You are on page 1of 13

HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO DẠI HỌC MỞ

DỰ ĐOÁN PHOTO HỌC LIỆU


Đơn giá Đơn giá đóng
Số trang Số trang
Tên sách photo(đồ bìa(Đồng/quy
sách photo
TT ng/trang) ển)
(1) (2) (3) (4) (5) (6)
Vật lý và 167 167 150 4,000
1 TN

Lịch sử
các học 159 159 159 4,000
thuyết
2 kinh tế
Tín hiệu
và hệ 200 200 150 4,000
3 thống
Tổng 526 526 459 12,000
NG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG

ĐÀO TẠO DẠI HỌC MỞ

Thành
Tổng
Số lượng học liệu Thành tiền đóng bìa tiền
cộng
photo
(7) (8)=(6)*(7) (9)=(4)*'(5 (10)=(8)+(9)
40 160,000 1002000 ###

8 32,000 202248 234,248

20 80,000 600000 680,000

68 272000 1804248 ###


BẢNG ĐIỂM

Ngôn ngữ lập trình C++


Nhập môn CNPM
STT MÃ SV Họ Tên

Cơ sở dữ liệu

Kĩ thuật VLX
Toán rời rạc
1 0991040019 Lê Thị Kim Anh 4 7 5 8 7
2 0991040023 Phạm Thị Thu Hà 3 9 4 8 7
3 0991040027 Nguyễn Thu Hiền 5 5 6 8 8
4 0991040032 Nguyễn Văn Hồng 6 6 7 5 9
5 0991040035 Nguyễn Quang Hưng 8 6 7 9 10
6 0991040037 Hoàng Thùy Linh 9 6 3 6 10
7 0991040039 Hoàng Thị Thu Hường 10 7 9 6 9
Cấu trúc DL&GT
Mạng máy tính

Lập trình HĐT


Điểm TB Xếp loại Ghi chú

5 2 9 5.88 Err:501 Không Đạt


5 4 9 6.13 Err:501 Không Đạt
5 5 6 6 Err:501 Đạt
5 5 5 6 Err:501 Đạt
7 7 7 7.63 Err:501 Đạt
8 7 7 7 Err:501 Không Đạt
6 9 4 7.5 Err:501 Không Đạt
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngành
1 CN103401001ALê Thị Kim Anh Công nghệ
2 VT103401002B
Phạm Thị Thu Hà Viễn thông
3 QT103401003S
Nguyễn Thu Hiền Quản trị
4 CN103401004D
Nguyễn Văn Hồng Công nghệ
5 VT103401005AĐặng Thị Hồng Viễn thông
6 VT103401006S
Trương Thị Thu Huyền Viễn thông
7 QT103401007S
Nguyễn Quang Hưng Quản trị
8 CN103401008B
Hoàng Thùy Linh Công nghệ
9 CN103401009B
Hoàng Thị Thu Hường Công nghệ

Mã Ngành
CN Công nghệ
VT Viễn thông
QT Quản trị

Mã A B D S
Điểm 2 1.5 1 0.5
Điểm thưởng
2
1.5
0.5
1
2
0.5
0.5
1.5
1.5
STT Họ đệm Chức vụ
1 Lê Thị Kim Anh TP
2 Phạm Thị Thu Hà GD
3 Nguyễn Thu Hiền NV
4 Nguyễn Văn Hồng NV
5 Đặng Thị Hồng NV
6 Trương Thị Thu Huyền PGD
7 Nguyễn Quang Hưng BV
Số ngày làm Phụ cấp
Ngày BĐ Ngày KT Lương Được Lĩnh Tạm ứng Còn lĩnh
việc chức vụ
3/2/13 3/31/13 29 5,800,000
3/2/13 3/31/13 29 5,800,000
3/10/13 3/31/13 21 4,200,000
3/10/13 3/31/13 21 4,200,000
3/10/13 3/31/13 21 4,200,000
3/2/13 3/31/13 29 5,800,000
3/1/13 3/31/13 30 6,000,000
Ghi chú
Bảng lương công ty TNHH X

Số sản Tiền
STT Họ đệm Đơn vị Xếp loại Tiền công Cộng lĩnh
phẩm thưởng

1 Lê Thị Kim Anh Đội 1 49 C 1,862,000 148,960 2,010,960


2 Phạm Thị Thu Hà Đội 2 41 C 1,558,000 124,640 1,682,640
3 Nguyễn Thu Hiền Đội 2 50 C 1,900,000 152,000 2,052,000
4 Nguyễn Văn Hồng Đội 3 55 B 2,200,000 110,000 2,310,000
5 Đặng Thị Hồng Đội 1 59 A 2,655,000 265,500 2,920,500
6 Trương Thị Thu Huyền Đội 2 57 B 2,280,000 114,000 2,394,000
7 Nguyễn Quang Hưng Đội 2 52 B 2,080,000 104,000 2,184,000
Tiền
Loại Số Sp Thưởng
cộng/1sp
A >=58 45,000 ₫ 10%
B 57-57 40,000 ₫ 5%
C <=51 38,000 ₫ 8%
2008 2009 2010 2011 2012 2013
Ngành CNTT 1000 1100 1200 1300 1150 1500
Ngành ĐT_TT 1001 1000 800 900 1000 700
ngành Đ-ĐT 200 300 350 400 300 500 1600
Ngành QTKD 800 850 900 1000 1300 900 1400
Ngành KT 200 500 600 800 600 550
1200

1000

800

600

400

200

0
2008
1600

1400

1200

1000 Ngành CNTT


Ngành ĐT_TT
800
ngành Đ-ĐT
600 Ngành QTKD
Ngành KT
400

200

0
2008 2009 2010 2011 2012 2013

You might also like