You are on page 1of 6

SỞ GD & ĐT TP.

HCM
TRƯỜNG THCS&THPT NGUYỄN KHUYẾN

LỊCH DẠY VÀ HỌC ON


10A1 10A2 10A3
Tiết THỨ
( T. DOÃN ) ( C. TÚ ) ( C. THU )
1 HÓA BT ( H: TÚ) BT (T_ĐS: THU)
2 BT ( H: DOÃN) HÓA ( C. Phương ) BT ( A: VĨNH)
3
4
HAI BT (T_HH: THU)
BT (T_HH: THU)
VĂN TOÁN (HH)
BT ( T_ĐS: TUẤN) BT (T_HH: HƯNG)
5 BÀI TẬP BÀI TẬP BÀI TẬP
1 SINH GDCD HÓA
2 VĂN TOÁN ( C. Thanh ) BT ( H: TÚ)
3
4
BA LÝ
BT ( Lý: DOÃN)
BT (T_HH: THU) ANH ( C. T Hà )
BT ( T_ĐS: TUẤN) ANH ( C. T Hà )
5 BÀI TẬP BÀI TẬP BÀI TẬP
1 TOÁN (ĐS) LÝ BT (T_ĐS: THU)
2 BT ( T_ĐS: DOÃN) BT ( Lý: VIỆT) BT ( A: VĨNH)
3
4
TƯ VĂN
SỬ
ANH Lý: C. Tuyết
BT ( T_ĐS: TUẤN) BT ( Lý: C. Tuyết)
5 KT ONLINE KT ONLINE KT ONLINE
1 HÓA VĂN ĐỊA
2 BT ( H: DOÃN) SỬ BT (T_ĐS: THU)
3
4
NĂM LÝ ( C. Trang )
LÝ ( C. Trang )
ANH
BT ( Lý: VIỆT)
VĂN ( C. Thư )
BT ( Lý: C. Tuyết)
5 BÀI TẬP BÀI TẬP BÀI TẬP
1 BT ( A: VĨNH) TOÁN (HH) SINH
2 BT ( A: VĨNH) BT (T_HH: THU) HÓA ( T. ANH)
3
4
SÁU ANH ( C. T Hà )
ANH ( C. T Hà )
SINH
ĐỊA
VĂN ( C. Thư )
TOÁN (ĐS) Huỳnh
5 BÀI TẬP BÀI TẬP BÀI TẬP
1 TOÁN (ĐS) TOÁN (HH) SỬ
2 BT ( T_ĐS: DOÃN) BT (T_HH: THU) GDCD
3
4
BẢY GDCD
ĐỊA
BT ( H: TÚ) BT (T_ĐS: THU)
HÓA ( C. Phương ) BT (T_ĐS: THU)
5

STT HỌ & TÊN GV QN LỚP CHUYÊN MÔN

1 TRẦN ĐÌNH DOÃN 10A1 HÓA


2 VÕ NGỌC CHUNG TÚ 10A2 HÓA
3 HOÀNG THỊ HOÀI THU 10A3 TOÁN
4 ĐA QUỐC VIỆT 10A4 LÝ
5 NGUYỄN VĂN Y 10A5 TD
6 NGUYỄN NGỌC HƯNG 10A6 TOÁN
7 NGUYỄN THANH VĨNH 10A7 ANH
8 NGUYỄN THỊ THANH HOÀI 10A7 TOÁN
9 NGUYỄN THỊ THÚY CHUNG 10A8 HÓA
10 PHAN VĂN TUẤN 10A9 TOÁN
11 VÕ MINH SANG KT10 LÝ
GHI CHÚ: Những Thầy Cô nào không được phân công dạy online thì sẽ được sắp xếp theo sự điều động của
khối trưởng.
1 8H00 --> 8H40
2 8H45 --> 9H25
3 9H45 --> 10H20
4 10H25 --> 11H00
5 2H00 --> 2H40
VÀ HỌC ONLINE THÁNG 04/2020
10A4 10A5 10A6 10A7
( T. VIỆT ) ( T. Y ) ( T. HƯNG ) ( C. VĨNH )
TOÁN (ĐS) Y.Linh TOÁN ( ĐS ) SINH HÓA ( C. Phương
TOÁN (ĐS) Y.Linh BT ( T_ĐS: Y) BT ( T_ĐS: HƯNG) BT ( H: CHUNG)
ANH ( C. M Hà ) HÓA BT ( H: TÚ) ANH ( C. T Hà )
BT ( T_ĐS: HOÀI) BT ( H: DOÃN) BT ( H: TÚ) ANH ( C. T Hà )
BÀI TẬP SỬ BÀI TẬP BÀI TẬP
TOÁN (HH) Huỳnh TOÁN ( HH ) LÝ: (T. Kha ) ĐỊA
BT (T_HH: HƯNG) BT (T_HH: Y) LÝ: (T. Kha ) BT (T_HH: HOÀI)
VĂN BT ( A: VĨNH) TOÁN ( HH_C. Thanh

SINH BT ( A: VĨNH) VĂN BT ( Lý: VIỆT)
BÀI TẬP TOÁN (HH) Y.LinhBÀI TẬP LÝ ( T. Bình )
HÓA LÝ BT ( T_ĐS: HƯNG) BT (T_HH: HOÀI)
BT ( H: TÚ) BT ( Lý: Y) GDCD GDCD
ĐỊA BT ( T_ĐS: Y) HÓA (T. Vũ ) HÓA ( C. Phương
BT ( T_ĐS: HOÀI) BT ( T_ĐS: Y) HÓA (T. Vũ ) BT ( H: CHUNG)
KT ONLINE KT ONLINE KT ONLINE KT ONLINE
LÝ ( C. Trang ) TOÁN (HH) BT ( T_ĐS: HƯNG) BT ( A: VĨNH)
LÝ ( C. Trang ) BT (T_HH: Y) ĐỊA BT ( A: VĨNH)
GDCD HÓA ANH TOÁN (ĐS: T. Thiệ
BT (T_HH: HƯNG) BT ( H: DOÃN) ANH BT ( T_ĐS: TUẤN
BÀI TẬP SINH BÀI TẬP BÀI TẬP
ANH ( C. M Hà ) ANH BT ( H: TÚ) BT ( Lý: VIỆT)
TOÁN (ĐS) Y.Linh BT ( A: VĨNH) BT (T_HH: HƯNG) BT (T_HH: HOÀI)
HÓA LÝ BT ( Lý: VIỆT) SINH
BT ( H: TÚ) BT ( Lý: Y) BT ( Lý: VIỆT) BT ( T_ĐS: TUẤN
BÀI TẬP ĐỊA BÀI TẬP LÝ ( T. Bình )
SỬ GDCD VĂN TOÁN (HH: T. Chí
VĂN VĂN SỬ TOÁN (HH: T. Chí
LÝ TOÁN (HH) Y.LinhBT (T_HH: HƯNG) SỬ
BT ( Lý: VIỆT) TOÁN (HH) Y.LinhBT (T_HH: HƯNG) VĂN ( C. Hoa )

TP.HCM, ngày 2 tháng 7 năm 2020


KHỐI 10

VÕ MINH SANG
2020
10A8 10A9
( C. CHUNG ) ( T. TUẤN )
BT ( T_ĐS: SANG)BT ( T_HH: TUẤN)
ANH ( C. T Hà ) SỬ
LÝ ( T. Sang ) BT ( Lý: VIỆT)
BT ( Lý: SANG) GDCD
BÀI TẬP TOÁN (ĐS) Y.Linh
TOÁN (ĐS: T. Chí BT ( T_ĐS: TUẤN)
TOÁN (ĐS: T. Chí SINH
HÓA ANH (C. Hằng )
BT ( H: CHUNG) ANH (C. Hằng )
BÀI TẬP BÀI TẬP
BT (T_HH: SANG)HÓA (T. Anh )
BT (T_HH: SANG)BT ( H: CHUNG)
VĂN BT ( Lý: VIỆT)
BT ( A: VĨNH) BT ( Lý: VIỆT)
KT ONLINE KT ONLINE
LÝ: (T. Kha ) ĐỊA
LÝ: (T. Kha ) BT ( T_ĐS: TUẤN)
HÓA TOÁN (HH_T. Thiện )
ĐỊA TOÁN (HH_T. Thiện )
BÀI TẬP BÀI TẬP
ANH ( C. T Hà ) Lý: ( C. Tuyết )
ANH ( C. T Hà ) Lý: ( C. Tuyết )
BT ( T_ĐS: SANG)HÓA (T. Anh )
BT ( A: VĨNH) BT ( H: CHUNG)
TOÁN (ĐS: T. Chí BÀI TẬP
SINH TOÁN (ĐS) Y.Linh
SỬ TOÁN (ĐS) Y.Linh
GDCD VĂN: (C. Huyền )
LÝ ( T. Sang ) VĂN: (C. Huyền )

m 2020

ANG
SỞ GD & ĐT TP.HCM 10A2
TRƯỜNG THCS&THPT NGUYỄN KHUYẾN 9
Cơ Sở 1: 136 Cộng Hòa, F4, QTB, TpHCM

ĐIỂM KIỂM TRA ONLINE KHỐI 10 HỌC KỲ II NĂM HỌC 2020


TOÁN TB LÝ TB HÓA TB ANH TB
STT Họ và tên Ngày Sinh Nơi Sinh NT TB Số ĐT
08/04 15/04 MÔN 09/04 15/04 MÔN 09/04 22/04 MÔN 08/04 22/04 MÔN
1 Dương Nguyễn Quốc Anh 05/08/2004 Long An NT 9.0 8.5 8.8 10.0 9.0 9.5 9.5 9.5 8.8 8.8 9.0 0908688129
2 Hoàng Minh Anh 03/08/2004 TPHCM 10.0 8.5 9.3 8.5 8.0 8.3 9.5 9.5 9.5 9.5 9.2 0909200024
3 Hoàng Phương Anh 20/05/2004 TPHCM 9.0 9.0 9.0 9.5 9.5 9.5 9.5 9.5 8.5 8.5 9.1 0902591238
4 Ngô Dương Vân Anh 13/04/2004Tiền GiangNT 10.0 9.0 9.5 9.5 9.5 9.5 10.0 10.0 9.0 9.0 9.5 0919784999
5 Phạm Tuấn Anh 04/02/2004Kiên GiangNT 9.5 7.0 8.3 10.0 9.5 9.8 10.0 10.0 8.5 8.5 8.9 0911641789
6 Huỳnh Lê Hoàng Bảo 15/10/2004 TPHCM 10.0 8.5 9.3 10.0 7.5 8.8 10.0 10.0 9.3 9.3 9.3 0918637350
7 Hoàng Đức Chính 25/10/2004 TPHCM 8.5 8.5 8.5 9.0 7.5 8.3 9.0 9.0 9.5 9.5 8.7 0934107879
8 Nguyễn Quang Duy 04/05/2004 TPHCM NT 10.0 8.5 9.3 10.0 9.0 9.5 10.0 10.0 9.8 9.8 9.5 0932721255
9 Nguyễn Thanh Duyên 16/11/2004 TPHCM NT 10.0 9.5 9.8 10.0 9.5 9.8 10.0 10.0 9.8 9.8 9.8 0949240409
10 Đinh Đức Đạt 11/01/2004
TP Hải PhòngNT 6.5 7.0 6.8 8.5 7.5 8.0 9.0 9.0 8.0 8.0 7.6 0904304973
11 Nguyễn Bảo Hân 31/10/2004Quảng Nam 10.0 9.5 9.8 9.0 10.0 9.5 8.5 8.5 9.5 9.5 9.5 0909510389
12 Trịnh Kế Hiếu 28/12/2003 Bắc Giang 9.5 8.0 8.8 9.5 8.5 9.0 9.5 9.5 9.0 9.0 9.0 0919143829
13 Đỗ Đức Huy 29/01/2004 Đồng Nai NT 10.0 9.5 9.8 10.0 10.0 10.0 9.5 9.5 9.8 9.8 9.8 0983177552
14 Nguyễn An Khang 27/10/2004 TPHCM NT 9.0 5.5 7.3 10.0 8.0 9.0 9.0 9.0 8.8 8.8 8.1 0907623696
15 Khương Hồng Khanh 13/12/2004 TPHCM NT 9.5 9.0 9.3 10.0 9.5 9.8 9.5 9.5 8.8 8.8 9.3 0983994232
16 Nguyễn Phan Bảo Khanh 08/09/2004 TPHCM 9.5 8.5 9.0 9.0 9.5 9.3 9.0 9.0 9.5 9.5 9.1 0963008157
17 An Xuân Khánh 01/01/2004 TPHCM 10.0 9.5 9.8 10.0 9.0 9.5 9.5 9.5 9.8 9.8 9.7 0903970595
18 Trần Lê Minh Khánh 01/01/2004Bình Thuận 9.0 9.5 9.3 9.5 9.0 9.3 8.5 8.5 8.8 8.8 9.1 0977782375
19 Ngô Lê Khoa 30/03/2004 TPHCM NT 10.0 8.5 9.3 10.0 9.5 9.8 10.0 10.0 9.5 9.5 9.5 0942137252
20 Nguyễn Lê Duy Long 06/01/2004 TPHCM 9.0 9.0 9.0 9.5 8.0 8.8 9.0 9.0 9.3 9.3 9.0 0966969166
21 Bùi Xuân Mai 09/05/2004 Gia Lai NT 9.0 8.5 8.8 9.5 10.0 9.8 10.0 10.0 9.5 9.5 9.3 0326444437
22 Bùi Nhật Minh 13/04/2004 TPHCM 9.5 8.5 9.0 9.0 9.5 9.3 9.0 9.0 9.3 9.3 9.1 0945678383
23 Phạm Lê Đức Minh 20/06/2004 TPHCM 10.0 8.5 9.3 10.0 10.0 10.0 9.5 9.5 8.8 8.8 9.4 0977994363
24 Nguyễn Quỳnh Trúc My 14/01/2004 TPHCM NT 9.0 9.5 9.3 9.5 7.5 8.5 9.5 9.5 9.5 9.5 9.2 0916295563
25 Phan Phúc Phương Nam 06/08/2004 Đắk Lắk 9.5 9.0 9.3 9.5 9.0 9.3 9.5 9.5 8.5 8.5 9.2 0908237947
26 Trần Ngọc Thanh Ngân 18/11/2004 Đắk Lắk NT 9.0 9.0 9.0 10.0 9.5 9.8 9.0 9.0 9.5 9.5 9.2 0947545479
27 Trần Thị Thanh Ngân 01/01/2004
Bà Rịa - Vũng Tàu
NT 9.0 8.5 8.8 9.5 9.0 9.3 10.0 10.0 9.0 9.0 9.1 0834851739
28 Nguyễn Phan Khánh Ngọc 09/01/2004 Quảng Trị NT 9.0 8.0 8.5 9.5 9.0 9.3 10.0 10.0 8.8 8.8 8.9 0917818959
29 Trần Thành Nhân 01/09/2004Bình DươngNT 10.0 8.5 9.3 10.0 9.0 9.5 10.0 10.0 9.0 9.0 9.4 0908639039
30 Phan Tấn Phát 05/06/2004Tiền GiangNT 10.0 8.0 9.0 10.0 9.0 9.5 10.0 10.0 9.0 9.0 9.3 0939397926
31 Phan Thành Phú 29/03/2004 An Giang 10.0 8.5 9.3 10.0 10.0 10.0 9.5 9.5 9.8 9.8 9.5 0913694383
32 Nguyễn Châu Hồng Phúc 28/01/2004 TPHCM 8.0 7.5 7.8 8.0 8.5 8.3 9.5 9.5 8.0 8.0 8.2 0988102103
33 Trương Triều Quang 21/02/2004 TPHCM 10.0 9.0 9.5 10.0 8.5 9.3 10.0 10.0 9.5 9.5 9.6 0903376660
34 Hoàng Minh Quân 14/09/2004 TPHCM 10.0 8.0 9.0 10.0 10.0 10.0 8.5 8.5 9.5 9.5 9.2 0912916331
35 Hoàng Mai Quỳnh 19/09/2004 TPHCM 10.0 9.5 9.8 9.5 9.0 9.3 10.0 10.0 9.5 9.5 9.7 0909555265
36 Nguyễn Hoàng Minh Thư 09/04/2004 TPHCM 8.5 8.5 8.5 9.5 8.0 8.8 8.5 8.5 9.0 9.0 8.6 0917479459
37 Nguyễn Phạm Mai Thy 26/10/2004 TPHCM 10.0 9.5 9.8 10.0 9.5 9.8 9.5 9.5 9.8 9.8 9.8 0974309875
38 Đinh Hoàng Triều 13/01/2004Lâm Đồng NT 10.0 9.5 9.8 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 9.8 9.8 9.9 0975366079
39 Mai Thị Diễm Trinh 10/12/2004 Đồng Nai 8.0 8.0 8.0 10.0 8.0 9.0 9.5 9.5 9.8 9.8 8.7 0389585496
40 Nguyễn Tùng Minh Tú 26/01/2004 Đồng Nai 9.0 9.5 9.3 9.0 9.5 9.3 9.5 9.5 9.0 9.0 9.3 0938345115
41 Phạm Minh Tuấn 14/01/2004Quảng NgãiNT 10.0 9.0 9.5 10.0 10.0 10.0 9.0 9.0 9.5 9.5 9.5 0917238105
42 Thái Anh Tuấn 14/01/2004 An Giang NT 10.0 8.5 9.3 10.0 9.0 9.5 9.5 9.5 9.5 9.5 9.4 0918223333
43 Nguyễn Phương TườngVi 19/06/2004 Đồng Nai NT 9.5 9.0 9.3 10.0 9.5 9.8 9.0 9.0 8.8 8.8 9.3 0913102616
44 Lê Võ Yến Vy 08/03/2004 TPHCM NT 10.0 9.5 9.8 10.0 10.0 10.0 9.5 9.5 9.8 9.8 9.8 0907595996
45 Võ Trần Trúc Vy 18/03/2004Tiền GiangNT 10.0 9.5 9.8 10.0 9.5 9.8 10.0 10.0 8.5 8.5 9.6 0000000000
46 Bùi Hải Yến 05/05/2004 TPHCM 9.0 9.5 9.3 9.0 9.0 9.0 10.0 10.0 9.0 9.0 9.3 0903726734

Số học sinh tham gia 46 46 46 46 46 46 46 46 46 46 46


TB Kiểm tra 9.4 8.7 9.1 9.6 9.1 9.4 9.5 9.5 9.2 9.2 9.2
TpHCM, ngày 2 tháng 7 năm 2020
GVQN

VÕ NGỌC CHUNG TÚ

XẾP LOẠI 46 TOÁN TB LÝ TB HÓA TB ANH TB THTB


GIỎI 8.0_10 45 42 43 46 42 46 46 46 46 46 45
KHÁ 6.5_7.9 1 3 3 0 4 0 0 0 0 0 1
TRUNG BÌNH 5.0_6.4 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YẾU 3.5_4.9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
KÉM 0_3.4 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
Điểm BQ 9.43 8.67 9.09 9.63 9.07 9.37 9.49 9.49 9.20 9.20 9.22
Min 6.50 5.50 6.80 8.00 7.50 8.00 8.50 8.50 8.00 8.00 7.60
Max 10.00 9.50 9.80 10.00 10.00 10.00 10.00 10.00 9.80 9.80 9.90
1 1 1 1 1 1 1 1 1
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TPHCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THCS - THPT NGUYỄN KHUYẾN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
A 1 2 3 4 5 6 7 8 9 7 8

THỐNG KÊ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ ONLINE 2020 05:16 02/07/20 1


KHỐI LỚP: 10 TS HỌC SINH: 413
Lần Ngày Môn 10A1: 47 10A2: 46 10A3: 46 10A4: 46 10A5: 45 10A6: 44 10A7: 46 10A8: 47 10A9: 46 TK khối Ghi
Phân loại điểm chú
KT KT SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL %
VẮNG 2 1 7 9 3 7 11 15 2 57
0 đ --> 3,4 đ 0 0 0 0 0 0 1 2.17 0 0 1 0.28
3,5 đ --> 4,9 đ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0.00
4/8/2020
TOÁN

5,0 đ --> 6,4 đ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0.00


1 6,5 đ --> 7,9 đ
8,0 đ --> 10 đ
0
45 95.74
0
45 97.83
0
39 84.78
0
37 80.43
0
42 93.33
0
37 84.09
0
34 73.91
0
32 68.09
0
44 95.65
0 0.00
355 68.64
Điểm BQ 9.49 9.43 8.59 8.24 8.60 8.65 8.18 8.09 9.14 8.71
Min 7.5 6.5 6.0 2.5 5.0 4.5 6.0 4.5 7.0 2.5
Max 10.0 10.0 10.0 10.0 9.5 10.0 9.5 9.5 10.0 10.0
VẮNG 11 0 13 7 24 13 31 30 12 141
0 đ --> 3,4 đ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3,5 đ --> 4,9 đ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
4/8/2020
ANH

5,0 đ --> 6,4 đ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0


2 6,5 đ --> 7,9 đ
8,0 đ --> 10 đ
0
36 76.60
0
46 ###
0
33 71.74
0
39 84.78
0
21 46.67
0
31 70.45
0
15 32.61
0
17 36.17
0
34 73.91
0
272 65.86
Điểm BQ 8.58 9.20 8.29 8.62 7.56 8.55 7.72 7.53 8.43 8.27
Min 6.50 8.0 6.3 6.3 5.3 5.5 6.0 4.8 6.8 4.8
Max 9.8 9.8 9.8 9.8 8.8 9.8 9.5 9.3 9.5 9.8
VẮNG 0 0 0 7 1 4 6 3 6 27
0 đ --> 3,4 đ 0 0 0 1 2.17 0 0 1 2.17 1 2.13 0 3 0.73
3,5 đ --> 4,9 đ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
4/9/2020

5,0 đ --> 6,4 đ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0


3

6,5 đ --> 7,9 đ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0


8,0 đ --> 10 đ 47 100.00 46 ### 46 ### 38 82.61 44 97.78 40 90.91 39 84.78 43 91.49 40 86.96 383 92.74
Điểm BQ 9.62 9.63 9.65 8.89 9.33 8.95 9.07 8.91 9.13 9.24
Min 8.00 8.0 8.0 5.0 6.5 4.0 7.0 4.0 6.5 4.0
Max 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0
VẮNG 1 0 5 5 6 5 6 10 1 39
0 đ --> 3,4 đ 0 0 0 1 2.17 0 0 1 2.17 0 0 2 0.48
3,5 đ --> 4,9 đ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
4/9/2020
HÓA

5,0 đ --> 6,4 đ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0


4 6,5 đ --> 7,9 đ
8,0 đ --> 10 đ
0
46 97.87
0
46 ###
0
41 89.13
0
40 86.96
0
39 86.67
0
39 88.64
0
39 84.78
0
37 78.72
0
45 97.83
0
372 90.07
Điểm BQ 9.53 9.49 8.90 9.04 9.04 9.03 8.59 8.28 9.26 9.02
Min 7.50 8.5 7.5 6.5 6.0 4.0 5.5 4.5 6.5 4.0
Max 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0
VẮNG 2 4 8 18 18 29 20 37 7 143
0 đ --> 3,4 đ 0 0 0 1 2.17 0 0 0 0 0 1 0.37
3,5 đ --> 4,9 đ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0.00
4/15/2020
TOÁN

5,0 đ --> 6,4 đ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0.00


6,5 đ --> 7,9 đ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0.00
8,0 đ --> 10 đ 45 95.74 42 91.30 38 82.61 27 58.70 27 60.00 15 34.09 26 56.52 10 21.28 39 84.78 269 99.63
Điểm BQ 9.16 8.67 8.50 7.84 7.78 6.80 7.74 7.13 8.52 8.02
Min 7.50 5.5 6.0 3.5 2.5 2.5 5.0 5.0 6.0 2.5
Max 10.0 9.5 10.0 9.5 9.5 10.0 9.0 10.0 10.0 10.0
VẮNG 9 4 5 15 1 4 10 9 5 62
0 đ --> 3,4 đ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0.00
3,5 đ --> 4,9 đ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0.00
4/15/2020

5,0 đ --> 6,4 đ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0.00


6,5 đ --> 7,9 đ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0.00


8,0 đ --> 10 đ 38 80.85 42 91.30 41 89.13 31 67.39 44 97.78 40 90.91 36 78.26 38 80.85 41 89.13 351 100.00
Điểm BQ 8.52 9.07 8.92 8.15 9.22 8.93 8.46 8.47 8.85 8.73
Min 6.00 7.5 5.5 4.0 7.5 2.5 6.5 5.5 5.5 2.5
Max 9.5 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0

You might also like