You are on page 1of 2

MẪU RL 02

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC ĐÀ NẴNG


KHOA: KINH TẾ
BẢNG TỔNG HỢP ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ RÈN LUYỆN CỦA SINH VIÊN
LỚP:…21LC2…. NGÀNH HỌC:…LOGISTICS VÀ QUẢN LÝ CHUỖI CUNG ỨNG... KHOÁ:...21………
HỌC KỲ:..II… NĂM HỌC 2021 - 2022

KHUNG ĐIỂM ĐÁNH GIÁ KQRL THEO CÁC TIÊU CHÍ


Tổng
III. Ý thức và kết quả IV.
Mã số I. Ý thức tham gia học tập II. Ý thức chấp hành nội V. Phụ điểm
STT HỌ VÀ TÊN SV hoạt động CTXH- PCCD
SV (20) quy, quy chế (25) trách KQRL Xếp loại
VTM (20) &
công do KQRL CHỮ KÝ
QHCĐ
tác (10) GVCN
(25)
cho
SINH
I.1 I.2 I.3 I.4 I.5 Cộng II.1 II.2 II.3 II.4 Cộng III.1 III.2 III.3 Cộng VIÊN
1 Nguyễn Xuân An 0061 6 3 5 2 2 18 10 5 8 2 25 8 5 5 18 25 86 Tốt
2 Trần Nhã Ca 0181 6 3 5 2 2 18 10 5 8 2 25 8 5 5 18 25 86 Tốt
3 Trương Thị Hồng Châu 0209 6 3 5 2 0 16 10 5 8 2 25 8 5 5 18 25 84 Tốt
4 Trần Thị Cúc 0192 6 3 5 2 4 20 10 5 8 2 25 10 5 5 20 25 90 Xuất sắc
5 Hồ Tấn Đạt 0225 6 3 5 2 2 18 10 5 8 2 25 6 5 5 16 25 84 Tốt
6 Đỗ Tiến Đạt 0170 6 3 5 2 2 18 10 5 8 2 25 10 5 5 20 25 7 95 Xuất sắc
7 Nguyễn Kim Diệu 0191 6 3 5 2 1 17 10 5 8 2 25 3 5 5 13 25 80 Tốt
8 Trần Nguyễn Bảo Đoan 0174 6 3 5 2 2 18 10 5 8 2 25 8 5 5 18 25 86 Tốt
9 Nguyễn Phú Đức 0201 0
10 Nguyễn Hữu Tiến Dũng 0197 6 3 5 2 2 18 10 5 8 2 25 7 5 5 17 25 85 Tốt
11 Lưu Nhật Duy 0198 6 3 5 2 2 18 10 5 8 2 25 7 5 5 17 25 85 Tốt
12 Hà Thị Mỹ Duyên 0186 6 3 5 2 3 19 10 5 8 2 25 7 5 5 17 25 86 Tốt
13 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 0211 6 3 5 2 3 19 10 5 8 2 25 8 5 5 18 25 87 Tốt
14 Nguyễn Thị Hạ 0220 5 3 5 2 2 17 10 5 8 2 25 6 5 5 16 25 83 Tốt
15 Hà Văn Hải 0033 6 3 5 2 1 17 10 5 8 2 25 3 5 5 13 25 80 Tốt
16 Hoàng Thị Thu Hằng 0194 6 3 5 2 3 19 10 5 8 2 25 8 5 5 18 25 87 Tốt
17 Nguyễn Thị Ánh Hiền 0177 6 3 5 2 0 16 10 5 8 2 25 3 5 5 13 25 79 Khá
18 Phạm Thị Thanh Hiền 0207 6 3 5 2 0 16 10 5 8 2 25 8 5 5 18 25 84 Tốt
19 Trương Thị Thúy Hiền 0193 0
20 Võ Thúy Hiền 0172 6 3 5 2 0 16 10 5 8 2 25 8 5 5 18 25 84 Tốt
21 Nguyễn Thị Thu Hoài 0180 6 3 5 2 0 16 10 5 8 2 25 6 5 5 16 25 82 Tốt
22 Nguyễn Thanh Kim Huệ 0188 6 3 5 2 2 18 10 5 8 2 25 10 5 5 20 25 5 93 Xuất sắc
23 Văn Quý Hưng 0057 0
24 Nguyễn Nhật Khang 0166 6 3 5 2 0 16 10 5 8 2 25 6 5 5 16 25 82 Tốt
25 Đặng Văn Anh Khoa 0169 6 3 5 2 0 16 10 5 8 2 25 3 5 5 13 25 79 Khá
26 Đào Xuân Anh Khoa 0182 6 3 5 2 1 17 10 5 8 2 25 10 5 5 20 25 87 Tốt
27 Nguyễn Thị Bích Kiều 0202 6 3 5 2 3 19 10 5 8 2 25 10 5 5 20 25 89 Tốt
28 Văn Thị Linh 0206 6 3 5 2 4 20 10 5 8 2 25 10 5 5 20 25 90 Xuất sắc
29 Nguyễn Bảo Xuân Mai 0221 5 3 5 2 1 16 10 5 8 2 25 6 5 5 16 25 82 Tốt
30 Trần Thị Trà My 0089 6 3 5 2 1 17 10 5 8 2 25 6 5 5 16 25 83 Tốt
31 Trần Trang Hạ My 0173 6 2 4 2 1 15 10 5 8 2 25 10 5 5 20 25 85 Tốt
32 Nguyễn Thị Ái Mỹ 0176 6 3 5 2 3 19 10 5 8 2 25 8 5 5 18 25 87 Tốt
33 Dương Hải Nam 0204 6 3 5 2 0 16 10 5 8 2 25 6 5 5 16 25 82 Tốt
34 Võ Đặng Hoài Nam 0208 6 3 5 2 0 16 10 5 8 2 25 8 5 5 18 25 84 Tốt
35 Huỳnh Thị Thúy Nga 0231 6 3 5 2 2 18 10 5 8 2 25 6 5 5 16 25 84 Tốt
36 Trần Bảo Ngân 0190 6 1 5 1 2 15 10 5 8 2 25 8 4 5 17 25 82 Tốt
37 Trịnh Thị Kim Ngân 0059 6 3 5 2 4 20 10 5 8 2 25 10 5 5 20 25 6 96 Xuất sắc
38 Tạ Thị Mỹ Nghiêm 0195 6 3 5 2 4 20 10 5 8 2 25 10 5 5 20 25 90 Xuất sắc
39 Hồ Thị Bích Ngọc 0224 6 3 5 2 1 17 10 5 8 2 25 6 5 5 16 25 83 Tốt
40 Nguyễn Thị Cẩm Ngọc 0222 6 3 5 2 2 18 10 5 8 2 25 8 5 5 18 25 86 Tốt
41 Nguyễn Thị Phương Nhi 0178 0
42 Võ Quỳnh Như 0184 6 3 5 2 1 17 10 5 8 2 25 8 5 5 18 25 85 Tốt
43 Bùi Thị Kiều Nhung 0196 6 3 4 2 3 18 10 5 8 2 25 10 5 5 20 25 88 Tốt
44 Trần Kỳ Phúc 0226 0
45 Đặng Thị Bích Phượng 0167 6 3 5 2 1 17 10 5 8 2 25 8 5 5 18 25 85 Tốt
46 Nguyễn Phúc Quân 0185 6 3 5 2 0 16 10 5 8 2 25 7 5 5 17 25 83 Tốt
47 Nguyễn Tịnh Quyên 0062 6 3 5 2 2 18 10 5 8 2 25 10 5 5 20 25 8 96 Xuất sắc
48 Nguyễn Xuân Sang 0189 6 3 5 2 1 17 10 5 8 2 25 8 5 5 18 25 85 Tốt
49 Lê Cao Sơn 0187 6 3 5 2 0 16 10 5 8 2 25 8 5 5 18 25 84 Tốt

50 Lương Thị Tuyết Sương 0199 6 3 5 2 4 20 10 5 8 2 25 10 5 5 20 25 90 Xuất sắc

51 Nguyễn Thị Ngọc Sương 0205 6 3 5 2 2 18 10 5 8 2 25 8 5 5 18 25 86 Tốt

52 Nguyễn Viết Thành 0183 6 3 5 2 2 18 10 5 8 2 25 6 5 5 16 25 84 Tốt

53 Huỳnh Anh Thư 0165 6 3 5 2 2 18 10 5 8 2 25 10 5 5 20 25 8 96 Xuất sắc

54 Nguyễn Thị Thảo Tiên 0223 6 3 5 2 4 20 10 5 8 2 25 10 5 5 20 25 90 Xuất sắc

55 Nguyễn Lê Huyền Trang 0203 6 3 5 2 4 20 10 5 8 2 25 10 5 5 20 25 90 Xuất sắc

56 Ngô Huỳnh Ngọc Tùng 0171 6 3 5 2 0 16 10 5 8 2 25 6 5 5 16 25 82 Tốt

57 Ngô Thanh Vân 0058 5 3 5 2 2 17 10 5 8 2 25 6 5 5 16 25 83 Tốt

58 Lê Phạm Tường Vi 0210 6 3 5 1 0 15 10 5 8 2 25 3 5 5 13 25 78 Khá

59 Trương Anh Vy 0056 6 3 5 2 2 18 10 5 8 2 25 8 5 5 18 25 86 Tốt

60 Trần Lê Yến Vy 0060 6 3 5 2 3 19 10 5 8 2 25 7 5 5 17 25 86 Tốt


61 Vương Trần Diệu Vy 0168 6 3 5 2 3 19 10 5 8 2 25 6 5 5 16 25 85 Tốt

Đà Nẵng, ngày 16 tháng 07 năm 2022


CVHT hoặc GVCN LỚP Người lập bảng (Lớp trưởng)
Duyệt bảng điểm tổng hợp này (ký và ghi rõ họ tên)
(ký và ghi rõ họ tên)

You might also like