You are on page 1of 9

Sử dụng các hàm xử lý chuỗi để thực hiện các việc sau:

Trong cột kết quả, yêu cầu lấy ra tên Ngân, Diễm, Thảo, Châu của các ô tương ứng.

Họ Tên
12-Ngân
AB-Diễm
CD-Thảo
96-Châu

Trong cột kết quả, yêu cầu lấy ra Xuân, Hạ, Thu, Đông của các ô tương ứng.

Biểu thức
AB-XUÂN-CDEF
1-HẠ-2009
AB-THU-AB1234
2011-ĐÔNG-2012CD
của các ô tương ứng. Trong cột kết quả, yêu cầu lấy ra Xuân, Hạ, Thu, Đông của các ô tư

Kết quả Biểu thức


Ngân ABC-XUÂN-1234
Diễm XYZ-HẠ-4567
Thảo 479-THU-CD18
Châu 861-ĐÔNG-ABC1

c ô tương ứng.

Kết quả
XUÂN
HẠ
THU
ĐÔNG
Xuân, Hạ, Thu, Đông của các ô tương ứng.

Kết quả
XUÂN
HẠ
THU
ĐÔNG
Quizes
TT MSSV Họ và tên Ngày Sinh

1 2 3

1 PS01885 LÊ NGỌC TRUNG 9/10/1993 0.0 8.0 0.0


2 PS01892 LÊ SĨ NGUYÊN 1/11/1993 0.0 0.0 4.0
3 PS02631 Mai Nguyên Vỹ 10/2/1994 5.0 0.0 0.0
4 PS02765 Phạm Đức Tuấn 7/13/1991 7.0 9.0 3.0
5 PS03550 Đinh Văn Ngọc Hùng 9/4/1993 0.0 0.0 0.0
6 PS03782 Đoàn Minh Nhựt 3/25/1993 0.0 0.0 0.0
7 PS03945 Đinh Quang Vũ 5/6/1993 7.0 8.0 6.0
8 PS03946 Phạm Hữu Thịnh 11/13/1994 10.0 8.0 7.0
9 PS03948 Trần Thế Phước 10/8/1989 0.0 8.0 5.0
10 PS03950 Huỳnh Hữu Huy 10/9/1990 8.0 7.0 6.0
11 PS03957 Lê Bá Hậu 1/13/1997 0.0 0.0 0.0
12 PS03964 Lê Minh Tú 6/16/1995 6.0 7.0 5.0
13 PS03966 Nguyễn Hoàng Nhân 5/24/1990 8.0 8.0 6.0
14 PS03974 Nguyễn Hữu Chung 1/7/1991 0.0 0.0 0.0
15 PS03975 Đinh Tú Thuận 12/12/1992 9.0 8.0 9.0
16 PS03977 Lê Nguyễn Trọng Hữu 11/15/1995 0.0 9.0 7.0
17 PS03982 Ngô Anh Tú 9/25/1994 10.0 7.0 4.0
18 PS03983 Nguyễn Văn Quang 8/2/1993 5.0 4.0 6.0
19 PS03984 Nguyễn Văn Linh 3/8/1993 7.0 8.0 7.0
20 PS03988 Hồ Trọng Tâm 5/19/1991 7.0 7.0 9.0
21 PS03995 Nguyễn Trần Minh Mẫn 10/20/1996 0.0 0.0 0.0
22 PS03996 Hoàng Công Dy 7/27/1992 9.0 10.0 6.0
23 PS03999 Nguyễn Huy Phú 7/15/1992 7.0 7.0 5.0
24 PS04019 Phạm Đình Quốc An 3/19/1995 6.0 8.0 5.0
25 PS04030 Cao Thế Mạnh 11/28/1994 9.0 7.0 5.0
26 PS04032 Phạm Hoài Thương 9/25/1991 7.0 8.0 8.0
27 PS04035 Lê Nhựt Quang 10/30/1993 0.0 8.0 0.0
28 PS04044 Nguyễn Minh Duyên 2/3/1995 9.0 8.0 6.0
29 PS04049 Nguyễn Phước Lộc 1/15/1991 9.0 10.0 5.0
30 PS04055 Trương Minh Trí 12/2/1992 5.0 6.0 5.0
31 PS04058 Vòng Tuấn Xương 3/30/1992 9.0 8.0 6.0
32 PS04060 Vu Vạn Quang 10/31/1993 10.0 9.0 8.0
33 PS04066 Hồ Xuân Huy 11/15/1995 6.0 9.0 4.0
34 PS04069 Lê Sỹ Thành 9/25/1994 8.0 10.0 6.0
35 PS04071 Trần Tường Duy 8/2/1993 8.0 8.0 9.0
36 PS04074 Huỳnh Thanh Sơn 3/8/1993 7.0 7.0 6.0
37 PS04082 Nguyễn Trần Phú 5/19/1991 4.0 10.0 7.0

Sinh viên thực hiện yêu cầu theo các cột có tiêu đề màu vàng.
5/11/2023 11:21

1885
Quizes
Điểm Điểm Điểm Điểm
Sinh nhật Quiz cao Quiz thấp trung bình Quiz cao
4 5 6 7 8 trong năm nhất của nhất của Quiz của thứ 3 của
nào. SV SV SV SV
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1993 8.0 0.0 1.0 0
8.0 7.0 0.0 0.0 0.0 1993 8.0 0.0 2.4 4
6.0 9.0 8.0 8.0 6.0 1994 9.0 0.0 5.3 8
7.0 10.0 0.0 0.0 0.0 1991 10.0 0.0 4.5 7
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1993 0.0 0.0 0.0 0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1993 0.0 0.0 0.0 0
8.0 10.0 0.0 7.0 6.0 1993 10.0 0.0 6.5 8
7.0 9.0 6.0 6.0 8.0 1994 10.0 6.0 7.6 8
3.0 9.0 8.0 6.0 8.0 1989 9.0 0.0 5.9 8
9.0 7.0 8.0 9.0 9.0 1990 9.0 6.0 7.9 9
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1997 0.0 0.0 0.0 0
7.0 10.0 5.0 6.0 8.0 1995 10.0 5.0 6.8 7
9.0 10.0 8.0 8.0 8.0 1990 10.0 6.0 8.1 8
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1991 0.0 0.0 0.0 0
8.0 9.0 5.0 0.0 6.0 1992 9.0 0.0 6.8 9
6.0 9.0 7.0 8.0 9.0 1995 9.0 0.0 6.9 9
10.0 10.0 5.0 7.0 8.0 1994 10.0 4.0 7.6 10
5.0 8.0 4.0 7.0 8.0 1993 8.0 4.0 5.9 7
7.0 9.0 9.0 6.0 8.0 1993 9.0 6.0 7.6 8
4.0 8.0 7.0 4.0 8.0 1991 9.0 4.0 6.8 8
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1996 0.0 0.0 0.0 0
9.0 9.0 8.0 8.0 8.0 1992 10.0 6.0 8.4 9
5.0 7.0 9.0 0.0 6.0 1992 9.0 0.0 5.8 7
7.0 8.0 6.0 10.0 5.0 1995 10.0 5.0 6.9 8
8.0 8.0 0.0 4.0 9.0 1994 9.0 0.0 6.3 8
9.0 10.0 8.0 8.0 7.0 1991 10.0 7.0 8.1 8
5.0 8.0 6.0 1.0 0.0 1993 8.0 0.0 3.5 6
8.0 9.0 9.0 6.0 7.0 1995 9.0 6.0 7.8 9
5.0 8.0 6.0 7.0 6.0 1991 10.0 5.0 7.0 8
7.0 7.0 5.0 6.0 6.0 1992 7.0 5.0 5.9 6
9.0 10.0 5.0 5.0 7.0 1992 10.0 5.0 7.4 9
8.0 9.0 8.0 7.0 7.0 1993 10.0 7.0 8.3 9
7.0 9.0 5.0 4.0 6.0 1995 9.0 4.0 6.3 7
9.0 10.0 7.0 8.0 8.0 1994 10.0 6.0 8.3 9
9.0 10.0 8.0 5.0 6.0 1993 10.0 5.0 7.9 9
4.0 5.0 0.0 0.0 0.0 1993 7.0 0.0 3.6 6
4.0 8.0 6.0 6.0 8.0 1991 10.0 4.0 6.6 8
Xếp thứ
hạng SV
dựa theo
điểm
trung bình
Quiz
32
31
27
28
33
33
20
9
23
6
33
16
4
33
16
14
9
23
9
16
33
1
26
14
21
4
30
8
13
23
12
2
21
2
6
29
19

You might also like