Professional Documents
Culture Documents
HỆ SỐ
1
511196080 Đường Thị Thái An 4.4.2001 BÌNH PHƯỚC Nữ Kinh
2
511196081 Lý Nhất An 22.04.2001 QUẢNG NGÃI Nam Kinh
3
511196083 Phạm Thanh An 22.09.2001 TỈNH QUẢNG BÌNH Nam Kinh
4
511196084 Lê Điệp Thiên Ân 10.2.2001 BÀ RỊA - VŨNG TÀU Nữ Kinh
5
511196085 Phạm Hồ Thiên Ân 27.04.2001 PHÚ YÊN Nữ Kinh
6
511196086 Lê Long Ấn 8.11.2001 ĐÀ NẴNG Nam Kinh
7
511196087 Bùi Hoàng Lan Anh 9.10.2001 THỪA THIÊN HUẾ Nữ Kinh
9
511196089 Cao Đặng Phi Anh 22.09.2001 BÌNH PHƯỚC Nữ Kinh
10
BỆNH VIỆN KV
511196090 Đỗ Thị Phương Anh 19.05.2001 TRIỆU HẢI Nữ Kinh
11
511196091 Đỗ Thị Phương Anh 23.11.2001 ĐẮK LẮK Nữ Kinh
12
511196094 Ngô Minh Anh 16.08.2001 LÂM ĐỒNG Nữ Kinh
14 511196096 Nguyễn Đức Anh 8.10.2001 BÀ RỊA - VŨNG TÀU Nam Kinh
15 511196098 Nguyễn Hoàng Anh 24.08.2001 HÀ TĨNH Nam Kinh
16 THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
511196099 Nguyễn Lan Anh 11.12.2001 MINH Nữ Kinh
17 511196103 Nguyễn Thị Ngọc Anh 10.5.2001 QUẢNG TRỊ Nữ Kinh
18 511196104 Phạm Trâm Anh 19.07.2001 BÌNH ĐỊNH Nữ Kinh
19 511196105 Trần Thị Hoài Anh 20.02.2001 ĐẮK LẮK Nữ Kinh
20
26
511196111 Đồng Gia Bảo 25.11.2001 HÀ NỘI Nam Kinh
27
42
55
511196150 Nguyễn Hoàng Khương Duy 18.03.2001 LÂM ĐỒNG Nam Kinh
56 511196151 Trần Minh Duy 16.05.2001 BÀ RỊA - VŨNG TÀU Nam Kinh
77 511196176 Phạm Ngọc Bảo Hân 9.6.2001 TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Kinh
78 511196177 Thiệu Gia Hân 9.2.2001 TỈNH TIỀN GIANG Nữ Kinh
79 511196179 Đỗ Thùy Ánh Hằng 22.07.2001 KHÁNH HÒA Nữ Kinh
80 511196180 Nguyễn Thị Thu Hằng 31.07.2001 PHÚ YÊN Nữ Kinh
81 511196077 Lý Thị Mỹ Hành 23.02.2000 Sóc Trăng Nữ Khmer
82 511196181 Cao Thị Mỹ Hạnh 26.04.2001 KHÁNH HÒA Nữ Kinh
83 511196182 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 2.12.2001 TỈNH QUẢNG BÌNH Nữ Kinh
84 511196183 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 29.07.2001 KIÊN GIANG Nữ Kinh
85 511196184 Lê Hoàng Hảo 5.2.2001 BÌNH ĐỊNH Nữ Kinh
87
104 511196210 Nguyễn Thị Mai Hương 4.6.2001 ĐẮK LẮK Nữ Kinh
105 511196212 Phạm Thị Diệu Hương 17.03.2001 GIA LAI Nữ Kinh
107
109 511196215 Giang Hoàng Huy 9.11.2001 BÌNH THUẬN Nam Kinh
110
511196225 Nguyễn Minh Khang 31.07.2000 TỈNH BẾN TRE Nam Kinh
120 511196228 Phan Đình Khiêm 24.03.2001 LÂM ĐỒNG Nam Kinh
122 511196230 Trần Đăng Khoa 19.01.2001 BÀ RỊA - VŨNG TÀU Nam Kinh
123
137 511196247 Cheng Gia Bảo Linh 8.6.2001 KON TUM Nữ Hoa
141
511196251 Huỳnh Thị Yến Linh 14.08.2001 ĐỒNG THÁP Nữ Kinh
142 511196252 Lê Gia Linh 9.9.2001 BÌNH THUẬN Nữ Kinh
143 511196253 Lê Nguyễn Trúc Linh 1.4.2001 BÌNH DƯƠNG Nữ Kinh
144 511196254 Nguyễn Duy Linh 26.08.2001 CÀ MAU Nam Kinh
145 511196255 Nguyễn Hoài Linh 21.04.2001 BÌNH PHƯỚC Nữ Kinh
147 511196257 Nguyễn Phạm Hoài Linh 29.01.2001 KON TUM Nam Kinh
148 511196258 Nguyễn Thị Hạnh Linh 13.12.2001 TỈNH NAM ĐỊNH Nữ Kinh
149 511196259 Nguyễn Thị Khánh Linh 8.7.2001 QUẢNG NAM Nữ Kinh
150 511196260 Nguyễn Thùy Linh 19.03.2001 BÌNH PHƯỚC Nữ Kinh
151 511196261 Phạm Thị Linh 24.12.2001 NINH BÌNH Nữ Kinh
152 511196262 Trần Ngọc Linh 29.11.2001 ĐỒNG NAI Nam Kinh
153 511196264 Trương Thế Linh 4.12.2001 BÀ RỊA - VŨNG TÀU Nam Kinh
154 511196266 Phan Thị Bích Loan 6.12.2001 AN GIANG Nữ Kinh
155 511196267 Vũ Thành Lộc 20.05.2001 LÂM ĐỒNG Nam Kinh
156 511196268 Trần Hữu Lợi 9.9.2001 AN GIANG Nam Kinh
157 511196270 Phạm Thế Long 1.1.2001 BẾN TRE Nam Kinh
158 511196271 Nguyễn Thành Luân 16.04.2001 KHÁNH HÒA Nam Kinh
159
511196272 Nguyễn Thị Thảo Ly 19.04.2001 ĐẮK LẮK Nữ Kinh
160 511196273 Trần Thị Khánh Ly 19.11.2001 BÌNH PHƯỚC Nữ Kinh
161 511196274 Văn Thị Khánh Ly 13.07.2001 ĐÀ NẴNG Nữ Kinh
162 511196275 Võ Thị Thiên Lý 28.07.2001 QUẢNG NAM Nữ Kinh
163 511196276 Đỗ Ngọc Mai 23.08.2001 KIÊN GIANG Nữ Kinh
164 511196277 Nguyễn Thị Mai 29.02.2000 ĐẮK LẮK Nữ Kinh
165 511196278 Nguyễn Thị Yến Mai 31.03.2000 TÂY NINH Nữ Kinh
172
193
199 511196319 Ngô Đức Bảo Ngọc 14.07.2001 ĐỒNG NAI Nữ Kinh
200 511196320 Nguyễn Thị Bích Ngọc 31.01.2001 ĐỒNG NAI Nữ Kinh
201 511196322 Nguyễn Thị Như Ngọc 2.1.2001 QUẢNG NAM Nữ Kinh
202 511196323 Phạm Thị Diễm Ngọc 23.11.2001 ĐẮK LẮK Nữ Kinh
203 511196324 Trương Võ Hoài Ngọc 20.09.2001 ĐỒNG NAI Nữ Kinh
204
206
212 511196334 Nguyễn Hoàng Yến Nhân 5.6.2001 TP HỒ CHÍ MINH Nữ Kinh
213 511196335 Võ Thành Nhân 12.8.2001 TỈNH TIỀN GIANG Nam Kinh
214 511196336 Đỗ Minh Nhật 22.01.2001 TP. HỒ CHÍ MINH Nam Kinh
216 511196338 Kiều Minh Nhật 5.10.2001 CẦN THƠ Nam Kinh
217 511196339 Nguyễn Tiến Nhật 5.4.2001 BÀ RỊA - VŨNG TÀU Nam Kinh
218 511196340 Bùi Khánh Nhi 16.01.2001 TP HỒ CHÍ MINH Nữ Kinh
219 511196341 Đinh Thị Yến Nhi 21.09.2001 GIA LAI Nữ Kinh
220 511196343 Hồ Ngọc Trà Nhi 4.9.2001 BÌNH PHƯỚC Nữ Kinh
221 511196345 Ngô Đoàn Linh Nhi 19.10.2001 U-CRAI-NA Nữ Kinh
222 511196346 Nguyễn Hoàng Tâm Nhi 11.1.2001 KHÁNH HÒA Nữ Kinh
223 511196347 Nguyễn Lê Yến Nhi 26.12.2001 TP HCM Nữ Kinh
224 511196348 Nguyễn Thảo Nhi 9.10.2001 NGHỆ AN Nữ Kinh
225 THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
511196349 Nguyễn Thị Thanh Nhi 9.12.2001 MINH Nữ Kinh
226 511196350 Nguyễn Trần Uyên Nhi 26.01.2001 ĐỒNG NAI Nữ Kinh
227 511196351 Phạm Ý Nhi 25.02.2001 TỈNH TIỀN GIANG Nữ Kinh
228 511196352 Phạm Yến Nhi 25.03.2001 LÂM ĐỒNG Nữ Kinh
229
511196354 Tô Thanh Nhi 22.10.2001 BẠC LIÊU Nữ Hoa
230 511196356 Vương Thúy Nhi 1.8.2001 KHÁNH HÒA Nữ Kinh
231 511196357 Nguyễn Thị Ái Nhị 22.06.2001 QUẢNG TRỊ Nữ Kinh
232 511196359 Cao Ngọc Quỳnh Như 17.05.2001 ĐỒNG NAI Nữ Kinh
233 511196360 Đặng Nhật Nguyệt Như 26.09.2001 THỪA THIÊN HUẾ Nữ Kinh
234 511196361 Đinh Thị Quỳnh Như 22.08.2001 QUẢNG NAM Nữ Kinh
235
511196362 Lê Thị Quỳnh Như 3.8.2001 LÂM ĐỒNG Nữ Kinh
241 511196369 Phan Thị Hồng Nhung 25.09.2001 BÌNH THUẬN Nữ Kinh
242 511196370 Trần Thu Nhung 12.8.2001 BÌNH ĐỊNH Nữ Kinh
243 511196371 Đỗ Thị Ngọc Nữ 6.7.2000 QUẢNG NGÃI Nữ Kinh
244 511196373 Nguyễn Thị Kiều Oanh 29.08.2001 ĐỒNG NAI Nữ Kinh
245 511196375 Đỗ Tiến Phát 4.11.2001 PHÚ YÊN Nam Kinh
246 511196376 Nguyễn Tấn Phát 30.12.2001 AN GIANG Nam Kinh
268 511196406 Vũ Thị Thanh Phượng 31.07.2001 TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Kinh
269 511196408 Mai Hoàng Dương Quang 30.09.2001 GIA LAI Nam Kinh
270 511196409 Nguyễn Hoàng Quang 12.4.2001 QUẢNG NGÃI Nam Kinh
279 511196420 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 15.08.2001 QUẢNG NAM Nữ Kinh
281 511196422 Phạm Thị Khánh Quỳnh 24.06.2001 BÀ RỊA - VŨNG TÀU Nữ Kinh
282 511196423 Trương Nguyễn Anh Quỳnh 8.11.2001 ĐẮK LẮK Nữ Kinh
283
288 511196431 Trần Đăng Sơn 12.1.2001 TP. HỒ CHÍ MINH Nam Kinh
289 511196434 Trần Tấn Tài 2.8.2000 ĐỒNG THÁP Nam Kinh
290 511196435 Bùi Thị Minh Tâm 24.04.2001 QUẢNG NGÃI Nữ Kinh
291 511196436 Lê Hoàng Minh Tâm 29.10.2001 KHÁNH HÒA Nữ Kinh
293 511196439 Trần Dương Minh Tâm 18.09.2001 BẾN TRE Nữ Kinh
294 511196441 Võ Châu Minh Tân 3.3.2001 LONG AN Nam Kinh
295 511196443 Mai Sơn Thạch 20.12.2001 LÂM ĐỒNG Nam Kinh
296 511196444 Nguyễn Thị Cẩm Thạch 22.03.2001 QUẢNG NAM Nữ Kinh
297 511196445 Nguyễn Lê Hồng Thái 29.03.2001 ĐỒNG THÁP Nam Kinh
298
511196448 Thái Thị Hồng Thắm 24.06.2001 LONG AN Nữ Kinh
299 511196449 Hồ Thị Yên Thân 19.11.2001 ĐỒNG THÁP Nữ Kinh
300 511196454 Nguyễn Ngọc Phương Thanh 19.01.2001 HÀ TÂY Nữ Kinh
302 511196456 Nguyễn Chí Thành 12.7.2001 THỪA THIÊN - HUẾ Nam Kinh
303 511196458 Nguyễn Dương Thành 5.4.2001 AN GIANG Nam Kinh
304 511196460 Phan Văn Công Thành 12.6.2001 ĐÀ NẴNG Nam Kinh
305 511196463 Nguyễn Cao Nguyên Thảo 3.10.2001 BÌNH ĐỊNH Nữ Kinh
306
511196464 Nguyễn Hà Phương Thảo 26.07.2001 LÂM ĐỒNG Nữ Kinh
307 511196468 Nguyễn Thị Phương Thảo 13.08.2001 PHÚ YÊN Nữ Kinh
308 511196470 Vũ Thanh Thảo 8.3.2000 ĐẮK LẮK Nữ Kinh
310 511196473 Huỳnh Trúc Minh Thi 8.6.2000 LÂM ĐỒNG Nữ Kinh
312 511196475 Trần Thị Tâm Thi 4.11.2000 ĐỒNG NAI Nữ Kinh
313 511196476 Nguyễn Đức Thiện 12.3.2000 QUẢNG NGÃI Nam Kinh
314 511196477 Tô Văn Thịnh 20.02.2001 BÌNH ĐỊNH Nam Kinh
319 511196483 Đặng Huỳnh Minh Thư 9.11.2001 TỈNH TIỀN GIANG Nữ Kinh
320 511196484 Lê Châu Minh Thư 1.2.2001 BÌNH ĐỊNH Nữ Kinh
321 511196485 Lê Hoàng Anh Thư 30.10.2001 TP HỒ CHÍ MINH Nữ Kinh
323 511196487 Ngô Minh Thư 14.11.2001 BÀ RỊA - VŨNG TÀU Nữ Kinh
324 511196489 Nguyễn Thị Anh Thư 8.7.2001 BÌNH ĐỊNH Nữ Kinh
326 511196491 Nguyễn Trần Thảo Thư 28.02.2001 BÀ RỊA - VŨNG TÀU Nữ Kinh
327 511196492 Phạm Lê Thư 21.06.2001 THANH HÓA Nữ Thổ
328 511196493 Tống Anh Thư 23.08.2001 BÌNH THUẬN Nữ Kinh
329 511196494 Võ Minh Thư 19.03.2001 TP HỒ CHÍ MINH Nữ Kinh
330 511196488 Nguyễn Ngọc Minh Thư 18.09.2001 TỈNH TIỀN GIANG Nữ Kinh
331 511196495 Nguyễn Minh Thuần 19.10.2001 VĨNH LONG Nam Kinh
332 511196497 Đặng Thị Hoài Thương 22.01.2001 ĐẮK LẮK Nữ Kinh
333
511196498 Hồ Thị Hoài Thương 15.06.2001 ĐẮK LẮK Nữ Kinh
348 511196515 Đặng Ngọc Bảo Trân 31.07.2001 TP HỒ CHÍ MINH Nữ Kinh
349 511196517 Mai Quyền Trân 20.08.2001 TỈNH TIỀN GIANG Nữ Kinh
350 511196518 Sầm Huệ Trân 18.10.2001 TP. HỒ CHÍ MINH Nữ Hoa
351
353 511196521 Huỳnh Thị Thùy Trang 12.6.2001 ĐẮK LẮK Nữ Kinh
355
511196525 Nguyễn Hà Trang 29.05.2000 NGHỆ AN Nữ Kinh
356
358
511196528 Nguyễn Thị Huyền Trang 26.10.2001 TỈNH NAM ĐỊNH Nữ Kinh
359
365
375
377
394 511196572 Trần Ngọc Thanh Vân 18.06.2000 BÌNH THUẬN Nữ Kinh
395 511196575 Nguyễn Ngọc Tường Vi 2.7.2000 PHÚ YÊN Nữ Kinh
407
418 511196603 Nguyễn Quỳnh Xuân 6.5.2001 ĐỒNG NAI Nam Kinh
419 511196604 Nguyễn Thị Thanh Xuân 15.09.2001 GIA LAI Nữ Kinh
423
511196610 Phạm Thị Hải Yến 20.10.2001 ĐỒNG THÁP Nữ Kinh
424 511196611 Phan Hải Yến 13.06.2001 BÌNH THUẬN Nữ Kinh
425 511196612 Trương Thị Minh Yến 3.9.2001 QUẢNG NGÃI Nữ Kinh
426 511196607 Dương Thị Yến 8.10.2001 NAM ĐỊNH Nữ Kinh
450 511196430 Phùng Quang Sơn 7.11.2001 KHÁNH HÒA Nam Kinh
451 511196446 Nguyễn Văn Thái 28.11.2001 ĐẮK LẮK Nam Kinh
452 511196447 Hồ Thị Hồng Thắm 31.03.2001 LONG AN Nữ Kinh
455
458
511196568 Bùi Thị Thanh Vân 5.4.2001 ĐẮK LẮK Nữ Kinh
459
511196580 Nguyễn Ngọc Anh Vinh 21.03.2001 ĐẮK LẮK Nam Kinh
460 THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
511196582 Phan Quang Vĩnh 27.01.2000 MINH Nam Kinh
462
463
511196602 Lê Thị Thanh Xuân 13.11.2001 KIÊN GIANG Nữ Kinh
Tổ
3 2 1 2
2
9 A 5.9 C 6.5 C+ 5.5 C
2
2
2 8.3 B+ 8 B+ 8.0 B+ 6.2 C
2 8.4 B+ 7.5 B 8.5 A 6.4 C
3 4.4 D 4.7 D 8.5 A 5 D+
3 7.7 B 6.8 C+ 6.5 C+ 6 C
3 7.7 B 5.5 C 7.5 B 5.7 C
3 7 B 5.6 C 8.0 B+ 5.6 C
3 8.5 A 5.9 C 6.5 C+ 6 C
4
4 7.9 B 5.8 C 6.5 C+ 5.3 D+
4 5.6 C 8 B+ 5.5 C 5.8 C
5 8 B+ 7 B 6.1 C 5.6 C
5 4.7 D 6.8 C+ 6.1 C 6.9 C+
5 7.5 B 6 C 6.8 C+ 5.3 D+
5 7.2 B 6.3 C 6.4 C 5.5 C
5 2.7 8.3 B+ 7.6 B 7.0 B 6.4 C
5 8.2 B+ 7.8 B 6.2 C 5.5 C
5 8.7 A 7.4 B 7.5 B 8 B+
5 8 B+ 6 C 6.6 C+ 7 B
5 7.8 B 6.7 C+ 6.7 C+ 6 C
5
6 8.2 B+ 8 B+ 6.2 C 7.7 B
6 7.8 B 6.1 C 6.2 C 6 C
6 8.7 A 8 B+ 6.2 C 5.8 C
6 7.7 B 4 D 6.2 C 4 D
6 8.2 B+ 6.6 C+ 6.2 C 5.6 C
6
6 5.7 C 7 B 6.7 C+ 5.6 C
6 8 B+ 6.5 C+ 7.2 B 5.9 C
6 8.3 B+ 7.7 B 6.0 C 6.9 C+
6 8.4 B+ 6.7 C+ 6.6 C+ 7.7 B
6 8 B+ 6.7 C+ 7.5 B 7 B
6 6.6 C+ 5.1 D+ 6.6 C+ 5.9 C
7
7 7.9 B 6.8 C+ 7.1 B 6.4 C
8
8 6.7 C+ 6 C 5.0 D+ 5.5 C
9
9 7.7 B 7.3 B 6.5 C+ 7.1 B
9 5.6 C 7.2 B 6.5 C+ 6.2 C
9 4.9 D 6.6 C+ 8.0 B+ 6.9 C+
9 7.4 B 6.6 C+ 6.0 C 5.6 C
10
10 7.7 B 7.6 B 6.0 C 6.7 C+
10
10 7.7 B 6.8 C+ 7.0 B 5.9 C
10 7.7 B 5.9 C 7.0 B 5.3 D+
10 5.6 C 6.8 C+ 8.0 B+ 6.3 C
10 7.7 B 5.8 C 5.0 D+ 5.9 C
13
13 6.9 C+ 5.7 C 8.3 B+ 6.1 C
13
4.9 D 5.4 D+ 8.3 B+ 6.8 C+
13
14 7.7 B 7.9 B 8.3 B+ 6.2 C
14 7.7 B 6.8 C+ 8.0 B+ 6.6 C+
17
17 5 D+ 5 D+ 5.0 D+ 5.2 D+
5 D+ 5.5 C 6.0 C 6 C
17
17
17 7 B 5.5 C 5.0 D+ 6.3 C
17 7.7 B 5.9 C 6.0 C 5.4 D+
17 6.3 C 5.2 D+ 8.0 B+ 5.1 D+
17 6 C 4.3 D 5.0 D+ 6.1 C
7.3 B 6 C 5.5 C 6.8 C+
18
18
18
18 7.7 B 6.7 C+ 5.0 D+ 5.4 D+
7 B 6.7 C+ 9.5 A+ 6 C
18
18 8.4 B+ 5.4 D+ 9.0 A 6.8 C+
18 8.1 B+ 6.1 C 8.0 B+ 6.8 C+
18 7.4 B 7 B 9.0 A 7.2 B
18 8.1 B+ 6.1 C 8.0 B+ 6.8 C+
18 8.4 B+ 7 B 9.0 A 8.1 B+
18 4.2 8.9 A 4.9 D 8.0 B+ 5.3 D+
20
4.2 D 5.7 C 6.0 C 5.9 C
20
20
20 5.6 C 6.4 C 6.9 C+ 6 C
20 8.1 B+ 6.2 C 6.8 C+ 6.4 C
20 8.7 A 7.1 B 7.8 B 8.1 B+
20 7 B 6.7 C+ 7.4 B 6.4 C
20 7.3 B 5 D+ 7.5 B 6 C
20 8 B+ 6 C 7.3 B 7.9 B
20 8.4 B+ 6.6 C+ 7.4 B 6 C
20 6.3 C 5 D+ 7.8 B 5.5 C
7 B 5 D+ 5.2 D+ 5.2 D+
20
20 7 B 5 D+ 5.8 C 7 B
20 7 B 6.2 C 4.8 D 7.4 B
20 3.5 7.0 B 3.8 4.1 D 5.8 C 5.7 C
22
22 6.3 C 7 B 2.8 5.0 D+ 6 C
22
1 2 3 3
7.4 B 8 B+ 10 A+ 6 C 3.5
6.4 C 8 B+ 5.6 C 3.2 4.9 D 7.3
5.5 C 8 B+ 5 D+ 5.8 C 6.6
5 D+ 8.4 B+ 7 B 5.7 C 7
6.6 C+ 7.6 B 4.1 D 6.3 C 7
2 2
LT Thực vật
(3), 3 7.7 B 6.6 C+ 6.5 C+
LT Thực vật
(3), 3 4.9 D 2.1 7.7 B 6.9 C+
LT Thực vật
(3), 3 5.2 D+ 5.5 C 7.0 B
LT Thực vật
(3), 3 6.6 C+ 6.3 C 5.9 C
LT Thực vật
(3), 3 5.9 C 4.9 5.6 C 6.3 C
LT Thực vật
(3), 3 6.6 C+ 2.1 7.0 B 1.8 5.3 D+
3 1 3 1
2 3 1
C 7 B 6 C 8.0 B+ 6.8
1 1 1
A+ 7.0 B 9 A 21 51 2.43
A 8.0 B+ 8.4 B+ 21 52 2.48
B 8.5 A 9.6 A+ 21 53 2.52
B 7.3 B 8 B+ 21 42 2.00
C 8.5 A 8.5 A 21 47 2.24
C 8.3 B+ 8 B+ 21 51 2.43
7.1 B 7.4 B 8.4 B+ 21 44.5 2.12
7.4 B 7.0 B 9.4 A 21 53 2.52
C+ 3.0 5.9 C 8.6 A 21 54 2.57
B 9.0 A 9.8 A+ 21 48.5 2.31
A+ 6.6 C+ 9.2 A 21 57.5 2.74
D+ 7.6 B 9.3 A 21 61 2.90
A 6.4 C 9.8 A+ 21 53.5 2.55
C+ 7.1 B 9.2 A 21 50 2.38
B+ 7.5 B 9 A 21 50 2.38
9.9 A+ 8.5 A 9.9 A+ 21 58 2.76
C 7.1 B 9.9 A+ 21 50 2.38
C 4.7 D 9.9 A+ 21 49 2.33
A 7.8 B 8.8 A 21 55 2.62
A 10.0 A+ 9.9 A+ 21 65.5 3.12
B+ 5.3 D+ 10 A+ 21 40 1.90
4.0 D 6.2 C 9.6 A+ 21 35.5 1.69
C 6.3 C 9.9 A+ 21 46 2.19
9.2 A 7.7 B 10 A+ 21 56 2.67
0.0 A+ 9.2 A 8.8 A 21 61.5 2.93
C 8.5 A 9.9 A+ 21 56 2.67
B 9.3 A 9.9 A+ 21 49 2.33
A+ 9.6 A+ 9.6 A+ 21 63 3.00
A+ 7.4 B 9.9 A+ 21 72.5 3.45
C 7.0 B 8 B+ 21 48 2.29
C+ 4.9 D 8 B+ 21 54 2.57
B+ 7.0 B 0 F 21 58 2.76
68.25 0 0 38 2.95
81.00 0 0 38 2.70
68.75 0 0 38 2.58
53.00 0 0 38 2.12
68.25 0 0 38 2.59
54.25 0 0 38 2.28
73.25 0 0 38 2.41
58.00 0 0 38 2.14
74.75 0 0 38 3.17
67.00 0 0 38 2.26
68.50 0 0 38 2.39
51.00 0 0 38 2.04
57.00 0 0 38 2.39
70.00 0 0 38 3.04
58.50 0 0 38 2.57
77.00 0 0 38 3.09
60.75 0 0 38 2.26
64.75 0 0 38 2.16
76.75 0 0 38 3.45
64.25 0 0 38 2.58
LT Sinh học (3),TT Sinh học
58.25 LT Sinh học (3),TT Sinh học (1), 4 (1),
4 34 2.18
LT Thực vật (3),LT Sinh học
LT Sinh học (3),KT phòng thí nghiệm
52.25 hóa (1), 4 (3),KT phòng thí nghiệm hóa 7 31 2.16
(1),
84.25 0 0 38 2.53
69.00 0 0 38 2.59
76.00 0 0 38 2.33
59.25 0 0 38 2.43
67.75 0 0 38 2.61
71.75 0 0 38 3.17
73.75 0 0 38 2.55
65.75 0 0 38 2.33
51.00 0 0 38 2.42
76.25 0 0 38 2.99
55.25 0 0 38 1.93
74.50 0 0 38 3.13
75.00 0 0 38 3.21
54.00 0 0 38 1.84
66.25 0 0 38 2.43
57.00 0 0 38 2.99
53.75 0 0 38 2.17
62.75 0 0 38 2.55
56.00 0 0 38 2.32
56.50 0 0 38 2.61
64.75 0 0 38 2.03
51.50 0 0 38 2.04
62.50 0 0 38 2.50
58.75 0 0 38 2.28
69.50 0 0 38 2.13
55.25 0 0 38 2.16
78.25 0 0 38 2.54
58.25 0 0 38 2.37
65.75 0 0 38 2.42
60.75 0 0 38 2.67
83.00 0 0 38 3.00
59.75 0 0 38 2.57
60.00 0 0 38 2.07
81.00 0 0 38 3.03
62.50 0 0 38 2.18
82.00 0 LT Thực vật (3), 3 35 2.39
51.00 0 0 38 2.58
81.00 0 0 38 3.74
74.75 0 0 38 2.25
62.00 0 0 38 2.46
63.00 0 0 38 2.32
63.50 0 0 38 2.07
84.00 0 0 38 3.12
68.50 0 0 38 2.75
70.75 0 0 38 2.57
67.75 0 0 38 2.09
49.00 0 0 38 1.71
55.75 0 0 38 2.36
60.75 0 0 38 2.66
64.75 0 0 38 2.22
61.75 0 0 38 2.28
61.75 0 0 38 2.38
70.75 0 0 38 2.07
69.75 0 0 38 2.33
67.00 0 0 38 2.46
60.50 0 0 38 2.42
74.25 0 0 38 2.75
77.75 0 0 38 3.01
79.50 0 0 38 2.75
66.25 0 0 38 2.36
64.25 0 0 38 2.47
58.75 0 0 38 2.21
59.25 0 0 38 1.61
62.00 0 0 38 2.46
81.00 0 0 38 2.86
61.50 0 0 38 2.25
61.75 0 0 38 2.63
72.25 LT Sinh học (3), 3 LT Sinh học (3), 3 35 1.93
67.00 0 0 38 2.46
50.00 0 0 38 2.00
61.75 NTDL (1), 1 LT Thực vật (3),NTDL (1), 4 34 2.24
67.75 0 0 38 2.18
59.00 0 0 38 1.99
58.50 0 0 38 2.30
53.50 0 0 38 2.12
69.50 0 0 38 2.21
84.00 0 0 38 2.68
59.25 0 0 38 2.86
78.75 0 0 38 2.89
72.25 0 0 38 2.17
75.00 0 0 38 2.57
LT Sinh học (3),NTDL
LT Sinh học (3),NTDL (1),KT phòng thí
53.25 nghiệm hóa (1), 5 (1),KT phòng thí nghiệm hóa 5 33 1.80
(1),
70.00 0 0 38 2.53
57.75 0 0 38 2.46
62.25 0 0 38 2.24
70.00 0 0 38 3.09
64.75 0 0 38 1.96
73.25 0 0 38 2.37
79.75 0 0 38 2.80
66.25 0 0 38 1.82
61.75 0 0 38 2.39
76.25 0 0 38 2.37
54.00 0 0 38 2.21
77.50 0 0 38 2.91
66.50 0 0 38 2.22
78.75 0 0 38 2.46
49.00 0 0 38 1.99
59.25 0 0 38 2.29
60.00 0 0 38 2.32
91.50 0 0 38 3.70
82.00 0 0 38 3.18
69.75 0 0 38 2.42
55.00 0 0 38 3.38
55.25 0 0 38 2.30
61.25 0 0 38 2.21
67.00 0 0 38 2.58
60.00 0 0 38 2.24
67.50 0 0 38 2.53
61.25 0 0 38 2.45
65.25 0 0 38 2.89
60.75 0 0 38 1.96
59.25 0 0 38 2.08
66.25 0 0 38 2.25
57.75 0 0 38 2.67
55.00 0 0 38 2.25
72.25 0 0 38 2.37
66.25 0 0 38 2.66
66.75 0 0 38 2.61
61.25 0 0 38 2.22
59.75 0 0 38 2.24
63.00 0 0 38 2.30
61.00 0 0 38 2.13
71.75 0 0 38 2.00
56.00 0 0 38 2.63
59.25 0 0 38 2.18
68.25 0 0 38 2.50
68.25 0 0 38 2.55
53.00 0 0 38 1.95
68.25 0 0 38 2.70
67.75 0 0 38 2.53
61.50 0 0 38 2.07
58.25 0 0 38 2.11
75.75 0 0 38 2.45
63.25 0 0 38 2.30
68.25 0 0 38 2.61
64.75 0 0 38 2.46
61.75 0 0 38 1.91
57.25 0 0 38 3.01
51.00 0 0 38 1.87
71.25 0 0 38 2.41
57.75 0 0 38 2.03
57.75 0 0 38 2.14
55.75 0 0 38 2.84
84.00 0 0 38 2.71
61.25 0 0 38 2.18
55.00 0 0 38 2.47
53.50 0 0 38 1.99
57.75 0 0 38 1.80
63.25 0 0 38 2.08
75.50 0 0 38 2.66
66.00 0 0 38 2.72
55.50 0 0 38 2.75
67.75 0 0 38 2.39
69.75 0 0 38 3.07
55.00 0 0 38 3.38
59.00 0 0 38 2.41
85.75 0 0 38 2.93
54.25 0 0 38 1.99
77.75 0 0 38 2.53
64.25 0 0 38 3.01
72.00 0 0 38 2.99
61.00 0 0 38 3.08
77.00 0 0 38 2.42
63.00 0 0 38 2.12
58.25 0 0 38 2.05
56.00 0 0 38 2.26
72.50 0 0 38 2.59
61.75 0 0 38 2.03
74.25 0 0 38 2.32
53.00 0 0 38 1.92
60.75 0 0 38 2.43
58.00 0 0 38 2.54
83.00 0 0 38 2.95
67.75 0 0 38 2.08
62.00 0 0 38 1.84
81.00 0 0 38 2.72
55.00 0 0 38 2.12
61.25 0 0 38 2.42
70.00 0 0 38 2.58
62.75 0 0 38 2.09
67.25 0 0 38 2.68
61.75 0 0 38 2.14
66.25 0 0 38 2.26
81.75 0 0 38 2.74
56.00 0 0 38 2.67
56.25 0 0 38 2.34
63.50 0 0 38 2.16
70.50 0 0 38 2.32
78.00 0 0 38 3.24
55.00 0 0 38 2.11
69.75 0 0 38 2.49
57.00 0 0 38 2.24
75.75 0 0 38 2.96
52.50 0 0 38 2.28
53.25 0 0 38 1.97
LT Thực vật (3),LT GP SL
LT GP SL (3),LT HHC (2),LT Sinh học
49.25 (3), 8 (3),LT HHC (2),LT Sinh học 11 27 1.98
(3),
57.25 0 0 38 2.30
62.75 0 0 38 2.17
58.25 0 0 38 2.14
62.50 0 0 38 2.53
50.00 0 0 38 1.87
62.00 0 0 38 2.53
60.50 0 0 38 2.42
67.00 0 0 38 2.37
74.00 0 0 38 2.46
63.75 0 0 38 2.51
73.75 0 0 38 2.86
73.00 0 0 38 2.64
62.50 0 0 38 2.53
58.00 0 0 38 2.43
65.50 0 0 38 2.74
57.75 0 0 38 2.45
63.00 0 LT Thực vật (3), 3 35 1.96
81.25 0 0 38 3.25
67.75 0 0 38 2.70
58.00 0 0 38 2.14
69.25 0 0 38 2.37
60.00 0 0 38 2.16
73.25 0 0 38 2.42
62.25 0 0 38 2.17
61.75 0 0 38 2.22
55.00 0 0 38 2.34
52.00 0 0 38 2.22
53.75 0 0 38 2.47
75.25 0 0 38 2.97
61.75 0 0 38 2.71
61.25 0 0 38 2.91
75.75 0 0 38 2.51
82.25 0 0 38 2.68
65.25 0 0 38 2.62
63.50 0 0 38 2.21
55.00 0 0 38 2.18
56.00 0 0 38 2.26
57.50 0 0 38 1.80
51.50 0 0 38 2.25
57.75 0 0 38 2.28
54.50 0 0 38 1.97
61.75 0 0 38 2.25
62.75 0 0 38 2.67
58.75 0 0 38 2.08
55.75 0 0 38 2.61
55.00 0 0 38 2.37
57.75 0 0 38 2.20
54.75 0 0 38 2.97
56.00 0 0 38 2.92
57.00 0 0 38 2.46
60.25 0 0 38 2.04
59.50 0 0 38 2.59
57.25 0 0 38 2.25
76.25 0 0 38 2.72
58.25 0 0 38 2.36
59.00 0 0 38 2.20
48.25 LT Sinh học (3), 3 LT Sinh học (3), 3 35 1.77
51.25 0 0 38 1.97
71.50 0 0 38 2.05
75.75 0 0 38 2.33
54.25 0 0 38 2.47
70.00 0 0 38 2.05
67.50 0 0 38 2.55
59.75 0 0 38 1.87
55.00 0 0 38 2.41
62.75 0 0 38 2.41
70.50 0 0 38 2.39
61.25 0 0 38 1.82
52.75 0 0 38 2.41
60.25 0 0 38 2.12
70.50 0 0 38 3.00
67.50 0 0 38 1.88
62.25 KT phòng thí nghiệm hóa (1), 1 KT phòng thí nghiệm hóa (1), 1 37 2.73
57.75 0 0 38 2.18
83.25 0 0 38 2.49
51.50 0 0 38 1.87
64.00 0 0 38 2.14
51.50 0 0 38 1.91
75.75 0 0 38 2.57
61.25 0 0 38 2.66
72.75 0 0 38 2.70
76.50 0 0 38 2.61
91.00 0 0 38 3.37
61.75 0 0 38 2.29
62.25 0 LT Thực vật (3), 3 35 2.36
76.50 0 0 38 2.41
62.75 0 0 38 2.13
59.75 0 0 38 2.33
54.00 0 0 38 2.45
60.25 0 0 38 2.34
57.00 0 0 38 2.20
54.00 0 0 38 2.03
63.25 0 0 38 1.96
61.75 0 0 38 2.08
54.00 0 0 38 2.45
71.75 0 0 38 2.38
59.50 0 0 38 1.97
62.75 0 0 38 1.99
58.00 0 0 38 2.92
60.25 0 0 38 2.75
65.50 0 0 38 1.72
64.25 0 0 38 1.95
72.75 0 0 38 2.95
78.50 0 0 38 2.97
57.25 0 0 38 3.11
62.25 0 0 38 2.89
58.25 0 0 38 2.07
67.75 0 0 38 2.89
71.25 0 0 38 2.59
70.25 0 0 38 2.26
57.25 0 0 38 2.16
66.25 0 0 38 2.32
73.25 0 0 38 2.20
74.50 0 0 38 2.71
69.50 0 0 38 1.87
77.25 0 0 38 2.46
78.50 0 0 38 2.82
70.25 0 0 38 1.93
67.00 0 0 38 3.16
70.00 0 0 38 2.41
73.25 0 0 38 2.32
69.25 0 0 38 2.32
62.75 0 0 38 2.41
61.75 0 0 38 1.92
73.25 0 0 38 2.58
76.00 0 0 38 2.80
60.75 0 0 38 2.11
77.00 0 0 38 2.57
64.25 0 0 38 2.16
56.75 0 0 38 2.18
54.00 0 0 38 2.08
69.25 0 0 38 2.09
70.00 0 0 38 2.36
55.75 0 0 38 2.66
60.00 0 0 38 2.43
60.50 0 0 38 2.03
73.00 0 0 38 2.04
61.00 NTDL (1), 1 NTDL (1), 1 37 2.18
67.50 0 0 38 2.25
54.25 0 0 38 1.93
53.50 0 0 38 2.43
54.00 0 0 38 2.07
53.00 0 0 38 2.26
Xếp loại năm
ĐTB tich lũy Cảnh báo sau 2 HK không
nhất có điểm F
Anh văn CN 2 Hóa hữu cơ 2
có điểm F
NH 19-20
2 3
0 2 2.5 3.2
Yếu Trung bình Khá Giỏi
TT Hóa hữu cơ Hóa lý TT Hóa lý Hóa phân tích
1 2 1 4
3.6
Xuất sắc
Tổng điểm (Hệ Điểm trung
Tổng tín chỉ
TT Hóa phân tích 1 Vi sinh TT Vi sinh 4) bình (Hệ 4)
HK3 NH 20-21
HK3 (20-21) HK3
1 2 1
6.2 C 14 17 1.21
54.5 Yếu HHC 2 (3), 3 LT Sinh học (3),HHC 2 (3), 6 49 2.01 1.79
61 Yếu 0LT Sinh học (3),TT Sinh học (1),4 51 2.09 1.94
46 YếuLT
Hóa
Thực
lý (2),TT
vật (3),LT
Hóa lý
Sinh
(1),học
3 (3),KT phòng thí nghiệm hóa 10
(1),Hóa lý (2),TT
45 Hóa lý
2.07
(1), 1.69
69.5 Yếu AVCN2 (2),HPT2 (4), 6 AVCN2 (2),HPT2 (4), 6 49 1.56 1.39
55.25 Yếu HHC 2 (3), 3 TT Sinh học (1),HHC 2 (3), 4 51 1.97 1.83
54.75 Yếu HPT2 (4), 4 LT Thực vật (3),HPT2 (4), 7 48 2.00 1.75
67.5 Yếu Hóa lý (2),Vi sinh (2), 4 Hóa lý (2),Vi sinh (2), 4 51 2.25 2.08
60.25 Yếu HHC 2 (3), 3 LT Thực vật (3),HHC 2 (3), 6 49 2.01 1.79
50.25 Yếu HPT2 (4),Tt HPT (1), 5 HPT2 (4),Tt HPT (1), 5 48 1.89 1.71
69.5 Trung bình 0 0 55 2.42 2.42
54.75 Trung bình 0 0 55 2.57 2.57
69 Khá 0 0 55 2.64 2.64
68.75 Yếu 0 0 55 2.41 2.41
82.75 Khá 0 0 55 3.31 3.31
50.5 Yếu 0 0 55 2.08 2.08
61 Yếu 0 LT Thực vật (3), 3 52 2.16 2.05
68.5 Yếu 0 0 55 2.17 2.17
67.5 Yếu 0 0 55 2.05 2.05
63.75 Trung bình 0 0 55 2.28 2.28
53.5 Yếu 0 0 55 2.30 2.30
29
0 2 2.5 3.2 3.6
Yếu Trung bình Khá Giỏi Xuất sắc
Cảnh báo sau 3 HK không có
Xếp loại sau 3 HK điểm F
Công nghệ thông tin dược TT Công nghệ thông tin dược Hóa sinh
2 1
3 2 1 2
2 2 1
29
2.5 3.2 3.6
Khá Giỏi Xuất sắc
Tổng số tín chỉ
số tín chỉ HP
Điểm rèn luyện Xếp loại HK4 Học phần bị điểm F Điểm rèn luyện Điểm TBC năm HP
HK4 NH 20-21 HK4, NH 2020-2021
bị điểm F năm 2020-2021 2020-2021 Học phần bị điểm F sau 4 HK bị điểm F
HK4 NH 20-21
sau 4 HK
68 0 65.75 3.00 0
61 0 56.75 2.17 0
60 0 59.5 1.97 0
65.75 0 69 1.95 0
60.25 0 62 2.18 0
75 0 72 2.38 0
87.75 0 79 2.71 0
66 0 65.25 2.26 0
57.25 0 54.875 2.53 0
78 0 70.75 2.15 0
76.75 0 73.375 3.12 0
64.5 0 66.875 2.48 0
CNTTD (2),TT
AVCN2 (2),Hóa lý (2),CNTTD (2),TT
48.75 CNTTD (1),Hóa 6 46.875 1.25
CNTTD (1),Hóa sinh (3), 10
sinh (3),
59 0 55.5 1.85 0
69.5 0 70.375 2.62 0
64.25 0 62.5 2.35 0
71 0 67.75 2.26 0
68.5 0 70 2.17 0
69 0 64.625 2.41 0
61 0 59.875 2.29 0
85.5 0 87.25 2.94 0
71 0 65.5 2.38 0
90.75 Hóa sinh (3), 3 84.875 2.12 LT Thực vật (3),HHC 2 (3),Hóa sinh (3), 9
66 0 63.5 2.55 0
67.75 0 64.25 2.15 0
60.75 0 64 2.45 0
81 0 73 2.33 0
71.5 0 70.375 2.58 0
68.25 0 64.25 2.64 0
93.5 0 89.875 2.91 0
73.75 0 72.75 2.89 0
72.75 0 68.375 2.14 0
70 0 68.875 2.33 0
68 0 64.5 2.36 0
60 0 61.375 2.14 0
61 0 60.75 1.79 0
71 0 66.375 2.56 0
68 0 66.5 2.27 0
84 0 81.125 3.06 0
70 0 69.25 2.00 0
64.25 0 61 2.36 0
64 0 63.125 2.39 0
72 0 69.25 2.79 0
68.75 0 60.75 2.52 0
63.5 0 57.875 2.03 0
57 0 55.625 2.29 0
72 0 62.875 2.33 0
68.5 0 61.5 2.17 0
62 0 61.375 2.26 0
65.25 0 62 2.09 0
64 0 61.125 2.36 0
CNTTD (2),Hóa
51.75
sinh (3), 5 57.875 1.55 HHC 2 (3),CNTTD (2),Hóa sinh (3), 8
69 0 63.125 2.52 0
64.25 0 64.375 2.27 0
71 0 67.125 2.47 0
59 0 61.375 2.06 0
80.5 0 78 2.55 0
60.5 0 56.625 2.33 0
55.75 0 54.125 2.61 0
65 0 65.75 2.91 0
67.25 0 66.875 2.77 0
72.5 0 65.375 3.02 0
81 0 71.75 2.38 0
72.25 0 70.625 2.38 0
71.75 Hóa sinh (3), 3 67.375 1.88 Hóa sinh (3), 3
68 0 62 2.02 0
85.25 0 80.875 2.35 0
60 0 56.5 2.21 0
66 0 70.125 2.36 0
58 0 55.5 2.02 0
88.5 0 76.625 2.29 0
75.25 0 75 2.89 0
80.25 0 79.25 2.77 0
58 0 62.75 2.35 0
63 0 65.125 2.32 0
72.75 0 68.25 2.24 0
76 0 73.625 3.23 0
55 0 55 2.06 0
69.25 0 67.625 2.41 0
64 0 64.625 2.06 0
57 Hóa sinh (3), 3 51 1.59 LT Thực vật (3),Hóa lý (2),Hóa sinh (3), 8
60.25 0 61 2.02 0
55.5 0 62 1.92 0
69.25 0 70.25 2.39 0
64.5 0 64 1.85 0
57 0 60 2.21 0
65.75 0 63.875 2.29 0
72.75 0 69.75 2.29 0
68 0 69.375 2.33 0
58.75 0 58.625 2.24 0
56 0 57.875 1.95 0
60 0 61.5 1.98 0
73 0 69.625 2.55 0
64.75 0 64 2.38 0
79 0 80.25 2.73 0
64.75 0 66.5 2.48 0
67 0 60 2.30 0
61 0 60.5 2.32 0
58.75 0 56.125 2.95 0
71.25 0 66.625 2.91 0
65.75 0 65 2.80 0
66.25 0 58.625 2.27 0
60 0 61.5 2.56 0
65.25 0 57.625 2.11 0
60 0 57.375 2.12 0
58.25 KST (2), 2 54.25 1.71 HPT2 (4),Tt HPT (1),KST (2), 7
74.25 0 71.875 2.33 0
67 0 60.875 2.50 0
70.25 0 69.625 2.58 0
82.25 0 75.5 2.29 0
83.5 0 83.125 3.12 0
61 Hóa sinh (3), 3 55.75 1.65 Hóa sinh (3), 3
53.25 KST (2), 2 57.125 1.85 LT Thực vật (3),KST (2), 5
71.25 0 69.875 2.09 0
70 0 68.75 2.12 0
58 0 60.875 2.39 0
59.25 0 56.375 2.44 0
65 0 64.375 2.20 0
Hóa sinh (3),LSĐ
58
(2), 5 58.25 1.74 TT TV (1),Hóa sinh (3),LSĐ (2), 6
76.5 0 73 2.45 0
79.5 0 77.75 3.00 0
68.25 0 64.875 1.88 0
57.75 0 58 2.86 0
69 0 69.625 2.64 0
69.25 0 72.375 2.35 0
81.25 0 76.75 2.44 0
79 0 67.875 2.23 0
64 0 62.125 2.32 0
74.25 0 70.875 2.41 0
84.5 0 78.125 2.55 0
53 0 55.625 2.20 0
84.25 0 80.25 2.47 0
70 0 68.5 2.02 0
50 0 48.75 2.03 0
56.5 0 55.375 2.17 0
81 0 80 2.12 0
71 0 71.125 2.33 0
55 0 53 2.41 0
69.5 0 66 2.41 0
54 Hóa sinh (3), 3 57.625 1.64 Hóa sinh (3), 3
77.25 0 75.75 2.41 0
Hóa sinh (3),TT
51
HPT 2 (1), 4 51.75 1.74 NTDL (1),Hóa sinh (3),TT HPT 2 (1), 5
59 0 55 2.14 0
Khối lượng
kiến thức tích ĐTB tich lũy ĐTB tich lũy
Xếp loại sau 4 Cảnh báo sau 4
lũy sau 4 HK không có điểm có điểm F sau 4
HK
HK không có Ghi chú Bào chế và sinh học dược 1 TT Bào chế và sinh họ
không có điểm F sau 4 HK HK điểm F
F
1 2 3 1
2 3 1 1
A 17 47 2.76 80 Khá 0
C+ 17 33 1.94 51 Yếu 0
C 17 29 1.71 45 Yếu 0
D+ 17 29 1.71 48 Yếu 0
C 16 22 1.38 44 Yếu 0
C+ 17 31 1.82 45 Yếu 0
C 17 29 1.71 51 Yếu 0
B 17 52 3.06 72 Khá 0
B 17 51.5 3.03 74 Khá 0
C+ 17 27.5 1.62 47 Yếu 0
C 17 33 1.94 51 Yếu 0
C+ 17 36.5 2.15 59.5 Trung bình 0
C+ 17 36 2.12 65 Trung bình 0
C 17 61 3.59 84 Giỏi 0
B 17 35.5 2.09 53.5 Trung bình 0
D 17 46.5 2.74 53 Khá 0
D+ 17 45.5 2.68 58 Khá 0
B 17 60 3.53 66 Giỏi 0
C 17 33 1.94 46 Yếu 0
C 17 47.5 2.79 75 Khá 0
C 17 45 2.65 72 Khá 0
B 17 57.5 3.38 83 Giỏi 0
C 17 44.5 2.62 75.5 Khá 0
C+ 17 34 2.00 46 Trung bình 0
B 17 61 3.59 69 Giỏi 0
B 17 60 3.53 53.5 Giỏi 0
B 17 43 2.53 52 Khá 0
B 17 57.5 3.38 73 Giỏi 0
B 17 35 2.06 55 Trung bình 0
B 17 52.5 3.09 63.5 Khá 0
C 17 56 3.29 76 Giỏi 0
B 17 52 3.06 81.5 Khá 0
C+ 17 39 2.29 70.5 Trung bình 0
B 17 45 2.65 78.5 Khá 0
B 17 43 2.53 63 Khá 0
C+ 17 40.5 2.38 52.5 Trung bình 0
C+ 17 49 2.88 68 Khá 0
C 17 51.5 3.03 83.5 Khá 0
C 17 55.5 3.26 75.5 Giỏi 0
B 17 46 2.71 54 Khá 0
D+ 17 26 1.53 58 Yếu 0
C 17 54 3.18 76 Khá 0
B 17 36 2.12 49 Trung bình 0
B 17 45 2.65 79.5 Khá 0
C 17 35 2.06 48 Trung bình 0
B 17 60 3.53 66 Giỏi 0
C+ 17 52 3.06 63 Khá 0
C+ 17 51 3.00 59 Khá 0
D+ 17 39.5 2.32 48 Trung bình 0
D 17 44.5 2.62 57 Khá 0
C 17 40 2.35 50 Trung bình 0
B 17 53.5 3.15 54.5 Khá 0
B+ 17 52 3.06 56.5 Khá 0
C 17 24.5 1.44 65.5 Yếu 0
C 17 31 1.82 52 Yếu 0
C+ 17 29 1.71 56 Yếu 0
C 17 30 1.76 48 Yếu 0
3 1 3 3
C 7.4 B 5.3 D+
1 3 1 3
1.75 Bệnh học CS (3), 3 Bệnh học CS (3), 3 104 2.01 1.95 Yếu
1.56 TT Dược liệu 2 (1), 1 TT Dược liệu 2 (1), 1 106 1.87 1.86 Yếu
1.81 Dược liệu 2 (3), 3 TT KST (1),Dược liệu 2 (3), 4 103 2.12 2.04 Trung bình
2.00 0 TT Sinh học (1),HHC 2 (3), 4 103 2.08 2.00 Trung bình
1.71 0 LT Thực vật (3),Hóa lý (2),Hóa sinh (3), 8 92 1.89 1.74 Yếu
1.54 Dược liệu 2 (3), 3 Hóa lý (2),Vi sinh (2),Dược liệu 2 (3), 7 100 2.07 1.93 Yếu
2.83 0 KT phòng thí nghiệm hóa (1), 1 106 2.78 2.76 Khá
2 1
4.1 D 7.1 B
3.9 F
3 1 2 2
0.2 F
F 3.4 F 3.9 F
6.0 C 3.9 F
C 2.0 4.0 D 4.9 D 6.9 C+
D 3.8 6.0 C 3.0 6.7 C+ 6.2 C
B 8.5 A 5.6 C 6.7 C+
D 5.5 C 3.8 6.4 C 6.1 C
C 8.5 A 5.7 C 7.9 B
4.7 D 5.0 D+ 3.3 4.3 D 5.5 C
D 4.8 D
D 3.5 F 3.7 F
1 2 1 1
4.3 D 5.7 C
3.1 F 7.3 B
4.0 D
4.0 D 4.9 D
CNSH (2),CND
A 16 22.0 1.38 51 Yếu
(3),Độc chất (2), 7
CNSH (2),CND
15 11.5 0.77 44 Yếu (3),Độc chất (2),DLS1 9
(2),
CNSH (2),CND
A+ 16 23.0 1.44 65 Yếu
(3),Độc chất (2), 7
AVCN2 (2),Hóa lý
(2),CNTTD (2),TT
CNTTD (1),Hóa 14 92 1.86 1.62 Yếu Yếu
sinh (3),DLS1
(2),PCD (2),
Hóa lý (2),HPT2
(4),Vi sinh (2),TT
Vi sinh (1),KST
(2),Dược lý 2 18 96 1.72 1.45 Yếu Yếu Cảnh báo
(3),Độc chất
(2),PCD (2),
0 122 2.21 2.21 Trung bình Trung bình
0 122 2.66 2.66 Khá Khá
AVCN2 (2),HPT2
(4),Dược liệu
(3),Dược lý 1 16 103 1.68 1.46 Yếu Yếu Cảnh báo
(2),Dược lý 2
(3),CNSH (2),
TT GP SL (1),Bệnh
học CS (3),Dược
liệu 2 (3),Dược lý 2 17 106 1.89 1.63 Yếu Yếu
(3),CNSH (2),CND
(3),Độc chất (2),
LT Thực vật
(3),Ngoại ngữ CN 1
(3),HHC 2 (3),TT 16 98 1.70 1.46 Yếu Yếu Cảnh báo
Vi sinh (1),Hóa sinh
(3),CND (3),
HHC 2 (3),CNTTD
(2),Hóa sinh 10 103 1.92 1.75 Yếu Yếu
(3),CNSH (2),
LT Sinh học
(3),Dược lý 1
(2),CND (3),Độc 12 107 1.80 1.62 Yếu Yếu Cảnh báo
chất (2),DLS1 (2),
TT HCM (2),Dược
động học (2),TT
Dược liệu (1),Dược
lý 1 (2),Hóa dược 1
(3),Dược lý 2 19 103 1.84 1.55 Yếu Yếu
(3),CND (3),TT
CND (1),Độc chất
(2),
TT Sinh học
(1),HHC 2 (3), 4 118 2.09 2.02 Trung bình Trung bình
Hóa sinh (3), 3 119 2.08 2.03 Trung bình Trung bình
0 122 3.04 3.04 Khá Khá
0 122 2.56 2.56 Khá Khá
0 122 2.23 2.23 Trung bình Trung bình
LT Thực vật (3),LT
GP SL (3),LT HHC
(2),LT Sinh học
(3),Hóa lý (2),Hóa 17 101 1.87 1.60 Yếu Yếu
sinh (3),TT CNSH
(1),
LT HHC (2),CNSH
(2),Độc chất (2), 6 117 1.98 1.88 Yếu Yếu
Dược liệu (3), 3 120 2.08 2.03 Trung bình Trung bình
0 123 2.10 2.10 Trung bình Trung bình
0 123 3.09 3.09 Khá Khá
Dược liệu 2
(3),Dược lý 2 8 114 1.83 1.71 Yếu Yếu
(3),Độc chất (2),
Hóa lý (2),KST
(2),TT KST
(1),Dược lý 1
(2),Bệnh học CS 18 103 1.95 1.66 Yếu Yếu
(3),Dược liệu 2
(3),Hóa dược 2
(3),Độc chất (2),
Dược lý 1 (2),Độc
chất (2), 4 118 2.15 2.08 Trung bình Trung bình
LT Thực vật
(3),HPT2 (4),KST
(2),Dược lý 1
(2),Dược liệu 2 22 101 2.03 1.67 Trung bình Yếu
(3),TT Dược liệu 2
(1),CNSH (2),CND
(3),Độc chất (2),
HHC 2 (3),HPT2
(4), 7 116 1.81 1.71 Yếu Yếu
KT phòng thí
nghiệm hóa (1), 1 122 2.66 2.63 Khá Khá
LT Thực vật
(3),Hóa sinh
(3),KST (2),TT 12 103 1.88 1.68 Yếu Yếu
Dược liệu (1),Dược
lý 2 (3),
0 123 3.07 3.07 Khá Khá
0 123 3.29 3.29 Giỏi Giỏi
0 123 3.05 3.05 Khá Khá
0 123 2.89 2.89 Khá Khá
LT Thực vật
(3),Độc chất 7 113 1.81 1.71 Yếu Yếu
(2),DLS1 (2),
0 30 60 90 120
Năm thứ nhất Năm thứ hai Năm thứ ba Năm thứ tư Năm thứ năm
ĐTB HK1
(22-23)
Tổng TC ĐĂNG KÝ
Xếp hạng năm ĐT Điểm RL HK1 Tổng TC ĐẠT HK1 (BAO GỒM HỌC
và học lực
Ghi chú NH 22-23
HK1
NH 22-23 PHẦN MỚI/HỌC Giáo dục liên ngành 1
NH 22-23
LẠI/HỌC CẢI
THIỆN) xét HB
2 2 2
6.1 C
A+ 8.4 B+
A
A+ 7.3 B 5.3 D+ 5.4 D+
A+ 5.4 D+ 4.5 D 3.8 5.1 D+
B+ 1.5 F
6.3 C 4.1 D
A 7.1 B
A 3.1 3.4 F
7.6 B
6.9 C+ 8.4 B+ 7.1 B
7.2 B 5.5 C 5.8 C
7.7 B 7.5 B 6.2 C
7.7 B 6.0 C 4.4 D
8.1 B+ 8.9 A 8.0 B+
A 6.8 C+ 7.9 B 5.1 D+
6.2 C 4.5 D
6.2 C
1 2 1 2
8.4
6.5
4.7 D
4.9 D 6.2
1 1
5 D+ 2 5.5 2.75
B 8.5 A 7.9 B 15 37.0 2.47
B 8 B+ 5.3 D+ 15 30.5 2.03
3 10.0 3.33
4 5.0 1.25
2 6.0 3.00
B+ 8.7 A 6.7 C+ 14 42.0 3.00
A 8.7 A 6.7 C+ 14 38.5 2.75
A 8.6 A 7.4 B 14 40.0 2.86
B 8.7 A 6.2 C 14 33.0 2.36
B+ 8.2 B+ 7.6 B 14 48.0 3.43
A 8.2 B+ 7.3 B 15 43.0 2.87
C+ 8.5 A 6.3 C 10 22.0 2.20
B+ 8.6 A 6.4 C 14 42.5 3.04
B+ 8.3 B+ 7.5 B 15 44.5 2.97
B+ 8.1 B+ 6.7 C+ 15 43.5 2.90
F 8.6 A 7.4 B 15 37.0 2.47
C 8 B+ 9 15.5 1.72
2 4.0 2.00
DCT (2),DLS 2
1.12 50 Yếu
(2),TT DLS 2 (1),
5 47.0 1.20
DLS 2 (2),TT
1.55 51 Yếu
DLS 2 (1),
3 53.5 1.52
2.76 69 Khá 0 66.0 2.48
3.00 63 Khá 0 59.0 2.72
DCT (2),DLS 2
1.00 72 Yếu
(2),
4 64.0 1.32
Bệnh học CS (3),TT DLS 2 (1), 4 133 2.01 1.95 Trung bình Yếu
TT Dược liệu 2 (1),CND (3),Độc chất (2), 6 131 1.96 1.87 Yếu Yếu
TT KST (1),Dược liệu 2 (3), 4 133 2.20 2.13 Trung bình Trung bình
TT Sinh học (1),HHC 2 (3), 4 133 2.17 2.10 Trung bình Trung bình
Hóa sinh (3), 3 134 2.22 2.17 Trung bình Trung bình
0 137 3.08 3.08 Khá Khá
0 137 2.64 2.64 Khá Khá
0 137 2.27 2.27 Trung bình Trung bình
LT Thực vật (3),LT GP SL (3),LT HHC (2),LT
Sinh học (3),Hóa lý (2),Hóa sinh (3),TT CNSH 17 104 1.91 1.64 Yếu Yếu
(1),
Độc chất (2),DLS 2 (2),TT DLS 2 (1), 5 132 1.94 1.86 Yếu Yếu
LT HHC (2),CNSH (2),Độc chất (2),DLS 2 (2), 8 129 1.99 1.88 Yếu Yếu
Dược liệu (3), 3 134 2.15 2.10 Trung bình Trung bình
0 137 2.12 2.12 Trung bình Trung bình
0 137 3.17 3.17 Khá Khá
HHC 2 (3),Độc chất (2), 5 132 2.17 2.09 Trung bình Trung bình
Dược liệu 2 (3),Dược lý 2 (3),Độc chất (2), 8 129 1.89 1.78 Yếu Yếu
Dược lý 1 (2),Độc chất (2), 4 133 2.22 2.15 Trung bình Trung bình
KT phòng thí nghiệm hóa (1), 1 136 2.71 2.69 Khá Khá
LT Thực vật (3),KST (2), 5 128 2.01 1.93 Trung bình Yếu
LT Thực vật (3),Độc chất (2),DLS1 (2), 7 115 1.82 1.71 Yếu Yếu
D
Năm thứ năm Chăm sóc Dược
Năm thứ năm Chăm sóc Dược
Năm thứ năm Khoa học Dược 7.9 B
Năm thứ năm Chăm sóc Dược
Năm thứ năm Chăm sóc Dược
2 2 2 3
6.2
C
9
A
7.5
B
7.6
B
8.8 A 9 A 9
8.7 A 8 B+ 8.4
7.8
B
8.3 B+
8.1 B+ 8.4 B+ 8.7
7.3 B
5.4
D+
6.2 C
7.3 B
5.1
D+
8.8 A 8.7 A 7.8
6.2
C
4.7 D
8 B+ 7.4 B 5.8
6.3 C 9 A
6 C
7 B
6.6 C+
4.9
D
6.7 C+
7.6 B 9 A 6.5
8.7 A 8.6 A 8.2
8.8 A
8.1 B+
7.5 B
5.8 C
5.3 D+
8.1 B+ 8.2 B+ 7.2
8.9 A
6.1 C
9.1 A
8.1 B+ 6 C 5.3
8.4 B+ 8.4 B+ 8.3
8.6 A
5.6 C
3.7
7.6 B
D+
8.5 A 9.4 A 9
8.3 B+ 9.2 A 8.8
7.1 B
7.4 B 6.9 C+ 7
8.1 B+ 8.4 B+ 7.9
5.5 C
6.2 C 8 B+ 5.7
5.9 C
0 F 0.6 F 1.1
8.5 A
8.8 A
8.8 A 8.7 A 8
8.7 A 8.2 B+ 7.7
7.1 B
9.2 A 9.2 A 8.5
8.6 A 9 A 7.7
5.9 C
8.5 A
8.3 B+ 8.6 A 7.8
8.8 A 9 A 8.9
9.3 A
6.5 C+
9 A 9.8 A+ 8.7
8 B+ 8 B+ 7
5.7 C
8.1 B+ 8.4 B+ 7.3
8.1 B+ 8.9 A 7.8
7.9 B 8.7 A 7
8.9 A 8.5 A 8.1
8.5 A 8.2 B+ 7.1
8.2 B+ 8.4 B+ 7
7.3 B 8 B+ 7.3
4.6 D
7.6 B 8 B+ 5.2
6.3 C
9.4 A 8.7 A 8.2
8.2 B+ 7.4 B 7.8
7 B 7.9 B 6.5
8.2 B+ 7.3 B 6.2
8.9 A 9.5 A+ 6.6
5.6 C
8.7 A 9.8 A+ 9.2
8.5 A 7.5 B 6.8
8.2 B+ 8.7 A
6.1 C
6 C
6.8 C+
8.5 A 8.8 A 7.5
8.2 B+
6.4 C
4.6 D
8.8 A 9.4 A 7.8
8.4 B+ 9 A 8.2
8.8 A 9.3 A 6.3
7.6 B
8.1 B+
7.5 B
8.8 A 9.3 A 9.2
6.7 C+
8 B+
7.1 B 5.8 C 4.7
8.1 B+
6.9 C+
7.7 B 8.8 A 6.9
7.5 B
6.3 C
8.1 B+ 8 B+ 6.3
8.8 A 9.2 A 8.7
7.2 B 6.1
5.6
C
8.2 B+ 7.9 B 7.7
8.3 B+ 9.2 A 7.4
8 B+ 7.9 B 6.7
6.9 C+
8.4 B+ 9.3 A 7.3
8.9 A 9.7 A+ 8.5
8.4 B+ 8.6 A 8
7.1 B 8.9 A 5.9
8.4 B+ 8.4 B+ 7
6.9 C+
7.6 B 8.2 B+ 7.4
6.8 C+ 5.7 C 5.2
8.7 A 9 A 8
8.8 A 9.2 A 9.3
8 B+ 9 A 7.3
8.5 A
8.1 B+ 7.1 B 7.9
8 B+ 8 B+ 6.2
7.2 B
8.1 B+ 9 A 7.7
7.9 B 8.7 A 6.9
8.5 A 9.3 A 7.8
6.9 C+
8.8 A 9 A 8.2
7.5 B
7.3 B
7.1 B
8.4 B+
5.7 C
8 B+
8.8 A 8.3 B+ 7.8
8.7 A 8.6 A 8.5
5.5 C
8.5 A
8.4 B+ 9.2 A 8.4
7.5 B
5.4 D+
8 B+ 8.6 A 6.9
6.9 C+ 3.3 F 4
5.9 C
5.8 C
7.6 B
8 B+ 8.7 A 7.5
7.2 B
7.9 B 9 A 5.3
7.3
B
7.2 B
8.6 A 8.6 A 7.1
8.1 B+ 8.7 A 7
8 B+
8.8 A
8.3 B+ 8.6 A 6
8 B+ 8.7 A 8.1
9.1 A 9.4 A 9
8.8 A 9.3 A 9
9 A 9.1 A 9.1
8.6 A 8.9 A 9
6.5 C+
8.5 A 8.8 A 7.8
7.4 B 7 B 6
7.3 B
8.5 A 8.7 A 7.6
5.6 C
7.8 B 8.6 A 8
8.2 B+
6.2 C
7.4 B 8.7 A 6.6
8.7 A 8.9 A 8.1
7.1 B
6.4 C
5.6 C
6.6
C+
7.6 B
6.5 C+
5.9 C
5
D+
8.1 B+ 8 B+ 7.7
7.4 B 5.4 D+ 6
6.6 C+ 7 B 5.4
8.4 B+ 8.7 A 8
8.3 B+ 7.7 B 5.9
8.8 A 9 A 7
5.7 C 8 B+ 4.2
2 1 2 3
A 9.1 A 8.2 B+
9.3
10
9.1
A 9.2 A 6.9 C+
9.7
A 9.2 A 6.7 C+
A 9.2 A 7.8 B
B+ 7.6 B 6.1 C
9.3
C+ 8.8 A 4.4 D
C 7.3 B 6 C
9.3
A 2.6 F 6 C
9.3
8.5
B+ 8.1 B+ 5.8 C
9.8
9.3
8.5
B 8.9 A 6 C
9.7
9.5
C 7.5 B 9.5 A+ 4 D
B 8 B+ 5.3 D+
9.3
8.6
B 9.1 A 6.5 C+
9.2
10
7.6 B
A 8.6 A 7.6 B
A 9.1 A 7.5 B
B 8.7 A 9.5 A+ 5.7 C
B 8.5 A 5.2 D+
A 9.1 A 9.8 A+ 7.5 B
9.3
9.2
9
9.6
9.4
8.3
9.2
C+ 6.9 C+ 5.4 D+
B+ 8.7 A 5.6 C
C 8 B+ 0 F 4.8 D
B 7.8 B 9.4 A 5.8 C
B 8.2 B+ 6.3 C
A 8.7 A 6 C
B+ 9.2 A 7.3 B
B+ 9.4 A 5.5 C
9.3
9.6
A 9.1 A 7.5 B
C+ 8.7 A 4.8 D
B 8.9 A 6.6 C+
9.2
8.7
9
8.9
A 8.9 A 6.9 C+
B 8.1 B+ 5.3 D+
B 8.6 A 5.5 C
9
9.3
9
9.3
8
7.6
B 8.4 B+ 5 D+
10
8.2
9.3
D+ 8.1 B+ 9.8 A+ 4.9 D
B+ 8.8 A 9.7 A+ 6.6 C+
9.2
9.2
9.6
6.3
A 9.2 A 7.4 B
A 9.2 A 9.6 A+ 7.2 B
9.3
B 6.5 C+ 9.7 A+ 5.6 C
B 8.6 A 9.5 A+ 6.2 C
9.6
C 5.9 C 9.5 A+ 3.9 F
F 1.1 F 0 F
C 6.6 C+ 4.4 D
C 8.7 A 9.8 A+ 4.5 D
9.3
9.4
B+ 8.9 A 9.7 A+ 7.6 B
B 9.1 A 6.2 C
A 9 A 9.7 A+ 7 B
B+ 9.4 A 6.5 C+
B 8.8 A 5.8 C
9.8
9.2
C+ 8.8 A 5.5 C
A 7.4 B 7.1 B
B+ 8.4 B+ 6.6 C+
10
A 8.4 B+ 7.4 B
B+ 9.4 A 6.9 C+
B 9.1 A 5.6 C
9.3
A 9.4 A 8.6 A
B 8.7 A 7 B
9.7
9.3
B 9.5 A+ 7 B
A 9.6 A+ 9.7 A+ 7.9 B
10
10
A 8.9 A 8.2 B+
9.2
B 8.7 A 9.4 A 5.4 D+
B 8.5 A 9.9 A+ 5.8 C
B 9 A 9.9 A+ 6.3 C
B+ 8.8 A 9.9 A+ 8 B+
B 8.8 A 7.2 B
B 8.2 B+ 6 C
B 7.6 B 5.8 C
9.1
D+ 6.8 C+
B+ 8.8 A 7.6 B
10
B+ 9.4 A 6.2 C
B 9.1 A 5.7 C
C+ 7 B 4.8 D
C 7.8 B 4.6 D
C+ 8.7 A 4.6 D
B 8.1 B+ 5.7 C
C 7.5 B 4 D
9.7
A 9.6 A+ 7.5 B
C+ 8.4 B+ 5.7 C
8.4 B+
9.8
9.2
9.6
B 8 B+ 7.2 B
B 8.6 A 5.8 C
9.4
9.7
B 7.1 B 4.9 D
B+ 7.3 B 9.7 A+ 6.1 C
9.3
C 4.7 D 4.3 D
A 9.5 A+ 9.9 A+ 8 B+
B+ 9.2 A 9.3 A 6 C
B+ 9.2 A 7.2 B
A 9 A 8.2 B+
8.6
8.4
B 9.4 A 9.8 A+ 7.6 B
A 8.4 B+ 6.2 C
B+ 9.1 A 5.7 C
C 8.9 A 5.8 C
9.6
C 6 C 0 F 3.9 F
9.3
9.3
A 9 A 9.4 A 8.2 B+
9.3
9.3
B 8.7 A 5.6 C
B 8.8 A 9.3 A 6.6 C+
B 9 A 9.8 A+ 3.8 F
C+ 7.7 B 9.7 A+ 5.7 C
9.9
B 8.6 A 9.9 A+ 6 C
A 9.2 A 9.8 A+ 7.2 B
C+ 8.3 B+ 4.9 D
8.6
B+ 8.4 B+ 5.8 C
B 6.8 C+ 5.2 D+
C 7.1 B 9.7 A+ 4.6 D
A 9.4 A 9.9 A+ 6.3 C
8.5
8.7
9.2
C+ 6.5 C+ 5.3 D+
9.2
9.2
C 8.4 B+ 4.6 D
A 9.2 A 9.5 A+ 6.3 C
C 3.2 F
7.1
B 7.4 B 5.2 D+
B 9.1 A 6.4 C
C+ 8 B+ 5.7 C
9.2
B 8.6 A 7.2 B
A 9.2 A 7.3 B
B+ 8.5 A 5.8 C
C 7.5 B 4.9 D
B 8.9 A 6.5 C+
9.3
B 9.5 A+ 7.3 B
D+ 6.2 C 4.3 D
B+ 9 A 6.7 C+
A 9.1 A 7 B
B 5.2 D+ 4.9 D
B 8.3 B+ 5.8 C
C 8 B+ 5.3 D+
9.1
B 7.2 B 4.8 D
9.3
B 7.7 B 9.4 A 5.7 C
B+ 9 A 5.3 D+
B 9 A 9.8 A+ 6.7 C+
B+ 9 A 9.7 A+ 7.4 B
B 7.3 B 6.5 C+
C+ 8 B+ 4.9 D
B 8.7 A 9.9 A+ 5.8 C
9.4
B+ 8.3 B+ 9.2 A 6.8 C+
7.9
9.4
8.8
9.6
9
A 8.4 B+ 7.2 B
8
B 7.4 B 9.9 A+ 5.4 D+
A 7.9 B 6.8 C+
8
9.7
B+ 8.7 A 9.4 A 6.7 C+
9.6
9.4
B+ 9 A 6.9 C+
B 8.6 A 9.9 A+ 6.4 C
B 8.2 B+ 9.4 A 4.9 D
B 8.7 A 9.3 A 7.1 B
C+ 8.9 A 6.3 C
D 6.4 C 3.4 F
9.2
B 8.9 A 6.2 C
B+ 9.3 A 6.2 C
8.7
9
C 7.8 B 4.1 D
D+ 8.4 B+ 3.8 F
9.2
9.1
B 8.4 B+ 5.8 C
9.7
D+ 9 A 9.6 A+ 3.9 F
9.3
8.5
B 8.9 A 9.8 A+ 4.8 D
B 6.9 C+ 9.7 A+ 5.2 D+
B 8.8 A 5.4 D+
B+ 7.6 B 6.7 C+
F 5.6 C 3.4 F
B 9 A 6.1 C
8.9
9.2
C 8.3 B+ 4.2 D
9.3
9.2
C 8.6 A 4 D
B 8.9 A 9.5 A+ 6.5 C+
B 8.7 A 5.3 D+
C 8.7 A 6.5 C+
9.3
9.3
9.3
C 7.3 B 4.1 D
B+ 7.9 B 5.9 C
C+ 8.7 A 6 C
D+ 8.2 B+ 4 D
B 8.7 A 5.8 C
9.2
C 6.8 C+ 8.9 A 5.4 D+
B 8.5 A 9.8 A+ 5.7 C
A 8.9 A 6.8 C+
9.4
D 3.5 F 4.1 D
8.5 A 9.9 A+
C 8.7 A 5.5 C
9.3
9.3
9.7
9.3
B 8.7 A 9.9 A+ 6.7 C+
C+ 8.1 B+ 5.2 D+
B+ 8.7 A 9.6 A+ 6.2 C
C 8.8 A 3.9 F
9.3
B 8.4 B+ 9.7 A+ 6.6 C+
9.1
B+ 7.7 B 6.3 C
9.7
8.7
C+ 8.6 A 5.4 D+
B+ 8.7 A 6 C
9.3
9
9.1
9.3
9.3
8.4
7.4
B 7.5 B 5.8 C
B 8.7 A 5.9 C
A 9.6 A+ 7.6 B
C 7.1 B 4.7 D
D+ 5.6 C 5.3 D+
B+ 8.8 A 5.2 D+
C 8.6 A 5.2 D+
B 8.8 A 5.3 D+
D 6.3 C 3.7 F
D 6.8 C+ 4.7 D
C+ 6.8 C+ 5.9 C
D+ 7.2 B 4.1 D
B+ 9.4 A 5.9 C
Phương pháp nghiên cứu phát
Kỹ năng cơ bản trong nghiên cứu
ghiệm 2 Kinh tế dược 2 triển dược liệu và thuốc có nguồn Tổng hợp thuốc thiết yếu
khoa học dược
gốc tự nhiên
2 2 3 2
8.6 A 8.6 A
7.8 B 8.6 A
A+ 6.6 7.7
C+
7.1 B 8.1 B+
7.3 B 7.2 B
8.4 B+ 8.3 B+
7.1 B 8.5 A
7.3 B 7.8 B
6 C 5.4 D+
7.5 B 8.2 B+
A 5.7 6.6
6.4 C 8.3 B+
A+ 8.6 A 8.2 B+ 9
A 8.3 B+ 7.8 B 8
A 6.8 C+ 7 7.9
B
7.7 B 8.7 A
6.2 C
A 8.1 B+ 7.5 B 9.6
A 7 B 7.2 B 7.7
8 B+ 9.3 A
A 7.1 B 7.5 B 8.8
A+ 9.5 A+ 7.8 B 8.9
6.6 C+
9 A 8.3 B+
8.3 B+ 8.7 A
8.1 B+ 8.3 B+
7.7 B 7.8 B
7.9 B 7.2 B
A 7.9 B 6.5 C+ 8.3
A 9.4 A 5.7 C 7.5
A 5.5 C 7.8
A+ 8.9 A 7.3 B 8.3
A 8.7 A 6.8 C+ 8.5
B+ 5.2 8.2
D+
A 8.3 B+ 6.3 C 8.9
6.4 C 7.2 B
7.4 B 7 B
8 B+
7.1 B
7.7 B
7.3 B
A 9.2 A 7.9 B 9.5
8 B+ 8.9 A
6.5 C+ 8.5 A
7.7 B 6.9 C+
8.4 B+ 8.5 A
8 B+ 8.4 B+
A 8.2 B+ 6.2 7.2
C
A+ 8.2 B+ 7.4 B 8
8.6 A 7.7 B
7.5 B 7.2 B
8.2 B+ 8.6 A
A 8.6 A 6.9 C+ 8.3
A 9 A 6.2 C 8.2
A 8.3 B+ 7.9 B 9.4
A 9.5 A+ 7.6 B 8.9
7.3 B 7.5 B
7 B 6.5 C+
6.4 C 7.6 B
A 6.7 C+ 7.1 B 8.9
A+ 6.1 7.1
C 5.7 7.5
C
8.6 A 7.7 B
7.5 B 8.5 A
A 8.3 B+ 7.2 B 9.3
5.7 C
6.7 C+ 8.8 A
A+ 5.3 D+ 7.8
6.5 C+ 8 B+
7.5 B
1.1 F
6.3 C
6.4 C
A 9.2 A 7.8 B 9.7
A 9.5 A+ 8.9 A 9.6
8 B+ 8.6 A
5.8 C 8 B+
8.4 B+ 7.9 B
8.4 B+ 7.3 B
6.6 C+ 8.1 B+
7.1 B 7.5 B
7.4 B 8.4 B+
8.2 B+ 7.8 B
A+ 9.3 A 8.3 B+ 9.2
7.9 B
8.6 A
8.2 B+
A 8.9 A 8 B+ 8.9
8.2 B+ 7.7 B
7.1 B 8.7 A
A+ 7.7 B 8.7
A 7.5 B 8.5
7.9 B 8.1 B+
8.1 B+ 9.7 A+
A+ 9 A 8.7 A 9.4
A+ 8 B+ 5.6 C 7.8
7.6 B 7 B
7.5 B
A 7.3 B 8.7
7.1 B 5.8 C
6.9 C+ 8 B+
7.6 B 8.9 A
6.9 C+ 7.4 B
6.8 C+
7.9 B
6.5 C+
A 8.2 B+ 6.3 C 8
6.4 C
8 B+
A+ 9.7 A+ 7.8 B 8
7.8 B 8.4 B+
7.8 B
7.1 B
6.1 C
7.1 B 7.4 B
6.4 C 6.9 C+
7.7 B 5.8 C
7.2 B 6.4 C
7.1 B
A+ 7.7 B 8 B+ 9.2
A 8.3 B+ 7.1 B 9.1
A+ 7.4 B 6 C 9.2
7.2 B 6.8 C+
6.6 C+ 7 B
A 6.7 C+ 8.5
A+ 8.7 A 7.2 B 8.9
6 C
7 B
6.6 C+
6 C
7.4 B 8.7 A
6.9 C+
7.4 B 8.5 A
8.4 B+
A 6.2 C 6.6 C+ 9
B+ 6.7 C+ 8.1
7.4 B
7.5 B
A 6.4 C 8.5
7.9 B
7.2 B 8.3 B+
7.3 B 9.7 A+
A 7.2 B 6 C 7.9
7.3 B
A+ 7.7 B 8.8 A 8.3
A 7.8 B 8.8 A 9.4
7.7 B
7.4 B 8.3 B+
7.8 B 7 B
A+ 8.3 B+ 8.3 B+ 9
6 C
A 7.8 B 7.1 B 9
A 8 B+ 7.5 B 7.9
8.2 B+ 6.8 C+
A 8.3 B+ 7.2 B 8.7
A 8.6 A 7.1 B 8.3
6.1 C
7.7 B 6.1 C
7.5 B 7.4 B
8.1 B+
7.1 B 8.4 B+
A 6.6 C+ 6.6
7 B 8 B+
A 8.3 B+ 7.7 B 8.8
A+ 8.6 A 8.2 B+ 9
7.1 B
6.8 C+
A+ 8.6 A 7.9 B 9.3
5.9 C
7.3 B 7.5 B
6.7 C+ 5.3 D+
A 6.5 C+ 5.8 C 8.8
7.8 B 5.9 C
7.3 B 6.4 C
7.1 B 6.2 C
8.1 B+ 9.2 A
A 6.2 C 7.6 B 9.4
7.3 B 7.8 B
A 7.7 B 6.8 C+ 8.5
A 8.4 B+ 7.5 B 8.5
4.6 D 8.2 B+
A 8.4 B+ 7.7 B 8.5
6.3 C 8.4 B+
A 5.4 D+ 7.9
A 8.9 A 6.1 C 8.5
A 8 B+ 6.4 C 7.8
5.8 C
7.4 B 8.2 B+
B 4.3 7.3
D
7 B
8.1 B+ 7.3 B
6.7 C+ 7.4 B
A 9.4 A 7.1 B 8.8
7.8 B 8.4 B+
7.6 B 8.5 A
7.5 B 7.7 B
6.5 C+
7.3 B 8.2 B+
A 8 B+ 7.4 B 8.1
7.4 B 8.1 B+
5.8 C 5.2 D+
7.9 B 7.5 B
7.9 B 7.9 B
6.1 C
7.7 B
6.6 C+ 6.7 C+
A 6.2 C 6.5 C+ 8.2
6.1 C
A 7 B 7.7 B 8.6
7.2 B
6.6 C+
7.1 B
5.2 D+
8 B+ 8 B+
7.6 B
A+ 6.9 C+ 8.6
8.4 B+ 8 B+
7.1 B 8.2 B+
7.6 B
7.5 B
7.4 B 6.8 C+
7.4 B
A 7.5 B 6 C 8.9
7.6 B
B 7.3 B 5.7 C 8.2
A 7.2 B 8.8
A 7.5 B 7.3 B 8.7
A+ 7.7 B 7.5 B 8.9
A 6.1 C 6.5
7.2 B
B+ 8 B+ 6.4 C 8
6.8 C+
7.1 B
B+ 6.8 C+ 6.9 C+ 8.8
A+ 9.1 A 7.7 B 9.3
8.4 B+ 8.9 A
A+ 8.9 A 7.6 B 8.6
A 6.6 C+ 8.6
7.6 B 8.6 A
7.4 B 8.9 A
6.8 C+ 8.5 A
7.5 B
8.2 B+
6.6 C+
A 5.1 D+ 7.3
4.9 D
8.2 B+ 8 B+
7.7 B 7.6 B
A 5.5 C 8.7
A 8.4 B+ 6.9 C+ 9
6.5 C+
5.9 C
A 5.5 C 8.1
A 6.3 C 7.4 B 8.9
6.3 C
A+ 8.4 B+ 8.2 B+ 8.7
6.3 C
7.8 B
7.5 B
5.7 C
6.6 C+ 8.6 A
A 7.6 B 6.4 C 8.9
A 8.3 B+ 7.3 B 9.4
6.9 C+ 8.2 B+
A 8.7 A 8.5 A 9.5
A 6.1 C 8
6.1 C
7.4 B
8.4 B+
7.1 B 8.2 B+
A 8.2 B+ 7.7 B 9.3
5.5 C
8 B+ 8.3 B+
8 B+
5.7 C
7.3 B 7.5 B
A 7.7 B 6.7 C+ 7.9
6.3 C 6 C
7.5 B
8.1 B+
A 8.5 A 8 B+ 8.8
5.9 C
7.8 B
8.6 A 8.8 A
8.6 A 8.7 A
8.7 A
8.4 B+
7.6 B 7.7 B
A 8.2 B+ 7.2 B 8.6
A 8.4 B+ 7.2 B 8.7
A+ 8.3 B+ 6.4 C 8
A 7.6 B 7.5 B 9
8.3 B+ 7.7 B
6.4 C 8.2 B+
7.4 B
6.8 C+
6.9 C+ 6.3 C
A 7.2 8.7
B
A 7.9 B 7.6 B 9
B 8.1 B+ 7.1 8
B
7.4 B
8.3 B+
8.1 B+ 6.6 C+
6.1 C 6.8 C+
6.3 C 6.2 C
8.3 B+
7 B
5.9 C 8.3 B+
6.2 C 5.3 D+
6.2 C
6.9 C+ 7.7 B
5.5 C
7.4 B 5.3 D+
Thực tập thực tế định hướng Thực tập thực tế định hướng
uốc thiết yếu Thực tập sản xuất dược phẩm Thực tập thực tế chung
chuyên ngành chăm sóc dược chuyên ngành khoa học dược
1 3 2 2
8.2 B+ 9.2 A
8.5 A 9 A 9.5
A+
8.2 B+ 8 B+
9 A 8.2 B+ 8.9
B
8.4 B+ 9 A
8.1 B+ 8.9 A
8.4 B+ 8.8 A
8.5 A 8 B+
9.5 A+ 8.5 A 9
A
8.1 B+ 8.2 B+
8.3 B+ 9.2 A
8.7 A 9.2 A
C+
8.4 B+ 8.2 B+
8.9 A 8.6 A
B 8.5 A 8 B+ 8.7
8.1 B+ 8.6 A
8.8 A 9.2 A
A+ 8.5 A 8.2 B+ 8.4
B 8 B+ 8 B+ 9
9.2 A 9.2 A
A 8.5 A 8 B+ 8.5
A 9.5 A+ 8.7 A 8.5
9.1 A 9.2 A
8.6 A 9.4 A
7.9 B 8.3 B+
8.4 B+ 9.2 A
8.3 B+ 8.7 A
B+ 8.5 A 8.4 B+ 8.8
B 9.5 A+ 7.8 B 8.4
B 8 B+ 7.5 B 8.4
B+ 8.7 A 8.5 A 8.7
A 8.7 A 8.4 B+ 7.5
8.9 A 8.2 B+
8.2 B+ 8.4 B+
8.3 B+ 9.2 A
7.8 B 8.4 B+
8.9 A 8.8 A
7.9 B 8.7 A
A+ 8.5 A 8.5 A 9.4
8.2 B+ 9.4 A
8 B+ 8.8 A
8 B+ 9.4 A
8.5 A 8.8 A
8.6 A 8.6 A
9 A 7.9 B 8.3
B
B+ 8.7 A 8 B+ 9.3
8.8 A 8.8 A
7.6 B 8.6 A
7.3 B 8.6 A
B+ 9 A 8.5 A 8.7
B+ 9 A 8.2 B+ 8.9
A 9 A 8.3 B+ 8.7
A 9 A 7.9 B 8.8
7.9 B 8.4 B+
7.8 B 8.2 B+
8.4 B+ 9
7.8 B 8.2 B+
A 9 A 8.1 B+ 9.2
A 9.5 A+ 8.2 B+ 9
B+ 8.7 A 7.7 B 9.2
9 A 8 B+ 8.9
8.5 A 8.2 B+ 9
B
8.2 B+ 9.1 A
8.3 B+ 8.6 A
A 8.5 A 8.2 B+ 9.8
8.3 B+ 8.9 A
7.8 B 8.6 A
7.9 B 7.6 B
7.4 B 8.7 A
8.2 B+ 8.9 A
A+ 9.5 A+ 8.1 B+ 9
A+ 9.5 A+ 8.6 A 9.1
8.9 A 9 A
8.1 B+ 8.5 A
7.8 B 8.4 B+
8.5 A 8.8 A
8 B+ 8.4 B+
8.2 B+ 8.6 A
8.4 B+ 8.5 A
8.5 A 9.2 A
A 9 A 9.1 A 8.7
8 B+ 8.2 B+
8.5 A 8.5 A
8.3 B+ 7.7 B
A 8.7 A 7.7 B 8.1
8.3 B+ 8.6 A
8.6 A 9 A
A 9 A 7.6 B 9.2
A 8.5 A 7.8 B 8.9
9 A 8.7 A
9.1 A 8.9 A
A 8.5 A 8.4 B+ 9.3
B 9.5 A+ 8.6 A 8.1
8.1 B+ 8.6 A
7.8 B 8.1 B+
7.9 B 8.5 A
7.7 B 8.8 A
B+ 7 B 7.8 B 8.6
8.2 B+ 7.5 B
8.2 B+ 8.3 B+
8.1 B+ 8.3 B+
7.8 B 8.6 A
8.3 B+ 8.1 B+
8.3 B+ 8.3 B+
9 A 8.7 A
8.5 A 8.3 B+
7.3 B 8.5 A
8.5 A 9.6 A+
A 8.7 A 8 B+ 8.8
A 8.7 A 8.3 B+ 8.5
7.5 B 8.2 B+
8.7 A 8.9 A
8.2 B+ 9.4 A
A 9 A 8.5 A 8.8
7.7 B 7.8 B
8.7 A 8.6 A
7.9 B 8.7 A
7.9 B 9.2 A
8 B+ 8.8 A
A 9 A 8.6 A 8.9
B+ 9.5 A+ 7.5 B 8.8
8.7 A 9.8 A+
8.3 B+ 9.4 A
A 8.7 A 8.7 A 7.7
9 A 8.1 B+
8.4 B+ 9.2 A
8.6 A 8.4 B+
B 8.5 A 8.4 B+ 8.6
8.1 B+ 8.2 B+
B+ 8.5 A 8.2 B+ 8.9
A 8.7 A 8.4 B+ 8.7
8 B+ 8 B+
8.2 B+ 9.7 A+
8.4 B+ 8.2 B+
A 9 A 7.8 B 9
7.8 B 8.6 A
A 9 A 8.3 B+ 9.1
B 9.5 A+ 8.5 A 8.8
9.1 A 9.3 A
A 9 A 7.7 B 8.8
B+ 9 A 8.5 A 8.3
8.3 B+ 8.5 A
7.9 B 8 B+
8.7 A 9 A
8.1 B+ 8.7 A
7.7 B 8.8 A
C+ 8.5 A 7.8 B 9
8.9 A 8.7 A
A 9 A 8 B+ 8.6
A 9 A 7.9 B 9.2
8 B+ 8.7 A
8 B+ 8 B+
A 9 A 8.7 A 9.4
8.4 B+ 8.4 B+
8.1 B+ 8.4 B+
8.6 A 8.6 A
A 8.5 A 8.2 B+ 8.4
8.3 B+ 9.2 A
8.2 B+ 8.4 B+
9.2 A 8.7 A
8.7 A 9.4 A
A 9 A 8.2 B+ 8.6
B 9 A 8.3 B+ 9.6
B+ 9 A 8.6 A 9
7.9 B 8.9 A
8.6 A 9.2 A
A 9.5 A+ 8.3 B+ 7.9
A 9 A 7.9 B 8.5
9.3 A 8.6 A
A 8.7 A 8.2 B+ 8.1
8.9 A 8.6 A
B 8.5 A 8.4 B+ 8.6
7.8 B 8.6 A
7.6 B 8.2 B+
8.9 A 8.4 B+
7.9 B 8.5 A
9 A 8.5 A 8
B
7.9 B 8 B+
8.4 B+ 8.8 A
8 B+ 8.2 B+
A 8.7 A 9 A 9
8.4 B+ 8 B+
7.9 B 8 B+
8.6 A 8.9 A
8 B+ 8.2 B+
7 B 6.6 C+
B+ 8.5 A 7.6 B 8.2
8.1 B+ 9.2 A
8.4 B+ 8.6 A
8.4 B+ 9.4 A
8.7 A 9.2 A
8.2 B+ 9 A
8.4 B+ 9.1 A
8.8 A 8.8 A
B+ 8.5 A 7.7 B 8.3
8.5 A 8.5 A
8.3 B+ 8.8 A
8.4 B+ 8.4 B+
8.5 A 8.6 A
8.4 B+ 9 A
8.4 B+ 8.8 A
A 8.5 A 8.3 B+ 9.1
8.1 B+ 9.5 A+
8.5 A 8.4 B+
8.8 A 8.9 A
8.1 B+ 9 A
7.7 B 8.8 A
8.3 B+ 9 A
A 8 B+ 8.4 B+ 9.1
8.2 B+ 9 A
B+ 8.5 A 7.8 B 8.4
A 8 B+ 7.7 B 8.8
A 7 B 8.5 A 8.1
A 9.5 A+ 7.9 B 8.6
C+ 9 A 8.8 A 8.7
8.6 A 8.8 A
7.5 B 8.2 B+
7.9 B 8.4 B+
9 A 8.6 A
7.9 B 8.2 B+
8.6 A 8.8 A
7.7 B 7.8 B
8.2 B+ 7.6 B
8.5 A 8.8 A
8.6 A 8.5 A
A 8.5 A 9 A 8.8
A 9 A 8.7 A 9
8.2 B+ 8.4 B+
7.8 B 8.6 A
B+ 9 A 7.9 B 8.6
A 9 A 8 B+ 8.4
7.8 B 8.6 A
A 9 A 8.5 A 8.2
8.3 B+ 9.4 A
8.2 B+ 7.6 B
8 B+ 8.5 A
8.5 A 8 B+
7.4 B 9 A
A 8.5 A 8.5 A 9
A 9.5 A+ 8.7 A 8.7
8.2 B+ 9.2 A
A+ 9.5 A+ 8.6 A 9.2
B+ 9 A 7.8 B 9
8.6 A 8.6 A
8.9 A 9.2 A
8.4 B+ 8.4 B+
8 B+ 8.8 A
A 8.5 A 8.4 B+ 8.5
8.5 A 8.8 A
7.6 B 8.2 B+
8 B+ 8.4 B+
8.1 B+ 7.8 B
8.2 B+ 8.5 A
B 8.5 A 8.7 A 8.5
8.1 B+ 8.3 B+
8.4 B+ 8.3 B+
8.9 A 8.9 A
A 8.5 A 8.3 B+ 8.3
8 B+ 8.3 B+
8.8 A 7.4 B
8.7 A 9 A
8.3 B+ 8.8 A
8.3 B+ 9.2 A
7.6 B 8.8 A
8.1 B+ 7.8 B
A 9 A 8.2 B+ 8.2
A 9 A 8.1 B+ 8.4
B+ 9.5 A+ 8.5 A 8.6
8.1 B+ 9.3 A
8.4 B+ 8.2 B+
8.4 B+ 9 A
A 9 A 7.9 B 8.7
7.8 B 9 A
B+ 9 A 7.8 B 9
8 B+ 8.5 A
B+ 9 A 8.3 B+ 9
B 8.5 A 8 B+ 9
8.2 B+ 9 A
7.9 B 8 B+
A 9 A 8 B+ 9.2
A 9 A 8.5 A 8.6
A 8.5 A 8.6 A 8.1
7 B 8.5 A 8.8
A
A 8.5 A 8.9 A 8.8
7 B 8.1 B+ 8.3
B+
8.2 B+ 8.4 B+
8.4 B+ 8.9 A
8.2 B+ 8.9 A
8.7 A 8.2 B+
7.9 B 8.6 A
8.5 A 8.8 A
7.6 B 7.8 B
8.7 A 8.5 A
7.8 B 8.8 A
8 B+ 8.6 A
7.8 B 8.6 A
8.2 B+ 8.2 B+
8.1 B+ 9.2 A
số tín chỉ HP
Tổng điểm (Hệ Điểm trung
tế định hướng Tổng tín chỉ
4) bình (Hệ 4)
Điểm rèn luyện Xếp loại HK9 Học phần bị điểm F bị điểm F
khoa học dược HK9 NH 23-24 HK8 NH 23-24 HK9, NH 2023-2024 HK9 NH 23-
HK9 (23-24) HK9
24
77.5
20 3.88 Xuất sắc 0
A+ 74.0
21 3.52 Giỏi 0
A 74.5
21 3.55 Giỏi 0
A 69.0
21 3.29 Giỏi 0
72.5
20 3.63 Xuất sắc 0
A 61.5
19 3.24 Giỏi 0
72.5
20 3.63 Xuất sắc 0
73.0
21 3.48 Giỏi 0
74.5
20 3.73 Xuất sắc 0
68.5
20 3.43 Giỏi 0
A 67.5
21 3.21 Giỏi 0
78.0
21 3.71 Xuất sắc 0
A 21 76.0 3.62 Xuất sắc 0
20 61.5 3.08 Khá DXHH (2), 2
A 21 75.0 3.57 Giỏi 0
A 56.0
19 2.95 Khá 0
64.0
20 3.20 Giỏi 0
A 21 78.5 3.74 Xuất sắc 0
A 21 72.5 3.45 Giỏi 0
A 66.5
21 3.17 Khá 0
B 18.5
6 3.08 Khá 0
71.0
20 3.55 Giỏi 0
A 71.5
21 3.40 Giỏi 0
23.0
8 2.88 Khá 0
20 77.0 3.85 Xuất sắc 0
20 77.0 3.85 Xuất sắc 0
21 68.0 3.24 Giỏi 0
20 66.5 3.33 Giỏi 0
21 76.5 3.64 Xuất sắc 0
A 21 66.5 3.17 Khá 0
B+ 21 65.0 3.10 Khá 0
A 54.0
19 2.84 Khá 0
B 21 70.5 3.36 Giỏi 0
A 18.5
A 54.0
A 46.5
0.0
0 #DIV/0! #DIV/0! 0
20 72.5 3.63 Xuất sắc 0
64.0
20 3.20 Giỏi 0
20 70.5 3.53 Giỏi 0
20 70.5 3.53 Giỏi 0
A 21 79.5 3.79 Xuất sắc 0
18 63.5 3.53 Giỏi 0
57.0
18 3.17 Khá 0
43.0
16 2.69 Khá 0
18 64.0 3.56 Giỏi 0
45.0
13 3.46 Giỏi 0
A 21 75.0 3.57 Giỏi 0
A 21 70.0 3.33 Giỏi 0
A 21 68.5 3.26 Giỏi 0
20 66.5 3.33 Giỏi 0
44.5
19 2.34 Trung bình Hóa sinh LS (2), 2
A 21 79.5 3.79 Xuất sắc 0
40.0
62.5
18 3.47 Giỏi 0
20 69.0 3.45 Giỏi 0
20 63.5 3.18 Khá 0
A 21 73.5 3.50 Giỏi 0
41.0
19 2.16 Trung bình GDLN2 (1),Hóa sinh L 3
A 21 75.0 3.57 Giỏi 0
A 21 74.5 3.55 Giỏi 0
21 79.0 3.76 Xuất sắc 0
A 21 69.5 3.31 Giỏi 0
B+ 21 75.0 3.57 Giỏi 0
43.5
19 2.29 Trung bình Hóa sinh LS (2), 2
29.0
56.0
18 3.11 Khá 0
A 21 77.5 3.69 Xuất sắc 0
19 60.5 3.18 Khá 0
0 #DIV/0! #DIV/0! 0
61.5
18 3.42 Giỏi 0
32.0
45.5
47.5
57.5
18 3.19 Khá 0
18 60.0 3.33 Giỏi 0
37.0
44.0
18 2.44 Trung bình 0
20 66.5 3.33 Giỏi 0
A 19 64.5 3.39 Giỏi 0
21 57.5 2.74 Khá 0
19 64.5 3.39 Giỏi 0
18 67.0 3.72 Xuất sắc 0
B+ 21 76.0 3.62 Xuất sắc 0
0.0
0 #DIV/0! #DIV/0! 0
34.5
18 1.92 Yếu DXHH (2), 2
36.0
49.5
18 2.75 Khá Hóa sinh LS (2), 2
A 21 70.5 3.36 Giỏi 0
19 63.0 3.32 Giỏi 0
A 21 64.5 3.07 Khá 0
62.0
20 3.10 Khá 0
A 67.5
19 3.55 Giỏi 0
A 21 74.0 3.52 Giỏi 0
B+ 63.0
21 3.00 Khá 0
56.5
18 3.14 Khá 0
18 62.5 3.47 Giỏi 0
20 72.5 3.63 Xuất sắc 0
18 2.83 Khá 0
20 67.0 3.35 Giỏi 0
39.0
20 1.95 Yếu Hóa sinh LS (2), 2
43.5
18 2.42 Trung bình 0
57.5
20 2.88 Khá 0
44.0
66.0
20 3.30 Giỏi 0
Khối lượng
Tổng số tín kiến thức tín ĐTB tich lũy
ĐTB tich lũy Xếp loại sau 9
chỉ HP chỉ tích lũy không có Xếp loại sau 8 Cảnh báo sau 8 HK
Học phần bị điểm F sau 9 HK có điểm F sau HK không có HK
bị điểm F sau 9 HK điểm F sau 9
9 HK điểm F không có điểm F
sau 9 HK không có HK
điểm F
AVCN2 (2),Hóa lý
(2),CNTTD (2),TT CNTTD
(1),Hóa sinh (3),DLS1
(2),PCD (2), 14 105 1.96 1.73 Yếu
0 157 3.32 3.32 Giỏi
0 157 3.28 3.28 Giỏi
0 158 2.30 2.30 Trung bình
0 157 2.52 2.52 Khá
0 158 3.08 3.08 Khá
0 158 2.35 2.35 Trung bình
Dược lý 2 (3), 3 155 2.44 2.39 Trung bình
TT GP SL (1),Bệnh học CS
(3),Dược liệu 2 (3),Dược lý 2
(3),CNSH (2),CND (3),Độc
chất (2), 17 139 2.01 1.79 Trung bình
0 157 2.92 2.92 Khá
0 158 2.76 2.76 Khá
0 158 2.77 2.77 Khá
LT Sinh học (3), 3 153 2.06 2.02 Trung bình
0 158 2.88 2.88 Khá