Professional Documents
Culture Documents
Primary School Document in Vietnam
Primary School Document in Vietnam
Thí nghiệm
Thực hành,
Tiên quyết
Song hành
Học trước
Tên học phần
Lý thuyết
Bắt buộc
TT Mã HP
Tự chọn
A Khối kiến thức đại cương: 16 TC (Bắt buộc: 16 TC; Tự chọn: 0 TC), chiếm 12.2% số TC CTĐT
Số tín chỉ
Thí nghiệm
Thực hành,
Tiên quyết
Song hành
Học trước
Tên học phần
Lý thuyết
Bắt buộc
TT Mã HP
Tự chọn
12 CHI101 Tiếng Trung 1 (*) 3* 45 II
13 ENG102 Tiếng Anh 2 (*) 4* 60 III
14 FSL102 Tiếng Pháp 2 (*) 4* 4* 60 III
15 CHI102 Tiếng Trung 2 (*) 4* 60 III
16 COS101 Tin học đại cương (*) 3* 3* 25 40 II
B Khối kiến thức cơ sở ngành: 57 TC (Bắt buộc: 55 TC; Tự chọn: 2 TC), chiếm 43.5% số TC CTĐT
17 ESP530 Tiếng Anh chuyên ngành - ĐH GDTH 3 3 45 VI
18 PED118 Giáo dục học - ĐH GDTH 3 3 45 I
19 PSY107 Tâm lý học sư phạm cho giáo viên tiểu học 4 4 60 6 II
20 PED105 Phương pháp nghiên cứu khoa học - ĐH GDTH 2 2 30 18 IV
21 PED323 Lý luận dạy học ở Tiểu học 2 2 30 18 III
22 PED567 Đánh giá kết quả giáo dục ở tiểu học 2 2 25 10 18 V
23 PED648 Phát triển năng lực nghề nghiệp - GDTH 2 2 30 VI
24 PED657 Giáo viên trong thế kỷ XXI - GDTH 2 2 20 20 VII
25 PED645 Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo ở tiểu học 2 2 25 10 21 VII
26 PRE501 Sinh lý học trẻ em lứa tuổi tiểu học 2 2 25 10 I
27 VIE507 Tiếng Việt thực hành - SP GDTH 3 3 30 30 II
28 VIE501 Tiếng Việt 1 - SP GDTH 3 3 40 10 I
29 VIE502 Tiếng Việt 2 - SP GDTH 3 3 40 10 28 II
30 VIE503 Ngữ pháp tiếng Việt - SP GDTH 2 25 10 29 IV
31 VIE505 Ngôn ngữ học văn bản - SP GDTH 2 2 25 10 29 IV
32 VIE508 Từ Hán Việt - SP GDTH 2 25 10 29 IV
33 LIT505 Văn học 1 - SP GDTH 3 3 40 10 III
34 MAT505 Toán học 1 (Tập hợp - Logic) 2 2 25 10 I
35 ARI502 Toán học 2 (Các tập hợp số) 2 2 25 10 34 II
Số tín chỉ
Thí nghiệm
Thực hành,
Tiên quyết
Song hành
Học trước
Tên học phần
Lý thuyết
Bắt buộc
TT Mã HP
Tự chọn
toán tiểu học)
Số Tín chỉ
S
Thí nghiệm
Thực hành,
Lý thuyết
Bắt buộc
Tự chọn
T Mã HP Tên học phần
T
Số Tín chỉ
S
Thí nghiệm
Thực hành,
Lý thuyết
Bắt buộc
Tự chọn
T Mã HP Tên học phần
T
5 PED691 Lịch sử - Địa lí và phương pháp dạy học Lịch sử - Địa lí ở Tiểu 4 4 40 40
học
6 PED560 Đạo đức và phương pháp dạy học Đạo đức ở tiểu học 3 3 30 30
7 EDU511 Thực tập sư phạm 1 - ĐH GDTH 2 2 60
Học kỳ VI: 16 TC (Bắt buộc: 14 TC; Tự chọn: 2 TC)
1 ESP530 Tiếng Anh chuyên ngành - ĐH GDTH 3 3 45
2 PED676 Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm - ĐH GDTH 4 4 30 60
3 PED309 Phương pháp dạy Tiếng Việt cho học sinh dân tộc 2 20 20
2
4 PED303 Giáo dục hòa nhập học sinh khuyết tật học tập ở tiểu học 2 20 20
5 COA525 Ứng dụng CNTT trong dạy học ở Tiểu học 3 3 25 40
6 PED648 Phát triển năng lực nghề nghiệp - GDTH 2 2 30
7 PED108 Giáo dục môi trường - SP GDTH 2 2 25 10
Học kỳ VII: 18 TC (Bắt buộc: 18 TC; Tự chọn: 0 TC)
1 EDU103 Quản lý hành chính Nhà nước và Quản lý ngành Giáo dục và đào 2 2 30
tạo
2 PED645 Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo ở tiểu học 2 2 25 10
Phương pháp dạy học toán 3
3 PRE910 3 3 30 30
(Thực hành giải toán tiểu học)
4 PED664 Công nghệ và phương pháp dạy học Công nghệ ở tiểu học 4 4 30 60
5 PED318 Thực hành nghề nghiệp 2 2 2 15 30
6 MAT508 Toán sơ cấp - ĐH GDTH 3 3 40 10
7 PED657 Giáo viên trong thế kỷ XXI - GDTH 2 2 30
Học kỳ VIII: 15 TC (Bắt buộc: 5 TC; Tự chọn: 10 TC)
1 EDU811 Thực tập sư phạm 2 - ĐH GDTH 5 5 150
2 EDU955 Khóa luận tốt nghiệp - ĐH GDTH 10 10 300
Các học phần thay thế khóa luận tốt nghiệp
3 PED918 Phương pháp rèn kỹ năng dạy học Toán ở Tiểu học 3 45
10
4 PRE918 Đại lượng và đo đại lượng 3 45
Loại HP Số tiết
Số Tín chỉ
S
Thí nghiệm
Thực hành,
Lý thuyết
Bắt buộc
Tự chọn
T Mã HP Tên học phần
T
7 Phương pháp bồi dưỡng năng lực cảm thụ văn học cho học sinh
PED914 3 45
tiểu học
8 Phương pháp dạy học Tiếng Việt 3 (Phương pháp giải bài tập
PED528 2 30
Tiếng Việt)
9 BUS929 Quản trị hành chính văn phòng - GDTH 2 30
10 MAT910 Lịch sử Toán - GDTH 2 30
11 EDU970 Giao tiếp sư phạm - GDTH 2 30
12 PED917 Hoạt động giao tiếp với dạy học Tiếng Việt ở tiểu học 2 30