You are on page 1of 25

1 Đại số 2 7,00 6,00 6,30 2.

50

2 Giải tích 1 3 8,30 3,00 4,60 1.00

3 Vật lý 1 3 6,40 5,50 5,80 2.00

Pháp luật
4 2 4,40 4,00 4,10 1.00
đại cương

Tiếng Anh
5 4 7,80 8,30 8,20 3.50
3
Tin học cơ
6 2 7,20 6,50 6,80 2.50
bản
Tổng số tín chỉ đã đăng Điểm trung bình học
ký: 16 kỳ hệ 4: 2,19
Tổng số tín chỉ đạt: 16 Điểm trung bình học
kỳ hệ 10: 6,15

Xếp loại học lực học Số tín chỉ tích lũy của
kỳ: Trung bình sinh viên: 16
Điểm trung bình tích lũy (hệ Tổng số tín chỉ nợ
4): 2,19 tính đến hiện tại: 0

Điểm trung bình tích Xếp loại học lực tích


lũy: 6,15 lũy: Trung bình

7 Điền kinh 1 8,50 5,00 6,40 2.50

Nguyên lý
CBCN
8 5 6,60 4,00 4,80 1.00
Mác-
Lênin
Tiếng Anh
9 4 9,50 6,10 7,10 3.00
4
Đường lối
quốc
phòng và
10 an ninh 2 7,20 7,20 3
của Đảng
Cộng sản
Việt Nam

Công tác
quốc
11 2 7,70 7,70 3
phòng và
an ninh

QSC &
CT, KT
12 10100710303 bắn SN và 3 5,80 5,80 2
SD lựu
đạn

Hiểu biết
chung về
13 10100710403 1 7,60 7,60 3
quân, binh
chủng

Tổng số tín chỉ đã đăng Điểm trung bình học


ký: 25 kỳ hệ 4: 1,89
Tổng số tín chỉ đạt: 9 Điểm trung bình học
kỳ hệ 10: 5,82

Xếp loại học lực học Số tín chỉ tích lũy của
kỳ: Yếu sinh viên: 25
Điểm trung bình tích lũy (hệ Tổng số tín chỉ nợ
4): 2,08 tính đến hiện tại: 0

Điểm trung bình tích Xếp loại học lực tích


lũy: 6,03 lũy: Trung bình

14 Vật lý 2 3 7,40 5,50 6,10 2.5

Tư tưởng
15 Hồ Chí 2 8,40 5,00 6,00 2.5
Minh
Dụng cụ
16 linh kiện 2 5,60 4,20 4,60 1
điện tử
Kỹ thuật
17 3 7,20 5,00 5,90 2
lập trình
Mạch điện
18 3 6,40 4,50 5,30 1.5
1
Tổng số tín chỉ đã đăng Điểm trung bình học
ký: 38 kỳ hệ 4: 1,92
Tổng số tín chỉ đạt: 13 Điểm trung bình học
kỳ hệ 10: 5,62

Xếp loại học lực học Số tín chỉ tích lũy của
kỳ: Yếu sinh viên: 38
Điểm trung bình tích lũy (hệ Tổng số tín chỉ nợ
4): 2,03 tính đến hiện tại: 0

Điểm trung bình tích Xếp loại học lực tích


lũy: 5,89 lũy: Trung bình

Đường lối
CM của
19 3 6,70 8,00 7,60 3
đảng
CSVN
Mạch điện
20 4 5,90 4,00 4,80 1
tử 1
Kỹ thuật
đo 1 (đo
21 2 8,00 6,00 6,60 2.5
lường
điện)
Mạch điện
22 2 7,30 4,80 5,60 2
2
An toàn
23 2 7,60 9,00 8,40 3.5
điện
Tổng số tín chỉ đã đăng Điểm trung bình học
ký: 51 kỳ hệ 4: 2,23
Tổng số tín chỉ đạt: 13 Điểm trung bình học
kỳ hệ 10: 6,40
Xếp loại học lực học Số tín chỉ tích lũy của
kỳ: Trung bình sinh viên: 51
Điểm trung bình tích lũy (hệ Tổng số tín chỉ nợ
4): 2,08 tính đến hiện tại: 0

Điểm trung bình tích Xếp loại học lực tích


lũy: 6,02 lũy: Trung bình

Bơi 1 (50
24 1 5,50 0,00 2,20 0,50
m)

25 Bóng rổ 1 9,50 8,00 8,60 4,00

Khí cụ
26 2 7,00 5,00 5,60 2,00
điện

Tổng số tín chỉ đã đăng Điểm trung bình học


ký: 53 kỳ hệ 4: 2,00
Tổng số tín chỉ đạt: 2 Điểm trung bình học
kỳ hệ 10: 5,60

Xếp loại học lực học Số tín chỉ tích lũy của
kỳ: Trung bình sinh viên: 53
Điểm trung bình tích lũy (hệ Tổng số tín chỉ nợ
4): 2,08 tính đến hiện tại: 0

Điểm trung bình tích Xếp loại học lực tích


lũy: 6,01 lũy: Trung bình

Kỹ thuật
đo 2 (đại
27 lượng 2 9,20 9,00 9,10 4
không
điện)

Lý thuyết
28 điều khiển 3 7,50 5,00 5,80 2
1
Điện tử
29 3 5,80 4,50 4,90 1
công suất
An toàn
30 công 2 7,00 4,50 5,30 1.5
nghiệp
Máy điện
31 2 7,80 1,50 4,00 1
1

Cơ sở
32 truyền 2 8,00 7,00 7,30 3
động điện

Tổng số tín chỉ đã đăng Điểm trung bình học


ký: 76 kỳ hệ 4: 1,65
Tổng số tín chỉ đạt: 14 Điểm trung bình học
kỳ hệ 10: 5,02

Xếp loại học lực học Số tín chỉ tích lũy của
kỳ: Yếu sinh viên: 67
Điểm trung bình tích lũy (hệ Tổng số tín chỉ nợ
4): 2,06 tính đến hiện tại: 3

Điểm trung bình tích Xếp loại học lực tích


lũy: 6,00 lũy: Trung bình

Lý thuyết
33 giáo dục 1 7,00 7,50 7,30 3
thể chất
Kỹ thuật
34 3 5,90 5,00 5,40 1.5
xung
Thực tập
35 tay nghề 2 6,80 9,00 7,90 3
điện tử
Kỹ năng
36 1 7,70 5,30 6,30 2.5
mềm 2
PLC-
37 3 8,00 8,50 8,40 3.5
SCADA

Kỹ thuật
điều khiển
38 3 9,00 9,00 9,00 4
động cơ
điện
Thực tập
39 tay nghề 2 7,50 8,00 7,80 3
điện
Máy điện
40 3 9,20 9,00 9,10 4
2
Tổng số tín chỉ đã đăng Điểm trung bình học
ký: 84 kỳ hệ 4: 3,15
Tổng số tín chỉ đạt: 17 Điểm trung bình học
kỳ hệ 10: 7,85

Xếp loại học lực học Số tín chỉ tích lũy của
kỳ: Khá sinh viên: 84
Điểm trung bình tích lũy (hệ Tổng số tín chỉ nợ
4): 2,28 tính đến hiện tại: 0

41 Giải tích 2 3 9,30 8,00 8,70 4

Toán
42 chuyên đề 3 8,20 5,00 6,60 2.5
3

Kỹ năng
mềm 1
43 1 8,00 8,00 8,00 3.5
(PP tư
duy)
Kỹ thuật
44 3 9,20 9,00 9,10 4
vi xử lý
Tổng số tín chỉ đã đăng Điểm trung bình học
ký: 94 kỳ hệ 4: 3,50
Tổng số tín chỉ đạt: 10 Điểm trung bình học
kỳ hệ 10: 8,12

Xếp loại học lực học Số tín chỉ tích lũy của
kỳ: Giỏi sinh viên: 94
Điểm trung bình tích lũy (hệ Tổng số tín chỉ nợ
4): 2,41 tính đến hiện tại: 0

Điểm trung bình tích Xếp loại học lực tích


lũy: 6,56 lũy: Trung bình
Tiếng Anh
chuyên
45 10100603004 3 8,50 8,70 8,60 4
ngành
Điện

Mạng
truyền
46 10103310901 thông 2 8,00 8,00 8,00 3.5
công
nghiệp

Tự động
hóa quá
47 10103311001 2 8,00 8,00 8,00 3.5
trình công
nghệ

SCADA
48 10103311701 2 8,50 9,00 8,80 4
nâng cao

Điều khiển
49 10103311801 2 8,00 8,00 8,00 3.5
quá trình

Cung cấp
50 10103410201 2 8,90 9,00 9,00 4
điện 1
Sử dụng,
sửa chữa
51 10103410802 2 8,50 5,00 6,10 2.5
thiết bị
điện

Hình hoạ -
Vẽ kỹ
52 10108400306 3 7,60 6,10 6,60 2.5
thuật cơ
khí
Tổng số tín chỉ đã đăng Điểm trung bình học
ký: 112 kỳ hệ 4: 3,42
Tổng số tín chỉ đạt: 18 Điểm trung bình học
kỳ hệ 10: 7,86

Xếp loại học lực học Số tín chỉ tích lũy của
kỳ: Giỏi sinh viên: 112
Điểm trung bình tích lũy (hệ Tổng số tín chỉ nợ
4): 2,57 tính đến hiện tại: 0

Điểm trung bình tích Xếp loại học lực tích


lũy: 6,77 lũy: Khá
Kĩ thuật
45 điều khiển 3 7 7 7 3
thủy khí

46 Kĩ thuật số 3 8.8 7 7.72 3

47 Đo lường 2 6.5 7.5 7.1 3


48 LTDK 2 2 6.8 8 7.52 3

49 Robot CN 2 8.5 8.5 8.5 4

Điều khiển
51 2 8 8 8 3.5
số

Tổng số tín chỉ đã đăng Điểm trung bình học


ký: 112
Tổng số tín chỉ đạt: 14 kỳ hệ 4: 3,42
Điểm trung bình học
Xếp loại học lực học kỳ hệ 10: 7,86
Số tín chỉ tích lũy của
kỳ: Giỏi
Điểm trung bình tích lũy (hệ sinh viên: 112
Tổng số tín chỉ nợ
4): 2,57 tính đến hiện tại: 0
Trung
C+
bình
Trung
D
bình yếu
Trung
C
bình

Trung
D
bình yếu

B+ Khá

Trung
C+
bình

Trung
C+
bình

Trung
D
bình yếu

B Khá
B Khá

B Khá

Trung
C
bình

B Khá

Trung
C+
bình

Trung
C+
bình

Trung
D
bình yếu
Trung
C
bình
Trung
D+
bình yêu

B Khá

Trung
D
bình yếu

Trung
C+
bình

Trung
C
bình

B+ Khá
F+ Kém Học lại

A Giỏi

Trung
C
bình

A Giỏi

Trung
C
bình
Trung
D
bình yếu

Trung
D+
bình yêu

Trung
D
bình yếu

B Khá

B Khá

Trung
D+
bình yêu

B Khá

Trung
C+
bình

B+ Khá

A Giỏi
B Khá

A Giỏi

A Giỏi

Trung
C+
bình

B+ Khá

A Giỏi
A Giỏi

B+ Khá

B+ Khá

A Giỏi

B+ Khá

A Giỏi

Trung
C+
bình

Trung
C+
bình
Năm 1: học kì 1
5 Điểm tb Tín chỉ Điểm trung bình

3 2.19 16 Năm 1: học kì 1 2.188

6 Năm 1: học kì 2 1.89

2 Năm 2: học kì 1 1.92

14 Năm 2: học kì 2 2.23

5 Học kì hè 2

Năm 3: học kì 1 2

Năm 3: học kì 2 3.14

Học kì hè 3.5

Năm 4: học kì 1 3.4

Năm 4: học kì 2 3.21428571428571

Điẻm tb Tín chỉ

2.5 1.89 9

12
7.5 1.9230769231 13

2
6

4.5

9 Điểm tb Tín chỉ

4 2.23 13

7
Điểm tb Tín chỉ

2 2

Điểm tb Tín chỉ

8 2 14

6
3

Điểm tb Tín chỉ

3 3.14 18

4.5

2.5

10.5

12
6

12

Điểm tb Tín chỉ

12 3.5 10

7.5

3.5

12

Điểm tb Tín chỉ


12 3.42 18

7.5

Điểm tb Tín chỉ


9 3.2142857143 14

9
6
6

7
Tín chỉ Điểm

13 27.35 2.66

9 17.01

13 24.96

13 28.99

2 4

14 28

18 56.52

10 35

18 61.2

14 45

You might also like