KẾT QUẢ KIỂM TRA NĂNG LỰC ĐẦU VÀO TRƯỜNG THPT YÊN T
STT HỌ VÀ TÊN HỌC SINH LỚP SĐT PHỤ HUYNH
1 Phan Thị Diệu 962369631 Phan Công Kì 2 Lưu Đức Hùng 3 Trương Ngọc Cường 4 Nguyễn Lê Bảo Hà 396810027 Lê Thị Ngân Hạnh 5 Vũ Khánh Trang 342892215 Hoàng Ngọc Anh 6 Nguyễn Đức Trung 7 Hoàng Lê Bảo Ngọc 333212188 Lê Thị Sen 8 Cao Hà Chi 9 Lương Tuấn Đạt 10 Nguyễn Trọng Đăng Khoa 11 Lê Trọng Liêm 12 Trần Thị Hồng Hạnh 976188059 Trần Văn Thức 13 Nguyễn Hải Vân Anh 14 Nguyễn Thị Thùy Linh 382522243 Trần Thị Hợp 15 Nguyễn Thị Lê Na 16 Nguyễn Hoàng Vinh 17 Phan Xuân Trí 366648478 Trần Thị Quỳnh 18 Nguyễn Thọ Tú 19 Phan Xuân Lương 395572567 20 Trần Thượng Hải Quân 21 Nguyễn Thái Long 22 Nguyễn Ngọc Thảo Nhi 988722787 Nguyễn Thị Ngọc Lê 23 Phan Nguyễn Diệp Chi 24 Phan Công Tiến 25 Nguyễn Hà Vy 26 Phan Thị Trà Giang 27 Nguyễn Thị Ngân 963183851 Trần Thị Thanh Hươ 28 Ngô Vũ Đình Khoa 384331056 Vũ Thị Quỳnh Phú 29 Cao Thị Thùy Ngân 30 Nguyễn Thảo Chi 394114309 Lê Thị Lan 31 Hoàng Anh Bảo 983237657 Trần Thị Anh 32 Nguyễn Mai Hoài Thơ 33 Lê Quốc Hưng 988342970 Nguyễn Thị Thanh 34 Phan Thị Lan Trang 914790575 Cung Thị Thu 35 Trần Thị Nguyệt Ánh 36 Cao Văn Thịnh 977159171 Nguyễn Thị Tình 37 Lô Tuấn Dũng 353280170 Nguyễn Thị Châu 38 Trần Thị Diệp 39 Nguyễn Thị Thảo Linh 40 Nguyễn Tuyết Nhàn 352119220 Trần Thị Liên 41 Trần Thị Lệ Tâm 886072729 Hoàng Thị Duyên 42 Nguyễn Thị Diệu Linh 328204549 Nguyễn Thị Hữu 43 Nguyễn Như Nam Khánh 983228094 Nguyễn Thị Triền 44 Trần Thị Quỳnh Anh 358048538 Trần Văn Toản 45 Thái Thị Linh 46 Lê Công Đạt 353530085 47 Mai Lê Bình Minh 989129113 Lê Thị Thủy 48 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 49 Nguyễn Phan Quỳnh Anh 50 Phan Xuân Đức Tuệ 51 Hà Khánh Huyền 52 Nguyễn Đức Tấn 328267669 Nguyễn Đức Hoàng 53 Lê Thị Minh Phương - Lê Hồng Tĩnh 54 Đặng Thị Hồng - Ngô Thị Nhung 55 Hồ Thị Vân - Nguyễn Hải Vân An 56 Thái Hà Linh - Đặng Thị Hạnh 57 Nguyễn Bảo Nhi - Nguyễn Thị Tuyết 58 Nguyễn Trọng Tấn Dũng - Nguyễn Thị Tuyết 59 Văn Cao Anh Thư - Cao Thị Loan 60 Văn Cao Anh Phát - Cao Thị Loan 61 Nguyễn Nữ Hoàng Thiên - Nguyễn Thị Sơn 62 Nguyễn Đức Dũng - Nguyễn Đức Hoàng 63 Trần Thị Nam - Nguyễn Thị Tân 64 Phan Thị Ngọc Ánh - Trần Thị Lĩnh 65 Đặng Nguyễn Linh Chi - ƯỜNG THPT YÊN THÀNH 2 QUY ĐỔI IELTS Điểm IELTS tương ứng: 3.0 - 3.5 IELTS Foundation Điểm IELTS tương ứng: 3.0 - 3.5 IELTS Foundation Điểm IELTS tương ứng: 3.0 - 3.5 IELTS Foundation Điểm IELTS tương ứng: 3.0 - 3.5 IELTS Foundation Điểm IELTS tương ứng: 3.0 - 3.5 IELTS Foundation Điểm IELTS tương ứng: 3.0 - 3.5 IELTS Foundation Điểm IELTS tương ứng: 3.0 - 3.5 IELTS Foundation Điểm IELTS tương ứng: 3.0 - 3.5 IELTS Foundation Điểm IELTS tương ứng: 3.0 - 3.5 IELTS Foundation Điểm IELTS tương ứng: 3.0 - 3.5 IELTS Foundation Điểm IELTS tương ứng: 3.0 - 3.5 IELTS Foundation Điểm IELTS tương ứng: 3.0 - 3.5 IELTS Foundation Điểm IELTS tương ứng: 3.0 - 3.5 IELTS Foundation Điểm IELTS tương ứng: 2.0 - 2.5 IELTS Introduction Điểm IELTS tương ứng: 2.0 - 2.5 IELTS Introduction Điểm IELTS tương ứng: 2.0 - 2.5 IELTS Introduction Điểm IELTS tương ứng: 2.0 - 2.5 IELTS Introduction Điểm IELTS tương ứng: 2.0 - 2.5 IELTS Introduction Điểm IELTS tương ứng: 2.0 - 2.5 IELTS Introduction Điểm IELTS tương ứng: 2.0 - 2.5 IELTS Introduction Điểm IELTS tương ứng: 2.0 - 2.5 IELTS Introduction Điểm IELTS tương ứng: 2.0 - 2.5 IELTS Introduction Điểm IELTS tương ứng: 2.0 - 2.5 IELTS Introduction Điểm IELTS tương ứng: 2.0 - 2.5 IELTS Introduction Điểm IELTS tương ứng: 2.0 - 2.5 IELTS Introduction Điểm IELTS tương ứng: 2.0 - 2.5 IELTS Introduction Điểm IELTS tương ứng: 2.0 - 2.5 IELTS Introduction Điểm IELTS tương ứng: 2.0 - 2.5 IELTS Introduction Điểm IELTS tương ứng: 2.0 - 2.5 IELTS Introduction Điểm IELTS tương ứng: 2.0 - 2.5 IELTS Introduction Điểm IELTS tương ứng: 2.0 - 2.5 IELTS Introduction Điểm IELTS tương ứng: 2.0 - 2.5 IELTS Introduction Điểm IELTS tương ứng: 2.0 - 2.5 IELTS Introduction Điểm IELTS tương ứng: 2.0 - 2.5 IELTS Introduction Điểm IELTS tương ứng: 2.0 - 2.5 IELTS Introduction Điểm IELTS tương ứng: 2.0 - 2.5 IELTS Introduction Điểm IELTS tương ứng: 2.0 - 2.5 IELTS Introduction Điểm IELTS tương ứng: 2.0 - 2.5 IELTS Introduction Điểm IELTS tương ứng: 2.0 - 2.5 IELTS Introduction Điểm IELTS tương ứng: 2.0 - 2.5 IELTS Introduction Điểm IELTS tương ứng: 2.0 - 2.5 IELTS Introduction Điểm IELTS tương ứng: 2.0 - 2.5 IELTS Introduction Điểm IELTS tương ứng: 2.0 - 2.5 IELTS Introduction Điểm IELTS tương ứng: 2.0 - 2.5 IELTS Introduction Điểm IELTS tương ứng: 2.0 - 2.5 IELTS Introduction Điểm IELTS tương ứng: 2.0 - 2.5 IELTS Introduction Điểm IELTS tương ứng: 2.0 - 2.5 IELTS Introduction Điểm IELTS tương ứng: 2.0 - 2.5 IELTS Introduction Điểm IELTS tương ứng: 2.0 - 2.5 IELTS Introduction Dưới 2.0 Solutions Elementary Dưới 2.0 Solutions Elementary Dưới 2.0 Solutions Elementary - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - STT HỌ VÀ TÊN HỌC SINH LỚP SĐT PHỤ HUYNH 1 Nguyễn Thị Thùy Linh 382522243 Trần Thị Hợp 2 Nguyễn Thị Lê Na 3 Nguyễn Hoàng Vinh 4 Phan Xuân Trí 366648478 Trần Thị Quỳnh 5 Nguyễn Thọ Tú 6 Phan Xuân Lương 395572567 7 Trần Thượng Hải Quân 8 Nguyễn Thái Long 9 Nguyễn Ngọc Thảo Nhi 988722787 Nguyễn Thị Ngọc Lê 10 Phan Nguyễn Diệp Chi 11 Phan Công Tiến 12 Nguyễn Hà Vy 13 Phan Thị Trà Giang 14 Nguyễn Thị Ngân 963183851 Trần Thị Thanh Hương 15 Ngô Vũ Đình Khoa 384331056 Vũ Thị Quỳnh Phú 16 Cao Thị Thùy Ngân 17 Nguyễn Thảo Chi 394114309 Lê Thị Lan 18 Hoàng Anh Bảo 983237657 Trần Thị Anh 19 Phan Xuân Đức Tuệ QUY ĐỔI IELTS Điểm IELTS tương ứng: 2.0 - 2.5 Điểm IELTS tương ứng: 2.0 - 2.5 Điểm IELTS tương ứng: 2.0 - 2.5 Điểm IELTS tương ứng: 2.0 - 2.5 Điểm IELTS tương ứng: 2.0 - 2.5 Điểm IELTS tương ứng: 2.0 - 2.5 Điểm IELTS tương ứng: 2.0 - 2.5 Điểm IELTS tương ứng: 2.0 - 2.5 Điểm IELTS tương ứng: 2.0 - 2.5 Điểm IELTS tương ứng: 2.0 - 2.5 Điểm IELTS tương ứng: 2.0 - 2.5 Điểm IELTS tương ứng: 2.0 - 2.5 Điểm IELTS tương ứng: 2.0 - 2.5 Điểm IELTS tương ứng: 2.0 - 2.5 Điểm IELTS tương ứng: 2.0 - 2.5 Điểm IELTS tương ứng: 2.0 - 2.5 Điểm IELTS tương ứng: 2.0 - 2.5 Điểm IELTS tương ứng: 2.0 - 2.5 Dưới 2.0 STT HỌ VÀ TÊN HỌC SINH LỚP SĐT PHỤ HUYNH 1 Nguyễn Mai Hoài Thơ 2 Lê Quốc Hưng 988342970 Nguyễn Thị Thanh 3 Phan Thị Lan Trang 914790575 Cung Thị Thu 4 Trần Thị Nguyệt Ánh 5 Cao Văn Thịnh 977159171 Nguyễn Thị Tình 6 Lô Tuấn Dũng 353280170 Nguyễn Thị Châu 7 Trần Thị Diệp 8 Nguyễn Thị Thảo Linh 9 Nguyễn Tuyết Nhàn 352119220 Trần Thị Liên 10 Trần Thị Lệ Tâm 886072729 Hoàng Thị Duyên 11 Nguyễn Thị Diệu Linh 328204549 Nguyễn Thị Hữu 12 Nguyễn Như Nam Khánh 983228094 Nguyễn Thị Triền 13 Trần Thị Quỳnh Anh 358048538 Trần Văn Toản 14 Thái Thị Linh 15 Lê Công Đạt 353530085 16 Mai Lê Bình Minh 989129113 Lê Thị Thủy 17 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 18 Nguyễn Phan Quỳnh Anh 19 Hà Khánh Huyền 20 Nguyễn Đức Tấn 328267669 Nguyễn Đức Hoàng QUY ĐỔI IELTS Điểm IELTS tương ứng: 2.0 - 2.5 Điểm IELTS tương ứng: 2.0 - 2.5 Điểm IELTS tương ứng: 2.0 - 2.5 Điểm IELTS tương ứng: 2.0 - 2.5 Điểm IELTS tương ứng: 2.0 - 2.5 Điểm IELTS tương ứng: 2.0 - 2.5 Điểm IELTS tương ứng: 2.0 - 2.5 Điểm IELTS tương ứng: 2.0 - 2.5 Điểm IELTS tương ứng: 2.0 - 2.5 Điểm IELTS tương ứng: 2.0 - 2.5 Điểm IELTS tương ứng: 2.0 - 2.5 Điểm IELTS tương ứng: 2.0 - 2.5 Điểm IELTS tương ứng: 2.0 - 2.5 Điểm IELTS tương ứng: 2.0 - 2.5 Điểm IELTS tương ứng: 2.0 - 2.5 Điểm IELTS tương ứng: 2.0 - 2.5 Điểm IELTS tương ứng: 2.0 - 2.5 Điểm IELTS tương ứng: 2.0 - 2.5 Dưới 2.0 Dưới 2.0 STT HỌ VÀ TÊN HỌC SINH LỚP SĐT PHỤ HUYNH 1 Phan Thị Diệu 962369631 Phan Công Kì 2 Lưu Đức Hùng 3 Trương Ngọc Cường 4 Nguyễn Lê Bảo Hà 396810027 Lê Thị Ngân Hạnh 5 Vũ Khánh Trang 342892215 Hoàng Ngọc Anh 6 Nguyễn Đức Trung 7 Hoàng Lê Bảo Ngọc 333212188 Lê Thị Sen 8 Cao Hà Chi 9 Lương Tuấn Đạt 10 Nguyễn Trọng Đăng Khoa 11 Lê Trọng Liêm 12 Trần Thị Hồng Hạnh 976188059 Trần Văn Thức 13 Nguyễn Hải Vân Anh QUY ĐỔI IELTS Điểm IELTS tương ứng: 3.0 - 3.5 Điểm IELTS tương ứng: 3.0 - 3.5 Điểm IELTS tương ứng: 3.0 - 3.5 Điểm IELTS tương ứng: 3.0 - 3.5 Điểm IELTS tương ứng: 3.0 - 3.5 Điểm IELTS tương ứng: 3.0 - 3.5 Điểm IELTS tương ứng: 3.0 - 3.5 Điểm IELTS tương ứng: 3.0 - 3.5 Điểm IELTS tương ứng: 3.0 - 3.5 Điểm IELTS tương ứng: 3.0 - 3.5 Điểm IELTS tương ứng: 3.0 - 3.5 Điểm IELTS tương ứng: 3.0 - 3.5 Điểm IELTS tương ứng: 3.0 - 3.5