You are on page 1of 2

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN

DANH SÁCH THI VÀ BẢNG ĐIỂM


PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO

LỚP HỌC PHẦN: Hệ điều hành(223)_02

Khóa: K64 Hệ: Chính quy Ngày thi: ...../...../..... Ca thi: ....................

Thời gian học: Từ 22/12/2023 đến 19/04/2024 GD học: A2-601,Giảng đường A2

Điểm Bài kiểm tra Điểm thi kết thúc học phần Điểm học
Mã số đánh 40% 50% phần
TT Họ và tên đệm Tên Ghi chú
SV/HV giá Chữ Bằng Bằng Bằng Bằng
10% Bài 1 Bài 2 Số đề Số tờ
ký số chữ số chữ
1 11220173 Dương Thế Anh 8 9.5
2 11220120 Đặng Việt Anh
3 11220259 Lê Phương Anh 8.5 9.5
4 11220591 Tạ Thị Vân Anh 9 9
5 11220632 Trần Thị Huyền Anh 8.5 8.5
6 11220929 Trần Minh Châu 9 9.5
7 11221318 Phạm Hoàng Diệu 9 9.5
8 11221678 Phạm Khánh Duy 5.5 7
9 11221713 Vũ Hà Mỹ Duyên 9 9.5
10 11221521 Vũ Tiến Dũng 7 8.5
11 11221572 Ngô Thị Thùy Dương 9 9.5
12 11221638 Trịnh Quang Tùng Dương 8.5 8.5
13 11221260 Nguyễn Tiến Đạt 7.5 9.5
14 11221274 Trần Tiến Đạt 8 8 8
15 11221335 Nguyễn Xuân Đốc 8 8
16 11221859 Nguyễn Hoàng Giáp 8 8
17 11222015 Lê Viết Hải 8.5 8.5
18 11222040 Vũ Thị Hải 9 9
19 11222049 Nguyễn Ngọc Hân 9 8
20 11222489 Nguyễn Huy Hoàng 6.5 7
21 11222513 Trịnh Minh Hoàng 9 9.5
22 11222416 Đinh Mạnh Hòa 9 8
23 11222538 Trần Thị Thu Hồng 8 9.5
24 11222770 Hoàng Quốc Huy 8 8
25 11222779 Lê Quang Huy 10 9.5
26 11222889 Lê Thị Huyền 8 8.5
27 11222930 Nguyên Thị Khánh Huyền 9 9.5
28 11222567 Nghiêm Quốc Hùng 9 10
29 11223233 Nguyễn Tuệ Lâm 9 8.5
30 11224132 Ninh Đức Mạnh 6 8.5

Tổng số người dự thi:................... Số bài:........... Số tờ:..............


(Không bổ sung thêm các trường hợp học ghép, thi ghép vào DS này) Hà Nội, ngày 19 tháng 4 năm 2024
Người lập DS Xác nhận của CB giảng dạy Cán bộ coi thi 1: Thư ký vào điểm

Xác nhận của Bộ môn Cán bộ coi thi 2: Xác nhận của P. Khảo thí & ĐBCLGD
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN
DANH SÁCH THI VÀ BẢNG ĐIỂM
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO

LỚP HỌC PHẦN: Hệ điều hành(223)_02

Khóa: K64 Hệ: Chính quy Ngày thi: ...../...../..... Ca thi: ....................

Thời gian học: Từ 22/12/2023 đến 19/04/2024 GD học: A2-601,Giảng đường A2

Điểm Bài kiểm tra Điểm thi kết thúc học phần Điểm học
Mã số đánh 40% 50% phần
TT Họ và tên đệm Tên Ghi chú
SV/HV giá Chữ Bằng Bằng Bằng Bằng
10% Bài 1 Bài 2 Số đề Số tờ
ký số chữ số chữ
31 11213789 Đỗ Quang Minh 6.5 8
32 11224188 Lê Đức Minh 8.5 8.5
33 11224240 Nguyễn Hồng Minh 7.5 8
34 11206165 Vũ Ngọc Minh 7 8.5
35 11224428 Bùi Tuấn Nam 8 9.5
36 11224432 Cù Tiến Nam 8.5 9.5
37 11214262 Nguyễn Công Nghĩa 8.5 8
38 11224790 Vũ Đình Bảo Ngọc 8 8
39 11224818 Nguyễn Hoàng Nguyên 7 9.5
40 11224957 Nguyễn Yến Nhi 10 8.5
41 11225011 Đỗ Thị Nhung 10 9
42 11225092 Hoàng Phong 8.5 7.5
43 11225217 Lê Thủy Phương 9 9.5
44 11225226 Ngọ Hà Phương 8.5 8
45 11226029 Nguyễn Ngọc Anh Thơ 9 9.5
46 11226198 Ngô Thị Thuỷ 10 9.5
47 11226130 Phạm Thị Hà Thư 10 9.5
48 11226190 Nguyễn Văn Thường 8.5 8.5
49 11226261 Phan Văn Tiến 8.5 8
50 11226270 Đỗ Mạnh Toàn 8.5 8
51 11226472 Nguyễn Thùy Trang 7.5 9.5
52 11226516 Trần Huyền Trang 8 8
53 11226537 Trần Thu Trang 9 10
54 11226563 Hà Minh Trí 9 8.5
55 11226683 Nhữ Đình Tuân 9 8.5
56 11226839 Trương Tú Uyên 9 9.5
57 11226935 Nguyễn Tuấn Vinh 9 9.5
58 11226976 Hồ Diệu Vy 10 9.5

Tổng số người dự thi:................... Số bài:........... Số tờ:..............


(Không bổ sung thêm các trường hợp học ghép, thi ghép vào DS này) Hà Nội, ngày 19 tháng 4 năm 2024
Người lập DS Xác nhận của CB giảng dạy Cán bộ coi thi 1: Thư ký vào điểm

Xác nhận của Bộ môn Cán bộ coi thi 2: Xác nhận của P. Khảo thí & ĐBCLGD

You might also like