You are on page 1of 18

TKB chính khóa tuần 20 0 Thực hiện từ 17/01/2022

ThứBuổiTiết 12 Toán 12 T-T 12 Lý 12 Hoá 12 Sinh 12 Văn 12 Anh 12 Trung 12 Sử Địa 12A1

206 506 209 211 208 306 207 304 305 205
1 Anh Long GDQP Tuấn Toán Tiềm Lý Dũng Toán HoàngT Anh PhượngA Anh Thương Văn TuyếtV Toán TuyếtT Sử Thái
2 Tin Kiên Sinh Loan Lý HoàngL Hóa PhượngH Anh Dương Anh PhượngA Hóa L.Thúy Toán TuyếtT Văn Hạnh Anh Nhung
Sáng

3 Sinh Luyến GDCD Định Địa Lan Lý Dũng Anh Dương C.nghệ HươngL Văn Hạnh Tin Kiên Toán Tiềm Địa Đại
4 Toán HoàngT Toán Tiềm GDCD Hùng GDCD Định Văn HoaV Tin Kiên Văn Hạnh Trung Bẩy Lý Mùi Hóa L.Thúy
Thứ 2

5 C.nghệ Hiếu Văn Quỳnh C.nghệ Điệp Toán Vũ Lý Mùi Hóa PhượngH Toán PhượngT
1
2
Chiều

3
4
5
1 Anh Long Địa HoàngĐ Văn Quỳnh Toán Vũ Sử Đ.Hiền Lý Điệp Toán Tân Văn La GDQP HàTD Anh Nhung
2 Hóa PhượngH Hóa L.Thúy Văn Quỳnh Toán Vũ Lý Điệp Anh PhượngA Toán Tân Văn La Tin B.Tân Sinh Việt
Sáng

3 Văn HoaV Văn Quỳnh Toán V.Hà Anh PhượngA Toán Vũ Hóa PhượngH Sinh Hậu Toán TuyếtT Toán Tiềm Văn La
4 GDQP Tuấn Anh Huy Toán V.Hà Anh PhượngA Toán Vũ Toán TuyếtT Văn TuyếtV C.nghệ Mai Toán Tiềm Văn La
Thứ 3

5 Toán HoàngT Anh Dương Tin Kiên Văn TuyếtV Anh PhượngA
1
2 BĐ2 Thủy CL2 Phi ĐC2 VũTD VÕ2 HàTD
Chiều

3 BĐ2 Thủy CL2 Phi ĐC2 VũTD VÕ2 HàTD


4
5
1 C.nghệ Điệp Lý Dũng Sử Thái Sử Đ.Hiền Toán Vũ Toán PhượngT Địa Đại Hóa L.Thúy Văn Hạnh Toán V.Hà
2 Văn HoaV Lý Dũng Sinh Luyến Sinh Loan Lý Điệp Toán PhượngT Anh ThuA Sử Đ.Hiền Văn Hạnh Hóa L.Thúy
Sáng

3 Văn HoaV Anh Huy Hóa L.Thúy GDQP HàTD Địa Lan GDQP Tuấn Lý Điệp Tin Kiên Sinh Dung Địa Đại
4 Địa Lan Anh Huy Tin Kiên Lý Dũng Sinh Luyến Văn Huệ Lý Điệp Văn TuyếtV GDCD Định GDQP Tuấn
Thứ 4

5 Lý Điệp Sử Tâm Lý HoàngL Hóa L.Thúy Anh PhượngA GDQP Tuấn Sử Thái
1
2
Chiều

3
4
TKB chính khóa tuần 20 0 TKB chính khóa tuần 20
ThứBuổiTiết 11 Toán 11 T-T 11 Lý 11 Hoá 11 Sinh 11 Văn 11Anh 11Trung 11 Sử Địa 11 A1

302 505 402 407 406 303 405 404 409 403
1 Văn Huệ Lý HoàngL Tin Thắng Văn TuyếtV Hóa Đông Sinh Luyến Lý Hiếu Văn Quỳnh Toán L.Hoàng Toán PhượngT
2 Toán V.Hà GDQP Thủy Văn Huệ Anh Huy Tin Thắng Toán Cường C.nghệ Mai Toán PhượngT Anh Ngọc Hóa AnhH
Sáng

3 Toán V.Hà Toán Cường Văn Huệ Anh Huy Lý Mùi Tin Thắng Toán TuyếtT Toán PhượngT Anh Ngọc Văn Quỳnh
4 Hóa Chuyển Lý HoàngL Lý Hiếu Toán PhượngT Văn TuyếtV C.nghệ Mai Toán TuyếtT Văn Huệ Địa Yến Văn Quỳnh
Thứ 2

5 Lý HươngL Anh Huyền Sinh Loan C.nghệ Mai Hóa AnhH Văn Huệ Địa Yến GDQP Thủy
1
2
Chiều

3
4
5 C.nghệ Mai
1 Toán V.Hà Anh Huyền Văn Huệ Anh Huy GDCD Hùng Toán Cường Lý Hiếu Trung HuyềnTr Hóa L.Thúy Lý Mùi
2 Anh Huy GDCD Hùng C.nghệ Mai Sử Thái Toán Liên Lý Mùi Toán V.Hà Trung HuyềnTr Toán TuyếtT Văn Huệ
Sáng

3 Anh Huy Toán Cường Anh Huyền Hóa HươngH Toán Liên GDCD Hùng Anh Khánh Sinh Luyến Lý Mùi Hóa AnhH
4 Lý HươngL Toán Cường Anh Huyền Tin Thắng Sử Thái Anh Long Anh Khánh Sử Đ.Hiền Lý Mùi Toán Liên
Thứ 3

5 Lý HươngL Sử Thái GDQP Thủy Sinh Luyến Hóa AnhH Hóa L.Thúy Sử Tâm C.nghệ Mai
1
2
Chiều

3
4 GDQP Thủy
5 GDQP Thủy

1 Hóa Chuyển Văn TuyếtV Hóa Đông Lý HoàngL Anh Huy Văn Thúy Sử Tâm Trung ThuTr C.nghệ Mai Tin Thắng
2 Tin Thắng Văn TuyếtV Địa Trinh Toán Liên Anh Huy Văn Thúy Toán V.Hà C.nghệ Mai Sử Tâm Địa HoàngĐ
Sáng

3 Sử Đ.Hiền Lý HoàngL C.nghệ Mai Toán Liên Địa Trinh Anh Long GDQP Phi Địa Yến Tin Thắng Sinh Loan
4 C.nghệ Mai Toán V.Hà Toán PhượngT Hóa HươngH Toán Liên Anh Long Văn La Tin Thắng Hóa L.Thúy Sinh Loan
Thứ 4

5 Sinh Luyến Tin Kiên GDQP Thủy C.nghệ Mai Sinh Loan Toán Cường Địa Yến Toán PhượngT
1
2
Chiều

3
4 BĐ1 Thủy BR1 Tuấn BC T.Anh CL1 Phi ĐC1 VũTD VÕ1 HàTD
TKB chính khóa tuần 20 Thực hiện từ 17/01/2022 0
ThứBuổiTiết 10 Toán 10 Toán tin 10 Lý 10 Hoá 10 Sinh 10 Văn 10 Anh 10Trung 10Sử Địa 10 A1 Thứ

110 105 109 108 107 204 106 202 104 102
1 Văn La Văn Lân Toán HoàngT Lý Hoàn Hóa HươngH Toán Vũ Tin B.Tân Địa Trinh Anh Ngọc Toán Cường
2 GDCD Định Toán Vũ Lý Hoàn Văn Lân Toán Tân Văn La Hóa Chuyển Văn HoaV Tin B.Tân Anh Huyền
Sáng

3 Toán Tân Sử Đ.Hiền Lý Hoàn Hóa PhượngH Hóa HươngH Văn La Toán HoàngT Văn HoaV Văn Lân Lý Hiếu
4 Toán Tân Tin B.Tân Tin Thắng Hóa PhượngH Văn La Hóa Đông Anh HoaA Toán Vũ Sử Thái Sinh Dung
Thứ 2

Thứ 2
5 Văn La GDCD Định Văn Lân Anh Ngọc Sinh Luyến Sử Đ.Hiền Lý Hoàn Tin B.Tân Toán L.Hoàng Toán Cường
1
2
Chiều

3
4 BĐ1 Thủy BR1 Tuấn BC1 T.Anh CL1 Phi ĐC1 VũTD VÕ1 HàTD
5 BĐ1 Thủy BR1 Tuấn BC1 T.Anh CL1 Phi ĐC1 VũTD VÕ1 HàTD
1 Toán Tiềm Hóa HươngH Sử Thái Văn Lân GDQP VũTD Tin Thắng Lý Hoàn Toán L.Hoàng C.nghệ Việt Anh Thương
2 Sử Tâm Tin Thắng Lý Hoàn Văn Lân Anh Ngọc GDQP HàTD Toán HoàngT C.nghệ Hậu Hóa AnhH Anh Thương
Sáng

3 Lý HươngL Tin Thắng Lý Hoàn Sử Tâm Anh Ngọc Anh Dương Tin B.Tân Trung HuyềnTr Sử Thái Lý Hiếu
4 Anh ThuA Toán L.Hoàng C.nghệ Hậu Hóa PhượngH Hóa HươngH Lý Hiếu C.nghệ Việt Trung HuyềnTr Văn Lân Văn Huệ
Thứ 3

Thứ 3
5 Tin B.Tân Lý Hoàn Tin Thắng Toán Cường Lý Hiếu Sử Đ.Hiền Văn Lân GDQP VũTD Sinh Việt C.nghệ Hậu
1
2
Chiều

3
4 CL2 Phi BR2 Tuấn ĐC2 VũTD VÕ2 HàTD
5 CL2 Phi BR2 Tuấn ĐC2 VũTD VÕ2 HàTD

1 Lý HươngL Địa Lan Văn Lân Địa Trinh Sinh Dung Anh ThuA GDQP VũTD GDCD Định Toán L.Hoàng Văn Huệ
2 Lý HươngL Anh Huyền Văn Lân Lý Hoàn GDCD Định Địa Đại Toán HoàngT Lý HoàngL Toán L.Hoàng GDQP VũTD
Sáng

3 Anh ThuA Toán L.Hoàng Toán HoàngT Hóa Đông Toán Cường Toán Vũ Anh HoaA Văn Thúy GDCD Định Sử Thái
4 Anh ThuA Lý Hoàn Toán HoàngT Toán Vũ Toán Cường Văn HoaV Anh HoaA Trung HuyềnTr Sử Thái Hóa Chuyển
Thứ 4

Thứ 4
5 Hóa HươngH Sử Đ.Hiền Lý Hoàn Anh Ngọc C.nghệ Dung Văn HoaV Hóa Chuyển Toán Vũ Địa HoàngĐ Tin Thắng
1
2
Chiều

3
4
TKB chính khóa tuần
TKB20học thêm tuần 2 học kỳ 2 0 0
ThứBuổiTiếtBuổiTiết 12A1 12A2 12A3 12A4 12B 12D7 12D1 12D2 12D3 12D4 12C

206 506 209 205 208 211 207 306 305 304 TV tầng 2

1 1 C03: Văn, Sử học lớp C; Toán học D1


2 2 C04: Văn, Địa học lớp C; Toán học D7
Sáng

Sáng

3 3 A00: Toán, Hóa học D7, Lí học 12A4


4 4 D09: Toán, Anh học cùng 12D3, Sử học 12C
Thứ 2

5 5 A07 Toán D2; Sử - Địa học lớp C


1 1 Hóa PhượngH Toán V.Hà Toán HoàngT Anh Khánh Sinh Hậu Toán Tân Văn Hạnh Anh Phượng Văn La Toán Tiềm Sử Tâm

2 2 Hóa PhượngH Toán V.Hà Toán HoàngT Anh Khánh Sinh Hậu Toán Tân Văn Hạnh Anh Phượng Văn La Toán Tiềm Sử Tâm
Chiều

Chiều

3 3 Lý HoàngL Lý Dũng Lý Điệp Toán Tân Toán HoàngT Hóa L.Thúy Toán Vũ Văn Hạnh Toán Tiềm Văn HoaV Địa Đại

4 4 Lý HoàngL Lý Dũng Lý Điệp Toán Tân Toán HoàngT Hóa L.Thúy Toán Vũ Văn Hạnh Toán Tiềm Văn HoaV Địa Đại

5 5
1 1
2 2
Sáng

Sáng

3 3
4 4
Thứ 3

5 5
1 1
2 2
Chiều

Chiều

3 3
4 4
5 5
1 1
2 2
Sáng

Sáng

3 3
4 4
Thứ 4

5 5
1 1 Lý Dũng Toán HoàngT Lý HoàngL Anh PhượngA Hóa PhượngH Toán Tiềm Anh Thương Anh HoaA Văn Hạnh Trung Bẩy Sử Tâm

2 2 Lý Dũng Toán HoàngT Lý HoàngL Anh PhượngA Hóa PhượngH Toán Tiềm Anh Thương Anh HoaA Văn Hạnh Trung Bẩy Sử Tâm
Chiều

Chiều

3 3 Toán V.Hà Anh Khánh Anh Dương Lý Dũng Toán Tân Anh ThuA Văn TuyếtV Toán Vũ Anh Thương Văn La Văn Hạnh

4 4 Toán V.Hà Anh Khánh Anh Dương Lý Dũng Toán Tân Anh ThuA Văn TuyếtV Toán Vũ Anh Thương Văn La Văn Hạnh
TKB chính khóa0 tuần 20 Thực hiện từ 17/01/2022 0
ThứBuổiTiết 11 Toán 11 T-T 11 Lý 11 Hoá 11 Sinh 11 Văn 11Anh 11Trung 11 Sử Địa 11 A1 10 Toán

302 505 402 407 406 303 405 404 409 403 110
1
2
Sáng

3
4
Thứ 2

5
1 Hóa Chuyển Hóa AnhH Lý Dũng Lý Điệp Hóa Đông Anh Long Văn Vân Toán PhượngT Toán TuyếtT Toán Liên Anh

2 Hóa Chuyển Hóa AnhH Lý Dũng Lý Điệp Hóa Đông Anh Long Văn Vân Toán PhượngT Toán TuyếtT Toán Liên Anh
Chiều

3 Toán V.Hà Tin Kiên Toán TuyếtT Hóa HươngH Toán Liên Toán PhượngT Anh Khánh Trung HuyềnTr Anh PhượngA Anh Nhung Lý

4 Toán V.Hà Tin Kiên Toán TuyếtT Hóa HươngH Toán Liên Toán PhượngT Anh Khánh Trung HuyềnTr Anh PhượngA Anh Nhung Lý

5
1
2
Sáng

3
4
Thứ 3

5
1
2
Chiều

3
4
5
1
2
Sáng

3
4
Thứ 4

5
1 Lý Hiếu Toán V.Hà Hóa Đông Toán Liên Hóa AnhH Toán Cường Anh Khánh Văn Huệ Văn Vân Toán PhượngT Toán

2 Lý Hiếu Toán V.Hà Hóa Đông Toán Liên Hóa AnhH Toán Cường Anh Khánh Văn Huệ Văn Vân Toán PhượngT Toán
Chiều

3 Toán Tiềm Hóa AnhH Lý Hiếu Lý HươngL Sinh Loan Văn Thúy Toán TuyếtT Toán Cường Toán PhượngT Văn Quỳnh Hóa

4 Toán Tiềm Hóa AnhH Lý Hiếu Lý HươngL Sinh Loan Văn Thúy Toán TuyếtT Toán Cường Toán PhượngT Văn Quỳnh Hóa
TKB chính khóa tuần 20 0 TKB học thêm tuần 2 học kỳ 2

ThứBuổiTiết
10 Toán 10 Toán - Tin 10 Lý 10 Hoá 10 Sinh 10 Văn 10 Anh 10Trung 10Sử Địa 10 A1(D) 10 A1(KA1)

110 105 109 108 107 204 106 202 104 102 TV tầng 1
1
2
Sáng

3
4
Thứ 2

5
1 ThuA Toán L.Hoàng Lý Hoàn Toán Cường Hóa HươngH Toán Vũ Văn Lân Văn HoaV Địa HoàngĐ Anh Huyền

2 ThuA Toán L.Hoàng Lý Hoàn Toán Cường Hóa HươngH Toán Vũ Văn Lân Văn HoaV Địa HoàngĐ Anh Huyền
Chiều

3 Hoàn Lý Mùi Hóa Chuyển Hóa Đông Sinh Hậu Văn Vân Anh Long Trung HạnhTr Văn Lân Toán Cường

4 Hoàn Lý Mùi Hóa Chuyển Hóa Đông Sinh Hậu Văn Vân Anh Long Trung HạnhTr Văn Lân Toán Cường

5
1
2
Sáng

3
4
Thứ 3

5
1
2
Chiều

3
4
5
1
2
Sáng

3
4
Thứ 4

5
1 Tân Hóa HươngH Lý HươngL Toán Vũ Sinh Loan Anh ThuA Toán TuyếtT Văn Thúy Sử Đ.Hiền Toán L.Hoàng

2 Tân Hóa HươngH Lý HươngL Toán Vũ Sinh Loan Anh ThuA Toán TuyếtT Văn Thúy Sử Đ.Hiền Toán L.Hoàng
Chiều

3 HươngH Tin Thắng Toán HoàngT Hóa PhượngH Anh Ngọc Văn Vân Anh HoaA Trung HuyềnTr Toán L.Hoàng Văn Huệ Lý Hoàn

4 HươngH Tin Thắng Toán HoàngT Hóa PhượngH Anh Ngọc Văn Vân Anh HoaA Trung HuyềnTr Toán L.Hoàng Văn Huệ Lý Hoàn
Chiề
ThứBuổiTiết 12 Toán 12 T-T 12 Lý 12 Hoá 12 Sinh 12 Văn 12 Anh 12 Trung 12 Sử Địa 12A1
5
1 Anh Long Văn Quỳnh Hóa L.Thúy Toán TuyếtT Toán HoàngT Tin Kiên C.nghệ Điệp Địa Yến Tin B.Tân Toán PhượngT

2 Lý Điệp Văn Quỳnh Tin Kiên C.nghệ Dũng Anh Dương Hóa PhượngH Toán Vũ Địa Yến Anh PhượngA Toán PhượngT
Sáng

3 Lý Điệp Hóa L.Thúy Toán Tiềm Tin B.Tân Địa Lan Sử Tâm Toán Vũ Toán PhượngT Anh PhượngA Văn TuyếtV

4 Địa Lan Toán HoàngT Lý HoàngL Hóa PhượngH Văn HoaV Lý Điệp Anh Thương Trung Bẩy Toán TuyếtT Văn TuyếtV
Thứ 5

5 C.nghệ Dũng Địa Lan Hóa PhượngH Sinh Hậu Anh Thương GDCD Định Anh Nhung

1
2
Chiều

3
4
5
1 Tin Kiên Toán Tiềm Địa Lan Văn Quỳnh GDCD Định Địa Yến GDCD Hùng Toán PhượngT Hóa PhượngH Toán V.Hà

2 GDCD Định Toán Tiềm Anh Dương Văn Quỳnh Hóa PhượngH Văn Hạnh Hóa L.Thúy Toán PhượngT Địa Yến GDCD Hùng
Sáng

3 Sử Tâm Hóa L.Thúy Anh Dương Tin B.Tân Hóa PhượngH Toán TuyếtT Tin Kiên Lý Mùi Địa Yến C.nghệ HoàngL

4 Hóa PhượngH Tin B.Tân Hóa L.Thúy Địa Lan Sinh Luyến GDCD Định Tin Kiên Sinh Hậu Lý Mùi Lý Điệp
Thứ 6

5 Văn Quỳnh Toán TuyếtT Tin Kiên GDQP Tuấn Hóa L.Thúy C.nghệ Mùi Lý Điệp

1
2
Chiều

3
4 BĐ1 Thủy BR1 Tuấn VÕ1 HàTD BC T.Anh CL1 Phi ĐC1 VũTD

5 BĐ1 Thủy BR1 Tuấn VÕ1 HàTD BC T.Anh CL1 Phi ĐC1 VũTD

1 SHTT SHTT SHTT SHTT SHTT SHTT SHTT SHTT SHTT SHTT

2 SHTT SHTT SHTT SHTT SHTT SHTT SHTT SHTT SHTT SHTT
Sáng

3 Toán HoàngT Lý Dũng Toán Tiềm Toán Vũ GDQP HàTD Văn Hạnh Sử Thái Trung Bẩy Anh PhượngA Tin B.Tân

4 Toán HoàngT Địa HoàngĐ GDQP HàTD Anh PhượngA Văn HoaV Địa Yến Địa Đại Trung Bẩy Văn Hạnh Tin B.Tân
Thứ 7

5 Hóa PhượngH Toán PhượngT Anh Nhung

1
2
Chiều

3
4
Chiề
ThứBuổiTiết 11 Toán 11 T-T 11 Lý 11 Hoá 11 Sinh 11 Văn 11Anh 11Trung 11 Sử Địa 11 A1
5 BĐ1 Thủy BR1 Tuấn BC T.Anh CL1 Phi ĐC1 VũTD VÕ1 HàTD

1 Văn Huệ Sinh Loan Lý Hiếu Lý HoàngL Sinh Việt Hóa AnhH Anh Khánh Toán Cường Văn Vân GDCD Hùng

2 Văn Huệ Sinh Loan Lý Hiếu GDCD Hùng Sinh Việt Văn Khuê Anh Khánh Toán Cường Văn Vân Toán Liên
Sáng

3 Hóa Chuyển Tin Kiên Hóa Đông Sinh Loan Toán L.Hoàng Văn Khuê Toán TuyếtT Văn Quỳnh Anh Ngọc Toán Liên

4 Toán Tiềm Hóa AnhH Hóa Đông Sinh Loan Lý Mùi Toán PhượngT Địa Yến Hóa L.Thúy Sinh Việt C.nghệ Mai
Thứ 5

5 C.nghệ HoàngL GDCD Hùng Toán Liên C.nghệ Mai Tin Thắng Lý Mùi Toán TuyếtT

1
2
Chiều

3
4 BĐ2 Thủy BR2 Tuấn CL2 Phi ĐC2 VũTD

5 BĐ2 Thủy BR2 Tuấn CL2 Phi ĐC2 VũTD

1 Địa Trinh C.nghệ HoàngL Toán TuyếtT C.nghệ Mai Hóa Đông Sử Tâm Văn Vân Trung ThuTr Sinh Việt Lý Mùi

2 C.nghệ Mai Toán V.Hà Sinh Loan Văn TuyếtV Anh Huy Lý Mùi Văn Vân Sinh Luyến Toán TuyếtT Sử Đ.Hiền
Sáng

3 Toán Tiềm Địa Trinh Anh Huyền Văn TuyếtV C.nghệ Mai Văn Thúy Anh Khánh GDCD Hùng Văn Lân Anh Nhung

4 GDQP Thủy Văn TuyếtV Toán PhượngT Lý HoàngL Toán L.Hoàng Địa HoàngĐ Sinh Loan C.nghệ Mai Văn Lân Anh Nhung
Thứ 6

5 Sinh Luyến Sử Đ.Hiền Địa Trinh GDQP Phi Toán PhượngT C.nghệ Mai Sử Tâm

1
2
Chiều

3
4
5
1 SHTT SHTT SHTT SHTT SHTT SHTT SHTT SHTT SHTT SHTT

2 SHTT SHTT SHTT SHTT SHTT SHTT SHTT SHTT SHTT SHTT
Sáng

3 Anh Huy Anh Huyền Lý Hiếu Toán PhượngT Hóa Đông Hóa AnhH GDCD Hùng Lý Mùi Toán L.Hoàng Anh Nhung

4 GDCD Hùng Hóa AnhH Toán TuyếtT Hóa Chuyển Văn TuyếtV Anh Long Văn La Trung ThuTr Anh Ngọc Anh Nhung
Thứ 7

5 Hóa AnhH Toán TuyếtT Hóa Chuyển Văn TuyếtV Toán Cường GDQP Phi GDCD Hùng Văn Huệ

1
2
Chiều

3
4
Chiề
ThứBuổiTiết 10 Toán 10 Toán tin 10 Lý 10 Hoá 10 Sinh 10 Văn 10 Anh 10Trung 10Sử Địa 10 A1 Thứ
5
1 Toán Tiềm Hóa HươngH Sử Thái Sinh Dung Sử Tâm GDCD Định Địa Đại Trung HuyềnTr Anh Ngọc Toán L.Hoàng

2 C.nghệ Hậu Hóa HươngH Hóa Chuyển Tin B.Tân Văn La Hóa Đông Toán L.Hoàng Trung HuyềnTr Anh Ngọc Sử Thái
Sáng

3 Hóa HươngH GDQP VũTD GDCD Định C.nghệ Hậu Văn La Anh Dương Sinh Việt Lý HoàngL Hóa AnhH Địa Đại

4 Sinh Dung Anh Huyền Toán Cường Sử Tâm Tin B.Tân Lý Hiếu GDCD Định Sử Thái Văn Huệ Hóa Chuyển
Thứ 5

Thứ 5
5 GDQP VũTD Toán L.Hoàng Toán Cường Anh Ngọc Lý Hiếu Toán Tân Anh HoaA Tin B.Tân Văn Huệ

1
2
Chiều

3
4
5 GDQP HàTD

1 C.nghệ Hậu Văn Lân Anh Huyền Toán Vũ Sinh Dung Toán Tân Văn Thúy Hóa Chuyển Tin B.Tân Toán L.Hoàng

2 Sử Tâm Văn Lân Anh Huyền Hóa Đông Tin B.Tân Toán Tân Văn Thúy Sinh Việt Toán Vũ Toán L.Hoàng
Sáng

3 Toán Tân C.nghệ Hậu Sinh Dung Hóa Đông Địa Lan Văn Vân Sử Đ.Hiền Toán L.Hoàng Địa HoàngĐ GDCD Định

4 Toán Tân Toán Vũ Hóa Chuyển Lý Hoàn Sử Tâm Văn Vân Sử Đ.Hiền Văn Thúy Anh Ngọc Anh Huyền
Thứ 6

Thứ 6
5 Tin B.Tân Anh Huyền Hóa Chuyển GDCD Định Anh Ngọc Sinh Dung Toán L.Hoàng Trung HuyềnTr Lý HoàngL C.nghệ Hậu

1
2
Chiều

3
4
5
1 SHTT SHTT SHTT SHTT SHTT SHTT SHTT SHTT SHTT SHTT

2 SHTT SHTT SHTT SHTT SHTT SHTT SHTT SHTT SHTT SHTT
Sáng

3 Văn La Tin Thắng Địa Trinh Toán Cường Sinh Luyến C.nghệ Việt Anh HoaA Hóa Chuyển Lý HoàngL Văn Lân

4 Hóa HươngH Sinh Dung Lý Hoàn Toán Cường Toán Tân Tin Thắng Anh HoaA Sử Thái Toán Vũ Văn Lân
Thứ 7

Thứ 7
5 Địa Trinh Lý Hoàn Anh Huyền Tin B.Tân Toán Tân Anh ThuA Văn Lân Toán L.Hoàng Địa HoàngĐ Tin Thắng

1 C.nghệ Hậu C.nghệ Dung C.nghệ Việt

2 C.nghệ Hậu C.nghệ Việt


Chiều

3 C.nghệ Hậu C.nghệ Việt

4 GDQP Tuấn C.nghệ Hậu


Chiề

Chiề
ThứBuổiTiếtBuổiTiết 12A1 12A2 12A3 12A4 12B 12D7 12D1 12D2 12D3 12D4 12C
5 5
1 1
2 2
Sáng

Sáng
3 3
4 4
Thứ 5

5 5
1 1 Hóa L.Thúy Lý HoàngL Toán V.Hà Toán HoàngT Sinh Luyến Hóa PhượngH Anh Thương Toán Tiềm Anh Dương Toán TuyếtT Văn Hạnh

2 2 Hóa L.Thúy Lý HoàngL Toán V.Hà Toán HoàngT Sinh Luyến Hóa PhượngH Anh Thương Toán Tiềm Anh Dương Toán TuyếtT Văn Hạnh
Chiều

Chiều

3 3 Toán HoàngT Anh Nhung Anh ThuA Lý Điệp Hóa L.Thúy Anh HoaA Toán Tiềm Văn TuyếtV Toán TuyếtT Trung Bẩy Địa Đại

4 4 Toán HoàngT Anh Nhung Anh ThuA Lý Điệp Hóa L.Thúy Anh HoaA Toán Tiềm Văn TuyếtV Toán TuyếtT Trung Bẩy Địa Đại

5 5
1 1
2 2
Sáng

Sáng

3 3
4 4
Thứ 6

5 5
1 1
2 2
Chiều

Chiều

3 3
4 4
5 5
1 1
2 2
Sáng

Sáng

3 3
4 4
Thứ 7

5 5
1 1
2 2
Chiều

Chiều

3 3
4 4
Chiề
ThứBuổiTiết 11 Toán 11 T-T 11 Lý 11 Hoá 11 Sinh 11 Văn 11Anh 11Trung 11 Sử Địa 11 A1 10 Toán
5
1
2
Sáng

3
4
Thứ 5

5
1 Lý Điệp Toán Liên Toán PhượngT Hóa Chuyển Anh Long Văn La Trung ThuTr Văn TuyếtV Anh Nhung Toán

2 Lý Điệp Toán Liên Toán PhượngT Hóa Chuyển Anh Long Văn La Trung ThuTr Văn TuyếtV Anh Nhung Toán
Chiều

3 Hóa Chuyển Lý HoàngL Hóa PhượngH Toán PhượngT Sinh Luyến Văn HoaV Toán V.Hà Văn Quỳnh Sử Thái Văn Huệ Hóa

4 Hóa Chuyển Lý HoàngL Hóa PhượngH Toán PhượngT Sinh Luyến Văn HoaV Toán V.Hà Văn Quỳnh Sử Thái Văn Huệ Hóa

5
1
2
Sáng

3
4
Thứ 6

5
1 Toán V.Hà Lý Hiếu Toán PhượngT Văn Thúy Trung ThuTr Địa Lan Toán

2 Toán V.Hà Lý Hiếu Toán PhượngT Văn Thúy Trung ThuTr Địa Lan Toán
Chiều

3
4
5
1
2
Sáng

3
4
Thứ 7

5
1
2
Chiều

3
4
Chiề
ThứBuổiTiết
10 Toán 10 Toán - Tin 10 Lý 10 Hoá 10 Sinh 10 Văn 10 Anh 10Trung 10Sử Địa 10 A1(D) 10 A1(KA1)
5
1
2
Sáng

3
4
Thứ 5

5
1 Tân Toán Vũ Toán Cường Hóa Đông Hóa HươngH Văn HoaV Anh HoaA Trung HạnhTr Anh Huy Văn Thúy Lý Mùi

2 Tân Toán Vũ Toán Cường Hóa Đông Hóa HươngH Văn HoaV Anh HoaA Trung HạnhTr Anh Huy Văn Thúy Lý Mùi
Chiều

3 HươngH Anh Huy Lý HươngL Lý Mùi Toán Tân Anh Dương Văn Thúy Toán Liên Toán Vũ Anh Thương

4 HươngH Anh Huy Lý HươngL Lý Mùi Toán Tân Anh Dương Văn Thúy Toán Liên Toán Vũ Anh Thương

5
1
2
Sáng

3
4
Thứ 6

5
1 Tiềm Tin Thắng Anh Huyền Anh Ngọc Toán Cường Toán Tân Toán HoàngT Toán Vũ Văn HoaV

2 Tiềm Tin Thắng Anh Huyền Anh Ngọc Toán Cường Toán Tân Toán HoàngT Toán Vũ Văn HoaV
Chiều

3
4
5
1
2
Sáng

3
4
Thứ 7

5
1
2
Chiều

3
4
Chiề
ThứBuổiTiết 12 Toán 12 T-T 12 Lý 12 Hoá 12 Sinh 12 Văn 12 Anh 12 Trung 12 Sử Địa 12A1
5
Chiề
ThứBuổiTiết 11 Toán 11 T-T 11 Lý 11 Hoá 11 Sinh 11 Văn 11Anh 11Trung 11 Sử Địa 11 A1
5
Chiề
ThứBuổiTiết 10 Toán 10 Toán tin 10 Lý 10 Hoá 10 Sinh 10 Văn 10 Anh 10Trung 10Sử Địa 10 A1 Thứ
5 GDQP Tuấn
Chiề

Chiề
ThứBuổiTiếtBuổiTiết 12A1 12A2 12A3 12A4 12B 12D7 12D1 12D2 12D3 12D4 12C
5 5
Chiề
ThứBuổiTiết 11 Toán 11 T-T 11 Lý 11 Hoá 11 Sinh 11 Văn 11Anh 11Trung 11 Sử Địa 11 A1 10 Toán
5
Chiề
ThứBuổiTiết
10 Toán 10 Toán - Tin 10 Lý 10 Hoá 10 Sinh 10 Văn 10 Anh 10Trung 10Sử Địa 10 A1(D) 10 A1(KA1)
5

You might also like