You are on page 1of 24

TKB chính khóa tuần 29 0 Thực hiện từ 04/4/2022

Thứ BuổiTiết 12 Toán 12 T-T 12 Lý 12 Hoá 12 Sinh 12 Văn 12 Anh 12 Trung 12 Sử Địa

206 506 209 211 208 306 207 304 305


1 SHTT SHTT SHTT SHTT SHTT SHTT SHTT SHTT SHTT

2 Toán HoàngT Hóa L.Thúy Lý Điệp Văn Quỳnh Anh Dương Anh PhượngA Văn Hạnh Toán TuyếtT Toán Tiềm
Sáng

3 Sinh Luyến Toán Tiềm Hóa L.Thúy Lý Dũng Anh Dương Anh PhượngA Văn Hạnh Tin Kiên Hóa PhượngH
4 Tin Kiên Tin B.Tân GDCD Hùng GDCD Định C.nghệ Điệp C.nghệ HươngL Sinh Hậu Lý Mùi GDQP HàTD
Thứ 2

5 C.nghệ Hiếu C.nghệ Dũng GDQP HàTD Tin Kiên GDQP Tuấn Hóa L.Thúy Lý Mùi
1
2
Chiều

3
4
5
1 Anh Long Anh Huy Văn Quỳnh Toán Vũ Lý Điệp Toán TuyếtT Toán Tân Văn La Văn Hạnh
2 Hóa PhượngH Hóa L.Thúy Văn Quỳnh Toán Vũ Sử Đ.Hiền Anh PhượngA Toán Tân Văn La Toán Tiềm
Sáng

3 Văn HoaV Văn Quỳnh Toán V.Hà Anh PhượngA Toán Vũ Hóa PhượngH Lý Điệp Toán TuyếtT Toán Tiềm

4 GDQP Tuấn GDCD Định Tin Kiên GDQP HàTD Địa Lan Lý Điệp Văn TuyếtV Trung Bẩy Tin B.Tân
Thứ 3

5 C.nghệ Điệp Sử Tâm Địa Lan Tin Kiên Văn TuyếtV Lý Mùi
1
2 BĐ2 Thủy CL2 Phi ĐC2 VũTD
Chiều

3 BĐ2 Thủy CL2 Phi ĐC2 VũTD


4
5
1 Lý Điệp Lý Dũng Sử Thái Sinh Loan Toán Vũ Toán PhượngT Địa Đại Hóa L.Thúy Văn Hạnh
2 Văn HoaV Lý Dũng Sinh Luyến Địa Lan Toán Vũ Toán PhượngT Lý Điệp Sử Đ.Hiền Văn Hạnh
Sáng

3 Văn HoaV Toán HoàngT Hóa L.Thúy Anh PhượngA Lý Điệp GDQP Tuấn Anh Thương Tin Kiên Sử Thái
4 Địa Lan Anh Huy Anh Dương Lý Dũng Sinh Hậu Văn Huệ Toán Vũ Văn TuyếtV Anh PhượngA
Thứ 4

5 Anh Huy Lý Điệp Hóa L.Thúy Toán Vũ GDQP Tuấn GDCD Định
1
2
Chiều

3
4
TKB chính khóa tuần 29 0 TKB chính kh
Thứ BuổiTiết 12A1 12G1 12G2 11 Toán 11 T-T 11 Lý 11 Hoá 11 Sinh 11 Văn

205 TV Tầng 2 TV Tầng 1 302 505 402 407 406 303


1 SHTT SHTT SHTT SHTT SHTT SHTT SHTT

2 Văn TuyếtV Toán V.Hà Lý HoàngL Văn Huệ Anh Huy Tin Thắng Lý Mùi
Sáng

3 Anh Nhung Toán V.Hà Toán Cường Văn Huệ Hóa Chuyển Văn TuyếtV Tin Thắng
4 Hóa L.Thúy Toán HoàngT Hóa Chuyển GDQP Thủy C.nghệ Mai Tin Thắng GDQP Phi Toán Cường
Thứ 2

5 Toán PhượngT Toán HoàngT Lý HươngL Sử Thái GDQP Thủy C.nghệ Mai
1
2
Chiều

3
4
5
1 Anh Nhung Sử Đ.Hiền Sinh Loan Văn Huệ Văn TuyếtV Địa Trinh Toán Cường
2 Sinh Việt Anh Huy Sinh Loan Lý Dũng Văn TuyếtV Toán Liên Anh Long
Sáng

3 Văn La Anh Huy Toán Cường Anh Huyền Sử Thái Toán Liên Anh Long

4 Văn La Anh ThuA Lý HươngL Toán Cường Anh Huyền Anh Huy Sử Thái C.nghệ Mai
Thứ 3

5 Anh ThuA Lý HươngL Anh Huyền Sinh Loan GDQP Thủy Sinh Luyến
1 Sinh Luyến
2 VÕ2 HàTD Sinh Luyến
Chiều

3 VÕ2 HàTD Hóa L.Thúy


4 Hóa L.Thúy
5 GDQP Thủy
1 Toán V.Hà Hóa Chuyển Văn TuyếtV Hóa Đông Lý HoàngL Anh Huy Văn Thúy
2 Hóa L.Thúy Tin Thắng Văn TuyếtV C.nghệ Mai Toán Liên Anh Huy Văn Thúy
Sáng

3 Văn TuyếtV Toán V.Hà Lý HoàngL Toán PhượngT Toán Liên GDCD Hùng Anh Long
4 Địa Đại C.nghệ Mai C.nghệ HoàngL Địa Trinh Hóa Chuyển Toán Liên GDCD Hùng
Thứ 4

5 GDQP Thủy GDCD Hùng C.nghệ Mai


1
2
Chiều

3
4 BĐ1 Thủy BR1 Tuấn BC T.Anh CL1 Phi
TKB TKB
chínhchính
khóa khóa
tuần 29
tuần 29 Thực hiện từ 04/4/2022
Thứ BuổiTiết 11Anh 11Trung 11 Sử Địa 11 A1 11G1 11G2 10 Toán 10 Toán tin 10 Lý

405 404 409 403 TV tầng 1 TV Tầng 1 110 105 109


1 SHTT SHTT SHTT SHTT SHTT SHTT SHTT

2 C.nghệ Mai Toán PhượngT Anh Ngọc Hóa AnhH GDCD Định Sử Đ.Hiền Lý HươngL
Sáng

3 Toán TuyếtT Toán PhượngT Anh Ngọc GDQP Thủy Toán Tân Tin B.Tân Lý HươngL
4 Toán TuyếtT Văn Huệ Địa Yến Văn Quỳnh Toán Tiềm Toán Tân Toán Vũ Sử Thái
Thứ 2

5 Hóa AnhH Văn Huệ Địa Yến Văn Quỳnh Toán Tiềm Văn La GDCD Định Văn Lân
1
2
Chiều

3
4 BĐ1 Thủy BR1 Tuấn
5 C.nghệ Mai BĐ1 Thủy BR1 Tuấn
1 Toán V.Hà Trung ThuTr Sử Tâm Lý Mùi Anh ThuA Anh Huyền Sử Thái
2 Anh Khánh Trung ThuTr Toán TuyếtT Văn Huệ Sử Tâm Tin Thắng Lý HươngL
Sáng

3 Anh Khánh Sử Đ.Hiền Hóa L.Thúy Hóa AnhH C.nghệ Hậu Tin Thắng Lý HươngL

4 Lý Hiếu Sinh Luyến Lý Mùi Toán Liên Toán Tân Toán Tiềm Toán L.Hoàng C.nghệ Hậu
Thứ 3

5 Hóa AnhH Hóa L.Thúy Sinh Việt C.nghệ Mai Toán Tân Tin B.Tân Lý Hoàn Tin Thắng
1
2
Chiều

3
4 GDQP Thủy CL2 Phi
5 CL2 Phi
1 Sử Tâm Trung ThuTr C.nghệ Mai Tin Thắng Lý HươngL Địa Lan Văn Lân
2 Toán V.Hà Địa Yến Sử Tâm Địa HoàngĐ Lý HươngL Hóa HươngH Văn Lân
Sáng

3 Văn La C.nghệ Mai Địa Yến Sinh Loan Hóa HươngH Toán L.Hoàng Lý HươngL
4 Văn La Tin Thắng Hóa L.Thúy Sinh Loan Anh HoaA Anh ThuA Lý Hoàn Toán HoàngT
Thứ 4

5 Sinh Loan Toán Cường Tin Thắng Toán PhượngT Anh HoaA Anh ThuA Sử Đ.Hiền Toán HoàngT
1
2
Chiều

3
4 ĐC1 VũTD VÕ1 HàTD
Thực
TKBhiện
chính
từ 04/4/2022
khóa tuần 29 0 TKB học thêm tuần 4 học
Thứ BuổiTiết 10 Hoá 10 Sinh 10 Văn 10 Anh 10Trung 10Sử Địa 10 A1 ThứBuổiTiết 12A1 12A2

108 107 204 106 202 104 102 206 506


1 SHTT SHTT SHTT SHTT SHTT SHTT SHTT 1 C03:
2 Văn Lân Toán Tân Anh ThuA Hóa Chuyển Toán Vũ Tin B.Tân Anh Huyền 2 C04:
Sáng

Sáng
3 Hóa AnhH Hóa HươngH Sử Đ.Hiền Toán HoàngT Toán Vũ Văn Lân Lý Hiếu 3 A00:
4 Hóa AnhH Sinh Xuân Hóa Đông Anh HoaA Văn HoaV Sử Đ.Hiền Sinh Dung 4 D09:
Thứ 2

Thứ 2
5 Anh Ngọc Sinh Xuân Tin Thắng Lý Hoàn Tin B.Tân Toán L.Hoàng Toán Cường 5 A07
1 1 Hóa PhượngH Toán

2 2 Hóa PhượngH Toán


Chiều

Chiều
3 3 Lý HoàngL Lý

4 BC1 T.Anh CL1 Phi ĐC1 VũTD VÕ1 HàTD 4 Lý HoàngL Lý

5 BC1 T.Anh CL1 Phi ĐC1 VũTD VÕ1 HàTD 5


1 Văn Lân Địa Lan Tin Thắng Lý Hoàn Toán L.Hoàng C.nghệ Việt Anh Thương 1
2 Văn Lân Hóa HươngH Lý Hiếu Toán HoàngT C.nghệ Hậu Hóa AnhH Anh Thương 2
Sáng

Sáng
3 Sử Tâm Anh Ngọc Anh ThuA Tin B.Tân Trung HạnhTr Sinh Việt Lý Hiếu 3
4 Hóa AnhH Anh Ngọc Sử Đ.Hiền C.nghệ Việt Trung HạnhTr Văn Lân Văn Huệ 4
Thứ 3

Thứ 3
5 Toán Vũ Lý Hiếu GDQP HàTD Văn Lân GDQP VũTD Sử Đ.Hiền C.nghệ Hậu 5
1 1
2 2
Chiều

Chiều
3 3
4 BR2 Tuấn ĐC2 VũTD VÕ2 HàTD 4
5 BR2 Tuấn ĐC2 VũTD VÕ2 HàTD 5
1 Địa Trinh Văn La Anh Dương Toán HoàngT GDCD Định Toán L.Hoàng Văn Huệ 1
2 Lý Hoàn Toán Cường Địa Đại Anh Dương Lý HoàngL Toán L.Hoàng GDQP VũTD 2
Sáng

Sáng
3 Hóa Đông Toán Cường Toán Vũ Anh Dương Văn Thúy GDCD Định Hóa Chuyển 3
4 Toán Cường GDCD Định Văn HoaV GDQP VũTD Văn Thúy Sử Đ.Hiền Sử Thái 4
Thứ 4

Thứ 4
5 Sử Tâm C.nghệ Dung Văn HoaV Hóa Chuyển Địa Trinh Địa Đại 5
1 1 Lý Dũng Toán

2 2 Lý Dũng Toán
Chiều

Chiều
3 3 Toán V.Hà Anh

4 4 Toán V.Hà Anh


B học
TKBthêm
chính
tuầnkhóa
4 họctuần
kỳ 229 0 0 0
Thứ BuổiTiết
12A2 12A3 12A4 12B 12D7 12D1 12D2 12D3 12D4 12C 11 Toán

506 209 205 208 211 207 306 305 304 TV tầng 2 302
1 Văn, Sử học lớp C; Toán học D1
2 Văn, Địa học lớp C; Toán học D7
Sáng

3 Toán, Hóa học D7, Lí học 12A4


4 Toán, Anh học cùng 12D3, Sử học 12C
Thứ 2

5 Toán D2; Sử - Địa học lớp C


1 V.Hà Toán HoàngT Anh Khánh Sinh Hậu Toán Tân Văn Hạnh Anh PhượngA Văn La Toán Tiềm Sử Tâm Hóa

2 V.Hà Toán HoàngT Anh Khánh Sinh Hậu Toán Tân Văn Hạnh Anh PhượngA Văn La Toán Tiềm Sử Tâm Hóa
Chiều

3 Dũng Lý Điệp Toán Tân Toán HoàngT Hóa L.Thúy Toán Vũ Văn Hạnh Toán Tiềm Văn HoaV Địa Đại Toán

4 Dũng Lý Điệp Toán Tân Toán HoàngT Hóa L.Thúy Toán Vũ Văn Hạnh Toán Tiềm Văn HoaV Địa Đại Toán

5
1
2
Sáng

3
4
Thứ 3

5
1
2
Chiều

3
4
5
1
2
Sáng

3
4
Thứ 4

5
1 HoàngT Lý HoàngL Anh PhượngA Hóa PhượngH Toán Tiềm Anh Thương Anh HoaA Văn Hạnh Trung Bẩy Sử Tâm Lý

2 HoàngT Lý HoàngL Anh PhượngA Hóa PhượngH Toán Tiềm Anh Thương Anh HoaA Văn Hạnh Trung Bẩy Sử Tâm Lý
Chiều

3 Khánh Anh Dương Lý Dũng Toán Tân Anh ThuA Văn TuyếtV Toán Vũ Anh Thương Văn La Văn Hạnh Toán

4 Khánh Anh Dương Lý Dũng Toán Tân Anh ThuA Văn TuyếtV Toán Vũ Anh Thương Văn La Văn Hạnh Toán
TKB chính khóa tuần 29 Thực hiện từ 04/4/2022
Thứ BuổiTiết
11 Toán 11 T-T 11 Lý 11 Hoá 11 Sinh 11 Văn 11Anh 11Trung 11 Sử Địa 11 A1

302 505 402 407 406 303 405 404 409 403
1
2
Sáng

3
4
Thứ 2

5
1 Chuyển Hóa AnhH Lý Dũng Lý Điệp Hóa Đông Anh Long Văn Vân Toán PhượngT Toán TuyếtT Toán

2 Chuyển Hóa AnhH Lý Dũng Lý Điệp Hóa Đông Anh Long Văn Vân Toán PhượngT Toán TuyếtT Toán
Chiều

3 V.Hà Tin Kiên Toán TuyếtT Hóa HươngH Toán Liên Toán PhượngT Anh Khánh Trung ThuTr Anh PhượngA Anh

4 V.Hà Tin Kiên Toán TuyếtT Hóa HươngH Toán Liên Toán PhượngT Anh Khánh Trung ThuTr Anh PhượngA Anh

5
1
2
Sáng

3
4
Thứ 3

5
1
2
Chiều

3
4
5
1
2
Sáng

3
4
Thứ 4

5
1 Hiếu Toán V.Hà Hóa Đông Toán Liên Hóa AnhH Toán Cường Anh Khánh Văn Huệ Văn Vân Toán

2 Hiếu Toán V.Hà Hóa Đông Toán Liên Hóa AnhH Toán Cường Anh Khánh Văn Huệ Văn Vân Toán
Chiều

3 Tiềm Hóa AnhH Lý Hiếu Lý HươngL Sinh Loan Văn Thúy Toán TuyếtT Toán Cường Toán PhượngT Văn

4 Tiềm Hóa AnhH Lý Hiếu Lý HươngL Sinh Loan Văn Thúy Toán TuyếtT Toán Cường Toán PhượngT Văn
TKB chính khóa tuần 290 0 TKB học thêm tuần 4 học kỳ 2

Thứ BuổiTiết
11 A1 10 Toán 10 Toán - Tin 10 Lý 10 Hoá 10 Sinh 10 Văn 10 Anh 10Trung 10Sử Địa 10 A1(D)

403 110 105 109 108 107 204 106 202 104 102
1
2
Sáng

3
4
Thứ 2

5
1 Liên Anh ThuA Toán L.Hoàng Lý Hoàn Toán Cường Hóa HươngH Toán Vũ Văn Lân Văn HoaV Địa HoàngĐ Anh

2 Liên Anh ThuA Toán L.Hoàng Lý Hoàn Toán Cường Hóa HươngH Toán Vũ Văn Lân Văn HoaV Địa HoàngĐ Anh
Chiều

3 Nhung Lý Hoàn Lý Mùi Hóa Chuyển Hóa Đông Sinh Hậu Văn Vân Anh Long Trung HạnhTr Văn Lân Toán

4 Nhung Lý Hoàn Lý Mùi Hóa Chuyển Hóa Đông Sinh Hậu Văn Vân Anh Long Trung HạnhTr Văn Lân Toán

5
1
2
Sáng

3
4
Thứ 3

5
1
2
Chiều

3
4
5
1
2
Sáng

3
4
Thứ 4

5
1 PhượngT Toán Tân Hóa HươngH Lý HươngL Toán Vũ Sinh Loan Anh ThuA Toán TuyếtT Văn Thúy Sử Đ.Hiền Toán

2 PhượngT Toán Tân Hóa HươngH Lý HươngL Toán Vũ Sinh Loan Anh ThuA Toán TuyếtT Văn Thúy Sử Đ.Hiền Toán
Chiều

3 Quỳnh Hóa HươngH Tin Thắng Toán HoàngT Hóa PhượngH Anh Ngọc Văn Vân Anh HoaA Trung Bẩy Toán L.Hoàng Văn

4 Quỳnh Hóa HươngH Tin Thắng Toán HoàngT Hóa PhượngH Anh Ngọc Văn Vân Anh HoaA Trung Bẩy Toán L.Hoàng Văn
TKB chính khóa tuần 29
Thứ BuổiTiết
10 A1(D) 10 A1(KA1)

102 TV tầng 1
1
2
Sáng

3
4
Thứ 2

5
1 Huyền

2 Huyền
Chiều

3 Cường

4 Cường

5
1
2
Sáng

3
4
Thứ 3

5
1
2
Chiều

3
4
5
1
2
Sáng

3
4
Thứ 4

5
1 L.Hoàng

2 L.Hoàng
Chiều

3 Huệ Lý Hoàn

4 Huệ Lý Hoàn
Chiề
Thứ BuổiTiết 12 Toán 12 T-T 12 Lý 12 Hoá 12 Sinh 12 Văn 12 Anh 12 Trung 12 Sử Địa
5
1 Hóa PhượngH Văn Quỳnh Địa Lan Toán TuyếtT Toán HoàngT Sinh Hậu Hóa L.Thúy Địa Yến Tin B.Tân

2 Lý Điệp Văn Quỳnh Hóa L.Thúy Tin B.Tân Toán HoàngT Hóa PhượngH Tin Kiên Trung Bẩy Địa Yến
Sáng

3 Anh Long Hóa L.Thúy Toán Tiềm Hóa PhượngH Địa Lan Sử Tâm Tin Kiên Toán PhượngT Địa Yến

4 Địa Lan Toán HoàngT Lý Điệp Hóa PhượngH Văn HoaV Tin Kiên Anh Thương GDCD Định Toán TuyếtT
Thứ 5

5 Sinh Loan Văn Quỳnh Địa Lan Văn HoaV Địa Yến Anh Thương Sinh Hậu Sử Thái

1
2
Chiều

3
4
5
1 Tin Kiên Toán Tiềm Anh Dương Toán TuyếtT Hóa PhượngH Địa Yến GDCD Hùng Toán PhượngT Anh PhượngA

2 GDCD Định Toán Tiềm Anh Dương Văn Quỳnh Hóa PhượngH Lý Điệp Hóa L.Thúy Toán PhượngT Anh PhượngA
Sáng

3 Lý Điệp C.nghệ Dũng Toán V.Hà Văn Quỳnh GDCD Định Toán TuyếtT Toán Vũ Địa Yến Hóa PhượngH

4 Sử Tâm Địa HoàngĐ Tin Kiên Sử Đ.Hiền Sinh Hậu GDCD Định C.nghệ Điệp Lý Mùi Sinh Dung
Thứ 6

5 Tin B.Tân Tin Kiên C.nghệ Mai C.nghệ Mùi

1
2
Chiều

3
4 BĐ1 Thủy BR1 Tuấn VÕ1 HàTD BC T.Anh CL1 Phi ĐC1 VũTD

5 BĐ1 Thủy BR1 Tuấn VÕ1 HàTD BC T.Anh CL1 Phi ĐC1 VũTD

1 Hóa PhượngH GDQP Tuấn Toán Tiềm Anh PhượngA Anh Dương Văn Hạnh Anh Thương Văn TuyếtV Toán TuyếtT

2 Toán HoàngT Lý Dũng Toán Tiềm Toán Vũ Văn HoaV Văn Hạnh Sử Thái Trung Bẩy Anh PhượngA
Sáng

3 Toán HoàngT Địa HoàngĐ GDQP HàTD Lý Dũng Hóa PhượngH Anh PhượngA Địa Đại Trung Bẩy Văn Hạnh

4 Anh Long SHL Quỳnh SHL Dương SHL PhượngA SHL Luyến Toán PhượngT SHL Đại SHL Bẩy SHL Dung
Thứ 7

5 SHL HoaV SHL Hạnh

1
2
Chiều

3
4
Chiề
Thứ BuổiTiết 12A1 12G1 12G2 11 Toán 11 T-T 11 Lý 11 Hoá 11 Sinh 11 Văn
5 BĐ1 Thủy BR1 Tuấn BC T.Anh CL1 Phi

1 Toán PhượngT Văn Huệ Tin Kiên Anh Huyền Lý HoàngL Sinh Loan Hóa AnhH

2 Toán PhượngT Văn Huệ Hóa AnhH Toán TuyếtT GDCD Hùng Sinh Loan Văn Khuê
Sáng

3 Lý Điệp Hóa Chuyển Anh Huyền Hóa Đông Sinh Loan Lý Mùi Văn Khuê

4 Địa Đại Toán Tiềm Toán L.Hoàng Hóa Đông Sinh Loan Lý Mùi Toán PhượngT
Thứ 5

5 Anh Nhung Toán L.Hoàng GDCD Hùng Toán Liên C.nghệ Mai

1
2
Chiều

3
4 BĐ2 Thủy BR2 Tuấn

5 BĐ2 Thủy BR2 Tuấn

1 Toán V.Hà Địa Trinh C.nghệ HoàngL Lý Dũng C.nghệ Mai Hóa Đông Sử Tâm

2 GDCD Hùng C.nghệ Mai Tin Kiên Lý Dũng Văn TuyếtV Anh Huy Văn Thúy
Sáng

3 C.nghệ HoàngL Toán Tiềm Địa Trinh Sử Đ.Hiền Toán PhượngT C.nghệ Mai Lý Mùi

4 GDQP Tuấn Lí Dũng Văn Vân Sinh Luyến Văn TuyếtV Sinh Loan Lý HoàngL Toán V.Hà Toán PhượngT
Thứ 6

5 Lý Điệp Lí Dũng Văn Vân Sinh Luyến Toán PhượngT Địa Trinh Toán V.Hà Địa HoàngĐ

1
2
Chiều

3
4
5
1 Sử Thái Văn Huệ Lý HoàngL Lý Dũng Anh Huy Hóa Đông Anh Long

2 Tin B.Tân Anh Huy Hóa AnhH Tin Thắng Toán PhượngT Hóa Đông Toán Cường
Sáng

3 Tin B.Tân GDCD Hùng Hóa AnhH Toán TuyếtT Hóa HươngH Văn TuyếtV Sinh Luyến

4 Anh Nhung SHL Huy Anh Huyền Toán TuyếtT Hóa HươngH Văn TuyếtV Hóa AnhH
Thứ 7

5 SHL Hùng SHL HoàngL SHL Dũng SHL HươngH SHL Việt SHL Long

1
2
Chiều

3
4
Chiề
Thứ BuổiTiết 11Anh 11Trung 11 Sử Địa 11 A1 11G1 11G2 10 Toán 10 Toán tin 10 Lý
5 ĐC1 VũTD VÕ1 HàTD

1 Anh Khánh Toán Cường Lý Mùi Sử Đ.Hiền Toán Tiềm Hóa HươngH Tin Thắng

2 C.nghệ Mai Toán Cường Sử Tâm Toán Liên Lý HươngL Hóa HươngH GDCD Định
Sáng

3 Toán TuyếtT Văn Quỳnh Văn Vân Toán Liên C.nghệ Hậu Toán L.Hoàng Lý HươngL

4 Địa Yến Hóa L.Thúy Văn Vân C.nghệ Mai Hóa HươngH Anh Huyền Toán Cường
Thứ 5

5 Tin Thắng Lý Mùi Toán TuyếtT Hóa HươngH GDQP VũTD Toán Cường

1
2
Chiều

3
4 CL2 Phi ĐC2 VũTD

5 CL2 Phi ĐC2 VũTD GDQP HàTD

1 Anh Khánh Trung ThuTr Sinh Việt Lý Mùi Toán Tân C.nghệ Hậu Anh Huyền

2 Anh Khánh Sinh Luyến Toán TuyếtT Anh Nhung Toán Tân Văn Lân Anh Huyền
Sáng

3 Sinh Loan GDCD Hùng Anh Ngọc Anh Nhung Tin B.Tân Văn Lân Hóa Chuyển

4 Lý Hiếu C.nghệ Mai Văn Lân GDCD Hùng Địa Trinh Anh Huyền Hóa Chuyển
Thứ 6

5 GDCD Hùng Văn Lân Sử Tâm Toán Vũ Sinh Dung

1
2
Chiều

3
4
5
1 Văn Vân Văn Quỳnh Toán L.Hoàng Toán PhượngT Văn La Tin Thắng Toán HoàngT

2 Văn Vân Trung ThuTr Toán L.Hoàng Anh Nhung Văn La Sinh Dung Địa Trinh
Sáng

3 GDQP Phi Lý Mùi Anh Ngọc Anh Nhung Văn HoaV Sinh Dung Lý Hoàn Anh Huyền

4 SHL Hiếu GDQP Phi GDCD Hùng Văn Huệ Văn HoaV GDQP VũTD Văn Lân Hóa Chuyển
Thứ 7

5 SHL ThuTr SHL Mùi SHL Nhung SHL ThuA SHL Lan SHL Chuyển

1 Lí Hiếu C.nghệ Hậu

2 Lí Hiếu C.nghệ Hậu


Chiều

3 Hóa HươngH

4 Hóa HươngH
Chiề

Chiề
Thứ BuổiTiết 10 Hoá 10 Sinh 10 Văn 10 Anh 10Trung 10Sử Địa 10 A1 ThứBuổiTiết 12A1 12A2
5 5
1 Sinh Dung Sử Tâm GDCD Định Địa Đại Trung HạnhTr Anh Ngọc Toán L.Hoàng 1
2 C.nghệ Hậu Văn La Hóa Đông Toán L.Hoàng Trung HạnhTr Anh Ngọc Sử Thái 2
Sáng

Sáng
3 Tin B.Tân Văn La Anh Dương Sinh Việt Lý HoàngL Văn Huệ Tin Thắng 3
4 Anh Ngọc Tin B.Tân Lý Hiếu Anh Dương Sử Thái Văn Huệ Hóa Chuyển 4
Thứ 5

Thứ 5
5 Anh Ngọc Lý Hiếu Toán Tân GDCD Định Tin B.Tân Hóa AnhH Địa Đại 5
1 1 Hóa L.Thúy Lý

2 2 Hóa L.Thúy Lý
Chiều

Chiều
3 3 Toán HoàngT Anh

4 4 Toán HoàngT Anh

5 5
1 Toán Vũ Sinh Xuân Văn Vân Sử Đ.Hiền Hóa Chuyển Tin B.Tân GDCD Định 1
2 Hóa Đông Sinh Xuân Văn Vân Sử Đ.Hiền Toán L.Hoàng Toán Vũ C.nghệ Hậu 2
Sáng

Sáng
3 Hóa Đông Sử Tâm Sinh Dung Văn Thúy Sinh Việt Địa Đại Toán L.Hoàng 3
4 Lý Hoàn Tin B.Tân Toán Tân Văn Thúy Trung HạnhTr Anh Ngọc Toán L.Hoàng 4
Thứ 6

Thứ 6
5 GDCD Định Anh Ngọc Toán Tân Toán L.Hoàng Trung HạnhTr Lý HoàngL Anh Huyền 5
1 1
2 2
Chiều

Chiều
3 3
4 4
5 5
1 Tin B.Tân Hóa HươngH Toán Vũ Văn Lân Văn HoaV Anh Ngọc Toán Cường 1
2 Lý Hoàn GDQP VũTD C.nghệ Việt Anh Dương Hóa Chuyển Địa Đại Văn Lân 2
Sáng

Sáng
3 Toán Cường Toán Tân Văn Vân Anh Dương Sử Thái Toán Vũ Văn Lân 3
4 Toán Cường Toán Tân Văn Vân Tin B.Tân Toán L.Hoàng Lý HoàngL Tin Thắng 4
Thứ 7

Thứ 7
5 SHL Đông SHL La SHL Vân SHL HoaA SHL HạnhTr SHL AnhH SHL Thương 5
1 C.nghệ Dung C.nghệ Việt 1
2 C.nghệ Việt 2
Chiều

Chiều
3 C.nghệ Hậu C.nghệ Việt 3
4 GDQP Tuấn C.nghệ Hậu 4
Chiề
Thứ BuổiTiết
12A2 12A3 12A4 12B 12D7 12D1 12D2 12D3 12D4 12C 11 Toán
5
1
2
Sáng

3
4
Thứ 5

5
1 HoàngL Toán V.Hà Toán HoàngT Sinh Luyến Hóa PhượngH Anh Thương Toán Tiềm Anh Dương Toán TuyếtT Văn Hạnh Lý

2 HoàngL Toán V.Hà Toán HoàngT Sinh Luyến Hóa PhượngH Anh Thương Toán Tiềm Anh Dương Toán TuyếtT Văn Hạnh Lý
Chiều

3 Nhung Anh ThuA Lý Điệp Hóa L.Thúy Anh HoaA Toán Tiềm Văn TuyếtV Toán TuyếtT Trung Bẩy Địa Đại Hóa

4 Nhung Anh ThuA Lý Điệp Hóa L.Thúy Anh HoaA Toán Tiềm Văn TuyếtV Toán TuyếtT Trung Bẩy Địa Đại Hóa

5
1
2
Sáng

3
4
Thứ 6

5
1 Toán

2 Toán
Chiều

3
4
5
1
2
Sáng

3
4
Thứ 7

5
1
2
Chiều

3
4
Chiề
Thứ BuổiTiết
11 Toán 11 T-T 11 Lý 11 Hoá 11 Sinh 11 Văn 11Anh 11Trung 11 Sử Địa 11 A1
5
1
2
Sáng

3
4
Thứ 5

5
1 Điệp Toán Liên Toán PhượngT Hóa Chuyển Anh Long Văn La Văn Quỳnh Văn TuyếtV Anh

2 Điệp Toán Liên Toán PhượngT Hóa Chuyển Anh Long Văn La Văn Quỳnh Văn TuyếtV Anh
Chiều

3 Chuyển Lý HoàngL Hóa PhượngH Toán PhượngT Sinh Luyến Văn HoaV Toán V.Hà Trung HạnhTr Sử Thái Văn

4 Chuyển Lý HoàngL Hóa PhượngH Toán PhượngT Sinh Luyến Văn HoaV Toán V.Hà Trung HạnhTr Sử Thái Văn

5
1
2
Sáng

3
4
Thứ 6

5
1 V.Hà Lý Hiếu Toán PhượngT Văn Thúy Trung ThuTr Địa Lan

2 V.Hà Lý Hiếu Toán PhượngT Văn Thúy Trung ThuTr Địa Lan
Chiều

3
4
5
1
2
Sáng

3
4
Thứ 7

5
1
2
Chiều

3
4
Chiề
Thứ BuổiTiết
11 A1 10 Toán 10 Toán - Tin 10 Lý 10 Hoá 10 Sinh 10 Văn 10 Anh 10Trung 10Sử Địa 10 A1(D)
5
1
2
Sáng

3
4
Thứ 5

5
1 Nhung Toán Tân Toán Vũ Toán Cường Hóa Đông Hóa HươngH Văn HoaV Anh HoaA Trung HạnhTr Anh Huy Văn

2 Nhung Toán Tân Toán Vũ Toán Cường Hóa Đông Hóa HươngH Văn HoaV Anh HoaA Trung HạnhTr Anh Huy Văn
Chiều

3 Huệ Hóa HươngH Anh Huy Lý HươngL Lý Mùi Toán Tân Anh Dương Văn Thúy Toán Liên Toán Vũ Anh

4 Huệ Hóa HươngH Anh Huy Lý HươngL Lý Mùi Toán Tân Anh Dương Văn Thúy Toán Liên Toán Vũ Anh

5
1
2
Sáng

3
4
Thứ 6

5
1 Toán Tiềm Tin Thắng Anh Huyền Anh Ngọc Toán Cường Toán Tân Toán HoàngT Toán Vũ Văn HoaV

2 Toán Tiềm Tin Thắng Anh Huyền Anh Ngọc Toán Cường Toán Tân Toán HoàngT Toán Vũ Văn HoaV
Chiều

3
4
5
1
2
Sáng

3
4
Thứ 7

5
1
2
Chiều

3
4
Chiề
Thứ BuổiTiết
10 A1(D) 10 A1(KA1)
5
1
2
Sáng

3
4
Thứ 5

5
1 Thúy Lý Mùi

2 Thúy Lý Mùi
Chiều

3 Thương

4 Thương

5
1
2
Sáng

3
4
Thứ 6

5
1
2
Chiều

3
4
5
1
2
Sáng

3
4
Thứ 7

5
1
2
Chiều

3
4
Chiề
Thứ BuổiTiết 12 Toán 12 T-T 12 Lý 12 Hoá 12 Sinh 12 Văn 12 Anh 12 Trung 12 Sử Địa
5
Chiề
Thứ BuổiTiết 12A1 12G1 12G2 11 Toán 11 T-T 11 Lý 11 Hoá 11 Sinh 11 Văn
5
Chiề
Thứ BuổiTiết 11Anh 11Trung 11 Sử Địa 11 A1 11G1 11G2 10 Toán 10 Toán tin 10 Lý
5
Chiề

Chiề
Thứ BuổiTiết 10 Hoá 10 Sinh 10 Văn 10 Anh 10Trung 10Sử Địa 10 A1 ThứBuổiTiết 12A1 12A2
5 GDQP Tuấn 5
Chiề
Thứ BuổiTiết
12A2 12A3 12A4 12B 12D7 12D1 12D2 12D3 12D4 12C 11 Toán
5
Chiề
Thứ BuổiTiết
11 Toán 11 T-T 11 Lý 11 Hoá 11 Sinh 11 Văn 11Anh 11Trung 11 Sử Địa 11 A1
5
Chiề
Thứ BuổiTiết
11 A1 10 Toán 10 Toán - Tin 10 Lý 10 Hoá 10 Sinh 10 Văn 10 Anh 10Trung 10Sử Địa 10 A1(D)
5
Chiề
Thứ BuổiTiết
10 A1(D) 10 A1(KA1)
5

You might also like