You are on page 1of 19

Họ Tên Kết quả

12-Ngân Ngân
AB-Diễm Diễm
CD-Thảo Thảo
96-Châu Châu

Biểu thức Kết quả


AB-XUÂN-CDEF XUÂN
1-HẠ-2009 HẠ

AB-THU-AB1234 THU
2011-ĐÔNG-
2012CD ĐÔNG
Biểu thức Kết quả
ABC-XUÂN-1234 XUÂN
XYZ-HẠ-4567 HẠ
479-THU-CD18 THU
861-ĐÔNG-ABC1 ĐÔNG
BẢNG QUẢN LÝ SINH V
SBD Tên Ngày Sinh Toán Lí Hóa
CN1TB 8/14/1996 8 8 9
DD2BT 11/23/1987 4.5 6 0
XD4BT 11/22/1985 9.5 9.5 9.5
CN3TB 1/30/1996 4 7 6
XD3BT 11/29/1987 10 10 9
HD4TB 1/30/1987 8.5 7 8

BẢNG 1: BẢNG NGÀNH ĐIỂM CHUẨN BẢNG 2: BẢNG ĐIỂM THÊM


Mã Ngành Điểm chuẩn Khu Vực
CN Tin Học 26.5 BT
DD Điện tử 24.5 TB
HD Hóa Dầu 23.5
XD Xây Dựng 18.5

1) Ngành: Dò tìm dựa vào hai kí tự đầu của SBD và tra tìm ở bảng 1
2) Điểm chuẩn: Dò tìm dựa vào hai kí tự đầu của số báo danh tra tìm ở bảng 1
3) Điểm thêm: Dựa vào kí tự thứ 3 của SBD và tra tìm ở bảng 2, nếu 2 kí tự cuối của SBD là "BT" thì trả về hàng 2,
Ví dụ: SBD là CN3TB điểm thêm sẽ là 2
4) Điểm TB 3 môn: Là điểm trung bình 3 môn Toán, Lí, Hoá và được làm tròn một số lẻ.
5) Tổng điểm là tổng điểm 3 môn Toán,Lí, Hoá + điểm thêm nhưng nếu tổng điểm lớn hơn 30 thì chỉ lấy 30 mà thôi.
6) Học bổng: Nếu tổng điểm > điểm chuẩn + 2 thì học bổng là 300000, nếu tổng điểm >= điểm chuẩn và có năm sinh
7)Xếp loại: Nếu Điểm TB 3 môn >= 8 thì đạt loại G (giỏi), ngược lại nếu 7 =< Điểm TB 3 môn < 8 thì đạt loại K (khá), n
8)Ghi Chú: Nếu điểm TB 3 môn >24 và không có điểm môn nào dưới 7, ghi "tặng quà của nhà tài trợ", ngược lại ghi "không có
BẢNG QUẢN LÝ SINH VIÊN
Ngành Điểm chuẩn Điểm Thêm Điểm TB 3 môn Tổng Học Bổng Ghi chú Xếp loại
Tin Học 26.5 1 8.3 26 0 TQNTR G
Điện tử 24.5 1 3.5 11.5 0 KCQ Y
Xây Dựng 18.5 2 9.5 30 300000 TQNTR G
Tin Học 26.5 2 5.7 19 0 KCQ TB
Xây Dựng 18.5 1.5 9.7 30 300000 TQNTR G
Hóa Dầu 23.5 2.5 7.8 26 300000 KCQ K

BẢNG 2: BẢNG ĐIỂM THÊM


1 2 3 4
0.5 1 1.5 2
1 1.5 2 2.5

D là "BT" thì trả về hàng 2, nếu là "TB" thì lấy hàng 3

ơn 30 thì chỉ lấy 30 mà thôi.


= điểm chuẩn và có năm sinh >=1987 thì học bổng là 150000, các trường hợp khác học bổng là 0 Xếp loại: Nếu DTB >= 8 thì đ
ôn < 8 thì đạt loại K (khá), ngược lại nếu 5 =< Điểm TB 3 môn <7 thì đạt loại TB (trung bình), ngược lại nếu 3 =< Điểm TB 3 môn<
trợ", ngược lại ghi "không có quà.

điểm chuẩn: bôi đen 3 cột ở bảng 1 rồi F4


Xếp loại: Nếu DTB >= 8 thì đạt loại G (giỏi), ngược lại nếu 7 =< DTB < 8 thì đạt loại K (khá), ngược lại nếu 5 =< DTB <7 thì đạ
lại nếu 3 =< Điểm TB 3 môn< 5 thì đạt loại Y (yếu) còn lại đạt loại KE (kém).
ợc lại nếu 5 =< DTB <7 thì đạt loại TB (trung bình), ngược lại nếu 3 =< DTB < 5 thì đạt loại Y (yếu) còn lại đạt loại KE (kém).
ếu) còn lại đạt loại KE (kém).
MSSV Họ và tên Giới Tính 1 2 3 4 5

LÊ NGỌC 0.0 0.0 0.0 0.0 0


PS01885 TRUNG Nam
LÊ SĨ 0.0 0.0 0.0 6.0 7
PS01892 NGUYÊN Nam
Mai
Nguyên 9.0 8.0 7.5 9.0 9
PS02631 Vỹ Nữ
Phạm Đức 8.0 8.0 0.0 7.0 10
PS02765 Tuấn Nam
Đinh Văn
Ngọc 0.0 0.0 0.0 0.0 0
PS03550 Hùng Nam
Đoàn Minh 0.0 0.0 0.0 0.0 0
PS03782 Nhựt Nam
Đinh 9.0 8.5 7.5 7.5 10
PS03945 Quang Vũ Khác
Phạm Hữu 9.0 7.0 9.5 8.5 9
PS03946 Thịnh Nam
Trần Thế 0.0 8.0 9.0 8.0 9
PS03948 Phước Nam
Huỳnh 8.0 8.0 9.5 9.5 7
PS03950 Hữu Huy Khác
PS03957 Lê Bá Hậu Nam 0.0 0.0 0.0 0.0 0
Lê Minh 8.0 5.0 0.0 9.0 10
PS03964 Tú Nam
Nguyễn
Hoàng 9.5 8.5 8.0 9.0 10
PS03966 Nhân Nữ
Nguyễn
Hữu 0.0 0.0 0.0 0.0 0
PS03974 Chung Nam
Đinh Tú 7.5 7.0 7.5 5.0 9
PS03975 Thuận Nam

9.0 8.0 8.0 9.5 9


Lê Nguyễn
PS03977 Trọng Hữu Nam
Ngô Anh 7.5 8.0 7.5 8.5 10
PS03982 Tú Nữ
Nguyễn 7.5 5.5 0.0 6.5 8
PS03983 Văn Quang Nam
Nguyễn 9.0 9.0 10.0 9.5 9
PS03984 Văn Linh Nữ
Hồ Trọng 8.0 8.0 7.5 7.5 8
PS03988 Tâm Nữ
PS03995 Nguyễn TrầNam 0.0 0.0 0.0 0.0 0
Hoàng 8.5 8.5 8.0 8.5 9
PS03996 Công Dy Nam
Nguyễn 7.0 6.5 0.0 0.0 7
PS03999 Huy Phú Nam

Phạm Đình 8.0 6.5 0.0 0.0 8


PS04019 Quốc An Nam
Cao Thế 8.0 0.0 0.0 8.0 8
PS04030 Mạnh Nam

Phạm Hoài 8.0 6.0 7.5 7.0 10


PS04032 Thương Nữ
Lê Nhựt 0.0 5.5 0.0 6.0 8
PS04035 Quang Nam
Nguyễn
Minh 8.5 9.5 10.0 9.0 9
PS04044 Duyên Nữ

Nguyễn 8.5 7.0 6.0 8.5 8


PS04049 Phước Lộc Nam
Trương 7.0 7.5 6.0 7.0 7
PS04055 Minh Trí Nam

Vòng Tuấn 9.0 6.0 0.0 8.5 10


PS04058 Xương Nam
Vu Vạn 8.5 6.0 8.0 9.0 9
PS04060 Quang Nam
Hồ Xuân 8.5 7.5 5.5 8.0 9
PS04066 Huy Khác
Lê Sỹ 8.0 0.0 0.0 8.0 10
PS04069 Thành Nam
Trần
Tường 9.0 6.5 0.0 8.0 10
PS04071 Duy Nam
Huỳnh 8.0 6.0 0.0 7.0 5
PS04074 Thanh Sơn Nam
Nguyễn 6.5 7.5 7.0 7.5 8
PS04082 Trần Phú Nam

1) Giới tính: Qui định chỉ được nhập Nam, Nữ, Khác. Dùng Conditional Formatting Tô màu nền cho giới tính Nam là
2) Các ô điểm Quiz 1,2,3,4 ràng buộc chỉ được nhập từ 0 đến 10,
Hiện thông báo "Chỉ nhập điểm từ 0 đến 10",
Nếu nhập sai, hiện thông báo "Điểm ngoài phạm vi cho phép"
3) Lấy điểm Quiz 1,2,3,4 từ các sheet Điểm Quiz1,2 và Điểm Quiz3,4
4) Những người không làm Quiz sẽ thay thế bằng điểm 0.
5) Lọc ra bảng kết quả những Sinh Viên có đủ 3 điều kiện là điểm Quiz 6 lớn hơn 5đ, Quiz 7 bé hơn 7đ và Quiz 8 lớn hơn 6đ.
6 7 8

0 0 0

0 0 0

8 5 7

0 0 0

0 0 0

0 0 0

0 7 6

6 6 8

8 6 8

8 9 9

0 0 0

5 6 8

8 8 8

0 0 0

5 0 6

7 8 9

5 7 8
4 7 8

9 6 8

7 4 8

0 0 0

8 8 8

9 0 6

6 10 5

0 4 9

8 8 7

6 1 0

9 6 7

6 7 6

5 6 6

5 5 7

8 7 7

5 4 6

7 8 8

8 5 6
0 0 0

6 6 8

ền cho giới tính Nam là màu Đỏ, Nữ là màu Cam.

và Quiz 8 lớn hơn 6đ.


MSSV Điểm LAB
1 2

PS01885 0.0 0.0


PS01892 0.0 0.0
PS02631 9.0 8.0
PS02765 8.0 8.0
PS03550 0.0 0.0
PS03782 0.0 0.0
PS03945 9.0 8.5
PS03946 9.0 7.0
PS03948 0.0 8.0
PS03950 8.0 8.0
PS03957 0.0 0.0
PS03964 8.0 5.0
PS03966 9.5 8.5
PS03974 0.0 0.0
PS03975 7.5 7.0
PS03977 9.0 8.0
PS03982 7.5 8.0
PS03983 7.5 5.5
PS03984 9.0 9.0
PS03988 8.0 8.0
PS03995 0.0 0.0
PS03996 8.5 8.5
PS03999 7.0 6.5
PS04019 8.0 6.5
PS04030 8.0 0.0
PS04032 8.0 6.0
PS04035 0.0 5.5
PS04044 8.5 9.5
PS04049 8.5 7.0
PS04055 7.0 7.5
PS04058 9.0 6.0
PS04060 8.5 6.0
PS04066 8.5 7.5
PS04069 8.0 0.0
PS04071 9.0 6.5
PS04074 8.0 6.0
PS04082 6.5 7.5
MSSV PS01885 PS01892 PS02631 PS02765 PS03550 PS03782
Họ và tên LÊ NGỌC LÊ SĨ NG Mai NguyêPhạm ĐứcĐinh Văn Đoàn Minh
Điểm LAB 3 0.0 0.0 7.5 0.0 0.0 0.0
4 0.0 6.0 9.0 7.0 0.0 0.0
PS03945 PS03946 PS03948 PS03950 PS03957 PS03964 PS03966 PS03974 PS03975
Đinh QuanPhạm HữuTrần Thế Huỳnh HữuLê Bá HậuLê Minh TúNguyễn HoNguyễn HữĐinh Tú Th
7.5 9.5 9.0 9.5 0.0 0.0 8.0 0.0 7.5
7.5 8.5 8.0 9.5 0.0 9.0 9.0 0.0 5.0
PS03977 PS03982 PS03983 PS03984 PS03988 PS03995 PS03996 PS03999 PS04019
Lê NguyễnNgô Anh TNguyễn VăNguyễn Văn
Hồ Trọng Nguyễn Tr Hoàng CônNguyễn HuPhạm Đình
8.0 7.5 0.0 10.0 7.5 0.0 8.0 0.0 0.0
9.5 8.5 6.5 9.5 7.5 0.0 8.5 0.0 0.0
PS04030 PS04032 PS04035 PS04044 PS04049 PS04055 PS04058 PS04060 PS04066
Cao Thế MPhạm HoàiLê Nhựt Q Nguyễn MiNguyễn PhTrương MinVòng TuấnVu Vạn QuHồ Xuân H
0.0 7.5 0.0 10.0 6.0 6.0 0.0 8.0 5.5
8.0 7.0 6.0 9.0 8.5 7.0 8.5 9.0 8.0
PS04069 PS04071 PS04074 PS04082
Lê Sỹ Thà Trần TườnHuỳnh ThaNguyễn Trần Phú
0.0 0.0 0.0 7.0
8.0 8.0 7.0 7.5

You might also like