You are on page 1of 18

TKB chính khóa tuần 14 0 Thực hiện từ 05/12/2022

ThứBuổiTiết 12 Toán 12 T-T 12 Lý 12Hoá 12 Sinh 12 Văn 12 Anh 12 Trung 12 Sử Địa 12A1 11 Toán 11 T-T

302 505 402 407 406 303 405 404 409 403 110 105
1 SHTT SHTT SHTT SHTT SHTT SHTT SHTT SHTT SHTT SHTT SHTT SHTT

2 Sinh Dung Địa Lan Sử Tâm Lý Dũng C.nghệ HươngL Anh Dương Văn Vân Lý Mùi Toán Vũ Toán HoàngT Anh Long Sử
Sáng

3 Lý HươngL Anh Long Lý Hiếu Hóa HươngH Toán Vũ Hóa L.Thúy Văn Vân Văn Quỳnh Lý Mùi Địa Lan Toán Tiềm Anh

4 Toán V.Hà Văn La Toán Vũ Văn Linh Anh Long Lý Mùi Địa Yến Tin Phượng Địa Lan Hóa L.Thúy Sử Tâm Hóa
Thứ 2

5 C.nghệ Dũng Toán TuyếtT Toán Vũ GDCD Định Địa Lan Sử Tâm Lý HươngL Hóa

1
2
Chiều

3
4
5
1 Văn Huệ Lý HoàngL Văn Quỳnh Toán Vũ Tin Phượng Anh Dương Toán TuyếtT Văn Hạnh Anh Thu Anh Nhung Văn Linh Toán

2 Văn Huệ Hóa AnhH Sinh Loan Toán Vũ Sử Tâm Anh Dương Toán TuyếtT Văn Hạnh Tin Phượng Anh Nhung Văn Linh Toán
Sáng

3 Toán V.Hà Toán TuyếtT Toán Vũ Anh PhượngA Lý Hiếu Tin Kiên Anh Khánh Trung ThuTr Toán Liên Văn Linh Anh Long Tin

4 Anh Huy Sinh Dung Địa Lan Sinh Loan Toán Vũ Văn Thúy Anh Khánh Trung ThuTr Toán Liên Văn Linh Hóa AnhH Tin
Thứ 3

5 Sử Tâm Toán Vũ Văn Thúy Lý Hiếu Toán Liên Địa Lan Sinh Việt GDQP T.Anh GDCD

1
2
Chiều

3
4
5
1 Văn Huệ Anh Long Tin Phượng Hóa L.Thúy Toán Tân Toán TuyếtT Sử Tâm Sử Hiền Sinh Hậu Toán Vũ Lý HươngL Văn

2 Sử Hiền Anh Long Toán Tân Anh PhượngA Sinh Hậu Toán TuyếtT Sử Tâm Hóa L.Thúy Văn TuyếtV Toán Vũ Lý HươngL Văn
Sáng

3 Hóa HươngH Lý HoàngL Hóa L.Thúy Toán Vũ GDCD Định GDQP Thủy Toán HoàngT Sinh Hậu Văn TuyếtV Anh HoaA Địa Lan Tin

4 Tin Phượng Hóa AnhH Hóa L.Thúy GDQP Thủy GDQP Phi Lý Mùi Văn La Trung ThuTr Toán Vũ Sử Hiền Tin Thắng Địa
Thứ 4

5 GDCD Định Anh PhượngA Địa Lan Sinh Hậu C.nghệ HươngL Sử Tâm Tin Thắng Lý

1
2
Chiều

3
4 BĐ1 Thủy
TKB chính khóa tuần 14 0 TKB chính khóa tuần 14 Thực hiện từ 05/1
ThứBuổiTiết
11 T-T 11 Lý 11 Hoá 11 Sinh 11 Văn 11Anh 11Trung 11 Sử Địa 11 A1 10 Toán 10 Toán tin 10 Lý

105 109 108 107 204 106 202 104 102 206 506 209
1 SHTT SHTT SHTT SHTT SHTT SHTT SHTT SHTT SHTT SHTT SHTT

2 Hiền Hóa Toàn Toán L.Hoàng Toán V.Hà Tin B.Tân Anh Thương Tin Phượng Anh PhượngA Lý Hoàn Sinh Loan Toán Cường Lý HoàngL
Sáng

3 PhượngA Hóa Toàn Tin Thắng Địa Trinh Toán V.Hà Toán PhượngT Tin Phượng Địa Đại Văn Thúy Toán HoàngT Tin B.Tân Lý HoàngL

4 Đông Lý Hoàn Văn Lân Tin Thắng Văn Vân Toán PhượngT Toán Cường Sử Hiền Văn Thúy Văn HoaV Sinh Việt Sinh Loan
Thứ 2

5 Đông GDQP HàTD Văn Lân Tin Thắng Văn Vân C.nghệ HoàngL Toán Cường Sinh Việt Tin B.Tân Hóa Chuyển

1
2
Chiều

3
4 BĐ1 Thủy BR1 Tuấn

5 BĐ1 Thủy BR1 Tuấn

1 Cường Văn La Anh Long Văn Lân Lý Hiếu Anh HoaA Văn HoaV Hóa AnhH Anh Thương Sử Hiền Tin B.Tân C.nghệ Điệp

2 Cường Hóa Toàn Anh Long C.nghệ Mùi Sinh Dung Địa Lan Văn HoaV Lý Hiếu Anh Thương Lý Điệp Sinh Việt Lý HoàngL
Sáng

3 Thắng Lý Hoàn C.nghệ Mùi Anh Huy Anh Dương Sinh Việt Trung HạnhTr Văn Lân GDQP T.Anh Sinh Loan Anh Huyền Lý HoàngL

4 Thắng Lý Hoàn Toán TuyếtT Sử Tâm Toán V.Hà Tin B.Tân Trung HạnhTr Văn Lân Hóa Đông Anh Huyền Lý Điệp Toán Cường
Thứ 3

5 Hùng C.nghệ Mùi Tin Thắng Hóa Toàn Toán V.Hà Sử Hiền Lý HoàngL Toán Cường Hóa Đông

1
2
Chiều

3
4 CL2 Phi

5 CL2 Phi

1 Lân Tin Thắng Lý Hoàn Anh Huy Văn Vân Anh HoaA Địa Trinh C.nghệ HoàngL Tin B.Tân Lý Điệp Toán Cường Văn HoaV

2 Lân Tin Thắng Toán L.Hoàng Sinh Loan Văn Vân Toán Tiềm C.nghệ HoàngL Tin Phượng Địa Lan GDQP Tuấn Lý Điệp Toán Cường
Sáng

3 Thắng Văn La Toán L.Hoàng Sinh Loan Anh Huy Lý Hoàn Trung HạnhTr Anh PhượngA Sinh Việt Anh Huyền Lý Điệp GDQP HàTD

4 Lan Toán Cường Sinh Luyến Lý HoàngL Anh Huy Văn Lân Trung HạnhTr Toán TuyếtT Toán PhượngT Anh Huyền GDQP Tuấn Anh Ngọc
Thứ 4

5 Hoàn Anh Long Văn Lân Toán Vũ C.nghệ Mùi GDQP T.Anh Toán Cường Toán TuyếtT C.nghệ Điệp

1
2
Chiều

3
4 BR1 Tuấn BC VũTD CL1 Phi ĐC1 T.Anh VÕ1 HàTD
Thực
TKBhiện
chính
từ khóa
05/12/2022
tuần 14 0 TKB học thêm tuần 10 học kỳ 1
ThứBuổiTiết 10 Hoá 10 Sinh 10 Văn 10 Anh 10Trung 10Sử Địa 10 A1 ThứBuổiTiết 12A1 12A2 12A3 12A4

211 208 306 207 304 305 205 302 505 402 407
1 SHTT SHTT SHTT SHTT SHTT SHTT SHTT 1 D07: Học Toán, Anh cùng A4

2 Văn Huệ Anh Ngọc Văn Lân Toán Tiềm Toán PhượngT Địa Yến Văn TuyếtV 2 D10: Toán, Anh học D4; Địa học lớp C
Sáng

Sáng
3 Văn Huệ Sinh Xuân Văn Lân GDCD Định Trung Bẩy Địa Yến Toán L.Hoàng 3 D78: Văn, Địa: học lớp C; Anh học D2

4 Hóa PhượngH Sinh Xuân Hóa Chuyển Anh Nhung Trung Bẩy Sử Thái Toán L.Hoàng 4 C03: Văn, Sử: Lớp C; Toán học lớp D5
Thứ 2

Thứ 2
5 Toán Tiềm Lý Mùi Sử Thái 5 H00: Học lớp C; H06, H06: Học D4; V00: Học A4
1 1 Hóa PhượngH Lý Hiếu Toán V.Hà Anh
2 2 Hóa PhượngH Lý Hiếu Toán V.Hà Anh
Chiều

Chiều
3 3 Lý HoàngL Toán HoàngT Lý Điệp Toán
4 BC VũTD CL1 Phi ĐC1 T.Anh VÕ1 HàTD 4 Lý HoàngL Toán HoàngT Lý Điệp Toán
5 BC VũTD CL1 Phi ĐC1 T.Anh VÕ1 HàTD 5
1 Sinh Luyến Anh Ngọc Hóa Chuyển Lý Mùi Tin Thắng Sinh Dung Anh Huyền 1
2 Anh Ngọc Sử Hiền GDQP Tuấn Anh Thu Tin Thắng GDCD Hùng Anh Huyền 2
Sáng

Sáng
3 Hóa PhượngH Toán Cường Tin Phượng Văn Quỳnh Hóa Chuyển Địa Yến GDCD Hùng 3
4 Hóa PhượngH Sinh Xuân GDCD Định Tin Kiên Trung Bẩy Anh Dương Lý Mùi 4
Thứ 3

Thứ 3
5 Địa Yến Trung Bẩy 5
1 1
2 2
Chiều

Chiều
3 3
4 BĐ2 Thủy ĐC2 T.Anh VÕ2 HàTD 4
5 BĐ2 Thủy ĐC2 T.Anh VÕ2 HàTD 5
1 Anh Ngọc Hóa HươngH Anh Huyền Toán L.Hoàng GDCD Định Toán PhượngT Lý Mùi 1
2 Anh Ngọc Hóa HươngH Anh Huyền GDCD Định Văn Huệ Toán PhượngT Lý Mùi 2
Sáng

Sáng
3 Lý Mùi Toán Cường Toán PhượngT GDQP Tuấn Văn Huệ Sử Thái Sử Tâm 3
4 Văn Huệ C.nghệ Hậu Địa HoàngĐ Anh Thu Sử Tâm Sử Thái Anh Khánh 4
Thứ 4

Thứ 4
5 Toán L.Hoàng Toán PhượngT Địa HoàngĐ 5
1 1 Lý Dũng Anh Khánh Anh Nhung Toán

2 2 Lý Dũng Anh Khánh Anh Nhung Toán


Chiều

Chiều
3 3 Toán V.Hà Lý HoàngL Toán HoàngT Lý

4 4 Toán V.Hà Lý HoàngL Toán HoàngT Lý


TKB chính khóa tuần
0 14 0 0 0
ThứBuổiTiết
12A4 12D7 12B 12D1 12D2 12D3 12D4 12D5 12C 11 Toán 11 T-T 11 Lý 11 Hoá

407 ĐT Hóa T3 406 405 303 403 409 404 ĐT Địa T4 110 105 109 108
1
2
Sáng

3
4
Thứ 2

5 A4
06: Học D4; V00: Học
1 Nhung Toán HoàngT Văn La Anh Dương Văn TuyếtV Anh HoaA Văn HoaV Sử Thái Toán Tân Tin Thắng Lý HươngL Hóa AnhH
2 Nhung Toán HoàngT Văn La Anh Dương Văn TuyếtV Anh HoaA Văn HoaV Sử Thái Toán Tân Tin Thắng Lý HươngL Hóa AnhH
Chiều

3 V.Hà Sinh Hậu Toán Tân Văn Thúy Anh Thu Văn Hạnh Toán Vũ Địa Yến Lý HươngL Toán PhượngT Toán TuyếtT Lý Hiếu
4 V.Hà Sinh Hậu Toán Tân Văn Thúy Anh Thu Văn Hạnh Toán Vũ Địa Yến Lý HươngL Toán PhượngT Toán TuyếtT Lý Hiếu
5
1
2
Sáng

3
4
Thứ 3

5
1
2
Chiều

3
4
5
1
2
Sáng

3
4
Thứ 4

5
1 HoàngT Hóa HươngH Văn Vân Văn HoaV Toán Vũ Văn La Toán Tân Địa Đại Toán Tiềm Toán Cường Anh Long Hóa Đông

2 HoàngT Hóa HươngH Văn Vân Văn HoaV Toán Vũ Văn La Toán Tân Địa Đại Toán Tiềm Toán Cường Anh Long Hóa Đông
Chiều

3 Điệp Hóa HươngH Sinh Hậu Anh Khánh Toán Vũ Văn Vân Toán Tân Trung ThuTr Văn La Anh Long Lý Dũng Toán Cường Toán L.Hoàng

4 Điệp Hóa HươngH Sinh Hậu Anh Khánh Toán Vũ Văn Vân Toán Tân Trung ThuTr Văn La Anh Long Lý Dũng Toán Cường Toán L.Hoàng
TKB chính khóa tuần 14 Thực hiện từ 05/12/2022 0 0 TKB học thêm

ThứBuổiTiết 11 Sinh 11 Văn 11Anh 11Trung 11 Sử Địa 11 A1 11A1 (KA1) 10 Toán 10 Toán - Tin 10 Lý 10 Hoá 10 Sinh 10 Văn

107 204 106 202 104 102 103 206 506 209 211 208 306
1
2
Sáng

3
4
Thứ 2

5
1 Toán Vũ Anh GVNN2 Toán Tiềm Trung HạnhTr Toán TuyếtT Anh Thương Hóa Chuyển Toán Cường Lý Điệp Anh Huy Sinh Luyến Văn
2 Toán Vũ Anh GVNN2 Toán Tiềm Trung HạnhTr Toán TuyếtT Anh Thương Hóa Chuyển Toán Cường Lý Điệp Anh Huy Sinh Luyến Văn
Chiều

3 Anh GVNN2 Văn Vân Anh HoaA Văn HoaV Địa HoàngĐ Toán L.Hoàng Toán Tiềm Lý Hoàn Anh Ngọc Hóa PhượngH Toán Cường Toán
4 Anh GVNN2 Văn Vân Anh HoaA Văn HoaV Địa HoàngĐ Toán L.Hoàng Toán Tiềm Lý Hoàn Anh Ngọc Hóa PhượngH Toán Cường Toán
5
1
2
Sáng

3
4
Thứ 3

5
1
2
Chiều

3
4
5
1
2
Sáng

3
4
Thứ 4

5
1 Sinh Luyến Toán V.Hà Văn Thúy Văn Linh Văn Lân Anh Thương Anh Ngọc Toán Liên Lý Điệp Lý Mùi Hóa Toàn Toán

2 Sinh Luyến Toán V.Hà Văn Thúy Văn Linh Văn Lân Anh Thương Anh Ngọc Toán Liên Lý Điệp Lý Mùi Hóa Toàn Toán
Chiều

3 Hóa Đông Văn HoaV Toán PhượngT Trung Bẩy Sử Hiền Văn Thúy Lý Hoàn Lý Mùi Anh Huy Toán TuyếtT Hóa PhượngH Toán Liên Văn

4 Hóa Đông Văn HoaV Toán PhượngT Trung Bẩy Sử Hiền Văn Thúy Lý Hoàn Lý Mùi Anh Huy Toán TuyếtT Hóa PhượngH Toán Liên Văn
TKB chính khóa
TKB học tuần
thêm 1410 học kỳ 1
tuần

ThứBuổiTiết
10 Văn 10 Anh 10Trung 10Sử Địa 10 A1(D) 10 A1(KA1)

306 207 304 305 205 ĐT Anh T3


1
2
Sáng

3
4
Thứ 2

5
1 Hạnh Văn Quỳnh Toán L.Hoàng Địa Yến Toán PhượngT
2 Hạnh Văn Quỳnh Toán L.Hoàng Địa Yến Toán PhượngT
Chiều

3 Liên Anh Nhung Trung HạnhTr Sử Tâm Anh Huyền


4 Liên Anh Nhung Trung HạnhTr Sử Tâm Anh Huyền
5
1
2
Sáng

3
4
Thứ 3

5
1
2
Chiều

3
4
5
1
2
Sáng

3
4
Thứ 4

5
1 L.Hoàng Văn Hạnh Trung Bẩy Toán PhượngT Văn Huệ Lý Hoàn

2 L.Hoàng Văn Hạnh Trung Bẩy Toán PhượngT Văn Huệ Lý Hoàn
Chiều

3 Hạnh Toán Tiềm Văn Quỳnh Anh Huyền

4 Hạnh Toán Tiềm Văn Quỳnh Anh Huyền


Chiề
ThứBuổiTiết 12 Toán 12 T-T 12 Lý 12Hoá 12 Sinh 12 Văn 12 Anh 12 Trung 12 Sử Địa 12A1 11 Toán 11 T-T
5 BĐ1 Thủy

1 Lý HươngL Lý HoàngL Lý Hiếu Anh PhượngA Sử Tâm Toán Tân Sinh Hậu Trung ThuTr GDQP Thủy Hóa L.Thúy Sinh Luyến Hóa

2 Lý HươngL Hóa AnhH Lý Hiếu Sử Thái Toán Tân Sinh Hậu Hóa L.Thúy Toán Liên Lý Mùi Sử Hiền C.nghệ HoàngL Anh
Sáng

3 Hóa HươngH Văn La Sinh Loan Lý Dũng Văn Quỳnh Hóa L.Thúy Anh Khánh Toán Liên GDCD Định Toán Vũ Hóa AnhH Toán

4 Địa Lan Văn La GDCD Định Hóa L.Thúy Văn Quỳnh C.nghệ Dũng Anh Khánh Lý Mùi Toán Liên Văn TuyếtV Toán Tân Anh
Thứ 5

5 GDQP Thủy Anh PhượngA Sinh Loan GDCD Định Hóa L.Thúy Văn TuyếtV Toán Tân C.nghệ

1
2
Chiều

3
4 BĐ2 Thủy BR2 Tuấn CL2 Phi ĐC2 T.Anh

5 BĐ2 Thủy BR2 Tuấn CL2 Phi ĐC2 T.Anh

1 Anh Huy Tin Kiên Văn Quỳnh Văn Linh Lý Hiếu Toán Tân GDCD Định Địa Yến Hóa L.Thúy Toán HoàngT Anh Long Lý

2 Sử Hiền Sinh Dung Văn Quỳnh Văn Linh Sinh Hậu Địa Yến Tin Kiên Toán HoàngT Anh Dương Lý Dũng Toán Tân Văn
Sáng

3 GDCD Định Toán TuyếtT Anh PhượngA Sử Thái Hóa PhượngH Văn Thúy Hóa L.Thúy Sinh Hậu C.nghệ Hiếu Lý Dũng Toán Tân Văn

4 Toán V.Hà GDQP Thủy Hóa L.Thúy C.nghệ Dũng Văn Quỳnh Văn Thúy Sinh Hậu Sử Hiền Anh Dương GDCD Định Văn Linh Toán
Thứ 6

5 Toán V.Hà C.nghệ Dũng Toán Tân GDCD Định Toán HoàngT Hóa L.Thúy Sinh Hậu GDQP Thủy

1
2
Chiều

3
4
5
1 Anh Huy Sử Thái GDQP Thủy Tin Phượng Anh Long Toán TuyếtT GDQP Phi Văn Quỳnh Anh Dương C.nghệ Hiếu Toán Tiềm GDQP

2 Hóa HươngH Sử Thái C.nghệ Dũng Toán Tân Anh Long Anh Dương Lý Hiếu Toán HoàngT Văn Vân Sinh Việt Văn Linh Sinh
Sáng

3 Sinh Dung Toán HoàngT Toán Tân Lý Dũng Hóa PhượngH Sử Thái Văn La C.nghệ Hiếu Văn Vân Anh Nhung Hóa AnhH Lý

4 SHL Huy Toán HoàngT SHL Dũng SHL HươngH Hóa PhượngH Sử Thái Toán TuyếtT GDQP Phi SHL TuyếtV Tin Phượng GDCD Hùng Toán
Thứ 7

5 SHL HoàngL SHL Việt SHL Dương SHL Hiếu SHL ThuTr SHL Nhung SHL Linh SHL

1
2
Chiều

3
4 BĐ1 Thủy BR1 Tuấn VÕ1 HàTD BC VũTD CL1 Phi ĐC1 T.Anh
Chiề
ThứBuổiTiết
11 T-T 11 Lý 11 Hoá 11 Sinh 11 Văn 11Anh 11Trung 11 Sử Địa 11 A1 10 Toán 10 Toán tin 10 Lý
5 BR1 Tuấn BC VũTD CL1 Phi ĐC1 T.Anh VÕ1 HàTD

1 Đông Toán Cường Hóa HươngH Văn Lân Hóa Toàn Anh Thương Toán Vũ Sử Hiền GDCD Hùng Lý Điệp Văn Quỳnh Sinh Loan

2 PhượngA Toán Cường Hóa HươngH Sinh Loan Văn HoaV Anh Thương Toán Vũ Văn Thúy Toán L.Hoàng Hóa Chuyển Văn Quỳnh Sử Tâm
Sáng

3 Cường Lý Hoàn Hóa Đông GDCD Hùng Văn HoaV Tin B.Tân Sử Thái Văn Thúy Toán L.Hoàng Toán HoàngT Hóa Toàn Lý HoàngL

4 PhượngA Lý Hoàn GDCD Hùng Toán Vũ Sử Hiền Hóa Toàn Lý HoàngL Toán Cường Văn Linh Toán HoàngT Sử Thái Văn HoaV
Thứ 5

5 Mùi GDCD Hùng Sử Tâm Lý HoàngL Toán PhượngT Văn Linh Toán Cường Tin Kiên Tin B.Tân Văn HoaV

1
2
Chiều

3
4
5
1 Hoàn Toán TuyếtT Văn Lân Sinh Loan Hóa Toàn Văn Thúy Trung HạnhTr Địa Đại Toán L.Hoàng Hóa Chuyển Toán PhượngT Hóa PhượngH

2 Lân Toán TuyếtT Lý Hoàn Toán V.Hà Lý Hiếu Văn Thúy Trung HạnhTr Địa Đại Sử Thái Toán Tiềm Toán PhượngT Hóa PhượngH
Sáng

3 Lân Anh Long Lý Hoàn Toán V.Hà GDQP HàTD Hóa Toàn GDCD Hùng Sử Hiền Văn Linh Toán Tiềm Anh Huyền Anh Ngọc

4 PhượngT Anh Long Địa Trinh Anh Huy Toán TuyếtT GDCD Hùng Sinh Dung Anh PhượngA C.nghệ Hoàn Tin Kiên Hóa Toàn Anh Ngọc
Thứ 6

5 Sử Thái GDQP Tuấn GDQP T.Anh Anh Dương Toán Tiềm Hóa Toàn Anh PhượngA

1
2
Chiều

3
4 BR2 Tuấn VÕ2 HàTD CL2 Phi ĐC2 T.Anh

5 BR2 Tuấn VÕ2 HàTD CL2 Phi ĐC2 T.Anh

1 T.Anh Văn La Hóa Đông Hóa Toàn GDCD Hùng Lý Hoàn Văn Linh Hóa AnhH Anh Thương Toán HoàngT Anh Huyền Hóa PhượngH

2 Dung Văn La Hóa Đông Hóa Toàn Toán TuyếtT Văn Lân GDQP T.Anh GDCD Hùng Anh Thương Văn HoaV Tin B.Tân Toán Tiềm
Sáng

3 Hoàn Sinh Việt Toán TuyếtT Văn Lân Địa Trinh Anh HoaA Hóa Toàn Tin Phượng Toán PhượngT Văn HoaV Tin B.Tân Toán Tiềm

4 PhượngT Địa Trinh Anh Long Văn Lân Tin B.Tân SHL HoaA SHL HạnhTr Lý Hiếu Lý Hoàn SHL HoaV Văn Quỳnh SHL Ngọc
Thứ 7

5 Lan SHL La SHL Đông SHL Dung SHL Vân SHL AnhH SHL Thương SHL Quỳnh

1
2
Chiều

3
4
Chiề

Chiề
ThứBuổiTiết 10 Hoá 10 Sinh 10 Văn 10 Anh 10Trung 10Sử Địa 10 A1 ThứBuổiTiết 12A1 12A2 12A3 12A4
5 5
1 Lý Mùi Văn La GDCD Định Sử Thái Văn Huệ Địa Yến Toán PhượngT 1
2 C.nghệ Hoàn Lý Điệp Văn Linh Toán Tiềm Văn Huệ Địa Yến Địa Trinh 2
Sáng

Sáng
3 Sử Hiền Lý Điệp Văn Linh Địa Yến Sử Tâm C.nghệ Hậu Văn TuyếtV 3
4 Sinh Luyến Toán PhượngT Địa HoàngĐ Tin Kiên Trung Bẩy C.nghệ Hậu Tin B.Tân 4
Thứ 5

Thứ 5
5 C.nghệ Hậu Trung Bẩy Sinh Dung 5
1 1 Hóa HươngH Toán V.Hà Lý Hiếu Anh

2 2 Hóa HươngH Toán V.Hà Lý Hiếu Anh


Chiều

Chiều
3 3 Toán HoàngT Anh Khánh Anh Thương Lý

4 4 Toán HoàngT Anh Khánh Anh Thương Lý

5 5
1 Toán Tiềm Văn La Sử Thái Văn Hạnh Địa Trinh Văn TuyếtV GDQP Tuấn 1
2 Hóa Chuyển Văn La Toán L.Hoàng Văn Hạnh GDCD Định GDCD Hùng Địa Trinh 2
Sáng

Sáng
3 Hóa Chuyển Sinh Xuân Toán L.Hoàng Anh Nhung Toán PhượngT Anh Dương Văn TuyếtV 3
4 GDQP HàTD Sinh Xuân Anh Huyền Địa Yến GDQP Tuấn Toán L.Hoàng Văn TuyếtV 4
Thứ 6

Thứ 6
5 Toán L.Hoàng 5
1 1
2 2
Chiều

Chiều
3 3
4 4
5 5
1 Toán L.Hoàng Anh Ngọc Toán PhượngT Anh Nhung Địa Trinh Văn TuyếtV Tin B.Tân 1
2 C.nghệ Hoàn GDQP HàTD Tin Phượng Toán L.Hoàng Hóa Chuyển Văn TuyếtV Toán PhượngT 2
Sáng

Sáng
3 Sinh Luyến Hóa HươngH Văn Hạnh Văn Quỳnh Toán L.Hoàng Anh Dương GDCD Hùng 3
4 SHL Chuyển SHL Luyến Văn Hạnh Anh Thu Toán L.Hoàng GDQP HàTD SHL Huyền 4
Thứ 7

Thứ 7
5 SHL Hạnh SHL Thu SHL Huệ SHL Hùng 5
1 1
2 2
Chiều

Chiều
3 3
4 4
Chiề
ThứBuổiTiết
12A4 12D7 12B 12D1 12D2 12D3 12D4 12D5 12C 11 Toán 11 T-T 11 Lý 11 Hoá
5
1
2
Sáng

3
4
Thứ 5

5
1 Nhung Hóa PhượngH Anh Khánh Anh Dương Toán Tân Toán Vũ Văn Thúy Sử Thái Hóa AnhH Anh PhượngA Lý HươngL

2 Nhung Hóa PhượngH Anh Khánh Anh Dương Toán Tân Toán Vũ Văn Thúy Sử Thái Hóa AnhH Anh PhượngA Lý HươngL
Chiều

3 Dũng Hóa L.Thúy Toán V.Hà Toán Vũ Toán Tân Anh Thu Anh HoaA Trung ThuTr Văn HoaV Lý HoàngL Lý Hiếu Anh Long Toán TuyếtT

4 Dũng Hóa L.Thúy Toán V.Hà Toán Vũ Toán Tân Anh Thu Anh HoaA Trung ThuTr Văn HoaV Lý HoàngL Lý Hiếu Anh Long Toán TuyếtT

5
1
2
Sáng

3
4
Thứ 6

5
1 Anh GVNN2

2 Anh GVNN2
Chiều

3
4
5
1
2
Sáng

3
4
Thứ 7

5
1 Toán Tân Anh PhượngA Lý Hoàn Hóa Đông

2 Toán Tân Anh PhượngA Lý Hoàn Hóa Đông


Chiều

3
4
Chiề
ThứBuổiTiết 11 Sinh 11 Văn 11Anh 11Trung 11 Sử Địa 11 A1 11A1 (KA1) 10 Toán 10 Toán - Tin 10 Lý 10 Hoá 10 Sinh 10 Văn
5
1
2
Sáng

3
4
Thứ 5

5
1 Hóa L.Thúy Toán TuyếtT Anh HoaA Toán Cường Toán Liên Văn Linh Lý Dũng Toán HoàngT Lý Mùi Lý HoàngL Toán Tiềm Anh Huy Văn

2 Hóa L.Thúy Toán TuyếtT Anh HoaA Toán Cường Toán Liên Văn Linh Lý Dũng Toán HoàngT Lý Mùi Lý HoàngL Toán Tiềm Anh Huy Văn
Chiều

3 Sinh Dung Anh Huy Văn Lân Trung HạnhTr Văn Thúy Toán PhượngT Lý HươngL Tin B.Tân Toán Tiềm Hóa Chuyển Hóa HươngH Anh

4 Sinh Dung Anh Huy Văn Lân Trung HạnhTr Văn Thúy Toán PhượngT Lý HươngL Tin B.Tân Toán Tiềm Hóa Chuyển Hóa HươngH Anh

5
1
2
Sáng

3
4
Thứ 6

5
1
2
Chiều

3
4
5
1
2
Sáng

3
4
Thứ 7

5
1 Toán V.Hà Văn Vân Anh GVNN2 Toán Vũ Anh Dương Toán HoàngT Tin Kiên Anh Ngọc Toán TuyếtT Sinh Việt Anh

2 Toán V.Hà Văn Vân Anh GVNN2 Toán Vũ Anh Dương Toán HoàngT Tin Kiên Anh Ngọc Toán TuyếtT Sinh Việt Anh
Chiều

3 Anh GVNN2

4 Anh GVNN2
Chiề
ThứBuổiTiết
10 Văn 10 Anh 10Trung 10Sử Địa 10 A1(D) 10 A1(KA1)
5
1
2
Sáng

3
4
Thứ 5

5
1 Huệ Anh Thu Trung Bẩy Văn TuyếtV Toán L.Hoàng

2 Huệ Anh Thu Trung Bẩy Văn TuyếtV Toán L.Hoàng


Chiều

3 Huyền Toán Liên Văn Huệ Toán L.Hoàng Văn TuyếtV Lý Mùi

4 Huyền Toán Liên Văn Huệ Toán L.Hoàng Văn TuyếtV Lý Mùi

5
1
2
Sáng

3
4
Thứ 6

5
1
2
Chiều

3 Anh GVNN2

4 Anh GVNN2

5
1
2
Sáng

3
4
Thứ 7

5
1 Huyền Anh Thu Toán PhượngT Văn Hạnh

2 Huyền Anh Thu Toán PhượngT Văn Hạnh


Chiều

3
4
Chiề
ThứBuổiTiết 12 Toán 12 T-T 12 Lý 12Hoá 12 Sinh 12 Văn 12 Anh 12 Trung 12 Sử Địa 12A1 11 Toán 11 T-T
5 BĐ1 Thủy BR1 Tuấn VÕ1 HàTD BC VũTD CL1 Phi ĐC1 T.Anh
Chiề
ThứBuổiTiết
11 T-T 11 Lý 11 Hoá 11 Sinh 11 Văn 11Anh 11Trung 11 Sử Địa 11 A1 10 Toán 10 Toán tin 10 Lý
5
Chiề

Chiề
ThứBuổiTiết 10 Hoá 10 Sinh 10 Văn 10 Anh 10Trung 10Sử Địa 10 A1 ThứBuổiTiết 12A1 12A2 12A3 12A4
5 5
Chiề
ThứBuổiTiết
12A4 12D7 12B 12D1 12D2 12D3 12D4 12D5 12C 11 Toán 11 T-T 11 Lý 11 Hoá
5
Chiề
ThứBuổiTiết 11 Sinh 11 Văn 11Anh 11Trung 11 Sử Địa 11 A1 11A1 (KA1) 10 Toán 10 Toán - Tin 10 Lý 10 Hoá 10 Sinh 10 Văn
5
Chiề
ThứBuổiTiết
10 Văn 10 Anh 10Trung 10Sử Địa 10 A1(D) 10 A1(KA1)
5

You might also like