Professional Documents
Culture Documents
Lịch sử
các học 159 159 159 4,000
thuyết
2 kinh tế
Tín hiệu
và hệ 200 200 150 4,000
3 thống
Tổng 526 526 459 12,000
NG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
Thành
Tổng
Số lượng học liệu Thành tiền đóng bìa tiền
cộng
photo
(7) (8)=(6)*(7) (9)=(4)*'(5 (10)=(8)+(9)
40 160,000 1002000 ###
Cơ sở dữ liệu
Kĩ thuật VLX
Toán rời rạc
1 0991040019 Lê Thị Kim Anh 4 7 5 8 7
2 0991040023 Phạm Thị Thu Hà 3 9 4 8 7
3 0991040027 Nguyễn Thu Hiền 5 5 6 8 8
4 0991040032 Nguyễn Văn Hồng 6 6 7 5 9
5 0991040035 Nguyễn Quang Hưng 8 6 7 9 10
6 0991040037 Hoàng Thùy Linh 9 6 3 6 10
7 0991040039 Hoàng Thị Thu Hường 10 7 9 6 9
Cấu trúc DL>
Mạng máy tính
Mã Ngành
CN Công nghệ
VT Viễn thông
QT Quản trị
Mã A B D S
Điểm 2 1.5 1 0.5
Điểm thưởng
2
1.5
0.5
1
2
0.5
0.5
1.5
1.5
STT Họ đệm Chức vụ
1 Lê Thị Kim Anh TP
2 Phạm Thị Thu Hà GD
3 Nguyễn Thu Hiền NV
4 Nguyễn Văn Hồng NV
5 Đặng Thị Hồng NV
6 Trương Thị Thu Huyền PGD
7 Nguyễn Quang Hưng BV
Số ngày làm Phụ cấp
Ngày BĐ Ngày KT Lương Được Lĩnh Tạm ứng Còn lĩnh
việc chức vụ
3/2/13 3/31/13 29 5,800,000
3/2/13 3/31/13 29 5,800,000
3/10/13 3/31/13 21 4,200,000
3/10/13 3/31/13 21 4,200,000
3/10/13 3/31/13 21 4,200,000
3/2/13 3/31/13 29 5,800,000
3/1/13 3/31/13 30 6,000,000
Ghi chú
Bảng lương công ty TNHH X
Số sản Tiền
STT Họ đệm Đơn vị Xếp loại Tiền công Cộng lĩnh
phẩm thưởng
1000
800
600
400
200
0
2008
1600
1400
1200
200
0
2008 2009 2010 2011 2012 2013