You are on page 1of 6

TRƯỜNG THPT CHUYÊN BẮC NINH TRƯỜNG THPT CHUYÊ

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KÌ II (BUỔI SÁNG)


NĂM HỌC 2022 - 2023
(THỰC HIỆN TỪ 03/5/2023)
THỨ TIẾT 10T1 10T2 10L 10H 10SI 10TI 10V1 10V2 10SU 10D 10A1 10A2 THỨ

CC-SH CC-SH CC-SH CC-SH CC-SH CC-SH CC-SH CC-SH CC-SH CC-SH CC-SH CC-SH
1
NV.Tuấn NT.Linh NH.Trang NĐ.Độ PH.Vân LT.Loan NT.Dịu TT.Yến NTM.Loan NV.Mạnh NT.Dung NT.Nhung
Hướng
Hóa học Ngoại ngữ Toán Ngữ văn Hóa học Vật lý Ngữ văn Ngữ văn Lịch sử Hướng Nghiệp Toán
2 Nghiệp
NT.Linh LT.Loan NV.Tuấn LH.Nga NĐ.Độ NT.Vân NT.Dịu TT.Yến NTM.Loan NV.Mạnh TN.Điệp
NT.Nhung
THỨ Ngữ văn THỨ
Tin học Tin học Vật lý Vật lý Hướng Nghiệp Toán Ngữ văn Ngữ văn Lịch sử Ngoại ngữ Toán
3 NT.Giang
HT.Hà NT.Lương NC.Trung NT.Vân PH.Vân NT.Huế NT.Dịu TT.Yến NTM.Loan NT.Dung NT.Nhung
HAI (van)
Hướng
HAI
Sinh học Tin học Sinh học Hóa học Toán Toán Toán Hướng Nghiệp Lịch sử Ngữ văn Toán
4 Nghiệp
TH.Xuân NT.Lương PH.Vân NĐ.Độ NT.Tuyết NT.Huế NH.Khánh NTM.Loan HTT.Thủy NT.Giang (van) NT.Nhung
NT.Dịu
Sinh học Toán Hóa học Toán GD KT&PL Toán Tin học GD KT&PL Ngữ văn
5
TH.Xuân PT.Nhung NĐ.Độ NT.Tuyết TK.Linh NH.Khánh NT.Lương NT.Thu NT.Giang (van)

Hóa học Toán Thể dục Ngoại ngữ Toán Ngữ văn Ngoại ngữ Ngoại ngữ Thể dục Địa lý Địa lý Ngoại ngữ
1
NT.Linh LT.Giang VD.Khanh BT.Huyền NT.Tuyết NN.Hà LT.Mùi LT.Loan NT.Hoa DTT.Nga ĐB.Thảo NT.Nhung

Ngữ văn Toán Ngoại ngữ Ngữ văn Vật lý Thể dục QDQP Ngoại ngữ Toán Địa lý Địa lý Ngoại ngữ
2
NN.Hà LT.Giang BT.Huyền LH.Nga NT.Thúy VD.Khanh VK.Oanh LT.Loan NTP.Thảo DTT.Nga ĐB.Thảo NT.Nhung
THỨ THỨ
Ngữ văn Hóa học Hướng Nghiệp Ngữ văn Thể dục Vật lý Thể dục Hóa học Ngoại ngữ Toán Vật lý QDQP
3
NN.Hà NT.Linh NH.Trang LH.Nga VD.Khanh NT.Vân NT.Hoa TĐ.Hiếu BT.Huyền NTP.Thảo NT.Thúy VK.Oanh
BA
BA
Thể dục Hóa học Ngữ văn QDQP Ngoại ngữ Ngoại ngữ Lịch sử Hóa học Địa lý Ngoại ngữ Vật lý Vật lý
4
VD.Khanh NT.Linh VT.Huyến VK.Oanh BT.Huyền LT.Loan HTT.Thủy TĐ.Hiếu ĐB.Thảo LT.Mùi NT.Thúy NH.Trang

Ngoại ngữ Ngoại ngữ QDQP Địa lý GD KT&PL GD KT&PL


5
LT.Loan BT.Huyền VK.Oanh ĐB.Thảo NT.Thu TK.Linh

Toán Ngữ văn Ngữ văn Toán Hóa học Thể dục Ngữ văn Hướng Nghiệp Ngoại ngữ Toán Tin học Ngữ văn
1
NV.Tuấn NP.Nga VT.Huyến NT.Huế NĐ.Độ VD.Khanh NT.Dịu TT.Yến BT.Huyền NTP.Thảo LTT.Hằng VT.Huê
Ngữ văn
Toán Vật lý Ngữ văn Toán Hóa học Ngữ văn Ngữ văn Ngữ văn Ngoại ngữ QDQP Ngữ văn
2 NT.Giang
NV.Tuấn ĐTT.Toàn VT.Huyến NT.Huế NĐ.Độ NN.Hà NT.Dịu TT.Yến BT.Huyền VK.Oanh VT.Huê
(van)
THỨ THỨ
Toán Hướng Nghiệp Ngoại ngữ Hướng Nghiệp Thể dục Ngữ văn Địa lý Ngữ văn Ngữ văn Địa lý Ngoại ngữ Tin học
3
TƯ NT.Đô NT.Linh BT.Huyền NĐ.Độ VD.Khanh NN.Hà ĐB.Thảo TT.Yến LTT.Hiền NV.Mạnh NP.Ly Ly LTT.Hằng

Thể dục Hóa học Toán Tin học Ngoại ngữ Tin học Ngoại ngữ Địa lý Ngữ văn Địa lý Ngoại ngữ Vật lý
4
VD.Khanh NT.Linh NV.Tuấn LTT.Hằng BT.Huyền HH.Phương LT.Mùi ĐB.Thảo LTT.Hiền NV.Mạnh NP.Ly Ly NH.Trang

Hóa học Sinh học Toán Hóa học Sinh học Tin học GD KT&PL Ngữ văn GD KT&PL
5
NT.Linh TH.Xuân NV.Tuấn ĐT.Hường BM.Thủy LTT.Hằng NT.Thu NT.Giang (van) TK.Linh

Toán Toán Hóa học Ngoại ngữ Ngữ văn QDQP Thể dục Toán Ngữ văn Lịch sử Tin học Thể dục
1
NV.Tuấn LT.Giang TH.Quang BT.Huyền VT.Huyến VK.Oanh NT.Hoa NH.Khánh LTT.Hiền HTT.Thủy LTT.Hằng VD.Khanh

Hướng Nghiệp Vật lý Lịch sử Ngoại ngữ Tin học Hóa học Ngữ văn Toán Ngữ văn GDQP Ngoại ngữ Địa lý
2
NV.Tuấn ĐTT.Toàn NT.Hương BT.Huyền LTT.Hằng TH.Quang LH.Trang NH.Khánh LTT.Hiền LT.Vui NP.Ly Ly NT.Hòa
THỨ THỨ
NĂM
NĂM
THỨ THỨ
Toán Thể dục Toán Tin học QDQP Sinh học Toán Ngữ văn Lịch sử Thể dục Ngữ văn Ngoại ngữ
3
NĂM LT.Giang VD.Khanh NV.Tuấn LTT.Hằng LT.Vui BM.Thủy NT.Tuyết LH.Trang NTM.Loan NT.Hoa NT.Giang (van) NT.Nhung
NĂM
Ngữ văn
Toán Lịch sử Ngoại ngữ Lịch sử Sinh học Toán Toán Ngữ văn Thể dục Lịch sử Ngoại ngữ
4 NT.Giang
LT.Giang NT.Huyền BT.Huyền NT.Hương BM.Thủy NT.Huế NT.Tuyết LH.Trang NT.Hoa NTM.Loan NT.Nhung
(van)
Ngữ văn
Lịch sử Sinh học Toán GD KT&PL GD KT&PL Ngữ văn
5 NT.Giang
HTT.Thủy BM.Thủy NT.Huế TK.Linh NT.Thu VT.Huê
(van)
Ngoại ngữ Ngữ văn Thể dục Toán Ngữ văn Hóa học Ngoại ngữ Ngoại ngữ Lịch sử Toán Toán Toán
1
NT.Giang NP.Nga VD.Khanh NT.Huế VT.Huyến TH.Quang LT.Mùi LT.Loan NT.Hương NTP.Thảo TN.Điệp NT.Nhung

Ngoại ngữ Ngữ văn Hóa học Toán Ngữ văn Ngoại ngữ Vật lý Địa lý Toán Thể dục Toán Toán
2
NT.Giang NP.Nga TH.Quang NT.Huế VT.Huyến LT.Loan ĐTT.Toàn ĐB.Thảo NTP.Thảo NT.Hoa TN.Điệp NT.Nhung
THỨ THỨ
Vật lý Toán Hóa học Thể dục Sinh học Ngoại ngữ Địa lý Lịch sử Toán Ngoại ngữ Toán Lịch sử
3
SÁU NT.Thúy NT.Huế TH.Quang VD.Khanh BM.Thủy LT.Loan ĐB.Thảo NT.Hương NTP.Thảo LT.Mùi TN.Điệp NT.Huyền
SÁU
Vật lý Toán Tin học Sinh học Lịch sử Lịch sử Tin học Thể dục Địa lý Ngoại ngữ Thể dục Ngoại ngữ
4
NT.Thúy NT.Huế HT.Hà BM.Thủy NT.Hương HTT.Thủy LTT.Hằng NT.Hoa ĐB.Thảo LT.Mùi VD.Khanh VP.Anh

Tin học GD KT&PL GD KT&PL


5
HT.Hà NT.Thu TK.Linh

QDQP Vật lý Vật lý Hóa học Tin học Hướng Nghiệp Ngữ văn Tin học Tin học Công nghệ Hướng Nghiệp Thể dục
1
LT.Vui ĐTT.Toàn NH.Trang TĐ.Hiếu LTT.Hằng LT.Loan LH.Trang HT.Hà NT.Lương TT.Trang NT.Dung VD.Khanh

Ngữ văn Ngoại ngữ Vật lý Thể dục Sinh học Vật lý Toán Tin học QDQP Công nghệ Ngoại ngữ Tin học
2
NN.Hà LT.Loan NH.Trang VD.Khanh PH.Vân NT.Vân NT.Tuyết HT.Hà LT.Vui TT.Trang NT.Dung LTT.Hằng
THỨ THỨ
Tin học Thể dục Vật lý Vật lý Sinh học Tin học Toán Hóa học Công nghệ Tin học Ngoại ngữ Ngoại ngữ
3
BẢY HT.Hà VD.Khanh NC.Trung NT.Vân PH.Vân NQ.Minh NT.Tuyết TĐ.Hiếu TT.Trang NT.Lương NT.Dung VP.Anh
BẢY
Vật lý QDQP Sinh học Vật lý Toán Tin học Vật lý Thể dục Công nghệ Tin học Thể dục Địa lý
4
NT.Thúy LT.Vui PH.Vân NT.Vân NT.Tuyết NQ.Minh ĐTT.Toàn NT.Hoa TT.Trang NT.Lương VD.Khanh NT.Hòa

Ngoại ngữ Sinh học QDQP Vật lý Tin học Vật lý GD KT&PL GD KT&PL Ngữ văn
5
NT.Giang TH.Xuân LT.Vui NT.Thúy NT.Lương ĐTT.Toàn TK.Linh NT.Thu VT.Huê

Bắc ninh, ngày tháng năm 2023


HIỆU TRƯỞNG
TRƯỜNG THPT CHUYÊN BẮC NINH TRƯỜNG THPT CHUYÊN BẮC NINH
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KÌ II (BUỔI SÁNG)
NĂM HỌC 2022 - 2023
(THỰC HIỆN TỪ 03/5/2023)
11T1 11T2 11L 11H 11SI 11TI 11V1 11V2 11SU 11D 11A1 11A2 THỨ 12A01

CC-SH CC-SH CC-SH CC-SH CC-SH CC-SH CC-SH CC-SH CC-SH CC-SH CC-SH CC-SH CC-SH
LV.Ngân NT.Loan (h) NT.Vân VT.Len NT.Hoa NT.Phương NH.Vân TB.Ngọc TTB.Ngọc HD.Ngọc NT.Yến (nn) LTT.Hiền TN.Điệp

Toán Hóa học Ngoại ngữ Sinh học Hóa học Ngoại ngữ Ngữ văn Vật lý Ngữ văn Địa lý Vật lý Ngữ văn Ngoại ngữ
LV.Ngân NT.Loan (h) NT.Giang PH.Vân VT.Len NT.Phương NH.Vân PQ.Hùng TTB.Ngọc HD.Ngọc NH.Trang LTT.Hiền NT.Nga
THỨ
Toán Hóa học Ngoại ngữ Hóa học Sinh học Toán GDCD Ngữ văn Ngữ văn Địa lý Ngoại ngữ Ngữ văn Ngoại ngữ
LV.Ngân NT.Loan (h) NT.Giang VT.Len NT.Hoa NV.Bảo NT.Hương TB.Ngọc TTB.Ngọc HD.Ngọc NT.Yến (nn) LTT.Hiền NT.Nga
HAI
Toán Vật lý Vật lý Ngữ văn Sinh học Toán Toán Ngữ văn Vật lý Lịch sử Ngoại ngữ Ngoại ngữ Ngữ văn
LV.Ngân NH.Trang NT.Vân TTB.Ngọc NT.Hoa NV.Bảo PT.Nhung TB.Ngọc PQ.Hùng VTT.Hằng NT.Yến (nn) PT.Bằng VT.Huê

GDCD Vật lý Lịch sử Sinh học Vật lý Ngoại ngữ Ngoại ngữ Ngữ văn
NT.Hương NT.Vân VTT.Hằng NT.Hoa PQ.Hùng NT.Giang PT.Bằng VT.Huê

QDQP Hóa học Sinh học Toán Ngữ văn Vật lý Toán Ngoại ngữ Sinh học Công nghệ Vật lý Địa lý Sinh học
VK.Oanh NT.Loan (h) NT.Nga NV.Nga HL.Hương PQ.Hùng PT.Nhung NT.Phương ND.Liễu TT.Khanh NH.Trang HV.Hà TH.Xuân

Toán Công nghệ Thể dục Hóa học Ngữ văn Vật lý Sinh học Ngoại ngữ Công nghệ Ngữ văn Toán Toán Sinh học
HTN.Ánh NH.Trang NQ.Huy NT.Loan (h) HL.Hương PQ.Hùng ND.Liễu NT.Phương TT.Khanh VT.Huyến NT.Huế NV.Nga TH.Xuân
THỨ
Toán Thể dục Toán Hóa học Ngoại ngữ Sinh học Công nghệ Toán Hóa học Ngữ văn Toán Toán Sinh học
HTN.Ánh NQ.Huy PT.Nhung NT.Loan (h) LT.Mùi ND.Liễu TT.Khanh NT.Tuyết NT.Chinh VT.Huyến NT.Huế NV.Nga TH.Xuân
BA
Công nghệ Toán Toán Thể dục Toán Ngoại ngữ Ngoại ngữ Toán Thể dục Sinh học Hóa học Vật lý Sinh học
TT.Khanh HT.Nhân PT.Nhung NQ.Huy NTP.Thảo NT.Phương NT.Lê NT.Tuyết NT.Hoa ND.Liễu NT.Chinh PQ.Hùng TH.Xuân

Toán Công nghệ Ngoại ngữ Ngoại ngữ Công nghệ Địa lý Toán Ngữ văn Hóa học
HT.Nhân NT.Vân NT.Phương NT.Lê TT.Khanh HV.Hà PT.Nhung VT.Huyến NT.Chinh

Ngoại ngữ Công nghệ QDQP Toán Địa lý Thể dục Toán Ngữ văn Ngoại ngữ Hóa học Ngoại ngữ Ngữ văn Ngoại ngữ
NT.Bình NH.Trang VK.Oanh NV.Nga TT.Hiếu LX.Cường PT.Nhung TB.Ngọc LT.Mùi NV.Bình NT.Yến (nn) LTT.Hiền NT.Nga

Công nghệ Vật lý Toán Toán Thể dục GDCD Ngữ văn Ngữ văn Ngoại ngữ Hóa học Ngoại ngữ Tin học Ngoại ngữ
TT.Khanh NH.Trang PT.Nhung NV.Nga LX.Cường NN.Kiên NP.Nga TB.Ngọc LT.Mùi NV.Bình NT.Yến (nn) LTT.Hằng NT.Nga
THỨ
Toán Vật lý Lịch sử GDCD Toán Tin học Ngữ văn QDQP Tin học Vật lý Địa lý Công nghệ Sinh học
HTN.Ánh NH.Trang VTT.Hằng NN.Kiên NTP.Thảo NQ.Minh NP.Nga VK.Oanh NT.Lương TV.Kỷ TT.Hiếu TT.Khanh TH.Xuân

Ngữ văn Sinh học Địa lý QDQP Toán Tin học Vật lý Hóa học GDCD Toán Ngữ văn Toán Sinh học
NN.Hà BM.Thủy TT.Hiếu VK.Oanh NTP.Thảo NT.Lương ĐTT.Toàn NK.Hoàn NN.Kiên PT.Nhung VT.Huyến NV.Nga TH.Xuân

Ngữ văn Tin học Vật lý Địa lý Ngoại ngữ Hóa học Toán Ngữ văn Toán
NN.Hà NT.Lương TV.Kỷ TT.Hiếu LT.Mùi NK.Hoàn PT.Nhung VT.Huyến NV.Nga

Thể dục Toán Hóa học Toán Vật lý Ngữ văn Toán Toán Ngoại ngữ Công nghệ Lịch sử GDCD Sinh học
NQ.Huy NT.Huế NT.Chinh NV.Nga TV.Kỷ LH.Trang PT.Nhung NT.Tuyết LT.Mùi TT.Khanh NT.Huyền NT.Hương TH.Xuân

Lịch sử Toán Hóa học Toán Vật lý QDQP Toán Toán Công nghệ Tin học Toán Thể dục Sinh học
NTM.Loan HT.Nhân NT.Chinh NV.Nga TV.Kỷ VK.Oanh PT.Nhung NT.Tuyết TT.Khanh NT.Lương NT.Huế NQ.Huy TH.Xuân
THỨ

NĂM
THỨ
Vật lý Toán Toán Vật lý Ngoại ngữ Hóa học QDQP GDCD Toán Ngữ văn Tin học Ngữ văn Ngữ văn
NC.Trung HT.Nhân PT.Nhung ĐTT.Toàn LT.Mùi NT.Chinh VK.Oanh NT.Huyền TTB.Vân VT.Huyến NT.Lương LTT.Hiền VT.Huê
NĂM
Hóa học QDQP Toán Vật lý Công nghệ Hóa học Địa lý Tin học Toán Lịch sử Thể dục Toán Ngữ văn
ĐT.Hiền VK.Oanh PT.Nhung ĐTT.Toàn TT.Khanh NT.Chinh NT.Hòa LTT.Hằng TTB.Vân VTT.Hằng NQ.Huy NV.Nga VT.Huê

Ngoại ngữ QDQP Toán Công nghệ Lịch sử


NT.Lê VK.Oanh PT.Nhung TT.Khanh NTM.Loan

Vật lý Ngữ văn Vật lý Hóa học Công nghệ Toán Ngữ văn Thể dục Lịch sử GDCD Ngoại ngữ Sinh học Ngoại ngữ
NC.Trung TTB.Ngọc TV.Kỷ VT.Len TT.Khanh NV.Bảo NH.Vân NT.Hoa NT.Hà(su) NN.Kiên NT.Nguyệt ND.Liễu NT.Nga

Vật lý Địa lý GDCD Tin học Hóa học Toán Ngữ văn Ngữ văn Lịch sử Vật lý Công nghệ Ngoại ngữ Ngoại ngữ
NC.Trung NT.Hòa NN.Kiên LTT.Hằng VT.Len NV.Bảo NH.Vân VT.Lợi NT.Hà(su) TV.Kỷ TT.Khanh PT.Bằng NT.Nga
THỨ
Hóa học GDCD Ngữ văn Công nghệ Hóa học Toán Công nghệ Sinh học Ngữ văn Ngoại ngữ Ngữ văn Ngoại ngữ Ngữ văn
ĐT.Hiền NN.Kiên NN.Hà ĐTT.Toàn VT.Len NV.Bảo TT.Khanh ND.Liễu TTB.Ngọc NT.Giang VT.Huyến PT.Bằng VT.Huê
SÁU
Hóa học Ngoại ngữ Ngữ văn Công nghệ Toán Địa lý Lịch sử Lịch sử Ngữ văn Ngữ văn Sinh học Công nghệ Ngữ văn
ĐT.Hiền NT.Giang NN.Hà ĐTT.Toàn NTP.Thảo NT.Hòa NT.Hà(su) NT.Huyền TTB.Ngọc VT.Huyến ND.Liễu TT.Khanh VT.Huê

Sinh học Ngoại ngữ Ngoại ngữ Toán Lịch sử Ngoại ngữ Công nghệ Địa lý GDCD
BM.Thủy NT.Giang VP.Anh NTP.Thảo NT.Hà(su) NT.Lê TT.Khanh HV.Hà NT.Hương

Địa lý Toán Công nghệ Ngữ văn GDCD Công nghệ Thể dục Toán Toán QDQP Hóa học Ngoại ngữ Ngữ văn
NT.Hòa NT.Huế NT.Vân TTB.Ngọc NT.Huyền PQ.Hùng NT.Hoa NT.Tuyết TTB.Vân VK.Oanh NT.Chinh VP.Anh VT.Huê

Tin học Ngoại ngữ Hóa học Ngữ văn Lịch sử Công nghệ Vật lý Địa lý Toán Thể dục Toán QDQP Ngữ văn
NT.Lương NT.Giang NT.Chinh TTB.Ngọc NT.Huyền PQ.Hùng ĐTT.Toàn NT.Hòa TTB.Vân NT.Hoa NT.Huế VK.Oanh VT.Huê
THỨ
Ngữ văn Lịch sử Ngoại ngữ Vật lý QDQP Ngữ văn Tin học Ngoại ngữ Lịch sử Địa lý Toán Vật lý Ngoại ngữ
NN.Hà NT.Huyền NT.Giang ĐTT.Toàn VK.Oanh LH.Trang LTT.Hằng NT.Phương VTT.Hằng NT.Hòa NT.Huế PQ.Hùng NT.Nga
BẢY
Ngoại ngữ Ngữ văn Ngữ văn Ngoại ngữ Tin học Ngữ văn Hóa học Ngoại ngữ Vật lý Ngoại ngữ QDQP Hóa học Ngoại ngữ
NT.Bình TTB.Ngọc NN.Hà VP.Anh LTT.Hằng LH.Trang NT.Hà(h) NT.Phương PQ.Hùng NT.Giang VK.Oanh NT.Chinh NT.Nga

Ngoại ngữ Ngữ văn Tin học Ngoại ngữ Ngữ văn Ngoại ngữ Hóa học Vật lý Hóa học
NT.Bình TTB.Ngọc LTT.Hằng VP.Anh HL.Hương NT.Phương NT.Hà(h) PQ.Hùng NT.Chinh

Bắc ninh, ngày tháng năm 2023


HIỆU TRƯỞNG
TRƯỜNG THPT CHUYÊN BẮC NINH
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KÌ II (BUỔI SÁNG)
NĂM HỌC 2022 - 2023
(THỰC HIỆN TỪ 03/5/2023)
12A02 12A11 12A12 12B01 12B02 12V1 12V2 12SU 12D 12A1 12A2

CC-SH CC-SH CC-SH CC-SH CC-SH Lịch sử Lịch sử Ngoại ngữ GDCD GDCD Lịch sử
NC.Trung PĐ.Hiệp NT.Hà(h) NTH.Liên HT.Hà VTT.Hằng NP.Thảo NT.Lê TK.Linh NT.Thu HTT.Thủy

Sinh học Sinh học Hóa học Ngữ văn Ngoại ngữ Lịch sử Lịch sử Ngoại ngữ GDCD GDCD Lịch sử
TH.Xuân NTH.Liên NT.Hà(h) VT.Huê NT.Đức VTT.Hằng NP.Thảo NT.Lê TK.Linh NT.Thu HTT.Thủy

Sinh học Sinh học Hóa học Ngữ văn Ngoại ngữ Địa lý Địa lý GDCD Ngoại ngữ Lịch sử GDCD
TH.Xuân NTH.Liên NT.Hà(h) VT.Huê NT.Đức NV.Mạnh NT.Yến (đ) NT.Thu NT.Bình NP.Thảo TK.Linh

Ngoại ngữ Hóa học Sinh học Ngoại ngữ Vật lý Địa lý Địa lý GDCD Ngoại ngữ Lịch sử GDCD
NT.Lê ĐT.Hường NTH.Liên NT.Nga NC.Trung NV.Mạnh NT.Yến (đ) NT.Thu NT.Bình NP.Thảo TK.Linh

Ngoại ngữ Hóa học Sinh học Ngoại ngữ Vật lý SH SH SH SH SH SH


NT.Lê ĐT.Hường NTH.Liên NT.Nga NC.Trung NT.Bình NT.Đức NP.Thảo NT.Yến (đ) LN.Hân NT.Nhung

Ngoại ngữ Ngữ văn Hóa học Vật lý Ngoại ngữ GDCD Lịch sử GDCD Toán Địa lý Lịch sử
NT.Lê NT.Giang (van) NT.Hà(h) TV.Kỷ NT.Đức TK.Linh NP.Thảo NT.Thu TTB.Vân HT.Thảo HTT.Thủy

Ngoại ngữ Ngữ văn Hóa học Vật lý Ngoại ngữ GDCD Lịch sử GDCD Toán Địa lý Lịch sử
NT.Lê NT.Giang (van) NT.Hà(h) TV.Kỷ NT.Đức TK.Linh NP.Thảo NT.Thu TTB.Vân HT.Thảo HTT.Thủy
Ngữ văn
Hóa học Ngữ văn Ngoại ngữ Ngữ văn Địa lý GDCD Toán GDCD Lịch sử Địa lý
NT.Giang
ĐT.Hường VT.Lợi NT.Nga HL.Hương NV.Mạnh NT.Thu TTB.Vân TK.Linh NP.Thảo HV.Hà
(van)
Ngữ văn
Hóa học Ngữ văn Ngoại ngữ Ngữ văn Địa lý GDCD Toán GDCD Lịch sử Địa lý
NT.Giang
ĐT.Hường VT.Lợi NT.Nga HL.Hương NV.Mạnh NT.Thu TTB.Vân TK.Linh NP.Thảo HV.Hà
(van)

Sinh học Sinh học Ngữ văn Vật lý Ngữ văn Lịch sử Địa lý GDCD Toán Địa lý GDCD
TH.Xuân NTH.Liên VT.Lợi TV.Kỷ HL.Hương VTT.Hằng NT.Yến (đ) NT.Thu TTB.Vân HT.Thảo TK.Linh

Sinh học Sinh học Ngữ văn Vật lý Ngữ văn Lịch sử Địa lý GDCD Toán Địa lý GDCD
TH.Xuân NTH.Liên VT.Lợi TV.Kỷ HL.Hương VTT.Hằng NT.Yến (đ) NT.Thu TTB.Vân HT.Thảo TK.Linh
Ngữ văn
Hóa học Sinh học Ngoại ngữ Ngoại ngữ GDCD GDCD Toán Ngoại ngữ Địa lý Địa lý
NT.Giang
ĐT.Hường NTH.Liên NT.Nga NT.Đức TK.Linh NT.Thu TTB.Vân NT.Bình HT.Thảo HV.Hà
(van)
Ngữ văn
Hóa học Sinh học Ngoại ngữ Ngoại ngữ GDCD GDCD Toán Ngoại ngữ Địa lý Địa lý
NT.Giang
ĐT.Hường NTH.Liên NT.Nga NT.Đức TK.Linh NT.Thu TTB.Vân NT.Bình HT.Thảo HV.Hà
(van)

Ngoại ngữ Ngữ văn Hóa học Ngữ văn Vật lý Lịch sử Lịch sử Toán Ngoại ngữ GDCD GDCD
NT.Lê NT.Giang (van) NT.Hà(h) VT.Huê NC.Trung VTT.Hằng NP.Thảo TTB.Vân NT.Bình NT.Thu TK.Linh

Ngoại ngữ Ngữ văn Hóa học Ngữ văn Vật lý Lịch sử Lịch sử Toán Ngoại ngữ GDCD GDCD
NT.Lê NT.Giang (van) NT.Hà(h) VT.Huê NC.Trung VTT.Hằng NP.Thảo TTB.Vân NT.Bình NT.Thu TK.Linh
Sinh học Hóa học Ngữ văn Vật lý Ngữ văn Địa lý GDCD Ngoại ngữ GDCD Lịch sử Lịch sử
TH.Xuân ĐT.Hường VT.Lợi TV.Kỷ HL.Hương NV.Mạnh NT.Thu NT.Lê TK.Linh NP.Thảo HTT.Thủy

Sinh học Hóa học Ngữ văn Vật lý Ngữ văn Địa lý GDCD Ngoại ngữ GDCD Lịch sử Lịch sử
TH.Xuân ĐT.Hường VT.Lợi TV.Kỷ HL.Hương NV.Mạnh NT.Thu NT.Lê TK.Linh NP.Thảo HTT.Thủy

Ngoại ngữ Ngữ văn Sinh học Ngữ văn Ngoại ngữ Địa lý GDCD Toán GDCD Lịch sử Lịch sử
NT.Lê NT.Giang (van) NTH.Liên VT.Huê NT.Đức NV.Mạnh NT.Thu TTB.Vân TK.Linh NP.Thảo HTT.Thủy

Ngoại ngữ Ngữ văn Sinh học Ngữ văn Ngoại ngữ Địa lý GDCD Toán GDCD Lịch sử Lịch sử
NT.Lê NT.Giang (van) NTH.Liên VT.Huê NT.Đức NV.Mạnh NT.Thu TTB.Vân TK.Linh NP.Thảo HTT.Thủy
Ngữ văn
Sinh học Ngữ văn Vật lý Vật lý GDCD Lịch sử Ngoại ngữ Toán GDCD Địa lý
NT.Giang
NTH.Liên VT.Lợi TV.Kỷ NC.Trung TK.Linh NP.Thảo NT.Lê TTB.Vân NT.Thu HV.Hà
(van)
Ngữ văn
Sinh học Ngữ văn Vật lý Vật lý GDCD Lịch sử Ngoại ngữ Toán GDCD Địa lý
NT.Giang
NTH.Liên VT.Lợi TV.Kỷ NC.Trung TK.Linh NP.Thảo NT.Lê TTB.Vân NT.Thu HV.Hà
(van)

Ngữ văn
Sinh học Hóa học Ngoại ngữ Vật lý Lịch sử Địa lý GDCD Ngoại ngữ Địa lý GDCD
NT.Giang
NTH.Liên NT.Hà(h) NT.Nga NC.Trung VTT.Hằng NT.Yến (đ) NT.Thu NT.Bình HT.Thảo TK.Linh
(van)
Ngữ văn
Sinh học Hóa học Ngoại ngữ Vật lý Lịch sử Địa lý GDCD Ngoại ngữ Địa lý GDCD
NT.Giang
NTH.Liên NT.Hà(h) NT.Nga NC.Trung VTT.Hằng NT.Yến (đ) NT.Thu NT.Bình HT.Thảo TK.Linh
(van)
Sinh học Ngữ văn Sinh học Ngữ văn Ngữ văn GDCD Địa lý Ngoại ngữ Toán GDCD Địa lý
TH.Xuân NT.Giang (van) NTH.Liên VT.Huê HL.Hương TK.Linh NT.Yến (đ) NT.Lê TTB.Vân NT.Thu HV.Hà

Sinh học Ngữ văn Sinh học Ngữ văn Ngữ văn GDCD Địa lý Ngoại ngữ Toán GDCD Địa lý
TH.Xuân NT.Giang (van) NTH.Liên VT.Huê HL.Hương TK.Linh NT.Yến (đ) NT.Lê TTB.Vân NT.Thu HV.Hà

Bắc ninh, ngày tháng năm 2023


HIỆU TRƯỞNG

You might also like