You are on page 1of 4

ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

Bộ môn tin học

BẢNG QUẢN LÝ SINH VIÊN

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh

1 204D4012612 Trần Huyền Anh 5/11/2000


2 204D8012671 Nguyễn Tú Anh 7/12/2002
3 204D4012613 Trần Tuấn Anh 1/1/2001
4 204D4021582 Nguyễn Tuyết Chinh 11/5/2000
5 204D4030872 Nguyễn Ngọc Hiếu 12/6/2000
6 204D8012612 Phạm Lệ Hoa 6/12/2001
7 204D4030829 Nguyễn Quốc Huy 5/14/2002
8 204D4030979 Nguyễn Thế Hưng 10/11/2000
9 204D4010594 Phan Diễm Anh 8/23/2001
10 204D4012809 Nguyễn Thanh Hương 11/2/2002
11 204D4021621 Vũ Tùng Lâm 3/18/2001
12 204D4011630 Nguyễn Thùy Linh 5/16/2002
13 204D4021632 Vũ Thị Thùy Linh 7/24/2000
14 204D8011763 Nguyễn Mai Quỳnh 9/21/2000
15 204D8011796 Trần Phương Thảo 8/22/2002

BẢNG THAM CHIẾU

Mã ngành Khoa
D401 QTKD
D402 TCNH
D403 Kế toán
D801 Luật

Câu 6: Số sinh viên xếp loại giỏi ở khoa Luật 1

Câu 7: Tổng học bổng của sinh viên Nữ khoa QTKD sinh sau năm 2000
Câu 8: Trung bình học bổng sinh viên Nam khoa Kế toán sinh trước năm 2002

Câu 9: Số sinh viên trên 20 tuổi mà được học bổng 9

Câu 10: Khoa Tổng học bổng


QTKD 1500000 Tổng họ
TCNH 1500000
Luật
Kế toán 2000000
Luật 1000000
Kế toán

TCNH

QTKD

0 500000 10

Câu 11: Xếp loại Số Sinh viên


Khá 5 Số Sinh
5
Yếu 4
5
TB 2 4.5 4
Giỏi 4 4
3.5
3
2.5
2
1.5
1
0.5
0
Khá Yếu
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Ý SINH VIÊN

Tuổi Giới tính Khoa Điểm TB Xếp loại Học bổng

23 Nữ QTKD 7.9 Khá 500000


21 Nam Luật 4.45 Yếu 0
22 Nam QTKD 6.24 TB 0
23 Nữ TCNH 7.3 Khá 500000
23 Nam Kế toán 3.5 Yếu 0
22 Nữ Luật 5.5 TB 0
21 Nam Kế toán 8.5 Giỏi 1000000
23 Nam Kế toán 9.27 Giỏi 1000000
22 Nữ QTKD 7.46 Khá 500000
21 Nữ QTKD 7.38 Khá 500000
22 Nam TCNH 8.25 Giỏi 1000000
21 Nữ QTKD 4.55 Yếu 0
23 Nữ TCNH 4.99 Yếu 0
23 Nũ Luật 8.76 Giỏi 500000
21 Nữ Luật 7.77 Khá 500000

1500000
500000

Tổng học bổng ở các khoa

t 1000000

n 2000000

H 1500000

D 1500000

0 500000 1000000 1500000 2000000 2500000

Tổng học bổng

Số Sinh viên theo từng loại


5

4 4

Khá Yếu TB Giỏi

You might also like