You are on page 1of 271

19/05/2021 10:44

TÊN ĐƠN VỊ BÁO CÁO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Số:... Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

(Địa danh),19/05/2021 10:44

BÁO CÁO KẾT QUẢ LỰA CHỌN NHÀ THẦU CUNG CẤP TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CHUYÊN DÙNG

Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông tin Kết quả thực hiện
Số lưu Cấu Mã
Tên hành Đơn hình, số
Tên Hãng/
trang Phân Số Đơn Nguồn Số lượng Chủng hoặc Năm Nước Hãng Đơn giá tính Đơn vị thuế
ST Đơn Thàn trang Phân nước Số
thiết nhó lượn vị vốn đầu định loại số giấy sản sản sản vị trúng năng trúng của
T giá h tiền thiết nhón chủ sở lượng
bị y m g tính tư mức (Model) phép xuất xuất xuất tính thầu kỹ thầu đơn
bị y tế hữu
tế nhập (VNĐ) thuật vị
khẩu cơ trúng
Máy quỹ phát công ty
Máy
giặt triển hoạt Tây TNHH
KHÔ 58000 58000 giặt LS- GIRB GIRB 58000 03035
1 công 01 máy động sự 3 không null 2020 Ban máy 01 null TMDV
NG 0000 0000 công 355PME AU AU 0000 75688
nghiệ nghiệp Nha VƯƠNG
nghiệp
p bệnh viện LỰC
quỹ phát SAM
SAMS công ty
Máy hệ triển hoạt Máy HÀN SUN
khôn 44891 44891 UNG Hệ 44891 TNHH 03027
2 siêu 01 thốn động sự 8 siêu không HS30 null 2019 QUỐ G 1 null
g 8000 8000 MEDI thống 8000 KIM AN83727
âm g nghiệp âm C MEDI
SON THÀNH
bệnh viện SON
Monit quỹ phát Monit công ty
or 5 triển hoạt or 5 INTELL TNHH
khôn 18903 75612 PHILI PHILI 18903 01043
3 thông 04 cái động sự 24 thông không IVUE null 2018 Đức cái 4 null TM-DV
g 1200 4800 P P 1200 13737
số có nghiệp số có MX430 TMC
modul bệnh viện modul Việt
Monit quỹ phát Monit công ty
or 6 triển hoạt or 6 EFFICI Trun TNHH
khôn 18923 75692 PHILI PHILI 18923 01043
4 thông 04 cái động sự 24 thông không A null 2018 g Cái 04 null TM-DV
g 0600 2400 P P 0600 13737
số nghiệp số CM120 quốc TMC
không bệnh viện không Việt
quỹ phát công ty
Bơm triển hoạt Bơm TNHH
khôn 35892 32302 TE- nhật Teru Terum 35892 01043
5 tiêm 09 cái động sự 50 tiêm không null 2018 cái 09 null TM-DV
g 000 8000 SS700 bản mo o 000 13737
điện nghiệp điện TMC
bệnh viện Việt
Máy quỹ phát Máy công ty
giặt triển hoạt giặt SXTH Trun TNHH
khôn 21780 21780 OASI OASI 21780 03027
6 vắt 1 cái động sự 3 vắt sấy không 130 null 2019 g cái 1 null vật tư
g 0000 0000 S S 0000 83727
sấy tự nghiệp tự FDQ quốc thiết bị
động bệnh viện động thiên
máy quỹ phát máy ly công ty
ly tâm triển hoạt tâm TNHH
khôn 15345 15345 Hittic Hittic 15345 03027
7 roto 01 cái động sự 4 roto không EBA 280null 2019 Đức cái 1 null vật tư
g 0000 0000 h h 0000 83727
văng nghiệp văng 4 thiết bị
4 vị bệnh viện vị trí Thiên
Máy quỹ phát Máy công ty
ly tâm triển hoạt ly tâm TNHH
khôn 15345 15345 Universa Hettic Hettic 15345 03027
8 rotor 01 cái động sự 4 rotor không null 2019 Đức cái 1 null vật tư
g 0000 0000 l 320R h h 0000 83727
văng nghiệp văng thiết bị
28 bệnh viện 28 Thiên
Hệ quỹ phát Hệ công ty
thống triển hoạt thống Triton tnhh vật
khôn 25740 25740 Mexi DJO DJO 25740 03027
9 giườn 01 cái động sự 1 giườn không Traction null 2019 cái 01 null tư thiết
g 0000 0000 co Mỹ Mỹ 0000 83727
g kéo nghiệp g kéo Unit bị thiên
giãn bệnh viện giãn phúc
máy quỹ phát CÔNG
máy X Fujifil Fujifil
X hệ triển hoạt NHẬ Chụp TY 03015
khôn 28000 28000 quang DR-XR m m hệ 28000
10 quang 01 thốn động sự 2 không null 2020 T 01 x TNHH 42287
g 00000 00000 di 1000 Corpo Corpo thống 00000
di g nghiệp BẢN quang TTBYT 0
động ration ration
động bệnh viện HOÀNG
khôn quỹ phát máy công ty
OPTI OPTI
Máy g triển hoạt Máy không phaco R- TNHH
28581 28581 ITAL KON KON 28581 03024
11 PHA phân 01 cái động sự 2 PHAC phân EVO null 2019 Cái 01 null Dươc
00000 00000 Y 2000- 2000- 00000 49627
CO nhó nghiệp O nhóm SMART phẩm
S.P.A S.P.A
m bệnh viện CR trang
Hệ Hệ Hàng Hệ Công ty
thống Hệ thống không Aeroc Aeroc thống TNHH
Khôn 99800 99800Ngân Hệ 99300 03101
12 vận 1 thốn 1 vận Không Không cần 2020 Đức om - om - 1 vận TMDV
g 00000 00000sách tỉnh thống 00000 85015
chuyể g chuyể giấy Đức Đức chuyể Tạ Thiên
n mẫu n mẫu phép n mẫu Ân
Phim Phim PHIM Tiêu Công ty
FujiFi
X- X-Ray X- chuẩn TNHH
19500Nguồn sự 2020- Nhật lm/ FujiFil 03019
13 Ray 3 750 Tấm 26000 750 tấm khô 3 QUANG null Tấm 750 26000chất TM
000nghiệp 2021 Bản Nhật m 84910
khô DI-HL KHÔ lượng: Thiết Bị
Bản
DI- 26X36 (CÔNG ISO Y Khoa
Ngân Số: Đính
Bàn Bàn Hoàn CÔNG
sách tỉnh 180000 Hoàng kèm
khám 3.850. 19.250 khám Việt g 3.604. TY CỔ 08002
14 5 5 Cái Bà Rịa - 5 5 BP-01 004/PC 2020 Nguyễ Cái 5 phụ
bệnh 000 .000 bệnh Nam Nguy 000 PHẦN 87778
Vũng BA- n lục
trẻ em trẻ em ễn MOPHA
Tàu Hna cấu
Giá Hàng Ngân Đính
Giá kệ Hoàn CÔNG
kệ thôn sách tỉnh Hàng Hàng Hoàng kèm
14000 14000 đựng TT-02- Việt g 13101 TY CỔ 08002
15 đựng g 1 Cái Bà Rịa - 1 thông thông 2020 Nguyễ Cái 1 phụ
000 000 dược HT Nam Nguy 000 PHẦN 87778
dược thườ Vũng thường thường n lục
liệu ễn MOPHA
liệu ng Tàu cấu
Giườn Ngân Giườn Số: Đính
Hoàn CÔNG
g sách tỉnh g 190000 Hoàng kèm
Nhó 20000 16000 GCC – Việt g 18650 TY CỔ 08002
16 châm 8 Cái Bà Rịa - 8 châm 5 011/PC 2020 Nguyễ Cái 8 phụ
m5 00 000 01 Nam Nguy 00 PHẦN 87778
cứu Vũng cứu BA- n lục
ễn MOPHA
chuyê Tàu chuyê Hna cấu
Giườn Ngân Giườn Số Đính
Hoàn CÔNG
g xoa sách tỉnh g xoa :17000 Hoàng kèm
Nhó 38500 23100 Việt g 36000 TY CỔ 08002
17 bóp, 6 Cái Bà Rịa - 6 bóp, 5 TP-02 0012/P 2020 Nguyễ Cái 6 phụ
m5 00 000 Nam Nguy 00 PHẦN 87778
bấm Vũng bấm CBA- n lục
ễn MOPHA
huyệt Tàu huyệt Hna cấu
Ngân Số Đính
Hoàn CÔNG
Tủ sách tỉnh Tủ :17000 Hoàng kèm
Nhó 48000 53760 Việt g 44810 TY CỔ 08002
18 dụng 112 Cái Bà Rịa - 112 dụng 5 TT-02 0011/P 2020 Nguyễ Cái 112 phụ
m5 00 0000 Nam Nguy 00 PHẦN 87778
cụ Vũng cụ CBA- n lục
ễn MOPHA
Tàu Hna cấu
Ngân Số Đính
Hoàn CÔNG
sách tỉnh :17000 Hoàng kèm
Tủ Nhó 48000 47520 Tủ Việt g 44900 TY CỔ 08002
19 99 Cái Bà Rịa - 99 5 TT-04 0011/P 2020 Nguyễ Cái 99 phụ
thuốc m 5 00 0000 thuốc Nam Nguy 00 PHẦN 87778
Vũng CBA- n lục
ễn MOPHA
Tàu Hna cấu
Ngân Số Đính
Bàn Bàn Hoàn CÔNG
sách tỉnh :17000 Hoàng kèm
đẩy Nhó 30000 30000 đẩy Việt g 28070 TY CỔ 08002
20 10 Cái Bà Rịa - 10 5 XD-02 0001/P 2020 Nguyễ Cái 10 phụ
dụng m 5 00 000 dụng Nam Nguy 00 PHẦN 87778
Vũng CBA- n lục
cụ cụ ễn MOPHA
Tàu Hna cấu
Ngân Số Đính
Xe Xe Hoàn CÔNG
sách tỉnh :17000 Hoàng kèm
cáng Nhó 16000 54400 cáng Việt g 14971 TY CỔ 08002
21 34 Cái Bà Rịa - 34 5 XC-07 0006/P 2020 Nguyễ Cái 34 phụ
bệnh m 5 000 0000 bệnh Nam Nguy 000 PHẦN 87778
Vũng CBA- n lục
nhân nhân ễn MOPHA
Tàu Hna cấu
Ngân Số: Đính
Xe Xe Hoàn CÔNG
sách tỉnh 180000 Hoàng kèm
đẩy Nhó 45000 14850 đẩy Việt g 42090 TY CỔ 08002
22 33 Cái Bà Rịa - 33 5 XL-02 008/PC 2020 Nguyễ Cái 33 phụ
bệnh m 5 00 0000 bệnh Nam Nguy 00 PHẦN 87778
Vũng BA- n lục
nhân nhân ễn MOPHA
Tàu Hna cấu
Giườn Ngân Giườn Ký mã Đính
190000 CÔNG
g cấp sách tỉnh g cấp hiệu máy Param Param kèm
Nhó 12500 82500 058/PC Việt 11696 TY CỔ 08002
23 cứu 66 Cái Bà Rịa - 66 cứu 5 chính: 2020 ount ount Cái 66 phụ
m5 0000 00000 BA- Nam 2000 PHẦN 87778
chạy Vũng chạy MA – Bed Bed lục
ĐN MOPHA
điện + Tàu điện + 54380V cấu
Cân Thiết Ngân Cân Kí mã Thiết Xuất Param Param Đính
Thiết bị CÔNG
bệnh bị sách tỉnh bệnh hiệu máy bị xứ ount ount kèm
19000 57000 không 17777 TY CỔ 08002
24 tại khôn 3 Cái Bà Rịa - 3 tại chính: không 2020 máy Bed - Bed - Cái 3 phụ
0000 0000 phải 8000 PHẦN 87778
giườn g Vũng giườn KQ-781 phải chính Nhật Nhật lục
TTBYT MOPHA
g phải Tàu g - Mã sản TTBY : Bản Bản cấu
Bộ Ngân Bộ a. a. a. Đính
180001 CÔNG
giườn sách tỉnh giườn Giường Giườ Giườn Param kèm
Nhó 30000 84600 900/PC 33530 TY CỔ 08002
25 g 282 Bộ Bà Rịa - 282 g bệnh 5 bệnh 2020 ng g ount Bộ 282 phụ
m5 000 00000 BA- 000 PHẦN 87778
bệnh Vũng nhân 2 nhân 2 bệnh bệnh Bed lục
HN MOPHA
nhân Tàu tay tay quay: nhân nhân cấu
Thiết Ngân Thiết Đính
Giườn Giườn Thiết bị CÔNG
bị sách tỉnh bị kèm
g gỗ 50000 60000 g gỗ không Việt 33750 TY CỔ 08002
26 khôn 12 Cái Bà Rịa - 12 không không 2020 Phana Phana Cái 12 phụ
điều 00 000 điều phải Nam 00 PHẦN 87778
g Vũng phải lục
trị trị TTBYT MOPHA
phải Tàu TTBY cấu
Giườn Ngân Giườn . Giường . Đính
190000 CÔNG
g cấp sách tỉnh g cấp cấp cứu Giườ Param Param kèm
Nhó 10000 50000 058/PC 11696 TY CỔ 08002
27 cứu 5 Cái Bà Rịa - 5 cứu 5 chạy 2020 ng ount ount Cái 5 phụ
m5 0000 0000 BA- 2000 PHẦN 87778
nhi Vũng nhi điện: - cấp Bed Bed lục
ĐN MOPHA
chạy Tàu chạy Ký mã cứu cấu
Ngân Đính
Giườn Giườn 210000 CÔNG
sách tỉnh Param Param kèm
g cho Nhó 48000 81600 g cho KB- 322/PC Nhật 44915 TY CỔ 08002
28 17 Cái Bà Rịa - 17 3 2020 ount ount Cái 17 phụ
trẻ sơ m 3 000 0000 trẻ sơ 115EG BA- Bản 000 PHẦN 87778
Vũng Bed Bed lục
sinh sinh HN MOPHA
Tàu cấu
Bàn Ngân Bàn đẻ Công Công Đính
200000 CÔNG
đẻ sách tỉnh chạy ty ty kèm
Nhó 95000 57000 MFBK- 019/PC Việt 83247 TY CỔ 08002
29 chạy 6 Cái Bà Rịa - 6 điện + 5 2020 TNH TNH Cái 6 phụ
m5 000 0000 01 BA-TB Nam 000 PHẦN 87778
điện + Vũng đèn ≥ H Sản H Sản lục
MOPHA
đèn ≥ Tàu 25.000 xuất xuất cấu
Bàn Ngân Bàn Số Đính
Hoàn CÔNG
mayo sách tỉnh mayo :17000 Hoàng kèm
Nhó 22000 13200 Việt g 20570 TY CỔ 08002
30 2 6 Cái Bà Rịa - 6 2 bánh 5 XD-04 0001/P 2020 Nguyễ Cái 6 phụ
m5 00 000 Nam Nguy 00 PHẦN 87778
bánh Vũng xe, CBA- n lục
ễn MOPHA
xe, Tàu khay Hna cấu
Giườn Ngân Giườn Đính
200001 CÔNG
g sách tỉnh g chạy Param Param kèm
Nhó 19000 38000 469/PC Việt 17793 TY CỔ 08002
31 chạy 20 Cái Bà Rịa - 20 thận 5 VA-110 2020 ount ount Cái 20 phụ
m5 000 0000 BA- Nam 000 PHẦN 87778
thận Vũng nhân Bed Bed lục
HN MOPHA
nhân Tàu tạo cấu
Tủ Ngân Số Đính
Tủ bảo Hoàn CÔNG
bảo sách tỉnh :17000 Hoàng kèm
Nhó 60000 24000 quản Việt g 56150 TY CỔ 08002
32 quản 4 Cái Bà Rịa - 4 5 TT-05 0011/P 2020 Nguyễ Cái 4 phụ
m5 00 000 màng Nam Nguy 00 PHẦN 87778
màng Vũng CBA- n lục
bọc ễn MOPHA
bọc Tàu Hna cấu
Hệ Hàng Ngân Hệ Đính
Hoàn CÔNG
thống thôn sách tỉnh thống Hàng Hàng Hoàng kèm
12000 12000 Việt g 11231 TY CỔ 08002
33 tủ để g 1 Cái Bà Rịa - 1 tủ để thông TT-08 thông 2020 Nguyễ Cái 1 phụ
000 000 Nam Nguy 000 PHẦN 87778
đồ thườ Vũng đồ thường thường n lục
ễn MOPHA
bệnh ng Tàu bệnh cấu
Tủ Ngân Tủ bảo 0128- Hãng Hãng Đính
CÔNG
bảo Hệ sách tỉnh quản ĐP/18 Trun sản sản kèm
Nhó 90000 18000 HYC- Hệ 73125 TY CỔ 08002
34 quản 2 thốn Bà Rịa - 2 thuốc 6 000002 2020 g xuất xuất 2 phụ
m6 000 0000 610 thống 000 PHẦN 87778
thuốc g Vũng và hóa 3/PCB Quốc máy máy lục
MOPHA
và Tàu chất ≥ PL- chính: chính: cấu
Ngân Số Đính
Bàn Bàn Hoàn CÔNG
sách tỉnh :17000 Hoàng kèm
khám Nhó 39000 19500 khám Việt g 36510 TY CỔ 08002
35 5 Cái Bà Rịa - 5 5 TP-05 0012/P 2020 Nguyễ Cái 5 phụ
siêu m 5 00 000 siêu Nam Nguy 00 PHẦN 87778
Vũng CBA- n lục
âm âm ễn MOPHA
Tàu Hna cấu
Tủ Ngân Số: Đính
Tủ bảo Hoàn CÔNG
bảo sách tỉnh 190000 Hoàng kèm
Nhó 35000 14000 quản Việt g 32746 TY CỔ 08002
36 quản 4 Cái Bà Rịa - 4 5 TNS-02 006/PC 2020 Nguyễ Cái 4 phụ
m5 000 0000 ống Nam Nguy 000 PHẦN 87778
ống Vũng BA- n lục
nội soi ễn MOPHA
nội Tàu Hna cấu
Bàn Ngân Bàn Đính
210000 CÔNG
nội sách tỉnh nội soi KC-240- Param Param kèm
Nhó 19500 78000 323/PC Nhật 18245 TY CỔ 08002
37 soi 4 Cái Bà Rịa - 4 điều 3 -9A02 2020 ount ount Cái 4 phụ
m3 0000 0000 BA- Bản 6000 PHẦN 87778
điều Vũng khiển Bed Bed lục
HN MOPHA
khiển Tàu thủy cấu
Hệ Hàng Ngân Hệ Đính
Hoàn CÔNG
thống thôn sách tỉnh thống Hàng Hàng Hoàng kèm
12000 48000 TT-04 – Việt g 11228 TY CỔ 08002
38 tủ g 4 Cái Bà Rịa - 4 tủ thông thông 2020 Nguyễ Cái 4 phụ
0000 0000 HT Nam Nguy 3000 PHẦN 87778
đựng thườ Vũng đựng thường thường n lục
ễn MOPHA
thuốc ng Tàu thuốc cấu
Hàng Ngân Đính
Hoàn CÔNG
Hệ thôn Hệ sách tỉnh Hệ Hàng Hàng Hoàng kèm
11500 46000 Việt g Hệ 10759 TY CỔ 08002
39 thống g 4 thốn Bà Rịa - 4 thống thông GK-HT thông 2020 Nguyễ 4 phụ
0000 0000 Nam Nguy thống 5000 PHẦN 87778
giá kệ thườ g Vũng giá kệ thường thường n lục
ễn MOPHA
ng Tàu cấu
Xe Ngân Xe Số: Đính
Hoàn CÔNG
đẩy Hệ sách tỉnh đẩy 170000 Hoàng kèm
Nhó 50000 30000 XD – Việt g Hệ 46780 TY CỔ 08002
40 thuốc 6 thốn Bà Rịa - 6 thuốc 5 015/PC 2020 Nguyễ 6 phụ
m5 00 000 10.2 Nam Nguy thống 00 PHẦN 87778
đi g Vũng đi giao BA- n lục
ễn MOPHA
giao Tàu cho Hna cấu
Ngân Số Đính
Tủ Hoàn CÔNG
sách tỉnh Tủ :17000 Hoàng kèm
thuốc Nhó 75000 15000 Việt g 70170 TY CỔ 08002
41 2 Cái Bà Rịa - 2 thuốc 5 TT – 05 0011/P 2020 Nguyễ Cái 2 phụ
đông m 5 00 000 Nam Nguy 00 PHẦN 87778
Vũng đông y CBA- n lục
y ễn MOPHA
Tàu Hna cấu
Bàn Ngân Bàn Công Công Đính
200000 CÔNG
khám sách tỉnh khám ty ty kèm
Nhó 95000 76000 MFBK- 019/PC Việt 83247 TY CỔ 08002
42 phụ 8 Cái Bà Rịa - 8 phụ 5 2020 TNH TNH Cái 8 phụ
m5 000 0000 01 BA-TB Nam 000 PHẦN 87778
khoa Vũng khoa H Sản H Sản lục
MOPHA
chạy Tàu chạy xuất xuất cấu
Ngân Số: Đính
Bàn Bàn Hoàn CÔNG
sách tỉnh 190000 Hoàng kèm
làm Nhó 38500 19250 làm BNX – Việt g 36040 TY CỔ 08002
43 5 Cái Bà Rịa - 5 5 010/PC 2020 Nguyễ Cái 5 phụ
bột bó m 5 00 000 bột bó 01 Nam Nguy 00 PHẦN 87778
Vũng BA- n lục
xương xương ễn MOPHA
Tàu Hna cấu
Ngân VA-110 Đính
200001 CÔNG
Bàn sách tỉnh Bàn (Thương Param Param kèm
Nhó 19000 34200 469/PC Việt 17793 TY CỔ 08002
44 thủ 18 Cái Bà Rịa - 18 thủ 5 hiệu: 2020 ount ount Cái 18 phụ
m5 000 0000 BA- Nam 000 PHẦN 87778
thuật Vũng thuật KESHIK Bed Bed lục
HN MOPHA
Tàu I) cấu
Giườn Nguồn Giườn giường: Giườn Công ty
Hoàn Hoàng
g NSNN g bệnh G- g bệnh TNHH
14000 11200 Việt g Hoàng 11220 01015
45 bệnh 6 80 Cái năm 250 nhân + 5 01ABS; null 2020 Cái 80 nhân 1 Thương
000 00000 Nam Nguy / Việt 000 37873
nhân 2020 và tủ đầu Tủ: TG- tay mại và
ễn Nam
+ tủ nguồn giườn 05 quay Sản xuất
Máy Nguồn Máy 01 CÔNG
Bodite
xét kinh phí xét Máy TY CỔ
80000 80000 iChroma Hàn Bodit ch/ 76000 01078
46 nghiệ 6 01 Cái phát triển 01 nghiệ 6 null 2021 cái 01 chính PHẦN
000 000 II Quốc ech Hàn 000 34128
m hoạt m iChro AK
Quốc
miễn động sự miễn ma II GLOBA
Mua Nguồn Mua OSO Máy Công Ty
sắm thu sự sắm OSTEO NGLI chính TNHH
97543 97543 103750 Hàn Hàn 97500 01014
47 01 C 01 Máy nghiệp và 01 01 C DOCTO 2020 FE Máy 01 kèm Thiết Bị
5000 5000 055360 Quốc Quốc 0000 46827
Máy quỹ phát Máy R CO.,L phụ Vật Tư
đo triển hoạt đo TD kiện Y Tế
Mua Nguồn Mua Metro Máy Công Ty
Samin
sắm cải cách sắm nic chính TNHH
15378 15378 10363411/20 a 15300 01026
48 01 bộ C 01 Bộ tiền 01 01 bộ C 40-405-1 Mỹ Navig Bộ 01 với Thương
50000 50000 841701 19 Corpo 00000 83549
Dao lương Dao ation màn Mại Và
ration
Mổ của Bệnh Mổ Inc hình Đầu Tư
Mua Quỹ phát ua sắm Integr Kẹp Công Ty
sắm triển hoạt 01 bộ a gá sọ TNHH
49117 49117 103780 49000 01058
49 01 bộ A 01 Bộ động sự 01 khung A Mayfield 2020 Mỹ LifeSi Mỹ Bộ 01 hình Thiết Bị
5000 5000 616330 0000 99257
khung nghiệp gá sọ ences chữ U, Y Tế
gá sọ của Bệnh phục Corpo có 3 Tràng
Máy Máy Dung Công ty
Quỹ phát
sắc sắc tích 25 Cổ phần
Chiế 85000 85000triển hoạt TOWER 210033 Kyun Hàn 85000 01026
50 thuốc B 01 05 thuốc B 2021 2021 Chiếc 01 lít; thiết bị y
c 000 000động sự 1+1 1~333 gseo Quốc 000 05519
đóng đóng Công tế Đông
nghiệp
túi tự túi tự suất Á
Monit Monit Đầu Cửa
9463N
or Quỹ phát or theo dò hàng
32000 32000 K/BYT Hàn 32000 80139
51 theo 6 1 máy triển sự 25 dõi 6 BT-300 2020 Bístos Bistos máy 1 theo thiết bị
000 000 -TB- Quốc 000 64655
dõi nghiệp sản dõi kỹ thuật
CT
sản khoa nhịp y tế H.D
Điện Cửa
Máy Máy 8401N
Quỹ phát Trun Nihon Nihon trở hàng
điện 45000 45000 điện ECG- K/BYT 45000 80139
52 6 1 máy triển sự 11 6 2020 g Kohd Kohde máy 1 vào: thiết bị
tim 3 000 000 tim 3 2150 -TB- 000 64655
nghiệp Quốc en n/Nhật 50MWkỹ thuật
cần cần CT
(tại 10 y tế H.D
Máy nguồn Máy Chuo Chuo Máy Công ty
điều kinh phí điều Medic Medic điều Cổ phần
17900 17900 Nhật 17500 01010
53 trị 3 1 cái của Công 1 trị 3 HM-101 null 2020 al al cái 1 trị Thương
0000 0000 bản 0000 93787
nhiệt- ty Cổ nhiệt- Syste Syste nhiệt- mại và
rung- phần Lọc rung- m m Co., rung- Dịch vụ
Máy nguồn Máy Máy Công ty
siêu kinh phí siêu EU-941 Ito Ito siêu Cổ phần
58000 58000 Nhật 57900 01010
54 âm- 3 1 cái của Công 1 âm- 3 & SU- null 2020 Co.,Lt Co.,Lt cái 1 âm- Thương
0000 0000 bản 0000 93787
điện ty Cổ điện 540 d d điện mại và
xung- phần Lọc xung- xung- Dịch vụ
Máy nguồn Máy Chuo Chuo Máy Công ty
điều kinh phí điều Medic Medic điều Cổ phần
26800 26800 HM- Nhật 26700 01010
55 trị 3 1 cái của Công 1 trị 3 null 2020 al al cái 1 trị Thương
0000 0000 2SC-A bản 0000 93787
nhiệt- ty Cổ nhiệt- Syste Syste nhiệt- mại và
rung- phần Lọc rung- m m Co., rung- Dịch vụ
nguồn Công ty
Máy Máy Mectr Mectr Máy
kinh phí Cổ phần
Laser 99800 99800 Laser iLux XP onic onic 99700Laser 01010
56 3 1 cái của Công 1 3 null 2020 Ý cái 1 Thương
điều 0000 0000 điều F30 Medic Medic 0000điều 93787
ty Cổ mại và
trị trị ale ale trị
phần Lọc Dịch vụ
Máy nguồn Máy Máy Công ty
kích kinh phí kích Ito Ito kích Cổ phần
26000 26000 Osteotro Nhật 25900 01010
57 thích 3 1 cái của Công 1 thích 3 null 2020 Co.,Lt Co.,Lt cái 1 thích Thương
0000 0000 nIV bản 0000 93787
liền ty Cổ liền d d liền mại và
xương phần Lọc xương xương Dịch vụ
Máy nguồn Máy Máy Công ty
kích kinh phí kích Ito Ito kích Cổ phần
27000 54000 Nhật 26980 01010
58 thích 3 2 cái của Công 2 thích 3 ES-5200 null 2020 Co.,Lt Co.,Lt cái 2 thích Thương
0000 0000 bản 0000 93787
điện ty Cổ điện d d điện mại và
trị phần Lọc trị liệu trị liệu Dịch vụ
Máy nguồn Máy Máy Công ty
điều kinh phí điều Ito Ito điều Cổ phần
59000 59000 RSK- 58980 01010
59 trị 3 1 cái của Công 1 trị 3 null 2020 Ý Co.,Lt Co.,Lt cái 1 trị Thương
0000 0000 600 0000 93787
bằng ty Cổ bằng d d bằng mại và
sóng phần Lọc sóng sóng Dịch vụ
Giườn Nguồn Giườn Giườn Công ty
g tập kinh phí g tập Wess Wesse g tập Cổ phần
19500 19500 Basix5E Hà 19460 01010
60 phục 6 1 cái của Công 1 phục 6 null 2020 eling ling cái 1 phục Thương
0000 0000 MW Lan 0000 93787
hồi ty Cổ hồi BV BV hồi mại và
chức phần lọc chức chức Dịch vụ
Giườn Nguồn Giườn Giườn Công ty
g tập 390.0 kinh phí g tập Wess Wesse g tập Cổ phần
39000 Hà 38900 01010
61 phục 6 1 cái 00.00 của Công 1 phục 6 Arist04 null 2020 eling ling cái 1 phục Thương
0000 Lan 0000 93787
hồi 0 ty Cổ hồi BV BV hồi mại và
chức phần Lọc chức chức Dịch vụ
Hệ Hệ 7790N 2019 Như CÔNG
Sams Samsu
thống Hệ 1.768. 1.768. thống K/BYTtrở về 1.767.phụ TY
Ngân Model: Hàn ung ng Hệ 30254
62 siêu 6 1 thốn 000.0 000.00 2 siêu 6 -TB- sau(* 1 900.00lục TNHH
sách tỉnh HS50 Quốc Medis Medis thống 7303
âm g 00 0 âm CT ) 0đính TRANG
on on
doppl dopple ngày kèm THIẾT
Máy Model: 16672 2019 Như CÔNG
Máy
miễn 1.150. 1.150. AutoPle NK/B trở về Mono Mono 1.149.phụ TY
Ngân miễn 30254
63 dịch 3 1 Máy 000.0 000.00 1 3 x 2nd YT- sau(* Mỹ bind bind Máy 1 500.00lục TNHH
sách tỉnh dịch tự 7303
tự 00 0 Generati TB-CT ) Inc Inc 0đính TRANG
động
động on Elisa ngày kèm THIẾT
Máy Máy HM17 2019 Như CÔNG
Elettr Elettro
laser 537.5 laser Model: 81/170 trở về phụ TY
537.50Ngân onica nica 537.40 30254
64 yag 3 1 Máy 00.00 2 yag 3 FIBER 000065 sau(* Ý Máy 1 lục TNHH
0.000sách tỉnh Pagan Pagani 0.000 7303
công 0 công Nd:YAg /PCBP ) đính TRANG
i S.r.l S.r.l
suất suất L-BYT kèm THIẾT
Máy Máy HM17 2019 Như CÔNG
điện 135.0 điện Model: 30/170 trở về phụ TY
270.00Ngân Hàn Daeya Daeya 134.85 30254
65 châm 6 2 Máy 00.00 2 châm 6 Pointron 000065 sau(* Máy 2 lục TNHH
0.000sách tỉnh Quốc ng ng 0.000 7303
không 0 không 802 /PCBP ) đính TRANG
dùng dùng L-BYT kèm THIẾT
Khôn Chứng 2019 Như CÔNG
Tủ
g 116.0 Tủ sấy Không Model: nhận trở về phụ TY
sấy 116.00Ngân Việt Macte Macte 115.80 30254
66 phân 1 Cái 00.00 7 dược phân MSD200 xuất sau(* Cái 1 lục TNHH
dược 0.000sách tỉnh Nam ch ch 0.000 7303
nhó 0 liệu nhóm 0 xưởng ) đính TRANG
liệu
m số kèm THIẾT
Máy Máy HM17 2019 Như CÔNG
Model: Elettr
điều 205.0 điều 17/170 trở về Elettro phụ TY
205.00Ngân HC onica 204.95 30254
67 trị kết 6 1 Máy 00.00 1 trị kết 6 000065 sau(* Ý nica Máy 1 lục TNHH
0.000sách tỉnh SOUND Pagan 0.000 7303
hợp 0 hợp đa /PCBP ) Pagani đính TRANG
STIM i
đa chức L-BYT kèm THIẾT
Model: 202005 2019 Như CÔNG
Máy Máy BTL BTL
340.0 BTL- 51 - trở về phụ TY
trị 340.00Ngân trị liệu Bulga Indust Indust 339.65 30254
68 3 1 Máy 00.00 2 3 6000 ADNI sau(* Máy 1 lục TNHH
liệu vi 0.000sách tỉnh vi ria ries ries 0.000 7303
0 Microwa NN ) đính TRANG
sóng sóng Ltd Ltd
ve 250 170000 kèm THIẾT
Máy Máy Model: 0007/2 2019 Reim Reime Như CÔNG
laser 596.0 laser LightNe 000000trở về er & r & phụ TY
596.00Ngân 595.90 30254
69 châm 6 1 Máy 00.00 1 châm 6 edle 600 39/PC sau(* Đức Jansse Jansse Máy 1 lục TNHH
0.000sách tỉnh 0.000 7303
cứu 0 cứu 12 Standard BPL- ) n n đính TRANG
12 kênh (Mã: BYT Gmb GmbH kèm THIẾT
Máy Máy 35- 2019 Như CÔNG
Model: Promi Promi
soi cổ 110.6 soi cổ PQB/1 trở về phụ TY
110.65Ngân COLpro s s 110.60 30254
70 tử 6 1 Máy 50.00 1 tử 6 700000 sau(* Úc Máy 1 lục TNHH
0.000sách tỉnh 222DX- Medic Medic 0.000 7303
cung 0 cung 29/PC ) đính TRANG
OZview al al
kỹ kỹ BPL- kèm THIẾT
170000 2019 Như CÔNG
Máy Model: BTL BTL
128.0 Máy 008/PCtrở về phụ TY
điện 128.00Ngân BTL- Bulga Indust Indust 127.95 30254
71 3 1 Máy 00.00 1 điện 3 BPL- sau(* Máy 1 lục TNHH
trị 0.000sách tỉnh 5620 ria ries ries 0.000 7303
0 trị liệu BYT ) đính TRANG
liệu Puls Ltd Ltd
ngày kèm THIẾT
Máy Máy 202046 2019 Như CÔNG
Model: BTL BTL
siêu 130.0 siêu 6/1700 trở về phụ TY
130.00Ngân BTL- Bulga Indust Indust 129.96 30254
72 âm 3 1 Máy 00.00 4 âm 3 00164/ sau(* Máy 1 lục TNHH
0.000sách tỉnh 5710 ria ries ries 0.000 7303
điều 0 điều PCBP ) đính TRANG
Sono Ltd Ltd
trị đa trị đa L-BYT kèm THIẾT
Máy Máy 170000 2019 Như CÔNG
kích kích Model: 008/PCtrở về phụ TY
91.00 91.000Ngân Hàn Youn Young 90.980 30254
73 thích 6 1 Máy 1 thích 6 IN- BPL- sau(* Máy 1 lục TNHH
0.000 .000sách tỉnh Quốc gin in .000 7303
thần thần 1200B BYT ) đính TRANG
kinh kinh ngày kèm THIẾT
Máy Máy 180000 2019 Như CÔNG
Erba Erba
phân phân 023/PCtrở về Trun phụ TY
97.90 97.900Ngân Model: Lache Lache 97.850 30254
74 tích 4 1 Máy 2 tích 4 BPL- sau(* g Máy 1 lục TNHH
0.000 .000sách tỉnh Laura M ma ma .000 7303
nước nước BYT ) Quốc đính TRANG
s.r.o s.r.o
tiểu tiểu 11 ngày kèm THIẾT
Máy 3453/B 2019 Như CÔNG
Máy
sắc Model: YT- trở về Kyun Kyung phụ TY
86.98 521.91Ngân sắc Hàn 86.960 30254
75 thuốc 6 6 Máy 20 6 KSP- TB-CT sau(* g Seo Seo Máy 6 lục TNHH
6.000 6.000sách tỉnh thuốc Quốc .000 7303
đông 240L ngày ) E&P E&P đính TRANG
đông y
y 24/6/2 kèm THIẾT
Máy Máy 3453/B 2019 Như CÔNG
đóng đóng Model: YT- trở về Kyun Kyung phụ TY
69.99 209.98Ngân Hàn 69.990 30254
76 gói 6 3 Máy 7 gói 6 TOWER TB-CT sau(* g Seo Seo Máy 3 lục TNHH
5.000 5.000sách tỉnh Quốc .000 7303
thuốc thuốc -II ngày ) E&P E&P đính TRANG
đông đông y 24/6/2 kèm THIẾT
Hệ Khôn Hệ Model: 8265N 2019 Nhật Olym Olym Như CÔNG
thống g Hệ 1.821. 1.821. thống Không CV-170; K/BYTtrở về Bản; pus pus 1.820.phụ TY
Ngân Hệ 30254
77 nội phân 1 thốn 000.0 000.00 1 nội soi phân CF- -TB- sau(* Ý; Medic Medic 1 900.00lục TNHH
sách tỉnh thống 7303
soi nhó g 00 0 chẩn nhóm H170I; CT ) Trun al al 0đính TRANG
chẩn m đoán MB-155; ngày g Syste Syste kèm THIẾT
Máy Máy 16226 2019 Conv Conve Như CÔNG
Model:
phân 377.1 phân NK/B trở về ergent rgent phụ TY
377.10Ngân Converg 377.08 30254
78 tích 3 1 Máy 00.00 1 tích 3 YT- sau(* Đức Techn Techn Máy 1 lục TNHH
0.000sách tỉnh ys X3 0.000 7303
huyết 0 huyết TB-CT ) ologie ologie đính TRANG
NG
học tự học tự ngày s s kèm THIẾT
Tủ an Tủ an 180000 2019 Như CÔNG
toàn 149.0 toàn 828/PCtrở về Phượ phụ TY
149.00Ngân Model: Việt Phượn 148.95 30254
79 sinh 5 1 Cái 00.00 1 sinh 5 BA- sau(* ng Cái 1 lục TNHH
0.000sách tỉnh BB2-120 Nam g Hải 0.000 7303
học 0 học HCM ) Hải đính TRANG
cấp 2 cấp 2 ngày kèm THIẾT
- Công
Nhiệt nguồn Nhiệt
Trun dụng: Cơ sở
kế 800.0 400.00kinh phí kế Berrc Berrco 433.10 42008
80 6 500 Cái không 6 JXB-182 không 2020 g Cái 500 + Phong
hồng 00 0.000phục vụ hồng om m 0 70671
Quốc Kiểm Phú
ngoại bầu cử ngoại
tra
Máy Xổ số Máy GE GE Công ty
Doppl
siêu kiến thiết siêu LOGIQ Trun Medic Medic Trách
19655 19655 19655er màu 03120
81 âm B 01 Cái Vĩnh 15 âm B F8 null 2019 g al al Cái 01 nhiệm
40000 40000 400004 66870
Doppl Long tài Doppl Expert Quốc Syste Syste hữu hạn
chiều
er trợ er màu ms ms Thương
Máy Máy 2019 Đức, Như CÔNG
mổ 2.312. 2.312. mổ nội TELEC trở về Mỹ, Karl 2.310.mô tả TY
Ngân Karl 31018
82 nội 3 1 Bộ 000.0 000.00 4 soi 3 AM SL (*) sau(* Thuỵ Storz Bộ 1 000.00tại Phụ TNHH
sách tỉnh Storz 5015
soi 00 0 (Hệ II FI *) Sỹ, – Đức 0lục THƯƠN
(Hệ thống Cộng đính G MẠI
Máy Máy 2019 Sieme Sieme Như CÔNG
c-arm Hệ 5.806. 5.806. c-arm trở về ns ns 5.800.mô tả TY
Ngân Cios Hệ 31018
83 (Máy 3 1 thốn 000.0 000.00 1 (Máy 3 (*) sau(* Đức Healt Health 1 000.00tại Phụ TNHH
sách tỉnh Connect thống 5015
X g 00 0 X *) hcare care 0lục THƯƠN
quang quang Gmb GmbH đính G MẠI
2019 Adva Advan Như CÔNG
655.0 trở về nced ced mô tả TY
Bàn 655.00Ngân Bàn 653.00 31018
84 3 1 Bộ 00.00 6 3 OT-500 (*) sau(* Mỹ Instru Instru Bộ 1 tại Phụ TNHH
mổ 0.000sách tỉnh mổ 0.000 5015
0 *) menta mentat lục THƯƠN
tions, ions, đính G MẠI
Monit Monit 2019 Nihon Như CÔNG
oring Hệ 182.5 oring trở về Nihon Kohde mô tả TY
182.50Ngân BSM- Nhật Hệ 182.00 31018
85 (Máy 3 1 thốn 00.00 71 (Máy 3 (*) sau(* Kohd n/ 1 tại Phụ TNHH
0.000sách tỉnh 3562 Bản thống 0.000 5015
theo g 0 theo *) en Nhật lục THƯƠN
dõi dõi Bản đính G MẠI
2019 Terum Như CÔNG
TE- Teru
Bơm Bơm trở về o mô tả TY
40.50 40.500Ngân SS730 Nhật mo 38.000 31018
86 tiêm 3 1 Máy 259 tiêm 3 (*) sau(* Corpo Máy 1 tại Phụ TNHH
0.000 .000sách tỉnh (TE*SS7 Bản Corpo .000 5015
điện điện *) ration/ lục THƯƠN
30N03), ration
Nhật đính G MẠI
Máy Máy 2019 A.J. Như CÔNG
Steri 21
hấp 1.652. 1.652. hấp trở về Bồ Costa 1.650.mô tả TY
Ngân AJC A.J. 31018
87 tiệt 3 1 Bộ 000.0 000.00 2 tiệt 3 (*) sau(* Đào - Bồ Bộ 1 000.00tại Phụ TNHH
sách tỉnh 5050100 Costa 5015
trùng 00 0 trùng *) Nha Đào 0lục THƯƠN
-2D-GI
2 cửa 2 cửa Nha đính G MẠI
Máy Máy 16198 2019 Agap Agapp Như CÔNG
xét 960.0 xét NK/B trở về pe e mô tả TY
960.00Ngân Mispa Ấn 955.00 31431
88 nghiệ 4 1 Bộ 00.00 2 nghiệ 4 YT- sau(* Diagn Diagn Bộ 1 tại Phụ TNHH
0.000sách tỉnh CX4 độ 0.000 2352
m 0 m sinh TB-CT ) ostics ostics lục TRANG
sinh hóa ngày Ltd Switze đính THIẾT
Carestati 13371 2019 Datex Datex- Như CÔNG
Máy 1.062. 2.124. Máy on 650 NK/B trở về Ohme Ohme 1.060.mô tả TY
Ngân 03143
89 gây 1 02 Bộ 000.0 000.00 07 gây 1 (Carestat YT- sau(* Mỹ da, da, Bộ 02 000.00tại Phụ TNHH
sách tỉnh 12352
mê 00 0 mê ion 650 TB-CT ) Inc Inc. – 0lục TRANG
A1) ngày (GE Mỹ đính THIẾT
Tủ an Nguồn Tủ an Công Kích Công ty
toàn thu từ toàn ty thước TNHH
75000 900LNB Việt Việt 71000 03136
90 sinh 6 1 Cái 1dịch vụ 2 sinh 6 null 2020 TNH Cái 1 ngoài TM-DV
000 SC2-02 Nam Nam 000 98992
học khám học H Kỹ (mm) : Khoa
cấp 2 chữa cấp 2 thuật 900R học kỹ
Hệ Hệ 1. Bộ
8957N
thống NSNN& thống Nhật xử lý `0104
22000 22000 OTV- K/BYT Olym Olym 21900 2190000
91 phẫu 3 1 HT QPTSN 1 phẫu 3 2020 Bản/ HT 1 hình 18462
00000 00000 S200 -TB- pus pus 00000 000
thuật 2020 thuật Đức ảnh 6
CT
nội nội soi tích
Bộ Bộ SAE Surte Surtex Bộ
Anh
dụng NSNN& dụng 188/V1 x Instru dụng `0104
18000 18000 Không và 17800 1780000
92 cụ 3 1 Bộ QPTSN 1 cụ 3 3202/1 2020 Instru ments/ Bộ 1 cụ 18462
00000 00000 áp dụng Cana 00000 000
phẫu 2020 phẫu ; SAE ments Anh phẫu 6
da
thuật thuật 188/V1 /Anh và thuật
Bộ Bộ SAE Surte
Surtex Bộ
dụng NSNN& dụng 188/V1 x `0104
49000 49000 Không Instru 48000dụng 4800000
93 cụ 3 1 Bộ QPTSN 5 cụ 3 3202/1 2020 Anh Instru Bộ 1 18462
0000 0000 áp dụng ments/ 0000cụ 71 00
phẫu 2020 phẫu ; SAE ments 6
Anh chi tiết
thuật thuật 188/V1 / Anh
Máy Máy Gansh Gansh `- Hệ
14299
đo NSNN& đo orn orn thống `0104
10000 30000 Không SpiroSco NK/B 98000 9800000
94 chức 3 3 Cái QPTSN chức 3 2020 Đức Mediz Mediz Cái 3 máy 18462
0000 0000 áp dụng ut YT- 000 0
năng 2020 năng in in đo (1 6
TB-CT
hô hô hấp Electr Electr Máy
Máy `- 1
Máy CEL-712
đo bụi Khôn NSNN& Không Máy `0104
17000 34000 Không đo bụi Không MICRO Casell Casell 16300 1630000
95 hiện g áp 2 Cái QPTSN áp 2020 Anh Cái 2 chính, 18462
0000 0000 áp dụng hiện áp dụng DUST a a 0000 00
trườn dụng 2020 dụng tấm 6
trường PRO
g chuẩn.
Máy
Máy Máy
NSNN& Không đo chỉ `0104
đo chỉ 49000 49000 Không đo chỉ Hàn INBO INBO 48000 4800000
96 3 1 Cái QPTSN 3 IB770 áp 2020 Cái 1 số cơ 18462
số cơ 0000 0000 áp dụng số cơ Quốc DY DY 0000 00
2020 dụng thể 6
thể thể
bao
Máy Máy - Đầu
đo nhĩ NSNN& đo nhĩ Không đo nhĩ `0104
46000 49000 Không 10374/V Invent Invent 45000 4500000
97 lượng 3 1 Cái QPTSN lượng, 3 áp 2020 Italia Cái 1 lượng: 18462
0000 0000 áp dụng iola Plus is is 0000 00
, thính 2020 thính dụng 01 bộ - 6
lực lực Chụp
Máy Nguồn Máy Nihon - Máy CÔNG
phân 287.4 quỹ phát phân Kohd chính TY CỔ
Nhó 287.40 MEK- Nhật Nhật 286.70 28005
98 tích 01 Cái 00.00 triển hoạt 06 tích Nhóm 3 null 2020 en Cái 01 và các PHẦN
m3 0.000 6510K Bản Bản 0.000 88271
huyết 0 động sự huyết Corpo phụ THIẾT
học tự nghiệp học tự ration kiện BỊ VẬT
Tủ Công Kích
Qũy phát Tủ sấy Công ty
sấy ty thước
Chiế 70000 70000triển hoạt paraffi TSPRF- Việt Việt 65000 TNHH 01054
99 paraff 6 1 2 6 null 2020 TNH Chiếc 1 tổng
c 000 000động sự n 20 20 Nam Nam 000 Thiết bị 23394
in 20 H thể
nghiệp khay B.D.E
khay Đầu của tủ:
Máy Shand Shand Cấu
Máy 190000
chuyể Tây on on hình:
13500 13500Quỹ chuyể STP 386/PC 13000 1300000 01038
100 n 3 1 Cái 1 3 2020 Ban Diagn Diagn Cái 1 Máy
00000 00000PTHĐSN n bệnh 120-2 BA- 00000 000 32553
bệnh Nha ostics/ ostics/ chính
phẩm HN
phẩm Ther Therm 01
Máy Máy Cerec Siron Sirona Cấu
190000
quét quét Omnica a Dental hình:
13500 13500Quỹ 523/PC 13480 1348000 01052
101 trong 3 1 Bộ 1 trong 3 m AC 2020 Đức Denta Syste Bộ 1 Máy
00000 00000PTHĐSN BA- 00000 000 01987
miệng miệng (Cerec l ms quét
HCM
(Cam (Came Omnica Syste GmbH trong
Kính Kính Cấu
170000 Carl Carl
hiển hiển vi S100/ hinh:
90000 90000Quỹ 031/PC Zeiss Zeiss 89900 8990000 01052
102 vi 3 1 Cái 1 điện tử 3 OPMI 2020 Đức Cái 1 +-
0000 0000PTHĐSN BA- Medit Medit 0000 00 01987
điện điều Pico Thân
HN ec AG ec AG
tử trị nội kính
Sungl Sungli Cấu
Máy Máy Khoon Trun ight ght hình:
90000 18000Quỹ 90000 9000000 01052
103 ghế 6 20 Cái 20 ghế 6 SL-8900 g aps 2020 g (Guan (Guan Cái 20 + Ghế
000 00000PTHĐSN 000 0 01987
răng răng dungj quốc gzhou gzhou bệnh
Sunli Sunlig nhân:
Cấu
Nồi Nồi
Khoon hình:
hấp 15850 31700Quỹ hấp CleanTe 15680 1568000 01052
104 3 2 Cái 2 3 g aps 2020 Đức Ritter Ritter Cái 2 Máy
tiệt 0000 0000PTHĐSN tiệt c CB23 0000 00 01987
dungj chính
trùng trùng
kèm
Hệ Hệ 000.00. Hệ
Schall
thống Khôn Quỹ thống 04.G18 Schall thống
78000 78000 Không Station iware 76000 7600000 01064
105 mô g áp 1 HT PTSN20 3 mô - 2020 Đức iware HT 1 mô
00000 00000 áp dụng 128-8 Gmb 00000 000 13159
phỏng dụng 20 phỏng 201004 GmbH phỏng
H
đào đào -0001 đào
Bộ Công ty
Bộ mô
mô Khôn NSNN, Không Trun Jining Jining TNHH
10000 20000 phỏng Không 9990099900 01052
106 phỏng g áp 20 Cái Quỹ 20 M1009 áp 2020 g Xingx Xingx Cái 20 Thiết bị
0000 00000 nha áp dụng 000000 01987
nha dụng PTHĐSN dụng quốc ing ing y tế Bảo
khoa
khoa Thịnh
Ghế Ghế Công ty
máy NSNN, máy Không TNHH
35000 70000 3480034800 01052
107 răng 3 2 Bộ Quỹ 2 răng 3 UCS áp 2020 Đức Ritter Ritter Bộ 2 Thiết bị
0000 0000 00000000 01987
(máy PTHĐSN (máy dụng y tế Bảo
chính) chính) Thịnh
Tủ Tủ bảo - Kích
bảo Khôn NSNN, quản MPR - Không thước
10000 20000 Không Nhật PHCb 98000 03051
108 quản g áp 2 Cái Quỹ 8 mẫu, S313 – áp 2020 PHCbi Cái 2 ngoài: 9.8E7
0000 0000 áp dụng Bản i 000 16489
mẫu, dụng PTHĐSN ≥300 PK dụng ≥ (W x
≥300 lít (2- Dx
Máy Máy - Máy
nhân Khôn NSNN, nhân Mastercy Không nhân
47000 14100 Không Eppen Eppen 46500 03051
109 gen g áp 3 Cái Quỹ 12 gen cler áp 2020 Đức Cái 3 gene, 4.65E8
0000 00000 áp dụng dorf dorf 0000 16489
Gồm: dụng PTHĐSN Gồm: X50s dụng tốc độ
- Máy - Máy cao,
Kính Kính Dải
hiển Khôn NSNN, hiển vi DX. Không nhiệt
70000 70000 Không Hà Euro Eurom 69000 03051
110 vi g áp 1 Bộ Quỹ 3 truyền 1153- áp 2020 Bộ 1 độ hấp 6.9E8
0000 0000 áp dụng Lan mex ex 0000 16489
truyền dụng PTHĐSN hình, APL dụng tiệt
hình, camer trùng:
Kính Kính Máy
hiển Khôn NSNN, hiển vi Không điện
11000 11000 Không Nhật Olym Olym 64000 03051
111 vi 2 g áp 1 Cái Quỹ 2 2 mắt BX43 áp 2020 Cái 1 não vi 6.4E8
0000 0000 áp dụng Bản pu pu 0000 16489
mắt dụng PTHĐSN có dụng tính 32
có kèm kênh ,
Máy Máy Máy
ly tâm Khôn NSNN, ly tâm Không đo
50000 50000 Không Latvi Biosa Biosa 48000 03051
112 thườn g áp 1 Cái Quỹ 2 thườn CVP - 2 áp 2020 Cái 1 điện 4.8E7
000 000 áp dụng a n n 000 16489
g ≥ dụng PTHĐSN g≥ dụng cơ kỹ
1.500 1.500 thuật
Máy Máy Precis Precisi Đầu
tách Khôn NSNN, tách Không ion on dò:
88000 88000 Không magLEA Nhật 88000 03051
113 chiết g áp 1 Cái Quỹ 3 chiết áp 2020 Syste Syste Cái 1 2,4,8 8.8E8
0000 0000 áp dụng D 12gC Bản 0000 16489
Acid dụng PTHĐSN Acid dụng m m MHz
Nucle Nuclei Scien Scienc Phân
Tủ Tủ Phát
thao Khôn NSNN, thao Không tia với
11000 11000 Không UVC/T - Latvi Biosa Biosa 10800 03051
114 tác g áp 1 Cái Quỹ 2 tác áp 2020 Cái 1 hai 1.08E8
0000 0000 áp dụng AR/ a n n 0000 16489
PCR, dụng PTHĐSN PCR, dụng mức
≥ 60 ≥ 60 năng
Tủ Tủ Đầu
lạnh Khôn NSNN, lạnh MPR - Không Chiếu
11000 11000 Không Không Nhật PHCb 98000 03051
115 bảo g áp 1 Cái Quỹ bảo S313 - áp 2020 PHCbi Cái 1 điều 9.8E7
0000 0000 áp dụng áp dụng Bản i 000 16489
quản dụng PTHĐSN quản PK dụng trị tàn
hóa hóa nhang,
Hệ Hệ 000.00. 1. Hệ
thống NSNN, thống 04.G18 Trun thống
95000 95000 MGISE 94200 9420000 01064
116 giải 6 01 HT Quỹ 4 giải 6 - 2020 g MGI MGI HT 1 phân
00000 00000 Q-200 00000 000 13159
trình PTHĐSN trình 201004 Quốc tích
tự tự -0001 kết
Quy Công ty
Vital
Kim Nguồn Kim cách Trách
1350 1.35E MDT Mala Healt Malay 01070
117 chạy 6 Cái 10000 thu sự 01 chạy 6 TKHQ 2021 Cái 13500 9450đóng Nhiệm
0 8 AVF-02 ysia hCare sia 03740
thận nghiệp thận gói: Hữu
Sdn
500 Hạn
Hàm Công ty
Khôn
Muối Nguồn Muối Muối lượng Trách
g Không Ấn Ấn 01070
118 tinh 1000Kg 20000 2.0E7thu sự 01 tinh tinh TKHQ 2021 Ấn Độ Kg 1000 18000Ca: Nhiệm
phân phân loại Độ Độ 03740
khiết nghiệp khiết khiết 0,017 Hữu
loại
% Hạn
Quả Quả Frese Dịch Công ty
407/N
lọc Nguồn lọc DIASAF nius lọc Trách
28000 K/BYT 27510 01070
119 dịch 3 10 Quả 2.8E7thu sự 01 dịch 3 Eplus/50 2021 Đức Medic Đức Quả 10 siêu Nhiệm
00 -TB- 00 03740
dùng nghiệp dùng 08201 al sạch Hữu
CT
cho cho Care Ultrap Hạn
Quả Quả Frese * Hệ Công ty
407/N
lọc Nguồn lọc nius số siêu Trách
53085 1.2740 K/BYT 52500 01070
120 máu 3 240 Quả thu sự 01 máu 3 HF80S 2021 Đức Medic Đức Quả 240 lọc Nhiệm
0 4E8 -TB- 0 03740
thận nghiệp thận al (KUF) Hữu
CT
nhân nhân Care : ≥ 55 Hạn
Quả Quả MTP Quả Công ty
lọc Nguồn lọc Medic lọc Trách
35000 2.94E VitaPes1 34100 01070
121 máu 3 840 Quả thu sự 01 máu 3 TKHQ 2021 Đức al Đức Quả 840 loại Nhiệm
0 8 60BF 0 03740
thận nghiệp thận Techn khô . Hữu
nhân nhân ologie Chất Hạn
Trun Khối Công ty
Khôn Trung Trung
Nguồn g lượng Trách
Acid g 45000 Acid Không Acid Quốc/ Quốc/ 01070
122 100 Kg 45000 thu sự 01 TKHQ 2021 Quốc Kg 100 37400phân Nhiệm
Citric phân 00 Citric phân loại Citric Việt Việt 03740
nghiệp /Việt tử: Hữu
loại Nam Nam
Nam 192,12 Hạn
Bộ Bộ * Tính Công ty
AV-Set 407/N
dây Nguồn dây Thổ Thổ năng Trách
28000 6.72E ONLINE K/BYT Frese 26985 01070
123 lọc 3 240 Bộ thu sự 01 lọc 3 2021 Nhĩ Nhĩ Bộ 240 Online Nhiệm
0 7 plus -TB- nius 0 03740
máu nghiệp máu Kỳ Kỳ :- Hữu
5008-R CT
thận thận Không Hạn
Bộ Bộ Công Ống Công ty
dây Nguồn dây Đang ty dây Trách
5.292 Việt Việt 01070
124 lọc 5 840 Bộ 63000 thu sự 01 lọc 5 E07774 cập 2021 TNH Bộ 840 59850làm Nhiệm
E7 Nam Nam 03740
máu nghiệp máu nhật H bằng Hữu
thận thận Công nhựa Hạn
Dung Dung Công Quy Công ty
49/201
dịch Nguồn dịch ty cách Trách
16300 4.401 RENAL 8/BYT Việt Việt 16065 01070
125 thẩm 5 2700Can thu sự 01 thẩm 5 2021 TNH Can 2700 đóng Nhiệm
0 E8 VN-A -TB- Nam Nam 0 03740
phân nghiệp phân H gói: 10Hữu
CT
máu máu Aeon lít/can Hạn
Dung Dung Công Quy Công ty
49/201
dịch Nguồn dịch ty cách Trách
16300 4.401 RENAL 8/BYT Việt Việt 16065 01070
126 thẩm 5 2700Can thu sự 01 thẩm 5 2021 TNH Can 2700 đóng Nhiệm
0 E8 VN-B -TB- Nam Nam 0 03740
phân nghiệp phân H gói: 10Hữu
CT
máu máu Aeon lít/can Hạn
Công Kích Công ty
Gạc Gạc
Nguồn Gạc thận Đang ty thước: Trách
thận thận Việt Việt 01070
127 5 6000Cuộn2500 1.5E7thu sự 01 5 nhân tạo cập 2021 TNH Cuộn 6000 23103,5cm Nhiệm
nhân nhân Nam Nam 03740
nghiệp An Lành nhật H x Hữu
tạo tạo
Đầu 4,5cm Hạn
Dung Dung Quy Công ty
Huon
dịch Nguồn dịch Hemocle cách Trách
18500 4.44E Hàn s Hàn 17850 01070
128 làm 4 24 Can thu sự 01 làm 4 an RP TKHQ 2021 Can 24 đóng Nhiệm
00 7 Quốc Medic Quốc 00 03740
sạch, nghiệp sạch, 4,5% gói: 5 Hữu
are
khử khử lít/can Hạn
Công Hàm Công ty
Khôn
Nguồn ty Cổ lượng Trách
g 34650 Không Javen 7- Việt Việt 01070
129 Javen 210 Lít 16500 thu sự 01 Javen TKHQ 2021 phần Lít 210 15400clo Nhiệm
phân 00 phân loại 9% Nam Nam 03740
nghiệp Hóa hữu Hữu
loại
chất hiệu Hạn
Nguồn - Công ty
Clora dự phòng Clora Trun Clora TNHH
21000 ANH Trung 16500 50004
130 min B 6 3000Kg 6.3E8ngân 3000 min B 6 null 0 2020 g Kg 3000 min B công
0 UI Quốc 0 46587
25% sách tỉnh 25% Quốc là hóa nghệ và
năm chất thương
Nguồn - Găng Công ty
Găng dự phòng Găng WEL cao su TNHH
2.72E Thái Thái 50004
131 tay y 6 8000Đôi 3400 ngân 8000 tay y 6 null 0 2020 LGU Đôi 8000 3400khám công
7 Lan Lan 46587
tế sách tỉnh tế ARD bệnh nghệ và
năm có bột thương
Găng Nguồn Găng - Găng Công ty
tay y dự phòng tay y tay TNHH
1.44E Việt VGL Việt 50004
132 tế 5 4000Đôi 3600 ngân 4000 tế 5 null 0 2020 Đôi 4000 3500cao su công
7 Nam OVE Nam 46587
không sách tỉnh không khám nghệ và
bột năm bột bệnh thương
Nguồn Công ty
Khẩu Khẩu Khẩu
dự phòng TNHH
trang 1000 trang y Việt TLM Việt trang y 50004
133 5 Cái 1000 1.0E8ngân 100000 5 null 0 2020 Cái 100000 800 công
y tế 4 00 tế 4 Nam ED Nam tế 4 46587
sách tỉnh nghệ và
lớp lớp lớp
năm thương
Nguồn - Khẩu Công ty
Khẩu dự phòng Khẩu trang TNHH
2.25E Việt TULI Việt 50004
134 trang 5 5000Cái 45000 ngân 5000 trang 5 null 0 2020 Cái 5000 350003D công
8 Nam PS Nam 46587
N95 sách tỉnh N95 N95 nghệ và
năm có van thương
Nguồn - Chất Công ty
Trang Trang Trang
dự phòng liệu TNHH
phục 11000 phục Việt phục Việt 50004
135 5 6000Bộ 6.6E8ngân 6000 5 null 0 2020 Bộ 6000 90000vải công
chống 0 chống Nam chống Nam 46587
sách tỉnh không nghệ và
dịch dịch dịch
năm dệt - thương
Dung Nguồn Dung - DungCông ty
dịch dự phòng dịch TH.A tích: TNHH
12000 Việt Việt 12000 50004
136 sát 5 500 Chai 6.0E7ngân 500 sát 5 null 0 2020 Hand Chai 500 500ml công
0 Nam Nam 0 46587
khuẩn sách tỉnh khuẩn wash - nghệ và
chứa năm chứa Thành thương
Từ nguồn Cấu Công ty
2020
130.0 quỹ hoạt hình TNHH
Tủ ấm Nhó 130.00 Tủ ấm ICO50m trở về Mem 129.80 28014
137 01 Cái 00.00 động 12 Nhóm 3 null Đức Đức Cái 01 thiết Thiết bị
CO2 m 3 0.000 CO2 ed sau mert 0.000 16116
0 phát triển bị: - y tế và
sự nghiệp Máy dược
Nồi Từ nguồn Nồi Cấu Công ty
Hiraya
hấp 198.6 quỹ hoạt hấp hình TNHH
Nhó 198.60 Nhật Hiray ma/N 197.60 28014
138 tiệt 01 Cái 00.00 động 12 tiệt Nhóm 3 HVA-85 null 2020 Cái 01 cung Thiết bị
m3 0.000 Bản ama Hật 0.000 16116
trùng 0 phát triển trùng cấp: - y tế và
Bản
(85 sự nghiệp (85 lít) dược
Đèn Đèn Đèn Cửa
170000
hồng Nguồn hồng hồng hàng vật
Nhó 15000 30000 035/PC Việt Việt 15000 81160
139 ngoại 2 cái thu tại 2 ngoại Nhóm 5 ĐHN 2020 TNE cái 2 ngoại tư trang
m5 00 00 BSX- Nam Nam 00 19935
(loại đơn vị (loại loại thiết bị
HCM
thấp) thấp) thấp Thuận
Cửa
Giấy Giấy Giấy
Nguồn Giấy in hàng vật
in ảnh Nhó 18700 1.2155 in ảnh Việt Hải Việt 18500in ảnh 81160
140 65 Cuộn thu tại 65 Nhóm 6 ảnh siêu không 2020 Cuộn 65 tư trang
siêu m 6 0 E7 siêu Nam Anh Nam 0siêu 19935
đơn vị âm thiết bị
âm âm âm
Thuận
Didec Cửa
Labor
Khôn Nguồn yldime hàng vật
Hexa 41000 12300 Hexan Không Hexanio atoire 41000 81160
141 g áp 3 Chai thu tại 3 không 2020 Pháp Pháp Chai 3 thylam tư trang
nios 0 00 ios áp dụng s s 0 19935
dụng đơn vị moniu thiết bị
Anios
m Thuận
Hóa Hóa Thành Cửa
VNDP Anh JohnS Anh
chất Nguồn chất phần: hàng vật
Nhó 66000 66000 -HC- và on & và 63000 81160
142 diệt 1 Hộp thu tại 1 diệt Nhóm 6 SPR25 2020 Hộp 1 Troclo tư trang
m6 0 0 067- Irelan Johns Irelan 0 19935
khuẩn đơn vị khuẩn sense thiết bị
03-17 d on d
Prese Presep Sodiu Thuận
Cửa
170000 Dung
Nguồn hàng vật
Nacl Nhó 36000 Nacl Nacl 027/PC Việt Việt Việt dịch 81160
143 40 Chai 9000 thu tại 40 Nhóm 6 2020 Chai 40 9000 tư trang
0,9% m 6 0 0,9% 0,9% BPL- Nam Nam Nam Nacl 19935
đơn vị thiết bị
BYT 0,9%
Thuận
Ở thể Cửa
Khôn Nguồn lỏng hàng vật
Parap 12000 48000 Paraph Không Việt Việt Việt 12000 81160
144 g áp 4 Chai thu tại 4 Paraphin không 2020 Chai 4 dưới tư trang
hin 0 0 in áp dụng Nam Nam Nam 0 19935
dụng đơn vị dạng thiết bị
dầu, Thuận
Trun Lọ Cửa
Lọ Lọ 170000 Henso Trung
Nguồn g sinh hàng vật
đựng Nhó Chiế 52000 đựng 008/PC Medic Quốc/ 81160
145 400 1300 thu tại 400 Nhóm 5 LO-3A 2020 Quốc Chiếc 400 1300phẩm tư trang
nước m 5 c 0 nước BPL- al/HT Việt 19935
đơn vị /Việt có thiết bị
tiểu tiểu BYT M Nam
Nam mác Thuận
* Kích Cửa
Ống
Ống Nguồn 190014 thước hàng vật
Nhó 62400 Ống nghiệm Việt An Việt 81160
146 EDT 4800Ống 1300 thu tại 4800 Nhóm 5 47/PC 2020 Ống 4800 120012x75(tư trang
m5 00 EDTA EDTA Nam Phú Nam 19935
A đơn vị A-HN mm). thiết bị
(K3)
Nắp Thuận
* Kích Cửa
Ống
Ống Nguồn Ống 190014 thước hàng vật
Nhó 57600 nghiệm Việt An Việt 81160
147 Hepar 4800Cái 1200 thu tại 4800 Hepari Nhóm 5 47/PC 2020 Cái 4800 110012x75(tư trang
m5 00 Heparin Nam Phú Nam 19935
in đơn vị n A-HN mm) thiết bị
lithium
Nắp Thuận
Bình Bình Bình Cửa
Bình oxy
oxy Khôn Nguồn oxy oxy hàng vật
Chiế 22000 Không loại 8 lít Việt Việt Việt 21500 81160
148 loại 8 g áp 10 2.2E7thu tại 10 loại 8 không 2020 Chiếc 10 loại 8 tư trang
c 00 áp dụng (kèm Nam Nam Nam 00 19935
lít dụng đơn vị lít lít thiết bị
đồng hồ)
(kèm (kèm (kèm Thuận
Mast Mast Chất Cửa
thở Nguồn thở liệu hàng vật
Nhó Chiế 50000 201906 Việt Việt Việt 81160
149 oxy 10 50000 thu tại 10 oxy Nhóm 6 411131 2020 Chiếc 10 50000PVC, tư trang
m6 c 0 01 Nam Nam Nam 19935
người đơn vị người mềm, thiết bị
lớn lớn trong Thuận
Máy Máy Máy đo Cảm Cửa
đo Khôn Nguồn đo nồng độ Trun biến hàng vật
Chiế 19500 19500 Không CA Trung 19500 81160
150 nồng g áp 1 thu tại 1 nồng cồn không 2020 g Chiếc 1 cảm tư trang
c 00 00 áp dụng 2000 Quốc 00 19935
độ dụng đơn vị độ cồn trong hơi Quốc biến thiết bị
cồn trong thở chọn Thuận
Màu Cửa
Bóp Bóp 170000
Nguồn sắc: hàng vật
bóng Nhó 32000 16000 bóng GT012- 075/PC Đài Trusla Đài 32000 81160
151 5 Cái thu tại 5 Nhóm 6 2020 Cái 5 xanh tư trang
người m 6 0 00 người 300C BPL- Loan b Loan 0 19935
đơn vị da thiết bị
lớn lớn BYT
trời. Thuận
Màu Cửa
170000
Bóp Nguồn Bóp sắc: hàng vật
Nhó 32000 16000 GT012- 075/PC Đài Trusla Đài 32000 81160
152 bóng 5 Bộ thu tại 5 bóng Nhóm 6 2020 Bộ 5 xanh tư trang
m6 0 00 300C BPL- Loan b Loan 0 19935
trẻ em đơn vị trẻ em da thiết bị
BYT
trời. Thuận
Lidoc Lidoca Lidocain Lidoca Cửa
ain Nguồn in xanh in hàng vật
Nhó 11050 Septo 81160
153 xanh 50 Ống 22100 thu tại 50 xanh Nhóm 6 bơm không 2020 Pháp Pháp Ống 50 22100xanh tư trang
m6 00 dont 19935
bơm đơn vị bơm tiêm áp bơm thiết bị
tiêm tiêm lực tiêm Thuận
Cửa
Lidoc Lidoca Lidoca
Nguồn hàng vật
ain Nhó 28560 28560 in Lidocain Hung Hungg 28560in 81160
154 1 Lọ thu tại 1 Nhóm 6 không 2020 Egis Lọ 1 tư trang
10% m 6 0 0 10% 10% xịt gari ari 010% 19935
đơn vị thiết bị
xịt xịt xịt
Thuận
Cửa
Thuốc
Khôn Nguồn hàng vật
Sindo 90000 Sindol Không Việt Việt Việt chấm 81160
155 g áp 50 Lọ 18000 thu tại 50 Sindolor không 2020 Lọ 50 18000 tư trang
lor 0 or áp dụng Nam Nam Nam viêm 19935
dụng đơn vị thiết bị
lợi
Thuận
Tăm Cửa
Tăm Tăm
Nguồn Tăm bông hàng vật
bông Nhó 20000 40000 bông Purita 20000 81160
156 2 Hộp thu tại 2 Nhóm 6 bông nha không 2020 Mỹ Mỹ Hộp 2 nha tư trang
nha m6 0 0 nha n 0 19935
đơn vị khoa khoa thiết bị
khoa khoa
cán Thuận
022912 Etchin Cửa
Nguồn 18/170 g dạng hàng vật
Etchi Nhó 20100 20100 Etchin Vivad 20100 81160
157 1 Lọ thu tại 1 Nhóm 6 Etching 000045 2020 Áo Áo Lọ 1 lỏng tư trang
ng m6 0 0 g ent 0 19935
đơn vị /PCBP 37% thiết bị
L-BYT axit Thuận
022912 Keo Cửa
Nguồn 18/170 dán hàng vật
Bondi Nhó 85700 85700 Bondi Vivad 85700 81160
158 1 Lọ thu tại 1 Nhóm 6 Bonding 000045 2020 Áo Áo Lọ 1 total- tư trang
ng m6 0 0 ng ent 0 19935
đơn vị /PCBP etch thiết bị
L-BYT quang Thuận
Màu Cửa
Comp Nguồn Comp sắc đa hàng vật
Nhó 55500 55500 Composi 55500 81160
159 osite 1 Tuyp thu tại 1 osite Nhóm 6 không 2020 Mỹ 3M Mỹ Tuyp 1 dạng: tư trang
m6 0 0 te lỏng 0 19935
lỏng đơn vị lỏng A1, thiết bị
A2, Thuận
Filtek Cửa
Comp Comp
Nguồn Composi Z250Xhàng vật
osite Nhó 68000 68000 osite 68000 81160
160 10 Tuýp thu tại 10 Nhóm 6 te nhộng không 2020 Mỹ 3M Mỹ Tuýp 10 T: tư trang
nhộng m 6 0 00 nhộng 0 19935
đơn vị A3 Comp thiết bị
A3 A3
osite Thuận
Chất Chất Cửa
Chất
hàn Nguồn Chất hàn hàn hàng vật
Nhó 11300 22600 hàn Việt Việt Việt 11300 81160
161 Fuji 2 Hộp thu tại 2 Nhóm 6 Fuji 9- không 2020 Hộp 2 Fuji 9- tư trang
m6 00 00 Fuji 9- Nam Nam Nam 00 19935
9- đơn vị 5mg 5mg thiết bị
5mg
5mg bột Thuận
Mũi Mũi Mũi Mũi Cửa
khoan Nguồn khoan khoan khoan hàng vật
Nhó 81000 Nhật Nhật 81160
162 kim 60 Cái 13500 thu tại 60 kim Nhóm 6 kim không 2020 Mami Cái 60 13500kim tư trang
m6 0 Bản Bản 19935
cương đơn vị cương cương cương thiết bị
tròn, tròn, tròn, trụ, tròn, Thuận
Cửa
Ống Ống Ống
Khôn Nguồn hàng vật
hút 70000 hút Không Ống hút Việt Việt Việt hút 81160
163 g áp 10 Gói 70000 thu tại 10 không 2020 Gói 10 70000 tư trang
nước 0 nước áp dụng nước bọt Nam Nam Nam nước 19935
dụng đơn vị thiết bị
bọt bọt bọt
Thuận
Cửa
Ống Ống Ống
Khôn Nguồn Ống hút hàng vật
hút 37500 hút Không Ấn hút 81160
164 g áp 5 Cái 75000 thu tại 5 phẫu không 2020 Oro Ấn Độ Cái 5 75000 tư trang
phẫu 0 phẫu áp dụng Độ phẫu 19935
dụng đơn vị thuật thiết bị
thuật thuật thuật
Thuận
Mỗi 1 Cửa
Khôn Nguồn ml hàng vật
Alcai Không Việt Việt Việt 81160
165 g áp 1 Lọ 60000 60000thu tại 1 Alcain Alcain không 2020 Lọ 1 60000dung tư trang
n áp dụng Nam Nam Nam 19935
dụng đơn vị dịch thiết bị
chứa: Thuận
Tropic Cửa
Khôn Nguồn amide hàng vật
Mydri Mydri Không Việt Việt Việt 81160
166 g áp 1 Lọ 90000 90000thu tại 1 MydrinP không 2020 Lọ 1 90000với tư trang
nP nP áp dụng Nam Nam Nam 19935
dụng đơn vị hàm thiết bị
lượng Thuận
Thuốc Cửa
Khôn Nguồn nhỏ hàng vật
Atrop Atropi Không Atropin Việt Việt Việt 81160
167 g áp 1 Lọ 30000 30000thu tại 1 không 2020 Lọ 1 30000mắt tư trang
in 1% n 1% áp dụng 1% Nam Nam Nam 19935
dụng đơn vị Atropi thiết bị
n có Thuận
Chỉ Cửa
8466N
Chỉ Nguồn Chỉ Chỉ Catgut hàng vật
Nhó 22800 22800 K/BYT SMI 22800 81160
168 Catgu 1 Hộp thu tại 1 Catgut Nhóm 3 Catgut 2020 Bỉ Bỉ Hộp 1 4.0 tư trang
m3 0 0 -TB- A.G 0 19935
t 4.0 đơn vị 4.0 4.0 phẫu thiết bị
CT
thuật Thuận
Chỉ Cửa
8466N
Chỉ Nguồn Chỉ Chỉ Catgut hàng vật
Nhó 22800 22800 K/BYT SMI 22800 81160
169 Catgu 1 Hộp thu tại 1 Catgut Nhóm 3 Catgut 2020 Bỉ Bỉ Hộp 1 5.0 tư trang
m3 0 0 -TB- A.G 0 19935
t 5.0 đơn vị 5.0 5.0 phẫu thiết bị
CT
thuật Thuận
Chỉ Cửa
11834
Chỉ Nguồn Chỉ Silk hàng vật
Nhó 17000 34000 Chỉ Silk NK/B SMI 17000 81160
170 Silk 2 Hộp thu tại 2 Silk Nhóm 4 2020 Bỉ Bỉ Hộp 2 3.0 tư trang
m4 0 0 3.0 YT- A.G 0 19935
3.0 đơn vị 3.0 phẫu thiết bị
TB-CT
thuật Thuận
Chỉ Cửa
11834
Chỉ Nguồn Chỉ Silk hàng vật
Nhó 17000 34000 Chỉ Silk NK/B SMI 17000 81160
171 Silk 2 Hộp thu tại 2 Silk Nhóm 4 2020 Bỉ Bỉ Hộp 2 4.0 tư trang
m4 0 0 4.0 YT- A.G 0 19935
4.0 đơn vị 4.0 phẫu thiết bị
TB-CT
thuật Thuận
Chỉ Cửa
11834
Chỉ Nguồn Chỉ Silk hàng vật
Nhó 17000 34000 Chỉ Silk NK/B SMI 17000 81160
172 Silk 2 Hộp thu tại 2 Silk Nhóm 4 2020 Bỉ Bỉ Hộp 2 5.0 tư trang
m4 0 0 5.0 YT- A.G 0 19935
5.0 đơn vị 5.0 phẫu thiết bị
TB-CT
thuật Thuận
Chỉ Cửa
11834
Chỉ Nguồn Chỉ Silk hàng vật
Nhó 18900 37800 Chỉ Silk NK/B SMI 18900 81160
173 Silk 2 Hộp thu tại 2 Silk Nhóm 4 2020 Bỉ Bỉ Hộp 2 6.0 tư trang
m4 0 0 6.0 YT- A.G 0 19935
6.0 đơn vị 6.0 phẫu thiết bị
TB-CT
thuật Thuận
Ningb Chỉ Cửa
170000
Chỉ Nguồn Chỉ Trun o Nylon hàng vật
Nhó 18600 37200 GT044- 091/PC Trung 18600 81160
174 Nylon 2 Hộp thu tại 2 Nylon Nhóm 6 2020 g Greet Hộp 2 3.0 tư trang
m6 0 0 400 BPL- Quốc 0 19935
3.0 đơn vị 3.0 Quốc med phẫu thiết bị
BYT
Medic thuật Thuận
Ningb Chỉ Cửa
170000
Chỉ Nguồn Chỉ Trun o Nylon hàng vật
Nhó 18600 37200 GT044- 091/PC Trung 18600 81160
175 Nilon 2 Hộp thu tại 2 Nilon Nhóm 6 2020 g Greet Hộp 2 4.0 tư trang
m6 0 0 400 BPL- Quốc 0 19935
4.0 đơn vị 4.0 Quốc med phẫu thiết bị
BYT
Medic thuật Thuận
Ningb Chỉ Cửa
170000
Chỉ Nguồn Chỉ Trun o Nylon hàng vật
Nhó 18600 37200 GT044- 091/PC Trung 18600 81160
176 Nilon 2 Hộp thu tại 2 Nilon Nhóm 6 2020 g Greet Hộp 2 5.0 tư trang
m6 0 0 400 BPL- Quốc 0 19935
5.0 đơn vị 5.0 Quốc med phẫu thiết bị
BYT
Medic thuật Thuận
Ningb Chỉ Cửa
170000
Chỉ Nguồn Chỉ Trun o Nylon hàng vật
Nhó 23800 47600 GT044- 091/PC Trung 23800 81160
177 Nilon 2 Hộp thu tại 2 Nilon Nhóm 6 2020 g Greet Hộp 2 6.0 tư trang
m6 0 0 400 BPL- Quốc 0 19935
6.0 đơn vị 6.0 Quốc med phẫu thiết bị
BYT
Medic thuật Thuận
Bộ đo Bộ đo Máy Cửa
200002
huyết Nguồn huyết đo hàng vật
Nhó 55000 22000 No.500- 080/PC ALP 55000 81160
178 áp 4 cái thu tại 4 áp Nhóm 6 2020 Nhật Nhật cái 4 huyết tư trang
m6 0 00 V BA- K2 0 19935
người đơn vị người áp cơ thiết bị
HN
lớn lớn với Thuận
Vạch Cửa
170000
Chỉ Nguồn chỉ thị hàng vật
Nhó 12000 12000 Chỉ thị 1322- 617/PC 12000 81160
179 thị 10 Cuộn thu tại 10 Nhóm 3 2020 Mỹ 3M Mỹ Cuộn 10 sẽ tư trang
m3 0 00 mầu 24mm BA- 0 19935
mầu đơn vị chuyể thiết bị
HCM
n sang Thuận
Thành Cửa
VNDP Johns
Nguồn Cidex phần: hàng vật
Cidex Nhó 13700 13700 Cidex -HC- Nhật on & Nhật 13700 81160
180 1 Can thu tại 1 Nhóm 3 Opa 2020 Can 1 ORTH tư trang
Opea m 3 00 00 Opea 133- Bản Johns Bản 00 19935
đơn vị (20391) O- thiết bị
06-13 on
PHTH Thuận
Chất Cửa
Khôn Nguồn liệu hàng vật
Dây 10400 Dây Không Dây ga Việt Phúc Việt 81160
181 g áp 20 Cái 5200 thu tại 20 không 2020 Cái 20 5200thun tư trang
ga rô 0 ga rô áp dụng rô Nam Hà Nam 19935
dụng đơn vị cotton thiết bị
dài 25 Thuận
Được Cửa
170001
Đè Nguồn Đè làm từ hàng vật
Nhó 23000 546/PC Việt Hoàn Việt 81160
182 lưỡi 50 Hộp 46000 thu tại 50 lưỡi Nhóm 5 HS-QĐL 2020 Hộp 50 46000gỗ tự tư trang
m5 00 BA- Nam g Sơn Nam 19935
gỗ đơn vị gỗ nhiên, thiết bị
HN
sấy Thuận
Đèn Đèn Đèn Cửa
170000
hồng Nguồn hồng hồng hàng vật
Nhó 15000 30000 035/PC Việt Việt 15000 81160
183 ngoại 2 cái thu tại 2 ngoại Nhóm 5 ĐHN 2020 TNE cái 2 ngoại tư trang
m5 00 00 BSX- Nam Nam 00 19935
(loại đơn vị (loại loại thiết bị
HCM
cao) cao) cao có Thuận
Gạc Cửa
180000
Gạc Nguồn Gạc được hàng vật
Nhó Gạc tẩm 394/PC Việt Bạch Việt 81160
184 tẩm 200 Cái 400 80000thu tại 200 tẩm Nhóm 5 2020 Cái 200 400tẩm tư trang
m5 cồn BA- Nam Tuyết Nam 19935
cồn đơn vị cồn cồn thiết bị
HCM
70% Thuận
Được Cửa
Bông y 180000
Bông Nguồn Bông làm từ hàng vật
Nhó 20500 41000 tế thầm 394/PC Việt Bạch Việt 20000 81160
185 thấm 20 Gói thu tại 20 thấm Nhóm 5 2020 Gói 20 100% tư trang
m5 0 00 nước BA- Nam Tuyết Nam 0 19935
nước đơn vị nước bông thiết bị
Kilo HCM
tự Thuận
Cửa
Povid 200000
Nguồn Povidi Povidi hàng vật
in Nhó 63000 PVP.10. 016/PC Việt Tasup Việt 81160
186 7 Lọ 90000 thu tại 7 n 10% Nhóm 6 2020 Lọ 7 90000n 10% tư trang
10% m 6 0 19 BA- Nam harm Nam 19935
đơn vị 500ml 500ml thiết bị
500ml ĐNa
Thuận
Cửa
Povid 200000
Nguồn Povidi Povidi hàng vật
in Nhó 60000 PVP.10. 016/PC Việt Tasup Việt 81160
187 30 Lọ 20000 thu tại 30 n 10% Nhóm 6 2020 Lọ 30 20000n 10% tư trang
10% m 6 0 19 BA- Nam harm Nam 19935
đơn vị 100ml 100ml thiết bị
100ml ĐNa
Thuận
Thành Cửa
200000
Oxy Nguồn phần: hàng vật
Nhó 24000 Oxy A137071009/PC Việt Dome Việt 81160
188 già 30 Chai 8000 thu tại 30 Nhóm 6 2020 Chai 30 8000Nước tư trang
m6 0 già 3% DN BA- Nam sco Nam 19935
3% đơn vị oxy thiết bị
ĐT
già Thuận
Bơm Cửa
19/201
Nguồn Vinah tiêm hàng vật
Bơm Nhó 25600 Bơm BT5- 8/BYT Việt Việt 81160
189 2000Cái 1280 thu tại 2000 Nhóm 5 2020 ankoo Cái 2000 12805ml, tư trang
5ml m 5 00 5ml KT-VH -TB- Nam Nam 19935
đơn vị k khử thiết bị
CT
trùng Thuận
Băng Băng Vải Cửa
170000
dính Nguồn dính lụa hàng vật
Nhó 14400 Urgosyv 366/PC Thái Thái 81160
190 Urgo 30 Cuộn48000 thu tại 30 Urgo Nhóm 6 2020 Urgo Cuộn 30 48000100% tư trang
m6 00 al BA- Lan Lan 19935
5cmx đơn vị 5cmx5 cellulo thiết bị
HCM
5m m se Thuận
Băng Băng Băng Băng Cửa
170000
Urgo Nguồn Urgo Urgo cá dính hàng vật
Nhó Miến 37230 366/PC Thái Thái Miến 81160
191 cá 510 730 thu tại 510 cá Nhóm 6 nhân 2020 Urgo 510 730đàn tư trang
m6 g 0 BA- Lan Lan g 19935
nhân đơn vị nhân 2cmx hồi,nề thiết bị
HCM
2cmx 2cmx 6cm n Thuận
Gạc Gạc Kích Cửa
Gạc cầu 04/202
cầu Fi Nguồn cầu Fi thước hàng vật
Nhó 30000 Fi 40 x 1 0/BYT Việt An Việt 81160
192 40 x 1 50 gói 6000 thu tại 50 40 x 1 Nhóm 5 2020 gói 50 6000fi 40 tư trang
m5 0 lớp vô -TB- Nam Lành Nam 19935
lớp vô đơn vị lớp vô mm, thiết bị
trùng CT
trùng trùng qui Thuận
Cốc Cốc Cốc Cửa
giác Khôn Nguồn giác Cốc giác giác hàng vật
12000 24000 Không Việt Việt Việt 12000 81160
193 hơi g áp 2 bộ thu tại 2 hơi hơi thủy không 2020 bộ 2 hơi tư trang
0 0 áp dụng Nam Nam Nam 0 19935
thủy dụng đơn vị thủy tinh chất thiết bị
tinh tinh liệu Thuận
Cửa
Cốc
Khôn Nguồn Cốc Cốc hàng vật
giác 15000 30000 Không Cốc giác Việt Việt Việt 15000 81160
194 g áp 2 bộ thu tại 2 giác không 2020 bộ 2 giác tư trang
hơi 0 0 áp dụng hơi tre Nam Nam Nam 0 19935
dụng đơn vị hơi tre hơi tre thiết bị
tre
Thuận
Máy Máy Myr Myr • Thiết
nhuộ nhuộm Tây Espec Especi bị sử
96500 9.65EQ không 95700 9570000 10512
195 m tiêu 3 1 cái 1 tiêu 3 SS-30 2020 Ban ialida alidad cái 1 dụng
0000 8PTHĐSN có 0000 00 0470
bản tự bản tự Nha des es cho
động động Medic Medic nhuộm
Máy Máy Myr Myr • Thiết
vùi vùi mô Tây Espec Especi kế
63500 6.35EQ không 57750 5775000 10512
196 mô có 3 1 cái 1 có bàn 3 EC 350 2020 Ban ialida alidad cái 1 công
0000 8PTHĐSN có 0000 00 0470
bàn làm Nha des es thái
làm lạnh Medic Medic học
Máy Máy Drage Drage Máy
13407
gây gây rwerk rwerk thở sử
82300 1.646Q Atlan NK/B 82260 8226000 31269
197 mê 3 2 cái 2 mê 3 2020 Đức AG& AG& cái 2 dụng
0000 E9PTHĐSN A300 YT- 0000 00 5702
giúp giúp CO. CO. piston
TB-CT
thở thở KgaA KgaA cung
Buồng
Máy Máy
rửa
rửa 15800 1.58EQ rửa không Đan KEN KEN 14800 1480000 30647
198 3 1 cái 1 3 IQ6 2020 cái 1 làm
dụng 00000 9PTHĐSN dụng có Mạch A/S A/S 00000 000 0041
bằng
cụ cụ
thép
Máy Máy Bước
Laser Laser Alama Alma sóng:
11850 1.185Q không Alma 11830 1183000 30331
199 ánh 3 1 cái 7 ánh 3 Beauty 2020 Đức Laser cái 1 700 –
00000 E9PTHĐSN có Lasers 00000 000 8881
sáng sáng Rejuve s 950
IPL IPL nm.
Dao Dao Được
10173
mổ mổ Bovie Bovie thiết
30500 3.05EQ NK/B Bulga 30300 3030000 30331
200 điện 3 1 cái 7 điện 3 A3350 2020 Medic Medic cái 1 kế
0000 8PTHĐSN YT- ria 0000 00 8881
cao cao al al theo
TB-CP
tần tần công
Medic Medic Chế
Đèn Đèn
al al độ
mổ 25500 2.55EQ mổ không 24590 2459000 30198
201 3 1 cái 10 3 MI-1000 2020 Mỹ Illumi Illumi cái 1 Endo
Led di 0000 8PTHĐSN Led di có 0000 00 4910
nation nation (Nội
động động
Intern Intern soi)
Máy Máy aXcen aXcen Màn
12658
theo theo t t hình
21600 4.32EQ CETUSx NK/B 16200 1620000 31464
202 dõi 3 2 cái 2 dõi 3 2020 Đức medic medic cái 2 TFT
0000 8PTHĐSN 15 YT- 0000 00 7623
bệnh bệnh al al cảm
TB-CT
nhân nhân 7 Gmb GmbH ứng
Suzuk Suzuk Trở
Máy Máy 8372N
Kenz en en kháng
điện 55000 Q điện K/BYT 54900 5490000 30198
203 3 1 cái 5.5E7 1 3 Cardico 2020 Nhật Comp Comp cái 1 đầu
tim 3 000 PTHĐSN tim 3 -TB- 000 0 4910
306 any any vào:
cần cần CP
Limit Limite 10MΩ
Ashit Ashita Dùng
16652
Bơm Bơm aka ka để đưa
36500 Q TE- NK/B 35500 3550000 30198
204 tiêm 3 2 cái 7.3E7 2 tiêm 3 2020 Nhật Factor Factor cái 2 một
000 PTHĐSN SS730 YT- 000 0 4910
điện điện y Of y Of lượng
TB-CP
Teru Terum thuốc
Máy Máy CON CONT Điều
14482
XQ XQ kỹ TRO ROL – khiển
29790 2.979Q MS 450 NK/B 24509 2450900 30198
205 kỹ 3 1 HT 1 thuật 3 2020 Mỹ L – X X HT 1 bởi vi
00000 E9PTHĐSN HF LC YT- 00000 000 4910
thuật số MEDI MEDI xử lý
TB-CP
số chụp CAL. CAL. mang
Máy Máy Cano Canon Dòng
16915
siêu siêu n Medic siêu
22600 2.26EQ CUS – NK/B 22300 2230000 30198
206 âm 3 1 cái 1 âm 3 2020 Nhật Medic al cái 1 âm
00000 9PTHĐSN X200G YT- 00000 000 4910
tổng tổng al Syste chẩn
TB-CP
quát quát Syste ms đoán
Bàn Bàn Medic Medic Thiết
mổ đa mổ đa al al kế đáp
10700 1.07EQ không 97090 9709000 30198
207 năng 3 1 cái 4 năng 3 V 800 2020 Mỹ Illumi Illumi cái 1 ứng
00000 9PTHĐSN có 0000 00 4910
điện- điện- nation nation phẫu
thủy thủy Intern Intern thuật
Máy Máy Máy
phun phun Zyto phun
14200 5.68EQ không Zyto Zyto 13200 1320000 30932
208 sương 3 4 cái 6 sương 3 Spray 2020 Mỹ cái 4 tự
0000 8PTHĐSN có LLC LLC 0000 00 4289
khử khử 450 động
khuẩn khuẩn hoàn
Máy Máy 01
Won Won
sóng sóng Máy
84000 Q Ultrakin không Hàn Tech Tech 83900 8390000 30566
209 siêu 6 1 cái 8.4E8 6 siêu 6 2020 cái 1 chính
0000 PTHĐSN Tightan có Quốc Co.Lt Co.Lt 0000 00 1452
âm âm hội 02 Tay
d d
hội tụ tụ cầm
Ghế Ghế Số
BTL BTL
thẩm thẩm BTL- đoạn:
11500 1.15EQ không Bulga Indust Indust 11400 1140000 30331
210 mỹ 6 1 cái 2 mỹ 6 1300 2020 cái 1 03
0000 8PTHĐSN có ria ries ries 0000 00 8881
chỉnh chỉnh Trac đoạn
Ltd Ltd
điện điện Số
Máy Chế
Máy 3813N
cắt độ
15000 Q cắt đốt Lasun 25 K/BYT Hàn Meds Medsu 14800 1480000 30331
211 đốt 6 5 cái 7.5E8 19 6 2020 cái 5 phẫu
0000 PTHĐSN Laser Dentalas -TB- Quốc un n 0000 00 8881
Laser thuật
Co2 CP
Co2 Laser:
Máy Máy Thúc
Lutro Lutron
Led Led đẩy và
34000 Q Healite không Hàn nic ic 33900 3390000 30566
212 điều 6 2 cái 6.8E8 17 điều 6 2020 cái 2 nâng
0000 PTHĐSN II có Quốc Corpo Corpo 0000 00 1452
trị trị cao
ration ration
mụn mụn hiệu
Máy khôn Máy Hút
Lutro Lutron
hút g hút không lọc
40000 Q không Hàn nic ic 39000 3900000 30566
213 khói phân 3 cái 1.2E8 17 khói phân VAC -01 2020 cái 3 bụi,
000 PTHĐSN có Quốc Corpo Corpo 000 0 1452
khử nhó khử nhóm khói,
ration ration
mùi m mùi khí
khôn Zhon Zhong Khả
g không Trun gke ke năng
Tủ âm 20500 2.05EQ Tủ âm DW- không 15000 1500000 31079
214 phân 1 cái 3 phân 2020 g Meili Meilin cái 1 lưu
-20°C 0000 8PTHĐSN -20°C FL450 có 0000 00 9199
nhó nhóm Quốc ng g trữ:
m Cryog Cryog ≥250
khôn Zhon Zhong Dung
Tủ g không Trun gke ke tích:
32500 3.25EQ Tủ âm DW- không 25500 2550000 31079
215 âm - phân 1 cái 1 phân 2020 g Meili Meilin cái 1 ≥300L
0000 8PTHĐSN -80°C HL398S có 0000 00 9199
80°C nhó nhóm Quốc ng g , dạng
m Cryog Cryog tủ
khôn Có
Tủ
g Tủ sấy không bánh
sấy 14500 1.45EQ TS4- không Việt MEF MEF 11000 1100000 18006
216 phân 1 cái 1 dụng phân 2020 cái 1 xe đẩy
dụng 0000 8PTHĐSN 0330 có Nam 130 130 0000 00 71785
nhó cụ nhóm giúp
cụ
m dễ
khôn Zhon Zhong Dung
Tủ Tủ
g không Trun gke ke tích:
mát 11000 Q mát 2- YC- không 51600 5160000 31079
217 phân 4 cái 4.4E8 11 phân 2020 g Meili Meilin cái 4 ≥300
2-8 0000 PTHĐSN 8 Độ 315L có 000 0 9199
nhó nhóm Quốc ng g lít,
Độ C C
m Cryog Cryog dạng
Máy Máy Máy
quay quay li ly tâm
15400 1.54EQ Universa không HETT HETT 15070 1507000 30118
218 li tâm 3 1 cái 5 tâm 3 2020 Đức cái 1 loại để
0000 8PTHĐSN l 320 có ICH ICH 0000 00 7062
làm làm bàn,
giàu giàu điều
Qũy phát CÔNG
7955N Máy
Máy triển hoạt Máy Fukud TY
37500 75000 7500000 K/BYT Nhật Fukud 75000Điện 18016
219 Điện 3 02 Máy động sự Điện 3 FX-8100 2019 a/Nhật Máy 02 TNHH
000 000 0 -TB- Bản a 000tim 3 22396
tim nghiệp tim Bản THƯƠN
CT kênh
của đơn G MẠI
Máy Máy Số Các
Quỹ phát Công ty
xét xét 15212 loại
98490 98490triển hoạt CD 12- Labite 98490 TNHH 01079
220 nghiệ 3 1 Cái 1 nghiệ 3 Nk/BY 2020 Đức Đức Cái 1 xét
000 000động sự 4-17 c 000 thiết bị 75827
m m T-TB- nghiệ
nghiệp Minh Hà
đông đông CT m
Máy Máy Daeya Sử CÔNG
Quỹ phát Daeya
điện điện ng dụng TY
92000 92000triển hoạt AUTOM Hàn ng 92000 01020
221 xung 6 1 cái 22 xung 6 null 2020 Medic cái 1 các TNHH
000 000động sự OTE 202 Quốc Medic 000 29569
kết kết al dòng THIẾT
nghiệp al
hợp hợp Co.,Lt điện BỊ Y TẾ
Model: Ly CÔNG
Máy Qũy phát Máy
139.1 Z366- tâm TY
ly tâm 139.10triển hoạt ly tâm Herml 139.00 30144
222 6 1 cái 00.00 2 6 301.00P null 2020 Đức Đức cái 1 ống TNHH
≥ 32 0.000động sự Z366 - e 0.000 2682
0 05 máu THIẾT
ống nghiệp 56 ống
Serial: với BỊ
Tủ Tủ MBR- Trữ túi CÔNG
Qũy phát
lạnh 127.0 lạnh 107DH- PHC máu TY
127.04triển hoạt Nhật Nhật 126.59 30144
223 chuyê 6 1 cái 44.00 2 lưu trữ 6 PE null 2020 Corpo cái 01 chuyê TNHH
4.000động sự Bản Bản 6.000 2682
n 0 túi Serial: ration n dùng THIẾT
nghiệp
dụng máu 2002001 trong BỊ
Máy Nguồn Máy Cấu CÔNG
đo độ Ngân đo độ Nonin Nonin hình TY CỔ
13.50 13.500 13.500 01048
224 bão 3 1 Cái sách cấp 1 bão 3 2500 null 2020 Mỹ Medic Medic Cái 1 tiêu PHẦN
0.000 .000 .000 56349
hòa phòng hòa al Inc al Inc chuẩn: PHÂN
oxy chống oxy - Máy PHỐI
Nguồn 01
CÔNG
Máy Ngân Máy New CA- CA- Máy
24.15 24.150 24.150 TY 03147
225 hút 3 1 Cái sách cấp 1 hút 3 Hospiva null 2020 Italy MI MI Cái 1 hút
0.000 .000 .000 TNHH 61573
dịch phòng dịch c 350 S.R.L. S.R.L. chính:
TPMED
chống tốc độ
Máy Nguồn Máy Sanko Shin- Bao
hút Ngân hút Manu Ei gồm Công ty
15.60 15.600 Constant Nhật 15.600 03147
226 dịch 3 1 Cái sách cấp 1 dịch 3 null 2020 factur Indust Cái 1 máy TNHH
0.000 .000 -1400 Bản .000 61573
áp lực phòng áp lực ing ries, chin TPMED
thấp chống thấp Co., Inc kèm
Tủ Tủ MPR- Trữ CÔNG
Qũy phát
lạnh lạnh S313-PK PHC hóa TY
84952 84952triển hoạt Nhật Nhật 84210 30144
227 trữ 6 01 cái 2 chữ 6 Serial: null 2020 Corpo cái 01 chất TNHH
000 000động sự Bản Bản 000 2682
hóa hóa 2009030 ration chuyê THIẾT
nghiệp
chất chất 6 n dùng BỊ
Proline Hút CÔNG
Bộ Qũy phát Bộ
Plus 20- nhả TY
Pipett 12000 12000triển hoạt Pipette Sartor Phần 10440 30144
228 6 01 cái 3 6 200 µl null 2020 Đức cái 01 thể TNHH
e các 000 000động sự Prolin ius Lan 000 2682
728060 tích THIẾT
cỡ nghiệp e Plus
Serial: chất BỊ
Ủ ấm CÔNG
Qũy phát Tủ ấm IN110
Tủ ấm nuôi TY
48688 48688triển hoạt Model Serial: Mem 46500 30144
229 ủ vi 6 01 cái 2 6 null 2020 Đức Đức cái 01 cấy vi TNHH
000 000động sự : D420.03 mert 000 2682
khuẩn sinh THIẾT
nghiệp IN110 96
vật. BỊ
Máy Máy Tiệt CÔNG
Qũy phát
hấp hấp CL-32L trùng- TY
13811 13811triển hoạt Nhật Nhật 13578 30144
230 ướt 6 01 Cái 6 ướt: 6 Serial: null 2020 ALP cái 01 Gia TNHH
0000 0000động sự Bản Bản 0000 2682
(Auto Model 808560 nhiệt- THIẾT
nghiệp
clave) : CL- Ủ ấm. BỊ
220V/ Công ty
Quỹ Phát
Máy Máy KYU 50Hz- cổ phần
Chiế 55000 55000triển hoạt KSP- 210031 Hàn Hàn 55000 01026
231 sắc B 1 15 sắc B 2021 NG Chiếc 01 60Hz/ thiết bị y
c 000 000động sự 240L 8~323 Quốc Quốc 000 05519
thuốc thuốc SEO 2000 tế Đông
nghiệp
W Á
Máy Máy Công Công ty
Quỹ Phát
đun đun ty TNHH
Chiế 18150 18150triển hoạt MNPM- Việt Việt 18150220 46003
232 Parafi B 01 5 Parafi B null 2021 TNH Chiếc 01 Đại học
c 000 000động sự 50S Nam Nam 000Vac 51529
n 50 n 50 lít H Đại kỹ thuật
nghiệp
lít học công
Giườn Vốn đầu Giườn Chan Chang Giườn Công ty
g cấp tư phát g cấp g Gung g cấp Cổ phần
Chiế 15000 30000 Đài 14900 10587
233 cứu 6 2 triển 0 cứu 6 CGMF - 2020 Gung Medic Chiếc 2 cứu Thiết bị
c 0000 0000 Loan 0000 7165
điều nguồn điều Medic al điều Y tế Ánh
khiển Ngân khiển al Techn khiển Sao
Máy Vốn đầu Máy GE GE Máy Công ty
Thở tư phát Thở Healt Health chính Cổ phần
70000 21000 Carescap 69700 10587
234 chức 1 3 Máy triển 15 chức 1 - 2020 Mỹ hcare care ( Máy 3 với Thiết bị
0000 00000 e 0000 7165
năng nguồn năng ( Datex các Y tế Ánh
cao Ngân cao Datex – phụ Sao
Hệ Vốn đầu Hệ Từ GE GE Hệ Công ty
thống Khôn Hệ tư phát thống quý 4 Healt Health thống Cổ phần
22000 22000 Không Carescap Mexi Hệ 21950 10587
235 theo g áp 1 thốn triển 41 theo - năm hcare care 1 Monit Thiết bị
00000 00000 áp dụng e Central co thống 00000 7165
dõi dụng g nguồn dõi 2019 (Criti (Critik or theo Y tế Ánh
bệnh Ngân bệnh trở kon on de dõi Sao
Hộp Vốn đầu Hộp Hộp Công ty
OXY
kỹ tư phát kỹ kỹ Cổ phần
Chiế 12000 12000 ONV- Hàn OXY VAC/ 11800 10587
236 thuật 6 10 triển 0 thuật 6 - 2020 Chiếc 10 thuật Thiết bị
c 0000 00000 HC- Quốc VAC Hàn 0000 7165
đầu nguồn đầu đầu Y tế Ánh
Quốc
giườn Ngân giườn giườn Sao
Cân Vốn đầu Cân Từ Cân Công ty
bệnh Khôn tư phát bệnh quý 4 bệnh Cổ phần
Chiế 25000 25000 Không SECA 24000 10587
237 nhân g áp 1 triển 0 nhân SECA - năm Đức SECA Chiếc 1 nhân Thiết bị
c 0000 0000 áp dụng /Đức 0000 7165
tại dụng nguồn tại 2019 tại Y tế Ánh
giườn Ngân giườn trở giườn Sao
Hệ Vốn đầu Hệ Cryol Cryol * Hệ Công ty
thống Khôn Hệ tư phát thống or Ấn or/ Ấn thống TNHH
21700 21700 Không CA6; Cryol Hệ 21500 10291
238 bồn g áp 1 thốn triển 0 bồn - 2020 độ, độ, 1 bồn Dịch vụ
00000 00000 áp dụng VAP140 or thống 00000 8085
oxy dụng g nguồn oxy Cryol Cryol Oxy kỹ thuật
hóa Ngân hóa or or hoá và
Máy Vốn đầu Máy X INTE Máy XCông ty
INTE
X– tư phát – COMPA R – TNHH
Chiế 27000 27000 R 26150 01011
239 quang 3 1 triển 2 quang 3 CT DR - 2020 Ý MEDI Chiếc 1 quang Sản xuất
c 00000 00000 MEDI 00000 74429
di nguồn di PLUS CALL di và
CAL
động Ngân động /Ý động thương
Hệ Vốn đầu Hệ CV-170, Hệ Công ty
OLY
thống Khôn Hệ tư phát thống GIF- OLY thống TNHH
26500 26500 Không Nhật MPUS Hệ 22970 01011
240 nội g áp 1 thốn triển 2 nội soi H170, - 2020 MPU 1 nội soi Sản xuất
00000 00000 áp dụng Bản / Nhật thống 00000 74429
soi dụng g nguồn tiêu CF- S tiêu và
Bản
tiêu Ngân hóa dạ H170I hóa dạ thương
máy máy Sieme Sieme 1. Công ty
Quỹ phát
siêu siêu ns ns TNHH
97500 97500triển hoạt ACUSO Hàn 96350 03093
241 âm 4 1 máy 11 âm 4 null 2020 Healt Medic máy 1 Máy Thiết bị
0000 0000động sự N NX2 Quốc 0000 47279
tổng tổng hineer al siêu y tế
nghiệp
quát quát s Ltd Soluti âm IMED
nồi nồi Nồi Công ty
Quỹ phát
hấp hấp hấp TNHH
53726 53726triển hoạt HL-380P Đài Hung 53726 03134
242 tiệt 6 1 1 3 tiệt 6 null 2019 . Cái 1 tiệt thương
1400 1400động sự (462 lít) Loan Lin 1400 37447
trùng trùng trùng: mại dịch
nghiệp
≥ 100 ≥ 100 01 cái vụ và
máy máy Drage màn Công ty
gây gây rwerk hình TNHH
97000 97000Thu sự Fabius 97000 03104
243 mê 3 1 Máy 8 mê 3 null 2019 Đức AG & . Máy 1 hiển TM DV
0000 0000nghiệp Plus XL 0000 76374
giúp giúp Co. thị SX
thở thở KGa 10,4 Nguyễn
Máy CÔNG
Máy 1.390. 1.390.Quỹ phát Máy 1.390.mổ TY
103868 28014
244 mổ 01 01 chiếc 000.0 000.00triển sự 1 mổ 1 Lengion 2020 Mỹ Alcon Mỹ chiếc 01 000.00phaco TNHH
435640 16116
Phaco 00 0nghiệp Phaco 0(Lengi THIẾT
on BỊ Y TẾ
Máy Sincer Máy Công ty
Máy 170000
chụp Trun y chính cổ phần
Chiế 19000 19000 chụp 856/PC Trung 18700 01016
245 phân 6 1 NSNN 20 6 BS-3200 2020 g Intern Chiếc 1 để thương
c 0000 0000 phân BMB- Quốc 0000 28337
tích Quốc ationa chụp mại và
tích da HN
da l mặt dịch vụ
Máy Máy Coura Máy Công ty
170000
chụp chụp ge – chính: cổ phần
Chiế 44000 44000 Visiofac 856/PC 43450 01016
246 mặt 6 1 NSNN 20 mặt 6 2020 Đức Khaza Đức Chiếc 1 01 thương
c 0000 0000 e 1000D BMB- 0000 28337
phân phân ka chiếc mại và
HN
tích tích da Electr + CD dịch vụ
Máy Máy Máy Công ty
Therabea 170000
điều NSNN + điều chính cổ phần
Chiế 17000 17000 m 856/PC Nhật Ushio Nhật 16905 01016
247 trị 3 1 Quỹ 4 trị 3 2020 Chiếc 1 kèm thương
c 00000 00000 UV308 BMB- Bản Inc Bản 00000 28337
bạch PTHĐSN bạch phụ mại và
Mini HN
biến, biến, kiện dịch vụ
Máy Công ty
170000
Máy Máy chính: TNHH
Chiế 25000 25000 756/PC Accu 24950 01047
248 soi 3 1 NSNN 9 soi 3 AV500 2020 Mỹ Mỹ Chiếc 1 01 thiết bị y
c 0000 0000 BMB- Vein 0000 11914
ven ven chiếc học công
HN
Bộ nghệ
Máy Máy Công ty
Máy 170000
làm chính: TNHH
Chiế 16000 32000 làm 756/PC Hàn Daol Hàn 15940 01047
249 lạnh 6 2 NSNN 14 6 Koolio 2020 Chiếc 2 01 thiết bị y
c 0000 0000 lạnh BMB- Quốc med Quốc 0000 11914
biểu chiếc học công
biểu bì HN
bì Ống nghệ
Tủ an Tủ an Thân Công ty
170000
toàn toàn BSC- Trun máy TNHH
Chiế 15000 15000 756/PC Bioba Trung 14950 01047
250 sinh - 1 NSNN 12 sinh - 1100IIA 2020 g Chiếc 1 chính: thiết bị y
c 0000 0000 BMB- se Quốc 0000 11914
học học 2-X Quốc 01 học công
HN
cấp 2 cấp 2 Chiếc nghệ
Máy Máy Máy Công ty
200000
nhuộ nhuộm DiaPa nhuộm TNHH
Chiế 12000 12000 236/PC 11985 01012
251 m tiêu 3 1 NSNN 4 tiêu 3 Giotto 2021 Ý th Ý Chiếc 1 tiêu Trang
c 00000 00000 BMB- 00000 87831
bản tự bản tự S.P.A bản tự thiết bị y
HN
động động động tế Ánh
Tủ âm Tủ âm C.F Tủ âm Công ty
200000
sâu ≤- sâu ≤- ULTRA CIRO sâu TNHH
Chiế 75000 75000 236/PC 74930 01012
252 86 độ - 1 NSNN 9 86 độ - FREEZE 2020 Ý Fiocc Ý Chiếc 1 kèm Trang
c 0000 0000 BMB- 0000 87831
C, ≥ C, ≥ R 820 hetti bộ phụ thiết bị y
HN
800 800 lít & C. kiện tế Ánh
Tủ Tủ bảo C.F Tủ bảo Công ty
200000
bảo quản CIRO quản TNHH
Chiế 30000 30000 LABOR 236/PC 29850 01012
253 quản - 1 NSNN 14 sinh - 2020 Ý Fiocc Ý Chiếc 1 sinh Trang
c 0000 0000 500 BMB- 0000 87831
sinh phẩm hetti phẩm thiết bị y
HN
phẩm ≥ 520 & C. kèm tế Ánh
Máy Máy Máy Công ty
200000
lắc lắc Trun Cole- lắc TNHH
Chiế 65000 13000 236/PC 64500 01012
254 tròn ≥ - 2 NSNN 7 tròn ≥ - SSL1 2020 g Parme Anh Chiếc 2 tròn Trang
c 000 0000 BMB- 000 87831
300 300 Quốc r Ltd kèm thiết bị y
HN
vòng/ vòng/p phụ tế Ánh
Kính Công ty
Kính 200000 Olym
Kính Trun hiển vi TNHH
hiển Chiế 38000 38000 236/PC pus Nhật 37970 01012
255 - 10 NSNN 50 hiển vi - CX23 2020 g Chiếc 10 2 mắt Trang
vi 2 c 000 0000 BMB- Corpo Bản 000 87831
2 mắt Quốc kèm thiết bị y
mắt HN ration
phụ tế Ánh
Máy Máy Máy Công ty
Tổng 170000 Roche
xét xét xét TNHH
Chiế 26000 26000 công suất Cobas 580/PC Nhật - Nhật 25975 01020
256 nghiệ 1 1 NSNN nghiệ 1 2020 Chiếc 1 nghiệ Thương
c 00000 00000 đến 600 e411 BMB- Bản Hitac Bản 00000 27466
m m m mại và
test/giờ HN hi
miễn miễn miễn Công
Máy Công ty
Máy Máy 170000 I
cấy CP
cấy Chiế 25000 25000Quỹ cấy Harrts 859/ Brain 24950 01066
257 6 1 3 6 2021 Mỹ Mỹ Chiếc 1 tóc tự Asiatech
tóc tự c 00000 00000PTHĐSN tóc tự Mini PCBM Robot 00000 49242
thân Việt
thân thân B-HN ics
kèm Nam
Máy Máy Máy
13371 Datex Công ty
gây gây Carestati gây
Chiế 11000 11000 NK/ - 10990 CP 01058
258 mê 1 1 NSNN 9 mê 1 on 2020 Mỹ Mỹ Chiếc 1 mê
c 00000 00000 BYT- Ohme 00000 TBYT 77165
kèm kèm CS650 kèm
TB-CT da Ánh Sao
thở có thở có thở có
Máy Máy Máy
11465 Sorin Công ty
cắt cắt lọc cắt lọc
Chiế 28000 28000 SONAC NK/B g 27960 TNHH 01009
259 lọc 3 1 NSNN 2 vết 3 2020 Đức Đức Chiếc 1 vết
c 00000 00000 A 185 YT- Gmb 00000 Việt 85583
vết thươn thươn
TB-CT H Phan
thươn g bằng g bằng
Draeg Máy Công ty
Máy Quỹ phát Máy
680.0 erwer gây cổ phần
mê 680.00triển hoạt Mê Fabius 103283 678.20 01016
260 03 01 chiếc 00.00 1 03 2020 Đức kAG Đức Chiếc 01 mê Y tế
giúp 0.000động sự giúp Plus 750950 0.000 87741
0 &CO. chính Nhất
thở nghiệp thở
KgaA tích Minh
máy
Máy Máy Fresen Công ty
Frese chính,
bơm 25900 51800thu sự bơm AGILIA PHÁ ius 25900 TNHH y 03014
261 1 2 cái 71 1 null 2020 nius cái 2 dây
tiêm 000 000nghiệp tiêm SP VN P Kabi 000 tế Việt 45732
Vial nguồn,
điện điện AG Tiến
tài liệu
Máy Nguồn Máy Máy CTY
8333
theo kinh phí theo Nihon Nihon chinh; TNHH
15100 45300 PVM- NK/B Nhật 15020 18006
262 dõi 3 30 cái tài trợ 135 dõi 3 2020 Kohd Kohde cái 30 Dây Trang
0000 00000 4761 YT- bản 0000 65083
bệnh phòng bệnh en n điện Thiết Bị
TB-CT
nhân chống nhân cực Y Tế
Máy Nguồn Máy Máy CTY
theo kinh phí theo 15648/ Nihon Nihon chinh; TNHH
22250 13350 BSM- Nhật 22200 18006
263 dõi 3 06 cái tài trợ 135 dõi 3 BYT- 2020 Kohd Kohde cái 6 Dây Trang
0000 00000 3562 bản 0000 65083
bệnh phòng bệnh TB-CT en n điện Thiết Bị
nhân chống nhân cực Y Tế
Nguồn Máy CTY
7803N
Bơm kinh phí Bơm Top- Top- chinh1 TNHH
24950 99800 Top K/BYT Nhật 24600 18006
264 tiêm 3 40 cái tài trợ 330 tiêm 3 2020 Nhật Nhật cái 40 ; dây Trang
000 0000 5300 -TB- Bản 000 65083
điện phòng điện Bản Bản nối Thiết Bị
CT
chống nguồn Y Tế
Máy Nguồn Máy Máy CTY
khí kinh phí khí Trun chính; TNHH
21500 43000 Omro Trung 21000 18006
265 dung . 20 cái tài trợ 95 dung . NE-C28 . 2020 g cái 20 Bộ Trang
00 000 n Quốc 00 65083
thườn phòng thườn Quốc phun Thiết Bị
g chống g khí Y Tế
Máy Nguồn Máy Máy CTY
3874N
siêu kinh phí siêu Trun chính TNHH
94600 28380 ClearVu K/BYT Philip Philip 94000 18010
266 âm 2 3 Cái tài trợ 14 âm 2 2020 g cái 03 với Trang
0000 00000 e 350 -TB- s s 0000 58412
chuyê phòng chuyê Quốc các Thiết Bị
CT
n tim chống n tim phụ Y Tế
Máy Nguồn Máy Belim 01 Công ty
rửa NSNN rửa Belim ed máy TNHH
Chiế 28000 28000 Slove 27780 03131
267 dụng . 1 năm 3 dụng . WD 290 . 2020 ed AG/T Chiếc 1 chính; thương
c 00000 00000 nia 00000 34964
cụ tự 2020 và cụ tự AG hụy Máy mại và
động Quỹ phát động Sỹ in tích dịch vụ
Máy Nguồn Máy Belim 01 Công ty
hấp NSNN hấp MST-V Belim ed máy TNHH
Chiế 42000 42000 Slove 41800 03131
268 tiệt . 1 năm 3 tiệt . (6-6-18 . 2020 ed AG/T Chiếc 1 chính; thương
c 00000 00000 nia 00000 34964
trùng 2020 và trùng VS2) AG hụy Bộ mại và
02 Quỹ phát 02 cửa Sỹ sinh dịch vụ
Hệ Khôn Quỹ phát Hệ Sieme 1. Liên 18010
thống g Hệ 47000 47000triển hoạt thống Không Magneto ns 46865Khối danh 58412
Hệ
269 chụp phân 1 thốn 00000 00000động sự 1 chụp phân m . 2020 Đức Healt Đức 1 00000từ siêu Công ty và
thống
cộng nhó g 0 0nghiệp và cộng nhóm Lumina hcare 0dẫn TNHH 03079
hưởng m vốn vay hưởng GmB 3.0 MTV 54951
Đầu Đầu Megalix Công ty
Quỹ phát Sieme Đầu
bóng Không bóng Cat plus TNHH
14500 14500triển hoạt 613502 ns 14460bóng 18006
270 phát B 1 Bộ có định phát B 125/20/4 2020 Đức Đức Bộ 1 trang
00000 00000động sự 072 Healt 00000phát 65083
tia X mức tia X 0/80- thiết bị y
nghiệp hcare tia X
cho cho hệ 122GW tế Miền
Hóa Nguồn Hóa Hộp 3 lọ," Rand Rando Chươn CÔNG
chất kinh phí chất lọ 2ml 88/20/ ox x g trình TY
76440 15 288 Theo nhu Anh 76440 31173
271 sử 3 2 Hộp thu sự sử 3 Sản 170000 2020 Labor Labor Hộp 2 ngoại TNHH
00 000 cầu Quốc 00 3313
dụng nghiệp dụng phẩm 035/PC atorie atories kiểm TRANG
cho của Bệnh cho Đạt tiêu PL- s /Anh Sinh THIẾT
Hóa Nguồn Hóa RIQAS "88/20/ Rand Rando " CÔNG
chất kinh phí chất Monthly 170000 ox x Hộp 3 Chươn TY
39270 15708 Theo nhu Anh 39270 31173
272 sử 3 4 Hộp thu sự sử 3 Haemato 035/PC 2021 Labor Labor lọ, lọ 4 g trình TNHH
00 000 cầu Quốc 00 3313
dụng nghiệp dụng logy/ PL- atorie atories 2ml ngoại TRANG
cho của Bệnh cho RQ9140 BYT s / Anh kiểm THIẾT
Mô Mô Kích
hình Khôn NSNN, hình Không 3B 3B cỡ:
80000 40000 Không 79800 7980000 10383
273 bộ g áp 5 Cái Quỹ 10 bộ 1020171 áp 2020 Đức Scient Scient Cái 5 bằng
000 0000 áp dụng 000 0 2553
xương dụng PTHĐSN xương dụng ific ific người
người người thườn

Mô Mô 3B 3B
Khôn NSNN, Không hình
hình 27000 54000 hình Không Hung Scient Scient 26800 2680000 10383
274 g áp 2 Cái Quỹ 10 1000178 áp 2020 Cái 2 khớp
khớp 000 000 khớp áp dụng ari ific/Đ ific/Đ 000 0 2553
dụng PTHĐSN dụng đầu
gối , gối ức ức
gối
Mô Mô Mô
3B 3B
hình Khôn NSNN, hình Không hình
25000 50000 Không Hung Scient Scient 24800 2480000 10383
275 khớp g áp 2 Cái Quỹ 10 khớp 1000177 áp 2020 Cái 2 khớp
000 000 áp dụng ari ific/Đ ific/Đ 000 0 2553
hông dụng PTHĐSN hông dụng hông
ức ức
với cơ với cơ phải
Mô Mô Mô
3B 3B
hình Khôn NSNN, hình Không hình
40000 16000 Không Hung Scient Scient 15800 1580000 10383
276 khớp g áp 4 Cái Quỹ 10 khớp 1000176 áp 2020 Cái 4 thể
000 0000 áp dụng ari ific/Đ ific/Đ 000 0 2553
vai dụng PTHĐSN vai với dụng hiện:
ức ức
với Rotato Xương
Mô Mô Các
3B 3B
hình Khôn NSNN, hình Không phần
25000 50000 Không Hung Scient Scient 24700 2470000 10383
277 khuỷu g áp 2 Cái Quỹ 10 khuỷu 1000179 áp 2020 Cái 2 tháo
000 000 áp dụng ari ific/Đ ific/Đ 000 0 2553
tay dụng PTHĐSN tay với dụng lắp
ức ức
với cơ cơ có được 8
Mô Mô Mô
3B 3B
hình Khôn NSNN, hình Không hình
70000 14000 Không Scient Scient 69970 6997000 10383
278 cơ g áp 2 Cái Quỹ 10 cơ 1001235 áp 2020 Đức Cái 2 cơ
0000 00000 áp dụng ific/Đ ific/Đ 0000 00 2553
toàn dụng PTHĐSN toàn dụng toàn
ức ức
thân thân thân
Mô Mô Các
hình Khôn NSNN, hình Không 3B 3B phần
25000 75000 Không 24980 2498000 10383
279 cơ g áp 4 Cái Quỹ 10 cơ 1000352 áp 2020 Đức Scient Scient Cái 4 tháo
0000 0000 áp dụng 0000 00 2553
chân dụng PTHĐSN chân dụng ific ific lắp
kích kích được 8
Mô Mô Các
3B 3B
hình Khôn NSNN, hình Không phần
80000 40000 Không Ba Scient Scient 49600 4960000 10383
280 cơ g áp 3 Cái Quỹ 10 cơ 1000351 áp 2020 Cái 3 tháo
000 0000 áp dụng lan ific/Đ ific/Đ 000 0 2553
chân dụng PTHĐSN chân dụng lắp
ức ức
3/4 3/4 được 8
Mô Mô Mô
hình Khôn NSNN, hình Không 3B 3B hình
75000 15000 Không 74800 7480000 10383
281 cơ tay g áp 2 Cái Quỹ 10 cơ tay 1000347 áp 2020 Đức Scient Scient Cái 2 giải
000 0000 áp dụng 000 0 2553
kích dụng PTHĐSN kích dụng ific ific phẫu
thước thước cơ tay:
Mô Mô Mô
3B 3B
hình Khôn NSNN, hình Không Trun hình
25000 75000 Không Scient Scient 24980 2498000 10383
282 cơ g áp 3 Cái Quỹ 10 cơ bán 1000203 áp 2020 g Cái 3 mô tả
0000 0000 áp dụng ific/Đ ific/Đ 0000 00 2553
bán dụng PTHĐSN thân dụng quốc cả hai
ức ức
thân nam, cơ và
Mô Mô Mô
3B 3B
hình Khôn NSNN, hình Không Trun hình
80000 40000 Không Scient Scient 79800 7980000 10383
283 da 70 g áp 5 Cái Quỹ 10 da 70 1000291 áp 2020 g Cái 5 có thể
000 0000 áp dụng ific/Đ ific/Đ 000 0 2553
lần dụng PTHĐSN lần dụng quốc quan
ức ức
kích kích sát
Mô Mô Mô
3B 3B
hình Khôn NSNN, hình Không hình
50000 20000 Không Hung Scient Scient 49800 4980000 10383
284 mặt g áp 4 Cái Quỹ 10 mặt 1021818 áp 2020 Cái 4 thể
000 0000 áp dụng ari ific/Đ ific/Đ 000 0 2553
cắt dụng PTHĐSN cắt dụng hiện
ức ức
ngang ngang mặt
Mô Mô Mô
3B 3B
hình Khôn NSNN, hình Không hình
14000 70000 Không Hung Scient Scient 13800 1380000 10383
285 mặt g áp 5 Cái Quỹ 10 mặt 1022187 áp 2020 Cái 5 thể
000 000 áp dụng ari ific/Đ ific/Đ 000 0 2553
cắt dụng PTHĐSN cắt dụng hiện
ức ức
ngang ngang cấu
Mô Mô Mô
3B 3B
hình Khôn NSNN, hình Không hình
10000 40000 Không Hung Scient Scient 99700 9970000 10383
286 nửa g áp 4 Cái Quỹ 10 nửa 1000221 áp 2020 Cái 4 dùng
0000 0000 áp dụng ari ific/Đ ific/Đ 000 0 2553
đầu dụng PTHĐSN đầu dụng để
ức ức
với hệ với hệ giảng
Mô Mô Mô
3B 3B
hình Khôn NSNN, hình Không hình
50000 20000 Không Hung Scient Scient 49800 4980000 10383
287 dây g áp 5 Cái Quỹ 10 dây 1000238 áp 2020 Cái `5 thể
000 0000 áp dụng ari ific/Đ ific/Đ 000 0 2553
cột dụng PTHĐSN cột dụng hiện
ức ức
sống sống 5 tủy
Mô Mô Mô
3B 3B
hình Khôn NSNN, hình Không hình
50000 25000 Không Hung Scient Scient 49800 4980000 10383
288 mắt g áp 5 Cái Quỹ 10 mắt 1000258 áp 2020 Cái `5 mắt
000 0000 áp dụng ari ific/Đ ific/Đ 000 0 2553
trong dụng PTHĐSN trong dụng lớn
ức ức
quỹ quỹ gấp 3
Mô Mô Mô
3B 3B
hình Khôn NSNN, hình Không hình
50000 25000 Không Hung Scient Scient 49800 4980000 10383
289 giải g áp 5 Cái Quỹ 10 giải 1000250 áp 2020 Cái `5 lớn
000 0000 áp dụng ari ific/Đ ific/Đ 000 0 2553
phẫu dụng PTHĐSN phẫu dụng gấp 3
ức ức
tai 5 tai 5 lần
Mô Mô Mô
3B 3B
hình Khôn NSNN, hình Không hình
50000 25000 Không Hung Scient Scient 49800 4980000 10383
290 cơ g áp 5 Cái Quỹ 10 cơ 1010005 áp 2020 Cái `5 phải
000 0000 áp dụng ari ific/Đ ific/Đ 000 0 2553
quan dụng PTHĐSN quan dụng cho
ức ức
ốc tai ốc tai thấy
Mô Mô Kích
3B 3B
hình Khôn NSNN, hình Không thước:
12000 60000 Không Scient Scient 11970 1197000 10383
291 chức g áp 5 Cái Quỹ 10 chức 1005528 áp 2020 Mỹ Cái 5 41 x
0000 0000 áp dụng ific/Đ ific/Đ 0000 00 2553
năng dụng PTHĐSN năng dụng 18 x
ức ức
thanh thanh 18 cm;
Mô Mô Mô
3B 3B
hình Khôn NSNN, hình Không Trun hình
80000 32000 Không Scient Scient 79800 7980000 10383
292 chức g áp 4 Cái Quỹ 10 chức 1000272 áp 2020 g Cái 4 lớn
000 0000 áp dụng ific/Đ ific/Đ 000 0 2553
năng dụng PTHĐSN năng dụng quốc gấp 2
ức ức
thanh thanh lần
Mô Mô Mô
3B 3B
hình Khôn NSNN, hình Không hình
14000 42000 Không Scient Scient 65000 6500000 10383
293 tim g áp 3 Cái Quỹ 10 tim 1008547 áp 2020 Đức Cái 3 tim chi
0000 0000 áp dụng ific/Đ ific/Đ 000 0 2553
với cơ dụng PTHĐSN với cơ dụng tiết mô
ức ức
hoành hoành, tả các
Mô Mô Mô
3B 3B
hình Khôn NSNN, hình Không hình
22000 44000 Không Hung Scient Scient 21700 2170000 10383
294 hệ g áp 1 Cái Quỹ 10 hệ 1000276 áp 2020 Cái 1 tuần
000 000 áp dụng ari ific/Đ ific/Đ 000 0 2553
tuần dụng PTHĐSN tuần dụng hoàn
ức ức
hoàn hoàn 5 ½ kích
Mô Mô Mô
3B 3B
hình Khôn NSNN, hình Không hình
23000 92000 Không Scient Scient 22800 2280000 10383
295 phổi g áp 4 Cái Quỹ 10 phổi 1001243 áp 2020 Đức Cái 4 chính
000 000 áp dụng ific/Đ ific/Đ 000 0 2553
với dụng PTHĐSN với dụng gồm:
ức ức
thanh thanh Thanh
Mô Mô
Mô 3B 3B
hình Khôn NSNN, Không hình
32000 12800 hình Không Hung Scient Scient 31800 3180000 10383
296 hệ g áp 4 Cái Quỹ 10 1000307 áp 2020 Cái 4 theo
000 0000 hệ tiêu áp dụng ari ific/Đ ific/Đ 000 0 2553
tiêu dụng PTHĐSN dụng kích
hóa ức ức
hóa thước

Mô 3B 3B
Khôn NSNN, Mô Không hình
hình 20000 12000 Không Hung Scient Scient 19900 1990000 10383
297 g áp 1 Cái Quỹ 10 hình 1000303 áp 2020 Cái 1 thể
dạ 000 0000 áp dụng ari ific/Đ ific/Đ 000 0 2553
dụng PTHĐSN dạ dày dụng hiện
dày ức ức
những
Mô Mô Mô
3B 3B
hình Khôn NSNN, hình vi Không hình
50000 20000 Không Ba Scient Scient 49800 4980000 10383
298 vi giải g áp 4 Cái Quỹ 10 giải 1000312 áp 2020 Cái 4 Gan 2
000 0000 áp dụng lan ific/Đ ific/Đ 000 0 2553
phẫu dụng PTHĐSN phẫu dụng phần;
ức ức
gan gan Có thể
Mô Mô Mô
3B 3B
hình Khôn NSNN, hình Không hình
30000 12000 Không Ba Scient Scient 29800 2980000 10383
299 hệ tiết g áp 4 Cái Quỹ 10 hệ tiết 1000308 áp 2020 Cái 4 thận
000 0000 áp dụng lan ific/Đ ific/Đ 000 0 2553
niệu dụng PTHĐSN niệu dụng thể
ức ức
với với hiện:
Mô Mô Mô
3B 3B
hình Khôn NSNN, hình Không hình
50000 20000 Không Ba Scient Scient 49800 4980000 10383
300 khối g áp 4 Cái Quỹ 10 khối tá 1000309 áp 2020 Cái 4 dùng
000 0000 áp dụng lan ific/Đ ific/Đ 000 0 2553
tá tuỵ dụng PTHĐSN tuỵ và dụng để
ức ức
và lách giảng
Mô Mô Gan
3B 3B
hình Khôn NSNN, hình Không với túi
35000 70000 Không Hung Scient Scient 34600 3460000 10383
301 gan g áp 2 Cái Quỹ 10 gan 1014209 áp 2020 Cái 2 mật; 4
000 000 áp dụng ari ific/Đ ific/Đ 000 0 2553
với dụng PTHĐSN với túi dụng thùy
ức ức
túi mật với túi
Mô Mô Mô
3B 3B
hình Khôn NSNN, hình Không mặt
80000 32000 Không Hung Scient Scient 79800 7980000 10383
302 thận, g áp 4 Cái Quỹ 10 thận, 1000299 áp 2020 Cái 4 cắt
000 0000 áp dụng ari ific/Đ ific/Đ 000 0 2553
cấu dụng PTHĐSN cấu dụng thận
ức ức
trúc trúc phải 3
Mô Mô Thể
3B 3B
hình Khôn NSNN, hình Không hiện
35000 14000 Không Hung Scient Scient 34800 3480000 10383
303 hệ tiết g áp 4 Cái Quỹ 10 hệ tiết 1000317 áp 2020 Cái 4 được
000 0000 áp dụng ari ific/Đ ific/Đ 000 0 2553
niệu dụng PTHĐSN niệu dụng các
ức ức
nam, nam, cấu
Mô Mô Mô
3B 3B
hình Khôn NSNN, hình Không hình
15000 60000 Không Hung Scient Scient 14800 1480000 10383
304 mặt g áp 4 Cái Quỹ 12 mặt 1000295 áp 2020 Cái 4 giải
000 000 áp dụng ari ific/Đ ific/Đ 000 0 2553
cắt dụng PTHĐSN cắt dụng phẫu
ức ức
thận, thận, 3 đầy
Mô Mô Mô
3B 3B
hình Khôn NSNN, hình Không hình
45000 18000 Không Hung Scient Scient 44800 4480000 10383
305 xương g áp 4 Cái Quỹ 10 xương 1013282 áp 2020 Cái 4 khung
000 0000 áp dụng ari ific/Đ ific/Đ 000 0 2553
chậu dụng PTHĐSN chậu dụng xương
ức ức
nam nam chậu
Mô Mô Mô
3B 3B
hình Khôn NSNN, hình Không Trun hình
15000 60000 Không Scient Scient 14700 1470000 10383
306 khung g áp 4 Cái Quỹ 10 khung 1000282 áp 2020 g Cái 4 dùng
000 000 áp dụng ific/Đ ific/Đ 000 0 2553
chậu dụng PTHĐSN chậu dụng quốc để
ức ức
nam nam giảng
Mô Mô Mô
3B 3B
hình Khôn NSNN, hình Không Trun hình
15000 60000 Không Scient Scient 14700 1470000 10383
307 khung g áp 4 Cái Quỹ 10 khung 1000281 áp 2020 g Cái 4 dùng
000 000 áp dụng ific/Đ ific/Đ 000 0 2553
chậu dụng PTHĐSN chậu dụng quốc để
ức ức
nữ nữ giảng
Hệ Ngân Hệ "1. Công ty
thống sách nhà thống Cấu cổ phần
Nhó 40000 40000 Kinite 39800 10384
308 tập 1 Bộ nước và 1 tập Nhóm 3 Kinevia null 2020 Pháp Pháp Bộ 1 hình đầu tư
m3 0000 0000 c 0000 6556
cưỡng Quỹ cưỡng 01 bộ thương
bức PTHĐSN bức gồm: - mại và
Hệ Ngân Hệ "1. Công ty
thống sách nhà thống Cấu cổ phần
Nhó 26000 26000 Spectra Kinite 25800 10384
309 tập 1 Bộ nước và 1 tập Nhóm 3 null 2020 Pháp Pháp Bộ 1 hình đầu tư
m3 0000 0000 Essential c 0000 6556
cưỡng Quỹ cưỡng 01 bộ thương
bức PTHĐSN bức gồm: - mại và
Máy Ngân Máy "1. Công ty
sóng sách nhà sóng Cấu cổ phần
Nhó Chiế 67500 67500 Kimatur 67000 10384
310 xung 1 nước và 1 xung Nhóm 3 null 2020 Đức Tur Đức Chiếc 1 hình đầu tư
m3 c 0000 0000 Prime 0000 6556
kích Quỹ kích 01 bộ thương
trị PTHĐSN trị liệu gồm: - mại và
Máy Ngân Máy "1. Công ty
laser sách nhà laser Cấu cổ phần
Nhó Chiế 18000 18000 Lumix Fisioli 17800 10384
311 trị 1 nước và 1 trị liệu Nhóm 3 null 2020 Italia Italia Chiếc 1 hình đầu tư
m3 c 0000 0000 Cw ne 0000 6556
liệu Quỹ năng 01 bộ thương
năng PTHĐSN lượng gồm: - mại và
Máy Ngân Máy "1. Công ty
điện sách nhà điện Cấu cổ phần
Nhó Chiế 15000 15000 Stimutur 14500 10384
312 phân - 1 nước và 2 phân - Nhóm 3 null 2020 Đức Tur Đức Chiếc 1 hình đầu tư
m3 c 0000 0000 701 0000 6556
điện Quỹ điện 01 bộ thương
xung PTHĐSN xung gồm: - mại và
Máy Ngân Máy "1. Công ty
siêu sách nhà siêu Cấu cổ phần
Nhó Chiế 15000 15000 Sonotour 14500 10384
313 âm 1 nước và 5 âm Nhóm 3 null 2020 Đức Tur Đức Chiếc 1 hình đầu tư
m3 c 0000 0000 701 0000 6556
điều Quỹ điều 01 bộ thương
trị đa PTHĐSN trị đa gồm: - mại và
Bộ Ngân Bộ 1. Cấu Công ty
dụng sách nhà dụng hình cổ phần
Nhó 30000 30000 MN- Việt Việt 28000 10384
314 cụ 1 Bộ nước và 1 cụ Nhóm 5 null 2020 Phana Bộ 1 01 bộ đầu tư
m5 000 000 BROM Nam Nam 000 6556
thăm Quỹ thăm gồm: - thương
khám PTHĐSN khám Bộ mại và
Giườn Nguồn Giườn 170000 Giườn Công ty
Hoàn
g thu sự g bệnh 003/PC g bệnh TNHH
Chiế 9.900. 49.500 G01- Việt g Việt 9.900. 24008
315 bệnh 05 05 nghiệp và 250 nhân '05 BA- 2020 Chiếc 05 nhân Dịch Vụ
c 000 .000 ABS Nam Nguy Nam 000 51993
nhân các 01 tay HNa 01 tay và
ễn
01 tay nguồn quay ngày quay Thương
Nguồn Carl - Thân
Kính Không Primo
đầu tư Kính không Trun Zeiss kính:
hiển Nhó 19900 19900 quy định Star Carl 19800 1980000 01051
316 1 Cái phát triển hiển vi nhóm 6 yêu 2020 g Micro cái 1 01
vi 3 m 6 0000 0000 trong TT (Full Zeiss 0000 00 6916
của Bệnh 3 mắt cầu Quốc scopy chiếc -
mắt 08/2019 Kohler)
viện GmbH Mâm
Nguồn Chất Công ty
Mặt thu từ liệu: Cổ phần
Nhó 36000 Mặt nạ Ấn 52002
317 nạ 200 Cái 18000 hoạt 0 Nhóm 6 0 0 2020 Mais Ấn Độ Cái 200 16800Nhựa y tế
m6 00 oxy Độ 62682
oxy động PVC y AMV
khám tế. Hoàng
Nguồn Chất Công ty
Dây thu từ liệu Cổ phần
Nhó 45000 Dây Việt Hoàn Việt 52002
318 cho 100 Cái 4500 hoạt 0 Nhóm 5 0 0 2020 Cái 100 4410PVC, y tế
m5 0 cho ăn Nam g Sơn Nam 62682
ăn động dài AMV
khám ≥120 Hoàng
Nguồn Chất Công ty
Mask Mask
thu từ Trun Great liệu: Cổ phần
thở Nhó 70500 thở Trung 52002
319 30 Cái 23500 hoạt 0 Nhóm 6 0 0 2020 g Mout Cái 30 23100Nhựa y tế
oxy m 6 0 oxy có Quốc 62682
động Quốc ain PVC y AMV
có túi túi
khám tế. Hoàng
Bộ Nguồn Bộ Chất Công ty
nẹp thu từ nẹp Thổ Thổ liệu: Cổ phần
Nhó 58000 7.54E Aysa 54600 52002
320 cẳng 13 Bộ hoạt 0 cẳng Nhóm 4 0 0 2020 Nhĩ Nhĩ Bộ 13 Thép y tế
m4 00 7 m 00 62682
tay động tay các Kỳ Kỳ không AMV
các cỡ khám cỡ ( gỉ, Hoàng
Bộ Nguồn Bộ Chất Công ty
nẹp thu từ nẹp Thổ Thổ liệu: Cổ phần
Nhó 80500 9.66E Aysa 75600 52002
321 cẳng 12 Bộ hoạt 0 cẳng Nhóm 4 0 0 2020 Nhĩ Nhĩ Bộ 12 Thép y tế
m4 00 7 m 00 62682
tay động tay các Kỳ Kỳ không AMV
các cỡ khám cỡ ( gỉ, Hoàng
Nguồn Chất Công ty
Đinh thu từ Đinh liệu Cổ phần
Nhó 48000 Pakst Paksta 52002
322 kisner 10 Cái 48000 hoạt 0 kisner Nhóm 6 0 0 2020 Smart Cái 10 47250thép y tế
m6 0 an n 62682
các cỡ động các cỡ không AMV
khám gỉ. Hoàng
Nguồn Chất Công ty
Đinh Đinh
thu từ liệu Cổ phần
Stema Nhó 10500 21000 Stema Pakst Paksta 10500 52002
323 20 Cái hoạt 0 Nhóm 6 0 0 2020 Smart Cái 20 thép y tế
n đầu m 6 0 00 n đầu an n 0 62682
động không AMV
có ren có ren
khám gỉ. Hoàng
Bộ Nguồn Bộ Chất Công ty
nẹp thu từ nẹp liệu Cổ phần
Nhó 10500 52500 Pakst Paksta 98700 52002
324 cánh 5 Bộ hoạt 0 cánh Nhóm 6 0 0 2020 Smart Bộ 5 nẹp và y tế
m6 00 00 an n 0 62682
tay động tay vít AMV
(Bộ khám (Bộ bằng Hoàng
Bộ Nguồn Bộ Chất Công ty
nẹp thu từ nẹp Thổ Thổ liệu Cổ phần
Nhó 10500 5.25E Aysa 10290 52002
325 khóa 5 Bộ hoạt 0 khóa Nhóm 4 0 0 2020 Nhĩ Nhĩ Bộ 5 thép y tế
m4 000 7 m 000 62682
đầu động đầu Kỳ Kỳ không AMV
dưới khám dưới gỉ. Hoàng
Bộ Nguồn Bộ Chất Công ty
nẹp thu từ nẹp Thổ Thổ liệu Cổ phần
Nhó 11500 5.75E Aysa 11130 52002
326 khóa 5 Bộ hoạt 0 khóa Nhóm 4 0 0 2020 Nhĩ Nhĩ Bộ 5 thép y tế
m4 000 7 m 000 62682
đầu động đầu Kỳ Kỳ không AMV
dưới khám dưới gỉ. Hoàng
Bộ Nguồn Bộ Chất Công ty
nẹp thu từ nẹp Thổ Thổ liệu Cổ phần
Nhó 63500 3.175 Aysa 63000 52002
327 khóa 5 Bộ hoạt 0 khóa Nhóm 4 0 0 2020 Nhĩ Nhĩ Bộ 5 thép y tế
m4 00 E7 m 00 62682
móc động móc Kỳ Kỳ không AMV
xương khám xương gỉ. Hoàng
Bộ Nguồn Bộ Chất Công ty
nẹp thu từ nẹp Thổ Thổ liệu Cổ phần
Nhó 74500 3.725 Aysa 69300 52002
328 khóa 5 Bộ hoạt 0 khóa Nhóm 4 0 0 2020 Nhĩ Nhĩ Bộ 5 Titani y tế
m4 00 E7 m 00 62682
xương động xương Kỳ Kỳ um. AMV
đòn khám đòn Khoản Hoàng
Bộ Nguồn Bộ Chất Công ty
nẹp thu từ nẹp liệu Cổ phần
Nhó 14500 72500 Pakst Paksta 14280 52002
329 thẳng 5 Bộ hoạt 0 thẳng Nhóm 6 0 0 2020 Smart Bộ 5 thép y tế
m6 00 00 an n 00 62682
12 lỗ động 12 lỗ không AMV
(Bộ khám (Bộ gỉ. Hoàng
Bộ Nguồn Bộ Chất Công ty
nẹp thu từ nẹp liệu Cổ phần
Nhó 11500 57500 Pakst Paksta 10290 52002
330 thân 5 Bộ hoạt 0 thân Nhóm 6 0 0 2020 Smart Bộ 5 thép y tế
m6 00 00 an n 00 62682
xương động xương không AMV
chày khám chày gỉ. Hoàng
Bộ Nguồn Bộ Chất Công ty
nẹp thu từ nẹp Thổ Thổ liệu Cổ phần
Nhó 14500 1.45E Aysa 14490 52002
331 xương 10 Bộ hoạt 0 xương Nhóm 4 0 0 2020 Nhĩ Nhĩ Bộ 10 thép y tế
m4 00 7 m 00 62682
đòn động đòn Kỳ Kỳ không AMV
các cỡ khám các cỡ gỉ. Hoàng
Vít Nguồn Vít Đạt Công ty
xương thu từ xương tiêu Cổ phần
Nhó 13500 13500 Pakst Paksta 12600 52002
332 xốp 10 Cái hoạt 0 xốp Nhóm 6 0 0 2020 Smart Cái 10 chuẩn y tế
m6 0 00 an n 0 62682
6.5 động 6.5 ISO AMV
mm khám mm 13485 Hoàng
Nguồn Đạt Công ty
Mũi Mũi
thu từ Thổ Thổ tiêu Cổ phần
khoan Nhó 32500 65000 khoan Aysa 32340 52002
333 20 Cái hoạt 0 Nhóm 4 0 0 2020 Nhĩ Nhĩ Cái 20 chuẩn y tế
xương m 4 0 00 xương m 0 62682
động Kỳ Kỳ ISO AMV
các cỡ các cỡ
khám 13485 Hoàng
Băng Nguồn Băng Chất Công ty
dính thu từ dính liệu: Cổ phần
Nhó Tân Việt 52002
334 vải 500 Cuộn52000 2.6E7hoạt 0 vải Nhóm 5 0 0 2020 Tân Á Cuộn 500 34650Vải y tế
m5 Á Nam 62682
5cm x động 5cm x lụa, AMV
5m khám 5m phủ Hoàng
Nguồn Chất Công ty
Gạc Gạc
thu từ liệu: Cổ phần
hút Nhó 10000 hút An Việt An 52002
335 200 Mét 5000 hoạt 0 Nhóm 5 0 0 2020 Mét 200 4620100% y tế
nước m 5 00 nước Lành Nam Lành 62682
động sợi AMV
0,8m 0,8m
khám cotton, Hoàng
Gạc Nguồn Gạc Chất Công ty
phẫu thu từ phẫu liệu: Cổ phần
Nhó Miến 4.25E Phúc Việt Phúc Miến 52002
336 thuật 2500 17000 hoạt 0 thuật Nhóm 5 0 0 2020 2500 16800100% y tế
m5 g 7 Hà Nam Hà g 62682
không động không cotton, AMV
dệt khám dệt hút Hoàng
Gạc Nguồn Gạc Chất Công ty
phẫu thu từ phẫu liệu: Cổ phần
Nhó Miến 3.25E An Việt An Miến 52002
337 thuật 5000 6500 hoạt 0 thuật ổ Nhóm 5 0 0 2020 5000 6405100% y tế
m5 g 7 Lành Nam Lành g 62682
ổ động bụng cotton, AMV
bụng khám 30 x hút Hoàng
Gạc Nguồn Gạc Chất Công ty
mech thu từ meche liệu: Cổ phần
Nhó Miến 63000 An Việt An Miến 52002
338 e 3000 2100 hoạt 0 phẫu Nhóm 5 0 0 2020 3000 2100100% y tế
m5 g 00 Lành Nam Lành g 62682
phẫu động thuật cotton, AMV
thuật khám 3,5 x hút Hoàng
Gạc Nguồn Gạc Chất Công ty
phẫu thu từ phẫu liệu: Cổ phần
Nhó Miến 99000 An Việt An Miến 52002
339 thuật 9000 1100 hoạt 0 thuật Nhóm 5 0 0 2020 9000 1050100% y tế
m5 g 00 Lành Nam Lành g 62682
10 x động 10 x cotton, AMV
10 x khám 10 x hút Hoàng
Nguồn Chất Công ty
Đầu thu từ Đầu Trun Yang liệu Cổ phần
Nhó 50000 Trung 52002
340 côn 5000Cái 100 hoạt 0 côn Nhóm 6 0 0 2020 g cheng Cái 5000 84bằng y tế
m6 0 QUốc 62682
vàng động vàng QUốc Glass nhựa, AMV
khám Đạt Hoàng
Nguồn Chất Công ty
Ống Ống Ning Ningb
thu từ liệu: Cổ phần
mở Nhó 14500 29000 mở khí bo Trung o 13650 52002
341 20 Cái hoạt 0 Nhóm 6 0 0 2020 Cái 20 bằng y tế
khí m6 0 00 quản Greet Quốc Greet 0 62682
động Nhựa, AMV
quản med med
khám Đạt Hoàng
Ống Nguồn Chất Công ty
Ống
nội thu từ liệu: Cổ phần
Nhó 15000 nội khí Ấn 52002
342 khí 100 Cái 15000 hoạt 0 Nhóm 6 0 0 2020 Mais Ấn Độ Cái 100 14700Ống y tế
m6 00 quản Độ 62682
quản động chất AMV
các cỡ
các cỡ khám liệu Hoàng
Nguồn Chất Công ty
Sond thu từ Sond Trun liệu Cổ phần
Nhó 20400 Jangs Trung 52002
343 Nelat 300 Cái 6800 hoạt 0 Nelato Nhóm 6 0 0 2020 g Cái 300 6300cao su y tế
m6 00 u Quốc 62682
on động n Quốc latex. AMV
khám Đạt Hoàng
Nguồn Hoàn Hoàn Chất Công ty
Dây Dây Hoàng
thu từ g g liệu Cổ phần
thông Nhó 85000 thông Sơn/V 52002
344 100 Cái 8500 hoạt 0 Nhóm 5 0 0 2020 Sơn/ Sơn/V Cái 100 7350Polyvi y tế
hậu m5 0 hậu iệt 62682
động Việt iệt nyl AMV
môn môn Nam
khám Nam Nam Clorua Hoàng
Sonde Nguồn Chất Công ty
Sonde
foley thu từ liệu Cổ phần
Nhó 48000 foley 2 Ấn 52002
345 2 400 Cái 12000 hoạt 0 Nhóm 6 0 0 2020 Mais Ấn Độ Cái 400 11550cao su y tế
m6 00 nhánh Độ 62682
nhánh động latex. AMV
các số
các số khám Đạt Hoàng
Ống Nguồn Ống Chất Công ty
Ningb
thông thu từ thông Trun liệu Cổ phần
Nhó 14000 o Trung 52002
346 tiểu 50 Cái 28000 hoạt 0 tiểu Nhóm 6 0 0 2020 g Cái 50 25200cao su y tế
m6 00 Greet Quốc 62682
(Fole động (Foley Quốc latex. AMV
med
y3 khám 3 Đạt Hoàng
Ống Nguồn Ống Chất Công ty
Ningb
thông thu từ thông Trun liệu: Cổ phần
Nhó 14000 o Trung 52002
347 đường 5 Ống 28000 hoạt 0 đường Nhóm 6 0 0 2020 g Ống 5 25200chất y tế
m6 0 Greet Quốc 62682
mật động mật Quốc liệu AMV
med
kiểu khám kiểu silicon Hoàng
Nguồn Chất Công ty
Ningb
Bộ thu từ Trun liệu: Cổ phần
Nhó 29500 29500 Bộ rửa o Trung 25200 52002
348 rửa dạ 10 Bộ hoạt 0 Nhóm 6 0 0 2020 g Bộ 10 mủ y tế
m6 0 00 dạ dày Greet Quốc 0 62682
dày động Quốc cao su AMV
med
khám tự Hoàng
Ống Nguồn Ống Chất Công ty
dây thu từ dây liệu Cổ phần
Nhó 18000 Việt Việt 52002
349 hút 400 Cái 4500 hoạt 0 hút Nhóm 5 0 0 2020 Tân Á Cái 400 4452PVC y tế
m5 00 Nam Nam 62682
dịch động dịch Chiều AMV
(nhớt) khám (nhớt) dài ≥ Hoàng
Dây Nguồn Dây Chất Công ty
hút thu từ hút liệu Cổ phần
Nhó 45000 Việt Hoàn Việt 52002
350 nhớt 100 Cái 4500 hoạt 0 nhớt Nhóm 5 0 0 2020 Cái 100 4452PVC y tế
m5 0 Nam g Sơn Nam 62682
kiểm động kiểm Chiều AMV
soát khám soát dài ≥ Hoàng
Ống Nguồn Ống Chất Công ty
hút thu từ hút Thổ Thổ liệu Cổ phần
Nhó 55500 Bicak 52002
351 dịch 300 Cái 18500 hoạt 0 dịch Nhóm 6 0 0 2020 Nhĩ Nhĩ Cái 300 18480PVC y tế
m6 00 cilar 62682
cầm động cầm Kỳ Kỳ Chiều AMV
tay khám tay dài ≥ Hoàng
Dây Nguồn Dây Hospi chất Công ty
hút thu từ hút tech liệu Cổ phần
Nhó 14000 28000 Mala Malay 13650 52002
352 dịch 20 Cái hoạt 0 dịch Nhóm 6 0 0 2020 Manu Cái 20 bằng y tế
m6 0 00 ysia sia 0 62682
phẫu động phẫu factur silicon AMV
thuật khám thuật ing e kích Hoàng
Dây Nguồn Dây Chất Công ty
thở thu từ thở liệu: Cổ phần
Nhó 32500 Ấn 52002
353 oxy 2 500 Cái 6500 hoạt 0 oxy 2 Nhóm 6 0 0 2020 Mais Ấn Độ Cái 500 6405Silicony tế
m6 00 Độ 62682
nhánh động nhánh . Kích AMV
người khám người Hoàng
Dây Nguồn Dây Chất Công ty
thở thu từ thở liệu: Cổ phần
Nhó 97500 Ấn 52002
354 oxy 2 150 Cái 6500 hoạt 0 oxy 2 Nhóm 6 0 0 2020 Mais Ấn Độ Cái 150 6405Silicony tế
m6 0 Độ 62682
nhánh động nhánh . Kích AMV
trẻ em khám trẻ em Hoàng
Ống Nguồn Ống Chất Công ty
thổi thu từ thổi liệu Cổ phần
30000 Việt Hải Việt 52002
355 cho 0 100 Cái 3000 hoạt 0 cho 0 0 0 2020 Cái 100 2940bằng y tế
0 Nam Anh Nam 62682
chức động chức giấy, AMV
năng khám năng dài Hoàng
Dây Nguồn Dây Chất Công ty
nối thu từ nối liệu: Cổ phần
Nhó 23000 Ấn 52002
356 bơm 200 Cái 11500 hoạt 0 bơm Nhóm 6 0 0 2020 Mais Ấn Độ Cái 200 11000PVC, y tế
m6 00 Độ 62682
tiêm động tiêm dài ≥ AMV
điện khám điện 100cm Hoàng
Dây Nguồn Dây Chất Công ty
Creat
thở thu từ thở liệu Cổ phần
Nhó 38000 Đài e Đài 37800 52002
357 dùng 5 Bộ 1.9E7hoạt 0 dùng Nhóm 6 0 0 2020 Bộ 5 silicon y tế
m6 00 Loan Biote Loan 00 62682
nhiều động nhiều . AMV
ch
lần khám lần hai Chiều Hoàng
Dây Nguồn Dây Chất Công ty
Creat
thở thu từ thở liệu Cổ phần
Nhó 38000 38000 Đài e Đài 37800 52002
358 dùng 1 Bộ hoạt 0 dùng Nhóm 6 0 0 2020 Bộ 1 silicon y tế
m6 00 00 Loan Biote Loan 00 62682
nhiều động nhiều . AMV
ch
lần khám lần hai Chiều Hoàng
Cathe Nguồn Cathet Chất Công ty
ter thu từ er tĩnh Trun liệu Cổ phần
Nhó 26000 26000 Shun Trung 25200 52002
359 tĩnh 10 Cái hoạt 0 mạch Nhóm 6 0 0 2020 g Cái 10 Polyur y tế
m6 0 00 mei Quốc 0 62682
mạch động trung Quốc ethane AMV
trung khám tâm 1 . Kích Hoàng
Cathe Nguồn Cathet Chất Công ty
ter thu từ er tĩnh Thổ DLR Thổ liệu Cổ phần
Nhó 47000 47000 46200 52002
360 tĩnh 10 Cái hoạt 0 mạch Nhóm 6 0 0 2020 Nhĩ Medi Nhĩ Cái 10 Polyur y tế
m6 0 00 0 62682
mạch động trung Kỳ kal Kỳ ethane AMV
trung khám tâm 2 . Kích Hoàng
Bộ Nguồn Bộ Đạt Công ty
Fortu
bóp thu từ bóp tiêu Cổ phần
Nhó 25000 50000 Đài ne Đài 21000 52002
361 bóng 2 Bộ hoạt 0 bóng Nhóm 6 0 0 2020 Bộ 2 chuần y tế
m6 0 0 Loan medic Loan 0 62682
(Ngư động (Ngườ ISO AMV
al
ời khám i lớn) 13485 Hoàng
Bộ Nguồn Bộ Đạt Công ty
Fortu
bóp thu từ bóp tiêu Cổ phần
Nhó 25000 50000 Đài ne Đài 21000 52002
362 bóng 2 Bộ hoạt 0 bóng Nhóm 6 0 0 2020 Bộ 2 chuần y tế
m6 0 0 Loan medic Loan 0 62682
(Trẻ động (Trẻ ISO AMV
al
em) khám em) 13485 Hoàng
Nguồn Chất Công ty
Mặt Mặt nạ
thu từ liệu: Cổ phần
nạ khí Nhó 36000 khí Ấn 52002
363 200 Cái 18000 hoạt 0 Nhóm 6 0 0 2020 Mais Ấn Độ Cái 200 16800Nhựa y tế
dung m 6 00 dung Độ 62682
động PVC y AMV
trẻ em trẻ em
khám tế. Hoàng
Mặt Nguồn Mặt nạ Chất Công ty
nạ khí thu từ khí liệu: Cổ phần
Nhó 36000 Ấn 52002
364 dung 200 Cái 18000 hoạt 0 dung Nhóm 6 0 0 2020 Mais Ấn Độ Cái 200 16800Nhựa y tế
m6 00 Độ 62682
người động người PVC y AMV
lớn khám lớn tế. Hoàng
Ống Nguồn Ống Chất Công ty
nghiệ thu từ nghiệ liệu TNHH
Nhó 1440 2.016 Việt Biote Việt 52008
365 m Ống 1400 hoạt 0 m Nhóm 5 0 0 2020 Ống 14400 1365Poly Dược
m5 0 E7 Nam ch Nam 45187
EDT động EDTA Propyl phẩm
A K2 khám K2 en, vật tư
Ống Nguồn Ống Chất Công ty
nghiệ thu từ nghiệ liệu TNHH
Nhó 75000 Việt Biote Việt 52008
366 m 500 ống 1500 hoạt 0 m Nhóm 5 0 0 2020 ống 500 1470ống Dược
m5 0 Nam ch Nam 45187
EDT động EDTA PET, phẩm
A K3 khám K3 bên vật tư
Ống Nguồn Ống Chất Công ty
Nanto
nghiệ thu từ nghiệ Trun liệu: TNHH
Nhó 10800 ng Trung 52008
367 m 2000ống 540 hoạt 0 m Nhóm 6 0 0 2020 g ống 2000 520Nhựa Dược
m6 00 Reno Quốc 45187
nhựa động nhựa Quốc PS, có phẩm
n
có khám có nắp nắp vật tư
Ống Nguồn Hang Chất Công ty
Ống
nghiệ thu từ Trun zhou liệu: TNHH
Nhó 1.25E nghiệ Trung 52008
368 m 5000ống 2500 hoạt 0 Nhóm 6 0 0 2020 g Rollm ống 5000 2350Thuỷ Dược
m6 7 m thủy Quốc 45187
thủy động Quốc ed tinh. phẩm
tinh
tinh khám Co.ltd Kích vật tư
Nguồn Chất Công ty
Chỉ thu từ Chỉ liệu TNHH
Nhó 2.4192 Việt Việt 52008
369 Catgu 720 Sợi 33600 hoạt 0 Catgut Nhóm 5 0 0 2020 CPT Sợi 720 33400làm từ Dược
m5 E7 Nam Nam 45187
t số 1 động số 1 sợi phẩm
khám collag vật tư
Nguồn Shand Chất Công ty
Chỉ thu từ Chỉ Trun ong liệu TNHH
Nhó 14880 Trung 52008
370 Catgu 96 Sợi 15500 hoạt 0 Catgut Nhóm 6 0 0 2020 g Sinor Sợi 96 14490làm từ Dược
m6 00 Quốc 45187
t 1/0 động 1/0 Quốc gmed sợi phẩm
khám Co., collag vật tư
Nguồn Shand Chất Công ty
Chỉ thu từ Chỉ Trun ong liệu TNHH
Nhó 1.116 Trung 52008
371 Catgu 720 Sợi 15500 hoạt 0 Catgut Nhóm 6 0 0 2020 g Sinor Sợi 720 14490làm từ Dược
m6 E7 Quốc 45187
t 2/0 động 2/0 Quốc gmed sợi phẩm
khám Co., collag vật tư
Nguồn Shand Chất Công ty
Chỉ thu từ Chỉ Trun ong liệu TNHH
Nhó 14880 Trung 52008
372 Catgu 96 Sợi 15500 hoạt 0 Catgut Nhóm 6 0 0 2020 g Sinor Sợi 96 14490làm từ Dược
m6 00 Quốc 45187
t 3/0 động 3/0 Quốc gmed sợi phẩm
khám Co., collag vật tư
Chỉ Nguồn Chỉ Chất Công ty
phẫu thu từ phẫu Tây Tây liệu TNHH
Nhó 11500 41400 B.Bra 11000 52008
373 thuật 36 Sợi hoạt 0 thuật Nhóm 3 0 0 2020 Ban Ban Sợi 36 Polydi Dược
m3 0 00 un 0 45187
tự tiêu động tự tiêu Nha Nha oxano phẩm
các số khám các số ne, dài vật tư
Nguồn Shand Chất Công ty
Chỉ thu từ Chỉ Trun ong liệu: TNHH
Nhó 14880 Trung 52008
374 Nylon 96 Sợi 15500 hoạt 0 Nylon Nhóm 6 0 0 2020 g Sinor Sợi 96 8350Nylon, Dược
m6 00 Quốc 45187
2/0 động 2/0 Quốc gmed chỉ phẩm
khám Co., đơn vật tư
Nguồn Shand Chất Công ty
Chỉ thu từ Chỉ Trun ong liệu: TNHH
Nhó 84000 Trung 52008
375 Nylon 1000Sợi 8400 hoạt 0 Nylon Nhóm 6 0 0 2020 g Sinor Sợi 1000 8350Nylon, Dược
m6 00 Quốc 45187
3/0 động 3/0 Quốc gmed chỉ phẩm
khám Co., đơn vật tư
Nguồn Shand Chất Công ty
Chỉ thu từ Chỉ Trun ong liệu: TNHH
Nhó 10080 Trung 52008
376 Nylon 120 Sợi 8400 hoạt 0 Nylon Nhóm 6 0 0 2020 g Sinor Sợi 120 8350Nylon, Dược
m6 00 Quốc 45187
4/0 động 4/0 Quốc gmed chỉ phẩm
khám Co., đơn vật tư
Nguồn Shand Chất Công ty
Chỉ thu từ Chỉ Trun ong liệu: TNHH
Nhó 50400 Trung 52008
377 Nylon 60 Sợi 8400 hoạt 0 Nylon Nhóm 6 0 0 2020 g Sinor Sợi 60 8350Nylon, Dược
m6 0 Quốc 45187
5/0 động 5/0 Quốc gmed chỉ phẩm
khám Co., đơn vật tư
Chỉ Nguồn Chỉ Thành Công ty
Jonhs
Polyg thu từ Polygl phần TNHH
Nhó 4.536 on & 52008
378 lactin 480 Sợi 94500 hoạt 0 actin Nhóm 1 0 0 2020 Anh Anh Sợi 480 94500gồm Dược
m1 E7 Jonhs 45187
910 động 910 90% phẩm
on
1/0 khám 1/0 glycoli vật tư
Chỉ Nguồn Chỉ Thành Công ty
Jonhs
Polyg thu từ Polygl phần TNHH
Nhó 1.134 on & 52008
379 lactin 120 Sợi 94500 hoạt 0 actin Nhóm 1 0 0 2020 Anh Anh Sợi 120 92400gồm Dược
m1 E7 Jonhs 45187
910 động 910 90% phẩm
on
2/0 khám 2/0 glycoli vật tư
Chỉ Nguồn Chỉ Thành Công ty
Jonhs
Polyg thu từ Polygl phần TNHH
Nhó 90720 on & 52008
380 lactin 96 Sợi 94500 hoạt 0 actin Nhóm 1 0 0 2020 Anh Anh Sợi 96 90300gồm Dược
m1 00 Jonhs 45187
910 động 910 90% phẩm
on
3/0 khám 3/0 glycoli vật tư
Nguồn Chất Công ty
Lưỡi Lưỡi
thu từ Kiato Kiato liệu: TNHH
dao Nhó 65000 dao 52008
381 500 Cái 1300 hoạt 0 Nhóm 6 0 0 2020 - Ấn Kiato - Ấn Cái 500 1260Thép Dược
mổ - m 6 0 mổ - 45187
động Độ Độ không phẩm
số 21 số 21
khám gỉ, đã vật tư
Phim Nguồn Phim Mật Công ty
khô thu từ khô X- độ tối TNHH
Nhó 2000 Nhật Fujifi Nhật 52008
382 X- Tờ 28000 5.6E8hoạt 0 Quang Nhóm 3 0 0 2020 Tờ 20000 26300đa Dược
m3 0 Bản ml Bản 45187
Quan động in (Dmax phẩm
g in khám nhiệt : 3.6). vật tư
Phim Nguồn Phim Đạt Công ty
ướt thu từ ướt X- tiêu TNHH
Nhó 2.73E Nhật Fujifi Nhật 52008
383 X- 2000Tờ 13650 hoạt 0 Quang Nhóm 3 0 0 2020 Tờ 2000 13440chuẩn Dược
m3 7 Bản ml Bản 45187
Quan động (30cm ISO phẩm
g khám x 13485 vật tư
Nguồn dạng Công ty
Miến Miếng
thu từ Trun Gel TNHH
g dán Nhó Miến 75000 dán Trung Trung Miến 52008
384 500 15000 hoạt 0 Nhóm 6 0 0 2020 g 500 14500AQU Dược
điện m 6 g 00 điện Quốc Quốc g 45187
động Quốc A- phẩm
xung xung
khám TAC, vật tư
Nguồn Chất Công ty
Đè Đè
thu từ liệu gỗ TNHH
lưỡi Nhó 3000 78000 lưỡi Việt Việt 52008
385 cái 260 hoạt 0 Nhóm 5 0 0 2020 Tana cái 30000 255theo Dược
gỗ vô m 5 0 00 gỗ vô Nam Nam 45187
động tiêu phẩm
khuẩn khuẩn
khám chuẩn vật tư
Băng Nguồn Băng Chất Công ty
dính thu từ dính liệu: TNHH
Nhó 12000 12000 11800 52008
386 chỉ thị 10 Cuộn hoạt 0 chỉ thị Nhóm 3 0 0 2020 Mỹ 3M Mỹ Cuộn 10 bằng Dược
m3 0 00 0 45187
nhiệt động nhiệt vải phẩm
hấp khám hấp không vật tư
Bóng Nguồn Bóng Công Công ty
đèn thu từ đèn suất TNHH
Nhó 14000 14000 Việt Việt 13000 52008
387 hồng 10 Cái hoạt 0 hồng Nhóm 6 0 0 2020 TNE Cái 10 250W, Dược
m6 0 00 Nam Nam 1 45187
ngoại động ngoại điện phẩm
250W khám 250W áp 210 vật tư
Nguồn Chất Công ty
Bông Bông
thu từ liệu: Cổ phần
viên Nhó 30000 viên Việt Bạch Việt 29820 52002
388 150 Kg 4.5E7hoạt 0 Nhóm 5 0 0 2020 Kg 150 100% y tế
tiệt m5 0 tiệt Nam Tuyết Nam 0 62682
động bông AMV
trùng trùng
khám xơ Hoàng
Nguồn Chất Công ty
Bông Bông
thu từ liệu: Cổ phần
không Nhó 19500 97500 không Việt Bạch Việt 19320 52002
389 5 Kg hoạt 0 Nhóm 5 0 0 2020 Kg 5 100% y tế
thấm m 5 0 0 thấm Nam Tuyết Nam 0 62682
động bông AMV
nước nước
khám xơ Hoàng
Nguồn Tăm Công ty
Tăm Tăm
thu từ Trun dài Cổ phần
bông Nhó 36000 bông Globa Trung 52002
390 2000Que 1800 hoạt 0 Nhóm 6 0 0 2020 g Que 2000 1785≥12cm y tế
vô m6 00 vô lRoll Quốc 62682
động Quốc có đầu AMV
khuẩn khuẩn
khám quấn Hoàng
Bột Nguồn Thành Công ty
Bột bó
bó thu từ phần: Cổ phần
40000 7,5cm Việt Việt 52002
391 7,5cm 0 500 Cuộn8000 hoạt 0 0 0 0 2020 Orbe Cuộn 500 7980Thạch y tế
00 x 2,7 Nam Nam 62682
x 2,7 động cao, AMV
m
m khám rộng Hoàng
Bột Nguồn Thành Công ty
Bột bó
bó thu từ phần: Cổ phần
35000 10cm Việt Việt 52002
392 10cm 0 200 Cuộn17500 hoạt 0 0 0 0 2020 Orbe Cuộn 200 17220Thạch y tế
00 x Nam Nam 62682
x động cao, AMV
4,6m
4,6m khám rộng ≥ Hoàng
Bột Nguồn Thành Công ty
bó thu từ Bột bó phần: Cổ phần
12000 Việt Việt 52002
393 15cm 0 50 Cuộn24000 hoạt 0 15cm 0 0 0 2020 Orbe Cuộn 50 23730Thạch y tế
00 Nam Nam 62682
x động x 4,6m cao, AMV
4,6m khám rộng ≥ Hoàng
Băng Nguồn Băng Chất Công ty
cuộn thu từ cuộn y liệu Cổ phần
Nhó 30000 Việt An Việt 52002
394 y tế 1200Cuộn2500 hoạt 0 tế 10 Nhóm 5 0 0 2020 Cuộn 1200 2478cotton y tế
m5 00 Nam Lành Nam 62682
10 cm động cm x rộng ≥ AMV
x 5m khám 5m 10cm, Hoàng
Nguồn Thành Công ty
Cồn Cồn
thu từ phần: TNHH
dược 15000 dược Việt Hóa Việt 52008
395 0 30 Lít 50000 hoạt 0 0 0 0 2020 Lít 30 40000EthanoDược
phẩm 00 phẩm Nam Dược Nam 45187
động l 90%. phẩm
90 độ 90 độ
khám Chai ≥ vật tư
Nguồn Thành Công ty
Cồn Cồn
thu từ phần: TNHH
dược dược Việt Hóa Việt 52008
396 0 600 Lít 45000 2.7E7hoạt 0 0 0 0 2020 Lít 600 38001EthanoDược
phẩm phẩm Nam Dược Nam 45187
động l 70%. phẩm
70 độ 70 độ
khám Chai ≥ vật tư
Nguồn Rainb Thành Công ty
thu từ Trun ow phần: TNHH
Clora Nhó 22500 2.8125 Clora Trung 21840 52008
397 125 Kg hoạt 0 Nhóm 6 0 0 2020 g chemi Kg 125 Sodiu Dược
min B m 6 0 E7 min B Quốc 0 45187
động Quốc cal m N- phẩm
khám indust chloro vật tư
Dung Nguồn Dung Thành Công ty
dịch thu từ dịch phần: TNHH
Nhó 11000 11000 52008
398 khử 10 Lít hoạt 0 khử Nhóm 3 0 0 2020 Pháp Pháp Pháp Lít 10 95000dung Dược
m3 0 00 45187
khuẩn động khuẩn dịch phẩm
mức khám mức Glutar vật tư
Bơm Nguồn Bơm Bơm Công ty
sử thu từ sử tiêm TNHH
Nhó 26100 Việt Việt 52008
399 dụng 50 Cái 5220 hoạt 0 dụng Nhóm 5 0 0 2020 MPV Cái 50 5220bằng Dược
m5 0 Nam Nam 45187
để động để nhựa phẩm
bơm khám bơm Polypr vật tư
Bơm Nguồn Bơm Dung Công ty
tiêm thu từ tiêm tích TNHH
Nhó 65000 Nhật Teru Nhật 52008
400 dùng 500 Cái 13000 hoạt 0 dùng Nhóm 6 0 0 2020 Cái 500 1260050ml. Dược
m6 00 Bản mo Bản 45187
cho động cho Cỡ phẩm
máy khám máy kim vật tư
Bơm Nguồn Bơm Chất Công ty
tiêm thu từ tiêm Trun liệu: TNHH
Nhó 5000 1.48E Promi Trung 52008
401 Insuli Cái 2960 hoạt 0 Insulin Nhóm 6 0 0 2020 g Cái 50000 2940Bơm Dược
m6 0 8 semed Quốc 45187
n 1ml, động 1ml, Quốc tiêm phẩm
dùng khám dùng 1 nhựa vật tư
Bơm Nguồn Bơm Chất Công ty
tiêm thu từ tiêm Vinah liệu: TNHH
Nhó 4200 Việt Việt 52008
402 Insuli Cái 1500 6.3E7hoạt 0 Insulin Nhóm 5 0 0 2020 ankoo Cái 42000 1470Bơm Dược
m5 0 Nam Nam 45187
n 1ml, động 1ml, k tiêm phẩm
dùng khám dùng 1 nhựa vật tư
Bơm Nguồn Bơm Bơm Công ty
tiêm thu từ tiêm tiêm TNHH
Nhó 80000 Việt Việt 52008
403 nhựa 1000Cái 800 hoạt 0 nhựa Nhóm 5 0 0 2020 MPV Cái 1000 790bằng Dược
m5 0 Nam Nam 45187
liền động liền nhựa phẩm
kim khám kim Polypr vật tư
Bơm Nguồn Bơm Bơm Công ty
tiêm thu từ tiêm tiêm TNHH
Nhó 1000 Việt Việt 52008
404 nhựa Cái 810 8.1E7hoạt 0 nhựa Nhóm 5 0 0 2020 MPV Cái 100000 800bằng Dược
m 5 00 Nam Nam 45187
liền động liền nhựa phẩm
kim khám kim Polypr vật tư
Bơm Nguồn Bơm Bơm Công ty
tiêm thu từ tiêm tiêm TNHH
Nhó 7000 8.68E Việt Việt 52008
405 nhựa Cái 1240 hoạt 0 nhựa Nhóm 5 0 0 2020 MPV Cái 70000 1200bằng Dược
m5 0 7 Nam Nam 45187
liền động liền nhựa phẩm
kim khám kim Polypr vật tư
Bơm Nguồn Bơm Bơm Công ty
tiêm thu từ tiêm tiêm TNHH
Nhó 46200 Việt Việt 52008
406 nhựa 2000Cái 2310 hoạt 0 nhựa Nhóm 5 0 0 2020 MPV Cái 2000 2210bằng Dược
m5 00 Nam Nam 45187
liền động liền nhựa phẩm
kim khám kim Polypr vật tư
Nguồn Chất Công ty
Kim Kim
thu từ Vinah liệu: TNHH
cánh Nhó 2000 cánh Việt Việt 52008
407 Cái 1500 3.0E7hoạt 0 Nhóm 5 0 0 2020 ankoo Cái 20000 1450Kim Dược
bướm m 5 0 bướm Nam Nam 45187
động k làm phẩm
G25 G25
khám bằng vật tư
Nguồn Henso Chất Công ty
Kim thu từ Kim Trun Medic liệu: TNHH
Nhó 43000 Trung 52008
408 chích 2000Cái 215 hoạt 0 chích Nhóm 6 0 0 2020 g al Cái 2000 210thép, Dược
m6 0 Quốc 45187
máu động máu Quốc (Hang đầu phẩm
khám zhou) mũi vật tư
Nguồn Chất Công ty
Kim thu từ Kim liệu: TNHH
Nhó 2500 1.15E Việt Việt 52008
409 lấy Cái 460 hoạt 0 lấy Nhóm 5 0 0 2020 MPV Cái 25000 450kim Dược
m5 0 7 Nam Nam 45187
thuốc động thuốc chất phẩm
khám liệu vật tư
Nguồn Chất Công ty
Kim thu từ Kim liệu: TNHH
Nhó 20000 Ấn 52008
410 luồn 500 Cái 4000 hoạt 0 luồn Nhóm 4 0 0 2020 Mais Ấn Độ Cái 500 3950Chất Dược
m4 00 Độ 45187
G18 động G18 liệu phẩm
khám Polyte vật tư
Nguồn Chất Công ty
Kim thu từ Kim liệu:C TNHH
Nhó 20000 Ấn 52008
411 luồn 500 Cái 4000 hoạt 0 luồn Nhóm 4 0 0 2020 Mais Ấn Độ Cái 500 3950hất Dược
m4 00 Độ 45187
G20 động G20 liệu phẩm
khám Polyte vật tư
Nguồn Chất Công ty
Kim thu từ Kim liệu: TNHH
Nhó 20000 Ấn 52008
412 luồn 500 Cái 4000 hoạt 0 luồn Nhóm 4 0 0 2020 Mais Ấn Độ Cái 500 3950Chất Dược
m4 00 Độ 45187
G22 động G22 liệu phẩm
khám Polyte vật tư
Nguồn Chất Công ty
Kim thu từ Kim liệu: TNHH
Nhó 80000 Ấn 52008
413 luồn 2000Cái 4000 hoạt 0 luồn Nhóm 4 0 0 2020 Mais Ấn Độ Cái 2000 3950Chất Dược
m4 00 Độ 45187
G24 động G24 liệu phẩm
khám Polyte vật tư
Kim Nguồn Kim Chất Công ty
chọc thu từ chọc Tae liệu: TNHH
Nhó 1.701 Hàn Hàn 52008
414 dò tủy 600 Cái 28350 hoạt 0 dò tủy Nhóm 4 0 0 2020 Chan Cái 600 24000Kim Dược
m4 E7 quốc quốc 45187
sống động sống g được phẩm
các số khám các số làm vật tư
Nguồn Gushi Thân Công ty
Kim Kim
thu từ Trun Count kim TNHH
châm Nhó 1500 6.75E châm Trung 52008
415 Cái 450 hoạt 0 Nhóm 6 0 0 2020 g y Cái 150000 440được Dược
cứu m 6 00 7 cứu Quốc 45187
động Quốc Zhenz làm từ phẩm
số 5 số 5
khám heng thép vật tư
Nguồn Gushi Thân Công ty
Kim Kim
thu từ Trun Count kim TNHH
châm Nhó 1500 6.75E châm Trung 52008
416 Cái 450 hoạt 0 Nhóm 6 0 0 2020 g y Cái 150000 440được Dược
cứu m 6 00 7 cứu Quốc 45187
động Quốc Zhenz làm từ phẩm
số 6 số 6
khám heng thép vật tư
Nguồn Gushi Thân Công ty
Kim Kim
thu từ Trun Count kim TNHH
châm Nhó 1500 6.75E châm Trung 52008
417 Cái 450 hoạt 0 Nhóm 6 0 0 2020 g y Cái 150000 440được Dược
cứu m 6 00 7 cứu số Quốc 45187
động Quốc Zhenz làm từ phẩm
số 8 8
khám heng thép vật tư
Nguồn Gushi Thân Công ty
Kim Kim
thu từ Trun Count kim TNHH
châm Nhó 1500 6.75E châm Trung 52008
418 Cái 450 hoạt 0 Nhóm 6 0 0 2020 g y Cái 150000 440được Dược
cứu m 6 00 7 cứu Quốc 45187
động Quốc Zhenz làm từ phẩm
số 10 số 10
khám heng thép vật tư
Dây Nguồn Dây Chất Công ty
nối thu từ nối liệu TNHH
Nhó 37800 Ấn 52008
419 bơm 300 Cái 12600 hoạt 0 bơm Nhóm 4 0 0 2020 Mais Ấn độ Cái 300 11000Polyvi Dược
m4 00 độ 45187
tiêm động tiêm nyl phẩm
điện khám điện Clorua vật tư
Khóa Nguồn Chiều Công ty
Khóa
3 chạc thu từ dài TNHH
Nhó 16000 3 chạc Ấn 52008
420 có 200 Cái 8000 hoạt 0 Nhóm 4 0 0 2020 Mais Ấn độ Cái 200 7500dây Dược
m4 00 có dây độ 45187
dây động nối ≥ phẩm
nối
nối khám 25cm. vật tư
Bộ Nguồn Bộ Kim Công ty
dây thu từ dây chai TNHH
Nhó 1000 Việt Việt 52008
421 truyền Bộ 5000 5.0E7hoạt 0 truyền Nhóm 5 0 0 2020 MPV Bộ 10000 4998chất Dược
m5 0 Nam Nam 45187
dịch động dịch liệu từ phẩm
có khám có kim hạt vật tư
Bộ Nguồn Bộ Kim Công ty
dây thu từ dây chai TNHH
Nhó Việt Việt 52008
422 truyền 5000Bộ 6000 3.0E7hoạt 0 truyền Nhóm 5 0 0 2020 MPV Bộ 5000 5985chất Dược
m5 Nam Nam 45187
dịch động dịch liệu từ phẩm
không khám không hạt vật tư
Nguồn Chất Công ty
Dây thu từ Dây liệu TNHH
Nhó 60000 Ấn 52008
423 truyền 20 Bộ 30000 hoạt 0 truyền Nhóm 4 0 0 2020 Mais Ấn Độ Bộ 20 12000nhựa Dược
m4 0 Độ 45187
máu động máu Polyvi phẩm
khám nyl vật tư
Nguồn Chất Công ty
Túi Túi
thu từ liệu: TNHH
đựng Nhó 20800 đựng Việt Việt 52008
424 400 Túi 5200 hoạt 0 Nhóm 5 0 0 2020 MPV Túi 400 5145PVC. Dược
nước m 5 00 nước Nam Nam 45187
động Dung phẩm
tiểu tiểu
khám tích ≥ vật tư
Nguồn Thể Công ty
Túi Túi
thu từ tích ≥ TNHH
đựng Nhó 69000 đựng Nhật Teru Nhật 52008
425 20 Cái 34500 hoạt 0 Nhóm 6 0 0 2020 Cái 20 33601250ml.Dược
máu m 6 0 máu Bản mo Bản 45187
động Chứa phẩm
đơn đơn
khám chất vật tư
Lọ Nguồn Chất Công ty
Lọ
đựng thu từ Hồng liệu TNHH
Nhó 10500 đựng Việt Việt 52008
426 phân 500 Cái 2100 hoạt 0 Nhóm 5 0 0 2020 Thiện Cái 500 2000bằng Dược
m5 00 phân Nam Nam 45187
có động Mỹ nhựa phẩm
có thìa
thìa khám FS, có vật tư
Nguồn Chất Công ty
Cốc thu từ Cốc Hồng liệu TNHH
Nhó 15500 Việt Việt 52008
427 đựng 1000Cái 1550 hoạt 0 đựng Nhóm 5 0 0 2020 Thiện Cái 1000 1500nhựa, Dược
m5 00 Nam Nam 45187
đờm động đờm Mỹ nắp phẩm
khám trắng. vật tư
Ống Nguồn Chất Công ty
Ống
nghiệ thu từ liệu TNHH
Nhó 32000 nghiệ Việt Biote Việt 52008
428 m 2000Ống 1600 hoạt 0 Nhóm 5 0 0 2020 Ống 2000 1551Poly Dược
m5 00 m Nam ch Nam 45187
Citrat động Propyl phẩm
Citrate
e khám en. vật tư
Ống Nguồn Ống Chất Công ty
Nghiệ thu từ Nghiệ liệu TNHH
Nhó 1440 2.16E Việt Biote Việt 52008
429 m Ống 1500 hoạt 0 m Nhóm 5 0 0 2020 Ống 14400 1470Poly Dược
m5 0 7 Nam ch Nam 45187
Hepar động Hepari Propyl phẩm
in khám n en, vật tư
Dung Nguồn Dung Chlorh Công ty
dịch thu từ dịch Úc,Ấ exidin TNHH
Nhó 25000 25000 Schul Úc,Ấn 24500 52008
430 rửa 10 Lít hoạt 0 rửa tay Nhóm 4 0 0 2020 n Độ Lít 10 e Dược
m4 0 00 ke Độ 0 45187
tay sát động sát Gluco phẩm
khuẩn khám khuẩn nate: vật tư
Dung Nguồn Dung EthanoCông ty
dịch thu từ dịch l TNHH
Nhó 16500 1.65E Việt An Việt 16000 52008
431 sát 100 Lít hoạt 0 sát Nhóm 5 0 0 2020 Lít 100 75%; Dược
m5 0 7 Nam Sinh Nam 0 45187
khuẩn động khuẩn Isopro phẩm
tay khám tay pyl vật tư
Dung Nguồn Dung Thành Công ty
Johns
dịch thu từ dịch phần TNHH
Nhó 85000 4.25E on & 71000 52008
432 khử 50 Lít hoạt 0 khử Nhóm 1 0 0 2020 Mỹ Mỹ Lít 50 gồm Dược
m1 0 7 Johns 0 45187
khuẩn động khuẩn Protea phẩm
on
mức khám mức se và vật tư
Máy Máy Transa Máy
16364 Công ty
xét Nguồn xét sia xét
Nhó 98000 6.86E NK/B Ấn 96000 cổ phần 10142
433 nghiệ 7 Bộ thu của 31 nghiệ Nhóm 4 Chem 7 2020 Erba Bio Bộ 7 nghiệ
m4 000 8 YT- Độ 000 Meditro 1276
m đơn vị m sinh Medic m sinh
TB-CT nic
sinh hóa als hóa
Hệ Nguồn Hệ 1. HILL 1 đến 1. 1. Hill 1. Hill Điều Công ty
Nhó
thống Hệ 12885 12885tài trợ thống DT; 2. 10. Mỹ; Labor Labor 12780trị Cổ phần
m 3, Nhóm 3, Hệ 30439
434 điều 01 thốn 04000 04000của Công 1 điều PneuWal Phân 2020 2. atorie atories 01 00000giảm sản xuất
Nhó Nhóm 6 thống 0697
trị g 0 0ty TNHH trị lker; loại B Mỹ; s Comta 0áp lực thương
m6
phục MTV Xổ phục 3.Vertetr Không 3. Comt ny; 2. cột mại và
Máy Máy Furun Máy Công ty
13774 Sysme
xét Nguồn sự xét o chính TNHH
17850 17850 NK/B Nhật x 17824 03120
435 nghiệ 3 01 cái nghiệp y 2 nghiệ 3 BX-3010 2019 Electr cái 01 để TM &
00000 00000 YT- Bản Corpo 80000 66870
m tế m sinh ic bàn, DV
TB-CT ration
sinh hóa Co., Bộ Nguyễn
Máy Máy X 1. Máy 1. 1.Hàn 1.Eco 1.Ecor 1.Cấu
Nhó
X Hệ Ngân quang chụp 11270 Quốc ray 2. ay/ hình
m 18523 1.8523 Hệ 18000 1800000 01070
436 quang 1 thốn sách nhà 1 kỹ Nhóm 6 Xquang: NK/B 2020 2. Konic Hàn 1 của
1,2,3, 00000 E9 thống 00000 000 73219
kỹ g nước thuật Model: YT- Nhật a Quốc Máy
4,5,6
thuật số HF-525 TB-CT Bản 2. chụp
Máy Máy Critik Critik * Cấu
13377
theo Nhó Ngân theo on de on de hình:
17000 Model: NK/B Mexi 14920 1492000 01070
437 dõi m 1 Bộ 1.7E8sách nhà 1 dõi Nhóm 2 2020 Mexic Mexic Bộ 1 Máy
0000 B105 YT- co 0000 00 73219
bệnh 1,2 nước bệnh o o/Mex chính
TB-CT
nhân nhân S.De ico kèm
Máy Máy 011018 Medi Medib * Cấu
đo Nhó Ngân đo bão MP/17 blu lu hình:
29500 1.475 29000 2900000 01070
438 bão m 5 Cái sách nhà 21 hòa Nhóm 3 M01 000012 2020 Mỹ Medic Medic Cái 5 Máy
000 E8 000 0 73219
hòa 1,2,3 nước ôxy(S 3/PCB al al chính,
ôxy PO2 PL- LLC LLC/ đầu đò
Máy Máy Cấu
14246
xét Nhó Hệ Ngân xét Biotec hình:
89950 8.995 NK/B Biote Hệ 88600 8860000 01070
439 nghiệ m 1 thốn sách nhà 3 nghiệ Nhóm 3 BT-3500 2020 Italy nica/ 1 Máy
0000 E8 YT- cnica thống 0000 00 73219
m 1,2,3 g nước m sinh Italy chính,
TB-CT
sinh hóa tự phần
Hóa Hóa · Tách Công ty
190000 Việt
chất chất chiết cổ phần
Nhó 15750 15750Ngân VA.A92-014/PC Việt Á - Việt 15750 03048
440 tách 100 bộ 100 tách Nhóm 6 2020 bộ 100 RNA công
m6 00 0000sách tỉnh 002B BSX- Nam Việt Nam 00 51147
chiết chiết bằng nghệ
BD Nam
thủ thủ phươn Việt Á
Hỗn Khôn Hỗn 1173208 - Công ty
hợp g hợp Không 8, Invitr Thành cổ phần
70413 84495Ngân Không 70413 01082
441 hóa phân 12 Bộ 12 hóa phân SuperScr 2020 Mỹ ogen - Mỹ Bộ 5 phần công
000 6000sách tỉnh có 000 90047
chất nhó chất nhóm ipt™ III Mỹ bao nghệ
cho m cho Platinum gồm: Genoseq
Hỗn Khôn Hỗn 1173208 -
Công ty
hợp g hợp Không 8, Invitr Thành
70413 84495Ngân Không 70413 TNHH 01033
442 hóa phân 12 Bộ 12 hóa phân SuperScr 2020 Mỹ ogen - Mỹ Bộ 5 phần
000 6000sách tỉnh có 000 Thiết Bị 60438
chất nhó chất nhóm ipt™ III Mỹ bao
An Việt
cho m cho Platinum gồm:
Hỗn Khôn Hỗn 1173208 - Công ty
hợp g hợp Không 8, Invitr Thành TNHH
70413 84495Ngân Không 70413 01062
443 hóa phân 12 Bộ 12 hóa phân SuperScr 2020 Mỹ ogen - Mỹ Bộ 2 phần Phát
000 6000sách tỉnh có 000 15809
chất nhó chất nhóm ipt™ III Mỹ bao triển
cho m cho Platinum gồm: khoa học
Ống Ống Scient Thể
3145-00, 190000 Công ty
PCR PCR ific tích:
Nhó Than 24000Ngân Ống 093/PC Than TNHH 01033
444 để 3000 80000 3000 để Nhóm 6 2020 Mỹ Speci Mỹ 250 800000.1 ml
m6 h 0000sách tỉnh PCR BA- h Thiết Bị 60438
đựng đựng alties, Chất
0.1ml HCM An Việt
dung dung Inc liệu:
Ther - Làm
Đầu Đầu TFLR10 190001 Công ty
mo từ
côn Nhó Thùn 18500 55500Ngân côn có 2-10-Q, 291/PC Thùn 18500 TNHH 01033
445 300 300 Nhóm 6 2020 Mỹ Fisher Mỹ 85 nhựa
có lọc m 6 g 00 0000sách tỉnh lọc Filter tip BA- g 00 Thiết Bị 60438
Scient PP
10ul 10ul 10ul HCM An Việt
ific/M tinh
Ther - Làm Công ty
Đầu Đầu TFLR10 190001
mo từ cổ phần
côn Nhó Thùn 18500 55500Ngân côn có 2-10-Q, 291/PC Thùn 18500 01082
446 300 300 Nhóm 6 2020 Mỹ Fisher Mỹ 5 nhựa công
có lọc m 6 g 00 0000sách tỉnh lọc Filter tip BA- g 00 90047
Scient PP nghệ
10ul 10ul 10ul HCM
ific/M tinh Genoseq
Ther -Làm
Đầu Đầu TFLR14 190001 Công ty
mo từ
côn Nhó Thùn 18500 55500Ngân côn có 0-200-Q, 291/PC Thùn 18500 TNHH 01033
447 300 300 Nhóm 6 2020 Mỹ Fisher Mỹ 40 nhựa
có lọc m 6 g 00 0000sách tỉnh lọc Filter tip BA- g 00 Thiết Bị 60438
Scient PP
200ul 200ul 200ul HCM An Việt
ific/M tinh
Ther -Làm Công ty
Đầu Đầu TFLR14 190001
mo từ cổ phần
côn Nhó Thùn 18500 55500Ngân côn có 0-200-Q, 291/PC Thùn 18500 01082
448 300 300 Nhóm 6 2020 Mỹ Fisher Mỹ 5 nhựa công
có lọc m 6 g 00 0000sách tỉnh lọc Filter tip BA- g 00 90047
Scient PP nghệ
200ul 200ul 200ul HCM
ific/M tinh Genoseq
Đầu TFLR11 Ther - Làm
Đầu 190001 Công ty
côn 21000- mo từ
Nhó Thùn 18500 92500Ngân côn có 291/PC Thùn 18500 TNHH 01033
449 có lọc 500 500 Nhóm 6 Q, Filter 2020 Mỹ Fisher Mỹ 27 nhựa
m6 g 00 0000sách tỉnh lọc BA- g 00 Thiết Bị 60438
1000u tip Scient PP
1000ul HCM An Việt
l 1000ul ific/M tinh
Khôn Biolo - Thể
Ống Ống 80-1500, TKHQ Công ty
g Không Trun gix tích
Eppen 25000 37500Ngân Eppen Eppendo số: Trung 25000 TNHH 01033
450 phân 150 Túi 150 phân 2020 g Plasti Túi 0 1.5ml
dorf 0 000sách tỉnh dorf rf tube 103548 Quốc 0 Thiết Bị 60438
nhó nhóm Quốc cs sản
1,5ml 1,5ml 1.5ml 063252 An Việt
m /Trun xuất
iVAa iVAa iVAa Công ty
190000 Việt
DNA/ DNA/ VA.A92 DNA/ cổ phần
Nhó 15360 92160Ngân 014/PC Việt Á - Việt 15360 03048
451 RNA 600 Bộ 600 RNA Nhóm 6 -002K 2020 Bộ 600 RNA công
m6 000 00000sách tỉnh BSX- Nam 'Việt Nam 000 51147
Extra Extrac Extrac nghệ
BD Nam
ction tion tion Việt Á
Bộ Bộ SP đáp Bộ Trung
Lakel
quần quần ứng bảo hộ tâm
Nhó 3000 20500 61500Ngân Việt and - Việt 20500 01019
452 áo Bộ 30000 áo Nhóm 6 CTL428 theo 2020 Bộ 26210 toàn Kinh
m6 0 0 00000sách tỉnh Nam Việt Nam 0 13905
phòng phòng QĐ thân - doanh
Nam
chống chống 1616 Bộ thương
Quần Quần SCB:2 - Quần Trung
An
áo áo 000005 + áo + tâm
Nhó 2500 11000 27500Ngân Việt Phú- Việt 11000 01019
453 phẫu Bộ 25000 phẫu Nhóm 5 null 56/PC 2020 Bộ 22950 mũ Kinh
m5 0 0 00000sách tỉnh Nam Việt Nam 0 13905
thuật - thuật - BA/H (Quần doanh
Nam
phòng phòng N liền áo thương
SP đáp Đạt Trung
Khẩu Khẩu ứng 3M - tiêu tâm
Nhó 2300 Chiế 10350Ngân Hàn Hàn 01019
454 trang 45000 23000 trang Nhóm 6 3M-8210theo 2020 Hàn Chiếc 23000 45000chuẩn Kinh
m6 0 c 00000sách tỉnh Quốc Quốc 13905
N95 N95 QĐ Quốc QCVNdoanh
1616 08: thương
Găng Găng Tiêu Dùng Trung
Meruf
tay y tay y chuẩn cho tâm
Nhó 15700 31400Ngân Việt a - Việt 15700 01019
455 tế 2000Hộp 2000 tế Nhóm 5 null Mỹ 2020 Hộp 1800 cán bộ Kinh
m5 0 0000sách tỉnh Nam Việt Nam 0 13905
dùng dùng 1 ASTM tham doanh
Nam
1 lần lần D3578 gia thương
Găng Găng Tiêu Dùng Trung
Meruf
tay y tay y chuẩn cho tâm
Nhó 20000 60000Ngân Việt a - Việt 20000 01019
456 tế 300 Hộp 300 tế Nhóm 5 null Mỹ 2020 Hộp 300 xét Kinh
m5 0 000sách tỉnh Nam Việt Nam 0 13905
(khôn (không ASTM nghiệ doanh
Nam
g bột) bột) D3578 m sinh thương
Nanto Dùng Trung
Tấm Tấm Trun ng bảo hộ tâm
Nhó 2000 60500Ngân CE, Trung 01019
457 che Cái 30250 20000 che Nhóm 6 FS-03 2020 g Runy Cái 19000 30250tránh Kinh
m6 0 0000sách tỉnh FDA Quốc 13905
mặt mặt Quốc ue, giọt doanh
Trung bắn thương
Công Dùng Trung
Mũ Mũ ty CP bảo hộ tâm
Nhó 51600Ngân Không Việt Việt 01019
458 trùm 600 Túi 86000 600 trùm Nhóm 5 null 2020 Dược Túi 300 86000cho Kinh
m5 000sách tỉnh có Nam Nam 13905
đầu đầu phẩm cán bộ doanh
và y tế. thương
Gel Sao Thành
Gel sát Công ty
sát Thái phần
Nhó 12000 16464Ngân khuẩn Không Việt Việt 12000 cổ phần 01012
459 khuẩn 1372Chai 1372 Nhóm 5 null 2020 Dươn Chai 1372 chính:
m5 0 0000sách tỉnh Thái có Nam Nam 0 sao Thái 52356
Thái g, 70%
Dương Dương
Dươn Việt kl/kl
Nước Nước Sao Thành
Công ty
súc súc Thái phần
Nhó 37500Ngân Không Việt Việt cổ phần 01012
460 miệng 1500Chai 25000 1500 miệng Nhóm 5 null 2020 Dươn Chai 1500 25000hoạt
m5 000sách tỉnh có Nam Nam sao Thái 52356
Thái Thái g, chất:
Dương
Dươn Dương Việt Menth
Khôn Công Cồn Trung
Cồn y g Cồn y Không ty 90 độ, tâm
40000Ngân Không Việt Việt 01019
461 tế 90 phân 1000Lít 40000 1000 tế 90 phân null 2020 Hóa Lít 1000 40000đóng Kinh
000sách tỉnh có Nam Nam 13905
độ nhó độ nhóm Dược, can 5 doanh
m Việt lít. thương
Dung Khôn Dung Công Lifebu Trung
dịch g dịch Không ty oy loại tâm
59800Ngân Không Việt Việt 01019
462 xà phân 1000Chai 59800 1000 xà phân null 2020 TNH Chai 1000 59800500g Kinh
000sách tỉnh có Nam Nam 13905
phòng nhó phòng nhóm H (493 doanh
rửa m rửa tay Quốc ml) thương
Hóa Hóa Boche Hóa Trung
chất chất Cộng mie, Cộng chất tâm
Nhó 29800 60494Ngân Không 29800 01019
463 khử 2030Kg 2030 khử Nhóm 6 null 2020 hòa Cộng hòa Kg 2030 khử Kinh
m6 0 0000sách tỉnh có 0 13905
khuẩn khuẩn: Séc hòa Séc khuẩn doanh
: Clora Séc Clora thương
Nhiệt Nhiệt Shenz Nhiệt Trung
kế kế Trun hen kế đo tâm
Nhó Chiế 80000 40000Ngân Không Trung 80000 01019
464 hồng 50 50 hồng Nhóm 6 LFR30B 2020 g Lepu Chiếc 50 không Kinh
m6 c 0 000sách tỉnh có Quốc 0 13905
ngoại ngoại Quốc Intelli chạm doanh
đo đo trán gent Đo thương
Nhiệt Nhiệt Nhiệt Trung
Micro
kế kế Trun kế đo tâm
Nhó Chiế 90000 45000Ngân Không life, Trung 90000 01019
465 hồng 50 50 hồng Nhóm 6 FR1MF1 2020 g Chiếc 50 không Kinh
m6 c 0 000sách tỉnh có Trung Quốc 0 13905
ngoại ngoại Quốc chạm doanh
Quốc
đo đo trán Đo thương
Công Nguyê Trung
Bao Bao ty CP n liệu: tâm
Nhó 4000 64000Ngân Không Việt Việt 01019
466 chân Đôi 1600 40000 chân y Nhóm 5 null 2020 Dược Đôi 40000 1600vải Kinh
m5 0 000sách tỉnh có Nam Nam 13905
y tế tế phẩm không doanh
và dệt Có thương
Khôn Công Ủng Trung
Ủng g Ủng Không ty màu: tâm
45000Ngân Không Việt Việt 01019
467 cao su phân 500 Đôi 90000 500 cao su phân HS 01 2020 TNH Đôi 310 90000trắng Kinh
000sách tỉnh có Nam Nam 13905
cao cổ nhó cao cổ nhóm H và doanh
m Hoa vàng thương
Môi Môi Môi Ống Công ty
trườn trường trường Viện môi TNHH
Nhó 1800 93600Ngân Không Việt Việt 01088
468 g vận Tuýp 52000 180000 vận Nhóm 5 vận 2020 VSD Tuýp 40000 52000trường Vật tư
m 5 00 00000sách tỉnh có Nam Nam 47313
chuyể chuyể chuyển T TW pha khoa học
n vi n vi vi rút sẵn kỹ thuật
Môi Môi Môi Ống Công ty
trườn trường trường Viện môi cổ phần
Nhó 1800 93600Ngân Không Việt Việt 01061
469 g vận Tuýp 52000 180000 vận Nhóm 5 vận 2020 VSD Tuýp 24500 52000trường khoa học
m 5 00 00000sách tỉnh có Nam Nam 29028
chuyể chuyể chuyển T TW pha công
n vi n vi vi rút sẵn nghệ
Môi Môi Môi Ống
Công ty
trườn trường trường Viện môi
Nhó 1800 93600Ngân Không Việt Việt TNHH 01033
470 g vận Tuýp 52000 180000 vận Nhóm 5 vận 2020 VSD Tuýp 104950 52000trường
m 5 00 00000sách tỉnh có Nam Nam Thiết Bị 60438
chuyể chuyể chuyển T TW pha
An Việt
n vi n vi vi rút sẵn
Môi Môi Môi Ống
Cửa
trườn trường trường Viện môi
Nhó 1800 93600Ngân Không Việt Việt Hàng 01041
471 g vận Tuýp 52000 180000 vận Nhóm 5 vận 2020 VSD Tuýp 10550 52000trường
m 5 00 00000sách tỉnh có Nam Nam Sinh 19722
chuyể chuyể chuyển T TW pha
Hóa
n vi n vi vi rút sẵn
Tăm Tăm Jiangs Tăm Công ty
HP6002 TKHQ
bông bông Trun u bông cổ phần
Nhó 2000 Chiế 13800Ngân 1, Tăm số: Trung 01061
472 cán 6900 200000 cán Nhóm 6 2020 g Huida Chiếc 22000 6900cán khoa học
m 6 00 c 00000sách tỉnh bông vô 103471 Quốc 29028
nhựa nhựa Quốc Medic nhựa công
trùng 719850
lấy lấy al cứng, nghệ
Tăm Tăm Jiangs Tăm
HP6002 TKHQ Cửa
bông bông Trun u bông
Nhó 2000 Chiế 13800Ngân 1, Tăm số: Trung Hàng 01041
473 cán 6900 200000 cán Nhóm 6 2020 g Huida Chiếc 10550 6900cán
m 6 00 c 00000sách tỉnh bông vô 103471 Quốc Sinh 19722
nhựa nhựa Quốc Medic nhựa
trùng 719850 Hóa
lấy lấy al cứng,
Tăm Tăm Jiangs Tăm
HP6002 TKHQ Công ty
bông bông Trun u bông
Nhó 2000 Chiế 13800Ngân 1, Tăm số: Trung TNHH 01033
474 cán 6900 200000 cán Nhóm 6 2020 g Huida Chiếc 94961 6900cán
m 6 00 c 00000sách tỉnh bông vô 103471 Quốc Thiết Bị 60438
nhựa nhựa Quốc Medic nhựa
trùng 719850 An Việt
lấy lấy al cứng,
Tăm Tăm HP6001 Jiangs - Tăm
TKHQ Cửa
bông bông 1, Tăm Trun u bông
Nhó 2800 Chiế 33600Ngân số: Trung Hàng 01041
475 cán 12000 280000 cán Nhóm 6 bông lấy 2020 g Huida Chiếc 20550 12000cán
m 6 00 c 00000sách tỉnh 103471 Quốc Sinh 19722
nhựa nhựa mẫu tiệt Quốc Medic nhựa
719850 Hóa
lấy lấy trùng al mềm,
Tăm Tăm HP6001 Jiangs - Tăm
TKHQ Công ty
bông bông 1, Tăm Trun u bông
Nhó 2800 Chiế 33600Ngân số: Trung TNHH 01033
476 cán 12000 280000 cán Nhóm 6 bông lấy 2020 g Huida Chiếc 98450 12000cán
m 6 00 c 00000sách tỉnh 103471 Quốc Thiết Bị 60438
nhựa nhựa mẫu tiệt Quốc Medic nhựa
719850 An Việt
lấy lấy trùng al mềm,
Tăm Tăm HP6001 Jiangs - Tăm Công ty
TKHQ
bông bông 1, Tăm Trun u bông cổ phần
Nhó 2800 Chiế 33600Ngân số: Trung 01061
477 cán 12000 280000 cán Nhóm 6 bông lấy 2020 g Huida Chiếc 71000 12000cán khoa học
m 6 00 c 00000sách tỉnh 103471 Quốc 29028
nhựa nhựa mẫu tiệt Quốc Medic nhựa công
719850
lấy lấy trùng al mềm, nghệ
Tăm Tăm HP6001 Jiangs - Tăm Trung
TKHQ
bông bông 1, Tăm Trun u bông tâm
Nhó 2800 Chiế 33600Ngân số: Trung 01019
478 cán 12000 280000 cán Nhóm 6 bông lấy 2020 g Huida Chiếc 40000 12000cán Kinh
m 6 00 c 00000sách tỉnh 103471 Quốc 13905
nhựa nhựa mẫu tiệt Quốc Medic nhựa doanh
719850
lấy lấy trùng al mềm, thương
Tăm Tăm HP6001 Jiangs - Tăm Công ty
TKHQ
bông bông 1, Tăm Trun u bông TNHH
Nhó 2800 Chiế 33600Ngân số: Trung 23007
479 cán 12000 280000 cán Nhóm 6 bông lấy 2020 g Huida Chiếc 50000 12000cán Thiết bị
m 6 00 c 00000sách tỉnh 103471 Quốc 63158
nhựa nhựa mẫu tiệt Quốc Medic nhựa Y tế và
719850
lấy lấy trùng al mềm, Thương
Cartri Cartrig Precis MagD Công ty
ge e hóa E1300, ion EA Dxcổ phần
Nhó 57500 57500Ngân Không Nhật Nhật 57500 01082
480 hóa 100 Hộp 100 chất Nhóm 3 MagDE 2020 Syste Hộp 36 SV công
m3 00 0000sách tỉnh có Bản Bản 00 90047
chất tách A Dx SV m (Code: nghệ
tách chiết Scien E1300 Genoseq
Bộ Bộ vật F4430, Precis MagL Công ty
vật tư tư tiêu MagLE ion EAD®cổ phần
Nhó 18750 18750Ngân Không Nhật Nhật 18750 01082
481 tiêu 100 Hộp 100 hao Nhóm 3 AD® 2020 Syste Hộp 36 Consu công
m3 00 0000sách tỉnh có Bản Bản 00 90047
hao MagL Consum m mable nghệ
MagL EAD able Kit Scien Kit Genoseq
Kit Khôn Kit 52906, QIAa Công ty
tách g tách Không QIAamp mp cổ phần
30770 49232Ngân Không Qiage 30770 01082
482 chiết phân 16 Bộ 16 chiết phân viral 2020 Đức Đức Bộ 8 viral công
000 0000sách tỉnh có n 000 90047
QIAa nhó QIAa nhóm RNA RNA nghệ
mip m mip mini kit mini Genoseq
Kit Khôn Kit 52906, QIAa
Công ty
tách g tách Không QIAamp mp
30770 49232Ngân Không Qiage 30770 TNHH 01033
483 chiết phân 16 Bộ 16 chiết phân viral 2020 Đức Đức Bộ 3 viral
000 0000sách tỉnh có n 000 Thiết Bị 60438
QIAa nhó QIAa nhóm RNA RNA
An Việt
mip m mip mini kit mini
Bộ kit Bộ kit VAS- Phát
Số:507 Việt Công ty
chẩn 27072 chẩn RHD.96 hiện
Nhó 45120 Ngân 1 /QĐ- Việt Á - Việt 45120 TNHH 01033
484 đoán 600 Bộ 00000 600 đoán Nhóm 3 H- 2020 Bộ 25 SARS-
m3 000 sách tỉnh BYT Nam Việt Nam 000 Thiết Bị 60438
SARS 0 SARS- SA2.AR CoV-2
Nam An Việt
-CoV- CoV- 2 bằng
Bộ kit Bộ kit VAS- Phát Công ty
Số:507 Việt
chẩn 27072 chẩn RHD.96 hiện cổ phần
Nhó 45120 Ngân 1 /QĐ- Việt Á - Việt 45120 03048
485 đoán 600 Bộ 00000 600 đoán Nhóm 3 H- 2020 Bộ 575 SARS-công
m3 000 sách tỉnh BYT Nam Việt Nam 000 51147
SARS 0 SARS- SA2.AR CoV-2 nghệ
Nam
-CoV- CoV- 2 bằng Việt Á
khôn Nihon Máy Nhà thầu Công
Máy Máy 8555N
g không Nihon Kohde chính: liên ty
điện 60000 12000Ngân điện ECG- K/BYT Nhật 59400
486 phân 02 cái 3 phân 2020 Kohd n/ cái 02 01 danh: TNH
tim 6 000 0000sách tỉnh tim 6 1250K -TB- Bản 000
nhó nhóm en Nhật chiếc Vitratec H
cần cần CT
m Bản Điện om + TP Dịch
Máy khôn Máy - Hệ Công ty
ACUSO 8983N
siêu g Ngân siêu không 3.069.thống TNHH
30870 30870 3087000 N K/BYT Hàn Sieme Sieme 01061
487 âm phân 01 cái sách NN âm phân 2020 cái 01 000.00máy phát
00000 00000 000 JUNIPE -TB- Quốc ns ns 14180
màu nhó tỉnh màu nhóm 0chính: triển
R CT
cao m cao 01 - thương
Sửa Quỹ phát Sửa CÔNG
chữa triển hoạt chữa OLY TY
97000 97000 9700000 CF- OLY 97000 18006
488 Ống 4 1 Cái động sự Ống 4 null 2021 Nhật MPU Cái 1 null TRÁCH
000 000 0 Q1501 MPUS 000 71785
nội nghiệp nội soi S NHIỆM
soi của đơn đại HỮU
Dao Dao 14978 Dao Tổng
Valleyla Covid Covidi
mổ mổ cắt NK/B mổ cắt Công ty
18000 18000 b FT10 ien en 17980 01001
489 cắt 3 1 Bộ NSNN 10 đốt 3 YT- 2020 Mỹ Bộ 1 đốt thiết bị y
00000 00000 (VLFT1 (Medt LLC, 00000 24376
đốt điện TB-CT điện tế Việt
0GEN) ronic) Mỹ
điện cao ngày cao Nam -
Máy 2724N Máy Công ty
Máy
thận K/BYT B.Bra chạy cổ phần
thận Chiế 47000 23500 B.Bra 45400 01018
490 3 5 NSNN 31 nhân 3 Dialog+ -TB- 2020 Đức un, Chiếc 5 thận thương
nhân c 0000 00000 un 0000 26071
tạo CT Đức nhân mại
tạo
(Máy ngày tạo Thanh
Hệ Hệ 9126N Shang Shang Hệ
Công ty
thống Hệ thống SRM- K/BYT Trun hai hai thống
27500 27500 Hệ 26765 TNHH 01023
491 tán 6 1 thốn NSNN 1 tán sỏi 6 H3B -TB- 2021 g Rayke Rayke 1 tán sỏi
00000 00000 thống 50000 Thiết bị 36104
sỏi g qua da (80W) CT Quốc en en qua da
y tế HD
qua bằng ngày Laser Laser bằng
Máy Máy Công Công Hệ Công ty
phát phát Plasma ty Cổ ty Cổ thống cổ phần
Chiế 15600 15600 Việt 15550 01065
492 tia 5 1 NSNN 4 tia 5 Med- . 2020 phần phần Chiếc 1 máy công
c 00000 00000 Nam 00000 77044
Plasm Plasm GAP Công Công chính: nghệ
a lạnh a lạnh nghệ nghệ 01 hệ Plasma
Thang Khôn Thang Loại Công ty
APE
máy g máy Không thang: cổ phần
Chiế 11600 11600 Alphat Việt – Việt 98600 28010
493 chuyê phân 1 NSNN 10 chuyê phân . 2020 Chiếc 1 Thang thiết bị
c 00000 00000 Elevator Nam P1600 Nam 0000 06141
n nhó n dụng nhóm máy và tự
KG
dụng m 05 chuyê động An
Máy Khôn Máy Máy Công ty
tiệt g tiệt Không tiệt TNHH
Chiế 45000 45000NSNN + 3M- 3M- 44980 01066
494 khuẩn phân 1 1 khuẩn phân GS8-2D . 2020 Mỹ Chiếc 1 khuẩn đầu tư
c 00000 00000QPT Mỹ Mỹ 00000 28926
nhiệt nhó nhiệt nhóm nhiệt và
độ m độ độ thương
Hệ Khôn Hệ TC200; 9757N Hệ
Công ty
thống g Hệ thống Không TC301; K/BYT Karl Karl thống
22400 22400 Hệ 22301 cổ phần 01016
495 phẫu phân 1 thốn NSNN 10 phẫu phân TH110; -TB- 2020 Mỹ Storz- Storz- 1 phẫu
00000 00000 thống 25000 y tế Nhất87741
thuật nhó g thuật nhóm 2016140 CT Đức Đức thuật
Minh
nội m nội soi 1-1; ngày nội soi
Hệ Khôn Hệ OTV- 10324 Olym Hệ Công ty
Olym
thống g Hệ thống Không S200; NK/B pus; thống TNHH
16000 16000 Nhật pus, Hệ 15930 01011
496 nội phân 1 thốn NSNN 10 nội soi phân LMD- YT- 2020 Sony; 1 nội soi sản xuất
00000 00000 Bản Nhật thống 00000 74429
soi nhó g Bàng nhóm 2435MD TB-CT Olym Bàng và
Bản
Bàng m quang ; CYF- ngày pus quang thương
Giườn Quỹ Giườn Cty Cấu Công ty
g cấp PTHĐ g cấp CPT hình Cổ phần
14.00 182.00 Hnmed- Việt Việt 12.000 01066
497 cứu 5 13 Cái SN của 13 cứu 5 1 2020 M và Cái 13 gồm Thương
0.000 0.000 Care002 Nam Nam .000 32665
tay đơn vị và tay SX 01 mại và
quay nguồn hỗ quay thiết khung sản xuất
Quỹ Cấu Công ty
Máy PTHĐ Máy Voten hình Cổ phần
83.00 415.00 Hàn Hàn 59.000 01066
498 monit 6 5 Cái SN của 5 monito 6 VP-1000 1 2020 Hàn Cái 5 gồm: Thương
0.000 0.000 Quốc Quốc .000 32665
or đơn vị và r Quốc 01 mại và
nguồn hỗ máy sản xuất
Máy Quỹ Máy Cấu Công ty
JIAN
tạo PTHĐ tạo Trun hình Cổ phần
30.00 30.000 GSU Trung 26.000 01066
499 Oxy 6 1 Cái SN của 1 Oxy 6 7F-10W 1 2020 g Cái 1 gồm: Thương
0.000 .000 YUY Quốc .000 32665
7F- đơn vị và 7F- Quốc 01 cái mại và
UE
10W nguồn hỗ 10W máy sản xuất
Máy Quỹ Cấu Công ty
Máy JIAN
tạo PTHĐ Trun hình Cổ phần
14.00 70.000 tạo GSU Trung 13.900 01066
500 Oxy 6 5 Cái SN của 5 6 7F-5W 1 2020 g Cái 5 gồm: Thương
0.000 .000 Oxy YUY Quốc .000 32665
7F- đơn vị và Quốc 01 cái mại và
7F-5W UE
5W nguồn hỗ máy sản xuất
Nồi Quỹ Nồi Cấu Công ty
hấp 250.0 PTHĐ hấp Trun hình Cổ phần
250.00 WS- Jibim Trung 250.00 01066
501 tiệt 6 1 Cái 00.00 SN của 1 tiệt 6 1 2020 g Cái 1 gồm: Thương
0.000 400YDA ed Quốc 0.000 32665
trùng 0 đơn vị và trùng Quốc 01 nồi mại và
400 nguồn hỗ 400 lít hấp sản xuất
Tủ Quỹ Cty Cấu Công ty
đầu PTHĐ Tủ đầu Hnmed- CPT hình Cổ phần
2.500. 50.000 Việt Việt 2.500. 01066
502 giườn 5 20 Cái SN của 20 giườn 5 TĐG001 1 2020 M và Cái 20 gồm: Thương
000 .000 Nam Nam 000 32665
g đơn vị và g nhựa A SX 01 bàn mại và
nhựa nguồn hỗ thiết ăn cho sản xuất
Máy Máy Viện SIêu Công ty
Quỹ Phát
vật lý vật lý Điện âm cổ phần
11550 23100triển hoạt Việt VIệt 11550 01021
503 trị B 2 Cái 50 trị liệu B DH14 null 2020 tử Cái 2 điều TSUN
000 000động sự Nam Nam 000 77077
liệu đa (thuộc trị; Việt
nghiệp
đa năng Viện Laser Nam
MÁY MÁY Cấu CÔNG
Chưa
ĐO ĐO hình TY
23000 23000Ngân SONOS có Hàn Osteo Hàn 22500 10641
504 LOÃ 6 1 Máy 1 LOÃN 6 2020 Máy 1 cung TNHH
0000 0000sách T 3000 thông Quốc Sys Quốc 0000 0334
NG G cấp CÔNG
tin
XƯƠ XƯƠ Máy NGHỆ
Máy CÔNG
MÁY MÁY Chưa DGH
chính TY
SIÊU 80000 80000Ngân SIÊU Scanmat có Techn 78500 10641
505 3 1 Máy 1 3 2020 Mỹ Mỹ Máy 1 kèm TNHH
ÂM 0000 0000sách ÂM e Flex thông ology 0000 0334
phụ CÔNG
MẮT MẮT tin Inc
kiện: NGHỆ
MÁY MÁY Cấu CÔNG
Chưa
LAZE LAZE ITO hình TY
48000 48000Ngân LAZR - có Nhật 47850 10641
506 R 6 1 Máy 1 R 6 2020 Italy CO., Máy 1 cung TNHH
000 0000sách 207 thông Bản 0000 0334
ĐIỀU ĐIỀU LTD cấp - CÔNG
tin
TRỊ TRỊ Máy NGHỆ
MÁY MÁY Cấu CÔNG
Chưa
GHI GHI hình TY
63000 31500Ngân DigiTrak có Philip 62500 10641
507 HOL 3 5 Máy 5 HOLT 3 2020 Mỹ Mỹ Máy 5 cung TNHH
000 0000sách XT thông s 000 0334
TER ER cấp CÔNG
tin
ĐIỆN ĐIỆN Máy NGHỆ
MÁY MÁY Cấu CÔNG
Chưa Fukud
ĐO ĐO hình TY
98000 39200Ngân có Nhật a Nhật 97500 10641
508 CHỨ 3 4 Máy 4 CHỨC 3 ST-170 2020 Máy 4 cung TNHH
000 0000sách thông Bản Sangy Bản 000 0334
C NĂN cấp CÔNG
tin o
NĂN G HÔ Máy NGHỆ
MÁY MÁY Cấu CÔNG
Chưa Graso
ĐƠN ĐƠN hình TY
30000 30000Ngân GSI có n- 29500 10641
509 ÂM 3 1 Máy 1 ÂM 3 2020 Mỹ Mỹ Máy 1 cung TNHH
0000 0000sách Corti thông Stadle 0000 0334
ỐC ỐC cấp CÔNG
tin r
TAI TAI Máy NGHỆ
BUỒ BUỒN Cấu CÔNG
Chưa
NG Hệ G ĐO Tây Tây hình TY
25000 50000Ngân có Hệ 24500 10641
510 ĐO 3 2 thốn 2 THÍN 3 S40 (B) 2020 Ban Sibel Ban 2 cung TNHH
0000 0000sách thông thống 0000 0334
THÍN g H Nha Nha cấp CÔNG
tin
H Máy NGHỆ
Máy Máy Precis Precisi Yêu Công ty
tách 950.0 Ngân tách magLEA ion on cầu về TNHH
Nhó 950.00 Nhật 947.00 01074
511 chiết 01 Bộ 00.00 sách nhà 01 chiết Nhóm 3 D® null 2020 Syste Syste Bộ 01 cấu Công
m6 0.000 Bản 0.000 00522
DNA/ 0 nước cấp DNA/ 12gC m m hình - nghệ cao
RNA RNA Scien Scienc Máy Gia
Bộ Quỹ phát Bộ Công ty
190001
dụng triển hoạt dụng 35 TNHH
41951 41951 269/PC Đức/ Lawto Lawto 40601 01011
512 cụ 3 1 Bộ động sự 1 cụ 3 04-1050 2020 Bộ 1 danh thiết bị y
8000 8000 BA- EU n n 8220 27443
phẫu nghiệp phẫu mục tế Thăng
HN
thuật bệnh viện thuật Long
Bộ Quỹ phát Bộ Công ty
190001
dụng triển hoạt dụng 44 TNHH
34623 34623 269/PC Đức/ Lawto Lawto 32363 01011
513 cụ 3 1 Bộ động sự 2 cụ 3 04-1050 2020 Bộ 1 danh thiết bị y
5500 5500 BA- EU n n 6000 27443
phẫu nghiệp phẫu mục tế Thăng
HN
thuật bệnh viện thuật Long
Bộ Quỹ phát Bộ Công ty
190001
dụng triển hoạt dụng 54 TNHH
48155 48155 269/PC Đức/ Lawto Lawto 51734 01011
514 cụ 3 1 Bộ động sự 2 cụ 3 04-1050 2020 Bộ 1 danh thiết bị y
0000 0000 BA- EU n n 5780 27443
phẫu nghiệp phẫu mục tế Thăng
HN
thuật bệnh viện thuật Long
Máy Ngân Máy Số Máy Công ty
2020
siêu sách nhà siêu 15626 chính TNHH
11750 11750 Arietta trở về Nhật Hitac Hitach 11527 04013
515 âm 3 1 Cái nước cấp 13 âm 3 NK/B Cái 1 kèm Thương
00000 00000 50 sau Bản hi i 00000 10979
tổng năm tổng YT- phụ mại và
quát 2020 quát TB-CT kiện Dịch vụ
Máy Ngân Máy Số Máy Công ty
2020
siêu sách nhà siêu 15626 chính TNHH
11700 11700 Arietta trở về Nhật Hitac Hitach 11493 04013
516 âm 3 1 Cái nước cấp 7 âm 3 NK/B Cái 1 kèm Thương
00000 00000 50 sau Bản hi i 00000 10979
chuyê năm chuyê YT- phụ mại và
n tim 2020 n tim TB-CT kiện Dịch vụ
Hệ Ngân Máy Số Sieme Sieme 1. Hệ Công ty
Đức
thống Hệ 19135 19135sách nhà chụp SOMAT 11228 ns ns 19124thống Cổ phần
(Máy Hệ 01001
517 CT- 3 1 thồn 00000 00000nước cấp 1 cắt lớp 3 OM NK/B 2020 Healt Health 1 00000CT- Xuất
chính thồng 07885
Scann g 0 0năm điện go.Top YT- hcare care 0Scann nhập
)
er 128 2020 toán TB-CT Gmb GmbH er 128 khẩu
Máy Ngân Máy 14684 Máy Công ty
Gamb
lọc 65000sách nhà lọc NK/B chính, TNHH
Nhó 13000 Prismafl ro 12680 01010
518 máu 50 Máy 00000nước 50 máu Nhóm 3 YT- 2020 Ý Baxter Máy 50 Máy TBYT
m3 00000 ex Dasco 00000 88272
liên 0phòng liên TB-CT làm Phương
S.p.A
tục chống tục ngày ấm Đông
Máy Ngân Máy Số Máy Công ty
theo sách nhà theo 9264N Nihon Nihon theo TNHH
21997 65992 BSM- 2020 Nhật 21997 01014
519 dõi 3 3 Cái nước cấp 140 dõi 3 K/BYT Kohd Kohde Cái 3 dõi Thiết bị
5000 5000 3562 trở đi Bản 5000 81726
bệnh năm bệnh -TB- en n bệnh y tế Nhật
nhân 2020 và nhân ≥ CT nhân ≥ Nam
Khôn Ngân Maqu HT CÔNG
Hệ Hệ Không 13172
g áp Hệ 37500sách Nhà et gồm TY CỔ
thống 37500 thống áp dụng NK/B 37495 01001
520 dụng 10 thốn 00000nước 10 Rotaflow 2020 Đức Cardi Đức HT 10 HT PHẦN
ECM 00000 ECM phân YT- 00000 09191
phân g 0phòng opulm trao ARMEP
O O nhóm TB-CT
nhó chống onary đổi HACO
Máy Máy Công ty
theo theo Cổ Phần
Chiế 48.50 48.500Đầu tư sự Hàn Hàn 48.500BT- 24005
521 dõi 6 01 4 dõi 6 BT-350Lnull Bistos Bistos Chiếc 01 Thiết Bị
c 0.000 .000nghiệp Quốc Quốc .000350L 29426
tim tim Y tế
thai thai Hùng
Vốn ngân "Máy Liên 54003
J.P.Sel
Máy 156.0 sách Máy Tây J.P.Se lắc danh nhà 58166
Chiế 156.00 ecta/S 154.00
522 lắc 6 1 00.00 trung 1 lắc 6 3000974 null 2020 Ban lecta Chiếc 1 ngang thầu ;
c 0.000 pain 0.000
ngang 0 ương bổ ngang Nha và phụ HATEC 01046
sung có kiện O(Công 92820
Vốn ngân "Bể Liên 54003
J.P.Sel
Bể 114.0 sách Bể Tây J.P.Se điều danh nhà 58166
114.00 ecta/S 112.68
523 điều 6 1 Cái 00.00 trung 1 điều 6 6001123 null 2020 Ban lecta Cái 1 nhiệt thầu ;
0.000 pain 6.000
nhiệt 0 ương bổ nhiệt Nha và phụ HATEC 01046
sung có kiện O(Công 92820
Vốn ngân BIOA "Tủ Liên 54003
S@fegro 180001 BIOA
192.0 sách IR CO2 danh nhà 58166
Tủ 192.00 Tủ w 188 946/PC IR 190.00
524 6 1 Cái 00.00 trung 1 6 2020 Italia (Euroc Cái 1 và phụ thầu ;
CO2 0.000 CO2 (S@fegr BA- (Euro 0.000
0 ương bổ lone)/I kiện HATEC 01046
ow Pro) HN clone)
sung có talia tiêu O(Công 92820
Thiết Vốn ngân Thiết "Thiết Liên 54003
bị xử Hệ 2.475. 2.475.sách bị xử ATEC 2.472.bị xử danh nhà 58166
Việt ATE Hệ
525 lý 6 1 thốn 000.0 000.00trung 1 lý chất 6 AWL30 null 2020 O/Việt 1 532.00lý chất thầu ;
Nam CO thống
chất g 00 0ương bổ thải Nam 0thải HATEC 01046
thải sung có lỏng lỏng O(Công 92820
Vốn ngân Tủ sấy Liên 54003
Tủ ONW - As
sách Tủ sấy dụng danh nhà 58166
sấy 50.40 50.400 450S - R Nhật As One/N 49.368
526 6 1 Cái trung 2 dụng 6 ` 2020 Cái 1 cụ và thầu ;
dụng 0.000 .000 (1-9004- Bản One hật .000
ương bổ cụ phụ HATEC 01046
cụ 45) Bản
sung có kiện O(Công 92820
Máy Vốn ngân Máy X Medie Medie Máy XLiên 54003
14713
X 3.675. 3.675.sách quang n n 3.672.quang danh nhà 58166
NK/B Hàn
527 quang 6 1 Cái 000.0 000.00trung 1 chụp 6 Irene S 2020 Intern Intern Cái 1 300.00chụp thầu ;
YT- Quốc
chụp 00 0ương bổ vú kỹ ationa ational 0vú kỹ HATEC 01046
TB-CT
vú kỹ sung có thuật l /Hàn thuật O(Công 92820
Vốn ngân Model: Dàn Liên 54003
16837 High High
396.0 sách Immuno Elisa danh nhà 58166
Dàn 396.00 Dàn NK/B Techn Techn 394.00
528 6 1 Bộ 00.00 trung 1 6 chem- 2020 Mỹ Bộ 1 và phụ thầu ;
Elisa 0.000 Elisa YT- ology/ ology/ 0.000
0 ương bổ 2100, kiện HATEC 01046
TB-CT Mỹ Mỹ
sung có Immuno tiêu O(Công 92820
Tủ Vốn ngân Tủ Tủ Liên 54003
180002 Nihon
lạnh sách lạnh Nihon lạnh danh nhà 58166
Chiế 98.40 98.400 UKS 284/PC Freeze 97.000
529 chuyê 6 1 trung 1 chuyê 6 2020 Italia Freez chiếc 1 chuyê thầu ;
c 0.000 .000 3610dHc BA- r/Nhật .000
n ương bổ n dụng er n dụng HATEC 01046
HN Bản
dụng sung có đựng đựng O(Công 92820
Kính Nguồn Kính Carl "Kính
Carl Công ty
hiển 4.870. 4.870.vốn ngân hiển vi Zeiss 4.838.hiển vi
S88/OP Zeiss Cổ phần 01019
530 vi 3 1 Cái 000.0 000.00sách tỉnh 1 phẫu 3 null 2020 Đức Medit cái 1 000.00phẫu
MI Vario Medit đầu tư 05830
phẫu 00 0năm thuật ec 0thuật
ec AG HDN
thuật 2020 thần AG/Đ và phụ
Nồi Nguồn Nồi Yi Yi Nồi
12.500 Công ty
hấp 1.250. ngân hấp Lien Lien 1.244.hấp
Chiế .000.0 4 chiếc TC- 2019, Đài Cổ phần 10459
531 tiệt 6 10 000.0 sách tỉnh tiệt 6 null Medic Medic Chiếc 10 000.00tiệt
c 00 /đơn vị 615DA 2020 Loan AlphaGr 4397
trùng 00 năm trùng al al/ Đài 0trùng
oup
400 2020 400 lít Co., Loan 400 lít
Hệ Nguồn Hệ Hệ
12.160 15341 Esaote Công ty
thống Hệ 1.520. ngân thống Esaot thống
.000.0 MyLabS NK/B 2019, Ý, Hà S.p.A/ Hệ 15150 Cổ phần 10459
532 máy 3 8 thốn 000.0 sách tỉnh 4c/đơn vịmáy 1 e 8 máy
00 ix YT- 2020 Lan Italia thống 00000 AlphaGr 4397
siêu g 00 năm siêu S.p.A siêu
TB-CT oup
âm 2020 âm âm
Hệ Nguồn Hệ Hệ
7836N Công ty
thống Hệ 500.0 1.500.ngân thống AGF AGFA thống
K/BYT 2019, Hệ 50000 Cổ phần 10459
533 đầu 3 3 thốn 00.00 000.00sách tỉnh 1c/đv đầu 3 CR12-X Đức A NV NV - 3 đầu
-TB- 2020 thống 0000 AlphaGr 4397
đọc g 0 0năm đọc kỹ - Bỉ Bỉ đọc kỹ
CT oup
kỹ 2020 thuật thuật
Monit Nguồn Monit Số Máy Công ty
Andro
or 200.0 2.400.ngân or theo giấy Andro chính TNHH
NOVA meda 18000 54003
534 theo 3 12 Bộ 00.00 000.00sách tỉnh 7c/đv dõi 3 phép 2020 Mỹ meda Bộ 12 và dây thiết bị
3M LLC/ 0000 58166
dõi 0 0năm bệnh nhập LLC nguồn: công
Mỹ
bệnh 2020 nhân khẩu 01 bộ -nghệ
Máy Nguồn Máy Số - Máy Công ty
Medo
đo 900.0 4.500.ngân đo giấy chính TNHH
Osteopri Hàn Medo nica/ 89500 54003
535 loãng 6 5 Bộ 00.00 000.00sách tỉnh 1c/đv loãng 6 phép 2020 Bộ 5 và dây thiết bị
me Quốc nica Hàn 0000 58166
xương 0 0năm xương nhập nguồn: công
Quốc
toàn 2020 toàn khẩu 01 bộ -nghệ
"CẤU
Công ty
Bơm Bơm 9694nk HÌNH:
Chiế 35.00 70.000Nguồn TE-SS Nhật Teru Nhật 24.500 CP Thiết 10511
536 tiêm 3 02 10 tiêm 3 /BYT- 2020 chiếc 02 1.
c 0.000 .000NSNN 730 Bản mo Bản .000 bị Y tế 8288
điện điện TB-CT Thân
Xanh
máy
Monit Monit Máy
8219N Công ty
or 169.0 or theo Nihon chính
Chiế 169.00Nguồn BSM – K/BYT Nhật Nhật 169.00 CP Thiết 10511
537 theo 3 01 00.00 10 dõi 3 2020 Kohd Chiếc 01 kèm
c 0.000NSNN 3562 -TB- Bản Bản 0.000 bị Y tế 8288
dõi 0 bệnh en phụ
CT Xanh
bệnh nhân 5 kiện
Giườn NSNN Giườn Công Công Giườn Công ty
g 1.980.năm g bệnh VT100A ty ty g bệnh TNHH
Chiế 16.50 Việt 16.478 01043
538 bệnh 5 120 000.002020 và 1159 nhân 5 + VTC - null 2020 TNH TNH Chiếc 120 nhân thương
c 0.000 Nam .000 13737
nhân 0Quỹ kèm tủ 5B H H kèm tủ mại và
kèm PTHĐSN đầu thươn thươn đầu dịch vụ
Giườn NSNN Giườn Giườn Công ty
Hill -
g hồi 190.0 1.330.năm g hồi Hill - g hồi TNHH
Chiế Hill-rom Rom 180.00 01043
539 sức 3 7 00.00 000.002020 và 85 sức 3 null 2020 Pháp Rom chiếc 7 sức thương
c 900 S.A.S/ 0.000 13737
điều 0 0Quỹ điều S.A.S điều mại và
Pháp
khiển PYHĐS khiển khiển dịch vụ
Giườn NSNN Giườn Giườn Công ty
Hill-
g hồi 350.0 năm g hồi Hill- Hill- g hồi TNHH
Chiế 350.00 rom 300.00 01043
540 sức 3 1 00.00 2020 và 85 sức 3 Rom 900 null 2020 Pháp rom Chiếc 1 sức thương
c 0.000 S.A.S/ 0.000 13737
điều 0 Quỹ điều Accella S.A.S điều mại và
Pháp
khiển PYHĐS khiển khiển dịch vụ
Máy NSNN Hệ thống Máy Beck Máy Công ty
Beck
xét Hệ 2.680. 2.680.năm thiết bị xét man 2.678.xét TNHH
Nhật man Hệ 01018
541 nghiệ 1 1 thốn 000.0 000.002020 và tương nghiệ 1 AU480 null 2020 Coulte 1 000.00nghiệ Kỹ thuật
Bản Coult thống 77171
m g 00 0Quỹ đương m sinh r/ 0m sinh Thanh
er
sinh PTHĐSN tổng hóa tự Nhật hóa tự Hà
Máy Máy Covid Covidi Máy Công ty
NSNN
đo 650.0 đo bão ien en đo bão TNHH
650.002020 và 5100C- Irelan 648.00 01015
542 bão 3 1 chiếc 00.00 6 hòa 1 null 2020 (Thuộ (Thuộ Chiếc 1 hòa thương
0.000Quỹ EU d 0.000 47737
hòa 0 Oxy c tập c tập Oxy mại và
PTHĐSN
Oxy mô đoàn đoàn mô dịch vụ
Giao Công ty
Khôn SG350- Không Trun diện: TNHH
Switc Chiế 24000 72000Quỹ Không Không 24000 10213
543 g áp 3 Switch 28P-K9- áp 2020 g Cisco Cisco Chiếc 3 24 công
h c 000 000PTHĐSN áp dụng áp dụng 000 8021
dụng EU dụng quốc 10/100 nghệ
/1000 Vạn
Đầu Đầu Hỗ trợ Công ty
ghi Khôn ghi DS- Không Trun HDTV TNHH
Chiế 18500 18500Quỹ Không Không Hikvi Hikvis 18500 10213
544 hình g áp 1 hình 7232HQ áp 2020 g Chiếc 1 I/ công
c 000 000PTHĐSN áp dụng áp dụng sion ion 000 8021
camer dụng camer HI-K2 dụng quốc CVI/ nghệ
a 32 a 32 AHD/ Vạn
Hệ Hệ Loa: Công ty
thống Khôn thống Không 04 TNHH
88900 88900Quỹ Không Không PORTec Taiw PORT PORT 88900 10213
545 âm g áp 1 Bộ âm áp 2020 Bộ 1 Chiếc công
000 000PTHĐSN áp dụng áp dụng h an ech ech 000 8021
thanh dụng thanh dụng - Phần nghệ
giao giao mềm: Vạn
Màn Màn Kích Công ty
chiếu Khôn chiếu Không thước: TNHH
Chiế 42000 42000Quỹ Không Không 42000 10213
546 chân g áp 1 chân PW96TS áp 2020 ChinaDalite Dalite Chiếc 1 2,44m công
c 00 00PTHĐSN áp dụng áp dụng 00 8021
120 dụng 120 dụng x nghệ
inch inch 1,83m;Vạn
Màn Màn Kích Công ty
chiếu Khôn chiếu Không thước: TNHH
Chiế 48000 19200Quỹ Không Không Regen Regen 48000 10213
547 điện g áp 4 điện EMT84S áp 2020 China Chiếc 4 2m13 công
c 00 000PTHĐSN áp dụng áp dụng t t 00 8021
120 dụng 120 dụng x nghệ
inch inch 2m13 Vạn
Màn Màn Kích Công ty
hình Khôn hình Không thước: TNHH
Chiế 58000 11600Quỹ Không Không 58000 10213
548 máy g áp 2 máy N246v áp 2020 China HP HP Chiếc 2 23.8"; công
c 00 000PTHĐSN áp dụng áp dụng 00 8021
tính dụng tính dụng - Loại nghệ
24” 24” màn Vạn
Màn Màn Màn Công ty
hình Khôn hình Không hình TNHH
Chiế 31700 15850Quỹ Không Không 65UM74 Indon 31700 10213
549 Tivi g áp 5 Tivi áp 2020 LG LG Chiếc 5 UHD công
c 000 0000PTHĐSN áp dụng áp dụng 00PTA esia 000 8021
LED dụng LED dụng TV 4Knghệ
65 65 65"; - Vạn
Máy Máy Nguồn Công ty
bơm Khôn bơm Không điện TNHH
Chiế 30000 30000Quỹ Không Không GP250J Indon Panas Panas 30000 10213
550 nước g áp 1 nước áp 2020 Chiếc 1 áp: công
c 00 00PTHĐSN áp dụng áp dụng XK esia onic onic 00 8021
công dụng công dụng 220V/ nghệ
suất suất 50Hz; Vạn
Máy Máy Công Công ty
chiếu Khôn chiếu Không nghệ TNHH
Chiế 48000 Quỹ Không Không XJ- Nhật 48000 10213
551 đa g áp 0 0 đa áp 2020 Casio Casio Chiếc 0 nguồn công
c 000 PTHĐSN áp dụng áp dụng F21XN bản 000 8021
năng dụng năng dụng sáng nghệ
3300 3300 Laser Vạn
Máy Máy 1 Công ty
điều Khôn điều FTC35N Không chiều, TNHH
15800 47400Quỹ Không Không Thái Daiki 15800 10213
552 hòa g áp 3 Bộ hòa V1V/RC áp 2020 Daikin Bộ 3 2 cục, công
000 000PTHĐSN áp dụng áp dụng lan n 000 8021
nhiệt dụng nhiệt 35NV1V dụng loại nghệ
độ độ một treo Vạn
Máy Máy 1 Công ty
điều Khôn điều FTC50N Không chiều, TNHH
24000 72000Quỹ Không Không Thái Daiki 24000 10213
553 hòa g áp 6 Bộ hòa V1V/RC áp 2020 Daikin Bộ 6 2 cục, công
000 000PTHĐSN áp dụng áp dụng lan n 000 8021
nhiệt dụng nhiệt 50NV1V dụng loại nghệ
độ độ một treo Vạn
Máy Máy Khối Công ty
giặt Khôn giặt Không lượng: TNHH
Chiế 21500 21500Quỹ Không Không EWF114 Thái Electr Electr 21500 10213
554 lồng g áp 1 lồng áp 2020 Chiếc 1 11 kg; công
c 000 000PTHĐSN áp dụng áp dụng 2BEWA lan olux olux 000 8021
ngang dụng ngang dụng Nguồn nghệ
11kg 11kg điện: Vạn
Công Công ty
Máy
Khôn Máy Không Trun suất TNHH
hút Chiế 70000 28000Quỹ Không Không HM- 70000 10213
555 g áp 4 hút ẩm áp 2020 g Fujie Fujie Chiếc 4 hút công
ẩm 18 c 00 000PTHĐSN áp dụng áp dụng 918EC 00 8021
dụng 18 lít dụng quốc ẩm: 18 nghệ
lít
lít /24 Vạn
Dung Công ty
Máy
Khôn Máy Không Trun tích TNHH
hút Chiế 72000 72000Quỹ Không Không T8/1 Karch Karch 72000 10213
556 g áp 1 hút bụi áp 2020 g Chiếc 1 thùng công
bụi 8 c 00 00PTHĐSN áp dụng áp dụng Classic er er 00 8021
dụng 8 lít dụng quốc chứa: nghệ
lít
8 lít;'- Vạn
Hủy 1 Công ty
Máy
Khôn Máy Không Trun lần 20 TNHH
hủy Chiế 13000 13000Quỹ Không Không Silico Silico 13000 10213
557 g áp 1 hủy tài PS-890C áp 2020 g Chiếc 1 tờ A4 công
tài c 000 000PTHĐSN áp dụng áp dụng n n 000 8021
dụng liệu dụng quốc /70g; '-nghệ
liệu
Độ ồn Vạn
Độ Công ty
Máy Máy
Khôn Không Trun phân TNHH
in đen Chiế 70000 70000Quỹ Không in đen Không Laserjet 70000 10213
558 g áp 1 áp 2020 g HP HP Chiếc 1 giải: công
trắng c 00 00PTHĐSN áp dụng trắng áp dụng P2035 00 8021
dụng dụng quốc 600x6 nghệ
laser laser
00dpi. Vạn
Chức Công ty
Máy Khôn Máy Pro MFP Không Trun năng: TNHH
Chiế 12000 24000Quỹ Không Không 12000 10213
559 in đa g áp 2 in đa M227 áp 2020 g HP HP Chiếc 2 In,sao công
c 000 000PTHĐSN áp dụng áp dụng 000 8021
năng dụng năng fdw dụng quốc chép,c nghệ
hụp Vạn
Phươn Công ty
Máy Máy
Khôn Không g pháp TNHH
in Chiế 78000 54600Quỹ Không in Không LBP Cano 78000 10213
560 g áp 7 áp 2020 Asia Canon Chiếc 7 in:In công
laser c 00 000PTHĐSN áp dụng laser 2 áp dụng 226DW n 00 8021
dụng dụng laser nghệ
2 mặt mặt
trắng Vạn
In màu Công ty
Máy
Khôn Máy Không ; '- TNHH
in Chiế 14500 43500Quỹ Không Không 14500 10213
561 g áp 3 in màu C332dn áp 2020 Asia OKI OKI Chiếc 3 Tốc độ công
màu c 000 000PTHĐSN áp dụng áp dụng 000 8021
dụng laser dụng in màu nghệ
laser
A4: 26 Vạn
Tốc độ Công ty
Máy Khôn Máy DocuCe Không Trun copy/I TNHH
Chiế 84000 25200Quỹ Không Không 84000 10213
562 photo g áp 3 photoc ntreV áp 2020 g Xerox Xerox Chiếc 3 n: 30 công
c 000 0000PTHĐSN áp dụng áp dụng 000 8021
copy dụng opy 3060 dụng quốc bản nghệ
/phút Vạn
Máy Máy Thẻ Công ty
quay Khôn quay Không nhớ TNHH
Chiế 34500 69000Quỹ Không Không HXR- 34500 10213
563 phim g áp 2 phim áp 2020 Nhật Sony Sony Chiếc 2 SD: công
c 000 000PTHĐSN áp dụng áp dụng NX100 000 8021
kỹ dụng kỹ dụng 16GB; nghệ
thuật thuật - Cảm Vạn
Tốc Công ty
Máy
Khôn Máy scanjet Không Trun độ: Up TNHH
quét Chiế 88000 17600Quỹ Không Không 88000 10213
564 g áp 2 quét Pro2500 áp 2020 g HP HP Chiếc 2 to 20 công
tài c 00 000PTHĐSN áp dụng áp dụng 00 8021
dụng tài liệu F1 dụng quốc ppm/4 nghệ
liệu
0 ipm Vạn
Bộ vi Công ty
Máy
Khôn Máy Không Trun xử lý: TNHH
tính 15000 15750Quỹ Không Không Vostro 15000 10213
565 g áp 105 Bộ tính để áp 2020 g Dell Dell Bộ 105 Intel công
để 000 00000PTHĐSN áp dụng áp dụng 3671 000 8021
dụng bàn dụng quốc Core nghệ
bàn
i5- Vạn
Máy Máy Bộ vi Công ty
tính Khôn tính Không Trun xử lý: TNHH
Chiế 15000 21000Quỹ Không Không Vostro 15000 10213
566 xách g áp 14 xách áp 2020 g Dell Dell Chiếc 14 Core công
c 000 0000PTHĐSN áp dụng áp dụng 3490 000 8021
tay dụng tay dụng quốc i5 nghệ
Dell Dell 10210 Vạn
Phát Công ty
Modu
Khôn Modul GLC- Không Trun chức TNHH
l Chiế 13000 26000Quỹ Không Không 13000 10213
567 g áp 2 quang LH- áp 2020 g Cisco Cisco Chiếc 2 năng công
quang c 000 000PTHĐSN áp dụng áp dụng 000 8021
dụng 1GB SMD dụng quốc dạng nghệ
1GB
số, Vạn
Thiết Thiết Công ty
bị, Khôn bị, phụ Không Khôn Không Không TNHH
14000 14000Quỹ Không Không Không Việt 14000 10213
568 phụ g áp 1 Bộ kiện áp 2020 g áp áp Bộ 1 áp công
000 000PTHĐSN áp dụng áp dụng áp dụng Nam 000 8021
kiện dụng (nguồn dụng dụng dụng dụng nghệ
(nguồ , dây Vạn
Bàn Bàn Kết Công ty
điều Khôn điều Không Trun nối tín TNHH
Chiế 16850 16850Quỹ Không Không DS Hikvi Hikvis 16850 10213
569 khiển g áp 1 khiển áp 2020 g Chiếc 1 hiệu công
c 000 000PTHĐSN áp dụng áp dụng 1005KI sion ion 000 8021
hệ dụng hệ dụng quốc và nghệ
thống thống nguồn Vạn
Hoạt Công ty
Bộ
Khôn Bộ thu Không động TNHH
thu 15800 79000Quỹ Không Không cnPilot Camb Cambi 15800 10213
570 g áp 5 Bộ phát áp 2020 Asia Bộ 5 dual- công
phát 000 000PTHĐSN áp dụng áp dụng E600 ium um 000 8021
dụng Wifi dụng band: nghệ
Wifi
2.4 Vạn
Hệ Hệ PLE1M Âm ly Công ty
thống Khôn thống A120- Không Trun 120W, TNHH
59600 59600Quỹ Không Không 59600 10213
571 âm g áp 1 HT âm EU áp 2020 g Bosch Bosch HT 1 loa âm công
000 000PTHĐSN áp dụng áp dụng 000 8021
thanh dụng thanh LBC309 dụng quốc trần nghệ
giảng giảng 0/31 6W, Vạn
Camer Công ty
Khôn IP DS- Không Trun a PTZ TNHH
Came Chiế 23000 92000Quỹ Không Camer Không Hikvi Hikvis 23000 10213
572 g áp 4 2AE421 áp 2020 g Chiếc 4 HDTV công
ra c 000 000PTHĐSN áp dụng a áp dụng sion ion 000 8021
dụng 5T-D3 dụng quốc I 2MP, nghệ
Cảm Vạn
- Cao: Công ty
Chân Chân
Khôn Không Trun 1.6 m TNHH
máy Chiế 38000 76000Quỹ Không máy Không 38000 10213
573 g áp 2 KH25 áp 2020 g Benro Benro Chiếc 2 '- công
quay c 00 00PTHĐSN áp dụng quay áp dụng 00 8021
dụng dụng quốc Thấp: nghệ
phim phim
615m Vạn
Giao Công ty
Khôn WS- Không Trun diện: TNHH
Switc Chiế 39500 11850Quỹ Không Không 39500 10213
574 g áp 3 Switch C2960X-áp 2020 g Cisco Cisco Chiếc 3 24 công
h c 000 0000PTHĐSN áp dụng áp dụng 000 8021
dụng 24TS-L dụng quốc Ethern nghệ
et Vạn
Hệ Hệ Philip Philip Hệ Công ty
NSNN
thống 720.0 thống s s thống TNHH
Chiế 720.002020 và DigiTrak 718.00 01015
575 Holter 3 1 00.00 3 Holter 3 null 2020 Mỹ Medic Medic Chiếc 1 Holter thương
c 0.000Quỹ XT 0.000 47737
điện 0 điện al al điện mại và
PTHĐSN
tim tim 10 Syste Syste tim 10 dịch vụ
Máy Nihon Công ty
NSNN Máy
điện Nihon Kohde TNHH
Chiế 70.00 140.002020 và điện ECG- Nhật 69.500139.00 01015
576 tim ≥ 3 2 21 3 null 2020 Kohd n/ Chiếc 2 thương
c 0.000 0.000Quỹ tim ≥ 1250K Bản .0000.000 47737
6 en Nhật mại và
PTHĐSN 6 kênh
kênh Bản dịch vụ
Máy Máy Philip Máy Công ty
NSNN Affiniti Philip
siêu Hệ 3.300. 3.300. siêu s 3.270.siêu TNHH
2020 và 70 s Hệ 01015
577 âm 3 1 thốn 000.0 000.00 13 âm 3 null 2020 Mỹ Ultras 1 000.00âm thương
Quỹ (Affiniti Ultras thống 47737
Doppl g 00 0 Doppl ound/ 0Doppl mại và
PTHĐSN 70G) ound
er er màu Mỹ er màu dịch vụ
Sửa nhó Nguồn Sửa Công ty
nhóm III
chữa m III thu dịch chữa TNHH
Hợp 95.64 95.644 (nâng Bình Việt Bình Bình Hợp 95.644 18006
578 hệ (nân 01 vụ khám 01 hệ null 2020 01 null Tư vấn
đồng 4.267 .267 cấp, sửa Minh Nam Minh Minh đồng .267 08102
thống g bệnh, thống & XD
chữa)
thoát cấp, chữa thoát Duy
Mô Mô Mô Công ty
hình Khôn hình Không hình TNHH
13760 68800Quỹ Không Không 13760 10729
579 thực g áp 5 Cái thực MW8 áp 2020 Nhật Kyoto Kyoto Cái 5 có 3 Thiết bị
0000 0000PTHĐSN áp dụng áp dụng 0000 6078
hành dụng hành dụng đường Kỹ thuật
đặt đặt cho Toàn
Mô Mô Cấu Công ty
hình Khôn hình Không trúc TNHH
59000 11800Quỹ Không Không Koke 59000 10729
580 thực g áp 2 Cái thực LM-097 áp 2020 Nhật Koken Cái 2 giải Thiết bị
000 0000PTHĐSN áp dụng áp dụng n 000 6078
hành dụng hành dụng phẫu Kỹ thuật
hút hút bên Toàn
Mô Mô Thể Công ty
hình Khôn hình Không hiện TNHH
61500 24600Quỹ Không Không Saka Sakam 61500 10729
581 thực g áp 4 Cái thực M118-1 áp 2020 Nhật Cái 4 vùng Thiết bị
000 0000PTHĐSN áp dụng áp dụng moto oto 000 6078
hành dụng hành dụng tiêm Kỹ thuật
tiêm tiêm đúng Toàn
Mô Mô Có thế Công ty
hình Khôn hình Không xác TNHH
10400 41600Quỹ Không Không Saka Sakam 10400 10729
582 thực g áp 4 Cái thực M152 áp 2020 Nhật Cái 4 định Thiết bị
0000 0000PTHĐSN áp dụng áp dụng moto oto 0000 6078
hành dụng hành dụng điểm Kỹ thuật
tiêm tiêm tiêm Toàn
Mô Mô Mô Công ty
hình Khôn hình Không hình TNHH
45500 18200Quỹ Không Không 45500 10729
583 thực g áp 4 Cái thực M94 áp 2020 Nhật Kyoto Kyoto Cái 4 cho Thiết bị
000 0000PTHĐSN áp dụng áp dụng 000 6078
hành dụng hành dụng phép Kỹ thuật
tiêm tiêm thực Toàn
Mô Mô Các Công ty
hình Khôn hình Không mốc TNHH
58300 17490Quỹ Không Không 58300 10729
584 thực g áp 3 Cái thực MW48 áp 2020 Nhật Kyoto Kyoto Cái 30 giải Thiết bị
0000 00000PTHĐSN áp dụng áp dụng 0000 6078
hành dụng hành dụng phẫu: Kỹ thuật
thăm thăm gan, lá Toàn
Mô Mô Thực Công ty
hình Khôn hình Không hành TNHH
73500 29400Quỹ Không Không 73500 10729
585 thực g áp 4 Cái thực MW2A áp 2020 Nhật Kyoto Kyoto Cái 4 thông Thiết bị
000 0000PTHĐSN áp dụng áp dụng 000 6078
hành dụng hành dụng tiểu, Kỹ thuật
thông thông thụt Toàn
Mô Mô Thực Công ty
hình Khôn hình Không hành TNHH
73500 29400Quỹ Không Không 73500 10729
586 thực g áp 4 Cái thực MW52 áp 2020 Nhật Kyoto Kyoto Cái 4 thông Thiết bị
000 0000PTHĐSN áp dụng áp dụng 000 6078
hành dụng hành dụng tiểu, Kỹ thuật
thông thông thụt Toàn
Mô Mô Mô Công ty
hình Khôn hình Không phỏng TNHH
57500 23000Quỹ Không Không Koke 57500 10729
587 thực g áp 4 Cái thực LM-68 áp 2020 Nhật Koken Cái 4 khung Thiết bị
000 0PTHĐSN áp dụng áp dụng n 000 6078
hành dụng hành dụng chậu Kỹ thuật
thụt thụt bệnh Toàn
Mô Mô Bộ Công ty
hình Khôn hình Không van TNHH
17000 85000Quỹ Không Không 11381- 17000 10729
588 van g áp 50 Cái van áp 2020 Nhật Kyoto Kyoto Cái 50 niệu Thiết bị
00 000PTHĐSN áp dụng áp dụng 300 00 6078
niệu dụng niệu dụng đạo Kỹ thuật
đạo đạo thay Toàn
Mô Mô Bộ Công ty
hình Khôn hình Không van TNHH
17000 85000Quỹ Không Không 11381- 17000 10729
589 van g áp 50 Cái van áp 2020 Nhật Kyoto Kyoto Cái 50 niệu Thiết bị
00 000PTHĐSN áp dụng áp dụng 301 00 6078
niệu dụng niệu dụng đạo Kỹ thuật
đạo đạo nữ thay Toàn
Mô Mô Bộ Công ty
hình Khôn hình Không gồm TNHH
17000 85000Quỹ Không Không 028CLM 17000 10729
590 ven g áp 50 Cái ven áp 2020 Nhật Kyoto Kyoto Cái 50 10 ven Thiết bị
00 000PTHĐSN áp dụng áp dụng - 00 6078
tĩnh dụng tĩnh dụng tĩnh Kỹ thuật
mạch mạch mạch Toàn
Bộ Bộ mô Ngực Công ty
mô Khôn hình PP- Không phập TNHH
17500 17500Quỹ Không Không Presta Presta 17500 10729
591 hình g áp 10 Cái thực ULM- áp 2020 Mỹ Cái 10 phồng Thiết bị
000 0000PTHĐSN áp dụng áp dụng n n 000 6078
thực dụng hành 400MS dụng với Kỹ thuật
hành cấp phổi Toàn
Mô Mô Hiển Công ty
hình Khôn hình Không thị các TNHH
27800 27800Quỹ Không Không 27800 10729
592 thực g áp 1 Cái thực US-6 áp 2020 Nhật Kyoto Kyoto Cái 1 điểm Thiết bị
0000 0000PTHĐSN áp dụng áp dụng 0000 6078
hành dụng hành dụng giải Kỹ thuật
siêu siêu phẫu Toàn
Mô Mô Siêu Công ty
hình Khôn hình Không âm bộ TNHH
28900 28900Quỹ Không Không 28900 10729
593 thực g áp 1 Cái thực US-10 áp 2020 Nhật Kyoto Kyoto Cái 1 phận Thiết bị
0000 0000PTHĐSN áp dụng áp dụng 0000 6078
hành dụng hành dụng sinh Kỹ thuật
siêu siêu dục nữ Toàn
Giườn Giườn Điều Công ty
g Khôn g bệnh Không khiển TNHH
94500 18900Quỹ Không Không PA- Indon Param Param 94500 10729
594 bệnh g áp 2 Cái nhân áp 2020 Cái 2 cầm Thiết bị
000 0000PTHĐSN áp dụng áp dụng 93295 esia ount ount 000 6078
nhân dụng điều dụng tay, có Kỹ thuật
điều khiển chế độ Toàn
Mô Mô Được Công ty
hình Khôn hình Không làm TNHH
10950 65700Quỹ Không Không Koke 10950 10729
595 cánh g áp 6 Cái cánh LM-074 áp 2020 Nhật Koken Cái 3 bằng Thiết bị
0000 0000PTHĐSN áp dụng áp dụng n 0000 6078
tay dụng tay dụng chất Kỹ thuật
thực thực liệu Toàn
Mô Mô Được Công ty
hình Khôn hình Không làm TNHH
54500 21800Quỹ Không Không Koke 54500 10729
596 cánh g áp 4 Cái cánh LM-028 áp 2020 Nhật Koken Cái 4 bằng Thiết bị
000 0000PTHĐSN áp dụng áp dụng n 000 6078
tay dụng tay dụng chất Kỹ thuật
thực thực liệu Toàn
Dạ Dạ Gồm: Công ty
dày Khôn dày Không Mô TNHH
70000 35000Quỹ Không Không LF03628 70000 10729
597 thay g áp 50 Cái thay áp 2020 Mỹ Nasco Nasco Cái 50 hình Thiết bị
0 000PTHĐSN áp dụng áp dụng U 0 6078
thế dụng thế dụng dạ dày Kỹ thuật
cho cho dùng Toàn
Mô Mô Mô Công ty
hình Khôn hình Không hình TNHH
10450 20900Quỹ Không Không Koke 10450 10729
598 đặt g áp 2 Cái đặt M93UB áp 2020 Nhật Koken Cái 2 đặt Thiết bị
0000 0000PTHĐSN áp dụng áp dụng n 0000 6078
tĩnh dụng tĩnh dụng catheteKỹ thuật
mạch mạch r tĩnh Toàn
Mô Mô Đặt Công ty
hình Khôn hình Không ống TNHH
24150 48300Quỹ Không Không 24150 10729
599 điều g áp 2 Cái điều MW25 áp 2020 Nhật Kyoto Kyoto Cái 2 xông Thiết bị
0000 0000PTHĐSN áp dụng áp dụng 0000 6078
dưỡng dụng dưỡng dụng ăn Kỹ thuật
chăm chăm đường Toàn
Mô Mô Phần Công ty
hình Khôn hình Không thân TNHH
34500 69000Quỹ Không Không LF0106S 34500 10729
600 thực g áp 2 Cái thực áp 2020 Mỹ Nasco Nasco Cái 2 dưới Thiết bị
000 000PTHĐSN áp dụng áp dụng U 000 6078
hành dụng hành dụng của Kỹ thuật
chăm chăm mô Toàn
Mô Mô Mô Công ty
hình Khôn hình Không hình TNHH
36500 14600Quỹ Không Không LF00929 36500 10729
601 thực g áp 4 Cái thực áp 2020 Mỹ Nasco Nasco Cái 4 bệnh Thiết bị
000 0000PTHĐSN áp dụng áp dụng (EX)U 000 6078
hành dụng hành dụng nhân Kỹ thuật
chăm chăm nữ Toàn
Bộ xử Công ty
Bộ Khôn Bộ Không Trun lý TNHH
70000 70000Quỹ Không Không Z4 G4 70000 10179
602 máy g áp 1 Bộ máy áp 2020 g HP HP Bộ 1 Intel Thiết bị
000 000PTHĐSN áp dụng áp dụng E233 000 1710
tính dụng tính dụng quốc Xeon khoa học
W222 Đức
Phần Phần Đầu Công ty
Ikaros Meta
mềm Khôn mềm Không MetaS xịt có TNHH
82700 82700Quỹ Không Không analysis Syste 82700 10179
603 lập sơ g áp 1 Cái lập sơ áp 2020 Đức ystem Cái 1 thể Thiết bị
0000 0000PTHĐSN áp dụng áp dụng software ms/Đ 0000 1710
đồ dụng đồ dụng s/Đức thay khoa học
licence ức
nhiễm nhiễm thế Đức
Tủ an Tủ an Ther Therm Quạt Công ty
toàn Khôn toàn mo o thổi và Cổ phần
54800 54800Quỹ Không Không 54800 01038
604 sinh g áp 1 Cái sinh 1381 0 2020 Mỹ Fisher Fisher Cái 1 quạt Xuất
0000 0000PTHĐSN áp dụng áp dụng 0000 32553
học dụng học Scient Scient hút có nhập
cấp 2, cấp 2, ific ific tính khẩu kỹ
Tủ Tủ bảo Kích Công ty
bảo Khôn quản GMS GMS thước Cổ phần
25900 25900Quỹ Không Không CBR- 25900 01038
605 quản g áp 1 Cái mẫu ≥ 0 2020 Hàn CO.,L CO.,L Cái 1 bên Xuất
0000 000PTHĐSN áp dụng áp dụng 150-605 0000 32553
mẫu ≥ dụng 600 TD TD trong: nhập
600 lit; 610×1 khẩu kỹ
Tủ Tủ Kích Công ty
lạnh Khôn lạnh GMS GMS thước Cổ phần
59800 59800Quỹ Không Không ULT- 59800 01038
606 âm g áp 1 Cái âm 0 2020 Hàn CO.,L CO.,L Cái 1 trong: Xuất
0000 0000PTHĐSN áp dụng áp dụng 699 0000 32553
sâu, ≥ dụng sâu, ≥ TD TD 688×1 nhập
600 600 350×7 khẩu kỹ
Tủ Tủ Dung Công ty
lạnh Khôn lạnh R- tích: Cổ phần
14000 42000Quỹ Không Không Thái Hitac Hitach 14000 01038
607 thườn g áp 3 Cái thườn FG450P 0 2020 Cái 3 339 Xuất
000 000PTHĐSN áp dụng áp dụng lan hi i 000 32553
g, ≥ dụng g, ≥ GV8 lít; nhập
300 300 lit Công khẩu kỹ
Thị Công ty
Kính
Khôn Kính kính Cổ phần
hiển 37800 18900Quỹ Không Không IS.1152- Hà Euro Eurom 37800 01038
608 g áp 75 Cái hiển vi 0 2020 Cái 75 EWF: Xuất
vi 2 000 0000PTHĐSN áp dụng áp dụng PLi lan mex ex 000 32553
dụng 2 mắt 10x/22 nhập
mắt
mm khẩu kỹ
Kính Kính Thị Công ty
hiển Khôn hiển vi kính Cổ phần
54800 54800Quỹ Không Không DI.1053- Hà Euro Eurom 54800 01038
609 vi đảo g áp 1 Bộ đảo 0 2020 Bộ 1 độ Xuất
0000 0000PTHĐSN áp dụng áp dụng PLPHFi lan mex ex 0000 32553
ngược dụng ngược phóng nhập
kèm kèm đại khẩu kỹ
Máy Máy Công Công ty
Oculu
chụp Khôn chụp Oculu nghệ Cổ phần
94700 94700Quỹ Không Không Keratogr s 94700 01038
610 bản g áp 1 Cái bản đồ 0 2020 Đức s Cái 1 chụp Xuất
0000 0000PTHĐSN áp dụng áp dụng aph 5M Gmb 0000 32553
đồ dụng giác GmbH Placid nhập
H
giác mạc o cho khẩu kỹ
Máy Máy BTL BTL Thời Công ty
đo Khôn đo BTL- EU- Indust Indust gian Cổ phần
14900 14900Quỹ Không Không 14900 01038
611 huyết g áp 1 Cái huyết 08ABP 0 2020 Bulga ries ries Cái 1 ghi Xuất
0000 0000PTHĐSN áp dụng áp dụng 0000 32553
áp dụng áp M rial Ltd- Ltd- huyết nhập
Holter Holter Anh Anh áp: khẩu kỹ
Shand Shand Hệ Công ty
Máy Máy
Khôn on on thống Cổ phần
đúc 79700 79700Quỹ Không đúc Không 79700 01038
612 g áp 1 Cái Histostar 0 2020 Anh Diagn Diagn Cái 1 điều Xuất
bệnh 0000 00000PTHĐSN áp dụng bệnh áp dụng 0000 32553
dụng ostics/ ostics/ khiển: nhập
phẩm phẩm
Ther Therm Máy khẩu kỹ
Máy Máy LCD Công ty
Fukud Fukud
ghi Khôn ghi cả đồ Cổ phần
16900 16900Quỹ Không Không a a 16900 01038
613 điện g áp 1 Cái điện FM-18 0 2020 Nhật Cái 1 thị 3 Xuất
0000 0000PTHĐSN áp dụng áp dụng Densh Densh 0000 32553
tim dụng tim kênh nhập
i i
Holter Holter điện khẩu kỹ
Máy Máy Tự Công ty
ly tâm Khôn ly tâm nhận Cổ phần
39800 39800Quỹ Không Không Eppen Eppen 39800 01038
614 lạnh g áp 1 Cái lạnh 5804R 0 2020 Đức Cái 1 diện Xuất
0000 0000PTHĐSN áp dụng áp dụng dorf dorf 0000 32553
đa dụng đa rotor; nhập
năng, năng, Tốc độ khẩu kỹ
Máy Máy Tự cân Công ty
phát Khôn phát bằng Cổ phần
64000 64000Quỹ Không Không 13654- Phyw 64000 01038
615 chức g áp 1 Cái chức 0 2020 Đức Phywe Cái 1 dòng Xuất
000 000PTHĐSN áp dụng áp dụng 99 e 000 32553
năng dụng năng khí nhập
dạng dạng vào khẩu kỹ
Máy Máy Thân Công ty
quang Khôn quang máy Cổ phần
42800 42800Quỹ Không Không Quickdr Phyw 42800 01038
616 phổ g áp 1 Cái phổ 0 2020 Đức Phywe Cái 1 chính: Xuất
0000 0000PTHĐSN áp dụng áp dụng op e 0000 32553
định dụng định Ứng nhập
lượng lượng dụng: khẩu kỹ
Máy ủ Máy ủ Nguồn Công ty
nhiệt Khôn nhiệt điện Cổ phần
21900 43800Quỹ Không Không Thermo Eppen Eppen 21900 01038
617 khô g áp 2 Cái khô 0 2020 Đức Cái 2 cung Xuất
0000 0000PTHĐSN áp dụng áp dụng mixer C dorf dorf 0000 32553
kèm dụng kèm cấp: nhập
lắc lắc 230V khẩu kỹ
Máy Máy Dải Công ty
xét Khôn xét Tây đo: 0- Cổ phần
14900 14900Quỹ Không Không BioSy BioSy 14900 01038
618 nghiệ g áp 1 Cái nghiệ BTS-3500 2020 Ban Cái 1 3.5A; Xuất
0000 0000PTHĐSN áp dụng áp dụng stems stems 0000 32553
m dụng m sinh Nha kính nhập
sinh hóa lọc khẩu kỹ
Micro Micro Chức Công ty
pipet Khôn pipet 1 năng Cổ phần
89000 44500Quỹ Không Không Referenc Eppen Eppen 89000 01038
619 1 g áp 5 Bộ kênh 0 2020 Đức Bộ 5 khóa Xuất
000 0000PTHĐSN áp dụng áp dụng e 2 dorf dorf 000 32553
kênh dụng (10, cố nhập
(10, 20, định khẩu kỹ
Ống Ống Cửa Công ty
đếm Khôn đếm sổ: Cổ phần
34500 20700Quỹ Không Không 09005- Phyw 34500 01038
620 Geige g áp 6 Cái Geiger 0 2020 Đức Phywe Cái 6 loại Xuất
000 0000PTHĐSN áp dụng áp dụng 00 e 000 32553
r dụng Muller mica; nhập
Mulle và dây Mật khẩu kỹ
Thể Công ty
Bể ổn Khôn Bể ổn tích: 7 Cổ phần
29000 58000Quỹ Không Không Mem Mem 29000 01038
621 nhiệt g áp 2 Cái nhiệt 7 WNB7 0 2020 Đức Cái 2 lít. Xuất
000 000PTHĐSN áp dụng áp dụng mer mer 000 32553
7 lit dụng lit Khoản nhập
g nhiệt khẩu kỹ
Bình Bình 2 lớp, Công ty
đựng Khôn đựng có lớp Cổ phần
21900 21900Quỹ Không Không CryoSyst Chart Chart 21900 01038
622 ni tơ g áp 1 Cái ni tơ 0 2020 Mỹ Cái 1 chân Xuất
0000 0000PTHĐSN áp dụng áp dụng em 2000 MVE MVE 0000 32553
lỏng dụng lỏng không nhập
loại loại cách khẩu kỹ
Bộ Bộ Máy Công ty
dụng Khôn dụng phát Cổ phần
79500 15900Quỹ Không Không P404010 Phyw 79500 01038
623 cụ bài g áp 2 Bộ cụ bài 0 2020 Đức Phywe Bộ 2 chức Xuất
000 0000PTHĐSN áp dụng áp dụng 1 e 000 32553
khảo dụng khảo năng nhập
sát sát dạng khẩu kỹ
Bộ thí Bộ thí Bộ Công ty
Kowa Kowa
nghiệ Khôn nghiệ siêu Cổ phần
51800 15540Quỹ Không Không Comp Comp 51800 01038
624 m bài g áp 3 Bộ m bài VX-20 0 2020 Nhật Bộ 3 âm: Xuất
0000 00000PTHĐSN áp dụng áp dụng any any 0000 32553
chẩn dụng chẩn Tần nhập
Ltd., Ltd.,
đoán đoán số: khẩu kỹ
Bộ thí Bộ thí Máy Công ty
nghiệ Khôn nghiệ tạo Cổ phần
53800 16140Quỹ Không Không P595010 Phyw 53800 01038
625 m bài g áp 3 Bộ m bài 0 2020 Đức Phywe Bộ 3 xung Xuất
0000 00000PTHĐSN áp dụng áp dụng 0 e 0000 32553
siêu dụng siêu siêu nhập
âm âm âm khẩu kỹ
Đèn Đèn Nguồn Công ty
nhấp Khôn nhấp sáng Cổ phần
19800 99000Quỹ Không Không P65985- Phyw 19800 01038
626 nháy g áp 5 Cái nháy 0 2020 Đức Phywe Cái 5 kích Xuất
000 000PTHĐSN áp dụng áp dụng 00 e 000 32553
cho dụng cho thích nhập
bài đo bài đo với khẩu kỹ
Hệ Hệ HỆ
Công ty
thống Hệ 165.0 Nguồn thống Hệ THỐN
165.00 Hàn Hanil- Hàn 165.00 TNHH 01064
627 kéo 06 01 Thốn 00.00 thu sự 2 kéo 06 HT-102 null 2019 Thốn 1 G
0.000 Quốc TM Quốc 0.000 Thiết bị 98240
giãn g 0 nghiệp giãn g KÉO
Phú Thái
cột cột GIÃN
Nâng Dân Quỹ phát Nâng Dân Công ty
cấp, dụng 341.5 triển hoạt cấp, dụng cấp Tole Tole TNHH
341.51 368.671. Việt Hợp 308.83 18006
628 cải cấp 01 m2 15.85 động sự cải tạo III (cải Loạ 7 ly null 2020 Đông Đông 01 null Tư vấn
5.857 000 Nam đồng 3.897 08102
tạo III 7 nghiệp mái tạo, sửa Á Á và Xây
mái (cải của đơn tole chữa) dựng
MÁY Nguồn MÁY Công ty
X chưa X cổ phần
Nhó 45000 31500 POX100 Hàn Xcov Hàn 44500Đính 29003
629 QUA 7 Cái thực hiện 7 QUA 6 1 2020 Cái 7 Thiết bị
m6 0000 00000 BT Quốc ery Quốc 0000kèm 26174
NG tại Quyết NG DI vật tư y
DI định số ĐỘN tế và
MÁY Nguồn MÁY Công ty
X chưa X cổ phần
Nhó 45000 31500 POX100 Hàn Xcov Hàn 44500Đính 29003
630 QUA 7 Cái thực hiện 7 QUA Nhóm 6 1 2020 Cái 7 Thiết bị
m6 0000 00000 BT Quốc ery Quốc 0000kèm 26174
NG tại Quyết NG DI vật tư y
DI định số ĐỘN tế và
Sửa Nguồn Sửa Công ty
chữa, thu dịch chữa, TNHH
49.43 49.431 49.431.3 Việt Việt Thanh Thanh 49.431 18006
631 nâng 4 01 m2 vụ khám nâng 04 null 2021 m2 01 null Tư vấn
1.374 .374 74 Nam Nam Thanh Thanh .374 08102
cấp bệnh, cấp & XD
gạch chữa gạch Duy
Máy
Máy Máy Fresen Công ty
Frese chính
bơm 25900 77700Thu sự bơm AGILIA ius 77700 TNHH 03014
632 1 03 cái 71 1 null 2020 Pháp nius cái 03 – 01
tiêm 000 000nghiệp tiêm SP VN Kabi 000 Y tế Việt45732
Vial bộ,Dâ
điện điện AG Tiến
y
Máy Từ nguồn Máy MTI MTI Cấu Công ty
12810
huyết quỹ phát huyết Auto Diagn Diagn hình: Cổ phần
48020 48020 NK/B 480.18 01066
633 học 3 01 Cái triển hoạt 01 học 30 3 Star Diff 2020 Đức ostics ostics Cái 01 bao Thiết bị
0000 0000 YT- 8.100 22681
30 động sự thông 5 Gmb GmbH gồm - Y tế
TB-CT
thông nghiệp số H Germa Máy thành
Máy Kenzcar Đo Công ty
Máy Qũy phát 8372N
điện dio 306; SUZ điện TNHH
điện 38000 114.00triển hoạt K/BYT Nhật Nhật 114.00 03095
634 3 03 Cái 6 tim 3 3 Serial: 2020 UKE Cái 03 tim nghe
tim 3 000 0.000động sự -TB- Bản Bản 0.000 75998
cần 2003- N tâm nhìn
cần nghiệp CT
Kenzc 4084; đồ, Toàn
Nguồn Máy Công ty
Máy Máy
Khôn 157.5 chi Đang chính CP dược
đo 157.50 đo không ápAmplivo Ampli 157.50 01091
635 g áp 01 cái 00.00 không 01 cập 2020 Anh Anh cái 01 kèm phẩm và
thính 0.000 thính dụng x 270+ vox 0.000 86225
dụng 0 thường nhật phụ trang
lực lực
xuyên kiện thiết bị y
Máy Máy Máy Công ty
12763 Beck
xét 2.680. 2.680.NSNN& xét 2.670.chính TNHH
1200 NK/B Nhật man 01016
636 nghiệ 1 01 cái 000.0 000.00Quỹ nghiệ 1 AU 480 2020 Mỹ cái 01 000.00phụ thiết bị
test/giờ YT- Bản Coult 60771
m 00 0PTHĐSN m sinh 0kiện và dụng
TB-CT er
sinh hóa tự tiêu cụ y
Máy Máy Dell Mala Máy Công ty
Malay
chủ ≥ Khôn 275.0 NSNN& chủ R540/N Đang ysia/ Dell/ chính TNHH '0106
275.00 Không sia/ 274.95
637 256 g áp 01 cái 00.00 Quỹ 6 256 AS cập 2020 Trun Synol cái 01 1 cái, thiết bị 84939
0.000 áp dụng Trung 0.000
GB dụng 0 PTHĐSN GB RS2418 nhật g ogy thiết bị và 3
Quốc
RAM RAM + Quốc lưu trữ VTYT
Cung Màn Màn Công ty
cấp Khôn 495.0 NSNN& hình TKTQ Trun hình TNHH
495.00 Không Q3-32S- Qiang Trung 444.99 01063
638 màn g áp 01 cái 00.00 Quỹ 01 LED 103694 2020 g cái 01 chính công
0.000 áp dụng E-2020 ly Quốc 0.000 03685
hình dụng 0 PTHĐSN (Kích 628555 Quốc kèm nghệ
LED thước: phụ Led HD
Máy Nguồn Máy Máy Công ty
190000
xét chi xét chính TNHH '0201
38.92 38.924 Clinitex 019/PC Siemn 38.924
639 nghiệ 1 01 cái không 6 nghiệ 1 2020 Anh Anh cái 01 kèm thiết bị 14360
4.400 .400 Status + BPL- ens .400
m thường m phụ và 0
BYT
nước xuyên nước kiện: 1 VTYT
Nguồn Máy
Công ty
Máy Đang chi Máy TKHQ chính
22.00 22.000 Đang Hàn Daiw Hàn 22.000 CP công 01079
640 truyền cập 01 cái không 10 truyền DI-4000 103292 2020 cái 1 1 cái,
0.000 .000 cập nhật Quốc ha Quốc .000 nghệ M- 74904
dịch nhật thường dịch 181642 kẹp
TECH
xuyên treo 1
Máy Nguồn Máy Máy
Công ty
sinh Đang chi sinh TKHQ Trun Urit chính
52800 52800 1200 Đang Trung 52800 CP công 01079
641 hóa cập cái 1 không hóa Urit 880 103384 2020 g Medic cái 1 kèm
000 000 test/giờ cập nhật Quốc 000 nghệ M- 74904
bán tự nhật thường bán tự 455162 Quốc al máy in
TECH
động xuyên động nhiệt 1
Nguồn
Công ty
Đang chi TC- TKHQ Trun Máy
Máy 25000 25000 Máy Đang Joanla Trung 25000 CP công 01079
642 cập cái 1 không 10 Spinplus 103435 2020 g cái 1 chính
ly tâm 000 000 ly tâm cập nhật b Quốc 000 nghệ M- 74904
nhật thường -8 424632 Quốc 1 cái
TECH
xuyên
Nguồn Máy Công ty
7890N
Bơm chi Bơm chính TNHH
22.95 22.950 Syrin - K/BYT Hàn Hàn 22.950 01073
643 tiêm 6 01 cái không 28 tiêm 6 2020 Zeron cái 01 1 cái: thiết bị
0.000 .000 Z4000 -TB- Quốc Quốc .000 06745
điện thường điện dây và công
CT
xuyên SPO2 nghệ
Máy Máy Máy Công ty
13444
siêu 2.500. 2.500.NSNN& siêu 2.490.chính CP trang
NK/B Hàn Hàn 01036
644 âm 2 01 cái 000.0 000.00Quỹ 3 âm 2 Logiq P9 2020 GE cái 01 000.00kèm thiết bị y
YT- Quốc Quốc 72941
Doppl 00 0PTHĐSN Doppl 0phụ tế Đại
TB-CT
er er màu kiện 1 Dương
Máy Máy Công ty
Máy 7955N Fukud
điện NSNN& chính TNHH
60.00 60.000 điện K/BYT Nhật a Nhật 59.000 02011
645 tim ≥ 2 01 cái Quỹ 6 2 FX-8200 2020 cái 01 kèm thiết bị
0.000 .000 tim 6 -TB- Bản Densh Bản .000 43600
6 PTHĐSN máy in và
kênh CT i
kênh nhiệt 1 VTYT
Nguồn Máy Công ty
Máy Máy 8618N
chi Suzuk chính TNHH
điện 33100 33100 điện Cardio K/BYT Nhật Nhật 33100 01073
646 3 cái 1 không 6 3 2020 en - cái 1 kèm thiết bị
tim 3 000 000 tim 3 306 -TB- Bản Bản 000 06745
thường Kenz máy in và công
kênh kênh CT
xuyên nhiệt 1 nghệ
Monit Nguồn Máy Máy Công ty
12885
or chi sinh Trun chính TNHH
26500 26500 NK/B Kerne Trung 26500 01073
647 theo 6 cái 1 không 15 hóa 6 KN601C 2020 g cái 1 1 cái: thiết bị
000 000 YT- l Quốc 000 06745
dõi thường bán tự Quốc dây và công
TB-CT
bệnh xuyên động SPO2 nghệ
Máy Nguồn Máy Máy
11262 Thiết bị
siêu chi siêu Trun chính 0974
99.75 99.750 NK/B Mindr Trung 99.750 y tế
648 âm 3 01 cái không 3 âm 3 DP-10 2020 g cái 01 kèm 349
0.000 .000 YT- ay Quốc .000 Thắng
đen thường đen Quốc phụ 855
TB-CT Hiền
trắng xuyên trắng kiên 1
Máy Máy Máy Công ty
13626
phân NSNN& phân chính TNHH
78000 78000 NK/B Nhật Sysm Nhật 77500 02011
649 tích 3 1 cái Quỹ 4 tích 3 XN-330 2020 cái 1 kèm thiết bị
0000 0000 YT- Bản ex Bản 0000 43600
huyết PTHĐSN huyết phụ và
TB-CT
học tự học tự kiên 1 VTYT
Máy Máy Máy Công ty
13713
đo NSNN& đo chính TNHH
14000 14000 NK/B Nhật Nhật 13700 02011
650 chức 3 1 cái Quỹ 3 chức 3 HI-301 2020 Chest cái 1 tích thiết bị
0000 0000 YT- Bản Bản 0000 43600
năng PTHĐSN năng hợp và
TB-CT
hô hô hấp máy in VTYT
Came Quỹ phát Camer 143- Hangz 01 CÔNG
DS-
ra triển hoạt a cảm EIMI/2 Trun HIKV hou Camer TY CỔ
13000 26000 HP2ETB 12750 03104
651 cảm 6 2 Cái động sự 2 biến 6 020/20 2020 g ISIO HIKV Cái 2 a cảm PHẦN
0000 0000 BF3636/ 0000 78692
biến nghiệp thân 000000 Quốc N ISION biến THƯƠN
P
thân của Bệnh nhiệt 1/PCB Techn thân G MẠI
Máy Ngân Máy - Máy Công ty
4203N
theo 109.8 sách nhà theo chính: Cổ phần
549.40 AVALO K/BYT Philip Philip 109.57 01016
652 dõi 1 05 Máy 80.00 nước và 50 dõi 1 2020 Đức Máy 05 01 Y tế
0.000 N FM20 -TB- s s-Đức 9.000 87741
sản 0 quỹ phát sản máy - Nhất
CT
khoa triển hoạt khoa Bộ Minh
Máy Ngân Máy - Máy Công ty
MINICA 13457
điện 1.499. 1.499.sách nhà điện di 1.479.điện di TNHH
P FLEX- NK/B Sebia/ 01016
653 di 3 01 Máy 000.0 000.00nước và 02 huyết 3 2020 Pháp Sebia Máy 01 975.00mao Thiết bị
PIERCI YT- Pháp 60771
huyết 00 0quỹ phát sắc tố 0quản và dụng
NG TB-CT
sắc tố triển hoạt tự tự cụ y
Máy Máy Công Công '- Hệ Công ty
Quỹ phát 42/201
phát 1.525. 1.525. phát Plasma ty Cổ ty Cổ 1.520.thống Cổ phần
triển hoạt 6/BYT Việt 01065
654 tia 5 01 Máy 000.0 000.00 03 tia 5 MED- 2020 phần phần Máy 01 000.00máy Công
động sự -TB- Nam 77044
plasm 00 0 plasma GAP Công Công 0chính: nghệ
nghiệp. CT
a lạnh lạnh nghệ nghệ 01 hệ Plasma
CÔNG
Máy 180.0 Ngân Máy TY CỔ
Chiế 360.00 Mikro 2020 Hettic 180.00Máy 01020
655 ly tâm TTB 2 00.00 sách Nhà 2 ly tâm TTB null Đức Đức Chiếc 2 PHẦN
c 0.000 220R trở đi h 0.000ly tâm 46331
lạnh 0 nước lạnh VIỆT
ĐỨC
Nguồn I. Cấu Công ty
Máy Kubot
245.0 ngân Máy li hình: Cổ phần
li tâm 245.00 Nhật Kubot a/ 23800 01014
656 3 1 Máy 00.00 sách nhà 7 tâm ≥ 3 4000 null 2020 Máy 1 Máy thiết bị
≥ 48 0.000 Bản a Nhật 0000 06253
0 nước 48 ống chính công
ống Bản
(kinh phí kèm nghệ cao
Máy Nguồn Máy I. Cấu Công ty
Kubot
ly tâm 1.560. 1.560.ngân ly tâm 1.535.hình: Cổ phần
Nhật Kubot a/ 01014
657 lạnh 3 1 Máy 000.0 000.00sách nhà 4 lạnh 3 9942 null 2020 Máy 1 000.00Máy thiết bị
Bản a Nhật 06253
để 00 0nước để sàn, 0ly tâm công
Bản
sàn, (kinh phí dung lạnh nghệ cao
Hệ Nguồn Hệ I. Cấu Công ty
Schill
thống 415.0 ngân thống Áo/T Schill hình: Cổ phần
415.00 Medialo er/Áo/ 410.00 01014
658 Holter 3 1 Máy 00.00 sách nhà 3 Holter 3 null 2020 hụy er/Th Máy 1 Hệ thiết bị
0.000 g AR Thụy 0.000 06253
điện 0 nước điện Sỹ ụy Sỹ thống công
Sỹ
tim (kinh phí tim Holter nghệ cao
Máy Nguồn Máy Nihon I. Cấu Công ty
theo 150.0 2.400.ngân theo Nihon Kohde hình: Cổ phần
BSM- Nhật 149.80 01014
659 dõi 3 16 Máy 00.00 000.00sách nhà 108 dõi 3 null 2020 Kohd n/ Máy 16 Máy thiết bị
3562 Bản 0.000 06253
bệnh 0 0nước bệnh en Nhật chính công
nhân (kinh phí nhân ≥ Bản kèm nghệ cao
Lồng Nguồn Lồng Atom Atom I. Cấu Công ty
ấp trẻ 500.0 ngân ấp trẻ Medic Medic hình: TNHH
500.00 Nhật 496.80 04014
660 sơ 3 1 Cái 00.00 sách nhà 1 sơ sinh 3 V-707 null 2020 al al Cái 1 Lồng Một
0.000 Bản 0.000 19711
sinh 0 nước loại di Corpo Corpo ấp trẻ Thành
loại di (kinh phí ration ration/ sơ Viên
Bộ Bộ nội Bộ nội
Quỹ phát 9757N Công ty
nội 790.0 soi Tai soi Tai
790.00triển hoạt 8403ZX K/BYT 2020 Thụy Karl Karl 786.20 Cổ phần 01016
661 soi 3 1 Bộ 00.00 1 Mũi 3 Bộ 1 Mũi
0.000động sự K -TB- trở đi Sỹ Storz Storz 0.000 y tế Nhất87741
Tai 0 Họng Họng
nghiệp CT Minh
Mũi ống ống
Máy Máy Máy Công ty
Quỹ phát
xử lý 1.700. 1.700. xử lý Leica Leica 1.698.chính Cổ phần
Chiế triển hoạt ASP300 2020 01047
662 mô tế 3 1 000.0 000.00 1 mô tế 3 null Đức Biosy Biosys Chiếc 1 000.00kèm Biotech
c động sự S trở đi 70162
bào ≥ 00 0 bào stems tems 0phụ Việt
nghiệp
300 300 kiện: Nam
Máy Máy a. Cấu
Quỹ phát Công ty
tập 500.0 tập hình:
Nhó 500.00triển hoạt Kinetec Kinet 392.28 TNHH 01012
663 khớp 1 Cái 00.00 1 khớp Nhóm 3 null 2020 Pháp Pháp Cái 1 Máy
m3 0.000động sự Spectra ec 0.000 Kiện 12723
chi 0 chi tập
nghiệp Kiều
dưới dưới khớp
Máy Máy Máy
Quỹ phát Công ty
kéo 590.0 kéo kéo
Nhó 590.00triển hoạt Nhật Nhật 494.55 TNHH 01012
664 dãn 1 Cái 00.00 1 dãn Nhóm 3 TM400 null 2020 ITO Cái 1 dãn
m3 0.000động sự Bản Bản 0.000 Kiện 12723
cột 0 cột cột
nghiệp Kiều
sống sống sống
Hệ Hệ Mede Hệ
Quỹ phát Công ty
thống Hệ 1.620. 1.620. thống Mede n- 1.604.thống
Nhó triển hoạt Ba Hệ TNHH 01012
665 tập đa 1 thốn 000.0 000.00 1 tập đa Nhóm 3 Eleveo null 2020 n- Inmed 1 400.00luyện
m3 động sự Lan thống Kiện 12723
năng g 00 0 năng Inmed Ba 0tập
nghiệp Kiều
có có Lan dáng
Máy Máy Beck Máy
Quỹ phát Beck Công ty
xét xét man 2.350.xét
Nhó 23800 23800triển hoạt Nhật man TNHH 01012
666 nghiệ 1 cái 1 nghiệ Nhóm 1 AU480 null 2020 Coulte Cái 1 000.00nghiệ
m1 00000 00000động sự Bản Coult Kiện 12723
m m sinh r Nhật 0m sinh
nghiệp er Kiều
sinh hóa tự Bản hóa tự
Máy Kinh phí Máy Máy Cty
X- Đang tài trợ X- TR200B; Đang Trun Triup; Trung X- TNHH
49950 4.995 Đang 49950 10119
667 Quan cập 1 Bộ của Ngân . Quang Trimax cập 2020 g Carest Quốc; Bộ 1 Quang thiết bị
0000 E8 cập nhật 0000 8927
g kèm nhật hàng kèm CR nhật Quốc ream Mỹ : Cấu vật tư
Đầu BIDV Đầu hình tổng hợp
Máy Máy +Máy Công ty
9953N Chiso
siêu Nguồn siêu Trun chính: TNHH
79.00 79.000 K/BYT Chiso n/ 79.000 01065
668 âm 6 01 Cái thu tại 18 âm 6 ECO 1 2020 g Cái 01 01 cái Thiết bị
0.000 .000 -TB- n Trung .000 03733
xách đơn vị xách Quốc +Đầu y tế
CT Quốc
tay tay dò Thành
Máy Nguồn Máy Adva Advan Công ty
9301N
đo Quỹ phát đo nced ced TNHH
25.00 50.000 PO- K/BYT 24.250 03059
669 nồng 3 2 Cái triển hoạt 18 nồng 3 2020 Mỹ Instru Instru Cái 2 Máy Thiết bị
0.000 .000 100B -TB- .000 69367
độ động sự độ bảo menta mentat chính: Y tế
CT
bảo nghiệp hòa tions, ions, 01 cái Minh
Nguồn Công ty
Máy Máy 8372N
Quỹ phát Kenz TNHH
điện 40.00 80.000 điện K/BYT Nhật Suzuk Suzuk 39.900 03059
670 3 2 Cái triển hoạt 17 3 Cardico 2020 Cái 2 Máy Thiết bị
tim 3 0.000 .000 tim 3 -TB- Bản en en .000 69367
động sự 306 chính: Y tế
cần cần CT
nghiệp 01 cái Minh
Máy Nguồn Máy Lutec Lutec Công ty
13304
theo 150.0 Quỹ phát theo h h TNHH
300.00 Datalys NK/B 147.00 03059
671 dõi 3 2 Cái 00.00 triển hoạt 28 dõi 3 2020 Mỹ Indust Indust Cái 2 Máy Thiết bị
0.000 780 YT- 0.000 69367
bệnh 0 động sự bệnh ries, ries, chính: Y tế
TB-CT
nhân nghiệp nhân 5 Inc Inc 01 cái. Minh
Máy Nguồn Máy Frese Fresen Máy Công ty
chạy 435.8 4.358.vốn vay chạy 407NK nius ius chính: TNHH
434.70 03086
672 thận 3 10 Cái 02.00 020.00chương 15 thận 3 4008S /BYT- 2019 Đức Medic Medic Cái 10 01 Thương
0.000 13665
nhân 0 0trình kích nhân TB-CT al al máy - Mại
tạo cầu đầu tạo Care Care Bộ Thiết Bị
Hệ Nguồn Hệ 6743N Sieme Sieme Phần Công ty
10.597 10.590
thống Hệ 10.59 vốn vay thống SOMAT K/BYT ns ns cứng TNHH
.500.0 Hệ .000.0 03014
673 CT- 1 1 thốn 7.500. chương 2 CT- 1 OM Go -TB- 2020 Đức Healt Health 1 hệ Y Tế
00 thống 00 45732
Scann g 000 trình kích Scann Now CT hcare care thống Việt
er 32 cầu đầu er 32 ngày Gmb GmbH bao Tiến
MÁY Nguồn MÁY Philip Philip I. Cấu Công ty
X- 2.300. 2.300.ngân X- s s India 2.288.hình: TNHH 01014
BV Ấn
674 QUA 4 1 Máy 000.0 000.00sách nhà 2 QUA 4 null 2020 India Limite Máy 1 000.00Máy Thương 31373
Vectra Độ
NG 00 0nước NG C- Limit d /Ấn 0X- Mại Vật 7
C- (kinh phí ARM ed Độ Quang Tư Khoa
Máy CTCP
máy Nguồn Máy Trun chính Thương
29800 29800 103708 Chiso Trung 27900 01062
675 siêu 6 01 chiếc thu sự 01 siêu 6 I3 2020 g chiếc 01 kèm mại
0000 0000 247862 n Quốc 0000 79168
âm nghiệp âm Quốc màn Quốc tế
hình Meditop
Phòng Nguồn B.Bra - Máy Công ty
Máy Máy Mã hiệu: B.Bra
Kế quỹ phát 2724K/ un chạy Cổ phần
thận 45000 thận 710200I un 448.80 01018
676 3 10 Máy hoạch triển hoạt 60 3 BYT- 2020 Đức Avitu Máy 10 thận Thương
nhân 00000 nhân - Model: Avitu 0.000 26071
tổng động sự TB-CT m nhân mại
tạo tạo Dialog + m AG
hợp nghiệp AG/Đ tạo Thanh
Máy Kinh phí Máy Model Xuất Datex - Máy Liên 46012
thở dự phòng thở máy xứ - chính: danh Hà 57649
85000 85000 84800
677 chức 1 10 Bộ ngân 123 chức 1 chính: null 2020 máy Ohme Mỹ Bộ 10 01 Nội -
0000 00000 0000
năng sách tỉnh năng Carescap chính da máy (Công ty 01001
cao năm cao e R860 : Mỹ Inc. và các TNHH 24376
Máy Máy 9621N Công ty
siêu siêu K/BYT GE GE cổ phần
25000 25000 Vivid 24600Đính 10270
678 âm 4 1 Cái NSNN 5 âm 4 -TB- - Nauy Ving Ving Cái 1 đầu tư
00000 00000 S70N 00000kèm 7239
Doppl Doppl CT med med thiết bị y
er er màu ngày tế An
Máy Máy 11744 Công ty
Sams Samsu
siêu siêu NK/B cổ phần
30000 30000 Hàn ung ng 29730Đính 10270
679 âm 4 1 Cái NSNN 21 âm 4 HS70A YT- - Cái 1 đầu tư
00000 00000 Quốc Medis Medis 00000kèm 7239
Doppl Doppl TB-CT thiết bị y
on on
er er màu ngày tế An
Bơm Nguồn Gói thầu Bơm Công Bơm CÔNG
EN ISO
tiêm thu từ dưới 201 tiêm ty cổ liền TY 10101
Nhó 5.00 35600 13485:2 BT1.T Việt Tanap
680 nhựa cái 712 dịch vụ triệu theonhựa Nhóm 5 2020 phầnT cái 5.000 712kim TRÁCH 58174
m5 0 00 012; NP Nam har
1ml khám hướng sử anaph 1ml, NHIỆM 5
GMP
hoặc bệnh, dẫn của dụng 1 ar cỡ kim HỮU
Quả Nguồn Gói thầu Công Dùng CÔNG
lọc thu từ dưới 200 Xevon ISO ty cho TY 10101
Nhó 73500 17640 720465 Việt Bbrau 73500
681 máu 24 Quả dịch vụ triệu theota HI Nhóm 3 13485:2 2020 TNH Quả 24 chạy TRÁCH 58174
m3 0 000 7 Nam n 0
1,8m khám hướng 18 016 H thận NHIỆM 5
XEV bệnh, dẫn của Bbrau nhân HỮU
Bộ Nguồn Gói thầu Bloodl SUND Dây CÔNG
ISO
dây thu từ dưới 200 ien set S-01- ER động TY 10101
Nhó 19800 13485:2 Đài Sunde
682 lọc 220 Bộ 90000 dịch vụ triệu theofor Nhóm 6 G56- 2020 BIOM Bộ 220 90000mạch TRÁCH 58174
m6 000 016; CE Loan r
máu khám hướng hemod N00 EDIC Dây NHIỆM 5
hoặc bệnh, dẫn của ialysis AL máu:( HỮU
Kim Nguồn Gói thầu Công Đầu CÔNG
chạy thu từ dưới 200 Diacan ISO ty kim TY 10101
Nhó 30000 702326 Việt Bbrau
683 thận 2000Bộ 15000 dịch vụ triệu theopro Nhóm 4 13485:2 2020 TNH Bộ 2000 15000hai TRÁCH 58174
m4 000 6NP-1 Nam n
nhân khám hướng 16G A 016 H mặt NHIỆM 5
tạo bệnh, dẫn của Bbrau vát, HỮU
Dung Nguồn Gói thầu TCVN Công dung CÔNG
15/202
dịch thu từ dưới 200 HD ISO ty dịch TY 10101
Nhó 42550 0/BYT Việt Bbrau
684 thẩm 2300Lít 18500 dịch vụ triệu theoPlus Nhóm 5 13485:2 2020 TNH Lít 2300 18500đậm TRÁCH 58174
m5 000 -TB- Nam n
phân khám hướng 144A 004/ ISO H đặc NHIỆM 5
CT
máu bệnh, dẫn của Bbrau chứa: HỮU
Dung Nguồn Gói thầu TCVN Công dung CÔNG
15/202
dịch thu từ dưới 200 HD ISO ty dịch TY 10101
Nhó 81400 1/BYT Việt Bbrau
685 thẩm 4400Lít 18500 dịch vụ triệu theoPlus Nhóm 5 13485:2 2020 TNH Lít 4400 18500đậm TRÁCH 58174
m5 000 -TB- Nam n
phân khám hướng 8.4B 004/ ISO H đặc NHIỆM 5
CT
máu bệnh, dẫn của Bbrau chứa: HỮU
Máy Máy 12565 Công ty
kích NSNN & kích NK/B trách
17840 17840 Neuro- Neuro Neuro 17689Đính 10098
686 thích 6 1 Cái Quỹ 1 thích 6 YT- - Nga Cái 1 nhiệm
00000 00000 MS soft soft 00000kèm 5583
từ PTHĐSN từ TB-CT hữu hạn
xuyên xuyên ngày Việt
Bộ Bộ BTL-08 7779N Công ty
Holter Holter Holter K/BYT cổ phần
52900 52900 Bulga 52880Đính 10185
687 điện 3 1 Bộ NSNN 7 điện 3 H600, -TB- - BTL BTL Bộ 1 xuất
0000 0000 ria 0000kèm 9694
tim, tim, BTL-08 CT nhập
huyết huyết ABPM ngày khẩu
Xe Xe Zhang Zhang Công ty
cáng cáng Trun JiaGa JiaGa cổ phần
45000 58500 44200Đính 10276
688 bệnh 6 13 Cái NSNN 30 bệnh 6 BDEC03- 2020 g ng ng Cái 13 HTP
000 0000 000kèm 2800
nhân nhân Quốc Medy Medy Việt
nâng nâng con con Nam
Máy Máy TKHQ
hút hút New : CA- CA- Công ty
34000 88400 33000Đính 10536
689 dịch 3 26 Cái NSNN 60 dịch 3 Hospiva 103512 2020 Ý MI MI Cái 26 cổ phần
000 0000 000kèm 3018
chạy chạy c 350 441211 S.R.L S.R.L ETT
điện điện ngày
Bộ Bộ hút TKHQ Gunm Gunm
hút dịch : a a Công ty
16000 64000 YOX S- Nhật 15400Đính 10536
690 dịch 6 40 Bộ NSNN 60 dùng 3 103198 2020 Koike Koike Bộ 40 cổ phần
000 0000 401 Bản 000kèm 3018
dùng khí hút 410340 Co., Co., ETT
khí trung ngày Ltd. Ltd.
Hệ Hệ 16426 Công ty
thống thống NK/B cổ phần
45000 90000 V1 Hàn Cham Cham 4450089000 10630
691 nội - 2 HT NSNN 6 nội soi - YT- 2020 HT 2 khoa học
0000 0000 Smart Quốc med med 00000000 9662
soi TMH TB-CT và công
TMH ống ngày nghệ
TKHQ Công ty
Dàn Dàn : Mend Mend cổ phần
10000 10000 Ba 95000Đính 10185
692 đèn tử 3 1 Cái NSNN 4 đèn tử 3 UVA-B 102606 - en- en- Cái 1 xuất
0000 0000 Lan 000kèm 9694
ngoại ngoại 088320 Inmed Inmed nhập
ngày khẩu
TKHQ Công ty
: Trun cổ phần
Bàn 10000 10000 Bàn KD- Kond Konda 90000Đính 10185
693 6 1 Cái NSNN 2 6 103304 - g Cái 1 xuất
tập 0000 0000 tập DZC-02 ak k 000kèm 9694
88300 Quốc nhập
ngày khẩu
Máy Máy TKHQ Công ty
kéo kéo : cổ phần
35000 35000 BTL-16 Bulga 35000Đính 10185
694 dãn 3 1 Cái NSNN 7 dãn 3 103295 - BTL BTL Cái 1 xuất
0000 0000 plus ria 0000kèm 9694
cột cột 192711 nhập
sống sống ngày khẩu
TKHQ Công ty
Dàn Dàn
: cổ phần
đèn 10000 10000 đèn Heuse Heuse 95000Đính 10185
695 3 1 Bộ NSNN 4 3 TGS 3.2 102575 - Đức Bộ 1 xuất
hồng 0000 0000 hồng r r 000kèm 9694
501710 nhập
ngoại ngoại
ngày khẩu
Máy Máy TKHQ Công ty
điều điều : cổ phần
25000 25000 Nhật Heiw OSHI 26000Đính 10185
696 trị từ 3 1 Cái NSNN 4 trị từ 3 TM 3400103272 - Cái 1 xuất
0000 0000 Bản a MA 0000kèm 9694
rung rung 165360 nhập
nhiệt nhiệt 4 ngày khẩu
Máy Máy TKHQ Công ty
điều điều BTL- : cổ phần
25000 25000 Bulga 22500Đính 10185
697 trị 3 1 Cái NSNN 4 trị siêu 3 4710 102840 - BTL BTL Cái 1 xuất
0000 0000 ria 0000kèm 9694
siêu âm đa Premium 474550 nhập
âm đa tần ngày khẩu
Máy Máy TKHQ Công ty
BTL-
điều điều : cổ phần
35000 35000 6000 Bulga 37000Đính 10185
698 trị 3 1 Cái NSNN 4 trị 3 103295 - BTL BTL Cái 1 xuất
0000 0000 Shortwa ria 0000kèm 9694
bằng bằng 192711 nhập
ve 400
sóng sóng ngày khẩu
Máy Máy TKHQ Công ty
điện điện BTL- : cổ phần
15000 15000 Bulga 15000Đính 10185
699 xung 3 1 Cái NSNN 7 xung 3 4625 103579 - BTL BTL Cái 1 xuất
0000 0000 ria 0000kèm 9694
điều điều Premium 817240 nhập
trị trị ngày khẩu
TKHQ Công ty
Máy Máy BTL- : cổ phần
15000 15000 Bulga 16500Đính 10185
700 điện 3 1 Cái NSNN 7 điện 3 5625 102750 - BTL BTL Cái 1 xuất
0000 0000 ria 0000kèm 9694
phân phân Puls 803960 nhập
ngày khẩu
Bộ Bộ tập TKHQ Công ty
tập thụ BTL- : cổ phần
33000 33000 Bulga 31500Đính 10185
701 thụ 3 1 Bộ NSNN 3 động 3 CPMotio 103295 - BTL BTL Bộ 1 xuất
0000 0000 ria 0000kèm 9694
động chi n K Elite 192711 nhập
chi dưới ngày khẩu
Xe TKHQ Công ty
Xe
đạp : cổ phần
10000 10000 đạp Optibike Ergoli Ergoli 11000Đính 10185
702 tập 3 1 Cái NSNN 5 3 103454 - Đức Cái 1 xuất
0000 0000 tập basic ne ne 0000kèm 9694
PHC 980310 nhập
PHCN
N ngày khẩu
TKHQ Công ty
Bộ Bộ tập : cổ phần
12000 12000 Hàn Goog Goog 11500Đính 10185
703 tập đa 6 1 Bộ NSNN 2 đa 6 EX100 102131 - Bộ 1 xuất
0000 0000 Quốc PL PL 0000kèm 9694
năng năng 549700 nhập
ngày khẩu
Nồi Nồi Công ty
hấp hấp SA- TNHH
38000 38000 Đài Sturd 3700037000 10748
704 tiệt 6 1 Cái NSNN 2 tiệt 6 382VM - - Sturdy Cái 1 phát
0000 0000 Loan y 00000000 7996
trùng trùng B triển
dung dung công
Tủ Tủ sấy Công ty
sấy dụng TNHH
63000 63000 AD Steelc Steelc 6240062400 10748
705 dụng 3 1 Cái NSNN 2 cụ 3 - - Ý Cái 1 phát
0000 0000 400/1 o o 00000000 7996
cụ dung triển
dung tích ≥ công
Nồi Nồi Công ty
hấp hấp TNHH
85000 85000 SAT- Đài Sturd 8420084200 10748
706 tiệt 6 1 Cái NSNN 4 tiệt 6 - - Sturdy Cái 1 phát
0000 0000 450HP Loan y 00000000 7996
trùng trùng triển
dung dung công
Công ty
Tủ cổ phần
20000 20000 Tủ hút ADC- Indon 1999819998 10637
707 hút 6 1 Cái NSNN 1 1 -nt- 2020 ESCO ESCO Cái 1 vật tư
0000 0000 độc 4B1 exia 00000000 9081
độc thiết bị
khoa học
Tủ Tủ Công ty
lạnh lạnh cổ phần
25000 50000 HR1- Indon 2499249984 10637
708 bảo 6 2 Cái NSNN 2 bảo 6 - - ESCO ESCO Cái 2 vật tư
0000 0000 400S exia 00000000 9081
quản quản thiết bị
máu, máu, khoa học
View Shigiy
Công ty
Máy Máy M a
55000 55000 Hàn 54900Đính cổ phần 10144
709 chiếu 6 1 Cái NSNN 5 chiếu 6 GV 900 -nt- 2020 Techo Machi Cái 1
000 000 Quốc 000kèm Thiên 2741
thị lực thị lực nolog nery
Trường
y Works
Máy Máy Shigiy
Rexxa Công ty
đo đo a
23000 23000 GR- Nhật m 22950Đính cổ phần 10144
710 khúc 3 1 Cái NSNN 2 khúc 3 -nt- 2020 Machi Cái 1
0000 0000 3500KA Bản Co., 0000kèm Thiên 2741
xạ tự xạ tự nery
Ltd. Trường
động động Works
Máy Máy TKHQ Công ty
Stock
kích kích Stimuple : cổ phần
80000 80000 ert B.Bra 62000Đính 10587
711 thích 6 1 Cái NSNN 2 thích 6 x HNS 102035 - Đức Cái 1 thiết bị y
000 000 Gmb un 000kèm 7165
thần thần 12 710340 tế Ánh
H
kinh kinh ngày Sao
Máy Máy 13377 Công ty
Critik
theo theo NK/B GE cổ phần
22000 22000 Mexi on de 21900Đính 10587
712 dõi 2 1 Cái NSNN 118 dõi 2 B125 YT- - Health Cái 1 thiết bị y
0000 0000 co Mexic 0000kèm 7165
bệnh bệnh TB-CT Care tế Ánh
o
nhân nhân 7 ngày Sao
TKHQ Công ty
Đèn Đèn
Volista : trách
mổ 81500 81500 mổ Maqu Geting 81500Đính 10114
713 3 1 Cái NSNN 4 3 Access 103542 - 2020 Cái 1 nhiệm
treo 0000 0000 treo et e 0000kèm 1141
600/400 360150 hữu hạn
trần trần
ngày Thành
Hệ khôn NSNN và Hệ FDR 1955N Công ty
Hàn
thống g Quỹ thống không Smart K/BYT DRGe DRGe trách
45000 45000 Quốc, 44860Đính 01002
714 chụp phân 1 HT PTHĐSN 11 chụp phân FGXR- -TB- 2020 m/Fuj m/Fuji HT 1 nhiệm
00000 00000 Nhật 00000kèm 36496
X- nhó của Bệnh X- nhóm 68S, CT ifilm film hữu hạn
Bản
quang m viện Hữu quang FDR D- ngày thương
Máy Qũy phát Máy E- E- Máy Công ty
14657
phân 498.0 triển sự phân Trun LAB LAB chính : TNHH
498.00 NK/B 488.00 01065
715 tích 06 01 Cái 00.00 nghiệp 03 tích 06 AS-480 2020 g Biolo Biolog Bộ 01 01 cái đầu tư
0.000 YT- 0.000 42387
sinh 0 của đơn sinh Quốc gical ical ;Bộ thương
TB-CT
hóa tự vị hóa tự Scien Scienc phụ mại và
Máy Máy Máy Máy Máy Máy Máy Công ty
8178N 2019
siêu Vốn ngân siêu chính: 01 chính chính: chính: chính: TNHH
14700 1.47E K/BYTtrở về 14550 10426
716 âm 2 1 Cái sách Nhà 2 âm 2 bộ : 01 01 bộ 01 bộ Cái 1 01 bộ -Thương
00000 9 -TB- sau 00000 2962
màu nước màu Model: bộ Hãng Hãng Đầu mại và
CT
tim tim Voluson Hãng sản sản dò Công
Máy Máy Kous 01 Công ty
Model: 170000 2019 Fukug
khí Vốn ngân khí hin Cốc TNHH
20000 Comfort 164/PCtrở về Nhật awa 19500 10426
717 dung 3 2 Cái 4.0E7sách Nhà 10 dung 3 Insdu Cái 2 đựng Thương
000 3000 BPL- sau Bản Corpo 000 2962
siêu nước siêu stries thuốc mại và
KU-500 BYT ration
âm âm Inc 01 Công
Máy Công ty
Máy Máy 170000 2019 Balio Balio
Vốn ngân chính: TNHH
sinh 65000 sinh 114/PCtrở về Diagn Diagn 63450 10426
718 3 1 Cái 6.5E8sách Nhà 2 3 AX 200 Pháp Cái 1 01 Thương
hoá tự 0000 hoá tự BPL- sau ostics/ ostics/ 0000 2962
nước máy - mại và
động động BYT Pháp Pháp
Máy Công
Máy Máy Spinr Spinre Máy Công ty
170000 2019
xét Vốn ngân xét Tây eact/ act/ chính: TNHH
32500 3.25E Spincell 114/PCtrở về 31500 10426
719 nghiệ 3 1 Cái sách Nhà 2 nghiệ 3 Ban Tây Tây Cái 1 01 Thương
0000 8 3 BPL- sau 0000 2962
m nước m Nha Ban Ban máy mại và
BYT
huyết huyết Nha Nha Model Công
Máy Máy Cấu Máy Công ty
170000 2019
xét Vốn ngân xét hình chính: TNHH
22000 114/PCtrở về SFRI/ 19900 10426
720 nghiệ 3 1 Cái 2.2E8sách Nhà 4 nghiệ 3 ISE 5000 Pháp cung Cái 1 01 Thương
0000 BPL- sau Pháp 0000 2962
m nước m inox cấp 01 máy mại và
BYT
inox đồ máy Model Công
Máy Máy Bộ xử lý Bộ Bộ xử Bộ xử Bộ xử Công ty
11473 2019
nội Vốn ngân nội soi hình ảnh xử lý lý lý lý hìnhTNHH
01 & 20000 NK/B trở về 19850 10426
721 soi dạ 1 Cái 2.0E9sách Nhà 2 dạ dày 01 & 03 nội soi hình hình hình Cái 1 ảnh Thương
03 00000 YT- sau 00000 2962
dày – nước – tá tích hợp ảnh ảnh ảnh nội soi mại và
TB-CT
tá tràng nguồn nội nội nội soi tích Công
Máy Nguồn Máy Gamb I. Cấu Công ty
lọc 1.600. 1.600.ngân lọc ro 1.495.hình: TNHH
Prismafl Thụy Thụy 01015
722 máu 3 1 Máy 000.0 000.00sách nhà 2 máu 3 null 2020 Lundi Máy 1 872.00Máy Thương
ex Điển Điển 47737
liên 00 0nước liên a AB 0lọc mại và
tục (kinh phí tục (phân máu Dịch vụ
Giấy
Máy Quỹ phát 2020 BV
Máy phép
siêu 18500 37000triển hoạt Voluson trở về Hàn GE - GE - 36780Đính Nhân 03014
723 0 2 Máy 20 siêu 0 nhập Máy 2
âm 00000 00000động sự S8 sau Quốc Mỹ Mỹ 00000kèm Dân Gia 65224
âm sản khẩu
sản nghiệp Định
số:
Máy Máy Giấy
Quỹ phát 2020 BV
siêu siêu phép Echos Echos
34500 34500triển hoạt Fibro trở về 34260Đính Nhân 03014
724 âm 0 1 Máy 2 âm 0 nhập Pháp en - en - Máy 1
00000 00000động sự Scan 530 sau 00000kèm Dân Gia 65224
đàn đàn khẩu Pháp Pháp
nghiệp Định
hồi hồi mô số:
Máy Máy Giấy
Quỹ phát 2020 BV
XQ XQ kỹ phép Fujifil Fujifil
26500 26500triển hoạt FDR D- trở về 23990Đính Nhân 03014
725 kỹ 0 1 Máy 10 thuật 0 nhập Nhật m - m - Máy 1
00000 00000động sự EVO2 sau 00000kèm Dân Gia 65224
thuật số khẩu Nhật Nhật
nghiệp Định
số chụp số:
Giấy
Máy Quỹ phát Máy 2020 BV
phép
đo 12000 12000triển hoạt đo Nicolet trở về Natus Natus 11970Đính Nhân 03014
726 0 1 Máy 4 0 nhập Mỹ Máy 1
điện 00000 00000động sự điện EDX sau - Mỹ - Mỹ 00000kèm Dân Gia 65224
khẩu
cơ nghiệp cơ Định
số:
Máy Máy Giấy
Quỹ phát 2020 BV
phế phế phép Medis Medis
22550 22550triển hoạt Body trở về 22450Đính Nhân 03014
727 thân 0 1 Máy 3 thân 0 nhập Bỉ oft - oft - Máy 1
00000 00000động sự box sau 00000kèm Dân Gia 65224
ký ký tích khẩu Bỉ Bỉ
nghiệp Định
tích hợp đo số:
Máy Máy X Giấy
Quỹ phát 2020 BV
X Quang phép Siron
24850 24850triển hoạt Orthoph trở về Sirona 19440Đính Nhân 03014
728 Quan 0 1 Máy 3 nha 0 nhập Đức a - Máy 1
00000 00000động sự os SL3D sau - Đức 00000kèm Dân Gia 65224
g nha toàn khẩu Đức
nghiệp Định
toàn hàm + số:
Giấy
Quỹ phát 2020 BV
Máy Máy chứng Cefla Cefla
29500 88500triển hoạt Puma Eli trở về 86658Đính Nhân 03014
729 ghế 0 3 Máy 15 ghế 0 nhận Ý S.C - S.C - Máy 3
0000 0000động sự R CP sau 0000kèm Dân Gia 65224
nha nha đủ điều Ý Ý
nghiệp Định
kiện
Máy Giấy Enraf Enraf
Quỹ phát Máy 2020 BV
sóng chứng Nonin Nonin
35000 35000triển hoạt sóng Curapuls trở về Hà 34650Đính Nhân 03014
730 ngắn 0 1 Máy 5 0 nhận us - us - Máy 1
0000 0000động sự ngắn 970 sau Lan 0000kèm Dân Gia 65224
trị đủ điều Hà Hà
nghiệp trị liệu Định
liệu kiện Lan Lan
Tủ an Tủ an Phiếu
Quỹ phát 2020 BV
toàn toàn tiếp Esco - Esco -
28500 57000triển hoạt AC2- trở về Indon 56800Đính Nhân 03014
731 sinh 0 2 Cái 15 sinh 0 nhận Singa Singa Cái 2
0000 0000động sự 4E8 sau esia 0000kèm Dân Gia 65224
học học hồ sơ pore pore
nghiệp Định
cấp 2 cấp 2 công
Máy Máy Phiếu Ther Therm
Quỹ phát 2020 BV
nhuộ nhuộm tiếp mo o
11300 11300triển hoạt Gemini trở về 11248Đính Nhân 03014
732 m tế 0 1 Máy 5 tế bào 0 nhận Anh Shand Shand Máy 1
00000 00000động sự AS sau 60000kèm Dân Gia 65224
bào tự tự hồ sơ on - on -
nghiệp Định
động động công Đức Đức
Phiếu Ther Therm
Quỹ phát 2020 BV
Máy tiếp mo o
63000 63000triển hoạt Máy trở về 61996Đính Nhân 03014
733 vùi 0 1 Máy 4 0 Histostar nhận Anh Shand Shand Máy 1
0000 0000động sự vùi mô sau 0000kèm Dân Gia 65224
mô hồ sơ on - on -
nghiệp Định
công Đức Đức
Phiếu
Quỹ phát 2020 BV
MDF- tiếp PHCb
Tủ âm 22500 22500triển hoạt Tủ âm trở về PHCbi 22450Đính Nhân 03014
734 0 1 Cái 15 0 U43-PE/ nhận Nhật i - Cái 1
sâu 0000 0000động sự sâu sau - Nhật 0000kèm Dân Gia 65224
-PB hồ sơ Nhật
nghiệp Định
công
Phiếu
Đèn Quỹ phát Đèn 2020 Amic Amico BV
Ice LED tiếp
mổ 37600 11280triển hoạt mổ trở về Cana o - - 10770Đính Nhân 03014
735 0 3 Cái 13 0 i30m/i30 nhận Cái 3
treo 0000 00000động sự treo sau da Canad Canad 00000kèm Dân Gia 65224
m hồ sơ
trần nghiệp trần a a Định
công
Bàn Bàn Phiếu Takar Takar
Quỹ phát 2020 BV
mổ mổ tiếp a a
17600 17600triển hoạt trở về 17246Đính Nhân 03014
736 chấn 0 1 Cái 2 chấn 0 DR6200 nhận Nhật Belm Belmo Cái 1
00000 00000động sự sau 25000kèm Dân Gia 65224
thươn thươn hồ sơ ont - nt -
nghiệp Định
g g công Nhật Nhật
Hệ Hệ Giấy Mỹ,
Quỹ phát 2020 BV
thống Hệ thống phép Nhật, Karl Karl
35000 35000triển hoạt Nhiều trở về Hệ 34500Đính Nhân 03014
737 phẫu 0 1 thốn 13 phẫu 0 nhập Đức, Storz Storz - 1
00000 00000động sự model sau thống 00000kèm Dân Gia 65224
thuật g thuật khẩu Thụy - Đức Đức
nghiệp Định
nội nội soi số: Sĩ
Hệ Hệ Giấy Mỹ,
Quỹ phát 2020 BV
thống Hệ 3.600 thống phép Nhật, Karl Karl
36000triển hoạt Nhiều trở về Hệ 35500Đính Nhân 03014
738 phẫu 0 1 thốn 00000 13 phẫu 0 nhập Đức, Storz Storz - 1
00000động sự model sau thống 00000kèm Dân Gia 65224
thuật g 0 thuật khẩu Thụy - Đức Đức
nghiệp Định
nội nội soi số: Sĩ
Giấy
Máy Quỹ phát Máy 2020 BV
phép Philip
Xqua 18350 18350triển hoạt Xquan BV trở về Ấn Philip 18350Đính Nhân 03014
739 0 1 Máy 5 0 nhập s- Máy 1
ng C- 00000 00000động sự g C- Endura sau Độ s - Mỹ 00000kèm Dân Gia 65224
khẩu Mỹ
Arm nghiệp Arm Định
số:
Máy Máy Giấy
Quỹ phát 2020 BV
khoan khoan, phép Covid Covid
11800 11800triển hoạt trở về 11490Đính Nhân 03014
740 , cưa, 0 1 Máy 8 cưa, 0 IPC nhập Mỹ en - en - Máy 1
00000 00000động sự sau 00000kèm Dân Gia 65224
mài mài sọ khẩu Mỹ Mỹ
nghiệp Định
sọ não não số:
Hệ Hệ Giấy
Quỹ phát 2020 BV
thống Hệ thống phép Maqu Maqu
31800 31800triển hoạt Rotaflow trở về Hệ 31800Đính Nhân 03014
741 tuần 0 1 thốn 4 tuần 0 nhập Đức et - et - 1
00000 00000động sự System sau thống 00000kèm Dân Gia 65224
hoàn g hoàn khẩu Đức Đức
nghiệp Định
ngoài ngoài số:
Máy Máy Giấy
Quỹ phát 2020 Nihon Nihon BV
điện điện phép
10300 10300triển hoạt ECG trở về Kohd Kohde 84630Đính Nhân 03014
742 tim 0 1 Máy 4 tim 0 nhập Nhật Máy 1
00000 00000động sự 2450 sau en - n - 0000kèm Dân Gia 65224
gắng gắng khẩu
nghiệp Nhật Nhật Định
sức sức số:
Máy Quỹ đầu Máy Shigiy 1/ Cấu
Rexxa Công ty
đo 240.8 tư phát đo a hình
240.80 GR – Nhật m 238.00 cổ phần
743 khúc 3 01 bộ 00.00 triển hoạt 1 khúc 3 0 2020 Machi bộ 01 thiết bị 0
0.000 3300K Bản Co., 0.000 Thiên
xạ tự 0 động sự xạ tự nery - Máy
Ltd. Trường
động nghiệp động Works chính:
Máy Nguồn Máy - Máy
15594 Công ty
siêu Quỹ phát siêu G.E/ siêu
16850 16850 LOGIQ NK/B Hàn 16500 TNHH y 30144
744 âm 2 1 Máy triển hoạt 19 âm 2 2020 G.E Hàn Cái 1 âm
00000 00000 P7 YT- Quốc 00000 tế Việt 5732
tổng động sự tổng Quốc tổng
TB-CT Tiến
quát nghiệp quát (3 quát
Nguồn Cấu Công Ty
Slee
Máy quỹ phát Máy Slee hình TNHH
74500 74500 Medic 74470 31269
745 cắt 3 1 Cái triển hoạt 1 cắt 3 MEV - 2020 ĐỨC Medic Cái 1 máy Thương
0000 0000 al – 0000 9087
lạnh động sự lạnh al bao Mại
Đức
nghiệp gồm: - Dịch Vụ
Máy Nguồn Máy Micro Cấu Công Ty
cắt lát quỹ phát cắt lát Tec hình TNHH
28500 28500 CUT Micro 28490 31269
746 vi thể 3 1 Cái triển hoạt 3 vi thể 3 - 2020 ĐỨC Labor Cái 1 máy Thương
0000 0000 4060 Tec 0000 9087
(loại động sự (loại geräte bao Mại
bán tự nghiệp bán tự GmbH gồm: - Dịch Vụ
Máy nguồn Máy GE GE Công Ty
15811
siêu quỹ phát siêu Trun Medic Medic File TNHH
79250 15850 Versana NK/B 79170 31269
747 âm 4 2 Cái triển hoạt 20 âm 4 2020 g al al Cái 2 đính Thương
0000 00000 Essential YT- 0000 9087
Doppl động sự Doppl quốc Syste Syste kèm Mại
TB-CT
er nghiệp er ms ms – Dịch Vụ
Máy nguồn Máy GE GE Công Ty
15811
siêu quỹ phát siêu Trun Medic Medic File TNHH
87500 87500 Versana NK/B 87150 31269
748 âm 4 1 Cái triển hoạt 20 âm 4 2020 g al al Cái 1 đính Thương
0000 0000 Essential YT- 0000 9087
Doppl động sự Doppl quốc Syste Syste kèm Mại
TB-CT
er nghiệp er ms ms – Dịch Vụ
Mua Máy Sieme Sieme Tốc độ Công ty
Nguồn
sắm phân ns ns xét TNHH
33000 33000quỹ phát Clinitek CFS01 33000 03127
749 máy 3 1 Máy 5 tích 3 2020 Anh Healt Health Máy 1 nghiệ TM &
000 000triển sự Status+ 0350 000 28274
phân nước hcare care m : 60 DV
nghiệp
tích tiểu 10 Diagn Diagn test / Lương
Tủ Tủ hút
Tủ hút
hút xử khí Công ty
Chiế 18514 18514 xử lý ADC- 037174 Indon Singa 18414 10662
750 lý 0 1 NSNN 1 0 2019 ESCO Chiếc 1 độc có TNHH
c 5000 5000 bệnh 4B1 6955 esia pore 5000 8147
bệnh bộ lọc VBN
phẩm
phẩm khí
Bộ Bộ
dụng dụng Đức, Khám Công ty
12343 12343 12343 10662
751 cụ 3 1 Bộ NSNN 1 cụ 3 null 125047 2019 Pakis Nopa Nopa Bộ 1 tần TNHH
000 000 000 8147
khám khám tan kinh VBN
thần thần

Bộ Bộ
Phẫu Công ty
phẫu 40320 40320 phẫu Pakis Gold Gold 40320 10662
752 6 1 Bộ NSNN 1 6 null 114315 2019 Bộ 1 thuật TNHH
thuật 000 000 thuật tan Tier Tier 000 8147
tử thi VBN
tử thi tử thi
Nguồn 13521 Fortre Fortre R1: Công ty
HDL HDL
thu dịch NK/B ss ss 6x30m TNHH
Chole 96000 1.92E Choles 96000 60003
753 3 2 Hộp vụ khám , 3 , YT- , Anh Diagn Diagn Hộp 2 l R2: DP
sterol 00 7 terol 00 71421
chữa TB_C ostics, ostics, 2x30m Hoàng
Direct Direct
bệnh T Anh Anh l Vũ
Nguồn 13521 Fortre Fortre Công ty
thu dịch NK/B ss ss R1: TNHH
Uric 77280 15456 Uric 77200 60003
754 3 2 Hộp vụ khám , 3 , YT- , Anh Diagn Diagn Hộp 2 4x30m DP
Acid 0 00 Acid 0 71421
chữa TB_C ostics, ostics, l Hoàng
bệnh T Anh Anh Vũ
Nguồn Công ty
PhimX 200000 COD COD
Phim thu dịch 100 TNHH
32000 -quang 236/PC ONIC ONIC 28000 60003
755 in khô 3 25 Hộp 8.0E7vụ khám , 3 , , USA Hộp 25 tấm/H DP
00 8"x10" BA- S,US S,US 00 71421
810 chữa ộp Hoàng
HCM A A
bệnh Vũ
Kim Nguồn Kim 154/20 Chan Chang Công ty
châm thu dịch châm 20/180 Trun gchun chun TNHH
1000 6.09E Hộp/1 60003
756 cứu ϕ 6 Cây 609 vụ khám , cứu ϕ 6 , 000028 , g AIK AIK Cây 100000 540 DP
00 7 00 cây 71421
0,30m chữa 0,30m /PCBP Quốc Medic Medic Hoàng
mx bệnh mx L-BYT al al Vũ
Kim Nguồn Kim 154/20 Chan Chang Công ty
châm thu dịch châm 20/180 Trun gchun chun TNHH
2000 1.218 Hộp/1 60003
757 cứu ϕ 6 Cây 609 vụ khám , cứu ϕ 6 , 000028 , g AIK AIK Cây 20000 540 DP
0 E7 00 cây 71421
0,30m chữa 0,30m /PCBP Quốc Medic Medic Hoàng
mx bệnh mx L-BYT al al Vũ
Kim Nguồn Kim 372/17 Công ty
Delta Delta
luồn thu dịch luồn 000000 50 TNHH
79275 Med Med 60003
758 tĩnh 3 50 Cái 15855 vụ khám , tĩnh 3 , 1/PCB , Italia Cái 50 15800Cái/ DP
0 SPA, SPA, 71421
mạch chữa mạch PL- Hộp Hoàng
Italia Italia
Vasof bệnh Deltav BYT Vũ
Nguồn Gạc y Công ty
170000 Bảo Bảo
thu dịch tế - 1000 TNHH
Gạc y 66780 041/PC Việt Thạch Thạch 60003
759 5 100 Mét 6678 vụ khám , Chưa 5 , , Mét 100 6600mét/ DP
tế 0 BA- Nam - Việt - Việt 71421
chữa tiệt kiện Hoàng
BD Nam Nam
bệnh trùng Vũ
Hộp Nguồn Hộp Medi Medip Công ty
190000
giấy thu dịch an plast - last - 100 TNHH
28350 717/PC Việt 60003
760 đựng 5 150 Cái 18900 vụ khám , toàn 5 , , Việt Việt Cái 150 18000cái/ DP
00 BA- Nam 71421
bơm chữa đựng Nam ( Nam ( thùng Hoàng
HN
tiêm bệnh bơm Chủ Chủ Vũ
Lọ Nguồn Lọ Hồng Hồng Công ty
170001
đựng thu dịch nhựa Thiện Thiện 100 TNHH
78750 938/PC Việt 60003
761 bệnh 5 500 Cái 1575 vụ khám , đựng 5 , , Mỹ - Mỹ - Cái 500 1300Cái/ DP
0 BA- Nam 71421
phẩm chữa mẫu Việt Việt Túi Hoàng
HCM
nắp bệnh PS Nam Nam Vũ
Nguồn Cốc Công ty
170000 Greet Greet
thu dịch đựng Trun 500 TNHH
Sampl 67200 960/PC med - med - 60003
762 6 500 Cái 1344 vụ khám , mẫu 6 , , g Cái 500 900Cái/Tú DP
e cup 0 BA- Trung Trung 71421
chữa Hitach Quốc i Hoàng
HCM Quốc Quốc
bệnh i Vũ
Que Nguồn Que Công ty
15840 Arkra
thử thu dịch thử 100 TNHH
74850 37425 NK/B Nhật y- Nhật 74800 60003
763 nước 3 5 Hộp vụ khám , nước 3 , , Hộp 5 test/ DP
0 00 YT- Bản Nhật Bản 0 71421
tiểu chữa tiểu 11 Hộp Hoàng
TB-CT Bản
10 bệnh thông Vũ
Nguồn 13521 Fortre Fortre R1: Công ty
thu dịch NK/B ss ss 4x60m TNHH
Creati 84000 16800 Creati 83900 60003
764 3 2 Hộp vụ khám , 3 , YT- , Anh Diagn Diagn Hộp 2 l R2: DP
nine 0 00 nine 0 71421
chữa TB_C ostics, ostics, 2x24m Hoàng
bệnh T Anh Anh l Vũ
Nguồn 13521 Fortre Fortre Công ty
thu dịch NK/B ss ss R1: TNHH
Chole 18112 36225 Choles 18100 60003
765 3 2 Hộp vụ khám , 3 , YT- , Anh Diagn Diagn Hộp 2 8x60m DP
sterol 50 00 terol 00 71421
chữa TB_C ostics, ostics, l Hoàng
bệnh T Anh Anh Vũ
Máy Máy Số Cấu Công ty
đo Quỹ đầu đo 170000 hình TNHH
Nhó 32.40 324.00 Model: Nonin 32.300 04013
766 nồng 10 Máy tư phát 165 nồng Nhóm 3 041/PC 2020 Mỹ Nonin Máy 10 thiết bị Thương
m3 0.000 0.000 7500 /Mỹ .000 10979
độ triển độ oxy BPL- Bao mại và
oxy trong BYT gồm: - Dịch vụ
Số Terum Cấu Công ty
Bơm Quỹ đầu Bơm Model: 3698N o hình TNHH
Nhó 24.80 372.00 Nhật Teru 24700 04013
767 tiêm 15 Máy tư phát 834 tiêm Nhóm 3 TE- K/BYT 2020 Corpo Máy 15 thiết bị Thương
m3 0.000 0.000 Bản mo 000 10979
điện triển điện SS730 -TB- ration, Bao mại và
CT Japan gồm: Dịch vụ
Máy Quỹ phát Máy Bóng Công ty
chụp 1.716. 1.716.triển hoạt chụp 1.690.Xquan CP Thiết
EXS- Hàn Ecotr Hàn 28005
768 X- 6 01 Cái 000.0 000.00động sự 02 X- 6 null 2020 Cái 01 000.00g 01, bị Vật tư
40R Quốc on Quốc 88271
quang 00 0nghiệp quang 0máy Y tế
kỹ của bệnh kỹ phát Thanh
Máy Quỹ phát Máy Máy Công ty
đo 910.0 triển hoạt đo chính CP Thiết
910.00 Osteodo Hàn Oson Hàn 908.00 28005
769 loãng 6 01 Cái 00.00 động sự 02 loãng 6 null 2020 Cái 01 01, bị Vật tư
0.000 ctor Quốc glife Quốc 0.000 88271
xương 0 nghiệp xương Phanto Y tế
toàn của bệnh toàn m Thanh
Hệ Nguồn Hệ Đầu Công ty
thống Hệ 1.820. 1.820.quỹ phát thống 1.817.dò CP Thiết
Arietta Nhật Hitac Nhật Hệ 28005
770 máy 3 01 thốn 000.0 000.00triển hoạt 05 máy 3 null 2020 01 000.00khám bị Vật tư
65 Bản hiLtd Bản thống 88271
siêu g 00 0động sự siêu 0ổ bụng Y tế
âm nghiệp âm điện Thanh
Cân Phạm Công ty
Từ nguồn NHB
trẻ sơ vi đo cổ phần
704.0 95.040ngân dụng cụ Việt S-20, Việt 566.50 10207
771 sinh 6 135 Cái 135 135 6 null xx Cái 135 500 g Đông
00 .000sách nhà y tế Nam Nhơn Nam 0 2003
20kg – 20 Nam Á
nước Hòa
có kg; Việt
Thướ TĐG TBYT Thông Công ty
Từ nguồn Thước
c đo – 05, Thái số kỹ cổ phần
12000 318.00ngân đo trẻ Dụng cụ Việt 11680 10207
772 trẻ em 6 265 Cái 265 6 null 2020 TBY Bình, Cái 265 thuật : Đông
00 0.000sách nhà em <5 y tế Nam 00 2003
<5 T Việt Bảng Nam Á
nước tuổi
tuổi Thái Nam đo Việt
Kim Kim Công ty
châm Nguồn châm Trun Kim TNHH
3000 10200 TIANXI TIAN Trung 10632
773 cứu 2 Cái 340 thu bệnh 300000 cứu 2 null 2019 g Cái 300000 340châm Thiết bị
00 0000 E XIE Quốc 8344
0,3m viện 0,3mm Quốc cứu y tế
m*7 *7 Thành
Kim Kim Công ty
châm Nguồn châm Trun Kim TNHH
8500 28900 TIANXI TIAN Trung 10632
774 cứu 2 Cái 340 thu bệnh 850000 cứu 2 null 2019 g Cái 850000 340châm Thiết bị
00 0000 E XIE Quốc 8344
0,3m viện 0,3mm Quốc cứu y tế
m*4 *4 Thành
Kim Kim Công ty
châm Nguồn châm Trun Kim TNHH
4000 13600 TIANXI TIAN Trung 10632
775 cứu 2 Cái 340 thu bệnh 400000 cứu 2 null 2019 g Cái 400000 340châm Thiết bị
00 0000 E XIE Quốc 8344
0,3m viện 0,3mm Quốc cứu y tế
m*2 *2 Thành
Nguồn Yêu Công ty
Hệ Hệ 14653 2019
Hệ ngân cầu CP Thiết
thống Nhó 28500 28500 thống Legion NK/B trở về Hệ 21380 28005
776 1 thốn sách tỉnh 3 Nhóm 1 Mỹ Alcon Alcon 1 cấu bị Vật tư
mổ m1 00000 00000 mổ System YT- sau thống 00000 88271
g năm hình: Y tế
Phaco Phaco TB-CT
2020 File Thanh
Nguồn Yêu Công ty
Ghế Ghế 190000 2019
ngân cầu CP Thiết
máy Nhó 45000 45000 máy 890/PCtrở về Hàn Shinh Shinh 44820 28005
777 1 Máy sách tỉnh 5 Nhóm 6 Taurus Z Máy 1 cấu bị Vật tư
nha m6 0000 0000 nha BA- sau Quốc ung ung 0000 88271
năm hình: Y tế
khoa khoa HCM
2020 File Thanh
Máy Nguồn BVĐK Máy Yêu Công ty
8333N 2019
theo ngân Đồng theo Nihon Nihon cầu CP Thiết
Nhó 22000 44000 BSM- K/BYTtrở về Nhật 18870 28005
778 dõi 20 Máy sách tỉnh Nai dõi Nhóm 3 Kohd Kohde Máy 20 cấu bị Vật tư
m3 0000 00000 3562 -TB- sau Bản 0000 88271
bệnh năm (250), bệnh en n hình: Y tế
CT
nhân 2020 BVĐKK nhân 5 File Thanh
Máy Nguồn Máy Siare Yêu Công ty
14296 2019
thở ngân thở Engin GE cầu CP Thiết
Nhó 70000 35000 Siaretron NK/B trở về 69820 28005
779 xâm 5 Máy sách tỉnh 159 xâm Nhóm 3 Italia eering Health Máy 5 cấu bị Vật tư
m3 0000 00000 4000 YT- sau 0000 88271
lấn có năm lấn có Intern care hình: Y tế
TB-CT
mode 2020 mode ationa File Thanh
Máy Nguồn Máy Yêu Công ty
8632N 2019
theo ngân theo cầu CP Thiết
Nhó 18000 90000 K/BYTtrở về Nhật 17000 28005
780 dõi 5 Máy sách tỉnh 47 dõi Nhóm 3 MT-610 Toitu Toitu Máy 5 cấu bị Vật tư
m3 0000 0000 -TB- sau Bản 0000 88271
sản năm sản hình: Y tế
CT
khoa 2020 khoa File Thanh
Thiết Nguồn Thiết Yêu Công ty
170000 2019 Bios Bios
bị ngân bị cầu CP Thiết
Nhó 46510 46510 NuEra 301/PCtrở về s.r.l. s.r.l. 44000 28005
781 sóng 1 Máy sách tỉnh 1 sóng Nhóm 3 Italia Máy 1 cấu bị Vật tư
m3 00000 00000 tight 1ch BMB- sau /Lum /Lume 00000 88271
cao năm cao hình: Y tế
HCM enis nis
tần 2020 tần File Thanh
Hệ Nguồn Hệ Yêu Công ty
13015 2019
thống Hệ ngân thống cầu CP Thiết
Nhó 79500 79500 StealthSt NK/B trở về Medtr Medtr Hệ 79000 28005
782 Navig 1 thốn sách tỉnh 1 Navig Nhóm 3 Mỹ 1 cấu bị Vật tư
m3 00000 00000 ation S8 YT- sau onic onic thống 00000 88271
ation g năm ation hình: Y tế
TB-CT
định 2020 định vị File Thanh
Hệ Nguồn BVĐKK Hệ Đức Yêu Công ty
Khôn 6980N 2019
thống Hệ ngân V Long thống + Mỹ Karl Karl cầu CP Thiết
g 18000 54000 Không TELE K/BYTtrở về Hệ 17000 28005
783 nội 3 thốn sách tỉnh Khánh nội soi + Storz, Storz, 3 cấu bị Vật tư
phân 00000 00000 phân loại PACK + -TB- sau thống 00000 88271
soi tai g năm (6), tai mũi Châu FSN FSN hình: Y tế
loại CT
mũi 2020 TTYT họng Á File Thanh
Nguồn Yêu Công ty
Hệ Hệ 180000 2019
Hệ ngân cầu CP Thiết
thống Nhó 78000 78000 thống 084/PCtrở về Việt Fortu Fortun Hệ 72000 28005
784 1 thốn sách tỉnh 2 Nhóm 6 - 1 cấu bị Vật tư
nước m 6 0000 0000 nước BMB- sau Nam ne e thống 0000 88271
g năm hình: Y tế
RO RO HCM
2020 File Thanh
Hệ Nguồn Hệ Mỹ + Yêu Công ty
Khôn 16349 2019
thống Hệ ngân thống Đức cầu CP Thiết
g 50000 50000 Không 1588 NK/B trở về STRY STRY Hệ 45280 28005
785 phẫu 1 thốn sách tỉnh 4 phẫu + 1 cấu bị Vật tư
phân 00000 00000 phân loại AIM YT- sau KER KER thống 00000 88271
thuật g năm thuật Mexi hình: Y tế
loại TB-CT
nội 2020 nội soi co + File Thanh
Máy Nguồn Máy Yêu Công ty
2019 Gamb Gamb
lọc ngân lọc 66NK/ cầu CP Thiết
Nhó 13000 13000 Prismafl trở về Thụy ro ro 13000 28005
786 máu 1 Máy sách tỉnh 1 máu Nhóm 3 BYT- Máy 1 cấu bị Vật tư
m3 00000 00000 ex sau Điển Lundi Lundi 00000 88271
liên năm liên TB-CT hình: Y tế
a AB a AB
tục 2020 tục File Thanh
Máy Nguồn Máy Pulsio Pulsio Yêu Công ty
1499N 2019
đo ngân đo n n cầu CP Thiết
Nhó 19000 19000 K/BYTtrở về 18000 28005
787 cung 1 Máy sách tỉnh 1 cung Nhóm 3 PC4000 Đức Medic Medic Máy 1 cấu bị Vật tư
m3 00000 00000 -TB- sau 00000 88271
lượng năm lượng al al hình: Y tế
CT
tim 2020 tim Syste Syste File Thanh
Máy Nguồn BVĐKK Máy Carestati Datex Yêu Công ty
13371 2019
gây ngân V Long gây on 620 - GE cầu CP Thiết
Nhó 10000 20000 NK/B trở về 96830 28005
788 mê 2 Máy sách tỉnh Thành mê Nhóm 1 (Carestat Mỹ Ohme Health Máy 2 cấu bị Vật tư
m1 00000 00000 YT- sau 0000 88271
kèm năm (5), kèm ion 620 da, care hình: Y tế
TB-CT
giúp 2020 TTYT giúp A1) Inc File Thanh
Nguồn Datex Yêu Công ty
13267 2019
ngân - GE cầu CP Thiết
Máy Nhó 89000 17800 Máy Carescap NK/B trở về 85000 28005
789 2 Máy sách tỉnh 42 Nhóm 1 Mỹ Ohme Health Máy 2 cấu bị Vật tư
thở m1 0000 00000 thở e R860 YT- sau 0000 88271
năm da, care hình: Y tế
TB-CT
2020 Inc File Thanh
Nguồn Liên Yêu Công ty
Máy Máy 7779N 2019 BTL BTL
ngân BTL-08 Minh cầu CP Thiết
Holter Nhó 42000 84000 Holter K/BYTtrở về Indust Indust 38000 28005
790 2 Máy sách tỉnh 12 Nhóm 3 Holter Châu Máy 2 cấu bị Vật tư
điện m 3 0000 0000 điện -TB- sau ries ries 0000 88271
năm H600 Âu - hình: Y tế
tim tim CT Ltd Ltd
2020 Bulga File Thanh
Máy Nguồn Máy Yêu Công ty
170000 2019 Elettr
kéo ngân kéo HC Elettro cầu CP Thiết
Nhó 35000 70000 461/PCtrở về onica 34500 28005
791 giãn 2 Máy sách tỉnh 13 giãn Nhóm 3 ALFAT Italia nica Máy 2 cấu bị Vật tư
m3 0000 0000 BMB- sau Pagan 0000 88271
cột năm cột RAC Pagani hình: Y tế
HN i
sống 2020 sống File Thanh
Nguồn Yêu Công ty
Máy Máy 10252 2019
ngân cầu CP Thiết
khoan Nhó 12000 12000 khoan P200- NK/B trở về Nhật Naka Nakan 11000 28005
792 1 Máy sách tỉnh 1 Nhóm 3 Máy 1 cấu bị Vật tư
cưa sọ m 3 00000 00000 cưa sọ CU-230 YT- sau Bản nishi ishi 00000 88271
năm hình: Y tế
não não TB-CT
2020 File Thanh
Máy Nguồn Máy Yêu Công ty
8333N 2019
monit ngân monito Nihon Nihon cầu CP Thiết
Nhó 56000 56000 CNS- K/BYTtrở về Nhật 50000 28005
793 or 1 Máy sách tỉnh 10 r trung Nhóm 3 Kohd Kohde Máy 1 cấu bị Vật tư
m3 0000 0000 6201 -TB- sau Bản 0000 88271
trung năm tâm en n hình: Y tế
CT
tâm 2020 File Thanh
Bộ Nguồn Bộ Yêu Công ty
170001 2019
dụng ngân dụng cầu CP Thiết
Nhó 60000 60000 840/PCtrở về 59860 28005
794 cụ 1 Bộ sách tỉnh 2 cụ Nhóm 3 - Đức Tekno Tekno Bộ 1 cấu bị Vật tư
m3 0000 0000 BA- sau 0000 88271
phẫu năm phẫu hình: Y tế
HN
thuật 2020 thuật File Thanh
Bộ Nguồn BVĐKK Bộ Đức Yêu Công ty
6980N 2019
dụng ngân V Long dụng + cầu CP Thiết
Nhó 70000 14000 K/ trở về Karl Karl 69000 28005
795 cụ 2 Bộ sách tỉnh Thành cụ Nhóm 3 - Thụy Bộ 2 cấu bị Vật tư
m3 0000 00000 BYT- sau Storz Storz 0000 88271
phẫu năm )2), phẫu Sỹ + hình: Y tế
TB-CT
thuật 2020 BVĐK thuật Mỹ File Thanh
Đèn Nguồn Đèn CHROM Berch Bercht Yêu Công ty
190001 2019
mổ ngân mổ OPHAR told old cầu CP Thiết
Nhó 95000 95000 394/PCtrở về 85000 28005
796 treo 1 Bộ sách tỉnh 5 treo Nhóm 3 E Đức Gmb GmbH Bộ 1 cấu bị Vật tư
m3 0000 0000 BA- sau 0000 88271
trần 2 năm trần 2 F528/F6 H and and hình: Y tế
HCM
chóa 2020 chóa 28 Co. Co. File Thanh
Nguồn BVĐK Shang Shang Yêu Liên 01021
Máy 11556 2019
22400ngân Đồng Máy Trun hai hai cầu danh 62909
tán Nhó 56000 SRM- NK/B trở về 42000
797 4 Máy 00000sách tỉnh Nai (5), tán sỏi Nhóm 6 g Rayke Rayke Máy 4 cấu Công ty -
sỏi m6 00000 H3B YT- sau 00000
0năm BVĐKK laser Quốc en en hình: Cổ phần 01026
laser TB-CT
2020 V Long Laser Laser Máy Thiết bị 37711
Máy Nguồn Máy Yêu Công ty
8341N 2019
siêu ngân siêu cầu Cổ phần
Nhó 18000 18000 Arietta K/BYTtrở về Nhật Hitac Hitach 16653 30426
798 âm 1 Máy sách tỉnh 9 âm Nhóm 3 Máy 1 cấu Thiết bị
m3 00000 00000 V60 -TB- sau Bản hi Ltd i Ltd 00000 4847
doppl năm dopple hình: Y tế
CT
er 2020 r màu Máy Bách
Máy Nguồn Máy GE GE Yêu Công ty
8178N 2019
siêu ngân siêu Ultras Ultras cầu Cổ phần
Nhó 27600 27600 Logiq S7 K/BYTtrở về Hàn 25998 30426
799 âm 1 Máy sách tỉnh 8 âm Nhóm 2 ound ound Máy 1 cấu Thiết bị
m2 00000 00000 Expert -TB- sau Quốc 00000 4847
chuyê năm chuyê Korea Korea hình: Y tế
CT
n tim 2020 n tim Ltd. Ltd. Máy Bách
Máy Nguồn Máy Yêu Công ty
8341N 2019
siêu ngân siêu cầu Cổ phần
Nhó 12000 12000 Arietta K/BYTtrở về Nhật Hitac Hitach 10563 30426
800 âm 1 Máy sách tỉnh 1 âm Nhóm 3 Máy 1 cấu Thiết bị
m3 00000 00000 Prologue -TB- sau Bản hi Ltd i Ltd 00000 4847
thần năm thần hình: Y tế
CT
kinh 2020 kinh Máy Bách
Máy Nguồn TTYT Máy X Yêu Công ty
8165N 2019
X 15900ngân Trảng quang cầu Cổ phần
Nhó 53000 K/BYTtrở về OSK 47995 30426
801 quang 3 Máy 00000sách tỉnh Bom (3), kỹ Nhóm 3 XR5 Mỹ OSKO Máy 3 cấu Thiết bị
m3 00000 -TB- sau O 50000 4847
kỹ 0năm TTYT thuật hình: Y tế
CT
thuật 2020 Long số Tủ Bách

Công ty
Kìm Nguồn Kìm THDS.p.
Nhó 35250 70500 THD THD 35250Kìm cổ phần 10292
802 kẹp 2 Cái thu bệnh 2 kẹp Nhóm 2 A- null 2019 Ý Cái 2
m2 00 00 S.p.A S.p.A 00kẹp Vietmed 127
kim viện kim Ý750001
ic

Đầu Đầu
Công ty
giò Nguồn giò
Nhó 77500 93000 THD THD 77500 cổ phần 10292
803 Doppl 12 Bộ thu bệnh 12 Doppl Nhóm 2 800168 null 2019 Ý Bộ 12 cắt trĩ
m2 000 0000 S.p.A S.p.A 000 Vietmed 1627
er viện er triệt
ic
triệt mạch
Hóa Từ nguồn Hóa Presti Thành Công ty
Tờ Presti
chất thu viện chất Đang ge phần: TNHH
Nhó 24500 73500 Không khai Anh ge 24200 01073
804 xét 3 Hộp phí, bảo 3 xét Nhóm 3 cập Diagn Hộp 3 R1 Thương
m3 00 00 có hải Quốc Diagn 00 15469
nghiệ hiểm y tế nghiệ nhật ostics/ Buffer mại và
quan ostics
m và các m định Anh (Tris Dịch vụ
Hóa Từ nguồn Hóa Kami Kamiy Thành Công ty
8434N
chất thu viện chất Đang ya a phần: TNHH
Nhó 38000 76000 Không K/BYT 37800 01073
805 xét 2 Hộp phí, bảo 2 xét Nhóm 3 cập Mỹ Biom Biome Hộp 2 R1: Thương
m3 00 00 có -TB- 00 15468
nghiệ hiểm y tế nghiệ nhật edical dical Chất mại và
CT
m và các m định Comp Comp đệm Dịch vụ
Test Từ nguồn Test Thành Công ty
Tờ CTK CTK
thử thu viện thử Đang phần: TNHH
Nhó 12000 60000 Không khai Biote Biotec 11940 01073
806 nhanh 50 Test phí, bảo 50 nhanh Nhóm 3 cập Mỹ Test 50 Cộng Thương
m3 0 00 có hải ch h Inc./ 0 15466
phát hiểm y tế phát nhật hợp mại và
quan Inc., Mỹ
hiện và các hiện vàng Dịch vụ
Hóa Từ nguồn Hóa Presti Thành Công ty
Tờ Presti
chất thu viện chất Đang ge phần: TNHH
Nhó 34000 68000 Không khai Anh ge 33500 01073
807 xét 2 Hộp phí, bảo 2 xét Nhóm 3 cập Diagn Hộp 2 R1: Thương
m3 00 00 có hải Quốc Diagn 00 15467
nghiệ hiểm y tế nghiệ nhật ostics/ Acetat mại và
quan ostics
m và các m định Anh e Dịch vụ
Kit Từ nguồn Kit InTec Thành Công ty
Tờ InTec
thử thu viện thử Đang Produ phần: TNHH
Nhó 32000 Không khai Produ 01073
808 nhanh 100 Test 32000 phí, bảo 100 nhanh Nhóm 6 cập China cts Test 100 31800Cộng Thương
m6 00 có hải cts 15464
phát hiểm y tế phát nhật Inc/ hợp mại và
quan Inc
hiện và các hiện China vàng Dịch vụ
Test Từ nguồn Test Sử Công ty
Tờ CTK CTK
thử thu viện thử Đang dụng TNHH
Nhó 45000 Không khai Biote Biotec 01073
809 định 100 Test 45000 phí, bảo 100 định Nhóm 3 cập Mỹ Test 100 44800mẫu Thương
m3 00 có hải ch h Inc./ 15465
tính hiểm y tế tính nhật thử mại và
quan Inc., My
phát và các phát máu Dịch vụ
Test Từ nguồn Test Stand Standa Thành Công ty
thử thu viện thử 267/Q Đang ard rd phần TNHH
Nhó 1.95E Không Hàn 01073
810 nhanh 500 Test 39000 phí, bảo 500 nhanh Nhóm 6 Đ- cập Diagn Diagn Test 500 38700hoạt Thương
m6 7 có Quốc 15461
viêm hiểm y tế viêm BYT nhật ostics, ostics, chất mại và
gan và các gan InC InC/ chính: Dịch vụ
Test Từ nguồn Test Thành Công ty
CTK CTK
thử thu viện thử 7425/Q Đang phần: TNHH
Nhó 12000 Không Biote Biotec 11960 01073
811 nhanh 200 Test 2.4E7phí, bảo 200 nhanh Nhóm 3 Đ- cập Mỹ Test 200 Vùng Thương
m3 0 có ch h 0 15462
phát hiểm y tế phát BYT nhật cộng mại và
Inc., Inc.,/
hiện và các hiện hợp: Dịch vụ
Test Từ nguồn Test InTec Thành Công ty
Tờ InTec
nhanh thu viện nhanh Đang Produ phần TNHH
Nhó 25600 Không khai Produ 01073
812 phát 80 Test 32000 phí, bảo 80 phát Nhóm 6 cập China cts Test 80 31700kít Thương
m6 00 có hải cts 15463
hiện hiểm y tế hiện nhật Inc/ thử: mại và
quan Inc
kháng và các kháng China Cộng Dịch vụ
Test Từ nguồn Test Stand Standa Hoạt Công ty
thử thu viện thử 945/Q Đang ard rd chất TNHH
Nhó Không Hàn 01073
813 nhanh 1000Test 44000 4.4E7phí, bảo 1000 nhanh Nhóm 4 Đ- cập Diagn Diagn Test 1000 43600của Thương
m4 có Quốc 15460
MOP/ hiểm y tế MOP/ BYT nhật ostics, ostics, thành mại và
Heroi và các Heroin InC InC/ phần Dịch vụ
Test Từ nguồn Test Johns Đạt Công ty
Tờ Johns
thử thu viện thử Đang on & tiêu TNHH
Nhó 1.562 Không khai on & 01073
814 đường 1100Test 14200 phí, bảo 1100 đường Nhóm 6 cập Anh Johns Test 1100 14100chuẩn Thương
m6 E7 có hải Johns 15457
huyết hiểm y tế huyết nhật on/ ISO mại và
quan on
Ultra và các sử Anh 13485 Dịch vụ
Kim Từ nguồn Kim Johns Đạt Công ty
Tờ Johns
chích thu viện chích Đang on & tiêu TNHH
Nhó 33000 Không khai Nhật on & 01073
815 máu 1100Cái 3000 phí, bảo 1100 máu Nhóm 6 cập Johns Cái 1100 2900chuẩn Thương
m6 00 có hải Bản Johns 15458
đường hiểm y tế đường nhật on/ ISO mại và
quan on
huyết và các huyết Nhật 13485 Dịch vụ
Sampl Từ nguồn Sampl Diamo Thông Công ty
Tờ Diam
e cup thu viện e cup Đang nd số: TNHH
Nhó 27000 Không khai ond 01073
816 đựng 1000Cái 2700 phí, bảo 1000 đựng Nhóm 3 cập Mỹ Diagn Cái 1000 2500Chất Thương
m3 00 có hải Diagn 15459
mẫu hiểm y tế mẫu nhật ostics/ liệu mại và
quan ostics
bệnh và các bệnh Mỹ được Dịch vụ
Bộ Từ nguồn Bộ Diamo Thông Công ty
Tờ Diam
Cuvet thu viện Cuvett Đang nd số: TNHH
Nhó 45000 45000 Không khai ond 44000 01073
817 te sử 1 Hộp phí, bảo 1 e sử Nhóm 3 cập Mỹ Diagn Hộp 1 Cuvet Thương
m3 00 00 có hải Diagn 00 15455
dụng hiểm y tế dụng nhật ostics/ làm mại và
quan ostics
cho và các cho Mỹ bằng Dịch vụ
Bộ Từ nguồn Bộ Diamo Đạt Công ty
Tờ Diam
Cuvet thu viện Cuvett Đang nd tiêu TNHH
Nhó 15000 Không khai ond 14800 01073
818 te sử 1 Bộ 1.5E7phí, bảo 1 e sử Nhóm 3 cập Mỹ Diagn Bộ 1 chuẩn Thương
m3 000 có hải Diagn 000 15456
dụng hiểm y tế dụng nhật ostics/ ISO mại và
quan ostics
cho và các cho Mỹ 13485 Dịch vụ
Que Từ nguồn Que Conv Conve Thành Công ty
15640
xét thu viện xét Đang ergent rgent phần: TNHH
Nhó 78000 Không NK/B 77000 01073
819 nghiệ 500 Hộp 3.9E8phí, bảo 500 nghiệ Nhóm 3 cập Đức Techn Techn Hộp 500 (Trọng Thương
m3 0 có YT- 0 15451
m hiểm y tế m nhật ologie ologie lượng mại và
TB-CT
nước và các nước s s/ Đức riêng Dịch vụ
Que Từ nguồn Que Fortre Phân Công ty
13522 Fortre
xét thu viện xét Đang ss tích TNHH
Nhó 75000 3.75E Không NK/B Anh ss 73000 01073
820 nghiệ 50 Hộp phí, bảo 50 nghiệ Nhóm 3 cập Diagn Hộp 50 các Thương
m3 0 7 có YT- Quốc Diagn 0 15452
m hiểm y tế m nhật ostics/ thông mại và
TB-CT ostics
nước và các nước Anh số: Dịch vụ
Bóng Từ nguồn Bóng Diamo Thông Công ty
Tờ Diam
đèn thu viện đèn sử Đang nd số: TNHH
Nhó 42000 84000 Không khai ond 41500 01073
821 sử 2 Hộp phí, bảo 2 dụng Nhóm 3 cập Mỹ Diagn Hộp 2 Loại Thương
m3 00 00 có hải Diagn 00 15453
dụng hiểm y tế cho nhật ostics/ bóng mại và
quan ostics
cho và các máy Mỹ Halog Dịch vụ
Bóng Từ nguồn Bóng Diamo Thông Công ty
Tờ Diam
đèn thu viện đèn sử Đang nd số: TNHH
Nhó 15000 Không khai ond 14800 01073
822 sử 1 Hộp 1.5E7phí, bảo 1 dụng Nhóm 3 cập Mỹ Diagn Hộp 1 Loại Thương
m3 000 có hải Diagn 000 15454
dụng hiểm y tế cho nhật ostics/ bóng mại và
quan ostics
cho và các máy Mỹ Halog Dịch vụ
Hóa Từ nguồn Hóa Dewei Thành Công ty
180001 Dewe
chất thu viện chất Đang Trun Diagn phần: TNHH
Nhó 42000 Không 550/PC i 41200 01073
823 đậm 10 Chai 4.2E7phí, bảo 10 đậm Nhóm 6 cập g ostics/ Chai 10 Hydro Thương
m6 00 có BA- Diagn 00 15449
đặc sử hiểm y tế đặc sử nhật Quốc Trung chloric mại và
HN ostics
dụng và các dụng Quốc Acid Dịch vụ
Hóa Từ nguồn Hóa Diamo Thành Công ty
180001 Diam
chất thu viện chất Đang nd phần: TNHH
Nhó 24000 72000 Không 551/PC ond 22700 01073
824 khử 3 Chai phí, bảo 3 khử Nhóm 3 cập Mỹ Diagn Chai 3 NaOH Thương
m3 00 00 có BA- Diagn 00 15450
khuẩn hiểm y tế khuẩn nhật ostics/ , mại và
HN ostics
nước và các nước Mỹ nonion Dịch vụ
Hóa Từ nguồn Hóa Presti Thành Công ty
9065N Presti
chất thu viện chất Đang ge phần: TNHH
Nhó 85000 17000 Không K/BYT Anh ge 84000 01073
825 xét 2 Hộp phí, bảo 2 xét Nhóm 3 cập Diagn Hộp 2 ASO Thương
m3 0 00 có -TB- Quốc Diagn 0 15447
nghiệ hiểm y tế nghiệ nhật ostics/ (Polystmại và
CT ostics
m và các m Anh yrene Dịch vụ
Hóa Từ nguồn Hóa Thành Công ty
Siíĩn
chất thu viện chất 5058/Q Đang Siíĩn phần: TNHH
Nhó 55000 11000 Không Diagn 53000 01073
826 xác 2 Hộp phí, bảo 2 xác Nhóm 3 Đ- cập Đức Diagn Hộp 2 ANTI- Thương
m3 0 00 có ostics/ 0 15448
định hiểm y tế định BYT nhật ostics A mại và
Đức
nhóm và các nhóm (Ống: Dịch vụ
Hóa Từ nguồn Hóa Thành Công ty
Tờ Erba Erba
chất thu viện chất Đang phần: TNHH
Nhó 12000 24000 Không khai Lache Lache 11700 01073
827 rửa sử 2 Lọ phí, bảo 2 rửa sử Nhóm 3 cập Séc Lọ 2 Kali Thương
m3 00 00 có hải ma ma 00 15445
dụng hiểm y tế dụng nhật clorua mại và
quan S.R.0 s.r.o/
cho và các cho 7 ,64 Dịch vụ
Tip Từ nguồn Tip Thông Công ty
Tờ Erba Erba
phản thu viện phản Đang số: TNHH
Nhó 35000 Không khai Lache Lache 01073
828 ứng 1000Cái 3500 phí, bảo 1000 ứng Nhóm 3 cập Séc Cái 1000 3400Chất Thương
m3 00 có hải ma ma 15446
mẫu hiểm y tế mẫu nhật liệu mại và
quan S.R.0 s.r.o/
sử và các sử được Dịch vụ
Hóa Từ nguồn Hóa Presti Thành Công ty
Tờ Presti
chất thu viện chất Đang ge phần: TNHH
Nhó 15000 15000 Không khai Anh ge 14500 01073
829 chuẩn 1 Lọ phí, bảo 1 chuẩn Nhóm 3 cập Diagn Lọ 1 Plasm Thương
m3 00 00 có hải Quốc Diagn 00 15442
Plasm hiểm y tế sử nhật ostics/ a là mại và
quan ostics
a và các dụng Anh chế Dịch vụ
Hóa Từ nguồn Hóa Presti Thành Công ty
Tờ Presti
chất thu viện chất Đang ge phần: TNHH
Nhó 15000 30000 Không khai Anh ge 14000 01073
830 kiểm 2 Lọ phí, bảo 2 kiểm Nhóm 3 cập Diagn Lọ 2 Plasm Thương
m3 00 00 có hải Quốc Diagn 00 15443
tra hiểm y tế tra nhật ostics/ a là mại và
quan ostics
mức và các mức Anh chế Dịch vụ
Hóa Từ nguồn Hóa Presti Thành Công ty
Tờ Presti
chất thu viện chất Đang ge phần: TNHH
Nhó 15000 30000 Không khai Anh ge 14000 01073
831 kiểm 2 Lọ phí, bảo 2 kiểm Nhóm 3 cập Diagn Lọ 2 Plasm Thương
m3 00 00 có hải Quốc Diagn 00 15444
tra hiểm y tế tra nhật ostics/ a là mại và
quan ostics
mức và các mức Anh chế Dịch vụ
Hóa Từ nguồn Hóa Presti Thành Công ty
Tờ Presti
chất thu viện chất Đang ge phần: TNHH
Nhó 32000 64000 Không khai Anh ge 31500 01073
832 xét 2 Hộp phí, bảo 2 xét Nhóm 3 cập Diagn Hộp 2 R1: Thương
m3 00 00 có hải Quốc Diagn 00 15440
nghiệ hiểm y tế nghiệ nhật ostics/ APTT mại và
quan ostics
m và các m Anh (Collo Dịch vụ
Hóa Từ nguồn Hóa Presti Thành Công ty
Tờ Presti
chất thu viện chất Đang ge phần: TNHH
Nhó 53000 2.12E Không khai Anh ge 52500 01073
833 xét 4 Hộp phí, bảo 4 xét Nhóm 3 cập Diagn Hộp 4 R1 Thương
m3 00 7 có hải Quốc Diagn 00 15441
nghiệ hiểm y tế nghiệ nhật ostics/ chứa mại và
quan ostics
m và các m Anh (Bovin Dịch vụ
Dung Từ nguồn Dung Careti Careti Thành Công ty
170002
dịch thu viện dịch Đang Trun um um phần: TNHH
Nhó 55000 55000 Không 308/PC 52000 01073
834 bổ 1 Lọ phí, bảo 1 bổ Nhóm 6 cập g Medic Medic Lọ 1 Sodiu Thương
m6 0 0 có BA- 0 15437
sung hiểm y tế sung nhật Quốc al al m mại và
HN
điện và các điện Instru Instru Chlori Dịch vụ
Dung Từ nguồn Dung Careti Careti Thành Công ty
170002
dịch thu viện dịch Đang Trun um um phần: TNHH
Nhó 55000 55000 Không 308/PC 52000 01073
835 bổ 1 Lọ phí, bảo 1 bổ Nhóm 6 cập g Medic Medic Lọ 1 Sodiu Thương
m6 0 0 có BA- 0 15438
sung hiểm y tế sung nhật Quốc al al m mại và
HN
điện và các điện Instru Instru Chlori Dịch vụ
Hóa Từ nguồn Hóa Presti Thành Công ty
Tờ Presti
chất thu viện chất Đang ge phần: TNHH
Nhó 42000 1.68E Không khai Anh ge 41700 01073
836 xét 4 Hộp phí, bảo 4 xét Nhóm 3 cập Diagn Hộp 4 Chứa Thương
m3 00 7 có hải Quốc Diagn 00 15439
nghiệ hiểm y tế nghiệ nhật ostics/ Recommại và
quan ostics
m và các m Anh binant Dịch vụ
Dung Từ nguồn Dung Careti Careti Thành Công ty
170002
dịch thu viện dịch Đang Trun um um phần: TNHH
Nhó 60000 24000 Không 308/PC 56000 01073
837 rửa 4 Lọ phí, bảo 4 rửa Nhóm 6 cập g Medic Medic Lọ 4 Pepsin Thương
m6 0 00 có BA- 0 15435
hàng hiểm y tế hàng nhật Quốc al al 1%; mại và
HN
ngày và các ngày Instru Instru Trypsi Dịch vụ
Dung Từ nguồn Dung Careti Careti Thành Công ty
170002
dịch thu viện dịch Đang Trun um um phần: TNHH
Nhó 55000 11000 Không 308/PC 52000 01073
838 chuẩn 2 Lọ phí, bảo 2 chuẩn Nhóm 6 cập g Medic Medic Lọ 2 PotassiThương
m6 0 00 có BA- 0 15436
QC sử hiểm y tế QC sử nhật Quốc al al um mại và
HN
dụng và các dụng Instru Instru chloridDịch vụ
Điện Từ nguồn Điện Careti Careti Đạt Công ty
170002
cực thu viện cực Đang Trun um um tiêu TNHH
Nhó 42000 1.26E Không 308/PC 41500 01073
839 Ca2+ 3 Hộp phí, bảo 3 Ca2+ Nhóm 6 cập g Medic Medic Hộp 3 chuẩn Thương
m6 00 7 có BA- 00 15430
sử hiểm y tế sử nhật Quốc al al ISO mại và
HN
dụng và các dụng Instru Instru 13485 Dịch vụ
Điện Từ nguồn Điện Careti Careti Đạt Công ty
170002
cực thu viện cực Đang Trun um um tiêu TNHH
Nhó 32000 64000 Không 308/PC 31600 01073
840 Na+ 2 Hộp phí, bảo 2 Na+ Nhóm 6 cập g Medic Medic Hộp 2 chuẩn Thương
m6 00 00 có BA- 00 15431
sử hiểm y tế sử nhật Quốc al al ISO mại và
HN
dụng và các dụng Instru Instru 13485 Dịch vụ
Điện Từ nguồn Điện Careti Careti Đạt Công ty
170002
cực thu viện cực Đang Trun um um tiêu TNHH
Nhó 32000 64000 Không 308/PC 31600 01073
841 K+ sử 2 Hộp phí, bảo 2 K.+ sử Nhóm 6 cập g Medic Medic Hộp 2 chuẩn Thương
m6 00 00 có BA- 00 15432
dụng hiểm y tế dụng nhật Quốc al al ISO mại và
HN
cho và các cho Instru Instru 13485 Dịch vụ
Điện Từ nguồn Điện Careti Careti Đạt Công ty
170002
cực thu viện cực Đang Trun um um tiêu TNHH
Nhó 32000 64000 Không 308/PC 31600 01073
842 Cl- sử 2 Hộp phí, bảo 2 Cl- sử Nhóm 6 cập g Medic Medic Hộp 2 chuẩn Thương
m6 00 00 có BA- 00 15433
dụng hiểm y tế dụng nhật Quốc al al ISO mại và
HN
cho và các cho Instru Instru 13485 Dịch vụ
Bộ Từ nguồn Bộ Careti Careti Đạt Công ty
170002
ống thu viện ống Đang Trun um um tiêu TNHH
Nhó 80000 80000 Không 308/PC 75000 01073
843 hút 1 Túi phí, bảo 1 hút Nhóm 6 cập g Medic Medic Túi 1 chuẩn Thương
m6 0 0 có BA- 0 15434
mẫu/ hiểm y tế mẫu/ nhật Quốc al al ISO mại và
HN
hóa và các hóa Instru Instru 13485 Dịch vụ
Hóa Từ nguồn Hóa Diago Thành Công ty
8218N Diago
chất thu viện chất Đang n phần: TNHH
Nhó 45000 1.35E Không K/BYT Hung n 44200 01073
844 kiểm 3 Bộ phí, bảo 3 kiểm Nhóm 3 cập Diagn Bộ 3 Gồm Thương
m3 00 7 có -TB- ary Diagn 00 15427
tra 3 hiểm y tế tra 3 nhật ostics/ có 3 mại và
CT ostics
mức và các mức Hunga mức Dịch vụ
Hóa Từ nguồn Hóa Erba Thành Công ty
Tờ Erba
chất thu viện chất Đang Lache phần: TNHH
Nhó 94000 1.128 Không khai Lache 93500 01073
845 xét 12 Hộp phí, bảo 12 xét Nhóm 6 cập Séc ma Hộp 12 Chất Thương
m6 00 E8 có hải ma 00 15428
nghiệ hiểm y tế nghiệ nhật S.R.0 / chuẩn mại và
quan S.R.0
m và các m điện Séc A cho Dịch vụ
Điện Từ nguồn Điện Careti Careti Đạt Công ty
Tờ
cực thu viện cực Đang Trun um um tiêu TNHH
Nhó 42000 84000 Không khai 41500 01073
846 tham 2 Hộp phí, bảo 2 tham Nhóm 6 cập g Medic Medic Hộp 2 chuẩn Thương
m6 00 00 có hải 00 15429
chiếu hiểm y tế chiếu nhật Quốc al al ISO mại và
quan
Ref và các Ref sử Instru Instru 13485 Dịch vụ
Hóa Từ nguồn Hóa Dewei Thành Công ty
180001 Dewe
chất thu viện chất Đang Trun Diagn phần: TNHH
Nhó 32000 Không 487/PC i 31600 01073
847 rửa 25 Can 8.0E7phí, bảo 25 rửa Nhóm 6 cập g ostics/ Can 25 Buffer Thương
m6 00 có BA- Diagn 00 15424
máy hiểm y tế máy nhật Quốc Trung 0.9%, mại và
HN ostics
RINS và các sử Quốc Sufurc Dịch vụ
Hóa Từ nguồn Hóa Dewei Thành Công ty
180001 Dewe
chất thu viện chất Đang Trun Diagn phần: TNHH
Nhó 32000 32000 Không 487/PC i 31500 01073
848 rửa 1 Can phí, bảo 1 rửa Nhóm 6 cập g ostics/ Can 1 Buffer Thương
m6 00 00 có BA- Diagn 00 15425
máy hiểm y tế máy nhật Quốc Trung 0.9%, mại và
HN ostics
đậm và các đậm Quốc Sufurc Dịch vụ
Hóa Từ nguồn Hóa Dewei Thành Công ty
11167 Dewe
chất thu viện chất Đang Trun Diagn phần: TNHH
Nhó Thùn 33900 8.475 Không NK/B i Thùn 33600 01073
849 pha 25 phí, bảo 25 pha Nhóm 6 cập g ostics/ 25 NaCl Thương
m6 g 00 E7 có YT- Diagn g 00 15426
loãng hiểm y tế loãng nhật Quốc Trung 9.4%, mại và
TB-CT ostics
mẫu và các mẫu Quốc Buffer Dịch vụ
Hóa Từ nguồn Hóa Dewei Thành Công ty
11167 Dewe
chất thu viện chất ly Đang Trun Diagn phần: TNHH
Nhó 28000 Không NK/B i 27500 01073
850 ly giải 25 Chai 7.0E7phí, bảo 25 giải Nhóm 6 cập g ostics/ Chai 25 Quater Thương
m6 00 có YT- Diagn 00 15423
hồng hiểm y tế hồng nhật Quốc Trung nary mại và
TB-CT ostics
cầu và các cầu sử Quốc Ammo Dịch vụ
Hóa Từ nguồn Hóa Thành Công ty
7473N Orphe
chất thu viện chất Đang phần: TNHH
Nhó 15000 45000 Không K/BYT Thụy Orphe e S.A./ 14500 01073
851 rửa 3 Chai phí, bảo 3 rửa Nhóm 3 cập Chai 3 Proteo Thương
m3 00 00 có -TB- Sỹ e S.A. Thụy 00 15421
máy hiểm y tế máy nhật lytic mại và
CT Sỹ
Mythi và các sử enzym Dịch vụ
Hóa Từ nguồn Hóa Thành Công ty
7473N Orphe
chất thu viện chất Đang phần: TNHH
Nhó 71000 5.68E Không K/BYT Thụy Orphe e S.A./ 70200 01073
852 pha 8 Can phí, bảo 8 pha Nhóm 3 cập Can 8 Sodiu Thương
m3 00 7 có -TB- Sỹ e S.A. Thụy 00 15422
loãng hiểm y tế loãng nhật m mại và
CT Sỹ
mẫu và các mẫu chloridDịch vụ
Hóa Từ nguồn Hóa Sekis Sekisu Thành Công ty
13588
chất thu viện chất Đang ui i phần: TNHH
Nhó 35000 1.05E Không NK/B Cana 34500 01073
853 định 3 Hộp phí, bảo 3 định Nhóm 3 cập Diagn Diagn Hộp 3 Thuốc Thương
m3 00 7 có YT- da 00 15419
lượng hiểm y tế lượng nhật ostics ostics thử mại và
TB-CT
nồng và các nồng P.E.L P.E.I. chứa Dịch vụ
Hóa Từ nguồn Hóa Thành Công ty
7473N Orphe
chất thu viện chất ly Đang phần: TNHH
Nhó 15200 3.04E Không K/BYT Thụy Orphe e S.A./ 15000 01073
854 ly giải 2 Chai phí, bảo 2 giải Nhóm 3 cập Chai 2 Surfac Thương
m3 000 7 có -TB- Sỹ e S.A. Thụy 000 15420
hồng hiểm y tế hòng nhật tant mại và
CT Sỹ
cầu và các cầu sử cationi Dịch vụ
Hóa Từ nguồn Hóa Sekis Sekisu Thành Công ty
13588
chất thu viện chất Đang ui i phần: TNHH
Nhó 35000 1.05E Không NK/B Cana 34600 01073
855 định 3 Hộp phí, bảo 3 định Nhóm 3 cập Diagn Diagn Hộp 3 (Chứa Thương
m3 00 7 có YT- da 00 15418
lượng hiểm y tế lượng nhật ostics ostics chất mại và
TB-CT
nồng và các nồng P.E.L P.E.I. đệm Dịch vụ
Hóa Từ nguồn Hóa Sekis Sekisu Thành Công ty
Tờ
chất thu viện chất Đang ui i phần: TNHH
Nhó 33000 1.155 Không khai Cana 32400 01073
856 định 35 Hộp phí, bảo 35 định Nhóm 3 cập Diagn Diagn Hộp 35 (Chứa Thương
m3 00 E8 có hải da 00 15415
lượng hiểm y tế lượng nhật ostics ostics chất mại và
quan
nồng và các nồng P.E.L P.E.I. đệm Dịch vụ
Hóa Từ nguồn Hóa Sekis Sekisu Thành Công ty
13588
chất thu viện chất Đang ui i phần: TNHH
Nhó 27000 2.16E Không NK/B Cana 26500 01073
857 định 8 Hộp phí, bảo 8 định Nhóm 3 cập Diagn Diagn Hộp 8 (Chứa Thương
m3 00 7 có YT- da 00 15416
lượng hiểm y tế lượng nhật ostics ostics 1,8 mại và
TB-CT
nồng và các nồng P.E.L P.E.I. mmol/ Dịch vụ
Hóa Từ nguồn Hóa Presti Thành Công ty
9065N Presti
chất thu viện chất Đang ge phần: TNHH
Nhó 30000 90000 Không K/BYT Anh ge 29500 01073
858 định 3 Hộp phí, bảo 3 định Nhóm 3 cập Diagn Hộp 3 R1: Thương
m3 00 00 có -TB- Quốc Diagn 00 15417
lượng hiểm y tế lượng nhật ostics/ Chất mại và
CT ostics
nồng và các nồng Anh đệm Dịch vụ
Hóa Từ nguồn Hóa Sekis Sekisu Thành Công ty
13588
chất thu viện chất Đang ui i phần: TNHH
Nhó 38000 1.14E Không NK/B Cana 37500 01073
859 định 3 Hộp phí, bảo 3 định Nhóm 3 cập Diagn Diagn Hộp 3 R1: Thương
m3 00 7 có YT- da 00 15412
lượng hiểm y tế lượng nhật ostics ostics (Chứa mại và
TB-CT
nồng và các nồng P.E.L P.E.I. NaCl Dịch vụ
Hóa Từ nguồn Hóa Sekis Sekisu Thành Công ty
13588
chất thu viện chất Đang ui i phần: TNHH
Nhó 38000 1.14E Không NK/B Cana 37500 01073
860 định 3 Hộp phí, bảo 3 định Nhóm 3 cập Diagn Diagn Hộp 3 R1: Thương
m3 00 7 có YT- da 00 15413
lượng hiểm y tế lượng nhật ostics ostics (Chất mại và
TB-CT
nồng và các nồng P.E.L P.E.L đệm Dịch vụ
Hóa Từ nguồn Hóa Sekis Sekisu Thành Công ty
13588
chất thu viện chất Đang ui i phần: TNHH
Nhó 39000 4.68E Không NK/B Cana 38600 01073
861 định 12 Hộp phí, bảo 12 định Nhóm 3 cập Diagn Diagn Hộp 12 R1: Thương
m3 00 7 có YT- da 00 15414
lượng hiểm y tế lượng nhật ostics ostics (Chứa mại và
TB-CT
nồng và các nồng P.E.L P.E.I. chất Dịch vụ
Hóa Từ nguồn Hóa Sekis Sekisu Thành Công ty
Tờ
chất thu viện chất Đang ui i phần: TNHH
Nhó 39000 1.17E Không khai Cana 38500 01073
862 định 30 Hộp phí, bảo 30 định Nhóm 3 cập Diagn Diagn Hộp 30 R1: Thương
m3 00 8 có hải da 00 15411
lượng hiểm y tế lượng nhật ostics ostics (Chứa mại và
quan
nồng và các nồng P.E.L P.E.I. chất Dịch vụ
Hóa Từ nguồn Hóa Sekis Sekisu Thành Công ty
Tờ
chất thu viện chất Đang ui i phần: TNHH
Nhó 39000 1.17E Không khai Cana 38500 01073
863 định 30 Hộp phí, bảo 30 định Nhóm 3 cập Diagn Diagn Hộp 30 R1: Thương
m3 00 8 có hải da 00 15410
lượng hiểm y tế lượng nhật ostics ostics (Chứa mại và
quan
nồng và các nồng P.E.L P.E.L chất Dịch vụ
Hóa Từ nguồn Hóa Sekis Sekisu Thành Công ty
13588
chất thu viện chất Đang ui i phần: TNHH
Nhó 37000 2.22E Không NK/B Cana 36500 01073
864 định 60 Hộp phí, bảo 60 định Nhóm 3 cập Diagn Diagn Hộp 60 (Chứa Thương
m3 00 8 có YT- da 00 15408
lượng hiểm y tế lượng nhật ostics ostics 0.4 mại và
TB-CT
nồng và các nồng P.E.L P.E.I. mmol/ Dịch vụ
Hóa Từ nguồn Hóa Sekis Sekisu Thành Công ty
13588
chất thu viện chất Đang ui i phần: TNHH
Nhó 26000 2.08E Không NK/B Cana 25400 01073
865 định 8 Hộp phí, bảo 8 định Nhóm 3 cập Diagn Diagn Hộp 8 R1: Thương
m3 00 7 có YT- da 00 15409
lượng hiểm y tế lượng nhật ostics ostics (Chứa mại và
TB-CT
nồng và các nồng P.E.L P.E.I. chất Dịch vụ
Hóa Từ nguồn Hóa Presti Thành Công ty
9065N Presti
chất thu viện chất Đang ge phần: TNHH
Nhó 35000 Không K/BYT Anh ge 34500 01073
866 định 10 Hộp 3.5E7phí, bảo 10 định Nhóm 3 cập Diagn Hộp 10 (Chứa Thương
m3 00 có -TB- Quốc Diagn 00 15407
lượng hiểm y tế lượng nhật ostics/ chất mại và
CT ostics
nồng và các nồng Anh đệm Dịch vụ
Hóa Từ nguồn Hóa Presti Thành Công ty
9065N Presti
chất thu viện chất Đang ge phần: TNHH
Nhó 40000 Không K/BYT Anh ge 39400 01073
867 định 10 Hộp 4.0E7phí, bảo 10 định Nhóm 3 cập Diagn Hộp 10 (Chứa Thương
m3 00 có -TB- Quốc Diagn 00 15406
lượng hiểm y tế lượng nhật ostics/ chất mại và
CT ostics
nồng và các nồng Anh đệm Dịch vụ
Hóa Từ nguồn Hóa Sekis Sekisu Thành Công ty
13588
chất thu viện chất Đang ui i phần: TNHH
Nhó 23500 2.35E Không NK/B Cana 23300 01073
868 định 10 Hộp phí, bảo 10 định Nhóm 3 cập Diagn Diagn Hộp 10 (Chứa Thương
m3 00 7 có YT- da 00 15403
lượng hiểm y tế lượng nhật ostics ostics chất 2- mại và
TB-CT
nồng và các nồng P.E.L P.E.I. Chloro Dịch vụ
Hóa Từ nguồn Hóa Sekis Sekisu Thành Công ty
13588
chất thu viện chất Đang ui i phần: TNHH
Nhó 35000 Không NK/B Cana 34500 01073
869 định 4 Hộp 1.4E7phí, bảo 4 định Nhóm 3 cập Diagn Diagn Hộp 4 (Chứa Thương
m3 00 có YT- da 00 15404
lượng hiểm y tế lượng nhật ostics ostics 0,15 mại và
TB-CT
nồng và các nồng P.E.L P.E.I. mmol/ Dịch vụ
Hóa Từ nguồn Hóa Sekis Sekisu Thành Công ty
13588
chất thu viện chất Đang ui i phần: TNHH
Nhó 36000 2.16E Không NK/B Cana 35500 01073
870 định 60 Hộp phí, bảo 60 định Nhóm 3 cập Diagn Diagn Hộp 60 (Chứa Thương
m3 00 8 có YT- da 00 15405
lượng hiểm y tế lượng nhật ostics ostics 0,5 mại và
TB-CT
nồng và các nồng P.E.L P.E.I. mmol/ Dịch vụ
Hóa Từ nguồn Hóa Sekis Sekisu Thành Công ty
13588
chất thu viện chất Đang ui i phần: TNHH
Nhó 23000 2.76E Không NK/B Cana 22500 01073
871 định 120 Hộp phí, bảo 120 định Nhóm 3 cập Diagn Diagn Hộp 120 (Chứa Thương
m3 00 8 có YT- da 00 15402
lượng hiểm y tế lượng nhật ostics ostics 2 mại và
TB-CT
nồng và các nồng P.E.L P.E.I. mmol/ Dịch vụ
Hóa Từ nguồn Hóa Kami Kamiy Thành Công ty
8434N
chất thu viện chất Đang ya a phần: TNHH
Nhó 87500 1.3125 Không K/BYT 87000 01073
872 định 15 Hộp phí, bảo 15 định Nhóm 3 cập Mỹ Biom Biome Hộp 15 R1: Thương
m3 00 E8 có -TB- 00 15401
lượng hiểm y tế lượng nhật edical dical Chứa mại và
CT
nồng và các nồng Comp Comp chất Dịch vụ
Hóa Từ nguồn Hóa Presti Thành Công ty
9065N Presti
chất thu viện chất Đang ge phần: TNHH
Nhó 45000 90000 Không K/BYT Anh ge 43000 01073
873 kiểm 2 Lọ phí, bảo 2 kiểm Nhóm 3 cập Diagn Lọ 2 Hóa Thương
m3 0 0 có -TB- Quốc Diagn 0 15399
tra hiểm y tế tra nhật ostics/ chất mại và
CT ostics
mức 1 và các CK/C Anh dạng Dịch vụ
Hóa Từ nguồn Hóa Presti Thành Công ty
9065N Presti
chất thu viện chất Đang ge phần: TNHH
Nhó 45000 90000 Không K/BYT Anh ge 43000 01073
874 kiểm 2 Lọ phí, bảo 2 kiểm Nhóm 3 cập Diagn Lọ 2 Hóa Thương
m3 0 0 có -TB- Quốc Diagn 0 15400
tra hiểm y tế tra nhật ostics/ chất mại và
CT ostics
CK/C và các CK/C Anh dạng Dịch vụ
Hóa Từ nguồn Hóa Presti Thành Công ty
9065N Presti
chất thu viện chất Đang ge phần: TNHH
Nhó 45000 45000 Không K/BYT Anh ge 43000 01073
875 chuẩn 1 Lọ phí, bảo 1 chuẩn Nhóm 3 cập Diagn Lọ 1 Hóa Thương
m3 0 0 có -TB- Quốc Diagn 0 15398
CK/ hiểm y tế CK/ nhật ostics/ chất mại và
CT ostics
CK và các CK Anh dạng Dịch vụ
Hóa Từ nguồn Hóa Kami Kamiy Thành Công ty
8434N
chất thu viện chất Đang ya a phần: TNHH
Nhó 75000 75000 Không K/BYT 72000 01073
876 kiểm 1 Lọ phí, bảo 1 kiểm Nhóm 3 cập Mỹ Biom Biome Lọ 1 Huyết Thương
m3 0 0 có -TB- 0 15396
tra hiểm y tế tra nhật edical dical thanh mại và
CT
mức và các ASO/ Comp Comp người Dịch vụ
Hóa Từ nguồn Hóa Kami Kamiy Thành Công ty
8434N
chất thu viện chất Đang ya a phần: TNHH
Nhó 30500 30500 Không K/BYT 30000 01073
877 chuẩn 1 Bộ phí, bảo 1 chuẩn Nhóm 3 cập Mỹ Biom Biome BỘ 1 Calibr Thương
m3 00 00 có -TB- 00 15397
đa hiểm y tế đa nhật edical dical ator A mại và
CT
nồng và các nồng Comp Comp (150 Dịch vụ
Hóa Từ nguồn Hóa Kami Kamiy Thành Công ty
8434N
chất thu viện chất Đang ya a phần: TNHH
Nhó 80000 24000 Không K/BYT 78000 01073
878 kiểm 3 Lọ phí, bảo 3 kiểm Nhóm 3 cập Mỹ Biom Biome Lọ 3 Hemol Thương
m3 0 00 có -TB- 0 15394
tra hiểm y tế tra nhật edical dical ysate mại và
CT
mức 2 và các HbAl Comp Comp là chất Dịch vụ
Hóa Từ nguồn Hóa Kami Kamiy Thành Công ty
8434N
chất thu viện chất Đang ya a phần: TNHH
Nhó 75000 75000 Không K/BYT 72000 01073
879 kiểm 1 Lọ phí, bảo 1 kiểm Nhóm 3 cập Mỹ Biom Biome Lọ 1 Huyết Thương
m3 0 0 có -TB- 0 15395
tra hiểm y tế tra nhật edical dical thanh mại và
CT
mức và các ASO/ Comp Comp người Dịch vụ
Hóa Từ nguồn Hóa Kami Kamiy Thành Công ty
8434N
chất thu viện chất Đang ya a phần: TNHH
Nhó 17500 35000 Không K/BYT 17000 01073
880 chuẩn 2 Bộ phí, bảo 2 chuẩn Nhóm 3 cập Mỹ Biom Biome Bộ 2 Làm Thương
m3 00 00 có -TB- 00 15392
đa hiểm y tế đa nhật edical dical từ mại và
CT
nồng và các nồng Comp Comp hồng Dịch vụ
Hóa Từ nguồn Hóa Kami Kamiy Thành Công ty
8434N
chất thu viện chất Đang ya a phần: TNHH
Nhó 80000 24000 Không K/BYT 78000 01073
881 kiểm 3 Lọ phí, bảo 3 kiểm Nhóm 3 cập Mỹ Biom Biome Lọ 3 Hemol Thương
m3 0 00 có -TB- 0 15393
tra hiểm y tế tra nhật edical dical ysate mại và
CT
mức 1 và các HbAl Comp Comp là chất Dịch vụ
Hóa Từ nguồn Hóa Sekis Sekisu Thành Công ty
13588
chất thu viện chất Đang ui i phần: TNHH
Nhó 50000 Không NK/B Cana 49600 01073
882 kiểm 50 Lọ 2.5E7phí, bảo 50 kiểm Nhóm 3 cập Diagn Diagn Lọ 50 Huyết Thương
m3 0 có YT- da 0 15390
tra hiểm y tế tra nhật ostics ostics thanh mại và
TB-CT
mức - và các mức P.E.L P.E.L người Dịch vụ
Hóa Từ nguồn Hóa Sekis Sekisu Thành Công ty
13588
chất thu viện chất Đang ui i phần: TNHH
Nhó 50000 Không NK/B Cana 49600 01073
883 kiểm 50 Lọ 2.5E7phí, bảo 50 kiểm Nhóm 3 cập Diagn Diagn Lọ 50 Huyết Thương
m3 0 có YT- da 0 15391
tra hiểm y tế tra nhật ostics ostics thanh mại và
TB-CT
mức và các mức P.E.L P.E.L người Dịch vụ
Hóa Từ nguồn Hóa Sekis Sekisu Thành Công ty
13588
chất thu viện chất Đang ui i phần: TNHH
Nhó 58000 1.45E Không NK/B Cana 57000 01073
884 chuẩn 25 Lọ phí, bảo 25 chuẩn Nhóm 3 cập Diagn Diagn Lọ 25 Huyết Thương
m3 0 7 có YT- da 0 15389
sinh hiểm y tế sinh nhật ostics ostics thanh mại và
TB-CT
hóa và các hóa đa P.E.L P.E.L người Dịch vụ
Máy Máy Năm Công ty
Nguồn 12786 Diagn Diagn
phân phân sản cổ phần
22500 22500quỹ phát Start NK/B ostica ostica 22300 03023
885 tích C 1 Cái 8 tích C 2020 Pháp Cái 1 xuất: xuất
0000 0000triển sự Max YT- Stago Stago 0000 66480
đông đông 2020 nhập
nghiệp TB-CT S.A.S S.A.S
máu máu Máy khẩu y tế
Đèn Đèn 08_1 Rudol Rudol *Cấu Công Ty
Ri-
đặt Quỹ phát đặt nội CL f f hình TNHH
36000 72000 integral Pakis 35500 03009
886 nội 4 2 Cái triển sự 2 khí 4 PL- 2020 Rieste Rieste Cái 2 thiết Thiết Bị
000 000 Macintos tan 000 91947
khí nghiệp quản TTDV/ r Gmb r bị: - Y Khoa
h
quản khó 170000 GmbH Bộ đặt Đỗ Thân
Đèn Đèn TPC TPC Cấu Công Ty
Led 60
trám Quỹ phát trám Adan Adanc hình TNHH
17000 17000 Cordless 8423- 17000 03009
887 răng 3 1 Cái triển sự 1 răng 3 2020 Mỹ ced ed Cái 1 thiết Thiết Bị
000 000 Curing 4-2019 000 1947
Halog nghiệp Halog Techn Techn bị: - Y Khoa
Light
en en ology ology Máy Đỗ Thân
Motio Motio *Cấu Công Ty
Máy Quỹ phát Máy n n hình TNHH
38000 38000 Đài 38000 03009
888 cắt 6 1 Cái triển sự 1 cắt 6 GP-CUT 070126 2020 Denta Dental Cái 1 thiết Thiết Bị
00 00 Loan 00 91947
cone nghiệp cone l Equip bị: - Y Khoa
Equip ment Máy Đỗ Thân
A103000 Foru Maille *Cấu Công Ty
Máy
Quỹ phát Máy 000000 m fer hình TNHH
định 17000 17000 000449 17000 03009
889 4 1 Cái triển sự 1 định vị 4 Propex 2020 Israel Engin Instru Cái 1 thiết Thiết Bị
vị 000 000 4 000 91947
nghiệp chóp pixi apex eering ments bị: - Y Khoa
chóp
locator Techn Holdi Máy Đỗ Thân
Máy Máy Topco *Cấu Công Ty
Topco
sinh Qũy phát sinh n hình TNHH
20500 20500 5831- Nhật n 20500 03009
890 hiển 1 1 cái triển sự 2 hiển vi 1 SL-2G 2020 Corpo Cái 1 thiết Thiết Bị
0000 0000 2-2019 Bản Corpo 0000 91947
vi nghiệp (Đèn ration, bị: - Y Khoa
ration
(Đèn khe) Nhật Máy Đỗ Thân
Wujin Wujin Cấu Công Ty
Máy Máy
Quỹ phát SCYJ Trun Great Great hình TNHH
châm 23000 23000 châm KWD- 23000 03009
891 6 10 Cái triến sự 22 6 XC202 2020 g Wall Wall Cái 10 thiết Thiết Bị
cứu 00 000 cứu 808-I 00 91947
nghiệp 02436 Quốc Medic Medic bị: - Y Khoa
điện điện
al al Máy Đỗ Thân
Hệ Khôn Nguồn sự Hệ Công Công Hệ Công ty
thống g Hệ 179.7 nghiệp y thống Không NAS/W ty ty thống TNHH
179.73 Việt Hệ 168.00 03128
892 làm phân 1 thốn 33.00 tế đã - làm phân T – - 2019 TNH TNH 1 làm công
3.000 Nam thống 0.000 30599
mềm nhó g 0 được mềm nhóm SOF3 H H mềm nghệ cao
nước m Chủ tịch nước Thươ Thươn nước LTQ
Khôn Nguồn sự Công ty
Máy Máy EasyS Máy
g nghiệp y Không Trun TNHH
hàn 39.60 118.80 hàn túi EasyS eal/ 38.000hàn túi 03128
893 phân 3 Cái tế đã - phân EF100-L null 2019 g Cái 3 công
túi tự 0.000 0.000 tự eal Trung .000tự 30599
nhó được nhóm Quốc nghệ cao
động động Quốc động
m Chủ tịch LTQ
Máy Khôn Nguồn sự Máy Máy Công ty
cắt, g 376.2 nghiệp y cắt, Không Hawo Hawo cắt, TNHH
376.20 m 8000 350.00 03128
894 hàn phân 1 Cái 00.00 tế đã - hàn túi phân null 2019 Đức Gmb GmbH cái 1 hàn túi công
0.000 AS-V 0.000 30599
túi tự nhó 0 được tự nhóm H / Đức tự nghệ cao
động m Chủ tịch động động LTQ
Máy Nguồn sự Máy Máy Công ty
rửa 503.4 nghiệp y rửa Endo Medip rửa TNHH
Nhó 503.48 Hàn Medi 485.00 03128
895 ống 1 Cái 83.00 tế đã - ống Nhóm 6 Clean null 2019 ia/Hàn Cái 1 ống công
m6 3.000 Quốc pia 0.000 30599
nội 0 được nội soi 2000 Quốc nội soi nghệ cao
soi Chủ tịch mềm mềm LTQ
Máy guồn sự Máy Máy Công ty
rửa 1.039. 7.276.nghiệp y rửa 1.035.rửa TNHH
Nhó DGM ES Steelc DGM/ 03128
896 dụng 7 Cái 500.0 500.00tế đã - dụng Nhóm 3 null 2019 Ý Cái 7 000.00dụng công
m3 200 o SpA Latvia 30599
cụ ≥ 00 0được cụ ≥ 0cụ ≥ nghệ cao
165 Chủ tịch 165 lít 165 lít LTQ
Máy Nguồn sự Máy Máy Công ty
rửa 1.323. 1.323.nghiệp y rửa 1.305.rửa TNHH
Nhó DGM ES Steelc DGM/ 03128
897 dụng 1 Cái 000.0 000.00tế đã - dụng Nhóm 3 null 2019 Ý Cái 1 000.00dụng công
m3 250 o SpA Latvia 30599
cụ có 00 0được cụ có 0cụ có nghệ cao
chức Chủ tịch chức chức LTQ
Máy Nguồn sự Máy Elma Elma Máy Công ty
rửa 317.5 nghiệp y rửa Schmi Schmi rửa TNHH
Nhó 317.52 280.00 03128
898 dụng 1 Cái 20.00 tế đã - dụng Nhóm 6 S 900 H null 2019 Đức dbaue dbauer Cái 1 dụng công
m6 0.000 0.000 30599
cụ 0 được cụ r GmbGmbH cụ nghệ cao
bằng Chủ tịch bằng /Đức bằng LTQ
Công "*Thể
Nồi Nồi Công ty
170.0 ty cổ tích
nấu 170.00 nấu hồ Việt Việt 167.00 Cổ phần 10192
899 - 1 cái 00.00 NSNN 1 - 50L - 2020 phần cái 1 nấu
hồ ≥ 0.000 ≥ 50 Nam Nam 0.000 Việt 4833
0 chế hồ: 50
50 lít lít Long
tạo lít
Máy Nguồn sự Máy Elma Elma Máy Công ty
rửa 196.6 nghiệp y rửa Schmi Schmi rửa TNHH
Nhó 589.95 190.00 03128
900 dụng 3 Cái 50.00 tế đã 1 dụng Nhóm 6 S 450 H null 2019 Đức dbaue dbauer Cái 3 dụng công
m6 0.000 0.000 30599
cụ 0 được cụ r GmbGmbH cụ nghệ cao
bằng Chủ tịch bằng /Đức bằng LTQ
Máy Máy "*
Công ty
đo tỷ 180.0 đo tỷ Hoạt
180.00 Cople 180.00 Cổ phần 10192
901 trọng - 5 cái 00.00 NSNN 5 trọng - JV200i - 2020 Uk Uk cái 1 động
0.000 y 0.000 Việt 4833
bột 0 bột theo
Long
(loại 2 (loại 2 phươn
Máy Nguồn sự Máy Elma Elma Máy Công ty
rửa 145.3 nghiệp y rửa Schmi Schmi rửa TNHH
Nhó 145.35 130.00 03128
902 dụng 1 Cái 50.00 tế đã - dụng Nhóm 6 S 300 H null 2019 Đức dbaue dbauer Cái 1 dụng công
m6 0.000 0.000 30599
cụ 0 được cụ r GmbGmbH cụ nghệ cao
bằng Chủ tịch bằng /Đức bằng LTQ
Máy Nguồn sự Máy áy hấp Công ty
12.437 Shinv
hấp 2.487. nghiệp y hấp Trun 2.435.tiệt TNHH
Nhó .500.0 DGM Z- a DGM/ 03128
903 tiệt 5 Cái 500.0 tế đã 1 tiệt Nhóm 6 null 2019 g Cái 5 000.00trùng công
m6 00 150 Medic Latvia 30599
trùng 00 được trùng Quốc 0nhiệt nghệ cao
al
nhiệt Chủ tịch nhiệt độ LTQ
Máy Máy "* Đo
Công ty
đo độ 335.0 đo độ Trun ERW độ
335.00 TBH - Trung 331.00 Cổ phần 10192
904 cứng - 1 cái 00.00 NSNN 8 cứng - - 2020 g EKA- cái 1 cứng,
0.000 125 Quốc 0.000 Việt 4833
viên 0 viên Quốc Đức đường
Long
nén ≥ nén ≥ kính/
Máy Nguồn sự Máy Máy Công ty
hấp 2.336. 2.336.nghiệp y hấp DGM Bồ 2.244.hấp TNHH
Nhó PRO DGM/ 03128
905 tiệt 1 Cái 400.0 400.00tế đã - tiệt Nhóm 3 ANDS null 2019 Đào Cái 1 000.00tiệt công
m3 HS Latvia 30599
trùng 00 0được trùng 400 1D Nha 0trùng nghệ cao
≥450 Chủ tịch ≥450 ≥450 LTQ
Máy Máy "* Vật
Công ty
nghiề 220.0 nghiền liệu
220.00 Ấn 218.00 Cổ phần 10192
906 n ướt - 1 cái 00.00 NSNN 2 ướt - SCM - 2020 ShaktiẤn Độ cái 1 cấu
0.000 Độ 0.000 Việt 4833
pha 0 pha thành
Long
dịch dịch các bộ
Máy Khôn Nguồn sự Công ty
Máy là Máy là
là lô g 643.5 nghiệp y Không Imesa TNHH
643.50 lô MCA21 Imesa 638.00lô 03128
907 công phân 1 Cái 00.00 tế đã - phân null 2019 Ý S.p.A/ Cái 1 công
0.000 công 0 S.p.A 0.000công 30599
nghiệ nhó 0 được nhóm Ý nghệ cao
nghiệp nghiệp
p m Chủ tịch LTQ
Bộ Bộ Công "* Ép
Công ty
khuôn 105.0 khuôn ty cổ kích
105.00 Việt Việt 103.00 Cổ phần 10192
908 ép vỉ - 1 bộ 00.00 NSNN 6 ép vỉ - Alu-Alu - 2020 phần bộ 1 thước
0.000 Nam Nam 0.000 Việt 4833
Alu- 0 Alu- chế vỉ:
Long
Alu Alu tạo 85x13
Khôn Nguồn sự Công ty
Máy Máy Máy
g 217.8 nghiệp y Không Imesa TNHH
sấy đồ 435.60 sấy đồ Imesa 216.00sấy đồ 03128
909 phân 2 Cái 00.00 tế đã - phân ES34 null 2019 Ý S.p.A/ Cái 2 công
vải ≥ 0.000 vải ≥ S.p.A 0.000vải ≥ 30599
nhó 0 được nhóm Ý nghệ cao
30kg 30kg 30kg
m Chủ tịch LTQ
Khôn Nguồn sự Công ty
Máy Máy Máy
g 477.6 1.910.nghiệp y Không Imesa TNHH
sấy đồ sấy đồ Imesa 476.00sấy đồ 03128
910 phân 4 Cái 00.00 400.00tế đã - phân ES55 - 2019 Ý S.p.A/ Cái 4 công
vải ≥ vải ≥ S.p.A 0.000vải ≥ 30599
nhó 0 0được nhóm Ý nghệ cao
55kg 55kg 55kg
m Chủ tịch LTQ
Khôn Nguồn sự Công ty
Máy g 549.4 1.098.nghiệp y Máy Không Imesa Máy TNHH
Imesa 540.00 03128
911 giặt ≥ phân 2 Cái 50.00 900.00tế đã - giặt ≥ phân RC30 - 2019 Ý S.p.A/ Cái 2 giặt ≥ công
S.p.A 0.000 30599
30kg nhó 0 0được 30kg nhóm Ý 30kg nghệ cao
m Chủ tịch LTQ
Khôn Nguồn sự Công ty
Máy g 845.7 5.920.nghiệp y Máy Không Imesa Máy TNHH
Imesa 840.00 03128
912 giặt ≥ phân 7 Cái 50.00 250.00tế đã - giặt ≥ phân RC55 - 2019 Ý S.p.A/ Cái 7 giặt ≥ công
S.p.A 0.000 30599
55kg nhó 0 0được 55kg nhóm Ý 55kg nghệ cao
m Chủ tịch LTQ
Bộ Bộ Công "
Công ty
khuôn khuôn ty cổ Khuôn
85.00 85.000 PVC- Việt Việt 82.000 Cổ phần 10192
913 ép vỉ - 1 bộ NSNN 6 ép vỉ - - 2020 phần bộ 1 ép vỉ
0.000 .000 Alu Nam Nam .000 Việt 4833
PVC- PVC- chế PVC-
Long
Alu. Alu. tạo ALU :
Thùn Thùng "* Thể
Công ty
g pha 490.0 pha tích:
490.00 Việt Việt 488.00 Cổ phần 10192
914 chế - 1 cái 00.00 NSNN 3 chế - TPC-250- 2 020 T&T cái 1 250 lít
0.000 Nam Nam 0.000 Việt 4833
siro ≥ 0 siro ≥ *Nhiệt
Long
250 250 lít độ từ
"gồm
Máy Máy Công ty
155.0 có: *
lọc 155.00 lọc Đài Sartor 150.00 Cổ phần 10192
915 - 1 cái 00.00 NSNN 2 - Sartorius - 2020 Đức cái 1 Máy
nén ≥ 0.000 nén ≥ Loan ius 0.000 Việt 4833
0 nén áp
5 lít 5 lít Long
lực
Máy Máy Bejin *
Công ty
đóng 188.0 đóng Trun g Công
188.00 DXDK- Trung 186.00 Cổ phần 10192
916 túi ≥ - 1 cái 00.00 NSNN 5 túi ≥ - - 2020 g Wan cái 1 suất:
0.000 80Z Quốc 0.000 Việt 4833
40 0 40 Quốc De 1.64
Long
gói/ph gói/ph FuQu Kw *
Bộ Bộ "*
Công ty
chày chày Chày
94.00 470.00 Ấn 93.000 Cổ phần 10192
917 cối - 5 bộ NSNN 6 cối - Shakti - 2020 ShaktiẤn Độ bộ 5 trên:
0.000 0.000 Độ .000 Việt 4833
máy máy 22 cái
Long
dập dập *
Hệ Hệ Ruian "Máy Công ty
thống 1.850. 1.850. thống Trun Gaob 1.838.đóng TNHH
GH- Trung 10268
918 đóng - 1 HT 000.0 000.00NSNN 2 đóng - - 2020 g o HT 1 000.00ống Thương
188PB5 Quốc 3549
ống 00 0 ống Quốc Machi 0dung mại và
dung dung nery dịch tự Đầu tư
Hệ Hệ "Máy Công ty
thống 1.150. 1.150. thống Trun Wuxi 1.160.đóng TNHH
Trung 10268
919 đóng - 1 cái 000.0 000.00NSNN 1 đóng - HBGX-4- 2020 g Hobo cái 1 000.00chai lọ Thương
Quốc 3549
chai 00 0 chai lọ Quốc n 0tự mại và
lọ tự tự động Đầu tư
Máy Máy Công
đóng 3.210. 3.210. đóng 3.190.suất Công ty
Ấn RIME 10192
920 nang - 1 cái 000.0 000.00NSNN 5 nang - CF-40 - 2020 Ấn Độ cái 1 000.00đóng CP Việt
Độ K 4833
tự 00 0 tự 0tối đa Long
động động lến
Hệ Hệ Philip Hệ Công ty
17.100 2019
thống Hệ 8.550. thống Trun s 8.089.thống TNHH
Khôn .000.0Ngân Access trở về Hà Hệ 01018
921 CT 2 thốn 000.0 - CT không 20/236 g Healt 2 000.00CT Thương
g 00sách tỉnh CT sau Lan thống 97259
Scann g 00 Scann Quốc hcare 0Scann mại và
er er (Suzh er Công
Có Công ty
2019
Máy Nguồn sự Máy giấy Thổ Kare Thổ Máy TNHH
30.00 30.000 trở về 28.800 03114
922 tạo 6 1 cái nghiệp Y - tạo 6 1474 lưu Nhĩ Medic Nhĩ cái 1 tạo Thương
0.000 .000 sau .000 70142
oxy tế oxy hành Kỳ al Kỳ oxy mại và
tự do Đầu tư
Công ty
Máy Máy 2019 Rexxa Máy
230.0 Nguồn sự TNHH
đo 230.00 đo trở về Nhật m Nhật 222.60đo 03114
923 3 1 cái 00.00 nghiệp Y - 3 GR2200 369 cái 1 Thương
khúc 0.000 khúc sau Bản Co., Bản 0.000khúc 70142
0 tế mại và
xạ xạ Ltd. xạ
Đầu tư
Nguồn
2019
Phế Nguồn sự Phế Autospir Phế sự
80.00 80.000 trở về Nhật Minat Nhật 76.000 03114
924 dung 6 1 cái nghiệp Y - dung 6 o AS- Không cái 1 dung nghiệp
0.000 .000 sau Bản o Bản .000 70142
ký tế ký 507 ký Y tế
Công ty
Monit Monit Monit Công ty
2019
or 1.330. 1.330.Nguồn sự or 1.312.or TNHH
USCOM trở về USC 03114
925 huyết 3 1 cái 000.0 000.00nghiệp Y - huyết 3 19/306 Úc Úc cái 1 500.00huyết Thương
1A sau OM 70142
động 00 0tế động 0động mại và
không không không Đầu tư
Máy Máy Acare Máy Công ty
2019
đo độ Nguồn sự đo độ Techn đo độ TNHH
16.00 64.000 trở về Đài Đài 15.750 03114
926 bão 6 4 cái nghiệp Y - bão 6 AH-MX Không ology cái 4 bão Thương
0.000 .000 sau Loan Loan .000 70142
hòa tế hòa Co., hòa mại và
Oxy Oxy Ltd Oxy Đầu tư
Cưa Công ty
Cưa 2019 Cưa
cắt Nguồn sự TNHH
40.00 40.000 cắt bột CC4 188A/9trở về Anh DeSo Anh 38.000cắt bột 03114
927 bột 6 1 cái nghiệp Y - 6 cái 1 Thương
0.000 .000 loại SAE 96111 sau Quốc utter Quốc .000loại 70142
loại tế mại và
điện điện
điện Đầu tư
Máy Máy Máy Công ty
2019
đo Nguồn sự đo đo TNHH
23.99 23.990 Locapex trở về 23.100 03114
928 chiều 6 1 cái nghiệp Y - chiều 6 Không Pháp Ionyx Pháp cái 1 chiều Thương
0.000 .000 6 sau .000 70142
dài tế dài dài mại và
ống ống ống Đầu tư
Sinh "2923 Công ty
Sinh 2019 Sinh
hiển 170.0 Nguồn sự 170000 Inami TNHH
170.00 hiển vi L-0185- trở về Nhật Nhật 165.90hiển vi 03114
929 vi 3 1 cái 00.00 nghiệp Y - 3 779/PC & Co cái 1 Thương
0.000 khám LED sau Bản Bản 0.000khám 70142
khám 0 tế BA- Ltd mại và
mắt mắt
mắt HN" Đầu tư
Máy Máy Máy Công ty
Medit
rửa 452.9 Nguồn sự rửa 110302 rửa TNHH
452.97 Compact Thái op Thái 449.92 03060
930 màng 6 1 cái 70.00 nghiệp Y - màng 6 180129 2020 cái 1 màng Thiết bị
0.000 II Lan Co., Lan 5.000 64378
lọc 0 tế lọc 8 lọc Y tế
ltd
thận thận thận Thiên
Máy Máy Osang Máy Công ty
2019
phân Nguồn sự phân Healt phân cổ phẩn
79.00 158.00 trở về Hàn Hàn 76.500 01051
931 tích 6 2 cái nghiệp Y - tích 6 Selexon Không hcare cái 2 tích thiết bị
0.000 0.000 sau Quốc Quốc .000 18288
miễn tế miễn (Infop miễn Y tế
dịch dịch ia) dịch xanh
Công ty
Máy Máy 12433 2019 Medic Máy
135.0 Nguồn sự cổ phẩn
đo 270.00 đo EasyLyt NK/B trở về a 133.85đo 01051
932 3 2 cái 00.00 nghiệp Y - 3 Mỹ Mỹ cái 2 thiết bị
điện 0.000 điện e ExpandYT- sau Corpo 0.000điện 18288
0 tế Y tế
giải giải TB-CT ration giải
xanh
Công ty
Máy Máy 13659 2019 Máy
815.0 1.630.Nguồn sự Biola cổ phẩn
đo độ đo độ Solea NK/B trở về 814.97đo độ 01051
933 3 2 cái 00.00 000.00nghiệp Y - 3 Pháp bo Pháp cái 2 thiết bị
đông đông 100 YT- sau 0.000đông 18288
0 0tế s.a.s Y tế
máu máu TB-CT máu
xanh
Công ty
2019
Cân Nguồn sự Cân Cân cổ phẩn
Khôn 35.00 35.000 trở về Nhật Shima Nhật 34.050 01051
934 kỹ 1 cái nghiệp Y - kỹ Không UP823X Không cái 1 kỹ thiết bị
g 0.000 .000 sau Bản dzu Bản .000 18288
thuật tế thuật thuật Y tế
xanh
Máy Máy Máy Công ty
9118N 2019
siêu 799.0 Nguồn sự siêu siêu cổ phẩn
799.00 K/BYTtrở về Nhật Nhật 795.85 01051
935 âm 3 1 cái 00.00 nghiệp Y - âm 3 US-4000 Nidek cái 1 âm thiết bị
0.000 -TB- sau Bản Bản 0.000 18288
mắt 0 tế mắt mắt Y tế
CT
AB AB AB xanh
Máy Máy DGD Máy Công ty
"201 Elettr
vi 273.9 Nguồn sự vi MF/III/ vi TNHH
273.90 ENDOS 9 trở onica 274.80 03019
936 sóng 3 1 cái 00.00 nghiệp Y - sóng 3 P/1.5.1 Ý Ý cái 1 sóng Thương
0.000 AN về Pagan 0.000 84910
xung 0 tế xung .e.1/20 xung mại
sau" i
và và liên 19 và liên Thiết bị
Máy Máy DGD Máy Công ty
2019
nén 239.9 Nguồn sự nén ép PRESSO MF/III/ nén ép TNHH
239.90 trở về EME- 214.80 03019
937 ép trị 3 1 cái 00.00 nghiệp Y - trị liệu 3 MED P/1.5.1 Ý Ý cái 1 trị liệu Thương
0.000 sau Srl 0.000 84910
liệu 0 tế suy 2900 .e.1/20 suy mại
suy tĩnh 17 tĩnh Thiết bị
Máy Máy DGD Máy Công ty
"201 Elettr
kéo 269.8 Nguồn sự kéo HC MF/III/ Ý+ kéo TNHH
Khôn 539.60 9 trở onica 268.90 03019
938 dãn 2 cái 00.00 nghiệp Y - dãn Không ALFAT P/1.5.1 Ý Đài cái 2 dãn Thương
g 0.000 về Pagan 0.000 84910
cột 0 tế cột RAC .e.1/20 Loan cột mại
sau" i
sống sống 19 sống Thiết bị
Máy Máy DGD Máy Công ty
"201
điêu 126.1 Nguồn sự điêu MF/III/ điêu TNHH
252.24 Therapic 9 trở EME- 127.00 03019
939 trị 3 2 cái 20.00 nghiệp Y - trị 3 P/1.5.1 Ý Ý cái 2 trị Thương
0.000 9200 về Srl 0.000 84910
xung 0 tế xung .e.1/20 xung mại
sau"
điện/đ điện/đi 17 điện/đi Thiết bị
Máy Máy DGD Máy Công ty
"201
điêu 315.7 Nguồn sự điêu MAGNE MF/III/ điêu TNHH
631.50 9 trở EME- 318.70 03019
940 trị từ 3 2 cái 50.00 nghiệp Y - trị từ 3 TOMED P/1.5.1 Ý Ý cái 2 trị từ Thương
0.000 về Srl 0.000 84910
trườn 0 tế trường 8400 .e.1/20 trường mại
sau"
g toàn toàn 17 toàn Thiết bị
Máy Máy Beijin Máy Công ty
"201
điêu Nguồn sự điêu Trun g điêu TNHH
78.00 78.000 BA 9 trở Trung 78.800 03019
941 trị 6 1 cái nghiệp Y - trị 6 Không g BEN cái 1 trị Thương
0.000 .000 2008-III về Quốc .000 84910
trung tế trung Quốc AO trung mại
sau"
tần tần High tần Thiết bị
Máy Máy DGD Máy Công ty
SHOCK 2019
điêu 382.9 Nguồn sự điêu MF/III/ điêu TNHH
765.98 MED trở về EME- 384.00 03019
942 trị 3 2 cái 90.00 nghiệp Y - trị 3 P/1.5.1 Ý Ý cái 2 trị Thương
0.000 COMPA sau Srl 0.000 84910
sóng 0 tế sóng .e.1/20 sóng mại
CT
xung xung 17 xung Thiết bị
Máy Máy Euro Máy Công ty
BTL - 2019 BTL
điêu 280.0 Nguồn sự điêu 202001 pean điêu TNHH
560.00 6000 trở về Indust 279.10 03019
943 trị 3 2 Cái 00.00 nghiệp Y - trị 3 130217 Unio Anh Cái 2 trị Thương
0.000 Shortwa sau ries 0.000 84910
sóng 0 tế sóng 6571/1 n– sóng mại
ve 400 Ltd
ngắn ngắn Bulga ngắn Thiết bị
Máy DGD Công ty
Máy "201 Máy
điêu 136.5 Nguồn sự MF/III/ TNHH
409.50 điêu Ultrasoni 9 trở EME- 137.00điêu 03019
944 trị 3 3 Cái 00.00 nghiệp Y - 3 P/1.5.1 Ý Ý Cái 3 Thương
0.000 trị siêu c 1500 về Srl 0.000trị siêu 84910
siêu 0 tế .e.1/20 mại
âm sau" âm
âm 17 Thiết bị
Buồn Buồng "15489 Buồng Công ty
g điêu 1.890. 1.890.Nguồn sự điêu NK/B 1.885.điêu TNHH
O2ONE Hàn Medi Hàn 03019
945 trị ô 6 1 cái 000.0 000.00nghiệp Y - trị ô 6 YT- 2020 Cái 1 000.00trị ô Thương
- H810 Quốc Conet Quốc 84910
xy 00 0tế xy cao TB-CT 0xy cao mại
cao áp áp /20190 áp Thiết bị
Laser Laser DGD Laser Công ty
"201
điêu Nguồn sự điêu LASER MF/III/ điêu TNHH
97.12 97.120 9 trở EME- 98.900 03019
946 trị 3 1 cái nghiệp Y - trị 3 MED P/1.5.1 Ý Ý Cái 1 trị Thương
0.000 .000 về Srl .000 84910
(chiếu tế (chiếu 2200 .e.1/20 (chiếu mại
sau"
ngoài) ngoài) 17 ngoài) Thiết bị
Laser Laser A302P Viện Laser Công ty
"201
bán Nguồn sự bán lus Vật lý bán TNHH
78.90 78.900 A302Plu 9 trở Việt Việt 77.900 03019
947 dãn 5 1 Cái nghiệp Y - dãn 10 5 Y Cái 1 dãn 10 Thương
0.000 .000 s về Nam Nam .000 84910
10 tế đầu 47/201 Sinh đầu mại
sau"
đầu châm 8/BYT học châm Thiết bị
Công ty
2019
Bồn Nguồn sự Bồn Trun Bồn TNHH
Khôn 2.900. 5.800. trở về Beure 3.000. 03019
948 ngâm 2 Cái nghiệp Y - ngâm Không FB35 Không g Đức Cái 2 ngâm Thương
g 000 000 sau r 000 84910
chân tế chân quốc chân mại
Thiết bị
Nồi Nồi cô Nồi cô Công ty
2019
cô cao Nguồn sự cao cao TNHH
Khôn 54.80 54.800 trở về Việt Bigsta Việt 47.900 03019
949 thuốc 1 Cái nghiệp Y - thuốc Không Bigstar Không Cái 1 thuốc Thương
g 0.000 .000 sau Nam r Nam .000 84910
có tế có có mại
cánh cánh cánh Thiết bị
Công ty
Máy 14950 2019 GE
1.495. 1.495.Nguồn sự Máy 1.491.Máy cổ phẩn
siêu Arietta NK/B trở về Hàn Ultras Hàn 01051
950 2 1 Cái 000.0 000.00nghiệp Y Không siêu 2 Cái 1 560.00siêu thiết bị
âm 50 YT- sau Quốc ound Quốc 18288
00 0tế âm tim 0âm tim Y tế
tim TB-CT Korea
xanh
Công ty
Máy 14950 2019
945.0 Nguồn sự Máy Máy cổ phẩn
siêu 945.00 Arietta NK/B trở về Nhật Hitac Nhật 941.89 01051
951 3 1 Cái 00.00 nghiệp Y Không siêu 3 Cái 1 siêu thiết bị
âm 0.000 50 YT- sau Bản hi Bản 0.000 18288
0 tế âm sản âm sản Y tế
sản TB-CT
xanh
Hệ Olym Công ty
Hệ CV-170, 8265N 2019 Hệ
thống Hệ 2.230. 2.230.Nguồn sự pus 2.194. TNHH
Khôn thống GIF- K/BYTtrở về Nhật Nhật Hệ thống 03114
952 nội 1 thốn 000.0 000.00nghiệp Y Không Không medic 1 500.00 Thương
g nội soi H170, -TB- sau Bản Bản thống nội soi 70142
soi dạ g 00 0tế al 0 mại và
dạ dày MB-155 CT dạ dày
dày syste Đầu tư
Công ty
2019
Đèn Nguồn sự Đèn Denti Đèn TNHH
48.00 48.000 E1-M 201900trở về Hàn Hàn 42.000 03114
953 thủ 6 1 Cái nghiệp Y Không thủ 6 s Co., Cái 1 thủ Thương
0.000 .000 (E100) 65974 sau Quốc Quốc .000 70142
thuật tế thuật Ltd thuật mại và
Đầu tư
Máy Ngân Máy Every Máy Công ty
TBY DOH-
kéo sách nhà kéo way chính: cổ phần
T 14800 1.48E TBYT MD- Đài Đài 14800 10384
954 giãn 1 Cái nước 2 giãn ET 800 2020 Medic Cái 1 01 cái đầu tư
nhó 0000 8 nhóm 6 No.003 Loan Loan 0000 6556
cột giao cột al Dây thương
m6 915
sống không sống Instru nguồn: mại và
Máy Ngân Máy Máy Công ty
TBY
điện sách nhà điện chính cổ phần
T 12300 1.23E TBYT Pointron 201602 Hàn Daeya Hàn 12300 10384
955 châm 1 Cái nước 2 châm 2020 Cái 1 (khôngđầu tư
nhó 0000 8 nhóm 6 802 01585 Quốc ng Quốc 0000 6556
không giao không có xe thương
m6
dùng không dùng đẩy): mại và
Máy Ngân Máy Suzho Máy Công ty
TBY
xông sách nhà xông SSYJX Trun u chính: cổ phần
T 13800 1.38E TBYT Trung 13800 10384
956 thuốc 1 Cái nước 2 thuốc HB730A C2020 2020 g Haobr Cái 1 01 cái đầu tư
nhó 0000 8 nhóm 6 Quốc 0000 6556
toàn giao toàn 1195 Quốc o Cầu thương
m6
thân không thân Medic chì: 02 mại và
Máy Ngân Máy Trung Thân Công ty
TBY 22/201
laser sách nhà laser Tâm máy cổ phần
T 50000 TBYT 8/BYT Việt Việt 50000 10384
957 châm 1 Cái 5.0E7nước 2 châm Mini 630 2020 Công Cái 1 chính: đầu tư
nhó 000 nhóm 5 -TB- Nam Nam 000 6556
cứu giao cứu 10 Nghệ 01 cái thương
m5 CT
10 không đầu Laser Đầu mại và
Máy Ngân Máy Máy Công ty
TBY Tianji
sắc sách nhà sắc 201100 Trun chính: cổ phần
T 84000 TBYT SCA200 n Trung 84000 10384
958 thuốc 1 Cái 8.4E7nước 2 thuốc B0/047 2020 g Cái 1 01 cái đầu tư
nhó 000 nhóm 6 0 Sanya Quốc 000 6556
đóng giao đóng 090 Quốc Nồi thương
m6 n
gói tự không gói tự sắc mại và
Máy Ngân Máy Máy Công ty
TBY
theo sách nhà theo 22300 Nihon chính cổ phần
T 12700 3.81E TBYT PVM- Nhật Nhật 12700 10384
959 dõi 3 Cái nước . dõi BZX00 2020 Kohd Cái 3 kèm đầu tư
nhó 0000 8 nhóm 3 2701 Bản Bản 0000 6556
bệnh giao bệnh 461000 en máy in thương
m3
nhân không nhân ≥ nhiệt 3 mại và
Ngân Máy Công ty
TBY
Máy sách nhà Máy 229AB chính cổ phần
T 35000 2.45E TBYT TE- Nhật Teru Nhật 35000 10384
960 truyền 7 Cái nước . truyền BZX00 2020 Cái 7 và đầy đầu tư
nhó 000 8 nhóm 3 LF630 Bản mo Bản 000 6556
dịch giao dịch 096000 đủ các thương
m3
không phụ mại và
Máy Ngân Máy Máy Công ty
TBY
xét sách nhà xét 184403 Trun chính cổ phần
T 50000 TBYT Mindr Trung 50000 10384
961 nghiệ 2 Cái 1.0E8nước 3 nghiệ UA-600 A0/018 2020 g Cái 2 có đầu tư
nhó 000 nhóm 4 ay Quốc 000 6556
m giao m 969 Quốc màn thương
m4
nước không nước hình mại và
Khôn Ngân Bàn Công ty
Bàn Bàn
g sách nhà kéo cổ phần
kéo 50000 kéo Việt Hồng Việt 50000 10384
962 thuộc 1 Cái 5.0E7nước 1 . KS 644 . 2020 Cái 1 nắn bó đầu tư
nắn 000 nắn bó Nam Hà Nam 000 6556
TBY giao bột: 01thương
bó bột bột
T không chiếc mại và
Ngân Ningb Bàn Công ty
TBY
Bàn sách nhà Bàn 183301 Trun o mổ: 01cổ phần
T 70000 TBYT MT Trung 70000 10384
963 tiểu 1 Cái 7.0E7nước 1 tiểu A0/ 2020 g Techa Cái 1 cái đầu tư
nhó 000 nhóm 6 3008A Quốc 000 6556
phẫu giao phẫu 013888 Quốc rt Tựa thương
m6
không Medic đầu: mại và
Bàn Ngân Bàn Khung Công ty
TBY
đỡ đẻ sách nhà đỡ đẻ Sum bàn cổ phần
T 18000 TBYT SEDB- Đài Đài 18000 10384
964 điều 1 Cái 1.8E8nước 1 điều 400481 2020 mit Cái 1 với 4 đầu tư
nhó 0000 nhóm 6 900 Loan Loan 0000 6556
khiển giao khiển care bốn thương
m6
điện không điện bánh mại và
Bàn Ngân Bàn Bàn Công ty
TBY
đỡ đẻ sách nhà đỡ đẻ Thổ Thổ khám: cổ phần
T 64000 TBYT MYS- Meyo 64000 10384
965 điều 1 Cái 6.4E7nước 7 điều 99351 2020 Nhĩ Nhĩ Cái 1 01 cái đầu tư
nhó 000 nhóm 6 724 sis 000 6556
khiển giao khiển Kỳ Kỳ Đỡ thương
m6
cơ không cơ gối: 01mại và
Máy Ngân Màn Công ty
TBY Máy
nội sách nhà hình cổ phần
T 23800 2.38E nội soi TBYT Medvisi 201901 Hàn Medst Hàn 23800 10384
966 soi tai 1 Cái nước 1 2020 Cái 1 hiển đầu tư
nhó 0000 8 tai mũi nhóm 6 on 01879 Quốc ar Quốc 0000 6556
mũi giao thị thương
m6 họng.
họng. không chuyê mại và
Monit Ngân Monit Khối Công ty
TBY
or sách nhà or theo 22300 Nihon đầu cổ phần
T 21900 8.76E TBYT BSM- Nhật Nhật 21900 10384
967 theo 4 Bộ nước . dõi BZX00 2020 Kohd Bộ 4 vào 2 đầu tư
nhó 0000 8 nhóm 3 3562 Bản Bản 0000 6556
dõi giao bệnh 245000 en cổng thương
m3
bệnh không nhân ≥ MULTmại và
Ngân Máy Công ty
TBY
Bơm sách nhà Bơm chính cổ phần
T 25000 TBYT TE- Nhật Teru Nhật 25000 10384
968 tiêm 4 Bộ 1.0E8nước . tiêm 5368 2020 Bộ 4 kèm đầu tư
nhó 000 nhóm 3 SS730 Bản mo Bản 000 6556
điện giao điện phụ thương
m3
không kiện mại và
Ngân DGD Máy Công ty
TBY
Máy sách nhà Máy New MF/III/ CA- chính: cổ phần
T 25000 1.25E TBYT 25000 10384
969 hút 5 Cái nước 10 hút Hospiva P/I.5.1. 2020 Italia MI Italia Cái 5 01 đầu tư
nhó 000 8 nhóm 3 000 6556
dịch giao dịch c 350 e.1/201 S.R.L. chiếc thương
m3
không 9 Chai mại và
Bàn Khôn Ngân Bàn ăn Công ty
Bàn ăn
ăn g sách nhà cho cổ phần
10000 cho Đài Đài 10000 10384
970 cho thuộc 8 Cái 8.0E7nước 8 . 300-CS . 2020 Acare Cái 8 bệnh đầu tư
000 bệnh Loan Loan 000 6556
bệnh TBY giao nhân: thương
nhân
nhân T không 01 mại và
Cáng Ngân Cáng Cáng Công ty
TBY
vận sách nhà vận SSSYJ Trun cứu cổ phần
T 29500 1.18E TBYT Trung 29500 10384
971 chuyể 4 Bộ nước 5 chuyể YXH-3E XC201 2020 g Xiehe Bộ 4 thươn đầu tư
nhó 000 8 nhóm 6 Quốc 000 6556
n giao n bệnh 90167 Quốc g: 1 bộ thương
m6
bệnh không nhân Tài mại và
Máy Máy Máy Công ty
2019 NIHO
sốc 200.0 Nguồn sự sốc sốc TNHH
400.00 Không TEC- trở về Nhật N Nhật 193.20 03114
972 điện 3 2 Cái 00.00 nghiệp Y điện 3 816 Cái 2 điện Thương
0.000 có 5631 sau Bản KOH Bản 0.000 70142
phá 0 tế phá phá mại và
DEN
rung rung rung Đầu tư
Máy Máy Máy Công ty
2724N B.Bra
chạy 430.0 6.020.Nguồn sự chạy chạy TNHH
Không Dialog+/ K/BYT un 427.35 03060
973 thận 3 14 Cái 00.00 000.00nghiệp Y thận 3 2020 Đức Đức Cái 14 thận Thiết bị
có 710200C -TB- Avitu 0.000 64378
nhân 0 0tế nhân nhân Y tế
CT m AG
tạo tạo tạo Thiên
Máy Máy "*Máy Công ty
thử độ 640.0 thử độ Trun ERW hòa TNHH
640.00 DT 128 638.00 10268
974 hòa - 1 cái 00.00 NSNN 8 hòa - - 2020 g EKA ĐỨC cái 1 tan 8 Thương
0.000 Light 0.000 3549
tan 0 tan Quốc – Đức vị trí mại và
(Loại (Loại *Máy Đầu tư
Máy Máy "* Vật Công ty
đóng đóng liệu TNHH
95.00 95.000 DMS- Việt Việt 100.00 10268
975 màng - 1 cái NSNN 2 màng - - 2020 T&T cái 1 thép Thương
0.000 .000 2000 Nam Nam 0.000 3549
seal seal tự không mại và
tự động ≥ gỉ cho Đầu tư
Máy Máy "* Vật Công ty
rút rút liệu TNHH
95.00 95.000 Việt Việt 92.000 10268
976 màng - 1 cái NSNN 2 màng - RC-800 - 2020 T&T cái 1 thép Thương
0.000 .000 Nam Nam .000 3549
co co không mại và
(Kích (Kích gỉ cho Đầu tư
Máy Máy "* Công ty
đếm 385.0 đếm Năng TNHH
385.00 Việt Việt 380.00 10268
977 viên - 1 cái 00.00 NSNN 2 viên - MDV-2 - 2020 T&T cái 1 suất: Thương
0.000 Nam Nam 0.000 3549
bán tự 0 bán tự 1000- mại và
động động 1800 Đầu tư
Cân *Khối Công ty
Cân kĩ
kĩ lượng TNHH
12.00 24.000 thuật 18.000 10268
978 thuật - 2 cái NSNN 58 - EK410i - 2020 Nhật A&D Nhật cái 2 cân tối Thương
0.000 .000 (0,01 .000 3549
(0,01 đa: mại và
g)
g) 400 Đầu tư
Cân Cân * Khối Công ty
phân phân lượng TNHH
45.00 90.000 Nhật Nhật 45.000 10268
979 tích - 2 cái NSNN 53 tích - GF224A - 2020 A&D cái 2 cân: Thương
0.000 .000 Bản Bản .000 3549
(0,000 (0,000 220g mại và
1 g) 1 g) *Độ Đầu tư
A.KR "* Đo Công ty
Phân Phân
360.0 ÜSS hoàn TNHH
cực 720.00 cực kế 360.00 10268
980 - 2 cái 00.00 NSNN 11 - P3000 - 2020 Đức Optro Đức cái 2 toàn tự Thương
kế tự 0.000 tự 0.000 3549
0 nic động mại và
động động
*Tuân Đầu tư
Máy Máy * Công ty
Shakti
đóng 125.0 đóng Công TNHH
250.00 SCFM- Ấn Phar 120.00 10268
981 nang - 2 cái 00.00 NSNN 6 nang - - 2020 Ấn Độ cái 2 suất Thương
0.000 100 Độ matec 0.000 3549
thủ 00 thủ đóng: mại và
h
công công 100 Đầu tư
Nihon Thông Liên 03100
Máy Máy 9217N
Nihon Kohde số sốc danh 72847
phá 17000 17000 phá TEC- K/BYT Nhật 16905
982 3 1 Cái NSNN 1 3 2020 Kohd n/ Cái 1 điện - Tân Tiến ;
rung 0000 0000 rung 5631 -TB- Bàn 0000
en Nhật Kiểu Lâm - 03042
tim tim CT
Bản đánh Thành 69813
Máy Máy Đặc Liên 03100
15695
choán choán điểm danh 72847
98000 29400 Mecta NK/B Mecta 97500
983 g điện 3 3 Cái NSNN 3 g điện 3 2020 Mỹ Mecta Cái 3 ECT Tân Tiến ;
0000 00000 Sigma YT- /Mỹ 0000
tâm tâm (Electr Lâm - 03042
TB-CT
thần thần o Thành 69813
Máy Máy Nguyê Liên 03100
13626 Sysm
xét xét Sysme n lý, danh 72847
89000 89000 NK/B Nhật ex 88900
984 nghiệ 3 1 Cái NSNN 1 nghiệ 3 XN-350 2020 x/Nhật Cái 1 phươn Tân Tiến ;
0000 0000 YT- Bản Copor 0000
m m Bản g pháp Lâm - 03042
TB-CT ation
huyết huyết đo: + Thành 69813
Máy Máy Tốc độ Liên 03100
170001 Kubot
ly tâm ly tâm tối đa: danh 72847
26000 26000 419/PC Nhật Kubot a/ 25987
985 máu ≥ 3 1 Cái NSNN 1 máu ≥ 3 4000 2020 Cái 1 ≥ Tân Tiến ;
0000 0000 BA- Bản a Nhật 5000
48 vị 48 vị 6,000 Lâm - 03042
HCM Bản
trí trí vòng/p Thành 69813
Công Liên 03100
Máy Máy Unima
Thiết Hg- suất danh 72847
sấy đồ 28000 28000 sấy đồ Thiết bị Hàn xtech/ 27940
986 bị 1 Cái NSNN 1 KD 80 0 2020 Ham Cái 1 kg; Tân Tiến ;
vải ≥ 0000 0000 vải ≥ khác Quốc Hàn 0000
khác mer (lbs)54Lâm - 03042
65 kg 65 kg Quốc
(120) Thành 69813
Máy Máy 1. Liên 03100
8094/N Nihon
đo đo Nihon Tính danh 72847
65000 26000 EEG- K/BYT Nhật Koden 64974
987 điện 3 04 Cái NSNN 04 điện 3 2020 Kode Cái 04 năng Tân Tiến ;
0000 00000 1200K -TB- Bản /Nhật 0000
não ≥ não ≥ n phổ Lâm - 03042
CT Bản
32 32 DSA( Thành 69813
Máy Máy Nihon - Màn Liên 03100
8333N
theo theo Nihon Kohde hình danh 72847
90300 18060 PVM- K/BYT Nhật 90300
988 dõi 3 02 Cái NSNN 02 dõi 3 2020 Kohd n/ Cái 2 phóng Tân Tiến ;
000 0000 2701 -TB- Bàn 000
bệnh bệnh en Nhật to số: Lâm - 03042
CT
nhân nhân Bản + Các Thành 69813
Nguyê Liên 03100
Máy Máy
Vaso 563NK n lý danh 72847
đo lưu 64000 64000 đo lưu Medis 63945
989 3 1 Cái NSNN 1 3 Screen /BYT- 2020 Đức Medis Cái 1 hoạt Tân Tiến ;
huyết 0000 0000 huyết /Đức 0000
5000 TB-CT động: Lâm - 03042
não não
Đo lưu Thành 69813
Máy Máy CHIS CHIS Máy
Quỹ phát 8962N Công ty
siêu siêu Trun ON ON chính
85000 85000triển hoạt K/BYT 85000 CP thiết 10896
990 âm B 1 Bộ 1 âm B Eco 1 2020 g Medic Medic Bộ 1 xách
000 000động sự -TB- 000 bị Y tế 3366
xách xách Quốc al al tay
nghiệp CT MDS
tay tay Techn Techn kèm
Băng Từ nguồn Băng Ethic Ethico -' Công Ty
9473N
ghim thu dịch ghim on n Nhóm TNHH
Nhó 15715 12572 K/BYT Mexi 15399 04013
991 của 80 Cái vụ khám 01 lần của Nhóm 4 SR75 2020 Endo- Endo- Cái 80 4- MTV-
m4 85 6800 -TB- co 30 40331
dụng chữa dụng Surge Surger Băng TM Vân
CT
cụ bệnh cụ ry S. y, ghim Thông
Băng Từ nguồn Băng Ethic Ethico - Công Ty
9705N
ghim thu dịch ghim on n 'Nhóm TNHH
Nhó 78225 78225 K Mexi 78225 04013
992 của 10 Cái vụ khám 01 lần của Nhóm 4 CR40G 2020 Endo- Endo- Cái 10 4- MTV-
m4 00 000 /BYT- co 00 40331
dụng chữa dụng Surge Surger Băng TM Vân
TB-CT
cụ bệnh cụ ry S. y, ghim Thông
Băng Từ nguồn Băng Advan '- Công Ty
VNDP Cilag
đựng thu dịch đựng ced Nhóm TNHH
Nhó 25998 62395 -HC- Thụy AG/T 25200 04013
993 hóa 240 Băng vụ khám 01 lần hóa Nhóm 4 10144 2020 Sterili Băng 240 4- MTV-
m4 00 2000 704- Sĩ hụy Sĩ 00 40331
chất chữa chất zation Băng TM Vân
08-13
Sterra bệnh Sterra Produ đựng Thông
Bộ kit Từ nguồn Bộ kit Teru - Công Ty
17/201 Terum
tách thu dịch tách mo Nhóm TNHH
Nhó 43000 77400 9/CFS/ Việt o BCT 43000 01010
994 tiểu 180 Bộ vụ khám 01 lần tiểu Nhóm 3 80300 2020 BCT Bộ 180 3 - Bộ Thiết Bị
m3 00 0000 BYT- Nam ,Inc., 00 88272
cầu, chữa cầu, Việt kít có Y Tế
TB-CT Mỹ
huyết bệnh huyết Nam gắn Phương
Dụng Từ nguồn Dụng Ethic Ethico - Công Ty
9473N
cụ thu dịch cụ on n Nhóm TNHH
Nhó 63000 12600 K/BYT Mexi 63000 04013
995 khâu 2 Cái vụ khám 10 lần khâu Nhóm 4 NTLC55 2020 Endo- Endo- Cái 2 4 MTV-
m4 00 000 -TB- co 00 40331
cắt chữa cắt nối Surge Surger Dụng TM Vân
CT
nối bệnh thẳng ry S. y, cụ Thông
Dụng Từ nguồn Dụng Ethic Ethico - Công Ty
9473N
cụ thu dịch cụ on n Nhóm TNHH
Nhó 71925 57540 K/BYT Mexi 71925 04013
996 khâu 8 Cái vụ khám 10 lần khâu Nhóm 4 NTLC75 2020 Endo- Endo- Cái 8 4- MTV-
m4 00 000 -TB- co 00 40331
cắt chữa cắt nối Surge Surger Dụng TM Vân
CT
nối bệnh thẳng ry S. y, cụ Thông
Dụng Từ nguồn Dụng Ethic Ethico - Công Ty
cụ thu dịch cụ CDH25 11341/ on n Nhóm TNHH
Nhó 99750 29925 Mexi 99750 04013
997 khâu 30 Cái vụ khám 01 lần khâu Nhóm 4 A/29A/3 BYT- 2020 Endo- Endo- Cái 30 4- MTV-
m4 00 0000 co 00 40331
cắt chữa cắt nối 3A TB-CT Surge Surger Dụng TM Vân
nối bệnh vòng ry S. y, cụ Thông
Băng Từ nguồn Băng Ethic Ethico - Công Ty
9473N
ghim thu dịch ghim on n Nhóm TNHH
Nhó 10838 21677 K/BYT Mexi 10598 04013
998 của 20 Cái vụ khám 01 lần của Nhóm 4 SR55 2020 Endo- Endo- Cái 20 4- MTV-
m4 52 040 -TB- co 70 40331
dụng chữa dụng Surge Surger Băng TM Vân
CT
cụ bệnh cụ ry S. y, ghim Thông
Giườn Quỹ phát Giườn Công ty
Giườn Hồng Hồng
g triển hoạt g bệnh TNHH
13900 16680 g bệnh VIỆT Kỳ, Kỳ, 13500 18006
999 bệnh 5 12 Cái động sự 12 5 HK9006 - 2020 Cái 12 đa Trang
000 0000 đa NAM Việt Việt 000 65083
đa nghiệp năng Thiết Bị
năng Nam Nam
năng của bệnh (Giườ Y tế
Quỹ phát Tiêu Công ty
Tủ Medit Medit
triển hoạt Tủ đầu chuẩn TNHH
100 đầu 15000 18000 TDG - VIỆT ech, ech, 14000 18006
5 12 Cái động sự 12 giườn 5 - 2020 Cái 12 chất Trang
0 giườn 00 000 01 NAM Việt Việt 000 65083
nghiệp g lượng: Thiết Bị
g Nam Nam
của bệnh ISO Y tế
Máy Dự Máy Akida Akida - Máy Công ty
lọc và phòng lọc và Holdi Holdi chính Cổ phần
100 98000 19600 96950 01010
khử - 2 Cái ngân - khử - GCS-25 - 2020 Mỹ ngs.,L ngs.,L Cái 2 kèm Đầu tư
1 000 0000 000 31452
khuẩn sách tỉnh khuẩn 1c/Par 1c/Mỹ bộ phụ và Công
không năm không tner kiện nghệ
Máy Nguồn Máy Số NIHO I. Cấu Công ty
Chưa NIHO
đo vốn ngân đo Chưa 7922N N hình: - TNHH
100 phân 63500 6.35E ECG- Nhật N 63100 60014
điện 01 Máy sách nhà 01 điện phân K/BYT 2019 KOH Máy 01 Máy Thương
2 nhó 000 7 1250K bản KOH 000 44665
tim 06 nước cấp tim 06 nhóm -TB- DEN/ chính mại
m DEN
năm kênh CT Nhật kèm Dịch vụ
Bộ Dự Bộ đặt ri- Rudol Rudol - Lưỡi Công ty
170000
đặt phòng nội khí integral f f cong Cổ phần
100 56700 28350 160/PL Pakis 56500 01010
nội 6 5 Bộ ngân - quản 6 Macintos - Rieste Rieste Bộ 5 MacintĐầu tư
3 00 000 BA- tan 00 31452
khí sách tỉnh thườn h r Gmb r osh và Công
HCM
quản năm g Code:80 GmbH F.O. nghệ
Máy Dự Máy Nihon Nihon Máy Công ty
8333/N
theo phòng theo Kohd Kohde chính: Cổ phần
100 22000 37400 BSM- K/BYT Nhật 21795 01010
dõi 3 17 Máy ngân 126 dõi 3 2020 en n Máy 17 01 cái Đầu tư
4 0000 00000 3562 -TB- Bản 0000 31452
bệnh sách tỉnh bệnh Corpo Corpo - Dây và Công
CT
nhân năm nhân ≥ ration ration/ nguồn: nghệ
Máy Nguồn Số B.Bra B.Bra I. Cấu Công ty
Chưa Máy
truyền vốn ngân Chưa 842/20 un un hình: - TNHH
100 phân 45000 truyền Infusom 44800 60014
dịch 01 Máy 4.5E7sách nhà 01 phân 20- 2019 Đức Melsu Melsu Máy 01 Máy Thương
5 nhó 000 dịch tự at P 000 44665
tự nước cấp nhóm CTYT gen gen chính mại
m động
động năm BYT AG AG/Đ kèm Dịch vụ
Máy Dự Máy Puritan Máy Công ty
7948/N
thở phòng thở Bennett Medtr chính Cổ phần
100 79900 47940 K/BYT Irelan Covid 79675 01010
chức 3 6 Máy ngân 117 chức 3 840 (840 2020 onic/ Máy 6 kèm Đầu tư
6 0000 00000 -TB- d ien 0000 31452
năng sách tỉnh năng Ventilato Mỹ màn và Công
CT
cao năm cao r hình nghệ
Casse Nguồn Casset Regius Regiu Regiu Regiu Casset CÔNG
tte thu dịch te Model s s s te TY
100 63000 63000 62500 18006
14x17 3 1 Bộ vụ khám, 1 14x17 3 110/ - 2020 Mode Mode Model Bộ 1 14x17 TNHH
7 000 000 000 71785
int (sử chữa int (sử Regius l 110/ l 110/ 110/ int (sử XUẤT
dụng bệnh và dụng Model Regiu Regiu Regiu dụng NHẬP
Casse Nguồn Casset Regius Regiu Regiu Regiu Casset CÔNG
tte thu dịch te Model s s s te TY
100 46850 46850 45750 18006
10x12 3 1 Bộ vụ khám, 1 10x12 3 110/ - 2020 Mode Mode Model Bộ 1 10x12 TNHH
8 000 000 000 71785
int (sử chữa int (sử Regius l 110/ l 110/ 110/ int (sử XUẤT
dụng bệnh và dụng Model Regiu Regiu Regiu dụng NHẬP
Nguồn Bình CÔNG
Bình thu dịch Bình oxy 2 TY
100 Chiế 30550 61100 Việt Việt Việt Việt 30100 18006
oxy 2 6 2 vụ khám, 2 oxy 2 6 - 2020 Chiếc 2 khối, TNHH
9 c 00 00 Nam Nam Nam Nam 00 71785
khối chữa khối chất XUẤT
bệnh và liệu NHẬP
Xe Nguồn Xe Xe CÔNG
đẩy thu dịch đẩy đẩy TY
101 Chiế 13450 26900 Việt Việt Việt Việt 13420 18006
bình 6 2 vụ khám, 2 bình 6 - 2020 Chiếc 2 bình TNHH
0 c 00 00 Nam Nam Nam Nam 00 71785
oxy 2 chữa oxy 2 oxy 2 XUẤT
khối bệnh và khối khối NHẬP
Nguồn CÔNG
Chất
Hộp thu dịch Hộp TY
101 19500 39000 Việt Việt Việt Việt 18000liệu 18006
chống 6 20 Cái vụ khám, 20 chống 6 - 2020 Cái 20 TNHH
1 0 00 Nam Nam Nam Nam 0bằng 71785
sốc chữa sốc XUẤT
inox
bệnh và NHẬP
Bộ Nguồn Pakistan Pakis Pakist Pakist - Kéo CÔNG
Bộ
dụng thu dịch - Ấn Độ- tan - an - an - cắt chỉ TY
101 22000 66000 dụng 21800 18006
cụ 5 3 Bộ vụ khám, 3 5 Trung - 2020 Ấn Ấn Ấn Bộ 3 thẳng TNHH
2 00 00 cụ tiểu 00 71785
tiểu chữa Quốc - Độ- Độ- Độ- nhọn XUẤT
phẫu
phẫu bệnh và Việt Trun Trung Trung 16cm: NHẬP
Nguồn Chén CÔNG
thu dịch chung TY
101 Chén 11000 Chén Việt Việt Việt Việt 18006
6 20 Cái 55000 vụ khám, 20 6 - 2020 Cái 20 53000chất TNHH
3 chung 00 chung Nam Nam Nam Nam 71785
chữa liệu XUẤT
bệnh và Inox NHẬP
Nguồn Kích CÔNG
thu dịch thước: TY
101 Xe để Chiế 46500 46500 Xe để Việt Việt Việt Việt 46390 18006
6 1 vụ khám, 1 6 - 2020 Chiếc 1 70 x TNHH
4 đồ vải c 00 00 đồ vải Nam Nam Nam Nam 00 71785
chữa 100 x XUẤT
bệnh và 75 cm NHẬP
Bàn Nguồn Bàn Chất CÔNG
Mayz thu dịch Mayzo liệu: TY
101 16000 32000 Việt Việt Việt Việt 15860 18006
o (xe 6 2 Bộ vụ khám, 2 (xe 6 - 2020 Bộ 2 Inox , TNHH
5 00 00 Nam Nam Nam Nam 00 71785
đẩy chữa đẩy Có XUẤT
mayo) bệnh và mayo) Bánh NHẬP
Nguồn PR- PR- PR- CÔNG
PR-301 6mm x
Optic thu dịch Optic 301 – 301 – 301 – TY
101 25000 25000 – Provix 2500070 độ 18006
soi 5 1 Bộ vụ khám, 1 soi 5 - 2020 Provi Provi Provix Bộ 1 TNHH
6 000 000 – Hàn 000x 178 71785
họng chữa họng x – x – – Hàn XUẤT
Quốc mm
bệnh và Hàn Hàn Quốc NHẬP
Nguồn PR- PR- PR- CÔNG
PR-201 4mm x
Optic thu dịch Optic 201 – 201 – 201 – TY
101 25000 25000 – Provix 250000độ x 18006
soi 5 1 Bộ vụ khám, 1 soi 5 - 2020 Provi Provi Provix Bộ 1 TNHH
7 000 000 – Hàn 000178m 71785
mũi chữa mũi x – x – – Hàn XUẤT
Quốc m
bệnh và Hàn Hàn Quốc NHẬP
Đèn Nguồn Đèn Đèn CÔNG
cực thu dịch cực Trun cực TY
101 23500 70500 Trung Trung Trung 23150 18006
tím di 5 3 Bộ vụ khám, 3 tím di 5 - 2020 g Bộ 3 tím di TNHH
8 00 00 Quốc Quốc Quốc 00 71785
động chữa động Quốc động XUẤT
(loại bệnh và (loại (loại NHẬP
Bộ Nguồn Bộ đặt ri- ri- ri- ri- Với CÔNG
đặt thu dịch nội khí standard stand standa standa bóng TY
101 76000 15200 74650 18006
nội 5 2 Bộ vụ khám, 2 quản 5 Miller – - 2020 ard rd rd Bộ 2 đèn TNHH
9 00 000 00 71785
khí chữa sơ sinh 7070.001 Mille Miller Miller chân XUẤT
quản bệnh và – Rudolf r– – – không NHẬP
Bộ Nguồn Bộ Việt Việt Việt Cấu CÔNG
nạo thu dịch nạo Việt Nam Nam Nam hình 1 TY
102 58000 58000 57600 18006
thai + 5 1 Bộ vụ khám, 1 thai + 5 Nam + - 2020 + + + Bộ 1 bộ bao TNHH
0 00 00 00 71785
bộ chữa bộ que Pakistan Pakis Pakist Pakist gồm: XUẤT
que bệnh và nong tan an an Hộp NHẬP
Nguồn Việt Việt Việt Cấu CÔNG
thu dịch Việt Nam Nam Nam hình 1 TY
102 Bộ 60000 30000 Bộ 59600 18006
5 5 Bộ vụ khám, 5 5 Nam + - 2020 + + + Bộ 5 bộ bao TNHH
1 sanh 0 00 sanh 0 71785
chữa Pakistan Pakis Pakist Pakist gồm: XUẤT
bệnh và tan an an Hộp NHẬP
Nguồn Đè CÔNG
Đè thu dịch Đè lưỡi TY
102 10000 Việt Việt Việt Việt 18006
lưỡi 6 50 Cây 20000 vụ khám, 50 lưỡi 6 - 2020 Cây 50 16Inox TNHH
2 00 Nam Nam Nam Nam 71785
Inox chữa Inox cong XUẤT
bệnh và Kích NHẬP
Nguồn Banh CÔNG
thu dịch mũi TY
102 Banh 12500 62500 Banh Pakis Pakist Pakist 12300 18006
5 50 Cây vụ khám, 50 5 Pakistan - 2020 Cây 50 người TNHH
3 mũi 0 00 mũi tan an an 0 71785
chữa lớn , XUẤT
bệnh và trẻ em NHẬP
Kẹp Nguồn Kẹp Chất CÔNG
khuỷu thu dịch khuỷu liệu TY
102 50000 10000 Pakis Pakist Pakist 49500 18006
gắp 5 20 Cây vụ khám, 20 gắp 5 Pakistan - 2020 Cây 20 Inox, TNHH
4 0 000 tan an an 0 71785
xương chữa xương Kẹp XUẤT
20cm bệnh và 20cm khuỷu NHẬP
Nguồn Chất CÔNG
Cây Cây
thu dịch liệu TY
102 lấy dị 32500 13000 lấy dị Pakis Pakist Pakist 32500 18006
5 4 Cây vụ khám, 4 5 Pakistan - 2020 Cây 4 Inox TNHH
5 vật 0 00 vật tan an an 0 71785
chữa có 2 XUẤT
mũi mũi
bệnh và đầu NHẬP
Nguồn CÔNG
Kẹp
thu dịch Kẹp cá Chất TY
102 cá sấu 75000 30000 Pakis Pakist Pakist 68500 18006
5 4 Cây vụ khám, 4 sấu đủ 5 Pakistan - 2020 Cây 4 liệu TNHH
6 đủ 0 00 tan an an 0 71785
chữa loại Inox XUẤT
loại
bệnh và NHẬP
Nguồn Việt Việt 2 chén CÔNG
Bộ Bộ Việt
thu dịch Việt Nam Nam chung TY
102 dụng 29000 87000 dụng Nam – 28600 18006
5 30 Bộ vụ khám, 30 5 Nam – - 2020 – – Bộ 30 Inox TNHH
7 cụ cấy 0 00 cụ cấy Pakist 0 71785
chữa Pakistan Pakis Pakist đường XUẤT
chỉ chỉ an
bệnh và tan an kính 8 NHẬP
Nguồn Dây CÔNG
Dây Dây
thu dịch máy TY
102 máy 66000 máy Việt Việt Việt Việt 18006
6 120 Bộ 55000 vụ khám, 120 6 - 2020 Bộ 120 53500châm TNHH
8 châm 00 châm Nam Nam Nam Nam 71785
chữa cứu XUẤT
cứu cứu
bệnh và gồm 4 NHẬP
Nguồn Máy CÔNG
Máy Máy
thu dịch châm TY
102 châm 50000 15000 châm Việt Việt Việt Việt 18006
6 30 Cái vụ khám, 30 6 - 2020 Cái 30 495cứu 4 TNHH
9 cứu 4 0 000 cứu 4 Nam Nam Nam Nam 71785
chữa đầu ra, XUẤT
đầu ra đầu ra
bệnh và kích NHẬP
Nguồn Nệm CÔNG
Bàn thu dịch Bàn 5cm TY
103 55000 55000 Việt Việt Việt Việt 54880 18006
tiểu 6 1 Bộ vụ khám, 1 tiểu 6 - 2020 Bộ 1 Chất TNHH
0 00 00 Nam Nam Nam Nam 00 71785
phẩu chữa phẩu liệu: XUẤT
bệnh và Inox NHẬP
Thang Nguồn Thang PN27 PN27. PN27. Gỗ CÔNG
PN27.0
gỗ tập thu dịch gỗ tập .0 – 0 – 0 – sơn TY
103 42000 42000 – Phana 41600 18006
cho 6 1 Bộ vụ khám, 1 cho 6 - 2020 Phan Phana Phana Bộ 1 PU, TNHH
1 00 00 – Việt 00 71785
người chữa người a – – Việt – Việt gắn XUẤT
Nam
khuyế bệnh và khuyết Việt Nam Nam tường NHẬP
Nguồn Al- Al- Al- • Màn CÔNG
Al-660 –
Xe thu dịch Xe 660 – 660 – 660 – hình TY
103 58000 58000 Platinum 57980 18006
đạp 5 1 Bộ vụ khám, 1 đạp 5 - 2020 Platin Platin Platin Bộ 1 LCD: TNHH
2 00 00 – Đài 00 71785
tập chữa tập um – um – um – Hiển XUẤT
Loan
bệnh và Đài Đài Đài thị NHẬP
Ghế Nguồn Ghế PN03 PN03 PN03I Khung CÔNG
PN03IL
tập cơ thu dịch tập cơ IL – IL – L – sườn TY
103 15200 15200 – Phana 15180 18006
đùi 6 1 Bộ vụ khám, 1 đùi 6 - 2020 Phan Phana Phana Bộ 1 Inox, TNHH
3 000 000 – Việt 000 71785
cho chữa cho a – – Việt – Việt chỗ XUẤT
Nam
người bệnh và người Việt Nam Nam ngồi NHẬP
Bàn Nguồn Bàn PN19 PN19 PN19 Khung CÔNG
PN19 –
tập cơ thu dịch tập cơ – – – sắt sơn TY
103 32000 32000 Phana – 31960 18006
bàn 6 1 Bộ vụ khám, 1 bàn 6 - 2020 Phan Phana Phana Bộ 1 tỉnh TNHH
4 00 00 Việt 00 71785
tay - chữa tay - a – – Việt – Việt điện, - XUẤT
Nam
ngón bệnh và ngón Việt Nam Nam Khối NHẬP
Khun Nguồn Khung PN05 PN05. PN05. Khung CÔNG
PN05.0
g thu dịch quay .0 – 0 – 0 – sắt sơn TY
103 79000 79000 – Phana 78980 18006
quay 6 1 Bộ vụ khám, 1 tập 6 - 2020 Phan Phana Phana Bộ 1 tĩnh TNHH
5 00 00 – Việt 00 71785
tập chữa khớp a – – Việt – Việt điện - XUẤT
Nam
khớp bệnh và vai Việt Nam Nam Khối NHẬP
Bộ Nguồn Bộ nội Micr Thòng CÔNG
Microtec Micro Microt
nội thu dịch soi dạ otech lọng TY
103 94500 18900 h– tech – ech – 93900 18006
soi dạ 5 2 Cái vụ khám, 2 dày 5 - 2020 – Cái 2 được TNHH
6 0 00 Trung Trung Trung 0 71785
dày chữa (Điều Trun thiết XUẤT
Quốc Quốc Quốc
(Điều bệnh và trị): g kế NHẬP
Bộ Nguồn Bộ nội Thòng CÔNG
Endo
nội thu dịch soi dạ Endoacc Endoa Endoa lọng TY
103 12600 25200 acces 12500 18006
soi dạ 3 2 Cái vụ khám, 2 dày 3 ess – - 2020 ccess ccess Cái 2 được TNHH
7 00 00 s– 00 71785
dày chữa (Điều Đức – Đức – Đức thiết XUẤT
Đức
(Điều bệnh và trị): kế NHẬP
Bộ Nguồn Bộ nội Thòng CÔNG
US US US
nội thu dịch soi dạ US lọng TY
103 19250 38500 Endo Endos Endos 19150 18006
soi dạ 3 2 Cái vụ khám, 2 dày 3 Endosco - 2020 Cái 2 cắt TNHH
8 00 00 scopy copy copy – 00 71785
dày chữa (Điều py – Mỹ poplyp XUẤT
– Mỹ – Mỹ Mỹ
(Điều bệnh và trị): cho ba NHẬP
Bộ Nguồn Bộ nội Rọ hút CÔNG
US US US
nội thu dịch soi dạ US polyp TY
103 12250 24500 Endo Endos Endos 12190 18006
soi dạ 3 2 Cái vụ khám, 2 dày 3 Endosco - 2020 Cái 2 Hãng TNHH
9 00 00 scopy copy copy – 00 71785
dày chữa (Điều py – Mỹ – nước XUẤT
– Mỹ – Mỹ Mỹ
(Điều bệnh và trị): sản NHẬP
Bộ Nguồn Bộ nội Kìm CÔNG
Endo
nội thu dịch soi dạ Endoacc Endoa Endoa gấp dị TY
104 28000 56000 acces 27790 18006
soi dạ 3 2 Cây vụ khám, 2 dày 3 ess – - 2020 ccess ccess Cây 2 vật TNHH
0 00 00 s– 00 71785
dày chữa (Điều Đức – Đức – Đức dùng XUẤT
Đức
(Điều bệnh và trị): 01 lần NHẬP
Bộ Nguồn Bộ nội Rọ vớt CÔNG
US US US
nội thu dịch soi dạ US dị vật TY
104 36750 73500 Endo Endos Endos 36500 18006
soi dạ 3 2 Cái vụ khám, 2 dày 3 Endosco - 2020 Cái 2 hình TNHH
1 00 00 scopy copy copy – 00 71785
dày chữa (Điều py – Mỹ cầu, XUẤT
– Mỹ – Mỹ Mỹ
(Điều bệnh và trị): dùng NHẬP
Bộ Nguồn Bộ nội Micr Kim CÔNG
Microtec Micro Microt
nội thu dịch soi dạ otech tiêm TY
104 73500 14700 h– tech – ech – 18006
soi dạ 5 2 Cây vụ khám, 2 dày 5 - 2020 – Cây 2 730cầm TNHH
2 0 00 Trung Trung Trung 71785
dày chữa (Điều Trun máu XUẤT
Quốc Quốc Quốc
(Điều bệnh và trị): g tiêu NHẬP
Bộ Nguồn Bộ nội Micr Chổi CÔNG
Microtec Micro Microt
nội thu dịch soi dạ otech rửa 2 TY
104 14000 h– tech – ech – 18006
soi dạ 5 2 Cây 70000 vụ khám, 2 dày 5 - 2020 – Cây 2 70000đầu , TNHH
3 0 Trung Trung Trung 71785
dày chữa (Điều Trun chiều XUẤT
Quốc Quốc Quốc
(Điều bệnh và trị): g dài NHẬP
Bộ Nguồn Bộ nội Chổi CÔNG
US US US
nội thu dịch soi dạ US rửa TY
104 31500 63000 Endo Endos Endos 18006
soi dạ 3 2 Cây vụ khám, 2 dày 3 Endosco - 2020 Cây 2 310nội soi TNHH
4 0 0 scopy copy copy – 71785
dày chữa (Điều py – Mỹ có XUẤT
– Mỹ – Mỹ Mỹ
(Điều bệnh và trị): đường NHẬP
Bộ Nguồn Bộ nội Van CÔNG
nội thu dịch soi dạ hút và TY
104 26100 52200 Việt Việt Việt Việt 25950 18006
soi dạ 6 2 Cái vụ khám, 2 dày 6 - 2020 Cái 2 bơm TNHH
5 000 000 Nam Nam Nam Nam 000 71785
dày chữa (Điều hơi XUẤT
(Điều bệnh và trị): của NHẬP
Bộ Nguồn Bộ nội Kìm CÔNG
nội thu dịch soi dạ Endo Endoa Endoa gấp dị TY
104 34125 68250 Endoacc 34000 18006
soi dạ 3 2 Cây vụ khám, 2 dày 3 - 2020 acces ccess ccess Cây 2 vật TNHH
6 00 00 ess – 00 71785
dày chữa (Điều s– – – dùng XUẤT
(Điều bệnh và trị): 01 lần NHẬP
Bộ Nguồn Bộ nội Ngáng CÔNG
US US US
nội thu dịch soi dạ US miệng TY
104 18900 Endo Endos Endos 18006
soi dạ 3 20 Cái 94500 vụ khám, 20 dày 3 Endosco - 2020 Cái 20 94000dùng TNHH
7 00 scopy copy copy – 71785
dày chữa (Điều py – Mỹ 01 lần XUẤT
– Mỹ – Mỹ Mỹ
(Điều bệnh và trị): chất NHẬP
Bộ Nguồn Bộ nội Nắp CÔNG
US US US
nội thu dịch soi dạ US cao su TY
104 35000 Endo Endos Endos 18006
soi dạ 3 5 Cái 70000 vụ khám, 5 dày 3 Endosco - 2020 Cái 5 70000đầu TNHH
8 0 scopy copy copy – 71785
dày chữa (Điều py – Mỹ bảo vệ XUẤT
– Mỹ – Mỹ Mỹ
(Điều bệnh và trị): kênh NHẬP
Tủ để Nguồn Tủ để Kích CÔNG
dụng thu dịch dụng thước: TY
104 49500 99000 Việt Việt Việt Việt 49000 18006
cụ 6 2 Cái vụ khám, 2 cụ 6 - 2020 Cái 2 100 x TNHH
9 00 00 Nam Nam Nam Nam 00 71785
nhôm, chữa nhôm, 160 x XUẤT
kiếng, bệnh và kiếng, 40 cm NHẬP
Bộ Nguồn Bộ nội Micr Kìm CÔNG
Microtec Micro Microt
nội thu dịch soi dạ otech sinh TY
105 31500 15750 h– tech – ech – 31000 18006
soi dạ 5 5 Cây vụ khám, 5 dày 5 - 2020 – Cây 5 thiết TNHH
0 0 00 Trung Trung Trung 0 71785
dày chữa (Điều Trun có kim XUẤT
Quốc Quốc Quốc
(Điều bệnh và trị): g hoặc NHẬP
Bộ Nguồn Bộ nội Kìm CÔNG
Endo
nội thu dịch soi dạ Endoacc Endoa Endoa sinh TY
105 94500 94500 acces 94000 18006
soi dạ 3 1 cây vụ khám, 1 dày 3 ess – - 2020 ccess ccess cây 1 thiết TNHH
1 00 00 s– 00 71785
dày chữa (Điều Đức – Đức – Đức có vỏ XUẤT
Đức
(Điều bệnh và trị): kim NHẬP
Nguồn Chất CÔNG
Giá Giá
thu dịch liệu: TY
105 treo 45000 67500 treo Việt Việt Việt Việt 42500 18006
6 15 Cây vụ khám, 15 6 - 2020 Cây 15 Inox TNHH
2 dịch 0 00 dịch Nam Nam Nam Nam 0 71785
chữa 201 có XUẤT
truyền truyền
bệnh và bánh NHẬP
Xe Nguồn Xe Chất CÔNG
đẩy thu dịch đẩy liệu TY
105 Chiế 18900 94500 Việt Việt Việt Việt 18500 18006
Oxy 6 5 vụ khám, 5 Oxy 6 - 2020 Chiếc 5 bằng TNHH
3 c 00 00 Nam Nam Nam Nam 00 71785
loại 6 chữa loại 6 sắt có XUẤT
khối bệnh và khối bánh NHẬP
Nguồn Đầu CÔNG
thu dịch nhọn, TY
105 Kéo 12600 Kéo Pakis Pakist Pakist 18006
5 3 Cây 42000 vụ khám, 3 5 Pakistan - 2020 Cây 3 39000kich TNHH
4 thẳng 0 thẳng tan an an 71785
chữa thước XUẤT
bệnh và 16 cm NHẬP
Nguồn Com Comp Comp Máy CÔNG
Máy thu dịch Máy Compact pact – act – act – nén: TY
105 32000 64000 25850 18006
khí 3 2 Cái vụ khám, 2 khí 3 – Cami - 2020 Cami Cami Cami Cái 2 Bơm TNHH
5 00 00 00 71785
dung chữa dung S.r.l – Ý S.r.l – S.r.l – S.r.l – piston XUẤT
bệnh và Ý Ý Ý không NHẬP
Nguồn Model CÔNG
thu dịch : TY
105 Bình 17400 Bình Việt Việt Việt Việt 18006
6 3 Cái 58000 vụ khám, 3 6 - 2020 Cái 3 55000Hãng TNHH
6 kiềm 0 kiềm Nam Nam Nam Nam 71785
chữa sản XUẤT
bệnh và xuất: NHẬP
Nguồn Model CÔNG
thu dịch : TY
105 Pel 25200 Pel Pakis Pakist Pakist 18006
5 6 Cây 42000 vụ khám, 6 5 Pakistan - 2020 Cây 6 39Hãng TNHH
7 thẳng 0 thẳng tan an an 71785
chữa sản XUẤT
bệnh và xuất: NHẬP
Nguồn YR88 – YR88 YR88 YR88 Kiểu CÔNG
Đồng thu dịch Đồng Morris – – – Piston, TY
105 28000 84000 26500 18006
hồ 5 3 Cái vụ khám, 3 hồ 5 Precision - 2020 Morri Morri Morris Cái 3 vật TNHH
8 00 00 00 71785
Oxy chữa Oxy – Đài s s Precisi liệu XUẤT
bệnh và Loan Preci Precis on – đồng NHẬP
Xe Nguồn Xe Chất CÔNG
tiêm thu dịch tiêm liệu: TY
105 Chiế 19500 58500 Việt Việt Việt Việt 19300 18006
thuốc 6 3 vụ khám, 3 thuốc 6 - 2020 Chiếc 3 Inox TNHH
9 c 00 00 Nam Nam Nam Nam 00 71785
loại chữa loại 201, XUẤT
lớn bệnh và lớn có NHẬP
Xe Nguồn Xe Chất CÔNG
tiêm thu dịch tiêm liệu: TY
106 Chiế 15500 77500 Việt Việt Việt Việt 15450 18006
thuốc 6 5 vụ khám, 5 thuốc 6 - 2020 Chiếc 5 Inox TNHH
0 c 00 00 Nam Nam Nam Nam 00 71785
loại chữa loại 201,có XUẤT
nhỏ bệnh và nhỏ bánh NHẬP
Nguồn Model CÔNG
Lưỡi
thu dịch Lưỡi : HB TY
106 cưa 12750 25500 Việt Việt Việt Việt 12500 18006
6 2 Cái vụ khám, 2 cưa 6 - 2020 Cái 2 8896- TNHH
1 cắt 00 00 Nam Nam Nam Nam 00 71785
chữa cắt bột 02 XUẤT
bột
bệnh và Hãng NHẬP
Nguồn Model CÔNG
Đèn Đèn TNE
thu dịch TNE – TNE TNE – : TY
106 gù 89500 89500 gù – 69500 18006
6 10 Cái vụ khám, 10 6 Việt - 2020 – Việt Việt Cái 10 Hãng TNHH
2 thườn 0 00 thườn Việt 0 71785
chữa Nam Nam Nam sản XUẤT
g g Nam
bệnh và xuất: NHẬP
Xe Nguồn Xe Model CÔNG
tiêm thu dịch tiêm : TY
106 Chiế 17500 87500 Việt Việt Việt Việt 17150 18006
thuốc 6 5 vụ khám, 5 thuốc 6 - 2020 Chiếc 5 Hãng TNHH
3 c 00 00 Nam Nam Nam Nam 00 71785
loại chữa loại sản XUẤT
lớn 50 bệnh và lớn 50 xuất: NHẬP
Micro Nguồn Micro 00- 00- 00- 00- Hấp CÔNG
pipett thu dịch pipette NPX2- NPX NPX2 NPX2 khử TY
106 46950 46950 45750 18006
e 3 1 Cái vụ khám, 1 (100µl 3 1000 – - 2020 2- -1000 -1000 Cái 1 trùng TNHH
4 00 00 00 71785
(100µ chữa - Nichiryo 1000 – – nguyê XUẤT
l- bệnh và 1000µ – Nhật – Nichir Nichir n cây ( NHẬP
Micro Nguồn 00- 00- 00- 00- Hấp CÔNG
Micro
pipett thu dịch NPX2- NPX NPX2 NPX2 khử TY
106 46950 46950 pipette 45750 18006
e (20- 3 1 Cái vụ khám, 1 3 200 – - 2020 2-200 -200 – -200 – Cái 1 trùng TNHH
5 00 00 (20- 00 71785
200µl chữa Nichiryo – Nichir Nichir nguyê XUẤT
200µl)
) bệnh và – Nhật Nichi yo – yo – n cây ( NHẬP
BảyĐại sứ Công ty
Máy \máy
753.9 trămquán TNHH
106 phẫu Nhó Chiế phẫu CV- Nhật Nhật 75390 03024
01 00.00 nămNhật Bản 03 03 null 2020 Nidek Chiếc 01 null thương
6 thuật m 3 c thuật 9000R Bản Bản 0000 38819
0 mươitại Việt mại và
Phaco phaco
baNam viện dịch vụ
Máy SáuĐại sứ Máy Cấu Công ty
LASE 636.3 trămquán LASE hình:• TNHH
106 Nhó Chiế Nhật Nhật 636.30 03024
R 01 00.00 baNhật Bản 03 R Nhóm 3 YC-1800null 2020 Nidel Chiếc 01 thương
7 m3 c Bản Bản 0.000 38819
YAG 0 mươitại Việt YAG Thân mại và
nhãn sáuNam viện nhãn máy Dịch vụ
Kính C SáuĐại sứ Kính Cấu Công ty
sinh trămquán sinh hình: • TNHH
106 Nhó Chiế 64160 M220 Singa Singa 641.55 03024
hiển 01 bốnNhật Bản 06 hiển vi Nhóm 4 null 2020 Leica Chiếc 01 thương
8 m4 c 0000 F12 pore pore 0.000 38819
vi mươitại Việt phẫu Một mại và
phẫu mốtNam viện thuật kính Dịch vụ
12688 Fortre Máy Công Ty
Máy Ngân Máy Fortre
Hệ NK/B ss chính: TNHH
106 sinh 77500 77500sách tỉnh sinh MONAR ss Hệ 77250 31168
III 1 thốn 1 III YT- 2019 Anh diagno 1 01 Phát
9 hóa tự 0000 0000năm hóa tự CH - 240 diagn thống 0000 0037
g TB-CT stics - máy. Triển
động 2020 động ostics
ngày Anh. 01 Bộ Nguyên
Máy Đại sứ Máy • Công ty
sinh quán sinh TNHH
107 Nhó Chiế 15120 15120 Nhật Nhật 15120 03024
hiển 01 Nhật Bản 08 hiển vi 03 SL-1800 null 2020 Nidek Chiếc 01 Thân Thương
0 m3 c 0000 0000 Bản Bản 0000 38819
vi tại Việt khám máy Mại và
khám Nam viên mắt chính: Dịch vụ
Cathe Nguồn Cathet Guang Cathet CÔNG
ter thu từ er tĩnh ISO Trun dong er làm TY 10101
107 Nhó 32000 57600 dưới 100 201906 32000
tĩnh 18 Cái dịch vụ mạch Nhóm 6 13485- 2020 g Baihe Medic Cái 18 bằng TRÁCH 58174
1 m6 0 00 triệu 87 0
mạch khám trung 2013 Quốc al Certon NHIỆM 5
trung bệnh, tâm Techn , có HỮU
Dung Nguồn TCVN Công dung CÔNG
15/202
dịch thu từ HD ISO ty dịch TY 10101
107 Nhó 5.55E dưới 100 1/BYT Việt Bbrau
thẩm 3000Lít 18500 dịch vụ Plus Nhóm 5 13485:2 2020 TNH Lít 3000 18500đậm TRÁCH 58174
2 m5 7 triệu -TB- Nam n
phân khám 8.4B 004/ ISO H đặc NHIỆM 5
CT
máu bệnh, Bbrau chứa: HỮU
Dung Nguồn TCVN Công dung CÔNG
15/202
dịch thu từ HD ISO ty dịch TY 10101
107 Nhó dưới 100 0/BYT Việt Bbrau
thẩm 2000Lít 18500 3.7E7dịch vụ Plus Nhóm 5 13485:2 2020 TNH Lít 2000 18500đậm TRÁCH 58174
3 m5 triệu -TB- Nam n
phân khám 144A 004/ ISO H đặc NHIỆM 5
CT
máu bệnh, Bbrau chứa: HỮU
Mua Nguồn Máy Máy Công ty
8333N
sắm 240.0 ngân theo Nihon chính Cổ phần
107 240.00 BSM- K/BYT Nhật Nhật 168.00 01063
trang 3 1 máy 00.00 sách nhà 5 dõi 3 2020 Kohd máy 1 BSM- khoa học
4 0.000 3562 -TB- Bản Bản 0.000 09662
thiết 0 nước cấp bệnh en 3562 và công
CT
bị y tế năm nhân 6 màn nghệ
Dụng Dụng Công ty
cụ đo cụ đo CP
107 Chiế 12.50 150.00 Nhật Nhật 12.375 10480
hand- 3 12 NSNN 22 hand- 3 Grip-A null 2020 Takei Chiếc 12 null Thương
5 c 0.000 0.000 Bản Bản .000 0402
grip grip mại dịch
(Dụng (Dụng vụ Thiết
Hệ Nhó Hệ Công ty
RiX70
thống m 3 260.0 thống Nhóm 3 CP Xuất
107 260.00 DC/ Tride 258.80 10119
chụp (máy 1 HT 00.00 NSNN 1 chụp (máy null 2020 Ý Ý HT 1 null nhập
6 0.000 Digirex nt 0.000 2851
X chính 0 X chính) khẩu kỹ
PSP
quang ) quang thuật –
Máy Máy Công ty
DC- Neuro
kích 380.0 kích CP Xuất
107 Chiế 760.00 Stimulat Conn 378.86 10119
thích 3 3 00.00 NSNN 3 thích 3 null 2020 Đức Đức Chiếc 3 null nhập
7 c 0.000 or Gmb 0.000 2851
xuyên 0 xuyên khẩu kỹ
Mobile H
sọ sọ thuật –
Bàn Bàn Công ty
điều 200.0 điều CP Xuất
107 Chiế 400.00 TT - Hàn Pamp Hàn 199.80 10119
trị 6 2 00.00 NSNN 2 trị 6 null 2020 Chiếc 2 null nhập
8 c 0.000 800L Quốc as Quốc 0.000 2851
phục 0 phục khẩu kỹ
hồi hồi thuật –
Máy Máy Medic Công ty
tập 750.0 1.500. tập THERA- a CP Xuất
107 Chiế 748.00 10119
đứng 3 2 00.00 000.00NSNN 3 đứng 3 Trainer null 2020 Đức Mediz Đức Chiếc 2 null nhập
9 c 0.000 2851
và giữ 0 0 và giữ Balo intech khẩu kỹ
thăng thăng nik thuật –
Giườn Giườn Công ty
g g bệnh Trun CP Xuất
108 Chiế 15.10 604.00 MDK- Medy Trung 15.060 10119
bệnh 6 40 NSNN 340 nhân 6 null 2020 g Chiếc 40 null nhập
0 c 0.000 0.000 T2611L con Quốc .000 2851
nhân đa Quốc khẩu kỹ
đa năng 2 thuật –
Cáng Cáng Công ty
Medic
vận vận CP Xuất
108 Chiế 35.00 525.00 MET- Đài al Đài 34.980 10119
chuyể 6 15 NSNN 27 chuyể 6 null 2020 Chiếc 15 null nhập
1 c 0.000 0.000 3300 Loan Maste Loan .000 2851
n n khẩu kỹ
r
người người thuật –
Máy Máy BACT/A Công ty
cấy 680.0 cấy LERT CP Xuất
108 Chiế 680.00 BioM 679.70 10119
máu 1 1 00.00 NSNN 2 máu 1 3D right null 2020 Mỹ Mỹ Chiếc 1 null nhập
2 c 0.000 erieux 0.000 2851
phát 0 phát combinat khẩu kỹ
hiện hiện vi ion thuật –
Bộ Nguồn Bộ - Ống Công ty
Nhó Không
dụng đấu tư dụng không kính cổ phần
108 m3 59252 59252 quy định MaxiCar Delm Delmo 59200 01063
cụ 1 Bộ phát triển cụ nhóm 3 yêu 2020 Pháp Bộ 1 nội soi thiết bị
3 trở 0000 0000 trong TT e ont nt 0000 61077
phẫu của Bệnh phẫu cầu tử và công
lên 08/2019
thuật viện thuật cung: nghệ Đại
Bộ Nguồn Bộ - Ống Công ty
Nhó Không
dụng đấu tư dụng không kính cổ phần
108 m3 58260 58260 quy định ReseCar Delm Delmo 58250 01063
cụ 1 Bộ phát triển cụ nhóm 3 yêu 2020 Pháp Bộ 1 nội soi thiết bị
4 trở 0000 0000 trong TT e ont nt 0000 61077
phẫu của Bệnh phẫu cầu HD: và công
lên 08/2019
thuật viện thuật 01 cái; nghệ Đại
Nguồn Bộ Ống Công ty
Bộ Nhó Không
đấu tư dụng không kính cổ phần
108 dụng m3 55018 55018 quy định EasyCar Delm Delmo 55000 01063
1 Bộ phát triển cụ Bộ nhóm 3 yêu 2020 Pháp Bộ 1 nội soi thiết bị
5 cụ nội trở 0000 0000 trong TT e ont nt 0000 61077
của Bệnh dụng cầu HD: và công
soi lên 08/2019
viện cụ nội 01 cái; nghệ Đại
Bộ Nguồn Bộ Mala Khay Công ty
Nhó Không 7598N
dụng đấu tư dụng nhóm 3 ysia, bảo Cổ phần
108 m4 92100 46050 quy định K/BYT Aescu Aescu 84948 01018
cụ 5 Bộ phát triển cụ và nhóm null 2020 Ba Bộ 5 quản Thương
6 trở 000 0000 trong TT -TB- lap lap 920 26071
phẫu của Bệnh phẫu 4 lan, dụng mại
lên 08/2019 CT
thuật viện thuật Trun cụ: 01 Thanh
Nguồn Becto Becto -Máy CÔNG
Không 13458
Máy đấu tư Máy BD n, n, chính: TY
108 Nhó 75000 75000 quy định NK/B 75000 01010
cấy 1 Cái phát triển cấy nhóm 1 BACTE 2020 Mỹ Dicki Dickin cái 1 01 TNHH
7 m1 0000 0000 trong TT YT- 0000 88272
máu của Bệnh máu C FX40 nson son máy; THIẾT
08/2019 TB-CT
viện and and Nhiệt BỊ Y TẾ
Máy Nguồn Máy - Máy CÔNG
Không 13018
định đấu tư định chính TY CỔ
108 Nhó 14920 14920 quy định VITEK 2NK/B BioM BioM 14910 25004
danh 1 Cái phát triển danh nhóm 1 2020 Mỹ Cái 1 và phụ PHẦN
8 m1 00000 00000 trong TT Compact YT- erieux erieux 00000 13312
vi của Bệnh vi kiện CÔNG
08/2019 TB-CT
khuẩn viện khuẩn tiêu NGHỆ
Máy Nguồn Máy BP- Thân CÔNG
Nhó Không Omro Omro
sàng đấu tư sàng 203RPE không máy TY CỔ
108 m3 47500 47500 quy định Nhật n n 47000 01018
lọc xơ 1 Cái phát triển lọc xơ nhóm 3 III (VP yêu 2020 Cái 1 chính PHẦN
9 trở 0000 0000 trong TT Bản Healt Health 0000 62295
vữa của Bệnh vữa 1000 cầu (bao DƯỢC
lên 08/2019 hcare care
động viện động plus) gồm PHẨM
Bơm Nguồn + Tối Bơm Máy CÔNG
Nhó 9694N
tiêm đấu tư thiểu 01 tiêm chính TY
109 m3 81150 81150 TE*SS8 K/BYT Nhật Teru Terum 80000 01014
điện 1 Cái phát triển cái/ điện nhóm 3 2020 cái 1 1 cái; TNHH
0 trở 000 000 35T03 -TB- Bản mo o 000 81726
có của Bệnh giường có TCI dây THIẾT
lên CT
TCI viện Hồi tỉnh. gây nguồn: BỊ Y TẾ
Nguồn + 01 - Máy CÔNG
Nhó 8650N
Máy đấu tư máy/200 Máy Nihon Nihon chính TY
109 m3 64800 12960 ECG- K/BYT Nhật 64000 01014
điện 2 Cái phát triển bệnh điện nhóm 3 2020 Kohd Kohde cái 2 kèm TNHH
1 trở 000 0000 1250K -TB- Bản 000 81726
tim của Bệnh nhân tim en n ắc quy THIẾT
lên CT
viện khám và phụ BỊ Y TẾ
Bơm Nguồn Bơm Máy CÔNG
Nhó Không 4373N Imaxe
tiêm đấu tư tiêm Imaxe chính TY
109 m3 45600 45600 quy định DC009S K/BYT on Pty 45500 04015
thuốc 1 Cái phát triển thuốc nhóm 3 2020 Úc on Pty Cái 1 và phụ TNHH
2 trở 0000 0000 trong TT W -TB- Ltd. 0000 52110
cản của Bệnh cản Ltd. kiện VIỆT
lên 08/2019 CT
quang viện quang tiêu M.E.D.I.
Máy Nguồn Máy Máy CÔNG
Nhó Không
Laser đấu tư laser không Slove Foton Foton chính TY
109 m3 39900 39900 quy định M021- 39835 03024
sóng 1 Cái phát triển sóng nhóm 3 yêu 2020 nia- a- a- Cái 1 tích TNHH
3 trở 00000 00000 trong TT 4AF/3 00000 38819
kép của Bệnh kép cầu EU USA USA hợp THƯƠN
lên 08/2019
điều viện điều màn G MẠI
Máy Nguồn Máy Máy CÔNG
Nhó Không
nâng đấu tư nâng không chính: TY
109 m6 69000 69000 quy định Hàn Aster Astera 68500 03024
cơ và 1 Cái phát triển cơ và nhóm 6 Liftera A yêu 2020 Cái 1 01 cái; TNHH
4 trở 0000 0000 trong TT Quốc asys sys 0000 38819
thon của Bệnh thon cầu Tay THƯƠN
lên 08/2019
gọn viện gọn cơ cầm G MẠI
Monit Nguồn 01 máy/ Monit Máy CÔNG
Nhó 9264N
or đấu tư bàn mổ; or theo Nihon Nihon chính TY
109 m3 16197 11338 BSM- K/BYT Nhật 15800 01014
theo 7 Cái phát triển 01 máy/ dõi Nhóm 3 2020 Kohd Kohde cái 7 và TNHH
5 trở 3700 15900 3562 -TB- Bản 0000 81726
dõi của Bệnh giường bệnh en n máy in THIẾT
lên CT
bệnh viện Hồi tỉnh; nhân nhiệt BỊ Y TẾ
Nguồn + Tối Máy CÔNG
Máy Nhó Máy 8764N
đấu tư thiểu 01 Nihon Nihon chính TY
109 phá m3 17152 17152 phá TEC- K/BYT Nhật 16800 01014
1 Cái phát triển máy/ Nhóm 3 2020 Kohd Kohde cái 1 kèm TNHH
6 rung trở 0000 0000 rung 5631 -TB- Bản 0000 81726
của Bệnh Phòng en n máy in THIẾT
tim lên tim CT
viện Hồi sức; nhiệt BỊ Y TẾ
Nguồn + Tối Máy CÔNG
Nhó 9694N
Bơm đấu tư thiểu 01 Bơm chính TY
109 m3 37800 37800 TE*SS8 K/BYT Nhật Teru Terum 37000 01014
tiêm 1 Cái phát triển cái/ tiêm Nhóm 1 2020 cái 1 1 cái; TNHH
7 trở 000 000 35N03 -TB- Bản mo o 000 81726
điện của Bệnh giường điện dây THIẾT
lên CT
viện Hồi tỉnh. nguồn: BỊ Y TẾ
Nguồn 1 máy B.Bra B.Bra Máy CÔNG
Nhó 2075N
Máy đấu tư truyền Máy un un chính; TY CỔ
109 m3 40599 24359 Infusom K/BYT 39800 01026
truyền 6 Cái phát triển dịch cho truyền Nhóm 3 2020 Đức Melsu Melsu Cái 6 Kẹp PHẦN
8 trở 980 9880 at P -TB- 000 67515
dịch của Bệnh 1 bơm dịch ngen ngen treo 2 DƯỢC
lên CT
viện tiêm điện AG AG chiều; PHẨM
Giá Nguồn 1 giá gắn Giá B.Bra B.Bra 01 CÔNG
Nhó
gắn đấu tư cho 1 gắn Station un un Máy TY CỔ
109 m3 36315 14526 Không 35600 01026
bơm 4 Cái phát triển bơm tiên bơm Nhóm 3 Compact 2020 Đức Melsu Melsu Cái 4 chính; PHẦN
9 trở 560 2240 có 000 67515
tiêm của Bệnh điện và tiêm Plus ngen ngen 01 DƯỢC
lên
điện viện máy điện AG AG Dây PHẨM
Bơm Nguồn + Tối đa bơm B.Bra B.Bra 01 CÔNG
nhó 7216N
tiêm đầu tư 05 cái/ tiêm Perfusor un un Máy TY CỔ
110 m3 39426 51254 K/BYT 38650 01026
điện 13 Cái phát triển giường điện Nhóm 3 Compact 2020 Đức Melsu Melsu Cái 13 chính; PHẦN
0 trở 865 9245 -TB- 000 67515
có thư của Bệnh Hồi sức; có thư Plus ngen ngen Kẹp DƯỢC
lên CT
viện viện Cấp cứu. viện AG AG treo 2 PHẨM
Máy Máy Công ty
nội 250.0 nội soi CP Xuất
110 Chiế 250.00 Hàn Hàn Hàn 247.50 10119
soi 6 1 00.00 NSNN 2 Tai 6 Insight-I null 2020 Chiếc 1 null nhập
1 c 0.000 Quốc Quốc Quốc 0.000 2851
Tai 0 Mũi khẩu kỹ
Mũi Họng thuật –
Công ty
Bơm Bơm CP Xuất
110 Chiế 24.75 742.50 TE- Nhật TER Nhật 24.700 10119
tiêm 3 30 NSNN 180 tiêm 3 null 2020 Chiếc 30 null nhập
2 c 0.000 0.000 SS730 Bản UMO Bản .000 2851
điện điện khẩu kỹ
thuật –
Máy Máy Công ty
phá 178.0 phá Nihon CP Xuất
110 Chiế 178.00 TEC- Nhật Nhật 177.50 10119
rung 3 1 00.00 NSNN 6 rung 3 null 2020 kohde Chiếc 1 null nhập
3 c 0.000 5631 Bản Bản 0.000 2851
tim có 0 tim có n khẩu kỹ
tạo tạo thuật –
Bộ Nguồn Bộ Cấu Công ty
dụng 260.0 ngân dụng Karl hình, TNHH
110 260.00 27830K Karl 260.00 01026
cụ tán 3 1 Bộ 00.00 sách nhà 1 cụ tán 3 null 2020 Đức Storz/ Máy 1 tính Đầu tư
4 0.000 AA Storz 0.000 37711
sỏi 0 nước sỏi Đức năng và
qua (kinh phí qua da kỹ Thương
Máy Nguồn Máy Shang Shang I. Cấu Công ty
tán 3.000. 3.000.ngân tán sỏi Trun hai hai 2.770.hình: TNHH
110 SRM- 01026
sỏi 6 1 Máy 000.0 000.00sách nhà 2 laser, 6 null 2020 g Rayke Rayke Máy 1 000.00Máy Đầu tư
5 H3B 37711
laser, 00 0nước công Quốc en en 0tán sỏi và
công (kinh phí suất ≥ Laser Laser laser Thương
Máy Máy Theo Công ty
theo 150.0 6.300. theo Nihon dõi CP Xuất
110 Chiế BSM- 149.90 10119
dõi 3 42 00.00 000.00NSNN 200 dõi 3 null 2020 Nhật kohde Nhật Chiếc 42 các chỉ nhập
6 c 3562 0.000 2851
bệnh 0 0 bệnh n số khẩu kỹ
nhân nhân 5 sống thuật –
Máy Mua sắm MÁY Công ty
BOU
xét 335.0 trang PHÂN Medonic Thương
110 Chiế 335.00 Thụy LE Thụy 335.00 01040
nghiệ III 01 00.00 thiết bị 01 TÍCH 3 M-series null 2020 Chiếc 01 null mại và
7 c 0.000 Điển Medic Điển 0.000 43470
m 0 năm HUYẾ M32M Kỹ thuật
a AB
huyết 2020 T Minh
Máy Mua sắm Máy Hãng Công ty
trị 405.0 trang trị liệu sản Thương
110 Nhó Chiế 405.00 Model: 405.00 01040
liệu 01 00.00 thiết bị 01 sóng 3 null 2020 Italy xuất: Italy Chiếc 01 null mại và
8 m III c 0.000 DX-500 0.000 43470
sóng 0 năm ngắn Elettr Kỹ thuật
ngắn 2020 DX- onica Minh
Máy Nguồn Máy Frese Fresen I. Cấu Công ty
chạy ngân chạy nius ius hình: TNHH
110 47000 23500 46298 01015
thận 3 5 Máy sách nhà 22 thận 3 4008S null 2020 Đức Medic Medic Máy 5 Máy Thương
9 0000 00000 7000 47737
nhân nước nhân al al thận mại và
tạo (kinh phí tạo Care Care nhân Dịch vụ
Máy Kinh phí Máy NIHO I. Yêu Tổng
8333N NIHO
monit 270.0 hỗ trợ monito N cầu Công ty
111 270.00 BSM- K/BYT Nhật N 269.00 01002
or 3 1 Bộ 00.00 mua sắm 1 r theo 3 2019 KOH Bộ 1 cấu Kinh tế
0 0.000 3562 -TB- Bản KOH 0.000 83055
theo 0 trang dõi DEN/ hình: 1Kỹ thuật
CT DEN
dõi thiết bị y bệnh Nhật Máy Công
Máy Kinh phí Máy I. Yêu Tổng
giặt 840.0 1.680.hỗ trợ giặt IMES IMES cầu Công ty
111 839.50 01002
công 6 2 Bộ 00.00 000.00mua sắm 2 công 6 RC 40 . 2019 Ý A A Bộ 2 cấu Kinh tế
1 0.000 83055
nghiệ 0 0trang nghiệp S.P.A S.P.A/ hình : Kỹ thuật
p 35 thiết bị y 35 Ý Máy Công
Máy Kinh phí Máy I. Yêu Tổng
điều hỗ trợ điều ZIMM cầu Công ty
111 77.85 77.850 SOLEO ZIM 77.800 01002
trị 3 1 Bộ mua sắm 1 trị 3 . 2019 Đức ER/ Bộ 1 cấu Kinh tế
2 0.000 .000 GALVA MER .000 83055
xung trang xung Đức hình: Kỹ thuật
điện thiết bị y điện Máy Công
Máy Kinh phí I. Yêu Tổng
Máy
ép hỗ trợ Euroseal E-line cầu Công ty
111 70.00 140.00 ép bọc E-line 70.000 01002
bọc 6 2 Bộ mua sắm 2 6 2001 . 2019 Ý S.r.l/ Bộ 2 cấu Kinh tế
3 0.000 0.000 tiệt S.r.l .000 83055
tiệt trang Plus Ý hình: - Kỹ thuật
trùng
trùng thiết bị y Máy Công
Máy Kinh phí Máy GEM GEM I. Yêu Tổng
hấp 335.0 hỗ trợ hấp MY MY cầu Công ty
111 670.00 Đài 334.80 01002
ướt 6 2 Bộ 00.00 mua sắm 2 ướt 6 TC-500 . 2019 INDU INDU Bộ 2 cấu Kinh tế
4 0.000 Loan 0.000 83055
(có 0 trang (có STRI STRI hình: Kỹ thuật
sấy thiết bị y sấy AL AL Kết Công
Máy Kinh phí Máy I. Yêu Tổng
12270
đo hỗ trợ đo Bistos cầu Công ty
111 16.00 16.000 NK/B Hàn 16.000 01002
nồng 6 1 Bộ mua sắm 1 nồng 6 BT-720 2019 Bistos / Hàn Bộ 1 cấu Kinh tế
5 0.000 .000 YT- Quôc .000 83055
độ trang độ Quốc hình: Kỹ thuật
TB-CT
Oxy thiết bị y Oxy Máy Công
Kinh phí Máy MEY I. Yêu Tổng
RADIO MEY
Máy 400.0 hỗ trợ đốt ER cầu Công ty
111 400.00 SURG ER 399.87 01002
đốt 3 1 Bộ 00.00 mua sắm 1 điện 3 . 2019 Đức HAA Bộ 1 cấu Kinh tế
6 0.000 2200 HAA 0.000 83055
điện 0 trang (Máy KE hình: Kỹ thuật
“TP” KE
thiết bị y cắt đốt /Đức Máy Công
Kinh phí I. Yêu Tổng
9463N
Doppl hỗ trợ Doppl Bistos cầu Công ty
111 7.000. 7.000. BT- K/BYT Hàn 7.000. 01002
er tim 6 1 Bộ mua sắm 1 er tim 6 2019 Bistos / Hàn Bộ 1 cấu Kinh tế
7 000 000 200C -TB- Quốc 000 83055
thai trang thai Quốc hình: - Kỹ thuật
CT
thiết bị y Máy Công
Kinh phí Medic Medic I. Yêu Tổng
Monit Monit 9192N
110.0 hỗ trợ al al cầu Công ty
111 oring 110.00 oring ECOTW K/BYT 109.87 01002
3 1 Bộ 00.00 mua sắm 1 3 2019 Đức ECO ECON Bộ 1 cấu Kinh tế
8 sản 0.000 sản IN LCD -TB- 5.000 83055
0 trang NET ET hình : Kỹ thuật
khoa khoa CT
thiết bị y Gmb GmbH Máy Công
Máy Kinh phí Máy I. Yêu Tổng
Shinh
ghế 350.0 hỗ trợ ghế cầu Công ty
111 350.00 Taurus Hàn Shinh ung/ 349.50 01002
nha 6 1 Bộ 00.00 mua sắm 1 nha 6 . 2019 Bộ 1 cấu Kinh tế
9 0.000 C1 Quốc ung Hàn 0.000 83055
khoa 0 trang khoa hình: Kỹ thuật
Quốc
(kèm thiết bị y (kèm Hệ Công
Lồng Kinh phí Lồng '1.Lồng '1.Lồ '1.Lồn Intern I. Yêu Tổng
12188
ấp sơ 1.870. 1.870.hỗ trợ ấp sơ ấp sơ ng ấp g ấp ational 1.869.cầu Công ty
112 NK/B 01002
sinh 3 1 Bộ 000.0 000.00mua sắm 1 sinh 3 sinh cao 2019 sơ sơ Biome Bộ 1 900.00cấu Kinh tế
0 YT- 83055
cao 00 0trang cao cấp. sinh sinh dical, 0hình: Kỹ thuật
TB-CT
cấp thiết bị y cấp Hiệu: cao cao Ltd/M Lồng Công
Monit Kinh phí Monit I. Yêu Tổng
8632N
oring 195.0 hỗ trợ oring Toitu/ cầu Công ty
112 390.00 K/BYT Nhật 194.90 01002
sản 3 2 Bộ 00.00 mua sắm 2 sản 3 MT-610 2019 Toitu Nhật Bộ 2 cấu Kinh tế
1 0.000 -TB- Bản 0.000 83055
khoa 0 trang khoa Bản hình: Kỹ thuật
CT
(song thiết bị y (song Máy Công
Lồng Kinh phí Lồng I. Yêu Tổng
15521 Tende
ấp sơ 510.0 2.550.hỗ trợ ấp sơ Thổ cầu Công ty
112 NK/B /Thổ 510.00 01002
sinh 6 5 Bộ 00.00 000.00mua sắm 5 sinh 6 VAV 2019 Nhĩ Tende Bộ 5 cấu Kinh tế
2 YT- Nhĩ 0.000 83055
cao 0 0trang cao Kỳ hình: Kỹ thuật
TB-CT Kỳ
cấp thiết bị y cấp Máy Công
Máy Máy "1. Công ty
đo Ngân đo Yêu TNHH
112 95,00 190,00 Nhật 95,000 30243
tròng 3 2 Bộ sách nhà 2 tròng 3 LM-7P null 2020 Nidek Nidek Bộ 2 cầu thương
3 0,000 0,000 Bản ,000 8819
kính nước kính chung mại và
tự tự - Năm dịch vụ
"Máy "Máy "Yêu Công ty
đo 310,0 Ngân đo cầu TNHH
112 620,00 Nhật 310,00 30243
khúc 3 2 Bộ 00,00 sách nhà 2 khúc 3 ARK-1 null 2020 Nidek Nidek Bộ 2 chung thương
4 0,000 Bản 0,000 8819
xạ, độ 0 nước xạ, độ - Năm mại và
cong cong sản dịch vụ
Máy Kinh phí Máy Datex Datex- I. Cấu Tổng
Carestati 13371
gây 1.200. 1.200.hỗ trợ gây - Ohme 1.199.hình Công ty
112 on 620 NK/B 01002
mê 3 1 Bộ 000.0 000.00mua sắm 1 mê 3 2019 Mỹ Ohme da, Bộ 1 000.00cung Kinh tế
5 (Carestat YT- 83055
kèm 00 0trang kèm da, Inc/M 0cấp: kỹ thuật
ion 620 TB-CT
giúp thiết bị y giúp Inc ỹ Máy công
Hệ Kinh phí Hệ Datex Datex- I. Yêu Tổng
Giraffe
thống 1.600. 1.600.hỗ trợ thống - Ohme 1.598.cầu Công ty
112 Omnibed 01002
hồi 3 1 Bộ 000.0 000.00mua sắm 1 hồi 3 13371 2019 Mỹ Ohme da, Bộ 1 000.00cấu Kinh tế
6 Carestati 83055
sức sơ 00 0trang sức sơ da, Inc/M 0hình: kỹ thuật
on CS1
sinh thiết bị y sinh Inc, ỹ 1.Máy công
Kinh phí Lullaby Wipro I. Yêu Tổng
Đèn Đèn Datex
hỗ trợ LED GE cầu Công ty
112 chiếu 70.00 350.00 chiếu Ấn Ohme 70.000 01002
6 5 Bộ mua sắm 5 6 Photothe . 2019 Healt Bộ 5 cấu Kinh tế
7 vàng 0.000 0.000 vàng Độ da .000 83055
trang rapy hcare hình: kỹ thuật
da da Inc./M
thiết bị y System Privat máy công
Bàn Kinh phí Bàn I. Yêu Tổng
mổ 1.100. 1.100.hỗ trợ mổ FAM 1.080.cầu Công ty
112 'Ba FAM 01002
chấn 3 1 Bộ 000.0 000.00mua sắm 1 chấn 3 SU-03 . 2019 ED/'B Bộ 1 000.00cấu Kinh tế
8 Lan ED 83055
thươn 00 0trang thươn a Lan 0hình: kỹ thuật
g thiết bị y g Bàn công
Máy Kinh phí Máy I. Yêu Tổng
phun 230.0 hỗ trợ phun DiosolG DIOP DIOP cầu Công ty
112 460.00 229.65 01002
sương 3 2 Bộ 00.00 mua sắm 2 sương 3 enerator . 2019 Đức Gmg GmgH Bộ 1 cấu Kinh tế
9 0.000 0.000 83055
tiệt 0 trang tiệt Standard H /Đức hình: - kỹ thuật
trùng thiết bị y trùng Máy công
Máy Kinh phí Máy Kí mã Anton Matac I. Yêu Tổng
tiệt 3.400. 3.400.hỗ trợ tiệt hiệu: Tây io hana)/ 3.397.cầu Công ty
113 01002
trùng 3 1 Bộ 000.0 000.00mua sắm 1 trùng 3 1006 E-2 . 2019 Ban Matac Tây Bộ 1 000.00cấu Kinh tế
0 83055
dụng 00 0trang dụng (Serie: Nha hana Ban 0hình: kỹ thuật
cụ thiết bị y cụ S1000) S.A. Nha Máy công
Máy Kinh phí Máy I. Yêu Tổng
7669N
thở đa 1.230. 4.920.hỗ trợ thở đa Maqu 1.229.cầu Công ty
113 K/BYT Thụy Maqu 01002
chức 3 4 Bộ 000.0 000.00mua sắm 4 chức 3 Servo-air 2019 et/Thụ Bộ 4 000.00cấu Kinh tế
1 -TB- Điển et 83055
năng 00 0trang năng y Điển 0hình: kỹ thuật
CT
(có thiết bị y (có Máy công
Giườn Kinh phí Giườn Model: Param I. Yêu Tổng
g cấp 137.0 8.631.hỗ trợ g cấp PA- Param ount cầu Công ty
113 'Indo 136.85 01002
cứu 6 63 Bộ 00.00 000.00mua sắm 63 cứu 6 6328; null 2019 ount Bed Bộ 63 cấu Kinh tế
2 nesia 0.000 83055
thườn 0 0trang thườn Mã hiệu: Bed CO., hình: Kỹ thuật
g thiết bị y g (PA- LTD/ Cấu Công
Thiết Kinh phí Thiết I. Yêu Tổng
ENPUL
bị 380.0 hỗ trợ bị ZIMM cầu Công ty
113 380.00 S ZIM 379.90 01002
xung 3 1 Bộ 00.00 mua sắm 1 xung 3 . 2019 Đức ER/Đ Bộ 1 cấu Kinh tế
3 0.000 VERSIO MER 5.000 83055
kích 0 trang kích ức hình: kỹ thuật
N 2.0
trị thiết bị y trị liệu Máy công
Thiết Kinh phí Thiết I. Yêu Tổng
bị hỗ trợ bị siêu ZIMM cầu Công ty
113 70.00 70.000 SOLEO ZIM 69.900 01002
siêu 3 1 Bộ mua sắm 1 âm đa 3 . 2019 Đức ER/Đ Bộ 1 cấu Kinh tế
4 0.000 .000 SONO MER .000 83055
âm đa trang tần trị ức hình: kỹ thuật
tần trị thiết bị y liệu Máy công
Kinh phí Agap Agapp I. Yêu Công ty
Máy Máy 13804
100.0 hỗ trợ pe e cầu Cổ phần
113 đo 100.00 đo Mispa - NK/B Ấn 99.950 01048
6 1 Bộ 00.00 mua sắm 1 6 2019 diagn diagno Bộ 1 cấu Uy Tín
5 HbA1 0.000 HbA1 I2 YT- Độ .000 23992
0 trang ostic stic hình: Toàn
c c TB-CT
thiết bị y Switz Switze Máy Cầu
Máy Kinh phí Máy Erba I. Yêu Công ty
16364
xét 1.200. 1.200.hỗ trợ xét (thuộc Trasas 1.199.cầu Cổ phần
113 NK/B Ấn 01048
nghiệ 6 1 Bộ 000.0 000.00mua sắm 1 nghiệ 6 XL - 200 2019 nhà ia / Ấn Bộ 1 750.00cấu Uy Tín
6 YT- Độ 23992
m 00 0trang m sinh máy Độ 0hình: Toàn
TB-CT
sinh thiết bị y hóa tự Trasa Máy Cầu
Máy Kinh phí Máy DAIT DAIT I. Yêu Công ty
rửa và 225.0 hỗ trợ rửa và O O cầu Cổ phần
113 225.00 Nhật 224.90 01048
sấy 3 1 Bộ 00.00 mua sắm 1 sấy 3 XP-9000 . 2019 MITE MITE Bộ 1 cấu Uy Tín
7 0.000 Bản 0.000 23992
phim 0 trang phim CH,I CH,IN hình: Toàn
X– thiết bị y X– NC C/ Máy Cầu
Máy Kinh phí Máy I. Yêu Công ty
14565
xét 1.150. 1.150.hỗ trợ xét Tosoh 1.149.cầu Cổ phần
113 AIA - NK/B Nhật 01048
nghiệ 3 1 Bộ 000.0 000.00mua sắm 1 nghiệ 3 2019 Tosoh / Nhật Bộ 1 500.00cấu Uy Tín
8 360 YT- Bản 23992
m 00 0trang m Bản 0hình: Toàn
TB-CT
miễn thiết bị y miễn Máy Cầu
Máy Kinh phí Máy Erba - I. Yêu Công ty
16799
xét 200.0 hỗ trợ xét Đức Trasas cầu Cổ phần
113 200.00 NK/B Ấn 199.85 01048
nghiệ 6 1 Bộ 00.00 mua sắm 1 nghiệ 6 Chem - 7 2019 (thuộc ia/Ấn Bộ 1 cấu Uy Tín
9 0.000 YT- Độ 0.000 23992
m 0 trang m sinh nhà Độ hình: Toàn
TB-CT
sinh thiết bị y hóa máy Máy Cầu
Máy Kinh phí Máy Gener Gener I. Yêu Công ty
11646
X- 1.000. 1.000.hỗ trợ X- al al cầu Cổ phần
114 NK/B 999.70 01048
Quan 3 1 Bộ 000.0 000.00mua sắm 1 Quang 3 MAC 2019 Ý Medic Medic Bộ 1 cấu Uy Tín
0 YT- 0.000 23992
g di 00 0trang di al al hình: Toàn
TB-CT
động thiết bị y động Merat Merat Máy Cầu
Kinh phí Nihon Công ty
Máy Máy
hỗ trợ Trun Nihon Kohde Cổ phần
114 điện 45.00 90.000 điện ECG- 45.000 01048
6 2 Bộ mua sắm 2 6 . 2019 g Kohd n/ Bộ 2 null Uy Tín
1 tim 3 0.000 .000 tim 3 2150 .000 23992
trang Quốc en Nhật Toàn
cần cần
thiết bị y Bản Cầu
Tủ Kinh phí Tủ Haier I. Yêu Công ty
lạnh hỗ trợ lạnh Trun Haier BioM cầu Cổ phần
114 70.00 70.000 HYC- 69.950 01048
bảo 6 1 Bộ mua sắm 1 bảo 6 . 2019 g BioM edical Bộ 1 cấu Uy Tín
2 0.000 .000 260 .000 23992
quản trang quản Quốc edical /Trung hình: - Toàn
mẫu thiết bị y mẫu Quốc Tủ bảo Cầu
Tủ lắc Kinh phí Tủ lắc I. Yêu Công ty
ổn 245.0 hỗ trợ ổn Trun cầu Cổ phần
114 245.00 KS 3000 IKA- IKA/ 244.80 01048
nhiệt 6 1 Bộ 00.00 mua sắm 1 nhiệt 6 . 2019 g Bộ 1 cấu Uy Tín
3 0.000 i control Đức Đức 0.000 23992
(Tủ 0 trang (Tủ Quốc hình: Toàn
ấm thiết bị y ấm Máy Cầu
Kinh phí JP I. Yêu Công ty
Bể Bể
hỗ trợ Tây JP Select cầu Cổ phần
114 cách 40.00 40.000 cách 40.000 01048
6 1 Bộ mua sắm 1 6 6000140 . 2019 Ban Select a/Tây Bộ 1 cấu Uy Tín
4 thủy 0.000 .000 thủy .000 23992
trang Nha a Ban hình: - Toàn
10 Lít 10 Lít
thiết bị y Nha Máy Cầu
Kinh phí I. Yêu Công ty
Tủ Tủ
hỗ trợ TD TD cầu Cổ phần
114 đựng 45.00 45.000 đựng Việt 45.000 01048
5 1 Bộ mua sắm 1 5 1200CM null 2019 Việt Việt Bộ 1 cấu Uy Tín
5 hóa 0.000 .000 hóa Nam .000 23992
trang Nam Nam hình: - Toàn
chất chất
thiết bị y Tủ Cầu
Máy Máy Code: I. Yêu Công ty
lọc 260.0 lọc W3T324 EVO cầu Cổ phần
114 260.00 EVO 259.85 01048
nước 6 1 Bộ 00.00 v 1 nước 6 338; . 2019 Đức QUA/ Bộ 1 cấu Uy Tín
6 0.000 QUA 0.000 23992
tinh 0 tinh Model: Đức hình: Toàn
khiết khiết Labostar Máy Cầu
Máy Kinh phí Máy Mettle I. Yêu Công ty
Mettl
Chuẩ 380.0 hỗ trợ Chuẩn r cầu Cổ phần
114 380.00 Thụy er 379.79 01048
n độ 6 1 Bộ 00.00 mua sắm 1 độ 6 V30S . 2019 Toled Bộ 1 cấu Uy Tín
7 0.000 Sỹ Toled 0.000 23992
Karl 0 trang Karl o/Thụ hình: Toàn
o
Fisher thiết bị y Fisher y Sỹ Máy Cầu
Máy Kinh phí Máy Samsu I. Yêu Công ty
11744 Sams
siêu 1.300. 1.300.hỗ trợ siêu ng 1.299.cầu Cổ phần
114 NK/B Hàn ung 01048
âm 6 1 Bộ 000.0 000.00mua sắm 1 âm 6 HM70A 2019 Medis Bộ 1 500.00cấu Uy Tín
8 YT- Quốc Medis 23992
xách 00 0trang xách on 0hình: Toàn
TB-CT on
tay thiết bị y tay /Hàn Máy Cầu
Máy Kinh phí Máy I. Yêu Công ty
8083N GE
siêu 3.200. 3.200.hỗ trợ siêu GE 3.198.cầu Cổ phần
114 Voluson K/BYT Health 01048
âm 3 1 Bộ 000.0 000.00mua sắm 1 âm 3 2019 Áo Healt Bộ 1 800.00cấu Uy Tín
9 E6 -TB- care/Á 23992
cao 00 0trang cao hcare 0hình: Toàn
CT o
cấp thiết bị y cấp (xem Cầu
Máy Kinh phí Máy Erba - I. Yêu Công ty
16364
xét 750.0 hỗ trợ xét Đức Trasas cầu Cổ phần
115 750.00 NK/B Ấn 749.70 01048
nghiệ 6 1 Bộ 00.00 mua sắm 1 nghiệ 6 XL - 180 2019 (thuộc ia/Ấn Bộ 1 cấu Uy Tín
0 0.000 YT- Độ 0.000 23992
m 0 trang m sinh nhà Độ hình: Toàn
TB-CT
sinh thiết bị y hóa tự máy (Xem Cầu
Máy Kinh phí Máy Yêu Công ty
4500N
nội 680.0 hỗ trợ nội soi Karl cầu Cổ phần
115 680.00 Loại ống K/BYT Karl 679.50 01048
soi 3 1 Bộ 00.00 mua sắm 1 thanh 3 2019 Đức Storz Bộ 1 cấu Uy Tín
1 0.000 cứng -TB- Storz 0.000 23992
thanh 0 trang khí /Đức hình Toàn
CT
khí thiết bị y phế cung Cầu
Máy Kinh phí Máy I. Yêu Công ty
12659
phân 195.0 hỗ trợ phân Trun cầu Cổ phần
115 195.00 Humalyt NK/B Huma Huma 194.90 01048
tích 6 1 Bộ 00.00 mua sắm 1 tích 6 2019 g Bộ 1 cấu Uy Tín
2 0.000 e Plus 5 YT- n n/Đức 0.000 23992
điện 0 trang điện Quốc hình: Toàn
TB-CT
giải thiết bị y giải đồ Máy Cầu
Máy Kinh phí Máy GE I. Yêu Công ty
10105
siêu 1.650. 1.650.hỗ trợ siêu Trun GE Health 1.649.cầu Cổ phần
115 NK/B 01048
âm 3 6 1 Bộ 000.0 000.00mua sắm 1 âm 3 6 Vivid T8 2019 g Healt care/T Bộ 1 220.00cấu Uy Tín
3 YT- 23992
đầu 00 0trang đầu dò Quốc hcare rung 0hình: Toàn
TB-CT
dò thiết bị y tim, Quốc Máy Cầu
Máy Kinh phí Máy X I. Yêu Công ty
11599 Del Del
X 1.190. 1.190.hỗ trợ Quang 1.189.cầu Cổ phần
115 ANTHE NK/B Medic Medic 01048
Quan 3 1 Bộ 000.0 000.00mua sắm 1 cố 3 2019 Mỹ Bộ 1 600.00cấu Uy Tín
4 M YT- al, al, 23992
g cố 00 0trang định 0hình: - Toàn
TB-CT Inc. Inc./M
định thiết bị y 400 – 01 Tủ Cầu
Kinh phí SIGM SIGM I. Yêu Công ty
Máy Máy 11885
860.0 hỗ trợ A A cầu Cổ phần
115 ghi 860.00 ghi Neurowe NK/B 859.65 01048
3 1 Bộ 00.00 mua sắm 1 3 2019 Đức MEDI MEDI Bộ 1 cấu Uy Tín
5 điện 0.000 điện rk Emg YT- 0.000 23992
0 trang ZIN- ZIN- hình: Toàn
cơ cơ TB-CT
thiết bị y TEC TECH (Xem Cầu
Kinh phí SIGM SIGM I. Yêu Công ty
Máy Máy 11602
680.0 hỗ trợ A A cầu Cổ phần
115 ghi 680.00 ghi Neurowe NK/B 679.68 01048
3 1 Bộ 00.00 mua sắm 1 3 2019 Đức MEDI MEDI Bộ 1 cấu Uy Tín
6 điện 0.000 điện rk Eeg YT- 0.000 23992
0 trang ZIN- ZIN- hình: Toàn
não não TB-CT
thiết bị y TEC TECH (Xem Cầu
Máy Kinh phí Máy I. Yêu Công ty
nội 400.0 hỗ trợ nội soi Provix cầu Cổ phần
115 800.00 CCU- Hàn Provi 399.90 01048
soi 6 2 Bộ 00.00 mua sắm 2 Tai 6 . 2019 /Hàn Bộ 2 cấu Uy Tín
7 0.000 2400 Quốc x 0.000 23992
Tai 0 trang Mũi Quốc hình: Toàn
Mũi thiết bị y Họng Hệ Cầu
Kinh phí I. Yêu Công ty
Máy 13900
175.0 hỗ trợ Máy X Carest cầu Cổ phần
115 X 350.00 NK/B Carest 174.83 01048
3 2 Bộ 00.00 mua sắm 2 quang 3 CS 2200 2019 Pháp ream/ Bộ 2 cấu Uy Tín
8 quang 0.000 YT- ream 0.000 23992
0 trang nha Mỹ hình: Toàn
nha TB-CT
thiết bị y Máy Cầu
Máy Kinh phí Máy I. Yêu Công ty
Steml
đo 1.125. 1.125.hỗ trợ đo 1.124.cầu Cổ phần
115 Hàn Steml ab/Hà 01048
loãng 6 1 Bộ 000.0 000.00mua sắm 1 loãng 6 Dexino . 2019 Bộ 1 300.00cấu Uy Tín
9 Quốc ab n 23992
xương 00 0trang xương 0hình: Toàn
Quốc
(toàn thiết bị y (toàn Máy Cầu
Máy Kinh phí Máy I. Yêu Công ty
12786
xét 1.665. 1.665.hỗ trợ xét STA 1.664.cầu Cổ phần
116 NK/B Stago/ 01048
nghiệ 3 1 Bộ 000.0 000.00mua sắm 1 nghiệ 3 Compact 2019 Pháp Stago Bộ 1 200.00cấu Uy Tín
0 YT- Pháp 23992
m 00 0trang m Max 0hình: Toàn
TB-CT
đông thiết bị y đông Máy Cầu
Máy Kinh phí Máy I. Yêu Công ty
xét hỗ trợ xét Trun Huma Huma cầu Cổ phần
116 75.00 75.000 Combily 75.000 01048
nghiệ 6 1 Bộ mua sắm 1 nghiệ 6 . 2019 g n/ n/ Bộ 1 cấu Uy Tín
1 0.000 .000 zer 13 .000 23992
m trang m Quốc Đức Đức hình: - Toàn
nước thiết bị y nước 01 Cầu
Máy Kinh phí Máy I. Yêu Công ty
12786
xét 300.0 hỗ trợ xét cầu Cổ phần
116 300.00 Start NK/B Stago/ 299.85 01048
nghiệ 3 1 Bộ 00.00 mua sắm 1 nghiệ 3 2019 Pháp Stago Bộ 1 cấu Uy Tín
2 0.000 Max YT- Pháp 0.000 23992
m 0 trang m hình: - Toàn
TB-CT
đông thiết bị y đông Máy Cầu
Máy Kinh phí Máy FUJIR I. Yêu Công ty
13596 FUJI
xét 1.250. 1.250.hỗ trợ xét Lumipul EBIO 1.249.cầu Cổ phần
116 NK/B Nhật REBI 01048
nghiệ 3 1 Bộ 000.0 000.00mua sắm 1 nghiệ 3 se 2019 INC/N Bộ 1 600.00cấu Uy Tín
3 YT- Bản O 23992
m 00 0trang m G600II hật 0hình: Toàn
TB-CT INC
miễn thiết bị y miễn Bản Máy Cầu
Tủ an Kinh phí Tủ an Esco I.Yêu Công ty
Esco
toàn 260.0 hỗ trợ toàn Micro cầu Cổ phần
116 520.00 AC2- Indon – 240.00 01048
sinh 6 2 Bộ 00.00 mua sắm 2 sinh 6 . 2019 Pte Bộ 2 cấu Uy Tín
4 0.000 4E8 esia Singa 0.000 23992
học 0 trang học Ltd/Si hình: Toàn
pore
cấp 2 thiết bị y cấp 2 ngapo Tủ Cầu
Máy Từ nguồn Máy Carest Carest - Tấm Công ty
190000
Xqua kinh phí Xquan Model: Trun ream ream nhận cổ phần
116 15700 1.57E 011/PC 15600 10666
ng kỹ 4 1 Máy ngân 3 g kỹ 4 Trimax 2020 g Healt Health Máy 1 ảnh: y tế
5 00000 9 BPL- 00000 2691
thuật sách nhà thuật 35C Quốc h, Inc. , Inc. 02 cái Ngọc
BYT
số nước cấp số – Mỹ – Mỹ - Bộ Minh
Hệ Từ nguồn Hệ - Bộ Công ty
180001
thống kinh phí thống Model: CYM dừng cổ phần
116 25000 722/PC HÀ CYM 24850 10666
nội 4 1 HT 2.5E8ngân 2 nội soi 4 CYMO 2020 O/HÀ HT 1 ảnh y tế
6 0000 BA- LAN O 0000 2691
soi sách nhà Tai 115 LAN model: Ngọc
HN
Tai nước cấp Mũi CYM Minh
Máy Từ nguồn Máy - Máy Công ty
7360N
theo kinh phí theo INFI INFIN chính: cổ phần
116 10500 Model: K/BYT 10300 10666
dõi 3 2 Máy 2.1E8ngân 19 dõi 3 2020 Mỹ NIU IUM/ Máy 2 01 cái y tế
7 0000 OMNI -TB- 0000 2691
bệnh sách nhà bệnh M Mỹ - Phụ Ngọc
CT
nhân nước cấp nhân kiện Minh
Máy Từ nguồn Máy GE GE - Máy Công ty
8178N
siêu kinh phí siêu Model: Ultras Ultras chính cổ phần
116 11300 1.13E K/BYT Hàn 11260 10666
âm 2 1 Máy ngân 5 âm 2 Voluson 2020 ound ound Máy 1 thiết y tế
8 00000 9 -TB- Quốc 00000 2691
tổng sách nhà tổng P8 Korea Korea K16kế Ngọc
CT
quát nước cấp quát Ltd Ltd/H dạng Minh
Máy Từ nguồn Tổng Máy - Máy Công ty
15243 Mindr
xét kinh phí công suấtxét Model: Trun chính: cổ phần
116 55000 NK/B Mindr ay/Tru 52000 10666
nghiệ 6 1 HT 5.5E8ngân thiết bị nghiệ 6 BS - 2020 g HT 1 01 y tế
9 0000 YT- ay ng 0000 2691
m sách nhà tối đa m sinh 360E Quốc máy - Ngọc
TB-CT Quốc
sinh nước cấp 2400 hóa Bộ Minh
HỆ HỆ QSight Cana Perki Perkin Hệ Công ty
THỐ Hệ 6.598. 6.598. THỐN 210 MD da/Hà nElm Elmer 6.590.thống Cổ phần
117 2019- Hệ 01004
NG - 01 Thốn 073.0 073.00NSNN 01 G - Screenin null Lan/ er Health 01 815.00sử thiết bị
0 2020 thống 11564
SẮC g 00 0 SẮC g System Thụy Healt Scienc 0dụng SISC
KÝ KÝ BC0049 sĩ/Ba h es để Việt
MÁY MÁY Máy CÔNG
Fukud Fukud
SIÊU 1.290. 9.030. SIÊU 1.275.siêu TY CỔ
117 UF- Nhật a a 01019
ÂM 6 07 bộ 000.0 000.00NSNN 7 ÂM 6 null 2019 bộ 07 000.00âm PHẦN
1 760AG Bản Densh Densh 05830
DOPP 00 0 DOPP 0Doppl ĐẦU
i i
LER LER er màu TƯ
CTMT Y 43PL- Nguồn Công ty
Máy tế -Dân Máy TTDC/ Trun điện: TNHH
117 1,500, 15,000 Ross Rossm 1,491, 03134
khí 6 10 Cái số năm 0 khí 6 NA100 170000 2020 g Cái 10 220- TMDV
2 000 ,000 max ax 000 39944
dung 2020 (Dự dung 027/PC Quốc 230V, kỹ thuật
án bệnh BPL- 50hz/6 y tế
Máy CTMT Y Máy 271/20 01 Công ty
đo tế -Dân đo 20/180 máy TNHH
117 15,00 30,000 MySign Envit Envite 14,999 03134
SPO2 3 2 Cái số năm 0 SPO2 3 000028 2020 Đức Cái 2 chính TMDV
3 0,000 ,000 S eC C ,250 39943
cầm 2020 (Dự cầm /PCBP 01 kỹ thuật
tay án bệnh tay L-BYT Cảm y tế
Nguồn 026- -01 Công ty
Nồi Nồi
Kinh phí XV/20 máy TNHH
117 hấp 95,00 95,000 hấp SA- Đài Envit Envite 94,985 03134
6 1 Cái chương 0 6 17/170 2020 Cái 1 chính - TMDV
4 nuôi 0,000 ,000 nuôi 300VF Loan eC C ,000 39943
trình 000024 01 hộp kỹ thuật
cấy cấy
mục tiêu -BYT y tế
"Nguồn 06- Máy Công ty
Máy Fortre Fortre
181,0 Kinh phí Máy 190000 chính: TNHH
117 điện 181,00 Electalyt ss ss 180,96 03134
3 1 Cái 00,00 Không 0 điện 3 001/PC 2020 Anh Cái 1 01 TMDV
5 giải 0,000 e – 500 Diagn Diagn 7,500 39942
0 thường giải đồ BPL- máy • kỹ thuật
đồ ostics ostics
xuyên" BYT Bình y tế
Máy Nguồn Máy 1414/1 Có Công ty
phun Kinh phí phun 700000 khả TNHH
117 99,77 199,54 Nocopra Oxyp Oxyph 99,750 03134
thuốc 3 2 Cái Không 0 thuốc 3 77/PC 2020 Pháp Cái 2 năng TMDV
6 0,000 0,000 y2 harm arm ,000 39942
khử thường khử BPL- phun kỹ thuật
trùng xuyên trùng BYT cho y tế
Máy "Nguồn 681/17 Skanr Skanr Tần số Công ty
Máy X
X 439,0 Kinh phí 000000 ay ay máy TNHH
117 439,00 Quang SkanMo Ấn 438,90 03134
Quan 6 1 Cái 00,00 Không 0 6 1/PCB 2020 Techn Techn Cái 1 phát: TMDV
7 0,000 di bile Độ 0,000 39941
g di 0 thường PL- ologie ologie 200kH kỹ thuật
động
động xuyên" BYT s Pvt. s Pvt. z, y tế
Giườn Nguồn Giườn 79.1- Phươn Công ty
Hong Hong
g hồi Kinh phí g hồi ADJV g thức TNHH
117 12,00 120,00 HK- Việt Ky Ky 11,996 03134
sức 5 10 Cái Không 0 sức 5 NA/17 2020 Cái 10 chuyể TMDV
8 0,000 0,000 9006 Nam Co., Co., ,250 39941
tích thường tích 00008/ n kỹ thuật
Ltd Ltd
cực xuyên cực PCBP động: y tế
Máy Ngân Máy I. Cấu Công ty
6903N
Xét sách nhà Xét hình: - TNHH 03116
117 11000 11000 HLC- K/BYT Nhật TOS Nhật 10950
nghiệ 3 1 máy nước 1 nghiệ 3 2019 máy 1 Máy phát 80037
9 00000 00000 723G8 -TB- Bản OH Bản 00000
m năm m chính triển
CT
HbA1 2020 HbA1 phân Nguyên
Máy Từ nguồn Máy 14950 Cấu Công ty
siêu kinh phí siêu NK/B Hitac hình - Cổ phần
118 Nhó 13100 13100 Arietta Nhật Nhật 12700 10216
âm 1 Máy sự nghiệp 2 âm Nhóm 3 YT- 2020 hi, Máy 1 Máy Thiết bị
0 m3 00000 00000 65 Bản Bản 00000 2909
chuyê y tế giao chuyê TB-CT Ltd. chính Công
n tim trong dự n tim ngày kèm nghệ Y
Từ nguồn 8220N Cấu Công ty
Máy kinh phí Máy K/BYT Nihon hình: - Cổ phần
118 Nhó 81000 81000 EEG- Nhật Nhật 80000 10216
điện 1 Máy sự nghiệp 3 điện Nhóm 3 -TB- 2020 Kohd Máy 1 Máy Thiết bị
1 m3 0000 0000 1200K Bản Bản 0000 2909
não y tế giao não CT en vi tính Công
trong dự ngày với hệ nghệ Y
Máy Từ nguồn Máy Cấu Công ty
Hàng
đo kinh phí đo A&D hình: - Cổ phần
118 Nhó 89000 89000 TM- hóa Nhật Nhật 80000 10216
huyết 1 Máy sự nghiệp 2 huyết Nhóm 3 2020 medic Máy 1 Máy Thiết bị
2 m3 000 000 2657P thông Bản Bản 000 2909
áp tự y tế giao áp tự al chính Công
thường
động trong dự động kèm nghệ Y
Từ nguồn PRIM Cấu Công ty
Hàng
Máy kinh phí Máy Tây ER Tây hình: - Cổ phần
118 Nhó 48900 48900 DO-36 E hóa 48000 10216
sấy đồ 1 Máy sự nghiệp 2 sấy đồ Nhóm 3 2020 Ban (Sản Ban Máy 1 Máy Thiết bị
3 m3 0000 0000 T2 thông 0000 2909
vải y tế giao vải Nha xuất Nha chính Công
thường
trong dự bởi kèm nghệ Y
Máy Máy Theo
190000 Công ty
soi cổ 388.0 soi cổ MedG phụ
118 776.00 AL - 106 773/PC MedG 383.75 Cổ phần 01001
tử 3 2 Cái 00.00 NSNN 2 tử 3 2020 Mỹ yn - Cái 2 lục
4 0.000 HD BA- yn 0.000 Armeph 09191
cung 0 cung Mỹ đính
HN aco
có có kèm
Máy Máy Carestati Datex Datex Theo
13371 Công ty
gây 990.0 gây on 620 Ohme Ohme phụ
118 990.00 NK/B 989.00 Cổ phần 01001
mê 1 1 Cái 00.00 NSNN 1 mê 1 (Carestat 2020 Mỹ da Inc da Inc Cái 1 lục
5 0.000 YT- 0.000 Armeph 09191
kèm 0 kèm ion 620 (thuộc (thuộc đính
TB-CT aco
thở thở A1) tập tập kèm
Máy Máy Nihon Theo
12766 Công ty
xét 300.0 xét Nihon Kohde phụ
118 600.00 MEK NK/B Nhật 297.45 Cổ phần 01001
nghiệ 3 2 Cái 00.00 NSNN 2 nghiệ 3 2020 Kohd n - Cái 2 lục
6 0.000 6510K YT- Bản 0.000 Armeph 09191
m 0 m en Nhật đính
TB-CT aco
huyết huyết Bản kèm
Máy Máy Theo
13318 Hitach Công ty
siêu 1.778. 1.778. siêu 1.775.phụ
118 Arietta NK/B Nhật Hitac i - Cổ phần 01001
âm 3 1 Cái 000.0 000.00NSNN 1 âm 3 2020 Cái 1 500.00lục
7 65 YT- Bản hi Nhật Armeph 09191
Doppl 00 0 Doppl 0đính
TB-CT Bản aco
er er màu kèm
Máy Máy Theo
12953 Công ty
theo 189.0 theo MedG phục
118 189.00 NK/B MedG 188.90 Cổ phần 01001
dõi 3 1 Cái 00.00 NSNN 1 dõi 3 F9 2020 Mỹ yn - Cái 01 lục
8 0.000 YT- yn 0.000 Armeph 09191
sản 0 sản Mỹ đính
TB-CT aco
khoa khoa 2 kèm
Máy Máy Nihon Theo
9787N Công ty
theo 230.0 1.150. theo Nihon Kohde phụ
118 BSM- K/BYT Nhật 229.50 Cổ phần 01001
dõi 3 5 Cái 00.00 000.00NSNN 5 dõi 3 2020 Kohd n - Cái 5 lục
9 3562 -TB- Bản 0.000 Armeph 09191
bệnh 0 0 bệnh en Nhật đính
CT aco
nhân nhân Bản kèm
Tủ Tủ hút cấu Công ty
hút 120.0 khí LFS_Ho hình cổ phần
119 240.00 Việt Việt 118.90 10232
khí - 2 cái 00.00 NSNN 40 độc - od1200D- 2020 LFS cái 2 gồm: vật tư và
0 0.000 Nam Nam 0.000 9756
độc 0 (Kích HD Khung thiết bị
(Kích thước: tủ; ATI
Mô Mô Shang "Loại Công ty
hình hình Trun hai mô cổ phần
119 85.00 85.000 GD/CPR Trung 84.950 10232
cấp - 1 cái NSNN 2 cấp - - 2020 g Hongl cái 1 hình vật tư và
1 0.000 .000 10200 Quốc .000 9756
cứu cứu Quốc ian toàn thiết bị
ngừng ngừng Medic thân ATI
Máy Máy "Khổ Công ty
in in M404dn giấy: cổ phần
119 7.000. Philip Philip 6.900. 10232
laser - 1 cái cái NSNN 80 laser - (W1A53 - 2020 HP cái 1 Khay vật tư và
2 000 pines pines 000 9756
đen đen A) 1, thiết bị
trắng trắng Khay ATI
Máy Công ty
Tủ ấm Tủ ấm chính: cổ phần
119 68.00 68.000 Mem 68.000 10232
≥ 100 - 1 cái NSNN 6 ≥ 100 - IN110 - 2020 Đức Đức cái 1 01 cái; vật tư và
3 0.000 .000 mert .000 9756
lít lít Giá thiết bị
giữ ATI
Tủ Tủ sấy Thể Công ty
sấy ≥ ≥ 100 tích cổ phần
119 70.00 70.000 Mem 69.500 10232
100 - 1 cái NSNN 26 lít, 250 - UF110 - 2020 Đức Đức cái 1 108 lít vật tư và
4 0.000 .000 mert .000 9756
lít, độ C ; thiết bị
250 Khoản ATI
Bàn Bàn "Kích Công ty
thí thí WsBenc thước cổ phần
119 40.00 280.00 Việt Việt 39.850 10232
nghiệ - 7 cái NSNN 35 nghiệ - h_LFS3. - 2020 LFS cái 7 (Dài x vật tư và
5 0.000 0.000 nam nam .000 9756
m đơn m đơn 6DHD Rộng thiết bị
có có bồn x ATI
Bàn Bàn "Kích Công ty
thí thí WsBenc thước cổ phần
119 15.00 510.00 Việt Việt 14.950 10232
nghiệ - 34 cái NSNN 170 nghiệ - h_LFS3. - 2020 LFS cái 34 (Dài x vật tư và
6 0.000 0.000 Nam Nam .000 9756
m đơn m đơn 6DHD Rộng thiết bị
( Kích ( Kích x ATI
Bàn Bàn * Hộc Công ty
thí 1.445. thí IsBench bàn cổ phần
119 85.00 Việt Việt 84.900 10232
nghiệ - 17 cái 000.00NSNN 85 nghiệ - _LFS5.4 - 2020 LFS cái 17 MFC vật tư và
7 0.000 Nam Nam .000 9756
m 0 m DHD ngăn thiết bị
trung trung kéo và ATI
Micro Micro Micor Công ty
Nichipet
pipet pipet opipet cổ phần
119 30.00 150.00 EX II Nhật Nichir Nhật 29.500 10232
100- - 5 cái NSNN 10 100- - - 2020 cái 5 và các vật tư và
8 0.000 0.000 (100- Bản yo Bản .000 9756
1000 1000 phụ thiết bị
1000µl
µl µl kiện ATI
Micro Micor Công ty
Micro Nichipet
pipet opipet cổ phần
119 150.00 pipet EX II Nhật Nichir Nhật 29.500 10232
10- - 5 cái 30 NSNN 10 - - 2020 cái 5 và các vật tư và
9 0.000 10-100 (10- Bản yo Bản .000 9756
100 phụ thiết bị
µl 100µl)
µl kiện ATI
Micor Công ty
Micro Micro Nichipet
opipet cổ phần
120 pipet 30.00 150.00 pipet EX II Nhật Nichir Nhật 28.500 10232
- 5 cái NSNN 10 - - 2020 cái 5 và các vật tư và
0 0,5 - 0.000 0.000 0,5 - (0,5- Bản yo Bản .000 9756
phụ thiết bị
10 µl 10 µl 10µl)
kiện ATI
Máy Máy Máy Công ty
Nguồn 190001
phân phân Labo Labo phân Cổ phần
120 34500 34500kinh phí 444/PC 34800 01001
tích 3 1 Cái 1 tích 3 IO-005 2019 Mỹ med, med, Cái 1 tích Thiết bị
1 0000 0000sự nghiệp BA- 0000 09258
điện điện Inc Inc điện Y tế
y tế HN
giải giải đồ giải đồ Medinsc
Máy NSNN + Máy Máy Công ty
7694N Covid Covidi
thở 680.0 7.480.Nguồn thở 840 chính TNHH
120 Chiế K/BYT Irelan ien/M en/Me 677.50 10114
chức 3 11 00.00 000.00Quỹ phát 112 chức 3 Ventilato 2020 Chiếc 11 + phụ Thành
2 c -TB- d edtron dtroni 0.000 1141
năng 0 0triển hoạt năng r kiện An – Hà
CT ic c
cao động sự cao tiêu Nội
Máy Máy MADSE Đan Natus Natus "Máy
Công ty
đo Hệ 555,0 NSNN và đo N Mạch Medic Medic đo
120 555,00 Hệ 554,96 cổ phần 01014
thính 3 1 thốn 00,00 Quỹ 1 thính 3 ASTER null 2020 / Tây al al 1 thính
3 0,000 thống 0,000 Thiên 42741
lực + g 0 PTHĐSN lực + A 2/ Ban Danm Danm lực +
Trường
Buồn Buồng S40-B Nha ark ark Buồng
Bảng Bảng View View "Bảng
Công ty
thử NSNN và thử thị M M thử thị
120 95,00 95,000 Hàn 94,860 cổ phần 01014
thị lực 6 1 Cái Quỹ 1 lực 6 GV-900 null 2020 Techo Techo Cái 1 lực
4 0,000 ,000 Quốc ,000 Thiên 42741
bằng PTHĐSN bằng nolog nolog bằng
Trường
màn màn y y/Hàn màn
Kính Kính Takag Takag "Kính
Công ty
hiển 700,0 NSNN và hiển vi i i hiển vi
120 700,00 Nhật 698,98 cổ phần 01014
vi 3 1 Cái 00,00 Quỹ 1 phẫu 3 OM-9 null 2020 Seiko Seiko Cái 1 phẫu
5 0,000 Bản 0,000 Thiên 42741
phẫu 0 PTHĐSN thuật Co.,lt Co.,ltd thuật
Trường
thuật mắt d / mắt
Vật tư Biolo - Thể Công ty
Ống Ống 80-1500, Biolog
thông Trun gix tích cổ phần 00106
120 Eppen Nhó 49500 49500Ngân Eppen Eppendo ix 49500
10 Túi 10 Nhóm 6 thường 2020 g Plasti Túi 10 1.5ml thiết bị y 62268
6 dorf m 6 0 00sách tỉnh dorf rf tube Group 0
không Quốc cs sản tế Thành 1
1,5ml 1,5ml 1.5ml /Mỹ
cần (Trun xuất An
Vật tư Biolo - Ống Công ty
Ống 10-0151, Biolog
Ống thông Trun gix hình cổ phần 00106
120 Fanco Nhó 17500Ngân Centrifu ix
2500Ống 7000 2500 Fanco Nhóm 6 thường 2020 g Plasti Ống 2500 7000nón, thiết bị y 62268
7 n m6 000sách tỉnh ge tubes Group
n 15ml không Quốc cs dung tế Thành 1
15ml 15ml /Mỹ
cần (Trun tích An
Ther Therm Có lớp Công ty
Đầu Đầu TFLR10 190001
mo o phủ cổ phần 00106
120 côn Nhó 18500 22200Ngân côn có 2-10-Q, 291/PC 18500
120 Hộp 120 Nhóm 6 2020 Mỹ Fisher Fisher Hộp 120 với độ thiết bị y 62268
8 có lọc m 6 0 000sách tỉnh lọc Filter tip BA- 0
Scient Scient bám tế Thành 1
10ul 10ul 10ul HCM
ific ific/ dính An
-Làm Công ty
Đầu Đầu 200001 Medm
MT002, Trun từ cổ phần 00106
120 côn Nhó 11950 14340Ngân côn có 201/PC Med ay/ 11950
120 Hộp 120 Nhóm 6 Filter tip 2020 g Hộp 120 nhựa thiết bị y 62268
9 có lọc m 6 0 000sách tỉnh lọc BA- may Trung 0
200ul Quốc PP tế Thành 1
200ul 200ul HN Quốc
tinh An
Đầu - Làm Công ty
Đầu 200001 Medm
côn MT003, Trun từ cổ phần 00106
121 Nhó 16000 22400Ngân côn có 201/PC Med ay/ 16000
có lọc 140 Hộp 140 Nhóm 6 Filter tip 2020 g Hộp 140 nhựa thiết bị y 62268
0 m6 0 000sách tỉnh lọc BA- may Trung 0
1000u 1000ul Quốc PP tế Thành 1
1000ul HN Quốc
l tinh An
Hỗn Hỗn 1173202 Chỉ - Công ty
hợp hợp 0, dùng Invitro Thành cổ phần 00106
121 Khôn 18500 92500Ngân Invitr 18500
hóa 5 Bộ 5 hóa Không SuperScr cho 2020 Mỹ gen/ Bộ 5 phần thiết bị y 62268
1 g 000 000sách tỉnh ogen 000
chất chất ipt™ III mục Mỹ bao tế Thành 1
cho cho Platinum đích gồm: An
Ống Ống Vật tư Scient Scient Thể Công ty
3145-00,
PCR PCR thông ific ific tích: cổ phần 00106
121 Nhó Than 48000Ngân Ống Than
để 60 80000 60 để Nhóm 6 thường 2020 Mỹ Speci Specia 60 800000.1 ml thiết bị y 62268
2 m6 h 00sách tỉnh PCR h
đựng đựng không alties, lties, Chất tế Thành 1
0.1ml
dung dung cần Inc Inc liệu: An
Kit Kit 52904, Chỉ QIAa Công ty
tách tách QIAamp dùng mp cổ phần 00106
121 Khôn 94000 94000Ngân Qiage Qiage 94000
chiết 1 Bộ 1 chiết Không viral cho 2020 Đức Bộ 1 viral thiết bị y 62268
3 g 00 00sách tỉnh n n/ Đức 00
QIAa QIAa RNA mục RNA tế Thành 1
mip mip mini kit đích mini An
Kit Kit 52906, Chỉ QIAa Công ty
tách tách QIAamp dùng mp cổ phần 00106
121 Khôn 38000 38000Ngân Qiage Qiage 38000
chiết 1 Bộ 1 chiết Không viral cho 2020 Đức Bộ 1 viral thiết bị y 62268
4 g 000 000sách tỉnh n n/ Đức 000
QIAa QIAa RNA mục RNA tế Thành 1
mip mip mini kit đích mini An
Kit Kit 17168- Intron AutoX Công ty
190000 Intron
tách tách 48, Biotec T PGS cổ phần 00106
121 Nhó 81120 42993Ngân 129/PC Hàn Biote 81120
chiết 53 Hộp 53 chiết Nhóm 6 AutoXT 2020 hnolo Hộp 53 DNA/ thiết bị y 62268
5 m6 00 6000sách tỉnh BA- Quốc chnol 00
Hàn Hàn PGS gy/ RNA tế Thành 1
HN ogy
Quốc Quốc DNA/R Hàn Kit An
Bộ kit Bộ kit VA.A02-200000 - Bộ Công ty
chẩn chẩn 055H, 1/ĐKL Việt Á hóa cổ phần 00106
121 Nhó 23500 25850Ngân Việt Việt 23500
đoán 110 Bộ 110 đoán Nhóm 3 LightPo H/BYT 2020 / Việt Bộ 110 chất thiết bị y 62268
6 m3 000 00000sách tỉnh Nam Á 000
SARS SARS- weriVA -TB- Nam dùng tế Thành 1
-CoV- CoV- SARS- CT cho An
Bộ Bộ vật F4430, Vật tư Precis Precisi MagL Công ty
vật tư tư tiêu MagLE tiêu ion on EAD®cổ phần 00106
121 Nhó 18750 99375Ngân Nhật 18750
tiêu 53 Hộp 53 hao Nhóm 3 AD® hao 2020 Syste Syste Hộp 53 Consu thiết bị y 62268
7 m3 00 000sách tỉnh Bản 00
hao MagL Consum không m m mable tế Thành 1
MagL EAD able Kit cần Scien Scienc Kit An
Cartri Cartrig Precis Precisi MagD Công ty
13362
ge e hóa E1300, ion on EA Dxcổ phần 00106
121 Nhó 63850 33840Ngân NK/B Nhật 63850
hóa 53 Hộp 53 chất Nhóm 3 MagDE 2020 Syste Syste Hộp 53 SV thiết bị y 62268
8 m3 00 5000sách tỉnh YT- Bản 00
chất tách A Dx SV m m (Code: tế Thành 1
TB-CT
tách chiết Scien Scienc E1300 An
Tăm Tăm HDSS01 Vật tư Jiangs Jiangs Tăm Công ty
bông bông , Tăm thông Trun u u bông cổ phần 00106
121 Nhó Chiế 10000Ngân
cán 5000 20000 5000 cán Nhóm 6 bông lấy thường 2020 g Huida Huida Chiếc 5000 20000cán thiết bị y 62268
9 m6 c 0000sách tỉnh
nhựa nhựa mẫu tiệt không Quốc Medic Medic nhựa tế Thành 1
lấy lấy trùng cần al al/ mềm, An
Tăm Tăm Vật tư Jiangs Jiangs Tăm Công ty
HDSS02
bông bông thông Trun u u bông cổ phần 00106
122 Nhó Chiế 40000Ngân , Tăm
cán 5000 8000 5000 cán Nhóm 6 thường 2020 g Huida Huida Chiếc 5000 8000cán thiết bị y 62268
0 m6 c 000sách tỉnh bông vô
nhựa nhựa không Quốc Medic Medic nhựa tế Thành 1
trùng
lấy lấy cần al al/ cứng, An
Máy Máy "Máy Công ty
Minat
đo 105,0 NSNN và đo Autospir đo TNHH
122 105,00 Nhật Minat o/ 103,50 01016
chức 3 1 Cái 00,00 Quỹ 1 chức 3 o AS- null 2020 Cái 1 chức Thiết bị
1 0,000 Bản o Nhật 0,000 89227
năng 0 PTHĐSN năng 507 năng và Công
Bản
hô hô hấp hô hấp nghệ Y
Môi Môi MI 005 Ống Công ty
180001 Nam
trườn trường CP, Môi môi cổ phần 00106
122 Nhó 32500Ngân 895/PC Việt Nam Khoa/
g vận 5000Tuýp 65000 5000 vận Nhóm 5 trường 2020 Tuýp 5000 65000trường thiết bị y 62268
2 m5 0000sách tỉnh BA- Nam Khoa Việt
chuyể chuyể vận pha tế Thành 1
HCM Nam
n vi n vi chuyển sẵn An
Máy Máy BTL "Máy Công ty
BTL
điều 245,0 NSNN và điều BTL- Indust điều TNHH
122 245,00 Indust 243,70 01016
trị từ 3 1 Cái 00,00 Quỹ 3 trị từ 3 4920 null 2020 Anh ries Cái 1 trị từ Thiết bị
3 0,000 ries 0,000 89227
trườn 0 PTHĐSN trường Smart Ltd/ trường và Công
Ltd
g toàn toàn Anh toàn nghệ Y
High High "Máy Công ty
Máy Máy
1,920, 1,920,NSNN và Tây Techn Techn 1,830,điều TNHH
122 điều điều Cooltech 03129
1 1 Cái 000,0 000,00Quỹ 1 1 null 2020 Ban ology ology Cái 1 000,00trị mô Thiết bị
4 trị mô trị mô nology 27632
00 0PTHĐSN Nha Produ Produ 0mỡ y tế
mỡ mỡ
cts, S. cts, S. kèm Inamed
MÁY MÁY Cấu
14479 Công Ty
XÉT XÉT Nihon Nihon hình
122 61000 1.22ENgân MEK- NK/B Nhật 59850 TNHH 03042
NGHI 5 2 Cái 2 NGHI 3 2020 Kohd Kohde Cái 2 cung
5 0000 9sách tỉnh 7300K YT- Bản 0000 Thành 69813
ỆM ỆM en n cấp 01
TB-CT Phương
HUY HUYẾ máy
MÁY MÁY Cấu
8341N Công Ty
SIÊU SIÊU hình
122 74000 1.48ENgân K/BYT Nhật Hitac Hitach 73500 TNHH 03042
ÂM 5 2 Cái 2 ÂM 3 F31 2020 Cái 2 cung
6 0000 9sách tỉnh -TB- Bản hi i 0000 Thành 69813
DOPP DOPP cấp 01
CT Phương
LER LER máy
HỆ HỆ Fujifil Fujifil Cấu
Công Ty
THỐ THỐN 218NK Trun m m hình
122 45000 Ngân CR-IR 44100 TNHH 03042
NG 5 1 Cái 4.5E8 1 G 2 /BYT- 2020 g Corpo Corpo Cái 1 cung
7 0000 sách tỉnh 392 0000 Thành 69813
CHU CHUY TB-CT Quốc ration ration cấp 01
Phương
YỂN ỂN – – Nhật máy
MÁY MÁY Furun Furun Cấu
13747 Công Ty
XÉT XÉT o o hình
122 11500 Ngân NK/B Nhật 11340 TNHH 03042
NGHI 5 2 Cái 2.3E9 2 NGHI 3 CA-270 2020 Electr Electri Cái 2 cung
8 00000 sách tỉnh YT- Bản 00000 Thành 69813
ỆM ỆM ic c Co., cấp 01
TB-CT Phương
SINH SINH Co., Ltd. máy
Tủ Tủ sấy * Toàn Công ty
sấy 860.0 chai lọ bộ tủ cổ phần
122 860.00 TCS- Việt 859.50 10232
chai - 1 cái 00.00 NSNN 1 4 cánh - - 2020 2020 T&T cái 1 được vật tư và
9 0.000 1,2m3 Nam 0.000 9756
lọ 4 0 (Kích làm thiết bị
cánh thước: bằng ATI
Sieme Sieme Máy CÔNG
Nguồn Vươn
Máy Máy ns ns đo khí TY
123 80000 16000ngân Chưa có RAPIDP 2019- g 60000 03091
đo khí - 02 Cái đo khí - - Healt Health Cái 02 máu TNHH
0 0000 00000sách nhà định mức oint 500 2020 Quốc 0000 10047
máu máu hcare care kèm THƯƠN
nước Anh
Diagn Diagn các G MẠI
Máy Máy SUZ SUZU Máy CÔNG
Nguồn
đo đo UKE KEN- đo TY CỔ
123 84000 42000ngân Chưa có 2019- Nhật 84000 01025
huyết - 05 Cái huyết - AC-05P - N- KENZ Cái 05 huyết PHẦN
1 000 0000sách nhà định mức 2020 Bản 000 65224
áp tự áp tự KEN / Nhật áp tự CÔNG
nước
động động Z Bản động - NGHỆ
Máy Máy Nihon - Máy CÔNG
Nguồn
theo theo Nihon Kohde chính TY
123 16000 44800ngân BSM- 2019- Nhật 16000 01014
dõi - 28 Cái 152 dõi - - Kohd n/ Cái 28 với TNHH
2 0000 00000sách nhà 3562 2020 Bản 0000 81726
bệnh bệnh en Nhật máy in THIẾT
nước
nhân nhân ≥ Bản nhiệt BỊ Y TẾ
Máy Máy - Máy CÔNG
Nguồn Hitach
siêu siêu Hitac siêu TY
123 17996 35992ngân Arietta 2019- Nhật i Ltd., 17996 01014
âm - 02 Cái 20 âm - - hi Cái 02 âm TNHH
3 00000 00000sách nhà V60 2020 Bản /Nhật 00000 81726
Doppl Doppl Ltd., Doppl THIẾT
nước Bản
er er màu er BỊ Y TẾ
Hệ Hệ HOY - 01 CÔNG
Nguồn Nhật HOY
thống Hệ thống A Hệ Điều TY
123 26500 53000ngân Chưa có EPK- 2019- Bản A 26480 01058
nội - 02 Thốn nội soi - - Corpo Thốn 02 chỉnh TNHH
4 00000 00000sách nhà định mức 3000 2020 ( Thái Corpo 00000 14359
soi g phế ration/ g cân XUẤT
nước Lan) ration
phế quản Nhật bằng NHẬP
Máy Máy Akida Akida - Máy CÔNG
Nguồn
lọc và lọc và Holdi Holdi chính TY CỔ
123 15000 30000ngân Chưa có 2019- 15000 01063
khử - 20 Cái khử - GCS-50 - Mỹ ngs., ngs., Cái 20 kèm PHẦN
5 0000 00000sách nhà định mức 2020 0000 96746
khuẩn khuẩn Llc/P Llc/Pa theo CÔNG
nước
không không artner rtnerte phụ NGHỆ
Máy Hệ CÔNG
Nguồn Máy X FDR Fujifil
X thống TY
123 44856 44856ngân Quang Nano 2019- Nhật Fujifil m/ 41800 01015
Quan - 01 Cái 5 - - Cái 01 máy TNHH
6 24000 24000sách nhà di (DR-XD 2020 Bản m Nhật 00000 47737
g di chụp THƯƠN
nước động 1000) Bản
động và xử G MẠI
Máy Máy Covidi Máy CÔNG
Nguồn 840 Covid
thở thở en( chính TY 01 01
123 80000 80000ngân Ventilato 2019- Irelan ien/ 75000
chức - 10 Cái 117 chức - - Medtr Cái 10 Phụ TNHH 141
7 0000 00000sách nhà r 2020 d Medtr 0000
năng năng onic)/ kiện THÀNH 141
nước Sytstem onic
cao cao Irelan tiêu AN –
Máy Máy Nihon "Máy Công ty
8333N
theo 310,0 theo Nihon Kohde theo TNHH
123 620,00 BSM- K/BYT Nhật 305,00 01064
dõi 3 2 Cái 00,00 NSNN 2 dõi 3 2020 Kohd n/ Cái 2 dõi Công
8 0,000 3562 -TB- Bản 0,000 13159
bệnh 0 bệnh en Nhật bệnh nghệ
CT
nhân nhân 8 Bản nhân 8 CIC
Máy Máy Nihon "Máy Công ty
8333N
theo 220,0 theo Nihon Kohde theo TNHH
123 440,00 BSM- K/BYT Nhật 213,00 01064
dõi 3 2 Cái 00,00 NSNN 20 dõi 3 2020 Kohd n/ Cái 2 dõi Công
9 0,000 3562 -TB- Bản 0,000 13159
bệnh 0 bệnh en Nhật bệnh nghệ
CT
nhân nhân 7 Bản nhân 7 CIC
"Kính Công ty
Kính 100,0 Kính vi cổ phần
124 100,00 Kính vi Heine/ 98,700 41007
vi 3 1 Cái 00,00 NSNN 1 vi 3 null 2020 Đức Heine Cái 1 phẫu Công
0 0,000 phẩu Đức ,000 30085
phẫu 0 phẫu kèm nghệ và
phụ Thiết bị
Đức/ "Bộ Công ty
Bộ Bộ Aescu Aescu
220,0 Mã dụng cổ phần
124 dụng 220,00 dụng lap/ lap/ 216,30 41007
4 1 Bộ 00,00 NSNN 1 4 Dụng cụ null 2020 Lai/ Bộ 1 cụ vi Công
1 cụ vi 0,000 cụ vi B.Bra B.Bra 0,000 30085
0 Ba phẫu nghệ và
phẫu phẫu un un/
Lan kèm Thiết bị
Dao Dao Erbe Erbe "Dao Công ty
2370N
mổ 230,0 mổ Elektr Elektr mổ cổ phần
124 230,00 VIO K/BYT 226,80 41007
điện 3 1 Cái 00,00 NSNN 7 điện 3 2020 Đức omedi omedi Cái 1 điện Công
2 0,000 300S -TB- 0,000 30085
cao 0 cao zin zin cao nghệ và
CT
tần, tần, Gmb GmbH tần, Thiết bị
Hệ Hệ '- Scholl "Schol Hệ Công ty
thống Hệ 3,900, 3,900, thống 10147 y/Cov ly, thống TNHH
124 Hệ 38900 01011
phẫu 3 1 thốn 000,0 000,00NSNN 3 phẫu 3 Hệ thống NK/B 2020 Đức idien Covidi 1 phẫu Thành
3 thống 00000 41141
thuật g 00 0 thuật YT- /Medt en, thuật An - Hà
nội nội soi TB-CT ronic Medtr nội soi Nội
Máy Máy Shenz HUM Máy Công ty
14907
đo tốc đo tốc Trun hen AN đo tốc cổ phần
124 20000 20000 HumaSR NK/B 19580 10140
độ 4 1 Cái NSNN 1 độ 4 2020 g YHL Gesell Cái 1 độ Thiết bị
4 0000 0000 ate 24PT YT- 0000 6253
máu máu Quốc O shaft máu Công
TB-CT
lắng lắng tự Biote fur lắng tự nghệ cao
Máy Máy GE GE Máy Công ty
12974
siêu siêu Ultras Ultras siêu cổ phần
124 32100 3.21E LOGIQ NK/B Hàn 31760 10140
âm 2 1 Cái NSNN 1 âm 2 2020 ound ound Cái 1 âm Thiết bị
5 00000 9 P9 YT- Quốc 00000 6253
Doppl Doppl Korea Korea, dopple Công
TB-CT
er er màu , LTD LTD/ r màu nghệ cao
Máy Máy 77 Máy Công ty
soi soi cặn 77 Elektr soi cặn cổ phần
124 22500 2.25E Không Hung 22058 10140
cặn 3 1 Cái NSNN 2 nước 3 UriSed 2 2020 Elektr onika/ Cái 1 nước Thiết bị
6 00000 9 có ary 00000 6253
nước tiểu tự onika Hunga tiểu tự Công
tiểu tự động, ry động, nghệ cao
01 Công ty
Nguồn
Khôn Mem Mem máy TNHH
124 Chiế 99.33 99.330kinh phí Không 99.330 01059
Tủ ấm g áp 01 01 Tủ ấm IN260 null 2020 Đức mert/ mert/ Chiếc 01 chính, Vật tư
7 c 0.000 .000không tự áp dụng .000 43925
dụng Đức Đức 02 khoa học
chủ
khay kỹ thuật
Tủ âm Nguồn Tủ âm Tủ âm Công ty
giữ 102.0 kinh phí giữ giữ TNHH
124 102.00 LF 270 2019 Ever Everm 102.00 03051
mẫu, 06 01 cái 00.00 không 01 mẫu, 06 null Ý cái 01 mẫu, Khoa
8 0.000 W trở đi med ed 0.000 16489
hóa 0 thường hóa hóa học Hợp
chất xuyên chất chất Nhất
Tủ âm nguồn Tủ âm Tủ âm Công ty
giữ 185.0 kinh phí giữ Trun Haier Haier giữ TNHH
124 185.00 DW- 2019 185.00 03051
mẫu 06 01 cái 00.00 không 01 mẫu (- 06 null g BioM BioM cái 01 mẫu (- Khoa
9 0.000 86L338J trở đi 0.000 16489
(-80 0 thường 80 độ Quốc edical edical 80 độ học Hợp
độ C) xuyên C) C) Nhất
Nguồn Công ty
Nồi Nồi Nồi
160.0 kinh phí TNHH
125 hấp 160.00 hấp 2019 Nhật Hiray Hiraya 160.00hấp 03051
06 01 cái 00.00 không 01 06 HVE-50 null cái 01 Khoa
0 khử 0.000 khử trở đi Bản ama ma 0.000khử 16489
0 thường học Hợp
khuẩn khuẩn khuẩn
xuyên Nhất
Tủ an Nguồn Tủ an Tủ an Công ty
toàn 270.0 kinh phí toàn toàn TNHH
125 270.00 AC2- 2019 Indon 268.00 03051
sinh 06 01 cái 00.00 không 03 sinh 06 null Esco Esco cái 01 sinh Khoa
1 0.000 4E8 trở đi esia 0.000 16489
học 0 thường học học học Hợp
cấp II xuyên cấp II cấp II Nhất
Máy Máy Ther Máy Công ty
Nguồn
cắt Khôn 488.8 cắt Trun mo chính TNHH
125 Chiế 488.84kinh phí Không Anh 488.84 01059
tiêu g áp 01 40.00 01 tiêu HM325 null 2020 g Shand Chiếc 01 1 Vâạ tư
2 c 0.000không tự áp dụng Quốc 0.000 43925
bản dụng 0 bản Quốc on/ chiếc, khoa học
chủ
quay quay Shand Giá kỹ thuật
Khoa Nguồn Khoan Khoan Công ty
n cưa vốn trái cưa cưa Cổ phần
125 70000 70000 Chưa có Cordless 2019- Stryk Stryke 69800 01058
xương 01 01 Cái phiếu xương 01 - Mỹ Cái 01 xương thiết bị y
3 0000 0000 định mức Driver 2020 er r/ Mỹ 0000 77165
chạy chính chạy chạy tế Ánh
điện phủ điện điện Sao
Hệ Nguồn Hệ Hệ Công ty
thống Khôn Hệ vốn trái thống Hệ thống Cổ phần
125 50000 50000 Chưa có Không 1588 2019- Stryk Stryke 49960 01058
phẫu g áp 01 Thốn phiếu phẫu - Mỹ Thốn 01 phẫu thiết bị y
4 00000 00000 định mức áp dụng AIM 2020 er Mỹ r/ Mỹ 00000 77165
thuật dụng g chính thuật g thuật tế Ánh
nội phủ nội soi nội Sao
Đèn Nguồn Đèn CHROM Stryke - Đầu Công ty
Stryk
mổ vốn trái mổ OPHAR r đèn Cổ phần
125 70000 70000 2019- er 69900 01058
treo 03 01 Bộ phiếu 12 treo 03 E - Đức (Berch Bộ 01 mổ: 02thiết bị y
5 0000 0000 2020 (Berc 0000 77165
trần 2 chính trần 2 F628/F6 told) / cái - tế Ánh
htold)
chóa phủ chóa 28 Đức Bảng Sao
Bàn Nguồn Bàn - Bộ Công ty
mổ vốn trái mổ Alvo Alvo/ điều Cổ phần
125 95000 95000 2019- Ba 94900 01058
chấn 03 01 Bộ phiếu 12 chấn 03 Etiuda 4- - Alvo Ba Bộ 01 khiển thiết bị y
6 0000 0000 2020 Lan 0000 77165
thươn chính thươn 02 Lan cầm tế Ánh
g phủ g tay: 01 Sao
Bàn Nguồn Bàn - Bộ Công ty
mổ đa vốn trái mổ đa Alvo Alvo/ điều Cổ phần
125 60000 60000 2019- Ba 60000 01058
năng 03 01 Bộ phiếu 12 năng 03 Etiuda 4- - Alvo Ba Bộ 01 khiển thiết bị y
7 0000 0000 2020 Lan 0000 77165
điện chính điện 02 Lan cầm tế Ánh
thủy phủ thủy tay: 01 Sao
Dao Nguồn Dao Covidi Dao Công ty
Covid
mổ vốn trái mổ en mổ Cổ phần
125 26000 52000 Force 2019- ien 25800 01058
điện 03 02 Cái phiếu 12 điện 03 - Mỹ (Medt Cái 02 điện thiết bị y
8 0000 0000 FX8C 2020 (Medt 0000 77165
cao chính cao ronic)/ cao tế Ánh
ronic)
tần ≥ phủ tần ≥ Mỹ tần ≥ Sao
Dao Nguồn Dao Covidi Dao Công ty
Valleyla Covid
mổ vốn trái mổ en mổ Cổ phần
125 18000 18000 b FT10 2019- ien 17980 01058
cao 03 01 Cái phiếu 12 cao 03 - Mỹ (Medt Cái 01 cao thiết bị y
9 00000 00000 (VLFT1 2020 (Medt 00000 77165
tần có chính tần có ronic)/ tần có tế Ánh
0GEN) ronic)
chức phủ chức Mỹ chức Sao
Máy Nguồn Máy Carestati Datex Datex Máy Công ty
gây vốn trái gây on 620 – – gây Cổ phần
126 95000 19000 2019- 94900 01058
mê 01 02 Cái phiếu 12 mê 01 (Carestat - Mỹ Ohme Ohme Cái 02 mê thiết bị y
0 0000 00000 2020 0000 77165
kèm chính kèm ion 620 da, da, kèm tế Ánh
thở phủ thở A1) Inc. Inc. thở Sao
Máy Nguồn Critik Critik Máy Công ty
Máy
theo vốn trái on de on de theo Cổ phần
126 35000 35000 Chưa có theo 2019- Mexi 31500 01058
dõi độ 02 01 Cái phiếu 02 B125 - Mexic Mexic Cái 01 dõi độ thiết bị y
1 0000 0000 định mựcdõi độ 2020 co 0000 77165
mê chính o (GE o (GE mê sâu tế Ánh
mê sâu
sâu phủ Healt Health kèm Sao
Nguồn Máy Công ty
Máy Máy
vốn trái garo Cổ phần
126 garo 35000 35000 Chưa có garo SmartPu 2019- Stryk Stryke 34900 01058
01 01 Cái phiếu 01 - Mỹ Cái 01 hơi tự thiết bị y
2 hơi tự 0000 0000 định mứchơi tự mp 2020 er r/ Mỹ 0000 77165
chính động tế Ánh
động động
phủ kèm Sao
Nguồn De De Máy Công ty
Máy vốn trái Soutte Soutte bào da Cổ phần
126 45000 45000 Chưa có Máy 2019- 43600 01058
bào 03 01 Cái phiếu 03 GD-113 - Anh r r Cái 01 kèm thiết bị y
3 0000 0000 định mứcbào da 2020 0000 77165
da chính Medic Medic phụ tế Ánh
phủ al al kiện Sao
Máy Nguồn Máy Huntl Huntle 1. MáyTổng
theo vốn trái theo eigh igh chính Công ty
126 18000 90000 TEAM3 2019- Anh 17800 01001
dõi 2 05 Cái phiếu 22 dõi 2 - Healt Health Cái 05 và các thiết bị y
4 0000 0000 A-B 2020 Quốc 0000 24376
sản chính sản hcare care phụ tế Việt
khoa phủ khoa 2 Ltd Ltd/ kiện Nam-
Máy Nguồn Máy Cool- Medtr - Máy Tổng
Medtr
đốt u vốn trái đốt u tip™ RF onic chính Công ty
126 22000 22000 Chưa có 2019- onic 21950 01001
gan 3 01 Cái phiếu gan 3 Ablation - Mỹ (Covi Cái 01 cùng thiết bị y
5 00000 00000 định mức 2020 (Covi 00000 24376
bằng chính bằng System dien)/ phụ tế Việt
dien)
sóng phủ sóng E Series Mỹ kiện Nam-
Hệ Nguồn Hệ Zieh Ziehm 1. Công ty
thống Hệ vốn trái thống Ziehm m Imagi Khối TNHH
126 49800 49800 2019- Hệ 49700 01011
X 3 01 thốn phiếu 1 X 3 Vision - Đức Imagi ng 01 cánh Thành
6 00000 00000 2020 thống 00000 41141
Quan g chính Quang FD ng GmbH tay C An- Hà
g C- phủ C-Arm Gmb / Đức đi Nội
Hệ Nguồn Hệ Shenz 1. Hệ Tổng
thống Hệ vốn trái thống HD.ES Trun Shenz hen thống Công ty
126 36000 36000 Chưa có 2019- Hệ 35800 01001
tán 6 01 thốn phiếu tán sỏi 6 WL-Vm. - g hen Hyde/ 01 tán sỏi thiết bị y
7 00000 00000 định mức 2020 thống 00000 24376
sỏi g chính ngoài Quốc Hyde Trung ngoài tế Việt
ngoài phủ cơ thể Quốc cơ thể Nam-
Máy Nguồn Máy Đạt Công ty
NIHO
xét thu giá xét tiêu cổ phần
126 64800 64800 60 MEK- Nhật N Nhật 64800 01087
nghiệ 3 1 chiếc dịch vụ nghiệ 3 null 2020 chiếc 1 chuẩn Thiết bị
8 0000 0000 mẫu/giờ 7300K Bản KOH Bản 0000 73679
m khám m chất và vật tư
DEN
huyết bệnh, huyết lượng y tế Tâm
"* Bể Công ty
Nồi Nồi
điều cổ phần
126 cách 70.00 70.000 cách Mem 69.700 10232
- 1 cái NSNN 17 - WNB 22 - 2020 Đức Đức cái 1 nhiệt: vật tư và
9 thủy ≥ 0.000 .000 thủy ≥ mert .000 9756
01 thiết bị
20 lít 20 lít
máy ATI
Máy Nguồn 800 xét Máy Furun Đạt Công ty
xét thu giá nghiệm xét o tiêu cố phần
127 28080 28080 Nhật Nhật 28080 01087
nghiệ 3 1 chiếc dịch vụ sinh nghiệ 3 CA-800 null 2020 Electr chiếc 1 chuẩn Thiết bị
0 00000 00000 Bản Bản 00000 73679
m khám hoá/giờ ( m sinh ic chất và vật tư
sinh bệnh, 1200 hoá tự Co., lượng y tế Tâm
Máy Máy Shang "* Công ty
sấy 140.0 sấy Trun hai Máy cổ phần
127 140.00 Trung 139.60 10232
quần - 1 cái 00.00 NSNN 3 quần - HG-25 - 2020 g Flyin cái 1 sấy: vật tư và
1 0.000 Quốc 0.000 9756
áo 0 áo Quốc g Fish 01 cái thiết bị
(công (công Machi *Công ATI
Tủ Tủ Qingd "* Công ty
lạnh 140.0 lạnh Trun ao Máy cổ phần
127 280.00 MPR- Trung 139.50 10232
bảo - 2 cái 00.00 NSNN 3 bảo - - 2020 g Antec cái 2 chính: vật tư và
2 0.000 426 Quốc 0.000 9756
quản 0 quản Quốc h 01 cái; thiết bị
mẫu ≥ mẫu ≥ Scient Giá đỡ ATI
Tủ Tủ "*Tủ Công ty
đựng đựng Chemsto chính: cổ phần
127 47.00 94.000 Việt Việt 46.800 10232
hóa - 2 cái NSNN 4 hóa - re_LFS1.- 2020 LFS cái 2 01 cái; vật tư và
3 0.000 .000 Nam Nam .000 9756
chất chất 2DHD Giá đỡ thiết bị
(Kích (Kích chai ATI
Bàn Bàn cấu Công ty
cân cân Bbench_ hình cổ phần
127 35.00 70.000 Việt Việt 35.000 10232
chống - 2 cái NSNN 4 chống - LFS1.2D - 2020 LFS cái 2 gồm: vật tư và
4 0.000 .000 Nam Nam .000 9756
rung ( rung ( HD Hộc thiết bị
Kích Kích cân 02 ATI
Bộ Bộ "*Thể Công ty
chiết chiết tích cổ phần
127 37.00 74.000 Việt Việt 36.500 10232
xuất - 2 bộ NSNN 3 xuất - NK-05 null 2020 ATI bộ 2 của vật tư và
5 0.000 .000 Nam Nam .000 9756
ngấm ngấm bình thiết bị
kiệt ≥ kiệt ≥ ngấm ATI
Tủ Ngân Tủ 1527/ PHCb Tủ Công ty
PHCbi
lạnh sách nhà lạnh 170000 i lạnh TNHH
127 Nhó 12200 12200 MPR- Nhật (PHC 12200 01060
bảo 01 Cái nước 40 bảo Nhóm 3 074/ 2020 (PHC Cái 01 bảo Thiết Bị
6 m3 0000 0000 S313-PE Bản Corpo 0000 68431
quản năm quản PCBP Corpo quản Khoa
ration)
hóa 2020 hoá L-BYT ration hoá Học
Máy Ngân Máy 2010/ Máy Công ty
ly tâm sách nhà ly tâm 170000 ly tâm TNHH
127 Nhó 80000 80000 EBA200 Hettic Hettic 80000 01060
tốc độ 01 Cái nước 40 tốc độ Nhóm 3 074/ 2020 Đức Cái 01 tốc độ Thiết Bị
7 m3 000 000 S h h 000 68431
≥ năm 8.000 PCBP 8.000 Khoa
8.000 2020 vòng/p L-BYT vòng/p Học
Nồi Ngân Nồi 134- Nồi Công ty
hấp sách nhà hấp EIMI/ hấp TNHH
127 Nhó 28350 56700 Nhật 28300 01060
tiệt 02 Cái nước 20 tiệt Nhóm 6 CL-40L 2018/ 2020 ALP ALP Cái 02 tiệt Thiết Bị
8 m6 0000 0000 Bản 0000 68431
trùng năm trùng, 170000 trùng, Khoa
dung 2020 dung 141/ dung Học
Máy Ngân Máy 2010/ Máy Công ty
ly tâm sách nhà ly tâm 170000 ly tâm TNHH
127 Nhó 19000 19000 RotoFix Hettic Hettic 18560 01060
tốc độ 01 Cái nước 40 tốc độ Nhóm 3 074/ 2020 Đức Cái 01 tốc độ Thiết Bị
9 m3 0000 0000 32A h h 0000 68431
≥ năm 4.000 PCBP 4.000 Khoa
4.000 2020 vòng/p L-BYT vòng/p Học
Máy Ngân Máy 110/S Máy Công ty
phân sách nhà phân HV- phân Cổ Phần
128 Nhó 50000 50000 Clinitek Sieme Sieme 48600 01014
tích 01 Cái nước 2 tích Nhóm 1 RO- 2020 Anh Cái 01 tích Thiết Bị
0 m1 000 000 Status + ns ns 000 06253
nước năm nước 2018/ nước Công
tiểu ≥ 2020 tiểu 10 170000 tiểu 10 Nghệ
Máy Ngân Máy Máy Công ty
13747 Furun Furun
phân sách nhà phân phân Cổ Phần
128 Nhó 23500 23500 NK/ Nhật o o 23426 01014
tích 01 Cái nước 6 tích Nhóm 3 CA-400 2020 Cái 01 tích Thiết Bị
1 m3 00000 00000 BYT- Bản Electr Electri 00000 06253
sinh năm sinh sinh Công
TB-CT ic c
hóa tự 2020 hóa tự hóa tự Nghệ
Máy Ngân Máy Máy Công ty
14479
phân sách nhà phân Nihon Nihon phân Cổ Phần
128 Nhó 12500 12500 MEK- NK/ Nhật 12286 01014
tích 01 Cái nước 7 tích Nhóm 3 2020 Kohd Kohde Cái 01 tích Thiết Bị
2 m3 00000 00000 9100 BYT- Bản 00000 06253
huyết năm huyết en n huyết Công
TB-CT
học tự 2020 học tự học tự Nghệ
Monit Ngân Monit AxCe - Máy Công ty
12450
or sách nhà or nt chính: Cổ phần
128 11150 17840 Cetus NK/B 2019- AxCe 10808 01047
(Máy 3 16 Máy nước 90 (Máy 3 Đức Medic Máy 16 01 công
3 0000 00000 X12 YT- 2020 nt 0000 42253
theo năm theo al máy nghệ y tế
TB-CT
dõi 2020 dõi GmbH kèm Phương
Máy Ngân Máy Fritz - Máy Công ty
Fritz
thở sách nhà thở 12319/ Stepha chính Cổ phần
128 57600 86400 2019- Steph 57000 01047
xâm 3 15 Máy nước 80 xâm 3 EVE IN BYT- Đức n Máy 15 kèm công
4 0000 00000 2020 an 0000 42253
nhập năm nhập TB-CT GmbH bộ phụ nghệ y tế
Gmbh
và 2020 và Mediz kiện Phương
Máy NSNN, Máy SHIN SHIN- - Máy Công ty
từ
hút Quỹ hút -EI EI chính: TNHH
128 22000 Constant năm Nhật 21500 10148
liên 3 5 Máy 1.1E8PTHĐSN 5 liên 3 . INDU INDU cái 5 01 cái Thiết bị
5 000 -1400 2020 Bản 000 1726
tục áp năm tục áp STRI STRI - Bình Y tế
trở đi
lực 2020 lực ES/ ES/ hút Nhật
NSNN, SHIN SHIN- - Máy Công ty
từ
Máy Quỹ Máy Minic S- -EI EI chính: TNHH
128 25000 1.25E năm Nhật 24000 10148
hút 3 5 Máy PTHĐSN 13 hút 3 II (MS2- . INDU INDU cái 5 01 cái Thiết bị
6 000 8 2020 Bản 000 1726
dịch năm dịch 1400) STRI STRI - Bình Y tế
trở đi
2020 ES/ ES/ hút 1.4 Nhật
Máy NSNN, Máy SHIN SHIN- 1. MáyCông ty
từ
gây Quỹ gây -EI EI gây TNHH
128 46500 SL-210 năm Nhật 46000 10148
mê 3 2 Máy 9.3E8PTHĐSN 5 mê 3 . INDU INDU cái 2 mê Thiết bị
7 0000 SS-1200 2020 Bản 0000 1726
kèm năm kèm STRI STRI kèm Y tế
trở đi
thở 2020 thở ES/ ES/ phụ Nhật
Bàn NSNN, Bàn 01 Công ty
từ Amtai Amtai
mổ đa Quỹ mổ đa Thân TNHH
128 15300 1.53E T800SP năm Mỹ, ,Prom /Mỹ 15250 10207
năng 3 1 cái PTHĐSN 5 năng 3 . cái 1 bàn Thương
8 00000 9 N.2 2020 Đức ed Prome 00000 8358
điện năm điện 01 mại &
trở đi d/Đức
thủy 2020 thủy Đệm Dịch vụ
Bàn NSNN, Bàn 01 Công ty
từ
mổ đa Quỹ mổ đa Thân TNHH
128 67000 năm Amtai 66900 10207
năng 3 1 cái 6.7E8PTHĐSN 5 năng 3 T800.2 . Mỹ Amtai cái 1 bàn 01 Thương
9 0000 2020 /Mỹ 0000 8358
điện năm điện Đệm mại &
trở đi
thủy 2020 thủy cho Dịch vụ
Bàn NSNN, Bàn 01 Công ty
từ
mổ đa Quỹ mổ đa Thân TNHH
129 96500 9.65E T800KP. năm Amtai 96200 10207
năng 3 1 cái PTHĐSN 5 năng 3 . Mỹ Amtai cái 1 bàn 01 Thương
0 0000 8 2 2020 /Mỹ 0000 8358
điện năm điện Đệm mại &
trở đi
thủy 2020 thủy cho Dịch vụ
Đèn NSNN, Đèn 01Đế Công ty
Sim.LE từ
mổ Quỹ mổ đèn TNHH
129 69800 1.396 D năm Simeo Simeo 69750 10207
treo 3 2 cái PTHĐSN 5 treo 3 . Đức cái 2 gắn Thương
1 0000 E9 7000/70 2020 n n/Đức 0000 8358
trần năm trần 02 trần mại &
00MC trở đi
02 2020 chóa 01Nắp Dịch vụ
Đèn NSNN, Đèn Sim.LE 01Đèn Công ty
từ
mổ Quỹ mổ D mổ TNHH
129 13400 1.34E năm Simeo Simeo 13360 10207
treo 3 1 cái PTHĐSN 5 treo 3 7000/70 . Đức cái 1 01Đế Thương
2 00000 9 2020 n n/Đức 00000 8358
trần năm trần 02 00MC đèn mại &
trở đi
02 2020 chóa +Sim. gắn Dịch vụ
Nồi NSNN, Nồi - Máy Công ty
từ
hấp Quỹ hấp Sturdy chính Cổ Phần 0101
129 67000 SAP- năm Đài Sturd 66800
tiệt 6 1 cái 6.7E8PTHĐSN 1 tiệt 6 . /Đài cái 1 SAP- Thiết bị 62418
3 0000 600D 2020 Loan y 0000
trùng năm trùng loan 600D: và hóa 8
trở đi
2 cửa 2020 2 cửa 01 cái chất
Nồi NSNN, Nồi - Máy Công ty
từ
hấp Quỹ hấp Labtec chính Cổ Phần 0101
129 22300 2.23E LPS- năm Hàn Labte 22260
tiệt 6 1 cái PTHĐSN 1 tiệt 6 . h/Hàn cái 1 LPS- Thiết bị 62418
4 00000 9 1130F 2020 Quốc ch 00000
trùng năm trùng quốc 1130F:và hóa 8
trở đi
nhiệt 2020 nhiệt 01 chất
Máy NSNN, Máy - Thân Công ty
từ
định Quỹ định BioM máy Cổ Phần 0101
129 14700 1.47E VITEK 2 năm BioM 14670
danh 1 1 Máy PTHĐSN 1 danh 1 . Mỹ erieux máy 1 chính: Thiết bị 62418
5 00000 9 Compact 2020 erieux 00000
vi năm vi /Mỹ 01 cái và hóa 8
trở đi
khuẩn 2020 khuẩn, - Máy chất
Huyết NSNN, Huyết Omro Máy
từ Omro Công ty
áp Quỹ áp Trun n đo
129 65000 HBP- năm n 64000 Cổ Phần 10192
điện 4 2 cái 1.3E8PTHĐSN 2 điện tử 4 . g Dalian cái 2 huyết
6 000 9030 2020 Dalia 000 Việt 4833
tử tự năm tự Quốc /Trung áp tự
trở đi n Long
động 2020 động Quốc động:
Máy Ngân Máy 01 Công ty
Tian
nạo sách nhà nạo máy Cổ phần
129 Nhó 34880 34880 Tian Song/ 34880 28005
hút 1 Máy nước chi 1 hút Nhóm 6 B85001 null 2020 2020 Máy 1 chính Thiết bị
7 m6 0000 0000 Song Trung 0000 88271
mũi/x không mũi/xo kèm vật tư y
quốc
oang thường ang phụ tế Thanh
Máy Ngân Máy 01 Công ty
gây sách nhà gây máy Cổ phần
129 Nhó 11000 11000 Infini Infini Infiniu 11090 28005
mê 1 Máy nước chi 4 mê Nhóm 3 ADS II null 2020 Máy 01 chính Thiết bị
8 m3 00000 00000 um um m/ Mỹ 00000 88271
kèm không kèm kèm vật tư y
thở có thường thở có phụ tế Thanh
Hệ Ngân Hệ Hệ Công ty
thống Hệ 3.996. 3.996.sách nhà thống Gloreha 3.990.thống Cổ phần
129 Idrog Idroge Hệ 28005
tổ hợp 3 1 thốn 000.0 000.00nước cấp 2 tổ hợp 3 Professio null 2020 Ý 1 000.00tổ hợp Thiết bị
9 enet net thống 88271
Robot g 00 0năm Robot nal 2 0Robot vật tư y
cánh 2020 và cánh cánh tế Thanh
Máy Ngân Máy Công ty
hấp sách nhà hấp Hasak Hasak Dung Cổ phần
130 Nhó 12500 12500 HA- Việt 98600 28005
tiệt 1 Máy nước chi 2 tiệt Nhóm 5` null 2020 y/Việt y/Việt Máy 1 tích Thiết bị
0 m 5` 0000 0000 50DR Nam 000 88271
khuẩn không khuẩn, Nam Nam 50L vật tư y
, dung thường dung tế Thanh
Monit Monit aXcen Số Công ty
12658 aXcen
or or theo t lượng: TNHH
130 Nhó 60000 60000 CETUSx NK/B t 58000 01011
theo 1 Cái NSNN 4 dõi Nhóm 3 2020 Đức Media Cái 1 01 thiết bị
1 m3 000 000 12 YT- medic 000 98927
dõi bệnh cal Máy vật tư
TB-CT al
bệnh nhân 5 GmbH Năm tổng hợp
CU Số Công ty
8369N
Máy Máy CU Media lượng: TNHH
130 Nhó 80000 80000 i-PAD K/BYT Hàn 80000 01011
sốc 1 Cái NSNN 1 sốc Nhóm 6 2020 MEDI cal Cái 1 01 thiết bị
2 m6 000 000 CU-SP1 -TB- Quốc 000 98927
tim tim CAL Syste chiếc vật tư
CT
ms, Năm tổng hợp
Máy Máy Simen Sieme - 01 Công ty
10517
siêu Hệ siêu s ns Hệ TNHH
130 Nhó 70000 70000 ACUSO NK/B Hàn Hệ 70000 01011
âm 1 thốn NSNN 2 âm Nhóm 4 2020 Healt Media 1 thống thiết bị
3 m4 0000 0000 N NX2 YT- Quốc thống 0000 98927
tổng g tổng hineer cal máy vật tư
TB-CT
quát 4 quát 4 s Soluti chính - tổng hợp
Máy Khôn Ngân Máy Primu Công ty
Công
giặt, g sách nhà giặt, Không s Cổ phần
130 52000 52000 RX 520 CH CH 51680suất 28005
công phân 1 Máy nước chi 2 công phân null 2020 (Allia Máy 1 Thiết bị
4 0000 0000 N Séc Séc 000050Kg/ 88271
suất ≥ nhó không suất ≥ nhóm nce- vật tư y
mẻ
50kg/ m thường 50kg/ USA) tế Thanh
Máy Ngân Máy Công ty
sấy sách nhà sấy Dung Cổ phần
130 Nhó 25000 25000 Binde Binder 16540 28005
tiệt 01 Máy nước chi 1 tiệt Nhóm 3 FD-260 null 2020 Đức Máy 01 tích Thiết bị
5 m3 0000 0000 r/Đức /Đức 0000 88271
khuẩn không khuẩn, 250L vật tư y
, dung thường dung tế Thanh
Hệ Khôn Ngân Hệ VP- '- 01 Công ty
thống g Hệ sách nhà thống Không 3500HD; FujiFi FujiFil bộ xử Cổ phần
130 25000 25000 Nhật Hệ 24600 28005
nội phân 1 thốn nước chi 1 nội soi phân XL- null 2020 lm/Nh m/Nhậ 01 lý hìnhThiết bị
6 00000 00000 Bản thống 00000 88271
soi dạ nhó g không dạ nhóm 4450;EG ật Bản t Bản ành; '- vật tư y
dày, m thường dày, - 01 tế Thanh
Máy Khôn Máy CYBE Máy Công ty
Không
kích g Không kích Không CYB RME chính TNHH
130 35000 10500 EMGFE phải Hàn 34000 01063
thích phải 3 Máy NSNN phải thiết thích phải thiết 2020 ERM DIC / Máy 3 kèm thiết bị y
7 000 0000 S 3000 thiết bị Quốc 000 28344
điện thiết bị y tế điện bị y tế EDIC Hàn phụ tế Thành
y tế
chức bị y chức Quốc kiện : Thái
Máy Công ty
Máy Máy Không ZIMM chính TNHH
130 Nhó 18000 18000 Thermo ZIM 17950 01063
sóng 1 cái NSNN 1 sóng Nhóm 3 yêu 2020 Đức ER / cái 1 kèm thiết bị y
8 m3 0000 0000 Pro MER 0000 28344
ngắn ngắn cầu Đức phụ tế Thành
kiện : Thái
Máy Máy Máy Công ty
SHINJ
siêu siêu Không chính : TNHH
130 Nhó 30000 12000 Hàn SHIN IN / 30000 01063
âm 4 cái NSNN 4 âm Nhóm 6 SUS-2N yêu 2020 cái 4 01 cái thiết bị y
9 m6 000 0000 Quốc JIN Hàn 000 28344
điều điều cầu Đầu tế Thành
Quốc
trok trok dò : 01 Thái
Máy Máy Cấu Công ty
điện điện Không ZIMM hình TNHH
131 Nhó 55000 22000 SOLEO ZIM 55000 01063
xung 4 cái NSNN 4 xung Nhóm 3 yêu 2020 Đức ER / cái 4 cung thiết bị y
0 m3 000 0000 GALVA MER 000 28344
đa đa cầu Đức cấp : tế Thành
năng năng 2 Máy Thái
Khôn KING Cấu Công ty
Tread Tread Không
g Không Không Trun KING SPOR hình TNHH
131 mill 18000 18000 mill phải 17500 01063
phải 1 cái NSNN phải thiết phải thiếtBK-9000 2020 g SPOR T / cái 1 cung thiết bị y
1 (thảm 000 000 (thảm thiết bị 000 28344
thiết bị y tế bị y tế Quốc T Trung cấp : tế Thành
chạy chạy y tế
bị y Quốc Máy Thái
Máy Máy Cấu Công ty
SHINJ
kéo kéo Không hình TNHH
131 Nhó 85000 85000 STC- Hàn SHIN IN / 84500 01063
giãn 1 cái NSNN 1 giãn Nhóm 6 yêu 2020 cái 1 cung thiết bị y
2 m6 000 000 200N Quốc JIN Hàn 000 28344
cột cột cầu cấp tế Thành
Quốc
sống sống Máy Thái
Cấu Công ty
eSW eSWA
Máy Máy Không hình TNHH
131 Nhó 42000 84000 eSWAL Đài ALL LLO 41750 01063
tập 2 Máy NSNN 2 tập Nhóm 6 yêu 2020 Máy 2 cung thiết bị y
3 m6 000 000 LOW Loan OW W/ 000 28344
nuốt nuốt cầu cấp tế Thành
USA USA
01 Thái
Mô Khôn Mô 3B Mô Công ty
Không
hình g Không hình Không Scient 3B hình cổ phàn
131 99000 2.97E phải 98900 01038
đặt phải 3 bộ NSNN phải thiết đặt phải thiết1017957 2020 Mỹ ific - Scient bộ 3 đặt xuất
4 000 8 thiết bị 000 32553
cathet thiết bị y tế cathete bị y tế Đức/ ific cathetenhập
y tế
er tĩnh bị y r tĩnh Mỹ r tĩnh khẩu kỹ
Mô Khôn Mô 3B Mô Công ty
Không
hình g Không hình Không Scient 3B hình cổ phàn
131 62000 1.86E phải 61000 01038
chọc phải 3 bộ NSNN phải thiết chọc phải thiết1013747 2020 Mỹ ific - Scient bộ 3 chọc xuất
5 000 8 thiết bị 000 32553
dò thiết bị y tế dò bị y tế Đức/ ific dò nhập
y tế
màng bị y màng Mỹ màng khẩu kỹ
Mô Khôn Mô 3B Mô Công ty
Không
hình g Không hình Không Scient 3B hình cổ phàn
131 94000 2.82E phải Hung 92800 01038
chọc phải 3 bộ NSNN phải thiết chọc phải thiết1017891 2020 ific - Scient bộ 3 chọc xuất
6 000 8 thiết bị ary 000 32553
dò tủy thiết bị y tế dò tủy bị y tế Đức/ ific dò tủy nhập
y tế
sống bị y sống Hung sống khẩu kỹ
mô Khôn mô 3B Mô Công ty
Không
hình g Không hình Không Scient 3B hình cổ phàn
131 24000 1.44E phải 23800 01038
đặt phải 6 bộ NSNN phải thiết đặt phải thiết1020232 2020 Đức ific - Scient bộ 6 đặt xuất
7 000 8 thiết bị 000 32553
sonde thiết bị y tế sonde bị y tế Đức/ ific sonde nhập
y tế
tiểu bị y tiểu Đức tiểu khẩu kỹ
Mô Khôn Mô 3B Mô Công ty
Không
hình g Không hình Không 1018859 Scient 3B hình cổ phàn
131 12000 phải 11800 01038
đào phải 1 bộ 1.2E8NSNN phải thiết đào phải thiết/101814 2020 Mỹ ific - Scient bộ 1 đào xuất
8 0000 thiết bị 0000 32553
tạo thiết bị y tế tạo bị y tế 3 Đức/ ific tạo nhập
y tế
ALS bị y ALS Mỹ ALS khẩu kỹ
Bộ Khôn Bộ mô 3B Bộ mô Công ty
Không
mô g Không hình Không Scient 3B hình cổ phàn
131 14300 2.86E phải 14220 01038
hình phải 2 bộ NSNN phải thiết đỡ đẻ phải thiết1019303 2020 Mỹ ific - Scient bộ 2 đỡ đẻ xuất
9 0000 8 thiết bị 0000 32553
đỡ đẻ thiết bị y tế và bị y tế Đức/ ific và nhập
y tế
và bị y khám Mỹ khám khẩu kỹ
Mô Khôn Mô 3B Cấu Công ty
Không
hình g Không hình Không Scient 3B hình: - cổ phàn
132 12000 phải Hung 11500 01038
dạ phải 6 bộ 7.2E7NSNN phải thiết dạ dày phải thiết1000302 2020 ific - Scient bộ 6 Mô xuất
0 000 thiết bị ary 000 32553
dày thiết bị y tế tháo bị y tế Đức/ ific hình nhập
y tế
tháo bị y lắp Hung dạ dày khẩu kỹ
Khôn 3B Cấu Công ty
Mô Mô Không
g Không Không Trun Scient 3B hình: - cổ phàn
132 hình 22000 1.32E hình phải 21800 01038
phải 6 bộ NSNN phải thiết phải thiết1000294 2020 g ific - Scient bộ 6 Mô xuất
1 cấu 000 8 cấu thiết bị 000 32553
thiết bị y tế bị y tế quốc Đức/ ific hình nhập
tạo da tạo da y tế
bị y Trung cấu khẩu kỹ
Mô Khôn Mô 3B Mô Công ty
Không
hình g Không hình Không Scient 3B hình cổ phàn
132 99000 2.97E phải 98500 01038
bán phải 3 bộ NSNN phải thiết bán phải thiết1006058 2020 Mỹ ific - Scient bộ 3 bán xuất
2 000 8 thiết bị 000 32553
thân thiết bị y tế thân bị y tế Đức/ ific thân nhập
y tế
mở, bị y mở, Mỹ mở, khẩu kỹ
Mô Khôn Mô 3B Mô Công ty
Không
hình g Không hình Không Scient 3B hình cổ phàn
132 38000 2.28E phải 38000 01038
đặt phải 6 bộ NSNN phải thiết đặt phải thiết1020231 2020 Đức ific - Scient bộ 6 đặt xuất
3 000 8 thiết bị 000 32553
sonde thiết bị y tế sonde bị y tế Đức/ ific sonde nhập
y tế
tiểu bị y tiểu nữ Đức tiểu nữ khẩu kỹ
Khôn 3B Cấu Công ty
Mô Mô Không
g Không Không Scient 3B hình: - cổ phàn
132 hình 68000 4.08E hình phải 67800 01038
phải 6 bộ NSNN phải thiết phải thiết1000347 2020 Đức ific - Scient bộ 6 Mô xuất
4 cơ chi 000 8 cơ chi thiết bị 000 32553
thiết bị y tế bị y tế Đức/ ific hình nhập
trên trên y tế
bị y Đức cơ chi khẩu kỹ
Mô Khôn Mô 3B Cấu Công ty
Không
hình g Không hình Không Scient 3B hình: - cổ phàn
132 10000 phải Hung 10900 01038
giác phải 6 bộ 6.0E7NSNN phải thiết giác phải thiết1000255 2020 ific - Scient bộ 6 Mô xuất
5 000 thiết bị ary 000 32553
quan thiết bị y tế quan bị y tế Đức/ ific hình nhập
y tế
Mắt bị y Mắt Hung giác khẩu kỹ
Mô Khôn Mô 3B Cấu Công ty
Không
hình g Không hình Không Scient 3B hình: - cổ phàn
132 49300 4.93E phải 49200 01038
cơ phải 1 bộ NSNN phải thiết cơ phải thiết1013881 2020 Đức ific - Scient bộ 1 Mô xuất
6 0000 8 thiết bị 0000 32553
toàn thiết bị y tế toàn bị y tế Đức/ ific hình nhập
y tế
thân bị y thân Đức cơ khẩu kỹ
Mô Khôn Mô 3B Mô Công ty
Không
hình g Không hình Không Trun Scient 3B hình cổ phàn
132 14000 phải 13800 01038
hệ phải 6 bộ 8.4E7NSNN phải thiết hệ phải thiết1000282 2020 g ific - Scient bộ 6 hệ xuất
7 000 thiết bị 000 32553
sinh thiết bị y tế sinh bị y tế quốc Đức/ ific sinh nhập
y tế
dục bị y dục Trung dục khẩu kỹ
Khôn 3B Mô Công ty
Mô Mô Không
g Không Không Scient 3B hình cổ phàn
132 hình 35000 hình phải Hung 35000 01038
phải 6 bộ 2.1E8NSNN phải thiết phải thiết1000317 2020 ific - Scient bộ 6 hệ tiết xuất
8 hệ tiết 000 hệ tiết thiết bị ary 000 32553
thiết bị y tế bị y tế Đức/ ific niệu nhập
niệu niệu y tế
bị y Hung Model khẩu kỹ
Mô Khôn Mô 3B Cấu Công ty
Không
hình g Không hình Không Scient 3B hình: - cổ phàn
132 14000 phải Ba 14000 01038
giải phải 6 bộ 8.4E7NSNN phải thiết giải phải thiết1000226 2020 ific - Scient bộ 6 Mô xuất
9 000 thiết bị Lan 000 32553
phẫu thiết bị y tế phẫu bị y tế Đức/ ific hình nhập
y tế
não bị y não Ba giải khẩu kỹ
Mô Khôn Mô 3B Mô Công ty
Không
hình g Không hình Không Scient 3B hình cổ phàn
133 15000 phải Hung 14600 01038
giải phải 6 bộ 9.0E7NSNN phải thiết giải phải thiết1000238 2020 ific - Scient bộ 6 giải xuất
0 000 thiết bị ary 000 32553
phẫu thiết bị y tế phẫu bị y tế Đức/ ific phẫu nhập
y tế
tủy bị y tủy Hung tủy khẩu kỹ
Khôn 3B Cấu Công ty
Mô Mô Không
g Không Không Scient 3B hình: - cổ phàn
133 hình 34000 2.04E hình phải Hung 33500 01038
phải 6 bộ NSNN phải thiết phải thiết1000270 2020 ific - Scient bộ 6 Mô xuất
1 hệ hô 000 8 hệ hô thiết bị ary 000 32553
thiết bị y tế bị y tế Đức/ ific hình nhập
hấp hấp y tế
bị y Hung hệ hô khẩu kỹ
Mô Khôn 3B Cấu Công ty
Mô Không
hình g Không Không Scient 3B hình: - cổ phàn
133 32000 1.92E hình phải Hung 31800 01038
hệ phải 6 bộ NSNN phải thiết phải thiết1000307 2020 ific - Scient bộ 6 Mô xuất
2 000 8 hệ tiêu thiết bị ary 000 32553
tiêu thiết bị y tế bị y tế Đức/ ific hình nhập
hóa y tế
hóa bị y Hung hệ tiêu khẩu kỹ
Mô Khôn Mô 3B Cấu Công ty
Không
hình g Không hình Không Scient 3B hình: - cổ phàn
133 20000 phải Hung 19800 01038
cơ phải 6 bộ 1.2E8NSNN phải thiết cơ phải thiết1000276 2020 ific - Scient bộ 6 Mô xuất
3 000 thiết bị ary 000 32553
quan thiết bị y tế quan bị y tế Đức/ ific hình nhập
y tế
hệ bị y hệ Hung cơ khẩu kỹ
Máy Máy Số Hycel Máy Công ty
Quỹ phát
xét xét 15291 Hand xn TNHH
133 39500 39500triển hoạt Hycount 39460 10755
nghiệ 3 1 Cái 3 nghiệ 3 NK- 2020 Áo elsges Áo Cái 1 huyết thương
4 0000 0000động sự 5 0000 7361
m m BYT- ellsch học mại
nghiệp
huyết huyết TB-CT aft m. laser TPMED
Máy Máy Số Máy Công ty
Quỹ phát
xét xét 14568 chính TNHH
133 49400 49400triển hoạt MIURA I.S.E 49200 10755
nghiệ 3 1 Cái 2 nghiệ 3 NK/B 2020 Italy Italy Cái 1 Miura thương
5 0000 0000động sự 200 s.r.l 0000 7361
m m sinh YT- 200 mại
nghiệp
sinh hóa TB-CT kèm TPMED
Tủ Ngân Tủ Công ty
Tủ đầu Medy
đầu sách nhà Trun chính cổ phần
133 Nhó 19000 19207 giườn Medy con/Tr 19207 01068
giườn 100 100 nước chi 500 Nhóm BDCB04null 2020 g Cái 100 và phụ ACCUT
6 m6 00 50 g bệnh con ung 5000 92737
g không Quốc kiện ECH
nhân Quốc
bệnh thường đồng Việt
Ngân Giườn Công ty 01063
Giườn
sách nhà Giườn g cổ phần 18579
133 g Nhó 75000 73875 Việt Công Việt 73875
100 Cái nước chi 500 g bệnh Nhóm 5 G3-0013 null 2020 Cái 100 chính ACCUT ,
7 bệnh m 5 00 00 Nam ty 130 Nam 0000
không nhân kèm ECH 01068
nhân
thường phụ Việt 92737
Máy Ngân Máy Công Công ty
Accut
tán sách nhà tán sỏi Trun suất cổ phần
133 Nhó 28600 28600 ACU- Accut ech/ 28500 01063
sỏi 01 Máy nước chi 2 năng Nhóm 6 null 2020 g Máy 01 90W '- ACCUT
8 m6 00000 00000 H2E ech Trung 00000 18579
năng không lượng Quốc 01 ECH
Quốc
lượng thường laze máy Việt
Máy Từ nguồn Máy Philip Philip Thiết Công ty
15347
theo ngân theo Trun s s bị mới Cổ phần
133 Chiế 23100 23100 Efficia NK/B 21000 01016
dõi 2 01 sách sự 01 dõi 2 2020 g Gold Goldw Chiếc 01 100%, Y tế
9 c 0000 0000 CM 120 YT- 0000 87741
bệnh nghiệp y bệnh Quốc way ay sản Nhất
TB-CT
nhân tế đã giao nhân 7 (Shen (Shen xuất Minh
Máy Từ nguồn Máy Philip Philip Thiết Công ty
15347
theo ngân theo Trun s s bị mới Cổ phần
134 Chiế 19800 19800 Efficia NK/B 18000 01016
dõi 2 01 sách sự 01 dõi 2 2020 g Gold Goldw Chiếc 01 100%, Y tế
0 c 0000 0000 CM120 YT- 0000 87741
bệnh nghiệp y bệnh Quốc way ay sản Nhất
TB-CT
nhân tế đã giao nhân 6 (Shen (Shen xuất Minh
Máy Ngân Máy Máy Công ty
hỗ trợ 298.0 sách nhà hỗ trợ Vocasti Physi Physio hỗ trợ TNHH
134 Chiế 298.00 296.20 01063
nuốt 3 1 00.00 nước cấp 2 nuốt 3 m– null 2020 Đức omed med - Chiếc 1 nuốt trang
1 c 0.000 0.000 50389
và tập 0 năm và tập master - Đức Đức và tập thiết bị
luyện 2020 luyện luyện Thịnh
Máy Ngân Máy Máy Công ty
tập 496.0 sách nhà tập tập TNHH
134 Chiế 496.00 ArmeoS Thụy Hoco Hoco 489.80 01063
phục 5 1 00.00 nước cấp 1 phục 5 null 2020 Chiếc 1 phục trang
2 c 0.000 enso Sĩ ma ma 0.000 50389
hồi 0 năm hồi hồi thiết bị
chức 2020 chức chức Thịnh
Máy Ngân Máy Physioth Physi Physio Máy Công ty
điều 345.0 sách nhà điều erm – M omed med / điều TNHH
134 Chiế 345.00 339.40 01063
trị 3 1 00.00 nước cấp 2 trị 3 / null 2020 Đức / Reco Chiếc 1 trị trang
3 c 0.000 0.000 50389
bằng 0 năm bằng Recome Reco Mediz bằng thiết bị
vi 2020 vi d12 - Mediz intech vi Thịnh
Máy Ngân Máy Máy Công ty
điều 350.0 sách nhà điều Cộng Physi Physio điều TNHH
134 Chiế 350.00 Physioth 348.50 01063
trị 3 1 00.00 nước cấp 2 trị 3 null 2020 Hòa omed med – Chiếc 1 trị Trang
4 c 0.000 erm - S 0.000 50389
bằng 0 năm bằng Séc – Đức Đức bằng thiết bị
sóng 2020 sóng sóng Thịnh
Tủ âm khôn nguồn Tủ âm Tủ âm
không Công ty
sâu (- g 250.0 NSNN sâu (- MDF- sâu (-
134 250.00 phải 2019- Nhật PHCb 249.95 Cổ phần 01019
20 phải 01 cái 00.00 năm 04 20 đến U5412- null PHCbi cái 01 20 đến
5 0.000 TTB Y 2020 bản i 0.000 TM&SX 20194
đến - TTB 0 2020 và - PB -
tế Âu Lạc
400C) Y tế Quỹ phát 400C), 400C),
Giườn nguồn Giườn 149.99Giườn
Công ty
g hồi 150.0 1.200.NSNN g hồi Inspire Faver 5.000xg hồi
134 2019- Faver Cổ phần 01019
sức 03 08 cái 00.00 000.00năm 200 sức 03 Next null Italy o/Ital cái 08 8=1.19sức
6 2020 o/Italy TM&SX 20194
cấp 0 02020 và cấp 9LI50 y 9.960.cấp
Âu Lạc
cứu Quỹ phát cứu đa 000cứu đa
Từ nguồn 10538 Drage Drage Thiết Công ty
Máy ngân Máy NK/B rwerk rwerk bị mới Cổ phần
134 88000 88000 Fabius 80000 10168
gây 3 01 Bộ sách sự 01 gây 3 YT- 20 Đức AG& AG& Bộ 01 100%, Y tế
7 0000 0000 Plus 0000 7741
mê nghiệp y mê TB_C CO.K CO.K sản Nhất
tế đã giao T Ga GaA xuất Minh
Monit Ngân Monit Monit
Công ty
or sách nhà or theo or theo
134 Chiế 85.00 255.00 PG Proge Proget 83.800 TNHH 01057
theo 3 3 nước cấp 58 dõi 3 null 2020 Italia Chiếc 3 dõi
8 c 0.000 0.000 M9000 tti ti .000 Xuân Vy64637
dõi năm bệnh bệnh
Hà Nội
bệnh 2020 nhân ≥ nhân ≥
Máy Ngân Máy Flextr Hill – 01
Công ty
vỗ 490.0 1.960.sách nhà vỗ onics Rom Máy
134 Chiế Singa 485.10 TNHH 01057
rung 6 4 00.00 000.00nước cấp 5 rung 6 205 null 2020 Manu Servic Chiếc 4 chính;
9 c pore 0.000 Xuân Vy64637
lồng 0 0năm lồng factur es 02 ống
Hà Nội
ngực 2020 ngực ing Pte.Lt dẫn
Máy Quỹ Máy Dräge Dräge MÁY
10855 Công ty
thở phòng, thở rwerk rwerk THỞ
135 78000 3.12E Savina NK/B 77800 TNHH 30235
xâm 3 4 Cái chống 4 xâm 3 2020 Đức AG & AG & Cái 4 XÂM
0 0000 9 300 YT- 0000 Đầu tư 0579
nhập giảm nhẹ nhập Co. Co. NHẬP
TB-CT Đạt Trí
và thiên tai và KGa KGaA VÀ
Cân Khôn Cân Mettl Mettle Cân CÔNG
phân g Ngân phân Không er r phân TY
135 65000 13000 2020 Thụy 60500 03049
tích phải 2 Cái sách nhà 2 tích phải thiếtXPR205 null Toled Toled Cái 2 tích TNHH
1 0000 00000 trở đi Sĩ 0000 51857
10-5 thiết nước 10-5 bị y tế o- o- 10-5 THIẾT
(5 số bị y (5 số Thụy Thụy (5 số BỊ HIỆP
Kính Khôn Kính + Kính CÔNG
hiển g Ngân hiển vi Không năm Thân hiển vi TY CỔ 03 02
135 67000 67000 Eclipse Nhật 658.90
vi kết phải 1 Cái sách nhà 1 kết nối phải thiết null 2020 máy: Nikon Cái 1 kết nối PHẦN 63 48
2 0000 0000 Ni-U Bản 8.000
nối thiết nước camer bị y tế trở đi Nhật camer THIẾT 13
camer bị y a Bản, a - Hệ BỊ SÀI
Máy nguồn Máy Sanqu Sanqu Máy
Công ty
định 1.550. 1.550.NSNN định in in 1.549.định
135 Magister 2019- Hà Cổ phần 01019
nhóm 03 01 cái 000.0 000.00năm 01 nhóm 03 null Reage Reage cái 01 950.00nhóm
3 C24 2020 Lan TM&SX 20194
máu 00 02020 và máu tự nts nts 0máu tự
Âu Lạc
tự Quỹ phát động B.V/ B.V/H động
Hệ nguồn Hệ Belm Belmo Hệ Công ty
thống 2.200. 2.200.NSNN thống ont nt 2.150.thống TNHH
135 Mỹ+I 01022
hạ 03 01 cái 000.0 000.00năm 01 hạ 03 Criticool null 2020 Medic Medic cái 01 000.00hạ Công
4 srael 64876
thân 00 02020 và thân al al 0thân Nghệ
nhiệt Quỹ phát nhiệt Techn Techn nhiệt VNS
Tủ vi Khôn Điều
Tủ vi
khí g Ngân Không khiển Công ty
135 74000 14800 khí KBF- 2020 Binde 73260 03044
hậu phải 2 Cái sách nhà 2 phải thiết null Đức Đức Cái 2 bằng TNHH
5 0000 00000 hậu 1020 trở đi r 0000 53322
1020 thiết nước bị y tế màn Hóa Việt
1020L
L bị y hình
Máy nguồn Máy Furun Furun Máy Công ty
xét 2.680. 2.680.NSNN xét o o 2.660.xét CP
135 Nhật 01042
nghiệ 03 01 cái 000.0 000.00năm 1 nghiệ 03 CA-800 null 2020 Electr Electri cái 01 000.00nghiệ TBYT
6 Bản 36384
m 00 02020 và m sinh ic Co; c Co; 0m sinh và Môi
sinh Quỹ phát hóa tự Ltd/N Ltd/N hóa tự trường
Thiết Khôn Thiết Thiết CÔNG
bị ghi g Ngân bị ghi Không bị ghi TY
135 90000 90000 EBI 12- 2020 896.50 03049
nhận phải 1 Cái sách nhà 1 nhận phải thiết null Đức Ebro Đức Cái 1 nhận TNHH
7 0000 0000 T421 trở đi 0.000 51857
nhiệt thiết nước nhiệt bị y tế nhiệt THIẾT
độ 12 bị y độ 12 độ BỊ HIỆP
Máy Khôn Máy Agilent Agile Agilen - Máy CÔNG
quang g Ngân quang Không Cary nt t quang TY CỔ
135 95000 95000 2020 Mala 94500 01049
phổ tử phải 1 Cái sách nhà 1 phổ tử phải thiết3500 null Techn Techn Cái 2 phổ tử PHẦN
8 0000 0000 trở đi ysia 0000 55195
ngoại thiết nước ngoại bị y tế UV-VIS ologie ologie ngoại DỊCH
khả bị y khả Engine s - s - Mỹ khả VỤ
Máy Khôn Máy • Công ty
đếm g Ngân đếm Không Sensor TNHH
135 10500 10500 2020 Pama 900.02 03118
tiểu phải 1 Cái sách nhà 1 tiểu phải thiếtSVSS null Đức Đức Cái 1 đếm Công
9 00000 00000 trở đi s 0.000 35273
phân thiết nước phân bị y tế hạt Nghệ
trong bị y trong HRLD Trung
Máy nguồn Máy Belim Belim 989.00Máy Công ty
rửa 1.325. 2.650.NSNN rửa ed ed 0.000rửa TNHH
136 Slove 01043
khử 03 02 cái 000.0 000.00năm 02 khử 03 WD 200 null 2020 AG/ AG/ cái 02 x 2=khử TM&
0 nia 13737
khuẩn 00 02020 và khuẩn Thụy Thụy 1.978.khuẩn DV
dụng Quỹ phát dụng Sỹ Sỹ 000.00dụng TMC
Hệ Khôn Hệ CÔNG
thống g Hệ Ngân thống Không Mỹ, Mỹ, TY CỔ
136 15500 31000 ACQUI 2020 Water Hệ 1496029920 01049
sắc ký phải 2 thốn sách nhà 2 sắc ký phải thiết null Singa Singa 2 PHẦN
1 00000 00000 TY Arc trở đi s –Mỹ thống 0000000000 55195
lỏng thiết g nước lỏng bị y tế pore pore DỊCH
HPLC bị y HPLC VỤ
Máy nguồn Máy Máy Công ty
siêu 3.600. 3.600.NSNN siêu Hitac 3.548.siêu CP
136 Arietta Nhật Hitach 01014
âm có 03 01 cái 000.0 000.00năm 7 âm có 03 null 2020 hi,.Lt cái 01 500.00âm có Thiết bị
2 750SE Bản i,.Ltd. 06253
chức 00 02020 và chức d. 0chức Công
năng Quỹ phát năng năng nghệ
Hệ Khôn Hệ Bơm Công ty
thống g Hệ Ngân thống Không Mỹ, Mỹ, 2.046.dung Cổ Phần
136 20500 20500 ACQUI 2020 Water Hệ 01049
sắc ký phải 1 thốn sách nhà 1 sắc ký phải thiết null Singa Singa 1 000.00môi - Dịch vụ
3 00000 00000 TY Arc trở đi s –Mỹ thống 55195
lỏng thiết g nước lỏng bị y tế pore pore 0Bơm Công
HPLC bị y HPLC có thể nghệ
Từ nguồn Frese Fresen
Máy Máy Máy Công ty
ngân 407NK nius ius Lọc
136 thận 45000 45000 thận Germ thận 41500 TNHH 06003
3 01 Máy sách nhà 30 3 4008S /BYT- 2020 Medic Medic 01 máu
4 nhân 0000 0000 nhân any nhân 0000 Xuân 28755
nước cấp TB-CT al al thận
tạo tạo tạo Hoàng
năm Care Care
Hệ Khôn Hệ Máy Công ty
thống g Hệ Ngân thống Không 3.133.phun Cổ phần
136 31400 31400 Lino Thụy CAM Thụy Hệ 01023
sắc ký phải 1 thốn sách nhà 1 sắc ký phải thiếtCAMAGnull 1 600.00mẫu Vật tư
5 00000 00000 mat 5 Sỹ AG Sỹ thống 29756
bản thiết g nước bản bị y tế 0bán tự và Thiết
mỏng bị y mỏng động: bị ATI
Hệ Khôn Hệ Độ lặp Công ty
Nhật Shima Shima
thống g Hệ Ngân thống Không GCMS- 3.693.lại thờiTNHH
136 37000 37000 2020 Bản/ dzu / dzu / Hệ 01002
sắc ký phải 1 thốn sách nhà 1 sắc ký phải thiếtQP2020 null 1 000.00gian Thương
6 00000 00000 trở đi Mala Nhật Nhật thống 36496
khí thiết g nước khí bị y tế NX 0lưu: < mại Vật
ysia Bản Bản
khối bị y khối tư Khoa
Máy Qũy phát Máy Every Every Máy Công ty
2019
kích triển hoạt kích way way kích CP
136 10.00 10.000 trở về Đài 9.000. 01011
thích 06 01 cái động sự 02 thích 06 EM 6300null Medic Medic cái 01 thích TBYT
7 0.000 .000 sau Loan 0000 78800
điện nghiệp điện al al điện Việt
cầm của Bệnh cầm Instru Instru cầm Nhật
Máy Qũy phát 34.860
Máy Máy Công ty
truyền triển hoạt Trun .000x2
136 34.86 766.92 truyền Medc Medca truyền Cổ phần 01019
dịch 02 22 cái động sự 200 02 HP-60 null 2020 g cái 22 2=766.
8 0.000 0.000 dịch tự aptain ptain dịch tự TM&SX 20194
tự nghiệp Quốc 920.00
động động Âu Lạc
động của Bệnh
Xe Khôn Qũy phát 80.000 Công ty
Xe Xe
chuyể g triển hoạt Không HL- .000 x TNHH
136 80.00 160.00 chuyể Hàn Hanli Hanli chuyể 03024
n thuộc 02 cái động sự 20 thuộc HSSC07 null 2020 cái 02 2= Thương
9 0.000 0.000 n bệnh Quốc m m n bệnh 22840
bệnh TTB nghiệp TTB y tế 04 160.00 mại-
nhân nhân
nhân y tế của Bệnh 0.000 Dịch vụ
Tủ Khôn Qũy phát Công ty
Tủ sấy 2019 Tủ sấy
sấy g 100.0 triển hoạt Không CP
137 100.00 Paraph TSPRF- trở về Việt Tiến Tiến 98.000Paraph 01011
Parap thuộc 01 cái 00.00 động sự 04 thuộc null cái 01 TBYT
0 0.000 in 40 40 sau Nam Đạt Đạt .000in 40 78800
hin 40 TTB 0 nghiệp TTB y tế Việt
khay khay
khay y tế của Bệnh Nhật
Bồn Khôn Qũy phát Bồn 186.00Bồn Công ty
rửa g 186.0 triển hoạt rửa tay Không HL- 0.000rửa tay TNHH
137 558.00 Hàn Hanli Hanli 03024
tay thuộc 03 cái 00.00 động sự 10 tiệt thuộc ASS981 null 2020 cái 03 x 3=tiệt Thương
1 0.000 Quốc m m 22840
tiệt TTB 0 nghiệp trùng TTB y tế 0-II 558.00trùng mại-
trùng y tế của Bệnh 02 vòi 0.00002 vòi Dịch vụ
Tủ khôn Qũy phát Tủ Tủ
Công ty
lạnh g 200.0 triển hoạt lạnh không lạnh
137 200.00 MPR- Nhật PHCb 199.95 Cổ phần 01019
lưu thuộc 01 cái 00.00 động sự 7 lưu trữ thuộc null 2020 PHCbi cái 1 lưu trữ
2 0.000 514-PE Bản i 0.000 TM&SX 20194
trữ TTB 0 nghiệp hóa TTB y tế hóa
Âu Lạc
hóa y tế của Bệnh chất chất

Chi Công ty
Bơm Bơm
137 25000 50000 TE- 2020 Nhật Teru 24990tiết TNHH 01010
tiêm 3 20 Cái QTC / tiêm 3 / / cái 20
3 000 0000 SS730 trở đi Bản mo 000kèm Thanh 60894
điện điện
theo Phương

Máy Máy Dräge


Chi Công ty
thở thở rwerk
137 80960 16192 EVITA 2020 79880tiết Cổ phần 01016
chức 3 2 Cái QTC / chức 3 / Đức AG / cái 2
4 0000 00000 V300 trở đi 0000kèm y tế Nhất87741
năng năng Co.K
theo Minh
cao cao G
Đèn Đèn Công ty
Signif Chi
cực cực Trun Cổ phần
137 25000 12500 SM 2020 y 24500tiết 01021
tím 6 50 Cái QTC / tím 6 / g / cái 50 Thiết bị
5 000 00000 345C trở đi (Phili 000kèm 62909
khử khử Quốc công
ps) theo
khuẩn khuẩn nghệ y

Chi Công ty
Máy Máy
137 35000 70000 TE-LF 2020 Nhật Teru 34996tiết TNHH 01010
truyền 3 20 Cái QTC / truyền 3 / / cái 20
6 000 0000 630 trở đi Bản mo 500kèm Thanh 60894
dịch dịch
theo Phương
Máy Máy Công ty
Chi
theo theo Nihon TNHH
137 22000 22000 BSM - 2020 Nhật 20950tiết 01014
dõi 3 10 Cái QTC / dõi 3 / Kohd / cái 10 Thiết bị
7 0000 00000 3562 trở đi Bản 0000kèm 81726
bệnh bệnh en y tế
theo
nhân nhân ≥ Nhật
Máy Máy Ký hiệu: Medi TRƯỜN Trườ
Chi
hạ hạ 5000-01- vance G ng
137 Chiế 21700 21700 2020 21590tiết
thân 1 1 NSNN 2 thân 1 01 / Mỹ (thuộc / Chiếc 1 THỦY – Thủy:
8 c 00000 00000 trở đi 00000kèm
nhiệt nhiệt Model: Bard/ MEDIS 01047
theo
chỉ chỉ 5000 BD TAR 46593
Máy Máy TRƯỜN Trườ
PROHS Chi
hấp hấp Bồ G ng
137 Chiế 32000 32000 – FJ 2020 PRO 30028tiết
tiệt 3 1 NSNN 4 tiệt 3 / Đào / Chiếc 1 THỦY – Thủy:
9 c 00000 00000 780L 2 trở đi HS 00000kèm
khuẩn khuẩn Nha MEDIS 01047
PD GV theo
nhiệt nhiệt TAR 46593
Máy Máy Công ty
Chi
theo theo Nihon TNHH
138 Chiế 15000 90000 BSM- 2020 Nhật 14950tiết 01014
dõi 3 6 NSNN 145 dõi 3 / Kohd / Chiếc 6 TBYT
0 c 0000 0000 3562 trở đi Bản 0000kèm 81726
bệnh bệnh en Nhật
theo
nhân nhân ≥ Nam
Máy Máy Respi Tổng
Chi
thở thở ronics Công ty
138 Chiế 50000 50000 2019 48000tiết 04001
không 1 1 NSNN 100 không 1 V60 / Mỹ (Phân / Chiếc 1 Cổ phần
1 c 0000 0000 trở đi 0000kèm 02101
xâm xâm phối Y tế
theo
nhập nhập bởi Daname
Máy ủ Máy ủ Barke Công ty
Chi
khối khối Barkey y TNHH
138 Chiế 33000 33000 2020 32000tiết 03037
hồng 3 1 NSNN 2 hồng 3 Plasmath / Đức Gmb / Chiếc 1 TMDV
2 c 0000 0000 trở đi 0000kèm 93534
cầu và cầu và erm H Thạch
theo
rã rã &Co. Phát
Hệ Hệ Liên Hoàn
Chi
thống thống Milest danh g
138 16500 16500 Egross 2020 16485tiết
phẫu 3 1 HT NSNN 2 phẫu 3 / Ý one / HT 1 Công ty Ngân:
3 00000 00000 pro - x trở đi 00000kèm
tích tích Srl TNHH 01058
theo
bệnh bệnh TKS 14415
Bộ Bộ hút Công ty
OxyV Chi
hút áp áp lực ONV- Cổ phần
138 19000 57000 2020 Hàn AC 18000tiết 01021
lực 6 30 Bộ NSNN 125 thấp 6 WP-S- / / Bộ 30 TB công
4 000 0000 trở đi Quốc Medic 000kèm 62909
thấp dùng TS250 nghệ Y
al theo
dùng hệ tế Việt
Máy Máy Công ty
Histocor Chi
đúc đúc Trun Cổ phần
138 Chiế 55000 55000 e 2020 52000tiết 01047
khuôn 6 1 NSNN 2 khuôn 6 / g Leica / Chiếc 1 Biotech
5 c 0000 0000 Arcadia trở đi 0000kèm 70162
vùi vùi mô Quốc Việt
H+C theo
mô (máy Nam
Giườn Giườn Công ty
Hong Chi
g g bệnh TNHH
138 Chiế 14000 77000 2020 Việt ky 14000tiết 01064
bệnh 5 55 NSNN 800 nhân 5 HK 9005/ / Chiếc 55 thiết bị y
6 c 000 0000 trở đi Nam Co., 000kèm 75596
nhân loại 1 tế
Ltd theo
loại 1 tay Nguyên
Kính khôn Qũy phát Kính -Kính 199.97Kính
Công ty
hiển g 200.0 triển hoạt hiển vi không Eclipse hiển 5.000xhiển vi
138 400.00 Cổ phần 01019
vi thuộc 02 cái 00.00 động sự 2 quang thuộc E200 null 2020 vi: Nikon Nikon cái 2 2=399.quang
7 0.000 TM&SX 20194
quang TTB 0 nghiệp học 02 TTB y tế LED Trun 950.00học 02
Âu Lạc
học y tế của Bệnh mắt g mắt
Ống Qũy phát Ống Công ty
2019
soi 250.0 triển hoạt soi TNHH
138 250.00 Karl trở về Karl Karl 245.00 03093
bán 03 01 cái 00.00 động sự 01 bán 03 null Đức cái 01 null DV và
8 0.000 Storz sau Storz Storz 0.000 69554
cứng 0 nghiệp cứng TM
niệu của Bệnh niệu Hoàng
Qũy phát Công ty
2019
Cầu 310.0 triển hoạt Cầu OG OG Cầu Cổ phần
138 310.00 trở về Nhật 306.00 01011
thang 03 01 cái 00.00 động sự 2 thang 03 GH-456 null Welln Welln cái 01 thang TBYT
9 0.000 sau bản 0.000 78800
tập 0 nghiệp tập ess ess tập Việt
của Bệnh Nhật
Kính khôn Qũy phát Kính - Trun Kính
Công ty
hiển g 350.0 triển hoạt hiển vi không Kính g hiển vi
139 350.00 350.00 Cổ phần 01019
vi thuộc 01 cái 00.00 động sự 1 quang thuộc hiển vi: null 2020 quốc, Nikon Nikon Cái 01 quang
0 0.000 0.000 TM&SX 20194
quang TTB 0 nghiệp học 03 TTB y tế Eclipse Nhật học 03
Âu Lạc
học y tế của Bệnh mắt có E200 bản, mắt có
Thiết Qũy phát Thiết HC-DP- Alexa Alexa Thiết Công ty
2019
bị tập 450.0 triển hoạt bị tập MB1142 ndave ndave/ bị tập Cổ phần
139 450.00 trở về Đài 448.00 01011
phục 06 01 Cái 00.00 động sự 1 phục 06 ; HC- null /Fitne Fitnes Cái 01 phục TBYT
1 0.000 sau Loan 0.000 78800
hồi 0 nghiệp hồi RH-004; ss s hồi Việt
chức của Bệnh chức HC-WL- Autho Autho chức Nhật
Bộ Qũy phát Bộ Thụy Bộ Công ty
2019
đèn 810.5 triển hoạt đèn Sỹ, đèn TNHH
139 810.59 Karl trở về Karl Karl 800.00 03093
đặt 3 01 Bộ 95.40 động sự 2 đặt nội 3 null Đức, Bộ 01 đặt nội Dịch vụ
2 5.400 Storz sau. Storz Storz 0.000 69554
nội 0 nghiệp khí Eston khí và
khí của Bệnh quản ia. quản Thương
Máy Qũy phát Máy Máy Công ty
đo 1.068. 1.068.triển hoạt đo Dexxum 1.065.đo Cổ phần
139 Hàn Osteo Osteos 01040
loãng 06 01 cái 000.0 000.00động sự 1 loãng 06 T null 2020 Cái 01 000.00loãng Thiết bị
3 Quốc sys ys 85706
xương 00 0nghiệp xương Quantum 0xương và Công
toàn của Bệnh toàn toàn nghệ
Dao Nguồn Dao Dao Công ty
siêu 2.980. 2.980.Qũy Phát siêu 2.850.siêu TNHH
139 2019- Mison Mison 01058
âm 03 01 cái 000.0 000.00triển hoạt 8 âm 03 Sonastar null Mỹ cái 1 000.00âm TBYT
4 2020 ix ix 99257
trong 00 0động sự trong 0trong Tràng
phẫu nghiệp phẫu phẫu Thi
Giườn Kinh phí Giườn 'Param I. Yêu Tổng
g cấp 136.8 1.094.hỗ trợ g cấp Param ount cầu Công ty
139 'Indo 136.85 01002
cứu . 8 Bộ 50.00 800.00mua sắm 8 cứu . PA-6328 null 2019 ount Bed/ Bộ 8 cấu Kinh tế
5 nesia 0.000 83055
thườn 0 0trang thườn Bed Nhật hình: Kỹ thuật
g thiết bị y g Bản Cấu Công
Lồng Kinh phí Lồng I. Yêu Tổng
'Tende
ấp sơ 510.0 hỗ trợ ấp sơ 'Thổ cầu Công ty
139 510.00 /Thổ 510.00 01002
sinh . 1 Bộ 00.00 mua sắm 1 sinh . VAV null 2019 Nhĩ Tende Bộ 1 cấu Kinh tế
6 0.000 Nhĩ 0.000 83055
cao 0 trang cao Kỳ hình: Kỹ thuật
Kỳ
cấp thiết bị y cấp Máy Công
Máy Kinh phí Máy I. Yêu Tổng
Maqu
thở đa 1.229. 6.916.hỗ trợ thở đa 1.229.cầu Công ty
139 'Thụy Maqu et/'Th 01002
chức . 4 Bộ 000.0 000.00mua sắm 4 chức . Servo-airnull 2019 Bộ 4 000.00cấu Kinh tế
7 Điển et ụy 83055
năng 00 0trang năng 0hình: Kỹ thuật
Điển
(có thiết bị y (có Máy Công
Máy Kinh phí Máy I. Yêu Công ty
12270
đo sự nghiệp đo Bistos cầu TNHH
139 15.12 75.600 NK/B Hàn 15.100 16019
nồng 6 5 Bộ y tế, dân 5 nồng 6 BT-710 2019 Bistos /Hàn Bộ 5 cấu Vật tư
8 0.000 .000 YT- Quốc .000 14426
độ số, gia độ oxy Quốc hình: thiết bị y
TB-CT
oxy đình cấp bảo 1/ tế Thịnh
Máy Kinh phí B.Bra B.Bra I. Yêu Công ty
Máy 2075N
truyền sự nghiệp un un cầu TNHH
139 48.00 288.00 truyền Infusom K/BYT 48.000 16019
dịch 3 6 Bộ y tế, dân 6 3 2019 Đức Melsu Melsu Bộ 6 cấu Vật tư
9 0.000 0.000 dịch tự at P -TB- .000 14426
tự số, gia gen gen hình: thiết bị y
động CT
động đình cấp AG AG/Đ 1/ tế Thịnh
Bơm Kinh phí B.Bra B.Bra I. Yêu Công ty
Bơm 7216N
tiêm sự nghiệp Perfusor un un cầu TNHH
140 37.00 333.00 tiêm K/BYT 37.000 16019
điện 3 9 Bộ y tế, dân 9 3 Compact 2019 Đức Melsu Melsu Bộ 9 cấu Vật tư
0 0.000 0.000 điện tự -TB- .000 14426
tự số, gia Plus gen gen hình: thiết bị y
động CT
động đình cấp AG AG/Đ 1/ tế Thịnh
Ngân Tecan Máy Công ty
Máy 400,0 sách nhà Máy Austri chính: TNHH
140 Nhó 800,00 BioRa 398,20 01060
đọc 02 Cái 00,00 nước 3 đọc Nhóm 3 PR4100 null 2020 Áo a Cái 02 01 Thiết bị
1 m3 0,000 d 0,000 68431
Elisa 0 năm Elisa Gmb Cái; khoa học
2020 H Máy Thuận
Đèn Kinh phí Đèn ELPIS I. Yêu Công ty
SOLAR ELPI
mỗ 377.3 sự nghiệp mỗ MEDI cầu TNHH
140 754.60 MAX Hàn S 375.00 16019
treo 6 2 Bộ 00.00 y tế, dân 2 treo 6 null 2019 CAL/ Bộ 2 cấu Vật tư
2 0.000 LED Quốc MEDI 0.000 14426
trần, 2 0 số, gia trần, 2 Hàn hình: thiết bị y
25+25 CAL
nhánh đình cấp nhánh Quốc 1/ Hệ tế Thịnh
Máy Ngân Các hệ Máy Sieme Sieme "Máy Công ty
xét Hệ sách nhà thống xét Atellica ns ns xét Cổ phần
140 Nhó 49700 49700 Hệ 49305 01014
nghiệ 01 thốn nước thiết bị nghiệ Nhóm 1 IM 1300 null 2020 Mỹ Healt Health 01 nghiệ thiết bị
3 m1 00000 00000 thống 00000 06253
m g năm tương m analyzer hcare care m công
miễn 2020 đương miễn Diagn Diagn miễn nghệ cao
Máy Kinh phí Máy I. Yêu Công ty
Conte
ghi sự nghiệp ghi Trun cầu TNHH
140 60.96 60.965 KT88- Conte c/Trun 60.900 16019
điện 6 1 Bộ y tế, dân 1 điện 6 null 2019 g Bộ 1 cấu Vật tư
4 5.000 .000 2400 c g .000 14426
não số, gia não Quốc hình: thiết bị y
Quốc
(16 đình cấp (16 1/ Bộ tế Thịnh
Tủ an Kinh phí Tủ an I. Yêu Công ty
Novap
toàn 266.0 sự nghiệp toàn cầu TNHH
140 266.00 Puricube Hàn Nova ro/Hà 264.00 16019
sinh . 1 Bộ 00.00 y tế, dân 1 sinh . null 2019 Bộ 1 cấu Vật tư
5 0.000 Neo 900 Quốc pro n 0.000 14426
học 0 số, gia học hình: thiết bị y
Quốc
cấp 2 đình cấp cấp 2 1/ Tủ tế Thịnh
Máy Kinh phí Máy JPI I. Yêu Công ty
tráng 197.0 sự nghiệp tráng JPI Health cầu TNHH
140 394.00 Hàn 197.00 16019
và rửa 6 2 Bộ 00.00 y tế, dân 2 và rửa 6 JP-33 null 2019 Healt care/H Bộ 2 cấu Vật tư
6 0.000 Quốc 0.000 14426
phim 0 số, gia phim hcare àn hình: thiết bị y
X đình cấp X Quốc 1/ tế Thịnh
Kinh phí I. Yêu Công ty
Máy Máy 7920N Fukud Fukud
sự nghiệp cầu TNHH
140 điện 41.33 289.32 điện K/BYT Nhật a a 40.700 16019
3 7 Bộ y tế, dân 7 3 FX 8100 2019 Bộ 7 cấu Vật tư
7 tim 3 2.000 4.000 tim 3 -TB- Bản Densh Densh .000 14426
số, gia hình: thiết bị y
kênh kênh CT i i/Nhật
đình cấp 1/ tế Thịnh
Hệ Hệ 1. Máy Wuha Wuha Hệ Công ty
200000
thống Hệ thống giải trình Trun n n MGI thống TNHH
140 95000 95000 461/PC Hệ 94200 01064
giải 6 1 thốn NSNN 2 giải 6 tự gene 2020 g MGI Tech 1 gồm: Công
8 00000 00000 BA- thống 00000 13159
trình g trình (ADN) Quốc Tech Co., Máy nghệ
HN
tự tự tự động: Co., Ltd/ giải CIC
Máy Kinh phí Máy I. Yêu Công ty
9463N
monit sự nghiệp monito Bistos cầu TNHH
140 46.49 139.49 K/BYT Hàn 46.490 16019
or sản 6 3 Bộ y tế, dân 3 r sản 6 BT- 300 2019 Bistos /Hàn Bộ 3 cấu Vật tư
9 8.000 4.000 -TB- Quốc .000 14426
khoa số, gia khoa Quốc hình: thiết bị y
CT
(2 đình cấp (2 1/ tế Thịnh
Máy Kinh phí Máy I. Yêu Công ty
4335N
monit 196.9 sự nghiệp monito INFI INFIN cầu TNHH
141 984.86 K/BYT 196.50 16019
or 3 5 Bộ 73.00 y tế, dân 5 r theo 3 OMNI II 2019 Mỹ NIU IUM/ Bộ 5 cấu Vật tư
0 5.000 -TB- 0.000 14426
theo 0 số, gia dõi M Mỹ hình: thiết bị y
CT
dõi đình cấp bệnh 1/ tế Thịnh
Ngân Kính CÔNG
Chưa Carl
Kính 295.0 sách nhà Chưa Trun hiển vi TY CỔ
141 phân 295.00 Kính Axio Carl Zeiss 294.00 01023
hiển 1 Cái 00.00 nước cấp 7 phân null 2020 g Cái 1 kèm PHẦN
1 nhó 0.000 hiển vi Lab 5 Zeiss /Trung 0.000 29756
vi 0 năm nhóm Quốc phụ VẬT
m Quốc
2020 kiện TƯ VÀ
Cân Ngân Cân Cân CÔNG
Chưa
phân 135.0 sách nhà phân Chưa Sartori phân TY CỔ
141 phân 135.00 Quintix Sartor 134.20 01023
tích 1 Cái 00.00 nước cấp 17 tích phân null 2020 Đức us/Đứ Cái 1 tích PHẦN
2 nhó 0.000 125D-1S ius 0.000 29756
(độ 0 năm (độ nhóm c (độ VẬT
m
chính 2020 chính chính TƯ VÀ
Cân Ngân Cân Mettle Cân CÔNG
Chưa Compact Mettl
động sách nhà động Chưa Trun r động TY CỔ
141 phân 80.00 80.000 Scale er 79.500 01023
vật thí 1 Cái nước cấp 2 vật thí phân null 2020 g Toled Cái 1 vật thí PHẦN
3 nhó 0.000 .000 ICS685s Toled .000 29756
nghiệ năm nghiệ nhóm Quốc o/Trun nghiệ VẬT
m -6SM/f o
m 2020 m g m kèm TƯ VÀ
Bộ Ngân Bộ lọc CÔNG
chưa Millip Millip
lọc 275.0 sách nhà Bộ lọc chưa mẫu ≥ TY CỔ
141 phân 275.00 ore ore 274.50 01023
mẫu ≥ 1 Bộ 00.00 nước cấp 2 mẫu ≥ phân EZFIT null 2020 Mỹ Bộ 1 3 kênh PHẦN
4 nhó 0.000 Merc Merck 0.000 29756
3 0 năm 3 kênh nhóm kèm VẬT
m k /Mỹ
kênh 2020 phụ TƯ VÀ
Máy Ngân Máy Máy CÔNG
Chưa Chưa
khuấy sách nhà khuấy Chưa AM4 Chưa khuấy TY CỔ
141 phân 65.00 65.000 phân 64.850 01023
từ 1 Cái nước cấp 23 từ điều phân digital null 2020 Ý phân Cái 1 từ điều PHẦN
5 nhó 0.000 .000 nhóm/ .000 29756
điều năm nhiệt ≥ nhóm Pro nhóm nhiệt ≥ VẬT
m Ý
nhiệt 2020 4 vị trí 4 vị trí TƯ VÀ
Bếp Ngân Bếp Bếp CÔNG
Chưa M-
gia 115.0 sách nhà gia Chưa gia TY CỔ
141 phân 115.00 EAMDS Hàn M- tops/H 114.80 01023
nhiệt 1 Cái 00.00 nước cấp 6 nhiệt phân null 2020 Cái 1 nhiệt PHẦN
6 nhó 0.000 9603-06 Quốc tops àn 0.000 29756
có 0 năm có nhóm có VẬT
m Quốc
khuấy 2020 khuấy khuấy TƯ VÀ
Bể Ngân Bể Bể CÔNG
chưa
điều sách nhà điều chưa Daiha điều TY CỔ
141 phân 90.00 90.000 MaXircu Hàn Daiha 89.600 01023
nhiệt 1 Cái nước cấp 1 nhiệt phân null 2020 n/Hàn Cái 1 nhiệt PHẦN
7 nhó 0.000 .000 CL-22/ Quốc n .000 29756
tuần năm tuần nhóm Quốc tuần VẬT
m
hoàn 2020 hoàn hoàn TƯ VÀ
Tủ Ngân Tủ sấy Tủ sấy CÔNG
Chưa Model:
sấy 310.0 sách nhà chân Chưa chân TY CỔ
141 phân 310.00 VD23/ Binde Binder 309.00 01023
chân 1 Cái 00.00 nước cấp 6 không phân null 2020 Đức Cái 1 không PHẦN
8 nhó 0.000 HSX: r /Đức 0.000 29756
không 0 năm (dung nhóm (dung VẬT
m Binder
(dung 2020 tích ≥ tích ≥ TƯ VÀ
Tủ Ngân Model: Tủ sấy CÔNG
chưa Tủ sấy
sấy sách nhà chưa UF 55/ Mem (dung TY CỔ
141 phân 50.00 50.000 (dung Mem 49.850 01023
(dung 1 cái nước cấp 33 phân HSX: null 2020 Đức mert/ cái 1 tích ≥ PHẦN
9 nhó 0.000 .000 tích ≥ mert .000 29756
tích ≥ năm nhóm Memmer Đức 50 lít) VẬT
m 50 lít)
50 lít) 2020 t kèm TƯ VÀ
Tủ Ngân Tủ Tủ CÔNG
chưa ICP260e
nuôi 220.0 sách nhà nuôi chưa Mem nuôi TY CỔ
142 phân 220.00 co/ HSX: Mem 219.50 01023
cấy vi 1 cái 00.00 nước cấp 9 cấy vi phân null 2020 Đức mert/ Cái 1 cấy vi PHẦN
0 nhó 0.000 Memmer mert 0.000 29756
sinh 0 năm sinh nhóm Đức sinh VẬT
m t
vật 2020 vật vật TƯ VÀ
Tủ Ngân Tủ Model: Tủ CÔNG
chưa
lạnh sách nhà lạnh chưa HYC- Trun Haier/ lạnh TY CỔ
142 phân 10000 10000 99.500 01023
bảo 1 Cái nước cấp 31 bảo phân 610/ null 2020 g Haier Trung Cái 1 bảo PHẦN
1 nhó 0000 0000 .000 29756
quản năm quản nhóm HSX: Quốc Quốc quản VẬT
m
dược 2020 dược Haier dược TƯ VÀ
Tủ Ngân Tủ Tủ CÔNG
Chưa Model:
đựng sách nhà đựng Chưa đựng TY CỔ
142 phân 80.00 400.00 AF5-2X/ Ecosa Ecosaf 79.650 01023
hoá 5 Cái nước cấp 10 hoá phân null 2020 Pháp Cái 5 hóa PHẦN
2 nhó 0.000 0.000 HSX: fe e/Pháp .000 29756
chất năm chất nhóm chất VẬT
m Ecosafe
(dung 2020 (dung (dung TƯ VÀ
Nồi Ngân Nồi Model: Nồi CÔNG
chưa
hấp 1 360.0 sách nhà hấp 1 chưa HV-110 Hiraya hấp 1 TY CỔ
142 phân 360.00 Nhật Hiray 359.35 01023
cửa 1 Cái 00.00 nước cấp 9 cửa phân II/ HSX: null 2020 ma/Nh Cái 2 cửa PHẦN
3 nhó 0.000 Bản ama 0.000 29756
đứng 0 năm đứng nhóm Hirayam ật Bản đứng VẬT
m
(dung 2020 (dung a (dung TƯ VÀ
Máy Ngân Máy Máy CÔNG
chưa Model: S
lắc 110.0 sách nhà lắc chưa lắc TY CỔ
142 phân 220.00 450 H/ Elma/ 109.85 01023
siêu 2 cái 00.00 nước cấp 35 siêu phân null 2020 Đức Elma Cái 2 siêu PHẦN
4 nhó 0.000 HSX: Đức 0.000 29756
âm 0 năm âm nhóm âm VẬT
m Elma
(dung 2020 (dung (dung TƯ VÀ
Máy Ngân Máy Máy CÔNG
chưa Model: S
lắc sách nhà lắc chưa lắc TY CỔ
142 phân 55.00 110.00 100 H/ Elma/ 54.800 01023
siêu 2 Cái nước cấp 35 siêu phân null 2020 Đức Elma Cái 2 siêu PHẦN
5 nhó 0.000 0.000 HSX: Đức .000 29756
âm năm âm nhóm âm VẬT
m Elma
(dung 2020 (dung (dung TƯ VÀ
Máy Ngân Máy Model: Máy CÔNG
chưa
lắc 105.0 sách nhà lắc chưa BV1010 Bench lắc TY CỔ
142 phân 315.00 Bench 104.90 01023
xoáy 3 Cái 00.00 nước cấp 12 xoáy phân E / HSX: null 2020 Mỹ mark/ Cái 3 xoáy ≥ PHẦN
6 nhó 0.000 mark 0.000 29756
≥12 vị 0 năm ≥12 vị nhóm Benchm Mỹ 12 vị VẬT
m
trí 2020 trí ark – Mỹ trí TƯ VÀ
Máy Ngân Máy Model: Máy CÔNG
chưa
lắc sách nhà lắc chưa PSU-10i/ lắc TY CỔ
142 phân 95.00 95.000 Grant/ 95.000 01023
xoáy 1 Cái nước cấp 12 xoáy ≥ phân HSX: null 2020 Anh Grant Cái 1 xoáy ≥ PHẦN
7 nhó 0.000 .000 Anh .000 29756
≥ 02 năm 02 vị nhóm Grant- 02 vị VẬT
m
vị trí 2020 trí Anh trí TƯ VÀ
Máy Ngân Máy Model: Máy CÔNG
chưa
lắc 100.0 sách nhà lắc chưa 3006/ lắc TY CỔ
142 phân 400.00 Lauda 99.750 01023
ngang 4 Cái 00.00 nước cấp 10 ngang phân HSX: null 2020 Đức Lauda Cái 4 ngang PHẦN
8 nhó 0.000 /Đức .000 29756
≥ 12 0 năm ≥ 12 vị nhóm Lauda- ≥ 12 vịVẬT
m
vị trí 2020 trí GFL trí TƯ VÀ
Máy Kinh phí Máy OZPRO Chi Chi I. Yêu Công ty
22/201
phun 234.0 sự nghiệp phun – 3000 Nhán Nhánh cầu TNHH
142 702.00 9/BYT Việt 233.00 03019
sương 5 3 Bộ 00.00 y tế, dân 3 sương 5 (Nhãn 2019 h Công Bộ 3 cấu thương
9 0.000 -TB- Nam 0.000 84910
khử 0 số, gia khử hiệu: Công Ty Cổ hình: mại thiết
CT
trùng đình cấp trùng HMED) Ty Cổ Phần 01 bị y
Máy Kinh phí Máy I. Yêu Công ty
ép túi sự nghiệp ép túi cầu TNHH
143 79.91 239.75 HD650 HAW HAW 79.000 03019
tiệt . 3 Bộ y tế, dân 3 tiệt . null 2019 Đức Bộ 3 cấu thương
0 9.000 7.000 DE O O/Đức .000 84910
trùng số, gia trùng hình: mại thiết
(máy đình cấp (máy Máy bị y
Từ nguồn BPL Phụ Công ty
Máy Máy Omro Omro
ngân TTBY Trun kiện Cổ phần
143 xông Nhó 22000 33000 xông n– n– 16000 06002
15 Máy sách nhà 40 Nhóm 6 C28 T số 2020 g Máy 15 tiêu Thiết bị
1 khí m6 00 000 khí Trung Nhật 00 97151
nước cấp 204/17 Quốc chuẩn: Dược
dung dung Quốc Bản
năm 000003 - Đầu phẩm và
Từ nguồn BPL Sanko Sanko Cấu Công ty
Máy ngân TTBY Manu Manu hình Cổ phần
143 Nhó 18500 18500 Máy Constant Nhật 15600 06002
hút 1 Máy sách nhà 10 Nhóm 3 T số 2020 afacto afacto Máy 1 cho Thiết bị
2 m3 000 000 hút khí – 1400 Bản 000 97151
khí nước cấp 2811/1 ring ring mỗi Dược
năm 700001 Co., Co., máy: - phẩm và
Máy Từ nguồn Máy GPNK Trans Transa Đặc Công ty
xét Hệ ngân xét số asiaBi siaBio tính Cổ phần
143 Nhó 12000 12000 1200 Ấn Hệ 10200 06002
nghiệ 1 thốn sách nhà nghiệ Nhóm 6 Chem7 8564N 2020 o- - 1 chung: Thiết bị
3 m6 0000 0000 tets/giờ độ thống 0000 97151
m g nước cấp m sinh K/BYT Medic Medic - 56 Dược
sinh năm hóa -TB- als als Ltd phím phẩm và
Từ nguồn BPL Andre Andre Cấu Công ty
ngân TTBY as as hình: - Cổ phần
143 Máy Nhó 98000 98000 Máy Rotofix 79500 06002
1 Máy sách nhà 12 Nhóm 3 T số 2020 Đức Hettic Hettic Máy 1 Máy Thiết bị
4 ly tâm m 3 000 000 ly tâm 32A 000 97151
nước cấp 927/17 h h chính: Dược
năm 000007 Gmb GmbH 01 phẩm và
Máy Từ nguồn Máy KQPL Suzho Suzho Cấu Công ty
thở ngân thở số Trun u u hình Cổ phần
143 Nhó 27300 54600 25350 06002
(Bipa 2 Máy sách nhà 20 (Bipap Nhóm 6 YH725 201877 2020 g Yuyu Yuyue Máy 2 tiêu Thiết bị
5 m6 000 000 000 97151
p hai nước cấp hai 3 PL- quốc e Medic chuẩn: Dược
chiều) năm chiều) VTC/1 Medic al Máy phẩm và
Từ nguồn BPL Sysm Sysme Cấu Công ty
Máy ngân Máy TTBY Trun ed d hình Cổ phần
143 Nhó 15000 75000 12350 06002
tạo 5 Máy sách nhà 30 tạo Nhóm 6 OC-S50 T số 2020 g (china (china Máy 5 tiêu Thiết bị
6 m6 000 000 000 97151
Oxy nước cấp Oxy 201809 quốc ) Co., ) Co., chuẩn Dược
năm 96- LTD - LTD - - Máy phẩm và
Từ nguồn BPL Cấu Công ty
TOP TOP
Bơm ngân Bơm TTBY hình Cổ phần
143 Nhó 28000 14000 Top Nhật Corpo Corpo 26000 06002
tiêm 5 Cái sách nhà 43 tiêm Nhóm 3 T số 2020 Cái 5 thiết Thiết bị
7 m3 000 0000 5300 Bản ration, ration, 000 97151
điện nước cấp điện 49/170 bị: - Dược
Japan Japan
năm 000025 Máy phẩm và
Từ nguồn BPL Công Hong Tổng Công ty
Giườn Giườn
ngân TTBY ty Ky thể: Cổ phần
143 g y tế Nhó 20000 20000 g y tế HK- Việt 17500 06002
10 Cái sách nhà 30 Nhóm 5 T số 2020 TNH Co., Cái 10 dài Thiết bị
8 3 tay m 5 000 0000 3 tay 9007 Nam 000 97151
nước cấp 79.1- H Ltd - 2060 x Dược
quay quay
năm ADJVI Hong Taiwa rộng phẩm và
Giườn Từ nguồn Giườn BPL Công Hong Dài Công ty
g cấp ngân g cấp TTBY ty Ky 2,160 Cổ phần
143 Nhó 33000 16500 HK- Việt 30200 06002
cứu 5 Cái sách nhà 10 cứu Nhóm 5 T số 2020 TNH Co., Cái 5 x Thiết bị
9 m5 000 0000 9018 Nam 000 97151
hồi nước cấp hồi 79.3- H Ltd - Rộng Dược
sức năm sức ADJVI Hong Taiwa 960 phẩm và
Máy Từ nguồn Máy GPNK Nihon Nihon Cấu Công ty
theo ngân theo số kohde kohde hình Cổ phần
144 Nhó 18500 92500 BSM- Nhật 16000 06002
dõi 5 Máy sách nhà 34 dõi Nhóm 3 9264N 2020 n- n- Máy 5 cho Thiết bị
0 m3 0000 0000 3562 Bản 0000 97151
bệnh nước cấp bệnh K/BYT Nhật Nhật mỗi Dược
nhân năm nhân -TB- Bản Bản máy: - phẩm và
Máy Kinh phí Máy Công ty
9217N Nihon
sốc 244.9 sự nghiệp sốc Nihon TNHH
144 734.70 TEC- K/BYT Nhật Kohde 243.00729.00 03019
tim 3 3 Bộ 02.00 y tế, dân 3 tim 3 2019 Kohd Bộ 3 thương
1 6.000 5631 -TB- Bản n/Nhật 0.0000.000 84910
(có 0 số, gia (có en mại thiết
CT Bản
phá đình cấp phá bị y
Hệ Ngân Hệ METT Hệ Công ty
chưa T7 MET
thống Hệ 1.390. 1.390.sách nhà thống chưa LER 1.250.thống TNHH
144 phân Excellen Thụy TLER Hệ 01014
chuẩn 1 thốn 000.0 000.00nước cấp 12 chuẩn phân null 2020 TOLE 1 999.97chuẩn Vật tư
2 nhó ce Sĩ TOLE thống 03090
độ đo g 00 0năm độ đo nhóm DO/T 0độ đo Khoa
m Titration DO
thế và 2020 thế và hụy Sĩ thế và học kỹ
Hệ Ngân Hệ METT Hệ Công ty
chưa T7 MET
thống Hệ 1.110. 1.110.sách nhà thống chưa LER thống TNHH
144 phân Excellen Thụy TLER Hệ 998.99 01014
chuẩn 1 thốn 000.0 000.00nước cấp 12 chuẩn phân null 2020 TOLE 1 chuẩn Vật tư
3 nhó ce sỹ TOLE thống 9.980 03090
độ đo g 00 0năm độ đo nhóm DO/T độ đo Khoa
m Titration DO
thế 2020 thế hụy sỹ thế học kỹ
Máy Kinh phí Máy SA- I. Yêu Công ty
hấp 360.9 sự nghiệp hấp SA- SA- 500A cầu TNHH
144 360.90 Đài 359.00 03019
ướt 6 1 Bộ 00.00 y tế, dân 1 ướt 6 500AB null 2019 500A BW/Đ Bộ 1 cấu thương
4 0.000 Loan 0.000 84910
tiệt 0 số, gia tiệt W BW ài hình: mại thiết
trùng đình cấp trùng Loan Máy bị y
Hệ Ngân Hệ Hệ CÔNG
chưa Agilent
thống Hệ 3.300. 3.300.sách nhà thống chưa Agilen 3.296.thống TY CỔ
144 phân 1260 Agile Hệ 01042
sắc ký 1 thốn 000.0 000.00nước cấp 56 sắc ký phân null 2020 Đức t/ 1 000.00sắc ký PHẦN
5 nhó Infinity nt thống 39956
lỏng g 00 0năm lỏng nhóm Đức 0lỏng HÓA
m II Prime
hiệu 2020 hiệu hiệu CHẤT
Hệ Ngân Hệ Hệ CÔNG
chưa Agilent
thống hệ 3.690. 3.690.sách nhà thống chưa 3.686.thống TY CỔ
144 phân 1290 Agile Agilen Hệ 01042
sắc ký 1 thốn 000.0 000.00nước cấp 6 sắc ký phân null 2020 Đức 1 000.00sắc ký PHẦN
6 nhó Infinity nt t/Đức thống 39956
lỏng g 00 0năm lỏng nhóm 0lỏng HÓA
m II
siêu 2020 siêu siêu CHẤT
Hệ Ngân Hệ Agilent Hệ CÔNG
chưa
thống Hệ 2.550. 2.550.sách nhà thống chưa 8890 GC 2.546.thống TY CỔ
144 phân Agile hệ 01042
sắc ký 1 thốn 000.0 000.00nước cấp 4 sắc ký phân System null 2020 Mỹ Mỹ 1 000.00sắc ký PHẦN
7 nhó nt thống 39956
khí g 00 0năm khí nhóm and 0khí HÓA
m
ghép 2020 ghép Agilent ghép CHẤT
Hệ Ngân Hệ Agilent Hệ CÔNG
chưa
thống hệ 6.700. 6.700.sách nhà thống chưa 8890 6.695.thống TY CỔ
144 phân Agile hệ 01042
sắc ký 1 thốn 000.0 000.00nước cấp 3 sắc ký phân GC null 2020 Mỹ Mỹ 1 000.00sắc ký PHẦN
8 nhó nt thống 39956
khí g 00 0năm khí nhóm system/ 0khí HÓA
m
ghép 2020 ghép Agilent ghép CHẤT
Máy Ngân Máy Dräge Dräge Máy Công ty
10855
thở sách nhà thở rwerk rwerk chính TNHH 0307
144 Nhó 65000 26000 Savina NK/B 63900
chức 04 Máy nước 100 chức Nhóm 3 2020 Đức AG & AG & Máy 04 với TM và 954
9 m3 0000 00000 300 YT- 0000
năng năm năng Co. Co. màn DV Y 951
TB-CT
cao 2020 và cao KGa KGaA hình Việt
Hệ Ngân Hệ Dräge Dräge Máy Công ty
13407
thống Hệ sách nhà thống Atlan rwerk rwerk gây TNHH 0307
145 Nhó 13000 13000 NK/B Đức- Hệ 12890
gây 01 thốn nước 15 gây Nhóm 3 A300 + 2020 AG & AG & 01 mê TM và 954
0 m3 00000 00000 YT- Mỹ thống 00000
mê g năm mê IACS Co.K Co.K kèm DV Y 951
TB-CT
kèm 2020 và kèm Ga GaA giúp Việt
Máy Máy 0474592 12768 Hitac Roche 1. Cấu CÔNG
xét Ngân xét 2001, NK/B hi Diagn hình TY CỔ
145 Nhó 41000 41000 Nhật 41000 10662
nghiệ 1 Cái sách nhà 2 nghiệ Nhóm 1 cobas YT- 2020 High- ostics Cái 1 cung PHẦN
1 m1 00000 00000 Bản 00000 2681
m nước m 6000 TB-CT Techn GmbH cấp: - THIẾT
miễn miễn e601 ngày ologie (Đức)/ Hệ BỊ Y TẾ
Ngân ghế Công ty
Ghế loại Ghế
sách nhà LKL/ LKL/ truyền CNHH
145 truyền A 35.00 280.00 truyền loại A CCH000 Mala 31.500 10606
8 cái nước cấp 24 null 2020 Malay Malay cái 8 hóa Thương
2 hóa nhó 0.000 0.000 hóa nhóm 6 39-1 ysia .000 5751
năm sia sia chất mại và
chất m6 chất
2020 kèm dịch vụ
Máy Kinh phí Máy HT02- I- I- I. Yêu Công ty
siêu sự nghiệp siêu HN174 Line/ Line/ cầu TNHH
145 95.00 95.000 95.000 03101
âm 3 1 Bộ y tế, dân 1 âm 3 US13 4/1700 2019 Ý Cosm Cosm Bộ 1 cấu Thiết bị
3 0.000 .000 .000 75056
điều số, gia điều 00065/ ogam ogam hình: Kỹ thuật
trị đình cấp trị PCB ma/E ma/E 1/ Y Sinh
Đèn Kinh phí Đèn I. Yêu Công ty
đặt sự nghiệp đặt nội cầu TNHH
145 12.46 12.460 AP NOP NOPA 12.450 03101
nội 3 1 Bộ y tế, dân 1 khí 3 null 2020 Đức Bộ 1 cấu Thiết bị
4 0.000 .000 300/01 A /Đức .000 75056
khí số, gia quản hình: Kỹ thuật
quản đình cấp (Lưỡi 1/ 04 Y Sinh
Giườn Kinh phí Giườn I. Yêu Công ty
14259
g sưởi 185.0 sự nghiệp g sưởi JW/H cầu TNHH
145 185.00 CBW- NK/B Hàn 183.00 03101
ấm, 6 1 Bộ 00.00 y tế, dân 1 ấm, 6 2019 JW àn Bộ 1 cấu Thiết bị
5 0.000 1100 YT- Quốc 0.000 75056
hồi 0 số, gia hồi Quốc hình: Kỹ thuật
TB-CT
sức sơ đình cấp sức sơ 1/ Y Sinh
Máy Ngân Máy Thân Công ty
9315N
siêu sách nhà siêu máy TNHH
145 Nhó 10500 10500 Sierra K/BYT Cadw Cadw 10479 31273
âm 01 Cái nước 1 âm Nhóm 3 2020 Mỹ Cái 01 chính Thương
6 m3 00000 00000 Summit -TB- ell ell 00000 7705
thần năm thần 01 cái mại
CT
kinh 2020 và kinh gồm: Dịch vụ
Hệ Ngân Hệ CORE - - Máy
8143N Công ty
thống Hệ sách nhà thống series s5 Volca Volca chính
145 Nhó 63000 63000 K/BYT Hệ 62980 Cổ phần 10192
máy 01 thốn nước 10 máy Nhóm 3 Imaging 2020 Mỹ no no 01 kèm
7 m3 00000 00000 -TB- thống 00000 Việt 4833
siêu g năm siêu System Corpo Corpo theo
CT Long
âm 2020 và âm (CORE ration ration phụ
Bàn Ngân Bàn Bàn Công ty
Maqu Maqu
mổ đa sách nhà mổ đa mổ đa TNHH 01 01
145 Nhó 18500 18500 103035 et et 18400
năng 01 Cái nước 15 năng Nhóm 3 Meera 2020 Đức Cái 01 năng Thành 141
8 m3 00000 00000 072450 (Getin (Getin 00000
thủy năm thủy thủy An - Hà 141
ge) ge)
lực sử 2020 và lực sử lực sử Nội
Hệ Ngân Hệ Khung Liên
13172
thống Hệ sách nhà thống Getin Geting giá đỡ danh
145 Nhó 59000 59000 NK/B Hệ 58880 10192
tim thốn 1 nước 2 tim Nhóm 3 HL 20 2020 Đức ge/Ma e/Maq 01 hệ ASIATE
9 m3 00000 00000 YT- thống 00000 4833
phổi g năm phổi quet uet thống: CH-
TB-CT
nhân 2020 và nhân 01 cái. VIETLO
Máy Ngân Máy Đầu Liên
11536
truyền sách nhà truyền Olym Medtr bơm: danh
146 Nhó 14500 14500 Autolog NK/B Mala 14500 10192
máu Cái 1 nước 1 máu Nhóm 3 2020 pus/ onic – Cái 01 01 cái. ASIATE
0 m3 00000 00000 IQ YT- ysia 00000 4833
hoàn năm hoàn Sony Mỹ Đồng CH-
TB-CT
hồi 2020 và hồi hồ đo VIETLO
Máy 295.00 Máy 295.00
kéo 295.0 0.000x kéo 0.000x Công ty
146 BQL Dự BTL-16 BTL - BTL - 10369
cột 1 1 Máy 00.00 1=295. 1 cột 1 1 2015 Anh Máy 1 1=295.1 Tạ Thiên
1 án Plus Anh Anh 82
sống 0 000.00 sống 000.00 Ân
cổ, cổ,
Máy Máy
Schue
phun 200.8 phun
146 200.85BQL Dự tz/Dio 200.85 BQL Dự 10369
dung 1 1 Máy 50.00 11 dung 1 Standard 1 2015 Đức 1 Máy 1 1
2 0.000án p- 0.000 án 82
dịch 0 dịch
Đức
khử khử

Máy Máy
612.8 REN
146 giặt, 612.85BQL Dự giặt, LX-35 612.85 BQL Dự
1 1 Máy 50.00 1 1 1 2015 Ý ZAC Ý Máy 1 1 1
3 vắt > 0.000án vắt > ESPEED 0.000 án
0 CI
30 kg 30 kg

Nồi Nồi
hấp 156.5 hấp 75
146 156.56BQL Dự Purister - Hàn Nova Hàn 156.56 BQL Dự
75 lít 1 1 Cái 60.00 1 lít 1 1 2015 Cái 1 1 1
4 0.000án 80 Quốc pro Quốc 0.000 án
chạy 0 chạy
điện điện

Tủ
Tủ sấy NOV
146 sấy 62.00 62.006BQL Dự Purister- Hàn Hàn 62.006 BQL Dự 10369
1 1 Cái 1 khô > 1 1 2015 APR Cái 1 1
5 khô > 6.000 .000án 80 Quốc Quốc .000 án 82
60 lít O
60 lít

Đèn Đèn
146 soi 30.90 30.900BQL Dự soi Keele 30.900 BQL Dự 10369
11 1 Cái 1 1 Keeler 1 2015 Anh Anh Cái 1 1
6 đáy 0.000 .000án đáy r .000 án 82
mắt mắt
Bộ soi Bộ soi
bóng bóng
146 58.71 58.710BQL Dự Keele 58.710 BQL Dự 10369
đồng 1 1 Bộ 1 đồng 1 Keeler 1 2015 Anh Keeler Bộ 1 1
7 0.000 .000án r .000 án 82
tử đo tử đo
khúc
Máy Kinh phí Máy AER I. Yêu Công ty
AEROS
phun 250.0 sự nghiệp phun OSEP ANIO cầu TNHH
146 250.00 EPT 230.00 03101
sương 3 1 Bộ 00.00 y tế, dân 1 sương 3 null 2019 Pháp T S/Phá Bộ 1 cấu Thiết bị
8 0.000 ULTRA 0.000 75056
khử 0 số, gia khử ULT p hình: Kỹ thuật
150
khuẩn đình cấp khuẩn RA Máy Y Sinh
Bộ Bộ
dụng 109.1 dụng Spigg Spiggl
146 109.18BQL Dự Spiggle 109.18 BQL Dự 10369
cụ 1 1 Bộ 80.00 1 cụ 1 1 2015 Đức le & e & Bộ 1 1
9 0.000án & Theis 0.000 án 82
trung 0 trung Theis Theis
phẫu phẫu
Bộ
Bộ
dụng
147 30.00 30.000BQL Dự dụng Prom 30.000 BQL Dự 10398
cụ 1 1 Bộ 1 1 Promed 1 2015 Đức Đức Bộ 1 1
0 0.000 .000án cụ tiểu ed .000 án 2
tiểu
phẫu
phẩu
Kinh phí I. Yêu Công ty
Great
Máy sự nghiệp Máy Trun cầu TNHH
147 2.100. 50.400 KWD- Great wall/T 2.100. 03101
điện 6 24 Bộ y tế, dân 24 điện 6 null 2019 g Bộ 24 cấu Thiết bị
1 000 .000 808I wall rung 000 75056
châm số, gia châm Quốc hình: - Kỹ thuật
Quốc
đình cấp Máy Y Sinh
Máy Kinh phí Máy I. Yêu Công ty
siêu sự nghiệp siêu ZIMM cầu TNHH
147 99.00 99.000 SOLEO ZIM 99.000 03101
âm trị 3 1 Bộ y tế, dân 1 âm trị 3 null 2019 Đức ER/Đ Bộ 1 cấu Thiết bị
2 0.000 .000 SONO MER .000 75056
liệu số, gia liệu đa ức hình: Kỹ thuật
đa tần đình cấp tần Máy Y Sinh
Đèn Kinh phí Đèn Công ty
21/201 Thành
hồng sự nghiệp hồng TNHH
147 550.0 1.100. 8/BYT Việt Thành Nhân/ 550.001.100. 03101
ngoại 5 2 Bộ y tế, dân 2 ngoại 5 ĐHN 2019 Bộ 2 Thiết bị
3 00 000 -TB- Nam Nhân Việt 0000 75056
chân số, gia chân Kỹ thuật
CT Nam
thấp đình cấp thấp Y Sinh
Hệ Ngân Hệ Model: Nhật/ Bộ xử
8957N Công ty
thống Hệ sách nhà thống OTV- Trun Olym Olym lý hình
147 Nhó 57500 57500 K/BYT Hệ 57480 Cổ phần 10192
phẫu 01 thốn nước 3 phẫu Nhóm 3 S200. 2020 g pus/ pus/ 01 ảnh
4 m3 00000 00000 -TB- thống 00000 Việt 4833
thuật g năm thuật CH- Quốc Sony Sony Full
CT Long
nội 2020 và nội soi S200- / Đài HDTV
Đèn Kinh phí Đèn I. Yêu Công ty
21/201 Thành
hồng sự nghiệp hồng cầu TNHH
147 1.400. 12.600 8/BYT Việt Thành Nhân/ 1.400. 03101
ngoại 5 9 Bộ y tế, dân 9 ngoại 5 ĐHN 2019 Bộ 9 cấu Thiết bị
5 000 .000 -TB- Nam Nhân Việt 000 75056
chân số, gia chân hình: - Kỹ thuật
CT Nam
cao có đình cấp cao có Chân Y Sinh

Bộ Bộ
147 13.59 13.596BQL Dự Albert 13.596 BQL Dự 10368
nhãn 1 1 Bộ 1 nhãn 1 H-4810 1 2015 Đức Đức Bộ 1 1
6 6.000 .000án Heiss .000 án 9
áp áp

Máy Máy
khí khí
147 28.84 86.520BQL Dự ACCUR Hàn Char Hàn 86.520 BQL Dự 10369
dung 3 3 Máy 3 dung 1 3 2015 Máy 3 1
7 0.000 .000án O II Quốc mcare Quốc .000 án 82
siêu siêu
âm âm
Máy Kinh phí Máy I. Yêu Công ty
điều sự nghiệp điều ZIMM cầu TNHH
147 31000 31000 THERM ZIM 30800 03101
trị 3 1 Bộ y tế, dân 1 trị 3 null 2019 Đức ER/Đ Bộ 1 cấu Thiết bị
8 0000 0000 O PRO MER 0000 75056
sóng số, gia sóng ức hình: - Kỹ thuật
ngắn đình cấp ngắn Máy Y Sinh
Máy Máy
tạo tạo
147 40.78 285.51BQL Dự Vision Visio AirSe 285.51 BQL Dự 10369
oxy di 1 7 Máy 7 oxy di 1 1 2015 Mỹ Máy 7 1
9 8.000 6.000án Aire n Aire p 6.000 án 82
động động 5
5 lít/phú
Máy Máy
laser laser
148 76.22 76.220BQL Dự HL- Việt Việt Việt 76.220 BQL Dự 10369
điều 1 1 Máy 1 điều 1 1 2015 Máy 1 1
0 0.000 .000án 1100S Nam Nam Nam .000 án 82
trị trị
25W 25W
Máy Kinh phí Máy I. Yêu Công ty
điều 310.0 sự nghiệp điều ZIMM cầu TNHH
148 310.00 THERM ZIM 308.00 03101
trị 3 1 Bộ 00.00 y tế, dân 1 trị 3 . 2019 Đức ER/Đ Bộ 1 cấu Thiết bị
1 0.000 O PRO MER 0.000 75056
sóng 0 số, gia sóng ức hình: - Kỹ thuật
ngắn đình cấp ngắn Máy Y Sinh
Monit Monit
or sản 123.6 or sản
148 123.60BQL Dự BFM- Hàn Bioni Bionic 123.60 BQL Dự 10369
khoa 1 1 Máy 00.00 2 khoa 2 2 1 2015 Máy 1 1
2 0.000án 900L Quốc cs s 0.000 án 82
2 0 chức
chức năng
Từ nguồn Số:272 B. B. - Máy Công ty
Máy Máy
480.0 1.440.ngân 4NK/B Braun Braun chính TNHH
148 thận Nhó thận 476.70 01065
03 Máy 00.00 000.00sách nhà 60 Nhóm 3 Dialog+ YT- 2020 Đức Avitu Avitu Máy 03 kèm Vinamed
3 nhân m 3 nhân 0.000 96463
0 0nước cấp TB-CT m m AG/ bộ phụ i Việt
tạo tạo
năm AG/ Germa kiện Nam
Đèn Đèn
Hand Hando
treo 478.9 treo
148 957.90BQL Dự Hàn ok k 957.90 BQL Dự 10369
trần 1 2 Cái 50.00 2 trần 2 HM801 2 2015 Cái 2 1
4 0.000án Quốc Medic Medic 0.000 án 82
>120. 0 >120.0
al al
000L 00Lu
Máy Từ nguồn Máy Hàn 1) Công ty
GXR-
X.Qu 3.360. 3.360.ngân X.Qua Quốc 3.340.Máy cổ phần
148 Nhó 40S + 202000 DRG DRGE 01011
ang 01 Máy 000.0 000.00sách nhà 10 ng kỹ Nhóm 6 2020 + Máy 01 000.00X- thiết bị y
5 m6 AeroDR 46230 EM M 78800
kỹ 00 0nước cấp thuật Nhật 0Quang tế Việt
P-52
thuật năm Bản thườn Nhật
Bộ Bộ
dụng dụng Prom
148 61.80 61.800BQL Dự Promed- 61.800 BQL Dự 10369
cụ 1 1 1 1 cụ 1 1 2015 Đức ed- Đức Bộ 1 1
6 0.000 .000án Đức .000 án 82
chích chích Đức
chắp chắp
Bộ Bộ
dụng 162.7 dụng Prom
148 325.48BQL Dự Promed- 325.48 BQL Dự 10369
cụ 1 2 Bộ 40.00 2 cụ 2 2 2015 Đức ed- Đức Bộ 2 1
7 0.000án Đức 0.000 án 82
phẫu 0 phẫu Đức
thuật thuật
Giườn Cấu Công ty
Giườn Meyo Meyos
g cấp Đang Thổ hình: TNHH
148 80.00 320.00 g cấp MYS- sis/Th is/Thổ 79.970 01011
cứu 6 4 chiếc NSNN 26 6 cập 2020 Nhĩ chiếc 4 Giườn Thương
8 0.000 0.000 cứu đa 950 ổ Nhĩ Nhĩ .000 80408
đa nhật Kỳ g 04 Mại
năng Kỳ Kỳ
năng chiếc, Hùng
Xe Xe Mach Macha Cấu Công ty
tiêm 3 tiêm 3 Đang an n hình: - TNHH
148 20.00 340.00 Đài 19.954 01011
tầng 6 17 chiếc NSNN 19 tầng 6 FC2813 cập 2020 Intern Intern chiếc 17 Xe Thương
9 0.000 0.000 Loan .000 80408
có có nhật ati ati đẩy 3 Mại
ngăn ngăn onal onal tầng: Hùng
Dụng Dụng
cụ 127.7 cụ Prom
149 255.44BQL Dự Promed- Prome 255.44 BQL Dự 10369
phẫu 1 2 Bộ 20.00 1 phẫu 1 2 2015 Đức ed- Bộ 2 1
0 0.000án Đức d-Đức 0.000 án 82
thuật 0 thuật Đức
tiêu tiêu
Bộ Bộ
dụng 175.1 dụng Prom Prome
149 350.20BQL Dự Promed- 350.20 BQL Dự 10369
cụ 1 2 Bộ 00.00 2 cụ 2 1 2015 Đức ed- d- Bộ 2 1
1 0.000án Đức 0.000 án 82
phẫu 0 phẫu Đức Đức
thuật thuật

Bộ Bộ Prom
149 40.17 80.340BQL Dự Promed- Prome 80.340 BQL Dự 10369
tiểu 1 2 Bộ 2 tiểu 2 1 2015 Đức ed- Bộ 2 1
2 0.000 .000án Đức d-Đức .000 án 82
phẫu phẫu Đức

Bàn Bàn
mổ đa 512.9 1.025. mổ đa 1.025.
149 BQL Dự Hàn Hand Hando BQL Dự
năng 1 2 Cái 40.00 880.00 2 năng 2 HM-700 1 2015 Cái 2 880.001 1
3 án Quốc ok k án
điện- 0 0 điện- 0
thủy thủy

Bơm Bơm
149 40.17 160.68BQL Dự 160.68 BQL Dự
tiêm 1 4 Máy 4 tiêm 1 T34L 1 2015 Israel CME CME Máy 4 1 1
4 0.000 0.000án 0.000 án
điện điện

Tủ Tủ sấy Cấu Công ty


sấy Khôn 120.0 dụng Oven Chưa hình: - TNHH
149 120.00 Không Mala 119.82 01011
dụng g áp 1 chiếc 00.00 NSNN 1 cụ 120 125 cập 2020 IKA IKA chiếc 1 Máy Thương
5 0.000 áp dụng ysia 2.000 80408
cụ dụng 0 lít ≥ basic dry nhật chính : Mại
120 250 độ 01 Hùng
Dao Dao Valle Valley
mổ 257.5 mổ ylab/ lab/Co
149 773.82BQL Dự FORCE 773.82 BQL Dự
điện 1 3 Cái 00.00 3 điện 1 1 2015 Mỹ Covid vidien Cái 3 1 1
6 0.000án FX(8C) 0.000 án
cao 0 cao ien/M /Medtr
tần tần edtron onic/
Monit Monit
or 123.6 or
149 123.60BQL Dự BPM- Hàn Bioni Bionic 123.60 BQL Dự
phòng 1 1 1 00.00 1 phòng 1 1 2015 Máy 1 1 1
7 0.000án 1200 Quốc cs s 0.000 án
mổ 6 0 mổ 6
thông thông
Máy Máy Cấu Công ty
cắt và cắt và Chưa hình: - TNHH
149 190.0 190.00 HCS- Hàn Hansh Hansh 189.86 01011
đóng 6 1 chiếc NSNN 1 đóng 6 cập 2020 chiếc 1 Máy Thương
8 00.00 0.000 400 Quốc in in 0.000 80408
gói túi gói túi nhật chính: Mại
tiệt tiệt 01 Hùng
Monit Monit
or 156.5 or
149 156.56BQL Dự BPM- Hàn Bioni Bionic 156.56 BQL Dự
phòng 1 1 Máy 60.00 1 phòng 1 1 2015 Máy 1 1 1
9 0.000án 1200 Quốc cs s 0.000 án
mổ 6 0 mổ 6
thông thông
Máy Máy
đo đo bảo
150 49.44 346.08BQL Dự Accuro Hàn Char Charm 346.08 BQL Dự
bảo 1 7 Máy 7 hòa 1 1 2015 Máy 7 1 1
0 0.000 0.000án II Quốc mcare care 0.000 án
hòa oxy để
oxy bàn
Máy Máy
hút hút
150 45.32 90.640BQL Dự YNK- Hàn 90.640 BQL Dự
điện 1 2 Máy 2 điện 2 1 2015 YUIL YUIL Máy 2 1 1
1 0.000 .000án SU100 Quốc .000 án
chạy chạy
liên liên

Máy Máy
150 46.35 92.700BQL Dự BodyGu Hàn Hàn 92.700 BQL Dự
truyền 1 2 Máy 2 truyền 1 1 2015 YUIL Máy 2 1 1
2 0.000 .000án ard 323 Quốc Quốc .000 án
dịch dịch
Máy Máy
GE
gây 803.4 1.606. gây Trun
150 BQL Dự Healt Trung 1606.8 BQL Dự
mê 1 2 Máy 00.00 800.00 1 mê 1 9100C 1 2015 g Máy 2 1 1
3 án hcare- Quốc 00.000 án
kèm 0 0 kèm Quốc
Mỹ
thở+ thở+m
Hệ Hệ
Yuin
thống thống
150 85.49 85.490BQL Dự Việt LD Việt 85.490 BQL Dự
rửa 1 1 Cái 1 rửa tay 1 YHWB2 1 2015 Cái 1 1 1
4 0.000 .000án Nam Hàn Nam .000 án
tay phẫu
Quốc
phẫu thuật
Tủ ấm Tủ ấm
Digis Digisy
từ 37 từ 37
150 49.44 49.440BQL Dự DSI- Đài ystem stem 49.440 BQL Dự
đến 1 1 Cái 1 đến 1 1 2015 Cái 1 1 1
5 0.000 .000án 800D Loan Labor Labor .000 án
60oc 60oc
atory atory
>60 >60 lít
Tủ Tủ
lạnh lạnh
150 8.786. 8.786.BQL Dự HXC Việt 8.786. BQL Dự
trữ 1 1 Cái 1 trữ 1 1 2015 Aqua Aqua Cái 1 1 1
6 000 000án 158 Nam 000 án
máu máu
>120 >120
Pipett Pipette Fukae Fukae
Fukae
e+Giá +Giá Kasei Kasei
150 14.42 14.420BQL Dự Kasei Nhật 14.420 BQL Dự
để 10- 1 1 Bộ 1 để 10- 1 1 2015 Co.,L Co.,L Bộ 1 1 1
7 0.000 .000án Co.,LTD Bản .000 án
100,2 100,20 TD TD
(Watson)
0- - (Wats (Wats
Máy Máy
siêu 320.0 siêu
150 320.00BQL Dự DUS- Adva Advan 320.00 BQL Dự
âm 1 1 Máy 00.00 1 âm 1 1 2015 Mỹ Máy 1 1 1
8 0.000án 3000 nced ced 0.000 án
đen 0 đen
trắng trắng
Máy Máy
ly tâm ly tâm
150 45.32 90.640BQL Dự DSC- Đài Digis Đài 90.640 BQL Dự
đa 1 2 Máy 1 đa 2 1 2015 Máy 2 1 1
9 0.000 .000án 200A-1 Loan ystem Loan .000 án
năng> năng
4.000 >4.000
Máy Máy
rửa 220.4 rửa
151 220.42BQL Dự 220.42 BQL Dự
phim 1 1 Máy 20.00 1 phim 1 Ecomax 1 2015 Đức Protec Protec Máy 1 1 1
0 0.000án 0.000 án
tự 0 tự
động động
Máy Máy
SG SG
X- 999.1 X- SG
151 999.10BQL Dự Healt Hàn Healt Hàn 999.10 BQL Dự
quang 1 1 Máy 00.00 1 quang 1 Jumong Health Máy 1 1 1
1 0.000án h Quốc h Quốc 0.000 án
cao 0 cao Care
Care Care
tần tần
Đèn Đèn
Phototge
điều điều
151 46.35 46.350BQL Dự rapy Dixio 46.350 BQL Dự
trị 1 1 Cái 1 trị 1 1 2015 Đức Đức Cái 1 1 1
2 0.000 .000án Unit U- n .000 án
vàng vàng
1131
da da
Bình Bình
oxy 5- oxy 5-
151 6.592. 32.960BQL Dự Việt Việt Việt Việt 32.960 BQL Dự
10kg+ 1 5 Cái 5 10kg+ 1 1 2015 Cái 5 1 1
3 000 .000án Nam Nam Nam Nam .000 án
van van
giảm giảm
Lò Lò đốt Máy Công ty
Cung
đốt chất chính TNHH
151 Chiế 99000 cấp khi Việt Việt Việt 98350 01011
chất 5 1 9.9E8NSNN 2 thải y 5 ST50 2020 Chiếc 1 và các Khoa
4 c 0000 giao Nam Nam Nam 0000 22861
thải y tế và phụ học
hàng
tế và các kiện Công
Lò Lò đốt Máy Công ty
Cung
đốt chất chính TNHH
151 Chiế 99000 cấp khi Việt Việt Việt 98350 01011
chất 5 1 9.9E8NSNN 2 thải y 5 ST50 2020 Chiếc 1 và các Khoa
5 c 0000 giao Nam Nam Nam 0000 22861
thải y tế và phụ học
hàng
tế và các kiện Công
Máy Máy Jabin, Jabin, Hệ Liên 01061
Cung
tiệt tiệt STERR Inc., Inc., thống danh 50252
151 Chiế 32000 cấp khi 31720
trùng 3 1 3.2E9NSNN 3 trùng 3 AD 2020 Mỹ Mỹ Mỹ Chiếc 1 máy Công ty và
6 c 00000 giao 00000
nhiệt nhiệt 100S sản sản chính TNHH 01042
hàng
độ độ xuất xuất và các Thiết bị 62962
Máy Máy Máy Liên 01061
Cung Fagor
giặt Khôn giặt Tây chính danh 50252
151 Chiế 52000 1.56E Không LN-60 cấp khi / Tây 51000
công g áp 3 NSNN 6 công 2020 Ban Fagor Chiếc 3 và các Công ty và
7 c 0000 9 áp dụng TP2 E giao Ban 0000
nghiệ dụng nghiệp Nha phụ TNHH 01042
hàng Nha
p≥ ≥ 65kg kiện Thiết bị 62962
Máy Máy Máy Liên 01061
Cung Fagor/
sấy Khôn sấy Tây chính danh 50252
151 Chiế 28000 Không SR-60 cấp khi Fagor Tây 27200
công g áp 2 5.6E8NSNN 4 công 2020 Ban Chiếc 2 và các Công ty và
8 c 0000 áp dụng TP2 E/ giao / Ban 0000
nghiệ dụng nghiệp Nha phụ TNHH 01042
hàng Nha
p≥ ≥ 65kg kiện Thiết bị 62962
Đèn Đèn Đèn Công ty
EPURE- Cung
mổ mổ SUR SURG mổ Cổ phần
151 Chiế 65000 EPURE cấp khi 64680 01012
treo 3 1 6.5E8NSNN 42 treo 3 2020 Pháp GIRI IRIS/ Chiếc 1 treo và
9 c 0000 CAMER giao 0000 86919
trần trần S Pháp trần 2 Thương
A hàng
hai hai chóa mại
Máy Máy Máy Công ty
Cung Mario Mariot
cắt cắt chính Cổ phần
152 Chiế 22000 UNIKO cấp khi tti & ti & C. 21560 01012
khoan 3 1 2.2E8NSNN 1 khoan 3 2020 Ý Chiếc 1 kèm và
0 c 0000 PZ giao C. S.r.l./ 0000 86919
xương xương phụ Thương
hàng S.r.l. Ý
nha nha kiện mại
Máy Máy Máy Công ty
Cung
phẫu phẫu Biolas chính Cổ phần
152 Chiế 32000 cấp khi Biolas 31500 01012
thuật 3 1 3.2E8NSNN 1 thuật 3 Epic X/ 2020 Mỹ e Inc./ Chiếc 1 kèm và
1 c 0000 giao e Inc 0000 86919
nha nha Mỹ phụ Thương
hàng
laser laser kiện mại
Dụng Dụng Đức, Aescu Công ty
FB494R; Cung 15
cụ Khôn cụ Ba lap/ Cổ phần
152 45000 Không EA355R cấp khi Aescu 44600dụng 01012
phẫu g áp 1 Bộ 4.5E8NSNN 3 phẫu 2020 Lan, Đức, Bộ 1 và
2 0000 áp dụng ; giao lap 0000cụ đi 86919
thuật dụng thuật Trun Ba Thương
FB956R hàng kèm
nội nội soi g Lan, mại
Máy Máy Drage Drage Máy Công ty
10538
gây gây rwerk rwerk gây Cổ phần 01011
152 Chiế 85000 Fabius NK/B 83958
mê 3 4 3.4E9NSNN 42 mê 3 2020 Đức AG& AG& Chiếc 4 mê Y tế 68774
3 c 0000 Plus YT- 0000
kèm kèm CO.K CO.K kèm Nhất 1
TB-CT
thở thở gaA gaA/ thở Minh
Dao Dao ALS ALSA Máy Công ty
9871
mổ mổ ESU- A Appar chính Cổ phần 01011
152 Chiế 30000 NK/B 29484
điện 3 2 6.0E8NSNN 42 điện 3 X400HT 2020 Ý Appar ecchi Chiếc 2 và các Y tế 68774
4 c 0000 YT- 0000
cao cao ALSA ecchi Medic phụ Nhất 1
TB-CT
tần tần Medic ali srl/ kiện Minh
Dụng Dụng Máy 1. MáyCông ty
9757
cụ nội Khôn cụ nội chính:26 tưới vàCổ phần 01011
152 12000 Không NK/B Thụy Karl Karl 11856
soi g áp 1 Bộ 1.2E9NSNN 2 soi 340001- 2020 Bộ 1 hút Y tế 68774
5 00000 áp dụng YT- sỹ Storz Storz/ 60000
buồng dụng buồng 1 và 17 chuyê Nhất 1
TB-CT
tử tử dụng n dụng Minh
Máy Máy Máy Công ty
Cung
đo đo chính TNHH
152 Chiế 18000 IC200,T cấp khi Phần / Phần 17900 01026
nhãn 3 2 3.6E8NSNN 2 nhãn 3 2020 Icare Chiếc 2 và các Đầu tư
6 c 0000 A031 giao Lan Lan 0000 37711
áp áp phụ và
hàng
cầm cầm kiện Thương
Máy Máy Shang Shang Máy Công ty
11556
tán tán sỏi Trun hai hai chính TNHH
152 Chiế 23000 SRM- NK/B 22400 01026
sỏi 6 1 2.3E9NSNN 1 nội soi 6 2020 g Rayke Rayke Chiếc 1 và các Đầu tư
7 c 00000 H2B YT- 00000 37711
nội laser ≥ Quốc en en thiết bị và
TB-CT
soi 65W Laser Laser tiêu Thương
Sinh Sinh Máy Công ty
8203
hiển hiển vi C.S.O chính TNHH
152 Chiế 38000 NK/B C.S.O 37900 01026
vi có 3 1 3.8E8NSNN 1 có kết 3 SL9900 2020 Italia Srl/ Chiếc 1 và các Đầu tư
8 c 0000 YT- Srl 0000 37711
kết nối Italia phụ và
TB-CT
nối máy kiện Thương
Hệ Hệ OTV- Nhật Olym Hệ Công ty
8957 Olym
thống thống S200, Bản, pus, thống TNHH
152 18500 1.85E NK/B pus, 18284 01043
phẫu 3 1 HT NSNN 8 phẫu 3 CH- 2020 Đức, Nhật HT 1 phẫu Thương
9 00000 9 YT- Nhật 70000 13737
thuật thuật S200- Việt Bản/ thuật mại và
TB-CT Bản/
nội nội soi XZ-EB, Nam Nhật nội soi Dịch vụ
Máy Máy GE Hệ Công ty
VERSA 15811 GE
siêu NSNN và siêu Trun Health thống Cổ phần
153 Chiế 15000 NA NK/B Healt 14750 01012
âm 4 1 1.5E9Qũy 21 âm 4 2020 g care - Chiếc 1 máy Thương
0 c 00000 PREMIE YT- hcare 00000 86919
doppl PTHĐSN dopple Quốc Mỹ/ chính mại và
R TB-CT - Mỹ
er r màu Trung (có ≥ 4Dịch vụ
Máy Máy Máy Công ty
Cung
theo NSNN và theo Sophy chính Cổ phần
153 Chiế 62000 PSO- cấp khi Sophy 61200 01012
dõi áp 3 1 6.2E8Qũy 2 dõi áp 3 2020 Pháp sa/ Chiếc 1 và các Thương
1 c 0000 4000 giao sa 0000 86919
lực PTHĐSN lực nội Pháp phụ mại và
hàng
nội sọ sọ liên kiện Dịch vụ
Máy Máy Máy Công ty
Cung
đo NSNN và đo HC HC chính Cổ phần
153 Chiế 18000 cấp khi 17300 01012
niệu 3 2 3.6E8Qũy 2 niệu 3 GIOTTO 2020 Ý ITAL ITALI Chiếc 2 và các Thương
2 c 0000 giao 0000 86919
dòng PTHĐSN dòng IA A/ Ý phụ mại và
hàng
đồ đồ kiện Dịch vụ
Máy Máy GE GE Máy Công ty
13444
siêu NSNN và siêu Ultras Ultras chính Cổ phần
153 Chiế 27000 LOGIQ NK/B Hàn 26580 01012
âm 2 1 2.7E9Qũy 5 âm 2 2020 ound ound Chiếc 1 (có ≥ 4Thương
3 c 00000 P9/ YT- Quốc 00000 86919
đàn PTHĐSN đàn Korea Korea, cổng mại và
TB-CT
hồi hồi , Ltd./ Ltd./ cắm Dịch vụ
Dụng Dụng Công ty
1489 Conm 13
cụ NSNN và cụ T2530,C TNHH
153 48000 NK/B Mỹ, Conm ed/ 48000dụng 01011
phẫu 3 1 Bộ 4.8E8Qũy 3 phẫu 3 3252, 2020 Bộ 1 Thành
4 0000 YT- Đức ed Mỹ, 0000cụ đi 41141
thuật PTHĐSN thuật 26.7103. An - Hà
TB-CT Đức kèm
nội nội soi Nội
Máy Máy X Máy Công ty
10161 Osteo
X NSNN và quang chính TNHH
153 Chiế 48000 EXA NK/B Hàn Osteo Sys/ 47000 01011
quang 6 1 4.8E8Qũy 5 đo độ 6 2020 Chiếc 1 và các Thành
5 c 0000 3000/ YT- Quốc Sys Hàn 0000 41141
đo độ PTHĐSN loãng phụ An - Hà
TB-CT Quốc
loãng xương kiện Nội
Hệ Hệ Zieh Ziehm Hệ Công ty
7894
thống NSNN và thống Ziehm m Imagi thống TNHH
153 38000 NK/B 37850 01011
X 3 1 HT 3.8E9Qũy 7 X 3 Vision 2020 Đức Imagi ng HT 1 X- Thành
6 00000 YT- 00000 41141
quang PTHĐSN quang R/ ng GmbH quang An - Hà
TB-CT
C- C-Arm Gmb / Đức C-ArmNội
MÁY thiết MÁY thiết bị - CÔNG
Mettl
QUA bị 427.0 Ngân QUA không Thân TY
153 427.00 Thụy er Thụy 427.00 01064
NG khôn 01 Bộ 00.00 sách nhà 01 NG phân UV5 null 2020 Bộ 01 máy TNHH
7 0.000 Sỹ Toled Sỹ 0.000 10334
PHỔ g 0 nước PHỔ nhóm chính CÔNG
o
TỬ phân TỬ theo UV5: NGHỆ
Giườn Giườn
g cấp g cấp
153 7.622. 7.622.BQL Dự Việt Việt Việt Việt 7.622. BQL Dự
cứu 1 1 Cái 1 cứu 1 1 2015 Cái 1 1 1
8 000 000án Nam Nam Nam Nam 000 án
nhi nhi
chuyê chuyê
Giườn Giườn
g cấp g cấp
153 12.36 24.720BQL Dự Việt Việt Việt Việt 24.720 BQL Dự
cứu 1 2 Cái 1 cứu 1 1 2015 Cái 2 1 1
9 0.000 .000án Nam Nam Nam Nam .000 án
chuyê chuyê
n n dụng

Máy Máy
154 45.32 90.640BQL Dự YNK- Hàn 90.640 BQL Dự
hút 1 2 Cái 1 hút 1 1 2015 YUIL YUIL Cái 2 1 1
0 0.000 .000án SU100 Quốc .000 án
điện điện

Bộ
Bộ mở
154 mở 57.68 57.680BQL Dự Prom Prome 57.680 BQL Dự
1 1 Bộ 1 khí 1 11.2002 1 Đức Đức Bộ 1 1 1
1 khí 0.000 .000án ed d .000 án
quản
quản

Bộ
đặt Bộ đặt
154 32.44 64.890BQL Dự Prom Prome 64.890 BQL Dự
nội 1 2 Bộ 1 nội khí 1 11.2002 1 Đức Đức Bộ 2 1 1
2 5.000 .000án ed d .000 án
khí quản
quản
Monit Monit
or or theo
154 87.55 175.10BQL Dự BPM- Hàn Bioni Bionic 175.10 BQL Dự
theo 1 2 Cái 1 dõi 1 1 2015 Cái 3 1 1
3 0.000 0.000án 1200 Quốc cs s 0.000 án
dõi bệnh
bệnh nhân 5
Máy Máy
khí khí
154 28.84 86.520BQL Dự Omro Omro 28.840 BQL Dự
dung 1 3 Cái 1 dung 1 NE-17 1 2015 Nhật Cái 3 1 1
4 0.000 .000án n n .000 án
siêu siêu
âm âm
Máy Máy
đo đo
154 43.26 129.78BQL Dự Nhật Suzuk Nhật 43.260 BQL Dự
điện 1 3 Cái 1 điện 1 ECG 3051 2015 Cái 3 1 1
5 0.000 0.000án Bản en Bản .000 án
tim 3 tim 3
đến 6 đến 6
Thiết Thiết TE- Công ty
16652 Teru
bị bị SS830T Terum Đang TNHH
154 Chiế 11000 11000 NK/B Nhật mo/N 10982 01011
kiểm 3 1 NSNN 1 kiểm 3 ( Mã 2020 o/Nhật Chiếc 1 cập Thương
6 c 0000 0000 YT- Bản hật 0000 80408
soát soát TE*SS8 Bản nhật Mại
TB-CT Bản
nồng nồng 35T03) Hùng
Dessil Công ty
Máy Máy Dessil
Little Đang lons Đang TNHH
154 Garo Chiế 20000 20000 Garo lons & 19992 01011
3 1 NSNN 1 3 Pump cập 2020 Pháp & Chiếc 1 cập Thương
7 hơi tự c 0000 0000 hơi tự Dutrill 0000 80408
G10706 nhật Dutril nhật Mại
động động aux
laux Hùng
Máy Máy Nihon Nihon Công ty
8219
theo theo Kohd Kohde Đang TNHH
154 Chiế 13000 26000 SVM- NK/B Mala 12999 01011
dõi 6 2 NSNN 27 dõi 6 2020 en- n- Chiếc 2 cập Thương
8 c 0000 0000 7603 YT- ysia 0000 80408
bệnh bệnh Nhật Nhật nhật Mại
TB-CT
nhân nhân ≥ Bản Bản Hùng
Máy Từ nguồn Máy Hàn Tên Công ty
GXR-
X.Qu 3.360. 3.360.ngân X.Qua Quốc 3.340.thiết cổ phần
154 Nhó 40S + 202000 DRG DRGE 01011
ang 01 Máy 000.0 000.00sách nhà 10 ng kỹ Nhóm 6 2020 + Máy 01 000.00bị: thiết bị y
9 m6 AeroDR 46230 EM M 78800
kỹ 00 0nước cấp thuật Nhật 0Máy tế Việt
P-52
thuật năm Bản X. Nhật
Máy Từ nguồn Máy - Máy Công ty
14950
siêu kinh phí siêu chính TNHH 0
155 15000 15000 Arietta NK/ Nhật Hitac Nhật 14962
âm 3 01 Cái sự nghiệp 1 âm 3 2020 Cái 01 kèm Thiết bị 10771
0 00000 00000 65 BYT- Bản hi Bản 50000
tổng y tế giao tổng phụ Y tế 3765
TB-CT
quát trong dự quát kiện Bình
Hệ Từ nguồn Hệ - Bộ Công ty
180000
thống kinh phí thống xử lý TNHH 0
155 20000 20000 759/PC Hàn M.I.O Hàn 19845
nội 6 01 Cái sự nghiệp 01 nội soi 6 Insight-I 2020 Cái 01 ảnh: Thiết bị 10771
1 0000 0000 BA- Quốc NE Quốc 0000
soi tai y tế giao tai mũi 01 bộ -Y tế 3765
HN
mũi trong dự hong Nguồn Bình
Kinh phí I. Cấu Công ty
Máy Máy 190000
sự nghiệp hình Cổ phần
155 ly tâm 56.42 56.425 ly tâm Haemato 067/PC Hettic Hettic 56.000 16010
3 1 Bộ y tế, dân 1 3 2019 Đức Bộ 1 cung Trang
2 Hema 5.000 .000 Hemat krit 200 BA- h h/Đức .000 07795
số, gia cấp: thiết bị y
tocrit ocrit HCM
đình cấp Máy tế An
Hệ Kinh phí Hệ I. Cấu Công ty
8100N DRGE
thống 2.204. 2.204.sự nghiệp thống 2.202.hình Cổ phần
155 GXR- K/BYT Hàn DRG M/Hà 16010
X 6 1 Bộ 000.0 000.00y tế, dân 1 X 6 2019 Bộ 1 000.00cung Trang
3 52S -TB- Quốc EM n 07795
quang 00 0số, gia quang 0cấp: thiết bị y
CT Quốc
kỹ đình cấp kỹ Tủ tế An
Ghế Kinh phí Ghế I. Yêu Công ty
nha 243.0 sự nghiệp nha Alliag cầu Cổ phần
155 243.00 Brazi Alliag 242.00 16010
khoa 6 1 Bộ 00.00 y tế, dân 1 khoa 6 S400 null 2019 e/Braz Bộ 1 cấu Trang
4 0.000 l e 0.000 07795
kèm 0 số, gia kèm il hình: thiết bị y
bộ đình cấp bộ 1/ Ghế tế An
Máy Kinh phí Máy I. Yêu Công ty
8341N
siêu 550.0 sự nghiệp siêu Hitach cầu Cổ phần
155 550.00 Prosoun K/BYT Nhật Hitac 550.00 16010
âm 3 1 Bộ 00.00 y tế, dân 1 âm 3 2019 i/Nhật Bộ 1 cấu Trang
5 0.000 d2 -TB- Bản hi 0.000 07795
trắng 0 số, gia trắng Bản hình: thiết bị y
CT
đen đình cấp đen Máy tế An
Máy Kinh phí Máy I. Yêu Công ty
13804 Agapp
xét 100.0 sự nghiệp xét cầu Cổ phần
155 200.00 MISPA- NK/B Ấn Agap e – 100.00 16010
nghiệ 6 2 Bộ 00.00 y tế, dân 2 nghiệ 6 2019 Bộ 2 cấu Trang
6 0.000 i2 YT- Độ pe Thụy 0.000 07795
m 0 số, gia m hình: thiết bị y
TB-CT Sỹ
HBA đình cấp HBA1 Máy tế An
Máy Kinh phí Máy Hitach I. Yêu Công ty
8341N
Siêu 1.041. 1.041.sự nghiệp Siêu Hitac i 1.040.cầu Cổ phần
155 K/BYT Nhật 16010
âm 3 1 Bộ 876.0 876.00y tế, dân 1 âm 2D 3 F31 2019 hi Aloka/ 1 1 000.00cấu Trang
7 -TB- Bản 07795
2D 00 0số, gia Doppl Aloka Nhật 0hình: thiết bị y
CT
Doppl đình cấp er 2 Bản Máy tế An
Hệ Ngân Hệ Hệ Công ty
Shima
thống Hệ 4.350. 4.350.sách nhà thống 4.305.thống TNHH
155 RADspe Nhật dzu- Nhật Hệ 01063
X- 3 1 thốn 000.0 000.00nước 2 X- Nhóm 3 null 2020 1 800.00X- Trang
8 ed Pro Bản Nhật Bản thống 50389
Quan g 00 0năm Quang 0quang thiết bị
Bản
g kỹ 2020 và kỹ kỹ Thịnh
Nguồn Số: - Thiết Công ty
Centurio
NSNN 14733 bị mới TNHH
155 Máy Nhó 27900 55800 Máy n® 27900 28014
2 Cái năm 16 Nhóm 1 NK/B 2020 Mỹ Alcon Alcon Cái 2 100%. Thiết bị
9 Phaco m 1 00000 00000 Phaco Vision 00000 16116
2020 và YT- - Thiết y tế và
System
Quỹ TB- bị Dược
Máy Máy Wipro Wipro "Yêu Công ty
Kinh phí 10114
X- 559.0 X- GE GE cầu về TNHH
156 559.00sự nghiệp Brivo NK/B Ấn 559.00 30237
quang 6 1 Máy 00.00 1 quang 6 2019 Healt Health Máy 1 cấu Thương
0 0.000y tế năm XR 115 YT- Độ 0.000 5372
di 0 di hcare care hình: mại
2020 TB-CT
động động Privat Privat Máy Thanh
Máy Máy - 01 Công ty
Kinh phí 12330
siêu 1.776. 1.776. siêu 1.764.Máy cổ phần
156 sự nghiệp ARIETT NK/B Nhật HITA Nhật 30047
âm 3 1 Máy 000.0 000.00 1 âm 3 2020 Máy 1 000.00chính, dược
1 y tế năm A 65 YT- Bản CHI Bản 9760
tổng 00 0 tổng 0màn phẩm
2020 TB-CT
quát quát hình Vimedi
Máy Máy 1. MáyCông ty
Kinh phí
xét 739.5 xét chính: cổ phần
156 739.50sự nghiệp FACA - Labo 724.50 30047
nghiệ 3 1 Máy 00.00 1 nghiệ 3 null 2020 Mỹ Mỹ Máy 1 01 dược
2 0.000y tế năm 261-ISE med 0.000 9760
m 0 m sinh máy 2. phẩm
2020
sinh hoá tự Lọ Vimedi
Máy Máy Sum 1. Tủ Công ty
Kinh phí 14714
X- 2.499. 2.499. X- mit 2.457.điều cổ phần
156 sự nghiệp VZW25 NK/B 30047
quang 3 1 HT 000.0 000.00 1 quang 3 2020 Mỹ Indust Mỹ HT 1 000.00khiển dược
3 y tế năm 56R YT- 9760
kỹ 00 0 kỹ ries 0phát phẩm
2020 TB-CT
thuật thuật Inc. cao Vimedi
Máy Máy CHIS CHIS - Máy CÔNG
Quỹ phát 8962N
siêu siêu Trun ON ON chính TY CỔ
156 85.00 85.000triển hoạt K/BYT 85.000 01089
âm B 01 Bộ 01 âm B Eco1 2020 g Medic Medic Bộ 01 kèm PHẦN
4 0.000 .000động sự -TB- .000 63366
xách xách Quốc al al màn Y TẾ
nghiệp CT
tay tay Techn Techn hình MDS
HỆ nguồn HỆ Công Công Hệ Công ty
THỐ Hệ 1.439. 1.439.kinh phí THỐN ty cổ ty CP 1.420.thống cổ phần
156 Lọc Việt Hệ 01026
NG 6 01 thốn 000.0 000.00sự nghiệp 02 G 6 null 2020 phần Công 01 000.00xử lý Công
5 nước RO Nam thống 46071
LỌC g 00 0y tế giao LỌC Công nghệ 0nước nghệ và
NƯỚ trong dự NƯỚ nghệ và đồng Môi
Ngân Cấu Công ty
2724N
Máy 480.0 2.400.sách NN Máy B.Bra hình TNHH
156 K/BYT B.Bra 475.00 01067
chạy 3 05 Máy 00.00 000.00cấp và 20 chạy 3 Dialog+ 2020 Đức un/Đứ Máy 05 cho Thương
6 -TB- un 0.000 56773
thận 0 0Quỹ PT thận c một mại và
CT
HĐSN máy Dịch vụ
Máy Hệ Công ty
Nguồn Máy 10160
nội thống Cổ phần
156 19500 19500kinh phí nội soi NNK/ Nhật 19450 01001
soi 2 1 Cái 1 2 Pentax 2019 Hoya Hoya Cái 1 máy Thiết bị
7 00000 00000sự nghiệp phế BYT- Bản 00000 09258
phế nội soi Y tế
y tế quản TB-CT
quản phế Medinsc
Máy Công ty
Máy Nguồn Máy không
Không sắc Cổ phần
156 sắc 10500 10500kinh phí sắc THYJ- phải là Việt Thành Thành 20480 01001
6 1 Cái 1 phân 2019 Cái 1 thuốc Thiết bị
8 thuốc 0000 0000sự nghiệp thuốc 20 thiết bị Nam Ý Ý 0000 09258
nhóm 3 nồi Y tế
3 nồi y tế 3 nồi y tế
(Chất Medinsc
Máy Công ty
Nguồn không
Máy Máy Không đóng Cổ phần
156 92000 92000kinh phí phải là Việt Thành Thành 19120 01001
đóng 6 1 Cái 1 đóng phân THY-T1 2019 Cái 1 gói + Thiết bị
9 000 000sự nghiệp thiết bị Nam Ý Ý 0000 09258
gói gói nhóm nồi sắc Y tế
y tế y tế
20l Medinsc
Máy Máy Công ty
Máy Nguồn 13513
sinh Labo Labo phân Cổ phần
157 sinh 94000 94000kinh phí FACA- NK/B 94800 01001
3 1 Cái 1 hóa 3 2019 Mỹ med,I med,I Cái 1 tích Thiết bị
0 hóa 0000 0000sự nghiệp 301 YT- 0000 09258
máu nc nc sinh Y tế
máu y tế TB-CT
(Máy hóa tự Medinsc
Máy Máy Máy Công ty
Nguồn 170002
xét xét Teco Teco phân Cổ phần
157 35000 35000kinh phí 191/PC 34000 01001
nghiệ 3 1 Cái 1 nghiệ 3 TC-101 2019 Mỹ Diagn Diagn Cái 1 tích Thiết bị
1 000 000sự nghiệp BA- 000 09258
m m ostics ostics nước Y tế
y tế HCM
nước nước tiểu Medinsc
Becto Becto Máy Công ty
Nguồn 13458
Máy BD n, n, Bactec Cổ phần
157 12500 12500kinh phí Máy NK/B 12460 10010
Bacte 3 1 Cái 1 3 Bactec 2019 Mỹ Dicki Dickin Cái 1 (Chức Thiết bị
2 00000 00000sự nghiệp Bactec YT- 00000 9258
c FX40 nson son năng Y tế
y tế TB-CT
and and chính Medinsc
Máy Máy Topco Topco Máy Công ty
Nguồn 12589
đo đo bản n n đo bản Cổ phần
157 12600 12600kinh phí NK/B 95600 01001
bản 3 1 Cái 1 đồ 3 CA- 800 2019 Italia Corpo Corpo Cái 1 đồ Thiết bị
3 00000 00000sự nghiệp YT- 0000 09258
đồ giác ration ration giác Y tế
y tế TB-CT
giác mạc ( ( Visia mạc + Medinsc
Máy Máy Máy Công ty
Nguồn 170002 Inami
sinh sinh Inami sinh Cổ phần
157 83800 83800kinh phí 476/PC Nhật & 33700 01001
hiển 3 1 Cái 1 hiển vi 3 L-0185 2019 & Co., Cái 1 hiển vi Thiết bị
4 0000 0000sự nghiệp BA- Bản Co., 0000 09258
vi khám Ltd khám Y tế
y tế HN Ltd
khám bệnh bệnh + Medinsc
Nồi Nồi Yilien Nồi Công ty
Nguồn Yilien
hấp hấp Medic hấp Cổ phần
157 37000 37000kinh phí TC- Đài Medic 42000 01001
ướt 6 1 Cái 1 ướt 6 loại C 2019 al Cái 1 ướt Thiết bị
5 0000 0000sự nghiệp 459A Loan al Co., 0000 09258
tiệt tiệt Co., tiệt Y tế
y tế Ltd
trùng trùng Ltd trùng Medinsc
Máy Máy Máy Công ty
Nguồn 13515
xét xét Labo Labo xét Cổ phần
157 38597 77195kinh phí NK/B 39425 10010
nghiệ 3 2 Cái 2 nghiệ 3 H-7021 2019 Mỹ med,I med,I Cái 2 nghiệ Thiết bị
6 5000 0000sự nghiệp YT- 0000 9258
m m nc nc m Y tế
y tế TB-CT
huyết huyết huyết Medinsc
Bộ Bộ đại 170001 Bộ đại Công ty
Nguồn
đại phẫu 791/PC phẫu Cổ phần
157 45500 45500kinh phí 44800 01001
phẫu 3 1 Bộ 1 kết 3 Tekno BA- 2019 Đức Tekno Tekno Bộ 1 kết Thiết bị
7 0000 0000sự nghiệp 0000 09258
kết hợp HN; hợp Y tế
y tế
hợp xương 170001 xương Medinsc
Máy Máy Máy Công ty
Nguồn 13515
xét xét Labo Labo xét Cổ phần
157 38597 77195kinh phí NK/B 39425 01001
nghiệ 3 2 Cái 2 nghiệ 3 H-7021 2019 Mỹ med,I med,I Cái 2 nghiệ Thiết bị
8 5000 0000sự nghiệp YT- 0000 09258
m m nc nc m Y tế
y tế TB-CT
huyết huyết huyết Medinsc
Máy Hệ Công ty
Nguồn Máy 10160
nội thống Cổ phần
157 19500 19500kinh phí nội soi NNK/ Nhật 19490 01001
soi 2 1 Cái 1 2 Pentax 2019 Hoya Hoya Cái 1 nội soi Thiết bị
9 00000 00000sự nghiệp tiêu BYT- Bản 00000 09258
tiêu dạ dày Y tế
y tế hóa TB-CT
hóa tá Medinsc
Bộ Bộ DS DS Bộ Công ty
Nguồn 200000
khám khám Denta Dental khám Cổ phần
158 42000 84000kinh phí 926/PC 60000 01001
điều 3 2 Bộ 2 điều 3 7000BY 2019 Mỹ l Inc, Inc, Bộ 2 điều Thiết bị
0 0000 0000sự nghiệp BA- 0000 09258
trị trị D.B. D.B.A trị Y tế
y tế HN
răng răng A Summ răng Medinsc
Máy Máy 3D Máy Công ty
Nguồn 12870 Topco Topco
chụp chụp OCT-1 chụp Cổ phần
158 37150 37150kinh phí NK/B Nhật n n 37130 01001
cắt 3 1 Cái 1 cắt lớp 3 (loại 2019 Cái 1 cắt lớp Thiết bị
1 00000 00000sự nghiệp YT- Bản Corpo Corpo 00000 09258
lớp bán Maestro bán Y tế
y tế TB-CT ration ration
bán phần 2) phần Medinsc
Andre Andre Máy li Công ty
Máy Nguồn không
Máy li Không as as tâm đa Cổ phần
158 li tâm 40000 40000kinh phí Universa phải là 23900 01001
6 1 Cái 1 tâm đa phân 2019 Đức Hettic Hettic Cái 1 năng Thiết bị
2 đa 000 000sự nghiệp l 320 thiết bị 0000 09258
năng nhóm h h (điều Y tế
năng y tế y tế
Gmbh Gmbh kiển Medinsc
Máy Máy ALS ALSA Máy Công ty
Nguồn ALSAT 14092
cắt cắt hút A Appar cắt hút Cổ phần
158 35000 35000kinh phí OM SU NK/B 38000 01001
hút 3 1 Cái 1 mổ nội 3 2019 Italia Appar ecchi Cái 1 mổ nộiThiết bị
3 0000 0000sự nghiệp 140 YT- 0000 09258
mổ soi Tai ecchi Medic soi Tai Y tế
y tế MPC TB-CT
nội Mũi Medic ali Srl Mũi Medinsc
Nồi Nồi Yilien Nồi Công ty
Nguồn Yilien
hấp hấp Medic hấp Cổ phần
158 50000 50000kinh phí TC- Đài Medic 52000 10010
ướt 6 1 Cái 1 ướt 6 loại C 2019 al Cái 1 ướt Thiết bị
4 0000 0000sự nghiệp 600A Loan al Co., 0000 9258
tiệt tiệt Co., tiệt Y tế
y tế Ltd
trùng trùng Ltd trùng Medinsc
Máy Heart–se Máy Công ty
Nguồn Máy 14245 Inno Innom
điện ries điện Cổ phần
158 22650 22650kinh phí điện NK/B Hung med ed 26000 01001
tim 12 3 1 Cái 1 3 (Heartscr 2019 Cái 1 tim 12 Thiết bị
5 5000 5000sự nghiệp tim 12 YT- ary Medic Medic 0000 09258
kênh een kênh Y tế
y tế kênh TB-CT al Inc al Inc
112C-1) (Đo và Medinsc
Máy Máy X Hệ Công ty
Nguồn 14331 Liste Liste
X Hệ 27639 quang thống Cổ phần
158 39484 kinh phí REX- NK/B Hàn m m Hệ 34950 01001
quang 6 7 thốn 15000 7 kỹ 6 2019 7 Máy XThiết bị
6 50000 sự nghiệp 525R YT- Quốc Corpo Corpo thống 00000 09258
kỹ g 0 thuật quang Y tế
y tế TB-CT ration ration
thuật số kỹ Medinsc
Máy Máy Máy Công ty
Nguồn 13513
phân phân Labo Labo phân Cổ phần
158 63300 12660kinh phí FACA- NK/B 67700 01001
tích 3 2 Cái 2 tích 3 2019 Mỹ med,I med,I Cái 2 tích Thiết bị
7 0000 00000sự nghiệp 200 YT- 0000 09258
sinh sinh nc nc sinh Y tế
y tế TB-CT
hóa tự hóa tự hóa tự Medinsc
Máy Máy Hệ Công ty
Nguồn 11596 Infini Infiniu
gây Hệ gây thống Cổ phần
158 12500 37500kinh phí NK/B um m Hệ 12600 01001
mê 3 3 thốn 3 mê 3 ADS II 2019 Mỹ 3 Máy Thiết bị
8 00000 00000sự nghiệp YT- Medic Medic thống 00000 09258
kèm g kèm gây Y tế
y tế TB-CT al, Inc al, Inc
thở thở mê Medinsc
Hệ Hệ Hệ Công ty
Nguồn 10160
thống Hệ thống thống Cổ phần
158 19500 19500kinh phí NNK/ Nhật Hệ 19495 01001
nội 2 1 thốn 1 nội soi 2 Pentax 2019 Hoya Hoya 1 nội soi Thiết bị
9 00000 00000sự nghiệp BYT- bản thống 00000 09258
soi dạ g dạ dày dạ dày Y tế
y tế TB-CT
dày tá tá tá Medinsc
Hệ Hệ Hệ Công ty
Nguồn 9757N
thống Hệ thống thống Cổ phần
159 34839 34839kinh phí Karl K/BYT Karl Karl Hệ 43485 01001
phẫu 3 1 thốn 1 phẫu 3 2019 Đức 1 phẫu Thiết bị
0 90000 90000sự nghiệp storz -TB- storz storz thống 00000 09258
thuật g thuật thuật Y tế
y tế CT
nội nội soi nội soi Medinsc
GE GE Hệ Công ty
Máy Nguồn 7994N
10800 Máy LOGIQ Trun Medic Medic thống Cổ phần
159 siêu 18000 kinh phí K/BYT 16800 01001
2 6 Cái 00000 6 siêu 2 F8 2019 g al al Cái 6 Máy Thiết bị
1 âm 00000 sự nghiệp -TB- 00000 09258
0 âm 4D Expert Quốc Syste Syste siêu Y tế
4D y tế CT
ms ms âm Medinsc
Máy Công ty
Máy Nguồn Máy 14092
lưu Cổ phần
159 lưu 12330 12330kinh phí lưu Looki NK/B 12700 01001
3 1 Cái 1 3 2019 Pháp Atys Atys Cái 1 huyết Thiết bị
2 huyết 00000 00000sự nghiệp huyết TCD YT- 00000 09258
não 3 Y tế
não y tế não TB-CT
đầu dò Medinsc
Auror + Công ty
Lò vi Lò vi
634.7 Ngân a Thân cổ phần
159 sóng 634.70 sóng Transfor Cana Canad 634.70 01001
3 01 cái 00.00 sách nhà 01 3 null 2020 Instru cái 01 máy Xuất
3 phá 0.000 phá m 680 da a 0.000 07885
0 nước ment chính: Nhập
mẫu mẫu
Ltd 01 + khẩu
Máy Máy Máy Công ty
Nguồn 190001
phân phân Labo Labo phân Cổ phần
159 34500 34500kinh phí 444/PC 34800 01001
tích 3 1 Cái 1 tích 3 IO-005 2019 Mỹ med, med, Cái 1 tích Thiết bị
4 0000 0000sự nghiệp BA- 0000 09258
điện điện Inc Inc điện Y tế
y tế HN
giải giải đồ giải đồ Medinsc
iVAa Nguồn iVAaR Công Công - Tách
SPCĐ- Công ty
RNA vận động NA ty Cổ ty Cổ chiết
159 15750 VA.A92-TTB- Việt 15750 TNHH 10336
Extra 6 40 Bộ 6.3E7ủng hộ … Extrac 6 2020 phần phần Bộ 40 RNA
5 00 002B TT-02- Nam 00 Thiết bị 0438
ction phòng, tion Công Công bằng
20 An Việt
Kit P chống Kit P nghệ nghệ phươn
Nguồn Thể
SPCĐ- Công ty
Eppen vận động Eppen tích
159 37000 29600 TTB- Biolo Biolog 25000 TNHH 10336
dorf 6 8 Túi ủng hộ … dorf 6 80-1500 2020 Mỹ Túi 8 1,5ml
6 0 00 TT-02- gix ix- Mỹ 0 Thiết bị 0438
tube phòng, tube sản
20 An Việt
chống xuất
Nguồn Hộp
SPCĐ- Medm Công ty
Filter vận động Filter Trun 96
159 15500 46500 TTB- Med ay- 14000 TNHH 10336
tip 6 30 Hộp ủng hộ … tip 6 MT001 2020 g Hộp 30 chiếc,
7 0 00 TT-02- may Trung 0 Thiết bị 0438
10µL phòng, 10µL Quốc làm từ
20 Quốc An Việt
chống nhựa
Nguồn Hộp
Filter SPCĐ- Công ty
vận động Filter 96
159 tip 15500 23250 4237NB TTB- SSI- 16200 TNHH 10336
6 15 Hộp ủng hộ … tip 6 2020 Mỹ SSI Hộp 15 chiếc,
8 100µ 0 00 FS TT-02- Mỹ 0 Thiết bị 0438
phòng, 100µL làm từ
L 20 An Việt
chống nhựa
Nguồn Hộp
Filter Filter SPCĐ- Medm Công ty
vận động Trun 96
159 tip 19000 1.71E tip TTB- Med ay- 14000 TNHH 10336
6 90 Hộp ủng hộ … 6 MT003 2020 g Hộp 90 chiếc,
9 1000µ 0 7 1000µ TT-02- may Trung 0 Thiết bị 0438
phòng, Quốc làm từ
L L 20 Quốc An Việt
chống nhựa
Light LightP Công Công Công - Phát
SPCĐ- Công ty
Power Ngân ower ty Cổ ty Cổ ty Cổ hiện
160 47000 8.695 VA.A02-TTB- 47000 TNHH 01033
iVAS 5 1850Test sách nhà . iVAS 5 2020 phần phần phần Test 1850 SARS-
0 0 E8 055H TT-02- 0 Thiết bị 60438
ARS- nước ARS- Công Công Công CoV-2
20 An Việt
CoV- CoV-2 nghệ nghệ nghệ bằng
PTN Hộp
Med Medm Công ty
Filter Ngân Filter số 96
160 Chiế 1458. 35000 Med may- ay- TNHH 01033
tip 6 2400 sách nhà . tip 6 MT001 200001 2020 Chiếc 2400 1458chiếc,
1 c 33 00 may Trung Trung Thiết bị 60439
10µL nước 10µL 201/PC làm từ
Quốc Quốc An Việt
BA- nhựa
PTN Hộp
Filter Filter Med Medm Công ty
Ngân số 96
160 tip Chiế 1458. 11200 tip Med may- ay- TNHH 01033
6 7680 sách nhà . 6 MT003 200001 2020 Chiếc 7680 1458chiếc,
2 1000µ c 33 000 1000µ may Trung Trung Thiết bị 60440
nước 201/PC làm từ
L L Quốc Quốc An Việt
BA- nhựa
MÁY MÁY 1- - CÔNG
Quỹ phát
XÉT XÉT ZA02- EKF- TY CỔ
160 84935 84935triển hoạt Quo- 84935 01047
NGHI A 01 Cái 01 NGHI A 180001 2019 Đức Diagn Đức Cái 01 Máy PHẦN
3 000 000động sự Test 000 42253
ỆM ỆM 792/PC ostic chính: CÔNG
nghiệp
HBA HBA1 BA- 01 bộ -NGHỆ
Máy Máy Máy Công ty
ERYTR 12838 Diagn Diagn
phân 2.500. 2.500.NSNN+ phân Tây 2.498.phân TNHH
160 Chiế A NK/B 2020 ostic ostic 01012
tích 3 1 000.0 000.00Quỹ 1 tích 3 Ban Chiếc 1 475.00tích Thiết bị
4 c EFLEXI YT- trở đi Grifol Grifol 68476
nhóm 00 0PTHĐSN nhóm Nha 0nhóm Minh
S TB-CT s, S.A s, S.A
máu máu tự máu tự Tâm
Máy Máy MM MMM Máy Công ty
Selectom
hấp 2.980. 2.980.NSNN+ hấp M Munc 2.974.hấp Cổ phần
160 Chiế at PL 2020 01011
tiệt 3 1 000.0 000.00Quỹ 1 tiệt 3 null Đức Munc hener Chiếc 1 000.00tiệt thiết bị y
5 c 6618-2 trở đi 78800
trùng 00 0PTHĐSN trùng hener Mediz 0trùng tế Việt
CL ED
2 cửa 2 cửa Mediz in 2 cửa Nhật
Xử lý Công ty
Hệ Hệ Kinh phí Hệ NAS/W Nhất Nhất nước TNHH
160 68850 68850 Việt Việt Hệ 68800 03120
thống 6 01 thốn sự nghiệp 01 thống 6 TS-RO- 2020 An An 01 bằng TM Và
6 0000 0000 Nam Nam thống 0000 66870
RO g y tế RO HD1500 Sinh Sinh công DV
nghệ Nguyễn
Công ty
Máy Máy Frese Fresen
Kinh phí 407NK Lọc TNHH
160 thận 43510 43510 thận nius ius 43500 03120
3 10 Máy sự nghiệp 10 3 4008S /BYT- 2019 Đức Máy 10 máu TM Và
7 nhân 0000 00000 nhân Medic Medic 0000 66870
y tế TB-CT thận DV
tạo tạo a care a care
Nguyễn
Dung Theo Dung Công Thành Công ty
dịch Quyết dịch ty phần: TNHH
160 Nhó 138.0 19.320 Việt Việt 137.00 62000
vệ 140 Chai định số 140 vệ Nhóm 6 ASIRUBnull 2020 CPD Chai 140 75% MTV
8 m6 00 .000 Nam Nam 0 87626
sinh 294/QĐ- sinh V và EthanoDịch vụ
tay SYT tay thiết l 8% và
Theo Khẩu Công Chất Công ty
Khẩu Quyết trang y ty liệu 3 TNHH
160 Nhó 10.0 15.000 Khẩu Việt Việt 62000
trang Cái 1500 định số 10.000 tế Nhóm 6 null 2020 CPĐT Cái 10.000 1.480lớp vải MTV
9 m 6 00 .000 trang Nam Nam 87626
y tế 294/QĐ- Health công không Dịch vụ
SYT vie nghệ dệt và
Bộ Căn cứ Bộ Công Cấu Công ty
trang Quyết trang ty trúc: TNHH
161 Nhó 270.0 540.00 Việt Việt 268.00 62000
phục 2000Bộ định số 2000 phục Nhóm 6 TN01 null 2020 TNH Bộ 2000 Gồm MTV
0 m6 00 0.000 Nam Nam 0 87626
phòng 294/QĐ- phòng H bộ mũ, Dịch vụ
chống SYT chống thiết áo, và
Máy Máy Bilim Bilims "- Công ty
Quỹ phát 15974
phân phân Thổ sel el Máy Cổ phần
161 Chiế 78.80 78.800triển hoạt BT sedi NK/B 2020 78.000 01027
tích 6 1 1 tích 6 Nhĩ Tibbi Tibbi Chiếc 1 chính HTP
1 c 0.000 .000động sự 20 YT- trở đi .000 62800
máu máu Kỳ Urunl Urunl kèm Việt
nghiệp TB-CT
lắng lắng er er Paz. phụ Nam
Máy "- Công ty
Quỹ phát Máy 7955N Fukud Fukud
điện Máy Cổ phần
161 Chiế 65.00 65.000triển hoạt điện K/BYT 2020 Nhật a a 64.500 01027
tim ≥ 3 1 4 3 FX-8200 Chiếc 1 điện HTP
2 c 0.000 .000động sự tim 6 -TB- trở đi Bản Densh Densh .000 62800
6 tim 01Việt
nghiệp kênh CT i i
kênh Nam
Tủ Tủ Futur Future "- Công ty
Quỹ phát
làm 210.0 làm FHCSW e Health Thân Cổ phần
161 630.00triển hoạt 2020 206.10 01027
ấm 3 3 chiếc 00.00 3 ấm 3 C 60- null Mỹ Healt Conce chiếc 3 tủ HTP
3 0.000động sự trở đi 0.000 62800
dịch 0 dịch 220MB h pts, chính Việt
nghiệp
truyền truyền Conce Inc 01 Nam
Máy Khôn Máy Electr Electr - Máy Công ty
Quỹ phát
sấy g 433.0 sấy Không olux olux chính TNHH
161 Chiế 433.00triển hoạt 2020 Thụy 431.20 01043
khô phân 1 00.00 1 khô đồ phân T41200 null Profes Profes chiếc 1 kèm Thương
4 c 0.000động sự trở đi Điển 0.000 13737
đồ vải nhó 0 vải nhóm sional sional phụ mại và
nghiệp
≥ 60 m công AB AB kiện Dịch vụ
Máy Máy MEL MEL "- Công ty
Quỹ phát
hấp 249.5 hấp Vacukla AG AG Máy TNHH
161 Chiế 249.50triển hoạt 2020 245.96 01043
nhanh 3 1 00.00 1 nhanh 3 v 24 null Đức Mediz Mediz Chiếc 1 chính Thương
5 c 0.000động sự trở đi 0.000 13737
dung 0 dung BL+ intech intech 01 mại và
nghiệp
tích ≥ tích nik nik Chiếc Dịch vụ
Giườn Từ nguồn Giườn Số Cấu Công ty
g ngân g bệnh phiếu Thổ Medi Thổ hình Cổ phần
161 Giườ 59000 23600 IKONIU Giườ 58800 10627
bệnh 6 4 sách nhà 50 điều 6 tiếp 2020 Nhĩ kal Nhĩ 4 tiêu Thương
6 ng 000 0000 M 3MS ng 000 9168
điều nước cấp khiển nhận Kỳ 2000 Kỳ chuẩn: mại
khiển năm bằng hồ sơ 01 Quốc tế

You might also like