You are on page 1of 6

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI


PHỤ LỤC 1
DANH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN CHUNG HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2023 - 2024

Số Số
Số Số Số Số
Số tín Số tiết buổi SV Phòng
STT Tên học phần Mã lớp học phần tiết tiết tiết tiết Buổi Thứ Tiết Giảng viên Ngành đào tạo
chỉ Xemina học/ dự học
LT TH BT TL
Tuần kiến

(1) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18)
KHÓA 49

1. Tin học

Các khoa: Toán, Vật lý, Tiếng


1 Tin học TH101.K49.1 2 1 Sáng 2 T1,2,3 + 1 tiết LMS 45 Trần Anh Tú Anh, Ngữ văn, Sinh-KTNN

Các khoa: Toán, Vật lý, Tiếng


2 Tin học TH101.K49.2 2 1 Sáng 3 T1,2,3 + 1 tiết LMS 45 Nguyễn Thị Loan Anh, Ngữ văn, Sinh-KTNN

Các khoa: Toán, Vật lý, Tiếng


3 Tin học TH101.K49.3 2 1 Chiều 3 T6,7,8 + 1 tiết LMS 45 Nguyễn Thị Loan Anh, Ngữ văn, Sinh-KTNN

Các khoa: Toán, Vật lý, Tiếng


4 Tin học TH101.K49.4 2 1 Chiều 2 T6,7,8 + 1 tiết LMS 45 Lưu Thị Bích Hương Anh, Ngữ văn, Sinh-KTNN

Các khoa: Toán, Vật lý, Tiếng


5 Tin học TH101.K49.5 2 1 Chiều 2 T6,7,8 + 1 tiết LMS 45 Đỗ Thị Lan Anh Anh, Ngữ văn, Sinh-KTNN

Các khoa: Toán, Vật lý, Tiếng


6 Tin học TH101.K49.6 2 1 Sáng 2 T1,2,3 + 1 tiết LMS 45 Nguyễn Quang Thành Anh, Ngữ văn, Sinh-KTNN

Các khoa: Toán, Vật lý, Tiếng


7 Tin học TH101.K49.7 2 1 Sáng 3 T1,2,3 + 1 tiết LMS 45 Chu Vĩnh Quyên Anh, Ngữ văn, Sinh-KTNN

Các khoa: Toán, Vật lý, Tiếng


8 Tin học TH101.K49.8 2 1 Chiều 3 T6,7,8 + 1 tiết LMS 45 Trần Thị Thanh Anh, Ngữ văn, Sinh-KTNN

2. Pháp luật đại cương


Các khoa: Ngữ văn, Lịch sử,
1 Pháp luật đại cương PL101.K49.1 2 1 Sáng 3 T1-2 + 1 tiết LMS· 100 D2.3 GDMN, GDTH, TA, TQ,
GDTC, GDQP&AN
Các khoa: Ngữ văn, Lịch sử,
2 Pháp luật đại cương PL101.K49.2 2 1 Sáng 3 T1-2 + 1 tiết LMS· 100 D2.3 GDMN, GDTH, TA, TQ,
GDTC, GDQP&AN
Các khoa: Ngữ văn, Lịch sử,
3 Pháp luật đại cương PL101.K49.3 2 1 Sáng 3 T3-4 + 1 tiết LMS· 100 D2.3 GDMN, GDTH, TA, TQ,
GDTC, GDQP&AN
Các khoa: Ngữ văn, Lịch sử,
4 Pháp luật đại cương PL101.K49.4 2 1 Sáng 3 T3-4 + 1 tiết LMS· 100 D2.3 GDMN, GDTH, TA, TQ,
GDTC, GDQP&AN
Các khoa: Ngữ văn, Lịch sử,
5 Pháp luật đại cương PL101.K49.5 2 1 Chiều 3 T6-7 + 1 tiết LMS· 100 D2.3 GDMN, GDTH, TA, TQ,
GDTC, GDQP&AN
Các khoa: Ngữ văn, Lịch sử,
6 Pháp luật đại cương PL101.K49.6 2 1 Chiều 3 T6-7 + 1 tiết LMS· 100 D2.3 GDMN, GDTH, TA, TQ,
GDTC, GDQP&AN
Các khoa: Ngữ văn, Lịch sử,
7 Pháp luật đại cương PL101.K49.7 2 1 Chiều 3 T8-9 + 1 tiết LMS· 100 D2.3 GDMN, GDTH, TA, TQ,
GDTC, GDQP&AN
Các khoa: Ngữ văn, Lịch sử,
8 Pháp luật đại cương PL101.K49.8 2 1 Chiều 3 T8-9 + 1 tiết LMS· 100 D2.3 GDMN, GDTH, TA, TQ,
GDTC, GDQP&AN
3. Kinh tế chính trị Mác-Lênin

K49 các ngành đào tạo


1 Kinh tế chính trị Mác-Lênin CT112.K49.1 2 1 Sáng 6 T1-2 + 1 tiết LMS· 100 D2.3
(Trừ khoa GDCT
K49 các ngành đào tạo
2 Kinh tế chính trị Mác-Lênin CT112.K49.2 2 1 Sáng 6 T1-2 + 1 tiết LMS· 100 D2.3
(Trừ khoa GDCT
K49 các ngành đào tạo
3 Kinh tế chính trị Mác-Lênin CT112.K49.3 2 1 Sáng 6 T3-4 + 1 tiết LMS· 100 D2.3
(Trừ khoa GDCT
K49 các ngành đào tạo
4 Kinh tế chính trị Mác-Lênin CT112.K49.4 2 1 Sáng 6 T3-4 + 1 tiết LMS· 100 D2.3
(Trừ khoa GDCT
K49 các ngành đào tạo
5 Kinh tế chính trị Mác-Lênin CT112.K49.5 2 1 Chiều 2 T6-7 + 1 tiết LMS· 100 D2.3
(Trừ khoa GDCT
K49 các ngành đào tạo
6 Kinh tế chính trị Mác-Lênin CT112.K49.6 2 1 Chiều 2 T6-7 + 1 tiết LMS· 100 D2.3
(Trừ khoa GDCT
K49 các ngành đào tạo
7 Kinh tế chính trị Mác-Lênin CT112.K49.7 2 1 Chiều 2 T8-9 + 1 tiết LMS· 100 D2.3
(Trừ khoa GDCT
K49 các ngành đào tạo
8 Kinh tế chính trị Mác-Lênin CT112.K49.8 2 1 Chiều 2 T8-9 + 1 tiết LMS· 100 D2.3
(Trừ khoa GDCT
K49 các ngành đào tạo
9 Kinh tế chính trị Mác-Lênin CT112.K49.9 2 1 Sáng 6 T1-2 + 1 tiết LMS· 100 C4.5
(Trừ khoa GDCT
K49 các ngành đào tạo
10 Kinh tế chính trị Mác-Lênin CT112.K49.10 2 1 Sáng 6 T3-4 + 1 tiết LMS· 100 C4.5
(Trừ khoa GDCT

4. Tâm lý học đại cương

1 Tâm lý học đại cương TL501.K49.1 2 1 Sáng 4 T1-2 và 1 tiết LMS 100 D2.3 K49 các ngành SP

2 Tâm lý học đại cương TL501.K49.2 2 1 Sáng 4 T1-2 và 1 tiết LMS 100 D2.3 K49 các ngành SP

3 Tâm lý học đại cương TL501.K49.3 2 1 Sáng 4 T3-4 và 1 tiết LMS 100 D2.3 K49 các ngành SP

4 Tâm lý học đại cương TL501.K49.4 2 1 Sáng 4 T3-4 và 1 tiết LMS 100 D2.3 K49 các ngành SP

5 Tâm lý học đại cương TL501.K49.5 2 1 Chiều 4 T6-7 và 1 tiết LMS 100 D2.3 K49 các ngành SP

6 Tâm lý học đại cương TL501.K49.6 2 1 Chiều 4 T6-7 và 1 tiết LMS 100 D2.3 K49 các ngành SP

7 Tâm lý học đại cương TL501.K49.7 2 1 Chiều 4 T8-9 và 1 tiết LMS 100 D2.3 K49 các ngành SP

8 Tâm lý học đại cương TL501.K49.8 2 1 Chiều 4 T8-9 và 1 tiết LMS 100 D2.3 K49 các ngành SP

5. Những vấn đề chung về Giáo dục học

1 Những vấn đề chung về Giáo dục học GD501.K49.1 2 1 Sáng 5 T1-2 và 1 tiết LMS 100 D2.3 K49 các ngành SP

2 Những vấn đề chung về Giáo dục học GD501.K49.2 2 1 Sáng 5 T1-2 và 1 tiết LMS 100 D2.3 K49 các ngành SP

3 Những vấn đề chung về Giáo dục học GD501.K49.3 2 1 Chiều 5 T3-4 và 1 tiết LMS 100 D2.3 K49 các ngành SP
4 Những vấn đề chung về Giáo dục học GD501.K49.4 2 1 Chiều 5 T3-4 và 1 tiết LMS 100 D2.3 K49 các ngành SP

5 Những vấn đề chung về Giáo dục học GD501.K49.5 2 1 Sáng 5 T6-7 và 1 tiết LMS 100 D2.3 K49 các ngành SP

6 Những vấn đề chung về Giáo dục học GD501.K49.6 2 1 Sáng 5 T6-7 và 1 tiết LMS 100 D2.3 K49 các ngành SP

7 Những vấn đề chung về Giáo dục học GD501.K49.7 2 1 Chiều 5 T8-9 và 1 tiết LMS 100 D2.3 K49 các ngành SP

8 Những vấn đề chung về Giáo dục học GD501.K49.8 2 1 Chiều 5 T8-9 và 1 tiết LMS 100 D2.3 K49 các ngành SP

6. Tiếng Anh B12

K49 trừ ngành GDMN-TA,


1 Tiếng Anh B12 B1102.K49.1 2 1 Sáng 2 T123 45 Mai Thị Vân Anh B2.3 SPTA, NNTA, SP TOÁN-TA

K49 trừ ngành GDMN-TA,


2 Tiếng Anh B12 B1102.K49.2 2 1 Chiều 2 T678 45 Mai Thị Vân Anh B2.3 SPTA, NNTA, SP TOÁN-TA

K49 trừ ngành GDMN-TA,


3 Tiếng Anh B12 B1102.K49.3 2 1 Chiều 2 T91011 45 Mai Thị Vân Anh B2.3 SPTA, NNTA, SP TOÁN-TA

K49 trừ ngành GDMN-TA,


4 Tiếng Anh B12 B1102.K49.4 2 1 Sáng 5 T123 45 Mai Thị Vân Anh D2.4 SPTA, NNTA, SP TOÁN-TA

K49 trừ ngành GDMN-TA,


5 Tiếng Anh B12 B1102.K49.5 2 1 Chiều 5 T678 45 Mai Thị Vân Anh D2.4 SPTA, NNTA, SP TOÁN-TA

K49 trừ ngành GDMN-TA,


6 Tiếng Anh B12 B1102.K49.6 2 1 Chiều 5 T91011 45 Mai Thị Vân Anh D2.4 SPTA, NNTA, SP TOÁN-TA

K49 trừ ngành GDMN-TA,


7 Tiếng Anh B12 B1102.K49.7 2 1 Chiều 4 T678 45 Đỗ Thị Vân Trang C4.5 SPTA, NNTA, SP TOÁN-TA

K49 trừ ngành GDMN-TA,


8 Tiếng Anh B12 B1102.K49.8 2 1 Chiều 4 T91011 45 Đỗ Thị Vân Trang C4.5 SPTA, NNTA, SP TOÁN-TA

K49 trừ ngành GDMN-TA,


9 Tiếng Anh B12 B1102.K49.9 2 1 Chiều 5 T678 45 Đỗ Thị Vân Trang B2.2 SPTA, NNTA, SP TOÁN-TA

K49 trừ ngành GDMN-TA,


10 Tiếng Anh B12 B1102.K49.10 2 1 Sáng 3 T345 45 Nguyễn Thị Phương Thảo B2.2 SPTA, NNTA, SP TOÁN-TA

K49 trừ ngành GDMN-TA,


11 Tiếng Anh B12 B1102.K49.11 2 1 Chiều 3 T678 45 Nguyễn Thị Phương Thảo B2.2 SPTA, NNTA, SP TOÁN-TA

K49 trừ ngành GDMN-TA,


12 Tiếng Anh B12 B1102.K49.12 2 1 Sáng 4 T345 45 Nguyễn Thị Phương Thảo B2.2 SPTA, NNTA, SP TOÁN-TA

K49 trừ ngành GDMN-TA,


13 Tiếng Anh B12 B1102.K49.13 2 1 Chiều 4 T678 45 Nguyễn Thị Phương Thảo B2.2 SPTA, NNTA, SP TOÁN-TA

K49 trừ ngành GDMN-TA,


14 Tiếng Anh B12 B1102.K49.14 2 1 Sáng 5 T345 45 Nguyễn Thị Phương Thảo B2.3 SPTA, NNTA, SP TOÁN-TA

K49 trừ ngành GDMN-TA,


15 Tiếng Anh B12 B1102.K49.15 2 1 Chiều 5 T678 45 Nguyễn Thị Phương Thảo B2.3 SPTA, NNTA, SP TOÁN-TA

K49 trừ ngành GDMN-TA,


16 Tiếng Anh B12 B1102.K49.16 2 1 Sáng 6 T345 45 Đỗ Thị Vân Trang B2.2 SPTA, NNTA, SP TOÁN-TA

K49 trừ ngành GDMN-TA,


17 Tiếng Anh B12 B1102.K49.17 2 1 Chiều 6 T678 45 Đỗ Thị Vân Trang B2.2 SPTA, NNTA, SP TOÁN-TA

K49 trừ ngành GDMN-TA,


18 Tiếng Anh B12 B1102.K49.18 2 1 Sáng 6 T345 45 Đỗ Thu Hòa B3.2 SPTA, NNTA, SP TOÁN-TA
K49 trừ ngành GDMN-TA,
19 Tiếng Anh B12 B1102.K49.19 2 1 Chiều 6 T678 45 Đổ Thu Hòa B3.2 SPTA, NNTA, SP TOÁN-TA

7. Giáo dục thể chất 2


1 Bóng đá 1 TC115.49.1 1 6 24 1 Sáng 2 T1,2 35 Sân Bóng đá K49 các ngành đào tạo
2 Bóng đá 1 TC115.49.2 1 6 24 1 Sáng 2 T1,2 35 Sân Bóng đá K49 các ngành đào tạo
3 Bóng đá 1 TC115.49.3 1 6 24 1 Sáng 3 T1,2 35 Sân Bóng đá K49 các ngành đào tạo
4 Bóng đá 1 TC115.49.4 1 6 24 1 Sáng 3 T1,2 35 Sân Bóng đá K49 các ngành đào tạo
5 Bóng đá 1 TC115.49.5 1 6 24 1 Sáng 3 T1,2 35 Sân Bóng đá K49 các ngành đào tạo
6 Bóng đá 1 TC115.49.6 1 6 24 1 Chiều 3 T9,10 35 Sân Bóng đá K49 các ngành đào tạo
7 Bóng đá 1 TC115.49.7 1 6 24 1 Chiều 3 T9,10 35 Sân Bóng đá K49 các ngành đào tạo
8 Bóng đá 1 TC115.49.8 1 6 24 1 Chiều 3 T9,10 35 Sân Bóng đá K49 các ngành đào tạo
9 Thể dục nhịp điệu 1 TC107.49.1 1 6 24 1 Sáng 2 T1,2 35 Sân S4 K49 các ngành đào tạo
10 Thể dục nhịp điệu 1 TC107.49.2 1 6 24 1 Sáng 2 T3,4 35 Sân S4 K49 các ngành đào tạo
11 Thể dục nhịp điệu 1 TC107.49.3 1 6 24 1 Sáng 3 T1,2 35 Sân S4 K49 các ngành đào tạo
12 Thể dục nhịp điệu 1 TC107.49.4 1 6 24 1 Sáng 3 T3,4 35 Sân S4 K49 các ngành đào tạo
13 Thể dục nhịp điệu 1 TC107.49.5 1 6 24 1 Sáng 5 T1,2 35 Sân S4 K49 các ngành đào tạo
14 Thể dục nhịp điệu 1 TC107.49.6 1 6 24 1 Sáng 5 T3,4 35 Sân S4 K49 các ngành đào tạo
15 Thể dục nhịp điệu 1 TC107.49.7 1 6 24 1 Sáng 6 T1,2 35 Sân S4 K49 các ngành đào tạo
16 Thể dục nhịp điệu 1 TC107.49.8 1 6 24 1 Sáng 6 T3,4 35 Sân S4 K49 các ngành đào tạo
17 Cầu lông 1 TC109.49.1 1 6 24 1 Sáng 2 T3,4 35 Sân Cầu lông K49 các ngành đào tạo
18 Cầu lông 1 TC109.49.2 1 6 24 1 Chiều 2 T9,10 35 Sân Cầu lông K49 các ngành đào tạo
19 Cầu lông 1 TC109.49.3 1 6 24 1 Sáng 3 T1,2 35 Sân Cầu lông K49 các ngành đào tạo
20 Cầu lông 1 TC109.49.4 1 6 24 1 Sáng 3 T3,4 35 Sân Cầu lông K49 các ngành đào tạo
21 Cầu lông 1 TC109.49.5 1 6 24 1 Sáng 5 T1,2 35 Sân Cầu lông K49 các ngành đào tạo
22 Cầu lông 1 TC109.49.6 1 6 24 1 Sáng 5 T3,4 35 Sân Cầu lông K49 các ngành đào tạo
23 Cầu lông 1 TC109.49.7 1 6 24 1 Sáng 6 T1,2 35 Sân Cầu lông K49 các ngành đào tạo
24 Cầu lông 1 TC109.49.8 1 6 24 1 Sáng 6 T3,4 35 Sân Cầu lông K49 các ngành đào tạo
25 Đá cầu 1 TC116.49.1 1 6 24 1 Sáng 2 T1,2 35 Sân S3 K49 các ngành đào tạo
26 Đá cầu 1 TC116.49.2 1 6 24 1 Sáng 2 T3,4 35 Sân S3 K49 các ngành đào tạo
27 Bóng chuyền 1 TC112.49.1 1 6 24 1 Sáng 2 T3,4 35 Sân Bóng chuyền K49 các ngành đào tạo
28 Bóng chuyền 1 TC112.49.2 1 6 24 1 Chiều 2 T9,10 35 Sân Bóng chuyền K49 các ngành đào tạo
29 Cờ vua 1 TC110.49.1 1 6 24 1 Sáng 2 T3,4 35 Giảng đường K49 các ngành đào tạo
30 Bóng rổ TC111.49.1 1 6 24 1 Chiều 2 T9,10 35 Sân Bóng rổ K49 các ngành đào tạo
31 Võ Taekwondo 1 TC113.49.1 1 6 24 1 Sáng 3 T1,2 35 Sân Bóng đá K49 các ngành đào tạo
32 Võ Taekwondo 1 TC113.49.2 1 6 24 1 Sáng 3 T3,4 35 Sân Bóng đá K49 các ngành đào tạo
33 Điền kinh 1 TC108.49.1 1 6 24 1 Sáng 3 T3,4 35 Sân điền kinh K49 các ngành đào tạo
34 Bóng bàn 1 TC117.49.1 1 6 24 1 Chiều 5 T9,10 35 Hầm HT14/8 K49 các ngành đào tạo
35 GDTC2 -GDTH -TDNĐ TC102.GDTH.1 1 6 24 1 Chiều 2 T9,10 35 Sân S3 K49 ngành GDTH
36 GDTC2-GDMN-VĐCB TC214.GDMN.1 1 6 24 1 Chiều 6 T9,10 35 Sân S3 K49 ngành GDMN
KHÓA 48

1. Tư tưởng Hồ Chí Minh

K48 các ngành đào tạo


1 Tư tưởng HCM CT103.K48.1 2 1 Sáng 2 T1-2+1 Tiết LMS 100 D2.3
(Trừ khoa GDCT)
Các ngành đào tạo
2 Tư tưởng HCM CT103.K48.2 2 1 Sáng 2 T1-2+1 Tiết LMS 100 D2.3
(Trừ khoa GDCT)
Các ngành đào tạo
3 Tư tưởng HCM CT103.K48.3 2 1 Sáng 2 T3-4+1 Tiết LMS 100 D2.3
(Trừ khoa GDCT)
Các ngành đào tạo
4 Tư tưởng HCM CT103.K48.4 2 1 Sáng 2 T3-4+1 Tiết LMS 100 D2.3
(Trừ khoa GDCT)
Các ngành đào tạo
5 Tư tưởng HCM CT103.K48.5 2 1 Sáng 2 T1-2+1 Tiết LMS 100 B2.2
(Trừ khoa GDCT)
Các ngành đào tạo
6 Tư tưởng HCM CT103.K48.6 2 1 Sáng 2 T3-4+1 Tiết LMS 100 B2.2
(Trừ khoa GDCT)

2. Tiếng Anh B13

Các ngành đào tạo (Trừ SP


Toán học dạy học bằng Tiếng
Anh, GDMN dạy học bằng
1 Tiếng Anh B13 B1103.K48.1 2 1 Sáng 3 T123 45 Mai Thị Vân Anh C2.5
Tiếng Anh, SP Vật lý dạy
học bằng Tiếng Anh, Khoa
TA)

Các ngành đào tạo (Trừ SP


Toán học dạy học bằng Tiếng
Anh, GDMN dạy học bằng
2 Tiếng Anh B13 B1103.K48.2 2 1 Chiều 3 T678 45 Mai Thị Vân Anh C2.5
Tiếng Anh, SP Vật lý dạy
học bằng Tiếng Anh, Khoa
TA)

Các ngành đào tạo (Trừ SP


Toán học dạy học bằng Tiếng
Anh, GDMN dạy học bằng
3 Tiếng Anh B13 B1103.K48.3 2 1 Chiều 3 T91011 45 Mai Thị Vân Anh C2.5
Tiếng Anh, SP Vật lý dạy
học bằng Tiếng Anh, Khoa
TA)

Các ngành đào tạo (Trừ SP


Toán học dạy học bằng Tiếng
Anh, GDMN dạy học bằng
4 Tiếng Anh B13 B1103.K48.4 2 1 Sáng 4 T123 45 Mai Thị Vân Anh C2.6
Tiếng Anh, SP Vật lý dạy
học bằng Tiếng Anh, Khoa
TA)

Các ngành đào tạo (Trừ SP


Toán học dạy học bằng Tiếng
Anh, GDMN dạy học bằng
5 Tiếng Anh B13 B1103.K48.5 2 1 Chiều 4 T678 45 Mai Thị Vân Anh C2.6
Tiếng Anh, SP Vật lý dạy
học bằng Tiếng Anh, Khoa
TA)
Các ngành đào tạo (Trừ SP
Toán học dạy học bằng Tiếng
Anh, GDMN dạy học bằng
6 Tiếng Anh B13 B1103.K48.6 2 1 Chiều 4 T91011 45 Mai Thị Vân Anh C2.6
Tiếng Anh, SP Vật lý dạy
học bằng Tiếng Anh, Khoa
TA)

Các ngành đào tạo (Trừ SP


Toán học dạy học bằng Tiếng
Anh, GDMN dạy học bằng
7 Tiếng Anh B13 B1103.K48.7 2 1 Sáng 2 T234 45 Đỗ Thị Vân Trang B4.3
Tiếng Anh, SP Vật lý dạy
học bằng Tiếng Anh, Khoa
TA)

Các ngành đào tạo (Trừ SP


Toán học dạy học bằng Tiếng
Anh, GDMN dạy học bằng
8 Tiếng Anh B13 B1103.K48.8 2 1 Chiều 2 T678 45 Đỗ Thị Vân Trang B4.3
Tiếng Anh, SP Vật lý dạy
học bằng Tiếng Anh, Khoa
TA)

Các ngành đào tạo (Trừ SP


Toán học dạy học bằng Tiếng
Anh, GDMN dạy học bằng
9 Tiếng Anh B13 B1103.K48.9 2 1 Chiều 2 T91011 45 Đỗ Thị Vân Trang B4.3
Tiếng Anh, SP Vật lý dạy
học bằng Tiếng Anh, Khoa
TA)

Các ngành đào tạo (Trừ SP


Toán học dạy học bằng Tiếng
Anh, GDMN dạy học bằng
10 Tiếng Anh B13 B1103.K48.10 2 1 Sáng 3 T234 45 Đỗ Thị Vân Trang E2.4
Tiếng Anh, SP Vật lý dạy
học bằng Tiếng Anh, Khoa
TA)

Các ngành đào tạo (Trừ SP


Toán học dạy học bằng Tiếng
Anh, GDMN dạy học bằng
11 Tiếng Anh B13 B1103.K48.11 2 1 Chiều 3 T678 45 Đỗ Thu Hòa E2.4
Tiếng Anh, SP Vật lý dạy
học bằng Tiếng Anh, Khoa
TA)

Các ngành đào tạo (Trừ SP


Toán học dạy học bằng Tiếng
Anh, GDMN dạy học bằng
12 Tiếng Anh B13 B1103.K48.12 2 1 Sáng 5 T345 45 Đỗ Thu Hòa E2.4
Tiếng Anh, SP Vật lý dạy
học bằng Tiếng Anh, Khoa
TA)

You might also like