You are on page 1of 24

A B C D E F G

1 TrườnTHPT DUY TÂN


2 Học k2
3 Năm 2023-2024
4
5 Lớp 12A1
6 Có tác dụng từ ngày 25/03/2024
7 Buổi sáng
8 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
9 1 CHAOCO Vật lí Hóa học Ngữ văn Sinh học Tiếng Anh
Sinh học Hóa học
10 2 Vật lí Vật lí Hóa học Ngữ văn
(TC) (TC)
11 3 Tiếng Anh Toán (TC) Tiếng Anh Toán Hóa học Vật lí (TC)
12 4 Tiếng Anh Toán Toán Toán SHCN Ngữ văn
13 5
14 Buổi chiều
15 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
16 1 GDQP
17 2 Thể dục
18 3 Thể dục
19 4
20 5
21
22 Lớp 12A2
23 Có tác dụng từ ngày 25/03/2024
24 Buổi sáng
25 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sinh học
26 1 CHAOCO Vật lí Toán (TC) Toán Tiếng Anh
(TC)
27 2 Sinh học Ngữ văn Toán Toán Tiếng Anh Vật lí (TC)
Hóa học
28 3 Ngữ văn Hóa học Vật lí Tiếng Anh
(TC)
Toán

29 4 Ngữ văn Hóa học Vật lí Tiếng Anh SHCN Hóa học
30 5
31 Buổi chiều
32 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
33 1
34 2 GDQP
35 3 Thể dục
36 4 Thể dục
37 5
38
39 Lớp 12A3
40 Có tác dụng từ ngày 25/03/2024
41 Buổi sáng
42 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
43 1 CHAOCO Vật lí Hóa học Tiếng Anh Vật lí Tiếng Anh
44 2 Hóa học Vật lí Hóa học Ngữ văn Toán Toán (TC)
45 3 Toán Ngữ văn Tiếng Anh Sinh học Toán Vật lí (TC)
Sinh học Hóa học
46 4 Toán Ngữ văn Tiếng Anh
(TC)
SHCN
(TC)
47 5
48 Buổi chiều
49 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
50 1 Thể dục
51 2 Thể dục
A B C D E F G
52 3 GDQP
53 4
54 5
55
56 Lớp 12A4
57 Có tác dụng từ ngày 25/03/2024
58 Buổi sáng
59 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Hóa học
60 1 CHAOCO
(TC)
Toán Toán Hóa học Toán (TC)

61 2 Tiếng Anh Hóa học Toán Toán Hóa học Tiếng Anh
Sinh học
62 3 Vật lí Tiếng Anh Ngữ văn Vật lí
(TC)
Sinh học

63 4 Vật lí (TC) Tiếng Anh Ngữ văn Vật lí SHCN Ngữ văn
64 5
65 Buổi chiều
66 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
67 1 GDQP
68 2 Thể dục
69 3 Thể dục
70 4
71 5
72
73 Lớp 12D1
74 Có tác dụng từ ngày 25/03/2024
75 Buổi sáng
76 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Hóa học
77 1 CHAOCO Hóa học Vật lí Toán Ngữ văn
(TC)
78 2 Vật lí Hóa học Vật lí Toán T Anh(TC) Vật lí (TC)
79 3 Toán Ngữ văn Hóa học Tiếng Anh Tiếng Anh Toán (TC)
Sinh học
80 4 Toán Ngữ văn Sinh học Tiếng Anh SHCN
(TC)
81 5
82 Buổi chiều
83 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
84 1 Thể dục
85 2 Thể dục
86 3 GDQP
87 4
88 5
89
90 Lớp 12D2
91 Có tác dụng từ ngày 25/03/2024
92 Buổi sáng
93 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Lịch sử
94 1 CHAOCO Toán Tiếng Anh Tiếng Anh Lịch sử
(TC)
95 2 Toán Toán Tiếng Anh T Anh(TC) Lịch sử Toán (TC)
96 3 Ngữ văn Địa lí GDCD Ngữ văn Toán Địa lí
97 4 Ngữ văn Địa lí GDCD Ngữ văn SHCN GDCD (TC)
98 5
99 Buổi chiều
100 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
101 1 Thể dục
102 2 Thể dục
A B C D E F G
103 3 GDQP
104 4
105 5
106
107 Lớp 12D3
108 Có tác dụng từ ngày 25/03/2024
109 Buổi sáng
110 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
111 1 CHAOCO Toán Lịch sử Tiếng Anh Ngữ văn Toán (TC)
112 2 Toán Toán Lịch sử T Anh(TC) Ngữ văn GDCD (TC)
113 3 Tiếng Anh GDCD Ngữ văn Địa lí Toán Địa lí
Lịch sử
114 4 Tiếng Anh GDCD Ngữ văn Địa lí SHCN
(TC)
115 5
116 Buổi chiều
117 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
118 1
119 2 GDQP
120 3 Thể dục
121 4 Thể dục
122 5
123
124 Lớp 12C1
125 Có tác dụng từ ngày 25/03/2024
126 Buổi sáng
127 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
128 1 CHAOCO Toán Toán Địa lí Ngữ văn GDCD (TC)
Lịch sử
129 2 Toán Toán
(TC)
Địa lí Ngữ văn Tiếng Anh
130 3 Lịch sử Tiếng Anh GDCD Ngữ văn T Anh(TC) Địa lí
131 4 Lịch sử Tiếng Anh GDCD Ngữ văn SHCN Toán (TC)
132 5
133 Buổi chiều
134 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
135 1 GDQP
136 2 Thể dục
137 3 Thể dục
138 4
139 5
140
141 Lớp 12C2
142 Có tác dụng từ ngày 25/03/2024
143 Buổi sáng
144 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
145 1 CHAOCO Toán Địa lí Toán GDCD Toán (TC)
146 2 Ngữ văn Toán Địa lí Toán GDCD GDCD (TC)
Lịch sử
147 3 Tiếng Anh
(TC)
Ngữ văn Tiếng Anh Địa lí Lịch sử
148 4 Tiếng Anh Lịch sử Ngữ văn T Anh(TC) SHCN Ngữ văn
149 5
150 Buổi chiều
151 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
152 1
153 2 GDQP
154 3 Thể dục
155 4 Thể dục
156 5
A B C D E F G
157
158 Lớp 11A1
159 Có tác dụng từ ngày 25/03/2024
160 Buổi sáng
161 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
HĐ TNHN
162 1
1
Sinh học Toán Ngữ văn Toán Vật lí (CĐ)
163 2 GDĐP Sinh học Toán (CĐ) Lịch sử Toán Tiếng Anh
Hóa học
164 3 Hóa học Ngữ văn Tiếng Anh Vật lí Tin học
(CĐ)
HĐ TNHN
165 4 Hóa học Ngữ văn Tiếng Anh Vật lí Tin học
2
166 5 SHCN
167 Buổi chiều
168 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
169 1
170 2
171 3
172 4
173 5
174
175 Lớp 11A2
176 Có tác dụng từ ngày 25/03/2024
177 Buổi sáng
178 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
HĐ TNHN
179 1
1
Vật lí (CĐ) Ngữ văn Sinh học Hóa học Tiếng Anh
Hóa học
180 2 Toán
(CĐ)
Ngữ văn Sinh học Hóa học Ngữ văn

181 3 Tin học Tiếng Anh Toán Vật lí GDĐP Toán (CĐ)
HĐ TNHN
182 4 Tin học Tiếng Anh Toán Vật lí Lịch sử
2
183 5 SHCN
184 Buổi chiều
185 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
186 1
187 2
188 3
189 4
190 5
191
192 Lớp 11A3
193 Có tác dụng từ ngày 25/03/2024
194 Buổi sáng
195 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
HĐ TNHN
196 1
1
Tiếng Anh Sinh học Lịch sử Vật lí Ngữ văn
197 2 Tiếng Anh Tiếng Anh Sinh học Vật lí (CĐ) Vật lí Toán (CĐ)
Hóa học
198 3 Hóa học Tin học Toán Ngữ văn Toán
(CĐ)
HĐ TNHN
199 4 Hóa học Tin học GDĐP Ngữ văn Toán
2
200 5 SHCN
201 Buổi chiều
202 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
203 1
204 2
205 3
206 4
207 5
208
A B C D E F G
209 Lớp 11A4
210 Có tác dụng từ ngày 25/03/2024
211 Buổi sáng
212 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
HĐ TNHN
213 1
1
Sinh học Vật lí Toán (CĐ) Ngữ văn GDĐP
Hóa học
214 2 Lịch sử Sinh học Vật lí Toán Tiếng Anh
(CĐ)
215 3 Toán Tiếng Anh Ngữ văn Hóa học Tin học Vật lí (CĐ)
HĐ TNHN
216 4 Toán Tiếng Anh Ngữ văn Hóa học Tin học
2
217 5 SHCN
218 Buổi chiều
219 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
220 1
221 2
222 3
223 4
224 5
225
226 Lớp 11A5
227 Có tác dụng từ ngày 25/03/2024
228 Buổi sáng
229 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
HĐ TNHN
230 1
1
Vật lí Sinh học Lịch sử Vật lí (CĐ) Tin học
231 2 Tin học Vật lí Sinh học Toán Ngữ văn Tiếng Anh
232 3 Toán Ngữ văn Hóa học GDĐP Tiếng Anh Toán (CĐ)
Hóa học HĐ TNHN
233 4 Toán Ngữ văn Hóa học
(CĐ)
Tiếng Anh
2
234 5 SHCN
235 Buổi chiều
236 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
237 1
238 2
239 3
240 4
241 5
242
243 Lớp 11D
244 Có tác dụng từ ngày 25/03/2024
245 Buổi sáng
246 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
HĐ TNHN
247 1
1
GDĐP Tiếng Anh Toán Vật lí Lịch sử
Ngữ văn
248 2 Ngữ văn Vật lí (CĐ) Toán Toán Vật lí
(CĐ)
249 3 Sinh học Hóa học Tin học Ngữ văn Tiếng Anh Toán (CĐ)
HĐ TNHN
250 4 Sinh học Hóa học Tin học Ngữ văn Tiếng Anh
2
251 5 SHCN
252 Buổi chiều
253 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
254 1
255 2
256 3
257 4
258 5
259
260 Lớp 11C1
A B C D E F G
261 Có tác dụng từ ngày 25/03/2024
262 Buổi sáng
263 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
HĐ TNHN
264 1
1
Toán Địa lí KTNN Tiếng Anh KTNN
Lịch sử
265 2 Lịch sử Toán Địa lí Tiếng Anh Tiếng Anh
(CĐ)
Ngữ văn
266 3 Địa lí (CĐ) GD KTPL Ngữ văn Tin học
(CĐ)
Toán
HĐ TNHN
267 4 GDĐP GD KTPL Ngữ văn Tin học Ngữ văn
2
268 5 SHCN
269 Buổi chiều
270 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
271 1
272 2
273 3
274 4
275 5
276
277 Lớp 11C2
278 Có tác dụng từ ngày 25/03/2024
279 Buổi sáng
280 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
HĐ TNHN
281 1
1
Địa lí Tiếng Anh Ngữ văn Toán Tin học
282 2 GDĐP Địa lí Tiếng Anh Ngữ văn Toán Lịch sử
Ngữ văn
283 3
(CĐ)
Tiếng Anh KTNN Toán GD KTPL Địa lí (CĐ)
HĐ TNHN
284 4 Ngữ văn Tin học KTNN Toán (CĐ) GD KTPL
2
285 5 SHCN
286 Buổi chiều
287 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
288 1
289 2
290 3
291 4
292 5
293
294 Lớp 11C3
295 Có tác dụng từ ngày 25/03/2024
296 Buổi sáng
297 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
HĐ TNHN
298 1
1
GDĐP Tiếng Anh Ngữ văn KTNN Toán (CĐ)
Ngữ văn
299 2 Địa lí (CĐ) Tin học Địa lí Toán KTNN
(CĐ)
300 3 Ngữ văn Toán Địa lí GD KTPL Tiếng Anh Tin học
HĐ TNHN
301 4 Ngữ văn Toán Lịch sử GD KTPL Tiếng Anh
2
302 5 SHCN
303 Buổi chiều
304 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
305 1
306 2
307 3
308 4
309 5
310
311 Lớp 10A1
312 Có tác dụng từ ngày 25/03/2024
A B C D E F G
313 Buổi sáng
314 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
HĐ TNHN
315 1
1
Hóa học Sinh học Toán Lịch sử Toán
316 2 Toán (CĐ) Hóa học Sinh học Toán Lịch sử Tin học
317 3 Ngữ văn Tiếng Anh Tiếng Anh Vật lí Ngữ văn Ngữ văn
HĐ TNHN
318 4 Vật lí (CĐ) Tin học Tiếng Anh Vật lí GDQP
2
319 5 GDĐP SHCN
320 Buổi chiều
321 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
322 1
323 2
324 3
325 4
326 5
327
328 Lớp 10A2
329 Có tác dụng từ ngày 25/03/2024
330 Buổi sáng
331 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
HĐ TNHN
332 1
1
Ngữ văn Toán (CĐ) Hóa học Toán Tiếng Anh
333 2 Ngữ văn Ngữ văn Lịch sử Hóa học Toán Vật lí (CĐ)
334 3 Tiếng Anh Vật lí Lịch sử GDQP Sinh học Toán
HĐ TNHN
335 4 Tiếng Anh Vật lí Tin học GDĐP Sinh học
2
336 5 Tin học SHCN
337 Buổi chiều
338 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
339 1
340 2
341 3
342 4
343 5
344
345 Lớp 10A3
346 Có tác dụng từ ngày 25/03/2024
347 Buổi sáng
348 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
HĐ TNHN
349 1
1
Sinh học Hóa học Toán Tiếng Anh Ngữ văn
Hóa học
350 2 Toán Sinh học Hóa học Toán Tiếng Anh
(CĐ)
351 3 GDĐP Ngữ văn Vật lí Lịch sử Tin học Vật lí (CĐ)
HĐ TNHN
352 4 Lịch sử Ngữ văn Vật lí GDQP Tin học
2
353 5 Tiếng Anh SHCN
354 Buổi chiều
355 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
356 1
357 2
358 3
359 4
360 5
361
362 Lớp 10A4
363 Có tác dụng từ ngày 25/03/2024
364 Buổi sáng
365 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
A B C D E F G
HĐ TNHN
366 1
1
Sinh học Vật lí Hóa học Tiếng Anh Tin học
Hóa học
367 2
(CĐ)
Sinh học Vật lí Hóa học Tiếng Anh Ngữ văn

368 3 Toán Tin học Tiếng Anh Toán (CĐ) Ngữ văn GDĐP
HĐ TNHN
369 4 Toán GDQP Lịch sử Toán Ngữ văn
2
370 5 Lịch sử SHCN
371 Buổi chiều
372 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
373 1
374 2
375 3
376 4
377 5
378
379 Lớp 10A5
380 Có tác dụng từ ngày 25/03/2024
381 Buổi sáng
382 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
HĐ TNHN
383 1
1
Tiếng Anh Sinh học Hóa học Ngữ văn Toán (CĐ)
384 2 Vật lí Tiếng Anh Sinh học Hóa học Ngữ văn Tiếng Anh
Hóa học
385 3 Vật lí GDQP Ngữ văn Lịch sử Toán
(CĐ)
HĐ TNHN
386 4 GDĐP Toán Tin học Lịch sử Toán
2
387 5 Tin học SHCN
388 Buổi chiều
389 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
390 1
391 2
392 3
393 4
394 5
395
396 Lớp 10D
397 Có tác dụng từ ngày 25/03/2024
398 Buổi sáng
399 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
HĐ TNHN
400 1
1
GDĐP Hóa học Tiếng Anh Toán (CĐ) Tiếng Anh
401 2 GDQP Ngữ văn Hóa học Tiếng Anh Toán Vật lí (CĐ)
402 3 Vật lí Toán Sinh học Tin học Lịch sử Sinh học
HĐ TNHN
403 4 Vật lí Toán Ngữ văn Tin học Lịch sử
2
404 5 Ngữ văn SHCN
405 Buổi chiều
406 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
407 1
408 2
409 3
410 4
411 5
412
413 Lớp 10C1
414 Có tác dụng từ ngày 25/03/2024
415 Buổi sáng
416 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
HĐ TNHN
417 1
1
Vật lí GD KTPL GDQP Địa lí (CĐ) Tiếng Anh
A B C D E F G
418 2 Lịch sử Vật lí GD KTPL GDĐP Địa lí KTCN
Lịch sử
419 3 Lịch sử Toán Địa lí Ngữ văn
(CĐ)
Ngữ văn
HĐ TNHN
420 4 Toán Toán Tiếng Anh Ngữ văn KTCN
2
421 5 Tiếng Anh SHCN
422 Buổi chiều
423 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
424 1
425 2
426 3
427 4
428 5
429
430 Lớp 10C2
431 Có tác dụng từ ngày 25/03/2024
432 Buổi sáng
433 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
HĐ TNHN
434 1
1
GDQP Vật lí Ngữ văn Địa lí KTCN
435 2 GD KTPL Tiếng Anh Vật lí GDĐP Địa lí Toán
Ngữ văn
436 3 GD KTPL Lịch sử Toán Tiếng Anh Ngữ văn
(CĐ)
HĐ TNHN
437 4 KTCN Lịch sử Toán Tiếng Anh Ngữ văn
2
438 5 Địa lí (CĐ) SHCN
439 Buổi chiều
440 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
441 1
442 2
443 3
444 4
445 5
446
447 Lớp 10C3
448 Có tác dụng từ ngày 25/03/2024
449 Buổi sáng
450 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
HĐ TNHN
451 1
1
Lịch sử Địa lí (CĐ) GDĐP Địa lí Ngữ văn
Ngữ văn
452 2
(CĐ)
Lịch sử Vật lí GDQP Địa lí Toán

453 3 Tiếng Anh Toán Vật lí Ngữ văn GD KTPL KTCN


HĐ TNHN
454 4 Tiếng Anh Toán Tiếng Anh Ngữ văn GD KTPL
2
455 5 KTCN SHCN
456 Buổi chiều
457 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
458 1
459 2
460 3
461 4
462 5
463
464 Lớp 12T1
465 Có tác dụng từ ngày 25/03/2024
466 Buổi sáng
467 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
468 1
469 2
A B C D E F G
470 3
471 4
472 5
473 Buổi chiều
474 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
475 1 Toán Toán Vật lí
476 2 Toán Toán Vật lí
477 3 Hóa học Vật lí Tiếng Anh
478 4 Hóa học Hóa học Tiếng Anh
479 5
480
481 Lớp 12T2
482 Có tác dụng từ ngày 25/03/2024
483 Buổi sáng
484 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
485 1
486 2
487 3
488 4
489 5
490 Buổi chiều
491 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
492 1 Vật lí Sinh học Tiếng Anh
493 2 Vật lí Vật lí Tiếng Anh
494 3 Hóa học Toán Toán
495 4 Hóa học Toán Toán
496 5
497
498 Lớp 12T3
499 Có tác dụng từ ngày 25/03/2024
500 Buổi sáng
501 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
502 1
503 2
504 3
505 4
506 5
507 Buổi chiều
508 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
509 1 Toán Sinh học Vật lí
510 2 Toán Hóa học Vật lí
511 3 Hóa học Toán Tiếng Anh
512 4 Hóa học Toán Tiếng Anh
513 5
514
515 Lớp 12T4
516 Có tác dụng từ ngày 25/03/2024
517 Buổi sáng
518 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
519 1
520 2
521 3
522 4
523 5
A B C D E F G
524 Buổi chiều
525 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
526 1 Hóa học Vật lí Toán
527 2 Hóa học Vật lí Toán
528 3 Toán Tiếng Anh Sinh học
529 4 Toán Tiếng Anh Sinh học
530 5
531
532 Lớp 12T5
533 Có tác dụng từ ngày 25/03/2024
534 Buổi sáng
535 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
536 1
537 2
538 3
539 4
540 5
541 Buổi chiều
542 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
543 1 Sinh học Toán Vật lí
544 2 Ngữ văn Ngữ văn Vật lí
545 3 Tiếng Anh Ngữ văn Toán
546 4 Tiếng Anh Tiếng Anh Toán
547 5
548
549 Lớp 12T6
550 Có tác dụng từ ngày 25/03/2024
551 Buổi sáng
552 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
553 1
554 2
555 3
556 4
557 5
558 Buổi chiều
559 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
560 1 Tiếng Anh Tiếng Anh Ngữ văn
561 2 Tiếng Anh Tiếng Anh Ngữ văn
562 3 Ngữ văn Toán Toán
563 4 Ngữ văn Toán Toán
564 5
565
566 Lớp 12T7
567 Có tác dụng từ ngày 25/03/2024
568 Buổi sáng
569 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
570 1
571 2
572 3
573 4
574 5
575 Buổi chiều
576 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
577 1 Toán Toán Ngữ văn
A B C D E F G
578 2 Toán Toán Ngữ văn
579 3 Địa lí Ngữ văn Tiếng Anh
580 4 Địa lí Tiếng Anh Tiếng Anh
581 5
582
583 Lớp 12T8
584 Có tác dụng từ ngày 25/03/2024
585 Buổi sáng
586 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
587 1
588 2
589 3
590 4
591 5
592 Buổi chiều
593 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
594 1 Tiếng Anh Địa lí Ngữ văn
595 2 Tiếng Anh Ngữ văn Ngữ văn
596 3 Toán Lịch sử Toán
597 4 Toán Lịch sử Toán
598 5
599
600 Lớp 12T9
601 Có tác dụng từ ngày 25/03/2024
602 Buổi sáng
603 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
604 1
605 2
606 3
607 4
608 5
609 Buổi chiều
610 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
611 1 Tiếng Anh Ngữ văn Tiếng Anh
612 2 Ngữ văn Toán Tiếng Anh
613 3 Ngữ văn Địa lí Toán
614 4 Toán Địa lí Toán
615 5
616
617 Lớp 11T1
618 Có tác dụng từ ngày 25/03/2024
619 Buổi sáng
620 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
621 1
622 2
623 3
624 4
625 5
626 Buổi chiều
627 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
628 1 Toán Vật lí Vật lí Tiếng Anh
HĐ TNHN
629 2 Toán Toán Vật lí
3
630 3 T Anh GT Hóa học Tiếng Anh Toán
631 4 T Anh GT Hóa học Hóa học Toán
A B C D E F G
632 5
633
634 Lớp 11T2
635 Có tác dụng từ ngày 25/03/2024
636 Buổi sáng
637 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
638 1
639 2
640 3
641 4
642 5
643 Buổi chiều
644 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
645 1 Toán Vật lí Toán
646 2 Toán Vật lí Vật lí
647 3 Tiếng Anh Hóa học Hóa học
HĐ TNHN
648 4 Tiếng Anh
3
Hóa học
649 5
650
651 Lớp 11T3
652 Có tác dụng từ ngày 25/03/2024
653 Buổi sáng
654 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
655 1
656 2
657 3
658 4
659 5
660 Buổi chiều
661 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
662 1 Hóa học Tiếng Anh Hóa học
HĐ TNHN
663 2 Hóa học Tiếng Anh
3
664 3 Vật lí Toán Vật lí
665 4 Vật lí Toán Toán
666 5
667
668 Lớp 11T4
669 Có tác dụng từ ngày 25/03/2024
670 Buổi sáng
671 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
672 1
673 2
674 3
675 4
676 5
677 Buổi chiều
678 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
679 1 Toán Toán Tiếng Anh
680 2 Toán Toán Tiếng Anh
HĐ TNHN
681 3 Hóa học
3
Vật lí
682 4 Hóa học Vật lí Vật lí
683 5
684
685 Lớp 11T5
A B C D E F G
686 Có tác dụng từ ngày 25/03/2024
687 Buổi sáng
688 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
689 1
690 2
691 3
692 4
693 5
694 Buổi chiều
695 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
HĐ TNHN
696 1 Vật lí Hóa học
3
697 2 Vật lí Hóa học Toán
698 3 Toán Tiếng Anh Toán
699 4 Toán Tiếng Anh Vật lí
700 5
701
702 Lớp 11T6
703 Có tác dụng từ ngày 25/03/2024
704 Buổi sáng
705 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
706 1
707 2
708 3
709 4
710 5
711 Buổi chiều
712 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
HĐ TNHN
713 1 Toán Ngữ văn Hóa học
3
714 2 Vật lí Ngữ văn Hóa học Tiếng Anh
T Anh
715 3 Vật lí Toán
IELTS
Tiếng Anh
T Anh
716 4 Tiếng Anh Toán
IELTS
Tiếng Anh
717 5
718
719 Lớp 11T7
720 Có tác dụng từ ngày 25/03/2024
721 Buổi sáng
722 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
723 1
724 2
725 3
726 4
727 5
728 Buổi chiều
729 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
730 1 Ngữ văn Tiếng Anh Ngữ văn
731 2 Tiếng Anh Tiếng Anh Ngữ văn
732 3 Tiếng Anh Toán Toán
HĐ TNHN
733 4
3
Toán Toán
734 5
735
736 Lớp 11T8
737 Có tác dụng từ ngày 25/03/2024
738 Buổi sáng
739 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
A B C D E F G
740 1
741 2
742 3
743 4
744 5
745 Buổi chiều
746 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
747 1 Tiếng Anh Toán Ngữ văn
748 2 Tiếng Anh Toán Ngữ văn
749 3 Toán Ngữ văn Tiếng Anh
HĐ TNHN
750 4 Toán
3
Tiếng Anh
751 5
752
753 Lớp 11T9
754 Có tác dụng từ ngày 25/03/2024
755 Buổi sáng
756 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
757 1
758 2
759 3
760 4
761 5
762 Buổi chiều
763 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
764 1 Tiếng Anh Tiếng Anh Ngữ văn
765 2 Tiếng Anh Tiếng Anh Ngữ văn
HĐ TNHN
766 3
3
Toán Toán
767 4 Ngữ văn Toán Toán
768 5
769
770 Lớp 10T1
771 Có tác dụng từ ngày 25/03/2024
772 Buổi sáng
773 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
774 1
775 2
776 3
777 4
778 5
779 Buổi chiều
780 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
781 1 T Anh GT Vật lí Hóa học Toán
782 2 T Anh GT Vật lí Hóa học Toán
Hóa học
783 3 Toán Hóa học Vật lí
(CĐ)
HĐ TNHN
784 4 Toán Hóa học Vật lí
3
785 5
786
787 Lớp 10T2
788 Có tác dụng từ ngày 25/03/2024
789 Buổi sáng
790 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
791 1
792 2
A B C D E F G
793 3
794 4
795 5
796 Buổi chiều
797 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
798 1 Vật lí Hóa học Hóa học
Hóa học
799 2 Vật lí Hóa học
(CĐ)
HĐ TNHN
800 3 Ngữ văn
3
Toán
801 4 Ngữ văn Toán Toán
802 5
803
804 Lớp 10T3
805 Có tác dụng từ ngày 25/03/2024
806 Buổi sáng
807 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
808 1
809 2
810 3
811 4
812 5
813 Buổi chiều
814 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
HĐ TNHN
815 1 Toán
3
Toán (CĐ)
816 2 Toán Toán Vật lí
817 3 Vật lí Toán Hóa học
818 4 Vật lí Hóa học Hóa học
819 5
820
821 Lớp 10T4
822 Có tác dụng từ ngày 25/03/2024
823 Buổi sáng
824 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
825 1
826 2
827 3
828 4
829 5
830 Buổi chiều
831 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
832 1 Vật lí Vật lí Toán
833 2 Vật lí Vật lí (CĐ) Toán
834 3 Tiếng Anh Toán Hóa học
HĐ TNHN
835 4 Tiếng Anh
3
Hóa học
836 5
837
838 Lớp 10T5
839 Có tác dụng từ ngày 25/03/2024
840 Buổi sáng
841 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
842 1
843 2
844 3
845 4
A B C D E F G
846 5
847 Buổi chiều
848 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
849 1 Hóa học Vật lí Tiếng Anh
850 2 Hóa học Vật lí Tiếng Anh
851 3 Toán Toán Vật lí (CĐ)
HĐ TNHN
852 4 Toán Toán
3
853 5
854
855 Lớp 10T6
856 Có tác dụng từ ngày 25/03/2024
857 Buổi sáng
858 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
859 1
860 2
861 3
862 4
863 5
864 Buổi chiều
865 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
T Anh
866 1 Toán Toán
IELTS
Tiếng Anh
T Anh
867 2 Toán Toán
IELTS
Tiếng Anh
HĐ TNHN
868 3 Ngữ văn Tiếng Anh Vật lí
3
Ngữ văn
869 4 Ngữ văn Tiếng Anh Vật lí
(CĐ)
870 5
871
872 Lớp 10T7
873 Có tác dụng từ ngày 25/03/2024
874 Buổi sáng
875 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
876 1
877 2
878 3
879 4
880 5
881 Buổi chiều
882 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
883 1 Ngữ văn Toán Toán
884 2 Ngữ văn Tiếng Anh Toán
HĐ TNHN Ngữ văn
885 3
3
Tiếng Anh
(CĐ)
886 4 Tiếng Anh Ngữ văn Ngữ văn
887 5
888
889 Lớp 10T8
890 Có tác dụng từ ngày 25/03/2024
891 Buổi sáng
892 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
893 1
894 2
895 3
896 4
897 5
A B C D E F G
898 Buổi chiều
899 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
900 1 Toán Ngữ văn Toán (CĐ)
HĐ TNHN
901 2 Toán
3
Toán
902 3 Vật lí Tiếng Anh Ngữ văn
903 4 Vật lí Tiếng Anh Ngữ văn
904 5
905
906 Lớp 10T9
907 Có tác dụng từ ngày 25/03/2024
908 Buổi sáng
909 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
910 1
911 2
912 3
913 4
914 5
915 Buổi chiều
916 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
917 1 Toán (CĐ) Toán Toán
918 2 Ngữ văn Toán Toán
919 3 Ngữ văn Ngữ văn Tiếng Anh
HĐ TNHN
920 4
3
Ngữ văn Tiếng Anh
921 5
922
923 Lớp 11TOAN
924 Có tác dụng từ ngày 25/03/2024
925 Buổi sáng
926 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
927 1
928 2
929 3
930 4
931 5
932 Buổi chiều
933 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
934 1
935 2
936 3
937 4
938 5
939
940 Lớp 11LY
941 Có tác dụng từ ngày 25/03/2024
942 Buổi sáng
943 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
944 1
945 2
946 3
947 4
948 5
949 Buổi chiều
950 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
951 1
A B C D E F G
952 2
953 3
954 4
955 5
956
957 Lớp 11HOA
958 Có tác dụng từ ngày 25/03/2024
959 Buổi sáng
960 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
961 1
962 2
963 3
964 4
965 5
966 Buổi chiều
967 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
968 1
969 2
970 3
971 4
972 5
973
974 Lớp 11SINH
975 Có tác dụng từ ngày 25/03/2024
976 Buổi sáng
977 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
978 1
979 2
980 3
981 4
982 5
983 Buổi chiều
984 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
985 1
986 2
987 3
988 4
989 5
990
991 Lớp 11TIN
992 Có tác dụng từ ngày 25/03/2024
993 Buổi sáng
994 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
995 1
996 2
997 3
998 4
999 5
1000 Buổi chiều
1001 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1002 1
1003 2
1004 3
1005 4
A B C D E F G
1006 5
1007
1008 Lớp 11VAN
1009 Có tác dụng từ ngày 25/03/2024
1010 Buổi sáng
1011 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1012 1
1013 2
1014 3
1015 4
1016 5
1017 Buổi chiều
1018 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1019 1
1020 2
1021 3
1022 4
1023 5
1024
1025 Lớp 11SU
1026 Có tác dụng từ ngày 25/03/2024
1027 Buổi sáng
1028 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1029 1
1030 2
1031 3
1032 4
1033 5
1034 Buổi chiều
1035 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1036 1
1037 2
1038 3
1039 4
1040 5
1041
1042 Lớp 11DIA
1043 Có tác dụng từ ngày 25/03/2024
1044 Buổi sáng
1045 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1046 1
1047 2
1048 3
1049 4
1050 5
1051 Buổi chiều
1052 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1053 1
1054 2
1055 3
1056 4
1057 5
1058
1059 Lớp 11GDKTPL
A B C D E F G
1060 Có tác dụng từ ngày 25/03/2024
1061 Buổi sáng
1062 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1063 1
1064 2
1065 3
1066 4
1067 5
1068 Buổi chiều
1069 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1070 1
1071 2
1072 3
1073 4
1074 5
1075
1076 Lớp 11ANH
1077 Có tác dụng từ ngày 25/03/2024
1078 Buổi sáng
1079 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1080 1
1081 2
1082 3
1083 4
1084 5
1085 Buổi chiều
1086 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1087 1
1088 2
1089 3
1090 4
1091 5
1092
1093 Lớp 11OTE1
1094 Có tác dụng từ ngày 25/03/2024
1095 Buổi sáng
1096 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1097 1
1098 2
1099 3
1100 4
1101 5
1102 Buổi chiều
1103 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1104 1
1105 2
1106 3
1107 4
1108 5
1109
1110 Lớp 11OTE2
1111 Có tác dụng từ ngày 25/03/2024
1112 Buổi sáng
1113 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
A B C D E F G
1114 1
1115 2
1116 3
1117 4
1118 5
1119 Buổi chiều
1120 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1121 1
1122 2
1123 3
1124 4
1125 5
1126
1127 Lớp 10GDCD
1128 Có tác dụng từ ngày 25/03/2024
1129 Buổi sáng
1130 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1131 1
1132 2
1133 3
1134 4
1135 5
1136
1137 Lớp 10KTPL
1138 Có tác dụng từ ngày 25/03/2024
1139 Buổi sáng
1140 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1141 1
1142 2
1143 3
1144 4
1145 5
1146
1147 Lớp 10GDKTPL
1148 Có tác dụng từ ngày 25/03/2024
1149 Buổi sáng
1150 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1151 1
1152 2
1153 3
1154 4
1155 5
1156 Buổi chiều
1157 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1158 1
1159 2
1160 3
1161 4
1162 5
1163
1164 Lớp 11ANH2
1165 Có tác dụng từ ngày 25/03/2024
1166 Buổi chiều
1167 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
A B C D E F G
1168 1
1169 2
1170 3
1171 4
1172 5
1173
1174 Lớp 10TOAN
1175 Có tác dụng từ ngày 25/03/2024
1176 Buổi chiều
1177 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1178 1
1179 2
1180 3
1181 4
1182 5
1183
1184 Lớp 10LY
1185 Có tác dụng từ ngày 25/03/2024
1186 Buổi chiều
1187 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1188 1
1189 2
1190 3
1191 4
1192 5
1193
1194 Lớp 10HOA
1195 Có tác dụng từ ngày 25/03/2024
1196 Buổi chiều
1197 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1198 1
1199 2
1200 3
1201 4
1202 5
1203
1204 Lớp 10SINH
1205 Có tác dụng từ ngày 25/03/2024
1206 Buổi chiều
1207 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1208 1
1209 2
1210 3
1211 4
1212 5
1213
1214 Lớp 10VAN
1215 Có tác dụng từ ngày 25/03/2024
1216 Buổi chiều
1217 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1218 1
1219 2
1220 3
1221 4
A B C D E F G
1222 5
1223
1224 Lớp 10SU
1225 Có tác dụng từ ngày 25/03/2024
1226 Buổi chiều
1227 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1228 1
1229 2
1230 3
1231 4
1232 5
1233
1234 Lớp 10DIA
1235 Có tác dụng từ ngày 25/03/2024
1236 Buổi chiều
1237 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1238 1
1239 2
1240 3
1241 4
1242 5
1243
1244 Lớp 10ANH
1245 Có tác dụng từ ngày 25/03/2024
1246 Buổi chiều
1247 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1248 1
1249 2
1250 3
1251 4
1252 5

You might also like