You are on page 1of 18

TKB chính khóa tuần 1 0 Thực hiện từ 05/9/2022

Thứ BuổiTiết 12 Toán 12 T-T 12 Lý 12Hoá 12 Sinh 12 Văn 12 Anh 12 Trung 12 Sử Địa 12A1 11 Toán

302 505 402 407 406 303 405 404 409 403 110
1 SHTT SHTT SHTT SHTT SHTT SHTT SHTT SHTT SHTT SHTT SHTT

2 Anh Huy Toán TuyếtT Sử Tâm Lý Dũng C.nghệ HươngL Anh Dương Văn Vân Lý Mùi Hóa L.Thúy Toán HoàngT Toán
Sáng

3 Lý HươngL Địa Lan Sử Tâm Hóa HươngH Toán Vũ Hóa L.Thúy Văn Vân Văn Quỳnh Lý Mùi Văn TuyếtV Toán

4 Sinh Dung Văn La Lý Dũng Văn Linh Toán Vũ Lý Mùi GDQP Phi Tin Phượng Địa Lan Hóa L.Thúy Hóa
Thứ 2

5 C.nghệ Dũng Anh PhượngA GDCD Định Địa Lan Toán Vũ Lý

1
2
Chiều

3
4
5
1 Văn Huệ Lý HoàngL Văn Quỳnh Toán Vũ Sử Tâm Anh Dương Toán TuyếtT Văn Hạnh Anh Thu Anh Nhung Văn

2 Văn Huệ Hóa AnhH Văn Quỳnh Toán Vũ Lý Hiếu Anh Dương Toán TuyếtT Văn Hạnh Tin Phượng Anh Nhung Văn
Sáng

3 Toán V.Hà Toán TuyếtT Địa Lan Anh PhượngA Toán Vũ Toán Tân Anh Huyền C.nghệ Hiếu Toán Liên Văn Linh Sinh

4 Sử Hiền Sinh Dung Toán Vũ Sinh Loan Anh Long Văn Thúy Văn La Trung ThuTr Toán Liên Văn Linh Hóa
Thứ 3

5 Anh Long Sinh Loan Tin Phượng Văn Thúy Lý Hiếu Toán Liên GDQP Thủy Sinh Việt Toán

1
2
Chiều

3
4
5
1 Toán V.Hà Anh Long Tin Phượng Hóa L.Thúy Toán Tân Toán TuyếtT Sử Tâm Sử Hiền Sinh Hậu Toán Vũ Lý

2 Văn Huệ Anh Long Toán Tân Anh PhượngA Sinh Việt Toán TuyếtT Văn La Hóa L.Thúy Văn TuyếtV Toán Vũ Lý
Sáng

3 Hóa HươngH Hóa AnhH Hóa L.Thúy Toán Vũ GDCD Định GDQP Thủy Toán HoàngT Sinh Hậu Văn TuyếtV Anh HoaA Địa

4 Tin Phượng Lý HoàngL Hóa L.Thúy Sử Thái GDQP Phi Lý Mùi Lý Hiếu Toán HoàngT Anh Dương Sử Hiền Tin
Thứ 4

5 GDCD Định GDQP Thủy Sinh Hậu C.nghệ HươngL Địa Lan GDQP

1
2
Chiều

3
4 BĐ1
TKB chính khóa tuần 1 0 TKB chính khóa tuần 1
Thứ Buổi11 Toán
Tiết 11 T-T 11 Lý 11 Hoá 11 Sinh 11 Văn 11Anh 11Trung 11 Sử Địa 11 A1 10 Toán

110 105 109 108 107 204 106 202 104 102 206
1 SHTT SHTT SHTT SHTT SHTT SHTT SHTT SHTT SHTT SHTT

2 Tân Sử Hiền Văn La Toán L.Hoàng Tin Thắng Tin B.Tân Anh Thương Văn HoaV Anh PhượngA Lý Hoàn Sinh Loan
Sáng

3 Tân Anh PhượngA Văn La Hóa Đông Tin Thắng Toán V.Hà Toán PhượngT Văn HoaV Địa HoàngĐ Văn Linh Toán HoàngT

4 AnhH Hóa Đông Lý HươngL Tin Thắng Văn Lân Toán V.Hà Toán PhượngT Toán Cường Sử Hiền Tin B.Tân Toán HoàngT
Thứ 2

5 HươngL Anh Long Văn Lân Toán V.Hà Văn La C.nghệ HoàngL Toán Cường Lý Hiếu Hóa Đông Văn HoaV

1
2
Chiều

3
4 BĐ1 Thủy

5 BĐ1 Thủy

1 Linh Toán Cường Văn La Anh Long Văn Lân Lý Hiếu Anh HoaA Trung HạnhTr Hóa AnhH Hóa Đông Sử Hiền

2 Linh Toán Cường Hóa Chuyển Anh Long C.nghệ Mùi Sinh Dung Địa Lan Trung HạnhTr Văn Lân Anh Thương Lý Điệp
Sáng

3 Luyến Hóa Đông Lý HươngL C.nghệ Mùi Sinh Dung Anh Dương Sinh Việt Tin Phượng Văn Lân Anh Thương Sinh Loan

4 AnhH Anh PhượngA Lý HươngL Toán TuyếtT Sử Tâm Toán V.Hà Tin B.Tân Lý HoàngL Tin Phượng GDQP VũTD Anh Huyền
Thứ 3

5 Tân GDCD Hùng GDQP HàTD Sử Tâm Lý HoàngL GDQP VũTD Hóa Đông Toán Cường

1
2
Chiều

3
4
5
1 HươngL Văn Lân Tin Thắng Lý Hoàn Anh Huy Văn Vân Anh HoaA Địa Trinh C.nghệ HoàngL Tin B.Tân Lý Điệp

2 HươngL Văn Lân Toán Cường Toán L.Hoàng Anh Huy Văn Vân Toán Tiềm C.nghệ HoàngL Tin Phượng Địa Lan GDQP Tuấn
Sáng

3 Lan Tin Thắng Văn La Toán L.Hoàng Địa Trinh Anh Huy Lý Hoàn Trung Bẩy Anh PhượngA Sinh Việt Anh Huyền

4 Thắng Địa Lan Địa Trinh Anh Long Toán Vũ Anh Huy Văn Lân Trung Bẩy Toán TuyếtT Toán PhượngT Anh Huyền
Thứ 4

5 VũTD Lý Hoàn C.nghệ Mùi Hóa AnhH Hóa HươngH Tin B.Tân Sử Hiền Toán Cường Sinh Việt

1
2
Chiều

3
4 Thủy BR1 Tuấn BC T.Anh CL1 Phi ĐC1 VũTD VÕ1 HàTD
TKB chính khóa tuần 1 Thực hiện từ 05/9/2022 0
Thứ BuổiTiết 10 Toán tin 10 Lý 10 Hoá 10 Sinh 10 Văn 10 Anh 10Trung 10Sử Địa 10 A1 ThứBuổiTiết

506 209 211 208 306 207 304 305 205


1 SHTT SHTT SHTT SHTT SHTT SHTT SHTT SHTT SHTT 1
2 Toán Cường Lý Điệp Văn Huệ Hóa HươngH Văn Hạnh Toán Tiềm Toán PhượngT Địa Yến Văn TuyếtV 2
Sáng

Sáng
3 Tin B.Tân Lý Điệp Hóa PhượngH Anh Long Văn Hạnh GDCD Định Văn Huệ Địa Yến Toán L.Hoàng 3
4 Sinh Việt Sinh Loan Anh PhượngA Anh Long Hóa Chuyển Anh Nhung Văn Huệ GDCD Hùng Toán L.Hoàng 4
Thứ 2

Thứ 2
5 Toán Tiềm Địa Đại Anh Nhung C.nghệ Hậu 5
1 1
2 2
Chiều

Chiều
3 3
4 BR1 Tuấn BC T.Anh CL1 Phi ĐC1 VũTD VÕ1 HàTD 4
5 BR1 Tuấn BC T.Anh CL1 Phi ĐC1 VũTD VÕ1 HàTD 5
1 Lý Điệp Anh Ngọc Anh PhượngA Sinh Luyến Tin Phượng Lý Mùi Trung Bẩy Sinh Dung Anh Huyền 1
2 Tin B.Tân Văn HoaV Sinh Luyến Văn La GDQP Tuấn Anh Thu Trung Bẩy Anh Ngọc Anh Huyền 2
Sáng

Sáng
3 Anh Huy Lý Điệp Hóa PhượngH Hóa HươngH Hóa Chuyển Văn Quỳnh Tin Thắng Sử Tâm GDCD Hùng 3
4 Sinh Việt C.nghệ Điệp Hóa PhượngH GDQP HàTD GDCD Định Tin Kiên Hóa Chuyển C.nghệ Hậu Lý Mùi 4
Thứ 3

Thứ 3
5 GDCD Định Tin Thắng 5
1 1
2 2
Chiều

Chiều
3 3
4 CL2 Phi BĐ2 Thủy ĐC2 VũTD VÕ2 HàTD 4
5 CL2 Phi BĐ2 Thủy ĐC2 VũTD VÕ2 HàTD 5
1 Toán Cường Văn HoaV Anh PhượngA Sinh Luyến Anh Huyền Toán L.Hoàng GDCD Định Toán PhượngT Anh Khánh 1
2 Lý Điệp Văn HoaV C.nghệ Hoàn Sinh Luyến Anh Huyền Địa Đại GDCD Định Toán PhượngT Lý Mùi 2
Sáng

Sáng
3 GDQP Tuấn Toán Cường Văn Huệ Lý Điệp Toán PhượngT Anh Thu Trung ThuTr Địa Yến Lý Mùi 3
4 Lý Điệp Toán Cường Văn Huệ C.nghệ Hậu Địa Đại GDQP Tuấn Trung ThuTr Văn TuyếtV Sử Tâm 4
Thứ 4

Thứ 4
5 GDQP HàTD Toán L.Hoàng Toán PhượngT 5
1 1
2 2
Chiều

Chiều
3 3
4 4
TKB chính khóa
TKBtuần
học 1thêm tuần 1 học kỳ 1 0 0 0 0
Thứ BuổiTiết 12A1 12A2 12A3 12A4 12D7 12B 12D1 12D2 12D3 12D4 12D5 12C 11 Toá
Thư viện
302 505 402 407 Thư viện T1 406 405 303 403 409 404 T1 110
1 D07: Học Toán, Anh cùng A4
2 D10: Toán, Anh học D4; Địa học lớp C
Sáng

3 D78: Văn, Địa: học lớp C; Anh học D2

4 C03: Văn, Sử: Lớp C; Toán học lớp D5


Thứ 2

5 H00: Học lớp C; H06, H06: Học D4; V00: Học A4

1
2
Chiều

3
4
5
1
2
Sáng

3
4
Thứ 3

5
1
2
Chiều

3
4
5
1
2
Sáng

3
4
Thứ 4

5
1 Hóa HươngH Toán V.Hà Lý Hiếu Anh Nhung Hóa PhượngH Anh Khánh Anh Dương Toán Tân Toán Vũ Văn Thúy Sử Thái Hóa
2 Hóa HươngH Toán V.Hà Lý Hiếu Anh Nhung Hóa PhượngH Anh Khánh Anh Dương Toán Tân Toán Vũ Văn Thúy Sử Thái Hóa
Chiều

3 Toán HoàngT Anh Khánh Anh Thương Lý Dũng Hóa PhượngH Toán V.Hà Toán Vũ Toán Tân Anh Thu Anh HoaA Trung ThuTr Văn HoaV Lý
4 Toán HoàngT Anh Khánh Anh Thương Lý Dũng Hóa PhượngH Toán V.Hà Toán Vũ Toán Tân Anh Thu Anh HoaA Trung ThuTr Văn HoaV Lý
TKB chính khóa tuần 1 Thực hiện từ 05/9/2022 0
Thứ BuổiTiết
11 Toán 11 T-T 11 Lý 11 Hoá 11 Sinh 11 Văn 11Anh 11Trung 11 Sử Địa 11 A1 11A1 (KA1) 10 Toán

110 105 109 108 107 204 106 202 104 102 TV tầng 1 206
1
2
Sáng

3
4
Thứ 2

5
1
2
Chiều

3
4
5
1
2
Sáng

3
4
Thứ 3

5
1
2
Chiều

3
4
5
1
2
Sáng

3
4
Thứ 4

5
1 AnhH Anh PhượngA Lý HươngL Anh Long Sinh Dung Toán TuyếtT Anh Thương Toán Cường Toán Liên Văn Linh Lý Dũng Toán HoàngT
2 AnhH Anh PhượngA Lý HươngL Anh Long Sinh Dung Toán TuyếtT Anh Thương Toán Cường Toán Liên Văn Linh Lý Dũng Toán HoàngT
Chiều

3 HoàngL Lý Hiếu Anh Long Toán TuyếtT Hóa L.Thúy Anh Dương Văn Lân Trung HạnhTr Văn Thúy Toán PhượngT Lý HươngL
4 HoàngL Lý Hiếu Anh Long Toán TuyếtT Hóa L.Thúy Anh Dương Văn Lân Trung HạnhTr Văn Thúy Toán PhượngT Lý HươngL
TKB chính khóa tuần 1 0 TKB học thêm tuần 1 học kỳ 1

Thứ BuổiTiết 10 Toán - Tin 10 Lý 10 Hoá 10 Sinh 10 Văn 10 Anh 10Trung 10Sử Địa 10 A1(D) 10 A1(KA1)

506 209 211 208 306 207 304 305 205 TV tầng 1
1
2
Sáng

3
4
Thứ 2

5
1
2
Chiều

3
4
5
1
2
Sáng

3
4
Thứ 3

5
1
2
Chiều

3
4
5
1
2
Sáng

3
4
Thứ 4

5
1 Lý Mùi Lý HoàngL Toán Tiềm Anh Huy Văn Huệ Anh Thu Trung Bẩy Văn TuyếtV Toán L.Hoàng
2 Lý Mùi Lý HoàngL Toán Tiềm Anh Huy Văn Huệ Anh Thu Trung Bẩy Văn TuyếtV Toán L.Hoàng
Chiều

3 Tin Kiên Toán Tiềm Hóa Chuyển Hóa HươngH Anh Huyền Toán Liên Văn Huệ Toán L.Hoàng Văn TuyếtV Lý Mùi
4 Tin Kiên Toán Tiềm Hóa Chuyển Hóa HươngH Anh Huyền Toán Liên Văn Huệ Toán L.Hoàng Văn TuyếtV Lý Mùi
Chiề
Thứ BuổiTiết 12 Toán 12 T-T 12 Lý 12Hoá 12 Sinh 12 Văn 12 Anh 12 Trung 12 Sử Địa 12A1 11 Toán
5 BĐ1

1 Lý HươngL Lý HoàngL Lý Dũng Toán Tân Sử Tâm Hóa L.Thúy Anh Khánh Trung ThuTr Anh Dương Địa Lan Anh

2 Lý HươngL Hóa AnhH GDCD Định Sử Thái Toán Tân Sinh Hậu Anh Khánh Toán Liên Anh Dương Hóa L.Thúy Anh
Sáng

3 Hóa HươngH Văn La Toán Tân Lý Dũng Văn Quỳnh Tin Kiên Sinh Hậu Toán Liên GDCD Định Sử Hiền C.nghệ

4 Địa Đại Văn La Sinh Loan Hóa HươngH Anh Long C.nghệ Dũng Hóa L.Thúy Sử Hiền Toán Liên Toán Vũ Toán
Thứ 5

5 GDQP Thủy C.nghệ Dũng Sinh Loan Hóa PhượngH GDCD Định Văn TuyếtV Tin

1
2
Chiều

3
4
5
1 Anh Huy Tin Kiên Anh PhượngA Văn Linh Lý Hiếu Văn Khuê GDCD Định Địa Yến Hóa L.Thúy Toán HoàngT Anh

2 GDCD Định Sinh Dung Anh PhượngA Văn Linh Anh Long Văn Khuê Tin Kiên Toán HoàngT Lý Mùi Lý Dũng Sử
Sáng

3 Sử Hiền Sử Thái Văn Quỳnh Địa Đại Hóa PhượngH Địa Yến Sinh Hậu Hóa L.Thúy C.nghệ Hiếu Lý Dũng Toán

4 Toán V.Hà Toán TuyếtT GDQP Thủy C.nghệ Dũng Văn Quỳnh Toán Tân Hóa L.Thúy Sinh Hậu Sử Tâm GDCD Định Toán
Thứ 6

5 Toán V.Hà C.nghệ Dũng Hóa L.Thúy Toán Tân GDCD Định Toán HoàngT Lý Mùi Sinh Hậu GDQP Thủy

1
2
Chiều

3
4 BĐ1 Thủy BR1 Tuấn VÕ1 HàTD BC T.Anh CL1 Phi ĐC1 VũTD

5 BĐ1 Thủy BR1 Tuấn VÕ1 HàTD BC T.Anh CL1 Phi ĐC1 VũTD

1 Anh Huy GDQP Thủy Lý Dũng Tin Phượng Sinh Việt Toán TuyếtT Địa Yến Văn Quỳnh Toán Vũ C.nghệ Hiếu Hóa

2 Hóa HươngH Sử Thái Toán Vũ Anh PhượngA Văn Quỳnh Anh Dương Sử Tâm Trung ThuTr Văn Vân Sinh Việt Văn
Sáng

3 Sinh Dung Toán HoàngT Toán Vũ Lý Dũng Hóa PhượngH Sử Thái Anh Huyền Trung ThuTr Văn Vân Anh Nhung Văn

4 SHL Huy Toán HoàngT SHL Dũng SHL HươngH SHL Việt Sử Thái Toán TuyếtT GDQP Phi Sử Tâm Tin Phượng GDCD
Thứ 7

5 SHL HoàngL SHL Dương SHL Hiếu SHL ThuTr SHL TuyếtV SHL Nhung SHL

1
2
Chiều

3
4 BĐ2 Thủy BR2 Tuấn CL2 Phi ĐC2 VũTD
Chiề
Thứ Buổi11 Toán
Tiết 11 T-T 11 Lý 11 Hoá 11 Sinh 11 Văn 11Anh 11Trung 11 Sử Địa 11 A1 10 Toán
5 Thủy BR1 Tuấn BC T.Anh CL1 Phi ĐC1 VũTD VÕ1 HàTD

1 Long Tin Thắng Toán Cường Hóa AnhH Hóa HươngH Văn HoaV Anh Thương Toán Vũ Sử Hiền GDCD Hùng Hóa Chuyển

2 Long Lý Hoàn Toán Cường Sinh Luyến Sinh Dung Văn HoaV Anh Thương Toán Vũ Văn Thúy Toán L.Hoàng Hóa Chuyển
Sáng

3 HoàngL Toán PhượngT Lý HươngL Lý Hoàn Toán Vũ Hóa AnhH Tin B.Tân Sử Thái Văn Thúy Toán L.Hoàng Toán HoàngT

4 Tân Sinh Dung Lý HươngL Tin Thắng GDCD Hùng Anh Dương Hóa Đông Lý HoàngL Toán Cường Văn Linh Toán HoàngT
Thứ 5

5 Thắng Hóa Đông GDCD Hùng GDQP Tuấn Lý HoàngL GDQP HàTD Toán PhượngT Văn Linh Toán Cường Tin Kiên

1
2
Chiều

3
4 BR2 Tuấn VÕ2 HàTD CL2 Phi ĐC2 VũTD

5 BR2 Tuấn VÕ2 HàTD CL2 Phi ĐC2 VũTD

1 Long Toán Cường Toán TuyếtT Địa Trinh Sinh Dung Văn La Văn Thúy Trung HạnhTr Địa HoàngĐ Toán L.Hoàng Toán Tiềm

2 Tâm Lý Hoàn Toán TuyếtT Văn Lân Toán V.Hà Lý Hiếu Văn Thúy Trung HạnhTr Sử Hiền Sử Thái Toán Tiềm
Sáng

3 Tiềm C.nghệ Mùi Anh Long Văn Lân Toán V.Hà Địa Trinh GDCD Hùng Sinh Dung Toán TuyếtT Văn Thúy Lý Điệp

4 Tiềm Văn Lân Anh Long Lý Hoàn Anh Huy Sử Hiền Anh HoaA GDCD Hùng Anh PhượngA Văn Thúy Tin Kiên
Thứ 6

5 Văn Lân Sử Thái GDCD Hùng GDQP VũTD Toán TuyếtT Toán Tiềm Hóa Đông Anh PhượngA C.nghệ Hoàn

1
2
Chiều

3
4
5
1 AnhH GDQP VũTD Hóa Chuyển Hóa Đông Hóa HươngH GDCD Hùng Văn Lân Văn Linh Địa HoàngĐ Anh Thương Văn HoaV

2 Linh Tin Thắng Hóa Chuyển Hóa Đông Văn Lân Toán TuyếtT Lý Hoàn GDQP VũTD Hóa AnhH Anh Thương Văn HoaV
Sáng

3 Linh Anh PhượngA Sinh Việt Toán TuyếtT Văn Lân Hóa AnhH Hóa Đông Tin Phượng GDCD Hùng Toán PhượngT Hóa Chuyển

4 Hùng Toán PhượngT Tin Thắng Văn Lân Sinh Dung C.nghệ Mùi SHL HoaA SHL HạnhTr Lý Hiếu Lý Hoàn SHL HoaV
Thứ 7

5 Linh SHL Lan SHL La SHL Đông SHL Dung SHL Vân SHL AnhH SHL Thương

1
2
Chiều

3 GDQP Tuấn

4
Chiề

Chiề
Thứ BuổiTiết 10 Toán tin 10 Lý 10 Hoá 10 Sinh 10 Văn 10 Anh 10Trung 10Sử Địa 10 A1 ThứBuổiTiết
5 5
1 Văn Quỳnh Hóa PhượngH Sinh Luyến Văn La GDCD Định Toán Tiềm Văn Huệ Văn TuyếtV Toán PhượngT 1
2 Văn Quỳnh Sử Tâm Sử Hiền Văn La Địa Đại Tin Kiên Văn Huệ Văn TuyếtV Tin B.Tân 2
Sáng

Sáng
3 Hóa PhượngH Sinh Loan Toán Tiềm Anh Long Văn Huệ Địa Đại Địa Trinh Sử Tâm Văn TuyếtV 3
4 Tin B.Tân Toán Tiềm C.nghệ Hoàn Toán PhượngT Văn Huệ Sử Thái Hóa Chuyển Sử Tâm Địa Trinh 4
Thứ 5

Thứ 5
5 Sử Thái C.nghệ Hậu Toán L.Hoàng Sinh Dung 5
1 1
2 2
Chiều

Chiều
3 3
4 4
5 5
1 Toán PhượngT Hóa PhượngH Lý Mùi Sử Hiền Sử Thái Văn Hạnh Sử Tâm Anh Ngọc GDCD Hùng 1
2 Toán PhượngT Anh Ngọc Hóa Chuyển Lý Điệp Toán L.Hoàng Văn Hạnh Trung Bẩy GDCD Hùng Văn TuyếtV 2
Sáng

Sáng
3 Anh Huy Anh Ngọc Hóa Chuyển Toán Cường Toán L.Hoàng Địa HoàngĐ Toán PhượngT Sử Tâm Văn TuyếtV 3
4 Hóa PhượngH C.nghệ Điệp GDQP HàTD Toán Cường Anh Huyền Anh Nhung GDQP Tuấn Toán L.Hoàng Địa Trinh 4
Thứ 6

Thứ 6
5 GDQP HàTD 5
1 1
2 2
Chiều

Chiều
3 3
4 4
5 5
1 Tin B.Tân Toán Tiềm Toán L.Hoàng Sinh Luyến Toán PhượngT Lý Mùi Sử Tâm Anh Ngọc GDQP Tuấn 1
2 Tin B.Tân Hóa PhượngH Lý Mùi Sinh Luyến Tin Phượng Toán L.Hoàng Địa Trinh Địa Yến Toán PhượngT 2
Sáng

Sáng
3 Anh Huy Lý Điệp Sinh Luyến Hóa HươngH Văn Hạnh Văn Quỳnh Toán L.Hoàng Địa Yến Tin B.Tân 3
4 Văn Quỳnh Lý Điệp SHL Chuyển SHL Luyến Văn Hạnh Anh Thu Trung Bẩy Toán L.Hoàng SHL Huyền 4
Thứ 7

Thứ 7
5 SHL Quỳnh SHL Ngọc SHL Hạnh SHL Thu SHL Huệ SHL Hùng 5
1 1
2 2
Chiều

Chiều
3 3
4 4
Chiề
Thứ BuổiTiết 12A1 12A2 12A3 12A4 12D7 12B 12D1 12D2 12D3 12D4 12D5 12C 11 Toá
5
1
2
Sáng

3
4
Thứ 5

5
1 Lý Dũng Anh Khánh Anh Nhung Toán HoàngT Hóa HươngH Văn Vân Văn HoaV Toán Vũ Văn La Toán Tân Địa Đại Toán

2 Lý Dũng Anh Khánh Anh Nhung Toán HoàngT Hóa HươngH Văn Vân Văn HoaV Toán Vũ Văn La Toán Tân Địa Đại Toán
Chiều

3 Toán V.Hà Lý HoàngL Toán HoàngT Lý Điệp Hóa HươngH Sinh Hậu Anh Khánh Toán Vũ Văn Vân Toán Tân Trung ThuTr Văn La Anh

4 Toán V.Hà Lý HoàngL Toán HoàngT Lý Điệp Hóa HươngH Sinh Hậu Anh Khánh Toán Vũ Văn Vân Toán Tân Trung ThuTr Văn La Anh

5
1
2
Sáng

3
4
Thứ 6

5
1 Toán

2 Toán
Chiều

3
4
5
1
2
Sáng

3
4
Thứ 7

5
1 Hóa PhượngH Lý Hiếu Toán V.Hà Anh Nhung Toán HoàngT Văn La Anh Dương Văn TuyếtV Anh HoaA Văn HoaV Sử Thái Toán

2 Hóa PhượngH Lý Hiếu Toán V.Hà Anh Nhung Toán HoàngT Văn La Anh Dương Văn TuyếtV Anh HoaA Văn HoaV Sử Thái Toán
Chiều

3 Lý HoàngL Toán HoàngT Lý Điệp Toán V.Hà Sinh Luyến Toán Tân Văn Thúy Anh Thu Văn Hạnh Toán Vũ Địa Yến Lý

4 Lý HoàngL Toán HoàngT Lý Điệp Toán V.Hà Sinh Luyến Toán Tân Văn Thúy Anh Thu Văn Hạnh Toán Vũ Địa Yến Lý
Chiề
Thứ BuổiTiết
11 Toán 11 T-T 11 Lý 11 Hoá 11 Sinh 11 Văn 11Anh 11Trung 11 Sử Địa 11 A1 11A1 (KA1) 10 Toán
5
1
2
Sáng

3
4
Thứ 5

5
1 Tiềm Toán Cường Anh Long Hóa AnhH Sinh Hậu Toán V.Hà Văn Thúy Văn Linh Văn Lân Anh Thương Anh Ngọc

2 Tiềm Toán Cường Anh Long Hóa AnhH Sinh Hậu Toán V.Hà Văn Thúy Văn Linh Văn Lân Anh Thương Anh Ngọc
Chiều

3 Long Lý Dũng Toán Cường Toán Tiềm Anh PhượngA Văn HoaV Toán PhượngT Trung Bẩy Sử Hiền Văn Thúy Lý Hoàn Lý Mùi

4 Long Lý Dũng Toán Cường Toán Tiềm Anh PhượngA Văn HoaV Toán PhượngT Trung Bẩy Sử Hiền Văn Thúy Lý Hoàn Lý Mùi

5
1
2
Sáng

3
4
Thứ 6

5
1 Tân Anh PhượngA Lý Hoàn Hóa Đông Toán V.Hà Văn Vân Anh HoaA Toán Vũ Địa HoàngĐ Toán HoàngT

2 Tân Anh PhượngA Lý Hoàn Hóa Đông Toán V.Hà Văn Vân Anh HoaA Toán Vũ Địa HoàngĐ Toán HoàngT
Chiều

3
4
5
1
2
Sáng

3
4
Thứ 7

5
1 Tân Tin Thắng Lý HươngL Hóa Đông Toán Vũ Văn Vân Toán Tiềm Trung HạnhTr Toán TuyếtT Toán L.Hoàng Hóa Chuyển

2 Tân Tin Thắng Lý HươngL Hóa Đông Toán Vũ Văn Vân Toán Tiềm Trung HạnhTr Toán TuyếtT Toán L.Hoàng Hóa Chuyển
Chiều

3 HươngL Toán PhượngT Toán TuyếtT Lý Hiếu Hóa Đông Anh Huy Anh HoaA Văn HoaV Anh Dương Anh Thương Toán Tiềm

4 HươngL Toán PhượngT Toán TuyếtT Lý Hiếu Hóa Đông Anh Huy Anh HoaA Văn HoaV Anh Dương Anh Thương Toán Tiềm
Chiề
Thứ BuổiTiết 10 Toán - Tin 10 Lý 10 Hoá 10 Sinh 10 Văn 10 Anh 10Trung 10Sử Địa 10 A1(D) 10 A1(KA1)
5
1
2
Sáng

3
4
Thứ 5

5
1 Toán Liên Lý Điệp Lý Mùi Hóa L.Thúy Toán L.Hoàng Văn Hạnh Trung Bẩy Toán PhượngT Văn Huệ Lý Hoàn

2 Toán Liên Lý Điệp Lý Mùi Hóa L.Thúy Toán L.Hoàng Văn Hạnh Trung Bẩy Toán PhượngT Văn Huệ Lý Hoàn
Chiều

3 Anh Huy Toán TuyếtT Hóa PhượngH Toán Liên Văn Hạnh Anh Nhung Toán L.Hoàng Anh Ngọc Anh Huyền

4 Anh Huy Toán TuyếtT Hóa PhượngH Toán Liên Văn Hạnh Anh Nhung Toán L.Hoàng Anh Ngọc Anh Huyền

5
1
2
Sáng

3
4
Thứ 6

5
1 Tin B.Tân Anh Ngọc Toán TuyếtT Sinh Việt Anh Huyền Toán Tiềm Toán PhượngT Văn Hạnh

2 Tin B.Tân Anh Ngọc Toán TuyếtT Sinh Việt Anh Huyền Toán Tiềm Toán PhượngT Văn Hạnh
Chiều

3
4
5
1
2
Sáng

3
4
Thứ 7

5
1 Toán Cường Lý Điệp Anh Huy Sinh Luyến Văn Hạnh Anh Thu Văn Quỳnh Địa Yến Toán PhượngT

2 Toán Cường Lý Điệp Anh Huy Sinh Luyến Văn Hạnh Anh Thu Văn Quỳnh Địa Yến Toán PhượngT
Chiều

3 Lý Hoàn Anh Ngọc Hóa PhượngH Toán Cường Toán Liên Văn Quỳnh Trung HạnhTr Sử Tâm Anh Huyền

4 Lý Hoàn Anh Ngọc Hóa PhượngH Toán Cường Toán Liên Văn Quỳnh Trung HạnhTr Sử Tâm Anh Huyền
Chiề
Thứ BuổiTiết 12 Toán 12 T-T 12 Lý 12Hoá 12 Sinh 12 Văn 12 Anh 12 Trung 12 Sử Địa 12A1 11 Toán
5 BĐ2 Thủy BR2 Tuấn CL2 Phi ĐC2 VũTD
Chiề
Thứ Buổi11 Toán
Tiết 11 T-T 11 Lý 11 Hoá 11 Sinh 11 Văn 11Anh 11Trung 11 Sử Địa 11 A1 10 Toán
5
Chiề

Chiề
Thứ BuổiTiết 10 Toán tin 10 Lý 10 Hoá 10 Sinh 10 Văn 10 Anh 10Trung 10Sử Địa 10 A1 ThứBuổiTiết
5 5
Chiề
Thứ BuổiTiết 12A1 12A2 12A3 12A4 12D7 12B 12D1 12D2 12D3 12D4 12D5 12C 11 Toá
5
Chiề
Thứ BuổiTiết
11 Toán 11 T-T 11 Lý 11 Hoá 11 Sinh 11 Văn 11Anh 11Trung 11 Sử Địa 11 A1 11A1 (KA1) 10 Toán
5
Chiề
Thứ BuổiTiết 10 Toán - Tin 10 Lý 10 Hoá 10 Sinh 10 Văn 10 Anh 10Trung 10Sử Địa 10 A1(D) 10 A1(KA1)
5

You might also like