You are on page 1of 22

DANH SÁCH CÁC HỌC PHẦN GIẢNG DẠY ONLINE

TKB
STT Mã môn Tên môn Nhóm Tiết Số Họ tên giảng viên phụ trách
Thứ
bắt đầu tiết
1 1010012 Cơ sở văn hoá Việt Nam 2 2 10 2 Nguyễn Công Trường
2 1010012 Cơ sở văn hoá Việt Nam 4 5 1 2 Đỗ Nguyên
3 1010012 Cơ sở văn hoá Việt Nam 4 5 1 2 Đỗ Nguyên
4 1010292 Quan hệ quốc tế lễ tân 1 2 11 2 Cao Ngọc Nương
5 1010292 Quan hệ quốc tế lễ tân 4 5 11 2 Phan Thị Hải Yến
6 1010292 Quan hệ quốc tế lễ tân 5 5 13 2 Trương Thị Lê Hồng
7 1010292 Quan hệ quốc tế lễ tân 6 3 11 2 Trương Thị Lê Hồng
8 1010292 Quan hệ quốc tế lễ tân 7 4 5 2 Phan Thị Hải Yến
9 1010292 Quan hệ quốc tế lễ tân 8 2 5 2 Phan Thị Hải Yến
10 1010292 Quan hệ quốc tế lễ tân 9 2 7 2 Cao Ngọc Nương
11 1010292 Quan hệ quốc tế lễ tân 10 5 11 2 Cao Ngọc Nương
12 1010292 Quan hệ quốc tế lễ tân 11 7 5 2 Phan Thị Hải Yến
13 1010292 Quan hệ quốc tế lễ tân 12 2 11 2 Phạm Thị Yên
14 1010292 Quan hệ quốc tế lễ tân 13 2 5 2 Lê Đình Tự
15 1010292 Quan hệ quốc tế lễ tân 15 2 9 2 Phan Thị Hải Yến
16 1010342 Quản trị học 2 2 2 2 Phan Thị Công Minh
17 1010342 Quản trị học 4 2 5 2 Phan Thị Công Minh
18 1010373 Đạo Đức Kinh Doanh 1 5 3 2 Nguyễn Thị Mộng Ngọc
19 1010373 Đạo Đức Kinh Doanh 3 5 1 2 Nguyễn Thị Mộng Ngọc
20 1010392 Thực hành văn bản tiếng Việt 18 2 1 2 Nguyễn Thị Kim Tuyến
21 1010392 Thực hành văn bản tiếng Việt 19 2 3 2 Nguyễn Thị Kim Tuyến
22 1010392 Thực hành văn bản tiếng Việt 20 2 5 2 Nguyễn Thị Kim Tuyến
23 1010392 Thực hành văn bản tiếng Việt 7 1.2 30 Lại Thị Minh Đức
24 1010392 Thực hành văn bản tiếng Việt 7 3.4 30 Lại Thị Minh Đức
25 1010494 Tiếng Anh cơ bản 2 12 5 7 4 Trần Quang Minh
26 1112022 Tiếng Hàn 2 10 4 11 2 Nguyễn Võ Phương Thanh
27 1112022 Tiếng Hàn 2 19 3 7 2 Nguyễn Võ Phương Thanh
28 1112022 Tiếng Hàn 2 28 2 11 2 Nguyễn Võ Phương Thanh
29 1112022 Tiếng Hàn 2 29 6 7 2 Nguyễn Võ Phương Thanh
30 1112022 Tiếng Hàn 2 30 4 7 2 Nguyễn Võ Phương Thanh
31 1112022 Tiếng Hàn 2 47 3 13 2 Nguyễn Võ Phương Thanh
32 1112022 Tiếng Hàn 2 48 6 11 2 Nguyễn Võ Phương Thanh
33 1112022 Tiếng Hàn 2 49 6 5 2 Nguyễn Võ Phương Thanh
34 1112022 Tiếng Hàn 2 50 4 9 2 Nguyễn Võ Phương Thanh
35 1112022 Tiếng Hàn 2 54 3 11 2 Nguyễn Võ Phương Thanh
36 1112022 Tiếng Hàn 2 55 2 13 2 Nguyễn Võ Phương Thanh
37 1112042 Tiếng Hàn 4 5 5 1 2 ThS. Lương Quốc An
38 1112042 Tiếng Hàn 4 35 6 1 2 ThS. Lương Quốc An
39 1112062 Tiếng Hàn 6 11 6 3 2 Nguyễn Võ Phương Thanh
40 1112062 Tiếng Hàn 6 12 6 1 2 Nguyễn Võ Phương Thanh
41 1113022 Tiếng Nhật 2 14 3 1 2 Phạm Thảo Hương Ly
42 1113022 Tiếng Nhật 2 55 3 3 2 Phạm Thảo Hương Ly
43 1113062 Tiếng Nhật 6 11 3 5 2 Nguyễn Thị Phương Thu
44 1221024 Cơ sở dữ liệu 2 2 1 45 Trần Thị Thanh Thảo
45 1221024 Cơ sở dữ liệu 5 3 7 45 Trần Minh Thái
46 1221024 Cơ sở dữ liệu 6 3 10 45 Trần Minh Thái
47 1221114 Lập Trình Trên Windows 3 6 1 45 Lý Đoàn Duy Khánh
48 1221114 Lập Trình Trên Windows 4 6 4 45 Lý Đoàn Duy Khánh
49 1221114 Lập trình trên Windows 4 2 1 45 Lương Văn Minh
50 1221134 Mạng máy tính 6 2 1 45 Cao Tiến Thành
51 1221134 Mạng máy tính 7 2 4 45 Cao Tiến Thành
52 1221134 mạng máy tính 8 3 1 45 Đinh Xuân Lâm
53 1221134 mạng máy tính 10 4 4 45 Đinh Xuân Lâm
54 1221144 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin 2 3 7 45 Đỗ Thị Thùy Trang
55 1221193 Đại số tuyến tính 1 5 4 45 Đinh Hùng
56 1221193 Đại số tuyến tính 2 6 4 45 Đinh Hùng
57 1221193 Đại số tuyến tính 5 3 4 45 Đinh Hùng
58 1222014 Các hệ quản trị CSDL 1 2 10 45 Trần Anh Duy
59 1222014 Hệ Quản trị Cơ sở Dữ liệu 2 3 4 45 Phạm Đức Thành
60 1222024 Cơ sở dữ liệu nâng cao 1 2 7 45 Lê Thị Minh Nguyện
61 1224024 Công nghệ phần mềm nâng cao 1 4 7 45 Bùi Thị Thanh Tú
62 1224024 Công nghệ phần mềm nâng cao 2 6 7 45 Bùi Thị Thanh Tú
63 1224024 Công nghệ phần mềm nâng cao 3 4 7 45 Đỗ Đức Bích Ngân
64 1224024 Công nghệ phần mềm nâng cao 4 4 10 45 Đỗ Đức Bích Ngân
65 1230124 Chuyên đề Oracle 1 2 4 45 Lê Thị Minh Nguyện
66 1230214 Lập trình trên web 3 3 11 45 Tăng Phước Đại
67 1230214 Lập trình trên web 4 4 11 45 Tăng Phước Đại
68 1230214 Lập trình trên web 5 6 1 45 Tiếu Phùng Mai Sương
69 1230241 Lập trình trên web 1 5 1 45 Tưởng Thị Xuân Thu
70 1230241 Lập trình trên web 2 5 4 45 Tưởng Thị Xuân Thu
71 1230344 Lập trình Web Nâng Cao 2 5 7 45 Trần Anh Duy
72 1230344 Lập trình Web Nâng Cao 3 3 1 45 Trần Khải Thiện
73 1230344 Lập trình Web Nâng Cao 5 3 7 45 Nguyễn Thanh Vũ
74 1230344 Lập trình Web Nâng Cao 6 3 10 45 Nguyễn Thanh Vũ
75 1230344 Lập trình Web Nâng Cao 7 2 7 45 Trần Anh Duy
76 1230443 Đồ án 1 3 6 7 30 Trần Anh Duy
77 1230503 An ninh hệ thống thông tin 1 3 1 45 Phạm Đức Thành
78 1240013 Đồ án 1 1 4 10 30 Đỗ Phi Hưng
79 1240023 Đồ án 1 1 5 10 30 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
80 1240023 Đồ án 1 7 7 7 30 Vũ Đình Ái
81 1240023 Đồ án 1 8 6 9 30 Trần Phương Tuấn
82 1240023 Đồ án 1 9 6 11 30 Trần Phương Tuấn
83 1250074 Kỹ thuật lập trình 1 3 10 45 Tôn Quang Toại
84 1250074 Kỹ thuật lập trình 2 5 7 45 Huỳnh Thành Lộc
85 1250074 Kỹ thuật lập trình 3 3 7 45 Tôn Quang Toại
86 1250074 Kỹ thuật lập trình 4 5 10 45 Huỳnh Thành Lộc
87 1250074 Kỹ thuật lập trình 5 2 7 45 Vũ Đình Ái
88 1250074 Kỹ thuật lập trình 6 2 10 45 Vũ Đình Ái
89 1250084 Phân tích thiết kế phần mềm 1 3 7 45 Thái Thị Thanh Thảo
90 1250084 Phân tích thiết kế phần mềm 2 3 10 45 Thái Thị Thanh Thảo
91 1250084 Phân tích thiết kế phần mềm 3 6 7 45 Nguyễn Đức Cường
92 1250084 Phân tích thiết kế phần mềm 4 6 10 45 Nguyễn Đức Cường
93 1250094 Lập trình mạng 1 4 4 45 Nguyễn Anh Vũ
94 1250164 Các CN mới trong PTriển PM 6 6 1 45 Trần Khải Thiện
95 1250165 Các CN mới trong PTriển PM 6 6 1 45 Trần Khải Thiện
96 1250224 Lập trình mạng nâng cao 1 5 1 45 Nguyễn Anh Vũ
97 1310142 Văn hoá và nghệ thuật ẩm thực 2 6 1 2 Đỗ Nguyên
98 1310142 Văn hoá và nghệ thuật ẩm thực 2 5 3 2 Đỗ Nguyên
99 1310142 Văn hóa và nghệ thuật ẩm thực 13 2 7 2 Nguyễn Công Trường
100 1310142 Văn hóa và nghệ thuật ẩm thực 16 6 5 2 Nguyễn Công Trường
101 1310342 Viết tiếng Anh KSNH 2 2 6 9 2 Trần Quang Minh
102 1310342 Viết tiếng Anh KSNH 2 3 3 3 2 Trần Quang Minh
103 1310342 Viết tiếng Anh KSNH 2 4 4 9 2 Tôn Thị Thiết
104 1310352 Đọc tiếng Anh KSNH 2 2 6 7 2 Trần Quang Minh
105 1310352 Đọc tiếng Anh KSNH 2 3 3 5 2 Trần Quang Minh
106 1310352 Đọc tiếng Anh KSNH 2 4 4 7 2 Tôn Thị Thiết
107 1310432 Viết tiếng Anh du lịch 2 2 5 3 2 Trần Quang Minh
108 1310432 Viết tiếng Anh du lịch 2 3 3 9 2 Trần Quang Minh
109 1310442 Đọc tiếng Anh du lịch 2 2 5 1 2 Trần Quang Minh
110 1310442 Đọc tiếng Anh du lịch 2 3 3 7 2 Trần Quang Minh
111 1310572 Đọc tiếng Anh 2 (DL) 1 6 1 2 Trần Quang Minh
112 1310572 Đọc tiếng Anh 2 (DL) 3 4 1 2 Trần Quang Minh
113 1310582 Viết tiếng Anh 2 (DL) 1 6 3 2 Trần Quang Minh
114 1310582 Viết tiếng Anh 2 (DL) 3 4 3 2 Trần Quang Minh
115 1320123 Giao tiếp kinh doanh 1 6 4 3 Thái Quang Vinh
116 1320123 Giao tiếp kinh doanh 2 2 7 3 Đỗ Diệu Linh
117 1320123 Giao tiếp kinh doanh 3 6 7 3 Đỗ Diệu Linh
118 1320123 Giao tiếp kinh doanh 4 2 4 3 Thái Quang Vinh
119 1320123 Giao tiếp kinh doanh 5 4 7 3 Đỗ Diệu Linh
120 1320123 Giao tiếp kinh doanh 6 6 7 3 Thái Quang Vinh
121 1320123 Giao tiếp kinh doanh 7 6 10 3 Thái Quang Vinh
122 1320123 Giao tiếp kinh doanh 8 5 13 3 Thái Quang Vinh
123 1320123 Giao tiếp kinh doanh 10 2 1 3 Thái Quang Vinh
124 1320572 Đọc tiếng Anh 2 (KS) 2 2 1 2 Tôn Thị Thiết
125 1320572 Đọc tiếng Anh 2 (KS) 3 4 1 2 Tôn Thị Thiết
126 1320572 Đọc tiếng Anh 2 (KS) 4 6 7 2 Tôn Thị Thiết
127 1320582 Viết tiếng Anh 2 (KS) 2 2 3 2 Tôn Thị Thiết
128 1320582 Viết tiếng Anh 2 (KS) 3 4 3 2 Tôn Thị Thiết
129 1320582 Viết tiếng Anh 2 (KS) 4 6 9 2 Tôn Thị Thiết
130 1321053 Quản trị nguồn nhân lực 1 2 13 3 Thái Quang Vinh
131 1321053 Quản trị nguồn nhân lực 2 3 13 3 Thái Quang Vinh
132 1321053 Quản trị nguồn nhân lực 3 4 13 3 Thái Quang Vinh
133 1322103 Giới thiệu và quảng bá sản phẩm du lịch 2 4 4 3 Thái Quang Vinh
134 1322103 Giới thiệu và quảng bá sản phẩm du lịch 5 7 3 Thái Quang Vinh
135 1322133 Thương mại điện tử 1 7 7-9 3 Hoàng Bùi Khuê Tú
136 1322133 Thương mại điện tử 2 3 4-6 3 Hoàng Bùi Khuê Tú
137 1322133 Thương mại điện tử 3 3 1-3 3 Hoàng Bùi Khuê Tú
138 1322133 Thương mại điện tử 5 6 7-9 3 Hoàng Bùi Khuê Tú
139 1322154 Quản trị tiền sảnh 2 6 3 4 Đỗ Diệu Linh
140 1322154 Quản Trị Tiền Sảnh 3 6 7 4 Kiều Thủy Tiên
141 1322154 Quản Trị Tiền Sảnh 4 6 1 4 Kiều Thủy Tiên
142 1322154 Quản trị tiền sảnh 5 3 3 4 Đỗ Diệu Linh
143 1322154 Quản trị tiền sảnh 9 2 3 4 Đỗ Diệu Linh
144 1322154 Quản Trị Tiền Sảnh 10 7 7 4 Kiều Thủy Tiên
145 1322182 An toàn vệ sinh trong KS-NH 1 5 5-6 2 Nguyễn Hữu Quý
146 1322193 Khởi nghiệp 1 4 7 3 Võ Hồng Sơn
147 1322193 Khởi nghiệp 2 6 10 3 Võ Hồng Sơn
148 1322193 Khởi nghiệp 3 5 10 3 Võ Hồng Sơn
149 1322202 Tôn giáo - tín ngưỡng VN 1 5 9 2 Ths Mã Xuân Vinh
150 1322202 Tôn giáo - tín ngưỡng VN 2 2 5 2 Ths Mã Xuân Vinh
151 1322202 Tôn giáo - tín ngưỡng VN 3 5 7 2 Ths Mã Xuân Vinh
152 1322213 Quản trị chiến lược 1 3 10 3 Võ Hồng Sơn
153 1322213 Quản trị chiến lược 2 4 10 3 Võ Hồng Sơn
154 1322213 Quản trị chiến lược 3 5 13 3 Võ Hồng Sơn
155 1322252 Quan hệ công chúng &truyền thông sự kiện 1 4 1 2 Phạm Tấn Thông
156 1322283 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 1 4 13 3 Ths Mã Xuân Vinh
157 1322283 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 2 5 4 3 Ths Mã Xuân Vinh
158 1322283 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 3 4 7 3 Ths Mã Xuân Vinh
159 1322294 Thiết kế và Điều hành chương trình du lịch 1 3 7 3 Ths Mã Xuân Vinh
160 1322363 Tuyến điểm du lịch 2 2 3 13 3 Ths Mã Xuân Vinh
161 1322372 Tiếng Anh giao tiếp đa văn hóa 1 6 5 2 Tôn Thị Thiết
162 1322372 Tiếng Anh giao tiếp đa văn hóa 2 5 7 2 Tôn Thị Thiết
163 1322372 Tiếng Anh giao tiếp đa văn hóa 3 4 5 2 Tôn Thị Thiết
164 1322372 Tiếng Anh giao tiếp đa văn hóa 8 5 5 2 Tôn Thị Thiết
165 1322372 Tiếng Anh giao tiếp đa văn hóa 10 5 3 2 Tôn Thị Thiết
166 1322383 Di sản văn hoá VN và thế giới 2 6 4 3 Đỗ Nguyên
167 1330073 Hành Vi Tổ Chức 1 4 7 3 Nguyễn Thị Mộng Ngọc
168 1330073 Hành Vi Tổ Chức 2 4 4 3 Nguyễn Thị Mộng Ngọc
169 1330142 Chăm sóc khách hàng 3 3 5 2 Lê Trường Tân
170 1330142 Chăm sóc khách hàng 5 2 5 2 Lê Trường Tân
171 1330142 Chăm sóc khách hàng 6 3 7 2 Lê Trường Tân
172 1410033 Quan hệ Kinh tế Quốc tế 1 3 1 3 Nguyễn Đức Hoài Anh
173 1410033 Quan hệ Kinh tế Quốc tế 2 2 1 3 Nguyễn Đức Hoài Anh
174 1410033 Quan Hệ Kinh Tế Quốc Tế 3 6 4 3 Lê Thanh Tùng
175 1410033 Quan hệ kinh tế quốc tế 4 4 10 3 Nguyễn Nhật Tân
176 1410033 Quan hệ Kinh tế Quốc tế 8 4 1 3 Nguyễn Đức Hoài Anh
177 1410033 Quan hệ Kinh tế Quốc tế 9 2 4 3 Nguyễn Đức Hoài Anh
178 1410033 Quan hệ kinh tế quốc tế 10 4 7 3 Nguyễn Nhật Tân
179 1410033 Quan Hệ Kinh Tế Quốc Tế 11 6 7 3 Lê Thanh Tùng
180 1410142 Tiếng Anh thương mại 2 1 5 3 2 Lý Quỳnh Anh
181 1410142 Tiếng Anh thương mại 2 2 4 5 2 Nguyễn Huỳnh Trọng Hiếu
182 1410142 Tiếng Anh Thương Mại 2 5 4 3 2 Nguyễn Võ Hoàng Trang
183 1410142 Tiếng Anh thương mại 2 6 5 5 2 Lý Quỳnh Anh
184 1410142 Tiếng Anh thương mại 4 6 7 11 2 Đặng Quan Trí
185 1410142 Tiếng Anh Thương Mại 2 7 2 1 2 Lê Thanh Tùng
186 1410142 Tiếng Anh thương mại 2 8 4 5 2 Lý Quỳnh Anh
187 1410142 Tiếng Anh Thương Mại 2 9 6 1 2 Lê Thanh Tùng
188 1410142 Tiếng Anh Thương Mại 2 10 2 5 2 Nguyễn Võ Hoàng Trang
189 1410142 Tiếng Anh thương mại 2 12 2 7 2 Lý Quỳnh Anh
190 1410142 Tiếng Anh thương mại 2 13 7 9 2 Đặng Quan Trí
191 1410142 Tiếng Anh Thương Mại 2 14 5 11 2 Lê Thanh Tùng
192 1410142 Tiếng Anh Thương Mại 2 15 5 9 2 Lê Thanh Tùng
193 1410202 Tiếng Anh Thương Mại 4 1 4 3 2 Lý Quỳnh Anh
194 1410202 Tiếng Anh Thương Mại 4 2 2 9 2 Nguyễn Võ Hoàng Trang
195 1410202 Tiếng Anh Thương Mại 4 3 4 7 2 Nguyễn Võ Hoàng Trang
196 1410202 Tiếng Anh Thương Mại 4 4 4 1 2 Nguyễn Võ Hoàng Trang
197 1410202 Tiếng Anh thương mại 4 5 2 7 2 Nguyễn Huỳnh Trọng Hiếu
198 1410202 Tiếng Anh Thương Mại 4 7 4 1 2 Lý Quỳnh Anh
199 1410202 Tiếng Anh Thương Mại 4 8 5 9 2 Lý Quỳnh Anh
200 1410202 Tiếng Anh Thương Mại 4 10 2 1 2 Nguyễn Võ Hoàng Trang
201 1410202 Tiếng Anh Thương Mại 4 11 6 5 2 Lý Quỳnh Anh
202 1410252 Nghe tiếng Anh 2 (QTKD) 1 6 7 2 Huỳnh Nguyễn Tuyết Phương
203 1410252 Nghe tiếng Anh 2 (QTKD) 3 5 5 2 Nguyễn Thái Đức
204 1410252 Nghe tiếng Anh 2 (QTKD) 4 6 3 2 Huỳnh Nguyễn Tuyết Phương
205 1410252 Nghe tiếng Anh 2 (QTKD) 5 3 3 2 Phạm Thị Mộng Lành
206 1410252 Nghe tiếng Anh 2 (QTKD) 8 3 7 2 Phạm Thị Mộng Lành
207 1410252 Nghe tiếng Anh 2 (QTKD) 9 2 3 2 Nguyễn Thái Đức
208 1410252 Nghe tiếng Anh 2 (QTKD) 11 2 5 2 Nguyễn Thái Đức
209 1410252 Nghe tiếng Anh 2 (QTKD) 14 5 9 2 Nguyễn Thái Đức
210 1410252 Nghe tiếng Anh 2 (QTKD) 15 3 9 2 Phạm Thị Mộng Lành
211 1410262 Nói tiếng Anh 2 (QTKD) 2 3 5 2 Phạm Thị Bích Tiên
212 1410262 Nói tiếng Anh 2 (QTKD) 5 3 1 2 Phạm Thị Bích Tiên
213 1410262 Nói tiếng Anh 2 (QTKD) 6 5 3 2 Phạm Thị Bích Tiên
214 1410262 Nói tiếng Anh 2 (QTKD) 15 6 5 2 Phạm Thị Bích Tiên
215 1410272 Đọc tiếng Anh 2 (QTKD) 2 3 1 2 Huỳnh Nguyễn Tuyết Phương
216 1410272 Đọc tiếng Anh 2 (QTKD) 4 6 7 2 Huỳnh Thị Lệ My
217 1410272 Đọc tiếng Anh 2 (QTKD) 5 6 3 2 Nguyễn Thái Đức
218 1410272 Đọc tiếng Anh 2 (QTKD) 6 3 7 2 Huỳnh Thị Lệ My
219 1410272 Đọc tiếng Anh 2 (QTKD) 10 6 1 2 Nguyễn Thái Đức
220 1410272 Đọc tiếng Anh 2 (QTKD) 11 3 5 2 Huỳnh Nguyễn Tuyết Phương
221 1410272 Đọc tiếng Anh 2 (QTKD) 12 5 7 2 Nguyễn Thái Đức
222 1410272 Đọc tiếng Anh 2 (QTKD) 13 6 1 2 Huỳnh Nguyễn Tuyết Phương
223 1410282 Viết tiếng Anh 2 (QTKD) 4 6 9 2 Huỳnh Thị Lệ My
224 1410282 Viết tiếng Anh 2 (QTKD) 5 6 1 2 Trần Thiên Phúc
225 1410282 Viết tiếng Anh 2 (QTKD) 7 2 3 2 Huỳnh Thị Lệ My
226 1410282 Viết tiếng Anh 2 (QTKD) 9 4 1 2 Trần Thiên Phúc
227 1410282 Viết tiếng Anh 2 (QTKD) 10 6 3 2 Huỳnh Thị Lệ My
228 1410282 Viết tiếng Anh 2 (QTKD) 13 5 9 2 Trần Thiên Phúc
229 1421012 Đạo đức kinh doanh 1 4 3 2 Trần Thiên Phúc
230 1421012 Đạo đức kinh doanh 2 3 11 2 Phạm Thị Mộng Lành
231 1421012 Đạo đức kinh doanh 3 3 1 2 Phạm Thị Mộng Lành
232 1421012 Đạo đức kinh doanh 4 6 5 2 Trần Thiên Phúc
233 1421012 Đạo đức kinh doanh 5 3 5 2 Trần Thiên Phúc
234 1421053 Kinh tế vi mô 0 2 1 3 Nguyễn Huỳnh Trọng Hiếu
235 1421053 Kinh tế vi mô 1 5 4 3 Nguyễn Anh Tuấn
236 1421053 Kinh tế vi mô 2 3 7 3 Nguyễn Anh Tuấn
237 1421053 Kinh tế vi mô 3 5 1 3 Nguyễn Huỳnh Trọng Hiếu
238 1421053 Kinh tế vi mô 4 4 7 3 Nguyễn Anh Tuấn
239 1421053 Kinh tế vi mô 5 4 4 3 Nguyễn Anh Tuấn
240 1421053 Kinh tế vi mô 6 4 1 3 Nguyễn Huỳnh Trọng Hiếu
241 1421053 Kinh tế vi mô 8 5 1 3 Đặng Quan Trí
242 1421053 Kinh tế vi mô 9 4 10 3 Đặng Quan Trí
243 1421083 Môi trường kinh doanh quốc tế 1 5 7 3 Nguyễn Nhật Tân
244 1421083 Môi trường kinh doanh quốc tế 2 4 1 3 Nguyễn Nhật Tân
245 1421083 Môi trường kinh doanh quốc tế 3 6 4 3 Nguyễn Văn Phước
246 1421083 Môi trường kinh doanh quốc tế 4 4 4 3 Nguyễn Văn Phước
247 1421113 Quản trị nguồn nhân lực 4 7 7 3 Phạm Văn Đạt
248 1421123 Tài chính Doanh nghiệp 2 3 4 3 Nguyễn Thành Luân
249 1421123 Tài chính Doanh nghiệp 4 3 1 3 Nguyễn Thành Luân
250 1421123 Tài chính Doanh nghiệp 5 3 7 3 Nguyễn Thành Luân
251 1421133 Tiền tệ và ngân hàng 1 3 4 3 Đặng Quan Trí
252 1421133 Tiền tệ và ngân hàng 2 3 1 3 Đặng Quan Trí
253 1421133 Tiền tệ và ngân hàng 3 5 7 3 Đặng Quan Trí
254 1421133 Tiền tệ ngân hàng 4 6 10 3 Nguyễn Thành Luân
255 1421253 Nhập môn quản trị kinh doanh 4 2 4 3 Lê Thanh Tùng
256 1421253 Nhập môn quản trị kinh doanh 6 4 4 3 Huỳnh Nguyễn Tuyết Phương
257 1421253 Nhập môn quản trị kinh doanh 7 4 7 3 Huỳnh Nguyễn Tuyết Phương
258 1421253 Nhập môn quản trị kinh doanh 9 2 7 3 Lê Thanh Tùng
259 1421273 Nghệ thuật nói trước công chúng 4 6 1 3 Phạm Thị Bích Tiên
260 1421273 Nghệ thuật nói trước công chúng 5 3 7 3 Đỗ Hoàng An Nhiên
261 1421273 Nghệ thuật nói trước công chúng 6 3 4 3 Đỗ Hoàng An Nhiên
262 1421273 Nghệ thuật nói trước công chúng 8 4 4 3 Phạm Thị Bích Tiên
263 1421273 Nghệ thuật nói trước công chúng 9 5 1 3 Đỗ Hoàng An Nhiên
264 1421273 Nghệ thuật nói trước công chúng 10 3 7 3 Lê Hà Châu
265 1421273 Nghệ thuật nói trước công chúng 11 3 1 3 Đỗ Hoàng An Nhiên
266 1421273 Nghệ thuật nói trước công chúng 12 3 1 3 Đoàn Gia Âu Du
267 1421273 Nghệ thuật nói trước công chúng 13 5 7 3 Phạm Thị Bích Tiên
268 1421282 Thư tín thương mại 2 2 7 2 Huỳnh Thị Lệ My
269 1421282 Thư tín thương mại 6 3 11 2 Huỳnh Nguyễn Tuyết Phương
270 1421282 Thư tín thương mại 7 5 5 2 Trần Thiên Phúc
271 1421282 Thư tín thương mại 8 6 7 2 Trần Thiên Phúc
272 1421282 Thư tín thương mại 9 3 7 2 Trần Thiên Phúc
273 1421282 Thư tín thương mại 10 2 1 2 Huỳnh Thị Lệ My
274 1421282 Thư tín thương mại 11 3 9 2 Huỳnh Nguyễn Tuyết Phương
275 1422053 Nghiệp vụ ngoại thương 1 3 7 3 Châu Thế Hữu
276 1422053 Nghiệp vụ ngoại thương 2 6 4 3 Châu Thế Hữu
277 1422053 Nghiệp vụ ngoại thương 4 7 10 3 Châu Thế Hữu
278 1422063 Đầu tư nước ngoài 1 2 7 3 Đặng Quan Trí
279 1422063 Đầu tư nước ngoài 2 6 1 3 Nguyễn Thành Luân
280 1422063 Đầu tư nước ngoài 3 5 4 3 Đặng Quan Trí
281 1422063 Đầu tư nước ngoài 4 6 4 3 Nguyễn Thành Luân
282 1422063 Đầu tư nước ngoài 5 6 7 3 Nguyễn Thành Luân
283 1422073 Thanh toán quốc tế 1 7 7 3 Châu Thế Hữu
284 1422073 Thanh toán quốc tế 3 6 7 3 Châu Thế Hữu
285 1422073 Thanh toán quốc tế 5 4 7 3 Châu Thế Hữu
286 1422093 Thị trường chứng khoán 1 6 13 3 Trần Trung Hiếu
287 1422093 Thị trường chứng khoán 2 5 13 3 Trần Trung Hiếu
288 1422093 Thị trường chứng khoán 3 7 7 3 Trần Trung Hiếu
289 1422093 Thị trường chứng khoán 4 3 13 3 Trần Trung Hiếu
290 1423033 Quản trị thay đổi 1 6 1 3 Đoàn Gia Âu Du
291 1424053 Quản trị chiến lược 1 5 7 3 Nguyễn Văn Phước
292 1424053 Quản trị chiến lược 2 4 1 3 Nguyễn Văn Phước
293 1424122 Nghệ thuật lãnh đạo 1 4 7 2 Phan Thị Công Minh
294 1424122 Nghệ thuật lãnh đạo 2 4 5 2 Phan Thị Công Minh
295 1424133 Nghe & ghi chú 2 2 1 3 Phạm Thị Mộng Lành
296 1424133 Nghe & ghi chú 4 2 4 3 Phạm Thị Mộng Lành
297 1424133 Nghe & ghi chú 5 2 7 3 Nguyễn Thái Đức
298 1424133 Nghe & ghi chú 6 3 1 3 Huỳnh Thị Lệ My
299 1424133 Nghe & ghi chú 7 3 7 3 Nguyễn Thái Đức
300 1424133 Nghe & ghi chú 8 4 1 3 Đoàn Tường Như Ý
301 1424133 Nghe & ghi chú 10 3 4 3 Huỳnh Thị Lệ My
302 1424133 Nghe & ghi chú 12 4 4 3 Đoàn Tường Như Ý
303 1424133 Nghe & ghi chú 13 3 4 3 Nguyễn Thái Đức
304 1424143 Lý thuyết Tài chính - tiền tệ 1 6 7 3 Lý Quỳnh Anh
305 1424143 Lý thuyết Tài chính - tiền tệ 2 6 10 3 Lý Quỳnh Anh
306 1424143 Lý thuyết Tài chính - tiền tệ 3 2 4 3 Lý Quỳnh Anh
307 1425053 Nghiên cứu tiếp thị 1 3 10 3 Đoàn Gia Âu Du
308 1425053 Nghiên cứu tiếp thị 2 2 4 3 Đoàn Gia Âu Du
309 1425053 Nghiên cứu tiếp thị 3 3 7 3 Đoàn Gia Âu Du
310 1425053 Nghiên cứu tiếp thị 4 2 1 3 Đoàn Gia Âu Du
311 1425122 Thương mại điện tử 1 4 9 2 Phạm Thị Mộng Lành
312 1425122 Thương mại điện tử 2 4 1 2 Phạm Thị Mộng Lành
313 1425122 Thương mại điện tử 3 4 7 2 Phạm Thị Mộng Lành
314 1425122 Thương mại điện tử 4 4 11 2 Phạm Thị Mộng Lành
315 1425143 Marketing Quốc tế 1 3 7 3 Ngô Văn Bình
316 1425143 Marketing Quốc tế 2 2 1 3 Ngô Văn Bình
317 1425143 Marketing Quốc tế 3 6 1 3 Ngô Văn Bình
318 1425143 Marketing Quốc tế 4 2 4 3 Ngô Văn Bình
319 1425162 quản trị sự kiện 1 6 1 2 Đỗ Hoàng An Nhiên
320 1425162 Quản trị sự kiện 2 6 3 2 Đặng Quan Trí
321 1425172 Nghiệp vụ bán lẻ 1 2 7 2 Nguyễn Võ Hoàng Trang
322 1425172 Nghiệp vụ bán lẻ 2 2 3 2 Nguyễn Võ Hoàng Trang
323 1425172 Nghiệp vụ bán lẻ 3 4 10 2 Nguyễn Võ Hoàng Trang
324 1425182 Tiếp thị dịch vụ 1 2 3 2 Đoàn Tường Như Ý
325 1425182 Tiếp thị dịch vụ 2 2 1 2 Đoàn Tường Như Ý
326 1425602 Quan hệ công chúng 1 6 5 2 Ngô Văn Bình
327 1425603 Quan hệ công chúng 2 6 7 2 Ngô Văn Bình
328 1430053 Đề án nghiên cứu chuyên đề 1 5 13 3 Nguyễn Quốc Hưng
329 1430053 Đề án nghiên cứu chuyên đề 2 3 4 3 Châu Thế Hữu
330 1523092 Truyền thông doanh nghiệp 1 6 13 2 Trần Tuấn Anh
331 1523092 Truyền thông doanh nghiệp 2 7 3 2 Trương Thanh Tuyền
332 1523092 Truyền thông doanh nghiệp 3 5 10 2 Huỳnh Nguyễn Tuyết Phương
333 1523092 Truyền thông doanh nghiệp 4 4 7 2 Trần Tuấn Anh
334 1523092 Truyền thông doanh nghiệp 5 7 7 2 Huỳnh Nguyễn Kim Phượng
335 1523092 Truyền thông doanh nghiệp 6 7 1 2 Trương Thanh Tuyền
336 1523092 Truyền thông doanh nghiệp 7 3 9 2 Lương Ngọc Dung
337 1523092 Truyền thông doanh nghiệp 8 5 5 2 Nguyễn Thịnh Khánh Nguyên
338 1531422 Thực hành biên phiên dịch nâng cao 1 4 5 2 Võ Trọng Phúc
339 1531422 Thực hành biên phiên dịch nâng cao 2 7 3 2 Nguyễn Đức Châu
340 1531452 Đọc - Viết tiếng Anh nâng cao 1 6 9 2 Nguyễn Huy Khải
341 1531452 Đọc - Viết tiếng Anh nâng cao 2 5 5 2 Trực Gia Cường
342 1531452 Đọc - Viết tiếng Anh nâng cao 3 3 3 2 Châu Thị Lệ Yến
343 1531452 Đọc - Viết tiếng Anh nâng cao 4 3 5 2 Trần Minh Nhựt
344 1531452 Đọc - Viết tiếng Anh nâng cao 5 6 7 2 Châu Thị Lệ Yến
345 1531452 Đọc - Viết tiếng Anh nâng cao 6 5 11 2 Trần Minh Nhựt
346 1531452 Đọc - Viết tiếng Anh nâng cao 7 6 11 2 Bùi Thị Phương Thảo
347 1531452 Đọc - Viết tiếng Anh nâng cao 8 5 11 2 Võ Ngọc Hân
348 1531452 Đọc - Viết tiếng Anh nâng cao 9 7 7 2 Bùi Thị Phương Thảo
349 1531452 Đọc - Viết tiếng Anh nâng cao 10 7 3 2 Trần Minh Nhựt
350 1531452 Đọc - Viết tiếng Anh nâng cao 11 6 5 2 Trần Kim Tuyến
351 1531462 Nghe - Nói tiếng Anh nâng cao 1 6 7 2 Nguyễn Huy Khải
352 1531462 Nghe - Nói tiếng Anh nâng cao 2 6 11 2 Trần Minh Nhựt
353 1531462 Nghe - Nói tiếng Anh nâng cao 3 4 5 2 Đặng Thị Thanh Quí
354 1531462 Nghe - Nói tiếng Anh nâng cao 4 4 1 2 Đặng Thị Thanh Quí
355 1531462 Nghe - Nói tiếng Anh nâng cao 5 5 7 2 Nguyễn Thị Thư Hiên
356 1531462 Nghe - Nói tiếng Anh nâng cao 6 5 9 2 Nguyễn Thị Thư Hiên
357 1531462 Nghe - Nói tiếng Anh nâng cao 8 6 11 2 Nguyễn Hoàng Vương Anh
358 1531462 Nghe - Nói tiếng Anh nâng cao 9 7 9 2 Bùi Thị Phương Thảo
359 1531462 Nghe - Nói tiếng Anh nâng cao 10 7 1 2 Trần Minh Nhựt
360 1531462 Nghe - Nói tiếng Anh nâng cao 11 5 5 2 Huỳnh Phước Hải
361 1531482 K.tra-đánh giá trong giảng dạy ngoại ngữ 4 2 7 2 Vũ Thị Lan
362 1531502 Tiếp thị học 1 4 7 2 Ngô Văn Bình
363 1531502 Tiếp thị học 2 3 3 2 Nguyễn Ngọc Huân
364 1531502 Tiếp thị học 3 3 1 2 Nguyễn Ngọc Huân
365 1531502 Tiếp thị học 4 4 5 2 Đỗ Hoàng An Nhiên
366 1531502 Tiếp thị học 5 6 3 2 Đỗ Hoàng An Nhiên
367 1610112 Phương pháp luận sáng tạo 1 2 13 3 Trần Văn Tiếng
368 1610112 Phương pháp luận sáng tạo 2 6 13 3 Trần Văn Tiếng
369 1610112 Phương pháp luận sáng tạo 4 4 13 3 Trần Văn Tiếng
370 1610172 Phương pháp NCKH (ĐP) 1 5 1 2 Hoàng Kim Oanh
371 1610172 Phương pháp NCKH (ĐP) 2 5 3 2 Hoàng Kim Oanh
372 1610172 Phương pháp NCKH (ĐP) 3 9 2 Hoàng Kim Oanh
373 1610172 Phương pháp NCKH (ĐP) 4 5 5 2 Hoàng Kim Oanh
374 1610172 Phương pháp NCKH (ĐP) 5 6 11 2 Hoàng Kim Oanh
375 1610172 Phương pháp NCKH (ĐP) 6 7 2 Hoàng Kim Oanh
376 1620062 Nghệ thuật truyền thống phương đông 1 5 3 2 Nguyễn Thị Minh Phương
377 1620062 Nghệ thuật truyền thống phương đông 2 3 1 2 Nguyễn Thị Minh Phương
378 1620062 Nghệ thuật truyền thống phương đông 3 5 5 2 Nguyễn Thị Minh Phương
379 1620072 Các tổ chức quốc tế và khu vực ở Phương Đông 1 6 9 2 Đinh Lan Hương
380 1620072 Các tổ chức quốc tế và khu vực ở Phương Đông 2 3 11 2 Đinh Lan Hương
381 1620072 Các tổ chức quốc tế và khu vực ở Phương Đông 3 4 11 2 Đinh Lan Hương
382 1620072 Các tổ chức quốc tế và khu vực ở Phương Đông 4 6 11 2 Đinh Lan Hương
383 1620082 Xã hội các nước Đông Á 11 5 5 2 Phan Tấn Anh Phong
384 1620092 Hệ thống chính trị pháp luật các nước Phương Đông 9 3 1 2 Phan Tấn Anh Phong
385 1621062 Đọc tiếng Hàn 2 1 3 3 2 Đinh Lan Hương
386 1621062 Đọc tiếng Hàn 2 2 3 1 2 Đinh Lan Hương
387 1621062 Đọc tiếng Hàn 2 3 4 5 2 Đinh Lan Hương
388 1621062 Đọc tiếng Hàn 2 4 5 5 2 Đinh Lan Hương
389 1621062 Đọc tiếng Hàn 2 5 5 1 2 Đinh Lan Hương
390 1621062 Đọc tiếng Hàn 2 6 5 3 2 Đinh Lan Hương
391 1621102 Viết tiếng Hàn 2 1 3 1 2 Nguyễn Võ Phương Thanh
392 1621102 Viết tiếng Hàn 2 2 3 3 2 Nguyễn Võ Phương Thanh
393 1621102 Viết tiếng Hàn 2 3 3 3 2 ThS. Lương Quốc An
394 1621102 Viết tiếng Hàn 2 4 2 3 2 Nguyễn Thị Minh Phương
395 1621102 Viết tiếng Hàn 2 5 4 3 2 Nguyễn Thị Minh Phương
396 1621102 Viết tiếng Hàn 2 6 4 9 2 ThS. Lương Quốc An
397 1621172 Nghe tiếng Hàn 4 1 2 3 2 Nguyễn Võ Phương Thanh
398 1621172 Nghe tiếng Hàn 4 2 2 7 2 Nguyễn Võ Phương Thanh
399 1621172 Nghe tiếng Hàn 4 3 2 5 2 Nguyễn Võ Phương Thanh
400 1621202 Viết tiếng Hàn 4 1 2 13 3 ThS. Lương Quốc An
401 1621202 Viết tiếng Hàn 4 2 3 13 3 ThS. Lương Quốc An
402 1621202 Viết tiếng Hàn 4 3 4 13 3 ThS. Lương Quốc An
403 1621202 Viết tiếng Hàn 4 4 5 13 3 ThS. Lương Quốc An
404 1621202 Viết tiếng Hàn 4 5 6 13 3 ThS. Lương Quốc An
405 1621202 Viết tiếng Hàn 4 6 7 1 2 ThS. Lương Quốc An
406 1621512 Đọc VHXH HQ 2 4 5 5 2 Trần Nguyễn Mỹ Hoàn
407 1621512 Đọc VHXH HQ 2 5 6 3 2 Trần Nguyễn Mỹ Hoàn
408 1621512 Đọc VHXH HQ 2 6 6 5 2 Trần Nguyễn Mỹ Hoàn
409 1621582 Ngữ pháp tiếng Hàn nâng cao 2 3 4 9 2 Hoàng Thị Bích Ngọc
410 1621582 Ngữ pháp tiếng Hàn nâng cao 2 4 2 1 2 Hoàng Thị Bích Ngọc
411 1621582 Ngữ pháp tiếng Hàn nâng cao 2 5 5 9 2 Hoàng Thị Bích Ngọc
412 1621582 Ngữ pháp tiếng Hàn nâng cao 2 6 5 7 2 Hoàng Thị Bích Ngọc
413 1621612 Ngữ pháp tiếng Hàn nâng cao 4 1 6 7 2 ThS. Lương Quốc An
414 1621612 Ngữ pháp tiếng Hàn nâng cao 4 2 6 9 2 ThS. Lương Quốc An
415 1622352 THỰC HÀNH TIẾNG NHẬT 2 1~6 4 5 2 Nguyễn Đặng Hoài Trinh
416 1622352 THỰC HÀNH TIẾNG NHẬT 2 1~6 7 5 2 Nguyễn Đặng Hoài Trinh
417 1622352 THỰC HÀNH TIẾNG NHẬT 2 1~6 5 5 2 Nguyễn Đặng Hoài Trinh
418 1622512 Ngữ pháp tiếng Nhật nâng cao 2 4 5 3 2 Phan Minh Thuấn
419 1622512 Ngữ pháp tiếng Nhật nâng cao 2 4 5 5 2 Phan Minh Thuấn
420 1622542 Thực hành văn bản tiếng Nhật 2 1 4 1 2 Nguyễn Thị Phương Thu
421 1622542 Thực hành văn bản tiếng Nhật 2 2 4 3 2 Nguyễn Thị Phương Thu
422 1622542 Thực hành văn bản tiếng Nhật 2 3 4 5 2 Nguyễn Thị Phương Thu
423 1622542 Thực hành văn bản tiếng Nhật 2 4 4 7 2 Nguyễn Thị Phương Thu
424 1625032 Nghiệp vụ PR- Quan hệ công chúng 1 4 7 2 Nguyễn Thị Thanh Hoa
425 1625032 Nghiệp vụ PR- Quan hệ công chúng 4 5 9 2 Nguyễn Thị Thanh Hoa
426 1626032 Lịch sử - Địa lý du lịch 4 5 7 2 Đỗ Nguyên
427 1626032 Lịch sử - Địa lý du lịch 4 5 7 2 Đỗ Nguyên
428 1626082 Thực hành tiếng 2 (HQ) 1 4 3 2 Nguyễn Võ Phương Thanh
429 1626082 Thực hành tiếng 2 (HQ) 2 4 5 2 Nguyễn Võ Phương Thanh
430 1626082 Thực hành tiếng 2 (HQ) 3 3 5 2 ThS. Lương Quốc An
431 1626082 Thực hành tiếng 2 (HQ) 4 2 5 2 Nguyễn Thị Minh Phương
432 1626082 Thực hành tiếng 2 (HQ) 5 4 5 2 Nguyễn Thị Minh Phương
433 1626082 Thực hành tiếng 2 (HQ) 6 5 9 2 ThS. Lương Quốc An
434 1626102 Thực hành tiếng 4 (HQ) 1 2 9 2 ThS Phan Nguyễn Trúc Quỳnh
435 1626102 Thực hành tiếng 4 (HQ) 2 6 5 2 ThS Phan Nguyễn Trúc Quỳnh
436 1626102 Thực hành tiếng 4 (HQ) 3 2 7 2 ThS Phan Nguyễn Trúc Quỳnh
437 1626102 Thực hành tiếng 4 (HQ) 4 2 11 2 ThS Phan Nguyễn Trúc Quỳnh
438 1626102 Thực hành tiếng 4 (HQ) 5 6 1 2 ThS Phan Nguyễn Trúc Quỳnh
439 1626102 Thực hành tiếng 4 (HQ) 6 5 5 2 ThS Phan Nguyễn Trúc Quỳnh
440 1710183 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh 1 2 10 3 Vũ Trâm Anh
441 1710183 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh 2 5 9 3 Nguyễn Thị Thúy Diễm
442 1710183 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh 3 2 10 3 Nguyễn Thịnh Khánh Nguyên
443 1710183 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh 4 2 7 3 Vũ Trâm Anh
444 1710183 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh 5 2 13 3 Võ Xuân Diệu
445 1710183 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh 6 5 13 3 Nguyễn Hoàng Vương Anh
446 1710252 HĐ phát triển kỹ năng nói tiếng Anh CN 2 1 4 11 2 Nguyễn Hoàng Vương Anh
447 1710252 HĐ phát triển kỹ năng nói tiếng Anh CN 2 2 4 9 2 Nguyễn Thịnh Khánh Nguyên
448 1710252 HĐ phát triển kỹ năng nói tiếng Anh CN 2 3 7 11 2 Nguyễn Văn Toàn
449 1710252 HĐ phát triển kỹ năng nói tiếng Anh CN 2 4 3 7 2 Huỳnh Nguyễn Tuyết Phương
450 1710252 HĐ phát triển kỹ năng nói tiếng Anh CN 2 5 3 11 2 Lý Thị Ngọc Thoa
451 1710252 HĐ phát triển kỹ năng nói tiếng Anh CN 2 6 2 5 2 Thái Hoàng Hạnh Nguyên
452 1720032 Hội nhập và xung đột văn hóa 1 2 7 2 Thái Hoàng Hạnh Nguyên
453 1720083 Lịch sử văn minh thế giới 1 6 7 3 Ngô Thị Bích Lan
454 1720083 Lịch sử văn minh thế giới 2 5 1 3 Ngô Thị Bích Lan
455 1720083 Lịch sử văn minh thế giới 3 5 7 3 Phan Thị Hải Yến
456 1720092 Luật sở hữu trí tuệ 1 5 9 2 Lê Thị Minh Nguyệt
457 1720112 Quan hệ kinh tế quốc tế 1 5 5 2 Lê Đình Tự
458 1720142 Soạn thảo thư tín thương mại 1 3 5 2 Nguyễn Hữu Hoàng Thi
459 1720213 Văn hóa tổ chức 1 5 10 3 Trương Thị Lê Hồng
460 1720213 Văn hóa tổ chức 2 5 1 3 Nguyễn Hữu Hoàng Thi
461 1720252 Soạn thảo thư tín quan hê công chúng 1 3 7 2 Phạm Thị Yên
462 1720252 Soạn thảo thư tín quan hê công chúng 2 3 7 2 Nguyễn Hữu Hoàng Thi
463 1720252 Soạn thảo thư tín quan hê công chúng 3 4 3 2 Lương Ngọc Dung
464 1720252 Soạn thảo thư tín quan hê công chúng 4 2 3 2 Lương Ngọc Dung
465 1721012 Báo chí và thông tin đối ngoại 1 6 3 2 Nguyễn Hữu Hoàng Thi
466 1721012 Báo chí và thông tin đối ngoại 2 6 1 2 Nguyễn Hữu Hoàng Thi
467 1721012 Báo chí và thông tin đối ngoại 3 5 7 2 Lương Ngọc Dung
468 1721012 Báo chí và thông tin đối ngoại 4 5 9 2 Lương Ngọc Dung
469 1721053 Lễ tân ngoại giao 1 6 7 3 Cao Ngọc Nương
470 1721073 Lịch sử quan hệ quốc tế 1 4 1 3 Phạm Thị Yên
471 1721073 Lịch sử quan hệ quốc tế 2 6 1 3 Ngô Thị Bích Lan
472 1721073 Lịch sử quan hệ quốc tế 3 3 10 3 Phan Thị Hải Yến
473 1721242 Địa lý kinh tế thế giới 1 5 3 2 Phạm Thị Yên
474 1721252 An ninh xung đột quốc tế 1 6 10 2 Ngô Thị Bích Lan
475 1722013 Khánh tiết – Lễ tân 1 7 4 3 Cao Ngọc Nương
476 1722013 Khánh tiết – Lễ tân 2 4 4 3 Vũ Quốc Anh
477 1722022 Mỹ học 1 6 7 2 Phan Thị Hải Yến
478 1722022 Mỹ học 2 3 5 2 Ngô Thị Bích Lan
479 1722022 Mỹ học 3 5 10 2 Ngô Thị Bích Lan
480 1722063 Quản trị sự kiện 1 5 10 3 Phạm Tấn Thông
481 1722063 Quản trị sự kiện 2 4 4 3 Phạm Tấn Thông
482 1722063 Quản trị sự kiện 3 3 13 3 Trần Tuấn Anh
483 1722063 Quản trị sự kiện 4 4 1 3 Trần Tuấn Anh
484 1722093 Tổng quan quan hệ công chúng (PR) 1 4 7 3 Bùi Thị Anh Vi
485 1722182 Truyền thông trực tuyến 1 3 11 2 Hà Thị Ngọc Anh
486 1722182 Truyền thông trực tuyến 1 3 11 2 Hà Thị Ngọc Anh
487 1722182 Truyền thông trực tuyến 2 4 13 2 Trần Tuấn Anh
488 1722193 Nghiên cứu thị trường 1 2 1 3 Trương Thị Lê Hồng
489 1722193 Nghiên cứu thị trường 2 2 4 3 Phạm Thị Yên
490 1722193 Nghiên cứu thị trường 3 6 1 3 Phạm Thị Yên
491 1722232 Quan Hệ Chính Quyền 1 3 3 2 Nguyễn Thị Mộng Ngọc
492 1722233 Xử lý khủng hoảng 1 5 7 3 Huỳnh Nguyễn Tuyết Phương
493 1722233 Xử lý khủng hoảng 2 4 1 3 Vũ Quốc Anh
494 1722233 Xử lý khủng hoảng 3 5 11 3 Vũ Quốc Anh
495 1722233 Xử lý khủng hoảng 4 4 13 3 Hoàng Bùi Khuê Tú
496 1722262 Các vấn đề toàn cầu trong QHQT hiện đại 1 5 1 2 Phạm Thị Yên
497 1722272 Quan hệ công chúng & thương hiệu 1 3 9 2 Hà Thị Ngọc Anh
498 1722272 Quan hệ công chúng & thương hiệu 2 5 13 2 Trần Tuấn Anh
499 1722272 Quan Hệ Lao Động 2 3 1 2 Nguyễn Thị Mộng Ngọc
500 1722372 Kỹ năng xin tài trợ 1 6 11 2 Trần Tuấn Anh
501 1722372 Kỹ năng xin tài trợ 2 4 9 2 Phạm Tấn Thông
502 1722372 Kỹ năng xin tài trợ 3 3 5 2 Phạm Tấn Thông
503 1722372 Kỹ năng xin tài trợ 4 4 5 2 Trần Tuấn Anh
504 1722382 Quan hệ chính quyền 1 3 3 2 Nguyễn Thị Mộng Ngọc
505 1722392 Nhiếp ảnh - Quay phim 1 3 7 2 Vũ Đặng Quốc Anh
506 1730022 Kỹ năng viết báo in 1 4 7 2 Lương Ngọc Dung
507 1730022 Kỹ năng viết báo in 2 3 3 2 Nguyễn Hữu Hoàng Thi
508 1730022 Kỹ năng viết báo in 3 4 1 2 Lương Ngọc Dung
509 1730022 Kỹ năng viết báo in 4 4 11 2 Nguyễn Hữu Hoàng Thi
510 1730122 An ninh Châu á Thái Bình Dương 1 3 13 2 Trương Thị Lê Hồng
511 1730212 Quan hệ lao động 1 6 13 2 Nguyễn Trường Tứ
512 1730212 Quan hệ lao động 2 3 1 2 Nguyễn Thị Mộng Ngọc
513 1730212 Quan hệ lao động 3 6 11 2 Nguyễn Trường Tứ
514 1730232 Kỹ năng viết báo 1 3 9 2 Nguyễn Hữu Hoàng Thi
515 1730252 Chính sách đối ngoại các nước lớn Âu-Mỹ 1 2 9 2 Thái Hoàng Hạnh Nguyên
516 1910164 Tiếng Trung chuyên ngành kinh thương 1 5 1 4 Trần Đình Tuân
517 1910164 Tiếng Trung chuyên ngành kinh thương 3 4 10 4 Trần Đình Tuân
518 1910192 Đất nước học Trung Quốc 1 1 5 7 2 Lê Thị Hồng Nga
519 1910192 Đất nước học Trung Quốc 1 2 5 9 2 Lê Thị Hồng Nga
520 1922073 Phiên dịch chuyên ngành Trung Việt 1 3 2 3 Trần Đình Tuân
521 1930284 Kỹ năng tiếng Trung Nâng cao 1 6 1 4 Ji Xiang Hua
522 2010142 Tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng 1 4 3 2 Nguyễn Thị Ngọc Vân
523 2010142 Tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng 2 4 9 2 Lê Bá Khôi
524 2010142 Tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng 4 4 5 2 Nguyễn Thị Ngọc Vân
525 2010142 Tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng 5 4 3 2 Đinh Ngọc Long
526 2010142 Tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng 6 3 5 2 Trần San Đào
527 2010223 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh 1 2 4 3 Đinh Ngọc Long
528 2010223 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh 2 3 4 3 Ngô Ngọc Thuyên
529 2010223 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh 3 5 10 3 Đinh Ngọc Long
530 2010223 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh 4 3 1 3 Ngô Ngọc Thuyên
531 2010223 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh 6 3 1 3 Đinh Ngọc Long
532 2010243 Kỹ năng thương lượng tiếng Anh 1 3 7 3 Lê Bá Khôi
533 2010243 Kỹ năng thương lượng tiếng Anh 2 4 1 3 Trần San Đào
534 2010243 Kỹ năng thương lượng tiếng Anh 3 3 1 3 Hoàng Đức Sinh
535 2010243 Kỹ năng thương lượng tiếng Anh 4 4 4 3 Ngô Ngọc Thuyên
536 2010243 Kỹ năng thương lượng tiếng Anh 7 2 4 3 Hoàng Đức Sinh
537 2010253 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 1 3 7 3 Ngô Ngọc Thuyên
538 2010253 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 2 2 1 3 Trần San Đào
539 2010253 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 3 5 4 3 Hoàng Đức Sinh
540 2010253 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 4 5 7 3 Lê Bá Khôi
541 2011062 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 4 7 2 Nguyễn Bá Hoàng
542 2011062 Phương pháp nghiên cứu khoa học 5 6 5 2 Nguyễn Bá Hoàng
543 2011062 Phương pháp nghiên cứu khoa học 6 6 3 2 Nguyễn Thị Anh
544 2011062 Phương pháp nghiên cứu khoa học 7 6 5 2 Nguyễn Thị Anh
545 2011082 Excel ứng dụng 1 2 1 2 Nguyễn Thị Xuân Lan
546 2011082 Excel ứng dụng 2 2 5 2 Nguyễn Thị Xuân Lan
547 2011082 Excel ứng dụng 3 2 3 2 Nguyễn Thị Xuân Lan
548 2011112 Kế toán Excel 1 5 5 2 Võ Đình Phụng
549 2011112 Kế toán Excel 2 4 1 2 Võ Đình Phụng
550 2011112 Kế toán Excel 3 4 3 2 Võ Đình Phụng
551 2011112 Kế toán Excel 4 4 5 2 Võ Đình Phụng
552 2020023 Kinh tế vĩ mô 1 7 7 3 Phan Minh Đạt
553 2020023 Kinh tế vĩ mô 3 7 10 3 Phan Minh Đạt
554 2020023 Kinh tế vĩ mô 5 3 7 3 Nguyễn Thị Anh
555 2020023 Kinh tế vĩ mô 7 3 10 3 Nguyễn Thị Anh
556 2020043 Nguyên lý kế toán 1 7 10 3 Lý Phát Cường
557 2020043 Nguyên lý kế toán 2 4 10 3 Nguyễn Thị Tuyết Như
558 2020052 Luật Kinh tế 2 3 1 2 Nguyễn Hoàng Phương Thảo
559 2020052 Luật Kinh tế 4 3 3 2 Nguyễn Hoàng Phương Thảo
560 2021072 Mô hình tài chính 1 6 3 2 Hoàng Đức Sinh
561 2021072 Mô hình tài chính 2 6 5 2 Hoàng Đức Sinh
562 2021072 Mô hình tài chính 3 5 7 2 Ngô Ngọc Thuyên
563 2021072 Mô hình tài chính 4 5 9 2 Ngô Ngọc Thuyên
564 2021163 Đầu tư tài chính 1 5 4 3 Ngô Ngọc Thuyên
565 2021163 Đầu tư tài chính 2 6 7 3 Ngô Ngọc Thuyên
566 2021163 Đầu tư tài chính 3 2 13 3 Phan Minh Đạt
567 2021243 Tiền tệ - Ngân hàng 1 6 10 3 Trần San Đào
568 2021243 Tiền tệ - Ngân hàng 2 3 1 3 Trần San Đào
569 2022013 Kế toán tài chính 1 1 5 10 3 Nguyễn Thị Tuyết Như
570 2022013 Kế toán tài chính 1 2 5 7 3 Nguyễn Thị Tuyết Như
571 2022033 Kế toán tài chính 3 1 5 1 3 Nguyễn Thanh Sơn
572 2022033 Kế toán tài chính 3 2 5 4 3 Nguyễn Thanh Sơn
573 2022033 Kế toán tài chính 3 3 6 10 3 Nguyễn Thanh Sơn
574 2022093 Thuế 1 6 7 3 Nguyễn Thanh Sơn
575 2022103 Kế toán quản trị 1 5 1 3 Lê Bá Khôi
576 2022203 Kế toán hành chính sự nghiệp 1 6 7 3 Võ Đình Phụng
577 2022203 Kế toán hành chính sự nghiệp 2 5 1 3 Võ Đình Phụng
578 2022203 Kế toán hành chính sự nghiệp 3 3 13 3 Võ Đình Phụng
579 2022233 Nghiệp vụ ngân hàng 2 1 4 7 3 Ngô Ngọc Thuyên
580 2022303 Kinh tế lượng ứng dụng 1 3 7 3 Nguyễn Bá Hoàng
581 2022303 Kinh tế lượng ứng dụng 2 6 7 3 Nguyễn Bá Hoàng
582 2022352 Mua bán và sáp nhập 1 3 5 2 Nguyễn Thị Ngọc Vân
583 2022362 Thị trường tài chính 1 7 8 2 Thái Thị Thu Nguyệt
584 2022392 Kiểm toán nâng cao 1 3 11 2 Võ Đình Phụng
585 2022392 Kiểm toán nâng cao 2 3 9 2 Võ Đình Phụng
586 2022392 Kiểm toán nâng cao 3 3 7 2 Võ Đình Phụng
587 2022423 Tài chính công ty 2 1 7 10 3 Thái Thị Thu Nguyệt
588 2022423 Tài chính công ty 2 2 2 4 3 Nguyễn Thị Ngọc Vân
589 2022423 Tài chính công ty 2 3 6 13 3 Thái Thị Thu Nguyệt
590 2023113 Marketing ngân hàng 1 3 4 3 Hoàng Đức Sinh
591 2041063 Phân tích báo cáo tài chính 1 3 1 3 Lê Bá Khôi
592 2041063 Phân tích báo cáo tài chính 2 5 4 3 Lê Bá Khôi
593 2041063 Phân tích báo cáo tài chính 3 5 1 3 Ngô Ngọc Thuyên
594 2041063 Phân tích báo cáo tài chính 4 7 7 3 Lý Phát Cường
595 2041073 Chuẩn mực kế toán Việt Nam 1 4 7 3 Nguyễn Thị Tuyết Như
596 2310053 Lý luận chung về NN & PL 1 5 13 3 Bùi Kim Hiếu
597 2310053 Lý luận chung về NN & PL 2 2 13 3 Bùi Kim Hiếu
598 2310092 Những vấn đề chung về LDS 1 4 7 2 Lê Thị Minh Nguyệt
599 2310092 Những vấn đề chung về LDS 2 5 7 2 Lê Thị Minh Nguyệt
600 2310143 Luật hành chính 1 3 7 3 Phạm Thị Diệu Hiền
601 2310143 Luật hành chính 2 2 4 3 Phạm Thị Diệu Hiền
602 2310143 Luật hành chính 3 2 7 3 Phạm Thị Diệu Hiền
603 2310192 Bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng 1 4 3 2 Lê Thị Minh Nguyệt
604 2310192 Bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng 2 4 5 2 Lê Thị Minh Nguyệt
605 2310222 Luật an sinh XH 1 4 7 2 Bùi Kim Hiếu
606 2310222 Luật an sinh XH 2 4 9 2 Bùi Kim Hiếu
607 2310222 Luật an sinh XH 3 4 10 2 Bùi Kim Hiếu
608 2310242 Luật hôn nhân gia đình 1 3 9 2 Nguyễn Ngọc Anh Đào
609 2310243 Luật hôn nhân gia đình 2 3 11 2 Nguyễn Ngọc Anh Đào
610 2310252 Xây dựng văn bản pháp luật 1 6 3 2 Huỳnh Nữ Khuê Các
611 2310252 Xây dựng văn bản pháp luật 2 4 5 2 Huỳnh Nữ Khuê Các
612 2310252 Xây dựng văn bản pháp luật 3 4 7 2 Huỳnh Nữ Khuê Các
613 2310272 Xã hội học PL 1 6 5 2 Phạm Hoàng Linh
614 2310273 Xã hội học PL 2 6 7 2 Phạm Hoàng Linh
615 2310492 Dịch văn bản luật 2 1 5 5 2 Nguyễn Nam Trung
616 2310492 Dịch văn bản luật 2 2 5 7 2 Nguyễn Nam Trung
617 2310492 Dịch văn bản luật 2 3 5 3 2 Nguyễn Nam Trung
618 2310492 Dịch văn bản luật 2 4 5 1 2 Nguyễn Nam Trung
619 2311043 Luật TM Việt Nam & Quốc tế 1 2 13 3 Nguyễn Hoàng Phương Thảo
620 2311062 Luật KDBH 1 5 11 2 Bùi Kim Hiếu
621 2311072 Luật Thuế 1 5 7 2 Phan Thỵ Tường Vi
622 2311072 Luật Thuế 2 3 13 3 Phan Thỵ Tường Vi
623 2311072 Luật Thuế 3 5 9 2 Phan Thỵ Tường Vi
624 2311082 Luật cạnh tranh 1 3 3 2 Nguyễn Ngọc Anh Đào
625 2311082 Luật cạnh tranh 2 3 5 2 Nguyễn Ngọc Anh Đào
626 2311082 Luật cạnh tranh 3 3 7 2 Nguyễn Ngọc Anh Đào
627 2311092 Pháp luật về Nhà ở và KD BĐS 1 7 3 2 Nguyễn Hoàng Phương Thảo
628 2311092 Pháp luật về Nhà ở và KD BĐS 2 7 1 2 Nguyễn Hoàng Phương Thảo
629 2313032 KN đàm phán & Soạn thảo HĐ 1 2 11 2 Bùi Kim Hiếu
630 2313082 QT nguồn NL & PL về QTNS trong DN 1 4 9 2 Phạm Hoàng Linh

You might also like