Professional Documents
Culture Documents
Trư NG ĐHSP Hà N I: B Giáo D C Và Đào T o
Trư NG ĐHSP Hà N I: B Giáo D C Và Đào T o
Số Số
Số Số Số Số
Số tín Số tiết buổi SV Phòng
STT Tên học phần Mã lớp học phần tiết tiết tiết tiết Buổi Thứ Tiết Giảng viên Ngành đào tạo
chỉ Xemina học/ dự học
LT TH BT TL
Tuần kiến
(1) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18)
KHÓA 49
1. Tin học
1 Tâm lý học đại cương TL501.K49.1 2 1 Sáng 4 T1-2 và 1 tiết LMS 100 D2.3 K49 các ngành SP
2 Tâm lý học đại cương TL501.K49.2 2 1 Sáng 4 T1-2 và 1 tiết LMS 100 D2.3 K49 các ngành SP
3 Tâm lý học đại cương TL501.K49.3 2 1 Sáng 4 T3-4 và 1 tiết LMS 100 D2.3 K49 các ngành SP
4 Tâm lý học đại cương TL501.K49.4 2 1 Sáng 4 T3-4 và 1 tiết LMS 100 D2.3 K49 các ngành SP
5 Tâm lý học đại cương TL501.K49.5 2 1 Chiều 4 T6-7 và 1 tiết LMS 100 D2.3 K49 các ngành SP
6 Tâm lý học đại cương TL501.K49.6 2 1 Chiều 4 T6-7 và 1 tiết LMS 100 D2.3 K49 các ngành SP
7 Tâm lý học đại cương TL501.K49.7 2 1 Chiều 4 T8-9 và 1 tiết LMS 100 D2.3 K49 các ngành SP
8 Tâm lý học đại cương TL501.K49.8 2 1 Chiều 4 T8-9 và 1 tiết LMS 100 D2.3 K49 các ngành SP
1 Những vấn đề chung về Giáo dục học GD501.K49.1 2 1 Sáng 5 T1-2 và 1 tiết LMS 100 D2.3 K49 các ngành SP
2 Những vấn đề chung về Giáo dục học GD501.K49.2 2 1 Sáng 5 T1-2 và 1 tiết LMS 100 D2.3 K49 các ngành SP
3 Những vấn đề chung về Giáo dục học GD501.K49.3 2 1 Chiều 5 T3-4 và 1 tiết LMS 100 D2.3 K49 các ngành SP
4 Những vấn đề chung về Giáo dục học GD501.K49.4 2 1 Chiều 5 T3-4 và 1 tiết LMS 100 D2.3 K49 các ngành SP
5 Những vấn đề chung về Giáo dục học GD501.K49.5 2 1 Sáng 5 T6-7 và 1 tiết LMS 100 D2.3 K49 các ngành SP
6 Những vấn đề chung về Giáo dục học GD501.K49.6 2 1 Sáng 5 T6-7 và 1 tiết LMS 100 D2.3 K49 các ngành SP
7 Những vấn đề chung về Giáo dục học GD501.K49.7 2 1 Chiều 5 T8-9 và 1 tiết LMS 100 D2.3 K49 các ngành SP
8 Những vấn đề chung về Giáo dục học GD501.K49.8 2 1 Chiều 5 T8-9 và 1 tiết LMS 100 D2.3 K49 các ngành SP