You are on page 1of 63

A B C

1 Trường THPT chuyên Lương Văn Chánh

2 Học kỳ 1

3 Năm học 2022-2023

7 Buổi sáng

8 Thứ 2 Thứ 3

9 1 CHAOCO Vật lý

10 2 Chuyên 1 Vật lý

11 3 Chuyên 1 Toán

12 4 Văn học Toán

13 5 Văn học Lịch sử

14 Buổi chiều

15 Thứ 2 Thứ 3

16 1

17 2

18 3

19 4

20 5

21

22

23
A B C

24 Buổi sáng

25 Thứ 2 Thứ 3

26 1 CHAOCO Chuyên 2

27 2 Tiếng Pháp Văn học

28 3 Kinh tế & PL Văn học

29 4 Chuyên 1 Vật lý

30 5 Chuyên 1 Vật lý

31 Buổi chiều

32 Thứ 2 Thứ 3

33 1

34 2

35 3

36 4

37 5

38

39

40

41 Buổi sáng

42 Thứ 2 Thứ 3

43 1 CHAOCO Chuyên 1

44 2 Tiếng Pháp Chuyên 1

45 3 Tiếng Pháp Tiếng Anh

46 4 Tiếng Anh KTCN


A B C

47 5 Tiếng Anh Sinh học

48 Buổi chiều

49 Thứ 2 Thứ 3

50 1 Thể dục

51 2 Thể dục

52 3

53 4

54 5

55

56

57

58 Buổi sáng

59 Thứ 2 Thứ 3

60 1 CHAOCO Tiếng Anh

61 2 Tin học Chuyên 1

62 3 Tiếng Anh Chuyên 1

63 4 Tiếng Anh Toán

64 5 Lịch sử Toán

65 Buổi chiều

66 Thứ 2 Thứ 3

67 1

68 2

69 3
A B C

70 4

71 5

72

73

74

75 Buổi sáng

76 Thứ 2 Thứ 3

77 1 CHAOCO Địa lí

78 2 Văn học Địa lí

79 3 Toán Chuyên 2

80 4 Toán Tiếng Anh

81 5

82 Buổi chiều

83 Thứ 2 Thứ 3

84 1

85 2

86 3

87 4

88 5

89

90

91

92 Buổi sáng
A B C

93 Thứ 2 Thứ 3

94 1 CHAOCO Tin học

95 2 Vật lý Tin học

96 3 Chuyên 2 Hoạt động TN, HN

97 4 Tiếng Anh Chuyên 1

98 5 Tiếng Anh Chuyên 1

99 Buổi chiều

100 Thứ 2 Thứ 3

101 1 Thể dục

102 2 Thể dục

103 3

104 4

105 5

106

107

108

109 Buổi sáng

110 Thứ 2 Thứ 3

111 1 CHAOCO Văn học

112 2 Chuyên 1 Lịch sử

113 3 Tiếng Anh Sinh học

114 4 Văn học Vật lý

115 5 Văn học Tiếng Anh


A B C

116 Buổi chiều

117 Thứ 2 Thứ 3

118 1

119 2

120 3

121 4

122 5

123

124

125

126 Buổi sáng

127 Thứ 2 Thứ 3

128 1 CHAOCO Toán

129 2 Văn học Toán

130 3 KTCN Tiếng Anh

131 4 Tin học

132 5 Tin học

133 Buổi chiều

134 Thứ 2 Thứ 3

135 1 Thể dục

136 2 Thể dục

137 3

138 4
A B C

139 5

140

141

142

143 Buổi sáng

144 Thứ 2 Thứ 3

145 1 CHAOCO Chuyên 1

146 2 Địa lí Chuyên 1

147 3 Địa lí Tiếng Anh

148 4 Văn học Tiếng Anh

149 5 Văn học

150 Buổi chiều

151 Thứ 2 Thứ 3

152 1

153 2

154 3

155 4

156 5

157

158

159

160 Buổi sáng

161 Thứ 2 Thứ 3


A B C

162 1 CHAOCO Vật lý

163 2 Lịch sử Vật lý

164 3 Sinh học Tin học

165 4 Sinh học Toán

166 5 Tiếng Pháp Toán

167 Buổi chiều

168 Thứ 2 Thứ 3

169 1 GDQP

170 2 GDQP

171 3 Tiếng Pháp

172 4

173 5

174

175

176

177 Buổi sáng

178 Thứ 2 Thứ 3

179 1 CHAOCO GDCD

180 2 Tiếng Pháp Tin học

181 3 Lịch sử Toán

182 4 Chuyên 1 Văn học

183 5 Chuyên 1 KTCN

184 Buổi chiều


A B C

185 Thứ 2 Thứ 3

186 1

187 2 Tiếng Pháp

188 3

189 4

190 5

191

192

193

194 Buổi sáng

195 Thứ 2 Thứ 3

196 1 CHAOCO Toán

197 2 Chuyên 1 Toán

198 3 Chuyên 1 Vật lý

199 4 KTCN Vật lý

200 5 Sinh học Địa lí

201 Buổi chiều

202 Thứ 2 Thứ 3

203 1 GDQP

204 2 GDQP

205 3

206 4

207 5
A B C

208

209

210

211 Buổi sáng

212 Thứ 2 Thứ 3

213 1 CHAOCO Tin học

214 2 Chuyên 1 Địa lí

215 3 Toán KTCN

216 4 Toán Toán

217 5 GDCD Toán

218 Buổi chiều

219 Thứ 2 Thứ 3

220 1 Tiếng Pháp

221 2 Tiếng Pháp

222 3 Thể dục

223 4 Thể dục

224 5

225

226

227

228 Buổi sáng

229 Thứ 2 Thứ 3

230 1 CHAOCO Toán


A B C

231 2 Tiếng Anh Toán

232 3 Chuyên 2 Lịch sử

233 4 Chuyên 2 Văn học

234 5 Văn học Văn học

235 Buổi chiều

236 Thứ 2 Thứ 3

237 1 Tiếng Pháp

238 2 Tiếng Pháp

239 3

240 4

241 5

242

243

244

245 Buổi sáng

246 Thứ 2 Thứ 3

247 1 CHAOCO KTCN

248 2 Hóa học KTCN

249 3 Hóa học Chuyên 1

250 4 Văn học Chuyên 1

251 5 Văn học Văn học

252 Buổi chiều

253 Thứ 2 Thứ 3


A B C

254 1 Thể dục

255 2 Thể dục

256 3

257 4

258 5

259

260

261

262 Buổi sáng

263 Thứ 2 Thứ 3

264 1 CHAOCO Tin học

265 2 Hóa học Văn học

266 3 Lịch sử Văn học

267 4 Tiếng Pháp Chuyên 2

268 5 Vật lý Chuyên 2

269 Buổi chiều

270 Thứ 2 Thứ 3

271 1 Tiếng Pháp

272 2

273 3

274 4

275 5

276
A B C

277

278

279 Buổi sáng

280 Thứ 2 Thứ 3

281 1 CHAOCO Địa lí

282 2 Lịch sử Chuyên

283 3 Hóa học Chuyên

284 4 Hóa học Sinh học

285 5 Tiếng Anh Sinh học

286 Buổi chiều

287 Thứ 2 Thứ 3

288 1

289 2

290 3

291 4

292 5

293

294

295

296 Buổi sáng

297 Thứ 2 Thứ 3

298 1 CHAOCO Toán

299 2 Chuyên 2 Toán


A B C

300 3 Chuyên 2 GDCD

301 4 Lịch sử Sinh học

302 5 KTCN Sinh học

303 Buổi chiều

304 Thứ 2 Thứ 3

305 1

306 2

307 3

308 4

309 5

310

311

312

313 Buổi sáng

314 Thứ 2 Thứ 3

315 1 CHAOCO Lịch sử

316 2 Toán H Sinh học

317 3 Chuyên 1 Địa lí

318 4 Chuyên 1 KTCN

319 5 Toán Đ

320 Buổi chiều

321 Thứ 2 Thứ 3

322 1
A B C

323 2

324 3

325 4

326 5

327

328

329

330 Buổi sáng

331 Thứ 2 Thứ 3

332 1 CHAOCO Toán

333 2 Vật lý Chuyên 2

334 3 KTCN Chuyên 2

335 4 Tin học Địa lí

336 5 Tin học Lịch sử

337 Buổi chiều

338 Thứ 2 Thứ 3

339 1

340 2

341 3 GDQP

342 4 GDQP

343 5

344

345
A B C

346

347 Buổi sáng

348 Thứ 2 Thứ 3

349 1 CHAOCO Toán

350 2 Tiếng Anh Toán

351 3 Vật lý Văn học

352 4 Lịch sử

353 5 KTCN

354 Buổi chiều

355 Thứ 2 Thứ 3

356 1 GDQP

357 2 GDQP

358 3 Thể dục

359 4 Thể dục

360 5

361

362

363

364 Buổi sáng

365 Thứ 2 Thứ 3

366 1 CHAOCO Hóa học

367 2 Chuyên 1 Hóa học

368 3 Văn học Sinh học


A B C

369 4 Văn học Toán

370 5 Tiếng Anh

371 Buổi chiều

372 Thứ 2 Thứ 3

373 1

374 2

375 3 Thể dục

376 4 Thể dục

377 5

378

379

380

381 Buổi sáng

382 Thứ 2 Thứ 3

383 1 CHAOCO Toán

384 2 Toán Toán

385 3 Vật lý Hóa học

386 4 Vật lý GDCD

387 5

388 Buổi chiều

389 Thứ 2 Thứ 3

390 1

391 2
A B C

392 3

393 4

394 5

395

396

397

398 Buổi sáng

399 Thứ 2 Thứ 3

400 1 CHAOCO Lịch sử

401 2 Vật lý Chuyên 1

402 3 Văn học Chuyên 1

403 4 KTCN Tin học

404 5 Tin học

405 Buổi chiều

406 Thứ 2 Thứ 3

407 1 GDQP

408 2 GDQP

409 3 Thể dục

410 4 Thể dục

411 5

412

413

414
A B C

415 Buổi sáng

416 Thứ 2 Thứ 3

417 1 CHAOCO Chuyên 2

418 2 Vật lý Lịch sử

419 3 Tiếng Anh Lịch sử

420 4 GDCD Địa lí

421 5

422 Buổi chiều

423 Thứ 2 Thứ 3

424 1

425 2

426 3 GDQP

427 4 GDQP

428 5

429

430

431

432 Buổi sáng

433 Thứ 2 Thứ 3

434 1 CHAOCO Tiếng Anh

435 2 Toán GDCD

436 3 Vật lý Chuyên

437 4 Vật lý KTCN


A B C

438 5

439 Buổi chiều

440 Thứ 2 Thứ 3

441 1

442 2

443 3

444 4

445 5

446

447

448

449 Buổi sáng

450 Thứ 2 Thứ 3

451 1 CHAOCO Toán

452 2 Toán Địa lí

453 3 Toán KTCN

454 4 Hóa học Sinh học

455 5 Hóa học

456 Buổi chiều

457 Thứ 2 Thứ 3

458 1

459 2

460 3
A B C

461 4

462 5
D E F

5 Lớp 10A1

6 Áp dụng từ ngày 5/9/2022

8 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

9 Văn học Địa lí Toán

10 Văn học Địa lí Toán

11 Kinh tế & PL Hóa học Tiếng Pháp

12 Tiếng Pháp Hóa học Chuyên 2

13 Tiếng Pháp Chuyên 2 Chuyên 2

14

15 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

16 Thể dục

17 Thể dục

18

19

20

21

22 Lớp 10A2

23 Áp dụng từ ngày 7/11/2022


D E F

24

25 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

26 Văn học Toán Chuyên 2

27 Văn học Toán Chuyên 2

28 Toán Địa lí Vật lý

29 Toán Địa lí Hóa học

30 Hóa học Kinh tế & PL Tiếng Pháp

31

32 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

33

34

35

36

37

38

39 Lớp 10H

40 Áp dụng từ ngày 7/11/2022

41

42 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

43 Toán Sinh học KTCN

44 Toán Sinh học Chuyên 1

45 Tiếng Pháp Vật lý Chuyên 1

46 Hoạt động TN, HN Chuyên 2 Văn học


D E F

47 Văn học Chuyên 2 Văn học

48

49 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

50

51

52

53

54

55

56 Lớp 10L

57 Áp dụng từ ngày 7/11/2022

58

59 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

60 Tiếng Pháp Hóa học Toán

61 Sinh học Hóa học Toán

62 Sinh học Văn học Hóa học

63 Chuyên 2 Chuyên 1 Tin học

64 Chuyên 2 Hoạt động TN, HN Tiếng Pháp

65

66 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

67

68

69
D E F

70

71

72

73 Lớp 10S

74 Áp dụng từ ngày 7/11/2022

75

76 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

77 Toán Chuyên 1 Chuyên 1

78 Toán Lịch sử Chuyên 1

79 Tiếng Anh Tiếng Anh Kinh tế & PL

80 Hóa học Văn học Kinh tế & PL

81 Hóa học Hoạt động TN, HN

82

83 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

84 Thể dục

85 Thể dục

86

87

88

89

90 Lớp 10T1

91 Áp dụng từ ngày 7/11/2022

92
D E F

93 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

94 Văn học Hóa học Lịch sử

95 Tiếng Pháp Văn học Hóa học

96 Tiếng Anh Văn học Hóa học

97 Chuyên 2 Chuyên 1 Sinh học

98 Chuyên 2 Chuyên 1 Sinh học

99

100 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

101

102

103

104

105

106

107 Lớp 10T2

108 Áp dụng từ ngày 7/11/2022

109

110 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

111 Chuyên 2 Hóa học Chuyên 1

112 Chuyên 2 Vật lý Chuyên 1

113 Tiếng Pháp Vật lý Sinh học

114 Hóa học Tiếng Pháp Tiếng Pháp

115 Hóa học Chuyên 2 Tiếng Anh


D E F

116

117 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

118 Thể dục

119 Thể dục

120

121

122

123

124 Lớp 10Tin

125 Áp dụng từ ngày 7/11/2022

126

127 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

128 Chuyên Chuyên Hóa học

129 Chuyên Chuyên Hóa học

130 Toán Toán Vật lý

131 Tiếng Anh Văn học Vật lý

132 Tiếng Anh Hoạt động TN, HN

133

134 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

135

136

137

138
D E F

139

140

141 Lớp 10V

142 Áp dụng từ ngày 7/11/2022

143

144 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

145 Chuyên 2 KTCN Toán

146 Chuyên 2 Chuyên 1 Toán

147 Lịch sử Tiếng Anh Kinh tế & PL

148 Lịch sử Toán Kinh tế & PL

149 Hoạt động TN, HN

150

151 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

152

153

154

155

156

157

158 Lớp 11A1

159 Áp dụng từ ngày 7/11/2022

160

161 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6


D E F

162 Chuyên 1 Chuyên 2 Địa lí

163 Chuyên 1 Chuyên 2 KTCN

164 Hóa học Văn học Văn học

165 Toán Văn học Văn học

166 Toán Toán GDCD

167

168 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

169 Thể dục

170 Thể dục

171

172

173

174

175 Lớp 11A2

176 Áp dụng từ ngày 7/11/2022

177

178 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

179 Địa lí Chuyên 2 Hóa học

180 Toán Chuyên 2 Hóa học

181 Toán KTCN Văn học

182 Chuyên 1 Văn học Vật lý

183 Chuyên 1 Văn học Vật lý

184
D E F

185 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

186

187

188 GDQP Thể dục

189 GDQP Thể dục

190

191

192 Lớp 11H

193 Áp dụng từ ngày 7/11/2022

194

195 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

196 Lịch sử Tiếng Anh Văn học

197 Tin học Văn học Văn học

198 Văn học Chuyên 2 KTCN

199 Toán Chuyên 2 Tiếng Anh

200 Toán Vật lý Tiếng Anh

201

202 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

203 Tiếng Pháp Thể dục

204 Tiếng Pháp Thể dục

205

206

207
D E F

208

209 Lớp 11L

210 Áp dụng từ ngày 7/11/2022

211

212 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

213 Toán Chuyên 2 Sinh học

214 Hóa học Chuyên 2 Sinh học

215 Hóa học Hóa học Văn học

216 Tiếng Anh Tiếng Anh Văn học

217 Tiếng Anh Lịch sử KTCN

218

219 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

220

221

222 GDQP

223 GDQP

224

225

226 Lớp 11S

227 Áp dụng từ ngày 7/11/2022

228

229 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

230 Toán Vật lý Tiếng Anh


D E F

231 Địa lí Hóa học Tiếng Anh

232 Vật lý Hóa học Toán

233 GDCD KTCN Toán

234 KTCN Tin học

235

236 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

237 GDQP

238 GDQP

239

240

241

242

243 Lớp 11T1

244 Áp dụng từ ngày 7/11/2022

245

246 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

247 Chuyên 2 Sinh học Tin học

248 Vật lý Sinh học Địa lí

249 Vật lý Vật lý Tiếng Anh

250 Lịch sử Tiếng Anh Tiếng Anh

251 GDCD Chuyên 1

252

253 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6


D E F

254 GDQP Tiếng Pháp

255 GDQP Tiếng Pháp

256

257

258

259

260 Lớp 11T2

261 Áp dụng từ ngày 7/11/2022

262

263 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

264 Sinh học KTCN Vật lý

265 GDCD KTCN Vật lý

266 Chuyên 2 Chuyên 1 Sinh học

267 Văn học Hóa học Hóa học

268 Văn học Tiếng Anh Địa lí

269

270 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

271 GDQP Thể dục

272 GDQP Thể dục

273

274

275

276
D E F

277 Lớp 11Tin

278 Áp dụng từ ngày 7/11/2022

279

280 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

281 Vật lý Văn học Văn học

282 Vật lý Tiếng Anh Chuyên

283 GDCD Tiếng Anh Vật lý

284 Toán Văn học KTCN

285 Toán Văn học Toán

286

287 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

288 GDQP

289 GDQP

290

291

292

293

294 Lớp 11V

295 Áp dụng từ ngày 7/11/2022

296

297 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

298 Tin học Hóa học Tiếng Anh

299 Tiếng Anh Địa lí Tiếng Anh


D E F

300 Chuyên 1 Địa lí Vật lý

301 Chuyên 1 Toán Tiếng Pháp

302 Vật lý Toán Hóa học

303

304 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

305

306

307 GDQP

308 GDQP

309

310

311 Lớp 12A1

312 Áp dụng từ ngày 7/11/2022

313

314 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

315 Văn học Toán Đ Tin học

316 Chuyên 1 Toán Đ Văn học

317 Chuyên 1 Hóa học Văn học

318 GDCD Vật lý Hóa học

319 Lịch sử Vật lý

320

321 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

322
D E F

323

324 GDQP Thể dục

325 GDQP Thể dục

326

327

328 Lớp 12A2

329 Áp dụng từ ngày 7/11/2022

330

331 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

332 GDCD Lịch sử Chuyên 1

333 Chuyên 1 Văn học Chuyên 1

334 Chuyên 1 Văn học Toán

335 Hóa học Toán Toán

336 Toán

337

338 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

339

340

341 Thể dục

342 Thể dục

343

344

345 Lớp 12H


D E F

346 Áp dụng từ ngày 7/11/2022

347

348 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

349 Toán Toán Chuyên 1

350 Toán Chuyên 2 Chuyên 1

351 Tin học Sinh học Văn học

352 Tin học Vật lý Văn học

353 Vật lý Địa lí

354

355 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

356

357

358

359

360

361

362 Lớp 12L

363 Áp dụng từ ngày 7/11/2022

364

365 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

366 Toán Lịch sử Chuyên 2

367 Toán Lịch sử Chuyên 2

368 Văn học Tiếng Anh Địa lí


D E F

369 Tin học Tiếng Anh Tin học

370 GDCD KTCN

371

372 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

373

374

375 GDQP

376 GDQP

377

378

379 Lớp 12S

380 Áp dụng từ ngày 7/11/2022

381

382 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

383 Tiếng Anh Tiếng Anh Sinh học

384 Lịch sử Tiếng Anh Sinh học

385 Lịch sử Văn học Tin học

386 KTCN Văn học Địa lí

387 Tin học Văn học

388

389 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

390 GDQP

391 GDQP
D E F

392

393

394

395

396 Lớp 12T1

397 Áp dụng từ ngày 7/11/2022

398

399 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

400 Hóa học Văn học Hóa học

401 Tiếng Anh Văn học Tiếng Anh

402 Chuyên 2 Chuyên 2 Tiếng Anh

403 Chuyên 2 GDCD Địa lí

404 Lịch sử

405

406 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

407

408

409

410

411

412

413 Lớp 12T2

414 Áp dụng từ ngày 7/11/2022


D E F

415

416 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

417 KTCN Tin học Văn học

418 Sinh học Tin học Chuyên 2

419 Tiếng Anh Chuyên 1 Chuyên 2

420 Hóa học Chuyên 1 Tiếng Anh

421 Hóa học Hóa học

422

423 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

424

425

426 Thể dục

427 Thể dục

428

429

430 Lớp 12Tin

431 Áp dụng từ ngày 7/11/2022

432

433 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

434 Sinh học Văn học Toán

435 Hóa học Lịch sử Toán

436 Hóa học Lịch sử Hóa học

437 Địa lí Vật lý Tiếng Anh


D E F

438 Tiếng Anh

439

440 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

441

442

443 GDQP Thể dục

444 GDQP Thể dục

445

446

447 Lớp 12V

448 Áp dụng từ ngày 7/11/2022

449

450 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

451 Tin học Tiếng Anh GDCD

452 Chuyên 1 Vật lý Tin học

453 Chuyên 1 Vật lý Địa lí

454 Tiếng Anh Chuyên 1 Chuyên 2

455 Tiếng Anh Chuyên 2

456

457 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

458 Thể dục

459 Thể dục

460 GDQP
D E F

461 GDQP

462
G

8 Thứ 7

9 Vật lý

10 Chuyên 1

11 Kinh tế & PL

12 Hoạt động TN, HN

13 Sinh hoạt

14

15 Thứ 7

16

17

18

19

20

21

22

23
G

24

25 Thứ 7

26 Chuyên 1

27 Lịch sử

28 Tiếng Pháp

29 Hoạt động TN, HN

30 Sinh hoạt

31

32 Thứ 7

33

34

35 Thể dục

36 Thể dục

37

38

39

40

41

42 Thứ 7

43 Toán

44 Toán

45 Vật lý

46 Lịch sử
G

47 Sinh hoạt

48

49 Thứ 7

50

51

52

53

54

55

56

57

58

59 Thứ 7

60 Văn học

61 Văn học

62 Chuyên 2

63 Tiếng Pháp

64 Sinh hoạt

65

66 Thứ 7

67 Thể dục

68 Thể dục

69
G

70

71

72

73

74

75

76 Thứ 7

77 Chuyên 2

78 Chuyên 2

79 Hóa học

80 Văn học

81 Sinh hoạt

82

83 Thứ 7

84

85

86

87

88

89

90

91

92
G

93 Thứ 7

94 Tiếng Pháp

95 Tiếng Pháp

96 Vật lý

97 Vật lý

98 Sinh hoạt

99

100 Thứ 7

101

102

103

104

105

106

107

108

109

110 Thứ 7

111 Tin học

112 Tin học

113 Chuyên 1

114 Hoạt động TN, HN

115 Sinh hoạt


G

116

117 Thứ 7

118

119

120

121

122

123

124

125

126

127 Thứ 7

128 Vật lý

129 KTCN

130 Lịch sử

131 Văn học

132 Sinh hoạt

133

134 Thứ 7

135

136

137

138
G

139

140

141

142

143

144 Thứ 7

145 Tin học

146 Tin học

147 KTCN

148 Địa lí

149 Sinh hoạt

150

151 Thứ 7

152 Thể dục

153 Thể dục

154

155

156

157

158

159

160

161 Thứ 7
G

162 Chuyên 1

163 Chuyên 1

164 KTCN

165 Hóa học

166 Sinh hoạt

167

168 Thứ 7

169

170

171

172

173

174

175

176

177

178 Thứ 7

179 Toán

180 Toán

181 Sinh học

182 Sinh học

183 Sinh hoạt

184
G

185 Thứ 7

186

187

188

189

190

191

192

193

194

195 Thứ 7

196 GDCD

197 Toán

198 Sinh học

199 Chuyên 1

200 Sinh hoạt

201

202 Thứ 7

203

204

205

206

207
G

208

209

210

211

212 Thứ 7

213 Văn học

214 Văn học

215 Chuyên 1

216 Chuyên 1

217 Sinh hoạt

218

219 Thứ 7

220

221

222

223

224

225

226

227

228

229 Thứ 7

230 Chuyên 1
G

231 Chuyên 1

232 Văn học

233 Hóa học

234 Sinh hoạt

235

236 Thứ 7

237

238

239 Thể dục

240 Thể dục

241

242

243

244

245

246 Thứ 7

247 Chuyên 2

248 Chuyên 2

249 Văn học

250 Hóa học

251 Sinh hoạt

252

253 Thứ 7
G

254

255

256

257

258

259

260

261

262

263 Thứ 7

264 Chuyên 1

265 Chuyên 1

266 Tiếng Anh

267 Tiếng Anh

268 Sinh hoạt

269

270 Thứ 7

271

272

273

274

275

276
G

277

278

279

280 Thứ 7

281 Toán

282 Toán

283 Hóa học

284 KTCN

285 Sinh hoạt

286

287 Thứ 7

288 Thể dục

289 Thể dục

290

291

292

293

294

295

296

297 Thứ 7

298 KTCN

299 Lịch sử
G

300 Chuyên 1

301 Chuyên 2

302 Sinh hoạt

303

304 Thứ 7

305

306 Tiếng Pháp

307 Thể dục

308 Thể dục

309

310

311

312

313

314 Thứ 7

315 Chuyên 2

316 Chuyên 2

317 Tin học

318 Toán H

319 Sinh hoạt

320

321 Thứ 7

322
G

323

324

325

326

327

328

329

330

331 Thứ 7

332 Sinh học

333 Hóa học

334 Văn học

335 Vật lý

336 Sinh hoạt

337

338 Thứ 7

339

340

341

342

343

344

345
G

346

347

348 Thứ 7

349 Lịch sử

350 GDCD

351 Tiếng Anh

352 Tiếng Anh

353 Sinh hoạt

354

355 Thứ 7

356

357

358

359

360

361

362

363

364

365 Thứ 7

366 Toán

367 Toán

368 Hóa học


G

369 Chuyên 1

370 Sinh hoạt

371

372 Thứ 7

373

374

375

376

377

378

379

380

381

382 Thứ 7

383 Hóa học

384 Hóa học

385 Toán

386 Toán

387 Sinh hoạt

388

389 Thứ 7

390

391
G

392 Thể dục

393 Thể dục

394

395

396

397

398

399 Thứ 7

400 Hóa học

401 Sinh học

402 Vật lý

403 Vật lý

404 Sinh hoạt

405

406 Thứ 7

407

408

409

410

411

412

413

414
G

415

416 Thứ 7

417 Văn học

418 Văn học

419 Vật lý

420 Vật lý

421 Sinh hoạt

422

423 Thứ 7

424

425

426

427

428

429

430

431

432

433 Thứ 7

434 Văn học

435 Văn học

436 Toán

437 Toán
G

438 Sinh hoạt

439

440 Thứ 7

441

442

443

444

445

446

447

448

449

450 Thứ 7

451 Lịch sử

452 Lịch sử

453 Toán

454 Toán

455 Sinh hoạt

456

457 Thứ 7

458

459

460
G

461

462

You might also like