chiều 3 10-12 403HTM 41 36 39 90 TS. Đỗ Kiều Oanh kieuoanh2gmail.com Khoa KTKT
TCNH-NN Phương Anh toán, Trường ĐHKT '0987884485 ngày 11/12/2020

TCNH
QH-2017-E TS. Nguyễn Thị Khoa Kế toán - Kiểm 0986140989 haintt79@gmail.com Từ ngày 24/8/2020 đến
63 Kế toán quản trị BSA3007 BSA3007 1.3 1 1 1.3 3 TCNH-NN 60+14+17 1 Chiều 6 7-9 102CSS 80 20 50 58.5 TS. Trần Thế Nữ Khoa KTKT
QH-2018-E Thanh Hải toán, Trường ĐHKT '0904078067 nutt@vnu.edu.vn ngày 11/12/2020
TCNH-Luật

Kế toán quản trị doanh TS. Nguyễn Thị ThS. Nguyễn Thị Khoa Kế toán - Kiểm 'liennth78@gmail.co Từ ngày 24/8/2020 đến
64 FAA4002-E FAA4002-E 1 1 2 2.1 3.1 4 QH-2018-E Kế toán CLC TT23 2 105 3 Sáng 3 1-4 302HTM 41 37 39 186 '0988797510 Khoa KTKT
nghiệp*** Hương Liên Phương Anh toán, Trường ĐHKT m ngày 11/12/2020

SV khóa QH-2019-E Kế toán


Kế toán quản trị doanh QH-2018-E Kế toán CLC TT23 1 TS. Nguyễn Thị ThS. Nguyễn Thị Khoa Kế toán - Kiểm 'liennth78@gmail.co Từ ngày 24/8/2020 đến
65 FAA4002-E FAA4002-E 2 1 2 2.1 3.1 4 105 3 Sáng 6 1-4 301HTM 40 36 38 186 '0988797510 Khoa KTKT CLC TT23 đạt CĐRNN học
nghiệp*** QH-2019-E Kế toán CLC TT23 Hương Liên Phương Anh toán, Trường ĐHKT m ngày 11/12/2020
ghép

Kế toán quản trị doanh ThS. Khiếu Hữu ThS. Nguyễn Thị Khoa Kế toán - Kiểm khieu1001@gmail.co Từ ngày 24/8/2020 đến
66 FAA4002-E FAA4002-E 3 1 2 2.1 3.1 4 QH-2018-E Kế toán CLC TT23 3 105 3 Chiều 6 7-10 301HTM 41 34 38 186 0936362336 Khoa KTKT
nghiệp*** Bình Phương Anh toán, Trường ĐHKT m ngày 11/12/2020

TS. Nguyễn Thị Khoa Kế toán - Kiểm kieuoanh@vnu.edu.v Từ ngày 24/8/2020 đến
67 Kế toán tài chính BSA2019 BSA2019 1 2 1 2 3 QH-2017-E TCNH CLC TT23 26 1 Sáng 5 1-3 508E4 40 26 33 90 TS. Đỗ Kiều Oanh 0987884485 Khoa KTKT
Thanh Hải toán, Trường ĐHKT n ngày 11/12/2020

Khoa Kế toán - Kiểm Từ ngày 24/8/2020 đến


68 Kế toán thuế BSA3008 BSA3008 1.3 1 1 1.3 3 QH-2017-E Kế toán 87 1 Sáng 5 1-3 102CSS 80 20 50 58.5 TS. Trần Thế Nữ TS. Đỗ Kiều Oanh '0904078067 nutt@vnu.edu.vn Khoa KTKT
toán, Trường ĐHKT ngày 11/12/2020

TS. Phạm Ngọc Khoa Kế toán - Kiểm Từ ngày 24/8/2020 đến


69 Kiểm toán tài chính FIB3021 FIB3021 1.3 1 1 1.3 3 QH-2017-E Kế toán 87 1 Sáng 5 4-6 102CSS 80 20 50 58.5 0945259150 'quangngocpham@ro Khoa KTKT
Quang toán, Trường ĐHKT ngày 11/12/2020
cketmail.com

linhntp2601@gmail.c
QH-2018-E ThS. Nguyễn Thị 0967257858 om Từ ngày 24/8/2020 đến
70 Kinh doanh quốc tế INE2028 INE2028 1.3 1 1 1.3 3 KTQT-NN 29+19 1 Chiều 4 10-12 103CSS 80 20 50 58.5 ThS. Trần Thu Thủy Khoa KT&KDQT Khoa KT&KDQT
QH-2019-E Phương Linh 0366611136 tran.tt136@gmail.co ngày 11/12/2020
m

maintt@vnu.edu.vn
ThS. Nguyễn Thị PGS.TS. Nguyễn 0975701257 Từ ngày 24/8/2020 đến
71 Kinh doanh quốc tế * INE2028-E * INE2028-E * 1 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2018-E QTKD CLC TT23 1 153 4 Sáng 2 1-3 303HTM 41 38 40 153 Khoa KT&KDQT khoihanoi@gmail.co Khoa KT&KDQT
Thanh Mai Việt Khôi 0916833388 ngày 11/12/2020
m

khoihanoi@gmail.co
PGS.TS. Nguyễn ThS. Nguyễn Thị 0916833388 m Từ ngày 24/8/2020 đến
72 Kinh doanh quốc tế * INE2028-E * INE2028-E * 2 1 2 2.1 3.1 3 QH-2018-E QTKD CLC TT23 2 153 4 Sáng 3 4-6 304HTM 41 37 39 139.5 Khoa KT&KDQT Khoa KT&KDQT
Việt Khôi Phương Linh 0967257858 linhntp2601@gmail.c ngày 11/12/2020
om

maintt@vnu.edu.vn
ThS. Nguyễn Thị 0975701257 Từ ngày 24/8/2020 đến
73 Kinh doanh quốc tế * INE2028-E * INE2028-E * 3 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2018-E KTQT CLC TT23 4 108 3 Sáng 4 1-3 306HTM 45 37 41 153 ThS. Trần Thu Thủy Khoa KT&KDQT tran.tt136@gmail.co Khoa KT&KDQT
Thanh Mai 0366611136 ngày 11/12/2020
m
linhntp2601@gmail.c
ThS. Nguyễn Thị ThS. Phạm Thị 0967257858 om Từ ngày 24/8/2020 đến
74 Kinh doanh quốc tế * INE2028-E * INE2028-E * 4 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2018-E QTKD CLC TT23 3 153 4 Sáng 4 4-6 301E4 45 40 43 153 Khoa KT&KDQT Khoa KT&KDQT
Phương Linh Phượng 0986030195 phuongpham0301.95 ngày 11/12/2020
@gmail.com
maintt@vnu.edu.vn
ThS. Nguyễn Thị ThS. Phạm Thị 0975701257 Từ ngày 24/8/2020 đến
75 Kinh doanh quốc tế * INE2028-E * INE2028-E * 5 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2018-E KTQT CLC TT23 5 108 3 Sáng 5 1-3 405HTM 45 34 40 153 Khoa KT&KDQT phuongpham0301.95 Khoa KT&KDQT
Thanh Mai Phượng 0986030195 ngày 11/12/2020
@gmail.com
maintt@vnu.edu.vn
ThS. Nguyễn Thị ThS. Phạm Thị 0975701257 Từ ngày 24/8/2020 đến
76 Kinh doanh quốc tế * INE2028-E * INE2028-E * 6 1 2 2.1 3.1 3 QH-2018-E KTQT CLC TT23 1 108 3 Chiều 5 7-9 508E4 40 37 39 139.5 Khoa KT&KDQT phuongpham0301.95 Khoa KT&KDQT
Thanh Mai Phượng 0986030195 ngày 11/12/2020
@gmail.com

ThS. Nguyễn Thị linhntp2601@gmail.c Từ ngày 24/8/2020 đến


77 Kinh doanh quốc tế * INE2028-E * INE2028-E * 7 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2018-E QTKD CLC TT23 4 153 4 Sáng 6 4-6 304E4 45 38 42 153 Khoa KT&KDQT 0967257858 Khoa KT&KDQT
Phương Linh om ngày 11/12/2020
haoctober12@gmail.c
Kinh tế 2 ThS. Lương Thị Đại học Kinh tế - 0981421978; om; Từ ngày 24/8/2020 đến
78 Kinh tế công cộng FIB2002 FIB2002 1 1.8 1 1 1.8 3 QH-2018-E 89 2 Chiều 3 10-12 703VU 100 80 90 81 TS. Trương Thu Hà Khoa KTPT
Kinh tế - Luật Ngọc Hà ĐHQGHN 0983331385 ngocha313@yahoo.co ngày 11/12/2020
m
Đại học Kinh tế - buidaidung@gmail.co Từ ngày 24/8/2020 đến
79 Kinh tế công cộng FIB2002 FIB2002 2 1.8 1 1 1.8 3 QH-2018-E KTPT 1 167 2 Sáng 4 1-3 702VU 85 85 85 81 TS. Bùi Đại Dũng 0986973399 Khoa KTPT
ĐHQGHN m ngày 11/12/2020
haoctober12@gmail.c
Kinh tế 1 ThS. Lương Thị Đại học Kinh tế - 0981421978; om; Từ ngày 24/8/2020 đến
80 Kinh tế công cộng FIB2002 FIB2002 3 1.8 1 1 1.8 3 QH-2018-E 88 2 Chiều 5 7-9 703VU 100 80 90 81 TS. Trương Thu Hà Khoa KTPT
Kinh tế - Luật Ngọc Hà ĐHQGHN 0983331385 ngocha313@yahoo.co ngày 11/12/2020
m
haoctober12@gmail.c
ThS. Lương Thị Đại học Kinh tế - 0981421978; om; Từ ngày 24/8/2020 đến
81 Kinh tế công cộng FIB2002 FIB2002 4 1.8 1 1 1.8 3 QH-2018-E KTPT 2 167 2 Sáng 6 4-6 702VU 85 82 84 81 TS. Trương Thu Hà Khoa KTPT
Ngọc Hà ĐHQGHN 0983331385 ngocha313@yahoo.co ngày 11/12/2020
m
TS. Nguyễn Thị huonglansaodo@gma Từ ngày 24/8/2020 đến
82 Kinh tế chính trị Mác - Lênin PEC1008 PEC1008 1 1.3 2 1 2.3 2 QH-2019-E TCNH CLC TT23 4 164 4 Sáng 2 2-3 206HTM 45 44 45 69 Khoa KTCT 913248998 Khoa KTCT
Hương Lan il.com ngày 11/12/2020

TS. Đặng Thị Thu thugiang.hvtc@gmail. Từ ngày 24/8/2020 đến


83 Kinh tế chính trị Mác - Lênin PEC1008 PEC1008 10 1.3 2 1 2.3 2 QH-2019-E TCNH CLC TT23 3 164 4 Sáng 4 4-5 103HTM 45 40 43 69 Học viện Tài chính 0989314246 Khoa KTCT
Giang com ngày 11/12/2020

ThS. Vũ Thị Hồng vuthihongthamhvtc@ Từ ngày 24/8/2020 đến


84 Kinh tế chính trị Mác - Lênin PEC1008 PEC1008 11 1.3 2 1 2.3 2 QH-2019-E QTKD CLC TT23 2 195 5 Chiều 4 8-9 204HTM 42 39 41 69 Học viện Tài chính 0983775325 Khoa KTCT
Thắm gmail.com ngày 11/12/2020

doanhaihvtc62@gmai Từ ngày 24/8/2020 đến


85 Kinh tế chính trị Mác - Lênin PEC1008 PEC1008 12 1.3 2 1 2.3 2 QH-2019-E TCNH CLC TT23 1 164 4 Chiều 4 8-9 305HTM 45 41 43 69 ThS. Đoàn Thị Hải Học viện Tài chính 0984005005 Khoa KTCT
l.com ngày 11/12/2020

doanhaihvtc62@gmai Từ ngày 24/8/2020 đến


86 Kinh tế chính trị Mác - Lênin PEC1008 PEC1008 13 1.3 2 1 2.3 2 QH-2019-E QTKD CLC TT23 3 195 5 Chiều 4 10-11 402HTM 41 40 41 69 ThS. Đoàn Thị Hải Học viện Tài chính 0984005005 Khoa KTCT
l.com ngày 11/12/2020

ThS. Vũ Thị Hồng vuthihongthamhvtc@ Từ ngày 24/8/2020 đến


87 Kinh tế chính trị Mác - Lênin PEC1008 PEC1008 14 1.3 2 1 2.3 2 QH-2019-E Kế toán CLC TT23 4 161 4 Chiều 5 8-9 401HTM 41 41 41 69 Học viện Tài chính 0983775325 Khoa KTCT
Thắm gmail.com ngày 11/12/2020

TS. Đặng Thị Thu thugiang.hvtc@gmail. Từ ngày 24/8/2020 đến


88 Kinh tế chính trị Mác - Lênin PEC1008 PEC1008 15 1.3 2 1 2.3 2 QH-2019-E QTKD CLC TT23 1 195 5 Chiều 5 8-9 201HTM 42 40 41 69 Học viện Tài chính 0989314246 Khoa KTCT
Giang com ngày 11/12/2020

TS. Đặng Thị Thu thugiang.hvtc@gmail. Từ ngày 24/8/2020 đến


89 Kinh tế chính trị Mác - Lênin PEC1008 PEC1008 16 1.3 2 1 2.3 2 QH-2019-E Kế toán CLC TT23 3 161 4 Chiều 5 10-11 304HTM 41 41 41 69 Học viện Tài chính 0989314246 Khoa KTCT
Giang com ngày 11/12/2020

ĐH Kinh tế và phamngaktct@gmail. Từ ngày 24/8/2020 đến


90 Kinh tế chính trị Mác - Lênin PEC1008 PEC1008 17 1.3 2 1 2.3 2 QH-2019-E KTQT CLC TT23 4 273 6 Chiều 6 7-8 306HTM 50 46 48 69 ThS. Phạm Thị Nga 962260638 Khoa KTCT
QTKD com ngày 11/12/2020

ĐH Kinh tế và phamngaktct@gmail. Từ ngày 24/8/2020 đến


91 Kinh tế chính trị Mác - Lênin PEC1008 PEC1008 18 1.3 2 1 2.3 2 QH-2019-E KTQT CLC TT23 5 273 6 Chiều 6 9-10 405HTM 50 46 48 69 ThS. Phạm Thị Nga 962260639 Khoa KTCT
QTKD com ngày 11/12/2020

ĐH Kinh tế và phanngaktct@gmail.c Từ ngày 24/8/2020 đến


92 Kinh tế chính trị Mác - Lênin PEC1008 PEC1008 19 1.3 2 1 2.3 2 QH-2019-E KTQT CLC TT23 1 273 6 Chiều 6 11-12 102HTM 45 44 45 69 ThS. Phạm Thị Nga 962260640 Khoa KTCT
QTKD om ngày 11/12/2020

lenga9@yahoo.com.v Từ ngày 24/8/2020 đến


93 Kinh tế chính trị Mác - Lênin PEC1008 PEC1008 2 1.3 2 1 2.3 2 QH-2019-E KTQT CLC TT23 6 273 6 Sáng 2 2-3 502HTM 49 46 48 69 TS. Lê Thị Thuý Nga ĐH Công Đoàn 923238888 Khoa KTCT
n ngày 11/12/2020

lenga9@yahoo.com.v Từ ngày 24/8/2020 đến


94 Kinh tế chính trị Mác - Lênin PEC1008 PEC1008 3 1.3 2 1 2.3 2 QH-2019-E KTQT CLC TT23 2 273 6 Sáng 2 5-6 102HTM 50 46 48 69 TS. Lê Thị Thuý Nga ĐH Công Đoàn 923238888 Khoa KTCT
n ngày 11/12/2020

TS. Nguyễn Thị huonglansaodo@gma Từ ngày 24/8/2020 đến


95 Kinh tế chính trị Mác - Lênin PEC1008 PEC1008 4 1.3 2 1 2.3 2 QH-2019-E KTQT CLC TT23 3 273 6 Sáng 2 5-6 406HTM 50 45 48 69 Khoa KTCT 913248998 Khoa KTCT
Hương Lan il.com ngày 11/12/2020

81/96
Hệ số quy
Hệ số loại hình đổi ngôn
Hệ số quy mô Sĩ số SV Số lượng Sĩ số Sĩ số Quy đổi giờ =
đào tạo ngữ Tổng quy Số Giảng Sĩ số Số điện thoại Đơn vị phụ trách học Thời gian bắt đầu -
STT Học phần Mã học phần Mã lớp HP (Căn cứ Điều Khoá Lớp dự kiến LHP dự Buổi Thứ Tiết tối trung hệ số quy dổi GV1 GV2 GV3 Trợ giảng 1 Trợ giảng 2 Đơn vị công tác Email Ghi chú
(CLC hệ số 2; (TA hệ số đổi TC
theo khóa kiến
đường tối đa
thiểu bình *số giờ tín chỉ
liên hệ phần Thời gian kết thúc (*)
11, QCCTNB)
Chuẩn hệ số 1) 2.1; TV hệ
số 1)

TS. Hoàng Thị Từ ngày 24/8/2020 đến


96 Kinh tế chính trị Mác - Lênin PEC1008 PEC1008 5 1 2 1 2 2 QH-2019-E QTKD CLC TT23 5 195 5 Sáng 3 2-3 402HTM 41 37 39 60 Khoa KTCT 982920977 huong.ht@vnu.edu.vn Khoa KTCT
Hương ngày 11/12/2020

TS. Hoàng Thị Từ ngày 24/8/2020 đến


97 Kinh tế chính trị Mác - Lênin PEC1008 PEC1008 6 1.3 2 1 2.3 2 QH-2019-E QTKD CLC TT23 4 195 5 Sáng 3 5-6 401HTM 41 39 40 69 Khoa KTCT 982920977 huong.ht@vnu.edu.vn Khoa KTCT
Hương ngày 11/12/2020

Học viện Báo chí thinnguyen0964@gm Từ ngày 24/8/2020 đến


98 Kinh tế chính trị Mác - Lênin PEC1008 PEC1008 7 1.3 2 1 2.3 2 QH-2019-E Kế toán CLC TT23 2 161 4 Chiều 3 8-9 303HTM 41 40 41 69 TS. Nguyễn Thị Thìn 912183483 Khoa KTCT
tuyên truyền ail.com ngày 11/12/2020

Học viện Báo chí thinnguyen0964@gm Từ ngày 24/8/2020 đến


99 Kinh tế chính trị Mác - Lênin PEC1008 PEC1008 8 1.3 2 1 2.3 2 QH-2019-E Kế toán CLC TT23 1 161 4 Chiều 3 10-11 302HTM 41 39 40 69 TS. Nguyễn Thị Thìn 912183483 Khoa KTCT
tuyên truyền ail.com ngày 11/12/2020

TS. Đặng Thị Thu thugiang.hvtc@gmail. Từ ngày 24/8/2020 đến


100 Kinh tế chính trị Mác - Lênin PEC1008 PEC1008 9 1.3 2 1 2.3 2 QH-2019-E TCNH CLC TT23 2 164 4 Sáng 4 2-3 201HTM 42 39 41 69 Học viện Tài chính 0989314246 Khoa KTCT
Giang com ngày 11/12/2020

Kinh tế chính trị về cải cách Kinh tế TS. Nguyễn Thị Lan huongkthb@gmail.co Từ ngày 24/8/2020 đến
101 PEC3040 PEC3040 1.3 1 1 1.3 3 QH-2017-E 96+3 1 Sáng 5 4-6 703VU 100 50 75 58.5 Khoa KTCT 0868889882 Khoa KTCT
kinh tế ở Trung Quốc Kinh tế - Luật Hương m ngày 11/12/2020

maichithuyanh@gmai
Kinh tế chính trị về phát triển Kinh tế TS. Nguyễn Thuỳ TS. Trương Quang Khoa KTCT 0367441701 l.com Từ ngày 24/8/2020 đến
102 PEC3041 PEC3041 1.3 1 1 1.3 3 QH-2017-E 96+3 1 Sáng 4 4-6 706VU 100 50 75 58.5 Khoa KTCT
kinh tế xã hội Nhật Bản Kinh tế - Luật Anh Hoàn Viện HLKHXHVN '0336655699 quanghoan2310@gm ngày 11/12/2020
ail.com

Kinh tế học về chi phí giao KTPT PGS.TS. Trần Đức TS. Nguyễn Anh Từ ngày 24/8/2020 đến
103 PEC3026 PEC3026 1.3 1 1 1.3 3 QH-2017-E 79+1 1 Chiều 4 7-9 101CSS 80 20 50 58.5 Khoa KTCT 0913307998 hieptd@vnu.edu.vn Khoa KTCT
dịch KTPT-Tự nhiên Hiệp Tuấn ngày 11/12/2020

Kinh tế học về những vấn đề Kinh tế TS. Phạm Ngọc quynhpnh@gmail.co Từ ngày 24/8/2020 đến
104 PEC3033 PEC3033 1.3 1 1 1.3 3 QH-2017-E 96+3 1 Sáng 6 1-3 703VU 100 50 75 58.5 Khoa KTCT 0868889882 Khoa KTCT
xã hội Kinh tế - Luật Hương Quỳnh m ngày 11/12/2020

huongaofvn@gmail.c
Đại học Kinh tế
Kinh tế 1 ThS. Bùi Thị Minh 0983348328; om; Từ ngày 24/8/2020 đến
105 Kinh tế lượng INE1052 INE1052 1 1.8 1 1 1.8 3 QH-2018-E 88 2 Chiều 2 10-12 703VU 100 80 90 81 TS. Vũ Văn Hưởng -ĐHQGHN; Khoa KTPT
Kinh tế - Luật Nguyệt 0934626006 buiminhnguyethvtc@ ngày 11/12/2020
Học Viện Tài Chính
gmail.com

huongaofvn@gmail.c
Đại học Kinh tế SV học lại/học cải thiện.
ThS. Bùi Thị Minh 0983348328; om; Từ ngày 24/8/2020 đến
106 Kinh tế lượng INE1052 INE1052 2 1.8 1 1 1.8 3 218 1 Sáng 4 4-6 703VU 100 80 90 81 TS. Vũ Văn Hưởng -ĐHQGHN; Khoa KTPT Không phân biệt hệ chuẩn,
Nguyệt 0934626006 buiminhnguyethvtc@ ngày 11/12/2020
Học Viện Tài Chính CLC TT 23
gmail.com
buiminhnguyethvtc@
gmail.com;
Kinh tế 2 ThS. Bùi Thị Minh ThS. Nguyễn Thị 0934626006; Từ ngày 24/8/2020 đến
107 Kinh tế lượng INE1052 INE1052 3 1.8 1 1 1.8 3 QH-2018-E 89 2 Chiều 5 10-12 703VU 100 80 90 81 Học Viện Tài Chính quynhcham0805@gm Khoa KTPT
Kinh tế - Luật Nguyệt Quỳnh Châm 0974230453 ngày 11/12/2020
ail.com

haifuv@yahoo.com;
QH-2017-E KTQT TS. Nguyễn Thị Đại học Kinh tế - 0963587150; Từ ngày 24/8/2020 đến
108 Kinh tế môi trường INE2004 INE2004 1 1.3 1 1 1.3 3 117+41+29 2 Sáng 2 1-3 102CSS 80 20 50 58.5 PGS.TS. Lê Đình Hải angel.thanhnhan@gm Khoa KTPT
QH-2018-E KTQT-NN Nhàn ĐHQGHN 0867868890 ngày 11/12/2020
ail.com
haifuv@yahoo.com;
Kinh tế 2 TS. Nguyễn Thị Đại học Kinh tế - 0963587150; Từ ngày 24/8/2020 đến
109 Kinh tế môi trường INE2004 INE2004 2 1.8 1 1 1.8 3 QH-2018-E 89 2 Chiều 2 7-9 703VU 100 80 90 81 PGS.TS. Lê Đình Hải angel.thanhnhan@gm Khoa KTPT
Kinh tế - Luật Nhàn ĐHQGHN 0867868890 ngày 11/12/2020
ail.com
ndtien.up@gmail.com
QH-2017-E KTQT TS. Nguyễn Đình TS. Nguyễn Thị Vĩnh Đại học Kinh tế - 0988248596; Từ ngày 24/8/2020 đến
110 Kinh tế môi trường INE2004 INE2004 3 1.3 1 1 1.3 3 117+41+29 2 Sáng 3 4-6 101CSS 80 20 50 58.5 ; Khoa KTPT
QH-2018-E KTQT-NN Tiến Hà ĐHQGHN 0985545569 ngày 11/12/2020
vinhha78@gmail.com
ndtien.up@gmail.com
Kinh tế 1 TS. Nguyễn Thị Vĩnh TS. Nguyễn Đình Đại học Kinh tế - 0988248596; Từ ngày 24/8/2020 đến
111 Kinh tế môi trường INE2004 INE2004 4 1.8 1 1 1.8 3 QH-2018-E 88 2 Chiều 6 10-12 703VU 100 80 90 81 ; Khoa KTPT
Kinh tế - Luật Hà Tiến ĐHQGHN 0985545569 ngày 11/12/2020
vinhha78@gmail.com

Kinh tế 1 ThS. Trần Phương Đại học Kinh tế - Từ ngày 24/8/2020 đến
112 Kinh tế phát triển INE2003 INE2003 1 1.8 1 1 1.8 3 QH-2018-E 88 2 Chiều 3 7-9 703VU 100 80 90 81 0395164567 thaotp@vnu.edu.vn Khoa KTPT
Kinh tế - Luật Thảo ĐHQGHN ngày 11/12/2020

Kinh tế 2 ThS. Trần Phương Đại học Kinh tế - Từ ngày 24/8/2020 đến
113 Kinh tế phát triển INE2003 INE2003 2 1.8 1 1 1.8 3 QH-2018-E 89 2 Chiều 4 7-9 703VU 100 80 90 81 0395164567 thaotp@vnu.edu.vn Khoa KTPT
Kinh tế - Luật Thảo ĐHQGHN ngày 11/12/2020

TS. Nguyễn Thị Vĩnh Đại học Kinh tế - Lớp HP mở cho SV đạt Từ ngày 24/8/2020 đến
114 Kinh tế phát triển INE2003 INE2003 3 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E KTQT CLC TT23 40 1 Chiều 6 7-9 304HTM 41 38 40 103.5 0985545569 ntvha@vnu.edu.vn;vinhha78@gmail.com
Khoa KTPT
Hà ĐHQGHN CĐRNN ngày 11/12/2020

Đại học Kinh tế - Từ ngày 24/8/2020 đến


115 Kinh tế phát triển chuyên sâu INE2012 INE2012 1 1.8 1 1 1.8 3 QH-2018-E KTPT 1 167 2 Sáng 2 1-3 702VU 85 85 85 81 TS. Lê Duy Anh 0977260890 d.a.leict@gmail.com Khoa KTPT
ĐHQGHN ngày 11/12/2020

Đại học Kinh tế - Từ ngày 24/8/2020 đến


116 Kinh tế phát triển chuyên sâu INE2012 INE2012 2 1.8 1 1 1.8 3 QH-2018-E KTPT 2 167 2 Sáng 5 1-3 702VU 85 82 84 81 TS. Lê Duy Anh 0977260890 d.a.leict@gmail.com Khoa KTPT
ĐHQGHN ngày 11/12/2020

ThS. Nguyễn Thị phuongntm.ueb@vnu. Từ ngày 24/8/2020 đến


117 Kinh tế quốc tế *** INE2020-E *** INE2020-E *** 1 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2019-E Kinh tế CLC TT23 4 251 6 Chiều 2 7-9 103HTM 45 42 44 153 Khoa KT&KDQT 0832032009 Khoa KT&KDQT
Minh Phương edu.vn ngày 11/12/2020
pmduc86@yahoo.co
PGS.TS. Nguyễn Thị 0912684069 m Từ ngày 24/8/2020 đến
118 Kinh tế quốc tế *** INE2020-E *** INE2020-E *** 2 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2019-E Kinh tế CLC TT23 2 251 6 Sáng 3 4-6 205HTM 45 42 44 153 TS. Trần Việt Dung Khoa KT&KDQT Khoa KT&KDQT
Kim Anh 0913028525 tranvietdung0377@ya ngày 11/12/2020
hoo.com
huongvt@vnu.edu.vn
TS. Nguyễn Tiến 0977917656 Từ ngày 24/8/2020 đến
119 Kinh tế quốc tế *** INE2020-E *** INE2020-E *** 3 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2018-E KTQT CLC TT23 3 104 3 Chiều 3 9-11 304E4 45 35 40 153 TS. Vũ Thanh Hương Khoa KT&KDQT ngtiendung69@yahoo Khoa KT&KDQT
Dũng 0904353681 ngày 11/12/2020
.com

TS. Hoàng Thị Bảo 982088911 Từ ngày 24/8/2020 đến


120 Kinh tế quốc tế *** INE2020-E *** INE2020-E *** 4 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2019-E Kinh tế CLC TT23 3 251 6 Chiều 4 10-12 205HTM 45 42 44 153 TS. Trần Việt Dung Khoa KT&KDQT thoahtb@vnu.edu.vntranvietdung0377@yahoo.com
Khoa KT&KDQT
Thoa 0913028525 ngày 11/12/2020

PGS.TS. Ngô Thị ngothituyetmaineu@g Từ ngày 24/8/2020 đến


121 Kinh tế quốc tế *** INE2020-E *** INE2020-E *** 5 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2019-E Kinh tế CLC TT23 5 251 6 Sáng 5 1-3 403HTM 41 41 41 153 Trường ĐH KTQD 0904324282 Khoa KT&KDQT
Tuyết Mai mail.com ngày 11/12/2020

PGS.TS. Ngô Thị ngothituyetmaineu@g Từ ngày 24/8/2020 đến


122 Kinh tế quốc tế *** INE2020-E *** INE2020-E *** 6 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2019-E Kinh tế CLC TT23 6 251 6 Sáng 5 4-6 201HTM 42 42 42 153 Trường ĐH KTQD 0904324282 Khoa KT&KDQT
Tuyết Mai mail.com ngày 11/12/2020

ThS. Nguyễn Thị phuongntm.ueb@vnu. Từ ngày 24/8/2020 đến


123 Kinh tế quốc tế *** INE2020-E *** INE2020-E *** 7 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2018-E KTQT CLC TT23 2 104 3 Chiều 4 7-9 103HTM 45 36 41 153 Khoa KT&KDQT 0832032009 Khoa KT&KDQT
Minh Phương edu.vn ngày 11/12/2020

TS. Hoàng Thị Bảo 982088911 Từ ngày 24/8/2020 đến


124 Kinh tế quốc tế *** INE2020-E *** INE2020-E *** 8 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2019-E Kinh tế CLC TT23 1 251 6 Sáng 6 1-3 103HTM 45 42 44 153 ThS. Lê Minh Tuấn Khoa KT&KDQT thoahtb@vnu.edu.vntuanlm@vnu.edu.vn
Khoa KT&KDQT
Thoa 0904353681 ngày 11/12/2020

huongvt@vnu.edu.vn
TS. Nguyễn Tiến 0977917656 Từ ngày 24/8/2020 đến
125 Kinh tế quốc tế *** INE2020-E *** INE2020-E *** 9 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2018-E KTQT CLC TT23 6 104 3 Chiều 6 7-9 301E4 45 34 40 153 TS. Vũ Thanh Hương Khoa KT&KDQT ngtiendung69@yahoo Khoa KT&KDQT
Dũng 0904353681 ngày 11/12/2020
.com

huong.phung2909@g
QH-2017-E KTQT ThS. Phùng Thị Thu ThS. Nguyễn Hải 969290991 / mail.com / Từ ngày 24/8/2020 đến
126 Kinh tế tiền tệ - ngân hàng FIB2001 FIB2001 1 1.3 1 1 1.3 3 117+41+29 2 Sáng 2 4-6 102CSS 80 20 50 58.5 Khoa TCNH
QH-2018-E KTQT-NN Hương Tùng 0989949388 tung.hai.nguyen2011 ngày 11/12/2020
@gmail.com

phuha@vnu.edu.vn/
903541976 nguyenkhanhtin91@g
ThS. Nguyễn Khánh ThS. Nguyễn Hải Từ ngày 24/8/2020 đến
127 Kinh tế tiền tệ - ngân hàng FIB2001 FIB2001 2 1.3 2 1 2.3 3 QH-2017-E KTQT CLC TT23 2 82 2 Sáng 3 1-3 511E4 50 39 45 103.5 TS. Nguyễn Phú Hà 0984583656 mail.com / Khoa TCNH
Tín Tùng ngày 11/12/2020
0989949388 tung.hai.nguyen2011
@gmail.com

phuongthao185@gma
ThS. Lê Thị Phương ThS. Nguyễn Hải 0912807187 / il.com / Từ ngày 24/8/2020 đến
128 Kinh tế tiền tệ - ngân hàng FIB2001 FIB2001 3 1.3 2 1 2.3 3 QH-2017-E KTQT CLC TT23 1 82 2 Sáng 5 4-6 511E4 50 43 47 103.5 Khoa TCNH
Thảo Tùng 0989949388 tung.hai.nguyen2011 ngày 11/12/2020
@gmail.com

82/96
Hệ số quy
Hệ số loại hình đổi ngôn
Hệ số quy mô Sĩ số SV Số lượng Sĩ số Sĩ số Quy đổi giờ =
đào tạo ngữ Tổng quy Số Giảng Sĩ số Số điện thoại Đơn vị phụ trách học Thời gian bắt đầu -
STT Học phần Mã học phần Mã lớp HP (Căn cứ Điều Khoá Lớp dự kiến LHP dự Buổi Thứ Tiết tối trung hệ số quy dổi GV1 GV2 GV3 Trợ giảng 1 Trợ giảng 2 Đơn vị công tác Email Ghi chú
(CLC hệ số 2; (TA hệ số đổi TC
theo khóa kiến
đường tối đa
thiểu bình *số giờ tín chỉ
liên hệ phần Thời gian kết thúc (*)
11, QCCTNB)
Chuẩn hệ số 1) 2.1; TV hệ
số 1)

phuha@vnu.edu.vn
903541976 nguyenkhanhtin91@g
QH-2017-E KTQT ThS. Nguyễn Khánh ThS. Nguyễn Hải Từ ngày 24/8/2020 đến
129 Kinh tế tiền tệ - ngân hàng FIB2001 FIB2001 4 1.3 1 1 1.3 3 117+41+29 2 Sáng 6 4-6 102CSS 80 20 50 58.5 TS. Nguyễn Phú Hà 0984583656 mail.com Khoa TCNH
QH-2018-E KTQT-NN Tín Tùng ngày 11/12/2020
0989949388 tung.hai.nguyen2011
@gmail.com

TS. Nguyễn Quốc Đại học Kinh tế - Từ ngày 24/8/2020 đến


130 Kinh tế thể chế INE2014 INE2014 1 1.8 1 1 1.8 3 QH-2018-E KTPT 2 167 2 Sáng 4 4-6 702VU 85 82 84 81 0945621475 vietnq@vnu.edu.vn Khoa KTPT
Việt ĐHQGHN ngày 11/12/2020

TS. Nguyễn Quốc Đại học Kinh tế - Từ ngày 24/8/2020 đến


131 Kinh tế thể chế INE2014 INE2014 2 1.8 1 1 1.8 3 QH-2018-E KTPT 1 167 2 Sáng 6 1-3 702VU 85 85 85 81 0945621475 vietnq@vnu.edu.vn Khoa KTPT
Việt ĐHQGHN ngày 11/12/2020

PGS.TS. Trần Thị Đại học Bách khoa huong.tranthilan@hus Từ ngày 12/10/2020
132 Kinh tế vi mô INE1050 INE1050 1 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E Kế toán CLC TT23 1 170 4 Sáng 3 1-3 801VU 45 42 44 103.5 0358515255 Khoa KTPT
Lan Hương Hà Nội t.edu.vn đến ngày 31/01/2021

PGS.TS. Trần Thị Đại học Bách khoa huong.tranthilan@hus Từ ngày 12/10/2020
133 Kinh tế vi mô INE1050 INE1050 2 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E Kế toán CLC TT23 4 170 4 Sáng 3 4-6 804VU 45 43 44 103.5 0358515255 Khoa KTPT
Lan Hương Hà Nội t.edu.vn đến ngày 31/01/2021

PGS.TS. Trần Thị Đại học Bách khoa huong.tranthilan@hus Từ ngày 12/10/2020
134 Kinh tế vi mô INE1050 INE1050 3 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E Kế toán CLC TT23 2 170 4 Sáng 4 1-3 802VU 45 43 44 103.5 0358515255 Khoa KTPT
Lan Hương Hà Nội t.edu.vn đến ngày 31/01/2021

TS. Trịnh Thị Thu Đại học Kinh tế - hangtrinh@vnu.edu.v Từ ngày 12/10/2020
135 Kinh tế vi mô INE1050 INE1050 4 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E Kế toán CLC TT23 3 170 4 Sáng 6 1-3 803VU 45 42 44 103.5 0396022660 Khoa KTPT
Hằng ĐHQGHN n đến ngày 31/01/2021

TS. Nguyễn Thị Vũ Đại học Kinh tế - Từ ngày 24/8/2020 đến


136 Kinh tế vĩ mô INE1051 INE1051 1 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E TCNH CLC TT23 2 164 4 Sáng 2 4-6 303HTM 41 39 40 103.5 0904223229 Khoa KTPT
Hà ĐHQGHN ngày 11/12/2020

Từ ngày 24/8/2020 đến


137 Kinh tế vĩ mô INE1051 INE1051 2 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E Kế toán CLC TT23 1 161 4 Chiều 2 7-9 302HTM 41 39 40 103.5 Khoa KTPT
ngày 11/12/2020

TS. Phan Trung Học viện CTHC QG phanchinhkth@gmail. Từ ngày 24/8/2020 đến
138 Kinh tế vĩ mô INE1051 INE1051 3 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E TCNH CLC TT23 3 164 4 Sáng 3 4-6 305HTM 45 40 43 103.5 0912.062.135 Khoa KTPT
Chính HCM com ngày 11/12/2020

Nguyên cán bộ taduckhanh@yahoo.c Từ ngày 24/8/2020 đến


139 Kinh tế vĩ mô INE1051 INE1051 4 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E Kế toán CLC TT23 2 161 4 Chiều 3 10-12 303HTM 41 40 41 103.5 TS. Tạ Đức Khánh 0913.000.931 Khoa KTPT
ĐHKT-ĐHQGHN om ngày 11/12/2020

leyenhvnh@gmail.co Từ ngày 24/8/2020 đến


140 Kinh tế vĩ mô INE1051 INE1051 5 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E Kế toán CLC TT23 3 161 4 Chiều 4 7-9 304HTM 41 41 41 103.5 TS. Tạ Thị Lê Yên Học viện Ngân hàng 0912.051.205 Khoa KTPT
m ngày 11/12/2020

leyenhvnh@gmail.co Từ ngày 24/8/2020 đến


141 Kinh tế vĩ mô INE1051 INE1051 6 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E TCNH CLC TT23 1 164 4 Chiều 5 9-11 305HTM 45 41 43 103.5 TS. Tạ Thị Lê Yên Học viện Ngân hàng 0912.051.205 Khoa KTPT
m ngày 11/12/2020

TS. Đào Thị Thu Đại học Kinh tế - daothutrang.pd@gma Từ ngày 24/8/2020 đến
142 Kinh tế vĩ mô INE1051 INE1051 7 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E Kế toán CLC TT23 4 161 4 Chiều 5 10-12 401HTM 41 41 41 103.5 0983798002 Khoa KTPT
Trang ĐHQGHN il.com ngày 11/12/2020

Nguyên cán bộ taduckhanh@yahoo.c Từ ngày 24/8/2020 đến


143 Kinh tế vĩ mô INE1051 INE1051 8 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E TCNH CLC TT23 4 164 4 Sáng 6 1-3 306HTM 45 44 45 103.5 TS. Tạ Đức Khánh 0913.000.931 Khoa KTPT
ĐHKT-ĐHQGHN om ngày 11/12/2020

leyenhvnh@gmail.co Từ ngày 12/10/2020


144 Kinh tế vi mô ** INE1150 ** INE1150 ** 1 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E Kinh tế CLC TT23 2 210 5 Sáng 2 1-4 803VU 45 42 44 138 TS. Tạ Thị Lê Yên Học viện Ngân hàng 0912.051.205 Khoa KTPT
m đến ngày 31/01/2021

Từ ngày 12/10/2020
145 Kinh tế vi mô ** INE1150 ** INE1150 ** 10 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E KTPT CLC TT23 4 170 4 Chiều 4 7-10 808VU 45 42 44 138 Khoa KTPT
đến ngày 31/01/2021

TS. Phùng Danh danhthang.phung@g Từ ngày 12/10/2020


146 Kinh tế vi mô ** INE1150 ** INE1150 ** 11 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E KTQT CLC TT23 3 270 7 Chiều 4 7-10 705VU 45 39 42 138 ĐHQGHN 0903221183 Khoa KTPT
Thắng mail.com đến ngày 31/01/2021

vdthanh.ueb@gmail.c SV lớp QH-2020-E QTKD


KTPT CLC TT23 1 PGS.TS. Vũ Đức ThS. Trần Phương Đại học Kinh tế - 0913588288; Từ ngày 12/10/2020
147 Kinh tế vi mô ** INE1150 ** INE1150 ** 12 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E 170 4 Sáng 5 1-4 807VU 45 43 44 138 om; Khoa KTPT CLC TT23 đạt CĐRNN học
QTKD CLC TT23 Thanh Thảo ĐHQGHN 0395164567 đến ngày 31/01/2021
thaotp@vnu.edu.vn ghép

TS. Phan Trung Học viện CTHC QG phanchinhkth@gmail. Từ ngày 12/10/2020


148 Kinh tế vi mô ** INE1150 ** INE1150 ** 13 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E KTQT CLC TT23 2 270 7 Sáng 5 1-4 705VU 45 38 42 138 0912.062.135 Khoa KTPT
Chính HCM com đến ngày 31/01/2021

TS. Phùng Danh danhthang.phung@g Từ ngày 12/10/2020


149 Kinh tế vi mô ** INE1150 ** INE1150 ** 14 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E Kinh tế CLC TT23 1 210 5 Chiều 5 7-10 806VU 45 42 44 138 ĐHQGHN 0903221183 Khoa KTPT
Thắng mail.com đến ngày 31/01/2021

Nguyên cán bộ taduckhanh@yahoo.c Từ ngày 12/10/2020


150 Kinh tế vi mô ** INE1150 ** INE1150 ** 15 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E KTQT CLC TT23 5 270 7 Chiều 5 7-10 706VU 45 38 42 138 TS. Tạ Đức Khánh 0913.000.931 Khoa KTPT
ĐHKT-ĐHQGHN om đến ngày 31/01/2021

leyenhvnh@gmail.co Từ ngày 12/10/2020


151 Kinh tế vi mô ** INE1150 ** INE1150 ** 16 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E Kinh tế CLC TT23 3 210 5 Sáng 6 1-4 805VU 45 42 44 138 TS. Tạ Thị Lê Yên Học viện Ngân hàng 0912.051.205 Khoa KTPT
m đến ngày 31/01/2021

TS. Phan Trung Học viện CTHC QG phanchinhkth@gmail. Từ ngày 12/10/2020


152 Kinh tế vi mô ** INE1150 ** INE1150 ** 2 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E KTQT CLC TT23 6 270 7 Sáng 2 1-4 707VU 45 39 42 138 0912.062.135 Khoa KTPT
Chính HCM com đến ngày 31/01/2021

Nguyên cán bộ taduckhanh@yahoo.c Từ ngày 12/10/2020


153 Kinh tế vi mô ** INE1150 ** INE1150 ** 3 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E KTQT CLC TT23 1 270 7 Chiều 2 7-10 702VU 45 39 42 138 TS. Tạ Đức Khánh 0913.000.931 Khoa KTPT
ĐHKT-ĐHQGHN om đến ngày 31/01/2021
thuydaokt@vnu.edu.v
TS. Đào Thị Bích Đại học Kinh tế - n Từ ngày 12/10/2020
154 Kinh tế vi mô ** INE1150 ** INE1150 ** 4 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E Kinh tế CLC TT23 5 210 5 Sáng 3 1-4 806VU 45 42 44 138 0912583355 Khoa KTPT
Thủy ĐHQGHN thuy_thi_bich_dao@y đến ngày 31/01/2021
ahoo.com
TS. Đào Thị Thu Đại học Kinh tế - daothutrang.pd@gma Từ ngày 12/10/2020
155 Kinh tế vi mô ** INE1150 ** INE1150 ** 5 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E KTQT CLC TT23 4 270 7 Sáng 3 1-4 706VU 45 38 42 138 983798002 Khoa KTPT
Trang ĐHQGHN il.com đến ngày 31/01/2021

TS. Đào Thị Thu Đại học Kinh tế - daothutrang.pd@gma Từ ngày 12/10/2020
156 Kinh tế vi mô ** INE1150 ** INE1150 ** 6 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E KTPT CLC TT23 2 170 4 Chiều 3 7-10 807VU 45 42 44 138 983798002 Khoa KTPT
Trang ĐHQGHN il.com đến ngày 31/01/2021

TS. Trịnh Thị Thu Đại học Kinh tế - hangtrinh@vnu.edu.v Từ ngày 12/10/2020
157 Kinh tế vi mô ** INE1150 ** INE1150 ** 7 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E KTQT CLC TT23 7 270 7 Chiều 3 7-10 707VU 45 38 42 138 0396022660 Khoa KTPT
Hằng ĐHQGHN n đến ngày 31/01/2021

vdthanh@vnu.edu.vn
PGS.TS. Vũ Đức TS. Đào Thị Thu Đại học Kinh tế - Từ ngày 12/10/2020
158 Kinh tế vi mô ** INE1150 ** INE1150 ** 8 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E Kinh tế CLC TT23 4 210 5 Sáng 4 1-4 805VU 45 42 44 138 0913588288 vdthanh.ueb@gmail.c Khoa KTPT
Thanh Trang ĐHQGHN đến ngày 31/01/2021
om

TS. Trịnh Thị Thu Đại học Kinh tế - hangtrinh@vnu.edu.v Từ ngày 12/10/2020
159 Kinh tế vi mô ** INE1150 ** INE1150 ** 9 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E KTPT CLC TT23 3 170 4 Sáng 4 1-4 808VU 45 43 44 138 0396022660 Khoa KTPT
Hằng ĐHQGHN n đến ngày 31/01/2021

Từ ngày 24/8/2020 đến


160 Kinh tế vĩ mô ** INE1151 ** INE1151 ** 1 1.3 2 1 2.3 4 QH-2019-E QTKD CLC TT23 1 195 5 Chiều 2 7-10 201HTM 42 40 41 138 Khoa KTPT
ngày 11/12/2020

PGS.TS. Phí Mạnh Đại học Kinh tế - phimanhhong@gmail Từ ngày 24/8/2020 đến
161 Kinh tế vĩ mô ** INE1151 ** INE1151 ** 2 1.3 2 1 2.3 4 QH-2019-E QTKD CLC TT23 4 195 5 Sáng 4 1-4 401HTM 41 39 40 138 0913203466 Khoa KTPT
Hồng ĐHQGHN .com ngày 11/12/2020

TS. Đào Thị Thu Đại học Kinh tế - daothutrang.pd@gma Từ ngày 24/8/2020 đến
162 Kinh tế vĩ mô ** INE1151 ** INE1151 ** 3 1 2 1 2 4 QH-2019-E QTKD CLC TT23 5 195 5 Sáng 5 1-4 402HTM 41 37 39 120 983798002 Khoa KTPT
Trang ĐHQGHN il.com ngày 11/12/2020

83/96
Hệ số quy
Hệ số loại hình đổi ngôn
Hệ số quy mô Sĩ số SV Số lượng Sĩ số Sĩ số Quy đổi giờ =
đào tạo ngữ Tổng quy Số Giảng Sĩ số Số điện thoại Đơn vị phụ trách học Thời gian bắt đầu -
STT Học phần Mã học phần Mã lớp HP (Căn cứ Điều Khoá Lớp dự kiến LHP dự Buổi Thứ Tiết tối trung hệ số quy dổi GV1 GV2 GV3 Trợ giảng 1 Trợ giảng 2 Đơn vị công tác Email Ghi chú
(CLC hệ số 2; (TA hệ số đổi TC
theo khóa kiến
đường tối đa
thiểu bình *số giờ tín chỉ
liên hệ phần Thời gian kết thúc (*)
11, QCCTNB)
Chuẩn hệ số 1) 2.1; TV hệ
số 1)

Từ ngày 24/8/2020 đến


163 Kinh tế vĩ mô ** INE1151 ** INE1151 ** 4 1.3 2 1 2.3 4 QH-2019-E QTKD CLC TT23 2 195 5 Chiều 5 7-10 204HTM 42 39 41 138 Khoa KTPT
ngày 11/12/2020

TS. Đào Thị Thu Đại học Kinh tế - daothutrang.pd@gma Từ ngày 24/8/2020 đến
164 Kinh tế vĩ mô ** INE1151 ** INE1151 ** 5 1.3 2 1 2.3 4 QH-2019-E QTKD CLC TT23 3 195 5 Chiều 6 8-11 402HTM 41 40 41 138 983798002 Khoa KTPT
Trang ĐHQGHN il.com ngày 11/12/2020

TS. Trần Mỹ Minh Đại học Kinh tế - tranminhchau.na@gm Từ ngày 24/8/2020 đến
165 Kinh tế vĩ mô chuyên sâu INE2002 INE2002 1 1.8 1 1 1.8 3 QH-2019-E KTPT 3 235 3 Chiều 3 9-11 102CSS 80 80 80 81 0853685288 Khoa KTPT
Châu ĐHQGHN ail.com ngày 11/12/2020

TS. Trần Mỹ Minh Đại học Kinh tế - tranminhchau.na@gm Từ ngày 24/8/2020 đến
166 Kinh tế vĩ mô chuyên sâu INE2002 INE2002 2 1.3 1 1 1.3 3 QH-2019-E KTPT 1 235 3 Sáng 5 4-6 101CSS 80 78 79 58.5 0853685288 Khoa KTPT
Châu ĐHQGHN ail.com ngày 11/12/2020

TS. Trần Mỹ Minh Đại học Kinh tế - tranminhchau.na@gm Từ ngày 24/8/2020 đến
167 Kinh tế vĩ mô chuyên sâu INE2002 INE2002 3 1.3 1 1 1.3 3 QH-2019-E KTPT 2 235 3 Sáng 6 1-3 103CSS 80 78 79 58.5 0853685288 Khoa KTPT
Châu ĐHQGHN ail.com ngày 11/12/2020

TS. Trịnh Thị Thu Đại học Kinh tế - hangtrinh@vnu.edu.v Từ ngày 24/8/2020 đến
168 Kinh tế vi mô chuyên sâu ** INE2101-E INE2101-E 1 1.3 2 2.1 3.4 4 QH-2019-E Kinh tế CLC TT23 2 251 6 Sáng 2 1-4 205HTM 45 42 44 204 0396022660 Khoa KTPT
Hằng ĐHQGHN n ngày 11/12/2020
thuydaokt@vnu.edu.v
TS. Đào Thị Bích Đại học Kinh tế - n Từ ngày 24/8/2020 đến
169 Kinh tế vi mô chuyên sâu ** INE2101-E INE2101-E 10 1.3 2 2.1 3.4 4 QH-2019-E Kinh tế CLC TT23 5 251 6 Sáng 6 1-4 403HTM 41 41 41 204 0912583355 Khoa KTPT
Thủy ĐHQGHN thuy_thi_bich_dao@y ngày 11/12/2020
ahoo.com
TS. Nguyễn Xuân Đại học Kinh tế - Từ ngày 24/8/2020 đến
170 Kinh tế vi mô chuyên sâu ** INE2101-E INE2101-E 11 1.3 2 2.1 3.4 4 QH-2019-E Kinh tế CLC TT23 3 251 6 Chiều 6 7-10 205HTM 45 42 44 204 0912876516 nx.dong@gmail.com Khoa KTPT
Đông ĐHQGHN ngày 11/12/2020
thuydaokt@vnu.edu.v
TS. Đào Thị Bích Đại học Kinh tế - n Từ ngày 24/8/2020 đến
171 Kinh tế vi mô chuyên sâu ** INE2101-E INE2101-E 12 1.3 2 2.1 3.4 4 QH-2019-E KTQT CLC TT23 1 273 6 Chiều 6 7-10 102HTM 45 44 45 204 0912583355 Khoa KTPT
Thủy ĐHQGHN thuy_thi_bich_dao@y ngày 11/12/2020
ahoo.com
lichhk@vnu.edu.vn
ThS. Trần Phương Đại học Kinh tế - Từ ngày 24/8/2020 đến
172 Kinh tế vi mô chuyên sâu ** INE2101-E INE2101-E 2 1.3 2 2.1 3.4 4 QH-2019-E KTQT CLC TT23 2 273 6 Sáng 2 1-4 406HTM 50 46 48 204 TS. Hoàng Khắc Lịch 0978135777 hoangkhaclich@gmai Khoa KTPT
Thảo ĐHQGHN ngày 11/12/2020
l.com

TS. Nguyễn Xuân Đại học Kinh tế - Từ ngày 24/8/2020 đến


173 Kinh tế vi mô chuyên sâu ** INE2101-E INE2101-E 3 1.3 2 2.1 3.4 4 QH-2019-E KTQT CLC TT23 4 273 6 Chiều 2 7-10 306HTM 50 46 48 204 0912876516 nx.dong@gmail.com Khoa KTPT
Đông ĐHQGHN ngày 11/12/2020

PGS.TS. Phan Thế Trường ĐH Thương Từ ngày 24/8/2020 đến


174 Kinh tế vi mô chuyên sâu ** INE2101-E INE2101-E 4 1.3 2 2.1 3.4 4 QH-2019-E KTQT CLC TT23 3 273 6 Sáng 3 1-4 406HTM 50 45 48 204 0966653999 congpt@tmu.edu.vn Khoa KTPT
Công mại ngày 11/12/2020

PGS.TS. Phan Thế Trường ĐH Thương Từ ngày 24/8/2020 đến


175 Kinh tế vi mô chuyên sâu ** INE2101-E INE2101-E 5 1.3 2 2.1 3.4 4 QH-2019-E Kinh tế CLC TT23 4 251 6 Chiều 3 7-10 103HTM 45 42 44 204 0966653999 congpt@tmu.edu.vn Khoa KTPT
Công mại ngày 11/12/2020

nx.dong@gmail.com
TS. Nguyễn Xuân TS. Trần Mỹ Minh Đại học Kinh tế - 0912876516 Từ ngày 24/8/2020 đến
176 Kinh tế vi mô chuyên sâu ** INE2101-E INE2101-E 6 1.3 2 2.1 3.4 4 QH-2019-E Kinh tế CLC TT23 6 251 6 Sáng 4 1-4 305HTM 45 42 44 204 tranminhchau.na@gm Khoa KTPT
Đông Châu ĐHQGHN 0853685288 ngày 11/12/2020
ail.com

lichhk@vnu.edu.vn
ThS. Nguyễn Ngọc Đại học Kinh tế - Từ ngày 24/8/2020 đến
177 Kinh tế vi mô chuyên sâu ** INE2101-E INE2101-E 7 1.3 2 2.1 3.4 4 QH-2019-E KTQT CLC TT23 6 273 6 Sáng 4 1-4 502HTM 49 46 48 204 TS. Hoàng Khắc Lịch 0978135777 hoangkhaclich@gmai Khoa KTPT
Sao Ly ĐHQGHN ngày 11/12/2020
l.com

PGS.TS. Phan Thế Trường ĐH Thương Từ ngày 24/8/2020 đến


178 Kinh tế vi mô chuyên sâu ** INE2101-E INE2101-E 8 1.3 2 2.1 3.4 4 QH-2019-E Kinh tế CLC TT23 1 251 6 Sáng 5 1-4 103HTM 45 42 44 204 0966653999 congpt@tmu.edu.vn Khoa KTPT
Công mại ngày 11/12/2020

TS. Trịnh Thị Thu Đại học Kinh tế - hangtrinh@vnu.edu.v Từ ngày 24/8/2020 đến
179 Kinh tế vi mô chuyên sâu ** INE2101-E INE2101-E 9 1.3 2 2.1 3.4 4 QH-2019-E KTQT CLC TT23 5 273 6 Chiều 5 7-10 405HTM 50 46 48 204 TS. Lê Duy Anh 396022660 Khoa KTPT
Hằng ĐHQGHN n ngày 11/12/2020

thuydaokt@vnu.edu.v
TS. Đào Thị Bích Đại học Kinh tế - n Lớp HP mở cho SV đạt Từ ngày 24/8/2020 đến
180 Kinh tế vĩ mô chuyên sâu ** INE2102-E INE2102-E 1.3 2 2.1 3.4 4 QH-2019-E KTQT CLC TT23 40 1 Sáng 2 1-4 102HTM 45 38 42 204 0912583355 Khoa KTPT
Thủy ĐHQGHN thuy_thi_bich_dao@y CĐRNN ngày 11/12/2020
ahoo.com
Trường ĐH Công hoanghao041082@g
0988500427
ThS. Phạm Nhật Đoàn mail.com Từ ngày 24/8/2020 đến
181 Kỹ năng bổ trợ BSA2030 BSA2030 1 1.3 2 1 2.3 3 QH-2018-E QTKD CLC TT23 4 153 4 Sáng 2 1-3 304E4 45 38 42 103.5 TS. Hoàng Văn Hảo 0949905699 Viện QTKD
Linh Trường ĐHKT - phamnhatlinh@vnu.e ngày 11/12/2020
ĐHQGHN du.vn
Trường ĐH Thương tranvantue.vn@gmail.
ThS. Hoàng Trọng Mại 0984772642 com Từ ngày 24/8/2020 đến
182 Kỹ năng bổ trợ BSA2030 BSA2030 2 1 2 1 2 3 QH-2018-E QTKD CLC TT23 2 153 4 Sáng 2 4-6 304HTM 41 37 39 90 ThS. Trần Văn Tuệ Viện QTKD
Trường Trường ĐHKT - 0976175595 hoangtrongtruong240 ngày 11/12/2020
ĐHQGHN 3@gmail.com
Trường ĐH Thương tranvantue.vn@gmail.
ThS. Hoàng Đàm Mại 0984772642 com Từ ngày 24/8/2020 đến
183 Kỹ năng bổ trợ BSA2030 BSA2030 3 1.3 2 1 2.3 3 QH-2018-E QTKD CLC TT23 1 153 4 Sáng 3 1-3 303HTM 41 38 40 103.5 ThS. Trần Văn Tuệ Viện QTKD
Lương Thúy Trường ĐHKT - 0988913037 luongthuy37@gmail. ngày 11/12/2020
ĐHQGHN com
Trường ĐH Thương tranvantue.vn@gmail.
ThS. Hoàng Trọng Mại 0984772642 com Từ ngày 24/8/2020 đến
184 Kỹ năng bổ trợ BSA2030 BSA2030 4 1.3 2 1 2.3 3 QH-2018-E QTKD CLC TT23 3 153 4 Sáng 3 4-6 301E4 45 40 43 103.5 ThS. Trần Văn Tuệ Viện QTKD
Trường Trường ĐHKT - 0976175595 hoangtrongtruong240 ngày 11/12/2020
ĐHQGHN 3@gmail.com
SV đăng ký để tích lũy điều
Trường ĐHKT - phamnhatlinh@vnu.e Từ ngày 24/8/2020 đến
185 Kỹ năng bổ trợ BSA2030 BSA2030 5 1.8 1 1 1.8 3 160 2 Sáng 4 1-3 503HTM 100 80 90 81 ThS. Phạm Nhật Linh 0949905699 Viện QTKD kiện tốt nghiệp. Không phân
ĐHQGHN du.vn ngày 11/12/2020
biệt hệ chuẩn, CLC TT 23
Trường ĐH Công hoanghao041082@g
0988500427
ThS. Lê Thành Đoàn mail.com Từ ngày 24/8/2020 đến
186 Kỹ năng bổ trợ BSA2030 BSA2030 6 1 2 1 2 3 QH-2018-E TCNH CLC TT23 1 107 3 Sáng 4 4-6 404HTM 41 32 37 90 TS. Hoàng Văn Hảo 0964319911 Viện QTKD
Trung Công ty TNHH achini2710@gmail.co ngày 11/12/2020
3NLink m
Trường ĐH Công hoanghao041082@g
0988500427
ThS. Lê Thành Đoàn mail.com Từ ngày 24/8/2020 đến
187 Kỹ năng bổ trợ BSA2030 BSA2030 7 1 2 1 2 3 QH-2018-E TCNH CLC TT23 2 107 3 Chiều 5 7-9 403HTM 41 36 39 90 TS. Hoàng Văn Hảo 0964319911 Viện QTKD
Trung Công ty TNHH achini2710@gmail.co ngày 11/12/2020
3NLink m
SV đăng ký để tích lũy điều
ThS. Trần Thị Thu Trường ĐHKT - Từ ngày 24/8/2020 đến
188 Kỹ năng bổ trợ BSA2030 BSA2030 8 1.8 1 1 1.8 3 160 2 Chiều 5 10-12 503HTM 100 80 90 81 0989513732 haitrantt@vnu.edu.vn Viện QTKD kiện tốt nghiệp. Không phân
Hải ĐHQGHN ngày 11/12/2020
biệt hệ chuẩn, CLC TT 23

ThS. Hoàng Trọng tranvantue.vn@gmail. Từ ngày 24/8/2020 đến


189 Kỹ năng bổ trợ BSA2030 BSA2030 9 1.3 2 1 2.3 3 QH-2018-E TCNH CLC TT23 3 107 3 Chiều 6 10-12 404HTM 41 39 40 103.5 ThS. Trần Văn Tuệ ĐH Thương Mại 0984772642 Viện QTKD
Trường com ngày 11/12/2020

Trường ĐHKT - huongdthvn@gmail.c Từ ngày 12/10/2020


190 Kỹ năng làm việc theo nhóm BSA1054 BSA1054 1 1.3 2 1 2.3 2 QH-2020-E QTKD CLC TT23 2 210 5 Chiều 2 7-8 802VU 45 42 44 69 TS. Đặng Thị Hương 0913082325 Viện QTKD
ĐHQGHN om đến ngày 31/01/2021

Trường ĐHKT - huongdthvn@gmail.c Từ ngày 12/10/2020


191 Kỹ năng làm việc theo nhóm BSA1054 BSA1054 2 1.3 2 1 2.3 2 QH-2020-E QTKD CLC TT23 4 210 5 Chiều 2 9-10 804VU 45 42 44 69 TS. Đặng Thị Hương 0913082325 Viện QTKD
ĐHQGHN om đến ngày 31/01/2021
Trường ĐH Công ntrangnhung32@gma
TS. Nguyễn Thị ThS. Đinh Phương Nghiệp Hà Nội 0983198532 il.com Từ ngày 12/10/2020
192 Kỹ năng làm việc theo nhóm BSA1054 BSA1054 3 1.3 2 1 2.3 2 QH-2020-E KTPT CLC TT23 1 170 4 Sáng 3 5-6 807VU 45 43 44 69 Viện QTKD
Trang Nhung Hoa Trường ĐHKT - 0917659779 phuonghoadinhvn@g đến ngày 31/01/2021
ĐHQGHN mail.com
Trường ĐH Công ntrangnhung32@gma
TS. Nguyễn Thị ThS. Đinh Phương Nghiệp Hà Nội 0983198532 il.com Từ ngày 12/10/2020
193 Kỹ năng làm việc theo nhóm BSA1054 BSA1054 4 1.3 2 1 2.3 2 QH-2020-E KTPT CLC TT23 4 170 4 Chiều 3 7-8 808VU 45 42 44 69 Viện QTKD
Trang Nhung Hoa Trường ĐHKT - 0917659779 phuonghoadinhvn@g đến ngày 31/01/2021
ĐHQGHN mail.com
Trường ĐH Công ntrangnhung32@gma
TS. Nguyễn Thị ThS. Đinh Phương Nghiệp Hà Nội 0983198532 il.com Từ ngày 12/10/2020
194 Kỹ năng làm việc theo nhóm BSA1054 BSA1054 5 1.3 2 1 2.3 2 QH-2020-E KTPT CLC TT23 3 170 4 Sáng 4 5-6 808VU 45 43 44 69 Viện QTKD
Trang Nhung Hoa Trường ĐHKT - 0917659779 phuonghoadinhvn@g đến ngày 31/01/2021
ĐHQGHN mail.com
Khoa Quốc Tế-
phuongmai2508@gm
TS. Nguyễn Phương ThS. Trần Thị Thu ĐHQGHN 0975642451 Từ ngày 12/10/2020
195 Kỹ năng làm việc theo nhóm BSA1054 BSA1054 6 1.3 2 1 2.3 2 QH-2020-E QTKD CLC TT23 1 210 5 Chiều 4 7-8 801VU 45 42 44 69 ail.com Viện QTKD
Mai Hải Trường ĐHKT - 0989513732 đến ngày 31/01/2021
haitrantt@vnu.edu.vn
ĐHQGHN
Khoa Quốc Tế-
phuongmai2508@gm
TS. Nguyễn Phương ThS. Trần Thị Thu ĐHQGHN 0975642451 Từ ngày 12/10/2020
196 Kỹ năng làm việc theo nhóm BSA1054 BSA1054 7 1.3 2 1 2.3 2 QH-2020-E QTKD CLC TT23 3 210 5 Chiều 4 9-10 803VU 45 42 44 69 ail.com Viện QTKD
Mai Hải Trường ĐHKT - 0989513732 đến ngày 31/01/2021
haitrantt@vnu.edu.vn
ĐHQGHN
Trường ĐH Công ntrangnhung32@gma
TS. Nguyễn Thị ThS. Hoàng Đàm Nghiệp Hà Nội 0983198532 il.com Từ ngày 12/10/2020
197 Kỹ năng làm việc theo nhóm BSA1054 BSA1054 8 1.3 2 1 2.3 2 QH-2020-E QTKD CLC TT23 5 210 5 Chiều 5 9-10 805VU 45 42 44 69 Viện QTKD
Trang Nhung Lương Thúy Trường ĐHKT - 0988913037 luongthuy37@gmail. đến ngày 31/01/2021
ĐHQGHN com

84/96
Hệ số quy
Hệ số loại hình đổi ngôn
Hệ số quy mô Sĩ số SV Số lượng Sĩ số Sĩ số Quy đổi giờ =
đào tạo ngữ Tổng quy Số Giảng Sĩ số Số điện thoại Đơn vị phụ trách học Thời gian bắt đầu -
STT Học phần Mã học phần Mã lớp HP (Căn cứ Điều Khoá Lớp dự kiến LHP dự Buổi Thứ Tiết tối trung hệ số quy dổi GV1 GV2 GV3 Trợ giảng 1 Trợ giảng 2 Đơn vị công tác Email Ghi chú
(CLC hệ số 2; (TA hệ số đổi TC
theo khóa kiến
đường tối đa
thiểu bình *số giờ tín chỉ
liên hệ phần Thời gian kết thúc (*)
11, QCCTNB)
Chuẩn hệ số 1) 2.1; TV hệ
số 1)
Trường ĐH Công hoanghao041082@g
0988500427
TS. Đặng Thảo Đoàn mail.com Từ ngày 12/10/2020
198 Kỹ năng làm việc theo nhóm BSA1054 BSA1054 9 1.3 2 1 2.3 2 QH-2020-E KTPT CLC TT23 2 170 4 Chiều 6 11-12 807VU 45 42 44 69 TS. Hoàng Văn Hảo 0984435090 Viện QTKD
Quyên Trường ĐHKT - dangthaoquyen@gma đến ngày 31/01/2021
ĐHQGHN il.com
Khởi sự và tạo lập doanh TS. Trần Huy Trường Đại học Kinh tranhuyphuong81@g Từ ngày 24/8/2020 đến
199 BSA3031-E* BSA3031-E* 1 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2018-E QTKD CLC TT23 4 153 4 Sáng 3 1-3 304E4 45 38 42 153 0943968181 Viện QTKD
nghiệp* Phương tế quốc dân mail.com ngày 11/12/2020

Khởi sự và tạo lập doanh TS. Trần Thị Bích Trường Đại học Việt Từ ngày 24/8/2020 đến
200 BSA3031-E* BSA3031-E* 2 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2018-E QTKD CLC TT23 1 153 4 Sáng 4 4-6 303HTM 41 38 40 153 0972834800 bhanh84@gmail.com Viện QTKD
nghiệp* Hạnh Nhật - ĐHQGHN ngày 11/12/2020
phamvuthang.edu@g
Khởi sự và tạo lập doanh TS. Nguyễn Ngọc Trường ĐHKT - 0976991666 mail.com Từ ngày 24/8/2020 đến
201 BSA3031-E* BSA3031-E* 3 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2018-E QTKD CLC TT23 3 153 4 Sáng 5 1-3 301E4 45 40 43 153 TS. Phạm Vũ Thắng Viện QTKD
nghiệp* Quý ĐHQGHN 0969990583 predawn145@gmail.c ngày 11/12/2020
om
Khởi sự và tạo lập doanh TS. Trần Thị Bích Trường Đại học Việt Từ ngày 24/8/2020 đến
202 BSA3031-E* BSA3031-E* 4 1 2 2.1 3.1 3 QH-2018-E QTKD CLC TT23 2 153 4 Sáng 6 4-6 304HTM 41 37 39 139.5 0972834800 bhanh84@gmail.com Viện QTKD
nghiệp* Hạnh Nhật - ĐHQGHN ngày 11/12/2020

KTPT ThS. Vũ Thị Thu vuthuhuong.hvtc@g Từ ngày 24/8/2020 đến


203 Lịch sử các học thuyết kinh tế PEC1050 PEC1050 1 1.3 1 1 1.3 3 QH-2017-E 79+1 1 Chiều 2 7-9 101CSS 80 50 65 58.5 Học viện Tài chính 0362895586 Khoa KTCT
KTPT-Tự nhiên Hương mail.com ngày 11/12/2020

TS. Lê Thị Hồng lethihongdiepvnu@g Từ ngày 24/8/2020 đến


204 Lịch sử các học thuyết kinh tế PEC1050 PEC1050 10 1.3 2 1 2.3 3 QH-2018-E KTQT CLC TT23 5 108 3 Sáng 6 4-6 405HTM 45 34 40 103.5 Khoa KTCT 0983600201 Khoa KTCT
Điệp mail.com ngày 11/12/2020

TS. Lê Thị Hồng lethihongdiepvnu@g Từ ngày 24/8/2020 đến


205 Lịch sử các học thuyết kinh tế PEC1050 PEC1050 2 1.3 2 1 2.3 3 QH-2018-E KTQT CLC TT23 4 108 3 Sáng 3 1-3 306HTM 45 37 41 103.5 Khoa KTCT 0983600201 Khoa KTCT
Điệp mail.com ngày 11/12/2020

TS. Lê Thị Hồng lethihongdiepvnu@g Từ ngày 24/8/2020 đến


206 Lịch sử các học thuyết kinh tế PEC1050 PEC1050 3 1 2 1 2 3 QH-2018-E KTQT CLC TT23 1 108 3 Chiều 3 7-9 508E4 40 37 39 90 Khoa KTCT 0983600201 Khoa KTCT
Điệp mail.com ngày 11/12/2020

TS. Phạm Ngọc quynhpnh@gmail.co Từ ngày 24/8/2020 đến


207 Lịch sử các học thuyết kinh tế PEC1050 PEC1050 4 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E KTQT CLC TT23 5 273 6 Chiều 4 7-9 405HTM 50 46 48 103.5 Khoa KTCT 0868889882 Khoa KTCT
Hương Quỳnh m ngày 11/12/2020

ThS. Vũ Thị Thu vuthuhuong.hvtc@g Từ ngày 24/8/2020 đến


208 Lịch sử các học thuyết kinh tế PEC1050 PEC1050 5 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E KTQT CLC TT23 4 273 6 Chiều 4 10-12 306HTM 50 46 48 103.5 Học viện Tài chính 0362895586 Khoa KTCT
Hương mail.com ngày 11/12/2020

TS. Phạm Ngọc quynhpnh@gmail.co Từ ngày 24/8/2020 đến


209 Lịch sử các học thuyết kinh tế PEC1050 PEC1050 6 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E KTQT CLC TT23 6 273 6 Sáng 5 4-6 502HTM 49 46 48 103.5 Khoa KTCT 0868889882 Khoa KTCT
Hương Quỳnh m ngày 11/12/2020

PGS.TS. Trần Đức Từ ngày 24/8/2020 đến


210 Lịch sử các học thuyết kinh tế PEC1050 PEC1050 7 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E KTQT CLC TT23 1 273 6 Chiều 5 7-9 102HTM 45 44 45 103.5 Khoa KTCT 0913307998 hieptd@vnu.edu.vn Khoa KTCT
Hiệp ngày 11/12/2020

TS. Lê Thị Hồng lethihongdiepvnu@g Từ ngày 24/8/2020 đến


211 Lịch sử các học thuyết kinh tế PEC1050 PEC1050 8 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E KTQT CLC TT23 2 273 6 Sáng 6 1-3 102HTM 50 46 48 103.5 Khoa KTCT 0983600201 Khoa KTCT
Điệp mail.com ngày 11/12/2020

PGS.TS. Trần Đức Từ ngày 24/8/2020 đến


212 Lịch sử các học thuyết kinh tế PEC1050 PEC1050 9 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E KTQT CLC TT23 3 273 6 Sáng 6 1-3 406HTM 50 45 48 103.5 Khoa KTCT 0913307998 hieptd@vnu.edu.vn Khoa KTCT
Hiệp ngày 11/12/2020

KTPT TS. Lê Thị Hồng lethihongdiepvnu@g Từ ngày 24/8/2020 đến


213 Lịch sử kinh tế PEC1061 PEC1061 1.3 1 1 1.3 3 QH-2017-E 79+1 1 Chiều 5 10-12 101CSS 80 20 50 58.5 Khoa KTCT 0983600201 Khoa KTCT
KTPT-Tự nhiên Điệp mail.com ngày 11/12/2020

Trường ĐH Từ ngày 12/10/2020


214 Lịch sử văn minh thế giới HIS1055 HIS1055 1 1.3 2 1 2.3 2 QH-2020-E TCNH CLC TT23 3 170 4 Sáng 6 2-3 810VU 45 42 44 69
KHXH&NV đến ngày 31/01/2021

Trường ĐH Từ ngày 12/10/2020


215 Lịch sử văn minh thế giới HIS1055 HIS1055 2 1.3 2 1 2.3 2 QH-2020-E TCNH CLC TT23 1 170 4 Sáng 6 4-5 809VU 45 42 44 69
KHXH&NV đến ngày 31/01/2021

Trường ĐH Từ ngày 12/10/2020


216 Lịch sử văn minh thế giới HIS1055 HIS1055 3 1.3 2 1 2.3 2 QH-2020-E TCNH CLC TT23 4 170 4 Chiều 6 8-9 810VU 45 43 44 69
KHXH&NV đến ngày 31/01/2021

TCNH CLC TT23 2 Trường ĐH SV lớp QH-2020-E Kế toán Từ ngày 12/10/2020


217 Lịch sử văn minh thế giới HIS1055 HIS1055 4 1.3 2 1 2.3 2 QH-2020-E 170 4 Chiều 6 10-11 806VU 45 43 44 69
Kế toán CLC TT23 KHXH&NV TT23 đạt CĐRNN học ghép đến ngày 31/01/2021

mltr99@gmail.com
TS. Nguyễn Tiến ThS. Phạm Thị 0973599998 Từ ngày 24/8/2020 đến
218 Logistic INE3056 INE3056 1 1.3 2 1 2.3 3 QH-2018-E KTQT CLC TT23 2 104 3 Chiều 3 7-9 205HTM 45 36 41 103.5 Khoa KT&KDQT phuongpham0301.95 Khoa KT&KDQT
Minh Phượng 0986030195 ngày 11/12/2020
@gmail.com
mltr99@gmail.com
TS. Nguyễn Tiến ThS. Phạm Thị 097599998 Từ ngày 24/8/2020 đến
219 Logistic INE3056 INE3056 2 1.3 2 1 2.3 3 QH-2017-E KTQT CLC TT23 2 82 2 Sáng 2 4-6 511E4 50 39 45 103.5 Khoa KT&KDQT phuongpham0301.95 Khoa KT&KDQT
Minh Phượng 0986030195 ngày 11/12/2020
@gmail.com

TS. Trần Thị Thu Trường Đại học tranthuhuong.vcu@g Từ ngày 24/8/2020 đến
220 Logistic INE3056 INE3056 3 1.3 2 1 2.3 3 QH-2018-E KTQT CLC TT23 3 104 3 Chiều 4 7-9 304E4 45 35 40 103.5 0964998898 Khoa KT&KDQT
Hương Thương mại mail.com ngày 11/12/2020

Trường Đại học Từ ngày 24/8/2020 đến


221 Logistic INE3056 INE3056 4 1.3 2 1 2.3 3 QH-2017-E KTQT CLC TT23 1 82 2 Sáng 5 1-3 511E4 50 43 47 103.5 TS. Phạm Văn Kiệm 0973661818 kiem.pv@tmu.edu.vn Khoa KT&KDQT
Thương mại ngày 11/12/2020

Trường Đại học Từ ngày 24/8/2020 đến


222 Logistic INE3056 INE3056 5 1.3 2 1 2.3 3 QH-2018-E KTQT CLC TT23 6 104 3 Chiều 5 9-11 301E4 45 34 40 103.5 TS. Phạm Văn Kiệm 0973661818 kiem.pv@tmu.edu.vn Khoa KT&KDQT
Thương mại ngày 11/12/2020

Trường ĐH Từ ngày 12/10/2020


223 Lôgic học PHI1051 PHI1051 1 1.3 2 1 2.3 2 QH-2020-E Kế toán CLC TT23 2 170 4 Sáng 3 2-3 802VU 45 43 44 69
KHXH&NV đến ngày 31/01/2021

Trường ĐH Từ ngày 12/10/2020


224 Lôgic học PHI1051 PHI1051 2 1.3 2 1 2.3 2 QH-2020-E Kế toán CLC TT23 4 170 4 Sáng 3 2-3 804VU 45 43 44 69
KHXH&NV đến ngày 31/01/2021

Trường ĐH Từ ngày 12/10/2020


225 Lôgic học PHI1051 PHI1051 3 1.3 2 1 2.3 2 QH-2020-E Kế toán CLC TT23 1 170 4 Sáng 3 4-5 801VU 45 42 44 69
KHXH&NV đến ngày 31/01/2021

Trường ĐH Từ ngày 12/10/2020


226 Lôgic học PHI1051 PHI1051 4 1.3 2 1 2.3 2 QH-2020-E Kế toán CLC TT23 3 170 4 Sáng 3 4-5 803VU 45 42 44 69
KHXH&NV đến ngày 31/01/2021

Trường ĐH Từ ngày 24/8/2020 đến


227 Lôgic học PHI1051 PHI1051 5 1.3 2 1 2.3 2 QH-2019-E Kế toán CLC TT23 4 161 4 Chiều 3 8-9 401HTM 41 41 41 69
KHXH&NV ngày 11/12/2020

Trường ĐH Từ ngày 24/8/2020 đến


228 Lôgic học PHI1051 PHI1051 6 1.3 2 1 2.3 2 QH-2019-E Kế toán CLC TT23 3 161 4 Chiều 3 10-11 304HTM 41 41 41 69
KHXH&NV ngày 11/12/2020

Trường ĐH Từ ngày 24/8/2020 đến


229 Lôgic học PHI1051 PHI1051 7 1.3 2 1 2.3 2 QH-2019-E Kế toán CLC TT23 2 161 4 Chiều 5 8-9 303HTM 41 40 41 69
KHXH&NV ngày 11/12/2020

Trường ĐH Từ ngày 24/8/2020 đến


230 Lôgic học PHI1051 PHI1051 8 1.3 2 1 2.3 2 QH-2019-E Kế toán CLC TT23 1 161 4 Chiều 5 10-11 302HTM 41 39 40 69
KHXH&NV ngày 11/12/2020

Lợi ích kinh tế và quan hệ phân Kinh tế PGS.TS. Phạm Văn Từ ngày 24/8/2020 đến
231 PEC3018 PEC3018 1.3 1 1 1.3 3 QH-2017-E 96+3 1 Sáng 2 4-6 703VU 100 50 75 58.5 Khoa KTCT 0912464494 dungpv@vnu.edu.vn Khoa KTCT
phối Kinh tế - Luật Dũng ngày 11/12/2020

TS. Trần Thị Hồng Khoa Luật, ĐH Từ ngày 24/8/2020 đến


232 Luật kinh tế BSL2050 BSL2050 1 1.3 1 1 1.3 2 QH-2019-E KTPT 1 235 3 Sáng 2 4-5 101CSS 80 78 79 39 ThS. Đào Thu Hà 0983217890 Phòng Đào tạo
Nhung KTQD ngày 11/12/2020

Sinh viên QH-2019-E Kinh tế


KTQT CLC TT23 1 TS. Trần Thị Hồng Khoa Luật, ĐH Từ ngày 24/8/2020 đến
233 Luật kinh tế BSL2050 BSL2050 2 1.3 2 1 2.3 2 QH-2019-E 273 6 Chiều 2 7-8 102HTM 45 44 45 69 ThS. Đào Thu Hà 0983217890 Phòng Đào tạo 1, 2, 5, 6 đạt CĐRNN học
Kinh tế CLC TT23 Nhung KTQD ngày 11/12/2020
ghép

85/96
Hệ số quy
Hệ số loại hình đổi ngôn
Hệ số quy mô Sĩ số SV Số lượng Sĩ số Sĩ số Quy đổi giờ =
đào tạo ngữ Tổng quy Số Giảng Sĩ số Số điện thoại Đơn vị phụ trách học Thời gian bắt đầu -
STT Học phần Mã học phần Mã lớp HP (Căn cứ Điều Khoá Lớp dự kiến LHP dự Buổi Thứ Tiết tối trung hệ số quy dổi GV1 GV2 GV3 Trợ giảng 1 Trợ giảng 2 Đơn vị công tác Email Ghi chú
(CLC hệ số 2; (TA hệ số đổi TC
theo khóa kiến
đường tối đa
thiểu bình *số giờ tín chỉ
liên hệ phần Thời gian kết thúc (*)
11, QCCTNB)
Chuẩn hệ số 1) 2.1; TV hệ
số 1)

ThS. GVC. Đinh


KTQT CLC TT23 2 Hoài Nam Khoa Luật, ĐH Sinh viên QH-2019-E Kinh tế Từ ngày 24/8/2020 đến
234 Luật kinh tế BSL2050 BSL2050 3 1.3 2 1 2.3 2 QH-2019-E 273 6 Sáng 3 4-5 102HTM 50 46 48 69 0903238735 Phòng Đào tạo
Kinh tế CLC TT23 ThS. GVC. Đỗ Kim KTQD 3,4 đạt CĐRNN học ghép ngày 11/12/2020
Hoàng

ThS. GVC. Đinh


Hoài Nam Khoa Luật, ĐH Từ ngày 24/8/2020 đến
235 Luật kinh tế BSL2050 BSL2050 4 1.8 1 1 1.8 2 QH-2019-E KTPT 3 235 3 Chiều 3 7-8 102CSS 80 80 80 54 0903238735 Phòng Đào tạo
ThS. GVC. Đỗ Kim KTQD ngày 11/12/2020
Hoàng
ThS. NCS. Nguyễn
Thu Trang Khoa Luật, ĐH Từ ngày 24/8/2020 đến
236 Luật kinh tế BSL2050 BSL2050 5 1.3 2 1 2.3 2 QH-2019-E KTQT CLC TT23 5 273 6 Chiều 4 10-11 405HTM 50 46 48 69 0914568861 Phòng Đào tạo
TS. Nguyễn Thị KTQD ngày 11/12/2020
Hồng Hạnh
ThS. GVC. Đỗ Kim
Hoàng Khoa Luật, ĐH Từ ngày 24/8/2020 đến
237 Luật kinh tế BSL2050 BSL2050 6 1.3 2 1 2.3 2 QH-2019-E KTQT CLC TT23 3 273 6 Sáng 5 1-2 406HTM 50 45 48 69 0912844779 Phòng Đào tạo
ThS. GVC. Đinh KTQD ngày 11/12/2020
Hoài Nam
ThS. GVC. Đỗ Kim
Hoàng Khoa Luật, ĐH Từ ngày 24/8/2020 đến
238 Luật kinh tế BSL2050 BSL2050 7 1.3 1 1 1.3 2 QH-2019-E KTPT 2 235 3 Sáng 5 4-5 103CSS 80 78 79 39 0912844779 Phòng Đào tạo
ThS. GVC. Đinh KTQD ngày 11/12/2020
Hoài Nam

TS. Nguyễn Thị ThS. Nguyễn Thu Khoa Luật, ĐH Từ ngày 24/8/2020 đến
239 Luật kinh tế BSL2050 BSL2050 8 1.3 2 1 2.3 2 QH-2019-E KTQT CLC TT23 4 273 6 Chiều 5 11-12 502HTM 49 46 48 69 0912323275 Phòng Đào tạo
Hồng Hạnh Trang KTQD ngày 11/12/2020

TS. Trần Thị Hồng Khoa Luật, ĐH Từ ngày 24/8/2020 đến


240 Luật kinh tế BSL2050 BSL2050 9 1.3 2 1 2.3 2 QH-2019-E KTQT CLC TT23 6 273 6 Sáng 6 3-4 502HTM 49 46 48 69 ThS. Đào Thu Hà 0983217890 Phòng Đào tạo
Nhung KTQD ngày 11/12/2020

TS. Nguyễn Thị ThS. Nguyễn Thu Khoa Luật, ĐH Từ ngày 24/8/2020 đến
241 Luật kinh tế BSL3050 BSL3050 1 1 1 1 3 QH-2017-E Kế toán 15 1 Chiều 5 7-9 202CSS 60 15 38 45 0912323275 Phòng Đào tạo HP tổ chức lần cuối cùng
Hồng Hạnh Trang KTQD ngày 11/12/2020

QH-2017-E KTQT ThS. Hoàng Trọng Trường ĐHKT - hoangtrongtruong240 Từ ngày 24/8/2020 đến
242 Marketing quốc tế BSA3001 BSA3001 1 1.3 1 1 1.3 3 117+41+29 2 Chiều 2 10-12 102CSS 80 20 50 58.5 0976175595 Viện QTKD
QH-2018-E KTQT-NN Trường ĐHQGHN 3@gmail.com ngày 11/12/2020

QH-2017-E KTQT Trường ĐHKT - daocamthuymrk@gm Từ ngày 24/8/2020 đến


243 Marketing quốc tế BSA3001 BSA3001 2 1.3 1 1 1.3 3 117+41+29 2 Sáng 3 1-3 102CSS 80 20 50 58.5 TS. Đào Cẩm Thủy 0983868581 Viện QTKD
QH-2018-E KTQT-NN ĐHQGHN ail.com ngày 11/12/2020

ThS. Hoàng Đàm Trường ĐHKT - luongthuy37@gmail. Từ ngày 24/8/2020 đến


244 Marketing quốc tế BSA3001 BSA3001 3 1.3 1 1 1.3 3 QH-2017-E QTKD 75 1 Sáng 4 4-6 101CSS 80 20 50 58.5 0988913037 Viện QTKD
Lương Thúy ĐHQGHN com ngày 11/12/2020

Từ ngày 24/8/2020 đến


245 Ngân hàng quốc tế FIB3029-E FIB3029-E 1 2 2.1 3.1 3 QH-2017-E TCNH CLC TT23 26 1 Sáng 5 4-6 508E4 40 26 33 139.5 TS. Hoàng Thu Hiền Học viện Ngân hàng 0367699788 hienhtt@hvnh.edu.vn Khoa TCNH
ngày 11/12/2020
anhdhqg@gmail.com
Ngân hàng trung ương và TS. Trần Thị Vân ThS. Nguyễn Hải 817246333 / / Từ ngày 24/8/2020 đến
246 FIB3113 FIB3113 1 1 2 1 2 3 QH-2018-E TCNH CLC TT23 2 107 3 Chiều 4 10-12 403HTM 41 36 39 90 Khoa TCNH
chính sách tiền tệ Anh Tùng 0989949388 tung.hai.nguyen2011 ngày 11/12/2020
anhdhqg@gmail.com
@gmail.com
/
817246333 /
Ngân hàng trung ương và TS. Trần Thị Vân TS. Đinh Thị Thanh ThS. Nguyễn Khánh dinhthanhvan@gmail. Từ ngày 24/8/2020 đến
247 FIB3113 FIB3113 2 1 2 1 2 3 QH-2018-E TCNH CLC TT23 1 107 3 Sáng 5 4-6 404HTM 41 32 37 90 904641686 / Khoa TCNH
chính sách tiền tệ Anh Vân Tín com / ngày 11/12/2020
0984583656
nguyenkhanhtin91@g
dinhthanhvan@gmail.
mail.com
Ngân hàng trung ương và TS. Đinh Thị Thanh ThS. Nguyễn Hải 904641686 / com / Từ ngày 24/8/2020 đến
248 FIB3113 FIB3113 3 1.3 2 1 2.3 3 QH-2018-E TCNH CLC TT23 3 107 3 Chiều 6 7-9 404HTM 41 39 40 103.5 Khoa TCNH
chính sách tiền tệ Vân Tùng 0989949388 tung.hai.nguyen2011 ngày 11/12/2020
@gmail.com

ThS.NCS Nguyễn ThS. Nguyễn Thị Khoa Kế toán - Kiểm haphong7980@yahoo Từ ngày 24/8/2020 đến
249 Nguyên lý kế toán BSA2001 BSA2001 1 1.3 1 1 1.3 3 QH-2019-E KTPT 2 235 3 Sáng 2 1-3 103CSS 80 78 79 58.5 0983661749 Khoa KTKT
Thị Hải Hà Phương Anh toán, Trường ĐHKT .com ngày 11/12/2020

TS. Nguyễn Thị ThS. Nguyễn Thị Khoa Kế toán - Kiểm Từ ngày 24/8/2020 đến
250 Nguyên lý kế toán BSA2001 BSA2001 2 1.8 1 1 1.8 3 QH-2019-E KTPT 3 235 3 Chiều 2 7-9 102CSS 80 80 80 81 0986140989 Khoa KTKT
Thanh Hải Phương Anh toán, Trường ĐHKT haintt79@gmail.com ngày 11/12/2020

ThS. Nguyễn Thị Hải ThS. Nguyễn Thị Khoa Kế toán - Kiểm haphong7980@yahoo Từ ngày 24/8/2020 đến
251 Nguyên lý kế toán BSA2001 BSA2001 3 1.3 1 1 1.3 3 QH-2019-E KTPT 1 235 3 Sáng 6 1-3 102CSS 80 78 79 58.5 0983661749 Khoa KTKT
Hà Phương Anh toán, Trường ĐHKT .com ngày 11/12/2020

ThS. Nguyễn Hoàng TS. Nguyễn Thị Khoa Kế toán - Kiểm Từ ngày 24/8/2020 đến
252 Nguyên lý kế toán * BSA2001-E * BSA2001-E * 1 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2019-E TCNH CLC TT23 1 164 4 Chiều 2 7-9 305HTM 45 41 43 153 TS. Bùi Phương Chi 0901125777 nht0308@gmail.com Khoa KTKT
Thái Thanh Hải toán, Trường ĐHKT ngày 11/12/2020

ThS. Khiếu Hữu Khoa Kế toán - Kiểm khieu1001@gmail.co Từ ngày 24/8/2020 đến
253 Nguyên lý kế toán * BSA2001-E * BSA2001-E * 2 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2019-E Kế toán CLC TT23 3 161 4 Chiều 3 7-9 304HTM 41 41 41 153 TS. Bùi Phương Chi 0936362336 Khoa KTKT
Bình toán, Trường ĐHKT m ngày 11/12/2020

TS. Phạm Ngọc Khoa Kế toán - Kiểm Từ ngày 24/8/2020 đến


254 Nguyên lý kế toán * BSA2001-E * BSA2001-E * 3 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2019-E TCNH CLC TT23 3 164 4 Sáng 4 1-3 302HTM 41 40 41 153 TS. Bùi Phương Chi 0945259150 'quangngocpham@ro Khoa KTKT
Quang toán, Trường ĐHKT ngày 11/12/2020
cketmail.com

TS. Phạm Ngọc Khoa Kế toán - Kiểm Từ ngày 24/8/2020 đến


255 Nguyên lý kế toán * BSA2001-E * BSA2001-E * 4 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2019-E TCNH CLC TT23 2 164 4 Sáng 4 4-6 204HTM 42 39 41 153 TS. Bùi Phương Chi 0945259150 'quangngocpham@ro Khoa KTKT
Quang toán, Trường ĐHKT ngày 11/12/2020
cketmail.com

TS. Nguyễn Thị Khoa Kế toán - Kiểm 'liennth78@gmail.co Từ ngày 24/8/2020 đến
256 Nguyên lý kế toán * BSA2001-E * BSA2001-E * 5 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2019-E Kế toán CLC TT23 1 161 4 Chiều 4 7-9 302HTM 41 39 40 153 TS. Bùi Phương Chi '0988797510 Khoa KTKT
Hương Liên toán, Trường ĐHKT m ngày 11/12/2020

ThS. Nguyễn Hoàng Khoa Kế toán - Kiểm Từ ngày 24/8/2020 đến


257 Nguyên lý kế toán * BSA2001-E * BSA2001-E * 6 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2019-E TCNH CLC TT23 4 164 4 Sáng 5 1-3 206HTM 45 44 45 153 TS. Bùi Phương Chi 0901125777 nht0308@gmail.com Khoa KTKT
Thái toán, Trường ĐHKT ngày 11/12/2020

ThS. Khiếu Hữu Khoa Kế toán - Kiểm khieu1001@gmail.co Từ ngày 24/8/2020 đến
258 Nguyên lý kế toán * BSA2001-E * BSA2001-E * 7 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2019-E Kế toán CLC TT23 2 161 4 Chiều 5 10-12 303HTM 41 40 41 153 TS. Bùi Phương Chi 0936362336 Khoa KTKT
Bình toán, Trường ĐHKT m ngày 11/12/2020

ThS. Nguyễn Hoàng Khoa Kế toán - Kiểm Từ ngày 24/8/2020 đến


259 Nguyên lý kế toán * BSA2001-E * BSA2001-E * 8 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2019-E Kế toán CLC TT23 4 161 4 Chiều 6 10-12 302HTM 41 41 41 153 TS. Bùi Phương Chi 0901125777 nht0308@gmail.com Khoa KTKT
Thái toán, Trường ĐHKT ngày 11/12/2020
hienvuminh@gmail.c
TS. Vũ Thị Minh ThS. Hoàng Đàm Trường ĐHKT - 0985797704 om, Từ ngày 24/8/2020 đến
260 Nguyên lý marketing BSA2002 BSA2002 1 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E TCNH CLC TT23 3 164 4 Sáng 2 4-6 305HTM 45 40 43 103.5 Viện QTKD
Hiền Lương Thúy ĐHQGHN 0988913037 luongthuy37@gmail. ngày 11/12/2020
com
Trường ĐH Công hoabtp1983@gmail.c
0915175288
ThS. Bùi Thị Phương Nghiệp om, Từ ngày 12/10/2020
261 Nguyên lý marketing BSA2002 BSA2002 2 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E TCNH CLC TT23 4 170 4 Chiều 2 10-12 810VU 45 43 44 103.5 TS. Đào Cẩm Thủy 0983868581 Viện QTKD
Hoa Trường ĐHKT - daocamthuymrk@gm đến ngày 31/01/2021
ĐHQGHN ail.com
thuhanguyen179@gm
ThS. Hoàng Trọng Trường ĐHKT - 0982898582 ail.com, Từ ngày 24/8/2020 đến
262 Nguyên lý marketing BSA2002 BSA2002 3 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E TCNH CLC TT23 4 164 4 Sáng 3 4-6 206HTM 45 44 45 103.5 TS. Nguyễn Thu Hà Viện QTKD
Trường ĐHQGHN 0976175595 hoangtrongtruong240 ngày 11/12/2020
3@gmail.com
Trường ĐH Công hoabtp1983@gmail.c
0915175288
ThS. Bùi Thị Phương Nghiệp om, Từ ngày 24/8/2020 đến
263 Nguyên lý marketing BSA2002 BSA2002 4 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E TCNH CLC TT23 1 164 4 Chiều 4 10-12 305HTM 45 41 43 103.5 TS. Đào Cẩm Thủy 0983868581 Viện QTKD
Hoa Trường ĐHKT - daocamthuymrk@gm ngày 11/12/2020
ĐHQGHN ail.com
thuhanguyen179@gm
ThS. Hoàng Đàm Trường ĐHKT - 0982898582 ail.com, Từ ngày 24/8/2020 đến
264 Nguyên lý marketing BSA2002 BSA2002 5 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E TCNH CLC TT23 2 164 4 Sáng 5 4-6 304HTM 41 39 40 103.5 TS. Nguyễn Thu Hà Viện QTKD
Lương Thúy ĐHQGHN 0988913037 luongthuy37@gmail. ngày 11/12/2020
com
thuhanguyen179@gm
ThS. Hoàng Trọng Trường ĐHKT - 0982898582 ail.com, Từ ngày 12/10/2020
265 Nguyên lý marketing BSA2002 BSA2002 6 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E TCNH CLC TT23 2 170 4 Chiều 5 7-9 809VU 45 43 44 103.5 TS. Nguyễn Thu Hà Viện QTKD
Trường ĐHQGHN 0976175595 hoangtrongtruong240 đến ngày 31/01/2021
3@gmail.com
hienvuminh@gmail.c
TS. Vũ Thị Minh ThS. Hoàng Trọng Trường ĐHKT - 0985797704 om, Từ ngày 12/10/2020
266 Nguyên lý marketing BSA2002 BSA2002 7 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E TCNH CLC TT23 1 170 4 Sáng 6 1-3 809VU 45 42 44 103.5 Viện QTKD
Hiền Trường ĐHQGHN 0976175595 hoangtrongtruong240 đến ngày 31/01/2021
3@gmail.com

86/96
Hệ số quy
Hệ số loại hình đổi ngôn
Hệ số quy mô Sĩ số SV Số lượng Sĩ số Sĩ số Quy đổi giờ =
đào tạo ngữ Tổng quy Số Giảng Sĩ số Số điện thoại Đơn vị phụ trách học Thời gian bắt đầu -
STT Học phần Mã học phần Mã lớp HP (Căn cứ Điều Khoá Lớp dự kiến LHP dự Buổi Thứ Tiết tối trung hệ số quy dổi GV1 GV2 GV3 Trợ giảng 1 Trợ giảng 2 Đơn vị công tác Email Ghi chú
(CLC hệ số 2; (TA hệ số đổi TC
theo khóa kiến
đường tối đa
thiểu bình *số giờ tín chỉ
liên hệ phần Thời gian kết thúc (*)
11, QCCTNB)
Chuẩn hệ số 1) 2.1; TV hệ
số 1)
hienvuminh@gmail.c
TS. Vũ Thị Minh ThS. Hoàng Đàm Trường ĐHKT - 0985797704 om, Từ ngày 12/10/2020
267 Nguyên lý marketing BSA2002 BSA2002 8 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E TCNH CLC TT23 3 170 4 Sáng 6 4-6 810VU 45 42 44 103.5 Viện QTKD
Hiền Lương Thúy ĐHQGHN 0988913037 luongthuy37@gmail. đến ngày 31/01/2021
com
petersonvn@gmail.co Từ ngày 24/8/2020 đến
268 Nguyên lý marketing * BSA2002-E * BSA2002-E * 1 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2019-E QTKD CLC TT23 4 195 5 Sáng 3 2-4 401HTM 41 39 40 153 TS. Lê Văn Sơn Học viện Phụ nữ VN 0916763111 Viện QTKD
m ngày 11/12/2020

petersonvn@gmail.co
Học viện Phụ nữ VN
0916763111 m Từ ngày 24/8/2020 đến
269 Nguyên lý marketing * BSA2002-E * BSA2002-E * 2 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2019-E QTKD CLC TT23 1 195 5 Chiều 3 7-9 201HTM 42 40 41 153 TS. Lê Văn Sơn TS. Đào Cẩm Thủy Trường ĐHKT - Viện QTKD
0983868581 daocamthuymrk@gm ngày 11/12/2020
ĐHQGHN
ail.com

Học viện Ngoại giao andie.nghiem@gmail.


ThS. NCS. Nghiêm ThS. Hoàng Trọng 0983120891 Từ ngày 24/8/2020 đến
270 Nguyên lý marketing * BSA2002-E * BSA2002-E * 3 1 2 2.1 3.1 3 QH-2019-E QTKD CLC TT23 5 195 5 Sáng 4 4-6 402HTM 41 37 39 139.5 Trường ĐHKT - com,hoangtrongtruon Viện QTKD
Bảo Anh Trường 0976175595 ngày 11/12/2020
ĐHQGHN g2403@gmail.com
andie.nghiem@gmail.
Học viện Ngoại giao
ThS.NCS. Nghiêm ThS. Hoàng Đàm 0983120891 com, Từ ngày 24/8/2020 đến
271 Nguyên lý marketing * BSA2002-E * BSA2002-E * 4 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2019-E QTKD CLC TT23 3 195 5 Chiều 5 10-12 402HTM 41 40 41 153 Trường ĐHKT - Viện QTKD
Bảo Anh Lương Thúy 0988913037 luongthuy37@gmail. ngày 11/12/2020
ĐHQGHN
com
petersonvn@gmail.co Từ ngày 24/8/2020 đến
272 Nguyên lý marketing * BSA2002-E * BSA2002-E * 5 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2019-E QTKD CLC TT23 2 195 5 Chiều 6 10-12 204HTM 42 39 41 153 TS. Lê Văn Sơn Học viện Phụ nữ VN 0916763111 Viện QTKD
m ngày 11/12/2020

haifuv@yahoo.com;
Đại học Kinh tế - 0963587150; Từ ngày 24/8/2020 đến
273 Nguyên lý thống kê kinh tế BSA1053 BSA1053 1 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E Kinh tế CLC TT23 1 251 6 Sáng 2 1-3 103HTM 45 42 44 103.5 PGS.TS. Lê Đình Hải TS. Lưu Quốc Đạt datluuquoc@gmail.co Khoa KTPT
ĐHQGHN 0914780425 ngày 11/12/2020
m
haifuv@yahoo.com;
ThS. Nguyễn Thanh Đại học Kinh tế - 0963587150; hangnguyen159@yah Từ ngày 24/8/2020 đến
274 Nguyên lý thống kê kinh tế BSA1053 BSA1053 10 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E KTQT CLC TT23 1 273 6 Chiều 3 7-9 102HTM 45 44 45 103.5 PGS.TS. Lê Đình Hải Khoa KTPT
Hằng ĐHQGHN 0972974554 oo.com ngày 11/12/2020
tothenguyen@gmail.c
0912266112; om;
Học Viện Nông
ThS. Nguyễn Anh 0942140092; tuannguyen.ueb@vnu Từ ngày 24/8/2020 đến
275 Nguyên lý thống kê kinh tế BSA1053 BSA1053 11 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E KTQT CLC TT23 5 273 6 Chiều 3 7-9 405HTM 50 46 48 103.5 TS. Tô Thế Nguyên TS. Lưu Quốc Đạt nghiệp; Đại học Kinh Khoa KTPT
Tuấn 0914780425 .edu.vn ; ngày 11/12/2020
tế, ĐHQGHN
datluuquoc@gmail.co
m
thuquynh_104@yaho
ThS. Nguyễn Thị TS. Nguyễn Thị Đại học Kinh tế - 0932146858; o.com; Từ ngày 24/8/2020 đến
276 Nguyên lý thống kê kinh tế BSA1053 BSA1053 12 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E QTKD CLC TT23 2 195 5 Chiều 3 10-12 204HTM 42 39 41 103.5 Khoa KTPT
Phan Thu Quỳnh Anh ĐHQGHN 0966325359 hoahaiduong21912@ ngày 11/12/2020
gmail.com
cuong_tmc@yahoo.c
om ;
Đại học Lao động xã 0986530354;
ThS. Trần Thị Ngọc dothithuy31@gmail.c Từ ngày 24/8/2020 đến
277 Nguyên lý thống kê kinh tế BSA1053 BSA1053 13 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E KTQT CLC TT23 2 273 6 Sáng 4 1-3 102HTM 50 46 48 103.5 TS. Ngô Anh Cường ThS. Đỗ Thị Thúy hội; Học Viện Ngân 0983088486; Khoa KTPT
Tú om; ngày 11/12/2020
Hàng 0988001797
trantuhvnh@gmail.co
m
cuong_tmc@yahoo.c
om ;
Đại học Lao động xã 0986530354;
ThS. Trần Thị Ngọc dothithuy31@gmail.c Từ ngày 24/8/2020 đến
278 Nguyên lý thống kê kinh tế BSA1053 BSA1053 14 1.3 1 1 1.3 3 QH-2019-E KTPT 1 235 3 Sáng 4 4-6 102CSS 80 78 79 58.5 TS. Ngô Anh Cường ThS. Đỗ Thị Thúy hội; Học Viện Ngân 0983088486; Khoa KTPT
Tú om; ngày 11/12/2020
Hàng 0988001797
trantuhvnh@gmail.co
m
haifuv@yahoo.com;
Th.S Nguyễn Thị Đại học Kinh tế, 0963587150; thuquynh_104@yaho Từ ngày 24/8/2020 đến
279 Nguyên lý thống kê kinh tế BSA1053 BSA1053 15 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E KTQT CLC TT23 3 273 6 Sáng 4 4-6 406HTM 50 45 48 103.5 PGS.TS. Lê Đình Hải Khoa KTPT
Phan Thu ĐHQGHN 0932146858 o.com ngày 11/12/2020

PGS.TS. Phạm Thị kimvanhvtc@gmail.c Từ ngày 24/8/2020 đến


280 Nguyên lý thống kê kinh tế BSA1053 BSA1053 16 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E KTQT CLC TT23 4 273 6 Chiều 4 7-9 306HTM 50 46 48 103.5 Học Viện Tài Chính 913575305 Khoa KTPT
Kim Vân om ngày 11/12/2020

PGS.TS. Phạm Thị kimvanhvtc@gmail.c Từ ngày 24/8/2020 đến


281 Nguyên lý thống kê kinh tế BSA1053 BSA1053 17 1.8 1 1 1.8 3 QH-2019-E KTPT 3 235 3 Chiều 4 9-11 102CSS 80 80 80 81 Học Viện Tài Chính 913575305 Khoa KTPT
Kim Vân om ngày 11/12/2020
cuong_tmc@yahoo.c
om ;
Đại học Lao động xã 0986530354;
ThS. Trần Thị Ngọc dothithuy31@gmail.c Từ ngày 24/8/2020 đến
282 Nguyên lý thống kê kinh tế BSA1053 BSA1053 18 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E Kế toán CLC TT23 4 161 4 Chiều 4 10-12 401HTM 41 41 41 103.5 TS. Ngô Anh Cường ThS. Đỗ Thị Thúy hội; Học Viện Ngân 0983088486; Khoa KTPT
Tú om; ngày 11/12/2020
Hàng 0988001797
trantuhvnh@gmail.co
m
haifuv@yahoo.com;
Đại học Kinh tế, 0963587150; Từ ngày 24/8/2020 đến
283 Nguyên lý thống kê kinh tế BSA1053 BSA1053 19 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E QTKD CLC TT23 1 195 5 Chiều 4 10-12 201HTM 42 40 41 103.5 PGS.TS. Lê Đình Hải TS. Lưu Quốc Đạt datluuquoc@gmail.co Khoa KTPT
ĐHQGHN 0914780425 ngày 11/12/2020
m
cuong_tmc@yahoo.c
om ;
Đại học Lao động xã 0986530354;
ThS. Trần Thị Ngọc huongthongke.ulsa@ Từ ngày 24/8/2020 đến
284 Nguyên lý thống kê kinh tế BSA1053 BSA1053 2 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E Kinh tế CLC TT23 5 251 6 Sáng 2 4-6 403HTM 41 41 41 103.5 TS. Ngô Anh Cường ThS. Đỗ Thu Hương hội; Học Viện Ngân 0915.11.90.88; Khoa KTPT
Tú gmail.com; ngày 11/12/2020
Hàng 0988001797
trantuhvnh@gmail.co
m
cuong_tmc@yahoo.c
om ;
Đại học Lao động xã 0986530354;
ThS. Trần Thị Ngọc huongthongke.ulsa@ Từ ngày 24/8/2020 đến
285 Nguyên lý thống kê kinh tế BSA1053 BSA1053 20 1.3 1 1 1.3 3 QH-2019-E KTPT 2 235 3 Sáng 5 1-3 103CSS 80 78 79 58.5 TS. Ngô Anh Cường ThS. Đỗ Thu Hương hội; Học Viện Ngân 0915.11.90.88; Khoa KTPT
Tú gmail.com; ngày 11/12/2020
Hàng 0988001797
trantuhvnh@gmail.co
m
ThS. Nguyễn Thanh Đại học Kinh tế - hangnguyen159@yah Từ ngày 24/8/2020 đến
286 Nguyên lý thống kê kinh tế BSA1053 BSA1053 21 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E TCNH CLC TT23 2 164 4 Sáng 5 1-3 205HTM 45 39 42 103.5 972974554 Khoa KTPT
Hằng ĐHQGHN oo.com ngày 11/12/2020

ThS. Nguyễn Thanh Đại học Kinh tế - hangnguyen159@yah Từ ngày 24/8/2020 đến
287 Nguyên lý thống kê kinh tế BSA1053 BSA1053 22 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E Kinh tế CLC TT23 2 251 6 Sáng 5 4-6 205HTM 45 42 44 103.5 0972974554 Khoa KTPT
Hằng ĐHQGHN oo.com ngày 11/12/2020

PGS.TS. Phạm Thị kimvanhvtc@gmail.c Từ ngày 24/8/2020 đến


288 Nguyên lý thống kê kinh tế BSA1053 BSA1053 23 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E Kế toán CLC TT23 3 161 4 Chiều 5 7-9 304HTM 41 41 41 103.5 Học Viện Tài Chính 913575305 Khoa KTPT
Kim Vân om ngày 11/12/2020

PGS.TS. Phạm Thị kimvanhvtc@gmail.c Từ ngày 24/8/2020 đến


289 Nguyên lý thống kê kinh tế BSA1053 BSA1053 24 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E Kinh tế CLC TT23 3 251 6 Chiều 5 10-12 205HTM 45 42 44 103.5 Học Viện Tài Chính 913575305 Khoa KTPT
Kim Vân om ngày 11/12/2020
cuong_tmc@yahoo.c
om ;
Đại học Lao động xã 0986530354;
ThS. Trần Thị Ngọc huongthongke.ulsa@ Từ ngày 24/8/2020 đến
290 Nguyên lý thống kê kinh tế BSA1053 BSA1053 25 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E QTKD CLC TT23 4 195 5 Sáng 6 1-3 401HTM 41 39 40 103.5 TS. Ngô Anh Cường ThS. Đỗ Thu Hương hội; Học Viện Ngân 0915.11.90.88; Khoa KTPT
Tú gmail.com; ngày 11/12/2020
Hàng 0988001797
trantuhvnh@gmail.co
m
hoahaiduong21912@
TS. Nguyễn Thị Đại học Kinh tế, 0966325359; gmail.com; Từ ngày 24/8/2020 đến
291 Nguyên lý thống kê kinh tế BSA1053 BSA1053 26 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E TCNH CLC TT23 3 164 4 Sáng 6 1-3 206HTM 45 40 43 103.5 TS. Lưu Quốc Đạt Khoa KTPT
Quỳnh Anh ĐHQGHN 0914780425 datluuquoc@gmail.co ngày 11/12/2020
m
PGS.TS. Phạm Thị kimvanhvtc@gmail.c Từ ngày 24/8/2020 đến
292 Nguyên lý thống kê kinh tế BSA1053 BSA1053 27 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E TCNH CLC TT23 1 164 4 Chiều 6 7-9 305HTM 45 41 43 103.5 Học Viện Tài Chính 913575305 Khoa KTPT
Kim Vân om ngày 11/12/2020

PGS.TS. Phạm Thị kimvanhvtc@gmail.c Từ ngày 24/8/2020 đến


293 Nguyên lý thống kê kinh tế BSA1053 BSA1053 28 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E Kinh tế CLC TT23 4 251 6 Chiều 6 10-12 103HTM 45 42 44 103.5 Học Viện Tài Chính 913575305 Khoa KTPT
Kim Vân om ngày 11/12/2020
hoahaiduong21912@
TS. Nguyễn Thị Đại học Kinh tế, 0966325359; gmail.com; Từ ngày 24/8/2020 đến
294 Nguyên lý thống kê kinh tế BSA1053 BSA1053 3 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E TCNH CLC TT23 4 164 4 Sáng 2 4-6 206HTM 45 44 45 103.5 TS. Lưu Quốc Đạt Khoa KTPT
Quỳnh Anh ĐHQGHN 0914780425 datluuquoc@gmail.co ngày 11/12/2020
m
cuong_tmc@yahoo.c
om ;
Đại học Lao động xã 0986530354;
ThS. Trần Thị Ngọc huongthongke.ulsa@ Từ ngày 24/8/2020 đến
295 Nguyên lý thống kê kinh tế BSA1053 BSA1053 4 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E QTKD CLC TT23 3 195 5 Chiều 2 7-9 402HTM 41 40 41 103.5 TS. Ngô Anh Cường ThS. Đỗ Thu Hương hội; Học Viện Ngân 0915.11.90.88; Khoa KTPT
Tú gmail.com; ngày 11/12/2020
Hàng 0988001797
trantuhvnh@gmail.co
m
cuong_tmc@yahoo.c
om ;
Đại học Lao động xã 0986530354;
ThS. Trần Thị Ngọc huongthongke.ulsa@ Từ ngày 24/8/2020 đến
296 Nguyên lý thống kê kinh tế BSA1053 BSA1053 5 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E Kế toán CLC TT23 2 161 4 Chiều 2 10-12 303HTM 41 40 41 103.5 TS. Ngô Anh Cường ThS. Đỗ Thu Hương hội; Học Viện Ngân 0915.11.90.88; Khoa KTPT
Tú gmail.com; ngày 11/12/2020
Hàng 0988001797
trantuhvnh@gmail.co
tothenguyen@gmail.c
0912266112; m
om;
Học Viện Nông
ThS. Nguyễn Anh 0942140092; tuannguyen.ueb@vnu Từ ngày 24/8/2020 đến
297 Nguyên lý thống kê kinh tế BSA1053 BSA1053 6 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E Kinh tế CLC TT23 6 251 6 Sáng 3 1-3 205HTM 45 42 44 103.5 TS. Tô Thế Nguyên TS. Lưu Quốc Đạt nghiệp; Đại học Kinh Khoa KTPT
Tuấn 0914780425 .edu.vn ; ngày 11/12/2020
tế, ĐHQGHN
datluuquoc@gmail.co
m

87/96
Hệ số quy
Hệ số loại hình đổi ngôn
Hệ số quy mô Sĩ số SV Số lượng Sĩ số Sĩ số Quy đổi giờ =
đào tạo ngữ Tổng quy Số Giảng Sĩ số Số điện thoại Đơn vị phụ trách học Thời gian bắt đầu -
STT Học phần Mã học phần Mã lớp HP (Căn cứ Điều Khoá Lớp dự kiến LHP dự Buổi Thứ Tiết tối trung hệ số quy dổi GV1 GV2 GV3 Trợ giảng 1 Trợ giảng 2 Đơn vị công tác Email Ghi chú
(CLC hệ số 2; (TA hệ số đổi TC
theo khóa kiến
đường tối đa
thiểu bình *số giờ tín chỉ
liên hệ phần Thời gian kết thúc (*)
11, QCCTNB)
Chuẩn hệ số 1) 2.1; TV hệ
số 1)
cuong_tmc@yahoo.c
om ;
Đại học Lao động xã 0986530354;
ThS. Trần Thị Ngọc dothithuy31@gmail.c Từ ngày 24/8/2020 đến
298 Nguyên lý thống kê kinh tế BSA1053 BSA1053 7 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E KTQT CLC TT23 6 273 6 Sáng 3 1-3 502HTM 49 46 48 103.5 TS. Ngô Anh Cường ThS. Đỗ Thị Thúy hội; Học Viện Ngân 0983088486; Khoa KTPT
Tú om; ngày 11/12/2020
Hàng 0988001797
trantuhvnh@gmail.co
m
hoahaiduong21912@
TS. Nguyễn Thị Đại học Kinh tế, 0966325359; gmail.com; Từ ngày 24/8/2020 đến
299 Nguyên lý thống kê kinh tế BSA1053 BSA1053 8 1 2 1 2 3 QH-2019-E QTKD CLC TT23 5 195 5 Sáng 3 4-6 402HTM 41 37 39 90 TS. Lưu Quốc Đạt Khoa KTPT
Quỳnh Anh ĐHQGHN 0914780425 datluuquoc@gmail.co ngày 11/12/2020
m
hoahaiduong21912@
TS. Nguyễn Thị Đại học Kinh tế, 0966325359; gmail.com; Từ ngày 24/8/2020 đến
300 Nguyên lý thống kê kinh tế BSA1053 BSA1053 9 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E Kế toán CLC TT23 1 161 4 Chiều 3 7-9 302HTM 41 39 40 103.5 TS. Lưu Quốc Đạt Khoa KTPT
Quỳnh Anh ĐHQGHN 0914780425 datluuquoc@gmail.co ngày 11/12/2020
m
Nhà nước và pháp luật đại Từ ngày 12/10/2020
301 THL1057 THL1057 1 1.3 2 1 2.3 2 QH-2020-E KTQT CLC TT23 6 270 7 Sáng 2 5-6 707VU 45 39 42 69 Khoa Luật
cương đến ngày 31/01/2021

Nhà nước và pháp luật đại Từ ngày 12/10/2020


302 THL1057 THL1057 10 1.3 2 1 2.3 2 QH-2020-E QTKD CLC TT23 1 210 5 Chiều 4 9-10 801VU 45 42 44 69 Khoa Luật
cương đến ngày 31/01/2021

Nhà nước và pháp luật đại Từ ngày 12/10/2020


303 THL1057 THL1057 11 1.3 2 1 2.3 2 QH-2020-E KTQT CLC TT23 7 270 7 Chiều 4 11-12 707VU 45 38 42 69 Khoa Luật
cương đến ngày 31/01/2021

Nhà nước và pháp luật đại QTKD CLC TT23 5 SV QH-2020-E KTPT CLC Từ ngày 12/10/2020
304 THL1057 THL1057 12 1.3 2 1 2.3 2 QH-2020-E 210 5 Chiều 5 7-8 805VU 45 42 44 69 Khoa Luật
cương KTPT CLC TT23 TT23 đạt CĐRNN học ghép đến ngày 31/01/2021

Nhà nước và pháp luật đại Từ ngày 12/10/2020


305 THL1057 THL1057 13 1.3 2 1 2.3 2 QH-2020-E TCNH CLC TT23 2 170 4 Chiều 5 10-11 809VU 45 43 44 69 Khoa Luật
cương đến ngày 31/01/2021

Nhà nước và pháp luật đại Từ ngày 12/10/2020


306 THL1057 THL1057 14 1.3 2 1 2.3 2 QH-2020-E KTQT CLC TT23 2 270 7 Sáng 6 1-2 705VU 45 38 42 69 Khoa Luật
cương đến ngày 31/01/2021

Nhà nước và pháp luật đại Từ ngày 12/10/2020


307 THL1057 THL1057 15 1.3 2 1 2.3 2 QH-2020-E TCNH CLC TT23 4 170 4 Chiều 6 10-11 810VU 45 43 44 69 Khoa Luật
cương đến ngày 31/01/2021

Nhà nước và pháp luật đại Từ ngày 12/10/2020


308 THL1057 THL1057 16 1.3 2 1 2.3 2 QH-2020-E KTQT CLC TT23 5 270 7 Chiều 6 10-11 706VU 45 38 42 69 Khoa Luật
cương đến ngày 31/01/2021

Nhà nước và pháp luật đại QTKD CLC TT23 4 SV QH-2020-E Kinh tế CLC Từ ngày 12/10/2020
309 THL1057 THL1057 2 1.3 2 1 2.3 2 QH-2020-E 210 5 Chiều 2 7-8 804VU 45 42 44 69 Khoa Luật
cương Kinh tế CLC TT23 TT23 đạt CĐRNN học ghép đến ngày 31/01/2021

Nhà nước và pháp luật đại Từ ngày 12/10/2020


310 THL1057 THL1057 3 1.3 2 1 2.3 2 QH-2020-E QTKD CLC TT23 2 210 5 Chiều 2 9-10 802VU 45 42 44 69 Khoa Luật
cương đến ngày 31/01/2021

Nhà nước và pháp luật đại Từ ngày 12/10/2020


311 THL1057 THL1057 4 1.3 2 1 2.3 2 QH-2020-E TCNH CLC TT23 3 170 4 Sáng 3 2-3 810VU 45 42 44 69 Khoa Luật
cương đến ngày 31/01/2021

Nhà nước và pháp luật đại Từ ngày 12/10/2020


312 THL1057 THL1057 5 1.3 2 1 2.3 2 QH-2020-E TCNH CLC TT23 1 170 4 Sáng 3 4-5 809VU 45 42 44 69 Khoa Luật
cương đến ngày 31/01/2021

Nhà nước và pháp luật đại Từ ngày 12/10/2020


313 THL1057 THL1057 6 1.3 2 1 2.3 2 QH-2020-E KTQT CLC TT23 1 270 7 Chiều 3 7-8 702VU 45 39 42 69 Khoa Luật
cương đến ngày 31/01/2021

Nhà nước và pháp luật đại Từ ngày 12/10/2020


314 THL1057 THL1057 7 1.3 2 1 2.3 2 QH-2020-E KTQT CLC TT23 3 270 7 Chiều 3 11-12 705VU 45 39 42 69 Khoa Luật
cương đến ngày 31/01/2021

Nhà nước và pháp luật đại Từ ngày 12/10/2020


315 THL1057 THL1057 8 1.3 2 1 2.3 2 QH-2020-E KTQT CLC TT23 4 270 7 Sáng 4 1-2 706VU 45 38 42 69 Khoa Luật
cương đến ngày 31/01/2021

Nhà nước và pháp luật đại Từ ngày 12/10/2020


316 THL1057 THL1057 9 1.3 2 1 2.3 2 QH-2020-E QTKD CLC TT23 3 210 5 Chiều 4 7-8 803VU 45 42 44 69 Khoa Luật
cương đến ngày 31/01/2021

SV học lại/học cải thiện.


Những nguyên lý cơ bản của Trường ĐH Từ ngày 24/8/2020 đến
317 PHI1004 PHI1004 1.3 2 1 2.3 2 85 1 Chiều 2 8-9 707VU 70 50 60 69 Không phân biệt hệ chuẩn,
chủ nghĩa Mác-Lênin 1 KHXH&NV ngày 11/12/2020
CLC TT 23
SV học lại/học cải thiện.
Những nguyên lý cơ bản của Trường ĐH Từ ngày 24/8/2020 đến
318 PHI1005 PHI1005 1.3 2 1 2.3 3 82 1 Sáng 6 4-6 703VU 100 50 75 103.5 Không phân biệt hệ chuẩn,
chủ nghĩa Mác-Lênin 2 KHXH&NV ngày 11/12/2020
CLC TT 23

Những vấn đề kinh tế chính trị Kinh tế PGS.TS. Mai Thị xuanmaisa@gmail.co Từ ngày 24/8/2020 đến
319 PEC3029 PEC3029 1.3 1 1 1.3 3 QH-2017-E 96+3 1 Sáng 3 4-6 703VU 100 50 75 58.5 Khoa KTCT 0915868907 Khoa KTCT
ở Việt Nam Kinh tế - Luật Thanh Xuân m ngày 11/12/2020

phuha@vnu.edu.vn
QH-2017-E ThS. Phùng Thị Thu 903541976 / Từ ngày 24/8/2020 đến
320 Pháp luật tài chính ngân hàng FIB2012 FIB2012 1 1 1 1 3 TCNH-NN 14+6 1 Chiều 4 7-9 201CSS 60 15 38 45 TS. Nguyễn Phú Hà Khoa TCNH huong.phung2909@g Khoa TCNH
QH-2018-E Hương 0969290991 ngày 11/12/2020
mail.com

ndtien.up@gmail.com
KTPT TS. Nguyễn Đình TS. Nguyễn Thị Vĩnh Đại học Kinh tế, 0988248596; Từ ngày 24/8/2020 đến
321 Phát triển bền vững INE3158 INE3158 1.3 1 1 1.3 3 QH-2017-E 79+1 1 Chiều 3 7-9 101CSS 80 20 50 58.5 ; Khoa KTPT
KTPT-Tự nhiên Tiến Hà ĐHQGHN 0985545569 ngày 11/12/2020
vinhha78@gmail.com

tranphuongdiu@gmai
TS. Trần Thị Phương ThS. Nguyễn Thanh 0976663663; l.com; Từ ngày 24/8/2020 đến
322 Phân tích chi phí và lợi ích INE2018 INE2018 1 1.8 1 1 1.8 3 QH-2018-E KTPT 2 167 2 Sáng 3 1-3 702VU 85 82 84 81 Học Viện Tài Chính Khoa KTPT
Dịu Thảo 0988880249 thanhthaohvtc@gmail ngày 11/12/2020
.com

tranphuongdiu@gmai
TS. Trần Thị Phương ThS. Nguyễn Thanh 0976663663; l.com; Từ ngày 24/8/2020 đến
323 Phân tích chi phí và lợi ích INE2018 INE2018 2 1.8 1 1 1.8 3 QH-2018-E KTPT 1 167 2 Sáng 5 4-6 702VU 85 85 85 81 Học Viện Tài Chính Khoa KTPT
Dịu Thảo 0988880249 thanhthaohvtc@gmail ngày 11/12/2020
.com

Phân tích chính sách kinh tế - Kinh tế 1 TS. Nguyễn Thị huonglansaodo@gma Từ ngày 24/8/2020 đến
324 PEC3037 PEC3037 1 1.8 1 1 1.8 3 QH-2018-E 88 2 Chiều 4 10-12 703VU 100 80 90 81 Khoa KTCT 0913248998 Khoa KTCT
xã hội Kinh tế - Luật Hương Lan il.com ngày 11/12/2020

Phân tích chính sách kinh tế - Kinh tế 2 Từ ngày 24/8/2020 đến


325 PEC3037 PEC3037 2 1.8 1 1 1.8 3 QH-2018-E 89 2 Chiều 6 7-9 703VU 100 80 90 81 TS. Hoàng Triều Hoa Khoa KTCT 0912177150 hoaht@vnu.edu.vn Khoa KTCT
xã hội Kinh tế - Luật ngày 11/12/2020

Từ ngày 24/8/2020 đến


326 Phân tích tài chính FIB3015 FIB3015 1 1 2 1 2 3 QH-2018-E Kế toán CLC TT23 2 105 3 Sáng 6 4-6 302HTM 41 37 39 90 TS. Vũ Thị Loan Khoa TCNH 974943069 loanvu.kttn@gmail.com
Khoa
/ TCNH
ngày 11/12/2020
lantp80@yahoo.com /
TS. Trịnh Thị Phan ThS. Nguyễn Hồng 916962299 / Từ ngày 24/8/2020 đến
327 Phân tích tài chính FIB3015 FIB3015 2 1 2 1 2 3 QH-2018-E Kế toán CLC TT23 1 105 3 Sáng 3 1-3 301HTM 40 36 38 90 Khoa TCNH Khoa TCNH
Lan Minh 0904197675 nminh9996@gmail.c ngày 11/12/2020
om
phuong.tolan@gmail.
QH-2017-E TCNH-NN ThS. Nguyễn Hồng 919471896 / com / Từ ngày 24/8/2020 đến
328 Phân tích tài chính FIB3015 FIB3015 3 1.3 1 1 1.3 3 14+17 1 Chiều 3 7-9 201CSS 60 20 40 58.5 ThS. Tô Lan Phương Khoa TCNH Khoa TCNH
QH-2018-E TCNH-Luật Minh 0904197675 nminh9996@gmail.c ngày 11/12/2020
om
Từ ngày 24/8/2020 đến
329 Phân tích tài chính FIB3015 FIB3015 4 1 2 1 2 3 QH-2018-E Kế toán CLC TT23 3 105 3 Chiều 5 10-12 301HTM 41 34 38 90 TS. Vũ Thị Loan Khoa TCNH 974943069 loanvu.kttn@gmail.com
Khoa TCNH
ngày 11/12/2020

Phương pháp định lượng ứng ThS. Nguyễn Quốc Từ ngày 24/8/2020 đến
330 FIB3049 FIB3049 1 2 1 2 3 QH-2017-E TCNH CLC TT23 26 1 Sáng 2 1-3 508E4 40 26 33 90 Khoa TCNH 915080977 ngqviet@vnu.edu.vn Khoa TCNH
dụng trong tài chính Việt ngày 11/12/2020

88/96
Hệ số quy
Hệ số loại hình đổi ngôn
Hệ số quy mô Sĩ số SV Số lượng Sĩ số Sĩ số Quy đổi giờ =
đào tạo ngữ Tổng quy Số Giảng Sĩ số Số điện thoại Đơn vị phụ trách học Thời gian bắt đầu -
STT Học phần Mã học phần Mã lớp HP (Căn cứ Điều Khoá Lớp dự kiến LHP dự Buổi Thứ Tiết tối trung hệ số quy dổi GV1 GV2 GV3 Trợ giảng 1 Trợ giảng 2 Đơn vị công tác Email Ghi chú
(CLC hệ số 2; (TA hệ số đổi TC
theo khóa kiến
đường tối đa
thiểu bình *số giờ tín chỉ
liên hệ phần Thời gian kết thúc (*)
11, QCCTNB)
Chuẩn hệ số 1) 2.1; TV hệ
số 1)

tranphuongdiu@gmai
Phương pháp nghiên cứu kinh TS. Trần Thị Phương ThS. Nguyễn Thanh 0976663663; l.com; Từ ngày 24/8/2020 đến
331 INE1016 INE1016 1 1.3 1 1 1.3 3 QH-2019-E KTPT 1 235 3 Sáng 2 1-3 101CSS 80 78 79 58.5 Học Viện Tài Chính Khoa KTPT
tế Dịu Thảo 0988880249 thanhthaohvtc@gmail ngày 11/12/2020
.com

thuquynh_104@yaho
Phương pháp nghiên cứu kinh ThS. Nguyễn Thị TS. Nguyễn Thị Đại học Kinh tế, 0932146858; o.com; Từ ngày 24/8/2020 đến
332 INE1016 INE1016 10 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E Kinh tế CLC TT23 6 251 6 Sáng 5 1-3 204HTM 42 42 42 103.5 Khoa KTPT
tế Phan Thu Quỳnh Anh ĐHQGHN 0966325359 hoahaiduong21912@ ngày 11/12/2020
gmail.com

haifuv@yahoo.com;
Phương pháp nghiên cứu kinh Đại học Kinh tế, 0963587150; Từ ngày 24/8/2020 đến
333 INE1016 INE1016 11 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E KTQT CLC TT23 3 273 6 Sáng 5 3-5 406HTM 50 45 48 103.5 PGS.TS. Lê Đình Hải TS. Lưu Quốc Đạt datluuquoc@gmail.co Khoa KTPT
tế ĐHQGHN 0914780425 ngày 11/12/2020
m
thuquynh_104@yaho
Phương pháp nghiên cứu kinh ThS. Nguyễn Thị TS. Nguyễn Thị Đại học Kinh tế, 0932146858; o.com; Từ ngày 24/8/2020 đến
334 INE1016 INE1016 12 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E KTQT CLC TT23 2 273 6 Sáng 5 4-6 102HTM 50 46 48 103.5 Khoa KTPT
tế Phan Thu Quỳnh Anh ĐHQGHN 0966325359 hoahaiduong21912@ ngày 11/12/2020
gmail.com
thuquynh_104@yaho
Phương pháp nghiên cứu kinh ThS. Nguyễn Thị Đại học Kinh tế, Từ ngày 24/8/2020 đến
335 INE1016 INE1016 13 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E Kinh tế CLC TT23 4 251 6 Chiều 5 7-9 103HTM 45 42 44 103.5 0932146858 o.com; Khoa KTPT
tế Phan Thu ĐHQGHN ngày 11/12/2020

tranphuongdiu@gmai
Phương pháp nghiên cứu kinh TS. Trần Thị Phương ThS. Nguyễn Thanh 0976663663; l.com; Từ ngày 24/8/2020 đến
336 INE1016 INE1016 14 1.8 1 1 1.8 3 QH-2019-E KTPT 3 235 3 Chiều 5 10-12 102CSS 80 80 80 81 Học Viện Tài Chính Khoa KTPT
tế Dịu Thảo 0988880249 thanhthaohvtc@gmail ngày 11/12/2020
.com
Học Viện Nông tothenguyen@gmail.c
Phương pháp nghiên cứu kinh TS. Tô Thế Nguyên ThS. Nguyễn Anh nghiệp; 0912266112; om; Từ ngày 24/8/2020 đến
337 INE1016 INE1016 15 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E Kinh tế CLC TT23 2 251 6 Sáng 6 1-3 205HTM 45 42 44 103.5 Khoa KTPT
tế Tuấn Đại học Kinh tế, 094 214 0092 tuannguyen.ueb@vnu ngày 11/12/2020
ĐHQGHN .edu.vn
Học Viện Nông tothenguyen@gmail.c
0912266112;
Phương pháp nghiên cứu kinh ThS. Nguyễn Anh nghiệp; om; Từ ngày 24/8/2020 đến
338 INE1016 INE1016 2 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E Kinh tế CLC TT23 3 251 6 Chiều 2 7-9 205HTM 45 42 44 103.5 TS. Tô Thế Nguyên 094 214 0092 Khoa KTPT
tế Tuấn Đại học Kinh tế, tuannguyen.ueb@vnu ngày 11/12/2020
ĐHQGHN .edu.vn

tranphuongdiu@gmai
Phương pháp nghiên cứu kinh TS. Trần Thị Phương ThS. Nguyễn Thanh 0976663663; l.com; Từ ngày 24/8/2020 đến
339 INE1016 INE1016 3 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E KTQT CLC TT23 5 273 6 Chiều 2 10-12 405HTM 50 46 48 103.5 Học Viện Tài Chính Khoa KTPT
tế Dịu Thảo 0988880249 thanhthaohvtc@gmail ngày 11/12/2020
.com

Phương pháp nghiên cứu kinh TS. Nguyễn Thế Đại học Kinh tế, thekien.edu@gmail.c Từ ngày 24/8/2020 đến
340 INE1016 INE1016 4 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E Kinh tế CLC TT23 1 251 6 Sáng 3 1-3 103HTM 45 42 44 103.5 0972940888 Khoa KTPT
tế Kiên ĐHQGHN om ngày 11/12/2020

Phương pháp nghiên cứu kinh TS. Nguyễn Thế Đại học Kinh tế, thekien.edu@gmail.c Từ ngày 24/8/2020 đến
341 INE1016 INE1016 5 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E KTQT CLC TT23 6 273 6 Sáng 3 4-6 502HTM 49 46 48 103.5 0972940888 Khoa KTPT
tế Kiên ĐHQGHN om ngày 11/12/2020

thuquynh_104@yaho
Phương pháp nghiên cứu kinh ThS. Nguyễn Thị Đại học Kinh tế, Từ ngày 24/8/2020 đến
342 INE1016 INE1016 6 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E KTQT CLC TT23 4 273 6 Chiều 3 7-9 305HTM 49 46 48 103.5 0932146858 o.com; Khoa KTPT
tế Phan Thu ĐHQGHN ngày 11/12/2020

tranphuongdiu@gmai
Phương pháp nghiên cứu kinh TS. Trần Thị Phương ThS. Nguyễn Thanh 0976663663; l.com; Từ ngày 24/8/2020 đến
343 INE1016 INE1016 7 1.3 1 1 1.3 3 QH-2019-E KTPT 2 235 3 Sáng 4 1-3 103CSS 80 78 79 58.5 Học Viện Tài Chính Khoa KTPT
tế Dịu Thảo 0988880249 thanhthaohvtc@gmail ngày 11/12/2020
.com

Phương pháp nghiên cứu kinh TS. Nguyễn Thế Đại học Kinh tế, thekien.edu@gmail.c Từ ngày 24/8/2020 đến
344 INE1016 INE1016 8 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E Kinh tế CLC TT23 5 251 6 Sáng 4 4-6 403HTM 41 41 41 103.5 0972940888 Khoa KTPT
tế Kiên ĐHQGHN om ngày 11/12/2020

Phương pháp nghiên cứu kinh TS. Nguyễn Thế Đại học Kinh tế, thekien.edu@gmail.c Từ ngày 24/8/2020 đến
345 INE1016 INE1016 9 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E KTQT CLC TT23 1 273 6 Chiều 4 7-9 102HTM 45 44 45 103.5 0972940888 Khoa KTPT
tế Kiên ĐHQGHN om ngày 11/12/2020

KTPT ThS. Lương Thị TS. Trần Thị Vân Đại học Kinh tế, ngocha313@yahoo.co Từ ngày 24/8/2020 đến
346 Quản lý dự án phát triển INE3039 INE3039 1.3 1 1 1.3 3 QH-2017-E 79+1 1 Chiều 3 10-12 101CSS 80 20 50 58.5 0983331385 Khoa KTPT
KTPT-Tự nhiên Ngọc Hà Anh ĐHQGHN m ngày 11/12/2020

nguyenthinhung.1684
TS. Nguyễn Thị 962896668 / @gmail.com / Từ ngày 24/8/2020 đến
347 Quản lý đầu tư FIB3004 FIB3004 1 2 1 2 3 QH-2017-E TCNH CLC TT23 26 1 Sáng 2 4-6 508E4 40 26 33 90 TS. Vũ Thị Loan Khoa TCNH Khoa TCNH
Nhung 0974943069 loanvu.kttn@gmail.co ngày 11/12/2020
m

PGS.TS. Nguyễn Thị kimchidkt36@gmail. Từ ngày 24/8/2020 đến


348 Quản lý nợ nước ngoài INE3025 INE3025 1 1.3 2 1 2.3 3 QH-2018-E KTQT CLC TT23 6 104 3 Chiều 2 10-12 301E4 45 34 40 103.5 Khoa KT&KDQT 0389961486 Khoa KT&KDQT
Kim Chi com ngày 11/12/2020

PGS.TS. Nguyễn Thị kimchidkt36@gmail. Từ ngày 24/8/2020 đến


349 Quản lý nợ nước ngoài INE3025 INE3025 2 1.3 2 1 2.3 3 QH-2018-E KTQT CLC TT23 2 104 3 Chiều 5 10-12 103HTM 45 36 41 103.5 Khoa KT&KDQT 0389961486 Khoa KT&KDQT
Kim Chi com ngày 11/12/2020

PGS.TS. Nguyễn Thị kimchidkt36@gmail. Từ ngày 24/8/2020 đến


350 Quản lý nợ nước ngoài INE3025 INE3025 3 1.3 2 1 2.3 3 QH-2018-E KTQT CLC TT23 3 104 3 Chiều 6 7-9 304E4 45 35 40 103.5 Khoa KT&KDQT 0389961486 Khoa KT&KDQT
Kim Chi com ngày 11/12/2020

minhngoc.edu@gmail
TS. Lưu Thị Minh ThS. Đinh Phương Trường ĐHKT - 0983543330 .com Từ ngày 24/8/2020 đến
351 Quản trị công ty BSA4024 BSA4024 1.3 2 1 2.3 3 QH-2017-E QTKD CLC TT23 48 1 Chiều 4 7-9 511E4 50 48 49 103.5 Viện QTKD
Ngọc Hoa ĐHQGHN 0917659779 phuonghoadinhvn@g ngày 11/12/2020
mail.com

dangminhck@gmail.c
PGS.TS. Nguyễn ThS. Nguyễn Khánh Trường ĐHKT - 0972961050 om Từ ngày 24/8/2020 đến
352 Quản trị chất lượng BSA3125 BSA3125 1.3 1 1 1.3 3 QH-2017-E QTKD 75 1 Sáng 6 1-3 101CSS 80 20 50 58.5 Viện QTKD
Đăng Minh Huy ĐHQGHN 0985726998 huynk.02sep92@gma ngày 11/12/2020
il.com

PGS.TS. An Thị anthithanhnhan@gma Từ ngày 24/8/2020 đến


353 Quản trị chuỗi cung ứng INE3081 INE3081 1 1.3 2 1 2.3 3 QH-2017-E KTQT CLC TT23 2 82 2 Sáng 6 4-6 511E4 50 39 45 103.5 Khoa KT&KDQT 0912869595 Khoa KT&KDQT
Thanh Nhàn il.com ngày 11/12/2020

QH-2017-E KTQT ThS. Phạm Thị Từ ngày 24/8/2020 đến


354 Quản trị chuỗi cung ứng INE3081 INE3081 2 1.3 1 1 1.3 3 117+41+29 2 Sáng 3 1-3 103CSS 80 20 50 58.5 TS. Nguyễn Lan Anh Khoa KT&KDQT phuongpham0301.95 Khoa KT&KDQT
QH-2018-E KTQT-NN Phượng 0986030195 ngày 11/12/2020
@gmail.com

anhnl@vnu.edu.vn
QH-2017-E KTQT ThS. Phạm Thị Từ ngày 24/8/2020 đến
355 Quản trị chuỗi cung ứng INE3081 INE3081 3 1.3 1 1 1.3 3 117+41+29 2 Sáng 3 4-6 102CSS 80 20 50 58.5 TS. Nguyễn Lan Anh Khoa KT&KDQT phuongpham0301.95 Khoa KT&KDQT
QH-2018-E KTQT-NN Phượng 0986030195 ngày 11/12/2020
@gmail.com

PGS.TS. An Thị anthithanhnhan@gma Từ ngày 24/8/2020 đến


356 Quản trị chuỗi cung ứng INE3081 INE3081 4 1.3 2 1 2.3 3 QH-2017-E KTQT CLC TT23 1 82 2 Sáng 6 1-3 511E4 50 43 47 103.5 Khoa KT&KDQT 0912869595 Khoa KT&KDQT
Thanh Nhàn il.com ngày 11/12/2020

Trường ĐHKT - vanluuhuu82@gmail. Từ ngày 24/8/2020 đến


357 Quản trị dự án BSA3036 BSA3036 1.3 1 1 1.3 3 QH-2017-E QTKD 75 1 Sáng 5 1-3 101CSS 80 20 50 58.5 TS. Lưu Hữu Văn 0968673019 Viện QTKD
ĐHQGHN com ngày 11/12/2020

haitrantt@vnu.edu.vn
0989513732 oanhcao13792@gmai
ThS. Trần Thị Thu TS. Nguyễn Ngọc Trường ĐHKT - Từ ngày 24/8/2020 đến
358 Quản trị đổi mới sáng tạo BSA4029 BSA4029 1.3 1 1 1.3 3 QH-2017-E QTKD 75 1 Sáng 3 1-3 101CSS 80 20 50 58.5 TS. Cao Tú Oanh 0855776265 l.com Viện QTKD
Hải Quý ĐHQGHN ngày 11/12/2020
0969990583 predawn145@gmail.c
om

phamvuthang.edu@g
ThS. Trần Thị Thu Trường ĐHKT - 0976991666 Từ ngày 24/8/2020 đến
359 Quản trị học BSA2004 BSA2004 1 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E Kinh tế CLC TT23 6 251 6 Sáng 2 1-3 305HTM 45 42 44 103.5 TS. Phạm Vũ Thắng mail.com Viện QTKD
Hải ĐHQGHN 0989513732 ngày 11/12/2020
haitrantt@vnu.edu.vn

Trường ĐHNN - Từ ngày 24/8/2020 đến


360 Quản trị học BSA2004 BSA2004 10 1.3 2 1 2.3 3 QH-2018-E TCNH CLC TT23 3 107 3 Chiều 4 10-12 404HTM 41 39 40 103.5 TS. Lê Thị Việt Hà 0988088142 hale142@gmail.com Viện QTKD
ĐHQGHN ngày 11/12/2020

89/96
Hệ số quy
Hệ số loại hình đổi ngôn
Hệ số quy mô Sĩ số SV Số lượng Sĩ số Sĩ số Quy đổi giờ =
đào tạo ngữ Tổng quy Số Giảng Sĩ số Số điện thoại Đơn vị phụ trách học Thời gian bắt đầu -
STT Học phần Mã học phần Mã lớp HP (Căn cứ Điều Khoá Lớp dự kiến LHP dự Buổi Thứ Tiết tối trung hệ số quy dổi GV1 GV2 GV3 Trợ giảng 1 Trợ giảng 2 Đơn vị công tác Email Ghi chú
(CLC hệ số 2; (TA hệ số đổi TC
theo khóa kiến
đường tối đa
thiểu bình *số giờ tín chỉ
liên hệ phần Thời gian kết thúc (*)
11, QCCTNB)
Chuẩn hệ số 1) 2.1; TV hệ
số 1)

SV lớp QH-2020-E TCNH


Kế toán CLC TT23 1 ThS. Trần Thị Thu Trường ĐHKT - 0916895688 pvthang@vnu.edu.vn Từ ngày 12/10/2020
361 Quản trị học BSA2004 BSA2004 11 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E 170 4 Sáng 5 1-3 801VU 45 42 44 103.5 TS. Phạm Việt Thắng Viện QTKD CLC TT23 đạt CĐRNN học
TCNH CLC TT23 Hải ĐHQGHN 0989513732 haitrantt@vnu.edu.vn đến ngày 31/01/2021
ghép

Ths. Vũ Thị Thùy Trường Đại học vuthuylinh2610@gm Từ ngày 24/8/2020 đến
362 Quản trị học BSA2004 BSA2004 12 1 2 1 2 3 QH-2018-E TCNH CLC TT23 1 107 3 Sáng 6 4-6 404HTM 41 32 37 90 0976044196 Viện QTKD
Linh Thương mại ail.com ngày 11/12/2020

ThS. Vũ Thị Thùy Trường Đại học vuthuylinh2610@gm Từ ngày 24/8/2020 đến
363 Quản trị học BSA2004 BSA2004 13 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E Kinh tế CLC TT23 4 251 6 Chiều 6 7-9 103HTM 45 42 44 103.5 0976044196 Viện QTKD
Linh Thương mại ail.com ngày 11/12/2020
Hiệp hội các đô thị phuong546266@gmai
ThS. NCS. Nguyễn TS. Nguyễn Ngọc Việt Nam 0904668004 l.com Từ ngày 12/10/2020
364 Quản trị học BSA2004 BSA2004 2 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E Kế toán CLC TT23 3 170 4 Sáng 3 1-3 803VU 45 42 44 103.5 Viện QTKD
Lan Phương Quý Trường ĐHKT - 0969990583 predawn154@gmail.c đến ngày 31/01/2021
ĐHQGHN om
PGS.TS. Trần Anh ThS. Trần Thị Thu Trường ĐHKT - 0913087772 taita@vnu.edu.vn Từ ngày 24/8/2020 đến
365 Quản trị học BSA2004 BSA2004 3 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E Kinh tế CLC TT23 5 251 6 Sáng 3 1-3 403HTM 41 41 41 103.5 Viện QTKD
Tài Hải ĐHQGHN 0989513732 haitrantt@vnu.edu.vn ngày 11/12/2020

Viện Quốc tế Pháp dr.tungdao@gmail.co Từ ngày 12/10/2020


366 Quản trị học BSA2004 BSA2004 4 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E Kế toán CLC TT23 2 170 4 Sáng 3 4-6 802VU 45 43 44 103.5 TS. Đào Tùng 0913321996 Viện QTKD
ngữ, ĐHQGHN m đến ngày 31/01/2021

taita@vnu.edu.vn
PGS.TS. Trần Anh Trường ĐHKT - 0913087772 Từ ngày 24/8/2020 đến
367 Quản trị học BSA2004 BSA2004 5 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E Kinh tế CLC TT23 1 251 6 Sáng 3 4-6 103HTM 45 42 44 103.5 TS. Cao Tú Oanh oanhcao13792@gmai Viện QTKD
Tài ĐHQGHN 0855776265 ngày 11/12/2020
l.com
tuandhtm@gmail.co
0963680056 m
PGS.TS. Nhâm ThS. Trần Thị Thu Trường ĐHKT - Từ ngày 24/8/2020 đến
368 Quản trị học BSA2004 BSA2004 6 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E Kinh tế CLC TT23 3 251 6 Chiều 3 10-12 205HTM 45 42 44 103.5 TS. Cao Tú Oanh 0989513732 haitrantt@vnu.edu.vn Viện QTKD
Phong Tuân Hải ĐHQGHN ngày 11/12/2020
0855776265 oanhcao13792@gmai
tuandhtm@gmail.co
l.com
0963680056 m
PGS.TS. Nhâm ThS. Trần Thị Thu Trường ĐHKT - Từ ngày 24/8/2020 đến
369 Quản trị học BSA2004 BSA2004 7 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E Kinh tế CLC TT23 2 251 6 Sáng 4 1-3 205HTM 45 42 44 103.5 TS. Cao Tú Oanh 0989513732 haitrantt@vnu.edu.vn Viện QTKD
Phong Tuân Hải ĐHQGHN ngày 11/12/2020
0855776265 oanhcao13792@gmai
l.com
taita@vnu.edu.vn
PGS.TS. Trần Anh Trường ĐHKT - 0913087772 Từ ngày 12/10/2020
370 Quản trị học BSA2004 BSA2004 8 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E Kế toán CLC TT23 4 170 4 Sáng 2 4-6 806VU 45 43 44 103.5 TS. Cao Tú Oanh oanhcao13792@gmai Viện QTKD
Tài ĐHQGHN 0855776265 đến ngày 31/01/2021
l.com

Trường ĐHNN - Từ ngày 24/8/2020 đến


371 Quản trị học BSA2004 BSA2004 9 1 2 1 2 3 QH-2018-E TCNH CLC TT23 2 107 3 Chiều 4 7-9 403HTM 41 36 39 90 TS. Lê Thị Việt Hà 0988088142 hale142@gmail.com Viện QTKD
ĐHQGHN ngày 11/12/2020
tuandhtm@gmail.co
PGS.TS. Nhâm TS. Nguyễn Ngọc Trường ĐHKT - 0963680056 m Từ ngày 24/8/2020 đến
372 Quản trị học * BSA2004-E * BSA2004-E * 1 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2019-E QTKD CLC TT23 4 195 5 Sáng 2 2-4 401HTM 41 39 40 153 Viện QTKD
Phong Tuân Quý ĐHQGHN 0969990583 predawn154@gmail.c ngày 11/12/2020
om
tuandhtm@gmail.co
PGS.TS. Nhâm TS. Nguyễn Ngọc Trường ĐHKT - 0963680056 m Từ ngày 24/8/2020 đến
373 Quản trị học * BSA2004-E * BSA2004-E * 2 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2019-E QTKD CLC TT23 2 195 5 Chiều 2 10-12 204HTM 42 39 41 153 Viện QTKD
Phong Tuân Quý ĐHQGHN 0969990583 predawn154@gmail.c ngày 11/12/2020
om
tuandhtm@gmail.co
PGS.TS. Nhâm TS. Nguyễn Ngọc Trường ĐHKT - 0963680056 m Từ ngày 24/8/2020 đến
374 Quản trị học * BSA2004-E * BSA2004-E * 3 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2019-E QTKD CLC TT23 3 195 5 Chiều 3 7-9 402HTM 41 40 41 153 Viện QTKD
Phong Tuân Quý ĐHQGHN 0969990583 predawn154@gmail.c ngày 11/12/2020
om
tuandhtm@gmail.co
PGS.TS. Nhâm TS. Nguyễn Ngọc Trường ĐHKT - 0963680056 m Từ ngày 24/8/2020 đến
375 Quản trị học * BSA2004-E * BSA2004-E * 4 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2019-E QTKD CLC TT23 1 195 5 Chiều 5 10-12 201HTM 42 40 41 153 Viện QTKD
Phong Tuân Quý ĐHQGHN 0969990583 predawn154@gmail.c ngày 11/12/2020
om
tuandhtm@gmail.co
PGS.TS. Nhâm TS. Nguyễn Ngọc Trường ĐHKT - 0963680056 m Từ ngày 24/8/2020 đến
376 Quản trị học * BSA2004-E * BSA2004-E * 5 1 2 2.1 3.1 3 QH-2019-E QTKD CLC TT23 5 195 5 Sáng 6 1-3 402HTM 41 37 39 139.5 Viện QTKD
Phong Tuân Quý ĐHQGHN 0969990583 predawn154@gmail.c ngày 11/12/2020
om
TCNH Sinh viên học chậm tiến độ do
QH-2017-E TS. Vũ Thị Kim oanhvtk@hvnh.edu.v Từ ngày 24/8/2020 đến
377 Quản trị ngân hàng thương mại FIB2005 FIB2005 1.3 1 1 1.3 3 TCNH-NN 1 Chiều 5 7-9 201CSS 60 20 40 58.5 Học viên Ngân hàng 983571083 Khoa TCNH chưa qua HP tiên quyết (Kinh
QH-2018-E Oanh n ngày 11/12/2020
TCNH-Luật tế tiền tệ - ngân hàng)

PGS.TS. Phan Chí Trường ĐHKT - Từ ngày 24/8/2020 đến


378 Quản trị sản xuất và tác nghiệp BSA4014 BSA4014 1 1 2 1 2 3 QH-2018-E QTKD CLC TT23 2 153 4 Sáng 5 1-3 304HTM 41 37 39 90 0949502031 anhpc@yahoo.com Viện QTKD
Anh ĐHQGHN ngày 11/12/2020

PGS.TS. Phan Chí Trường ĐHKT - Từ ngày 24/8/2020 đến


379 Quản trị sản xuất và tác nghiệp BSA4014 BSA4014 2 1.3 2 1 2.3 3 QH-2018-E QTKD CLC TT23 1 153 4 Sáng 5 4-6 303HTM 41 38 40 103.5 0949502031 anhpc@yahoo.com Viện QTKD
Anh ĐHQGHN ngày 11/12/2020

PGS.TS. Phan Chí Trường ĐHKT - Từ ngày 24/8/2020 đến


380 Quản trị sản xuất và tác nghiệp BSA4014 BSA4014 3 1.3 2 1 2.3 3 QH-2018-E QTKD CLC TT23 4 153 4 Sáng 6 1-3 304E4 45 38 42 103.5 0949502031 anhpc@yahoo.com Viện QTKD
Anh ĐHQGHN ngày 11/12/2020

PGS.TS. Phan Chí Trường ĐHKT - Từ ngày 24/8/2020 đến


381 Quản trị sản xuất và tác nghiệp BSA4014 BSA4014 4 1.3 2 1 2.3 3 QH-2018-E QTKD CLC TT23 3 153 4 Sáng 6 4-6 301E4 45 40 43 103.5 0949502031 anhpc@yahoo.com Viện QTKD
Anh ĐHQGHN ngày 11/12/2020

TS. Trương Minh Trường ĐHKT - ttmduc62@yahoo.co Từ ngày 24/8/2020 đến


382 Quản trị sự thay đổi*** BSA3067 BSA3067 1.3 2 1 2.3 3 QH-2017-E QTKD CLC TT23 48 1 Chiều 3 10-12 511E4 50 48 49 103.5 0936516336 Viện QTKD
Đức ĐHQGHN m ngày 11/12/2020

tranvietdung0377@ya Từ ngày 24/8/2020 đến


383 Quản trị tài chính quốc tế *** INE3066-E *** INE3066-E *** 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2017-E QTKD CLC TT23 48 1 Chiều 6 7-9 511E4 50 48 49 153 TS. Trần Việt Dung Khoa KT&KDQT 0913028525 Khoa KT&KDQT
hoo.com ngày 11/12/2020

anhdhqg@gmail.com
TS. Trần Thị Vân PGS.TS. Nguyễn ThS. Đỗ Nguyễn 0817246333 / Từ ngày 24/8/2020 đến
384 Tài chính công FIB3111 FIB3111 1.3 1 1 1.3 3 QH-2017-E TCNH Sáng 2 4-6 202CSS 60 21 41 58.5 Khoa TCNH
Anh Văn Hiệu Nguyệt Minh 0936305681 nguyenhieudhqg@gm ngày 11/12/2020
ail.com
hanhhongle1990@gm
ThS. Nguyễn Hồng 932159862 / ail.com / Từ ngày 24/8/2020 đến
385 Tài chính doanh nghiệp BSA2018-E BSA2018-E 1 1 2 2.1 3.1 3 QH-2018-E TCNH CLC TT23 2 107 3 Chiều 2 7-9 403HTM 41 36 39 139.5 TS. Lê Hồng Hạnh Khoa TCNH Khoa TCNH
Minh 0904197675 nminh9996@gmail.c ngày 11/12/2020
om
TCNH CLC TT23 1 SV khóa QH-2019-E Kế toán,
QH-2018-E ThS. Nguyễn Hải 932159862 / hanhhongle1990@gm Từ ngày 24/8/2020 đến
386 Tài chính doanh nghiệp BSA2018-E BSA2018-E 2 1 2 2.1 3.1 3 Kế toán CLC TT23 107 3 Sáng 4 1-3 206HTM 45 32 39 139.5 TS. Lê Hồng Hạnh Khoa TCNH Khoa TCNH TCNH CLC TT23 đạt
QH-2019-E Tùng 0974943069 ail.com / ngày 11/12/2020
TCNH CLC TT23 CĐRNN học ghép

ThS. Nguyễn Hải 0932159862 Từ ngày 24/8/2020 đến


387 Tài chính doanh nghiệp BSA2018-E BSA2018-E 3 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2018-E TCNH CLC TT23 3 107 3 Chiều 5 7-9 404HTM 41 39 40 153 TS. Lê Hồng Hạnh Khoa TCNH hanhhongle1990@gmail.com
Khoa TCNH
Tùng 0962896668 ngày 11/12/2020

Tài chính doanh nghiệp chuyên TS. Trịnh Thị Phan Từ ngày 24/8/2020 đến
388 BSA3030-E BSA3030-E 1 2 2.1 3.1 3 QH-2017-E TCNH CLC TT23 26 1 Sáng 6 4-6 508E4 40 26 33 139.5 Khoa TCNH 0916962299 lantp80@yahoo.com Khoa TCNH
sâu Lan ngày 11/12/2020

QH-2018-E TS. Nguyễn Thị Vũ 0904223229 hantv@vnu.edu.vn Từ ngày 24/8/2020 đến


389 Tài chính quốc tế INE3003 INE3003 1 1.3 1 1 1.3 3 KTQT-NN 29+19 1 Chiều 4 7-9 103CSS 80 20 50 58.5 ThS. Lê Minh Tuấn Khoa KT&KDQT Khoa KT&KDQT
QH-2019-E Hà 0963591616 tuanlm@vnu.edu.vn ngày 11/12/2020

KTPT TS. Nguyễn Thị Vũ 0963591616 tuanlm@vnu.edu.vn Từ ngày 24/8/2020 đến


390 Tài chính quốc tế INE3003 INE3003 2 1.3 1 1 1.3 3 QH-2017-E 79+1 1 Chiều 5 7-9 101CSS 80 20 50 58.5 ThS. Lê Minh Tuấn Khoa KT&KDQT Khoa KT&KDQT
KTPT-Tự nhiên Hà 0904223229 hantv@vnu.edu.vn ngày 11/12/2020

tranvietdung0377@ya
0913028525 Từ ngày 24/8/2020 đến
391 Tài chính quốc tế * INE3003-E * INE3003-E * 1 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2018-E KTQT CLC TT23 5 108 3 Sáng 2 1-3 405HTM 45 34 40 153 TS. Trần Việt Dung ThS. Lê Minh Tuấn Khoa KT&KDQT hoo.com Khoa KT&KDQT
0904353681 ngày 11/12/2020
tuanlm@vnu.edu.vn

TS. Nguyễn Tiến Từ ngày 24/8/2020 đến


392 Tài chính quốc tế * INE3003-E * INE3003-E * 2 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2018-E KTQT CLC TT23 4 108 3 Sáng 2 4-6 306HTM 45 37 41 153 Khoa KT&KDQT 0904353681 ngtiendung69@yahoo.com
Khoa KT&KDQT
Dũng ngày 11/12/2020

ngtiendung69@yahoo
TS. Nguyễn Tiến 0904353681 Từ ngày 24/8/2020 đến
393 Tài chính quốc tế * INE3003-E * INE3003-E * 3 1 2 2.1 3.1 3 QH-2018-E KTQT CLC TT23 1 108 3 Chiều 2 10-12 508E4 40 37 39 139.5 ThS. Lê Minh Tuấn Khoa KT&KDQT .com Khoa KT&KDQT
Dũng 0904353681 ngày 11/12/2020
tuanlm@vnu.edu.vn
ThS. Nguyễn
Tài chính và kế toán trong kinh ThS. Nguyễn Hoàng Khoa Kế toán - Kiểm Từ ngày 24/8/2020 đến
394 FAA4006-E FAA4006-E 1 1 2 2.1 3.1 4 QH-2018-E Kế toán CLC TT23 3 105 3 Chiều 3 7-10 301HTM 41 34 38 186 Phương Hằng TS. Bùi Phương Chi 0901125777 nht0308@gmail.com Khoa KTKT
doanh*** Thái toán, Trường ĐHKT ngày 11/12/2020
'0904592233

Tài chính và kế toán trong kinh TS. Nguyễn Thị Khoa Kế toán - Kiểm Từ ngày 24/8/2020 đến
395 FAA4006-E FAA4006-E 2 1 2 2.1 3.1 4 QH-2018-E Kế toán CLC TT23 1 105 3 Sáng 4 1-4 301HTM 40 36 38 186 TS. Bùi Phương Chi 0968098098 nhthuykt@gmail.com Khoa KTKT
doanh*** Hồng Thúy toán, Trường ĐHKT ngày 11/12/2020

90/96
Hệ số quy
Hệ số loại hình đổi ngôn
Hệ số quy mô Sĩ số SV Số lượng Sĩ số Sĩ số Quy đổi giờ =
đào tạo ngữ Tổng quy Số Giảng Sĩ số Số điện thoại Đơn vị phụ trách học Thời gian bắt đầu -
STT Học phần Mã học phần Mã lớp HP (Căn cứ Điều Khoá Lớp dự kiến LHP dự Buổi Thứ Tiết tối trung hệ số quy dổi GV1 GV2 GV3 Trợ giảng 1 Trợ giảng 2 Đơn vị công tác Email Ghi chú
(CLC hệ số 2; (TA hệ số đổi TC
theo khóa kiến
đường tối đa
thiểu bình *số giờ tín chỉ
liên hệ phần Thời gian kết thúc (*)
11, QCCTNB)
Chuẩn hệ số 1) 2.1; TV hệ
số 1)

Tài chính và kế toán trong kinh TS. Nguyễn Thị Khoa Kế toán - Kiểm Từ ngày 24/8/2020 đến
396 FAA4006-E FAA4006-E 3 1 2 2.1 3.1 4 QH-2018-E Kế toán CLC TT23 2 105 3 Sáng 5 1-4 302HTM 41 37 39 186 TS. Bùi Phương Chi 0968098098 nhthuykt@gmail.com Khoa KTKT
doanh*** Hồng Thúy toán, Trường ĐHKT ngày 11/12/2020

ThS. Chu Thị chuphuongvan77@g Từ ngày 12/10/2020


397 Tiếng Anh B1 FLF1107 FLF1107 1 1.3 2 1 2.3 5 QH-2020-E Kế toán CLC TT23 1 170 4 Sáng 2 1-5 801VU 45 42 44 172.5 Trường ĐH NN 918105218 Trường ĐH NN
Phương Vân mail.com đến ngày 31/01/2021

ThS. Vũ Thị Huyền trangvu68@gmail.co Từ ngày 12/10/2020


398 Tiếng Anh B1 FLF1107 FLF1107 10 1.3 2 1 2.3 5 QH-2020-E QTKD CLC TT23 1 210 5 Chiều 3 7-11 801VU 45 42 44 172.5 Trường ĐH NN 382835029 Trường ĐH NN
Trang m đến ngày 31/01/2021

ThS. Phí Thị Thu phithulan@yahoo.co Từ ngày 12/10/2020


399 Tiếng Anh B1 FLF1107 FLF1107 11 1.3 2 1 2.3 5 QH-2020-E QTKD CLC TT23 5 210 5 Chiều 3 7-11 805VU 45 42 44 172.5 Trường ĐH NN 934457479 Trường ĐH NN
Lan m đến ngày 31/01/2021

Th.S Nguyễn Cẩm nguyencamnhung73 Từ ngày 12/10/2020


400 Tiếng Anh B1 FLF1107 FLF1107 12 1.3 2 1 2.3 5 QH-2020-E TCNH CLC TT23 4 170 4 Chiều 3 7-11 810VU 45 43 44 172.5 Trường ĐH NN 0986302930 Trường ĐH NN
Nhung @gmail.com đến ngày 31/01/2021

Từ ngày 12/10/2020
401 Tiếng Anh B1 FLF1107 FLF1107 13 1.3 2 1 2.3 5 QH-2020-E Kế toán CLC TT23 3 170 4 Sáng 4 1-5 803VU 45 42 44 172.5 ThS. Phạm Thu Hà Trường ĐH NN 904408125 thuha205@gmail.com Trường ĐH NN
đến ngày 31/01/2021

Từ ngày 12/10/2020
402 Tiếng Anh B1 FLF1107 FLF1107 14 1.3 2 1 2.3 5 QH-2020-E KTPT CLC TT23 1 170 4 Sáng 4 1-5 807VU 45 43 44 172.5 Th.S Đỗ Hà Lan Trường ĐH NN 0912474845 halanrb@yahoo.com Trường ĐH NN
đến ngày 31/01/2021

ThS. Vũ Thị Bích twinkling1505@gmai Từ ngày 12/10/2020


403 Tiếng Anh B1 FLF1107 FLF1107 15 1.3 2 1 2.3 5 QH-2020-E KTQT CLC TT23 2 270 7 Sáng 4 1-5 705VU 45 38 42 172.5 Trường ĐH NN 0946 136 736 Trường ĐH NN
Đào l.com đến ngày 31/01/2021

ThS. Vũ Thị Huyền trangvu68@gmail.co Từ ngày 12/10/2020


404 Tiếng Anh B1 FLF1107 FLF1107 16 1.3 2 1 2.3 5 QH-2020-E QTKD CLC TT23 2 210 5 Chiều 4 7-11 802VU 45 42 44 172.5 Trường ĐH NN 382835029 Trường ĐH NN
Trang m đến ngày 31/01/2021

Th.S Nguyễn Minh haminhnguyenulis@g Từ ngày 12/10/2020


405 Tiếng Anh B1 FLF1107 FLF1107 17 1.3 2 1 2.3 5 QH-2020-E KTPT CLC TT23 2 170 4 Chiều 4 7-11 807VU 45 42 44 172.5 Trường ĐH NN 985812169 Trường ĐH NN
Hà mail.com đến ngày 31/01/2021

ThS. Vũ Thị Bích twinkling1505@gmai Từ ngày 12/10/2020


406 Tiếng Anh B1 FLF1107 FLF1107 18 1.3 2 1 2.3 5 QH-2020-E KTQT CLC TT23 5 270 7 Chiều 4 7-11 706VU 45 38 42 172.5 Trường ĐH NN 0946 136 736 Trường ĐH NN
Đào l.com đến ngày 31/01/2021

Th.S Khương Hà khuonghalinh@gmail Từ ngày 12/10/2020


407 Tiếng Anh B1 FLF1107 FLF1107 19 1.3 2 1 2.3 5 QH-2020-E Kế toán CLC TT23 4 170 4 Sáng 5 1-5 804VU 45 43 44 172.5 Trường ĐH NN 934507438 Trường ĐH NN
Linh .com đến ngày 31/01/2021

Từ ngày 12/10/2020
408 Tiếng Anh B1 FLF1107 FLF1107 2 1.3 2 1 2.3 5 QH-2020-E Kinh tế CLC TT23 3 210 5 Sáng 2 1-5 804VU 45 42 44 172.5 Th.S Đỗ Hà Lan Trường ĐH NN 0912474845 halanrb@yahoo.com Trường ĐH NN
đến ngày 31/01/2021

Th.S.Nguyễn Cẩm nguyencamnhung73 Từ ngày 12/10/2020


409 Tiếng Anh B1 FLF1107 FLF1107 20 1.3 2 1 2.3 5 QH-2020-E Kinh tế CLC TT23 2 210 5 Sáng 5 1-5 802VU 45 42 44 172.5 Trường ĐH NN 0986302930 Trường ĐH NN
Nhung @gmail.com đến ngày 31/01/2021

nguyenhaktadhnn@g Từ ngày 12/10/2020


410 Tiếng Anh B1 FLF1107 FLF1107 21 1.3 2 1 2.3 5 QH-2020-E TCNH CLC TT23 1 170 4 Sáng 5 1-5 809VU 45 42 44 172.5 ThS. Nguyễn Thị Hà Trường ĐH NN 374542580 Trường ĐH NN
mail.com đến ngày 31/01/2021

ThS. Vũ Thị Huyền trangvu68@gmail.co Từ ngày 12/10/2020


411 Tiếng Anh B1 FLF1107 FLF1107 22 1.3 2 1 2.3 5 QH-2020-E QTKD CLC TT23 4 210 5 Chiều 5 7-11 804VU 45 42 44 172.5 Trường ĐH NN 382835029 Trường ĐH NN
Trang m đến ngày 31/01/2021

ThS. Phí Thị Thu phithulan@yahoo.co Từ ngày 12/10/2020


412 Tiếng Anh B1 FLF1107 FLF1107 23 1.3 2 1 2.3 5 QH-2020-E KTPT CLC TT23 4 170 4 Chiều 5 7-11 808VU 45 42 44 172.5 Trường ĐH NN 934457479 Trường ĐH NN
Lan m đến ngày 31/01/2021

Th.S Khương Hà khuonghalinh@gmail Từ ngày 12/10/2020


413 Tiếng Anh B1 FLF1107 FLF1107 24 1.3 2 1 2.3 5 QH-2020-E Kế toán CLC TT23 2 170 4 Sáng 6 1-5 802VU 45 43 44 172.5 Trường ĐH NN 934507438 Trường ĐH NN
Linh .com đến ngày 31/01/2021

Th.S Nguyễn Thị quynhkhoatienganh@ Từ ngày 12/10/2020


414 Tiếng Anh B1 FLF1107 FLF1107 25 1.3 2 1 2.3 5 QH-2020-E Kinh tế CLC TT23 5 210 5 Sáng 6 1-5 806VU 45 42 44 172.5 Trường ĐH NN 986619950 Trường ĐH NN
Như Quỳnh gmail.com đến ngày 31/01/2021

ThS. Chu Thị chuphuongvan77@g Từ ngày 12/10/2020


415 Tiếng Anh B1 FLF1107 FLF1107 26 1.3 2 1 2.3 5 QH-2020-E KTQT CLC TT23 4 270 7 Sáng 6 1-5 706VU 45 38 42 172.5 Trường ĐH NN 918105218 Trường ĐH NN
Phương Vân mail.com đến ngày 31/01/2021

nguyenhaktadhnn@g Từ ngày 12/10/2020


416 Tiếng Anh B1 FLF1107 FLF1107 27 1.3 2 1 2.3 5 QH-2020-E KTQT CLC TT23 6 270 7 Sáng 6 1-5 707VU 45 39 42 172.5 ThS. Nguyễn Thị Hà Trường ĐH NN 374542580 Trường ĐH NN
mail.com đến ngày 31/01/2021

ThS. Chu Thị chuphuongvan77@g Từ ngày 24/8/2020 đến


417 Tiếng Anh B1 FLF1107 FLF1107 28 1 1 1 1 5 QH-2019-E KTPT 235 2 Chiều 6 7-11 202CSS 45 20 33 75 Trường ĐH NN 918105218 Trường ĐH NN
Phương Vân mail.com ngày 11/12/2020

ThS. Chu Thị chuphuongvan77@g Từ ngày 12/10/2020


418 Tiếng Anh B1 FLF1107 FLF1107 29 1.3 2 1 2.3 5 QH-2020-E TCNH CLC TT23 2 170 4 Chiều 6 7-11 809VU 45 43 44 172.5 Trường ĐH NN 918105218 Trường ĐH NN
Phương Vân mail.com đến ngày 31/01/2021

Th.S Nguyễn Thị quynhkhoatienganh@ Từ ngày 12/10/2020


419 Tiếng Anh B1 FLF1107 FLF1107 3 1.3 2 1 2.3 5 QH-2020-E TCNH CLC TT23 3 170 4 Sáng 2 1-5 810VU 45 42 44 172.5 Trường ĐH NN 986619950 Trường ĐH NN
Như Quỳnh gmail.com đến ngày 31/01/2021

ThS. Vũ Thị Huyền trangvu68@gmail.co Từ ngày 12/10/2020


420 Tiếng Anh B1 FLF1107 FLF1107 30 1.3 2 1 2.3 5 QH-2020-E KTQT CLC TT23 1 270 7 Chiều 6 7-11 702VU 45 39 42 172.5 Trường ĐH NN 382835029 Trường ĐH NN
Trang m đến ngày 31/01/2021

Th.S Nguyễn Minh haminhnguyenulis@g Từ ngày 12/10/2020


421 Tiếng Anh B1 FLF1107 FLF1107 31 1.3 2 1 2.3 5 QH-2020-E KTQT CLC TT23 7 270 7 Chiều 6 7-11 707VU 45 38 42 172.5 Trường ĐH NN 985812169 Trường ĐH NN
Hà mail.com đến ngày 31/01/2021

ThS. Chu Thị chuphuongvan77@g Từ ngày 12/10/2020


422 Tiếng Anh B1 FLF1107 FLF1107 4 1.3 2 1 2.3 5 QH-2020-E QTKD CLC TT23 3 210 5 Chiều 2 7-11 803VU 45 42 44 172.5 Trường ĐH NN 918105218 Trường ĐH NN
Phương Vân mail.com đến ngày 31/01/2021

ThS. Vũ Thị Huyền trangvu68@gmail.co Từ ngày 12/10/2020


423 Tiếng Anh B1 FLF1107 FLF1107 5 1.3 2 1 2.3 5 QH-2020-E Kinh tế CLC TT23 1 210 5 Chiều 2 7-11 806VU 45 42 44 172.5 Trường ĐH NN 382835029 Trường ĐH NN
Trang m đến ngày 31/01/2021

Th.S Nguyễn Cẩm nguyencamnhung73 Từ ngày 12/10/2020


424 Tiếng Anh B1 FLF1107 FLF1107 6 1.3 2 1 2.3 5 QH-2020-E KTQT CLC TT23 3 270 7 Chiều 2 7-11 705VU 45 39 42 172.5 Trường ĐH NN 0986302930 Trường ĐH NN
Nhung @gmail.com đến ngày 31/01/2021

Từ ngày 12/10/2020
425 Tiếng Anh B1 FLF1107 FLF1107 7 1.3 2 1 2.3 5 QH-2020-E Kinh tế CLC TT23 4 210 5 Sáng 3 1-5 805VU 45 42 44 172.5 ThS. Phạm Thu Hà Trường ĐH NN 904408125 thuha205@gmail.com Trường ĐH NN
đến ngày 31/01/2021

ThS. Nguyễn Thuý hannahnguyen0906@ Từ ngày 24/8/2020 đến


426 Tiếng Anh B1 FLF1107 FLF1107 8 1 1 1 1 5 QH-2019-E KTPT 235 2 Sáng 3 1-5 201CSS 45 20 33 75 Trường ĐH NN 0984035000 Trường ĐH NN
Hạnh gmail.com ngày 11/12/2020

Từ ngày 12/10/2020
427 Tiếng Anh B1 FLF1107 FLF1107 9 1.3 2 1 2.3 5 QH-2020-E KTPT CLC TT23 3 170 4 Sáng 3 1-5 808VU 45 43 44 172.5 Th.S Đỗ Hà Lan Trường ĐH NN 0912474845 halanrb@yahoo.com Trường ĐH NN
đến ngày 31/01/2021

Th.S. Nguyễn Minh haminhnguyenulis@g Từ ngày 24/8/2020 đến


428 Tiếng Anh cơ sở 3 FLF2103 FLF2103 1 1 1 1 1 5 QH-2018-E Kinh tế 177 1 Sáng 2 1-5 201CSS 45 20 33 75 Trường ĐH NN 0985812169 Trường ĐH NN
Hà mail.com ngày 11/12/2020

Từ ngày 24/8/2020 đến


429 Tiếng Anh cơ sở 3 FLF2103 FLF2103 2 1 1 1 1 5 QH-2018-E KTPT 167 1 Chiều 6 8-12 201CSS 45 20 33 75 ThS Phạm Thu Hà Trường ĐH NN 0904408125 thuha205@gmail.com Trường ĐH NN
ngày 11/12/2020

TCNH
QH-2017-E Trường ĐH Thương vungocdiep.vcu@gm Từ ngày 24/8/2020 đến
430 Tín dụng ngân hàng FIB3024 FIB3024 1.3 1 1 1.3 3 TCNH-NN 60+14+17 1 Chiều 2 10-12 101CSS 80 50 65 58.5 TS. Vũ Ngọc Diệp 968346877 Khoa TCNH
QH-2018-E mại ail.com ngày 11/12/2020
TCNH-Luật

91/96
Hệ số quy
Hệ số loại hình đổi ngôn
Hệ số quy mô Sĩ số SV Số lượng Sĩ số Sĩ số Quy đổi giờ =
đào tạo ngữ Tổng quy Số Giảng Sĩ số Số điện thoại Đơn vị phụ trách học Thời gian bắt đầu -
STT Học phần Mã học phần Mã lớp HP (Căn cứ Điều Khoá Lớp dự kiến LHP dự Buổi Thứ Tiết tối trung hệ số quy dổi GV1 GV2 GV3 Trợ giảng 1 Trợ giảng 2 Đơn vị công tác Email Ghi chú
(CLC hệ số 2; (TA hệ số đổi TC
theo khóa kiến
đường tối đa
thiểu bình *số giờ tín chỉ
liên hệ phần Thời gian kết thúc (*)
11, QCCTNB)
Chuẩn hệ số 1) 2.1; TV hệ
số 1)

phuha@vnu.edu.vn /
ThS. Nguyễn Hải 903541976 / Từ ngày 24/8/2020 đến
431 Tín dụng ngân hàng FIB3024-E FIB3024-E 1 2 2.1 3.1 3 QH-2017-E TCNH CLC TT23 26 1 Sáng 4 1-3 508E4 40 26 33 139.5 TS. Nguyễn Phú Hà tung.hai.nguyen2011 Khoa TCNH
Tùng 0989949388 ngày 11/12/2020
@gmail.com

Từ ngày 12/10/2020
432 Tin học cơ sở 2 INT1004 INT1004 1 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E KTQT CLC TT23 4 270 7 Sáng 2 1-5 302E4 45 38 42 103.5 Trường ĐH CN
đến ngày 31/01/2021

Từ ngày 12/10/2020
433 Tin học cơ sở 2 INT1004 INT1004 10 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E KTQT CLC TT23 3 270 7 Chiều 5 7-11 302E4 45 39 42 103.5 Trường ĐH CN
đến ngày 31/01/2021

Từ ngày 12/10/2020
434 Tin học cơ sở 2 INT1004 INT1004 11 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E KTPT CLC TT23 1 170 4 Sáng 6 1-5 302E4 45 43 44 103.5 Trường ĐH CN
đến ngày 31/01/2021

Từ ngày 12/10/2020
435 Tin học cơ sở 2 INT1004 INT1004 12 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E Kế toán CLC TT23 1 170 4 Sáng 6 1-5 303E4 45 42 44 103.5 Trường ĐH CN
đến ngày 31/01/2021

Từ ngày 12/10/2020
436 Tin học cơ sở 2 INT1004 INT1004 13 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E Kinh tế CLC TT23 2 210 5 Sáng 7 1-5 302E4 43 42 43 103.5 Trường ĐH CN
đến ngày 31/01/2021

Từ ngày 12/10/2020
437 Tin học cơ sở 2 INT1004 INT1004 14 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E Kinh tế CLC TT23 3 210 5 Sáng 7 1-5 303E4 43 42 43 103.5 Trường ĐH CN
đến ngày 31/01/2021

Từ ngày 12/10/2020
438 Tin học cơ sở 2 INT1004 INT1004 15 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E Kinh tế CLC TT23 4 210 5 Chiều 7 7-11 302E4 43 42 43 103.5 Trường ĐH CN
đến ngày 31/01/2021

Từ ngày 12/10/2020
439 Tin học cơ sở 2 INT1004 INT1004 16 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E Kinh tế CLC TT23 5 210 5 Chiều 7 7-11 303E4 43 42 43 103.5 Trường ĐH CN
đến ngày 31/01/2021

Chủ Từ ngày 12/10/2020


440 Tin học cơ sở 2 INT1004 INT1004 17 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E KTQT CLC TT23 1 270 7 Sáng 1-5 303E4 45 39 42 103.5 Trường ĐH CN
nhật đến ngày 31/01/2021

Chủ Từ ngày 12/10/2020


441 Tin học cơ sở 2 INT1004 INT1004 18 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E KTPT CLC TT23 2 170 4 Sáng 1-5 302E4 45 42 44 103.5 Trường ĐH CN
nhật đến ngày 31/01/2021

Chủ Từ ngày 12/10/2020


442 Tin học cơ sở 2 INT1004 INT1004 19 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E KTPT CLC TT23 4 170 4 Chiều 7-11 302E4 43 42 43 103.5 Trường ĐH CN
nhật đến ngày 31/01/2021

Từ ngày 12/10/2020
443 Tin học cơ sở 2 INT1004 INT1004 2 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E Kế toán CLC TT23 3 170 4 Sáng 2 1-5 303E4 45 42 44 103.5 Trường ĐH CN
đến ngày 31/01/2021

Chủ Từ ngày 12/10/2020


444 Tin học cơ sở 2 INT1004 INT1004 20 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E KTQT CLC TT23 2 270 7 Chiều 7-11 303E4 45 38 42 103.5 Trường ĐH CN
nhật đến ngày 31/01/2021

Từ ngày 12/10/2020
445 Tin học cơ sở 2 INT1004 INT1004 3 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E KTQT CLC TT23 7 270 7 Chiều 2 7-11 302E4 45 38 42 103.5 Trường ĐH CN
đến ngày 31/01/2021

Từ ngày 12/10/2020
446 Tin học cơ sở 2 INT1004 INT1004 4 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E KTQT CLC TT23 6 270 7 Sáng 3 1-5 302E4 45 39 42 103.5 Trường ĐH CN
đến ngày 31/01/2021

Từ ngày 12/10/2020
447 Tin học cơ sở 2 INT1004 INT1004 5 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E KTQT CLC TT23 5 270 7 Chiều 3 7-11 302E4 45 38 42 103.5 Trường ĐH CN
đến ngày 31/01/2021

Từ ngày 12/10/2020
448 Tin học cơ sở 2 INT1004 INT1004 6 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E Kế toán CLC TT23 4 170 4 Sáng 4 1-5 303E4 45 43 44 103.5 Trường ĐH CN
đến ngày 31/01/2021

Từ ngày 12/10/2020
449 Tin học cơ sở 2 INT1004 INT1004 7 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E Kinh tế CLC TT23 1 210 5 Chiều 4 7-11 302E4 42 42 42 103.5 Trường ĐH CN
đến ngày 31/01/2021

Từ ngày 12/10/2020
450 Tin học cơ sở 2 INT1004 INT1004 8 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E KTPT CLC TT23 3 170 4 Sáng 5 1-5 302E4 43 43 43 103.5 Trường ĐH CN
đến ngày 31/01/2021

Từ ngày 12/10/2020
451 Tin học cơ sở 2 INT1004 INT1004 9 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E Kế toán CLC TT23 2 170 4 Sáng 5 1-5 303E4 45 43 44 103.5 Trường ĐH CN
đến ngày 31/01/2021

SV học lại, học cải thiện.


Từ ngày 24/8/2020 đến
452 Toán cao cấp MAT1092 MAT1092 1 1.8 2 1 2.8 4 194 2 Sáng 2 1-4 503HTM 100 80 90 168 Trường ĐH KHTN Không phân biệt hệ chuẩn,
ngày 11/12/2020
CLC TT 23

Từ ngày 12/10/2020
453 Toán cao cấp MAT1092 MAT1092 10 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E QTKD CLC TT23 2 210 5 Chiều 3 7-10 802VU 45 42 44 138 Trường ĐH KHTN
đến ngày 31/01/2021

Từ ngày 12/10/2020
454 Toán cao cấp MAT1092 MAT1092 11 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E Kinh tế CLC TT23 1 210 5 Chiều 3 7-10 806VU 45 42 44 138 Trường ĐH KHTN
đến ngày 31/01/2021

Từ ngày 12/10/2020
455 Toán cao cấp MAT1092 MAT1092 12 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E KTQT CLC TT23 3 270 7 Chiều 3 7-10 705VU 45 39 42 138 Trường ĐH KHTN
đến ngày 31/01/2021

Từ ngày 12/10/2020
456 Toán cao cấp MAT1092 MAT1092 13 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E Kế toán CLC TT23 1 170 4 Sáng 4 1-4 801VU 45 42 44 138 Trường ĐH KHTN
đến ngày 31/01/2021

Từ ngày 12/10/2020
457 Toán cao cấp MAT1092 MAT1092 14 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E Kinh tế CLC TT23 5 210 5 Sáng 4 1-4 806VU 45 42 44 138 Trường ĐH KHTN
đến ngày 31/01/2021

Từ ngày 12/10/2020
458 Toán cao cấp MAT1092 MAT1092 15 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E TCNH CLC TT23 3 170 4 Sáng 4 1-4 810VU 45 42 44 138 Trường ĐH KHTN
đến ngày 31/01/2021

Từ ngày 12/10/2020
459 Toán cao cấp MAT1092 MAT1092 16 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E QTKD CLC TT23 4 210 5 Chiều 4 7-10 804VU 45 42 44 138 Trường ĐH KHTN
đến ngày 31/01/2021

Từ ngày 12/10/2020
460 Toán cao cấp MAT1092 MAT1092 17 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E QTKD CLC TT23 5 210 5 Chiều 4 7-10 805VU 45 42 44 138 Trường ĐH KHTN
đến ngày 31/01/2021

Từ ngày 12/10/2020
461 Toán cao cấp MAT1092 MAT1092 18 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E KTQT CLC TT23 1 270 7 Chiều 4 7-10 702VU 45 39 42 138 Trường ĐH KHTN
đến ngày 31/01/2021

Từ ngày 12/10/2020
462 Toán cao cấp MAT1092 MAT1092 19 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E Kế toán CLC TT23 3 170 4 Sáng 5 1-4 803VU 45 42 44 138 Trường ĐH KHTN
đến ngày 31/01/2021

Từ ngày 12/10/2020
463 Toán cao cấp MAT1092 MAT1092 2 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E Kế toán CLC TT23 2 170 4 Sáng 2 1-4 802VU 45 43 44 138 Trường ĐH KHTN
đến ngày 31/01/2021

Từ ngày 12/10/2020
464 Toán cao cấp MAT1092 MAT1092 20 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E Kinh tế CLC TT23 3 210 5 Sáng 5 1-4 805VU 45 42 44 138 Trường ĐH KHTN
đến ngày 31/01/2021

Từ ngày 12/10/2020
465 Toán cao cấp MAT1092 MAT1092 21 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E KTQT CLC TT23 4 270 7 Sáng 5 1-4 706VU 45 38 42 138 Trường ĐH KHTN
đến ngày 31/01/2021

92/96
Hệ số quy
Hệ số loại hình đổi ngôn
Hệ số quy mô Sĩ số SV Số lượng Sĩ số Sĩ số Quy đổi giờ =
đào tạo ngữ Tổng quy Số Giảng Sĩ số Số điện thoại Đơn vị phụ trách học Thời gian bắt đầu -
STT Học phần Mã học phần Mã lớp HP (Căn cứ Điều Khoá Lớp dự kiến LHP dự Buổi Thứ Tiết tối trung hệ số quy dổi GV1 GV2 GV3 Trợ giảng 1 Trợ giảng 2 Đơn vị công tác Email Ghi chú
(CLC hệ số 2; (TA hệ số đổi TC
theo khóa kiến
đường tối đa
thiểu bình *số giờ tín chỉ
liên hệ phần Thời gian kết thúc (*)
11, QCCTNB)
Chuẩn hệ số 1) 2.1; TV hệ
số 1)

Từ ngày 12/10/2020
466 Toán cao cấp MAT1092 MAT1092 22 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E KTQT CLC TT23 6 270 7 Sáng 5 1-4 707VU 45 39 42 138 Trường ĐH KHTN
đến ngày 31/01/2021

Từ ngày 12/10/2020
467 Toán cao cấp MAT1092 MAT1092 23 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E QTKD CLC TT23 3 210 5 Chiều 5 7-10 803VU 45 42 44 138 Trường ĐH KHTN
đến ngày 31/01/2021

Từ ngày 12/10/2020
468 Toán cao cấp MAT1092 MAT1092 24 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E TCNH CLC TT23 4 170 4 Chiều 5 7-10 810VU 45 43 44 138 Trường ĐH KHTN
đến ngày 31/01/2021

Từ ngày 12/10/2020
469 Toán cao cấp MAT1092 MAT1092 25 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E KTQT CLC TT23 7 270 7 Chiều 5 7-10 707VU 45 38 42 138 Trường ĐH KHTN
đến ngày 31/01/2021

Từ ngày 12/10/2020
470 Toán cao cấp MAT1092 MAT1092 26 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E Kế toán CLC TT23 4 170 4 Sáng 6 1-4 804VU 45 43 44 138 Trường ĐH KHTN
đến ngày 31/01/2021

Từ ngày 12/10/2020
471 Toán cao cấp MAT1092 MAT1092 27 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E Kinh tế CLC TT23 2 210 5 Sáng 6 1-4 801VU 45 42 44 138 Trường ĐH KHTN
đến ngày 31/01/2021

Từ ngày 12/10/2020
472 Toán cao cấp MAT1092 MAT1092 28 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E KTPT CLC TT23 3 170 4 Sáng 6 1-4 808VU 45 43 44 138 Trường ĐH KHTN
đến ngày 31/01/2021

SV học lại/học cải thiện.


Từ ngày 24/8/2020 đến
473 Toán cao cấp MAT1092 MAT1092 29 1.8 2 1 2.8 4 194 2 Chiều 6 7-10 503HTM 100 80 90 168 Trường ĐH KHTN Không phân biệt hệ chuẩn,
ngày 11/12/2020
CLC TT 23

Từ ngày 12/10/2020
474 Toán cao cấp MAT1092 MAT1092 3 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E Kinh tế CLC TT23 4 210 5 Sáng 2 1-4 805VU 45 42 44 138 Trường ĐH KHTN
đến ngày 31/01/2021

Từ ngày 12/10/2020
475 Toán cao cấp MAT1092 MAT1092 30 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E KTPT CLC TT23 2 170 4 Chiều 6 7-10 807VU 45 42 44 138 Trường ĐH KHTN
đến ngày 31/01/2021

Từ ngày 12/10/2020
476 Toán cao cấp MAT1092 MAT1092 31 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E KTPT CLC TT23 4 170 4 Chiều 6 7-10 808VU 45 42 44 138 Trường ĐH KHTN
đến ngày 31/01/2021

Từ ngày 12/10/2020
477 Toán cao cấp MAT1092 MAT1092 4 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E TCNH CLC TT23 1 170 4 Sáng 2 1-4 809VU 45 42 44 138 Trường ĐH KHTN
đến ngày 31/01/2021

Từ ngày 12/10/2020
478 Toán cao cấp MAT1092 MAT1092 5 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E QTKD CLC TT23 1 210 5 Chiều 2 7-10 801VU 45 42 44 138 Trường ĐH KHTN
đến ngày 31/01/2021

Từ ngày 12/10/2020
479 Toán cao cấp MAT1092 MAT1092 6 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E TCNH CLC TT23 2 170 4 Chiều 2 7-10 809VU 45 43 44 138 Trường ĐH KHTN
đến ngày 31/01/2021

Từ ngày 12/10/2020
480 Toán cao cấp MAT1092 MAT1092 7 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E KTQT CLC TT23 5 270 7 Chiều 2 7-10 706VU 45 38 42 138 Trường ĐH KHTN
đến ngày 31/01/2021

Từ ngày 12/10/2020
481 Toán cao cấp MAT1092 MAT1092 8 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E KTPT CLC TT23 1 170 4 Sáng 3 1-4 807VU 45 43 44 138 Trường ĐH KHTN
đến ngày 31/01/2021

Từ ngày 12/10/2020
482 Toán cao cấp MAT1092 MAT1092 9 1.3 2 1 2.3 4 QH-2020-E KTQT CLC TT23 2 270 7 Sáng 3 1-4 705VU 45 38 42 138 Trường ĐH KHTN
đến ngày 31/01/2021

Toàn cầu hóa và khu vực hóa PGS.TS. Tạ Kim kimngoc_vapec@yah Từ ngày 24/8/2020 đến
483 INE3109 INE3109 1 1 2 1 2 3 QH-2018-E KTQT CLC TT23 1 108 3 Chiều 2 7-9 508E4 40 37 39 90 Khoa KT&KDQT 0913513745 Khoa KT&KDQT
trong nền kinh tế thế giới Ngọc oo.com ngày 11/12/2020

thiennx@vnu.edu.vn
Toàn cầu hóa và khu vực hóa PGS.TS. Nguyễn ThS. Tống Thị Minh 0912189554 Từ ngày 24/8/2020 đến
484 INE3109 INE3109 2 1.3 2 1 2.3 3 QH-2018-E KTQT CLC TT23 5 108 3 Sáng 3 4-6 405HTM 45 34 40 103.5 Khoa KT&KDQT minhphuongtong@vn Khoa KT&KDQT
trong nền kinh tế thế giới Xuân Thiên Phương 0915998689 ngày 11/12/2020
u.edu.vn

thiennx@vnu.edu.vn
Toàn cầu hóa và khu vực hóa PGS.TS. Nguyễn TS. Nguyễn Hà 0912189554 Từ ngày 24/8/2020 đến
485 INE3109 INE3109 3 1.3 2 1 2.3 3 QH-2018-E KTQT CLC TT23 4 108 3 Sáng 5 4-6 306HTM 45 37 41 103.5 Khoa KT&KDQT nguyenhaphuong92@ Khoa KT&KDQT
trong nền kinh tế thế giới Xuân Thiên Phương 0926669500 ngày 11/12/2020
gmail.com

Toàn cầu hóa và phát triển kinh KTPT TS. Nguyễn Thị Thu hoaint04@yahoo.co.u Từ ngày 24/8/2020 đến
486 PEC3032 PEC3032 1.3 1 1 1.3 3 QH-2017-E 79+1 1 Chiều 6 10-12 101CSS 80 20 50 58.5 Khoa KTCT 0913534660 Khoa KTCT
tế KTPT-Tự nhiên Hoài k ngày 11/12/2020

SV học lại/học cải thiện.


Từ ngày 24/8/2020 đến
487 Toán kinh tế MAT1005 MAT1005 1.8 2 1 2.8 3 147 1 Sáng 6 1-3 503HTM 100 80 90 126 Trường ĐH KHTN Không phân biệt hệ chuẩn,
ngày 11/12/2020
CLC TT 23

Trường ĐH Từ ngày 24/8/2020 đến


488 Tư tưởng Hồ Chí Minh POL1001 POL1001 1 1 2 1 2 2 QH-2018-E QTKD CLC TT23 2 153 4 Sáng 2 2-3 304HTM 41 37 39 60
KHXH&NV ngày 11/12/2020

Trường ĐH Từ ngày 24/8/2020 đến


489 Tư tưởng Hồ Chí Minh POL1001 POL1001 10 1.8 1 1 1.8 2 QH-2019-E KTPT 3 235 3 Chiều 4 7-8 102CSS 80 80 80 54
KHXH&NV ngày 11/12/2020

Trường ĐH Từ ngày 24/8/2020 đến


490 Tư tưởng Hồ Chí Minh POL1001 POL1001 11 1 2 1 2 2 QH-2018-E KTQT CLC TT23 1 212 6 Chiều 4 10-11 508E4 40 37 39 60
KHXH&NV ngày 11/12/2020

Trường ĐH Từ ngày 24/8/2020 đến


491 Tư tưởng Hồ Chí Minh POL1001 POL1001 12 1.3 2 1 2.3 2 QH-2018-E KTQT CLC TT23 4 212 6 Sáng 5 2-3 306HTM 45 37 41 69
KHXH&NV ngày 11/12/2020

Trường ĐH Từ ngày 24/8/2020 đến


492 Tư tưởng Hồ Chí Minh POL1001 POL1001 13 1.3 2 1 2.3 2 QH-2018-E KTQT CLC TT23 5 212 6 Sáng 5 4-5 405HTM 45 34 40 69
KHXH&NV ngày 11/12/2020

Trường ĐH Từ ngày 24/8/2020 đến


493 Tư tưởng Hồ Chí Minh POL1001 POL1001 14 1.3 2 1 2.3 2 QH-2018-E KTQT CLC TT23 6 212 6 Chiều 5 7-8 301E4 45 34 40 69
KHXH&NV ngày 11/12/2020

Trường ĐH Từ ngày 24/8/2020 đến


494 Tư tưởng Hồ Chí Minh POL1001 POL1001 15 1.3 2 1 2.3 2 QH-2018-E QTKD CLC TT23 1 153 4 Sáng 6 2-3 303HTM 41 38 40 69
KHXH&NV ngày 11/12/2020

Kế toán CLC TT23


QTKD CLC TT23 Trường ĐH Từ ngày 24/8/2020 đến
495 Tư tưởng Hồ Chí Minh POL1001 POL1001 16 1 2 1 2 2 QH-2019-E 1 Sáng 6 5-6 301HTM 41 20 31 60 Lớp HP cho SV đạt CĐRNN
Kinh tế CLC TT23 KHXH&NV ngày 11/12/2020
TCNH CLC TT23

Trường ĐH Từ ngày 24/8/2020 đến


496 Tư tưởng Hồ Chí Minh POL1001 POL1001 17 1 2 1 2 2 QH-2018-E TCNH CLC TT23 2 107 3 Chiều 6 7-8 403HTM 41 36 39 60
KHXH&NV ngày 11/12/2020

Trường ĐH Lớp HP mở cho SV đạt Từ ngày 24/8/2020 đến


497 Tư tưởng Hồ Chí Minh POL1001 POL1001 18 1.3 2 1 2.3 2 QH-2019-E KTQT CLC TT23 40 1 Chiều 6 10-11 304HTM 41 38 40 69
KHXH&NV CĐRNN ngày 11/12/2020

Trường ĐH Từ ngày 24/8/2020 đến


498 Tư tưởng Hồ Chí Minh POL1001 POL1001 2 1 2 1 2 2 QH-2018-E TCNH CLC TT23 1 107 3 Sáng 2 4-5 404HTM 41 32 37 60
KHXH&NV ngày 11/12/2020

Trường ĐH Từ ngày 24/8/2020 đến


499 Tư tưởng Hồ Chí Minh POL1001 POL1001 3 1.3 2 1 2.3 2 QH-2018-E TCNH CLC TT23 3 107 3 Chiều 2 7-8 404HTM 41 39 40 69
KHXH&NV ngày 11/12/2020

Trường ĐH Từ ngày 24/8/2020 đến


500 Tư tưởng Hồ Chí Minh POL1001 POL1001 4 1.3 2 1 2.3 2 QH-2018-E KTQT CLC TT23 2 212 6 Chiều 2 10-11 103HTM 45 36 41 69
KHXH&NV ngày 11/12/2020

93/96
Hệ số quy
Hệ số loại hình đổi ngôn
Hệ số quy mô Sĩ số SV Số lượng Sĩ số Sĩ số Quy đổi giờ =
đào tạo ngữ Tổng quy Số Giảng Sĩ số Số điện thoại Đơn vị phụ trách học Thời gian bắt đầu -
STT Học phần Mã học phần Mã lớp HP (Căn cứ Điều Khoá Lớp dự kiến LHP dự Buổi Thứ Tiết tối trung hệ số quy dổi GV1 GV2 GV3 Trợ giảng 1 Trợ giảng 2 Đơn vị công tác Email Ghi chú
(CLC hệ số 2; (TA hệ số đổi TC
theo khóa kiến
đường tối đa
thiểu bình *số giờ tín chỉ
liên hệ phần Thời gian kết thúc (*)
11, QCCTNB)
Chuẩn hệ số 1) 2.1; TV hệ
số 1)

Trường ĐH Từ ngày 24/8/2020 đến


501 Tư tưởng Hồ Chí Minh POL1001 POL1001 5 1.3 2 1 2.3 2 QH-2018-E QTKD CLC TT23 3 153 4 Sáng 3 2-3 301E4 45 40 43 69
KHXH&NV ngày 11/12/2020

Trường ĐH Từ ngày 24/8/2020 đến


502 Tư tưởng Hồ Chí Minh POL1001 POL1001 6 1.3 2 1 2.3 2 QH-2018-E QTKD CLC TT23 4 153 4 Sáng 3 4-5 304E4 45 38 42 69
KHXH&NV ngày 11/12/2020

Trường ĐH Từ ngày 24/8/2020 đến


503 Tư tưởng Hồ Chí Minh POL1001 POL1001 7 1.3 2 1 2.3 2 QH-2018-E KTQT CLC TT23 3 212 6 Chiều 3 7-8 304E4 45 35 40 69
KHXH&NV ngày 11/12/2020

Trường ĐH Từ ngày 24/8/2020 đến


504 Tư tưởng Hồ Chí Minh POL1001 POL1001 8 1.3 1 1 1.3 2 QH-2019-E KTPT 1 235 3 Sáng 4 2-3 102CSS 80 78 79 39
KHXH&NV ngày 11/12/2020

Trường ĐH Từ ngày 24/8/2020 đến


505 Tư tưởng Hồ Chí Minh POL1001 POL1001 9 1.3 1 1 1.3 2 QH-2019-E KTPT 2 235 3 Sáng 4 4-5 103CSS 80 78 79 39
KHXH&NV ngày 11/12/2020

Từ ngày 24/8/2020 đến


506 Thanh toán quốc tế INE3106 INE3106 1 1.3 2 1 2.3 3 QH-2017-E KTQT CLC TT23 1 82 2 Chiều 2 10-12 511E4 50 43 47 103.5 PGS.TS. Hà Văn Hội Khoa KT&KDQT 0913559235 hoihv@vnu.edu.vn Khoa KT&KDQT
ngày 11/12/2020

TCNH
QH-2017-E ThS. Nguyễn Thị Từ ngày 24/8/2020 đến
507 Thanh toán quốc tế INE3106 INE3106 2 1.3 1 1 1.3 3 TCNH-NN 60+14+17 1 Chiều 4 10-12 101CSS 80 20 50 58.5 TS. Nguyễn Lan Anh Khoa KT&KDQT 0975701257 maintt@vnu.edu.vn Khoa KT&KDQT
QH-2018-E Thanh Mai ngày 11/12/2020
TCNH-Luật

Từ ngày 24/8/2020 đến


508 Thanh toán quốc tế INE3106 INE3106 3 1.3 2 1 2.3 3 QH-2017-E KTQT CLC TT23 2 82 2 Chiều 5 7-9 511E4 50 39 45 103.5 PGS.TS. Hà Văn Hội Khoa KT&KDQT 0913559235 hoihv@vnu.edu.vn Khoa KT&KDQT
ngày 11/12/2020

ngqviet@vnu.edu.vn /
ThS. Nguyễn Quốc ThS. Nguyễn Hồng 915080977 Từ ngày 24/8/2020 đến
509 Thẩm định tài chính dự án BSA3103 BSA3103 1 2 1 2 3 QH-2017-E TCNH CLC TT23 26 1 Sáng 3 4-6 508E4 40 26 33 90 Khoa TCNH nminh9996@gmail.c Khoa TCNH
Việt Minh /0904197675 ngày 11/12/2020
om

Kinh tế PGS.TS. Phạm Văn Từ ngày 24/8/2020 đến


510 Thể chế kinh tế Việt Nam PEC3028 PEC3028 1.3 1 1 1.3 3 QH-2017-E 96+3 1 Sáng 3 1-3 703VU 100 50 75 58.5 Khoa KTCT 0912464494 dungpv@vnu.edu.vn Khoa KTCT
Kinh tế - Luật Dũng ngày 11/12/2020

anhdhqg@gmail.com
TCNH
QH-2017-E TS. Trần Thị Vân PGS.TS. Nguyễn 817246333/ / Từ ngày 24/8/2020 đến
511 Thuế FIB2015 FIB2015 3 1.3 1 1 1.3 3 TCNH-NN 60+14+17 1 Chiều 6 10-12 102CSS 80 20 50 58.5 Khoa TCNH
QH-2018-E Anh Văn Hiệu 936305681 nguyenhieudhqg@gm ngày 11/12/2020
TCNH-Luật
ail.com

nguyenhieudhqg@gm
PGS.TS. Nguyễn TS. Trần Thị Vân 936305681/ Từ ngày 24/8/2020 đến
512 Thuế FIB2015 FIB2015 1 1 2 1 2 3 QH-2018-E TCNH CLC TT23 2 107 3 Chiều 3 7-9 403HTM 41 36 39 90 ail.com / Khoa TCNH
Văn Hiệu Anh 817246333 ngày 11/12/2020
anhdhqg@gmail.com

nguyenhieudhqg@gm
PGS.TS. Nguyễn TS. Trần Thị Vân 936305681/ Từ ngày 24/8/2020 đến
513 Thuế FIB2015 FIB2015 2 1.3 2 1 2.3 3 QH-2018-E TCNH CLC TT23 3 107 3 Chiều 4 7-9 404HTM 41 39 40 103.5 ail.com / Khoa TCNH
Văn Hiệu Anh 817246333 ngày 11/12/2020
anhdhqg@gmail.com

kieuoanh@vnu.edu.v
ThS. Nguyễn Hoàng Khoa Kế toán - Kiểm 0987884485 Từ ngày 24/8/2020 đến
514 Thực hành kế toán 1*** FAA4011 FAA4011 1 1 2 1 2 3 QH-2018-E Kế toán CLC TT23 1 105 3 Sáng 2 4-6 301HTM 40 36 38 90 TS. Đỗ Kiều Oanh n Khoa KTKT
Thái toán, Trường ĐHKT '0901125777 ngày 11/12/2020
nht0308@gmail.com

TS. Nguyễn Thị ThS. Nguyễn Hoàng Khoa Kế toán - Kiểm 0986140989 haintt79@gmail.com Từ ngày 24/8/2020 đến
515 Thực hành kế toán 1*** FAA4011 FAA4011 2 1 2 1 2 3 QH-2018-E Kế toán CLC TT23 2 105 3 Sáng 4 4-6 302HTM 41 37 39 90 Khoa KTKT
Thanh Hải Thái toán, Trường ĐHKT 0901125777 nht0308@gmail.com ngày 11/12/2020

nht0308@gmail.com
ThS. Nguyễn Hoàng Khoa Kế toán - Kiểm 0901125777 Từ ngày 24/8/2020 đến
516 Thực hành kế toán 1*** FAA4011 FAA4011 3 1 2 1 2 3 QH-2018-E Kế toán CLC TT23 3 105 3 Chiều 5 7-9 301HTM 41 34 38 90 TS. Đỗ Kiều Oanh kieuoanh@vnu.edu.v Khoa KTKT
Thái toán, Trường ĐHKT 0987884485 ngày 11/12/2020
n
mltr99@gmail.com
TS. Nguyễn Tiến 0973599998 Từ ngày 24/8/2020 đến
517 Thương mại điện tử INE3104 INE3104 1 1.3 2 1 2.3 3 QH-2017-E KTQT CLC TT23 1 82 2 Sáng 3 4-6 511E4 50 43 47 103.5 ThS. Trần Thu Thủy Khoa KT&KDQT tran.tt136@gmail.co Khoa KT&KDQT
Minh 0366611136 ngày 11/12/2020
m
mltr99@gmail.com
TS. Nguyễn Tiến 0973599998 Từ ngày 24/8/2020 đến
518 Thương mại điện tử INE3104 INE3104 2 1.3 2 1 2.3 3 QH-2018-E KTQT CLC TT23 6 104 3 Chiều 3 10-12 301E4 45 34 40 103.5 ThS. Trần Thu Thủy Khoa KT&KDQT tran.tt136@gmail.co Khoa KT&KDQT
Minh 0366611136 ngày 11/12/2020
m
mltr99@gmail.com
TS. Nguyễn Tiến 0973599998 Từ ngày 24/8/2020 đến
519 Thương mại điện tử INE3104 INE3104 3 1.3 2 1 2.3 3 QH-2017-E KTQT CLC TT23 2 82 2 Sáng 4 4-6 511E4 50 39 45 103.5 ThS. Trần Thu Thủy Khoa KT&KDQT tran.tt136@gmail.co Khoa KT&KDQT
Minh 0366611136 ngày 11/12/2020
m
mltr99@gmail.com
TS. Nguyễn Tiến 0973599998 Từ ngày 24/8/2020 đến
520 Thương mại điện tử INE3104 INE3104 4 1 2 1 2 3 QH-2018-E KTQT CLC TT23 2 104 3 Chiều 6 7-9 201HTM 42 36 39 90 ThS. Trần Thu Thủy Khoa KT&KDQT tran.tt136@gmail.co Khoa KT&KDQT
Minh 0366611136 ngày 11/12/2020
m
mltr99@gmail.com
TS. Nguyễn Tiến 0973599998 Từ ngày 24/8/2020 đến
521 Thương mại điện tử INE3104 INE3104 5 1.3 2 1 2.3 3 QH-2018-E KTQT CLC TT23 3 104 3 Chiều 6 10-12 304E4 45 35 40 103.5 ThS. Trần Thu Thủy Khoa KT&KDQT tran.tt136@gmail.co Khoa KT&KDQT
Minh 0366611136 ngày 11/12/2020
m

phuongthao2302.wor
KTPT 2 ThS. Đàm Thị 033668663 Từ ngày 24/8/2020 đến
522 Thương mại quốc tế INE3001 INE3001 1 1.8 1 1 1.8 3 QH-2018-E 167+29 2 Sáng 2 4-6 702VU 85 82 84 81 TS. Vũ Thanh Hương Khoa KT&KDQT k@gmail.com Khoa KT&KDQT
KTQT-NN Phương Thảo 977917656 ngày 11/12/2020
huongvt@vnu.edu.vn

phuongthao2302.wor
KTPT 1 ThS. Đàm Thị ThS. Nguyễn Thị 033668663 k@gmail.com Từ ngày 24/8/2020 đến
523 Thương mại quốc tế INE3001 INE3001 2 1.8 1 1 1.8 3 QH-2018-E 167+29 2 Sáng 3 4-6 702VU 85 85 85 81 Khoa KT&KDQT Khoa KT&KDQT
KTQT-NN Phương Thảo Minh Phương 0832032009 phuongntm.ueb@vnu. ngày 11/12/2020
edu.vn

phuongthao2302.wor
ThS. Đàm Thị TS. Hoàng Thị Bảo 033668663 Từ ngày 24/8/2020 đến
524 Thương mại quốc tế INE3001 INE3001 3 1.3 1 1 1.3 3 QH-2017-E QTKD 75 1 Sáng 6 4-6 101CSS 80 20 50 58.5 Khoa KT&KDQT k@gmail.com Khoa KT&KDQT
Phương Thảo Thoa 0982088911 ngày 11/12/2020
thoahtb@vnu.edu.vn

huongvt@vnu.edu.vn
0977917656
ThS. Nguyễn Thị PGS.TS. Nguyễn phuongntm.ueb@vnu. Từ ngày 24/8/2020 đến
525 Thương mại quốc tế * INE3001-E * INE3001-E * 1 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2018-E KTQT CLC TT23 5 108 3 Sáng 3 1-3 405HTM 45 34 40 153 TS. Vũ Thanh Hương Khoa KT&KDQT 0832032009. Khoa KT&KDQT
Minh Phương Anh Thu edu.vn. ngày 11/12/2020
0904655168
thuna@vnu.edu.vn

huongvt@vnu.edu.vn.
TS. Nguyễn Thu 0977917656 Từ ngày 24/8/2020 đến
526 Thương mại quốc tế * INE3001-E * INE3001-E * 2 1 2 2.1 3.1 3 QH-2018-E KTQT CLC TT23 1 108 3 Chiều 4 7-9 508E4 40 37 39 139.5 TS. Vũ Thanh Hương Khoa KT&KDQT Khoa KT&KDQT
Hằng 0904651868 hang.nguyen.ftu@gm ngày 11/12/2020
ail.com
hang.nguyen.ftu@gm
TS. Nguyễn Thu 0904651868 Từ ngày 24/8/2020 đến
527 Thương mại quốc tế * INE3001-E * INE3001-E * 3 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2018-E KTQT CLC TT23 4 108 3 Sáng 6 4-6 306HTM 45 37 41 153 TS. Vũ Thanh Hương Khoa KT&KDQT ail.com Khoa KT&KDQT
Hằng 0977917656 ngày 11/12/2020
huongvt@vnu.edu.vn

Trách nhiệm xã hội của doanh TS. Nguyễn Phương Khoa Quốc Tế- phuongmai2508@gm Từ ngày 24/8/2020 đến
528 BSA3040-E * BSA3040-E * 1.3 2 2.1 3.4 3 QH-2017-E QTKD CLC TT23 48 1 Chiều 2 7-9 511E4 50 48 49 153 '0975642451 Viện QTKD
nghiệp * Mai ĐHQGHN ail.com ngày 11/12/2020

Trường ĐH Từ ngày 24/8/2020 đến


529 Triết học Mác - Lênin PHI1006 PHI1006 1 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E Kinh tế CLC TT23 5 251 6 Sáng 2 1-3 403HTM 41 41 41 103.5
KHXH&NV ngày 11/12/2020

Trường ĐH Từ ngày 24/8/2020 đến


530 Triết học Mác - Lênin PHI1006 PHI1006 10 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E Kinh tế CLC TT23 2 251 6 Sáng 4 4-6 205HTM 45 42 44 103.5
KHXH&NV ngày 11/12/2020

Trường ĐH Từ ngày 12/10/2020


531 Triết học Mác - Lênin PHI1006 PHI1006 11 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E Kinh tế CLC TT23 2 210 5 Sáng 4 4-6 802VU 45 42 44 103.5
KHXH&NV đến ngày 31/01/2021

Trường ĐH Từ ngày 24/8/2020 đến


532 Triết học Mác - Lênin PHI1006 PHI1006 12 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E Kinh tế CLC TT23 3 251 6 Chiều 4 7-9 205HTM 45 42 44 103.5
KHXH&NV ngày 11/12/2020

94/96
Hệ số quy
Hệ số loại hình đổi ngôn
Hệ số quy mô Sĩ số SV Số lượng Sĩ số Sĩ số Quy đổi giờ =
đào tạo ngữ Tổng quy Số Giảng Sĩ số Số điện thoại Đơn vị phụ trách học Thời gian bắt đầu -
STT Học phần Mã học phần Mã lớp HP (Căn cứ Điều Khoá Lớp dự kiến LHP dự Buổi Thứ Tiết tối trung hệ số quy dổi GV1 GV2 GV3 Trợ giảng 1 Trợ giảng 2 Đơn vị công tác Email Ghi chú
(CLC hệ số 2; (TA hệ số đổi TC
theo khóa kiến
đường tối đa
thiểu bình *số giờ tín chỉ
liên hệ phần Thời gian kết thúc (*)
11, QCCTNB)
Chuẩn hệ số 1) 2.1; TV hệ
số 1)

Trường ĐH Từ ngày 12/10/2020


533 Triết học Mác - Lênin PHI1006 PHI1006 13 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E TCNH CLC TT23 2 170 4 Chiều 4 7-9 809VU 45 43 44 103.5
KHXH&NV đến ngày 31/01/2021

Trường ĐH Từ ngày 24/8/2020 đến


534 Triết học Mác - Lênin PHI1006 PHI1006 14 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E Kinh tế CLC TT23 4 251 6 Chiều 4 10-12 103HTM 45 42 44 103.5
KHXH&NV ngày 11/12/2020

Trường ĐH Từ ngày 12/10/2020


535 Triết học Mác - Lênin PHI1006 PHI1006 15 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E TCNH CLC TT23 4 170 4 Chiều 4 10-12 810VU 45 43 44 103.5
KHXH&NV đến ngày 31/01/2021

Trường ĐH Từ ngày 12/10/2020


536 Triết học Mác - Lênin PHI1006 PHI1006 16 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E Kinh tế CLC TT23 5 210 5 Sáng 5 1-3 806VU 45 42 44 103.5
KHXH&NV đến ngày 31/01/2021

Trường ĐH Từ ngày 12/10/2020


537 Triết học Mác - Lênin PHI1006 PHI1006 17 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E Kinh tế CLC TT23 4 210 5 Sáng 5 4-6 801VU 45 42 44 103.5
KHXH&NV đến ngày 31/01/2021

Trường ĐH Từ ngày 12/10/2020


538 Triết học Mác - Lênin PHI1006 PHI1006 18 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E QTKD CLC TT23 1 210 5 Chiều 5 7-9 801VU 45 42 44 103.5
KHXH&NV đến ngày 31/01/2021

Trường ĐH Từ ngày 12/10/2020


539 Triết học Mác - Lênin PHI1006 PHI1006 19 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E QTKD CLC TT23 2 210 5 Chiều 5 10-12 802VU 45 42 44 103.5
KHXH&NV đến ngày 31/01/2021

Trường ĐH Từ ngày 24/8/2020 đến


540 Triết học Mác - Lênin PHI1006 PHI1006 2 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E Kinh tế CLC TT23 6 251 6 Sáng 2 4-6 103HTM 45 42 44 103.5
KHXH&NV ngày 11/12/2020

Trường ĐH Lớp HP mở cho SV đạt Từ ngày 12/10/2020


541 Triết học Mác - Lênin PHI1006 PHI1006 20 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E KTQT CLC TT23 1 Chiều 6 7-9 802VU 45 40 43 103.5
KHXH&NV CĐRNN đến ngày 31/01/2021

Trường ĐH Từ ngày 12/10/2020


542 Triết học Mác - Lênin PHI1006 PHI1006 21 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E Kinh tế CLC TT23 1 210 5 Chiều 6 10-12 801VU 45 42 44 103.5
KHXH&NV đến ngày 31/01/2021

SV lớp QH-2020-E KTPT


QTKD CLC TT23 5 Trường ĐH Từ ngày 12/10/2020
543 Triết học Mác - Lênin PHI1006 PHI1006 3 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E 210 5 Chiều 2 10-12 805VU 45 42 44 103.5 CLC TT23 đạt CĐRNN học
KTPT CLC TT23 KHXH&NV đến ngày 31/01/2021
ghép

Trường ĐH Từ ngày 12/10/2020


544 Triết học Mác - Lênin PHI1006 PHI1006 4 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E TCNH CLC TT23 1 170 4 Sáng 3 1-3 809VU 45 42 44 103.5
KHXH&NV đến ngày 31/01/2021

Trường ĐH Từ ngày 12/10/2020


545 Triết học Mác - Lênin PHI1006 PHI1006 5 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E TCNH CLC TT23 3 170 4 Sáng 3 4-6 810VU 45 42 44 103.5
KHXH&NV đến ngày 31/01/2021

Trường ĐH Từ ngày 12/10/2020


546 Triết học Mác - Lênin PHI1006 PHI1006 6 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E QTKD CLC TT23 4 210 5 Chiều 3 7-9 804VU 45 42 44 103.5
KHXH&NV đến ngày 31/01/2021

Trường ĐH Từ ngày 12/10/2020


547 Triết học Mác - Lênin PHI1006 PHI1006 7 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E QTKD CLC TT23 3 210 5 Chiều 3 10-12 803VU 45 42 44 103.5
KHXH&NV đến ngày 31/01/2021

Trường ĐH Từ ngày 24/8/2020 đến


548 Triết học Mác - Lênin PHI1006 PHI1006 8 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E Kinh tế CLC TT23 1 251 6 Sáng 4 1-3 103HTM 45 42 44 103.5
KHXH&NV ngày 11/12/2020

Trường ĐH Từ ngày 12/10/2020


549 Triết học Mác - Lênin PHI1006 PHI1006 9 1.3 2 1 2.3 3 QH-2020-E Kinh tế CLC TT23 3 210 5 Sáng 4 1-3 804VU 45 42 44 103.5
KHXH&NV đến ngày 31/01/2021

Văn hóa doanh nghiệp và đạo Trường ĐHNN - Từ ngày 24/8/2020 đến
550 BSA4018 BSA4018 1 1 2 1 2 3 QH-2019-E QTKD CLC TT23 5 195 5 Sáng 2 4-6 402HTM 41 37 39 90 TS. Lê Thị Việt Hà 0988088142 hale142@gmail.com Viện QTKD
đức kinh doanh ĐHQGHN ngày 11/12/2020
Khoanhd@vnu.edu.v
Văn hóa doanh nghiệp và đạo ThS. Nguyễn Hữu ThS. Phạm Nhật Trường ĐHKT - 0902448985 n Từ ngày 24/8/2020 đến
551 BSA4018 BSA4018 10 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E QTKD CLC TT23 1 195 5 Chiều 6 10-12 201HTM 42 40 41 103.5 Viện QTKD
đức kinh doanh Đăng Khoa Linh ĐHQGHN 0949905699 phamnhatlinh@vnu.e ngày 11/12/2020
du.vn
Văn hóa doanh nghiệp và đạo Trường ĐHNN - Từ ngày 24/8/2020 đến
552 BSA4018 BSA4018 2 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E Kế toán CLC TT23 3 161 4 Chiều 2 7-9 304HTM 41 41 41 103.5 TS. Lê Thị Việt Hà 0988088142 hale142@gmail.com Viện QTKD
đức kinh doanh ĐHQGHN ngày 11/12/2020
Khoanhd@vnu.edu.v
Văn hóa doanh nghiệp và đạo ThS. Nguyễn Hữu ThS. Phạm Nhật Trường ĐHKT - 0902448985 n Từ ngày 24/8/2020 đến
553 BSA4018 BSA4018 3 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E Kế toán CLC TT23 4 161 4 Chiều 3 10-12 401HTM 41 41 41 103.5 Viện QTKD
đức kinh doanh Đăng Khoa Linh ĐHQGHN 0949905699 phamnhatlinh@vnu.e ngày 11/12/2020
du.vn
Văn hóa doanh nghiệp và đạo TS. Nguyễn Thùy Học viện công nghệ dungtrangm@gmail.c Từ ngày 24/8/2020 đến
554 BSA4018 BSA4018 4 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E QTKD CLC TT23 3 195 5 Chiều 4 7-9 402HTM 41 40 41 103.5 0919865618 Viện QTKD
đức kinh doanh Dung bưu chính viễn thông om ngày 11/12/2020

Văn hóa doanh nghiệp và đạo TS. Nguyễn Thùy Học viện công nghệ dungtrangm@gmail.c Từ ngày 24/8/2020 đến
555 BSA4018 BSA4018 5 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E QTKD CLC TT23 2 195 5 Chiều 4 10-12 204HTM 42 39 41 103.5 0919865618 Viện QTKD
đức kinh doanh Dung bưu chính viễn thông om ngày 11/12/2020
Khoanhd@vnu.edu.v
Văn hóa doanh nghiệp và đạo ThS. Nguyễn Hữu ThS. Phạm Nhật Trường ĐHKT - 0902448985 n Từ ngày 24/8/2020 đến
556 BSA4018 BSA4018 6 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E QTKD CLC TT23 4 195 5 Sáng 5 1-3 401HTM 41 39 40 103.5 Viện QTKD
đức kinh doanh Đăng Khoa Linh ĐHQGHN 0949905699 phamnhatlinh@vnu.e ngày 11/12/2020
du.vn
Văn hóa doanh nghiệp và đạo PGS.TS. Đỗ Minh Trường ĐHKT - dominhcuongbtctw@ Từ ngày 24/8/2020 đến
557 BSA4018 BSA4018 7 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E Kế toán CLC TT23 1 161 4 Chiều 5 7-9 302HTM 41 39 40 103.5 0903254828 Viện QTKD
đức kinh doanh Cương ĐHQGHN gmail.com ngày 11/12/2020

Văn hóa doanh nghiệp và đạo Kế toán CLC TT23 Trường ĐHNN - Từ ngày 12/10/2020
558 BSA4018 BSA4018 8 1 2 1 2 3 QH-2020-E 1 Chiều 6 7-9 801VU 45 15 30 90 TS. Lê Thị Việt Hà 0988088142 hale142@gmail.com Viện QTKD Lớp HP cho SV đạt CĐRNN
đức kinh doanh QTKD CLC TT23 ĐHQGHN đến ngày 31/01/2021

Trường ĐH Công
Văn hóa doanh nghiệp và đạo 0919226862/08 haidh1975@gmail.co Từ ngày 24/8/2020 đến
559 BSA4018 BSA4018 9 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E Kế toán CLC TT23 2 161 4 Chiều 6 10-12 303HTM 41 40 41 103.5 TS. Đỗ Hữu Hải nghiệp thực phẩm Viện QTKD
đức kinh doanh 88151975 m ngày 11/12/2020
TPHCM
Khoanhd@vnu.edu.v
Văn hóa và đạo đức kinh ThS. Nguyễn Hữu ThS. Phạm Nhật Trường ĐHKT - 0902448985 n Từ ngày 24/8/2020 đến
560 BSA4010 BSA4010 1 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E TCNH CLC TT23 1 164 4 Chiều 2 10-12 305HTM 45 41 43 103.5 Viện QTKD
doanh Đăng Khoa Linh ĐHQGHN 0949905699 phamnhatlinh@vnu.e ngày 11/12/2020
du.vn
Văn hóa và đạo đức kinh Học viện Phụ nữ Việt hanhpt_qtkd@vwa.ed Từ ngày 24/8/2020 đến
561 BSA4010 BSA4010 2 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E TCNH CLC TT23 4 164 4 Sáng 4 4-6 206HTM 45 44 45 103.5 TS. Phạm Thị Hạnh 0939013689 Viện QTKD
doanh Nam u.vn ngày 11/12/2020

Văn hóa và đạo đức kinh PGS.TS. Đỗ Minh Trường ĐHKT - dominhcuongbtctw@ Từ ngày 24/8/2020 đến
562 BSA4010 BSA4010 3 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E TCNH CLC TT23 3 164 4 Sáng 5 4-6 305HTM 45 40 43 103.5 0903254828 Viện QTKD
doanh Cương ĐHQGHN gmail.com ngày 11/12/2020

Trường ĐH Công
Văn hóa và đạo đức kinh 0919226862/08 haidh1975@gmail.co Từ ngày 24/8/2020 đến
563 BSA4010 BSA4010 4 1.3 2 1 2.3 3 QH-2019-E TCNH CLC TT23 2 164 4 Sáng 6 1-3 305HTM 45 39 42 103.5 TS. Đỗ Hữu Hải nghiệp thực phẩm Viện QTKD
doanh 88151975 m ngày 11/12/2020
TPHCM
SV học lại/học cải thiện.
Từ ngày 24/8/2020 đến
564 Xác suất thống kê MAT1101 MAT1101 1 1.8 2 1 2.8 3 147 2 Sáng 3 4-6 503HTM 100 80 90 126 Trường ĐH KHTN Không phân biệt hệ chuẩn,
ngày 11/12/2020
CLC TT 23
SV học lại/học cải thiện.
Từ ngày 24/8/2020 đến
565 Xác suất thống kê MAT1101 MAT1101 2 1.8 2 1 2.8 3 147 2 Chiều 5 7-9 503HTM 100 80 90 126 Trường ĐH KHTN Không phân biệt hệ chuẩn,
ngày 11/12/2020
CLC TT 23

Khu liên hợp


7h00- Trung tâm Từ ngày 24/8/2020 đến
566 Bóng bàn PES1030 PES1030 1 1.3 2 1 2.3 1 Sáng 4 thể thao 50 35 43 34.5
8h40 GDTC&TT ngày 11/12/2020
ĐHQGHN

Khu liên hợp


9h00- Trung tâm Từ ngày 24/8/2020 đến
567 Bóng bàn PES1030 PES1030 2 1.3 2 1 2.3 1 Sáng 4 thể thao 50 35 43 34.5
10h40 GDTC&TT ngày 11/12/2020
ĐHQGHN

95/96
Hệ số quy
Hệ số loại hình đổi ngôn
Hệ số quy mô Sĩ số SV Số lượng Sĩ số Sĩ số Quy đổi giờ =
đào tạo ngữ Tổng quy Số Giảng Sĩ số Số điện thoại Đơn vị phụ trách học Thời gian bắt đầu -
STT Học phần Mã học phần Mã lớp HP (Căn cứ Điều Khoá Lớp dự kiến LHP dự Buổi Thứ Tiết tối trung hệ số quy dổi GV1 GV2 GV3 Trợ giảng 1 Trợ giảng 2 Đơn vị công tác Email Ghi chú
(CLC hệ số 2; (TA hệ số đổi TC
theo khóa kiến
đường tối đa
thiểu bình *số giờ tín chỉ
liên hệ phần Thời gian kết thúc (*)
11, QCCTNB)
Chuẩn hệ số 1) 2.1; TV hệ
số 1)

Khu liên hợp


13h30- Trung tâm Từ ngày 24/8/2020 đến
568 Bóng chuyền PES1015 PES1015 23 1.3 2 1 2.3 1 Chiều 3 thể thao 50 35 43 34.5
15h10 GDTC&TT ngày 11/12/2020
ĐHQGHN

Khu liên hợp


15h10- Trung tâm Từ ngày 24/8/2020 đến
569 Bóng chuyền PES1015 PES1015 24 1.3 2 1 2.3 1 Chiều 3 thể thao 50 35 43 34.5
16h50 GDTC&TT ngày 11/12/2020
ĐHQGHN

Khu liên hợp


7h00- Trung tâm Từ ngày 24/8/2020 đến
570 Bóng đá PES1025 PES1025 2 1.3 2 1 2.3 1 Sáng 5 thể thao 50 35 43 34.5
8h40 GDTC&TT ngày 11/12/2020
ĐHQGHN

Khu liên hợp


9h00- Trung tâm Từ ngày 24/8/2020 đến
571 Bóng đá PES1025 PES1025 3 1.3 2 1 2.3 1 Sáng 5 thể thao 50 35 43 34.5
10h40 GDTC&TT ngày 11/12/2020
ĐHQGHN

Khu liên hợp


7h00- Trung tâm Từ ngày 24/8/2020 đến
572 Bóng rổ PES1020 PES1020 25 1.3 2 1 2.3 1 Sáng 3 thể thao 50 35 43 34.5
8h40 GDTC&TT ngày 11/12/2020
ĐHQGHN

Khu liên hợp


9h00- Trung tâm Từ ngày 24/8/2020 đến
573 Bóng rổ PES1020 PES1020 26 1.3 2 1 2.3 1 Sáng 3 thể thao 50 35 43 34.5
10h40 GDTC&TT ngày 11/12/2020
ĐHQGHN

Khu liên hợp


7h00- Trung tâm Từ ngày 24/8/2020 đến
574 Bóng rổ PES1020 PES1020 27 1.3 2 1 2.3 1 Sáng 6 thể thao 50 35 43 34.5
8h40 GDTC&TT ngày 11/12/2020
ĐHQGHN

Khu liên hợp


9h00- Trung tâm Từ ngày 24/8/2020 đến
575 Bóng rổ PES1020 PES1020 28 1.3 2 1 2.3 1 Sáng 6 thể thao 50 35 43 34.5
10h40 GDTC&TT ngày 11/12/2020
ĐHQGHN

Khu liên hợp


13h30- Trung tâm Từ ngày 24/8/2020 đến
576 Cầu lông PES1035 PES1035 1 1.3 2 1 2.3 1 Chiều 2 thể thao 50 35 43 34.5
15h10 GDTC&TT ngày 11/12/2020
ĐHQGHN

Khu liên hợp


15h10- Trung tâm Từ ngày 24/8/2020 đến
577 Cầu lông PES1035 PES1035 2 1.3 2 1 2.3 1 Chiều 2 thể thao 50 35 43 34.5
16h50 GDTC&TT ngày 11/12/2020
ĐHQGHN

Khu liên hợp


13h30- Trung tâm Từ ngày 24/8/2020 đến
578 Cầu lông PES1035 PES1035 3 1.3 2 1 2.3 1 Chiều 4 thể thao 50 35 43 34.5
15h10 GDTC&TT ngày 11/12/2020
ĐHQGHN

Khu liên hợp


15h10- Trung tâm Từ ngày 24/8/2020 đến
579 Cầu lông PES1035 PES1035 4 1.3 2 1 2.3 1 Chiều 4 thể thao 50 35 43 34.5
16h50 GDTC&TT ngày 11/12/2020
ĐHQGHN

Ghi chú: Các học phần có đuôi "-E" là học phần giảng dạy bằng tiếng Anh
Danh sách gồm 579 lớp học phần./.

96/96

You might also like