Mã môn Tên môn thi Diễn giải Số lượng TI Tin học Số học sinh đậu 40 NA Nhiếp ảnh Số học sinh hỏng 10 DI Điện Tổng số học sinh 50
DANH SÁCH THÍ SINH
STT MÃ SỐ HỌ VÀ LÓT TÊN HỌ VÀ TÊN NĂM SINH 1 TI201801 Huỳnh Thị Thùy Dương Huỳnh Thị Thùy Dương 2000 2 DI201802 Nguyễn Ái Đức Nguyễn Ái Đức 2000 3 DI201803 Lê Thị Hoàng Lan Lê Thị Hoàng Lan 1999 4 NA201804 Võ Cao Yến Lan Võ Cao Yến Lan 2000 5 NA201805 Nguyễn Vũ Quang Long Nguyễn Vũ Quang Long 2001 6 DI201806 Nguyễn Thị Phương Nam Nguyễn Thị Phương Nam 2001 7 TI201807 Nguyễn Thị Hoàng Tiên Nguyễn Thị Hoàng Tiên 1999 8 DI201808 Đặng Thanh Yến Đặng Thanh Yến 1999 9 NA201809 Nguyễn Trần Xuân An Nguyễn Trần Xuân An 2000 10 TI201810 Phùng Chí Cường Phùng Chí Cường 1999 11 TI201811 Nguyễn Thị Thanh Hảo Nguyễn Thị Thanh Hảo 2001 12 NA201812 Trần Công Khang Trần Công Khang 1999 13 DI201813 Nguyễn Chí Kiên Nguyễn Chí Kiên 1999 14 NA201814 Trần Ngọc Hồng Liên Trần Ngọc Hồng Liên 2000 15 DI201815 Bùi Bảo Long Bùi Bảo Long 2001 16 TI201816 Lư Huệ Nhi Lư Huệ Nhi 2000 17 NA201817 Trương Uyển San Trương Uyển San 2001 18 NA201818 Nguyễn Nhựt Trường Nguyễn Nhựt Trường 2000 19 DI201819 Dương Gia Hưng Dương Gia Hưng 1999 20 NA201820 Nguyễn Tiến Minh Nguyễn Tiến Minh 2001 21 DI201821 Phùng Nhật Nam Phùng Nhật Nam 2000 22 NA201822 Lê Thị Hồng Ngọc Lê Thị Hồng Ngọc 2000 23 DI201823 Nguyễn Cao Thủy Tiên Nguyễn Cao Thủy Tiên 2001 24 TI201824 Nguyễn Thị Ngọc Hiền Nguyễn Thị Ngọc Hiền 1999 25 NA201825 Phạm Nhật Nam Phạm Nhật Nam 1999 26 DI201826 Nguyễn Hồng Ngân Nguyễn Hồng Ngân 2000 27 NA201827 Nguyễn Lê Huyền Nhi Nguyễn Lê Huyền Nhi 2000 28 TI201828 Huỳnh Ngọc Phương Huỳnh Ngọc Phương 2000 29 DI201829 Phan Thanh Minh Quân Phan Thanh Minh Quân 1999 30 TI201830 Lê Mai Lâm Thanh Quý Lê Mai Lâm Thanh Quý 2001 31 TI201831 Đặng Hoàng Tấn Đặng Hoàng Tấn 1999 32 NA201832 Nguyễn Hoàng MinhThông Nguyễn Hoàng Minh Thông 1999 33 TI201833 Trần Bảo Trang Trần Bảo Trang 1999 34 NA201834 Nguyễn Trường Vinh Nguyễn Trường Vinh 2001 35 NA201835 Hồ Quốc Cường Hồ Quốc Cường 2001 36 TI201836 Nguyễn Ngọc Minh Long Nguyễn Ngọc Minh Long 1999 37 TI201837 Nguyễn Minh Tiến Nguyễn Minh Tiến 2000 38 NA201838 Trần Vũ Phương Uyên Trần Vũ Phương Uyên 2001 39 NA201839 Nguyễn Ngọc Minh Châu Nguyễn Ngọc Minh Châu 2000 40 TI201840 Lê Hữu Đạt Lê Hữu Đạt 1999 41 TI201841 Trần Nguyễn Mỹ Huyền Trần Nguyễn Mỹ Huyền 2000 42 DI201842 Trần Hoàng Nhi Trần Hoàng Nhi 2001 43 NA201843 Hồ Trần Tú Trinh Hồ Trần Tú Trinh 2001 44 NA201844 Huỳnh Nguyễn Lan Anh Huỳnh Nguyễn Lan Anh 1999 45 DI201845 Nguyễn Huy Duy Anh Nguyễn Huy Duy Anh 2000 46 DI201846 Trần Quốc Gia Bảo Trần Quốc Gia Bảo 1999 47 TI201847 Trần Ngọc Bảo Châu Trần Ngọc Bảo Châu 1999 48 NA201848 Nguyễn Thị Mẫu Đơn Nguyễn Thị Mẫu Đơn 1999 49 NA201849 Đặng Lê Ngọc Hân Đặng Lê Ngọc Hân 1999 50 NA201850 Trần Duy Hòa Trần Duy Hòa 2000 MÔN THI LT TH ĐTB KẾT QUẢ XẾP LOẠI Tin học 9 9 9 Đậu Giỏi Điện 10 5 7.5 Đậu Khá Điện 8 9 8.5 Đậu Giỏi Nhiếp ảnh 5 8 6.5 Đậu Khá Nhiếp ảnh 4 4 4 Hỏng Điện 9 8 8.5 Đậu Giỏi Tin học 9 10 9.5 Đậu Giỏi Điện 5 9 7 Đậu Khá Nhiếp ảnh 8 4 6 Đậu Trung bình Tin học 10 9 9.5 Đậu Giỏi Tin học 4 6 5 Đậu Trung bình Nhiếp ảnh 7 10 8.5 Đậu Giỏi Điện 9 4 6.5 Đậu Khá Nhiếp ảnh 9 3 6 Đậu Trung bình Điện 3 3 3 Hỏng Tin học 8 5 6.5 Đậu Khá Nhiếp ảnh 3 4 3.5 Hỏng Nhiếp ảnh 10 3 6.5 Đậu Khá Điện 7 10 8.5 Đậu Giỏi Nhiếp ảnh 6 10 8 Đậu Giỏi Điện 7 10 8.5 Đậu Giỏi Nhiếp ảnh 10 7 8.5 Đậu Giỏi Điện 9 6 7.5 Đậu Khá Tin học 8 4 6 Đậu Trung bình Nhiếp ảnh 4 3 3.5 Hỏng Điện 4 8 6 Đậu Trung bình Nhiếp ảnh 4 7 5.5 Đậu Trung bình Tin học 8 9 8.5 Đậu Giỏi Điện 9 8 8.5 Đậu Giỏi Tin học 3 5 4 Hỏng Tin học 4 9 6.5 Đậu Khá Nhiếp ảnh 10 9 9.5 Đậu Giỏi Tin học 6 3 4.5 Hỏng Nhiếp ảnh 5 3 4 Hỏng Nhiếp ảnh 9 3 6 Đậu Trung bình Tin học 4 6 5 Đậu Trung bình Tin học 4 7 5.5 Đậu Trung bình Nhiếp ảnh 4 10 7 Đậu Khá Nhiếp ảnh 4 8 6 Đậu Trung bình Tin học 3 7 5 Đậu Trung bình Tin học 10 3 6.5 Đậu Khá Điện 5 9 7 Đậu Khá Nhiếp ảnh 5 8 6.5 Đậu Khá Nhiếp ảnh 8 9 8.5 Đậu Giỏi Điện 6 7 6.5 Đậu Khá Điện 4 4 4 Hỏng Tin học 6 3 4.5 Hỏng Nhiếp ảnh 4 5 4.5 Hỏng Nhiếp ảnh 6 5 5.5 Đậu Trung bình Nhiếp ảnh 9 5 7 Đậu Khá DANH SÁCH HỌC SINH ĐẬU STT MÃ SỐ HỌ VÀ LÓT TÊN HỌ VÀ TÊN NĂM SINH MÔN THI LT TH ĐTB KẾT QUẢ XẾP LOẠI