You are on page 1of 4

Điểm dan

Stt Họ lót Tên


12/9/2022 20/9/2022 27/9/2022 4/10/2022 11/10/2022
1 Trần Ngọc Thủy Anh Trễ Đã học bù 2 2 Trễ
2 Trần Nguyễn PhươnAnh 2 2 Trễ 2 Trễ
3 Trịnh Hoài Anh Trễ 2 2 2 2
4 Võ Trang Kim Anh 2 2 2 2 2
5 Nguyễn Quỳnh Chi 2 2 2 2 2
6 Trần Tiến Đạt 2 2 2 2 2
7 Phan Thị Hồng Gấm Trễ 2 2 2 2
8 Hoàng Nguyễn Hải Hà 2 2 2 CP 2
9 Nguyễn Minh Hiếu 2 2 2 2 Trễ
10 Đỗ Gia Huy 2 2 2 2 2
11 Cao Quốc Hưng 2 2 2 2 2
12 Phan Trần Lan Hương 2 2 2 2 2
13 Nguyễn Thị Yến Lan 2 2 2 2 2
14 Tạ Ngọc Luyến 2 2 2 2 2
15 Lê Huy Minh 2 2 2 2 2
16 Phan Lê Thanh Ngân 2 2 2 2 2
17 Trần Thị Như Ngọc 2 2 2 2 2
18 Tô Minh Nhật Trễ 2 2 2 2
19 Huỳnh Thái Trang Nhi 2 2 2 2 Trễ
20 Võ Ngọc Như 2 2 2 2 2
21 Nguyễn Nguyệt Phương 2 2 2 2 Trễ
22 Nguyễn Thị Kim Quyên 2 2 2 2 2
23 Nguyễn Thị Mai Quỳnh Trễ 2 Trễ Trễ Trễ
24 Nguyễn Chí Thành 2 2 2 2 2
25 Quách Phạm Vân Thảo 2 2 2 2 Trễ
26 Nguyễn Thị Gia Thoại 2 2 2 2 2
27 Nguyễn Minh Thư CP 2 2 2 2
28 Phạm Nguyễn Anh Thư 2 2 Trễ CP Trễ
29 Nguyễn Ngọc Quý Tiên 2 Trễ 2 2 Trễ
30 Nguyễn Ngọc Yến Trang CP 2 2 2 Trễ
31 Nguyễn Lê Bảo Trâm 2 2 2 2 2
32 Nguyễn Đinh Tú Trễ 2 2 2 2
33 Phạm Thị Cẩm Tú 2 2 2 2 2
34 Hồ Ngọc Tú Uyên 2 2 2 2 2
35 Trịnh Hồng Việt Trễ 2 2 2 2
36 Lê Thanh Trúc Vy Trễ Đã học bù 2 2 Trễ
37 Nguyễn Phan Như Yên 2 2 2 2 2
ĐIỂM QUÁ TRÌNH HÀNH VI NGƯỜI TIÊU DÙNG
Điểm danh
Điểm cộng
cá nhân
18/10/2022 10/25/2022 ( bù 10/10) 1/11/2022 8/11/2022 15/11/2022
Đã học bù 2 Trễ 2 2 0.25
2 2 2 2 2
2 2 2 2 2
2 2 Trễ 2 2
2 Đã học bù 2 2 2
2 Đã học bù 2 2 2
2 2 2 2 2
2 2 Trễ 2 2 0.25
2 2 2 2 2
2 Đã học bù 2 2 2
2 Đã học bù 2 2 2
2 Đã học bù 2 2 2
2 2 2 2 2
2 2 2 2 2
2 2 2 2 2
2 Đã học bù 2 2 2
2 2 2 2 2
Trễ 2 Trễ 2 2
2 2 2 2 2 0.75
2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 0.5
2 Đã học bù Trễ 2 2
Trễ Trễ 2 2 2
2 2 2 2 2
2 2 2 2 2
2 2 2 2 2
2 2 Trễ 2 2
2 Trễ Trễ 2 2
2 Đã học bù Trễ 2 Trễ
Trễ 2 2 2 2
2 2 2 2 2
2 2 2 2 2
2 Đã học bù 2 2 2
2 2 Trễ 2 2 0.25
2 Đã học bù Trễ 2 2 0.5
Đã học bù 2 Trễ 2 2
2 2 Trễ 2 2
G
Điểm Tỷ lệ đóng
Điểm
cộng góp ĐIỂM
thuyết trình
nhóm của các TV Điểm trừ đi trễ Điểm giữa kì QUÁ TRÌNH
7.125 0.25 100% 1.5 6.125
7.625 0.5 100% 1.0 7.125
7.500 0.5 100% 0.5 0.25 7.750
7.375 0.75 100% 0.5 7.625
7.250 0.25 100% 0.0 7.500
7.125 0.25 100% 0.0 0.25 7.625
7.125 0.25 100% 0.5 6.875
7.625 0.5 100% 0.5 7.875
7.625 0.5 100% 0.5 0.25 7.875
7.125 0.25 100% 0.0 0.25 7.625
7.125 0.25 100% 0.0 7.375
7.250 0.25 100% 0.0 0.25 7.750
7.125 0.25 100% 0.0 0.25 7.625
7.125 0.25 100% 0.0 7.375
7.375 0.75 100% 0.0 8.125
7.375 0.75 100% 0.0 0.25 8.375
7.500 0.5 100% 0.0 8.000
7.125 0.25 100% 1.5 5.875
7.625 0.5 100% 0.5 0.25 8.625
7.500 0.5 100% 0.0 8.000
7.625 0.5 100% 0.5 0.25 8.375
7.250 0.25 100% 0.5 7.000
7.500 0.5 100% 3.0 5.000
7.500 0.5 100% 0.0 0.25 8.250
7.500 0.5 100% 0.5 0.25 7.750
7.250 0.25 100% 0.0 7.500
7.375 0.75 100% 0.5 7.625
7.500 0.5 100% 1.5 6.500
7.375 0.75 100% 2.0 6.125
7.250 0.25 100% 1.0 0.50 7.000
7.125 0.25 100% 0.0 7.375
7.125 0.25 100% 0.0 7.375
7.375 0.75 100% 0.0 0.25 8.375
7.125 0.25 100% 0.5 7.125
7.250 0.25 100% 1.0 7.000
7.625 0.5 100% 1.5 6.625
7.250 0.25 100% 0.5 7.000
Số lần đi trễ
3
2
1
1
0
0
1
1
1
0
0
0
0
0
0
0
0
3
1
0
1
1
6
0
1
0
1
3
4
2
0
0
0
1
2
3
1

You might also like