You are on page 1of 2

NGÀY GIỚI

MÃ SỐ HỌ VÀ TÊN NGHỈ HT1 HT2 HT3


SINH TÍNH
C01 Đỗ Lan Anh 2/27/1989 Nữ 0 8 10 9
T02 Vũ An Hải 9/2/1991 Nữ 3 6 9 7
K03 Trần Hoàng 3/8/1995 Nam 2 5 6 7
T04 Bùi Văn Tú 5/1/1989 Nam 1 5 5 7
C05 Lê Thu Mai 11/5/1994 Nữ 0 3 4 5
T06 Lê Thu Hà 8/17/1986 Nữ 1 10 5 9

1. Tổng học bổng của các sinh viên Nữ ngành Triết học.
2. Điểm HT1 trung bình trong số các sinh viên giỏi sinh trước năm 1990.
3. Số lượng sinh viên sinh từ năm 1987 đến năm 1992.
4. Tỷ lệ sinh viên nam học giỏi trên tổng số sinh viên nam.
XẾP ĐIỀU HỌC
NGÀNH
LOẠI KIỆN BỔNG
Giỏi Đủ Chính trị
Khá Không đủ Triết học
TB Đủ Kinh tế
TB Đủ Triết học
Yếu Không đủ Chính trị
Khá Đủ Triết học

8
3
0

You might also like