You are on page 1of 4

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

VIỆN ĐT TIÊN TIẾN, CLC VÀ POHE Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THI VÀ BẢNG ĐIỂM


HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2023-2024
HỌC PHẦN: KHMI1101(123)CLC_10 - KINH TẾ VI MÔ 1
Chính quy, CT Chất lượng cao Khóa học: 65CLC
Phòng học: A2-812, Giảng đường A2 Ngày thi: ......./......./.......... Ca thi: .....................
Thời gian học: 06/10/2023 - 12/01/2024 Phòng thi: .............. Số tín chỉ: 3
Điểm chuyên Điểm Kiểm tra 1 Điểm Kiểm tra 2 Điểm thi (50%) Điểm học phần
cần (20%) (20%) Ghi
STT Lớp Mã SV Họ và tên Ngày sinh
(10%) Điểm chú
Chữ ký Điểm Chữ ký Điểm Số đề Số tờ Chữ ký Điểm Điểm số
chữ
1 65.QTKDCLC 11235162 NGUYỄN THIÊN AN 28/08/2005 10.0 7.0 8.5
2 65.QTKDCLC 11236980 HOÀNG LÊ ĐỨC ANH 28/05/2004 10.0 6.5 5.5
3 65.QTKDCLC 11236793 NGUYỄN MINH ANH 01/11/2005 10.0 7.0 8.0
4 65.QTKDCLC 11235334 PHẠM LINH ANH 28/11/2005 10.0 8.5 8.5
5 65.QTKDCLC 11232582 TRẦN MINH CHÂU 26/09/2005 10.0 8.0 9.5
6 65.QTKDCLC 11236803 BẠCH THỊ HẢI CHI 31/10/2005 10.0 5.5 9.0
7 65.QTKDCLC 11231286 NGUYỄN QUỲNH CHI 28/09/2005 9.0 7.0 7.5
8 65.QTKDCLC 11234591 NGUYỄN THỊ HÀ CHI 20/08/2005 10.0 7.5 9.0
9 65.QTKDCLC 11236387 PHẠM NGỌC LINH CHI 25/06/2005 10.0 6.5 8.5
10 65.QTKDCLC 11236808 ĐỖ BÙI TÙNG DƯƠNG 21/11/2005 10.0 7.0 8.5
11 65.QTKDCLC 11230304 NGUYỄN MINH ĐẠT 09/04/2005 10.0 5.5 9.5
12 65.QTKDCLC 11236394 ĐÀO HẢI ĐĂNG 15/01/2005 10.0 6.0 8.0
13 65.QTKDCLC 11230308 PHẠM ANH ĐỨC 24/02/2005 10.0 8.0 8.5
Số sinh viên dự thi .............................. Số bài: .............................. Số tờ: ..............................
(Không bổ sung thêm các trường hợp khác vào danh sách) Hà Nội, ngày ........ tháng ........ năm 2024
Người lập X/N của CB giảng dạy Cán bộ coi thi 1 Thư ký vào điểm

Nguyễn Ngọc Anh


X/N của Viện ĐT Tiên tiến CLC và POHE X/N của Bộ môn Cán bộ coi thi 2 X/N của PKT&ĐBCLGD

This application was created using the trial version of the XtraReports.
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
VIỆN ĐT TIÊN TIẾN, CLC VÀ POHE Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THI VÀ BẢNG ĐIỂM


HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2023-2024
HỌC PHẦN: KHMI1101(123)CLC_10 - KINH TẾ VI MÔ 1
Chính quy, CT Chất lượng cao Khóa học: 65CLC
Phòng học: A2-812, Giảng đường A2 Ngày thi: ......./......./.......... Ca thi: .....................
Thời gian học: 06/10/2023 - 12/01/2024 Phòng thi: .............. Số tín chỉ: 3
Điểm chuyên Điểm Kiểm tra 1 Điểm Kiểm tra 2 Điểm thi (50%) Điểm học phần
cần (20%) (20%) Ghi
STT Lớp Mã SV Họ và tên Ngày sinh
(10%) Điểm chú
Chữ ký Điểm Chữ ký Điểm Số đề Số tờ Chữ ký Điểm Điểm số
chữ
14 65.QTKDCLC 11235355 NGUYỄN THỊ NGỌC HIỀN 04/03/2005 10.0 6.5 8.5
15 65.QTKDCLC 11236405 ĐỖ PHẠM LÊ HOÀNG 03/10/2005 9.0 5.0 8.5
16 65.QTKDCLC 11231784 PHẠM VIỆT HOÀNG 09/09/2005 9.0 7.0 8.5
17 65.QTKDCLC 11231991 BÙI QUANG HUY 10/06/2005 8.0 7.5 8.5
18 65.QTKDCLC 11235235 NGUYỄN DUY HƯNG 27/02/2005 10.0 8.5 9.0
19 65.QTKDCLC 11234648 ĐINH VĂN KHANG 06/11/2005 10.0 6.5 9.5
20 65.QTKDCLC 11231720 NGUYỄN DIỆU LINH 03/08/2005 10.0 5.5 8.0
21 65.QTKDCLC 11234663 NGUYỄN HÀ LINH 08/10/2005 10.0 5.5 9.0
22 65.QTKDCLC 11236922 NGUYỄN LÊ NGỌC LINH 08/02/2005 10.0 9.0 9.5
23 65.QTKDCLC 11236423 PHAN NGỌC LINH 14/12/2005 10.0 4.5 8.0
24 65.QTKDCLC 11234397 TRẦN THỊ THUỲ LINH 24/03/2005 10.0 10.0 9.0
25 65.QTKDCLC 11231846 TRƯƠNG NHÃ LINH 24/05/2005 10.0 7.5 8.5
26 65.QTKDCLC 11236927 ĐỖ HUY LONG 15/12/2005 8.0 6.0 7.0
Số sinh viên dự thi .............................. Số bài: .............................. Số tờ: ..............................
(Không bổ sung thêm các trường hợp khác vào danh sách) Hà Nội, ngày ........ tháng ........ năm 2024
Người lập X/N của CB giảng dạy Cán bộ coi thi 1 Thư ký vào điểm

Nguyễn Ngọc Anh


X/N của Viện ĐT Tiên tiến CLC và POHE X/N của Bộ môn Cán bộ coi thi 2 X/N của PKT&ĐBCLGD

This application was created using the trial version of the XtraReports.
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
VIỆN ĐT TIÊN TIẾN, CLC VÀ POHE Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THI VÀ BẢNG ĐIỂM


HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2023-2024
HỌC PHẦN: KHMI1101(123)CLC_10 - KINH TẾ VI MÔ 1
Chính quy, CT Chất lượng cao Khóa học: 65CLC
Phòng học: A2-812, Giảng đường A2 Ngày thi: ......./......./.......... Ca thi: .....................
Thời gian học: 06/10/2023 - 12/01/2024 Phòng thi: .............. Số tín chỉ: 3
Điểm chuyên Điểm Kiểm tra 1 Điểm Kiểm tra 2 Điểm thi (50%) Điểm học phần
cần (20%) (20%) Ghi
STT Lớp Mã SV Họ và tên Ngày sinh
(10%) Điểm chú
Chữ ký Điểm Chữ ký Điểm Số đề Số tờ Chữ ký Điểm Điểm số
chữ
27 65.QTKDCLC 11235906 PHẠM NGỌC MAI 11/04/2005 10.0 6.5 9.0
28 65.QTKDCLC 11230108 LÂM NHẬT MINH 26/07/2005 10.0 5.5 9.0
29 65.QTKDCLC 11231729 NGUYỄN CÔNG MINH 07/07/2005 9.0 8.0 7.5
30 65.QTKDCLC 11235807 NGUYỄN NGỌC MINH 24/10/2005 10.0 9.0 9.5
31 65.QTKDCLC 11230116 TRẦN NGUYỄN HÀ MY 19/04/2005 9.0 8.5 9.0
32 65.QTKDCLC 11237014 NGUYỄN TRUNG NGHĨA 02/02/2005 10.0 6.5 9.0
33 65.QTKDCLC 11233902 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 21/04/2005 10.0 9.5 10.0
34 63.KI CLC C 11214447 LÊ BÁ NGUYÊN 18/08/2003 10.0 9.5 9.0
35 65.QTKDCLC 11230129 ĐỖ HOÀNG PHÚC 12/07/2005 10.0 8.5 8.0
36 65.QTKDCLC 11236561 HOÀNG THANH QUANG 13/10/2005 10.0 4.0 8.0
37 65.QTKDCLC 11236861 LƯU MINH QUÂN 26/11/2005 10.0 7.0 9.5
38 65.QTKDCLC 11234733 NGUYỄN THỊ DIỆU QUYÊN 24/07/2005 10.0 7.0 10.0
39 65.QTKDCLC 11237023 PHÙNG THỊ NGỌC THANH 13/08/2005 10.0 10.0 8.0
Số sinh viên dự thi .............................. Số bài: .............................. Số tờ: ..............................
(Không bổ sung thêm các trường hợp khác vào danh sách) Hà Nội, ngày ........ tháng ........ năm 2024
Người lập X/N của CB giảng dạy Cán bộ coi thi 1 Thư ký vào điểm

Nguyễn Ngọc Anh


X/N của Viện ĐT Tiên tiến CLC và POHE X/N của Bộ môn Cán bộ coi thi 2 X/N của PKT&ĐBCLGD

This application was created using the trial version of the XtraReports.
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
VIỆN ĐT TIÊN TIẾN, CLC VÀ POHE Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THI VÀ BẢNG ĐIỂM


HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2023-2024
HỌC PHẦN: KHMI1101(123)CLC_10 - KINH TẾ VI MÔ 1
Chính quy, CT Chất lượng cao Khóa học: 65CLC
Phòng học: A2-812, Giảng đường A2 Ngày thi: ......./......./.......... Ca thi: .....................
Thời gian học: 06/10/2023 - 12/01/2024 Phòng thi: .............. Số tín chỉ: 3
Điểm chuyên Điểm Kiểm tra 1 Điểm Kiểm tra 2 Điểm thi (50%) Điểm học phần
cần (20%) (20%) Ghi
STT Lớp Mã SV Họ và tên Ngày sinh
(10%) Điểm chú
Chữ ký Điểm Chữ ký Điểm Số đề Số tờ Chữ ký Điểm Điểm số
chữ
40 65.QTKDCLC 11235300 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 03/06/2005 10.0 7.0 9.0
41 65.QTKDCLC 11232805 LÊ CAO THẮNG 24/02/2004 10.0 8.5 8.5
42 63.KI CLC C 11215507 NGUYỄN KHẮC THIỆN 23/09/2003 10.0 9.5 8.5
43 65.QTKDCLC 11234748 LÊ ĐÀO BẢO THƯ 20/11/2005 10.0 6.0 8.0
44 62.MAR CLC A 11208025 HOÀNG MINH TRANG 22/01/2002 8.0 4.0 7.5
45 65.QTKDCLC 11231204 NGUYỄN HUYỀN TRANG 01/12/2005 9.0 8.0 8.5
46 65.QTKDCLC 11231943 PHẠM ANH TUẤN 07/06/2005 10.0 6.5 7.5
47 65.QTKDCLC 11236475 NGUYỄN THANH VÂN 06/11/2005 10.0 6.5 8.5
48 65.QTKDCLC 11236476 VÕ THỊ THẢO VÂN 07/05/2005 10.0 6.5 8.5
Số sinh viên dự thi .............................. Số bài: .............................. Số tờ: ..............................
(Không bổ sung thêm các trường hợp khác vào danh sách) Hà Nội, ngày ........ tháng ........ năm 2024
Người lập X/N của CB giảng dạy Cán bộ coi thi 1 Thư ký vào điểm

Nguyễn Ngọc Anh


X/N của Viện ĐT Tiên tiến CLC và POHE X/N của Bộ môn Cán bộ coi thi 2 X/N của PKT&ĐBCLGD

This application was created using the trial version of the XtraReports.

You might also like