You are on page 1of 1

A B C D E F G H I J K L M N O P

1
4 STT SBD HỌ TÊN HỌ VÀ TÊN Nữ NĂM SINH Đối tượng THCB WORD EXCEL ĐTB XẾP HẠNG
5 1 001A Nguyễn Than Tâm 1998 8.0 9.0 10.0
6 2 002B Trần Công Tùng 1994 10.0 8.0 10.0
7 3 003C Hà Quang Minh 1990 7.0 9.0 10.0
8 4 004D Trần Quốc Minh 1990 9.0 7.0 8.0
9 5 005E Lê Thị Loan X 1991 10.0 7.0 8.0
10 6 006A Đoàn Hải Phúc 1997 7.0 9.0 4.0
11 7 007B Trương Đinh Mão 1990 7.0 8.0 7.0
12 8 008A Lâm Anh Hùng 1993 8.0 7.0 4.5
13 9 009C Huỳnh Văn Sơn 1989 4.0 5.0 4.0
14 10 010A Phan Thuỳ Hương X 1997 6.0 5.0 7.0
15 11 011C Trần Anh Dũng 1986 6.5 6.0 5.5
16 HÃY ĐỌC KỸ CÂU HỎI TRƯỚC KHI THIẾT LẬP CÔNG THỨC
17 Bảng 1 - Đối tượng Bảng Thống kê
18 A Học sinh Số thí sinh có ĐTB>=5
19 B Sinh viên
20 C Công nhân Ghi chú: Đậu khi ĐTB>=5.
21 D Viên chức
22 E Khác
23
24 Danh sách các thí sinh có ĐTB>=5 và sinh sau năm 1995
25
26
27
28
29
30
31
32

You might also like