Professional Documents
Culture Documents
Họ và tên: Nguyễn Hoàng Thế Bảo Ngày sinh: 21-09-2001 Giới tính: Nam
Mã SV: 19521247 Lớp sinh hoạt: HTCL2019.1 Khoa: HTTT
Bậc đào tạo: Đại Học Hệ đào tạo: CLC
Mã Tên học Tín Điểm Điểm Điểm Điểm Điểm Ghi
HP phần chỉ QT GK TH CK HP chú
Học kỳ 1 - Năm học 2019-2020
1 ENG01 Anh văn 1 4 2 0 0.6
Nhập môn lập
2 IT001 4 10 10 10 6.5 8.6
trình
Tổ chức và
3 IT010 cấu trúc máy 2 7 8 5 6.2
tính
Đại số tuyến
4 MA003 3 10 8 3 5.4
tính
5 MA006 Giải tích 4 10 8 8.5 8.7
Giáo dục thể
6 PE001 7 8 7.5
chất 1
Kỹ năng nghề
7 SS004 2 9 10 8.5 9.1
nghiệp
Trung bình
19 6.23
học kỳ
Học kỳ 2 - Năm học 2019-2020
Lập trình
1 IT002 hướng đối 4 8 3 5.5 5.3
tượng
Cấu trúc dữ
2 IT003 liệu và giải 4 8 5 1.5 6.5 5.5
thuật
Giới thiệu
3 IT009 2 5 5 5
ngành
Cấu trúc rời
4 MA004 4 10 5 7
rạc
Xác suất
5 MA005 3 9.5 6 7.4
thống kê
Giáo dục thể
6 PE002 7 7
chất 2
Trung bình
17 6.08
học kỳ
Học kỳ 1 - Năm học 2020-2021
1 ENG01 Anh văn 1 4 8.5 7 7.5
2 IT004 Cơ sở dữ liệu 4 5.5 8 6.5 6.8
Nhập môn
3 IT005 4 6.5 9 5.5 6.6
mạng máy tính
Pháp luật đại
4 SS006 2 9 8.5 7 7.9
cương
Triết học Mác
5 SS007 3 9 7.5 8.3
– Lênin
Kinh tế chính
6 SS008 trị Mác – 2 9 7.5 8.3
Lênin
Chủ nghĩa xã
7 SS009 2 9 7 8
hội khoa học
Trung bình
21 7.47
học kỳ
Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021
Quản lý dự án
1 IS208 công nghệ 4 9.5 8 6.5 7.6
thông tin
2 IS216 Lập trình Java 4 2.5 6.5 6 5.5
Thương mại
3 IS334 3 7 7 7
điện tử
4 IT007 Hệ điều hành 4 8 7 10 4.5 6.5
Lập trình
5 NT106 3 10 8.5 9.5 9.5
mạng căn bản
Tư tưởng Hồ
6 SS003 2 9 7 8
Chí Minh
Lịch sử Đảng
7 SS010 Cộng sản Việt 2 10 9 9.5
Nam
Trung bình
22 7.4
học kỳ
Học kỳ 1 - Năm học 2021-2022
Lập trình
1 CS116 Python cho 4 9.5 8 8.8
Máy học
Phát triển ứng
2 IS207 4 5 8 6.5 6.7
dụng web
Cơ sở dữ liệu
3 IS211 4 9.5 7.5 7 7.7
phân tán
Xây dựng
4 IS220 HTTT trên các 4 8 9.5 4.5 6.7
framework
Hoạch định
5 IS336 nguồn lực 4 6 5 5.5
doanh nghiệp
Trung bình
20 7.08
học kỳ
Học kỳ 2 - Năm học 2021-2022
1 ENG02 Anh văn 2 4 Miễn
Kho dữ liệu
2 IS217 3 Hoãn
và OLAP
Khai thác dữ
3 IS252 4 8.5 Hoãn (1)
liệu
Phân tích dữ
4 IS403 liệu kinh 3 4 7.5 5.8 (1)
doanh
Phát triển ứng
5 NT118 dụng trên thiết 3 8 8 0 8.5 6.7 (1)
bị di động
Trung bình
6 6.25
học kỳ
Số tín chỉ đã học 101
Số tín chỉ tích lũy 105
Điểm trung bình chung 7.11
(1) Môn giảng dạy bằng tiếng Anh.
Lưu ý:
Các môn có tô màu là những môn có học lại hoặc cải thiện (không tính vào điểm trung
bình chung).