You are on page 1of 10

Thời khóa biểu lớp 10 - Buổi sáng

Áp dụng từ 22/1/2024
Ngày Tiết Thời gian 10A1 10A2 10A3
1 7g00 - 7g45 CHAOCO CHAOCO CHAOCO
2 7g50 - 8g35 SHCN SHCN SHCN
Thứ 2 3 9g00 - 9g45 Ngoại ngữ Công nghiệp Toán
4 9g50 - 10g35 Địa lí_CD Toan_CD Tin học_CD
5 10g40 - 11g25 Vật lý Vật lý Van học_CD
1 7g00 - 7g45 Vật lý Địa lí_CD GDKTPL
2 7g50 - 8g35 Văn học Trải nghiệm - Đọc sách Văn học
Thứ 3 3 9g00 - 9g45 Văn học GDKTPL Văn học
4 9g50 - 10g35 GDKTPL Van học_CD Địa lí
5 10g40 - 11g25 GDKTPL Văn học Địa lí
1 7g00 - 7g45 Ngoại ngữ Vật lý Toán
2 7g50 - 8g35 Trải nghiệm Ngoại ngữ Toan_CD
Thứ 4 3 9g00 - 9g45 Toán Toán Công nghiệp
4 9g50 - 10g35 Công nghiệp Toán GDQP
5 10g40 - 11g25 Công nghiệp Ngoại ngữ
1 7g00 - 7g45 Lịch sử Văn học Trải nghiệm - Đọc sách
2 7g50 - 8g35 GDQP Toán Lịch sử
Thứ 5 3 9g00 - 9g45Trải nghiệm - Đọc sách Lịch sử Văn học
4 9g50 - 10g35 Ngoại ngữ Trải nghiệm Công nghiệp
5 10g40 - 11g25 Toán Công nghiệp Toán
1 7g00 - 7g45 Văn học Địa lí GDDP
2 7g50 - 8g35 Van học_CD Ngoại ngữ Tin học
Thứ 6 3 9g00 - 9g45 Toan_CD Ngoại ngữ Tin học
4 9g50 - 10g35 Toán Lịch sử Ngoại ngữ
5 10g40 - 11g25 Địa lí GDQP Ngoại ngữ
1 7g00 - 7g45 Lịch sử Văn học GDKTPL
2 7g50 - 8g35 Địa lí Địa lí Lịch sử
Thứ 7 3 9g00 - 9g45 GDKTPL Trải nghiệm
4 9g50 - 10g35
5 10g40 - 11g25
10A4 10A5 10A6 10A7 10A8
CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO
SHCN SHCN SHCN SHCN SHCN
Sinh học Toán Hóa học_CD Sinh học Lịch sử
Sinh học Toan_CD Ngoại ngữ Toán Văn học
Toan_CD Ngoại ngữ Lịch sử Tin học Sinh học
Hóa học Văn học Vật lý Trải nghiệm Vật lý
Công nghiệp Lịch sử Sinh học Lịch sử Vật lý
Công nghiệp Sinh học Hóa học Vật lý Trải nghiệm - Đọc sách
Vật lý Hóa học Lịch sử GDQP Hóa học_CD
Văn học Vật lý Ngoại ngữ Văn học Hóa học
Sinh học_CD Toán Toán Vật lý_CD Tin học
GDQP Toán Toán Ngoại ngữ Sinh học
Trải nghiệm - Đọc sách GDQP Sinh học Sinh học Toán
Ngoại ngữ Vật lý_CD Tin học Hóa học_CD Toan_CD
Toán Ngoại ngữ Tin học Hóa học GDQP
Văn học Tin học Toan_CD Văn học Lịch sử
Toán Tin học Trải nghiệm - Đọc sách Văn học Văn học
Toán Trải nghiệm GDQP Tin học Ngoại ngữ
Lịch sử Trải nghiệm - Đọc sách Văn học Toán Tin học
Ngoại ngữ Lịch sử Văn học Toan_CD GDDP
Lịch sử Vật lý Văn học Vật lý Trải nghiệm
Trải nghiệm Văn học Vật lý_CD Trải nghiệm - Đọc sách Hóa học
GDDP Sinh học Ngoại ngữ Ngoại ngữ Vật lý_CD
Hóa học Ngoại ngữ Toán Lịch sử Toán
Ngoại ngữ Hóa học GDDP Toán Toán
Hóa học_CD Văn học Vật lý Hóa học Văn học
Văn học Hóa học_CD Trải nghiệm GDDP Ngoại ngữ
Vật lý GDDP Hóa học Ngoại ngữ Ngoại ngữ
10A9 10A10 10A11 10A12 10A13
CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO
SHCN SHCN SHCN SHCN SHCN
Văn học Sinh học Toán Vật lý Toán
Lịch sử Hóa học Toan_CD Toan_CD Ngoại ngữ
Toán GDDP Văn học Văn học Ngoại ngữ
Hóa học Sinh học Văn học Lịch sử Hóa học
Vật lý_CD Vật lý Sinh học Văn học Hóa học_CD
Vật lý Vật lý_CD Lịch sử Văn học GDQP
Văn học Văn học Hóa học Sinh học Vật lý
Văn học Hóa học Hóa học Vật lý Trải nghiệm
Trải nghiệm Vật lý Trải nghiệm - Đọc sách Ngoại ngữ Toan_CD
Tin học Trải nghiệm - Đọc sách Hóa học_CD Sinh học Tin học
Vật lý Ngoại ngữ Tin học Vật lý_CD Sinh học
Sinh học Toan_CD Tin học Hóa học_CD Trải nghiệm - Đọc sách
Hóa học Toán Vật lý Toán Vật lý
Ngoại ngữ Tin học Ngoại ngữ Tin học Ngoại ngữ
Ngoại ngữ Tin học Toán Tin học Văn học
GDDP Ngoại ngữ Lịch sử Toán Văn học
Lịch sử Văn học GDQP Toán Toán
Tin học Toán Văn học GDDP Toán
Toan_CD Toán Ngoại ngữ Trải nghiệm - Đọc sách Hóa học
Toán Lịch sử Ngoại ngữ Trải nghiệm Văn học
Trải nghiệm - Đọc sách Trải nghiệm Toán GDQP Lịch sử
Hóa học_CD Văn học Vật lý_CD Ngoại ngữ Tin học
Ngoại ngữ Hóa học_CD GDDP Hóa học Vật lý_CD
Toán Lịch sử Vật lý Ngoại ngữ Sinh học
Sinh học GDQP Sinh học Hóa học Lịch sử
GDQP Ngoại ngữ Trải nghiệm Lịch sử GDDP
ệm - Đọc sách
Thời khóa biểu lớp 11 - Buổi sáng
Áp dụng từ 22/1/2024
Ngày Tiết Thời gian 11A1 11A2 11A3
1 7g00 - 7g45 CHAOCO CHAOCO CHAOCO
2 7g50 - 8g35 SHCN SHCN SHCN
Thứ 2 3 9g00 - 9g45 Tin học GDDP Công nghiệp
4 9g50 - 10g35 Văn học Tin học Địa lí_CD
5 10g40 - 11g25 Nông nghiệp Lịch sử GDKTPL
1 7g00 - 7g45 GDKTPL Văn học Địa lí
2 7g50 - 8g35 Địa lí GDQP GDKTPL
Thứ 3 3 9g00 - 9g45 GDDP GDKTPL GDDP
4 9g50 - 10g35 Lịch sử Nông nghiệp Van học_CD
5 10g40 - 11g25 GDQP Địa lí Văn học
1 7g00 - 7g45 Ngoại ngữ Toán Trải nghiệm
2 7g50 - 8g35 Ngoại ngữ Trải nghiệm Công nghiệp
Thứ 4 3 9g00 - 9g45 Tin học Ngoại ngữ Toán
4 9g50 - 10g35 Tin học_CD Ngoại ngữ Vật lý
5 10g40 - 11g25 Toán Tin học_CD Vật lý
1 7g00 - 7g45 Trải nghiệm GDKTPL Lịch sử
2 7g50 - 8g35 Địa lí Toan_CD Lịch sử
Thứ 5 3 9g00 - 9g45 Ngoại ngữ Văn học Ngoại ngữ
4 9g50 - 10g35 Lịch sử Địa lí Văn học
5 10g40 - 11g25 Van học_CD Ngoại ngữ Văn học
1 7g00 - 7g45 Toán Văn học Toan_CD
2 7g50 - 8g35 GDDP Van học_CD Toán
Thứ 6 3 9g00 - 9g45 Văn học Trải nghiệm GDDP
4 9g50 - 10g35 Văn học Toán Địa lí
5 10g40 - 11g25 Nông nghiệp Tin học Ngoại ngữ
1 7g00 - 7g45 GDKTPL Nông nghiệp Trải nghiệm
2 7g50 - 8g35 Trải nghiệm Lịch sử Ngoại ngữ
Thứ 7 3 9g00 - 9g45 Toan_CD GDDP
4 9g50 - 10g35
5 10g40 - 11g25
11A4 11A5 11A6 11A7 11A8
CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO
SHCN SHCN SHCN SHCN SHCN
Địa lí Lịch sử Ngoại ngữ Ngoại ngữ Văn học
Ngoại ngữ Hóa học Hóa học_CD Lịch sử Hóa học_CD
Ngoại ngữ Công nghiệp Hóa học Hóa học Hóa học
GDDP Văn học Hóa học Lịch sử Văn học
Van học_CD GDDP Trải nghiệm Văn học Lịch sử
Văn học Công nghiệp GDDP Trải nghiệm Sinh học
Địa lí Vật lý Vật lý Trải nghiệm Vật lý_CD
Vật lý Sinh học Lịch sử Vật lý Hóa học
Toán Toán Vật lý GDQP Tin học
Toán Sinh học Vật lý_CD Hóa học Vật lý
Công nghiệp Hóa học_CD Ngoại ngữ Ngoại ngữ Ngoại ngữ
Công nghiệp Vật lý Sinh học Toan_CD GDDP
Vật lý Ngoại ngữ Toan_CD Sinh học Toan_CD
Trải nghiệm Toán Toán Toán Văn học
Văn học Toan_CD Ngoại ngữ Văn học GDQP
GDKTPL Ngoại ngữ Văn học Văn học Toán
Ngoại ngữ Văn học GDQP Tin học Ngoại ngữ
Toan_CD Văn học Tin học Ngoại ngữ Ngoại ngữ
Lịch sử Trải nghiệm GDDP Toán Tin học
Lịch sử GDQP Sinh học Tin học Toán
Địa lí_CD Sinh học_CD Tin học GDDP Trải nghiệm
GDDP Lịch sử Văn học Vật lý_CD Trải nghiệm
Văn học Ngoại ngữ Văn học Vật lý Vật lý
Trải nghiệm GDDP Lịch sử Hóa học_CD GDDP
GDKTPL Hóa học Toán GDDP Sinh học
Trải nghiệm Trải nghiệm Sinh học Lịch sử
11A9 11A10 11A11 11A12 11A13
CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO
SHCN SHCN SHCN SHCN SHCN
Hóa học Lịch sử Văn học Toán GDDP
GDQP Sinh học Lịch sử Ngoại ngữ Hóa học_CD
Văn học GDDP Hóa học Ngoại ngữ Hóa học
Hóa học Văn học GDQP Trải nghiệm Vật lý
Vật lý Hóa học Hóa học Sinh học Vật lý
Vật lý_CD Trải nghiệm Hóa học_CD GDQP Sinh học
Sinh học Vật lý_CD Vật lý Lịch sử GDDP
Văn học Vật lý Sinh học Vật lý_CD Văn học
Sinh học Hóa học_CD Ngoại ngữ Tin học Sinh học
Trải nghiệm Hóa học Ngoại ngữ Tin học Hóa học
Toán Toan_CD Trải nghiệm Hóa học Trải nghiệm
Ngoại ngữ Sinh học Vật lý_CD Hóa học_CD Toan_CD
Ngoại ngữ Ngoại ngữ Vật lý Vật lý Toán
Lịch sử GDQP Toán Văn học Ngoại ngữ
Tin học Lịch sử Toán GDDP Ngoại ngữ
Toán Toán Tin học Lịch sử GDQP
GDDP Tin học Văn học Toán Văn học
Văn học Tin học Ngoại ngữ Toan_CD Lịch sử
Tin học Trải nghiệm GDDP Ngoại ngữ Toán
Lịch sử Ngoại ngữ GDDP Hóa học Tin học
Trải nghiệm Vật lý Văn học GDDP Tin học
Ngoại ngữ Văn học Toan_CD Văn học Văn học
Toan_CD Văn học Tin học Văn học Lịch sử
Hóa học_CD GDDP Trải nghiệm Vật lý Trải nghiệm
Vật lý Toán Sinh học Trải nghiệm Vật lý_CD
GDDP Ngoại ngữ Lịch sử Sinh học Ngoại ngữ
Thời khóa biểu lớp 12 - Buổi sáng
Áp dụng từ 22/1/2024
Ngày Tiết Thời gian 12A1 12A2 12A3 12A4
1 7g00 - 7g45 CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO
2 7g50 - 8g35 SHCN SHCN SHCN SHCN
Thứ 2 3 9g00 - 9g45 GDQP Vật lý_TC Ngoại ngữ GDCD
4 9g50 - 10g35 Hóa học Công nghiệp Toán Văn học
5 10g40 - 11g25 Địa lí Văn học Công nghiệp Vật lý
1 7g00 - 7g45 Vật lý Vật lý Hóa học Thể dục
2 7g50 - 8g35 Văn học Vật lý Hóa học GDQP
Thứ 3 3 9g00 - 9g45 Văn học Thể dục Địa lí Văn học
4 9g50 - 10g35 Công nghiệp Hóa học_TC Thể dục Văn học
5 10g40 - 11g25 GDCD Hóa học GDQP Hóa học
1 7g00 - 7g45 Thể dục Ngoại ngữ Vật lý Hóa học_TC
2 7g50 - 8g35 Sinh học Ngoại ngữ Thể dục Ngoại ngữ
Thứ 4 3 9g00 - 9g45 Ngoại ngữ Thể dục Hóa học_TC Vật lý_TC
4 9g50 - 10g35 Ngoại ngữ GDQP Toán Toán
5 10g40 - 11g25 Vật lý_TC Sinh học Toán Toán
1 7g00 - 7g45 Toán Ngoại ngữ Toán Thể dục
2 7g50 - 8g35 Toan_TC GDCD Toan_TC Công nghiệp
Thứ 5 3 9g00 - 9g45 Văn học Lịch sử Văn học Ngoại ngữ
4 9g50 - 10g35 Ngoại ngữ Toán Văn học Ngoại ngữ
5 10g40 - 11g25 Lịch sử Toán GDCD Địa lí
1 7g00 - 7g45 Hóa học_TC Văn học Ngoại ngữ Toán
2 7g50 - 8g35 Hóa học Văn học Ngoại ngữ Toán
Thứ 6 3 9g00 - 9g45 Toán Hóa học Văn học Lịch sử
4 9g50 - 10g35 Toán Toán Sinh học Vật lý
5 10g40 - 11g25 Vật lý Toan_TC Lịch sử Sinh học
1 7g00 - 7g45 Thể dục Địa lí Vật lý_TC Toan_TC
2 7g50 - 8g35 Toán Toán Vật lý Hóa học
Thứ 7 3 9g00 - 9g45
4 9g50 - 10g35
5 10g40 - 11g25
12A5 12A6 12A7 12A8 12A9 12A10 12A11
CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO
SHCN SHCN SHCN SHCN SHCN SHCN SHCN
Toán Toán Toán Hóa học Vật lý_TC Văn học GDCD
GDCD Vật lý Sinh học GDCD Vật lý Toán Lịch sử
Lịch sử GDCD Vật lý Toan_TC Sinh học Toan_TC Toan_TC
Thể dục Văn học Văn học Công nghiệp Hóa học_TC Thể dục Sinh học
Hóa học Thể dục Vật lý Vật lý Văn học Văn học Địa lí
Văn học Hóa học_TC Vật lý_TC Vật lý Văn học Sinh học Văn học
Vật lý_TC Hóa học Thể dục Văn học GDQP Vật lý_TC Thể dục
Công nghiệp Vật lý_TC Hóa học Văn học Lịch sử Lịch sử Vật lý_TC
Vật lý Công nghiệp Hóa học Thể dục Hóa học Hóa học Toán
GDQP Thể dục Hóa học_TC Vật lý_TC Hóa học Vật lý Toán
Thể dục Vật lý Toan_TC Sinh học Ngoại ngữ Toán Vật lý
Toán Toán Ngoại ngữ Hóa học_TC Thể dục Toán Ngoại ngữ
Địa lí Hóa học Công nghiệp Ngoại ngữ Toán Ngoại ngữ GDQP
Ngoại ngữ Địa lí Thể dục Toán Toán GDCD Toán
Ngoại ngữ Lịch sử GDCD Toán Toán Thể dục Toán
Toán Ngoại ngữ Địa lí Thể dục Công nghiệp Toán Thể dục
Văn học Ngoại ngữ Toán Lịch sử Thể dục Địa lí Công nghiệp
Văn học Toán GDQP Ngoại ngữ GDCD Ngoại ngữ Ngoại ngữ
Sinh học Văn học Toán Toán Văn học Hóa học_TC Văn học
Toán Văn học Toán Văn học Địa lí Hóa học Văn học
Toan_TC Toan_TC Ngoại ngữ GDQP Vật lý Văn học Ngoại ngữ
Hóa học_TC Toán Ngoại ngữ Địa lí Ngoại ngữ GDQP Vật lý
Hóa học GDQP Lịch sử Ngoại ngữ Ngoại ngữ Vật lý Hóa học_TC
Ngoại ngữ Sinh học Văn học Toán Toán Ngoại ngữ Hóa học
Vật lý Ngoại ngữ Văn học Hóa học Toan_TC Công nghiệp Hóa học
12A12
CHAOCO
SHCN
Vật lý
Toán
GDQP
Lịch sử
Công nghiệp
Thể dục
Văn học
Sinh học
Ngoại ngữ
Vật lý
Hóa học_TC
Hóa học
Toán
Địa lí
Toán
Toan_TC
Thể dục
Văn học
Ngoại ngữ
Ngoại ngữ
Toán
Hóa học
Văn học
Vật lý_TC
GDCD

You might also like