Professional Documents
Culture Documents
KHÓA CCA01
STT SBD HỌ VÀ TÊN NĂM SINH Đối tượng THCB WORD EXCEL ĐTB XẾP HẠNG Kết quả
1 001A VĂN ANH LIÊN 1999 =RIGHT(B4,1) 8.0 9.0 10.0
2 002B VÕ VĂN THÀNH 1990 10.0 8.0 6.0
3 003C TRỊNH QUỐC HÙNG 1987 7.0 9.0 10.0
4 004D NGUYÊN THỤY VÂN 1987 9.0 7.0 8.0
5 005E VÕ NGỌC LỆ 1987 10.0 7.0 8.0
6 006A TRẦN ANH TUẤN 1995 7.0 9.0 4.0
7 007B NGUYỄN VĂN NAM 1989 7.0 8.0 7.0
8 008A LÂM ANH HÙNG 1994 8.0 7.0 4.5
9 009C HUỲNH VĂN SƠN 1985 7.0 8.0 4.0
10 010A LÊ MINH ĐỨC 1996 6.0 6.0 7.0
11 011C TRẦN ANH DŨNG 1980 6.5 6.0 5.5
Học sinh lưu lại với tên Lớp_Số hiệu. xls tại D:\Thư mục lớp
1. Đối tượng: Dựa vào ký tự cuối của SBD và tra trong Bảng 1.
2. ĐTB: là trung bình 3 môn thi làm tròn đến 0.5 (VD: 7.25 à 7.5; 6.2 à 6.0)
Học sinh lưu lại với tên Lớp_Số hiệu. xls tại D:\Thư mục lớp
1. Loại hàng: Nếu 2 kí tự đầu là TP thì loại hàng "Thực phẩm", là NS thì loại hàng là "Nông sản" còn VT thì loại hàng là "Vật tư".
3. Thành tiền: Số lượng * Đơn giá và có giảm giá 10% nếu số lượng >=100
4. Sắp xếp danh sách theo số lượng từ nhỏ đến lớn, nếu trùng sắp theo mã hàng.
6. Trích ra danh sách các mặt hàng Thực phẩm và số lượng >= 100.
Học sinh lưu lại với tên Lớp_Số hiệu. xls tại D:\Thư mục lớp
1. Nhà XB: Dựa vào kí tự cuối của mã sách và tra bảng 1 để điền vào.
3. Đề nghị: nếu năm XB từ 2005 trở về sau và số lượng nhỏ hơn 10 thì đề nghị ghi "mua thêm", còn lại bỏ trống.
4. Sắp xếp theo nhà XB, nếu trùng thì sắp theo số lượng giảm dần.
5. Lập bảng Thống kê như mẫu.
6. Trích ra danh sách các sách thuộc nhà XB Giáo dục hoặc Văn học.
Danh sách các sách thuộc nhà XB Giáo dục hoặc Văn học
BẢNG ĐIỂM THỰC TẬP Số buổi
STT HỌ TÊN MÃ SỐ SV NGÀNH HỌC có mặt ĐIỂM CC ĐIỂM THI ĐIỂM TC KẾT QUẢ
1 trịnh xuân hoàng 04A111A 5 7
2 trần quang triệu 05V111B 5 5
3 nguyễn văn quân 04H002A 4 5
4 đỗ thu thảo 05S113B 5 7
5 trần ánh minh 04T118A 3 4
6 đàm thu phan 05A006B 2 3
7 lâm lý hằng 05S146B 1 5
BẢNG 1
MÃ
NGÀNH HỌC
A
NGÀNH anh văn Bảng thống kê
V vật lý Tổng số SV đậu
H hoá Tổng số SV rớt
S sinh học
T toán - tin
Danh sách sinh viên ngành Anh văn hay Toán – Tin có kết quả đậu
KẾT QUẢ THI TIN HỌC
KHÓA CCA01
STT SBD HỌ VÀ TÊN NĂM SINH Đối tượng THCB WORD EXCEL Điểm KK Điểm tổng Kết quả
1 001A VĂN ANH LIÊN 1999 8.0 9.0 10.0
2 002B VÕ VĂN THÀNH 1990 10.0 8.0 6.0
3 003C TRỊNH QUỐC HÙNG 1987 7.0 9.0 10.0
4 004D NGUYÊN THỤY VÂN 1987 9.0 7.0 8.0
5 005E VÕ NGỌC LỆ 1987 4.0 5.0 5.0
6 006A TRẦN ANH TUẤN 1995 7.0 9.0 4.0
7 007B NGUYỄN VĂN NAM 1989 7.0 8.0 7.0
8 008A LÂM ANH HÙNG 1994 8.0 7.0 4.5
9 009C HUỲNH VĂN SƠN 1985 7.0 8.0 4.0
10 010A LÊ MINH ĐỨC 1996 6.0 6.0 7.0
11 011C TRẦN ANH DŨNG 1980 6.5 6.0 5.5
BẢNG 1
MÃ
NGÀNH HỌC
A
NGÀNH anh văn Bảng thống kê
V vật lý Tổng số SV đậu
H hoá Tổng số SV rớt
S sinh học
T toán - tin
Danh sách sinh viên ngành Vật lý hay Hóa có kết quả đậu
DANH SÁCH SÁCH TẠI THƯ VIỆN
STT MÃ SÁCH NXB TÊN SÁCH SỐ LƯỢNG Năm XB Thể loại
1 BT19990011 Bài tập Hóa 10 4
2 BT19980091 Bài tập Lý 11 5
3 BT20020121 Bài tập Toán 12 5
4 TK19970014 Vật lý vui 64
5 TK20050324 Hóa học vui 9
6 TK20031004 Thí nghiệm Vật Lý 7
7 TN19960075 Thế giới động vật 96
8 TN20070902 Bách khoa cây cỏ 78
9 XH20010002 Điển hay tích lạ 65
10 XH20000022 Chuyện lạ VN 4
11 XH20050093 Từ điển Hán - Việt 4
12 XH20040533 Chuyện cổ tích VN 5
Danh sách các sách của nhà xuất bản Giáo Dục hay Khoa học Kỹ thuật
BẢNG KÊ HÀNG NHẬP THÁNG 06/2008
Tỉ giá USD/VNĐ 17550
Stt Mã hàng Ngày nhập Xuất xứ Tên hàng Đơn vị tính Số lượng Đơn Giá
1 TP001A 6/2/2008 600 450
2 NS001A 6/7/2008 1500 270
3 VT002A 6/8/2008 191 260
4 VT003B 6/12/2008 230 280
5 TP002A 6/15/2008 1100 220
6 TP002B 6/16/2008 580 220
7 NS002A 6/17/2008 1838 300
8 VT001A 6/23/2008 21 460
9 NS001B 6/25/2008 230 270
10 TP001B 6/27/2008 657 450
Danh sách có xuất xứ Asean và số lượng lớn hơn hay bằng 100
Thành tiền VNĐ
BẢNG ĐIỂM THỰC TẬP
STT HỌ TÊN MÃ SỐ SV NGÀNH HỌC BUỔI 1 BUỔI 2 BUỔI 3 ĐIỂM CC ĐIỂM THI ĐIỂM TC KẾT QUẢ
1 trịnh xuân hoàng A04111A x x x 7
2 trần quang triệu H05111B x x 5
3 nguyễn văn quân V04002A x x 5
4 đỗ thu thảo S05113B x x x 7
5 trần ánh minh T04118A x x x 4
6 đàm thu phan A05006B 3
7 lâm lý hằng H05146B x 5
Danh sách sinh viên ngành Anh văn hay Toán – Tin có kết quả đậu
DANH SÁCH SÁCH TẠI THƯ VIỆN
STT MÃ SÁCH Nhà Xuất bản TÊN SÁCH SỐ LƯỢNG Năm XB Đề nghị Loại sách
1 TN20070902 Bách khoa cây cỏ 78
2 BT19990011 Bài tập Hóa 10 4
3 BT19980091 Bài tập Lý 11 5
4 BT20020121 Bài tập Toán 12 5
5 XH20040533 Chuyện cổ tích VN 5
6 XH20000022 Chuyện lạ VN 4
7 XH20010002 Điển hay tích lạ 65
8 TK20050324 Hóa học vui 9
9 TN19960075 Thế giới động vật 96
10 TK20031004 Thí nghiệm Vật Lý 7
11 XH20050093 Từ điển Hán - Việt 4
12 TK19970014 Vật lý vui 64
BẢNG 1 BẢNG 2
mã ngànngành thi đối tượng Điểm ưu tiên
T Toán 01 0.5
L Vật lý 02 1
H hoá học 03 1.5
Trích danh sách các mặt hàng là “Nông sản” hay “Thực phẩm”.
Thành tiền VNĐ
DANH SÁCH SÁCH TẠI THƯ VIỆN
STT MÃ SÁCH NXB TÊN SÁCH SỐ LƯỢNG Năm XB Đề nghị
1 BT19990011 Bài tập Hóa 10 4
2 BT19980091 Bài tập Lý 11 5
3 BT20020121 Bài tập Toán 12 5
4 TK19970014 Vật lý vui 64
5 TK20050324 Hóa học vui 9
6 TK20031004 Thí nghiệm Vật Lý 7
7 TN19960075 Thế giới động vật 96
8 TN20070902 Bách khoa cây cỏ 78
9 XH20010002 Điển hay tích lạ 65
10 XH20000022 Chuyện lạ VN 4
11 XH20050093 Từ điển Hán - Việt 4
12 XH20040533 Chuyện cổ tích VN 5
Danh sách các sách NXB giáo dục hay văn học
KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2007
STT Họ và tên SBD Nhóm Ngành thi D1 D2 D3 Tổng điểm Kết quả
1 NguyễnThanh An QST-0105L hâhah 7 5 8
2 Trần Văn Anh Bình QST-0208H 8 6 6
3 TháiNhư Châu QST-0304T 5 8 5
4 Lâm Minh Tú Đức QST-0110L 6 9 4
5 Lý Minh Dương QST-0215T 8 7 8
6 Tăng Minh Kiều QST-0311L 5 8 9
7 Lê Hòa Nam QST-0207T 6 9 5
8 Nguyễn Trâm Ngọc QST-0306H 8 5 5
9 Võ Phương Tư Nhật QST-0222T 4 4 4
10 Hoàng Ngọc Phong QST-0323L 10 9 8
11 Nguyễn Tấn Lộc Quyên QST-0134H 8 5 5
BẢNG 1 BẢNG 2
mã ngành ngành thi Nhóm Điểm ưu tiên
T Toán A 0
L Vật lý B 1
H hoá học