Professional Documents
Culture Documents
Bieu Mau 17 Phu Luc 7.CNTT
Bieu Mau 17 Phu Luc 7.CNTT
PHỤ LỤC 7
Chương trình đào tạo ngành Công nghệ thông tin
Khối lượng kiến thức: 145 tín chỉ (không bao gồm nội dung về Giáo dục thể
chất và Giáo dục quốc phòng và kiến thức kỹ năng)
(tiết)
hành (tiết)
Số tín chỉ
Mã số Tự Mã số Phương án
Chữa bài tập
/Thảo luận
môn học
Lý thuyết
94
Lên lớp
hành (tiết)
Số tín chỉ
Mã số Tự Mã số Phương án
Lý thuyết
TT Tên môn học môn học lập kế hoạch
học (tiết) tiên giảng dạy
quyết
BAS1143/
7 Tiếng Anh A21/B11 3
BAS1145
BAS1144/
8 Tiếng Anh A22/B12 4
BAS1146
Tự
Thí nghiệm
Mã số
Số tín chỉ
Mã số Phương án
Chữa bài tập
học
/Thảo luận
môn học
Lý thuyết
3x(8LT+2BT)+
14 Giải tích 1 BAS1203 3 36 8 1
(12LT+2BT)
3x(8LT+2BT)+
15 Giải tích 2 BAS1204 3 36 8 1
(12LT+2BT)
3x(8LT+2BT)+
16 Đại số BAS1201 3 36 8 1
(12LT+2BT)
17 Vật lý 1 và thí nghiệm BAS1224 4 42 6 8 4 3x(14LT+2BT)
95
Lên lớp (tiết)
Thí nghiệm
Mã số
Số tín chỉ
Mã số Phương án
/Thảo luận
môn học
Lý thuyết
TT Tên môn học môn (tiết) lập kế hoạch
tiên
học giảng dạy
quyết
3x(8LT+2BT) +
18 Vật lý 3 và thí nghiệm BAS1227 4 36 8 4 12
( 12LT+2BT)
19 Xác suất thống kê BAS1226 2 24 6 3x(8LT+2BT)
Tổng: 19
hành (tiết)
Số tín chỉ
Mã số học Phương án
hành (tiết)
Số tín chỉ
Mã số học Phương án
Lý thuyết
TT Tên môn học môn (tiết) lập kế hoạch
tiên
học giảng dạy
quyết
Tổng: 52
Lý thuyết
TT Tên môn học môn lập kế hoạch
học học tiên
giảng dạy
(tiết) quyết
3x(8LT+2BT) +
42 Lập trình Web INT1434 3 30 8 6 1
(6LT+2BT)
43 Quản lý dự án phần mềm INT1450 2 24 6 3x(8LT+2BT)
97
Lên lớp (tiết)
hành (tiết)
Số tín chỉ
Mã số Phương án
Lý thuyết
TT Tên môn học môn lập kế hoạch
học học tiên
giảng dạy
(tiết) quyết
3x(8LT+2BT) +
42 Lập trình Web INT1434 3 30 8 6 1
(6LT+2BT)
43 Quản lý dự án phần mềm INT1450 2 24 6 3x(8LT+2BT)
Mã số
hành (tiết)
Số tín chỉ
Mã số Phương án
Chữa bài tập
/Thảo luận
Tự môn học
Lý thuyết
3x(8LT+2BT) +
42 Lập trình Web INT1434 3 30 8 6 1
(6LT+2BT)
43 Quản lý dự án phần mềm INT1450 2 24 6 3x(8LT+2BT)
98
Lên lớp (tiết)
hành (tiết)
Số tín chỉ
Mã số Phương án
Lý thuyết
TT Tên môn học môn lập kế hoạch
học học tiên
giảng dạy
(tiết) quyết
mềm (12LT+2BT)
Phát triển phần mềm 3x(8LT+2BT) +
49 INT1448 3 36 8 1
hướng dịch vụ (12LT+2BT)
Phát triển ứng dụng cho 2x(10LT+2BT) +
50 INT1449 3 32 6 6 1
các thiết bị di động (12LT+2BT)
51 Chuyên đề INT1408 1 2 12 1
Mã số
hành (tiết)
Số tín chỉ
Mã số Tự Phương án
Chữa bài tập
/Thảo luận
môn học
Lý thuyết
3x(8LT+2BT) +
42 Lập trình Web INT1434 3 30 8 6 1
(6LT+2BT)
43 Quản lý dự án phần mềm INT1450 2 24 6 3x(8LT+2BT)
hành (tiết)
Số tín chỉ
Mã số Tự Phương án
Lý thuyết
TT Tên môn học môn học lập kế hoạch
tiên
học (tiết) giảng dạy
quyết
3x(8LT+2BT) +
53 Chương trình dịch INT1407 3 36 8 1
(12LT+2BT)
3x(8LT+2BT) +
54 Hệ trợ giúp quyết định INT1421 3 36 8 1
(12LT+2BT)
3x(8LT+2BT) +
55 Mạng nơron INT1437 3 36 8 1
(12LT+2BT)
Cấu trúc dữ liệu và giải 3x(8LT+2BT) +
56 INT14101 3 36 8 1
thuật nâng cao trên Java (12LT+2BT)
Tổng: 29
hành (tiết)
Số tín chỉ
Mã số Tự Phương án
Chữa bài tập
/Thảo luận
môn học
Lý thuyết
Tổng: 29
Thí nghiệm
Mã số
Số tín chỉ
Mã số Phương án
/Thảo luận
môn học
Lý thuyết
TT Tên môn học môn (tiết) lập kế hoạch
tiên
học giảng dạy
quyết
2.3.3 Thực tập tốt nghiệp (4TC) và Đồ án tốt nghiệp (6TC) hoặc các học
phần thay thế tốt nghiệp
101