You are on page 1of 23

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

TRUNG TÂM KẾT NỐI DOANH NGHIỆP VÀ GIỚI THIỆU VIỆC LÀM



BÁO CÁO THƯỜNG KỲ

MÔN KỸ NĂNG XÂY DỰNG KẾ HOẠCH

KẾ HOẠCH
HỌC TẬP VÀ PHÁT TRIỂN BẢN THÂN

Giảng viên hướng dẫn: Võ Hữu Khánh

Sinh viên: Lê Đăng Hồng Phúc

MSSV: 23726441

Lớp học phần: DHAV18B - 420300319706


Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 18 tháng 4 năm 2024
Mục lụ
c
1. ĐÁNH GIÁ ĐIỂM MẠNH, YẾU, CƠ HỘI VÀ THÁCH THỨC BẰNG MA
TRẬN SWOT.......................................................................................................3
2. DỰ TRÙ KINH PHÍ HỌC TẬP VÀ PHÁT TRIỂN CÁ NHÂN.................4
Học kỳ 2 ( năm học 2023-2024).......................................................................4
Học kỳ 1 ( năm học 2024-2025).......................................................................5
Học kỳ 2 ( năm học 2024-2025).......................................................................6
Học kỳ 1 ( năm học 2025-2026).......................................................................7
Học kỳ 2 ( năm học 2025-2026).......................................................................8
Học kỳ 1 ( năm học 2026-2027).......................................................................9
Học kỳ 2 ( năm học 2026-2027).....................................................................10
Học kỳ 1 ( năm học 2027-2028).....................................................................11
3. TỔNG HỢP KINH PHÍ DỰ TRÙ CHO KẾ HOẠCH HỌC TẬP VÀ PHÁT
TRIỂN CÁ NHÂN.............................................................................................12
4.SƠ ĐỒ GANTT..........................................................................................13
5. ĐÁNH GIÁ MỨC ĐỘ HOÀN THÀNH MỤC TIÊU................................14
Học kỳ 2 ( năm học 2023-2024).....................................................................14
Học kỳ 1 ( năm học 2024-2025).....................................................................15
Học kỳ 2 ( năm học 2024-2025).....................................................................16
Học kỳ 1 ( năm học 2025-2026).....................................................................17
Học kỳ 2 ( năm học 2025-2026).....................................................................18
Học kỳ 1 ( năm học 2026-2027).....................................................................19
Học kỳ 2 ( năm học 2026-2027).....................................................................20
Học kỳ 1 ( năm học 2027-2028).....................................................................21
6. THỜI GIAN BIỂU TUẦN............................................................................22
1. ĐÁNH GIÁ ĐIỂM MẠNH, YẾU, CƠ HỘI VÀ THÁCH THỨC BẰNG
MA TRẬN SWOT

O – Cơ hội T – Thử thách


SWOT - Sự cạnh tranh gay gắt
-làm việc tại các công ty - Yêu cầu trình độ
Trung Quốc chuyên môn cao
- Đòi hỏi nỗ lực nhiều

S – Điểm mạnh S-O S-T


- Tự tin - Học thêm tiếng trung - Trau dồi kiến thức
- Thân thiện, hòa đồng - Học Tiếng Anh giao chuyên ngành
- Có trách nhiệm với tiếp nâng cao. - Tìm hiểu thêm về các
công việc - Nghiên cứu, tìm hiểu công ty khác trong và
về chuyên ngành ngoài nước.
- Học các kĩ năng mềm

W – Điểm yếu W-O W-T


- Ngại giao tiếp - Tập thể dục, thể thao - Xây dựng thời gian
- Dễ mất tập trung thường xuyên. biểu cho từng ngày.
- Trì trệ trong công việc - Nâng cao khả năng tập - Đặt mục tiêu để phát
trung triển
2. DỰ TRÙ KINH PHÍ HỌC TẬP VÀ PHÁT TRIỂN CÁ NHÂN
Học kỳ 2 ( năm học 2023-2024)
STT Nhiệm vụ Mục tiêu Số Đơn giá Thành tiền Ghi
lượng (vnđ) chú
I. Học tập
1 Kinh tế chính
2 780.000 1.560.000
trị Mác-Lênin
2 Kỹ năng làm Đạt điểm
2 780.000 1.560.000
việc nhóm trung bình
3 Giáo dục thể 9.0 trở lên
2 780.000 1.560.000
chất 2
4 Toán cao cấp
2 780.000 1.560.000
2 Đạt điểm
5 Hệ thống máy trung bình
4 780.000 3.840.000
tính 8.0 trở lên
6 Lý thuyết
3 780.000 2.340.000
mạch
7 NVDXH &
3 780.000 2.340.000
DDNN Đạt điểm
8 Kỹ năng xây trung bình
dựng kế 8.0 trở lên 3 780.000 2.340.000
hoạch
9 BHYT 680.500 680.500
TỔNG CỘNG: 21 17.840.500
II. Rèn luyện thể chất
1 Cầu lông 3
48 50.000 2.400.000
buổi/tuần
III. Giải trí
1 Nghe nhạc 2
- - -
giờ/ngày
TỔNG CỘNG: X X X 2.400.000

Học kỳ 1 ( năm học 2024-2025)


STT Nhiệm vụ Mục tiêu Số Đơn giá Thành tiền Ghi
lượng (vnđ) chú
I. Học tập
1 Hệ điều hành
2 780.000 1.560.000
linux
2 Kỹ thuật đo Đạt điểm 3 780.000 2.340.000
3 Linh kiện trung bình
điện tử 8.0 trở lên 2 780.000 1.560.000

4 Tiếng anh 1 3 780.000 2.340.000


5 Vật lý đại
3 780.000 2.340.000
cương
6 Tâm lý học Đạt điểm
3 780.000 2.340.000
đại cương trung bình

7 Thống kê máy 8.0 trở lên

tính và ứng
3 780.000 2.340.000
dụng

TỔNG CỘNG: 19 14.820.000


II. Rèn luyện thể chất
1 Cầu lông 3
48 50.000 2.400.000
buổi/tuần
III. Giải trí
1 Nghe nhạc 2
- - -
giờ/ngày
TỔNG CỘNG: X X X 2.400.000
Học kỳ 2 ( năm học 2024-2025)
STT Nhiệm vụ Mục tiêu Số Đơn giá Thành tiền Ghi
lượng (vnđ) chú
I. Học tập
1 Tiếng anh 2 3 780.000 2.340.000
2 Pháp luật đại
2 780.000 1.560.000
cương Đạt điểm
3 Mạng thần trung bình
kinh nhân tạo 9.0 trở lên 3 780.000 2.340.000
ứng dụng
4 Hệ cơ sở dữ
4 780.000 3.840.000
liệu Đạt điểm
5 Kỹ thuật xung trung bình
4 780.000 3.840.000
số 8.0 trở lên
6 Mạch điện tử 3 780.000 2.340.000
7 Thiết kế mạch
điện tử Đạt điểm
ALTIUM trung bình 2 780.000 2.340.000
PCB Design – 9.0 trở lên
Altium
TỔNG CỘNG: 21 18.600.000
II. Rèn luyện thể chất
1 Cầu lông 3
48 50.000 2.400.000
buổi/tuần
III. Giải trí
1 Nghe nhạc 2
- - -
giờ/ngày
TỔNG CỘNG: X X X 2.400.000
Học kỳ 1 ( năm học 2025-2026)
STT Nhiệm vụ Mục tiêu Số Đơn giá Thành tiền Ghi
lượng (vnđ) chú
I. Học tập
1 Thiết kế vi
mạch số với 2 780.000 1.560.000
HDL
2 Thực tập điện Đạt điểm
2 780.000 1.560.000
tử nâng cao trung bình
3 Hệ thống 7.0 trở lên
thông tin 2 780.000 1.560.000
quản lý
4 Xử lý tín hiệu
3 780.000 2.340.000
số Đạt điểm
5 Cơ sở kỹ trung bình
3 780.000 2.340.000
thuật tự động 7.0 trở lên
6 Mạng máy
3 780.000 2.340.000
tính
7 Kỹ thuật vi
xử lý Đạt điểm
3 780.000 2.340.000
trung bình
7.0 trở lên
TỔNG CỘNG: 18 14.040.000
II. Rèn luyện thể chất
1 Cầu lông 3
48 50.000 2.400.000
buổi/tuần
III. Giải trí
1 Nghe nhạc 2
- - -
giờ/ngày
TỔNG CỘNG: X X X 2.400.000
Học kỳ 2 ( năm học 2025-2026)
STT Nhiệm vụ Mục tiêu Số Đơn giá Thành tiền Ghi
lượng (vnđ) chú
I. Học tập
1 Giao tiếp điều
khiển thiết bị 2 780.000 1.560.000
ngoại vi
2 Xử lý ảnh 4 780.000 3.840.000
3 Hệ thống
4 780.000 3.840.000
nhúng
Đạt điểm
4 Dự án kỹ
trung bình 2 780.000 1.560.000
thuật
8.0 trở lên
5 Thực hành
thiết kế vi
2 780.000 1.560.000
mạch số với
HDL
6 Chủ nghĩa xã Đạt điểm
2 780.000 1.560.000
hội khoa học trung bình
7 Hệ thống và 8.0 trở lên
công nghệ 3 780.000 2.340.000
Web
TỔNG CỘNG: 19 16.260.000
II. Rèn luyện thể chất
1 Cầu lông 3
48 50.000 2.400.000
buổi/tuần
III. Giải trí
1 Chơi game 2
- - -
giờ/ngày
TỔNG CỘNG: X X X 2.400.000

Học kỳ 1 ( năm học 2026-2027)


STT Nhiệm vụ Mục tiêu Số Đơn giá Thành tiền Ghi
lượng (vnđ) chú
I. Học tập
1 Cấu trúc dữ
liệu và giải 4 780.000 3.840.000
thuật
2 Internet của
3 780.000 2.340.000
vạn vật
3 Mạng tích
hợp và công 2 780.000 1.560.000
nghệ
4 Phương pháp
luận nghiên 2 780.000 1.560.000
cứu khoa học
Đạt điểm
5 Dự án kỹ
trung bình
thuật nâng
8.0 trở lên 3 780.000 3.840.000
cao – máy
tính
6 Hệ thống
thông minh và 3 780.000 2.340.000
robotics
7 Thực hành
mạng máy 2 780.000 1.560.000
tính
8 Phát triển
3 780.000 2.340.000
ứng dụng
TỔNG CỘNG: 22 19.380.000
II. Rèn luyện thể chất
1 Cầu lông 3
48 50.000 2.400.000
buổi/tuần
III. Giải trí
1 Nghe nhạc 2 - - -
giờ/ngày
TỔNG CỘNG: X X X 2.400.000

Học kỳ 2 ( năm học 2026-2027)


STT Nhiệm vụ Mục tiêu Số Đơn giá Thành tiền Ghi
lượng (vnđ) chú
I. Học tập
1 Lập trình cho
thiết bị di 4 780.000 3.840.000
động
2 Thực tập
5 780.000 3.900.000
doanh nghiệp
3 Lịch sử Đảng
Cộng sản VIệt Đạt điểm 2 780.000 1.560.000
Nam trung bình
4 Thí nghiệm 8.0 trở lên
cảm biến và
2 780.000 1.560.000
thiết bị thông
minh
5 Thiết kế VLSI 2 780.000 1.560.000
TỔNG CỘNG: 15 12.420.000
II. Rèn luyện thể chất
1 Cầu lông 3 48 50.000 2.400.000
buổi/tuần
III. Giải trí
1 Chơi game 2 - - -
giờ/ngày
TỔNG CỘNG: X X X 2.400.000
Học kỳ 1 ( năm học 2027-2028)
STT Nhiệm vụ Mục tiêu Số Đơn giá Thành tiền Ghi
lượng (vnđ) chú
I. Học tập
1 Chứng chỉ tin
_ _ _
học
2 Tư tưởng Hồ
2 780.000 1.560.000
Chí Minh
Đạt điểm
3 Khóa Luận
trung bình 8 780.000 1.560.000
tốt nghiệp
8.0 trở lên
4 Chứng chỉ
_ _ _
tiếng anh
TỔNG CỘNG: 10 7.800.000
II. Rèn luyện thể chất
1 Cầu lông 3 48 50.000 2.400.000
buổi/tuần
III. Giải trí
1 Chơi game 2 - - -
giờ/ngày
TỔNG CỘNG: X X X 2.400.000
3. TỔNG HỢP KINH PHÍ DỰ TRÙ CHO KẾ HOẠCH HỌC TẬP VÀ
PHÁT TRIỂN CÁ NHÂN
STT Học kỳ Kinh phí Trong đó
(đồng) Học Tập Rèn luyện Khác
(đồng) thể chất (đồng)
(đồng)
1 Học kỳ 2 ( năm 27.560.000 17.160.000 2.400.000 5.000.000
học 2023-2024)

2 Học kỳ 1 ( năm 28.340.000 17.940.000 2.400.000 5.000.000


học 2024-2025)

3 Học kỳ 2 ( năm 28.340.000 17.940.000 2.400.000 5.000.000


học 2024-2025)

4 Học kỳ 1 ( năm 23.660.000 13.260.000 2.400.000 5.000.000


học 2025-2026)

5 Học kỳ 2 ( năm 22.220.000 14.820.000 2.400.000 5.000.000


học 2025-2026)

6 Học kỳ 1 ( năm 19.100.000 11.700.000 2.400.000 5.000.000


học 2026-2027)

7 Học kỳ 2 ( năm 19.100.000 11.700.000 2.400.000 5.000.000


học 2026-2027)

8 Học kỳ 1 ( năm 15.980.000 8.580.000 2.400.000 5.000.000


học 2027-2028)

Tổng cộng: 184.300.000 (đồng)


T 12/2023 – 08/2024 – 12/2024 – 08/2025 – 12/2025 – 08/2026 – 12/2026 –
háng 05/2024 12/2024 05/2025 12/2025 05/2026 12/2026 05/2027
năm
Học
Kỳ

HK2
2023 -
2024
HK1
2024 -
2025
HK2
2024 –
2025
HK1
2025 –
2026
HK2
2025 –
2026
HK1
2026 –
2027
HK2
2026 –
2027
HK1
2027-
2028

4. SƠ ĐỒ GANTT
5. ĐÁNH GIÁ MỨC ĐỘ HOÀN THÀNH MỤC TIÊU
Học kỳ 2 ( năm học 2023-2024)
STT Nhiệm vụ Mục tiêu Thực % hoàn KPI mục KPI thực
hiện thành tiêu hiện
1 Kinh tế
chính trị 8.0 10
Mác-Lênin

2 Kỹ năng làm
8.0 10
việc nhóm

3 Giáo dục thể


7.0 10
chất 2

4 Toán cao
10.0 10
cấp 2

5 Hệ thống
10.0 10
máy tính

6 Lý thuyết
9.0 10
mạch

7 NVDXH &
8.0 10
DDNN

8 Kỹ năng xây
dựng kế 8.0 10
hoạch
TỔNG CỘNG:
Học kỳ 1 ( năm học 2024-2025)
STT Nhiệm vụ Mục tiêu Thực % hoàn KPI mục KPI thực
hiện thành tiêu hiện
1 Hệ điều hành
linux 10
9.0
2 Kỹ thuật đo 9.0 10
3 Linh kiện điện
10.0 10
tử

4 Tiếng anh 1 8.0 10


5 Vật lý đại
8.0 10
cương

6 Tâm lý học
8.0 10
đại cương

7 Thống kê máy
tính và ứng
9.0 10
dụng

TỔNG CỘNG:
Học kỳ 2 ( năm học 2024-2025)
STT Nhiệm vụ Mục tiêu Thực % hoàn KPI mục KPI
hiện thành tiêu thực
hiện
1 Tiếng anh 2

10
8.0
2 Pháp luật đại
8.0 10
cương

3 Mạng thần
kinh nhân tạo 10.0 10
ứng dụng

4 Hệ cơ sở dữ
9.0 10
liệu

5 Kỹ thuật
9.0 10
xung số

6 Mạch điện tử 9.0 10


7 Thiết kế
mạch điện tử
ALTIUM 10.0 10
PCB Design –
Altium
TỔNG CỘNG:
Học kỳ 1 ( năm học 2025-2026)
STT Nhiệm vụ Mục Thực % hoàn KPI mục KPI
tiêu hiện thành tiêu thực
hiện
1 Thiết kế vi
mạch số với 10.0 10
HDL

2 Thực tập điện


9.0 10
tử nâng cao

3 Hệ thống
thông tin 8.0 10
quản lý

4 Xử lý tín hiệu
9.0 10
số

5 Cơ sở kỹ
9.0 10
thuật tự động

6 Mạng máy
9.0 10
tính
7 Kỹ thuật vi
10
xử lý 10.0
TỔNG CỘNG:
Học kỳ 2 ( năm học 2025-2026)
STT Nhiệm vụ Mục Thực % hoàn KPI mục KPI
tiêu hiện thành tiêu thực
hiện
1 Giao tiếp điều
khiển thiết bị 9.0 10
ngoại vi

2 Xử lý ảnh 9.0 10
3 Hệ thống
9.0 10
nhúng

4 Dự án kỹ
9.0 10
thuật

5 Thực hành
thiết kế vi
10.0 10
mạch số với
HDL

6 Chủ nghĩa xã
8.0 10
hội khoa học

7 Hệ thống và
công nghệ 10.0 10
Web
TỔNG CỘNG:
Học kỳ 1 ( năm học 2026-2027)
STT Nhiệm vụ Mục tiêu Thực % hoàn KPI mục KPI
hiện thành tiêu thực
hiện
1 Cấu trúc dữ
liệu và giải 9.0 10
thuật

2 Internet của
9.0 10
vạn vật

3 Mạng tích
hợp và công 9.0 10
nghệ

4 Phương pháp
luận
9.0 10
nghiên cứu
khoa học

5 Dự án kỹ
thuật nâng
10.0 10
cao – máy
tính

6 Hệ thống
thông minh 10.0 10
và robotics

7 Thực hành 10.0 10


mạng máy
tính

8 Phát triển
10.0 10
ứng dụng
TỔNG CỘNG:

Học kỳ 2 ( năm học 2026-2027)


STT Nhiệm vụ Mục Thực % hoàn KPI mục KPI
tiêu hiện thành tiêu thực
hiện
1 Lập trình cho
thiết bị di 9.0 10
động

2 Thực tập
9.0 10
doanh nghiệp

3 Lịch sử Đảng
Cộng sản VIệt 9.0 10
Nam

4 Thí nghiệm
cảm biến
9.0 10
và thiết bị
thông minh

5 Thiết kế VLSI 10.0 10


TỔNG CỘNG:
Học kỳ 1 ( năm học 2027-2028)

STT Nhiệm vụ Mục tiêu Thực % hoàn KPI mục KPI


hiện thành tiêu thực
hiện
1 Chứng chỉ tin
học 10.0 10

2 Tư tưởng Hồ
9.0 10
Chí Minh

3 Khóa Luận
10.0 10
tốt nghiệp

4 Chứng chỉ
10.0 10
tiếng anh
TỔNG CỘNG:

You might also like