You are on page 1of 59

DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2024

PHÒNG THI SỐ( TOÁN, VĂN): 1


Ghi mã đề thi với môn trắc nghiệm
STT Lớp Số BD Họ tên Ghi số tờ đối với môn Ngữ văn
Điểm Toán Ngữ văn

1 12A1 120101 5 Dương Thị Bình An


2 12A0 120001 8.3 Phạm Ngọc Anh
3 12A0 120002 8 Vũ Hoàng Mai Anh
4 12A0 120003 7.5 Lê Thị Quỳnh Anh
5 12A0 120021 7.5 Phạm Việt Anh
6 12A0 120022 5.3 Thân Ngô Đức Anh
7 12A0 120023 5.3 Đỗ Đức Anh
8 12A0 120024 6.8 Đoàn Ngọc Hải Anh
9 12A1 120118 7 Phạm Nguyễn Quang Anh
10 12A1 120119 6 Vũ Tuấn Anh
11 12A1 120120 4 Nguyễn Thế Anh
12 12A1 120121 5.3 Tạ Đức Anh
13 12A2 120201 8 Nguyễn Thị Hiền Anh
14 12A3 120301 8.5 Nguyễn Thị Phương Anh
15 12A3 120302 7.5 Vũ Hồng Mỹ Anh
16 12A3 120303 7.8 Thân Thị Thục Anh
17 12A3 120304 7.3 Đoàn Phương Anh
18 12A3 120305 6.5 Hoàng Thị Mai Anh
19 12A3 120327 7 Nguyễn Đức Anh
20 12A5 120501 7.8 Thân Hà Quỳnh Anh
21 12A5 120518 5 Tống Ngọc Anh
22 12A5 120519 4 Dương Tuấn Anh
23 12A5 120520 5.3 Vũ Đức Anh
24 12A6 120601 7 Mai Thị Kim Anh
DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2024
PHÒNG THI SỐ( TOÁN, VĂN): 2
Ghi mã đề thi với môn trắc nghiệm
STT Lớp Số BD Họ tên Ghi số tờ đối với môn Ngữ văn
Điểm Toán Ngữ văn

1 12A6 120610 5 Nguyễn Tuấn Anh


2 12A7 120701 8 Đỗ Đoàn Thục Anh
3 12A7 120702 7.5 Thân Thị Hoài Anh
4 12A7 120730 7 Nguyễn Đức Tuấn Anh
5 12A8 120801 8.5 Đỗ Vũ Minh Anh
6 12A8 120802 8.8 Thân Thị Lan Anh
7 12A8 120803 8.8 Vũ Thị Ngọc Anh
8 12A8 120804 8.3 Trần Thị Quế Anh
9 12A9 120901 8.3 Đào Thị Mai Anh
10 12A9 120902 8 Nguyễn Thị Phương Anh
11 12A9 120903 8 Nguyễn Thị Kim Anh
12 12A9 120904 8 Hoàng Thị Ngọc Anh
13 12A9 120905 8 Thân Thị Ngọc Anh
14 12A10 121001 8.8 Nguyễn Quỳnh Anh
15 12A4 120401 6 Hoàng Thị Hồng ánh
16 12A4 120402 6 Nguyễn Thị Minh ánh
17 12A5 120502 7.5 Nguyễn Ngọc Ánh
18 12A5 120503 7.3 Nguyễn Ngọc ánh
19 12A5 120504 6 Nguyễn Thị Ngọc ánh
20 12A8 120805 8.8 Vũ Minh Ánh
21 12A8 120806 8 Nguyễn Hoàng Ánh
22 12A8 120807 8.3 Nguyễn Thị Minh Ánh
23 12A8 120808 7.8 Dương Thị Ngọc Ánh
24 12A10 121002 8 Đoàn Thị Ngọc Ánh
DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2024
PHÒNG THI SỐ( TOÁN, VĂN): 3
Ghi mã đề thi với môn trắc nghiệm
STT Lớp Số BD Họ tên Ghi số tờ đối với môn Ngữ văn
Điểm Toán Ngữ văn

1 12A10 121003 8 Trần Ngọc Ánh


2 12A0 120025 7.5 Lương Hoàng Bách
3 12A3 120328 7 Kim Anh Bách
4 12A4 120421 3.5 Hoàng Văn Bách
5 12A4 120422 5.5 Nguyễn Hồ Bách
6 12A6 120611 5.3 Bùi Việt Bách
7 12A3 120329 7.5 Đinh Quang Bảo
8 12A5 120521 6 Nguyễn Thế Bảo
9 12A7 120731 7.3 Nguyễn Vũ Bảo
10 12A6 120612 5 Tạ Xuân Bắc
11 12A9 120906 8.3 Đào Ngọc Bích
12 12A4 120423 7.5 Nguyễn Thanh Bình
13 12A5 120522 6 Bùi Văn Bình
14 12A11 121101 7.5 Nguyễn Thị Bình
15 12A2 120219 6 Vũ Đức Cần
16 12A2 120220 5 Trần Duy Cương
17 12A6 120613 7 Dương Ngô Việt Cường
18 12A10 121037 7.8 Vũ Nguyễn Mạnh Cường
19 12A11 121135 7.5 Thân Văn Cường
20 12A7 120703 7.5 Đặng Thùy Châm
21 12A2 120202 5 Nguyễn Thị Huyền Chi
22 12A3 120306 7.5 Đặng Linh Chi
23 12A4 120403 7 Thân Hoàng Thảo Chi
24 12A6 120602 7.5 Dương Thị Hồng Chi
DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2024
PHÒNG THI SỐ( TOÁN, VĂN): 4
Ghi mã đề thi với môn trắc nghiệm
STT Lớp Số BD Họ tên Ghi số tờ đối với môn Ngữ văn
Điểm Toán Ngữ văn

1 12A5 120523 7.5 Nguyễn Minh Chiến


2 12A8 120809 8 Nguyễn Thị Chinh
3 12A1 120122 5.8 Lê Quang Chính
4 12A3 120307 6 Dương Thị Chúc
5 12A1 120102 7.3 Nguyễn Thị Diễm
6 12A8 120810 8 Nguyễn Thanh Diễm
7 12A9 120907 8 Nguyễn Thị Hồng Diễm
8 12A10 121004 8 Nguyễn Thị Hồng Diễm
9 12A8 120811 8.5 Thân Thị Bích Diệp
10 12A8 120812 8.8 Phạm Phan Ngọc Diệp
11 12A11 121102 7.5 Nguyễn Bích Diệp
12 12A8 120813 8.8 Trần Thị Thúy Dịu
13 12A7 120704 7.5 Thân Dang Dông
14 12A5 120505 7 Nguyễn Thị Thùy Dung
15 12A11 121103 8 Hoàng Thị Dung
16 12A5 120524 5.5 Nguyễn Mạnh Dũng
17 12A11 121136 7 Nguyễn Tiến Dũng
18 12A2 120221 5 Nguyễn Tuấn Duy
19 12A4 120424 4 Nguyễn Hữu Duy
20 12A6 120614 6 Lương Thành Duy
21 12A7 120732 6.5 Nguyễn Đức Duy
22 12A2 120203 7 Phạm Thị Mỹ Duyên
23 12A0 120026 7.5 Nguyễn Hoàng Dương
24 12A1 120123 5.3 Nguyễn Đình Dương
DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2024
PHÒNG THI SỐ( TOÁN, VĂN): 5
Ghi mã đề thi với môn trắc nghiệm
STT Lớp Số BD Họ tên Ghi số tờ đối với môn Ngữ văn
Điểm Toán Ngữ văn

1 12A1 120124 5.5 Giáp Hoàng Dương


2 12A6 120615 4.5 Nguyễn Tùng Dương
3 12A10 121038 7 Nguyễn Ngọc Dương
4 12A11 121104 8 Tống Thị Dương
5 12A0 120027 5.8 Lê Minh Đại
6 12A6 120616 5.5 Phí Trọng Đại
7 12A5 120525 6 Bùi Hoàng Đạt
8 12A6 120617 6 Đào Văn Đạt
9 12A0 120028 4.8 Hoàng Trọng Hải Đăng
10 12A11 121137 4.5 Dương Ngô Đoàn
11 12A5 120526 5.8 Vũ Duy Đông
12 12A0 120029 5.8 Nguyễn Tiến Đức
13 12A0 120030 6.8 Vũ Xuân Đức
14 12A1 120125 5.5 Đinh Quang Đức
15 12A1 120126 6.5 Đoàn Cảnh Việt Đức
16 12A4 120425 6.5 Nguyễn Xuân Đức
17 12A4 120426 6.5 Đào Văn Đức
18 12A4 120427 5.3 Trần Ngọc Đức
19 12A6 120618 5 Lương Đình Đức
20 12A7 120705 6 Trần Hải Đường
21 12A1 120103 7.3 Nguyễn Hà Giang
22 12A3 120308 8.3 Nguyễn Hương Giang
23 12A3 120309 8 Nguyễn Trà Giang
24 12A7 120706 7.5 Vũ Hà Giang
DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2024
PHÒNG THI SỐ( TOÁN, VĂN): 6
Ghi mã đề thi với môn trắc nghiệm
STT Lớp Số BD Họ tên Ghi số tờ đối với môn Ngữ văn
Điểm Toán Ngữ văn

1 12A9 120908 7.3 Tạ Hương Giang


2 12A9 120909 8 Đỗ Ninh Giang
3 12A10 121005 8.3 Đỗ Thu Giang
4 12A11 121105 7.5 Nguyễn Thị Hương Giang
5 12A11 121138 8 Phùng Minh Đông Giang
6 12A0 120031 4.5 Chu Việt Hà
7 12A2 120204 7 Nguyễn Thị Ngọc Hà
8 12A3 120310 8 Trương Thị Lâm Hà
9 12A4 120404 7 Tạ Thị Hà
10 12A6 120619 7 Nguyễn Quang Hà
11 12A9 120910 8 Chu Thị Hà
12 12A10 121006 7.5 Chu Thị Ngọc Hà
13 12A10 121039 7 Thân Quang Hà
14 12A11 121106 8 Nguyễn Việt Hà
15 12A0 120004 7.5 Trần Minh Hải
16 12A0 120032 7 Doãn Minh Hải
17 12A1 120127 4 Trần Văn Hải
18 12A1 120128 7.5 Nguyễn Ngọc Hải
19 12A2 120222 4 Thân Quang Hải
20 12A2 120223 5 Nguyễn Ngọc Hải
21 12A3 120330 6.8 Nguyễn Văn Hải
22 12A4 120428 4.5 Hoàng Văn Hải
23 12A9 120944 7 Nguyễn Thanh Hải
24 12A0 120005 7.5 Nguyễn Thị Hồng Hạnh
DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2024
PHÒNG THI SỐ( TOÁN, VĂN): 7
Ghi mã đề thi với môn trắc nghiệm
STT Lớp Số BD Họ tên Ghi số tờ đối với môn Ngữ văn
Điểm Toán Ngữ văn

1 12A8 120814 7.5 Nguyễn Thị Hạnh


2 12A7 120733 7 Tống Ngọc Hảo
3 12A8 120815 7.5 Thân Thị Hảo
4 12A10 121040 7.5 Thân Quang Hảo
5 12A1 120104 5.75 Thân Thị Thu Hằng
6 12A3 120311 7 Dương Thu Hằng
7 12A8 120816 8 Đinh Ngô Thu Hằng
8 12A9 120911 7 Thân Thị Hằng
9 12A7 120734 6 Tạ Công Hậu
10 12A11 121107 7.75 Hoàng Thị Hậu
11 12A11 121108 6.25 Lê Thị Hải Hậu
12 12A2 120205 7 Thân Thị Thu Hiền
13 12A3 120312 7.5 Trần Thanh Hiền
14 12A8 120817 8 Doãn Thị Hiền
15 12A8 120818 8 Đỗ Thúy Hiền
16 12A8 120819 8 Vũ Thúy Hiền
17 12A9 120912 7.5 Nguyễn Thị Thu Hiền
18 12A10 121007 7.75 Nguyễn Thị Thu Hiền
19 12A11 121109 7 Thân Thị Thu Hiền
20 12A0 120033 6 Tống Đức Hiển
21 12A0 120034 5.75 Đỗ Viết Hiển
22 12A5 120506 7.25 Tạ Thị Như Hiển
23 12A2 120224 3 Thân Ngọc Hiệp
24 12A6 120620 7 Trần Văn Hiệp
DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2024
PHÒNG THI SỐ( TOÁN, VĂN): 8
Ghi mã đề thi với môn trắc nghiệm
STT Lớp Số BD Họ tên Ghi số tờ đối với môn Ngữ văn
Điểm Toán Ngữ văn

1 12A8 120845 7.25 Nguyễn Tuấn Hiệp


2 12A11 121139 7.5 Hoàng Hữu Hiệp
3 12A3 120313 7.5 Vũ Minh Hiếu
4 12A6 120621 6.75 Nguyễn Minh Hiếu
5 12A11 121140 7 Thân Quang Hiếu
6 12A0 120006 Thân Thị Hoa
7 12A2 120206 7 Vũ Mai Hoa
8 12A4 120405 7 Nguyễn Thị Mai Hoa
9 12A8 120820 7.5 Nguyễn Thị Thảo Hoa
10 12A9 120913 8 Nguyễn Thị Hoa
11 12A11 121110 7.5 Trần Thị Thanh Hòa
12 12A1 120105 7.5 Ngô Thị Hoài
13 12A0 120035 7 Chu Thế Hoan
14 12A4 120429 5.25 Nguyễn Như Hoan
15 12A2 120207 8 Nguyễn Thị Thu Hoàn
16 12A7 120707 7.25 Đỗ Thu Hoàn
17 12A11 121111 7.25 Vũ Thị Hoàn
18 12A3 120331 7 Lê Minh Hoàng
19 12A5 120527 7.5 Thân Mậu Huy Hoàng
20 12A6 120622 7 Nguyễn Văn Hoàng
21 12A6 120623 6 Nguyễn Hữu Hoàng
22 12A3 120314 8.5 Nguyễn Thị Hồng
23 12A11 121112 7.5 Thân Thị Hồng
24 12A6 120603 7.5 Lê Ngọc Huế
DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2024
PHÒNG THI SỐ( TOÁN, VĂN): 9
Ghi mã đề thi với môn trắc nghiệm
STT Lớp Số BD Họ tên Ghi số tờ đối với môn Ngữ văn
Điểm Toán Ngữ văn

1 12A8 120821 7.75 Tạ Thị Bích Huệ


2 12A8 120822 8 Nguyễn Thị Minh Huệ
3 12A8 120823 7.25 Nguyễn Như Huệ
4 12A2 120225 4.75 Nguyễn Đặng Việt Hùng
5 12A2 120226 5.75 Thân Thế Hùng
6 12A3 120332 5.75 Nguyễn Quang Hùng
7 12A4 120430 6 Vũ Việt Hùng
8 12A2 120227 5.25 Nguyễn Tuấn Huy
9 12A2 120228 5 Đào Quang Huy
10 12A3 120333 5.25 Thân Tiến Huy
11 12A7 120735 6.25 Thân Đức Huy
12 12A7 120736 7.25 Nguyễn Quang Huy
13 12A4 120406 6.25 Nguyễn Thanh Huyền
14 12A5 120507 6.25 Đào Thu Huyền
15 12A9 120914 6.5 Thân Thị Khánh Huyền
16 12A9 120915 7.25 Trần Khánh Huyền
17 12A1 120129 5 Phạm Văn Hưng
18 12A1 120130 6.5 Ngô Tuấn Hưng
19 12A5 120528 6.75 Thân Văn Hưng
20 12A5 120529 6 Thân Đức Hưng
21 12A6 120624 6.5 Thân Văn Hưng
22 12A0 120007 6.75 Đoàn Thị Thu Hương
23 12A2 120208 6.25 Tống Lan Hương
24 12A10 121008 6.75 Nguyễn Vũ Quỳnh Hương
DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2024
PHÒNG THI SỐ( TOÁN, VĂN): 10
Ghi mã đề thi với môn trắc nghiệm
STT Lớp Số BD Họ tên Ghi số tờ đối với môn Ngữ văn
Điểm Toán Ngữ văn

1 12A8 120824 7.25 Lê Thị Hường


2 12A0 120036 6.25 Đỗ Văn Hưởng
3 12A6 120625 6.5 Nguyễn Trung Kiên
4 12A7 120737 7.75 Tống Trung Kiên
5 12A0 120037 5.25 Nguyễn Mậu Kiệt
6 12A6 120626 6.25 Trần Quang Khải
7 12A4 120431 6.5 Nguyễn Duy Khánh
8 12A5 120530 5.25 Đỗ Thân Quốc Khánh
9 12A5 120531 6 Lê Khắc Khánh
10 12A6 120604 6.75 Nguyễn Ngọc Khánh
11 12A7 120738 5.25 Nguyễn Quốc Khánh
12 12A9 120916 7.75 Vũ Thanh Lam
13 12A10 121009 6.75 Nguyễn Thị Thanh Lam
14 12A11 121113 6.25 Nguyễn Thị Thanh Lam
15 12A0 120008 6.25 Lê Thị Yến Lan
16 12A3 120315 8 Nguyễn Mai Lan
17 12A7 120708 7.5 Đỗ Thị Ngọc Lan
18 12A8 120825 8 Trần Thị Lan
19 12A10 121010 7 Hoàng Thị Ngọc Lan
20 12A10 121011 6.5 Tống Ngọc Lan
21 12A10 121012 6.5 Nguyễn Ngọc Lan
22 12A3 120334 6 Phạm Hữu Lâm
23 12A1 120106 6.25 Đỗ Thị Liên
24 12A7 120709 6.75 Tống Hương Liên
DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2024
PHÒNG THI SỐ( TOÁN, VĂN): 11
Ghi mã đề thi với môn trắc nghiệm
STT Lớp Số BD Họ tên Ghi số tờ đối với môn Ngữ văn
Điểm Toán Ngữ văn

1 12A11 121114 6.25 Phùng Thị Liên


2 12A0 120009 6.75 Điều Khánh Linh
3 12A0 120010 7.5 Thân Thị Ngọc Linh
4 12A0 120011 8 Nguyễn Mai Linh
5 12A1 120107 6.5 Nguyễn Diệu Linh
6 12A1 120108 7.25 Đỗ Phương Linh
7 12A1 120109 5.75 Nguyễn Bùi Yến Linh
8 12A1 120131 6.5 Nguyễn Lâm Tuấn Linh
9 12A1 120132 6.25 Đinh Xuân Linh
10 12A2 120209 7 Ngô Thùy Linh
11 12A2 120210 6 Thân Thị Ngọc Linh
12 12A2 120211 6.25 Lương Ngọc Linh
13 12A2 120212 5.25 Nguyễn Thị Thùy Linh
14 12A3 120316 8 Nguyễn Thị Ngọc Linh
15 12A3 120317 7.25 Nguyễn Yến Linh
16 12A4 120407 7.25 Giáp Khánh Linh
17 12A4 120408 7 Thân Ngọc Linh
18 12A4 120409 7.25 Vũ Khánh Linh
19 12A5 120508 6 Đinh Thị Yến Linh
20 12A5 120509 6 An Thị Ngọc Linh
21 12A7 120710 8 Nguyễn Phương Linh
22 12A7 120711 7 Nguyễn Thị Khánh Linh
23 12A7 120712 7.25 Nguyễn Khánh Linh
24 12A8 120826 7.5 Chu Khánh Linh
DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2024
PHÒNG THI SỐ( TOÁN, VĂN): 12
Ghi mã đề thi với môn trắc nghiệm
STT Lớp Số BD Họ tên Ghi số tờ đối với môn Ngữ văn
Điểm Toán Ngữ văn

1 12A8 120827 7.5 Vũ Thị Thùy Linh


2 12A9 120917 8 Nguyễn Thị Diệu Linh
3 12A9 120918 8 Nguyễn Thị Diệu Linh
4 12A9 120919 8.5 Tô Thùy Linh
5 12A9 120920 7.75 Nguyễn Mai Linh
6 12A9 120921 7.75 Trần Thị Linh
7 12A9 120922 7.25 Thân Phương Khánh Linh
8 12A10 121013 7.75 Nguyễn Khánh Linh
9 12A10 121014 7.5 Nguyễn Phương Linh
10 12A10 121015 7 Nguyễn Thị Thùy Linh
11 12A10 121016 6 Nguyễn Thảo Linh
12 12A10 121017 7.25 Nguyễn Ngọc Linh
13 12A10 121018 7.25 Dương Hoàng Mai Linh
14 12A11 121115 6.75 Nguyễn Ngọc Thùy Linh
15 12A11 121116 7 Dương Khánh Linh
16 12A11 121117 6.5 Đinh Thị Linh
17 12A1 120110 4 Diêm Bích Loan
18 12A8 120828 8 Nguyễn Bích Loan
19 12A1 120133 7 Trương Thành Long
20 12A7 120739 6.25 Nguyễn Hoàng Gia Long
21 12A11 121141 6.75 Thân Quang Long
22 12A0 120038 5.25 Nguyễn Văn Phú Lộc
23 12A4 120432 7.75 Thân Đức Lương
24 12A1 120111 6.75 Thân Ngọc Khánh Ly
DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2024
PHÒNG THI SỐ( TOÁN, VĂN): 13
Ghi mã đề thi với môn trắc nghiệm
STT Lớp Số BD Họ tên Ghi số tờ đối với môn Ngữ văn
Điểm Toán Ngữ văn

1 12A3 120318 6.75 Nguyễn Khánh Ly


2 12A7 120713 7.5 Thân Thị Ngọc Mai
3 12A8 120829 7.25 Vũ Ngọc Mai
4 12A9 120923 7 Bùi Thị Ngọc Mai
5 12A9 120924 7 Phạm Thị Thanh Mai
6 12A9 120925 7.75 Thân Thị Thúy Mai
7 12A11 121118 8 Nguyễn Thị Ngọc Mai
8 12A11 121119 6.5 Nguyễn Xuân Mai
9 12A1 120134 6.75 Nguyễn Đức Mạnh
10 12A5 120532 6.5 Đỗ Văn Mạnh
11 12A0 120039 4.5 Nguyễn Hải Minh
12 12A1 120135 6.25 Trần Quang Minh
13 12A1 120136 6.25 Trần Đức Minh
14 12A2 120229 5.5 Nguyễn Thành Minh
15 12A6 120627 6.75 Lê Quang Minh
16 12A6 120628 6.75 Nguyễn Thanh Minh
17 12A8 120830 7.25 Đỗ Thị Xuân Minh
18 12A8 120831 7.75 Ngô Ánh Hồng Minh
19 12A11 121142 7.75 Giáp Văn Minh
20 12A1 120137 6 Hoàng Công Mừng
21 12A1 120112 5.25 Nguyễn Trà My
22 12A4 120410 7.5 Nguyễn Thị Trà My
23 12A5 120510 7 Trần Thị Thảo My
24 12A7 120714 6.75 Nguyễn Thị Trà My
DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2024
PHÒNG THI SỐ( TOÁN, VĂN): 14
Ghi mã đề thi với môn trắc nghiệm
STT Lớp Số BD Họ tên Ghi số tờ đối với môn Ngữ văn
Điểm Toán Ngữ văn

1 12A7 120715 7.25 Thân Thị Trà My


2 12A9 120926 7 Nguyễn Thị Trà My
3 12A10 121019 7.5 Vũ Trà My
4 12A1 120138 5.25 Nguyễn Văn Nam
5 12A4 120433 6.5 Thân Phương Nam
6 12A4 120434 6.25 Nguyễn Văn Nam
7 12A6 120629 5 Đỗ Văn Nam
8 12A2 120230 7.25 Chu Thế Ninh
9 12A0 120012 7 Ngô Quỳnh Nga
10 12A2 120213 6.75 Thân Hoàng Phương Nga
11 12A3 120319 7.5 Đỗ Thu Nga
12 12A11 121120 7.75 Nguyễn Thị Thanh Nga
13 12A11 121121 6.75 Nguyễn Thị Thúy Nga
14 12A1 120113 7.75 Nguyễn Thu Ngân
15 12A7 120716 7.25 Bùi Thị Thu Ngân
16 12A7 120717 7.75 Doãn Thị Thanh Ngân
17 12A10 121020 7.25 Trần Thị Minh Ngân
18 12A2 120214 7.25 Nguyễn Thị Nghĩa
19 12A1 120114 7 Thân Thị Phương Ngọc
20 12A4 120411 7.25 Nguyễn Thị Bích Ngọc
21 12A5 120511 7.5 Đỗ Thị Bích Ngọc
22 12A7 120718 7.25 Thân Khánh Ngọc
23 12A8 120832 8 Lương Bảo Ngọc
24 12A10 121021 7.25 Diêm Yến Ngọc
DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2024
PHÒNG THI SỐ( TOÁN, VĂN): 15
Ghi mã đề thi với môn trắc nghiệm
STT Lớp Số BD Họ tên Ghi số tờ đối với môn Ngữ văn
Điểm Toán Ngữ văn

1 12A10 121022 7.5 Trần Thị Bích Ngọc


2 12A11 121122 7.75 Nguyễn Tống Hồng Ngọc
3 12A11 121123 6.75 Nguyễn Thị Khánh Ngọc
4 12A1 120139 6.5 Nguyễn Hải Nguyên
5 12A11 121124 7 Đặng Thị Nguyên
6 12A3 120320 7.25 Nguyễn Thị Minh Nguyệt
7 12A9 120927 7 Phạm Thị Minh Nguyệt
8 12A9 120928 7.25 Thân Thị Thanh Nguyệt
9 12A6 120630 7.75 Tạ Thành Nhân
10 12A1 120115 7.25 Thân Yến Nhi
11 12A7 120719 6.5 Nguyễn Huyền Nhi
12 12A9 120929 7.5 Thân Thị Yến Nhi
13 12A6 120605 6.75 Bùi Thị Tuyết Nhung
14 12A8 120833 7.5 Lê Trang Nhung
15 12A9 120930 7.75 Nguyễn Trang Như
16 12A6 120606 7 Đoàn Thị Kim Oanh
17 12A9 120931 8 Nguyễn Thị Hoàng Oanh
18 12A11 121125 6.75 Nguyễn Hoài Oanh
19 12A7 120720 7.25 Thân Thị Pha
20 12A4 120435 4.5 Nguyễn Phú Hòa Phát
21 12A11 121126 6.25 Đoàn Thị Phấn
22 12A7 120740 6.75 Phan Nam Phong
23 12A3 120335 7 Đỗ Văn Phúc
24 12A3 120336 6.25 Vương Hữu Phúc
DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2024
PHÒNG THI SỐ( TOÁN, VĂN): 16
Ghi mã đề thi với môn trắc nghiệm
STT Lớp Số BD Họ tên Ghi số tờ đối với môn Ngữ văn
Điểm Toán Ngữ văn

1 12A6 120631 6.25 Đặng Minh Phúc


2 12A6 120632 6 Đặng Gia Phúc
3 12A3 120321 7.5 Hoàng Ngọc Phụng
4 12A7 120741 6 Nguyễn Mạnh Phước
5 12A2 120231 5.5 Nguyễn Minh Phương
6 12A4 120412 7 Nguyễn Mai Phương
7 12A4 120413 6.75 Đặng Thị Thùy Phương
8 12A7 120721 7.25 Nguyễn Thị Thu Phương
9 12A8 120834 7.25 Nguyễn Thị Lan Phương
10 12A9 120932 7.25 Nguyễn Hà Phương
11 12A11 121127 7.25 Trần Thị Ngọc Phương
12 12A11 121128 6.75 Nguyễn Thanh Phương
13 12A8 120835 7 Vũ Thị Ánh Phượng
14 12A2 120232 6.25 Nguyễn Văn Quang
15 12A4 120436 8.25 Nguyễn Văn Quang
16 12A5 120533 6.25 Nguyễn Hào Quang
17 12A6 120633 3.75 Dương Nhật Quang
18 12A0 120040 7.25 Trần Hồng Quân
19 12A5 120534 5 Hoàng Minh Quân
20 12A6 120634 6.25 Lê Minh Quân
21 12A4 120437 6.75 Triệu Đăng Quế
22 12A8 120846 7.5 Thân Vũ Nam Quốc
23 12A3 120337 6.75 Đỗ Văn Quyền
24 12A3 120338 5 Lê Duy Quyền
DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2024
PHÒNG THI SỐ( TOÁN, VĂN): 17
Ghi mã đề thi với môn trắc nghiệm
STT Lớp Số BD Họ tên Ghi số tờ đối với môn Ngữ văn
Điểm Toán Ngữ văn

1 12A4 120438 7.25 Nguyễn Quang Quyền


2 12A4 120439 7 Nguyễn Văn Quyến
3 12A0 120013 7.5 Nguyễn Như Quỳnh
4 12A0 120014 7.25 Hoàng Thị Như Quỳnh
5 12A9 120933 7.25 Đỗ Thị Diễm Quỳnh
6 12A11 121129 6.75 Nguyễn Như Quỳnh
7 12A7 120742 7 Nguyễn Vy Sang
8 12A2 120233 6.25 Thân Ngọc Sáng
9 12A1 120140 6 Nguyễn Thái Sơn
10 12A4 120440 6.25 Nguyễn Thanh Sơn
11 12A5 120535 6.25 Nguyễn Minh Sơn
12 12A6 120635 6.25 Thân Ngọc Sơn
13 12A0 120041 6.5 Nguyễn Viết Tài
14 12A2 120234 6.75 Hoàng Văn Tạo
15 12A3 120322 7 Tạ Thị Thanh Tâm
16 12A5 120512 6.5 Phạm Thị Minh Tâm
17 12A7 120722 7 Đỗ Thanh Tâm
18 12A11 121130 5.25 Nguyễn Thị Ngọc Tâm
19 12A11 121143 7 Trần Đặng Công Tâm
20 12A0 120015 6.5 Vũ Thị Thủy Tiên
21 12A7 120724 6.75 Nguyễn Thủy Tiên
22 12A2 120235 5.75 Thân Văn Tiến
23 12A3 120339 7 Trần Văn Tiến
24 12A4 120441 6.25 Nguyễn Văn Tiến
DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2024
PHÒNG THI SỐ( TOÁN, VĂN): 18
Ghi mã đề thi với môn trắc nghiệm
STT Lớp Số BD Họ tên Ghi số tờ đối với môn Ngữ văn
Điểm Toán Ngữ văn

1 12A4 120442 4.75 Nguyễn Ngọc Tiến


2 12A5 120536 6 Nguyễn Xuân Tiến
3 12A6 120636 7 Lường Xuân Tiến
4 12A6 120637 6.5 Diêm Công Toàn
5 12A6 120638 4.75 Hoàng Chí Tôn
6 12A3 120323 6.75 Nguyễn Thị Thanh Tú
7 12A4 120443 3.5 Lương Minh Tú
8 12A5 120537 6 Nguyễn Văn Minh Tú
9 12A0 120042 7 Nguyễn Quang Tuấn
10 12A2 120236 7.25 Nguyễn Văn Tuấn
11 12A1 120141 6.5 Thân Văn Tùng
12 12A1 120142 6 Hoàng Thanh Tùng
13 12A2 120237 6.75 Nguyễn Văn Tùng
14 12A3 120340 6.75 Lê Đình Tùng
15 12A6 120639 7 Trần Quang Tùng
16 12A2 120215 7 Nguyễn Thị ánh Tuyết
17 12A3 120341 6 Doãn Minh Thái
18 12A0 120016 7.5 Dương Thị Thanh
19 12A0 120043 6.25 Lê Minh Thanh
20 12A8 120836 7.75 Hoàng Thị Kiều Thanh
21 12A0 120044 6.75 Phạm Quang Thành
22 12A4 120444 7.25 Dương Đức Thành
23 12A4 120445 7.25 Thân Tiến Thành
24 12A9 120945 7.5 Hoàng Phạm Thành
DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2024
PHÒNG THI SỐ( TOÁN, VĂN): 19
Ghi mã đề thi với môn trắc nghiệm
STT Lớp Số BD Họ tên Ghi số tờ đối với môn Ngữ văn
Điểm Toán Ngữ văn

1 12A3 120324 7.75 Nguyễn Thanh Thảo


2 12A3 120325 7.5 Nguyễn Thị Thảo
3 12A4 120414 5.75 Chu Thị Thảo
4 12A4 120415 7 Thân Phương Thảo
5 12A5 120513 5.75 Lê Phương Thảo
6 12A8 120837 7.5 Ngô Thị Phương Thảo
7 12A8 120838 7.25 Ngô Thanh Thảo
8 12A9 120934 7.75 Thân Thị Linh Thảo
9 12A10 121023 7 Nguyễn Thị Phương Thảo
10 12A10 121024 6.75 Vũ Thị Thu Thảo
11 12A4 120416 6.75 Nguyễn Thị Hồng Thắm
12 12A1 120143 6.5 Nguyễn Huy Thiện
13 12A1 120144 4 Vũ Hữu Thịnh
14 12A9 120935 6.75 Nguyễn Thị Kim Thoa
15 12A11 121131 7.25 Tạ Thị Lập Thu
16 12A5 120514 6.5 Hoàng Thị Bích Thùy
17 12A1 120116 6.25 Trần Thị Thủy
18 12A9 120936 7.5 Lê Thanh Thủy
19 12A0 120017 7 Vũ Thanh Thúy
20 12A4 120417 5.5 Nguyễn Phương Thúy
21 12A7 120723 7.5 Nguyễn Phương Thúy
22 12A8 120839 7.75 Nguyễn Thị Phương Thúy
23 12A6 120607 7 Hoàng Anh Thư
24 12A9 120937 6.25 Phùng Anh Thư
DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2024
PHÒNG THI SỐ( TOÁN, VĂN): 20
Ghi mã đề thi với môn trắc nghiệm
STT Lớp Số BD Họ tên Ghi số tờ đối với môn Ngữ văn
Điểm Toán Ngữ văn

1 12A10 121025 7.5 Vũ Thanh Thư


2 12A11 121132 7 Đào Thị Anh Thư
3 12A7 120725 7.5 Nguyễn Thị Hương Trà
4 12A8 120840 8 Nguyễn Thanh Trà
5 12A0 120018 6.5 Tạ Thị Ngọc Trang
6 12A0 120019 7 Lương Thùy Trang
7 12A0 120020 7.75 Nguyễn Thị Hà Trang
8 12A2 120216 8 Phạm Thị Mai Trang
9 12A3 120326 7.75 Tạ Thùy Trang
10 12A4 120418 6.75 Nguyễn Thị Quỳnh Trang
11 12A4 120419 7 Nguyễn Phúc An Trang
12 12A5 120515 6.75 Hoàng Thùy Trang
13 12A5 120516 6.75 Lê Quỳnh Trang
14 12A6 120608 6.5 Nguyễn Thị Huyền Trang
15 12A7 120726 6.5 Tống Thị Trang
16 12A7 120727 7.25 Thân Thị Trang
17 12A8 120841 7 Chu Thị Linh Trang
18 12A8 120842 7.75 Lê Thu Trang
19 12A9 120938 7.25 Nguyễn Thị Huyền Trang
20 12A9 120939 7.25 Nguyễn Bảo Trang
21 12A10 121026 7.75 Hoàng Thị Trang
22 12A10 121027 8 Thân Huyền Trang
23 12A10 121028 7.75 Trần Thị Huyền Trang
24 12A10 121029 7.5 Nguyễn Thị Thu Trang
DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2024
PHÒNG THI SỐ( TOÁN, VĂN): 21
Ghi mã đề thi với môn trắc nghiệm
STT Lớp Số BD Họ tên Ghi số tờ đối với môn Ngữ văn
Điểm Toán Ngữ văn

1 12A10 121030 7.25 Giáp Thu Trang


2 12A10 121031 7 Lương Thị Hồng Trang
3 12A2 120217 6.75 Nguyễn Thị Thùy Trâm
4 12A11 121144 6 Thân Quang Minh Trí
5 12A7 120743 6.25 Nguyễn Quốc Trinh
6 12A11 121133 7 Hoàng Minh Trúc
7 12A0 120045 6.5 Đỗ Việt Trung
8 12A3 120342 7 Nguyễn Sinh Trung
9 12A7 120744 5.75 Nguyễn Thành Trung
10 12A8 120843 7 Thân Thị Thu Uyên
11 12A9 120940 8 Tạ Phương Uyên
12 12A9 120941 7.75 Lê Thị Thu Uyên
13 12A10 121032 7.75 Lê Phương Uyên
14 12A9 120942 6.75 Trần Thị Vân
15 12A11 121134 7 Thân Thị Thanh Vân
16 12A9 120943 7.75 Đỗ Lê Vi
17 12A10 121033 8 Phạm Thị Thảo Vi
18 12A5 120538 6.5 Nguyễn Quốc Việt
19 12A5 120539 5.5 Hoàng Văn Việt
20 12A3 120343 7 Nguyễn Lương Thế Vinh
21 12A5 120540 6 Ngô Thành Vinh
22 12A5 120541 5.75 Thân Bảo Vinh
23 12A0 120046 6.75 Nguyễn Văn Vũ
24 12A1 120117 6 Nguyễn Thị Ngọc Vy
DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2024
PHÒNG THI SỐ( TOÁN, VĂN): 22
Ghi mã đề thi với môn trắc nghiệm
STT Lớp Số BD Họ tên Ghi số tờ đối với môn Ngữ văn
Điểm Toán Ngữ văn

1 12A4 120420 5.75 Nguyễn Trịnh Nhật Vy


2 12A6 120609 6.25 Tạ Tường Vy
3 12A10 121034 7.5 Trần Thị Thảo Vy
4 12A10 121035 7.5 Lâm Thị Vy
5 12A7 120728 7 Tống Thị Ngọc Xuân
6 12A8 120844 7.75 Nguyễn Thị Xuân
7 12A2 120218 7.25 Thân Thị Hải Yến
8 12A5 120517 7 Trần Thị Hải Yến
9 12A7 120729 7.5 Đỗ Hải Yến
10 12A10 121036 7.25 Đặng Thị Hải Yến
Ký dự thi
Ký dự thi
Ký dự thi
Ký dự thi
Ký dự thi
Ký dự thi
Ký dự thi
Ký dự thi
Ký dự thi
Ký dự thi
Ký dự thi
Ký dự thi
Ký dự thi
Ký dự thi
Ký dự thi
Ký dự thi
Ký dự thi
Ký dự thi
Ký dự thi
Ký dự thi
Ký dự thi
Ký dự thi
DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2024
KẾT QUẢ ĐIỂM THI MÔN NGỮ VĂN
STT Lớp Số BD Điểm Họ tên

1 12A0 120001 8.3 Phạm Ngọc Anh


2 12A0 120002 8 Vũ Hoàng Mai Anh
3 12A0 120003 7.5 Lê Thị Quỳnh Anh
4 12A0 120004 7.5 Trần Minh Hải
5 12A0 120005 7.5 Nguyễn Thị Hồng Hạnh
6 12A0 120006 Thân Thị Hoa
7 12A0 120007 6.75 Đoàn Thị Thu Hương
8 12A0 120008 6.25 Lê Thị Yến Lan
9 12A0 120009 6.75 Điều Khánh Linh
10 12A0 120010 7.5 Thân Thị Ngọc Linh
11 12A0 120011 8 Nguyễn Mai Linh
12 12A0 120012 7 Ngô Quỳnh Nga
13 12A0 120013 7.5 Nguyễn Như Quỳnh
14 12A0 120014 7.25 Hoàng Thị Như Quỳnh
15 12A0 120015 6.5 Vũ Thị Thủy Tiên
16 12A0 120016 7.5 Dương Thị Thanh
17 12A0 120017 7 Vũ Thanh Thúy
18 12A0 120018 6.5 Tạ Thị Ngọc Trang
19 12A0 120019 7 Lương Thùy Trang
20 12A0 120020 7.75 Nguyễn Thị Hà Trang
21 12A0 120021 7.5 Phạm Việt Anh
22 12A0 120022 5.3 Thân Ngô Đức Anh
23 12A0 120023 5.3 Đỗ Đức Anh
24 12A0 120024 6.8 Đoàn Ngọc Hải Anh
1 12A0 120025 7.5 Lương Hoàng Bách
2 12A0 120026 7.5 Nguyễn Hoàng Dương
3 12A0 120027 5.8 Lê Minh Đại
4 12A0 120028 4.8 Hoàng Trọng Hải Đăng
5 12A0 120029 5.8 Nguyễn Tiến Đức
6 12A0 120030 6.8 Vũ Xuân Đức
7 12A0 120031 4.5 Chu Việt Hà
8 12A0 120032 7 Doãn Minh Hải
9 12A0 120033 6 Tống Đức Hiển
10 12A0 120034 5.75 Đỗ Viết Hiển
11 12A0 120035 7 Chu Thế Hoan
12 12A0 120036 6.25 Đỗ Văn Hưởng
13 12A0 120037 5.25 Nguyễn Mậu Kiệt
14 12A0 120038 5.25 Nguyễn Văn Phú Lộc
15 12A0 120039 4.5 Nguyễn Hải Minh
16 12A0 120040 7.25 Trần Hồng Quân
17 12A0 120041 6.5 Nguyễn Viết Tài
18 12A0 120042 7 Nguyễn Quang Tuấn
19 12A0 120043 6.25 Lê Minh Thanh
20 12A0 120044 6.75 Phạm Quang Thành
21 12A0 120045 6.5 Đỗ Việt Trung
22 12A0 120046 6.75 Nguyễn Văn Vũ
23 12A1 120101 5 Dương Thị Bình An
24 12A1 120102 7.3 Nguyễn Thị Diễm
1 12A1 120103 7.3 Nguyễn Hà Giang
2 12A1 120104 5.75 Thân Thị Thu Hằng
3 12A1 120105 7.5 Ngô Thị Hoài
4 12A1 120106 6.25 Đỗ Thị Liên
5 12A1 120107 6.5 Nguyễn Diệu Linh
6 12A1 120108 7.25 Đỗ Phương Linh
7 12A1 120109 5.75 Nguyễn Bùi Yến Linh
8 12A1 120110 4 Diêm Bích Loan
9 12A1 120111 6.75 Thân Ngọc Khánh Ly
10 12A1 120112 5.25 Nguyễn Trà My
11 12A1 120113 7.75 Nguyễn Thu Ngân
12 12A1 120114 7 Thân Thị Phương Ngọc
13 12A1 120115 7.25 Thân Yến Nhi
14 12A1 120116 6.25 Trần Thị Thủy
15 12A1 120117 6 Nguyễn Thị Ngọc Vy
16 12A1 120118 7 Phạm Nguyễn Quang Anh
17 12A1 120119 6 Vũ Tuấn Anh
18 12A1 120120 4 Nguyễn Thế Anh
19 12A1 120121 5.3 Tạ Đức Anh
20 12A1 120122 5.8 Lê Quang Chính
21 12A1 120123 5.3 Nguyễn Đình Dương
22 12A1 120124 5.5 Giáp Hoàng Dương
23 12A1 120125 5.5 Đinh Quang Đức
24 12A1 120126 6.5 Đoàn Cảnh Việt Đức
1 12A1 120127 4 Trần Văn Hải
2 12A1 120128 7.5 Nguyễn Ngọc Hải
3 12A1 120129 5 Phạm Văn Hưng
4 12A1 120130 6.5 Ngô Tuấn Hưng
5 12A1 120131 6.5 Nguyễn Lâm Tuấn Linh
6 12A1 120132 6.25 Đinh Xuân Linh
7 12A1 120133 7 Trương Thành Long
8 12A1 120134 6.75 Nguyễn Đức Mạnh
9 12A1 120135 6.25 Trần Quang Minh
10 12A1 120136 6.25 Trần Đức Minh
11 12A1 120137 6 Hoàng Công Mừng
12 12A1 120138 5.25 Nguyễn Văn Nam
13 12A1 120139 6.5 Nguyễn Hải Nguyên
14 12A1 120140 6 Nguyễn Thái Sơn
15 12A1 120141 6.5 Thân Văn Tùng
16 12A1 120142 6 Hoàng Thanh Tùng
17 12A1 120143 6.5 Nguyễn Huy Thiện
18 12A1 120144 4 Vũ Hữu Thịnh
19 12A2 120201 8 Nguyễn Thị Hiền Anh
20 12A2 120202 5 Nguyễn Thị Huyền Chi
21 12A2 120203 7 Phạm Thị Mỹ Duyên
22 12A2 120204 7 Nguyễn Thị Ngọc Hà
23 12A2 120205 7 Thân Thị Thu Hiền
24 12A2 120206 7 Vũ Mai Hoa
1 12A2 120207 8 Nguyễn Thị Thu Hoàn
2 12A2 120208 6.25 Tống Lan Hương
3 12A2 120209 7 Ngô Thùy Linh
4 12A2 120210 6 Thân Thị Ngọc Linh
5 12A2 120211 6.25 Lương Ngọc Linh
6 12A2 120212 5.25 Nguyễn Thị Thùy Linh
7 12A2 120213 6.75 Thân Hoàng Phương Nga
8 12A2 120214 7.25 Nguyễn Thị Nghĩa
9 12A2 120215 7 Nguyễn Thị ánh Tuyết
10 12A2 120216 8 Phạm Thị Mai Trang
11 12A2 120217 6.75 Nguyễn Thị Thùy Trâm
12 12A2 120218 7.25 Thân Thị Hải Yến
13 12A2 120219 6 Vũ Đức Cần
14 12A2 120220 5 Trần Duy Cương
15 12A2 120221 5 Nguyễn Tuấn Duy
16 12A2 120222 4 Thân Quang Hải
17 12A2 120223 5 Nguyễn Ngọc Hải
18 12A2 120224 3 Thân Ngọc Hiệp
19 12A2 120225 4.75 Nguyễn Đặng Việt Hùng
20 12A2 120226 5.75 Thân Thế Hùng
21 12A2 120227 5.25 Nguyễn Tuấn Huy
22 12A2 120228 5 Đào Quang Huy
23 12A2 120229 5.5 Nguyễn Thành Minh
24 12A2 120230 7.25 Chu Thế Ninh
1 12A2 120231 5.5 Nguyễn Minh Phương
2 12A2 120232 6.25 Nguyễn Văn Quang
3 12A2 120233 6.25 Thân Ngọc Sáng
4 12A2 120234 6.75 Hoàng Văn Tạo
5 12A2 120235 5.75 Thân Văn Tiến
6 12A2 120236 7.25 Nguyễn Văn Tuấn
7 12A2 120237 6.75 Nguyễn Văn Tùng
8 12A3 120301 8.5 Nguyễn Thị Phương Anh
9 12A3 120302 7.5 Vũ Hồng Mỹ Anh
10 12A3 120303 7.8 Thân Thị Thục Anh
11 12A3 120304 7.3 Đoàn Phương Anh
12 12A3 120305 6.5 Hoàng Thị Mai Anh
13 12A3 120306 7.5 Đặng Linh Chi
14 12A3 120307 6 Dương Thị Chúc
15 12A3 120308 8.3 Nguyễn Hương Giang
16 12A3 120309 8 Nguyễn Trà Giang
17 12A3 120310 8 Trương Thị Lâm Hà
18 12A3 120311 7 Dương Thu Hằng
19 12A3 120312 7.5 Trần Thanh Hiền
20 12A3 120313 7.5 Vũ Minh Hiếu
21 12A3 120314 8.5 Nguyễn Thị Hồng
22 12A3 120315 8 Nguyễn Mai Lan
23 12A3 120316 8 Nguyễn Thị Ngọc Linh
24 12A3 120317 7.25 Nguyễn Yến Linh
1 12A3 120318 6.75 Nguyễn Khánh Ly
2 12A3 120319 7.5 Đỗ Thu Nga
3 12A3 120320 7.25 Nguyễn Thị Minh Nguyệt
4 12A3 120321 7.5 Hoàng Ngọc Phụng
5 12A3 120322 7 Tạ Thị Thanh Tâm
6 12A3 120323 6.75 Nguyễn Thị Thanh Tú
7 12A3 120324 7.75 Nguyễn Thanh Thảo
8 12A3 120325 7.5 Nguyễn Thị Thảo
9 12A3 120326 7.75 Tạ Thùy Trang
10 12A3 120327 7 Nguyễn Đức Anh
11 12A3 120328 7 Kim Anh Bách
12 12A3 120329 7.5 Đinh Quang Bảo
13 12A3 120330 6.8 Nguyễn Văn Hải
14 12A3 120331 7 Lê Minh Hoàng
15 12A3 120332 5.75 Nguyễn Quang Hùng
16 12A3 120333 5.25 Thân Tiến Huy
17 12A3 120334 6 Phạm Hữu Lâm
18 12A3 120335 7 Đỗ Văn Phúc
19 12A3 120336 6.25 Vương Hữu Phúc
20 12A3 120337 6.75 Đỗ Văn Quyền
21 12A3 120338 5 Lê Duy Quyền
22 12A3 120339 7 Trần Văn Tiến
23 12A3 120340 6.75 Lê Đình Tùng
24 12A3 120341 6 Doãn Minh Thái
1 12A3 120342 7 Nguyễn Sinh Trung
2 12A3 120343 7 Nguyễn Lương Thế Vinh
3 12A4 120401 6 Hoàng Thị Hồng ánh
4 12A4 120402 6 Nguyễn Thị Minh ánh
5 12A4 120403 7 Thân Hoàng Thảo Chi
6 12A4 120404 7 Tạ Thị Hà
7 12A4 120405 7 Nguyễn Thị Mai Hoa
8 12A4 120406 6.25 Nguyễn Thanh Huyền
9 12A4 120407 7.25 Giáp Khánh Linh
10 12A4 120408 7 Thân Ngọc Linh
11 12A4 120409 7.25 Vũ Khánh Linh
12 12A4 120410 7.5 Nguyễn Thị Trà My
13 12A4 120411 7.25 Nguyễn Thị Bích Ngọc
14 12A4 120412 7 Nguyễn Mai Phương
15 12A4 120413 6.75 Đặng Thị Thùy Phương
16 12A4 120414 5.75 Chu Thị Thảo
17 12A4 120415 7 Thân Phương Thảo
18 12A4 120416 6.75 Nguyễn Thị Hồng Thắm
19 12A4 120417 5.5 Nguyễn Phương Thúy
20 12A4 120418 6.75 Nguyễn Thị Quỳnh Trang
21 12A4 120419 7 Nguyễn Phúc An Trang
22 12A4 120420 5.75 Nguyễn Trịnh Nhật Vy
23 12A4 120421 3.5 Hoàng Văn Bách
24 12A4 120422 5.5 Nguyễn Hồ Bách
1 12A4 120423 7.5 Nguyễn Thanh Bình
2 12A4 120424 4 Nguyễn Hữu Duy
3 12A4 120425 6.5 Nguyễn Xuân Đức
4 12A4 120426 6.5 Đào Văn Đức
5 12A4 120427 5.3 Trần Ngọc Đức
6 12A4 120428 4.5 Hoàng Văn Hải
7 12A4 120429 5.25 Nguyễn Như Hoan
8 12A4 120430 6 Vũ Việt Hùng
9 12A4 120431 6.5 Nguyễn Duy Khánh
10 12A4 120432 7.75 Thân Đức Lương
11 12A4 120433 6.5 Thân Phương Nam
12 12A4 120434 6.25 Nguyễn Văn Nam
13 12A4 120435 4.5 Nguyễn Phú Hòa Phát
14 12A4 120436 8.25 Nguyễn Văn Quang
15 12A4 120437 6.75 Triệu Đăng Quế
16 12A4 120438 7.25 Nguyễn Quang Quyền
17 12A4 120439 7 Nguyễn Văn Quyến
18 12A4 120440 6.25 Nguyễn Thanh Sơn
19 12A4 120441 6.25 Nguyễn Văn Tiến
20 12A4 120442 4.75 Nguyễn Ngọc Tiến
21 12A4 120443 3.5 Lương Minh Tú
22 12A4 120444 7.25 Dương Đức Thành
23 12A4 120445 7.25 Thân Tiến Thành
24 12A5 120501 7.8 Thân Hà Quỳnh Anh
1 12A5 120502 7.5 Nguyễn Ngọc Ánh
2 12A5 120503 7.3 Nguyễn Ngọc ánh
3 12A5 120504 6 Nguyễn Thị Ngọc ánh
4 12A5 120505 7 Nguyễn Thị Thùy Dung
5 12A5 120506 7.25 Tạ Thị Như Hiển
6 12A5 120507 6.25 Đào Thu Huyền
7 12A5 120508 6 Đinh Thị Yến Linh
8 12A5 120509 6 An Thị Ngọc Linh
9 12A5 120510 7 Trần Thị Thảo My
10 12A5 120511 7.5 Đỗ Thị Bích Ngọc
11 12A5 120512 6.5 Phạm Thị Minh Tâm
12 12A5 120513 5.75 Lê Phương Thảo
13 12A5 120514 6.5 Hoàng Thị Bích Thùy
14 12A5 120515 6.75 Hoàng Thùy Trang
15 12A5 120516 6.75 Lê Quỳnh Trang
16 12A5 120517 7 Trần Thị Hải Yến
17 12A5 120518 5 Tống Ngọc Anh
18 12A5 120519 4 Dương Tuấn Anh
19 12A5 120520 5.3 Vũ Đức Anh
20 12A5 120521 6 Nguyễn Thế Bảo
21 12A5 120522 6 Bùi Văn Bình
22 12A5 120523 7.5 Nguyễn Minh Chiến
23 12A5 120524 5.5 Nguyễn Mạnh Dũng
24 12A5 120525 6 Bùi Hoàng Đạt
1 12A5 120526 5.8 Vũ Duy Đông
2 12A5 120527 7.5 Thân Mậu Huy Hoàng
3 12A5 120528 6.75 Thân Văn Hưng
4 12A5 120529 6 Thân Đức Hưng
5 12A5 120530 5.25 Đỗ Thân Quốc Khánh
6 12A5 120531 6 Lê Khắc Khánh
7 12A5 120532 6.5 Đỗ Văn Mạnh
8 12A5 120533 6.25 Nguyễn Hào Quang
9 12A5 120534 5 Hoàng Minh Quân
10 12A5 120535 6.25 Nguyễn Minh Sơn
11 12A5 120536 6 Nguyễn Xuân Tiến
12 12A5 120537 6 Nguyễn Văn Minh Tú
13 12A5 120538 6.5 Nguyễn Quốc Việt
14 12A5 120539 5.5 Hoàng Văn Việt
15 12A5 120540 6 Ngô Thành Vinh
16 12A5 120541 5.75 Thân Bảo Vinh
17 12A6 120601 7 Mai Thị Kim Anh
18 12A6 120602 7.5 Dương Thị Hồng Chi
19 12A6 120603 7.5 Lê Ngọc Huế
20 12A6 120604 6.75 Nguyễn Ngọc Khánh
21 12A6 120605 6.75 Bùi Thị Tuyết Nhung
22 12A6 120606 7 Đoàn Thị Kim Oanh
23 12A6 120607 7 Hoàng Anh Thư
24 12A6 120608 6.5 Nguyễn Thị Huyền Trang
1 12A6 120609 6.25 Tạ Tường Vy
2 12A6 120610 5 Nguyễn Tuấn Anh
3 12A6 120611 5.3 Bùi Việt Bách
4 12A6 120612 5 Tạ Xuân Bắc
5 12A6 120613 7 Dương Ngô Việt Cường
6 12A6 120614 6 Lương Thành Duy
7 12A6 120615 4.5 Nguyễn Tùng Dương
8 12A6 120616 5.5 Phí Trọng Đại
9 12A6 120617 6 Đào Văn Đạt
10 12A6 120618 5 Lương Đình Đức
11 12A6 120619 7 Nguyễn Quang Hà
12 12A6 120620 7 Trần Văn Hiệp
13 12A6 120621 6.75 Nguyễn Minh Hiếu
14 12A6 120622 7 Nguyễn Văn Hoàng
15 12A6 120623 6 Nguyễn Hữu Hoàng
16 12A6 120624 6.5 Thân Văn Hưng
17 12A6 120625 6.5 Nguyễn Trung Kiên
18 12A6 120626 6.25 Trần Quang Khải
19 12A6 120627 6.75 Lê Quang Minh
20 12A6 120628 6.75 Nguyễn Thanh Minh
21 12A6 120629 5 Đỗ Văn Nam
22 12A6 120630 7.75 Tạ Thành Nhân
23 12A6 120631 6.25 Đặng Minh Phúc
24 12A6 120632 6 Đặng Gia Phúc
1 12A6 120633 3.75 Dương Nhật Quang
2 12A6 120634 6.25 Lê Minh Quân
3 12A6 120635 6.25 Thân Ngọc Sơn
4 12A6 120636 7 Lường Xuân Tiến
5 12A6 120637 6.5 Diêm Công Toàn
6 12A6 120638 4.75 Hoàng Chí Tôn
7 12A6 120639 7 Trần Quang Tùng
8 12A7 120701 8 Đỗ Đoàn Thục Anh
9 12A7 120702 7.5 Thân Thị Hoài Anh
10 12A7 120703 7.5 Đặng Thùy Châm
11 12A7 120704 7.5 Thân Dang Dông
12 12A7 120705 6 Trần Hải Đường
13 12A7 120706 7.5 Vũ Hà Giang
14 12A7 120707 7.25 Đỗ Thu Hoàn
15 12A7 120708 7.5 Đỗ Thị Ngọc Lan
16 12A7 120709 6.75 Tống Hương Liên
17 12A7 120710 8 Nguyễn Phương Linh
18 12A7 120711 7 Nguyễn Thị Khánh Linh
19 12A7 120712 7.25 Nguyễn Khánh Linh
20 12A7 120713 7.5 Thân Thị Ngọc Mai
21 12A7 120714 6.75 Nguyễn Thị Trà My
22 12A7 120715 7.25 Thân Thị Trà My
23 12A7 120716 7.25 Bùi Thị Thu Ngân
24 12A7 120717 7.75 Doãn Thị Thanh Ngân
1 12A7 120718 7.25 Thân Khánh Ngọc
2 12A7 120719 6.5 Nguyễn Huyền Nhi
3 12A7 120720 7.25 Thân Thị Pha
4 12A7 120721 7.25 Nguyễn Thị Thu Phương
5 12A7 120722 7 Đỗ Thanh Tâm
6 12A7 120723 7.5 Nguyễn Phương Thúy
7 12A7 120724 6.75 Nguyễn Thủy Tiên
8 12A7 120725 7.5 Nguyễn Thị Hương Trà
9 12A7 120726 6.5 Tống Thị Trang
10 12A7 120727 7.25 Thân Thị Trang
11 12A7 120728 7 Tống Thị Ngọc Xuân
12 12A7 120729 7.5 Đỗ Hải Yến
13 12A7 120730 7 Nguyễn Đức Tuấn Anh
14 12A7 120731 7.3 Nguyễn Vũ Bảo
15 12A7 120732 6.5 Nguyễn Đức Duy
16 12A7 120733 7 Tống Ngọc Hảo
17 12A7 120734 6 Tạ Công Hậu
18 12A7 120735 6.25 Thân Đức Huy
19 12A7 120736 7.25 Nguyễn Quang Huy
20 12A7 120737 7.75 Tống Trung Kiên
21 12A7 120738 5.25 Nguyễn Quốc Khánh
22 12A7 120739 6.25 Nguyễn Hoàng Gia Long
23 12A7 120740 6.75 Phan Nam Phong
24 12A7 120741 6 Nguyễn Mạnh Phước
1 12A7 120742 7 Nguyễn Vy Sang
2 12A7 120743 6.25 Nguyễn Quốc Trinh
3 12A7 120744 5.75 Nguyễn Thành Trung
4 12A8 120801 8.5 Đỗ Vũ Minh Anh
5 12A8 120802 8.8 Thân Thị Lan Anh
6 12A8 120803 8.8 Vũ Thị Ngọc Anh
7 12A8 120804 8.3 Trần Thị Quế Anh
8 12A8 120805 8.8 Vũ Minh Ánh
9 12A8 120806 8 Nguyễn Hoàng Ánh
10 12A8 120807 8.3 Nguyễn Thị Minh Ánh
11 12A8 120808 7.8 Dương Thị Ngọc Ánh
12 12A8 120809 8 Nguyễn Thị Chinh
13 12A8 120810 8 Nguyễn Thanh Diễm
14 12A8 120811 8.5 Thân Thị Bích Diệp
15 12A8 120812 8.8 Phạm Phan Ngọc Diệp
16 12A8 120813 8.8 Trần Thị Thúy Dịu
17 12A8 120814 7.5 Nguyễn Thị Hạnh
18 12A8 120815 7.5 Thân Thị Hảo
19 12A8 120816 8 Đinh Ngô Thu Hằng
20 12A8 120817 8 Doãn Thị Hiền
21 12A8 120818 8 Đỗ Thúy Hiền
22 12A8 120819 8 Vũ Thúy Hiền
23 12A8 120820 7.5 Nguyễn Thị Thảo Hoa
24 12A8 120821 7.75 Tạ Thị Bích Huệ
1 12A8 120822 8 Nguyễn Thị Minh Huệ
2 12A8 120823 7.25 Nguyễn Như Huệ
3 12A8 120824 7.25 Lê Thị Hường
4 12A8 120825 8 Trần Thị Lan
5 12A8 120826 7.5 Chu Khánh Linh
6 12A8 120827 7.5 Vũ Thị Thùy Linh
7 12A8 120828 8 Nguyễn Bích Loan
8 12A8 120829 7.25 Vũ Ngọc Mai
9 12A8 120830 7.25 Đỗ Thị Xuân Minh
10 12A8 120831 7.75 Ngô Ánh Hồng Minh
11 12A8 120832 8 Lương Bảo Ngọc
12 12A8 120833 7.5 Lê Trang Nhung
13 12A8 120834 7.25 Nguyễn Thị Lan Phương
14 12A8 120835 7 Vũ Thị Ánh Phượng
15 12A8 120836 7.75 Hoàng Thị Kiều Thanh
16 12A8 120837 7.5 Ngô Thị Phương Thảo
17 12A8 120838 7.25 Ngô Thanh Thảo
18 12A8 120839 7.75 Nguyễn Thị Phương Thúy
19 12A8 120840 8 Nguyễn Thanh Trà
20 12A8 120841 7 Chu Thị Linh Trang
21 12A8 120842 7.75 Lê Thu Trang
22 12A8 120843 7 Thân Thị Thu Uyên
23 12A8 120844 7.75 Nguyễn Thị Xuân
24 12A8 120845 7.25 Nguyễn Tuấn Hiệp
1 12A8 120846 7.5 Thân Vũ Nam Quốc
2 12A9 120901 8.3 Đào Thị Mai Anh
3 12A9 120902 8 Nguyễn Thị Phương Anh
4 12A9 120903 8 Nguyễn Thị Kim Anh
5 12A9 120904 8 Hoàng Thị Ngọc Anh
6 12A9 120905 8 Thân Thị Ngọc Anh
7 12A9 120906 8.3 Đào Ngọc Bích
8 12A9 120907 8 Nguyễn Thị Hồng Diễm
9 12A9 120908 7.3 Tạ Hương Giang
10 12A9 120909 8 Đỗ Ninh Giang
11 12A9 120910 8 Chu Thị Hà
12 12A9 120911 7 Thân Thị Hằng
13 12A9 120912 7.5 Nguyễn Thị Thu Hiền
14 12A9 120913 8 Nguyễn Thị Hoa
15 12A9 120914 6.5 Thân Thị Khánh Huyền
16 12A9 120915 7.25 Trần Khánh Huyền
17 12A9 120916 7.75 Vũ Thanh Lam
18 12A9 120917 8 Nguyễn Thị Diệu Linh
19 12A9 120918 8 Nguyễn Thị Diệu Linh
20 12A9 120919 8.5 Tô Thùy Linh
21 12A9 120920 7.75 Nguyễn Mai Linh
22 12A9 120921 7.75 Trần Thị Linh
23 12A9 120922 7.25 Thân Phương Khánh Linh
24 12A9 120923 7 Bùi Thị Ngọc Mai
1 12A9 120924 7 Phạm Thị Thanh Mai
2 12A9 120925 7.75 Thân Thị Thúy Mai
3 12A9 120926 7 Nguyễn Thị Trà My
4 12A9 120927 7 Phạm Thị Minh Nguyệt
5 12A9 120928 7.25 Thân Thị Thanh Nguyệt
6 12A9 120929 7.5 Thân Thị Yến Nhi
7 12A9 120930 7.75 Nguyễn Trang Như
8 12A9 120931 8 Nguyễn Thị Hoàng Oanh
9 12A9 120932 7.25 Nguyễn Hà Phương
10 12A9 120933 7.25 Đỗ Thị Diễm Quỳnh
11 12A9 120934 7.75 Thân Thị Linh Thảo
12 12A9 120935 6.75 Nguyễn Thị Kim Thoa
13 12A9 120936 7.5 Lê Thanh Thủy
14 12A9 120937 6.25 Phùng Anh Thư
15 12A9 120938 7.25 Nguyễn Thị Huyền Trang
16 12A9 120939 7.25 Nguyễn Bảo Trang
17 12A9 120940 8 Tạ Phương Uyên
18 12A9 120941 7.75 Lê Thị Thu Uyên
19 12A9 120942 6.75 Trần Thị Vân
20 12A9 120943 7.75 Đỗ Lê Vi
21 12A9 120944 7 Nguyễn Thanh Hải
22 12A9 120945 7.5 Hoàng Phạm Thành
23 12A10 121001 8.8 Nguyễn Quỳnh Anh
24 12A10 121002 8 Đoàn Thị Ngọc Ánh
1 12A10 121003 8 Trần Ngọc Ánh
2 12A10 121004 8 Nguyễn Thị Hồng Diễm
3 12A10 121005 8.3 Đỗ Thu Giang
4 12A10 121006 7.5 Chu Thị Ngọc Hà
5 12A10 121007 7.75 Nguyễn Thị Thu Hiền
6 12A10 121008 6.75 Nguyễn Vũ Quỳnh Hương
7 12A10 121009 6.75 Nguyễn Thị Thanh Lam
8 12A10 121010 7 Hoàng Thị Ngọc Lan
9 12A10 121011 6.5 Tống Ngọc Lan
10 12A10 121012 6.5 Nguyễn Ngọc Lan
11 12A10 121013 7.75 Nguyễn Khánh Linh
12 12A10 121014 7.5 Nguyễn Phương Linh
13 12A10 121015 7 Nguyễn Thị Thùy Linh
14 12A10 121016 6 Nguyễn Thảo Linh
15 12A10 121017 7.25 Nguyễn Ngọc Linh
16 12A10 121018 7.25 Dương Hoàng Mai Linh
17 12A10 121019 7.5 Vũ Trà My
18 12A10 121020 7.25 Trần Thị Minh Ngân
19 12A10 121021 7.25 Diêm Yến Ngọc
20 12A10 121022 7.5 Trần Thị Bích Ngọc
21 12A10 121023 7 Nguyễn Thị Phương Thảo
22 12A10 121024 6.75 Vũ Thị Thu Thảo
23 12A10 121025 7.5 Vũ Thanh Thư
24 12A10 121026 7.75 Hoàng Thị Trang
1 12A10 121027 8 Thân Huyền Trang
2 12A10 121028 7.75 Trần Thị Huyền Trang
3 12A10 121029 7.5 Nguyễn Thị Thu Trang
4 12A10 121030 7.25 Giáp Thu Trang
5 12A10 121031 7 Lương Thị Hồng Trang
6 12A10 121032 7.75 Lê Phương Uyên
7 12A10 121033 8 Phạm Thị Thảo Vi
8 12A10 121034 7.5 Trần Thị Thảo Vy
9 12A10 121035 7.5 Lâm Thị Vy
10 12A10 121036 7.25 Đặng Thị Hải Yến
11 12A10 121037 7.8 Vũ Nguyễn Mạnh Cường
12 12A10 121038 7 Nguyễn Ngọc Dương
13 12A10 121039 7 Thân Quang Hà
14 12A10 121040 7.5 Thân Quang Hảo
15 12A11 121101 7.5 Nguyễn Thị Bình
16 12A11 121102 7.5 Nguyễn Bích Diệp
17 12A11 121103 8 Hoàng Thị Dung
18 12A11 121104 8 Tống Thị Dương
19 12A11 121105 7.5 Nguyễn Thị Hương Giang
20 12A11 121106 8 Nguyễn Việt Hà
21 12A11 121107 7.75 Hoàng Thị Hậu
22 12A11 121108 6.25 Lê Thị Hải Hậu
23 12A11 121109 7 Thân Thị Thu Hiền
24 12A11 121110 7.5 Trần Thị Thanh Hòa
1 12A11 121111 7.25 Vũ Thị Hoàn
2 12A11 121112 7.5 Thân Thị Hồng
3 12A11 121113 6.25 Nguyễn Thị Thanh Lam
4 12A11 121114 6.25 Phùng Thị Liên
5 12A11 121115 6.75 Nguyễn Ngọc Thùy Linh
6 12A11 121116 7 Dương Khánh Linh
7 12A11 121117 6.5 Đinh Thị Linh
8 12A11 121118 8 Nguyễn Thị Ngọc Mai
9 12A11 121119 6.5 Nguyễn Xuân Mai
10 12A11 121120 7.75 Nguyễn Thị Thanh Nga
11 12A11 121121 6.75 Nguyễn Thị Thúy Nga
12 12A11 121122 7.75 Nguyễn Tống Hồng Ngọc
13 12A11 121123 6.75 Nguyễn Thị Khánh Ngọc
14 12A11 121124 7 Đặng Thị Nguyên
15 12A11 121125 6.75 Nguyễn Hoài Oanh
16 12A11 121126 6.25 Đoàn Thị Phấn
17 12A11 121127 7.25 Trần Thị Ngọc Phương
18 12A11 121128 6.75 Nguyễn Thanh Phương
19 12A11 121129 6.75 Nguyễn Như Quỳnh
20 12A11 121130 5.25 Nguyễn Thị Ngọc Tâm
21 12A11 121131 7.25 Tạ Thị Lập Thu
22 12A11 121132 7 Đào Thị Anh Thư
23 12A11 121133 7 Hoàng Minh Trúc
24 12A11 121134 7 Thân Thị Thanh Vân
1 12A11 121135 7.5 Thân Văn Cường
2 12A11 121136 7 Nguyễn Tiến Dũng
3 12A11 121137 4.5 Dương Ngô Đoàn
4 12A11 121138 8 Phùng Minh Đông Giang
5 12A11 121139 7.5 Hoàng Hữu Hiệp
6 12A11 121140 7 Thân Quang Hiếu
7 12A11 121141 6.75 Thân Quang Long
8 12A11 121142 7.75 Giáp Văn Minh
9 12A11 121143 7 Trần Đặng Công Tâm
10 12A11 121144 6 Thân Quang Minh Trí

You might also like