You are on page 1of 3

TRƯỜNG THCS NGUYỄN TRÃI

LỊCH KIỂM TRA THƯỜNG XUYÊN, KIỂM TRA GIỮA KÌ CÁC MÔN HỌC - HỌC KÌ II
NĂM HỌC 2023-2024

Khối 6 Khối 7 Khối 8 Khối 9


Tuần
KT thường xuyên Kiểm tra giữa kì KT thường xuyên Kiểm tra giữa kì KT thường xuyên Kiểm tra giữa kì KT thường xuyên Kiểm tra giữa kì
Tiếng anh (KTQT) Tiếng anh (KTQT) Tiếng anh (KTQT) Tiếng anh (KTQT)
19

HĐ TNHN KHTN Sinh học


20

KHTN Tiếng anh Tiếng anh


21 Tiếng anh

Nghệ thuật (MT) Nghệ thuật (MT) KHTN Tiếng anh


Nghệ thuật (AN) Nghệ thuật (AN) Nghệ thuật (MT) Tin học
HĐ TNHN HĐ TNHN Nghệ thuật (AN) Địa lí
22
Toán (Số học) Toán (Đại số) GDĐP
Toán (Đại số)
HĐ TNHN
GDCD GDCD GDCD GDĐP GKI (45') Vật lý
Tin học Tin học Tin học GDCD
GDTC GDTC GDTC Thể dục
23
Công nghệ Công nghệ Công nghệ Công nghệ
Ngữ văn Ngữ văn Ngữ văn Ngữ văn
LS&ĐL (Địa lí) LS&ĐL (Địa lí) LS&ĐL (Địa lí) Toán (Đại số)
Tiếng anh Tiếng anh Tiếng anh Lịch sử
LS&ĐL (Lịch sử) LS&ĐL (Lịch sử) LS&ĐL (Lịch sử) Toán (Hình học)
24 GDĐP GDĐP Toán (Hình học)
Toán (Hình học) Toán (Hình học) KHTN
GDĐP (KTQT I)
Ngữ văn Tiếng anh (60') Ngữ văn Tiếng anh (60') Ngữ văn Tiếng anh (60') Ngữ văn Tiếng anh (60')
GDCD (45') KHTN GDCD (45') GDCD (45') GDCD (45')
Tin học (45') Tin học (45') Tin học (45') Tin học (45')
25
Nghệ thuật (MT) (45') Nghệ thuật (MT) (45') Nghệ thuật (MT) (45') Thể dục (45')
Nghệ thuật (AN) (45') Nghệ thuật (AN) (45') Nghệ thuật (AN) (45')
25 Khối 6 Khối 7 Khối 8 Khối 9
Tuần
KT thường xuyên Kiểm tra giữa kì KT thường xuyên Kiểm tra giữa kì KT thường xuyên Kiểm tra giữa kì KT thường xuyên Kiểm tra giữa kì
GDTC (45') GDTC (45') GDTC (45')
KHTN LS&ĐL (60') LS&ĐL (60') LS&ĐL (60') Sinh học Lịch sử (45')
Ngữ văn (60') Ngữ văn (60') Ngữ văn (60') Ngữ văn (60')
Công nghệ (45') Công nghệ (45') Công nghệ (45') Công nghệ (45')
26
Toán (60') Toán (60') Toán (60') Toán (60')
HĐ TNHN (60') HĐ TNHN (60') HĐ TNHN (60')
GDĐP (45') GDĐP (45')
KHTN (60') KHTN (60') Công nghệ KHTN (60') Vật lý Sinh học (45')
Hóa học Vật lý (45')
27
Tin học Địa lí (45')
Hóa học (45')
Toán (Số học) Toán (Số học) Toán (Số học) Hóa học
Ngữ văn Ngữ văn Ngữ văn Tiếng anh
28 HĐ TNHN (KTQT) HĐ TNHN (KTQT) HĐ TNHN (KTQT) Địa lí (KTQT)
GDCD (KTQT) GDCD (KTQT) GDCD (KTQT) Ngữ văn
KHTN GDCD (KTQT)
Tiếng anh KHTN KHTN Hoá học
Tin học Tiếng anh Tiếng anh Thể dục
29
LS&ĐL (Địa) (KTQT) Tin học Tin học Lịch sử (KTQT)
KHTN LS&ĐL (Địa) (KTQT) LS&ĐL (Địa) (KTQT)
LS&ĐL (Sử) (KTQT) KHTN (KTQT) KHTN (KTQT) Vật lý
GDĐP (KTQT) LS&ĐL (Sử) (KTQT) LS&ĐL (Sử) (KTQT) Tin học
Ngữ văn (KTQT) Ngữ văn (KTQT) GDĐP (KTQT HKII) Địa lí
30
Ngữ văn (KTQT) Toán (Đại số)
Lịch sử
Ngữ văn (KTQT)
31 GDĐP (KTQT) GDĐP
32 GDTC GDTC GDTC GDĐP GKII (45') Thể dục
KHTN (KTQT) GDTC (45') GDTC (45') GDTC (45') Sinh học (KTQT)
33

Ngày 22 tháng 01 năm 2024


HIỆU TRƯỞNG

You might also like