You are on page 1of 21

THỜI KHÓA BIỂU KHỐI TIỂU HỌC

NĂM HỌC 2023-2024

Áp dụng từ: 03/08/2024

Thứ Tiết 1A1 2A1 3A1

4 Học sinh nghỉ

5 1 Tiếng Việt Âm nhạc Tiếng Việt

5 2 Tiếng Việt Tiếng Việt Tiếng Việt

5 3 Âm nhạc Tiếng Việt Âm nhạc

5 4 Toán Mĩ thuật Toán

5 5 Mĩ thuật Toán Toán

5 6 HĐTN Toán Rèn Toán

5 7 Toán Rèn Toán HĐTN

6 1 Tiếng Việt Tiếng Việt Toán

6 2 Tiếng Việt Toán Toán

6 3 Rèn Tiếng Việt Rèn Toán Anh (T Kiệt A)

6 4 Toán Anh (T Kiệt A) Công Nghệ

6 5 Anh (T Kiệt A) Tiếng Việt Tiếng Việt

6 6 Rèn Toán Rèn Tiếng Việt Rèn Tiếng Việt

6 7 Hoạt động trải nghiệm Hoạt động trải nghiệm Hoạt động trải nghiệm

6 GVCN C Đào C Tiên C Phương

6 Phòng C201 C202 101A


U HỌC THỜI KHÓA BIỂU BẬC TRUNG HỌC CƠ SỞ

NĂM HỌC 2023-2024

Áp dụng từ: 03/08/2024

4A1 5A1 6A1 7A1

nh nghỉ Học sinh nghỉ

Tiếng Việt Lịch sử và Địa lí Toán (c Khánh) Văn (C Trang)

Tiếng Việt Toán Toán (c Khánh) Văn (C Trang)

Anh (T Kiệt A) Toán Văn (C Trang) Toán (T Chiến)

Toán Rèn Toán KHTN (C Phượng) Toán (T Chiến)

Toán Tiếng Việt KHTN (C Phượng) Anh (T Kiệt A)

Rèn Toán Tiếng Việt Công nghệ (C Lộc) Anh (T Kiệt A)

Kĩ thuật Rèn Tiếng Việt Anh (C Thảo) KHTN (C Huệ)

HĐTN Khoa học Văn (C Trang) Anh (T Kiệt A)

Tiếng Việt Toán Toán (c Khánh) Anh (T Kiệt A)

Rèn Tiếng Việt Toán KHTN (C Phượng) KHTN (C Huệ)

Âm nhạc Anh (C Thảo) KHTN (C Phượng) KHTN (C Huệ)

Toán Tiếng Việt Anh (C Thảo) Toán (T Chiến)

Rèn Toán Rèn Toán Anh (C Thảo) Toán (T Chiến)


TN-HN TN-HN
Hoạt động trải nghiệm Sinh hoạt lớp SHL SHL

C Mai C Thanh C Khánh C V Trang

201A C203 102 103


BIỂU BẬC TRUNG HỌC CƠ SỞ THỜI KHÓA BIỂU BẬC TRUN

NĂM HỌC 2023-2024 NĂM HỌC 2023

p dụng từ: 03/08/2024 Áp dụng từ: 03/0

8A1 9A1 10A1 10A2 10A3

Học sinh nghỉ Học sinh ngh

Anh (T Dũng) Công nghệ (C Lộc) Hóa (C Hài) Hóa (T Huy) Anh(C Kiều)

Anh (T Dũng) Vật lý (T Trí) Hóa (C Hài) Anh(C Kiều) TN-HN (T Huy)

KHTN (C Huệ) Anh (C Thảo) Toán (T Minh) Anh(C Kiều) Công nghệ (C Lộc)

Toán (c Khánh) Toán (T Kiệt) Toán (T Minh) Văn (C Trang) Anh(C Kiều)

Văn (C Trang) Sinh (C Lộc) Sinh (T Vương) Toán (T Thành) Toán (c Khánh)

KHTN (C Huệ) Hóa (C Phượng) Anh (T Dũng) TN-HN (T Huy) Toán (c Khánh)

Văn (C Trang) Hóa (C Phượng) Văn (C H Phượng) Hóa (T Huy) Anh(C Kiều)

KHTN (C Huệ) Anh (C Thảo) Anh (T Dũng) Anh(C Kiều) Vật lý (T Trí)

KHTN (C Huệ) Anh (C Thảo) Anh (T Dũng) Văn (C Trang) Anh(C Kiều)

Toán (c Khánh) Văn (T Phong) Văn (C H Phượng) Văn (C Trang) Văn (T Hiếu)

Toán (c Khánh) Văn (T Phong) Văn (C H Phượng) Toán (T Thành) Văn (T Hiếu)

Anh (T Dũng) Toán (T Kiệt) Anh (T Dũng) Sinh (T Vương) Toán (c Khánh)

Văn (C Trang) Hóa (C Phượng) Vật lý (T Minh) Toán (T Thành) Toán (c Khánh)
TN-HN TN-HN TN-HN
NGLL NGLL
SHL SHL SHL

T Trí C Lộc T Minh T Huy C Kiều

104 101 201 202 203


HÓA BIỂU BẬC TRUNG HỌCPHỔ THÔNG TH

NĂM HỌC 2023-2024

Áp dụng từ: 03/08/2024

10A4 10A5 10A6 10A7 11B1

Học sinh nghỉ

Toán (T Kiệt) Anh (C Thắng) Toán (T Chiến) Anh (T Vương) Toán (T Minh)

Toán (T Kiệt) Anh (C Thắng) Toán (T Chiến) Anh (T Vương) Toán (T Minh)

Vật lý (T Trí) Toán (c Khánh) Anh (T Dũng) Văn (C H Phượng) Văn (T Phong)

Công nghệ (C Lộc) Anh (C Thắng) TN-HN (C Hài) Văn (C H Phượng) QPAN (T Nam)

Anh(C Kiều) Vật lý (T Trí) Văn (C H Phượng) Toán (T Chiến) Hóa (C Hài)

Anh(C Kiều) Văn (C Trang) Văn (C H Phượng) Toán (T Chiến) Hóa (C Hài)

KTPL (C Giang) Toán (c Khánh) Toán (T Chiến) Công nghệ (C Lộc) Vật lý (T Minh)

Công nghệ (C Lộc) Toán (c Khánh) Toán (T Chiến) Văn (C H Phượng) TN-HN (C Hài)

Văn (C H Phượng) TN-HN (C Hài) Vật lý (T Trí) Công nghệ (C Lộc) Vật lý (T Minh)

Vật lý (T Trí) Công nghệ (C Lộc) Anh (T Dũng) Toán (T Chiến) Anh (C Hoa)

Anh(C Kiều) Văn (C Trang) Anh (T Dũng) Toán (T Chiến) Anh (C Hoa)

Anh(C Kiều) Văn (C Trang) Văn (C H Phượng) KTPL (C Giang) Toán (T Minh)

Toán (T Kiệt) KTPL (C Giang) Anh (T Dũng) Văn (C H Phượng) Văn (T Phong)
TN-HN TN-HN TN-HN TN-HN TN-HN
SHL SHL SHL SHL SHL

T Kiệt t C Hài T Chiến T Vương C Giang

204 205 105 302 303


THỜI KHÓA BIỂU BẬC TRUNG HỌCPHỔ THÔNG

NĂM HỌC 2023-2024

Áp dụng từ: 03/08/2024

11B2 11B3 11B4 11B5 11B6

Học sinh nghỉ

Văn (C H Phượng) Văn (C Thương) Anh (C Thảo) Anh (T Kiệt A) Hóa (C Phượng)

Văn (C H Phượng) Văn (C Thương) Công nghệ (C Lộc) Anh (T Kiệt A) Hóa (C Phượng)

TN-HN (T Huy) Anh (T Vương) Văn (C Thương) Toán (T Kiệt) Toán (c V Anh)

Anh (T Dũng) Anh (T Vương) Văn (C Thương) TN-HN (T Huy) Toán (c V Anh)

Toán (T Thành) Toán (T Kiệt) Anh (C Thảo) KTPL (C Giang) TN-HN (T Huy)

Toán (T Thành) Toán (T Kiệt) Anh (C Thảo) Văn (C Thương) KTPL (C Giang)

Anh (T Dũng) Vật lý (T Trí) Văn (C Thương) Anh (T Kiệt A) Văn (T Hiếu)

Sinh (T Vương) Văn (C Thương) Toán (c V Anh) Toán (T Kiệt) Văn (T Hiếu)

Sinh (T Vương) Văn (C Thương) Toán (c V Anh) Toán (T Kiệt) Văn (T Hiếu)

Toán (T Thành) KTPL (C Giang) Anh (C Thảo) Văn (C Thương) Sinh (T Vương)

Vật lý (T Trí) Công nghệ (C Lộc) KTPL (C Giang) Văn (C Thương) Sinh (T Vương)

Hóa (T Huy) QPAN (T Nam) Văn (C Thương) Công nghệ (C Lộc) Anh (C Thắng)

Hóa (T Huy) TN-HN (T Nam) Vật lý (T Trí) Anh (T Kiệt A) Toán (c V Anh)
TN-HN TN-HN TN-HN TN-HN TN-HN
SHL SHL SHL SHL SHL

T Dũng T Nam C Thảo T Kiệt a C Phượng

401 304 305 402 403


THỜI KHÓA BIỂU BẬC TRUNG HỌCPHỔ THÔNG

NĂM HỌC 2023-2024

Áp dụng từ: 03/08/2024

11B7 12C1 12C2 12C3 12C4

Học sinh nghỉ

Anh (C Hoa) GDCD (C Giang) Toán (T Thành) Văn (T Hiếu) Vật lý (T Trí)

Toán (c V Anh) Văn (T Hiếu) Toán (T Thành) Anh (C Hoa) GDCD (C Giang)

Anh (C Hoa) Toán (T Thành) Hóa (C Hài) Văn (T Hiếu) Anh (C Thắng)

Anh (C Hoa) Toán (T Thành) GDCD (C Giang) Văn (T Hiếu) Văn (T Phong)

Toán (c V Anh) QPAN (T Nam) Văn (T Hiếu) Anh (C Hoa) Toán (T Minh)

Văn (T Phong) Vật lý (T Trí) Văn (T Hiếu) Anh (C Hoa) Toán (T Minh)

Văn (T Phong) Toán (T Thành) Hóa (C Hài) Toán (T Kiệt) QPAN (T Nam)

KTPL (C Giang) Anh (C Thắng) Anh (C Hoa) QPAN (T Nam) Hóa (T Huy)

TN-HN (T Nam) Anh (C Thắng) Anh (C Hoa) GDCD (C Giang) Hóa (T Huy)

Toán (c V Anh) Hóa (C Hài) Vật lý (T Minh) Toán (T Kiệt) Anh (C Thắng)

Toán (c V Anh) Hóa (C Hài) Vật lý (T Minh) Toán (T Kiệt) Anh (C Thắng)

Anh (C Hoa) Văn (T Hiếu) Toán (T Thành) Hóa (C Hài) Văn (T Phong)

Công nghệ (C Lộc) Văn (T Hiếu) Anh (C Hoa) Hóa (C Hài) Anh (C Thắng)
TN-HN
NGLL NGLL NGLL NGLL
SHL

C V Anh T Hiếu T Thành C Hoa C Thắng

301 502 501 404 405


Ổ THÔNG 1

2 14 tiết 14

3 SỐ LẦN CỘT THỨ TIẾT LỚP

12C5 4
21

22

23

Văn (T Phong) 24 1 20 5 1 10A7

Văn (T Phong) 25 1 20 5 2 10A7

GDCD (C Giang) 26 1 24 5 3 11B3

Vật lý (T Trí) 27 1 24 5 4 11B3

Văn (T Phong) 28 1 14 5 5 10A1

Anh (T Vương) 29 1 34 5 6 12C5

Anh (T Vương) 30 1 34 5 7 12C5

31

Toán (T Minh) 32 1 23 6 1 11B2

Văn (T Phong) 33 1 23 6 2 11B2

Hóa (T Huy) 34 1 27 6 3 11B6

Hóa (T Huy) 35 1 27 6 4 11B6

Vật lý (T Trí) 36 1 15 6 5 10A2

Anh (T Vương) 37 1 34 6 6 12C5

NGLL 38

39

T Phong 40 1 20 6 7 10A7

504 41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
2023-08-03 8/3/2023 đến Chủ Nhật, 06/08/2023 THỨ TIẾT

8/4/2023 14 tiết 1160 2 0

MÔN GIỜ NGÀY KHỐI TIỀN 2 1

2 2
4 5

4 6

4 7

Anh (T Vương) 07h15-08h00 8/3/2023 10 80 5 1

Anh (T Vương) 08h00-08h45 8/3/2023 10 80 5 2

Anh (T Vương) 09h05-09h50 8/3/2023 11 90 5 3

Anh (T Vương) 09h50-10h35 8/3/2023 11 90 5 4

Sinh (T Vương) 13h25-14h10 8/3/2023 10 80 5 5

Anh (T Vương) 14h10-14h55 8/3/2023 12 100 5 6

Anh (T Vương) 15h10-15h55 8/3/2023 12 100 5 7

6 1

Sinh (T Vương) 07h15-08h00 8/4/2023 11 90 6 2

Sinh (T Vương) 08h00-08h45 8/4/2023 11 90 6 3

Sinh (T Vương) 09h05-09h50 8/4/2023 11 90 6 4

Sinh (T Vương) 09h50-10h35 8/4/2023 11 90 6 5

Sinh (T Vương) 13h25-14h10 8/4/2023 10 80 6 6

Anh (T Vương) 14h10-14h55 8/4/2023 12 100 6 7

7 1

7 2

GVCN 15h10-15h55 8/4/2023 10 7 3

7 4
7 5
7 6
7 7
KHỢP GIỜ 1 1 1

20 07h00-07h45 2 2

21 07h45-08h30 3 3

22 08h30-09h15 4 Thứ Tiết Lớp Môn Giờ Ngày 4


45 13h25-14h10 21 21

46 14h10-14h55 22 4 0 10A7 Học sinh nghỉ Học sinh nghỉ 8/5/2023 22

47 15h10-15h55 23 23

51 07h15-08h00 24 5 1 10A7 Anh (T Vương) 07h15-08h00 8/6/2023 24

52 08h00-08h45 25 5 2 10A7 Anh (T Vương) 08h00-08h45 8/6/2023 25

53 09h05-09h50 26 5 3 10A7 Văn (C H Phượng) 09h05-09h50 8/6/2023 26

54 09h50-10h35 27 5 4 10A7 Văn (C H Phượng) 09h50-10h35 8/6/2023 27

55 13h25-14h10 28 5 5 10A7 Toán (T Chiến) 13h25-14h10 8/6/2023 28

56 14h10-14h55 29 5 6 10A7 Toán (T Chiến) 14h10-14h55 8/6/2023 29

57 15h10-15h55 30 5 7 10A7 Công nghệ (C Lộc) 15h10-15h55 8/6/2023 30

61 07h15-08h00 31 31

62 08h00-08h45 32 6 1 10A7 Văn (C H Phượng) 07h15-08h00 8/7/2023 32

63 09h05-09h50 33 6 2 10A7 Công nghệ (C Lộc) 08h00-08h45 8/7/2023 33

64 09h50-10h35 34 6 3 10A7 Toán (T Chiến) 09h05-09h50 8/7/2023 34

65 13h25-14h10 35 6 4 10A7 Toán (T Chiến) 09h50-10h35 8/7/2023 35

66 14h10-14h55 36 6 5 10A7 KTPL (C Giang) 13h25-14h10 8/7/2023 36

67 15h10-15h55 37 6 6 10A7 Văn (C H Phượng) 14h10-14h55 8/7/2023 37


TN-HN
71 07h15-08h00 38 6 7 10A7 15h10-15h55 8/7/2023 38
SHL
72 08h00-08h45 39 39

73 09h05-09h50 40 6 7 10A7 T Vương 15h10-15h55 8/7/2023 40

74 09h50-10h35 41 41
75 13h25-14h10 42 42
76 14h10-14h55 43 43
77 15h10-15h55 44 44
45 45
46 46
47 47
48 48
49 49
50 50
51 51
52 52
53 53
54 54
55 55
56 56
57 57
58 58
59 59
60 60
61 61
62 62
63 63
64 64
65 65
66 66
67 67
68 68
69 69
70 70
71 71
72 72
73 73
74 74
75 75
76 76
77 77
78 78
79 79
80 80
81 81
82 82
83 83
84 84
85 85
86 86
87 87
88 88
89 89
90 90
91 91
92 92
93 93
94 94
95 95
96 96
97 97
98 98
99 99
100 100
BẢNG T

STT Giáo viên 1A1 2A1 3A1 4A1 5A1


Đào Tiên Phương Mai Thanh

Phạm Hoàng Vân Anh Giáo viên Toán

Hoàng Minh Chiến Giáo viên Toán

Nguyễn Thị Kim Khánh Giáo viên Toán

Nguyễn Tuấn Kiệt Giáo viên Toán

Đặng Thị Thùy Linh Giáo viên Toán

Ngô Quang Thành Giáo viên Toán

Tống Quang Minh Giáo viên Toán Lý

Dương Đức Hiếu Giáo viên Văn

Huỳnh Thái Phong Giáo viên Văn

Nguyễn Trần Vương Trang Giáo viên Văn

Lê Thị Hồng Phượng Giáo viên Văn

Bùi Thị Nga Thỉnh giảng Văn

Lê Thị Quỳnh Thương Thỉnh giảng Văn

Nguyễn Tử Vương Giáo viên Tiếng Anh

Nguyễn Tuấn Kiệt A Giáo viên tiếng Anh 1 1 1 1

Nguyễn Chí Dũng Giáo viên tiếng Anh

Vũ Thị Hoa Giáo viên tiếng Anh

Dương Ngọc Kiều Giáo viên tiếng Anh

Nguyễn Thị Thắng Giáo viên tiếng Anh

Đỗ Thụy Dạ Thảo Giáo viên tiếng Anh 1

Tống Quang Minh Giáo viên Lý

Trần Thị Huệ Giáo viên Lý

Lê Hoàng Trí Giáo viên Lý/KHTN

Nguyễn Thị Thúy Hài Giáo viên Hóa


Nguyễn Tuấn Huy Giáo viên Hóa

Hứa Thị Bích Phượng Giáo viên Hóa/KHTN

Nguyễn Tử Vương Giáo viên Sinh học

Phan Lê Mỹ Lộc Giáo viên Sinh

Phan Lê Mỹ Lộc Giáo viên Công nghệ

Nguyễn Thị Hương Giang Giáo viên GDCD

Nguyễn Tuấn Huy GV HĐTNHN

Nguyễn Thị Thúy Hài GV HĐTNHN

Nguyễn Thành Nam GV HĐTNHN

Nguyễn Thành Nam Giáo viên GD quốc phòng


1 1 1 1 1
BẢNG THỐNG KÊ SỐ TIẾT DẠY CÁC MÔN HỌC THEO LỚP

6A1 7A1 8 9 A1 A2 A3 A4 A5 A6 A7 B1 B2 B3
Khánh Trang Trí Lộc Minh Huy Kiều Kiệt Hài Chiến Vương Giang Dũng Nam

4 4 4

3 3 4 3

2 3 2

3 3

2 3

2 2

3 2 3 2 3

3 1 3 4 2

2 2

3 4 4 2

3 4 4

3 3

1 1

3 4

1 1 2 1 1 1 1

2 2
2 2

4 3

1 1 1 1

1 1 1 2 1 2 1

1 1 1 1 1

1 1 1

1 1 1

1 1

14 12 13 13 13 12 13 13 13 13 13 13 13 13
B4 B5 B6 B7 C1 C2 C3 C4 C5 TỔNG TIẾT
Thảo Kiệt Phượng V Anh Hiếu Thành Hoa Thắng Phong

2 3 4 9

12

13

3 3 13

3 3 12

2 2 9

3 4 2 2 13

2 2 4 12

13

13

4 3 11

3 7

4 11

13

4 3 3 12

11

1 2 4 10

4 11

2 2 6

1 1 1 2 13

2 2 2 10
2 2 8

2 9

2 6

1 1 1 12

1 1 1 1 1 1 1 1 13

1 1 5

1 1 3

1 1 1 5

13 14 13 13 13 13 14 13 14 306

You might also like