You are on page 1of 219

A B C D

1 Trường THPT chuyên Lương Văn Chánh

2 Học kỳ 2

3 Năm học 2021-2022

5 Lớp

6 Áp dụng từ ngày

7 Buổi sáng

8 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4


9 1 CHAOCO Chuyên 2 Toán

10 2 Lịch sử Chuyên 2 Toán

11 3 Chuyên 1 Vật lý Tin học

12 4 Chuyên 1 Vật lý Hóa học

13 5 Địa lí Tiếng Pháp Hóa học

14 Buổi chiều

15 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4


16 1 GDQP

17 2 GDQP

18 3
19 4
20 5
21

22 Lớp

23 Áp dụng từ ngày
A B C D

24 Buổi sáng

25 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4


26 1 CHAOCO Hóa học Tin học

27 2 Tiếng Pháp GDCD Tin học

28 3 Lịch sử Chuyên 1 Toán

29 4 Vật lý Chuyên 1 Toán

30 5 Sinh học Địa lí Văn học

31 Buổi chiều

32 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4


33 1 Thể dục

34 2 Thể dục

35 3 GDQP

36 4 GDQP

37 5
38

39 Lớp

40 Áp dụng từ ngày

41 Buổi sáng

42 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4


43 1 CHAOCO Văn học Vật lý

44 2 Chuyên 1 Văn học Vật lý

45 3 Chuyên 2 Tiếng Anh Địa lí

46 4 KTCN KTCN Lịch sử


A B C D

47 5 GDCD Sinh học Lịch sử

48 Buổi chiều

49 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4


50 1 Tiếng Pháp

51 2 Tiếng Pháp

52 3
53 4
54 5
55

56 Lớp

57 Áp dụng từ ngày

58 Buổi sáng

59 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4


60 1 CHAOCO Chuyên 2 Hóa học

61 2 Chuyên 1 Văn học Hóa học

62 3 GDCD Lịch sử Tiếng Anh

63 4 Toán H Toán Đ Tin học

64 5 Toán H Toán Đ Tin học

65 Buổi chiều

66 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4


67 1 GDQP

68 2 GDQP

69 3
A B C D

70 4
71 5
72

73 Lớp

74 Áp dụng từ ngày

75 Buổi sáng

76 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4


77 1 CHAOCO Chuyên 1 Vật lý

78 2 Hóa học Chuyên 1 Vật lý

79 3 Tiếng Anh Tiếng Anh Lịch sử

80 4 KTCN Tiếng Anh Chuyên 2

81 5 KTCN Văn học Chuyên 2

82 Buổi chiều

83 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4


84 1
85 2
86 3 Thể dục

87 4 Thể dục

88 5
89

90 Lớp

91 Áp dụng từ ngày

92 Buổi sáng
A B C D

93 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4


94 1 CHAOCO Tin học Vật lý

95 2 Hóa học Chuyên 2 Vật lý

96 3 Hóa học Văn học Chuyên 1

97 4 Tiếng Anh Văn học Chuyên 1

98 5 Tiếng Anh Sinh học GDCD

99 Buổi chiều

100 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4


101 1 Thể dục GDQP

102 2 Thể dục GDQP

103 3
104 4
105 5
106

107 Lớp

108 Áp dụng từ ngày

109 Buổi sáng

110 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4


111 1 CHAOCO GDCD Tiếng Anh

112 2 Lịch sử Tin học Tiếng Anh

113 3 Hóa học Chuyên 2 Văn học

114 4 Hóa học Tiếng Anh Chuyên 1

115 5 Sinh học Vật lý Chuyên 1


A B C D

116 Buổi chiều

117 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4


118 1 GDQP Tiếng Pháp

119 2 GDQP Tiếng Pháp

120 3
121 4
122 5
123

124 Lớp

125 Áp dụng từ ngày

126 Buổi sáng

127 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4


128 1 CHAOCO Chuyên Địa lí

129 2 Lịch sử Chuyên Tiếng Anh

130 3 KTCN Vật lý Tiếng Anh

131 4 Sinh học Vật lý Văn học

132 5 Vật lý KTCN Văn học

133 Buổi chiều

134 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4


135 1 GDQP Thể dục

136 2 GDQP Thể dục

137 3
138 4
A B C D

139 5
140

141 Lớp

142 Áp dụng từ ngày

143 Buổi sáng

144 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4


145 1 CHAOCO Tin học Toán

146 2 Chuyên 2 Vật lý Toán

147 3 Lịch sử Hóa học GDCD

148 4 Lịch sử Tiếng Anh Vật lý

149 5 Hóa học Tiếng Anh Chuyên 1

150 Buổi chiều

151 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4


152 1
153 2
154 3 Tiếng Pháp

155 4 Tiếng Pháp

156 5
157

158 Lớp

159 Áp dụng từ ngày

160 Buổi sáng

161 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4


A B C D

162 1 CHAOCO Văn học Tin học

163 2 Tiếng Pháp Văn học Hóa học

164 3 GDCD Hóa học Chuyên 2

165 4 Chuyên 1 Địa lí Chuyên 2

166 5 Chuyên 1 Văn học

167 Buổi chiều

168 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4


169 1 Thể dục

170 2 Thể dục

171 3
172 4
173 5
174

175 Lớp

176 Áp dụng từ ngày

177 Buổi sáng

178 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4


179 1 CHAOCO Tiếng Pháp Địa lí

180 2 Toán Chuyên 1 GDCD

181 3 Toán Chuyên 1 Hóa học

182 4 KTCN Hóa học Chuyên 2

183 5 Vật lý Chuyên 2

184 Buổi chiều


A B C D

185 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4


186 1
187 2
188 3
189 4
190 5
191

192 Lớp

193 Áp dụng từ ngày

194 Buổi sáng

195 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4


196 1 CHAOCO Chuyên 1 Toán

197 2 Văn học Chuyên 1 Toán

198 3 Văn học Vật lý Vật lý

199 4 Tiếng Anh Vật lý Tiếng Pháp

200 5 Tiếng Anh Tiếng Pháp

201 Buổi chiều

202 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4


203 1
204 2
205 3
206 4
207 5
A B C D

208

209 Lớp

210 Áp dụng từ ngày

211 Buổi sáng

212 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4


213 1 CHAOCO Hóa học Toán Đ

214 2 KTCN Hóa học Toán Đ

215 3 Lịch sử Tiếng Pháp Sinh học

216 4 Chuyên 2 Tiếng Pháp Sinh học

217 5 Chuyên 2 Chuyên 2 Hóa học

218 Buổi chiều

219 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4


220 1
221 2
222 3
223 4
224 5
225

226 Lớp

227 Áp dụng từ ngày

228 Buổi sáng

229 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4


230 1 CHAOCO Văn học Hóa học
A B C D

231 2 GDCD Văn học Tin học

232 3 KTCN Toán Tin học

233 4 Văn học Toán Toán

234 5 Lịch sử Toán

235 Buổi chiều

236 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4


237 1
238 2
239 3 Thể dục

240 4 Thể dục

241 5
242

243 Lớp

244 Áp dụng từ ngày

245 Buổi sáng

246 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4


247 1 CHAOCO Văn học Chuyên 2

248 2 Vật lý Tin học Chuyên 2

249 3 Vật lý Chuyên 1 Địa lí

250 4 Tiếng Pháp Chuyên 1 Sinh học

251 5 Tiếng Pháp KTCN Sinh học

252 Buổi chiều

253 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4


A B C D

254 1
255 2
256 3
257 4
258 5
259

260 Lớp

261 Áp dụng từ ngày

262 Buổi sáng

263 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4


264 1 CHAOCO Vật lý GDCD

265 2 Văn học Vật lý Chuyên 2

266 3 Văn học Tin học Chuyên 2

267 4 Chuyên 1 Tin học Địa lí

268 5 Vật lý Tiếng Anh Tiếng Anh

269 Buổi chiều

270 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4


271 1
272 2
273 3
274 4
275 5
276
A B C D

277 Lớp

278 Áp dụng từ ngày

279 Buổi sáng

280 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4


281 1 CHAOCO Văn học Văn học

282 2 Toán Tiếng Anh Văn học

283 3 Vật lý KTCN Hóa học

284 4 Toán GDCD

285 5 Toán Địa lí

286 Buổi chiều

287 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4


288 1 Thể dục

289 2 Thể dục

290 3
291 4
292 5
293

294 Lớp

295 Áp dụng từ ngày

296 Buổi sáng

297 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4


298 1 CHAOCO Tiếng Anh Tiếng Anh

299 2 Chuyên 2 Hóa học Tiếng Anh


A B C D

300 3 Toán Hóa học Chuyên 1

301 4 Toán Lịch sử Chuyên 1

302 5 Tin học Lịch sử Tin học

303 Buổi chiều

304 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4


305 1
306 2
307 3
308 4
309 5
310

311 Lớp

312 Áp dụng từ ngày

313 Buổi sáng

314 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4


315 1 CHAOCO KTCN GDCD

316 2 Toán Chuyên 1 Địa lí

317 3 Vật lý Chuyên 1 Toán

318 4 Vật lý Văn học Toán

319 5 Sinh học

320 Buổi chiều

321 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4


322 1 Thể dục
A B C D

323 2 Thể dục

324 3
325 4
326 5
327

328 Lớp

329 Áp dụng từ ngày

330 Buổi sáng

331 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4


332 1 CHAOCO Chuyên 2 Lịch sử

333 2 GDCD Chuyên 2 Sinh học

334 3 Văn học Vật lý Toán

335 4 Hóa học Vật lý

336 5 Hóa học Địa lí

337 Buổi chiều

338 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4


339 1 Thể dục

340 2 Thể dục

341 3
342 4
343 5
344

345 Lớp
A B C D

346 Áp dụng từ ngày

347 Buổi sáng

348 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4


349 1 CHAOCO Toán Địa lí

350 2 Vật lý Toán Địa lí

351 3 Tiếng Anh GDCD Sinh học

352 4 Tiếng Anh Lịch sử

353 5
354 Buổi chiều

355 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4


356 1
357 2
358 3 Thể dục

359 4 Thể dục

360 5
361

362 Lớp

363 Áp dụng từ ngày

364 Buổi sáng

365 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4


366 1 CHAOCO Lịch sử Toán

367 2 Toán Địa lí Toán

368 3 Hóa học Sinh học Văn học


A B C D

369 4 GDCD Tiếng Anh Văn học

370 5 Tiếng Anh

371 Buổi chiều

372 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4


373 1
374 2
375 3
376 4
377 5
378

379 Lớp

380 Áp dụng từ ngày

381 Buổi sáng

382 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4


383 1 CHAOCO Tiếng Anh Văn học

384 2 Toán Tin học Văn học

385 3 Vật lý Hóa học Toán

386 4 Hóa học Hóa học Toán

387 5
388 Buổi chiều

389 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4


390 1
391 2
A B C D

392 3
393 4
394 5
395

396 Lớp

397 Áp dụng từ ngày

398 Buổi sáng

399 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4


400 1 CHAOCO Chuyên 2 Văn học

401 2 Vật lý Chuyên 2 Chuyên 1

402 3 Vật lý Địa lí Chuyên 1

403 4 Sinh học Tin học

404 5
405 Buổi chiều

406 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4


407 1
408 2
409 3
410 4
411 5
412

413 Lớp

414 Áp dụng từ ngày


A B C D

415 Buổi sáng

416 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4


417 1 CHAOCO Địa lí Sinh học

418 2 Chuyên 1 Lịch sử Vật lý

419 3 Tin học Hóa học Vật lý

420 4 Văn học Hóa học

421 5 Văn học Tiếng Anh

422 Buổi chiều

423 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4


424 1
425 2
426 3 Thể dục

427 4 Thể dục

428 5
429

430 Lớp

431 Áp dụng từ ngày

432 Buổi sáng

433 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4


434 1 CHAOCO Chuyên Toán

435 2 Hóa học KTCN Toán

436 3 Toán Văn học

437 4 Vật lý Địa lí


A B C D

438 5 Vật lý Tiếng Anh

439 Buổi chiều

440 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4


441 1
442 2
443 3
444 4
445 5
446

447 Lớp

448 Áp dụng từ ngày

449 Buổi sáng

450 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4


451 1 CHAOCO Toán Toán

452 2 Vật lý Toán Toán

453 3 Sinh học Chuyên 1 Địa lí

454 4 Hóa học Tiếng Anh

455 5 Tin học

456 Buổi chiều

457 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4


458 1
459 2
460 3 Thể dục
A B C D

461 4 Thể dục

462 5
E F G

5 10A1

6 04/04/2022

8 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7


9 Văn học Chuyên 1 Toán

10 Văn học Chuyên 1 Toán

11 Tin học KTCN KTCN

12 GDCD Văn học Lịch sử

13 Sinh học Tiếng Pháp Sinh hoạt

14

15 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7


16 Thể dục

17 Thể dục

18

19

20

21

22 10A2

23 04/04/2022
E F G

24

25 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7


26 KTCN Chuyên 2 Vật lý

27 Toán Chuyên 2 Chuyên 1

28 Toán Văn học Chuyên 1

29 KTCN Văn học Tiếng Pháp

30 Lịch sử Hóa học Sinh hoạt

31

32 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7


33

34

35

36

37

38

39 10H

40 04/04/2022

41

42 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7


43 Chuyên 2 Tiếng Anh Toán

44 Chuyên 2 Tiếng Anh Toán

45 Văn học Vật lý Chuyên 1

46 Toán Tin học Chuyên 1


E F G

47 Toán Tin học Sinh hoạt

48

49 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7


50 Thể dục GDQP

51 Thể dục GDQP

52

53

54

55

56 10L

57 04/04/2022

58

59 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7


60 Văn học Chuyên 2 Tiếng Anh

61 Văn học Chuyên 2 Tiếng Anh

62 Hóa học Lịch sử Chuyên 1

63 Địa lí KTCN Chuyên 1

64 Sinh học KTCN Sinh hoạt

65

66 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7


67 Thể dục Tiếng Pháp

68 Thể dục Tiếng Pháp

69
E F G

70

71

72

73 10S

74 04/04/2022

75

76 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7


77 Văn học GDCD Toán

78 Văn học Tin học Toán

79 Địa lí Tin học Hóa học

80 Lịch sử Toán Hóa học

81 Toán Sinh hoạt

82

83 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7


84

85

86 Tiếng Pháp GDQP

87 Tiếng Pháp GDQP

88

89

90 10T1

91 04/04/2022

92
E F G

93 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7


94 Chuyên 2 Chuyên 1 Lịch sử

95 Chuyên 2 Chuyên 1 Vật lý

96 Địa lí Tiếng Anh Tin học

97 Lịch sử KTCN Hóa học

98 Văn học KTCN Sinh hoạt

99

100 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7


101 Tiếng Pháp

102 Tiếng Pháp

103

104

105

106

107 10T2

108 04/04/2022

109

110 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7


111 KTCN Tin học Chuyên 2

112 KTCN Vật lý Chuyên 2

113 Văn học Vật lý Hóa học

114 Văn học Chuyên 1 Lịch sử

115 Địa lí Chuyên 1 Sinh hoạt


E F G

116

117 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7


118 Thể dục

119 Thể dục

120

121

122

123

124 10TI

125 04/04/2022

126

127 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7


128 Toán Hóa học Hóa học

129 Toán Hóa học Toán

130 GDCD Văn học Toán

131 Chuyên Tiếng Anh Lịch sử

132 Chuyên Sinh hoạt

133

134 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7


135

136

137

138
E F G

139

140

141 10V

142 04/04/2022

143

144 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7


145 Tin học Chuyên 1 Sinh học

146 KTCN Chuyên 1 KTCN

147 Toán Tiếng Anh Chuyên 2

148 Toán Địa lí Chuyên 2

149 Chuyên 1 Địa lí Sinh hoạt

150

151 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7


152

153

154 Thể dục GDQP

155 Thể dục GDQP

156

157

158 11A1

159 04/04/2022

160

161 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7


E F G

162 Toán H Toán Đ Tin học

163 Toán H Toán Đ Lịch sử

164 KTCN Vật lý Sinh học

165 Chuyên 1 Vật lý Tiếng Pháp

166 Chuyên 1 Sinh học Sinh hoạt

167

168 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7


169

170

171

172

173

174

175 11A2

176 04/04/2022

177

178 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7


179 Văn học Toán Chuyên 1

180 Văn học Toán Chuyên 1

181 Lịch sử Tin học Văn học

182 Sinh học Tin học Sinh học

183 Tiếng Pháp Vật lý Sinh hoạt

184
E F G

185 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7


186 Thể dục

187 Thể dục

188

189

190

191

192 11H

193 04/04/2022

194

195 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7


196 Sinh học GDCD Lịch sử

197 Sinh học Địa lí Chuyên 2

198 Văn học Tiếng Anh Chuyên 2

199 Toán Tin học KTCN

200 Toán Tin học Sinh hoạt

201

202 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7


203 Thể dục

204 Thể dục

205

206

207
E F G

208

209 11L

210 04/04/2022

211

212 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7


213 Văn học Tin học Văn học

214 GDCD Tin học Văn học

215 Địa lí Toán H Chuyên 1

216 Tiếng Anh Toán H Chuyên 1

217 Tiếng Anh Tiếng Anh Sinh hoạt

218

219 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7


220 Thể dục

221 Thể dục

222

223

224

225

226 11S

227 04/04/2022

228

229 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7


230 Hóa học Chuyên 2 Vật lý
E F G

231 Hóa học Chuyên 2 Vật lý

232 Chuyên 1 Tiếng Pháp Tiếng Anh

233 Chuyên 1 Tiếng Anh Tiếng Pháp

234 Địa lí Tiếng Anh Sinh hoạt

235

236 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7


237

238

239

240

241

242

243 11T1

244 04/04/2022

245

246 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7


247 Lịch sử Văn học Chuyên 2

248 Chuyên 1 Văn học Tin học

249 Tiếng Anh Hóa học GDCD

250 Hóa học Tiếng Anh Vật lý

251 Hóa học Tiếng Anh Sinh hoạt

252

253 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7


E F G

254

255

256 Thể dục

257 Thể dục

258

259

260 11T2

261 04/04/2022

262

263 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7


264 Sinh học Hóa học Chuyên 1

265 Lịch sử Hóa học Chuyên 1

266 Tiếng Anh Chuyên 2 Hóa học

267 KTCN Tiếng Pháp Văn học

268 Sinh học Tiếng Pháp Sinh hoạt

269

270 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7


271

272

273 Thể dục

274 Thể dục

275

276
E F G

277 11TI

278 04/04/2022

279

280 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7


281 Hóa học Vật lý Chuyên

282 Hóa học Vật lý Chuyên

283 Sinh học Sinh học Lịch sử

284 Tiếng Anh Toán

285 Tiếng Anh Sinh hoạt

286

287 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7


288

289

290

291

292

293

294 11V

295 04/04/2022

296

297 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7


298 Sinh học Toán Vật lý

299 Sinh học Toán Vật lý


E F G

300 Tiếng Pháp GDCD Chuyên 2

301 Tiếng Pháp Địa lí Chuyên 2

302 KTCN Chuyên 1 Sinh hoạt

303

304 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7


305

306

307 Thể dục

308 Thể dục

309

310

311 12A1

312 04/04/2022

313

314 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7


315 Văn học Địa lí Chuyên 1

316 Văn học Lịch sử Chuyên 1

317 Hóa học Chuyên 2 Toán

318 Hóa học Chuyên 2 Toán

319 Tin học Sinh hoạt

320

321 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7


322
E F G

323

324

325

326

327

328 12A2

329 04/04/2022

330

331 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7


332 Toán Tin học Văn học

333 Toán KTCN Văn học

334 Chuyên 1 Chuyên 1 Toán

335 Chuyên 1 Chuyên 1 Toán

336 Địa lí Sinh hoạt

337

338 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7


339

340

341

342

343

344

345 12H
E F G

346 04/04/2022

347

348 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7


349 Toán KTCN Toán

350 Tin học Hóa học Toán

351 Tiếng Anh Hóa học Vật lý

352 Văn học Văn học Vật lý

353 Hóa học Văn học Sinh hoạt

354

355 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7


356

357

358

359

360

361

362 12L

363 04/04/2022

364

365 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7


366 Tiếng Anh Chuyên 2 Hóa học

367 Chuyên 1 Chuyên 2 Hóa học

368 Chuyên 1 Địa lí Toán


E F G

369 Tin học KTCN Toán

370 Văn học Sinh hoạt

371

372 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7


373 Thể dục

374 Thể dục

375

376

377

378

379 12S

380 04/04/2022

381

382 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7


383 KTCN Địa lí Vật lý

384 Địa lí Tiếng Anh Văn học

385 GDCD Tiếng Anh Toán

386 Sinh học Lịch sử Toán

387 Sinh học Sinh hoạt

388

389 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7


390 Thể dục

391 Thể dục


E F G

392

393

394

395

396 12T1

397 04/04/2022

398

399 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7


400 Lịch sử Văn học Tiếng Anh

401 KTCN Văn học Tiếng Anh

402 Hóa học Chuyên 1 Hóa học

403 Hóa học GDCD Vật lý

404 Địa lí Tiếng Anh Sinh hoạt

405

406 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7


407

408

409 Thể dục

410 Thể dục

411

412

413 12T2

414 04/04/2022
E F G

415

416 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7


417 Tiếng Anh Hóa học Văn học

418 Tiếng Anh GDCD KTCN

419 Địa lí Chuyên 2 Chuyên 1

420 Vật lý Chuyên 2 Chuyên 1

421 Sinh hoạt

422

423 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7


424

425

426

427

428

429

430 12TI

431 04/04/2022

432

433 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7


434 Địa lí Toán Văn học

435 Sinh học Toán Văn học

436 Lịch sử Vật lý Hóa học

437 GDCD Tiếng Anh Hóa học


E F G

438 Tiếng Anh Sinh hoạt

439

440 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7


441

442

443 Thể dục

444 Thể dục

445

446

447 12V

448 04/04/2022

449

450 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7


451 Toán Chuyên 1 Hóa học

452 Chuyên 2 Chuyên 1 Lịch sử

453 Chuyên 2 KTCN Lịch sử

454 Địa lí Tiếng Anh Vật lý

455 GDCD Tiếng Anh Sinh hoạt

456

457 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7


458

459

460
E F G

461

462
A B C

1 Trường THPT chuyên Lương Văn Chánh

2 Học kỳ 2

3 Năm học 2021-2022

5 Giáo viên

6 Áp dụng từ ngày

7 Buổi sáng

8 Thứ 2 Thứ 3

9 1 12T2 - Địa lí

10 2 12L - Địa lí

11 3 12T1 - Địa lí

12 4 12TI - Địa lí

13 5 10A1 - Địa lí 10A2 - Địa lí

14 Buổi chiều

15 Thứ 2 Thứ 3

16 1

17 2

18 3

19 4

20 5

21

22 Giáo viên

23 Áp dụng từ ngày
A B C

24 Buổi sáng

25 Thứ 2 Thứ 3

26 1 11T1 - Văn học

27 2 11V - Chuyên 2

28 3 12TI - Văn học

29 4

30 5

31 Buổi chiều

32 Thứ 2 Thứ 3

33 1

34 2

35 3

36 4

37 5

38

39 Giáo viên

40 Áp dụng từ ngày

41 Buổi sáng

42 Thứ 2 Thứ 3

43 1

44 2 10H - Chuyên 1

45 3 12L - Hóa học

46 4
A B C

47 5

48 Buổi chiều

49 Thứ 2 Thứ 3

50 1

51 2

52 3

53 4

54 5

55

56

57 Giáo viên

58 Áp dụng từ ngày

59 Buổi sáng

60 Thứ 2 Thứ 3

61 1

62 2

63 3

64 4

65 5 10S - Văn học

66 Buổi chiều

67 Thứ 2 Thứ 3

68 1

69 2
A B C

70 3

71 4

72 5

73

74 Giáo viên

75 Áp dụng từ ngày

76 Buổi sáng

77 Thứ 2 Thứ 3

78 1

79 2

80 3 11T1 - Chuyên 1

81 4 11T1 - Chuyên 1

82 5

83 Buổi chiều

84 Thứ 2 Thứ 3

85 1

86 2

87 3

88 4

89 5

90

91 Giáo viên

92 Áp dụng từ ngày
A B C

93 Buổi sáng

94 Thứ 2 Thứ 3

95 1 12V - Toán

96 2 12V - Toán

97 3

98 4 10L - Toán Đ

99 5 10L - Toán Đ

100 Buổi chiều

101 Thứ 2 Thứ 3

102 1

103 2

104 3

105 4

106 5

107

108 Giáo viên

109 Áp dụng từ ngày

110 Buổi sáng

111 Thứ 2 Thứ 3

112 1

113 2

114 3

115 4
A B C

116 5

117 Buổi chiều

118 Thứ 2 Thứ 3

119 1 10T2 - GDQP 10L - GDQP

120 2 10T2 - GDQP 10L - GDQP

121 3 11S - Thể dục

122 4 11S - Thể dục

123 5

124

125 Giáo viên

126 Áp dụng từ ngày

127 Buổi sáng

128 Thứ 2 Thứ 3

129 1 10V - Tin học

130 2 12S - Tin học

131 3

132 4

133 5

134 Buổi chiều

135 Thứ 2 Thứ 3

136 1

137 2

138 3
A B C

139 4

140 5

141

142 Giáo viên

143 Áp dụng từ ngày

144 Buổi sáng

145 Thứ 2 Thứ 3

146 1

147 2

148 3 11L - Tiếng Pháp

149 4 11T1 - Tiếng Pháp 11L - Tiếng Pháp

150 5 11T1 - Tiếng Pháp 10A1 - Tiếng Pháp

151 Buổi chiều

152 Thứ 2 Thứ 3

153 1

154 2

155 3

156 4

157 5

158

159 Giáo viên

160 Áp dụng từ ngày

161 Buổi sáng


A B C

162 Thứ 2 Thứ 3

163 1

164 2

165 3 12H - Tiếng Anh 10A2 - Chuyên 1

166 4 12H - Tiếng Anh 10A2 - Chuyên 1

167 5 12T2 - Tiếng Anh

168 Buổi chiều

169 Thứ 2 Thứ 3

170 1

171 2

172 3

173 4

174 5

175

176 Giáo viên

177 Áp dụng từ ngày

178 Buổi sáng

179 Thứ 2 Thứ 3

180 1

181 2

182 3

183 4

184 5
A B C

185 Buổi chiều

186 Thứ 2 Thứ 3

187 1

188 2

189 3

190 4

191 5

192

193 Giáo viên

194 Áp dụng từ ngày

195 Buổi sáng

196 Thứ 2 Thứ 3

197 1

198 2

199 3

200 4

201 5

202 Buổi chiều

203 Thứ 2 Thứ 3

204 1

205 2

206 3

207 4
A B C

208 5

209

210 Giáo viên

211 Áp dụng từ ngày

212 Buổi sáng

213 Thứ 2 Thứ 3

214 1

215 2 12A1 - Toán

216 3

217 4

218 5

219 Buổi chiều

220 Thứ 2 Thứ 3

221 1

222 2

223 3

224 4

225 5

226

227 Giáo viên

228 Áp dụng từ ngày

229 Buổi sáng

230 Thứ 2 Thứ 3


A B C

231 1 11T2 - Vật lý

232 2 11T2 - Vật lý

233 3 11H - Vật lý

234 4 10A2 - Vật lý 11H - Vật lý

235 5 11T2 - Vật lý

236 Buổi chiều

237 Thứ 2 Thứ 3

238 1

239 2

240 3

241 4

242 5

243

244 Giáo viên

245 Áp dụng từ ngày

246 Buổi sáng

247 Thứ 2 Thứ 3

248 1

249 2 10T1 - Chuyên 2

250 3 10T2 - Chuyên 2

251 4

252 5

253 Buổi chiều


A B C

254 Thứ 2 Thứ 3

255 1

256 2

257 3

258 4

259 5

260

261 Giáo viên

262 Áp dụng từ ngày

263 Buổi sáng

264 Thứ 2 Thứ 3

265 1

266 2

267 3

268 4

269 5

270 Buổi chiều

271 Thứ 2 Thứ 3

272 1

273 2

274 3

275 4

276 5
A B C

277

278 Giáo viên

279 Áp dụng từ ngày

280 Buổi sáng

281 Thứ 2 Thứ 3

282 1

283 2 10A1 - Lịch sử

284 3 10V - Lịch sử

285 4 10V - Lịch sử

286 5

287 Buổi chiều

288 Thứ 2 Thứ 3

289 1

290 2

291 3

292 4

293 5

294

295 Giáo viên

296 Áp dụng từ ngày

297 Buổi sáng

298 Thứ 2 Thứ 3

299 1
A B C

300 2 10T2 - Lịch sử

301 3 10A2 - Lịch sử

302 4

303 5

304 Buổi chiều

305 Thứ 2 Thứ 3

306 1

307 2

308 3

309 4

310 5

311

312 Giáo viên

313 Áp dụng từ ngày

314 Buổi sáng

315 Thứ 2 Thứ 3

316 1

317 2

318 3

319 4

320 5

321 Buổi chiều

322 Thứ 2 Thứ 3


A B C

323 1 10TI - GDQP 10A2 - Thể dục

324 2 10TI - GDQP 10A2 - Thể dục

325 3 10S - Thể dục

326 4 10S - Thể dục

327 5

328

329 Giáo viên

330 Áp dụng từ ngày

331 Buổi sáng

332 Thứ 2 Thứ 3

333 1

334 2 12V - Vật lý

335 3 12A1 - Vật lý 10TI - Vật lý

336 4 12A1 - Vật lý 10TI - Vật lý

337 5 10TI - Vật lý

338 Buổi chiều

339 Thứ 2 Thứ 3

340 1

341 2

342 3

343 4

344 5

345
A B C

346 Giáo viên

347 Áp dụng từ ngày

348 Buổi sáng

349 Thứ 2 Thứ 3

350 1

351 2

352 3 10S - Tiếng Anh 10S - Tiếng Anh

353 4 11H - Tiếng Anh 10S - Tiếng Anh

354 5 11H - Tiếng Anh 11T2 - Tiếng Anh

355 Buổi chiều

356 Thứ 2 Thứ 3

357 1

358 2

359 3

360 4

361 5

362

363 Giáo viên

364 Áp dụng từ ngày

365 Buổi sáng

366 Thứ 2 Thứ 3

367 1

368 2
A B C

369 3

370 4

371 5

372 Buổi chiều

373 Thứ 2 Thứ 3

374 1 10T1 - Thể dục 10A1 - GDQP

375 2 10T1 - Thể dục 10A1 - GDQP

376 3 10A2 - GDQP

377 4 10A2 - GDQP

378 5

379

380 Giáo viên

381 Áp dụng từ ngày

382 Buổi sáng

383 Thứ 2 Thứ 3

384 1

385 2

386 3

387 4 12L - Tiếng Anh

388 5 12L - Tiếng Anh

389 Buổi chiều

390 Thứ 2 Thứ 3

391 1
A B C

392 2

393 3

394 4

395 5

396

397 Giáo viên

398 Áp dụng từ ngày

399 Buổi sáng

400 Thứ 2 Thứ 3

401 1

402 2 10T1 - Hóa học

403 3 10T1 - Hóa học

404 4 12V - Hóa học

405 5

406 Buổi chiều

407 Thứ 2 Thứ 3

408 1

409 2

410 3

411 4

412 5

413

414 Giáo viên


A B C

415 Áp dụng từ ngày

416 Buổi sáng

417 Thứ 2 Thứ 3

418 1 11S - Văn học

419 2 11T2 - Văn học 11S - Văn học

420 3 11T2 - Văn học

421 4 11S - Văn học

422 5

423 Buổi chiều

424 Thứ 2 Thứ 3

425 1

426 2

427 3

428 4

429 5

430

431 Giáo viên

432 Áp dụng từ ngày

433 Buổi sáng

434 Thứ 2 Thứ 3

435 1

436 2

437 3
A B C

438 4

439 5

440 Buổi chiều

441 Thứ 2 Thứ 3

442 1

443 2

444 3

445 4

446 5

447

448 Giáo viên

449 Áp dụng từ ngày

450 Buổi sáng

451 Thứ 2 Thứ 3

452 1 11TI - Văn học

453 2 11H - Văn học 10L - Văn học

454 3 11H - Văn học 10T1 - Văn học

455 4 12T2 - Văn học 10T1 - Văn học

456 5 12T2 - Văn học

457 Buổi chiều

458 Thứ 2 Thứ 3

459 1

460 2
A B C

461 3

462 4

463 5

464

465 Giáo viên

466 Áp dụng từ ngày

467 Buổi sáng

468 Thứ 2 Thứ 3

469 1

470 2 12H - Vật lý

471 3 11TI - Vật lý

472 4

473 5 11A2 - Vật lý

474 Buổi chiều

475 Thứ 2 Thứ 3

476 1

477 2

478 3

479 4

480 5

481

482 Giáo viên

483 Áp dụng từ ngày


A B C

484 Buổi sáng

485 Thứ 2 Thứ 3

486 1

487 2

488 3 12T2 - Hóa học

489 4 12T2 - Hóa học

490 5

491 Buổi chiều

492 Thứ 2 Thứ 3

493 1

494 2

495 3

496 4

497 5

498

499 Giáo viên

500 Áp dụng từ ngày

501 Buổi sáng

502 Thứ 2 Thứ 3

503 1 12A1 - KTCN

504 2 11L - KTCN 12TI - KTCN

505 3 11S - KTCN 11TI - KTCN

506 4 11A2 - KTCN


A B C

507 5 11T1 - KTCN

508 Buổi chiều

509 Thứ 2 Thứ 3

510 1

511 2

512 3

513 4

514 5

515

516 Giáo viên

517 Áp dụng từ ngày

518 Buổi sáng

519 Thứ 2 Thứ 3

520 1 10TI - Chuyên

521 2 10TI - Chuyên

522 3

523 4

524 5

525 Buổi chiều

526 Thứ 2 Thứ 3

527 1

528 2

529 3
A B C

530 4

531 5

532

533 Giáo viên

534 Áp dụng từ ngày

535 Buổi sáng

536 Thứ 2 Thứ 3

537 1

538 2

539 3 10A1 - Chuyên 1

540 4 10A1 - Chuyên 1

541 5

542 Buổi chiều

543 Thứ 2 Thứ 3

544 1

545 2

546 3

547 4

548 5

549

550 Giáo viên

551 Áp dụng từ ngày

552 Buổi sáng


A B C

553 Thứ 2 Thứ 3

554 1

555 2

556 3

557 4 11A1 - Chuyên 1

558 5 11A1 - Chuyên 1

559 Buổi chiều

560 Thứ 2 Thứ 3

561 1

562 2

563 3

564 4

565 5

566

567 Giáo viên

568 Áp dụng từ ngày

569 Buổi sáng

570 Thứ 2 Thứ 3

571 1

572 2

573 3

574 4

575 5
A B C

576 Buổi chiều

577 Thứ 2 Thứ 3

578 1

579 2

580 3

581 4

582 5

583

584 Giáo viên

585 Áp dụng từ ngày

586 Buổi sáng

587 Thứ 2 Thứ 3

588 1

589 2

590 3

591 4

592 5

593 Buổi chiều

594 Thứ 2 Thứ 3

595 1

596 2

597 3

598 4
A B C

599 5

600

601

602 Giáo viên

603 Áp dụng từ ngày

604 Buổi sáng

605 Thứ 2 Thứ 3

606 1

607 2 12A1 - Chuyên 1

608 3 12A1 - Chuyên 1

609 4

610 5

611 Buổi chiều

612 Thứ 2 Thứ 3

613 1

614 2

615 3

616 4

617 5

618

619 Giáo viên

620 Áp dụng từ ngày

621 Buổi sáng


A B C

622 Thứ 2 Thứ 3

623 1

624 2 11A2 - Toán

625 3 11A2 - Toán

626 4

627 5

628 Buổi chiều

629 Thứ 2 Thứ 3

630 1

631 2

632 3

633 4

634 5

635

636 Giáo viên

637 Áp dụng từ ngày

638 Buổi sáng

639 Thứ 2 Thứ 3

640 1

641 2 12S - Toán

642 3

643 4

644 5
A B C

645 Buổi chiều

646 Thứ 2 Thứ 3

647 1

648 2

649 3

650 4

651 5

652

653 Giáo viên

654 Áp dụng từ ngày

655 Buổi sáng

656 Thứ 2 Thứ 3

657 1

658 2

659 3 10TI - KTCN

660 4 10TI - Sinh học

661 5 10A2 - Sinh học 10TI - KTCN

662 Buổi chiều

663 Thứ 2 Thứ 3

664 1

665 2

666 3

667 4
A B C

668 5

669

670 Giáo viên

671 Áp dụng từ ngày

672 Buổi sáng

673 Thứ 2 Thứ 3

674 1 10T2 - GDCD

675 2 12A2 - GDCD 10A2 - GDCD

676 3 10L - GDCD 12H - GDCD

677 4 12L - GDCD

678 5 10H - GDCD

679 Buổi chiều

680 Thứ 2 Thứ 3

681 1

682 2

683 3

684 4

685 5

686

687 Giáo viên

688 Áp dụng từ ngày

689 Buổi sáng

690 Thứ 2 Thứ 3


A B C

691 1

692 2 11S - GDCD

693 3 11A1 - GDCD

694 4

695 5

696 Buổi chiều

697 Thứ 2 Thứ 3

698 1

699 2

700 3

701 4

702 5

703

704 Giáo viên

705 Áp dụng từ ngày

706 Buổi sáng

707 Thứ 2 Thứ 3

708 1

709 2

710 3 10H - Chuyên 2 12S - Hóa học

711 4 12S - Hóa học 12S - Hóa học

712 5

713 Buổi chiều


A B C

714 Thứ 2 Thứ 3

715 1

716 2

717 3

718 4

719 5

720

721 Giáo viên

722 Áp dụng từ ngày

723 Buổi sáng

724 Thứ 2 Thứ 3

725 1 10T1 - Tin học

726 2 10T2 - Tin học

727 3

728 4

729 5

730 Buổi chiều

731 Thứ 2 Thứ 3

732 1

733 2

734 3

735 4

736 5
A B C

737

738 Giáo viên

739 Áp dụng từ ngày

740 Buổi sáng

741 Thứ 2 Thứ 3

742 1 11H - Chuyên 1

743 2 12TI - Hóa học 11H - Chuyên 1

744 3

745 4 12A2 - Hóa học

746 5 12A2 - Hóa học

747 Buổi chiều

748 Thứ 2 Thứ 3

749 1

750 2

751 3

752 4

753 5

754

755 Giáo viên

756 Áp dụng từ ngày

757 Buổi sáng

758 Thứ 2 Thứ 3

759 1
A B C

760 2 10A2 - Tiếng Pháp

761 3

762 4

763 5

764 Buổi chiều

765 Thứ 2 Thứ 3

766 1 10H - Tiếng Pháp

767 2 10H - Tiếng Pháp

768 3 10V - Tiếng Pháp

769 4 10V - Tiếng Pháp

770 5

771

772 Giáo viên

773 Áp dụng từ ngày

774 Buổi sáng

775 Thứ 2 Thứ 3

776 1

777 2

778 3 10T2 - Hóa học 10V - Hóa học

779 4 10T2 - Hóa học

780 5 10V - Hóa học

781 Buổi chiều

782 Thứ 2 Thứ 3


A B C

783 1

784 2

785 3

786 4

787 5

788

789 Giáo viên

790 Áp dụng từ ngày

791 Buổi sáng

792 Thứ 2 Thứ 3

793 1

794 2

795 3

796 4 12T1 - Sinh học

797 5 12A1 - Sinh học

798 Buổi chiều

799 Thứ 2 Thứ 3

800 1

801 2

802 3

803 4

804 5

805
A B C

806 Giáo viên

807 Áp dụng từ ngày

808 Buổi sáng

809 Thứ 2 Thứ 3

810 1

811 2

812 3

813 4

814 5

815 Buổi chiều

816 Thứ 2 Thứ 3

817 1

818 2

819 3

820 4

821 5

822

823 Giáo viên

824 Áp dụng từ ngày

825 Buổi sáng

826 Thứ 2 Thứ 3

827 1

828 2 11T1 - Vật lý


A B C

829 3 11T1 - Vật lý 12A2 - Vật lý

830 4 11L - Chuyên 2 12A2 - Vật lý

831 5 11L - Chuyên 2 11L - Chuyên 2

832 Buổi chiều

833 Thứ 2 Thứ 3

834 1

835 2

836 3

837 4

838 5

839

840 Giáo viên

841 Áp dụng từ ngày

842 Buổi sáng

843 Thứ 2 Thứ 3

844 1

845 2 10TI - Lịch sử

846 3 11L - Lịch sử

847 4 11V - Lịch sử

848 5 11S - Lịch sử 11V - Lịch sử

849 Buổi chiều

850 Thứ 2 Thứ 3

851 1
A B C

852 2

853 3

854 4

855 5

856

857 Giáo viên

858 Áp dụng từ ngày

859 Buổi sáng

860 Thứ 2 Thứ 3

861 1

862 2

863 3

864 4

865 5

866 Buổi chiều

867 Thứ 2 Thứ 3

868 1 11TI - Thể dục 12A1 - Thể dục

869 2 11TI - Thể dục 12A1 - Thể dục

870 3 12T2 - Thể dục 12V - Thể dục

871 4 12T2 - Thể dục 12V - Thể dục

872 5

873

874 Giáo viên


A B C

875 Áp dụng từ ngày

876 Buổi sáng

877 Thứ 2 Thứ 3

878 1 10L - Chuyên 2

879 2 12T1 - Vật lý

880 3 12T1 - Vật lý

881 4 12TI - Vật lý

882 5 12TI - Vật lý

883 Buổi chiều

884 Thứ 2 Thứ 3

885 1

886 2

887 3

888 4

889 5

890

891 Giáo viên

892 Áp dụng từ ngày

893 Buổi sáng

894 Thứ 2 Thứ 3

895 1 10H - Văn học

896 2 10H - Văn học

897 3 12V - Chuyên 1


A B C

898 4 12A1 - Văn học

899 5

900 Buổi chiều

901 Thứ 2 Thứ 3

902 1

903 2

904 3

905 4

906 5

907

908 Giáo viên

909 Áp dụng từ ngày

910 Buổi sáng

911 Thứ 2 Thứ 3

912 1 10S - Chuyên 1

913 2 10S - Chuyên 1

914 3 12V - Sinh học 12L - Sinh học

915 4 10S - KTCN

916 5 10S - KTCN 10T1 - Sinh học

917 Buổi chiều

918 Thứ 2 Thứ 3

919 1

920 2
A B C

921 3

922 4

923 5

924

925 Giáo viên

926 Áp dụng từ ngày

927 Buổi sáng

928 Thứ 2 Thứ 3

929 1

930 2

931 3

932 4 11A1 - Địa lí

933 5 12A2 - Địa lí

934 Buổi chiều

935 Thứ 2 Thứ 3

936 1

937 2

938 3

939 4

940 5

941

942 Giáo viên

943 Áp dụng từ ngày


A B C

944 Buổi sáng

945 Thứ 2 Thứ 3

946 1

947 2

948 3

949 4

950 5

951 Buổi chiều

952 Thứ 2 Thứ 3

953 1

954 2

955 3

956 4

957 5

958

959 Giáo viên

960 Áp dụng từ ngày

961 Buổi sáng

962 Thứ 2 Thứ 3

963 1

964 2 10V - Chuyên 2

965 3 12A2 - Văn học

966 4
A B C

967 5

968 Buổi chiều

969 Thứ 2 Thứ 3

970 1

971 2

972 3

973 4

974 5

975

976 Giáo viên

977 Áp dụng từ ngày

978 Buổi sáng

979 Thứ 2 Thứ 3

980 1 11L - Hóa học

981 2 11L - Hóa học

982 3 11A1 - Hóa học

983 4 11A2 - Hóa học

984 5

985 Buổi chiều

986 Thứ 2 Thứ 3

987 1

988 2

989 3
A B C

990 4

991 5

992

993 Giáo viên

994 Áp dụng từ ngày

995 Buổi sáng

996 Thứ 2 Thứ 3

997 1 12T1 - Chuyên 2

998 2 12L - Toán 12T1 - Chuyên 2

999 3

1000 4

1001 5

1002 Buổi chiều

1003 Thứ 2 Thứ 3

1004 1

1005 2

1006 3

1007 4

1008 5

1009

1010 Giáo viên

1011 Áp dụng từ ngày

1012 Buổi sáng


A B C

1013 Thứ 2 Thứ 3

1014 1 10A2 - Hóa học

1015 2 10S - Hóa học 11V - Hóa học

1016 3 11V - Hóa học

1017 4

1018 5

1019 Buổi chiều

1020 Thứ 2 Thứ 3

1021 1

1022 2

1023 3

1024 4

1025 5

1026

1027 Giáo viên

1028 Áp dụng từ ngày

1029 Buổi sáng

1030 Thứ 2 Thứ 3

1031 1 11A1 - Văn học

1032 2 11A1 - Văn học

1033 3

1034 4

1035 5
A B C

1036 Buổi chiều

1037 Thứ 2 Thứ 3

1038 1

1039 2

1040 3

1041 4

1042 5

1043

1044 Giáo viên

1045 Áp dụng từ ngày

1046 Buổi sáng

1047 Thứ 2 Thứ 3

1048 1 12L - Lịch sử

1049 2 12T2 - Lịch sử

1050 3 10L - Lịch sử

1051 4

1052 5

1053 Buổi chiều

1054 Thứ 2 Thứ 3

1055 1

1056 2

1057 3

1058 4
A B C

1059 5

1060

1061 Giáo viên

1062 Áp dụng từ ngày

1063 Buổi sáng

1064 Thứ 2 Thứ 3

1065 1 12S - Tiếng Anh

1066 2 11A2 - Chuyên 1

1067 3 11A2 - Chuyên 1

1068 4 12V - Tiếng Anh

1069 5

1070 Buổi chiều

1071 Thứ 2 Thứ 3

1072 1

1073 2

1074 3

1075 4

1076 5

1077

1078 Giáo viên

1079 Áp dụng từ ngày

1080 Buổi sáng

1081 Thứ 2 Thứ 3


A B C

1082 1

1083 2

1084 3

1085 4 10H - KTCN 10H - KTCN

1086 5 10T2 - Sinh học 10H - Sinh học

1087 Buổi chiều

1088 Thứ 2 Thứ 3

1089 1

1090 2

1091 3

1092 4

1093 5

1094

1095 Giáo viên

1096 Áp dụng từ ngày

1097 Buổi sáng

1098 Thứ 2 Thứ 3

1099 1 11V - Tiếng Anh

1100 2 11TI - Tiếng Anh

1101 3 10H - Tiếng Anh

1102 4 10V - Tiếng Anh

1103 5 10V - Tiếng Anh

1104 Buổi chiều


A B C

1105 Thứ 2 Thứ 3

1106 1

1107 2

1108 3

1109 4

1110 5

1111

1112 Giáo viên

1113 Áp dụng từ ngày

1114 Buổi sáng

1115 Thứ 2 Thứ 3

1116 1 12A2 - Chuyên 2

1117 2 12A2 - Chuyên 2

1118 3

1119 4

1120 5

1121 Buổi chiều

1122 Thứ 2 Thứ 3

1123 1

1124 2

1125 3

1126 4

1127 5
A B C

1128

1129 Giáo viên

1130 Áp dụng từ ngày

1131 Buổi sáng

1132 Thứ 2 Thứ 3

1133 1

1134 2

1135 3

1136 4

1137 5

1138 Buổi chiều

1139 Thứ 2 Thứ 3

1140 1

1141 2

1142 3

1143 4

1144 5

1145

1146 Giáo viên

1147 Áp dụng từ ngày

1148 Buổi sáng

1149 Thứ 2 Thứ 3

1150 1 12TI - Chuyên


A B C

1151 2 11T1 - Tin học

1152 3 12T2 - Tin học 11T2 - Tin học

1153 4 11T2 - Tin học

1154 5 11V - Tin học 12V - Tin học

1155 Buổi chiều

1156 Thứ 2 Thứ 3

1157 1

1158 2

1159 3

1160 4

1161 5

1162

1163 Giáo viên

1164 Áp dụng từ ngày

1165 Buổi sáng

1166 Thứ 2 Thứ 3

1167 1

1168 2 10L - Chuyên 1

1169 3 12S - Vật lý

1170 4

1171 5

1172 Buổi chiều

1173 Thứ 2 Thứ 3


A B C

1174 1

1175 2

1176 3

1177 4

1178 5

1179

1180 Giáo viên

1181 Áp dụng từ ngày

1182 Buổi sáng

1183 Thứ 2 Thứ 3

1184 1

1185 2 10V - Vật lý

1186 3 10A1 - Vật lý

1187 4 10A1 - Vật lý

1188 5 10T2 - Vật lý

1189 Buổi chiều

1190 Thứ 2 Thứ 3

1191 1

1192 2

1193 3

1194 4

1195 5

1196
A B C

1197 Giáo viên

1198 Áp dụng từ ngày

1199 Buổi sáng

1200 Thứ 2 Thứ 3

1201 1 10A1 - Chuyên 2

1202 2 10A1 - Chuyên 2

1203 3

1204 4 10T1 - Tiếng Anh 10T2 - Tiếng Anh

1205 5 10T1 - Tiếng Anh 12TI - Tiếng Anh

1206 Buổi chiều

1207 Thứ 2 Thứ 3

1208 1

1209 2

1210 3

1211 4

1212 5

1213

1214 Giáo viên

1215 Áp dụng từ ngày

1216 Buổi sáng

1217 Thứ 2 Thứ 3

1218 1 12H - Toán

1219 2 12H - Toán


A B C

1220 3

1221 4

1222 5

1223 Buổi chiều

1224 Thứ 2 Thứ 3

1225 1

1226 2

1227 3

1228 4

1229 5

1230

1231 Giáo viên

1232 Áp dụng từ ngày

1233 Buổi sáng

1234 Thứ 2 Thứ 3

1235 1

1236 2

1237 3 12TI - Toán

1238 4 11T2 - Chuyên 1

1239 5

1240 Buổi chiều

1241 Thứ 2 Thứ 3

1242 1
A B C

1243 2

1244 3

1245 4

1246 5

1247

1248 Giáo viên

1249 Áp dụng từ ngày

1250 Buổi sáng

1251 Thứ 2 Thứ 3

1252 1

1253 2 11TI - Toán

1254 3 11V - Toán

1255 4 11V - Toán 11TI - Toán

1256 5 11TI - Toán

1257 Buổi chiều

1258 Thứ 2 Thứ 3

1259 1

1260 2

1261 3

1262 4

1263 5

1264

1265 Giáo viên


A B C

1266 Áp dụng từ ngày

1267 Buổi sáng

1268 Thứ 2 Thứ 3

1269 1 11A2 - Tiếng Pháp

1270 2 11A1 - Tiếng Pháp

1271 3

1272 4

1273 5

1274 Buổi chiều

1275 Thứ 2 Thứ 3

1276 1

1277 2

1278 3

1279 4

1280 5

1281

1282 Giáo viên

1283 Áp dụng từ ngày

1284 Buổi sáng

1285 Thứ 2 Thứ 3

1286 1

1287 2

1288 3 11S - Toán


A B C

1289 4 11S - Toán

1290 5

1291 Buổi chiều

1292 Thứ 2 Thứ 3

1293 1

1294 2

1295 3

1296 4

1297 5

1298

1299

1300 Giáo viên

1301 Áp dụng từ ngày

1302 Buổi sáng

1303 Thứ 2 Thứ 3

1304 1

1305 2

1306 3

1307 4

1308 5

1309 Buổi chiều

1310 Thứ 2 Thứ 3

1311 1
A B C

1312 2

1313 3

1314 4

1315 5

1316

1317 Giáo viên

1318 Áp dụng từ ngày

1319 Buổi sáng

1320 Thứ 2 Thứ 3

1321 1

1322 2

1323 3

1324 4

1325 5

1326 Buổi chiều

1327 Thứ 2 Thứ 3

1328 1

1329 2

1330 3

1331 4

1332 5

1333

1334 Giáo viên


A B C

1335 Áp dụng từ ngày

1336 Buổi sáng

1337 Thứ 2 Thứ 3

1338 1

1339 2 12T2 - Chuyên 1

1340 3

1341 4 10L - Toán H

1342 5 10L - Toán H

1343 Buổi chiều

1344 Thứ 2 Thứ 3

1345 1

1346 2

1347 3

1348 4

1349 5
D E F

5 Đỗ Thị Lan Anh

6 04/04/2022

8 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

9 12H - Địa lí 12TI - Địa lí 12S - Địa lí

10 12H - Địa lí 12S - Địa lí

11 12V - Địa lí 12T2 - Địa lí 12L - Địa lí

12 12V - Địa lí

13 12T1 - Địa lí

14

15 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

16

17

18

19

20

21

22 Nguyễn Thị Bích Thi

23 04/04/2022
D E F

24

25 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

26 11T1 - Văn học

27 11T1 - Văn học

28

29

30

31

32 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

33

34

35

36

37

38

39 Nguyễn Ngọc Mai Chi

40 04/04/2022

41

42 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

43

44

45

46
D E F

47

48

49 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

50

51

52

53

54

55

56

57 Bùi Ngọc Bửu

58 04/04/2022

59

60 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

61 10S - Văn học 10V - Chuyên 1

62 10S - Văn học 10V - Chuyên 1

63

64 12H - Văn học 12H - Văn học

65 10V - Chuyên 1 10V - Chuyên 1 12H - Văn học

66

67 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

68

69
D E F

70

71

72

73

74 Huỳnh Tấn Châu

75 04/04/2022

76

77 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

78

79 11T1 - Chuyên 1

80

81

82

83

84 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

85

86

87

88

89

90

91 Võ Phú Cường

92 04/04/2022
D E F

93

94 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

95 12V - Toán 12V - Toán

96 12V - Toán 10A2 - Toán

97 10A2 - Toán 10A2 - Toán

98 10A2 - Toán 10H - Toán

99 10H - Toán

100

101 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

102

103

104

105

106

107

108 Dương Văn Danh

109 04/04/2022

110

111 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

112

113

114

115
D E F

116

117

118 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

119 11A1 - Thể dục 11A2 - Thể dục 11H - Thể dục

120 11A1 - Thể dục 11A2 - Thể dục 11H - Thể dục

121 11V - Thể dục 11T2 - Thể dục

122 11V - Thể dục 11T2 - Thể dục

123

124

125 Nguyễn Thị Ngọc Dung

126 04/04/2022

127

128 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

129 10A2 - Tin học 10V - Tin học 12A2 - Tin học

130 10A2 - Tin học 12H - Tin học 10S - Tin học

131 10A1 - Tin học 10A1 - Tin học 10S - Tin học

132 10L - Tin học 12L - Tin học 10H - Tin học

133 10L - Tin học 12A1 - Tin học 10H - Tin học

134

135 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

136

137

138
D E F

139

140

141

142 Cao Thị Hoài Giang

143 04/04/2022

144

145 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

146

147

148 11V - Tiếng Pháp 11S - Tiếng Pháp

149 11V - Tiếng Pháp

150 10A1 - Tiếng Pháp

151

152 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

153

154

155

156

157

158

159 Nguyễn Thị Hữu Hiệp

160 04/04/2022

161
D E F

162 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

163 12T2 - Tiếng Anh

164 12T2 - Tiếng Anh

165 12H - Tiếng Anh

166

167

168

169 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

170

171

172

173

174

175

176 Trần Hồng Sơn

177 04/04/2022

178

179 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

180

181 12T1 - Chuyên 1

182 12T1 - Chuyên 1 12T1 - Chuyên 1

183 10T2 - Chuyên 1 10T2 - Chuyên 1

184 10T2 - Chuyên 1 10T2 - Chuyên 1


D E F

185

186 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

187

188

189

190

191

192

193 Trương Thị Như Hiếu

194 04/04/2022

195

196 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

197 12T2 - Sinh học 11V - Sinh học

198 12A2 - Sinh học 11V - Sinh học

199 12H - Sinh học

200 12S - Sinh học

201 12S - Sinh học

202

203 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

204

205

206

207
D E F

208

209

210 Nguyễn Trọng Hiệp

211 04/04/2022

212

213 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

214 10A1 - Toán

215 10A1 - Toán

216 12A1 - Toán

217 12A1 - Toán

218

219

220 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

221

222

223

224

225

226

227 Đàm Thị Kim Hoa

228 04/04/2022

229

230 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6


D E F

231 10S - Vật lý

232 10S - Vật lý

233 11H - Vật lý

234

235

236

237 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

238

239

240

241

242

243

244 Văn Thế Huy

245 04/04/2022

246

247 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

248 10T1 - Chuyên 2

249 10T1 - Chuyên 2

250

251

252

253
D E F

254 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

255

256

257

258

259

260

261 Lương Văn Lê Huân

262 04/04/2022

263

264 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

265

266

267 10T1 - Địa lí

268 10V - Địa lí

269 10T2 - Địa lí 10V - Địa lí

270

271 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

272

273

274

275

276
D E F

277

278 Nguyễn Thị Thu Hà

279 04/04/2022

280

281 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

282 11T1 - Lịch sử

283 11T2 - Lịch sử

284 11A2 - Lịch sử

285

286

287

288 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

289

290

291

292

293

294

295 Hồ Đắc Hòa

296 04/04/2022

297

298 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

299
D E F

300

301

302 12H - Lịch sử 10T1 - Lịch sử

303 10A2 - Lịch sử

304

305 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

306

307

308

309

310

311

312 Võ Phú Hòa

313 04/04/2022

314

315 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

316

317

318

319

320

321

322 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6


D E F

323 10TI - Thể dục 10L - Thể dục 10T2 - Thể dục

324 10TI - Thể dục 10L - Thể dục 10T2 - Thể dục

325 10V - Thể dục

326 10V - Thể dục

327

328

329 Trần Đăc Hùng

330 04/04/2022

331

332 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

333 10H - Vật lý 12L - Chuyên 2

334 10H - Vật lý 12L - Chuyên 2

335 10H - Vật lý

336

337

338

339 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

340

341

342

343

344

345
D E F

346 Lê Thị Thu Hương

347 04/04/2022

348

349 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

350

351 10TI - Tiếng Anh

352 10TI - Tiếng Anh 11T2 - Tiếng Anh 11H - Tiếng Anh

353 11L - Tiếng Anh 10TI - Tiếng Anh

354 11T2 - Tiếng Anh 11L - Tiếng Anh 11L - Tiếng Anh

355

356 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

357

358

359

360

361

362

363 Nguyễn Văn Khánh

364 04/04/2022

365

366 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

367

368
D E F

369

370

371

372

373 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

374 10T1 - GDQP 10H - Thể dục 10H - GDQP

375 10T1 - GDQP 10H - Thể dục 10H - GDQP

376

377

378

379

380 Nguyễn Lưu Hà

381 04/04/2022

382

383 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

384 12L - Tiếng Anh

385

386 12A2 - Chuyên 1 12A2 - Chuyên 1

387 12A2 - Chuyên 1 12A2 - Chuyên 1

388

389

390 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

391
D E F

392

393

394

395

396

397 Tạ Thị Khánh Linh

398 04/04/2022

399

400 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

401

402

403

404

405

406

407 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

408

409

410

411

412

413

414 Nguyễn Thị Trúc Ly


D E F

415 04/04/2022

416

417 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

418 12S - Văn học 11A2 - Văn học

419 12S - Văn học 11A2 - Văn học

420

421

422

423

424 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

425

426

427

428

429

430

431 Phạm Thị Tuyết Lê

432 04/04/2022

433

434 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

435 10L - Hóa học 11TI - Hóa học

436 10L - Hóa học 11TI - Hóa học

437 11TI - Hóa học 10L - Hóa học


D E F

438 10A1 - Hóa học

439 10A1 - Hóa học

440

441 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

442

443

444

445

446

447

448 NGUYỄN NGỌC LÝ

449 04/04/2022

450

451 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

452 11TI - Văn học 10L - Văn học

453 11TI - Văn học 10L - Văn học

454 11H - Văn học

455

456 10T1 - Văn học

457

458 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

459

460
D E F

461

462

463

464

465 Phan Văn Lượm

466 04/04/2022

467

468 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

469 11TI - Vật lý

470 11TI - Vật lý

471 11A1 - Vật lý

472 11A1 - Vật lý

473 11A2 - Vật lý

474

475 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

476

477

478

479

480

481

482 Nguyễn Nho Lộc

483 04/04/2022
D E F

484

485 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

486 12T2 - Hóa học

487 12H - Hóa học

488 12A1 - Hóa học 12H - Hóa học

489 12A1 - Hóa học

490 12H - Hóa học

491

492 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

493

494

495

496

497

498

499 Đoàn Thị Minh Danh

500 04/04/2022

501

502 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

503 12S - KTCN 12H - KTCN

504 12T1 - KTCN 12A2 - KTCN

505 11A1 - KTCN 12V - KTCN

506 11T2 - KTCN 12L - KTCN


D E F

507 11V - KTCN

508

509 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

510

511

512

513

514

515

516 Ngô Thị Minh Hòa

517 04/04/2022

518

519 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

520

521

522

523 10TI - Chuyên

524 10TI - Chuyên

525

526 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

527

528

529
D E F

530

531

532

533 Trần Mỹ Hạnh

534 04/04/2022

535

536 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

537 10A1 - Chuyên 1

538 10A1 - Chuyên 1

539

540 11A2 - Chuyên 2

541 11A2 - Chuyên 2

542

543 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

544

545

546

547

548

549

550 Huỳnh Thị Mỹ Linh

551 04/04/2022

552
D E F

553 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

554

555

556 11T1 - Tiếng Anh

557 11A1 - Chuyên 1 11T1 - Tiếng Anh

558 11A1 - Chuyên 1 11T1 - Tiếng Anh

559

560 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

561

562

563

564

565

566

567 Ma Văn Sơn

568 04/04/2022

569

570 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

571

572 11T2 - Chuyên 2

573 11T2 - Chuyên 2 11T2 - Chuyên 2

574

575
D E F

576

577 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

578

579

580

581

582

583

584 Hồ Tấn Nguyên Minh

585 04/04/2022

586

587 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

588

589

590 11V - Chuyên 1 10A2 - Văn học

591 11V - Chuyên 1 10A2 - Văn học

592 10A2 - Văn học 11V - Chuyên 1

593

594 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

595

596

597

598
D E F

599

600

601

602 Ngô Huyền Phương Nghi

603 04/04/2022

604

605 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

606

607

608 11A1 - Chuyên 2

609 11A1 - Chuyên 2

610

611

612 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

613

614

615

616

617

618

619 Phạm Thị Thu Ngà

620 04/04/2022

621
D E F

622 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

623 11L - Toán Đ 12A2 - Toán 11A2 - Toán

624 11L - Toán Đ 12A2 - Toán 11A2 - Toán

625 12A2 - Toán

626

627

628

629 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

630

631

632

633

634

635

636 Võ Đức Nha

637 04/04/2022

638

639 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

640 11H - Toán 11A1 - Toán H

641 11H - Toán 11A1 - Toán H

642 12S - Toán

643 12S - Toán 11H - Toán

644 11H - Toán


D E F

645

646 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

647

648

649

650

651

652

653 Nguyễn Thị Ninh

654 04/04/2022

655

656 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

657 10A2 - KTCN

658 10V - KTCN

659 10A1 - KTCN

660 10A2 - KTCN 10L - KTCN

661 10L - KTCN

662

663 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

664

665

666

667
D E F

668

669

670 Nguyễn Thị Nữ

671 04/04/2022

672

673 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

674 12A1 - GDCD 10S - GDCD

675

676 10V - GDCD 10TI - GDCD 11V - GDCD

677 11TI - GDCD 10A1 - GDCD

678 10T1 - GDCD 12V - GDCD

679

680 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

681

682

683

684

685

686

687 Nguyễn Phi Tín

688 04/04/2022

689

690 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6


D E F

691 11T2 - GDCD 11H - GDCD

692 11A2 - GDCD 11L - GDCD 12T2 - GDCD

693 12S - GDCD

694 12TI - GDCD 12T1 - GDCD

695

696

697 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

698

699

700

701

702

703

704 Nguyễn Duy Phi

705 04/04/2022

706

707 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

708 10H - Chuyên 2

709 10H - Chuyên 2

710 12T1 - Hóa học

711 12T1 - Hóa học

712

713
D E F

714 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

715

716

717

718

719

720

721 Ngô Thị Phấn

722 04/04/2022

723

724 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

725 10T2 - Tin học

726

727

728 11H - Tin học

729 11H - Tin học

730

731 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

732

733

734

735

736
D E F

737

738 Hồ Thị Ngọc Quy

739 04/04/2022

740

741 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

742

743

744

745

746

747

748 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

749

750

751

752

753

754

755 Phạm Thị Bảo Quỳnh

756 04/04/2022

757

758 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

759
D E F

760

761

762

763

764

765 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

766 10T2 - Tiếng Pháp

767 10T2 - Tiếng Pháp

768

769

770

771

772 Hồ Thị Thu Hà

773 04/04/2022

774

775 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

776

777

778

779

780

781

782 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6


D E F

783

784

785

786

787

788

789 Phạm Thị Hạnh

790 04/04/2022

791

792 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

793 11T2 - Sinh học

794 12TI - Sinh học

795 11L - Sinh học 11S - Chuyên 1

796 11L - Sinh học 11S - Chuyên 1

797 11T2 - Sinh học

798

799 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

800

801

802

803

804

805
D E F

806 Trần Thị Thanh Thu

807 04/04/2022

808

809 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

810 10TI - Địa lí

811

812 10H - Địa lí 10S - Địa lí

813 10L - Địa lí

814

815

816 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

817

818

819

820

821

822

823 Nguyễn Thị Thu Thi

824 04/04/2022

825

826 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

827

828
D E F

829

830

831

832

833 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

834

835

836

837

838

839

840 Trần Thị Bích Thuận

841 04/04/2022

842

843 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

844

845

846

847

848

849

850 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

851
D E F

852

853

854

855

856

857 Huỳnh Thị Thành

858 04/04/2022

859

860 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

861

862

863

864

865

866

867 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

868 12A2 - Thể dục 12L - Thể dục

869 12A2 - Thể dục 12L - Thể dục

870 12H - Thể dục 12T1 - Thể dục

871 12H - Thể dục 12T1 - Thể dục

872

873

874 Lê Thị Vân Thùy


D E F

875 04/04/2022

876

877 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

878 10L - Chuyên 2

879 10L - Chuyên 2

880 12TI - Vật lý

881

882

883

884 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

885

886

887

888

889

890

891 Lê Thị Thơ

892 04/04/2022

893

894 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

895 12A1 - Văn học 12V - Chuyên 1

896 12A1 - Văn học 12V - Chuyên 1

897 10H - Văn học


D E F

898

899

900

901 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

902

903

904

905

906

907

908 Trình Thị Anh Thư

909 04/04/2022

910

911 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

912

913

914

915 10T1 - KTCN

916 10A1 - Sinh học 10T1 - KTCN

917

918 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

919

920
D E F

921

922

923

924

925 Nguyễn Thị Thùy Tiên

926 04/04/2022

927

928 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

929 11A2 - Địa lí 12A1 - Địa lí

930 12A1 - Địa lí 11H - Địa lí

931 11T1 - Địa lí 11L - Địa lí

932 11T2 - Địa lí 11V - Địa lí

933 11TI - Địa lí 11S - Địa lí 12A2 - Địa lí

934

935 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

936

937

938

939

940

941

942 Phạm Đình Toàn

943 04/04/2022
D E F

944

945 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

946 11H - Sinh học 11S - Chuyên 2

947 11H - Sinh học 11S - Chuyên 2

948 11TI - Sinh học 11TI - Sinh học

949 11T1 - Sinh học 11A2 - Sinh học

950 11T1 - Sinh học 10L - Sinh học 11A1 - Sinh học

951

952 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

953

954

955

956

957

958

959 Trần Thị Quỳnh Trang

960 04/04/2022

961

962 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

963

964

965

966
D E F

967

968

969 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

970

971

972

973

974

975

976 Nguyễn Thị Trang

977 04/04/2022

978

979 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

980 11S - Hóa học 11S - Hóa học 11T2 - Hóa học

981 11A1 - Hóa học 11S - Hóa học 11T2 - Hóa học

982 11A2 - Hóa học 11T1 - Hóa học

983 11T1 - Hóa học

984 11L - Hóa học 11T1 - Hóa học

985

986 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

987

988

989
D E F

990

991

992

993 Nguyễn Tâm Tri

994 04/04/2022

995

996 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

997 12L - Toán

998 12L - Toán

999

1000

1001

1002

1003 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

1004

1005

1006

1007

1008

1009

1010 Nguyễn Thụy Ái Trinh

1011 04/04/2022

1012
D E F

1013 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

1014 10TI - Hóa học

1015 10TI - Hóa học

1016

1017

1018 10A2 - Hóa học

1019

1020 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

1021

1022

1023

1024

1025

1026

1027 Đào Tấn Trực

1028 04/04/2022

1029

1030 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

1031 11L - Văn học

1032 12V - Chuyên 2

1033 12L - Văn học 12V - Chuyên 2

1034 12L - Văn học

1035 11A1 - Văn học 12L - Văn học


D E F

1036

1037 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

1038

1039

1040

1041

1042

1043

1044 Trần Thị Mỹ Trinh

1045 04/04/2022

1046

1047 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

1048 12A2 - Lịch sử 12T1 - Lịch sử

1049 12A1 - Lịch sử

1050 10S - Lịch sử 12TI - Lịch sử 10L - Lịch sử

1051 10H - Lịch sử 10S - Lịch sử 12S - Lịch sử

1052 10H - Lịch sử

1053

1054 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

1055

1056

1057

1058
D E F

1059

1060

1061 Lê Thị Kim Tuyến

1062 04/04/2022

1063

1064 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

1065

1066 12S - Tiếng Anh

1067 12S - Tiếng Anh

1068 12V - Tiếng Anh

1069 12V - Tiếng Anh

1070

1071 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

1072

1073

1074

1075

1076

1077

1078 Trần Thị Ánh Tuyết

1079 04/04/2022

1080

1081 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6


D E F

1082 10T2 - KTCN

1083 10T2 - KTCN

1084

1085 10S - Chuyên 2

1086 10S - Chuyên 2

1087

1088 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

1089

1090

1091

1092

1093

1094

1095 Lê Ngọc Anh Tuệ

1096 04/04/2022

1097

1098 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

1099 11V - Tiếng Anh 10H - Tiếng Anh

1100 11V - Tiếng Anh 10H - Tiếng Anh

1101 10L - Tiếng Anh 10V - Tiếng Anh

1102 11TI - Tiếng Anh 11S - Tiếng Anh

1103 11TI - Tiếng Anh 11S - Tiếng Anh

1104
D E F

1105 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

1106

1107

1108

1109

1110

1111

1112 Vũ Thị Ngân Tâm

1113 04/04/2022

1114

1115 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

1116

1117

1118 12A1 - Chuyên 2

1119 12A1 - Chuyên 2

1120 12T1 - Tiếng Anh

1121

1122 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

1123

1124

1125

1126

1127
D E F

1128

1129 Nguyễn Thị Tố Tâm

1130 04/04/2022

1131

1132 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

1133 12T1 - Văn học 10A1 - Văn học 12T1 - Văn học

1134 10A1 - Văn học 12T1 - Văn học

1135 10T2 - Văn học 10T2 - Văn học 10TI - Văn học

1136 10TI - Văn học 10T2 - Văn học 10A1 - Văn học

1137 10TI - Văn học

1138

1139 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

1140

1141

1142

1143

1144

1145

1146 Ngô Thị Khánh Tường

1147 04/04/2022

1148

1149 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

1150 11A1 - Tin học 11L - Tin học


D E F

1151 11S - Tin học 11L - Tin học

1152 11S - Tin học 11A2 - Tin học

1153 12T1 - Tin học 11A2 - Tin học

1154 11V - Tin học

1155

1156 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

1157

1158

1159

1160

1161

1162

1163 Nguyễn Văn Tưởng

1164 04/04/2022

1165

1166 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

1167 10T1 - Vật lý

1168 10T1 - Vật lý

1169

1170

1171

1172

1173 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6


D E F

1174

1175

1176

1177

1178

1179

1180 Trần Văn Thi

1181 04/04/2022

1182

1183 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

1184

1185 12T2 - Vật lý 12L - Chuyên 1 10T2 - Vật lý

1186 12T2 - Vật lý 12L - Chuyên 1 10T2 - Vật lý

1187 10V - Vật lý 12T2 - Vật lý

1188

1189

1190 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

1191

1192

1193

1194

1195

1196
D E F

1197 Nguyễn Tiến Vinh

1198 04/04/2022

1199

1200 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

1201 10T2 - Tiếng Anh 10A2 - Chuyên 2

1202 10T2 - Tiếng Anh 10A2 - Chuyên 2

1203 10T1 - Tiếng Anh

1204 12TI - Tiếng Anh

1205 12TI - Tiếng Anh

1206

1207 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

1208

1209

1210

1211

1212

1213

1214 Huỳnh Kim Triển

1215 04/04/2022

1216

1217 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

1218 12H - Toán 10T1 - Chuyên 1

1219 10T1 - Chuyên 1


D E F

1220 10T1 - Chuyên 1

1221 10T1 - Chuyên 1

1222

1223

1224 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

1225

1226

1227

1228

1229

1230

1231 Nguyễn Huỳnh Tấn Trung

1232 04/04/2022

1233

1234 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

1235 12TI - Toán 12TI - Toán

1236 12TI - Toán 12TI - Toán

1237 11L - Toán H

1238 11L - Toán H

1239

1240

1241 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

1242
D E F

1243

1244

1245

1246

1247

1248 Lê Anh Tuấn

1249 04/04/2022

1250

1251 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

1252 11V - Toán

1253 11V - Toán

1254

1255 10S - Toán

1256 10S - Toán

1257

1258 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

1259

1260

1261

1262

1263

1264

1265 Diệp Thị Thanh Vân


D E F

1266 04/04/2022

1267

1268 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

1269

1270

1271

1272

1273 11A2 - Tiếng Pháp

1274

1275 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

1276 10T1 - Tiếng Pháp

1277 10T1 - Tiếng Pháp

1278 10S - Tiếng Pháp

1279 10S - Tiếng Pháp

1280

1281

1282 Đặng Quang Vũ

1283 04/04/2022

1284

1285 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

1286 10V - Toán 10TI - Toán 11A1 - Toán Đ

1287 10V - Toán 10TI - Toán 11A1 - Toán Đ

1288 10V - Toán


D E F

1289 11S - Toán 10V - Toán

1290 11S - Toán

1291

1292 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

1293

1294

1295

1296

1297

1298

1299

1300 Vũ Mai Vy

1301 04/04/2022

1302

1303 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

1304

1305

1306

1307 11H - Tiếng Pháp 11T2 - Tiếng Pháp

1308 11H - Tiếng Pháp 11T2 - Tiếng Pháp

1309

1310 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

1311
D E F

1312

1313

1314

1315

1316

1317 Nguyễn Thái Vấn

1318 04/04/2022

1319

1320 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

1321 11T1 - Chuyên 2

1322 11T1 - Chuyên 2

1323 12T2 - Chuyên 2

1324 12T2 - Chuyên 2

1325

1326

1327 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

1328

1329

1330

1331

1332

1333

1334 Huỳnh Xuân Tín


D E F

1335 04/04/2022

1336

1337 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

1338

1339

1340

1341

1342

1343

1344 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

1345

1346

1347

1348

1349
G

8 Thứ 7

10

11

12

13

14

15 Thứ 7

16

17

18

19

20

21

22

23
G

24

25 Thứ 7

26 12TI - Văn học

27 12TI - Văn học

28 11V - Chuyên 2

29 11V - Chuyên 2

30 11V - Sinh hoạt

31

32 Thứ 7

33

34

35

36

37

38

39

40

41

42 Thứ 7

43 12L - Hóa học

44 12L - Hóa học

45 10H - Chuyên 1

46 10H - Chuyên 1
G

47 10H - Sinh hoạt

48

49 Thứ 7

50

51

52

53

54

55

56

57

58

59

60 Thứ 7

61

62

63

64

65

66

67 Thứ 7

68

69
G

70

71

72

73

74

75

76

77 Thứ 7

78

79

80

81

82

83

84 Thứ 7

85

86

87

88

89

90

91

92
G

93

94 Thứ 7

95 10H - Toán

96 10H - Toán

97

98

99

100

101 Thứ 7

102

103

104

105

106

107

108

109

110

111 Thứ 7

112

113

114

115
G

116

117

118 Thứ 7

119 11L - Thể dục

120 11L - Thể dục

121 11T1 - Thể dục

122 11T1 - Thể dục

123

124

125

126

127

128 Thứ 7

129

130

131

132

133

134

135 Thứ 7

136

137

138
G

139

140

141

142

143

144

145 Thứ 7

146

147

148

149 11S - Tiếng Pháp

150 11S - Sinh hoạt

151

152 Thứ 7

153

154

155

156

157

158

159

160

161
G

162 Thứ 7

163

164 10A2 - Chuyên 1

165 10A2 - Chuyên 1

166

167

168

169 Thứ 7

170

171

172

173

174

175

176

177

178

179 Thứ 7

180

181

182

183

184
G

185

186 Thứ 7

187

188

189

190

191

192

193

194

195

196 Thứ 7

197

198

199

200

201

202

203 Thứ 7

204

205

206

207
G

208

209

210

211

212

213 Thứ 7

214 10A1 - Toán

215 10A1 - Toán

216 12A1 - Toán

217 12A1 - Toán

218 12A1 - Sinh hoạt

219

220 Thứ 7

221

222

223

224

225

226

227

228

229

230 Thứ 7
G

231 10A2 - Vật lý

232

233 11L - Chuyên 1

234 11L - Chuyên 1

235 11L - Sinh hoạt

236

237 Thứ 7

238

239

240

241

242

243

244

245

246

247 Thứ 7

248 10T2 - Chuyên 2

249 10T2 - Chuyên 2

250

251

252

253
G

254 Thứ 7

255

256

257

258

259

260

261

262

263

264 Thứ 7

265

266

267

268

269

270

271 Thứ 7

272

273

274

275

276
G

277

278

279

280

281 Thứ 7

282

283

284 11TI - Lịch sử

285 10A1 - Lịch sử

286 10A1 - Sinh hoạt

287

288 Thứ 7

289

290

291

292

293

294

295

296

297

298 Thứ 7

299 10T1 - Lịch sử


G

300 12V - Lịch sử

301 12V - Lịch sử

302 10T2 - Lịch sử

303 10T2 - Sinh hoạt

304

305 Thứ 7

306

307

308

309

310

311

312

313

314

315 Thứ 7

316

317

318

319

320

321

322 Thứ 7
G

323 10A1 - Thể dục

324 10A1 - Thể dục

325 10V - GDQP

326 10V - GDQP

327

328

329

330

331

332 Thứ 7

333

334

335

336 12V - Vật lý

337 12V - Sinh hoạt

338

339 Thứ 7

340

341

342

343

344

345
G

346

347

348

349 Thứ 7

350

351

352

353

354

355

356 Thứ 7

357

358

359

360

361

362

363

364

365

366 Thứ 7

367

368
G

369

370

371

372

373 Thứ 7

374

375

376 10S - GDQP

377 10S - GDQP

378

379

380

381

382

383 Thứ 7

384

385

386

387

388

389

390 Thứ 7

391
G

392

393

394

395

396

397

398

399

400 Thứ 7

401 12V - Hóa học

402 11H - Chuyên 2

403 11H - Chuyên 2

404 10T1 - Hóa học

405 10T1 - Sinh hoạt

406

407 Thứ 7

408

409

410

411

412

413

414
G

415

416

417 Thứ 7

418

419 12S - Văn học

420 11A2 - Văn học

421 11T2 - Văn học

422 11T2 - Sinh hoạt

423

424 Thứ 7

425

426

427

428

429

430

431

432

433

434 Thứ 7

435

436

437
G

438

439

440

441 Thứ 7

442

443

444

445

446

447

448

449

450

451 Thứ 7

452 12T2 - Văn học

453

454

455

456

457

458 Thứ 7

459

460
G

461

462

463

464

465

466

467

468 Thứ 7

469 11V - Vật lý

470 11V - Vật lý

471 12H - Vật lý

472 12H - Vật lý

473 12H - Sinh hoạt

474

475 Thứ 7

476

477

478

479

480

481

482

483
G

484

485 Thứ 7

486

487

488

489

490

491

492 Thứ 7

493

494

495

496

497

498

499

500

501

502 Thứ 7

503

504 12T2 - KTCN

505

506 11H - KTCN


G

507 11A2 - Sinh hoạt

508

509 Thứ 7

510

511

512

513

514

515

516

517

518

519 Thứ 7

520

521

522

523

524

525

526 Thứ 7

527

528

529
G

530

531

532

533

534

535

536 Thứ 7

537

538

539

540

541

542

543 Thứ 7

544

545

546

547

548

549

550

551

552
G

553 Thứ 7

554

555

556

557

558

559

560 Thứ 7

561

562

563

564

565

566

567

568

569

570 Thứ 7

571

572

573

574

575
G

576

577 Thứ 7

578

579

580

581

582

583

584

585

586

587 Thứ 7

588

589

590

591

592

593

594 Thứ 7

595

596

597

598
G

599

600

601

602

603

604

605 Thứ 7

606 12A1 - Chuyên 1

607 12A1 - Chuyên 1

608

609

610

611

612 Thứ 7

613

614

615

616

617

618

619

620

621
G

622 Thứ 7

623

624

625 12A2 - Toán

626 12A2 - Toán

627 12A2 - Sinh hoạt

628

629 Thứ 7

630

631

632

633

634

635

636

637

638

639 Thứ 7

640

641

642 12S - Toán

643 12S - Toán

644 12S - Sinh hoạt


G

645

646 Thứ 7

647

648

649

650

651

652

653

654

655

656 Thứ 7

657 10V - Sinh học

658 10V - KTCN

659 10A1 - KTCN

660

661

662

663 Thứ 7

664

665

666

667
G

668

669

670

671

672

673 Thứ 7

674

675

676

677

678

679

680 Thứ 7

681

682

683

684

685

686

687

688

689

690 Thứ 7
G

691

692

693 11T1 - GDCD

694

695

696

697 Thứ 7

698

699

700

701

702

703

704

705

706

707 Thứ 7

708

709

710 12T1 - Hóa học

711

712

713
G

714 Thứ 7

715

716

717

718

719

720

721

722

723

724 Thứ 7

725 11TI - Chuyên

726 11TI - Chuyên

727 10T1 - Tin học

728

729

730

731 Thứ 7

732

733

734

735

736
G

737

738

739

740

741 Thứ 7

742

743

744 12TI - Hóa học

745 12TI - Hóa học

746 12TI - Sinh hoạt

747

748 Thứ 7

749

750

751

752

753

754

755

756

757

758 Thứ 7

759
G

760

761

762 10A2 - Tiếng Pháp

763 10A2 - Sinh hoạt

764

765 Thứ 7

766 10L - Tiếng Pháp

767 10L - Tiếng Pháp

768

769

770

771

772

773

774

775 Thứ 7

776

777

778 10T2 - Hóa học

779

780

781

782 Thứ 7
G

783

784

785

786

787

788

789

790

791

792 Thứ 7

793

794

795

796

797

798

799 Thứ 7

800

801

802

803

804

805
G

806

807

808

809 Thứ 7

810

811

812

813

814

815

816 Thứ 7

817

818

819

820

821

822

823

824

825

826 Thứ 7

827 11S - Vật lý

828 11S - Vật lý


G

829

830 11T1 - Vật lý

831 11T1 - Sinh hoạt

832

833 Thứ 7

834

835

836

837

838

839

840

841

842

843 Thứ 7

844 11H - Lịch sử

845 11A1 - Lịch sử

846

847 10TI - Lịch sử

848 10TI - Sinh hoạt

849

850 Thứ 7

851
G

852

853

854

855

856

857

858

859

860 Thứ 7

861

862

863

864

865

866

867 Thứ 7

868 12S - Thể dục

869 12S - Thể dục

870 12TI - Thể dục

871 12TI - Thể dục

872

873

874
G

875

876

877 Thứ 7

878

879

880

881 12T1 - Vật lý

882 12T1 - Sinh hoạt

883

884 Thứ 7

885

886

887

888

889

890

891

892

893

894 Thứ 7

895

896

897
G

898

899

900

901 Thứ 7

902

903

904

905

906

907

908

909

910

911 Thứ 7

912

913

914

915

916

917

918 Thứ 7

919

920
G

921

922

923

924

925

926

927

928 Thứ 7

929

930

931

932

933

934

935 Thứ 7

936

937

938

939

940

941

942

943
G

944

945 Thứ 7

946

947

948 11A1 - Sinh học

949 11A2 - Sinh học

950

951

952 Thứ 7

953

954

955

956

957

958

959

960

961

962 Thứ 7

963 12A2 - Văn học

964 12A2 - Văn học

965 10V - Chuyên 2

966 10V - Chuyên 2


G

967 10V - Sinh hoạt

968

969 Thứ 7

970

971

972

973

974

975

976

977

978

979 Thứ 7

980

981

982 11T2 - Hóa học

983

984

985

986 Thứ 7

987

988

989
G

990

991

992

993

994

995

996 Thứ 7

997

998

999 12L - Toán

1000 12L - Toán

1001 12L - Sinh hoạt

1002

1003 Thứ 7

1004

1005

1006

1007

1008

1009

1010

1011

1012
G

1013 Thứ 7

1014 10TI - Hóa học

1015

1016 10S - Hóa học

1017 10S - Hóa học

1018 10S - Sinh hoạt

1019

1020 Thứ 7

1021

1022

1023

1024

1025

1026

1027

1028

1029

1030 Thứ 7

1031 11L - Văn học

1032 11L - Văn học

1033

1034

1035
G

1036

1037 Thứ 7

1038

1039

1040

1041

1042

1043

1044

1045

1046

1047 Thứ 7

1048

1049

1050

1051

1052

1053

1054 Thứ 7

1055

1056

1057

1058
G

1059

1060

1061

1062

1063

1064 Thứ 7

1065 11A2 - Chuyên 1

1066 11A2 - Chuyên 1

1067

1068

1069

1070

1071 Thứ 7

1072

1073

1074

1075

1076

1077

1078

1079

1080

1081 Thứ 7
G

1082

1083

1084

1085

1086

1087

1088 Thứ 7

1089

1090

1091

1092

1093

1094

1095

1096

1097

1098 Thứ 7

1099 10L - Tiếng Anh

1100 10L - Tiếng Anh

1101 11S - Tiếng Anh

1102

1103

1104
G

1105 Thứ 7

1106

1107

1108

1109

1110

1111

1112

1113

1114

1115 Thứ 7

1116 12T1 - Tiếng Anh

1117 12T1 - Tiếng Anh

1118

1119

1120

1121

1122 Thứ 7

1123

1124

1125

1126

1127
G

1128

1129

1130

1131

1132 Thứ 7

1133

1134

1135

1136

1137

1138

1139 Thứ 7

1140

1141

1142

1143

1144

1145

1146

1147

1148

1149 Thứ 7

1150 11A1 - Tin học


G

1151 11T1 - Tin học

1152

1153

1154

1155

1156 Thứ 7

1157

1158

1159

1160

1161

1162

1163

1164

1165

1166 Thứ 7

1167 12S - Vật lý

1168 10T1 - Vật lý

1169 10L - Chuyên 1

1170 10L - Chuyên 1

1171 10L - Sinh hoạt

1172

1173 Thứ 7
G

1174

1175

1176

1177

1178

1179

1180

1181

1182

1183 Thứ 7

1184

1185

1186

1187

1188

1189

1190 Thứ 7

1191

1192

1193

1194

1195

1196
G

1197

1198

1199

1200 Thứ 7

1201

1202

1203

1204

1205

1206

1207 Thứ 7

1208

1209

1210

1211

1212

1213

1214

1215

1216

1217 Thứ 7

1218 12H - Toán

1219 12H - Toán


G

1220

1221

1222

1223

1224 Thứ 7

1225

1226

1227

1228

1229

1230

1231

1232

1233

1234 Thứ 7

1235 11T2 - Chuyên 1

1236 11T2 - Chuyên 1

1237

1238

1239

1240

1241 Thứ 7

1242
G

1243

1244

1245

1246

1247

1248

1249

1250

1251 Thứ 7

1252 10S - Toán

1253 10S - Toán

1254

1255 11TI - Toán

1256 11TI - Sinh hoạt

1257

1258 Thứ 7

1259

1260

1261

1262

1263

1264

1265
G

1266

1267

1268 Thứ 7

1269

1270

1271

1272 11A1 - Tiếng Pháp

1273 11A1 - Sinh hoạt

1274

1275 Thứ 7

1276

1277

1278

1279

1280

1281

1282

1283

1284

1285 Thứ 7

1286

1287 10TI - Toán

1288 10TI - Toán


G

1289

1290

1291

1292 Thứ 7

1293

1294

1295

1296

1297

1298

1299

1300

1301

1302

1303 Thứ 7

1304

1305

1306

1307

1308 11H - Sinh hoạt

1309

1310 Thứ 7

1311
G

1312

1313

1314

1315

1316

1317

1318

1319

1320 Thứ 7

1321 11T1 - Chuyên 2

1322

1323

1324

1325

1326

1327 Thứ 7

1328

1329

1330

1331

1332

1333

1334
G

1335

1336

1337 Thứ 7

1338

1339

1340 12T2 - Chuyên 1

1341 12T2 - Chuyên 1

1342 12T2 - Sinh hoạt

1343

1344 Thứ 7

1345

1346

1347

1348

1349

You might also like