Professional Documents
Culture Documents
TKBLop Tuan 27
TKBLop Tuan 27
29 4 Ngữ văn Hóa học Vật lí Tiếng Anh SHCN Hóa học
30 5
31 Buổi chiều
32 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
33 1
34 2 GDQP
35 3 Thể dục
36 4 Thể dục
37 5
38
39 Lớp 12A3
40 Có tác dụng từ ngày 25/03/2024
41 Buổi sáng
42 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
43 1 CHAOCO Vật lí Hóa học Tiếng Anh Vật lí Tiếng Anh
44 2 Hóa học Vật lí Hóa học Ngữ văn Toán Toán (TC)
45 3 Toán Ngữ văn Tiếng Anh Sinh học Toán Vật lí (TC)
Sinh học Hóa học
46 4 Toán Ngữ văn Tiếng Anh
(TC)
SHCN
(TC)
47 5
48 Buổi chiều
49 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
50 1 Thể dục
51 2 Thể dục
A B C D E F G
52 3 GDQP
53 4
54 5
55
56 Lớp 12A4
57 Có tác dụng từ ngày 25/03/2024
58 Buổi sáng
59 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Hóa học
60 1 CHAOCO
(TC)
Toán Toán Hóa học Toán (TC)
61 2 Tiếng Anh Hóa học Toán Toán Hóa học Tiếng Anh
Sinh học
62 3 Vật lí Tiếng Anh Ngữ văn Vật lí
(TC)
Sinh học
63 4 Vật lí (TC) Tiếng Anh Ngữ văn Vật lí SHCN Ngữ văn
64 5
65 Buổi chiều
66 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
67 1 GDQP
68 2 Thể dục
69 3 Thể dục
70 4
71 5
72
73 Lớp 12D1
74 Có tác dụng từ ngày 25/03/2024
75 Buổi sáng
76 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Hóa học
77 1 CHAOCO Hóa học Vật lí Toán Ngữ văn
(TC)
78 2 Vật lí Hóa học Vật lí Toán T Anh(TC) Vật lí (TC)
79 3 Toán Ngữ văn Hóa học Tiếng Anh Tiếng Anh Toán (TC)
Sinh học
80 4 Toán Ngữ văn Sinh học Tiếng Anh SHCN
(TC)
81 5
82 Buổi chiều
83 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
84 1 Thể dục
85 2 Thể dục
86 3 GDQP
87 4
88 5
89
90 Lớp 12D2
91 Có tác dụng từ ngày 25/03/2024
92 Buổi sáng
93 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Lịch sử
94 1 CHAOCO Toán Tiếng Anh Tiếng Anh Lịch sử
(TC)
95 2 Toán Toán Tiếng Anh T Anh(TC) Lịch sử Toán (TC)
96 3 Ngữ văn Địa lí GDCD Ngữ văn Toán Địa lí
97 4 Ngữ văn Địa lí GDCD Ngữ văn SHCN GDCD (TC)
98 5
99 Buổi chiều
100 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
101 1 Thể dục
102 2 Thể dục
A B C D E F G
103 3 GDQP
104 4
105 5
106
107 Lớp 12D3
108 Có tác dụng từ ngày 25/03/2024
109 Buổi sáng
110 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
111 1 CHAOCO Toán Lịch sử Tiếng Anh Ngữ văn Toán (TC)
112 2 Toán Toán Lịch sử T Anh(TC) Ngữ văn GDCD (TC)
113 3 Tiếng Anh GDCD Ngữ văn Địa lí Toán Địa lí
Lịch sử
114 4 Tiếng Anh GDCD Ngữ văn Địa lí SHCN
(TC)
115 5
116 Buổi chiều
117 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
118 1
119 2 GDQP
120 3 Thể dục
121 4 Thể dục
122 5
123
124 Lớp 12C1
125 Có tác dụng từ ngày 25/03/2024
126 Buổi sáng
127 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
128 1 CHAOCO Toán Toán Địa lí Ngữ văn GDCD (TC)
Lịch sử
129 2 Toán Toán
(TC)
Địa lí Ngữ văn Tiếng Anh
130 3 Lịch sử Tiếng Anh GDCD Ngữ văn T Anh(TC) Địa lí
131 4 Lịch sử Tiếng Anh GDCD Ngữ văn SHCN Toán (TC)
132 5
133 Buổi chiều
134 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
135 1 GDQP
136 2 Thể dục
137 3 Thể dục
138 4
139 5
140
141 Lớp 12C2
142 Có tác dụng từ ngày 25/03/2024
143 Buổi sáng
144 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
145 1 CHAOCO Toán Địa lí Toán GDCD Toán (TC)
146 2 Ngữ văn Toán Địa lí Toán GDCD GDCD (TC)
Lịch sử
147 3 Tiếng Anh
(TC)
Ngữ văn Tiếng Anh Địa lí Lịch sử
148 4 Tiếng Anh Lịch sử Ngữ văn T Anh(TC) SHCN Ngữ văn
149 5
150 Buổi chiều
151 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
152 1
153 2 GDQP
154 3 Thể dục
155 4 Thể dục
156 5
A B C D E F G
157
158 Lớp 11A1
159 Có tác dụng từ ngày 25/03/2024
160 Buổi sáng
161 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
HĐ TNHN
162 1
1
Sinh học Toán Ngữ văn Toán Vật lí (CĐ)
163 2 GDĐP Sinh học Toán (CĐ) Lịch sử Toán Tiếng Anh
Hóa học
164 3 Hóa học Ngữ văn Tiếng Anh Vật lí Tin học
(CĐ)
HĐ TNHN
165 4 Hóa học Ngữ văn Tiếng Anh Vật lí Tin học
2
166 5 SHCN
167 Buổi chiều
168 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
169 1
170 2
171 3
172 4
173 5
174
175 Lớp 11A2
176 Có tác dụng từ ngày 25/03/2024
177 Buổi sáng
178 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
HĐ TNHN
179 1
1
Vật lí (CĐ) Ngữ văn Sinh học Hóa học Tiếng Anh
Hóa học
180 2 Toán
(CĐ)
Ngữ văn Sinh học Hóa học Ngữ văn
181 3 Tin học Tiếng Anh Toán Vật lí GDĐP Toán (CĐ)
HĐ TNHN
182 4 Tin học Tiếng Anh Toán Vật lí Lịch sử
2
183 5 SHCN
184 Buổi chiều
185 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
186 1
187 2
188 3
189 4
190 5
191
192 Lớp 11A3
193 Có tác dụng từ ngày 25/03/2024
194 Buổi sáng
195 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
HĐ TNHN
196 1
1
Tiếng Anh Sinh học Lịch sử Vật lí Ngữ văn
197 2 Tiếng Anh Tiếng Anh Sinh học Vật lí (CĐ) Vật lí Toán (CĐ)
Hóa học
198 3 Hóa học Tin học Toán Ngữ văn Toán
(CĐ)
HĐ TNHN
199 4 Hóa học Tin học GDĐP Ngữ văn Toán
2
200 5 SHCN
201 Buổi chiều
202 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
203 1
204 2
205 3
206 4
207 5
208
A B C D E F G
209 Lớp 11A4
210 Có tác dụng từ ngày 25/03/2024
211 Buổi sáng
212 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
HĐ TNHN
213 1
1
Sinh học Vật lí Toán (CĐ) Ngữ văn GDĐP
Hóa học
214 2 Lịch sử Sinh học Vật lí Toán Tiếng Anh
(CĐ)
215 3 Toán Tiếng Anh Ngữ văn Hóa học Tin học Vật lí (CĐ)
HĐ TNHN
216 4 Toán Tiếng Anh Ngữ văn Hóa học Tin học
2
217 5 SHCN
218 Buổi chiều
219 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
220 1
221 2
222 3
223 4
224 5
225
226 Lớp 11A5
227 Có tác dụng từ ngày 25/03/2024
228 Buổi sáng
229 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
HĐ TNHN
230 1
1
Vật lí Sinh học Lịch sử Vật lí (CĐ) Tin học
231 2 Tin học Vật lí Sinh học Toán Ngữ văn Tiếng Anh
232 3 Toán Ngữ văn Hóa học GDĐP Tiếng Anh Toán (CĐ)
Hóa học HĐ TNHN
233 4 Toán Ngữ văn Hóa học
(CĐ)
Tiếng Anh
2
234 5 SHCN
235 Buổi chiều
236 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
237 1
238 2
239 3
240 4
241 5
242
243 Lớp 11D
244 Có tác dụng từ ngày 25/03/2024
245 Buổi sáng
246 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
HĐ TNHN
247 1
1
GDĐP Tiếng Anh Toán Vật lí Lịch sử
Ngữ văn
248 2 Ngữ văn Vật lí (CĐ) Toán Toán Vật lí
(CĐ)
249 3 Sinh học Hóa học Tin học Ngữ văn Tiếng Anh Toán (CĐ)
HĐ TNHN
250 4 Sinh học Hóa học Tin học Ngữ văn Tiếng Anh
2
251 5 SHCN
252 Buổi chiều
253 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
254 1
255 2
256 3
257 4
258 5
259
260 Lớp 11C1
A B C D E F G
261 Có tác dụng từ ngày 25/03/2024
262 Buổi sáng
263 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
HĐ TNHN
264 1
1
Toán Địa lí KTNN Tiếng Anh KTNN
Lịch sử
265 2 Lịch sử Toán Địa lí Tiếng Anh Tiếng Anh
(CĐ)
Ngữ văn
266 3 Địa lí (CĐ) GD KTPL Ngữ văn Tin học
(CĐ)
Toán
HĐ TNHN
267 4 GDĐP GD KTPL Ngữ văn Tin học Ngữ văn
2
268 5 SHCN
269 Buổi chiều
270 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
271 1
272 2
273 3
274 4
275 5
276
277 Lớp 11C2
278 Có tác dụng từ ngày 25/03/2024
279 Buổi sáng
280 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
HĐ TNHN
281 1
1
Địa lí Tiếng Anh Ngữ văn Toán Tin học
282 2 GDĐP Địa lí Tiếng Anh Ngữ văn Toán Lịch sử
Ngữ văn
283 3
(CĐ)
Tiếng Anh KTNN Toán GD KTPL Địa lí (CĐ)
HĐ TNHN
284 4 Ngữ văn Tin học KTNN Toán (CĐ) GD KTPL
2
285 5 SHCN
286 Buổi chiều
287 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
288 1
289 2
290 3
291 4
292 5
293
294 Lớp 11C3
295 Có tác dụng từ ngày 25/03/2024
296 Buổi sáng
297 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
HĐ TNHN
298 1
1
GDĐP Tiếng Anh Ngữ văn KTNN Toán (CĐ)
Ngữ văn
299 2 Địa lí (CĐ) Tin học Địa lí Toán KTNN
(CĐ)
300 3 Ngữ văn Toán Địa lí GD KTPL Tiếng Anh Tin học
HĐ TNHN
301 4 Ngữ văn Toán Lịch sử GD KTPL Tiếng Anh
2
302 5 SHCN
303 Buổi chiều
304 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
305 1
306 2
307 3
308 4
309 5
310
311 Lớp 10A1
312 Có tác dụng từ ngày 25/03/2024
A B C D E F G
313 Buổi sáng
314 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
HĐ TNHN
315 1
1
Hóa học Sinh học Toán Lịch sử Toán
316 2 Toán (CĐ) Hóa học Sinh học Toán Lịch sử Tin học
317 3 Ngữ văn Tiếng Anh Tiếng Anh Vật lí Ngữ văn Ngữ văn
HĐ TNHN
318 4 Vật lí (CĐ) Tin học Tiếng Anh Vật lí GDQP
2
319 5 GDĐP SHCN
320 Buổi chiều
321 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
322 1
323 2
324 3
325 4
326 5
327
328 Lớp 10A2
329 Có tác dụng từ ngày 25/03/2024
330 Buổi sáng
331 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
HĐ TNHN
332 1
1
Ngữ văn Toán (CĐ) Hóa học Toán Tiếng Anh
333 2 Ngữ văn Ngữ văn Lịch sử Hóa học Toán Vật lí (CĐ)
334 3 Tiếng Anh Vật lí Lịch sử GDQP Sinh học Toán
HĐ TNHN
335 4 Tiếng Anh Vật lí Tin học GDĐP Sinh học
2
336 5 Tin học SHCN
337 Buổi chiều
338 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
339 1
340 2
341 3
342 4
343 5
344
345 Lớp 10A3
346 Có tác dụng từ ngày 25/03/2024
347 Buổi sáng
348 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
HĐ TNHN
349 1
1
Sinh học Hóa học Toán Tiếng Anh Ngữ văn
Hóa học
350 2 Toán Sinh học Hóa học Toán Tiếng Anh
(CĐ)
351 3 GDĐP Ngữ văn Vật lí Lịch sử Tin học Vật lí (CĐ)
HĐ TNHN
352 4 Lịch sử Ngữ văn Vật lí GDQP Tin học
2
353 5 Tiếng Anh SHCN
354 Buổi chiều
355 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
356 1
357 2
358 3
359 4
360 5
361
362 Lớp 10A4
363 Có tác dụng từ ngày 25/03/2024
364 Buổi sáng
365 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
A B C D E F G
HĐ TNHN
366 1
1
Sinh học Vật lí Hóa học Tiếng Anh Tin học
Hóa học
367 2
(CĐ)
Sinh học Vật lí Hóa học Tiếng Anh Ngữ văn
368 3 Toán Tin học Tiếng Anh Toán (CĐ) Ngữ văn GDĐP
HĐ TNHN
369 4 Toán GDQP Lịch sử Toán Ngữ văn
2
370 5 Lịch sử SHCN
371 Buổi chiều
372 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
373 1
374 2
375 3
376 4
377 5
378
379 Lớp 10A5
380 Có tác dụng từ ngày 25/03/2024
381 Buổi sáng
382 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
HĐ TNHN
383 1
1
Tiếng Anh Sinh học Hóa học Ngữ văn Toán (CĐ)
384 2 Vật lí Tiếng Anh Sinh học Hóa học Ngữ văn Tiếng Anh
Hóa học
385 3 Vật lí GDQP Ngữ văn Lịch sử Toán
(CĐ)
HĐ TNHN
386 4 GDĐP Toán Tin học Lịch sử Toán
2
387 5 Tin học SHCN
388 Buổi chiều
389 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
390 1
391 2
392 3
393 4
394 5
395
396 Lớp 10D
397 Có tác dụng từ ngày 25/03/2024
398 Buổi sáng
399 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
HĐ TNHN
400 1
1
GDĐP Hóa học Tiếng Anh Toán (CĐ) Tiếng Anh
401 2 GDQP Ngữ văn Hóa học Tiếng Anh Toán Vật lí (CĐ)
402 3 Vật lí Toán Sinh học Tin học Lịch sử Sinh học
HĐ TNHN
403 4 Vật lí Toán Ngữ văn Tin học Lịch sử
2
404 5 Ngữ văn SHCN
405 Buổi chiều
406 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
407 1
408 2
409 3
410 4
411 5
412
413 Lớp 10C1
414 Có tác dụng từ ngày 25/03/2024
415 Buổi sáng
416 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
HĐ TNHN
417 1
1
Vật lí GD KTPL GDQP Địa lí (CĐ) Tiếng Anh
A B C D E F G
418 2 Lịch sử Vật lí GD KTPL GDĐP Địa lí KTCN
Lịch sử
419 3 Lịch sử Toán Địa lí Ngữ văn
(CĐ)
Ngữ văn
HĐ TNHN
420 4 Toán Toán Tiếng Anh Ngữ văn KTCN
2
421 5 Tiếng Anh SHCN
422 Buổi chiều
423 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
424 1
425 2
426 3
427 4
428 5
429
430 Lớp 10C2
431 Có tác dụng từ ngày 25/03/2024
432 Buổi sáng
433 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
HĐ TNHN
434 1
1
GDQP Vật lí Ngữ văn Địa lí KTCN
435 2 GD KTPL Tiếng Anh Vật lí GDĐP Địa lí Toán
Ngữ văn
436 3 GD KTPL Lịch sử Toán Tiếng Anh Ngữ văn
(CĐ)
HĐ TNHN
437 4 KTCN Lịch sử Toán Tiếng Anh Ngữ văn
2
438 5 Địa lí (CĐ) SHCN
439 Buổi chiều
440 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
441 1
442 2
443 3
444 4
445 5
446
447 Lớp 10C3
448 Có tác dụng từ ngày 25/03/2024
449 Buổi sáng
450 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
HĐ TNHN
451 1
1
Lịch sử Địa lí (CĐ) GDĐP Địa lí Ngữ văn
Ngữ văn
452 2
(CĐ)
Lịch sử Vật lí GDQP Địa lí Toán