You are on page 1of 18

BỘ VĂN HÓA, THỂ THAO VÀ DU LỊCH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HÓA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC (TỪ KHÓA TUYỂN SINH 2018)
Tên chương trình: Chương trình chi tiết
Trình độ đào tạo: Đại học
Ngành đào tạo: Quản lý văn hóa (Tiếng Anh: Cultural Management)
Mã số: 7229042
Chuyên ngành đào tạo:
- Quản lý hoạt động Văn hóa Xã hội
- Tổ chức hoạt động Văn hóa Nghệ thuật
- Biểu diễn âm nhạc

9.2 Kế hoạch đào tạo cụ thể theo học kỳ


Phân bổ số tiết học
Tổng số Thực
Số Số tín
Mã HP Tên học phần tiết chuẩn Lý thuyết hành/ Tự học Điều kiện của
TT chỉ
(Hệ số 1) (Hệ số 1) Thảo luận (giờ) học phần
(Hệ số 0,5)

Học kỳ 1: 11 TC Kiến thức Giáo dục đại cương + 8 TC Giáo dục Quốc phòng-An ninh + 6 TC Kiến thức cơ sở khối ngành

1. Kiến thức Giáo dục đại cương 10


Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-
ĐDC01 2 30 28 4 60
Lênin, Phần 1
Phân bổ số tiết học
Tổng số Thực
Số Số tín
Mã HP Tên học phần tiết chuẩn Lý thuyết hành/ Tự học Điều kiện của
TT chỉ
(Hệ số 1) (Hệ số 1) Thảo luận (giờ) học phần
(Hệ số 0,5)
ĐDC06 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 45 39 12 90
ĐDC09 Tâm lý học đại cương 30 25 10 60
Chọn
ĐDC08 Mỹ học đại cương 30 25 10 60
6/8 tín
ĐDC07 Lịch sử văn minh thế giới 30 22 16 60
chỉ
ĐDC12 Lịch sử tư tưởng phương Đông và Việt Nam 30 26 8 60
2. Giáo dục Quốc phòng- An ninh 8
3. Kiến thức cơ sở khối ngành 6
ĐCS02 Khoa học quản lý 2 30 20 10 60
HP song hành:
ĐCS03 Đại cương Nghệ thuật học 4 60 40 40 120 - ĐDC08
- ĐDC06
Tổng số 17+8
Học kỳ 2: 11 TC Kiến thức Giáo dục đại cương + 6 TC Kiến thức cơ sở khối ngành
1. Kiến thức Giáo dục đại cương 12
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-
ĐDC02 3 45 42 6 90 ĐDC01
Lênin, Phần 2
ĐDC15 Ứng dụng công nghệ thông tin cơ bản 4 60 30 60 120
ĐDC05 Pháp luật đại cương 2 30 24 12 60
ĐDC16 Giáo dục thể chất, Phần 1 2 30 12 36 60
Phân bổ số tiết học
Tổng số Thực
Số Số tín
Mã HP Tên học phần tiết chuẩn Lý thuyết hành/ Tự học Điều kiện của
TT chỉ
(Hệ số 1) (Hệ số 1) Thảo luận (giờ) học phần
(Hệ số 0,5)
2. Kiến thức cơ sở khối ngành 6
ĐCS01 Lý luận văn hóa 2 30 20 20 60
ĐCS04 Phương pháp nghiên cứu Khoa học Văn hóa 2 30 20 20 60
ĐCS06 Giáo dục nghệ thuật 30 15 30 60
HP tiên quyết:
ĐCS07 Tâm lý học quản lý 30 15 30 60
ĐCS02
ĐCS08 Văn hóa dân gian Việt Nam 30 15 30 60
chọn
ĐCS09 Tín ngưỡng và tôn giáo Việt Nam 30 15 30 60
2/16
HP tiên quyết:
ĐCS10 Điền dã Văn hóa học tín chỉ 30 15 30 60
ĐCS04
ĐCS11 Phương pháp nghiên cứu định tính 30 15 30 60
ĐCS12 Phương pháp nghiên cứu định lượng 30 15 30 60
ĐCS13 Kỹ năng thuyết trình 30 15 30 60
Tổng số 17

Học kỳ 3: 10 TC Kiến thức Giáo dục đại cương + 4 TC Kiến thức cơ sở khối ngành + 3 TC Kiến thức ngành

1. Kiến thức Giáo dục đại cương 10


ĐDC03 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 30 25 10 60
ĐDC13 Anh văn, Phần 1 4 60 30 60 120
ĐDC11 Tiếng Việt thực hành chọn 30 15 30 60
Phân bổ số tiết học
Tổng số Thực
Số Số tín
Mã HP Tên học phần tiết chuẩn Lý thuyết hành/ Tự học Điều kiện của
TT chỉ
(Hệ số 1) (Hệ số 1) Thảo luận (giờ) học phần
(Hệ số 0,5)
ĐDC10 Xã hội học đại cương 2 30 27 6 60
ĐDC17 Giáo dục thể chất, Phần 2 2 30 12 36 60
2. Kiến thức cơ sở khối ngành 4
ĐCS05 Kinh tế học văn hóa 2 30 20 20 60
ĐCS06 Giáo dục nghệ thuật 30 15 30 60
ĐCS07 Tâm lý học quản lý 30 15 30 60
ĐCS08 Văn hóa dân gian Việt Nam 30 15 30 60
chọn
ĐCS09 Tín ngưỡng và tôn giáo Việt Nam 30 15 30 60
2/16
ĐCS10 Điền dã Văn hóa học 30 15 30 60
tín chỉ
ĐCS11 Phương pháp nghiên cứu định tính 30 15 30 60
ĐCS12 Phương pháp nghiên cứu định lượng 30 15 30 60
ĐCS13 Kỹ năng thuyết trình 30 15 30 60
3. Kiến thức ngành 3
HP tiên quyết:
ĐQL02 Quản lý nhà nước về văn hóa 1 3 45 30 30 90
ĐCS02
Tổng số 17
Học kỳ 4: 8 TC Kiến thức Giáo dục đại cương + 4 TC Kiến thức cơ sở khối ngành + 7 TC Kiến thức ngành

1. Kiến thức Giáo dục đại cương 8


ĐDC04 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản 3 45 40 10 90
Phân bổ số tiết học
Tổng số Thực
Số Số tín
Mã HP Tên học phần tiết chuẩn Lý thuyết hành/ Tự học Điều kiện của
TT chỉ
(Hệ số 1) (Hệ số 1) Thảo luận (giờ) học phần
(Hệ số 0,5)
Việt Nam
ĐDC14 Anh văn, Phần 2 4 60 30 60 120
ĐDC18 Giáo dục thể chất, Phần 3 1 15 6 18 30
2. Kiến thức cơ sở khối ngành 4
ĐCS06 Giáo dục nghệ thuật 30 15 30 60
ĐCS07 Tâm lý học quản lý 30 15 30 60
ĐCS08 Văn hóa dân gian Việt Nam 30 15 30 60
chọn
ĐCS09 Tín ngưỡng và tôn giáo Việt Nam 30 15 30 60
2/16
ĐCS10 Điền dã Văn hóa học 30 15 30 60
tín chỉ
ĐCS11 Phương pháp nghiên cứu định tính 30 15 30 60
ĐCS12 Phương pháp nghiên cứu định lượng 30 15 30 60
ĐCS13 Kỹ năng thuyết trình 30 15 30 60
3. Kiến thức ngành 7
ĐQL01 Chính sách văn hóa, xã hội 3 45 30 30 90
HP tiên quyết:
ĐQL03 Quản lý nhà nước về văn hóa 2 4 60 30 60 120
ĐCS02
Tổng số 19
Học kỳ 5: Chuyên ngành 1: Quản lý hoạt động văn hóa xã hội (6 TC Kiến thức ngành + 11 TC Kiến thức chuyên ngành)
1. Kiến thức ngành 6
Phân bổ số tiết học
Tổng số Thực
Số Số tín
Mã HP Tên học phần tiết chuẩn Lý thuyết hành/ Tự học Điều kiện của
TT chỉ
(Hệ số 1) (Hệ số 1) Thảo luận (giờ) học phần
(Hệ số 0,5)
HP tiên quyết:
ĐQL04 Quản lý nhà nước về văn hóa 3 4 60 25 70 120
ĐCS02
ĐQL05 Phát triển đời sống văn hóa cộng đồng 2 30 15 30 60
2. Kiến thức chuyên ngành 11
HP tiên quyết:
ĐXH01 Nhập môn Quản lý di sản 3 45 40 10 90
ĐCS02
HP tiên quyết:
- ĐQL02
ĐXH02 Quản lý các hoạt động văn hóa quần chúng 4 60 40 40 120
- ĐQL03
- ĐQL04
ĐXH10 Kỹ năng biên tập tin và đọc phát thanh 60 20 80 120
ĐXH11 Kỹ năng trang trí cổ động trực quan 60 20 80 120
chọn
HP tiên quyết:
ĐNT01 Chất liệu múa (CN2) 4/20 60 20 80 120
ĐCS03
tín chỉ
ĐNT02 Kỹ thuật thanh nhạc (CN2) 60 20 80 120
ĐNT03 Kỹ thuật biểu diễn (CN2) 60 20 80 120
Tổng số 17
Học kỳ 6: 4 TC Kiến thức ngành + 13 TC Kiến thức chuyên ngành + 2 TC Thực tập giữa khóa
1. Kiến thức ngành 4
Phân bổ số tiết học
Tổng số Thực
Số Số tín
Mã HP Tên học phần tiết chuẩn Lý thuyết hành/ Tự học Điều kiện của
TT chỉ
(Hệ số 1) (Hệ số 1) Thảo luận (giờ) học phần
(Hệ số 0,5)
ĐQL06 Kỹ năng giao tiếp và ứng xử 30 15 30 60
chọn
ĐQL07 Kỹ năng làm việc nhóm 30 15 30 60
4/10
ĐQL08 Kỹ năng giải quyết xung đột 30 15 30 60
tín chỉ
ĐQL09 Tổ chức sự kiện 60 20 80 120
2. Kiến thức chuyên ngành 13
HP song hành:
- ĐQL09
ĐXH03 Quản lý hoạt động tuyên truyền- quảng cáo 4 60 40 40 120
- ĐXH08
- ĐXH09
HP tiên quyết:
- ĐCS05
- ĐQL01
ĐXH04 Quản lý các hoạt động dịch vụ văn hóa 3 45 35 20 90 HP song hành:
- ĐQL02
- ĐQL03
- ĐQL04
HP tiên quyết:
ĐXH05 Công tác xã hội 3 45 40 10 90
ĐQL01
HP song hành:
ĐXH07 Kỹ năng hoạt động câu lạc bộ 3 45 20 50 90
ĐXH 02
Phân bổ số tiết học
Tổng số Thực
Số Số tín
Mã HP Tên học phần tiết chuẩn Lý thuyết hành/ Tự học Điều kiện của
TT chỉ
(Hệ số 1) (Hệ số 1) Thảo luận (giờ) học phần
(Hệ số 0,5)
3. Thực tập giữa khóa 2
Sau khi học
xong Kiến thức
ĐXH12 Thực tập giữa khóa 2 30 0 180 60 cơ sở ngành và
Kiến thức ngành
TCHĐ VHNT
Tổng số 19
Học kỳ 7: 18 TC Kiến thức chuyên ngành
HP tiên quyết:
- ĐCS05
- ĐQL01
ĐXH06 Xây dựng và quản lý dự án Văn hóa Nghệ thuật 3 45 30 30 90 HP song hành:
- ĐQL02
- ĐQL03
- ĐQL04
Kỹ năng biên tập chương trình tuyên truyền
ĐXH08 3 45 20 50 90
cổ động
ĐXH09 Kỹ năng dàn dựng chương trình tuyên truyền 4 60 15 90 120 HP tiên quyết:
cổ động ĐXH08
HP song hành:
Phân bổ số tiết học
Tổng số Thực
Số Số tín
Mã HP Tên học phần tiết chuẩn Lý thuyết hành/ Tự học Điều kiện của
TT chỉ
(Hệ số 1) (Hệ số 1) Thảo luận (giờ) học phần
(Hệ số 0,5)
- ĐXH11
- ĐXH13
Chọn làm khóa luận tốt nghiệp hoặc học các học phần thay
8
thế khóa luận tốt nghiệp
Khóa luận tốt nghiệp 8
Sau khi học
xong các học
ĐQL10 Khóa luận tốt nghiệp 8 120 15 210 240 phần thuộc Kiến
thức giáo dục
chuyên nghiệp
Các học phần thay thế khóa luận 8
HP tiên quyết:
ĐQL11 Di sản văn hóa gắn với phát triển du lịch 2 30 15 30 60
ĐDC07
ĐQL12 Quản trị doanh nghiệp Văn hóa Nghệ thuật 2 30 15 30 60
Sau khi học
xong phần Kiến
Ứng dụng công nghệ 4.0 trong quản lý Văn hóa
ĐQL13 2 30 15 30 60 thức cơ sở
Nghệ thuật
ngành và Kiến
thức ngành
ĐQL14 Khởi nghiệp 2 30 15 30 60
Phân bổ số tiết học
Tổng số Thực
Số Số tín
Mã HP Tên học phần tiết chuẩn Lý thuyết hành/ Tự học Điều kiện của
TT chỉ
(Hệ số 1) (Hệ số 1) Thảo luận (giờ) học phần
(Hệ số 0,5)
Tổng số 18
Học kỳ 8: 6 TC Thực tập tốt nghiệp
Sau khi học
xong các học
ĐXH13 Thực tập tốt nghiệp 6 90 0 540 180 phần thuộc Kiến
thức giáo dục
chuyên nghiệp
Học kỳ 5: Chuyên ngành 2: Tổ chức hoạt động Văn hóa Nghệ thuật (6 TC Kiến thức ngành +13 TC Kiến thức chuyên ngành)
1. Kiến thức ngành 6
HP tiên quyết:
ĐQL04 Quản lý nhà nước về văn hóa 3 4 60 25 70 120
ĐCS02
ĐQL05 Phát triển đời sống văn hóa cộng đồng 2 30 15 30 60
2. Kiến thức chuyên ngành 13
HP tiên quyết:
ĐNT01 Chất liệu múa 5 75 40 70 150
ĐCS03
ĐNT02 Kỹ thuật thanh nhạc 5 75 40 60 150
Truyền thông marketing chương trình Văn hóa HP tiên quyết:
ĐNT05 3 45 40 10 90
Nghệ thuật ĐCS05
Tổng số 19
Phân bổ số tiết học
Tổng số Thực
Số Số tín
Mã HP Tên học phần tiết chuẩn Lý thuyết hành/ Tự học Điều kiện của
TT chỉ
(Hệ số 1) (Hệ số 1) Thảo luận (giờ) học phần
(Hệ số 0,5)

Học kỳ 6: 4 TC Kiến thức ngành + 12 TC Kiến thức chuyên ngành + 2 TC Thực tập giữa khóa
1. Kiến thức ngành 4
ĐQL06 Kỹ năng giao tiếp và ứng xử 30 15 30 60
chọn
ĐQL07 Kỹ năng làm việc nhóm 30 15 30 60
4/10
ĐQL08 Kỹ năng giải quyết xung đột 30 15 30 60
tín chỉ
ĐQL09 Tổ chức sự kiện 60 20 80 120
2. Kiến thức chuyên ngành 12
ĐNT03 Kỹ thuật biểu diễn 5 75 40 70 150
Thiết kế mỹ thuật chương trình Văn hóa Nghệ
ĐNT04 4 60 40 40 120
thuật
HP song hành:
ĐNT06 Kỹ thuật âm thanh, ánh sáng 3 45 25 40 90
ĐNT07
3. Thực tập giữa khóa 2
Sau khi học
xong Kiến thức
ĐNT14 Thực tập giữa khóa 2 30 0 180 60 cơ sở ngành và
Kiến thức
ngành
Tổng số 18
Phân bổ số tiết học
Tổng số Thực
Số Số tín
Mã HP Tên học phần tiết chuẩn Lý thuyết hành/ Tự học Điều kiện của
TT chỉ
(Hệ số 1) (Hệ số 1) Thảo luận (giờ) học phần
(Hệ số 0,5)

Học kỳ 7: 17 TC Kiến thức chuyên ngành


HP tiên quyết:
- ĐCS01
- ĐCS03
Biên tập và dàn dựng chương trình Văn hóa
ĐNT07 5 75 45 60 150 HP song hành:
Nghệ thuật
- ĐNT04
- ĐNT05
- ĐNT06
ĐNT08 Kỹ thuật đồ họa vi tính 60 30 60 120
ĐNT09 Kỹ thuật chụp ảnh và quay phim 60 30 60 120
ĐNT10 Kỹ thuật biên tập và dựng clip chọn 60 30 60 120
ĐNT11 Kỹ thuật trang điểm 4/24 60 30 60 120
ĐNT12 Kỹ năng dẫn chương trình tín chỉ 60 30 60 120
HP tiên quyết:
ĐNT13 Kỹ năng phát triển khán giả 60 30 60 120
ĐNT05
Chọn làm khóa luận tốt nghiệp hoặc học các học phần thay
8
thế khóa luận tốt nghiệp
Khóa luận tốt nghiệp 8
ĐQL10 Khóa luận tốt nghiệp 8 120 15 210 240 Sau khi học
xong các học
Phân bổ số tiết học
Tổng số Thực
Số Số tín
Mã HP Tên học phần tiết chuẩn Lý thuyết hành/ Tự học Điều kiện của
TT chỉ
(Hệ số 1) (Hệ số 1) Thảo luận (giờ) học phần
(Hệ số 0,5)
phần thuộc Kiến
thức giáo dục
chuyên nghiệp
Các học phần thay thế khóa luận 8
HP tiên quyết:
ĐQL11 Di sản văn hóa gắn với phát triển du lịch 2 30 15 30 60
ĐDC07
ĐQL12 Quản trị doanh nghiệp Văn hóa Nghệ thuật 2 30 15 30 60
Sau khi học
xong phần Kiến
Ứng dụng công nghệ 4.0 trong quản lý Văn hóa
ĐQL13 2 30 15 30 60 thức cơ sở
Nghệ thuật
ngành và Kiến
thức ngành
ĐQL14 Khởi nghiệp 2 30 15 30 60
Tổng số 17
Học kỳ 8: 6 TC Thực tập tốt nghiệp
Sau khi học
xong các học
ĐNT15 Thực tập tốt nghiệp 6 90 0 540 180 phần thuộc Kiến
thức giáo dục
chuyên nghiệp
Phân bổ số tiết học
Tổng số Thực
Số Số tín
Mã HP Tên học phần tiết chuẩn Lý thuyết hành/ Tự học Điều kiện của
TT chỉ
(Hệ số 1) (Hệ số 1) Thảo luận (giờ) học phần
(Hệ số 0,5)

Học kỳ 5: Chuyên ngành 3: Biểu diễn âm nhạc (6 TC Kiến thức ngành + 12 TC Kiến thức chuyên ngành)
1. Kiến thức ngành 6
HP tiên quyết:
ĐQL04 Quản lý nhà nước về văn hóa 3 4 60 25 70 120
ĐCS02
ĐQL05 Phát triển đời sống văn hóa cộng đồng 2 30 15 30 60
2. Kiến thức chuyên ngành 12
ĐAN01 Nhạc lý 3 45 40 10 90
HP tiên quyết:
ĐAN03 Thanh nhạc 1 5 75 45 60 150 - ĐAN01
- ĐAN02
HP tiên quyết:
ĐAN02 Ký xướng âm 4 60 45 30 120
ĐAN01
Tổng số 18
Học kỳ 6: 4 TC Kiến thức ngành + 13 TC Kiến thức chuyên ngành
1. Kiến thức ngành 4
ĐQL06 Kỹ năng giao tiếp và ứng xử chọn 30 15 30 60
ĐQL07 Kỹ năng làm việc nhóm 4/10 30 15 30 60
ĐQL08 Kỹ năng giải quyết xung đột tín chỉ 30 15 30 60
Phân bổ số tiết học
Tổng số Thực
Số Số tín
Mã HP Tên học phần tiết chuẩn Lý thuyết hành/ Tự học Điều kiện của
TT chỉ
(Hệ số 1) (Hệ số 1) Thảo luận (giờ) học phần
(Hệ số 0,5)
ĐQL09 Tổ chức sự kiện 60 20 80 120
2. Kiến thức chuyên ngành 13
HP tiên quyết:
- ĐAN01
ĐAN04 Thanh nhạc 2 5 75 40 70 150
- ĐAN02
- ĐAN03
HP tiên quyết:
ĐAN06 Phân tích ca khúc 2 30 20 20 60 - ĐAN01
- ĐAN02
ĐAN08 Hình thể và phong cách sân khấu 2 30 15 30 60
HP tiên quyết:
ĐAN09 Sáng tác ca khúc 60 20 80 120 - ĐAN01
- ĐAN02
HP tiên quyết:
chọn
ĐAN10 Organ 60 20 80 120 - ĐAN01
4/22
- ĐAN02
tín chỉ
HP tiên quyết:
ĐAN11 Khiêu vũ 60 20 80 120
ĐCS03
ĐAN12 Đờn ca tài tử 60 20 80 120
ĐNT01 Chất liệu múa (CN2) 30 10 20 60 HP tiên quyết:
Phân bổ số tiết học
Tổng số Thực
Số Số tín
Mã HP Tên học phần tiết chuẩn Lý thuyết hành/ Tự học Điều kiện của
TT chỉ
(Hệ số 1) (Hệ số 1) Thảo luận (giờ) học phần
(Hệ số 0,5)
ĐCS03
ĐNT11 Kỹ thuật trang điểm (CN2) 60 20 80 120
Sau khi học
xong Kiến thức
ĐAN13 Thực tập giữa khóa 2 30 0 30 60 cơ sở ngành và
Kiến thức
ngành
Tổng số 19

Học kỳ 7: 17 TC Kiến thức chuyên ngành

HP tiên quyết:
ĐAN05 Thanh nhạc 3 5 75 35 80 150 - ĐAN03
- ĐAN04
ĐAN07 Biên tập và Dàn dựng chương trình âm nhạc 4 60 40 40 120
Chọn làm khóa luận tốt nghiệp hoặc học các học phần thay
8
thế khóa luận tốt nghiệp
Khóa luận tốt nghiệp 8
ĐQL10 Khóa luận tốt nghiệp 8 120 15 210 240 Sau khi học
xong các học
phần thuộc Kiến
Phân bổ số tiết học
Tổng số Thực
Số Số tín
Mã HP Tên học phần tiết chuẩn Lý thuyết hành/ Tự học Điều kiện của
TT chỉ
(Hệ số 1) (Hệ số 1) Thảo luận (giờ) học phần
(Hệ số 0,5)
thức giáo dục
chuyên nghiệp
Các học phần thay thế khóa luận 8
HP tiên quyết:
ĐQL11 Di sản văn hóa gắn với phát triển du lịch 2 30 15 30 60
ĐDC07
ĐQL12 Quản trị doanh nghiệp Văn hóa Nghệ thuật 2 30 15 30 60
Sau khi học
xong phần Kiến
Ứng dụng công nghệ 4.0 trong quản lý Văn hóa
ĐQL13 2 30 15 30 60 thức cơ sở
Nghệ thuật
ngành và Kiến
thức ngành
ĐQL14 Khởi nghiệp 2 30 15 30 60
Tổng số 17
Học kỳ 8: 6 TC Thực tập tốt nghiệp
ĐAN14 Thực tập tốt nghiệp 6 90 0 540 180 Sau khi học
xong các học
phần thuộc Kiến
thức giáo dục
chuyên nghiệp
Phân bổ số tiết học
Tổng số Thực
Số Số tín
Mã HP Tên học phần tiết chuẩn Lý thuyết hành/ Tự học Điều kiện của
TT chỉ
(Hệ số 1) (Hệ số 1) Thảo luận (giờ) học phần
(Hệ số 0,5)

THỜI LƯỢNG HỌC TẬP KHÓA HỌC 130

You might also like