You are on page 1of 2

BẢNG DANH SÁCH HỌC VIÊN

ĐIỂM ĐIỂM
MÃ GIỚI NGÀY ĐIỂM
HỌ VÀ TÊN MÔN MÔN HB NGÀNH
SỐ TÍNH SINH MÔN3
1 2
KB1 Trần Văn Đức Nam 7/5/1995 9 10 10 240 Kinh tế
TA2 Nguyễn Lan Chi Nữ 10/16/1994 6 3 9 180 Triết học
XC3 Lê Thị Bình Nữ 4/30/1996 8 9 8 180 Xuất bản
KB4 Phạm Tuấn Anh Nam 6/25/1998 4 5 5 120 Kinh tế
TA5 Nguyễn Văn Việt Nam 8/13/1993 8 8 6 240 Triết học

câu 2 0
2
350
200
N
XẾP
XẾP LOẠI THƯỞNG
THỨ

1 Giỏi 450
4 Trung bình 0
2 Khá 250 Mã Ngành
5 Kém 0 K Kinh tế
2 Khá 300 X Xuất bản
T Triết học

You might also like