You are on page 1of 14

TKB chính khóa tuần 11 0 Thực hiện từ 13/11/2023

ThứBuổiTiết 12 Toán 12 Toán - Tin 12 Lí 12 Hoá 12 Sinh 12 Văn 12 Anh 12 Trung 12 Sử Địa 12A1
111 105 109 108 107 204 106 202 104 102
1 Sinh Dung Anh Long Sinh Luyến Hóa Đông Địa Lan Toán TuyếtT Văn La Lý Dũng Sử Hiền GDQP T.Anh
2 Toán TuyếtT Anh Long Lý HươngL Hóa Đông Toán Vũ Sinh Dung Văn La Tin Thắng Địa HoàngĐ Địa Lan
Sáng

3 C.nghệ Điệp Lý HoàngL Toán V.Hà GDCD Định Anh PhượngA Anh Thu Toán TuyếtT Toán Vũ Địa HoàngĐ Văn Quỳnh
4 Lý HươngL Văn Lân Toán V.Hà Sinh Dung C.nghệ Điệp Lý Dũng Địa Yến Toán Vũ Toán Tân Văn Quỳnh
5 Toán Tân Lý Dũng GDCD Định Lý HươngL Lý HoàngL
Thứ 2

1
2
Chiều

3
4 BC VũTD VÕ1 HàTD BR2 Tuấn CL2 Phi ĐC2 T.Anh
5 BC VũTD VÕ1 HàTD BR2 Tuấn CL2 Phi ĐC2 T.Anh
1 Toán TuyếtT Sinh Dung Toán Tân Toán HoàngT Tin Thắng Anh Thu Hóa Toàn Văn Linh Anh HoaA Anh Thương
2 Anh PhượngA Lý HoàngL Toán Tân Toán HoàngT Sử Châu Anh Thu Toán TuyếtT Văn Linh Tin Thắng Anh Thương
Sáng

3 Văn Linh Toán TuyếtT Sử Châu Lý Dũng Lý HươngL Tin Thắng Anh HoaA Toán Vũ Toán HoàngT Toán Tân
4 Văn Linh Toán TuyếtT Tin Thắng GDQP Phi Toán V.Hà Sử Tâm Anh HoaA C.nghệ HươngL Toán HoàngT C.nghệ Dũng
5 Sinh Luyến Toán V.Hà Sử Tâm
Thứ 3

1
2
Chiều

3
4 BĐ1 Thủy VÕ2 HàTD CL1 Phi BR1 Tuấn ĐC1 T.Anh
5 BĐ1 Thủy VÕ2 HàTD CL1 Phi BR1 Tuấn ĐC1 T.Anh
1 Văn Linh Lý HoàngL Lý HươngL Anh Long Sử Châu Hóa L.Thúy GDQP T.Anh Toán V.Hà Sinh Nhàn Anh Thương
2 Sinh Dung Hóa Đông Lý HươngL Anh Long Toán Vũ Hóa L.Thúy Sinh Ngọc Toán V.Hà GDCD Định Sử Thái
Sáng

3 Lý HươngL Văn Lân GDCD Định Lý Dũng Hóa PhượngH Sinh Dung Anh HoaA Sử Thái GDQP T.Anh GDCD Hùng
4 Lý HươngL Văn Lân GDQP Phi Sinh Dung Hóa PhượngH C.nghệ Điệp Anh HoaA Trung NgọcTr Hóa AnhH Hóa Đông
5 GDQP T.Anh Lý HoàngL
Thứ 4

1
2
Chiều

3
4
5
TKB chính khóa tuần 11 0 TKB chính khóa tuần 11
ThứBuổiTiết 11 Toán 11 Toán - Tin 11 Lí 11 Hoá 11 Sinh 11 Văn 11 Anh 11 Trung 11 Sử Địa 11 A1 10 Toán
206 507 209 211 208 307 207 305 306 205 410
1 Hóa Chuyển Toán PhượngT Lý Điệp Văn Quỳnh Anh Dương Hóa Toàn Lý HoàngL Toán L.Hoàng Địa Yến GDCD Hùng Sinh
2 Toán HoàngT Sinh Nhàn Lý Điệp Văn Quỳnh Toán PhượngT Tin B.Tân Anh Thu Toán L.Hoàng Địa Yến Văn Huệ TNHN
Sáng

3 Toán HoàngT Tin B.Tân TNHN Đông Hóa PhượngH C.nghệ Ngọc Văn La TNHN Toàn Trung HạnhTr Sinh Nhàn Văn Huệ Văn
4 Văn HoaV TNHN Toàn Anh Dương Lý HoàngL Sinh Luyến Toán Phượng Tin Kiên Trung HạnhTr Sử Thái Hóa
5 TNHN PhượngH TNHN Toàn Tin B.Tân GDCD Hùng
Thứ 2

1
2
Chiều

3
4
5
1 Lý Điệp Sinh Nhàn Sinh Ngọc Sinh Luyến Anh Dương GDQP Tuấn Lý HoàngL Trung HạnhTr Sử Thái Anh Nhung Văn
2 Sinh Dung Tin B.Tân Lý Điệp Anh Dương Sử Hiền Hóa Toàn Địa Yến Trung HạnhTr Sử Thái Anh Nhung Văn
Sáng

3 Sử Hiền Lý HoàngL Lý Điệp Hóa Chuyển Sinh Luyến Văn Hạnh Sử Thái Hóa Toàn Anh Nhung Văn TuyếtV Anh
4 Anh Dương GDQP HàTD C.nghệ Điệp Hóa Chuyển Sinh Luyến GDCD Hùng Tin Kiên Tin B.Tân TNHN Toàn Lý HoàngL Sử
5 TNHN Toàn Địa Yến Sinh
Thứ 3

1
2
Chiều

3
4
5
1 Lý Điệp Văn Quỳnh Anh Dương Sinh Luyến Văn La Địa Trinh GDCD Hùng Sử Tâm Địa Yến Văn TuyếtV Hóa
2 Lý Điệp Văn Quỳnh Hóa PhượngH Anh Dương Lý HoàngL GDCD Hùng Anh Thu Trung HạnhTr Địa Yến Địa Trinh GDQP
Sáng

3 Toán V.Hà Anh Dương Lý Điệp Sử Châu Lý HoàngL Toán Cường Anh Thu Văn Huệ C.nghệ Ngọc Toán PhượngT Tin
4 Toán V.Hà Sử Thái Văn La Lý HoàngL Toán PhượngT Toán Cường Địa Yến Văn Huệ C.nghệ Ngọc GDCD Hùng Toán
5 Toán PhượngT Văn La C.nghệ Ngọc Địa Yến Toán
Thứ 4

1
2
Chiều

3
4 BĐ1 Thủy VÕ1 HàTD BC VũTD CL1 Phi BR1 Tuấn ĐC1 T.Anh
5 BĐ1 Thủy VÕ1 HàTD BC VũTD CL1 Phi BR1 Tuấn ĐC1 T.Anh
TKB chính khóa tuần 11 Thực hiện từ 13/11/2023
ThứBuổiTiết
10 Toán 10 Tin 10 Lí 10 Hoá 10 Sinh 10 Văn 10 Anh1 10 Anh2 10 Trung 10 Sử 10 Địa
410 506 407 412 402 409 302 408 405 404 304
1 Loan Toán Tiềm Sinh Ngọc Văn Lân Anh PhượngA Văn HoaV Anh Khánh Lý Hiếu Địa HoàngĐ Văn Linh GDĐP
2 Toàn Sinh Ngọc Lý Dũng Văn Lân Sử Châu Văn HoaV GDCD Định Tin Phượng Trung ThuTr Sử Tâm Toán
Sáng

3 Vân Tin Thắng Lý Dũng Toán Liên Sinh Loan GDQP Thủy Tin Phượng Anh Khánh Trung ThuTr Sử Tâm Địa
4 HươngH Tin Thắng Văn Linh Toán Liên GDĐP Ngọc Anh Long Lý Hiếu GDQP Thủy GDCD Định Sinh Nhàn Địa
5 TNHN L.Thúy
Thứ 2

1
2
Chiều

3
4
5
1 Vân Anh Huy Sử Châu Lý Hiếu Anh PhượngA Hóa L.Thúy Địa Trinh Văn Hạnh Tin Phượng Sử Tâm Anh
2 Vân Sinh Ngọc Lý Dũng Hóa AnhH Toán Vũ Hóa L.Thúy Anh Huy Văn Hạnh Tin Phượng Sinh Nhàn Anh
Sáng

3 PhượngA Tin Kiên C.nghệ Hiếu Sinh Nhàn Sinh Loan GDĐP Ngọc Văn Vân GDCD Định Hóa L.Thúy Anh Long Toán
4 Châu Lý Hiếu Toán Vũ GDĐP Ngọc Sinh Loan Toán Liên Địa Trinh Anh Huy Trung ThuTr GDCD Định Sử
5 Loan TNHN L.Thúy Anh Huy Toán Liên Địa Trinh Trung ThuTr
Thứ 3

1
2
Chiều

3
4
5
1 HươngH Văn Lân Lý Dũng GDQP Thủy Văn Huệ Toán Cường Văn Thúy Tin Phượng Trung NgọcTr Địa HoàngĐ GDCD
2 Thủy Văn Lân Lý Dũng Hóa HươngH Toán PhượngT Toán Cường Văn Thúy Anh Thương Trung NgọcTr Địa HoàngĐ TNHN
Sáng

3 Phượng Hóa L.Thúy Văn Linh Hóa HươngH Sinh Loan Địa HoàngĐ Anh Thương Sử Tâm Văn TuyếtV C.nghệ Nhàn Văn
4 Tiềm Sử Châu Văn Linh Sinh Nhàn Sinh Loan TNHN L.Thúy Sử Tâm Địa Trinh Văn TuyếtV GDCD Định Văn
5 Tiềm TNHN AnhH C.nghệ Nhàn Toán Cường TNHN L.Thúy
Thứ 4

1
2
Chiều

3
4
5
TKB chính khóa0 tuần 11 TKB học thêm tuần 0 0 0
ThứBuổi10
TiếtĐịa ThứBuổiTiết 12A1 12A2 12A3 12A4 12D7 12B 12D1 12D2 12D3 12D4
304 111 105 109 102 107 108 106 204 104 202
1 Nhàn 1
2 Liên 2
Sáng

Sáng
3 Lan 3
4 Lan 4
5 5
Thứ 2

Thứ 2

1 1
2 2
Chiều

Chiều

3 3
4 4
5 5
1 Long 1
2 Long 2
Sáng

Sáng

3 Liên 3
4 Hiền 4
5 5
Thứ 3

Thứ 3

1 1
2 2
Chiều

Chiều

3 3
4 4
5 5
1 Định 1
2 AnhH 2
Sáng

Sáng

3 Thúy 3
4 Thúy 4
5 5
Thứ 4

Thứ 4

1 1
2 2
Chiều

Chiều

3 3
4 4
5 5
TKB chính khóa tuần 11 0 Thực hiện từ 13/11/2023
ThứBuổiTiết 12C 11 Toán 11 T-T 11 Lý 11 Hoá 11 Sinh 11 Văn 11Anh 11Trung 11 Sử Địa 11 A1 (KA1) 11A1 (KD
504 206 507 209 211 208 307 207 305 306 205 ĐT Địa
1
2
Sáng

3
4
5
Thứ 2

1 Anh GVNN1
2 Anh GVNN1
Chiều

3 Anh GVNN1
4 Anh GVNN1
5
1
2
Sáng

3
4
5
Thứ 3

1 Anh GVNN1
2 Anh GVNN1
Chiều

3 Anh GVNN1
4 Anh GVNN1
5
1
2
Sáng

3
4
5
Thứ 4

1
2
Chiều

3
4
5
TKB chính khóa tuần0 11 0 TKB học thêm tuần

ThứBuổi11A1
Tiết (KD) 10 Toán 10 Tin 10 Lý 10 Hoá 10 Sinh 10 Văn 10 Anh1 10 Anh2 10Trung 10 Sử 10 Địa
ĐT Địa 410 506 407 412 402 409 302 408 405 404 304
1
2
Sáng

3
4
5
Thứ 2

1 Anh GVNN2
2 Anh GVNN2
Chiều

3 Anh GVNN2
4 Anh GVNN2
5
1
2
Sáng

3
4
5
Thứ 3

1 Anh GVNN2
2 Anh GVNN2
Chiều

3 Anh GVNN2
4 Anh GVNN2
5
1
2
Sáng

3
4
5
Thứ 4

1
2
Chiều

3
4
5
TKB chính khóa tuần 11
ThứBuổiTiết
10 Địa
304
1
2
Sáng

3
4
5
Thứ 2

1
2
Chiều

3
4
5
1
2
Sáng

3
4
5
Thứ 3

1
2
Chiều

3
4
5
1
2
Sáng

3
4
5
Thứ 4

1
2
Chiều

3
4
5
ThứBuổiTiết 12 Toán 12 Toán - Tin 12 Lí 12 Hoá 12 Sinh 12 Văn 12 Anh 12 Trung 12 Sử Địa 12A1
1 Toán TuyếtT C.nghệ Điệp Văn La Anh Long GDCD Hùng GDQP Phi Văn Lân Sử Thái Lý HươngL Hóa Đông

2 Toán TuyếtT Địa Lan Anh PhượngA Hóa Đông Toán Vũ Toán V.Hà Sử Hiền Hóa L.Thúy Anh HoaA Toán Tân
Sáng

3 Hóa AnhH Anh Long Hóa Toàn Địa Lan GDQP Phi Toán V.Hà Sử Hiền Sinh Ngọc Văn Vân Toán Tân

4 Hóa AnhH Hóa Đông Hóa Toàn C.nghệ Điệp Lý HươngL GDCD Hùng Toán V.Hà Trung HạnhTr Văn Vân Sinh Nhàn

5 GDCD Hùng Toán V.Hà Địa Lan Sinh Nhàn


Thứ 5

1
2
Chiều

3
4
5
1 Anh PhượngA Hóa Đông Hóa Toàn Văn Lân Sinh Dung Toán TuyếtT GDCD Định Sinh Ngọc Toán Tân Toán HoàngT

2 Anh PhượngA Toán HoàngT C.nghệ Dũng Văn Lân Sinh Dung Toán TuyếtT Tin Thắng Hóa L.Thúy Văn Quỳnh Sử Thái
Sáng

3 GDCD Định Toán HoàngT Địa Lan Toán Tân Văn Lân Văn Khuê Lý Dũng Văn Linh Văn Quỳnh Văn La

4 Địa Lan Tin Thắng Anh PhượngA Sử Châu Văn Lân Văn Khuê Hóa Toàn Lý Dũng Hóa AnhH Văn La

5 Tin Thắng GDQP T.Anh Anh PhượngA Sử Châu Sinh Ngọc Sử Hiền
Thứ 6

1
2
Chiều

3
4
5
1 Sử Châu Toán TuyếtT Văn La Tin Thắng Văn Lân Địa Lan C.nghệ HươngL Trung NgọcTr Toán Tân Sinh Nhàn

2 Sử Châu Sinh Dung Văn La Toán Tân Anh PhượngA Văn Vân Văn Lân Trung NgọcTr C.nghệ HươngL Tin Thắng
Sáng

3 Hóa AnhH Sử Hiền Toán Tân Văn Lân Anh PhượngA Văn Vân Lý Dũng Văn Linh Anh HoaA Anh Thương

4 SHL Linh Sử Hiền Sử Châu Lý Dũng Hóa PhượngH Anh Thu Toán TuyếtT GDQP T.Anh Anh HoaA Toán HoàngT

5 SHL TuyếtT SHL La SHL Đông SHL Dung SHL Vân SHL HoaA SHL NgọcTr SHL AnhH SHL Thương
Thứ 7

1
2
Chiều

3
4
5
ThứBuổiTiết 11 Toán 11 Toán - Tin 11 Lí 11 Hoá 11 Sinh 11 Văn 11 Anh 11 Trung 11 Sử Địa 11 A1 10 Toán
1 Hóa Chuyển Lý HoàngL Toán PhượngT Anh Dương Hóa HươngH Anh Nhung Toán L.Hoàng Sử Tâm Toán Cường TNHN Toàn GDĐP

2 GDQP Tuấn Lý HoàngL Toán PhượngT C.nghệ Điệp Hóa HươngH Anh Nhung GDCD Hùng Văn Huệ Toán Cường Tin B.Tân Lý
Sáng

3 Anh Dương Tin B.Tân C.nghệ Điệp Toán PhượngT TNHN Đông Địa Trinh Anh Nhung Văn Huệ Sinh Nhàn Lý HoàngL Anh

4 Anh Dương Toán Cường Văn La Toán PhượngT Toán TuyếtT Địa Trinh Anh Nhung Trung ThuTr Sử Thái Lý HoàngL Anh

5
Thứ 5

1
2
Chiều

3
4 BĐ2 Thủy VÕ2 HàTD CL2 Phi ĐC2 T.Anh

5 BĐ2 Thủy VÕ2 HàTD CL2 Phi ĐC2 T.Anh

1 Hóa Chuyển Toán Cường Sử Châu GDQP HàTD Văn La Sử Hiền Văn Hạnh GDCD Hùng Anh Nhung Địa Trinh Hóa

2 Tin Phượng Hóa Toàn Sinh Ngọc Hóa PhượngH Văn La Anh Nhung Văn Hạnh Toán Cường Văn TuyếtV GDQP HàTD Toán
Sáng

3 Tin Phượng Hóa Toàn GDQP HàTD Hóa PhượngH Sinh Luyến Văn Hạnh Toán L.Hoàng Địa Trinh GDCD Hùng Toán Cường Toán

4 Toán HoàngT Văn Quỳnh Toán L.Hoàng Toán TuyếtT Sinh Luyến Văn Hạnh GDQP Tuấn GDQP HàTD Toán PhượngT Toán Cường Tin

5 TNHN Đông Toán PhượngT


Thứ 6

1
2
Chiều

3
4
5
1 Văn HoaV Anh Dương Toán L.Hoàng Văn Quỳnh Hóa HươngH Toán Phượng Anh Thu Địa Trinh GDQP HàTD Anh Nhung Toán

2 Văn HoaV Anh Dương Hóa PhượngH C.nghệ Điệp Toán TuyếtT Tin B.Tân Văn Quỳnh Hóa Toàn Anh Nhung Toán PhượngT Toán
Sáng

3 Toán HoàngT Tin Kiên Hóa PhượngH Toán TuyếtT Anh Dương Văn La Văn Quỳnh GDCD Hùng Văn TuyếtV Sử Châu Lý

4 Sinh Dung Tin Kiên Anh Dương Sinh Luyến GDQP HàTD Văn La Toán PhượngT Toán Cường Văn TuyếtV Tin B.Tân Lý

5 Toán PhượngT
Thứ 7

1
2
Chiều

3
4 BĐ1

5 BĐ1
ThứBuổiTiết
10 Toán 10 Tin 10 Lí 10 Hoá 10 Sinh 10 Văn 10 Anh1 10 Anh2 10 Trung 10 Sử 10 Địa
1 Ngọc Toán Tiềm Anh PhượngA Anh Huy Toán Vũ GDCD Định Anh Khánh Toán Liên Địa HoàngĐ GDQP Tuấn Hóa

2 HươngL GDQP Thủy C.nghệ Hiếu Anh Huy C.nghệ Nhàn Địa HoàngĐ Anh Khánh Toán Liên GDCD Định Toán L.Hoàng Hóa
Sáng

3 PhượngA Lý Hiếu Toán Vũ Văn Lân Hóa Chuyển Địa HoàngĐ GDQP Thủy Anh Khánh Toán Liên Toán L.Hoàng GDCD

4 PhượngA Lý Hiếu Sinh Ngọc Hóa HươngH TNHN Chuyển Anh Long GDCD Định TNHN L.Thúy Toán Liên Sử Tâm Toán

5 GDĐP Ngọc C.nghệ Hiếu GDQP Tuấn Anh Long Toán Cường GDCD Định Sử Tâm Toán
Thứ 5

1
2
Chiều

3
4
5
1 HươngH Toán PhượngT Hóa AnhH Toán L.Hoàng Văn Huệ Văn Thúy Tin Phượng GDĐP Nhàn Hóa L.Thúy Văn Linh GDQP

2 Vũ Toán PhượngT Hóa AnhH Lý Hiếu Văn Huệ Văn Thúy Địa Trinh Anh Khánh GDĐP Châu C.nghệ Nhàn Địa
Sáng

3 Vũ Hóa L.Thúy Anh PhượngA Sử Châu Lý Hiếu Sử Thái Toán Tiềm Văn TuyếtV Sử Hiền GDĐP Nhàn Văn

4 Phượng Anh Huy GDĐP Ngọc TNHN Chuyển Lý Hiếu GDCD Định GDĐP Nhàn Văn TuyếtV Sử Hiền Toán Vũ Văn

5 TNHN L.Thúy Toán Cường GDQP Tuấn Toán Vũ


Thứ 6

1
2
Chiều

3
4 BĐ2 Thủy VÕ2 HàTD BR2 Tuấn CL2 Phi ĐC2 T.Anh

5 BĐ2 Thủy VÕ2 HàTD BR2 Tuấn CL2 Phi ĐC2 T.Anh

1 Tiềm Tin Kiên Hóa AnhH C.nghệ Hiếu Hóa Chuyển Tin Phượng Anh Thương Toán Cường Văn TuyếtV Văn Linh Anh

2 Tiềm Tin Kiên Toán Cường Toán L.Hoàng Hóa Chuyển Tin Phượng Lý Hiếu Địa Trinh Văn TuyếtV Văn Linh Địa
Sáng

3 HươngL Anh Huy Toán Cường Sinh Nhàn Toán PhượngT Văn HoaV Toán Tiềm Lý Hiếu Toán L.Hoàng Anh Long Địa

4 HươngL Văn Lân GDQP Thủy Hóa AnhH Anh PhượngA Văn HoaV Văn Vân Anh Thương Toán L.Hoàng Anh Long C.nghệ

5 Anh PhượngA C.nghệ


Thứ 7

1
2
Chiều

3
4 Thủy VÕ1 HàTD BC VũTD CL1 Phi BR1 Tuấn ĐC1

5 Thủy VÕ1 HàTD BC VũTD CL1 Phi BR1 Tuấn ĐC1


ThứBuổi10
TiếtĐịa ThứBuổiTiết 12A1 12A2 12A3 12A4 12D7 12B 12D1 12D2 12D3 12D4
1 AnhH 1
2 AnhH 2
Sáng

Sáng
3 Định 3
4 Vũ 4
5 Vũ 5
Thứ 5

Thứ 5

1 1
2 2
Chiều

Chiều

3 3
4 4
5 5
1 Tuấn 1
2 Lan 2
Sáng

Sáng

3 Thúy 3
4 Thúy 4
5 5
Thứ 6

Thứ 6

1 1
2 2
Chiều

Chiều

3 3
4 4
5 5
1 Long 1
2 Lan 2
Sáng

Sáng

3 Lan 3
4 Hiếu 4
5 Hiếu 5
Thứ 7

Thứ 7

1 1
2 2
Chiều

Chiều

3 3
4 T.Anh 4
5 T.Anh 5
ThứBuổiTiết 12C 11 Toán 11 T-T 11 Lý 11 Hoá 11 Sinh 11 Văn 11Anh 11Trung 11 Sử Địa 11 A1 (KA1) 11A1 (KD
1
2
Sáng

3
4
5
Thứ 5

1 Anh GVNN1
2 Anh GVNN1
Chiều

3 Anh GVNN1
4 Anh GVNN1
5
1
2
Sáng

3
4
5
Thứ 6

1
2
Chiều

3
4
5
1
2
Sáng

3
4
5
Thứ 7

1
2
Chiều

3
4
5
ThứBuổi11A1
Tiết (KD) 10 Toán 10 Tin 10 Lý 10 Hoá 10 Sinh 10 Văn 10 Anh1 10 Anh2 10Trung 10 Sử 10 Địa
1
2
Sáng

3
4
5
Thứ 5

1 Anh GVNN2
2 Anh GVNN2
Chiều

3 Anh GVNN2
4 Anh GVNN2
5
1
2
Sáng

3
4
5
Thứ 6

1
2
Chiều

3
4
5
1
2
Sáng

3
4
5
Thứ 7

1
2
Chiều

3
4
5
ThứBuổiTiết
10 Địa
1
2
Sáng

3
4
5
Thứ 5

1
2
Chiều

3
4
5
1
2
Sáng

3
4
5
Thứ 6

1
2
Chiều

3
4
5
1
2
Sáng

3
4
5
Thứ 7

1
2
Chiều

3
4
5

You might also like