You are on page 1of 4

Thời khóa biểu buổi sáng (Áp dụng từ Tuần 33 -

Ngà Tiế
03/5/2022)
10A 10B 10C 10D 11A 11B 11C 11D 12A 12B 12C 12D
y t
1

Thứ 2 3 NGHỈ BÙ NGÀY 01/5 (QUỐC TẾ LAO ĐỘNG)


4

1 TOÁN - MAI VĂN - DIỆP ANH - TÚ TOÁN - LANG ANH - HUỆ VĂN - THU VĂN - HẰNG VĂN - DIỆN SINH - LINH SINH - HOA HÓA - DŨNG ANH - LAN

2 TOÁN - MAI VĂN - DIỆP ANH - TÚ TOÁN - LANG ANH - HUỆ VĂN - THU VĂN - HẰNG VĂN - DIỆN SINH - LINH SINH - HOA TOÁN-NGÀN ANH - LAN

Thứ 3 3 TOÁN - MAI VĂN - DIỆP ANH - TÚ LÝ - ĐẠT ANH - HUỆ VĂN - THU VĂN - HẰNG VĂN - DIỆN SINH - LINH SINH - HOA TOÁN-NGÀN SINH - HOA

1 VĂN - DIỆN HÓA - DŨNG TOÁN - LANG C/NGHỆ - Tr.HÀ SINH - LINH ANH - LAN TOÁN - CHƯƠNG ANH - N.HÀ TOÁN - MAI ĐỊA -HƯƠNG TOÁN-NGÀN SINH - HOA

2 HÓA - DŨNG ANH - HUỆ TOÁN - LANG C/NGHỆ - Tr.HÀ VĂN - DIỆN ANH - LAN TOÁN - CHƯƠNG ANH - N.HÀ TOÁN - MAI ĐỊA -HƯƠNG TOÁN-NGÀN SINH - HOA

Thứ 4 3 HÓA - DŨNG ANH - HUỆ TOÁN - LANG LÝ- ĐẠT VĂN - DIỆN ANH - LAN SỦ-VÂN ANH - N.HÀ VĂN - HẰNG ĐỊA -HƯƠNG SINH - LINH SINH - HOA

1 VĂN - DIỆN TOÁN - MAI VĂN - THU C/NGHỆ - Tr.HÀ ĐỊA- TRANG TOÁN - CHƯƠNG SINH - LINH SINH - LINH VĂN - HẰNG SỬ - HÒA ANH - N.HÀ ANH - LAN

2 VĂN - DIỆN TOÁN - MAI VĂN - THU C/NGHỆ - Tr.HÀ SỬ-VÂN TOÁN - CHƯƠNG ĐỊA - TRANG HÓA-HUYỀN VĂN - HẰNG SỬ - HÒA ANH - N.HÀ ANH - LAN

Thứ 5 3 HÓA - DŨNG TOÁN - MAI VĂN - THU SINH - LINH VĂN - DIỆN TOÁN - CHƯƠNG ĐỊA - TRANG HÓA-HUYỀN VĂN - HẰNG SINH - HOA ANH - N.HÀ ANH - LAN

1 ANH - TÚ ANH - HUỆ ĐỊA - TRANG SINH - LINH TOÁN - LANG SINH - LINH ANH - LAN TOÁN - CHƯƠNG ANH - N.HÀ VĂN - HẰNG VĂN - DIỆP TOÁN-NGÀN

2 SINH-HOA ANH - HUỆ ĐỊA - TRANG ANH - TÚ TOÁN - LANG SINH - LINH ANH - LAN TOÁN - CHƯƠNG ANH - N.HÀ VĂN - HẰNG VĂN - DIỆP TOÁN-NGÀN

Thứ 6 3 SINH-HOA HÓA - DŨNG ĐỊA - TRANG ANH - TÚ TOÁN - LANG ANH - LAN SỬ - VÂN TOÁN - CHƯƠNG ANH - N.HÀ VĂN - HẰNG VĂN - DIỆP TOÁN-NGÀN

1 ANH - TÚ HÓA - DŨNG SỬ - HÒA HÓA - HUYỀN ANH - HUỆ ĐỊA - TRANG ANH - LAN LÝ - DUNG TOÁN - MAI ANH - N.HÀ TOÁN-NGÀN VĂN - DIỆP

2 ANH - TÚ HÓA - DŨNG SỬ - HÒA HÓA - HUYỀN ANH - HUỆ SỬ-VÂN ANH - LAN LÝ - DUNG TOÁN - MAI ANH - N.HÀ TOÁN-NGÀN VĂN - DIỆP

Thứ 7 3 SH - TÚ SH - DIỆP SH - THU SH - HUYỀN SH - HUỆ SH - VÂN SH - LAN SH - NHUNG SH - MAI SH - V. HÀ SH - NGÀN SH - DŨNG

5
A B C D E F G
1 Trườ Nội trú Tỉnh YB
2 Học 1
3 Năm 2019-2020
4
5 Lớp 10A
6 Có tác dụng từ ngày 03/05/2022
7 Buổi sáng
8 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
9 1 Toán Văn học Hóa học Ngoại ngữ
10 2 Toán Hóa học Văn học Ngoại ngữ
11 3 Hóa học
12 4
13 5
14
15 Lớp 10B
16 Có tác dụng từ ngày 03/05/2022
17 Buổi sáng
18 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
19 1 Văn học Ngoại ngữ Ngoại ngữ Hóa học Hóa học
20 2 Ngoại ngữ Ngoại ngữ Hóa học Văn học
21 3 Hóa học Toán Toán
22 4
23 5
24
25 Lớp 10C
26 Có tác dụng từ ngày 03/05/2022
27 Buổi sáng
28 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
29 1 Ngoại ngữ Toán Lịch sử Văn học
30 2 Ngoại ngữ Toán Lịch sử Văn học
31 3
32 4
33 5
34
35 Lớp 10D
36 Có tác dụng từ ngày 03/05/2022
37 Buổi sáng
38 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
39 1 Vật lý Công nghệ Công nghệ Sinh học Ngoại ngữ
40 2 Vật lý Công nghệ Công nghệ Ngoại ngữ Hóa học
41 3
42 4
43 5
44
45 Lớp 11A
46 Có tác dụng từ ngày 03/05/2022
47 Buổi sáng
48 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
49 1 Ngoại ngữ Sinh học Văn học Ngoại ngữ Toán
50 2 Ngoại ngữ Văn học Ngoại ngữ Toán
51 3
52 4
53 5
54
55 Lớp 11B
56 Có tác dụng từ ngày 03/05/2022
57 Buổi sáng
58 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
A B C D E F G
59 1 Văn học Ngoại ngữ Ngoại ngữ Toán
60 2 Văn học Ngoại ngữ Ngoại ngữ Sinh học Toán
61 3 Ngoại ngữ
62 4
63 5
64
65 Lớp 11C
66 Có tác dụng từ ngày 03/05/2022
67 Buổi sáng
68 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
69 1 Toán Sinh học Ngoại ngữ Ngoại ngữ
70 2 Văn học Toán Ngoại ngữ Ngoại ngữ
71 3 Văn học
72 4
73 5
74
75 Lớp 11D
76 Có tác dụng từ ngày 03/05/2022
77 Buổi sáng
78 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
79 1 Văn học Ngoại ngữ Ngoại ngữ Toán Vật lý
80 2 Văn học Sinh học Toán Vật lý
81 3
82 4
83 5
84
85 Lớp 12A
86 Có tác dụng từ ngày 03/05/2022
87 Buổi sáng
88 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
89 1 Văn học Toán
90 2 Sinh học Toán
91 3 Sinh học Sinh học
92 4
93 5
94
95 Lớp 12B
96 Có tác dụng từ ngày 03/05/2022
97 Buổi sáng
98 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
99 1 Sinh học Lịch sử
100 2 Sinh học Lịch sử
101 3 Sinh học
102 4 Sinh học
103 5
104
105 Lớp 12C
106 Có tác dụng từ ngày 03/05/2022
107 Buổi sáng
108 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
109 1 Sinh học
110 2 Hóa học
111 3
112 4
113 5
114
115 Lớp 12D
116 Có tác dụng từ ngày 03/05/2022
A B C D E F G
117 Buổi sáng
118 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
119 1 Ngoại ngữ Sinh học
120 2 Ngoại ngữ Sinh học
121 3 Sinh học Ngoại ngữ
122 4 Sinh học
123 5

You might also like