Professional Documents
Culture Documents
Binhhhpd07817 BAITAP2 EXCEL
Binhhhpd07817 BAITAP2 EXCEL
Trong cột kết quả, yêu cầu lấy ra tên Ngân, Diễm, Thảo, Châu của các ô tương ứng.
Họ Tên
12-Ngân
AB-Diễm
CD-Thảo
96-Châu
Trong cột kết quả, yêu cầu lấy ra Xuân, Hạ, Thu, Đông của các ô tương ứng.
Biểu thức
AB-XUÂN-CDEF
1-HẠ-2009
AB-THU-AB1234
2011-ĐÔNG-2012CD
của các ô tương ứng. Trong cột kết quả, yêu cầu lấy ra Xuân, Hạ, Thu, Đông của các ô tư
c ô tương ứng.
Kết quả
XUÂN
HẠ
THU
ĐÔNG
Xuân, Hạ, Thu, Đông của các ô tương ứng.
Kết quả
XUÂN
HẠ
THU
ĐÔNG
Quizes
TT MSSV Họ và tên Ngày Sinh
1 2 3
Sinh viên thực hiện yêu cầu theo các cột có tiêu đề màu vàng.
5/11/2023 11:21
1885
Quizes
Điểm Điểm Điểm Điểm
Sinh nhật Quiz cao Quiz thấp trung bình Quiz cao
4 5 6 7 8 trong năm nhất của nhất của Quiz của thứ 3 của
nào. SV SV SV SV
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1993 8.0 0.0 1.0 0
8.0 7.0 0.0 0.0 0.0 1993 8.0 0.0 2.4 4
6.0 9.0 8.0 8.0 6.0 1994 9.0 0.0 5.3 8
7.0 10.0 0.0 0.0 0.0 1991 10.0 0.0 4.5 7
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1993 0.0 0.0 0.0 0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1993 0.0 0.0 0.0 0
8.0 10.0 0.0 7.0 6.0 1993 10.0 0.0 6.5 8
7.0 9.0 6.0 6.0 8.0 1994 10.0 6.0 7.6 8
3.0 9.0 8.0 6.0 8.0 1989 9.0 0.0 5.9 8
9.0 7.0 8.0 9.0 9.0 1990 9.0 6.0 7.9 9
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1997 0.0 0.0 0.0 0
7.0 10.0 5.0 6.0 8.0 1995 10.0 5.0 6.8 7
9.0 10.0 8.0 8.0 8.0 1990 10.0 6.0 8.1 8
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1991 0.0 0.0 0.0 0
8.0 9.0 5.0 0.0 6.0 1992 9.0 0.0 6.8 9
6.0 9.0 7.0 8.0 9.0 1995 9.0 0.0 6.9 9
10.0 10.0 5.0 7.0 8.0 1994 10.0 4.0 7.6 10
5.0 8.0 4.0 7.0 8.0 1993 8.0 4.0 5.9 7
7.0 9.0 9.0 6.0 8.0 1993 9.0 6.0 7.6 8
4.0 8.0 7.0 4.0 8.0 1991 9.0 4.0 6.8 8
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1996 0.0 0.0 0.0 0
9.0 9.0 8.0 8.0 8.0 1992 10.0 6.0 8.4 9
5.0 7.0 9.0 0.0 6.0 1992 9.0 0.0 5.8 7
7.0 8.0 6.0 10.0 5.0 1995 10.0 5.0 6.9 8
8.0 8.0 0.0 4.0 9.0 1994 9.0 0.0 6.3 8
9.0 10.0 8.0 8.0 7.0 1991 10.0 7.0 8.1 8
5.0 8.0 6.0 1.0 0.0 1993 8.0 0.0 3.5 6
8.0 9.0 9.0 6.0 7.0 1995 9.0 6.0 7.8 9
5.0 8.0 6.0 7.0 6.0 1991 10.0 5.0 7.0 8
7.0 7.0 5.0 6.0 6.0 1992 7.0 5.0 5.9 6
9.0 10.0 5.0 5.0 7.0 1992 10.0 5.0 7.4 9
8.0 9.0 8.0 7.0 7.0 1993 10.0 7.0 8.3 9
7.0 9.0 5.0 4.0 6.0 1995 9.0 4.0 6.3 7
9.0 10.0 7.0 8.0 8.0 1994 10.0 6.0 8.3 9
9.0 10.0 8.0 5.0 6.0 1993 10.0 5.0 7.9 9
4.0 5.0 0.0 0.0 0.0 1993 7.0 0.0 3.6 6
4.0 8.0 6.0 6.0 8.0 1991 10.0 4.0 6.6 8
Xếp thứ
hạng SV
dựa theo
điểm
trung bình
Quiz
32
31
27
28
33
33
20
9
23
6
33
16
4
33
16
14
9
23
9
16
33
1
26
14
21
4
30
8
13
23
12
2
21
2
6
29
19