You are on page 1of 14

TKB chính khóa tuần 28 0 Thực hiện từ 01/4/2024

ThứBuổiTiết 12 Toán 12 Toán - Tin 12 Lí 12 Hoá 12 Sinh 12 Văn 12 Anh 12 Trung 12 Sử Địa 12A1
111 105 109 108 107 204 106 202 104 102
1 Lý HươngL Lý HoàngL Sinh Luyến Toán Tân Toán Vũ Sinh Dung Văn La Lý Dũng Sử Hiền Địa Lan
2 Toán Tân Lý HoàngL Lý HươngL Văn Lân Anh Dương Anh Huyền Văn La Tin Thắng Địa HoàngĐ Địa Lan
Sáng

3 C.nghệ HoàngL Anh Huy Toán V.Hà GDCD Định Sử Châu Anh Huyền Hóa L.Thúy Toán Vũ Địa HoàngĐ GDQP T.Anh

4 Sinh Dung Văn Lân Toán V.Hà Tin Thắng Tin B.Tân Toán TuyếtT Địa Yến Toán Vũ Toán Tân Anh Huyền
Tin Thắng Sử Thái
Thứ 2

5
1
2
Chiều

3
4 BC VũTD VÕ1 HàTD BR2 Tuấn CL2 Phi ĐC2 T.Anh
5 BC VũTD VÕ1 HàTD BR2 Tuấn CL2 Phi ĐC2 T.Anh
1 Văn Linh Sinh Dung Địa Lan Toán HoàngT Tin B.Tân Lý HoàngL Toán TuyếtT Tin Thắng Anh Huyền Toán Tân
2 Văn Linh Anh Huy Toán Tân Toán HoàngT Địa Lan Anh Huyền Toán TuyếtT Toán Vũ Lý HoàngL C.nghệ Mùi
Sáng

3 Anh Dương Toán TuyếtT Toán Tân Lý Dũng Lý HoàngL Tin B.Tân Anh HoaA Văn Linh Toán HoàngT Anh Huyền
4 Toán Tân Toán TuyếtT Tin Thắng GDQP Phi Toán V.Hà Địa Lan Anh HoaA C.nghệ HươngL Toán HoàngT Anh Huyền
5 GDCD Hùng Tin Thắng Địa Lan Toán V.Hà Sử Tâm GDCD Định Hóa AnhH Lý HoàngL
Thứ 3

1
2
Chiều

3
4 BĐ1 Thủy VÕ2 HàTD CL1 Phi BR1 Tuấn ĐC1 T.Anh
5 BĐ1 Thủy VÕ2 HàTD CL1 Phi BR1 Tuấn ĐC1 T.Anh
1 Văn Linh Lý HoàngL Lý HươngL Anh Long C.nghệ Mùi Hóa L.Thúy Địa Yến Toán V.Hà Sinh Nhàn Văn Quỳnh
2 Tin Thắng Hóa Đông Lý HươngL Anh Long GDQP Phi Hóa L.Thúy Sinh Dung Toán V.Hà Lý HoàngL Văn Quỳnh
Sáng

3 Lý HươngL Văn Lân GDCD Định Lý Dũng Hóa PhượngH Tin B.Tân Anh HoaA Trung NgọcTr Tin Thắng GDCD Hùng
4 Lý HươngL Văn Lân GDQP Phi Sinh Dung Hóa PhượngH C.nghệ Mùi Tin B.Tân Trung NgọcTr GDCD Định Hóa Đông
5 GDQP T.Anh Tin B.Tân Lý HoàngL
Thứ 4

1
2
Chiều

3
4
5
TKB chính khóa tuần 28 0 TKB chính khóa tuần 28
ThứBuổiTiết 12G1 11 Toán 11 Toán - Tin 11 Lí 11 Hoá 11 Sinh 11 Văn 11 Anh 11 Trung 11 Sử Địa 11 A1
206 507 209 211 208 307 207 305 306 205
1 Lý Điệp Tin Kiên Sử Châu Văn Quỳnh Toán L.Hoàng Văn Hạnh Lý Mùi Sử Tâm Địa Yến Văn
2 Toán HoàngT Toán PhượngT C.nghệ Điệp Văn Quỳnh C.nghệ Luyến Tin B.Tân Lý Mùi Trung HạnhTr Địa Yến Anh
Sáng

3 Toán HoàngT Sinh Loan Lý Điệp Hóa PhượngH Lý Mùi Hóa Chuyển TNHN AnhH Văn Huệ Sử Thái Toán

4 Hóa Chuyển TNHN PhượngH Văn La C.nghệ Điệp Sinh Luyến Toán Phượng GDQP Tuấn Toán L.Hoàng Sử Thái GDCD
5 Lí HươngL Anh PhượngA TNHN Đông Sử Hiền Toán PhượngT Tin Phượng
Thứ 2

1
2
Chiều

3
4
5
1 Sử Hiền Văn Quỳnh Sử Châu Lý Mùi Anh PhượngA Văn Hạnh Địa Yến Tin Phượng Anh Nhung Địa
2 Anh Dương Văn Quỳnh Văn La Anh PhượngA Sử Hiền GDQP Tuấn Sử Thái Trung HạnhTr Anh Nhung Sử
Sáng

3 Sinh Dung Sử Thái Văn La Sử Châu Sử Hiền Hóa Chuyển Tin Kiên Trung HạnhTr Địa Yến Anh
4 Văn HoaV Sinh Loan Anh Dương Hóa PhượngH Văn La GDCD Hùng Tin Kiên Hóa Chuyển Địa Yến Lý
5
Thứ 3

1 Toán Tân
2 Toán Tân
Chiều

3 Hóa PhượngH
4 Hóa PhượngH
5
1 Hóa Chuyển Toán Cường Anh Dương GDQP HàTD Toán PhượngT Địa Trinh GDCD Hùng Sử Tâm C.nghệ Luyến Văn
2 Lý Điệp Toán Cường Hóa PhượngH Anh PhượngA Toán PhượngT GDCD Hùng Anh Thu Sử Tâm Văn TuyếtV Sử
Sáng

3 Toán V.Hà Anh PhượngA Lý Điệp Lý Mùi Sinh Luyến Văn Hạnh Anh Thu Trung ThuTr GDQP HàTD Toán
4 Toán V.Hà Lý HoàngL Sinh Loan Sử Châu Hóa HươngH Văn Hạnh Địa Yến Trung ThuTr GDCD Hùng Tin
5 TNHN Đông Sinh Loan TNHN PhượngH Địa Yến Văn Huệ Toán PhượngT
Thứ 4

1
2
Chiều

3
4 BĐ1 Thủy VÕ1 HàTD BC VũTD CL1 Phi BR1 Tuấn ĐC1 T.Anh
5 BĐ1 Thủy VÕ1 HàTD BC VũTD CL1 Phi BR1 Tuấn ĐC1 T.Anh
TKB chính khóa tuần 28 Thực hiện từ 01/4/2024
ThứBuổiTiết
11 A1 11T(G) 11G1 11G2 10 Toán 10 Tin 10 Lí 10 Hoá 10 Sinh 10 Văn 10 Anh1
205 206 205 207 410 506 407 412 402 409 302
1 TuyếtV Sinh Loan Toán LanT Sinh Nhàn Văn Lân Anh PhượngA Văn HoaV Anh Khánh
2 Nhung Văn Vân Toán LanT Văn Linh Sử Châu GDĐP Dung Văn HoaV Anh Khánh
Sáng

3 PhượngT Anh PhượngA Tin Thắng Văn Linh Toán Liên C.nghệ Nhàn Toán LanT Tin Phượng

4 Hùng Sử Tâm Sử Châu TNHN L.Thúy Toán Liên Sinh Loan Anh PhượngALý Hiếu
Toán HoàngT Sinh Loan TNHN L.Thúy GDĐP Dung Sử Châu Sử Tâm
Thứ 2

5
1
2
Chiều

3
4
5
1 Trinh Văn Vân Sinh Nhàn Anh Huy Lý Hiếu Toán Vũ Văn HoaV Anh Thương
2 Châu Văn Vân Tin Thắng Lý Dũng Hóa HươngH Sinh Loan Hóa L.Thúy Anh Thương
Sáng

3 Nhung Sử Tâm Anh Huy C.nghệ Mùi Sinh Nhàn Anh PhượngA Hóa L.Thúy Địa Trinh
4 HoàngL Anh PhượngA Lý Hiếu Toán Vũ Anh Huy Sử Châu Toán Liên Văn Vân
5 Toán HoàngT Toán TuyếtT Toán Vũ Hóa HươngH Sử Châu Toán Liên
Thứ 3

1
2
Chiều

3
4
5
1 TuyếtV Hóa HươngH Văn Lân Sử Châu GDQP Thủy Văn Huệ Sử Thái Văn Thúy
2 Châu GDQP Thủy Văn Lân Lý Dũng Hóa HươngH Toán LanT GDCD Định Văn Thúy
Sáng

3 PhượngT Tin Phượng Sử Châu Toán Cường Hóa HươngH Hóa Chuyển Địa HoàngĐ Địa Trinh
4 Phượng Toán Tiềm Lý Hiếu Toán Cường Sinh Nhàn TNHN Chuyển TNHN L.Thúy Sử Tâm
5 Toán Tiềm Toán Cường
Thứ 4

1
2
Chiều

3
4
5
TKB chính khóa tuần 28 0 TKB học thêm tuần 8 0 0
ThứBuổiTiết 10 Anh2 10 Trung 10 Sử 10 Địa ThứBuổiTiết 12A1 12A2 12A3 12A4 12D7 12B
408 405 404 304 111 105 109 102 107 108
1 Tin Phượng Địa HoàngĐ Văn Linh TNHN L.Thúy 1
2 Lý Hiếu GDCD Định Sử Tâm Toán Liên 2 D10 Học Toán, Anh lớp D3; Địa lớp C
Sáng

Sáng
3 Anh Khánh Trung ThuTr Sử Tâm Địa Lan 3 C03 Học Toán lớp A4; Văn, Sử lớp C
4 Địa Trinh Trung ThuTr Sinh Nhàn Địa Lan 4 C04 Học Toán lớp D7; Văn, Địa lớp C
Thứ 2

Thứ 2
5 5
1 1 Lý HoàngL Anh Thương Toán Tân Lý Dũng Hóa Đông Toán V.Hà
2 2 Lý HoàngL Anh Thương Toán Tân Lý Dũng Hóa Đông Toán V.Hà
Chiều

Chiều
3 3 Toán Vũ Lý HoàngL Anh Huyền Toán Tân Anh Long Hóa AnhH
4 4 Toán Vũ Lý HoàngL Anh Huyền Toán Tân Anh Long Hóa AnhH
5 5
1 GDCD Định Hóa L.Thúy GDQP Tuấn Hóa AnhH 1
2 Văn Hạnh Tin Phượng Sinh Nhàn Hóa AnhH 2
Sáng

Sáng
3 Văn Hạnh Tin Phượng GDCD Định Toán Liên 3
4 Anh Khánh Trung ThuTr GDCD Định Sử Hiền 4
5 Trung ThuTr 5
Thứ 3

Thứ 3
1 1
2 2
Chiều

Chiều
3 3
4 4
5 5
1 Tin Phượng Toán LanT Địa HoàngĐ GDCD Định 1
2 Lý Hiếu Trung NgọcTr Địa HoàngĐ GDĐP Nhàn 2
Sáng

Sáng

3 Sử Tâm Văn TuyếtV C.nghệ Nhàn Anh Huyền 3


4 Địa Trinh Văn TuyếtV Anh Long Anh Huyền 4
5 GDCD Định TNHN L.Thúy 5
Thứ 4

Thứ 4

1 1 Hóa Đông Anh Thương Toán Vũ Lý Điệp Anh Long Sinh Luyến
2 2 Hóa Đông Anh Thương Toán Vũ Lý Điệp Anh Long Sinh Luyến
Chiều

Chiều

3 3 Lý HươngL Toán Vũ Lý Dũng Anh Thương Toán Tân Hóa PhượngH


4 4 Lý HươngL Toán Vũ Lý Dũng Anh Thương Toán Tân Hóa PhượngH
5 5
TKB chính khóa
0 tuần 28 0 Thực hiện từ 01/4/
ThứBuổiTiết 12D1 12D2 12D3 12D4 12C 11 Toán 11 T-T 11 Lý 11 Hoá 11 Sinh 11 Văn 11Anh
106 204 104 202 504 206 507 209 211 208 307 207
1
2
Sáng

3
4
Thứ 2

5
1 Văn Vân Anh HoaA Toán HoàngT Trung HạnhTr Văn HoaV Anh Dương Lý Mùi Toán L.Hoàng Sinh Luyến Anh Nhung Toán TuyếtT Văn
2 Văn Vân Anh HoaA Toán HoàngT Trung HạnhTr Văn HoaV Anh Dương Lý Mùi Toán L.Hoàng Sinh Luyến Anh Nhung Toán TuyếtT Văn
Chiều

3 Anh HoaA Toán V.Hà Văn Vân Toán HoàngT Địa Yến Hóa PhượngHToán Cường Anh Dương Toán TuyếtT Hóa HươngH Văn Hạnh Toán
4 Anh HoaA Toán V.Hà Văn Vân Toán HoàngT Địa Yến Hóa PhượngHToán Cường Anh Dương Toán TuyếtT Hóa HươngH Văn Hạnh Toán
5
1
2
Sáng

3
4
5
Thứ 3

1
2
Chiều

3
4
5
1
2
Sáng

3
4
5
Thứ 4

1 Toán HoàngT Anh HoaA Toán V.Hà Văn Linh Văn Lân Hóa Chuyển Anh Dương Toán PhượngT Hóa PhượngH Toán TuyếtT Văn Hạnh Anh
2 Toán HoàngT Anh HoaA Toán V.Hà Văn Linh Văn Lân Hóa Chuyển Anh Dương Toán PhượngT Hóa PhượngH Toán TuyếtT Văn Hạnh Anh
Chiều

3 Văn La Văn HoaV Anh Huyền Toán V.Hà Sử Tâm Toán HoàngT Toán Liên Lý Điệp Lý Hiếu Sinh Luyến Anh ThuA Toán
4 Văn La Văn HoaV Anh Huyền Toán V.Hà Sử Tâm Toán HoàngT Toán Liên Lý Điệp Lý Hiếu Sinh Luyến Anh ThuA Toán
5
Thực
TKB hiện
chínhtừkhóa
01/4/2024
tuần 28 0 0 TKB học thêm tuần 8

ThứBuổiTiết
11Anh 11Trung 11 Sử Địa 11 A1 (KA1) 11A1 (KD) 10 Toán 10 Tin 10 Lý 10 Hoá 10 Sinh 10 Văn 10 Anh1
207 305 306 205 ĐT Địa 410 506 407 412 402 409 302
1
2
Sáng

3
4
Thứ 2

5
1 Hạnh Văn Huệ Văn TuyếtV Toán Tiềm Toán PhượngT Toán Vũ Hóa HươngH Hóa Chuyển Toán Cường Anh
2 Hạnh Văn Huệ Văn TuyếtV Toán Tiềm Toán PhượngT Toán Vũ Hóa HươngH Hóa Chuyển Toán Cường Anh
Chiều

3 PhượngT Trung HạnhTr Anh Thu Lý Hiếu Văn Huệ Hóa L.Thúy Anh Huy Lý Dũng Toán L.Hoàng Sinh Loan Văn HoaV Văn
4 PhượngT Trung HạnhTr Anh Thu Lý Hiếu Văn Huệ Hóa L.Thúy Anh Huy Lý Dũng Toán L.Hoàng Sinh Loan Văn HoaV Văn
5
1
2
Sáng

3
4
5
Thứ 3

1
2
Chiều

3
4
5
1
2
Sáng

3
4
5
Thứ 4

1 ThuA Văn La Toán Tân Anh Nhung Toán Tiềm Lý HươngL Lý Hiếu Anh Huy Anh PhượngA Toán Liên Toán
2 ThuA Văn La Toán Tân Anh Nhung Toán Tiềm Lý HươngL Lý Hiếu Anh Huy Anh PhượngA Toán Liên Toán
Chiều

3 TuyếtT Trung HạnhTr Địa Yến Toán Cường Hóa HươngH Toán Tiềm Anh Huy Hóa Đông Toán PhượngT Anh PhượngA Anh
4 TuyếtT Trung HạnhTr Địa Yến Toán Cường Hóa HươngH Toán Tiềm Anh Huy Hóa Đông Toán PhượngT Anh PhượngA Anh
5
họcTKB
thêmchính
tuần 8khóa tuần 28

ThứBuổi10
TiếtAnh1 10 Anh2 10Trung 10 Sử 10 Địa
302 408 405 404 304
1
2
Sáng

3
4
Thứ 2

5
1 Khánh Toán Liên Văn Lân Văn Thúy Anh Long
2 Khánh Toán Liên Văn Lân Văn Thúy Anh Long
Chiều

3 Thúy Anh Khánh Toán Liên Toán Tiềm Sử Hiền


4 Thúy Anh Khánh Toán Liên Toán Tiềm Sử Hiền
5
1
2
Sáng

3
4
5
Thứ 3

1
2
Chiều

3
4
5
1
2
Sáng

3
4
5
Thứ 4

1 Cường Anh Khánh Toán L.Hoàng Địa HoàngĐ Văn Thúy


2 Cường Anh Khánh Toán L.Hoàng Địa HoàngĐ Văn Thúy
Chiều

3 Khánh Văn Hạnh Trung ThuTr Anh Long Toán L.Hoàng


4 Khánh Văn Hạnh Trung ThuTr Anh Long Toán L.Hoàng
5
ThứBuổiTiết 12 Toán 12 Toán - Tin 12 Lí 12 Hoá 12 Sinh 12 Văn 12 Anh 12 Trung 12 Sử Địa 12A1
1 Toán Tân C.nghệ Mùi Anh Dương Địa Lan GDCD Hùng GDQP Phi GDQP T.Anh Sử Thái Anh Huyền Hóa Đông

2 Toán Tân Anh Huy Văn La Hóa L.Thúy Toán Vũ Toán V.Hà Sử Hiền Trung NgọcTr GDQP T.Anh Sinh Nhàn
Sáng

3 Hóa AnhH Địa Lan Hóa Đông Anh Long Lý HoàngL Toán V.Hà Văn Lân Trung NgọcTr Văn Vân Toán Tân

4 Hóa AnhH GDQP T.Anh Hóa Đông C.nghệ HoàngL Văn Lân GDCD Hùng Toán V.Hà Địa Lan Văn Vân Toán Tân

5 Toán V.Hà Địa Lan


Thứ 5

1
2
Chiều

3
4
5
1 Anh Dương Hóa Đông Địa Lan Văn Lân Sinh Dung Văn Khuê GDCD Định Lý Dũng Toán Tân Toán HoàngT

2 Anh Dương Toán HoàngT Toán Tân Văn Lân Sinh Dung Văn Khuê C.nghệ Mùi Văn Linh Anh Huyền Sử Thái
Sáng

3 Địa Lan Toán HoàngT C.nghệ Mùi Toán Tân Văn Lân Toán TuyếtT Lý Dũng Văn Linh Anh Huyền Văn La

4 Địa Lan Tin Thắng Anh Dương Toán Tân Văn Lân Toán TuyếtT Hóa L.Thúy Sinh Dung Hóa AnhH Văn La

5 GDCD Định Anh Dương Sử Châu Địa Lan Lý HoàngL Sử Hiền


Thứ 6

1
2
Chiều

3
4
5
1 Sử Châu Toán TuyếtT Văn La Tin Thắng Toán Vũ Địa Lan Anh HoaA Hóa L.Thúy Toán Tân Tin B.Tân

2 Tin Thắng Hóa Đông Văn La Lý Dũng Hóa PhượngH Văn Vân Văn Lân Hóa L.Thúy C.nghệ HươngL Tin B.Tân
Sáng

3 Hóa AnhH Sử Hiền Hóa Đông Hóa L.Thúy Anh Dương Văn Vân Lý Dũng Văn Linh Văn Quỳnh Anh Huyền

4 SHL Linh Địa Lan Sử Châu Hóa L.Thúy Anh Dương Anh Huyền Toán TuyếtT GDQP T.Anh Văn Quỳnh Toán HoàngT

5 SHL TuyếtT SHL La SHL Đông SHL Dung SHL Vân SHL HoaA SHL NgọcTr SHL AnhH SHL Thương
Thứ 7

1
2
Chiều

3
4
5
ThứBuổiTiết 12G1 11 Toán 11 Toán - Tin 11 Lí 11 Hoá 11 Sinh 11 Văn 11 Anh 11 Trung 11 Sử Địa 11 A1
1 Sử Hiền Lý HoàngL Toán PhượngT Anh PhượngA Hóa HươngH Văn Hạnh Toán L.Hoàng Văn Huệ C.nghệ Luyến TNHN

2 Anh Dương Lý HoàngL Toán PhượngT Sinh Luyến Hóa HươngH Văn Hạnh Anh Thu Văn Huệ TNHN AnhH Toán
Sáng

3 Anh Dương Tin B.Tân GDQP HàTD Toán PhượngT Anh PhượngA Địa Trinh Văn Hạnh Toán Cường Sinh Nhàn Văn

4 GDQP Tuấn Tin B.Tân Anh Dương Toán PhượngT C.nghệ Luyến Địa Trinh Văn Hạnh Toán Cường Sử Thái Văn

5 Lí HươngL Tin B.Tân GDCD Hùng TNHN AnhH Sử Thái


Thứ 5

1
2
Chiều

3
4 BĐ2 Thủy VÕ2 HàTD CL2 Phi ĐC2

5 BĐ2 Thủy VÕ2 HàTD CL2 Phi ĐC2

1 Hóa Chuyển Anh PhượngA Lý HoàngL Toán Cường Văn La Sử Hiền Sử Thái GDCD Hùng Anh Nhung Địa

2 Tin Phượng Hóa PhượngH Lý HoàngL Sinh Luyến Văn La Anh Nhung Văn Quỳnh Toán L.Hoàng GDCD Hùng Toán
Sáng

3 Tin Phượng Toán PhượngT C.nghệ Điệp Hóa Chuyển Anh PhượngA Toán Cường Anh Nhung Địa Trinh Sử Thái Lý

4 Toán HoàngT Văn Quỳnh TNHN Đông Hóa Chuyển Lý Mùi Toán Cường Anh Nhung GDQP HàTD Toán PhượngT Lý

5 Lý Điệp
Thứ 6

1 Sinh Dung

2 Sinh Dung
Chiều

3 Toán Tân

4 Toán Tân

5
1 Văn HoaV Hóa PhượngH Toán Điệp Văn Quỳnh GDQP HàTD Toán Phượng Anh Thu Hóa Chuyển Toán Cường GDCD

2 Văn HoaV Tin Kiên Toán Điệp Sinh Luyến Toán L.Hoàng Anh Nhung Văn Quỳnh GDCD Hùng Toán Cường GDQP
Sáng

3 Toán HoàngT Sử Thái Hóa PhượngH Toán Cường Sinh Luyến Anh Nhung Toán L.Hoàng Trung HạnhTr Văn TuyếtV Tin

4 Sinh Dung GDQP HàTD Hóa PhượngH C.nghệ Điệp Sinh Luyến TNHN Chuyển Toán PhượngT Địa Trinh Văn TuyếtV Anh

5 Sinh Nhàn
Thứ 7

1
2
Chiều

3
4
5
ThứBuổiTiết
11 A1 11T(G) 11G1 11G2 10 Toán 10 Tin 10 Lí 10 Hoá 10 Sinh 10 Văn 10 Anh1
1 AnhH Lý HươngL Toán Tiềm Anh Huy Văn Lân Toán Vũ Địa HoàngĐ Toán Cường

2 Cường Anh PhượngA Tin Kiên Lý Dũng Văn Lân GDQP Tuấn Địa HoàngĐ Anh Khánh
Sáng

3 Huệ Hóa HươngH GDĐP Luyến Lý Dũng Anh Huy Sinh Loan GDCD Định Anh Khánh

4 Huệ TNHN HươngH Lý Hiếu Sinh Nhàn Anh Huy Sinh Loan Anh PhượngAGDCD Định

5 Lí Hiếu Hóa L.Thúy C.nghệ Mùi C.nghệ Nhàn Anh PhượngAGDCD Định
Thứ 5

1
2
Chiều

3
4 T.Anh
5 T.Anh
1 Trinh GDĐP Luyến GDQP Thủy Hóa AnhH Lý Hiếu Văn Huệ Toán LanT Tin Phượng

2 Cường Toán Vũ Tin Kiên Hóa AnhH Toán LanT Văn Huệ GDQP Thủy Lý Hiếu
Sáng

3 HoàngL Toán Vũ Hóa L.Thúy Anh Huy Sử Châu Lý Hiếu Văn Thúy Toán LanT

4 HoàngL Tin Phượng Anh Huy Văn Linh Sinh Nhàn Lý Hiếu Văn Thúy Toán LanT

5 Toán TuyếtT Toán Vũ GDĐP Nhàn Sử Thái TNHN L.Thúy


Thứ 6

1
2
Chiều

3
4 BĐ2 Thủy VÕ2 HàTD BR2 Tuấn

5 BĐ2 Thủy VÕ2 HàTD BR2 Tuấn

1 Hùng Toán Tiềm Anh Huy Hóa AnhH C.nghệ Mùi Toán LanT Tin Phượng GDQP Thủy

2 HàTD Toán Tiềm Sinh Nhàn C.nghệ Mùi Toán LanT Hóa Chuyển Tin Phượng Địa Trinh
Sáng

3 Phượng Lý HươngL Toán Tiềm Toán Vũ Hóa HươngH Hóa Chuyển GDĐP Dung GDĐP Nhàn

4 Nhung Lý HươngL Văn Lân GDQP Thủy TNHN HươngH Anh PhượngA Văn HoaV Văn Vân

5 Lí Hiếu
Thứ 7

1
2
Chiều

3
4 BĐ1 Thủy VÕ1 HàTD BC VũTD CL1 Phi

5 BĐ1 Thủy VÕ1 HàTD BC VũTD CL1 Phi


ThứBuổiTiết 10 Anh2 10 Trung 10 Sử 10 Địa ThứBuổiTiết 12A1 12A2 12A3 12A4 12D7 12B
1 GDĐP Nhàn TNHN L.Thúy Toán LanT GDCD Định 1
2 Toán Liên GDCD Định Toán LanT Văn Thúy 2
Sáng

Sáng
3 Toán Liên Địa HoàngĐ Sử Tâm Văn Thúy 3
4 TNHN L.Thúy Toán Liên Sử Tâm Toán LanT 4
5 Sử Tâm Toán Liên Toán LanT 5
Thứ 5

Thứ 5
1 1
2 2
Chiều

Chiều
3 3
4 4
5 5
1 Anh Khánh Hóa L.Thúy Văn Linh Văn Thúy 1
2 Anh Khánh GDĐP Châu C.nghệ Nhàn Văn Thúy 2
Sáng

Sáng
3 Văn TuyếtV Sử Hiền GDĐP Nhàn GDQP Tuấn 3
4 Văn TuyếtV Trung NgọcTr Toán Vũ Sử Hiền 4
5 Toán Cường GDQP Tuấn 5
Thứ 6

Thứ 6
1 1
2 2
Chiều

Chiều
3 3
4 CL2 Phi ĐC2 T.Anh 4
5 CL2 Phi ĐC2 T.Anh 5
1 Anh Thương Văn TuyếtV Văn Linh Anh Huyền 1
2 Anh Thương Văn TuyếtV Văn Linh Địa Lan 2
Sáng

Sáng

3 Địa Trinh Toán LanT Anh Long Địa Lan 3


4 Toán Cường Sử Hiền Anh Long C.nghệ Mùi 4
5 GDQP Thủy Sử Hiền Toán Vũ C.nghệ Mùi 5
Thứ 7

Thứ 7

1 1 Hóa AnhH Toán Tân Anh Huyền Toán Vũ Hóa L.Thúy Toán HoàngT
2 2 Hóa AnhH Toán Tân Anh Huyền Toán Vũ Hóa L.Thúy Toán HoàngT
Chiều

Chiều

3 3 Toán Tân Lý HươngL Lý Điệp Anh Thương Toán TuyếtT Sinh Dung
4 BR1 Tuấn ĐC1 T.Anh 4 Toán Tân Lý HươngL Lý Điệp Anh Thương Toán TuyếtT Sinh Dung
5 BR1 Tuấn ĐC1 T.Anh 5
ThứBuổiTiết 12D1 12D2 12D3 12D4 12C 11 Toán 11 T-T 11 Lý 11 Hoá 11 Sinh 11 Văn 11Anh
1
2
Sáng

3
4
5
Thứ 5

1
2
Chiều

3
4
5
1
2
Sáng

3
4
5
Thứ 6

1 Toán HoàngT Anh Dương Lý HoàngL Hóa Chuyển Toán PhượngT Văn Huệ Anh
2 Toán HoàngT Anh Dương Lý HoàngL Hóa Chuyển Toán PhượngT Văn Huệ Anh
Chiều

3
4
5
1
2
Sáng

3
4
5
Thứ 7

1 Anh HoaA Văn Vân Văn HoaV Văn Quỳnh Địa Yến Toán V.Hà Lý Hiếu Lý Điệp Anh Nhung Sinh Dung Toán PhượngTAnh
2 Anh HoaA Văn Vân Văn HoaV Văn Quỳnh Địa Yến Toán V.Hà Lý Hiếu Lý Điệp Anh Nhung Sinh Dung Toán PhượngTAnh
Chiều

3 Toán V.Hà Toán HoàngT Anh Huyền Trung HạnhTr Sử Tâm Lý HoàngL Tin B.Tân Anh Dương Toán PhượngT Hóa AnhH Anh Thu Văn
4 Toán V.Hà Toán HoàngT Anh Huyền Trung HạnhTr Sử Tâm Lý HoàngL Tin B.Tân Anh Dương Toán PhượngT Hóa AnhH Anh Thu Văn
5
ThứBuổiTiết
11Anh 11Trung 11 Sử Địa 11 A1 (KA1) 11A1 (KD) 10 Toán 10 Tin 10 Lý 10 Hoá 10 Sinh 10 Văn 10 Anh1
1
2
Sáng

3
4
5
Thứ 5

1
2
Chiều

3
4
5
1
2
Sáng

3
4
5
Thứ 6

1 Thu Toán TuyếtT Toán V.Hà Toán Tân Lý HươngL Tin Thắng Anh Huy Hóa HươngH Toán Vũ Văn HoaV Văn
2 Thu Toán TuyếtT Toán V.Hà Toán Tân Lý HươngL Tin Thắng Anh Huy Hóa HươngH Toán Vũ Văn HoaV Văn
Chiều

3
4
5
1
2
Sáng

3
4
5
Thứ 7

1 Thu Toán L.Hoàng Sử Thái Lý HoàngL Văn TuyếtV Anh Huy Tin Kiên Toán Cường Lý Mùi Sinh Loan Văn Thúy Anh
2 Thu Toán L.Hoàng Sử Thái Lý HoàngL Văn TuyếtV Anh Huy Tin Kiên Toán Cường Lý Mùi Sinh Loan Văn Thúy Anh
Chiều

3 Quỳnh Trung ThuTr Văn La Anh Nhung Toán Vũ Lý Mùi Lý Dũng Toán Liên Hóa L.Thúy Anh PhượngA Toán
4 Quỳnh Trung ThuTr Văn La Anh Nhung Toán Vũ Lý Mùi Lý Dũng Toán Liên Hóa L.Thúy Anh PhượngA Toán
5
ThứBuổi10
TiếtAnh1 10 Anh2 10Trung 10 Sử 10 Địa
1
2
Sáng

3
4
5
Thứ 5

1
2
Chiều

3
4
5
1
2
Sáng

3
4
5
Thứ 6

1 Vân Văn TuyếtV Trung ThuTr Sử Tâm Địa Lan


2 Vân Văn TuyếtV Trung ThuTr Sử Tâm Địa Lan
Chiều

3
4
5
1
2
Sáng

3
4
5
Thứ 7

1 Khánh Toán Tiềm Trung ThuTr Văn Linh Toán Liên


2 Khánh Toán Tiềm Trung ThuTr Văn Linh Toán Liên
Chiều

3 Tiềm Anh Khánh Văn TuyếtV Toán L.Hoàng Văn Thúy


4 Tiềm Anh Khánh Văn TuyếtV Toán L.Hoàng Văn Thúy
5

You might also like