You are on page 1of 14

Đợt 1

Nhóm
11/12/2021 11/17/2021
1 10đ (bài 1)
2 chưa đạt yêu cầu (bài 2)
3 tốt (bài 2, bài 3)
4 tốt (bài 4)
5 tốt (bài 5)
6 tốt (bài 6)
7 tốt (bài 7)
8 tốt (bài 8)
9 tốt (bài 9.1)
10 tốt (bài 10)
11 tốt (bài 11)
12 tốt (bài 13)
13 tốt (bài 14)
14 tốt (bài 15)
15 tốt (bài 17)
16 tốt (bài 16)
Đợt 2 Đợt 3
11/19/2021 11/23/2021 11/24/2021
tốt (bài 31)
tốt (bài 32)
tốt (bài 33)
kiểm tra tốt (bài 34)
bài 26-30 tốt (bài 35)
tốt (bài 36)
tốt (bài 37)
tốt (bài 38)
tốt (bài 39)
tốt (bài 40)

tốt (bài 43)


tốt (bài 44)
tốt (bài 45)
Nhóm 1
1. Nhóm trưởng Nguyễn Văn Bộ
2. Chăm tương tác Nguyễn Thành Công
Đồng Tuấn Anh

3. Tuơng tác trung bình Đỗ Việt Anh


Nguyễn Phan Anh

4. Bỏ học, không tương tác


2 3 4
Nguyễn Quốc Đạt Trần Ngọc Hà Kiều Chí Tài
Nguyễn Minh Đức Phạm Thu Hà Lê Xuân Bách
Nguyễn Tiến Hiệp Phạm Hoàng Diệp Nguyễn Văn Anh
Lê Nguyễn Bảo Đức
Nguyễn Kim Dung
Lê Văn Linh Trần Ngọc Mạnh
Nguyễn Minh Đức Lương Gia Phúc
5 6 7
Nguyễn Thanh Liêm Nguyễn Hoàng Duy Lê Văn Quý
Dương Văn Khiêm Nguyễn Thị Hồng Đỗ Thành Long
Hoàng Minh Anh Nguyễn Văn Hùng Phạm Mai Phương

Vũ Đức Công Nghĩa Dũng Nguyễn Văn Quý


Tô Đăng Đức Hoàng Văn Hoà

Nguyễn Văn Sứng


8 9 10
Nguyễn Thế Trường Mai Thành Công Nguyễn Thành Đạt
Đoàn Thị Tuyết Ngô Trí Đạo Mạc Đình Đức
Nguyễn Quang Linh

Phan Tuấn Anh - D13DCNDD1 Đặng Ngọc Bá Phạm Văn Điển


Nguyễn Mạnh Dũng
Đỗ Văn Đức
Phan Tuấn Anh - CLC.D11.CNTD Trịnh Quốc Anh
Hà Tuấn Anh
11 12 13
Nguyễn Kiên Trung Trần Quang Vinh Phan Tuấn Đạt
Lê Minh Quân Nguyễn Đan Trường Nguyễn Việt Hoàng
Nguyễn Hải Đăng Nguyễn Cao Kỳ

Dương Đức Thăng Lê Quốc Cường Lê Xuân Quang


Nguyễn Huy Hoàng Trần Vũ Hùng

Hoàng Đình Hiếu Nguyễn Trọng Đại


14 15 16
Nguyễn Hữu Trường Nguyễn Viết Nam Phong Đinh Quang Linh
Nguyễn Xuân Trường Đoàn Quang Võ Hoàng Quý

Nguyễn Thanh Hải Cao Thái Sơn Nguyễn Viết Thành


Nguyễn Việt Dũng Nguyễn Hữu Thức Nguyễn Quỳnh Ngọc
Lê Mạnh Đức
Nguyễn Tuấn Hiệp
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên
1 20810540054 ĐỖ VIỆT ANH
2 20810000279 ĐỒNG TUẤN ANH
3 19810310093 HÀ TUẤN ANH
4 20810810015 HOÀNG MINH ANH
5 20810540036 NGUYỄN PHAN ANH
6 20810000292 NGUYỄN VĂN ANH
7 18810420057 PHAN TUẤN ANH
8 1681410004 PHAN TUẤN ANH
9 1681510102 TRỊNH QUỐC ANH
10 1581410203 ĐẶNG NGỌC BÁ
11 20810000280 LÊ XUÂN BÁCH
12 20810000317 NGUYỄN VĂN BỘ
13 20810000285 MAI THÀNH CÔNG
14 20810540015 NGUYỄN THÀNH CÔNG
15 18810620103 LÊ QUỐC CƯỜNG
16 20819110101 NGUYỄN TRỌNG ĐẠI
17 20810810116 NGUYỄN HẢI ĐĂNG
18 20810000260 NGÔ TRÍ ĐẠO
19 20810000252 NGUYỄN QUỐC ĐẠT
20 20810540028 NGUYỄN THÀNH ĐẠT
21 20810000253 PHAN TUẤN ĐẠT
22 20810540014 PHẠM VĂN ĐIỂN
23 18810840003 PHẠM HOÀNG DIỆP
24 20810540002 ĐỖ VĂN ĐỨC
25 18810710150 LÊ MẠNH ĐỨC
26 18810840001 LÊ NGUYỄN BẢO ĐỨC
27 20810000259 MẠC ĐÌNH ĐỨC
28 20810000325 NGUYỄN MINH ĐỨC
29 20810540340 TÔ ĐĂNG ĐỨC
30 20810510105 VŨ ĐỨC
31 18810820007 NGUYỄN KIM DUNG
32 20810540062 CÔNG NGHĨA DŨNG
33 20810000258 NGUYỄN MẠNH DŨNG
34 1781110119 NGUYỄN VIỆT DŨNG
35 20810510101 NGUYỄN HOÀNG DUY
36 18810840086 PHẠM THU HÀ
37 18810840021 TRẦN NGỌC HÀ
38 1781420207 NGUYỄN THANH HẢI
39 20810000263 NGUYỄN TIẾN HIỆP
40 20810540038 NGUYỄN TUẤN HIỆP
41 1781410331 HOÀNG ĐÌNH HIẾU
42 20810000281 HOÀNG VĂN HÒA
43 20810540001 NGUYỄN HUY HOÀNG
44 20810000276 NGUYỄN VIỆT HOÀNG
45 20810000322 NGUYỄN THỊ HỒNG
46 20810510093 NGUYỄN VĂN HÙNG
47 20810000300 TRẦN VŨ HÙNG
48 20810510071 DƯƠNG VĂN KHIÊM
49 20810000069 NGUYỄN CAO KỲ
50 1681510123 NGUYỄN THANH LIÊM
51 1781410450 ĐINH QUANG LINH
52 20810000295 LÊ VĂN LINH
53 1681410018 NGUYỄN QUANG LINH
54 20810000272 ĐỖ THÀNH LONG
55 20810000271 NGUYỄN ĐỨC MẠNH
56 20810540042 TRẦN NGỌC MẠNH
57 20810830210 NGUYỄN QUỲNH NGỌC
58 20810000067 NGUYỄN VIẾT NAM PHONG
59 20810000298 LƯƠNG GIA PHÚC
60 20810540006 PHẠM MAI PHƯƠNG
61 20810000255 LÊ MINH QUÂN
62 20810000293 ĐOÀN QUANG
63 20810000270 LÊ XUÂN QUANG
64 20810000290 LÊ VĂN QUÝ
65 20810000318 NGUYỄN VĂN QUÝ
66 1781830020 VÕ HOÀNG QUÝ
67 20810000329 CAO THÁI SƠN
68 20810000275 NGUYỄN VĂN SỨNG
69 20810000294 KIỀU CHÍ TÀI
70 20810000328 DƯƠNG ĐỨC THĂNG
71 1781420133 NGUYỄN VIẾT THÀNH
72 20810000256 NGUYỄN HỮU THỨC
73 20810540334 NGUYỄN KIÊN TRUNG
74 18810620142 NGUYỄN ĐAN TRƯỜNG
75 20810000327 NGUYỄN HỮU TRƯỜNG
76 20810000266 NGUYỄN THẾ TRƯỜNG
77 1781110167 NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG
78 20810000282 ĐOÀN THỊ TUYẾT
79 20810000321 TRẦN QUANG VINH
Giới tính Lớp học Điểm
Nam D15DT&KTMT 7
Nam D15DT&KTMT 8 0 ( không ý kiến)
Nam D14CNPM1 0
Nữ D15KT&KS 8.5
Nam D15DT&KTMT 7
Nam D15DTVT 7.5
Nam D13DCN&DD1 6.5
Nam CLC.D11CNTD 0
Nam D11DTVT1 0
Nam D10CNTD2 8
Nam D15KTDT 7.5
Nam D15DT&KTMT 8.5
Nam D15KTDT 9
Nam D15DT&KTMT 8.5
Nam D13CODT2 7
Nam D15NHIETCN 0
Nam D15KTDN1 8.5
Nam D15KTDT 8.5
Nam D15DT&KTMT 9.5
Nam D15KTDT 9.5
Nam D15MVT&MT 9.5
Nam D15KTDT 7.5
Nữ D13NGANHANG 9
Nam D15KTDT 7.5
Nam D13QTDN2 7
Nam D13TCDN 7.5
Nam D15KTDT 9
Nam D15DT&KTMT 8
Nam D15DTVT 8.5
Nam D15DTVT 8.5
Nữ D13TCDN 7.5
Nam D15DTVT 7.5
Nam D15KTDT 8.5
Nam D12H2 7
Nam D15DTVT 9.5
Nữ D13NGANHANG 9
Nam D13NGANHANG 9.5
Nam CLC.D12DCN 7.5
Nam D15DT&KTMT 8.5
Nam D15TBDTYT 0
Nam D12TDH&DK1 0
Nam D15MVT&MT 7
Nam D15KTDT 7
Nam D15MVT&MT 9
Nữ D15DTVT 8.5
Nam D15DTVT 8
Nam D15MVT&MT 6
Nam D15DT&KTMT 8.5
Nam D15DTVT 8.5
Nam D11DTVT1 9.5
Nam D12TDH&DK2 9
Nam D15DT&KTMT 8
Nam CLC.D11CNTD 8
Nam D15DTVT 9
Nam D15DT&KTMT 8.5
Nam D15DT&KTMT 7
Nữ D15KTDN3 8
Nam D15TBDTYT 9.5
Nam D15DT&KTMT 7
Nữ D15DTVT 8.5
Nam D15KTDT 9
Nam D15KTDT 9.5
Nam D15MVT&MT 7
Nam D15DTVT 9.5
Nam D15DTVT 8
Nam D12KTTC&KS 9
Nam D15TBDTYT 8
Nam D15DTVT 0
Nam D15DT&KTMT 9
Nam D15KTDT 7.5
Nam D12DCN&DD 8
Nam D15TBDTYT 7.5
Nam D15KTDT 9.5
Nam D13CODT3 8.5
Nam D15MVT&MT 9.5
Nam D15DTVT 9.5
Nam D12H2 9.5
Nữ D15DTVT 9
Nam D15KTDT 9

You might also like