Professional Documents
Culture Documents
1/1
buổi 9 buổi 10 buổi 11 buổi 12 buổi 13 buổi 14 buổi 15
1/1
Le Duc Phap Anh 8,90 Lê Đức Pháp Anh
Le Quang Canh 10,00 Lê Quang Cảnh
Nguyễn Trần Hữu Cường
Nguyen Tran Huu Cuong 9,70
Vu Chi Dat 9,80 Vũ Chí Đạt
Luong Nguyen Dinh 9,50 Lương Nguyễn Đỉnh
Vo Minh Hien 9,90 Võ Minh Hiển
Tran Minh Hiep 10,00 Trần Minh Hiệp
Vo Nguyen Hoang 9,20 Trần Nhật Hoàng
Tran Nhat Hoang 10,00 Võ Nguyên Hoàng
Le Ngoc Gia Huy 10,00 Lê Ngọc Gia Huy
Ngo Van Mon 9,70 Ngô Văn Môn
Nguyen Le Vinh Ngoc 8,40 Nguyễn Lê Vĩnh Ngọc
Bui Minh Phuc 6,00 Bùi Minh Phúc
Nguyen Bach Nhut Tien 9,40 Nguyễn Thiên Thảo
Nguyễn Bạch
Tiến
Nguyen Thien Thao 9,90 Nhựt
Ho Dinh Trieu 9,20 Hồ Đình Triều
Lai The Trung 9,80 Lại Thế Trung
Dang Quang Vinh 9,60 Đặng Quang Vinh
Vu Le Minh Vuong 9,70 Vũ Lê Minh Vương
8.9
10
9.7
9.8
9.5
9.9
10
9.2
10
10
9.7
8.4
6
9.9
9.4
9.2
9.8
9.6
9.7