Professional Documents
Culture Documents
HCM
PHÒNG ĐÀO TẠO
1/1
38 20142340 Nguyễn Hoàng Huy 9 8.8 8.8
39 20143340 Nguyễn Phúc Huy 10 9 9
40 20142065 Phạm Minh Huy 9 8.5 8.5
41 20143166 Phạm Quang Huy 8.5 8 8
42 20143341 Tạ Ngô Anh Huy 8.5 8.5 8.5
1/1
86 20142439 Nguyễn Xuân Trường 9 8.5 8.5
87 20142066 Nguyễn Anh Tuấn 8.5 8.5 8.5
88 20142052 Trương Thị Bích Tuyền 10 9 9
89 20143406 Nguyễn Thanh Tùng 8.5 8.5 8.5
Đinh Nguyễn
90 20143400 Tú
Thanh 9 8.5 8.5 1
91 20142440 Lê Anh Tú 7 8 8 1
92 20143401 Nguyễn Thanh Tú 9 7.5 7.5 1
93 20142441 Phạm Ngọc Tú 9 8.5 8.5 1
94 20143408 Vũ Hải Vinh 8.5 9 9
95 20143407 Nguyễn Hùng Vĩ 9 8.8 8.8 1
96 20142454 Huỳnh Anh Huy Vũ 9 8 8
97 20143049 Phan Văn Vũ 8.5 9 9
98 20143411 Nguyễn Minh Vương 9 8.8 8.8
99 20143061 Nguyễn Đức Yên 8.5 8 8
1/1
NH
21
Số tín chỉ: 3
tổng
7.22
6.9
7.6
6.25
6.8
7.1
6.9
6.7
7.05
7.22
7.1
7.15
6.95
7.22
6.75
7.15
6.65
7.1
6.9
7
7.6
#VALUE!
7.15
6.85
6.2
7.15
6.95
7.6
7
6.95
7.6
6.95
6.95
6.7
7.22
7.15
7.5
1/1
7.22
7.6
7.1
6.75
6.95
7.15
7.22
6.35
6.9
7.15
6.7
7.12
6.35
6.95
7.22
6.95
6.8
6.95
6.95
6.3
6.95
6.3
7.5
7.6
7.6
6.9
6.3
6.95
6.95
6.75
7.15
6.75
7.15
7.1
6.3
7.22
7.15
7.6
6.95
7.15
6.25
7.6
7.22
7.15
7.22
6.95
6.35
6.95
1/1
7.1
6.95
7.6
6.95
7
6.2
6.6
7
7.15
7.12
6.9
7.15
7.22
6.75
năm 2020
ểu
1/1