You are on page 1of 6

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.

HCM
PHÒNG ĐÀO TẠO

DANH SÁCH ĐIỂM DANH


Học kỳ: 01 - Năm học: 2020-2021
Môn học/Nhóm: Triết học Mác - Lênin (LLCT130105) - Nhóm 62CLC
CBGD: Nguyễn Thị Quyết(9843)
điẻm
TT Mã SV Họ và tên lót Tên
thuyết trình sơ dồ tư duy online phát biểu chuyên cần
Nguyễn Hoàng 9 8.8 8.8
1 20143280 An
Phúc
Phan Nguyễn 9 8 8
2 20142273 An
Phước
3 20142274 Trần Văn An 10 9 9
4 20143281 Võ Bình An 8.5 7 7 1
5 20142275 Võ Thành An 9 8 8 1
6 20142043 Vương Quí An 9 8.5 8.5
7 20142276 Ngô Hiếu Anh 9 8 8
Nguyễn Trần
8 20142277 Anh
Tuấn 9 7.5 7.5
Trần Nguyễn
9 20142278 Anh
Đức 8.5 9 9 1
10 20143291 Phạm Bin 9 8.8 8.8
11 20142285 Bùi Đức Thanh Bình 9 8.5 8.5
12 20149119 Đỗ Thanh Bình 8.5 9 9
13 20142286 Nguyễn Thanh Bình 8.5 8.5 8.5
14 20142287 Cao Thanh Chương 9 8.8 8.8
15 20142289 Đoàn Tấn Cường 8.5 8 8
16 20142030 Lê Nhật Duy 8.5 9 9
17 20142296 Nguyễn Quốc Duy 8.5 8 8 1
18 20142297 Nguyễn Tiến Duy 9 8.5 8.5
19 20143310 Tạ Hải Duy 9 8 8
20 20142040 Trần Bảo Duy 9 8.5 8.5 1
21 20143311 Võ Đoan Duy 10 9 9
22 20142087 Huỳnh Tấn Dương 0 0 0 vắng hết
23 20142307 Huỳnh Đạt 8.5 9 9
24 20142309 Nguyễn Thành Đạt 8.5 8.5 8.5 1
25 20142310 Nguyễn Thành Đạt 7 8 8 1
26 20143065 Nguyễn Viết Đạt 8.5 9 9
27 20142312 Tống Thành Đạt 8.5 8.5 8.5
28 20142069 Huỳnh Văn Đoàn 10 9 9
29 20142315 Nguyễn Tấn Đô 9 8.5 8.5 1

30 20142319 Phạm Văn Thuận Em


8.5 8.5 8.5
31 20143043 Dư Song Hào 10 9 9
32 20142179 Dương Quốc Hải 8.5 8.5 8.5
33 20142088 Nguyễn Khắc Hải 8.5 8.5 8.5
34 20142076 Nguyễn Văn Hiền 9 7.5 7.5
35 20143332 Nguyễn Tấn Hoàng 9 8.8 8.8
36 20143335 Vũ Tiến Hoạt 8.5 9 9
37 20143337 Bùi Gia Huy 10 9 9 1

1/1
38 20142340 Nguyễn Hoàng Huy 9 8.8 8.8
39 20143340 Nguyễn Phúc Huy 10 9 9
40 20142065 Phạm Minh Huy 9 8.5 8.5
41 20143166 Phạm Quang Huy 8.5 8 8
42 20143341 Tạ Ngô Anh Huy 8.5 8.5 8.5

43 20143343 Nguyễn Nguyên Hữu


8.5 9 9
44 20142345 Cao Trần Việt Khang 9 8.8 8.8
45 20143345 Nguyễn Hoàng Khang 8.5 7 7
Nguyễn Lâm
46 20142054 Khang
Thiên 9 8 8
47 20143344 Nguyễn Quang Khải 8.5 9 9
Đồng Nguyễn
48 20142348 Khoa
Minh 9 7.5 7.5
49 20143347 Huỳnh Đăng Khoa 9 8.8 8.8 1
50 20143348 Trần Văn Khoa 8.5 7 7
51 20143352 Võ Quốc Kiên 8.5 8.5 8.5
52 20143353 Lê Anh Kiệt 9 8.8 8.8
53 20143356 Nguyễn Hoàng Kim 8.5 9 9 2
Nguyễn Ngũ
54 20142357 Lâm
Phúc 9 8 8 1
55 20143359 Nguyễn Thành Long 8.5 9 9 2
56 20142367 Vũ Tấn Lộc 8.5 8.5 8.5
57 20142368 Trịnh Hoàng Lợi 7 8 8
58 20142370 Nguyễn Tuấn Mạnh 8.5 8.5 8.5
59 20142371 Nguyễn Viết Mạnh 7 8 8
60 20142372 Nguyễn Thái Minh 10 9 9 1
61 20142374 Hồ Xuân Nam 10 9 9
62 20142046 Lê Phương Nam 10 9 9
63 20142375 Đinh Trọng Nghĩa 9 8 8
64 20142180 Lê Nguyễn Đình Nhân 7 8 8
65 20142380 Lưu Minh Nhật 8.5 8.5 8.5
66 20142067 Trần Thị Yến Nhi 8.5 8.5 8.5
67 20142382 Ngô Quang Nhựt 8.5 8 8
68 20142386 Bùi Đức Phú 8.5 9 9
69 20142389 Võ Duy Phúc 8.5 8 8
70 20142395 Nguyễn Minh Quân 8.5 9 9
71 20142402 Nguyễn Hoàng Sơn 9 8.5 8.5
72 20142061 Trần Minh Tân 7 8 8

73 20116232 Nguyễn Lê Trung Thế


9 8.8 8.8
74 20142425 Vũ Minh Tiến 8.5 9 9
75 20142427 Nguyễn Duy Tín 10 9 9
76 20142429 Cao Thanh Toàn 8.5 8.5 8.5
77 20142431 Mai Viết Toán 8.5 9 9
78 20142457 Nguyễn Minh Triết 8.5 7 7 1
79 20142458 Võ Sĩ Trình 10 9 9
80 20142433 Lê Công Quốc Trung 9 8.8 8.8
81 20142434 Lê Trí Trung 8.5 9 9
82 20142435 Mai Bảo Trung 9 8.8 8.8
83 20142436 Nguyễn Vũ Trung 8.5 8.5 8.5
Nguyễn Hoàng
84 20142437 Trường
Hải 8.5 7 7
85 20142438 Nguyễn Tài Trường 8.5 8.5 8.5

1/1
86 20142439 Nguyễn Xuân Trường 9 8.5 8.5
87 20142066 Nguyễn Anh Tuấn 8.5 8.5 8.5
88 20142052 Trương Thị Bích Tuyền 10 9 9
89 20143406 Nguyễn Thanh Tùng 8.5 8.5 8.5
Đinh Nguyễn
90 20143400 Tú
Thanh 9 8.5 8.5 1
91 20142440 Lê Anh Tú 7 8 8 1
92 20143401 Nguyễn Thanh Tú 9 7.5 7.5 1
93 20142441 Phạm Ngọc Tú 9 8.5 8.5 1
94 20143408 Vũ Hải Vinh 8.5 9 9
95 20143407 Nguyễn Hùng Vĩ 9 8.8 8.8 1
96 20142454 Huỳnh Anh Huy Vũ 9 8 8
97 20143049 Phan Văn Vũ 8.5 9 9
98 20143411 Nguyễn Minh Vương 9 8.8 8.8
99 20143061 Nguyễn Đức Yên 8.5 8 8

Ngày 11 tháng 12 năm 2020


Người lập biểu

1/1
NH
21
Số tín chỉ: 3

tổng

7.22

6.9

7.6
6.25
6.8
7.1
6.9
6.7

7.05

7.22
7.1
7.15
6.95
7.22
6.75
7.15
6.65
7.1
6.9
7
7.6
#VALUE!
7.15
6.85
6.2
7.15
6.95
7.6
7
6.95

7.6
6.95
6.95
6.7
7.22
7.15
7.5

1/1
7.22
7.6
7.1
6.75
6.95
7.15

7.22
6.35
6.9

7.15
6.7

7.12
6.35
6.95
7.22
6.95
6.8

6.95
6.95
6.3
6.95
6.3
7.5
7.6
7.6
6.9
6.3
6.95
6.95
6.75
7.15
6.75
7.15
7.1
6.3
7.22

7.15
7.6
6.95
7.15
6.25
7.6
7.22
7.15
7.22
6.95
6.35

6.95

1/1
7.1
6.95
7.6
6.95
7

6.2
6.6
7
7.15
7.12
6.9
7.15
7.22
6.75

năm 2020
ểu

1/1

You might also like